2. Trong chương này từ “dây” là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.
1/ Kê khai thực tế của các đơn vị nhập khẩu trong nước
- Mã HS 73041100: Ống dẫn khí bằng thép không gỉ. Mặt cắt ngang hình tròn, không nối (Stainless SteelSeamless Pipe), đường kính 3/4"-1-1/2",dài 6 mét, áp suất 85-93 Ksi. Hàng mới 100%.... (mã hs ống dẫn khí bằn/ mã hs của ống dẫn khí) |
- Mã HS 73041900: Ống dẫn không nối bằng thép carbon sử dụng cho đường ống dẫn khí, đường kính 18 inch,dài 6M, áp suất 464MPa dùng cho đường ống trong NMSX Polypropylene (PP) và Kho LPG.mới 100%... (mã hs ống dẫn không n/ mã hs của ống dẫn khôn) |
- Mã HS 73041900: Ống khói bằng thép được sơn phủ, kích thước (dài x rộng x cao): (9000-11750)x2350x2130mm (Một phần của hệ thống ống khói). Mới 100% (4pce = 13345.72 kgs)... (mã hs ống khói bằng t/ mã hs của ống khói bằn) |
- Mã HS 73041900: Ống thép đúc (Không hàn), dùng cho đường ống dẫn dầu và dẫn khí, sản xuất theo tiêu chuẩn SA 192 (42.2 x 3.56 x 11800)mm. Hàng mới 100%.... (mã hs ống thép đúc k/ mã hs của ống thép đúc) |
- Mã HS 73043140: Ống đúc không nối, bằng thép Pipe 2" SCH 160 SMLS SA 333M GR.6 ASME B36.10. Hàng mới 100%... (mã hs ống đúc không n/ mã hs của ống đúc khôn) |
- Mã HS 73043940: Thép ống đúc cán nóng, không hàn, API 5L GR.B/ASTM A106 GR.B, Size: 20-133 x 5-30 mm,L:6-11.8M (đơn giá: 510USD/ tấn, trọng lượng: 89.668 tấn), Hàng mới 100%... (mã hs thép ống đúc cá/ mã hs của thép ống đúc) |
- Mã HS 73043940: Ống thép kết cấu (đúc), không hợp kim, cán nóng 2" x 6mL, BE,SCH STD A106, Gr.B or API-5L, NACE MR0175; Hàm lg C: 0.17%; Hàng mới 100%... (mã hs ống thép kết cấ/ mã hs của ống thép kết) |
- Mã HS 73043990: Thép ống đúc cán nóng, không hàn, API 5L GR.B/ASTM A106 GR.B, Size: 168-245 x 25-50 mm, L:6-11.8M, (đơn giá: 510 USD/ tấn, trọng lượng: 21.156 tấn). Hàng mới 100%... (mã hs thép ống đúc cá/ mã hs của thép ống đúc) |
- Mã HS 73043990: Ống thép đúc dùng để dẫn nước (thép không hợp kim), Đk trong 220 mm, dày 12 mm, dài 11000 mm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs ống thép đúc dù/ mã hs của ống thép đúc) |
- Mã HS 73043990: Ống thép không hợp kim, không mối hàn, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính ngoài 21.3-33.7mm, hàm lượng cacbon: 0.2%, dùng dẫn nguyên liệu trong nhà xưởng, mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73044900: Linh kiện sản xuất bình nước nóng Thái Dương Năng: Ống thép không gỉ D20*420mm, mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 73044900: Ống thép có mặt cắt ngang hình tròn, không nối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước OD114.3mm, độ dày 6.02mm, chiều dài 6000mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs ống thép có mặt/ mã hs của ống thép có) |
- Mã HS 73045190: Thiết bị vật tư phục vụ dầu khí lô 05-1b&05-1c: Cần khoan thiết bị đo. S/N: G2433. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị vật tư/ mã hs của thiết bị vật) |
- Mã HS 73045990: Ống dẫn thẳng bằng thép hợp kim cán nguội chịu áp lực cao 4,5mm x 3m x DN125 (dùng cho bơm bê tông). Hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn thẳng b/ mã hs của ống dẫn thẳn) |
- Mã HS 73049090: Ống dẫn khí nóng chịu áp lực cao bằng thép để cấp khí cho mỏ đốt, đường kính 73mm. Mới 100%.... (mã hs ống dẫn khí nón/ mã hs của ống dẫn khí) |
- Mã HS 73049090: Ống thép (Steel pipe tube)... (mã hs ống thép steel/ mã hs của ống thép st) |
- Mã HS 73049090: Ống bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình vuông, hàn dọc, được cán nóng, kích thước: 30*20mm, dày 3mm, chưa được gia công, dùng xây dựng hàng rào nhà xưởng, mới 100%... (mã hs ống bằng thép k/ mã hs của ống bằng thé) |
- Mã HS 73049090: Ống GIP 15A x2.60t Vinapipe... (mã hs ống gip 15a x2/ mã hs của ống gip 15a) |
- Mã HS 73061990: Ống dẫn hơi, đường kính 4mm, bằng sắt, mới 100%... (mã hs ống dẫn hơi đư/ mã hs của ống dẫn hơi) |
- Mã HS 73063091: Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình tròn. Kích thước: Đường kính 25,4mm x Dày 1,5mm x Dài 6000mm. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs ống thép hàn có/ mã hs của ống thép hàn) |
- Mã HS 73063091: Ống Thép không hợp kim IMC dùng để luồn dây đuợc hàn có mặt cắt ngang tròn,size: 1/2", đường kính 20.7mm, độ dày 1.79mm, chiều dài 3030 mm,2.76 kg/1 ống, hàm lượng C: 0.25%,Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73063099: Ống nước quạt gió, bên phải- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 254413Y250... (mã hs ống nước quạt g/ mã hs của ống nước quạ) |
- Mã HS 73063099: Ống thép dẫn nước làm mát chạy quanh thân máy (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 254572B000... (mã hs ống thép dẫn nư/ mã hs của ống thép dẫn) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra ngoài- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 2545003002... (mã hs ống dẫn nước nó/ mã hs của ống dẫn nước) |
- Mã HS 73063099: Ống dầu ly hợp bằng kim loại (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 4146026020... (mã hs ống dầu ly hợp/ mã hs của ống dầu ly h) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn nước làm mát vào thân đọng cơ- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 254602G800... (mã hs ống dẫn nước là/ mã hs của ống dẫn nước) |
- Mã HS 73063099: Ống dầu phanh từ bơm ABS ra xi lanh, bên trái- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 58712M6100... (mã hs ống dầu phanh t/ mã hs của ống dầu phan) |
- Mã HS 73063099: Ống dầu từ xi lanh đến bơm ABS (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 58718A7200... (mã hs ống dầu từ xi l/ mã hs của ống dầu từ x) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn dầu phanh bánh xe sau, bên trái- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 58735D4050... (mã hs ống dẫn dầu pha/ mã hs của ống dẫn dầu) |
- Mã HS 73063099: Ống dẫn dầu hộp số- bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 4526402440... (mã hs ống dẫn dầu hộp/ mã hs của ống dẫn dầu) |
- Mã HS 73064090: Ống thép đen 50Ax3.60t (hàn), hàng mới 100%... (mã hs ống thép đen 50/ mã hs của ống thép đen) |
- Mã HS 73064090: Ống thép đen 100Ax4.50t (hàn), hàng mới 100%... (mã hs ống thép đen 10/ mã hs của ống thép đen) |
- Mã HS 73064090: Ống dẫn thuốc nhà máy dược được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ SS316L, đường kính 38.1mm, 6M/ống, (Hàng mới 100%)... (mã hs ống dẫn thuốc n/ mã hs của ống dẫn thuố) |
- Mã HS 73065091: Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài không lớn hơn 12.5 mm), 20M-62-72330, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs ống dẫn nhiên l/ mã hs của ống dẫn nhiê) |
- Mã HS 73065099: Ống thép mạ kẽm các loại, dài (max 6m), mặt cắt hình tròn,phi từ14mm-200mm,để luồn dây điện các loại. Hàng mới 100%.Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 2 mục VIII phần A.... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73065099: Ống thép hợp kim bọc nhựa màu trắng ngà, Model: SK-701-IV-0.8, có hàn, dùng làm kệ,chân bàn. dày 0.8mm, đường kính ngoài 27.4mm- 28mm, dài 4000mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép hợp ki/ mã hs của ống thép hợp) |
- Mã HS 73065099: Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs ống dẫn nhiên l/ mã hs của ống dẫn nhiê) |
- Mã HS 73066190: Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình vuông, chữ nhật. Kích thước: (25,0-50,0)mm x Dày (2,0-3,0)mm x Dài (5500-6000)mm. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs ống thép hàn có/ mã hs của ống thép hàn) |
- Mã HS 73066990: ống trụ dẫn dây bằng thép [2.0-1.0 (SJ-AWT)] phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100%... (mã hs ống trụ dẫn dây/ mã hs của ống trụ dẫn) |
- Mã HS 73066990: Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình oval. Kích thước: (40,0-120,0)mm x Dày 1,50mm x Dài 6000mm. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs ống thép hàn có/ mã hs của ống thép hàn) |
- Mã HS 73069099: Ống rỗng bằng hợp kim thép, tráng nhựa vỏ ngoài, đường kính 2.5cm, dùng để làm khung kệ bàn trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs ống rỗng bằng h/ mã hs của ống rỗng bằn) |
- Mã HS 73069099: Ống ren 3/4 SCR.XSW COUPLING.Hàng mới 100%.... (mã hs ống ren 3/4 scr/ mã hs của ống ren 3/4) |
- Mã HS 73069099: Ống sắt luồn dây, loại ống trơn, đường kính 1 inh, quy cách 3.05 mét/ 1 cây, hàng mới 100%... (mã hs ống sắt luồn dâ/ mã hs của ống sắt luồn) |
- Mã HS 73069099: Thanh ren M10x3m (phi 10, dài 3m) làm bằng sắt mạ kẽm, được dùng để liên kết các kết cấu cố định của công trình lại với các kết cấu phụ như hệ thống thang máng cáp. Hàng mới 100%... (mã hs thanh ren m10x3/ mã hs của thanh ren m1) |
- Mã HS 73069099: Ống mạ kẽm,hàng mới 100%... (mã hs ống mạ kẽmhàng/ mã hs của ống mạ kẽmh) |
- Mã HS 73069099: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước làm mát (bằng sắt), part no: 079121071CT... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73069099: Ống dẫn dây bằng thép đã cắt định hình, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs ống dẫn dây bằn/ mã hs của ống dẫn dây) |
- Mã HS 73071900: Cút nối bằng thép (REDUCER(M33*NPT1/2), dạng đúc, dài 110mm, đường kính trong 15mm. Hàng mới 100%... (mã hs cút nối bằng th/ mã hs của cút nối bằng) |
- Mã HS 73072110: May ơ (MAYER Z50 1DR3880) bằng thép hợp kim. Mới 100%... (mã hs may ơ mayer z5/ mã hs của may ơ mayer) |
- Mã HS 73072110: Phụ kiện mặt bích rỗng, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN80mm, áp suất PN16, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện mặt bí/ mã hs của phụ kiện mặt) |
- Mã HS 73072110: Mặt bích FF bằng inox316, size DN32, AS2129, Table D, Hàng mới 100%... (mã hs mặt bích ff bằn/ mã hs của mặt bích ff) |
- Mã HS 73072110: Mặt bích bằng inox, KT 165x125x10... (mã hs mặt bích bằng i/ mã hs của mặt bích bằn) |
- Mã HS 73072110: Tăng chỉnh chống trượt bằng inox, KT phi 65x125... (mã hs tăng chỉnh chốn/ mã hs của tăng chỉnh c) |
- Mã HS 73072190: Phụ kiện mặt bích rỗng, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN150mm, áp suất PN16, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện mặt bí/ mã hs của phụ kiện mặt) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích bơm men bằng thép không gỉ,dùng trong dây chuyền sx gạch men Code: 12.09.149, hãng sản xuất Air Power (italy), mới 100%... (mã hs mặt bích bơm me/ mã hs của mặt bích bơm) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích cát đăng 4 lỗ WG2210100018 (bộ phận hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo, hàng mới 100%... (mã hs mặt bích cát đă/ mã hs của mặt bích cát) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích bắt thanh giằng cầu chữ I, model AZ9725527202(bộ phận hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100%... (mã hs mặt bích bắt th/ mã hs của mặt bích bắt) |
- Mã HS 73072210: Linh kiện sản xuất bình nước nóng Thái Dương Năng: Khớp nối bằng thép không gỉ, phi 3/4 inch, mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối có ren bằng thép hợp kim, loại đúc, sử dụng trên giàn Dầu khí ADPTR, SEG, 4-1/2 IF (NC50) BOX, PN: 100076321. hàng mới 100%... (mã hs đầu nối có ren/ mã hs của đầu nối có r) |
- Mã HS 73072210: Khớp nối ống của thiết bị đo áp suất dầu bôi trơn động cơ- bằng thép, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49T018007A... (mã hs khớp nối ống củ/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối AIRTAC/PL6M5 có ren (10*22mm);Dùng cho máy hàn hotbar để dẫn khí ở trên chuyền;chất liệu thép không gỉ;mới 100%... (mã hs đầu nối airtac// mã hs của đầu nối airt) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối khí KQG2L04-01S bằng sắt/thép, đường ren 1 cm.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kqg/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072210: Khớp nối trục: 1064401002,chất liệu thép hợp kim chống mài mòn, có ren,đường kính 150mm, chiều dài 210mm. sử dụng trong máy mài vô tâm, Koyo sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs khớp nối trục/ mã hs của khớp nối trụ) |
- Mã HS 73072290: Khớp nối, phụ kiện của vòi nước, bằng thép không gỉ, Model:H3639800041621, Hiệu:Laufen, Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối phụ k/ mã hs của khớp nối ph) |
- Mã HS 73072290: Nối mềm. (Loại inox) 40A, hàng mới 100%... (mã hs nối mềm loại/ mã hs của nối mềm lo) |
- Mã HS 73072290: Cút nối bằng kim loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs cút nối bằng ki/ mã hs của cút nối bằng) |
- Mã HS 73072290: Đầu nối cái đuôi chuột(KK130S-09B) SMC chất liệu thép... (mã hs đầu nối cái đuô/ mã hs của đầu nối cái) |
- Mã HS 73072290: Khớp nối ren 2 đầu ren 1/4, ren trong, chất liệu thép... (mã hs khớp nối ren 2/ mã hs của khớp nối ren) |
- Mã HS 73072290: Đầu nối khí nhanh ren 1/4 phi 6 chất liệu thép và nhựa... (mã hs đầu nối khí nha/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072290: Đầu nối đực đuôi chuột ren 1/4 (KK 130P-02MS) SMC chất liệu thép... (mã hs đầu nối đực đuô/ mã hs của đầu nối đực) |
- Mã HS 73072290: Nối nhanh đầu đực đuôi chuột (khuỷu nối ống dùng để ghép nối ống chất liệu thép)... (mã hs nối nhanh đầu đ/ mã hs của nối nhanh đầ) |
- Mã HS 73072290: Cút nối B, đường ống phun nước xe CR-V 2014- 38562-663-920- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cút nối b đườn/ mã hs của cút nối b đ) |
- Mã HS 73072310: Phụ kiện tê đều nối ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN80mm,độ dày 5.5mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê đều/ mã hs của phụ kiện tê) |
- Mã HS 73072310: Phụ kiện cút (khuỷu) nối ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN80mm,độ dày 5.5mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện cút k/ mã hs của phụ kiện cút) |
- Mã HS 73072310: Khớp nối cho ống đường kính 2.8 cm bằng thép loại hàn giáp mối dùng SX bàn thao tác, Mã H-1 ZN, H-1 Asado Silver, mới 100%... (mã hs khớp nối cho ốn/ mã hs của khớp nối cho) |
- Mã HS 73072310: Khớp nối, loại hàn giáp nối bằng thép không gỉ SS316L, đường kính 38.1mm, 2 chiếc/set, (Hàng mới 100%)... (mã hs khớp nối loại/ mã hs của khớp nối lo) |
- Mã HS 73072310: Khuỷu nối ống dẫn thuốc nhà máy dược, loại hàn giáp mối, đường kính 12.7mm, bằng thép không gỉ 316L, hiệu Wenzhou, (Hàng mới 100%)... (mã hs khuỷu nối ống d/ mã hs của khuỷu nối ốn) |
- Mã HS 73072310: Khớp nối chữ T, loại hàn giáp mối, dùng để kết nối ống dẫn thuốc nhà máy dược, đường kính 12.7mm, bằng thép không gỉ SS316L, hiệu Wenzhou, (Hàng mới 100%)... (mã hs khớp nối chữ t/ mã hs của khớp nối chữ) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện tê đều nối ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN150mm,độ dày 7.0mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê đều/ mã hs của phụ kiện tê) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện tê thu nối ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN150/125mm, độ dày 7mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê thu/ mã hs của phụ kiện tê) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện cút (khuỷu) nối ống, loại hàn giáp mối, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN150mm,độ dày 7.0mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện cút k/ mã hs của phụ kiện cút) |
- Mã HS 73072390: Phụ kiện côn thu đồng tâm nối ống, loại hàn giáp mối,chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN150/125mm, độ dày 7.0mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện côn th/ mã hs của phụ kiện côn) |
- Mã HS 73072910: Kẹp giữ ống omega inox Dia 34mm... (mã hs kẹp giữ ống ome/ mã hs của kẹp giữ ống) |
- Mã HS 73072910: Khớp nối ống bằng thép không gỉ, Quy cách: đường kính trong * độ dài: 32*65mm, 40*74mm, dùng kết nối trong đường ống khí trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối inox cho ống nhựa L1/8M D-4 (CONNECTOR-L- 1/8M D-4) Part No: 23229107. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối inox ch/ mã hs của đầu nối inox) |
- Mã HS 73072990: Đuôi chuột Inox 304 DN40 Ren 1 1/2". Hàng mới 100%... (mã hs đuôi chuột inox/ mã hs của đuôi chuột i) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối khí KQG2E08-00 bằng sắt/thép, không ren.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kqg/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối khí KFG2E0704-00 bằng sắt/thép, không ren.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kfg/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072990: Khớp nối D-S1B, bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ds1b/ mã hs của khớp nối ds) |
- Mã HS 73079110: Mặt bích 3 bằng thép à sản xuất: FMC Technologies... (mã hs mặt bích 3 bằng/ mã hs của mặt bích 3 b) |
- Mã HS 73079110: Mặt bích mù bằng thép 2" 1500# RTJ A350, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs mặt bích mù bằn/ mã hs của mặt bích mù) |
- Mã HS 73079110: Đĩa mặt bích đúc, chất liệu: thép, Kích thước: 15*15*13cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đĩa mặt bích đú/ mã hs của đĩa mặt bích) |
- Mã HS 73079210: Đầu chuyển ống nối đường kính 3in qua 2in, có ren, bằng thép, HOSE REDUCER 3" TO 2",#V227. P/N:623409. Mới 100%... (mã hs đầu chuyển ống/ mã hs của đầu chuyển ố) |
- Mã HS 73079210: Cút nối ống bằng sắt, phi (1- 3)cm, có ren, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs cút nối ống bằn/ mã hs của cút nối ống) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối ống bằng thép hợp kim, loại có ren ghép nối (đường kính trong = 4cm), 02782-10311, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối bằng thép hợp kim, loại có ren ghép nối (đường kính trong bằng 14 cm), 234-43-12510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs khớp nối bằng t/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73079210: đầu nối ống (dạng khuỷu nối ống có ren) dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, Chất liệu Thép, Kích thước: 4.1*3.6*4.1cm (đường kính trong 3.6cm), hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đầu nối ống dạ/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079210: Đầu nối ống khí (dạng khuỷu nối ống, đã ren) dùng cho máy khoan đã cầm tay bằng khí nén, ký hiệu: 7655-309A, Chất liệu: Thép, kích thước: 4.2*2*2cm (đk trong 1cm), hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đầu nối ống khí/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079210: Đầu nối đế cần khoan với piston (phụ kiện ghép nối có ren dạng khuỷu nối) dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, Chất liệu: Thép, Kích thước 5.1*5.1*5.2cm (đk trong 4.5cm), hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đầu nối đế cần/ mã hs của đầu nối đế c) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối ống có ren 3/8, bằng sắt- Fitting-DF-MM-G3/8"-M16x1.5-PN530-SSt; P/N: 367913. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống có/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079290: INLET FLEXIBLE CONNECTION TEXILE PART- Khớp nối giãn nở bằng vải sợi composite cho dây chuyền mạ màu, Mới 100%... (mã hs inlet flexible/ mã hs của inlet flexib) |
- Mã HS 73079290: Ống khủy nối DN80 bằng hợp kim nhôm dùng cho công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới 100%... (mã hs ống khủy nối dn/ mã hs của ống khủy nối) |
- Mã HS 73079290: Cút nối dầu loại có ren bằng thép (trợ lực lái đường ra), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs cút nối dầu loạ/ mã hs của cút nối dầu) |
- Mã HS 73079290: Phụ tùng xe nâng: Co ống dầu, Part no: 0009512261, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối 2" x 3/4" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) dạng sockolet; 9000LB, A105, NACE-0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 2 x 3// mã hs của đầu nối 2 x) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống 1/2" bằng thép không ren, (loại hàn giáp mối) SMLS PBE A106 GR B XXS x 100LG, NACE MR-0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống 1/2/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống chữ T 3" x 3" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) BW SCH-STD, A234 Gr.WPB, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống chữ/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối giảm 4" x 3" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW,SCH XXS, A420 Gr WPL6, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm 4/ mã hs của đầu nối giảm) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối giảm 3" x 2" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW, A234 WPB SCH STD x STD NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm 3/ mã hs của đầu nối giảm) |
- Mã HS 73079390: Khuỷu nối 2"; 90O bằng thép không ren (loại hàn giáp mối), SCH STD LR SMLS ASTM A234WPB/SA234WPB; NACE MR0175; hàng mới 100%... (mã hs khuỷu nối 2; 9/ mã hs của khuỷu nối 2) |
- Mã HS 73079390: Khuỷu nối 3"; 90O bằng thép không ren (loại hàn giáp mối), SCH STD LR SMLS ASTM A234WPB/SA234WPB; NACE MR0175; hàng mới 100%... (mã hs khuỷu nối 3; 9/ mã hs của khuỷu nối 3) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối 3" x 1/2" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) dạng weldolet; 6000LB, A105, SCH XXS x XXS, NACE-0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 3 x 1// mã hs của đầu nối 3 x) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống giảm chữ T 3" x 2" bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW, A420 WPB XXS x XXS NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống giả/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079390: Đầu nối 3" x 1" bằng thép, không ren (loại hàn giáp mối) dạng weldolet; SCH XXS x XXS, A350 GR.LF2 CLASS 1, NACE 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 3 x 1/ mã hs của đầu nối 3 x) |
- Mã HS 73079910: Khớp nối DN125mm (Dùng cho bơm bê tông). Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối dn125m/ mã hs của khớp nối dn1) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối thẳng (có ren) PC601 DàI: 20mm, Đường kính 10mm; dùng để nối hai đầu nối khí,làm bằng sắt,mới 100%... (mã hs đầu nối thẳng/ mã hs của đầu nối thẳn) |
- Mã HS 73079910: Khớp nối ống không ren bằng thép, đường kính 25mm; Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống kh/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079910: Kẹp ống bằng sắt, đường kính 20mm. Hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống bằng sắ/ mã hs của kẹp ống bằng) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối ống dạng thẳng, bắng sắt, đường kính 20mm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống dạn/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối bằng sắt- Hose Nipple; P/N: 2321978. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối bằng sắ/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 73079990: Ống nối (bushing) BJTARF2530, phụ kiện ghép nối ống, chất liệu thép, phụ tùng dây chuyền sữa ESL, hàng mới 100%... (mã hs ống nối bushin/ mã hs của ống nối bus) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối ren 3/8'' bằng thép STR.FITT.DS DIN 2353 D10.Hàng mới 100%.... (mã hs khớp nối ren 3// mã hs của khớp nối ren) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối bằng hộp kim nhôm DN80-DN25 dùng cho công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới 100%... (mã hs khớp nối bằng h/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73079990: Ông lót kim loại phủ ceramic chống mài mòn, bằng thép, không có ren, phụ tùng của máy nghiền liệu trong sản xuất xi măng, mã 58402815... (mã hs ông lót kim loạ/ mã hs của ông lót kim) |
- Mã HS 73079990: FLANGE: Phụ kiện ghép nối của ống thép (miếng thép tròn đường kính trên 15cm, có dập lỗ vuông ở giữa), hàng mới 100%;... (mã hs flange phụ kiệ/ mã hs của flange phụ) |
- Mã HS 73079990: STEEL PLATE FOR REINFORCEMENT: Phụ kiện ghép nối của ống thép (miếng thép tròn đường kính trên 15cm, có dập gân và lỗ vuông ở giữa), hàng mới 100%;... (mã hs steel plate for/ mã hs của steel plate) |
- Mã HS 73079990: ống nối (không ren) LHFS10 dài 29mm; đường kính đầu to 20mm, đường kính đầu nhỏ 10mm; Dùng cho máy tự động luồn ống; chất liệu thép không gỉ; mới 100%... (mã hs ống nối không/ mã hs của ống nối khô) |
- Mã HS 73079990: Ống nối thép không rỉ, phi 0.01mm, dài 26mm... (mã hs ống nối thép kh/ mã hs của ống nối thép) |
- Mã HS 73079990: Ống dầu thủy lực, Chiều dài: 110cm. Áp lực tối đa: 27,5 MPA. Đường kính ống: phi 21. Kích thước ren: ren 1/2... (mã hs ống dầu thủy lự/ mã hs của ống dầu thủy) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối nhựa 100mm,hàng mới 100%... (mã hs khớp nối nhựa 1/ mã hs của khớp nối nhự) |
- Mã HS 73079990: Phụ tùng cho xe ô tô: Đầu nối bằng sắt của đường ống nhiên liệu cao áp dùng thay thế xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, tải van 3 chỗ 3,5 tấn, tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng.4919070... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73079990: Đầu nối nhanh bằng thép quy cách16mm.Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối nhanh b/ mã hs của đầu nối nhan) |
- Mã HS 73079990: Thanh sắt nối mô tơ trượt ghế xe Camry... (mã hs thanh sắt nối m/ mã hs của thanh sắt nố) |
- Mã HS 73079990: Đầu chuyển đổi ống khí thải động cơ sau bộ xúc tác,bằng thép không gỉ... (mã hs đầu chuyển đổi/ mã hs của đầu chuyển đ) |
- Mã HS 73079990: Đầu nối ống thép (Steel pipe connector, Junction)... (mã hs đầu nối ống thé/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079990: Phụ kiện cho ống bao gồm 30 cút 20A... (mã hs phụ kiện cho ốn/ mã hs của phụ kiện cho) |
- Mã HS 73079990: Nối ty ren 8 bằng thép... (mã hs nối ty ren 8 bằ/ mã hs của nối ty ren 8) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối trục pít tông, P/n: 68202/3/4, chất liệu bằng thép (Bộ phận của mô-tơ khí máy phun sơn cao áp 68:1) hãng sản xuất YELIM- Hàn Quốc, Mới 100%... (mã hs khớp nối trục p/ mã hs của khớp nối trụ) |
- Mã HS 73082011: VTTB trạm 500KV Đức Hòa và Đấu Nối- Giá đỡ bằng thép cho sứ đứng và chống sét van (Supporting structure).Hiệu:Đại Dũng,item 7). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/ mã hs của vttb trạm 50) |
- Mã HS 73083090: Cửa đi sắt một cánh độ dày 5mm, kích thước W900 x H2100 độ dày 40mm, hàng mới 100%... (mã hs cửa đi sắt một/ mã hs của cửa đi sắt m) |
- Mã HS 73083090: Cửa sổ chớp sắt lưu thông khí cho khu sảnh vào tổng diện tích lấy khí 0,3m2, hàng mới 100%... (mã hs cửa sổ chớp sắt/ mã hs của cửa sổ chớp) |
- Mã HS 73083090: Cửa sắt hai cánh kính trong độ dày 5mm, kích thước W1350 x H2100 độ dày 40mm, hàng mới 100%... (mã hs cửa sắt hai cán/ mã hs của cửa sắt hai) |
- Mã HS 73083090: Cửa đi sắt hai cánh kính trong độ dày 5mm, kích thước W3000 x H3000 độ dày 40mm, hàng mới 100%... (mã hs cửa đi sắt hai/ mã hs của cửa đi sắt h) |
- Mã HS 73083090: CỬA RA VÀO BẰNG SẮT KÍCH THƯỚC 2225x900x30mm, HÀNG MỚI 100%... (mã hs cửa ra vào bằng/ mã hs của cửa ra vào b) |
- Mã HS 73083090: Cửa cuốn cách nhiệt bằng sắt kích thước W2200 x H2700, dày 40mm. Mới 100%.... (mã hs cửa cuốn cách n/ mã hs của cửa cuốn các) |
- Mã HS 73083090: Cửa phòng sạch: loại phẳng, 2 mặt là thép mạ kẽm sơn epoxy dc bảo vệ bằng lớp plastic ở hai mặt, có lắp bản lề loại Pin, dày: 38mm, mới 100%... (mã hs cửa phòng sạch/ mã hs của cửa phòng sạ) |
- Mã HS 73083090: Cửa cuốn trượt đứng bằng thép dùng cho kho lạnh thuỷ sản- Sectional door 601N- Kích thước: 3000mm(W) x 3000mm(H) x 40mm(T), mới 100%... (mã hs cửa cuốn trượt/ mã hs của cửa cuốn trư) |
- Mã HS 73083090: Cửa ra vào, bằng thép model BY-M-02 kích thước 1895x890x67MM, NSX: Buyang, Mới 100%... (mã hs cửa ra vào bằn/ mã hs của cửa ra vào) |
- Mã HS 73083090: Cửa inox dùng cho nhà xưởng, kích thước: 1800*2100*60mm, nhãn hiệu AnXiang, model: W180H210. Hàng mới 100%... (mã hs cửa inox dùng c/ mã hs của cửa inox dùn) |
- Mã HS 73083090: Tấm cách nhiệt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. kích thước: Dài 4600 x Rộng 500 x Dầy 40 (mm) (hàng mới 100%)... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi) |
- Mã HS 73083090: Thanh ray trượt thẳng bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 21100/M-3.4M/P, L=3400(mm) (hàng mới 100%)... (mã hs thanh ray trượt/ mã hs của thanh ray tr) |
- Mã HS 73083090: Thanh ray sắt hình C dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 24890/M-3.6M/P; L=3600mm. Hàng sử dụng C/O Form E (hàng mới 100%)... (mã hs thanh ray sắt h/ mã hs của thanh ray sắ) |
- Mã HS 73083090: Cửa ra vào cho kho lạnh bằng sắt kích thước 2500W x 3000Hmm, hiệu Doorhan, (hàng mới 100%). Hàng ko thuộc phạm vi CNHQ theo QCVN 16:2014/BXD, QĐ số 294/TB-N1... (mã hs cửa ra vào cho/ mã hs của cửa ra vào c) |
- Mã HS 73084090: Phụ kiện lắp ráp giàn giáo: Kích điều chỉnh bằng thép mã kẽm 33 cm. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện lắp rá/ mã hs của phụ kiện lắp) |
- Mã HS 73084090: Pát thép (STEEL PAD) hình chữ L dùng bắt cố định khung giá đỡ vào mái ngói (2 chiếc/ bộ). Hàng mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs pát thép steel/ mã hs của pát thép st) |
- Mã HS 73089020: MẶT KỆ THÉP (1200*400*40)mm, hàng mới 100%... (mã hs mặt kệ thép 12/ mã hs của mặt kệ thép) |
- Mã HS 73089060: Máng cáp điện inox có lỗ. Hàng mới 100%... (mã hs máng cáp điện i/ mã hs của máng cáp điệ) |
- Mã HS 73089099: Thang máng cáp bằng thép. Hàng mới 100%.Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 3 mục VIII phần A... (mã hs thang máng cáp/ mã hs của thang máng c) |
- Mã HS 73089099: Tháp đỡ bằng thép ống được sơn phủ, kích thước (dài x rộng x cao): (150-10080)x(115-640)x(6-1420)mm (Một phần của hệ thống ống khói). Mới 100% (381pce = 22146.15 kgs)... (mã hs tháp đỡ bằng th/ mã hs của tháp đỡ bằng) |
- Mã HS 73089099: Tấm sàn thép liên hợp Speed Deck SD7-120 (THK.150, DIA 5mm), số lượng: 2,019.744m2, đơn giá: 468,380 VND/m2, hàng mới 100%... (mã hs tấm sàn thép li/ mã hs của tấm sàn thép) |
- Mã HS 73089099: Khung sàn bằng hộp inox 201 KT 50x50mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung sàn bằng/ mã hs của khung sàn bằ) |
- Mã HS 73089099: Cửa Panel bằng tấm tôn lót xốp KT 2000x2400mm. Hàng mới 100%... (mã hs cửa panel bằng/ mã hs của cửa panel bằ) |
- Mã HS 73089099: Thang leo thép mạ kẽm W500xH2500 mm, hàng mới 100%... (mã hs thang leo thép/ mã hs của thang leo th) |
- Mã HS 73089099: Khung giá đỡ dụng cụ đo tốc độ khung laser M10008108-1, hàng mới 100%... (mã hs khung giá đỡ dụ/ mã hs của khung giá đỡ) |
- Mã HS 73089099: Giá đỡ (dùng làm chân của bàn đá hoa cương), hàng mới 100% Marble bracket... (mã hs giá đỡ dùng là/ mã hs của giá đỡ dùng) |
- Mã HS 73089099: Khung đỡ của tàu chở khách cao tốc (tên cũ CHIO BU) đã qua sử dụng, dùng để vận chuyển tàu, bằng sắt, Dài x Rộng x Cao: 12.05M x 4.40M x 1.40M, hàng FOC... (mã hs khung đỡ của tà/ mã hs của khung đỡ của) |
- Mã HS 73089099: Thanh nẹp bằng thép không gỉ, dài 6m, sử dụng trong kết cấu nhà kính. Hàng mới 100%... (mã hs thanh nẹp bằng/ mã hs của thanh nẹp bằ) |
- Mã HS 73089099: Dây nẹp cài bằng thép không gỉ hình ziczac sử dụng trong kết cấu mái nhà kính, đường kính mặt cắt ngang 2mm, hàng mới 100%... (mã hs dây nẹp cài bằn/ mã hs của dây nẹp cài) |
- Mã HS 73089099: Thanh giằng chiều dài 150 mm, chất liệu bằng thép dùng trong xây dựng nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs thanh giằng chi/ mã hs của thanh giằng) |
- Mã HS 73089099: Tấm panel xốp chống cháy, sử dụng để lắp phòng lạnh cho xưởng sản xuất, bên ngoài ốp thép mạ kẽm, lõi bông thủy tinh, kích thước: 1000*5290*100T. Hàng mới 100%... (mã hs tấm panel xốp c/ mã hs của tấm panel xố) |
- Mã HS 73089099: Cột đèn đường cao 7 mét. Làm bằng thép tấm dầy 3.5mm, đường kính đáy cột 153mm, đỉnh cột 83mm, hàng mới 100%... (mã hs cột đèn đường c/ mã hs của cột đèn đườn) |
- Mã HS 73089099: Trục chốt trên cánh phụ cửa đi hai cánh, bằng chất liệu thép hợp kim, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 227812, mới 100%... (mã hs trục chốt trên/ mã hs của trục chốt tr) |
- Mã HS 73089099: Khung giá sắt- Kích thước: 1,70 x 2,29 x 0,75 (m). Hàng mới 100%... (mã hs khung giá sắt/ mã hs của khung giá sắ) |
- Mã HS 73089099: Tấm panel (trần phòng sạch), cấu tạo: dày 50mm có thể đi ở trên với 2 mặt là lớp thép mạ kẽm sơn màu dày 0.6mm được bảo vệ bằng lớp film plastic, đã được cắt thành phẩm, mới 100%... (mã hs tấm panel trần/ mã hs của tấm panel t) |
- Mã HS 73089099: Tấm panel (vách phòng sạch), cấu tạo: dày 50mm có thể đi ở trên với 2 mặt là lớp thép mạ kẽm sơn màu dày 0.6mm được bảo vệ bằng lớp film plastic, đã được cắt thành phẩm, mới 100%... (mã hs tấm panel vách/ mã hs của tấm panel v) |
- Mã HS 73089099: Tấm sàn bằng thép không gỉ SUS 304, hàng mới 100%... (mã hs tấm sàn bằng th/ mã hs của tấm sàn bằng) |
- Mã HS 73089099: Thanh dầm bằng thép không gỉ SUS 304, hàng mới 100%... (mã hs thanh dầm bằng/ mã hs của thanh dầm bằ) |
- Mã HS 73089099: Tăng cứng tấm sàn bằng thép không gỉ SUS 304, hàng mới 100%... (mã hs tăng cứng tấm s/ mã hs của tăng cứng tấ) |
- Mã HS 73089099: Thanh ngang bằng thép mạ kẽm đồng bộ với 2 ốc vít- Stringer. Kích thước chiều dài:570 MM.(bộ phận của sàn nâng).Hàng mới 100%... (mã hs thanh ngang bằn/ mã hs của thanh ngang) |
- Mã HS 73089099: Chân đế bằng thép mạ kẽm đồng bộ 02 ốc vít M18- HPL STEEL PEDESTAL. Kích thước chân đế cao(FFH):160MM(bộ phận của sàn nâng).Hàng mới 100%... (mã hs chân đế bằng th/ mã hs của chân đế bằng) |
- Mã HS 73089099: Tấm sàn nâng bằng thép(không có thiết bị nâng) bề mặt phủ nhựa chống tĩnh điện dày 2mm- SOLID STEEL PANEL.Model: OA603PVC.Kích thước:(600x600x36)MM.(bộ phận của sàn nâng).Hàng mới 100%.... (mã hs tấm sàn nâng bằ/ mã hs của tấm sàn nâng) |
- Mã HS 73089099: Khóa vỏ ốp dùng trang trí, dạng cấu kiện bằng thép dùng trong xây dựng, (1 Roll = 1 chiếc), kt: 6*0.05*0.04m, hàng mới 100%... (mã hs khóa vỏ ốp dùng/ mã hs của khóa vỏ ốp d) |
- Mã HS 73089099: Nắp góc hộp dao bằng thép(Arch Flap(corner)-3RD).Mã hàng 0985-33.Phụ tùng của máy đóng gói.Hàng mới 100%... (mã hs nắp góc hộp dao/ mã hs của nắp góc hộp) |
- Mã HS 73089099: Phụ kiện xương của tấm trần kiểu 85C (hàng FOC), chất liệu bằng thép, kích thước: dày 0.7mm, cao 3.5cm, rộng 1.5cm và 2.9cm, dài 3m, dùng để lắp tấm trần kiểu 85C. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện xương/ mã hs của phụ kiện xươ) |
- Mã HS 73089099: Ống luồn dây điện EMT bằng sắt, đường kính 25mm, dài 3800mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống luồn dây đi/ mã hs của ống luồn dây) |
- Mã HS 73089099: Thang lồng số 1 bằng thép KT 1662x5140x675 (1 bộ gồm:thang+tay vịn)... (mã hs thang lồng số 1/ mã hs của thang lồng s) |
- Mã HS 73089099: Tấm ốp tường cách nhiệt có 2 mặt bằng thép mạ màu,Kích thước chiều rộng từ 121 mm tới 879 mm, chiều dài 4120 mm, chiều dày 42mm. (1 bộ:2 tấm). Hàng mới 100%.... (mã hs tấm ốp tường cá/ mã hs của tấm ốp tường) |
- Mã HS 73089099: Hộp kéo dây, 80x80x50, SP... (mã hs hộp kéo dây 80/ mã hs của hộp kéo dây) |
- Mã HS 73089099: Hộp thép cho ổ cắm lắp nổi... (mã hs hộp thép cho ổ/ mã hs của hộp thép cho) |
- Mã HS 73090099: Thùng trữ nguyên liệu để sản xuất nhựa, chất liệu bằng thép, kích thước: 1750*1900*2000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thùng trữ nguyê/ mã hs của thùng trữ ng) |
- Mã HS 73090099: Bồn chứa hóa chất bằng thép (rỗng không chưa hóa chất số NSG-VGI 35 & NSG-VGI 36). Quy cách (1984x1600x1426)mm. Hàng mới 100%... (mã hs bồn chứa hóa ch/ mã hs của bồn chứa hóa) |
- Mã HS 73090099: Bình phun sơn thép,hàng mới 100%... (mã hs bình phun sơn t/ mã hs của bình phun sơ) |
- Mã HS 73090099: Bình chứa hạt hút khí ẩm (0.1m3)-DESICCANT AIR DRYER TANK, phụ tùng máy sấy khí. Hàng mới 100%... (mã hs bình chứa hạt h/ mã hs của bình chứa hạ) |
- Mã HS 73101099: Thùng trộn nguyên liệu để sản xuất nhựa, chất liệu bằng thép, kích thước: phi 500mm x cao 500mm. Hàng mới 100%... (mã hs thùng trộn nguy/ mã hs của thùng trộn n) |
- Mã HS 73101099: Két nước làm mát-5269815-Phụ tùng máy phát điện, công suất 50KVA-Hàng mới 100%... (mã hs két nước làm má/ mã hs của két nước làm) |
- Mã HS 73102110: Lon rỗng, cỡ 401x411, 3 mảnh, TP (Bpa-Ni), chất liệu thép.Hàng phục vụ sản xuất thực phẩm đóng hộp của công ty. N.W: 3,073kgs, G.W: 3,574kgs.... (mã hs lon rỗng cỡ 40/ mã hs của lon rỗng cỡ) |
- Mã HS 73102110: Lon rỗng, cỡ 211X109, (2) TF G1/S2(Bpa-Ni). Chất liệu thép. Hàng dùng làm mẫu thử nghiệm phục vụ cho phòng thí nghiệm của công ty. N.W: 310kgs. G.W: 387 kgs... (mã hs lon rỗng cỡ 21/ mã hs của lon rỗng cỡ) |
- Mã HS 73102199: Thùng đựng hardener 10L (10 Litters Stainless Steel Hardner Tank)... (mã hs thùng đựng hard/ mã hs của thùng đựng h) |
- Mã HS 73102999: Thùng chứa đá viên bằng thép không gỉ- BIN #310LB,22" WIDE F/QY424A/QY0324A,Part Number MAND420,mới 100%... (mã hs thùng chứa đá v/ mã hs của thùng chứa đ) |
- Mã HS 73102999: IRON BOLT BOX-hộp đựng cái chốt sắt, phụ kiện dùng cho đồ nội thất, dúng tích dưới 1 lít, QC: (12x5x4)cm, hàng mới 100%... (mã hs iron bolt boxh/ mã hs của iron bolt bo) |
- Mã HS 73102999: Két đựng bia rỗng bằng thép không gỉ loại 30L/két.Hàng Mới 100%... (mã hs két đựng bia rỗ/ mã hs của két đựng bia) |
- Mã HS 73110027: Bình khí rỗng... (mã hs bình khí rỗng/ mã hs của bình khí rỗn) |
- Mã HS 73110027: Bình dùng chứa khí Clo lỏng(bình rỗng), hình trụ bằng thép đúc, model: DOT-3AA2265, dung tích 43.3 lít (50 kg), áp suất định mức 156 kg/cm2, nhà SX: ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO., LT mới 100%... (mã hs bình dùng chứa/ mã hs của bình dùng ch) |
- Mã HS 73110029: Bình tích khí dùng để chứa khí nén dùng cho máy nén khí, hình trụ, chất liệu bằng thép đúc,dung tích 1.000m3, hàng mới 100%... (mã hs bình tích khí d/ mã hs của bình tích kh) |
- Mã HS 73110099: Bồn chứa khí nén bằng thép carbon chưa được cách nhiệt, model: D-30/15, nhãn hiệu:SASPG dung tích 30m3 (30000L), dùng để liên kết máy nén khí, mới 100%... (mã hs bồn chứa khí né/ mã hs của bồn chứa khí) |
- Mã HS 73121020: SWSVH550371006-Sợi thép Steelcord đã se dùng để sản xuất tanh lốp xe-Steelcord- Tái nhập sữa chữa theo tờ khai số: 302792932060/E62- ngày 03/10/2019 mục1... (mã hs swsvh550371006/ mã hs của swsvh5503710) |
- Mã HS 73121020: SWSVH550371007-Sợi thép Steelcord đã se dùng để sản xuất tanh lốp xe-Steelcord- Tái nhập sữa chữa theo tờ khai số: 302792932060/E62- ngày 03/10/2019 mục2... (mã hs swsvh550371007/ mã hs của swsvh5503710) |
- Mã HS 73121020: Dây thép bện không hợp kim, phủ đồng thau(hợp kim đồng-kẽm), loại 7/0.33mm(đường kính dây bện 1mm), dùng cho sản xuất cáp. hàng mới 100%... (mã hs dây thép bện kh/ mã hs của dây thép bện) |
- Mã HS 73121091: Cáp thép được bện tao 7 sợi (dùng căng kéo trong xây dựng),chưa bọc, chưa mạ, chưa gắn đầu nối, đường kính15.24mm theo t/c A416.Grade1860MPA.Hãng SX: Thaiwire Products Public. Mới 100%... (mã hs cáp thép được b/ mã hs của cáp thép đượ) |
- Mã HS 73121099: Cáp kéo bằng thép dùng cho thang máy loại đường kính 6.5mm, mã hàng 96J21, HSX: Suzhou Nova Imp.& Rxp.Co.,Ltd, hàng mới 100%... (mã hs cáp kéo bằng th/ mã hs của cáp kéo bằng) |
- Mã HS 73121099: Cáp thép dùng trong thang máy, loại 8mm,mã 8*19S+FC, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%... (mã hs cáp thép dùng t/ mã hs của cáp thép dùn) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp thép dùng để cột ống hơi 1in, AIR LINE WHIP CHECKS. P/N:114107. Mới 100%... (mã hs dây cáp thép dù/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp bằng thép không gỉ, 1/4" (6mm), dài: 3m, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp bằng th/ mã hs của dây cáp bằng) |
- Mã HS 73121099: Dây thép bện mạ kẽm, chưa cách điện (7 sợi phi 0.7mm bện vào nhau), hãng sx HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100%... (mã hs dây thép bện mạ/ mã hs của dây thép bện) |
- Mã HS 73121099: Cáp máy kéo thang máy D8, SCX9 9x19S-IWRC1570 UsZ (đường kính =8mm,bằng thép),(không dùng xây dựng).Hiệu BRUGG. Dùng cho thang máy. Hàng mới 100%.... (mã hs cáp máy kéo tha/ mã hs của cáp máy kéo) |
- Mã HS 73121099: Cáp thép cho cẩu Quadstar, đường kính 18mm, 220m/cuộn, P/N: 09.0679.0527 CRE, hãng sản xuất TEREX hàng mới 100%... (mã hs cáp thép cho cẩ/ mã hs của cáp thép cho) |
- Mã HS 73121099: Linh kiện giàn tạ đa năng BK1998 NEW. Dây cáp kéo tạ bằng thép: đường kính: 0.5cm x dài 5m. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C... (mã hs linh kiện giàn/ mã hs của linh kiện gi) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp bằng thép 12.5 x 27M dùng cho cầu trục. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp bằng th/ mã hs của dây cáp bằng) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp thép mở nắp ca-pô sau_INV 23210_A 222 880 01 59_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây cáp thép mở/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73129000: CÁP MỞ CA BÔ TRƯỚC (A2228800159)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs cáp mở ca bô tr/ mã hs của cáp mở ca bô) |
- Mã HS 73129000: DÂY CÁP MỞ NẮP CA BÔ (A2578808002)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dây cáp mở nắp/ mã hs của dây cáp mở n) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp bằng kim loại (thép) T2849001 3mm x 600mm long, hiệu Doughty, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp bằng ki/ mã hs của dây cáp bằng) |
- Mã HS 73129000: Dây treo đèn bằng thép- STEEL WIRE ROPE: 480mm(FQ000001)... (mã hs dây treo đèn bằ/ mã hs của dây treo đèn) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25013, 4mm (hàng mới 100%)... (mã hs dây cáp bằng sắ/ mã hs của dây cáp bằng) |
- Mã HS 73129000: Phụ tùng cần cẩu Liebherr, mới 100%, nhà sản xuất Liebherr: Cáp thép kéo hàng (D=32MM,DÀI=294mét)- 13140265... (mã hs phụ tùng cần cẩ/ mã hs của phụ tùng cần) |
- Mã HS 73130000: Dây Inox phi 3 (SUS 304), Hàng mới 100%... (mã hs dây inox phi 3/ mã hs của dây inox phi) |
- Mã HS 73130000: Dây thít Inox LxWxt: 150x4.6x0.25 mm, Hàng mới 100%... (mã hs dây thít inox l/ mã hs của dây thít ino) |
- Mã HS 73130000: Dây thép buộc 2mm, Hàng Mới 100%... (mã hs dây thép buộc 2/ mã hs của dây thép buộ) |
- Mã HS 73141990: Màn lưới mịn bằng thép dùng cho máy thêu (GAUZE), kích thước 44"*70Y, hàng mới 100%... (mã hs màn lưới mịn bằ/ mã hs của màn lưới mịn) |
- Mã HS 73143100: Lưới thép mạ kẽm 1/4 X 1M X 30M, mới 100%... (mã hs lưới thép mạ kẽ/ mã hs của lưới thép mạ) |
- Mã HS 73143900: Lưới cốt thép dùng cho hầm lò (đã được hàn tại các mắt nối), kích thước (đk sợi thép x R x D): phi 1000x2000 MM, hàng mới 100% do TQSX năm 2019... (mã hs lưới cốt thép d/ mã hs của lưới cốt thé) |
- Mã HS 73144900: Tấm lưới đan dạng hình ô vuông, bằng thép, không mạ tráng, kích thước dài:264.6mm, ngang 262.6mm,dùng trong vợt muỗi/ WIRE NETTING, hàng mới 100%... (mã hs tấm lưới đan dạ/ mã hs của tấm lưới đan) |
- Mã HS 73144900: Hàng rào lưới B40, khung thép góc hộp 50x50 mạ kẽm, dài 9 mét, cao 2.5 mét, hàng mới 100%... (mã hs hàng rào lưới b/ mã hs của hàng rào lướ) |
- Mã HS 73144900: Lưới sắt hàn ô 40, dày 2.2mm, khổ 1.5mx30m,hàng mới 100%... (mã hs lưới sắt hàn ô/ mã hs của lưới sắt hàn) |
- Mã HS 73144900: Khung lưới mắt cáo 900*1000, chất liệu sắt mạ kẽm... (mã hs khung lưới mắt/ mã hs của khung lưới m) |
- Mã HS 73151191: Dây xích trục cam (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 243512F000... (mã hs dây xích trục c/ mã hs của dây xích trụ) |
- Mã HS 73151199: Xích bằng thép sử dụng kết nối bánh răng dùng trong hệ thống băng tải, Model: RS50*34L, NSX: DID, hàng mới 100%... (mã hs xích bằng thép/ mã hs của xích bằng th) |
- Mã HS 73151199: xích tải dẫn truyền bơm xăng, phụ tùng của xe ô tô Honda ODYSSEY, mã hàng 25165-PLY-003, hàng mới 100%... (mã hs xích tải dẫn tr/ mã hs của xích tải dẫn) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 50-2C/L, hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 502c// mã hs của xích phc 50) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 60-2C/L, hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 602c// mã hs của xích phc 60) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 80-1X10FT, hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 801x1/ mã hs của xích phc 80) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 100-1X10FT, hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 1001x/ mã hs của xích phc 100) |
- Mã HS 73151199: Xích PHC 60-1SSX10FT, hiệu SKF, mới 100%... (mã hs xích phc 601ss/ mã hs của xích phc 60) |
- Mã HS 73158990: Xích 10'', bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích 10 bằng/ mã hs của xích 10 b) |
- Mã HS 73158990: Xích vuông 10'', bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích vuông 10/ mã hs của xích vuông 1) |
- Mã HS 73158990: Xích tay loại lớn, bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích tay loại l/ mã hs của xích tay loạ) |
- Mã HS 73158990: Xích 10 vòng cỡ trung, bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích 10 vòng cỡ/ mã hs của xích 10 vòng) |
- Mã HS 73158990: Xích tam giác cỡ trung, bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs xích tam giác c/ mã hs của xích tam giá) |
- Mã HS 73158990: Xích nâng cho tời tay, loại G80, mắt xích nối hàn, đường kính thép 12mm, chiều dài 50m/thùng (k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải, mới 100%)... (mã hs xích nâng cho t/ mã hs của xích nâng ch) |
- Mã HS 73158990: Dây xích treo (2.3mm*16/ bằng sắt, linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)-mới 100%... (mã hs dây xích treo/ mã hs của dây xích tre) |
- Mã HS 73160000: Móc hãm xích neo- Chain Stopper, dùng để hãm xích neo chân đế giàn khoan ngoài khơi. Hàng mới 100%... (mã hs móc hãm xích ne/ mã hs của móc hãm xích) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập cho bộ phận dập ghim tự động máy photocopy kỹ thuật số hiệu Fuji Xerox(5000 chiếc/hộp) (CWAA0677), mới 100%... (mã hs ghim dập cho bộ/ mã hs của ghim dập cho) |
- Mã HS 73170090: Đinh vít đầu dù 16mm... (mã hs đinh vít đầu dù/ mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73170090: Đinh vít đầu lục giác 25mm... (mã hs đinh vít đầu lụ/ mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73170090: Đinh bê tông, dùng trong xây dựng, kích thước 3*22mm, hàng mới 100%... (mã hs đinh bê tông d/ mã hs của đinh bê tông) |
- Mã HS 73170090: Tắc kê dùng trong xây dựng (đinh bắn có kèm móc), bằng kim loại, model: NM6, mới 100%... (mã hs tắc kê dùng tro/ mã hs của tắc kê dùng) |
- Mã HS 73170090: Đinh thép bấm_INV23211_A 000 990 29 13_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh thép bấmi/ mã hs của đinh thép bấ) |
- Mã HS 73170090: Đinh thép tán bấm_INV23211_A 000 991 28 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh thép tán b/ mã hs của đinh thép tá) |
- Mã HS 73170090: Đinh dạng băng,mã hàng F40 bằng thép (5000pce/box, 12 box/ctn) dài 40mm,nhà sx: SHIJIAZHUANG HUAPIN METAL PRODUCTS CO.,LTD. mới 100%... (mã hs đinh dạng băng/ mã hs của đinh dạng bă) |
- Mã HS 73181100: Vít xả khí cho xy lanh máy nghiền liệu MPS 5000 B, mã 10173320... (mã hs vít xả khí cho/ mã hs của vít xả khí c) |
- Mã HS 73181100: Vít xả e cho xy lanh máy nghiền xi măng MPS 4500 BC, mã 10174181... (mã hs vít xả e cho xy/ mã hs của vít xả e cho) |
- Mã HS 73181210: Vít bằng sắt có đường kính ngoài của thân (6.5mm-7mm), dùng trong sản xuất sofa-IRON SCREWS,GW: 1123KGS,Hàng mới 100%. Mục 9 CO... (mã hs vít bằng sắt có/ mã hs của vít bằng sắt) |
- Mã HS 73181210: Vít bằng thép dùng cho gỗ, có ren, đã được ta rô, mài nhọn, đầu đinh vít được xẻ rãnh,không vòng đệm và đai ốc kích thước: đường kính ngoài thân 4.2mm x dài 38mm, hàng mới 100%... (mã hs vít bằng thép d/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181290: Ngũ kim ốc vít bằng sắt dùng trong nhà xưởng; Model: XFM006. Size: (M6*35)MM. Hàng mới 100%.... (mã hs ngũ kim ốc vít/ mã hs của ngũ kim ốc v) |
- Mã HS 73181290: Vít đầu tròn dùng để cố định các lin kiện của máy biến áp,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs vít đầu tròn dù/ mã hs của vít đầu tròn) |
- Mã HS 73181300: Đinh móc có ren bằng thép, dùng trong sản xuất motor, EYE BOLT, Hàng mới 100%... (mã hs đinh móc có ren/ mã hs của đinh móc có) |
- Mã HS 73181410: Vít, tự ren 5x12mm, phụ tùng của xe ô tô Honda ACCORD, mã hàng 93913-25220, hàng mới 100%... (mã hs vít tự ren 5x1/ mã hs của vít tự ren) |
- Mã HS 73181410: Vít tự khoan M8x15mm, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vít tự khoan m8/ mã hs của vít tự khoan) |
- Mã HS 73181410: Vít sắt, đường kính 4mm... (mã hs vít sắt đường/ mã hs của vít sắt đườ) |
- Mã HS 73181410: Vít bóng bằng sắt M12. Hàng mới 100%... (mã hs vít bóng bằng s/ mã hs của vít bóng bằn) |
- Mã HS 73181410: Vít bắt bằng sắt (đã được ren). Hàng mới 100%... (mã hs vít bắt bằng sắ/ mã hs của vít bắt bằng) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm 5x19_INV23211_A 002 990 57 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm 5x19/ mã hs của vít tự hãm 5) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm M6_INV23211_N 000000 001002_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm m6i/ mã hs của vít tự hãm m) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm 4.2x19_INV23211_N 000000 000523_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm 42x/ mã hs của vít tự hãm 4) |
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm 4.8x25_INV23211_N 000000 000531_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm 48x/ mã hs của vít tự hãm 4) |
- Mã HS 73181490: Vít sắt tự hãm 6.3 x13_INV 23238_N 000000 001457_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt tự hãm/ mã hs của vít sắt tự h) |
- Mã HS 73181490: Đinh ốc bằng thép không gỉ dài 1.6cm, đường kính 0.5cm. (DS-024). Nguyên phụ liệu sản xuất vali.Hàng mới 100%... (mã hs đinh ốc bằng th/ mã hs của đinh ốc bằng) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít SPJ40 bằng thép, phi 6x60mm dùng lắp ghép máng ống, hàng mới 100%... (mã hs đinh vít spj40/ mã hs của đinh vít spj) |
- Mã HS 73181510: Vít thạch cao, dùng trong thi công trần thạch cao, kích thước 3.5*25mm, hàng mới 100%... (mã hs vít thạch cao/ mã hs của vít thạch ca) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít dùng để cố định dao cắt của máy cắt bàn chải bằng thép hàng mẫu sản xuất. Mới 100%... (mã hs đinh vít dùng đ/ mã hs của đinh vít dùn) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít thép M2.6*12mm. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít thép m/ mã hs của đinh vít thé) |
- Mã HS 73181510: Vít dùng cho cụm công tắc của ô tô... (mã hs vít dùng cho cụ/ mã hs của vít dùng cho) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng sắt dùng cho xe máy (CO FORM D)/XB00106... (mã hs vít bằng sắt dù/ mã hs của vít bằng sắt) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít thép có mũ bằng cao su, dài 26mm, đường kính 13mm, mã MBL65036901. Mới 100%.... (mã hs đinh vít thép c/ mã hs của đinh vít thé) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít đầu lục giác bằng thép hợp kim, loại có ren, đường kính ngoài của thân 10mm x chiều dài 25mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít đầu lụ/ mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73181510: Bulon bằng thép, có ren, đường kính không quá 16mm, sử dụng cho thùng dầu-Dự phòng cho máy biến áp. Hàng mới 100%.... (mã hs bulon bằng thép/ mã hs của bulon bằng t) |
- Mã HS 73181510: phụ tùng của máy ép viên: đinh ốc bằng thép M16 x 100, p/n: 10145725, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 73181510: Đinh ốc 6 cạnh;M6*25,12.9;Dùng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại với nhau; Chất liệu sắt; Mới 100%... (mã hs đinh ốc 6 cạnh;/ mã hs của đinh ốc 6 cạ) |
- Mã HS 73181510: Vít lạnh bằng thép. Đường kính: 4.2mm... (mã hs vít lạnh bằng t/ mã hs của vít lạnh bằn) |
- Mã HS 73181510: Bulong, đai ốc, đệm phẳng, đệm vênh được đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN 18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M16 (đường kính thân bulong 16mm) dài 40mm- 100mm mới 100%... (mã hs bulong đai ốc/ mã hs của bulong đai) |
- Mã HS 73181510: Phụ kiện cho chân xe đẩy máy thở 840: Bộ ốc vít cỡ số 6 (03 chiếc/ bộ) code: 4-070036-00, chất liệu thép. Hãng sx Covidien, mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho ch/ mã hs của phụ kiện cho) |
- Mã HS 73181510: Vít xả khí hệ thống phanh (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 581201G100... (mã hs vít xả khí hệ t/ mã hs của vít xả khí h) |
- Mã HS 73181510: Phụ tùng cho xe ô tô: Bu lông bằng sắt của bánh xe đường kính 4mm dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, tải van 3 chỗ 3,5 tấn, tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3302-3103008... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73181510: Phụ tùng xe ô tô Audi: Bulong (bằng sắt M14x1.5x90), part no: N10500802... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181510: Vít 5X20 bằng thép- 93903-45480- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 5x20 bằng t/ mã hs của vít 5x20 bằn) |
- Mã HS 73181510: Vít 4X16 bằng thép- 90101-S03-0000- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 4x16 bằng t/ mã hs của vít 4x16 bằn) |
- Mã HS 73181510: Vít 6X14 bằng thép- 93600-06014-0H- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 6x14 bằng t/ mã hs của vít 6x14 bằn) |
- Mã HS 73181510: Vít sắt, đường kính 5.77mm... (mã hs vít sắt đường/ mã hs của vít sắt đườ) |
- Mã HS 73181510: Bulong có ren bằng thép đường kính ngoài của thân từ 6 (mm) đến 14(mm) hàng mới 100% không có đai ốc và vòng đệm kèm theo NSXHH Ningbo ningli high-strength pastener.,ltd,dùng để sản xuất tủ điện.... (mã hs bulong có ren b/ mã hs của bulong có re) |
- Mã HS 73181510: Bulông đầu có giờ, 12X35 xe CR-V- 90164-T0A-A00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs bulông đầu có g/ mã hs của bulông đầu c) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 1865A063 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đinh vít 1865a0/ mã hs của đinh vít 186) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 4400A726 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đinh vít 4400a7/ mã hs của đinh vít 440) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MB409437 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đinh vít mb4094/ mã hs của đinh vít mb4) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF205654 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đinh vít mf2056/ mã hs của đinh vít mf2) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF453017 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đinh vít mf4530/ mã hs của đinh vít mf4) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF455513 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đinh vít mf4555/ mã hs của đinh vít mf4) |
- Mã HS 73181590: Vít đầu dù, 38000016, mạ kẽm trắng, dùng cho đồ nội thất, kt: 4x16mm, mới 100%... (mã hs vít đầu dù 380/ mã hs của vít đầu dù) |
- Mã HS 73181590: Vít lục giác, mạ kẽm trắng, 38000524, dùng cho đồ nội thất, kt: (1/4-20x18)mm, mới 100%... (mã hs vít lục giác m/ mã hs của vít lục giác) |
- Mã HS 73181590: Bulon thép + tán_RS M16*100mm... (mã hs bulon thép tá/ mã hs của bulon thép) |
- Mã HS 73181590: Đầu nối bằng thép ADAPTER SLEEVE (1:12).Hàng mới 100%.... (mã hs đầu nối bằng th/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 73181590: Đầu giãm ống ren bằng thép RED.FITT. S SERIE DIN2353.Hàng mới 100%.... (mã hs đầu giãm ống re/ mã hs của đầu giãm ống) |
- Mã HS 73181590: Đầu nối ống ren bằng inox 316LBW NIPPLE 24 ISO 8434/4.Hàng mới 100%.... (mã hs đầu nối ống ren/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73181590: Đấu nối ống thủy lực bằng thép GE-R MALE STUD CONNECTOR EO TYOE.Hàng mới 100%.... (mã hs đấu nối ống thủ/ mã hs của đấu nối ống) |
- Mã HS 73181590: Phụ tùng xe ô tô conSuzuki CIAZ-Số chỗ 05-DTXL1,373CC(hàng mới 100%)-bulon-BOLT,RR TRAILING-09135-12021-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181590: Bulong lục giác chìm đầu tròn M16X190 8.8 A2B, bằng thép, mã 55104619... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73181590: Vít B3.9X13, chất liệu Inox, 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205080, mới 100%... (mã hs vít b39x13 ch/ mã hs của vít b39x13) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt_INV23211_A 000 990 09 23_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắtinv2321/ mã hs của vít sắtinv2) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5_INV23211_A 000 990 75 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5inv2/ mã hs của vít sắt m5i) |
- Mã HS 73181590: Chốt sắt định vị đầu tròn khoang hành lý_INV23211_A 000 993 93 60_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt sắt định v/ mã hs của chốt sắt địn) |
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV23211_A 001 990 11 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m6inv23211/ mã hs của vít m6inv23) |
- Mã HS 73181590: Vít M10_INV23211_A 001 990 08 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m10inv2321/ mã hs của vít m10inv2) |
- Mã HS 73181590: Vít M12_INV23211_A 001 990 07 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m12inv2321/ mã hs của vít m12inv2) |
- Mã HS 73181590: Vít M14_INV23211_A 001 990 09 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m14inv2321/ mã hs của vít m14inv2) |
- Mã HS 73181590: Đai ốc sắt_INV23211_A 004 990 62 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv2/ mã hs của đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6_INV23211_A 011 990 69 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6inv2/ mã hs của vít sắt m6i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8_INV23211_A 002 990 86 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8inv2/ mã hs của vít sắt m8i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5x14_INV23211_A 010 990 57 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5x14i/ mã hs của vít sắt m5x1) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt mui xe_INV23211_A 011 990 85 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt mui xe/ mã hs của vít sắt mui) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M4 x 14_INV23211_A 001 984 57 29_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m4 x 14/ mã hs của vít sắt m4 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu bông_INV23211_A 010 990 22 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu bôn/ mã hs của vít sắt đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt cửa xe 4x14_INV23211_A 006 990 35 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt cửa xe/ mã hs của vít sắt cửa) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu tròn lục giác_INV23211_A 006 990 09 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu trò/ mã hs của vít sắt đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10_INV23211_N 000000 006640_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10inv/ mã hs của vít sắt m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M14_INV23211_N 910105 014017_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m14inv/ mã hs của vít sắt m14) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4x20_INV23211_N 000000 004679_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 4x20in/ mã hs của vít sắt 4x20) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4.8x13_INV23211_N 000000 001452_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 48x13/ mã hs của vít sắt 48x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4.2x 16_INV23211_N 000000 000522_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 42x 16/ mã hs của vít sắt 42x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x 12_INV23211_N 000000 004336_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x 12/ mã hs của vít sắt m5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x 20_INV23211_N 000000 003242_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x 20/ mã hs của vít sắt m5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 16_INV23211_N 000000 004592_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 16/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 20_INV23211_N 000000 004593_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 20/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 25_INV23211_N 000000 004618_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 25/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít bắt vị trí ca pô sau_INV23211_N 000000 006274_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít bắt vị trí/ mã hs của vít bắt vị t) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt lục giác M6 x 19_INV23211_N 000000 001116_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt lục giá/ mã hs của vít sắt lục) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt_INV 23237_A 000 990 58 23_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắtinv 232/ mã hs của vít sắtinv) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 16_INV 23237_N 000000 002213_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 1/ mã hs của vít sắt m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt 5 x 20_INV 23238_A 000 990 70 06_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 5 x 20/ mã hs của vít sắt 5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu lục giác_INV 23238_A 000 990 96 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu lục/ mã hs của vít sắt đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 bắt ống nước làm mát_INV 23238_A 000 990 16 17_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 bắt/ mã hs của vít sắt m6 b) |
- Mã HS 73181590: Đai ốc sắt_INV 23238_A 004 990 62 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv/ mã hs của đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 33_INV 23238_A 001 990 20 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 33/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 61_INV 23238_A 001 990 18 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 61/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 25_INV 23238_A 001 990 02 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 2/ mã hs của vít sắt m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5_INV 23238_A 203 990 00 36_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5inv/ mã hs của vít sắt m5i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 43_INV 23238_A 006 990 59 12_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 4/ mã hs của vít sắt m10) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8_INV 23238_N 000000 004668_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8inv/ mã hs của vít sắt m8i) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8 x 25_INV 23238_N 000000 007627_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8 x 25/ mã hs của vít sắt m8 x) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8 x 30_INV 23238_N 910143 008003_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8 x 30/ mã hs của vít sắt m8 x) |
- Mã HS 73181590: SCREWS- Vít bằng sắt, Đường kính 18mm, mới 100%... (mã hs screws vít bằn/ mã hs của screws vít) |
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV 23236_A 001 990 11 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m6inv 2323/ mã hs của vít m6inv 2) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x 16_INV 23236_N 000000 004651_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x 16/ mã hs của vít sắt m5 x) |
- Mã HS 73181590: Vít băng thép có vòng đệm... (mã hs vít băng thép c/ mã hs của vít băng thé) |
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV 23213_A 001 990 11 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít m6inv 2321/ mã hs của vít m6inv 2) |
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 35_INV 23213_N 000000 004660_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 35/ mã hs của vít sắt m6 x) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít đầu lục giác bằng thép hợp kim, loại có ren, đường kính ngoài của thân 16mm x chiều dài 35mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít đầu lụ/ mã hs của đinh vít đầu) |
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 25*6,hàng mới 100%... (mã hs vít bắn tôn 25*/ mã hs của vít bắn tôn) |
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 30*7,hàng mới 100%... (mã hs vít bắn tôn 30*/ mã hs của vít bắn tôn) |
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 40*8,hàng mới 100%... (mã hs vít bắn tôn 40*/ mã hs của vít bắn tôn) |
- Mã HS 73181590: Lục giác trong 8mm,hàng mới 100%... (mã hs lục giác trong/ mã hs của lục giác tro) |
- Mã HS 73181590: Vít nở thép 60*6mm,hàng mới 100%... (mã hs vít nở thép 60*/ mã hs của vít nở thép) |
- Mã HS 73181590: Bulong, đai ốc, đệm phẳng, đệm vênh được đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN 18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M20(đường kính ngoài bulong20mm) dài 50mm đến 100mm mới 100%... (mã hs bulong đai ốc/ mã hs của bulong đai) |
- Mã HS 73181590: Gurong, đai ốc, đệm phẳng, được đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN 18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M20(đường kính ngoài Gurong 20mm) dài310 đến 770mm mới 100%... (mã hs gurong đai ốc/ mã hs của gurong đai) |
- Mã HS 73181590: Vít cấy bằng thép (đường kính ngoài lớn hơn 16 mm), 42C-20-12690, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs vít cấy bằng th/ mã hs của vít cấy bằng) |
- Mã HS 73181590: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-vít-SCREW-02142-06207-000... (mã hs phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181590: Bulong bằng thép có ren đường kính ngoài của thân từ 16 (mm) đến 24 (mm) hàng mới 100% không có đai ốc và vòng đệm kèm theo NSXHH Ningbo ningli high-strength pastener.,ltd, dùng cho xây dựng.... (mã hs bulong bằng thé/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 73181590: Vít tự khoan (1000cái/ túi) VTK 4-25,hàng mới 100%... (mã hs vít tự khoan 1/ mã hs của vít tự khoan) |
- Mã HS 73181590: Bulong gối nhíp M22x260, phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100%... (mã hs bulong gối nhíp/ mã hs của bulong gối n) |
- Mã HS 73181590: Bulong giằng cầu M20x100, phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100%... (mã hs bulong giằng cầ/ mã hs của bulong giằng) |
- Mã HS 73181590: Bulong tắc kê sau 199012340123 (bộ phận hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100%... (mã hs bulong tắc kê s/ mã hs của bulong tắc k) |
- Mã HS 73181590: Phụ tùng xe nâng: Bù lon quy lát, Part no: VW06A103384C, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181590: Vít bằng thép, phi ngoài trên 16mm CB20-60... (mã hs vít bằng thép/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181610: Ecu (Đai ốc) bằng sắt. Đường kính ngoài 4mm-16mm,1BAG=50KG, sản xuất tại Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs ecu đai ốc bằ/ mã hs của ecu đai ốc) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc đã ren dùng trong xây dựng, chất liệu sắt. Đg kính trong 12mm, ko hiệu M12, hàng mới 100%, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD... (mã hs đai ốc đã ren d/ mã hs của đai ốc đã re) |
- Mã HS 73181610: Screw nut Đai ốc có ren bằng sắt kích thước 5/16*16mm có đường kính ngoài thân không quá 15mm dùng trong đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs screw nut đai ố/ mã hs của screw nut đa) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 12MM bằng thép NUT FLANGE 12MM 90371TBAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 12mm bằn/ mã hs của đai ốc 12mm) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc định vị, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49W038002... (mã hs đai ốc định vị/ mã hs của đai ốc định) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc-M10 T Nut, size: 36.5x13x17. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốcm10 t nu/ mã hs của đai ốcm10 t) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt bánh xe (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 52950B4140... (mã hs đai ốc bắt bánh/ mã hs của đai ốc bắt b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt đầu láp cầu xe (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 49551DX000... (mã hs đai ốc bắt đầu/ mã hs của đai ốc bắt đ) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt tay biên (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 2351402500... (mã hs đai ốc bắt tay/ mã hs của đai ốc bắt t) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt phuộc nhún (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 62618ED000... (mã hs đai ốc bắt phuộ/ mã hs của đai ốc bắt p) |
- Mã HS 73181610: Phụ tùng cho xe ô tô: Ê cu bằng sắt của bánh xe đường kính 4mm dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, tải van 3 chỗ 3,5 tấn, tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3302-3101034... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 5MM bằng thép- 94050-05080- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 5mm bằng/ mã hs của đai ốc 5mm b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc hàn xe, đường kính 14mm... (mã hs đai ốc hàn xe/ mã hs của đai ốc hàn x) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc M10 bằng inox 304 REF.C12941-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs đai ốc m10 bằng/ mã hs của đai ốc m10 b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc M08 bằng inox 304 REF. C71613-00B Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs đai ốc m08 bằng/ mã hs của đai ốc m08 b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc lục giác bằng thép FC0473 (sản phẩm đã ren, đường kính ngoài thân bulong dưới 16mm), hàng mới 100%... (mã hs đai ốc lục giác/ mã hs của đai ốc lục g) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 5mm xe Dream- 90302-435-761-PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 5mm xe d/ mã hs của đai ốc 5mm x) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc của khóa (thép, đường kính < 16 mm), Part No: 90177T000700, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100%... (mã hs đai ốc của khóa/ mã hs của đai ốc của k) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc, mặt bích (thép, đường kính < 16 mm), Part No: 90178T010400, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs đai ốc mặt bíc/ mã hs của đai ốc mặt) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc đầu lục giác bằng thép Q195, chưa mạ, ren phải, KT: DK ngoài 19 mm X Cao10 mm X DK trong1/2 inch, hàng mới 100%.... (mã hs đai ốc đầu lục/ mã hs của đai ốc đầu l) |
- Mã HS 73181610: đai ốc 4251A003 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc 4251a003/ mã hs của đai ốc 4251a) |
- Mã HS 73181610: đai ốc 5312A379 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc 5312a379/ mã hs của đai ốc 5312a) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MB515403 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mb515403/ mã hs của đai ốc mb515) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF430004 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf430004/ mã hs của đai ốc mf430) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434103 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf434103/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434104 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf434104/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434106 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf434106/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF434124 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf434124/ mã hs của đai ốc mf434) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF920350 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf920350/ mã hs của đai ốc mf920) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF920370 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf920370/ mã hs của đai ốc mf920) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF920661 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf920661/ mã hs của đai ốc mf920) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF925505 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf925505/ mã hs của đai ốc mf925) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF925636 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf925636/ mã hs của đai ốc mf925) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF927320 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf927320/ mã hs của đai ốc mf927) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MF927420 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mf927420/ mã hs của đai ốc mf927) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MR367651 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mr367651/ mã hs của đai ốc mr367) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MR987850 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc mr987850/ mã hs của đai ốc mr987) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440191 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc ms440191/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440502 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc ms440502/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440503 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc ms440503/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440504 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc ms440504/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440522 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc ms440522/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181610: đai ốc MS440523 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs đai ốc ms440523/ mã hs của đai ốc ms440) |
- Mã HS 73181690: Ecu (Đai ốc) bằng sắt. Đường kính ngoài 20mm-24mm,1BAG=50KG, sản xuất tại Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs ecu đai ốc bằ/ mã hs của ecu đai ốc) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc đã ren dùng trong xây dựng, chất liệu sắt. Đg kính trong 24mm, ko hiệu M24, hàng mới 100%, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD... (mã hs đai ốc đã ren d/ mã hs của đai ốc đã re) |
- Mã HS 73181690: ACPA1012KXA- Đai ốc lốp bằng kim loại, linh kiện lắp ráp xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100%... (mã hs acpa1012kxa đa/ mã hs của acpa1012kxa) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc dùng làm hàng nội thất. SY002-0011. Kích thước: Fi 18*22.7... (mã hs đai ốc dùng làm/ mã hs của đai ốc dùng) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc phi 28x14mm... (mã hs đai ốc phi 28x1/ mã hs của đai ốc phi 2) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M8_INV23211_A 000 548 04 72_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m8inv2/ mã hs của tán sắt m8i) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt dạng kẹp_INV23211_A 000 991 81 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt dạng/ mã hs của đai ốc sắt d) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt lục giác_INV23211_A 000 990 73 08_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt lục/ mã hs của đai ốc sắt l) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt vị trí sàn xe_INV23211_A 000 990 63 56_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt vị t/ mã hs của đai ốc sắt v) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc nối trên giảm chấn_INV23211_A 000 327 00 69_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc nối trên/ mã hs của đai ốc nối t) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc_INV23211_A 001 990 58 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốcinv23211/ mã hs của đai ốcinv23) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt_INV23211_A 005 990 47 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv2321/ mã hs của tán sắtinv2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt_INV23211_A 003 990 53 51_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv2/ mã hs của đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M6_INV23211_A 004 994 17 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m6i/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt lục giác_INV23211_A 003 990 02 51_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt lục giá/ mã hs của tán sắt lục) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt khóa tán_INV23211_A 001 990 04 59_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt khóa/ mã hs của đai ốc sắt k) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6_INV23211_N 910112 006001_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m6inv2/ mã hs của tán sắt m6i) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M10_INV23211_N 000000 003275_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m10inv/ mã hs của tán sắt m10) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M12_INV23211_N 000000 008269_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m12inv/ mã hs của tán sắt m12) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M14_INV23211_N 000000 008268_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m14inv/ mã hs của tán sắt m14) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M6 x 8_INV23211_N 910113 006000_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m6 x 8i/ mã hs của đai ốc m6 x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M8_INV23211_N 000000 004820_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m8i/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M10_INV23211_N 000000 008270_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m10/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M12_INV23211_N 000000 008262_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m12/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M10 x 10_INV23211_N 000000 004009_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m10 x 10/ mã hs của đai ốc m10 x) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M8_INV 23238_A 000 548 04 72_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m8inv/ mã hs của tán sắt m8i) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt_INV 23238_A 005 990 47 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv 232/ mã hs của tán sắtinv) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt_INV 23238_A 005 990 64 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv/ mã hs của đai ốc sắti) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6_INV 23238_N 000000 003477_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m6inv/ mã hs của tán sắt m6i) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M8 x 8_INV 23238_N 000000 004012_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m8 x 8i/ mã hs của đai ốc m8 x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc M5 x 8_INV 23238_N 000000 006133_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m5 x 8i/ mã hs của đai ốc m5 x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M14_INV 23238_N 000000 008301_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m14/ mã hs của đai ốc sắt m) |
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6 x 10_INV 23238_N 000000 008272_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m6 x 10/ mã hs của tán sắt m6 x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc đã ren bằng thép NUT (M33), đường kính ngoài 33mm, để sản xuất bộ ống phun nước. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc đã ren b/ mã hs của đai ốc đã re) |
- Mã HS 73181690: Vit nở thép có móc 8mm,hàng mới 100%... (mã hs vit nở thép có/ mã hs của vit nở thép) |
- Mã HS 73181690: ĐAI ỐC (A1409900958)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs đai ốc a140990/ mã hs của đai ốc a140) |
- Mã HS 73181690: ĐAI ỐC (N000000003281)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs đai ốc n000000/ mã hs của đai ốc n000) |
- Mã HS 73181690: Phụ kiện sx máy bơm dầu hand-tight nut:đai ốc bằng sắt không gỉ,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73181690: Phụ tùng cho xe ô tô: E cu bằng sắt dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng A21R23-3103013... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73181690: Phụ tùng xe ô tô Audi: Đai ốc (bằng sắt), part no: N10295101... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc (15 x 10 x 8 mm) SZ170-12031 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Mới 100%... (mã hs đai ốc 15 x 10/ mã hs của đai ốc 15 x) |
- Mã HS 73181690: Long Đen inox m10 REF.C22959-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs long đen inox m/ mã hs của long đen ino) |
- Mã HS 73181690: Long đen vênh Inox 304 m10 REF. E12180-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs long đen vênh i/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73181690: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-đai ốc-NUT-09148-05020-000... (mã hs phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181690: Phôi đai ốc bằng thép S20C, chưa mạ, KT: DK ngoài 35 X DK trong 20.5 X cao 26mm, hàng mới 100%. (theo bản vẽ 09951).... (mã hs phôi đai ốc bằn/ mã hs của phôi đai ốc) |
- Mã HS 73181910: Chốt bằng thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: STFHN10-17.0... (mã hs chốt bằng thép/ mã hs của chốt bằng th) |
- Mã HS 73181910: Vít M4 bằng thép mạ kẽm, đường kính 4mm, dài 22mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 4 thuộc TKNK:102968628340/E31 (05/11/19)... (mã hs vít m4 bằng thé/ mã hs của vít m4 bằng) |
- Mã HS 73181910: Vít M7 bằng thép mạ kẽm (không có đai ốc hoặc vòng đệm), đường kính 7mm, dài 25mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 2 thuộc TKNK:102968628340/E31 (05/11/19)... (mã hs vít m7 bằng thé/ mã hs của vít m7 bằng) |
- Mã HS 73181910: Thanh có ren bằng thép cacbon, đường kính ngoài 5/8 x 4inch; hàng mới 100%... (mã hs thanh có ren bằ/ mã hs của thanh có ren) |
- Mã HS 73181910: Vít bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs vít bằng sắt l/ mã hs của vít bằng sắt) |
- Mã HS 73181910: Chốt dẫn hướng bằng thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm SGPR16-80... (mã hs chốt dẫn hướng/ mã hs của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73181990: Chốt khóa khuôn bằng thép có ren phi ngoài trên 16mm, code: TPNF20-11. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa khuôn/ mã hs của chốt khóa kh) |
- Mã HS 73181990: Vít giữ tay nắm, chất liệu Inox, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 242055, mới 100%... (mã hs vít giữ tay nắm/ mã hs của vít giữ tay) |
- Mã HS 73181990: Đinh chốt, chất liệu Inox, 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 218171, mới 100%... (mã hs đinh chốt chất/ mã hs của đinh chốt c) |
- Mã HS 73181990: Vít B3.9x25, chất liệu Inox 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205431, mới 100%... (mã hs vít b39x25 ch/ mã hs của vít b39x25) |
- Mã HS 73181990: Vít B3.9X13, chất liệu Inox, 100 cái/gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205437, mới 100%... (mã hs vít b39x13 ch/ mã hs của vít b39x13) |
- Mã HS 73181990: Vít cố định bản lề cửa đi, chất liệu hợp kim nhôm, 12 cái/ gói, phụ kiện cửa, hsx:Schuco, mã hàng: 239611, mới 100%... (mã hs vít cố định bản/ mã hs của vít cố định) |
- Mã HS 73181990: Tán sắt_INV23211_A 004 990 49 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv2321/ mã hs của tán sắtinv2) |
- Mã HS 73181990: Đai ốc sắt dạng kẹp_INV23211_A 001 990 36 56_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt dạng/ mã hs của đai ốc sắt d) |
- Mã HS 73181990: Tán sắt_INV 23238_A 004 990 49 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv 232/ mã hs của tán sắtinv) |
- Mã HS 73181990: Thanh ren M6x1000mm... (mã hs thanh ren m6x10/ mã hs của thanh ren m6) |
- Mã HS 73181990: Thanh ren M8X1000mm... (mã hs thanh ren m8x10/ mã hs của thanh ren m8) |
- Mã HS 73181990: Đai ốc sắt kẹp_INV 23236_A 001 990 40 56_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt kẹp/ mã hs của đai ốc sắt k) |
- Mã HS 73181990: Đai ốc ri vê_INV 23236_A 210 990 12 58_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc ri vêin/ mã hs của đai ốc ri vê) |
- Mã HS 73181990: Vít tự bắn 2cm chất liệu thép (1000 chiếc/ túi)... (mã hs vít tự bắn 2cm/ mã hs của vít tự bắn 2) |
- Mã HS 73181990: Phụ kiện sx máy bơm dầu inner hexagon screw:đinh ốc hình lục giác bằng hợp kim săt không ghỉ, kích thước M5*30*12.9mm,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73181990: Phụ tùng xe ô tô Audi: Con tán (bằng sắt), part no: N0154672... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181990: Đệm bạc, phi 30 mm,bằng thép không gỉ... (mã hs đệm bạc phi 30/ mã hs của đệm bạc phi) |
- Mã HS 73181990: Đinh tán, ốc vít, chân đế, long đền... (mã hs đinh tán ốc ví/ mã hs của đinh tán ốc) |
- Mã HS 73181990: Vít M3xL10mm bằng thép... (mã hs vít m3xl10mm bằ/ mã hs của vít m3xl10mm) |
- Mã HS 73181990: Đầu bits lục giác B35X2575 bằng thép.Hàng mới 100%... (mã hs đầu bits lục gi/ mã hs của đầu bits lục) |
- Mã HS 73181990: Phụ tùng xe nâng: Lòng Đền, Part no: 0009145807, kích thước 32*42*1, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73181990: Chốt dẫn hướng bằng thép, có ren, phi ngoài trên 16mm SGPR20-80... (mã hs chốt dẫn hướng/ mã hs của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73181990: Giảm chấn DYSW-7-10-Y1F bằng inox dùng để chống sốc.Hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn dysw/ mã hs của giảm chấn dy) |
- Mã HS 73182100: Đệm phẳng (bằng thép), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs đệm phẳng bằng/ mã hs của đệm phẳng b) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm giá đỡ bánh hành tinh trong hộp số tự động, bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: FZ1119687... (mã hs vòng đệm giá đỡ/ mã hs của vòng đệm giá) |
- Mã HS 73182100: Long đen vênh M3, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs long đen vênh m/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182100: Phớt lò xo bơm hồ: WN65-175, phớt đệm lò xo bằng sắt, không có ren, linh kiện dùng cho bơm hồ lỏng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100%... (mã hs phớt lò xo bơm/ mã hs của phớt lò xo b) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm hãm có răng cưa, bằng thép mạ kẽm, đường kính ngoài 8mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 3 thuộc TKNK:102968628340/E31 (05/11/19)... (mã hs vòng đệm hãm có/ mã hs của vòng đệm hãm) |
- Mã HS 73182100: Long đen chống xoay (24 x 24 x 8 mm) SL511-01230 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Mới 100%... (mã hs long đen chống/ mã hs của long đen chố) |
- Mã HS 73182100: vòng đệm vênh xe... (mã hs vòng đệm vênh x/ mã hs của vòng đệm vên) |
- Mã HS 73182100: vòng đệm sắt MB242360 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs vòng đệm sắt mb/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182100: vòng đệm sắt MF450007 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs vòng đệm sắt mf/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182200: Ngũ kim vòng đệm dẹp để kết nối với ốc vít dùng trong nhà xưởng. Model: XTM006; Size: (18*8.5*1.0)MM. Hàng mới 100%.... (mã hs ngũ kim vòng đệ/ mã hs của ngũ kim vòng) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm lót trục giảm ma sát trong hệ thống băng tải, bằng thép không gỉ, Model: LBM20-25, NSX: SANKYO OILESS, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm lót tr/ mã hs của vòng đệm lót) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm phi 30/5 bằng thép bắt đường ống, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm phi 30/ mã hs của vòng đệm phi) |
- Mã HS 73182200: Long đền inox 12x5 của máy pha cà phê (INOX WASHER 12X5) Part No: 23260014. Hàng mới 100%... (mã hs long đền inox 1/ mã hs của long đền ino) |
- Mã HS 73182200: Long đền(vòng đệm) máy may, bằng thép-THRUST WASHER ST-1310-J-60 (SA4519001)... (mã hs long đềnvòng đ/ mã hs của long đềnvòn) |
- Mã HS 73182200: Bulong lục giác chìm đầu tròn M16X130 8.8 A2B, bằng thép, mã 55104759... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm thép ống bơm dầu, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 15280-R40-A01, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm thép ố/ mã hs của vòng đệm thé) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm trục bánh răng quả dứa bằng thép, Part No: 4121426011, phụ tùng thay thế của xe HILUX, mới 100%.... (mã hs vòng đệm trục b/ mã hs của vòng đệm trụ) |
- Mã HS 73182200: Washer Long đền bằng thép, kích thước 8.0*19*1.5mm, dùng cho đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs washer long đền/ mã hs của washer long) |
- Mã HS 73182200: Long đen dưới lò xo xu páp dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs long đen dưới l/ mã hs của long đen dướ) |
- Mã HS 73182200: Long đen trên lò xo xu páp dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs long đen trên l/ mã hs của long đen trê) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm khóa bằngsắt_INV23211_A 000 994 27 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng đệm khóa b/ mã hs của vòng đệm khó) |
- Mã HS 73182200: Long đền sắt đệm ống dẫn nhiên liệu_INV23211_A 003 990 14 82_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs long đền sắt đệ/ mã hs của long đền sắt) |
- Mã HS 73182200: Long đền sắt kính chiếu hậu trong xe_INV23211_A 222 811 00 73_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs long đền sắt kí/ mã hs của long đền sắt) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm sắt làm kín vị trí nối ống xả_INV23211_A 276 142 09 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng đệm sắt là/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm sắt vị trí cần gạt mưa phía sau_INV 23238_A 000 998 72 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng đệm sắt vị/ mã hs của vòng đệm sắt) |
- Mã HS 73182200: Miếng đệm kim loại của van bơm thủy lực máy cắt cỏ 99-1613, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs miếng đệm kim l/ mã hs của miếng đệm ki) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh bằng thép dùng cho ống dẫn nước máy giặt, đường kính ngoài 38mm, đường kính trong 25mm, độ dày 800UM; Mới 100%; Mã 4W50434B. Mới 100%.... (mã hs long đen vênh b/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 14MM bằng thép WASHER,PLAIN 14MM 90505TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 14mm b/ mã hs của vòng đệm 14m) |
- Mã HS 73182200: vòng đệm giảm chấn phía dưới bằng thép WASHER,DAMPER LWR 90520TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm giảm c/ mã hs của vòng đệm giả) |
- Mã HS 73182200: Đệm vênh WASHER STOP LONG TAB RLH, P/N: 541834100, dùng cho tuabin của máy nén khí, hàng mới 100%... (mã hs đệm vênh washer/ mã hs của đệm vênh was) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M3, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m3 bằ/ mã hs của vòng đệm m3) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M4, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m4 bằ/ mã hs của vòng đệm m4) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M8, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m8 bằ/ mã hs của vòng đệm m8) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M5.3*1mm, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm m53*1/ mã hs của vòng đệm m5) |
- Mã HS 73182200: phụ tùng của máy ép viên: long đền bằng thép M24, p/n: 10145706, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 73182200: Phớt bơm hồ: WN-175-7,5, phớt đệm bằng sắt, không có ren, linh kiện dùng cho bơm hồ lỏng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100%... (mã hs phớt bơm hồ wn/ mã hs của phớt bơm hồ) |
- Mã HS 73182200: Phụ tùng cho xe ô tô: Vòng đệm bằng sắt dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3105-1701159... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm làm kín bằng thép, 6240-11-5920, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs vòng đệm làm kí/ mã hs của vòng đệm làm) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm cố định bằng sắt... (mã hs vòng đệm cố địn/ mã hs của vòng đệm cố) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh inox 30... (mã hs long đen vênh i/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182200: Long đen dẹt bằng thép mạ kẽm, đường kính 16mm; Hàng mới 100%... (mã hs long đen dẹt bằ/ mã hs của long đen dẹt) |
- Mã HS 73182200: Phụ tùng xe ô tôSuzuki-kiểu SWIFT-Số chỗ 05-DTXL 1,372CC (hàng mới 100%)-ron-GASKET(12X21X2)-09168-12018-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182200: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-đệm kín-GASKET,ENGINE OIL FILTER COVER-16543-30D00-000... (mã hs phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182200: Phụ tùng xe tải nhẹ hiệu Suzuki-kiểu Carry Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới 100%)-ron đầu xi lanh-GASKET,CYL HEAD COVER-11189-73004-000... (mã hs phụ tùng xe tải/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm hãm bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs vòng đệm hãm bằ/ mã hs của vòng đệm hãm) |
- Mã HS 73182200: Vòng kẹp (vòng đệm) đầu nối ống nước dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu YT27-310, Chất liệu: thép, Kích thước: 1*0.7*0.1cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs vòng kẹp vòng/ mã hs của vòng kẹp vò) |
- Mã HS 73182200: Mặt bích sắt mạ kẽm DN200 hàng mới 100%(03.04.2303)... (mã hs mặt bích sắt mạ/ mã hs của mặt bích sắt) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 6mm xe CBF150 2019- 94111-06000-PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 6mm xe/ mã hs của vòng đệm 6mm) |
- Mã HS 73182200: Miếng chèm sắt hình tròn. (DS-022). Nguyên phụ liệu sản xuất vali. Hàng mới 100%... (mã hs miếng chèm sắt/ mã hs của miếng chèm s) |
- Mã HS 73182200: Đĩa đệm sàn sau (thép), Part No: 583870K01000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs đĩa đệm sàn sau/ mã hs của đĩa đệm sàn) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 70W-2215 (THRUST WASHER 70W-2215); Chất liệu: Thép; Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 70w22/ mã hs của vòng đệm 70w) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 70W-3815 (THRUST WASHER 70W-3815); Chất liệu: Thép; Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 70w38/ mã hs của vòng đệm 70w) |
- Mã HS 73182200: Bạc biên xe motor Honda CBR 1000RR 2008, mã: 13314-MFL-003, hàng sử dụng cá nhân, mới 100%... (mã hs bạc biên xe mot/ mã hs của bạc biên xe) |
- Mã HS 73182310: Đinh tán/ hoặc chốt dùng trong vòi phun nước tưới cây/ RIVETS, chất liệu bằng thép, đường kính 3mm, mới 100%... (mã hs đinh tán/ hoặc/ mã hs của đinh tán/ ho) |
- Mã HS 73182310: Đinh rút 4cm x 12mm (túi 1kg) chất liệu thép... (mã hs đinh rút 4cm x/ mã hs của đinh rút 4cm) |
- Mã HS 73182310: Đinh tán bằng sắt, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu POP_RIVETS, code: TAPD20M1BS... (mã hs đinh tán bằng s/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 73182390: Vòng thép kiểu tang trống hình trụ, không có ren, đường kính 48mm, có tác dụng đưa băng tải chuyển động sau khi đóng gói. Hàng mới 100%. bộ phận của máy đóng gói... (mã hs vòng thép kiểu/ mã hs của vòng thép ki) |
- Mã HS 73182390: Con tán bằng sắt HEXAGON PREVAILING TORQUE NUT MATALLIC INSERT ISO7042 M16-8-ZINC. Hàng mới 100%.... (mã hs con tán bằng sắ/ mã hs của con tán bằng) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán (rivê)_INV23211_A 000 984 63 21_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh tán rivê/ mã hs của đinh tán ri) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán rivê thép đầu tròn_INV23211_A 000 991 83 32_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh tán rivê t/ mã hs của đinh tán riv) |
- Mã HS 73182390: Tán sắt bắt cốc pít với thanh giằng_INV23211_A 003 994 84 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt bắt cốc/ mã hs của tán sắt bắt) |
- Mã HS 73182390: Rivê sắt_INV 23238_A 000 991 80 41_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs rivê sắtinv 23/ mã hs của rivê sắtinv) |
- Mã HS 73182390: Tán sắt cản sau_INV 23238_A 003 994 91 45_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt cản sau/ mã hs của tán sắt cản) |
- Mã HS 73182390: Tán sắt bắt ốp lòng vè_INV 23238_A 003 994 87 45_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt bắt ốp/ mã hs của tán sắt bắt) |
- Mã HS 73182390: Đinh tánTC-5... (mã hs đinh tántc5/ mã hs của đinh tántc5) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán TC-Fishing-05... (mã hs đinh tán tcfis/ mã hs của đinh tán tc) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị Dia 18*250mm... (mã hs chốt định vị di/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt hãm bằng kim loại dùng làm hàng nội thất. S107-0001. Kích thước: 28*16*2.5... (mã hs chốt hãm bằng k/ mã hs của chốt hãm bằn) |
- Mã HS 73182400: Chốt hãm hình tròn, bằng thép của ống dẫn hướng. Đường kính trong 25mm. Hàng mới 100%, Bộ phận của máy đóng gói.... (mã hs chốt hãm hình t/ mã hs của chốt hãm hìn) |
- Mã HS 73182400: Chốt bằng kim loại dùng cho bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy... (mã hs chốt bằng kim l/ mã hs của chốt bằng ki) |
- Mã HS 73182400: Chốt ắc nhíp sau (bằng thép), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs chốt ắc nhíp sa/ mã hs của chốt ắc nhíp) |
- Mã HS 73182400: chốt định vị, 14x25mm, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 90705-PT0-000, hàng mới 100%... (mã hs chốt định vị 1/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt, ắc định vị các loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs chốt ắc định v/ mã hs của chốt ắc địn) |
- Mã HS 73182400: Then chốt định vị bằng thép hợp kim, loại không ren, chiều dài 40mm x rộng 20mm x dày 15mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs then chốt định/ mã hs của then chốt đị) |
- Mã HS 73182400: Chốt khóa định vị bằng thép hợp kim, loại không ren, chiều dài 70mm x rộng 30mm x dày 20mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa định/ mã hs của chốt khóa đị) |
- Mã HS 73182400: Chốt gài trong má phanh bánh trước, phía dưới (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GHP933998... (mã hs chốt gài trong/ mã hs của chốt gài tro) |
- Mã HS 73182400: phụ tùng của máy đào: Chốt ắc bánh răng: PIN ZTAM-00732. Model: S55W-5 bằng sắt. Nsx K TOP.Kích thước (31x85)mm.Mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ mã hs của phụ tùng của) |
- Mã HS 73182400: Chốt chặn ống bằng thép 1/2" x 6000LB A360 GR.I.F2, CLASS 1, NACE; hàng mới 100%... (mã hs chốt chặn ống b/ mã hs của chốt chặn ốn) |
- Mã HS 73182400: Chốt: bằng sắt, 01-114, chốt hãm dùng cho con lăn, sử dụng cho máy chuyển gạch men. Mới 100%... (mã hs chốt bằng sắt/ mã hs của chốt bằng s) |
- Mã HS 73182400: Chốt: 201010630125 B/201010630125A HLT, bằng sắt, chốt hãm con lăn, linh kiện máy ép sx gạch men. Mới 100%... (mã hs chốt 201010630/ mã hs của chốt 201010) |
- Mã HS 73182400: Phụ tùng cho xe ô tô: Chốt cần chuyển số bằng sắt của hộp số dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3302-1702028... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73182400: Chốt ắc gầu bằng thép, 209-70-57350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs chốt ắc gầu bằn/ mã hs của chốt ắc gầu) |
- Mã HS 73182400: Chốt hãm (máy) bằng thép, 198-78-21410, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs chốt hãm máy/ mã hs của chốt hãm má) |
- Mã HS 73182400: Chốt càng bằng thép xe nâng hàng, 3EA-71-00300, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs chốt càng bằng/ mã hs của chốt càng bằ) |
- Mã HS 73182400: Chốt thép (thép hợp kim) SKD11 phi 5*200 (50cái)(nhiệt luyện)... (mã hs chốt thép thép/ mã hs của chốt thép t) |
- Mã HS 73182400: Chốt cài (32 x 22 x 8 mm) SZ950-39347 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Mới 100%... (mã hs chốt cài 32 x/ mã hs của chốt cài 32) |
- Mã HS 73182400: Kẹp định vị (21 x 19 x 19 mm) 90467-10161 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Mới 100%... (mã hs kẹp định vị 21/ mã hs của kẹp định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt khóa ghế sau phải xe CR-V 2014- 82220-T0A-A03- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa ghế s/ mã hs của chốt khóa gh) |
- Mã HS 73182400: Phụ tùng xe tải nhẹ hiệu Suzuki-kiểu Carry Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới 100%)-chốt-PIN-87259-85510-000... (mã hs phụ tùng xe tải/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182400: Chốt trụ tròn dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu: GB879 8x24, Chất liệu Sắt, Kích thước phi 0.8*2.5cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs chốt trụ tròn d/ mã hs của chốt trụ trò) |
- Mã HS 73182400: Pin inox 7.8*11, chốt bằng thép không gỉ, dùng để định vị liên kết các chi tiết với nhau. Hàng mới 100%... (mã hs pin inox 78*11/ mã hs của pin inox 78) |
- Mã HS 73182400: Vòng cố định 2 đầu láp dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25025M-01 (hàng mới 100%)... (mã hs vòng cố định 2/ mã hs của vòng cố định) |
- Mã HS 73182400: chốt MB844379 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs chốt mb844379 l/ mã hs của chốt mb84437) |
- Mã HS 73182400: chốt MB858800 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs chốt mb858800 l/ mã hs của chốt mb85880) |
- Mã HS 73182400: Chốt MF473492 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs chốt mf473492 l/ mã hs của chốt mf47349) |
- Mã HS 73182400: chốt cửa sau MB881195 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs chốt cửa sau mb/ mã hs của chốt cửa sau) |
- Mã HS 73182910: Que kim loại bọc ceramic; brazing pins dia 0,67mm- HTCZ468285P0001, Hàng mới 100%.... (mã hs que kim loại bọ/ mã hs của que kim loại) |
- Mã HS 73182910: Chốt thép, chốt định vị hoặc chốt hãm. Dùng lắp ráp trong vòi phun nước tự động/STEEL SHAFTS, đường kính 2mm, hàng mới 100%... (mã hs chốt thép chốt/ mã hs của chốt thép c) |
- Mã HS 73182910: Miếng đệm trục khuỷu bằng thép- 13331-REA-Z000-M5- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm trục/ mã hs của miếng đệm tr) |
- Mã HS 73182910: Đinh tán bằng kim loại, đường kính 15mm... (mã hs đinh tán bằng k/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 73182910: Chốt đẩy khuôn MS-XP0006-12 (không có ren, đường kính ngoài thân 11.90, dài 61.50mm) bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs chốt đẩy khuôn/ mã hs của chốt đẩy khu) |
- Mã HS 73182990: Đai siết ống chịu được áo lực cao bằng thép, đường kính 65mm, dùng để thắt chặt để ống đỡ bị tuột ra. Mới 100%.... (mã hs đai siết ống ch/ mã hs của đai siết ống) |
- Mã HS 73182990: CHỐT ĐẨY THANH GO BÊN DƯỚI- PHỤ TÙNG MÁY XÂU GO- MỚI 100%- Z23000503 CARRIER BELOW REPLACEMENT FOR Z23000502... (mã hs chốt đẩy thanh/ mã hs của chốt đẩy tha) |
- Mã HS 73182990: CHỐT BẬT CỦA THANH CHẶN GO- PHỤ TÙNG MÁY XÂU GO- MỚI 100%- Z24047001 PART-TURN DRIVER CPL REPLACEMENT FOR Z50600902... (mã hs chốt bật của th/ mã hs của chốt bật của) |
- Mã HS 73182990: Chốt bằng thép không ren, 285007_LINGUET FORMA UNI6604 6x6x25_tongue, hàng mới 100%... (mã hs chốt bằng thép/ mã hs của chốt bằng th) |
- Mã HS 73182990: Chốt sắt dùng làm hàng nội thất. S102-A-0001. Kích thước: Fi 12.5*52... (mã hs chốt sắt dùng l/ mã hs của chốt sắt dùn) |
- Mã HS 73182990: Vòng thép kiểu tang trống hình trụ, không có ren, đường kính ngoài của thân 48mm, có tác dụng đưa băng tải chuyển động sau khi đóng gói. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói... (mã hs vòng thép kiểu/ mã hs của vòng thép ki) |
- Mã HS 73182990: Chốt thép- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs chốt thép phụ/ mã hs của chốt thép p) |
- Mã HS 73182990: Bạc lót thép- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bạc lót thép p/ mã hs của bạc lót thép) |
- Mã HS 73182990: Bạc lót kim loại- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs bạc lót kim loạ/ mã hs của bạc lót kim) |
- Mã HS 73182990: Vít 4x28, chất liệu inox, 100 cái/gói, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 225131, mới 100%... (mã hs vít 4x28 chất/ mã hs của vít 4x28 ch) |
- Mã HS 73182990: Chốt khóa cửa đi, chất liệu hợp kim sắt, phụ kiện của cửa, hsx:Schuco, mã hàng: 240715,mới 100%... (mã hs chốt khóa cửa đ/ mã hs của chốt khóa cử) |
- Mã HS 73182990: Chốt mồm khóa hệ 65, chất liệu hợp kim thép, 10 cái/ gói, phụ kiện cửa, hsx:Schuco, mã hàng: 239657, mới 100%... (mã hs chốt mồm khóa h/ mã hs của chốt mồm khó) |
- Mã HS 73182990: Kẹp ống bằng sắt_INV23211_A 000 490 14 41_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp ống bằng sắ/ mã hs của kẹp ống bằng) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt ống dầu_INV23211_A 000 428 06 73_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt ống/ mã hs của kẹp sắt bắt) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt tròn vị trí ống xả bên trái_INV23211_A 000 995 36 33_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt tròn vị/ mã hs của kẹp sắt tròn) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt ốp_INV23211_A 004 994 18 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt ốp/ mã hs của kẹp sắt bắt) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt đàn hồi_INV23211_A 000 995 93 42_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt đàn hồi/ mã hs của kẹp sắt đàn) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt vít M8_INV23211_A 004 994 14 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt vít/ mã hs của kẹp sắt bắt) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ dây địên_INV23211_A 002 995 88 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ dây/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ ống nhún_INV23211_A 003 994 85 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ ống/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt vị trí trần xe_INV23211_A 003 991 98 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt vị trí/ mã hs của kẹp sắt vị t) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ thảm lót sàn xe_INV23211_A 003 991 19 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ thả/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ ốp sàn xe trước bên trái_INV23211_A 003 991 56 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ ốp/ mã hs của kẹp sắt giữ) |
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt gá cột A_INV 23238_A 000 991 14 70_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt gá cột/ mã hs của kẹp sắt gá c) |
- Mã HS 73182990: Bulông, ốc vít, ê cu, vòng đệm các loại bằng kim loại (đủ bộ/xe) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs bulông ốc vít/ mã hs của bulông ốc v) |
- Mã HS 73182990: Móc dẫn hướng kiếm 1240020, Phụ tùng máy dệt Vamatex, Hàng mới 100%... (mã hs móc dẫn hướng k/ mã hs của móc dẫn hướn) |
- Mã HS 73182990: Phớt làm kín bằng thép, đường kính ngoài lớn hơn 16 mm, 6162-23-2250, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs phớt làm kín bằ/ mã hs của phớt làm kín) |
- Mã HS 73182990: Vòng xiết bằng thép, đường kính ngoài lớn hơn 16 mm, 6217-71-6650, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs vòng xiết bằng/ mã hs của vòng xiết bằ) |
- Mã HS 73182990: Tấm đệm bằng thép (đường kính ngoài lớn hơn 16 mm), 705-94-80721, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs tấm đệm bằng th/ mã hs của tấm đệm bằng) |
- Mã HS 73182990: Phụ tùng xe ô tô Audi: Phe gài bố thắng (bằng sắt), part no: 8R0615269... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73182990: Vít gắn giá đỡ dụng cụ vào khay lưới- FIXATION PIN FOR STORAGE DEVICES (JG300)... (mã hs vít gắn giá đỡ/ mã hs của vít gắn giá) |
- Mã HS 73182990: Đệm bắt ốc vít (bằng kim loại)... (mã hs đệm bắt ốc vít/ mã hs của đệm bắt ốc v) |
- Mã HS 73182990: Vòng kẹp ống, phi 150 mm, dày 15 mm,bằng thép không gỉ... (mã hs vòng kẹp ống p/ mã hs của vòng kẹp ống) |
- Mã HS 73182990: Chốt đẩy khuôn MS-XZ0184-03 (không có ren, đường kính ngoài thân trên 16mm) bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs chốt đẩy khuôn/ mã hs của chốt đẩy khu) |
- Mã HS 73182990: chốt khóa bằng sắt dùng cố định khuôn đúc sản phẩm trong máy đúc nhựa (hàng mới 100%)... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ) |
- Mã HS 73182990: Ecu M4 bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ecu m4 bằng sắt/ mã hs của ecu m4 bằng) |
- Mã HS 73182990: Vòng hãm ống đổ xăng (thép, đường kính > 16 mm), Part No: 773910K17000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs vòng hãm ống đổ/ mã hs của vòng hãm ống) |
- Mã HS 73182990: Phụ kiện máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại, Đinh ốc bằng thép mã RB-90-19 (1 bộ = 12 chiếc), hiệu Growell, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện máy ph/ mã hs của phụ kiện máy) |
- Mã HS 73182990: Vòng đệm bằng sắt-6044-002487-ID10.2,T1,STS,hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng s/ mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 73182990: Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài trên 16mm RLRB4-25.5-P2.8-Y2.1... (mã hs chốt bằng thép/ mã hs của chốt bằng th) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 1588A297 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 15/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 1748A023 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 17/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 4820A384 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 48/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 7815A093 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 78/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MF661136 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mf/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MN116266 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mn/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MR403646 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mr/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73182990: Móc giữ tấm trải sàn MN121476 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs móc giữ tấm trả/ mã hs của móc giữ tấm) |
- Mã HS 73182990: móc kim loại giữ thanh chống ca pô MR523317 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs móc kim loại gi/ mã hs của móc kim loại) |
- Mã HS 73201011: Đĩa đệm lò xo lá sau, phải, Part No: 57771KK01000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs đĩa đệm lò xo l/ mã hs của đĩa đệm lò x) |
- Mã HS 73201090: Phụ kiện sx máy bơm dầu spring plate: đĩa lò xo bằng hợp kim nhôm,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73202011: Ultra1014-LS00:Lò xo cuộn, 7 cái/ bộ của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98491830-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ls00/ mã hs của ultra1014ls) |
- Mã HS 73202011: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-lò xo-SPRING-69115-12K00-000... (mã hs phụ tùng xe máy/ mã hs của phụ tùng xe) |
- Mã HS 73202019: Spring Lò xo cuộn kích thước 140*2.8mm bằng sắt dùng trong đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs spring lò xo cu/ mã hs của spring lò xo) |
- Mã HS 73209090: Phụ kiện cho chân xe đẩy máy thở 840: Lò xo cố định chốt và đế code: 4-073463-00, chất liệu thép. Hãng sx Covidien LLC (thuộc tập đoàn Medtronic PLC), mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho ch/ mã hs của phụ kiện cho) |
- Mã HS 73209090: Phụ kiện sx máy bơm dầu backup ring: lò xo phía sau bằng hợp kim sắt k ghỉ, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73209090: THANH LÒ XO ĐẨY BẰNG THÉP... (mã hs thanh lò xo đẩy/ mã hs của thanh lò xo) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas âm mặt kính, không chống khét chống cháy. đánh lửa bằng pin. Model:JZY-RS002A- hai bếp. nhãn hiệu REDSUN, kích thước: 720mm x 400mm x 145 mm. Hàng mới 100%... (mã hs bếp gas âm mặt/ mã hs của bếp gas âm m) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas dương mặt kính, không chống khét chống cháy. đánh lửa bằng cơ. Model:JZY-RS928K- hai bếp. nhãn hiệu REDSUN, kích thước: 720mm x 475mm x 170 mm. Hàng mới 100%... (mã hs bếp gas dương m/ mã hs của bếp gas dươn) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas đôi âm, mặt kính chịu nhiệt, không chống khét chống cháy. đánh lửa bằng pin. Model:JZY-RS502- hai bếp. nhãn hiệu REDSUN, kích thước: 730mm x 420mm x 150 mm. Hàng mới 100%... (mã hs bếp gas đôi âm/ mã hs của bếp gas đôi) |
- Mã HS 73218100: Bếp ga dương Prima để bàn hiệu Electrolux ETG727GKR,2 bếp(3.0kWx2),núm điều chỉnh phía trên,mặt bếp=kính chịu nhiệt,đánh lửa=pin,không nướng không chống dính khét,không ngắt ga tự động,mới 100%... (mã hs bếp ga dương pr/ mã hs của bếp ga dương) |
- Mã HS 73218100: Bếp ga dương để bàn hiệu Electrolux ETG726GKR,2 bếp(3.0kWx3.0kW),núm điều chỉnh phía trên,mặt bếp=kính chịu nhiệt,đánh lửa=cơ(Magneto),không nướng không chống dính khét,không ngắt ga tự động,mới 100%... (mã hs bếp ga dương để/ mã hs của bếp ga dương) |
- Mã HS 73219090: Miếng gốm đường kính 14.9cm- Bộ đánh lửa của bếp gas- bộ phận của bếp gas. Hiệu REDSUN. Mới 100%... (mã hs miếng gốm đường/ mã hs của miếng gốm đư) |
- Mã HS 73231000: Bùi nhùi chuyên dụng bằng thép để vệ sinh máy móc RAKSO 200g N 000, hàng mới 100%... (mã hs bùi nhùi chuyên/ mã hs của bùi nhùi chu) |
- Mã HS 73231000: Bát đánh rỉ sắt, chất liệu inox phần núm kết hợp sợi thép hợp kim, tác dụng đánh bay gỉ sắt, cọ gỉ sắt... (mã hs bát đánh rỉ sắt/ mã hs của bát đánh rỉ) |
- Mã HS 73239310: Giá đa năng gắn trong khoang tủ bếp rộng 300mm, có ray, chất liệu thép không gỉ, kích thước 252x465x458mm, mã VS-300, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá đa năng gắn/ mã hs của giá đa năng) |
- Mã HS 73239310: Giá để bát đĩa và xoong nồi có vách kính màu ghi đen, gắn trong tủ bếp có khung lắp ray, mã GA02, khung bằng thép không gỉ, khay hứng nước bằng nhựa, kích thước: 510x430x140mm, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để bát đĩa/ mã hs của giá để bát đ) |
- Mã HS 73239310: giá để đồ nhà bếp 3 tầng (thép không gỉ), mã hàng CS-25 kích thước 470*200*435 (mm) hiệu Grob. Hàng mới 100% (1 chiếc/bộ)... (mã hs giá để đồ nhà b/ mã hs của giá để đồ nh) |
- Mã HS 73239310: Chảo lẩu bằng inox, đi kèm theo Bếp điện từ đơn hiệu Goldsun, Model: GI-M11, kích thước 0.5x260x70mm, loại 320g, trọng lượng 341g, có vung kính. Hàng mới 100%... (mã hs chảo lẩu bằng i/ mã hs của chảo lẩu bằn) |
- Mã HS 73239310: Nồi bằng inox stainless pot (kích thước, mẫu mã các loại)... (mã hs nồi bằng inox s/ mã hs của nồi bằng ino) |
- Mã HS 73239310: Đũa và thìa bằng inox poon and chopsticks (kích thước, mẫu mã các loại)... (mã hs đũa và thìa bằn/ mã hs của đũa và thìa) |
- Mã HS 73239310: Bình giữ nhiệt bằng inox, 8.1 lít d, NSX: Peacock, mới 100%... (mã hs bình giữ nhiệt/ mã hs của bình giữ nhi) |
- Mã HS 73239310: Nồi hấp 2 tầng bằng thép, không dùng điện, kích thước: 385 x 266 x 244mm, đường kính 25cm, hiệu IH OR-7132, do Heiwa Corporation sản xuất, mới 100%... (mã hs nồi hấp 2 tầng/ mã hs của nồi hấp 2 tầ) |
- Mã HS 73239310: Thân nồi bằng inox chưa có vung kính, chưa có quai nồi, kích thước 16cm, nhãn hiệu Smartcook, hàng mới 100%... (mã hs thân nồi bằng i/ mã hs của thân nồi bằn) |
- Mã HS 73239310: Khay inox 354x325x37mm, hiệu Gourmet Kitchen, mới 100%... (mã hs khay inox 354x3/ mã hs của khay inox 35) |
- Mã HS 73239310: Khay inox 530x354x25mm, hiệu Gourmet Kitchen, mới 100%... (mã hs khay inox 530x3/ mã hs của khay inox 53) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước 500Ml Metal Drink Bottle-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 137806-Mới 100%... (mã hs bình nước 500ml/ mã hs của bình nước 50) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước Mini Metal Drink Bottle-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143739-Mới 100%... (mã hs bình nước mini/ mã hs của bình nước mi) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước Premium Metal Drink Bottle-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143711-Mới 100%... (mã hs bình nước premi/ mã hs của bình nước pr) |
- Mã HS 73239310: Bình Nước The Loop Metal Drink Bottle-Chất Liệu:-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143746-Mới 100%... (mã hs bình nước the l/ mã hs của bình nước th) |
- Mã HS 73239310: Khay D- Under board; Giá đỡ; chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay d under b/ mã hs của khay d unde) |
- Mã HS 73239310: Khay A- Shelves upper; Giá đỡ trên; chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay a shelves/ mã hs của khay a shel) |
- Mã HS 73239310: Khay E- Vegetable racks/ Giá đỡ dây, chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay e vegetab/ mã hs của khay e vege) |
- Mã HS 73239310: Khay B- Shelves lower; Giá đỡ hai bên; chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay b shelves/ mã hs của khay b shel) |
- Mã HS 73239310: Khay C- On the board; Giá đỡ bên dưới, chất liệu bằng thép không gỉ; Hàng mới 100%... (mã hs khay c on the/ mã hs của khay c on t) |
- Mã HS 73239390: NVL dùng cho SX:Bộ ruột cặp lồng loại nhỏ 2108 làm từ thép không gỉ 401,gồm: thân ruột: phi 129/120mm,dày 0.3mmmm,cao 110mm; khay ruột: phi 129/118.5mm,cao 40mm.NSX:Rui Ron Shen Stainless.Mới100%... (mã hs nvl dùng cho sx/ mã hs của nvl dùng cho) |
- Mã HS 73239390: khay đựng vật dụng bằng thép không gỉ- BREAKFAST TOOL ORGANIZER,Part Number 60479,mới 100%.... (mã hs khay đựng vật d/ mã hs của khay đựng vậ) |
- Mã HS 73239390: khay xúc inox- SPATULA,EGG-APMEA,Part Number HKEHK18005,mới 100%... (mã hs khay xúc inox/ mã hs của khay xúc ino) |
- Mã HS 73239390: nắp khay bằng inox- COVER,S/S FLAT 1/6 SIZE,Part Number HKN-75160,mới 100%... (mã hs nắp khay bằng i/ mã hs của nắp khay bằn) |
- Mã HS 73239390: Cây xúc đá bằng thép không gỉ- WIRE BEATER,Part Number JSM228-74,mới 100%.... (mã hs cây xúc đá bằng/ mã hs của cây xúc đá b) |
- Mã HS 73239390: khay để đá bằng thép không gỉ- DISPENSER, CONE,Part Number FFS27800220,mới 100%... (mã hs khay để đá bằng/ mã hs của khay để đá b) |
- Mã HS 73239390: khay inox của lò chiên- PAN, 1/6 SIZE, 4" DEEP S/S,Part Number FOCHK10017,mới 100%... (mã hs khay inox của l/ mã hs của khay inox củ) |
- Mã HS 73239390: cây trộn đồ bằng thép không gỉ- DIFFUSER (10PK)(NSN),Part Number PCC136-41,mới 100%... (mã hs cây trộn đồ bằn/ mã hs của cây trộn đồ) |
- Mã HS 73239390: Dụng cụ lọc rác bằng thép không gỉ- MCNUGGET TRANSFER BASKET,Part Number PCC1851,mới 100%.... (mã hs dụng cụ lọc rác/ mã hs của dụng cụ lọc) |
- Mã HS 73239390: Thùng rác inox, Size: 300240H280mm, HM94175. Hàng mới 100%... (mã hs thùng rác inox/ mã hs của thùng rác in) |
- Mã HS 73239390: Thùng đựng dù chất liệu inox, Size: 825x465x900 mm, HM7235A. Hàng mới 100%... (mã hs thùng đựng dù c/ mã hs của thùng đựng d) |
- Mã HS 73239910: Chảo 20cm (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs chảo 20cm khôn/ mã hs của chảo 20cm k) |
- Mã HS 73239910: Chảo chống dính loại 30cm (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs chảo chống dính/ mã hs của chảo chống d) |
- Mã HS 73239910: Giá để gia vị gắn trong khoang tủ bếp rộng 200mm, có ray, màu ghi nhạt, khung bằng sắt, kích thước 165x457x500mm, mã LVT-200W-2, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để gia vị g/ mã hs của giá để gia v) |
- Mã HS 73239910: Giá đa năng gắn trong khoang tủ bếp rộng 300mm, có ray, khung bằng sắt sơn Nano, màu ghi nhạt, kích thước 255x465x565mm, mã LVT300, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá đa năng gắn/ mã hs của giá đa năng) |
- Mã HS 73239910: Giá để bát đĩa gắn trong khoang tủ bếp rộng 600mm, có ray, khung bằng sắt sơn Nano, màu ghi nhạt, kích thước 555x465x155mm, mã LVT008E2, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để bát đĩa/ mã hs của giá để bát đ) |
- Mã HS 73239910: Giá để xoong nồi gắn trong khoang tủ bếp rộng 600mm, có ray, khung bằng sắt sơn Nano, màu ghi nhạt, kích thước 555x465x155mm, mã LVT008E1, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để xoong nồ/ mã hs của giá để xoong) |
- Mã HS 73239910: Giá để đồ khô 6 tầng gắn trong khoang tủ bếp rộng 300mm, có ray, màu ghi nhạt, khung bằng sắt, kích thước 245x500x(1780-2060)mm, mã LVT-B10306W, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để đồ khô 6/ mã hs của giá để đồ kh) |
- Mã HS 73239910: Giá để đồ khô 2 tầng gắn trong khoang tủ bếp rộng 900mm, góc xoay 180 độ, có ray, màu ghi nhạt, khung bằng sắt, kích thước 800x450xH(715-780)mm, mã LVT-A69180W, không hiệu, mới 100%... (mã hs giá để đồ khô 2/ mã hs của giá để đồ kh) |
- Mã HS 73239910: Kẹp bằng thép không tráng men kitchen utensils... (mã hs kẹp bằng thép k/ mã hs của kẹp bằng thé) |
- Mã HS 73239990: Thùng rác, làm bằng inox, Kích thước: 44 x 29 x 65,5cm, hiệu: Eko, mới 100%... (mã hs thùng rác làm/ mã hs của thùng rác l) |
- Mã HS 73239990: dụng cụ ép rác bằng thép- TOOL TRASH COMPRESSING,Part Number HKEHK15002,mới 100%... (mã hs dụng cụ ép rác/ mã hs của dụng cụ ép r) |
- Mã HS 73239990: dụng cụ rửa cốc bằng thép- ADAPTER, CUP/CONE MOUNTING HOLE (NSN),Part Number HKN-27800442,mới 100%... (mã hs dụng cụ rửa cốc/ mã hs của dụng cụ rửa) |
- Mã HS 73239990: Móc treo dùng để treo quần áo bằng kim loại, kích thước: W55.5xD25xH40.3mm, code: SC-735-XK, hiệu KAWAJUN. Hàng mới 100%... (mã hs móc treo dùng đ/ mã hs của móc treo dùn) |
- Mã HS 73241010: Chậu rửa bằng thép không gỉ,loại 2 hố, Model: 8245 và các ký hiệu8245KG1/8245KG2/8245KG3, kích thước:860x490x270mm,có xi phông,trên sản phẩm chữ: KOREA/SUS304, Hàng mới 100%... (mã hs chậu rửa bằng t/ mã hs của chậu rửa bằn) |
- Mã HS 73241010: Chậu rửa bát bằng thép không gỉ dùng trong nhà bếp, loại 2 hố, không có vòi nước, có bộ phận xả, hiệu NANO, mới 100%... (mã hs chậu rửa bát bằ/ mã hs của chậu rửa bát) |
- Mã HS 73249099: Dây cấp nước (xịt vệ sinh), bằng thép không gỉ, Model:H3629800001301, KT(mm): 1500mm, Hiệu:Laufen, Hàng mới 100%... (mã hs dây cấp nước x/ mã hs của dây cấp nước) |
- Mã HS 73249099: Gía treo đồ trong phòng vệ sinh chất liệu inox gồm 2 tầng, model: YH902CT, kích thước: 54*23 cm, NSX: United States Home Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs gía treo đồ tro/ mã hs của gía treo đồ) |
- Mã HS 73249099: Gía đựng đồ chất liệu inox, dùng đựng đồ dùng trong nhà tắm gồm 3 tầng, model: 34-TCP, kích thước: 45*20 cm, NSX: United States Home Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs gía đựng đồ chấ/ mã hs của gía đựng đồ) |
- Mã HS 73249099: Vòi nước Inox,hàng mới 100%... (mã hs vòi nước inoxh/ mã hs của vòi nước ino) |
- Mã HS 73249099: Vòi nước Caesar, hàng mới 100%... (mã hs vòi nước caesar/ mã hs của vòi nước cae) |
- Mã HS 73249099: Đầu vòi bồn rửa tay quy cách-52 x 40mm-SF-1000SS KIT (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR COLOR),bằng thép(thân bằng nhựa, lõi trong bằng thép),hiệu Aquaduo,Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi bồn rửa/ mã hs của đầu vòi bồn) |
- Mã HS 73249099: Đầu vòi sen dùng trong bếp quy cách-62x65mm-SF-1000 (COBRA (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR),bằng thép(thân bằng nhựa, lõi trong bằng thép),hiệu Aquaduo,Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi sen dùn/ mã hs của đầu vòi sen) |
- Mã HS 73249099: Đầu vòi vòi sen tắm (tăng áp, lọc nước)quy cách-65 x 240mm-SF-300A (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR/ BLUE COLOR),bằng thép(thân bằng nhựa, lõi trong bằng thép),hiệu Aquaduo,Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi vòi sen/ mã hs của đầu vòi vòi) |
- Mã HS 73249099: Dây sen tắm, chất liệu thép không gỉ, đường kính 8mm, dài 1.5m, item: SHA-CHR-549D8, xuất xứ Ấn Độ, hãng sản xuất JAQUAR & CO. PVT. LTD, mới 100%... (mã hs dây sen tắm ch/ mã hs của dây sen tắm) |
- Mã HS 73249099: Giá treo giấy vệ sinh có nắp, kích thước 125x110mm, bằng thép không gỉ, item: ACN-CHR-1153S, xuất xứ Ấn Độ, hãng sản xuất JAQUAR & CO. PVT. LTD, mới 100%... (mã hs giá treo giấy v/ mã hs của giá treo giấ) |
- Mã HS 73251090: Gioăng ống xả (gang đúc không dẻo) bằng thép, Part No: 1745174040, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISE PRADO, mới 100%.... (mã hs gioăng ống xả/ mã hs của gioăng ống x) |
- Mã HS 73259990: Trụ phun nước (thép), hàng mới 100%... (mã hs trụ phun nước/ mã hs của trụ phun nướ) |
- Mã HS 73259990: Trụ tiếp nước (thép), hàng mới 100%... (mã hs trụ tiếp nước/ mã hs của trụ tiếp nướ) |
- Mã HS 73259990: Lõi thép đúc của cuộn dây điện, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs lõi thép đúc củ/ mã hs của lõi thép đúc) |
- Mã HS 73261900: Mặt bích BTP bằng thép cắt ra từ tấm thép cán phẳng, tạo hình nón bằng PP dập nhưng chưa đc GC tiếp, dày 9mm, đk 452mm/450 END PLATE OF PHC PILE SHOE 9T*452, SS400, GĐ:626B/PTPLHCM-NV, 9/10/13... (mã hs mặt bích btp bằ/ mã hs của mặt bích btp) |
- Mã HS 73261900: Dụng cụ bằng sắt dùng để chèn bánh sau_INV 23238_A 164 899 00 54_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dụng cụ bằng sắ/ mã hs của dụng cụ bằng) |
- Mã HS 73261900: Miếng chặn xỉ than (Stopper WYJ-376 B=314). Phụ tùng thay thế cho lò hơi Hàng mới 100%.... (mã hs miếng chặn xỉ t/ mã hs của miếng chặn x) |
- Mã HS 73261900: Bán thành phẩm nắp chụp kim loại... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
- Mã HS 73262050: Lồng nuôi gia súc bằng inox,kích thước 122 x70 x 181.5cm, hàng mới 100%... (mã hs lồng nuôi gia s/ mã hs của lồng nuôi gi) |
- Mã HS 73262090: Cây đánh bóng inox phi 3mm* L50mm *D20mm... (mã hs cây đánh bóng i/ mã hs của cây đánh bón) |
- Mã HS 73262090: WORKBENCH OF BUTYL RUBBER TUBE SPLICER (Cơ cấu bàn ép của máy cắt nối săm). Hàng mới 100%... (mã hs workbench of bu/ mã hs của workbench of) |
- Mã HS 73262090: Vòng kẹp = sắt KDB, phi 50mm, 500 cái/bao, hàng mới 100%... (mã hs vòng kẹp = sắt/ mã hs của vòng kẹp = s) |
- Mã HS 73269099: Cuộn quấn dây bằng sắt GROUNDING 30MR, hàng mới 100%... (mã hs cuộn quấn dây b/ mã hs của cuộn quấn dâ) |
- Mã HS 73269099: Bàn đạp bằng thép đi kèm với khung thùng trữ nguyên liệu. Hàng mới 100%... (mã hs bàn đạp bằng th/ mã hs của bàn đạp bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm sắt mạ kẽm, 65000066, dùng cho đồ nội thất, kt: 22*5 cm, mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ kẽm/ mã hs của tấm sắt mạ k) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng máy đóng gói thịt hầm- Pat kẹp (dùng để kẹp túi trên máy đóng gói thịt hầm) model: 8A1P, Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy đó/ mã hs của phụ tùng máy) |
- Mã HS 73269099: Tem, nhãn (đã in nội dung) bằng inox để dán lên motor, NAMEPLATE, Hàng mới 100%... (mã hs tem nhãn đã i/ mã hs của tem nhãn đ) |
- Mã HS 73269099: Thanh cố định trục tải motor, dùng để sản xuất motor, PULLEY KEY, Hàng mới 100%... (mã hs thanh cố định t/ mã hs của thanh cố địn) |
- Mã HS 73269099: Miếng dẫn điện dài 95mm, bằng thép, lắp vào đế của máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs miếng dẫn điện/ mã hs của miếng dẫn đi) |
- Mã HS 73269099: Kim bơm keo bằng inox 304. Hàng mới 100%... (mã hs kim bơm keo bằn/ mã hs của kim bơm keo) |
- Mã HS 73269099: Vít me nâng hạ theo trục vit trong hệ thống băng tải, bằng thép không gỉ; Model: WTF 2040-3 ZZ+620L C7T, NSX: THK, hàng mới 100%... (mã hs vít me nâng hạ/ mã hs của vít me nâng) |
- Mã HS 73269099: Khay đựng dây thước bằng thép (11500x1000x1850MM).Sx năm 2019.Hàng mới 100%... (mã hs khay đựng dây t/ mã hs của khay đựng dâ) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện ổ khóa dùng lắp ráp bộ tay nắm cánh cửa hàng, hiệu AKIBA, model: RT-0200-5-HO, mới 100 %... (mã hs linh kiện ổ khó/ mã hs của linh kiện ổ) |
- Mã HS 73269099: VTTB trạm 500KV Đức Hòa và Đấu Nối- Kẹp cực cho ống nhôm D 120/108mm đến sứ 35kV(Terminal connectors).Hiệu:Sangdong, item 5). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/ mã hs của vttb trạm 50) |
- Mã HS 73269099: Đĩa bằng thép đựng mẫu kiểm tra, P/N: 211-74359-03, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs đĩa bằng thép đ/ mã hs của đĩa bằng thé) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ cố định vị trí (đồ gá) bằng sắt dùng để hàn mô tơ, hàng mới 100% Motor welding positioning jig... (mã hs dụng cụ cố định/ mã hs của dụng cụ cố đ) |
- Mã HS 73269099: Pulley dẫn hướng bằng sắt và nhựa, dùng cho động cơ xe ô tô 4 chỗ, hàng mẫu, dùng cho cá nhân, mới 100%... (mã hs pulley dẫn hướn/ mã hs của pulley dẫn h) |
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm bằng thép dùng để chống mài mòn, là phụ tùng cho thiết bị đo địa chấn giếng khoan, kích thước ID 3" x OD 6" x LONG 12". SN: SS-SO 002-1-3.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs vòng định tâm b/ mã hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73269099: Đầu chuyển đổi đường kính, chất liệu bằng thép, (Module chuyển đổi) dùng để nối cho thiết bị đo địa vật lý.S/N: FES093 (Hàng đã qua sử dụng)Trừ mục 8.1... (mã hs đầu chuyển đổi/ mã hs của đầu chuyển đ) |
- Mã HS 73269099: Thanh sắt dài 225.5mm*phi 10mm, hàng mới 100%(03.04.2772)... (mã hs thanh sắt dài 2/ mã hs của thanh sắt dà) |
- Mã HS 73269099: Thanh kết nối bằng sắt dùng làm khung ghế Sofa YHT-715-20-21. Kích thước: 503*44*29... (mã hs thanh kết nối b/ mã hs của thanh kết nố) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng bảo vệ thiết bị lấy mẫu dầu, bằng thép, Serial Number: MRCH-AA#1151, Part Number: H433960, hàng đã qua sử dụng; trừ mục 7.1... (mã hs phụ tùng bảo vệ/ mã hs của phụ tùng bảo) |
- Mã HS 73269099: Vòng bằng thép, đường kính ngoài: 76.5-77.7mm, dùng định dạng cạnh thẳng trong dây chuyền sản suất ống giấy, nhãn hiệu: Zhixin, hàng mới 100%... (mã hs vòng bằng thép/ mã hs của vòng bằng th) |
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm cơ khí, bằng thép, phụ tùng cho thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ., SERIAL NO: N/A, PART NO: Local Part. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs vòng định tâm c/ mã hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73269099: Đệm của máy bơm dầu bằng sắt Kit, shaft seal op50, cr-op70,sec Hãng sx: Craft one- japan. Mới 100%.... (mã hs đệm của máy bơm/ mã hs của đệm của máy) |
- Mã HS 73269099: Tay kéo đẩy vali (Pull Rod) bằng nhựa có gắn thanh kim loại, Phụ kiện vali, Nhà sản xuất: Guangzhou Youqibing Trade CO., LTD, Hàng mới 100%... (mã hs tay kéo đẩy val/ mã hs của tay kéo đẩy) |
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ cho máy may bằng thép sơn tĩnh điện dày 3mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ cho/ mã hs của tấm bảo vệ c) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị cấp bản cổ tự động cho máy may bản cổ (hàng gia công, có công dụng hỗ trợ gắp vải), công suất 100w, điện áp 220v. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cấp bả/ mã hs của thiết bị cấp) |
- Mã HS 73269099: Nắp bịt ống ren bằng thépBEADED PLUG T9 EN 10242. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp bịt ống ren/ mã hs của nắp bịt ống) |
- Mã HS 73269099: Miếng kim loại, Part: 296209602, dòng hàng số 1 của tờ khai 10223761134/E31... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
- Mã HS 73269099: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng kim loại, Part: 296122706AE, dòng hàng số 1 của tờ khai 10231960540/E31... (mã hs bàn phím máy qu/ mã hs của bàn phím máy) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép, Part: 251443909AB, dòng hàng số 1 của tờ khai 10198563960/E31... (mã hs thanh thép par/ mã hs của thanh thép) |
- Mã HS 73269099: Lồng đựng cây cảnh chất liệu inox, model: AN-854, kích thước: 65*35*20 cm, NSX: United States Home Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs lồng đựng cây c/ mã hs của lồng đựng câ) |
- Mã HS 73269099: Cục nối gum ép gót giày bằng thép-PAD SOCKET-KD-S9 KD-S9-2142... (mã hs cục nối gum ép/ mã hs của cục nối gum) |
- Mã HS 73269099: Miếng đệm trong máy may bằng thép-CUSHION ST-1310HS-J30 (154596000)... (mã hs miếng đệm trong/ mã hs của miếng đệm tr) |
- Mã HS 73269099: Cuộn từ cắt chỉ máy may bằng thép-ELECTROMAGNET ELECTROMAGNET ST-957-7 (XFS-170002)... (mã hs cuộn từ cắt chỉ/ mã hs của cuộn từ cắt) |
- Mã HS 73269099: Cụm cắt chỉ máy thêu vi tính bằng thép bộ = cái- MES MOUNTING SET SWF/D/WBC(X)-E086(04400010B000)... (mã hs cụm cắt chỉ máy/ mã hs của cụm cắt chỉ) |
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ phụ trong bộ gạt gối bằng thép-SUPPORTING ARM SUPPORTING ARM ST-957-Page 42.No.15 (XFS-263158)... (mã hs thanh đỡ phụ tr/ mã hs của thanh đỡ phụ) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối bằng thép của máng ăn cho gà. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối bằng t/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73269099: Máng ăn cho gà bằng thép, kích thước 1.2 x 272 x 3048 (mm). Hàng mới 100%... (mã hs máng ăn cho gà/ mã hs của máng ăn cho) |
- Mã HS 73269099: Con lăn thép- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs con lăn thép p/ mã hs của con lăn thép) |
- Mã HS 73269099: Đầu phun thổi bằng thép 3/8in, NOZZLE SUPERSONIC 3/8" TC, #V101. P/N:574605. Mới 100%... (mã hs đầu phun thổi b/ mã hs của đầu phun thổ) |
- Mã HS 73269099: Miếng chặn an toàn, bằng thép, loại không đúc, CLIP SAFETY DIXON #AC1. P/N:109526. Mới 100%... (mã hs miếng chặn an t/ mã hs của miếng chặn a) |
- Mã HS 73269099: Phễu rót nhựa vào khuôn bằng thép %VMDGAT-PVNM-1911-0391... (mã hs phễu rót nhựa v/ mã hs của phễu rót nhự) |
- Mã HS 73269099: Mặt nạ kim loại để bảo vệ quạt TF-FAN MODULE; SPCC F260006200... (mã hs mặt nạ kim loại/ mã hs của mặt nạ kim l) |
- Mã HS 73269099: Khay bằng thép dùng cho thiết bị chia mạng ASSY-BRACKET F260015330... (mã hs khay bằng thép/ mã hs của khay bằng th) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết core D60*25mm, mới 100%... (mã hs chi tiết core d/ mã hs của chi tiết cor) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết Shaft D15*100, mới 100%... (mã hs chi tiết shaft/ mã hs của chi tiết sha) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết Arm 190*40*16mm, mới 100%... (mã hs chi tiết arm 19/ mã hs của chi tiết arm) |
- Mã HS 73269099: Thanh chặn dao 15*30*850mm, mới 100%... (mã hs thanh chặn dao/ mã hs của thanh chặn d) |
- Mã HS 73269099: Trục nhiệt gá giao 35*50*600mm, mới 100%... (mã hs trục nhiệt gá g/ mã hs của trục nhiệt g) |
- Mã HS 73269099: Trục ren máy file mỏng V35*D20*D16*L92mm, mới 100%... (mã hs trục ren máy fi/ mã hs của trục ren máy) |
- Mã HS 73269099: Pallet bằng thép RYC... (mã hs pallet bằng thé/ mã hs của pallet bằng) |
- Mã HS 73269099: Ống thép tiết diện tròn, linh kiện máy kiểm tra, code: PIPS25-2.5-350(Công cụ dụng cụ)... (mã hs ống thép tiết d/ mã hs của ống thép tiế) |
- Mã HS 73269099: Terminal F1C-Trụ cực ắc quy F1C-Bộ phận bình ắc quy 6V-4Ah, kích thước 4.75mm, bằng thép. Hàng mới 100%- dùng sản xuất ắc quy.... (mã hs terminal f1ctr/ mã hs của terminal f1c) |
- Mã HS 73269099: Chén Tròn 80X40Mm 0,14L, mã hàng: 07-1132,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs chén tròn 80x40/ mã hs của chén tròn 80) |
- Mã HS 73269099: Chén Tròn 116X50Mm 0,35L, mã hàng: 07-1133,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs chén tròn 116x5/ mã hs của chén tròn 11) |
- Mã HS 73269099: Khay Quả Thận 250X140X40, mã hàng: 07-0932,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs khay quả thận 2/ mã hs của khay quả thậ) |
- Mã HS 73269099: Khay Quả Thận 170X100X35Mm, mã hàng: 07-0930,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs khay quả thận 1/ mã hs của khay quả thậ) |
- Mã HS 73269099: Đáy Hộp Hấp El Flach 303X275X70, mã hàng: 07-2993,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs đáy hộp hấp el/ mã hs của đáy hộp hấp) |
- Mã HS 73269099: Khay Lưới Đựng Dụng Cụ Kt 24X24X5 Cm, mã hàng: 07-0730,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs khay lưới đựng/ mã hs của khay lưới đự) |
- Mã HS 73269099: Nắp Đậy Cho Hộp EL FLACH 301X280Mm, mã hàng: 07-2999-GR,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nắp đậy cho hộp/ mã hs của nắp đậy cho) |
- Mã HS 73269099: Nắp Đáy Hộp Hấp EL DENTAL 310X189Mm, mã hàng: 07-2910-BL,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nắp đáy hộp hấp/ mã hs của nắp đáy hộp) |
- Mã HS 73269099: Miếng trợ cứng cho bản mạch in bằng thép (mục 1 TK102463126250/E31 ngày 25.01.2019)... (mã hs miếng trợ cứng/ mã hs của miếng trợ cứ) |
- Mã HS 73269099: Trục hãm giảm va đập của pittong máy bằng thép,đường kính 1,5cm,dài 8cm.Mới 100%... (mã hs trục hãm giảm v/ mã hs của trục hãm giả) |
- Mã HS 73269099: Ống bằng thép bộ phận dùng trong máy uốn ống, mới 100%... (mã hs ống bằng thép b/ mã hs của ống bằng thé) |
- Mã HS 73269099: Ống dẫn hướng bằng thép bộ phận dùng trong máy uốn ống, mới 100%... (mã hs ống dẫn hướng b/ mã hs của ống dẫn hướn) |
- Mã HS 73269099: Thanh các bít (Dạng tròn h6, đánh bóng) dùng cho máy mài, chất liệu thép siêu cứng, model: DIA2.5X330, NSX: NODAKI, mới 100%... (mã hs thanh các bít/ mã hs của thanh các bí) |
- Mã HS 73269099: Thép ống mạ kẽm phi 60, dài 5 mét kèm với phụ kiện, hàng mới 100%... (mã hs thép ống mạ kẽm/ mã hs của thép ống mạ) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ chế tạo bằng thép V63 mạ kẽm nhúng nóng, khoảng 30kg, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ chế tạo/ mã hs của gía đỡ chế t) |
- Mã HS 73269099: Cọc tiếp địa, vật liệu sắt mạ đồng, đường kính 16mm, dài 2400mm, hàng mới 100%... (mã hs cọc tiếp địa v/ mã hs của cọc tiếp địa) |
- Mã HS 73269099: Thang vận hành bằng Thép góc 50 mạ kẽm nóng, dài 3 mét, rộng 0.35 mét, hàng mới 100%... (mã hs thang vận hành/ mã hs của thang vận hà) |
- Mã HS 73269099: Sàn thao tác bằng Thép V 63 mạ kẽm nóng, kích cỡ 1500mm x 1000mm, lan can cao 800mm, hàng mới 100%... (mã hs sàn thao tác bằ/ mã hs của sàn thao tác) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ cho cáp trung thế gía đỡ cổ cáp trung thế tại vị trí tủ và máy biến áp, vật liệu sắt góc 50, kích cỡ 600mm, tổng số 7 cái, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ cho cáp/ mã hs của gía đỡ cho c) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ máy biến áp: 12 cái kt: 300 x 250 x 150mm bằng thép tấm dày 10mm. Gía đỡ tủ: 1 cái kt: 5600 x 1400 x 100mm, 2 cái kt: 5000 x 1400 x 100mm, làm bằng tôn tấm dày 3mm, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ máy biến/ mã hs của gía đỡ máy b) |
- Mã HS 73269099: Thang cáp rộng 700mm, cao 100mm, vật liệu tôn 2mm, sơn tĩnh điện., hàng mới 100%... (mã hs thang cáp rộng/ mã hs của thang cáp rộ) |
- Mã HS 73269099: Gía kẹp ống, vật liệu tôn mạ kẽm dày 2mm, cây dài 2 mét, tổng số 3 cây, hàng mới 100%... (mã hs gía kẹp ống vậ/ mã hs của gía kẹp ống) |
- Mã HS 73269099: Thang cáp có nắp rộng 700mm, cao 100mm, có nắp, vật liệu tôn 2mm, sơn tĩnh điện., hàng mới 100%... (mã hs thang cáp có nắ/ mã hs của thang cáp có) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ thang cáp bằng sắt góc V 63 hoặc 50, thanh treo bằng ty ren 12mm, khoảng 10 cái giá treo, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ thang cá/ mã hs của gía đỡ thang) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện cho thang cáp: 3 cái chuyển hướng 90 độ phương đứng, 5 cái chuyển hướng 90 độ phương ngang, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cho th/ mã hs của phụ kiện cho) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ tủ điện, vật liệu thép góc 50, mặt che tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện. Kích thước rộng 800mm, cao 400mm, sâu 250mm. Loại ngoài trời, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tủ điện/ mã hs của gía đỡ tủ đi) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ tủ kích thước dài 700mm, sâu 600mm, cao 100mm. Vật liệu sắt góc V50 mạ nóng, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tủ kích/ mã hs của gía đỡ tủ kí) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện thang cáp-Chuyển hướng 90 độ phương đứng, vật liệu tôn 1.5mm sơn tĩnh điện, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện thang/ mã hs của phụ kiện tha) |
- Mã HS 73269099: Tấm gá bằng thép (lắp vào cụm công tắc điều khiển xe máy)... (mã hs tấm gá bằng thé/ mã hs của tấm gá bằng) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ hộp, vật liệu sắt góc V30, kích thước 100 x 100, tổng số 50 cái, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ hộp vật/ mã hs của gía đỡ hộp) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện hộp cáp vật liệu tôn 1.5mm, sơn tĩnh điện: nối 3 ngả 2 cái, nối thẳng 8 cái, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện hộp cá/ mã hs của phụ kiện hộp) |
- Mã HS 73269099: Hộp cáp bao gồm nắp che, vật liệu tôn 1.5mm, sơn tĩnh điện. Kích thước rộng 75mm, cao 50mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp cáp bao gồm/ mã hs của hộp cáp bao) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ treo đèn và đi dây bằng sắt hộp vuông 30mm x 30mm, treo lên kết cấu bằng ty ren 8mm., hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ treo đèn/ mã hs của gía đỡ treo) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ hộp cáp vật liệu sắt góc V30, thanh ren treo giá đường kính 8mm, tổng số 14 giá treo., hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ hộp cáp/ mã hs của gía đỡ hộp c) |
- Mã HS 73269099: kẹp, ống mềm phanh, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 90651-SWA-000, hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống mềm ph/ mã hs của kẹp ống mềm) |
- Mã HS 73269099: Kẹp vòng đường ống lọc nước (thép), Part No: 9046062006, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%.... (mã hs kẹp vòng đường/ mã hs của kẹp vòng đườ) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống 5 cái, hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống 5 cái/ mã hs của kẹp ống 5 cá) |
- Mã HS 73269099: Hộp sắt vật liệu tôn dày 1.5mm, sơn tĩnh điện, có nắp che. Kích thước 120mm x 120mm x50mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp sắt vật liệ/ mã hs của hộp sắt vật) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống 120 cái, hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống 120 cái/ mã hs của kẹp ống 120) |
- Mã HS 73269099: Đầu vặn ốc vít V- 14T T15x6x75 (4.3x15) OHMI. Hàng mới 100%... (mã hs đầu vặn ốc vít/ mã hs của đầu vặn ốc v) |
- Mã HS 73269099: Hộp sắt làm bằng tôn dầy 2mm, kích thước dài 400mm, rộng 400mm, sâu 400mm có nắp, mạ kẽm nóng, hàng mới 100%... (mã hs hộp sắt làm bằn/ mã hs của hộp sắt làm) |
- Mã HS 73269099: Đầu bịch ống dẫn 15A (hàng đen chưa xử lí)... (mã hs đầu bịch ống dẫ/ mã hs của đầu bịch ống) |
- Mã HS 73269099: SPSC Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại SPOOL, NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs spsc lõi quấn s/ mã hs của spsc lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: Khóa bằng thép... (mã hs khóa bằng thép/ mã hs của khóa bằng th) |
- Mã HS 73269099: Tấm ngăn bằng thép 75mmx19mmx10mm... (mã hs tấm ngăn bằng t/ mã hs của tấm ngăn bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đệm bằng thép kích thước 57x36x13mm... (mã hs tấm đệm bằng th/ mã hs của tấm đệm bằng) |
- Mã HS 73269099: Trục cố định bằng thép phi 17 dài 123mm... (mã hs trục cố định bằ/ mã hs của trục cố định) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ chất liệu bằng thép 110mmx74mmx15mm... (mã hs tấm đỡ chất liệ/ mã hs của tấm đỡ chất) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ, chất liệu bằng thép 61mmx38mmx20mm... (mã hs tấm đỡ chất li/ mã hs của tấm đỡ chất) |
- Mã HS 73269099: Thanh dẫn hướng bằng thép 173.5mmx29mmx5mm... (mã hs thanh dẫn hướng/ mã hs của thanh dẫn hư) |
- Mã HS 73269099: EBBW Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại EMPTY BOBBIN, NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs ebbw lõi quấn s/ mã hs của ebbw lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: SPLBW Giá đỡ lõi quấn vải mành bằng sắt các loại STEEL PALLET-phụ liệu bao bì đóng gói luân chuyển, NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs splbw giá đỡ lõ/ mã hs của splbw giá đỡ) |
- Mã HS 73269099: Tấm kẹp dây điện bằng thép dùng cho xe máy (CO FORM D)/XP00673... (mã hs tấm kẹp dây điệ/ mã hs của tấm kẹp dây) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình MDU21-00-A01-A10 gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 437x360x127.5 mm (định hình vị trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình m/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình FD11-00-C06-A07 (FD11-0000) gắn vào hộp điều khiển điện, hình hộp, kích thước 590x525x580 mm (định hình vị trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình f/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đóng số khung xe bằng thép PLATE,FRAME NUMBER 65101T0YF000H1 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm đóng số khu/ mã hs của tấm đóng số) |
- Mã HS 73269099: Giá treo máy tính bảng bằng kim loại (Vesa Slide), mã: M VESA... (mã hs giá treo máy tí/ mã hs của giá treo máy) |
- Mã HS 73269099: Kẹp sắt Metal Clips, dùng để kẹp quần áo.Hàng mới 100%... (mã hs kẹp sắt metal c/ mã hs của kẹp sắt meta) |
- Mã HS 73269099: Móc bằng sắt, phụ kiện sản xuất móc treo quần áo- Metal Hooks. Hàng mới 100%.... (mã hs móc bằng sắt p/ mã hs của móc bằng sắt) |
- Mã HS 73269099: Khay trưng bày sản phẩm nữ, chất liệu bằng thép không gỉ, kt: 170x250mm dùng trang trí trong cửa hàng Louis Vuitton-ST 2.12- Women Tray Set L, Stainless Steel: 100%, mới 100%... (mã hs khay trưng bày/ mã hs của khay trưng b) |
- Mã HS 73269099: Bàn đế kiểm tra kích thước, chiều dài linh kiện xe địa hình 1025130, chất liệu bằng thép/C6984... (mã hs bàn đế kiểm tra/ mã hs của bàn đế kiểm) |
- Mã HS 73269099: Ống Đục Lỗ Đất bằng thép cho máy đục lỗ đất 108-9159, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs ống đục lỗ đất/ mã hs của ống đục lỗ đ) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 8E, nhãn hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 8e/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 10E, nhãn hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 10e/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 911, nhãn hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 911/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 3860, nhãn hiệu QIANGXIN, mới 100%... (mã hs dao cắt vải 386/ mã hs của dao cắt vải) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ kẹp ống thép có đường kính 1-1/4", Nhãn hiệu: Parmelee Wrench, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kẹp ống/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị phụ tùng thay thế sửa chữa và lắp đặt cho Nhà máy sản xuất xi măng: khóa cáp 65458 model Clipfix 35-5-3022276... (mã hs thiết bị phụ tù/ mã hs của thiết bị phụ) |
- Mã HS 73269099: Lõi sắt dạng thanh dùng để phối kiện mành sáo (2MM*14.3MM) (Dòng 20 của tờ khai: 102697669321/E31/13.06.2019)... (mã hs lõi sắt dạng th/ mã hs của lõi sắt dạng) |
- Mã HS 73269099: Băng truyền của máy in bar code, bằng thép không gỉ SS304, kích thước: 119/66cm, con lăn bằng cao su, hiệu: Nimach, dùng trong phân xưởng sản xuất của nhà máy sx dược, mới 100%... (mã hs băng truyền của/ mã hs của băng truyền) |
- Mã HS 73269099: Giá Đỡ Điện Thoại-Chất Liệu: 97% Metal, 3% Plastic-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143665-Mới 100%... (mã hs giá đỡ điện tho/ mã hs của giá đỡ điện) |
- Mã HS 73269099: Móc Đỡ Điện Thoại-Chất Liệu: 100% Metal-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143685-Mới 100%... (mã hs móc đỡ điện tho/ mã hs của móc đỡ điện) |
- Mã HS 73269099: Kẹp Đánh Dấu Trang Sách-Chất Liệu: 90% Iron, 10% Paper-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 145096-Mới 100%... (mã hs kẹp đánh dấu tr/ mã hs của kẹp đánh dấu) |
- Mã HS 73269099: Rãnh trượt/ MGN9C2R303ZOCE15.5; Dùng cho máy bóc vỏ dây chủ để dẫn sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn kia; chất liệu thép không gỉ;mới 100%... (mã hs rãnh trượt/ mgn/ mã hs của rãnh trượt/) |
- Mã HS 73269099: Dây phao chuyên dụng chất liệu bằng kim loại Mã 19343 chiều dài 12.5 cm Dùng cho máy tự ghi mực nước. Do hãng STEVENS WATER MONITORING SYSTEMS sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dây phao chuyên/ mã hs của dây phao chu) |
- Mã HS 73269099: Nắp chụp bảo vệ ốc bằng thép hợp kim, loại không ren, đường kính 30mm x dày 5mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs nắp chụp bảo vệ/ mã hs của nắp chụp bảo) |
- Mã HS 73269099: Thanh trượt MGN12C170CES-12T00, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs thanh trượt mgn/ mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 73269099: Đầu chống tâm cố định,0.5-10mm,dùng để chống tâm định vị chi tiết trên máy ép,chất liệu thép hợp kim, mới 100%... (mã hs đầu chống tâm c/ mã hs của đầu chống tâ) |
- Mã HS 73269099: Chốt đai chất liệu bằng thép... (mã hs chốt đai chất l/ mã hs của chốt đai chấ) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép hình chữ U (40x30x1.5x6000 mm) bằng thép mạ kẽm... (mã hs thanh thép hình/ mã hs của thanh thép h) |
- Mã HS 73269099: Đầu thổi bằng thép GREEN 0.8MM của máy thổi cát. Hàng mới 100%... (mã hs đầu thổi bằng t/ mã hs của đầu thổi bằn) |
- Mã HS 73269099: Miếng chêm (căn 0.2) chất liệu thép dùng chèn vào lỗ hổng của bu lông ốc vít... (mã hs miếng chêm căn/ mã hs của miếng chêm) |
- Mã HS 73269099: Khẩu tuýp 1/2"Kingtony 423032m- 32mm, 12 cạnh, Trắng, dài 77mm. Dùng để lắp vào tháo đai ốc, chât liệu thép... (mã hs khẩu tuýp 1/2k/ mã hs của khẩu tuýp 1/) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết kẹp phôi, làm bằng thép, dùng để kẹp giữ sản phẩm các loại, mã YB-25. Đường kính 5.8mm. Sản xuất tại Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết kẹp ph/ mã hs của chi tiết kẹp) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết mạ 230x13x4.5mm bằng thép... (mã hs chi tiết mạ 230/ mã hs của chi tiết mạ) |
- Mã HS 73269099: Muôi inox (dài 45cm, đường kính 16cm)... (mã hs muôi inox dài/ mã hs của muôi inox d) |
- Mã HS 73269099: Chậu inox (đường kính 33cm, cao 9.5cm)... (mã hs chậu inox đườn/ mã hs của chậu inox đ) |
- Mã HS 73269099: Dây tuyo thủy lực phi 32 dài 1m chất liệu thép và cao su... (mã hs dây tuyo thủy l/ mã hs của dây tuyo thủ) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối súng khí sang a chất liệu thép dùng để nối giữa súng và dây khí... (mã hs đầu nối súng kh/ mã hs của đầu nối súng) |
- Mã HS 73269099: Miếng thép... (mã hs miếng thép/ mã hs của miếng thép) |
- Mã HS 73269099: Khung thép... (mã hs khung thép/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73269099: Khung thép bảo vệ linh kiện... (mã hs khung thép bảo/ mã hs của khung thép b) |
- Mã HS 73269099: Dẫn hướng kiếm 1230151, Phụ tùng máy dệt Vamatex, hàng mới 100%... (mã hs dẫn hướng kiếm/ mã hs của dẫn hướng ki) |
- Mã HS 73269099: Móc đỡ kệ bằng sắt-Knob Shelf Holder(NSSC180);P/N:11KFE-005600;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs móc đỡ kệ bằng/ mã hs của móc đỡ kệ bằ) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ vĩ tủ lạnh bằng sắt-Knob Shelf Holder(NSSC180);P/N:11KFE-005600;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs kẹp giữ vĩ tủ l/ mã hs của kẹp giữ vĩ t) |
- Mã HS 73269099: Đai bản lề dưới bên phải bằng thép-HINGE UPR RT WS ASSY;P/N:11HFE-034801;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs đai bản lề dưới/ mã hs của đai bản lề d) |
- Mã HS 73269099: Tấm mặt nạ phía trước bên dưới bằng sắt-OUTER BOX FRONT PNL PROC.(BLUE) CPE-0253;P/N:32DCR-131760;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs tấm mặt nạ phía/ mã hs của tấm mặt nạ p) |
- Mã HS 73269099: Sắt góc,hàng mới 100%... (mã hs sắt góchàng mớ/ mã hs của sắt góchàng) |
- Mã HS 73269099: Đầu bảo vệ ống bằng thép 1/2" SW 9000#A105, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu bảo vệ ống/ mã hs của đầu bảo vệ ố) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy bằng sắt các ô trống trong tủ báo cháy, P/N: BMP-1, hiệu Notifier (Hàng mới 100%)... (mã hs nắp đậy bằng sắ/ mã hs của nắp đậy bằng) |
- Mã HS 73269099: Thanh đở bằng kim loại, Shield Bracket, EM71-BRA001A... (mã hs thanh đở bằng k/ mã hs của thanh đở bằn) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện xe nâng tay AC 2.0: Tay cầm, chất liệu bằng sắt, NSX:NIULI MACHINERY MANUFACTURE.mới 100%... (mã hs phụ kiện xe nân/ mã hs của phụ kiện xe) |
- Mã HS 73269099: Cần mở phanh FB-1B bằng thép... (mã hs cần mở phanh fb/ mã hs của cần mở phanh) |
- Mã HS 73269099: Tem hiển thị mô tơ 25 IE3 SHI SUS bằng thép... (mã hs tem hiển thị mô/ mã hs của tem hiển thị) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện sx máy bơm dầu housing: thân đúc bằng hợp kim sắt không ghỉ,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
- Mã HS 73269099: Thanh kẹp bo mạch 17*60*10mm, chất liệu: thép không gỉ... (mã hs thanh kẹp bo mạ/ mã hs của thanh kẹp bo) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng cho xe ô tô: Nắp đậy ống nhiên liệu cao áp bằng sắt dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng.5298985... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
- Mã HS 73269099: Con trượt HSR20, hàng mới 100%.... (mã hs con trượt hsr20/ mã hs của con trượt hs) |
- Mã HS 73269099: Khóa xy lanh dạng mặt bích PD375F, hàng mới 100%.... (mã hs khóa xy lanh dạ/ mã hs của khóa xy lanh) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót trục bằng thép, 569-13-52171, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs bạc lót trục bằ/ mã hs của bạc lót trục) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót bộ công tác, bằng thép, 707-52-15310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs bạc lót bộ công/ mã hs của bạc lót bộ c) |
- Mã HS 73269099: Tấm che bảo vệ tuốc bô tăng áp bằng thép, 6261-11-8430, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs tấm che bảo vệ/ mã hs của tấm che bảo) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót bộ trượt càng xe nâng, bằng thép, 3FE-71-31981, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs bạc lót bộ trượ/ mã hs của bạc lót bộ t) |
- Mã HS 73269099: Bạc lót xy lanh thủy lực bằng thép, 707-76-10290, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs bạc lót xy lanh/ mã hs của bạc lót xy l) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình I/F gắn vào hộp điều khiển điện, hình hộp, kích thước 500x500x250 mm (định hình vị trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình i/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình 007336, gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 50x74x32 mm (định hình vị trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình 0/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình E1-02468A03 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 660x1025x12 mm (cố định vị trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình e/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Sắt định hình TFD11-BOXMAIN-10 gắn vào hộp điều khiển điện, hình hộp, kích thước 1260x410x500 mm (định hình vị trí linh kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình t/ mã hs của sắt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Trục kéo ACF phi 17.8 x L102.8 chất liệu bằng Thép, hàng mới 100%... (mã hs trục kéo acf ph/ mã hs của trục kéo acf) |
- Mã HS 73269099: Trục con lăn silicon D50 x L610 chất liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs trục con lăn si/ mã hs của trục con lăn) |
- Mã HS 73269099: Con lăn bọc nhựa Urethane phi 20 x L15 chất liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs con lăn bọc nhự/ mã hs của con lăn bọc) |
- Mã HS 73269099: Trục máy Autoclave. KT phi 32 x L149.5mm chất liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs trục máy autocl/ mã hs của trục máy aut) |
- Mã HS 73269099: Pát gắn phần cổ lái của thiết bị tập đạp xe dùng trong phòng luyện tập thể chất, bằng thép,dòng hàng số 15 thuộc TKNK:102750624430/E31 ngày 11/07/2019... (mã hs pát gắn phần cổ/ mã hs của pát gắn phần) |
- Mã HS 73269099: Nẹp bằng Inox,dùng cho thiết bị tập đạp xe- thiết bị dùng trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100%,dòng hàng số 2 thuộc TKNK:102714631830/E31 ngày 21/06/2019... (mã hs nẹp bằng inoxd/ mã hs của nẹp bằng ino) |
- Mã HS 73269099: Miếng thép mỏng ở dạng cuộn, có 1 mặt dính, 1 roll dài 274.32cm, rộng: 0.635cm, bề dày: 0.01cm. Hàng mới 100%,dòng hàng số 1 thuộc TKNK:102968721550/E31 (05/11/19)... (mã hs miếng thép mỏng/ mã hs của miếng thép m) |
- Mã HS 73269099: Khuôn bupping bar (Khuôn đánh bóng bằng thép), mới 100%... (mã hs khuôn bupping b/ mã hs của khuôn buppin) |
- Mã HS 73269099: Kẹp kim loại bằng sắt dùng để giữ chi tiết nhựa mã 1A010996 khi lắp ráp, đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 5.2mm, dài 4.8mm, hàng mới 100%... (mã hs kẹp kim loại bằ/ mã hs của kẹp kim loại) |
- Mã HS 73269099: Ống trụ dẫn dây 2.0-0.7 (85AWT), (3080374) (Bằng thép)... (mã hs ống trụ dẫn dây/ mã hs của ống trụ dẫn) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống nối bằng thép- 19512-PK2-0030- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống nối bằn/ mã hs của kẹp ống nối) |
- Mã HS 73269099: BPZ:FT-PZ1: Bộ nối ren bằng thép không gỉ, G1/2 cho cảm biến áp suất. Hãng Siemens., mới 100%... (mã hs bpzftpz1 bộ/ mã hs của bpzftpz1) |
- Mã HS 73269099: Miếng kẹp thanh cân bằng bánh xe phía trước bằng thép- 51308-SWW-P500- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs miếng kẹp thanh/ mã hs của miếng kẹp th) |
- Mã HS 73269099: Giá inox để màn hình 480x160mm (PO 3500403979)... (mã hs giá inox để màn/ mã hs của giá inox để) |
- Mã HS 73269099: Núm vặn bằng thép, nhãn hiệu NBK, code: KNF-20-M5... (mã hs núm vặn bằng th/ mã hs của núm vặn bằng) |
- Mã HS 73269099: Khung inox quạt cho máy (JIG DE LO XO 240150) (PO 3500403979)... (mã hs khung inox quạt/ mã hs của khung inox q) |
- Mã HS 73269099: Cần gạt công tắc bằng thép, nhãn hiệu OMRON, code: CAA1M... (mã hs cần gạt công tắ/ mã hs của cần gạt công) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ bằng kim loại (thép) T20102 Doughty Hook Clamp 50mm Medium Duty, hiệu Doughty, hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ bằng ki/ mã hs của kẹp giữ bằng) |
- Mã HS 73269099: Đầu ép dây đồng, bằng thép/ AJ-3942-00- Phụ tùng thay thế cho máy ép dây đồng phục vụ lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs đầu ép dây đồng/ mã hs của đầu ép dây đ) |
- Mã HS 73269099: Đầu chày ép dây đồng cố định, bằng thép/ YM4901-174- Phụ tùng thay thế cho máy ép dây đồng phục vụ lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs đầu chày ép dây/ mã hs của đầu chày ép) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ bằng thép dùng để kiểm tra kích thước dây cáp của cửa, mới 100%... (mã hs dụng cụ bằng th/ mã hs của dụng cụ bằng) |
- Mã HS 73269099: Hộp inox... (mã hs hộp inox/ mã hs của hộp inox) |
- Mã HS 73269099: Nối nhanh... (mã hs nối nhanh/ mã hs của nối nhanh) |
- Mã HS 73269099: Phễu inox... (mã hs phễu inox/ mã hs của phễu inox) |
- Mã HS 73269099: SẮt V4 dầy 4mm... (mã hs sắt v4 dầy 4mm/ mã hs của sắt v4 dầy 4) |
- Mã HS 73269099: Đai xiết inox 9-16... (mã hs đai xiết inox 9/ mã hs của đai xiết ino) |
- Mã HS 73269099: Đầu chia hơi 3 ngả... (mã hs đầu chia hơi 3/ mã hs của đầu chia hơi) |
- Mã HS 73269099: Đầu đỡ thanh truyền con lăn bằng thép, loại A, mã LPM-60A, Mới 100%... (mã hs đầu đỡ thanh tr/ mã hs của đầu đỡ thanh) |
- Mã HS 73269099: Tay kéo bằng thép, LMT-5146A dùng cho xe hàng tự động trong xưởng SX. Hàng mới 100%... (mã hs tay kéo bằng th/ mã hs của tay kéo bằng) |
- Mã HS 73269099: Cần tác động bằng kim kim loại(Proximity switch coupling rod for PR PB).Mã hàng 0203-11.Phụ tùng của máy đóng gói.Hàng mới 100%.... (mã hs cần tác động bằ/ mã hs của cần tác động) |
- Mã HS 73269099: Thân thanh truyền bằng thép đã được uốn dập hình chữ U và đột lỗ dùng để SX thanh truyền con lăn trong xưởng SX, KT:6 cm x 2.4 cm x 400 cm, Mã PL- 60B, mới 100%... (mã hs thân thanh truy/ mã hs của thân thanh t) |
- Mã HS 73269099: Ống tiếp hợp xịt rửa tay khoan Elan 4 (Phụ kiện làm sạch)- ELAN 4 ELECTRO RINSING ADAPTOR (GB698R)... (mã hs ống tiếp hợp xị/ mã hs của ống tiếp hợp) |
- Mã HS 73269099: Khay lưới bảo quản dung cụ phẫu thuật, tiêu chuẩn din, kt 485x253x106mm- 1/1 SIZE PERF BASKET 485X253X106MM (JF214R)... (mã hs khay lưới bảo q/ mã hs của khay lưới bả) |
- Mã HS 73269099: Dây CO2 có chức năng làm ấm, (100 lần hấp tiệt trùng)- REUSABLE HEATING TUBE SET F/INSUFFLATION (PG097)... (mã hs dây co2 có chức/ mã hs của dây co2 có c) |
- Mã HS 73269099: Tay giữ màn hình điều chỉnh được chiều cao và chiều bên- LATERAL HEIGHT-ADJ.MONTIOR ARM W/EXTENS. (PV834)... (mã hs tay giữ màn hìn/ mã hs của tay giữ màn) |
- Mã HS 73269099: Móc treo R-901-18285 (tạm nhập của tờ khai xuất số 302779022400_E42, 1 dòng hàng)... (mã hs móc treo r901/ mã hs của móc treo r9) |
- Mã HS 73269099: Giáp níu cho dây bọc A240 (DN-1223) bằng thép dùng để kết nối đầu cuối, nối dây, néo dây cáp điện, đk: 5.18mm, dài 1280mm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100%... (mã hs giáp níu cho dâ/ mã hs của giáp níu cho) |
- Mã HS 73269099: Khay chuẩn bị có thước đo bằng thép không gỉ, kích cỡ 92x54mm- SURGERY PREP BASE W/MM-SCALE 92X54MM (OG145R)... (mã hs khay chuẩn bị c/ mã hs của khay chuẩn b) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng kim- NEEDLE BOX 65X16MM (BL930R)... (mã hs hộp đựng kim n/ mã hs của hộp đựng kim) |
- Mã HS 73269099: Bút kẹp đá, chất liệu bằng thép L0104. Hàng mới 100%... (mã hs bút kẹp đá chấ/ mã hs của bút kẹp đá) |
- Mã HS 73269099: Khay bảo quản dụng cụ có nắp, kích thước 145x44x25mm- MINITRAY WITH LID 145X44X25MM (JF148R)... (mã hs khay bảo quản d/ mã hs của khay bảo quả) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ ống bằng thép không gỉ, đường kính 35-53mm, 10 cái/gói; Hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống bằn/ mã hs của kẹp giữ ống) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng kim- INTERIOR BOX F/BL930 (BL931R)... (mã hs hộp đựng kim i/ mã hs của hộp đựng kim) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện của máy dán đóng nút kim loại tự động (dùng trong ngành giày dép): khuôn dập nút Kit to apply naiheads, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của má/ mã hs của phụ kiện của) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ N210050981AA bằng thép... (mã hs khối đỡ n210050/ mã hs của khối đỡ n210) |
- Mã HS 73269099: Thanh chốt N210143179AA bằng thép... (mã hs thanh chốt n210/ mã hs của thanh chốt n) |
- Mã HS 73269099: Bàn phụ của máy trải vải tự động, model KMS-FT-2200-D2, chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs bàn phụ của máy/ mã hs của bàn phụ của) |
- Mã HS 73269099: Con lăn để duỗi vải cho máy trải vải, chất liệu bằng thép, model: KMS-SR-2200, hàng mới 100%... (mã hs con lăn để duỗi/ mã hs của con lăn để d) |
- Mã HS 73269099: Tấm khuôn trên bằng thép của khuôn dập XZ0160-03, hàng mới 100%... (mã hs tấm khuôn trên/ mã hs của tấm khuôn tr) |
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn trên bằng thép của khuôn dập XT0065-01 (kích thước 64*46.7*70.1mm, Cao*rộng*dài),hàng mới 100%... (mã hs lõi khuôn trên/ mã hs của lõi khuôn tr) |
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn dưới bằng thép của khuôn dập XZ0160-07, đường kính ngoài thân 52.9mm, dài 60.4mm, hàng mới 100%... (mã hs lõi khuôn dưới/ mã hs của lõi khuôn dư) |
- Mã HS 73269099: Tấm khuôn dưới bằng thép của khuôn dập XT0065-02 (kích thước 26.5*80.35* 180.4mm, Cao*rộng*dài) hàng mới 100%... (mã hs tấm khuôn dưới/ mã hs của tấm khuôn dư) |
- Mã HS 73269099: Đai thép TZ0153 (là sản phẩm bằng thép) dùng để sản xuất gioăng phớt cao su, k.thước: 40*6.3*0.8mm (đường kính *cao *dày), hàng mới 100%... (mã hs đai thép tz0153/ mã hs của đai thép tz0) |
- Mã HS 73269099: Đai thép NR0028 (là sản phẩm bằng thép) dùng để sản xuất gioăng phớt cao su, k. thước: 25.4*10.5*1mm (đường kính *cao *dày), hàng mới 100%... (mã hs đai thép nr0028/ mã hs của đai thép nr0) |
- Mã HS 73269099: Khung đỡ điện cực bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs khung đỡ điện c/ mã hs của khung đỡ điệ) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép đã cắt định hình, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs thanh thép đã c/ mã hs của thanh thép đ) |
- Mã HS 73269099: Miếng sắt giữ thiết bị đánh lửa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs miếng sắt giữ t/ mã hs của miếng sắt gi) |
- Mã HS 73269099: Bàn giữ thanh điều chỉnh bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs bàn giữ thanh đ/ mã hs của bàn giữ than) |
- Mã HS 73269099: Tấm thép đã được gia công định hình, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs tấm thép đã đượ/ mã hs của tấm thép đã) |
- Mã HS 73269099: Tấm lưới bằng sắt, dùng chia nước ra vòi, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs tấm lưới bằng s/ mã hs của tấm lưới bằn) |
- Mã HS 73269099: Trục của nút điều chỉnh lượng ga bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs trục của nút đi/ mã hs của trục của nút) |
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ xy lanh (bằng inox) MS-0291/ Cylinder Cover... (mã hs tấm bảo vệ xy l/ mã hs của tấm bảo vệ x) |
- Mã HS 73269099: Phớt máy bơm nước thải (G33-80-4P) bằng thép hàng mới 100%(03.03.2415)... (mã hs phớt máy bơm nư/ mã hs của phớt máy bơm) |
- Mã HS 73269099: Móc treo trong, đế dán bằng nhựa móc treo bằng thép... (mã hs móc treo trong/ mã hs của móc treo tro) |
- Mã HS 73269099: Khóa máng cáp bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs khóa máng cáp b/ mã hs của khóa máng cá) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối máng cáp bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối máng c/ mã hs của khớp nối mán) |
- Mã HS 73269099: Thanh nối máng cáp bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs thanh nối máng/ mã hs của thanh nối má) |
- Mã HS 73269099: Bát kẹp máng cáp bằng sắt kích thước 150*100mm. Hàng mới 100%... (mã hs bát kẹp máng cá/ mã hs của bát kẹp máng) |
- Mã HS 73269099: Hộp điện âm tường bằng sắt chưa có thiết bị điện. Hàng mới 100%... (mã hs hộp điện âm tườ/ mã hs của hộp điện âm) |
- Mã HS 73269099: Tay đỡ thang máng cáp bằng sắt kích thước 60*480mm, model: L480. Hàng mới 100%... (mã hs tay đỡ thang má/ mã hs của tay đỡ thang) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ dây cáp, Chất liệu thép, kích thước: 11.2*8.2*17cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs kẹp giữ dây cáp/ mã hs của kẹp giữ dây) |
- Mã HS 73269099: Kẹp (dùng để kẹp cần khoan) dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu: 7655-207C, Chất liệu: thép, Kích thước: 13.2*8.7*6.2cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs kẹp dùng để kẹ/ mã hs của kẹp dùng để) |
- Mã HS 73269099: Thanh kênh thép KT: 50*100*5mm hàng mới 100%(03.04.2087)... (mã hs thanh kênh thép/ mã hs của thanh kênh t) |
- Mã HS 73269099: Thanh trượt MR9MN-RAIL-1000L, bộ phận của thanh tuyến tính dẫn hướng, bằng inox, dài 1000mm. NSX: CPC, mới 100%... (mã hs thanh trượt mr9/ mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 73269099: Đai kẹp ống lọc gió xe REBEL 300 2018- 95018-56250-PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs đai kẹp ống lọc/ mã hs của đai kẹp ống) |
- Mã HS 73269099: Thân bóng đèn- BODY OF LED LAMP WT-138 20*15*10mm()(YSH0200052)... (mã hs thân bóng đèn/ mã hs của thân bóng đè) |
- Mã HS 73269099: Tấm tản nhiệt bằng kim loại- AL SHEET 220-A 9*15*20,M3, (YSH0200002)... (mã hs tấm tản nhiệt b/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
- Mã HS 73269099: Nôi nhanh phi 8,hàng mới 100%... (mã hs nôi nhanh phi 8/ mã hs của nôi nhanh ph) |
- Mã HS 73269099: Nối thang H100 1T,hàng mới 100%... (mã hs nối thang h100/ mã hs của nối thang h1) |
- Mã HS 73269099: Thép hộp 30x60x1.4mm,hàng mới 100%... (mã hs thép hộp 30x60x/ mã hs của thép hộp 30x) |
- Mã HS 73269099: Sắt V 4(6M/cây) V4x4mm,hàng mới 100%... (mã hs sắt v 46m/cây/ mã hs của sắt v 46m/c) |
- Mã HS 73269099: Tấm inox 304 0.4x1800x800,hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304 0/ mã hs của tấm inox 304) |
- Mã HS 73269099: Thanh ren phi 10 mạ (2M/cây),hàng mới 100%... (mã hs thanh ren phi 1/ mã hs của thanh ren ph) |
- Mã HS 73269099: Thép hộp (6M/ cây) 20x40x1.4mm,hàng mới 100%... (mã hs thép hộp 6m/ c/ mã hs của thép hộp 6m) |
- Mã HS 73269099: Thép hộp mạ kẽm(6M/Cây) 20x40x1.1mm,hàng mới 100%... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 73269099: Thang máng cáp (sơn tĩnh điên2.5-3M/ cây) W300xH100 1T,hàng mới 100%... (mã hs thang máng cáp/ mã hs của thang máng c) |
- Mã HS 73269099: Khóa chặn cho xe đẩy- 1 tầng bằng inox, KT 120x120x28 (2 chiếc/set)... (mã hs khóa chặn cho x/ mã hs của khóa chặn ch) |
- Mã HS 73269099: Tấm bao che đường ống 1585-600 PP-01.000 bằng inox, KT 1585x600x55(1 bộ gồm thanh V+ tấm nhám)... (mã hs tấm bao che đườ/ mã hs của tấm bao che) |
- Mã HS 73269099: Vòng đệm ống của két làm mát (thép), Part No: 165810C04000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs vòng đệm ống củ/ mã hs của vòng đệm ống) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống dẫn khí (thép), Part No: 888930K02000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs kẹp ống dẫn khí/ mã hs của kẹp ống dẫn) |
- Mã HS 73269099: Móc giữ tấm lót sàn (thép), Part No: 58521KK01000, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs móc giữ tấm lót/ mã hs của móc giữ tấm) |
- Mã HS 73269099: Con trượt di chuyển MSA15SSSFC bằng thép.Hàng mới 100%... (mã hs con trượt di ch/ mã hs của con trượt di) |
- Mã HS 73269099: Cái kẹp (thép), Part No: 90461T000700, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs cái kẹp thép/ mã hs của cái kẹp thé) |
- Mã HS 73269099: Giá gắn con lăn dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model N25234 (hàng mới 100%)... (mã hs giá gắn con lăn/ mã hs của giá gắn con) |
- Mã HS 73269099: Chốt rivet bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25048 (hàng mới 100%)... (mã hs chốt rivet bằng/ mã hs của chốt rivet b) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ đỡ trục bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 13025 (hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ đỡ trục/ mã hs của dụng cụ đỡ t) |
- Mã HS 73269099: Miếng nối ray trượt bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25240-15 (hàng mới 100%)... (mã hs miếng nối ray t/ mã hs của miếng nối ra) |
- Mã HS 73269099: Thanh chặn dừng cửa trái bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25026 (hàng mới 100%)... (mã hs thanh chặn dừng/ mã hs của thanh chặn d) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối lò xo bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model DH12001, 3-3/4'' (hàng mới 100%)... (mã hs khớp nối lò xo/ mã hs của khớp nối lò) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị chống đứt lò xo bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model SSD-312L (hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị chống/ mã hs của thiết bị chố) |
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ lò xo bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25516/M-3.6, L=3600mm (hàng mới 100%)... (mã hs thanh đỡ lò xo/ mã hs của thanh đỡ lò) |
- Mã HS 73269099: Miếng nối cho thanh đỡ và thanh ray trượt dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model DH-OKT74 (hàng mới 100%)... (mã hs miếng nối cho t/ mã hs của miếng nối ch) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện ốngPhễu thu ống đường kính trong 20mm, đường kính ngoài 50mm... (mã hs phụ kiện ốngphễ/ mã hs của phụ kiện ống) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-050-05022NL... (mã hs nắp đậy050050/ mã hs của nắp đậy050) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-504-50503NL... (mã hs nắp đậy504505/ mã hs của nắp đậy504) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-504-52971NL... (mã hs nắp đậy504529/ mã hs của nắp đậy504) |
- Mã HS 73269099: Đầu chụp-504-50523NL... (mã hs đầu chụp50450/ mã hs của đầu chụp504) |
- Mã HS 73269099: Long đền-090-45941NL... (mã hs long đền09045/ mã hs của long đền090) |
- Mã HS 73269099: Miếng lót-290-24854NL... (mã hs miếng lót2902/ mã hs của miếng lót29) |
- Mã HS 73269099: Miếng lót-526-41773NL... (mã hs miếng lót5264/ mã hs của miếng lót52) |
- Mã HS 73269099: Miếng lót-526-72200NL... (mã hs miếng lót5267/ mã hs của miếng lót52) |
- Mã HS 73269099: Miếng lót ghép-290-24901NL... (mã hs miếng lót ghép/ mã hs của miếng lót gh) |
- Mã HS 73269099: Phụ kiện máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại: bích tròn bằng thép mã TB-6-1(Deflector Holder), hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện máy ph/ mã hs của phụ kiện máy) |
- Mã HS 73269099: Mái che cho camera, mã hiệu: WPR-VA2.2. Hãng SX: Samcon. Hàng mới 100%... (mã hs mái che cho cam/ mã hs của mái che cho) |
- Mã HS 73269099: Khay chứa đĩa bằng thép dày 0.4mm, lỗ 97mm, 10 lỗ/chiếc... (mã hs khay chứa đĩa b/ mã hs của khay chứa đĩ) |
- Mã HS 73269099: Vành khay giữ đĩa thủy tinh dùng cho máy mài bằng thép loại 13... (mã hs vành khay giữ đ/ mã hs của vành khay gi) |
- Mã HS 73269099: Tấm giữ bánh mài, hình tròn, bằng thép dùng để cố định bánh mài trong quá trình mài đĩa... (mã hs tấm giữ bánh mà/ mã hs của tấm giữ bánh) |
- Mã HS 73269099: Đai kẹp ống dẫn thuốc nhà máy dược, đường kính 25.2mm, bằng thép không gỉ SS304, hiệu Wenzhou, (Hàng mới 100%)... (mã hs đai kẹp ống dẫn/ mã hs của đai kẹp ống) |
- Mã HS 73269099: Nắp chụp lưỡi kéo bằng thép TC-Fishing-1/2... (mã hs nắp chụp lưỡi k/ mã hs của nắp chụp lưỡ) |
- Mã HS 73269099: Lưỡi dao cắt nhựa BTP bằng thép K-103.74X93.12X2.51-F... (mã hs lưỡi dao cắt nh/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
- Mã HS 73269099: Đầu kẹp trục chính COLLET, 2040800008A0, bằng thép dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs đầu kẹp trục ch/ mã hs của đầu kẹp trục) |
- Mã HS 73269099: Tấm che bằng thép không gỉ cho card (TNX:A4B0000008831), Hàng mới 100%, Hãng Coriant sx... (mã hs tấm che bằng th/ mã hs của tấm che bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm che cho card bằng thép không gỉ (TNX:A4B0000008832), Hàng mới 100%, Hãng Coriant sx... (mã hs tấm che cho car/ mã hs của tấm che cho) |
- Mã HS 73269099: Tấm kim loại bọc ngoài sản phẩm bằng thép không gỉ-59-46000002-NikelSilver 0.3mm t (24.7mm x 21.9mm),hàng mới 100%... (mã hs tấm kim loại bọ/ mã hs của tấm kim loại) |
- Mã HS 73269099: Kim chỉ năm phi 8* 8 mm, bằng thép, dùng để hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim chỉ năm phi/ mã hs của kim chỉ năm) |
- Mã HS 73269099: Kim chỉ ngày phi 8* 8 mm, bằng thép, dùng để hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim chỉ ngày ph/ mã hs của kim chỉ ngày) |
- Mã HS 73269099: Kim chỉ tháng phi 8* 8 mm, bằng thép, dùng để hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim chỉ tháng p/ mã hs của kim chỉ thán) |
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn tạo hình bằng thép CAVB2-22. Hàng mới 100%... (mã hs lõi khuôn tạo h/ mã hs của lõi khuôn tạ) |
- Mã HS 73269099: Chân kê khay dọn đồ, chất liệu Inox, Size: 520 x 410 x 800 mm, code: HM7212. Hàng mới 100%... (mã hs chân kê khay dọ/ mã hs của chân kê khay) |
- Mã HS 73269099: Trụ đỡ bằng thép FSBAM12-250... (mã hs trụ đỡ bằng thé/ mã hs của trụ đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Băng chêm bằng thép FGSMW0.03... (mã hs băng chêm bằng/ mã hs của băng chêm bằ) |
- Mã HS 73269099: Cần đáy lăn (cơ cấu cam) bằng thép CBPJ9... (mã hs cần đáy lăn cơ/ mã hs của cần đáy lăn) |
- Mã HS 73269099: Chày (lõi đột) của khuôn dập SPT4-24.8-P3.98-PKC... (mã hs chày lõi đột/ mã hs của chày lõi độ) |
- Mã HS 73269099: thiết bị dùng trong hồ bơi: Thang NSF315S, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn) |
|
2/ Kê khai thực tế của các đơn vị xuất khẩu trong nước
- Mã HS 73041100: Ống sắt tròn trơn, phi 5.3 x dài 390 mm (thép không hợp kim, dùng để làm dây kẹp ống nước). Hàng mới 100%... (mã hs ống sắt tròn tr/ mã hs của ống sắt tròn) |
- Mã HS 73041900: Steel Conduit (Exposed)/ Ống thép luồn dây điện... (mã hs steel conduit/ mã hs của steel condui) |
- Mã HS 73041900: ống đúc thép carbon (PIPE,CARBON STEEL,GALVANIZED,15A, 1/2",6MTR/LGH; hàng mới 100%)... (mã hs ống đúc thép ca/ mã hs của ống đúc thép) |
- Mã HS 73042990: Ống ruột gà sắt bọc nhựa PVC đường kính 22mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống ruột gà sắt/ mã hs của ống ruột gà) |
- Mã HS 73042990: ống inox- 1.1/2inchx3.2mm... (mã hs ống inox 11/2/ mã hs của ống inox 1) |
- Mã HS 73042990: ống inox bọc nhựa-CP2810I/LEN:4m,TH:1.0mm-Hàng mới 100%... (mã hs ống inox bọc nh/ mã hs của ống inox bọc) |
- Mã HS 73042990: Ống chống bằng thép đúc, không hợp kim, có ren CASING PIPE 13-3/8 68ppf L80 TSH BLUE R3, mới 100% (87 ống)... (mã hs ống chống bằng/ mã hs của ống chống bằ) |
- Mã HS 73043190: Ống thép phi 1000, chiều dày thành ống 18mm (Steel pile 1000mm, 18mm)... (mã hs ống thép phi 10/ mã hs của ống thép phi) |
- Mã HS 73043190: Ống nhánh (mặt F và mặt D) BRANCH PIPE (F-SIDE; D-SIDE) P/N: 231-430-032-000; 231-430-033-000 (Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)... (mã hs ống nhánh mặt/ mã hs của ống nhánh m) |
- Mã HS 73043990: Ống dẫn hướng kim loại (XT dòng số 1 đến dòng số 10 TK: 102821451350/A31 ngày 19/08/2019)... (mã hs ống dẫn hướng k/ mã hs của ống dẫn hướn) |
- Mã HS 73044100: Thép ống không gỉ, cán nguội,có mặt cắt ngang hình tròn, không nối, rỗng, kích thước:(21.7 x 3.7 x 200.0)mm- Stainless Steel Seamless Pipe SUS304 TP-SC, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs thép ống không/ mã hs của thép ống khô) |
- Mã HS 73044900: Ống dẫn bằng thép có mặt cắt ngang hình tròn kích thước 60.5mm x 2.3mm x 479.3mm đã gia công dập lỗ, hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn bằng th/ mã hs của ống dẫn bằng) |
- Mã HS 73044900: Ống inox 304- hàn- SCH10, kích thước 80A. Hàng mới 100%... (mã hs ống inox 304 h/ mã hs của ống inox 304) |
- Mã HS 73044900: Ống thép không gỉ 304 A.P SCH'5, kích thước 1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73044900: Ống thép bọc nhựa.KT CP-2807-IV. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép bọc nh/ mã hs của ống thép bọc) |
- Mã HS 73045990: Ống thép mạ kẽm, kích thước 150A. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73049090: Ống thép (Steel pipe tube)... (mã hs ống thép steel/ mã hs của ống thép st) |
- Mã HS 73059000: Nối ống sắt phi 22mm. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống sắt phi/ mã hs của nối ống sắt) |
- Mã HS 73059000: Nối ruột gà sắt đường kính 22mm. Hàng mới 100%... (mã hs nối ruột gà sắt/ mã hs của nối ruột gà) |
- Mã HS 73061990: Ống hơi bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs ống hơi bằng in/ mã hs của ống hơi bằng) |
- Mã HS 73061990: Vòng sắt bảo vệ dây thừng (MANILA ROPE THIMBLE C-TYPE GALV 18MM; hàng mới 100%)... (mã hs vòng sắt bảo vệ/ mã hs của vòng sắt bảo) |
- Mã HS 73063029: Ống thép tròn có mạ kẽm (đường kính 20mm) E4040GI-1 dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs ống thép tròn c/ mã hs của ống thép trò) |
- Mã HS 73063099: Bầu giảm hàn bằng thép ss304 phi 90-49mm, hàng mới 100%... (mã hs bầu giảm hàn bằ/ mã hs của bầu giảm hàn) |
- Mã HS 73063099: Ống gió phi D300 mm AG300 phi 300 mm... (mã hs ống gió phi d30/ mã hs của ống gió phi) |
- Mã HS 73063099: Chuyển tiết diện 300x400 phi D300mm CTD300 phi 300... (mã hs chuyển tiết diệ/ mã hs của chuyển tiết) |
- Mã HS 73063099: Thép ống tròn mạ kẽm 47.98mm x 2.70mm x 6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép ống tròn m/ mã hs của thép ống trò) |
- Mã HS 73063099: Thép ống mạ kẽm (O21x1.40mm)... (mã hs thép ống mạ kẽm/ mã hs của thép ống mạ) |
- Mã HS 73064020: Thép ống không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, được hàn, rỗng, kích thước:(267.4 x 6.5 x 120.0)mm- Stainless Steel Welded Pipe SUS304 TP, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs thép ống không/ mã hs của thép ống khô) |
- Mã HS 73064020: Ống thép không gỉ có hàn 304, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 141,3mm, dày 3mm, dài 6,1m; Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73064090: Ống dẫn keo dùng cho máy tra keo (Bộ phận thay thế của máy tra keo lên điện thoại), số hiệu: PSZ-150-HMT-16M, chất liệu: thép, kích thước: D3*L7cm... (mã hs ống dẫn keo dùn/ mã hs của ống dẫn keo) |
- Mã HS 73064090: Thép ống không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, được hàn, rỗng, kích thước:(48.6 x 4.0 x 800.0)mm- Stainless Steel Welded Pipe SUS304 TP, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs thép ống không/ mã hs của thép ống khô) |
- Mã HS 73064090: Thép không rỉ dạng ông phi 19.1MM x 0.6MM x 6M... (mã hs thép không rỉ d/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 73064090: Ống thép mạ kẽm DN20*3.0... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73064090: Ống thép không gỉ (ống Inox), dạng tròn, dài 6.1m, kich thươc 38.1 x 1 mm... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73064090: Ống inox 430... (mã hs ống inox 430/ mã hs của ống inox 430) |
- Mã HS 73064090: Ống thép bọc nhựa 4m x 1mm... (mã hs ống thép bọc nh/ mã hs của ống thép bọc) |
- Mã HS 73065099: ống inox 304 phi 80 dày 3mm, dài 6 mét/ cây dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs ống inox 304 ph/ mã hs của ống inox 304) |
- Mã HS 73066110: Thép hộp dùng lắp ráp khung nhà kính nông nghiệp, kích thước 100x100mm, độ dày 4mm, dài 6m, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp dùng l/ mã hs của thép hộp dùn) |
- Mã HS 73066110: Thép hộp mạ kẽm dùng lắp ráp khung nhà kính nông nghiệp, kích thước 40x80mm, độ dày 1.5mm, dài 5.5m, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 73066190: Sắt vuông H50mmxH50mmxT2.5mmxL6m... (mã hs sắt vuông h50mm/ mã hs của sắt vuông h5) |
- Mã HS 73066190: Ống vuông mạ kẽm W30mm*L60mm*T1.4mm... (mã hs ống vuông mạ kẽ/ mã hs của ống vuông mạ) |
- Mã HS 73066190: Sắt vuông H40mm x W40mm x T1.8mm x L6000mm... (mã hs sắt vuông h40mm/ mã hs của sắt vuông h4) |
- Mã HS 73066190: Thép ống mạ kẽm, được hàn mặt cắt ngang hình chữ nhật. KT (mm): 48x98x1,4x6000, (1062 thanh). Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất... (mã hs thép ống mạ kẽm/ mã hs của thép ống mạ) |
- Mã HS 73066190: Ống tôn mạ CN 25x50x1,4 x6,0 (được hàn có mặt cắt ngang hình Vuông, đường chéo ngoài bằng 13mm) (5 Kg/Cây; SL 2.400 Cây)... (mã hs ống tôn mạ cn 2/ mã hs của ống tôn mạ c) |
- Mã HS 73066190: Ống tôn mạ CN 30x60x1,4 x6,0 (được hàn có mặt cắt ngang hình Vuông, đường chéo ngoài bằng 13mm) (5 Kg/Cây; SL 1.600 Cây)... (mã hs ống tôn mạ cn 3/ mã hs của ống tôn mạ c) |
- Mã HS 73066190: Thép không rỉ dạng hộp 30mm x 60mm x 1.0mm x 6m... (mã hs thép không rỉ d/ mã hs của thép không r) |
- Mã HS 73066190: Thép hộp mạ kẽm (1.00x40x80mm)... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ mã hs của thép hộp mạ) |
- Mã HS 73066190: Thép vuông mạ kẽm (1.10x20x20mm)... (mã hs thép vuông mạ k/ mã hs của thép vuông m) |
- Mã HS 73066190: Trụ đế dựng đá tấm (100x50x5x1400)mm-thep... (mã hs trụ đế dựng đá/ mã hs của trụ đế dựng) |
- Mã HS 73066190: Ống thép không gỉ có hàn 304, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước 13mm x 26mm, dày 0,9mm, dài 6,1m; Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73069093: Ống thép mạ kẽm D25x2,6mm... (mã hs ống thép mạ kẽm/ mã hs của ống thép mạ) |
- Mã HS 73069099: ống lồng điều khiển thanh răng bằng thép, P/N:310068, mới 100%... (mã hs ống lồng điều k/ mã hs của ống lồng điề) |
- Mã HS 73069099: Thép được mạ kẽm dạng thanh hộp: 1.30 mm x 25 mm x 50 mm x 6.0m... (mã hs thép được mạ kẽ/ mã hs của thép được mạ) |
- Mã HS 73069099: Ống thép được hàn, mạ kẽm, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: phi 21.2 mm x 1.20 mm x 6.00 m... (mã hs ống thép được h/ mã hs của ống thép đượ) |
- Mã HS 73069099: Ống chịu nhiệt,dẫn nhiệt bằng thép 9Kw*220v*phi 50*450mm... (mã hs ống chịu nhiệt/ mã hs của ống chịu nhi) |
- Mã HS 73071900: Đầu Nối bằng Sắt (Phi 11*12*35mm)... (mã hs đầu nối bằng sắ/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 73071900: Nối hơi cái... (mã hs nối hơi cái/ mã hs của nối hơi cái) |
- Mã HS 73071900: Nối nhanh Y10... (mã hs nối nhanh y10/ mã hs của nối nhanh y1) |
- Mã HS 73071900: Nối nhanh góc phi 10... (mã hs nối nhanh góc p/ mã hs của nối nhanh gó) |
- Mã HS 73071900: Khớp nối bằng gang SW300CP (phi 7*28.8)cm... (mã hs khớp nối bằng g/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73072110: Bích inox- 10k, kích thước 80A. Hàng mới 100%... (mã hs bích inox 10k/ mã hs của bích inox 1) |
- Mã HS 73072110: Phụ kiện ghép nối cho ống, mặt bích bằng thép không gỉ có đường kính trong dưới 15cm, kích thước:(SOP-FF 10K x 25A)mm- Stainless Steel Flange SUS304, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs phụ kiện ghép n/ mã hs của phụ kiện ghé) |
- Mã HS 73072190: Bích đơn inox, kích thước 150A. Hàng mới 100%... (mã hs bích đơn inox/ mã hs của bích đơn ino) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích ống tròn bằng thép D800, đường kính 800mm, hàng mới 100%... (mã hs mặt bích ống tr/ mã hs của mặt bích ống) |
- Mã HS 73072190: Mặt bích bằng thép không gỉ P/N: NW-10B-038... (mã hs mặt bích bằng t/ mã hs của mặt bích bằn) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-1 bằng thép... (mã hs khớp nối hj1 b/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-2 bằng thép... (mã hs khớp nối hj2 b/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-4 bằng thép... (mã hs khớp nối hj4 b/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-13 bằng thép... (mã hs khớp nối hj13/ mã hs của khớp nối hj) |
- Mã HS 73072190: Nối ống MT-5123 bằng thép... (mã hs nối ống mt5123/ mã hs của nối ống mt5) |
- Mã HS 73072190: Khớp nối bánh xe MT-5109 bằng thép... (mã hs khớp nối bánh x/ mã hs của khớp nối bán) |
- Mã HS 73072210: Khuỷu nối ống khí bằng nhựa bên trong là thép không gỉ (SMC) KQ2P-06... (mã hs khuỷu nối ống k/ mã hs của khuỷu nối ốn) |
- Mã HS 73072210: Đầu nối khí (dùng cho súng khí DG-10), chất liệu thép, dùng làm khớp nối ống dẫn và súng khí, hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí dù/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072290: Pipe Hanger/ Quang treo... (mã hs pipe hanger/ qu/ mã hs của pipe hanger/) |
- Mã HS 73072290: Flexible Steel Connector/ Khớp nối sun sắt... (mã hs flexible steel/ mã hs của flexible ste) |
- Mã HS 73072290: Nối T ống thép- 1.1/4inch... (mã hs nối t ống thép/ mã hs của nối t ống th) |
- Mã HS 73072290: Nối T giảm ống thép- 3/4inch-1/2inch... (mã hs nối t giảm ống/ mã hs của nối t giảm ố) |
- Mã HS 73072290: Rắc co nhông 32A... (mã hs rắc co nhông 32/ mã hs của rắc co nhông) |
- Mã HS 73072310: Cút inox- hàn- Sch10, kích thước 100A. Hàng mới 100%... (mã hs cút inox hàn/ mã hs của cút inox hà) |
- Mã HS 73072310: Khuỷu nối ống bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối có đường kính trong dưới 15cm, kích thước:(90độLong EL(Weld) 25A x S40)mm- Stainless Steel Elbows SUS304-W, hàng mới 100% (2PCE)... (mã hs khuỷu nối ống b/ mã hs của khuỷu nối ốn) |
- Mã HS 73072390: Ống nối bằng thép không gỉ P/N: E-150M... (mã hs ống nối bằng th/ mã hs của ống nối bằng) |
- Mã HS 73072910: Ống nối bằng Inox, đường kính dưới 15cm, P/N:141004, mới 100%... (mã hs ống nối bằng in/ mã hs của ống nối bằng) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối 10-8, bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 108 b/ mã hs của đầu nối 108) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối 12-10, bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 1210/ mã hs của đầu nối 121) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối khí 10 (Đầu nối dây dẫn khí), bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí 10/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072910: Đầu nối khí T6 (Đầu nối dây dẫn khí), bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí t6/ mã hs của đầu nối khí) |
- Mã HS 73072910: Nối ren inox, kích thước 50A. Hàng mới 100%... (mã hs nối ren inox k/ mã hs của nối ren inox) |
- Mã HS 73072910: Côn lệch inox- hàn- sch10, kích thước 100A*80A. Hàng mới 100%... (mã hs côn lệch inox/ mã hs của côn lệch ino) |
- Mã HS 73072910: Nối 2 đầu ren inox, kích thước 15A. Hàng mới 100%... (mã hs nối 2 đầu ren i/ mã hs của nối 2 đầu re) |
- Mã HS 73072910: Nối ống MALE bằng thép không gỉ, kích thước 1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống male bằ/ mã hs của nối ống male) |
- Mã HS 73072910: Cút nối ống bằng thép không gỉ 316 BA, kích thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs cút nối ống bằn/ mã hs của cút nối ống) |
- Mã HS 73072910: Nối ống dạng chữ T bằng thép không gỉ 316 (LOK), kích thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống dạng ch/ mã hs của nối ống dạng) |
- Mã HS 73072990: Khớp nối ống bơm bằng sắt, P/N:301, mới 100%... (mã hs khớp nối ống bơ/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73072990: Đầu nối ren inox- 3/4inchx80mm... (mã hs đầu nối ren ino/ mã hs của đầu nối ren) |
- Mã HS 73072990: Nối inox (2 đầu ren) 2inchxL100... (mã hs nối inox 2 đầu/ mã hs của nối inox 2) |
- Mã HS 73072990: Cùm kết nối ống CNO#VN... (mã hs cùm kết nối ống/ mã hs của cùm kết nối) |
- Mã HS 73072990: Ống nối với mặt bích bằng thép không gỉ P/N: 2E-150 (Đường kính ngoài 69.34 x chiều dài 62.5)mm 0.64kg/cái... (mã hs ống nối với mặt/ mã hs của ống nối với) |
- Mã HS 73072990: Ống nối với vòng đệm bằng thép không gỉ PN: 0050-86379-VN(Đk ngoài 74.93 x chiều dài 207.98) mm. 0.65kg/cái... (mã hs ống nối với vòn/ mã hs của ống nối với) |
- Mã HS 73072990: Khớp nối động JA30-10-125, bằng thép. Được lắp vào đầu xylanh khí để chống lệch tâm cho xylanh khi lắp vào máy gia công cơ khí... (mã hs khớp nối động j/ mã hs của khớp nối độn) |
- Mã HS 73079110: Bích inox 304 phi 80mm dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs bích inox 304 p/ mã hs của bích inox 30) |
- Mã HS 73079210: Ren M5 ra Phi 6mm. Hàng mới 100%... (mã hs ren m5 ra phi 6/ mã hs của ren m5 ra ph) |
- Mã HS 73079210: Giảm thanh ren 1/8mm. Hàng mới 100%... (mã hs giảm thanh ren/ mã hs của giảm thanh r) |
- Mã HS 73079210: Măng xông bằng thép, có ren, đường kính dưới 15 cm,P/N:13, mới 100%... (mã hs măng xông bằng/ mã hs của măng xông bằ) |
- Mã HS 73079210: Khớp nối máy may công nghiệp. Brother SB1268001 # AXN43F0027. P/o:6930002554.Mới 100%... (mã hs khớp nối máy ma/ mã hs của khớp nối máy) |
- Mã HS 73079290: Đầu nối-KTF-01-053 (nối ống)-Hàng mới 100%... (mã hs đầu nốiktf01/ mã hs của đầu nốiktf) |
- Mã HS 73079290: Ống gió mặt bích nối dài, D1200, hàng mới 100%... (mã hs ống gió mặt bíc/ mã hs của ống gió mặt) |
- Mã HS 73079290: Măng xông nối ống bằng thép hợp kim SKD61 dùng nối ống Toyo 1250tons, kích thước đường kính trong 100mm, đường kính ngoài 200mm, dài 605mm, mới 100%... (mã hs măng xông nối ố/ mã hs của măng xông nố) |
- Mã HS 73079290: Ống dẫn gas cao áp 297L Pipe PT4. Hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn gas cao/ mã hs của ống dẫn gas) |
- Mã HS 73079310: Cút hàn inox 304 phi 50mm dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs cút hàn inox 30/ mã hs của cút hàn inox) |
- Mã HS 73079310: đầu ren inox 304 phi 50mm dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs đầu ren inox 30/ mã hs của đầu ren inox) |
- Mã HS 73079390: Sản phẩm nắp chụp bằng thép cacbon CAP 2-1/2" STD... (mã hs sản phẩm nắp ch/ mã hs của sản phẩm nắp) |
- Mã HS 73079390: Sản phẩm co nối bằng thép cacbon 45 ELBOW LR 1-1/2" STD... (mã hs sản phẩm co nối/ mã hs của sản phẩm co) |
- Mã HS 73079910: Đầu nối 1/4"- 1/4" bằng thép (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu nối 1/4 1/ mã hs của đầu nối 1/4) |
- Mã HS 73079990: Đầu nối ống thép (Steel pipe connector, Junction)... (mã hs đầu nối ống thé/ mã hs của đầu nối ống) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- T10mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối t10mm/ mã hs của khớp nối t1) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- 1/2inchx10mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối 1/2in/ mã hs của khớp nối 1/) |
- Mã HS 73079990: Khới nối chỉnh lưu-1/8x4mm-Hàng mới 100%... (mã hs khới nối chỉnh/ mã hs của khới nối chỉ) |
- Mã HS 73079990: Khới nối ren trong- L1/8x8mm-Hàng mới 100%... (mã hs khới nối ren tr/ mã hs của khới nối ren) |
- Mã HS 73079990: Nối ren trong sắt- 1/2inch... (mã hs nối ren trong s/ mã hs của nối ren tron) |
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt- 1inch-3/4inch... (mã hs nối giảm sắt 1/ mã hs của nối giảm sắt) |
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt- 2inch-1.1/2inch... (mã hs nối giảm sắt 2/ mã hs của nối giảm sắt) |
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt- 3/4inch-1/2inch... (mã hs nối giảm sắt 3/ mã hs của nối giảm sắt) |
- Mã HS 73079990: Nối áp lực- L3/4inchx3/4inch(cone)... (mã hs nối áp lực l3// mã hs của nối áp lực) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- I8mm-10mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối i8mm/ mã hs của khớp nối i8) |
- Mã HS 73079990: Nối áp lực- 3/4inch (cone)x3/4inch(cone)... (mã hs nối áp lực 3/4/ mã hs của nối áp lực) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- 1/4inchx8mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối 1/4in/ mã hs của khớp nối 1/) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- T8mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối t8mm/ mã hs của khớp nối t8) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối- I10mm-12mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs khớp nối i10mm/ mã hs của khớp nối i1) |
- Mã HS 73079990: ĐẦU KẾT NỐI KIM LOẠI... (mã hs đầu kết nối kim/ mã hs của đầu kết nối) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-G-17S-ZW-Hàng mới 100%... (mã hs khới nốig17s/ mã hs của khới nốig1) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-1S (2 cái/bộ)-Hàng mới 100%... (mã hs khới nốiga1s/ mã hs của khới nốiga) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-90S (2 cái/bộ)-Hàng mới 100%... (mã hs khới nốiga90s/ mã hs của khới nốiga) |
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-44S-ZW (2 cái/bộ)-Hàng mới 100%... (mã hs khới nốiga44s/ mã hs của khới nốiga) |
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 21... (mã hs rắc co kẽm 21/ mã hs của rắc co kẽm 2) |
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 34... (mã hs rắc co kẽm 34/ mã hs của rắc co kẽm 3) |
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 60... (mã hs rắc co kẽm 60/ mã hs của rắc co kẽm 6) |
- Mã HS 73079990: Rắc co mạ kẽm 28... (mã hs rắc co mạ kẽm 2/ mã hs của rắc co mạ kẽ) |
- Mã HS 73079990: Nối ren trong kẽm 21... (mã hs nối ren trong k/ mã hs của nối ren tron) |
- Mã HS 73079990: Nối ren ngoài mạ kẽm 27... (mã hs nối ren ngoài m/ mã hs của nối ren ngoà) |
- Mã HS 73079990: Nối 2 đầu ren ngoài kẽm 21... (mã hs nối 2 đầu ren n/ mã hs của nối 2 đầu re) |
- Mã HS 73079990: Nối thẳng ren ngoài 27... (mã hs nối thẳng ren n/ mã hs của nối thẳng re) |
- Mã HS 73079990: Coupling 3" khớp nối phụ kiện ghép nối bằng thép... (mã hs coupling 3 khớ/ mã hs của coupling 3) |
- Mã HS 73079990: Lock nut 3" chăn đầu ống phụ kiện ghép nối bằng thép... (mã hs lock nut 3 chă/ mã hs của lock nut 3) |
- Mã HS 73079990: Nắp khớp nối thủy lực 1-1/2", phụ kiện kiện ghép nối bằng kẽm... (mã hs nắp khớp nối th/ mã hs của nắp khớp nối) |
- Mã HS 73079990: Cút ống gió D1200, đường kính 1200mm, bằng tôn, hàng mới 100%... (mã hs cút ống gió d12/ mã hs của cút ống gió) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối ống bằng thép, loại ren, kích thước D15X1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ mã hs của khớp nối ống) |
- Mã HS 73079990: Đầu cốt phi 10... (mã hs đầu cốt phi 10/ mã hs của đầu cốt phi) |
- Mã HS 73079990: Ống thép bọc nhựa D28... (mã hs ống thép bọc nh/ mã hs của ống thép bọc) |
- Mã HS 73079990: Khớp nối bằng thép KCG400SP (phi 11.5*18.7)cm... (mã hs khớp nối bằng t/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73083010: Cửa kính 95x87cm... (mã hs cửa kính 95x87c/ mã hs của cửa kính 95x) |
- Mã HS 73083010: Cửa kính 220x80cm... (mã hs cửa kính 220x80/ mã hs của cửa kính 220) |
- Mã HS 73084090: Thiết bị hỗ trợ lắp đặt dầm chịu lực nâng hạ BM-03-115-100, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết bị hỗ) |
- Mã HS 73084090: Chống sàn bằng thép dùng trong xây dựng YR-2438T. Hàng mới 100%... (mã hs chống sàn bằng/ mã hs của chống sàn bằ) |
- Mã HS 73089020: Tấm mạ kẽm, đã được uốn cong để lót vào khe hỡ giữa các tầng nhà để chống thấm, dày 1.5mmt, GMS (Galvanized Mild Steel), hàng mới 100%... (mã hs tấm mạ kẽm đã/ mã hs của tấm mạ kẽm) |
- Mã HS 73089040: Khung sắt 310*80*40mm đã được gia công dùng để làm giá đỡ cho máy trong sản xuất.Hàng mới 100%... (mã hs khung sắt 310*8/ mã hs của khung sắt 31) |
- Mã HS 73089040: Khung sắt 310*160*40mm đã được gia công dùng để làm giá đỡ cho máy trong sản xuất.Hàng mới 100%... (mã hs khung sắt 310*1/ mã hs của khung sắt 31) |
- Mã HS 73089040: Khung sắt hộp 5000*80*160mm đã được gia công dùng để làm giá đỡ cho máy trong sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs khung sắt hộp 5/ mã hs của khung sắt hộ) |
- Mã HS 73089060: Máng cáp điện bằng tôn sơn tĩnh điện, KT: 300x100x1.2cm, hàng mới 100%... (mã hs máng cáp điện b/ mã hs của máng cáp điệ) |
- Mã HS 73089092: Trụ lan can sắt thẳng, Item: HFSTB16.5.8, kích thước: Phi 18x48''... (mã hs trụ lan can sắt/ mã hs của trụ lan can) |
- Mã HS 73089092: Lan can sắt thẳng 1 quả cầu, Item:HFORC16.1.3, kích thước: 13" x44... (mã hs lan can sắt thẳ/ mã hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089092: Lan can sắt rèn thẳng 2 quả cầu,Item:HFSTB16.1.27, kích thước:9/16''x44''... (mã hs lan can sắt rèn/ mã hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089092: Lan san sắt vuông có hoa văn chữ S, Item: HFSTB16.1.25-T, kích thước: 1/2''x44''... (mã hs lan san sắt vuô/ mã hs của lan san sắt) |
- Mã HS 73089092: Lan can sắt rỗng dập hai quả cầu nhôm, Item: HFSTB16.1.18, kích thước: 1/2''x44''... (mã hs lan can sắt rỗn/ mã hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089092: lan can sắt đặc 1 xoắn hai hoa văn trang trí,Item:HFSTB16.1.11, kích thước:1/2''x44''... (mã hs lan can sắt đặc/ mã hs của lan can sắt) |
- Mã HS 73089099: Joint Connector (Bát nối máng cáp). Hàng mới 100%... (mã hs joint connector/ mã hs của joint connec) |
- Mã HS 73089099: Straight W/Cover (Máng cáp thẳng + Nắp,1.5m/Cái). Hàng mới 100%... (mã hs straight w/cove/ mã hs của straight w/c) |
- Mã HS 73089099: Dụng cụ hỗ trợ định vị bằng thép, hỗ trợ lắp đặt máy đúng vị trí BM-03-100-G-145, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
- Mã HS 73089099: Cục đối trọng bằng thép, bộ phận của thiết bị nâng hạ dùng cho dầm chữ I chịu lực 704 5772 PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cục đối trọng b/ mã hs của cục đối trọn) |
- Mã HS 73089099: Dầm chịu lực ngắn bằng thép, bộ phận của thiết bị nâng hạ dùng để di chuyển thiết bị trong nhà xưởng sản xuất ô tô 170 464 PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dầm chịu lực ng/ mã hs của dầm chịu lực) |
- Mã HS 73089099: Dầm chữ I chịu lực bằng, bộ phận của thiết bị nâng hạ thép dùng để di chuyển thiết bị trong nhà xưởng sản xuất ô tô 20 tấn, dài 4 mét 308 119/305 332;20000kg;4m PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dầm chữ i chịu/ mã hs của dầm chữ i ch) |
- Mã HS 73089099: Kết cấu thép mạ kẽm dùng làm hàng rào-Piece of steel BC.03 hot-dip galvanized powder coating, code:BC.03, hàng mới 100%... (mã hs kết cấu thép mạ/ mã hs của kết cấu thép) |
- Mã HS 73089099: Khung lan can ống bằng thép,kt:(1117-3750) x 925 x 42mm. hàng có giá trị tài nguyên khoáng sản và chi phi năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sp.Mới 100%. Hàng đồng bộ tháo rời dùng trong xây dựng... (mã hs khung lan can ố/ mã hs của khung lan ca) |
- Mã HS 73089099: Giảm chấn- MT-08-038 (bằng thép)... (mã hs giảm chấn mt0/ mã hs của giảm chấn m) |
- Mã HS 73089099: Khung xếp chồng đôi (Double Stacking Frame)... (mã hs khung xếp chồng/ mã hs của khung xếp ch) |
- Mã HS 73089099: Chân rẽ ống gió bằng tôn, D300x200, hàng mới 100%... (mã hs chân rẽ ống gió/ mã hs của chân rẽ ống) |
- Mã HS 73089099: Giá đỡ quang treo bằng sắt dùng để đỡ đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ quang tr/ mã hs của giá đỡ quang) |
- Mã HS 73089099: Chụp che mưa kèm lưới chắn côn trùng D1200, đường kính 1200mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp che mưa kè/ mã hs của chụp che mưa) |
- Mã HS 73089099: Khung sắt TH4 kích thước2290*1160*1100mm. Dùng để đóng gói nhiều lần hàng hóa xuất nhập khẩu... (mã hs khung sắt th4 k/ mã hs của khung sắt th) |
- Mã HS 73089099: Khung sắt TM4 kích thước 1145*1160*1100mm. Dùng để đóng gói nhiều lần hàng hóa xuất nhập khẩu... (mã hs khung sắt tm4 k/ mã hs của khung sắt tm) |
- Mã HS 73089099: Hộp tiêu âm dày 100mm cho quạt thông gió khung thép, kích thước: 2500x3500x3200H, hàng mới 100%... (mã hs hộp tiêu âm dày/ mã hs của hộp tiêu âm) |
- Mã HS 73089099: Bát liên kết đơn bằng sắt, mã: BC103, hàng mới 100%... (mã hs bát liên kết đơ/ mã hs của bát liên kết) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (25cm x 38cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 25c/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (19cm x 50.5cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 19c/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (10cm x 30cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 10c/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung thép (18.8cm x 27.6cm) đã được gia công... (mã hs khung thép 18/ mã hs của khung thép) |
- Mã HS 73089099: Khung trải sàn bằng thép, dùng trong nhà xưởng,1 Lot 70 Cái- Grating for Rotary Project, hàng mới 100%, hàng mới 100%... (mã hs khung trải sàn/ mã hs của khung trải s) |
- Mã HS 73089099: Kết cấu của nhà thép tiền chế (khung xương nhà xưởng), Hàng mới 100%... (mã hs kết cấu của nhà/ mã hs của kết cấu của) |
- Mã HS 73089099: Chân bàn sắt_MIY2MB, 70*70*102mm... (mã hs chân bàn sắtmi/ mã hs của chân bàn sắt) |
- Mã HS 73089099: Khung chân sắt_0000-MIY-02E, 114*89*178.5mm... (mã hs khung chân sắt/ mã hs của khung chân s) |
- Mã HS 73089099: Chân bàn inox 304_MIY2MN, 70*70*102mm- Brushed Nikel... (mã hs chân bàn inox 3/ mã hs của chân bàn ino) |
- Mã HS 73089099: Khung chân inox 304_0000-MIY-02D, 114*89*178.5mm- Xi Brushed Nikel... (mã hs khung chân inox/ mã hs của khung chân i) |
- Mã HS 73089099: Trụ inox 3m... (mã hs trụ inox 3m/ mã hs của trụ inox 3m) |
- Mã HS 73089099: Thép U làm giá đỡ, hàng mới 100%... (mã hs thép u làm giá/ mã hs của thép u làm g) |
- Mã HS 73089099: Thép V làm giá đỡ, hàng mới 100%... (mã hs thép v làm giá/ mã hs của thép v làm g) |
- Mã HS 73089099: Khung giá sắt nhỏ (1170 x1170x595) Case code KDRTM 50-250... (mã hs khung giá sắt n/ mã hs của khung giá sắ) |
- Mã HS 73089099: PALLET BẰNG THÉP DẠNG LỒNG (L1455 X W1131X H1085) MM... (mã hs pallet bằng thé/ mã hs của pallet bằng) |
- Mã HS 73089099: Kết cấu dạng khung bằng thép mạ kẽm dùng lắp ráp nhà kính nông nghiêp, kích thước 600x80x6090mm, hàng mới 100%... (mã hs kết cấu dạng kh/ mã hs của kết cấu dạng) |
- Mã HS 73090019: Bình rỗng bằng sắt dùng để chứa khí Gas hóa lỏng LPG (12 kg), kiểm định: 015412/06/HCM/KD2-99 ngay: 19/04/2018... (mã hs bình rỗng bằng/ mã hs của bình rỗng bằ) |
- Mã HS 73090099: Thùng chứa bê tông 30m3 bằng thép.MS:WT30-1909-005, hàng mới 100%. 1 bộ 1 cái... (mã hs thùng chứa bê t/ mã hs của thùng chứa b) |
- Mã HS 73090099: Thùng rỗng, dùng để chứa nguyên liệu sản xuất milo (Mạch nha tinh chiết- Chiết xuất từ mầm lúa mạch nguyên cám), bằng sắt và nhôm, kích thước 110cm x 144cm x 23cm. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thùng rỗng dùn/ mã hs của thùng rỗng) |
- Mã HS 73090099: Bồn nước bằng inox, thể tích 3m3, Hãng sản xuất: Sơn Hà, hàng mới 100%... (mã hs bồn nước bằng i/ mã hs của bồn nước bằn) |
- Mã HS 73101099: Thùng phuy sắt phế liệu (phế liệu đạt yêu cầu môi trường)... (mã hs thùng phuy sắt/ mã hs của thùng phuy s) |
- Mã HS 73101099: Thung chưa phê liêu1000PC-thep... (mã hs thung chưa phê/ mã hs của thung chưa p) |
- Mã HS 73101099: Thùng phuy bằng sắt 200Lít. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thùng phuy bằng/ mã hs của thùng phuy b) |
- Mã HS 73102910: Bình xịt nhớt bằng thép rỗng- ASAKI AK-1050 (dùng xịt dầu vào chi tiết máy)... (mã hs bình xịt nhớt b/ mã hs của bình xịt nhớ) |
- Mã HS 73102910: Bình châm nhớt bằng thép rỗng- ASAKI-AK-117 (dùng xịt dầu vào chi tiết máy)... (mã hs bình châm nhớt/ mã hs của bình châm nh) |
- Mã HS 73102910: Cốc sắt đựng nến 107x90x128mm, hàng mới 100%, xuất trả hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102952268310 ngày 28/10/2019... (mã hs cốc sắt đựng nế/ mã hs của cốc sắt đựng) |
- Mã HS 73102910: Cốc đựng kim loại sau khi nóng chảy, size đại, kích thước 210*180*215mm, bằng inox SUS 304, mới 100%... (mã hs cốc đựng kim lo/ mã hs của cốc đựng kim) |
- Mã HS 73102999: Thùng chứa bằng thép... (mã hs thùng chứa bằng/ mã hs của thùng chứa b) |
- Mã HS 73102999: Hộp đựng dụng cụ bằng sắt (PART CABINET WITH 72 DRAWERS PLASTIC 555X275X880MM; hàng mới 100%)... (mã hs hộp đựng dụng c/ mã hs của hộp đựng dụn) |
- Mã HS 73102999: Bình tich áp 200 lít- thép... (mã hs bình tich áp 20/ mã hs của bình tich áp) |
- Mã HS 73102999: Hộp bảo vệ Inox có tay cầm... (mã hs hộp bảo vệ inox/ mã hs của hộp bảo vệ i) |
- Mã HS 73110029: Bình áp lực bằng thép, dung tích 1000L, áp lực 10 bar, đầu nối: 2inch, KT: 945*1913. Hàng mới 100%... (mã hs bình áp lực bằn/ mã hs của bình áp lực) |
- Mã HS 73110099: Bình tích khí nén 5m3, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs bình tích khí n/ mã hs của bình tích kh) |
- Mã HS 73110099: Thùng inox 304-80lKT:450*450mm.Hàng mới 100%... (mã hs thùng inox 304/ mã hs của thùng inox 3) |
- Mã HS 73110099: Bình chứa khí 1000L, dùng trong hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs bình chứa khí 1/ mã hs của bình chứa kh) |
- Mã HS 73110099: Bình khí argon 10lit (nạp bình), hàng mới 100%... (mã hs bình khí argon/ mã hs của bình khí arg) |
- Mã HS 73110099: Bồn chứa khí bằng thép Size: (OD)1364 x (T/T)1530- Hàng mới 100%... (mã hs bồn chứa khí bằ/ mã hs của bồn chứa khí) |
- Mã HS 73110099: Bình bầu cho hệ thống lạnh IQF 2000 dùng để chứa môi chất lạnh- dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản và đông lạnh- Hàng mới 100%... (mã hs bình bầu cho hệ/ mã hs của bình bầu cho) |
- Mã HS 73121010: Dây cáp thép vỏ nhựa phi 3... (mã hs dây cáp thép vỏ/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp chịu lực bằng thép, chiều dài cáp 10 m, hãng sản xuất Falcon 194 379;Falcon 10,0zn Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dây cáp chịu lự/ mã hs của dây cáp chịu) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp 6 ly sắt chưa cách điện, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs dây cáp 6 ly sắ/ mã hs của dây cáp 6 ly) |
- Mã HS 73121099: Dây cáp thép 6mm... (mã hs dây cáp thép 6m/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73121099: Cáp lõi thép phi 22 (Steel wire 22mm)... (mã hs cáp lõi thép ph/ mã hs của cáp lõi thép) |
- Mã HS 73129000: Phụ kiện của giàn phơi quần áo thông minh: Dây treo bằng thép (Cable), Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của gi/ mã hs của phụ kiện của) |
- Mã HS 73129000: Dây cáp thép bọc nhựa- F8... (mã hs dây cáp thép bọ/ mã hs của dây cáp thép) |
- Mã HS 73130000: Kẽm gai, dùng làm hàng rào, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs kẽm gai dùng l/ mã hs của kẽm gai dùn) |
- Mã HS 73130000: Kẽm gai 2,4 li, dùng làm hàng rào, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs kẽm gai 24 li/ mã hs của kẽm gai 24) |
- Mã HS 73141990: Dây kim loại các loại (TK nhập: 102744337510)... (mã hs dây kim loại cá/ mã hs của dây kim loại) |
- Mã HS 73142000: Lưới inox lỗ 0.8mm 20mesh, Quy cách: khổ 1m x 30m/cuộn, hàng mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 0/ mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73143100: Thép lưới sàn mạ kẽm... (mã hs thép lưới sàn m/ mã hs của thép lưới sà) |
- Mã HS 73144100: Lưới thép grating đã được mạ kẽm... (mã hs lưới thép grati/ mã hs của lưới thép gr) |
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 6 mm, sản phẩm bằng sắt được tráng kẽm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 6/ mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 7 mm, sản phẩm bằng sắt được tráng kẽm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 7/ mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 8 mm, sản phẩm bằng sắt được tráng kẽm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 8/ mã hs của lưới inox lỗ) |
- Mã HS 73144200: Lưới rào tráng plastic- B40x1500x4mm... (mã hs lưới rào tráng/ mã hs của lưới rào trá) |
- Mã HS 73144900: thép tấm dạng lưới (STEEL BLEACHING PLATE; hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm dạng l/ mã hs của thép tấm dạn) |
- Mã HS 73145000: Lưới B40 sản phẩm dạng lưới bằng sắt, được tạo hình bằng phương pháp đột dập, kéo giãn, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới b40 sản ph/ mã hs của lưới b40 sản) |
- Mã HS 73145000: Tấm lưới sắt 2472W-2S (22.125'' X 71.25'', 2'' X 4'') (hàng mới 100%)... (mã hs tấm lưới sắt 24/ mã hs của tấm lưới sắt) |
- Mã HS 73145000: Lưới B40, sản phẩm dạng lưới bằng sắt, được tạo hình bằng phương pháp đột dập, kéo giãn, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs lưới b40 sản p/ mã hs của lưới b40 sả) |
- Mã HS 73145000: TẤM LƯỚI SẮT (120 X 60 X 0.4) CM, WIRE DECK 2448WVK, HÀNG MỚI 100%... (mã hs tấm lưới sắt 1/ mã hs của tấm lưới sắt) |
- Mã HS 73151110: Sên xe máy 428... (mã hs sên xe máy 428/ mã hs của sên xe máy 4) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp #Z7 x 110L... (mã hs xích xe đạp #z7/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp# Z7 X 112L... (mã hs xích xe đạp# z7/ mã hs của xích xe đạp#) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp S1 x 12000L... (mã hs xích xe đạp s1/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp Z8.1 x 110L... (mã hs xích xe đạp z8/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp Z6 x 12000L (500F)... (mã hs xích xe đạp z6/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp HV410 x 11808L (150M)... (mã hs xích xe đạp hv4/ mã hs của xích xe đạp) |
- Mã HS 73151110: Sên xe máy 428.YBN;D;F;TDR (/F)... (mã hs sên xe máy 428/ mã hs của sên xe máy 4) |
- Mã HS 73151110: Sên xe đạp S9;T9;D9;CNM9;S10;D10 (/D)... (mã hs sên xe đạp s9;t/ mã hs của sên xe đạp s) |
- Mã HS 73151199: Dâysên-0606-Hàng mới 100%... (mã hs dâysên0606hàn/ mã hs của dâysên0606) |
- Mã HS 73151199: Dây sên- F120... (mã hs dây sên f120/ mã hs của dây sên f12) |
- Mã HS 73151199: Dây sên- F8... (mã hs dây sên f8/ mã hs của dây sên f8) |
- Mã HS 73151199: Dây sên công nghiệp(dây xích)-25mm-Hàng mới 100%... (mã hs dây sên công ng/ mã hs của dây sên công) |
- Mã HS 73151199: Xích đơn có tai gá RS50-4LA1, 1 hộp 10FT3.048m... (mã hs xích đơn có tai/ mã hs của xích đơn có) |
- Mã HS 73151290: Dải xích KM973/49 (SK350) bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs dải xích km973// mã hs của dải xích km9) |
- Mã HS 73151910: Ống lăn #428RG... (mã hs ống lăn #428rg/ mã hs của ống lăn #428) |
- Mã HS 73151910: Bản sên xe đạp BSXĐ... (mã hs bản sên xe đạp/ mã hs của bản sên xe đ) |
- Mã HS 73160000: Móc cẩu (BLOCK STEEL SNATCH, WITH EYE; hàng mới 100%)... (mã hs móc cẩu block/ mã hs của móc cẩu blo) |
- Mã HS 73160000: Tăng đơ hai đầu 24MM (EYE & EYE TURNBUCKLE, MM 24; hàng mới 100%)... (mã hs tăng đơ hai đầu/ mã hs của tăng đơ hai) |
- Mã HS 73170010: Đinh dây bắn súng-30mm (30 cái/hộp)... (mã hs đinh dây bắn sú/ mã hs của đinh dây bắn) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập bằng thép Staples Striker, item: 231-101 dùng trong sản xuất đồ nội thất (1 hộp 8.56 kg). hàng mới 100%... (mã hs ghim dập bằng t/ mã hs của ghim dập bằn) |
- Mã HS 73170020: Định bắn F25/TB21106010 mới 100%... (mã hs định bắn f25/tb/ mã hs của định bắn f25) |
- Mã HS 73170020: Định bắn F30/TB21106003 mới 100%... (mã hs định bắn f30/tb/ mã hs của định bắn f30) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập 1008J/TB21106021 mới 100%... (mã hs ghim dập 1008j// mã hs của ghim dập 100) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập 1010J/TB21106006 mới 100%... (mã hs ghim dập 1010j// mã hs của ghim dập 101) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập 413J/TB21106009, mới 100%... (mã hs ghim dập 413j/t/ mã hs của ghim dập 413) |
- Mã HS 73170020: Ghim dập 419J/R01221106017, mới 100%... (mã hs ghim dập 419j/r/ mã hs của ghim dập 419) |
- Mã HS 73170090: Đinh bê tông 10cm. Hàng mới 100%... (mã hs đinh bê tông 10/ mã hs của đinh bê tông) |
- Mã HS 73170090: Đinh sắt-3cm... (mã hs đinh sắt3cm/ mã hs của đinh sắt3cm) |
- Mã HS 73170090: Đinh kẽm... (mã hs đinh kẽm/ mã hs của đinh kẽm) |
- Mã HS 73170090: Đinh bắn tole- 40mm... (mã hs đinh bắn tole/ mã hs của đinh bắn tol) |
- Mã HS 73170090: Đinh 6612PG-10M- size: (11 x 38)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 11.7 kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 6612pg10m/ mã hs của đinh 6612pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 6614PG-10M- size: (11 x 45)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 13.38 kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 6614pg10m/ mã hs của đinh 6614pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 4810PG-30M-I 1.13- size: (6x32)mm, (6 hộp/ thùng, 5.000 kim/hộp), 15.6 Kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 4810pg30m/ mã hs của đinh 4810pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 6712PG-10M- I (14/38)- size: (11x38)mm, (không đóng thùng carton; 10.000 kim/hộp), 9.86 kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 6712pg10m/ mã hs của đinh 6712pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 1608PG-10M- size: (25x25)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 9.92 kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 1608pg10m/ mã hs của đinh 1608pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 7608PG-10M- size: (12X25)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 8.12 kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 7608pg10m/ mã hs của đinh 7608pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 1605PG-10M- size: (25x16)mm, (2 hộp/ thùng, 5.000 kim/hộp), 7.35 Kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 1605pg10m/ mã hs của đinh 1605pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 1610PG-10M- size: (25x32)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 11.64 kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 1610pg10m/ mã hs của đinh 1610pg) |
- Mã HS 73170090: Đinh 7614PG-10M- size: (12X45)mm, (2 hộp/thùng, 5.000 kim/hộp), 13.52 kgs/ thùng, dùng bấm thùng carton, mạ kẽm, Hàng mới 100%... (mã hs đinh 7614pg10m/ mã hs của đinh 7614pg) |
- Mã HS 73170090: Ghim dập 1013J/TB21106007 mới 100%... (mã hs ghim dập 1013j// mã hs của ghim dập 101) |
- Mã HS 73181210: Vít vặn gỗ- M4x50mm... (mã hs vít vặn gỗ m4x/ mã hs của vít vặn gỗ) |
- Mã HS 73181290: Vít M3 *8 bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs vít m3 *8 bằng/ mã hs của vít m3 *8 bằ) |
- Mã HS 73181300: Đinh móc chịu lực bằng thép 120 654;M36;10000kg PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đinh móc chịu l/ mã hs của đinh móc chị) |
- Mã HS 73181410: Vít tự hãm có ren dùng cho sản xuất loa. Screw. Đường kính:3.5mm. Hàng mới 100%.(Phụ kiện của loa). Hàng mới 100%. (TKN số: 103047629200/A12 ngày 13/12/2019... (mã hs vít tự hãm có r/ mã hs của vít tự hãm c) |
- Mã HS 73181410: Vít bằng thép dùng cho bầu lọc gió xe máy... (mã hs vít bằng thép d/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181490: Vít vặn sắt- M4x20mm... (mã hs vít vặn sắt m4/ mã hs của vít vặn sắt) |
- Mã HS 73181510: Vít lục giác SFB-589S M6x18mm bằng thép không gỉ... (mã hs vít lục giác sf/ mã hs của vít lục giác) |
- Mã HS 73181510: Vít cho nở nhựa 12mm, vật liệu: thép, hàng mới 100%... (mã hs vít cho nở nhựa/ mã hs của vít cho nở n) |
- Mã HS 73181510: bulong bằng thép, có ren, đường kính dưới 16mm, P/N:F1003008B, mới 100%... (mã hs bulong bằng thé/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M12x70mm... (mã hs lục giác m12x7/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác âm- M6x5mm... (mã hs lục giác âm m6/ mã hs của lục giác âm) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x25mm... (mã hs lục giác m10x2/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x35mm... (mã hs lục giác m10x3/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác Inox- M4x10mm... (mã hs lục giác inox/ mã hs của lục giác ino) |
- Mã HS 73181510: Lục giác+tán- M12x80mm (2 cái/bộ)... (mã hs lục giáctán m/ mã hs của lục giáctán) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M6x40mm... (mã hs lục giác m6x40/ mã hs của lục giác m6) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x20mm... (mã hs lục giác m8x20/ mã hs của lục giác m8) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x70mm... (mã hs lục giác m8x70/ mã hs của lục giác m8) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x80mm... (mã hs lục giác m8x80/ mã hs của lục giác m8) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M12x80mm... (mã hs lục giác m12x8/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x100mm... (mã hs lục giác m10x1/ mã hs của lục giác m1) |
- Mã HS 73181510: Thanh ren M10, Hàng mới 100%... (mã hs thanh ren m10/ mã hs của thanh ren m1) |
- Mã HS 73181510: Vít có ren được làm từ thép, đã qua xử lý xi mạ, quy cách: 4X15, 1 hộp 100cái, Item: EAE1012, moi 100%... (mã hs vít có ren được/ mã hs của vít có ren đ) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít (6*14mm) 2SCR035_140_B01... (mã hs đinh vít 6*14m/ mã hs của đinh vít 6*) |
- Mã HS 73181510: Bulông ecu bằng thép dùng cho hệ thống khí nén, M16*120, mới 100%... (mã hs bulông ecu bằng/ mã hs của bulông ecu b) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép M2.5 x 5.0 BK-ZIN, đã được ren, mới 100%... (mã hs vít bằng thép m/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép PMS M2.6 x 5.0 HTGZ, đã được ren, mới 100%... (mã hs vít bằng thép p/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181510: bulon 6*20mm, sản phẩm bằng sắt có ren, đường kính 6mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon 6*20mm s/ mã hs của bulon 6*20mm) |
- Mã HS 73181510: bulon 6*40mm, sản phẩm bằng sắt có ren, đường kính 6mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon 6*40mm s/ mã hs của bulon 6*40mm) |
- Mã HS 73181510: bulon 8*20mm, sản phẩm bằng sắt có ren, đường kính 8mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon 8*20mm s/ mã hs của bulon 8*20mm) |
- Mã HS 73181510: bulon 8*30mm, sản phẩm bằng sắt có ren, đường kính 8mm, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon 8*30mm s/ mã hs của bulon 8*30mm) |
- Mã HS 73181510: Bulông 6x18BOLT,FLANGE,6X18957010601800, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bulông 6x18bolt/ mã hs của bulông 6x18b) |
- Mã HS 73181510: Bulông 6x25BOLT,FLANGE,SH,6X25960010602500, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bulông 6x25bolt/ mã hs của bulông 6x25b) |
- Mã HS 73181510: Trục vít HGT... (mã hs trục vít hgt/ mã hs của trục vít hgt) |
- Mã HS 73181510: Stainless Blade (Vít ép)... (mã hs stainless blade/ mã hs của stainless bl) |
- Mã HS 73181510: Trục vít máy ép tách nước CS... (mã hs trục vít máy ép/ mã hs của trục vít máy) |
- Mã HS 73181510: Code DC60-50153A, Ốc vít đã được ren, linh kiện của tủ lạnh, Screw. Hàng mới 100%... (mã hs code dc6050153/ mã hs của code dc6050) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6011-004782 BOLT-ETC, mới 100%... (mã hs đinh vít 60110/ mã hs của đinh vít 601) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6009-001522 SCREW-HEX, mới 100%... (mã hs đinh vít 60090/ mã hs của đinh vít 600) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít DC97-02412A ASSY BOLT, mới 100%... (mã hs đinh vít dc970/ mã hs của đinh vít dc9) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít DC97-14263A ASSY BOLT, mới 100%... (mã hs đinh vít dc971/ mã hs của đinh vít dc9) |
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6002-001186 SCREW-TAPPING, mới 100%... (mã hs đinh vít 60020/ mã hs của đinh vít 600) |
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép (M3x8mm) PTS-3B M3X24TX8 (2245000290000E)... (mã hs vít bằng thép/ mã hs của vít bằng thé) |
- Mã HS 73181510: Bulong lục giác chìm M5x15 bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73181510: Bulong 304 14x50 (long đen + vênh) bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong 304 14x5/ mã hs của bulong 304 1) |
- Mã HS 73181510: Bulong 304 18x50 (long đen + vênh) bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong 304 18x5/ mã hs của bulong 304 1) |
- Mã HS 73181510: Vít trí đen M10x10, hàng mới 100%... (mã hs vít trí đen m10/ mã hs của vít trí đen) |
- Mã HS 73181510: Ecu + Bu lông M6x25 bằng thép... (mã hs ecu bu lông m/ mã hs của ecu bu lôn) |
- Mã HS 73181510: VÍT 4 CẠNH ĐẦU NỒI M5x20,CÓ REN,ĐƯỜNG KÍNH 4.75mm,HÀNG MỚI 100%... (mã hs vít 4 cạnh đầu/ mã hs của vít 4 cạnh đ) |
- Mã HS 73181590: Vít 10-24x22 WH (Class3), mới 100%... (mã hs vít 1024x22 wh/ mã hs của vít 1024x22) |
- Mã HS 73181590: Vít 12-15x20 HRW (class3), mới 100%... (mã hs vít 1215x20 hr/ mã hs của vít 1215x20) |
- Mã HS 73181590: Vít 12-14x50 SGHRW (Class3), mới 100%... (mã hs vít 1214x50 sg/ mã hs của vít 1214x50) |
- Mã HS 73181590: Shank Bolt & Flang Nut (1 bộ gồm: 1 Bù-lon + 1 Tán). Hàng mới 100%... (mã hs shank bolt & fl/ mã hs của shank bolt &) |
- Mã HS 73181590: Vít gỗ răng thưa 30mm. Hàng mới 100%... (mã hs vít gỗ răng thư/ mã hs của vít gỗ răng) |
- Mã HS 73181590: Bulon dù 100x200mm, sản phẩm bằng sắt có ren, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bulon dù 100x20/ mã hs của bulon dù 100) |
- Mã HS 73181590: Tắc kê (Bulong nở) bằng thép M8x60mm, hàng mới 100%... (mã hs tắc kê bulong/ mã hs của tắc kê bulo) |
- Mã HS 73181590: Vít dù inox 19, kích tước: 4.2x19mm (500pcs/bịch), hàng mới 100%... (mã hs vít dù inox 19/ mã hs của vít dù inox) |
- Mã HS 73181590: Vít dù inox 30, kích tước: 4.2x30mm (500pcs/bịch), hàng mới 100%... (mã hs vít dù inox 30/ mã hs của vít dù inox) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA16.5 (Hexagon Steel Bolts) đường kính ngoài 16mm, chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina165/ mã hs của bulong dina1) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B16.5 (Hexagon Steel Bolts) Đường kính ngoài 16 mm chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b16/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Vít đuôi cá đầu bằng 2cm... (mã hs vít đuôi cá đầu/ mã hs của vít đuôi cá) |
- Mã HS 73181590: Bulong lục giác 8x30mm + tán... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73181590: Tắc kê nở, kích thước 1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs tắc kê nở kích/ mã hs của tắc kê nở k) |
- Mã HS 73181590: Vật tư phụ (Bu lông, đai ốc) bằng thép đường kính dưới 10mm, hàng mới 100%... (mã hs vật tư phụ bu/ mã hs của vật tư phụ) |
- Mã HS 73181590: Electro-Mechanical Assy (MODULE, CAMERA, 8Mp/IMX355 non PD/40145A)... (mã hs electromechani/ mã hs của electromech) |
- Mã HS 73181590: Vít máy may công nghiệp. Brother SA2626001 # AXUSMD0034. P/o:6530030433.Mới 100%... (mã hs vít máy may côn/ mã hs của vít máy may) |
- Mã HS 73181590: Vít suốt máy may công nghiệp 1 kim số to # AXUSMD0075. P/o:6330001336.Mới 100%... (mã hs vít suốt máy ma/ mã hs của vít suốt máy) |
- Mã HS 73181590: Vít Brother máy may công nghiệp.144458001 # AXUSMD0029. P/o:6930002233.Mới 100%... (mã hs vít brother máy/ mã hs của vít brother) |
- Mã HS 73181590: Đầu bịt có ren bằng thép, dùng trong hệ thống lái của xe máy 13001-64053. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bịt có ren/ mã hs của đầu bịt có r) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X25... (mã hs đinh vít 35x2/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X35... (mã hs đinh vít 35x3/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X45... (mã hs đinh vít 35x4/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X55... (mã hs đinh vít 35x5/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 4.2X70... (mã hs đinh vít 42x7/ mã hs của đinh vít 4) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3.5X9.5... (mã hs đinh vít 35x9/ mã hs của đinh vít 3) |
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 4.8X100... (mã hs đinh vít 48x1/ mã hs của đinh vít 4) |
- Mã HS 73181590: Chốt hãm(bằng thép, chiều dài tổng 24mm, đường kính ngoài 39mm)... (mã hs chốt hãmbằng t/ mã hs của chốt hãmbằn) |
- Mã HS 73181590: Bulong M16x70 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m16x70 c/ mã hs của bulong m16x7) |
- Mã HS 73181590: Bulong M16x80 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m16x80 c/ mã hs của bulong m16x8) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x80 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x80 c/ mã hs của bulong m20x8) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x90 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x90 c/ mã hs của bulong m20x9) |
- Mã HS 73181590: Bulong M12x400 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m12x400/ mã hs của bulong m12x4) |
- Mã HS 73181590: Bulong M14x400 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m14x400/ mã hs của bulong m14x4) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x100 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x100/ mã hs của bulong m20x1) |
- Mã HS 73181590: Bulong M20x110 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong m20x110/ mã hs của bulong m20x1) |
- Mã HS 73181590: Bulong U M14x180 cấp độ bền 8.8 có mạ nhúng nóng... (mã hs bulong u m14x18/ mã hs của bulong u m14) |
- Mã HS 73181590: Vít các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs vít các loại l/ mã hs của vít các loại) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A6.5 (Hexagon Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 6mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong din a65/ mã hs của bulong din a) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A8 (Hexagon Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 7.96mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong din a8/ mã hs của bulong din a) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA12 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 11.97mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina12/ mã hs của bulong dina1) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA14 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 13.95mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina14/ mã hs của bulong dina1) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA24 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 23.95mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina24/ mã hs của bulong dina2) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A10 (Hexagon Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 9.97mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong din a10/ mã hs của bulong din a) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B8 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 7.96mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b8/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B10 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 9.97mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b10/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B12 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 11.97mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b12/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B23 (Hexagon Steel Bolts) Đường kớnh ngoài 21.96 mm chiều dài từ 101 mm-200mm... (mã hs bulong din b23/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Bulong DINA20 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 19.95mm,chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina20/ mã hs của bulong dina2) |
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B20 (Hexagon Steel Bolts) đường kớnh ngoài 19.95mm,chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b20/ mã hs của bulong din b) |
- Mã HS 73181590: Vít chống thấm 4f, sản phẩm bằng sắt đã ren, đường kính thân 40mm, xuât xứ việt nam,mới 100%... (mã hs vít chống thấm/ mã hs của vít chống th) |
- Mã HS 73181590: Phụ tùng khuôn: Bu lông MMSB13-65... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc M8 (bằng inox có đệm chống trượt) SFK-T11S... (mã hs đai ốc m8 bằng/ mã hs của đai ốc m8 b) |
- Mã HS 73181610: Tán- M8(Đai ốc)... (mã hs tán m8đai ốc/ mã hs của tán m8đai) |
- Mã HS 73181610: Tán- M10(Đai ốc)... (mã hs tán m10đai ốc/ mã hs của tán m10đai) |
- Mã HS 73181610: Tán cánh chuồn- M8 (Đai ốc)... (mã hs tán cánh chuồn/ mã hs của tán cánh chu) |
- Mã HS 73181610: Tán- M16 (Đai ốc)... (mã hs tán m16 đai ố/ mã hs của tán m16 đa) |
- Mã HS 73181610: Tán- M6 (Đai ốc)... (mã hs tán m6 đai ốc/ mã hs của tán m6 đai) |
- Mã HS 73181610: Tán- M8 (Đai ốc)... (mã hs tán m8 đai ốc/ mã hs của tán m8 đai) |
- Mã HS 73181610: Tán- M12 (Đai ốc)... (mã hs tán m12 đai ố/ mã hs của tán m12 đa) |
- Mã HS 73181610: Long đền bằng sắt-thép B000199, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs long đền bằng s/ mã hs của long đền bằn) |
- Mã HS 73181610: Con tán (6mm) 2NUT001_060_Y03... (mã hs con tán 6mm 2/ mã hs của con tán 6mm) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc rãnh chữ T: 3414M (Đai ốc cho bu long có đường kính ngoài 12mm, dùng cho máy gia công kim loại) Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc rãnh chữ/ mã hs của đai ốc rãnh) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 14MMNUT,LOCK 14MM90231KM7 7001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc 14mmnut/ mã hs của đai ốc 14mmn) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 6mmNUT,FLANGE,6MM9405006000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc 6mmnutf/ mã hs của đai ốc 6mmnu) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc 8MM bằng thépNUT,HEX.,8MM9403008000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc 8mm bằng/ mã hs của đai ốc 8mm b) |
- Mã HS 73181610: Đai ốc bằng thép cho bu lông có đường kính thân ngoài < 16mm dùng cho xe máy Yamaha 90179-10805, mới 100%... (mã hs đai ốc bằng thé/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 73181610: Ecu M5 bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs ecu m5 bằng chấ/ mã hs của ecu m5 bằng) |
- Mã HS 73181610: Ecu M8 bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs ecu m8 bằng chấ/ mã hs của ecu m8 bằng) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc bằng sắt- thép B002117, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs đai ốc bằng sắt/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M16X2.00... (mã hs đai ốcm16x200/ mã hs của đai ốcm16x2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M20X2.50... (mã hs đai ốcm20x250/ mã hs của đai ốcm20x2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M22X2.50... (mã hs đai ốcm22x250/ mã hs của đai ốcm22x2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M24X3.00... (mã hs đai ốcm24x300/ mã hs của đai ốcm24x3) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M12X1.75... (mã hs đai ốcm12x175/ mã hs của đai ốcm12x1) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 7/8-9WT... (mã hs đai ốc 7/89wt/ mã hs của đai ốc 7/8) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 1/2-12WT... (mã hs đai ốc 1/212w/ mã hs của đai ốc 1/2) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 3/4-10WT... (mã hs đai ốc 3/410w/ mã hs của đai ốc 3/4) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 5/8-11WT... (mã hs đai ốc 5/811w/ mã hs của đai ốc 5/8) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- M20X2.50... (mã hs đai ốc m20x25/ mã hs của đai ốc m20x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc- M22X2.50... (mã hs đai ốc m22x25/ mã hs của đai ốc m22x) |
- Mã HS 73181690: Đai ốc NT-03, bằng thép. Gắn ở đầu xylanh... (mã hs đai ốc nt03 b/ mã hs của đai ốc nt03) |
- Mã HS 73181690: Bulong M12 bằng thép... (mã hs bulong m12 bằng/ mã hs của bulong m12 b) |
- Mã HS 73181690: Bulong lục giác #10-24*3/4... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73181690: Bulong vòng đệm, đệm vênh bằng thép... (mã hs bulong vòng đệm/ mã hs của bulong vòng) |
- Mã HS 73181900: HARDWARE-VGD010: Bộ phụ kiệnVGD010 gồm bịch phụ kiện(bulon x 8cái,long đền x 8cái,khóa x 1cái); Miếng ốp chân chữ U x 4cái;Vít x 32cái;Bulon 4cái;Long đền x 4cái, mua ở Việt Nam hàng mới100%... (mã hs hardwarevgd010/ mã hs của hardwarevgd) |
- Mã HS 73181910: êcu bằng thép, có ren, đường kính dưới 16mm, P/N:407884001, mới 100%... (mã hs êcu bằng thép/ mã hs của êcu bằng thé) |
- Mã HS 73181990: Long đền-J-60-SA4519001-Hàng mới 100%... (mã hs long đềnj60s/ mã hs của long đềnj6) |
- Mã HS 73181990: Long đền-J-61-S00705001-Hàng mới 100%... (mã hs long đềnj61s/ mã hs của long đềnj6) |
- Mã HS 73181990: Êcu khóa cánh bơm bằng Inox có ren, đk ngoài trên 16mm, P/N:120, mới 100%... (mã hs êcu khóa cánh b/ mã hs của êcu khóa cán) |
- Mã HS 73181990: Bulong & Êcu khớp nối bằng thép có ren, đk ngoài trên 16mm, P/N:305, mới 100%... (mã hs bulong & êcu kh/ mã hs của bulong & êcu) |
- Mã HS 73181990: Bulong và Êcu khớp nối bằng thép có ren, đk ngoài trên 16mm, P/N:305, mới 100%... (mã hs bulong và êcu k/ mã hs của bulong và êc) |
- Mã HS 73181990: Êcu chặn cánh bơm bằng Inox, có ren, đk ngoài trên 16mm- Bộ phận của máy bơm ly tâm, P/N:120, mới 100%... (mã hs êcu chặn cánh b/ mã hs của êcu chặn cán) |
- Mã HS 73181990: Vít đầu có lỗ sáu cạnh M3x16-10.9 A2J, kích thước M3 x 16mm, hàng mới 100%... (mã hs vít đầu có lỗ s/ mã hs của vít đầu có l) |
- Mã HS 73181990: Bulong + đai ốc M10x35... (mã hs bulong đai ốc/ mã hs của bulong đai) |
- Mã HS 73181990: Vít suốt máy may công nghiệp 1 kim số nhỏ # AXUSMD0078. P/o:6730009539.Mới 100%... (mã hs vít suốt máy ma/ mã hs của vít suốt máy) |
- Mã HS 73181990: Cụm ốc vít máy may công nghiệp. Juki SS-6090810-TP # AXUSMD0168. P/o:6330001062.Mới 100%... (mã hs cụm ốc vít máy/ mã hs của cụm ốc vít m) |
- Mã HS 73181990: Vít máy may công nghiệp. Juki SS-7080510-TP # AXUSMD0004. P/o:6330001017.Mới 100%... (mã hs vít máy may côn/ mã hs của vít máy may) |
- Mã HS 73181990: Ống định vị các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs ống định vị các/ mã hs của ống định vị) |
- Mã HS 73181990: Chốt đột lỗ lưới D8, hàng mới 100%... (mã hs chốt đột lỗ lướ/ mã hs của chốt đột lỗ) |
- Mã HS 73181990: Chốt liên kết bằng thép D12x40, hàng mới 100%... (mã hs chốt liên kết b/ mã hs của chốt liên kế) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T751-0 (7*4*2) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t7510/ mã hs của ngũ kim t751) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T751-2 (7*4*2) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t7512/ mã hs của ngũ kim t751) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T892-9 10*4*3) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t8929/ mã hs của ngũ kim t892) |
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T846-3 (11*5*4) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t8463/ mã hs của ngũ kim t846) |
- Mã HS 73181990: Chốt cửa tủ W633-68 (4*2*2) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs chốt cửa tủ w63/ mã hs của chốt cửa tủ) |
- Mã HS 73181990: Tay nắm hộc kéo H633-27 (14*4*3) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm hộc kéo/ mã hs của tay nắm hộc) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm bằng thép, 23226-KVB-9000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 73182100: Vòng đệm lò xo bằng kim loạiSEAT,VALVE SPG14775KVY 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm lò xo/ mã hs của vòng đệm lò) |
- Mã HS 73182100: Long đen M3 (vòng đệm) bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs long đen m3 vò/ mã hs của long đen m3) |
- Mã HS 73182100: Long đen vênh M3 (vòng đệm) bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs long đen vênh m/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182100: VÒNG ĐỆM PHẲNG M10.5x18x1.2 HÀNG MỚI 100%... (mã hs vòng đệm phẳng/ mã hs của vòng đệm phẳ) |
- Mã HS 73182200: Long đen đệm bằng thép, không có ren, P/N:H5003B2, mới 100%... (mã hs long đen đệm bằ/ mã hs của long đen đệm) |
- Mã HS 73182200: Gioăng làm kín bằng thép,không có ren, sử dụng cho máy tàu, P/N:413891001, mới 100%... (mã hs gioăng làm kín/ mã hs của gioăng làm k) |
- Mã HS 73182200: Gioăng kín cổ xả bằng thép non, không ren, dùng cho máy tàu, P/N:152623-13202, mới 100%... (mã hs gioăng kín cổ x/ mã hs của gioăng kín c) |
- Mã HS 73182200: Gioăng kín cổ hút bằng thép non, không ren, dùng cho máy tàu, P/N:152623-12202, mới 100%... (mã hs gioăng kín cổ h/ mã hs của gioăng kín c) |
- Mã HS 73182200: Gioăng nắp máy bằng thép non, không ren, P/N:134003, mới 100%... (mã hs gioăng nắp máy/ mã hs của gioăng nắp m) |
- Mã HS 73182200: Long đen (vòng đệm) bằng thép, không có ren, P/N:304, mới 100%... (mã hs long đen vòng/ mã hs của long đen vò) |
- Mã HS 73182200: Long đền- 4mm... (mã hs long đền 4mm/ mã hs của long đền 4m) |
- Mã HS 73182200: Long đền- F8x18x2mm... (mã hs long đền f8x18/ mã hs của long đền f8) |
- Mã HS 73182200: Long đền- F12xF35x3mm... (mã hs long đền f12xf/ mã hs của long đền f1) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm bằng sắt, dùng cho máy tàu, không có ren,P/N:455812001, mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng s/ mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 73182200: Vòng làm kín (vòng đệm) bằng thép, không có ren,P/N:23414-170000, mới 100%... (mã hs vòng làm kín v/ mã hs của vòng làm kín) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh bằng thép, không ren,P/N:29, mới 100%... (mã hs long đen vênh b/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182200: Long đền kín- M6x13mmx2mm thép carbon-Hàng mới 100%... (mã hs long đền kín m/ mã hs của long đền kín) |
- Mã HS 73182200: Long đen M3 S A2J (phi 3m, bằng thép, hình tròn)... (mã hs long đen m3 s a/ mã hs của long đen m3) |
- Mã HS 73182200: Long đen 3 S A2J (phi 3m, bằng thép, hình tròn), hàng mới 100%... (mã hs long đen 3 s a2/ mã hs của long đen 3 s) |
- Mã HS 73182200: Long đen M3 10H A2J (phi 3m, bằng thép, hình tròn), hàng mới 100%... (mã hs long đen m3 10h/ mã hs của long đen m3) |
- Mã HS 73182200: Long đen M5(bằng hợp kim thép)... (mã hs long đen m5bằn/ mã hs của long đen m5) |
- Mã HS 73182200: Long đen M4(bằng hợp kim thép), hàng mới 100%... (mã hs long đen m4bằn/ mã hs của long đen m4) |
- Mã HS 73182200: Long đen vênh 4 S A2J (phi 4mm, bằng thép, hình tròn)... (mã hs long đen vênh 4/ mã hs của long đen vên) |
- Mã HS 73182200: Bạc lót(Kim loại, P/N933282-0001, hàng mới 100%)... (mã hs bạc lótkim loạ/ mã hs của bạc lótkim) |
- Mã HS 73182200: Long đền (6*10*1.0mm) 2SWSH002_001... (mã hs long đền 6*10*/ mã hs của long đền 6*) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm JB-R1AP6 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm jbr1a/ mã hs của vòng đệm jb) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm A98L-0001-0347#S28-J (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm a98l0/ mã hs của vòng đệm a98) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm đế van.Mã hàng:VP-2151.Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm đế van/ mã hs của vòng đệm đế) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm gasket của động cơ máy chính trên tàu biển.Mã hàng: Z56500192ZZ. Hàng mới: 100%... (mã hs vòng đệm gasket/ mã hs của vòng đệm gas) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm ly hợp bằng thép, 90406-HP5-6000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm ly hợp/ mã hs của vòng đệm ly) |
- Mã HS 73182200: Ống đệm các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs ống đệm các loạ/ mã hs của ống đệm các) |
- Mã HS 73182200: Long đền bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs long đền bằng t/ mã hs của long đền bằn) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs vòng đệm các lo/ mã hs của vòng đệm các) |
- Mã HS 73182200: Gioăng xi lanhGASKET,CYLINDER12191KYZ 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs gioăng xi lanhg/ mã hs của gioăng xi la) |
- Mã HS 73182200: Bạc ly hợp ngoàiCOLLAR,CLUTCHOUTER22116KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc ly hợp ngoà/ mã hs của bạc ly hợp n) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm khóa bằng kim loạiWASHER,LOCK90431GN5 9102, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm khóa b/ mã hs của vòng đệm khó) |
- Mã HS 73182200: Bạc đệm căng camCOLLAR,CAM CHAIN TENSIONER14531KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc đệm căng ca/ mã hs của bạc đệm căng) |
- Mã HS 73182200: Bạc đệm lò xo cần khởi độngCOLLAR,KICK SPG28282KPH 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc đệm lò xo c/ mã hs của bạc đệm lò x) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm/ RING. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm/ ring/ mã hs của vòng đệm/ ri) |
- Mã HS 73182200: Đệm kín 14mmWASHER,SEALING 14MM90544KF0 0004, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đệm kín 14mmwas/ mã hs của đệm kín 14mm) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 12X24X2.3WASHER,12X24X2.390439KWZ 9002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm 12x24x/ mã hs của vòng đệm 12x) |
- Mã HS 73182200: Đệm kín 6.5mmWASHER, SEALING (6.5MM)90463ML7 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đệm kín 65mmwa/ mã hs của đệm kín 65m) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 6.1MM bằng thépWASHER,6.1MM90435HB3 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm 61mm/ mã hs của vòng đệm 61) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm B bằng kim loạiWASHER LOCK B90432086 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm b bằng/ mã hs của vòng đệm b b) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 8MM bằng kim loạiWASHER,SEALING 8MM90441286 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm 8mm bằ/ mã hs của vòng đệm 8mm) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 10.2MM bằng kim loạiWASHER,SEALING10.2MM90443MB0 0003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm 102mm/ mã hs của vòng đệm 10) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm phi 45 bằng thép SEAL RING (3) 45 DIA- linh kiện cho máy phun ép nhựa, hàng mới 100%,... (mã hs vòng đệm phi 45/ mã hs của vòng đệm phi) |
- Mã HS 73182200: Pát treo- 3T43110- BVA- 0000 REAR BRAKE CALIPER STAY... (mã hs pát treo 3t431/ mã hs của pát treo 3t) |
- Mã HS 73182200: Vòng đệm F 5/16*F13;F 5/16*F19mm... (mã hs vòng đệm f 5/16/ mã hs của vòng đệm f 5) |
- Mã HS 73182310: Đinh tán bằng thép, 22624-GN5-9100-H1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đinh tán bằng t/ mã hs của đinh tán bằn) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán 4x12.7(1000EA/box), mới 100%... (mã hs đinh tán 4x127/ mã hs của đinh tán 4x1) |
- Mã HS 73182390: Đinh công nghiệp bằng sắt không ren chiều dài 5cm đường kính 2cm hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs đinh công nghiệ/ mã hs của đinh công ng) |
- Mã HS 73182390: Đinh tán sắt (đường kính mũ 8mm, thân dài 5mm). Mới 100%. Tờ khai nhập số: 102920818120, mục 3... (mã hs đinh tán sắt đ/ mã hs của đinh tán sắt) |
- Mã HS 73182390: Long đen (tán) máy may công nghiệp. Brother 048040342 # AXN43D0011. P/o:6930002259.Mới 100%... (mã hs long đen tán/ mã hs của long đen tá) |
- Mã HS 73182390: Linh kiện (tán) máy may công nghiệp. Yamato 2100168 # AXO03G0121. P/o:6330000923.Mới 100%... (mã hs linh kiện tán/ mã hs của linh kiện t) |
- Mã HS 73182400: Chốt sắt (Trục nối)-KMH-01-014-Hàng mới 100%... (mã hs chốt sắt trục/ mã hs của chốt sắt tr) |
- Mã HS 73182400: Chốt bàn sàn-C216-F6X40-Hàng mới 100%... (mã hs chốt bàn sànc2/ mã hs của chốt bàn sàn) |
- Mã HS 73182400: Chốt bàn sàn-C319-F6X40-Hàng mới 100%... (mã hs chốt bàn sànc3/ mã hs của chốt bàn sàn) |
- Mã HS 73182400: Chốt- N-16-22S014S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs chốt n1622s0/ mã hs của chốt n162) |
- Mã HS 73182400: Chốt khủy-D1-40-SA8684001-Hàng mới 100%... (mã hs chốt khủyd140/ mã hs của chốt khủyd1) |
- Mã HS 73182400: Chốt cài ổ- E-26-SA3241001-Hàng mới 100%... (mã hs chốt cài ổ e2/ mã hs của chốt cài ổ) |
- Mã HS 73182400: chốt chặn cánh bơm dùng để hãm và định vị, bằng Inox, không ren, P/N:103, mới 100%... (mã hs chốt chặn cánh/ mã hs của chốt chặn cá) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị- 1.8mm (bằng thép)... (mã hs chốt định vị 1/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt giữ của máy quay keo 57.8x40.8x10mm (bằng thép)... (mã hs chốt giữ của má/ mã hs của chốt giữ của) |
- Mã HS 73182400: Chốt cài đinh vị voi phun nhiên liêu.Mã hàng:000007-010.Hàng mới 100%... (mã hs chốt cài đinh v/ mã hs của chốt cài đin) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs chốt định vị cá/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt dẫn hướngPIN,GUIDE ROLLER14615KFL 8502, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt dẫn hướngp/ mã hs của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73182400: Chốt sang sốHOLDER,DRUM STOPPER24421KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt sang sốhol/ mã hs của chốt sang số) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị lò xo hồi trả cần gạt sốPIN,SHIFT RETURN SPRING24652KPH 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt định vị lò/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị/ DOWER PIN. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs chốt định vị/ d/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182400: Chốt 6x7 bằng kim loạiPLUG,CONE TYPE,6X790805GHB 3000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt 6x7 bằng k/ mã hs của chốt 6x7 bằn) |
- Mã HS 73182400: Chốt gạt số 3x8.5 (bằng kim loại)ROLLER 3X8.59622030085, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt gạt số 3x8/ mã hs của chốt gạt số) |
- Mã HS 73182400: Then bán nguyệt 4MM bằng thépKEY WOODRUFF 4MM90741003 0103, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs then bán nguyệt/ mã hs của then bán ngu) |
- Mã HS 73182400: Ghim khóa 8*15mm... (mã hs ghim khóa 8*15m/ mã hs của ghim khóa 8*) |
- Mã HS 73182400: Chốt định vị, chất liệu bằng thép, chi tiết của khuôn... (mã hs chốt định vị c/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182910: chốt dẫn hướng bằng thép, không ren, đường kính dưới 16mm, P/N:142006, mới 100%... (mã hs chốt dẫn hướng/ mã hs của chốt dẫn hướ) |
- Mã HS 73182910: Bulong lục giác bằng thép, (M16 X 65). Không có ren,P/N:7, mới 100%... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
- Mã HS 73182910: Bulong bằng sắt- thép B001930, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs bulong bằng sắt/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 73182910: Đai siết 1/2... (mã hs đai siết 1/2/ mã hs của đai siết 1/2) |
- Mã HS 73182990: Vòng định tâm cơ khí, phụ tùng cho thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ., SERIAL NO: N/A, PART NO: Local Part. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs vòng định tâm c/ mã hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73182990: Chốt định vị bằng thép, kết nối giữa móc treo và dây đai an toàn 178 619;10000kg PFEIFER SEIL Hàng mới 100%... (mã hs chốt định vị bằ/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182990: Phụ kiện đấu nối (ecu, long đen, bulong), hàng mới 100% (465kg/bộ)... (mã hs phụ kiện đấu nố/ mã hs của phụ kiện đấu) |
- Mã HS 73182990: Đinh Pin Pallet 2.0 X 8 M/M(3.5)... (mã hs đinh pin pallet/ mã hs của đinh pin pal) |
- Mã HS 73182990: Đinh Rotary Lock khoá vặn Pallet... (mã hs đinh rotary loc/ mã hs của đinh rotary) |
- Mã HS 73182990: Phụ tùng khuôn ép nhựa: Chốt dẫn hướng bằng thép, PIN, MA17889-01-B01... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73182990: Bạc côn dưới 53212-GN5-9005 bằng thép, không có ren. Hàng mới 100%... (mã hs bạc côn dưới 53/ mã hs của bạc côn dưới) |
- Mã HS 73182990: Tay dên quạt... (mã hs tay dên quạt/ mã hs của tay dên quạt) |
- Mã HS 73182990: Chốt định vị các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs chốt định vị cá/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 73182990: Khối định vị các loại (LKCKCX)... (mã hs khối định vị cá/ mã hs của khối định vị) |
- Mã HS 73182990: Vít rút BT30x45 độ-M12: BT-501 bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs vít rút bt30x45/ mã hs của vít rút bt30) |
- Mã HS 73182990: Lục lăng (2.5,3) bằng chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs lục lăng 253/ mã hs của lục lăng 2) |
- Mã HS 73182990: Lục lăng (2.5,4,5) bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs lục lăng 254/ mã hs của lục lăng 2) |
- Mã HS 73199010: Kim máy may-DBx1-18/1738 trắng-Hàng mới 100%... (mã hs kim máy maydbx/ mã hs của kim máy may) |
- Mã HS 73199010: Kim máy may-Size 18-vàng(135x17,DPx17)-Hàng mới 100%... (mã hs kim máy maysiz/ mã hs của kim máy may) |
- Mã HS 73199090: Kim băng 2cm Hàng mới 100%... (mã hs kim băng 2cm hà/ mã hs của kim băng 2cm) |
- Mã HS 73209090: Râu tôm (lò xo) máy may công nghiệp. Juki 226-18706 # AXL28A0027. P/o:6330000992.Mới 100%... (mã hs râu tôm lò xo/ mã hs của râu tôm lò) |
- Mã HS 73209090: Phụ tùng khuôn: Lò xo SSWM10-30... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ĐÔI; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL G-COOKER 7FS. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas đôi; nh/ mã hs của bếp gas đôi;) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ÂM 2 BẾP; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL SH 727 BD. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas âm 2 bế/ mã hs của bếp gas âm 2) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ÂM 3 BẾP; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL SH 388 BS. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas âm 3 bế/ mã hs của bếp gas âm 3) |
- Mã HS 73211100: BẾP GAS ĐƠN; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL G- Cooker 38 SC. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp gas đơn; nh/ mã hs của bếp gas đơn;) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove MITSHUTA MT105, 1unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove m/ mã hs của bếp gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove NAMILUX 350AFM, 1 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove n/ mã hs của bếp gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove BLUESTAR NS-165, 6 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove b/ mã hs của bếp gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Stove KINGMASTER HL-15-03, 1unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas stove k/ mã hs của bếp gas stov) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Paloma PA6PEJ, 1 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas paloma/ mã hs của bếp gas palo) |
- Mã HS 73211100: Bếp Gas Rinnai RV150G, 1 unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp gas rinnai/ mã hs của bếp gas rinn) |
- Mã HS 73211100: Bếp TARA 100A portable gas stove, 10units/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp tara 100a p/ mã hs của bếp tara 100) |
- Mã HS 73211100: Bếp TARA one burner glass Gas stove, 1unit/carton (Hàng mới 100%)... (mã hs bếp tara one bu/ mã hs của bếp tara one) |
- Mã HS 73211100: Bếp gas du lịch, nhãn hiệu Lucky Flame, model LF-90SD (Không có gas), mới 100%... (mã hs bếp gas du lịch/ mã hs của bếp gas du l) |
- Mã HS 73219090: Phụ kiện bếp ga:Tạ cố định dây ga MS-05,mới 100%, KT: 10x10x10mm, Chất liệu: Gang xám... (mã hs phụ kiện bếp ga/ mã hs của phụ kiện bếp) |
- Mã HS 73231000: Búi sắt cọ xoong. Hàng mới 100%... (mã hs búi sắt cọ xoon/ mã hs của búi sắt cọ x) |
- Mã HS 73231000: Bùi nhùi 3M 7521 (8in x 20'), 4 cuộn/hộp)... (mã hs bùi nhùi 3m 752/ mã hs của bùi nhùi 3m) |
- Mã HS 73239110: HỘP ĐỰNG CƠM BẰNG KIM LOẠI... (mã hs hộp đựng cơm bằ/ mã hs của hộp đựng cơm) |
- Mã HS 73239110: DỤNG CỤ LỌC XÁC TRÀ BẰNG KIM LOẠI CHO BÌNH TRÀ... (mã hs dụng cụ lọc xác/ mã hs của dụng cụ lọc) |
- Mã HS 73239310: Nồi soup inox (SOUP TUREEN ROUND SS 4L 28CM; hàng mới 100%)... (mã hs nồi soup inox/ mã hs của nồi soup ino) |
- Mã HS 73239310: Chảo inox 24cm x 4.3cm... (mã hs chảo inox 24cm/ mã hs của chảo inox 24) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 2 lít (18cm x 9,3 cm)... (mã hs nồi inox 2 lít/ mã hs của nồi inox 2 l) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 10 lít (28cm x 17,6 cm)... (mã hs nồi inox 10 lít/ mã hs của nồi inox 10) |
- Mã HS 73239310: Chảo inox 28cm x 4.7cm... (mã hs chảo inox 28cm/ mã hs của chảo inox 28) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 3 lít (18cm x 12,6 cm)... (mã hs nồi inox 3 lít/ mã hs của nồi inox 3 l) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 5 lít (22cm x 14,2 cm)... (mã hs nồi inox 5 lít/ mã hs của nồi inox 5 l) |
- Mã HS 73239310: Chảo inox 32cm x 5.8cm... (mã hs chảo inox 32cm/ mã hs của chảo inox 32) |
- Mã HS 73239310: Bread Basket/ Rổ đựng bánh mì bằng inox. Size: 95*37mm. Mới 100%... (mã hs bread basket/ r/ mã hs của bread basket) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 16 x 8.0cm... (mã hs nồi inox 16 x 8/ mã hs của nồi inox 16) |
- Mã HS 73239310: Nồi inox 22 x 6.5cm... (mã hs nồi inox 22 x 6/ mã hs của nồi inox 22) |
- Mã HS 73239310: Chảo có tráng men (24 x 2.0 cm)... (mã hs chảo có tráng m/ mã hs của chảo có trán) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 14x8cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 14x8/ mã hs của nồi namsun 1) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 28x18cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 28x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Chảo Namsun 14x8cm (có nắp) bằng inox... (mã hs chảo namsun 14x/ mã hs của chảo namsun) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 16x8.5cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 16x8/ mã hs của nồi namsun 1) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 18x9.7cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 18x9/ mã hs của nồi namsun 1) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 20x6.3cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 20x6/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 24x6.8cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 24x6/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 20x10.5cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 20x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 22x11.5cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 22x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 24x13.1cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 24x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Nồi Namsun 26x14.5cm (có nắp) bằng inox... (mã hs nồi namsun 26x1/ mã hs của nồi namsun 2) |
- Mã HS 73239310: Chảo Namsun 18x9.7cm (có nắp) bằng inox... (mã hs chảo namsun 18x/ mã hs của chảo namsun) |
- Mã HS 73239310: KHAY GANG... (mã hs khay gang/ mã hs của khay gang) |
- Mã HS 73239310: Xửng Namsun 28x6.3 bằng inox... (mã hs xửng namsun 28x/ mã hs của xửng namsun) |
- Mã HS 73239310: BÌNH GIỮ NHIỆT... (mã hs bình giữ nhiệt/ mã hs của bình giữ nhi) |
- Mã HS 73239910: Khay inox 201 (KT: 20 x 27 x 4,8cm)... (mã hs khay inox 201/ mã hs của khay inox 20) |
- Mã HS 73239910: Dụng cụ mài dao bằng thép (BUTCHER STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ mài dao/ mã hs của dụng cụ mài) |
- Mã HS 73239910: Muỗng inox các loại (SPOON PERFORATED S/S 35cm (14"); hàng mới 100%)... (mã hs muỗng inox các/ mã hs của muỗng inox c) |
- Mã HS 73241010: BỒN RỬA BÁT BẰNG INOX... (mã hs bồn rửa bát bằn/ mã hs của bồn rửa bát) |
- Mã HS 73241090: Bồn nước bằng inox, thể tích 3m3, hàng mới 100%... (mã hs bồn nước bằng i/ mã hs của bồn nước bằn) |
- Mã HS 73249091: Neo chậu được làm bằng thép... (mã hs neo chậu được l/ mã hs của neo chậu đượ) |
- Mã HS 73251090: Móc treo chữ U bằng gang đúc không dẻo 181 495;12000kg PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs móc treo chữ u/ mã hs của móc treo chữ) |
- Mã HS 73251090: Phôi gang đúc Housing BB24389B... (mã hs phôi gang đúc h/ mã hs của phôi gang đú) |
- Mã HS 73251090: bánh xe đúc bằng gang phi 125- VS125 GUIDE ROLLER DRIVE-CA... (mã hs bánh xe đúc bằn/ mã hs của bánh xe đúc) |
- Mã HS 73259990: Lõi trộn- KMH-01-017-4 (bằng thép)... (mã hs lõi trộn kmh0/ mã hs của lõi trộn km) |
- Mã HS 73259990: Lõi sắt dùng để quấn dây thép (BOBBIN),bao bì luân chuyển, đã qua sử dụng, tái xuất từ mục 01 TK 103005989810... (mã hs lõi sắt dùng để/ mã hs của lõi sắt dùng) |
- Mã HS 73261900: Tấm chắn vỉ trao đổi nhiệt(Tấm inox 110x40x2mm,dập khuôn, P/N:1303339-02, hàng mới 100%)... (mã hs tấm chắn vỉ tra/ mã hs của tấm chắn vỉ) |
- Mã HS 73261900: Gía thép... (mã hs gía thép/ mã hs của gía thép) |
- Mã HS 73262090: Chuồng cho thú cưng size 900 bằng sắt (89*59*60cm) (56361 Pet Cage 900), hàng mới 100%... (mã hs chuồng cho thú/ mã hs của chuồng cho t) |
- Mã HS 73262090: Phần mái cho cửa chặn thú cưng size S bằng sắt (176*85*6cm) (59060 Convertible Elite Wire Top S), hàng mới 100%... (mã hs phần mái cho cử/ mã hs của phần mái cho) |
- Mã HS 73262090: Phần mái cho sản phẩm chuồng thú cưng size C90-60 bằng sắt (87*58*2)cm, (89540 SZ Top Wire C90-60), hàng mới 100%... (mã hs phần mái cho sả/ mã hs của phần mái cho) |
- Mã HS 73269099: Hộp chưa mẫu dầu hình tròn bằng thép, Serial Number: MRSC-DC#43, Part Number: 100060142,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp chưa mẫu dầ/ mã hs của hộp chưa mẫu) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng bảo vệ thiết bị lấy mẫu dầu, bằng thép, Serial Number: MRCH-AA#1151, Part Number: H433960, hàng đã qua sử dụng... (mã hs phụ tùng bảo vệ/ mã hs của phụ tùng bảo) |
- Mã HS 73269099: Đầu bảo vệ bằng thép, phụ tùng cho thiết bị đo đường kính, Serial Number: N/A, Part Number: 100059826,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu bảo vệ bằng/ mã hs của đầu bảo vệ b) |
- Mã HS 73269099: đầu định tâm, phụ tùng bằng thép của thiết bị lấy mẫu dầu thô, Serial Number: N/A, Part Number: H434381, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu định tâm p/ mã hs của đầu định tâm) |
- Mã HS 73269099: Thanh định tâm bằng thép, phụ tùng cho Thiết bị đo áp suất nhanh, Serial Number: N/A, Part Number: 100094320, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thanh định tâm/ mã hs của thanh định t) |
- Mã HS 73269099: Module chuyển đổi đường kính cho thiết bị đo địa vật lý, S/N: FES093.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs module chuyển đ/ mã hs của module chuyể) |
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm bằng thép dùng để chống mài mòn, là phụ tùng cho thiết bị đo địa chấn giếng khoan, kích thước ID 3 x OD 6 x LONG 12. SN: SS-SO 002-1-3.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs vòng định tâm b/ mã hs của vòng định tâ) |
- Mã HS 73269099: Mảnh ghép Jig 9984T-11... (mã hs mảnh ghép jig 9/ mã hs của mảnh ghép ji) |
- Mã HS 73269099: Phanh trục Inox D12. Hàng mới 100%... (mã hs phanh trục inox/ mã hs của phanh trục i) |
- Mã HS 73269099: Máng đơn có hắt bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs máng đơn có hắt/ mã hs của máng đơn có) |
- Mã HS 73269099: Khung thép đèn nền điện thoại di động LTS101-P585 (Tái xuất từ mục số 1 của tờ khai nhập:103009590610)... (mã hs khung thép đèn/ mã hs của khung thép đ) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng inox, JLB3455-02/A, mới 100%... (mã hs chi tiết đỡ sản/ mã hs của chi tiết đỡ) |
- Mã HS 73269099: Bạc cam-D1-8-SA4761001-Hàng mới 100%... (mã hs bạc camd18sa/ mã hs của bạc camd18) |
- Mã HS 73269099: Vòng ổ-E-21-07S027S-306H-Hàng mới 100%... (mã hs vòng ổe2107s/ mã hs của vòng ổe21) |
- Mã HS 73269099: Bạc trục dưới-E-19-SA8703001-Hàng mới 100%... (mã hs bạc trục dướie/ mã hs của bạc trục dướ) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn nhiễu bằng kim loại (Tái xuất 4800 chiếc của mục hàng số 20 từ TK 103066333750/E21 ngày 23/12/2019)... (mã hs tấm chắn nhiễu/ mã hs của tấm chắn nhi) |
- Mã HS 73269099: Nắp chụp vòng bi bằng gang, P/N:420781001, mới 100%... (mã hs nắp chụp vòng b/ mã hs của nắp chụp vòn) |
- Mã HS 73269099: Trục ngang máy lọc bằng thép, P/N:257405001, mới 100%... (mã hs trục ngang máy/ mã hs của trục ngang m) |
- Mã HS 73269099: chén chặn dầu bôi trơn bằng thép, P/N:263005, mới 100%... (mã hs chén chặn dầu b/ mã hs của chén chặn dầ) |
- Mã HS 73269099: nắp sinh hàn dầu nhờn bằng gang, P/N:137603-33100, mới 100%... (mã hs nắp sinh hàn dầ/ mã hs của nắp sinh hàn) |
- Mã HS 73269099: Giá đỡ bằng kim loại của thiết bị âm thanh (âm ly-đầu đĩa) VMC1A520, hàng mới 100%,... (mã hs giá đỡ bằng kim/ mã hs của giá đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: cụm đĩa ma sát và bố thắng bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:385078105, mới 100%... (mã hs cụm đĩa ma sát/ mã hs của cụm đĩa ma s) |
- Mã HS 73269099: con lăn bằng thép, P/N:263008, mới 100%... (mã hs con lăn bằng th/ mã hs của con lăn bằng) |
- Mã HS 73269099: nắp chặn lò xo bằng thép, P/N:263007, mới 100%... (mã hs nắp chặn lò xo/ mã hs của nắp chặn lò) |
- Mã HS 73269099: vành chặn lò xo bằng thép, P/N:142009, mới 100%... (mã hs vành chặn lò xo/ mã hs của vành chặn lò) |
- Mã HS 73269099: vành đỡ vòng đệm bằng thép, P/N:263022, mới 100%... (mã hs vành đỡ vòng đệ/ mã hs của vành đỡ vòng) |
- Mã HS 73269099: vành chặn vòng đệm bằng thép, P/N:534016, mới 100%... (mã hs vành chặn vòng/ mã hs của vành chặn vò) |
- Mã HS 73269099: Gurong đỉnh piston bằng thép, P/N:245010, mới 100%... (mã hs gurong đỉnh pis/ mã hs của gurong đỉnh) |
- Mã HS 73269099: vòng chặn cán van khí xả bằng thép, P/N:143009, mới 100%... (mã hs vòng chặn cán v/ mã hs của vòng chặn cá) |
- Mã HS 73269099: thanh điều khiển thanh răng bằng thép, P/N:310067, mới 100%... (mã hs thanh điều khiể/ mã hs của thanh điều k) |
- Mã HS 73269099: đĩa lệch bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:310052, mới 100%... (mã hs đĩa lệch bằng t/ mã hs của đĩa lệch bằn) |
- Mã HS 73269099: Đĩa trống lọc bằng Inox, dùng cho máy tàu biển, P/N:431438001, mới 100%... (mã hs đĩa trống lọc b/ mã hs của đĩa trống lọ) |
- Mã HS 73269099: Đầu phun dầu xilanh bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:534000, mới 100%... (mã hs đầu phun dầu xi/ mã hs của đầu phun dầu) |
- Mã HS 73269099: Dẫn hướng van khí xả bằng gang, dùng cho máy tàu biển, P/N:143004, mới 100%... (mã hs dẫn hướng van k/ mã hs của dẫn hướng va) |
- Mã HS 73269099: thanh chia ống dầu cao áp bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:142015, mới 100%... (mã hs thanh chia ống/ mã hs của thanh chia ố) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng dụng cụbằng thép (Không có dụng cụ) CA-TB-M-1 Atron Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng dụng c/ mã hs của hộp đựng dụn) |
- Mã HS 73269099: Trục gá bằng thép cho dụng cụ đo lường BM-03-106-Z501-8 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs trục gá bằng th/ mã hs của trục gá bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm lớp lót, móng bằng thép dùng trong nhà xưởng BM-03-100-G-386 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm lớp lót mó/ mã hs của tấm lớp lót) |
- Mã HS 73269099: Đầu dập cao bằng thép trong máy dập (10T)... (mã hs đầu dập cao bằn/ mã hs của đầu dập cao) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ NKE-JIG1... (mã hs tấm đỡ nkejig1/ mã hs của tấm đỡ nkej) |
- Mã HS 73269099: ỐNG THÉP KHÔNG RỈ... (mã hs ống thép không/ mã hs của ống thép khô) |
- Mã HS 73269099: Chân đế 246597-jig C1... (mã hs chân đế 246597/ mã hs của chân đế 2465) |
- Mã HS 73269099: Chân đế 246599-jig C1... (mã hs chân đế 246599/ mã hs của chân đế 2465) |
- Mã HS 73269099: Chốt gá 246597-jig C1... (mã hs chốt gá 246597/ mã hs của chốt gá 2465) |
- Mã HS 73269099: Chốt gá 246599-jig C1... (mã hs chốt gá 246599/ mã hs của chốt gá 2465) |
- Mã HS 73269099: Khối định vị sản phẩm 4K-19068-A-jigM1,2... (mã hs khối định vị sả/ mã hs của khối định vị) |
- Mã HS 73269099: Khối định vị, vị trí sản phẩm 4K-19068-B-jigM1,2... (mã hs khối định vị v/ mã hs của khối định vị) |
- Mã HS 73269099: Kẹp chữ T + nút (bằng sắt)... (mã hs kẹp chữ t nút/ mã hs của kẹp chữ t) |
- Mã HS 73269099: Móc treo đèn bằng thép,thuộc tờ khai101337873820,101803740840... (mã hs móc treo đèn bằ/ mã hs của móc treo đèn) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện bằng thép mạ kẽm đã định hình hoàn chỉnh,thuộc tờ khai101036489300... (mã hs linh kiện bằng/ mã hs của linh kiện bằ) |
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ kính đèn led,thuộc tờ khai101293434320... (mã hs tấm bảo vệ kính/ mã hs của tấm bảo vệ k) |
- Mã HS 73269099: Threaded Rod/ Tyren... (mã hs threaded rod/ t/ mã hs của threaded rod) |
- Mã HS 73269099: Beam Clamp/ Kẹp dầm... (mã hs beam clamp/ kẹp/ mã hs của beam clamp/) |
- Mã HS 73269099: Tem khuôn (120x60x2)... (mã hs tem khuôn 120x/ mã hs của tem khuôn 1) |
- Mã HS 73269099: Tray Side Clamp/ Kẹp... (mã hs tray side clamp/ mã hs của tray side cl) |
- Mã HS 73269099: Cable Duct Fitting/ Bulong + Ecu... (mã hs cable duct fitt/ mã hs của cable duct f) |
- Mã HS 73269099: Cable Duct (W/Cover)/ Thang máng cáp (TMC)... (mã hs cable duct w/c/ mã hs của cable duct) |
- Mã HS 73269099: Khung bằng inox bảo vệ chân cắm tai nghe SHIELD CAN. Hàng mới 100%... (mã hs khung bằng inox/ mã hs của khung bằng i) |
- Mã HS 73269099: Khung thép 3mmx85cm... (mã hs khung thép 3mmx/ mã hs của khung thép 3) |
- Mã HS 73269099: Cốt mâm- MT-08-030 (bằng thép)... (mã hs cốt mâm mt08/ mã hs của cốt mâm mt) |
- Mã HS 73269099: Khung giữ trỡ- TT-08-017 (bằng thép)... (mã hs khung giữ trỡ/ mã hs của khung giữ tr) |
- Mã HS 73269099: Cần nối bằng thép,P/N:850, mới 100%... (mã hs cần nối bằng th/ mã hs của cần nối bằng) |
- Mã HS 73269099: Đầu phun nhiên liệu bằng thép của nồi hơi,P/N:0509-400-0650-0, mới 100%... (mã hs đầu phun nhiên/ mã hs của đầu phun nhi) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế No.1 đã xi mạ... (mã hs tấm đế no1 đã/ mã hs của tấm đế no1) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế No.2 đã xi mạ... (mã hs tấm đế no2 đã/ mã hs của tấm đế no2) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 1đa xi mạ... (mã hs thanh l nb 1đ/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp(Bando) 100Ađã xi mạ... (mã hs băng nẹpbando/ mã hs của băng nẹpban) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng file bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng file b/ mã hs của hộp đựng fil) |
- Mã HS 73269099: Khay đựng đầu tuýp bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs khay đựng đầu t/ mã hs của khay đựng đầ) |
- Mã HS 73269099: Tay đẩy cuộn dây FM bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs tay đẩy cuộn dâ/ mã hs của tay đẩy cuộn) |
- Mã HS 73269099: Khung máng dây cho máy Sisui bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs khung máng dây/ mã hs của khung máng d) |
- Mã HS 73269099: Khay chứa dầu tuýp cho thùng lọc dầu bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs khay chứa dầu t/ mã hs của khay chứa dầ) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị bơm dầu tự động bằng sắt(không gồm máy bơm), hàng mới 100%... (mã hs thiết bị bơm dầ/ mã hs của thiết bị bơm) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn mẫu, P/N: 211-52116. HSX: Shimadzu... (mã hs tấm chắn mẫu p/ mã hs của tấm chắn mẫu) |
- Mã HS 73269099: Tấm đựng mẫu bằng thép, P/N: 211-74359-03. HSX: Shimadzu... (mã hs tấm đựng mẫu bằ/ mã hs của tấm đựng mẫu) |
- Mã HS 73269099: Kim tra keo của máy tra keo linh kiện điện thoại, model M20, chất liệu inox, kích thước 2cm... (mã hs kim tra keo của/ mã hs của kim tra keo) |
- Mã HS 73269099: Cần giữ mũi taro-TTR-10 (M3-> M10)-Hàng mới 100%... (mã hs cần giữ mũi tar/ mã hs của cần giữ mũi) |
- Mã HS 73269099: Kẹp xà gồ 25 bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs kẹp xà gồ 25 bằ/ mã hs của kẹp xà gồ 25) |
- Mã HS 73269099: Khung đỡ bằng thép dùng trong thiết bị thu phát sóng MOUNT BRACKET ASSY... (mã hs khung đỡ bằng t/ mã hs của khung đỡ bằn) |
- Mã HS 73269099: Thanh dẫn hướng bằng thép của khung đỡ thiết bị thu phát sóng 5G CDU GUIDE RAIL L... (mã hs thanh dẫn hướng/ mã hs của thanh dẫn hư) |
- Mã HS 73269099: Khay Inox, KT: W50 x L50 x H50 mm. Hàng mới 100%... (mã hs khay inox kt/ mã hs của khay inox k) |
- Mã HS 73269099: Thanh treo inox, KT: W27 x L1200 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh treo inox/ mã hs của thanh treo i) |
- Mã HS 73269099: Giắc cắm (Pin) 5558T3L (bằng thép)... (mã hs giắc cắm pin/ mã hs của giắc cắm pi) |
- Mã HS 73269099: Chân an toàn, KT:L338XW230XH200mm, Dùng để chắn mảnh kính vỡ, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs chân an toàn k/ mã hs của chân an toàn) |
- Mã HS 73269099: Trục dẫn hướng, KT:650X24.5MM, PHI 27.2MM, dùng để dẫn hướng hàng, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs trục dẫn hướng/ mã hs của trục dẫn hướ) |
- Mã HS 73269099: Trục cuộn rỗng bằng thép (SPOOL STEEL BS80/33), hàng không thanh toán, kích thước: 255x315mm,(dùng để cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau), hàng đã qua sử dụng... (mã hs trục cuộn rỗng/ mã hs của trục cuộn rỗ) |
- Mã HS 73269099: Tăng đơ phi 12mm sản phẩm bằng sắt có móc ở đầu, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs tăng đơ phi 12m/ mã hs của tăng đơ phi) |
- Mã HS 73269099: Đầu bắn vít bằng thép, đường kính 6mm, dài 100mm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bắn vít bằn/ mã hs của đầu bắn vít) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện cơ khí bằng thép (Tái xuất trả mục số 06 TKN 102926562911/A31 ngày 14/10/2019)... (mã hs linh kiện cơ kh/ mã hs của linh kiện cơ) |
- Mã HS 73269099: Thép cuộn (BANDING BAND STAINLESS STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs thép cuộn band/ mã hs của thép cuộn b) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối đai thép (BANDING BUCKLE STAINLESS STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs đầu nối đai thé/ mã hs của đầu nối đai) |
- Mã HS 73269099: Giấy A4 1000tờ/ hộp (COPY PAPER PLAIN A-4, hàng mới 100%)... (mã hs giấy a4 1000tờ// mã hs của giấy a4 1000) |
- Mã HS 73269099: Phần cố định van điện từ(Khối thép, 30x30x20mm,P/N:1306167-08, hàng mới 100%)... (mã hs phần cố định va/ mã hs của phần cố định) |
- Mã HS 73269099: Gắn tời cho bộ truyền động(Khối thép, 200x30x10 mm,P/N:1306167-04, hàng mới 100%)... (mã hs gắn tời cho bộ/ mã hs của gắn tời cho) |
- Mã HS 73269099: Cùm U21... (mã hs cùm u21/ mã hs của cùm u21) |
- Mã HS 73269099: Cùm U34... (mã hs cùm u34/ mã hs của cùm u34) |
- Mã HS 73269099: Cùm U60... (mã hs cùm u60/ mã hs của cùm u60) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 6-6 dày... (mã hs đầu cos 66 dày/ mã hs của đầu cos 66) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 10-8 dày... (mã hs đầu cos 108 dà/ mã hs của đầu cos 108) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 16-8 dày... (mã hs đầu cos 168 dà/ mã hs của đầu cos 168) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 25-8 dày... (mã hs đầu cos 258 dà/ mã hs của đầu cos 258) |
- Mã HS 73269099: Tắc kê sắt 12x120... (mã hs tắc kê sắt 12x1/ mã hs của tắc kê sắt 1) |
- Mã HS 73269099: Tắc kê sắt 20x150... (mã hs tắc kê sắt 20x1/ mã hs của tắc kê sắt 2) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 50-10 dày... (mã hs đầu cos 5010 d/ mã hs của đầu cos 501) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 70-10 dày... (mã hs đầu cos 7010 d/ mã hs của đầu cos 701) |
- Mã HS 73269099: Đầu cos 95-10 dày... (mã hs đầu cos 9510 d/ mã hs của đầu cos 951) |
- Mã HS 73269099: Rulo RA 820N Koreel, bằng sắt... (mã hs rulo ra 820n ko/ mã hs của rulo ra 820n) |
- Mã HS 73269099: Đầu khò ga mini Korea, bằng sắt... (mã hs đầu khò ga mini/ mã hs của đầu khò ga m) |
- Mã HS 73269099: Nón che camera bằng thép CV-460 đã sơn... (mã hs nón che camera/ mã hs của nón che came) |
- Mã HS 73269099: Khung sản phẩm TR4070, bằng thép đã sơn... (mã hs khung sản phẩm/ mã hs của khung sản ph) |
- Mã HS 73269099: Ống lót bằng thép cho camera CCV800D đã sơn... (mã hs ống lót bằng th/ mã hs của ống lót bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm gá trần bằng thép cho camera CBC511U đã sơn... (mã hs tấm gá trần bằn/ mã hs của tấm gá trần) |
- Mã HS 73269099: Tấm che mặt sau sản phẩm TR4070, bằng thép đã sơn... (mã hs tấm che mặt sau/ mã hs của tấm che mặt) |
- Mã HS 73269099: Tấm che cạnh bên sản phẩm TR4070, bằng thép đã sơn... (mã hs tấm che cạnh bê/ mã hs của tấm che cạnh) |
- Mã HS 73269099: Thanh cố định kính sản phẩm TR4070, bằng thép đã sơn... (mã hs thanh cố định k/ mã hs của thanh cố địn) |
- Mã HS 73269099: Khung giữ camera NC3420R3, vật liệu bằng thép đã sơn... (mã hs khung giữ camer/ mã hs của khung giữ ca) |
- Mã HS 73269099: Tấm che thấu kính bằng thép cho camera CCV270S3 đã sơn... (mã hs tấm che thấu kí/ mã hs của tấm che thấu) |
- Mã HS 73269099: Tấm vỏ mặt dưới sản phẩm camera AHC1100, vật liệu thép phủ sơn... (mã hs tấm vỏ mặt dưới/ mã hs của tấm vỏ mặt d) |
- Mã HS 73269099: Tấm vỏ mặt trên sản phẩm camera AHC1100, vật liệu thép phủ sơn... (mã hs tấm vỏ mặt trên/ mã hs của tấm vỏ mặt t) |
- Mã HS 73269099: Tấm giữ cố đinh loa bằng thép của sản phẩm loa thông báo Q-S9099X, đã sơn... (mã hs tấm giữ cố đinh/ mã hs của tấm giữ cố đ) |
- Mã HS 73269099: Trục cassette loại to, KT: 429.8x M18, bằng inox dùng để treo, đỡ điện thoại, (hàng mới 100%)... (mã hs trục cassette l/ mã hs của trục cassett) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn, KT: phi 1296 mm,T3mm, dùng để chống ồn cho máy đánh bóng, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs tấm chắn kt p/ mã hs của tấm chắn kt) |
- Mã HS 73269099: Mặt bích dùng trong công đoạn rửa kính điện thoại, KT: 380x150x2.5mm, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs mặt bích dùng t/ mã hs của mặt bích dùn) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện tấm che mặt bên phải của hàng TS-821, vật liệu thép SECC,dùng cho thiết bị phòng họp không dây, đã sơn... (mã hs linh kiện tấm c/ mã hs của linh kiện tấ) |
- Mã HS 73269099: Đầu cost chữ Y 1.5... (mã hs đầu cost chữ y/ mã hs của đầu cost chữ) |
- Mã HS 73269099: Đầu bắn súng 1/2*H14 Kingtony... (mã hs đầu bắn súng 1// mã hs của đầu bắn súng) |
- Mã HS 73269099: Khóa vòng miệng 14mm Standard... (mã hs khóa vòng miệng/ mã hs của khóa vòng mi) |
- Mã HS 73269099: Giảm chấn cho quạt bằng sắt, dài 100mm, hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn cho q/ mã hs của giảm chấn ch) |
- Mã HS 73269099: Chụp hút gió bằng tôn, kích thước: 600x600mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp hút gió bằ/ mã hs của chụp hút gió) |
- Mã HS 73269099: VCD: Van tôn điều chỉnh lưu lượng D300, đường kính 300mm, hàng mới 100%... (mã hs vcd van tôn đi/ mã hs của vcd van tôn) |
- Mã HS 73269099: Chụp hút gió khung bằng bích thép, kích thước: 3000x3000mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp hút gió kh/ mã hs của chụp hút gió) |
- Mã HS 73269099: Chụp che mưa có lưới chắn côn trùng D800 bằng tôn, đường kính 800mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp che mưa có/ mã hs của chụp che mưa) |
- Mã HS 73269099: Sắt V50*50*4... (mã hs sắt v50*50*4/ mã hs của sắt v50*50*4) |
- Mã HS 73269099: Sắt nhám dày 4mm... (mã hs sắt nhám dày 4m/ mã hs của sắt nhám dày) |
- Mã HS 73269099: Sắt hộp 50*100*5mm... (mã hs sắt hộp 50*100*/ mã hs của sắt hộp 50*1) |
- Mã HS 73269099: Thanh V viền vàng 3,6m chất liệu tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh v viền và/ mã hs của thanh v viền) |
- Mã HS 73269099: Thanh U gai hãng Hà Nội màu vàng chất liệu tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh u gai hãn/ mã hs của thanh u gai) |
- Mã HS 73269099: Thanh nằm cỡ 53 hãng Hà Nội màu vàng chất liệu tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh nằm cỡ 53/ mã hs của thanh nằm cỡ) |
- Mã HS 73269099: Thanh đứng cỡ 52 hàng Hà Nội màu vàng chất lieuj bằng tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh đứng cỡ 5/ mã hs của thanh đứng c) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối bằng thép quạt gió li tâm 9-12... (mã hs khớp nối bằng t/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế RC5-4939 CNC bằng thép, Hàng mới 100%... (mã hs tấm đế rc54939/ mã hs của tấm đế rc54) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế dưới RC5-4939 CNC bằng thép, Hàng mới 100%... (mã hs tấm đế dưới rc5/ mã hs của tấm đế dưới) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế RC5-4210-V1-69 CNC bằng thép, Hàng mới 100%... (mã hs tấm đế rc54210/ mã hs của tấm đế rc54) |
- Mã HS 73269099: Cần gạt nước bằng thép máy chà nền AS-1050/ AS-150C... (mã hs cần gạt nước bằ/ mã hs của cần gạt nước) |
- Mã HS 73269099: Tiếp điểm phụ bằng thép Schneider (1NO) ZB2-BE 101C... (mã hs tiếp điểm phụ b/ mã hs của tiếp điểm ph) |
- Mã HS 73269099: Trục chính bằng thép điều khiển tấm vung KPD-CPJ3409B... (mã hs trục chính bằng/ mã hs của trục chính b) |
- Mã HS 73269099: Phụ tùng khuôn ép nhựa: Bạc định vị bằng thép, BUSH, SMA07021-02-A02... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs của phụ tùng khu) |
- Mã HS 73269099: Pát sắt PAT III (230*230*70)MM hàng mới 100%... (mã hs pát sắt pat iii/ mã hs của pát sắt pat) |
- Mã HS 73269099: Giá đựng hàng bằng sắt, kích thước: 2255x1494x180 mm (khi gập nắp thùng hàng),2255x1494x735 mm (khi dựng nắp thùng hàng). Sử dụng quay vòng để đóng gói hàng hóa XNK.... (mã hs giá đựng hàng b/ mã hs của giá đựng hàn) |
- Mã HS 73269099: Móc treo dây nước, thép sơn tĩnh điện... (mã hs móc treo dây nư/ mã hs của móc treo dây) |
- Mã HS 73269099: Đầu thu băng tải Next 110T, Inox t1.5... (mã hs đầu thu băng tả/ mã hs của đầu thu băng) |
- Mã HS 73269099: Tay quay robot Yushin Inox ống phi 27... (mã hs tay quay robot/ mã hs của tay quay rob) |
- Mã HS 73269099: Móc treo thang(Thép tấm sơn tĩnh điện)... (mã hs móc treo thang/ mã hs của móc treo tha) |
- Mã HS 73269099: Máng inox cho runner máy Next 110 Inox tấm... (mã hs máng inox cho r/ mã hs của máng inox ch) |
- Mã HS 73269099: Phễu hứng sản phẩm Next 80T, Inox t1.5 kèm đồ gá... (mã hs phễu hứng sản p/ mã hs của phễu hứng sả) |
- Mã HS 73269099: Móc Inox gắn vào máy đúc treo cáp hotrunner Inox t1.5... (mã hs móc inox gắn và/ mã hs của móc inox gắn) |
- Mã HS 73269099: Móc treo dây cầu trục sau máy, Thép tấm sơn tĩnh điện... (mã hs móc treo dây cầ/ mã hs của móc treo dây) |
- Mã HS 73269099: Chân thùng để sản phẩm(Khung hộp inox 20*20 và 15*20, tôn inox 1.0)... (mã hs chân thùng để s/ mã hs của chân thùng đ) |
- Mã HS 73269099: Dụng cụ để Purging cho máy hot runner Inox tấm và tay Inox đặc phi 10... (mã hs dụng cụ để purg/ mã hs của dụng cụ để p) |
- Mã HS 73269099: Khay để kẹp khuôn cho máy Next 80(Tôn 1,5 sơn tĩnh điện màu trắng sữa)... (mã hs khay để kẹp khu/ mã hs của khay để kẹp) |
- Mã HS 73269099: Khay đựng giẻ lau đầu Nozzel Next 80(Tôn 1,5 sơn tĩnh điện màu trắng sữa)... (mã hs khay đựng giẻ l/ mã hs của khay đựng gi) |
- Mã HS 73269099: Ống đựng thanh đồng cho máy Next 80, Ống thép phi 34, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs ống đựng thanh/ mã hs của ống đựng tha) |
- Mã HS 73269099: Khung tên máy Next 80, Khung hộp 14*14, thanh treo phi 8, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs khung tên máy n/ mã hs của khung tên má) |
- Mã HS 73269099: Khung che an toàn cho máy Next 80, Khung hộp 14*14, tấm mica, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs khung che an to/ mã hs của khung che an) |
- Mã HS 73269099: Giá kệ để khuôn 2 tầng(80T) (Khung hộp 60*60 tôn bao 2mm, khay dưới hộp 40*40 hệ thống như hiện hữu.)... (mã hs giá kệ để khuôn/ mã hs của giá kệ để kh) |
- Mã HS 73269099: Bàn lắp bánh xe và phanh bằng thép. P/N: TAS01. Hàng mới 100%... (mã hs bàn lắp bánh xe/ mã hs của bàn lắp bánh) |
- Mã HS 73269099: Khung thép E1150GI (bộ phận nắp cống) dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e115/ mã hs của khung thép e) |
- Mã HS 73269099: Khung thép E1281GI (bộ phận nắp cống) dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e128/ mã hs của khung thép e) |
- Mã HS 73269099: Khung thép E1306GI (bộ phận nắp cống) dùng trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e130/ mã hs của khung thép e) |
- Mã HS 73269099: Bàn bằng thép và gỗ dùng để kiểm tra phanh và bánh xe máy bay. P/N: INS-TBL04. Hàng mới 100%... (mã hs bàn bằng thép v/ mã hs của bàn bằng thé) |
- Mã HS 73269099: Bàn bằng gỗ và thép dùng để kiểm tra phanh và bánh xe máy bay. P/N: BRK-STD 02. Hàng mới 100%... (mã hs bàn bằng gỗ và/ mã hs của bàn bằng gỗ) |
- Mã HS 73269099: Bàn xoay bằng thép và gỗ dùng để kiểm tra phanh và bánh xe máy bay. P/N: INS-ROT. Hàng mới 100%... (mã hs bàn xoay bằng t/ mã hs của bàn xoay bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm phủ PC055-C-15-ST-SDV, 50m/cuộn, bằng inox. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phủ pc055c/ mã hs của tấm phủ pc05) |
- Mã HS 73269099: Tấm phủ PC065-C-15-ST-SDV, 50m/cuộn, bằng inox. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phủ pc065c/ mã hs của tấm phủ pc06) |
- Mã HS 73269099: Khung mở rộng (frame) gắn kèm vào giá đựng hàng bằng sắt, kích thước:2255x1490x150 mm.Sử dụng quay vòng để đóng gói hàng hóa XNK... (mã hs khung mở rộng/ mã hs của khung mở rộn) |
- Mã HS 73269099: Đầu piston bằng thép của máy đúc nhôm, sử dụng để đẩy nhôm nóng chảy vào khuôn đúc, kích thước phi 130mm, dài 165mm, đường kính trong M70, 3P (3 cạnh), mới 100%... (mã hs đầu piston bằng/ mã hs của đầu piston b) |
- Mã HS 73269099: Thanh thép, dùng gắn chốt đo bằng thép/ Drawbolt, G89571A0. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thép dùn/ mã hs của thanh thép) |
- Mã HS 73269099: Giá để 3 bình chữa cháy Tol 1mm... (mã hs giá để 3 bình c/ mã hs của giá để 3 bìn) |
- Mã HS 73269099: Cọc sắt cắm trại bằng kim loại,KT:0.44x0.08x0.06m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%... (mã hs cọc sắt cắm trạ/ mã hs của cọc sắt cắm) |
- Mã HS 73269099: EBBW Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại EMPTY BOBBIN- phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng... (mã hs ebbw lõi quấn s/ mã hs của ebbw lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: SPSC Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại SPOOL- phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng... (mã hs spsc lõi quấn s/ mã hs của spsc lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: SPLBW Giá đỡ lõi quấn vải mành bằng sắt các loại STEEL PALLET- phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng... (mã hs splbw giá đỡ lõ/ mã hs của splbw giá đỡ) |
- Mã HS 73269099: Tôn tấm 1.2Tx1700x590... (mã hs tôn tấm 12tx17/ mã hs của tôn tấm 12t) |
- Mã HS 73269099: Tôn tấm 1.2Tx1800x420... (mã hs tôn tấm 12tx18/ mã hs của tôn tấm 12t) |
- Mã HS 73269099: Sắt hộp mạ kẽm 40x40x1.4mm... (mã hs sắt hộp mạ kẽm/ mã hs của sắt hộp mạ k) |
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ 1T-64*20*2.0... (mã hs kẹp bảo vệ 1t6/ mã hs của kẹp bảo vệ 1) |
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ 2T-75*35*2.3... (mã hs kẹp bảo vệ 2t7/ mã hs của kẹp bảo vệ 2) |
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ 5T-93*35*2.3... (mã hs kẹp bảo vệ 5t9/ mã hs của kẹp bảo vệ 5) |
- Mã HS 73269099: Đầu kim-màu xanh 22G 0.41mm*0.72mm... (mã hs đầu kimmàu xan/ mã hs của đầu kimmàu) |
- Mã HS 73269099: Tấm đế No.3 đã xi mạ... (mã hs tấm đế no3 đã/ mã hs của tấm đế no3) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp mặt dưới 50Ađã xi mạ... (mã hs băng nẹp mặt dư/ mã hs của băng nẹp mặt) |
- Mã HS 73269099: Đầu kẹp (Tanbakkuru) 3,2đã xi mạ... (mã hs đầu kẹp tanbak/ mã hs của đầu kẹp tan) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp GP.VP mặt dưới 65-80đã xi mạ... (mã hs băng nẹp gpvp/ mã hs của băng nẹp gp) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp mặt trên 100Ađã xi mạ (1 bộ 2 cái)... (mã hs băng nẹp mặt tr/ mã hs của băng nẹp mặt) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 1 đã tẩy trắng... (mã hs thanh l snb 1/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 2 đã tẩy trắng... (mã hs thanh l snb 2/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 3 đã tẩy trắng... (mã hs thanh l snb 3/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 4 đã tẩy trắng... (mã hs thanh l snb 4/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 5 đã tẩy trắng... (mã hs thanh l snb 5/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 6 đã tẩy trắng... (mã hs thanh l snb 6/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 7 đã tẩy trắng... (mã hs thanh l snb 7/ mã hs của thanh l snb) |
- Mã HS 73269099: Đầu bịch ống dẫn 15A đã xi mạ... (mã hs đầu bịch ống dẫ/ mã hs của đầu bịch ống) |
- Mã HS 73269099: Thanh Mongata SNM-253-SUS đã tẩy trắng... (mã hs thanh mongata s/ mã hs của thanh mongat) |
- Mã HS 73269099: Giá đỡ... (mã hs giá đỡ/ mã hs của giá đỡ) |
- Mã HS 73269099: Chân đế bàn thao tác (D95*R65*C100)mm... (mã hs chân đế bàn tha/ mã hs của chân đế bàn) |
- Mã HS 73269099: Giá treo đèn huỳnh quang (D750*C960)mm... (mã hs giá treo đèn hu/ mã hs của giá treo đèn) |
- Mã HS 73269099: Lõi thép- (STEEL BOBBIN)... (mã hs lõi thép stee/ mã hs của lõi thép s) |
- Mã HS 73269099: Thép tấm không gỉ, cán nóng, kích thước:(9 x 491.8 x 1544 DWG-910-D003)mm- Stainless Steel Plate Hot Rolled SUS304 NO1, hàng mới 100% (2PCE)... (mã hs thép tấm không/ mã hs của thép tấm khô) |
- Mã HS 73269099: Khung packing, chất liệu bằng thép (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng) STEEL PACKAGE (T2)... (mã hs khung packing/ mã hs của khung packin) |
- Mã HS 73269099: Đai thép các loại. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs đai thép các lo/ mã hs của đai thép các) |
- Mã HS 73269099: Đai thép không gỉ các loại. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs đai thép không/ mã hs của đai thép khô) |
- Mã HS 73269099: Khung kê sàn, cao 320 cm, rộng 2400 cm, dài 3030 cm... (mã hs khung kê sàn c/ mã hs của khung kê sàn) |
- Mã HS 73269099: Tấm chắn inox 250x150x1mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn inox 2/ mã hs của tấm chắn ino) |
- Mã HS 73269099: Đối trọng bằng gang dùng trong thiết bị công nghiệp. Loại 803810 (Hàng sản xuất tại Việt Nam-Mới 100%)... (mã hs đối trọng bằng/ mã hs của đối trọng bằ) |
- Mã HS 73269099: Mũi hàn 205 loại nhỏ... (mã hs mũi hàn 205 loạ/ mã hs của mũi hàn 205) |
- Mã HS 73269099: Đầu kim nhỏ keo 4230... (mã hs đầu kim nhỏ keo/ mã hs của đầu kim nhỏ) |
- Mã HS 73269099: Thanh khuôn DVI032#, code: M12- 00301YN, kích thước 210*18*18mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh khuôn dvi/ mã hs của thanh khuôn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở HDW002 OD7.0, code: M11- 00661YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở hdw002/ mã hs của thanh mở hdw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở HDW053 OD7.0, code: M11- 00662YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở hdw053/ mã hs của thanh mở hdw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW402 OD6.0, code: M11- 00674YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở srw402/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW406 OD7.3, code: M11- 00687YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở srw406/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW407 OD5.8, code: M11- 00686YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở srw407/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW1868 OD4.2, code: M11- 00685YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở srw186/ mã hs của thanh mở srw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN355# OD4.8, code: M11- 00672YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usn355/ mã hs của thanh mở usn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW3268 OD4.5, code: M11- 00658YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usw326/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW3372 OD3.6, code: M11- 00684YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usw337/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW355# OD4.8, code: M11- 00673YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usw355/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN2469# OD4.8, code: M11- 00669YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usn246/ mã hs của thanh mở usn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN3066# OD4.8, code: M11- 00668YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usn306/ mã hs của thanh mở usn) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW2209# OD4.8, code: M11- 00670YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở usw220/ mã hs của thanh mở usw) |
- Mã HS 73269099: Thanh mở hạn vị HDW002 OD7.3, code: M12- 00296YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thanh mở hạn vị/ mã hs của thanh mở hạn) |
- Mã HS 73269099: Tấm định vị máy cắt điều khiển từ xa, code: M17- 03294YN, kích thước 150*50*10mm, chất liệu bằng Thép S45C, Hàng mới 100%... (mã hs tấm định vị máy/ mã hs của tấm định vị) |
- Mã HS 73269099: Thiết bị máy cắt tự động điều khiển từ xa OD6. 5/7. 3, code: M17- 03219YN, kích thước 80*40*30mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị máy cắ/ mã hs của thiết bị máy) |
- Mã HS 73269099: Con lăn A290-8119-X766 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs con lăn a29081/ mã hs của con lăn a290) |
- Mã HS 73269099: Phớt đệm A97L-0203-0424 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs phớt đệm a97l0/ mã hs của phớt đệm a97) |
- Mã HS 73269099: Thép tấm nhiều kích thước chi tiết gá F-1, bằng thép hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm nhiều/ mã hs của thép tấm nhi) |
- Mã HS 73269099: Săt định hình MDU21-00-A01-A10 gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 437x360x127.5 mm (định hình vị trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs săt định hình m/ mã hs của săt định hìn) |
- Mã HS 73269099: Khung đỡ linh kiện bằng thép không gỉ dùng cho điện thoại di động (ASSY SHIELD MAGNET STAND EF-WG925B, code: GH98-36744A).... (mã hs khung đỡ linh k/ mã hs của khung đỡ lin) |
- Mã HS 73269099: Hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng thép không gỉ (345*192*110)mm... (mã hs hộp đựng mối nố/ mã hs của hộp đựng mối) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép PIN 64-191 (đk: 9.625'', dài: 30.31'')... (mã hs chốt thép pin 6/ mã hs của chốt thép pi) |
- Mã HS 73269099: Bạc thép BUSHING 23-401 (đk: 13.409'', dài: 8.655'')... (mã hs bạc thép bushin/ mã hs của bạc thép bus) |
- Mã HS 73269099: Tấm lót bằng thép MANGANESE FL (quy cách: 60''*120''*1'')... (mã hs tấm lót bằng th/ mã hs của tấm lót bằng) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép PIN SPIKE CABLE 78-002 (đk: 1.5'', dài: 6.25'')... (mã hs chốt thép pin s/ mã hs của chốt thép pi) |
- Mã HS 73269099: Bạc thép TITAN BUSHING 9-376-T (đk: 11.251'', dài: 7.00'')... (mã hs bạc thép titan/ mã hs của bạc thép tit) |
- Mã HS 73269099: Khóa ống ren SEAL BODY 01-0763-P04 (đk: 9.00'', dài: 8.00'')... (mã hs khóa ống ren se/ mã hs của khóa ống ren) |
- Mã HS 73269099: Kẹp trục bằng thép COLLARS 32-9-1169 (đk: 14.5'', dày: 2.50'')... (mã hs kẹp trục bằng t/ mã hs của kẹp trục bằn) |
- Mã HS 73269099: Ống lót trục bằng thép BUSHING 17-344 (đk: 3.753'', dài: 1.50'')... (mã hs ống lót trục bằ/ mã hs của ống lót trục) |
- Mã HS 73269099: Kẹp đầu chốt thép SPLIT COLLARS 17-542 (đk: 12.00'', dầy: 2.00'')... (mã hs kẹp đầu chốt th/ mã hs của kẹp đầu chốt) |
- Mã HS 73269099: Kẹp ống bằng thép CLAMP RING 01-0763-P05 (đk: 8.10'', dài: 1.00'')... (mã hs kẹp ống bằng th/ mã hs của kẹp ống bằng) |
- Mã HS 73269099: Chụp ren bằng thép END SLEEVE 01-0763-P03 (đk: 9.00'', dài: 7.77'')... (mã hs chụp ren bằng t/ mã hs của chụp ren bằn) |
- Mã HS 73269099: Kẹp đầu trục nối bằng thép COLLARS 17-562 (đk: 14.50'', dầy: 2.00'')... (mã hs kẹp đầu trục nố/ mã hs của kẹp đầu trục) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép CNC PIN PLUS C/W COLLAR 17-538 (đk: 12.00'', dài: 25.5625'')... (mã hs chốt thép cnc p/ mã hs của chốt thép cn) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép CNC TITAN PIN BLANK 17-1171-T-BLANK (đk: 14.00'', dài: 30.50'')... (mã hs chốt thép cnc t/ mã hs của chốt thép cn) |
- Mã HS 73269099: Chốt thép TITAN LOCKING PIN C/W COLLAR 40-048-T (đk: 12.75'', dài: 26.75'')... (mã hs chốt thép titan/ mã hs của chốt thép ti) |
- Mã HS 73269099: Khớp nối ren bằng thép CONNECTOR SLEEVE 01-0763-P02 (đk: 9.00'', dài: 4.65'')... (mã hs khớp nối ren bằ/ mã hs của khớp nối ren) |
- Mã HS 73269099: Chân của võng lưới VL-01, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%... (mã hs chân của võng l/ mã hs của chân của võn) |
- Mã HS 73269099: Khung Hamo bằng thép số 01... (mã hs khung hamo bằng/ mã hs của khung hamo b) |
- Mã HS 73269099: Khung Omron bằng thép số 01... (mã hs khung omron bằn/ mã hs của khung omron) |
- Mã HS 73269099: Chốt âm inox. Hàng mới 100%... (mã hs chốt âm inox h/ mã hs của chốt âm inox) |
- Mã HS 73269099: Chốt truyền động bằng thép đã xi mạ... (mã hs chốt truyền độn/ mã hs của chốt truyền) |
- Mã HS 73269099: Đầu tuốc nơ vít bán thành phầm làm bằng thép S2M D6.32mm... (mã hs đầu tuốc nơ vít/ mã hs của đầu tuốc nơ) |
- Mã HS 73269099: Giá kê tấm đá (662x462x1000mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs giá kê tấm đá/ mã hs của giá kê tấm đ) |
- Mã HS 73269099: Khung kê tấm đá (2150x780x992mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs khung kê tấm đá/ mã hs của khung kê tấm) |
- Mã HS 73269099: Khung xếp kiện đá (3012x166x1510mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs khung xếp kiện/ mã hs của khung xếp ki) |
- Mã HS 73269099: Khung dựng tấm đá chuyên dụng (1500x1500x1490mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs khung dựng tấm/ mã hs của khung dựng t) |
- Mã HS 73269099: Đai ôm chữ U bằng thép dùng cho hệ thống khí nén, 80a, hàng mới 100%... (mã hs đai ôm chữ u bằ/ mã hs của đai ôm chữ u) |
- Mã HS 73269099: Lõi cuộn điện cực, chất liệu bằng thép, kích thước dài 60cm, đường kính 8mm, hàng đã qua sử dụng... (mã hs lõi cuộn điện c/ mã hs của lõi cuộn điệ) |
- Mã HS 73269099: Chốt chặn(bẳng thép, chiều dài tổng 20mm, đường kính ngoài 6mm)... (mã hs chốt chặnbẳng/ mã hs của chốt chặnbẳ) |
- Mã HS 73269099: Bàn đa chiều để vật liệu AEFT-thep... (mã hs bàn đa chiều để/ mã hs của bàn đa chiều) |
- Mã HS 73269099: Bàn đánh bóng đá tấm AHWT910- Thép... (mã hs bàn đánh bóng đ/ mã hs của bàn đánh bón) |
- Mã HS 73269099: Bản lề bằng sắt13.1x1.27x10 cm... (mã hs bản lề bằng sắt/ mã hs của bản lề bằng) |
- Mã HS 73269099: Khung gương inox1221x916 x3.05 cm... (mã hs khung gương ino/ mã hs của khung gương) |
- Mã HS 73269099: Kim loại hình, linh kiện của máy in D00AGD, đa ma... (mã hs kim loại hình/ mã hs của kim loại hìn) |
- Mã HS 73269099: Khung hộp điện tử bằng thép dùng cho máy chủ của facebook MTL-02282-04, đã mạ... (mã hs khung hộp điện/ mã hs của khung hộp đi) |
- Mã HS 73269099: ĐẦU VẶN LỤC GIÁC (TORX BIT SOCKET T30)... (mã hs đầu vặn lục giá/ mã hs của đầu vặn lục) |
- Mã HS 73269099: Khay inox 360x270x20mm, hàng mới 100%... (mã hs khay inox 360x2/ mã hs của khay inox 36) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ chất liệu bằng thép B42403, đã mạ... (mã hs tấm đỡ chất liệ/ mã hs của tấm đỡ chất) |
- Mã HS 73269099: Ống nối chất liệu bằng thép R50055, đã mạ... (mã hs ống nối chất li/ mã hs của ống nối chất) |
- Mã HS 73269099: Tấm phủ chất liệu bằng thép R22320, đã mạ... (mã hs tấm phủ chất li/ mã hs của tấm phủ chất) |
- Mã HS 73269099: Trụ máy chất liệu bằng thép R23345, đã mạ... (mã hs trụ máy chất li/ mã hs của trụ máy chất) |
- Mã HS 73269099: Vành máy chất liệu bằng thép F30346, đã mạ... (mã hs vành máy chất l/ mã hs của vành máy chấ) |
- Mã HS 73269099: Khối chặn chất liệu bằng thép B43830, đã mạ... (mã hs khối chặn chất/ mã hs của khối chặn ch) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ trụ chất liệu bằng thép 67461, đã mạ... (mã hs khối đỡ trụ chấ/ mã hs của khối đỡ trụ) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ chuỗi chất liệu bằng thép F56289, đã mạ... (mã hs khối đỡ chuỗi c/ mã hs của khối đỡ chuỗ) |
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ cạnh chất liệu bằng thép B44208, đã mạ... (mã hs thanh đỡ cạnh c/ mã hs của thanh đỡ cạn) |
- Mã HS 73269099: Khối chặn trụ phải chất liệu bằng thép B56253, đã mạ... (mã hs khối chặn trụ p/ mã hs của khối chặn tr) |
- Mã HS 73269099: Khối chặn trụ trái chất liệu bằng thép B56254, đã mạ... (mã hs khối chặn trụ t/ mã hs của khối chặn tr) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ trụ bằng thép B41617, kích thước 9*140*268mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs tấm đỡ trụ bằng/ mã hs của tấm đỡ trụ b) |
- Mã HS 73269099: Tấm chịu lực bằng thép B59302, kích thước 6*160*180mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs tấm chịu lực bằ/ mã hs của tấm chịu lực) |
- Mã HS 73269099: Khung phủ máy bằng thép H76322, kích thước 3.2*55*74.5mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs khung phủ máy b/ mã hs của khung phủ má) |
- Mã HS 73269099: Thanh chuyển đổi bằng thép H47054, kích thước 3.2*40*115.2mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs thanh chuyển đổ/ mã hs của thanh chuyển) |
- Mã HS 73269099: Thanh trụ bằng thép N16-4760-B10-019A0, kích thước 28*29.4*1430mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs thanh trụ bằng/ mã hs của thanh trụ bằ) |
- Mã HS 73269099: Thép V kích thước 90x90x9, mạ kẽm nhúng nóng... (mã hs thép v kích thư/ mã hs của thép v kích) |
- Mã HS 73269099: Thép C kích thước 125x65x6x7, mạ kẽm nhúng nóng... (mã hs thép c kích thư/ mã hs của thép c kích) |
- Mã HS 73269099: Rào chắn an toàn cho trẻ em Lara EU White (60 x 3 x 72)cm. Sản phẩm làm bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs rào chắn an toà/ mã hs của rào chắn an) |
- Mã HS 73269099: Chốt Xilanh 12, bằng thép... (mã hs chốt xilanh 12/ mã hs của chốt xilanh) |
- Mã HS 73269099: Vòng đệm, bằng thép, 1500mm>đường kinh ngoài > 830mm (3.2), đa mạ... (mã hs vòng đệm bằng/ mã hs của vòng đệm bằ) |
- Mã HS 73269099: Ống lót các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs ống lót các loạ/ mã hs của ống lót các) |
- Mã HS 73269099: Trục dẫn bằng thép đã được gia công hoàn thiện, model 39311352, hàng mới 100%... (mã hs trục dẫn bằng t/ mã hs của trục dẫn bằn) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs tấm đỡ bằng thé/ mã hs của tấm đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Khối đỡ bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs khối đỡ bằng th/ mã hs của khối đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ 1 bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs tấm đỡ 1 bằng t/ mã hs của tấm đỡ 1 bằn) |
- Mã HS 73269099: Miếng ốp bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs miếng ốp bằng t/ mã hs của miếng ốp bằn) |
- Mã HS 73269099: Khối dẫn hướng bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới 100%)... (mã hs khối dẫn hướng/ mã hs của khối dẫn hướ) |
- Mã HS 73269099: GIÁ ĐỠ BẰNG NHÔM... (mã hs giá đỡ bằng nhô/ mã hs của giá đỡ bằng) |
- Mã HS 73269099: Ống dẫn hướng các loại (LKCKCX)... (mã hs ống dẫn hướng c/ mã hs của ống dẫn hướn) |
- Mã HS 73269099: Chân tăng chỉnh M8x40mm.Hàng mới 100%... (mã hs chân tăng chỉnh/ mã hs của chân tăng ch) |
- Mã HS 73269099: Căn đệm khuôn 12.7*0.02mm.Hàng mới 100%... (mã hs căn đệm khuôn 1/ mã hs của căn đệm khuô) |
- Mã HS 73269099: Linh kiện (gá) dùng để lắp ráp các chi tiết máy bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện gá/ mã hs của linh kiện g) |
- Mã HS 73269099: Giá để hàng chất liệu thép kích thước: 455x1820x1800 mm, hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng chấ/ mã hs của giá để hàng) |
- Mã HS 73269099: Con lăn đen kích thước 101.4mm*300mm, dùng để lắp trên máy in tem nhãn công nghiệp, chất liệu sắt. Hàng mới 100%... (mã hs con lăn đen kíc/ mã hs của con lăn đen) |
- Mã HS 73269099: Khung treo bằng sắt (142563), 16x14xH14cm; Không nhãn hiệu- Hàng mới 100%... (mã hs khung treo bằng/ mã hs của khung treo b) |
- Mã HS 73269099: Vòng tròn treo bằng sắt (142539), 26.5x26.5xH22(43)cm; Không nhãn hiệu- Hàng mới 100%... (mã hs vòng tròn treo/ mã hs của vòng tròn tr) |
- Mã HS 73269099: Đai ốc chữ T nhôm 30, chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai ốc chữ t nh/ mã hs của đai ốc chữ t) |
- Mã HS 73269099: Con lăn dính bụi 480mm, chất liệu thép KT đường kính 38mm dài 480mm, hàng mới 100%... (mã hs con lăn dính bụ/ mã hs của con lăn dính) |
- Mã HS 73269099: Kẹp chốt pít tôngCLIP,PISTON PIN 13MM13115GN5 9103, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp chốt pít tô/ mã hs của kẹp chốt pít) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ ống dẫn hướng xu pápCLIP,VALVE GUIDE12206KPL 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống dẫn/ mã hs của kẹp giữ ống) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ dây cảm biến nhiệt độ dầuCLAMPER A,OIL TEMP SENSOR CORD11346KTR 9402, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp giữ dây cảm/ mã hs của kẹp giữ dây) |
- Mã HS 73269099: Kẹp C12 bằng thépCLIP C12,TUBE9500280000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp c12 bằng th/ mã hs của kẹp c12 bằng) |
- Mã HS 73269099: Nút chặn bằng kim loạiORIFICE,1.411133KWW 7401H1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nút chặn bằng k/ mã hs của nút chặn bằn) |
- Mã HS 73269099: Đầu bơm VP5F-A5-50S, hãng sản xuất ANSON, chất liệu bằng sắt, không sử dụng điện áp, sử dụng để tạo ra áp lực dầu, hàng mới 100%... (mã hs đầu bơm vp5fa5/ mã hs của đầu bơm vp5f) |
- Mã HS 73269099: Steel Roller (con lăn)... (mã hs steel roller c/ mã hs của steel roller) |
- Mã HS 73269099: Đầu tạo hình máy sensor... (mã hs đầu tạo hình má/ mã hs của đầu tạo hình) |
- Mã HS 73269099: Casing No.12 for 15kW (vỏ bơm)... (mã hs casing no12 fo/ mã hs của casing no12) |
- Mã HS 73269099: Casing No.14 for 15kW (vỏ bơm)... (mã hs casing no14 fo/ mã hs của casing no14) |
- Mã HS 73269099: Casing No.24 for 15kW (vỏ bơm)... (mã hs casing no24 fo/ mã hs của casing no24) |
- Mã HS 73269099: Buồng đốt xử lý nước thải Mekki... (mã hs buồng đốt xử lý/ mã hs của buồng đốt xử) |
- Mã HS 73269099: Retainer No.5 for 15kW (Nắp bơm)... (mã hs retainer no5 f/ mã hs của retainer no) |
- Mã HS 73269099: Collar No.10 for 15kW (gối chặn)... (mã hs collar no10 fo/ mã hs của collar no10) |
- Mã HS 73269099: Collar No.15 for 15kW (gối chặn)... (mã hs collar no15 fo/ mã hs của collar no15) |
- Mã HS 73269099: Collar No.35 for 15kW (gối chặn)... (mã hs collar no35 fo/ mã hs của collar no35) |
- Mã HS 73269099: impeller No.8 For 15kW (cánh bơm)... (mã hs impeller no8 f/ mã hs của impeller no) |
- Mã HS 73269099: impeller No.23 For 15kW (cánh bơm)... (mã hs impeller no23/ mã hs của impeller no) |
- Mã HS 73269099: Thang hàn (dùng cho máy hút chân không). Hàng mới 100%... (mã hs thang hàn dùng/ mã hs của thang hàn d) |
- Mã HS 73269099: Đầu bịt lọc khí bằng kim loại phi 23mm S10B-23TCF... (mã hs đầu bịt lọc khí/ mã hs của đầu bịt lọc) |
- Mã HS 73269099: Tấm inox hỗ trợ sx camera/BLOCK JIG-SO1920/20*20*15... (mã hs tấm inox hỗ trợ/ mã hs của tấm inox hỗ) |
- Mã HS 73269099: Khung thép SM-G715FN_SUB2 WIFI, dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di dộng, mới 100%... (mã hs khung thép smg/ mã hs của khung thép s) |
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ bộ lọc xăng bằng thép không gỉ 43-44... (mã hs kẹp giữ bộ lọc/ mã hs của kẹp giữ bộ l) |
- Mã HS 73269099: Trụ đỡ (BEACON) đã mạ kẽm... (mã hs trụ đỡ beacon/ mã hs của trụ đỡ beac) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối KKM50(SPCC)... (mã hs đầu nối kkm50s/ mã hs của đầu nối kkm5) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối KKV50(SPCC)... (mã hs đầu nối kkv50s/ mã hs của đầu nối kkv5) |
- Mã HS 73269099: Chìa vặn bầu kẹp SK10: SKW-101 bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs chìa vặn bầu kẹ/ mã hs của chìa vặn bầu) |
- Mã HS 73269099: TIE BAR Thanh đỡ ngang, đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 836000vnđ... (mã hs tie bar thanh đ/ mã hs của tie bar than) |
- Mã HS 73269099: BRACKET, BUCKLE STRAP Thanh đỡ ngang, đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 126841000vnđ... (mã hs bracket buckle/ mã hs của bracket buc) |
- Mã HS 73269099: THROUGH ANCHOR PLATE (Thanh ngang của cụm dây đai an toàn của ô tô), đã làm sạch bavia, đơn giá gia công: 11000vnđ, trị giá gc: 98505000vnđ... (mã hs through anchor/ mã hs của through anch) |
- Mã HS 73269099: BRACKET, RETRACTOR, LOAD BEARING Thanh đỡ của dây đai an toàn trên ghế ô tô, đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 3707000vnđ... (mã hs bracket retrac/ mã hs của bracket ret) |
- Mã HS 73269099: RETRACTOR NON-LOAD BEARING, PL Giá đỡ bên trái của cụm dây đai an toàn ô tô, đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 27280000vnđ... (mã hs retractor nonl/ mã hs của retractor no) |
- Mã HS 73269099: Đầu chống tâm CNC KFL-4A (bằng thép)... (mã hs đầu chống tâm c/ mã hs của đầu chống tâ) |
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt #10 bằng chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai thít sắt #1/ mã hs của đai thít sắt) |
- Mã HS 73269099: ESTC Lõi quấn vải mành bằng thép các loại EMPTY SHELL-phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng... (mã hs estc lõi quấn v/ mã hs của estc lõi quấ) |
- Mã HS 73269099: Nắp rãnh bằng khung sắt 20*13m... (mã hs nắp rãnh bằng k/ mã hs của nắp rãnh bằn) |
- Mã HS 73269099: Lưới chống muỗi inox 201 1m*30m... (mã hs lưới chống muỗi/ mã hs của lưới chống m) |
- Mã HS 73269099: GOLDEN BAR, BRAKET LEFT, CFL... (mã hs golden bar bra/ mã hs của golden bar) |
- Mã HS 73269099: Chi tiết bộ kẹp khuôn bằng thép. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs chi tiết bộ kẹp/ mã hs của chi tiết bộ) |
- Mã HS 73269099: Thanh trượt 2722158 Rear Bracket (Body), chất liệu bằng thép. Mới 100%... (mã hs thanh trượt 272/ mã hs của thanh trượt) |
- Mã HS 73269099: Cổng dẫn liệu SJD19062 Sleeve+Blank, dùng để dẫn nguyên liệu vào khuôn, chất liệu bằng thép. Mới 100%... (mã hs cổng dẫn liệu s/ mã hs của cổng dẫn liệ) |
- Mã HS 73269099: Klemmleiste/Đồ gá 24435z14, hàng mới 100%... (mã hs klemmleiste/đồ/ mã hs của klemmleiste/) |
- Mã HS 73269099: Pufferhuelse/Đồ gá 33827z04, hàng mới 100%... (mã hs pufferhuelse/đồ/ mã hs của pufferhuelse) |
- Mã HS 73269099: Hubtordistanz/Đồ gá 34027z03, hàng mới 100%... (mã hs hubtordistanz/đ/ mã hs của hubtordistan) |
- Mã HS 73269099: Halterung ODU/Đồ gá 24049z04, hàng mới 100%... (mã hs halterung odu/đ/ mã hs của halterung od) |
- Mã HS 73269099: Pin Block/Đồ gá 10-0-TTC01-103-D04, hàng mới 100%... (mã hs pin block/đồ gá/ mã hs của pin block/đồ) |
- Mã HS 73269099: Wear-Plate/Đồ gá 10-0-TTC01-112-D04, hàng mới 100%... (mã hs wearplate/đồ g/ mã hs của wearplate/đ) |
- Mã HS 73269099: Halteadapter Prfkopf/Đồ gá 34713z03, hàng mới 100%... (mã hs halteadapter pr/ mã hs của halteadapter) |
- Mã HS 73269099: Locking Pin/Đồ gá 10-0-TTC01-113-D04, hàng mới 100%... (mã hs locking pin/đồ/ mã hs của locking pin/) |
- Mã HS 73269099: Contact Pin/Đồ gá 10-0-TTC13-101-D14, hàng mới 100%... (mã hs contact pin/đồ/ mã hs của contact pin/) |
- Mã HS 73269099: Holding Plate/Đồ gá 11-0-TTC12-105-D04, hàng mới 100%... (mã hs holding plate/đ/ mã hs của holding plat) |
- Mã HS 73269099: Clamping Plate/Đồ gá 10-0-TTC14-103-D04, hàng mới 100%... (mã hs clamping plate// mã hs của clamping pla) |
- Mã HS 73269099: Pin Block Netzseite/Đồ gá 11-0-TTC12-100-D03, hàng mới 100%... (mã hs pin block netzs/ mã hs của pin block ne) |
- Mã HS 73269099: Sicherung Kontaktstift/Đồ gá 10-0-TTC14-102-D04, hàng mới 100%... (mã hs sicherung konta/ mã hs của sicherung ko) |
- Mã HS 73269099: Bản lề cho chiller D26 (60 x 60 x 6mm) bằng Inox... (mã hs bản lề cho chil/ mã hs của bản lề cho c) |
- Mã HS 73269099: Tank tách nước cho degreaser (135 x 180 x 450mm) bằng inox... (mã hs tank tách nước/ mã hs của tank tách nư) |
- Mã HS 73269099: Tank thu hồi nước cho degreaser (250 x 250 x 250mm) bằng inox... (mã hs tank thu hồi nư/ mã hs của tank thu hồi) |
- Mã HS 73269099: Hộp sấy (Drying Box have fun, insulation safe), Chất Liệu: Inox, Model: DK-4446-01, hàng mới 100%... (mã hs hộp sấy drying/ mã hs của hộp sấy dry) |
- Mã HS 73269099: Thanh truyền PL-4014WH bằng thép... (mã hs thanh truyền pl/ mã hs của thanh truyền) |
- Mã HS 73269099: Móc chặn giữa MS-4018SV bằng thép... (mã hs móc chặn giữa m/ mã hs của móc chặn giữ) |
- Mã HS 73269099: Đầu đỡ thanh truyền PM-4010A bằng thép... (mã hs đầu đỡ thanh tr/ mã hs của đầu đỡ thanh) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 2 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb 2/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 3 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb 3/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 4 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb 4/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 5 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb 5/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 7 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb 7/ mã hs của thanh l nb) |
- Mã HS 73269099: Băng nẹp (Bando) 40A đã xi mạ... (mã hs băng nẹp bando/ mã hs của băng nẹp ba) |
- Mã HS 73269099: Bát bằng sắt (146.00x1.90x1.90cm)... (mã hs bát bằng sắt 1/ mã hs của bát bằng sắt) |
- Mã HS 73269099: Bát bằng sắt (2.50x0.50x120.00cm)... (mã hs bát bằng sắt 2/ mã hs của bát bằng sắt) |
- Mã HS 73269099: Nắp đậy chảng ba liên kết, bằng thép. Quy cách 350*260*10MM" hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy chảng b/ mã hs của nắp đậy chản) |
- Mã HS 73269099: Đầu chuyển đổi ống cho giếng khoan bằng kim loại đường kính 9 5/8in (ren ngoài), 4 1/2in (ren trong) TL,ADPTR,9-5/8 VAM21 53.5 B X 9-5/8 BEAR; MN: 102915525. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu chuyển đổi/ mã hs của đầu chuyển đ) |
- Mã HS 73269099: Mặt trong của khung tủ viễn thông, bằng thép, SJ61-03322A Holder SMPS... (mã hs mặt trong của k/ mã hs của mặt trong củ) |
- Mã HS 73269099: Mặt trên của khung tủ viễn thông, bằng thép, SJ63-00122A SMPS Top Cover... (mã hs mặt trên của kh/ mã hs của mặt trên của) |
- Mã HS 73269099: Khay pin của khung tủ viễn thông, bằng thép, SJ94-00261B CASE ASSY HOUSING_SMPS B TYPE... (mã hs khay pin của kh/ mã hs của khay pin của) |
- Mã HS 73269099: Tấm gá... (mã hs tấm gá/ mã hs của tấm gá) |
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt #50 bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai thít sắt #5/ mã hs của đai thít sắt) |
- Mã HS 73269099: MÓC KHÓA BẰNG INOX... (mã hs móc khóa bằng i/ mã hs của móc khóa bằn) |
- Mã HS 73269099: Đệm cối khuôn dập PL034 (24x12x1,0) bằng thép... (mã hs đệm cối khuôn d/ mã hs của đệm cối khuô) |
- Mã HS 73269099: Kẹp GH30LC12 bằng thép... (mã hs kẹp gh30lc12 bằ/ mã hs của kẹp gh30lc12) |
- Mã HS 73269099: Mặt bích khoan lỗ dày 5mm bằng thép... (mã hs mặt bích khoan/ mã hs của mặt bích kho) |
- Mã HS 73269099: Tấm hỗ trợ liên kết LM73B1027 (A5052) bằng thép... (mã hs tấm hỗ trợ liên/ mã hs của tấm hỗ trợ l) |
- Mã HS 73269099: Đầu nối chuyển đổi 3/8" sqx13mm EA618PM-13 bằng thép... (mã hs đầu nối chuyển/ mã hs của đầu nối chuy) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 26G, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt 26g dù/ mã hs của kim sắt 26g) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 27G, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt 27g dù/ mã hs của kim sắt 27g) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 28G, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt 28g dù/ mã hs của kim sắt 28g) |
- Mã HS 73269099: Kim sắt 26G, dài 1/4 inch, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt 26g dà/ mã hs của kim sắt 26g) |
- Mã HS 73269099: Đầu kim inox dài 0.3mm (SUS-30G), bộ phận của kim bơm keo, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs đầu kim inox dà/ mã hs của đầu kim inox) |
- Mã HS 73269099: Khung thanh chống của cụm dây đai an toàn643973500A (đã sơn điện ly)... (mã hs khung thanh chố/ mã hs của khung thanh) |
- Mã HS 73269099: Thanh ngang của cụm dây đai an toàn của ô tô 640742400A (đã sơn điện ly)... (mã hs thanh ngang của/ mã hs của thanh ngang) |
- Mã HS 73269099: Gía đỡ trên bên phải của cụm dây đai an toàn của ô tô 642971700A (đã sơn điện ly)... (mã hs gía đỡ trên bên/ mã hs của gía đỡ trên) |
- Mã HS 73269099: Khung bảng tín hiệu Size A (285x1550) (19mm) bằng thép/ Signboard frame Size A, hàng mới 100%... (mã hs khung bảng tín/ mã hs của khung bảng t) |
- Mã HS 73269099: Nòng khuôn bằng thép, chi tiết của khuôn... (mã hs nòng khuôn bằng/ mã hs của nòng khuôn b) |
- Mã HS 73269099: Tấm đệm đỡ lò xo cho Khuôn, chất liệu bằng thép... (mã hs tấm đệm đỡ lò x/ mã hs của tấm đệm đỡ l) |
- Mã HS 73269099: Cổng phun liệu, chất liệu bằng thép, chi tiết của khuôn... (mã hs cổng phun liệu/ mã hs của cổng phun li) |
- Mã HS 73269099: Tấm dẫn nhựa cho khuôn, chất liệu bằng thép, chi tiết của khuôn... (mã hs tấm dẫn nhựa ch/ mã hs của tấm dẫn nhựa) |
- Mã HS 73269099: Sắt dạng miếng dùng trong thiết bị cơ khí 7210-001-X2. Kích thước phi 15*0.6mm. Hàng mới 100%... (mã hs sắt dạng miếng/ mã hs của sắt dạng miế) |
- Mã HS 73269099: HỘP ĐỰNG VIẾT... (mã hs hộp đựng viết/ mã hs của hộp đựng viế) |
- Mã HS 73269099: Đầu nén... (mã hs đầu nén/ mã hs của đầu nén) |
- Mã HS 73269099: Mâm giữa... (mã hs mâm giữa/ mã hs của mâm giữa) |
- Mã HS 73269099: Cây đỡ sản phẩm preset... (mã hs cây đỡ sản phẩm/ mã hs của cây đỡ sản p) |
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt phi #100 bằng Chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs đai thít sắt ph/ mã hs của đai thít sắt)
|
|
|