- Mã HS 12019000: Hạt Đậu nanh khô, chưa qua chế biến, SB90 Soybeans. Số lô: AB19326A34,D18Z04. NSX: 15/10/2019 HSD: 15/10/2021... (mã hs hạt đậu nanh kh/ mã hs của hạt đậu nanh) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương nguyên hạt mới qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm.Tên khoa học: Glycine max.Hàng mới 100% (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs đậu tương nguyê/ mã hs của đậu tương ng) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương sấy khô; Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.NSX: DG GLOBAL INC.... (mã hs hạt đậu tương s/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành hạt,dùng làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi... (mã hs đậu nành hạtdù/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm, dùng cho người... (mã hs hạt đậu nành s/ mã hs của hạt đậu nành) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương mới qua sơ chế thông thường, tên khoa học: Glycine max, dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón, hàng mới 100%... (mã hs hạt đậu tương m/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: HẠT ĐẬU NÀNH _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi.... (mã hs hạt đậu nành/ mã hs của hạt đậu nành) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương:Nguyên liệu sản xuất TĂCN, mới qua sơ chế thông thường,phơi khô còn nguyên hạt, hàng phù hợp với TT 02/2019- BNNPTN,Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3/Luật 71/2017/QH13... (mã hs hạt đậu tươngn/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương phơi khô,chưa qua chế biến(nguyên liệu sản xuấtTĂCN). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014(Hàng NK phù hợp TT số 02/2019/TT- BNN)... (mã hs hạt đậu tương p/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương đã phơi khô, chưa qua chế biến, nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%,(Hàng NK phù hợp Thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT) Đơn giá 431.74 USD/TNE... (mã hs hạt đậu tương đ/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Hàng đựơc đóng xá trong 03 container 20 feet 62410 tấn.... (mã hs đậu nành khô/ mã hs của đậu nành kh) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt chưa qua chế biến- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%... (mã hs đậu tương hạt c/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Đậu Tương Hạt-Chưa qua chế biến. Nguyên liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs đậu tương hạtc/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: ĐẬU NÀNH HẠT THÔ, DÙNG LÀM MẪU ĐỂ THÍ NGHIỆM, MỚI 100%.... (mã hs đậu nành hạt th/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành dạng hạt chưa vỡ mảnh, chưa qua sơ chế Soybeans (30kg/bao), Crop year 2019; nguyên liệu sản xuất đậu hũ dùng trong sản xuất nội bộ. Hàng mới 100%... (mã hs đậu nành dạng h/ mã hs của đậu nành dạn) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành hạt, tên khoa học Glycine spp., dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng mới 100%. Hàng đựơc đóng xá trong 8 cont 20feet... (mã hs đậu nành hạt t/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu Nành Hạt-Us No 2 Better Yellow Soybeans, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, độ ẩm 13,8%, AFLATOXIN < 50PPB. Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.... (mã hs đậu nành hạtus/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: ĐẬU NÀNH HẠT (Không dùng làm thức ăn chăn nuôi)... (mã hs đậu nành hạt k/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt. Dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 02/2019 TT/BNNPTNT ngày 11/02/2019, hàng mới 100%... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt: mới qua sơ chế thông thường, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương (Glycine max)- NL SX thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, đã phơi khô, tách vỏ chưa qua chế biến hàng nhập khẩu phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.... (mã hs hạt đậu tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:Hạt đậu tương. NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.Dạng hạt,mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt (Glycine max)- NL SX thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, đã phơi khô,chưa qua chế biến.Hàng nhập khẩu phù hợp TT02/2019/BNNPTNT,không chịu thuế GTGT theo TT số 26/2015/BTC. Hàng mới 100%... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt- NL SX TAGS (đã sấy khô, chưa qua công đoạn chế biến nào khác). Màu, mùi đặc trưng không có mùi chua,mốc. Độ ẩm 12.4%,... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu nành, Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, Hàng NK theo STT 1.5, TT 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019... (mã hs hạt đậu nành n/ mã hs của hạt đậu nành) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi... (mã hs đậu nành hạt đ/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Đậu nành khô nguyên hạt dùng làm đậu hũ, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/TT-BTC ngày 31/12/2015... (mã hs đậu nành khô ng/ mã hs của đậu nành khô) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt đã phơi khô, chưa qua chế biến, độ ẩm tối đa 12%. Dùng làm thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/2013. Hàng mới 100%... (mã hs đậu tương hạt đ/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương- tên khoa học: Glycine max NL SX thức ăn chăn nuôi, nguyên hạt đã phơi khô, tách vỏ chưa qua sơ chế hàng nhập khẩu phù hợp với STT 1.1.5, TT02/2019TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.... (mã hs hạt đậu tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu Nành Hạt-Soybeans, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, độ ẩm 11.6%, AFLATOXIN < 50PPB. Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.... (mã hs đậu nành hạtso/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến, sử dụng làm thức ăn chăn nuôi, phù hợp với TT 26/2012/TT- BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13... (mã hs hạt đậu tương c/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương, tên khoa học Glycine max, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, nguyên hạt và chưa qua sơ chế, không thuộc danh mục Cites. Mới 100%... (mã hs hạt đậu tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12019000: Đậu tương hạt, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT... (mã hs đậu tương hạt/ mã hs của đậu tương hạ) |
- Mã HS 12019000: ĐẬU NÀNH HẠT, HÀNG MẪU, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT SỮA, MỚI 100%... (mã hs đậu nành hạt h/ mã hs của đậu nành hạt) |
- Mã HS 12019000: Hạt đậu tương: Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.NSX: PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY, INC... (mã hs hạt đậu tương/ mã hs của hạt đậu tươn) |
- Mã HS 12024100: Lạc củ tươi nguyên vỏ (hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40 kg/bao,trọng lượng cả bì 40,2 kg/bao)... (mã hs lạc củ tươi ngu/ mã hs của lạc củ tươi) |
- Mã HS 12024100: Đậu phộng khô nguyên vỏ chưa qua chế biến- Raw inshell peanuts, (30kg/ Bao; ngày sản xuất: 11-2019, hạn sử dụng: 11-2021).... (mã hs đậu phộng khô n/ mã hs của đậu phộng kh) |
- Mã HS 12024100: Lạc củ khô... (mã hs lạc củ khô/ mã hs của lạc củ khô) |
- Mã HS 12024100: Lạc nhân Java Mathadi 75-85 khô chưa bóc vỏ chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao (tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%.... (mã hs lạc nhân java m/ mã hs của lạc nhân jav) |
- Mã HS 12024100: Hạt lạc khô cỡ 50/60 chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao (tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs hạt lạc khô cỡ/ mã hs của hạt lạc khô) |
- Mã HS 12024100: Hạt lạc khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao (tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục... (mã hs hạt lạc khô chư/ mã hs của hạt lạc khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân đã qua sơ chế thông thường (dùng làm thực phẩm cho người),chưa rang, chưa làm chín cách khác,chưa vỡ mảnh, tên khoa học Arachis Hypogaes, 50kg/bao, 840 bao, mới 100%... (mã hs lạc nhân đã qua/ mã hs của lạc nhân đã) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch đóng 50 kg/ bao (tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục... (mã hs hạt lạc khô chư/ mã hs của hạt lạc khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân khô... (mã hs lạc nhân khô/ mã hs của lạc nhân khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân... (mã hs lạc nhân/ mã hs của lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân... (mã hs hạt lạc nhân/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Lạc củ khô... (mã hs lạc củ khô/ mã hs của lạc củ khô) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Size 50/60 (Tên khoa học là: Arachis hypogaea) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 50 kg, xuất xứ Ấn Độ, NSX: BADANI CORPORATION... (mã hs lạc nhân size 5/ mã hs của lạc nhân siz) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Size 80/90 (Tên khoa học là: Arachis hypogaea) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 50 kg, xuất xứ Ấn Độ, NSX: BADANI CORPORATION... (mã hs lạc nhân size 8/ mã hs của lạc nhân siz) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (Hàng mới 100%, 50 Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs lạc nhân hàng/ mã hs của lạc nhân hà) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc đã qua sơ chế thông thường,đã bóc vỏ,dùng làm thức ăn cho người,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa học:Arachis hypogaea,50kg/bao;40/50. Mới 100%.... (mã hs hạt lạc đã qua/ mã hs của hạt lạc đã q) |
- Mã HS 12024200: Hạt Lạc Nhân Đóng Bao (Tên khoa học: Arachis hypogaea). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs hạt lạc nhân đó/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: GROUNDNUT KERNELS- ĐẬU PHỘNG NHÂN- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 2000BAO X 50KG, NET WEIGHT: 99800KGS... (mã hs groundnut kerne/ mã hs của groundnut ke) |
- Mã HS 12024200: ĐẬU PHỘNG NHÂN (chưa qua chế biến)- RAW PEANUT KERNELS BOLD 50-60 NEW CROP (1900 bao x 50 kg)... (mã hs đậu phộng nhân/ mã hs của đậu phộng nh) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân chưa vỡ mảnh (TQSX)... (mã hs lạc nhân chưa v/ mã hs của lạc nhân chư) |
- Mã HS 12024200: HẠT ĐẬU PHỘNG (ĐÃ TÁCH VỎ)... (mã hs hạt đậu phộng/ mã hs của hạt đậu phộn) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân khô cỡ 50/60 chưa bóc vỏ chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô,đóng 50 kg/bao(tên khoa học Arachis hypogaea),dùng làm thực phẩm cho ngươi hàng mới 100%.... (mã hs lạc nhân khô cỡ/ mã hs của lạc nhân khô) |
- Mã HS 12024200: Đậu Phộng Nhân... (mã hs đậu phộng nhân/ mã hs của đậu phộng nh) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân Groundnut kernels 40/50, (tên khoa học: arachis hypogaea), đã sơ chế bóc vỏ, làm sạch, chưa rang, chưa làm chín, đóng trong 760 bao PP 50kg/bao, không thuộc danh mục Cites, mới 100%... (mã hs hạt lạc nhân gr/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc (đã hoặc chưa vỡ mảnh), tên khoa học: Arachis hypogaea, Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%... (mã hs hạt lạc đã hoặ/ mã hs của hạt lạc đã) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân chưa qua chế biến (Arachis hypogaea).Hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng nhập dùng làm thực phẩm.(Hàng mới 100%,hàng đóng bao 50 kgs/bao).... (mã hs hạt lạc nhân ch/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Groundnut Kernels 40-50 đã bóc vỏ, chưa qua sơ chế, đóng gói: 50 kgs/bao, 760 bao, hàng mới 100%... (mã hs lạc nhân ground/ mã hs của lạc nhân gro) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân dùng trong thực phẩm (1kg/túi), hàng mẫu... (mã hs lạc nhân dùng t/ mã hs của lạc nhân dùn) |
- Mã HS 12024200: Lạc (đỏ) đã tách vỏ ngoài, chưa qua chế biến. Tên khoa học Arachis hypogaea. Hàng mới 100%... (mã hs lạc đỏ đã tác/ mã hs của lạc đỏ đã) |
- Mã HS 12024200: Lạc (trắng) đã tách vỏ ngoài, chưa qua chế biến. Tên khoa học Arachis hypogaea. Hàng mới 100%... (mã hs lạc trắng đã/ mã hs của lạc trắng) |
- Mã HS 12024200: Đậu phộng phơi khô,(50KG/BAO), xuất xứ India... (mã hs đậu phộng phơi/ mã hs của đậu phộng ph) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Size 40/50 (Tên khoa học là: Arachis hypogaea) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 50 kg, xuất xứ Ấn Độ, nsx: KANDIYAR INCORPORATION... (mã hs lạc nhân size 4/ mã hs của lạc nhân siz) |
- Mã HS 12024200: PEANUTS KERNELS 80/90- ĐẬU PHỘNG NHÂN- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 800 BAO x 50KG, Net Weight: 39.908KGS... (mã hs peanuts kernels/ mã hs của peanuts kern) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (dùng làm thực phẩm), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, kích thước 40/50, tên khoa học: Arachis hypogaea, mùa vụ 2019, qui cách đóng gói 50kg/bao, nhà sx: Shreeji Protein.... (mã hs lạc nhân dùng/ mã hs của lạc nhân dù) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân còn nguyên hạt (Arachis hypogaea), đóng trong bao mỗi bao 50kg, hàng không thuộc trong danh mục CITIES, dùng làm thực phẩm cho người, cơ sở sản xuất: H. BHEDA & CO, INDIA. Mới 100%.... (mã hs hạt lạc nhân cò/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân sấy khô chưa qua chế biến (Arachis hypogea). Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. Hàng mới 100%. NSX PATEL RETAIL PVT LTD hàng đóng 50kg/bao... (mã hs hạt lạc nhân sấ/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: Đậu phộng hữu cơ (vỏ đỏ) Organic Raw Peanut (sơ chế thông thường bằng cách sấy khô), 250g/gói; NSX:HEALTH PARADISE SDN; HSD: 18 tháng kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đậu phộng hữu c/ mã hs của đậu phộng hữ) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân còn nguyên hạt, tên khoa học: Arachis hypogaea, dùng làm thực phẩm cho người, cơ sở sản xuất: KANDIYAR INCORPORATION, đóng gói 50kg/bao, hàng không thuộc trong danh mục Cites, hàng mới 100%... (mã hs lạc nhân còn ng/ mã hs của lạc nhân còn) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (Arachi hypogea), hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs lạc nhân arach/ mã hs của lạc nhân ar) |
- Mã HS 12024200: Hạt lạc nhân (Arachis hypogea) được đóng trong bao, mỗi bao 50kg, hàng không thuộc trong danh mục CITIES. Dùng làm thực phẩm cho người. Cơ sở sản xuất FARMKART FOODS.... (mã hs hạt lạc nhân a/ mã hs của hạt lạc nhân) |
- Mã HS 12024200: ĐẬU PHỘNG NHÂN- GROUNDNUT KERNELS, tên khoa học Arachis hypogea, chưa qua chế biến, dùng làm thức ăn cho người, đóng gói bao PP, 50kg/bao.... (mã hs đậu phộng nhân/ mã hs của đậu phộng nh) |
- Mã HS 12024200: Lạc nhân (thực phẩm cho người), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Arachis hypogaea, mùa vụ 2019, qui cách đóng gói 50kg/bao, nhà sx: Badani Corporation.... (mã hs lạc nhân thực/ mã hs của lạc nhân th) |
- Mã HS 12030000: Cùi dừa khô (tên khoa học: Cocos nucifera), hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cùi dừa khô tê/ mã hs của cùi dừa khô) |
- Mã HS 12040000: Hạt lanh- Flax Seeds (14 kg x 1 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. Hàng mới 100%... (mã hs hạt lanh flax/ mã hs của hạt lanh fl) |
- Mã HS 12051000: Hạt cải dầu, tên khoa học Brassica napus, hàng chưa qua chế biến, đóng trong bao 40-50kg, dùng làm nguyên liệu thực phẩm.... (mã hs hạt cải dầu tê/ mã hs của hạt cải dầu) |
- Mã HS 12060000: Hướng dương hạt chưa qua chế biến.... (mã hs hướng dương hạt/ mã hs của hướng dương) |
- Mã HS 12060000: Nhân hạt hướng dương, chưa qua chế biến (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs nhân hạt hướng/ mã hs của nhân hạt hướ) |
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus)... (mã hs hạt hướng dương/ mã hs của hạt hướng dư) |
- Mã HS 12060000: Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Hiệu SAKATA)... (mã hs hạt giống hoa h/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè: (không làm thức ăn chăn nuôi)... (mã hs hạt mè không/ mã hs của hạt mè khô) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè (vàng) chưa bóc vỏ, đã sơ chế (phơi khô), đóng gói 50 kg/bao, làm thức ăn cho người. Hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1 điều 5 Luật thuế GTGT. Mới 100%... (mã hs hạt mè vàng c/ mã hs của hạt mè vàng) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng khô chưa qua chế biến (Sesamum indicum). Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs hạt vừng khô ch/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074010: Hạt Mè (Hulled Sesame Seeds)- Dạng hạt màu trắng, đã phơi khô tách vỏ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao.... (mã hs hạt mè hulled/ mã hs của hạt mè hull) |
- Mã HS 12074010: Indian Red Brown Sesame seed (Hạt Mè). Nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Hàng miễn thuế GTGT theo thông tư 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014.Số HĐ:05VS-JANngày 10/12/2019.... (mã hs indian red brow/ mã hs của indian red b) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè chưa qua sơ chế (Sesame Seeds).N.W:50 KG/BAO... (mã hs hạt mè chưa qua/ mã hs của hạt mè chưa) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, đã bóc vỏ. Đóng gói:25kg/bao; 1440 bao. NSX: KIRIT TRADERS. (Tên khoa học: Sesamum indicum). Hàng mới 100%.... (mã hs hạt vừng đã qua/ mã hs của hạt vừng đã) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè trắng, chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến (nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người) (25kg/bao) (mới 100%)... (mã hs hạt mè trắng c/ mã hs của hạt mè trắng) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè- Sesame Seed... (mã hs hạt mè sesame/ mã hs của hạt mè sesa) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè- Natural Sesame Seeds, New Crop 2019 (NW:95400 KGS)... (mã hs hạt mè natural/ mã hs của hạt mè natu) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè/NATURAL SESAME SEEDS. Trọng lượng NW: 184,192 KG. Hàng mới 100%... (mã hs hạt mè/natural/ mã hs của hạt mè/natur) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng (tên khoa học Sesamum indicum)- Làm thức ăn cho người. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013... (mã hs hạt vừng tên k/ mã hs của hạt vừng tê) |
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen (Hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt mè đen hàn/ mã hs của hạt mè đen) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng (Sesamum inducum), hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hạt vừng sesam/ mã hs của hạt vừng se) |
- Mã HS 12074010: Hạt vừng tự nhiên (còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites). Tên khoa học: Sesamum indicum. Mới 100%... (mã hs hạt vừng tự nhi/ mã hs của hạt vừng tự) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng đen tự nhiên (còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites). Tên khoa học: Sesamum indicum. Mới 100%... (mã hs hạt vừng đen tự/ mã hs của hạt vừng đen) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng nâu đỏ... (mã hs hạt vừng nâu đỏ/ mã hs của hạt vừng nâu) |
- Mã HS 12074090: Hạt mè (1kg/túi)... (mã hs hạt mè 1kg/túi/ mã hs của hạt mè 1kg/) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng khô (tên khoa học: sesamum indicum) hàng không thuộc DM Cites... (mã hs hạt vừng khô t/ mã hs của hạt vừng khô) |
- Mã HS 12074090: Hạt mè mẫu... (mã hs hạt mè mẫu/ mã hs của hạt mè mẫu) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng trắng đã bóc vỏ,tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES,Hàng mới 100%.... (mã hs hạt vừng trắng/ mã hs của hạt vừng trắ) |
- Mã HS 12074090: HULLED SESAME SEEDS (HẠT MÈ KHÔNG VỎ)- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 1440 BAGS x25KGS, NET WEIGHT: 36000 KGS... (mã hs hulled sesame s/ mã hs của hulled sesam) |
- Mã HS 12074090: Hạt vừng trắng, đã bóc vỏ,tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES,Hàng mới 100%.... (mã hs hạt vừng trắng/ mã hs của hạt vừng trắ) |
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô chưa qua chế biến, chưa đóng gói để bán lẻ. Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100%... (mã hs hạt dưa khô chư/ mã hs của hạt dưa khô) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa lê- Hybrid Oriental melon. tên khoa học Cucumis melo. Mới 100%... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống: Hạt Dưa hấu/Watermelon Dua hau lai F1 Thai Duong 85. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa hấu "TOR-468". Tên khoa học: Citrullus lanatus. Dùng để gieo trồng.... (mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12077000: Hạt dưa cam thảo (1 thùng 5 gói x 600g). Nhà sản xuất: Ta Fa Hang Work. Hàng mới: 100%... (mã hs hạt dưa cam thả/ mã hs của hạt dưa cam) |
- Mã HS 12077000: Hạt dưa tương dầu (1 thùng 5 gói x 600g). Nhà sản xuất: Ta Fa Hang Work. Hàng mới: 100%... (mã hs hạt dưa tương d/ mã hs của hạt dưa tươn) |
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa gang (PICKLING MELON, SILVER CHARM). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống dưa g/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, kích thước hạt 8.3mm, đóng đồng nhất 40kg/bao, mới 100% do TQSX... (mã hs hạt bí khô chư/ mã hs của hạt bí khô) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô chưa tách vỏ, loại hạt 8,3mm- 10mm, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 40kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%.... (mã hs hạt bí khô chưa/ mã hs của hạt bí khô c) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen chưa qua chế biến (nhãn hiệu: HEALTHY NUTS & SEEDS ORGANIC CHIA SEEDS), 250g/túi (túi unit bag), 40 túi/CT, 85 CTNS. Hàng mới 100%.... (mã hs hạt chia đen ch/ mã hs của hạt chia đen) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia làm mẫu thử nghiệm (400g/túi)... (mã hs hạt chia làm mẫ/ mã hs của hạt chia làm) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô đã bóc vỏ (nhân hạt bí) Chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay). Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao +- 0.5kg. Mới 100%... (mã hs hạt bí khô đã b/ mã hs của hạt bí khô đ) |
- Mã HS 12079990: Hạt Chia (chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ), 25kgs/bao. Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia chưa/ mã hs của hạt chia ch) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen (Hàng mẫu)- AUS Black Chia Seed, 500g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chia đen h/ mã hs của hạt chia đen) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia trắng(Hàng mẫu)- AUS White Chia Seeds, 500g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chia trắng/ mã hs của hạt chia trắ) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen, nguyên hạt (Conventional black Chia seeds), chưa qua chế biến; thời hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất ghi trên nhãn bao bì; Đóng gói 25Kgs/bao nhựa PP; Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia đen n/ mã hs của hạt chia đen) |
- Mã HS 12079990: Hạt tía tô- PERILLA SEEDS... (mã hs hạt tía tô per/ mã hs của hạt tía tô) |
- Mã HS 12079990: Hạt tía tô còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%... (mã hs hạt tía tô còn/ mã hs của hạt tía tô c) |
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô đã tách vỏ, loại 700-750 hạt/100gam, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 25kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%.... (mã hs hạt bí khô đã t/ mã hs của hạt bí khô đ) |
- Mã HS 12079990: Hat chia Organic hiệu Bob's Red Mill (chỉ qua sơ chế thông thường) (340gx6Bag/case)- BRM Organic Chia Seeds 12oz 340gr. HSD: 20/10/2021 (UNKTHÙNG)... (mã hs hat chia organi/ mã hs của hat chia org) |
- Mã HS 12079990: Nguyên liệu thực phẩm- Hạt Chia chưa qua chế biến: CONVENTIONAL BLACK CHIA. 25KG/BAG. LOT: CHB-C-BRE-032019. NSX: 11/2019- HSD: 11/2021... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12079990: Hạt Chia (Hàng mới 100%, mới qua sơ chế thông thường, đóng 25kgs/bao, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt chia hàng/ mã hs của hạt chia hà) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia hữu cơ, Organic Chia Seeds, tên khoa học: Salvia Hispanica, 25 kgs/ Bao, Hàng Mới 100%... (mã hs hạt chia hữu cơ/ mã hs của hạt chia hữu) |
- Mã HS 12079990: Hạt methi (tên khoa học: Trigonella foenum-graecum) chưa qua chế biến, tẩm ướp, được đóng trong bao 25kg/ bao.Hạn sử dụng: tháng 10/2021.Nhà cung cấp: S.R INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs hạt methi tên/ mã hs của hạt methi t) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia- Chia Seeds. Thành phần: Hạt chia đen (100%). Quy cách đóng gói: Khối lượng tịnh: 1 kg/ túi. Hàng mới 100%. HSX: AUSTRALIA NATURAL PHARMACEUTICAL GROUP PTY LTD... (mã hs hạt chia chia/ mã hs của hạt chia ch) |
- Mã HS 12079990: Hạt tía tô.(30kg/bao). Mới 100%... (mã hs hạt tía tô30k/ mã hs của hạt tía tô) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia AGN, chưa qua chế biến, đóng gói 500g/hủ, Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia agn c/ mã hs của hạt chia agn) |
- Mã HS 12079990: Hạt chia Úc, chưa qua chế biến, đóng gói 20kg/gói, Hàng mới 100%... (mã hs hạt chia úc ch/ mã hs của hạt chia úc) |
- Mã HS 12079990: Hạt dinh dưỡng Camelina GRC-70gr- 70g/gói... (mã hs hạt dinh dưỡng/ mã hs của hạt dinh dưỡ) |
- Mã HS 12079990: Hạt é, nguyên hạt chưa qua sơ chế, 50kg/ bao, tên hoa học: Ocimum basilicum, hàng mới 100%... (mã hs hạt é nguyên h/ mã hs của hạt é nguyê) |
- Mã HS 12079990: Hạt Bí đã bóc vỏ loại AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch)... (mã hs hạt bí đã bóc v/ mã hs của hạt bí đã bó) |
- Mã HS 12079990: PERILLA SEEDS- Hạt tía tô... (mã hs perilla seeds/ mã hs của perilla seed) |
- Mã HS 12079990: Hạt é dùng trong chế biến thực phẩm. Đóng gói 25kg/túi. Hàng mới 100%.... (mã hs hạt é dùng tron/ mã hs của hạt é dùng t) |
- Mã HS 12081000: Bột thô từ đậu tương, dạng mảnh nhỏ (SOJA AUSTRIA GRAN HELL) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100%.- (SOJA AUSTRIA GRAN HELL 25KG)... (mã hs bột thô từ đậu/ mã hs của bột thô từ đ) |
- Mã HS 12092990: Hạt giống dưa lê, 9355 Silver Gem, mới 100%... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Bướm (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa b/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa d/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa v/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Xác pháo (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa x/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Thanh trúc (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa t/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mào gà (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa m/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc mặt trời (Gói 1,000 hạt)... (mã hs hạt giống hoa c/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt BILY. Hàng phù hợp với QP 40/2006-QD-BNN ngày 22 tháng 5 năm 2006. Hàng mới 100%. (1pkg 1 gói 1000Seeds)... (mã hs hạt giống ớt ng/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí ngồi Sunny House... (mã hs hạt giống bí ng/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hành lá Asia Heuk Geum Jang... (mã hs hạt giống hành/ mã hs của hạt giống hà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột (12637103 HYB CUCUMBER, SL, MALINI SEED FOR SAMPLE)... (mã hs hạt giống dưa c/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt SVHD3979 (13020097 HYB PEPPER,HOT,SVHD3979 SEED FOR SAMPLE)... (mã hs hạt giống ớt sv/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG KHỔ QUA F1 DIAMOND VN 400 (20 GRAM/GÓI, dùng để gieo trồng)... (mã hs hạt giống khổ q/ mã hs của hạt giống kh) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ngò rí- MAROCCO TYPE... (mã hs hạt giống ngò r/ mã hs của hạt giống ng) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt Hong Xiu-404... (mã hs hạt giống ớt ho/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ngò Low Germ... (mã hs hạt giống ngò l/ mã hs của hạt giống ng) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa hướng dương... (mã hs hạt giống hoa h/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua Campbell 33... (mã hs hạt giống cà ch/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Củ cải Chard Yellow... (mã hs hạt giống củ cả/ mã hs của hạt giống củ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Rau thơm Rocket Wild... (mã hs hạt giống rau t/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách Red Salad Bowl... (mã hs hạt giống xà lá/ mã hs của hạt giống xà) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau đắng KORBI RZ (11-406) tên khoa học Cichorium endivia.... (mã hs hạt giống rau đ/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa hấu F1 Sonya 524... (mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt F1 PC-12... (mã hs hạt giống ớt f1/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi Spinach seed, tên khoa học: Spinacia oleracea, 20 kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải b/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt Đậu cô ve/ Frenchbean Cô Ve Cao Sản VN. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống tần ô,Garland TN-118, 289 bao-20kg/bao, 1bao-6kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Chrysanthemum coronarium)... (mã hs hạt giống tần ô/ mã hs của hạt giống tầ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type Split- untreated, 200 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum)... (mã hs hạt giống rau n/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Mướp Hương F1 161 (500 gram/túi)... (mã hs hạt giống mướp/ mã hs của hạt giống mư) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Dưa Leo (Dưa chuột) F1 937 (10 gram/gói)... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Đu Đủ (5 gram/hộp)... (mã hs hạt giống đu đủ/ mã hs của hạt giống đu) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Củ (100 gram/hộp)... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Ngọt (Cải chíp) (20 gram/hộp)... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Toà Sại (Cải bẹ xanh bẹ lớn) (13 kg/thùng)... (mã hs hạt giống cải t/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu cove, Bush bean white seeds. 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học:Phaseolas vulgaris)... (mã hs hạt giống đậu c/ mã hs của hạt giống đậ) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt ớt- Pep Solanor F1 Elisem). Lot No: H22828, tên khoa học: Capsicum annuum, dùng để gieo trồng. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12099190: Hạt cải thảo. Mới 100%... (mã hs hạt cải thảo m/ mã hs của hạt cải thảo) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải. Mới 100%... (mã hs hạt giống cải/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí đao. Hàng mẫu... (mã hs hạt giống bí đa/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau mùi Coriander- Marocco type (tên khoa học:Coriandrum sativum),code: AN5696/PF009068, đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME SPA. Hàng Mới 100%... (mã hs hạt giống rau m/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099910: Hạt giống Bí đỏ (PUMPKIN (VNS501); (Tên Khoa Học: Cucurbita pepo) (Qui cách đóng gói: 1 gói x 2kg)... (mã hs hạt giống bí đỏ/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099910: Hạt giống Mướp đắng (BITTER GOURD (VNS74); (Tên Khoa Học: Momordica charantia) (Qui cách đóng gói: 600 gói x 50gr)... (mã hs hạt giống mướp/ mã hs của hạt giống mư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa hấu (20 gr/ túi)... (mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (Hybrid Pepper Seeds),dùng để trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs hạt giống ớt h/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống thì là (tên khoa học: Anethum graveolens)... (mã hs hạt giống thì l/ mã hs của hạt giống th) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ngò rí split seed (ten khoa hoc: Coriandrum sativum)... (mã hs hạt giống ngò r/ mã hs của hạt giống ng) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà chua "GARINCHA". Đóng gói: 500hạt/gói. Dùng để gieo trồng.... (mã hs hạt giống cà ch/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa lê, Oriental Melon seed (Fion F1). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải dưa No.174 Nhà cung cấp Bresgrow seed- Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải d/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống súp lơ xanh No.743 Nhà cung cấp Bresgrow seed- Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống súp l/ mã hs của hạt giống sú) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ớt (F1 Hot chilli- Thai Mai TT189), hàng mới 100%... (mã hs hạt giống ớt f/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống: Cà chua (Red Belle)... (mã hs hạt giống cà c/ mã hs của hạt giống c) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống rau: Cải cúc (INTERMEDIA LEAF (32103))... (mã hs hạt giống rau/ mã hs của hạt giống ra) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột- APACHE, Mới 100%, Xuất xứ THAILAND... (mã hs hạt giống dưa c/ mã hs của hạt giống dư) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (20.705gr/túi)... (mã hs hạt giống ớt 2/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (61.970 gr/túi)... (mã hs hạt giống ớt 6/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM GP 316/ BVTV-KD NGÀY 21/1/2019... (mã hs hạt giống ớt k/ mã hs của hạt giống ớt) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí đỏ (10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống bí đỏ/ mã hs của hạt giống bí) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải củ (500gr/can) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải ngọt (10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp No.1827 (10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải b/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống: Hạt Dưa chuột/Cucumber Dua Leo Lai F1 HMT356. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà rốt... (mã hs hạt giống cà rố/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống đu đủ: PAPAYA SEED-AT.06... (mã hs hạt giống đu đủ/ mã hs của hạt giống đu) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải (PAI TSAI, ALL-IN). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải/ mã hs của hạt giống cả) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống khổ qua (BALSAM PEAR, JADEITE). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống khổ q/ mã hs của hạt giống kh) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa dừa cạn... (mã hs hạt giống hoa d/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa vạn thọ... (mã hs hạt giống hoa v/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa sao nhái... (mã hs hạt giống hoa s/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa cẩm chướng... (mã hs hạt giống hoa c/ mã hs của hạt giống ho) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống keo tai tượng pongaki (Acacia mangium Willd), Nhà cung cấp: SEEDWORLD AUSTRALIA PTY, Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống keo t/ mã hs của hạt giống ke) |
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Tím (0509), tên khoa học: Solanum melongena... (mã hs hạt giống cà tí/ mã hs của hạt giống cà) |
- Mã HS 12102000: Hoa bia (hublong) dạng viên SAAZ, mùa vụ 2019, dùng trong sx bia, xuất xứ Czech Republic. Hàng mới 100%... (mã hs hoa bia hublon/ mã hs của hoa bia hub) |
- Mã HS 12102000: Hoa bia đã nghiền dạng viên hiệu BarthHaas, Hop Pellets, Type 90, Singha 3, 15% alpha, crop 2019, hsd: 10/12/20, nhà sx: BarthHaas GmbH & Co. KG. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ thị trường nội địa... (mã hs hoa bia đã nghi/ mã hs của hoa bia đã n) |
- Mã HS 12102000: Nguyên liệu dùng để sản xuất bia: Hoa bia đã xay HOP PELLETS T90,5kg/thùng. Hàng mới 100%, HSD: 12/2020... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12102000: Nguyên liệu thực phẩm: Hoa houblon dạng viên 45;Hop Pellets type 45, Hallertau Perle Aroma Hops(HPER) 8% alpha acid, Crop 2018, 5 kg/foil dùng trong sản xuất bia; Hàng mới 100%. NSX: 2019, HSD: 2022... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12102000: Hoa Hublong dạng viên Cryo Hops, đóng gói 4x5kg/thùng, mùa vụ 2018, giống hoa Palisade, dùng trong sx bia,LOT:LP1-BKUPAL3113, hãng sản xuất: YAKIMA CHIEF-HOPUNION LLC.mới 100%... (mã hs hoa hublong dạn/ mã hs của hoa hublong) |
- Mã HS 12112000: Nhân sâm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Ginseng,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 55... (mã hs nhân sâmrễdùn/ mã hs của nhân sâmrễ) |
- Mã HS 12112000: Hồng sâm dạng củ tặng kèm CHEONG KWAN JANG GWP KRG ROOT GOOD 40-37.5g... (mã hs hồng sâm dạng c/ mã hs của hồng sâm dạn) |
- Mã HS 12112000: Hồng sâm dạng lát CHEONG KWAN JANG Honeyed Red Ginseng Slices ROYAL 20G*4BAGS (4 gói/hộp)... (mã hs hồng sâm dạng l/ mã hs của hồng sâm dạn) |
- Mã HS 12112000: TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hộp thiếc,6 củ 75g/hộp,hàng mới 100%... (mã hs tpbvsk korean/ mã hs của tpbvsk kore) |
- Mã HS 12112000: Sâm đen sấy khô (rễ cây), 300g/hộp, hãng sx: Wooriwell Food Co., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs sâm đen sấy khô/ mã hs của sâm đen sấy) |
- Mã HS 12112000: Nhân sâm (Rễ): Radix Ginseng (Panax ginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs nhân sâm rễ/ mã hs của nhân sâm rễ) |
- Mã HS 12119015: Cam thảo (Rễ), (Radix Glycyrrhizae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs cam thảo rễ/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119015: Cam thảo(Rễ): Radix Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs cam thảorễ r/ mã hs của cam thảorễ) |
- Mã HS 12119015: Cam thảo(Thân rễ) (Radix Glycyrrhizae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs cam thảothân r/ mã hs của cam thảothâ) |
- Mã HS 12119016: Cam thảo (Rễ) Radix Glycyrrhizae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs cam thảo rễ r/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119016: Phục thần (Thể quả nấm): Poria (Poriae cocos). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs phục thần thể/ mã hs của phục thần t) |
- Mã HS 12119016: Hoàng bá (Vỏ thân): Cortex Phellodendri (Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs hoàng bá vỏ th/ mã hs của hoàng bá vỏ) |
- Mã HS 12119016: Tang ký sinh (Thân cành, Lá): Herba Loranthi Gracifilolii (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs tang ký sinh t/ mã hs của tang ký sinh) |
- Mã HS 12119016: Bạch linh (Thể quả nấm): Poria,HSD:12/2021. (NL thuốc bắc đã thái, cắt lát.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd... (mã hs bạch linh thể/ mã hs của bạch linh t) |
- Mã HS 12119016: Cam thảo (Rễ): Radix Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs cam thảo rễ/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119016: Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs trần bì vỏ quả/ mã hs của trần bì vỏ) |
- Mã HS 12119019: Đào nhân (Semen Pruni)(Prunus persica), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191022, HSD: 21/10/2024,NSX:22/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đào nhân semen/ mã hs của đào nhân se) |
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Rhizoma Coptidis)(Coptis sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng liên rhi/ mã hs của hoàng liên) |
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (Semen Euryales)(Euryale ferox), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs khiếm thực sem/ mã hs của khiếm thực) |
- Mã HS 12119019: Câu đằng (Ramulus cum unco Uncariae)(Uncaria sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C191205, HSD:04/12/2024,NSX:05/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs câu đằng ramul/ mã hs của câu đằng ra) |
- Mã HS 12119019: Thăng ma (Rhizoma Cimicifugae)(Cimicifuga sp), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191018, HSD: 17/10/2024, NSX:18/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs thăng ma rhizo/ mã hs của thăng ma rh) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Radix Polygalae)(Polygala tenuifolia), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs viễn chí radix/ mã hs của viễn chí ra) |
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Flos Lonicerae)(Lonicera japonica), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs kim ngân hoa f/ mã hs của kim ngân hoa) |
- Mã HS 12119019: Đại táo (Fructus Ziziphi jujubae)(Zizyphus jujuba), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đại táo fructu/ mã hs của đại táo fru) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Fructus Forsythiae)(Forsythia suspensa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191819, HSD: 18/08/2024,NSX: 19/08/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs liên kiều fruc/ mã hs của liên kiều f) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Semen Ziziphi mauritianae)(Ziziphus jujuba), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs táo nhân semen/ mã hs của táo nhân se) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Radix Scutellariae)(Scutellaria baicalensis) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng cầm radi/ mã hs của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Fructus Corni officinalis)(Cornus officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sơn thù fructu/ mã hs của sơn thù fru) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis)(Angelica pubescens), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/2024,NSX:02/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs độc hoạt radix/ mã hs của độc hoạt ra) |
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Flos Syzygii aromatici)(Syzygium aromaticum), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191205, HSD: 04/12/2024,NSX:05/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đinh hương flo/ mã hs của đinh hương) |
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu(Bulbus Fritillariae cirrhosae)(Fritillaria cirrhosa),nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C191205,HSD:04/12/2024,NSX:05/12/2019.Hàng khô,mới 100%... (mã hs xuyên bối mẫub/ mã hs của xuyên bối mẫ) |
- Mã HS 12119019: Mạch môn đông (Radix Ophiopogonis japonici)(Ophiopogon japonicus),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô, Số lô sx:C191202,HSD:01/12/2024,NSX:02/12/2019.Hàng khô,mới 100%... (mã hs mạch môn đông/ mã hs của mạch môn đôn) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kì (Radix Astragali membranacei)(Astragalus membranaceus) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô, Số lô sx:C191028, HSD:28/10/2024,NSX:29/10/2019.Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng kì radix/ mã hs của hoàng kì ra) |
- Mã HS 12119019: Thương truật (Rhizoma Atractylodis)(Atractylodes lancea), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191118, HSD: 17/11/2024, NSX:18/11/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs thương truật r/ mã hs của thương truật) |
- Mã HS 12119019: Tri mẫu (Rhizoma Anemarrhenae)(Anemarrhena asphodeloides), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD: 14/10/2024, NSX:15/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs tri mẫu rhizom/ mã hs của tri mẫu rhi) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Radix Salviae miltiorrhizae)(Salvia miltiorrhiza), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191127, HSD: 26/11/2024,NSX:27/11/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đan sâm radix/ mã hs của đan sâm rad) |
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (Herba Scutellariae barbatae)(Scutellaria barbata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C190902, HSD:01/09/2024,NSX:02/09/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bán chi liên h/ mã hs của bán chi liên) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Radix Gentiannae macrophyllae)(Gentiana macrophylla), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191202, HSD: 01/12/24,NSX:02/12/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs tần giao radix/ mã hs của tần giao ra) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Radix Platycodi grandiflori)(Platycodon grandiflorus), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô, Số lô sx:C191027,HSD: 26/10/2024,NSX:27/10/2019.Hàng khô, mới 100%... (mã hs cát cánh radix/ mã hs của cát cánh ra) |
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Cortex Paeoniae suffruticosae)(Paeonia suffruticosa),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C190920, HSD:19/09/2024,NSX:20/09/2019. Hàng khô,mới 100%... (mã hs mẫu đơn bì cor/ mã hs của mẫu đơn bì) |
- Mã HS 12119019: Thục địa (Radix Rehmannie glutinosae Preparata)(Rehmannia glutinosa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C190508,HSD: 07/05/24,NSX:08/05/19.Hàng khô,mới 100%... (mã hs thục địa radix/ mã hs của thục địa ra) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung(Rhizoma Ligustici wallichii)(Ligusticum wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx: C191118, HSD: 17/11/24, NSX:18/11/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs xuyên khungrhi/ mã hs của xuyên khung) |
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Fructus Tribuli terrestris)(Tribulus terrestris), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx: C190812, HSD: 11/08/2024,NSX:12/08/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch tật lê fr/ mã hs của bạch tật lê) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae)(Paeonia lactiflora), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD:14/10/2024,NSX:15/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch thược rad/ mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Bạch truật(Rhizoma Atractylodis macrocephalae)(Atractylodes macrocephala)nguyên liệu thuốc bắc dạngthô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C191202,HSD:01/12/24,NSX:02/12/19.Hàng khô,mới 100%... (mã hs bạch truậtrhiz/ mã hs của bạch truậtr) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Radix Rehmanniae glutinosae)(Rehmannia glutinosa), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C190909, HSD:08/09/2024,NSX:09/09/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sinh địa radix/ mã hs của sinh địa ra) |
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae)(Saphoshnikovia divaricata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C191127,HSD:26/11/24,NSX:27/11/19.Hàng khô, mới 100%... (mã hs phòng phong ra/ mã hs của phòng phong) |
- Mã HS 12119019: Phụ tử (Rễ) Radix Aconiti lateralisHSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tử rễ rad/ mã hs của phụ tử rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs hoàng cầm rễ/ mã hs của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ) Radix Scrophulariae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs huyền sâm rễ/ mã hs của huyền sâm r) |
- Mã HS 12119019: Bán hạ (Thân rễ): Rhizoma Pinelliae HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền), Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ, Hàng mới 100%... (mã hs bán hạ thân rễ/ mã hs của bán hạ thân) |
- Mã HS 12119019: Nhục thung dung (Thân) Herba CistanchesHSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs nhục thung dung/ mã hs của nhục thung d) |
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Thân Rễ) Rhizoma Coptidis; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs hoàng liên thâ/ mã hs của hoàng liên) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt) Semen Ziziphi mauritianaeHSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Thiên Ma (Thân Rễ) Rhizoma Gastrodiae elatae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs thiên ma thân/ mã hs của thiên ma th) |
- Mã HS 12119019: Ích Trí Nhân (Quả) Fructus Alpiniae oxyphyllae; HSD 11/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs ích trí nhân q/ mã hs của ích trí nhân) |
- Mã HS 12119019: Thiên môn đông (Rễ) Radix Asparagi cochinchinensis; HSD 08/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs thiên môn đông/ mã hs của thiên môn đô) |
- Mã HS 12119019: Sài hồ (Rễ), (Radix Bupleuri) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs sài hồ rễ r/ mã hs của sài hồ rễ) |
- Mã HS 12119019: Đại hoàng (Thân rễ), (Rhizoma Rhei) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs đại hoàng thân/ mã hs của đại hoàng t) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa), (Flos Carthami tinctorii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs hồng hoa hoa/ mã hs của hồng hoa ho) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ), (Radix Angelicae sinensis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs đương quy rễ/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ), (Radix Codonopsis pilosulae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs đẳng sâm rễ/ mã hs của đẳng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ), (Radix Angelicae pubescentis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs độc hoạt rễ/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ), (Radix Platycodi grandiflori) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs cát cánh rễ/ mã hs của cát cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Nhũ hương (Gôm nhựa), (Gummi resina Olibanum) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs nhũ hương gôm/ mã hs của nhũ hương g) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ), (Radix Achyranthis bidentatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs ngưu tất rễ/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Quả), (Fructus Tribuli terrestris) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs bạch tật lê qu/ mã hs của bạch tật lê) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (Rễ,Thân rễ), (Rhizoma et Radix Notopterygii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs khương hoạt rễ/ mã hs của khương hoạt) |
- Mã HS 12119019: Bạch Linh, Poria, Thể Nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs bạch linh pori/ mã hs của bạch linh p) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù, Fructus Corni officinalis, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs sơn thù fructu/ mã hs của sơn thù fru) |
- Mã HS 12119019: Đương Quy, Radix Angelicae sinensis, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs đương quy radi/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh, Radix Platycodi grandiflori, Rễ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs cát cánh radix/ mã hs của cát cánh ra) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm, Radix Codonopsis pilosulae, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs đảng sâm radix/ mã hs của đảng sâm ra) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt, Radix Angelicae pubescentis, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs độc hoạt radix/ mã hs của độc hoạt ra) |
- Mã HS 12119019: Bạch Thược,Radix Paeoniae lactiflorae, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs bạch thượcradi/ mã hs của bạch thượcr) |
- Mã HS 12119019: Hoàng Kỳ, Radix Astragali membranacei, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs hoàng kỳ radix/ mã hs của hoàng kỳ ra) |
- Mã HS 12119019: Thương truật, Rhizoma Atractylodis, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs thương truật r/ mã hs của thương truật) |
- Mã HS 12119019: Mạch Môn Đông, Radix Ophiopogonis japonici, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs mạch môn đông/ mã hs của mạch môn đôn) |
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì, Cortex Paeoniae suffruticosae, Vỏ rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs mẫu đơn bì cor/ mã hs của mẫu đơn bì) |
- Mã HS 12119019: Bạch Truật, Rhizoma Atractylodis macrocephalae, Thân Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 10/12/2019... (mã hs bạch truật rhi/ mã hs của bạch truật) |
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa): Flos Lonicerae (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs kim ngân hoa h/ mã hs của kim ngân hoa) |
- Mã HS 12119019: Thăng ma (Thân rễ): Rhizoma Cimicifugae (Cimicifuga sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs thăng ma thân/ mã hs của thăng ma th) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả): Fructus Forsythiae (Forsythia suspensa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs liên kiều quả/ mã hs của liên kiều q) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả): Fructus Corni officinalis (Cornus officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs sơn thù quả/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt): Semen Ziziphi mauritianae (Ziziphus mauritiana). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ): Radix Platycodi grandiflori (Platycodon grandiflorum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs cát cánh rễ/ mã hs của cát cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Thông thảo (Lõi thân): Medulla Tetrapanacis (Tetrapanax papyriferus). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2021... (mã hs thông thảo lõi/ mã hs của thông thảo) |
- Mã HS 12119019: Nguyên liệu dùng làm mẫu nghiên cứu sx thuốc: SILYMARIN (Milk Thistle P.E),EP 9.6. Lot:20190901YCBH, 20190902YCBH, SX: 09/2019, HD: 09/2022. NSX: Liverd Pharma Co., Ltd- China.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12119019: Kim ngân(Hoa)dùng làm dược liệu TKH:Flos Lonicerae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 41... (mã hs kim ngânhoadù/ mã hs của kim ngânhoa) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Scutellariae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 30... (mã hs hoàng cầmrễdù/ mã hs của hoàng cầmrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngũ bội tử(Tổ sâu)dùng làm dược liệu TKH:Galla chinensis,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 8... (mã hs ngũ bội tửtổ s/ mã hs của ngũ bội tửt) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Forsythiae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 42... (mã hs liên kiềuquảd/ mã hs của liên kiềuqu) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Schisandrae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 52... (mã hs ngũ vị tửquảd/ mã hs của ngũ vị tửqu) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH: Radix Scrophulariae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 34... (mã hs huyền sâmrễdù/ mã hs của huyền sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch linh(phục linh) (Quả nấm)dùng làm dược liệu TKH:Poria,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 5... (mã hs bạch linhphục/ mã hs của bạch linhph) |
- Mã HS 12119019: Hoàng liên(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma Coptidis,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 32... (mã hs hoàng liênthân/ mã hs của hoàng liênt) |
- Mã HS 12119019: Kim anh(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Rosae laevigatae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 40... (mã hs kim anhquảdùn/ mã hs của kim anhquả) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa(Hoa)dùng làm dược liệu TKH:Flos Carthami tinctorii,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 33... (mã hs hồng hoahoadù/ mã hs của hồng hoahoa) |
- Mã HS 12119019: Thăng ma(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma Cimicifugae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 74... (mã hs thăng mathân r/ mã hs của thăng mathâ) |
- Mã HS 12119019: Đương quy(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Angelicae sinensis,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 4... (mã hs đương quyrễdù/ mã hs của đương quyrễ) |
- Mã HS 12119019: Tam thất(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Panasis Notoginseng,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 67... (mã hs tam thấtrễdùn/ mã hs của tam thấtrễ) |
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc(Toàn cây)dùng làm dược liệu TKH:Herba Epimedii,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 2... (mã hs dâm dương hoắc/ mã hs của dâm dương ho) |
- Mã HS 12119019: Thiên hoa phấn(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Trichosanthis,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 75... (mã hs thiên hoa phấn/ mã hs của thiên hoa ph) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Corni officinalis,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 13... (mã hs sơn thù quảdù/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân(Hạt)dùng làm dược liệu TKH:Semen Ziziphi mauritianae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 70... (mã hs táo nhânhạtdù/ mã hs của táo nhânhạt) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Codonopsis pilosulae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 19... (mã hs đảng sâmrễdùn/ mã hs của đảng sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Mạch môn(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Ophiopogonis japonici,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 7... (mã hs mạch mônrễdùn/ mã hs của mạch mônrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu bàng tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Arctii lappae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 53... (mã hs ngưu bàng tửqu/ mã hs của ngưu bàng tử) |
- Mã HS 12119019: Kha tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Terminaliae chebulae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 36... (mã hs kha tửquảdùng/ mã hs của kha tửquảd) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Angelicae pubescentis,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 24... (mã hs độc hoạtrễdùn/ mã hs của độc hoạtrễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Platycodi grandiflori,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 11... (mã hs cát cánhrễdùn/ mã hs của cát cánhrễ) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Rehmanniae glutinosae,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 12... (mã hs sinh địarễdùn/ mã hs của sinh địarễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Astragali membranacei,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 31... (mã hs hoàng kỳrễdùn/ mã hs của hoàng kỳrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Achyranthis bidentatae,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 9... (mã hs ngưu tấtrễdùn/ mã hs của ngưu tấtrễ) |
- Mã HS 12119019: Tần giao(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Gentianae macrophyllae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 69... (mã hs tần giaorễdùn/ mã hs của tần giaorễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Tribuli terrestris,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 6... (mã hs bạch tật lêquả/ mã hs của bạch tật lê) |
- Mã HS 12119019: Thương truật(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma Atractylodis,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 82... (mã hs thương truậtth/ mã hs của thương truật) |
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Chaenomelis speciosae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 47... (mã hs mộc qua quảdù/ mã hs của mộc qua quả) |
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Alpiniae oxyphyllae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 35... (mã hs ích trí nhânqu/ mã hs của ích trí nhân) |
- Mã HS 12119019: Phá cố chỉ(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Psoraleae corylifoliae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 59... (mã hs phá cố chỉquả/ mã hs của phá cố chỉq) |
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử(Quả)dùng làm dược liệu TKH:Fructus Xanthium strumarium,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 81... (mã hs thương nhĩ tửq/ mã hs của thương nhĩ t) |
- Mã HS 12119019: Khoản đông hoa(Cụm hoa)dùng làm dược liệu TKH:Flos Tussilaginis farfarae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 38... (mã hs khoản đông hoa/ mã hs của khoản đông h) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt(Thân rễ, rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma et Radix Notopterygii,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 39... (mã hs khương hoạtthâ/ mã hs của khương hoạt) |
- Mã HS 12119019: Phục thần(Nấm phục linh ôm đoạn rễ thông bên trong)dùng làm dược liệu TKH:Poria,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 62... (mã hs phục thầnnấm p/ mã hs của phục thầnnấ) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Dipsaci,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 89... (mã hs tục đoạn rễdù/ mã hs của tục đoạn rễ) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Polygalae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 92... (mã hs viễn chírễdùn/ mã hs của viễn chírễ) |
- Mã HS 12119019: Xích thược(Rễ)dùng làm dược liệu TKH:Radix Paeoniae,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 94... (mã hs xích thượcrễd/ mã hs của xích thượcr) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma Ligustici wallichii,thuộc đơn hàng số:02/2018-NKDL,Mục hàng số: 16... (mã hs xuyên khungthâ/ mã hs của xuyên khung) |
- Mã HS 12119019: Tiền Hồ, RADIX PEUCEDANI,Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs tiền hồ radix/ mã hs của tiền hồ rad) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân,SEMEN ZIZIPHI MAURITIANAE,Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs táo nhânsemen/ mã hs của táo nhânsem) |
- Mã HS 12119019: Hạnh Nhân, SEMEN ARMENIACAE AMARUM, Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs hạnh nhân seme/ mã hs của hạnh nhân s) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh,RADIX PLATYCODI GRANDIFLORI, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs cát cánhradix/ mã hs của cát cánhrad) |
- Mã HS 12119019: Tang Bạch Bì,CORTEX MORI ALBAE RADICIS, Vỏ rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 12/12/2019... (mã hs tang bạch bìco/ mã hs của tang bạch bì) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (Rễ): Radix Dipsaci (Dipsacus sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs tục đoạn rễ/ mã hs của tục đoạn rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn tra (Quả): Fructus Mali (Malus doumeri). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs sơn tra quả/ mã hs của sơn tra quả) |
- Mã HS 12119019: Linh chi (Thể quả nấm): Ganoderma (Ganoderma lucidum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs linh chi thể q/ mã hs của linh chi th) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs hoàng cầm rễ/ mã hs của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ): Radix Angelicae sinensis (Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs đương quy rễ/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ): Radix Angelicae pubescentis (Angelica pubescens). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs độc hoạt rễ/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Nụ hoa): Flos Syzygii aromatic (Syzygium aromaticum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs đinh hương nụ/ mã hs của đinh hương) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ): Radix Rehmanniae glutinosae (Rehmannia glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs sinh địa rễ/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ): Radix Gentianae macrophyllae (Gentiana macrophylla). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs tần giao rễ/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ): Radix Astragali membranacei (Atragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs hoàng kỳ rễ/ mã hs của hoàng kỳ rễ) |
- Mã HS 12119019: Thục địa (Rễ): Radix Rehmanniae glutinosae praeparata (Rehmania glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs thục địa rễ/ mã hs của thục địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Xuyên bối mẫu (Thân hành): Bulbus Fritillariae cirrhosae (Fritillaria cirrhosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 05/12/2019, HSD: 04/12/2021... (mã hs xuyên bối mẫu/ mã hs của xuyên bối mẫ) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ; Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19120706, HSD: 2022.12.06, NSX: 2019.12.07. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đương quy rễ;/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ; Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19120710, HSD: 2022.12.06, NSX: 2019.12.07. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng kỳ rễ; r/ mã hs của hoàng kỳ rễ) |
- Mã HS 12119019: Địa liền khô (Kaempferia galanga L) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs địa liền khô k/ mã hs của địa liền khô) |
- Mã HS 12119019: Hoa tiêu đỏ (Xuyên tiêu), Nhà sản xuất: Shenzhen GuangMaoXin Import and Export Co.,Ldt, Hàng mới 100%.... (mã hs hoa tiêu đỏ xu/ mã hs của hoa tiêu đỏ) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ): Radix Salviae miltiorrhizae; Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô: VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%... (mã hs đan sâm rễ r/ mã hs của đan sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn tra (quả- Fructus Mali), tên khoa học: Malus doumeri, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn tra quả f/ mã hs của sơn tra quả) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (rễ- Radix Polygalae), tên khoa học: Polygala spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs viễn chí rễ r/ mã hs của viễn chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (quả- Fructus Lycii), tên khoa học: Lycium chinense, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs câu kỷ tử quả/ mã hs của câu kỷ tử q) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (rễ- Radix Codonopsis), tên khoa học: Codonopsis spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs đảng sâm rễ r/ mã hs của đảng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (hạt- Semen Euryales), tên khoa học: Euryales ferox, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs khiếm thực hạt/ mã hs của khiếm thực) |
- Mã HS 12119019: Phúc bồn tử (quả- Fructus Rubi), tên khoa học: Rubus alcaefolius, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs phúc bồn tử qu/ mã hs của phúc bồn tử) |
- Mã HS 12119019: Chi tử (quả- Fructus Gardeniae), tên khoa học: Gardenia jasminoides, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs chi tử quả fr/ mã hs của chi tử quả) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (quả- Fructus Forsythiae), tên khoa học: Forsythia suspensa, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs liên kiều quả/ mã hs của liên kiều q) |
- Mã HS 12119019: Mộc qua (quả- Fructus Chaenomelis), tên khoa học: Chaenomeles speciosa, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs mộc qua quả f/ mã hs của mộc qua quả) |
- Mã HS 12119019: Địa du (rễ- Radix Sanguisorbae)), tên khoa học: Sanguisorba officinalis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs địa du rễ rad/ mã hs của địa du rễ) |
- Mã HS 12119019: Câu đằng (thân rễ- Ramulus cum unco Uncariae), tên khoa học: Uncaria spp, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs câu đằng thân/ mã hs của câu đằng th) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (quả- Fructus Schisandrae), tên khoa học: Schisandra chinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs ngũ vị tử quả/ mã hs của ngũ vị tử q) |
- Mã HS 12119019: Tam thất (rễ- Radix Panasus notoginseng), tên khoa học: Panax notoginseng, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs tam thất rễ r/ mã hs của tam thất rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (rễ- Radix Scutellariae), tên khoa học: Scutellaria baicalensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs hoàng cầm rễ/ mã hs của hoàng cầm r) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (quả- Fructus Corni Officinalis), tên khoa học: Cornus officinalis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn thù quả f/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (rễ- Radix Scrophulariae), tên khoa học: Scrophularia buergeriana, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs huyền sâm rễ/ mã hs của huyền sâm r) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (rễ- Radix Angelicae pubescentis), tên khoa học: Angelica pubescens, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs độc hoạt rễ r/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Ngũ bội tử (tổ ấu trùng khô- Galla Chinensis), tên khoa học: Galla Chinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs ngũ bội tử tổ/ mã hs của ngũ bội tử) |
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc (toàn cây- Herba Epimedii), tên khoa học: Epimedium brevicornu, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs dâm dương hoắc/ mã hs của dâm dương ho) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (rễ- Radix Paeoniae Lactiflorae), tên khoa học: Paeonia lactiflora, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs bạch thược rễ/ mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (rễ- Radix Gentianae Macrophyllae), tên khoa học: Gentiana macrophylla, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs tần giao rễ r/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (rễ- Radix Scutellariae barbatae), tên khoa học: Scutellaria barbata, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs bán chi liên r/ mã hs của bán chi liên) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (loại 1- rễ- Radix Angelicae Sinensis), tên khoa học: Angelica sinensis, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs đương quy loại/ mã hs của đương quy l) |
- Mã HS 12119019: Thương nhĩ tử (quả- Fructus Xanthii strumarii), tên khoa học: Xanthium strumarium, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs thương nhĩ tử/ mã hs của thương nhĩ t) |
- Mã HS 12119019: Ngọc trúc (thân rễ- Rhizoma Polygonati Odorati), tên khoa học: Polygonatum odoratum, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs ngọc trúc thân/ mã hs của ngọc trúc t) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (thân rễ, rễ- Rhizoma et Radix Notopterygii), tên khoa học: Notopterygium incisum, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs khương hoạt th/ mã hs của khương hoạt) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (loại 2- thân rễ- Rhizoma Ligustici Wallichii), tên khoa học: Ligusticum wallichii, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs xuyên khung lo/ mã hs của xuyên khung) |
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Mạch môn đông) (rễ- Radix Ophiopogonis japonici), tên khoa học: Ophiopogon japonicus, nsx ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs mạch môn mạch/ mã hs của mạch môn mạ) |
- Mã HS 12119019: Hạt sen đã sấy khô, hàng mới 100%... (mã hs hạt sen đã sấy/ mã hs của hạt sen đã s) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn(Rễ): Radix Dipsaci (Dipsacus sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs tục đoạnrễ r/ mã hs của tục đoạnrễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch quả (Hạt): Semen Ginkgo (Gingko biloba). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs bạch quả hạt/ mã hs của bạch quả hạ) |
- Mã HS 12119019: Tiền hồ (Rễ): Radix Peucedani (Peucedanum decursivum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs tiền hồ rễ r/ mã hs của tiền hồ rễ) |
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả): Fructus Chaenomelis (Chaenomeles lagenaria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs mộc qua quả/ mã hs của mộc qua quả) |
- Mã HS 12119019: Xích thược(Rễ): Radix Paeoniae rubra (Paeonia liacliflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs xích thượcrễ/ mã hs của xích thượcr) |
- Mã HS 12119019: Tam thất(Rễ): Radix Panasis notoginseng (Panax notoginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs tam thấtrễ r/ mã hs của tam thấtrễ) |
- Mã HS 12119019: Đương quy(Rễ): Radix Angelicae sinensis (Angelica sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs đương quyrễ/ mã hs của đương quyrễ) |
- Mã HS 12119019: Thổ bối mẫu(Thân rễ): Rhizoma bolbostematis (Fritillaria spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs thổ bối mẫuthâ/ mã hs của thổ bối mẫu) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm(Rễ): Radix Scrophulariae (Scrophularia bluergeriana). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs huyền sâmrễ/ mã hs của huyền sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm(Rễ): Radix Codonopsis pilosulae (Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs đảng sâmrễ r/ mã hs của đảng sâmrễ) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa): Flos Carthami tinctorii (Carthamus tinctorius). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs hồng hoa hoa/ mã hs của hồng hoa ho) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa(Rễ): Radix Rehmanniae glutinosae (Rehmannia glutinosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs sinh địarễ r/ mã hs của sinh địarễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae (Paeonia lactiflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs bạch thược rễ/ mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân): Cortex Phellodendri (Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs hoàng bá vỏ th/ mã hs của hoàng bá vỏ) |
- Mã HS 12119019: Thương truật (Thân rễ): Rhizoma Atractylodis (Atractylodes lancea). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs thương truật t/ mã hs của thương truật) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh(Rễ): Radix Platycodi grandiflori (Platycodon grandiflorum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs cát cánhrễ r/ mã hs của cát cánhrễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ): Radix Achyranthis bidentatae (Achyranthes bidentata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs ngưu tất rễ/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Đơn bì (Vỏ rễ): Cortex Paeoniae suffruticosae (Paeonia suffruticosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs đơn bì vỏ rễ/ mã hs của đơn bì vỏ r) |
- Mã HS 12119019: Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs xuyên khung th/ mã hs của xuyên khung) |
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ):Rhizoma Atractylodis macrocephalea(Atractylodes macrocephala).Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất.NSX: 2/12/2019,HSD: 1/12/2021... (mã hs bạch truật thâ/ mã hs của bạch truật) |
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Rễ): Radix Saposhnikoviae divaricatae (Saposhnikovia divaricata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 02/12/2019, HSD: 01/12/2021... (mã hs phòng phong rễ/ mã hs của phòng phong) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Fructus Lycii) (Lycium chinense), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/2024,NSX:12/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs câu kỷ tử fruc/ mã hs của câu kỷ tử f) |
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Cortex Phellodendri) (Phellodendron Chinense), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/2024,NSX:12/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs hoàng bá corte/ mã hs của hoàng bá co) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Radix Angelicae sinensis)(Angelica sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191015, HSD: 14/10/2024,NSX:15/10/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đương quy radi/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Phòng phong(Radix Saposhnikoviae divaricatae)(Saphoshnikovia divaricata),Nguyên liệu thuốc bắc thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô,Số lô sx:C191212, HSD:11/12/24,NSX:12/12/19.Hàng khô,mới 100%... (mã hs phòng phongrad/ mã hs của phòng phong) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Radix Codonopsis pilosulae) (Codonopsis pilosula),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/2024,NSX:12/12/2019. Hàng khô, mới 100%... (mã hs đẳng sâm radix/ mã hs của đẳng sâm ra) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae)(Achyranthes bidentata), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191212, HSD: 11/12/24,NSX:12/12/19. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngưu tất radix/ mã hs của ngưu tất ra) |
- Mã HS 12119019: Xích thược (Rễ), Tên khoa học: Radix Paeoniae NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs xích thược rễ/ mã hs của xích thược) |
- Mã HS 12119019: Bách hợp (Thân cành), Tên khoa học: Bulbus Lilii NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs bách hợp thân/ mã hs của bách hợp th) |
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ), Tên khoa học: Radix Pansis notoginseng NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs tam thất rễ/ mã hs của tam thất rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả), Tên khoa học: Fructus Corni officinalis NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs sơn thù quả/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Vỏ rễ), Tên khoa học: Cortex Paeoniae suffruticosae NCC ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%... (mã hs mẫu đơn bì vỏ/ mã hs của mẫu đơn bì) |
- Mã HS 12119019: Bạch Linh,PORIA,Thể nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs bạch linhporia/ mã hs của bạch linhpo) |
- Mã HS 12119019: Huyền sâm,RADIX SCROPHULARIAE,Rễ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs huyền sâmradix/ mã hs của huyền sâmra) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều, FRUCTUS FORSYTHIAE, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs liên kiều fruc/ mã hs của liên kiều f) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa, RADIX REHMANNIAE GLUTINOSAE, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 26/12/2019... (mã hs sinh địa radix/ mã hs của sinh địa ra) |
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae,HSD:12/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd... (mã hs đảng sâm rễ/ mã hs của đảng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch linh(Thể quả nấm) (Poria) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. MỚi 100%... (mã hs bạch linhthể q/ mã hs của bạch linhth) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ) (Radix Gentianae macrophyllae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019 Mới 100%... (mã hs tần giao rễ/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Một dược (Gôm nhựa) (Myrrha) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs một dược gôm n/ mã hs của một dược gô) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (rễ) (Radix Polygalae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs viễn chí rễ/ mã hs của viễn chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm(Rễ) (Radix Scutellariae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs hoàng cầmrễ/ mã hs của hoàng cầmrễ) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều(quả) (Fructus Forsythiae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs liên kiềuquả/ mã hs của liên kiềuqu) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử(quả) (Fructus Schisandrae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs ngũ vị tửquả/ mã hs của ngũ vị tửqu) |
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa) Flos Carthami tinctorii Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs hồng hoa hoa/ mã hs của hồng hoa ho) |
- Mã HS 12119019: Tục đoạn (rễ và thân rễ) (Radix Dipsaci)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs tục đoạn rễ và/ mã hs của tục đoạn rễ) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả) (Fructus Corni officinalis)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs sơn thù quả/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) (Radix Salviae miltiorrhizae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019 Mới 100%... (mã hs đan sâm rễ r/ mã hs của đan sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) (Radix Platycodi grandiflori) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019.Mới 100%... (mã hs cát cánh rễ/ mã hs của cát cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ) (Radix Codonopsis pilosulae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs đẳng sâm rễ/ mã hs của đẳng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) (Radix Angelicae pubescentis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs độc hoạt rễ/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: NGưu tất (Rễ) (Radix Achyranthis bidentatae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Cúc hoa vàng (Hoa) (Flos Chrysanthemi indici) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019.Mới 100%... (mã hs cúc hoa vàng h/ mã hs của cúc hoa vàng) |
- Mã HS 12119019: Khương hoạt(rễ,thân rễ)Rhizoma et Radix Notopterygii.Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới... (mã hs khương hoạtrễ/ mã hs của khương hoạt) |
- Mã HS 12119019: Bạch truật(Thân rễ)(Rhizoma Atractylodis macrocephalae)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới... (mã hs bạch truậtthân/ mã hs của bạch truậtt) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả; Fructus Lycii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122008, HSD: 2022.12.19, NSX: 2019.12.20. Hàng khô, mới 100%... (mã hs câu kỷ tử quả;/ mã hs của câu kỷ tử q) |
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả; Fructus Gardeniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122508, HSD: 2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs chi tử quả; fr/ mã hs của chi tử quả;) |
- Mã HS 12119019: Mộc hồ điệp (Hạt; Semen Oroxyli), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122507, HSD: 2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mộc hồ điệp hạ/ mã hs của mộc hồ điệp) |
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa; Chrysanthemi Flos), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122413, HSD: 2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs cúc hoa hoa; c/ mã hs của cúc hoa hoa) |
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ; Radix Glycyrrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122410, HSD: 2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs cam thảo rễ; r/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả; Fructus Forsythiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122311, HSD: 2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs liên kiều quả;/ mã hs của liên kiều q) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả; Fructus Schisandrae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122306, HSD: 2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngũ vị tử quả;/ mã hs của ngũ vị tử q) |
- Mã HS 12119019: Nhục đậu khấu (Hạt; Semen Myristicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122407, HSD: 2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs nhục đậu khấu/ mã hs của nhục đậu khấ) |
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ; Radix Saussureae lappae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122305, HSD: 2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs mộc hương rễ;/ mã hs của mộc hương r) |
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả; Fructus Corni officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122307, HSD: 2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sơn thù quả; f/ mã hs của sơn thù quả) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt; Semen Ziziphi mauritianae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122316, HSD: 2022.12.22, NSX: 2019.12.23. Hàng khô, mới 100%... (mã hs táo nhân hạt;/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Khổ sâm (Rễ; Radix Sophorae flavescentis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122005, HSD: 2022.12.19, NSX: 2019.12.20. Hàng khô, mới 100%... (mã hs khổ sâm rễ; ra/ mã hs của khổ sâm rễ;) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ; Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122505, HSD: 2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs sinh địa rễ; r/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ; Radix Paeoniae lactiflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122416, HSD: 2022.12.23, NSX: 2019.12.24. Hàng khô, mới 100%... (mã hs bạch thược rễ;/ mã hs của bạch thược) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ; Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122509, HSD: 2022.12.24, NSX: 2019.12.25. Hàng khô, mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ; r/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: HẠT SEN SẤY KHÔ HIỆU MỘC SỨC, 1 BAO 1KG... (mã hs hạt sen sấy khô/ mã hs của hạt sen sấy) |
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs đan sâm rễ n/ mã hs của đan sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs cúc hoa hoa/ mã hs của cúc hoa hoa) |
- Mã HS 12119019: Kim anh (Quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs kim anh quả/ mã hs của kim anh quả) |
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs tần giao rễ/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs sinh địa rễ/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs hoàng kỳ rễ/ mã hs của hoàng kỳ rễ) |
- Mã HS 12119019: Nhân sâm (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs nhân sâm rễ/ mã hs của nhân sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs viễn chí rễ/ mã hs của viễn chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Phòng kỷ (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs phòng kỷ rễ/ mã hs của phòng kỷ rễ) |
- Mã HS 12119019: Táo nhân (Hạt), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12119019: Ngô thù du (Quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs ngô thù du quả/ mã hs của ngô thù du) |
- Mã HS 12119019: Hoài sơn (Rễ củ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs hoài sơn rễ củ/ mã hs của hoài sơn rễ) |
- Mã HS 12119019: Linh chi (Thể nấm), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs linh chi thể n/ mã hs của linh chi th) |
- Mã HS 12119019: Phục thần (Thể quả nấm), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.... (mã hs phục thần thể/ mã hs của phục thần t) |
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả) Fructus Lycii, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs câu kỷ tử quả/ mã hs của câu kỷ tử q) |
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Thể quả nâm) Poria, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs bạch linh thể/ mã hs của bạch linh t) |
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ) Radix Glycyrrhizae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs cam thảo rễ r/ mã hs của cam thảo rễ) |
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ) Radix Saussureae lappae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs mộc hương rễ/ mã hs của mộc hương r) |
- Mã HS 12119019: Hạnh nhân (Hạt) Semen Armeniacae amarum, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs hạnh nhân hạt/ mã hs của hạnh nhân h) |
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) Radix Angelicae sinensis, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs đương quy rễ/ mã hs của đương quy r) |
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ) Radix Codonopsis pilosulae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs đẳng sâm rễ r/ mã hs của đẳng sâm rễ) |
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) Radix Angelicae pubescentis, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs độc hoạt rễ r/ mã hs của độc hoạt rễ) |
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) Radix Platycodi grandiflori, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs cát cánh rễ r/ mã hs của cát cánh rễ) |
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) Radix Rehmanniae glutinosae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs sinh địa rễ r/ mã hs của sinh địa rễ) |
- Mã HS 12119019: Tần Giao (Rễ) Radix Gentianae macrophyllae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs tần giao rễ r/ mã hs của tần giao rễ) |
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) Radix Achyranthis bidentatae, HSD 12/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt, lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%... (mã hs ngưu tất rễ r/ mã hs của ngưu tất rễ) |
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả): Fructus Gardeniae,HSD:12/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd... (mã hs chi tử quả f/ mã hs của chi tử quả) |
- Mã HS 12119019: QUẢ CAM NON KHÔ, ĐƯỜNG KÍNH <1.8CM, ĐÓNG BAO PP (30KG/BAO), hàng sẽ xuất bán cho nươc ngoài, dùng chiết xuất thành phần làm dược liệu, không dùng làm thực phẩm.... (mã hs quả cam non khô/ mã hs của quả cam non) |
- Mã HS 12119019: Viễn chí (Rễ): Radix Polygalae (Polygala spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs viễn chí rễ/ mã hs của viễn chí rễ) |
- Mã HS 12119019: Qua lâu nhân (Hạt): Semen Trichosanthis (Trichosanthes sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs qua lâu nhân h/ mã hs của qua lâu nhân) |
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả): Fructus Schisandrae (Schisandra chinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 17/12/2019, HSD: 16/12/2021... (mã hs ngũ vị tử quả/ mã hs của ngũ vị tử q) |
- Mã HS 12119092: Cúc hoa vàng (Cụm hoa): Flos Chrysanthemi indici,HSD:12/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd... (mã hs cúc hoa vàng c/ mã hs của cúc hoa vàng) |
- Mã HS 12119092: Hoa cúc la mã hữu cơ khô 100%,đóng gói 100g/ hộp, 5 kg/ thùng gồm 60 thùng, dùng làm thực phẩm. Mới 100%.... (mã hs hoa cúc la mã h/ mã hs của hoa cúc la m) |
- Mã HS 12119098: Bột Lá dâu tẳm TH-E 0102 (12.5 kg/bao, 2 bao/thùng carton). Hàng mới 100%... (mã hs bột lá dâu tẳm/ mã hs của bột lá dâu t) |
- Mã HS 12119098: Bột húng quế- Basil Powder LB CP (10 Kg/Ctn x 3 ctns)... (mã hs bột húng quế b/ mã hs của bột húng quế) |
- Mã HS 12119098: Bột rễ cây tổng hợp (xay từ các loại củ, rễ cây: đại hoàng, cam tùng, tế tân, mộc hương, bạch chỉ, xuyên khung, mắt mèo; dùng để làm nhang)... (mã hs bột rễ cây tổng/ mã hs của bột rễ cây t) |
- Mã HS 12119098: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Quillaja Powder QP (20 kg/bao)- NK theo số đăng ký 19-01/13-CN/18 hiệu lực đến 12/02/2023 (DM điện tử)... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12119099: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM: BỘT CASSIA- CASSIA POWDER. DẠNG BỘT. HÀNG MỚI. BATCH NO:NCA01/19. NSX: DEC,2019. HSD:NOV,2022... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12119099: Hạt thảo quyết minh, tên khoa học:Cassia obtusifolia,chỉ qua làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng, dùng làm trà,hàng không thuộc danh mục cities,.... (mã hs hạt thảo quyết/ mã hs của hạt thảo quy) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC JAMUN CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược j/ mã hs của bột thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC BRAHMI CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược b/ mã hs của bột thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC KHATMI CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược k/ mã hs của bột thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC HIBISCUS CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược h/ mã hs của bột thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: BỘT THẢO DƯỢC RED KAMALA CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược r/ mã hs của bột thảo dượ) |
- Mã HS 12119099: Địa liền khô (tên khoa học: Kaempferia galanga, hàng không thuộc DM Cites)... (mã hs địa liền khô t/ mã hs của địa liền khô) |
- Mã HS 12119099: Hạt Chufa Tigernut organic bóc vỏ- Organic Tigernut, 250g/12, hàng mới 100%... (mã hs hạt chufa tiger/ mã hs của hạt chufa ti) |
- Mã HS 12119099: Bột gỗ thông màu trắng... (mã hs bột gỗ thông mà/ mã hs của bột gỗ thông) |
- Mã HS 12119099: Hạt sồi (tên khoa học: Quercus infectoria), hàng không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt, trọng lượng ~50 kg/kiện. hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs hạt sồi tên kh/ mã hs của hạt sồi tên) |
- Mã HS 12119099: Hoa cây lưu ly khô (tên khoa học: Borago officinalis), hàng không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt, trọng lượng ~30,12 kg/kiện. hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs hoa cây lưu ly/ mã hs của hoa cây lưu) |
- Mã HS 12119099: Nguyên liệu thực phẩm: Bột cây kwao krua trắng (Bột sắn dây Thái Lan (PUERARIA MIRIFICA POWDER)) dùng để sản xuất TPCN, số lô: W19042501,NSX: 25/04/19- HSD: 25/04/21, Nsx: ST. HERB COSMETICS,mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12119099: Địa liền khô (Kaempferia sp) (Hàng không nằm trong danh mục Cites)... (mã hs địa liền khô k/ mã hs của địa liền khô) |
- Mã HS 12119099: Cây lưu ly đã cắt khúc khô (gồm thân, lá). Tên khoa học: Borago officinalis. Không dùng làm dược liệu.Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs cây lưu ly đã c/ mã hs của cây lưu ly đ) |
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah Exceptional lá bạc hà và quế,thành phần:quế(mảnh nhỏ) và lá bạc hà theo số CB:42/imexco vietnam/2019,loại túi lọc 2.0 g/gói,20 gói/hộp,6 hộp/thùng(thảo dược),mới 100%,HSD: 11/2021... (mã hs trà dilmah exce/ mã hs của trà dilmah e) |
- Mã HS 12119099: Goji berry- Quả câu kỷ tử hữu cơ khô, đóng gói 200gram/lọ,48 lọ/ 1 thùng,dùng làm thực phẩm.HSD:10/12/2020. nsx:Ningxia Hong Rising Biological Technology Co.,Ltd-China.mới 100%... (mã hs goji berry quả/ mã hs của goji berry) |
- Mã HS 12119099: Hạt Điều Màu (Hạt của cây điều màu, khô, chưa qua sơ chế, chưa ngâm tẩm dùng làm nước màu). Hàng mới 100%. 1 BAG 25 KGS. Mặt hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC... (mã hs hạt điều màu h/ mã hs của hạt điều màu) |
- Mã HS 12119099: Hoa nhài khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát,chưa nghiền, để chiết xuất tinh dầu).... (mã hs hoa nhài khô/ mã hs của hoa nhài khô) |
- Mã HS 12119099: Hạt kha tử, tên khoa học:Terminalia chebula,chỉ qua làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng,không dùng làm dược liệu, dùng làm trà,đóng 50 kg/bao,hàng không thuộc danh mục cities,.... (mã hs hạt kha tử tên/ mã hs của hạt kha tử) |
- Mã HS 12119099: Trà DILMAH TIN CADDYPURE PEPPERMINT LEAVES, 34g/hộp, 6 hộp/thùng, (trà thảo dược bạc hà), số TCB 66/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà dilmah tin/ mã hs của trà dilmah t) |
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah (Gentle Chamomile)- HOA CÚC (hộp thiếc), 60g/hộp, 6 hộp/thùng, (trà thảo dược hoa cúc), số TCB 45/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà dilmah gen/ mã hs của trà dilmah) |
- Mã HS 12119099: Trà Dilmah THẢO DƯỢC HOA CÚC (T-SERIES), loại túi lọc 2.0g/gói, 30 gói/hộp, 4 hộp/thùng, (trà thảo dược hoa cúc), số TCB 36/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 12/2021... (mã hs trà dilmah thảo/ mã hs của trà dilmah t) |
- Mã HS 12119099: Nhục đậu khấu có tên khoa học Myristica fragrans dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)... (mã hs nhục đậu khấu c/ mã hs của nhục đậu khấ) |
- Mã HS 12119099: Cây hoa tím thơm khô.Tên khoa học:Viola odorata. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs cây hoa tím thơ/ mã hs của cây hoa tím) |
- Mã HS 12119099: Hoa mãn đình hồng khô.Tên khoa học:Althaea rosea. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs hoa mãn đình hồ/ mã hs của hoa mãn đình) |
- Mã HS 12119099: Hoa oải hương khô.Tên khoa học:Lanvandula angustiflolia. Không dùng làm dược liệu. Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs hoa oải hương k/ mã hs của hoa oải hươn) |
- Mã HS 12119099: Trà diếp cá túi lọc hiệu ORIHIRO, NSX: Orihiro Co., Ltd, HSD: tháng 10/2020, thành phần: lá diếp cá, trọng lượng: 3g x 60 gói, quy cách: 24 gói/ thùng, mới 100%... (mã hs trà diếp cá túi/ mã hs của trà diếp cá) |
- Mã HS 12122111: Rong gai (eucheuma spinosum) đã phơi khô, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT 06/2012/TT-BTC-11/01/2012, không qua sơ chế,không tẩm gia vị (chưa qua chế biến),mới 100%... (mã hs rong gai euche/ mã hs của rong gai eu) |
- Mã HS 12122112: Rong sụn (eucheuma cottonii) đã phơi khô,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT 06/2012/TT-BTC-11/01/2012,không qua sơ chế,không tẩm gia vị (chưa qua chế biến),mới 100%.... (mã hs rong sụn euche/ mã hs của rong sụn eu) |
- Mã HS 12122112: Rong biển khô (62.5KG/BALES).chưa nghiền,chưa chế biến,dùng làm thức ăn cho người,không thuộc danh mục cites,tên khoa học Eucheuma cottonii,Hàng mới 100%,NSX:MARCEL TRADING CORPORATION... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122119: Rong biển đã sấy khô loại B, kích thước 228x160mm, trọng lượng 1.5 gram, hàng mới 100%. NSX 06/12/2019 HSD 05/12/2020. Nhà sản xuất Fujimasa Co.,Ltd... (mã hs rong biển đã sấ/ mã hs của rong biển đã) |
- Mã HS 12122119: Rong biển Dried Seaweed Dotonagaore Konbu Fukushima Katsuo 1Kg/gói 10 gói/thùng; HSD: 11/2021... (mã hs rong biển dried/ mã hs của rong biển dr) |
- Mã HS 12122119: Rong biển khô Kaiso Mix La (Nihon Shokken) 100g/gói 20 gói thùng; HSD: 11/2020... (mã hs rong biển khô k/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122119: Rong biển nấu canh,đã sấy khô,đóng túi kín khí (25g/túi,40 túi/CTN)-DRIED SEAWEED,nhà sx DAESANG.Hàng mới 100%.... (mã hs rong biển nấu c/ mã hs của rong biển nấ) |
- Mã HS 12122119: Rong biển sấy khô Seastar đóng gói kín khí-Seastar Seaweed 50 gam;1 Carton 20 gói;Nhà SX:Seastar Distribution Jeonnam Suncheon city Deokjeong road 12;NSX:11/2019;HSD:11/2021,HSTCB:04/THFF/2019... (mã hs rong biển sấy k/ mã hs của rong biển sấ) |
- Mã HS 12122119: Rong biển khô (Dried seaweed flake) dạng mảnh nhỏ, dùng trong chế biến thực phẩm (kết quả phân tích số: 1990/TB-KĐ ngày 03/12/2019)... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122119: Rong biển Bosung đã chế biến.1000g/gói. date(yy/mm/dd).2020_09_22... (mã hs rong biển bosun/ mã hs của rong biển bo) |
- Mã HS 12122119: Rong biển (PORPHYRA HAITANENSIS), đã sấy khô nhưng chưa nghiền, chưa tẩm ướp, đóng gói 5kg/túi, dùng làm thức ăn cho người, nsx: FUJIAN NEWMARK INDUSTRIAL CO.,LTD, hsd: 01/08/2020. Hàng mới 100%... (mã hs rong biển porp/ mã hs của rong biển p) |
- Mã HS 12122119: Rong biển cuộn cơm OCK-DOG-JA vị truyền thống,100% rong biển, không tẩm ướp, sơ chế bằng cách sấy khô nhưng chưa nghiền, 20g/gói, 5 gói/túi, 12 túi/thùng,NSX: 20.12.2019, HSD: 19.12.2020, hàng mới 100... (mã hs rong biển cuộn/ mã hs của rong biển cu) |
- Mã HS 12122119: Rong biển đã chế biến bằng cách sấy khô đóng gói kín khí chưa tẩm ướp gia vị Daesang.20G/gói. hạn sử dụng 29_10_2020... (mã hs rong biển đã ch/ mã hs của rong biển đã) |
- Mã HS 12122119: Rong Nori sấy- Sushi Nori (17g/gói x 8 gói/thùng). HSD: 09/05/2021... (mã hs rong nori sấy/ mã hs của rong nori sấ) |
- Mã HS 12122119: Rong biển khô đóng gói kín khí chưa tẩm ướp gia vị (tên khoa học Porphyra tenera) Daesang.20G/gói. hạn sử dụng.27_9_2020... (mã hs rong biển khô đ/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Nguyên liệu thực phẩm rong biển khô SEASONED LAVER (4.5KG/Thùng), Sản phẩm chưa được tẩm ướp gia vị, chưa được đóng gói bán lẻ,chưa được ăn ngay.Mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12122190: Rong biển cắt Wakame 40g (Cut seaweed 40g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd 15/11/2020... (mã hs rong biển cắt w/ mã hs của rong biển cắ) |
- Mã HS 12122190: Tảo bẹ Kombu Nhật Bản 50g (Yamani' Kombu 50g), thương hiệu: Hiroden, 20 túi/thùng, hsd 01/06/2022... (mã hs tảo bẹ kombu nh/ mã hs của tảo bẹ kombu) |
- Mã HS 12122190: Rong biển hải sản nấu súp Miso 40g (Seaweed and Seafood for Miso soup 40g), thương hiệu: Sanko, 60 túi/thùng, hsd 28/05/2020... (mã hs rong biển hải s/ mã hs của rong biển hả) |
- Mã HS 12122190: Rong biển (sơ chế, sấy khô, không tẩm gia vị) (CTN/ 36/ 50g) (Mi yuk) (HSD: 11- 2020)... (mã hs rong biển sơ c/ mã hs của rong biển s) |
- Mã HS 12122190: Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%... (mã hs rong biển mới c/ mã hs của rong biển mớ) |
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN (Chưa tẩm gia vị, chưa chế biến)/SEAWEED 50G (50Gx30)/thùng. NSX:2019-10-23, HSD:2021-04-22. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%... (mã hs rong biển chưa/ mã hs của rong biển c) |
- Mã HS 12122190: Bột rong biển dùng trong chế biến món ăn (0.5kg/hộp), hàng mẫu... (mã hs bột rong biển d/ mã hs của bột rong biể) |
- Mã HS 12122190: Rong biển cuốn sushi Yakinori 23g (5 miếng) (Sushi Nori Roasted Seaweed), thương hiệu: Nishibe Nori, 50 bịch/thùng, hsd 10/08/2020... (mã hs rong biển cuốn/ mã hs của rong biển cu) |
- Mã HS 12122190: Rong biển hỗn hợp Wakame Hijiki 65g (Salad Hijiki dried seaweed 65g), thương hiệu: Sanko, 50 bịch/thùng, hsd 17/10/2020... (mã hs rong biển hỗn h/ mã hs của rong biển hỗ) |
- Mã HS 12122190: Rong biển chưa qua sơ chế dạng lá xanh (lá phổ tai), không hiệu 20kg/bao.hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT.... (mã hs rong biển chưa/ mã hs của rong biển ch) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX Japan Food Corporation Ngày SX: 09/12/2019, Ngày HH: 08/12/2020)... (mã hs rong biển khôs/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN TAIYO BUSSAN KIRIDASHI KONBU 100G 20 X 2 CTNS./BDL... (mã hs rong biển taiyo/ mã hs của rong biển ta) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô (Dried Seaweed), chưa nghiền, chưa rang, chưa tẩm ướp gia vị (Gia vị dùng nêm súp rong biển). Quy cách đóng gói: 200g/túi đã đóng kín khí, 20 túi/thùng carton (Hàng mới 100%).... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô: ăn ngay, chưa qua chế biến tẩm gia vị, sản phẩm đóng trong túi kín 50g/gói; 20 gói/ thùng.Hãng Seyang Food Co., Ltd Hàn Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rau cung chai (rau cần biển khô). Dùng làm thực phẩm chưa qua sơ chế.Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%... (mã hs rau cung chai/ mã hs của rau cung cha) |
- Mã HS 12122190: Phổ Tai (Rong Biển) ROASTED SEAWEED. Ngày sx: 16/12/2019, ngày hết hạn: 16/06/2021 (Hàng mới 100%)... (mã hs phổ tai rong b/ mã hs của phổ tai ron) |
- Mã HS 12122190: RONG BIỂN KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH-ĐTTHCPN/2019,TK XUẤT 310381084750/CPNHANHHCM/14.SEP.2019... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Hạt nêm vị rong biển 20gói/Thùng trọng lượng 144g/gói... (mã hs hạt nêm vị rong/ mã hs của hạt nêm vị r) |
- Mã HS 12122190: Bột tảo biển dùng làm nguyên liệu chế biến sản phẩm thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, hàng mẫu... (mã hs bột tảo biển dù/ mã hs của bột tảo biển) |
- Mã HS 12122190: Tảo biển Dashima(Kelp(Dashima),150g/gói, 24gói/hộp,đóng gói trong bao bì kín,có ghi nhãn.Nsx Daesang corporation. mới 100%,13223/2017/ATTP-XNCB,hiệu Chung jung one,ngày sx 29/10/2019 hsd 28/10/2020... (mã hs tảo biển dashim/ mã hs của tảo biển das) |
- Mã HS 12122190: Rong biển tự nhiên Garimi 50g/túi, 75 túi/thùng. Mới 100%... (mã hs rong biển tự nh/ mã hs của rong biển tự) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô- Soft Dried Seaweed (200g/gói; 40 gói/thùng). Hsd: 25/12/2020. Nhà sx: Wondomom Federation of Fisheries Cooperatives... (mã hs rong biển khô/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Rong biển sấy khô ăn liền, 1 Kg/túi/ Seasoned dried seaweed/ 1KG. Nhà SX: Gwangcheon Kim Plant 2.Hàng mới 100%... (mã hs rong biển sấy k/ mã hs của rong biển sấ) |
- Mã HS 12122190: Rong biển khô chưa qua chế biến, tên khoa học: Codium Spp, (100g/gói *20 gói/thùng) DRIED SEAWEED. Hàng mới 100%... (mã hs rong biển khô c/ mã hs của rong biển kh) |
- Mã HS 12122190: Air Dried Seaweed- Rong biển khô đã qua chế biến,15kg/thùng... (mã hs air dried seawe/ mã hs của air dried se) |
- Mã HS 12122190: Rong biển Laver phơi khô chưa qua sơ chế... (mã hs rong biển laver/ mã hs của rong biển la) |
- Mã HS 12122190: Rong biển Laminaria phơi khô chưa qua sơ chế... (mã hs rong biển lamin/ mã hs của rong biển la) |
- Mã HS 12122920: Nguyên liệu từ rong biển dạng bột mịn(Algeaesthe Powder Micro 6x1) lot 5166-SX 12/2019, đóng gói 102 hộp,1 hộp6 gói,1 gói/1kg.HSD: 2năm,100% thiên nhiên,dùng để sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu từ/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12129200: TUYẾT LIÊN TỬ... (mã hs tuyết liên tử/ mã hs của tuyết liên t) |
- Mã HS 12129200: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Saccarube (25kg/bao). HSD: 23/04/2021. Hàng NK theo số: 253-8/08-CN/19 giấy lưu hành số: 67/CN-TĂCN (22/01/2019).... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 12129200: CARANI 105- CAROB POWDER: Bột trái minh quyết, nguyên liệu bổ sung bột Carob trong thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật (25kg/bao).... (mã hs carani 105 car/ mã hs của carani 105) |
- Mã HS 12129390: MÍA TƯƠI làm nguyên liệu (Hàng miễn thuế NK theo TT 81/2013/TT-BTC và 201/2012/TT-BTC; 35/ĐN ngày 18/11/2015)... (mã hs mía tươi làm ng/ mã hs của mía tươi làm) |
- Mã HS 12129390: Mía tươi nguyên liệu (hàng hóa nhập khẩu miễn thuế theo Thông tư số 201/2012/TT-BTC ngày 16/11/2012)... (mã hs mía tươi nguyên/ mã hs của mía tươi ngu) |
- Mã HS 12129390: MIA TUOI (hàng miễn thuế nhập khẩu theo thông tư 201)... (mã hs mia tuoi hàng/ mã hs của mia tuoi hà) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô (Hàng chưa qua ngâm tẩm,chế biến.)... (mã hs hạt bí khô hàn/ mã hs của hạt bí khô) |
- Mã HS 12129990: Tảo xoắn (1 túi/ 500g, 20 túi/ 10 kg)- Spirulina Pills, Hàng mới 100%... (mã hs tảo xoắn 1 túi/ mã hs của tảo xoắn 1) |
- Mã HS 12129990: Táo nhân (Hạt), (Semen Ziziphi mauritianae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019... (mã hs táo nhân hạt/ mã hs của táo nhân hạ) |
- Mã HS 12129990: Đào nhân(Hạt)dùng làm dược liệu TKH:Semen Pruni,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 20... (mã hs đào nhânhạtdù/ mã hs của đào nhânhạt) |
- Mã HS 12129990: Khiếm thực(Hạt)dùng làm dược liệu TKH:Semen Euryales,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 37... (mã hs khiếm thựchạt/ mã hs của khiếm thựch) |
- Mã HS 12129990: Hạnh nhân(Hạt)dùng làm dược liệu TKH:Semen Armeniacae amarum,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 28... (mã hs hạnh nhânhạtd/ mã hs của hạnh nhânhạ) |
- Mã HS 12129990: Ngọc trúc(Thân rễ)dùng làm dược liệu TKH:Rhizoma Polygonati odorati,thuộc đơn hàng số:01/2019-NKDL,Mục hàng số: 50... (mã hs ngọc trúcthân/ mã hs của ngọc trúcth) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô (đã bóc vỏ, không làm dược liệu, chưa qua ngâm tẩm chế biến) do TQSX... (mã hs hạt bí khô đã/ mã hs của hạt bí khô) |
- Mã HS 12129990: Nhân hạt bí ngô, chưa qua chế biến (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs nhân hạt bí ngô/ mã hs của nhân hạt bí) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô (Không làm dược liệu, chưa qua ngâm tẩm chế biến) do TQSX... (mã hs hạt bí khô khô/ mã hs của hạt bí khô) |
- Mã HS 12129990: Hạt é (Basil seeds) dùng làm thực phẩm, Hàng mới 100%, Hàng mới qua sơ chế thông thường. Hàng không nhãn hiệu. 1 BAG 25 KGS.... (mã hs hạt é basil se/ mã hs của hạt é basil) |
- Mã HS 12129990: Hạt bí khô do TQSX (không làm dược liệu, hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến)... (mã hs hạt bí khô do t/ mã hs của hạt bí khô d) |
- Mã HS 12129990: Hạt Chia trắng (Hàng mới 100%, đóng 40 bao (25Kgs/bao), nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt chia trắng/ mã hs của hạt chia trắ) |
- Mã HS 12129990: Hạt ý dĩdùng làm thức ăn cho người,tên khoa học:Coix lachryma jobi,không dùng làm dược liệu hàng không thuộc danh mục cities,mới 100%.... (mã hs hạt ý dĩdùng là/ mã hs của hạt ý dĩdùng) |
- Mã HS 12129990: Hạt é (tên khoa học: Ocimum basilicum), không dùng làm dược phẩm (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs hạt é tên khoa/ mã hs của hạt é tên k) |
- Mã HS 12129990: nhân Hạt bí xanh tự nhiên chưa qua chế biến, đựng trong thùng carton, 25kg/thùng. do trung quốc sản xuất, Hàng mới 100%... (mã hs nhân hạt bí xan/ mã hs của nhân hạt bí) |
- Mã HS 12129990: Thân cây mật nhân khô cắt lát, Tên khoa học: Eurycoma longifolia, không nằm trong danh mục cites, 18kg/1 thùng, chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống hoặc tắm để giải nhiệt, hàng mới 100%... (mã hs thân cây mật nh/ mã hs của thân cây mật) |
- Mã HS 12129990: Hạt é (Hàng mới 100%,loại Premium Quality, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC).... (mã hs hạt é hàng mới/ mã hs của hạt é hàng) |
- Mã HS 12129990: Hạt sen khô vỏ đen, chỉ sơ chế,không qua rang,tẩm ướp,50kg/bao.... (mã hs hạt sen khô vỏ/ mã hs của hạt sen khô) |
- Mã HS 12129990: Hạt Điều Màu (Hạt của cây điều màu, khô, chưa qua sơ chế, chưa ngâm tẩm dùng làm nước màu). Hàng mới 100%. 1 BAG 25 KGS. Mặt hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC... (mã hs hạt điều màu h/ mã hs của hạt điều màu) |
- Mã HS 12130000: Trấu nghiền, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra khí hơi, 1 bao/ 50kg. Mới 100%.... (mã hs trấu nghiền ng/ mã hs của trấu nghiền) |
- Mã HS 12130000: Củi Vỏ Trấu (trấu viên nén) sử dụng cho lò hơi công ty, mới 100%... (mã hs củi vỏ trấu tr/ mã hs của củi vỏ trấu) |
- Mã HS 12130000: Viên Nén Trấu... (mã hs viên nén trấu/ mã hs của viên nén trấ) |
- Mã HS 12130000: Trấu ép (dùng để làm nguyên liệu đốt lò hơi)... (mã hs trấu ép dùng đ/ mã hs của trấu ép dùn) |
- Mã HS 12141000: Viên cỏ khô linh lăng dùng làm thức ăn chăn nuôi (0.5kg/ túi)... (mã hs viên cỏ khô lin/ mã hs của viên cỏ khô) |
- Mã HS 12149000: Thức ăn cho gia súc (Cỏ khô Alfalfa- dạng thô). Tên khoa học: Medicago sativa. Hàng phù hợp theo mục 1.1.9 thuộc TT 02/2019/TT-BNNPTNT. Nhà SX BORDER VALLEY TRANDING, LTD.... (mã hs thức ăn cho gia/ mã hs của thức ăn cho) |
- Mã HS 12149000: Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)... (mã hs bột cà rốt dùn/ mã hs của bột cà rốt) |