- Mã HS 80011000: Thiếc nguyên liệu dạng thỏi (99.9 %min) dùng trong ngành luyện chì... (mã hs thiếc nguyên li/ mã hs của thiếc nguyên) |
- Mã HS 80011000: Thanh thiếc, độ dày: 2.15cm, dài: 34.15 cm, SOLDER-BAR (SACX-0307 Ag-0.3%), ANTENNA-133... (mã hs thanh thiếc độ/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80011000: Bột thiếc Tin powder. Hàng mới 100%... (mã hs bột thiếc tin p/ mã hs của bột thiếc ti) |
- Mã HS 80011000: Thiếc thỏi lls219... (mã hs thiếc thỏi lls2/ mã hs của thiếc thỏi l) |
- Mã HS 80011000: Thiếc ở dạng đầu mẩu, chưa gia công, đường kính 17mm, chiều dài 30mm, hàng mới 100%... (mã hs thiếc ở dạng đầ/ mã hs của thiếc ở dạng) |
- Mã HS 80011000: Thiếc không hợp kim (Sn), hàng mới 100%... (mã hs thiếc không hợp/ mã hs của thiếc không) |
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc (Sn96.7%), dạng thỏi đúc- Solder bar LLS219-B18... (mã hs hợp kim thiếc/ mã hs của hợp kim thiế) |
- Mã HS 80012000: Dây thiếc hàn dùng để hàn dây cáp điện M708 1.0MM 1KG... (mã hs dây thiếc hàn d/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc SOLDER LFM-59H, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim thiếc s/ mã hs của hợp kim thiế) |
- Mã HS 80012000: Thiếc hợp kim (Sn94.7%), dạng thỏi đúc SOLDER DY-ALLOY (L/F AG1CU4SNBA1 L135M),(hàng mới 100%)... (mã hs thiếc hợp kim/ mã hs của thiếc hợp ki) |
- Mã HS 80012000: Bột thiếc dạng nhão, thành phần gồm: thiếc 98.93%, đồng 0.7125%, bạc 0.3033% (dùng để hàn bo mạch, hàng mới 100%)/V800011019... (mã hs bột thiếc dạng/ mã hs của bột thiếc dạ) |
- Mã HS 80012000: Thiếc hàn siêu sạch Solig Sn96,5Ag3Cu... (mã hs thiếc hàn siêu/ mã hs của thiếc hàn si) |
- Mã HS 80012000: Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR 000-B20 Số CAS: 7440-31-5, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim hàn dạn/ mã hs của hợp kim hàn) |
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc-bạc-đồng-GSP(500G/JAR)(MOQ:40)(không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn các mạch điện (0.5kg/jar).GĐ số:0424/TĐ-N1-08,mới 100%... (mã hs hợp kim thiếcb/ mã hs của hợp kim thiế) |
- Mã HS 80012000: Thiếc thanh Eco Solder M705... (mã hs thiếc thanh eco/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80012000: Thiếc hợp kim LFA1-INGOT dùng làm nguyên liệu sản xuất thiếc hàn, hàm lượng: 98.5% thiếc, 1.0% bạc, 0.5% đồng, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hợp kim l/ mã hs của thiếc hợp ki) |
- Mã HS 80012000: Thiếc (tin metal)... (mã hs thiếc tin meta/ mã hs của thiếc tin m) |
- Mã HS 80012000: Thiếc hợp kim dạng bột dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hợp kim d/ mã hs của thiếc hợp ki) |
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI Số CAS: 7440-31-5 kết quả giám định số 0841/TĐ-N1-08 ngày 31/07/2009, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim thiếc d/ mã hs của hợp kim thiế) |
- Mã HS 80012000: Thanh hàn-Solder bar, Dùng cho máy hàn linh kiện, hàng mới 100%... (mã hs thanh hànsolde/ mã hs của thanh hànso) |
- Mã HS 80020000: Phế liệu Bi thiếc... (mã hs phế liệu bi thi/ mã hs của phế liệu bi) |
- Mã HS 80020000: Phế liệu xỉ thiếc hàn(loại 2)... (mã hs phế liệu xỉ thi/ mã hs của phế liệu xỉ) |
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu/ tin slag scrap(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs thiếc phế liệu// mã hs của thiếc phế li) |
- Mã HS 80020000: Phế liệu thiếc hàn (được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thiếc/ mã hs của phế liệu thi) |
- Mã HS 80020000: Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 2 được loại ra từ quá trình sản xuấ... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu... (mã hs thiếc phế liệu/ mã hs của thiếc phế li) |
- Mã HS 80020000: Phế liệu mạt thiếc (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu mạt th/ mã hs của phế liệu mạt) |
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu loại ra trong quá trình sản xuất, dạng cục (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs thiếc phế liệu/ mã hs của thiếc phế li) |
- Mã HS 80020000: Hợp kim hàn (thiết mảnh vụn phế liệu)... (mã hs hợp kim hàn th/ mã hs của hợp kim hàn) |
- Mã HS 80020000: Thiếc vụn loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs thiếc vụn loại/ mã hs của thiếc vụn lo) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn bằng thiếc (SN100C),dòng hàng số 2 thuộc TKNK:102990998940/E31 ngày 15/11/2019... (mã hs thanh hàn bằng/ mã hs của thanh hàn bằ) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn, SD01 0307, mới 100%... (mã hs thiếc hàn sd01/ mã hs của thiếc hàn s) |
- Mã HS 80030010: Thiếc (ITO) (dạng thanh) phi 26*7t (5 thanh/ 1 Lot)... (mã hs thiếc ito dạ/ mã hs của thiếc ito) |
- Mã HS 80030010: Thiếc nhúng dùng sản xuất đồ điện xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc nhúng dùn/ mã hs của thiếc nhúng) |
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc hàn... (mã hs thanh thiếc hàn/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn không chì dạng thanh LFC7-BAR... (mã hs thiếc hàn không/ mã hs của thiếc hàn kh) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn không chì bằng thiếc SN100C (Hàng nhập theo mục 1 tờ khai KNQ sô: 102951388520 ngày 28/10/2019)... (mã hs thanh hàn không/ mã hs của thanh hàn kh) |
- Mã HS 80030010: Que hàn (chất liệu là thiếc) dạng thanh H60A... (mã hs que hàn chất l/ mã hs của que hàn chấ) |
- Mã HS 80030010: Dây thiếc hàn Sn99.3Cu0.7, đường kính 1mm, mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn s/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030010: Thiếc thanh dùng trong sản xuất bo mạch điện tử- GIP_Leadfree Bar LF-303 HD Sn99.3 Cu0.7 HD_600.001.001.064900 (V223253)... (mã hs thiếc thanh dùn/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80030010: Dây thiếc đường kính 2.5mm, dùng hàn thiết bị đầu cuối trong sản xuất ắc quy, mới 100%... (mã hs dây thiếc đường/ mã hs của dây thiếc đư) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn dùng để hàn gắn tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%... (mã hs thanh hàn dùng/ mã hs của thanh hàn dù) |
- Mã HS 80030010: Que hàn bằng thiếc dùng khi hàn, dạng thanh (305001090003)... (mã hs que hàn bằng th/ mã hs của que hàn bằng) |
- Mã HS 80030010: Hợp kim hàn dạng thanh (NVLSP16) (NL),chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 01 tờ khai 102105115010/E31 ngày 10/07/2018... (mã hs hợp kim hàn dạn/ mã hs của hợp kim hàn) |
- Mã HS 80030010: que hàn (T12-B)... (mã hs que hàn t12b/ mã hs của que hàn t12) |
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc không chì... (mã hs thanh thiếc khô/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn thiếc SOLDER WIRE F11A-1.6B,(Mã SAP:96010040022),hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc s/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc (M-705)... (mã hs thanh thiếc m/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc để hàn... (mã hs thanh thiếc để/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn(hợp kim Sn-Cu) 9X1G1MBSN100 Sn99.9, nhiệt độ nóng chảy 232độC, 325*15*17mm... (mã hs thiếc hànhợp k/ mã hs của thiếc hànhợ) |
- Mã HS 80030010: Thiếc dạng thanh, dùng trong gia công dây tai nghe điện thoại,911-0004-042... (mã hs thiếc dạng than/ mã hs của thiếc dạng t) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn thiếc 1.0*0.25mm,dùng để sản xuất,mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc 1/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc LLS227-B18... (mã hs thanh thiếc lls/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn HSE-04 B20 thành phần: 99.3Sn/0.7 Cu. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hàn hse0/ mã hs của thanh hàn hs) |
- Mã HS 80030010: thanh thiếc dùng để hàn khuôn (hàng mới 100%)... (mã hs thanh thiếc dùn/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030010: Que hàn(push rod)... (mã hs que hànpush ro/ mã hs của que hànpush) |
- Mã HS 80030010: Thiếc ở dạng thanh (que hàn) SOLDER SC7-B18 số CAS 7440-50-8 kết quả giám định số 599/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014 14,000 GAM/PC, hàng mới 100%... (mã hs thiếc ở dạng th/ mã hs của thiếc ở dạng) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn bằng thiếc (1 cuộn 1kg). Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng th/ mã hs của dây hàn bằng) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn thiếc... (mã hs thanh hàn thiếc/ mã hs của thanh hàn th) |
- Mã HS 80030010: Thiếc để hàn dạng thanh MC-20... (mã hs thiếc để hàn dạ/ mã hs của thiếc để hàn) |
- Mã HS 80030010: VTTH#&Phụ kiện máy phun cát- QUE HAN- WILDING ROD- CRM-2 3.2 MM*350L, hàng mới 100%... (mã hs vtth#&phụ kiện/ mã hs của vtth#&phụ ki) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn E-EXTRUSION BAR- SN100CLN3 bằng thiếc dùng trong sản xuất bảng mạch in, mới 100%... (mã hs thanh hàn eext/ mã hs của thanh hàn e) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn (dạng thanh)... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
- Mã HS 80030010: Cây thiếc/SOLDER BAR-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện... (mã hs cây thiếc/solde/ mã hs của cây thiếc/so) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc hàn hàng/ mã hs của thiếc hàn h) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn 46-166, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ... (mã hs thanh hàn 4616/ mã hs của thanh hàn 46) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn hợp kim thiếc... (mã hs thanh hàn hợp k/ mã hs của thanh hàn hợ) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn [DO3316HC], hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ.... (mã hs thanh hàn [do33/ mã hs của thanh hàn [d) |
- Mã HS 80030010: Que thiếc. Hàng mới 100%, (1PCE 1KGM) Code 38.02606.001... (mã hs que thiếc hàng/ mã hs của que thiếc h) |
- Mã HS 80030010: Que hàn (Sn63Pb37 GP gồm: Sn 63%(7440-31-5),Pb 37%(7439-92-1))... (mã hs que hàn sn63pb/ mã hs của que hàn sn6) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn (Sn63Pb37 GP gồm: Sn 63%(7440-31-5),Pb 37%(7439-92-1),Rosin 1.8%(65997-06-0))... (mã hs dây hàn sn63pb/ mã hs của dây hàn sn6) |
- Mã HS 80030010: Hợp kim thiếc dạng thanh dùng để hàn (340x20x8mm-> 450x20x15mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ mã hs của hợp kim thiế) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn 1.5 có rosin- S-SnCu0.7 MTL501... (mã hs dây hàn 15 có/ mã hs của dây hàn 15) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn Rods 8- 10... (mã hs dây hàn rods 8/ mã hs của dây hàn rods) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn S-Sn99Cu1 MTL501... (mã hs dây hàn ssn99c/ mã hs của dây hàn ssn) |
- Mã HS 80030010: Dây hàn bằng đồng 0,6/67/7... (mã hs dây hàn bằng đồ/ mã hs của dây hàn bằng) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hàng/ mã hs của thiếc hàn h) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn LLS250N-B18. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn lls25/ mã hs của thiếc hàn ll) |
- Mã HS 80030010: Thiéc hàn dạng thanh... (mã hs thiéc hàn dạng/ mã hs của thiéc hàn dạ) |
- Mã HS 80030010: Chất hàn P3M705 0.8mm(PB free) (59.19USD1KGMROL)... (mã hs chất hàn p3m705/ mã hs của chất hàn p3m) |
- Mã HS 80030010: Dây thiếc hàn... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn thanh 63/37, 0.5kg/thanh. Hàng mới 100%.... (mã hs thiếc hàn thanh/ mã hs của thiếc hàn th) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn LEAD FREE SOLDER BAR SN100C BAR bằng thiếc dùng trong sản xuất bảng mạch in, mới 100%... (mã hs thanh hàn lead/ mã hs của thanh hàn le) |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn... (mã hs thanh hàn/ mã hs của thanh hàn) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàng dạng thanh, không bọc chất trợ hàn (LFC7-BAR-NF)... (mã hs thiếc hàng dạng/ mã hs của thiếc hàng d) |
- Mã HS 80030010: Thanh dùng để hàn 46-166... (mã hs thanh dùng để h/ mã hs của thanh dùng đ) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn LLS219-B18... (mã hs thiếc hàn lls21/ mã hs của thiếc hàn ll) |
- Mã HS 80030010: Que hàn (dạng thanh) bằng thiếc ECO SOLDER BAR M705 A/CASTING BM705/AC... (mã hs que hàn dạng t/ mã hs của que hàn dạn) |
- Mã HS 80030010: Dây hội tụ bằng thiếc dạng cuộn. kích thước: 6*0.4mm(Sn60Pb40), hàng mới 100%... (mã hs dây hội tụ bằng/ mã hs của dây hội tụ b) |
- Mã HS 80030010: Thiếc thanh không chì (Sn99.3Cu0.7)... (mã hs thiếc thanh khô/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động- HSE-16 B20... (mã hs thiếc hàn dùng/ mã hs của thiếc hàn dù) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc để hàn, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs dây thiếc để hà/ mã hs của dây thiếc để) |
- Mã HS 80030090: Thiếc 2.5mm (dạng cuộn, 1 cuộn 10kg)(Tin, Sn 2.5mm)... (mã hs thiếc 25mm dạ/ mã hs của thiếc 25mm) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn (dây hội tụ) bằng thiếc dạng cuộn dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, kích thước: 0.25 x1.0mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn dây hộ/ mã hs của dây hàn dây) |
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc hàn HSE11-800GR/, đường kính dây:0.6mm, 100m/cuộn, mới 100%... (mã hs cuộn thiếc hàn/ mã hs của cuộn thiếc h) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn ECO SOLDER WIRE RMA98 SUPER P3 M705 0.6mm (Moi 100%)... (mã hs dây thiếc hàn e/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0.8mm (3Ag) (Hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc 08mm/ mã hs của dây thiếc 0) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0.6mm (dùng để hàn) (Hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc 06mm/ mã hs của dây thiếc 0) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0.38mm (3Ag), 0.5kg/cuộn,(hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc 038m/ mã hs của dây thiếc 0) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc NC600 1.2mm (dùng để hàn) (Hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc nc600/ mã hs của dây thiếc nc) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc AHF2-S4 (0.8 mm) (SOLDER WIRE) (hãng sản xuất AH KOREA- đường kính 0.8 mm, (0.5kg/ cuộn), hàng mới 100%)... (mã hs dây hàn thiếc a/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn dài 10cm, hàng mới 100%... (mã hs thiếc cuộn dài/ mã hs của thiếc cuộn d) |
- Mã HS 80030090: Thiếc tinh luyện; ELECTROLYSIS TIN 99.99%; Dạng rắn; Hàng mới 100%; hàng hóa khai báo theo KQ PTPL 11686/TB-TCHQ ngày 10/12/2015.... (mã hs thiếc tinh luyệ/ mã hs của thiếc tinh l) |
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn 4010200001... (mã hs thiếc cuộn 4010/ mã hs của thiếc cuộn 4) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn không chì nhãn hiệu Heesung (500g/thanh).... (mã hs thiếc hàn không/ mã hs của thiếc hàn kh) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc INTERCONNECTOR KT: 0.25*1.0mm, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc i/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn... (mã hs dây hàn/ mã hs của dây hàn) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Alpha 63,sn/37Pb 0,5kg-0,51mm. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn alpha/ mã hs của thiếc hàn al) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn SOLDER, NO CLEANING 1,6mm, NET 1kg. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn solde/ mã hs của thiếc hàn so) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn không chì bằng thiếc SN100C(031)F3% 1.0mm x 500g Bobbinless (Hàng nhập theo mục 5 TK KNQ: 103043503620 ngày 12/12/2019)... (mã hs dây hàn không c/ mã hs của dây hàn khôn) |
- Mã HS 80030090: Que hàn M708 1.0MM ecosolder... (mã hs que hàn m708 1/ mã hs của que hàn m708) |
- Mã HS 80030090: Hạt thiếc tinh khiết/PLT SN BALL... (mã hs hạt thiếc tinh/ mã hs của hạt thiếc ti) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn- SSSB SOLDER ACE HQ5RMA RH60 2.0MM IN 1 KG SPOOL. Mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc dùng để hàn... (mã hs dây thiếc dùng/ mã hs của dây thiếc dù) |
- Mã HS 80030090: Thiếc nguyên chất dùng để xi mạ/ FULL BALL/PURE TIN BALL H99.99-18MM-10KGS... (mã hs thiếc nguyên ch/ mã hs của thiếc nguyên) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, không hiệu, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn khôn/ mã hs của thiếc hàn k) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn làm từ thiếc, có lõi là chất trợ dung SR 34 LFM-41 1.0 P3 số CAS 7440-31-5 kết quả giám định số 2289/PTPL HCM-NV ngày 11/07/2013, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn làm từ/ mã hs của dây hàn làm) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn HSE-02 RS97 SR-38RMA.Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hse0/ mã hs của thiếc hàn hs) |
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh (hàn nối điểm hàn)... (mã hs thiếc thanh hà/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn dùng để phủ lõi đầu dây điện tuốt... (mã hs thiếc hàn dùng/ mã hs của thiếc hàn dù) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc Lead-free solder wire SN99.3%CU0.7% 2.0MM (4223-1200-00320)... (mã hs dây thiếc lead/ mã hs của dây thiếc le) |
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh 90-0005-2200RS5... (mã hs thiếc thanh 90/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80030090: Cuộn dây hàn Hợp kim thiếc... (mã hs cuộn dây hàn hợ/ mã hs của cuộn dây hàn) |
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn... (mã hs thiếc cuộn/ mã hs của thiếc cuộn) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn 60GXM3-08 (1kg/cuộn). Hãng sản xuất ISHIKAWA KINZOKU. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn 6/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng đồng mạ thiếc dạng cuộn dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, kích thước 0.9mm x 0.25mm, mã SAP: 11000984. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng đồ/ mã hs của dây hàn bằng) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hợp kim hàn dạng dây 458476... (mã hs thiếc hợp kim h/ mã hs của thiếc hợp ki) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc... (mã hs dây hàn thiếc/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Thiếc (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%.... (mã hs thiếc dùng cho/ mã hs của thiếc dùng) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc... (mã hs dây thiếc/ mã hs của dây thiếc) |
- Mã HS 80030090: Que hàn không có thành phần chì Sn99.3Cu0.7 gồm:Tin(Sn)99.3%,Copper (Cu)0.7%... (mã hs que hàn không c/ mã hs của que hàn khôn) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc tiết diện 0.4mm.Hàng mới 100%. (Soder wire)... (mã hs dây thiếc tiết/ mã hs của dây thiếc ti) |
- Mã HS 80030090: Thiếc (dạng thanh, dùng để mạ thiếc)... (mã hs thiếc dạng tha/ mã hs của thiếc dạng) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn mạch (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc hàn mạch/ mã hs của thiếc hàn mạ) |
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn dùng để hàn nối điểm hàn, không có chì... (mã hs thiếc cuộn dùng/ mã hs của thiếc cuộn d) |
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh dùng để hàn nối điểm hàn, không có chì... (mã hs thiếc thanh dùn/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80030090: Thiếc sợi (han nôi điêm han, không co thanh phân chi)... (mã hs thiếc sợi han/ mã hs của thiếc sợi h) |
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh (dung nhung thiêc dây tâm, không co thanh phân chi)... (mã hs thiếc thanh du/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80030090: thiếc dùng để hàn đầu dây ăng ten thẻ thông minh không tiếp xúc,đường kính 0.08mm. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc dùng để h/ mã hs của thiếc dùng đ) |
- Mã HS 80030090: Thước hàn (Dạng dây) đường kính 0.8mm, mới 100%... (mã hs thước hàn dạng/ mã hs của thước hàn d) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc HQ5-RMA RH60 2.0mm, mới 100% (CCG-SN-NR-L-S-2-A)... (mã hs dây hàn thiếc h/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc không chì, hàng mới 100%, 322000500026... (mã hs sợi thiếc không/ mã hs của sợi thiếc kh) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0.5kg/1 cuộn, Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc 05kg/ mã hs của dây thiếc 0) |
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn 0.6mm dùng để sản xuất tai nghe và dây sạc 94-0007-0000RS5. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc cuộn 06m/ mã hs của thiếc cuộn 0) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn LEAD FREE SOLDER BAR)SN100C BAR)... (mã hs thiếc hàn lead/ mã hs của thiếc hàn le) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn SnCu đường kính 1.0mm (D9930C-1.0mm), dạng dây, 1kg/ cuộn. Hàng mới 100%. 3154254500018... (mã hs thiếc hàn sncu/ mã hs của thiếc hàn sn) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn XFC(C-16)LLS227N-0.8MM, dùng cho sản xuất linh kiện loa. Mới 100%.... (mã hs dây thiếc hàn x/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 230-410020-004H... (mã hs thiếc hàn 2304/ mã hs của thiếc hàn 23) |
- Mã HS 80030090: Thiếc để mạ dây đồng (dạng thanh) (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc để mạ dây/ mã hs của thiếc để mạ) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc (vỏ bọc bằng nhựa) cố định dây điện... (mã hs dây thiếc vỏ b/ mã hs của dây thiếc v) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn, phi 1mm, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Thiếc dây... (mã hs thiếc dây/ mã hs của thiếc dây) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng hợp kim bạc SPARKLE ESCF3M705 1.2PHAI- hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng hợ/ mã hs của dây hàn bằng) |
- Mã HS 80030090: Thanh bằng thiếc dùng cho đúc đế kim... (mã hs thanh bằng thiế/ mã hs của thanh bằng t) |
- Mã HS 80030090: Thiếc SN100C (dạng thanh, dùng nấu chảy để hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c d/ mã hs của thiếc sn100c) |
- Mã HS 80030090: Thiếc SN100C4T (dạng cuộn, dùng nấu chảy để hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c4t/ mã hs của thiếc sn100c) |
- Mã HS 80030090: Thiếc SN100C W-2.0 (Dạng cuộn, dùng nấu chảy để hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c w/ mã hs của thiếc sn100c) |
- Mã HS 80030090: Dây hànsr-34 super lfm-48 3.5% 1.0... (mã hs dây hànsr34 su/ mã hs của dây hànsr34) |
- Mã HS 80030090: Thỏi thiếc hàn không chì sử dụng để nhúng các linh kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs thỏi thiếc hàn/ mã hs của thỏi thiếc h) |
- Mã HS 80030090: Thiếc để hàn dây đồng làm ăng ten Inlay,dây hàn, dạng cuộn,mã sp:160018 Hàng mới 100%... (mã hs thiếc để hàn dâ/ mã hs của thiếc để hàn) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc dẫn điện... (mã hs dây thiếc dẫn đ/ mã hs của dây thiếc dẫ) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc(dùng cho sản phẩm điện tử)... (mã hs dây thiếcdùng/ mã hs của dây thiếcdù) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc, AHF2-S4 (0.8 mm), hãng sản xuất AH KOREA- đường kính 0.8 mm, (0.5kg/ cuộn), hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn Wire XL-806 99.3Sn/0. 7Cu 1.0mm 3%, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn w/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc, dùng trong hàn gắn linh kiện điện tử.... (mã hs sợi thiếc dùng/ mã hs của sợi thiếc d) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc kich thước: 0.25*0.8mm, mới 100%(mã liệu VS0203007)... (mã hs dây hàn thiếc k/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng thanh nguyên chất, dùng để nung chảy nhúng đầu dây của sản phẩm HSE-09 B20... (mã hs thiếc dạng than/ mã hs của thiếc dạng t) |
- Mã HS 80030090: Thanh Hàn LLS227-B18(Sn-0.7Cu) bằng thiếc... (mã hs thanh hàn lls22/ mã hs của thanh hàn ll) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn dây(có lõi bằng chất dễ chảy) (LFC7-107-W1.0), hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn dâyc/ mã hs của thiếc hàn dâ) |
- Mã HS 80030090: Dải băng truyền nhiệt KA000533, hàng mới 100%... (mã hs dải băng truyền/ mã hs của dải băng tru) |
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn OD1.2mm (Thành phần: Thiếc 99.3%, đồng 0.7%), 1Kg/cuộn... (mã hs thiếc cuộn od1/ mã hs của thiếc cuộn o) |
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng cuộn bán kính dây từ 0.2mm-2.5mm, 1Kg260m. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc dạng cuộn/ mã hs của thiếc dạng c) |
- Mã HS 80030090: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Thiếc hàn 1mm 1kg/roll (SDV), mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn (không được bọc, phủ, không có lõi là chất trợ dung, thành phần chính là Thiếc: Sn: 95.1-96.5 %; Cu 0.5-0.9%) HSE-04 1.00 SR-34SUPER, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn không/ mã hs của dây hàn khô) |
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh YF Sn99.3, hàng mới 100%... (mã hs thiếc thanh yf/ mã hs của thiếc thanh) |
- Mã HS 80030090: Thiếc Sn99-0.3-Ag-0.7Cu dùng để hàn linh kiện điện tử với bản mạch... (mã hs thiếc sn9903/ mã hs của thiếc sn990) |
- Mã HS 80030090: Thiếc dây đường kính 1.2mm dùng để hàn linh kiện điện tử với bản mạch... (mã hs thiếc dây đường/ mã hs của thiếc dây đư) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn ARA- LLS227- 0.8mm 68599... (mã hs thiếc hàn ara/ mã hs của thiếc hàn ar) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc dạng cuộn đường kính từ 1.0mm (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em), mới 100%... (mã hs dây thiếc dạng/ mã hs của dây thiếc dạ) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hợp kim, dạng cuộn, đường kính 1.2mm. Solder.Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hợp k/ mã hs của dây thiếc hợ) |
- Mã HS 80030090: Thanh thiếc mã hiệu 6HR0262990050/55H.Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc mã/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hàng/ mã hs của thiếc hàn h) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàng/ mã hs của dây thiếc h) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn 1.0mm (Clean solder wire 1.0mm)... (mã hs dây thiếc hàn 1/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (dạng dây, đường kính dây 1.0mm)... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc Sn99.3Cu0.7 1.0mm... (mã hs dây hàn thiếc s/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc LF303W (đường kính 1mm)... (mã hs dây thiếc lf303/ mã hs của dây thiếc lf) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, dạng cuộn, đường kính 1.2mm, dài 254 mm, dùng cho máy hàn thiếc, model AK-9217, mới 100%... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc hàn. Hàng mới 100%... (mã hs cuộn thiếc hàn/ mã hs của cuộn thiếc h) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn (thành phần chính là Thiếc: Sn: 99.25-99.69%(CAS No.:7440-31-5); Cu 0.3-0.7%; Ni 0.01-0.05%) HSE-01-W1.6 (no flux), hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thành/ mã hs của dây hàn thà) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc,đường kính phi 4 mm (100m/cuộn,1 cuộn 20kg)... (mã hs dây thiếcđường/ mã hs của dây thiếcđư) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn phi 1.0MM... (mã hs dây thiếc hàn p/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc AHF2-S4(0.6) đường kính 0.6 mm, mới 100%... (mã hs dây thiếc ahf2/ mã hs của dây thiếc ah) |
- Mã HS 80030090: Que hàn bằng thiếc AHS4-B20 đường kính 2.5mm dài 300mm,mới 100%... (mã hs que hàn bằng th/ mã hs của que hàn bằng) |
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng sợi, dùng để hàn linh kiện điện tử... (mã hs thiếc dạng sợi/ mã hs của thiếc dạng s) |
- Mã HS 80030090: Dây hôi tu bằng thiếc... (mã hs dây hôi tu bằng/ mã hs của dây hôi tu b) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng thiếc dạng cuộn dùng để hàn bảng mạch điện tử, loại 9VWF0320000... (mã hs dây hàn bằng th/ mã hs của dây hàn bằng) |
- Mã HS 80030090: Thiếc Hàn 322000500186... (mã hs thiếc hàn 32200/ mã hs của thiếc hàn 32) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc đường kính 1mm; dạng cuộn; dùng để hàn trong sản xuất đồng hồ lịch vạn niên và bóng đèn; NSX Tianbang TQ; Mới 100%.... (mã hs dây thiếc đường/ mã hs của dây thiếc đư) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn dài 20m, đường kính 1.2mm, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn d/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: MFBAB001020:Dây hàn bằng thiếc (hàng mới 100%)-SOLDER WIRE;HSE-01A... (mã hs mfbab001020dây/ mã hs của mfbab001020) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn,Chất liệu bằng Thiếc,Xuất xứ:VN. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hànchất/ mã hs của thiếc hànch) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn FXS033, dùng cho sản xuất linh kiện loa. Mới 100%.... (mã hs dây thiếc hàn f/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Dây đai... (mã hs dây đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 80030090: Thanh hàn không có thành phần chì SAC305(Tin (Sn) 96.5%,Silver (Ag) 3 %,Copper(Cu) 0.5 %)... (mã hs thanh hàn không/ mã hs của thanh hàn kh) |
- Mã HS 80030090: Thiêc hàn dạng cuộn 230-003020-004H... (mã hs thiêc hàn dạng/ mã hs của thiêc hàn dạ) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn(Dây thiếc hàn GR(U-1)LLS219 1.6mm)... (mã hs thiếc hàndây t/ mã hs của thiếc hàndâ) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (Dây thiếc hàn GR(U-1)LLS219-0.8mm)... (mã hs thiếc hàn dây/ mã hs của thiếc hàn d) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn 0.8mm (loại 1000g/cuộn). Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn 0/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc không chì HGF32 Super (A) 0.6mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc không/ mã hs của dây thiếc kh) |
- Mã HS 80030090: Thanh thiếc SAC305... (mã hs thanh thiếc sac/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc 0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs cuộn thiếc 08m/ mã hs của cuộn thiếc 0) |
- Mã HS 80030090: Thanh thiếc hàn LFC7, hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc hàn/ mã hs của thanh thiếc) |
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc phi 0.6mm (800g/cuộn), hàng mới 100%... (mã hs sợi thiếc phi 0/ mã hs của sợi thiếc ph) |
- Mã HS 80030090: Hợp kim thiếc dạng dây dùng để hàn (d 0.6mm->0.8mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ mã hs của hợp kim thiế) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn phi 3mm (20.08.001.0015).Mới 100%... (mã hs thiếc hàn phi 3/ mã hs của thiếc hàn ph) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc dạng thanh 0.25*0.9mm (20.03.001.0013).Mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc d/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Thanh hàn bằng thiếc, dạng dải 0.4*6mm (20.03.001.0015) số lượng thực tế 3987.887 kg.Mới 100%... (mã hs thanh hàn bằng/ mã hs của thanh hàn bằ) |
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn không chì... (mã hs dây thiếc hàn k/ mã hs của dây thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc 0.25*1.0mm... (mã hs dây hàn thiếc 0/ mã hs của dây hàn thiế) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn M705-0.6 500G ESC F3(CAS: 7440-31-5)... (mã hs thiếc hàn m705/ mã hs của thiếc hàn m7) |
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc hàn dạng cuộn. Mã hàng HSE16-B20... (mã hs sợi thiếc hàn d/ mã hs của sợi thiếc hà) |
- Mã HS 80030090: Cuộn dây hàn (bằng thiếc)... (mã hs cuộn dây hàn b/ mã hs của cuộn dây hàn) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn... (mã hs thiếc hàn/ mã hs của thiếc hàn) |
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn RH-FLF03-1R6-K... (mã hs thiếc hàn rhfl/ mã hs của thiếc hàn rh) |
- Mã HS 80070020: Thiếc miếng... (mã hs thiếc miếng/ mã hs của thiếc miếng) |
- Mã HS 80070020: Than họat tính (CAS no: 64365-11-3; 7732-18-5)... (mã hs than họat tính/ mã hs của than họat tí) |
- Mã HS 80070030: Thiếc mũ dùng cho sản xuất nắp đóng gói đồ uống không cồn. Thiếc tấm (0.17 x 768.5 x 934) mm. Hàng mới 100%.... (mã hs thiếc mũ dùng c/ mã hs của thiếc mũ dùn) |
- Mã HS 80070030: Tấm chống ồn khổ 1m, dày 2mm (CL: thiếc lá mỏng <0,2mm bồi trên VL plastic). Nhãn hiệu Sizhao, hàng mới 100%... (mã hs tấm chống ồn kh/ mã hs của tấm chống ồn) |
- Mã HS 80070091: Gạt tàn thuốc bằng thiếc, hàng mới 100%... (mã hs gạt tàn thuốc b/ mã hs của gạt tàn thuố) |
- Mã HS 80070092: Tấm lót dạng lưới bằng thiếc.KT:2mm x 215mm x 215mm.Nhà cung cấp:YASUDA LOGISTICS CORPORATION.Hàng mẫu mới 100%... (mã hs tấm lót dạng lư/ mã hs của tấm lót dạng) |
- Mã HS 80070092: Hộp tròn đựng đồ bằng thiết (9*1.4cm, không hiệu). Hàng mới 100%... (mã hs hộp tròn đựng đ/ mã hs của hộp tròn đựn) |
- Mã HS 80070099: Thiếc hàn Asahi dạng cuộn 500gr 0.8mm,hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn asahi/ mã hs của thiếc hàn as) |
- Mã HS 80070099: Thùng thiếc rỗng dung tích 20L(25x25x40cm) đã qua sử dụng dùng đựng bơ đậu phộng (bao bì luân chuyển quay vòng)... (mã hs thùng thiếc rỗn/ mã hs của thùng thiếc) |
- Mã HS 80070099: Bột thiếc TIN POWDER (AT-325), Cas-no: 7440-31-5 thành phần 100%... (mã hs bột thiếc tin p/ mã hs của bột thiếc ti) |
- Mã HS 80070099: Bóng thiếc, đường kính 25mm dùng để mạ cuộn cảm, hàng mới 100%... (mã hs bóng thiếc đườ/ mã hs của bóng thiếc) |
- Mã HS 80070099: Khung thiếc 2520, đã đục lỗ có gắn vòng dây đồng... (mã hs khung thiếc 252/ mã hs của khung thiếc) |
- Mã HS 80070099: Hộp tròn trưng bày trà (D120 mm-R80 mm) bằng thiếc/Glass Jar.Mới 100%,DN Cam ket chi su dung noi bo trưng bày, khong tieuthu thi truong trong nuoc... (mã hs hộp tròn trưng/ mã hs của hộp tròn trư) |
- Mã HS 80070099: Hộp đựng bút bằng thiếc, hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng bút bằ/ mã hs của hộp đựng bút) |
- Mã HS 80070099: Hộp đựng phụ kiện bằng thiếc, hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng phụ ki/ mã hs của hộp đựng phụ) |
- Mã HS 80070099: Khay đựng phụ kiện bằng thiếc, hàng mới 100%... (mã hs khay đựng phụ k/ mã hs của khay đựng ph) |
- Mã HS 80070099: Bình tưới cây bằng thiếc, hàng mới 100%... (mã hs bình tưới cây b/ mã hs của bình tưới câ) |
- Mã HS 80070099: Lon trang trí bằng thiếc, hàng mới 100%... (mã hs lon trang trí b/ mã hs của lon trang tr) |
- Mã HS 80070099: Hộp đựng đa năng bằng thiếc (10x6x3.8 cm), hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng đa năn/ mã hs của hộp đựng đa) |
- Mã HS 80070099: Hộp thiếc đóng gói bút chì... (mã hs hộp thiếc đóng/ mã hs của hộp thiếc đó) |
- Mã HS 80070099: Miếng thiếc MCR Rail X03 MetalIron... (mã hs miếng thiếc mcr/ mã hs của miếng thiếc) |
- Mã HS 80070099: Miếng sắt mỏng Kensington Blade P03 Metal Iron... (mã hs miếng sắt mỏng/ mã hs của miếng sắt mỏ) |
- Mã HS 80070099: ống Thổi, D180mm/L10m, chất liệu bằng giấy thiếc. Dùng để đưa khí thải vào hệ thống xử lý. Mới 100%... (mã hs ống thổi d180m/ mã hs của ống thổi d1) |
- Mã HS 80070099: Thiếc dạng kem PASTE Sn96.5Ag3.0Cu0.5 FLUX11.5%M705-SHF (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc dạng kem/ mã hs của thiếc dạng k) |
- Mã HS 80070099: Tấm thiếc trên và dưới 6.0 dùng để bọc mối nối HDMI... (mã hs tấm thiếc trên/ mã hs của tấm thiếc tr) |
- Mã HS 80070099: Thung thiec co nap/ 20L-OPEN PAIL CAN (With Accessories)... (mã hs thung thiec co/ mã hs của thung thiec) |
- Mã HS 80070099: Hộp đựng bút chì bằng hợp kim thiếc: 1x6 long round TIN BOX. Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng bút ch/ mã hs của hộp đựng bút) |
- Mã HS 80070099: SDR-SPHR,BGA,SENJU,12MIL SAC405... (mã hs sdrsphrbgase/ mã hs của sdrsphrbga) |
- Mã HS 80070099: SDR-SPHR,FCMB,SENJU,8MILS 7184,... (mã hs sdrsphrfcmbs/ mã hs của sdrsphrfcm) |
- Mã HS 80070099: Miếng thiếc y07 paper flap spring... (mã hs miếng thiếc y07/ mã hs của miếng thiếc) |
- Mã HS 80070099: Thiếc dạng thỏi.Nhà cung cấp:KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100%... (mã hs thiếc dạng thỏi/ mã hs của thiếc dạng t) |
- Mã HS 80070099: Thiếc không chì, dùng làm đầu mũi hàn cho máy hàn thiếc, hàng mới 100%... (mã hs thiếc không chì/ mã hs của thiếc không) |
- Mã HS 80070099: Túi thiếc để đóng gói dầu gội thảo dược đen tóc TOSMEDY (Scroll pewter bag), đã in nhãn hiệu: TOSMEDY. dạng cuộn để trong thùng, 25.16kg/thùng, kt: 90 x120cm/ túi và 70 x110 cm/ túi, hàng mới 100%... (mã hs túi thiếc để đó/ mã hs của túi thiếc để) |
- Mã HS 80070099: Thiếc dạng thanh... (mã hs thiếc dạng than/ mã hs của thiếc dạng t) |
- Mã HS 80070099: HUY HIỆU BẰNG THIẾC, HÀNG QUÀ TẶNG CHO NHÂN VIÊN, MỚI 100%... (mã hs huy hiệu bằng t/ mã hs của huy hiệu bằn) |
- Mã HS 80070099: Phụ liệu may: vương miện bằng kim loại, không nhãn hiệu model... (mã hs phụ liệu may v/ mã hs của phụ liệu may) |
- Mã HS 80070099: Hộp bảo vệ Bluetooth MD03C bằng thiếc (19.2*16.9*2mm)... (mã hs hộp bảo vệ blue/ mã hs của hộp bảo vệ b) |
- Mã HS 80070099: Nắp vặn vàng/ Gold Metal Lug Cap... (mã hs nắp vặn vàng/ g/ mã hs của nắp vặn vàng) |
- Mã HS 80070099: Lon thiếc 1 lít có nắp thiếc và nắp nhựa... (mã hs lon thiếc 1 lít/ mã hs của lon thiếc 1) |
- Mã HS 80070099: Thùng Thiếc Trơn (Dùng đựng điều, hàng mới 100%)... (mã hs thùng thiếc trơ/ mã hs của thùng thiếc) |
- Mã HS 80070099: Đầu mỏ hàn CTJ-200-SK2.0MM (là bộ phận của mỏ hàn) chất liệu bằng thiếc... (mã hs đầu mỏ hàn ctj/ mã hs của đầu mỏ hàn c) |
- Mã HS 80070099: Tin Sauce Bowl-Ơ sốt nhỏ bằng thiếc,mới 100%... (mã hs tin sauce bowl/ mã hs của tin sauce bo) |
- Mã HS 80070099: Tin Base Plate-Dụng cụ kê đĩa bằng thiếc,mới 100%... (mã hs tin base plate/ mã hs của tin base pla) |
- Mã HS 80070099: Tin Side Box-Hộp đựng đĩa bánh mỳ bằng thiếc,mới 100%... (mã hs tin side boxhộ/ mã hs của tin side box) |
- Mã HS 80070099: Hộp thiếc đựng bút chì/TIN CB-NQ 12C... (mã hs hộp thiếc đựng/ mã hs của hộp thiếc đự) |
- Mã HS 80070099: Miếng giấy tráng thiếc Tinfoil (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs miếng giấy trán/ mã hs của miếng giấy t) |
- Mã HS 80070099: Thiếc hàn dạng cuộn;hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn dạ) |
- Mã HS 80070099: Bóng hàn bằng thiếc SAC 305, đường kính 0.50mm, dùng để hàn linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs bóng hàn bằng t/ mã hs của bóng hàn bằn) |
- Mã HS 80070099: Nắp hộp (bằng thiếc)... (mã hs nắp hộp bằng t/ mã hs của nắp hộp bằn) |
- Mã HS 80070099: Thân hộp (bằng thiếc)... (mã hs thân hộp bằng/ mã hs của thân hộp bằ) |
- Mã HS 80070099: Hộp đựng tiền xu bằng thiếc, hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng tiền x/ mã hs của hộp đựng tiề) |
- Mã HS 80070099: Phụ kiện dùng để sản xuất mô tơ máy bơm nước: ống dẫn bằng thiếc Sloder bar, item: 02230101010, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện dùng đ/ mã hs của phụ kiện dùn) |
- Mã HS 80070099: Thiếc hàn nguyên chất (dạng thanh), mới 100%... (mã hs thiếc hàn nguyê/ mã hs của thiếc hàn ng) |
- Mã HS 80070099: Nẹp thiếc... (mã hs nẹp thiếc/ mã hs của nẹp thiếc) |
- Mã HS 80070099: Thùng thiếc... (mã hs thùng thiếc/ mã hs của thùng thiếc) |
- Mã HS 80070099: Viên bi bằng thiếc, dùng để kiểm tra độ bám dính của bề mặt mạ vàng, đường kính 0,2mm (1hộp 10000 viên). Hàng mới 100%.... (mã hs viên bi bằng th/ mã hs của viên bi bằng) |
- Mã HS 80070099: Cuộn thiếc... (mã hs cuộn thiếc/ mã hs của cuộn thiếc) |
- Mã HS 80070099: ECO SODER BALL S #7097 (4AGO. 5CU) 0.35M F... (mã hs eco soder ball/ mã hs của eco soder ba) |
- Mã HS 80070099: SDR-SPHR,BGA,24MIL PB-FREE,... (mã hs sdrsphrbga24/ mã hs của sdrsphrbga) |
- Mã HS 80070099: Cuộn thiếc dùng để hàn linh kiện điện tử, nặng 1kg/ 1 cuộn, SOLDER-WIRE D1.0 (SACX-0307 Ag-0.3%), KDH-0041A... (mã hs cuộn thiếc dùng/ mã hs của cuộn thiếc d) |
- Mã HS 80070099: Can đựng sơn bằng thiếc, dung tích 1 lít, hàng mới 100%... (mã hs can đựng sơn bằ/ mã hs của can đựng sơn) |