- Mã HS 58012190: Vải bọc bìa sổ ghi chép chất liệu vải cotton, có gắn 1 lớp giấy, khổ ngang 1350mm... (mã hs vải bọc bìa sổ/ mã hs của vải bọc bìa) |
- Mã HS 58012190: Vải bông Ester 6549 (Khổ 1.53M)... (mã hs vải bông ester/ mã hs của vải bông est) |
- Mã HS 58012210: Vải K: 125/130cm Cotton70%Rayon15%Acrylic11%Polyurethane4%... (mã hs vải k 125/130c/ mã hs của vải k 125/1) |
- Mã HS 58012290: Vải nylon 44"- WHITE 190D NYLON CLOTH/PU... (mã hs vải nylon 44/ mã hs của vải nylon 44) |
- Mã HS 58012290: Vải K: 105/110cm Cotton99%Polyurethane1%... (mã hs vải k 105/110c/ mã hs của vải k 105/1) |
- Mã HS 58012290: Dựng (mex) 389 met khổ 40"... (mã hs dựng mex 389/ mã hs của dựng mex 3) |
- Mã HS 58012310: Vải K: 120/125cm Cotton56%Polyester42%Polyurethane2%... (mã hs vải k 120/125c/ mã hs của vải k 120/1) |
- Mã HS 58012790: Vải bọc, 100% Polyester, khổ 1.37m... (mã hs vải bọc 100% p/ mã hs của vải bọc 100) |
- Mã HS 58012790: Nhãn vải... (mã hs nhãn vải/ mã hs của nhãn vải) |
- Mã HS 58013190: Vải F COBA PEWTER 96502- 100% Polyester (Kho: 146cm, 330.4met)... (mã hs vải f coba pewt/ mã hs của vải f coba p) |
- Mã HS 58013190: Vải F MAYAN PEWTER 96502- 100% Polyester (Kho: 146cm, 373.3met)... (mã hs vải f mayan pew/ mã hs của vải f mayan) |
- Mã HS 58013190: Vải F BACENO HEMP 81202- 100% polyester (Kho: 146cm, 10048.5met)... (mã hs vải f baceno he/ mã hs của vải f baceno) |
- Mã HS 58013190: Vải F JUNIPER DENIM 27403- 100% Polyester (Kho: 146cm, 290.6met)... (mã hs vải f juniper d/ mã hs của vải f junipe) |
- Mã HS 58013190: Vải F MAURICE RIVER 27403- 100% Polyester (Kho: 146cm, 539.9met)... (mã hs vải f maurice r/ mã hs của vải f mauric) |
- Mã HS 58013190: Vải F RAMBO BARLEY 80603- 100% polyester (Kho: 146cm, 1190.2met)... (mã hs vải f rambo bar/ mã hs của vải f rambo) |
- Mã HS 58013190: Vải F VENICE STEEL 27703- 100% Polyester (Kho: 146cm, 3633.8met)... (mã hs vải f venice st/ mã hs của vải f venice) |
- Mã HS 58013190: Vải F BARON SAPPHIRE 13405- 100% Polyester (Kho: 146cm, 408.4met)... (mã hs vải f baron sap/ mã hs của vải f baron) |
- Mã HS 58013190: Vải F RAMBO MUSHROOM 80505- 100% polyester (Kho: 146cm, 643.2met)... (mã hs vải f rambo mus/ mã hs của vải f rambo) |
- Mã HS 58013190: Vải F NICORVO SABLE 80603- 100% polyester (Kho: 146cm, 17131.4met)... (mã hs vải f nicorvo s/ mã hs của vải f nicorv) |
- Mã HS 58013190: Vải F ANDANTE MEDALLION 80603- 100% polyester (Kho: 146cm, 1081.4met)... (mã hs vải f andante m/ mã hs của vải f andant) |
- Mã HS 58013190: Vải F CONSTANINE LEATHER 80505- 100% polyester (Kho: 146cm, 1047.4met)... (mã hs vải f constanin/ mã hs của vải f consta) |
- Mã HS 58013190: Vải F ALTARI (CC067) ALLOY 87214- 100% Polyester (Kho: 146cm, 41579.5met)... (mã hs vải f altari c/ mã hs của vải f altari) |
- Mã HS 58013190: Vải F TURBOPROP(CC054)SLATE 50004- 100% polyester (Kho: 146cm, 7124.6met)... (mã hs vải f turboprop/ mã hs của vải f turbop) |
- Mã HS 58013190: Vải F KILARNEY (ENCORE) MIST 3020- 100% polyester (Kho: 146cm, 19940.3met)... (mã hs vải f kilarney/ mã hs của vải f kilarn) |
- Mã HS 58013190: Vải F ARCEOLOGY PEWTER 96502- 4% Acrylic 96% Polyester (Kho: 146cm, 1195.2met)... (mã hs vải f arceology/ mã hs của vải f arceol) |
- Mã HS 58013190: Vải F Rapunzel Fossill 55602- 88% Polyester 12% Acrylic (Kho: 146cm, 260.5met)... (mã hs vải f rapunzel/ mã hs của vải f rapunz) |
- Mã HS 58013190: Vải F Hammock Seaspray40700- 100% Polyester(Khổ:1.46m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102137903450/E31 ngày 30/07/2018, dòng hàng 2... (mã hs vải f hammock s/ mã hs của vải f hammoc) |
- Mã HS 58013190: Vải F TENINO INDIGO 54803- 100% Polyester(Khổ:1.46m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102536612250/E31 ngày 18/03/2019, dòng hàng 25... (mã hs vải f tenino in/ mã hs của vải f tenino) |
- Mã HS 58013190: Vải F MOVIESTART EBONY 55602- 100% Polyester(Khổ:1.46m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102257328500/E31 ngày 05/10/2018, dòng hàng 4... (mã hs vải f moviestar/ mã hs của vải f movies) |
- Mã HS 58013190: Vải F MOSAIC PEWTER 23001- 100% Polyester (Kho: 142cm, 312.2met)... (mã hs vải f mosaic pe/ mã hs của vải f mosaic) |
- Mã HS 58013190: Vải F PRAYLOR SLATE 48901- 100% Polyester (Kho: 142cm, 5200.5met)... (mã hs vải f praylor s/ mã hs của vải f praylo) |
- Mã HS 58013190: Vải F BOOK BINDER MULTI 83004- 100% Polyester (Kho: 142cm, 259met)... (mã hs vải f book bind/ mã hs của vải f book b) |
- Mã HS 58013190: Vải F MCCADE GRAPHITE 46605- 100% Polyester (Kho: 142cm, 3029.3met)... (mã hs vải f mccade gr/ mã hs của vải f mccade) |
- Mã HS 58013190: Vải F MCCADE (SURGE) DUSK 46604- 100% Polyester (Kho: 142cm, 2973.8met)... (mã hs vải f mccade s/ mã hs của vải f mccade) |
- Mã HS 58013190: Vải F BRISTICO DUSK 19803- 92%Polyester 8% Acrylic (Kho: 142cm, 329.2met)... (mã hs vải f bristico/ mã hs của vải f bristi) |
- Mã HS 58013190: Vải F HARLESON(SINCERE)WHEAT 15104- 100% Polyester (Kho: 142cm, 1107.4met)... (mã hs vải f harleson/ mã hs của vải f harles) |
- Mã HS 58013290: Vải nhung các loại (lamy) khổ 54... (mã hs vải nhung các l/ mã hs của vải nhung cá) |
- Mã HS 58013310: Vải dệt thoi có sợi ngang nổi, chất liệu từ 100% polyester, khổ 137cm, trọng lượng 613g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất... (mã hs vải dệt thoi có/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58013390: Vải F M10198 HEAR U62000- 100%Polyester(Khổ:1.5m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102468646120/E31 ngày 29/01/2019, dòng hàng 7... (mã hs vải f m10198 he/ mã hs của vải f m10198) |
- Mã HS 58013390: Vải F EYE OF THE STORM COBALT47400- Rayon 64% Polyester 36%(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102249555550/E31 ngày 01/10/2018, dòng hàng 5... (mã hs vải f eye of th/ mã hs của vải f eye of) |
- Mã HS 58013390: Vải dệt thoi (FILAMENT POLYESTER WOVEN FABRICS- 163) từ 100% xơ polyeste, có sợi ngang nổi vòng đã cắt, một mặt được ép dán với lớp vải dệt kim sợi ngang màu trắng, dạng cuộn, khổ 145cm, mới 100%... (mã hs vải dệt thoi f/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58013690: Vải sơnin làm từ xơ nhân tạo PJ6311-36B-100% polyester. (Kho: 146cm, 532.2 met) Hàng mới 100%... (mã hs vải sơnin làm t/ mã hs của vải sơnin là) |
- Mã HS 58013690: Vải khổ 140cm/47% polyester/43% acetate/10% cotton-Soft col. 3... (mã hs vải khổ 140cm/4/ mã hs của vải khổ 140c) |
- Mã HS 58013690: Vải khổ 140cm/8% wool/6% viscose/33% acetate/53% polyester-Como col. 08... (mã hs vải khổ 140cm/8/ mã hs của vải khổ 140c) |
- Mã HS 58013690: Vải F SHERMYLA LINEN 43601- 100% polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102289139260/E31 ngày 24/10/2018, dòng hàng 7... (mã hs vải f shermyla/ mã hs của vải f shermy) |
- Mã HS 58013690: Vải F POSTORALSIENNA U79900- 67% Polyester, 33% Rayon(Khổ:1.4m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102753182600/E31 ngày 12/07/2019, dòng hàng 1... (mã hs vải f postorals/ mã hs của vải f postor) |
- Mã HS 58013690: Vải F MILARILINEN13000- 100% polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102283469040/E31 ngày 20/10/2018, dòng hàng 1... (mã hs vải f milarilin/ mã hs của vải f milari) |
- Mã HS 58013690: Vải F TAMARALIGHT GREEN U74500- 100%Polyester(Khổ:1.5m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102468646120/E31 ngày 29/01/2019, dòng hàng 5... (mã hs vải f tamaralig/ mã hs của vải f tamara) |
- Mã HS 58013690: Vải F KiemanSandstone(E7327B)40700- 100% Polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102150225330/E31 ngày 03/08/2018, dòng hàng 3... (mã hs vải f kiemansan/ mã hs của vải f kieman) |
- Mã HS 58013690: Vải F PRANIT(M9448)WALNUT 16100- 100% polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102299851400/E31 ngày 30/10/2018, dòng hàng 3... (mã hs vải f pranitm9/ mã hs của vải f pranit) |
- Mã HS 58013690: Vải F ELSTOW PEWTER 48104- 100% Polyester(Khổ:1.42m). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102283465060/E31 ngày 20/10/2018, dòng hàng 4... (mã hs vải f elstow pe/ mã hs của vải f elstow) |
- Mã HS 58013690: Vải (khổ vải 1.4M)_POLYESTER FABRICS. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%... (mã hs vải khổ vải 1/ mã hs của vải khổ vải) |
- Mã HS 58013690: Vải sofa Enforcer Navy 30 (100% Polyester, K 138cm)... (mã hs vải sofa enforc/ mã hs của vải sofa enf) |
- Mã HS 58013690: Vải màn cửa Arthur Tinsel 05 (100%Polyester,K 144cm)... (mã hs vải màn cửa art/ mã hs của vải màn cửa) |
- Mã HS 58013690: Vải sofa Vendome Mushroom 07 (100% Polyester,K 150cm)... (mã hs vải sofa vendom/ mã hs của vải sofa ven) |
- Mã HS 58013690: Vải màn cửa Gaheris Cascade 09 (100% Polyester Inherent FR, K 140cm)... (mã hs vải màn cửa gah/ mã hs của vải màn cửa) |
- Mã HS 58013690: Vải sofa Bolshoi Pinecone 12 (53% Acrylic, 42% Polyester, 5% Viscose,K 140cm)... (mã hs vải sofa bolsho/ mã hs của vải sofa bol) |
- Mã HS 58013690: Vải F BANTRY NUVELLA SLATE 18505- 100% Polyester(Khổ:1.42m). Chuyển MDSD của TK 102349324930/E31 ngày 23/11/2018, dòng hàng 2- NPL của 01 ghế 1850516... (mã hs vải f bantry nu/ mã hs của vải f bantry) |
- Mã HS 58013690: Vải dùng để may màn, dệt thoi từ các sợi màu khác nhau, 100% Polyester, khổ 1.4m, định lương 783g/m2, mã hàng LK LIMESTONE... (mã hs vải dùng để may/ mã hs của vải dùng để) |
- Mã HS 58013690: VảI lông xù màu nhỏ (dùng làm nhám vải)... (mã hs vải lông xù màu/ mã hs của vải lông xù) |
- Mã HS 58013690: VảI lông xù trắng lớn (dùng làm nhám vải)... (mã hs vải lông xù trắ/ mã hs của vải lông xù) |
- Mã HS 58013690: Vải 100% Polyester W: 140cm... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol) |
- Mã HS 58013690: Bông nhân tạo... (mã hs bông nhân tạo/ mã hs của bông nhân tạ) |
- Mã HS 58013690: Vải F VINES GRAY 10501- 100% polyester (Kho: 142cm, 475.5met)... (mã hs vải f vines gra/ mã hs của vải f vines) |
- Mã HS 58013690: Vải F MONTGOMERYMOCHA55101- 100% polyester (Kho: 142cm, 5001.9met)... (mã hs vải f montgomer/ mã hs của vải f montgo) |
- Mã HS 58013690: Vải F LORIC(LOLA)SMOKE12700- 100% polyester (Kho: 142cm, 3773.7met)... (mã hs vải f loriclol/ mã hs của vải f loric) |
- Mã HS 58013690: Vải F CALADERON (A17083-1 PROJ#16)- 100% Polyester (Kho: 142cm, 1927.4met)... (mã hs vải f caladeron/ mã hs của vải f calade) |
- Mã HS 58013690: Vải F KANANWOOD OATMEAL 29603- 100% polyester (Kho: 57inch, 5527.6met)... (mã hs vải f kananwood/ mã hs của vải f kananw) |
- Mã HS 58013690: Vải F ARDRIL COFFEE 15104- Polyester 84% Acrylic 9% Linen 7% (Kho: 54inch, 4073.6met)... (mã hs vải f ardril co/ mã hs của vải f ardril) |
- Mã HS 58013690: Vải F BRIONI NUVELLA SAND 62305- 100% Polyester (Kho: 142cm, 16180 met). Hàng mới 100%... (mã hs vải f brioni nu/ mã hs của vải f brioni) |
- Mã HS 58013690: Vải (khổ 1.4M) _ POLYESTER FABRICS. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%... (mã hs vải khổ 14m/ mã hs của vải khổ 14) |
- Mã HS 58013710: Vải dùng làm cọ lăn sơn, dệt kim. Model: ZC-300-11-750 Thành phần: Sợi nhân tạo 100% acrylic, trọng lượng 750g/m, rộng 1.58m. Mới 100%... (mã hs vải dùng làm cọ/ mã hs của vải dùng làm) |
- Mã HS 58013710: Vải dệt thoi có sợi dọc nổi vòng, thành phần 100% POLY, dạng cuộn, khổ vải: 1.47m dùng bọc đồ nội thất, 8324B C2796-1, mới 100%... (mã hs vải dệt thoi có/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58013790: Vải sofa Iridium Cardinal 50 (100%Polyester,K 140cm)... (mã hs vải sofa iridiu/ mã hs của vải sofa iri) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU. 97% COTTON 3% POLY. K 56.... (mã hs vải mẫu 97% co/ mã hs của vải mẫu 97%) |
- Mã HS 58019099: Vải nỉ SPINT A, chất liệu polyester, khổ 1.4m... (mã hs vải nỉ spint a/ mã hs của vải nỉ spint) |
- Mã HS 58019099: Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m- mới 100%... (mã hs vải spinto c h/ mã hs của vải spinto c) |
- Mã HS 58019099: Vải dệt thoi chenille, chất liệu từ 5% Acrylic95% polyester, khổ 150cm, trọng lượng 300g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt thoi ch/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58019099: VẢI 69%PES,29%VI,2%ELA KHỔ 1.4M, CV ĐIỀU CHỈNH 6994... (mã hs vải 69%pes29%v/ mã hs của vải 69%pes2) |
- Mã HS 58019099: Băng nỷ gai-150mm 00a etn-72i velcrohook/.1apple2650... (mã hs băng nỷ gai150/ mã hs của băng nỷ gai) |
- Mã HS 58019099: VẢI 100% COTTON KHỔ 1.4M... (mã hs vải 100% cotton/ mã hs của vải 100% cot) |
- Mã HS 58019099: Vải kaki- HW- 6040 Twill Lining 56" (NPL dùng để sx giày dép, mới 100%) 58 Yard 53.04 Mét... (mã hs vải kaki hw 6/ mã hs của vải kaki hw) |
- Mã HS 58019099: VẢI LÓT 55%POLYESTER 45%VISCOSE KHỔ 137CM... (mã hs vải lót 55%poly/ mã hs của vải lót 55%p) |
- Mã HS 58019099: Vải không dệt tráng keo... (mã hs vải không dệt t/ mã hs của vải không dệ) |
- Mã HS 58019099: VẢI 71%CTN 18%POLY 9%RAYON 2%LYCRA, KHỔ:48INCH... (mã hs vải 71%ctn 18%p/ mã hs của vải 71%ctn 1) |
- Mã HS 58019099: VẢI 77%CTN 22%RECYCLE POLY 1%LYCRA, KHỔ:53INCH... (mã hs vải 77%ctn 22%r/ mã hs của vải 77%ctn 2) |
- Mã HS 58019099: VẢI TRANG TRÍ NỘI THẤT DÙNG LÀM MÀN CỬA 100% POLYESTER/ KHỔ VẢI: 142 CM... (mã hs vải trang trí n/ mã hs của vải trang tr) |
- Mã HS 58019099: VẢI 100% SILK KHỔ 54 INCH... (mã hs vải 100% silk k/ mã hs của vải 100% sil) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU 100% LINEN KHỔ 1.4M... (mã hs vải mẫu 100% li/ mã hs của vải mẫu 100%) |
- Mã HS 58019099: VẢI NYLON MẪU,NYLON MATERIAL CLOTH APK N0041, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6969/30.DEC.2019... (mã hs vải nylon mẫun/ mã hs của vải nylon mẫ) |
- Mã HS 58019099: MẪU VẢI CẮT SẴN 60 MÉT/12 PCE... (mã hs mẫu vải cắt sẵn/ mã hs của mẫu vải cắt) |
- Mã HS 58019099: Vải nỷ gai- 20 00A BND06 SYN LEA W/ETB9-6 LOOP (624YD)... (mã hs vải nỷ gai 20/ mã hs của vải nỷ gai) |
- Mã HS 58019099: Vải thun- 44" 10A WHT THIN SHINY MULTI SPAN COATED (17YD)... (mã hs vải thun 44 1/ mã hs của vải thun 44) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU 63% PC/ 15% PL/ 12%WO/ 10%CO... (mã hs vải mẫu 63% pc// mã hs của vải mẫu 63%) |
- Mã HS 58019099: Vải canvas 100% cotton (khổ 54")... (mã hs vải canvas 100%/ mã hs của vải canvas 1) |
- Mã HS 58019099: Vải cắt sẵn các loại(chưa in,thêu)... (mã hs vải cắt sẵn các/ mã hs của vải cắt sẵn) |
- Mã HS 58019099: VẢI 100% WOOL, KHỔ 1.4M... (mã hs vải 100% wool/ mã hs của vải 100% woo) |
- Mã HS 58019099: VẢI 52% WOOL/46% POLYESTER/2% SPANDEX KHỔ 150CM... (mã hs vải 52% wool/46/ mã hs của vải 52% wool) |
- Mã HS 58019099: VẢI LƯỚI 44/54/ 63 INCH... (mã hs vải lưới 44/54// mã hs của vải lưới 44/) |
- Mã HS 58019099: VẢI MẪU 57% COTTON 37% VISCOSE 6% SPANDEX K57/58... (mã hs vải mẫu 57% cot/ mã hs của vải mẫu 57%) |
- Mã HS 58022090: Vải mộc may khăn 80% polyester 20% polyamide item: MICROFIBER FABRIC,FBZ INGREY,WEIGHT: 240-245 GSM, WIDTH:172 CM (11,817.4 KG)... (mã hs vải mộc may khă/ mã hs của vải mộc may) |
- Mã HS 58022090: Vải nylon-44"00a black 190d nylon cloth(41YARD41.9M2)... (mã hs vải nylon4400/ mã hs của vải nylon44) |
- Mã HS 58022090: Vải nõn (hàng mới 100%)- 44" 00A BLACK 2 WAY STRETCH/COATING- 71YD 72.56M2... (mã hs vải nõn hàng m/ mã hs của vải nõn hàn) |
- Mã HS 58022090: Vải nylon- 44" WHITE 190D POLY W/PU COATING (19YD)... (mã hs vải nylon 44/ mã hs của vải nylon 4) |
- Mã HS 58023010: Băng nhám, hàng mới 100%... (mã hs băng nhám hàng/ mã hs của băng nhám h) |
- Mã HS 58023030: Vải sợi dệt thoi có chần sợi nổi vòng (50% Polyester, 50% cotton), khổ 2.3M, 160 cuộn/23,204.0 mét.Mới 100%, HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO.,LTD.... (mã hs vải sợi dệt tho/ mã hs của vải sợi dệt) |
- Mã HS 58023090: TUFTED FABRICS- Vải nhung vải dệt có chần sợi nổi vòng, dùng cho đồ nội thất, khổ 142cm, Dạng cuộn, Thành phần 100%polyester, Hàng mới 100%... (mã hs tufted fabrics/ mã hs của tufted fabri) |
- Mã HS 58023090: Vải dệt lông (làm lót trong) K54-56", 150.71g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt lông l/ mã hs của vải dệt lông) |
- Mã HS 58030090: Vải lót-WHT K107<230G> 44" MESH... (mã hs vải lótwht k10/ mã hs của vải lótwht) |
- Mã HS 58030090: Dây luồn (từ sợi vải) RUSSEL STRING... (mã hs dây luồn từ sợ/ mã hs của dây luồn từ) |
- Mã HS 58030090: Dây luồn (bằng nhựa)(PIPING CODE)... (mã hs dây luồn bằng/ mã hs của dây luồn bằ) |
- Mã HS 58041011: VAI NHUA(Y) HYPALON 56"... (mã hs vai nhuay hyp/ mã hs của vai nhuay) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới khổ 1.5M. (DS-006M). Nguyên phụ liệu sản xuất vali. 5.93 USD/Kg Hàng mới 100%... (mã hs vải lưới khổ 1/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58041019: VảI lưới khổ 52" (Dệt từ polyester 100%, dùng may ba lô, túi xách)... (mã hs vải lưới khổ 52/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58041019: Vải lót 54"... (mã hs vải lót 54/ mã hs của vải lót 54) |
- Mã HS 58041019: Vải 100% polyester dạng lưới khổ 60"... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới các loại khổ 54 (mesh)... (mã hs vải lưới các lo/ mã hs của vải lưới các) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 44"100% polyester... (mã hs vải lưới 44100/ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041019: Vải lưới 52" 100%polyester... (mã hs vải lưới 52 10/ mã hs của vải lưới 52) |
- Mã HS 58041019: Vải dệt lưới đã được ngâm và xử lý chống nước 100% polyester khổ 44"-170GSM. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt lưới đã/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041019: Vải dệt lưới (82%Nylon 18%Spandex)183g/m2 Khổ 160cm... (mã hs vải dệt lưới 8/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041019: Chỉ may... (mã hs chỉ may/ mã hs của chỉ may) |
- Mã HS 58041019: Vải 55% cotton 45% poly (5726 YDS)... (mã hs vải 55% cotton/ mã hs của vải 55% cott) |
- Mã HS 58041019: Vải 100% nylon dạng lưới khổ 60"... (mã hs vải 100% nylon/ mã hs của vải 100% nyl) |
- Mã HS 58041029: Vải lưới W:60" (NET CLOTH W:60")... (mã hs vải lưới w60/ mã hs của vải lưới w6) |
- Mã HS 58041029: Lưới các loại (Khổ: 177.8 cm)- 7312.00 m... (mã hs lưới các loại/ mã hs của lưới các loạ) |
- Mã HS 58041091: Vải Lưới Tổng Hợp Đã Cắt Sẵn Các Loại... (mã hs vải lưới tổng h/ mã hs của vải lưới tổn) |
- Mã HS 58041091: Vải dệt lưới; 30 g/m2... (mã hs vải dệt lưới; 3/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041091: Vải lưới bồi keo PU 58" (1586Y)... (mã hs vải lưới bồi ke/ mã hs của vải lưới bồi) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới W54"... (mã hs vải lưới w54/ mã hs của vải lưới w54) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới A006 W60" 190G/Y... (mã hs vải lưới a006 w/ mã hs của vải lưới a00) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới K056 _W60" 200G/Y... (mã hs vải lưới k056/ mã hs của vải lưới k05) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 44"- WHITE MT4 MESH W/COATING... (mã hs vải lưới 44 w/ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 54"- WHITE LJ-B1030K-2 MESH... (mã hs vải lưới 54 w/ mã hs của vải lưới 54) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (403.5m kho 170cm)... (mã hs vải lưới 4035/ mã hs của vải lưới 40) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 54" 100% Terylene... (mã hs vải lưới 54 10/ mã hs của vải lưới 54) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới, 100% polyester, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt/FABRIC BK MESH G539 260G*44"... (mã hs vải dệt lưới 1/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: KHUNG LƯỚI VẢI (KHUNG BẰNG TRE), DÙNG ĐỂ PHƠI KHÔ SẢN PHẨM, KÍCH CỠ: 1MX1M, MỚI 100%... (mã hs khung lưới vải/ mã hs của khung lưới v) |
- Mã HS 58041099: Vải mũ dệt Polyester... (mã hs vải mũ dệt poly/ mã hs của vải mũ dệt p) |
- Mã HS 58041099: Vải canvas (dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa, hàng mới 100%)- 54" WHITE 6 OZ CANVAS COATING... (mã hs vải canvas dùn/ mã hs của vải canvas) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (58" * 21 yrd)... (mã hs vải lưới 58 */ mã hs của vải lưới 58) |
- Mã HS 58041099: Vải canvas (hàng mới 100%)- 44" 20 CANVAS... (mã hs vải canvas hàn/ mã hs của vải canvas) |
- Mã HS 58041099: SLOT SPAN II, CDP-Vải dệt lưới khổ 44"... (mã hs slot span ii c/ mã hs của slot span ii) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới/ 10J INDY MESH 1 TONE 44" (2.00YD2.44YDK)... (mã hs vải lưới/ 10j i/ mã hs của vải lưới/ 10) |
- Mã HS 58041099: Vải Tulle (21000)(Nylon 100%)Khổ: 155-160 cm... (mã hs vải tulle 2100/ mã hs của vải tulle 2) |
- Mã HS 58041099: Vải Tulle(PQ355)(Nylon:100%). Khổ:115cm... (mã hs vải tullepq355/ mã hs của vải tullepq) |
- Mã HS 58041099: Vải Tulle (CB70FN-D)((Polyester 100%).Khổ: 145-150 cm... (mã hs vải tulle cb70/ mã hs của vải tulle c) |
- Mã HS 58041099: PONIA SW MESH, JA38-265/54"/BLACKENED BLUE(4LD)-VảI dệt lướI... (mã hs ponia sw mesh/ mã hs của ponia sw mes) |
- Mã HS 58041099: CLIDO SPACER, 1TONE, DJT-3996/54"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs clido spacer 1/ mã hs của clido spacer) |
- Mã HS 58041099: DORIS MESH, 1TONE, POLY, DJT-1145/36"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs doris mesh 1to/ mã hs của doris mesh) |
- Mã HS 58041099: BREAK AWAY II, 1TONE/40"/GHOST GREEN(3LH)-VảI dệt lướI... (mã hs break away ii/ mã hs của break away i) |
- Mã HS 58041099: PINBO MESHER, CDP, DJT-4250/60"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs pinbo mesher c/ mã hs của pinbo mesher) |
- Mã HS 58041099: TIOL SW MESH, 1TONE, DULL, DS12-90/52"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs tiol sw mesh 1/ mã hs của tiol sw mesh) |
- Mã HS 58041099: BRAO SW MESH, POLY/52"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs brao sw mesh p/ mã hs của brao sw mesh) |
- Mã HS 58041099: BASIC MESHLER, 1TONE/44"/WOLF GREY(01V)-VảI dệt lướI... (mã hs basic meshler/ mã hs của basic meshle) |
- Mã HS 58041099: DOPA MESH, DULL, DJT-6808/44"/PURE PLATINUM(04Z)-VảI dệt lướI... (mã hs dopa mesh dull/ mã hs của dopa mesh d) |
- Mã HS 58041099: POTTO MESH, 1TONE, CDP/44"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs potto mesh 1to/ mã hs của potto mesh) |
- Mã HS 58041099: EPOCH MESH, 1TONE, DJT-1241-6/54"/PURE PLATINUM(04Z)-VảI dệt lướI... (mã hs epoch mesh 1to/ mã hs của epoch mesh) |
- Mã HS 58041099: BREAK SPACER, 1TONE/52"/BARELY ROSE(6GW)-VảI dệt lướI... (mã hs break spacer 1/ mã hs của break spacer) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới loại 3 khổ 60x80m. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt lưới lo/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (Thành phần 100% polyester, khổ 42'')... (mã hs vải lưới thành/ mã hs của vải lưới th) |
- Mã HS 58041099: CORN SPACER, 1TONE/52"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs corn spacer 1t/ mã hs của corn spacer) |
- Mã HS 58041099: BRILL MESHLER, P-CDP, DD, DJT-6743/44"/BLACK(00A)/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs brill meshler/ mã hs của brill meshle) |
- Mã HS 58041099: WINDLON, JA28-342/44"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs windlon ja283/ mã hs của windlon ja2) |
- Mã HS 58041099: PRION SPACER, 1TONE, DJT-2992/52"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs prion spacer 1/ mã hs của prion spacer) |
- Mã HS 58041099: SMALL CUT MESH/44"/BLACK(00A)-VảI dệt lướI... (mã hs small cut mesh// mã hs của small cut me) |
- Mã HS 58041099: ARCH MESH, 1TONE/44"/WHITE(10A)-VảI dệt lướI... (mã hs arch mesh 1ton/ mã hs của arch mesh 1) |
- Mã HS 58041099: VẢI LƯỚI 44"... (mã hs vải lưới 44/ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041099: TRANS YAMA MESH 54"-Vải dệt lưới khổ 54"... (mã hs trans yama mesh/ mã hs của trans yama m) |
- Mã HS 58041099: ZOOM PEGASUS TURBO 2 (M)/VAMP-QUARTER/8-8T/FA19, PEG 36 TURBO, G#1, SWEM_LOFT, V1, 2TONE, LDL/36"-Vải dệt lưới khổ 36"... (mã hs zoom pegasus tu/ mã hs của zoom pegasus) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới LJ-B4 POLYESTER JERRSEY 54, 1TONE, DTY LJ-B0004- 54" 10A... (mã hs vải dệt lưới lj/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt (POLYESTER 100%)... (mã hs vải dệt polyes/ mã hs của vải dệt pol) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới- vải lót/ BLK JO-B843-3 230g 44" (12.50YARD15.28YARD2)... (mã hs vải lưới vải l/ mã hs của vải lưới vả) |
- Mã HS 58041099: Vải Thành phẩm 100% Polyester Vải lưới LJ-B0001-BLK 44" (7 YD)- Hàng mới 100%... (mã hs vải thành phẩm/ mã hs của vải thành ph) |
- Mã HS 58041099: Vải Dệt Lưới 44" (Từ Polyeste)... (mã hs vải dệt lưới 44/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải Dệt Lưới 54" (Từ Polyeste)... (mã hs vải dệt lưới 54/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới/ HF-ZJ584 N MESH 54" (764.00YRD764.00YARD)... (mã hs vải lưới/ hfzj/ mã hs của vải lưới/ hf) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới H0605 54'' (94%polyester+6%spandex)... (mã hs vải lưới h0605/ mã hs của vải lưới h06) |
- Mã HS 58041099: Vải tuyn dùng để may màn dệt từ sợi Filament polyester dạng cuộn. Khổ rộng từ 0,08 m đến 2,7 m; định lượng 300- 500 g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs vải tuyn dùng đ/ mã hs của vải tuyn dùn) |
- Mã HS 58041099: Vải màn tuyn (kiểu vải tuyn chống muỗi, Mosquito bar knitted). in hoa (100% Polyester), khổ 2.3M, 23 cuộn/ 3,015.84 mét.Mới 100%. HSX: FUJIAN PROVINCE CHANGLE CITY HUAWEI KNITTING CO.,LTD... (mã hs vải màn tuyn k/ mã hs của vải màn tuyn) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (hàng mới 100%)- 44"10A WHITE TSKN-1084-P1 MESH- 768YD 784.84M2... (mã hs vải lưới hàng/ mã hs của vải lưới hà) |
- Mã HS 58041099: Vải Lycra-HF-SD4450 CDP LIVE FREE+ LU/PK 5226 60"- BLK 00A... (mã hs vải lycrahfsd/ mã hs của vải lycrahf) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới veltex 100% nylon 44''... (mã hs vải lưới veltex/ mã hs của vải lưới vel) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 100% poly 44"... (mã hs vải lưới 100% p/ mã hs của vải lưới 100) |
- Mã HS 58041099: Vải mẫu (không xây dựng định mức)-(FP) STEN, S090, 1TONE, TWISTED 54"... (mã hs vải mẫu không/ mã hs của vải mẫu khô) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới khổ 46" (thành phần 100% polyester)... (mã hs vải lưới khổ 46/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58041099: Vải tuyn polyester... (mã hs vải tuyn polyes/ mã hs của vải tuyn pol) |
- Mã HS 58041099: VAI LUOI(Y) 100% POLYESTER 43"... (mã hs vai luoiy 100/ mã hs của vai luoiy) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới (44" * 27 yrd)... (mã hs vải lưới 44 */ mã hs của vải lưới 44) |
- Mã HS 58041099: Vải dệt lưới (từ 100% polyester, đã nhuộm, khổ 58'')... (mã hs vải dệt lưới t/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới, khổ 39", hàng mới 100%... (mã hs vải lưới khổ 3/ mã hs của vải lưới kh) |
- Mã HS 58041099: Vải lót lưới 100% Pes khổ 142cm- Hàng mới 100%... (mã hs vải lót lưới 10/ mã hs của vải lót lưới) |
- Mã HS 58041099: Vải Lưới, khổ 40~90"... (mã hs vải lưới khổ 4/ mã hs của vải lưới kh) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới 36"-60"... (mã hs vải lưới 3660/ mã hs của vải lưới 36) |
- Mã HS 58041099: Lưới may (khổ 44")(Vải lưới 100% Poly)(25.55 M225 YARDS)... (mã hs lưới may khổ 4/ mã hs của lưới may kh) |
- Mã HS 58041099: Lưới may (khổ 52")(Vải lưới 100% Poly)(2,638.9 M22,185 YARDS)... (mã hs lưới may khổ 5/ mã hs của lưới may kh) |
- Mã HS 58041099: Vải lưới khổ 42"-62"... (mã hs vải lưới khổ 42/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58042110: Băng viền (ren), từ xơ nhân tạo, đã tẩm thuốc nhuộm khổ 3.2cm... (mã hs băng viền ren/ mã hs của băng viền r) |
- Mã HS 58042110: Băng vải ren trang trí (khổ 2-5 cm)... (mã hs băng vải ren tr/ mã hs của băng vải ren) |
- Mã HS 58042110: Ren 385019R, thành phần: 66% nylon, 17% rayon, 17% polyurethane. Khổ rộng: 8,5 cm. Hàng mới 100%... (mã hs ren 385019r th/ mã hs của ren 385019r) |
- Mã HS 58042110: Ren 6960 thành phần 80% Nylon, 20% Polyurethane, khổ 1.4cm, mới 100%... (mã hs ren 6960 thành/ mã hs của ren 6960 thà) |
- Mã HS 58042190: Vải lót, dệt lưới ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo thành phần 100%Polyester, khổ vải 58"... (mã hs vải lót dệt lư/ mã hs của vải lót dệt) |
- Mã HS 58042190: Ren (Lace)Khổ: 140-150 cm... (mã hs ren lacekhổ/ mã hs của ren lacekh) |
- Mã HS 58042190: Vải dệt lưới từ sợi nhân tạo RPD0287 POLY MESH 180GR(FOR 4MESH),52" khổ 52. Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt lưới từ/ mã hs của vải dệt lưới) |
- Mã HS 58042190: Ren các loại. Khổ 1-5cm... (mã hs ren các loại k/ mã hs của ren các loại) |
- Mã HS 58042190: Ren (180316).Khổ: 140-150 cm... (mã hs ren 180316kh/ mã hs của ren 180316) |
- Mã HS 58042190: Băng ren (kho 18cm)... (mã hs băng ren kho 1/ mã hs của băng ren kh) |
- Mã HS 58042190: Băng ren (kho 20cm)... (mã hs băng ren kho 2/ mã hs của băng ren kh) |
- Mã HS 58042190: Ren 1.7 CM (chuyển từ TK: 103030699110)... (mã hs ren 17 cm chu/ mã hs của ren 17 cm) |
- Mã HS 58042190: Ren thêu 100% polyester dùng để may mặt ngoài thân trước quần. Khổ 31.9cm. Đã nhuộm.... (mã hs ren thêu 100% p/ mã hs của ren thêu 100) |
- Mã HS 58042190: Ren hỗn hợp 86.2% nylon, 13.8% polyurethane. Dùng để may thân sau. Khổ: 23cm. Đã nhuộm. (Phụ liệu may đồ lót phụ nữ).... (mã hs ren hỗn hợp 86/ mã hs của ren hỗn hợp) |
- Mã HS 58042190: Ren hỗn hợp 83% nylon, 17% polyurethane dùng để chân phần phía sau quần. khổ 4.9cm. đã nhuộm (Phụ liệu may đồ lót phụ nữ)... (mã hs ren hỗn hợp 83%/ mã hs của ren hỗn hợp) |
- Mã HS 58042190: Hàng ren dạng mẫu hoa văn, White khổ 145cm. Hàng mới 100%... (mã hs hàng ren dạng m/ mã hs của hàng ren dạn) |
- Mã HS 58042190: Vải dệt thoi 100% POLY TRICOT 70GSM 56/58"... (mã hs vải dệt thoi 10/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58042190: Lưới 100% Poly 150D POLY MESH 44''... (mã hs lưới 100% poly/ mã hs của lưới 100% po) |
- Mã HS 58042190: Vải 90%Nylon 10%Spandex... (mã hs vải 90%nylon 10/ mã hs của vải 90%nylon) |
- Mã HS 58042190: dây băng trang trí yard... (mã hs dây băng trang/ mã hs của dây băng tra) |
- Mã HS 58042910: Vải ren: 94% Nylon 6% Spandex... (mã hs vải ren 94% ny/ mã hs của vải ren 94%) |
- Mã HS 58042910: Vải ren: 93% Nylon 7% spandex (elastane)... (mã hs vải ren 93% ny/ mã hs của vải ren 93%) |
- Mã HS 58042910: Vải ren: 92% Nylon 8% Spandex (elastane)... (mã hs vải ren 92% ny/ mã hs của vải ren 92%) |
- Mã HS 58042990: Ren nylon 86% polyurethane 14%... (mã hs ren nylon 86% p/ mã hs của ren nylon 86) |
- Mã HS 58042990: Vải Ren khổ 22.7cm * 5241 m... (mã hs vải ren khổ 22/ mã hs của vải ren khổ) |
- Mã HS 58042990: Vải ren khổ 67" * 73 yrd... (mã hs vải ren khổ 67/ mã hs của vải ren khổ) |
- Mã HS 58042990: Ren các loại <10 inch... (mã hs ren các loại 1/ mã hs của ren các loại) |
- Mã HS 58042990: Vải Ren Khổ Rộng (NPL002) (KHỔ 139 CM)... (mã hs vải ren khổ rộn/ mã hs của vải ren khổ) |
- Mã HS 58042990: Miếng vải may mủ giày(hàng mẫu không xây dựng định mức)- ZOOM RIVAL M 9+10A/HF-MY00250+SAMPLE MESH... (mã hs miếng vải may m/ mã hs của miếng vải ma) |
- Mã HS 58042990: Ren viền (K2")... (mã hs ren viền k2/ mã hs của ren viền k2) |
- Mã HS 58042990: Dải Ren (đăng ten)... (mã hs dải ren đăng t/ mã hs của dải ren đăn) |
- Mã HS 58042990: Ren các loại (đã cắt sẵn)... (mã hs ren các loại đ/ mã hs của ren các loại) |
- Mã HS 58042990: Vải ren Rayon 70%, Polyester 30% khổ 15- 17cm... (mã hs vải ren rayon 7/ mã hs của vải ren rayo) |
- Mã HS 58042990: Vải cắt sẳn trang trí... (mã hs vải cắt sẳn tra/ mã hs của vải cắt sẳn) |
- Mã HS 58042990: Vải dệt thoi 92%nylon8%elastane... (mã hs vải dệt thoi 92/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58042990: Ren dệt máy 85% Nylon 10% Polyurethane 5% Rayon K: 6"-9" (dùng để may đồ lót)... (mã hs ren dệt máy 85%/ mã hs của ren dệt máy) |
- Mã HS 58043000: Miếng trang trí (Rr1/B TRIM)- 71727-X1M09-00... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 58043000: Ren viền (cắt sẵn)... (mã hs ren viền cắt s/ mã hs của ren viền cắ) |
- Mã HS 58043000: Ren thêu 26mm... (mã hs ren thêu 26mm/ mã hs của ren thêu 26m) |
- Mã HS 58061090: Băng dính Magic (Băng dán xé- từ nylon bằng vải dệt thoi khổ hẹp toàn sợi dọc liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs))Mới 100%... (mã hs băng dính magic/ mã hs của băng dính ma) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính các loại... (mã hs nhám dính các l/ mã hs của nhám dính cá) |
- Mã HS 58061090: Băng dính nỉ (bằng vải dệt) 100%nilon 100MM... (mã hs băng dính nỉ b/ mã hs của băng dính nỉ) |
- Mã HS 58061090: Băng gai 20mm x 30mm (2 chiếc/ bộ)... (mã hs băng gai 20mm x/ mã hs của băng gai 20m) |
- Mã HS 58061090: Băng gai 25mm... (mã hs băng gai 25mm/ mã hs của băng gai 25m) |
- Mã HS 58061090: Dây viền, làm bằng vải dệt thoi 100% Polyester (17,200 mét, khổ 4mm)... (mã hs dây viền làm b/ mã hs của dây viền là) |
- Mã HS 58061090: Băng viền K.1/4"... (mã hs băng viền k1/4/ mã hs của băng viền k) |
- Mã HS 58061090: Miếng đệm... (mã hs miếng đệm/ mã hs của miếng đệm) |
- Mã HS 58061090: Nhám (M)(Vải dệt thoi khổ hẹp;gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo dính, có tạo vòng lông)... (mã hs nhám mvải dệ/ mã hs của nhám mvải) |
- Mã HS 58061090: Băng gai làm bẳng vải dệt thoi khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang được kết dính với nhau bằng keo dính.... (mã hs băng gai làm bẳ/ mã hs của băng gai làm) |
- Mã HS 58061090: Miếng đệm loa... (mã hs miếng đệm loa/ mã hs của miếng đệm lo) |
- Mã HS 58061090: băng gai... (mã hs băng gai/ mã hs của băng gai) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám dính (nhám lông)... (mã hs băng nhám dính/ mã hs của băng nhám dí) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám (gồm nhám lông và nhám gai)... (mã hs băng nhám gồm/ mã hs của băng nhám g) |
- Mã HS 58061090: Dây tape bằng vải... (mã hs dây tape bằng v/ mã hs của dây tape bằn) |
- Mã HS 58061090: Nhung nhám (TOUCH FASTENER)... (mã hs nhung nhám tou/ mã hs của nhung nhám) |
- Mã HS 58061090: BĂNG GAI, BĂNG LÔNG (TỪ VẢI DỆT THOI)... (mã hs băng gai băng/ mã hs của băng gai bă) |
- Mã HS 58061090: Băng dính quai cài 10cm. Hàng mới 100%.... (mã hs băng dính quai/ mã hs của băng dính qu) |
- Mã HS 58061090: Băng dính (Met) (Dây khóa nhám)(TDY4)... (mã hs băng dính met/ mã hs của băng dính m) |
- Mã HS 58061090: Thun bo... (mã hs thun bo/ mã hs của thun bo) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính/FLAUSCH-016... (mã hs nhám dính/flaus/ mã hs của nhám dính/fl) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính HAKEN-016 HOOK... (mã hs nhám dính haken/ mã hs của nhám dính ha) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính 25mmx100mm... (mã hs nhám dính 25mmx/ mã hs của nhám dính 25) |
- Mã HS 58061090: Dây treo nhãn bằng nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dây treo nhãn b/ mã hs của dây treo nhã) |
- Mã HS 58061090: Dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58061090: Màng PE làm bịch... (mã hs màng pe làm bịc/ mã hs của màng pe làm) |
- Mã HS 58061090: Nhám dính(làm từ vải dệt thoi có tạo vòng lông) 100mm... (mã hs nhám dínhlàm t/ mã hs của nhám dínhlà) |
- Mã HS 58061090: Dây băng viền 90% nylon & 10% polyester khổ 12mm... (mã hs dây băng viền 9/ mã hs của dây băng viề) |
- Mã HS 58061090: Băng dính băng gai các loại... (mã hs băng dính băng/ mã hs của băng dính bă) |
- Mã HS 58061090: BĂNG DÍNH (1 SET 2 PCS) (609906)... (mã hs băng dính 1 se/ mã hs của băng dính 1) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám- Mới 100%... (mã hs băng nhám mới/ mã hs của băng nhám m) |
- Mã HS 58061090: Nhám cắt sẵn... (mã hs nhám cắt sẵn/ mã hs của nhám cắt sẵn) |
- Mã HS 58061090: Dây đai trang trí giày-15MM WEBBING TAPE,3-LINE,POLYESTER... (mã hs dây đai trang t/ mã hs của dây đai tran) |
- Mã HS 58061090: Dây dệt, băng viền... (mã hs dây dệt băng v/ mã hs của dây dệt băn) |
- Mã HS 58061090: Băng nhám- set... (mã hs băng nhám set/ mã hs của băng nhám s) |
- Mã HS 58061090: Băng dán nhám... (mã hs băng dán nhám/ mã hs của băng dán nhá) |
- Mã HS 58061090: DÂY LUỒN... (mã hs dây luồn/ mã hs của dây luồn) |
- Mã HS 58062090: Chun, từ vải dệt thoi khổ hẹp,có chứa tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên... (mã hs chun từ vải dệ/ mã hs của chun từ vải) |
- Mã HS 58062090: Chun cửa giầy chưa cắt (Tơ nhân tạo 70%, cao su tổng hợp 30%), khổ 115mm... (mã hs chun cửa giầy c/ mã hs của chun cửa giầ) |
- Mã HS 58062090: Dây thun dệt thoi, Elastic tape sL46252/39/N (90% nylon, 10% spandex), đã nhuộm có chứa sợi đàn hồi, chiều rộng 39mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thun dệt th/ mã hs của dây thun dệt) |
- Mã HS 58062090: Dây bằng vải dệt thoi có chứa chất đàn hồi tính bằng yds... (mã hs dây bằng vải dệ/ mã hs của dây bằng vải) |
- Mã HS 58062090: Vải Lưới khổ 58" * 263 yrd... (mã hs vải lưới khổ 58/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58062090: Vải Nylon khổ 59" * 391 yrd... (mã hs vải nylon khổ 5/ mã hs của vải nylon kh) |
- Mã HS 58062090: Vải lưới khổ 60" * 130 yrd... (mã hs vải lưới khổ 60/ mã hs của vải lưới khổ) |
- Mã HS 58062090: Dây Chun... (mã hs dây chun/ mã hs của dây chun) |
- Mã HS 58062090: Vải thun (dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (hàng mới 100%)- 54"84P LASER ORANGE MIST HOWDY-P MESH... (mã hs vải thun dùng/ mã hs của vải thun dù) |
- Mã HS 58062090: Băng viền thun các loại/Woven Fabrics Elastic tape- SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun/ mã hs của băng viền th) |
- Mã HS 58062090: Băng viền thun/Woven Fabrics Elastic tape- SP90758FA-10... (mã hs băng viền thun// mã hs của băng viền th) |
- Mã HS 58062090: Thun,k: 15-35mm... (mã hs thunk 1535mm/ mã hs của thunk 153) |
- Mã HS 58062090: Dây thun viền(37383-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới 100%)... (mã hs dây thun viền3/ mã hs của dây thun viề) |
- Mã HS 58062090: Dây, băng thun các loại... (mã hs dây băng thun/ mã hs của dây băng th) |
- Mã HS 58062090: Dây thun viền cổ áo (82% nylon 18% spandex, Khổ 5/16")... (mã hs dây thun viền c/ mã hs của dây thun viề) |
- Mã HS 58062090: Dây viền đàn hồi- Elastic tape. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền đàn hồ/ mã hs của dây viền đàn) |
- Mã HS 58062090: Dây thun đàn hồi Elastic band, mới 100%... (mã hs dây thun đàn hồ/ mã hs của dây thun đàn) |
- Mã HS 58062090: Common shoulder stra- Dải vải co giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs common shoulder/ mã hs của common shoul) |
- Mã HS 58062090: Dây ruy băng độ rộng 8 mm... (mã hs dây ruy băng độ/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58062090: Dây đai (dây thun) độ rộng 16 mm... (mã hs dây đai dây th/ mã hs của dây đai dây) |
- Mã HS 58062090: Dây co dãn, kích thước 6mm... (mã hs dây co dãn kíc/ mã hs của dây co dãn) |
- Mã HS 58062090: Vải dệt thoi khổ hẹp 30mm, nhà cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs vải dệt thoi kh/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58062090: thun (127mm, 60%polyester, 40% rubber) 10m/roll... (mã hs thun 127mm 60/ mã hs của thun 127mm) |
- Mã HS 58062090: thun (18mm, 60% polyester, 40% rubber) 30m/roll... (mã hs thun 18mm 60%/ mã hs của thun 18mm) |
- Mã HS 58062090: Dây treo áo bằng vải... (mã hs dây treo áo bằn/ mã hs của dây treo áo) |
- Mã HS 58062090: Dây luồn (bằng chất liệu vải)... (mã hs dây luồn bằng/ mã hs của dây luồn bằ) |
- Mã HS 58062090: Dây thun quần các loại... (mã hs dây thun quần c/ mã hs của dây thun quầ) |
- Mã HS 58062090: Vải thun (hàng mới 100%)- 44" 00A BLACK ALL STAR TERRY S001 MESH- 34YD 34.75M2... (mã hs vải thun hàng/ mã hs của vải thun hà) |
- Mã HS 58062090: Dây bọc viền (vải dệt có chứa sợi đàn hồi elastic, Hàng mới 100%)... (mã hs dây bọc viền v/ mã hs của dây bọc viền) |
- Mã HS 58062090: Elastic-Dải vải co giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs elasticdải vải/ mã hs của elasticdải) |
- Mã HS 58062090: Elastic- Dải vải co giãn dùng để sản xuất quần áo lót, quần áo thể thao, hàng mới 100%... (mã hs elastic dải vả/ mã hs của elastic dải) |
- Mã HS 58062090: Dây thun (khổ 30mm)... (mã hs dây thun khổ 3/ mã hs của dây thun kh) |
- Mã HS 58062090: Chun BVD-3221, thành phần Polyester 85%, Nylon 10%, Polyurethane 5%. Khổ rộng: 32 mm. Hàng mới 100%.... (mã hs chun bvd3221/ mã hs của chun bvd322) |
- Mã HS 58062090: Dây thun (khổ 20mm)... (mã hs dây thun khổ 2/ mã hs của dây thun kh) |
- Mã HS 58062090: BĂNG TAY EU-VENUM-0181- DÙNG CHO ĐẤM BỐC... (mã hs băng tay euven/ mã hs của băng tay eu) |
- Mã HS 58062090: Thun (195,556 YDS)... (mã hs thun 195556 y/ mã hs của thun 19555) |
- Mã HS 58062090: Chun các loại... (mã hs chun các loại/ mã hs của chun các loạ) |
- Mã HS 58062090: Dây đai bằng vải dệt thoi có độ co giãn- ROUND KNIT ROPE 4MM BLACK (1 Yard 0.9144 mét)... (mã hs dây đai bằng vả/ mã hs của dây đai bằng) |
- Mã HS 58062090: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58062090: Dây chun (từ vải dệt thoi có chứa sợi cao su), hàng mới 100%... (mã hs dây chun từ vả/ mã hs của dây chun từ) |
- Mã HS 58062090: Dây chun 4x15 cm (vải có chứa sợi đàn hồi) (10618)- Hàng mới 100%... (mã hs dây chun 4x15 c/ mã hs của dây chun 4x1) |
- Mã HS 58062090: Dây thun 38mm... (mã hs dây thun 38mm/ mã hs của dây thun 38m) |
- Mã HS 58062090: Dây thun 50 mm... (mã hs dây thun 50 mm/ mã hs của dây thun 50) |
- Mã HS 58062090: Băng chun (Vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi dùng cho mũ lưỡi trai)... (mã hs băng chun vải/ mã hs của băng chun v) |
- Mã HS 58062090: Chun dệt... (mã hs chun dệt/ mã hs của chun dệt) |
- Mã HS 58063190: Dây gót bằng vải cotton 100%... (mã hs dây gót bằng vả/ mã hs của dây gót bằng) |
- Mã HS 58063190: Dây viền gót bằng vải cotton 100%, khổ 11mm... (mã hs dây viền gót bằ/ mã hs của dây viền gót) |
- Mã HS 58063190: Dây đệm ngoài gót bằng vải cotton 100%, khổ 8mm... (mã hs dây đệm ngoài g/ mã hs của dây đệm ngoà) |
- Mã HS 58063190: Dây vải nẹp cổ... (mã hs dây vải nẹp cổ/ mã hs của dây vải nẹp) |
- Mã HS 58063190: Nhám chất liệu Nylon... (mã hs nhám chất liệu/ mã hs của nhám chất li) |
- Mã HS 58063190: Dây viền từ vải dệt thoi khổ hẹp từ bông, dùng trang trí hàng may mặc... (mã hs dây viền từ vải/ mã hs của dây viền từ) |
- Mã HS 58063190: Dây viền... (mã hs dây viền/ mã hs của dây viền) |
- Mã HS 58063190: Vải dệt thoi khổ hẹp từ bông 100% Cotton (dây dệt), kích thước 3/8"... (mã hs vải dệt thoi kh/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58063190: Dây viền các loại,hàng mới 100%... (mã hs dây viền các lo/ mã hs của dây viền các) |
- Mã HS 58063190: Dây bằng vải dệt thoi có chứa chất đàn hồi tính bằng yds... (mã hs dây bằng vải dệ/ mã hs của dây bằng vải) |
- Mã HS 58063190: Dây thun... (mã hs dây thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58063190: Dây vải dệt thoi khổ hẹp chất liệu dệt 100% cotton... (mã hs dây vải dệt tho/ mã hs của dây vải dệt) |
- Mã HS 58063190: Dây đai bằng vải cotton- COTTON WEBBING 10x1.1MM BLACK (1 Yard 0.9144 mét)... (mã hs dây đai bằng vả/ mã hs của dây đai bằng) |
- Mã HS 58063190: Băng liên kết bằng vải dệt dùng may liên kết cho các mặt của tủ vải:(1.6*6)mm.Hàng mới 100%... (mã hs băng liên kết b/ mã hs của băng liên kế) |
- Mã HS 58063210: Dây đai... (mã hs dây đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 58063210: VẢI RUY BĂNG KHỔ HẸP#45 CT144K 12MM X 930M... (mã hs vải ruy băng kh/ mã hs của vải ruy băng) |
- Mã HS 58063210: Dây băng,k:2/50mm... (mã hs dây băngk2/50/ mã hs của dây băngk2) |
- Mã HS 58063240: GLASSTAPE (Băng vải dạng cuộn, một mặt có keo tự dính, dùng cách điện cho bó dây điện, mới 100%)... (mã hs glasstape băng/ mã hs của glasstape b) |
- Mã HS 58063290: Vải dệt thoi các loại từ sợi nhân tạo có khổ không quá 30cm... (mã hs vải dệt thoi cá/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt/ dây viền... (mã hs dây dệt/ dây vi/ mã hs của dây dệt/ dây) |
- Mã HS 58063290: Dây viền 100% polyester khổ 18mm (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs dây viền 100% p/ mã hs của dây viền 100) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn (từ xơ nhân tạo làm bằng vải dệt thoi khổ hẹp)... (mã hs dây luồn từ xơ/ mã hs của dây luồn từ) |
- Mã HS 58063290: Ren trang trí dệt từ xơ nhân tạo... (mã hs ren trang trí d/ mã hs của ren trang tr) |
- Mã HS 58063290: Dây thun từ vải dệt thoi (xơ nhân tạo) khổ 30 mm... (mã hs dây thun từ vải/ mã hs của dây thun từ) |
- Mã HS 58063290: Băng nhám từ xơ nhân tạo 20mm... (mã hs băng nhám từ xơ/ mã hs của băng nhám từ) |
- Mã HS 58063290: Băng vải (zipper tape) dùng để làm khóa kéo (dạng vải dệt thoi làm từ xơ nhân tạo) (ZIPPER PARTS (TAPE)) 05 VS P14G TAPE SET BOX10000,2732502. Hàng mới 100%... (mã hs băng vải zippe/ mã hs của băng vải zi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt thoi S-1430, 100% Polyester tape. Size: 9 mm. Mã màu: 01. 30m/cuộn. Mới 100%... (mã hs dây dệt thoi s/ mã hs của dây dệt thoi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt thoi SIC-5546, 5% Polyester, 70% Nylon, 25% Polyurethane. Mã màu: 00. 50m/cuộn. Mới 100%... (mã hs dây dệt thoi si/ mã hs của dây dệt thoi) |
- Mã HS 58063290: Vải phản quang, Khổ: 100cm... (mã hs vải phản quang/ mã hs của vải phản qua) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn vải 4mm-6mm... (mã hs dây luồn vải 4m/ mã hs của dây luồn vải) |
- Mã HS 58063290: Dây băng vải 10mm-38mm... (mã hs dây băng vải 10/ mã hs của dây băng vải) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt(Webbing nylon)... (mã hs dây dệtwebbing/ mã hs của dây dệtwebb) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt khổ 15mm (Nylon twill tape)... (mã hs dây dệt khổ 15m/ mã hs của dây dệt khổ) |
- Mã HS 58063290: Dựng T Kurabo... (mã hs dựng t kurabo/ mã hs của dựng t kurab) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt (M)... (mã hs dây dệt m/ mã hs của dây dệt m) |
- Mã HS 58063290: Băng vải sx banh da... (mã hs băng vải sx ban/ mã hs của băng vải sx) |
- Mã HS 58063290: Dây đai các loại, hàng mới 100%... (mã hs dây đai các loạ/ mã hs của dây đai các) |
- Mã HS 58063290: Vải dệt khổ hẹp 100%Polyster, dùng làm tăng cường lực và kéo gót giầy khi sử dụng, 11358Yds khổ 1mm, 602Yds khổ 10mm, 4060Yds khổ 15mm... (mã hs vải dệt khổ hẹp/ mã hs của vải dệt khổ) |
- Mã HS 58063290: Miếng tép vải nylon... (mã hs miếng tép vải n/ mã hs của miếng tép vả) |
- Mã HS 58063290: Miếng đai đeo Polypropylen... (mã hs miếng đai đeo p/ mã hs của miếng đai đe) |
- Mã HS 58063290: Dây treo móc (Ruy băng vải)... (mã hs dây treo móc r/ mã hs của dây treo móc) |
- Mã HS 58063290: Băng dán đường may... (mã hs băng dán đường/ mã hs của băng dán đườ) |
- Mã HS 58063290: Băng gai (dây ruy băng), làm từ vải dệt thoi khổ hẹp.... (mã hs băng gai dây r/ mã hs của băng gai dâ) |
- Mã HS 58063290: Dây treo móc... (mã hs dây treo móc/ mã hs của dây treo móc) |
- Mã HS 58063290: Cạp quần, dây đai (Dây bảng)... (mã hs cạp quần dây đ/ mã hs của cạp quần dâ) |
- Mã HS 58063290: Dây đai... (mã hs dây đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 58063290: Dây ruy băng đã được ngâm tẩm màu, chất kết dính bằng vải dệt thoi, model:WS106NE, kích thước: 6x100x40MM, Hàng mơi100%... (mã hs dây ruy băng đã/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063290: Băng chống giãn... (mã hs băng chống giãn/ mã hs của băng chống g) |
- Mã HS 58063290: Dây viền gọng từ vải dệt thoi (xơ nhân tạo) khổ 11.5 mm... (mã hs dây viền gọng t/ mã hs của dây viền gọn) |
- Mã HS 58063290: Vải dệt xương quai cài, 100% polyeste, 20mm... (mã hs vải dệt xương q/ mã hs của vải dệt xươn) |
- Mã HS 58063290: Dây viền(dệt) bằng vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo... (mã hs dây viềndệt b/ mã hs của dây viềndệt) |
- Mã HS 58063290: Mùng, dây viền, đăng ten, day gia cố, dây trang trí các loại... (mã hs mùng dây viền/ mã hs của mùng dây vi) |
- Mã HS 58063290: Dây băng đai màu hồng khổ rộng 24mm... (mã hs dây băng đai mà/ mã hs của dây băng đai) |
- Mã HS 58063290: Dây bằng vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo các loại... (mã hs dây bằng vải dệ/ mã hs của dây bằng vải) |
- Mã HS 58063290: Dây thắt lưng (dệt thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây thắt lưng/ mã hs của dây thắt lưn) |
- Mã HS 58063290: Dây quai túi xách ba lô(làm từ vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ sợi nhân tạo) bản rộng 10mm, 900yds... (mã hs dây quai túi xá/ mã hs của dây quai túi) |
- Mã HS 58063290: Vải poly S MESH 58' PU'2,chiều rộng khổ 58inch,dùng để may túi Golf,mới 100%... (mã hs vải poly s mesh/ mã hs của vải poly s m) |
- Mã HS 58063290: Thun luồn (65% polyester 35% polyurethane, 30mm)... (mã hs thun luồn 65%/ mã hs của thun luồn 6) |
- Mã HS 58063290: Dây Keo dựng làm nẹp lưng quần-PM33 (40mm)... (mã hs dây keo dựng là/ mã hs của dây keo dựng) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt bằng vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp khổ 25mm... (mã hs dây dệt bằng vả/ mã hs của dây dệt bằng) |
- Mã HS 58063290: Dây lưng trong (dệt thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây lưng trong/ mã hs của dây lưng tro) |
- Mã HS 58063290: Tấm vải dệt từ polyeste, loại khổ hẹp có chiều rộng không quá 30cm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm vải dệt từ/ mã hs của tấm vải dệt) |
- Mã HS 58063290: Dây tape cắt rời (dệt thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây tape cắt rờ/ mã hs của dây tape cắt) |
- Mã HS 58063290: Dây tape (dệt thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây tape dệt t/ mã hs của dây tape dệ) |
- Mã HS 58063290: Dây treo thẻ bài (dệt thoi từ xơ nhân tạo)... (mã hs dây treo thẻ bà/ mã hs của dây treo thẻ) |
- Mã HS 58063290: Dây đai bằng vải 2360mm, mới 100%... (mã hs dây đai bằng vả/ mã hs của dây đai bằng) |
- Mã HS 58063290: Dây ruy băng lụa khổ 15mm, dài 100yard/cuộn... (mã hs dây ruy băng lụ/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063290: DÂY VIỀN POLYESTER (TK:102773492510 dòng 4)... (mã hs dây viền polyes/ mã hs của dây viền pol) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn túi xách bằng vải nylon- 4MM ROPE FOR STD DUST BAG GREY... (mã hs dây luồn túi xá/ mã hs của dây luồn túi) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt 10 mm- Hàng mới 100%... (mã hs dây dệt 10 mm/ mã hs của dây dệt 10 m) |
- Mã HS 58063290: Dây đai 3 cm- Hàng mới 100%... (mã hs dây đai 3 cm h/ mã hs của dây đai 3 cm) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt 25 mm(00613-009-008)- Hàng mới 100%... (mã hs dây dệt 25 mm0/ mã hs của dây dệt 25 m) |
- Mã HS 58063290: Dây viền khổ 39mm(00328-868-039)- Hàng mới 100%... (mã hs dây viền khổ 39/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58063290: Day thun luon... (mã hs day thun luon/ mã hs của day thun luo) |
- Mã HS 58063290: Dây trang trí (chất liệu vải dệt thoi 100%polyeser, rộng: 8mm~20mm)... (mã hs dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58063290: DAY DAI(P)... (mã hs day daip/ mã hs của day daip) |
- Mã HS 58063290: Dây luồn (Cái)... (mã hs dây luồn cái/ mã hs của dây luồn cá) |
- Mã HS 58063290: Dây tape bạ đáy có gắn nút... (mã hs dây tape bạ đáy/ mã hs của dây tape bạ) |
- Mã HS 58063290: Dây dệt (khổ 45MM 100% Polyester)... (mã hs dây dệt khổ 45/ mã hs của dây dệt khổ) |
- Mã HS 58063290: Dây đai xuôn thẻ bài... (mã hs dây đai xuôn th/ mã hs của dây đai xuôn) |
- Mã HS 58063910: DAY DET DUNG TRONG MAY MAC HANG MOI 100%... (mã hs day det dung tr/ mã hs của day det dung) |
- Mã HS 58063910: Băng dây viền bằng vải các loại... (mã hs băng dây viền b/ mã hs của băng dây viề) |
- Mã HS 58063910: DAY DET HANG MOI 100%... (mã hs day det hang mo/ mã hs của day det hang) |
- Mã HS 58063910: Dây viền dệt (10 mm)... (mã hs dây viền dệt 1/ mã hs của dây viền dệt) |
- Mã HS 58063991: dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58063999: Băng vải... (mã hs băng vải/ mã hs của băng vải) |
- Mã HS 58063999: Băng, dây, dây viền dạng dải chưa cắt sẵn... (mã hs băng dây dây/ mã hs của băng dây d) |
- Mã HS 58063999: Dây giày 12mm... (mã hs dây giày 12mm/ mã hs của dây giày 12m) |
- Mã HS 58063999: Dây gót bằng vải cotton 100%... (mã hs dây gót bằng vả/ mã hs của dây gót bằng) |
- Mã HS 58063999: DÂY ĐAI VIỀN GIÀY BẰNG VẢI DỆT THOI, MỚI 100%... (mã hs dây đai viền gi/ mã hs của dây đai viền) |
- Mã HS 58063999: Băng cuộn làm sạch các công cụ kết nối quang (connector) mã ATC-RS-01, chất liệu vải vi sợi chống tĩnh điện, 6 cuộn/hộp, hãng sản xuất NTT-AT... (mã hs băng cuộn làm s/ mã hs của băng cuộn là) |
- Mã HS 58063999: Dây cột chốt 2 đầu... (mã hs dây cột chốt 2/ mã hs của dây cột chốt) |
- Mã HS 58063999: DÂY TREO NHÃN... (mã hs dây treo nhãn/ mã hs của dây treo nhã) |
- Mã HS 58063999: Dây viền; 10mm; hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%... (mã hs dây viền; 10mm;/ mã hs của dây viền; 10) |
- Mã HS 58063999: Dây trang trí bằng thun các loại... (mã hs dây trang trí b/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58063999: Dây treo,dây dệt... (mã hs dây treodây dệ/ mã hs của dây treodây) |
- Mã HS 58063999: Băng viền... (mã hs băng viền/ mã hs của băng viền) |
- Mã HS 58063999: Tép chống giãn (100% polyester, 10mm)... (mã hs tép chống giãn/ mã hs của tép chống gi) |
- Mã HS 58063999: Dây viền (màu xanh W.10mm)... (mã hs dây viền màu x/ mã hs của dây viền mà) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58063999: Dây luồn (100%POLY) 2mm (27200m)... (mã hs dây luồn 100%p/ mã hs của dây luồn 10) |
- Mã HS 58063999: Dây viền (100%POLY) 1/4" (5100m)... (mã hs dây viền 100%p/ mã hs của dây viền 10) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt, hàng mới 100%, size: 0.5"... (mã hs dây dệt hàng m/ mã hs của dây dệt hàn) |
- Mã HS 58063999: Vải bọc cho mặt đệm (100% polyester), khổ rộng 2.0m... (mã hs vải bọc cho mặt/ mã hs của vải bọc cho) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 10mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây dệt 10mm h/ mã hs của dây dệt 10mm) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 15mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây dệt 15mm h/ mã hs của dây dệt 15mm) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 20mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây dệt 20mm h/ mã hs của dây dệt 20mm) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt 25mm. Hàng mới 100%.... (mã hs dây dệt 25mm h/ mã hs của dây dệt 25mm) |
- Mã HS 58063999: Nhám lông, nhám gai các loại... (mã hs nhám lông nhám/ mã hs của nhám lông n) |
- Mã HS 58063999: Tép bướm (100% nylon)... (mã hs tép bướm 100%/ mã hs của tép bướm 10) |
- Mã HS 58063999: Dây treo (100% polyester)... (mã hs dây treo 100%/ mã hs của dây treo 10) |
- Mã HS 58063999: Tép treo (100% polyester, 6mm)... (mã hs tép treo 100%/ mã hs của tép treo 10) |
- Mã HS 58063999: Dây luồn- mới 100%... (mã hs dây luồn mới 1/ mã hs của dây luồn mớ) |
- Mã HS 58063999: Vải bọc cho mép đệm (100% polyester)... (mã hs vải bọc cho mép/ mã hs của vải bọc cho) |
- Mã HS 58063999: Dây chất liệu từ vải dệt thoi... (mã hs dây chất liệu t/ mã hs của dây chất liệ) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt (trang trí giày)... (mã hs dây dệt trang/ mã hs của dây dệt tra) |
- Mã HS 58063999: Dựng K:40"... (mã hs dựng k40/ mã hs của dựng k40) |
- Mã HS 58063999: Tép viền (65% polyester 35% acrylic, 38mm)... (mã hs tép viền 65% p/ mã hs của tép viền 65) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt (làm từ vải dệt thoi khổ hẹp) 10mm... (mã hs dây dệt làm từ/ mã hs của dây dệt làm) |
- Mã HS 58063999: Vải bọc ghế sofa (100% Polyester)... (mã hs vải bọc ghế sof/ mã hs của vải bọc ghế) |
- Mã HS 58063999: DÂY ĐAI DÂY VIỀN CÁC LOẠI... (mã hs dây đai dây viề/ mã hs của dây đai dây) |
- Mã HS 58063999: Miếng lót... (mã hs miếng lót/ mã hs của miếng lót) |
- Mã HS 58063999: Dây satin các loại để in nhãn mác... (mã hs dây satin các l/ mã hs của dây satin cá) |
- Mã HS 58063999: Dây ruy băng bằng vải(khổ 15mm,4 cuộn/box, 75m/cuộn), mã 627717G7X002100, hàng mới 100%... (mã hs dây ruy băng bằ/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063999: Dây ruy băng (khổ 15mm,4 cuộn/box, 75m/cuộn), mã hàng 627717G7X002100, hàng mới 100%... (mã hs dây ruy băng k/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58063999: Băng dây bằng vải dệt thoi 3cm(hàng mới 100%)... (mã hs băng dây bằng v/ mã hs của băng dây bằn) |
- Mã HS 58063999: Dây viền trang trí... (mã hs dây viền trang/ mã hs của dây viền tra) |
- Mã HS 58063999: Băng tải bằng vải sợi tổng hợp LF-AN2-304, độ dày 0.55 mm, dài 12m, chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ... (mã hs băng tải bằng v/ mã hs của băng tải bằn) |
- Mã HS 58063999: Băng, dây, viền dạng vải chưa cắt sẵn... (mã hs băng dây viền/ mã hs của băng dây v) |
- Mã HS 58063999: Gai dính 20 mm (00671-009)- Hàng mới 100%... (mã hs gai dính 20 mm/ mã hs của gai dính 20) |
- Mã HS 58063999: Bông dính 20 mm (00672-009)- Hàng mới 100%... (mã hs bông dính 20 mm/ mã hs của bông dính 20) |
- Mã HS 58063999: Bông dính 38 mm (00674-006&00674-009)- Hàng mới 100%... (mã hs bông dính 38 mm/ mã hs của bông dính 38) |
- Mã HS 58063999: Gai dính 38 mm (00673-009)- Hàng mới 100%... (mã hs gai dính 38 mm/ mã hs của gai dính 38) |
- Mã HS 58063999: Viền (dây dệt) (vải dệt thoi khổ hẹp dùng để may dây trang trí trên giầy) 12MM... (mã hs viền dây dệt/ mã hs của viền dây dệ) |
- Mã HS 58063999: Băng viền (13115 yds) hàng mới 100%... (mã hs băng viền 1311/ mã hs của băng viền 1) |
- Mã HS 58063999: Dây dệt (vải dệt thôi khổ hẹp từ sợi nhân tạo) (14MM)... (mã hs dây dệt vải dệ/ mã hs của dây dệt vải) |
- Mã HS 58064000: Băng nhám 2pcs/set từ vải dệt thoi khổ hẹp gồm các sợi dọc liên kết với nhau bằng chất kết dính loại 38mmx80mm... (mã hs băng nhám 2pcs// mã hs của băng nhám 2p) |
- Mã HS 58064000: Mex dựng... (mã hs mex dựng/ mã hs của mex dựng) |
- Mã HS 58064000: Băng lông băng gai- 93 yds... (mã hs băng lông băng/ mã hs của băng lông bă) |
- Mã HS 58064000: Khóa dính (nhám dính, 100mm)... (mã hs khóa dính nhám/ mã hs của khóa dính n) |
- Mã HS 58064000: Băng móc dính (bằng vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dinh)... (mã hs băng móc dính/ mã hs của băng móc dín) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính, 2QN, YAGI 3225-199-3016... (mã hs nhám dính 2qn/ mã hs của nhám dính 2) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính (bộ), UMT15-KR08, YAGI 3225-199-3016... (mã hs nhám dính bộ/ mã hs của nhám dính b) |
- Mã HS 58064000: Băng nhám- Mới 100%... (mã hs băng nhám mới/ mã hs của băng nhám m) |
- Mã HS 58064000: Băng nhám dính 3MM vải dệt có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính... (mã hs băng nhám dính/ mã hs của băng nhám dí) |
- Mã HS 58064000: Tape các loại 1/10... (mã hs tape các loại 1/ mã hs của tape các loạ) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính... (mã hs nhám dính/ mã hs của nhám dính) |
- Mã HS 58064000: Bông gai (bằng các loại vải dệt)... (mã hs bông gai bằng/ mã hs của bông gai bằ) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính từ vải dệt thoi khổ hẹp(chỉ gồm sợi dọc liên kết vs nhau bằng chất kết dính), khổ rộng 10mm... (mã hs nhám dính từ vả/ mã hs của nhám dính từ) |
- Mã HS 58064000: Băng dính gai xù (mặt gai)- 100MM MAGIC TAPE(MALE PART)BLK (1 Yard 0.9144 mét)... (mã hs băng dính gai x/ mã hs của băng dính ga) |
- Mã HS 58064000: Nhám dính (94 YDS)... (mã hs nhám dính 94 y/ mã hs của nhám dính 9) |
- Mã HS 58064000: Băng gai... (mã hs băng gai/ mã hs của băng gai) |
- Mã HS 58071000: Tem bằng vải dệt thoi, không có nội dung, dùng để may vào túi đựng cần câu, size 28MMX20MM. Hàng mới 100%... (mã hs tem bằng vải dệ/ mã hs của tem bằng vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt vải. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dệt vải h/ mã hs của nhãn dệt vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giày bằng vải dệt thoi, dạng chiếc, không thêu, mới 100%... (mã hs nhãn giày bằng/ mã hs của nhãn giày bằ) |
- Mã HS 58071000: Tem nhãn vải... (mã hs tem nhãn vải/ mã hs của tem nhãn vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giặt bằng vải dệt thoi- Care Label... (mã hs nhãn giặt bằng/ mã hs của nhãn giặt bằ) |
- Mã HS 58071000: Dây dệt có logo " VIETTIEN". 100% POLYESTER... (mã hs dây dệt có logo/ mã hs của dây dệt có l) |
- Mã HS 58071000: Nhãn mác vải dạng dệt thoi... (mã hs nhãn mác vải dạ/ mã hs của nhãn mác vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn mác vải... (mã hs nhãn mác vải/ mã hs của nhãn mác vải) |
- Mã HS 58071000: Tem vải dệt thoi 35MM*88MM... (mã hs tem vải dệt tho/ mã hs của tem vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải- Fabric label- Woven Label (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs nhãn vải fabri/ mã hs của nhãn vải fa) |
- Mã HS 58071000: NHAN CHINH BANG VAI... (mã hs nhan chinh bang/ mã hs của nhan chinh b) |
- Mã HS 58071000: Nhãn chất liệu bằng vải, quy cách 6.5*6cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn chất liệu/ mã hs của nhãn chất li) |
- Mã HS 58071000: Nhãn nhiệt (NN2020001/NN2020002:5000/5000)... (mã hs nhãn nhiệt nn2/ mã hs của nhãn nhiệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ (bằng vải)... (mã hs nhãn phụ bằng/ mã hs của nhãn phụ bằ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt 100% Polyester... (mã hs nhãn dệt 100% p/ mã hs của nhãn dệt 100) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (PRINTED LABEL)... (mã hs nhãn vải print/ mã hs của nhãn vải pr) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (LABEL)... (mã hs nhãn vải label/ mã hs của nhãn vải la) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt... (mã hs nhãn dệt/ mã hs của nhãn dệt) |
- Mã HS 58071000: Mác vải dệt các loại- WOVEN LABEL... (mã hs mác vải dệt các/ mã hs của mác vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhan phu bang vai... (mã hs nhan phu bang v/ mã hs của nhan phu ban) |
- Mã HS 58071000: Nhãn, mác bằng vải... (mã hs nhãn mác bằng/ mã hs của nhãn mác bằ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn đã in bằng vải dệt thoi... (mã hs nhãn đã in bằng/ mã hs của nhãn đã in b) |
- Mã HS 58071000: Mác vải các loại... (mã hs mác vải các loạ/ mã hs của mác vải các) |
- Mã HS 58071000: Dây Size bằng nhựa... (mã hs dây size bằng n/ mã hs của dây size bằn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (nhãn chính)... (mã hs nhãn vải nhãn/ mã hs của nhãn vải nh) |
- Mã HS 58071000: Dây trang trí bằng vải... (mã hs dây trang trí b/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WX573350A... (mã hs nhãn dệt wx5733/ mã hs của nhãn dệt wx5) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WX712450A... (mã hs nhãn dệt wx7124/ mã hs của nhãn dệt wx7) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WHKM119615... (mã hs nhãn dệt whkm11/ mã hs của nhãn dệt whk) |
- Mã HS 58071000: Nhãn, mác các loại... (mã hs nhãn mác các l/ mã hs của nhãn mác cá) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt thoi đã in mã vạch, mới 100%(WASH LABEL)... (mã hs nhãn dệt thoi đ/ mã hs của nhãn dệt tho) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt dùng để may vào áo... (mã hs nhãn dệt dùng đ/ mã hs của nhãn dệt dùn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giặt phụ bằng vải-Demerit Care Label (ST-WL-D)... (mã hs nhãn giặt phụ b/ mã hs của nhãn giặt ph) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt (hàng mới 100%, dùng để ghi thông tin hướng dẫn sử dụng của sản phẩm)... (mã hs nhãn dệt hàng/ mã hs của nhãn dệt hà) |
- Mã HS 58071000: Băng vải Cotton Tape đã được ngâm tẩm màu dùng làm nhãn mark vải, model:CW340dyed, kích thước: 20x100x40MM, Hàng mơi100%... (mã hs băng vải cotton/ mã hs của băng vải cot) |
- Mã HS 58071000: NHÃN (VẢI)... (mã hs nhãn vải/ mã hs của nhãn vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải cơ LL, nhà cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải cơ ll/ mã hs của nhãn vải cơ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải 30*80mm, nhà cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải 30*80m/ mã hs của nhãn vải 30*) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải 30*110mm, nhà cung cấp U-MODE CO., LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải 30*110/ mã hs của nhãn vải 30*) |
- Mã HS 58071000: Nhãn thương hiệu bằng vải... (mã hs nhãn thương hiệ/ mã hs của nhãn thương) |
- Mã HS 58071000: Vải in nhãn bằng polyester (20mm x 400m: 2 cuộn, 10mm x 200m: 2 cuộn, 57mm x 200m: 2 cuộn, 26mm x 200m: 2 cuộn)... (mã hs vải in nhãn bằn/ mã hs của vải in nhãn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ- vải... (mã hs nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
- Mã HS 58071000: Nhãn chính- vải... (mã hs nhãn chính vải/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58071000: Nhãn các loại... (mã hs nhãn các loại/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải/ TEXTILE LABEL (WOVEN LABEL)(1PRS2PCE)(NC336A00) (597.00PRS1,194.00CAI)... (mã hs nhãn vải/ texti/ mã hs của nhãn vải/ te) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải đã được cắt sẵn(làm từ vải dệt thoi dạng chiếc không thêu)... (mã hs nhãn vải đã đượ/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải dệt thành phẩm... (mã hs nhãn vải dệt th/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dán (Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn dán hàng/ mã hs của nhãn dán hà) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58071000: Nhãn giấy (Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn giấy hàng/ mã hs của nhãn giấy h) |
- Mã HS 58071000: Nhãn từ vải dệt thoi... (mã hs nhãn từ vải dệt/ mã hs của nhãn từ vải) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ "nhãn vải" dệt thoi... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58071000: Nhãn (nhãn vải) các loại... (mã hs nhãn nhãn vải/ mã hs của nhãn nhãn v) |
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ (100% Polyester)... (mã hs nhãn phụ 100%/ mã hs của nhãn phụ 10) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WY310138K... (mã hs nhãn dệt wy3101/ mã hs của nhãn dệt wy3) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WY685548G... (mã hs nhãn dệt wy6855/ mã hs của nhãn dệt wy6) |
- Mã HS 58071000: Label- Tem nhãn bằng vải đã in thông tin. Hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ mã hs của label tem n) |
- Mã HS 58071000: Mác cỡ bằng vải... (mã hs mác cỡ bằng vải/ mã hs của mác cỡ bằng) |
- Mã HS 58071000: LABEL/ NHÃN VẢI... (mã hs label/ nhãn vải/ mã hs của label/ nhãn) |
- Mã HS 58071000: Nhãn in vải... (mã hs nhãn in vải/ mã hs của nhãn in vải) |
- Mã HS 58071000: Mác các loại bằng vải... (mã hs mác các loại bằ/ mã hs của mác các loại) |
- Mã HS 58071000: Mác vải (mới 100%)... (mã hs mác vải mới 10/ mã hs của mác vải mới) |
- Mã HS 58071000: Mác dán Sticker... (mã hs mác dán sticker/ mã hs của mác dán stic) |
- Mã HS 58071000: Mác vải (mác chính, mác cỡ, mác HDSD, mác xuất xứ, làm bằng vải dệt thoi, không thêu)... (mã hs mác vải mác ch/ mã hs của mác vải mác) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải từ vật liệu dệt thoi... (mã hs nhãn vải từ vật/ mã hs của nhãn vải từ) |
- Mã HS 58071000: Nhãn cỡ (nhãn vải) (00800-098&82800-098&82900-098)- Hàng mới 100%... (mã hs nhãn cỡ nhãn v/ mã hs của nhãn cỡ nhã) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải dệt các loại... (mã hs nhãn vải dệt cá/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58071000: Nhãn vải-D3O... (mã hs nhãn vảid3o/ mã hs của nhãn vảid3o) |
- Mã HS 58071000: Mác vải 6CM x 2CM. Mới 100%... (mã hs mác vải 6cm x 2/ mã hs của mác vải 6cm) |
- Mã HS 58071000: Mác vải 4.5CM x 1.5CM. Mới 100%... (mã hs mác vải 45cm x/ mã hs của mác vải 45c) |
- Mã HS 58071000: Tem nhãn quần áo, bằng vải dệt thoi SL09103NXWVN... (mã hs tem nhãn quần á/ mã hs của tem nhãn quầ) |
- Mã HS 58071000: NHÃN CHÍNH (MAIN LABEL), HIỆU STUSSY, BẰNG VẢI, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nhãn chính mai/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt thoi... (mã hs nhãn dệt thoi/ mã hs của nhãn dệt tho) |
- Mã HS 58079010: Tem nhãn thẻ bằng vải.Hàng mới 100%... (mã hs tem nhãn thẻ bằ/ mã hs của tem nhãn thẻ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn vải phụ... (mã hs nhãn vải phụ/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn chính (bằng vải)... (mã hs nhãn chính bằn/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079010: Nhãn chính, hàng mới 100%... (mã hs nhãn chính hàn/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079010: Nhãn vải phụ, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải phụ h/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn ép nhệt... (mã hs nhãn ép nhệt/ mã hs của nhãn ép nhệt) |
- Mã HS 58079010: Nhãn vải không dệt... (mã hs nhãn vải không/ mã hs của nhãn vải khô) |
- Mã HS 58079010: Nhãn dệt- mới 100%... (mã hs nhãn dệt mới 1/ mã hs của nhãn dệt mớ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn các loại... (mã hs nhãn các loại/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58079010: Nhãn các loại-mới 100%... (mã hs nhãn các loạim/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58079010: TNCL#&Tem nhãn vải 100% polyester, đã in... (mã hs tncl#&tem nhãn/ mã hs của tncl#&tem nh) |
- Mã HS 58079010: Dây Tape (3 KG, 1 KG 1300YDS)... (mã hs dây tape 3 kg/ mã hs của dây tape 3) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.UNIQLO CO.,LTD.ID-001-THK~XX.SO. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải pluni/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải A27 L1.4MM... (mã hs nhãn vải a27 l1/ mã hs của nhãn vải a27) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt (vải) J04 75MM*38MM... (mã hs nhãn dệt vải/ mã hs của nhãn dệt vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Bằng vải dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu), Mới 100%... (mã hs nhãn chínhbằng/ mã hs của nhãn chínhb) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (chất liệu bằng vải đã in)... (mã hs nhãn mác chất/ mã hs của nhãn mác ch) |
- Mã HS 58079090: Nhãn hiệu bằng vải dệt kim (100% polyeste) 3.25*3.4CM... (mã hs nhãn hiệu bằng/ mã hs của nhãn hiệu bằ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt dạng chiếc, không thêu đã in (thể hiện kích cỡ)... (mã hs nhãn dệt dạng c/ mã hs của nhãn dệt dạn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (quality lable)... (mã hs nhãn giặt qual/ mã hs của nhãn giặt q) |
- Mã HS 58079090: Mác hướng dẫn sử dụng bằng vải mới 100% kích thước 5cm*4cm(Thương hiệu Last Note) dùng trong may mặc.Hàng mẫu không thanh toán... (mã hs mác hướng dẫn s/ mã hs của mác hướng dẫ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác(bằng vải đã in, kt 4cmx 4cm)... (mã hs nhãn mácbằng v/ mã hs của nhãn mácbằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.RALPH LAUREN.100066331.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.0901 WHITE.BLACK.BLACK#... (mã hs nhãn vải plral/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- DPCI LABEL (3 ct/ 30.7 kg), hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải dpci/ mã hs của nhãn vải dp) |
- Mã HS 58079090: Logo thuyền bằng vải tráng PVC kích thước 10x30cm... (mã hs logo thuyền bằn/ mã hs của logo thuyền) |
- Mã HS 58079090: Logo các loại, hình tròn nhỏ bằng vải tráng PVC Zebec, màu trắng... (mã hs logo các loại/ mã hs của logo các loạ) |
- Mã HS 58079090: Logo dán trên van hình tròn đường kính 10cm bằng vải tráng PVC (18psi)... (mã hs logo dán trên v/ mã hs của logo dán trê) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (Vải)... (mã hs nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
- Mã HS 58079090: Miếng vải nhung màu xanh, màu nâu, màu đen hình tròn, đường kính: 47mm dùng để làm logo trang trí balo. (Hàng mới 100%)... (mã hs miếng vải nhung/ mã hs của miếng vải nh) |
- Mã HS 58079090: Nhãn đã in bằng vải... (mã hs nhãn đã in bằng/ mã hs của nhãn đã in b) |
- Mã HS 58079090: Nhãn laundry, hàng mới 100%... (mã hs nhãn laundry h/ mã hs của nhãn laundry) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn- nhãn vải (CARE LABEL), hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn n/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, KT: 35*95MM... (mã hs nhãn vải kt 3/ mã hs của nhãn vải kt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-zw3 10a base/04z crown collar label... (mã hs nhãn vảizw3 10/ mã hs của nhãn vảizw3) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính, danbad-s, elroble-s... (mã hs nhãn chính dan/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt A/B-10C-71741-X1803-C0... (mã hs nhãn vải dệt a// mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt (Rr1/B ISO TAG(Y091))- 71779-X1V00-E0... (mã hs nhãn vải dệt r/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Băng nhãn chưa in (hàng mới 100%)- PO SIZE TAG ROLL (1ROLL 275YARD)- 108ROLL 29700YARD... (mã hs băng nhãn chưa/ mã hs của băng nhãn ch) |
- Mã HS 58079090: Nhãn in 100% polyester... (mã hs nhãn in 100% po/ mã hs của nhãn in 100%) |
- Mã HS 58079090: Nhãn cỡ(nhãn dệt), chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn cỡnhãn dệ/ mã hs của nhãn cỡnhãn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (nhãn dệt), chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn giặt nhãn/ mã hs của nhãn giặt n) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt chính(nhãn dệt), chất liệu 100% Polyester... (mã hs nhãn dệt chính/ mã hs của nhãn dệt chí) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- size... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác cac loại... (mã hs nhãn mác cac lo/ mã hs của nhãn mác cac) |
- Mã HS 58079090: Nut (nút)... (mã hs nut nút/ mã hs của nut nút) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (NPL035)... (mã hs nhãn vải npl03/ mã hs của nhãn vải np) |
- Mã HS 58079090: Tem nhãn vải... (mã hs tem nhãn vải/ mã hs của tem nhãn vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn in KRT/46S chất liệu vải (in cách giặt là quần áo, các kích thước 4cm x 6cm). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn in krt/46s/ mã hs của nhãn in krt/) |
- Mã HS 58079090: Nhãn các loại(Bằng vải)... (mã hs nhãn các loạib/ mã hs của nhãn các loạ) |
- Mã HS 58079090: Dây đệm các loại... (mã hs dây đệm các loạ/ mã hs của dây đệm các) |
- Mã HS 58079090: Nhãn ép HEAT TRANSFER FILM... (mã hs nhãn ép heat tr/ mã hs của nhãn ép heat) |
- Mã HS 58079090: Bóng kính dán các loại... (mã hs bóng kính dán c/ mã hs của bóng kính dá) |
- Mã HS 58079090: Nhan chinh... (mã hs nhan chinh/ mã hs của nhan chinh) |
- Mã HS 58079090: Logo các loại SL22437 W.HY VTC CUTE BACK PATCH. Hàng mới 100%... (mã hs logo các loại s/ mã hs của logo các loạ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác vải dệt các loại... (mã hs nhãn mác vải dệ/ mã hs của nhãn mác vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn (bằng vải)... (mã hs nhãn bằng vải/ mã hs của nhãn bằng v) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã dệt, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải đã dệt/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079090: Vải chính 88% PE 12% PU K42''... (mã hs vải chính 88% p/ mã hs của vải chính 88) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải GAP-EADULT-SIZE-G-VN... (mã hs nhãn vải gapea/ mã hs của nhãn vải gap) |
- Mã HS 58079090: Dây dệt, dây luồn... (mã hs dây dệt dây lu/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ nhãn vải... (mã hs nhãn phụ nhãn v/ mã hs của nhãn phụ nhã) |
- Mã HS 58079090: NHAN VAI... (mã hs nhan vai/ mã hs của nhan vai) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (1set 2 chiếc, 28540set)... (mã hs nhãn vải 1set/ mã hs của nhãn vải 1s) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại... (mã hs nhãn mácthẻph/ mã hs của nhãn mácthẻ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vai... (mã hs nhãn phụ vai/ mã hs của nhãn phụ vai) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã in... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079090: Mác làm bằng vải. Hàng mới 100%... (mã hs mác làm bằng vả/ mã hs của mác làm bằng) |
- Mã HS 58079090: Băng, dây dệt các loại WIRE CASING/ BONE CASING(ELASTIC WEBBING)... (mã hs băng dây dệt c/ mã hs của băng dây dệ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dùng để sản xuất giày... (mã hs nhãn vải dùng đ/ mã hs của nhãn vải dùn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải CB507436A... (mã hs nhãn vải cb5074/ mã hs của nhãn vải cb5) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giấy-tag, paper label... (mã hs nhãn giấytag/ mã hs của nhãn giấyta) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vải/PL05... (mã hs nhãn phụ vải/pl/ mã hs của nhãn phụ vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính bằng vải... (mã hs nhãn chính bằng/ mã hs của nhãn chính b) |
- Mã HS 58079090: Nhãn ép keo... (mã hs nhãn ép keo/ mã hs của nhãn ép keo) |
- Mã HS 58079090: NHÃN VẢI/ ++AA4Q+55F0 EAGLE HEAD LABEL NO:WX845910A (3,637.00CAI3,637.00DOI)... (mã hs nhãn vải/ aa4/ mã hs của nhãn vải/) |
- Mã HS 58079090: Dây các loại-2500Yds/Tommy/76J0200/Hàng bulk... (mã hs dây các loại25/ mã hs của dây các loại) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt label(FA20BULKMEN-PO#4400145624)... (mã hs nhãn dệt label/ mã hs của nhãn dệt lab) |
- Mã HS 58079090: Patch- Nhãn dệt(FA20 CDW BULK-PO#4400145625)... (mã hs patch nhãn dệt/ mã hs của patch nhãn) |
- Mã HS 58079090: AIR MAX 90 RECRAFT (M)/TONGUE LABEL BASE/6-15/LABEL, VIRGIN, 100% POLY, WOVEN/WHITE(10A)/BATTLE BLUE(4KR)/UNIVERSITY GOLD(76I)-Nhãn các loạI... (mã hs air max 90 recr/ mã hs của air max 90 r) |
- Mã HS 58079090: AIR MAX TORCH 4 (W)/TONGUE LABEL/5-8T/LABEL, POLY, REC, WOVEN/LIGHT AQUA(49B)/MIDNIGHT NAVY(44B)/MIDNIGHT NAVY(44B)/LIGHT AQUA(49B)-Nhãn các loạI... (mã hs air max torch 4/ mã hs của air max torc) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (vải) (SIZE LABEL)... (mã hs nhãn phụ vải/ mã hs của nhãn phụ vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn, hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn h/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính vải "PRIMARK"... (mã hs nhãn chính vải/ mã hs của nhãn chính v) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt LABEL... (mã hs nhãn vải dệt la/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt CARE LABEL... (mã hs nhãn vải dệt ca/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn quần áo... (mã hs nhãn quần áo/ mã hs của nhãn quần áo) |
- Mã HS 58079090: NHÃN DỆT, NHÃN VẢI... (mã hs nhãn dệt nhãn/ mã hs của nhãn dệt nh) |
- Mã HS 58079090: Nhãn bằng vải... (mã hs nhãn bằng vải/ mã hs của nhãn bằng vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn treo giày bằng mút/PU (SOFTFOAM Hangtag)... (mã hs nhãn treo giày/ mã hs của nhãn treo gi) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt/Nhãn vải PL.TARGET STORES.TNB16_03F01.SONIC... (mã hs nhãn dệt/nhãn v/ mã hs của nhãn dệt/nhã) |
- Mã HS 58079090: Mác in bằng vải. Hàng mới 100%... (mã hs mác in bằng vải/ mã hs của mác in bằng) |
- Mã HS 58079090: Dây trang trí các loại... (mã hs dây trang trí c/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58079090: Nhãn cac loai size SZ... (mã hs nhãn cac loai s/ mã hs của nhãn cac loa) |
- Mã HS 58079090: Nhãn size (Nhãn phụ)... (mã hs nhãn size nhãn/ mã hs của nhãn size n) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn (nhãn vải), hàng mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn n/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải GCL15230 (hàng mới 100%, dùng để ghi thông tin hướng dẫn sử dụng của sản phẩm)... (mã hs nhãn vải gcl152/ mã hs của nhãn vải gcl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải/GAP... (mã hs nhãn vải/gap/ mã hs của nhãn vải/gap) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-UA SHOE TOUNGUE HEATSEAL LABEL 32x32... (mã hs nhãn vảiua sho/ mã hs của nhãn vảiua) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-WHT BASE/BLK Print 25 * 25 MM SIZE LABEL... (mã hs nhãn vảiwht ba/ mã hs của nhãn vảiwht) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giấy GAP INC.AR01.SU19, đã in, hàng mới 100%... (mã hs nhãn giấy gap i/ mã hs của nhãn giấy ga) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.OLD NAVY/ GAP INC.ON-191460-PFL-B-SU20.ON-191460-PFL-B Parent Booklet.SONIC CUT.BOOKLET FOLD.0000 WHITE.Black.Black, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải plold/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn, logo bằng vải các loại... (mã hs nhãn logo bằng/ mã hs của nhãn logo b) |
- Mã HS 58079090: Tem in vải 30 x 64mm (MF), hàng mới 100%... (mã hs tem in vải 30 x/ mã hs của tem in vải 3) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính-LBL,SJ-19037,SEW,100% REC,REVOLUTION 5... (mã hs nhãn chínhlbl/ mã hs của nhãn chínhl) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải hướng dẫn sử dụng dùng cho hàng may mặc... (mã hs nhãn vải hướng/ mã hs của nhãn vải hướ) |
- Mã HS 58079090: Tem, nhãn bằng vải... (mã hs tem nhãn bằng/ mã hs của tem nhãn bằ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (vải)... (mã hs nhãn mác vải/ mã hs của nhãn mác vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn bằng vải 37x13 cm(1 S/T 1 TAM)... (mã hs nhãn bằng vải 3/ mã hs của nhãn bằng vả) |
- Mã HS 58079090: Nhãn,thẻ các loại... (mã hs nhãnthẻ các lo/ mã hs của nhãnthẻ các) |
- Mã HS 58079090: Tem nhãn vải (100% polyester)... (mã hs tem nhãn vải 1/ mã hs của tem nhãn vải) |
- Mã HS 58079090: Logo- TRANSFER... (mã hs logo transfer/ mã hs của logo transf) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (2.8*2.7cm)... (mã hs nhãn vải 28*2/ mã hs của nhãn vải 2) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt phụ (33x60)mm (Polyester label) (Nhãn bằng vải)... (mã hs nhãn giặt phụ/ mã hs của nhãn giặt ph) |
- Mã HS 58079090: Dây băng viền dây trang trí... (mã hs dây băng viền d/ mã hs của dây băng viề) |
- Mã HS 58079090: Nhãn cỡ (nhãn vải)... (mã hs nhãn cỡ nhãn v/ mã hs của nhãn cỡ nhã) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải hàng/ mã hs của nhãn vải hà) |
- Mã HS 58079090: Mác vải trang trí. Hàng mới 100%.... (mã hs mác vải trang t/ mã hs của mác vải tran) |
- Mã HS 58079090: Túi vải đựng giầy. Hàng mới 100%.... (mã hs túi vải đựng gi/ mã hs của túi vải đựng) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính- MAIN LABEL... (mã hs nhãn chính mai/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính- WL.L.L BEAN SIG... (mã hs nhãn chính wl/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Mác chính bằng vải dệt (trừ vải dệt thoi)... (mã hs mác chính bằng/ mã hs của mác chính bằ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt- WOVEN LABEL. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dệt woven/ mã hs của nhãn dệt wo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- 100%POLYESTER DYED WOVEN LABEL #(LABEL)... (mã hs nhãn vải 100%p/ mã hs của nhãn vải 10) |
- Mã HS 58079090: Mác logo bằng vải... (mã hs mác logo bằng v/ mã hs của mác logo bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn care(bằng vải)... (mã hs nhãn carebằng/ mã hs của nhãn carebằ) |
- Mã HS 58079090: Mác vải dệt các loại trừ dệt thoi... (mã hs mác vải dệt các/ mã hs của mác vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn silicon thành phẩm (Silicon 18*22mm)... (mã hs nhãn silicon th/ mã hs của nhãn silicon) |
- Mã HS 58079090: Vải dây dệt (98% polyester + 2% plastic)... (mã hs vải dây dệt 98/ mã hs của vải dây dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải phụ các loại... (mã hs nhãn vải phụ cá/ mã hs của nhãn vải phụ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Hiệu: I-SHIRT)... (mã hs nhãn chínhhiệu/ mã hs của nhãn chínhh) |
- Mã HS 58079090: Mác cỡ(Chất liệu: Polyester)... (mã hs mác cỡchất liệ/ mã hs của mác cỡchất) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt(Chất liệu: Polyester)... (mã hs nhãn giặtchất/ mã hs của nhãn giặtch) |
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt (S20, CARE BARCODE LABEL_YOC A0073 AC LBL BUM)... (mã hs nhãn dệt s20/ mã hs của nhãn dệt s2) |
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD bằng vải... (mã hs nhãn hdsd bằng/ mã hs của nhãn hdsd bằ) |
- Mã HS 58079090: Mác dệt bằng vải... (mã hs mác dệt bằng vả/ mã hs của mác dệt bằng) |
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt bằng vải... (mã hs nhãn giặt bằng/ mã hs của nhãn giặt bằ) |
- Mã HS 58079090: Băng dệt... (mã hs băng dệt/ mã hs của băng dệt) |
- Mã HS 58079090: Băng dính... (mã hs băng dính/ mã hs của băng dính) |
- Mã HS 58079090: Miếng trang trí... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính (tên: MIZUNO)... (mã hs nhãn chính tên/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải(Size label), hàng mới 100%... (mã hs nhãn vảisize l/ mã hs của nhãn vảisiz) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (mác vải)... (mã hs nhãn mác mác v/ mã hs của nhãn mác má) |
- Mã HS 58079090: Đệm cúc bằng vải polyester 2.8MM X 10MM. Hàng mới 100%.... (mã hs đệm cúc bằng vả/ mã hs của đệm cúc bằng) |
- Mã HS 58079090: Dải băng dệt các loại... (mã hs dải băng dệt cá/ mã hs của dải băng dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(vải dệt, đã in). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn chínhvải/ mã hs của nhãn chínhv) |
- Mã HS 58079090: Nhãn (bằng vật liệu dệt, đã cắt theo kích cỡ)... (mã hs nhãn bằng vật/ mã hs của nhãn bằng v) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải TP. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải tp hà/ mã hs của nhãn vải tp) |
- Mã HS 58079090: Nhãn (làm bằng vật liệu dệt, đã cắt theo kích cỡ)... (mã hs nhãn làm bằng/ mã hs của nhãn làm bằ) |
- Mã HS 58079090: Label- Tem nhãn bằng vải đã in thông tin, hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ mã hs của label tem n) |
- Mã HS 58079090: Chỉ (5000m)... (mã hs chỉ 5000m/ mã hs của chỉ 5000m) |
- Mã HS 58079090: Chi tiết trang trí... (mã hs chi tiết trang/ mã hs của chi tiết tra) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác chất liệu vải... (mã hs nhãn mác chất l/ mã hs của nhãn mác chấ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải COO-908013, COO-904438, COO-906906, COO-906677, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải coo90/ mã hs của nhãn vải coo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chất liệu khác... (mã hs nhãn vải chất l/ mã hs của nhãn vải chấ) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ dệt (nhãn vải, dệt từ vải dệt 100% Polyester, dạng chiếc không thêu, hàng mới 100%)... (mã hs nhãn phụ dệt n/ mã hs của nhãn phụ dệt) |
- Mã HS 58079090: Dây ruy băng in nhãn-25HUAFWVID2525... (mã hs dây ruy băng in/ mã hs của dây ruy băng) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- SIZE LABEL... (mã hs nhãn vải size/ mã hs của nhãn vải si) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ "nhãn vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 58079090: Dây luồn <20CM... (mã hs dây luồn 20cm/ mã hs của dây luồn 20) |
- Mã HS 58079090: Tem 300... (mã hs tem 300/ mã hs của tem 300) |
- Mã HS 58079090: Tem 5883... (mã hs tem 5883/ mã hs của tem 5883) |
- Mã HS 58079090: Tem 5885... (mã hs tem 5885/ mã hs của tem 5885) |
- Mã HS 58079090: Nhãn ISO 5704... (mã hs nhãn iso 5704/ mã hs của nhãn iso 570) |
- Mã HS 58079090: Dây viền dựng... (mã hs dây viền dựng/ mã hs của dây viền dựn) |
- Mã HS 58079090: Dây viền giày (1R50Y) (329 cuộn)... (mã hs dây viền giày/ mã hs của dây viền già) |
- Mã HS 58079090: Tem cảnh báo 5926_74543-X1T02... (mã hs tem cảnh báo 59/ mã hs của tem cảnh báo) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Main label), chất liệu vải, hàng mới 100%... (mã hs nhãn chínhmain/ mã hs của nhãn chínhm) |
- Mã HS 58079090: Mác vải:(mác chính, cỡ, giặt, mác lót, mác bảo vệ, mác C/o, mac treo)... (mã hs mác vảimác ch/ mã hs của mác vảimác) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (Đã in dùng cho sản phẩm may mặc)... (mã hs nhãn vải đã in/ mã hs của nhãn vải đã) |
- Mã HS 58079090: Nhãn in vải- POLYESTER LABEL- RBOFN/18MF/N. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn in vải po/ mã hs của nhãn in vải) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chính "BON-RIZAL-KA"... (mã hs nhãn vải chính/ mã hs của nhãn vải chí) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (SET), 1 SET2PCS, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải set/ mã hs của nhãn vải se) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL.PUMA... (mã hs nhãn vải plpum/ mã hs của nhãn vải pl) |
- Mã HS 58079090: Tem nhãn từ vật liệu dệt dạng chiếc, không thêu 22MM* 33MM... (mã hs tem nhãn từ vật/ mã hs của tem nhãn từ) |
- Mã HS 58079090: ĐÁP TRANG TRÍ... (mã hs đáp trang trí/ mã hs của đáp trang tr) |
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD, hàng mới 100%... (mã hs nhãn hdsd hàng/ mã hs của nhãn hdsd h) |
- Mã HS 58079090: Nhãn sử dụng... (mã hs nhãn sử dụng/ mã hs của nhãn sử dụng) |
- Mã HS 58079090: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58079090: Nhãn, mác, logo chất liệu vải... (mã hs nhãn mác logo/ mã hs của nhãn mác l) |
- Mã HS 58079090: Nhãn chất liệu vải... (mã hs nhãn chất liệu/ mã hs của nhãn chất li) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-WOVEN LABEL:FB0A1318 "20"LOGO... (mã hs nhãn vảiwoven/ mã hs của nhãn vảiwov) |
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ dệt... (mã hs nhãn phụ dệt/ mã hs của nhãn phụ dệt) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-TAB LABEL... (mã hs nhãn vảitab la/ mã hs của nhãn vảitab) |
- Mã HS 58079090: MÁC SƯỜN BẰNG VẢI... (mã hs mác sườn bằng v/ mã hs của mác sườn bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải WOVEN LABEL... (mã hs nhãn vải woven/ mã hs của nhãn vải wov) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vải/ ACET Hi-Res Coral F19/White SMT18-A34-3D-221 (MATTE EFFECT)(1PCS/PRS) (40.00CAI20.00DOI)... (mã hs nhãn vải/ acet/ mã hs của nhãn vải/ ac) |
- Mã HS 58079090: Nhãn Vải dệt kim... (mã hs nhãn vải dệt ki/ mã hs của nhãn vải dệt) |
- Mã HS 58079090: Mác các loại (nhãn, mác bằng vật liệu dệt, dạng chiếc)... (mã hs mác các loại n/ mã hs của mác các loại) |
- Mã HS 58079090: Tem bằng vảiLABEL-WARNING [PC/ABS(Z1R) "A" REV.00 MADE IN VIETNAM]... (mã hs tem bằng vảilab/ mã hs của tem bằng vải) |
- Mã HS 58079090: Tem Size bằng vải dùng cho lót mũ (LABEL-SIZE (ICON) [WOVEN, BK, 2XL] 46mm*20mm)... (mã hs tem size bằng v/ mã hs của tem size bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn mác bằng vải... (mã hs nhãn mác bằng v/ mã hs của nhãn mác bằn) |
- Mã HS 58079090: Nhãn vãi/ WOVEN LABEL... (mã hs nhãn vãi/ woven/ mã hs của nhãn vãi/ wo) |
- Mã HS 58081010: Nhãn nhiệt các loại (pcs)... (mã hs nhãn nhiệt các/ mã hs của nhãn nhiệt c) |
- Mã HS 58081010: Dây thun PT7542 99005-10 WJ-PK-7542. Hàng mới 100%... (mã hs dây thun pt7542/ mã hs của dây thun pt7) |
- Mã HS 58081010: Dây treo (cắt sẵn)... (mã hs dây treo cắt s/ mã hs của dây treo cắ) |
- Mã HS 58081010: Dây thun... (mã hs dây thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58081010: Dây chun các loại... (mã hs dây chun các lo/ mã hs của dây chun các) |
- Mã HS 58081090: Dây đeo- webbing, khổ 10mm, chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc... (mã hs dây đeo webbin/ mã hs của dây đeo web) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt treo tag (1-10cm)... (mã hs dây dệt treo ta/ mã hs của dây dệt treo) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn, dệt, viền... (mã hs dây luồn dệt/ mã hs của dây luồn dệ) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường, dây dệt, mới 100%... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58081090: Mặt giầy (dải bện dạng chiếc), mới 100%... (mã hs mặt giầy dải b/ mã hs của mặt giầy dả) |
- Mã HS 58081090: Băng vải (hàng mới 100%)- 5MM TRUWHT POLYESTER REINFORCEMENT (1ROLL 45MÉT 49.21YARD)- 14ROLL 688.98YARD... (mã hs băng vải hàng/ mã hs của băng vải hà) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy từ chất liệu dệt 100% polyester... (mã hs dây giầy từ chấ/ mã hs của dây giầy từ) |
- Mã HS 58081090: Giấy chống ẩm... (mã hs giấy chống ẩm/ mã hs của giấy chống ẩ) |
- Mã HS 58081090: Dải bện trang trí giày bằng vải dệt thoi từ sợi filament nhân tạo (12 mm)... (mã hs dải bện trang t/ mã hs của dải bện tran) |
- Mã HS 58081090: Trang trí các loại dạng chiếc... (mã hs trang trí các l/ mã hs của trang trí cá) |
- Mã HS 58081090: Dây treo thẻ (100% poly)... (mã hs dây treo thẻ 1/ mã hs của dây treo thẻ) |
- Mã HS 58081090: Dây chất liệu từ vải dệt thoi... (mã hs dây chất liệu t/ mã hs của dây chất liệ) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (M)(Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự.)... (mã hs dây luồn mcá/ mã hs của dây luồn m) |
- Mã HS 58081090: Dây treo nhãn các loại (19.5cm, bằng vải), hàng mới 100%... (mã hs dây treo nhãn c/ mã hs của dây treo nhã) |
- Mã HS 58081090: Dây nẹp... (mã hs dây nẹp/ mã hs của dây nẹp) |
- Mã HS 58081090: Dây bổ trợ bằng chất liệu dệt, mới 100%... (mã hs dây bổ trợ bằng/ mã hs của dây bổ trợ b) |
- Mã HS 58081090: Dây lõi viền các loại... (mã hs dây lõi viền cá/ mã hs của dây lõi viền) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn, viền cắt sẵn... (mã hs dây luồn viền/ mã hs của dây luồn vi) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn/PL37... (mã hs dây luồn/pl37/ mã hs của dây luồn/pl3) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (dài 1.066M~1.168M, chất liệu dệt)... (mã hs dây giầy dài 1/ mã hs của dây giầy dà) |
- Mã HS 58081090: Dây quai bằng vải (webbing)... (mã hs dây quai bằng v/ mã hs của dây quai bằn) |
- Mã HS 58081090: Băng gai... (mã hs băng gai/ mã hs của băng gai) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (PCE)... (mã hs dây luồn pce/ mã hs của dây luồn pc) |
- Mã HS 58081090: Dây viền (YRD)... (mã hs dây viền yrd/ mã hs của dây viền yr) |
- Mã HS 58081090: Dây đai 18m m(màu trắng đục)... (mã hs dây đai 18m mm/ mã hs của dây đai 18m) |
- Mã HS 58081090: Dây trợ lực... (mã hs dây trợ lực/ mã hs của dây trợ lực) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, dây viền các loại dạng dải... (mã hs dây dệt dây vi/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy bằng Cotton(2 chiếc/đôi). Hàng mới 100%.... (mã hs dây giầy bằng c/ mã hs của dây giầy bằn) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt dây băng dây viền các loại... (mã hs dây dệt dây băn/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (từ chất liệu vải dệt thoi 100% polyester)... (mã hs dây giầy từ ch/ mã hs của dây giầy từ) |
- Mã HS 58081090: Băng vải các loại-14MM 6DL GYM RED MONOFILAMENT WEBBING (1337M)... (mã hs băng vải các lo/ mã hs của băng vải các) |
- Mã HS 58081090: Dây mũ... (mã hs dây mũ/ mã hs của dây mũ) |
- Mã HS 58081090: Dây lõi... (mã hs dây lõi/ mã hs của dây lõi) |
- Mã HS 58081090: Dây viền thiên... (mã hs dây viền thiên/ mã hs của dây viền thi) |
- Mã HS 58081090: Dây giày các loại- LACE... (mã hs dây giày các lo/ mã hs của dây giày các) |
- Mã HS 58081090: Dây cột giày (dây loại 6mm)... (mã hs dây cột giày d/ mã hs của dây cột giày) |
- Mã HS 58081090: Dây tệp/dệt... (mã hs dây tệp/dệt/ mã hs của dây tệp/dệt) |
- Mã HS 58081090: Dây phản quang/ dây đeo Ipad gắn trên áo... (mã hs dây phản quang// mã hs của dây phản qua) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền... (mã hs dây dệt viền/ mã hs của dây dệt viề) |
- Mã HS 58081090: Miếng treo đầu dây kéo (bằng vải, Hàng mới 100%)... (mã hs miếng treo đầu/ mã hs của miếng treo đ) |
- Mã HS 58081090: Dây viền lót... (mã hs dây viền lót/ mã hs của dây viền lót) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt (Yard)... (mã hs dây dệt yard/ mã hs của dây dệt yar) |
- Mã HS 58081090: Dây gân (Yard)... (mã hs dây gân yard/ mã hs của dây gân yar) |
- Mã HS 58081090: Dây luồn (Cái)... (mã hs dây luồn cái/ mã hs của dây luồn cá) |
- Mã HS 58081090: Băng dệt (hàng mới 100%)- 2M/M STRETCH THREAD (WHT) (1 CUỘN 914MÉT)- 40CONE 36560MÉT... (mã hs băng dệt hàng/ mã hs của băng dệt hà) |
- Mã HS 58081090: Dây viền vải dệt, Hàng mới 100%... (mã hs dây viền vải dệ/ mã hs của dây viền vải) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (70 Cm-195Cm), Hàng mới 100%... (mã hs dây giầy 70 cm/ mã hs của dây giầy 70) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền, luồn cắt sẵn... (mã hs dây dệt viền/ mã hs của dây dệt viề) |
- Mã HS 58081090: Dây dệt, viền các loại (2720 Yds)... (mã hs dây dệt viền c/ mã hs của dây dệt viề) |
- Mã HS 58081090: Băng viền 1/2". Mới 100%... (mã hs băng viền 1/2/ mã hs của băng viền 1/) |
- Mã HS 58081090: Dây viền 1/4"-1.5"... (mã hs dây viền 1/41/ mã hs của dây viền 1/4) |
- Mã HS 58081090: Dây giày dệt thoi (dải bện, dạng chiếc), không thêu không kết hợp với sợi cao su 65 cm... (mã hs dây giày dệt th/ mã hs của dây giày dệt) |
- Mã HS 58081090: Dây viền_100.00%COTTON (TAPPING1-No Size) (V herringbone) SIZE: 1CM... (mã hs dây viền10000/ mã hs của dây viền100) |
- Mã HS 58081090: Băng viền dùng may viền cạp quần 20mm... (mã hs băng viền dùng/ mã hs của băng viền dù) |
- Mã HS 58081090: Dải bện dạng chiếc không thêu/ dây treo thẻ, kích thước 6-10 cm... (mã hs dải bện dạng ch/ mã hs của dải bện dạng) |
- Mã HS 58081090: Dây viền khổ 1/4"... (mã hs dây viền khổ 1// mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58081090: Dây xách hộp giày dạng dải bện bằng vải dệt thoi,kích thước (300 mm)... (mã hs dây xách hộp gi/ mã hs của dây xách hộp) |
- Mã HS 58081090: Dây viền, dây trang trí các loại... (mã hs dây viền dây t/ mã hs của dây viền dâ) |
- Mã HS 58081090: Dây viền là Các dải bện dạng dải... (mã hs dây viền là các/ mã hs của dây viền là) |
- Mã HS 58081090: Băng vải... (mã hs băng vải/ mã hs của băng vải) |
- Mã HS 58081090: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58081090: Băng dệt (dải bện 100% polyester)... (mã hs băng dệt dải b/ mã hs của băng dệt dả) |
- Mã HS 58081090: Các dải bện dạng chiếc (Dây giầy bằng vải dệt thoi 100%polyester)... (mã hs các dải bện dạn/ mã hs của các dải bện) |
- Mã HS 58081090: Dây (tem) dạng bệt bằng polyster không kết hợp cao su... (mã hs dây tem dạng/ mã hs của dây tem dạ) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy (vải dệt thoi không thêu, dạng vải bện không kết hợp với cao su)... (mã hs dây giầy vải d/ mã hs của dây giầy vả) |
- Mã HS 58081090: Dây tăng cường (sợi dệt).Hàng mới 100%... (mã hs dây tăng cường/ mã hs của dây tăng cườ) |
- Mã HS 58081090: Băng dệt... (mã hs băng dệt/ mã hs của băng dệt) |
- Mã HS 58081090: Dây lõi,dây viền... (mã hs dây lõidây viề/ mã hs của dây lõidây) |
- Mã HS 58081090: Dây nút... (mã hs dây nút/ mã hs của dây nút) |
- Mã HS 58081090: Dây giầy kích thước: (từ 120cm đến 158cm, chất liệu dệt)... (mã hs dây giầy kích t/ mã hs của dây giầy kíc) |
- Mã HS 58081090: DÂY DỆT (YARD) 10.0MM(NKSU20P07)... (mã hs dây dệt yard/ mã hs của dây dệt yar) |
- Mã HS 58081090: dây viền JUTE FOXING (là dây bện dạng chiếc)... (mã hs dây viền jute f/ mã hs của dây viền jut) |
- Mã HS 58081090: Dây viền từ vải dệt trang trí khổ nhỏ, không bện... (mã hs dây viền từ vải/ mã hs của dây viền từ) |
- Mã HS 58089010: Dây thun ((băng thun 197 YRD)- Hàng mới 100%... (mã hs dây thun băng/ mã hs của dây thun b) |
- Mã HS 58089010: Băng thun các loại (dày 2mm*2.5cm)... (mã hs băng thun các l/ mã hs của băng thun cá) |
- Mã HS 58089010: Dây chun luồn... (mã hs dây chun luồn/ mã hs của dây chun luồ) |
- Mã HS 58089010: Băng vải các loại (dạng dây đai thun)- 25MM WHITE GORE ELASTIC STRAP... (mã hs băng vải các lo/ mã hs của băng vải các) |
- Mã HS 58089090: Dây Trang trí ((Dây dệt) Dải bện dạng chiếc không thêu), Mới 100%... (mã hs dây trang trí/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (dây chống bai)... (mã hs dây dệt dây ch/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (dây đai) các loại (8.91 KMG) (mới 100%)... (mã hs dây dệt dây đa/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Băng viền các loại... (mã hs băng viền các l/ mã hs của băng viền cá) |
- Mã HS 58089090: Dây giữ đế bằng 100% sợi Poly Acrylic tổng hợp... (mã hs dây giữ đế bằng/ mã hs của dây giữ đế b) |
- Mã HS 58089090: Dây trang trí K: 0.1-10"... (mã hs dây trang trí k/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dựng cắt sẵn... (mã hs dựng cắt sẵn/ mã hs của dựng cắt sẵn) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn bằng vải... (mã hs dây luồn bằng v/ mã hs của dây luồn bằn) |
- Mã HS 58089090: Lưng trong bằng vải... (mã hs lưng trong bằng/ mã hs của lưng trong b) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn-dạng dải bằng vải-sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây luồndạng d/ mã hs của dây luồndạn) |
- Mã HS 58089090: Dây băng dệt-dạng dải bằng vải-sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây băng dệtdạ/ mã hs của dây băng dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây luồng có khóa chặn- dạng chiếc bằng vải-sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100%... (mã hs dây luồng có kh/ mã hs của dây luồng có) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (70-90cm) (sợi tổng hợp) (2940Y)... (mã hs dây luồn 7090/ mã hs của dây luồn 70) |
- Mã HS 58089090: Dải băng dệt (thoi) để trang trí ko kết hợp với sợi cao su, ko thêu 3MM... (mã hs dải băng dệt t/ mã hs của dải băng dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy (gồm nhiều dải bện đan vào nhau), mới 100%... (mã hs dây giầy gồm n/ mã hs của dây giầy gồ) |
- Mã HS 58089090: Bán thành phẩm má giày bằng các mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn, 2mm... (mã hs dây luồn 2mm/ mã hs của dây luồn 2m) |
- Mã HS 58089090: Dây giày 135cm (Shoelace (01F7 TRC3202 8MM 135CM))... (mã hs dây giày 135cm/ mã hs của dây giày 135) |
- Mã HS 58089090: Dây, băng viền... (mã hs dây băng viền/ mã hs của dây băng vi) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt(Webbing polyester)... (mã hs dây dệtwebbing/ mã hs của dây dệtwebb) |
- Mã HS 58089090: Băng dệt nylon, dùng sản xuất mũ giày... (mã hs băng dệt nylon/ mã hs của băng dệt nyl) |
- Mã HS 58089090: Dây vải dùng buộc giày. hàng mới 100%... (mã hs dây vải dùng bu/ mã hs của dây vải dùng) |
- Mã HS 58089090: Dây luồng, nhiều màu, mới 100%... (mã hs dây luồng nhiề/ mã hs của dây luồng n) |
- Mã HS 58089090: Dây cotton 3 MM... (mã hs dây cotton 3 mm/ mã hs của dây cotton 3) |
- Mã HS 58089090: Dây viền/ TAPE (498.50YARD455.83MET)... (mã hs dây viền/ tape/ mã hs của dây viền/ ta) |
- Mã HS 58089090: Đai trang trí không thêu (dùng để may viền mũ) 100% sợi hóa học hàng mới 100%... (mã hs đai trang trí k/ mã hs của đai trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dù dệt... (mã hs dây dù dệt/ mã hs của dây dù dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt(Size: 13/16'') 1970YDS. Phụ liệu may. Hàng mới 100%... (mã hs dây dệtsize 1/ mã hs của dây dệtsize) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn vải, K 1.27cm (kích thước từ 110cm-> 165cm)... (mã hs dây luồn vải k/ mã hs của dây luồn vải) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (thành phần từ cotton, 5mm, 3728 yds)... (mã hs dây luồn thành/ mã hs của dây luồn th) |
- Mã HS 58089090: Băng viền/ (44B) 10mm 300D (10.00MTR10.94YRD)... (mã hs băng viền/ 44b/ mã hs của băng viền/) |
- Mã HS 58089090: Thun bo 1X1 RIB (CO 80 PE 20)... (mã hs thun bo 1x1 rib/ mã hs của thun bo 1x1) |
- Mã HS 58089090: nguyên phụ liệu hàng may mặc dây đai viền, mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l) |
- Mã HS 58089090: Dây vải viền, dây trang trí các loại... (mã hs dây vải viền d/ mã hs của dây vải viền) |
- Mã HS 58089090: Dây tape (khổ 10mm)... (mã hs dây tape khổ 1/ mã hs của dây tape kh) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dài 118.6cm)... (mã hs dây luồn dài 1/ mã hs của dây luồn dà) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (khổ từ 5mm đến 30mm)... (mã hs dây dệt khổ từ/ mã hs của dây dệt khổ) |
- Mã HS 58089090: Băng vải trang trí... (mã hs băng vải trang/ mã hs của băng vải tra) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt, dây băng, viền luồn, trang trí chưa cắt (Dài 5040 YDS)... (mã hs dây dệt dây bă/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Tua rua trang trí (phụ kiện hàng may mặc) dạng chiếc, không kết hợp với sợi cao su, hàng mới 100%... (mã hs tua rua trang t/ mã hs của tua rua tran) |
- Mã HS 58089090: Dây viền dây trang trí... (mã hs dây viền dây tr/ mã hs của dây viền dây) |
- Mã HS 58089090: Đai nylon... (mã hs đai nylon/ mã hs của đai nylon) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Encrypted small wavy webbing 25MM600DPP. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền encryp/ mã hs của dây viền enc) |
- Mã HS 58089090: Dây viền-Gros Grain webbing woven width;25mm (11370).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viềngros g/ mã hs của dây viềngro) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Elastic (HISHENG HS-NYLB-12-194,FLEX 10724). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền elasti/ mã hs của dây viền ela) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 12 Gros Grain webbingwoven width;10mm (18537).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 12 gro/ mã hs của dây viền 12) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Herringbone webbing woven; width:25mm (19437).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền herrin/ mã hs của dây viền her) |
- Mã HS 58089090: Dây viền-PP Plain Weave webbing woven; width:22MM(10318).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viềnpp pla/ mã hs của dây viềnpp) |
- Mã HS 58089090: Dây đai-PP Plain Weave webbing woven; width:10MM (23399). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây đaipp plai/ mã hs của dây đaipp p) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- PP Plain Weave webbing woven width 20mm (15409). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pp pl/ mã hs của dây viền pp) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- 600D PP Gros Grain webbing width 12mm (HIS-339-pp). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 600d/ mã hs của dây viền 60) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 600D PP Gros Grain webbingwoven; width:25MM (3613-HSPP-39).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền 600d p/ mã hs của dây viền 600) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- PET Gros Grain webbing woven width;25mm (HIS-1366-TDLC #30103).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pet g/ mã hs của dây viền pe) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- PP12 Gros Grain webbing woven width;38mm (#23191 HIS-774-PPB). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viền pp12/ mã hs của dây viền pp) |
- Mã HS 58089090: Tedron màu dây tròn rắn-12MM POLY CORD (UTHDJ1200A10A-HIS-1149-TDLC-FLEX#29293).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs tedron màu dây/ mã hs của tedron màu d) |
- Mã HS 58089090: Dây viên Băng lượn sóng nhỏ-PP WEBBING 20MM (TPNK62000A-HS-PPB-03-76,FLEX#10216).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs dây viên băng l/ mã hs của dây viên băn) |
- Mã HS 58089090: Ruy băng Tedron-twill-POLYESTER WEBBING 32MM (TTXJ32MC03-X-HIS-1492-TDLC-R2,FLEX#31275). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs ruy băng tedron/ mã hs của ruy băng ted) |
- Mã HS 58089090: Tedron- Ruy băng Twill- Đồng bằng-POLYESTER WEBBING 32MM (TTX3200A-X-HIS-1539-TDLC,FLEX#32157).Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô. bằng vải.... (mã hs tedron ruy băn/ mã hs của tedron ruy) |
- Mã HS 58089090: Dây dù- dây dệt dạng dài, rộng 2.0cm dùng để trang trí giầy dép, hàng mới 100%... (mã hs dây dù dây dệt/ mã hs của dây dù dây) |
- Mã HS 58089090: Dây treo sản phẩm (bằng nilon) dùng trong sản xuất đồ chơi, hàng mới 100%... (mã hs dây treo sản ph/ mã hs của dây treo sản) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt- Tape(FA20 MEN BULK-PO#4400145590)... (mã hs dây dệt tapef/ mã hs của dây dệt tap) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn- Drawcord(FA20 MEN BULK-PO#4400145610)... (mã hs dây luồn drawc/ mã hs của dây luồn dr) |
- Mã HS 58089090: Dây viền piping(FA20 MEN BULK-PO#4400145653)... (mã hs dây viền piping/ mã hs của dây viền pip) |
- Mã HS 58089090: DÂY VIÊN- PIPING(FA20 MEN BULK-PO#4400145656)... (mã hs dây viên pipin/ mã hs của dây viên pi) |
- Mã HS 58089090: Dây chun- Elastic band(FA20 MEN BULK-PO#4400145649)... (mã hs dây chun elast/ mã hs của dây chun el) |
- Mã HS 58089090: Dây giày- SHOE LACE... (mã hs dây giày shoe/ mã hs của dây giày sh) |
- Mã HS 58089090: Nhãn dệt... (mã hs nhãn dệt/ mã hs của nhãn dệt) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (chun tròn)... (mã hs dây luồn chun/ mã hs của dây luồn ch) |
- Mã HS 58089090: Đai dệt 15mm FPH-08. Mới 100%... (mã hs đai dệt 15mm fp/ mã hs của đai dệt 15mm) |
- Mã HS 58089090: Đai dệt 18mm YU-0017. Mới 100%... (mã hs đai dệt 18mm yu/ mã hs của đai dệt 18mm) |
- Mã HS 58089090: Dây giày (SHOELACE)... (mã hs dây giày shoel/ mã hs của dây giày sh) |
- Mã HS 58089090: Dây vải viền các loại... (mã hs dây vải viền cá/ mã hs của dây vải viền) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (pcs)... (mã hs dây dệt pcs/ mã hs của dây dệt pcs) |
- Mã HS 58089090: Băng dây vải khổ 3.5mm... (mã hs băng dây vải kh/ mã hs của băng dây vải) |
- Mã HS 58089090: Dây chun các loại... (mã hs dây chun các lo/ mã hs của dây chun các) |
- Mã HS 58089090: DÂY DÙ... (mã hs dây dù/ mã hs của dây dù) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy bằng nilon... (mã hs dây giầy bằng n/ mã hs của dây giầy bằn) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt, 8.3mm... (mã hs dây dệt 83mm/ mã hs của dây dệt 83) |
- Mã HS 58089090: Băng viền (bằng vải dệt dùng để trang trí giày dép)... (mã hs băng viền bằng/ mã hs của băng viền b) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt(dải không thêu, chất liệu dệt thoi)... (mã hs dây dệtdải khô/ mã hs của dây dệtdải) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 90.0%Polyester, 10%Polyurethane... (mã hs dây viền 900%p/ mã hs của dây viền 90) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 83% Nylon, 17% Elastane... (mã hs dây viền 83% ny/ mã hs của dây viền 83%) |
- Mã HS 58089090: Dây viền 92.0% Nylon/8.0% SpandexElastane... (mã hs dây viền 920%/ mã hs của dây viền 92) |
- Mã HS 58089090: Băng dây dạng dải bằng chỉ bện (dây luồn)-WEBBING TAPE, Size:10mm, hàng mới 100%... (mã hs băng dây dạng d/ mã hs của băng dây dạn) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt KL-160 (1100 yds). Phụ liệu may. Hàng mới 100%... (mã hs dây dệt kl160/ mã hs của dây dệt kl1) |
- Mã HS 58089090: Nylon+Spandex fabric- Dải viền đăng ten 85%Nylon 15%Elasthane 3EG870 22.3 CM, hàng mới 100%... (mã hs nylonspandex f/ mã hs của nylonspande) |
- Mã HS 58089090: Dây Băng Viền trang trí... (mã hs dây băng viền t/ mã hs của dây băng viề) |
- Mã HS 58089090: Dây bện hình ống YK1316-B, thành phần 100% polyeste, đường kính 5mm, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%.... (mã hs dây bện hình ốn/ mã hs của dây bện hình) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn quần áo (dải bện), 100% Polyester (L:21895 yds)... (mã hs dây luồn quần á/ mã hs của dây luồn quầ) |
- Mã HS 58089090: Dây trang trí 3MM-5MM (từ chất liệu vải dệt thoi 100% polyester)... (mã hs dây trang trí 3/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt K10mm... (mã hs dây dệt k10mm/ mã hs của dây dệt k10m) |
- Mã HS 58089090: Dây Dệt Dùng Cho May Mặc Các Loại, hàng mới 100%... (mã hs dây dệt dùng ch/ mã hs của dây dệt dùng) |
- Mã HS 58089090: Dây Viền (15mm)... (mã hs dây viền 15mm/ mã hs của dây viền 15) |
- Mã HS 58089090: Dây giày các loại... (mã hs dây giày các lo/ mã hs của dây giày các) |
- Mã HS 58089090: Dây đai viền, viền trang trí, khổ 10 mm, hàng mới 100% (Nguyên phụ liêu may)... (mã hs dây đai viền v/ mã hs của dây đai viền) |
- Mã HS 58089090: Dây dóng vai 5 CM (bằng vải cotton)... (mã hs dây dóng vai 5/ mã hs của dây dóng vai) |
- Mã HS 58089090: Dây viền Vải các loại... (mã hs dây viền vải cá/ mã hs của dây viền vải) |
- Mã HS 58089090: Dây gắn mác treo (dùng trong sản xuất giày)... (mã hs dây gắn mác tre/ mã hs của dây gắn mác) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (S20, PTS-20_YOC D0506 AC WN TPE KYOUNG)... (mã hs dây dệt s20 p/ mã hs của dây dệt s20) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt, dây lõi viền các loại... (mã hs dây dệt dây lõ/ mã hs của dây dệt dây) |
- Mã HS 58089090: Khuy để cài cúc bằng vải đàn hồi... (mã hs khuy để cài cúc/ mã hs của khuy để cài) |
- Mã HS 58089090: Dây băng, dây dệt... (mã hs dây băng dây d/ mã hs của dây băng dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây Chun (3355 Yds)... (mã hs dây chun 3355/ mã hs của dây chun 33) |
- Mã HS 58089090: Dây chống bai cắt sẵn... (mã hs dây chống bai c/ mã hs của dây chống ba) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn 100% Polyester... (mã hs dây luồn 100% p/ mã hs của dây luồn 100) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy chất liệu vải dệt thoi rộng 6mm... (mã hs dây giầy chất l/ mã hs của dây giầy chấ) |
- Mã HS 58089090: FOC-Dây viền 83% Nylon, 17% Elastane... (mã hs focdây viền 83/ mã hs của focdây viền) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (F20, JT1660718 T0611 AC WEBB 3/8" CWH)... (mã hs dây dệt f20 j/ mã hs của dây dệt f20) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Dây bện dạng dải, không thêu)... (mã hs dây luồn dây b/ mã hs của dây luồn dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy bằng vải dệt thoi... (mã hs dây giầy bằng v/ mã hs của dây giầy bằn) |
- Mã HS 58089090: Dây gấp ruy băng/ TAPE 3-8100 21... (mã hs dây gấp ruy băn/ mã hs của dây gấp ruy) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (18000Y)... (mã hs dây luồn 18000/ mã hs của dây luồn 18) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (S20, TNF-HL-NEVR_YOC B0166 AC WN TPE TAE RIM)... (mã hs dây dệt s20 t/ mã hs của dây dệt s20) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt ren đã nhuộm... (mã hs dây dệt ren đã/ mã hs của dây dệt ren) |
- Mã HS 58089090: Dây chun bản dẹt 3MM dây có kết hợp với sợi cao su... (mã hs dây chun bản dẹ/ mã hs của dây chun bản) |
- Mã HS 58089090: Dây băng các loại... (mã hs dây băng các lo/ mã hs của dây băng các) |
- Mã HS 58089090: Dây treo mác... (mã hs dây treo mác/ mã hs của dây treo mác) |
- Mã HS 58089090: Logo vải (Logo ép)... (mã hs logo vải logo/ mã hs của logo vải lo) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- CANVAS WELT... (mã hs dây viền canva/ mã hs của dây viền ca) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (L: 47113 yds)... (mã hs dây luồn l 47/ mã hs của dây luồn l) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn 5mm (Cái) (463047)... (mã hs dây luồn 5mm c/ mã hs của dây luồn 5mm) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 2 mm... (mã hs dây viền khổ 2/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền (dạng dải, không kết hợp với sợi cao su)... (mã hs dây viền dạng/ mã hs của dây viền dạ) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dài từ 90cm đến 150cm) (sợi tổng hợp)... (mã hs dây luồn dài t/ mã hs của dây luồn dà) |
- Mã HS 58089090: Thun. 6CORDS POLYPROPYLENE 75% & POLYURETHANE 25% ELASTIC BRAID(150m/ROLL)... (mã hs thun 6cords po/ mã hs của thun 6cords) |
- Mã HS 58089090: Dây di băng vải (10730yds)... (mã hs dây di băng vải/ mã hs của dây di băng) |
- Mã HS 58089090: Other- Dải viền đăng ten 90%Nylon 10%Elastane A136F87 12MM, hàng mới 100%... (mã hs other dải viền/ mã hs của other dải v) |
- Mã HS 58089090: Polyester+Cotton- Dải viền đăng ten Nylon77%Spandex20%Polyester3% B3P371M 22.6CM, hàng mới 100%... (mã hs polyestercotto/ mã hs của polyesterco) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- 3MM GATHERING TAPE(500M/CON)... (mã hs dây viền 3mm g/ mã hs của dây viền 3m) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (dạng dải, không kết hợp với sợi cao su)... (mã hs dây luồn dạng/ mã hs của dây luồn dạ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền- W/3MM GATHERING TAPE(500M/CON)... (mã hs dây viền w/3mm/ mã hs của dây viền w/) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (1/8''-3/4'')... (mã hs dây luồn 1/8/ mã hs của dây luồn 1/) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (10 cm-90 cm)... (mã hs dây luồn 10 cm/ mã hs của dây luồn 10) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt các loại... (mã hs dây dệt các loạ/ mã hs của dây dệt các) |
- Mã HS 58089090: Dây viền: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu... (mã hs dây viền nguyê/ mã hs của dây viền ng) |
- Mã HS 58089090: Miếng vải trang trí (bằng vải 100% polyester, 15*20cm).... (mã hs miếng vải trang/ mã hs của miếng vải tr) |
- Mã HS 58089090: Dây chun (Dùng cho sản phẩm may mặc)... (mã hs dây chun dùng/ mã hs của dây chun dù) |
- Mã HS 58089090: Băng dệt (1cm-8cm) (Dùng cho sản phẩm may mặc)... (mã hs băng dệt 1cm8/ mã hs của băng dệt 1c) |
- Mã HS 58089090: Thun, dây trang trí các loại(Elastic,Rubber,Drawstring)... (mã hs thun dây trang/ mã hs của thun dây tr) |
- Mã HS 58089090: Wire casing- Vải bọc gọng thép, hàng mới 100%... (mã hs wire casing vả/ mã hs của wire casing) |
- Mã HS 58089090: Dây trang trí/ dây dệt... (mã hs dây trang trí// mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt viền trang trí/PL17... (mã hs dây dệt viền tr/ mã hs của dây dệt viền) |
- Mã HS 58089090: Dây thun... (mã hs dây thun/ mã hs của dây thun) |
- Mã HS 58089090: Dây ren trang trí... (mã hs dây ren trang t/ mã hs của dây ren tran) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (10-30cm)... (mã hs dây dệt 1030c/ mã hs của dây dệt 10) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn có bọc nhựa ở hai đầu, khổ 5mm... (mã hs dây luồn có bọc/ mã hs của dây luồn có) |
- Mã HS 58089090: Dây 6mm (luồn, trang trí)... (mã hs dây 6mm luồn/ mã hs của dây 6mm luồ) |
- Mã HS 58089090: Dây viền khổ 10mm (hàng mới 100%)-SPAN BINDING... (mã hs dây viền khổ 10/ mã hs của dây viền khổ) |
- Mã HS 58089090: RIBBON... (mã hs ribbon/ mã hs của ribbon) |
- Mã HS 58089090: Trang trí các loại... (mã hs trang trí các l/ mã hs của trang trí cá) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (85-115CM)... (mã hs dây luồn 8511/ mã hs của dây luồn 85) |
- Mã HS 58089090: dây luồn (2960 yds) hàng mới 100%... (mã hs dây luồn 2960/ mã hs của dây luồn 29) |
- Mã HS 58089090: dây luồn 4mmx118cm, hàng mới 100%... (mã hs dây luồn 4mmx11/ mã hs của dây luồn 4mm) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy (Dạng dải không thêu, chất liệu từ sợi dệt thoi 100% cotton)... (mã hs dây giầy dạng/ mã hs của dây giầy dạ) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy (Dải dạng chiếc không thêu, chất liệu: từ sợi dệt thoi 100% cotton, chiều dài từ: 18"-48")... (mã hs dây giầy dải d/ mã hs của dây giầy dả) |
- Mã HS 58089090: Dây viền, dây đệm, dây trang trí... (mã hs dây viền dây đ/ mã hs của dây viền dâ) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn (Cái)... (mã hs dây luồn cái/ mã hs của dây luồn cá) |
- Mã HS 58089090: Băng dệt nylon khổ 10 mm... (mã hs băng dệt nylon/ mã hs của băng dệt nyl) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn chun... (mã hs dây luồn chun/ mã hs của dây luồn chu) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt (thành phần 100% Poly, bản rộng 27mm)... (mã hs dây dệt thành/ mã hs của dây dệt thà) |
- Mã HS 58089090: Dây luồn quần, hàng mới 100%... (mã hs dây luồn quần/ mã hs của dây luồn quầ) |
- Mã HS 58089090: Dây nẹp vai áo bằng vải, hàng mới 100%... (mã hs dây nẹp vai áo/ mã hs của dây nẹp vai) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt dạng dải, không thêu, khổ 20 mm... (mã hs dây dệt dạng dả/ mã hs của dây dệt dạng) |
- Mã HS 58089090: Dây dệt vải... (mã hs dây dệt vải/ mã hs của dây dệt vải) |
- Mã HS 58089090: Dây giầy sợi dệt... (mã hs dây giầy sợi dệ/ mã hs của dây giầy sợi) |
- Mã HS 58090000: Dây trang trí các loại... (mã hs dây trang trí c/ mã hs của dây trang tr) |
- Mã HS 58090000: Nhãn chính (Nhãn vải)... (mã hs nhãn chính nhã/ mã hs của nhãn chính) |
- Mã HS 58090000: Vải chính 85%polyester 15% aluminium khổ (70~75)cm dùng may áo búp bê... (mã hs vải chính 85%po/ mã hs của vải chính 85) |
- Mã HS 58101000: Tấm thêu trang trí... (mã hs tấm thêu trang/ mã hs của tấm thêu tra) |
- Mã HS 58109100: Họa tiết trang trí LMS260 bằng vải cotton thêu hình trăng sao (trang trí quần, áo) KT 2x08cm, hàng mới 100%... (mã hs họa tiết trang/ mã hs của họa tiết tra) |
- Mã HS 58109100: Vải 40% Nylon 35% Rayon 25% Cotton. khổ 57"... (mã hs vải 40% nylon 3/ mã hs của vải 40% nylo) |
- Mã HS 58109200: Vải 100% polyester khổ 50/52"... (mã hs vải 100% polyes/ mã hs của vải 100% pol) |
- Mã HS 58109200: Nhãn thêu bằng xơ nhân tạo, mới 100% (LABEL)... (mã hs nhãn thêu bằng/ mã hs của nhãn thêu bằ) |
- Mã HS 58109200: Vải 55% polyester 45% rayon k.55"... (mã hs vải 55% polyest/ mã hs của vải 55% poly) |
- Mã HS 58109200: Ren khổ 17.1 Cm... (mã hs ren khổ 171 cm/ mã hs của ren khổ 171) |
- Mã HS 58109200: Nhãn thêu từ xơ nhân tạo... (mã hs nhãn thêu từ xơ/ mã hs của nhãn thêu từ) |
- Mã HS 58109900: Mex loại 20mm 100% polyester... (mã hs mex loại 20mm 1/ mã hs của mex loại 20m) |
- Mã HS 58109900: Vải ren... (mã hs vải ren/ mã hs của vải ren) |
- Mã HS 58109900: Nhãn thêu, từ vật liệu dệt, WVL-101366, mới 100%... (mã hs nhãn thêu từ v/ mã hs của nhãn thêu t) |
- Mã HS 58109900: Thẻ treo... (mã hs thẻ treo/ mã hs của thẻ treo) |
- Mã HS 58109900: Hình thêu trang trí lên sản phẩm hình thêu dạng chiếc từ vật liệu vải... (mã hs hình thêu trang/ mã hs của hình thêu tr) |
- Mã HS 58109900: Nhãn vải... (mã hs nhãn vải/ mã hs của nhãn vải) |
- Mã HS 58109900: Vải dệt thoi 100% cotton,52", định lượng 111.5 gram/m2,đã nhuộm mầu... (mã hs vải dệt thoi 10/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 58109900: Vải 100% cotton, khổ 9"... (mã hs vải 100% cotton/ mã hs của vải 100% cot) |
- Mã HS 58110090: Miếng đệm giữ cố định chân trên thuyền bằng vải tráng PVC kích thước 10*20cm... (mã hs miếng đệm giữ c/ mã hs của miếng đệm gi) |
- Mã HS 58110090: Vải chính:100%Polyester,k:140/145cm... (mã hs vải chính100%p/ mã hs của vải chính10) |
- Mã HS 58110090: Túi xách... (mã hs túi xách/ mã hs của túi xách) |
- Mã HS 58110090: Đệm áo lót các loại... (mã hs đệm áo lót các/ mã hs của đệm áo lót c) |
- Mã HS 58110090: Đệm ngực... (mã hs đệm ngực/ mã hs của đệm ngực) |
- Mã HS 58110090: Vải chần (bao gồm: vải polyester, vải mút và vải không dệt 75g PP) 60''-62''... (mã hs vải chần bao g/ mã hs của vải chần ba) |
- Mã HS 58110090: Vải chần bông, lớp ngoài 100% cotton, lớp trong 100% polyester (TEX93601)... (mã hs vải chần bông/ mã hs của vải chần bôn) |
- Mã HS 58110090: Dây dệt (chiếc)... (mã hs dây dệt chiếc/ mã hs của dây dệt chi) |
- Mã HS 58110090: Hoa lụa cài áo đại biểu, hàng mới 100%... (mã hs hoa lụa cài áo/ mã hs của hoa lụa cài) |
- Mã HS 58110090: Miếng trang trí... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |