- Mã HS 81011000: Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản... (mã hs bột vonfram w2/ mã hs của bột vonfram) |
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram c2/ mã hs của bột vonfram) |
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram KB-20H, dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram kb/ mã hs của bột vonfram) |
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram KB-10H, dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram kb/ mã hs của bột vonfram) |
- Mã HS 81011000: 502-321 vonfram dạng bột, 250gr/lọ, phụ kiện của máy phân tích đa nguyên tố trong PTN, mới 100%... (mã hs 502321 vonfram/ mã hs của 502321 vonf) |
- Mã HS 81011000: Bột hợp kim vonfram (WC 17% Co Powder), dùng cho thiết bị phun phủ bề mặt cơ khí- Hàng mới 100% (Quy đổi = 0.4536 * số POUND)... (mã hs bột hợp kim von/ mã hs của bột hợp kim) |
- Mã HS 81019400: Cacbua vonfram dạng thanh kết quả giám định: 1349/CNPTPLHCM-NV ngày 12/08/2011 (1.5-3 x 4-20 x 10-325 mm),mới 100%... (mã hs cacbua vonfram/ mã hs của cacbua vonfr) |
- Mã HS 81019400: Sợi Wolfram (2mm x Kg). Mới 100%... (mã hs sợi wolfram 2m/ mã hs của sợi wolfram) |
- Mã HS 81019400: Thanh vonfram dùng để sản xuất mũi khoan (CARBIDE: PHI12X100))(Hàng mới 100%... (mã hs thanh vonfram d/ mã hs của thanh vonfra) |
- Mã HS 81019400: Thanh hợp kim Vonfram: 301077971 chưa gia công, hàng mới 100%.... (mã hs thanh hợp kim v/ mã hs của thanh hợp ki) |
- Mã HS 81019600: Dây vonfram... (mã hs dây vonfram/ mã hs của dây vonfram) |
- Mã HS 81019600: KIT,WIRE,CLN,TUNG,.007DIA... (mã hs kitwireclntu/ mã hs của kitwirecln) |
- Mã HS 81019600: Sợi đốt Vonfram TUNGSTEN FILAMENT (1,000pcs/BOX)... (mã hs sợi đốt vonfram/ mã hs của sợi đốt vonf) |
- Mã HS 81019600: Dây Wonfram B001 9.8MG (Dạng cuộn) (Mã ICS: 3718918900). Hàng mới 100%.... (mã hs dây wonfram b00/ mã hs của dây wonfram) |
- Mã HS 81019600: Dây Ionisator wire on star FAK GR600 WOLFRAM, pack of 10 pieces Article-no. DLT0900253,chất liệu Vonfram, của hệ thống lạnh trong lăng Chủ tịch,nhãn hiệu Denco,mới 100%... (mã hs dây ionisator w/ mã hs của dây ionisato) |
- Mã HS 81019600: Molypđen dạng dây I.B.F-5 dùng cho chùm tia ion... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn) |
- Mã HS 81019600: 2915503800 Dây wonfram B001 WIT/E00004 9.5MG (Dạng cuộn). Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 2915503800 dây/ mã hs của 2915503800 d) |
- Mã HS 81019600: 3718918900 Dây wonfram B001 9.8MG (Dạng cuộn) WIT/E00002. Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 3718918900 dây/ mã hs của 3718918900 d) |
- Mã HS 81019600: Dây may so dẫn điện bằng Vonfram 103UAO... (mã hs dây may so dẫn/ mã hs của dây may so d) |
- Mã HS 81019910: Thanh hợp kim vonfram (3*50mm)... (mã hs thanh hợp kim v/ mã hs của thanh hợp ki) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hz436a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hz479a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr621a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr615a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr624a4/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr617a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr540a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại HDI614A2/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr644a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr613a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr654a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr625a7/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr675a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại HDI563A53/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hdi555a1/2/cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Điện cực cho máy hàn;ELCT2-25... (mã hs điện cực cho má/ mã hs của điện cực cho) |
- Mã HS 81019990: Miếng kim loại hdi518a6/metal block... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
- Mã HS 81019990: Nắp kim loại psp080010-428-u/metal cap... (mã hs nắp kim loại ps/ mã hs của nắp kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại dạng Vonfram/ Cap-HDI563A48... (mã hs đế kim loại dạn/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: khối bán nguyệt Tungsten SVP52006-1 (mới 100%)... (mã hs khối bán nguyệt/ mã hs của khối bán ngu) |
- Mã HS 81019990: Bi Tungsten các loại- BALANCE BALL TUNGSTEN 5.0... (mã hs bi tungsten các/ mã hs của bi tungsten) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc đèn halogen 12V-20W, Filament 12-20-15-A... (mã hs dây tóc đèn hal/ mã hs của dây tóc đèn) |
- Mã HS 81019990: Đầu kim dùng để đục lỗ bằng carbon vonfram, KT: 1.5*18mm... (mã hs đầu kim dùng để/ mã hs của đầu kim dùng) |
- Mã HS 81019990: Sợi Flilament I/B chùm điện tử dùng để làm thấu kính camera điện thoại... (mã hs sợi flilament i/ mã hs của sợi flilamen) |
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim vonfram, dùng để tạo dụng cụ cắt, KT 210*27*1.2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim von/ mã hs của tấm hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1606 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*30 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1589 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1590 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1588 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1597 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1591 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D16*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1593 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*145 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1595 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1592 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1600 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1563 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1564 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1541 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*25 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1569 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1566 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1572 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1549 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*35 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1570 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1540 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1542 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*59 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1544 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D23*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1556 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1579 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1584 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1614 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*80 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1607 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1611 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D43*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1608 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*55 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1598 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1599 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1603 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D33*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1604 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1605 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1596 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1601 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*130 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1594 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1602 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1031 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D8*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1026 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1029 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1038 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1548 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1565 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1562 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1543 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1546 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1555 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1568 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1551 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1554 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1557 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1559 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1560 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1561 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1573 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1574 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1552 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1553 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1558 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1547 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*220 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1550 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1567 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1571 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*165 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1545 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*160 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1575 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1576 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D31*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1578 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*115 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1583 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1577 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D24*110 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1586 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1580 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1581 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1582 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1585 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1587 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1042 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1612 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1620 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1615 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1616 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1618 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1617 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1619 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1609 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1613 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1635 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1645 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1627 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1644 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa bằng hợp kim vonfram hàm lượng 75-85 %, kích thước D4*50 mm, hàng mới 100 %.... (mã hs phôi mũi doa bằ/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1039 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1040 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*90 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1030 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1025 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*52 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1037 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1027 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1024 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*52 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1045 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D12*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1046 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1610 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1044 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*55 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1647 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D5*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1629 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1630 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1631 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1632 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1633 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1634 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1640 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1641 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1624 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1621 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1646 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1643 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1639 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1033 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1036 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*110 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1028 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1032 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1035 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1034 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*155 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1041 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1047 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1043 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D41*127 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1064 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1054 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1056 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1065 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1059 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1061 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1057 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D4*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1626 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1636 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1637 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1638 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1628 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1625 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1622 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1648 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1649 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1623 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*165) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1642 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1052 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1050 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1048 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1058 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1060 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1055 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1053 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1049 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1051 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*185) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1062 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*110) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1063 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi dao phay bằng hợp kim Vonfram hàm lượng 75-85%, kích thước D10.5*60 mm. Hàng mới 100 %.... (mã hs phôi mũi dao ph/ mã hs của phôi mũi dao) |
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim siêu cứng (chủ yếu bằng vonfram) dùng để làm chốt, KT: 100*100*20 mm. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm hợp kim siê/ mã hs của tấm hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Phôi chốt kẹp mũi doa bằng hợp kim Vonfram hàm lượng từ 75-85%, kích thước D4*D16*46L. Hàng mới 100 %.... (mã hs phôi chốt kẹp m/ mã hs của phôi chốt kẹ) |
- Mã HS 81019990: Điện cực (điện cực VONFRAM) P/N: S211-76673 (bộ phận của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ). HSX: Shimadzu. Mới 100 %... (mã hs điện cực điện/ mã hs của điện cực đi) |
- Mã HS 81019990: Đầu hàn volfram, kích thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn volfram/ mã hs của đầu hàn volf) |
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim vonfram DRC14(RD30)(thành phần chính Vonfram 84-88%, Cobalt 12-16%) kích thước (3.6T*100*120)mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim von/ mã hs của tấm hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Lò xo vonfram (Tungsten Filament 5 1/2 x 120L) dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%... (mã hs lò xo vonfram/ mã hs của lò xo vonfra) |
- Mã HS 81019990: Hợp kim wonfram dạng khối nhỏ (Nib YG15C). Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim wonfram/ mã hs của hợp kim wonf) |
- Mã HS 81019990: Đầu hàn bằng volfram, kích thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn bằng vo/ mã hs của đầu hàn bằng) |
- Mã HS 81019990: Đĩa mài bằng hợp kim 100% vonfram PCD 37116, hiệu Eibenstock,mới 100%... (mã hs đĩa mài bằng hợ/ mã hs của đĩa mài bằng) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc để sx bóng đèn huỳnh quang Loại T8-32W mã 96167 (bằng Volfram), Hàng mới 100%... (mã hs dây tóc để sx b/ mã hs của dây tóc để s) |
- Mã HS 81019990: Dây để thông kim tra dây vàng, bằng hợp kim vonfram. Hàng mới 100%... (mã hs dây để thông ki/ mã hs của dây để thông) |
- Mã HS 81019990: Vòng trục lăn bằng Cacbua Vonfram (đường rãnh 4 mặt cắt nghiêng), kích thước: 228.34MM phi x 59MML. Hàng mới 100%... (mã hs vòng trục lăn b/ mã hs của vòng trục lă) |
- Mã HS 81019990: Hợp kim Vonfram YG6 đã được gia công dạng thanh mã: 10x320x3 mm. Made in China. Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim vonfram/ mã hs của hợp kim vonf) |
- Mã HS 81019990: Vòng vonfram dùng cho máy đốt sợi thép trong phòng thí nghiệm- LECO CARBON SULFUR- Mới 100%... (mã hs vòng vonfram dù/ mã hs của vòng vonfram) |
- Mã HS 81019990: 8665800300 Sợi Vonfram để mạ đèn xe máy G16H (Đk 0.85x3x110 mm). Hàng mới 100%. nguyên liệu sản xuất đèn xe máy... (mã hs 8665800300 sợi/ mã hs của 8665800300 s) |
- Mã HS 81019990: A629- Sợi gia nhiệt 9,5x400mm... (mã hs a629 sợi gia n/ mã hs của a629 sợi gi) |
- Mã HS 81019990: TUNGSTEN FILAMENT-Dây vonfram đã uốn, dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (1bao=0.225kg)... (mã hs tungsten filame/ mã hs của tungsten fil) |
- Mã HS 81019990: E40- Hợp kim vonfram dạng khối nhỏ- Tungsten Carbide E40- QC:(12-20x20-35x2.1-5.7)mm... (mã hs e40 hợp kim vo/ mã hs của e40 hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Wolfram dạng xoắn 399749 24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng) |
- Mã HS 81019990: Wolfram dạng xoắn401330 24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng) |
- Mã HS 81019990: Kim hàn bằng vật liệu Vonfram, kích thước 2.4mmx150mm, Dùng để Lắp vào tay súng hàn để hàn, hàng mới 100%, dùng cho nhà máy may công nghiệp... (mã hs kim hàn bằng vậ/ mã hs của kim hàn bằng) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc (bằng Volfram) mã FD40W dùng để sản xuất bóng đèn huỳnh quang 40W. Hàng mới 100%, hãng sx: HWA-Dah Hong Taiwan... (mã hs dây tóc bằng v/ mã hs của dây tóc bằn) |
- Mã HS 81019990: Ốc vít bằng vonfram, dùng cho van điều áp men FR-4-SU-4... (mã hs ốc vít bằng von/ mã hs của ốc vít bằng) |
- Mã HS 81029500: Móc treo... (mã hs móc treo/ mã hs của móc treo) |
- Mã HS 81029500: Thanh khuấy mo, hàng mới 100%... (mã hs thanh khuấy mo/ mã hs của thanh khuấy) |
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum 0.18, 1 cuộn = 2000m, hàng mới 100%.... (mã hs dây molybdenum/ mã hs của dây molybden) |
- Mã HS 81029600: (NPL SX Bóng đèn) Dây Molypđen 0.11 mm. Mới 100%... (mã hs npl sx bóng đè/ mã hs của npl sx bóng) |
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum dùng cho mắt cắt kim loại (1 hộp = 1 cuộn = 2000m). Hàng mới 100%... (mã hs dây molybdenum/ mã hs của dây molybden) |
- Mã HS 81029600: Dây cắt Molybdenum, phi 0.18 mm, mới 100%... (mã hs dây cắt molybde/ mã hs của dây cắt moly) |
- Mã HS 81029600: Dây molypđen, hàng mới 100%... (mã hs dây molypđen h/ mã hs của dây molypđen) |
- Mã HS 81029600: Dây curoa, hàng mới 100%... (mã hs dây curoa hàng/ mã hs của dây curoa h) |
- Mã HS 81029600: 6606379800 Dây chân tóc Molybdenum MET/E00020 (Đk: 0.1x2mm). Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 6606379800 dây/ mã hs của 6606379800 d) |
- Mã HS 81029600: 7101279400 Dây chân tóc Molybdenum (Đk: 0.1x4mm) MET/E00021. Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 7101279400 dây/ mã hs của 7101279400 d) |
- Mã HS 81029600: Dây chân tóc trên Molybdenum (Mã ICS: 2388034200)... (mã hs dây chân tóc tr/ mã hs của dây chân tóc) |
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây F-1 dùng cho chùm tia điện tử... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn) |
- Mã HS 81029900: Molypden (hóa)... (mã hs molypden hóa/ mã hs của molypden hó) |
- Mã HS 81029900: Khung mặt nạ bằng kim loại Molypđen... (mã hs khung mặt nạ bằ/ mã hs của khung mặt nạ) |
- Mã HS 81029900: Chân pin đèn halogen bằng Molypden- Mo LEAD 0021/D... (mã hs chân pin đèn ha/ mã hs của chân pin đèn) |
- Mã HS 81029900: Đầu hàn dây đồng bằng molypđen (molybdenum tip t=1.6 12*15) dùng cho máy sx chổi than. Mới 100%... (mã hs đầu hàn dây đồn/ mã hs của đầu hàn dây) |
- Mã HS 81039000: Ống thép/ Fluoro chip KD-6G-1 (phi 0.3 x dài 5)mm... (mã hs ống thép/ fluor/ mã hs của ống thép/ fl) |
- Mã HS 81041100: Magie dạng thỏi 99.9%... (mã hs magie dạng thỏi/ mã hs của magie dạng t) |
- Mã HS 81041100: Thỏi magie (Magnesium ingot)... (mã hs thỏi magie mag/ mã hs của thỏi magie) |
- Mã HS 81041100: Phôi Magiê- MAINGOT- Magnesium ingot... (mã hs phôi magiê mai/ mã hs của phôi magiê) |
- Mã HS 81041100: Magie dạng thỏi, có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,9% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%... (mã hs magie dạng thỏi/ mã hs của magie dạng t) |
- Mã HS 81041100: Magnesium Ingots (magie kim loại, dạng thỏi, hàng chưa gia công), hàm lượng >=99.9%, mới 100%... (mã hs magnesium ingot/ mã hs của magnesium in) |
- Mã HS 81041100: Magie chưa gia công dạng thỏi, thành phần hàm lượng magie là 99.9%, Si là 0.019%, Al là 0.02%, Mn là 0.024%, Fe là 0.023%, Ni là 0.005%. Hàng mới 100%... (mã hs magie chưa gia/ mã hs của magie chưa g) |
- Mã HS 81041100: Mg (magie99.9%) dạng thỏi NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs mg magie999%/ mã hs của mg magie99) |
- Mã HS 81041100: Magie thỏi chưa gia công (Hàng mới 100%)... (mã hs magie thỏi chưa/ mã hs của magie thỏi c) |
- Mã HS 81041100: Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi 7.5kg +/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.... (mã hs ma giê thỏi kim/ mã hs của ma giê thỏi) |
- Mã HS 81041100: Magnesium ingot: Magiê dạng thỏi... (mã hs magnesium ingot/ mã hs của magnesium in) |
- Mã HS 81041900: Mage thỏi chưa gia công... (mã hs mage thỏi chưa/ mã hs của mage thỏi ch) |
- Mã HS 81041900: Nguyên liệu magiê dạng thỏi (kích thước: 57.5 x 9 x 7 cm) hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu mag/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 81041900: Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8,5 ~9.5%, Zn + Mn+Si + Fe + Cu + Ni ~1 %. Phần còn lại ~ 88 % là Mg)... (mã hs magiê nguyên li/ mã hs của magiê nguyên) |
- Mã HS 81043000: Bột Magie/ Magnesium Powder... (mã hs bột magie/ magn/ mã hs của bột magie/ m) |
- Mã HS 81043000: Bột Magie (Hàng mới 100% do TQ sản xuất)... (mã hs bột magie hàng/ mã hs của bột magie h) |
- Mã HS 81049000: Sợi Magie... (mã hs sợi magie/ mã hs của sợi magie) |
- Mã HS 81049000: Magie nguyên chất... (mã hs magie nguyên ch/ mã hs của magie nguyên) |
- Mã HS 81049000: Magiê dạng bột dùng để sản xuất săm lốp... (mã hs magiê dạng bột/ mã hs của magiê dạng b) |
- Mã HS 81049000: Magie dùng làm nguyên liệu để sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs magie dùng làm/ mã hs của magie dùng l) |
- Mã HS 81049000: Tấm dưới vỏ máy tính cá nhân DFKM0669 bằng magiê, hàng mới 100%... (mã hs tấm dưới vỏ máy/ mã hs của tấm dưới vỏ) |
- Mã HS 81049000: Thanh Magie chống cặn (D=16mm; L=160mm), linh kiện để sản xuất bình nước nóng, Hàng mới 100%... (mã hs thanh magie chố/ mã hs của thanh magie) |
- Mã HS 81049000: Thanh magie Anode kích thước 200mm x 20mm, dùng cho bình nóng lạnh, hàng mới 100%... (mã hs thanh magie ano/ mã hs của thanh magie) |
- Mã HS 81049000: Tấm Đỡ vỉ mạch của bộ phận nghe nhìn cho ô tô bằng hợp kim magie,kt: 620*380*310, mới 100%... (mã hs tấm đỡ vỉ mạch/ mã hs của tấm đỡ vỉ mạ) |
- Mã HS 81049000: Tấm đáy bảo vệ của mô đun tinh thể lỏng bằng hợp kim Magiê (LA10200002A), hàng mới 100%... (mã hs tấm đáy bảo vệ/ mã hs của tấm đáy bảo) |
- Mã HS 81049000: 48200040: Thanh magie fi18x130 dùng cho bình nước nóng SM30 (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200040 thanh/ mã hs của 48200040 th) |
- Mã HS 81049000: 48200111: Thanh magie fi30x100 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200111 thanh/ mã hs của 48200111 th) |
- Mã HS 81049000: 48200010: Thanh magie phi 24x200 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200010 thanh/ mã hs của 48200010 th) |
- Mã HS 81049000: Linh kiện sản xuất bình nước nóng: Thanh Magie kích thước D18x180 mm với đầu ốc M5x100x10 dùng để bảo vệ chống ăn mòn lõi bình nước nóng. Hàng mới 100%.... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim Coban (>60%), Crôm (>25%) và Molypden (5%)... (mã hs hợp kim coban/ mã hs của hợp kim coba) |
- Mã HS 81059000: Thép hợp kim coban dạng thanh tròn, loại NMC336, đường kính 4.8mm, chiều dài 1800mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim co/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 81059000: Chất xúc tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs chất xúc tác co/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 81059000: Hàng F.O.C- Chất xúc tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs hàng foc chấ/ mã hs của hàng foc) |
- Mã HS 81059000: Vật liệu làm răng giả bằng hợp kim Coban Vera PDN(Hard) (gói/30g).Hãng sx:Aalba Dent Inc.Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu làm ră/ mã hs của vật liệu làm) |
- Mã HS 81059000: Dây hợp kim Coban BSW-960 Cored (Stellite 6), hàm lượng Coban: 58.821%, đường kính 1.6mm,hàng mới 100%... (mã hs dây hợp kim cob/ mã hs của dây hợp kim) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Modelstar S 1kg... (mã hs hợp kim coban m/ mã hs của hợp kim coba) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Starbond Co 1kg... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba) |
- Mã HS 81059000: Thanh carbide, tungsten carbide (dk 2.00 x 80mm)... (mã hs thanh carbide/ mã hs của thanh carbid) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Starsolder Nem 5g... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba) |
- Mã HS 81060090: 265462-100G Bismuth powder- Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm- Bi... (mã hs 265462100g bis/ mã hs của 265462100g) |
- Mã HS 81072000: Cadmium Metallic-Cd- Sử dụng trong CN gốm sứ- Dạng thanh- Hàng mới 100%.... (mã hs cadmium metalli/ mã hs của cadmium meta) |
- Mã HS 81079000: Cadimi dạng hạt nhỏ (đường kính: 1-5mm), đóng gói 50 g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs cadimi dạng hạt/ mã hs của cadimi dạng) |
- Mã HS 81082000: Titanium Sponge (Titan dạng xốp, hàng chưa gia công), hàm lượng >=98.5%, nhà sx: Anhui Herrman Impex Co., Ltd, mới 100%... (mã hs titanium sponge/ mã hs của titanium spo) |
- Mã HS 81082000: Titan Ingot (Refiners) dạng bột NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs titan ingot re/ mã hs của titan ingot) |
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu (dạng thanh, que, đoạn)... (mã hs titan phế liệu/ mã hs của titan phế li) |
- Mã HS 81083000: Phoi titan tiện (dạng sợi)... (mã hs phoi titan tiện/ mã hs của phoi titan t) |
- Mã HS 81089000: Ốc Titan... (mã hs ốc titan/ mã hs của ốc titan) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-4... (mã hs chốt hl12v64/ mã hs của chốt hl12v6) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-5... (mã hs chốt hl12v65/ mã hs của chốt hl12v6) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-9... (mã hs chốt hl12v69/ mã hs của chốt hl12v6) |
- Mã HS 81089000: Chốt, HL12VAZ6-8... (mã hs chốt hl12vaz6/ mã hs của chốt hl12va) |
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB31D6K6... (mã hs bu lông bacb31d/ mã hs của bu lông bacb) |
- Mã HS 81089000: Buloong Titan M3x10... (mã hs buloong titan m/ mã hs của buloong tita) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 16mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 17mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 21mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 23mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 25mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 0.8x64x1000... (mã hs tấm titan 08x6/ mã hs của tấm titan 0) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1.2 X52X1550... (mã hs tấm titan 12 x/ mã hs của tấm titan 1) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1.2 X58X1550... (mã hs tấm titan 12 x/ mã hs của tấm titan 1) |
- Mã HS 81089000: Khung mặt nạ bằng titan... (mã hs khung mặt nạ bằ/ mã hs của khung mặt nạ) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan 32.0X1.0... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan KT 30*14*6 mm... (mã hs tấm titan kt 30/ mã hs của tấm titan kt) |
- Mã HS 81089000: Chốt khóa MBF2110L-6-250... (mã hs chốt khóa mbf21/ mã hs của chốt khóa mb) |
- Mã HS 81089000: Chốt bằng titan HL12V8-4... (mã hs chốt bằng titan/ mã hs của chốt bằng ti) |
- Mã HS 81089000: Tấm ti tan KT 58*10*15 mm... (mã hs tấm ti tan kt 5/ mã hs của tấm ti tan k) |
- Mã HS 81089000: Thanh đồ gá bằng Titan phi5... (mã hs thanh đồ gá bằn/ mã hs của thanh đồ gá) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-10 bằng titan... (mã hs chốt hl12vaz61/ mã hs của chốt hl12vaz) |
- Mã HS 81089000: Móc titan (TITANIUM PARTS)... (mã hs móc titan tit/ mã hs của móc titan) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL112VAZ6-10 bằng titan... (mã hs chốt hl112vaz6/ mã hs của chốt hl112va) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-4 (bằng titan)... (mã hs chốt hl12vaz64/ mã hs của chốt hl12vaz) |
- Mã HS 81089000: Ốc bằng titan loại BACB30NT3K4... (mã hs ốc bằng titan l/ mã hs của ốc bằng tita) |
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB30NY6K18 bằng titan... (mã hs bu lông bacb30n/ mã hs của bu lông bacb) |
- Mã HS 81089000: Titan đã định hình BT238 X2000MM... (mã hs titan đã định h/ mã hs của titan đã địn) |
- Mã HS 81089000: Đinh ốc làm từ titan C-H-3540-00... (mã hs đinh ốc làm từ/ mã hs của đinh ốc làm) |
- Mã HS 81089000: Chốt khóa bằng titan MBF2110L-6-400... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan loại 113A2238-1... (mã hs vòng đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 81089000: Linh kiện truyền tín hiệu bằng Titan... (mã hs linh kiện truyề/ mã hs của linh kiện tr) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ MX079651-2190 bằng Titan... (mã hs đồ gá xi mạ mx0/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá sản phẩm No 2A-10 (bằng Titan)... (mã hs đồ gá sản phẩm/ mã hs của đồ gá sản ph) |
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan loại BACB30NN3K10... (mã hs bu lông bằng ti/ mã hs của bu lông bằng) |
- Mã HS 81089000: Thanh gá ngoài bằng titan 351-3020-95... (mã hs thanh gá ngoài/ mã hs của thanh gá ngo) |
- Mã HS 81089000: Khung lưới bằng titan dùng trong xi mạ... (mã hs khung lưới bằng/ mã hs của khung lưới b) |
- Mã HS 81089000: Gá giữ cố định bằng Titan 351-3150-503... (mã hs gá giữ cố định/ mã hs của gá giữ cố đị) |
- Mã HS 81089000: Chi tiết của miếng kẹp Jig 9 bằng Titan... (mã hs chi tiết của mi/ mã hs của chi tiết của) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (đã định hình) BT-224X2000M... (mã hs thanh titan đã/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Miếng Titan làm lẫy khóa loại 131W1814-1103... (mã hs miếng titan làm/ mã hs của miếng titan) |
- Mã HS 81089000: Bộ Anôt hỗn hợp oxit kim loại titan phi 405mm... (mã hs bộ anôt hỗn hợp/ mã hs của bộ anôt hỗn) |
- Mã HS 81089000: Tấm lót titan JIS H4600 TP340C 1.0x300x300 (mm)... (mã hs tấm lót titan j/ mã hs của tấm lót tita) |
- Mã HS 81089000: Khối titan truyền chuyển động cửa loại 131W1880-1117... (mã hs khối titan truy/ mã hs của khối titan t) |
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, kt: M6, chất liệu: Titanium. (Hàng mới 100%)... (mã hs đệm vênh kt m/ mã hs của đệm vênh kt) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan sx đồng hồ, cần câu cá, gọng kính 10.0 X2000... (mã hs thanh titan sx/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Titanium dạng tấm, mã TP340 KT: 1219x2438x3mm, hàng mới 100%... (mã hs titanium dạng t/ mã hs của titanium dạn) |
- Mã HS 81089000: Gá kép (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-175... (mã hs gá kép bằng ti/ mã hs của gá kép bằng) |
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan (1SET = 10000 cái)- PIN-STUD TITANIUM POST... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan MEMO WIRE OVAL TI Raw 1.2mm (S) (M.5261866)... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu: titanium, kích thước: M6, 20MM (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ mã hs của bu lông chấ) |
- Mã HS 81089000: Khay đựng đĩa bằng titan, kích thước 360x202x78.7mm (H6 No.618108-0)... (mã hs khay đựng đĩa b/ mã hs của khay đựng đĩ) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan dạng cuộn sx gọng kính,cần câu cá, đồng hồ DIA 4.0MM T... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan (dạng cuộn) sx đồng hồ, cần câu cá, gọng kính TI 5.0XCOIL... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-41... (mã hs gá ốp brkt bên/ mã hs của gá ốp brkt b) |
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên phải (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-42... (mã hs gá ốp brkt bên/ mã hs của gá ốp brkt b) |
- Mã HS 81089000: Vật liệuTitan dùng sx gọng kính, chi tiết đồng hồ, cần câu cá 0.8X30.0X1000... (mã hs vật liệutitan d/ mã hs của vật liệutita) |
- Mã HS 81089000: Đế ghép INBD bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-322... (mã hs đế ghép inbd bê/ mã hs của đế ghép inbd) |
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan- PO-PRT11M-2B post 11MM titanium 2MM brass pad (M.1041874)... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan sản xuất gọng kính, cần câu cá và đồng hồ ((dạng cuộn) DIA 3.5MM T... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Gá ghép bên dưới TRU bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-33... (mã hs gá ghép bên dướ/ mã hs của gá ghép bên) |
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía dưới bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-107... (mã hs gá đỡ trus phía/ mã hs của gá đỡ trus p) |
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía trên bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-105... (mã hs gá đỡ trus phía/ mã hs của gá đỡ trus p) |
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía ngoài bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-315... (mã hs đế ghép tru phí/ mã hs của đế ghép tru) |
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía trong bên phải (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-312... (mã hs đế ghép tru phí/ mã hs của đế ghép tru) |
- Mã HS 81089000: Khung treo đồ gá xi mạ MX079651-2190 bằng Titan (dùng để treo đồ gá MX079651-2190 khi mạ)... (mã hs khung treo đồ g/ mã hs của khung treo đ) |
- Mã HS 81089000: Thanh chắn bằng Titanium, phụ tùng của khuôn ép nhựa/ TITANNIUM 2X25X300MM WITH 1 HOLE 7MM... (mã hs thanh chắn bằng/ mã hs của thanh chắn b) |
- Mã HS 81089000: Soder Bath Inner 124*54*30 mm#&Bể mạ thiếc bằng titan... (mã hs soder bath inne/ mã hs của soder bath i) |
- Mã HS 81089000: Đinh tán bằng titan; PN: DAN7-8-9; phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số D1611110821 1/1 kèm theo. Hàng mới 100%... (mã hs đinh tán bằng t/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 81089000: Đệm vênh bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs đệm vênh bằng t/ mã hs của đệm vênh bằn) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 81089000: Bulong bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs bulong bằng tit/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 81089000: Bạc lót bằng titan sử dụng cho quạt hút. (SHAFT PROTECTION SLEEVE). mới 100%... (mã hs bạc lót bằng ti/ mã hs của bạc lót bằng) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc M8 bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc m8 bằng/ mã hs của đai ốc m8 bằ) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan G4 (Kích thước: Dài: 112,5 mm, Rộng: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan g4 k/ mã hs của tấm titan g4) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan G2 (Kích thước: Dài: 1219 mm, Rộng: 1219 mm Dày: 2mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan g2 k/ mã hs của tấm titan g2) |
- Mã HS 81089000: Móc bằng Titan để móc sản phẩm.Hàng mới 100%... (mã hs móc bằng titan/ mã hs của móc bằng tit) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan dùng để chốt chặt móc treo trong dây chuyền xi mạ (10*15)mm, Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 81089000: Móc treo sản phẫm bằng titan 30 răng (30*25*48)mm, dùng móc sản phẩm trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs móc treo sản ph/ mã hs của móc treo sản) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan (6*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 6*10/ mã hs của tấm titan 6) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan (2*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 2*10/ mã hs của tấm titan 2) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan (1.5*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 15*/ mã hs của tấm titan 1) |
- Mã HS 81089000: Sợi titan dùng làm móc treo sản phẩm trong dây chuyền xi mạ (phi6*2000)mm,Hàng mới 100%... (mã hs sợi titan dùng/ mã hs của sợi titan dù) |
- Mã HS 81089000: Dây titan dùng làm móc treo sản phẩm trong dây chuyền xi mạ (phi2)mm,Hàng mới 100%... (mã hs dây titan dùng/ mã hs của dây titan dù) |
- Mã HS 81089000: Giỏ đựng sản phẫm bằng titan (300*300*400)mm dùng trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs giỏ đựng sản ph/ mã hs của giỏ đựng sản) |
- Mã HS 81089000: Cuộn trao đổi nhiệt bằng titan dùng trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs cuộn trao đổi n/ mã hs của cuộn trao đổ) |
- Mã HS 81089000: Ống titan dẫn nước làm mát của bình ngưng, đường kính 25mm, mới 100%... (mã hs ống titan dẫn n/ mã hs của ống titan dẫ) |
- Mã HS 81089000: Giỏ titan dùng cho bể mạ Niken (Titanium Basket using for Nickel Plating Tank) Hàng mới 100%... (mã hs giỏ titan dùng/ mã hs của giỏ titan dù) |
- Mã HS 81089000: Tấm điện cực. hiệu Fengang. Model: 1.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm điện cực h/ mã hs của tấm điện cực) |
- Mã HS 81089000: Ô đỡ trục (bằng titan): PN: PN: ABS0337V03A;Vật tư phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C of C số: 154659 và tài liệu khai thác đi kèm; Hàng mới 100%... (mã hs ô đỡ trục bằng/ mã hs của ô đỡ trục b) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1000 mm, Dày: 12.7 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G2 (Dài: 44 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 2 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan model/ mã hs của tấm titan mo) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G4 (Dài: 70 mm, Rộng: 15 mm, Dày: 1 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan model/ mã hs của tấm titan mo) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 917 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan model: G2 (Dài: 3010 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan mod/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 467 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1135 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 670 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Long đen 1.5T*OD19*ID7 bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs long đen 15t*o/ mã hs của long đen 15) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 600 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1225 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 630 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 625 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 700 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Lò xo bằng titan, dùng để treo sản phẩm linh kiện điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs lò xo bằng tita/ mã hs của lò xo bằng t) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá bằng Titan, dùng để giữ sản phẩm linh kiện điện thoại di động (TYPE A), hàng mới 100%... (mã hs đồ gá bằng tita/ mã hs của đồ gá bằng t) |
- Mã HS 81089000: Chốt hãm của khuôn (bằng titan), KT: Rộng: 6mm, Dài: 12mm. Hàng mới 100%... (mã hs chốt hãm của kh/ mã hs của chốt hãm của) |
- Mã HS 81089000: Dụng cụ chuyên dụng trong nha khoa: Vít tự khoan (Hàng mới 100%, hãng sản xuất: JJGC Indústria E Comércio de Materiais Dentários SA-NEODENT, mã 116.207) năm sản xuất: 2016... (mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc đầu phun sóng chất hàn bằng titan của máy hàn 1S nozzle fixation nut (titanium) C-H-3541-00... (mã hs đai ốc đầu phun/ mã hs của đai ốc đầu p) |
- Mã HS 81089000: Dụng cụ hỗ trợ lọc màng bụng (Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng): Locking Titanium Adapter For Peritoneal Dial Cath. Hộp 5 cái. Hàng mới 100%. (Nhà SX: Baxter Healthcare SA)... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan, cán phẳng, size: 1.5x200x300mm. Hàng mới 100%. Mác Titan: TA2... (mã hs tấm titan cán/ mã hs của tấm titan c) |
- Mã HS 81089000: Que hàn Titan, đường kính D1.2mm. Hàng mới 100%. Mác Titan: TA2... (mã hs que hàn titan/ mã hs của que hàn tita) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT:200mm*1000mm*2mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm,KT:200mm*1000mm*1.5mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan dùng trong máy đo độ dày mạ vàng, kích thước 2.5x300x650 mm... (mã hs tấm titan dùng/ mã hs của tấm titan dù) |
- Mã HS 81089000: Móc treo điện cực trong bể mạ màu vỏ điện thoại, chất liệu: Titan, kích thước: L225MM x W80MM x T24MM (Hàng mới 100%)... (mã hs móc treo điện c/ mã hs của móc treo điệ) |
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, chất liệu titan, M6 (Hàng mới 100%)... (mã hs đệm vênh chất/ mã hs của đệm vênh ch) |
- Mã HS 81089000: Kẹp giữ vỏ điện thoại, dùng cho công đoạn mạ màu vỏ điện thoại, Chất liệu: Titanium, Kích thước: 3Tx1.8Tx1.27T (Hàng mới 100%)... (mã hs kẹp giữ vỏ điện/ mã hs của kẹp giữ vỏ đ) |
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu Titan, KT: M4, 15mm (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ mã hs của bu lông chấ) |
- Mã HS 81089000: Khung treo sản phẩm dùng trong công đoạn mạ,Kích thước: 360X360X845 mm, Chất liệu: Titanium (hàng mới 100%)... (mã hs khung treo sản/ mã hs của khung treo s) |
- Mã HS 81089000: Ốc vít của thiết bị khoan bằng titan- 10105955 (Hàng mới 100%)... (mã hs ốc vít của thiế/ mã hs của ốc vít của t) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm titan của thiết bị đo thông số giếng khoan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm titan/ mã hs của vòng đệm tit) |
- Mã HS 81089000: Bu lông dùng để nối các chi tiết, kích thước: M6, chất liệu: Titanium (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông dùng để/ mã hs của bu lông dùng) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm thiết bị khoan, bằng titan- 10476351 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm thiết/ mã hs của vòng đệm thi) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan, bằng titan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm của th/ mã hs của vòng đệm của) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng thỏi đường kính 14mm, dài 60mm, dùng trong công nghệ đúc các sản phẩm bằng sắt, thép. Hàng mới 100%.... (mã hs titan dạng thỏi/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Hợp kim titan dạng viên nén, công thức hóa học Ti40B4 (Titan: 40+/-2%; B: 4+/-0,5%), trọng lượng 500g/viên, dùng trong công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim titan d/ mã hs của hợp kim tita) |
- Mã HS 81089000: Vật tư máy bay: Vít bằng titan. PN: ASNA2358T3-8. Hàng mới 100%.... (mã hs vật tư máy bay/ mã hs của vật tư máy b) |
- Mã HS 81089000: Titan thanh dạng hộp, KT: 12mm*12mm*2000mm... (mã hs titan thanh dạn/ mã hs của titan thanh) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT: 1.5mm*200mm*2000mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá để gắn hàng VN082054-0090 (JIG VN082054-0090)... (mã hs đồ gá để gắn hà/ mã hs của đồ gá để gắn) |
- Mã HS 81089000: Khớp nối trục, bằng titan, kích thước 25*15*16mm... (mã hs khớp nối trục/ mã hs của khớp nối trụ) |
- Mã HS 81089000: Chốt định vị, dùng cho máy cắt bản mạch, bằng titan, kích thước phi 3.6mm dài 20mm... (mã hs chốt định vị d/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 81089000: Dây titan KC (Dùng kiểm tra nhiệt độ cho lò nung gạch)... (mã hs dây titan kc d/ mã hs của dây titan kc) |
- Mã HS 81089000: Ốc vít M6*6 (mm), bằng titan... (mã hs ốc vít m6*6 mm/ mã hs của ốc vít m6*6) |
- Mã HS 81089000: giá chứa hàng bằng titan... (mã hs giá chứa hàng b/ mã hs của giá chứa hàn) |
- Mã HS 81089000: thanh treo hàng bằng titan... (mã hs thanh treo hàng/ mã hs của thanh treo h) |
- Mã HS 81089000: giá treo hàng bằng titan... (mã hs giá treo hàng b/ mã hs của giá treo hàn) |
- Mã HS 81089000: Thanh đỡ bằng titan dùng trong quá sản xuất linh kiện điện thoại (3 CLIP)... (mã hs thanh đỡ bằng t/ mã hs của thanh đỡ bằn) |
- Mã HS 81089000: Bộ phận chứa mẫu bằng titanium... (mã hs bộ phận chứa mẫ/ mã hs của bộ phận chứa) |
- Mã HS 81089000: Lưới titan dùng để sản phẩm xi mạ- Plating Nets 50... (mã hs lưới titan dùng/ mã hs của lưới titan d) |
- Mã HS 81089000: Dust plate Thanh gạt chì (Bằng titan)... (mã hs dust plate than/ mã hs của dust plate t) |
- Mã HS 81089000: Solder mask Tấm chắn dùng cho bể chì (Bằng titan)... (mã hs solder mask tấm/ mã hs của solder mask) |
- Mã HS 81089000: Cực dương loại Titan (MMO anode) 2.5x100 cm và 200ft dây cáp loại Cu/HMWPE#8, mới 100%, do Mỹ sản xuất... (mã hs cực dương loại/ mã hs của cực dương lo) |
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON(dạng cát)... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (dạng bột)... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81092000: Ziricon (chưa gia công) (dạng bột)... (mã hs ziricon chưa g/ mã hs của ziricon chư) |
- Mã HS 81092000: Cát zircon tạo khuôn hàng đúc sáp-35s (npl chính)... (mã hs cát zircon tạo/ mã hs của cát zircon t) |
- Mã HS 81092000: Bột zircon tạo khuôn hàng đúc sáp-200m (npl chính)... (mã hs bột zircon tạo/ mã hs của bột zircon t) |
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại) Hàng mới 100%.... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81099000: Dĩa zircon... (mã hs dĩa zircon/ mã hs của dĩa zircon) |
- Mã HS 81099000: Bột cát zircon YL-350M... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81099000: Bột cát ziscon YL-350M... (mã hs bột cát ziscon/ mã hs của bột cát zisc) |
- Mã HS 81099000: Thanh đỡ bằng ti-tan 725z3394-161-999... (mã hs thanh đỡ bằng t/ mã hs của thanh đỡ bằn) |
- Mã HS 81099000: Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại chứa zircon_PLC-2010M (20 kg/un), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm xử lý/ mã hs của chế phẩm xử) |
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON (ZSL300M)... (mã hs bộtcát zircon/ mã hs của bộtcát zirco) |
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON (ZSL)... (mã hs bộtcát zircon/ mã hs của bộtcát zirco) |
- Mã HS 81101000: Hóa chất phòng thí nghiệm,Antimony Powder,-100 Mesh, 99.5% Trace&, mã Hàng:266329-1KG,mới 100%... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, kích thước ((18-20)cm x (22-24)cm x (4-8)cm), dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng) |
- Mã HS 81109000: BEAD TRIM (CHUÔNG TRANG TRÍ)... (mã hs bead trim chuô/ mã hs của bead trim c) |
- Mã HS 81109000: Khoen trang trí (bằng antimon)... (mã hs khoen trang trí/ mã hs của khoen trang) |
- Mã HS 81109000: Hợp chất Antimon, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc, hàm lượng Antimon =< 90%; Đóng bao quy cách không đồng nhất.... (mã hs hợp chất antimo/ mã hs của hợp chất ant) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, dùng trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Hàng đóng gói đồng nhất 01 tấn/01 kiện.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng) |
- Mã HS 81110000: Mangan (hóa)... (mã hs mangan hóa/ mã hs của mangan hóa) |
- Mã HS 81110000: Mangan (dùng để đắp khuôn)-FERRO MANGANESE/MN 70-75%... (mã hs mangan dùng để/ mã hs của mangan dùng) |
- Mã HS 81110000: Hợp kim Man gan dạng viên nén, công thức hóa học Mn75Flux 25 (Mn:75%, tạp chất khác 25%), trọng lượng 500g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim man gan/ mã hs của hợp kim man) |
- Mã HS 81110000: Man gan(nguyên liệu sản xuất linh kiện ô tô)- (4410030) MAGNESIUM(MG) (kqgd số: 0384,theo tk 1582/nkd05.ngay 13/05/2013)... (mã hs man gannguyên/ mã hs của man gannguy) |
- Mã HS 81110000: Miếng Mangan (ELECTROLYTIC MANGANESE METAL FLAKE)... (mã hs miếng mangan e/ mã hs của miếng mangan) |
- Mã HS 81121200: BỘT MANGAN, HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO NGÀNH ĐÚC KIM LOẠI... (mã hs bột mangan hàn/ mã hs của bột mangan) |
- Mã HS 81122100: Bột hợp kim Crôm (75% chrome Carbide, 25% Nickel chrome powder)dùng cho thiết bị phun phủ bề mặt chi tiết cơ khí- Hàng mới 100%... (mã hs bột hợp kim crô/ mã hs của bột hợp kim) |
- Mã HS 81122100: Bột Crôm dùng trong sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs bột crôm dùng t/ mã hs của bột crôm dùn) |
- Mã HS 81122900: ống crôm phuộc xe đạp... (mã hs ống crôm phuộc/ mã hs của ống crôm phu) |
- Mã HS 81122900: Ông crôm 31.8x1.2tx0.4m ap... (mã hs ông crôm 318x1/ mã hs của ông crôm 31) |
- Mã HS 81122900: Crom dùng thử nghiệm màu LUMPS ca.5-10mm (1pcs=0.1kg)... (mã hs crom dùng thử n/ mã hs của crom dùng th) |
- Mã HS 81122900: Cr (chrom Ingot) dạng thỏi NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs cr chrom ingot/ mã hs của cr chrom in) |
- Mã HS 81122900: Nối ống 90 độ bằng Chrome (Tube angle 32x220x580), Code:4510053... (mã hs nối ống 90 độ b/ mã hs của nối ống 90 đ) |
- Mã HS 81122900: Thiết bị nối ống hình chữ S bằng chrome (Diverter spout "S", L=150), Code:4202906... (mã hs thiết bị nối ốn/ mã hs của thiết bị nối) |
- Mã HS 81122900: Khớp nối bằng Chrome (Chrome union NIL 5550-42 with 2 couplings, 10x10),Code:4385138... (mã hs khớp nối bằng c/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 81122900: Nối chữ T bằng Chrome (Chrome Tee with 3 couplings 53310-212, FPL, FKR 12),Code:5066884... (mã hs nối chữ t bằng/ mã hs của nối chữ t bằ) |
- Mã HS 81122900: Hợp kim Crom dạng viên nén, công thức hóa học Cr75Flux 25 (Cr:75%, tạp chất khác 25%) trọng lượng: 500 g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim crom dạ/ mã hs của hợp kim crom) |
- Mã HS 81129200: Kim loại Hafini... (mã hs kim loại hafini/ mã hs của kim loại haf) |
- Mã HS 81129200: Bột Indium (nguyên liệu tạo màu cho tấm film) (1Kg/Lọ) (mã hàng R2004006-002013) (Hàng mới 100%)... (mã hs bột indium ngu/ mã hs của bột indium) |
- Mã HS 81129900: Á kim Germani (TPHH: Ge ~ 99.99%)... (mã hs á kim germani/ mã hs của á kim german) |
- Mã HS 81129900: 99.99IN SPECIAL CLAD W/.0007 AL, INDIUM... (mã hs 9999in special/ mã hs của 9999in spec) |
- Mã HS 81129900: Thỏi hợp kim Bismut (48%) và Indi (52%) (11.5 x 2.6)cm... (mã hs thỏi hợp kim bi/ mã hs của thỏi hợp kim) |
- Mã HS 81130000: Seat, Carbide, DJ9000, 30mil... (mã hs seat carbide/ mã hs của seat carbid) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Df30*0.18(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Mf9*0.045(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Uf25*0.25(mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại C6470(64*0.7mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại D40.9*9.7*0.3t(mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng que có mặt cắt ngang hình tròn... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại D6020(60*18+/-1*0.3mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại M2525-2(t0.15)(25*0.15mm)(Mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Vụn gốm có chứa kim loại được tách ra từ sản phẩm lỗi... (mã hs vụn gốm có chứa/ mã hs của vụn gốm có c) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại G6020(0.26)(60*20+/-1*0.26mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng lỏng 46-342... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Lõi gốm kim loại dùng để chống nhiễu dây sạc điện thoại, kt phi 12.5mmx 5.1mmx 7.6mm. Hàng mới 100%... (mã hs lõi gốm kim loạ/ mã hs của lõi gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Bình nghiền bột màu bằng gốm kim loại dung tích 1000cc dùng trong phòng thí nghiệm sản xuất gạch men.Hàng mới 100%... (mã hs bình nghiền bột/ mã hs của bình nghiền) |
- Mã HS 81130000: Kim tra dây vàng, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs kim tra dây vàn/ mã hs của kim tra dây) |
- Mã HS 81130000: Phôi gốm (hình đĩa) làm răng mẫu, mã số: 11041220-SW, hàng mới 100%... (mã hs phôi gốm hình/ mã hs của phôi gốm hì) |
- Mã HS 81130000: Bi Gốm Kim Loại Dùng Trong CN SX Gạch Men:ALUMINA BALL 75PCT-60mm(hàng mới 100%)... (mã hs bi gốm kim loại/ mã hs của bi gốm kim l) |
- Mã HS 81130000: Mao dân băng sư.dung tich 0.8 Ml... (mã hs mao dân băng sư/ mã hs của mao dân băng) |
- Mã HS 81130000: Vòng đệm ren bằng gốm kim loại dùng cho đinh tán M25. Nhà sản xuất: BEIJING JINZHAOBO HIGH STRENGTH FASTENER CO., LTD. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.... (mã hs vòng đệm ren bằ/ mã hs của vòng đệm ren) |