- Mã HS 06011000: Củ hoa lily EREMO... (mã hs củ hoa lily ere/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily MANISSA... (mã hs củ hoa lily man/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily MAYTIME... (mã hs củ hoa lily may/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily TARRANGO... (mã hs củ hoa lily tar/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily PROFUNDO... (mã hs củ hoa lily pro/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily YELLOWEEN... (mã hs củ hoa lily yel/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily CONCA D'OR... (mã hs củ hoa lily con/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily (Maldano). Size: 14/16. Hàng mới 100%... (mã hs củ giống hoa li/ mã hs của củ giống hoa) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Loa kèn ở dạng ngủ- Zantedeschia Sunclub 16/18... (mã hs củ giống hoa lo/ mã hs của củ giống hoa) |
- Mã HS 06012090: Củ hoa lily (tên KH: Lilium spp '' FLINSTONE size 18/20"). Hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs củ hoa lily tê/ mã hs của củ hoa lily) |
- Mã HS 06012090: Củ giống hoa lily (tên KH: Lilium spp ''COLARES size 16-18''). Hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs củ giống hoa li/ mã hs của củ giống hoa) |
- Mã HS 06022000: Cây giống lạc tiên đài nông (Passiflora edulis)... (mã hs cây giống lạc t/ mã hs của cây giống lạ) |
- Mã HS 06022000: Cây dứa cảnh (tillandsia imperalis), cao từ (30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc... (mã hs cây dứa cảnh t/ mã hs của cây dứa cảnh) |
- Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc... (mã hs cây dứa giống m/ mã hs của cây dứa giốn) |
- Mã HS 06023000: Cây đỗ quyên cao 20-60cm (+-10cm)Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây đỗ quyên ca/ mã hs của cây đỗ quyên) |
- Mã HS 06023000: Cây cảnh đỗ quyên cao 15-60cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh đỗ quy/ mã hs của cây cảnh đỗ) |
- Mã HS 06023000: Cây hoa Đỗ quyên cảnh (Rhoddoendron simsii), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa đỗ quyê/ mã hs của cây hoa đỗ q) |
- Mã HS 06024000: Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa hồ/ mã hs của cây cảnh hoa) |
- Mã HS 06024000: Cây hoa Hồng ri cảnh (Cleome hybrids), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa hồng ri/ mã hs của cây hoa hồng) |
- Mã HS 06024000: Cây Son môi (Aeschynathus micranthus), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây son môi ae/ mã hs của cây son môi) |
- Mã HS 06024000: Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây bạch mônsp/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hoàng Thảo giống Dendrobium Hybrids... (mã hs cây lan hoàng t/ mã hs của cây lan hoàn) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống có rễ không hoa Mokara hybrids... (mã hs cây lan giống c/ mã hs của cây lan giốn) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Dendrobium hybrids nuôi cấy mô... (mã hs cây lan giống d/ mã hs của cây lan giốn) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Ngọc Điểm Giống Rhynchostylis Hybrids... (mã hs cây lan ngọc đi/ mã hs của cây lan ngọc) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Mokara hybrids có rễ, không có hoa.... (mã hs cây lan giống m/ mã hs của cây lan giốn) |
- Mã HS 06029020: Cây giống hoa phong lan Cattleya (Cattleya hybrids)... (mã hs cây giống hoa p/ mã hs của cây giống ho) |
- Mã HS 06029020: Cây giống lan hồ điệp lai, tên khoa hoc: Phalaenopsis spp. Net weight: 5562 kgs... (mã hs cây giống lan h/ mã hs của cây giống la) |
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô Alocasia sp.... (mã hs cây giống cấy m/ mã hs của cây giống cấ) |
- Mã HS 06029090: Cây giống Lạc Tiên LPH04 (Đài Nông 1)... (mã hs cây giống lạc t/ mã hs của cây giống lạ) |
- Mã HS 06029090: MEO NẤM ĂN, NHÃN HIỆU: THE WORKS, MỚI 100%... (mã hs meo nấm ăn nhã/ mã hs của meo nấm ăn) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa địa lan do TQSX (không có bầu đất)... (mã hs cây hoa địa lan/ mã hs của cây hoa địa) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa hồng môn giống (Anthurium andreanum)... (mã hs cây hoa hồng mô/ mã hs của cây hoa hồng) |
- Mã HS 06029090: Cây lạc tiên giống- Passion fruit plant LPH04... (mã hs cây lạc tiên gi/ mã hs của cây lạc tiên) |
- Mã HS 06029090: BÀO TỬ MEO NẤM, NHÃN HIỆU: THE WORKS, MỚI 100%... (mã hs bào tử meo nấm/ mã hs của bào tử meo n) |
- Mã HS 06029090: Cây giống: Chanh dây Lạc tiên Đài Nông- LPH04.... (mã hs cây giống chan/ mã hs của cây giống c) |
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Hoàng Thảo- Dendrobium hybrids. Hàng mới 100%.... (mã hs cây lan giống h/ mã hs của cây lan giốn) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa lan hồ điệp(không có bầu đất). Do Trung Quốc Sản Xuất... (mã hs cây hoa lan hồ/ mã hs của cây hoa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Ngọc Điểm- Rhynchostylis hybrids. Hàng mới 100%.... (mã hs cây lan giống n/ mã hs của cây lan giốn) |
- Mã HS 06029090: Cấy giống hoa baby (tên khoa học: Gypsophila spp), loại Xlence R.C... (mã hs cấy giống hoa b/ mã hs của cấy giống ho) |
- Mã HS 06029090: Cây lan Hồ Điệp, không có bầu đất, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID.... (mã hs cây lan hồ điệp/ mã hs của cây lan hồ đ) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa trà, tên khoa học: Camellia spp., hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa trà tê/ mã hs của cây hoa trà) |
- Mã HS 06029090: Cây Tùng La Hán (Podocarpus Macrophyllus), hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs cây tùng la hán/ mã hs của cây tùng la) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa anh đào, tên khoa học: Prunus spp., hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa anh đào/ mã hs của cây hoa anh) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Bidens (tên khoa học Bidens Ferulifolia), loại Mega Charm U.R.C... (mã hs ngọn giống hoa/ mã hs của ngọn giống h) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Ostics (tên khoa học Osteospermum ecklonis), loại Ostica Amber U.R.C... (mã hs ngọn giống osti/ mã hs của ngọn giống o) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa mộc, tên khoa học: Osmanthus fragrans, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa mộc tê/ mã hs của cây hoa mộc) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Verbena (tên khoa học Verbena X Hortensis), loại Vanessa Com.Red U.R.C... (mã hs ngọn giống verb/ mã hs của ngọn giống v) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa trạng nguyên, chiều cao 35cm-40cm, tán 35-40 cm (1 cây 1 PCE).Hàng mới 100%... (mã hs cây hoa trạng n/ mã hs của cây hoa trạn) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Dạ yến thảo (tên khoa học Petunia hybrida), loại Amore Queen Of Hearts U.R.C... (mã hs ngọn giống dạ y/ mã hs của ngọn giống d) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống Calibrachoa (tên khoa học Calibrachoa Hybrid), loại Colibri Cherry Lace U.R.C... (mã hs ngọn giống cali/ mã hs của ngọn giống c) |
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương cảnh (Tên khoa học: osmanthus fragfans.), hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs cây mộc hương c/ mã hs của cây mộc hươn) |
- Mã HS 06029090: Cây tường vi có bầu đất (tên khoa học: Rosa multiflora), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây tường vi có/ mã hs của cây tường vi) |
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh có bầu đất (tên khoa học: Ficus microcarpa), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây si cảnh có/ mã hs của cây si cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây giống Hoa Dạ Yến Thảo (cây cấy mô) No 263 M Petunia Hybrida (10 Piece x 1) Lot # F5312062... (mã hs cây giống hoa d/ mã hs của cây giống ho) |
- Mã HS 06029090: Cây Địa Lan có hoa có cành, rễ, không có bầu đất, đóng gói trong thùng carton, chiều cao (40x120) cm... (mã hs cây địa lan có/ mã hs của cây địa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây địa lan lai (tên khoa học: Cymbidium hybrid) chiều cao thân (5- 50)cm, trồng trên giá thể không bầu đất.... (mã hs cây địa lan lai/ mã hs của cây địa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 10-50cm Ficus retusa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây si cảnh cao/ mã hs của cây si cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây cọ có bầu đất. Tên khoa học: livistona spp, Đường kính 20-30cm, chiều cao 3-7m.Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây cọ có bầu đ/ mã hs của cây cọ có bầ) |
- Mã HS 06029090: Cây địa lan cao 10-50cm (+-10cm) Cymbidium hybrid (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- Thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây địa lan cao/ mã hs của cây địa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây Cọ. Tên khoa học (Livistona spp), đường kính: (35-40)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây cọ tên kho/ mã hs của cây cọ tên) |
- Mã HS 06029090: Cây lan vũ nữ cao 15-70cm (+-10cm) Oncidium hybrid (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- Thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây lan vũ nữ c/ mã hs của cây lan vũ n) |
- Mã HS 06029090: Cây Chà Là. Tên khoa học (Phoenix spp), đường kính: (35-40)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà là tên/ mã hs của cây chà là) |
- Mã HS 06029090: Phôi giống nấm hương đã đóng bịch, tên khoa học: LENTINULA EDODES (10.000 bịch 15.000 kg). Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs phôi giống nấm/ mã hs của phôi giống n) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao 20-80cm Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trầu b/ mã hs của cây cảnh trầ) |
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Ban. Tên khoa học (Bauhinia spp), đường kính: (10-12)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây hoa ban tê/ mã hs của cây hoa ban) |
- Mã HS 06029090: Cây Trà mi cao 20-60cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trà mi cao/ mã hs của cây trà mi c) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiểu châm cao 10-40cm (+-10cm)Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tiểu c/ mã hs của cây cảnh tiể) |
- Mã HS 06029090: Cây Trà Mi. Tên khoa học (Camellia japonica), đường kính: (5-10)cm, cao (2-3)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây trà mi tên/ mã hs của cây trà mi) |
- Mã HS 06029090: Cây Địa Lan(Cymbidium hybrid), cao(50-150)cm, thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs cây địa lancym/ mã hs của cây địa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiên ông cao 03-20cm (+-10cm)Hyacinthaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tiên ô/ mã hs của cây cảnh tiê) |
- Mã HS 06029090: Cây đào cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Prunus campanulata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây đào cảnh ca/ mã hs của cây đào cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam cao 20-60cm (+-10cm)Stereulia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây bím đuôi sa/ mã hs của cây bím đuôi) |
- Mã HS 06029090: Cây phong (tên khoa học: Acer spp.) đường kính (8- 12)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây phong tên/ mã hs của cây phong t) |
- Mã HS 06029090: Cây Anh Đào. Tên khoa học (Prunus serulat), đường kính: (2-5)cm, cao (0,5-0,7)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây anh đào tê/ mã hs của cây anh đào) |
- Mã HS 06029090: Cây Mộc Lan. Tên khoa học (Magnolia wallpaper), đường kính: (3-7)cm, cao (2-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc lan tê/ mã hs của cây mộc lan) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hạnh phúc cao 20-90cm (+-10cm)Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hạnh p/ mã hs của cây cảnh hạn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lan quân tử cao 10-50cm Cliva nobilis lindl (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lan qu/ mã hs của cây cảnh lan) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh thiết mộc lan cao 20-90cm Dracaena fragrans (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh thiết/ mã hs của cây cảnh thi) |
- Mã HS 06029090: Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trà mi cảnh/ mã hs của cây trà mi c) |
- Mã HS 06029090: Cây Hoa cúc cao 20-40cm (+-10cm)Chrysanthemum indicum (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây hoa cúc cao/ mã hs của cây hoa cúc) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao 15-60cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh tử đằn/ mã hs của cây cảnh tử) |
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua cao 20-40cm (+-10cm)Peperomia chisiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây càng cua ca/ mã hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh cao 40-80cm (+-10cm)Tillandsia imperialis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây dứa cảnh ca/ mã hs của cây dứa cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cao 10-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trường sinh/ mã hs của cây trường s) |
- Mã HS 06029090: Cây cọ (tên khoa học: Livistona spp.) đường kính (10- 20)cm, cao (2- 5)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây cọ tên kho/ mã hs của cây cọ tên) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cao 20-40cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trường xuân/ mã hs của cây trường x) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân lượng cao 30-80cm (+-10cm) Ardisia crenata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây kim ngân lư/ mã hs của cây kim ngân) |
- Mã HS 06029090: Cây chà là.(Tên khoa học:Phoenix spp.).Đường kính 20-60cm, chiều cao 4-7m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà làtên/ mã hs của cây chà là) |
- Mã HS 06029090: Cây Mộc Hương. Tên khoa học (Osmanthus fragrans), đường kính: (10-12)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc hương/ mã hs của cây mộc hươn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao 05-40cm Hypoestes hybrids (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lá màu/ mã hs của cây cảnh lá) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh cúc lá nho cao 10-30cm (+-10cm) Verbena hybrids (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh cúc lá/ mã hs của cây cảnh cúc) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh phát tài núi cao 15-70cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh phát t/ mã hs của cây cảnh phá) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hải đường cao 10-40cm (+-10cm)Celossia argentea (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hải đư/ mã hs của cây cảnh hải) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch mã cao 10-50cm (+-10cm)Chamaedorea elegans (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh bạch m/ mã hs của cây cảnh bạc) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng (tên khoa học: Terminalia spp.) đường kính (7- 10)cm, cao (3- 6)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây bàng tên k/ mã hs của cây bàng tê) |
- Mã HS 06029090: Cây chà là (tên khoa học: Phoenix spp.) đường kính (25- 35)cm, cao (3- 4)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây chà là tên/ mã hs của cây chà là) |
- Mã HS 06029090: Cây Long não. Tên khoa học (Cinmamomum camphora), đường kính: (15-17) cm, cao (5-6)m. Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây long não t/ mã hs của cây long não) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng.(Tên khoa học: terminalia spp.).Đường kính 10-30cm, chiều cao 3-7m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây bàngtên k/ mã hs của cây bàngtê) |
- Mã HS 06029090: Cây trà mi (tên khoa học: Camellia spp.) đường kính (2- 7)cm, cao (1.5- 3)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây trà mi tên/ mã hs của cây trà mi) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa hồng (Rosaceae), cao(10-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây hoa hồng r/ mã hs của cây hoa hồng) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa Lan vũ nữ cảnh (Oncidium hybrid), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hoa lan vũ/ mã hs của cây hoa lan) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cảnh (Caryota mitis), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hạnh phúc c/ mã hs của cây hạnh phú) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh đuôi công cao 10-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh đuôi c/ mã hs của cây cảnh đuô) |
- Mã HS 06029090: Cây tùng cối cảnh cao 10-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây tùng cối cả/ mã hs của cây tùng cối) |
- Mã HS 06029090: Cây kèn vàng (tên khoa học: Tabebuia spp.) đường kính (7- 15)cm, cao (3- 5)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây kèn vàng t/ mã hs của cây kèn vàng) |
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Ban (Tên khoa học: Bauhinia spp.) (Đường kính (10-30)cm, chiều cao (2-6)m, cây có mang theo bầu đất, không thuộc danh muc CITES).... (mã hs cây hoa ban tê/ mã hs của cây hoa ban) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc cảnh (Phlox drummondi), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây trúc lộc cả/ mã hs của cây trúc lộc) |
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh (Tillandsia imperalis), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây dứa cảnh t/ mã hs của cây dứa cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trường sinh cao 10-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trường/ mã hs của cây cảnh trư) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh càng cua cao 10-40cm (+-10cm)Peperomia chisiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh càng c/ mã hs của cây cảnh càn) |
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua cảnh (Plumbago hybrids), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây càng cua cả/ mã hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cảnh (Cliva nobilis), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây lan quân tử/ mã hs của cây lan quân) |
- Mã HS 06029090: Cây Cau đuôi cá cảnh (Areca catechu), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây cau đuôi cá/ mã hs của cây cau đuôi) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh son mô/ mã hs của cây cảnh son) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim ngân lượng cao 15-70cm (+-10cm) Ardisia crenata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh kim ng/ mã hs của cây cảnh kim) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao 30-80cm (+-10cm)Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây hồng môn ca/ mã hs của cây hồng môn) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cảnh (Anthurium hydrids), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây hồng môn cả/ mã hs của cây hồng môn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim tiền cao 10-50cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh kim ti/ mã hs của cây cảnh kim) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hoa chuông cao 10-40cm (+-10cm)Tabebuia chrysotricha (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa ch/ mã hs của cây cảnh hoa) |
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm (Parlor palm), cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây tiểu châm/ mã hs của cây tiểu châ) |
- Mã HS 06029090: Cây Đào cảnh(Prunus persica), cao(20-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đào cảnhpr/ mã hs của cây đào cảnh) |
- Mã HS 06029090: Cây tường vi (tên khoa học: Rosa multiflora) đường kính (5- 10)cm, cao (1.5- 4)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây tường vi t/ mã hs của cây tường vi) |
- Mã HS 06029090: Cây Trà mi(Camellia japonica), Cao(30-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất,... (mã hs cây trà micame/ mã hs của cây trà mic) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công cảnh (Calathea medallion), cao từ (20- 50)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây đuôi công c/ mã hs của cây đuôi côn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh ngũ gia bì cao 10-40cm Scheffera octophylla (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh ngũ gi/ mã hs của cây cảnh ngũ) |
- Mã HS 06029090: Cây mộc lan (tên khoa học: Magnolia wallpaper) đường kính (10- 20)cm, cao (6- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc lan tê/ mã hs của cây mộc lan) |
- Mã HS 06029090: Kim ngân lượng(Ardisia crenata), cao(30-90)cm-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs kim ngân lượng/ mã hs của kim ngân lượ) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 03-30cm (+-10cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh sen cạ/ mã hs của cây cảnh sen) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trạng nguyên cao 15-60cm (+-10cm) Euphorbia pulcherrima (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trạng/ mã hs của cây cảnh trạ) |
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà (Scidopsus arueus), cao(10-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây trầu bà sc/ mã hs của cây trầu bà) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân cảnh (Lonicera periclymenum), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây kim ngân cả/ mã hs của cây kim ngân) |
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương (tên khoa học: Osmanthus fragrans) đường kính (10- 20)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây mộc hương/ mã hs của cây mộc hươn) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc (Phlox drummondi), cao(25-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây trúc lộc p/ mã hs của cây trúc lộc) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn(Anthurium hydrids), cao(30-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây hồng mônan/ mã hs của cây hồng môn) |
- Mã HS 06029090: Cây Son môi cảnh (Aeschynathus micranthus), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây son môi cản/ mã hs của cây son môi) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cảnh (Zamioculcas zamiifolia), cao từ (20- 40)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây kim tiền cả/ mã hs của cây kim tiền) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công (Calathea medallion),cao(10-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất... (mã hs cây đuôi công/ mã hs của cây đuôi côn) |
- Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi (Dracaena draco),cao(10-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây phát tài nú/ mã hs của cây phát tài) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ gia bì cảnh (Schefflera octophylla), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây ngũ gia bì/ mã hs của cây ngũ gia) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hồng môn cao 15-70cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh, giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hồng m/ mã hs của cây cảnh hồn) |
- Mã HS 06029090: Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đỗ quyên r/ mã hs của cây đỗ quyên) |
- Mã HS 06029090: Cây Đô Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây đô quyên r/ mã hs của cây đô quyên) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bím đuôi sam (kim ngân) cao 15-60cm (+-10cm) Sterculia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh bím đu/ mã hs của cây cảnh bím) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc(phát lộc) cao 20-50cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây trúc lộcph/ mã hs của cây trúc lộc) |
- Mã HS 06029090: Cây thông đen (Tên khoa học- Pinus spp). Đường kính từ 05-20 cm. Chiều cao từ 1.0-6.0 m.Cây có mang theo bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cây thông đen/ mã hs của cây thông đe) |
- Mã HS 06029090: Cây Càng cua (Peperonia chisiifolia),cao(30-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây càng cua p/ mã hs của cây càng cua) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lưỡi hổ cao 10-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thuỷ sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh lưỡi h/ mã hs của cây cảnh lưỡ) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hoa cúc cao 15-60cm (+-10cm) Chrysanthemum indicum (Cây trồng bằng thuỷ sinh- giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh hoa cú/ mã hs của cây cảnh hoa) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền(Zamioculcas zamiifolia), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây kim tiềnza/ mã hs của cây kim tiền) |
- Mã HS 06029090: Cây Xương rồng thống vàng cảnh (Echinocactus grusonii), cao từ (10- 20)cm +/- 5cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng thuộc danh mục Cites... (mã hs cây xương rồng/ mã hs của cây xương rồ) |
- Mã HS 06029090: Cây Son môi (Aeschynathus micranthus), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây son môi ae/ mã hs của cây son môi) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì (Scheffera octophylla), cao(20-160)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây ngũ da bì/ mã hs của cây ngũ da b) |
- Mã HS 06029090: Cây vạn niên thanh cao 100-150cm (+-10cm)Dieffenbachia Seguine (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây vạn niên th/ mã hs của cây vạn niên) |
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cảnh (Spathiphyllum cochlearispathum), cao từ (20- 60)cm +/- 10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cây bạch môn cả/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cao 20-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây bạch môn ca/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn niên thanh cao 10-40cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh vạn ni/ mã hs của cây cảnh vạn) |
- Mã HS 06029090: Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.... (mã hs cây bạch mônsp/ mã hs của cây bạch môn) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) các loại cao 10-50cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh, giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES)... (mã hs cây cảnh trúc l/ mã hs của cây cảnh trú) |
- Mã HS 06031100: ROSAS- hOA HỒNG... (mã hs rosas hoa hồng/ mã hs của rosas hoa h) |
- Mã HS 06031100: HOA HỒNG- FRESH CUT FLOWER ROSAS... (mã hs hoa hồng fresh/ mã hs của hoa hồng fr) |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng cắt cành dài 40-50-60 cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa hồng cắt cà/ mã hs của hoa hồng cắt) |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng tươi cắt cành (Rosa Star Trek) (Rosa hybrid)... (mã hs hoa hồng tươi c/ mã hs của hoa hồng tươ) |
- Mã HS 06031100: Hoa Hồng (Rosa) tươi cắt cành size 60cm đài vừa, cánh dày.... (mã hs hoa hồng rosa/ mã hs của hoa hồng ro) |
- Mã HS 06031100: Cành Hoa hồng tươi, hàng mới 100%. Do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa hồng t/ mã hs của cành hoa hồn) |
- Mã HS 06031100: Hoa hồng tươi Demonte Rose Petal 200g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa hồng tươi d/ mã hs của hoa hồng tươ) |
- Mã HS 06031100: Hoa tươi dùng trang trí chưa qua chế biến (Hoa hồng Hearts 50Cm)... (mã hs hoa tươi dùng t/ mã hs của hoa tươi dùn) |
- Mã HS 06031100: Cành hoa hồng (ROSA).275 cành đóng trong 2 kiện.Loại B, Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa hồng/ mã hs của cành hoa hồn) |
- Mã HS 06031200: Cành hoa phăng tươi... (mã hs cành hoa phăng/ mã hs của cành hoa phă) |
- Mã HS 06031200: Cành hoa cẩm chướng tươi. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa cẩm ch/ mã hs của cành hoa cẩm) |
- Mã HS 06031200: Hoa CẨM CHƯỚNG tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa cẩm chướng/ mã hs của hoa cẩm chướ) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids... (mã hs hoa lan cắt càn/ mã hs của hoa lan cắt) |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan tuoi cat canh, lan Dendrobium... (mã hs hoa phong lan t/ mã hs của hoa phong la) |
- Mã HS 06031300: Hoa lan tươi cắt cành, Dendrobium, sản phẩm trồng trọt... (mã hs hoa lan tươi cắ/ mã hs của hoa lan tươi) |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan cắt cành. Dendrobium, Sản phẩm trồng trọt... (mã hs hoa phong lan c/ mã hs của hoa phong la) |
- Mã HS 06031300: Hoa phong lan (Dendrobium) cắt cành, sản phẩm trồng trọt... (mã hs hoa phong lan/ mã hs của hoa phong la) |
- Mã HS 06031300: Fresh Orchid Cut Flowers- Hoa phong lan tươi cắt cành (Dendrobium)... (mã hs fresh orchid cu/ mã hs của fresh orchid) |
- Mã HS 06031300: Lan cắt cành (12 cành/bịch) màu tím (FRESH ORCHID CUT FLOWERS SONIA-SN- 12 cành/bịch), Hàng mới 100%... (mã hs lan cắt cành 1/ mã hs của lan cắt cành) |
- Mã HS 06031400: Hoa Cúc tươi cắt cành (Chr. Aljonka Salmon 1hd) (Chrysanthemum hybrid)... (mã hs hoa cúc tươi cắ/ mã hs của hoa cúc tươi) |
- Mã HS 06031400: Hoa SAO TÍM tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa sao tím tươ/ mã hs của hoa sao tím) |
- Mã HS 06031500: Cành hoa ly tươi... (mã hs cành hoa ly tươ/ mã hs của cành hoa ly) |
- Mã HS 06031500: Hoa LYLY tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa lyly tươi c/ mã hs của hoa lyly tươ) |
- Mã HS 06031500: Cành hoa lily tươi, tên khoa học: Lilium formasanum. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO. LTD. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa lily t/ mã hs của cành hoa lil) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa tầm xuân tươi... (mã hs cành hoa tầm xu/ mã hs của cành hoa tầm) |
- Mã HS 06031900: Cành nụ tầm xuân (do TQSX)... (mã hs cành nụ tầm xuâ/ mã hs của cành nụ tầm) |
- Mã HS 06031900: Eryngium Magneta- nhím biển... (mã hs eryngium magnet/ mã hs của eryngium mag) |
- Mã HS 06031900: WAX VEGA RED- THANH LIỄU ĐỎ... (mã hs wax vega red t/ mã hs của wax vega red) |
- Mã HS 06031900: Eryngium Aquirirus- nhím biển... (mã hs eryngium aquiri/ mã hs của eryngium aqu) |
- Mã HS 06031900: WAX FLOWER WH TAL- THANH LIỄU... (mã hs wax flower wh t/ mã hs của wax flower w) |
- Mã HS 06031900: WAX JUPITER SOLAR- THANH LIỄU... (mã hs wax jupiter sol/ mã hs của wax jupiter) |
- Mã HS 06031900: WAX JUPITER PURPLR- THANH LIỄU TÍM... (mã hs wax jupiter pur/ mã hs của wax jupiter) |
- Mã HS 06031900: HOA BI- FRESH CUT FLOWER GYPSOPHILA... (mã hs hoa bi fresh c/ mã hs của hoa bi fres) |
- Mã HS 06031900: WAX FLOWER EARLY NIR- THANH LIỄU NIR... (mã hs wax flower earl/ mã hs của wax flower e) |
- Mã HS 06031900: Cape Mix Natural- bó hoa mix nam phi... (mã hs cape mix natura/ mã hs của cape mix nat) |
- Mã HS 06031900: Lá bạc cắt cành dài 40-50cm. Hàng mới 100%.... (mã hs lá bạc cắt cành/ mã hs của lá bạc cắt c) |
- Mã HS 06031900: Hoa bibi cắt cành dài 70-80cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa bibi cắt cà/ mã hs của hoa bibi cắt) |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc nút cắt cành dài 60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa cúc nút cắt/ mã hs của hoa cúc nút) |
- Mã HS 06031900: Hoa tinh tú cắt cành dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa tinh tú cắt/ mã hs của hoa tinh tú) |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc nhật cắt cành dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa cúc nhật cắ/ mã hs của hoa cúc nhật) |
- Mã HS 06031900: Hoa nhím biển cắt cành dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa nhím biển c/ mã hs của hoa nhím biể) |
- Mã HS 06031900: Hoa Tulip tươi cắt cành (Tulipa Curry) (Tulipa hybrid)... (mã hs hoa tulip tươi/ mã hs của hoa tulip tư) |
- Mã HS 06031900: Hoa Vanda tươi cắt cành (Vanda Pink 589) (Vanda hybrid)... (mã hs hoa vanda tươi/ mã hs của hoa vanda tư) |
- Mã HS 06031900: Hoa Protea tươi cắt cành (Protea Brenda) (Protea hybrid)... (mã hs hoa protea tươi/ mã hs của hoa protea t) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa Baby tươi. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa baby t/ mã hs của cành hoa bab) |
- Mã HS 06031900: Hoa Phăng tươi cắt cành (Dianth.St. Antiqua) (Dianthus sp.)... (mã hs hoa phăng tươi/ mã hs của hoa phăng tư) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa Cát tường tươi. Hàng mới 100, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa cát tư/ mã hs của cành hoa cát) |
- Mã HS 06031900: Hoa Chi ban tươi cắt cành (Hypericum True Romance) (Hypericum sp.)... (mã hs hoa chi ban tươ/ mã hs của hoa chi ban) |
- Mã HS 06031900: Hoa lưu ly tươi Mariusauda- Borage Flower 40gr, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa lưu ly tươi/ mã hs của hoa lưu ly t) |
- Mã HS 06031900: Hoa Đồng tiền tươi cắt cành (Gerbera Pasta Rosata) (Gerbera hybrid)... (mã hs hoa đồng tiền t/ mã hs của hoa đồng tiề) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi dùng trang trí chưa qua chế biến (Hoa Gypsophila Xlence 80Cm)... (mã hs hoa tươi dùng t/ mã hs của hoa tươi dùn) |
- Mã HS 06031900: Hoa mõm sói tươi Mariusauda- Snapdragon Flower 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa mõm sói tươ/ mã hs của hoa mõm sói) |
- Mã HS 06031900: Hoa cúc vạn thọ tươi Mariusauda- Flower Tagete 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa cúc vạn thọ/ mã hs của hoa cúc vạn) |
- Mã HS 06031900: Hoa BIBI tươi cắt cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A... (mã hs hoa bibi tươi c/ mã hs của hoa bibi tươ) |
- Mã HS 06031900: Hoa tử la lan tươi Hallmandar- Vse Pansie Flower 20g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa tử la lan t/ mã hs của hoa tử la la) |
- Mã HS 06031900: Hoa Rum tươi cắt cành (Zantedeschia Captain Promise) (Zantedeschia hybrid)... (mã hs hoa rum tươi cắ/ mã hs của hoa rum tươi) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Gòn cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi gòn cắ/ mã hs của hoa tươi gòn) |
- Mã HS 06031900: Hoa Đào tươi cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa đào tươi cắ/ mã hs của hoa đào tươi) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi LyLy cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi lyly c/ mã hs của hoa tươi lyl) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Tulip cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi tulip/ mã hs của hoa tươi tul) |
- Mã HS 06031900: Hoa hải đường tươi Mariusauda- Edible Flower Begonia 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa hải đường t/ mã hs của hoa hải đườn) |
- Mã HS 06031900: Hoa Mai Mỹ tươi cắt cành dài 1-3m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa mai mỹ tươi/ mã hs của hoa mai mỹ t) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Huệ Tây cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi huệ tâ/ mã hs của hoa tươi huệ) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Mẫu Đơn cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi mẫu đơ/ mã hs của hoa tươi mẫu) |
- Mã HS 06031900: Hoa Phi Yến tươi cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa phi yến tươ/ mã hs của hoa phi yến) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Loa Kèn cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi loa kè/ mã hs của hoa tươi loa) |
- Mã HS 06031900: Hoa NHÍM BIỂN tươi cắt cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A... (mã hs hoa nhím biển t/ mã hs của hoa nhím biể) |
- Mã HS 06031900: Hoa Cẩm tú cầu tươi cắt cành (Hydrangea Maxia Classic red/Green) (Hydrangea sp.)... (mã hs hoa cẩm tú cầu/ mã hs của hoa cẩm tú c) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Mao Lương cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi mao lư/ mã hs của hoa tươi mao) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Phong Qùy cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi phong/ mã hs của hoa tươi pho) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi Cẩm Tú Cầu cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi cẩm tú/ mã hs của hoa tươi cẩm) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI PHI YẾN CẮT CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa tươi phi yế/ mã hs của hoa tươi phi) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI NHÍM BIỂN CẮT CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa tươi nhím b/ mã hs của hoa tươi nhí) |
- Mã HS 06031900: HOA MAO LƯƠNG TƯƠI CẮT CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa mao lương t/ mã hs của hoa mao lươn) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI LY LỬA CẮT CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%. CƠ SỞ SẢN XUẤT NEW ZEALAND BLOOM LIMITED... (mã hs hoa tươi ly lửa/ mã hs của hoa tươi ly) |
- Mã HS 06031900: Hoa NÚT ÁO tươi cắt cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A. Hàng mới 100%... (mã hs hoa nút áo tươi/ mã hs của hoa nút áo t) |
- Mã HS 06031900: HOA TƯƠI LÁ PITTO CẮT CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%. CƠ SỞ SẢN XUẤT NEW ZEALAND BLOOM LIMITED... (mã hs hoa tươi lá pit/ mã hs của hoa tươi lá) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mẫu đơn (PAEONIA).400 cành đóng trong 7 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang mới 100%... (mã hs cành hoa mẫu đơ/ mã hs của cành hoa mẫu) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ngót nghẻo (GLORIOSA).50 cành đóng trong 2 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang mới 100%... (mã hs cành hoa ngót n/ mã hs của cành hoa ngó) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa măng tây (DANAE), 100 cành đóng trong 5 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa măng t/ mã hs của cành hoa măn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cẩm tú cầu (HYDRANGEA).150 cành đóng trong 5 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang mới 100%... (mã hs cành hoa cẩm tú/ mã hs của cành hoa cẩm) |
- Mã HS 06031900: Hoa Cát tường cắt cành tên khoa học: Eustoma spp. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO. LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hoa cát tường c/ mã hs của hoa cát tườn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thu mẫu đơn (ANEMONE), 150 cành đóng trong 3 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa thu mẫ/ mã hs của cành hoa thu) |
- Mã HS 06031900: Hoa tươi hỗn hợp (hoa quế trúc, cúc vạn thọ, cẩm chướng) Hallmandar- Mix of flowers 30g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa tươi hỗn hợ/ mã hs của hoa tươi hỗn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ly (Lilium) 70 cành đóng trong 7 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa ly li/ mã hs của cành hoa ly) |
- Mã HS 06031900: Hoa PĂNG XÊ tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa păng xê tươ/ mã hs của hoa păng xê) |
- Mã HS 06031900: Hoa BẮP CẢI tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa bắp cải tươ/ mã hs của hoa bắp cải) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mao lương (RANNUNCULUS), 100 cành đóng trong 1 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mao lư/ mã hs của cành hoa mao) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa đào (Prunus) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa đào p/ mã hs của cành hoa đào) |
- Mã HS 06031900: Hoa Bông Lúa tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa bông lúa tư/ mã hs của hoa bông lúa) |
- Mã HS 06031900: Hoa baby cắt cành tên khoa học: Gypsophila paniculata. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO. LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hoa baby cắt cà/ mã hs của hoa baby cắt) |
- Mã HS 06031900: Hoa CÁT TƯỜNG tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa cát tường t/ mã hs của hoa cát tườn) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ngân hoa (GREVILLEA), 100 cành đóng trong 1 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa ngân h/ mã hs của cành hoa ngâ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mai (Forsythia) 50 cành đóng trong 5 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mai f/ mã hs của cành hoa mai) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa huệ (Hippeastrum) 24 cành đóng trong 2 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa huệ h/ mã hs của cành hoa huệ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa ông lão (Clematis) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa ông lã/ mã hs của cành hoa ông) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thảo đường vệ nữ (PROTEA), 100 cành đóng trong 4 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa thảo đ/ mã hs của cành hoa thả) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa mộc qua (Chaenomles) 50 cành đóng trong 5 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mộc qu/ mã hs của cành hoa mộc) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa phi yến (Delphinium) 50 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa phi yế/ mã hs của cành hoa phi) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa xuân chi (Astrantia) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa xuân c/ mã hs của cành hoa xuâ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa huệ lửa (Hippeastrum) 48 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa huệ lử/ mã hs của cành hoa huệ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa loa kèn (Zantadeschia) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa loa kè/ mã hs của cành hoa loa) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa kim ngân (SCABIOSA).700 cành đóng trong 3 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa kim ng/ mã hs của cành hoa kim) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa nhiếm biển (Eryngium) 200 cành đóng trong 20 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa nhiếm/ mã hs của cành hoa nhi) |
- Mã HS 06031900: Hoa chấm bi (hoa baby)- GYSOPHILA, xuất xứ Ecuador, 20 bó/thùng, có 11 thùng (khoảng 25 cành/bó), TC 220 bó, hàng mới 100%... (mã hs hoa chấm bi ho/ mã hs của hoa chấm bi) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cẩm chướng (Dianthus) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa cẩm ch/ mã hs của cành hoa cẩm) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa uất kim cương (Tulipa) 600 cành đóng trong 60 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa uất ki/ mã hs của cành hoa uất) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa chấm bi (GYPSOPHILA).2000 cành đóng trong 8 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa chấm b/ mã hs của cành hoa chấ) |
- Mã HS 06031900: Hoa baby tươi cắt cành dùng để trang trí, kích thước 70-80 cm. Tên khoa học: Rosa sp. Xuất xứ: Gypsophila sp. Hàng mới 100%... (mã hs hoa baby tươi c/ mã hs của hoa baby tươ) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cúc nút áo (CRASPEDIA).280 cành đóng trong 2 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa cúc nú/ mã hs của cành hoa cúc) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa thanh liễu (Chamelaucium) 150 cành đóng trong 6 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa thanh/ mã hs của cành hoa tha) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa cà rốt (Astilbe),Kích thước: 50cm, 400 cành đóng trong 40 bó. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa cà rốt/ mã hs của cành hoa cà) |
- Mã HS 06031900: Cành hoa linh lan (Convalaria), 50 cành đóng trong 5 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa linh l/ mã hs của cành hoa lin) |
- Mã HS 06039000: Hoa Bi (Gypsophila) tươi cắt cành... (mã hs hoa bi gypsoph/ mã hs của hoa bi gyps) |
- Mã HS 06039000: Hoa San Hô (Bouvardia) tươi cắt cành... (mã hs hoa san hô bou/ mã hs của hoa san hô) |
- Mã HS 06039000: Hoa Uất Kim Hương (Tulip) tươi cắt cành... (mã hs hoa uất kim hươ/ mã hs của hoa uất kim) |
- Mã HS 06039000: Hoa Loa Kèn (Zantedeschia) tươi cắt cành... (mã hs hoa loa kèn za/ mã hs của hoa loa kèn) |
- Mã HS 06039000: Hoa Thanh Liễu (Chamelaucium) tươi cắt cành... (mã hs hoa thanh liễu/ mã hs của hoa thanh li) |
- Mã HS 06039000: Hoa Thảo Đường Hoàng Đế (Protea) tươi cắt cành... (mã hs hoa thảo đường/ mã hs của hoa thảo đườ) |
- Mã HS 06039000: Trái thông xấy khô 4.5CM (Hàng dùng trang trí cây thông NOEL)... (mã hs trái thông xấy/ mã hs của trái thông x) |
- Mã HS 06039000: Hoa khô, màu cam, dùng trang trí trong khu resort Laguna, mới 100%... (mã hs hoa khô màu ca/ mã hs của hoa khô màu) |
- Mã HS 06039000: Hoa khô, xuất xứ Thái Lan, kích thước (50X50X90) cm/túi, 7kgs/túi, hàng mới 100%... (mã hs hoa khô xuất x/ mã hs của hoa khô xuấ) |
- Mã HS 06039000: Hoa baby cắt cành không có gốc rễ cây và đất (XLENCE 80CM 750GR PPMUCH) Hàng mới 100%... (mã hs hoa baby cắt cà/ mã hs của hoa baby cắt) |
- Mã HS 06039000: Hoa hồng khô, Không dùng làm dược liệu (Rosa persica), hàng không nằm trong danh mục CITES... (mã hs hoa hồng khô k/ mã hs của hoa hồng khô) |
- Mã HS 06039000: Hoa hồng khô (Rosa damascena). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs hoa hồng khô r/ mã hs của hoa hồng khô) |
- Mã HS 06042090: Lá Bạch Đàn (Eucalyptus) tươi cắt cành... (mã hs lá bạch đàn eu/ mã hs của lá bạch đàn) |
- Mã HS 06042090: Cành khuynh diệp tươi(bạch đàn). Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành khuynh diệ/ mã hs của cành khuynh) |
- Mã HS 06042090: Hoa tươi Lá Bạc cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi lá bạc/ mã hs của hoa tươi lá) |
- Mã HS 06042090: HOA LÁ CHANH TƯƠI CẮT CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa lá chanh tư/ mã hs của hoa lá chanh) |
- Mã HS 06042090: Lá khuynh diệp (EUCALYPTUS), 350 bó đóng trong 21 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs lá khuynh diệp/ mã hs của lá khuynh di) |
- Mã HS 06042090: Hoa LÁ BẠC tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa lá bạc tươi/ mã hs của hoa lá bạc t) |
- Mã HS 06042090: Cành thông (Abies),Kích thước: 50cm, 500 cành đóng trong 6 thùng. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành thông abi/ mã hs của cành thông) |
- Mã HS 06049010: Rêu nước khô dùng làm giá thể trồng hoa lan, 5kgs/ bao... (mã hs rêu nước khô dù/ mã hs của rêu nước khô) |
- Mã HS 06049090: Thực vật khô các loại-Reed stick H10inch (8pcs/set), mới 100%... (mã hs thực vật khô cá/ mã hs của thực vật khô) |