|
- Mã HS 39269099: 28240A/ Miếng nhựa liên
kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% 012E 20552 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28241A/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 101E 19331 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28242A1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa-
linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 20850 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28258A/ Ống xác định cự ly TW5002030 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28283A2/ Ống sau bằng nhựa MP003668-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28284A2/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP003663-0001 đã sơn
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28286A2/ Vòng zoom bằng nhựa MP003664-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2829119-6/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6161 bằng
nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2829121-8/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6160 bằng
nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2829167-6/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa
NE-C101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2829168-4/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựa
NE-C101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2829169-2/ Nút vặn công tắc bằng nhựa NE C101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2829170-6/ Cần gặt công tắc bằng nhựa NE C101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28295/ GUIDE- HARNESS Giá nhựa dẫn dây điện 032E 43720
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28295A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 032E 43720 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28296A1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy 003E 75360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28297A1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy 013E 33410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28298A2/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy 013E 45290/013E 45291 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28299A3/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy 54-17172-00A/819E 03360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28300A/ Con lăn của máy in 059E 13730 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2831/ Đầu vỏ chụp,bằng(Nhựa/sắt)RPBG-16, gắn vào bộ
điều khiển điện, hình tròn, kích thước 25x20mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28312A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AG7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28313A/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00E0W001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28314A/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00E0X001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28315A/ Nút đỡ bằng nhựa D00APF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28316A/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00AHD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28317A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9453001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28318A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28319A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9461001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28321A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AJ8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28322A1/ Bánh răng nhựa D00AJG001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28323A/ Bánh răng nhựa D00AJJ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28324A1/ Bánh răng nhựa D00AJN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28325A/ Tay đỡ nhựa D00AKZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2832668/ Nắp bịt đầu bơm mỡ bằng nhựa(Chuyển MDSD theo
TK số 103305613460E31 dòng hàng số 49, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28326A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AL4001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28327A1/ Bánh răng nhựa D00HHL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28328A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00J7Y001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28329A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00JEE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28334A1/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APC001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28337A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00H8G001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28342/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy 011E 29870 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28342A/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy 011E 29870 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28343/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% 674E 06980 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28343A/ Giá đỡ bằng nhựa 674E 06980 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28346A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28347A/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00K5E001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28348A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D007GH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28349A/ Truyền động bằng nhựa D007H7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28350A2/ Bánh răng nhựa D007GS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28351A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D007K4001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28352A1/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007GZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28353A1/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007G6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28354A/ Bánh răng nhựa D009RS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28355A1/ Bánh răng nhựa D009RU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28356A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00HYH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28357A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00DRJ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28358A2/ Khớp nối nhựa D00FNJ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28359A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D007US001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28360A1/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00FVA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28361A/ Bản lề bằng nhựa D00GHN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28362A1/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007GX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28363A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00GA5001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28364A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00GA7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28365A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00791001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28366A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00792001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28367A/ Truyền động bằng nhựa D00793001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28368A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00797001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28369A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00798001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28370A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00GP9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28373A1/ Con lăn của máy in 059E 13750 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28374A1/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in
các loại 012E 20810. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28381A/ Vòng nhựa T30-0902A1(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28382A/ Vòng nhựa T30-0903A1(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28383A/ Vòng xuyến quay bằng nhựa T30-0904A0(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28384A/ Vòng nhựa T30-0905A0(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28385A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9453002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28386A2/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28387A/ Truyền động bằng nhựa D009SG001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28388A/ Trục nhựa D00DK7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28389A/ Trục nhựa D00DK8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28390A/ Truyền động bằng nhựa D009T8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28391A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D006MV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28392A/ Truyền động bằng nhựa LY0635001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28393A/ Bánh răng nhựa LY6085001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28394A/ Bản lề bằng nhựa LY6294001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2839570100 Nắp bơm nước thải bằng nhựa dùng cho máy
giặt WMY 81283 LB2, PUMP COVER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28395A/ Trục nhựa D007B9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28396A/ "Bánh răng nhựa D008GA001" (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28396A/ Bánh răng nhựa D008GA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2839780300 Tay nắm cánh cửa máy giặt, nhựa, dùng cho
máy giặt WMY 91493 SLB1, Handle (Siyah), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28397A/ Bánh răng nhựa D008GU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28398A/ Truyền động bằng nhựa D00AC4001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28399A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D007B8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28409A1/ Ống sau bằng nhựa MP004127-0000-60 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28410A/ Hộp công tắc ấn bằng nhựa (kt: 11.7x 34.8mm)
AB018N0010-222/MP000204-0002/MP004126-0000 đã sơn in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2843033-3- Nắp chụp cách điện bẳng nhựa trong suốt dùng
cho đầu nối RJ45 dùng trong ngành CNTT- Hiệu CommScope- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2846200/ Vỏ hộp bằng nhựa FV-C01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28485A/ bánh răng gương bằng nhựa WA5107200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28494A1/ Dưỡng cuộn dây/ Cuộn nhựa để cuốn dây
611100446A30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28496A1/ Miếng lót bằng nhựa 612100053N40 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 285/ Miếng đệm của ổ đĩa cứng vi tính (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28501A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP3003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28501A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP3003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28502A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP4003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28502A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP4003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28503A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP6003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28503A3/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP6003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28504A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP7003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28504A3/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP7003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2850580200 Vỏ trong cánh cửa bằng nhựa dùng cho máy
giặt model WCV8612XB0ST, INNER DOOR PLX GRY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2850590600 Viền ngoài cánh cửa bằng nhựa dùng cho máy
giặt model WCV9649XWST, OUTER COVER BX XL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28505A1/ Nút đỡ bằng nhựa D00AJY002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28506A1/ Nút đỡ bằng nhựa D00AJY003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28506A2/ Nút đỡ bằng nhựa D00AJY003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2850820100 Núm điều chỉnh máy giặt, bằng nhựa, ENCODER
PROTECTION PART, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28514A1/ Thanh cố định góc mở của máy in bằng nhựa 869E
36451 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28520A1/ Tấm trượt R2302 WD3775000009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28521A/ Thanh trượt BD4822000009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28524A/ Trục cam R02 WD3776000009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28527A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP3006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28528A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP4006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28529A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP6006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28530A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP7006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28533A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APC006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28534A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APD006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28548A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02590 04
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28549A2/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR03030
02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28550A1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR08150
02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28551A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR08160 03
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28552A3/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR12130 02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28553A2/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14230
02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28554A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR19210 04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28555A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR22040 02
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28556A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR22050 02
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28557A1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR22070
02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28558A4/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302NR25101 02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28559A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR24130 02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28560A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR29070 03
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28561A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR29080 03
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28562A1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31410
03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28563A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31630 02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28564A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR14170 03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28567A/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2172001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2857504101/ Màng chống xước FILM-UI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28592A/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in)
302NR28060/T02NR28060 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28593A/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
inT02NT28080 01/302NT28080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28594A/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in)
302NT28100/T02NT28100 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28595A/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in
302NT28110/T02NT28110 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28596A1/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in 302NT28120 06 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28597A/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in
302NT28260/T02NT28260 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28598A/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy inT02NT28330 01/302NT28330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28599A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302TV28010/T02TV28010 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28600A/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TZ39120/T02TZ39120
01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28601A/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TZ39130/T02TZ39130
01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28602A2/ Đế nhựa T30-0938A0(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28603A2/ Vòng nhựa T30-0939A2(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28604A2/ Vòng xuyến nhựa T30-0940A0(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28605A1/ Khung L bằng nhựa dùng trong máy ghi âm
CASE-L31 BD4837000009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28607A1/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi
âm PEDAL-T31 BD4839000009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28608A1/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi
âm _ BD4840000009 PEDAL-R31 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28609A1/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi
âm _ BD4841000009 PEDAL-L31 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28612A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302XA24010 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28628A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa LU6110001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28629A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6230001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28630A/ Trục nhựa LY6338001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28631A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6772001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28632A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6773001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28633A1/ Kẹp cảm biến bằng nhựa RF-QB-1024 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28635A1/ Vòng nhựa trung gian của máy ảnh KTS
BB00029173-10*T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28636A/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302W004160 01
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28637A/ Chốt bằng nhựa, Linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy 029E 54700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28651A/ Bánh răng bằng nhựa (dùng cho máy ảnh KTS)
CB57952 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28652A/ Bánh răng bằng nhựa (dùng cho máy ảnh KTS)
CB57953 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2866089-2/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7341T-Z
bằng nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2866109-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7151T-Z
bằng nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2872704-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7347T-AJC3 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2872705-9/ Nút nhấn trung bình máy đo huyết áp HEM-7347
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2873063-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7346-AJE3
bằng nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2873064-5/ Nút đồng hồ máy đo huyết áp HEM-7346-AJE3
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2875765-9/ Vỏ máy dưới dùng cho máy xông mũi họng
NE-C106-AP bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2875768-3/ Vỏ máy trên dùng cho máy xông mũi họng
NE-C106-AP bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2877458-8/ Nút nhấn sáng- tối HEM-734 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2879878-9/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7155T-EBK bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2880230-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7156-AAP
bằng nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2880601501 Lồng giặt bằng nhựa dùng cho máy giặt
WMY71033PTLMB3 BEKO, WELDED TUBASSEMBLY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2892127-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7155E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2892128-9/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7155-E bằng
nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2892504-7/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7156 AP (1) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2893326-0/ Vỏ máy sau máy đo huyết áp HEM-7346AJC3 bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28945A1/ Miếng lót bằng nhựa 612100052N40 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28946A1/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9453019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28948A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28949A2/ Nút đỡ bằng nhựa D000DB008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28952A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 032E 45421 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28956A/ Bánh răng bằng nhựa T40-0753A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28957A/ Nút đỡ bằng nhựa D000DB011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28958A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28980A/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303R424060
02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28981A/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in
303R407030-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28985A/ Nắp đậy dưới S88 bằng nhựa WD4784000009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2899/ Vỏ nhựa VHR-3N, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ
nhật, kích thước 11.82x10.5mm (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 28996/ Thân máy bằng nhựa 205004 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28997/ Thân máy bằng nhựa 205005 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 28998/ Thân máy bằng nhựa 205006 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) F1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Chân đế nhựa (Plastics stup) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Chốt chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Đai nẹp thùng carton từ poly (50m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Dây bắn mac 50mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Hạt cỡ (bằng nhựa) (Kẹp kích cỡ nhựa SR) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen (khóa giày) bằng nhựa- TOG, CSEG20A-F.O.C
(240 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen, mắt giày bằng nhựa- Eyelet by plastic-
ASA1901,D600N hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ MIẾNG TRANG TRÍ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Nút chận (Bằng nhựa) (Dùng để chặn dây luồn áo)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29/ Thanh nhựa (cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29000/ Thân máy bằng nhựa 205008 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) H (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29001/ Thân máy bằng nhựa 205009 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) K1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29002/ Thân máy bằng nhựa 205010 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29003/ Thân máy bằng nhựa 205011 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29006/ Thân máy bằng nhựa 205016 dùng cho thiết bị báo
cháy EV-PS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29008/ Thân máy bằng nhựa 205020 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29010/ Nắp trên bằng nhựa 201002 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29-0100-006/ Dây rút nhựa, dài 83mm TIE-WRAP MINIATURE
18 LBS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29011/ Nắp trên bằng nhựa 201003 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) C1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29012/ Nắp trên bằng nhựa 201004 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29013/ Nắp trên bằng nhựa 201005 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29014/ Nắp trên bằng nhựa 201006 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29018/ Nắp trên bằng nhựa 201010 dùng cho thiết bị báo
cháy EV-H(Consilium) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29021/ Nắp trên bằng nhựa 201012 dùng cho thiết bị báo
cháy PYH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29023/ Nắp ngoài bằng nhựa 202001 dùng cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29024/ Nắp ngoài bằng nhựa 202002 dung cho thiết bị báo
cháy CKY(EV-C) 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29025/ Nắp ngoài bằng nhựa 202011 dùng cho thiết bị báo
cháy EV-DPH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29029/ Nắp ngoài đĩa che nhiệt bằng nhựa 202010 dùng
cho thiết bị báo cháy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29031A/ Cụm chứa dao bằng nhựa 621893120-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29037/ Chân đế bằng nhựa 209005 dùng cho thiết bị báo
cháy UB B3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29044A1/ Tấm đỡ cảm biến bằng nhựa MP007479-0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29045A1/ Tấm đỡ cảm biến bằng nhựa MP007480-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29046A/ Bánh răng T40-0727A1(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29047A/ Vít điều chỉnh (bằng nhựa) 3014-K0L0-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29053/ Trục đỡ bằng nhựa K30-0357A0(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29055A1/ Vòng nhựa T30-1026A0(E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29056A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy 029E 55111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29057A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D001CR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2907524|DM/ Kẹp để giữ rơ le điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2909/ Vỏ chụp,bằng nhựa J1D800A702, gắn vào bộ dây dẫn
điện, bô điều khiển điện, kích thước 230x117mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29096187A/ Tấm bọc dây điện, chất liệu film nhựa PET
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29097A/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 101E 26380 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 291016600/ Khung bàn phím (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29108/ Bánh răng T40-0774A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29109/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in
TV2L714130 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29110/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in TV2N631050 01
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29110234/ Tấm che mặt trước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29111/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND31810 01
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29113/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2L703630 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29114/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in TV2K329270 01
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29122/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND03080 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29123/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND03090 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29125/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2FZ02580 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29127/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in
TV2L703580 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2912700500 Chân hiệu chỉnh bằng nhựa, dùng cho máy giặt
WMY 91493 SLB1, ADJUSTABLE FEET AS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2913/ Giảm tạp âm,bằng nhựa ZCAT3035-1330-BK, gắn vào
bộ dây dẫn điện, hình tròn phi 30mm, kích thước 39x30mm (ổn định âm thanh),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 29143C/ Miếng giữ lò xo bằng nhựa MP007783-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29144C/ Vòng nhựa lắp cho mô tơ ống kính MP007787-0001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29146/ Thân máy bằng nhựa cho thiết bị báo cháy EV-C
(P2) DWK021043 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29148C/ Thanh trượt bằng nhựa MP007777-0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29165/ Khung vít lọc bằng nhựa MP007921-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29165-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa
AB0070S0000-101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29166/ Vòng trang điểm bằng nhựa MP007922-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29166-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa
AB070S0000-102 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29167/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP007923-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29167-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa
AB070S0000-104 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29168/ Ống ngoài bằng nhựa MP007925-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29168-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa
AB070S0000-108 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29169/ Ống sau bằng nhựa MP007933-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 29169-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa
AB070S0000-129 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 292004721/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 292004751/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 292004781/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2928/ Vỏ nhựa 0914 003 3101, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 34.2x14.6x39.5mm (cách điện),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 294047300/ Kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 294048100/ Nắp che (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 294049905/ Miếng chặn góc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 294049906/ Miếng chặn góc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 294050102/ Kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 294052402/ Kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 294053001/ Kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2940909/ Dây thít bằng plastic màu đen dùng để sản xuất
máy hút bụi quy cách 203x6 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 294101403/ Kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2947400100 Khay đựng xà bông nước bằng nhựa dùng cho
máy giặt WY104764MW, LIQUID DEETERGENT D hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 295003303AC/ Kính màn hình Lens Printed ICT250 X07 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 295005646AC/ Nắp nhựa dưới LOWER COVER SD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 295005646AC-SP/ Nắp nhựa dưới LOWER COVER SD GPRS V2
X07(P426C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 295222/ Vòng nhựa SLEEVE C009/021/ PA BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 295223/ Vòng nhựa SLEEVE C011/021/ PA BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296101900/ Khung nhựa hỗ trợ bàn phím (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296101934AD/ Nắp nhựa dưới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296102069AC/ Nắp nhựa trên (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296103102AC/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296107548AD/ Nắp nhựa dưới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296108235AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296108277/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296108392AC/ Giá đỡ đầu in bằng nhựa Cless Lens Printed
IWL220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110251AC/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110269/ Miếng nhựa hỗ trợ đèn tín hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110313/ Miếng nhựa hỗ trợ đèn tín hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110326/ Khung nhựa hỗ trợ loa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110347/ Miếng nhựa giữ đầu đọc thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110355AC/ Thanh nhựa hỗ trợ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110376/ Khung nhựa hỗ trợ đầu đọc thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110417/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296110438/ Giá nhựa để viết cảm ứng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296111307AE/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296117440AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296119845AC/ Nắp nhựa trên (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296120301AC/ Nắp nhựa trên (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296122011AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296124065AC/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296124086AC/ Miếng nhựa hỗ trợ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296125314/ Nắp nhựa y07 charger bottom casing (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296125314-SP/ Nắp nhựa dưới Y07 CHARG BOTTOM CASING
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296126803AE/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296127024/ Khung nhựa hỗ trợ đầu in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296132140AB/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296132629AB/ Khung nhựa bảo vệ linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296138212AC/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296139214AB/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296151541AE/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296153305/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296153706/ Miếng đệm kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296157126/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296158363AC/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296165959AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296167945/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296171410/ Ống nhựa dẫn hướng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296171556AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296172053/ Khung nhựa Capacitive TP Holder P03 (ING138)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296172350AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296173287/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296175369/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296175450/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296175492/ Miếng nhựa dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296175517/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296175559/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296175591AB/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296175950AB/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296176241AC/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296178240/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296178964AE/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296179218/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181713AC/ Nắp nhựa dưới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181763AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181804AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181817AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181825AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181846/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181859/ Miếng đệm bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181870/ Kính màn hình (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181903/ Nắp nhựa che pin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181924AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181945/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181966AB/ Thanh dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181974AB/ Thanh nhựa dẫn hướng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181987AB/ Thanh nhựa dẫn hướng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296181995/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296183949/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296184508/ Nhãn trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296186578/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296187356/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296187380AC/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296187856/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296187877AB/ Khung nhựa bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296187898AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296187918/ Đầu nhựa giữ cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296188171/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296188189/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296189090AH/ Kính màn hình bằng nhựa
(TK:103320330960/E31- DONG 1) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296189657/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296190303/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296190379/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296190494AD/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296190725/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296191631/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296192729/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296193226/ Nắp nhựa che bộ in DOOR BUTTON Y02 (Black C)
Marked (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296193531AC/ Kính màn hình LENS Y02 (STD) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296193932/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296195874AC/ Nắp nhựa TOP CASING Y02 (Black C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296195887AB/ Nắp nhựa BOTTOM CASING CONNEX Y02 (ING250)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296195910/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296195928/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296195960/ Nắp nhựa che bộ in DOOR Y02 (Black C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296197092AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296197451/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296197894AC/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296198557/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296199327AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296200175/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296200188AE/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296200208AB/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296200211AD/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296200232AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296200886AB/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296200914AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296201391/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296202877/ Miếng nhựa Pinshield LE X03 MONOMATERIAL
(BlackC)EQ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296203303AB/ Nắp nhựa BOTTOM CASING PORT Y02 (ING250)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296203311/ Nắp nhựa BATTERY DOOR PORT Y02 (BlackC) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296203431/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296203449AB/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204115AC/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204136AC/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204144/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204157AC/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204165AB/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204178AC/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204219AB/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204222AB/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204285AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204293AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204313AC/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204389/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296204420/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206523AB/ Kính màn hình bằng nhựa Cless lens Felica
P03 logo EQ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206523AB_T3214/ Kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206987AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3176/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3177/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3178/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3179/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296206995AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207009AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207009AC_T3178/ Nắp nhựa (tk:103335863150/E31- dong
2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207020/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3176/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3177/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3178/ Khung nhựa (tk:103341166610/E31-
dong 10) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3179/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207041AD/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3176/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3177/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3178/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3179/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207059AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207166/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207174/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207421/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207611AB/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296207736/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208093/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208577AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208577AB/ Kính nhựa VITRE W3 3.2P Y03 R2 Marquée
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208634/ Kính màn hình bằng nhựa Cless lens logo L2
P03 EQ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208634_T3215/ Kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208957/ Dây nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208957/ Thanh nhựa bảo vệ máy GROMMET Y02 (BlackC)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296208960/ Thanh nhựa bảo vệ máy TRIM PORT Y02 (BlackC)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296209751/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296210006/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296210754AF/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296211516AF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296211545/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212422/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212592/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212740AC/ Nắp nhựa Top casing usb P06 (Black C) EQ
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212740AC_T3214/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212779AD/ Nắp nhựa Bot casing 2 heads sam P06 (Black
C) EQ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212779AD_T3214/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212790/ Miếng nhựa Pin shield 20 std P06 (Black C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212790_T3214/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212815AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212836AC/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296212972/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296213127/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296213148/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296213320/ Nắp nhựa Pin shield 20 audio P06 (Black C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296213320_T3215/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296213362AB/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296213507/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214017AB/ Nắp nhựa Cless top casing P06 (Black C)
standard (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214017AB_T3214/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214017AB_T3215/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214314/ Khung nhựa Display holder cless v2 y02
(Black C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214322AB/ Miếng nhựa dẫn sáng KEYBOARD LIGHT GUIDE
V2 Y02 (Clear) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214335AB/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214616AC/ Nắp nhựa Top casing USB/CAM P06 (Black C)
EQ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214640AD/ Nắp nhựa Bot casing 1 head sam P06 (Black
C) EQ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214640AD_T3215/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214661/ Khung nhựa hỗ trợ màn hình (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214799/ Nắp nhựa Stand pole sam door P06 (Black C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296214799_T3215/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296215949AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296216157AF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296216404AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296218028/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296218114/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296219492/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296219517/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296219629/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296219757/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296219781/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296220023/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296220255/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296220263/ Khung nhựa INTERNAL HOLDER PORT Y02
(BlackC/ING245) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296220908/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296221616AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296222080AB/ Nắp nhựa Top casing STD P06 (Black C) EQ
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296222080AB_T3215/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296223524/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296223545AD/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296223566AC/ Miếng nhựa dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296223652AD/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296223748AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296223777AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296224084/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296224815/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296225289AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296225677/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296226799AE/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296226822AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296226822AC_T3180/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296226822AC_T3181/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296226822AC_T3183/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296226864/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296227767/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296227770/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296227791/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296227866AB/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296228285AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296228300AD/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296228511AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296228511AC_T3180/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296228511AC_T3181/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296228511AC_T3183/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296229521AB/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296229534AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296229542AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296229563AB/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296229597AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296230355/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296230417/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296230420/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296231779AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296233905AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296234738/ Kính che camera bằng nhựa
(tk:103285246850/E31- dong 2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296235529/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296235537AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296237015AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296237028AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296237036AD/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296237057AC/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296239296AC/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296240434/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296241407/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296241410/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296241431/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296242673AE/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296244309AC/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296246580/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296251130/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296252038/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296254678/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296254686/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296254706/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296255191/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296255191_T3172/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296255191_T3173/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296255191_T3175/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296258890/ Kính màn hình Lens Printed Worldpay IWL250
New Logo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296258928/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296259280/ Nắp nhựaTop casing Y02 (P288C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296259318/ Nắp nhựa che bộ in Door button Y02 (P288C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296259321/ Kính màn hình bằng nhựa Lens Y02 HDFC Marked
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296260217/ Nắp nhựa Top casing Y02 (ING287 P115-7U)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296260220/ Nắp nhựa che bộ in Door button Y02 (ING287
P115-7U) Marked (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296260241/ Nắp nhựa che bộ in Door Y02 (ING287 P115-7U)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296260311/ Nắp nhựa che bàn phím Pinshiels Y02 (P288C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296261566/ Nắp nhựa che bộ in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296261587/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296261602/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296261706/ Nắp nhựa Bottom Casing Connex Y02 (Ing245
Black C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296261735/ Nắp nhựa che bộ in Door Y02 (P288C) HDFC
Marked (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262633AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262646AC/ Khung nhựa cố định màn hình (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262654AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262667AB/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262696AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262708/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262711/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262729AB/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262732AC/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296262857/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296263502/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296265506/ nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296266173/ Bộ bàn phím của máy quét thẻ từ bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296266529/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296267026/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296267034/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296267344/ Khung nhựa che bàn phím (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296268325/ Kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296268693/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296268812/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296268833/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296268966/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296268987/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296269525/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296270276/ Khung nhựa SPACER R2 HE X03 (Natural) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296270940/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296270961/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296271281/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296271299/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296271301/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296271554/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296272259AB/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296272291/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296272704/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296273045/ Khung nhựa SAM MMC Rear trap door W03(Molded
BlackC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296273066/ Nắp nhựa Rear Cover without SCR eq W03
(Black-C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 296274521/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296275482/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 296277689/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2963120300 Vỏ che pully motor bằng nhựa dùng cho máy
giặt WTE 7512 XS0, MOTOR BRACKER CLAM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 297/ Đế nhựa EP-10 gắn vào bộ điều khiển điện, hình
tròn, kích thước 10x6mm (nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2974/ Đệm nhựa cố định 0-2822354-1 gắn vào bộ dây dẫn
điện, bộ điều khiển điênn, hình chữ I, kích thước 7.8x5.1mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2976/ Vỏ nhựa DK-3200M-06RXY, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 27.3x19.24x14.77mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2980/ Vỏ chụp bằng nhựa KT2/7, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2980/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT2/7, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 298063701/ Vỏ thấu kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 298065702/ Tấm khuếch tán quang học (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 298065801/ Tấm khuếch tán quang học (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 298065901/ Khung đèn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 298066001/ Khung đèn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 298070900/ Kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2981/ Vỏ chụp bằng nhựa KT4, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2981/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT4, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2982/ Vỏ chụp bằng nhựa KT5, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2982/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT5, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2983/ Vỏ chụp bằng nhựa KT6, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2983/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT6, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A/ Lọc 1 bằng nhựa của mặt nạ phòng độc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057500.TX/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát
sóng,CONTROL_COVER-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057500-DC/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát
sóng DCM-ICS-HR 2G/800M CONTROL_COVER-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057600.TX/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,FRONT_LED_INDICATOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057600-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng FRONT_LED_INDICATOR_TB-3033-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057700/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát
sóng,DCM-ICS-HR 2G HOUSING COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057700-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóngDCM-ICS-HR 2G_HOUSING_BASE-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057800.TX/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát
sóng,HOUSING COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057800-DC/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát
sóng DCM-ICS-HR 2G HOUSING COVER_TB-3033-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057900.TX/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,INDICATOR_BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-057900-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng INDICATOR_BRACKET_TB-3033-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058000.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,STAND_BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058000-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng STAND_BRACKET_TB-3033-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058100.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,STAND_BRACKET_PUSH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058100-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng STAND_BRACKET_PUSH-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058400.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,FRONT LED INDICTOR 800M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058400-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng DCM-ICS-HR 800M FRONT_LED INDICATOR_2G-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058500.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,HOUSING BASE 800M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058500-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng DCM-ICS-HR 800M_HOUSING_BASE (N)-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058600.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,HOUSING_COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058600-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng HOUSING_COVER_TB-3093-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,LED GUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-058800-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng DCM-ICS-HR 2G/800M LED GUIDE-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-059100.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,DCM-ICS-HR 800M_INDICATOR_BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-059100-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng DCM-ICS-HR 800M_INDICATOR_BRACKET (N)-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-059200.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,DCM-ICS-HR 800M_STAND_BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-059200-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng STAND_BRACKET_TB-3093-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-084000/ Nắp chụp bằng nhựa dùng cho máy công
nghiệp COVER BUMPER END, ML300768 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-088400.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,WEA 524I, TOP COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-096000-1/ Gá bằng nhựa,dùng cho thiết bị thu phát
sóng,COVER DEBUG DUST CAP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-096100-1/ Gá bằng nhựa,dùng cho thiết bị thu phát
sóng,COVER-FRONT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-097400-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,JIO 1C EFEMTO,COVER IO PORT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-097800.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,LED PIPE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-124900-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,VERIZON RFMOTO, COVER-REAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-125000.TX/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,VERIZON RFMOTO, COVER-TOP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-254100.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,COVER-LED_COVER_FREAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-254200.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,COVER-PORTGUARD_SFG-AB220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-254300.TX-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị
thu phát sóng,COVER-KOREA 3.5G MMU COSMETIC COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-254400.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,MEA-KOREA3.5GMMURADOMEASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-273500/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng, TFT SHELF SHELF BUSBAR HOLDER (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-554500.TX/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,MOUNT BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-554500-DC/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng 5G SPEED MOUNT BRACKET-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-554600.TX/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị
thu phát sóng,WAHSER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-554600-DC/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị
thu phát sóng 5G SPEED WAHSER-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-574300.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,COVER-HOLDER-RIVET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-574900.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,INDICATOR LED PIPE-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-575000.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,INDICATOR LED PIPE-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-575500.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,LRN_HOUSING CASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-575500-1-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng LRN_HOUSING CASE (N)-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-575600.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,LRN_HOUSING COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-575600-1-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị
thu phát sóng LRN_HOUSING COVER (N)-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-579500.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,MEA-KOREA MMU 200M RADOME (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-579600.TX/ Khung đỡ bằng nhựa dùng trong thiết bị
thu phát sóng,KOREA MMU 200M COSMETIC COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-579700.TX/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị
thu phát sóng,COVER-KOREA MMU 200M PORT GUARD (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-583800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,COVER-GPS CABLE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-583900.TX/ Khóa giữ cố định đèn LED bằng
nhựa,KOREA MMU 200M HOLDER-CABLE CLAMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-601200.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,MEA-FRONT COVER ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-674900/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, RRA-I 16DBI RADOME COVER (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-674900/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, eROU_BASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-710700.TX/ Lẫy khóa bằng nhựa,CLAMP CABL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-710800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,PPE_HIGH_INSULATION (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-710800-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng PPE_HIGH_INSULATION-END CELL-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-724200.TX/ Khung đỡ bằng nhựa dùng trong thiết bị
thu phát sóng,COVER-PICO23TD_2T2R_COSMETIC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-724300.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,MEA-PICO23TD 2T2R RADOME COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-785600.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,GC27ST5090A0OPTIC_HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-785600-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng GC27ST5090A0OPTIC_HOLDER-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-790900.TX/ Chốt nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,Guide_Spare Belt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-790900-DC/ Chốt nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng Guide_Spare Belt-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-791000.TX/ Khóa nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,EL Limit Block (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2A00-791000-DC/ Khóa nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng EL Limit Block-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2AG-0635A/ Nút nhựa bàn phím điều khiển âm
lượng-2AG-0635A, dùng trong sản xuất điều khiển cho tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2BDN_124/ Miếng đệm Bumpon 3M- SJ5306 đường kính 9.5 mm
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2BQ001_38_B01/ Khóa nhựa BQ001 (38mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2BQ001_50_B01/ Khóa nhựa BQ001 (50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0740/ Vỏ bọc SC Simplified Receptacle Assembly
7-DRW-0555 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0765/ Vỏ bọc Arranging Element Body-2 R152409-05
(sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0767/ Vỏ bọc Arranging Element Slider-2 R152409-07A
(sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0782/ Vỏ bọc Case Body SS type R152409-01A (sản
phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0783/ Vỏ bọc Case Cover SS type R152409-02B (sản
phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0784/ Vỏ bọc Case Cover 3LYZ-273B1 (sản phẩm bằng
nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0785/ Vỏ bọc Case Body 3LYZ-271C2 (sản phẩm bằng
nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0806/ Vỏ bọc Case Body SS type (Blue color)
R152409-01A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0807/ Vỏ bọc Case Cover SS type (Blue color)
R152409-02B (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0815/ Vỏ bọc Arranging Element Body-2 (Sky blue
color) R152409-05 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0817/ Vỏ bọc Arranging Element Slider-2 (Sky blue
color) R152409-07A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0844/ Vỏ bọc Arranging Element Body-1 and Arranging
Element Slider-1 R152409-04A and R152409-06A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0845/ Vỏ bọc Arranging Element Body-1 (Blue) and
Arranging Element Slider-1 (Blue) R152409-04A and R152409-06A (sản phẩm bằng
nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0847/ Vỏ bọc Nozzle HCII DRPT-10547(1) (sản phẩm
bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CAS0848/ Vỏ bọc Outer Shell HCII (Blue) DRPT-10546(1)
(sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-024-100Tray/ khay nhựa 2-CBA-024-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-152-200Tray/ khay nhựa 2-CBA-152-200Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-230-100tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-230-100tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-230-200tray/ khay nhựa 2-CBA-230-200tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-255-100Tray/ khay nhựa 2-CBA-255-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-258-100Tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-258-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-300-100Tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-300-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-311-100Tray/ khay nhựa 2-CBA-311-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-CBA-324-200Tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-324-200Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP003_001_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa CP003
(25*59.5*80.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP003_003_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa CP003
(25*59.5*80.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP007_1_L_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa trái
CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP007_1_R_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa phải
CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP007_2_01/ Miếng nẹp góc bằng nhựa trái
CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP007_2_02/ Miếng nẹp góc bằng nhựa phải
CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP009_1_00001.1/ Miếng nẹp góc nhựa CP009 (22.5*78mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP009_2_00001.1/ Miếng nẹp góc nhựa CP009 (22.5*78mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP010_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa CP010
(94*55*19mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP016_01.1/ Nẹp góc bằng nhựa CP016 (29.5*59.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP018_L_B01/ Miếng nẹp góc bằng nhựa trái CP018
(97.5*88.5*87.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2CP018_R_B01/ Miếng nẹp góc bằng nhựa phải CP018
(97.5*88.5*87.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2D120299A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2D120299A00FC/ Case- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe hơi,
chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2D120332A00/ Base-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản
xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2D120662A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2D129335E00/ Rotary-Base-Assy- Cụm đế bằng nhựa
L26.2mm, đường kính18.6mm(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2D129510A00/ Body Case Assy- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2D650224A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-004600/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng CONNECTOR CAP ROTARY [MINI DIN(F)] GC36AN1082A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-004600-1/ Đầu nút bằng nhựa,16PORT ANTENNA,
CONNECTOR CAP MINI DIN (F) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-004900.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,RACKGEARGUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-004900/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng KMW 16PORT LB RACK GEAR GUIDE GC38AN1171A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-005300.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,DIPOLE SOPPORT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-005300/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng DIPOLE_SUPPORT(ĐEN) GC31AN1082A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-005800.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,16PORT ANTENNA, UP CAP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-005800/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng UP CAP (16PORT,12PORT) GC33AN1171A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-007600/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng RADOME 12PORT GC40AN1199A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-007600-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,USCCRADOME4PORT8FT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-008100.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,DOWN CAP 12PORT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-008100/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng DOWN CAP 12PORT GC24AN1199A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-036000.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,KMW ANTENNA RADOME, RADOME 12PORT 8FIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-036000/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng RADOME_8FEET(6P8FT) GC51AN1081A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-036400.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,305_189_Radome_12P6FeelBR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-036400/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng RADOME_6FEET (8P6FT) GC50AN1143A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-037000.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,RAKUTEN1.8G2GHZDIPOLE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-038700/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS HB GUIDE GC33AN1238A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-038700-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,RAKUTEN1.8GBPSHBGUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-038800/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng GUIDE_BUSH_RAKUTEN GC32AN1238A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-038800-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,RAKUTEN1.8GGUIDE_BUSH_RAKUTEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039300/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS_UP_PLATE_HOLDER_A GC30PH0013A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039300-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,UPPLATEHOLDERA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039400/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS_UP_PLATE_HOLDER_B GC31PH0013A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039400-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,UPPLATEHOLDERB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039500/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS_UP_PLATE_GUIDE GC32PH0013A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039500-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,PLATEGUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039600/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS_HOLDER_CABLE_A GC33PH0013A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039600-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,CABLEHOLDERA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039700/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS_HOLDER_CABLE_B GC34PH0013A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039700-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,CABLEHOLDERB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039900/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS_HB_UP_PLATE GC40PH0013A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-039900-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-040000.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,BPS RACK GEAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-040000/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS RACK GEAR GC22AN1199A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046200.TX/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,BPS LB UP PLATE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046200/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng BPS LB UP PLATE GC40PH0014A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046300.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,CABLE_HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046300/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho thiết
bị thu phát sóng CABLE HOLDER GC40AN1245A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046400/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,DIPOLE SUPPORT-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046400/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng DIPOLE_SUPPORT GC42AN1245A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046600.TX/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho
thiết bị thu phát sóng,LB CABLE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-046600/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho thiết
bị thu phát sóng LB CABLE HOLDER GC41AN1245A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-048700.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,PANNEL CONNECTOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-048700/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho thiết
bị thu phát sóng PANEL CONNECTOR GC47AN1245A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-048800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,PROTECTOR BACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-048800/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng PROTECTOR BACK GC45AN1245A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-049800.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,HPF HOUSING (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E00-049800/ Chốt định hướng bằng nhựa HPF HOUSING
GC48AN1245A0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E10090B/ Thân vỏ bao ngoài mô tơ (bằng nhựa)/ CASING-R
(A606(GP-2156F)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E10091B/ Thân vỏ bao ngoài mô tơ (bằng nhựa)/ CASING-L
(A606(GP-2165F)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E10092B/ Cánh quạt phải (bằng nhựa)/ FAN-R
(A606(GP-2156F)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E10093B/ Cánh quạt trái (bằng nhựa)/ FAN-L
(A606(GP-2156F WH.) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E10094B/ Gá cố định trái (bằng nhựa)/ BRACKET-R
(GP-2156F(BRACKET-R) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2E10095B/ Gá cố định trái (bằng nhựa)/ BRACKET-R
(GP-2156F(BRACKET-R) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2FL009-27/ Tấm film tẩy RK01ASD kích thước 1580mm*4000m
1Roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2FL121-24/ Tấm film tẩy 2RF02ASD kích thước 1100mm*300m
1Roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2FL122-24/ Tấm film tẩy RK01ASD kích thước 165mm*610m
8Roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2FN005-09/ Tấm film SR93 025 kích thước 1000mm*290m
1Roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-G6100008/ Đế bằng nhựa (dùng cho bộ giảm tốc)
PF085A.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GBD000465-001/ KHÓA PISTON BẰNG NHỰA, l59mm, w23 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GBD000600-001/ Cần đẩy plastic kích thước: 395mm,
đường kính 45 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GBD000613-001/ vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GBD000795-001/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GBD000795-004/ vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GBD000849-001/ Vòng gioăng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GBD000865-001/ cần đẩy plastic dài 456mm, đường kính
ngoài 40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV006208P0001/ Vòng nhựa dẫn hướng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV007563P0001/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV008665R0001/ Cần đẩy plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV010219A0001/ Thanh kéo cách điện, chất liệu chính
nhựa Epoxy, KT: L 662mm, D 68 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV015129P0001/ Vòng chặn dẫn hướng, chất liệu nhựa
pha carbon, Dngoài 125 (mm) x Dtrong 122 (mm) x L 5 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV034069P0001/ Vòng hãm bằng nhựa PTFE, đường kính
ngoài 104.85, đường kính trong 82.1, dày 15 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV052280P0001/ Khóa piston bằng nhựa, kích thước L x
H x W: 59.6mm X 44mm X 23mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GHV067533A0001/ Cần đẩy bằng nhựa, kích thước: dài
540mm, đường kính 45 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GJA410699P01/ Vòng tiếp xúc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2GJA410769P01/ Cần đẩy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2HG068_200_001.1/ Tay nắm bằng nhựa HG068 (200*26*12mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2HG516_B01/ Tay cầm nhựa HG516 (210*27*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2HG523_B01.1/ Tay nắm bằng nhựa HG523
(215.38*26.2*30.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2HH007_38_B01.1/ Móc khóa nhựa HH007 (38mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2KR005_01.1/ Chân đế nhựa KR005 (176.5*108mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2KR006_01.1/ Chân đế nhựa KR006 (220*80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2KR025_01.1/ Miếng nhựa KR025 (159mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2KS001_B01.1/ Miếng nhựa KS001 (210*150mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2KS009_003.1/ Miếng nhựa KS009 (215*100.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2KS009_004.1/ Miếng nhựa KS009 (215*100.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2L10-456232-11-A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật
12mm x 20 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2L10-461996-11-A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 4mm
x 5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2M110180A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2M120164A00/ Jiont-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản
xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2M120310A00/ Joint Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2M129150B00/ Vỏ chụp- Body Case Assy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2MC001-0/ Kẹp bằng nhựa 2mc001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N/ Cái kẹp cáp điện 2N, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N11N425A52AA- Biểu tượng FORD dán cửa sau và Grill,
linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N160936A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N2009300V/ Vòng đệm các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N300937A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N300938A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N301248A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N301298A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N301300A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N301301A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2N301435A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OR061_002.1/ Miếng nhựa OR061 (80*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OR085_38_01/ Miếng nhựa OR085 (38mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OR086_001.1/ Khóa cài bằng nhựa OR086 (50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OR126_001.1/ Khớp nối nhựa OR126 (40*71*51mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OR178_B01.1/ Miếng nhựa OR178 (192*318mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OS010_B01.1/ Miếng nhựa OS010 (135*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OS010_H41/ Miếng nhựa OS010 (136*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OS010_U53/ Miếng nhựa OS010 (136*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2OS27/ Miếng nhựa trang trí (1PRS2PCS) dùng để sản xuất
giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P020214-01/ Kẹp giữ bằng nhựa, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P026600-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P028279/ Thanh nhựa gắn trục quay lắp ráp máy phân
loại tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P028574/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân
loại tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P028585/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P029120/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P373120-1D/ Vỏ ốp bên trên của cánh quạt dàn lạnh điều
hoà, Mã 2P373120-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P373120-2B/ Vỏ ốp bên trên của cánh quạt dàn lạnh điều
hoà, Mã 2P373120-2B-- linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P373121-1D/ Vỏ ốp bên dưới của cánh quạt dàn lạnh điều
hoà, Mã 2P373121-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2P373121-2G/ Vỏ ốp bên dưới của cánh quạt dàn lạnh điều
hoà, Mã 2P373121-2G-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2Point cold case/ Vỏ nhựa 2 lỗ (bộ phận cảm biến trong
bệ vệ sinh),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2PWSH001_001/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho vali PWSH001
(4*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2R8019610V/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S057YM00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YM00VA kích thước
16.37*7.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S057YN00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YN00VA kích thước
6,2*6,2*1,09 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S057YP00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YP00VA kích thước
7.39*2.58 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S057YR00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YR00VA kích thước
3.10*8.10 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S057YU00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YU00VA kích thước
4.75*7.75 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S057YV00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YV00VA kích thước
57,50*66,85 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S058HG00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S058HG00VA kích thước
46.44*39mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S058HH00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S058HH00VA kích thước
Phi 16.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S0598P00VB/ Miếng đệm 2S0598P00VB kích thước phi
3.10*5.50mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S059DW00VA/ Miếng đệm 2S059DW00VA kích thước
11.77*5.77mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2S073W900VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S073W900VA kích
thước12.6*3.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-078-100Tray/ khay nhựa 2-SAP-078-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-129-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-129-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-210-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-210-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-250-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-250-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-347-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-347-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-434-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-434-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-452-300Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-452-300Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-452-400Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-452-400Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-453-300Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-453-300Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-453-400Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-453-400Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-455-300tray/ khay nhựa 2-SAP-455-300tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-477-200tray/ khay nhựa 2-SAP-477-200tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-503-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-503-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-545-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-545-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-546-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-546-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-548-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-548-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-562-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-562-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-564-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-564-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-604-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-604-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-608-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-608-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-613-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-613-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-614-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-614-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-632-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-632-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2-SAP-651-100Tray/ khay nhựa 2-SAP-651-100Tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SH005_02/ Khay nhựa SH005 (526x350x90x3.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SH097_RT_12/ Khay nhựa SH097 (718*390*130mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SH098_RT_12/ Khay nhựa SH098 (525*340*140mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SH099_RT_12/ Khay nhựa SH099 (887*470*130mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR003_280_B01.1/ Chân đế nhựa SR003 (280*32mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR004_025_B01.1/ Chân đế nhựa SR004 (62.5*29*25mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR008_381_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*381mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR008_450_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*450mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR008_571_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*571mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR008_660_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*660mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR020_055_B01/ Chân đế nhựa SR020 (270*31*55mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR022_410_B01.1/ Thanh nhựa SR022 (410mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR022_495_B01.1/ Thanh nhựa SR022 (29.5*495mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR022_595_B01.1/ Thanh nhựa SR022 (29.5*595mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR026_038_001.1/ Chân đế nhựa SR026 (38mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR027_480_B01.1/ Miếng nhựa SR027 (480*36mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR033_25_013.1/ Chân đế bằng nhựa, nhôm SR033
(25*260mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR033_38_030/ Chân đế bằng nhựa, nhôm SR033 (38*250mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR035_B01.1/ Miếng nhựa SR035 (32*64mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR050_65_001.1/ Đế chân nhựa SR050 (65*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR050_65_20_01/ Chân đế nhựa SR050 (65*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR053_337.1_01.1/ Thanh nhựa SR053 (337.1*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR053_475.6_B02.1/ Thanh nhựa SR053 (475.6*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR053_549_B02.1/ Thanh nhựa SR053 (549*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR053_650_B02.1/ Thanh nhựa SR053 (650*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR056_02.1/ Miếng nhựa SR056 (50*28*46mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SR061_B01.1/ Chân đế bằng nhựa SR061 (34.5*19.8mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SRS001_25_B01.1/ Khóa nhựa SRS001 (25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SS004_247_B01.1/ Chân đế nhựa SS004 (247*32*43mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2SS004_350_B01/ Chân đế nhựa SS004 (300*32*32.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2STP0036/ Miếng chặn bằng nhựa Stopper 3LYZ-105A4 (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2STP0048/ Miếng chặn bằng nhựa Spacer(Blank panel,SG
code: 13402400) (Blue color) R152409-03 (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2T772F000VA/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2T772F100VA/ Miếng đệm 2T772F100VA kích thước:
26.29*33.8*0.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2T772F200VA/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2T772F300VA/ Miếng đệm 2T772F300VA kích thước
47.3*34.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2TS066-17/ Tấm film tẩy S-1020C-75 kích thước170mm*610m
75Roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W110085A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W120060A00/ Arm-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W129049A00/ Vỏ chụp BODY CASE ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W300029A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W300030A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W300055A00/ Vỏ chụp COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W350042A00/ Vỏ chụp- COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W650024A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W650024A00FC/ Cover- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe
hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W650026A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2W650026A00FC/ Case- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe hơi,
chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WF004_SEDO_N01.1/ Khớp nối nhựa WF004 (50.3*57.2mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WHL014_80_001/ Bánh xe nhựa WHL014 (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WHU100_LR_B01/ Miếng ốp nhựa của bánh xe WHUR100
(71.9*70*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WHUR042_350_003/ Chân đế bằng nhựa WHUR042 (350mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WHUR047_350_001/ Chân đế bằng nhựa WHUR047 (350*143mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_17.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_76.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_83/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_86/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_17.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_76.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_83/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_86/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa
WR002C (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR007_L_01.1/ Bánh xe nhựa trái WR007 (70mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR007_R_01.1/ Bánh xe nhựa phải WR007 (70mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR029_L_01.1/ Bánh xe nhựa trái WR029 (90mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR029_R_01.1/ Bánh xe nhựa phải WR029 (90mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR031_86L_002/ Bánh xe nhựa trái WR031 (86mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR031_86R_002/ Bánh xe nhựa phải WR031 (86mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR034_L_38.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa
WR034 (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR034_R_38.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa
WR034 (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR042_L_002/ Bánh xe nhựa trái WR042 (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR042_R_002/ Bánh xe nhựa phải WR042 (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR047_L_0000004/ Bánh xe nhựa trái WR047 (60mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR047_R_0000004/ Bánh xe nhựa phải WR047 (60mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR058_L_0009/ Bánh xe nhựa trái WR058 (100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR058_R_0009/ Bánh xe nhựa phải WR058 (100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR062_L_14/ Bánh xe nhựa trái WR062 (84mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR062_R_14/ Bánh xe nhựa phải WR062 (84mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR069_L_48_002.1/ Bánh xe bằng nhựa trái WR069 (48mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR069_R_48_002.1/ Bánh xe bằng nhựa phải WR069 (48mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR071_L_01.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa
WR071 (80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR071_R_01.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa
WR071 (80mm) (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 2WR079_04.1/ Bánh xe nhựa WR079 (50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR079_05/ Bánh xe nhựa WR079 (50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2WR099_001/ Bánh xe nhựa WR099 (50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2Z99432000/ Vỏ dây cáp tín hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL042_45_05.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL042 (45*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_001.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL062 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_035.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL062 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_046/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL062 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_047/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL062 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_010/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL064 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_064/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL064 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_070/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL064 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_071/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL064 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_083/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL064 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_085/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL064 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_086/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa
ZL064 (40*1.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL098_50_001.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL098
(50*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL098_50_002.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL098
(50*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_007/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102
(50*3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_008/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102
(50*3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_009/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102
(50*3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_010/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102
(50*3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_011/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102
(50*3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3 Chốt an toàn cửa tủ lạnh hiệu ACE 14 x 3.3 x 1cm; Mã
hàng: 5499983-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3 V2LV05050/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.1000/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL1000/ Terminal
Protector CL1000. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.1500/ Nắp bảo vệ bình ắc quy 401 x 351 x 42mm
(CL1500)/ Terminal Protector CL1500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.200/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL200/ Terminal
Protector CL200. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.07.7.6FM.150/ Miếng đệm bình ắc quy làm từ hạt nhựa/
Gasket. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/3-5/ Vòng ron 6FM65/ O RING 6FM65. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/3L/ Vòng ron CP12170-X/ O RING CP12170-X. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/4/ Vòng ron 6FM80/ ORING 6FM80. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N14/6/ Vòng ron 6FM200/ O RING 6FM200. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N14-8/5-1/ Vòng ron 6FM100-X/ O RING 6FM100-X.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/3-3/ Vòng ron 6FM75-X/ O RING 6FM75-X. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/3L/ Vòng ron 6FM40-X/ O RING 6FM40-X. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/4-5/ Vòng ron CP12650F-X/ O RING CP12650F-X.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N15-5/ Vòng ron 6FM33-X/ O RING 6FM33-X. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N15-6/3-4/ Vòng ron 6FM150-X/ O RING 6FM150-X.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N17-5/3-25/ Vòng ron 6FM134-X/ O RING 6FM134-X.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N19-5/3-75/ Vòng ron HFS12-420W-X/ O RING
HFS12-420W-X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N21-5/2-5L/ Vòng ron EV8D-250A-AT/ O RING
EV8D-250A-AT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N22-6/4-6/ Vòng ron HF12-1010W-X/ O RING
HF12-1010W-X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N3-8/1-9L/ Vòng ron CP670/ O RING CP670. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N6-4/2-1L/ Vòng ron CP1270H/ ORING CP127H. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.09.N8-5/2-3L/ Vòng ron CP12240S/ O RING CP12240S.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.10.65003.010010-00/ Khóa vòi bằng nhựa PP, 87,48*phi
32,58mm, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.11.65003.080010-01/ Đòn bẩy quay bằng nhựa POM,
190*phi 4.7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.13.4.F1-2/ Bọc đầu cực bình ắc quy F1/ Terminal
Protector F1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.13.4.F2-2/ Bọc đầu cực bình ắc quy F2/ Terminal
Protector F2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.1399.02.024/ Miếng đế cố định dây điện CL-3 (bằng
nhựa màu trắng)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.1399.99.203/ Bảng phím ấn ET101-ZX (flexispot)-bằng
nhựa,linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.01.01/ Miếng chống thấm axit/ Filter. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.01/ Quai xách bình 6FM33/ CONTAINER HANDLE
6FM33. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.04/ Quai xách bình CT12-125X/ Container Handle
CT12-125X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.05/ Quai xách bình CT12-100/ Container Handle
CT12-100. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.07/ Quai xách bình EVU1-33A-X/ Container Handle
EVU1-33A-X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.08/ Quai xách bình EV24-80/ CONTAINER HANDLE
EV24-80. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.100/ Quai xách bình CT12-40IX/ Container Handle
CT12-40IX. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.100-01/ Tay cầm bình ắc quy CT12-40IX. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.12/ Quai xách bình CTA12-125X/ Container Handle
CTA12-125X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14/ Quai xách bình 6FM100/ Container Handle
6FM100. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-1/ Tay cầm bình ắc quy 6FM100. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-1-PP/ TAY CẦM BÌNH ACQUY 6FM100. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-2/ Tay cầm bình ắc quy 6FM100. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-2-PP/ Tay cầm bình ắc quy 6FM100. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.21/ Quai xách bình 6FM60T/ Container Handle
6FM60T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.22/ Quai xách bình 6FM90T/ Container Handle
6FM90T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23/ Quai xách bình 6FM120/ Container Handle
6FM120. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-01/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-01-PP/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-02/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-02-PP/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-03/ Tay cẩm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.33/ Quai xách bình 6FM55/ Container Handle
6FM55. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.33-02/ Tay cầm bình Ắc quy 6FM55TS. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.02.56/ Quai xách bình CT12-180/ Container Handle
CT12-180. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.04.06-34/ Vách ngăn bình ắc quy bằng nhựa (nhựa
ABS)/ Insert Card. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.07.01-02/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-100/
Terminal Protector CT12-100. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.07.02-09/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-105/
Terminal Protector CT12-105. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.07.03/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-125X/
Terminal Protector CT12-125X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.07.05-02/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-180/
Terminal Protector CT12-180. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.07.06/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-50/
Terminal Protector CT12-50. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.16.07.07/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy
CT12-80/Terminal Protector CT12-80. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.37524.010010-00/ Nút màu bằng nhựa PE, (quy cách:
phi 8*5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.409.040010-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy
cách:164*66*3mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.422.030010-00L/ Bản đáy bằng nhựa PE, (quy
cách:166*53.5*3.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.427.040011-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy
cách:164*64*5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.65003.YN0110-00/ Khoá vòi bằng nhựa PP,
0.1**0.03*0.03m, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.65008.YN0210-00/ Đòn bẩy quay bằng nhựa POM,
0.2*0.03*0.03m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.65831.120010-00/ Nút màu bằng nhựa PE; (quy cách:
phi 8*5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.65875.30PC10-00L/ Bản cố định bằng nhựa PE, (quy
cách: phi 52.6*7.37mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.67044.09P010-00L/ Thuyên tắc bằng nhựa, (quy
cách:phi 3.8*14mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.67070.80P010-00L/ Đai ốc lắp bằng nhựa PE, (quy
cách: phi 46.5*13.7mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.7032N.800010-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy
cách:154*52.4*3.8mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.812.PJ0210-00/ Đai ốc bằng nhựa, (quy cách:
85*85*3mm, 1 bộ 2 cái), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.812.PJ0310-00/ Đai ốc bằng nhựa, (quy cách:
85*85*3mm, 1 bộ 2 cái),dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.813N.030010-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy
cách:253*54*4.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.20.818D.030012-00/ Bản đáy bằng nhựa PE, (quy cách:
271*60.93mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.406.03A010-01/ Mặt phụ bằng nhựa ABS, (quy
cách:90*59*57 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09G010-01/ Vỏ màng tạo bọt nước bằng nhựa ABS,
(quy cách:phi 22.1*18.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09G0LT-01/ Vỏ lọc nước bằng nhựa ABS; (quy
cách: phi 23.1*9.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09P210-01-01/ Vỏ màng tạo bọt nước bằng nhựa
ABS, (quy cách: phi 22.1*18.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09P2LT-01/ Vỏ lọc nước bằng nhựa ABS; (quy
cách: phi 23.1*9.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.407.220010-01/ Nút màu nóng lạnh bằng nhựa, (quy
cách:phi 4.15*h3.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.407.2200LT-01/ Nút nhấn bằng nhựa ABS; (quy cách:
phi 8.5*8mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.422N.01A010-01-01/ Bản mặt bằng nhựa ABS, (quy
cách:257*53*21.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.422N.01A0LT-01/ Bản chính bằng nhựa ABS; (quy
cách: 167.3*54.8*24mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.427N.030010-01/ Mặt phụ bằng nhựa ABS, (quy
cách:90*59*57mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.455.10P010-01-01/ Vỏ màng tạo bọt nước bằng nhựa
ABS, (quy cách:phi 22.1*18.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.455.10P0LT-01/ vỏ lọc nước bằng nhựa ABS; (quy
cách: phi 23*18mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.66477.010010-01D/ Đai ốc vòi nước, chất liệu nhựa
ABS, quy cách phi 29*67MM, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.810A.03A010-01/ Nút màu nóng lạnh bằng nhựa, (quy
cách:phi 4.15*h3.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.810A.03A0LT-01/ Mũ ấn bằng nhựa ABS; (quy cách:
phi 36*13.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.24.832.20A1LT-01/ Đầu thanh gàng bằng nhựa ABS; (quy
cách: phi 18.6*15mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.67448.220011-00B-01/ Bản cố định bằng nhựa POM;
(quy cách: phi 12.3*10.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.7032N.77Y210-00L-01/ Miệng vòi nước bằng nhựa POM;
(quy cách: phi 11.5*100mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.810A.04P010-00L/ Nắp ép bằng nhựa, (quy cách:phi
25*8.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.812.06D011-00/ Miếng đệm dị hình, bằng nhựa POM;
(quy cách: phi 31.6*10mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.812.170010-00/ Miếng đệm chống mài mòn bằng nhựa
POM, (quy cách: phi 41.5*1.6mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.817.03D010-00/ vòng đệm bằng nhựa, (quy cách:phi
31*0.85mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.817N.03D010-00/ vòng đệm bằng nhựa, (quy cách:phi
31*0.85mm), dùng sản xuất vòi nước,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.822N.090010-00/ vòng đệm bằng nhựa, (quy cách:phi
33*1.7mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.26.859.340310-00/ Miếng định vị bằng nhựa POM quy
cách phi 12*10.3 mm, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.55SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 5.2 x 7.1m, 90g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.89.470.04A511-00Y5/ Bản cố định bằng nhựa, (quy
cách:138*30*10.11 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.89.810N.06A211-00Y5-01/ Bản cố định bằng nhựa, (quy
cách: 37*32*2 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.90.66267.220011-00Y/ Bản thể bằng nhựa, (quy cách:
phi 36.1*10mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3.90.66267.22A011-00Y/ Bản thể bằng nhựa, (quy cách:
phi 36.1*10mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ (Chốt chặn giấy lau bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Bạc lót bằng nhựa đỡ Bánh răng Trung Gian cho cụm CS
DRV. DRV CS IDLER GEAR BUSHING V201 (IQ34845-1642-E-01) FOR INKJET PRINTER
F36 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Bàn xoay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Bảo ôn cho ống, chất liệu bằng xốp, dày 10mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Bạt tấm 1000x1500mm, chất liệu nhựa (G1-08-0000243)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Belt for conveyor 110T- AiDA1 machine (mặt băng tải,
chất liệu: đai PU) 2195x280x1.6, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Biển quy định cho khu vực nghỉ giải lao, size A0,
Bách Liên (chất liệu bằng nhựa xốp Fomex). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa cho máy in
(G1-07-0000001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Bộ vách ngăn danpla 4mm D518-QC5-2894
(563x365x175)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Bộ vách ngăn nhựa danpla 4mm D518-QC5-3216
(555x365x160)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Búa bằng nhựa có cán bằng gỗ (dài 370mm, nhãn hiệu:
OH) OS-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Cán buộc bóng bay, KT: 29cm, OEM (chất liệu bằng
nhựa). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Cán dao cắt bằng nhựa SPARE BLADE 99095
(250PCS/BOX), mã: ZZG06678 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Cán kéo các loại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Card case A5, vỏ thẻ bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Cầu đấu BY1K-2.5N (IDEC), dùng để đấu điện, chất
liệu chủ yếu nhựa (G1-04-0003704) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Chân đế bằng nhựa (25x25x10mm, 100 chiếc/gói, nhãn
hiệu: MISUMI) T-600-100P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Chân đế bắt ống ghen phi 16mm, bằng nhựa PVC
(G1-04-0001182) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Chân đế đỡ bằng nhựa V4065790CN3, dùng cho máy đục
lỗ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ CHI TIẾT ĐỒ GÁ HỖ TRỢ KIỂM TRA CHIỀU CAO VÍT
QI9-0550-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 7 chi tiết (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá QL3-1282-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 9
chi tiết (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ CHI TIẾT MÁY GẤP CÁP TỰ ĐỘNG BX23-FFC-COM-1V REV01
bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết máy lắp cụm cuốn giấy QM4-5269-C12 bằng
nhựa (01 chiếc/bộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Chốt giữ bộ lọc khí bằng xốp bọt biển YFT 40061527
kích thước 150*30*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn bằng nhựa bên trái (lõi bằng sắt SUS304),
KT: 875mm* 740mm* fi30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn dán màng D88w670-80 độ (chất liệu silicon,
bộ phận máy dán màng phim)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn làm sạch sản phẩm lõi bằng thép bên ngoài
bọc cao su kích thước fi50.2*400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn tự do trục phi 10 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Conveyer face (mặt băng tải nối tròn, bằng PU xanh
lục đậm KT 5400x388x2mm, trên mặt có gắn vấu T30 khoảng cách giữa các vấu
300mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Conveyor face (Mặt băng tải làm bằng vật liệu PU màu
xanh lục đậm, kích thước 8600mm x 490mm x 2mm nối tròn), bằng nhựa. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Cuộn nhựa dùng để quấn dây ZRS25-U trong máy cắt sản
phẩm, đường kính 45mm, dài 200mm, mã: ZZ004137 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Cút nối bằng nhựa PP VPRF406 dùng nối van ba chiều
với ống sơn, mã: ZZ007452 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đai xiết màu đen, bằng nhựa, chiều dài 15mm
(10pcs/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu Bít 10 BITS DRIVER HIOS BP-H5-NO. 2-5.0-A-100
(10PCS/PK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu búa bằng nhựa, mã #11 70H-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu chuôi hàn VSR-W901 (Dạng vòng, chất liệu nhựa,
đường kính trong 12.5mm, đường kính ngoài 17.8mm, phụ kiện cho chuôi hàn của
máy hàn cầm tay) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu nhựa kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu phun của vòi điều chỉnh góc bằng nhựa (phi
6.3mm, nhãn hiệu: MISUMI) HAKD2-A1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây đai pallet 15mmx6mmx2500m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây lạt buộc màu trắng 25cm, 500 cái/túi, Jingda,
bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây nylong đỏ (bản 3cm, dài 1000m), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây nylong đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít 10cm (1000 cái/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít 20cm(500 cái/túi)-(Dây lạt buộc mầu trắng
20cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít 5x150mm, bằng nhựa (G1-08-0000007) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít bằng nhựa CV-120S-100PW (100PCS/PACK), mã:
ZQA8C077 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít nhựa 5x250mm (G1-08-0000008) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây treo dụng cụ dùng trong nhà xưởng, chất liệu
nhựa, kích thước 50*1200mm dùng cho bộ phận sửa chữa (TB-TRN-OT599-BLK-M-BP)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Dây viền của mũ bảo hộ AP001, chất liệu nhựa PP
(1Hộp100 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đế nổi NN101W, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đế rơ le PYFZ-08-E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đệm đỡ trục con lăn bằng nhưa UPE kích thước
8fi*12fi*17.6*30H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đệm đỡ trục dài bằng nhựa UPE kích thước
10fi*14fi*17.6*54H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đệm đỡ trục ngắn bằng nhựa UPE kích thước
8fI*12fi*17.6*23.5H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đĩa petri 90mm, PS, 3 ven, vô trùng, 500c/thùng
(Dụng cụ vật tư phòng thí nghiệm: 91) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 10, bằng Nhựa tổng hợp,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là
thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0023-98510 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và
nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0020-91440 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán nẹp tăng cứng lên bảng vi mạch dẻo, bằng
nhựa, hoạt động độc lập, không hoạt động bằng điện (1 chiếc/bộ) 524370-993020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ hàn linh kiện máy in BZ13-QK1-1102-1V
bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp linh kiện máy in QC6-6494-A07 bằng
nhựa (20 chiếc/bộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá lắp linh kiện máy in Itb cut belt Jig
RL2-0824-C97 (chất liệu: nhựa, 4 cái/1 bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá linh kiện máy in RM2-2725-A14 bằng nhựa(02
chiếc/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá QI8-1182-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Đòn Bẩy bằng nhựa nâng hạ cụm chia tách giấy trong
ASF. ASF Separation Release Lever V201 (IQ34845-1643-E01) For Inkjet Printer
F36 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Frame cover (Đầu bịt nhựa LGB-4040). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Gá đỡ đầu kim phủ keo bằng nhựa dùng cho máy phủ và
làm cứng keo SYRINGE TIP CAP(M0Q50PCE) NC-7EU-B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giá đỡ pipet (2-3747-02, chất liệu nhựa PP), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm âm AN05-M5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm âm khí nén SLCP-01, chất liệu nhựa
(G1-04-0003951) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN05-M5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN10-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN101-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN120-M5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh ANB1-C06 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Giấy ép plastic A3 bằng nhựa mỏng, Minh Tuyết; 100
tờ/ram. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Góc nhựa (đen) 68x15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Góc nhựa 68x15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Gối đỡ ống gió, bằng nhựa PU loại KFS-25*028 50mm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ HA-03356: Giác hút (Núm hút) bằng cao su
FSG-3-HT1-60-M3-AG dùng cho khuôn đục lỗ, fi 3x12mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ HA-CE-0137: Thanh nẹp bằng nhựa dùng cho máy uốn
TAITON-AB300W-B (100 chiếc/hộp; KT: 301mm x 4,8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ HA-CP-0056: Con lăn hút bụi bằng nhựa, fi 10x350mm
S-2000(GJ-1506-12) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ HA-CP-0095:Dây nhựa, fi2mmx20m/cuộn (dùng làm dây
dẫn hướng trong máy mạ đồng) (FX-Z10265) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hạt công tắc, chất liệu nhựa (G1-04-0004052) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp cách âm chất liệu SPC kích thước 18*11*5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp đựng mỡ(phi 70mm cao 45mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp nhựa chống cháy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp nhựa đựng mỡ(phi 70mm cao 45mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp nối dây E265/53(235x235x80), chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp thoát khẩn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp xà phòng Xinda, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Jig bắt vít (Đồ gá bắt vít máy in) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Kẹp dây điện EA947FA-4A (78-0856-49, chất liệu nhựa
nylon 66, dùng kẹp dây điện có đường kính ngoài từ 12 đến 14mm, 5 chiếc/túi)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Kẹp đỡ ống phi 25, E280/25, Sino, chất liệu bằng
nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Khuôn sơn sản phẩm, chất liệu nhựa, hỗ trợ công đoạn
sơn sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Kim bơm keo bằng nhựa TE715050, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 10 PCE mục 1 TK
103003740930/G14/01NV ngày 22.11.2019. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 61KG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn dây bằng nhựa, dạng ống hình trụ,dùng để
lắp ráp cho bộ phận của ô tô, KT: L. W (mm): 22.*17, BOBBIN <
HV079623-0290 No2> (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi nhựa Bobbin dùng để cuốn dây đồng P-30,mã:
RTBP30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Lưới sử dụng của máy chà N-23 (98-9103-40, kích
thước 100cm x 50m, chất liệu nhựa polyester, dạng tấm lưới, dùng trong nhà
xưởng để ngăn bụi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ M-001136 Clip board (kẹp trình ký A4 nhưa), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ M-001347 Clip(Kẹp thẻ nhựa Uhoo 6702-1), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ M-018002 Card case (Thẻ (bảng tên) Sakura dày) bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Mặt công tắc WZV7842W, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng dán giữ dây (có gá kẹp giữ dây) DKN-13
(62-2199-55, chất liệu nhựa, dùng kẹp giữ dây điện có đường kính 14.5mm trong
nhà xưởng, 10 chiếc/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng dán màn hình bảng điều khiển làm bằng nhựa
cứng không tự dính dùng để bảo vệ màn hình bảng điều khiển dùng trong Robot
Yushin #02356430. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng dán MD-10 bằng nhựa (100 cái/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng đệm 55113111520 bằng nhựa của bộ lọc, hãng
Orion. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng đệm bằng nhựa (phi 44.3mm, dày 14mm, nhãn
hiệu: MISUMI) MFJS44 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (19x19mm, 100 chiếc/gói,
nhãn hiệu: MISUMI) MB3-100P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng lọc màu bằng nhựa của máy kiểm tra chức năng
sản phẩm Color filter 53700 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng nhựa ACF định hướng chân pin vùng A-plate sản
phẩm 5CVCD (110u) dùng cho đồ gá kiểm tra điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng nhựa định hướng chân pin vùng BtoB sản phẩm
5CRBD dùng cho đồ gá kiểm tra điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Móc treo thẻ tròn, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Móc treo thẻ. Chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nắp đậy bằng nhựa AA5BG05 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nắp khay nhựa B7 xanh dương (370x280)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nẹp nhựa mềm dày 4m/thanh (nẹp đùn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nẹp nhựa mềm mỏng 4m/thanh (nẹp đùn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nhíp bằng nhựa 9-5681-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nhựa dính tường 2.5*2.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nhựa POM phi 50x1000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nhựa POM phi 60x1000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Nút bấm bằng nhựa Printer plastic parts (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Ống đệm bằng nhựa (phi 16mm, dài 15mm, nhãn hiệu:
MISUMI) AXFS-D26-L15-V16-N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Ống ghen điện SP9016 phi 16mm bằng nhựa mềm
(2,92m/thanh) (G1-04-0002409) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Phễu bằng nhựa (phi 160mm, dài 460mm, nhãn hiệu:
ESCO) EA992B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Phễu nhựa D18cm (Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Pít tông nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ
dài 75.5mm,phi13mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Que trộn chất lỏng bằng nhựa 5-5003-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Roll ép nhiệt, chiều dài: 700mm, đường kính 100mm,
chất liệu silicon chịu nhiệt, màu trắng xám (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Roller (con lăn LG-DLB28.5), bằng nhựa. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Roller Frame (con lăn cho hộp đựng linh kiện 710*520
con lăn phi 34 có vòng bi bằng vật liệu nhựa chống tĩnh điện khung thép).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE & BLOCK (Thanh trượt và con trượt
MGN-LG13C-170), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE (thanh trượt MGN-LG12C-70), bằng nhựa.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Slide Guide x2 block (thanh dẫn hướng và con trượt
MGN-LG15C2-510), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Slider for aluminium frame (Thanh trượt khung nhôm
30), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Socket cover Mặt ổ điện bằng nhựa dùng cho 1 thiết
bị) Panasonic WEVH68010,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00019: Móc treo con giống to, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00087: Móc treo con giống, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00121: Lạt buộc nhựa 10p (100chiếc/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00122: Lạt buộc nhựa 20P (500 chiếc/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00123: Lạt buộc nhựa 30P (500 cái/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00156: Xô nhựa 15L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00157: Xô nhựa 25L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00160: Can nhựa 20L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00161: Can nhựa 5L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00167: Thùng nhựa 160 lít (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00460: Ca nhựa 2L có vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00461: Ca nhựa 5L có vạch dày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00517: Hộp nhựa 12.5*9*5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00524: Tạp dề nilong (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00568: Bạt nhựa 4m*2.5m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00612: Hộp nhựa 80519 (27*17*8) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00656: Hộp nhựa có nắp số 2(8*10cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm bảng mạch bằng nhựa dẻo,kích thước L80 x W60 x
H2mm,chưa gắn linh kiện điện tử,P/N:35.01.02.20180619 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa (đã gắn zipper, dài 5m,
nhãn hiệu: MISUMI) SZTZL50-5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm chèn chống xước cho linh kiện máy in
BZ99-RG5-5068-5J1(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm đệm hỗ trợ thao tác trong máy in SUPPORT-PAD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm hiển thị cảnh báo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa (100x100x15mm, nhãn hiệu: MISUMI)
UTSL15-100-100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa (1100x215x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PYA-1100-215-5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa (300x66x8mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PKA-300-66-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa dẫn hướng đầu dò kiểm tra của máy kiểm tra
sản phẩm, kt 30x25x10mm M3043-0012 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa dẻo (Miếng dán từ tính, có tác dụng định
hướng cho robot công nghiệp). ADHESION SIDE HOLD PAD,Q FOR ITB BELT ASSEMBLY
JIG S-001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa MC KT 1000x1200x10mm (MX-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa trượt cho khung nhôm (40x24x12.8mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFAFSTB6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 17mm, dài 40mm, nhãn
hiệu: MISUMI) GRAFC6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để
dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước (2*2.5)CM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh góc nhựa PA-401A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi
20mmx1000mm, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh nhựa dẫn hướng RG-40B (3m/thanh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh trượt V3-01 bằng nhựa (4 chiếc/ bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Thẻ 3 tự,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Thẻ chương trình bằng nhựa dùng cho máy gắp sản phẩm
tự động SPECIAL PROGRAM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Thiết bị kết nối tấm che mặt với nón bảo hộ 3M H24M,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Trục dẫn hướng bằng nhựa, phi 0.71mm, dùng để hỗ trợ
công đoạn sơn sản phẩm, mã: ZZG06590 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Túi đựng tài liệu có khuy A4 dày (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 3mm D4-3-350-T3-C (P3-0060-01)
(563x463x350)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vách nhựa danpla 3mm D8-7-110 (P3-0027-02)
(463x263x110)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ thẻ dọc có khóa 107. Chất liệu nhựa, dùng đeo thẻ
nhân viên. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ thẻ làm bảng biểu Card Case A3, Telun, chất liệu
bằng nhựa PVC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ tô vít điện Housing CA71201-6 CB71031-6 non ESD
(for SKD-7800LF). Chất liệu: nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng bi của trục con lăn bằng nhựa PP kích thước
20*8*10T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 16mm, dày 3mm, nhãn hiệu:
MISUMI) URWS25-16-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng đệm Silicone FILTER PACKING 2 150*293 *BR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Xi lanh MSY-0.5 bằng nhựa dùng để hút hóa chất, dung
tích 0.5 ml, mã: ZZ006917 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm,
dài 380mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS101-19-19-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ Xy lanh đựng keo phủ linh kiện bằng nhựa
Syringe(PB-170C) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3/ YFT 40061071 Xích dẫn cáp chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30 LITER PE RESERVOIR Bồn chứa nước Polyethylene dung
tích 30 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30*19mm Plastic Buckle Included Sting- Chốt nhựa
30*19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30/ Card giới thiệu sản phẩm bằng plastic (tương ứng
với dòng hàng số 27 của tờ khai nhập số 103115631140) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30/ Đệm nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30/ Quả độn giày dép nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30/ Trang Trí(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-TPU INJECTION
(UPPER QUARTER) (95A) <MOLD:T0001790>+UA LOGO & CIRCLE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300/ Móc khóa bằng nhựa- plastic loop (15353). Nguyên
phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000005/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000011/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa trong suốt, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000016/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa trong suốt Elite/
PMMA, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000102/ Khung AL419, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000145/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000169/ Tấm nhựa màn hình/ AL319/
PMMA/46.95x41.45x1.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000175/ Tấm nhựa màn hình, AL619/ 65.7x61.8x1.5mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000194/ Tấm nhựa màn hình 51.52x36.45x1.0mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000195/ Tấm nhựa màn hình MaxiSys MY906 T0.8mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000198/ Tấm nhựa màn hình 62.91x54x1.5mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000466/ Khung MV208, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000551/ Tấm nhựa màn hình/ TS508/ PMMA, kt
66x61x1.4mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000581/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000609/ Vỏ trục bằng nhựa CheckElite/ POM, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000624/ Giá đỡ TS608, bằng nhựa PC, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000641/ Chốt SENSOR bằng nhựa cứng,màu xám, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000687/ Nút ấn MD808, silicon, màu đen, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000732/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000733/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa trong suốt AL529/PC,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000782/ Tấm nhựa màn hình,AL629, KT:
63.8x67.75x1.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000785/ Tấm nhựa màn hình Lens/ AL529/PMMA, KT:
63.8x67.75x1.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000847/ Tấm nhựa màn hình MD808/ 63.9x101.4x1.2mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000848/ Tấm nhựa màn hình 63.9x101.4x1.2mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000850/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa MaxiAP/ PMMA, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000870/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa XP401/ PMMA/V0, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000883/ Miếng đệm silicon XP401, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000884/ Tấm nhựa màn hình XP401, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000939/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300000955/ Nút ấn, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001042/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy
thổi,25x16x34mm- CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010229 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001046/ Miếng nhựa để cố định dùng cho máy Kích
thước: 25.5*11*27.7mm-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010251.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001064/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy
thổi- CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010245001 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001067/ Miếng nhựa để cố định cho lưỡi cưa đĩa Kích
thước 25.4*6.2*25.7-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010382.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001087/ Miếng nhựa để cố định dùng cho máy cưa tròn
Kích thước 27.35*11.1*25.6mm- CONTACT PLATE HOLDER ASSY \011031. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001180/ Giá đỡ đèn, nhựa ABS, màu xám đậm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001193/ Tấm nhựa màn hình XP401, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001222/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001224/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001253/ Nắp dưới bằng nhựa cứng hộp Radar, Adas,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001264/ Nắp trên bằng nhựa cứng hộp Radar, Adas,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001388/ Giá đỡ tấm sạc/ MaxiSys Ultra/ PC/ trong
suốt, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001390/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001433/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001440/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001441/ Khung phải Maxicom, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001442/ Khung trái Maxicom, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001510/ Tấm nhựa màn hình AL329, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001524/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001525/ Giá đỡ tấm sạc/ DV1912/ PC + ABS/ màu đen,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001528/ Nắp trên bên phải bằng nhựa cứng, DV1912,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001529/ Nắp trên bên trái bằng nhựa cứng, DV1912,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001543/ Nắp trên bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001544/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001545/ Nắp trên bên trái bằng nhựa cứng, DV1911,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001546/ Nắp trên bên phải bằng nhựa cứng, DV1911,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001556/ Giá đỡ tay áo/ DC1912/ ABS + PC/ đen, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001562/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, DC1912, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001572/ Dẫn sáng DV1912 bằng nhựa, bán trong suốt,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001650/ Nắp dưới bằng nhựa cứng MS906, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300001660/ Nắp trên bằng nhựa cứng, DC1912, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-0001780-0/ Nắp hộp nhựa, dùng để đóng gói tai nghe.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-0001781-0/ Nắp hộp nhựa, dùng để đóng gói tai nghe.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30001/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30001504/ Nắp khóa bằng nhựa LCG-1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30001602/ Vòng Ring bằng nhựa R27B/W phi 55mm x h 15mm,
dùng để xoáy giữ dây điện trong đui và chao đèn điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30001803/ Khóa dây bằng nhựa loại 09607,506024 (dùng để
thít chặt dây điện), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3002/ Vỏ nhựa 50579403, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 15.24x7.59x6.58mm (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30030700/ Ron bằng nhựa (thrust-washer-PMR) phi 14.7
mm, dày 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-03320-00: Chi tiết chèn bằng nhựa (móc cài), linh
kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-03320-00: Móc cài (chi tiết chèn) bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300-4.8 B/ Dây lạt buộc 300-4.8 B, bằng nhựa, dài
300mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 300-4.8 R/ Dây lạt buộc 300-4.8 R, bằng nhựa, dài
300mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30040283/ Khớp nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ
khí dùng trong y tế (dài 3.01cm x rộng 2.68cm x dầy 0.65 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 300440050/ Miếng nhựa để cố định các phần kim loại
trong các máy kích thước 50X46X46mm-FRONT HOUSING & BUSH
ASSY/300440037.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30047245/ Khớp nối bằng nhựa dùng để láp ráp linh kiện
cơ khí dùng trong y tế (Phi 4.31cm x dầy 0.9 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3005A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30067-16A2: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 30067-16A2. Tái
xuất 22 PCE thuộc mục 3, TK: 102930487700/ E11. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3007D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-080300-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSHBV01 MINI SLOT UNIT
GALLEON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3008C0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 300-N B/ Dây lạt buộc 300-N B, bằng nhựa, dài 300mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 300-N W/ Dây lạt buộc 300-N W, bằng nhựa, dài 300mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301/ Móc cài bằng nhựa- plastic adjuster (15363).
Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301000078/ Khiên chụp màn hình, T0.2mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100040-1/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy
in các loại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301000440/ Khung thân bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301000442/ Khung LCD, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100050-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100060-1/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy
in các loại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301000703/ Giá đỡ khối sưởi, ADAS, bakelite, màu đen,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301000863/ Vòng giới hạn trên khung chính/ ADAS/
polyurethane/ đen, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100102-1/ Thanh răng truyền động bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001091/ Dải gắn ADAS, màu đen, 148x20.5x8mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001124/ Cúc cài bằng nhựa,V1,MA600, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001189/ Vỏ,bằng nhựa,MA600, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001208/ Tay cầm điều chỉnh,bằng nhựa,MA600/ PC, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001210/ Tấm target,bằng nhựa,MA600/ PC, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001211/ Kẹp,bằng nhựa,MA600/ PC, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001212/ Thanh đứng,bằng nhựa, MA600/ PC, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301001213/ Nắp,bằng nhựa, MA600/ PC, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100140-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100160-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100171-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100180-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301002/ Nhãn sản phẩm ST-P-OM Product label (bằng
nhựa)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100200-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100210-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100220-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100230-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100240-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100250-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100260-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100270-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100280-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100290-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100300-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100310-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100340-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100350-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100360-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100370-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100390-1/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho
bộ phận cảm biến của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100400-1/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho
bộ phận cảm biến của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100420-1/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho
bộ phận cảm biến của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100430-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100440-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (39269099) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100450-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100460-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100470-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100480-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100490-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301005/ Nhãn sản phẩm ST-PY-AS Product label. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100500-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100510-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100520-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100530-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100540-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100550-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100570-1/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy
in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100581-1/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy
in bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100591-1/ Khóa chặn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100601-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100631-1/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100641-1/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100660-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100670-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100700-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100710-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100720-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100730-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100740-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100790-1/ Rãnh trượt để điều chỉnh size giấy của máy
in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100800-1/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100811-1/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100830-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100840-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100850-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100870-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30100910-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-10095-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101040-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101130-1/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101320-1/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy
in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101350-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101360-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101370-1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101380-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301014/ Tem nhãn sản phẩm EV-AD2-EXT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101400-1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101410-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101420-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101430-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101440-1/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101520-1/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy 059E 99241 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101530-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101550-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101560-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101570-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101580-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101590-1/ Chốt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101610-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 819E 01110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101620-1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 16581 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 301017/ Nhãn sản phẩm NS-AOS Product label (bằng nhựa)-
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101730-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30101740-1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010410164/ Chốt trục bằng nhựa (Nguyên liệu nhựa PA66
+ 50% chất liệu màu PQ1797A), Trọng lượng: 2.0 0.1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301048/ Tem nhãn sản phẩm EVA-AD2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010510751/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511040/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511041/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511093/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511132/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511186/ Khay hướng dẫn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511198/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511199/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511201/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511202/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511234/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010511235/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301052/ Nhãn sản phẩm NS-AOHS-IS Product label (bằng
nhựa)- hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30106700/ Nắp trong hộp sáp LCLSTICK BOARD2 (302072)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-10742-00-A5/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện
lắp ráp thiết bị sử dụng ga 30-10742-00-A5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3010D0501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 301104M/ Tem công ty cho Model AKF2-P. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210093/ Cưa sô tan nhiêt bằng nhựa C119-A(Lưới cửa
sổ sơn màu đen MQ511A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210152/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210198/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa sơn màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210277/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210278/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210279/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210280/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210327/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3011210328/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-11468-00-A5/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện
lắp ráp thiết bị sử dụng ga 30-11468-00-A5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-11694-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-11793-000/ Miếng đệm bằng nhựa dùng trong thiết bị
sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-11794-000/ Miếng đệm bằng nhựa dùng trong thiết bị
sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-11882-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30127584/ Ống nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ
khí dùng trong y tế (dài 7.48cm x phi 4.22 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30144400/ Ron bằng nhựa dùng cho van gas 10B và 10B-A
phi 20 mm; dày 4 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3015/ Ống nhựa mền NS 21, gắn vào bộ dây dẫn điện, phi
21 (bảo vệ dây điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-15-11-1/ Nắp chụp lên núm vặn loại nhỏ bằng nhựa ABS
4.9x31.6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30151700/ Ron nhựa (A1) dùng cho van gas 25B, phi 12.5
mm. dày 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3016/ Ống nhựa mền NS 28, gắn vào bộ dây dẫn điện, phi
28 (bảo vệ dây điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30177800/ Ron bằng nhựa dùng cho van gas 37S, 38S phi
16.4 mm, dày 3.6 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3020/ Vỏ nhựa F31FDS-12V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 38.05x12.23x22.8mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200010-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200020-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200030-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200040-1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200050-1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200060-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200070-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200080-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200110-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200120-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200130-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200140-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200160-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200170-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200180-1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200200/ Ron nhựa (A2) dùng cho van gas 25B. Phi 18mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200200-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200210-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200220-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200230-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200240-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200251-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200260-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200270-1/ Giá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200280-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200290-1/ Trục dẫn hướng bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200300-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200310-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200320-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in 303HK10050
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200330-1/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in
303R407120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200340-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200350-1/ Chốt bằng nhựa trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200420-1/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200430-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200450-1/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200470-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200540-1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200560-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200730-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30200740-1/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302010000456/ Tấm chống sốc bằng nhựa, KT: 565*90*3mm,
dùng để chống hư hỏng sản phẩm khi đóng gói vận chuyển, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302029000252/ Nhãn dán sản phẩm chất liệu PETđã in sẳn,
kích thước 12*8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30206-8/ Đế 30206-8 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30207200/ Ron bằng nhựa. Dia 17mm x L 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30207-7/ Nắp 30207-7 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30207-8/ Nắp 30207-8 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3021/ Vỏ nhựa F31FMS-06V-KYY, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 26.62x14.77x22.8mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-21-10-1/ Nắp chụp lên núm vặn loại vừa bằng nhựa ABS
30x21mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3021300005/ Vỏ bọc đầu giắc cắm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302149001/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy
đóng vặn vít kích thước 25*11.5*6mm-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010501. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302149004/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy
vặn vít kích thước 25.4*6.2*25.7mm-T3 & T4 CONTACT PLATE HOLDER
ASSY\010787. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302149006/ Miếng nhựa để cố định dùng cho máy Kích
thước: 27.8*11.5*32.6mm-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010469.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3022/ Vỏ nhựa F31FSS-03V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 26.62x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30220M1300/ Miếng nhựa kẹp cố định tụ điện dùng để lắp
ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- FIXTURE CAPASITOR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3023/ Vỏ nhựa F31FSS-08V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 45.67x7.15x22.8mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30230016/ Khóa cốc trần màu trắng số 1, bằng nhựa,
chiều cao 22 mm (+- 0,15 mm), dùng lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30230017/ Khóa cốc trần màu trắng số 2, bằng nhựa, cao
22 mm (+- 0,15 mm), dùng để lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30230021/ Khóa cốc trần màu đen số 1, bằng nhựa, chiều
cao 22 mm (+- 0,15 mm), dùng lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30230022/ Khóa cốc trần màu đen số 2, bằng nhựa, cao 22
mm (+- 0,15 mm), dùng để lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30234/ Thanh truyền động 30234 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30234A1000/ Thanh lắp ráp điều chỉnh nhiệt độ bằng nhựa
dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- KNOB AS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30235/ Tấm đế của đèn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3024/ Vỏ nhựa F31FSS-08V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 45.67x7.15x22.8mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30242RP0G00/ Đế đỡ loa trong của điện thoại di động,
bằng plastics, KT:16.9x15.52x1.7(mm).NSX:Chitwing Moulding Industry
(DongGuan) Limited. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3025/ Vỏ nhựa F32FMS-12V-KXY, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 44.4x14.77x22.8mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3026/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 11.4x16x15.45mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3027/ Vỏ chụp chân cắm,bằng nhựa 238030(S45), gắn vào
bộ dây dẫn điện, hình chữ Y, kích thước 24x8mm (cách điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302A2RO0900/ Vỏ nhựa bảo vệ điện thoại, kích thước
157.92x78.97x12.08 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302A2RO0J00/ Miếng đệm Silicon kích thước
6.04x4.05x1.73 dùng bảo vệ mic điện thoại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302A2RO0K00/ Ốp nhựa TPU bảo vệ điện thoại kích thước
158.6*77.61*12.46mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302A2RP0500/ Ốp bảo vệ điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302A33T0G00/ Đệm Silicon có dính, kích thước:
1.5*4.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302DY04080-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302DY04080-HK02/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302DY04140/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302DY34070_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302DY34070_02, 40x20
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302DY34290_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302DY34290_01, 9x55
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302DY34340_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302DY34340_02,
15x15.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302H722A70R01/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302HN14C80/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
302HN14C80 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302HS06071/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302JA34360_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302JA34360_02,
24.8x99.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302K924940R01/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302KS000003/ Vỏ bảo vệ dùng cho máy tính bảng chất liệu
plastics, kt:290.91*205.38*25.8MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302KV03610/ Nắp nhựa của hộp đựng mực thải trong máy in
302KV03610 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302KV24030-HK/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302KVJ1290-VN/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV06080-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV06080-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV09340-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV24760(1)/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV25590/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302LV25590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV34370_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302LV34370_01, 34x24
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV94042-2020/ Nắp nhựa của máy in, PARTS COVER MPF
ASSY SP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LV94320-2020/ Nắp trên của máy in bằng nhựa, PARTS
LID TOP ASSY TA SP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302LVJ1250/ Bánh răng bằng nhựa 302LVJ1250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02110/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02140/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02210/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02220/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02230/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02250/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02260/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02310/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02320/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02370/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02370 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02410/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02440/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02470/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02470-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02510/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02700/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in)
302NR02700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02710/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in)
302NR02710 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR02930/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR03050/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR03080/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR03090/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR03290-NB20/ Hộp nhựa chứa mực thải trong máy in,
BOTTLE WASTE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR04140/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR04140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR04150/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR04150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR04200/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR04520/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR04530/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR04530 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR05080/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR05080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR05090/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06030/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06040/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06050/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06210/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06220/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06230/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06511(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06530/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR06530 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR06610/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR08180/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR08180
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR09040/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR09040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR11010(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR11071/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR11071 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR12080/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR12080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR14260/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR14640/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR14640 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR19030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR19050/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR19130/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR19130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR19720R02/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR21050-1/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR21090/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR21100/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR22020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR22101/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25040(2)/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25050(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25050(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25071(2)/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25080(2)/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25090(2)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25450(2)/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25540(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25550(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25700/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25710/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR25720/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR28010/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR28021/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR28030/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR28310/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR29020/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR29020-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31002/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31011/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31020/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31030/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31060/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31150/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31161/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31300/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR31661/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR33030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR33040/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR33051/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR34280_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302NR34280_01,
39.5x90 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR39300/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NR39310/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NS02192/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NS02230/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NS04011/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NS04011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NS05010/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NS05010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NS14080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT02210/ tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT04260/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302NT04260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT04510/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT04510 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT06011/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT06030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NT06030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT06040/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NT06040
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT09030/ Thanh gạt giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT09040/ Thanh gạt giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT09050/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT09100/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NT09100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT11100(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT25031(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT25133/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT25141(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT25230(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT28021/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT28042/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT28042 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT28050/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in 302NT28050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT28061/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT28320/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in)
302NT28320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT28470/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in 302NT28470 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NT31130/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in, đường
kính 14.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV04140/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV04150/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV04160/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV04311/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV04321/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV17030/ Móc nhựa dùng cho máy in 302NV17030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302NV17090/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302PB17010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302R404260/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302R404260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302R404270/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302R404270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302R717060/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02080(V22A003001-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02090(V22A003002-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02100/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02100-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02110(V22A003003-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02120(V22A003004-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02130/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02130-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02150/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02150-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02210/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02210-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02210-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02220/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302RV02220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02220-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02220-HK02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02230/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302RV02230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02230-01/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02230-HK01/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02250/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02250-HK02/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02260(V22A003005-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02270(V22A003006-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02350/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302RV02350 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02350-01/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02420/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02420 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02430/ Bánh răng bằng nhựa 302RV02430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02440/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02450/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02480/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02480
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02500(V22A001128-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02600-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV02600-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04050(V22A003008-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04070(V22A003009-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04100(V22A003010-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04150/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302RV04150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04160/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV04160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04200/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV04200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04220(V22A003011-0108)/ Chặn giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04280(V22A001161-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04310/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04320/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04320-HK01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04340/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04370/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV04370-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06011(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06020-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06020-02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06020-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302RV06030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06030-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06030-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06060/ Bánh răng bằng nhựa 302RV06060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06080/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV06080-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV09150/ Lẫy bằng nhựa của máy in (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV11050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV11050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV11060/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV11060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV11080/ Lẫy bằng nhựa 302RV11080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12040/ Nắp nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12070/ Lẫy bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12080/ Lẫy bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12090/ Bánh răng bằng nhựa 302RV12090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12100/ Bánh răng bằng nhựa 302RV12100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12280-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12290(V22A001160-0108)/ Con lăn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12420/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302RV12420
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12430-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12440-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12450-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV12500/ Con lăn nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14060/ Nắp nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14140/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14150/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14160/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14170/ Bánh răng bằng nhựa 302RV14170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14180/ Bánh răng bằng nhựa 302RV14180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14190/ Bánh răng bằng nhựa 302RV14190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV14390-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24130/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24140/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24150/ Bánh răng bằng nhựa 302RV24150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24160/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24380/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in.Style:
302RV24380 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24380-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24380-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24390-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24390-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24410/ Lẫy bằng nhựa 302RV24410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV24500/ Lẫy bằng nhựa 302RV24500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25050(1)/ Nắp nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25060(1)/ Nắp nhựa,Linh kiện của máy in,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25071(2)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25081(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25101(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25111(2)/ Miếng gá đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25120(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25130(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25140(2)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa(Phụ kiện máy
in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25230(2)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25370(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa(Phụ kiện máy
in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25400/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25410/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25440/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25500(2)/ Nắp nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25520/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25690/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25690 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25760-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25760-02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV25860(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa
dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28020/ Nắp nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV28020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28040/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302RV28040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28040-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28040-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302RV28050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28090/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28090-HK01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28131/ Bánh răng bằng nhựa 302RV28131 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28160-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV28160-HK02/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV29060/ Bánh răng bằng nhựa 302RV29060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV29070/ Bánh răng bằng nhựa 302RV29070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31020(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31030(V22A003012-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31040/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31050/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31060/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31070/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31080/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31180/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31190/ Bánh răng bằng nhựa 302RV31190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31201/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31201 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31211/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31211 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31230/ Bánh răng bằng nhựa 302RV31230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31240/ Bánh răng bằng nhựa 302RV31240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31250/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31310/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in.Style:
302RV31310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31310-01/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31310-HK02/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV31370(V22A003013-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RV34090_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302RV34090_02,
43.5x12 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RVJ1080/ Bánh răng bằng nhựa 302RVJ1080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RVJ1090/ Bánh răng bằng nhựa 302RVJ1090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RVJ1100/ Bánh răng bằng nhựa 302RVJ1100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RW34040_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302RW34040_01, 77x37
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RW60020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302RW60020_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RX04011(V22A003014-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RX04020(V22A003015-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RX05010-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RX05010-HK01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RX34020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302RX34020_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RX60020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302RX60020_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302RY60010_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302RY60010_02,
53x26.7 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S002030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302S002030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S002040/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302S002040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S002040-01/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S002040-HK03/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004011(V22A003017-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004050(V22A003019-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004070/ Nắp nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004110/ Nắp nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004120/ Nắp nhựa dùng cho máy in.Style: 302S004120
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004120-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004120-HK02/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004130-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004130-HK02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004140-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004140-HK02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004270/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302S004270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S004340/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
302S004340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S005160/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S005160-HK01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S005210(V22A003020-0108)/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S005230-01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S005230-HK01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S005260-01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S005260-HK01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S017210(1)/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa,Linh kiện của
máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S017221/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S017350/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018050(V22A003021-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018060(V22A003022-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018080(V22A003023-0108)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018090(V22A003024-0108)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018100(V22A003025-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018170/ Bánh răng bằng nhựa 302S018170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018180-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018180-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018191(V22A003026-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018200(V22A003027-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018210/ Bánh răng bằng nhựa 302S018210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018260/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302S018260
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018290(V22A003028-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018300/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302S018300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018300-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018300-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018340/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018440/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018440-HK01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018540/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302S018540 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018540-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018540-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018560/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018560-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018610(V22A003029-0108)/ Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018620(V22A003030-0108)/ Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018690/ Nắp nhựa dùng cho máy in.Style: 302S018690
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018690-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018690-HK01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018700-02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018900/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018900-HK02/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018940/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302S018940 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018950(V22A003031-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S018960(V22A003032-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S034020_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302S034020_02, 56x128
(mm) (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 302S102040-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |