- Mã HS 38011000: GRAPHIT (dạng khối, thù hình carbon) nhân tạo dùng cho khuôn mẫu ISEM-8 305 x 620 x 1050 mm, hãng sx: TOYO TANSO- THAILAND.Hàng mới 100%... (mã hs graphit dạng k/ mã hs của graphit dạn) |
- Mã HS 38012000: Kem tản nhiệt, mã: S606C-1000, NSX: t-Global Technology, mới 100%... (mã hs kem tản nhiệt/ mã hs của kem tản nhiệ) |
- Mã HS 38012000: Graphit dạng keo giải nhiết dùng cho lò nung (thành phần gồm Graphit và cacbon dạng bốt nhão dùng để giài nhiệt cho các thiết bị được dán)- Pttt thiết bị cán thép Hàng mới 100%... (mã hs graphit dạng ke/ mã hs của graphit dạng) |
- Mã HS 38019000: Than chì dùng cho sản xuất lõi chì đen... (mã hs than chì dùng c/ mã hs của than chì dùn) |
- Mã HS 38019000: Miếng tản nhiệt bằng graphit.1000044045... (mã hs miếng tản nhiệt/ mã hs của miếng tản nh) |
- Mã HS 38021000: HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM: THAN HOẠT TÍNH DÙNG CHO MÁY HÚT VÀ TRUNG HOÀ KHÍ K-415,150G/ CHAI, MÃ HÀNG: 11064971, XUẤT XỨ: IE... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò) |
- Mã HS 38021000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, than hoạt tính 50%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho) |
- Mã HS 38021000: Activated carbon- carbon hoạt tính (KQGD: 3857/N3.11/TĐ-14/12/2011)... (mã hs activated carbo/ mã hs của activated ca) |
- Mã HS 38021000: Than antraxit dùng xử lý nước thải công nghiệp D36''XH72''(ROEDI), mới 100%... (mã hs than antraxit d/ mã hs của than antraxi) |
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính "CARBSORB 30" (25kg/bao) dùng xử lý nước thải công nghiệp D63" x H86"(ROEDI), mới 100%... (mã hs than hoạt tính/ mã hs của than hoạt tí) |
- Mã HS 38029020: Đất tẩy màu, BLEACHING EARTH ZAKURO SUPER 1A; dùng trong nhà máy dầu thực vật. Hàng mới 100%.... (mã hs đất tẩy màu bl/ mã hs của đất tẩy màu) |
- Mã HS 38029020: Đất hoạt tính hiệu Taiko Supreme 1B, 25 kg/ bao, dùng tẩy màu dầu thực vật, mới 100%. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp.... (mã hs đất hoạt tính h/ mã hs của đất hoạt tín) |
- Mã HS 38029020: Đất tẩy để tẩy màu dầu thực vật (1kg/túi), hiệu SP4, dùng làm mẫu thí nghiệm trong phòng lab... (mã hs đất tẩy để tẩy/ mã hs của đất tẩy để t) |
- Mã HS 38029020: LAUNDROSIL (R) 18P 414 (SPECKLE PINK), Thành phần đất hoạt tính phụ gia dùng trong ngành sản xuất bột giặt,1000Kg/Jumbo Bag, Hàng mới 100%,... (mã hs laundrosil r/ mã hs của laundrosil) |
- Mã HS 38029020: GALLEON EARTH V2. Đất hoạt tính dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.... (mã hs galleon earth v/ mã hs của galleon eart) |
- Mã HS 38029090: Celite 545-Chất trợ lọc bằng bột đá, dùng để lọc chất lỏng trong P. TN.P/N:11068920.Hàng mới 100%... (mã hs celite 545chất/ mã hs của celite 545c) |
- Mã HS 38029090: Bột trợ lọc nước chế tạo từ đá hoá thạch silic hoạt tính đã được nung với tác nhân kiềm (NaCl, Na2CO3), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.... (mã hs bột trợ lọc nướ/ mã hs của bột trợ lọc) |
- Mã HS 38029090: Chất chống lắng có thành phần chính từ đất sét biến tính hữu cơ(Rheology Modifier:BS-1C-2)dùng trong sản xuất sơn,Cas:14808-60-7.Hàng mới 100%... (mã hs chất chống lắng/ mã hs của chất chống l) |
- Mã HS 38030000: Nhựa thông hổ trợ hàn linh kiện trên bo mạch điện tử. P/N: SMX-023 156162-0020, (20L/thùng), hàng mới 100%... (mã hs nhựa thông hổ t/ mã hs của nhựa thông h) |
- Mã HS 38030000: Nhựa thông 14Kg/ can... (mã hs nhựa thông 14kg/ mã hs của nhựa thông 1) |
- Mã HS 38040090: Calcium Lignosulfonated (TOR-CL) (dung trong san xuat vat lieu xay dung). CAS: 8061-52-7... (mã hs calcium lignosu/ mã hs của calcium lign) |
- Mã HS 38040090: Muối Natri của Lignin sulfonat, nguyên liệu sản xuất dùng trong xây dựng- SODIUM LIGNOSULPHONATE (DOMSJO LIGNIN DS 10),(Cas#8061-51-6) hàng mới 100%,... (mã hs muối natri của/ mã hs của muối natri c) |
- Mã HS 38059000: Dung môi: TEC-DA-050. Thành phần: Alpha- terpineol. CAS no: 98-55-5. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi tecd/ mã hs của dung môi te) |
- Mã HS 38061000: Axit nhựa cây/U-HI, hàng mới 100%, mã CAS 64742-16-1... (mã hs axit nhựa cây/u/ mã hs của axit nhựa câ) |
- Mã HS 38061000: Axit nhựa cây (1 bao 20 kg)-Gum Rosin WW... (mã hs axit nhựa cây/ mã hs của axit nhựa câ) |
- Mã HS 38063090: Gôm este, dạng mảnh... (mã hs gôm este dạng/ mã hs của gôm este dạ) |
- Mã HS 38063090: Chất xúc tác các loại- 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL(GĐ:2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải TC, HC NH(CLH của TK 103021099750/E31,ngày 02/12/2019,mục 3)... (mã hs chất xúc tác cá/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38063090: Gôm este dạng mãnh (1 bao 20 kg)-Resin comminute Hydrogenated rosin esters- 20kgs pack-Haritac F85... (mã hs gôm este dạng m/ mã hs của gôm este dạn) |
- Mã HS 38069010: Nhựa cây thông đã nấu chảy thành dạng khối GA-100X dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số CAS: 8050-26-8. Hàng mới 100%.... (mã hs nhựa cây thông/ mã hs của nhựa cây thô) |
- Mã HS 38069090: Nguyên liệu dùng làm chất kết dính sản xuất keo- Nhựa thông-Colophan màu vàng nhạt dạng cục- Rosin (25 kg/ kiện). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38069090: Dầu thông C10H17OH (Cas:8002-09-3). dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng lỏng đóng phi(190kg/phi). hàng mới 100%... (mã hs dầu thông c10h1/ mã hs của dầu thông c1) |
- Mã HS 38085290: Miếng chống mốc... (mã hs miếng chống mốc/ mã hs của miếng chống) |
- Mã HS 38085921: Bình xịt khử trùng dùng cho công đoạn sản xuất lược dệt: Mark Size RS-2.0_Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt khử tr/ mã hs của bình xịt khử) |
- Mã HS 38085929: NLSX thuốc trừ bệnh TEBUCONAZOLE TECH 97% MIN. (dạng bột)... (mã hs nlsx thuốc trừ/ mã hs của nlsx thuốc t) |
- Mã HS 38085929: Gói chống ẩm (Bảo quản chống ẩm mốc sp giày)... (mã hs gói chống ẩm b/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 38085991: Chất bảo quản gỗ (Thành phần Neonicotinoid compound, màu trắng, độ PH 4.0)... (mã hs chất bảo quản g/ mã hs của chất bảo quả) |
- Mã HS 38085999: Miếng chống ẩm, mới 100%... (mã hs miếng chống ẩm/ mã hs của miếng chống) |
- Mã HS 38089190: NEREISTOXIN 95%TC (Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc trừ sâu)... (mã hs nereistoxin 95%/ mã hs của nereistoxin) |
- Mã HS 38089190: Thuốc bảo vệ thực vật thành phẩm xử lý hạt giống A19018A FORTENZA DUO 480 FS. Hàng mới 100%.Rean. Date: 11/2022... (mã hs thuốc bảo vệ th/ mã hs của thuốc bảo vệ) |
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Danobull 50WG (Emamectin benzoate 50g/Kg). Hàng mới 100%. Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX:02/12/2019. HSD:01/12/2021... (mã hs thuốc trừ sâu d/ mã hs của thuốc trừ sâ) |
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Emacao-TP 75WG (Emamectin benzoate 75g/Kg). Hàng mới 100%. Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX:02/12/2019. HSD:01/12/2021... (mã hs thuốc trừ sâu e/ mã hs của thuốc trừ sâ) |
- Mã HS 38089190: Thuốc thú y: SOLFAC WP10, Batch: EQ15001477, EQ15001479. HSD: 09/2021... (mã hs thuốc thú y so/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu thuốc trừ sâu CHLORPYRIFOS ETHYL 97% (250 kg/drum x 200 drum)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu để SX thuốc trừ sâu:THIOSULTAP SODIUM (NEREISTOXIN) MIN 95%TC do TQ SX ngày 30/11/19 HSD 29/11/21 hàng phù hợp TT 03/2018 TT-BNNPTNT ngày 09/2/18... (mã hs nguyên liệu để/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Makegreen 55WG (Emamectin benzoate 55g/kg).Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT... (mã hs thuốc trừ sâu m/ mã hs của thuốc trừ sâ) |
- Mã HS 38089190: Chế phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc trừ côn trùng, dạng lỏng, với hoạt chất là Imiprothrin-CT:2025-KQ/TCHQ/PTPLMN (22/12/2006)... (mã hs chế phẩm dùng l/ mã hs của chế phẩm dùn) |
- Mã HS 38089190: MOVENTO SC240 1X1000L IBC VN- thuốc trừ sâu(thuốc trừ côn trùng, thành phần tính chính là Spirotetramat theo KQ PTPL 0062/TB-KĐ4(10/01/2018).... (mã hs movento sc240 1/ mã hs của movento sc24) |
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng dùng SX bình xịt muỗi- IMIPROTHRIN 50% (RICHIMIPRO 50 TK)- KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 (26/03/2014) mã CAS 72963-72-5- đã kiểm tại TK 102141123231/A12 (30/07/2018)... (mã hs thuốc trừ côn t/ mã hs của thuốc trừ cô) |
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: DINOTEFURAN 20% SG... (mã hs thuốc trừ sâu/ mã hs của thuốc trừ sâ) |
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: Maxi-Mil HP (1000 kg/thùng): (Mã CAS:79-09-4/107-92-6/17496-08-1/5989-27-5)- NK theo số đăng ký 60-01/17-CN hiệu lực đến 6/1/2022 (DM điện tử)... (mã hs nguyên liệu chế/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38089290: Biotech HD-S689-Chế phẩm hóa học có chứa thành phần carbendazim, diuron và phụ gia trong môi trường nước,cas no: 10605-21-7, 330-54-1, 25kg/thùng, mới 100%... (mã hs biotech hds689/ mã hs của biotech hds) |
- Mã HS 38089290: Biotech F-Guard HF-Chế phẩm hỏa học có chứa thành phần 5-Chloro-2-methyl-4-isothiazol-3-one,2-methyl-4-isothiazolin và phụ gia trong môi truong nước, cas no: 26172-55-4, 2682-20-4,25kg/thùng.mới 100%... (mã hs biotech fguard/ mã hs của biotech fgu) |
- Mã HS 38089290: Phụ gia thực phẩm: NATALAC. Thành phần chính Natamycin. Công dụng ngăn chặn nấm mốc. Ngày sản xuất: 02/12/2019. Ngày hết hạn: 02/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 38089290: Tem tẩm chế phẩm chống mốc- YCM YN11C ALL REDUCE STICKER... (mã hs tem tẩm chế phẩ/ mã hs của tem tẩm chế) |
- Mã HS 38089290: PREVENTOL D 7 (Chất bảo quản dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in, dệt, giấy, 20kg/can). Hàng mới 100%.... (mã hs preventol d 7/ mã hs của preventol d) |
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc (Mục 05 TK 102648771960/E31)... (mã hs chất chống mốc/ mã hs của chất chống m) |
- Mã HS 38089290: SLAMONIE 534B- Chế phẩm diệt nấm mốc dùng trong sản xuất mực in, dạng lỏng. Đã NK kiểm TQ TK101885992501 (07/03/18) Cas 2634-33-5, 64742-55-8... (mã hs slamonie 534b/ mã hs của slamonie 534) |
- Mã HS 38089290: ANTRACOL 70WG-Thuốc trừ bệnh (chế phẩm diệt nấm có thành phần chính là chất Propined,dạng bột)(86294974).Kết quả PTPL 0892/TB-KĐ4 ngày 15/08/2018 hàng nk sang.Miễn KBHC theo NĐ 113/2017/ND-CP... (mã hs antracol 70wgt/ mã hs của antracol 70w) |
- Mã HS 38089290: ANTRACOL 70WP-thuốc trừ bệnh(chế phẩm diệt nấm có thành phần chính là chất Propined,dạng bột kqPTPL 1464/TB-TCHQngày9/3/2017 hàng nk sangchai/đónggói)(85337076).Mien khai bao hoa chat NĐ113/2017/ND-CP... (mã hs antracol 70wpt/ mã hs của antracol 70w) |
- Mã HS 38089290: Hợp chất KURITA NT-2570 có tác dụngdiệt rong kêu sử dụng trong hệ thống tuần hoàn mở nước công nghiệp,Sodium hydroxide 10%, Chlorine stabilizer, Combined chlorine compound,Copper corrosion inhibitor5%... (mã hs hợp chất kurita/ mã hs của hợp chất kur) |
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học KURITA F-5900 dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước công nghiệp, tác dụng diệt rong rêu cho hệ thống tháp giải nhiệt, TPHH: Glutaraldehyde 30%- 60%, mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 38089290: Chất kháng khuẩn (NEOSINTOL AF-40S).Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng khuẩ/ mã hs của chất kháng k) |
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc... (mã hs miếng chống mốc/ mã hs của miếng chống) |
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ- Ekill 37 WG (25kg/drum)... (mã hs thuốc trừ cỏ e/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ A22540A LOYANT. Hàng mới 100%. Rean date: 11/2021... (mã hs thuốc trừ cỏ a2/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ EXF10232J/ SYN549772 SC (100) Hàng mới 100%. Rean date 09/2021.... (mã hs thuốc trừ cỏ ex/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ BENTAZON 44.1% (W/W) SL... (mã hs thuốc trừ cỏ be/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
- Mã HS 38089330: Thuốc tăng trưởng PACLOBUTRAZOL 23% (W/W)SC... (mã hs thuốc tăng trưở/ mã hs của thuốc tăng t) |
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y VIRKON S (50 Kg/drum), batch 1911BA0059, HSD: 11/2022... (mã hs thuốc thú y vir/ mã hs của thuốc thú y) |
- Mã HS 38089490: Bột khử khuẩn dụng cụ y tế: Pose Cresol 5g/túi, 100 túi/hộp. NSX: Pose Health Care Limited, Thái Lan. Mới 100%. HSD:10/2022.... (mã hs bột khử khuẩn d/ mã hs của bột khử khuẩ) |
- Mã HS 38089490: Clorine-Chất khử trùng dùng trong công nghiệp, dạng lỏng-WHISPER V 25 KGS. Code 202-309502. CAS 68424-85-1; 32426-11-2; 64-17-5. Hàng mới 100%... (mã hs clorinechất kh/ mã hs của clorinechất) |
- Mã HS 38089490: DIVOSAN HYPO-Chế phẩm khử trùng, thành phần chính là natri hypoclorit, natri hydroxit trong nước dùng trong nhà máy công nghiệp,(20L/can).Hàng mới 100%... (mã hs divosan hypoch/ mã hs của divosan hypo) |
- Mã HS 38089490: DIVOSAN HS35-VT 68- Chế phẩm khử trùng dùng trong nhà máy công nghiệp, (20L/can).Hàng mới 100%... (mã hs divosan hs35vt/ mã hs của divosan hs35) |
- Mã HS 38089490: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất diệt khuẩn TINOSAN (R) HP100 (Hydroxydichlorodiphenyl Ether- Asia) (hàng có KQ PTPL sô 1752/TB-KĐ3 ngày 16/10/2019)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38089490: CHẤT CHỐNG MỐC VẢI (Chất hồ sợi)- BACTERICID AGENT BST-60 (hang hoa phục vụ sản xuất trong ngành dêt, hang mới 100%)- Tham khảo KQGĐ 0071/N3.18/TD ngày 05.06.2018... (mã hs chất chống mốc/ mã hs của chất chống m) |
- Mã HS 38089490: Hợp chất KURIVERTER IK-110H dạng lỏng,TP:Sodium hydroxide 15%, Chlorine stabilizer 25%, Combined chlorine compound 60%, chế phẩm khử trùng, hóa chất trong hệ thống xử lý nước công nghiệp... (mã hs hợp chất kurive/ mã hs của hợp chất kur) |
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc MOSSADE 700WP (Niclosamide 700g/Kg), đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%.Danh mục TT 10/2019/TT-BNNPTNT. Nhà SX: Sichuan Province Naxi Changjiang Chemical Co., Ltd... (mã hs thuốc trừ ốc mo/ mã hs của thuốc trừ ốc) |
- Mã HS 38089990: Chế phẩm chống mốc có tên thương mại là CT-203 sử dụng trong sản xuất giầy, dép (Water 90-95%, Sodium o-phenylphenate tetrahydrate 5-9%, Sodium hydroxide)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố) |
- Mã HS 38089990: PREVENTOL D 6 (Chất bảo quản dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in, dệt, giấy, 20 kg/can). Hàng mới 100%.... (mã hs preventol d 6/ mã hs của preventol d) |
- Mã HS 38089990: PREVENTOL A 14-D (Chất bảo quản dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in, dệt, giấy, 20 kg/can). Hàng mới 100%.... (mã hs preventol a 14/ mã hs của preventol a) |
- Mã HS 38089990: Túi bằng plastic, mới 100%... (mã hs túi bằng plasti/ mã hs của túi bằng pla) |
- Mã HS 38089990: BÌNH XỊT BỌ CHÉT, CÔN TRÙNG FAMILOVES... (mã hs bình xịt bọ ché/ mã hs của bình xịt bọ) |
- Mã HS 38089990: BÌNH XỊT QUẦN ÁO CHỐNG MUỖI FAMILOVES... (mã hs bình xịt quần á/ mã hs của bình xịt quầ) |
- Mã HS 38089990: BÌNH XỊT CHỐNG MUỖI VÀ CÔN TRÙNG FAMILOVES... (mã hs bình xịt chống/ mã hs của bình xịt chố) |
- Mã HS 38089990: NƯỚC GIẶT CHỐNG MUỖI VÀ CÔN TRÙNG FAMILOVES... (mã hs nước giặt chống/ mã hs của nước giặt ch) |
- Mã HS 38089990: Chất bảo quản keo (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm). KATHON (TM) LXE BIOCIDE. 20Kg/pail (64 pail), Hàng mới 100%.... (mã hs chất bảo quản k/ mã hs của chất bảo quả) |
- Mã HS 38089990: Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm). ROCIMA (TM) 623. 20Kg/pail (576 pail), Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 38089990: Túi nilon chất liệu PE 120*55mm mới 100%... (mã hs túi nilon chất/ mã hs của túi nilon ch) |
- Mã HS 38089990: BAYLUSCIDE 70WP- thuốc trừ ốc bươu vàng,đã được kiểm hóa tại tờ khai số 102659561802 ngày 24/05/2019 (hàng mới 100%)... (mã hs bayluscide 70wp/ mã hs của bayluscide 7) |
- Mã HS 38089990: Thuốc bảo vệ thực vật: PACLOBUTRAZOL 15% WP, tên thương mại Bidamin 15 WP, NSX: BAILING AGROCHEMICAL CO., LTD, HSD: 25/12/2021... (mã hs thuốc bảo vệ th/ mã hs của thuốc bảo vệ) |
- Mã HS 38089990: ROCIMA-Hóa chất ROCIMA(TM) 640(1 PPL 200kg)-Hóa chất diệt khuẩn dùng trong ngành sơn. CAS no. 2634-33-5/ 1310-73-2... (mã hs rocimahóa chất/ mã hs của rocimahóa c) |
- Mã HS 38091000: Bột Phun Chống Dính (Chất Hoàn Tất) P-5006 Anti Set-Off Powder 35 Đóng Gói 1 kg/ bao (Hàng Mới 100%)... (mã hs bột phun chống/ mã hs của bột phun chố) |
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu " COMFORT" (4 can/Thùng)- "COMFORT" FABRIC SOFTENER 3600 ML. PINK... (mã hs nước xả vải hiệ/ mã hs của nước xả vải) |
- Mã HS 38099110: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nguyên liệu DEEDMAC REWOQUAT CI-DEEDMAC V HM B (Chất làm mềm) (hang co ket qua PTPL so 569/TB-TCHQ ngày 21/01/2016)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38099110: Chất làm thơm và mềm vải BLUE FRESH (20 lit/thùng), mới 100%... (mã hs chất làm thơm v/ mã hs của chất làm thơ) |
- Mã HS 38099110: NLSX hóa chất ngành dệt- CAT-chất hoạt động bề mặt trong ngành dệt. CAS NO: 557-05-1... (mã hs nlsx hóa chất n/ mã hs của nlsx hóa chấ) |
- Mã HS 38099110: Chất xử lý để hoàn tất vải (chất làm mềm vải)-TAM-327. Tbao so: 0065/TB-KĐ4- 19.01.18 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất.)... (mã hs chất xử lý để h/ mã hs của chất xử lý đ) |
- Mã HS 38099110: CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol, ethoxylated> 2.5 EO (CAS:69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO) (CAS:9043-30-5) phân tán trong nước)... (mã hs cawet da chất/ mã hs của cawet da ch) |
- Mã HS 38099110: CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải: Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6 carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước)... (mã hs casoft hs1 ch/ mã hs của casoft hs1) |
- Mã HS 38099110: CASOFT NI (chế phẩm làm mềm vải, sợi(A blend of fatty acid amide, Amino Modified Polyorganosiloxane and non (CAS: Not Available), isotridecyl alcohol (CAS: 9043-30-5),water,hàng mới 100%... (mã hs casoft ni chế/ mã hs của casoft ni c) |
- Mã HS 38099110: Chất xúc tác, làm mềm vải dạng lỏng, dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm- HYDROPHILIC SOFTENER HS-320. Mã CAS:67674-67-3, 68213-23-0, 7732-18-5.... (mã hs chất xúc tác l/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38099110: Hóa chất (Chất xúc tác hỗ trợ cho chất nhuộm màu): SOFTENER (BS), CAS: 9003-05-8... (mã hs hóa chất chất/ mã hs của hóa chất ch) |
- Mã HS 38099110: Hóa chất làm mềm tách sợi ZD-518 làm giảm tĩnh điện và làm cho sợi mịn và mềm để dễ tách sợi, hàng mới 100%/ Yarn separation softeney ZD-518... (mã hs hóa chất làm mề/ mã hs của hóa chất làm) |
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm dạng lỏng (Dùng trong ngành CN dệt nhuộm) TWSOFT 8810A (120kg/drum)... (mã hs chất làm mềm dạ/ mã hs của chất làm mềm) |
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Good Care loại 3lít/can, hãng sản xuất CUSCO, hàng mới 100%... (mã hs nước xả vải goo/ mã hs của nước xả vải) |
- Mã HS 38099110: Chế phẩm dùng làm mềm vải dạng lỏng (nước xả vải-FABRIC SOFTENING),loại túi hồng (2100ml/túi,8 túi/thùng)- PINK ROSE,nhà sản xuất PIGEON.Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm dùng l/ mã hs của chế phẩm dùn) |
- Mã HS 38099110: Nước xả vải,2000ml/túi x 8 túi/thùng. Hiệu Con Cưng Gentle Care-Fabric Softener(Warm Protect)/2000ml. mới 100%.... (mã hs nước xả vải200/ mã hs của nước xả vải) |
- Mã HS 38099110: Nước xả vải,3000ml/chai x6 chai/thùng. Hiệu Con Cưng Gentle Care-Fabric Softener (Fresh Protect)/ 3000ml. mới 100%.... (mã hs nước xả vải300/ mã hs của nước xả vải) |
- Mã HS 38099110: Decosoft Esg thành phần (methyl ester 40%,nước 60%) là chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt may.120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs decosoft esg th/ mã hs của decosoft esg) |
- Mã HS 38099110: ELASTOSIL GX: Hóa chất nhũ tương làm mềm dùng trong ngành dệt may, thành phần: Amino-modified siloxane (30-50%), Nước (50-70%),120kg/thùng.hàng mới 100%... (mã hs elastosil gx h/ mã hs của elastosil gx) |
- Mã HS 38099110: ELASTOJET 02: Hóa chất nhũ tương làm mềm dùng trong ngành dệt may, thành phần: Quaternary aminosiloxane (5-10%), Alcohol ethoxylate (2-5%), Nước (80-90%).120kg/thùng.hàng mới 100 %... (mã hs elastojet 02 h/ mã hs của elastojet 02) |
- Mã HS 38099110: Phụ gia ngành dệt nhuộm: Chất trợ nhuộm làm mền vải (hữu cơ tổng hợp)_SAPAMINE SFC DRUM 120KG, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia ngành d/ mã hs của phụ gia ngàn) |
- Mã HS 38099190: Chất xúc tác sử dụng trong quá trình in vải (Fixer CR-H5). Hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác sử/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38099190: Chất kết dính sử dụng trong quá trình in vải, giữ màu in (Super White KA-100)). Hàng mới 100%.... (mã hs chất kết dính s/ mã hs của chất kết dín) |
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm sạch dùng trong nhuộm vải- SAPANOL XT 4, theo thông báo kết quả PTPL số: 1396/TB-KĐ4 ngày 09/09/2019, mã CAS: 24937-78-8, CAS: 29329-71-3... (mã hs chế phẩm làm sạ/ mã hs của chế phẩm làm) |
- Mã HS 38099190: Hydrophilic liquid wax S300 Có tác dụng làm mềm sợi, CAS:68441-17-8, hàng mới 100%... (mã hs hydrophilic liq/ mã hs của hydrophilic) |
- Mã HS 38099190: XALKA- 3003 (Chất hoàn tất vải- chất làm tăng tốc độ nhuộm)... (mã hs xalka 3003 ch/ mã hs của xalka 3003) |
- Mã HS 38099190: CHAT TRO HOAN TAT- AUXILIARY AGENTS FOR TEXTILE WARPING- SINVADINE PT-70N (hang hoa phuc vu sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)Tham khao so 4640/TB-TCHQ, ngay 25/05/2016.... (mã hs chat tro hoan t/ mã hs của chat tro hoa) |
- Mã HS 38099190: Nước xử lý KR-50P (có thành phần Polyurethane 25%, Methyl ethyl ketone 75%) 15KG/1BARREL(27BAR)... (mã hs nước xử lý kr5/ mã hs của nước xử lý k) |
- Mã HS 38099190: Chất làm cứng AB (AB Hardener), dùng trong in ấn, loại AB, 12kg/thùng, mới 100%.... (mã hs chất làm cứng a/ mã hs của chất làm cứn) |
- Mã HS 38099190: Thuốc màu, dạng lỏng (Pigment), mã hàng 1309G. 30 kg/thùng, dùng trong nghành in. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc màu dạng/ mã hs của thuốc màu d) |
- Mã HS 38099190: Chất tẩy rửa CPS UC 500, vật tư tiêu hao phục vụ sản xuất đĩa CD,DVD... (mã hs chất tẩy rửa cp/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 38099190: Chế phẩm chống nhăn dùng trong ngành dệt KNITTEX FA CONC,TP: các hợp chất ure biến tính, dạng lỏng, TP: Wang resin CAS 201058-08-4, Potassium chloride CAS 7447-40-7.KQ: 44/TB-KĐ3 (7/9/2016)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố) |
- Mã HS 38099190: Chất khu clo-CYR-DH2010- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất khu clocy/ mã hs của chất khu clo) |
- Mã HS 38099190: Chất chống mốc-CYR-ST 1500- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất chống mốc/ mã hs của chất chống m) |
- Mã HS 38099190: Chất khan khuan- CYR-M3600- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất khan khuan/ mã hs của chất khan kh) |
- Mã HS 38099190: Chất ve sinh mang boc- CYR-RC200- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất ve sinh ma/ mã hs của chất ve sinh) |
- Mã HS 38099190: Auxiliaries (nguyen lieu san xuat keo).... (mã hs auxiliaries ng/ mã hs của auxiliaries) |
- Mã HS 38099190: Chất để hòan tất (chế phẩm hoá chất dùng trong nghành dệt có thành phần chính là hỗn hợp chất hoạt động bề mặt không phân ly, chất làm đặc)-DETER DT-80 KQGĐ:1008/TB-PTPLHCM NGAY 05/08/16... (mã hs chất để hòan tấ/ mã hs của chất để hòan) |
- Mã HS 38099190: Thuốc phụ trợ nhuộm màu (chống ố vàng vải- NEUTRALIZER). Thành phần: Special Organic Acid Mixture. Mới 100%... (mã hs thuốc phụ trợ n/ mã hs của thuốc phụ tr) |
- Mã HS 38099190: Chất phụ trợ xử lý hoàn tất vải dệt các loại (thành phần: Searic acid, Tiethanolamine, Dethylenetriamine)... (mã hs chất phụ trợ xử/ mã hs của chất phụ trợ) |
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm tăng độ bám thuốc nhuộm,sử dụng trong ngành dệt (tênTM:LTS-BYBDYE-FIXING AGENT),125kg/thùng,Cash no:107-21-1,NSX: HONGHAO CHEMICAL CO.,LTD,mới 100%... (mã hs chế phẩm làm tă/ mã hs của chế phẩm làm) |
- Mã HS 38099190: CELLESH 420 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum... (mã hs cellesh 420 hó/ mã hs của cellesh 420) |
- Mã HS 38099190: CELLESH 620 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum... (mã hs cellesh 620 hó/ mã hs của cellesh 620) |
- Mã HS 38099190: KAO STAB- 02 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 120kg/drum... (mã hs kao stab 02 h/ mã hs của kao stab 02) |
- Mã HS 38099190: CELLESH 1000 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 120kg/drum... (mã hs cellesh 1000 h/ mã hs của cellesh 1000) |
- Mã HS 38099190: SCOUROL C-200 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum... (mã hs scourol c200/ mã hs của scourol c20) |
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất- LIFE CN/AB- 70- 2L, hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 38099190: JDDBB62-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% Polyester resin deriveative+90% H2O)... (mã hs jddbb62chất tr/ mã hs của jddbb62chất) |
- Mã HS 38099190: JDDC225-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 15% Sunfated surfactants Mixtures+ 85% H2O)... (mã hs jddc225chất tr/ mã hs của jddc225chất) |
- Mã HS 38099190: Chất nấu máy (vệ sinh máy giặt) (MC-13... (mã hs chất nấu máy v/ mã hs của chất nấu máy) |
- Mã HS 38099190: Hóa chất tạo độ bền đường ly (chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt không phân ly dạng lỏng)... (mã hs hóa chất tạo độ/ mã hs của hóa chất tạo) |
- Mã HS 38099190: Keo in (Dùng trong nghành công nghiệp). Mới 100%... (mã hs keo in dùng tr/ mã hs của keo in dùng) |
- Mã HS 38099190: Chế phẩm HH dùng trong ngành dệt có TP chính là dẫn xuất Sulfonic và phụ gia, dạng lỏng- AB-909 Levelling agent for high temperature HT-HTA bs. Mã CAS: 36290-04-7, 7732-18-5... (mã hs chế phẩm hh dùn/ mã hs của chế phẩm hh) |
- Mã HS 38099190: Hóa chất càng hóa làm mềm nước ZD-105 làm mềm nước, dễ lên màu, dùng để phối hợp nhuộm sợi, hàng mới 100%/ Chelating dispersant ZD-105... (mã hs hóa chất càng h/ mã hs của hóa chất càn) |
- Mã HS 38099190: Agent PC-110- Chất trợ- dùng để hỗ trợ việc in xoa hoặc nhuộm vải PC-110, thành phần CAS: 64265-57-2... (mã hs agent pc110 c/ mã hs của agent pc110) |
- Mã HS 38099190: Fixing agent PC-600- Chất cố định màu- dùng để tăng độ bền màu trong in xoa hoặc nhuộm vải PC-600, thành phần CAS: 68213-23-0; 7732-18-5... (mã hs fixing agent pc/ mã hs của fixing agent) |
- Mã HS 38099190: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn (auxiliary(1306)), dạng lỏng, mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38099190: Desilon RDT Là hợp chất dùng cho quy trình phá hồ với đặc tính bôi trơn trong quá trình giặt vải.120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs desilon rdt là/ mã hs của desilon rdt) |
- Mã HS 38099190: METASOL AD Chất cô lập và phân tán màu nhuộm vải dùng trong dệt may thành phần polyacrylates18%,aqueous solution 18%, nước 64%,120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs metasol ad chất/ mã hs của metasol ad c) |
- Mã HS 38099190: Chất không thấm nước và dầu dùng cho ngành dệt. Thành phần chính là copolyme fluoroalkyl acrylate, chất nhũ hóa. trong môi trường nước- TG-5546. Số CAS 78330-21-9... (mã hs chất không thấm/ mã hs của chất không t) |
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất làm mềm vải SILICONE OIL dùng trong ngành dệt nhuộm, mã CAS no: 63148-62-0, mới 100%... (mã hs chất hoàn tất l/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hồ đi từ polymer acrylic, natri hydroxit, muối sulfate dùng trong CN dệt- SAIMA 305 (Đã PTPL theo kết quả số 447/TB-KĐHQ ngày 21/04/2017)... (mã hs chế phẩm hồ đi/ mã hs của chế phẩm hồ) |
- Mã HS 38099200: Chất tạo láng bề mặt giấy- Surface sizing LT-360 (dùng cho sản xuất giấy Carton)- hàng mới 100%. Theo kq PTPL số 2906/TB-KĐ3 ngày 21/12/2017... (mã hs chất tạo láng b/ mã hs của chất tạo lán) |
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy-NOPTAM 7060 (10x16 Kg/Can). Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất d/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 38099200: Chất hãm màu dùng để sản xuất khay giấy ép. Dạng bột, Size: 25kg/Hộp... (mã hs chất hãm màu dù/ mã hs của chất hãm màu) |
- Mã HS 38099200: Chất ổn định màu dùng để sản xuất khay giấy ép. Dạng lỏng, Size: 50kg/Thùng.... (mã hs chất ổn định mà/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38099200: Chế phẩm tăng tốc độ nhuộm màu (Paracol 1324C),19.5kg/thùng.Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm tăng t/ mã hs của chế phẩm tăn) |
- Mã HS 38099200: Chất làm tăng độ bền khô của giấy-dùng trong CN giấy: DRY STRENGTH AGENT HP-305C2 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 26590-05-6)... (mã hs chất làm tăng đ/ mã hs của chất làm tăn) |
- Mã HS 38099200: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp sx giấy. Chất phụ gia kết dính PSA-303 (Tp chính: Polyme hữu cơ và phụ gia, trong mt kiềm, dạng lỏng). CAS No: 25322-68-3. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. Mới 100%... (mã hs chế phẩm hoàn t/ mã hs của chế phẩm hoà) |
- Mã HS 38099200: Dung môi: CARE-20. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi care/ mã hs của dung môi ca) |
- Mã HS 38099200: Dung môi: T-980 Solvent (18 lit/tin), (1 kg1.2lit). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi t980/ mã hs của dung môi t) |
- Mã HS 38099200: Chất làm mềm (POLYMER EMULSIFIER) dùng trong ngành công nghiệp giấy gồm 25% PAM CAS 9003-05-8, 10% STARCH CAS 9005-25-8, 10% ALUMINIUM SULPAHTE CAS 10043-01-3, 55% H2O CAS 7732-18-5, hàng mới 100%... (mã hs chất làm mềm p/ mã hs của chất làm mềm) |
- Mã HS 38099200: Satin Seal- Chất hoàn tất dùng cho bêtông, hiệu Brickform, Part No: SS-5, 40 lbs/thùng, mới 100%... (mã hs satin seal chấ/ mã hs của satin seal) |
- Mã HS 38099200: Satin Cure/Seal 1315- Chất hoàn tất dùng cho bêtông, hiệu Brickform, Part No: SCS10025, 46 lbs/thùng, mới 100%... (mã hs satin cure/seal/ mã hs của satin cure/s) |
- Mã HS 38099200: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Auxiliary. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38099300: LAMESOFT PO 65 (Chất hoàn tất-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 141464-42-8, 77-92-9... (mã hs lamesoft po 65/ mã hs của lamesoft po) |
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- HERCON TD15 SIZING AGENT (có KQGD: 1433/N3.11/TD, của tờ khai 6188/NSX01)... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 38099300: Chất hãm màu lau ướt cho da thuộc CT122... (mã hs chất hãm màu la/ mã hs của chất hãm màu) |
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất thuộc da AS-33-207 dạng lỏng Cas No: 64742-52-5... (mã hs chất hoàn tất t/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 38099300: Chất đông cứng E-630 (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 74%-12.5%, Aliphatic Polyisocyanate Homopolymer 26%-10%)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ) |
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn dạng bột, hiệu Lincoln Flux FX998N-25SRB, 25kg/ bao.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc hàn dạng/ mã hs của thuốc hàn dạ) |
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (DCF-10),hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa d/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lý làmsạch bềmặt kimloại Top SEAL E-125,dạnglỏng,tp:muối vô cơ,disodium salt,nước,20lít/can,mới100%(cas134684-88-1,7732-18-5),KQPTPL:972/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm xử lý l/ mã hs của chếphẩm xử l) |
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làmsạch bềmặt kimloại,dùngtrong ximạ,tp:nickel acetat,natri acetat,tác nhân tạo phức-TOP SEAL DX-500,dạngbột,10kg/carton,mới100%(cas6018-89-9),KQPTPL:972/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm làmsạch/ mã hs của chếphẩm làms) |
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lí bềmặt kimloại TOP ADD-320,TP:nitric acid,sulphuric acid2.2%,hydrogen fluoride,dạnglỏng,mới100%(cas7697-37-2,7664-93-9,7664-39-3,7732-18-5)(KQPTPL9148/TB-TCHQ). Hàng FOC... (mã hs chếphẩm xử lí b/ mã hs của chếphẩm xử l) |
- Mã HS 38101000: Que dính bụi (đầu tròn đỏ- 10 cái/hộp), hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi đ/ mã hs của que dính bụi) |
- Mã HS 38101000: Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn dẫn,IMQ1900062, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm phụ tr/ mã hs của chế phẩm phụ) |
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Skim Solution SK500; dùng tẩy sạch bề mặt kim loại trong CN điện tử; thành phần có: H2SO4-30%, PolyEthylene Glycol-5%, Mono Ethanol Amine-1%, Citric acid-5%; 26.5kg/can; hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm skim s/ mã hs của chế phẩm ski) |
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Micro Etching Additive LSE403; dùng làm sạch bề mặt kim loại trong khắc,mạ trong CN điện tử; thành phần có: C3H8O-13%, Na5P3O10-3%, C4H6O5-3%, C6H8O7-1%, H2SO4-8%; 23.5kg/can; mới 100%... (mã hs chế phẩm micro/ mã hs của chế phẩm mic) |
- Mã HS 38101000: Kem hàn GM2-980-VH dùng gắn kết linh kiện điện tử sản xuất bảng mạch in. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn gm2980/ mã hs của kem hàn gm2) |
- Mã HS 38101000: Bột Poly Aluminium Chloride 30-31% dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs bột poly alumin/ mã hs của bột poly alu) |
- Mã HS 38101000: Chất làm sạch khuôn Baifenbai, model: BFB-805, dung tích 550ml/bình (24 bình/Thùng), dùng để rửa khuôn, hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch k/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705- GLV TYPE4 500G. (Solder paste M705-GLV Type 4 500g), Nsx: SENJU (MALAYSIA). Mới 100%... (mã hs kem hàn m705 g/ mã hs của kem hàn m705) |
- Mã HS 38101000: PZH-F/Chế phẩm xử lý bề mặt kim lọai,thành phần gồm H2ZrF6,HF,trong môi trường nước,dạng lỏng,hàm lượng chất rắn 31.8%(NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai.Chống ăn mòn,gỉ sét)(PTPL 3097, 07/04/2015)... (mã hs pzhf/chế phẩm/ mã hs của pzhf/chế ph) |
- Mã HS 38101000: Dung dịch hợp chất kiềm là phụ gia cho bản mạch in Developer 250K, có thành phần gồm Potassium Carbonate 54%, DI water 43.5%, Additive 2.5%... (mã hs dung dịch hợp c/ mã hs của dung dịch hợ) |
- Mã HS 38101000: Dầu trắng (chế phẩm làm sạch máy móc, không thuộc dầu diesel, dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn), Thành phần chính là Methylal + IPA, 20L/thùng (dùng cho máy móc sử dụng trong dn) hàng mới 100%... (mã hs dầu trắng chế/ mã hs của dầu trắng c) |
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn EF8000 (1 CAN20 Lít), Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn ef/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 38101000: Kem chì hàn Alpha OM-340 Solder Paste chứa tin 80-100% (Sn), silver 1-10% (Ag), copper 0.1-1.0% (Cu)... (mã hs kem chì hàn alp/ mã hs của kem chì hàn) |
- Mã HS 38101000: Kem thiếc dùng sản xuất sạc pin (NP103-LHGQ-7KR) SOLDER PASTE CLEAN SOLDER CREAM NP103-LHGQ-7KR(A)(500g)... (mã hs kem thiếc dùng/ mã hs của kem thiếc dù) |
- Mã HS 38101000: Kem hàn ECOSOLDER PASTE SHF M705-SHF 500G. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn ecosold/ mã hs của kem hàn ecos) |
- Mã HS 38101000: Dung dịch rửa sạch mối hàn JS- E- 15X (thành phần hóa học:2-Propanol:82-88%, Hydrogenated rosin:8-10%), (1p1 can, 14kg/1can), mới 100%... (mã hs dung dịch rửa s/ mã hs của dung dịch rử) |
- Mã HS 38101000: Hóa chất loại bỏ tạp chất, DESMUT N-20... (mã hs hóa chất loại b/ mã hs của hóa chất loạ) |
- Mã HS 38101000: Hóa chất tạo độ bóng, ALGROSS SR UN20kg... (mã hs hóa chất tạo độ/ mã hs của hóa chất tạo) |
- Mã HS 38101000: Chất hàn (Tin 80-100%, Glycon ether 1-10%, Silver 1-10%) sử dụng trong sản xuất, lắp ráp dạng kem SOLDER 0202-001459. Hàng mới 100%... (mã hs chất hàn tin 8/ mã hs của chất hàn ti) |
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-SHF (Tin(CAS: 7440-31-5), Silver(CAS: 7440-22-4), Copper (CAS: 7440-50-8), Rosin,Solvent)(0.5kg/lọ) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch in.Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn m705sh/ mã hs của kem hàn m705) |
- Mã HS 38101000: Kem hàn S3X48-M500 (0.5kg/tuýp (Tin(7440-31-5),Silver(7440-22-4),Copper(7440-50-8),Denatured acid hydrogenation rosint,2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol(112-59-4),Dimer acid).Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn s3x48m/ mã hs của kem hàn s3x4) |
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn OM340-SL (mã AS90-7810) (Thành phần tin;silver, proprietary rosin) Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn om/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn, vật liệu phụ trợ để hàn dây. 0.05kg/hũ. Mới 100%... (mã hs chất trợ hàn v/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Additive. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-70W INP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn lfm70/ mã hs của kem hàn lfm) |
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-48W TM-HP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn lfm48/ mã hs của kem hàn lfm) |
- Mã HS 38109000: Dung dịch hàn SP-007 (thành phần rosin: 12~16%; activator: 1~3%; isopropyl alcohol (CH3)2CHOH: ~ 87%)... (mã hs dung dịch hàn s/ mã hs của dung dịch hà) |
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn RF23 (100g/tuyp), thành phần chứa: Rosin derivative, solvent, wax, additive adipic acid. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn rf/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (xỉ, thiếc) ICHIMURA JR07 (1KG/PC) dùng trong công nghệ hàn. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn x/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 38109000: Chất xúc tiến (KD-131) (NANO2 + NACLO3 + H2O)- dùng cho dây chuyền phun sơn... (mã hs chất xúc tiến/ mã hs của chất xúc tiế) |
- Mã HS 38109000: Chất tẩy gỉ sét (KD-902) H3PO4+H2O- dùng để xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn... (mã hs chất tẩy gỉ sét/ mã hs của chất tẩy gỉ) |
- Mã HS 38109000: Chất chống sét (KD-C1) (H3PO4+ZNO+H2O)- dùng để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất chống sét/ mã hs của chất chống s) |
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu (KD-101G) NA2CO3+NAOH+NAF- dùng để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất tẩy dầu k/ mã hs của chất tẩy dầu) |
- Mã HS 38109000: Chất tách xỉ Cover 101E (Alminium Clean Flux). Hàng mới 100%.... (mã hs chất tách xỉ co/ mã hs của chất tách xỉ) |
- Mã HS 38109000: Chất rửa bản mạch... (mã hs chất rửa bản mạ/ mã hs của chất rửa bản) |
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 1GAL/3.785LTR 46-348#&7.5708#&8.640486 USD... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 38109000: Thiếc dạng kem... (mã hs thiếc dạng kem/ mã hs của thiếc dạng k) |
- Mã HS 38109000: Chất xử lý trên bề mặt kim loại- 501 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf)... (mã hs chất xử lý trên/ mã hs của chất xử lý t) |
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (hàng mới 100%)... (mã hs chất trợ hàn h/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 38109000: Chất tẩy lớp mạ trên bề mặt sản phẩm đã mạ SC-ES 710 (Thành phần: Hợp chất amines hữu cơ < 50%, nước < 50%, chất phụ gia: 3%)... (mã hs chất tẩy lớp mạ/ mã hs của chất tẩy lớp) |
- Mã HS 38109000: Hóa chất dùng để bóc lớp mạ trên bề mặt sản phẩm đã mạ SC-ES 700 (Thành phần: Hợp chất muối benzene sulfonate: 98%, chất phụ gia: 2%)... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 38109000: Chất phụ gia tẩy lớp phủ bóng kim loại,FR4020 Additive, có thành phần gồm D. I. Water, Triethanolamine, Citric acid.hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tẩ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430), 20L/ thùng, mới 100%... (mã hs chất trợ hàn t/ mã hs của chất trợ hàn) |
- Mã HS 38109000: Chất hóa đen bề mặt kim loại GL-0109... (mã hs chất hóa đen bề/ mã hs của chất hóa đen) |
- Mã HS 38109000: Chất định hình bề mặt kim loại B (FN- FB)... (mã hs chất định hình/ mã hs của chất định hì) |
- Mã HS 38109000: Chất Cromat tẩy dầu bề mặt kim loại YL-207A... (mã hs chất cromat tẩy/ mã hs của chất cromat) |
- Mã HS 38109000: Hóa chất định hình ĐH-PP... (mã hs hóa chất định h/ mã hs của hóa chất địn) |
- Mã HS 38109000: Dung dịch hỗ trợ mạ thiếc Model: YH102 Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hỗ tr/ mã hs của dung dịch hỗ) |
- Mã HS 38109000: Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện (Flux EF-9301 (143749) (1 gallon 3.785 LT))... (mã hs chế phẩm phụ tr/ mã hs của chế phẩm phụ) |
- Mã HS 38109000: Kem thiếc, không có thành phần chì, S3X58-M500,Tin:82-88%;Silver 2-3%; Copper 0.1-1%;Denatured acid hydrogenation rosin 3-5%; 2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol 3-5%;Dimer acid 1-3%... (mã hs kem thiếc khôn/ mã hs của kem thiếc k) |
- Mã HS 38109000: Bột hàn- 10001201. Hàng mới 100%... (mã hs bột hàn 100012/ mã hs của bột hàn 100) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia C-305 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582213-82600E020... (mã hs phụ gia c305 b/ mã hs của phụ gia c30) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia C-604 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582515-82600E020... (mã hs phụ gia c604 b/ mã hs của phụ gia c60) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia C-606 PAIL 50K, đóng gói 50kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582523-85000E020... (mã hs phụ gia c606 p/ mã hs của phụ gia c60) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-304 PAIL 16K, đóng gói 16kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39584232-61600E020... (mã hs phụ gia i304 p/ mã hs của phụ gia i30) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia R-601 PAIL 18K, đóng gói 18kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39587029-61800E020... (mã hs phụ gia r601 p/ mã hs của phụ gia r60) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia R-602 PAIL 20K, đóng gói 20kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39587304-62000E020... (mã hs phụ gia r602 p/ mã hs của phụ gia r60) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia E-529 D200K, đóng gói 200kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39580253-40000E020... (mã hs phụ gia e529 d/ mã hs của phụ gia e52) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia E-326 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn. Mới 100% #39585484-39000E020... (mã hs phụ gia e326 d/ mã hs của phụ gia e32) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-405 DRUM 180K dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói 180kg/thùng. Mới 100% #39584801-38000E020... (mã hs phụ gia i405 d/ mã hs của phụ gia i40) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-286 DRUM 200K, đóng gói 200kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39589757-40000E020... (mã hs phụ gia d286 d/ mã hs của phụ gia d28) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-814 DRUM 155K, đóng gói 155kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39584151-35500E020... (mã hs phụ gia i814 d/ mã hs của phụ gia i81) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-902 DRUM 170K, đóng gói 170kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39584313-37000E020... (mã hs phụ gia i902 d/ mã hs của phụ gia i90) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia O-613 DRUM 180K, đóng gói 180kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39586251-38000E020... (mã hs phụ gia o613 d/ mã hs của phụ gia o61) |
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-668 DRUM 182K, đóng gói 182 Kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39580881-38200E020... (mã hs phụ gia d668 d/ mã hs của phụ gia d66) |
- Mã HS 38112900: Phụ gia C-602 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582698-82600E020... (mã hs phụ gia c602 b/ mã hs của phụ gia c60) |
- Mã HS 38112900: Phụ gia D-212 DRUM187K, đóng gói 187kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39581420-38700E020... (mã hs phụ gia d212 d/ mã hs của phụ gia d21) |
- Mã HS 38112900: Phụ gia E-119 DRUM 210K, đóng gói 210kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583260-41000E020... (mã hs phụ gia e119 d/ mã hs của phụ gia e11) |
- Mã HS 38112900: Phụ gia O-407 DRUM 180K, đóng gói 180kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39585530-38000E020... (mã hs phụ gia o407 d/ mã hs của phụ gia o40) |
- Mã HS 38112900: Phụ gia O-512 DRUM 160K, đóng gói 160kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583007-36000E020... (mã hs phụ gia o512 d/ mã hs của phụ gia o51) |
- Mã HS 38112900: Phụ gia cho dầu nhờn Automate Green M-X Liquid Dye, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia cho dầu/ mã hs của phụ gia cho) |
- Mã HS 38112900: Phụ gia Irganox L135 đã điều chế dùng sản xuất dầu bôi trơn không chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ... (mã hs phụ gia irganox/ mã hs của phụ gia irga) |
- Mã HS 38119010: Dầu Diesel... (mã hs dầu diesel/ mã hs của dầu diesel) |
- Mã HS 38119010: Chế phẩm Rust Inhibitor RI300;dùng ức chế ăn mòn,hạn chế quá trình oxy hóa sau khi mạ trong công nghiệp điện tử;thành phần có: H2SO4-30%, acid citric-15%,; 26.5kg/can; mới 100%... (mã hs chế phẩm rust i/ mã hs của chế phẩm rus) |
- Mã HS 38119010: Chế phẩm miếng dán chống ăn mòn khung/ động cơ/ linh kiện máy bay (P/N: 814761-1), hàng phục vụ trực tiếp An ninh Quốc phòng, mới 100%.... (mã hs chế phẩm miếng/ mã hs của chế phẩm miế) |
- Mã HS 38119010: Tẩy gỉ GP 7#&Hàng mới 100%... (mã hs tẩy gỉ gp 7#&hà/ mã hs của tẩy gỉ gp 7#) |
- Mã HS 38119010: Xăng thơm Butyl Acetate A2 nồng độ 85% dùng để làm sạch nền (Hàng mới 100%)... (mã hs xăng thơm butyl/ mã hs của xăng thơm bu) |
- Mã HS 38119010: Chất bôi tron bảo vệ ren kim loại- Silicon oil KF96-1000CS-1 (1000mml/pc)... (mã hs chất bôi tron b/ mã hs của chất bôi tro) |
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ dùng cho đa kim loại Axxanol 750 VCI oil, (mã CAS khai báo hóa chất: 123-54-6) nhà sx: Zerust.Hàng mới 100%.... (mã hs dầu chống gỉ dù/ mã hs của dầu chống gỉ) |
- Mã HS 38119090: Chất phụ gia trộn silicone KE-P-19... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38119090: CHẤT PHỤ GIA NHIÊN LIỆU, LỌ 100 ML (A000989254516)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs chất phụ gia nh/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38119090: Phụ gia tăng chỉ số octane cho xăng RAVENOL Petrol Octane Booster (300 ml/chai x 12 chai/thùng). Hãng sản xuất RAVENOL. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia tăng ch/ mã hs của phụ gia tăng) |
- Mã HS 38119090: Phụ gia dùng trong dầu khoáng COAGULANT RNB70304 (200 lít/drum) Hàng mới 100%. (Mã CAS: 010028-22-5)... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng) |
- Mã HS 38119090: Chất ức chế POLYELECTROLYTE RBW85326 (200 lít/drum) dùng trong khai thác dầu khí. Hàng mới 100% (Mã Cas: 42751-79-1)... (mã hs chất ức chế pol/ mã hs của chất ức chế) |
- Mã HS 38119090: Chất ức chế OXYGEN SCAVENGER OSW80490 (180 lít/drum) dùng trong khai thác dầu khí. Hàng mới 100%. (Mã CAS: 10192-30-0)... (mã hs chất ức chế oxy/ mã hs của chất ức chế) |
- Mã HS 38119090: Xịt chống gỉ 3M 5W, 300ml/lọ, hàng mới 100%... (mã hs xịt chống gỉ 3m/ mã hs của xịt chống gỉ) |
- Mã HS 38121000: DPG-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs dpg80 chất xúc/ mã hs của dpg80 chất) |
- Mã HS 38121000: CBS-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs cbs80 chất xúc/ mã hs của cbs80 chất) |
- Mã HS 38121000: MBT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs mbt80 chất xúc/ mã hs của mbt80 chất) |
- Mã HS 38121000: ETU-75-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs etu75chất xúc/ mã hs của etu75chất) |
- Mã HS 38121000: ZDBC-80-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs zdbc80chất xú/ mã hs của zdbc80chất) |
- Mã HS 38121000: TMTD-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs tmtd80 chất xú/ mã hs của tmtd80 chất) |
- Mã HS 38121000: MBTS-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs mbts75 chất xú/ mã hs của mbts75 chất) |
- Mã HS 38121000: DPTT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs dptt80 chất xú/ mã hs của dptt80 chất) |
- Mã HS 38121000: PVI-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (>96% là N-Cyclohexy(thio)phthali mide)... (mã hs pvi80hỗn hợp/ mã hs của pvi80hỗn h) |
- Mã HS 38121000: DPG-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80 % là Diphenylguanidine, 20 % là chất khác)... (mã hs dpg80hỗn hợp/ mã hs của dpg80hỗn h) |
- Mã HS 38121000: TMTM-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là Tetramethyl thiuram monosulfide, 20% là Chất kết dính đàn hồi)... (mã hs tmtm80hỗn hợp/ mã hs của tmtm80hỗn) |
- Mã HS 38121000: MIX-6- Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75 % là Longhi composite accelerator Mix-6#, 25% là Elastomeric binder)... (mã hs mix6 hỗn hợp/ mã hs của mix6 hỗn h) |
- Mã HS 38121000: MBTS-75-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75 % là Dibenzothiazole disulfide, 25% là Ethylene Propylene Diene Monomer r)... (mã hs mbts75hỗn hợp/ mã hs của mbts75hỗn) |
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến newmix các loại (kết quả PTPL số: 1762/TB-PTPL ngày 14/07/2016)... (mã hs chất xúc tiến n/ mã hs của chất xúc tiế) |
- Mã HS 38121000: Chế phẩm lưu hóa cao su (IS-75) thành phần chính là lưu huỳnh, dạng viên, hàng mới 100% (theo KQPTPL số: 757/KĐ3-TH, ngày 22/4/2019) (Mã CAS: 9035-99-8)... (mã hs chế phẩm lưu hó/ mã hs của chế phẩm lưu) |
- Mã HS 38121000: Hỗn hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (HNS TMTD-75) thành phần là: Tetramethyl thiuram disulfide và polymer binder, (Mã CAS: 137-26-8), dạng hạt, Hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp chất xú/ mã hs của hỗn hợp chất) |
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp thao tỏc: MAXIATOR AL... (mã hs chất phối hợp t/ mã hs của chất phối hợ) |
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp bảo vệ: H300 POLY BUTENT... (mã hs chất phối hợp b/ mã hs của chất phối hợ) |
- Mã HS 38121000: Chất luu hỳa cao su: RUBBER ACCELERATOR S-80... (mã hs chất luu hỳa ca/ mã hs của chất luu hỳa) |
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp độn tăng cường: PRECIPITATED SILICA... (mã hs chất phối hợp đ/ mã hs của chất phối hợ) |
- Mã HS 38121000: Chất phù trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tính): FZNO... (mã hs chất phù trợ tạ/ mã hs của chất phù trợ) |
- Mã HS 38121000: CHAT LUU HOA CAO SU: HOA CHAT VO CƠ: LZNO (ZIN OXIDE)... (mã hs chat luu hoa ca/ mã hs của chat luu hoa) |
- Mã HS 38121000: Chất sỳc tiến lưu hỳa cao su: Rubber Accelerator SP-P... (mã hs chất sỳc tiến l/ mã hs của chất sỳc tiế) |
- Mã HS 38121000: Chất nhuộm màu cao su: Hỳa chất vụ cơ: TITANIUM DIOXIDE... (mã hs chất nhuộm màu/ mã hs của chất nhuộm m) |
- Mã HS 38121000: Chất gia tốc lưu hỳa cao su: Hỳa chất hữu cơ: ZINC STEARATE... (mã hs chất gia tốc lư/ mã hs của chất gia tốc) |
- Mã HS 38121000: FZNO: Chất phự trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tớnh): Zin oxide... (mã hs fzno chất phự/ mã hs của fzno chất p) |
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su. Kiểm hóa tại TK 102629910502 (08/05/2019)... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất xúc tiế) |
- Mã HS 38121000: VulcaPellet IS-80. Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế. Kết quả PTPL số: 1644/TB-PTPL ngày 30/06/2016... (mã hs vulcapellet is/ mã hs của vulcapellet) |
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác làm lưu hóa cao su Daisonet XL-60C có chứa 6-methyl-1,3-dithiolo(4,5-b)quinoxalin-2-one 55%;EPICHLOROHYDRIN/ETHYLENE OXIDE COPOLYMER 40%. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác là/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác lưu hóa cao su đã điều chế, các hợp chất hóa dẽo cao su hoặc plastic-KC-ZnO80... (mã hs chất xúc tác lư/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia npcca-112 (caco3)/Disperfil CC60 (Behn Meyer/Malaysia)... (mã hs chất phụ gia np/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38121000: Phụ gia cao su DISPERGUM ZK (thành phần: Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd., zinc salts: 70-90%, Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd., potassium salts: 10-25%) (25KG/BAG)... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao) |
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến thành phần chính là Bột lưu huỳnh- Mucron OT-20; NLSX LỐP XE CAO SU (Mã CAS: 9035-99-8; 98-83-9)... (mã hs chất xúc tiến t/ mã hs của chất xúc tiế) |
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa dùng cho con lăn tích điện ACCEL 22-S (2-Mercaptoimidazoline C3H6N2S 94-96%), hàng mới 100%... (mã hs chất lưu hóa dù/ mã hs của chất lưu hóa) |
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác các loại- CATA2 CATALYST (đã KH tại Mục 5, TK: 102680718561/E31, ngày 04/06/2019,hàng không phải TC, HC nguy hiểm)(CLH của TK 102970994820/E31, ngày 06/11/2019, mục 3)... (mã hs chất xúc tác cá/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38121000: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là lưu huỳnh và dầu khoáng (hàm lượng 20%) dùng lưu hóa cao su (Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế),thành phần hóa học: Insolubule Sulfur và Naphthenic... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 38122000: Chất xúc tác CATALYTIC AGENT... (mã hs chất xúc tác ca/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38122000: Chất làm mềm nhựa Polyurethane- MESAMOLL OIL, (Chế phẩm hóa dẻo cho plastic), kết quả giám định số 487/TB-PTPL (29/09/2015) (hàng mới 100%)... (mã hs chất làm mềm nh/ mã hs của chất làm mềm) |
- Mã HS 38122000: Dầu hóa dẻo DOTP... (mã hs dầu hóa dẻo dot/ mã hs của dầu hóa dẻo) |
- Mã HS 38122000: Nhựa etylen maleic andhyric copolyme dạng nguyên sinh RESIN F3000/Resin F3000. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs nhựa etylen mal/ mã hs của nhựa etylen) |
- Mã HS 38122000: Hóa chất dùng trong ngành cao su AKTIOL... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia các loại... (mã hs chất phụ gia cá/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38122000: GLOBINEX W-2050- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2050/ mã hs của globinex w2) |
- Mã HS 38122000: GLOBINEX W-2300-S- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2300/ mã hs của globinex w2) |
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia (COATCIDE PH2). C3H5O3. cas: 113-21-3 tác dụng chống nấm mốc... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38122000: chất tạo dẻo Palmitic Acid, thành phần C16H32O2 dùng để tạo độ bền sản phẩm, cas: 57-10-3... (mã hs chất tạo dẻo pa/ mã hs của chất tạo dẻo) |
- Mã HS 38122000: Chất làm dẻo PVC Emulsion DIEM... (mã hs chất làm dẻo pv/ mã hs của chất làm dẻo) |
- Mã HS 38122000: Chất dẻo ADK Cizer PN-170, làm tăng độ bền dẻo của caosu, Hàng mới 100%... (mã hs chất dẻo adk ci/ mã hs của chất dẻo adk) |
- Mã HS 38123100: Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt- RUBBER ANTIOXIDANT TMQ GRANULE. Thành phần: 1,2-dihydro-2,2,4 trimethylquinoline, polymeized-Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg... (mã hs chất chống oxy/ mã hs của chất chống o) |
- Mã HS 38123100: Chế phẩm chống lão hóa cao su- Antioxidant TMQ (gd 561/tb-kd4 23/04/2019)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố) |
- Mã HS 38123100: Chất phòng lão Vulkanox HS/LG dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%, CAS: 26780-96-1, 25kg/bao... (mã hs chất phòng lão/ mã hs của chất phòng l) |
- Mã HS 38123900: Anti-oxidising (UUV-886P Anti-Yellowing Agent)- Chế phẩm chất ổn định, chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất Plastic,dạng lỏng.theo kqgđ số 256/TB-KĐ ngay 26/02/2019... (mã hs antioxidising/ mã hs của antioxidisi) |
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn chống oxi hóa và làm ổn định cao su (Sulfur-siliane coupling HP-669B)... (mã hs chất chịu mòn c/ mã hs của chất chịu mò) |
- Mã HS 38123900: Chất chống oxy hóa (Antioxidant)... (mã hs chất chống oxy/ mã hs của chất chống o) |
- Mã HS 38123900: CPL-75-Chất chống oxi hóa cho Cao su hay Plastic... (mã hs cpl75chất chố/ mã hs của cpl75chất) |
- Mã HS 38123900: OBSH-75: Chất phụ gia làm ổn định cao su (Chất tạo xốp cho cao su) (75% là 4,4'-oxydibenzenesulfony l hydrazide, 25% là Rubber and others)... (mã hs obsh75 chất p/ mã hs của obsh75 chấ) |
- Mã HS 38123900: SAK-5649-NF 25KG/BAG Chế phẩm ổn định nhựa có thành phần chính là hỗn hợp muối chì, canxi của axit béo (stearic và palmitic) và phụ gia. Hàng mới 100%... (mã hs sak5649nf 25k/ mã hs của sak5649nf) |
- Mã HS 38123900: UNIMIX RUV-50 (PARTICLE). Hóa chất dùng sản xuất giày.... (mã hs unimix ruv50/ mã hs của unimix ruv5) |
- Mã HS 38123900: Eversorb 80 (BT) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 80 bt/ mã hs của eversorb 80) |
- Mã HS 38123900: Eversorb 93 (PPG) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 93 pp/ mã hs của eversorb 93) |
- Mã HS 38123900: Chất đông cứng làm chân tay giả (Hardening Powder), Mã hàng: 617P370.150... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ) |
- Mã HS 38123900: Chất làm nở cao su- 5005 MDI Diphenyl Methane, dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%... (mã hs chất làm nở cao/ mã hs của chất làm nở) |
- Mã HS 38123900: Chất ổn định trong sx nhựa STABILIZER (WD-300), mới 100%.... (mã hs chất ổn định tr/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38123900: Chất ổn định chống oxy hóa (COLD STABILIZER AF-9100) có tác dụng làm tăng độ bền và khả năng chịu lạnh của các sản phẩm bao bì, cas 71878-19-8,26221-73-8.Hàng không kbhc.Hàng mới 100%.... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT HARDENDER) (RC)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm) |
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia của cao su (chống đông đặc) NS-80 Mixture. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia củ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38123900: Chất phòng lão (chống oxi hoá) dùng cho cao su (STRUKTOL WB 16)... (mã hs chất phòng lão/ mã hs của chất phòng l) |
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm ổn định cao su (TP: Talc; methyloxirane polymer with oxirane,mono-butyl ether; Nonylphenol ethoxylat; cellulose carboxymethyl ether,sodium salt) (SEPARATE AGENT RA-520N)... (mã hs hóa chất làm ổn/ mã hs của hóa chất làm) |
- Mã HS 38123900: Phụ gia cao su MAC-8 có (dibutyldithiocarbamat)-zinc45%,Silica 15%,N-tert-Butyl-2-benzothiazolesulfenamide15%,Filler 10% làm ổn định cấu trúc, ổn định màu sắc cao su. Mới 100%... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao) |
- Mã HS 38123900: Chất ổn định silicone C-25B... (mã hs chất ổn định si/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38123900: Bột Tigic làm chất ổn định cho bề mặt nhựa lớp sơn phủ được sử dụng trong sản xuất sơn bột tĩnh địên.Hàng mới 100%... (mã hs bột tigic làm c/ mã hs của bột tigic là) |
- Mã HS 38123900: NLSX KEO: Chisorb 292 (Chế phẩm ổn định plastic) (KQGĐ SỐ: 1374/PTPLHCM-NV- 11/09/2019) (Đã kiểm hóa tại TK 102952843561/A12) (1358360) (CAS 915-687-0)... (mã hs nlsx keo chiso/ mã hs của nlsx keo ch) |
- Mã HS 38123900: Phụ gia ổn định nhựa dùng trong ngành đúc nhựa: tên sản phẩm Theriltopplastic Pourethane T395. cas No 9009-54-5, Mới 100%... (mã hs phụ gia ổn định/ mã hs của phụ gia ổn đ) |
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia (JTR-D(TAC) C3H8N6O4ZN)... (mã hs chất phụ gia j/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38123900: Chế phẩm sử dụng làm chất ổn định cho plastic dùng sản xuất lốp xe(Disperaid ZNZB746), mã cas: 136-53-8, 9002-88-4, mới 100%... (mã hs chế phẩm sử dụn/ mã hs của chế phẩm sử) |
- Mã HS 38123900: Chất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (Hindered amine compound A, CTHH: C30H56N2O4, CAS: 41556-26-7) ADK STAB LA-72... (mã hs chất phục vụ sả/ mã hs của chất phục vụ) |
- Mã HS 38123900: Chất hỗ trợ trong chế biến cao su tạo độ mềm dẻo cho cao su- ATSIN R-60... (mã hs chất hỗ trợ tro/ mã hs của chất hỗ trợ) |
- Mã HS 38123900: Chất chống ô xy hóa (EPNOX L) làm phụ gia cao su, có tác dụng làm ổn định cao su và tăng độ bền cao su, dùng trong ngành sản xuất gia công giầy dép. Mới 100%... (mã hs chất chống ô xy/ mã hs của chất chống ô) |
- Mã HS 38123900: Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic Chất chống vàng ANTI-YELLOWING AGENT K5553... (mã hs các chế phẩm ch/ mã hs của các chế phẩm) |
- Mã HS 38123900: Chất ổn định BZ-195, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định bz/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38123900: Chất ổn định FC-1127, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định fc/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38123900: Chất kháng tia cực tím cho nhựa- OTHER COMPOUND STABILISERS. SABOSTAB UV119 (25kg/bag x 24 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng tia/ mã hs của chất kháng t) |
- Mã HS 38123900: Chất gia cao su EPNOX-L (thành phần gồm:Phenol, 4-methyl-, reaction products with dicyclopentadiene and isobutylene: 100% (CAS: 68610-51-5). (20KG/BAG)... (mã hs chất gia cao su/ mã hs của chất gia cao) |
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia ngăn sự thủy phân cao su Nitrogen oxides STABILIZER 7000 (Bis(2,6-diisopropylphenyl)carbodiimide), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ng/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38123900: Chất làm chậm phản ứng hóa học (dùng trong quá trình trộn cao su) N'N- Bis(50) (1 chai 0.025 Kg), thành phần hóa học N,N'-Bis(salicylidene)ethyllenediamine 95%, hàng mới 100%... (mã hs chất làm chậm p/ mã hs của chất làm chậ) |
- Mã HS 38123900: Chất ổn định PVC STABILIZER SAK-SF86-NF (Dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)... (mã hs chất ổn định pv/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia, dạng bột, ALIS (Zeolite/Magnesium distearate/ Magnesium oxide) AlCaNaO9Si3, chất xúc tác, CAS NO: 1344-01-0/ 557-04-0/ 1309-48-4), mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38123900: Chống ẩm A07U977701... (mã hs chống ẩm a07u97/ mã hs của chống ẩm a07) |
- Mã HS 38123900: Chất ổn định(STABILIZER 200K development 1) dùng để sản xuất hạt nhựa nguyên sinh,quy cách đóng gói,10kg/túi,nhà sản xuất:Mizusawa Industrial chemicals,Ltd,mới 100%... (mã hs chất ổn địnhst/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38123900: Nguyên liệu sản xuất mút xốp: chất STABILIZER CHISORB SUV-5270 (Ester cùa Axit amino), dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 57834-33-0 (80%), 80584-85-6 (20%).... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38123900: Chất NIAX CATALYST A-1 (chế phẩm trợ xúc tiến dùng trong ngành công nghiệp plastic.Thành phần chính gồm dẫn xuất chứa nhóm chức amin và hỗn hợp glycol). Cas No: 3033-62-3, 108-01-0.... (mã hs chất niax catal/ mã hs của chất niax ca) |
- Mã HS 38123900: Thuốc màu tổng hợp TINUVIN 400-Là chế phẩm ổn định và chống oxi hóa cho nhựa. Hàng mới 100%.(mục 55 PTPL 659).... (mã hs thuốc màu tổng/ mã hs của thuốc màu tổ) |
- Mã HS 38130000: Bột BC chữa cháy, hàng mới 100%... (mã hs bột bc chữa chá/ mã hs của bột bc chữa) |
- Mã HS 38130000: Hóa chất Syntapon DS-P dùng để sản xuất bọt chữa cháy, hóa chất do hãng ENASPOL sản xuất, thành phần: sodium decyl sulfate 142-87-0, chưa qua sử dụng.... (mã hs hóa chất syntap/ mã hs của hóa chất syn) |
- Mã HS 38130000: Chất tạo bọt dùng cho máy công nghiệp DTE-K2-3%-AFFF- F-A,dạng lỏng, sản xuất bởi GENCO INTERNATIONAL INC, TAIWAN, mới 100%... (mã hs chất tạo bọt dù/ mã hs của chất tạo bọt) |
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy (Dry powder BC), mới 100%... (mã hs bột chữa cháy/ mã hs của bột chữa chá) |
- Mã HS 38140000: Hóa chất pha keo (chất xử lý 6010HPLS, 6016BFS)... (mã hs hóa chất pha ke/ mã hs của hóa chất pha) |
- Mã HS 38140000: LOCTITE AQUACE D-200 thành phần chính: acetone: 0.1-1%.Mixture, 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt. with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone:<0.01%.và chất khác, xử lý vết bẩn trên giầy... (mã hs loctite aquace/ mã hs của loctite aqua) |
- Mã HS 38140000: LOCTITE BONDACE 233BFU thànhphần Butanone:30-60%,Ethyl acetate:10-30%, Propan-2-ol:10-30%,Isoheptane1-10%,Methylcyclohexane:1-10%, n-Heptane:1-10%,n-Butyl acetate1-10%, xử lý vết bẩn trên giầy... (mã hs loctite bondace/ mã hs của loctite bond) |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-980 (Thành phần: 90% Isophorone (C.A.S: 78-59-1); 10% Pegasol 100 (C.A.S: 95-63-6))... (mã hs dung môi t980/ mã hs của dung môi t9) |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-947 (Thành phần: 35% Isophorone (C.A.S: 78-59-1), 35% Cyclohexanone (C.A.S:108-94-1), 30% SPI Series Ink)... (mã hs dung môi t947/ mã hs của dung môi t9) |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-15 (Thành phần: 13% Acetone (C.A.S: 67-64-1); 77% Toulene (C.A.S: 108-88-3); 10% Cyclohexanone (C.A.S: 108-94-1))... (mã hs dung môi t15/ mã hs của dung môi t1) |
- Mã HS 38140000: Dung môi No.9 (Thinner No.9), dùng để pha chế sơn lót chống cháy M90/02, 5 lít/pail, hàng mới 100%... (mã hs dung môi no9/ mã hs của dung môi no) |
- Mã HS 38140000: Dung môi- Bua Thinner (llàm bóng body nhựa của mồi giả câu cá)... (mã hs dung môi bua t/ mã hs của dung môi bu) |
- Mã HS 38140000: Mixed- Butyl acetate: (Nhà sản xuất: JIANGMEN HANDSOME CHEMICAL DEVELOPMENT LTD), hỗn hợp dung môi hữu cơ, phụ gia dùng trong ngành sơn, 180kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs mixed butyl ac/ mã hs của mixed butyl) |
- Mã HS 38140000: Hợp chất hữu cơ tẩy rửa Akfix A40, 400ml. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu) |
- Mã HS 38140000: Chat xu ly- 297... (mã hs chat xu ly 297/ mã hs của chat xu ly) |
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY- 299B... (mã hs chat xu ly 299/ mã hs của chat xu ly) |
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY-299AVN... (mã hs chat xu ly299a/ mã hs của chat xu ly2) |
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY-311FT6V... (mã hs chat xu ly311f/ mã hs của chat xu ly3) |
- Mã HS 38140000: Dung môi DTE-2085 đi từ toluene 40%, xylene 51% và ethyl benzene 9%... (mã hs dung môi dte20/ mã hs của dung môi dte) |
- Mã HS 38140000: Dung môi 2K tản mí (Hộp 5L)-Dùng cho ngành ô tô- P850-1401/5L-Hiệu Nexa Autocolor- 2K FADE OUT THINNER.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10-<20%... (mã hs dung môi 2k tản/ mã hs của dung môi 2k) |
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy sơn (Hộp 2,5 L)-Dùng cho ngành ô tô-P850-1402/2.5L-Hiệu Nexa Autocolor-SLOW SPIRIT WIPE 2.5 LITRE.Thành phần n-hexan (C6-H14) chiếm 5- <10%... (mã hs dung môi tẩy sơ/ mã hs của dung môi tẩy) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý(C3H6O + C4H8O)-(Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để xử lý bụi bẩn giày thể thao), Mới 100%... (mã hs chất xử lýc3h6/ mã hs của chất xử lýc) |
- Mã HS 38140000: Dung môi IT-5000 thinner (15kg/can), hàng mới 100%... (mã hs dung môi it500/ mã hs của dung môi it) |
- Mã HS 38140000: Dung môi V705-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai.... (mã hs dung môi v705d/ mã hs của dung môi v70) |
- Mã HS 38140000: Dung môi 201-0001-262 dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai.... (mã hs dung môi 20100/ mã hs của dung môi 201) |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy bản fotechem 2005 dùng để tẩy mực in trên lụa và tái sử dụng lụa in. Thành phần chính Sodium metaperiodate. Dùng làm công cụ dụng cụ cho DNCX (Hàng mới 100%)... (mã hs chất tẩy bản fo/ mã hs của chất tẩy bản) |
- Mã HS 38140000: Tẩy Véc ni, mã hiệu 77X-010, Dạng lỏng, nhà sản xuất P.LEO Hàng mới 100%... (mã hs tẩy véc ni mã/ mã hs của tẩy véc ni) |
- Mã HS 38140000: MIXED SOLVENT EBR (190KGSXDRUM)/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ-Hóa chất dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100%... (mã hs mixed solvent e/ mã hs của mixed solven) |
- Mã HS 38140000: Phụ gia dùng trong ngành sơn ô tô- 02077027 STX Silicone Rem Xylfree- Chất tẩy sơn (5 lit/bình), mới 100%... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng) |
- Mã HS 38140000: Phụ gia trong ngành sơn ô tô- 2082144 STX Hardener HS 25-40- Chất kích hoạt có gốc nhựa tổng hợp Polymer (1 lit/bình), mới 100%... (mã hs phụ gia trong n/ mã hs của phụ gia tron) |
- Mã HS 38140000: Chất làm lỏng (15kg/Bar) 21 Bar... (mã hs chất làm lỏng/ mã hs của chất làm lỏn) |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa (primer)... (mã hs chất tẩy rửa p/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý... (mã hs chất xử lý/ mã hs của chất xử lý) |
- Mã HS 38140000: Dung môi Iso propyl Alcohol(IPA) (thành phần: 67-63-0 <100%).Hàng mới 100%... (mã hs dung môi iso pr/ mã hs của dung môi iso) |
- Mã HS 38140000: Dung môi Cleaning Thinner D dùng để tẩy sơn (thành phần: Acetone 40-50%, Butyl acetate 5-10%, Xylene 20-30%, MEK 10-20%). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi cleani/ mã hs của dung môi cle) |
- Mã HS 38140000: Dung môi thay thế xylen- Histolab clear, can 5000 ml, code: 14250, nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi thay t/ mã hs của dung môi tha) |
- Mã HS 38140000: Chất tách khuôn Pelicoat S, 420ml/can (LPG 85-90%, Ixo hexane 5-10%)... (mã hs chất tách khuôn/ mã hs của chất tách kh) |
- Mã HS 38140000: Dung môi tổng hợp dùng xử lý tẫy rửa bề mặt phuộc xe (BW-LM)... (mã hs dung môi tổng h/ mã hs của dung môi tổn) |
- Mã HS 38140000: Hóa chất dùg trog CNSX sơn. Hỗn hợp dug môi hữu cơ chất tẩy sơn hoặc tẩy venci đã pha chế Solvent(PMA)- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETACE(PMA) 1Dr195kgs. Hàng mới 100%. CAS: 108-65-6... (mã hs hóa chất dùg tr/ mã hs của hóa chất dùg) |
- Mã HS 38140000: Dung môi Topsol 3040A, thành phần bao gồm: Decan(C10H22), Undecane(C11H24), Dodecane(C12H26), Tridecane(C13H28), (155kg/ thùng)... (mã hs dung môi topsol/ mã hs của dung môi top) |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa bề mặt Pine Alpha ST-180 chứa Organic Compound 95% và nước 5% (17 Kgs/can)... (mã hs chất tẩy rửa bề/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 38140000: Dung môi APF 80/100, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi apf 80/ mã hs của dung môi apf) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 319 (140kg/pkg) isopropanol 4%, methylpentane 14.8%,methylpentane 9.9%, methylcyclopentane 18.6%, n-hexane 14.3%, n-heptane 4%, methyleyclohexane 4.4%, methylh 30%... (mã hs chất xử lý 319/ mã hs của chất xử lý 3) |
- Mã HS 38140000: HỢP CHẤT LÀM ĐẾ (CHẤT XỬ LÝ)-HD~1020J.... (mã hs hợp chất làm đế/ mã hs của hợp chất làm) |
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9: 20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao bì... (mã hs dung môi w0002/ mã hs của dung môi w00) |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn)... (mã hs dung môi t640/ mã hs của dung môi t6) |
- Mã HS 38140000: Dung dịch gỡ keo silicon dạng chai xịt 500ml, Mới 100%... (mã hs dung dịch gỡ ke/ mã hs của dung dịch gỡ) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý các loại (TREATING AGENT) (CP-M) (VC-3K)... (mã hs chất xử lý các/ mã hs của chất xử lý c) |
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch khuôn sản phẩm để dập cúp áo ngực... (mã hs chất làm sạch k/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TPV. HÀNG MỚI 100%... (mã hs dung môi tpv h/ mã hs của dung môi tpv) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý NPL giày dép... (mã hs chất xử lý npl/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-135F1, thành phần có chứa Methyl ethyl ketone 60-70% và acetone 1-10%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs chất xử lý p13/ mã hs của chất xử lý p) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-126FA/B, thành phần có chứa acetone 25-35%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 chai 1 Kg)... (mã hs chất xử lý p12/ mã hs của chất xử lý p) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PC-XH, thành phần có chứa Hydrocarbon solvent 100%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs chất xử lý pcx/ mã hs của chất xử lý p) |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S, (12 kg/ thùng), Dung dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt quả bóng (hàng mới 100%)... (mã hs nước xử lý fj1/ mã hs của nước xử lý f) |
- Mã HS 38140000: MERLER THINNER S- Dung môi S dùng cho sơn MELER, 16L/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs merler thinner/ mã hs của merler thinn) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PU/PVC không Toluene 6011A-1S... (mã hs chất xử lý pu/p/ mã hs của chất xử lý p) |
- Mã HS 38140000: Chất chống thấm nước tên hiệu:KD-5.Nhà sản xuất:Harves Coltd.1 lit/hộp.Nhà cung cấp:RYOWA-KOGYO CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100%... (mã hs chất chống thấm/ mã hs của chất chống t) |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa kim loại MEGA CHECK TREATMENT, 450ml/ lọ, Hàng mới 100% (thành phân: Butane: 30-40%)... (mã hs chất tẩy rửa ki/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 38140000: Dung dịch SH 0302 DILUENT... (mã hs dung dịch sh 03/ mã hs của dung dịch sh) |
- Mã HS 38140000: Dung môi chất trợ hàn (hàng mới 100%)... (mã hs dung môi chất t/ mã hs của dung môi chấ) |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý L-2A (thành phần: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 40-50%,Ethyl Acetate 40-50%)... (mã hs nước xử lý l2a/ mã hs của nước xử lý l) |
- Mã HS 38140000: Dung môi DT- 2000(N), dùng để pha vào sơn (Xylene: 50 ~ 60%, Methyl ethyl ketone: 40 ~ 50%)... (mã hs dung môi dt 20/ mã hs của dung môi dt) |
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch bề mặt 319A (thành phần cấu tạo: Rubber solvent 50-80%, Aliphatic compound 20-50%)... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 38140000: Dung dịch lau màn in 718. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch lau m/ mã hs của dung dịch la) |
- Mã HS 38140000: Chất bảo dưỡng cho con lăn- (0-CONH-) n- Hỗn hợp dung môi hữu cơ,thành phẩn gồm: axeton và tricloethylen.TheoTB số: 54/BB-HC 13.Ngày:14/04/2014.Mã CAS 9002-88-4. MỚI 100%... (mã hs chất bảo dưỡng/ mã hs của chất bảo dưỡ) |
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Dung dịch pha sơn, mã hàng: T-580Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38140000: VTTH#&Dầu Solvent HS765HX13KG, hàng mới 100%-, hàng mới 100%... (mã hs vtth#&dầu solve/ mã hs của vtth#&dầu so) |
- Mã HS 38140000: CHẤT ĐÓNG LỖ(SEAL CHEMICAL-HK101A1 20KG)- dạng bột, hàng mới 100%... (mã hs chất đóng lỗse/ mã hs của chất đóng lỗ) |
- Mã HS 38140000: VTTH#&Chất tẩy rửa (ALUMINUM ALKALINE DETERGENT) HK-28, hàng mới 100%-, hàng mới 100%... (mã hs vtth#&chất tẩy/ mã hs của vtth#&chất t) |
- Mã HS 38140000: Nước pha mực 783 Isophorone 90%+10% chất khác)... (mã hs nước pha mực 78/ mã hs của nước pha mực) |
- Mã HS 38140000: THINNER YA-700 (170KGX80DRUM)/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ- Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs thinner ya700/ mã hs của thinner ya7) |
- Mã HS 38140000: THINNER YA-700(170KGX80DRUM)/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ- Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs thinner ya700/ mã hs của thinner ya7) |
- Mã HS 38140000: Mixed solvent (Hỗn hợp dung môi pha sơn), mã CAS: 107-98-2, CAS: 108-65-6, (dùng để sx sơn), mới 100%,(GĐ: 1805/ PTPLHCM-NV)... (mã hs mixed solvent/ mã hs của mixed solven) |
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÍ DUNG MÔI P101/ PRIMER VNP-P101... (mã hs chất xử lí dung/ mã hs của chất xử lí d) |
- Mã HS 38140000: Dung môi phá mí D868 DG FADEOUT THINNER/ 5L, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG, Code: D868/5L, mã CAS: 108-10-1, 100-41-4, 5 lit/ lon, hàng mới 100%... (mã hs dung môi phá mí/ mã hs của dung môi phá) |
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha keo (dung môi có chứa Oxalic acid 0.1-1% Ethyl Acetate 45-50%; Grude Oil 40-50%, hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch pha k/ mã hs của dung dịch ph) |
- Mã HS 38140000: Dung môi làm bóng màu sơn (hộp 5L)- Dùng cho ngành ô tô- D868/5L- Hiệu Deltron- D868 DG FADEOUT THINNER/ 5L. Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 20- <25%... (mã hs dung môi làm bó/ mã hs của dung môi làm) |
- Mã HS 38140000: Dung môi lau Deltron (Hộp 5L)- Dùng cho ngành ô tô- D837/5L- Hiệu Deltron- D837 DX330 SPIRITWIPE/ 5L. Thành phần toluen (C7-H8) chiếm 30- <40%. GPTC số 11068/GP-HC... (mã hs dung môi lau de/ mã hs của dung môi lau) |
- Mã HS 38140000: Keo dán giày... (mã hs keo dán giày/ mã hs của keo dán giày) |
- Mã HS 38140000: Phụ gia KY-1203 chứa metyl iso butyl keton dùng trong công nghiệp sơn, hãng sx Shin-Etsu, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia ky1203/ mã hs của phụ gia ky1) |
- Mã HS 38140000: Dung môi rửa lưới: SV000/2 CLEANING SOLVENT (Thành phần 89% Toluene; 11% Isophorone)... (mã hs dung môi rửa lư/ mã hs của dung môi rửa) |
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch C-AK VR150A (18.KG/CAN)... (mã hs chất làm sạch c/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 38140000: Chất chống rỉ ANTI RUST CRC3-36 (18.925L/can)... (mã hs chất chống rỉ a/ mã hs của chất chống r) |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý 883, thành phần Cyclohexanone 40-50%, Xylene 50-60%, mới 100%, (đóng gói 18KG/PK).... (mã hs nước xử lý 883/ mã hs của nước xử lý 8) |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý P-363, thành phần Grude Oil 95-99.9%, Ethyl Acetate 0.1-5%, mới 100%, (đóng gói 14KG/PK).... (mã hs nước xử lý p36/ mã hs của nước xử lý p) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-AF (thành phần chính Ethyl acetate 90-99%, Trichloroisocyanuric Acid 1-10%), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lý paf/ mã hs của chất xử lý p) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PE-11F (thành phần chính Methyl Ethyl Ketone 1-10%, Methyl acetate 10-20%, Grude Oil 60-80%), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lý pe1/ mã hs của chất xử lý p) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lýVX-8AF (thành phần chính Formic acid 0.1-5%, Ethyl Acetate 70-80%, Methyl Ethyl Ketone 9-12%, Cyclohexanone 9-12%), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lývx8a/ mã hs của chất xử lývx) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý SK-3F (TP Methyl Ethyl Ketone 20-30%,Diethylene glycol phthalic anhydride polymer 10-15%,Methyl acetate 10-20%, Ethyl Acetate 20-35%,Acetone 1-10%),mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lý sk3/ mã hs của chất xử lý s) |
- Mã HS 38140000: Chất dùng pha loãng mực in G.AD (Butyl Acetate- C6H12O2, mã CAS: 123-86-4)... (mã hs chất dùng pha l/ mã hs của chất dùng ph) |
- Mã HS 38140000: Dung môi Dow corning MDX4-4159 50% MED Grade, dùng kiểm tra các thiết bị y tế, 0.39kg/chai. Hàng mớii 100%... (mã hs dung môi dow co/ mã hs của dung môi dow) |
- Mã HS 38140000: Dầu chuối- Tên tiếng Anh: CLEAR LACQUER (Thành phần hóa học gồm: Toluen 95%, Methyl 5%)... (mã hs dầu chuối tên/ mã hs của dầu chuối t) |
- Mã HS 38140000: Hóa chất làm cứng keo (Hardenner- R50)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm) |
- Mã HS 38140000: chất hòa tan dùng làm dung môi, chất cải thiện độ chảy và chất kết tụ, CAS: 9016-45-9, C15H20O.(C2H40)n... (mã hs chất hòa tan dù/ mã hs của chất hòa tan) |
- Mã HS 38140000: Dung môi menthybenzen, scouring preparation... (mã hs dung môi menthy/ mã hs của dung môi men) |
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn) |
- Mã HS 38140000: Nước rửa khuôn, hàng mới 100%... (mã hs nước rửa khuôn/ mã hs của nước rửa khu) |
- Mã HS 38140000: Dung môi (sovent)... (mã hs dung môi soven/ mã hs của dung môi so) |
- Mã HS 38140000: Phụ gia pha mực Matting agent (0.7kgs/hộp)... (mã hs phụ gia pha mực/ mã hs của phụ gia pha) |
- Mã HS 38140000: Dung môi T-920 dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sdung sxuat tem mác xe máy.(Thành phần: 80% D100, 10% Cyclohexanone, 10% Isophorone)... (mã hs dung môi t920/ mã hs của dung môi t9) |
- Mã HS 38140000: Dung môi NCI007/2. dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (Thành phần: 2% Cyclohexanone; 98% Isophorone) P loại Số 681/TB-PTPL 24/06/15)... (mã hs dung môi nci007/ mã hs của dung môi nci) |
- Mã HS 38140000: Dung môi SEWM 100 THINNER dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần:4-heptanone, 2,6-dimethyl cas.108-83-8, 4-methyl-2-pentanone cas.108-10-1)... (mã hs dung môi sewm 1/ mã hs của dung môi sew) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý keo 319, thành phần: Rubber Solvent 99-100%... (mã hs chất xử lý keo/ mã hs của chất xử lý k) |
- Mã HS 38140000: Nước xử lý keo 311PA1, thành phần: Methyl Ethyl Ketone 70-80%, Methyl Pyrrolidione 2-7%, Cyclohexanone 5-15%, Ethyl Acetate 3-7%, Acetone 1-3%, Polyurethan Resin 1-3%... (mã hs nước xử lý keo/ mã hs của nước xử lý k) |
- Mã HS 38140000: Dung môi Clear-Thinner... (mã hs dung môi clear/ mã hs của dung môi cle) |
- Mã HS 38140000: Dung môi PK 900 5L/hộp, hiệu R-M, mới 100% mã 50412449... (mã hs dung môi pk 900/ mã hs của dung môi pk) |
- Mã HS 38140000: Dung môi PK 700 5L/hộp, hỗn hợp dung môi hữu cơ, hiệu R-M, mới 100% mã 50412448... (mã hs dung môi pk 700/ mã hs của dung môi pk) |
- Mã HS 38140000: Dung môi BC 030 5L/hộp, dùng để pha loãng sơn, hiệu R-M mới 100% mã 50412364, mã CAS: 123-84-4... (mã hs dung môi bc 030/ mã hs của dung môi bc) |
- Mã HS 38140000: Dung môi BC 020 5L/Hộp, dùng để pha loãng sơn, Hiệu R-M, mới 100% mã 50412373, mã CAS: 123-84-4... (mã hs dung môi bc 020/ mã hs của dung môi bc) |
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia cho mực in dùng cho máy in Offset. Chất làm chậm khô mực in số 308647. Đóng thùng 10kg/thùng. Hàng mới 100%; hãng SX Jaenecke+Schneemann Druckfarben... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38140000: Dung môi CP107-Y dùng cho máy in phun, (Solvent CP107-Y), hàng mới 100%, (500ml/chai)... (mã hs dung môi cp107/ mã hs của dung môi cp1) |
- Mã HS 38140000: Dung môi code V839-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng.Hàng mới 100%.... (mã hs dung môi code v/ mã hs của dung môi cod) |
- Mã HS 38140000: SOLVENT PMA 70(HH dung môi hữu cơ)1-Methoxy-2-propyl acetate,cas.108-65-6,1-Methoxy-2-propanol,cas.107-98-2, 2-Hydroxyisobutyric acid methyl ester,cas.2110-78-3,Methyl 3-methoxy, cas.3852-09-3 Mới100%... (mã hs solvent pma 70/ mã hs của solvent pma) |
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý111FT gồm 32-40% methyl ethyl ketone, 10-15% Dibasic Ester, 45-50% Ethyl Acetate và 1-5% Nhựa PU... (mã hs dung môi xử lý1/ mã hs của dung môi xử) |
- Mã HS 38140000: Dầu chuối TT-110 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần gồm: Acetic acid 1.4%, ethoxyhydroxy-, ethyl ester, benzen, 1,2,3-trimethyl-, toluen 3.2 %.) (40 thùng x 180Kg/Thùng).... (mã hs dầu chuối tt11/ mã hs của dầu chuối tt) |
- Mã HS 38140000: Dầu chuối TT-66 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần gồm: iso propyl alcohol, acetic acid 1.4%, 1-methylethyl ester, toluen 2.5%, propyl acetate.) (40 thùng x 160Kg/Thùng).... (mã hs dầu chuối tt66/ mã hs của dầu chuối tt) |
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa, dùng để tẩy dầu, sơn, hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa d/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 38140000: Dung môi (mua trong nước)... (mã hs dung môi mua t/ mã hs của dung môi mu) |
- Mã HS 38140000: Dung môi thinner # 612H (N-Hexane)... (mã hs dung môi thinne/ mã hs của dung môi thi) |
- Mã HS 38140000: Dung môi Washing thinner MKT (Dung môi tẩy rửa khuôn MKT)... (mã hs dung môi washin/ mã hs của dung môi was) |
- Mã HS 38140000: Chất xử lý, làm sạch- Primer HC-700 (E1), (dùng trong sx giày, mới 100%)... (mã hs chất xử lý làm/ mã hs của chất xử lý) |
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp đồng phân THINNER S-30 14 KG/CAN, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp đồng ph/ mã hs của hỗn hợp đồng) |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác dùng để khơi mào phản ứng chứa nhôm và kẽm dạng bột (nguyên liệu dùng để sản xuất ống lọc khí của ống xả xe máy)... (mã hs chất xúc tác dù/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác dạng keo polyester polyol (1600), có chứa: polyesterpolyol (>98%), Short tangled MWCNTs(<2%) Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác dạ/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác SPA-3 catalyts (Thành phần có chứa: Silicon ortho phosphate, Boron phosphate). Hàng mới 100%, hàng nhập cho dự án NSRP.... (mã hs chất xúc tác sp/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: Hóa chất Niax Catalyst (Chất xúc tác amin)... (mã hs hóa chất niax c/ mã hs của hóa chất nia) |
- Mã HS 38159000: CHAT LAM CUNG- RFE-02... (mã hs chat lam cung/ mã hs của chat lam cun) |
- Mã HS 38159000: ACS Chất xúc tác đóng rắn sơn (Hộp 0.5L)- Dùng cho ngành ô tô- P210-AHS18085/0.25L- Hiệu ACS- HARDENER Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%... (mã hs acs chất xúc tá/ mã hs của acs chất xúc) |
- Mã HS 38159000: Deltron Chất xúc tác đóng rắn trung bình (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- D841/1L- Hiệu Deltron- D841 MEDIUM MS HARDENER/ 1L.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%... (mã hs deltron chất xú/ mã hs của deltron chất) |
- Mã HS 38159000: Chất đúng rắn cho sơn lút Belco Plus- Dùng cho ngành ô tô- BP200PH/0.8L- Hiệu Belco- BELCO PLUS VALUE PRIMER HARDENER.Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 25- <50%... (mã hs chất đúng rắn c/ mã hs của chất đúng rắ) |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia CHIVACURE TPO dùng để sx băng dính, Thành phần:2,4,6-Trimethylbenzoyldiphenylphosphine oxide. Hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SMC-A100 dùng để sản xuất băng dính, thành phần:Urethane modified di-functional aziridine polymer 6.5%, EA 24%, Acetone 69.5%. hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia sm/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38159000: Dung dịch hỗ trợ đọc mã từ của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa (chất lỏng dạng cồn, chứa khoảng 100ml/lọ). Mã hàng: 804267-915. Nhà sản xuất KYROS TECHNOLOGIES, LLC. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hỗ tr/ mã hs của dung dịch hỗ) |
- Mã HS 38159000: Chất xử lý nước, thành phần: 60% Sodium isoascorbate (Cas:6381-77-7); 20% Hydrated corpus (Cas:7803-57-8), 20% Water (Cas:7732-18-5), dùng cho khử xử lý nước thải nồi hơi trong nhà xưởng, Mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng... (mã hs chất làm cứng/ mã hs của chất làm cứn) |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác-k1201 anti-abrasion agent... (mã hs chất xúc táck1/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia NBK-02 sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ màng, TP gồm: Xylene 16~26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %.... (mã hs chất phụ gia nb/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác-wb212 dispersing agent(KH 102352599422/E31,26/11/2018)... (mã hs chất xúc tácwb/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: AKTIOL/NONE-Hóa chất xúc tác... (mã hs aktiol/nonehóa/ mã hs của aktiol/none) |
- Mã HS 38159000: Chất pha loãng mực in TH THINNER TPV(4kg/can, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ)... (mã hs chất pha loãng/ mã hs của chất pha loã) |
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn H2 Hardener HX (100ml/tuýp, dùng pha với mực in, làm nhanh khô mực in, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ)... (mã hs chất đóng rắn h/ mã hs của chất đóng rắ) |
- Mã HS 38159000: Chất đông cứng 366S (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 48-52%, Hexane-1,6-diisocyanate homopolymer 48-52%)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ) |
- Mã HS 38159000: chất xúc tác DX-4199... (mã hs chất xúc tác dx/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác D-2038 (làm tăng độ bám dính của chất tạo màu dây điện)... (mã hs chất xúc tác d/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: Chất đúng rắn UHS D8302/ 2.5L- Dùng cho ngành ô tô- D8302/2.5L- Hiệu Deltron- D8302 UHS HARDENER/ 2.5L. Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 5- <10%... (mã hs chất đúng rắn u/ mã hs của chất đúng rắ) |
- Mã HS 38159000: Chất làm mờ cho sơn gốc nước (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- T491/1L- Hiệu PPG- T491 MATTING BASE 1L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 3- <5%... (mã hs chất làm mờ cho/ mã hs của chất làm mờ) |
- Mã HS 38159000: phụ gia tạt mí cho sơn gốc nước (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- T490/1L- Hiệu PPG- T490 TINTED CLEAR ADDITIVE 1L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10%... (mã hs phụ gia tạt mí/ mã hs của phụ gia tạt) |
- Mã HS 38159000: Chất hỗ trợ liên kết SL-200... (mã hs chất hỗ trợ liê/ mã hs của chất hỗ trợ) |
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác (Powder catalysts Bridging agents L-2500)... (mã hs chế phẩm xúc tá/ mã hs của chế phẩm xúc) |
- Mã HS 38159000: Hóa chất làm cứng keo (348, 364)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm) |
- Mã HS 38159000: Bột khoáng (nhạt tông màu cho các màu khác) GAOLIN CLAYS, thành phần Al2Si2O5(OH)4.2H2O, cas: 1332-58-7... (mã hs bột khoáng nhạ/ mã hs của bột khoáng) |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dùng cho dây chuyền mạ các bon SP-AF 650H (BH-650H) (KOH: 3-7%; C: 5-10%, Nước:83-92%) (3,785 lit/ can/US GALL)... (mã hs chất xúc tác dù/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: Dung dịch nước cứng Handener MA (thành phần: hydrochloric acid (7647-01-0):5%; water), để làm khung in xoa trong gia công giầy)... (mã hs dung dịch nước/ mã hs của dung dịch nư) |
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác- CATALYST, Model: C-002, dạng lỏng, 18 kg/ thùng (dùng trong sản xuất giày dép). hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác c/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SS4191B dùng để sản xuất băng dính(3.18 kg/ 1 thùng). Thành phần:Methylhydrogenpolysiloxane. Hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia ss/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia làm đông cứng Silicon mã HR-15AY, thành phần 2,5-Dimethyl-2,5-di (tbutylperoxy) hexane 15%-<30%, Octamethylcyclotetrasiloxane <1%. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia là/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng keo epoxy TX-1214B (1kg/can) VNSC-00056-90-00-00, tp: Polyamidoamin 30-40%, Modified compounds diethylenetriamine 15-30%, 4,4diaminodiphenylmethane 10-20% và các chất hữu cơ khác... (mã hs chất làm đông c/ mã hs của chất làm đôn) |
- Mã HS 38159000: Chất đông keo- Hardener HRF-1000(E1), Sx giày mới 100%... (mã hs chất đông keo/ mã hs của chất đông ke) |
- Mã HS 38159000: Chất KONCAT TEDA-33P CATALYST (chế phẩm xúc tác dùng sản xuất mút xốp thành phần chính là Triethylenediamine và hỗn hợp glycol dạng lỏng). PTPL 1148/TB-KĐ3 ngày19/6/2018. Cas No:25265-71-8, 280-57-9.... (mã hs chất koncat ted/ mã hs của chất koncat) |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa magie, mã SP: LRC-MHN10, dùng cho lò chuyển, thành phần MgO > 75%, SiO2 < 6%, nhiệt độ chịu lửa: 1600 độ C, Mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa ma/ mã hs của vữa chịu lửa) |
- Mã HS 38160090: Vật liệu đầm chịu lửa,mã SP: LRC-DDL-75, để dầm chặt đáy lò ở lò chuyển, thành phần MgO > 72%, CaO < 6%, nhiệt độ chịu lửa:1600 độ C, Mới 100%... (mã hs vật liệu đầm ch/ mã hs của vật liệu đầm) |
- Mã HS 38160090: Cát cách nhiệt dùng để lấp đầy thùng đựng thép trong quá trình đúc,mã SP: LRC-TFL90,TP MgO> 90%, CaO< 4%, nhiệt độ chịu lửa:1600 độ C,cỡ:0.2-0.8mm> 90%,Mới 100%... (mã hs cát cách nhiệt/ mã hs của cát cách nhi) |
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bịt lỗ ra gang lò cao 545m3 (BF545), Al2O3>33,8%, SiC>12,6%, SiO2>21,5%, C>16,2%, độ chịu lửa >1620 độ C, dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa bị/ mã hs của vữa chịu lửa) |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,Al2O3 >50% (Xi măng chịu lửa crôm (dạng bùn)) hàng mới 100% do TQ sản xuất... (mã hs bột chịu lửaal/ mã hs của bột chịu lửa) |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa AL2O3 >50% Liệu rót chịu lửa thùng nước gang máy đúc gang (hàng mới 100% do TQ sản xuất)... (mã hs bột chịu lửa al/ mã hs của bột chịu lửa) |
- Mã HS 38160090: DYCOTE 34-Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 34chất/ mã hs của dycote 34ch) |
- Mã HS 38160090: DYCOTE 39-Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 39chất/ mã hs của dycote 39ch) |
- Mã HS 38160090: DYCOTE 36- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 36 chất/ mã hs của dycote 36 c) |
- Mã HS 38160090: DYCOTE 3900- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 3900 ch/ mã hs của dycote 3900) |
- Mã HS 38160090: DYCOTE 140 ESS- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 140 ess/ mã hs của dycote 140 e) |
- Mã HS 38160090: Bột oxit Silic (hóa chất vô cơ)- Ramming Mix SiO2. Grade: PN-AMC-B72, Số CAS: 7631-86-9, Phụ gia để sản xuất gạch chịu lửa, hàng mới 100%... (mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil) |
- Mã HS 38160090: Vữa rót không co ngót gốc xi măng chịu nhiệt Sikagrout 214-11 (25kg/ túi)... (mã hs vữa rót không c/ mã hs của vữa rót khôn) |
- Mã HS 38160090: Vữa trét khuôn... (mã hs vữa trét khuôn/ mã hs của vữa trét khu) |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa 788A (dùng để đắp lò nung). Gồm thành phần: Alumina Cas: 1344-28-1, Magnesite Cas: 1309-48-4, Silica, amorphous Cas: 7631-86-9.... (mã hs bột chịu lửa 78/ mã hs của bột chịu lửa) |
- Mã HS 38160090: Bột làm khuôn... (mã hs bột làm khuôn/ mã hs của bột làm khuô) |
- Mã HS 38160090: Sạn cao nhôm (chất liệu Al2O3: 98%), Model: SP 90 CR, 25kg/bag, dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong quá trình đúc sản phẩm thép, hàng mới 100%... (mã hs sạn cao nhôm c/ mã hs của sạn cao nhôm) |
- Mã HS 38160090: Ciment chịu nhiệt... (mã hs ciment chịu nhi/ mã hs của ciment chịu) |
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:Refractories- Olivine Sand, hàm lượng MgO45%min; SiO2 38-42%, Fe2O3 10%max, vật tư xây dựng lò luyện thép. Mới 100%... (mã hs bột chịu lửare/ mã hs của bột chịu lửa) |
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu nhiệt cao (thành phần chính là oxit nhôm và các thành phần khác, dạng bột)- monolithic refractories, item: CA343, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu chịu n/ mã hs của vật liệu chị) |
- Mã HS 38160090: Máng chặn xi dùng trong lò luyện, hàm lượng Al2O3>70%, SiC+C>20%, nhiệt độ chịu lửa > 1650 độ C. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs máng chặn xi dù/ mã hs của máng chặn xi) |
- Mã HS 38160090: Bột chát vòng đồng cảm ứng dùng để cách điện và cách nhiệt giữa các vòng đồng của lò luyện thép, hàm lượng AL2O3: 76,88% Nhiệt độ 1700 độ C. Mới 100%... (mã hs bột chát vòng đ/ mã hs của bột chát vòn) |
- Mã HS 38170000: Hóa chất Linear Alkyn Benzene (LAB), CAS: 67774-74-7, sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất bột giặt (hàng mới 100%).... (mã hs hóa chất linear/ mã hs của hóa chất lin) |
- Mã HS 38180000: Tấm silicon chưa gia cố (156.75 x 156.75mm, dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%)... (mã hs tấm silicon chư/ mã hs của tấm silicon) |
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn đơn tinh thể bằng silic đã kích tạp dùng trong điện tử, kích thước: 156.75mm*156.75mm/ Mono wafer... (mã hs tấm bán dẫn đơn/ mã hs của tấm bán dẫn) |
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn silicon đơn tinh kích thước: 156.75*156.75MM dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100%.... (mã hs tấm bán dẫn sil/ mã hs của tấm bán dẫn) |
- Mã HS 38190000: Chất lỏng dùng cho hệ thống truyền thủy lực (FUCHS PLANTOSYN 3268) 2 pail (20l/ 1pail) không chứa thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%... (mã hs chất lỏng dùng/ mã hs của chất lỏng dù) |
- Mã HS 38190000: Dầu triethylen ADDITIVE- TRIETHLENE GLYCOL (O/UNIT 20KG)... (mã hs dầu triethylen/ mã hs của dầu triethyl) |
- Mã HS 38190000: Môi chất thủy lực chống cháy ULTRA SAFE 620 (chất lỏng thủy lực đi từ dẫn xuất Glycon), mới 100%. 1 DRUM (220KG) 1 PAIL. TBKQ phân tích số: 2837/TB-CNHP, ngày 22.7.2016... (mã hs môi chất thủy l/ mã hs của môi chất thủ) |
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thủy lực gốc este QUINTOLU BRIC 888-46 dùng cho sự truyền động thủy lực, chứa dưới 70% tính theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (180kg/ thùng/80 thùng),hàng mới 100%.... (mã hs chất lỏng thủy/ mã hs của chất lỏng th) |
- Mã HS 38190000: DẦU THẮNG, BÌNH 05 LÍT (A000989080718)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dầu thắng bình/ mã hs của dầu thắng b) |
- Mã HS 38200000: Dung dịch giải nhiệt động cơ- 20L-CC2869- hàng mới 100%... (mã hs dung dịch giải/ mã hs của dung dịch gi) |
- Mã HS 38200000: Phụ gia cho hệ thống làm mát động cơ-1.89l/can-DCA65L-Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia cho hệ/ mã hs của phụ gia cho) |
- Mã HS 38200000: Dầu bôi trơn động cơ ENI ANTIFREEZE EXTRA 12X1 LT TA (12lít/thùng)(PTPL số 424/PTPLDN-NV ngày 31.10.2013)... (mã hs dầu bôi trơn độ/ mã hs của dầu bôi trơn) |
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt đỏ (0.946l/bình,12 bình/thùng)- EC502-32- (Nhãn ABRO); Số lượng: 20 thùng (227.04 kg); mới 100%... (mã hs nước giải nhiệt/ mã hs của nước giải nh) |
- Mã HS 38200000: DAU NHON ALL FLEET TURBO 15W40 VALVOLINE (18L/THÙNG)... (mã hs dau nhon all fl/ mã hs của dau nhon all) |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát Caltex (4l/Can)... (mã hs nước làm mát ca/ mã hs của nước làm mát) |
- Mã HS 38200000: Chất làm mát Floc 90; 1gallon/chai, Part No: AST-CHM-100111.1; Mới 100%... (mã hs chất làm mát fl/ mã hs của chất làm mát) |
- Mã HS 38200000: Dung môi chống kết dính, chống lắng, đẩy nhanh quá trình hòa tan thành phần chính acid béo hổn hợp, thành phần C7H8, mã cas: 108-88-3... (mã hs dung môi chống/ mã hs của dung môi chố) |
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, chống đông, ký hiệu: Q8 Antifreeze Long Life Premixed, nhãn hiệu: Q8 (1lít/bình- 15 bình/thùng- 36 thùng-540bình- 540 lít), mới 100%... (mã hs nước làm mát c/ mã hs của nước làm mát) |
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (dung dịch làm mát) 38459582. Phụ tùng cho máy nén khí Ingersoll Rand. Hàng mới 100%. (1 thùng 20 lít)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố) |
- Mã HS 38210090: Thức ăn dùng để nuôi men bia- Fermaid K. Mới 100%... (mã hs thức ăn dùng để/ mã hs của thức ăn dùng) |
- Mã HS 38220010: Que thử kiểm tra 3 trong 1: Sabutamol, Clenbuterol, Ractopamine (nhóm Beta-agonist) trong thịt, 10que/hộp; Nhà sản xuất: Nankai Biotech Co., Ltd; Hàng mới 100 %... (mã hs que thử kiểm tr/ mã hs của que thử kiểm) |
- Mã HS 38220010: Dụng cụ phát hiện chất gây nghiện bằng nước tiểu dạng que giấy dùng 1 lần, nhãn hiệu Morphine/Heroin Test/ Opiates. Hạn sd 2022.Nhà sx: NANTONG DIAGNOS BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Mới 100%.... (mã hs dụng cụ phát hi/ mã hs của dụng cụ phát) |
- Mã HS 38220010: Dụng cụ thử thai thai sớm bằng nước tiểu dùng 1 lần dạng bút thử, hiệu: QUICKTEST, T QUICK, DOKU STRIP. Sản xuất 2019 hạn sử dụng 2022, nhà SX: Nantong Diagnos Biotechnology Co., Ltd, mới 100%.... (mã hs dụng cụ thử tha/ mã hs của dụng cụ thử) |
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết- MediUSA Blood Glucose Test Strip TS-3300, 25 que/lọ, ngày sản xuất: 10/2019, hạn sử dụng: 10/2021, Lot: S191015-1.nhà sản xuất MediUSA, mới 100%.... (mã hs que thử đường h/ mã hs của que thử đườn) |
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra PH 20 tệp/ hộp, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs giấy kiểm tra p/ mã hs của giấy kiểm tr) |
- Mã HS 38220020: Giấy thử PH PH test paper ADVANTEC PH1.0-14.0 (1212001002)... (mã hs giấy thử ph ph/ mã hs của giấy thử ph) |
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị màu cho khí ETO loại O2 100 cái/ tờ, 50 tờ/ hộp- Chemical Indicator (EOG label), model EO-2 (5000pcs/ case). Hàng mới 100%... (mã hs chất chỉ thị mà/ mã hs của chất chỉ thị) |
- Mã HS 38220090: Mẫu nước trắng đông khô đã kiểm tra kháng sinh, không có kháng sinh trong mẫu, được dùng làm mẫu chất thử chuẩn để so sánh với các mẫu sữa (PENG/4PPB/Standard), 10ml/lọ, NCC: CHARM, hàng mới 100%... (mã hs mẫu nước trắng/ mã hs của mẫu nước trắ) |
- Mã HS 38220090: vWF Ag"4x2ml Latex rgt#4 x 4ml dil. for Lat (Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu)-Batch:49556 HSD:18/09/2020-GPNK12621 ngày hết hạn: 31/12/2019. Hàng mới 100%... (mã hs vwf ag4x2ml la/ mã hs của vwf ag4x2ml) |
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa ALBUMIN, code: AB8301,R1 4x20ml, HSD: 28.05.2022, HSX: Randox Laboratories Ltd/Anh, mới 100%... (mã hs chất thử dùng c/ mã hs của chất thử dùn) |
- Mã HS 38220090: Giấy quỳ tím, dùng đo độ PH... (mã hs giấy quỳ tím d/ mã hs của giấy quỳ tím) |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn FLUX CS-5000-8LF; thành phần có: C3H8O 93+/-2%, C19H29COOH 5+/-1%, C3H6O3 0.5+/-0.1%, C4H6O5 0.5+/-0.1%; dùng để thử chất làm đông cứng trong phòng thí nghiệm; 18 lít/can; mới 100%... (mã hs chất chuẩn flux/ mã hs của chất chuẩn f) |
- Mã HS 38220090: Standard TM A1cCare Test Kit (Test thử đường huyết) Lot AC0219072 HSD05/2021; Lot AC0219073 HSD05/2021 Hãng SX SD Biosensor, Inc-Hàn Quốc; Hàng mới 100%... (mã hs standard tm a1c/ mã hs của standard tm) |
- Mã HS 38220090: Chất thử chức năng đông máu, 95 ống/hộp, catalogue number: 000HRFTCA510, serial/lot number: E9FTE023. Hãng sx: Accriva Diagnostics, Inc.... (mã hs chất thử chức n/ mã hs của chất thử chứ) |
- Mã HS 38220090: Hemolysis Washing Solution 80H-Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c,công dụng làm nền và làm loãng máu,Mã:71264,Số Lot: 9J1121,hộp 3 túi x2L,HSD30/11/2020,Nhà sản xuất:Arkray Factory Inc,mới100%... (mã hs hemolysis washi/ mã hs của hemolysis wa) |
- Mã HS 38220090: Kit kiểm tra chất gây dị ứng có trong tôm, cua- Shrimps & Crabs (20 test/hộp)... (mã hs kit kiểm tra ch/ mã hs của kit kiểm tra) |
- Mã HS 38220090: Giấy đo pH 1-14, roll/ test, dùng cho phòng thí nghiệm... (mã hs giấy đo ph 114/ mã hs của giấy đo ph 1) |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử (hóa chất) dùng cho máy phân tích huyết học- Hemaclair ST, mã HYC050, đóng gói 50 ml/chai, NSX: SFRI SAS, HSD: 05/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thử hóa/ mã hs của thuốc thử h) |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn-OC-AUTO SAMPLING BOTTLE (3ml/ống), 100 ống/ hộp (dùng cho phòng thí nghiệm), item:10029674. Hàng mới 100%... (mã hs chất thử chuẩn/ mã hs của chất thử chu) |
- Mã HS 38220090: Đoạn trình tự DNA Klenow Fragment.Hàng mới 100%.... (mã hs đoạn trình tự d/ mã hs của đoạn trình t) |
- Mã HS 38220090: Enzyme phân cắt RNA Ribonuclease H.Hàng mới 100%.... (mã hs enzyme phân cắt/ mã hs của enzyme phân) |
- Mã HS 38220090: Mẫu dò LightCycler chuẩn LightCycler 480 Probes Master.Hàng mới 100%.... (mã hs mẫu dò lightcyc/ mã hs của mẫu dò light) |
- Mã HS 38220090: Kit chạy PCR Platinum PCR SuperMix High Fidelity 100rxns.Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy pcr pl/ mã hs của kit chạy pcr) |
- Mã HS 38220090: Mồi và mẩu dò Taqman Probe and primers (Taqman assay kit).Hàng mới 100%.... (mã hs mồi và mẩu dò t/ mã hs của mồi và mẩu d) |
- Mã HS 38220090: Kit xác định nồng độ DNA (KAPA)KAPA Library Quantification kit.Hàng mới 100%.... (mã hs kit xác định nồ/ mã hs của kit xác định) |
- Mã HS 38220090: Kit chạy real-time PCR SuperScript III PlatinumOne-Step qRT-PCR.Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy realt/ mã hs của kit chạy rea) |
- Mã HS 38220090: Enzyme cho phản ứng PCR SuperScript One-Step RT-PCR Platinum Taq.Hàng mới 100%.... (mã hs enzyme cho phản/ mã hs của enzyme cho p) |
- Mã HS 38220090: Kit giải trình tự BigDyeBigDye Terminator Cycle Sequencing Kit-ABI.Hàng mới 100%.... (mã hs kit giải trình/ mã hs của kit giải trì) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất TRIzol Reagent.Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất trizol/ mã hs của hóa chất tri) |
- Mã HS 38220090: Muối Guanidine Thiocyanate.Hàng mới 100%.... (mã hs muối guanidine/ mã hs của muối guanidi) |
- Mã HS 38220090: Nhớt chuẫn kiễm tra độ nhớt lọ 500ml 9727-N04.016 Viscosity Standard, Low temp CCS, CL090 Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%... (mã hs nhớt chuẫn kiễm/ mã hs của nhớt chuẫn k) |
- Mã HS 38220090: CHEM INDICATOR STRIP CS_Que chỉ thị hóa học STERRAD_Hiệu ASP_Product code 14100_Thùng 4 hộp_Hàng mới 100%_Loại A... (mã hs chem indicator/ mã hs của chem indicat) |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn điện di dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx:Cleaver: 100bp DNA ladder, 100-1500bp, 500ul/lọ,code CSL-MDNA-100BP... (mã hs chất chuẩn điện/ mã hs của chất chuẩn đ) |
- Mã HS 38220090: Chất thử ORP dùng trong phòng thí nghiệm-ORP Buffer solution, model: CPY3 (1 cái 1 chai), 1 chai 250ml, Số CAS là 7664-93-9, 7720-78-7.Hàng mới 100%... (mã hs chất thử orp dù/ mã hs của chất thử orp) |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn chớp cháy 9727A359727A35 FPRM4D FLASH PT. STD. 224/218C 200 ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn chớp/ mã hs của chất chuẩn c) |
- Mã HS 38220090: One Step HBsAg Test. Kít thử nhanh chuẩn đoán HBsAg (Định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt siêu vi B (HBsAg) trong trong máu t. phần huyết thanh, huyết tương của người)... (mã hs one step hbsag/ mã hs của one step hbs) |
- Mã HS 38220090: Rapid Anti- HIV Test.Kít thử nhanh p. hiện kháng thể kháng HIV (Đ. tính p. hiện kháng thể kháng virus HIV tuýp 1(b. gồm nhóm O) và/hoặc HIV tuýp 2 trong máu t. phần, h. thanh hoặc h. tương của người)... (mã hs rapid anti hiv/ mã hs của rapid anti) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch DELFIA Inducer (3027-0010), lọ 30ml, hộp gồm 8 lọ, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/11/2020/ HSX: Wallac OY... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất GSP Neonatal G6PD kit (3310-0010) cho máy xét nghiệm miễn dịch, 9 lọ/hộp, lọ 25 ml, hạn: 30/11/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất gsp ne/ mã hs của hóa chất gsp) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Delfia hCG Kit (A082-101) cho máy PTMD hộp gồm 2 gói:1 gói 1 lọ x1.5ml;1 gói 3 lọ x250ml, hạn: 31/08/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất delfia/ mã hs của hóa chất del) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất lai (chất chuẩn) DNA Prenatal BoBs (3100-0020) ứng dụng chẩn đoán trước sinh, 9 lọ/hộp, lọ 25ml, hạn: 30/06/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất lai c/ mã hs của hóa chất lai) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Neonatal Biotinidase kit (3018-0010) dùng cho sàng lọc bệnh thiếu hụt enzym biotinidase ở trẻ sơ sinh, hộp 10 lọ x 50ml, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/09/2020, HSX:Wallac OY... (mã hs hóa chất neonat/ mã hs của hóa chất neo) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn)AutoDELFIA Free hCGB Kit (B097-101) cho máy PTMD,hộp gồm 03 gói,1 gói 6 lọ x1,1ml;1 gói 2 lọ x0.75ml;1 gói 1 lọ x30ml,hạn: 31/10/2020, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY... (mã hs hóa chấtchất c/ mã hs của hóa chấtchấ) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất NeoBase Non-derivatized MSMS Kit (3040-0010) dùng cho máy XNSL rối loạn chuyển hóa axit amin ở trẻ sơ sinh,gồm 2 gói:1 gói 1 lọ x 1.1ml;1 gói 1 lọ x 25ml,mới 100%,HSD: 31/10/20/HSX: Wallac Oy... (mã hs hóa chất neobas/ mã hs của hóa chất neo) |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn nền Neobase Non-derivatized Assay Solutions (3041-0020) (CTHH: CH4O 75%) chạy máy quang phổ,theo bảng kê,mới 100%,hạn:31/12/2020,dùng trong Phòng thí nghiệm/HSX: Perkin Elmer... (mã hs chất chuẩn nền/ mã hs của chất chuẩn n) |
- Mã HS 38220090: Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Exel Chemistry Alayzer G7700E-001; Hãng Stanbio Laboratory, nước sản xuất USA; Hàng mới 100%... (mã hs máy xét nghiệm/ mã hs của máy xét nghi) |
- Mã HS 38220090: ABO&RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase method) (Định tính phát hiện nhóm máu ABO và RhD) QĐ: 3011/QĐ-BYT. Lot: 2019120301. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs abo&rhd blood g/ mã hs của abo&rhd bloo) |
- Mã HS 38220090: Rapid Flu A/B Test (Định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên vi rút cúm A và/hoặc B trong dịch mũi của người) QĐ: 3011/QĐ-BYT. Lot No: GJ19121298. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs rapid flu a/b t/ mã hs của rapid flu a/) |
- Mã HS 38220090: Enzyme dùng để nhân gen trong phòng thí nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq DNA Polymerase (250 U), code: 203203, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs enzyme dùng để/ mã hs của enzyme dùng) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng để nhân gen trong phòng thí nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq Plus Master Mix Kit (250), code: 203643, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 38220090: Chất thử môi trường sinh học TRYPSIN 2.5%, 10X, 100ML/chai (15090046), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất... (mã hs chất thử môi tr/ mã hs của chất thử môi) |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ cân bằng môi trường sinh học AMNIOMAX C100 BASAL MED 90ML, 90ML/lọ (17001082), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất... (mã hs chất thử độ cân/ mã hs của chất thử độ) |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ tinh sạch trong môi trường sinh học AGPATH-ID(TM) ONE-STEP RT-PCR KIT 100RXN, 100 phản ứng/hộp 0.016ML/ 1phản ứng (AM1005),mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm,Thermo Fisher Scientific sx... (mã hs chất thử độ tin/ mã hs của chất thử độ) |
- Mã HS 38220090: Kháng thể Goat anti Rabbit IgG FC, dùng để làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC: Fitgerald Industries International, mã: 70R-IG017, 2mg/1 lọ, mới 100%... (mã hs kháng thể goat/ mã hs của kháng thể go) |
- Mã HS 38220090: Kháng thể HCG Antibody (Intact)70, dùng để làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC: Fitgerald Industries International, mã: 70-B9011GA00-A0, 1mg/1 lọ, mới 100%... (mã hs kháng thể hcg a/ mã hs của kháng thể hc) |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ổn định pH dùng trong phòng thí nghiệm, Perfadex Plus. Hộp/10x900ml. HSX: XVIVO PERFUSION. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ổn đị/ mã hs của dung dịch ổn) |
- Mã HS 38220090: Chất thử cho tổng N thang thấp. (50pce/box). Mới 100%(02.01.0089)... (mã hs chất thử cho tổ/ mã hs của chất thử cho) |
- Mã HS 38220090: Chất thử (tổng P thang thấp) Total phosphat dùng trong phòng thí nghiệm (50pce/box). Mới 100%(02.01.0087)... (mã hs chất thử tổng/ mã hs của chất thử tổ) |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử dùng cho máy đo HbA1c, Hãng sản xuất: Osang Healthcare, Sử dụng để: Xác định % lượng huyết sắc tố A1c (HbA1c%) trong số huyết sắc tố được dung trong toàn bộ mẫu máu. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử dùng/ mã hs của thuốc thử dù) |
- Mã HS 38220090: Dung dịch phân tích- chất thử thí nghiệm HACH 2672245, 50 lượng test/ hộp, dùng để xác định tổng Nitơ trong công nghiệp-MHB0641. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch phân/ mã hs của dung dịch ph) |
- Mã HS 38220090: QUE THỬ THAI,KÈM GIẤY PHÉP 1038/K2ĐT-KHCN/01.NOV.2018,CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6543/11.DEC.2019... (mã hs que thử thaikè/ mã hs của que thử thai) |
- Mã HS 38220090: Chuẩn D1 dược di truyền Baseline D1 PG, nhà cung cấp: Q Squared Solution, mới 100%... (mã hs chuẩn d1 dược d/ mã hs của chuẩn d1 dượ) |
- Mã HS 38220090: PHOXIM: Chất thử dùng để phân tích EPRIMEC SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 10ml/lọ, mới 100%... (mã hs phoxim chất th/ mã hs của phoxim chất) |
- Mã HS 38220090: EPRINOMECTIN: Chất thử dùng để phân tích EPRIMEC SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 10ml/lọ, mới 100%... (mã hs eprinomectin c/ mã hs của eprinomectin) |
- Mã HS 38220090: Hardness indicator-chất chỉ thị độ cứng, dùng để kiểm tra chất lượng nước (100ml/chai)... (mã hs hardness indica/ mã hs của hardness ind) |
- Mã HS 38220090: FITC1-1KT FluoroTagFITC Conjugation Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs fitc11kt fluor/ mã hs của fitc11kt fl) |
- Mã HS 38220090: CTP (Bột thử PH CTP)... (mã hs ctp bột thử ph/ mã hs của ctp bột thử) |
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán nồng độ Crôm CR6+ (50 gói/hộp) có chứa thành phần Diphenylcarbazide (C13H14N4O) 2%, buffering agent 49%, Extender 49%... (mã hs chất thử chẩn đ/ mã hs của chất thử chẩ) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất (chất thử) Orion Chioride 100ppm Standard, 475ml (941707), thành phần: Nước 90%, Sodium Chloride 10%, hàng mới 100%, cho phòng thí nghiệm/HSX: Thermo scientific... (mã hs hóa chất chất/ mã hs của hóa chất ch) |
- Mã HS 38220090: Correction sample for HM1000A DOTP Fragment, chất thử trong phòng thí nghiệm, 1g/chai (là chất chuẩn phân tích dùng cho máy sàng lọc và phân tích các phthalates HM1000). Hàng mới 100%.... (mã hs correction samp/ mã hs của correction s) |
- Mã HS 38220090: Hydrion paper pH 1.0-12.0 (1.75"x200ft)... (mã hs hydrion paper p/ mã hs của hydrion pape) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng phòng thí nghiệm: 7326030 INSTAGENE MATRIX, 20ml... (mã hs hóa chất dùng p/ mã hs của hóa chất dùn) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất y tế: Bộ hóa chất sử dụng cho máy ddPCR và AutoDG ddPCR: 12001921 QXDx Consumable Pack... (mã hs hóa chất y tế/ mã hs của hóa chất y t) |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Benzene 100 g/mL in Methanol (DRE-XA10535000ME), 1ml/1 lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 05/12/2022: Hãng sản xuất: LGC... (mã hs chất chuẩn tinh/ mã hs của chất chuẩn t) |
- Mã HS 38220090: Murex HTLV I+II Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HTLV týp 1 và týp 2 trong máu người (Hộp 96 phản ứng), SĐK: SPCĐ-TTB-361-17. Hsd: 10.2020... (mã hs murex htlv iii/ mã hs của murex htlv i) |
- Mã HS 38220090: Murex HBsAg Version 3 Sinh phẩm định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người (Hộp 96 tests), SĐK: QLSP-0625-13. Hsd: 09.2020... (mã hs murex hbsag ver/ mã hs của murex hbsag) |
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn tách chiết DNA dùng trong phòng TN sinh học. Hàng gồm 100 pư/ bộ. Code: A42352. Lot:. hsd:08/10/2020. Hàng mới 100%. Nsx: Life Tech... (mã hs kit thử chuẩn t/ mã hs của kit thử chuẩ) |
- Mã HS 38220090: Giấy thử loại Uridylic acid (giấy quỳ) ASAA-100.12 dùng cho tủ đông lạnh thực phẩm, hàng mới 100%.... (mã hs giấy thử loại u/ mã hs của giấy thử loạ) |
- Mã HS 38220090: Chất kiểm tra nhiễm khuẩn nhiên liệu: EASICULT COMBI- Vật tư máy bay, hàng mới 100%. HS.... (mã hs chất kiểm tra n/ mã hs của chất kiểm tr) |
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử nghiệm tế bào viêm vú trong sữa bò (California Mastitis Test Refill- CMT), dạng can 5 lít, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch thử n/ mã hs của dung dịch th) |
- Mã HS 38220090: Chất thử sử dụng cho chương trình ngoại kiểm dấu ấn tim mạch dùng cho phòng thí nghiệm EQAS HEM PROG 3x2ml, HSD: 12.03.2020, code: BC90D,HSX: BIO-RAD. Mới 100%... (mã hs chất thử sử dụn/ mã hs của chất thử sử) |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 1600 (FLAKES) (Acid stearic dùng trong sx lốp xe) (dạng vẩy)... (mã hs stearic acid pa/ mã hs của stearic acid) |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID SA1810, Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg, hàm lượng Stearic: 22.5% và 23.9%... (mã hs stearic acid sa/ mã hs của stearic acid) |
- Mã HS 38231100: Sáp Stearic Acid 1842, sử dụng làm mẫu phục vụ ngành công nghiệp sản xuất nến, nhà cung cấp: PT. DUA KUDA INDONESIA, hàng mới 100%... (mã hs sáp stearic aci/ mã hs của sáp stearic) |
- Mã HS 38231100: Phụ gia O-411 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583317-82600E020... (mã hs phụ gia o411 b/ mã hs của phụ gia o41) |
- Mã HS 38231100: Axit Stearic 1860 công nghiệp (dạng hạt) (axit béo)-mã CAS:57-11-4-CTHH:C17H35COOH Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 18/ mã hs của axit stearic) |
- Mã HS 38231100: Bột canxi cacbonate (CACO3) thành phần gồm: calcium carbonate: 97.4-99.9%, stearic acid: 0.1-2.6% (mục 1, tkn:102907704100)... (mã hs bột canxi cacbo/ mã hs của bột canxi ca) |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1860, dùng cho công nghiệp nhựa và cao su. Mã CAS:67701-03-5, đóng 25kg/bag.Hàng mới 100%... (mã hs stearic acid 18/ mã hs của stearic acid) |
- Mã HS 38231100: Chất ổn định Stabilizer 50S/ Stabilizer 50S. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định st/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38231100: Axit stearic(St/A)... (mã hs axit stearicst/ mã hs của axit stearic) |
- Mã HS 38231100: Hóa chất axit stearic (Stearic ACID) dạng hạt... (mã hs hóa chất axit s/ mã hs của hóa chất axi) |
- Mã HS 38231100: Axit stearic- Palmac 1600- NLSX LỐP XE CAO SU (thành phần là hỗn hợp các Axit béo monocarboxylic công nghiệp) (MÃ CAS: 67701-03-5)... (mã hs axit stearic p/ mã hs của axit stearic) |
- Mã HS 38231100: Chất trợ (STA1806) (Hexadecanoid Acid + Octadecanoid Acid- CAS: 67701-03-5) (Dạng rắn- Bao nylon)... (mã hs chất trợ sta18/ mã hs của chất trợ st) |
- Mã HS 38231100: Chất gắn kết cao su (Axít béo C14-18 60%), dùng cho sản xuất lốp xe NOCTIZER SD (DMCH000029)... (mã hs chất gắn kết ca/ mã hs của chất gắn kết) |
- Mã HS 38231920: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Stearolac 90, 25Kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thứ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38231990: TFA-125 (SOYABEAN OIL FATTY ACID) (Axit béo monocarboxylic công nghiệp dùng trong ngành sản xuất polyme), hàng mới 100%; Không có mã Cas... (mã hs tfa125 soyabe/ mã hs của tfa125 soy) |
- Mã HS 38231990: Sinicic axit/DAC#S-1/H2O,SiO2-SB3001346... (mã hs sinicic axit/da/ mã hs của sinicic axit) |
- Mã HS 38237010: LANETTE O (Cồn béo công nghiệp- dạng sáp- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 67762-27-0... (mã hs lanette o cồn/ mã hs của lanette o c) |
- Mã HS 38237010: Cồn béo công nghiệp, dạng sáp- Fatty Alcohol 1618 TA (Ceto Stearyl Alcohol 30:70) (Hydrenol My)- Nguyên liệu sx sp dầu gội... (mã hs cồn béo công ng/ mã hs của cồn béo công) |
- Mã HS 38237090: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế AKTIVATOR XO-MG, dạng bột, thành phần chính là cồn béo, dùng trong điều chế cao su, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp xúc tiế/ mã hs của hỗn hợp xúc) |
- Mã HS 38241000: Chất chống dính mẫu khuôn cát tươi FC-C. Hàng mới 100%... (mã hs chất chống dính/ mã hs của chất chống d) |
- Mã HS 38241000: Chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Sea Coal. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn đã điề/ mã hs của chất gắn đã) |
- Mã HS 38244000: Phụ gia chống lắng đọng xi măng, sử dụng trên giàn Dầu khí, PN: 102077046 CHEM, SA-1015 TPC: Polysaccharide, CAS NO:1109-28-0.PN:102077046. Hàng mới 100% (100 LB 45 kg)... (mã hs phụ gia chống l/ mã hs của phụ gia chốn) |
- Mã HS 38244000: Phụ gia trương nở Denka CSA#20 dùng để sản xuất vữa trong xây dựng (25kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%, mã Cas: 7778-18-9; 12005-25-3;1305-78-8... (mã hs phụ gia trương/ mã hs của phụ gia trươ) |
- Mã HS 38244000: Phụ gia điều chỉnh thời gian đông cứng Denka Setter D200 dùng để sản xuất vữa trong xây dựng (10kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%. mã Cas: 584-08-7... (mã hs phụ gia điều ch/ mã hs của phụ gia điều) |
- Mã HS 38244000: Phụ gia đông cứng nhanh Denka SC-1 dùng để sản xuất vữa trong xây dựng (20kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%, mã Cas: 65997-17-3;65997-16-2;7778-18-9... (mã hs phụ gia đông cứ/ mã hs của phụ gia đông) |
- Mã HS 38244000: CGA-1000, Phụ gia đã điều chế dùng cho vữa, xi măng và bê tông, hàng mới 100%. Nhà cung cấp: FD Chemical Corp, mã Cas 111-46-6; 7732-18-5... (mã hs cga1000 phụ g/ mã hs của cga1000 ph) |
- Mã HS 38244000: Chất đông cứng nhanh Simon L60, dùng cho xi măng (1lít/chai)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ) |
- Mã HS 38244000: Bonding Agent- Phụ gia dùng cho xi măng dùng trong xây dựng, hiệu ArcusStone, Part No: AB, 45lbs/thùng, mới 100%... (mã hs bonding agent/ mã hs của bonding agen) |
- Mã HS 38244000: Surface Deactivator-2 mm- Phụ gia làm nền bêtông đá rửa, hiệu Brickform, Part No: SSD20-5, 44lbs/thùng, mới 100%... (mã hs surface deactiv/ mã hs của surface deac) |
- Mã HS 38244000: Phụ gia giảm nước dùng trong ngành xây dựng- SODIUM NAPHTHALENE SULPHONATE FORMALDEHYDE SNF-A (hàng mới 100%) (Cas: 36290-04-7)... (mã hs phụ gia giảm nư/ mã hs của phụ gia giảm) |
- Mã HS 38245000: Vữa Renderoc S dùng để sản xuất bê tông không chịu lửa dạng bột,1 bao 25kg. Hàng mới 100 %... (mã hs vữa renderoc s/ mã hs của vữa renderoc) |
- Mã HS 38245000: SikaGrout UW-id (20Kg/Bag)._Vữa dùng trong xây dựng.... (mã hs sikagrout uwid/ mã hs của sikagrout uw) |
- Mã HS 38245000: SikaGrout 280 HS (25Kg/Bag)._Vữa dùng trong xây dựng.... (mã hs sikagrout 280 h/ mã hs của sikagrout 28) |
- Mã HS 38245000: ArcusPlaster-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: AP, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusplastervữ/ mã hs của arcusplaster) |
- Mã HS 38245000: ArcusstoneCoat-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: AS, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusstonecoat/ mã hs của arcusstoneco) |
- Mã HS 38245000: ArcusMarbleCoat-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: AMC, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusmarblecoat/ mã hs của arcusmarblec) |
- Mã HS 38245000: ArcusLimePlaster-Medium-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: ALP-M, 30lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcuslimeplaste/ mã hs của arcuslimepla) |
- Mã HS 38245000: Sikafloor 81 Epocem New C ID (19 Kg/bag)_Vữa và bê tông không chịu lửa. PTPL: 10208 ngày 28/10/2016.... (mã hs sikafloor 81 ep/ mã hs của sikafloor 81) |
- Mã HS 38246000: Nguyên liệu tá dược- Sorbitol Solution 70% BP (Non Crystalline)- 300kgs/ thùng- NSX:05/2019- NHH:05/2024- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu tá/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm Sorbitol Solution (D- Sorb 80). Hạn sử dụng: 24/11/2021. Ma CAS: 50-70-4... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
- Mã HS 38247190: Chất phủ ngoài chống dính khuôn đúc cho hợp kim nhôm (External Coating For Aluminium). Hàng mới 100%.... (mã hs chất phủ ngoài/ mã hs của chất phủ ngo) |
- Mã HS 38247800: Gas D11710681 FREON (TM) 407C 11.35KG/25LB DAC. Số lượng: 560EA. Mã hs code bình chứa 73110099. Hàng mới 100%... (mã hs gas d11710681 f/ mã hs của gas d1171068) |
- Mã HS 38247800: Gas D10118485 FREON (TM) 404A 10.896KG/24LB DAC. Số lượng: 560Bình. Hàng không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mã hs code bình chứa 73110099 Hàng mới 100%... (mã hs gas d10118485 f/ mã hs của gas d1011848) |
- Mã HS 38247800: GMA 999210-001(REF MIXED GAS UTCS)... (mã hs gma 999210001/ mã hs của gma 9992100) |
- Mã HS 38247800: Gas R134... (mã hs gas r134/ mã hs của gas r134) |
- Mã HS 38247900: Gas R-22 (Hàng mới 100%)... (mã hs gas r22 hàng/ mã hs của gas r22 hà) |
- Mã HS 38247900: Dung dịch nhỏ mối hàn, 20l/can, FLUX NTC-132, hàng mới 100%-MMTB... (mã hs dung dịch nhỏ m/ mã hs của dung dịch nh) |
- Mã HS 38248100: Chất tẩy rửa(VC#100A) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1 thùng/20 lít, 1 lít 1kg), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửavc/ mã hs của chất tẩy rửa) |
- Mã HS 38249100: GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)... (mã hs gói chống ẩm c/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 38249100: Dung dịch mạ Nikel SH-100B (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ) |
- Mã HS 38249100: Dung dịch tạo mùi cho nhà yến, 2 lít/ chai, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tạo m/ mã hs của dung dịch tạ) |
- Mã HS 38249910: Dung dịch làm sạch mực trên lô in (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 6 thùng, mỗi thùng 700gam/ XTRAMAX INKCLEANER I49), code: ZEY8PXI49-40/0.7-Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch làm s/ mã hs của dung dịch là) |
- Mã HS 38249910: Nguyên phụ liệu ngành in: Dung dịch lau mực trên bản in offset (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 12 bình, mỗi bình 1 lit)/ ALU NET, code: ZGY8PR2071/1- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l) |
- Mã HS 38249910: Chế Phẩm Tẩy Mực Trục Lô.P-5001 Anti Skin Spray Đóng Gói 400ml/ bình (Hàng Mới 100%)... (mã hs chế phẩm tẩy mự/ mã hs của chế phẩm tẩy) |
- Mã HS 38249910: Bút xóa học sinh vỏ bằng nhựa, dài (10-15)cm, hiệu Deli, mới 100%... (mã hs bút xóa học sin/ mã hs của bút xóa học) |
- Mã HS 38249910: Mực in (nước rửa phim)... (mã hs mực in nước rử/ mã hs của mực in nước) |
- Mã HS 38249910: Bột đá CaCO3 (GCC-MT10)... (mã hs bột đá caco3 g/ mã hs của bột đá caco3) |
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo (2 cái/gói)- CorrectionTape, 15.5x7x1.5 cm, mã hàng 4571137121389... (mã hs viết xóa kéo 2/ mã hs của viết xóa kéo) |
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực in trên sản phẩm/ SUN ECON R4052C (21kg/can)... (mã hs chất tẩy mực in/ mã hs của chất tẩy mực) |
- Mã HS 38249910: Băng xóa kéo ((5mm x 6m), hàng mới 100%... (mã hs băng xóa kéo/ mã hs của băng xóa kéo) |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các monoglyceride glyceryl stearate và glyceryl laurate, dùng trong chế thực phẩm (MULTEC MONO 90SH- RSPO SEGREGATED), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp các mon/ mã hs của hỗn hợp các) |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa dẫn xuất este của acetyl tarraric axit với glycerol, canxi carbonate.dạng bột (MULTEC DATA HP 20- RSPO SEGREGATED) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm chứa d/ mã hs của chế phẩm chứ) |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất dùng làm chất nhũ hóa trong sx thực phẩm, TP chính gồm: mono và diglyceride của axit béo, dạng bột- RECODAN CM-M. 20KG/BOX. LOT 7113582005- 7113595565. NSX: 11/2019-HSD: 11/2022... (mã hs chế phẩm hóa ch/ mã hs của chế phẩm hóa) |
- Mã HS 38249970: Chất hỗ trợ chế biến: Polyclar super R(24.95 kg/thùng), chất dùng để lắng lọc, ổn định trong sx bia.Hàng mới 100%. NSX:12/2019- HSD:12/2022. NSX: ISP CHEMICALS LLC... (mã hs chất hỗ trợ chế/ mã hs của chất hỗ trợ) |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm có thành phần từ Canxi carbonat đã được tạo hạt, dùng trong thực phẩm.- Oyster Shell Gran. D.C- RN1270-KQGD: 3181... (mã hs chế phẩm có thà/ mã hs của chế phẩm có) |
- Mã HS 38249970: Gói chống ẩm 06-00-DEB-00001. Hàng mới 100%... (mã hs gói chống ẩm 06/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa hỗn hợp Natamycin, lactose dạng bột, công dụng là phụ gia bảo quản trong chế biến thực phẩm NATALAC. 500g/bottle. HSD: 01/10/2021... (mã hs chế phẩm chứa h/ mã hs của chế phẩm chứ) |
- Mã HS 38249970: Gia vị foodon kh (Hỗn hợp các chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chính: Natri carbonat, Natri clroua, natri xitrat... (mã hs gia vị foodon k/ mã hs của gia vị foodo) |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp Mono và Diglycerit của Axit béo- Phụ gia thực phẩm (Ekomul MG 60 HP (Distilled Monoglyceride))-25kgs/ bao- NSX: 05/2019- NHH: 05/2021... (mã hs hỗn hợp mono và/ mã hs của hỗn hợp mono) |
- Mã HS 38249970: SEALS 45 (MIX PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm)... (mã hs seals 45 mix p/ mã hs của seals 45 mi) |
- Mã HS 38249970: SEALS 54 (NON PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm)... (mã hs seals 54 non p/ mã hs của seals 54 no) |
- Mã HS 38249970: SEALS 36 (NON PHOSPHATE) 25 x 1 KGM (phụ gia thực phẩm)... (mã hs seals 36 non p/ mã hs của seals 36 no) |
- Mã HS 38249970: NON (POLY)PHOSPHATE- NF PRO (SODIUM CITRATE, CITRIC ACID AND SODIUM BICARBONATE (Phu gia thuc pham; quy cach: 25 Kg/bao): 420 bao... (mã hs non polyphosp/ mã hs của non polyph) |
- Mã HS 38249970: PEARL C (PEARL)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:08/2019. HSD:08/2021... (mã hs pearl c pearl/ mã hs của pearl c pea) |
- Mã HS 38249970: PEARL N (PEARL)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:09/2019. HSD:09/2021... (mã hs pearl n pearl/ mã hs của pearl n pea) |
- Mã HS 38249970: PEARL EZO (PEARL)- Nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2019. HSD:12/2021... (mã hs pearl ezo pear/ mã hs của pearl ezo p) |
- Mã HS 38249970: CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AQUA555 (NON PHOSPHATE) 5 X 5 KGM. (NSX: 02/12/2019- HSD: 01/12/2021)... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38249991: CHẤT PHỤ GIA ĐỒNG DÙNG TRONG XI MẠ COSMO G1 (20L X27 CANS). HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất phụ gia đồ/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38249999: Chất gắn hợp chất FFC CLAY (PLASTIC MASS) + FFC DRY (DRY MASS) dùng cho khuôn đúc (FFC compound), hàng mới 100%... (mã hs chất gắn hợp ch/ mã hs của chất gắn hợp) |
- Mã HS 38249999: DALTOPED FA 34833- Thành phần của Phức hệ Polyurethane Thành phần chính 1,4-butanediol- Cas No: 110-63-4- dùng sản xuất các sản phẩm polyurethane.Hàng mới 100%... (mã hs daltoped fa 348/ mã hs của daltoped fa) |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, P/N: 239-07003-08, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm p/n/ mã hs của hạt hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN ĐÃ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-012A, HĐ 06.19/HĐMB NGÀY 21/06/2019.VILAS 04.09.19.01.01/BĐ-GPVN NGÀY 05/09/2019. CỠ HẠT D9712.62 MICRONS, ĐỘ TRẮNG 98.26%... (mã hs bột đá vôi trắn/ mã hs của bột đá vôi t) |
- Mã HS 38249999: EDDHA Fe (Fe-EDDHA 6%) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 16455-61-1... (mã hs eddha fe feed/ mã hs của eddha fe fe) |
- Mã HS 38249999: DTPA Fe (Ferric DTPA/DTPA Ferric Sodium) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 12389-75.2... (mã hs dtpa fe ferric/ mã hs của dtpa fe fer) |
- Mã HS 38249999: Sắt EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Fe 13%/EDTA Ferric Sodium) (C10H12FeN2NaO8) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS:.... (mã hs sắt ethylendiam/ mã hs của sắt ethylend) |
- Mã HS 38249999: Canxi EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Ca 10%/Disodium Calcium EDTA)(C10H12N2O8CaNa2.2H2O) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 62-33-9... (mã hs canxi ethylendi/ mã hs của canxi ethyle) |
- Mã HS 38249999: Magie EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Mg 6%/Disodium Magnesium EDTA) (C10H12N2O8.Mg.2Na) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14402-88-1.... (mã hs magie ethylendi/ mã hs của magie ethyle) |
- Mã HS 38249999: Mangan EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Mn 12%/Disodium Manganese EDTA) ((C10H12N2O8MnNa2)) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 15375-84-5.... (mã hs mangan ethylend/ mã hs của mangan ethyl) |
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt Defoamer, 20kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs chất phá bọt de/ mã hs của chất phá bọt) |
- Mã HS 38249999: JEV 5204-EXPANDER(LIGIN SULFONATE)-chế phẩm hóa học có thành phần chính là Bari sulphat,ligin sulfonat và phụ gia,dạng bột, hàng mới 100%,dùng làm phụ gia tăng độ xốp lá cực âm ắc quy xe đạp điện.... (mã hs jev 5204expand/ mã hs của jev 5204exp) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất pha keo SHOWLAND TRIPHENYLMETHANE-4,4',4''-TRIISOCYANATE, số CAS 141-78-6; 2422-91-5; 108-90-7, 3M ID số XY002010466... (mã hs hóa chất pha ke/ mã hs của hóa chất pha) |
- Mã HS 38249999: Wax Emulsion, VIVASHIELD 9372: Chế phẩm sáp paraffin trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép (2525/TB-TCHQ Ngày 02/05/2019)... (mã hs wax emulsion v/ mã hs của wax emulsion) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất của hệ thống xử lý nước NCEV CP-1310, dạng dung dịch (chất ức chế quy mô, thành phần chính: Acrylic copolymer, 2-phosphono butane-1,2,4-Tricarboxylic acid), 20kg/can... (mã hs hóa chất của hệ/ mã hs của hóa chất của) |
- Mã HS 38249999: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất ổn định SB-100 (Thành phần gồm: Fe2O3, SiO2 và phụ gia, dạng bột), 200kg/bao Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất d/ mã hs của chất hoàn tấ) |
- Mã HS 38249999: Chai xịt mùi hương cho lợn nái (dùng trong thú y) hiệu Minitube mới 100%. 17115/9051, 35ml... (mã hs chai xịt mùi hư/ mã hs của chai xịt mùi) |
- Mã HS 38249999: Chất tạo màng chống tĩnh điện Nabakem Plaguard F-150 (450ml/Chai). Xuất xứ Hàn Quốc. Mới 100%... (mã hs chất tạo màng c/ mã hs của chất tạo màn) |
- Mã HS 38249999: Chất gia tốc cao su ZNO(3A) (làm tăng độ cứng trong lưu hóa cao su, là hỗn hợp kẽm oxit và canxi oxit), theo ptpl số 883 ngày 3/10/2012, hàng mới 100%... (mã hs chất gia tốc ca/ mã hs của chất gia tốc) |
- Mã HS 38249999: DEFOMEX 870- Chế phẩm hóa chất khác dùng để phá bọt trong ngành sơn và mực in 180kg/thùng, mới 100%,cas:84961-70-6... (mã hs defomex 870 ch/ mã hs của defomex 870) |
- Mã HS 38249999: Hộp gel CMC (Carboxymethyl cellulose), làm mát nước cho quạt điều hòa, kích thước 10.8x5.8x2cm. Mới 100%... (mã hs hộp gel cmc ca/ mã hs của hộp gel cmc) |
- Mã HS 38249999: FRGEL 150- Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, (25kg/bag).Hàng mới 100%.CAS:14808-60-7/68953-58-2... (mã hs frgel 150 đất/ mã hs của frgel 150 đ) |
- Mã HS 38249999: FRGEL 170- Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, (25kg/bag).Hàng mới 100%.CAS:14808-60-7/68953-58-2... (mã hs frgel 170 đất/ mã hs của frgel 170 đ) |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm MOLECULAR SIEVE 13X, đường kính 3.6-4.8mm, mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm mole/ mã hs của hạt hút ẩm m) |
- Mã HS 38249999: Chất keo tụ POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) dùng trong xử lý nước thải, hàng mới 100%. 25Kg/bao, 1840bao. Mã CAS: 1327-41-9... (mã hs chất keo tụ pol/ mã hs của chất keo tụ) |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia kích thước 3x3mm EFPP 1001-6" Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh, White oil,." Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.... (mã hs hạt phụ gia kíc/ mã hs của hạt phụ gia) |
- Mã HS 38249999: SILICONE OIL FOR COLORED YARN 856-20 (Tạo lớp phủ cho sợi nhuộm tăng độ bóng, CAS 63148-62-9; CAS 7732-18-5), hàng mới 100%... (mã hs silicone oil fo/ mã hs của silicone oil) |
- Mã HS 38249999: Chất cứng PU dùng cho sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: GH908 (PU HARDENER), đóng gói: 10kg1 thùng, 990kg/99 thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất cứng pu dù/ mã hs của chất cứng pu) |
- Mã HS 38249999: Bột nhẹ(bột CaCO3 Siêu mịn Tráng phủ axit stearic có kích thước hạt dưới 1mm, là 1 dạng bột nhẹ dùng để trộn với cao su để sản xuất đế giầy)... (mã hs bột nhẹbột cac/ mã hs của bột nhẹbột) |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối canxi của axit palmitic và axit stearic phân tán trong nước- SR311,(Hàng CDMDSD từ dòng hàng 2 TK số 102540798840/E31,20/03/2019/ TBKQPTPL: 3995/PTPLHCM-NV(20/12/2013)... (mã hs hỗn hợp muối ca/ mã hs của hỗn hợp muối) |
- Mã HS 38249999: AQUEOUS ACID SOLUTION (GEOMET 720LS), chế phẩm hóa học, dùng làm dung môi hóa học trong ngành công nghiệp xi mạ,12.5Kg/can. mã CAS: 7732-18-5, 64-17-5, hàng mới 100%.... (mã hs aqueous acid so/ mã hs của aqueous acid) |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (chất thải) cho mèo 5 Lít BIANCA CLUMPING (PSANBICL005L31Y) (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt hút ẩm chấ/ mã hs của hạt hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: Miếng dán chống ẩm mốc 72MM*45Y... (mã hs miếng dán chống/ mã hs của miếng dán ch) |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa hút ẩm dạng gói, trọng lượng 25g/gói... (mã hs hạt nhựa hút ẩm/ mã hs của hạt nhựa hút) |
- Mã HS 38249999: Canxi oxit có phủ sáp parafin (dạng hạt hút ẩm dùng trong nghành nhựa), Model 6888, Loại B, mới 100%... (mã hs canxi oxit có p/ mã hs của canxi oxit c) |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp gồm Natri Benzoate, Muối NaCl, Muối KCl. dạng viên nhỏ, được đóng gói 5g/ Dampproof Material- ZENOX (5g) (Mới 100%); KQGĐ 992/TB-KĐ3 (29.11.16)... (mã hs hỗn hợp gồm nat/ mã hs của hỗn hợp gồm) |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp chất sấy khô khí H2, gồm Al2O3+SiO2, dạng hạt, 15kg/túi, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs hỗn hợp chất sấ/ mã hs của hỗn hợp chất) |
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn tráng phủ axit stearic, có kích thước hạt dưới 1mm... (mã hs bột caco3 siêu/ mã hs của bột caco3 si) |
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóahọc dùngtrong xi mạTOP SAN NF,tp:natri bisulphat,axit sulfamic,dạng bột 20kg/bao,mới 100%(cas7681-38-1,5329-14-6)PTPL:3057/HQBH-NV... (mã hs chếphẩm hóahọc/ mã hs của chếphẩm hóah) |
- Mã HS 38249999: TOP SEAL L-100: Chếphẩm dùng trong ximạ,hóachất mạ điện,TP là nickel difluoride,Cobal acetate tetrahydrate, dạng bột,Cas 13940-83-5,6147-83-1,1333-83-1. Mới 100%. Hàng FOC... (mã hs top seal l100/ mã hs của top seal l1) |
- Mã HS 38249999: ChếphẩmTac controller PH-5,tp:natri nitrat,tiền chất axit acetic 3%,natri acetat,nước,hàm lượng rắn 41.3%,dạnglỏng15lít/chai,mới 100%(cas64-19-7,7732-18-5)(KQPTPL:11464/TB-TCHQ)... (mã hs chếphẩmtac cont/ mã hs của chếphẩmtac c) |
- Mã HS 38249999: Chấtgắn đã điềuchế dùngcho khuônđúc:Hỗnhợp các chất vô cơ và hữu cơ,tp:Niken Sunphat,Đồng Sunphat, glycin/ALGLOSS S-200,dạngbột10kg/bao,mới100%(cas10101-97-0,7758-99-8)PTPL:13338/TB-TCHQ... (mã hs chấtgắn đã điều/ mã hs của chấtgắn đã đ) |
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóachất dùngtrong ximạES Coat A-NT-R,tp:chromium nitrate,chromium chloride,cobalt nitratevàphụgia,dạng lỏng20kg/can,mới 100%(cas7789-02-8,10060-12-5,10026-22-9,7732-18-5),PTPL:11098/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm hóachất/ mã hs của chếphẩm hóac) |
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN 52PCT: Paraffin đã clo hóa, Nguyên liệu bôi trơn dùng cho ngành sản xuất nhựa (265kg/1 thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chlorinated par/ mã hs của chlorinated) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Acryl mold Powder- 2,5 kg/ thùng (Nước mài). Dùng để đánh bóng sản phẩm. Hàng mới 100%.Thành phần chính: Polyethylmethacrylate 65-99%.Polymethylemethacrylate 0-35%... (mã hs hóa chất acryl/ mã hs của hóa chất acr) |
- Mã HS 38249999: Chất gắn phủ mẫu Cryomount, code: 00890-EX, lọ 100ml, nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn phủ mẫ/ mã hs của chất gắn phủ) |
- Mã HS 38249999: Chất gắn ống tiêu bản Pertex Mounting Medium, code: 00840-EX, hộp 75 ống (ống 40ml), nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn ống ti/ mã hs của chất gắn ống) |
- Mã HS 38249999: Chất khử Formaldehyde dạng bột (thành phần chính là: muối sulphat, clorua của natri, melamin, xenlulo và phụ gia, dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất keo dán gỗ)... (mã hs chất khử formal/ mã hs của chất khử for) |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác trong quá trình khử Formandehyde dạng bột (thành phần chính là muối clorua, sulphat của amoni, chất độn bentonit và phụ gia, dạng bột), sản xuất keo dán gỗ... (mã hs chất xúc tác tr/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38249999: Phụ gia (Additive 150T)... (mã hs phụ gia additi/ mã hs của phụ gia add) |
- Mã HS 38249999: dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy, Motive Fluid Mixture 2 22l (28kg)... (mã hs dầu bôi trơn dù/ mã hs của dầu bôi trơn) |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn amin, là hỗn hợp các hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức amin và benzyl alcohol (GASKAMINE 240)... (mã hs chất đóng rắn a/ mã hs của chất đóng rắ) |
- Mã HS 38249999: Nước tạo khói cho sân khấu loại FLG 5 (5 lít/bình) hiệu Antari mới 100%... (mã hs nước tạo khói c/ mã hs của nước tạo khó) |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm loại (5g) Dạng hạt.(Thanh phan: Silicon Dioxide (SiO2). xH2O).Hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm lo/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (CaCl2)... (mã hs túi hút ẩm cac/ mã hs của túi hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (SIO2, H2O)... (mã hs túi hút ẩm sio/ mã hs của túi hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: GÓI CHỐNG ẨM, DÙNG TRONG NGÀNH MAY... (mã hs gói chống ẩm d/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: CETIOL LDO (Chế phẩm hoá học-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:112-53-8. Packing: 170 Kg/Drum. NSX:BASF. Hàng mới 100%... (mã hs cetiol ldo chế/ mã hs của cetiol ldo) |
- Mã HS 38249999: túi chống ẩm 095-0032-0097R. Hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm 09/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất OS-50. Thành phần chính là: Titanium oxide. Dùng cho máy Coating trong sản xuất thiết bị bảo vệ màn hình điện thoại và các thiết bị điện tử khác, mới 100%... (mã hs hóa chất os50/ mã hs của hóa chất os) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất TAMOL NN 9104 (phụ gia cao su). CAS number: 9084-06-4, mới 100%... (mã hs hóa chất tamol/ mã hs của hóa chất tam) |
- Mã HS 38249999: RCU-MB/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất... (mã hs rcumb/nonechế/ mã hs của rcumb/none) |
- Mã HS 38249999: YMK IS-75/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất... (mã hs ymk is75/none/ mã hs của ymk is75/no) |
- Mã HS 38249999: Phụ gia Thickeners... (mã hs phụ gia thicken/ mã hs của phụ gia thic) |
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG LẮNG RHEOTHIX SG-720.HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất chống lắng/ mã hs của chất chống l) |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi)... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: Tấm tản nhiệt bằng keo silicon, 30-40% Si, 60-70% Al2O3, đóng thùng carton quy cách 30mm30mm2.0mm, hiệu TIANMAI, mới 100%... (mã hs tấm tản nhiệt b/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
- Mã HS 38249999: Miếng chống ẩm (DESICCANT MICRO-PAK (SS20))... (mã hs miếng chống ẩm/ mã hs của miếng chống) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất HTB- 901 chống cáu cặn và ăn mòn trong Lò Hơi... (mã hs hóa chất htb 9/ mã hs của hóa chất htb) |
- Mã HS 38249999: túi chống ẩm dạng gói Dehumidifying agent dùng cho máy mạ thấu kính (hàng mới 100%)... (mã hs túi chống ẩm dạ/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: Chất Tạo Bọt- Natri Lauryl Sulfat- RO(CH2CH2O)n-SO3Na R: C12-C14, n2, CAS 68585-34-2, đóng thùng 160kg, Nguyên Liệu Dùng Để Sản Xuất Mút Xốp. Hàng Mới 100%, không dùng trong thực phẩm... (mã hs chất tạo bọt n/ mã hs của chất tạo bọt) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất làm ổn định cao su có thành phần là canxi cacbonat phủ axit béo (ACTIVATED CALCIUM CARBONATE MSK-C)... (mã hs hóa chất làm ổn/ mã hs của hóa chất làm) |
- Mã HS 38249999: Thuốc đen (C7H7)O2.PSSNa (Cas:27157-94-4)là dẫn xuất của dithiophosphat. dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng lỏng đóng phi(200kg/phi). hàng mới 100%... (mã hs thuốc đen c7h7/ mã hs của thuốc đen c) |
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn đường ống dẫn dầu Cortron(R) RN-620(CHP917008.61), thành phần: Tall Oil, DETA Imidazoline Acetates- số CAS: 68140-11-4, 5-10%;Benzyl. cas: 61789-71-7;1-5%,.Hàng mới 100%... (mã hs chất chống ăn m/ mã hs của chất chống ă) |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm (dạng bột) chứa muối phosphate và sulfate của natri và phụ gia(SURFACE TREATMENT AGENT (SURFFINE 5N-10))(18kg/1 thùng)... (mã hs chế phẩm dạng/ mã hs của chế phẩm dạ) |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm xúc tiến kết dính 111, 250ml/chai, 3M ID số 70006403987... (mã hs chế phẩm xúc ti/ mã hs của chế phẩm xúc) |
- Mã HS 38249999: Spray chống tĩnh điện NABAKEM F-150, 420ml/ lọ. Hàng mới 100% (KQPTPL: 4519/TB-TCHQ) (Ethyl alcohol: 45-55%)... (mã hs spray chống tĩn/ mã hs của spray chống) |
- Mã HS 38249999: Chất thẩm thấu nhuộm màu MEGA-CHECK PENETRANT, 450ml/lọ.(chứa tiền chất Toluen 1-5% trong 153 lit hỗn hợp), hàng mới 100%,IV: 404 ngày 09.12.2019(KQPTPL: 4514/TB-TCHQ) (Dioctyl terephthalate: 30-40%)... (mã hs chất thẩm thấu/ mã hs của chất thẩm th) |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm ST-01: DEFLOCCULANT ST-01, tạo độ nhớt của men dùng cho khuôn đúc gạch ceramic với thành phần chính muối silicat, photphat và phụ gia; 25000kg/1000 bao. Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm st01/ mã hs của chế phẩm st) |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (tp: sodium hydrogensulphate 5-10%), mới 100%... (mã hs neoganth w pre/ mã hs của neoganth w p) |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH 800 CLEANER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp chính Ethanolamine >15-< 30% CAS 141-43-5; diguanidinium carbonate > 3-< 5% CAS 593-85-1, hàng mới 100%... (mã hs securiganth 800/ mã hs của securiganth) |
- Mã HS 38249999: Tấm treo hút ẩm khử mùi tủ quần áo (WISE, hạt hút ẩm silica gel, 25g, mới 100%)... (mã hs tấm treo hút ẩm/ mã hs của tấm treo hút) |
- Mã HS 38249999: Chất tiêu bọt 680-13123. Hàng mới 100%... (mã hs chất tiêu bọt 6/ mã hs của chất tiêu bọ) |
- Mã HS 38249999: NPRM-18329/Chế phẩm hóa chất dạng lỏng, thành phần chính gồm Titanium acetylactone, dung môi hữu cơ (PTPL 7195, 19/11/2019)... (mã hs nprm18329/chế/ mã hs của nprm18329/c) |
- Mã HS 38249999: NPRM-18519/ Chế phẩm hóa học có thành phần gồm metanol, dung dịch keo silica và phụ gia trong môi trường nước (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại) (PTPL 1959, 11/10/2017)... (mã hs nprm18519/ chế/ mã hs của nprm18519/) |
- Mã HS 38249999: Bột hút xỉ (TUNDISH POWDER CALCAREOUS), dùng để hấp thụ xỉ, nâng cao độ tinh khiết cho thép lỏng, TPHH: SiO2: 2.66%, MgO: 2.36%, CaO: 52.24%, Fe2O3: 1.05%, Al2O3: 31.47%. Mới 100%... (mã hs bột hút xỉ tun/ mã hs của bột hút xỉ) |
- Mã HS 38249999: Muối của axit hữa cơ 99%/ pH BASIC-A, mới 100%... (mã hs muối của axit h/ mã hs của muối của axi) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch muối mạ kim loại FCE-200, chứa axit sunlfuric< 5% CAS 7664-93-9;Potassium Peroxymonosulfate Sulfate<25% CAS 70693-62-8;Sodium Persulfate<2% CAS 7775-27-1.Nsx:SY Co., Ltd.,mới 100%... (mã hs dung dịch muối/ mã hs của dung dịch mu) |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các muối vô cơ. TP chính là Natri tripolyphosphate, Natri Silicat- Sodium Tripolyphosphate STPP FG-8205B) dùng SX gạch men, KQGĐ số: 116/TB-KĐ4, 25/01/2019, Mới 100%... (mã hs hỗn hợp các muố/ mã hs của hỗn hợp các) |
- Mã HS 38249999: FERRUX 740- Bột phát nhiệt, dùng để phủ lên bề mặt của đậu bù ngót, cấp nhiệt và che phủ ngăn kim loại lỏng bức xạ nhiệt.NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs ferrux 740 bột/ mã hs của ferrux 740) |
- Mã HS 38249999: FERRUX 830- Bột phát nhiệt, dùng để phủ lên bề mặt của đậu bù ngót, cấp nhiệt và che phủ ngăn kim loại lỏng bức xạ nhiệt.NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs ferrux 830 bột/ mã hs của ferrux 830) |
- Mã HS 38249999: Mẫu phụ gia tăng bề mặt sơn cho gỗ (Woodkote S3056 Dipping Clear), 5KG/hộp, NCC: SilkFlex Polymers Sdn Bhd- hàng mới 100%... (mã hs mẫu phụ gia tăn/ mã hs của mẫu phụ gia) |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173A:là chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần gồm hỗn hợp muối natri nitrat, coban nitrat,crom sunphat.trong môi trường nước), 25kg/can. KQPTPL 913/TB-KĐ3 (22/05/2019).Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38249999: Hạt dây phân tử dùng để lọc khí và tách nước được dùng trong tháp phân ly. Thành phần hóa học Na2O. Al2O3. 2.45 SiO2. 6.0 H2O (SiO2: Al2O3 2.6-3.0). Molercular sevie (CAS code: 63231-69-6)... (mã hs hạt dây phân tử/ mã hs của hạt dây phân) |
- Mã HS 38249999: Chất làm mờ thành phần chính là Silica... (mã hs chất làm mờ thà/ mã hs của chất làm mờ) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch các chất hữu cơ AUTORINSE, dùng trong công nghệ bạc, thành phần gồm: Castor oil, sulfated, sodium salt (Cas: 68187-76-8) 40%, Water (Cas: 7732-18-5) 60%,20kg/can. hàng mới 100%... (mã hs dung dịch các c/ mã hs của dung dịch cá) |
- Mã HS 38249999: Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật- dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs kuriverter ik1/ mã hs của kuriverter i) |
- Mã HS 38249999: Bột tạo xỉ làm kết lắng cặn tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs bột tạo xỉ làm/ mã hs của bột tạo xỉ l) |
- Mã HS 38249999: Chất làm mặt dùng trrong sản xuất sơn bột tĩnh địên để sơn bột có được độ bám tốt và bóng khi sơn trên bề mặt sản phẩm.Hàng mới 100%... (mã hs chất làm mặt dù/ mã hs của chất làm mặt) |
- Mã HS 38249999: Adclitive (sáp nhân tạo từ polyamide trong dung môi hữu cơ),mã CAS 37640-57-6, (dùng đề sx sơn),hàng mới 100%, (GĐ: 1786/ PTPLMN-NV)... (mã hs adclitive sáp/ mã hs của adclitive s) |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hút ẩm, dạng hạt, có thành phần chính là: 70% calcium oxide và 15% polyethylen, được đóng gói 5kg/túi, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm hút ẩm/ mã hs của chế phẩm hút) |
- Mã HS 38249999: Disperser- Dẫn xuất của Nathaphalene sulfonate. Chất phân tán. Dạng bột. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%.... (mã hs disperser dẫn/ mã hs của disperser d) |
- Mã HS 38249999: Chất lỏng truyền nhiệt cho hệ thống tạo hạt,trong suốt,màu vàng nhạt,không mùi,tp Dibenzyltoluene,cas 26898-17-9,NSX:MATSUMURA OIL_BARREL THERM 400 (Heat transfer fluid), hàng mới 100%... (mã hs chất lỏng truyề/ mã hs của chất lỏng tr) |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hiệu chỉnh máy đo độ PH (thành phần gồm nước 95% và chất hiệu chỉnh PH 7)STAX-SLUN-PH7(1ROC-SLUN-PH7 PH PH7 500ml(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hiệu c/ mã hs của chế phẩm hiệ) |
- Mã HS 38249999: Sáp nhân tạo phân tán trong dung môi hữu cơ- Cerafak 103 175kg 1A1,175kg/thùng,thành phần chính là sáp,dung môi,dùng làm dung môi chống rộp trong sx sơn.Hàngmới 100%(KQGĐ: 353/TB-KĐ4 ngay14.03.19)... (mã hs sáp nhân tạo ph/ mã hs của sáp nhân tạo) |
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC5 SILVER TAPE/5191605... (mã hs băng xóa/ctcc5/ mã hs của băng xóa/ct) |
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CA 4.2 GREEN TAPE/191510... (mã hs băng xóa/ctca/ mã hs của băng xóa/ct) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất tăng tốc (CATALYSS TT-35)... (mã hs hóa chất tăng t/ mã hs của hóa chất tăn) |
- Mã HS 38249999: Vật liệu chống mốc (tem chống mốc) (dùng trong sản xuất giày)... (mã hs vật liệu chống/ mã hs của vật liệu chố) |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm silicagel (thành phần natri othosilicat, dùng hút ẩm cho sản phẩm)... (mã hs túi chống ẩm si/ mã hs của túi chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải)... (mã hs pac nhôm clorua/ mã hs của pac nhôm clo) |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Super Dry Sac 1000G,(không dùng trong thực phẩm hàng dùng trong công nghiệp: may mặc, giày da, gỗ.), quy cách đóng gói 1000g/cái; 12 cái/thùng carton, hàng mới 100%... (mã hs chất hút ẩm sup/ mã hs của chất hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: SURYNOL 420 SURFACTANT- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành in- Cas 9014-85-1, 126-86-3. Theo BBCN: 138/BB-HC12 (17/12/19) và CV: 2282/HQBH-NV (17/12/19)... (mã hs surynol 420 sur/ mã hs của surynol 420) |
- Mã HS 38249999: Bột ổn định màu (JF-80 UV Powder)(dùng sx nến)... (mã hs bột ổn định màu/ mã hs của bột ổn định) |
- Mã HS 38249999: Túi Silica gel dùng để hút ẩm,dạng gói, 3g/túi (1túi 1pcs)... (mã hs túi silica gel/ mã hs của túi silica g) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch silica dùng làm chất kết dính của sản phẩm đúc (hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch silic/ mã hs của dung dịch si) |
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CN TAPE J/R GK-20/B12MICRON PET AR V2 (480mm)/98033629... (mã hs băng xóa/cn tap/ mã hs của băng xóa/cn) |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm 71.4% Calcium Chloride 28.6% Sodium Carboxmetyl Cellulose... (mã hs gói chống ẩm 71/ mã hs của gói chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn trên bề mặt sơn: EPOXY PRIMER HARDENER (0.25 Lít/can), hiệu KANSAI, số CAS 28182-81-2, 1330-20-7, 108-65-6, hàng mới 100%... (mã hs chất đóng rắn t/ mã hs của chất đóng rắ) |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy: EPOXY HARDENER 317-(CAS:9046-10-0)-Hàng mới 100%.... (mã hs chất đóng rắn c/ mã hs của chất đóng rắ) |
- Mã HS 38249999: Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX62604-7 (7A000315).Mới 100%... (mã hs nhũ tương bạc d/ mã hs của nhũ tương bạ) |
- Mã HS 38249999: Bột tách xỉ màu trắng dùng trong tách xỉ nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của natri, canxi,.) LY-D3, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs bột tách xỉ màu/ mã hs của bột tách xỉ) |
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện màu trắng dùng trong tinh luyện nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của kali,natri,.) VT-J, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs bột tinh luyện/ mã hs của bột tinh luy) |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm SiO2 chứa hỗn hợp các chất vô cơ và carbon, dạng hạt vê tròn đường kính 1 mm, thường dùng trong công nghiệp đúc thép (Do công ty ZHANG QIU ZHEN sản xuất). Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm sio2 c/ mã hs của chế phẩm sio) |
- Mã HS 38249999: Gói hạt chống ẩm... (mã hs gói hạt chống ẩ/ mã hs của gói hạt chốn) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn HMV 308 (Amino trimethylene phosphonic acid, CT:C3H12NO9P3;Natri hidroxit, CT: NaOH; Water H20) 20kg/can; nhà sx: Hoimyung... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố) |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 095-0004-1029... (mã hs hạt chống ẩm 09/ mã hs của hạt chống ẩm) |
- Mã HS 38249999: Chất khử làm sạch nồi hơi DICLEAN C-2032 (Cyclohexanamine, mã Cas: 108-91-8) (20kgs/can) không phải khai báo hóa chất theo nghị định 113/2017/CP.... (mã hs chất khử làm sạ/ mã hs của chất khử làm) |
- Mã HS 38249999: Chất giữ phát nhiệt EXOTHERMIC RIZER-SR160HC-N (dạng rắn hình trụ, 7 chiếc/ tray x 1 trays) dùng trong công nghiệp đúc, mới 100%... (mã hs chất giữ phát n/ mã hs của chất giữ phá) |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia- Calpet W-500 (NL sản xuất Vải PP, Đai dệt PP)... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38249999: GÓI HÚT ẨM (2.5g/ gói)... (mã hs gói hút ẩm 25/ mã hs của gói hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (CaCO3)- CALPET W-500... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ổn định nồng độ hóa chất trong bể mạ carbon BH-650T (KOH: 5-15%, Anionic Surfactants: 27%; Nước:58-68%) (3,785 lit/ can/US GALL)... (mã hs dung dịch ổn đị/ mã hs của dung dịch ổn) |
- Mã HS 38249999: POLYALUMINIUM CHLORIDE(PAC) Al2O3, dạng bột (Số CAS: 1327-41-9). dùng trong công nghiệp nước thải, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs polyaluminium c/ mã hs của polyaluminiu) |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác (SK NON-BLOOMING ACCELERATOR), thành phần chính là canxi cacbonat hàm lượng từ 80~83% khối lượng và chất phân tán là nhựa hydricacbon 10~17%, dùng trong SXGC đế giầy,hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác s/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất bảo vệ bề mặt, TOP SEAL H298 20L... (mã hs hóa chất bảo vệ/ mã hs của hóa chất bảo) |
- Mã HS 38249999: Oxit kẽm đã phủ silicone dạng bột (Finex-33W-LP2 _ 2017/TB-KĐ3)- NPL SX Mỹ phẩm... (mã hs oxit kẽm đã phủ/ mã hs của oxit kẽm đã) |
- Mã HS 38249999: Muối Canxi Axit béo mạch dài NUTRACOR có nguồn gốc từ dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa... (mã hs muối canxi axit/ mã hs của muối canxi a) |
- Mã HS 38249999: Khí trộn laser-Wavelight, thành phần: fluorine (>0.46%-<1%) in argon, helium, krypton, neon, nitrogen or xenon, chứa trong bình khí dung tích 20L/2800L/DIN8, (Cylinder no:11210874), mới 100%... (mã hs khí trộn laser/ mã hs của khí trộn las) |
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy- oxysorb 200cc, Hàng mới 100%,(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp)... (mã hs gói khử oxy ox/ mã hs của gói khử oxy) |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- PENTAVITIN 50g x 6... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 38249999: Oxit silic- SNOWTEX-30... (mã hs oxit silic sno/ mã hs của oxit silic) |
- Mã HS 38249999: Axit Dimer HJ-156 (dùng trong công nghiệp nhựa), Batch no: 191129, Ngày SX: 29/11/2019, HSD: 02 năm. Hàng mới 100%.... (mã hs axit dimer hj1/ mã hs của axit dimer h) |
- Mã HS 38249999: Hợp chất DICLEAN C-2032 dạng lỏng,TPHH: Cyclohexylamine (40-60%),có tác dụng chống ăn mòn, dùng cho nồi hơi, mới 100%... (mã hs hợp chất diclea/ mã hs của hợp chất dic) |
- Mã HS 38249999: Hợp chất ALCON 4121, có tác dụng chống ăn mòn dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước lò hơi, TPHH:Sodium tripolyphosphate 30%, mới 100%... (mã hs hợp chất alcon/ mã hs của hợp chất alc) |
- Mã HS 38249999: KURITA AX-421EH hợp chất dùng để xử lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp, TPHH: Potassium hydroxide (5%), Sodium hydroxide (5%),Organic acid, Organic Polymer compound, mới 100%... (mã hs kurita ax421eh/ mã hs của kurita ax42) |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURIVERTER N-500H dạng lỏng, TPHH:Polyacrylate- phosphoric acid compound 15%, Phosphonate 40%, có tác dụng chống lắng cặn, dùng cho hệ thống màng lọc nước công nghiệp R.O... (mã hs hợp chất kurive/ mã hs của hợp chất kur) |
- Mã HS 38249999: Chất ổn định cho nhựa CALCIUM STEARATE CSH003, thành phần: muối canxi của Axit béo (stearic acid)... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38249999: Chất điều chỉnh độ PH/ ANOTECH BUFFER SA... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch) |
- Mã HS 38249999: Chất tạo màu đen/ Sanodal Deep Black MLW... (mã hs chất tạo màu đe/ mã hs của chất tạo màu) |
- Mã HS 38249999: Chất chống tạo bọt (DEFOAMER) sử dụng trong ngành sản xuất giấy gồm 99% Polyoxyethylene ether CAS 9004-95-9, 1% Stearic acid ester CAS 26855-43-2, hàng mới 100%... (mã hs chất chống tạo/ mã hs của chất chống t) |
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm, hãng sản xuất CUSCO, hàng mới 100%... (mã hs hộp hút ẩm hãn/ mã hs của hộp hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: Hóa Chất LECTROETCH ELECTROLYTE 53NC(Gallon Jug) C6H15NO3 dùng cho quá trình đánh dấu sản phẩm kim loại bằng điện phân (NAFTA code: 2501000090),1gallon/chai... (mã hs hóa chất lectro/ mã hs của hóa chất lec) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Crom CTRI-C, thành phần: oxy-1, 2-ethanediyl 2,5%, ethanol; 2,5% và nước 95%. Hàng mới 100%. (5L/CAN)... (mã hs dung dịch mạ cr/ mã hs của dung dịch mạ) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken NDL-5D, chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, thành phần: Sulfuric acid 1% và nước 99%. Hàng mới 100%. (20L/CAN)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ) |
- Mã HS 38249999: Thuốc thử Xylenol cam (Xylenol orange) chỉ thị cho chuẩn độ kim loại. Thành phần: cresolsulfonphthalein Disodium Salt. Hàng mới 100% (20gram/ Chai)... (mã hs thuốc thử xylen/ mã hs của thuốc thử xy) |
- Mã HS 38249999: Chất khử tạp chất Coveral 111 (tạo kết tủa để khử tạp chất dùng trong quá trình nấu nhôm; 25 kgs/bao,chứa hỗn hợp muối natri sulfat, natri clorua, natri hexafluorosilicat, phụ gia, dạng bột) Mới 100%... (mã hs chất khử tạp ch/ mã hs của chất khử tạp) |
- Mã HS 38249999: Bình xịt kiểm tra báo khói (2.5 OZ/ Bình), P/N: 25S Vật tư máy bay, Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt kiểm t/ mã hs của bình xịt kiể) |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp gốm sứ _ Printed medium CF-018(TP: C2H6O2:35%, C6H7O2(OH)2CH2COONa:15%, Mã CAS: 107-21-1) (đã kiểm hóa tại TK 101714752642/A12 ngày 16/11/17... (mã hs chế phẩm hoàn t/ mã hs của chế phẩm hoà) |
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch dùng trong buồng phun 1M112 (Thành phần chính Ethylene glycol monobutyl ether 40-50% và Triethanolamine 10-20%). 20 kg/ can. Hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch d/ mã hs của chất làm sạc) |
- Mã HS 38249999: Silicat FO1430 SP nguyên sinh dạng lỏng (mẩu có thành phần là SiO2 dạng phân tán trong dung dịchNaOH) Áp Mã số HS theo thông báo Kết quả PTHH số: 497/TB-PTPLHCM-14 (Hàng mới 100%)... (mã hs silicat fo1430/ mã hs của silicat fo14) |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước- PAC POLYALUMINIUM CHLORIDE. AL{(OH)n CL6-n}m,- AL2O3 (28%-30%), dạng bột. Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n) |
- Mã HS 38249999: Syloid ED30- Silic dioxide đã xử lý bề mặt với hợp chất hữu cơ- CAS Số: 7631-86-9 và 8002-74-2 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ... (mã hs syloid ed30 si/ mã hs của syloid ed30) |
- Mã HS 38249999: Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/13101(đã điều chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép), Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ afcoa/ mã hs của chất phủ af) |
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm UK Acana hương gió biển 290g,chế phẩm dùng để hút ẩm bên trong tử quần áo,tủ chén bát,.thành phần gồm hạt canxi clorua,dạng đóng gói bán lẻ, Hàng mới 100%... (mã hs hộp hút ẩm uk a/ mã hs của hộp hút ẩm u) |
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo hiệu ứng vân búa cho sơn tĩnh điện- Hammer tone agent (model: L105) (Hàng mới 100%) (CAS: 9004-35-7; CTHH: Cellulose acetate... (mã hs phụ gia tạo hiệ/ mã hs của phụ gia tạo) |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm, 20 gram/ 1 gói; 500 gói/ 1 hộp.Mã hàng: A1-020-1. Nhà sx: Zerust. Số CAS: 7786-30-3; 25038-59-9; 9002-88-4. Hàng mới 100%.... (mã hs gói hút ẩm 20/ mã hs của gói hút ẩm) |
- Mã HS 38249999: Dầu HFO350 là hỗn hợp ester của axit béo, cồn béo, dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng chứa dưới 20% khối lượng, dùng làm NLSX dầu cách điện, nsx LUKOIL, mới 100%... (mã hs dầu hfo350 là h/ mã hs của dầu hfo350 l) |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp vật liệu có chứa chất silic dioxit, sắt oxit, nhôm oxit.dạng bột, nhãn hiệu SANY, không có tính chất chịu lửa. dùng trong công nghiệp luyện thép.Mới 100%... (mã hs hỗn hợp vật liệ/ mã hs của hỗn hợp vật) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch thử khuôn các loại... (mã hs dung dịch thử k/ mã hs của dung dịch th) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch REPRO FAST nhựa thử khuôn các loại... (mã hs dung dịch repro/ mã hs của dung dịch re) |
- Mã HS 38249999: Hóa chất KG-545Y có chứa Ethylene di-amine tetra-acetic acid (C10H16N2O8) 1% và Organic acid 50% là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken... (mã hs hóa chất kg545/ mã hs của hóa chất kg) |
- Mã HS 38249999: Muối Zn của axit palmitic và axit stearic dùng trong CN nhựa: PALMSTAR ZNST 325 ZINC STEARATE. Hàng mới 100%.... (mã hs muối zn của axi/ mã hs của muối zn của) |
- Mã HS 38249999: Lưu huỳnh-SU-135-75 GR SULPHUR/SAT-150 SULFUR (GĐ: 2767/N3.12/TĐ ngày 22/10/2012, hàng ko phải TC, C NH)(CLH của TK 103021099750/E31, ngày 02/12/2019,mục 4)... (mã hs lưu huỳnhsu13/ mã hs của lưu huỳnhsu) |
- Mã HS 38249999: Chất độn cho sản phẩm nhựa, cao su- LIGHT CACO3 MASTER BATCH (GĐ: 2950/N3.12/TĐ ngày 14/11/2012,hàng ko phải TC, HC NH(CLH của TK 103021099750/E31,ngày 02/12/2019,mục 5)... (mã hs chất độn cho sả/ mã hs của chất độn cho) |
- Mã HS 38249999: COSMAN MT-61S- Chất chống nắng vật lý (Titanium Dioxide), Cas no:13463-67-7; 1344-28-1; 7631-86-9; 57-11-4, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs cosman mt61s/ mã hs của cosman mt61) |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng IS-702ET (Chứa dung dịch H2SO4 15% dùng trong công nghiệp mạ loại loãng), dung tích: 30kg/can. Mã CAS: 7664-93-9. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ đồ/ mã hs của dung dịch mạ) |
- Mã HS 38249999: DEFOAMER WM 36- Chất chống tạo bọt dùng trong công nghiệp (5 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs defoamer wm 36/ mã hs của defoamer wm) |
- Mã HS 38249999: Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su AKTIPLAST PP (kẽm, muối và các đại phân tử Axit béo) dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000035... (mã hs hợp chất xúc ti/ mã hs của hợp chất xúc) |
- Mã HS 38249999: Hợp chất gắn kết cao su (thành phần: Maleic anhydride,Silicon dioxid, Maleic acid, 2,2'-Methylenebis(6-t-butyl-4-methylphenol) dùng trong sản xuất lốp xe WN10KS (DMCH000036)... (mã hs hợp chất gắn kế/ mã hs của hợp chất gắn) |
- Mã HS 38249999: Mẫu có thành phần là hỗn hợp ester, hợp chất amin và hydrocarbon thơm, dùng làm chất đóng rắn epoxy, dạng lỏng HARDENER TCG0313B 16 KG/CAN, hàng mới 100%... (mã hs mẫu có thành ph/ mã hs của mẫu có thành) |
- Mã HS 38249999: Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng HPA-405-Là sáp tổng hợp phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100%.(mục 14 PTPL 659).... (mã hs polyme acrylic/ mã hs của polyme acryl) |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp bentonit và muối natri của carboxymetyl xenlulo, dạng bột dùng trong công nghiệp gốm sứ_Engobe Glaze A-500 (KQGD 12608/TB-TCHQ, đã kiểm hóa tại TK 101714752642/A12 ngày 16/11/2017)... (mã hs hỗn hợp bentoni/ mã hs của hỗn hợp bent) |
- Mã HS 38259000: Hóa chất MX-diluted with potassium sulfate dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất mxdil/ mã hs của hóa chất mx) |
- Mã HS 38259000: Kem chống tĩnh điện dùng cho sản xuất vỏ mũ (TOUCHME LOTION MIRRA)... (mã hs kem chống tĩnh/ mã hs của kem chống tĩ) |
- Mã HS 38259000: Chất ổn định... (mã hs chất ổn định/ mã hs của chất ổn định) |
- Mã HS 38259000: Chất bịt lỗ sản phẩm sau mạ/ FUKO FS-08... (mã hs chất bịt lỗ sản/ mã hs của chất bịt lỗ) |
- Mã HS 38259000: Dung dịch bảo quản pH KCl, 250ml... (mã hs dung dịch bảo q/ mã hs của dung dịch bả) |
- Mã HS 38259000: Hóa chất nhào trộn cao su Nocceler DM-P... (mã hs hóa chất nhào t/ mã hs của hóa chất nhà) |