Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MHB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01NYX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LEK889001/ Tem nhãn 15x30 LEK889001 (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LEK889001YUPOPA/ Tem nhãn LEK889001 YUPO80(UV)PA T1 8LK (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7011001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7012001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7013001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7014001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN1/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2094001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN10/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN002. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN11/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN006. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN13/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJ1407001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN14/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN010. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN15/ Vòng khuyên nhựa LJ1209002. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN16/ Vòng khuyên nhựa LJ1209001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN17/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY2030001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN18/ Con lăn nhựa LY8025001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN19/ Tay đỡ nhựa LY2007001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa UF5745000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN20/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJB876001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN7/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008W0001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN8/ Con lăn nhựa D00AGW001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN9/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVNS02/ Bộ phận giữ bằng nhựa LU2161001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-A7VA940201/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-AA2J943701/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-ACVG942200/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-ACVG942300/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EB-TIGER-T914-BROWN/ VÒNG ĐỆM BẰNG SILICONE MCZ1040 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EB-TIGER-T915-BROWN/ VÒNG ĐỆM BẰNG SILICONE MCZ1048 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-FC-C494-TM/ BONG BÓNG SILICONE BR-317408 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-FC-I389B-185C/ MẶT NẠ SILICONE BR-317407 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-FC-I389B-TM/ MẶT NẠ SILICONE BR 317407 CLEAR FACE MASK (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-TFR-1505088779/ MIẾNG ĐỆM BẰNG SILICONE 5088779 MOTOR SUPPORT SENSOR GASKET (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-TFR-I394-BLACK/ DÂY RON SILICONE 1504136978 JOINT COUV D220 SILIC S3 (PHI 244+-1MM) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-TFR-I736-TM/ DÂY RON BẰNG SILICONE- TY-22JQ02W (PHI 247.25+-MM) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EVAPORATOR BZ1054592/ Vỏ bọc thiết bị làm lạnh, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20F/ Mắc treo bằng nhựa HCPJ-102 (nk)
- Mã HS 39269099: 20-F-30082-1-HA/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-33498-1-HA/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47351-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47352-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47362-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47363-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47953-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47954-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-51304-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-51305-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-51306-HA/ Hộp che trục, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20FFHK01/ Khung thấu kính của máy ảnh bằng nhựa 021B013022860 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FFHK02/ Lẫy của ống Zoom máy ảnh bằng nhựa 031B013022850 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FFHK03/ Khung thấu kính của máy ảnh bằng nhựa 021B012641553 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FJFHKM02/ Đồ gá bằng nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa khi sơn BB00049522-100-K-2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-FQ420080/ Tấm nhựa che chắn động cơ xe lu bên phải, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-FQ520220/ Tấm nhựa che chắn động cơ xe lu bên trái, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV108/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007346-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV109/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007347-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV112/ Khung ống sau bằng nhựa MP007366-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV113/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007372-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV115/ Vòng trang trí bằng nhựa MP007393-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV116/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP007406-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV117/ Vòng nhựa khung trượt nhóm 1 ống kính máy ảnh MP007350-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV118/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007465-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV120/ Khung trượt bằng nhựa MP007495-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV121/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007498-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV122/ Vòng nhựa cụm ống giữa MP007500-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV124/ Khung kính lọc bằng nhựa MP007442-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV125/ Vòng trang trí bằng nhựa MP007451-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV126/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007482-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV127/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007484-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV128/ Vòng nhựa cụm ống sau MP007487-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV15/ Vòng zoom bằng nhựa A4000437B00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV17/ Gía đỡ công tắc bằng nhựa A4000461-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV24/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP004121-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV25/ Vòng zoom bằng nhựa MP004440-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV47/ Tấm chuyển đổi công tắc bằng nhựa MP002984-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV48/ Khung nhóm 3 bằng nhựa MP002932-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV49/ Vòng nhựa MP002956-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV50/ Vòng zoom bằng nhựa MP002947-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV51/ Vòng nhựa trong cụm chỉnh nét MP002946-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV54/ Vòng trang trí bằng nhựa MP003701-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV55/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP003702-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV56/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP003704-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV58/ Khung thấu kính bằng nhựa MP003710-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV62/ Vòng nhựa MP003761-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV71/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP005088-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV74/ Vòng trang trí bằng nhựa MP005087-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV75/ Nắp chụp công tắc bằng nhựa MP005142-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV78/ Vòng nhựa MP005145-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV79/ Khung nhóm 1 bằng nhựa MP005110-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV80/ Vòng trang điểm nhóm 5 bằng nhựa MP005114-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV81/ Vòng nhựa MP005208-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV02/ Khung loa bằng nhựa TFF2049-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV03/ Khung loa bằng nhựa TFF2054-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV08/ Khung loa bằng nhựa TFF7360-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV110/ Khung loa bằng nhựa TFF8084-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV112/ Khung loa bằng nhựa TFF4033-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV117/ Mặt loa bằng nhựa TFR1457-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV118/ Khung loa bằng nhựa TNK2004-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV121/ Khung loa bằng nhựa TPF8067-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV122/ Khung loa bằng nhựa TPF8068-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV128/ Khung loa bằng nhựa TNK2089-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV130/ Khung loa bằng nhựa TNK2091-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV151/ Khung loa bằng nhựa TPF8056-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV152/ Khung loa bằng nhựa TPF8057-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV153/ Khung loa bằng nhựa TMC1117-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV155/ Nắp lưới TXK1877-B/VI-QA (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV169/ Khung nhựa TLM1995-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV171/ Khung loa bằng nhựa TFF9129-F/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV172/ Khung loa bằng nhựa TMC1119-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV173/ Khung loa bằng nhựa TPF9159-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV177/ Mặt loa bằng nhựa TFR1531-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV179/ Khung loa bằng nhựa TPF8071-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV181/ Khung nhựa TLM1997-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV182/ Khung nhựa TLM1998-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV183/ Khung nhựa TLM1999-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV184/ Khung nhựa TLM2000-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV201/ Khung loa bằng nhựa TFF8088-C/VI-QA (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV222/ Khung loa bằng nhựa TMB1124-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV223/ Khung loa bằng nhựa TMB1125-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV224/ Khung loa bằng nhựa TNK2114-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV225/ Khung loa bằng nhựa TNK2117-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV239/ Mặt loa bằng nhựa TFR1540-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV246/ Khung nhựa TNK1512-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV247/ Khung loa bằng nhựa TLK2049-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV255/ Khung nhựa TPF4025-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV263/ Khung nhựa TMB1127-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV264/ Khung nhựa TMB1128-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV265/ Khung nhựa TMA1087-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV297/ Khung loa bằng nhựa TFF8077-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV298/ Khung loa bằng nhựa TFF8067-F/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV299/ Khung loa bằng nhựa TNK2125-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV300/ Khung loa bằng nhựa TNK2124-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV301/ Khung nhựa TNK2123-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV302/ Khung loa bằng nhựa (khung nhựa) TNK2030-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV303/ Khung loa bằng nhựa TNK2126-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV319/ Khung loa bằng nhựa TMB1135-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV322/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TPF9164-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV323/ Khung loa bằng nhựa TPG8036-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV324/ Khung loa bằng nhựa TNK1956-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV325/ Khung nhựa TPG5024-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV326/ Khung loa bằng nhựa TFF8066-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV327/ Khung nhựa TFF9133-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV328/ Khung nhựa TPF9162-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV329/ Khung loa bằng nhựa TFF7027-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV330/ Khung loa bằng nhựa TPF7139-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV331/ Khung loa bằng nhựa TNK1954-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV333/ Khung loa bằng nhựa TFF8091-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV334/ Khung loa bằng nhựa TNA2259-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV335/ Khung loa bằng nhựa TNA2260-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV336/ Khung loa bằng nhựa TNA2261-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV348/ Khung loa bằng nhựa TFF1183-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV355/ Khung nhựa TNK2120-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV358/ Khung nhựa TPF8072-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV359/ Khung loa nhựa TFF9134-D/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV382/ Mặt loa bằng nhựa TFR1501-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV385/ Mặt loa bằng nhựa TFR1407-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV392/ Khung loa bằng nhựa TNK2074-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV399/ Khung loa bằng nhựa TFF8092-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV400/ Khung loa bằng nhựa TFF4039-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV401/ Khung loa bằng nhựa TFF7361-F/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV402/ Khung loa bằng nhựa TFF7362-G/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV408/ Khung nhựa TLK2076-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV410/ Khung nhựa TNK2159-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV411/ Mặt loa bằng nhựa TFR1444-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV412/ Mặt loa bằng nhựa TFR1408-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV415/ Mặt loa bằng nhựa TFR1443-B/VI-02 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV421/ Khung loa bằng nhựa TPG8066-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV423/ Khung nhựa TPF6103-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV425/ Mặt loa bằng nhựa TFR1557-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV426/ Khung loa bằng nhựa TNA2241-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV427/ Mặt loa bằng nhựa TFR1533-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV428/ Khung nhựa TNK1399-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV430/ Mặt loa bằng nhựa TFR1538-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV437/ Mặt loa bằng nhựa TFR1007-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV438/ Khung nhựa (dùng cho loa) TNK1041-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV448/ Khung nhựa TPF7131-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV449/ Khung nhựa TLM1426-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV455/ Khung nhựa TLM1493-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV46/ Khung loa bằng nhựa TNK1952-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV462/ Khung nhựa TNA2285-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV463/ Khung nhựa TLK1811-I/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV465/ Khung loa bằng nhựa TFF8076-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV466/ Nắp lưới TXK1830-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV467/ Khung loa bằng nhựa TFF8094-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV468/ Khung loa bằng nhựa TNA2271-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV47/ Khung loa bằng nhựa TNK1953-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV470/ Khung loa bằng nhựa TNA2286-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV471/ Khung loa bằng nhựa TPF5033-A/VI-02 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV472/ Khung loa bằng nhựa TNK2060-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV476/ Nắp lưới TXA1682-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV478/ Nắp lưới TXA1647-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV479/ Khung loa bằng nhựa TNA2035-F/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV480/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TNK2047-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV482/ Khung nhựa TLM1491-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV483/ Khung nhựa TLM1492-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV484/ Nắp lưới TXA1725-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV485/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TMB1152-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV486/ Khung nhựa TLM1423-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV487/ Khung nhựa TLM1424-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV494/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TFF8079-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV498/ Nắp lưới TXA1724-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV499/ Khung loa bằng nhựa TFF8089-D/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV500/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TNA2192-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV501/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TNA2193-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV502/ Khung nhựa TLM2052-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV503/ Khung nhựa TLM2054-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV504/ Khung nhựa TLK2104-G/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV505/ Khung nhựa TLK2105-G/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV507/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TFF9141-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV509/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TLK2113-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV510/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TLK2115-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV511/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TLK2114-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV54/ Khung loa bằng nhựa TNK2003-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV61/ Khung loa bằng nhựa TPF7134-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV85/ Khung loa bằng nhựa TFF8085-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV99/ Khung loa bằng nhựa TFF2055-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPVS92/ Mặt loa bằng nhựa TFR1587-B/VI-K (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPVS93/ Khung nhựa TMB1145-B/VI-K (xk)
- Mã HS 39269099: 20-G575-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-G575-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, ORANGE, 77Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20HLV2/ Đầu bọc dây bằng nhựa AC4E001PB1 (NEW) (xk)
- Mã HS 39269099: 20HLV3/ Đầu bọc dây bằng nhựa AY 10006 PA6 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HLV-KIZ-2332E-4100-D/ Miếng dán mặt khóa xe máy, làm bằng nhựa (K1Z-2332E-4100-D)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0015.02/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x 15.9mm), mã PNBE1010ZB1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0017.02/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm), mã PNBX1418ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0020.02/ Vòng đai cuộn giấy trong máy scan, bằng nhựa (phi 16.3mm) mã PNDE1088ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0021.02/ Ống lót trục cấp giấy bằng nhựa trong máy liên hợp fax-in-quét mã PNDJ1061ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0024.02/ Nắp đậy màn hình tinh thể lỏng dùng cho điện thoại tổng đài (125.3mm x 32.3mm), mã PNGP1309ZA1C100/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0025.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (89.34mm x 28.3mm), mã PNHR1875ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0028.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm), mã PNHR2155YB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0035.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng dùng trong điện thoại chuông cửa (66.1mm x 48.7mm) mã PNHR2279ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0038.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm), mã PNKE2043ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0039.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm), mã PNKE2043ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0040.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm), mã PNKE2054ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0042.02/ Vỏ của bộ sạc điện thoại tổng đài bằng nhựa mã PNKF1169YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0043.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0044.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300YA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0045.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0046.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp đậy trên (205.91mm x 45.1mm), mã PNKF1365ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0047.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp trên (205.91 x 45.1mm), mã PNKF1365ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0048.02/ Vỏ điện thoại tổng đài, bằng nhựa (186.43mm x 182.42mm), mã PNKF1373ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0049.02/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa, kích thước (297mm x 175.36mm) mã PNKF1380YB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0050.02/ Nắp đậy bằng nhựa màu đen (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1087ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0051.02/ Nắp đậy bằng nhựa trắng dùng cho điện thoại tổng đài (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1089ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0052.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1041ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0053.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa màu đen (127.13mm x 67.98mm), mã PNKL1045ZB1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0054.02/ Chân đế điện thoại tổng đài, bằng nhựa (139.12mm x 159.91mm), mã PNKL1052ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0055.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm), mã PNKL1058ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0056.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm), mã PNKL1058ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0059.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (129,02mm x 167,36mm), mã PNKM1512ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0060.02/ Nắp trên hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (81,89mm x 75,92mm), mã PNKM1520ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0061.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm), mã PNKM1598YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0062.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm), mã PNKM1598YA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0063.02/ Vỏ tổng đài điện thoại, bằng nhựa (297mm x 199.5mm), mã PNKM1620ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0064.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1048YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0065.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1049YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0067.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm), mã PNKS1052ZA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0068.02/ Chắn pin bằng nhựa (37,5mm x 29,8mm), mã PNKV1232ZA1H960/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0069.02/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (430mm x 65.6mm), mã PNKV1260XA1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0070.02/ Nắp đậy bằng nhựa (40mm x 47.5mm), mã PNKV1272ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0071.02/ Nắp đậy bằng nhựa (297mm x84.5mm), mã PNKV1285ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0074.02/ Nắp đậy ốc vít bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài, kích thước (18.65mm x 15mm) mã PNKV1298ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0076.02/ Nắp dẫn hướng giấy bên trái, bằng nhựa (180mm x 22.5mm), mã PNUE1073XA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0077.02/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm), mã PNUE1074ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0078.02/ Thanh lật giấy, bằng nhựa (243mm x 33mm), mã PNUE1078ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0086.02/ Miếng nhựa đỡ micro (41mm x 41mm), mã PSHR1393ZA/AS (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0087.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) mã PSKF1132ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0088.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) mã PSKF1132ZB3K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0089.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKF1142ZB1W140/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0090.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKF1142ZB2H877/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0091.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) mã PSKM1165ZA1-W300 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0092.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKM1176YA2H877/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0093.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKM1176ZA1W140/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0105.02/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x 15.9mm), mã PNBE1010ZB2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0106.02/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm), mã PNBX1418ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0110.02/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (19.5mm x 15mm), mã PNDG1243ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0112.02/ Miếng nhựa cố định bản mạch (82mm x 40mm), mã PNGG1378YA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0113.02/ Nắp đậy bằng nhựa (248.3mm x 58mm), mã PNGP1395YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0115.02/ Nắp đậy bằng nhựa (50x331mm), mã PNHR1914ZC/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0117.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm), mã PNHR2155ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0132.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm), mã PNKE2054ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0134.02/ Vỏ nhựa dưới cho bộ nguồn điện thoại gọi cửa (100mm x 92mm), mã PNKF1306ZA1H960/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0136.02/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (80mm x 123mm), mã PNKF1416ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0137.02/ Nắp đậy bằng nhựa đen dùng cho điện thoại tổng đài (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1089ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0138.02/ Nắp đậy bằng nhựa (71.01mm x 84.83mm), mã PNKK1127ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0139.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1041ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0140.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1042ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0141.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1042ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0142.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa màu trắng (127.13mm x 67.98mm), mã PNKL1045ZB2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0143.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm), mã PNKL1059ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0144.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm), mã PNKL1059ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0145.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (129,02mm x 167,36mm), mã PNKM1512ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0146.02/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (80mm x 123mm), mã PNKM1683ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0147.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1048YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0148.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1049YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0154.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm), mã PNKS1052ZA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0157.02/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy (248mm x 165.7mm), mã PNKS1070ZB1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0158.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (209.9mm x 160.6mm), mã PNKS1072ZA2H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0159.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (201.2mm x 175mm), mã PNKS1075ZA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0161.02/ Nắp đậy bằng nhựa (166.6 mm x 93mm), mã PNKV1319ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0162.02/ Nắp đậy bằng nhựa (139.7 mm x 29.5mm), mã PNKV1320ZB2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0163.02/ Nắp sau của máy scan bằng nhựa (266.3mm x 79mm), mã PNKV1322ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0164.02/ Nắp đậy bằng nhựa (94.65mmx 110mm), mã PNKV1325ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0165.02/ Nắp đậy bằng nhựa (247 mmx 43mm), mã PNKV1326ZA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0166.02/ Nắp đậy bằng nhựa (76.7 mmx 60mm), mã PNKV1327ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0167.02/ Nắp đậy bằng nhựa (209.94mm x 8.96mm), mã PNKV1328ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0168.02/ Nắp đậy bằng nhựa, mã PNUV1032ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0169.02/ Thanh chắn bằng nhựa (190mm x 14mm), mã PNUV1063ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0170.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp trên), mã PSKF1142ZB3W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0171.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (181.5mm x 176.4mm) mã PSKL1036YB1-W300 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0172.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKM1176ZA3W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0266.02/ Nút bấm bằng nhựa (25mm x 14mm), mã PGBC1031YA1K/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0272.02/ Thanh đỡ bằng nhựa (30,09mm x 15,55mm), mã: PNHR1895ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0278.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0279.02/ Vỏ nhựa dưới cho điện thoại gọi cửa (52,8mm x 173mm), mã PNKF1310ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0280.02/ Nắp dưới hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (72,29mm x 76,43mm), mã PNKF1311ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0282.02/ Nắp vỏ dưới điện thoại gọi cửa bằng nhựa, mã PNKF1402ZA1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0283.02/ Nắp đậy bằng nhựa màu trắng (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1087ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0290.02/ Vỏ hộp mực bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax, in, quét, kích thước (359.2mm x 89.2mm) mã PNUE1091ZB/V2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0291.02/ Trục quay bằng nhựa (356.1mm x 82.5mm), mã PNUE1092ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0292.02/ Nắp trên của ống nghe điện thoại, bằng nhựa (52.28mm x 204.08mm) mã PSKF1132ZB2H939/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0293.02/ Khay dẫn giấy bằng nhựa, mã PJKNC0019ZC-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0294.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) mã PNKM1167YA1K108/V2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0322.02/ Miếng nhựa bảo vệ quạt tản nhiệt trong tổng đài điện thoại, Kích thước (109.45mm x 90.85mm) mã PNHR2262ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0323.02/ Nắp đậy pin bằng nhựa (45,67mm x 88,52mm), mã: PNKK1093ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0343.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) mã PNKM1167YA2W300/V2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0345.02/ Nắp đậy bằng nhựa, mã PJHRB0661YA-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0346.02/ Miếng chặn giấy bằng nhựa, mã PJHRB0670ZB-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0347.02/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa dùng trong máy scan mã PJHRB0674ZB-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0348.02/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy scan mã PJHRB0675ZB-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0349.02/ Nắp đậy che ốc vít trong máy scan, bằng nhựa (9.95mmx 4.5mm) mã PJKPC0001ZB-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0353.02/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan mã PJHRB0663YA-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0359.02/ Nắp vỏ trên điện thoại gọi cửa bằng nhựa, mã PNKM1665ZA1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0363.02/ Thanh nhựa dẫn hướng cho khay giấy dùng cho máy scan, kích thước (21.53mm x 27mm) mã PNKR1051ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0391.02/ Khay thoát giấy bằng nhựa (180x203mm) mã PJKNC0042ZA-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0392.02/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm) mã PNUE1074YB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0498.02/ Núm bịt bằng nhựa mã PFRF-M2.5D (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0514.02/ Khung đỡ bằng nhựa mã: PNKU1007YB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0565.02/ Miếng nhựa dẫn hướng thẻ mã PNKR1050YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0566.02/ Miếng nhựa dẫn hướng thẻ mã PNKR1050YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0610.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kich thươc 266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299YA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0612.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kich thươc 266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299ZB1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0614.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124WC2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0615.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124ZC2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0619.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124WC1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0620.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124ZC1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0632.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kich thươc 266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299ZB2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0644.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0668.02/ Nút bấm bằng nhựa mã 5090215811000V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0670.02/ Vỏ nắp dưới điện thoại bằng nhựa màu trắng (222mm x 183mm), mã PNKF1479ZA1W140/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0671.02/ Vỏ của điện thoại tổng đài bằng nhựa (nắp dưới) (183mm x 222mm), mã PNKF1479ZA2H877/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0672.02/ Vòng nhựa GI100701N (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0676.02/ Nắp đậy bằng nhựa (86.5x124mm) dùng cho máy scan, mã PJKMC0079YA-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0690.02/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) mã PNKM1556ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0691.02/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) mã PNKM1556ZA3W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0692.02/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (7x9mm) mã PNBC1716ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0722.02/ Đầu nối của râu wifi bằng nhựa mã VMH1A357 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0723.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A358 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0724.02/ Kẹp bằng nhựa mã VMH1A360 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0736.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGG1A308 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0737.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGG1A309 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0738.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGL1A361 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0741.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A645A (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0742.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A647 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0743.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A648A (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0744.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A650 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0745.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGW1A594Z (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0746.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A406 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0747.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A407 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0748.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A408 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0750.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A410 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0751.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A412 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0752.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A413 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0753.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A414 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0754.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A415 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0771.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21673-109-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0773.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21673-107-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0775.02/ Khung nhựa cố định mặt bảng điều khiển mã 4477-21340-102-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0777.02/ Khung nhựa cố định mặt bảng điều khiển mã 4477-21339-103-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0778.02/ Khung nhựa cố định mặt bảng điều khiển mã 4477-21339-102-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0779.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21673-10A-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0783.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21672-102-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0786.02/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGP1A090Z (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0787.02/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) mã PNKF1277ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0789.02/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) mã PNBE1011YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0790.02/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) mã PNBE1011ZC1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0791.02/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) mã PNKF1277ZA2H828/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0793.02/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) mã PNKF1277ZA3H577/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0800.02/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (86.5x124mm) mã PJKMC0079XA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0812.02/ Khay đỡ giấy ra bằng nhựa mã RC4-7963-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0813.02/ Khóa cửa hộp mực bằng nhựa mã RC5-0438-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0856.02/ Nắp bằng nhựa của cáp dẫn điện máy in mã RC4-3819-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0993.02/ Vỏ bảo vệ phía trên của máy in 4A8-2486-000 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0994.02/ Vỏ bảo vệ phía trước 2 của máy in 4A8-2494-000 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0995.02/ Hộp giữ bằng nhựa mã CH100450N (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0996.02/ Hộp giữ bằng nhựa mã CH100520N (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1008.02/ Vỏ bọc Motor phía sau bằng nhựa mã GFP-M061-01 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1009.02/ Trục đỡ đầu quạt bằng nhựa mã GFP-M048 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1010.02/ Vỏ bọc Motor phía trước bằng nhựa mã GFP-M060 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1011.02/ Nắp đậy bằng nhựa cho khay đựng pin mã GFP-M041-01-WG (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1013.02/ Trục đỡ đầu quạt bằng nhựa mã GFP-M048-DK (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1014.02/ Vỏ bọc Motor phía sau bằng nhựa mã GFP-M061-01-DK (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1015.02/ Nắp đậy bằng nhựa cho khay đựng pin mã GFP-M041-01-WK (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1017.02/ Tay khoá Pin bằng nhựa mã GFP-M097 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1021.02/ Đế bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng tại các siêu thị) mã 5130972 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1022.02/ Nắp bên trong bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng tại các siêu thị) mã 5130981 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1029.02/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGP1A089ZA (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1035.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã XFF000021 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1036.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã 4FF001501 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1037.02/ Nắp pin bằng nhựa (linh kiện của đèn phát quang) mã 4FF001601 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1038.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã 4FF001801 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1039.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã 4FF001901 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1040.02/ Thanh nhựa (linh kiện của đèn phát quang) mã 4FF002001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1050.02/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) mã TFF8096-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1076.02/ Đáy hộp bằng nhựa mã PFF13-9W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IJWD-0222-20/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE; DESERT, 161Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IT-2001-06B.2002-07A.28A/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE,180Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IT-2002-07B.08A/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE; DESERT; SILVER, 180Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IT-2003-33-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE, 180Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JCJM-25S97-11C/ DÂY NIÊM PHONG BẰNG SILICONE 25S97-11C(2.90+-0.30mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JMH-611-722-WHITE/ RON BẰNG SILICONE 1243310S01(PHI 23.1+-0.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JMH-738-WHITE/ RON BẰNG SILICONE 1123790S01 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JPY-TA20-051-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, GREEN/SILVER, 156.8Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JPY-TA20-051-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, GREEN/SILVER; ARMY GREEN/SILVER, 260.1Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20KDCS01/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302Y8J1100 (xk)
- Mã HS 39269099: 20KVN-KOC-F50128-2/ Tem bằng nhựa 18100 RATING SEAL(CN) F50128-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20-KX/MTT/ Miếng trang trí bằng nhựa T-1410 RSL (xk)
- Mã HS 39269099: 20-M594/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, NATURAL, 150Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-M599/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, BLUE, 45Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20MKV3/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) loại C2 Protector(8)(FVN) (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301002/ Nhãn sản phẩm ST-P-OM Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301005/ Nhãn sản phẩm ST-PY-AS Product label- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301017/ Nhãn sản phẩm NS-AOS Product label- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301052/ Nhãn sản phẩm NS-AOHS-IS Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía dưới phi 2000 HDF, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-003-1/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-007-1/ Chân trước hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-007-1/ Hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-010-1/ Chân trước hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NOSE CONE New/ Nắp đậy tháp giải nhiệt hình nón, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC14/ Nút nhấn bằng nhựa-M-91-J BD4182000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC18/ Nút nhấn bằng nhựa-S-91-J BD4187000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC39/ Khung MIC bằng nhựa của máy ghi âm BD4296000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC41/ Khung MIC bằng nhựa của máy ghi âm BD4298000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P05-93027/ RON BẰNG SILICONE 05-93027 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P1176406S02/ VÒNG ĐỆM BẰNG SILICONE 1176406S02 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P259D7E-16C/ NẮP CHỤP BẰNG SILICONE 259D7E-16C(90.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P40-01483/ RON BẰNG SILICONE 40-01483VN (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P40-01600/ NÚT NIÊM PHONG BẰNG SILICONE 40-01600 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PKN/MTT/ Miếng trang trí đế giày (làm từ hạt nhựa) LYLE SCOTT (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PKN18/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐẾ GIÀY (LÀM TỪ HẠT NHỰA) LYLE SCOTT (nk)
- Mã HS 39269099: 20-PPD112BHY/ NẮP CHỤP BẰNG SILICONE PD112BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPR03/ NẮP CHỤP ĐÃ GẮN PHỤ KIỆN PR03BSY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPR05-GCM/ NẮP CHỤP ĐÃ GẮN PHỤ KIỆN- PR05BSY-GCM (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPR09/ NẮP CHỤP ĐÃ GẮN PHỤ KIỆN- PR09 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPS07BHY/ ĐẦU NỐI BẰNG SILICONE DÙNG TRONG XE HƠI PS07BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPS161BHY/ ĐẦU NỐI BẰNG SILICONE DÙNG TRONG XE HƠI PS161BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PS116VBHY/ NẮP CHỤP BẰNG SILICONE DÙNG TRONG XE HƠI (xk)
- Mã HS 39269099: 20-RTS80161--SR/ Nhựa chụp chân ghế hình nón 20-RTS80161--SR dùng trong sản xuất sản phẩm nhưa giả mây (nk)
- Mã HS 39269099: 20-RTS80163--SW/ Nhựa chụp chân ghế hình nón 20-RTS80163--SW, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk)
- Mã HS 39269099: 20-SKFL185-HA/ Thanh nhựa B dùng trong hệ thống xử lý nước, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN1/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB 0231 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN2/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB 0272 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN3/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB-1091 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN4/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB-0006 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 111732PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí bằng nhựa), 109272PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP004/ Dây trang trí #06804-3 (Miếng trang trí bằng nhựa), 13474PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP005/ Khuy giày #06804-4, 40976PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP006/ Khuy giày #06804-5, 39440PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP008/ Khuy bằng nhựa #AD-03076 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP010/ Khuy giày bằng nhựa #AD-05253-1, 111806PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP013/ Khuy bằng nhựa #KW1827 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP014/ Khuy bằng nhựa #KW1838 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP016/ Khuy bằng nhựa #KW5115 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP024/ Miếng lót bằng nhựa #AD-33761, 2521 PRS5042 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP028/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-06464-1, 10059 PRS20118 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP031/ Khóa trang trí bằng nhựa #KW1972, 4800 PRS9600 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP033/ Miếng trang trí bằng nhựa #KW1840, 20104 PRS40208 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP036/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-12344, 71095PRS142190PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP037/ Miếng trang trí bằng nhựa #KW5130, 65807PRS131614PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP046/ Lót trong đế giày bằng nhựa #AD-53668-1, 110 PRS220 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP047/ Miếng trang trí giày băng nhưa #AD-49181-1, 176PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP049/ Miếng trang trí giày băng nhưa #KW1971 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SRVF3/ Lõi nhựa của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy FP-3307A-VX (xk)
- Mã HS 39269099: 20SRVF4/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3320A-VX (xk)
- Mã HS 39269099: 20SS-BC-11-7/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: 20SZ003-0/ Giá trượt bằng nhựa 20SZ003-0 (nk)
- Mã HS 39269099: 20SZ006-0/ Nút nhựa 20SZ006-0 (nk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0302/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0313/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0314.0315.0316/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 57Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0319-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0323-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0323-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 123Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0324-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0324-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E SKY BLUE, 123Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0325-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0325-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0326-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0327-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0327-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 123Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0329/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 49Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0330/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE; WHITE, 49Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0332.333/ Vải bạt đã tráng phủ P,E, SKY BLUE, 57Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0334.0335/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 57Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP20-001/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, M.BLUE, 106Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP20-002/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, M.BLUE, 106Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS01/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP007785-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS02/ Vòng trang trí bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) MP007771-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS05/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP007786-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS06/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007818-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS07/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007829-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TPV20-126-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, ROYAL BLUE/SILVER, 166Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TPV20-126-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, BLACK/ROYAL BLUE, 257Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TV-120520/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, ROYAL BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-UC19-2-16/ Miếng Lót bằng nhựa UC19-2-16 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_00CK54/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_00CK54 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40020/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40020 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40025/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40025 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40032/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40032 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40040/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40040 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CHK27W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CHK27W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CK153W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CK153W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CSK200W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CSK200W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CYU01W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CYU01W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CYU02W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CYU02W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_OOCK27/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_OOCK27 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_TCK53-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_TCK53- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE008L/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE008L (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE008S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE008S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE010S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE010S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE012L/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE012L (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE012S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE012S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE016L/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE016L (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE016S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE016S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_F44K2G/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_F44K2G (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_F44K2R/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_F44K2R (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS014-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS014- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS020-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS020- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0224/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0235/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0235 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS025-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS025- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0315/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0315 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS035-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS035- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0355/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0355 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS038-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS038- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS045-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS045- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS050-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS050- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS053-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS053- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS055-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS055- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS056-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS056- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS060-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS060- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS065-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS065- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS070-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS070- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS071-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS071- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS075-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS075- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS085-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS085- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS090-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS095-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS095- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS100-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS112-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS112- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS136-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS136- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS165-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS165- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS180-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS180- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS230-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS230- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625MLP_LP080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625MLP_LP080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625MLP_LP125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625MLP_LP125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625MLP_LP160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625MLP_LP160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP050-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP050- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP063-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP063- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP100-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP110-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP110- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP150-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP150- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP180-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP180- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP224-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP224- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP250-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP250- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR0224/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR045A/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR045A (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR063-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR063- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR165-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR165- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR180-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR180- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0112/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0112 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS014-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS014- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS016-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS016- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS020-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS020- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0224/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0235/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0235 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS025-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS025- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0315/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0315 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS032-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS032- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS035-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS035- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS038-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS038- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS045-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS045- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS045A/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS045A (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS050-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS050- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS053-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS053- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS055-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS055- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS060A/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS060A (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS065-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS065- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS070-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS070- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS075-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS075- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS085-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS085- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS090-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS095-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS095- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS100-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS112-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS112- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS136-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS136- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS145-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS145- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP190-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP190- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP215-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP215- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP224-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP224- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNR_NR160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNR_NR160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNR_NR170-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNR_NR170- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNR_NR200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNR_NR200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS0063/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS0063 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS0071/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS0071 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS008-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS008- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS009-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS009- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS010-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS010- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS0125/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS0125 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS025-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS025- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS055-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS055- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS105-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS105- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS120-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS120- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS130-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS130- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS150-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS150- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KSV380/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KSV380 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KSV390/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KSV390 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KSV930/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KSV930 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KTV10730/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KTV10730 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KTV10740/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KTV10740 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KTV10750/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KTV10750 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_ST0002/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_ST0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_ST0004/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_ST0004 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625MLP_LP100-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625MLP_LP100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625MLP_LP224-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625MLP_LP224- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP080-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP090-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP100-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP150-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP150- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHR_HR0224/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHR_HR0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHR_HR100-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHR_HR100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS060-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS060- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS071-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS071- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS085-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS085- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS090-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS095-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS095- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNR_NR160-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNR_NR160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS008-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS008- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS016-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS016- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WATER SUPPLY New/ Vỏ bọc hộp cấp nước tháp giải nhiệt, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20062/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.BLUE, 60Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20063/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.GREEN/SILVER; WHITE, 135Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20064-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.GREEN/SILVER, 135Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20064-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, DARK BLUE, 60Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WIND STOPPING New/ Thanh chắn gió tháp giải nhiệt, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20YHV4/ Đầu bịt nhựa thanh sào (stoper) (xk)
- Mã HS 39269099: 20YHV5/ Kẹp nhựa trắng (white wing) (xk)
- Mã HS 39269099: 20YHV6/ Kẹp nhựa đỏ (red wing) (xk)
- Mã HS 39269099: 21.11SYS042020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 9.7 x 14.9m, 140g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21/ Bảng tên bằng nhựa Name plate (nk)
- Mã HS 39269099: 21/ Chốt chặn dây (plastic) (nk)
- Mã HS 39269099: 21/ Dây gân 3.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 21/ mắc áo (nk)
- Mã HS 39269099: 21/ Miếng dán lỗ thoát khí (Airhole Seal) cho sản phẩm Renew, bằng plastic, hình tròn, KT: phi22mm (nk)
- Mã HS 39269099: 21/ Nút nhựa gắn nhãn treo (Dây treo nhãn bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 21/ Vỏ nhựa J21DF-12V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 12.5x15.8x16.4mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 210(1.5x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 210 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 210(1.5X6)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Olive green; Định lượng: 210 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 210(1.5X6)IT20-46-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Olive green; Định lượng: 210 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 2100/ Chốt chặn,bằng nhựa D-ST2.5-TWIN (3030488), gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 60.5x2.2x29mm (cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2100001121B/Núm đồng tiền bằng nhựa dùng cho máy may- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 210001/ Vỏ bảo vệ cảm biến nhiệt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004931-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004932-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004933-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004934-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004935-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004936-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004937-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004938-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004943-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004944-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004953-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004954-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004980-0/ Nút ấn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004981-0/ Vỏ hộp điều khiển bằng nhựa, sử dụng cho tai nghe, hiệu MARLEY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004991-0/ Nút ấn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004992-0/ Nắp dưới hộp điều khiển bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0004994-0/ Dây niêm phong bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005036-0/ Khoang trước tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005037-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005038-0/ Khoang trước tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005043-0/ Vỏ micro bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005044-0/ Vỏ micro bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005045-0/ Nút ấn bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005046-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005047-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005077-0/ Vỏ phía sau của tai nghe, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005078-0/ Vỏ phía sau của tai nghe, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005094-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa phía sau khoang L.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005095-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa phía sau khoang R.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005124-0/ Vòng silicon, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005127-0/ Khoang sau của vỏ tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-0005129-0/ Khoang sau của vỏ tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2102/ Nhãn nhựa (nhãn ép nhiệt) (nk)
- Mã HS 39269099: 21027/ Bạc cách 32/54-1.5mm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2103/ PHỤ KIỆN NHỰA(KHÓA NHỰA), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-05703-00A/ Miếng đệm bằng nhựa không tự dính, linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 210604-001-LF/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210606-001-LF/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210608-003-LF/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210608-004-LF/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210610-001-LF/ Đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 21-06107-00A/ Miếng nhựa có tác dụng bảo vệ linh kiện trong máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 210611-005/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210625-006/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210625-007/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210632-001-LF/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210639-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210642-014-LF/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210642-021-LF/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 21-06421-00B/ Miếng nhựa các loại có tác dụng bảo vệ linh kiện trong máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 210646-003-LF/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210660/ Vòng đệm (POM 6) bằng nhựa, dùng lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (IS150T POM WASHER 6) (nk)
- Mã HS 39269099: 210662/ Vòng đệm 8 bằng nhựa, kích thước (Phi 14*1)mm, dùng lắp ráp sản phẩm IS150LT (IS150LT POM WASHER 8) (nk)
- Mã HS 39269099: 21-06897-00B/ Miếng đệm bằng bọt biển-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 210701-009-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210709-004-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210710-001-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210719/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước (Phi 16*2.9)mm, dùng lắp ráp sản phẩm IS150LT (IS150LT POM WASHER) (nk)
- Mã HS 39269099: 210735-009-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210737-005-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210739-003-LF/ Đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210740-001-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210740-007-22/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210755-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210755-002/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 210776-001-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 21-08458-00A/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21-08478-00A/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2109(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2109(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2109/ Chặn đầu thanh trượt bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-09217-00A/ Miếng nhựa mỏng (xk)
- Mã HS 39269099: 211/ Đạn nhựa (dây treo thẻ) (nk)
- Mã HS 39269099: 2110(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2110(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2110/ Ron nhựa đệm cửa LC6060-3PA TG 300R (dùng để ngăn bụi và giảm tiếng ồn) (1 pcs 100 m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21102016002300/ Miếng ốp nhựa trên (bằng nhựa)-VGP1A062Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102016002400/ Miếng ốp nhựa dưới (bằng nhựa)-VGP1A063X, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004400/ FLIP4- Bộ khung vỏ treo dây (màu đen) (bằng nhựa)-VKH1A026R73, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004500/ FLIP4- Nút điều khiển có bộ chỉ báo hiện sáng (bằng nhựa)-VGL1A350R73, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004700/ FLIP4- Vỏ bảo vệ Pin nguồn (bằng nhựa)-VGP1A082R67, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004800/ FLIP4- Bộ khung vỏ đỡ bộ mạch chính (bằng nhựa)-VGP1A081R66, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005000/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu đen) (bằng nhựa)-VKH1A027R66, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005100/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu xám) (bằng nhựa)-VKH1A027R68, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005200/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu đỏ) (bằng nhựa)-VKH1A027R69, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005400/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu ghi) (bằng nhựa)-VKH1A027R71, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005500/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu trắng) (bằng nhựa)-VKH1A027R72, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017007000/ Clip3- Bộ vỏ bọc phía trên bằng nhựa (linh kiện sản xuất loa nghe nhạc) (bằng nhựa)-VGP1A083R94T31G103, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017009000/ CLIP3-Nắp đậy cửa USB bằng nhựa (bằng nhựa)-VKK1A043R94T31G103Q, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 211115B50220099/ Vòng xoay định vị bằng nhựa MK205K-EG, phi 25mm, linh kiện sản xuất hộp đựng pin của thiết bị lọc nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2112-0/ Chặn siết dây đơn bằng nhựa 6-12MM XAS0612/1 (nk)
- Mã HS 39269099: 21126019001400/ Khung nhưa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-170107003890, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019001600/ Nút ấn chuyển đổi của chuột bằng nhựa-180104354020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019001800/ Chốt nhựa cố định dây của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180104354040, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019002100/ Vỏ nhựa dùng cho chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-1801199V3010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019002400/ Nút ấn chuyển đổi của chuột bằng nhựa-180104354010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020001500/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT L6.5*phi 7mm-194720009910, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2112602000160 0/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT L7.6*phi6.7-194720009920, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2112602000170 0/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 71.15*31.3*4.9 mm-170120000160, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020001900/ con lăn của chuột bằng nhựa 2.5cm*2.5cm*2.5cm-170106001740, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020002000/ con lăn của chuột bằng nhựa 2.5cm*2.5cm*2.5cm-170106002020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020002100/ con lăn của chuột bằng nhựa 2.5cm*2.5cm*2.5cm-170106002030, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020002300/ khung nhựa của chuột KT: 3cm*2cm*0.5cm-170114001780, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 211309762190003/ Nhựa bọc ngoài ống thép, kích thước 0.09*50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2-113538A00/ Miếng chèn bằng nhựa dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi- INSERT (RH) (nk)
- Mã HS 39269099: 21136018000100/ Núm, nút điều khiển chức năng bằng nhựa (bằng nhựa)-VBT2A1234R98B129, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018000200/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A087R95B128T, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003000/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A086R95B128Z, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003200/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A628R96B128, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003300/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A629R96B128, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003400/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A630R99B129, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003500/ Tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa (bằng nhựa)-VGU2A514R100B129, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003600/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (bằng nhựa)-VGW1A589R95, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003700/ Tấm chắn bảo vệ bằng Nhựa (bằng nhựa)-VKK1A044R97, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003800/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VKK1A045R97, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003900/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VKK1A046R96, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005100/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A087R103W18X, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005500/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A630R109W19, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005600/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A086R103W18Z, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005800/ Tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa (bằng nhựa)-VGU1A514R110W19, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006000/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu đỏ) (bằng nhựa)-VGP1A078R81T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006100/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm (Màu trắng) (bằng nhựa)-VGP1A078R84T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006200/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm (Màu trắng) (bằng nhựa)-VGP1A078R83T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006300/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu đỏ) (bằng nhựa)-VGP1A078R82T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006400/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu đen) (bằng nhựa)-VGP1A078R79T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006500/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu Xám) (bằng nhựa)-VGP1A078R80T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137019002100/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (bằng nhựa)-VGP2A092, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137020000700/ Vỏ loa bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A078R59T23D23X, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21145018000100/ Vo máy (Vo ngoài bằng nhựa dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem))/440.00479.005 (xk)
- Mã HS 39269099: 2115(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2115(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2116/ PNHR2116ZA/V1: Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài (150.6mm*57.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2116YA/ PNHR2116YA/V1: Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (121.6mm x 61.67mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 211806/ Nắp che trên bằng nhựa (KS12SE UPPER COVER) (nk)
- Mã HS 39269099: 211R2-F2200-0000/ Nẹp nhựa đen L330, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 211R3-F2200-0000/ Nẹp nhựa đen L363, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 211S0-F9200-00-00/ Miếng nhựa đen L70 2 móc khuyết giữa, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 211V0-F9400-00-00/ Nẹp nhựa đen dẹt L940. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 211Y0-F6601-00-00/ Mác nhựa vuông. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 2120/ Lõi có từ tính làm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212001640/ Tem dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212001650/ Tem dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212006-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212007-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212008-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212008-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200296/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200298/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200347/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200348/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200350/ Khay định hướng giấy bằng nhựa. (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200353/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200355/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200384/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200385/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200387/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200415/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200417/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200428/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200429/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200433/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200435/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200436/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200442/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200449/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200455/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200466/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120200467/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120300638/ Nắp Trên C204-A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400571/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 6 0,3 (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400575/ Nắp trên và nắp dưới bằng nhựa của hộp số dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400576/ Bánh răng giảm tốc toC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120400581/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 6 0,3 (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400664/ Nắp trên hộp bánh xeC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120400675/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400707/ Hộp số (bộ)C237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120400708/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 6 0,3 (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400709/ Trục bánh răng giảm tốc bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400710/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400711/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400712/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400713/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400714/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400715/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400716/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120400740/ Hộp bánh răngC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500192/ Chốt trục bằng nhựa (Nguyên liệu nhựa PA66 + 50% chất liệu màu PL357A.1), Trọng lượng: 1.20.06 (nk)
- Mã HS 39269099: 2120500241/ Vòn lục giác bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120500275/ Chốt trục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120500285/ Chốt trục BC184-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500299/ Chốt trục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120500300/ Chốt trụcC184-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500304/ Chốt trục bằng nhựa (Nguyên liệu nhựa PA + 15% chất liệu màu PL485a.0), Trọng lượng: 0,22 0,01. (nk)
- Mã HS 39269099: 2120500304/ Vòng dao AC184-B (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500313/ Vòng số 8C187-E (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500324/ Vòng daoC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500325/ Vòng cuốiC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500326/ Bộ trụcC197-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500336/ Vòng số 8C187-H (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500337/ Vỏ bọc cách điện mớiC184-H (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500349/ Chốt trục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120500352/ Chốt trục AC118-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500353/ Ống lót BC118-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500365/ Vòng dao AC223-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500366/ Vòng dao BC223-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500367/ Chốt trụcC208-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500392/ Vòng số 8C206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120601147/ PS-810 măt meo to bằng nhựa (ABS trong suôt PP420A.0 trong lương:1123) (nk)
- Mã HS 39269099: 2120601999/ Bảng sườn bên phải nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602199/ Bảng sườn nhỏC223-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120602246/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602289/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602290/ Nắp bản sườn to bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602291/ Nắp bản sườn to bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602329/ Bảng khay giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602331/ Góc chặn giấy bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602337/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602341/ Tay cầm của máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602349/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602350/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602351/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602357/ Bảng sườn nhỏC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120602357/ Tấm nhỏ bên cạnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602358/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120602374/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120700523/ Mặt sau thùng rácC238-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120800366/ Năp tăt mơ bằng nhựa C149-A(ABS BK0 mau đen PS099A.2 trong lương:3.20.16) (nk)
- Mã HS 39269099: 2120800385/ Nắp công tắcC224-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120800386/ Nút bấm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120800395/ Năp tăt mơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120800419/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120800436/ Mũ công tắcS120-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120800438/ Mũ công tắcC220-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120900309/ Chốt trục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900600/ Tấm cách điện bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900646/ Bọc cách điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900740/ Tấm cách điện bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900754/ Chụp quạt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900779/ Tay câm bằng nhựa A C103-D(PS-810 (ABS L2856 mau xam) PQ783A.3 trong lương:371.5) (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900780/ Tay câm bằng nhựa B C103-D(PS-810 (ABS L2856 mau xam)PQ784A.2 trong lương:16.10.8) (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900897/ Tấm cách điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900898/ Tấm chốt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900899/ Tấm chốt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900912/ Chụp quạt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900939/ Nắp dưới bằng nhựa để gắn bản mạch PCB (nk)
- Mã HS 39269099: 2120900988/ Giá lắp mô tơ BC168-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901045/ Tấm tăng cường độ cứng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901046/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901080/ Đệm chuỗi mô tơ AC116-B (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901092/ gá đỡ lắp mô tơ mới C200 (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901096/ Nắp trên bằng nhựa để gắn bản mạch PCB (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901098/ Chụp hút gió bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901099/ Chụp hút gió bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901130/ Tay cầm bằng nhựa của máy hủy giấy C204-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901196/ Tay cầm dưới bằng nhựa của máy hủy giấy C187-H (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901273/ Nắp dưới tay cầm (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901359/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901367/ Miếng chụp bánh xe bằng nhựa PA6, trọng lượng: 1,9 0,1 (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901380/ Tấm cảm ứng C206-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901494/ Giá đỡ quấn dây bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901497/ Tay cầmC234-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901575/ Tay cầmC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901576/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901577/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901578/ Đệm gá xoay bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901579/ Bảng cố định công tắc an toàn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901580/ Cán đẩy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901582/ Tay cầm của máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901595/ Cần AUTOC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901653/ Khung đỡ nút bấm bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901656/ Nắp dưới bằng nhựa để gắn bản mạch PCB (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901692/ Đệm để lắp mô tơ mớiC200-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901713/ Tay cầmC237-B (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901715/ Bảng cố định công tắc an toàn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901747/ Nắp trên dùng để bảo vệ PCB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901775/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901776/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901793/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901794/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901826/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2120901827/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212100-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212103-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212108-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212108-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212109-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212110-001/ Đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212111-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212115-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212115-002/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212118-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212119-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212120-001/ Nắp nhựa (nk)
- - Mã HS 39269099: 212122-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212123-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212126-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212127-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212140-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212141-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212158-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212159-002/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212160-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212164-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212164-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212165-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212168-001/ vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212170-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212171-001/ vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212183-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212200-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212203-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212204-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212204-002/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212206-002/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212208-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212208-002/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212209-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212210-001/ Đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212210-003/ Đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212211-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212213-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212214-001/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212215-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212217-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212221-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212222-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212223-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212232-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212234-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212235-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212240-001/ Tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212241-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212242-002/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212242-003/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 21226016001100/ Vỏ nhựa của thiết bị wifi di động-WC90-15-C-BM (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019001700/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102648020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019001800/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102648030, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019001900/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102648040, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019002700/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102654010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019002800/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102654020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019002900/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102654030, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003000/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-1801199VH010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003100/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-1801199VK010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003200/ con lăn của chuột(bằng nhựa, dùng sản xuất chuột máy tính)-180106001640, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003300/ Nút ấn chuyển đổi của chuột bằng nhựa (dùng sản xuất chuột máy tính)-180104362010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003400/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102647010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003500/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102647020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019004100/ chân đế bằng nhựa của thiết bị wifi-WC105-28-N-BB (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019004200/ chân đế bằng nhựa của thiết bị wifi-WC105-28-N-BM (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019004300/ chân đế bằng nhựa của thiết bị wifi-WC105-28-N-WL (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020001700/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm-180120000481, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2122602000180 0/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm-180120000480, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020002600/ Vỏ nhựa của chuột máy tính, kích thước 12cm*6cm*2.8cm-180120000310, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020002700/ Vỏ nhựa của chuột 12cm*6cm*2.8cm-180120000312, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020002800/ Vỏ nhựa của chuột 12cm*6cm*2.8cm-180120000314, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 212263-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212264-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212265-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212266-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212267-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212278/ Vòng đệm LS200 bằng nhựa, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (LS200 WASHER) (nk)
- Mã HS 39269099: 212288/ Vòng đệm G bằng nhựa, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (G SOCKET WASHER) (nk)
- Mã HS 39269099: 212300-001-CPS/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212303-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212304-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212304-002/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212309-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212309-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212310-001/ Đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212310-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212310-101/ Đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212311-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212311-004/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212313-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212314-001/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212317-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212331-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212333-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212335-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212340-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212341-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212342-004/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212354-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212363-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212365-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212387-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212404-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212408-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212410/ Vòng đệm bằng nhựa, dùng lắp ráp sản phẩm LS100 (LS100 WASHER) (nk)
- Mã HS 39269099: 212412/ Vòng đệm bằng nhựa dùng đỡ lò xo, lắp ráp sản phẩm LS200 anpha (LS200 anpha SPRING HOLDER) (nk)
- Mã HS 39269099: 212415/ Vòng đệm 1.0 LS200a bằng nhựa, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (LS200a ADJUSTING WASHER 1.0) (nk)
- Mã HS 39269099: 212421-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212421-002/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212422-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212423-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212424-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212425-001/ Tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212426-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212427-001/ chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212433-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212442-004/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212450-001/ Tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 21245018000200/ Phu kiên nhưa (Ông dân sáng), dùng cho san phâm Bô điêu biên và Bô chuyên đôi tín hiêu/467.00267.005 (xk)
- Mã HS 39269099: 21245019000100/ Vo máy (Vo ngoài bằng nhựa dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem))/443.00590.015 (xk)
- Mã HS 39269099: 212458-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212459-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212460-001/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212471-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212476/ Vòng đệm bằng nhựa, dùng lắp ráp sản phẩm LS200 anpha (LS200 anpha ADJUSTING WASHER) (nk)
- Mã HS 39269099: 212482-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212484-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2125/ Kẹp định vị bằng nhựa cho bộ đèn ngủ mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 212502-001-LF/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212515-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212609-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212611-002/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212611-004/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212612-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212619-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212625-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212625-002/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212632-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212637-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2126453000/ Vòng nhựa nối đầu dây cáp với vòng sắt 2126453000 (nk)
- Mã HS 39269099: 2126473000/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 2126473000 (nk)
- Mã HS 39269099: 212650-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212655-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212658-001/ vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212659-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212665-001/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212670-001/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212690-001/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 212803/ Vòng nhựa 10x6x6.8, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (PLASTIC RING D10*d6*6.8) (nk)
- Mã HS 39269099: 212804/ Vòng đệm nhựa 11x6x1.9, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (WASHER D11*d6*1.9) (nk)
- Mã HS 39269099: 2130/ Kẹp dây điên,bằng nhựa WS-2WS gắn vào hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 20mmx20mm(cố định dây điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2130100831/ Nắp Trên C119-G bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2130101251/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C169-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2130101253/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy mã C169-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2130101656/ Nắp Trên C204-A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2130101832/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C149-C (nk)
- Mã HS 39269099: 2130102371/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C241-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2130102373/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C240-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2130102392/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C239-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2130102464/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy mã C169-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2130102473/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy mã C149-D (nk)
- Mã HS 39269099: 2130102513/ Nắp bằng nhựa dùng trong máy đóng gói chân không (nk)
- Mã HS 39269099: 2130200204/ Nắp dưới bằng nhựa của máy hủy giấy C236-A (nk)
- Mã HS 39269099: 2130300591/ Bảng Trang Trí C119-G bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2130300849/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: 2130500137/ Nắp công tắc bằng nhựa, trọng lượng: 3g 0.15 (nk)
- Mã HS 39269099: 2130500172/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600181/ Tay cầm nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600182/ Tay cầm nắp dưới bằng nhựa của máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600187/ Tay cầm C204-A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600202/ Tay cầm trên bằng nhựa của máy hủy giấy C187-H (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600209/ Tay cầm nắp trên bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600256/ Tay cầm (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600257/ Miếng trang trí tay cầm (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600258/ Miếng trang trí tay cầm (nk)
- Mã HS 39269099: 2130600259/ Bảng trang trí tay cầm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 21330/ Tấm mã gia cường máy phía đuôi bằng nhựa đen 430x350mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 213R2-F2200-0000/ Miếng nhựa đen hình bán nguyệt, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 214005/ Nắp nhựa chống bụi bằng nhựa, cao 29mm, đường kính 100mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 214007/ Nắp nhựa chống bụi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2140100372/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 1,2 0,06 (nk)
- Mã HS 39269099: 21415-03000: Nút chụp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 2153 869-13/ vòng bạc plastic (dùng cho máy đóng ngắt dòng điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2153 869-14/ vòng bạc plastic (dùng cho máy đóng ngắt dòng điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2158/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp N510057769AA (1pce 91.5cm) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 216/ Miếng đệm bằng nhựa 3/4", dùng để sx bàn ghế. (nk)
- Mã HS 39269099: 2161/ Vòng đôi LOK04 bằng nhựa dùng để cố định dây dẫn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2-172210-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 2-172210-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2-172210-6/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 2-172210-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21736/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk)
- Mã HS 39269099: 21737/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk)
- Mã HS 39269099: 21738/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 BZ0 05 (nk)
- Mã HS 39269099: 21739/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 BZ0 06 (nk)
- Mã HS 39269099: 2174/ Mác dán bằng nhựa NK-NP (PDL-49-10), kích thước 0.9in x 0.25in mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21740/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk)
- Mã HS 39269099: 21741/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk)
- Mã HS 39269099: 21742/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 06 BK KET 1A16 MBA 00 (nk)
- Mã HS 39269099: 21743/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 14 BK KET 1015 MBA 00 (nk)
- Mã HS 39269099: 21744/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 14 BK KET 1015 MBB 00 (nk)
- Mã HS 39269099: 21745/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 26 BK KET 1015 NBB 00 (nk)
- Mã HS 39269099: 21746/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 27 BK KET 1015 NBA 00 (nk)
- Mã HS 39269099: 21747/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 35 BK KET 1015 NBA 00 (nk)
- Mã HS 39269099: 21748/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 PC0 02 (nk)
- Mã HS 39269099: 21749/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1F18 PB0 01 (nk)
- Mã HS 39269099: 21750/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1C17 PC0 02 (nk)
- Mã HS 39269099: 21751/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 PB0 07 (nk)
- Mã HS 39269099: 21752/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 PB0 09 (nk)
- Mã HS 39269099: 218 ORG 0817 L/ Tấm đậy quần áo bằng nhựa non-wonver wedding dress cover l (chất liệu bằng nhựa, 170cm x 60cm, màu trắng ngà) (nk)
- Mã HS 39269099: 218000240/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 218000250/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 218000990/ Vỏ bọc trụ nối đầu dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 218-111-1C-Z12/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản xuất mạch in, mã khuôn: 218-111-1C-Z12,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 218-111-1C-Z62/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản xuất mạch in, mã khuôn: 218-111-1C-Z62,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2182/ Vỏ nhựa DF22B-4DS-7.92C, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 15.5x21.3x23mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 112x240cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 218A4910P1|DM/ Gioăng làm kín bằng nhựa PVC, KT 0.438"x0.125" (nk)
- Mã HS 39269099: 218A4910P3|DM/ Gioăng làm kín bằng nhựa PVC, KT 0.531"x0.187" (nk)
- Mã HS 39269099: 219000040/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 219000050/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 219000130/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 219000140/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 219000510/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 219000530/ Gá cố định dây dẫn điện dạng ống bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 219000580/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 219000590/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 2191/ Giá treo bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918004-023/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối USB AM, bằng nhựa ABS, màu đen mờ, kích thước 16 * 14.6 * 7.1mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918004-238/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu hồng (PANTONE: 212C), kích thước L16 * W14.6 * H7.1mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918004-510/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối USB AM, bằng nhựa ABS, màu xanh lá cây (PANTONE: 360C), kích thước L16 * W14.6 * H7.1mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918008-246/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu hồng (PANTONE: 212C), kích thước L17 * W10.4 * L5.8mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918008-509/ Vỏ bọc ngoài đầu nối bằng nhựa, màu xanh lá cây, KT L17*W10.4*H5.8mm, đáy có lỗ phi 4.6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918008-615/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu xanh da trời (PANTONE: 299C), kích thước L17 * W10.4 * H5.8mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918008-904/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu trắng, kích thước 17 * 10.4 * 5.8mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918012-023/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối TYPE C, bằng nhựa, màu đen bóng, KT: 19.5*11.3*6.15mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21-918012-905/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối TYPE C, bằng nhựa, màu trắng, KT 19.5*11.3*6.15mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2192/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện F31FSS-06V-KX hình chữ nhật, kích thước 35mmx23mmx6mm(cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2199/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa gắn vào hộp điều khiển điện TCS-05SV3 hình chữ nhật, kích thước 20mm x 60mm x 2mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21B/ Cốc nhựa dùng đựng nến (nk)
- Mã HS 39269099: 21H1C1078/ Dây bơm keo 10cc sắt, dây bằng nhựa đầu mũi bằng sắt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 21M3C1002/ Xi lanh bơm keo 50cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 22/ Dây nhựa dùng treo thẻ bài, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 22/ Hạt cỡ/Kẹp cỡ bằng nhựa (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 22/ Kẹp nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: 22/ Lõi nhựa nylon khổ 2.2cm cuộn dài 50m (nk)
- Mã HS 39269099: 22/ Miếng dán thân hộp (Pop Seal) cho sản phẩm Renew, bằng plastic, hình tròn, KT: phi50mm (nk)
- Mã HS 39269099: 22/ Móc treo làm bẳng nhựa (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 220(1.5x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(2x3)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(3x4)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(3x5)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(3x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(4x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(5x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(6x8)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(8X10)LD20-7/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Green; Định lượng; 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(8x14)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 14M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 2200/ Kẹp nhựa gắn vào hộp điều khiển điện FGCS-8 hình chữ C, kích thước 27.5mmx14.3mm (nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 220000010/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 220000040/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 220178/ Miếng đệm chân máy, chất liệu nhựa PORON HH48, kích thước phi18.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 2203274-2V/ Đầu nối bằng nhựa bọc kim loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2203573-3V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2203573-7V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2203573-8V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 22037018003400/ Phôi miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2205102-9/ Đầu nối ống khí bằng nhựa L5040 HEM-VG (nk)
- Mã HS 39269099: 2205103-7/ Đầu nối khí bằng nhựa VG (nk)
- Mã HS 39269099: 2205173-8/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp 7120 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2207593-9/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-Z bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 2208-0040-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (44x29x34mm) 2208-0040-30+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 2208-0042+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (46x29x31mm) 2208-0042+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 2208-0046-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (47x34x31mm) 2208-0046-30+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 2208-0048-40+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (46x31x45mm) 2208-0048-40+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 220-Nem/ Ống nem bằng nhựa (Kt 57x2.8x4 cm), bộ phận của đồ chơi, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 220x206x7MM TEFLON/ Ron nhựa-O-ring-Phụ tùng máy mạ-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2210-00795/ Vỏ bọc thân bằng nhựa của thiết bị phát wifi, COVER BODY:BLACK:ETCHING:O2, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00796/ Vỏ bọc mặt trên bằng nhựa của thiết bị phát wifi, COVER TOP:BLACK:ETCHING:O2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00797/ Vỏ bọc cạnh bên bằng nhựa của thiết bị phát wifi, COVER SIDE:BLACK:ETCHING:O2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00933/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifii loại TOP:M240V:TDC (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00935/ Chân đế bộ phát wifi loại STAND COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00990/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại TOP:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00992/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00993/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại TOP:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00994/ Nút bấm bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại KEY:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00995/ Đèn tín hiệu bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại LED:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01066/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại Rear_Cover:M160:SILK:VM3000G. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01137/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT:M235V:BK:KEY:LED:SILK:CLARONET (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01138/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:M235V:BLACK:SILK:VOL P2:CLARONET (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01146/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại BACK:AR3030W:BLACK:GLOSSY (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01152/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:N210:BK:AR2146:SILK:EVOLUTION. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01155/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa ở giữa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại MIDDLE:AR3030W:BK:SILK:MESH ECUADOR (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01165/ Mặt sau của thiết bị phát wifi bằng nhựa loại Front Assy:M160V:BK:AR2040:EVOLUTION, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210330000/ Cút nối dây điện, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2215- 00507/ Mặt lắp ráp phía trên bằng nhựa của đầu kỹ thuật số loại TOP:ASSY:M110M:BK:1USB:1KEY:Milicom-G (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00468/ Mặt lắp ráp phía trên bằng nhựa của đầu kỹ thuật số loại TOP:ASSY:M110M:BK:1USB:1KEY (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00505/ Mặt trước bằng nhựa của thiết bị phát wifi, F-PANEL ASSY:BLACK:ETCHING:O2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00613/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT ASSY:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00614/ Đèn tín hiệu bằng nhựa của bộ phát wifi loại LENS-LED ASSY:M175V:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00624/ Mặt dưới của thiết bị pahts wifi bằng nhựa BOTTOM ASSY: M240V:TDC: NONE LOGO (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00654/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại Front_Assy:M160:SILK:BLACK:VM3000G. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00699/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT ASSY:N210:BK:1 KEY:LED10:EVOLUTION. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00704/ Mặt trước của thiết bị phát wifi bằng nhựa loại Front Assy:M160V:BK:AR2040:EVOLUTION (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00710/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại F-PANEL ASSY:AR3030W: BK:5LED:SILK:CLARO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2217/ Phụ kiện lều: khung lều du lịch bằng nhựa PARTS ROOF POLE (GRAY) TENT BC CANOPY 270 SET ASIA (xk)
- Mã HS 39269099: 222000190/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 222000340/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 222000350/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2220-01077/ Mặt dưới lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại BOTTOM:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01081/ Nút bấm WPS bằng nhựa của bộ phát wifi loại KEY-WPS:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01167/ Nút bấm của wifi bằng nhựa loại KEY: WPS:M235V:BK:GLOSSY (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01168/ Đèn tín hiệu bộ phát wifi bằng nhựa loại LENS-LED:M235V:CLEAR:12EA (xk)
- Mã HS 39269099: 2223356-9/ Nút nguồn bằng nhựa 7122-AU (nk)
- Mã HS 39269099: 22250/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223000070/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000080/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000110/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000150/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000170/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000190/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000260/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000410/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000420/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000430/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000440/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223000450/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223000460/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223000470/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000690/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 223000730/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223000760/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223001110/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223001120/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223001130/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 223007000/ Tắc kê bằng nhựa, kích thước 6mmx24mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 22308/ thanh nhựa khóa van 3/4" & 1" (nk)
- Mã HS 39269099: 22309/ thanh nhựa khóa van 1 1/2" (nk)
- Mã HS 39269099: 223279/ Tấm phản xạ ánh sáng (dùng kèm với cảm biến quang học) REF-H18x40 (nk)
- Mã HS 39269099: 223M0S50710000/ Nhãn mác cảnh báo nhỏ thành phần chính Polyester, kt: (45x30)mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 2240-00079/ Tấm chân đế bộ phát wiffi loại FOOT:M175V:TPE:GRAY:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 224011991/ Nút nhấn bàn phím (nk)
- Mã HS 39269099: 224019803/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269099: 22408-1/ Vỏ dưới máy khâu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22412-1/ Vỏ trên máy khâu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22416-1/ Tấm chắn thanh dẫn chỉ bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22421-1/ Vỏ đế máy khâu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22422-1/ Tấm nhựa chắn dao cắt vải (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22424/ Giá đỡ bản mạch bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22425/ Giá đỡ bản mạch bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 2248/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR N510041216AA TKR0200W50R55-TK, chiều dài 49.6cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 224839/ Tấm phản xạ ánh sáng (dùng kèm với cảm biến quang học) REFLECTOR H54 100PCS (nk)
- Mã HS 39269099: 2249/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR N510054891AA, TKR0200W60R55-TK(ZC020.2121) chiều dài 103.6cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 22698/ Núm xoay DT bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 227000040/ Nút nhựa bịt lỗ (nk)
- Mã HS 39269099: 227000060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2272920-5V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2272920-8V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2277/ Mác dán,bằng(sắt/đồng/nhựa)FTPW10-00-C07-001-A02, gắn vào bộ điều khiển điện (đánh dấu thiết bị), hang mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 228/ Vòng đệm (plastic) PLASTIC WASHER (nk)
- Mã HS 39269099: 228-31742-04H/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk)
- Mã HS 39269099: 2285/ Bản lề bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 228-57369A/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk)
- Mã HS 39269099: 2287/ Ống luồn dây điện bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2287369500 Đai thít bằng nhựa SL-5N. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 2289/ Vỏ nhựa F31FMS-06V-KXX gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 10.16x19.24x29.16mm (cách điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2290/ Vỏ nhựa F35FDC-06V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 22.8x19.96x14.74mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 229000030/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 22907554/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 2291/ Vỏ nhựa F35FDC-10V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 22.8x19.96x24.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2292/ Vỏ nhựa J25MF-06V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 26.35x11.6x17.25mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 22924708/ Miếng kiểm tra mức dầu bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 22925002/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 2293/ Vỏ nhựa J25MF-10V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình khối, kích thước 27.35x12x19.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 22947006-Nút vặn bằng nhựa dùng cho máy may công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2295/ Đầu vỏ chụp,bằng(sắt/nhựa)10320-52F0-008 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 39x52.4x12.7mm (bảo vệ linh kiện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2295861-0/ Giá đỡ đèn LED bằng nhựa 7132-IN (nk)
- Mã HS 39269099: 2299/ Vỏ nhựa J25MF-02V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 15.75x6.6x25.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2299088-2/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-E bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 2299113-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7131-E bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 2299136-6/ Nút nhấn sáng- tối 7321-E bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2299137-4/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7321-E (nk)
- Mã HS 39269099: 2299138-2/ Nút đồng hồ bằng nhựa 7321-E (nk)
- Mã HS 39269099: 2299139-0/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa 7321-E (nk)
- Mã HS 39269099: 22A/ Đế nến bằng nhựa (PS, dùng để cắm nến) (nk)
- Mã HS 39269099: 22T/ Mác cỡ nhựa kẹp mắc treo (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa- (3 x 4) cm (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa (hình khay nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa (Tấm nhựa ABS) (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-(220 x163) mm (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-(9.5 x13) cm- (10.5 x13) cm (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-18T- 609.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-PE 100% (5 x9.7-78x135) cm (nk)
- Mã HS 39269099: 23.2A/ Chân đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 23/ Bao bịch nylon (xk)
- Mã HS 39269099: 23/ Chân đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 23/ Miếng nẹp góc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 23/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 23/ Miếng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 23/ Tấm nhựa 0.8*14.7*9 (nk)
- Mã HS 39269099: 23/ Tấm nhựa 0.8*25*9.6 (nk)
- Mã HS 39269099: 23024/ Tấm silicon, kích thước 24*14 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 23048474/ Vòi phun 1/4MINVV 9030PP(FEPM), bằng nhựa, dài 30mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: 2305/ Vỏ nhựa để lắp cầu chì F400-01B1, gắn vào bộ điều khiển điện, hình tròn, phi 6.4mm (bảo vệ cầu chì), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 23050203/ Khuỷu nối, bằng nhựa PVC, đường kính 75mm, dài 200mm, sử dụng cho dây chuyền tạo đường mạch (nk)
- Mã HS 39269099: 2307/ Dây buộc trắng bằng nhựa, dùng đóng gói bao bì cho hàng sofa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 23088476/ Núm xả khí EGL-4-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 23088477/ Núm xả khí EGL-24-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 23088478/ Núm xả khí EGL-45-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 231/ Móc treo giày (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 2313(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2313(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 23142751/ Phao cơ PVC (bằng nhựa PVC), kích thước: Phi 21cm, sử dụng cho van cấp nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 23142867/ Nút bấm MA3L-M5341R IDEC, bằng nhựa, kích thước 30x20x15mm, sử dụng điện áp 24V, sử dụng cho máy dán phim. (nk)
- Mã HS 39269099: 2315750100 Mặt trước hộp đưng xà bông bằng nhựa, dùng cho máy giặt model WCV9649XWST, B14 SNAP FIT DETERGENT TURN COVER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2315760100 Hộc chia nước xà bông bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV9649XWST, B13 snap fit detergent drawer, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2315871200 Tấm chắn chuột bằng nhựa dùng cho máy giặt model WMY71033PTLMB3, Rat-proof board ASSY(JUNIOR)aftersales, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2315871300 Tấm chắn chuột bằng nhựa dùng cho máy giặt model WTV 8634 XS0, Rat-proof board ASSY (MEDIUM)aftersales, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2315871400 Tấm chắn chuột bằng nhựa dùng cho máy giặt model WMY 91283 PTLB2, Rat-proof board ASSY (LARGE)aftersales, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2315960100 Hộc chia nước xà bông bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV8612XWST, B13 snap fit detergent box assy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2316(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2316(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 23-1636/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk)
- Mã HS 39269099: 2317124900/ Thanh dẫn cho máy lắp ráp màn hình điện thoại, bằng nhựa (73x20.1x12mm), tái xuất mục hàng số 10 của TK 101871616230 (xk)
- Mã HS 39269099: 2317125200/ Thanh dẫn cho máy lắp ráp màn hình điện thoại, bằng nhựa (220x10x10mm), tái xuất mục hàng số 11 của TK 101871616230 (xk)
- Mã HS 39269099: 2318530100/ Cốc nhựa dùng để đựng keo xả (P00372001) (65ml, 25 chiếc/gi) (Code: 2318530100) (nk)
- Mã HS 39269099: 231C2 Bình đựng mẫu bằng plastic 10L. phụ tùng cho Máy đo nhiệt lượng sản phẩm dầu khí. Dùng phòng thí nghiệm(model: 6200). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2320/ Pallet nhựa mầu đen, hình chữ nhật, kích thước 1200x800x220mm (đóng thành phẩm),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2320CAGU/ Ốp dẫn dây(115.7*24.4*35(DI2)), phục vụ sản xuất khung- phụ tùng xe đạp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2324/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa FI20-CVS5(50) gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 36x11x11mm (bảo vệ linh kiện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2325/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện FI40B-20S(50), hình chữ nhật, kích thước 21x24x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2331/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 2-1747276-2, hình chữ nhật, kích thước 23x8x7.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2-34 MASS/ Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 236/ Vỏ nhựa 0-178289-5 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 42.71x22.8x12.53mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2360700100 Mặt trên máy giặt bằng nhựa dùng cho máy giặt WCV9649XMST, TOP PLATE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2362/ Nắp cách điện TC-V-52-38 bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 237224/ Accessories DGE Prosecure Easy Wschutzhb (xk)
- Mã HS 39269099: 23788/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 23798A2/ Giá giữ trung tâm bằng nhựa RC2-1056-000 dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 23799A2/ Bánh cóc cấp RC2-1063-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 23821A3/ Bánh răng cấp giấy 2 RU5-0990-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 23822A3/ Bánh răng cấp giấy 1 RU5-0989-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 23825A2/ Cảm biến hộp mực RC2-1065-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 23826A2/ Cần cảm biến mép đầu giấy RC2-1064-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 2395400800 Lồng Giặt bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV8612XWST, WELDED TUB ASSY J12 XL BLAC 8KG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 23-C1005-A02/ Miếng nhựa lắp vào van điều khí ô tô 23-C1005-A02 (nk)
- Mã HS 39269099: 23-C1005-B00/ Miếng nhựa lắp vào van điều khí ô tô 23-C1005-B00 (nk)
- Mã HS 39269099: 23N/ Tấm, miếng nhựa 36" (nk)
- Mã HS 39269099: 23T/ Hạt treo thẻ bài (nk)
- Mã HS 39269099: 24*18mm Buckle (M055-15)- Móc Khoá Nhựa 24*18mm (xk)
- Mã HS 39269099: 24/ Dây ghim treo tem bằng nhựa 3" (nk)
- Mã HS 39269099: 24/ Dây treo tem bằng nhựa 3" (nk)
- Mã HS 39269099: 24/ Lưới dùng để lọc hóa chất trong phòng trộn- 120 micron, làm bằng nhựa, khổ 1 Mét (dùng trong sản xuất vải giả da) (nk)
- Mã HS 39269099: 24/ Pallet làm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 240(2x3)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Brown/green; Định lượng: 240 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 240(4x5)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Brown/green; Định lượng: 240 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 240(5x8)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Brown/green; Định lượng: 240 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 24002037/ Miếng bảo vệ cáp điện,bằng nhựa,dùng để luồn cáp RS 43 OMD AISI316. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2401(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2401(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 240134/ Bộ nắp chụp bằng nhựa (Bộ 2 cái). Sử dụng cho đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 39269099: 240169/ Vỏ bảo vệ đầu dò máy vật lý trị liệu, kích thước 200*155mm, chất liệu nhựa nylon. (nk)
- Mã HS 39269099: 240358U-PC/ Khung trong bằng nhựa O-R (O-RING FULCRO S614-80/ O-RING) (nk)
- Mã HS 39269099: 240375L-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.125mm (RONDELLA SPESS.OR-FULCRO SP.0,125/ WASHER 0,125) (nk)
- Mã HS 39269099: 240376M-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (SPESS. OR RITORNO SP 0,05/ MYLAR SHIM FOR INNER ORING 0,05) (nk)
- Mã HS 39269099: 240378O-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.125mm (ROND. SPESS. CORSA AGHI MYLAR 0.125/ WASHER MYLAR 0,125) (nk)
- Mã HS 39269099: 240389Z-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (RONDELLA SPESSORE OR-FULCRO SP 0.05/ WASHER 0,05) (nk)
- Mã HS 39269099: 240390A-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (RONDELLA SPESS OR-FULCRO SP0.075/ WASHER 0,075) (nk)
- Mã HS 39269099: 240391B-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (SPESSORE OR RITORNO SP.0.075/ WASHER 0,075) (nk)
- Mã HS 39269099: 240392C-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.05/ WASHER 0,05) (nk)
- Mã HS 39269099: 240393D-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.075/ WASHER 0,075) (nk)
- Mã HS 39269099: 2404/ Nắp cách điện bằng nhựa TCV-81-38, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 240400K-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.125mm (SPESSORE OR RITORNO SP.0.1250/ WASHER 0,125) (nk)
- Mã HS 39269099: 240404O-PI/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.19mm (RONDELLA SPESS.OR-FULCRO SP.0,19/ WASHER 0,19) (nk)
- Mã HS 39269099: 240429N-PC/ Khung trong bằng nhựa O-R (O-RING RITORNO ANCORE S614-80/ O-RING) (nk)
- Mã HS 39269099: 2406(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2406(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 240657H-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0,1mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.1/ WASHER 0,1) (nk)
- Mã HS 39269099: 240658I-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.1mm (RONDELLA SPESS OR-FULCRO SP0.1/ WASHER 0,1) (nk)
- Mã HS 39269099: 240659J-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.1mm (SPESSORE OR RITORNO SP.0.1/ WASHER 0,1) (nk)
- Mã HS 39269099: 24-090006-00G/ Vỏ công tắc, bằng nhựa SW COVER PING GOOD/HS-10C-AOB ABS V0 (nk)
- Mã HS 39269099: 24-090030-00G/ Nút ấn, bằng nhựa KEY CAP/FKX-204 5.8*5.8 (nk)
- Mã HS 39269099: 240927R-PC/ Miếng đệm bằng nhựa trong, dày 0.025mm (TRAFERRO SP0.023/ AIR GAP) (nk)
- Mã HS 39269099: 240962A-PI/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.19mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.19/ WASHER 0,19) (nk)
- Mã HS 39269099: 240963B-PI/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.19mm (SPESSORE ORING RITORNO SP 0.19/ MYLAR 0,19) (nk)
- Mã HS 39269099: 240965D-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.025mm (HELLAS MYLAR SHIM OR 0.025/ MYLAR SP. 0,025) (nk)
- Mã HS 39269099: 240966E-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (HELLAS MYLAR SHIM OR 0.05/ MYLAR SP. 0,05) (nk)
- Mã HS 39269099: 240967F-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (HELLAS MYLAR SHIM OR 0.075/ MYLAR SP. 0,075) (nk)
- Mã HS 39269099: 2411/ Vỏ nhựa F31FDS-16V-K, gắn vào bộ dây điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2413/ Vỏ nhựa OMRON XS2C-D4S1, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2420709509 Mặt trước hộc đựng xà bông bằng nhựa dùng cho máy giặt model WMY71033PTLMB3 BEKO, DRAWER PANEL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2421201800 Khay đựng xà phòng máy giặt, chất liệu nhựa, màu trắng, Detergent Dispenser, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2422400600 Núm xoay chọn chương trình bằng nhựa dùng cho máy giặt WMY 91493 SLB1, SELECTOR KNOB ASSE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 242251E400V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 242258990AV/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: 24225CR93AV/ Kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2425010/ Vỏ bánh xe bằng nhựa, đường kính 8 inch, để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2426000200 Dây cấp nước máy giặt bằng nhựa, dùng cho máy giặt WMY 91493 SLB1, HOSE WATER INLET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2429800300 Cánh cửa trước máy giặt bằng nhựa + kính, đường kính 46cm, dùng cho máy giặt WMY 91493 LB1 BEKO,Front Door Assembly B13XL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2432/ Vỏ nhựa J21DF-20V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2434/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp TKR0200W60R55-TK(54L+PIU+PKA), chiều dài 1105mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 243421XK0B B42/ Đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 243421XK0C B42/ Đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 243443JX0B B42/ Đầu nối nhựa (243443jx0b b42) (nk)
- Mã HS 39269099: 2438/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựaMH010L20, gắn vào bộ dây dẫn điện (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2439/ Vỏ nhựa CSHF10, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2447/ Vỏ nhựa MHP10L220 (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2449/ Đệm nhựa cố định ASM20D (cách điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2451409075 Mặt nạ bo mạch điều khiển máy giặt bằng nhựa, dùng cho model WTE 7512 XS0, Panel Body Assy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2453/ Vỏ nhựa 1920 003 1252, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2459/ Vỏ nhựa J25MF-02V-S, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 24758A2/ Vòng đỡ Trục quay K30-0206B6(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 249A7190AA/ Nút chặn nước bằng nhựa, dùng để sản xuất motor-WATER DRAIN PLUG 249A7190AA1 90~200FR. Hàng mới 100%- WATER DRAIN PLUG (nk)
- Mã HS 39269099: 24K3D2003/ Xi lanh bơm keo 10cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 24K3D2012/ Dây bơm keo 30cc sắt, dây bằng nhựa đầu mũi bằng sắt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 24T/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2-5 MASS/ Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112M, kích thước 550*650mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2-5 PIN/ Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112P, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 25/ Kẹp các loại (làm bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 25/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25/ Mắc áo (bằng nhựa). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 25/ Thân của thiết bị đầu nối bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 250/ Nắp Nhựa Cho kiềm- W25996), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0029-00/ Tấm phản quang bằng nhựa acrylic trong suốt (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0149-00/ Miếng phản quang bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0153-00/ Tấm gương phản quang bằng nhựa polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0154-00/ Tấm gương phản quang bằng nhựa polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0181-00-B/ Miếng phản quang bằng nhựa dùng cho đèn cảnh báo (nk)
- Mã HS 39269099: 25003001/ 025-0030-01 FOAM LID (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0328-00/ Vỏ bộ điểu khiển đèn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0355-00/ Tấm phản quang bằng nhựa acrylic (nk)
- Mã HS 39269099: 250-0386-00/ Miếng phản quang bằng nhựa trong suốt (nk)
- Mã HS 39269099: 250-3301-00-B/ Tấm phản quang bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 250-3303-00/ Tấm phản quang bằng nhựa trong suốt (nk)
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B (GRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25045HP-03B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25045HP-04B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25045HP-06B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 25080511/ Dây thít nhựa trắng 250mm (100 chiếc/túi) (nk)
- Mã HS 39269099: 25080524/ Dây thít nhựa 400mm (100 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: 25083246/ Dây thít nhựa PP màu xanh lá PLT3S-M109-300S (1000 cái/hộp) (nk)
- Mã HS 39269099: 250AX5K/ Gioăng Teflon 250AX5K bằng nhựa(Tất cả các bề mặt) (nk)
- Mã HS 39269099: 251/ Sản phẩm nhựa làm kiềm cho chó (nắp nhựa chụp lên thân kiềm), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 25147A1/ Vòng vận hành cự ly 4PFDF132, dùng cho ống kính máy ảnh kỹ thuật số (xk)
- Mã HS 39269099: 251KS000001/ Nắp trước, bộ phận của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi, chất liệu plastics (nk)
- Mã HS 39269099: 251KS000003/ Nắp sau, bộ phận của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi, chất liệu plastics (nk)
- Mã HS 39269099: 251KS000004/ Nắp sau, bộ phận của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi, chất liệu plastics (nk)
- Mã HS 39269099: 251KS000006/ nắp sau, chất liệu plastics, kích thước 166.42*115.72*8.24mm (nk)
- Mã HS 39269099: 251KS000007/ Khung giữa chất liệu nhựa TPE, dùng cho máy đọc sách, kích thước 163.56*112.98*6.93mm (nk)
- Mã HS 39269099: 25206A4/ Lẫy bằng nhựa T30-0625A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25217A1/ Bánh răng trung chuyển CGE 2 CB36808 (xk)
- Mã HS 39269099: 25218A1/ Bánh răng trung tâm CB36819N (xk)
- Mã HS 39269099: 25219A1/ Bánh răng trung chuyển 1 CB37107N (xk)
- Mã HS 39269099: 25248A3/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LX9162001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25249A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY4259001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25250A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY4261001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25251A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY4266001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25253A2/ Truyền động bằng nhựa LY4588001 (xk)
- Mã HS 39269099: 252554740_N|DM1/ Ống co nhiệt bằng nhựa ĐK 19mm (nk)
- Mã HS 39269099: 25303-1A/ Miếng nhựa ốp RC2-7932-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25315A1/ Vòng đỡ trục quay nhựa K30-0296A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25319A3/ Con lăn nhựa LY4345001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25359/ SUPPORT HOLDER Khung nhựa của máy in P45827000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25361A2/ Bánh răng T40-0602A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25362A2/ Bánh răng T40-0604A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25412A3/ Vòng nhựa T30-0694A2(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25431A1/ Bánh răng bằng nhựa T40-0615A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25448A1/ Khung lọc ánh sáng của máy quay phim BG1405290 (xk)
- Mã HS 39269099: 25449A1/ Vỏ cánh quạt của máy quay phim BG1403020 (xk)
- Mã HS 39269099: 254500/12/ Đầu chặn bằng nhựa M12 (NLSX cầu dao) (nk)
- Mã HS 39269099: 25450A1/ Vòng động của máy quay phim BG1403030 (xk)
- Mã HS 39269099: 25458A1/ Khung trước của máy quay phim BG1401030 (xk)
- Mã HS 39269099: 2549W-1A/ Kệ treo giày 2549W (19*70''), bằng tấm plastic, nhãn hiệu: RICHARDS (xk)
- Mã HS 39269099: 255.7870083.00/ Chốt kẹp bằng nhựa-kích thước 20*21*18mm- Guide Pin.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 25514A3/ Bánh răng nhựa của máy in P28249000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25515A3/ Bánh răng nhựa của máy in P28254000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25526-1A/ Kệ treo chứa đồ dùng 25526 (22*6*63''), bằng tấm plastic, nhãn hiệu: RICHARDS (xk)
- Mã HS 39269099: 25545A2/ Con lăn bằng nhựa RC3-3869-000 dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 25565A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HS25071 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25576A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HN24060 01 dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 25588A4/ Vít điều chỉnh (bằng nhựa) 3014-K030-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 256/ Miếng bồi bằng nhựa các loại (Polypropylene 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 256/ vỏ nhựa HIF3BB-50D-2.54R, gắn vào bộ dây dẫn, hình chữ nhật, kích thước 68.07x6x9.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 25624A3/ Bánh răng T40-0636A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25626A2/ Cần đỡ bánh răng T30-0752A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25628A3/ Bánh răng bằng nhựa T40-0635A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25630A3/ Bánh răng nhựa LY9011001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25631A2/ Bánh răng nhựa LY9022001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25632A4/ Bánh răng nhựa LY9030001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25633A2/ Bánh răng nhựa LY9212001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25634A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY9248001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25638A1/ Bánh răng bằng nhựa3V2LV25150 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25639A1/ Con lăn bằng nhựa 3V2LV28340 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25640A3/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28352 (xk)
- Mã HS 39269099: 25655A1/ Vong đêm băng nhưa 3V2F914650 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25656A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2A807050 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25656A4/ Bánh răng bằng nhựa 3V2A807050 (xk)
- Mã HS 39269099: 25657A3/ Con lăn bằng nhựa 3V2LV28150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25658A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25662A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28300 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25663/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa 3V2LV29090 (Actuator PE) (xk)
- Mã HS 39269099: 25663A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28310 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25664A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2A806250 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25664A3/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2A806250 (xk)
- Mã HS 39269099: 25665A1/ Vòng zoom BG2004030 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25666A1/ Miếng nhựa trang trí BG2004010 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25668A4/ Bánh răng nhựa LY9029001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25669A1/ Ống lót bằng nhựa 3V3B706590 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25670A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV24140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25673A1/ Miếng nhựa phát sáng BG2004050 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25674A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV11130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25676A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV11330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25677A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV11270 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25678A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25679A4/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LEM154001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25680/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2LV31330 (ARM Coupling A) (xk)
- Mã HS 39269099: 25680A/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa 3V2LV29090 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25685A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28180 (xk)
- Mã HS 39269099: 25686A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25170 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25687A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25691A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2F906030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25692A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2F906280 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25692A3/ Bánh răng bằng nhựa 3V2F906280 (xk)
- Mã HS 39269099: 25694A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2L228041 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25695A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV24130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25696A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV24150 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25697A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV28100 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25698A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV31430 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 256Y/ Miếng bồi bằng nhựa các loại (Polypropylene 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 257/ vỏ nhựa XHP- 7 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 15x18.2x19mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 257070/ Ống nhựa dùng pha keo ACCESSORY FOR CHEMICAL CHM ACCE MIXING TUBE 050 SHORT (nk)
- Mã HS 39269099: 25707A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2F925060 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25708A1/ Ống lót bằng nhựa3V2LV25220 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25711A2/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH840001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25716A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HN31040 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25718A2/ Nắp đậy bằng nhựa 5129-9006 (xk)
- Mã HS 39269099: 25730A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2BT11070 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25731/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28310 (Lock Cover R) (xk)
- Mã HS 39269099: 25731A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2LV31330 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 25738A2/ Ống lót bằng nhựa 3V2HN15180 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25741A/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02070 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25741A2/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02070 (xk)
- Mã HS 39269099: 25746A/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02390 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25746A2/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02390 (xk)
- Mã HS 39269099: 25764A2/ Miếng gá đỡ bằng nhựa 3V2KV02C60 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25767A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HN31030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25789A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2F939091 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25814A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV28191 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25815A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25180 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25821A3/ Vòng nhựa T30-0767A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25825A3/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18340 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25826A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18350 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25827A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18360 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25828A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18370 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25829A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18380 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25830A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18390 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25831A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25160 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25832A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18400 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25833A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18610 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25834A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2L228030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25874/ GEAR(LABEL GUIDE) (ROHS) Bánh răng nhựa của máy in PJ0A20502 (xk)
- Mã HS 39269099: 25875A2/ Vòng đệm bằng nhựa PE3A20100 (xk)
- Mã HS 39269099: 25876A2/ Vòng nhựa T30-0768A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25877A3/ Vòng nhựa T30-0770A2(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25879A1/ Thanh truyền động bên phải bằng nhựa T30-0773A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25880A1/ Thanh truyền động bên trái bằng nhựa T30-0774A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25898A1/ Miếng giữ thấu kính bằng nhựa BG2004080 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25899A1/ Miếng giữ tấm chắn sáng bằng nhựa BG2004020 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25901A4/ Con lăn bằng nhựa đỡ giấy PE3A20000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25906A3/ Khung thấu kính nhóm 3 bằng nhựa A4000530-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25908A2/ Khung thấu kính nhóm 4 bằng nhựa A4000529-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25925A2/ Vòng kết nối vòng chống rung và vòng chỉnh nét của ống kính máy ảnh A4000534-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25927A2/ Vòng kết nối vòng chống rung và vòng chỉnh nét của ống kính máy ảnh A4000533-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25928A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18500 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25935A2/ Tấm trượt bằng nhựa RC4-5382-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25936A2/ Con lăn bằng nhựa RC4-5564-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25944A2/ Ống nhựa A4000527-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25945A2/ Trục cuốn giấy bằng nhựa RC4-5598-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25953A2/ Tấm đỡ bằng nhựa RC4-5554-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25973A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P702100 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25974A1/ Con lăn bằng nhựa 3V2P704170 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25975A4/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P711060 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25978A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P714140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25979A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P719030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25980A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P724130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25982A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P731030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25983A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P731040 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25984A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P731050 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25985A-2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P709130 (xk)
- Mã HS 39269099: 25989A2/ Đệm trục cấp giấy RC4-5557-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25992A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P711050 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25993A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P711080 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25994A2/ Trục bằng nhựa 3V2P706030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25995A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P724220 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25996A2/ Nắp nhựa 3V2P724140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25997A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P704250 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25998A3/ Bánh răng nhựa LF5245001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25999A3/ Bánh răng nhựa LF5246001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26/ 26#Khuy giầy bằng nhựa (núm nhụa cố định) (nk)
- Mã HS 39269099: 26/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 26/ Dây treo bằng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39269099: 26/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: 26000A1/ Nắp nhựa 3V2P711200 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26001A2/ Nắp nhựa 3V2R211010 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26002A3/ Nắp nhựa 3V2R211020 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26003A1/ Nắp nhựa 3V2R211030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26005A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P714070 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26006A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P714150 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26007A2/ Con lăn bằng nhựa 3V2P711090 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26013A1/ Ống lót bằng nhựa 3V2P711040 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26016A2/ Nút đỡ bằng nhựa LU2439001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26017A1/ Chân đế bằng nhựa T30-0804A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26019A2/ Nắp nhựa 3V2R205060 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26031A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P702080 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26035A4/ Tay gạt bằng nhựa T30-0805A2(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26036A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2R4J1150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 2605102290- Tấm chắn từ nguồn NK mục số 44 tờ khai NK 103287082140/A12 (23/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 2605102330- Tấm chắn từ nguồn NK mục số 44 tờ khai NK 103287082140/A12 (23/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 2605102350- Tấm chắn từ nguồn NK mục số 44 tờ khai NK 103287082140/A12 (23/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 26054A2/ Nắp nhựa bảo vệ lõi cuộn dây DFP033586000 (xk)
- Mã HS 39269099: 26065A1/ Chân đế bằng nhựa T30-0806A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26069A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P725160 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26074A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2P724110 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26075A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2P729050 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26077A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8136001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26088A2: Bánh răng T40-0644A0(E) (tái nhập theo mục hàng số 1 Tk số 303129709760/E42 ngày 30/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 26088A3/ Bánh răng T40-0644A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26090A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1100 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26092A2/ Gá nhựa chặn trên D-0001-1 dùng để hỗ trợ sản xuất con lăn cao su (xk)
- Mã HS 39269099: 26093A2/ Gá nhựa chặn dưới D-0001-2 dùng để hỗ trợ sản xuất con lăn cao su (xk)
- Mã HS 39269099: 26094A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1260 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26097A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1090 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26098A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1270 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26104A3/ Nút đỡ bằng nhựa D0003D001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26105A2/ Nút đỡ bằng nhựa D0002U001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26107A2/ Bánh răng nhựa D001E2001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26108A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D001BU001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26109A2/ Truyền động bằng nhựa D001BV001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26110A2/ Bánh răng nhựa LY6641001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26111A4/ Bánh răng nhựa LY6643001 (xk)
- Mã HS 39269099: 2612/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa,bằng nhựa gắn vào hộp điều khiển điện TCL-1SVU3 hình chữ nhật, kích thước 20mm x 60mm x 2mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 26122A2/ Truyền động bằng nhựa D001BW001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26123A4/ Bánh răng nhựa D001D1001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26124A2/ Bánh răng nhựa D0003J001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26125A4/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D000DF001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26126A2/ Bánh răng nhựa D000CT001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26127A5/ Nút điều khiển bằng nhựa 302S005150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26128A3/ Nắp nhựa 302S318050 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26128A5/ Nắp nhựa 302S318050 (xk)
- Mã HS 39269099: 26129A/ Vòng nhựa T30-0824A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 2613/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa C-30-SG-26A-EP-UL gắn vào hộp điều khiển, hình tròn phi 35, kích thước 35x12.5mm (bảo vệ linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2613/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa C-30-SG-26A-EP-UL gắn vào hộp điều khiển, hình tròn phi 35, kích thước 35x12.5mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 26130A4/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0015H001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26131A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0018V001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26133A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0018L001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26134A2/ Lõi nhựa D0015X001 làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3669VX (xk)
- Mã HS 39269099: 26135A2/ Truyền động bằng nhựa D000R6001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26136A2/ Truyền động bằng nhựa D000P4001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26137A2/ Bánh răng nhựa D0016S001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26138A3/ Nút đỡ bằng nhựa D000BW001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26139A3/ Nút đỡ bằng nhựa D0002L001 (xk)
- Mã HS 39269099: 2614/ Khóa chặn,bằng nhựa SDV-1 gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 14x66x35mm (cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 26140A5/ Nắp nhựa 302S005030 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26147A4/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0015G001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26148A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0038E001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26149A1/ Lẫy bằng nhựa 302S018630 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26149A3/ Lẫy bằng nhựa 302S018630 (xk)
- Mã HS 39269099: 26150A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302S318060 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26150A4/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302S318060 (xk)
- Mã HS 39269099: 26154A2/ Lẫy bằng nhựa 302S318130 (xk)
- Mã HS 39269099: 26157A1/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa K30-0324A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26158A1/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa K30-0323A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26166A3/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00029001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26167A5/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D0002K001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26169A3/ Nút đỡ bằng nhựa D0002Z001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26170A3/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00067001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26171A5/ Nút đỡ bằng nhựa D000DB001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26173A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25430 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26174A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25420 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26178A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25560 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26183A4/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm CASE-M-BLK BD4301000009 đã sơn in (xk)
- Mã HS 39269099: 26184A2/ Bánh răng bằng nhựa 302RV31330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26185A3/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV31280 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26186A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV08060 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26187A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P728293 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26189A3/ Nắp USB bằng nhựa máy ghi âm USB-COVER-BLK BD4325000009 đã sơn in (xk)
- Mã HS 39269099: 26190A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25460 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26191A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25480 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26192A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25470 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26195A1/ Trục bằng nhựa 302RV31290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26196A2/ Vòng nhựa T30-0649A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26204A1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302RV29150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26205A2/ Nút điều khiển bằng nhựa 302RV05090 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26206A1/ Lẫy bằng nhựa 302RV14340 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26208A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV25650 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26209/ LEVER FRONT LINK Lẫy bằng nhựa 302RV04330 (xk)
- Mã HS 39269099: 26209A2/ Lẫy bằng nhựa 302RV04330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26209A4/ Lẫy bằng nhựa 302RV04330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26210A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25490 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26211A2/ Lõi nhựa LY4280001 làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3680VX (xk)
- Mã HS 39269099: 26212A5/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0030L001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26213A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00355001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26-21-60-1/ Nút nhấn xoay loại vừa bằng nhựa PVC 12x15x17mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 26216A2/ Lõi cáp bằng nhựa 612100114N30 (xk)
- Mã HS 39269099: 26227A2/ Miếng nhựa để giữ cảm biến nhiệt DFP025520000 (xk)
- Mã HS 39269099: 26232A3/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV14130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26233A3/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 302RV14290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26234A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV25570 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26235A1/ Lẫy bằng nhựa 302RV29100 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26236A1/ Lẫy bằng nhựa 302RV29110 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26237A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0021T001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26238/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018360 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26238A1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018360 (xk)
- Mã HS 39269099: 26239A1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018370 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26239A3/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018370 (xk)
- Mã HS 39269099: 26264A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1280 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26265A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26266A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1300 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26267/ Bánh răng nhựa T40-0649A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26268A/ Vòng nhựa T30-0818A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26269A/ Vòng nhựa T30-0819A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26286A/ Đế nhựa T30-0817A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26288A2/ Bánh răng nhựa T40-0663A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26289A2/ Bánh răng nhựa T40-0665A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26292A3/ Bánh răng nhựa D005H9001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26293A3/ Bánh răng nhựa D005HA001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26294A2/ Bánh răng nhựa D005HB001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26295A3/ Bánh răng nhựa D005HC001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26387A1/ Vòng nhựa T30-0849A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26401015.083/ Bảng treo trái MT101M-US3-ZX (bằng nhựa, màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 26401015.084/ Bảng treo phải MT101M-US3-ZX (bằng nhựa, màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 26401055.051/ Ốp chụp bảng treo trái MT105M-L021 (nhựa màu đen) (C)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 26401055.052/ Ốp chụp bảng treo phải MT105M-L022 (nhựa màu đen) (C)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 26401071.006/ Nắp che bên trái chân bàn MT107M-SY01 in lụa màu trắng nhãn FLEXISPOT.COM 87*10.7m (nk)
- Mã HS 39269099: 26401071.007/ Nắp che bên phải chân bàn MT107M-SY02 in lụa màu trắng nhãn FLEXISPOT.COM 87*10.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: 26401075.042/ Ốp tay cầm MT107SS-L022 bằng nhựa màu đen- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 26401175.004/ Ốp chụp bảng treo trái MT117M (nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 26401175.005/ Ốp chụp bảng treo phải MT117M (nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 26401175.007/ Miếng đệm tròn MT117M (3mmEVA) màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: 2641703210/ Tấm nhựa OPP, kích thước 165*165*0.05 MM (nk)
- Mã HS 39269099: 2641720730/ Tấm nhựa OPP, kích thước 20CM*20CM (nk)
- Mã HS 39269099: 2643004240/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phầm khổ 8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 265.7870084.00/ Chốt bằng nhựa-kích thước 310*210*108mm- Guide Pin.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 265.8080452.00/ Vỏ dưới bằng nhựa- Housing bottom, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 265.8080453.00/ Vỏ giữa bằng nhựa- Housing middle, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 265.8080454.00/ Vỏ trên bằng nhựa- Housing top, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 265.8344077.00/ Cần gạt bằng nhựa- lever, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2661/ Vỏ nhựa DK-2100D-08R gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 10.8x12.2x16.5mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2665/ Vỏ nhựa F31FDS-20V-K gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 53.29x11.63x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2666/ Vỏ nhựa PAP-02V-O gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 5.8x8x6mm (cách điện), hang mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 267.8080506.01/ Vỏ dưới bằng nhựa- Housing bottom,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 267.8080507.01/ Vỏ giữa bằng nhựa- Housing middle,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2673/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa BTK gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 95x56x10mm (bảo vệ linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2673/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa BTK gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 95x56x10mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2674/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa KEL24/10 gắn vào bộ điều khiển điện, kích thước 147x58x19mm (bảo vệ linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2674/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa KEL24/10 gắn vào bộ điều khiển điện, kích thước 147x58x19mm (bảo vệ linh kiện), hang mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2680/ Đầu vỏ chụp 36310-3200-008 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 39.6x11x22.7mm (bảo vệ linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2684/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa KEL10/6 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 98.3x58x19mm (bảo vệ linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2684/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa KEL10/6 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 98.3x58x19mm (bảo vệ linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2685/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa KT7 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29x30x13mm (bảo vệ linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269099: 2685/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa KT7 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29x30x13mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 268591-0010/ Linh kiện nhựa (kẹp nhựa) 268591-0010 (nk)
- Mã HS 39269099: 2695/ Vỏ nhựa DK-5200S-04R gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 56.08x30.5x10.5mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 26-INFU75/ Nguyên phụ liệu sản xuất thuyền buồm: Túi chân không bằng plastic, chịu được nhiệt độ cao 170 độ C, dày 75um, 6x152.4m/cuộn, mới 100%, mã hàng: 26-INFU75 (nk)
- Mã HS 39269099: 26KZZZ455/ Tấm dưỡng của máy ép, loại LGTP04560-060-160A00, bằng nhựa PE, khung dưỡng bằng inox (nk)
- Mã HS 39269099: 26L/ Thùng nhựa giữ nhiệt đa năng loại 25L/26Q màu xám, có kích thước: 54.9X 35.3 X 41.5 (cm),HSX: POLYMER VIET NAM CO., LTD hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 26-TUBAG100/ Nguyên phụ liệu sản xuất thuyền buồm: Túi chân không bằng plastic, dạng cuộn, dày 100mm, 500m/cuộn, mới 100%, mã hàng: 26-TUBAG100 (nk)
- Mã HS 39269099: 27/ Bánh xe- plastic lõi kim loại dùng cho ba lô, túi xách (Plastics wheel) (nk)
- Mã HS 39269099: 27/ Dây treo tem bằng nhựa 3" (nk)
- Mã HS 39269099: 27/ Khoá của miếng đệm kín (Seal plate lock) (kích thước 9x21mm, chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 27/ Kim kẹp (trừ kim may)/Kẹp kích cỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 27/ Nắp chụp Nút gài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 27/ Nút chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 270-2 B/ Dây lạt buộc 270-2 B, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-2 R/ Dây lạt buộc 270-2 R, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-2 W/ Dây lạt buộc 270-2 W, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 27034017/ khớp nối bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: 2705503400/ Bút hút linh kiện nhỏ dùng cho máy gắn linh kiện điện thoại, số hiệu: VTB-W-SET-RSE, chất liệu nhựa, kích thước: 12cm, 1 bộ gồm đầu nút và 3 núm hút (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 270-6 B/ Dây lạt buộc 270-6 B, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-6 W/ Dây lạt buộc 270-6 W, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270607/ Kẹp dây cáp điện bằng nhựa cứng nylon66, hãng KITAGAWA, đường kính kẹp 8.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 270641/ Kẹp cố định đây dẫn điện CS-2, chất liệu thép mạ kẽm, bọc nhựa PVC, kích thước 41*3.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 270649/ Vòng đệm vít bằng nhựa ABS, kích thước 15*phi6.5 (nk)
- Mã HS 39269099: 270662/ Kẹp nhựa kèm đệm bảo vệ dây cáp, kích thước 30*40*phi13~18mm, hãng NIXX (nk)
- Mã HS 39269099: 270908/ Miếng cố định cáp, chất liệu nhựa Nylon66, kích thước 16.5*12mm (nk)
- Mã HS 39269099: 270910/ Miếng tản nhiệt chất liệu nhựa silicone, kích thước 34*19*t0.3mm, chỉ là miếng nhựa, không gắn các thiết bị điện khác (nk)
- Mã HS 39269099: 270911/ Dây thít nhựa dẻo RF100, chất liệu nhựa Nylon66, dài 100mm (nk)
- Mã HS 39269099: 270913/ Miếng nhựa răng cưa dùng để hướng cáp, chất liệu nhựa nylon6 cứng, dài 90mm (nk)
- Mã HS 39269099: 270-N B/ Dây lạt buộc 270-N B, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-N W/ Dây lạt buộc 270-N W, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 271001/ Kẹp cố định cáp điện DKN-10GSP, chất liệu nhựa nylon 66, bên trong đệm cao su xốp, kích thước 21*30*phi5-8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 271003/ Vít nhựa mã P2040B hãng KITAGAWA, đường kính phi2.1,dài 4mm (nk)
- Mã HS 39269099: 2711-1E230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: 2711-2A250V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 2711-2C190V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2711-3F060V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 27150538/ Tấm cách điện mặt dưới A5012, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 27150539B/ Tấm cách điện mặt trên, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 27150541/ tấm cách điện bảo vệ nguồn, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 27191112Y/ giá đỡ, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 272/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện J21DF-16V-KX hình chữ nhật, kích thước 21mmx16mm11mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 272-00010-673/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2721/ Đai thắt,bằng nhựa T30R-W BLACK màu đen, gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 150x3.6mm (cố định linh kiện) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2725/ Gậy Massage bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 273/ Vỏ nhựa F32FMS-12V-KXX, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 27501125.003/ Khớp nối trục 2 ET114 (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 27501125.004/ Khớp chặn đầu chân ống ET112 (bằng nhựa màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 27501128.001/ Miếng đệm (tròn) giảm sốc màu đen gắn chân bàn ET112-L007 (bộ phận của bàn nâng hạ) (nk)
- Mã HS 39269099: 27501145.003/ Khớp chặn đầu chân ống trái ET114 (bằng nhựa màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 27501145.004/ Khớp chặn đầu chân ống phải ET114 (bằng nhựa màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 27501145.008/ Đầu khóa nối ET114 (C) (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 27501145.018/ Khớp chuyển động trượt ET114 (C) (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 27502028.020/ Miếng ma sát ET202 A (bằng nhựa bóng)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 27502034.015/ Nắp che mô tơ ET203(ZD01) (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 27502235.001/ Khớp nối ống giữa ET223 (bằng nhựa)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 27502238.041/ Long đền nhựa giảm xóc ET223 (B) (bằng nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 27502238.042/ Mếng điệm cố định ma sát ET223 (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 27512128.032/ Mếng điệm trượt ma sát ET222 (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 276/ Tem nhãn TPU-TPU (FLEX#27611) 62* 93MM. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2776415/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776415 (nk)
- Mã HS 39269099: 2776416/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776416 (nk)
- Mã HS 39269099: 2776417/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776417 (nk)
- Mã HS 39269099: 2776418/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776418 (nk)
- Mã HS 39269099: 2776419/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776419 (nk)
- Mã HS 39269099: 2776421/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776421 (nk)
- Mã HS 39269099: 2776422/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776422 (nk)
- Mã HS 39269099: 2779773/ Kẹp bằng nhựa giữ dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 278143114/ Nắp che (nk)
- Mã HS 39269099: 278162911/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269099: 278168801/ Khung đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: 278170400/ Khung đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: 278171703/ Khung đỡ Basket, Scan Engine, MGL3500 (xk)
- Mã HS 39269099: 278171901/ Kẹp giữ loa CLIP, SPEAKER, M35 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172002/ Nắp đậy Top, Plastic, LLT, MGL3500 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172104/ Khung đỡ (nhựa) BASKET, MIRROR, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172403/ Khung đỡ (nhựa) HORN, SPEAKER, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172603/ Khung đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: 278174002/ Thanh dẫn sáng TUNNEL, LIGHTPIPE, GOOD READ, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278175301/ Khung đỡ Mount Illumination, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278175401/ Nắp đậy Eas Wire Door, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278175502/ Khung đỡ Eas Wire Clear MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278177202/ Khung đỡ Mount Illumination, leading (xk)
- Mã HS 39269099: 278186903/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269099: 2786/ Đầu vỏ chụp,bằng(nhựa/sắt)XV-PCK10-R, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 38x28x25mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2789291/ Khóa bẳng nhựa của rắc điện kết nối trong xe nâng (nk)
- Mã HS 39269099: 2798507/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 27A/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 27P7142-CP069/ Hộp nhựa (HOUSING, OVERMOLD LIGHTPIPE SUBASSEMBLY (9-SPEED)) (nk)
- Mã HS 39269099: 28/ Chốt bằng nhựa- RIVET (6.15 x 9.57)mm (nk)
- Mã HS 39269099: 28/ Dao nhựa (75mm*55mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 28/ Dây đai đóng thùng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 28-00623-00B/ Vòng hãm bánh răng bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 280-102365-02/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER 0.4" X 7/16" DIA 02 DELRIN (nk)
- Mã HS 39269099: 28095/ SP,SA BOTTOM COVER(M.I.V) Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PM1290508 (xk)
- Mã HS 39269099: 2810264-4/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6181 bằng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39269099: 281056301/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269099: 28110A1/ Giá giữ PR bên phải RC2-6171-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 2816908/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng (nk)
- Mã HS 39269099: 28179A2/ khung chuyển động T30-0826A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28183A1/ Bánh răng bằng nhựa T40-0661A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28184A2/ Bánh răng bằng nhựa T40-0662A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28186A/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 47400 (xk)
- Mã HS 39269099: 28187A1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 47411 (xk)
- Mã HS 39269099: 28189A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 014E 73040 (xk)
- Mã HS 39269099: 28190A1/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 038E 48601 (xk)
- Mã HS 39269099: 28191A1/ Chốt chặn giấy bằng nhựa 050E 32801 (xk)
- Mã HS 39269099: 28192A1/ Chốt chặn giấy bằng nhựa 050E 32811 (xk)
- Mã HS 39269099: 28193A1/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35732 (xk)
- Mã HS 39269099: 28193A2/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35732 (xk)
- Mã HS 39269099: 28194A/ Trục chuyển động của máy in bằng nhựa 806E 46210 (xk)
- Mã HS 39269099: 28195/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại 012E 20331 (xk)
- Mã HS 39269099: 28196A/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 47160 (xk)
- Mã HS 39269099: 28197A1/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35681 (xk)
- Mã HS 39269099: 28198A/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35711 (xk)
- Mã HS 39269099: 28199A3/ Giá đỡ bằng nhựa 869E 13230 (xk)
- Mã HS 39269099: 28200A2/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45554 (xk)
- Mã HS 39269099: 28201A2/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45562 (xk)
- Mã HS 39269099: 28202A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48212 (xk)
- Mã HS 39269099: 28203A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48261 (xk)
- Mã HS 39269099: 28204A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48283 (xk)
- Mã HS 39269099: 28205A1/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 806E 48272 (xk)
- Mã HS 39269099: 28206A/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in 120E 38090 (xk)
- Mã HS 39269099: 28207A3/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 011E 29301 (xk)
- Mã HS 39269099: 28208/ GUIDE- HARNESS DUCTS Giá nhựa dẫn dây điện 032E 45632 (xk)
- Mã HS 39269099: 28208A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45632 (xk)
- Mã HS 39269099: 28209A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48231 (xk)
- Mã HS 39269099: 28210A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 005E 94700 (xk)
- Mã HS 39269099: 28211A/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% 012E 19361 (xk)
- Mã HS 39269099: 28212A1/ Phím bấm bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 029E 54001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28215A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45451 (xk)
- Mã HS 39269099: 28216A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45471 (xk)
- Mã HS 39269099: 28217A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45501 (xk)
- Mã HS 39269099: 28218A/ Bộ phận dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa 032E 47590 (xk)
- Mã HS 39269099: 28219A/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 055E 65174 (xk)
- Mã HS 39269099: 28220A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 23871 (xk)
- Mã HS 39269099: 28220A1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 23871 (xk)
- Mã HS 39269099: 28221A/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 50340 (xk)
- Mã HS 39269099: 28222A/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 50350 (xk)
- Mã HS 39269099: 28223A3/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 819E 01065 (xk)
- Mã HS 39269099: 28224A/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 819E 02140 (xk)
- Mã HS 39269099: 28224A1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 819E 02140 (xk)
- Mã HS 39269099: 28225A/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 19951 (xk)
- Mã HS 39269099: 28226A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 19972 (xk)
- Mã HS 39269099: 28227A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 29151 (xk)
- Mã HS 39269099: 28229A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 34681 (xk)
- Mã HS 39269099: 28230A/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 055E 64651 (xk)
- Mã HS 39269099: 28231A/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 45340 (xk)
- Mã HS 39269099: 28233A/ Chốt cố định trục của máy in, bằng nhựa 005E 37160 (xk)
- Mã HS 39269099: 28235A1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 17281 (xk)
- Mã HS 39269099: 28236A/ Giá đỡ bằng nhựa 868E 80542 (xk)
- Mã HS 39269099: 28238A1/ Chốt cố định trục của máy in, bằng nhựa 005E 37121 (xk)
- Mã HS 39269099: 28239A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 40231 (xk)
- - Mã HS 39269099: 28239A1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 40231 (xk)