- Mã HS 72015000: Phôi đúc bằng gang B1019 (1761021), kích thước 578x145x50 mm, mới 100%... (mã hs phôi đúc bằng g/ mã hs của phôi đúc bằn) |
- Mã HS 72015000: Gang thanh- FC200-39x320... (mã hs gang thanh fc2/ mã hs của gang thanh) |
- Mã HS 72015000: PHÔI GANG ĐÚC: YUMENKEIWAKU (436710F) QUY CÁCH PHI:50X10 MM... (mã hs phôi gang đúc/ mã hs của phôi gang đú) |
- Mã HS 72015000: Gang thanh ZZP1C021005- D28X300&#VN... (mã hs gang thanh zzp1/ mã hs của gang thanh z) |
- Mã HS 72015000: Phôi gang hình 38537-ORI-25-90-ON... (mã hs phôi gang hình/ mã hs của phôi gang hì) |
- Mã HS 72021100: Fero Mangan (High Carbon Ferro Manganese) dạng cục, hàm lượng Mn:62%min. C:8%max, Si: 2%max, P: 0.4%max. S: 0.04%max. Đóng bao jumbo khoảng 1 tấn, dùng trong công nghiệp luyện kim... (mã hs fero mangan hi/ mã hs của fero mangan) |
- Mã HS 72021900: Fero mangan C thấp (FeMn80C1.0)... (mã hs fero mangan c t/ mã hs của fero mangan) |
- Mã HS 72022100: Fero silic dạng cục Si>72% (Ferro silicon 72%)... (mã hs fero silic dạng/ mã hs của fero silic d) |
- Mã HS 72023000: Fero Silic Mangan (Silicon Manganese) cỡ cục: 10-50mm.90%min, hàm lượng Mn: 60%min, Si: 14%min, C: 2.5%max.,P: 0.35%max., S:0.04%max Đóng bao jumbo khoảng 1 tấn, dùng trong công nghiệp luyện kim... (mã hs fero silic mang/ mã hs của fero silic m) |
- Mã HS 72024900: Hợp kim fero-crom cacbon thấp, dạng cục (LOW CARBON FERRO CHROME)... (mã hs hợp kim ferocr/ mã hs của hợp kim fero) |
- Mã HS 72029900: Ferro Nickel Cobalt... (mã hs ferro nickel co/ mã hs của ferro nickel) |
- Mã HS 72029900: Sắt phốt pho (FERRO PHOSPHORUS) hàm lượng P: 23% min, Ti: 3% max. Hàng đóng tịnh 1000kg/ bao. Hàng mới 100%.... (mã hs sắt phốt pho f/ mã hs của sắt phốt pho) |
- Mã HS 72041000: Gang cục phế liệu, Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs gang cục phế li/ mã hs của gang cục phế) |
- Mã HS 72041000: Phoi gang phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi gang phế l/ mã hs của phoi gang ph) |
- Mã HS 72041000: Gang phế liệu loại 1 (Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs gang phế liệu l/ mã hs của gang phế liệ) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu thép Inox 304 dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ vật liệu ko phải là thép còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng,nằm trong tỷ lệ hao hụt)... (mã hs phế liệu thép i/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72042100: Đầu khuôn phế liệu (thu được từ đúc đầu golf)... (mã hs đầu khuôn phế l/ mã hs của đầu khuôn ph) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ 301 (dạng phoi phế liệu/ Thu hồi từ QTSX)... (mã hs thép không gỉ 3/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ inox 304 phế liệu (thu hồi từ QTSX)... (mã hs thép không gỉ i/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu của đầu/giắc nối, chân cắm Shell + H/D + I/S + C/T (M-USB) (PRE GU079/J/H/G/Q/315/GCA26K, INJ GCA26K) cho điện thoại di động trong quá trình sản xuất, chất liệu bằng Thép không gỉ... (mã hs phế liệu của đầ/ mã hs của phế liệu của) |
- Mã HS 72042100: Thép phế liệu không gỉ hợp kim (Hàng thu được từ quá trình sản xuất loại ra của công ty, Phế liệu,phế phẩm thu được từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu, hàng nằm trong tỷ lệ hao hụt của định mức)... (mã hs thép phế liệu k/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72042100: Innox không hít 304 phế liệu (từ việc hủy hàng hư hỏng theo biên bản số (20191227-BB01-NG-HF-01)... (mã hs innox không hít/ mã hs của innox không) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Đầu mẩu thép không gỉ (Inox 430)... (mã hs phế liệu đầu mẩ/ mã hs của phế liệu đầu) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi thép không gỉ (Inox 430) phát sinh từ thành phẩm... (mã hs phế liệu phoi t/ mã hs của phế liệu pho) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ (inox) 304 phế liệu... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ vụn (Hàng xá) (Hàng thu được trong quá trình sản xuất)... (mã hs thép không gỉ v/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox ép viên (inox chip block)... (mã hs phế liệu inox é/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox phoi thừa (inox remnants)... (mã hs phế liệu inox p/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu sắt không gỉ (Phế liệu của sắt không gỉ, dạng mảnh vụn, thu hồi từ sản xuất-trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt kh/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72042100: Đầu mẩu cắt thừa, dạng thô từ thép không gỉ F304 (Phế liệu từ nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu).Nhà sản xuất: Công ty TNHH Kỹ nghệ FELIX... (mã hs đầu mẩu cắt thừ/ mã hs của đầu mẩu cắt) |
- Mã HS 72042100: Phoi phế liệu gia công, dạng thô từ thép không gỉ F304 (Phế liệu từ nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu).Nhà sản xuất: Công ty TNHH Kỹ nghệ FELIX... (mã hs phoi phế liệu g/ mã hs của phoi phế liệ) |
- Mã HS 72042100: inox 301 phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn trong định mức(tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)... (mã hs inox 301 phế li/ mã hs của inox 301 phế) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox... (mã hs phế liệu inox/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ loại SUS304 phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs thép không gỉ l/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Inox SUS 430 (còn giá trị thương mại thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, tỷ lệ VL không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs phế liệu inox s/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu hợp kim thép không gỉ... (mã hs phế liệu hợp ki/ mã hs của phế liệu hợp) |
- Mã HS 72042100: SXB-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxbspingphế l/ mã hs của sxbspingph) |
- Mã HS 72042100: SXG-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxgspingphế l/ mã hs của sxgspingph) |
- Mã HS 72042100: SXJ-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxjspingphế l/ mã hs của sxjspingph) |
- Mã HS 72042100: SXN-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxnspingphế l/ mã hs của sxnspingph) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox thu hồi sau quá trình xử lý (Roll hỏng)... (mã hs phế liệu inox t/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Thép không rỉ vụn phế liệu... (mã hs thép không rỉ v/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ phế liệu... (mã hs thép không gỉ p/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72042100: Phoi Inox phế liệu thu hồi sau sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại Inox lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)... (mã hs phoi inox phế l/ mã hs của phoi inox ph) |
- Mã HS 72042100: Lưỡi cắt phế liệu (chất liệu thép không gỉ dạng mảnh vụn)... (mã hs lưỡi cắt phế li/ mã hs của lưỡi cắt phế) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox loại 3 (thu hồi từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu inox l/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi SUS 430 chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu phoi s/ mã hs của phế liệu pho) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Hàng hỏng NG SUS430 chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hàng h/ mã hs của phế liệu hàn) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Đầu phôi thừa SUS 430 chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu đầu ph/ mã hs của phế liệu đầu) |
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi inox SUS430CN chất liệu Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu phoi i/ mã hs của phế liệu pho) |
- Mã HS 72042900: Inox vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs inox vụn phế li/ mã hs của inox vụn phế) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu sắt cục (Đầu mẩu, hàng lỗi đã đập dập được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu sắt cụ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu inox cục(inox 304) (Đầu mẩu, hàng lỗi đã đập dập được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu inox c/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72042900: Inox phế liệu loại bỏ từ quá trình tiêu hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs inox phế liệu l/ mã hs của inox phế liệ) |
- Mã HS 72042900: Sắt thép phế liệu loại bỏ từ quá trình tiêu hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thép phế li/ mã hs của sắt thép phế) |
- Mã HS 72042900: Sắt không rỉ 304 dính dầu (phế liệu của sắt hợp kim)... (mã hs sắt không rỉ 30/ mã hs của sắt không rỉ) |
- Mã HS 72042900: Thép dập phế liệu(Thu hồi từ QTSX)... (mã hs thép dập phế li/ mã hs của thép dập phế) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu (Tole)... (mã hs phế liệu tole/ mã hs của phế liệu to) |
- Mã HS 72042900: SẮT,THÉP PHẾ LIỆU VỤN (Tỉ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắtthép phế li/ mã hs của sắtthép phế) |
- Mã HS 72042900: Kim loại phế liệu (Sắt vụn phế liệu)... (mã hs kim loại phế li/ mã hs của kim loại phế) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu và mảnh vụn của sắt (phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi từ sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72042900: Phoi inox phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi inox phế l/ mã hs của phoi inox ph) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép không rỉ dạng vụn, dạng rời, tỷ lệ tạp chất không quá 5% (PL20).SUS304... (mã hs phế liệu thép k/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép dạng vụn, dạng rời, dạng bavia, tỷ lệ tạp chất không quá 5% (PL15).SECC-F20,SWOSC-V,SWPB, SK85M, JSC270C... (mã hs phế liệu thép d/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72042900: Steel ring- Vòng sắt (Hàng được thu hồi từ bao bì đóng gói của nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất)... (mã hs steel ring vòn/ mã hs của steel ring) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu kim loại phôi thép (Scrap-steel)... (mã hs phế liệu kim lo/ mã hs của phế liệu kim) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu mũi khoan (bằng thép hợp kim) dùng cho khoan cầm tay (Router Bit phi 1.0*7mm)... (mã hs phế liệu mũi kh/ mã hs của phế liệu mũi) |
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu dính dầu (phế liệu của sắt hợp kim)... (mã hs sắt phế liệu dí/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu (không lẫn tạp chất nguy hại)... (mã hs sắt phế liệu k/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72042900: Thép hợp kim phế liệu (đoạn, thanh, đầu mẩu loại ra từ sản xuất)... (mã hs thép hợp kim ph/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72042900: Phế liệu: Thép phế liệu (thép hợp kim) Loại khác (khác với loại bằng thép không gỉ) (không chứa chất thải nguy hại)... (mã hs phế liệu thép/ mã hs của phế liệu th) |
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu loại ra từ bao bì đóng gói... (mã hs sắt phế liệu lo/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: LÕI SẮT STAYTOR PHẾ LIỆU (loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs lõi sắt staytor/ mã hs của lõi sắt stay) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu mảnh vụn của thép dập (loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu mảnh v/ mã hs của phế liệu mản) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu (loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs sắt phế liệu l/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Sắt vụn phế liệu (dạng cục, thanh vụn đầu phôi)... (mã hs sắt vụn phế liệ/ mã hs của sắt vụn phế) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (sắt phế liệu) thu được từ nhà xưởng của DNCX... (mã hs phế liệu sắt s/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu: phế liệu, mảnh vụn từ thép... (mã hs thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu, không dính chất thải nguy hại... (mã hs sắt phế liệu k/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu WASTED MATERIALS STEEL SCRAP (MẢNH VỤN)... (mã hs thép phế liệu w/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Dụng cụ kim loai hư các loại (kìm, jig, dao lam dành cho sản xuất) [bằng phế liệu sắt (Hàng phế liệu từ DNCX)]... (mã hs dụng cụ kim loa/ mã hs của dụng cụ kim) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu Sắt SECC (còn giá trị thương mại thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, tỷ lệ VL không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs phế liệu sắt se/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Sắt (Phế liệu)... (mã hs sắt phế liệu/ mã hs của sắt phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Sắt (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắt phế liệu d/ mã hs của sắt phế liệ) |
- Mã HS 72043000: Sắt Phế Liệu (dạng mảnh vụn)... (mã hs sắt phế liệu d/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt được loại ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5 % khối lượng... (mã hs phế liệu sắt đư/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu... (mã hs sắt phế liệu/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt và mảnh vụn (loại1) thu hồi từ sản xuất... (mã hs phế liệu sắt và/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu và mảnh vụn sắt... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (từ NVL hủy)... (mã hs phế liệu sắt t/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu (sắt vụn, phế liệu thu được từ nhà xưởng)... (mã hs sắt phế liệu s/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Foil sắt dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ vật liệu ko phải là sắt còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng,nằm trong tỷ lệ hao hụt)... (mã hs phế liệu foil s/ mã hs của phế liệu foi) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu dạng vụn thu hồi sau quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs thép phế liệu d/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Phoi thép không gỉ 420 phế liệu (phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất,được xử lý đạt yêu cầu môi trường)... (mã hs phoi thép không/ mã hs của phoi thép kh) |
- Mã HS 72044100: Sắt bavia phế liệu... (mã hs sắt bavia phế l/ mã hs của sắt bavia ph) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu kim loại phoi sắt (Dạng vụn được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu kim lo/ mã hs của phế liệu kim) |
- Mã HS 72044100: Bavớ sắt phế liệu... (mã hs bavớ sắt phế li/ mã hs của bavớ sắt phế) |
- Mã HS 72044100: Sắt thép phế liệu loại bỏ từ quá trình tiêu hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thép phế li/ mã hs của sắt thép phế) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu mảnh vụn sắt của sản phẩm kim loại lỗi, hỏng(hàng được loại ra từ trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu mảnh v/ mã hs của phế liệu mản) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu (thu hồi sau quá trình sơ hủy theo biên bản giám sát tiêu hủy số 113/BB-GSTH ngày 12.12.2019, dạng vụn tỷ lệ tạp chấn còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắt phế liệu t/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phoi Inox phế liệu loại từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi inox phế l/ mã hs của phoi inox ph) |
- Mã HS 72044100: sắt phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại sắt lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs sắt phế liệu th/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không phải là thép lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs thép phế liệu t/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu... (mã hs thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Phoi tiện sắt phế liệu... (mã hs phoi tiện sắt p/ mã hs của phoi tiện sắ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu thùng sơn sắt thải sau xử lý (Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thùng/ mã hs của phế liệu thù) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt t/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Tôn dính xốp (Tỉ lệ tạp chất và xốp không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu tôn dí/ mã hs của phế liệu tôn) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu (Săt kiriko_dạng phoi tiện, mạt)... (mã hs sắt phế liệu s/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phôi thép tiện phế liệu (sợi xoắn và mảnh vụn), Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs phôi thép tiện/ mã hs của phôi thép ti) |
- Mã HS 72044100: Iron dust- Sắt bào phế liệu... (mã hs iron dust sắt/ mã hs của iron dust s) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt phoi thừa (steel remnants)... (mã hs phế liệu sắt ph/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép SECC-GX-K2 (AVCL100), phế liệu dạng mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl... (mã hs phế liệu thép s/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép ZSNC S1S8 15/15 (AVCL183), phế liệu dạng mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl... (mã hs phế liệu thép z/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Phế liệu là mảnh vụn của mô tơ hỏng được thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt p/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu và mảnh vụn của sắt (phế liệu và mảnh vụn, thu hồi trong quá trình sản xuất và hàng tiêu dùng, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72044100: Phoi thép phế liệu... (mã hs phoi thép phế l/ mã hs của phoi thép ph) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu khung thép hợp kim không gỉ (Tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng hàng)... (mã hs phế liệu khung/ mã hs của phế liệu khu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Dạng mảnh vụn thu hồi sau qua trinh tieu huy máy móc thiết bị, Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt d/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu WASTED MATERIALS STEEL SCRAP (PHÔI)... (mã hs thép phế liệu w/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt... (mã hs phế liệu sắt/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu... (mã hs sắt phế liệu/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Inox phế liệu (không lẫn tạp chất nguy hại)... (mã hs inox phế liệu/ mã hs của inox phế liệ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu sắt dạ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Inox 304 dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu inox 3/ mã hs của phế liệu ino) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắt phế liệu ph/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Sắt Ba vớ phế liệu... (mã hs sắt ba vớ phế l/ mã hs của sắt ba vớ ph) |
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu(là phế liệu của doanh nghiệp chế xuất,phát sinh trong quá trình sản xuất,tỷ lệ chất lẫn kh4ng quá 5% khối luong)... (mã hs sắt phế liệulà/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: PHOI SẮT PHẾ LIỆU (phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng vụn)... (mã hs phoi sắt phế li/ mã hs của phoi sắt phế) |
- Mã HS 72044100: SẮT PHẾ LIỆU LOẠI 2 (phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng vụn)... (mã hs sắt phế liệu lo/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: SẮT PHẾ LIỆU (phế liệu thu hồi từ tỉ lệ hao hụt và quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng vụn)... (mã hs sắt phế liệu p/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Hàng hỏng NG SUYB-1 chất liệu sắt (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hàng h/ mã hs của phế liệu hàn) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Đầu phôi thừa SUYB-1 chất liệu sắt (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu đầu ph/ mã hs của phế liệu đầu) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu Rác sắt (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu rác sắ/ mã hs của phế liệu rác) |
- Mã HS 72044100: Dây đai sắt phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs dây đai sắt phế/ mã hs của dây đai sắt) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu lưỡi cưa bằng sắt thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu lưỡi c/ mã hs của phế liệu lưỡ) |
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt SECC (Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt se/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu thu hồi từ máy móc thiết bị hủy... (mã hs sắt phế liệu th/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(Không chứa chất thải, các tạp chất nguy hại, loại từ hàng hủy) Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt phế liệukh/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt tôn phế liệu loại bỏ từ hàng hủy (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt tôn phế liệ/ mã hs của sắt tôn phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt đầu ống phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt đầu ống phế/ mã hs của sắt đầu ống) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu, loại từ sản xuất (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt phế liệu l/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt (thùng phi móp, méo, thủng) phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thùng phi/ mã hs của sắt thùng p) |
- Mã HS 72044900: Sắt thép phế liệu (Si-steel) (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắt thép phế li/ mã hs của sắt thép phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu từ hàng hủy không chứa tạp chất nguy hại (theo CV số 2019/1212/CV-HQ ngày 12/12/2019)... (mã hs sắt phế liệu từ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu (Sắt phế liệu các loại) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu sắt p/ mã hs của phế liệu sắ) |
- Mã HS 72044900: Mạt sắt BAZO- hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs mạt sắt bazo h/ mã hs của mạt sắt bazo) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu hợp kim sắt loại 2 (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hợp ki/ mã hs của phế liệu hợp) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu- hàng không dính chất thải nguy hại... (mã hs sắt phế liệu h/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Dây sắt phế liệu loại từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs dây sắt phế liệ/ mã hs của dây sắt phế) |
- Mã HS 72044900: Pallet Kim loại 1 cái 60 kg (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs pallet kim loại/ mã hs của pallet kim l) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu+Dao cắt hủy (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs sắt phế liệuda/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) phế liệu của doanh nghiệp chế xuất... (mã hs phế liệu sắt d/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: sản phẩm bằng sắt,thùng sắt phế liệu đã qua xử lý (đã biến dạng)không tráng thiếc được loại ra từ quá trình sản xuất,không dính chất thải nguy hại... (mã hs sản phẩm bằng s/ mã hs của sản phẩm bằn) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (thu được trong quá trình sản xuất)... (mã hs sắt phế liệu t/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt vụn (thu được từ quá trình sơ hủy theo biên bản sơ hủy NL số: 1410/BBCN, sản phẩm số: 1411/BBCN, CCDC-TSCĐ số: 1412/BBCN ngày 19/12/2019)... (mã hs sắt vụn thu đư/ mã hs của sắt vụn thu) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu... (mã hs thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu sạch (thu hồi từ QTSX)... (mã hs sắt phế liệu sạ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu nhiễm dầu (thu hồi từ QTSX)... (mã hs sắt phế liệu nh/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (Phế liệu thuộc lô nguyên phụ liệu, thành phẩm, bán thành phẩm hỏng xin báo phế theo CV số 08-19/FN/CV-THPL ngay 08/11/2019)... (mã hs sắt phế liệu p/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt (Sắt phế liệu thu được trong quá trình bảo trì nhà xưởng và máy móc)... (mã hs phế liệu sắt s/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu lưỡi dao bằng thép (thu được từ công cụ lưỡi dao cắt làm bằng hợp kim các bon)... (mã hs phế liệu lưỡi d/ mã hs của phế liệu lưỡ) |
- Mã HS 72044900: IRON SCRAP/ SẮT PHẾ LIỆU... (mã hs iron scrap/ sắt/ mã hs của iron scrap/) |
- Mã HS 72044900: phế liệu sắt,Dây đai sắt phế liệu,được loại ra từ kho,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)... (mã hs phế liệu sắtdâ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu không hợp kim, phủ mạ là phoi cắt và bavia dạng dây rối thu được sau gia công của tờ khai nhập số: 102887771820 ngày 23.09.2019, HĐ số: 2019-HĐGC/HONGYUAN-190 ngày 02.01.2019... (mã hs thép phế liệu k/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (sắt phế liệu dạng vụn)... (mã hs sắt phế liệu s/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: sắt phế liệu các loại,dạng thanh que,không hợp kim không trang thiếc, được loại ra từ quá trình sản xuất anten,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)... (mã hs sắt phế liệu cá/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: sắt phế liệu(iron drum-1pc-12kg/thùng)sản phẩm bằng sắt,thùng phuy sắt phế liệu (đã biến dạng)không tráng thiếc được loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm,không dính chất thải nguy hại... (mã hs sắt phế liệuir/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu dạng cục... (mã hs sắt phế liệu dạ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu thùng phuy (không còn hóa chất) (bằng sắt, thép) (thu hồi từ quá trình chứa đựng; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thùng/ mã hs của phế liệu thù) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu của thép: Loại khác (sắt phế liệu), (không chứa chất thải nguy hại)... (mã hs phế liệu của th/ mã hs của phế liệu của) |
- Mã HS 72044900: Sắt thép được loại ra từ quá trình sản xuất- đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thép được l/ mã hs của sắt thép đượ) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu: thép dạng mảnh vụn, bavia, tầu tấm, đầu mẩu.... (mã hs thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt Phụ kiện kim khí FUH004... (mã hs phế liệu sắt ph/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt của Dây buộc nhựa lõi sắt FUH029... (mã hs phế liệu sắt củ/ mã hs của phế liệu sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt vụn- Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất k nhiễm CTNH) waste Iron... (mã hs sắt vụn sắt ph/ mã hs của sắt vụn sắt) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu- Thùng thiếc 15L (đã đập dập, cắt nhỏ- Sắt phế liệu thải ra sau quá trình xử lý k nhiễm CTNH) Iron scrap- lron drum 15L... (mã hs sắt phế liệu t/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Thép cục phế liệu (đầu và đuôi thừa). Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất... (mã hs thép cục phế li/ mã hs của thép cục phế) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (dạng miếng)... (mã hs sắt phế liệu d/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim... (mã hs phế liệu và mản/ mã hs của phế liệu và) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu tôn loại 2... (mã hs phế liệu tôn lo/ mã hs của phế liệu tôn) |
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(dạng mảnh vụn)... (mã hs sắt phế liệudạ/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu vỏ thùng sắt (20 L)... (mã hs phế liệu vỏ thù/ mã hs của phế liệu vỏ) |
- Mã HS 72044900: Thanh sắt phế liệu loại 2, dạng vụn (Phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, phế liệu đã được phân loại tạp chất không quá 5%)... (mã hs thanh sắt phế l/ mã hs của thanh sắt ph) |
- Mã HS 72044900: Sắt (Dạng đai) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt dạng đai/ mã hs của sắt dạng đa) |
- Mã HS 72044900: phế liệu từ sắt (phuy sắt 50L)... (mã hs phế liệu từ sắt/ mã hs của phế liệu từ) |
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu (gồm các loại vật liệu bằng sắt thép có hình dạng kích thước khác nhau, tỷ lệ chất không quá 5%, để tái sử dụng làm nguyên liệu sản xuất)... (mã hs thép phế liệu/ mã hs của thép phế liệ) |
- Mã HS 72044900: SẮT PHẾ LIỆU LOẠI 2... (mã hs sắt phế liệu lo/ mã hs của sắt phế liệu) |
- Mã HS 72044900: Phế liệu thép Scrap (bit) (từ mũi khoan hỏng: cong,vênh,mòn)... (mã hs phế liệu thép s/ mã hs của phế liệu thé) |
- Mã HS 72044900: Dây cắt kim cương phế liệu (chất liệu sắt dạng mảnh vụn)... (mã hs dây cắt kim cươ/ mã hs của dây cắt kim) |
- Mã HS 72044900: Sắt vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất... (mã hs sắt vụn phế liệ/ mã hs của sắt vụn phế) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép không gỉ Chronital S 0.10-0.20, kích thước 0.09-0.20mm, quy cách đóng gói:25kg/bao, hàng mới 100%, hàng nhập khẩu từ Đức... (mã hs hạt thép không/ mã hs của hạt thép khô) |
- Mã HS 72051000: Hạt thép SAE G-40 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt thép sae g/ mã hs của hạt thép sae) |
- Mã HS 72051000: Hạt bi thép làm sạch loại GH-25, đường kính 1 mm. Dùng để làm sạch bề mặt thép, hàng mới 100%... (mã hs hạt bi thép làm/ mã hs của hạt bi thép) |
- Mã HS 72052900: Bột ferrite 52-373... (mã hs bột ferrite 52/ mã hs của bột ferrite) |
- Mã HS 72071900: Sản phẩm ống xilanh bằng thép 5501005-57... (mã hs sản phẩm ống xi/ mã hs của sản phẩm ống) |
- Mã HS 72072092: Nguyên liệu sắt (Thép tấm)... (mã hs nguyên liệu sắt/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của vỏ ống bọc ngoài của van điều khiển áp lực dầu dùng trong máy xây dựng- LATHE BLANK OF SLEEVE (L-BLK) 0603-0-06... (mã hs phôi tiện của v/ mã hs của phôi tiện củ) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của khớp nối- MC BLANK OF UNION (M-BLK1) 0630-0-23... (mã hs phôi tiện của k/ mã hs của phôi tiện củ) |
- Mã HS 72072099: Phôi của ống cuộn chỉ- LATHE BLANK OF SPOOL (L-BLK) 0654-1-13... (mã hs phôi của ống cu/ mã hs của phôi của ống) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết ống bọc ngoài của cuộn chỉ- LATHE BLANK OF SLEEVE(L-BLK2) 0624-1-06... (mã hs chi tiết ống bọ/ mã hs của chi tiết ống) |
- Mã HS 72072099: Trục phân phối nhiên liệu- LATHE BLANK OF SHAFT (L-BLK2) 0D71-0-01... (mã hs trục phân phối/ mã hs của trục phân ph) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết của ống cuộn chỉ- LATHE BLANK OF SPOOL ASSEMBLY (ASSY1) 0H06-0-00... (mã hs chi tiết của ốn/ mã hs của chi tiết của) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết điều khiển thiết bị động cơ- TIMER COMPLET ASSY (ASSY1) 0D08-5-00... (mã hs chi tiết điều k/ mã hs của chi tiết điề) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết chốt- PLUG ASSY 0H48-0-00... (mã hs chi tiết chốt/ mã hs của chi tiết chố) |
- Mã HS 72072099: Chi tiết ống cuộn chỉ/vỏ ống bọc ngoài- SLEEVE/SPOOL ASSY A901-1-00... (mã hs chi tiết ống cu/ mã hs của chi tiết ống) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của thân chính dùng trong thiết bị nâng- LATHE BLANK OF BODY (L-BLK) AM3-20... (mã hs phôi tiện của t/ mã hs của phôi tiện củ) |
- Mã HS 72072099: Phôi thép khuôn mẫu CT3... (mã hs phôi thép khuôn/ mã hs của phôi thép kh) |
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của chi tiết cặp- HOLDER TOZ-1910... (mã hs phôi tiện của c/ mã hs của phôi tiện củ) |
- Mã HS 72082799: Thép cuộn (RS32498 1.0 x 110 x C 11C)... (mã hs thép cuộn rs32/ mã hs của thép cuộn r) |
- Mã HS 72083600: Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng,dày:11.8mm, rộng:1219mm,tiêu chuẩn:TIS 1479-2558, mác thép:SS400;số cuộn:14,hàng mới 100%... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72083700: Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng,dày:7.9mm, rộng:1219mm,tiêu chuẩn:TIS 1479-2558, mác thép:SS400;số cuộn:10,hàng mới 100%... (mã hs thép cán phẳng/ mã hs của thép cán phẳ) |
- Mã HS 72083800: Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size (3.2 x 535 x 779 mm)Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72083990: Thép cán nóng- SPHC-PO: 2.5mm x 690mm x Cuộn... (mã hs thép cán nóng/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72083990: Thép tấm cán nóng dạng phẳng, không hợp kim, kích thước (6 x 410 x 5750) mm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm cán nó/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72085100: Sắt tấm (W800*L1600*T20)mm... (mã hs sắt tấm w800*l/ mã hs của sắt tấm w80) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm có độ dày 20.2mm, chiều rộng 1500mm và chiều dài 6000mm (10 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085100: Thép tấm không hợp kim chưa phủ, mạ hoặc tráng, KT: 6000x1500x20mm, 1 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm SS40: 50 x 2000 x 6000mm thép không hợp kim dạng tấm được cán nóng,hàng mới 100%... (mã hs thép tấm ss40/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm SS400 PL 6.0 x 1500 x 3000 không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm ss400/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm có độ dày 10mm, chiều rộng 1500mm và chiều dài 6000mm (31 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm, dùng trong xây dựng nhà xưởng, kích thước 5x1500x6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm dùng/ mã hs của thép tấm dù) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm có kẻ ô vuông, dùng trong xây dựng nhà xưởng, kích thước 5x1500x6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm có kẻ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm không hợp kim chưa phủ, mạ hoặc tráng, KT: 6000x1500x6mm, 5 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72085200: Thép tấm 1.200mmx2.400mmx2.0mmx47.1kg/tấmx10tấm... (mã hs thép tấm 1200m/ mã hs của thép tấm 12) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm SS40: 20 x 2000 x 6000mm thép không hợp kim dạng tấm được cán nóng,hàng mới 100%... (mã hs thép tấm ss40/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm 1,25mx2,5mx3,0ly (12 tấm x 73,59 kg) phước dũng Mới 100%... (mã hs thép tấm 125mx/ mã hs của thép tấm 12) |
- Mã HS 72085300: Thép tròn đặt ST3- D25 (4m/ cây)... (mã hs thép tròn đặt s/ mã hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72085300: Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ: 3.2mm x 1219mm x 2438mm(nguồn gốc thép từ nhà máy CSVC VN)... (mã hs thép cán nóng d/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72085300: Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng tấm có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 3.0 x 1500 x 6000mm, mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72085300: Thép tấm có độ dày 3.2mm, chiều rộng 1500mm và chiều dài 6000mm (77 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72085490: Thép tấm cán nóng, không hợp kim, kích thức 1.4x1000x2000 mm, mác thép SPHC. Mới 100%... (mã hs thép tấm cán nó/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72085490: Thép tấm, kích thước 10 mm x 34.8 mm x 378 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm kích/ mã hs của thép tấm kí) |
- Mã HS 72085490: Thép không hợp kim dạng tấm, cản phắng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, mác thép SPHC-PO. kích thước 2.0x1219x2438mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72085490: Thép tấm có độ dày 0.8mm, chiều rộng 1200mm và chiều dài 2400mm (150 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72089090: Thép cán nguội SPCC thép không hợp kim (Dạng tấm), hàng không gia công quá mức, hàng mới 100%, kích thước:1.6x1219x2438 mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72089090: Gía đỡ cho thiết bị Damping Plate Pro. Mới 100%... (mã hs gía đỡ cho thiế/ mã hs của gía đỡ cho t) |
- Mã HS 72089090: Thép tấm cán nóng (chưa phủ, mạ), kích thước 30*2200*3000mm, vật liệu Q345B, dùng để xếp dỡ thiết bị cầu trục... (mã hs thép tấm cán nó/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72091610: Thép cuộn 1.75mm x 1250mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn 175m/ mã hs của thép cuộn 1) |
- Mã HS 72091690: COLD ROLLED STEEL SPCC-SD- Thép không hợp kim cán nguội dạng tấm- SPCC-SD (1.2MM X 278MM X 1980MM)... (mã hs cold rolled ste/ mã hs của cold rolled) |
- Mã HS 72091810: Tôn dầu Hoa Sen 1250X2500X1.2MM... (mã hs tôn dầu hoa sen/ mã hs của tôn dầu hoa) |
- Mã HS 72091891: Thép cuộn cán nguội không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, C<0.6% size: 0.17 x 750 mm... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72092500: Tôn tấm gân W1mxL2MxT5mm... (mã hs tôn tấm gân w1m/ mã hs của tôn tấm gân) |
- Mã HS 72092500: Thép tấm cán nguội-SPCC 3.20 X 1219 X 500mm (928KG 60 TẤM)... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72092610: Thép cán nguội- SPCC-SD (FA2): 1.8mm x 57.3mm x Cuộn... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72092610: Thép tấm cán nguội không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, mác thép SPHC, kích thước 1.95x 1250 x 2500 mm, mới 100%... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72092610: Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim, không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.6mm x 1010mm x 1000mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72092610: Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, chiều dày 0.8mm, rộng >600mm (kt: 0.8mm x 1219mm x 2438mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72092690: Thép tấm cán nguội-SPCC 1.20 X 1219 X 2440mm (1009KG 36 TẤM)... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72092690: TẤM SẮT 720X640X2MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 720x640/ mã hs của tấm sắt 720x) |
- Mã HS 72092710: Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.0mm, rộng >600mm (kt: 1.0mm x 1200mm x 1050mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72092710: Thép cán nguội không hợp kim thành phẩm đã cắt: 1.0mm x 1219mm x 1219mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72092710: Thép tấm cán nguội không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, mác thép SPCC, kích thước 0.6 x 1000 x 2000 mm, mới 100%... (mã hs thép tấm cán ng/ mã hs của thép tấm cán) |
- Mã HS 72092790: Thep cuôn can nguôi không hơp kim 9000P1 (K9459000P001-CLEAT (Thep không hơp kim can nguôi dang cuôn SPCC-SD (1.0MM X 12.70MM X C)... (mã hs thep cuôn can n/ mã hs của thep cuôn ca) |
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 6.00mm x 1500mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 6/ mã hs của thép cắt tấm) |
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 8.00mm x 1500mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 8/ mã hs của thép cắt tấm) |
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 10.00mm x 1500mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 10/ mã hs của thép cắt tấm) |
- Mã HS 72092890: Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 0.35mm, rộng > 600mm (kt: 0.35mm x 983mm x 1395mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72092890: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng 0.35MMx983MMx1070MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72099010: Tôn màu- 1070x1200x0.45mm... (mã hs tôn màu 1070x1/ mã hs của tôn màu 107) |
- Mã HS 72099090: Thép không hợp kim dạng tấm gân, 3 x 1220 x 2440 (mm) Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72101290: Thiec La 0.16*951*927 (Tinfoil 0.16*951*927)... (mã hs thiec la 016*9/ mã hs của thiec la 01) |
- Mã HS 72101290: Thiec La 0.19*947*798 (Tinfoil 0.19*947*798)... (mã hs thiec la 019*9/ mã hs của thiec la 01) |
- Mã HS 72101290: Thép lá mạ thiếc dạng tấm (0.140 x 895.0 x 832 DR8R 2.8/2.8)... (mã hs thép lá mạ thiế/ mã hs của thép lá mạ t) |
- Mã HS 72101290: Tôn xanh Việt Ý 0.40mmx1200mm (1 cuộn x 4,250kg)... (mã hs tôn xanh việt ý/ mã hs của tôn xanh việ) |
- Mã HS 72103011: Thép tấm mạ kẽm bằng phương pháp điện phân thành phẩm: 1.0mm x 1219mm x 1000mm... (mã hs thép tấm mạ kẽm/ mã hs của thép tấm mạ) |
- Mã HS 72103011: Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân thành phẩm đã cắt: 0.5 mm x 960 mm x 760 mm... (mã hs thép mạ kẽm bằn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72103011: VÁCH LÒ TÔN TRÁNG KẼM, hàng mới 100%... (mã hs vách lò tôn trá/ mã hs của vách lò tôn) |
- Mã HS 72103019: Thép mạ màu (được cán phẳng tráng kẽm bằng phương pháp điện phân dày 3mm, rộng 1,2m; 1 cuộn, 5000kg/cuộn)... (mã hs thép mạ màu đư/ mã hs của thép mạ màu) |
- Mã HS 72103019: Tôn mạ màu 0,25 x 1200 (được cán phẳng tráng kẽm bằng phương pháp điện phân dày 3mm, rộng 1,2m) Sl: 2 cuộn, 5000kg/cuộn... (mã hs tôn mạ màu 025/ mã hs của tôn mạ màu 0) |
- Mã HS 72103019: Tôn mạ màu 0.35 x 1200 (được cán phẳng tráng kẽm bằng phương pháp điện phân rộng 1.2m dày 0,35mm) (6.950 Kg/Cuộn; SL:1,00 Cuộn)... (mã hs tôn mạ màu 035/ mã hs của tôn mạ màu 0) |
- Mã HS 72103019: Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC < 0.6% TL 2.3MMx1219MMx2500MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72104111: Thép lá mạ kẽm dạng lượn sóng tròn 645mm x 3000mm x 0.12mm... (mã hs thép lá mạ kẽm/ mã hs của thép lá mạ k) |
- Mã HS 72104111: Tôn mạ màu K1070 (được sơn màu hàng mới 100%)... (mã hs tôn mạ màu k107/ mã hs của tôn mạ màu k) |
- Mã HS 72104111: MXKD00024: Thép lá không hợp kim cán nguội mạ kẽm dạng tấm, đã cán sóng, size: 0.131 mm x 650 mm x 2350 mm... (mã hs mxkd00024 thép/ mã hs của mxkd00024 t) |
- Mã HS 72104111: Thép lá cán sóng đã mạ kẽm (0.120x630x2000)mm... (mã hs thép lá cán són/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72104199: Tôn tấm W1.25m*L2.5m*T2mm... (mã hs tôn tấm w125m*/ mã hs của tôn tấm w12) |
- Mã HS 72104199: Thép lá mạ kẽm dạng sóng tròn. QC: 0.12mm x 640mm x 2000mm... (mã hs thép lá mạ kẽm/ mã hs của thép lá mạ k) |
- Mã HS 72104911: Tôn lạnh AZ7070 phủ AF: 0,35mmx1200mm G550; sản xuất tại Việt Nam hàng mới 100%; trị giá hóa đơn được làm tròn:... (mã hs tôn lạnh az7070/ mã hs của tôn lạnh az7) |
- Mã HS 72104911: Tôn lạnh AZ070 phủ AF 11 SV cách nhiệt PU 16mm GB: 0.35mmx1080mm G550; sản xuất tại Việt Nam; mới 100%; trị giá hóa đơn dược làm tròn... (mã hs tôn lạnh az070/ mã hs của tôn lạnh az0) |
- Mã HS 72104912: Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm (0.55mm BMT x 1219mm x coil)- 05 cuộn... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72104912: Thép tấm đã mạ kẽm (1000x1700x1.50)mm... (mã hs thép tấm đã mạ/ mã hs của thép tấm đã) |
- Mã HS 72104912: Thép mạ kẽm dạng tấm SGCC (1.6 x 1219 x 1830)mm, hàng mới 100%... (mã hs thép mạ kẽm dạn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72104912: Thép cuộn ko hợp kim, ko sơn, ko ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo PP nhúng nóng, chưa gia công cách khác. NSX: HUYNDAI STEEL;Mới100%.KT(0.697-0.706)mm x (1612.5-1651.3)mm x coils... (mã hs thép cuộn ko hợ/ mã hs của thép cuộn ko) |
- Mã HS 72104913: Thép mạ kẽm dạng cuộn (dày 2.40mm-BMT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ kẽm dạn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72104913: Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm (1.48mm TCT x 1219mm x coil)- 08 cuộn... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72104913: Thép băng mạ kẽm nhúng nóng dạng cuộn quy cách (1.25x600mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ mã hs của thép băng mạ) |
- Mã HS 72104913: Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim cán phẳng, kích thước dày 1.32mm x rộng 102mm, hàm lượng cacbon 0.04% đến 0.05%. Mới 100%... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ mã hs của thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72104919: Tấm thép không hợp kim bề mặt được gia công, mới 100% S50C 700 x 650 x 20.5mm... (mã hs tấm thép không/ mã hs của tấm thép khô) |
- Mã HS 72104919: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng dạng cuộn,mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 1.6mmx1194mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72104919: Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim cán phẳng, kích thước dày 1.54mm x rộng 127mm,hàm lượng cacbon 0.04% đến 0.05%. Mới 100%... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ mã hs của thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72104999: Thép tấm- 1200x2400x2mm... (mã hs thép tấm 1200x/ mã hs của thép tấm 12) |
- Mã HS 72104999: Tôn mạ kẽm 2ly 630x2000... (mã hs tôn mạ kẽm 2ly/ mã hs của tôn mạ kẽm 2) |
- Mã HS 72104999: Cút ống gió D200, làm bằng tôn mạ kẽm... (mã hs cút ống gió d20/ mã hs của cút ống gió) |
- Mã HS 72104999: Cút ống gió 300x300mm, làm bằng tôn mạ kẽm... (mã hs cút ống gió 300/ mã hs của cút ống gió) |
- Mã HS 72104999: Sắt tấm gân 850*1300*3Ly: 4 tấm-Hàng mới 100%... (mã hs sắt tấm gân 850/ mã hs của sắt tấm gân) |
- Mã HS 72104999: Thép cuộn cán nguội không hợp kim được cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng1.6 mm x 1219 mm x coil, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn cán n/ mã hs của thép cuộn cá) |
- Mã HS 72105000: Thép lá mạ crôm dạng cuộn (0.180 x 858.0 x COIL 5R)... (mã hs thép lá mạ crôm/ mã hs của thép lá mạ c) |
- Mã HS 72106111: Thép mạ AL-ZN-AZ100 G350 (mạ hợp kim nhôm kẽm):0.5 mm x 1200 mm x 1500 mm... (mã hs thép mạ alzna/ mã hs của thép mạ alz) |
- Mã HS 72106111: Tôn lạnh 0,3mm x 4,3m (2 tấm x 4,3m) phước dũng Mới 100%... (mã hs tôn lạnh 03mm/ mã hs của tôn lạnh 03) |
- Mã HS 72106111: Tôn lạnh màu trắng sữa 0.40*1200L2 Hòa Phát... (mã hs tôn lạnh màu tr/ mã hs của tôn lạnh màu) |
- Mã HS 72106111: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm không phủ sơn dạng cuộn C022541 0.61 TCT x 1200mm ZINCALUME AZ200 G300 Steel Resin Clear... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72106111: Thép cuộn mạ nhôm kẽm, được cán phẳng, không hợp kim, hàm lượng C<6%, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%, Tiêu chẩn: JIS G3321, mác thép SGLCH, kích thước 0.22mm x 1200mm x Cuộn... (mã hs thép cuộn mạ nh/ mã hs của thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72106111: Thép lá cán nguội mạ nhôm kẽm dạng cuộn size: 0.230mm*1219mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72106112: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn(dày 1.50mm-TCT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72106119: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn (dày 1.50mm-TCT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72106199: Ống phi 400,chất liệu bằng tôn mạ kẽm,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy.Mới 100%... (mã hs ống phi 400chấ/ mã hs của ống phi 400) |
- Mã HS 72106199: Ống chất liệu bằng tôn mạ kẽm,kích thước 700*700mm L1110,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy.Mới 100%... (mã hs ống chất liệu b/ mã hs của ống chất liệ) |
- Mã HS 72106199: Cửa thăm gió,chất liệu bằng tôn mạ kẽm,kích thước 150*250mm,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy.Mới 100%... (mã hs cửa thăm gióch/ mã hs của cửa thăm gió) |
- Mã HS 72106199: Đoan ống gió,chất liệu tôn mạ kẽm,kích thước 850x600mm L510,dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy.Mới 100%... (mã hs đoan ống gióch/ mã hs của đoan ống gió) |
- Mã HS 72106911: Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm, dạng tấm, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.6mmx652mmx758.7mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72106999: Cổng LPT 25 chân, vật liệu thép mạ kẽm dùng để kết nối. Hàng mới 100%... (mã hs cổng lpt 25 châ/ mã hs của cổng lpt 25) |
- Mã HS 72107011: Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm,được sơn màu kem có hàm lượng carbon dưới 0.6%(Tôn kẽm màu kem TVT-Y500)Z60-G550:chiều dày 0.35mm TCT x chiều rộng 1200mm),01 cuộn,hàng mới 100%... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72107011: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm có phủ sơn dạng cuộn C055025 0.50 APT x 1200mm ZACS Màu AZ100 G300 Steel Cambo Grey... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72107011: Tôn mạ màu xanh rêu 0,35mm x 1200mm C < 0,6% và chiều dài không quá 1,5 mm (1 cuộn x 4982 kg) (phước dũng) Mới 100%... (mã hs tôn mạ màu xanh/ mã hs của tôn mạ màu x) |
- Mã HS 72107011: MXKD00054: Thép lá không hợp kim cán nguội mạ màu dạng tấm, đã cán sóng, size: 0.143 mm x 655 mm x 2000 mm... (mã hs mxkd00054 thép/ mã hs của mxkd00054 t) |
- Mã HS 72107011: MXKD00058: Thép lá không hợp kim cán nguội mạ màu dạng tấm, đã cán sóng, size: 0.143 mm x 655 mm x 2400 mm... (mã hs mxkd00058 thép/ mã hs của mxkd00058 t) |
- Mã HS 72107011: Thép tấm dạng cuộn được sơn sẵn (PCM), KF1-016, 0.3 x 930mm x C- Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm dạng c/ mã hs của thép tấm dạn) |
- Mã HS 72107019: Tôn mạ màu 0,25mm*1,07m(39 tấm)(Hàng mới 100%)... (mã hs tôn mạ màu 025/ mã hs của tôn mạ màu 0) |
- Mã HS 72107019: Tôn mạ màu 0,35mm*1,07m(64 tấm)(Hàng mới 100%)... (mã hs tôn mạ màu 035/ mã hs của tôn mạ màu 0) |
- Mã HS 72107091: Tôn màu 4 dem (96 tấm x 6m) dạng lượn sóng, hàng mới 100%... (mã hs tôn màu 4 dem/ mã hs của tôn màu 4 de) |
- Mã HS 72107091: Tôn mạ màu (W1070 x T0.45)mm (được sơn màu)... (mã hs tôn mạ màu w10/ mã hs của tôn mạ màu) |
- Mã HS 72109010: Thép mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Ma nhê nhúng nóng thành phẩm đã cắt: 0.8 mm x 1219 mm x 970 mm(743 Kg 100 Tấm x 9.04 USD/Tấm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ mã hs của thép mạ hợp) |
- Mã HS 72109090: Phụ kiện tôn che mối nối panel. KT: 40x40mm... (mã hs phụ kiện tôn ch/ mã hs của phụ kiện tôn) |
- Mã HS 72109090: Tôn cuộn mạ kẽm 0,4 mm khổ 1,2m... (mã hs tôn cuộn mạ kẽm/ mã hs của tôn cuộn mạ) |
- Mã HS 72109090: Tôn tâm cac loai... (mã hs tôn tâm cac loa/ mã hs của tôn tâm cac) |
- Mã HS 72109090: Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng tấm,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước: 2.3x1219x2438mm.... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72109090: Tôn mạ sóng màu trắng 0.35mm (Mã NVL: 42000931)... (mã hs tôn mạ sóng màu/ mã hs của tôn mạ sóng) |
- Mã HS 72109090: Tấm cách âm bằng tôn mạ, KT: Dài 1.4m x Rộng 90cm x Dày 5cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm cách âm bằn/ mã hs của tấm cách âm) |
- Mã HS 72109090: Tôn tấm kt: 1250x2500x1,5m dùng cho nhà xưởng mới 100%... (mã hs tôn tấm kt 125/ mã hs của tôn tấm kt) |
- Mã HS 72109090: Ống gió 650x650x1100mm bằng tôn hoa mới 100%... (mã hs ống gió 650x650/ mã hs của ống gió 650x) |
- Mã HS 72111413: STEEL (Tấm thép không hợp kim) Tấm thép không hợp kim S50C 200x200x10... (mã hs steel tấm thép/ mã hs của steel tấm t) |
- Mã HS 72111413: Steel plate S50C (Tấm thép không hợp kim) Tấm thép không hợp kim S50C kích thước 250mmx350mmx5mm... (mã hs steel plate s50/ mã hs của steel plate) |
- Mã HS 72111413: Thép không hợp kim S50C 300*250*16mm (5PCS)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72111419: Tấm SS400 (9.0x135x200)(1530 tấm) bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs tấm ss400 90x/ mã hs của tấm ss400 9) |
- Mã HS 72111419: TẤM GIA CƯỜNG BẰNG THÉP SPCC-SD (STEEL BOARD) KÍCH THƯỚC 10*145*145mm/ORR Q5301160... (mã hs tấm gia cường b/ mã hs của tấm gia cườn) |
- Mã HS 72111419: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ dầu 8.0MMx157MMx1200MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111491: Thép tấm không hợp kim dày 10.0 mm x rộng 100 mm x dài 3000mm, mác thép SS400, NSX: Formosa hà tĩnh, đã được cán nóng, chưa phủ mạ tráng, số lượng 42 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111499: Thép tấm- 100x200x6mm... (mã hs thép tấm 100x2/ mã hs của thép tấm 10) |
- Mã HS 72111499: Thép S50C(thép tấm, thép không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 40 x 330 x 220 mm... (mã hs thép s50cthép/ mã hs của thép s50cth) |
- Mã HS 72111499: Thép không hợp kim dạng tấm: 12.0mm x 1500mm x 180mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72111499: Thép tấm không hợp kim, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng: t16 x 365 x 520, SS400 Nhật Bản (JIS G3101). Mã: G020571- RO-A-184- CARBON STEEL PLATE (JIS G3101) SS400, JAPAN... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111499: TẤM ĐẾ BÊN TRÁI (ON RAIL UNIT L)BẰNG THÉP/ORR V310003... (mã hs tấm đế bên trái/ mã hs của tấm đế bên t) |
- Mã HS 72111499: TẤM ĐẾ BÊN PHẢI (ON RAIL UNIT R) BẰNG THÉP/ORR V310002... (mã hs tấm đế bên phải/ mã hs của tấm đế bên p) |
- Mã HS 72111499: Dây đóng gói bằng sắt 50kg/cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs dây đóng gói bằ/ mã hs của dây đóng gói) |
- Mã HS 72111499: Dây đóng gói thường chất liệu: sắt rộng 38mm, dày 2mm dài 200m 25kg/cuộn.Hàng mới 100%... (mã hs dây đóng gói th/ mã hs của dây đóng gói) |
- Mã HS 72111499: Thép tấm SS400 17x1200x2400mm... (mã hs thép tấm ss400/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72111913: Thép cán nóng- SPHC-PO: 2mm x 32mm x cuộn... (mã hs thép cán nóng/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111913: Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 2.3 mm x 69.5 mm x cuộn... (mã hs thép cán nóng s/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 20mm x 2.20mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 20mm x/ mã hs của thép lá 20mm) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 30mm x 4.50mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 30mm x/ mã hs của thép lá 30mm) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 40mm x 5.50mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 40mm x/ mã hs của thép lá 40mm) |
- Mã HS 72111919: Thép lá 75mm x 11.00mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép lá 75mm x/ mã hs của thép lá 75mm) |
- Mã HS 72111919: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.6% TL,kích thước:3.0mmx126mmx1219mm... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72111919: Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 2.3 mm x 159 mm x 1415mm... (mã hs thép cán nóng s/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111919: Thép cán nóng dạng cuộn (Thép không hợp kim) (1.4mm x 78.5 x C)... (mã hs thép cán nóng d/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72111993: thép không hợp kim được cán nóng,đẫ ngâm tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,dạng cuộn (PO) kích thước 2.0MM X 25MM X C. Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x100x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x100x/ mã hs của tôn bẻ 20x1) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x120x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x120x/ mã hs của tôn bẻ 20x1) |
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x20x40x20x20x0.5TxL4000... (mã hs tôn bẻ 20x20x4/ mã hs của tôn bẻ 20x2) |
- Mã HS 72111999: Thép tấm các loại 2.0 x 49 x 1170 mm (mới 100%... (mã hs thép tấm các lo/ mã hs của thép tấm các) |
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (10 x 300 x 400)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100%... (mã hs thép s50cf 10/ mã hs của thép s50cf) |
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (30 x 300 x 400)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100%... (mã hs thép s50cf 30/ mã hs của thép s50cf) |
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (50 x 300 x 400)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100%... (mã hs thép s50cf 50/ mã hs của thép s50cf) |
- Mã HS 72111999: THÉP TẤM PO (mới 100%)... (mã hs thép tấm po mớ/ mã hs của thép tấm po) |
- Mã HS 72111999: THÉP TẤM SPCC (mới 100%)... (mã hs thép tấm spcc/ mã hs của thép tấm spc) |
- Mã HS 72111999: Tấm lót đế khuôn Tomson Stainless Plate 304- BV06500-4040... (mã hs tấm lót đế khuô/ mã hs của tấm lót đế k) |
- Mã HS 72112320: Thép không hợp kim cán nguội, dạng cuộn, mác thép SPCC-SD, hàng mới 100%, kích thước 0.45x398xC mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112320: Thép cán nguội, không hợp kim, được cán phẳng, thành phẩm đã xẻ (C 0,002%)- 50CS1300*C628 (CR): 0.5 mm x 83.5 mm x Cuộn... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112320: Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng JS-SPCC-SD, mới 100%, Việt Nam sx, dạng cuộn, size: 1.0mmx89mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72112320: Thép cán nguội (Thép không hợp kim)- SPCC-SD: 1.2mm x 120mm x cuộn... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112320: Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,HL C<0.25%TL0.5MMx285MM... (mã hs thép cuộn ko hợ/ mã hs của thép cuộn ko) |
- Mã HS 72112390: Thép cán nguội (Thép không hợp kim)- SPCC-SD: 2.0mm x 230mm x 1180mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112390: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng HLC<0.25% TL 0.8MMx125MMx1230MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72112390: Thép không hợp kim, được cán phẳng, cán nguội, dạng tấm, kích thước 1.6mm x 83mm x 1219mm, mác thép SPCE-SD. Mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112920: Thép cán nguội không hợp kim, không phủ mạ, tráng thành phẩm đã cắt/xẻ:0.5 mm x 65 mm x cuộn... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112920: Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn S65CM (0.2mm x 32mm) (chưa phủ mạ hoặc tráng)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72112920: Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn 50JN1300*J1 (0.5MM X 45.5MM X C)... (mã hs thép từ tính kh/ mã hs của thép từ tính) |
- Mã HS 72112990: Tấm thép YA 10X-II, đã dập (đường kính: 403-407, dày 1,6mm)... (mã hs tấm thép ya 10x/ mã hs của tấm thép ya) |
- Mã HS 72112990: Thép cán nguôi dạng cuộn không hợp kim, không phủ mạ tráng thành phẩm: 0.5mm x 160mm x Coil... (mã hs thép cán nguôi/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112990: thép cuộn 0.81mm x 511mm... (mã hs thép cuộn 081m/ mã hs của thép cuộn 0) |
- Mã HS 72112990: Thép cán nguội- SPCC- SD: 1.2mm x 308mm x 436mm... (mã hs thép cán nguội/ mã hs của thép cán ngu) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 50X50X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 50x50x3/ mã hs của tấm sắt 50x5) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 150X150X5MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 150x150/ mã hs của tấm sắt 150x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 250X600X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 250x600/ mã hs của tấm sắt 250x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 250X700X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 250x700/ mã hs của tấm sắt 250x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 350X600X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 350x600/ mã hs của tấm sắt 350x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 350X700X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 350x700/ mã hs của tấm sắt 350x) |
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 300X2640X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt 300x264/ mã hs của tấm sắt 300x) |
- Mã HS 72112990: Thép không hợp kim cán nguội chưa phủ mạ, dạng tấm loại:SPCE-SB,kt:0,80x240x1219(mm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72119019: Thép tấm không hợp kim dày 4.0 mm x rộng 50 mm x dài 6000mm, C< 6% Tính theo trọng lượng, MT: SS400, NSX: Formosa hà tĩnh, đã được cán nóng, chưa phủ mạ tráng, số lượng 500 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72119099: Thép cán không hợp kim (C<0.6%, chưa được mạ hoặc tráng phủ, được cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, chiều rộng dưới 600mm)... (mã hs thép cán không/ mã hs của thép cán khô) |
- Mã HS 72119099: Mặt bích L nhỏ... (mã hs mặt bích l nhỏ/ mã hs của mặt bích l n) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 0.5*216*642mm... (mã hs thép tấm 05*21/ mã hs của thép tấm 05) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 0.5*286*286mm... (mã hs thép tấm 05*28/ mã hs của thép tấm 05) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm A3 (Iron Plate A3).Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm a3 ir/ mã hs của thép tấm a3) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 10ly (30 x 150) x 50 tấm... (mã hs thép tấm 10ly/ mã hs của thép tấm 10l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 40ly (403 x 383) x 4 tấm... (mã hs thép tấm 40ly/ mã hs của thép tấm 40l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 50ly (353 x 353) x 2 tấm... (mã hs thép tấm 50ly/ mã hs của thép tấm 50l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 70ly (340 x 380) x 2 tấm... (mã hs thép tấm 70ly/ mã hs của thép tấm 70l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 75ly (360 x 415) x 5 tấm... (mã hs thép tấm 75ly/ mã hs của thép tấm 75l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 35ly (453 x 383) x 16 tấm... (mã hs thép tấm 35ly/ mã hs của thép tấm 35l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 45ly (453 x 383) x 16 tấm... (mã hs thép tấm 45ly/ mã hs của thép tấm 45l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 55ly (430 x 450) x 10 tấm... (mã hs thép tấm 55ly/ mã hs của thép tấm 55l) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm 20ly (100 x 500) x 675 tấm... (mã hs thép tấm 20ly/ mã hs của thép tấm 20l) |
- Mã HS 72119099: Thép thanh SCM440: đường kính 42 X 500 MM... (mã hs thép thanh scm4/ mã hs của thép thanh s) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm SS400 đã gia công (19-440)... (mã hs thép tấm ss400/ mã hs của thép tấm ss4) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm S55C: 555 X 705 X 80 MM... (mã hs thép tấm s55c/ mã hs của thép tấm s55) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm SUS420J2: 455 X 805 X 28 MM... (mã hs thép tấm sus420/ mã hs của thép tấm sus) |
- Mã HS 72119099: Sắt tấm (400*400*14)mm, PO IP012233... (mã hs sắt tấm 400*40/ mã hs của sắt tấm 400) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 122cm*244cm*1.2mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 122cm*2/ mã hs của tấm sắt 122c) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 12cm x 20cm x 6mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 12cm x/ mã hs của tấm sắt 12cm) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt chống trượt 1700mm*600mm*3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt chống t/ mã hs của tấm sắt chốn) |
- Mã HS 72119099: Thép thanh S15C: đường kính 38 X 500 MM... (mã hs thép thanh s15c/ mã hs của thép thanh s) |
- Mã HS 72119099: Thép thanh S45C: đường kính 33 X 500 MM... (mã hs thép thanh s45c/ mã hs của thép thanh s) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm không hợp kim SS400, kích thước: 16x311x334mm, hàng mới 100%,... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72119099: Thép khối chất liệu bằng sắt tổng hợp, kích thước: 20*50*400 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép khối chất/ mã hs của thép khối ch) |
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt 3MM*30MM*3M, hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt 3mm*30m/ mã hs của sắt dẹt 3mm*) |
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt mạ kẽm, 3CM*4MM*3M, hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt mạ kẽm/ mã hs của sắt dẹt mạ k) |
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt mạ 4CM*4MM*3M, hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt mạ 4cm*/ mã hs của sắt dẹt mạ 4) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 50cm*100cm*8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 50cm*10/ mã hs của tấm sắt 50cm) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 200cm*150cm*3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt 200cm*1/ mã hs của tấm sắt 200c) |
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt4.5CM*0.3CM*2.5M, hàng mới 100%... (mã hs sắt dẹt45cm*0/ mã hs của sắt dẹt45cm) |
- Mã HS 72119099: Tấm sắt mạ kẽm4CM*3MM*3M, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ kẽm4/ mã hs của tấm sắt mạ k) |
- Mã HS 72119099: Tấm thép 122CM*244CM*1MM, hàng mới 100%... (mã hs tấm thép 122cm*/ mã hs của tấm thép 122) |
- Mã HS 72119099: Thép tấm có độ dày 6mm, chiều rộng 75mm và chiều dài 3000mm (500 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ mã hs của thép tấm có) |
- Mã HS 72121099: Cảm biến DK1185 (Mới 100%)... (mã hs cảm biến dk1185/ mã hs của cảm biến dk1) |
- Mã HS 72122010: Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, không hợp kim, loại I. Theo tiêu chuẩn: JIS G3313. Quy cách (MM): 0.38 x 105 x Cuộn (Thành phẩm mới 100%)... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ mã hs của thép cuộn mạ) |
- Mã HS 72122010: Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân thành phẩm đã cắt/xẻ (0.6mm x 139.5mm x Cuộn) (91-Z45;21-A69AA)... (mã hs thép mạ kẽm bằn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72122010: Thép không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân dạng cuộn, mới 100%, Nhật sx, size: 0.4mmx93mmxC... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72122010: Thép lá dạng cuộn, đã mạ kẽm (176x0.92)mm... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72122010: Miếng che... (mã hs miếng che/ mã hs của miếng che) |
- Mã HS 72122020: Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.6%TL 0.77MMx444MMxCoil... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72122020: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân dạng cuộn, mới 100%, Nhật sx, size: 1.0mmx525mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72122090: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm, mới 100%, Nhật sx, size:1.6mmx356mmx475mm... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72122090: Thép không hợp kim, dạng cuộn 1.6 X 155 X C... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72123011: Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ-SGCC: 0.8mm x 25mm x Cuộn... (mã hs thép mạ kẽm nhú/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72123011: Thép lá cán nguội mạ kẽm xã băng dạng cuộn size: 0.930mm*77mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72123012: Thép băng mạ kẽm, quy cách (96mm x 1.02mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ mã hs của thép băng mạ) |
- Mã HS 72123012: Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước: dày 0.5mm x rộng <400mm (kt: 0.5mm x 100mm x Cuộn)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72123012: Dây đai thép, không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, kt 32mx8cm. Mới 100%... (mã hs dây đai thép k/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72123012: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.3mmx374mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72123012: Thép mạ kẽm nhúng nóng JIS G3302 SGH400, Z27 thành phẩm đã xẻ: 2.3 mm x 100 mm x cuộn... (mã hs thép mạ kẽm nhú/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72123012: Thép lá cán nguội mạ kẽm xã băng dạng cuộn size: 1.060mm*99mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72123012: Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, HLC<0.6%TL 0.4MMx85MM... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72123013: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.4mmx404mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72123013: Thép mạ kẽmSGCC-ZSNCX Z12: 0.6mm x 655mm x 262... (mã hs thép mạ kẽmsgcc/ mã hs của thép mạ kẽms) |
- Mã HS 72123013: Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL 0.8MMx410MM... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72123013: Thép băng mạ kẽm nhúng nóng dạng cuộn quy cách (0.72x598mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ mã hs của thép băng mạ) |
- Mã HS 72123013: Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim>: (0.5 x 285 x 284) x mm... (mã hs thép mạ kẽm nhú/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72123014: Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn,hàm lượng C<0.04%,đã xẻ loại:SCGA270D,kt:1,00x350(mm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72123019: Thép lá cán nguội mạ kẽm xã băng dạng cuộn size: 1.520mm*99mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72123090: Thép hộp 20mmx40mmx1.1mm (chiều dài 06m) (Thép hộp mạ kẽm, 1 cây 1 pce);Mới 100%... (mã hs thép hộp 20mmx4/ mã hs của thép hộp 20m) |
- Mã HS 72124011: dây đai thép 32mm x 0.80mm... (mã hs dây đai thép 32/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72124019: dây dai thép 13mm x 0.5mm... (mã hs dây dai thép 13/ mã hs của dây dai thép) |
- Mã HS 72124019: dây đai thép 19mm x 0.06mm... (mã hs dây đai thép 19/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72124099: Thép không hợp kim mạ màu cán phẳng dạng cuộn, Size: 0.4MM x 103MM, Color#3058. Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72125024: Thép băng mạ nhôm kẽm size 0.70 x 151 (mm) x C, hàng mới 100%... (mã hs thép băng mạ nh/ mã hs của thép băng mạ) |
- Mã HS 72125024: Thép lá cán nguội mạ nhôm kẽm xả băng dạng cuộn size: 0.370mm*93.5mm... (mã hs thép lá cán ngu/ mã hs của thép lá cán) |
- Mã HS 72125094: Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 1.0mm x 140mm x cuộn, mác thép SA1D. Mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72125099: Sắt mạ 6.5cm*4.5cm*1cm, hàng mới 100%... (mã hs sắt mạ 65cm*4/ mã hs của sắt mạ 65cm) |
- Mã HS 72125099: Tấm sắt mạ 12cm x 20cm x 6mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ 12cm/ mã hs của tấm sắt mạ 1) |
- Mã HS 72125099: Tấm sắt mạ 15cm*5cm*2cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ 15cm/ mã hs của tấm sắt mạ 1) |
- Mã HS 72125099: Thép không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, dạng cuộn, kích thước: 2,00x119(mm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72125099: Thép cuộn không hợp kim-ZAM STEEL COIL T3.2-VNSGMH400T10 cán phẳng kích thước 3.2 X 61.4 X C, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72126099: Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,hàng mới 100%... (mã hs tấm trải bằng k/ mã hs của tấm trải bằn) |
- Mã HS 72131010: THÉP CÂY VẰN (cán nóng, không hợp kim) D12mm X12m SD390... (mã hs thép cây vằn c/ mã hs của thép cây vằn) |
- Mã HS 72131010: Thép không hợp kim, dạng cây đường kính 6 mm, dài 8700mm, nhãn hiệu Sáng Luận, có gân, đã qua cán nóng, số lượng 40 cây/ bó/ 30 bó, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72131010: Thép cuộn D6 CB240 TQ (sắt dạng cuộn được cán nóng có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50mm... (mã hs thép cuộn d6 cb/ mã hs của thép cuộn d6) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 3 gia công bắc ninh có rãnh x 7,0m (9450 cây x 0,65 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 3 gia/ mã hs của thép phi 3 g) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 12 gia công bắc ninh có rãnh x 10,0m (450 cây x 5,70 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 12 gia/ mã hs của thép phi 12) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 6 gia công bắc ninh có rãnh x 10,0m (8600 cây x 1,65 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 6 gia/ mã hs của thép phi 6 g) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 8 gia công bắc ninh có rãnh x 10,0m (1375 cây x 3,70 kg) Mới 100%... (mã hs thép phi 8 gia/ mã hs của thép phi 8 g) |
- Mã HS 72131010: Thép gân phi 10mm x 12000mm... (mã hs thép gân phi 10/ mã hs của thép gân phi) |
- Mã HS 72131010: Thép Xây Dựng Phi10 dạng thanh được cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm(sô lượng 1.450 cây;6,5 kg/cây)... (mã hs thép xây dựng p/ mã hs của thép xây dựn) |
- Mã HS 72131010: Thép thanh vằn- thép không hợp kim có gân xoắn được cán nóng D16mm, dài 11.7m, 366 cây, hàng mới 100%,... (mã hs thép thanh vằn/ mã hs của thép thanh v) |
- Mã HS 72131010: Thép cây vằn phi 12 (Không hợp kim dạng que được cán nóng có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50mm),15kg/cây số lượng 883 cây)... (mã hs thép cây vằn ph/ mã hs của thép cây vằn) |
- Mã HS 72131010: Thép cuộn D6CB240TQ (Không hợp kim dạng cuộn được cán nóng có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50mm),2.045kg/Cuộn số lượng 5 cuộn)... (mã hs thép cuộn d6cb2/ mã hs của thép cuộn d6) |
- Mã HS 72131010: Thép xây dựng không hợp kim dạng thanh có răng khía được cán nóng phi 6mm (446 bó; 40 cây/bó)... (mã hs thép xây dựng k/ mã hs của thép xây dựn) |
- Mã HS 72131010: Thép thanh vằn D8 Đa Hội (1.70kg/cây/8mx2,941cây)... (mã hs thép thanh vằn/ mã hs của thép thanh v) |
- Mã HS 72131010: Thép phi 8 vằn gia công tại Bắc Ninh (3,6 kg/cây x 1200 cây x 10 m)(mới 100%)... (mã hs thép phi 8 vằn/ mã hs của thép phi 8 v) |
- Mã HS 72131090: Thép tròn đặc (S45C) phi 40 thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, được cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép tròn đặc/ mã hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72131090: Thép ống đúc phi 34 x 8 x 6000mm thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, được cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép ống đúc ph/ mã hs của thép ống đúc) |
- Mã HS 72131090: Thép cốt bê tông HRB400- D8 dạng tròn có gân được tạo thành trong quá trình cán nóng dạng cuộn mới 100% Xuất xứ Việt Nam, Nhà sản xuất thép Shengli Việt Nam (VMS)... (mã hs thép cốt bê tôn/ mã hs của thép cốt bê) |
- Mã HS 72131090: Thép không hợp kim đã qua cán nóng dạng cuộn D6 (2 cuộn), hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 5 gia công (100bóx40kgx7m) (Xuất xứ: Bắc Ninh,Việt Nam)... (mã hs thép fi 5 gia c/ mã hs của thép fi 5 gi) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 4 gia công (300bóx30kgx7m) (Xuất xứ: Bắc Ninh, Việt Nam)... (mã hs thép fi 4 gia c/ mã hs của thép fi 4 gi) |
- Mã HS 72139120: Sắt phi 10, đan sàn nhà vệ sinh. Hàng mới 100%... (mã hs sắt phi 10 đan/ mã hs của sắt phi 10) |
- Mã HS 72139120: Sắt phi 12, để làm mặt nền sàn gia cố khu cổng chính, hàng mới 100%... (mã hs sắt phi 12 để/ mã hs của sắt phi 12) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 6 gia công (3580câyx1,8kgx8m) (Xuất xứ: Bắc Ninh, Việt Nam)... (mã hs thép fi 6 gia c/ mã hs của thép fi 6 gi) |
- Mã HS 72139120: Thép fi 8 gia công (3600câyx2,8kgx8m) (Xuất xứ: Bắc Ninh,Việt Nam)... (mã hs thép fi 8 gia c/ mã hs của thép fi 8 gi) |
- Mã HS 72139190: thép cuộn tròn trơn cán nóng, dạng thanh và que đường kính 8mm (hàng mới 100%)... (mã hs thép cuộn tròn/ mã hs của thép cuộn tr) |
- Mã HS 72139190: Thép không hợp kim dạng cuộn trơn, cán nóng, mới 100%, đường kính 5.5 mm, mác thép SAE1008, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72139190: Thép que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều,dùng để kéodây,không làm cốt thép bêtông và lõi quehàn,không hợp kim SAE1006 TC ASTM A510/A510M(TCVN 1766-1975),mới 100% size 6,5mm thuộc chương 98391000... (mã hs thép que cán nó/ mã hs của thép que cán) |
- Mã HS 72139190: Thép phi 4 gia công tại Bắc Ninh (thép trơn)(2250cây*1,5kg)(Hàng mới 100%)... (mã hs thép phi 4 gia/ mã hs của thép phi 4 g) |
- Mã HS 72139190: Thép Xây Dựng Phi 6 dạng cuộn được cán nóng,có mặt cắt hình tròn dưới 14 mm(sô lượng 15 cuộn;1000 kg/cuộn)... (mã hs thép xây dựng p/ mã hs của thép xây dựn) |
- Mã HS 72139190: Thép trơn D6 Đa Hội (0.85kg/cây/7.45mx17,647cây)... (mã hs thép trơn d6 đa/ mã hs của thép trơn d6) |
- Mã HS 72139190: Dây thép dạng cuộn fi2.7mm... (mã hs dây thép dạng c/ mã hs của dây thép dạn) |
- Mã HS 72139920: THÉP TRÒN PHI 6 CUỘN- CB240T (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs thép tròn phi 6/ mã hs của thép tròn ph) |
- Mã HS 72139920: THÉP TRÒN PHI 8 CUỘN- CB240T (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs thép tròn phi 8/ mã hs của thép tròn ph) |
- Mã HS 72139920: Thép tròn đặc được cán nóng có mặt cắt tròn phi 60mm và dài 6m (1 cây)... (mã hs thép tròn đặc đ/ mã hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72141011: Thép CN3.5x704.5 mm... (mã hs thép cn35x704/ mã hs của thép cn35x7) |
- Mã HS 72141019: Thép không hợp kim S25C kích thước phi 50x38.5 mm... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72141029: Phôi đúc dạng cái (hợp kim thép)... (mã hs phôi đúc dạng c/ mã hs của phôi đúc dạn) |
- Mã HS 72142031: Thép Cây Tròn Trơn P18 SS400,12m (số lượng 25.935 tấn, đơn giá 512 USD)... (mã hs thép cây tròn t/ mã hs của thép cây trò) |
- Mã HS 72142031: Thép Cây Vân (gân) DB10- CB300-V, 12M (số lượng 200.332 tấn, đơn giá 495 USD)... (mã hs thép cây vân g/ mã hs của thép cây vân) |
- Mã HS 72142031: Thép thanh không hợp kim D10B500B-PX1, có gân, mặt cắt ngang hình tròn, dùng làm thép cốt bê tông. Mới 100%... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72142051: Thép cốt bê tông thanh vằn được sản xuất từ phôi thép, hàng mới: 100%; DB12mm-VCS; Chiều dài: 12m (240 bó)... (mã hs thép cốt bê tôn/ mã hs của thép cốt bê) |
- Mã HS 72142059: Thép tròn F21*3000mm... (mã hs thép tròn f21*3/ mã hs của thép tròn f2) |
- Mã HS 72142059: Thép tròn dạng thanh phi 10.8mm... (mã hs thép tròn dạng/ mã hs của thép tròn dạ) |
- Mã HS 72142059: Thép tròn, dạng thanh phi 12.2mm... (mã hs thép tròn dạng/ mã hs của thép tròn d) |
- Mã HS 72143010: Thép không hợp kim ở dạng thanh tròn trơn, cán nóng, bằng thép dễ cắt gọt, có mặt cắt ngang hình tròn. Mác thép: SS400. Kích thước: 20mmx12m. Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72143010: Thép tròn SS400 23xx1000mm... (mã hs thép tròn ss400/ mã hs của thép tròn ss) |
- Mã HS 72149992: Thanh thép carbon đã xử lí nhiệt S45C D40x422.3mm (làm trục của động cơ xe nâng)... (mã hs thanh thép carb/ mã hs của thanh thép c) |
- Mã HS 72149992: Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi:35x15mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng. Mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72149992: Thép dạng thanh tròn cán nóng bằng thép không hợp kim S45C, hàm lượng: C > 0,38%, Mn<1.15%, kt: phi 360 x 220mm, mới 100%(1pce)... (mã hs thép dạng thanh/ mã hs của thép dạng th) |
- Mã HS 72149999: Thép thanh không hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng (thép tròn), Mác Q345B, KT:30*5830mm x 9 Cây, Hàng mới 100%... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72151090: Thép không hợp kim dạng thanh (KT: 10.1*2500mm)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72155099: SAE-SP2#&Thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn, F12.0MM*3.0M (C: 0.13~0.19), mới được gia công kết thúc nguội,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa gia công thêm, mới 100% (stt8) D011203000000... (mã hs saesp2#&thép k/ mã hs của saesp2#&thé) |
- Mã HS 72155099: Thép thanh không hợp kim kéo nguội S45C, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 8.08 x L3100mm, hàng mới 100%... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72155099: THANH SẮT 30X2000X2MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh sắt 30x20/ mã hs của thanh sắt 30) |
- Mã HS 72155099: THANH SẮT 40X2000X5MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh sắt 40x20/ mã hs của thanh sắt 40) |
- Mã HS 72155099: Thép không hợp kim dạng thanh dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình gia công kết thúc nguội 1015 JIS G4051 S15C (GPQ) phi 9.0MM*3.0M... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72159090: Thanh sắt (20191200210-587), dày 3.7-4mm, dài 29-159cm (chi tiết rèm cửa), mới 100%... (mã hs thanh sắt 2019/ mã hs của thanh sắt 2) |
- Mã HS 72159090: Thép cây không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ hàm lượng C<0.25 phi 10.0 x 427 mm... (mã hs thép cây không/ mã hs của thép cây khô) |
- Mã HS 72159090: Phôi tinh bằng thép dùng để gia công đồ gá, quy cách 9(0-0.01) x 350 (N900007196V). Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs phôi tinh bằng/ mã hs của phôi tinh bằ) |
- Mã HS 72159090: TRACK STEALBAR(THANH SẮT)... (mã hs track stealbar/ mã hs của track stealb) |
- Mã HS 72159090: Thanh gá đầu ống, vật liệu sắt góc 40mm mạ kẽm nóng, thanh dài 200mm. Tống số 2 thanh... (mã hs thanh gá đầu ốn/ mã hs của thanh gá đầu) |
- Mã HS 72159090: Đinh hàn các loại... (mã hs đinh hàn các lo/ mã hs của đinh hàn các) |
- Mã HS 72159090: Thép vằn SD420, đường kính D16mm, chiều dài: L5000MM... (mã hs thép vằn sd420/ mã hs của thép vằn sd4) |
- Mã HS 72159090: Nối ty ren 8... (mã hs nối ty ren 8/ mã hs của nối ty ren 8) |
- Mã HS 72159090: Thanh ren M8x2m bằng thép... (mã hs thanh ren m8x2m/ mã hs của thanh ren m8) |
- Mã HS 72161000: Thép hình chữ U có chiều rộng 80mm, dày 3.0mm, chiều cao 39mm và chiều dài 6000mm (100 cây)... (mã hs thép hình chữ u/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72161000: Sắt chữ U 80*2li, Hàng mới 100%... (mã hs sắt chữ u 80*2l/ mã hs của sắt chữ u 80) |
- Mã HS 72161000: Sắt U. Kích thước: 3000MM/PCE... (mã hs sắt u kích thư/ mã hs của sắt u kích) |
- Mã HS 72161000: Thép chữ U không hợp kim Rộng bụng 100mm x Cao cánh 46mm x Dày lưng 4.5mm (L6m), 23 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép chữ u khôn/ mã hs của thép chữ u k) |
- Mã HS 72162110: Thep goc V40 x 40 x 6m... (mã hs thep goc v40 x/ mã hs của thep goc v40) |
- Mã HS 72162110: Thep goc V75 x 75 x 6m... (mã hs thep goc v75 x/ mã hs của thep goc v75) |
- Mã HS 72162190: Thanh thép chữ V bằng thép không gỉ V55, hàng mới 100%... (mã hs thanh thép chữ/ mã hs của thanh thép c) |
- Mã HS 72162190: Thép L, L50x50x5, Hàng mới 100%... (mã hs thép l l50x50x/ mã hs của thép l l50x) |
- Mã HS 72162190: Thép L, L75x75x7, Hàng mới 100%... (mã hs thép l l75x75x/ mã hs của thép l l75x) |
- Mã HS 72163110: THÉP TẤM (385KG/7 TẤM)... (mã hs thép tấm 385kg/ mã hs của thép tấm 38) |
- Mã HS 72163190: Sắt chữ U, kích thước 100x50x5x7.5T. Hàng mới 100%... (mã hs sắt chữ u kích/ mã hs của sắt chữ u k) |
- Mã HS 72163190: Sắt U W120mmxL6m... (mã hs sắt u w120mmxl6/ mã hs của sắt u w120mm) |
- Mã HS 72163190: Thep hinh các loại... (mã hs thep hinh các l/ mã hs của thep hinh cá) |
- Mã HS 72163190: Thép hình chữ U: (HxBxt: 00x46x4,5 mm) (L18m/6 pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ u/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72163210: Thép hình chữ I có chiều cao 150mm, dày 5mm và có hai cánh rộng 75mm, dày 7mm; chiều dài 6000mm (36 cây)... (mã hs thép hình chữ i/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72163290: Thép không hợp kim hình chữ I Có HL carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng,chiều dài 12000mm, cạnh rộng 250mm, cao 105mm, dày 10mm, số lượng 6 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72163290: Dầm thép chữ I, dùng trong xây dựng nhà xưởng, kích thước I-150x75x5x7x1680mm, hàng mới 100%... (mã hs dầm thép chữ i/ mã hs của dầm thép chữ) |
- Mã HS 72163290: Cột thép chữ I, dùng trong xây dựng nhà xưởng kích thước I-300x165x6x6x2346mm, hàng mới 100%... (mã hs cột thép chữ i/ mã hs của cột thép chữ) |
- Mã HS 72163290: Khung sắt tổ hợp(gồm:V,U,Ll dùng làm bộ phận thiết bị để sản xuất)... (mã hs khung sắt tổ hợ/ mã hs của khung sắt tổ) |
- Mã HS 72163290: Thép hình chữ I:(HxBxt: 150x75x5 mm) (L6m/2 pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ i/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72163319: Thép không hợp kim hình chữ H Có HL carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, chiều dài 6000mm, cạnh rộng 150mm, cao 150mm, dày 5mm, số lượng 10 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72163319: Thép H, H200, Hàng mới 100%... (mã hs thép h h200 h/ mã hs của thép h h200) |
- Mã HS 72163390: Hộp bảo vệ máy ấn vân tay bằng thép, KT: 270*176*57MM... (mã hs hộp bảo vệ máy/ mã hs của hộp bảo vệ m) |
- Mã HS 72164090: Thép hình chữ L A36,cán nóng.Kích thước 125*75*10T L5000MM... (mã hs thép hình chữ l/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72165019: Sắt la W30mm*T3mm... (mã hs sắt la w30mm*t3/ mã hs của sắt la w30mm) |
- Mã HS 72165019: thép chữ V (STEEL EQUAL ANGLE- HOT ROLLED,50 X 50 MM, T4 MM 5MTR/LGH; hàng mới 100%)... (mã hs thép chữ v ste/ mã hs của thép chữ v) |
- Mã HS 72165019: Thép tròn không hợp kim S45C 25 x 1000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn không/ mã hs của thép tròn kh) |
- Mã HS 72165019: Thép hình chữ C có chiều rộng 160mm, dày 2.0mm, chiều cao 70mm và chiều dài 5400mm (64 cây)... (mã hs thép hình chữ c/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72165019: Sắt la L1000mm*W10mm*T5mm (sắt dạng hình hàng mới 100%)... (mã hs sắt la l1000mm*/ mã hs của sắt la l1000) |
- Mã HS 72165019: Thép cán nóng hình chữ V, không phủ mạ hoặc tráng. Quy cách:40 x 40 x 6000 (9.3-9.5 kg/pc). Mới 100%... (mã hs thép cán nóng h/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72165019: AGLE IRON (thép hình chữ V chưa được gia công quá mức cán nóng chiều cao dưới 80mm (kích thước 40mm X 3mm X6000mm)) 700 cây,hàng mới 100%... (mã hs agle iron thép/ mã hs của agle iron t) |
- Mã HS 72165019: Thép chữ V không hợp kim, Cạnh 65mm x 65mm x Dày 5mm (L6m), 3 cây, hàng mới 100%,... (mã hs thép chữ v khôn/ mã hs của thép chữ v k) |
- Mã HS 72165019: Thép không hợp kim chữ V 40 x 40 x 4 ly x 6000 (mm) Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72165099: Thép U 50x100x5mm... (mã hs thép u 50x100x5/ mã hs của thép u 50x10) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 30x3mm (dạng thanh)... (mã hs thép la 30x3mm/ mã hs của thép la 30x) |
- Mã HS 72165099: Thép góc V50x50x5mm... (mã hs thép góc v50x50/ mã hs của thép góc v50) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp- 12x12x1.2mm... (mã hs thép hộp 12x12/ mã hs của thép hộp 12) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp- 20x20x1.2mm... (mã hs thép hộp 20x20/ mã hs của thép hộp 20) |
- Mã HS 72165099: Thép vuông-40mmx80mmx1.5mm... (mã hs thép vuông40mm/ mã hs của thép vuông4) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x8mm (dạng thanh)... (mã hs thép la 40x8mm/ mã hs của thép la 40x) |
- Mã HS 72165099: Sắt la- F10 (dạng thanh)... (mã hs sắt la f10 dạ/ mã hs của sắt la f10) |
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x3mm (dạng thanh)... (mã hs thép la 40x3mm/ mã hs của thép la 40x) |
- Mã HS 72165099: Thép dày mạ kẽm (V80mmx80mmx1.2mm,U50) không hợp kim hình chữ V,chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều cao 80mm,xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs thép dày mạ kẽm/ mã hs của thép dày mạ) |
- Mã HS 72165099: Thép V63... (mã hs thép v63/ mã hs của thép v63) |
- Mã HS 72165099: Thép tấm cắt gấp... (mã hs thép tấm cắt gấ/ mã hs của thép tấm cắt) |
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 40*40*1.4... (mã hs hộp kẽm 40*40*1/ mã hs của hộp kẽm 40*4) |
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 40 * 40 *1.8... (mã hs hộp kẽm 40 * 40/ mã hs của hộp kẽm 40 *) |
- Mã HS 72165099: Thép U 100x50x6000mm... (mã hs thép u 100x50x6/ mã hs của thép u 100x5) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp 50x50x6000mm... (mã hs thép hộp 50x50x/ mã hs của thép hộp 50x) |
- Mã HS 72165099: Sắt đặc phi 20(6m/ cây)... (mã hs sắt đặc phi 20/ mã hs của sắt đặc phi) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen 75*125*3.8*6M... (mã hs thép hộp đen 75/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72165099: Lập là... (mã hs lập là/ mã hs của lập là) |
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 30*30*1.4*6m... (mã hs hộp kẽm 30*30*1/ mã hs của hộp kẽm 30*3) |
- Mã HS 72165099: Thép tấm 1220x2440x2ly... (mã hs thép tấm 1220x2/ mã hs của thép tấm 122) |
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen 50*50*3.0*6mm... (mã hs thép hộp đen 50/ mã hs của thép hộp đen) |
- Mã HS 72165099: Sắt la 25*5-Hàng mới 100%... (mã hs sắt la 25*5hàn/ mã hs của sắt la 25*5) |
- Mã HS 72165099: Sắt la 40*2.3ly-Hàng mới 100%... (mã hs sắt la 40*23ly/ mã hs của sắt la 40*2) |
- Mã HS 72165099: Sắt la 20*5ly*1.5m-Hàng mới 100%... (mã hs sắt la 20*5ly*1/ mã hs của sắt la 20*5l) |
- Mã HS 72165099: Thép vuông mạ kẽm (Sắt vuông 30*30*1.4T (300 Cây)-Hàng mới 100%... (mã hs thép vuông mạ k/ mã hs của thép vuông m) |
- Mã HS 72165099: Thép V40mmx40mmx6mx70cây... (mã hs thép v40mmx40mm/ mã hs của thép v40mmx4) |
- Mã HS 72165099: Thép V50mmx50mmx6mx100cây... (mã hs thép v50mmx50mm/ mã hs của thép v50mmx5) |
- Mã HS 72166900: Thép tấm PL 22 x 90 x 180 không hợp kim, đã được định hình, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm pl 22/ mã hs của thép tấm pl) |
- Mã HS 72166900: Thép tấm PL 18 x 306 x 206 không hợp kim, đã được định hình, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm pl 18/ mã hs của thép tấm pl) |
- Mã HS 72166900: Quạt cánh sắt RF50... (mã hs quạt cánh sắt r/ mã hs của quạt cánh sắ) |
- Mã HS 72166900: Thép hình SS400 đã gia công (19-440)... (mã hs thép hình ss400/ mã hs của thép hình ss) |
- Mã HS 72166900: Thép góc hình chữ V 40 x 40 x 3- CB300-T, 6M (số lượng 20.900 tấn, đơn giá 515 USD)... (mã hs thép góc hình c/ mã hs của thép góc hìn) |
- Mã HS 72169900: Chân đế: E-WJ-S03A (Vật liệu bằng thép đúc.) Hàng mới 100%... (mã hs chân đế ewjs/ mã hs của chân đế ew) |
- Mã HS 72169900: Sắt V3 (6m/cây) bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs sắt v3 6m/cây/ mã hs của sắt v3 6m/c) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp mạ 30x30x1.1 (6m/cây) bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp mạ 30x/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 72169900: Nẹp V5, dầy 5mm, dài 1,7m, hàng mới 100%... (mã hs nẹp v5 dầy 5mm/ mã hs của nẹp v5 dầy) |
- Mã HS 72169900: Khoen kim loại... (mã hs khoen kim loại/ mã hs của khoen kim lo) |
- Mã HS 72169900: Sắt hộp 2*4... (mã hs sắt hộp 2*4/ mã hs của sắt hộp 2*4) |
- Mã HS 72169900: Sắt hộp 30 x 30 x 1,4... (mã hs sắt hộp 30 x 30/ mã hs của sắt hộp 30 x) |
- Mã HS 72169900: Sắt V3 dùng để làm khung giá trong hệ thống đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt v3 dùng để/ mã hs của sắt v3 dùng) |
- Mã HS 72169900: Sắt V4 dùng để làm khung giá trong hệ thống đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt v4 dùng để/ mã hs của sắt v4 dùng) |
- Mã HS 72169900: Sắt hình V5 dùng để làm khung giá trong hệ thống đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt hình v5 dùn/ mã hs của sắt hình v5) |
- Mã HS 72169900: Thép không hợp kim dạng hộp mạ kẽm, KT:25x25mm x 1.6mm x 1000mm. (hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%)... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72169900: Thanh sắt hình U kích thước mỗi bên 80x40x4mmx6m... (mã hs thanh sắt hình/ mã hs của thanh sắt hì) |
- Mã HS 72169900: Sắt góc 3cm x 3cm x 2.5mm x 6m, hàng mới 100%... (mã hs sắt góc 3cm x 3/ mã hs của sắt góc 3cm) |
- Mã HS 72169900: Sắt v (thép chữ v) 3x3cm*0.3cm, dài 6m, hàng mới 100%... (mã hs sắt v thép chữ/ mã hs của sắt v thép) |
- Mã HS 72169900: Sắt V lỗ 40 x 60 x 2mm... (mã hs sắt v lỗ 40 x 6/ mã hs của sắt v lỗ 40) |
- Mã HS 72169900: Thép chữ V, dùng trong xây dựng nhà xưởng, kích thước 50x50x5mm, hàng mới 100%... (mã hs thép chữ v dùn/ mã hs của thép chữ v) |
- Mã HS 72169900: Sơn dầu E8G022 (18kg/thùng) (Mới 100%)... (mã hs sơn dầu e8g022/ mã hs của sơn dầu e8g0) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp 30 x 30 x 6000 x d2.5 (13kg/ cây) mới 100%... (mã hs thép hộp 30 x 3/ mã hs của thép hộp 30) |
- Mã HS 72169900: Thép V63 x 63 x 6 x 6000 (vật liệu CT3, không hợp kim, dạng góc 35 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép v63 x 63 x/ mã hs của thép v63 x 6) |
- Mã HS 72169900: Sắt V5 dầy 3mm, hàng mới 100%... (mã hs sắt v5 dầy 3mm/ mã hs của sắt v5 dầy 3) |
- Mã HS 72169900: TẤM SẮT (DẠNG TRÒN) D-500X1.5MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm sắt dạng t/ mã hs của tấm sắt dạn) |
- Mã HS 72169900: Cột thép hộp 100mm cao 3800mm dầy 4mm (Thick 4mmPaint 2 layer. Gray color.Electronics paint, Foot plate: 300 x 300). Mới 100%... (mã hs cột thép hộp 10/ mã hs của cột thép hộp) |
- Mã HS 72169900: Nẹp U Inox 25*33*340... (mã hs nẹp u inox 25*3/ mã hs của nẹp u inox 2) |
- Mã HS 72169900: Nẹp U Inox 30*28*340... (mã hs nẹp u inox 30*2/ mã hs của nẹp u inox 3) |
- Mã HS 72169900: Bát sơ mi IP 55*25*16T... (mã hs bát sơ mi ip 55/ mã hs của bát sơ mi ip) |
- Mã HS 72169900: Bát sơ mi ren 25*55*12... (mã hs bát sơ mi ren 2/ mã hs của bát sơ mi re) |
- Mã HS 72169900: Bát chống lún 30*15*200... (mã hs bát chống lún 3/ mã hs của bát chống lú) |
- Mã HS 72169900: ThépV mạ kẽm 40*40*1,4mm,mới 100%... (mã hs thépv mạ kẽm 40/ mã hs của thépv mạ kẽm) |
- Mã HS 72169900: Sắt hộp mạ kẽm 25*25*1.4mm,mới 100%... (mã hs sắt hộp mạ kẽm/ mã hs của sắt hộp mạ k) |
- Mã HS 72169900: Bát OS 100*36*25... (mã hs bát os 100*36*2/ mã hs của bát os 100*3) |
- Mã HS 72169900: Bát chữ U 100*60*10... (mã hs bát chữ u 100*6/ mã hs của bát chữ u 10) |
- Mã HS 72169900: Bát khuôn OS 100*36*25... (mã hs bát khuôn os 10/ mã hs của bát khuôn os) |
- Mã HS 72169900: Bát bản lề OS 12T*120*60... (mã hs bát bản lề os 1/ mã hs của bát bản lề o) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp kích thước 40 x 40 x 1.5mm, dài 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp kích t/ mã hs của thép hộp kíc) |
- Mã HS 72169900: Thép hình V... (mã hs thép hình v/ mã hs của thép hình v) |
- Mã HS 72169900: Thép hộp 30x30x1.5x6m Mạ... (mã hs thép hộp 30x30x/ mã hs của thép hộp 30x) |
- Mã HS 72169900: VẬT TƯ PHỤ BAO GỒM 3M THÉP V50X50X5... (mã hs vật tư phụ bao/ mã hs của vật tư phụ b) |
- Mã HS 72169900: Thép V 30*30 *2.5mm-6m/ cây 3*3cm, Hàng mới 100%... (mã hs thép v 30*30 *2/ mã hs của thép v 30*30) |
- Mã HS 72169900: Cùm ống chữ U 115 M8U-140mm, chất liệu thép, Hàng mới 100%... (mã hs cùm ống chữ u 1/ mã hs của cùm ống chữ) |
- Mã HS 72169900: Giá đỡ quạt bằng thép 500x500mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ quạt bằn/ mã hs của giá đỡ quạt) |
- Mã HS 72171010: Dây thép đen không hợp kim không mạ tráng phủ, đường kính 1.0mm, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng. Gồm 1050 cuộn. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Hòa Phát. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs dây thép đen kh/ mã hs của dây thép đen) |
- Mã HS 72171010: Thép sợi, đường kính 1.76- 2.25 mm. Hàng mới 100% (không hợp kim, hàm lượng carbon dưới 0.25%)... (mã hs thép sợi đường/ mã hs của thép sợi đư) |
- Mã HS 72171010: Thép dây- BLACK ANNEALING WIRE 1.30MM (2.50KGS/COIL, 10 COILS/BUNDLE)... (mã hs thép dây black/ mã hs của thép dây bl) |
- Mã HS 72171010: Thép Cuộn WR6-CB240T làm cốt bê tông (số lượng 154.100 tấn, đơn giá 500 USD)... (mã hs thép cuộn wr6c/ mã hs của thép cuộn wr) |
- Mã HS 72171010: Thép không hợp kim, dạng dây, chưa tráng, phủ, mạ, chưa được đánh bóng, hàm lượng carbon dưới 0.25%(C0.07%) tính theo trọng lượng, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ mã hs của thép không h) |
- Mã HS 72171010: Dây thép cuộn không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ hàm lượng C<0.25 phi 2.09 mm... (mã hs dây thép cuộn k/ mã hs của dây thép cuộ) |
- Mã HS 72171010: Thép lá không hợp kim (thép cán dẹp) chưa qua tráng phủ mạ hàm lượng C<0.25, 3.0 x 10.50 mm... (mã hs thép lá không h/ mã hs của thép lá khôn) |
- Mã HS 72171010: Thép Tròn Trơn P14- SS400 (số lượng 21.857 tấn, đơn giá 512 USD)... (mã hs thép tròn trơn/ mã hs của thép tròn tr) |
- Mã HS 72171010: Dây làm từ thép, được quấn thành cuộn nhỏ 1.58kg/cuộn, đường kính dây 1.47mm, dùng trong xây dựng (thép không hợp kim, không mạ, hàm lượng Carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng)... (mã hs dây làm từ thép/ mã hs của dây làm từ t) |
- Mã HS 72171022: Thép buộc 1ly (40 cuộn x 50kg) phước dũng Mới 100%... (mã hs thép buộc 1ly/ mã hs của thép buộc 1l) |
- Mã HS 72171022: dây thép, 0.22MM,mới 100%... (mã hs dây thép 022m/ mã hs của dây thép 0) |
- Mã HS 72171029: Dây sắt (Iron Wire) mơi 100%... (mã hs dây sắt iron w/ mã hs của dây sắt iro) |
- Mã HS 72171029: Thep day khong hop kim 1mm... (mã hs thep day khong/ mã hs của thep day kho) |
- Mã HS 72171039: Dây thông tắc 5M... (mã hs dây thông tắc 5/ mã hs của dây thông tắ) |
- Mã HS 72171039: Dây thông tắc 10M... (mã hs dây thông tắc 1/ mã hs của dây thông tắ) |
- Mã HS 72171039: Dây thép ủ mềm 2,7 ly không mạ kẽm, C: min 0,6% (Dây thép phi 2,7mm), số lượng 16 cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs dây thép ủ mềm/ mã hs của dây thép ủ m) |
- Mã HS 72171039: Dây thép phi 3MM, hàng mới 100%... (mã hs dây thép phi 3m/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72171039: Dây thép mềm 0.8MM, hàng mới 100%... (mã hs dây thép mềm 0/ mã hs của dây thép mềm) |
- Mã HS 72171039: Dây thép phi 1mm không mạ (717 cuộn)... (mã hs dây thép phi 1m/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72171039: Đèn led để bàn... (mã hs đèn led để bàn/ mã hs của đèn led để b) |
- Mã HS 72171039: Dây buộc phiếu đỏ... (mã hs dây buộc phiếu/ mã hs của dây buộc phi) |
- Mã HS 72171039: Dây thép không hợp kim, SWC đường kính (1.8)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thép không/ mã hs của dây thép khô) |
- Mã HS 72171039: Dây thép, phi 2.5 mm dạng cuộn, VN... (mã hs dây thép phi 2/ mã hs của dây thép ph) |
- Mã HS 72172010: Dây xích đã xi mạ... (mã hs dây xích đã xi/ mã hs của dây xích đã) |
- Mã HS 72172010: Dây Thép phi 2mm (150 cuộn)... (mã hs dây thép phi 2m/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72172099: DÂY THÉP MẠ KẼM 3.0MM... (mã hs dây thép mạ kẽm/ mã hs của dây thép mạ) |
- Mã HS 72172099: Kẽm 3,8 ly (Dây thép buộc) không hợp kim, được mạ kẽm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs kẽm 38 ly dây/ mã hs của kẽm 38 ly) |
- Mã HS 72172099: Dây thép ủ mềm 1.0ly mạ kẽm, C: min 0,6% (Dây thép mạ kẽm phi 1.0mm, số lượng 402 cuộn), hàng mới 100%... (mã hs dây thép ủ mềm/ mã hs của dây thép ủ m) |
- Mã HS 72172099: Dây buộc L9cm (dây kẽm). Hàng mới 100%... (mã hs dây buộc l9cm/ mã hs của dây buộc l9c) |
- Mã HS 72172099: Dây buộc L16cm (dây kẽm). Hàng mới 100%... (mã hs dây buộc l16cm/ mã hs của dây buộc l16) |
- Mã HS 72172099: Dây thép không hợp kim mạ kẽm, #82C kích thước 3.5mm,3.00mm,3.0*1.0mm, 2.1*0.8mm... (mã hs dây thép không/ mã hs của dây thép khô) |
- Mã HS 72172099: Hot dipped galvanized steel wire- 3mm (Dây thép mạ kẽm 3 ly)... (mã hs hot dipped galv/ mã hs của hot dipped g) |
- Mã HS 72172099: Dây thép 1 Ly... (mã hs dây thép 1 ly/ mã hs của dây thép 1 l) |
- Mã HS 72172099: Dây thép buộc không hợp kim được tráng kẽm đường kính 1mm, dạng cuộn, xuất xứ Việt Nam, mới 100%... (mã hs dây thép buộc k/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 72172099: Thep day ma kem khong hop kim 3mm... (mã hs thep day ma kem/ mã hs của thep day ma) |
- Mã HS 72172099: Thép mạ kẽm 2.7mm (158.31kg/cuộn x 357cuộn)... (mã hs thép mạ kẽm 27/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72172099: Dây đai thép mạ kẽm: 0.6mm x 19mm x coil (mua từ nhà máy CSVC về cắt xẻ)... (mã hs dây đai thép mạ/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72173039: Dây kim loại (đã cắt)... (mã hs dây kim loại đ/ mã hs của dây kim loại) |
- Mã HS 72173039: Dây thép không hợp kim/JIS G 3539 CHQ 1022A Drawn Anneal Steel Wire/(Phosphated) (Annealing Wire)/CHQ 1022A (P3.85), Hàng mới 100%... (mã hs dây thép không/ mã hs của dây thép khô) |
- Mã HS 72173039: Dây thép buộc không hợp kim được tráng kẽm đường kính 3.8mm, dạng cuộn, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (tổng giá trị TNKS với chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm)... (mã hs dây thép buộc k/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 72179090: Dây tạo phom cổ áo lõi thép, thuộc dòng 15 TK103075291430/E21... (mã hs dây tạo phom cổ/ mã hs của dây tạo phom) |
- Mã HS 72179090: Dây bằng thép không hợp kim,hàng mới 100%... (mã hs dây bằng thép k/ mã hs của dây bằng thé) |
- Mã HS 72179090: Dây buộc bằng sắt, có vỏ bọc bằng nhựa màu đen... (mã hs dây buộc bằng s/ mã hs của dây buộc bằn) |
- Mã HS 72179090: Dây sắt... (mã hs dây sắt/ mã hs của dây sắt) |
- Mã HS 72179090: DÂY THÉP 1.0MM... (mã hs dây thép 10mm/ mã hs của dây thép 10) |
- Mã HS 72179090: Thép buộc phi 1mm (Nguyễn Tính)- 40 cuộn... (mã hs thép buộc phi 1/ mã hs của thép buộc ph) |
- Mã HS 72179090: Dây thép gai dạng cuộn, chiều dài: 100m, đường kính: 2.5mm-2.0mm, hàng mới 100%... (mã hs dây thép gai dạ/ mã hs của dây thép gai) |
- Mã HS 72179090: DÂY THÉP 3.0MM... (mã hs dây thép 30mm/ mã hs của dây thép 30) |
- Mã HS 72179090: Dây thép đơn 0.152mm HT1.03A- Galvanized Carbon Steel Wire 0.152mm... (mã hs dây thép đơn 0/ mã hs của dây thép đơn) |
- Mã HS 72179090: Dây thép 1ly(thép buộc)(50kg/cuộn)(20cuộn)(Hàng mới 100%)... (mã hs dây thép 1lyth/ mã hs của dây thép 1ly) |
- Mã HS 72179090: DÂY THÉP 4.0MM... (mã hs dây thép 40mm/ mã hs của dây thép 40) |
- Mã HS 72189900: Bàn cắt giấy deli 8012, cắt khổ A3. Hàng mới 100%... (mã hs bàn cắt giấy de/ mã hs của bàn cắt giấy) |
- Mã HS 72189900: Tungsten steel D10-30L Thanh thép hình trụ dùng để gia công dao cắt cho máy CNC D10 kích thước 30 mm... (mã hs tungsten steel/ mã hs của tungsten ste) |
- Mã HS 72191200: Thép tấm 2440 x 1220 x t5 (vật liệu SUS 304; 115kh/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ mã hs của thép tấm 244) |
- Mã HS 72191300: Thép tấm 2440 x 1220 x t3 (vật liệu SUS 409; 37 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ mã hs của thép tấm 244) |
- Mã HS 72191400: Thép tấm 2800 x 1200 x t0.3 (vật liệu SS400, 8kg/ chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2800 x/ mã hs của thép tấm 280) |
- Mã HS 72191400: Thép tấm 2440 x 1220 x t1.5 (vật liệu SUS 304; 36.5 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ mã hs của thép tấm 244) |
- Mã HS 72191400: Tấm INOX dầy 1.2 mm,kích thước 1000*1200 mm,hàng mới 100%... (mã hs tấm inox dầy 1/ mã hs của tấm inox dầy) |
- Mã HS 72192300: Thép lá đen 3mm*1,25m*2,5m(2tấm)(Hàng mới 100%)... (mã hs thép lá đen 3mm/ mã hs của thép lá đen) |
- Mã HS 72192400: Inox tấm (L2500mmxW1220mmxT1.5mm)... (mã hs inox tấm l2500/ mã hs của inox tấm l2) |
- Mã HS 72192400: Tấm Inox 201- 2B... (mã hs tấm inox 201 2/ mã hs của tấm inox 201) |
- Mã HS 72193100: Sàn đứng để sữa chữa bằng inox cán nguội, kích thước: dài 1000x rộng 600x dày 20mm, mới 100%... (mã hs sàn đứng để sữa/ mã hs của sàn đứng để) |
- Mã HS 72193200: Tấm inox 304 gân (1200*2400*3)mm, PO IP012233... (mã hs tấm inox 304 gâ/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72193200: Tấm inox (304) 115mm*63mm*3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm inox 30) |
- Mã HS 72193200: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn (Stainless Steel, SPEC: SUS430/ Size(mm): 3.0 x 1219 x C... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193300: Tấm inox gấp mép, kích thước 300*30*1.2T*2000mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm inox gấp mé/ mã hs của tấm inox gấp) |
- Mã HS 72193300: Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 1.5MMx1219MMx1300MM... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72193300: Tấm inox (304) 100cm*120cm*2mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm inox 30) |
- Mã HS 72193300: Tấm inox (#201) 120cm*100cm*1.5mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox #201/ mã hs của tấm inox #2) |
- Mã HS 72193300: Thép không gỉ dạng tấm thành phẩm: 1.5mm x 1219mm x 1000mm... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193300: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn (Stainless Steel, SPEC: SUS430/ Size(mm): 2.8 x 1219 x C... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193400: Thép không rỉ (Tấm inox 304) 1.2x1200x5000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép không rỉ/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 72193400: Thép cuộn không gỉ cán nguội 304 BA, dạng cuôn, độ dày 0.5 mm, chiều rộng 1220 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox (#201) 100cm*120cm*1mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox #201/ mã hs của tấm inox #2) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox (304) 61cm x 61cm x 0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm inox 30) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox (201) 120cm x 100cm x 0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201/ mã hs của tấm inox 20) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox đáy (201) 210cm*65cm*7cm*0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox đáy 2/ mã hs của tấm inox đáy) |
- Mã HS 72193400: Tấm inox (201)120cm*200cm*0.6mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 2011/ mã hs của tấm inox 20) |
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ, cán nguội, dạng tấm, kích thước:(1.0 x 1219 x 1219)mm- Stainless steel plate A/SA240 304/304L 2B, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, kích thước 0.74 mm x 625 mm x C, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72193500: Tấm inox (304) không sáng 61cm x 61cm x 0.3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ mã hs của tấm inox 30) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 10mm x 150mm x 1500mm 2 tấm... (mã hs tấm thép 10mm x/ mã hs của tấm thép 10m) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 16mm x 140mm x 1500mm 2 tấm... (mã hs tấm thép 16mm x/ mã hs của tấm thép 16m) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 4.0mm x 78mm x 1500mm 70 tấm... (mã hs tấm thép 40mm/ mã hs của tấm thép 40) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 3.0mm x 63mm x 1500mm 250 tấm... (mã hs tấm thép 30mm/ mã hs của tấm thép 30) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 5.0mm x 1500mm x 3000mm 1 tấm... (mã hs tấm thép 50mm/ mã hs của tấm thép 50) |
- Mã HS 72199000: Tấm thép 6.0mm x 145mm x 1500mm 50 tấm... (mã hs tấm thép 60mm/ mã hs của tấm thép 60) |
- Mã HS 72199000: Thép không gỉ 304 dạng tấm SUS304F, kích thước: 10 x 14 x 37 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ 3/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72199000: Bin(tang cuốn cáp) bằng nhựa và Thép đường kính 125 cm, bề dày 95 cm... (mã hs bintang cuốn c/ mã hs của bintang cuố) |
- Mã HS 72199000: Tôn chống trượt 1400x1700xt5, mới 100%... (mã hs tôn chống trượt/ mã hs của tôn chống tr) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox 120cm x 100cm x 1.5mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 120cm/ mã hs của tấm inox 120) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox 304#, 61CM*61CM*0.6MM, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304#/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox 201#, 100cm*200cm*1.2mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201#/ mã hs của tấm inox 201) |
- Mã HS 72199000: Tấm inox (201) 60CM*42CM*1.2MM(Có bản vẽ), hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201/ mã hs của tấm inox 20) |
- Mã HS 72199000: Inox tấm 304/BA/No4, kích thước 1.5mm x 1220mm x 2440mm. Hàng mới 100%... (mã hs inox tấm 304/ba/ mã hs của inox tấm 304) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim 30*79*823mm (1 tấm 2.55kg)... (mã hs thép hợp kim 30/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (9 x 111 x 155 mm) (1 tấm 1.215 kgs)... (mã hs thép hợp kim 9/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (25 x 102 x 111 mm) (1 tấm 2.223 kgs)... (mã hs thép hợp kim 2/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (7 x 100 x 121mm) (1 thanh 0.665 kg)... (mã hs thép hợp kim 7/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (14 x 50 x 49mm) (1 thanh 0.26857 kg)... (mã hs thép hợp kim 1/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72201110: Thép ROYALLOY (14 X 79 X 87 mm) (1 thanh 0.755 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép royalloy/ mã hs của thép royallo) |
- Mã HS 72201110: Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY; 7 X 17 X 164 mm (1 thanh 0.15 kgs)- 4 thanh... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY; 13*28*79mm (1 tấm 0.2258 kgs)- 50 tấm... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72201190: Steel plate (Tấm thép không gỉ) Tấm thép không gỉ S-STAR dim. 20*200*350mm... (mã hs steel plate tấ/ mã hs của steel plate) |
- Mã HS 72201190: Steel (Tấm thép không gỉ) S-STAR (35x100x200)mm(+0.2 ~ 0.5)(handness 50~53HRC)(Milling 6 face, No grinding... (mã hs steel tấm thép/ mã hs của steel tấm t) |
- Mã HS 72201190: Blank plate (Tấm thép không gỉ) S-STAR (60x100x200)mm(+0.2 ~ 0.5)(handness 50~53HRC)(Milling 6 face, No grinding... (mã hs blank plate tấ/ mã hs của blank plate) |
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ, cán nóng, dạng tấm (Stainless Steel, SPEC: 420U6-1/ Size(mm): 7.0 x 410 x 2000... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ SUS304 25x35x35mm... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ- SUS304-2B: 1 mm x 57 mm x Cuộn... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ SUS304 3/4H, cán nguội, dạng cuộn, chiều dày 0.6mm x rộng 13mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thép tấm không gỉ, cán nguội phẳng, dạng cuộn SUS430, mới 100%, Việt Nam sx, size: 2.0mmx35mmxC... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ, được cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước 0.5mm x 44mm, mác thép SUS304-2B. Mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202010: Thep cuon khong gi can phang, chua gia cong qua muc can nguoi 0.3MMx27MM... (mã hs thep cuon khong/ mã hs của thep cuon kh) |
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ đã in, dạng đai và dải, được cuộn lại, STS 304 3/4H, KT: 0.1mm*44mm*cuộn, CST34-34HN0100440-M... (mã hs thép không gỉ đ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202090: Đục lổ bằng sắt ponchi 16FR 2.9 x 4.66mm... (mã hs đục lổ bằng sắt/ mã hs của đục lổ bằng) |
- Mã HS 72202090: Tấm liên kết bằng inox cán nguội, kích thước: dài 30x rộng 30mm, mới 100%... (mã hs tấm liên kết bằ/ mã hs của tấm liên kết) |
- Mã HS 72202090: Tấm đế inox lan can 4 cán nguội, kích thước: cao 100x rộng 30x dày 6mm, mới 100%... (mã hs tấm đế inox lan/ mã hs của tấm đế inox) |
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ 5Cr15MoV 2B, cán nguội, dạng tấm, kích thước: dày 2.0mm x rộng 300mm x dài 1140mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ 5/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn, kích thước:1.5 x 224 x coil-Stainless steel coil SUS430 2B hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72202090: TẤM THÉP KHÔNG GỈ 50X50X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs tấm thép không/ mã hs của tấm thép khô) |
- Mã HS 72202090: Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.35MMx407MM... (mã hs thép cuộn không/ mã hs của thép cuộn kh) |
- Mã HS 72209090: Tấm Inox 304 phi 225 *5... (mã hs tấm inox 304 ph/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ SUS (BTP) dạng tấm SUS 430, KT: (0.3-5.0*100-150*350-550)... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn- SUS430 0.5MM X 94MM X C... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Que dính bụi, chất liệu inox và silicon. Hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi c/ mã hs của que dính bụi) |
- Mã HS 72209090: Que dính bụi đầu tròn, chất liệu inox và silicon. Hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi đầ/ mã hs của que dính bụi) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ cuộn, SUS 301 CSP-1/2H (0.8 x 27) mm... (mã hs thép không gỉ c/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Đai thít inox (Chất liệu Inox, đai tròn D300mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs đai thít inox/ mã hs của đai thít ino) |
- Mã HS 72209090: cửa gió cấp chất liệu tôn hoa sen(KT: 600x600 mm).Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs cửa gió cấp chấ/ mã hs của cửa gió cấp) |
- Mã HS 72209090: bọc tôn chất liệu tôn hoa sen,(KT: 1x85m, dày 0.5mm).Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs bọc tôn chất li/ mã hs của bọc tôn chất) |
- Mã HS 72209090: Cửa gió chất liệu Tôn hoa sen (KT: 1200x800mm, dày 0.58mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs cửa gió chất li/ mã hs của cửa gió chất) |
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ đã đột dập tạo hình dạng hình tròn đường kính 152 mm, độ dày 0.26mm... (mã hs thép không gỉ đ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72209090: Nẹp tôn lạnh, làm từ thép không gỉ. Quy cách: 0.05mx300m... (mã hs nẹp tôn lạnh l/ mã hs của nẹp tôn lạnh) |
- Mã HS 72221100: Thép không gỉ thanh tròn (25 x 111 mm) (1 thanh 0.433 kgs)- 24 thanh... (mã hs thép không gỉ t/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221100: Thanh thép tròn không gỉ, kích thước f8 x 2500 mm ASK3000(G) 8MM*2500L (A2871887). Xuất trả 0.984 Kg thuộc mục 12 của TK 102125233340/E11/01NV Ngày 20.07.2018... (mã hs thanh thép tròn/ mã hs của thanh thép t) |
- Mã HS 72221100: Thép tròn không gỉ... (mã hs thép tròn không/ mã hs của thép tròn kh) |
- Mã HS 72221900: Thép thanh không gỉ, cán nóng, kích thước:(6.0 x 50.0 x 1500.0)mm- Stainless Steel FlatBar Hot SUS304, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs thép thanh khôn/ mã hs của thép thanh k) |
- Mã HS 72221900: Que chấm bụi inox (đầu xanh), mới 100%... (mã hs que chấm bụi in/ mã hs của que chấm bụi) |
- Mã HS 72221900: Mực Ruy băng máy in mã vạch 110mm x 200m, mới 100%... (mã hs mực ruy băng má/ mã hs của mực ruy băng) |
- Mã HS 72221900: Lưới inox bảo vệ 160mm... (mã hs lưới inox bảo v/ mã hs của lưới inox bả) |
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ dạng thanh M315 EXTRA (35 x 34 x 254 mm) (1 thanh 2.57 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221900: Gel Stick, que chấm bụi bằng inox, đầu phủ silicone... (mã hs gel stick que/ mã hs của gel stick q) |
- Mã HS 72221900: Thép không ghỉ dạng miếng dùng trong thiết bị cơ khí 532532-01-A. Kích thước 1.6*1.6*10mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không ghỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ, dạng thanh trụ hình lục giác, cán nóng, kích thước (14.0 x 3000.0)mm- Stainless Steel Hexagonal Bar SUS304, mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72221900: Ghi chắn rác thô bằng inox, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs ghi chắn rác th/ mã hs của ghi chắn rác) |
- Mã HS 72221900: Ghi chắn rác tinh bằng inox, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs ghi chắn rác ti/ mã hs của ghi chắn rác) |
- Mã HS 72221900: Móc băng tải xương cá 600mm, hàng mới 100%... (mã hs móc băng tải xư/ mã hs của móc băng tải) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 40mm x 3000mm 1 thanh... (mã hs thanh thép 40mm/ mã hs của thanh thép 4) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 42mm x 6000mm 4 thanh... (mã hs thanh thép 42mm/ mã hs của thanh thép 4) |
- Mã HS 72222010: Thanh V4mm x 40mm x 40mm x 6000mm 1 thanh... (mã hs thanh v4mm x 40/ mã hs của thanh v4mm x) |
- Mã HS 72222010: Thanh V5mm x 50mm x 50mm x 6000mm 2 thanh... (mã hs thanh v5mm x 50/ mã hs của thanh v5mm x) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 26.7mm x 5.56mm x 6000mm 7 Thanh... (mã hs thanh thép 267/ mã hs của thanh thép 2) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 42.4mm x 2.6mm x 6000mm 10 Thanh... (mã hs thanh thép 424/ mã hs của thanh thép 4) |
- Mã HS 72222010: Thanh Thép 5mm x 150mm x 55mm x 1650mm 1 thanh... (mã hs thanh thép 5mm/ mã hs của thanh thép 5) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép 20mm x 40mm x 1.5mm x 6000mm 3 thanh... (mã hs thanh thép 20mm/ mã hs của thanh thép 2) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ, dạng cây đặc, sx tại việt nam, hàng mới 100%,kích thước 10.0mm x 6000mm... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ K-M31 D, dạng thanh, đã được gia công nguội, kích thước đường kính: 22.2mm x chiều dài 2500mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ k/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ AISI 303 D, dạng thanh, đã được gia công nguội, kích thước đường kính: 6.6mm x chiều dài 2500mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ a/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ SUS303 D, gia công nguội, dạng thanh, đường kính 9mm x dài 3000mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. mới 100%,... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ thanh tròn SUS 303 (10 x 2100)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ t/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222010: Cây tròn inox 6MM*6M, hàng mới 100%... (mã hs cây tròn inox 6/ mã hs của cây tròn ino) |
- Mã HS 72222010: Thanh thép tròn không gỉ cán nguội SUS303(G) 6MM*2500L (A2962124A). Xuất trả 0.556 KGM thuộc mục 38 của TK 103060928240/E11/01NV Ngày 20.12.2019... (mã hs thanh thép tròn/ mã hs của thanh thép t) |
- Mã HS 72222090: Thép không gỉ SUS316, dạng thanh hình lục giác đều, đường kính 10mm x dài 1500mm, chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ s/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72222090: Thanh đỡ khuôn trong lò sấy bằng inox (930x180x130)mm 1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ khuôn/ mã hs của thanh đỡ khu) |
- Mã HS 72222090: Cánh khuấy bằng inox (120x120x600)mm 1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs cánh khuấy bằng/ mã hs của cánh khuấy b) |
- Mã HS 72223010: ống hút bụi phi 200x6000x0.75mm + mặt bích 30x4mm- 6 lỗ bằng tôn mới 100%... (mã hs ống hút bụi phi/ mã hs của ống hút bụi) |
- Mã HS 72223010: Cây inox tròn đặc 12mm 1 cây/6Met, hàng mới 100%... (mã hs cây inox tròn đ/ mã hs của cây inox trò) |
- Mã HS 72223010: Đặc inox 304 (phi 5 x 2000)... (mã hs đặc inox 304 p/ mã hs của đặc inox 304) |
- Mã HS 72223010: Hộp đựng đầu đọc thẻ bằng inox dày 1,5mm mới 100%... (mã hs hộp đựng đầu đọ/ mã hs của hộp đựng đầu) |
- Mã HS 72223010: Thanh Inox phi 6... (mã hs thanh inox phi/ mã hs của thanh inox p) |
- Mã HS 72223010: Thanh inox tròn phi3MM*6M, hàng mới 100%... (mã hs thanh inox tròn/ mã hs của thanh inox t) |
- Mã HS 72223090: Thanh V bằng inox 304, kích thước: 50x50x3mm 6m/c. Hàng mới 100%... (mã hs thanh v bằng in/ mã hs của thanh v bằng) |
- Mã HS 72223090: Thép không gỉ dạng thanh (15 x 28 x 206 mm) (1 thanh 0.735 kgs)- 8 thanh... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox (740*15*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 740/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox (875*15*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 875/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox (2350*15*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 235/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox (640*150*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 640/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox (660*160*5)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox 660/ mã hs của thanh inox) |
- Mã HS 72223090: Thanh inox bắt đáy quầy tiếp tân (250*75*3)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox bắt/ mã hs của thanh inox b) |
- Mã HS 72223090: Thép không gỉ kéo nguội dạng thanh tròn ASK3200 D4.00 chiều dài 2500mm... (mã hs thép không gỉ k/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72223090: THANH THÉP KHÔNG GỈ 30X2000X4MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh thép khôn/ mã hs của thanh thép k) |
- Mã HS 72223090: Thanh kiểm tra độ cao 05.ZJ.VNJDGDZJ001, 20*20*3mm (Inox)... (mã hs thanh kiểm tra/ mã hs của thanh kiểm t) |
- Mã HS 72223090: Ống nối bằng thép (8x34mm)... (mã hs ống nối bằng th/ mã hs của ống nối bằng) |
- Mã HS 72224010: Thép không gỉ dạng thanh chữ nhật 304 đúc nóng, kích thước (mm): 12,0 x 65,0 và 16,0 x 20,0- hàng mới 100%- Nhật Bản... (mã hs thép không gỉ d/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72224010: Thép hộp mạ kẽm 20x20x6m... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 72224090: Sắt vuông-30x30x1.5T-Hàng mới 100%... (mã hs sắt vuông30x30/ mã hs của sắt vuông30) |
- Mã HS 72224090: Tấm gấp inox, KT: W150 x L900 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm gấp inox k/ mã hs của tấm gấp inox) |
- Mã HS 72224090: Thép hộp mạ kẽm 25x25x1,0lyx6m... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 72224090: Bản lề lá inox 65cm bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bản lề lá inox/ mã hs của bản lề lá in) |
- Mã HS 72224090: Thép định hình Retainer CRW 3-Z6... (mã hs thép định hình/ mã hs của thép định hì) |
- Mã HS 72224090: Thanh bi trượt Retainer CRWG 3-Z6A... (mã hs thanh bi trượt/ mã hs của thanh bi trư) |
- Mã HS 72224090: Hộp inox 304 kt 20x20x1,2x6000mm mới 100%... (mã hs hộp inox 304 kt/ mã hs của hộp inox 304) |
- Mã HS 72224090: Chụp hút mùi phòng sạch UV phi 250 bằng inox mới 100%... (mã hs chụp hút mùi ph/ mã hs của chụp hút mùi) |
- Mã HS 72224090: Inox hộp 10*20*1mm. hàng mới 100%... (mã hs inox hộp 10*20*/ mã hs của inox hộp 10*) |
- Mã HS 72224090: Inox hộp 20*40*1mm. hàng mới 100%... (mã hs inox hộp 20*40*/ mã hs của inox hộp 20*) |
- Mã HS 72224090: Inox Hộp 25*25*1mm. Hàng mới 100%... (mã hs inox hộp 25*25*/ mã hs của inox hộp 25*) |
- Mã HS 72224090: Ống inox SUS201 D27,2*0,8mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống inox sus201/ mã hs của ống inox sus) |
- Mã HS 72224090: Khối gắn bằng thép không gỉ(Linh kiện của thiết bị máy đo ba chiều)RINKU(2x8x32)mm... (mã hs khối gắn bằng t/ mã hs của khối gắn bằn) |
- Mã HS 72224090: Lưỡi dập(dập nối cách điện bán thành phẩm)... (mã hs lưỡi dậpdập nố/ mã hs của lưỡi dậpdập) |
- Mã HS 72224090: Thanh nối sản phẩm bằng Inox dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 32.5 x rộng 2.9 x cao 4cm)... (mã hs thanh nối sản p/ mã hs của thanh nối sả) |
- Mã HS 72224090: Móc ngói x 25kg (30 hộp x 25 kg) Mới 100% thắng thu... (mã hs móc ngói x 25kg/ mã hs của móc ngói x 2) |
- Mã HS 72224090: Quai xách 3.8 (bằng inox)... (mã hs quai xách 38/ mã hs của quai xách 3) |
- Mã HS 72224090: Tay vịn... (mã hs tay vịn/ mã hs của tay vịn) |
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- L... (mã hs thanh đỡ l/ mã hs của thanh đỡ l) |
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- S... (mã hs thanh đỡ s/ mã hs của thanh đỡ s) |
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- Y... (mã hs thanh đỡ y/ mã hs của thanh đỡ y) |
- Mã HS 72224090: Thang 3 bước... (mã hs thang 3 bước/ mã hs của thang 3 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang 4 bước... (mã hs thang 4 bước/ mã hs của thang 4 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang 5 bước... (mã hs thang 5 bước/ mã hs của thang 5 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang 6 bước... (mã hs thang 6 bước/ mã hs của thang 6 bước) |
- Mã HS 72224090: Thang tròn 6 bậc... (mã hs thang tròn 6 bậ/ mã hs của thang tròn 6) |
- Mã HS 72224090: Thanh treo an toàn C012F... (mã hs thanh treo an t/ mã hs của thanh treo a) |
- Mã HS 72224090: Thanh dọc khung chống rơi B050B... (mã hs thanh dọc khung/ mã hs của thanh dọc kh) |
- Mã HS 72224090: THANH VUÔNG THÉP KHÔNG GỈ 20X1.2X6000MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh vuông thé/ mã hs của thanh vuông) |
- Mã HS 72224090: Tay lái xe ca nô, bằng thép không gỉ F2X-U1552-10 HANDLE... (mã hs tay lái xe ca n/ mã hs của tay lái xe c) |
- Mã HS 72224090: Khối chân đế Q38DB.Bộ mở rộng với 5 khe cắm I/ O và 1 khe cắm nguồn;Kích thước (HxWxD): 98x245x44.1mm... (mã hs khối chân đế q3/ mã hs của khối chân đế) |
- Mã HS 72224090: Giá đỡ ống gió bằng Thép(KT: 1200x1000mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ống gió/ mã hs của giá đỡ ống g) |
- Mã HS 72224090: Sàn đỡ AHU bằng thép (KT 3000x4000x400 mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs sàn đỡ ahu bằng/ mã hs của sàn đỡ ahu b) |
- Mã HS 72224090: Hộp tôn hoa sen, dày 0.58mm (KT 300x300x250mm).Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs hộp tôn hoa sen/ mã hs của hộp tôn hoa) |
- Mã HS 72224090: Tôn ống gió (chất liệu tôn hoa sen, dày 0.58mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs tôn ống gió ch/ mã hs của tôn ống gió) |
- Mã HS 72224090: Móc ngói bằng sắt 1,5mm*15mm*270mm(50g*500cái/thùng)(250thùng)(Hàng mới 100%)... (mã hs móc ngói bằng s/ mã hs của móc ngói bằn) |
- Mã HS 72224090: Bồn nhúng bằng inox (350x400x1680)mm 1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs bồn nhúng bằng/ mã hs của bồn nhúng bằ) |
- Mã HS 72224090: Pad, chất liệu thép mạ kẽm. Mới 100%... (mã hs pad chất liệu/ mã hs của pad chất li) |
- Mã HS 72224090: Thanh V, chất liệu thép mạ hợp kim nhôm kẽm. Mới 100%... (mã hs thanh v chất l/ mã hs của thanh v chấ) |
- Mã HS 72224090: Máng xối, chất liệu thép mạ hợp kim nhôm kẽm. Mới 100%... (mã hs máng xối chất/ mã hs của máng xối ch) |
- Mã HS 72224090: Thép hình TC40.75 mạ hợp kim nhôm kẽm, kích thước 40 x 0.75mm. Mới 100%... (mã hs thép hình tc40/ mã hs của thép hình tc) |
- Mã HS 72224090: Thép hình TS35.48 mạ hợp kim nhôm kẽm, kích thước 35 x 0.48mm, Mới 100%... (mã hs thép hình ts35/ mã hs của thép hình ts) |
- Mã HS 72224090: Thép hình TS55.48 mạ hợp kim nhôm kẽm, kích thước 54 x 0.48mm. Mới 100%... (mã hs thép hình ts55/ mã hs của thép hình ts) |
- Mã HS 72224090: Nắp đậy bán thành phẩm Cover 3000 blank (80359-3201555)... (mã hs nắp đậy bán thà/ mã hs của nắp đậy bán) |
- Mã HS 72224090: Cốt bơm sơn BDP-12#3 bằng inox hàng mới 100%... (mã hs cốt bơm sơn bdp/ mã hs của cốt bơm sơn) |
- Mã HS 72224090: Nối thẳng (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nối thẳng bằng/ mã hs của nối thẳng b) |
- Mã HS 72224090: Đầu bịt ống (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bịt ống bằ/ mã hs của đầu bịt ống) |
- Mã HS 72224090: Nối ống (Bằng tôn hoa sen). KT: D200/D110x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống bằng t/ mã hs của nối ống bằn) |
- Mã HS 72224090: Cút tròn 90o (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs cút tròn 90o b/ mã hs của cút tròn 90o) |
- Mã HS 72224090: Nối ống chữ T (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống chữ t/ mã hs của nối ống chữ) |
- Mã HS 72224090: Van gió tay gạt (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs van gió tay gạt/ mã hs của van gió tay) |
- Mã HS 72224090: Ống gió tròn trơn (Bằng tôn hoa sen). KT: D100x0.48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs ống gió tròn tr/ mã hs của ống gió tròn) |
- Mã HS 72224090: Ống Gió tròn xoắn (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.48 mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs ống gió tròn xo/ mã hs của ống gió tròn) |
- Mã HS 72230090: Dây inox 1mm, 2mm, 3mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây inox 1mm 2/ mã hs của dây inox 1mm) |
- Mã HS 72230090: Dây Cắt Well, bằng thép không gỉ dùng cho máy cắt dây model 3500, 60 mét/cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs dây cắt well b/ mã hs của dây cắt well) |
- Mã HS 72230090: Dây đai sắt 19 mm (Dây đai bằng sắt, bản 19 mm, dùng để đóng thùng gỗ)... (mã hs dây đai sắt 19/ mã hs của dây đai sắt) |
- Mã HS 72230090: thép không gỉ... (mã hs thép không gỉ/ mã hs của thép không g) |
- Mã HS 72230090: Dây thép mạ kẽm... (mã hs dây thép mạ kẽm/ mã hs của dây thép mạ) |
- Mã HS 72230090: Dây thép dùng để làm gá cữ, hàng mới 100%... (mã hs dây thép dùng đ/ mã hs của dây thép dùn) |
- Mã HS 72230090: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dõy hàn inox mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 72241000: Lõi bằng kim loại-TA... (mã hs lõi bằng kim lo/ mã hs của lõi bằng kim) |
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT10SR Đã xử lý điện cực... (mã hs khuôn dập brt10/ mã hs của khuôn dập br) |
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT13SR Đã xử lý điện cực... (mã hs khuôn dập brt13/ mã hs của khuôn dập br) |
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT40SR Đã xử lý điện cực... (mã hs khuôn dập brt40/ mã hs của khuôn dập br) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 10*200*500... (mã hs thép s50c 10*20/ mã hs của thép s50c 10) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 12*200*500... (mã hs thép s50c 12*20/ mã hs của thép s50c 12) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 15*200*500... (mã hs thép s50c 15*20/ mã hs của thép s50c 15) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 18*200*500... (mã hs thép s50c 18*20/ mã hs của thép s50c 18) |
- Mã HS 72241000: Thép S50C 25*125*325... (mã hs thép s50c 25*12/ mã hs của thép s50c 25) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 10*210*600... (mã hs thép skd11 10*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 14*210*600... (mã hs thép skd11 14*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 16*210*600... (mã hs thép skd11 16*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 18*210*600... (mã hs thép skd11 18*2/ mã hs của thép skd11 1) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 20*210*600... (mã hs thép skd11 20*2/ mã hs của thép skd11 2) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 25*210*600... (mã hs thép skd11 25*2/ mã hs của thép skd11 2) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 30*210*600... (mã hs thép skd11 30*2/ mã hs của thép skd11 3) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 35*210*600... (mã hs thép skd11 35*2/ mã hs của thép skd11 3) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 40*210*600... (mã hs thép skd11 40*2/ mã hs của thép skd11 4) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 50*210*600... (mã hs thép skd11 50*2/ mã hs của thép skd11 5) |
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 phi 16*1000... (mã hs thép skd11 phi/ mã hs của thép skd11 p) |
- Mã HS 72241000: Thép thanh hợp kim kích thước 10x2000mm- đã xử lý nhiệt... (mã hs thép thanh hợp/ mã hs của thép thanh h) |
- Mã HS 72241000: Lõi ứng từ kim loại-TA (XT dòng 12 TK: 103069490160 ngày 24/12/2019)... (mã hs lõi ứng từ kim/ mã hs của lõi ứng từ k) |
- Mã HS 72241000: Thép hợp kim dạng tròn phi 65x53mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Lõi bằng thép... (mã hs lõi bằng thép/ mã hs của lõi bằng thé) |
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim, ở dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật NIMAX, KT: 45*120*66... (mã hs thép hợp kim ở/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Lõi bọc từ kim loại... (mã hs lõi bọc từ kim/ mã hs của lõi bọc từ k) |
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim Tool Steel flat bar QC11, dạng phiến, chưa phủ, mạ, tráng, dùng làm phôi thép. Kích cỡ: 11 x 170 x 310 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim to/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim dạng tấm SS400 18x48x79mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72249000: Chân đế máy bơm W1... (mã hs chân đế máy bơm/ mã hs của chân đế máy) |
- Mã HS 72249000: Nắp chụp máy bơm W1... (mã hs nắp chụp máy bơ/ mã hs của nắp chụp máy) |
- Mã HS 72253090: Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim, hàng mới 100%, quy cách: H Beam 100x55x6000 TCCL: SS400... (mã hs thép hình chữ h/ mã hs của thép hình ch) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3.0mm, rộng >600mm (kt: 3.0mm x 1165mm x 2438mm x Tấm)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép lá 0.7x1000x2000 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép lá 07x100/ mã hs của thép lá 07x) |
- Mã HS 72254090: Thép lá 0.9x1000x2000 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép lá 09x100/ mã hs của thép lá 09x) |
- Mã HS 72254090: Thép lá 1.1x1000x2000 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép lá 11x100/ mã hs của thép lá 11x) |
- Mã HS 72254090: Thép cán nóng, hợp kim, cán phẳng, chưa gia công, dạng tấm, chưa tráng phủ, mạ, Mác thép: SM490YA-CR, kích thước: 30x2500x4930 mm, mới 100%... (mã hs thép cán nóng/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim Cr 0.3% min, cán nóng cán phẳng dạng tấm, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 16.0 x 2000 x 12000mm. Mới 100%... (mã hs thép hợp kim cr/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim Ti 0.05% min, cán nóng cán phẳng dạng tấm, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 14.0 x 2000 x 12000mm. Mới 100%... (mã hs thép hợp kim ti/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Tấm thép hợp kim HR-SPHC-HR, kích thước 3.5*1219*1250mm (TP: C 0.05%,Si 0.01%,Mn 0.23%,P 0.013%,S 0.006%,Al 0.036%,N 0.0018%). Hàng mới 100%... (mã hs tấm thép hợp ki/ mã hs của tấm thép hợp) |
- Mã HS 72254090: THÉP HỢP KIM NICKEL 601 ALLOY BAND, DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚT: 2.5 MM X 28.0 MM, 51.3kg/Roll. HÀNG MỚI 100%.... (mã hs thép hợp kim ni/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72254090: Thép hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, chưa tráng phủ, mạ, Mác thép: Q345B, kích thước: 10x1370x3030mm, mới 100%... (mã hs thép hợp kim c/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72259190: Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân SECC, hợp kim Bo SECC (1.6MM X 1219MM X 1830)... (mã hs thép mạ kẽm bằn/ mã hs của thép mạ kẽm) |
- Mã HS 72259190: Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hl Bo>0.0008%TL 1.0MMx1219MMx2438MM... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72259190: Thép mạ điện dạng tấm SECC- JN2 (1.0 x 1219 x 2220)mm, hàng mới 100%... (mã hs thép mạ điện dạ/ mã hs của thép mạ điện) |
- Mã HS 72259990: Thép lá dạng cuộn hợp kim được mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn màu đỏ (0.42mm BMT x 914mm x coil)- 12 cuộn... (mã hs thép lá dạng cu/ mã hs của thép lá dạng) |
- Mã HS 72259990: tôn tấm(6000*1500*3mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs tôn tấm6000*15/ mã hs của tôn tấm6000) |
- Mã HS 72259990: Tấm thép không gỉ (1200x2400x1.5)mm 1bộ12cái, hàng mới 100%... (mã hs tấm thép không/ mã hs của tấm thép khô) |
- Mã HS 72259990: Tấm thép (1200x2400x1.5)mm 1bộ20cái, hàng mới 100%... (mã hs tấm thép 1200x/ mã hs của tấm thép 12) |
- Mã HS 72261110: Thép hợp kim silic kỹ thuật điện có định hướng (0.23x250xcuộn)mm... (mã hs thép hợp kim si/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72261110: Lõi thép Silic kỹ thuật điện-SILIC CORE-TA240C319#71#72 750kVA... (mã hs lõi thép silic/ mã hs của lõi thép sil) |
- Mã HS 72261110: dây đai thép 19mm x 0.50mm... (mã hs dây đai thép 19/ mã hs của dây đai thép) |
- Mã HS 72261190: Thép ống mại kẽm #27*6M... (mã hs thép ống mại kẽ/ mã hs của thép ống mại) |
- Mã HS 72261910: Thép tấm hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.5mmx124mmxC... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72261910: Thép silic kĩ thuật điện 50MB1000 (0.5mm x 100mm x cuộn)... (mã hs thép silic kĩ t/ mã hs của thép silic k) |
- Mã HS 72261910: Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, bằng thép silic từ tính không định hướng,dày 0.5mm, chiều rộng < 400mm (kt: 0.5mm x 303mm x Cuộn)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72261910: Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx123MM... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72261990: thép tấm (STEEL PLATE HOT ROLLED(1.0 MM); hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm steel/ mã hs của thép tấm st) |
- Mã HS 72261990: Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn 35JN250*A1 (0.35MM X 30MM X C)... (mã hs thép từ tính kh/ mã hs của thép từ tính) |
- Mã HS 72261990: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (bằng thép silic kỹ thuật điện, không định hướng), kích thước 0.5mm x 124mm x C, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72261990: Thép Silic kỹ thuật điện thành phẩm đã cắt/xẻ (0.5mm x 266mm x Cuộn)... (mã hs thép silic kỹ t/ mã hs của thép silic k) |
- Mã HS 72261990: Thép t? tính không d?nh hu?ng, h?p kim silic, d?ng cu?n 35JN250*A1 (0.35MM X 53.5MM X C)... (mã hs thép t? tính kh/ mã hs của thép t? tính) |
- Mã HS 72261990: Thép tấm hợp kim silic kỹ thuật điện cấu trúc tế vi kết tinh không định hướng, cán phẳng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.5mmx505mmxC... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72261990: Thép cuộn silic từ tính không định hướng: 0.5mm x 280mm x coill. Mua từ nhà máy CSVC về cắt xẻ... (mã hs thép cuộn silic/ mã hs của thép cuộn si) |
- Mã HS 72261990: Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 242mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng),hàng mẫu không thanh toán, dùng để test máy dập, mới 100%... (mã hs thép silic từ t/ mã hs của thép silic t) |
- Mã HS 72262090: Cái kẹp của ống cao su hình L, HB02490100-01B bằng thép, đường kính dây 1.8mm,mới 100%... (mã hs cái kẹp của ống/ mã hs của cái kẹp của) |
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3.0mm, rộng <400mm (kt: 3.0mm x 75mm x Cuộn)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim (22 x 28 x 323 mm) (1 tấm 1.562 kgs)- 20 tấm... (mã hs thép hợp kim 2/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim SKD11, dạng tấm, kt: 10*150*250 mm... (mã hs thép hợp kim sk/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim tấm, K110 (10 x 300 x 300)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim tấ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Blank plate(Tấm thép hợp kim) DCMX(30x200x300)mm (handness 60~62HRC) (+0.2~0.5) Milling 6 face, No grinding... (mã hs blank platetấm/ mã hs của blank plate) |
- Mã HS 72269190: Blank plate (Tấm thép hợp kim) Tấm thép hợp kim PAC5000(60x100x200)mm (+0.2~0.5) (handness 36~39HRC)(Milling 6 face, No grinding)... (mã hs blank plate tấ/ mã hs của blank plate) |
- Mã HS 72269190: STEEL Material (Tấm thép hợp kim) Tấm thép hợp kim DC11(SKD11) 200x150x32... (mã hs steel material/ mã hs của steel materi) |
- Mã HS 72269190: Alloyed steel plate (Tấm thép hợp kim) SKD11 (DC11) 60mmx100mmx200mm) SLD- 60mmx100mmx200mm... (mã hs alloyed steel p/ mã hs của alloyed stee) |
- Mã HS 72269190: Thép SKD11 (thép tấm, thép hợp kim được cán phẳng,cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 60 x 130 x 40 mm... (mã hs thép skd11 thé/ mã hs của thép skd11) |
- Mã HS 72269190: Phôi thép khuôn mẫu P20,kt:400x300x45* 400x300x30* D42xL500 D70xL500,Thành phần thép hợp kim... (mã hs phôi thép khuôn/ mã hs của phôi thép kh) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim DHA-W(SKD61) 300*250*15mm (5PCS)... (mã hs thép hợp kim dh/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3.0mm, rộng <400mm (kt: 3.0mm x 258mm x 456mm x Tấm)... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269210: Thép hợp kim, được cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội, thành phẩm đã xẻ (0.5mm x 108mm x Cuộn) (91-171C)... (mã hs thép hợp kim đ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269210: Thép tấm hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x 105mm... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 1.0mmx45mmxC... (mã hs thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE)- EG HK-SECC/JE: 0.4 mm x 22 mm x Cuộn... (mã hs thép hợp kim đ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim (có boron) mạ kẽm dạng băng (dày 2.50mm- TCT; khổ 300mm)... (mã hs thép hợp kim c/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269911: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân hl Bo>0.0008%TL 1.0MMx105MM... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72269919: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm- thiếc- niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Titan >0,05%tl, kích thước: 0.4MMx35MM... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72269919: thép thanh(65*65*1000mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs thép thanh65*6/ mã hs của thép thanh6) |
- Mã HS 72269919: Thép tấm 60x150x8mm (Hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm 60x150/ mã hs của thép tấm 60x) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.7mmx290mmx708mm... (mã hs thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim,Titan là nguyên tố quyết định hợp kim (hàm lượng Ti>0,05% tl),được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn,mã HS:98110010,loại:SECC-EQS1.,kt: 0,60x210(mm)... (mã hs thép hợp kimti/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269991: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>0.0008%TL 0.77MMx438MMxCoil... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72269991: Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hl Bo>0.0008%TL 1.0MMx60MMx609MM... (mã hs thép tấm hợp ki/ mã hs của thép tấm hợp) |
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt:0,40x202(mm)... (mã hs thép hợp kim mạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269999: Khóa thép STEEL BLOCK: 50.3*79*20T, hàng mới 100%... (mã hs khóa thép steel/ mã hs của khóa thép st) |
- Mã HS 72269999: Thép hợp kim dạng hình SS400 19x125x180 mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72269999: Lõi cưa đĩa bằng thép STS:H,101*1.5*9*T2.4*22.23 Hansung, hàng mới 100%... (mã hs lõi cưa đĩa bằn/ mã hs của lõi cưa đĩa) |
- Mã HS 72269999: Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn,mã HS theo chương 98(98110010), loại:NSDCD1-QN,kt:0,80x195(mm)... (mã hs thép hợp kim cá/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72272000: Thép hợp kim dự ứng lực (bằng thép Mangan- Silic),dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang tròn, đường kính (D 9.0mm). Nhãn hiệu Hòa Phát,SX năm 2019, theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008. Mới 100%... (mã hs thép hợp kim dự/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn đường kính 5.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn đường/ mã hs của thép cuộn đư) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn 70S-6, đường kính 5.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn 70s6/ mã hs của thép cuộn 70) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn EM-12K, đường kính 6.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn em12/ mã hs của thép cuộn em) |
- Mã HS 72272000: Thép cuộn SWRY-11, đường kính 5.5MM. Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn swry/ mã hs của thép cuộn sw) |
- Mã HS 72279000: Thép hợp kim Bo 0.0008%min cán nóng,dạng que cuộn cuốn không đều, dùng cán, kéo,không phù hợp làm thép cốt bê tông &que hàn.Đường kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510/A510M (SAE1006B).Mới100%... (mã hs thép hợp kim bo/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72281010: Cây tròn inox 8mmx6m, hàng mới 100%... (mã hs cây tròn inox 8/ mã hs của cây tròn ino) |
- Mã HS 72281010: Thép tròn 20mm x 1m dạng rỗng, hàng mới 100%... (mã hs thép tròn 20mm/ mã hs của thép tròn 20) |
- Mã HS 72281010: Cây tròn inox 4mmx6m, hàng mới 100%... (mã hs cây tròn inox 4/ mã hs của cây tròn ino) |
- Mã HS 72281010: Thanh sắt vuông 1cm x 1cm x1m, hàng mới 100%... (mã hs thanh sắt vuông/ mã hs của thanh sắt vu) |
- Mã HS 72281090: thép gân không hợp kim, dạng thanh, đường kính 12mm, dài 11.7M (hàng mới 100%)... (mã hs thép gân không/ mã hs của thép gân khô) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim Tool Steel Round Bar SKD61,chưa được gia công quá mức cán nóng, phi 36x56 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim to/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim QCM8 chưa được gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn,mặt cắt ngang hình tròn,kích thước phi:42x56 mm.mới100%... (mã hs thép hợp kim qc/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép tròn đặc (S45C) phi 16 thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, được cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép tròn đặc/ mã hs của thép tròn đặ) |
- Mã HS 72283010: Thép tròn gia công (B-A)- linh kiện dùng cho ô tô. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn gia c/ mã hs của thép tròn gi) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim thanh tròn cán nóng D22x6m: 17.5-17.8 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim th/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép gia công làm khuôn mẫu,Thép tròn hợp kimDAC-EXR,kích thước171 x 62 mm,hàng mới 100%... (mã hs thép gia công l/ mã hs của thép gia côn) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim S45C,dạng thanh,chưa được gia công quá mức cán nóng,mặt cắt ngang h.tròn,(KTsize 75x30) mm.Mới 100%... (mã hs thép hợp kim s4/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim tròn trơn cán nóng D14x12m:13.6 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim tr/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283010: Thanh ty ren (bằng thép hợp kim mạ kẽm, dạng đặc, được cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn)... (mã hs thanh ty ren b/ mã hs của thanh ty ren) |
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim NAK80 Dia*75*100mm (3PCS)... (mã hs thép hợp kim na/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72283090: Thanh thép phẳng 6MTR (Flat bar 32x6mm 6metres.; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép phẳn/ mã hs của thanh thép p) |
- Mã HS 72283090: Thép thanh góc hợp kim cán nóng V40x40x6m: 11.0-11.3 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép thanh góc/ mã hs của thép thanh g) |
- Mã HS 72283090: Thép tròn dùng để làm khuôn S45C (45x1000)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn dùng/ mã hs của thép tròn dù) |
- Mã HS 72283090: Thép cán nóng hợp kim hình chữ V V63x63x6m: 21.5-22.0 kg/cây. Hàng mới 100%... (mã hs thép cán nóng h/ mã hs của thép cán nón) |
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim QD61 dang thanh,chưa được gia công quá mức cán nguội,mặt cắt ngang hình tròn,kích thước phi 221x55 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim qd/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim AISI 1215, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công nguội, đường kính 5.05mm x dài 2500mm, chưa tráng phụ mạ hoặc sơn. mới 100%,... (mã hs thép hợp kim ai/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285090: Thép thanh tròn SLDR 70 x 1074 mm (hàng mới 100%)... (mã hs thép thanh tròn/ mã hs của thép thanh t) |
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim SUM22 D HEX, gia công nguội, dạng thanh, mặt cắt ngang hình lục giác đều, kích thước hai cạnh đối diện, đường kính 13mm x dài 3000mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. mới 100%,... (mã hs thép hợp kim su/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim DAC- i, dạng thanh que, cán nóng gia công kết thúc nguội, kích thước 38.3x45.3x30.5 mm... (mã hs thép hợp kim da/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim YXR33, dạng thanh que, cán nóng gia công kết thúc nguội, kích thước 120.3x100.3x29.5 mm... (mã hs thép hợp kim yx/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72286010: Thanh thép hợp kim tròn (STEEL ROUND- COLD FINISHED,DIAM 10 MM; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép hợp/ mã hs của thanh thép h) |
- Mã HS 72286010: Thép tròn hợp kim dạng thô sản xuất tại công ty, hàng VN mới 100% YK30 Dia 90*38mm... (mã hs thép tròn hợp k/ mã hs của thép tròn hợ) |
- Mã HS 72286090: Thanh thép (75x75x1500)mm 1bộ6cái, hàng mới 100%... (mã hs thanh thép 75x/ mã hs của thanh thép) |
- Mã HS 72287010: Thép hợp kim dạng hình chữ H cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn JIS G3101-2015, SS400B (Bo min 0,0008 PCT) chiều dài 12m, size (200x100x5,5x8)mm, hàng mới... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72287090: Phôi thép dạng cái TVC- 31789; chất liệu thép hợp kim, đường kính ngoài 50mm, dài 33.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs phôi thép dạng/ mã hs của phôi thép dạ) |
- Mã HS 72287090: Thép L 50x50x4.0mm (Hàng mới 100%)... (mã hs thép l 50x50x4/ mã hs của thép l 50x50) |
- Mã HS 72287090: Thép hợp kim dạng hình 8x30x65mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72287090: Thép L50x50x4.0mm (Hàng mới 100%)... (mã hs thép l50x50x40/ mã hs của thép l50x50x) |
- Mã HS 72287090: Thép góc L50x50x5 mm (L6m/2pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép góc l50x50/ mã hs của thép góc l50) |
- Mã HS 72288019: Thanh đòn dẫn STEM GUIDE, P/N: 227-144-106-000(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)... (mã hs thanh đòn dẫn s/ mã hs của thanh đòn dẫ) |
- Mã HS 72288090: Ống kim loại... (mã hs ống kim loại/ mã hs của ống kim loại) |
- Mã HS 72288090: Ống thép mạ kẽm 42.2*3.2*6m HP... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 72288090: Thép hợp kim dạng tấm S45C 17.5x220x306mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn CO2 f0.9, dùng cho máy hàn hồ quang kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn co2 f0/ mã hs của dây hàn co2) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn CO2 ER70S-6 f1.2-Thùng, dùng cho máy hàn hồ quang kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn co2 er7/ mã hs của dây hàn co2) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn bằng thép hợp kim H-14 4.0mmx150kg sử dụng cho máy hàn hồ quang, SILLIC>0.06%,mặt cắt ngang 4mm, mới 100%... (mã hs dây hàn bằng th/ mã hs của dây hàn bằng) |
- Mã HS 72299020: Dây Thép Hợp Kim 1.0mm,hàng mới 100%... (mã hs dây thép hợp ki/ mã hs của dây thép hợp) |
- Mã HS 72299020: Dây hàn ER70S-6 đường kính 1.2mm, bằng thép hợp kim, không phủ, bọc chất dễ chảy dùng để hàn cho máy hàn (Dây hàn KC28-1.2), Mã hàng: WELDING ROD ER70S-6. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn er70s6/ mã hs của dây hàn er70) |
- Mã HS 72299099: Dây mạ kẽm hợp kim 3mm,hàng mới 100% # & VN... (mã hs dây mạ kẽm hợp/ mã hs của dây mạ kẽm h) |
- Mã HS 72299099: Dây thép, đường kính 1.0 mm, dạng cuộn (hàng mới 100 %)... (mã hs dây thép đường/ mã hs của dây thép đư) |
- Mã HS 72299099: Thép cuộn hợp kim phi 7.10 mm... (mã hs thép cuộn hợp k/ mã hs của thép cuộn hợ) |
- Mã HS 72299099: Dây thép phi 2.33-E mm (dây thép cán nguội)... (mã hs dây thép phi 2/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72299099: Dây thép phi 3.96-E mm (dây thép cán nguội)... (mã hs dây thép phi 3/ mã hs của dây thép phi) |
- Mã HS 72299099: dây đai an toàn 1m bằng thép hợp kim SN 0476, 0477, 0478, 0479, 0480, 0481. Hàng mới 100%... (mã hs dây đai an toàn/ mã hs của dây đai an t) |
- Mã HS 72299099: Dây Thép Buộc 4.0mm x C hàng mới 100%... (mã hs dây thép buộc 4/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 72299099: Đai thép 25x0.8mm(Dây đai chịu lực bằng thép hợp kim, kích thước 25mmx0,8mm, đã được mạ kẽm.280m/cuộn dùng để bó cuộn nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs đai thép 25x08/ mã hs của đai thép 25x) |
- Mã HS 72299099: Dây bằng thép hợp kim,hàng mới 100%... (mã hs dây bằng thép h/ mã hs của dây bằng thé)
|