Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

Chương 90: Dụng cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ kiện của chúng


>> Chương 89 >> Chương 91
Chú giải.
1. Chương này không bao gồm:
(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05; 
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95; 
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.


1/ Kê khai thực tế của các đơn vị nhập khẩu trong nước

- Mã HS 90011010: Dây cáp quang,mã 3AL97093AGXX của Thiết bị truyền dẫn ALU 1660SM cấu hình 3 ADM-16,hãng NSN Oy, dùng cho hệ thống truyền dẫn hữu tuyến,mới 100%, có chức năng truyền tín hiệu quang... (mã hs dây cáp quangm/ mã hs của dây cáp quan)
- Mã HS 90013000: Kính áp tròng hiệu BIOFINITY TORIC, LEFT Base Curve: 8.7, Diameter: 14.5, Power: +3.50, Cylinder:-2.25, Axis: 90 (3 cặp/hộp)... (mã hs kính áp tròng h/ mã hs của kính áp tròn)
- Mã HS 90019090: Thấu kính 86-208-020-02 (chuyển đổi từ mục hàng số 1 theo tờ khai số 102930363214);khối lượng thực tế của Hạt nhựa ULTEM 1010-1000 là 0.000678211714411272 KGM... (mã hs thấu kính 8620/ mã hs của thấu kính 86)
- Mã HS 90019090: Cổng lắp thấu kính dùng cho thiết bị quang học (5042-6545) (chuyển đổi từ mục hàng số 1 theo tờ khai số 103021219600);khối lượng thực tế của Hạt nhựa PEI ULTEM 2100-7320 là 0.00271624680858744 KGM... (mã hs cổng lắp thấu k/ mã hs của cổng lắp thấ)
- Mã HS 90021100: Lăng kính CCTV Camera AN2812VBW. Hàng mới 100% hãng Hupuu... (mã hs lăng kính cctv/ mã hs của lăng kính cc)
- Mã HS 90021900: Thấu kính,CF01-64A,1.6MM;đùng để hỗ trợ máy khắc laser hoạt động,chất liệu kính,mới 100%... (mã hs thấu kínhcf01/ mã hs của thấu kínhcf)
- Mã HS 90029090: Gương FS, phi 12.7, ngàm di chuyển được, dùng cho thiết bị laser, nhà cung cấp: COHERENT, P/N: 1303504, hàng mới 100%... (mã hs gương fs phi 1/ mã hs của gương fs ph)
- Mã HS 90029090: Ống kính mở rộng TOS110-0.35X-9, tiêu cự 50mm, khẩu độ 2.7-3.1. Hàng mới 100%... (mã hs ống kính mở rộn/ mã hs của ống kính mở)
- Mã HS 90029090: Thấu kính dành cho camera trước của điện thoại di động mã 3595A-400, nhà sản xuất Zhejiang Sunny Optical; mới 100%... (mã hs thấu kính dành/ mã hs của thấu kính dà)
- Mã HS 90031100: Gọng kính chất liệu nhựa, mới 100%, thương hiệu OPM, tên hàng OPM Y-1085KT BK 50... (mã hs gọng kính chất/ mã hs của gọng kính ch)
- Mã HS 90031900: Gọng kính mắt bằng kim loại (không có mắt kính) nhãn hiệu JÍN, float titanium 56-16-147-32. Hàng mới 100%... (mã hs gọng kính mắt b/ mã hs của gọng kính mắ)
- Mã HS 90031900: Gọng kính nhãn hiệu Gucci eyewear hexagonal frame glasses- 13361232, chất liệu Acetate 20%, Metal (other 80%). Mới 100%... (mã hs gọng kính nhãn/ mã hs của gọng kính nh)
- Mã HS 90041000: Kính râm hiệu LYN, SUNGLASSES, METAL, style LL20SGD011, hàng mới 100%... (mã hs kính râm hiệu l/ mã hs của kính râm hiệ)
- Mã HS 90041000: Kính Nam-Chất Liệu: Plastic, Metal-Hiệu: Cottonon-Mã Hàng: 363357-Mới 100%... (mã hs kính namchất l/ mã hs của kính namchấ)
- Mã HS 90041000: Kính mát- Material: FRAME:100% POLYCARBONATE, LENS:100% POLYCARBONATE- Style: VN0A47RHBLK- W HIP CAT SUNGLASSES. Mới 100%, hiệu VANS.... (mã hs kính mát mater/ mã hs của kính mát ma)
- Mã HS 90041000: Kính màu- Material: FRAME:100% POLYCARBONATE LENS:100% POLYCARBONATE- Style: VN000LC0BLK- M SPICOLI 4 SHADES GLASSES. Mới 100%, hiệu VANS.... (mã hs kính màu mater/ mã hs của kính màu ma)
- Mã HS 90041000: Kính mát. 5383815183: ERMENEGILDO ZEGNA BROWN GRADIENT... (mã hs kính mát 53838/ mã hs của kính mát 53)
- Mã HS 90041000: Kính mát- Men's sunglasses (Chi tiết sản phẩm theo hóa đơn)- 426426(02-19)/ 25360N024A- Hàng mới 100%... (mã hs kính mát mens/ mã hs của kính mát me)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (không phải kính hàn chuyên dụng) UVEX Pheos 9192745; hàng mới 100%... (mã hs kính bảo hộ kh/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ để bảo vệ mắt (màu trong suốt),model: X-pect 8310, P/N:R58249, hàng mới 100%... (mã hs kính bảo hộ để/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Kính hàn điện tử... (mã hs kính hàn điện t/ mã hs của kính hàn điệ)
- Mã HS 90049090: Kính bơi người lớn- Nhãn hiệu: SPEEDO- Chất liệu: Kính: CA, cầu kính: SEBS, khung kính: PP, Dây đeo: Silicone- Hàng mới 100%- Mã hàng: 8-11314D644... (mã hs kính bơi người/ mã hs của kính bơi ngư)
- Mã HS 90049090: Kính mắt bảo vệ,hàng mới 100%... (mã hs kính mắt bảo vệ/ mã hs của kính mắt bảo)
- Mã HS 90069990: Chân đèn model: QH-J280 (bằng kim loại) hãng sản xuất SWIT, xuất xứ Trung Quốc... (mã hs chân đèn model/ mã hs của chân đèn mod)
- Mã HS 90085090: Máy phóng và thu nhỏ ảnh FLEX 24/ PROMPTER PEOPLE, mới 100%... (mã hs máy phóng và th/ mã hs của máy phóng và)
- Mã HS 90106090: Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model: P70WS, kt:70x70 inch, tương ứng:1m78 x 1m78, hiệu: Dalite, mới 100%... (mã hs màn ảnh của máy/ mã hs của màn ảnh của)
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi XTL-400, dùng để kiểm tra lỗi của sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi xt/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi- 10, mới 100% sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs kính hiển vi 1/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90118000: Kính phóng đại dùng để quan sát các bộ phận cáp quang, model XTL-2600, hiệu OKA. Năm sx: 2019. Mới 100%... (mã hs kính phóng đại/ mã hs của kính phóng đ)
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi sinh học 1 thấu kính, model: XSP-13A. Hàng mới 100%.... (mã hs kính hiển vi si/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90118000: Kính lúp 10X dạng để bàn. Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp 10x dạ/ mã hs của kính lúp 10x)
- Mã HS 90121000: Kính hiển vi điện tử ZX-200HD, độ phóng đại gấp 28-128 lần, hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi đi/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90132000: Ống laser (Laser Tube S/N 55, 816C January 2015) của máy cắt nhãn dệt tự động FB700, hàng đã qua sử dụng... (mã hs ống laser lase/ mã hs của ống laser l)
- Mã HS 90138010: Kính lúp.Hàng mới 100%... (mã hs kính lúphàng m/ mã hs của kính lúphàn)
- Mã HS 90138090: Kính lúp dùng trong phòng thí nghiệm kích thước 1"x1"- Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp dùng t/ mã hs của kính lúp dùn)
- Mã HS 90138090: Kính lúp-30x100 mmWSZ00469 Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp30x100/ mã hs của kính lúp30x)
- Mã HS 90151090: Máy đo khoảng cách bằng laser (dải đo 80 mét), Model: 419D. HSX: Fluke. Mới 100%... (mã hs máy đo khoảng c/ mã hs của máy đo khoản)
- Mã HS 90153000: Thước đo mực nước, MAGNETIC WATER LEVEL, NHMV 3-12E,12" (300MM). Mới 100%... (mã hs thước đo mực nư/ mã hs của thước đo mực)
- Mã HS 90158090: Thiết bị phát sóng âm đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAXS-BA # 8372, PART NO: J981100. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị phát s/ mã hs của thiết bị phá)
- Mã HS 90158090: Thiết bị phân tích khí tượng,model:TPM 10,nsx:SMC/UK,mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ mã hs của thiết bị phâ)
- Mã HS 90158090: Thiết bị pha loãng khí chuẩn cho model SO2/Nox dùng trong quan trắc môi trường không khí,model:SGGU-610,nsx:HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs thiết bị pha lo/ mã hs của thiết bị pha)
- Mã HS 90160000: Cân hoạt động bằng điện có độ chính xác cao trên 5cg, hiển thị số kg bằng số điện tử, hàng mới 100% Electronic balance... (mã hs cân hoạt động b/ mã hs của cân hoạt độn)
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CUX_220H, hiệu CAS. Mới 100%... (mã hs cân điện tử cux/ mã hs của cân điện tử)
- Mã HS 90172010: Thước đo 62081, hàng mới 100%... (mã hs thước đo 62081/ mã hs của thước đo 620)
- Mã HS 90172010: Thướt đo độ dày thép 300 mm, hàng mới 100%... (mã hs thướt đo độ dày/ mã hs của thướt đo độ)
- Mã HS 90172010: Thước đo độ rộng vết nứt 100x45mm; hàng mới 100%... (mã hs thước đo độ rộn/ mã hs của thước đo độ)
- Mã HS 90172010: Thước lá L150mm, Hàng mới 100%... (mã hs thước lá l150mm/ mã hs của thước lá l15)
- Mã HS 90172010: Thước dây 5 m hiệu TianHuaDa, model: TIN10, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thước dây 5 m h/ mã hs của thước dây 5)
- Mã HS 90172010: Thước kẻ mica Queen 30cm... (mã hs thước kẻ mica q/ mã hs của thước kẻ mic)
- Mã HS 90172010: Thước cuộn bằng sắt dài 2m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs thước cuộn bằng/ mã hs của thước cuộn b)
- Mã HS 90172010: Nẹp bán nguyệt ASIA 60mm dài 1.2m, hàng mới 100%.... (mã hs nẹp bán nguyệt/ mã hs của nẹp bán nguy)
- Mã HS 90172010: Thước cuốn thép Stanley STHT33989-840 5m, hàng mới 100%... (mã hs thước cuốn thép/ mã hs của thước cuốn t)
- Mã HS 90172010: Thước 2.0m (Thước rút, thân thước bằng inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 20m thư/ mã hs của thước 20m)
- Mã HS 90172010: Thước 3.5m (Thước rút, thân thước bằng inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 35m thư/ mã hs của thước 35m)
- Mã HS 90172010: Thước 7.5m (Thước rút, thân thước bằng inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 75m thư/ mã hs của thước 75m)
- Mã HS 90172010: Thước đo 1.5m (sử dụng trong công nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs thước đo 15m/ mã hs của thước đo 15)
- Mã HS 90172010: Thước vẽ 24inch (sử dụng trong công nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs thước vẽ 24inch/ mã hs của thước vẽ 24i)
- Mã HS 90172010: Thước inox... (mã hs thước inox/ mã hs của thước inox)
- Mã HS 90172010: Thước 3m... (mã hs thước 3m/ mã hs của thước 3m)
- Mã HS 90172010: Thước 5m... (mã hs thước 5m/ mã hs của thước 5m)
- Mã HS 90172090: Thước đo góc vuông 46-143, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90172090: Dụng cụ đo diện tích 400*600, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo diện/ mã hs của dụng cụ đo d)
- Mã HS 90173000: Thước đo dạng dây SECA201, code: 2011717009, hàng mới 100%, Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs thước đo dạng d/ mã hs của thước đo dạn)
- Mã HS 90173000: Thước đo chiều dài trẻ em SECA232 Measuring rod, code: 2321717008,dải đo 35-80 cmhàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Đức... (mã hs thước đo chiều/ mã hs của thước đo chi)
- Mã HS 90173000: Phụ kiện của cân đo sức khỏe: bộ phận đo chiều cao SECA213, code 2131721009, dải đo 20-205 cm, hàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 90173000: Thiết bị đo chiều cao motor-Toolpre-setter BT50(Hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị đo chi/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90173000: Thước đo pin 1.00mm~5.00mm, hiệu MastCorrect, model: 25MND, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thước đo pin 1/ mã hs của thước đo pin)
- Mã HS 90173000: Thước dây, TAPE MEASURE 10MTR, STANLEY,231060. P/N:384246. Mới 100%... (mã hs thước dây tape/ mã hs của thước dây t)
- Mã HS 90173000: Thước đo kẹp, CALIPER VERNIER 300MM/12", #530-119. P/N:569297. Mới 100%... (mã hs thước đo kẹp c/ mã hs của thước đo kẹp)
- Mã HS 90173000: Thước kẹp đo, CALIPER VERNIER 150MM/6", # 530-312. P/N:569298. Mới 100%... (mã hs thước kẹp đo c/ mã hs của thước kẹp đo)
- Mã HS 90173000: Thước cuộn,dài 5m,mã 48-22-6617, nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs thước cuộndài/ mã hs của thước cuộnd)
- Mã HS 90173000: Thước cặp hiện số (MITUTOYO) 500-181-30(CD-15APX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp hiện/ mã hs của thước cặp hi)
- Mã HS 90173000: Thước cặp điện tử (MITUTOYO) 293-230-30 (MDC-25MX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ mã hs của thước cặp đi)
- Mã HS 90173000: Thước căn lá- 0.2mm- thép/Hàng mới 100%... (mã hs thước căn lá 0/ mã hs của thước căn lá)
- Mã HS 90173000: Thước dùng để cân bằng máy khi lắp đặt, bảo dưỡng máy Model SUS1.0-50; Maker: FSK... (mã hs thước dùng để c/ mã hs của thước dùng đ)
- Mã HS 90173000: Thước đo góc, hiệu Fluke model 325,mới 100%... (mã hs thước đo góc h/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90173000: Thước lá thép 300 mm, chiều dài 300 mm, vật liệu thép không gỉ, mã (158691.0400) A2 STMASS, hiệu Chinacont/China, mới 100%... (mã hs thước lá thép 3/ mã hs của thước lá thé)
- Mã HS 90173000: Panme đo ngoài, khoảng đo 25-50mm, sai số 0.01mm. Ký hiệu: 300.0581. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs panme đo ngoài/ mã hs của panme đo ngo)
- Mã HS 90173000: Thước dây, chiều dài đo 5 mét, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 300.0143. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs thước dây chiề/ mã hs của thước dây c)
- Mã HS 90173000: Đồng hồ so kiểu cơ, dải đo 0-10mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 300.0560. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs đồng hồ so kiểu/ mã hs của đồng hồ so k)
- Mã HS 90173000: Thước micoromet/ON-30017-VN,395-271-30,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs thước micoromet/ mã hs của thước micoro)
- Mã HS 90173000: Thước cặp/ON-30035-007-VN,VDS-15AX, 571-201-30,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs thước cặp/on30/ mã hs của thước cặp/on)
- Mã HS 90173000: Thước đo cao điện tử 0-300/0.01 (192-613-10). Hàng mới 100%... (mã hs thước đo cao đi/ mã hs của thước đo cao)
- Mã HS 90173000: Thước cặp, Model: 500-723-20. NSX: MItutoyo (Hàng mới 100%)... (mã hs thước cặp mode/ mã hs của thước cặp m)
- Mã HS 90173000: Thước đo sâu điện tử, Model: 571-252-20, NSX: Mitutoyo (Hàng mới 100%)... (mã hs thước đo sâu đi/ mã hs của thước đo sâu)
- Mã HS 90178000: Dụng cụ búng mực dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs dụng cụ búng mự/ mã hs của dụng cụ búng)
- Mã HS 90178000: Thước đo góc NO.PRT-19, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc no/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90178000: Đồng hồ đo độ nghiêng BDFL-200, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo độ n/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90178000: Com-pa, hàng mới 100%... (mã hs compa hàng mớ/ mã hs của compa hàng)
- Mã HS 90178000: Dụng cụ dùng để đo loại bằng plastic 2m,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ dùng để/ mã hs của dụng cụ dùng)
- Mã HS 90178000: Compa 600mm hiệu Guanglu, model; 20FE, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs compa 600mm hiệ/ mã hs của compa 600mm)
- Mã HS 90178000: Thước kẻ nhựa 30cm... (mã hs thước kẻ nhựa 3/ mã hs của thước kẻ nhự)
- Mã HS 90178000: Thước lá 32 cái, hiệu sata, model 09407,mới 100%... (mã hs thước lá 32 cái/ mã hs của thước lá 32)
- Mã HS 90178000: Thước cuộn 30-696 (STHT 30696-8). Hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 306/ mã hs của thước cuộn 3)
- Mã HS 90179090: Phụ kiện của cân đo chiều cao SECA417: đế nối cân SECA217, hàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 90179090: Thước quang của máy mài model JSS-5L dài 1m, dầy 4mm (Một bộ gồm thước và phụ kiện đồng bộ đi kèm: rẻ lau vệ sinh thước 5x5cm. Bao đựng chống bụi)Hãng sản xuất JENIX,Hàng mới 100%... (mã hs thước quang của/ mã hs của thước quang)
- Mã HS 90179090: Đầu vặn thước Micrometer 148-103 (nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs đầu vặn thước m/ mã hs của đầu vặn thướ)
- Mã HS 90179090: Kim của đồng hồ đo độ sâu của lỗ ren, mã hàng 21AAA255, hãng sản xuất: Mitutoyo, hàng mẫu, mới 100%... (mã hs kim của đồng hồ/ mã hs của kim của đồng)
- Mã HS 90179090: Mặt bàn máp đá Granite 300x300x100, cấp 1(517-101C), bộ phận của bàn máp đo độ cong vênh của sản phẩm khi đánh giá chất lượng. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bàn máp đá/ mã hs của mặt bàn máp)
- Mã HS 90181100: DEFIBRILLATOR DEFIGARD 5000 with paddles and integrated printer, S/N: 101999011341,101999011342. Máy sốc tim và phụ kiện. Hãng: Schiller Medical.... (mã hs defibrillator d/ mã hs của defibrillato)
- Mã HS 90181200: MÁY SIÊU ÂM THAI CHO HEO MULTISCAN, 2YEARS OLD.... (mã hs máy siêu âm tha/ mã hs của máy siêu âm)
- Mã HS 90181200: Đầu dò 4C-RS dùng cho máy siêu âm, Serial number:821131WX0/821091WX6(Collector, RoHS probe, 4C-RS). Hàng mới... (mã hs đầu dò 4crs dù/ mã hs của đầu dò 4crs)
- Mã HS 90181200: Đầu dò L6-12-RS dùng cho máy siêu âm, serial number:830002WX2/830021WX2/830027WX9(Probe collector, L6-12-RS)- Hàng mới... (mã hs đầu dò l612rs/ mã hs của đầu dò l612)
- Mã HS 90181200: Đầu dò 3Sc-RS dùng cho máy siêu âm (3Sc-RS Probe Collector), Serial Number: 830698WX7/830763WX9/826114WX1/828424WX2, hàng mới... (mã hs đầu dò 3scrs d/ mã hs của đầu dò 3scr)
- Mã HS 90181200: Máy siêu âm Model:HS30 gồm:Thân máy,phụ kiện đi kèm(C2-5,LN5-12,DVD/sách hướng dẫn,lọ gel,dây nối).Hàng đồng bộ,mới 100%.Hãng Sx:SamSungMedison-Korea.Năm Sx:2019... (mã hs máy siêu âm mod/ mã hs của máy siêu âm)
- Mã HS 90181200: Bảng mạch in và kết nối 16 lớp xử lý hình ảnh, nằm trong giao diện của máy siêu âm(GBF128II Assy)- Hàng mới... (mã hs bảng mạch in và/ mã hs của bảng mạch in)
- Mã HS 90181200: Máy siêu âm DUS-5000, S/N:560284-M19912860002. Cấu hình gồm: đầu dò C352UB,L742, pin và phụ kiện tiêu chuẩn, HSX: Advanced Instrumentations, Inc.,Mỹ. NSX:2019. Mới 100%... (mã hs máy siêu âm dus/ mã hs của máy siêu âm)
- Mã HS 90181400: Khối thu nhận tín hiệu của máy PET/CT (Kittyhawk XR Detector FRU Assembly- FRU Shipping Container- Module Asm- and EMC Gasket)- Hàng mới... (mã hs khối thu nhận t/ mã hs của khối thu nhậ)
- Mã HS 90181900: Máy phân tích thành phần cơ thể SECA525 Body Composition Analyzer, code: 5250021009, dùng trong phòng tập GYM, hàng mới 100%,Hãng:SECA GmbH & CO.KG, Xuất Xứ: Đức... (mã hs máy phân tích t/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90181900: Máy theo dõi bệnh nhân, phụ kiện và vật tư, chủng loại: B40i, hãng: GE Healthcare Finland Oy, hàng mới 100%... (mã hs máy theo dõi bệ/ mã hs của máy theo dõi)
- Mã HS 90181900: SMA SYS (G + P + R)-EU_Hệ thống cắt đốt điện sinh lý tim_Hiệu BWI_Product code M4900106_HỘp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại C... (mã hs sma sys g p/ mã hs của sma sys g)
- Mã HS 90181900: CARTO 3 SYSTEM_Máy thăm dò điện sinh lý tim điều trị rối loạn nhịp tim CARTO 3_Hiệu BWI_Product code FG540000_HỘp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại B... (mã hs carto 3 system/ mã hs của carto 3 syst)
- Mã HS 90183110: Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Bơm tiêm- SYR.'ASPIRA PLUS II' 1.8ML W/O NEED.ATT. (SL017R)... (mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy)
- Mã HS 90183190: Bơm tiêm đi kèm thuốc thú y Altresyn (Altresyn Pump)- Hàng khuyến mại.... (mã hs bơm tiêm đi kèm/ mã hs của bơm tiêm đi)
- Mã HS 90183190: Kim y tế (hỗ trợ truyền dịch trong y tế)... (mã hs kim y tế hỗ tr/ mã hs của kim y tế hỗ)
- Mã HS 90183190: Bơm truyền dịch loại LF và phụ kiện Terufusion infusion pump (TE*LF600N03). Hãng sản xuất Terumo, hàng mới 100%.... (mã hs bơm truyền dịch/ mã hs của bơm truyền d)
- Mã HS 90183190: Buồng tiêm truyền cấy dưới da POLYSITE 3000 SERIES, mã sp: 3007 ISP, mới 100%, hãng sx Perouse medical, France... (mã hs buồng tiêm truy/ mã hs của buồng tiêm t)
- Mã HS 90183190: Dụng cụ chuyển phôi dùng trong y tế (ET Catheter: 224325) (hộp 10 cái)(hàng mới 100%). HSX: Kitazato Corporation/ Medical-Nhật Bản... (mã hs dụng cụ chuyển/ mã hs của dụng cụ chuy)
- Mã HS 90183190: Kim chọc hút trứng OPU dùng trong y tế (OPU Needle: 317001) (hộp 10 cái)(hàng mới 100%).HSX: Kitazato Corporation/ Medical-Nhật Bản... (mã hs kim chọc hút tr/ mã hs của kim chọc hút)
- Mã HS 90183200: Kim tiêm loại 25Gx 38mm,Nguyên liệu sản xuất kim tiêm dùng một lần, làm bằng thép không gỉ, dùng trong y tế, mới 100%... (mã hs kim tiêm loại 2/ mã hs của kim tiêm loạ)
- Mã HS 90183200: Kim tiêm loại 18Gx1 1/2'',Nguyên liệu sản xuất bơm tiêm dùng một lần, làm bằng thép không gỉ, dùng trong y tế, mới 100%... (mã hs kim tiêm loại 1/ mã hs của kim tiêm loạ)
- Mã HS 90183200: Mũi kim tiêm y tế bán thành phẩm bằng kim loại 23G x 32mm, không có chuôi, hàng mới 100%... (mã hs mũi kim tiêm y/ mã hs của mũi kim tiêm)
- Mã HS 90183200: Kim tiêm cánh bướm loại 23GX3/4'', nguyên liệu sản xuất dây truyền dịch, dùng trong y tế, mới 100%.... (mã hs kim tiêm cánh b/ mã hs của kim tiêm cán)
- Mã HS 90183200: Kim chạy thận nhân tạo: 16G X 1'' HTC- 30W, dùng cho máy chạy thận, 500 cái/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation Limited, Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs kim chạy thận n/ mã hs của kim chạy thậ)
- Mã HS 90183200: Nguyên liệu sản xuất bơm kim tiêm. Đầu mũi bơm tiêm 26Gx 1/2", mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 90183200: Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Kim khâu phẫu thuật- SUT.NEEDLE #G11 TRIANG.POINT SPR.EYE (BL211N)... (mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy)
- Mã HS 90183200: Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương ARROW ONCONTROL BIOPSY SYSTEM TRAY 102 mm, code 9408-VC-006, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Coastal life technologies Inc-Mĩ,hãng sở hữu: Teleflex Medical- Ireland... (mã hs kim chọc hút và/ mã hs của kim chọc hút)
- Mã HS 90183990: Vật tư dùng trong y tế: Kim luồn tĩnh mạch có cánh số 22G (code 1001-22), hãng Ultra for Medical Products Co. (Ultramed) sản xuất, mới 100%... (mã hs vật tư dùng tro/ mã hs của vật tư dùng)
- Mã HS 90183990: Dây máu A108/V677 dùng trong y tế: Blood Tubing Set, dùng để truyền máu cho máy chạy thận nhân tạo, 24 bộ/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation Limited, Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs dây máu a108/v6/ mã hs của dây máu a108)
- Mã HS 90183990: Ống hút yankauer, đk lỗ hút 2mm, chuôi olive đk 7- YANKAUER SUCTION CANNULA 2.0MM 285MM (GF944R)... (mã hs ống hút yankaue/ mã hs của ống hút yank)
- Mã HS 90183990: Ống hút dịch vùng họng yankauer, có lỗ hút trung tâm,đk 10mm,dài 295mm- YANKAUER SUCT TUBEW/BORNG4.8MM285MM (OM671R)... (mã hs ống hút dịch vù/ mã hs của ống hút dịch)
- Mã HS 90183990: Ống hút- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 12FR 205MM (GF419R)... (mã hs ống hút suctio/ mã hs của ống hút suc)
- Mã HS 90183990: Ống hút 4fr, 205mm- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 4FR 205MM (GF412R)... (mã hs ống hút 4fr 20/ mã hs của ống hút 4fr)
- Mã HS 90183990: Ống hút frazier; đk 5mm- FRAZIER SUCTLUER-HUB15FR5/100MM LGTH (GF925R)... (mã hs ống hút frazier/ mã hs của ống hút fraz)
- Mã HS 90183990: Ống hút có van điều chỉnh adson, chuôi olive, đk mũi/chuôi 3/8mm, 165mm- ADSON SUCTION CANNULA 3MM DIA (GF918R)... (mã hs ống hút có van/ mã hs của ống hút có v)
- Mã HS 90183990: Ống hút zoellner, dùng với gf771r và 775r, đk mũi/chuôi:2,5/8mm, 180mm- ZOELLNER SUCTION CANNULA (GF770R)... (mã hs ống hút zoellne/ mã hs của ống hút zoel)
- Mã HS 90183990: Ống hút barron, có van điều chỉnh, chuôi olive đk 8mm, đk mũi 1,3mm, 160mm- SUCTION CANNULA BARRON 1MM (GF935R)... (mã hs ống hút barron/ mã hs của ống hút barr)
- Mã HS 90183990: Ống hút, cỡ trung bình 6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 6FR 180MM (GF394R)... (mã hs ống hút cỡ tru/ mã hs của ống hút cỡ)
- Mã HS 90183990: Ống hút fergusson, đk 2mm, dài 200mm- FERGUSSON SUCT.CANN D:2.0MM WORK.L.200MM (GF381R)... (mã hs ống hút ferguss/ mã hs của ống hút ferg)
- Mã HS 90183990: Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Ống hút, đường kính trong 7mm, dài 1m- SUCTION HOSE 7MM INNER DIAMETER 1M (GF573)... (mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy)
- Mã HS 90183990: Ống hút dịch mũi, thân luer, chuôi olive, đk mũi/chuôi 5/6-9mm, 180mm- NASAL SUCTION TUBE LUER-HUB 5MM 175MM (GF919R)... (mã hs ống hút dịch mũ/ mã hs của ống hút dịch)
- Mã HS 90183990: Ống hút plester,có van điều chỉnh,chuôi olive đk6-9mm,đk mũi2mm, 195mm- PLESTER SUCTION CANNULA D:2.0MM 195MM (GF940R)... (mã hs ống hút plester/ mã hs của ống hút ples)
- Mã HS 90183990: Ống hút/tưới rửa cho phẫu thuật nội soi, có khóa nước hai chiều, dùng cho tay điều khiển sử dụng 1 lần, đường kính 5mm, dài 330mm, sử dụng cùng PG052; PG072SU; PG073SU- SUCTION/IRRIGATION INSTRUMENT... (mã hs ống hút/tưới rử/ mã hs của ống hút/tưới)
- Mã HS 90183990: Ống hút vi phẫu bending, 8fr, dài 140mm- BENDING RESIST.MICRO SUCTION 8FR 140MM (GF481R)... (mã hs ống hút vi phẫu/ mã hs của ống hút vi p)
- Mã HS 90183990: Quả lọc khuẩn cho hệ thống thở (Bacterial/ Viral Filter) HMED-063F. Hàng mới 100%... (mã hs quả lọc khuẩn c/ mã hs của quả lọc khuẩ)
- Mã HS 90183990: Bóng nong mạch ngoại biên dùng trong y tế, chủng loại: EverCross.035'' OTW PTA Dilatation Catheter. Mã: AB35W06030135. Hsx: Ev3 Inc., Mỹ. Mới 100%... (mã hs bóng nong mạch/ mã hs của bóng nong mạ)
- Mã HS 90183990: Cannula và ống hút dùng trong phẫu thuật tim (các loại cỡ). Chủng loại: Next Generation Bio-Medicus Adult Arterial Cannula. Mã: 96570-121. Hsx: Medtronic Mexico S.de R.L de CV, Mexico. Mới 100%... (mã hs cannula và ống/ mã hs của cannula và ố)
- Mã HS 90183990: Ống thông đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần ClosureFast Endovenous Radiofrequency Ablation (RFA) Catheter 7.0cm Heating Segment,60cm Catheter lenght 7Fr/Ch (2,3mm) x 60cm. Mã: CF7-7-60. Mới 100%... (mã hs ống thông đốt s/ mã hs của ống thông đố)
- Mã HS 90183990: khóa 3 ngã- THREE WAY STOPCOCK, WITH 25cm EXTENSION TUBing- hàng mới 100%... (mã hs khóa 3 ngã thr/ mã hs của khóa 3 ngã)
- Mã HS 90183990: Kim sinh thiết tủy xương GB1 Bone Marrow Biopsy Needle, code:B-B500710, 10 cm,Hsx:German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs kim sinh thiết/ mã hs của kim sinh thi)
- Mã HS 90183990: Kim chọc hút tủy xương GB70 Sternal lliac Bone Marrow Aspiration needle, code:B-B611628, 2.8 cm,Hsx:German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc hút tủ/ mã hs của kim chọc hút)
- Mã HS 90184900: Đèn quang trùng hợp-05100092, Chủng loại: Starlight Uno, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đèn quang trùng/ mã hs của đèn quang tr)
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối điều trị lại nội nha-03450005, Chủng loại: Insert ER5, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối điề/ mã hs của đầu lắp nối)
- Mã HS 90184900: Thiết bị phẫu thuật xương-03120134, Chủng loại: PS Touch Handpiece, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị phẫu t/ mã hs của thiết bị phẫ)
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối sửa soạn ống tủy trong nha khoa-02990001, Chủng loại: Insert D1, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối sửa/ mã hs của đầu lắp nối)
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối phẫu thuật xương tái sử dụng nhiều lần-03180002, Chủng loại: PP1, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu lắp nối phẫ/ mã hs của đầu lắp nối)
- Mã HS 90184900: Đầu cone có đèn led (phụ kiện máy phẫu thuật xương)-03020158, Chủng loại: Handpiece LED-cone, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs đầu cone có đèn/ mã hs của đầu cone có)
- Mã HS 90184900: Dụng cụ hỗ trợ cho đinh nẹp vít không đưa vào cơ thể người:mũi khoan lòng tủy Instruments set.Mới100%... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t)
- Mã HS 90184900: Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể:Dây thép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hìnhWire Implants-020.028.Mới100%... (mã hs vậttưcấyghéplâu/ mã hs của vậttưcấyghép)
- Mã HS 90184900: Vật liệu chèn bít tủy răng gutta percha dùng trong nha khoa- Chủng loại: A, Hộp 120 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu chèn b/ mã hs của vật liệu chè)
- Mã HS 90184900: Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa- Chủng loại: 20, Hộp 200 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu thấm k/ mã hs của vật liệu thấ)
- Mã HS 90184900: Thiết bị dùng trong y tế:Dao phẫu thuật bằng điện dùng trong nha khoa,model:ART-E1,dùng để cắt nướu thừa,lợi thừa,gọt xương hàm răng, nsx:BONART-TAIWAN. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn)
- Mã HS 90184900: Hộp đựng kềm Plier Rack with Cover.Mới100%... (mã hs hộp đựng kềm pl/ mã hs của hộp đựng kềm)
- Mã HS 90184900: Vật liệu xúc tác Bonding Brush Applicators, 2" 400/pk.Mới100%... (mã hs vật liệu xúc tá/ mã hs của vật liệu xúc)
- Mã HS 90184900: Dây duy trì Braided Retainer Wire, 19x25 10 archwires per pack.Mới100%... (mã hs dây duy trì bra/ mã hs của dây duy trì)
- Mã HS 90184900: Vật liệu ép máng duy trì Retainer Material,.080" 25 sheets per pack.Mới100%... (mã hs vật liệu ép mán/ mã hs của vật liệu ép)
- Mã HS 90184900: Móc chỉnh nha Crimpable Ball Hooks, Right Crimp.022x.025 (20 per pack).Mới100%... (mã hs móc chỉnh nha c/ mã hs của móc chỉnh nh)
- Mã HS 90184900: Bàn chải dùng trong kẽ răng Interproximal Brushes, Tapered 36 per Pack.Mới100%... (mã hs bàn chải dùng t/ mã hs của bàn chải dùn)
- Mã HS 90184900: Dụng cụ bảo vệ răng Ortho Performance Mesh Bags Blue, 4m Premium Plain D.Mới100%... (mã hs dụng cụ bảo vệ/ mã hs của dụng cụ bảo)
- Mã HS 90184900: Kềm cắt dây cung X7 Distal End Cutter with Long Handle Max wire size.021x.025.Mới100%... (mã hs kềm cắt dây cun/ mã hs của kềm cắt dây)
- Mã HS 90184900: Banh môi hai đầu Photo Retractor Double, Ended A 1 pair per pack, Autoclavable.Mới100%... (mã hs banh môi hai đầ/ mã hs của banh môi hai)
- Mã HS 90184900: Khâu chỉnh nha Trufit 2.0 Molar Bands, 022 MC UR6 CONV TBT-14T 10DOff CLT 35.5.Mới100%... (mã hs khâu chỉnh nha/ mã hs của khâu chỉnh n)
- Mã HS 90184900: Mắc cài kim loại dùng trong chỉnh nha Bionic Bracket System, 022 M 5x5 Hks 3 SPK.Mới100%... (mã hs mắc cài kim loạ/ mã hs của mắc cài kim)
- Mã HS 90184900: Dây cung titan chỉnh nha BetaForce Beta Titanium Straight Archwire, 19x25 10 per pack, 14" lengths.Mới100%... (mã hs dây cung titan/ mã hs của dây cung tit)
- Mã HS 90184900: Dây cung thép chỉnh nha TruForce Stainless Steel Euro Form Archwires, Lower 21x25 10 archwires per pack.Mới100%... (mã hs dây cung thép c/ mã hs của dây cung thé)
- Mã HS 90189030: Phụ kiện của máy hoàn hồi máu autoLog- ATLS02 (autoLog One Source Pack (ATL2001, BT725, EL402)). Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems, Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của má/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 90189030: Dao mổ điện cao tần và phụ kiện đi kèm, chủng loại TOM411, dùng trong y tế. Hãng sản xuất: TEKNO- MEDICAL OPTIK- CHIRURGIE GMBH, Hàng mới 100%.... (mã hs dao mổ điện cao/ mã hs của dao mổ điện)
- Mã HS 90189090: Máy hút lực âm Vật lý trị liệu Prospera VPT Pro- Mini có phụ kiện đi kèm, hãng sản xuất: Deroyal/ Trung Quốc, hàng mới 100%... (mã hs máy hút lực âm/ mã hs của máy hút lực)
- Mã HS 90189090: Kẹp Bóc Tách Mixter 17,5 Cm, mã hàng: 06-0710,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp bóc tách mi/ mã hs của kẹp bóc tách)
- Mã HS 90189090: Kẹp Clip Mạch Máu Biemer 6Mm, mã hàng: 06-0475,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp clip mạch m/ mã hs của kẹp clip mạc)
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Dụng Cụ Mayo Dài 14Cm, mã hàng: 07-0296,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ dụng cụ/ mã hs của kẹp giữ dụng)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Crile Cong 14 Cm, mã hàng: 06-0211,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu cr/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Mayo Hegar 16 Cm, mã hàng: 08-0180,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim ma/ mã hs của kẹp mang kim)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Tg Webster 13 Cm, mã hàng: 08-0013,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim tg/ mã hs của kẹp mang kim)
- Mã HS 90189090: Kẹp Ruột Pennington Dài 15 Cm, mã hàng: 06-0620,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp ruột pennin/ mã hs của kẹp ruột pen)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Sarot Thẳng 24 Cm, mã hàng: 06-0270,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu sa/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Crile-Murray 15Cm, mã hàng: 08-0014,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim cr/ mã hs của kẹp mang kim)
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Baby-Mixter 18Cm, mã hàng: 06-0702,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích b/ mã hs của kẹp phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Gillies 1X2 15Cm, mã hàng: 09-0425,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích g/ mã hs của kẹp phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Cán Dao Tháo, Lắp Lưỡi Dao 14Cm, mã hàng: 04-1098,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs cán dao tháo l/ mã hs của cán dao tháo)
- Mã HS 90189090: Kẹp Bóc Tách Baby-Mixter Cong 13, mã hàng: 06-0706,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp bóc tách ba/ mã hs của kẹp bóc tách)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Heiss Half Cong 21Cm, mã hàng: 06-0261,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu he/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Adson Kích Thước 1X2 12 Cm, mã hàng: 09-0380,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô adson kí/ mã hs của kẹp mô adson)
- Mã HS 90189090: Cán Dao Phẫu Thuật #3 125Mm,mã hàng: 04-1050,hãng SX:Lawton,mới 100% (dụng cụ y tế dùng trong phẩu thuật)... (mã hs cán dao phẫu th/ mã hs của cán dao phẫu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Micro-Adson Kích Thước 15Cm, mã hàng: 09-0370,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô microad/ mã hs của kẹp mô micro)
- Mã HS 90189090: Kẹp Ống Phẫu Thuật W Guard 18,5 Cm, mã hàng: 07-0021,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp ống phẫu th/ mã hs của kẹp ống phẫu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Overholt Geissend 22Cm, mã hàng: 06-0743,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ov/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Xoắn Chỉ Tg Wire Twisting 18,5Cm, mã hàng: 08-0299,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp xoắn chỉ tg/ mã hs của kẹp xoắn chỉ)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Đôi Approximator Với Khóa, mã hàng: 06-0489,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu đô/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Cán Vàng Crile Wood 15 Cm, mã hàng: 08-0065,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim cá/ mã hs của kẹp mang kim)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Kocher Kích Thước Thẳng 16 Cm, mã hàng: 06-0400,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ko/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Tháo Gỡ Clip Không Khóa Cài Dài 14,5Cm, mã hàng: 06-0470,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp tháo gỡ cli/ mã hs của kẹp tháo gỡ)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Vi Phẫu Đôi Approximator Với Khóa, mã hàng: 06-0492,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu vi/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kéo Phẫu Tích Lưỡi Tc Cán Vàng Dc Ergo Metz Cong Dài 18 Cm, mã hàng: 05-2203,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo phẫu tích l/ mã hs của kéo phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Không Sang Chấn Halsted-Mosquito-Debakey, Thẳng 12, mã hàng: 06-0122,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu kh/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Móc Chỉ 3,0Mm, mã hàng: 35-0467,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs móc chỉ 30mm/ mã hs của móc chỉ 30m)
- Mã HS 90189090: Kẹp Lưỡi Collin 17Cm 29, mã hàng: 16-0305,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp lưỡi collin/ mã hs của kẹp lưỡi col)
- Mã HS 90189090: Kéo Vi Phẫu Sl 90 16,5Cm, mã hàng: 25-0338,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo vi phẫu sl/ mã hs của kéo vi phẫu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mổ Ruột Babcock 16 Cm, mã hàng: 10-0145,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mổ ruột bab/ mã hs của kẹp mổ ruột)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Williams Dài 16 Cm, mã hàng: 10-0170,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô williams/ mã hs của kẹp mô willi)
- Mã HS 90189090: Banh Tự Giữ Gelpi 18,5 Cm, mã hàng: 21-0300,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh tự giữ gel/ mã hs của banh tự giữ)
- Mã HS 90189090: Kẹp Cắt Chỉ Thép Dc 12.5Cm, mã hàng: 48-1497,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp cắt chỉ thé/ mã hs của kẹp cắt chỉ)
- Mã HS 90189090: Banh Bụng Gosset Bộ 150 Mm, mã hàng: 21-0426,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh bụng gosse/ mã hs của banh bụng go)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Debakey Periph, mã hàng: 30-1235,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu de/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Pl 11Cm 0.2Mm, mã hàng: 09-3202,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích p/ mã hs của kẹp phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Banh Bóc Tách Crile 200Mm Bl, mã hàng: 51-0658,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh bóc tách c/ mã hs của banh bóc tác)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Tg Adson 1X2 Răng 12Cm, mã hàng: 09-1104,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô tg adson/ mã hs của kẹp mô tg ad)
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Tg Potts 20.0Cm, mã hàng: 09-1581,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích t/ mã hs của kẹp phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Nong Mạch Máu Debakey 0,5X190Mm, mã hàng: 31-0722,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nong mạch máu d/ mã hs của nong mạch má)
- Mã HS 90189090: Banh Lồng Ngực Cooley F Newborn, mã hàng: 37-0143,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh lồng ngực/ mã hs của banh lồng ng)
- Mã HS 90189090: Que Thăm Dò Kt 1.5 Mm Diam 13 Cm, mã hàng: 15-0335,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs que thăm dò kt/ mã hs của que thăm dò)
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xoắn Chỉ Phẫu Thuật 17Cm, mã hàng: 48-0494,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ xoắn ch/ mã hs của kẹp giữ xoắn)
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Chỉ Pg Tying Thẳng Rh12Cm, mã hàng: 09-3030,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp chỉ pg/ mã hs của kẹp gắp chỉ)
- Mã HS 90189090: Bẩy Xương Freer 19,5Cm 4.5Mm Bl/Sh, mã hàng: 63-2920,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẩy xương freer/ mã hs của bẩy xương fr)
- Mã HS 90189090: Banh Móc Graefe Thẳngabismus Small, mã hàng: 60-1110,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh móc graefe/ mã hs của banh móc gra)
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Waugh 1X2 Răng 18,5Cm, mã hàng: 09-0561,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích w/ mã hs của kẹp phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Ruột Ag Baby-Doyen Thẳng 17Cm, mã hàng: 10-0422,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô ruột ag/ mã hs của kẹp mô ruột)
- Mã HS 90189090: Banh Móc Phẫu Thuật Joseph 5 Mm 16Cm, mã hàng: 75-0342,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh móc phẫu t/ mã hs của banh móc phẫ)
- Mã HS 90189090: Kim Phẫu Thuật Gân Knife-Edge 3,5X195, mã hàng: 18-0531,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kim phẫu thuật/ mã hs của kim phẫu thu)
- Mã HS 90189090: Ống Hút Phẫu Thuật Yankauer Kt 10Mm 29Cm, mã hàng: 16-0275,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs ống hút phẫu th/ mã hs của ống hút phẫu)
- Mã HS 90189090: Banh Móc Da Phẫu Thuật Converse Sm 19 Cm, mã hàng: 75-0221,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh móc da phẫ/ mã hs của banh móc da)
- Mã HS 90189090: Banh Sườn Morse Cho Người Lớn 22X27X200Mm, mã hàng: 37-0156,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh sườn morse/ mã hs của banh sườn mo)
- Mã HS 90189090: Ống Hút Poole Cho Nhi Đầu 5.5Mm Dài 19.5Cm, mã hàng: 16-0265,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs ống hút poole c/ mã hs của ống hút pool)
- Mã HS 90189090: Banh Sườn Bailey Rip Contractor Cho Nhi 20Cm, mã hàng: 37-0250,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh sườn baile/ mã hs của banh sườn ba)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Glover-Debakey Bulldog Không Sang Chấn, mã hàng: 30-1010,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô gloverd/ mã hs của kẹp mô glove)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Phẫu Thuật Allis Kích Thước 4X5 15,5 Cm, mã hàng: 10-0120,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô phẫu thu/ mã hs của kẹp mô phẫu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Ruột Không Sang Chấn Baby-Kocher Thẳng 13, mã hàng: 10-0442,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô ruột khô/ mã hs của kẹp mô ruột)
- Mã HS 90189090: Kẹp Kim Vi Phẫu Pg 1.2Mm Thẳng Không Có Khóa Cài 14, mã hàng: 25-0190,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp kim vi phẫu/ mã hs của kẹp kim vi p)
- Mã HS 90189090: Banh Tổ Chức Farabeuf Dài 12,5 Cm 25X10/22X10Mm- 29X12/32X12Mm Bộ/2 Cái, mã hàng: 20-0431,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh tổ chức fa/ mã hs của banh tổ chức)
- Mã HS 90189090: Lưỡi Banh Mcivor Số 1, mã hàng: 80-0255,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs lưỡi banh mcivo/ mã hs của lưỡi banh mc)
- Mã HS 90189090: Nạo V.A Beckmann Aden Số 3, mã hàng: 83-0362,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nạo va beckman/ mã hs của nạo va beck)
- Mã HS 90189090: Đục Thẳng Lambotte 6X125 Mm, mã hàng: 46-0152,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs đục thẳng lambo/ mã hs của đục thẳng la)
- Mã HS 90189090: Kẹp Hurd Dissector And Retr, mã hàng: 81-0100,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp hurd dissec/ mã hs của kẹp hurd dis)
- Mã HS 90189090: Kẹp Sỏi Randall Kidney Số 1, mã hàng: 92-0501,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp sỏi randall/ mã hs của kẹp sỏi rand)
- Mã HS 90189090: Banh Miệng Mcivor Gag Frame, mã hàng: 80-0251,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh miệng mciv/ mã hs của banh miệng m)
- Mã HS 90189090: Bẫy Xương Langenbeck 8X195Mm, mã hàng: 48-0120,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẫy xương lange/ mã hs của bẫy xương la)
- Mã HS 90189090: Bẩy Xương Jansen 15Mm 16,5Cm, mã hàng: 48-0117,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẩy xương janse/ mã hs của bẩy xương ja)
- Mã HS 90189090: Banh Đè Lưỡi Davis-Boyle F 1, mã hàng: 80-0231,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh đè lưỡi da/ mã hs của banh đè lưỡi)
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xương Lowman 21Cm/29Mm, mã hàng: 45-0205,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ xương l/ mã hs của kẹp giữ xươn)
- Mã HS 90189090: Nong Niệu Đạo Dittel Cong 8 Fr, mã hàng: 92-1578,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nong niệu đạo d/ mã hs của nong niệu đạ)
- Mã HS 90189090: Nạo Xương Bruns Kt 23Cm Oval #0, mã hàng: 47-0522,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nạo xương bruns/ mã hs của nạo xương br)
- Mã HS 90189090: Kẹp Gặm Xương Luer Cong 14,5 Cm, mã hàng: 45-0607,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gặm xương l/ mã hs của kẹp gặm xươn)
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Sỏi Thận Randall Số Số 3, mã hàng: 92-0503,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp sỏi thậ/ mã hs của kẹp gắp sỏi)
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Kích Thước 14,5 Cm, mã hàng: 09-0121,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích k/ mã hs của kẹp phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Búa Phẫu Thuật Lucae 19,5Cm 260 Gr, mã hàng: 47-0110,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs búa phẫu thuật/ mã hs của búa phẫu thu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Chỉ C Tying Thẳng Rh15Cm, mã hàng: 09-3032-c,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp chỉ c t/ mã hs của kẹp gắp chỉ)
- Mã HS 90189090: Kẹp Guyon Catheter Guide 35Cm, 3Mm, mã hàng: 92-0481,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp guyon cathe/ mã hs của kẹp guyon ca)
- Mã HS 90189090: Kéo Metz Pt Nội Soi Cong 17Mm5X330, mã hàng: 49-8612-ca,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo metz pt nội/ mã hs của kéo metz pt)
- Mã HS 90189090: Kéo Phẫu Tích Vi Phẫu Rsth Cong 14,5Cm, mã hàng: 05-0097,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo phẫu tích v/ mã hs của kéo phẫu tíc)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Rochester Pean Cong 16,5Cm, mã hàng: 06-0311,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ro/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Halsted-Mosquito Thẳng 12Cm, mã hàng: 06-0100,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ha/ mã hs của kẹp mạch máu)
- Mã HS 90189090: Kẹp Kim Pt Nội Soi Tg Thẳng 11Mm 5X330, mã hàng: 49-8836-cu,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp kim pt nội/ mã hs của kẹp kim pt n)
- Mã HS 90189090: Kẹp Pt Nội Soi Maryl Cong 17.5Mm 5X330, mã hàng: 49-8652-ca,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp pt nội soi/ mã hs của kẹp pt nội s)
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xương Baby Kern Với Khóa Dài 17 Cm, mã hàng: 45-0159,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ xương b/ mã hs của kẹp giữ xươn)
- Mã HS 90189090: Phụ tùng máy gây mê và giúp thở: Bộ tạo nhiệt làm ấm khí thở VH1500, No. VH1500, nhà sản xuất: Vadi, hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy gâ/ mã hs của phụ tùng máy)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ hỗ trợ bào mảng xơ vữa Rotalink Plus cỡ H749236310020. Hãng SX Boston Scientific/Ireland, mới 100% sản xuất 2019 HD 10/9/2021... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t)
- Mã HS 90189090: Dây dẫn dùng đặt Stent mạch vành V-14 ControlWire Guidewire cỡ H74939216730010. hãng SX Boston Scientific/Costa Rica Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 5/9/2021... (mã hs dây dẫn dùng đặ/ mã hs của dây dẫn dùng)
- Mã HS 90189090: Catheter chụp cản quang mạch Impulse Angiographic Catheter cỡ H74916391022 (5cái/ hộp). hãng SX Availmed S.A De C.V/Mexico,mới 100% sản xuất 2019, HSD:9/10/2021... (mã hs catheter chụp c/ mã hs của catheter chụ)
- Mã HS 90189090: Điện cực đốt loạn nhịp tim Blazer II HTD cỡ M004EPT5031TH0 sử dụng trong can thiệp tim mạch Hãng SX Boston Scientific/Costa Rica, mới 100% sản xuất 2019 HD 23/7/2022... (mã hs điện cực đốt lo/ mã hs của điện cực đốt)
- Mã HS 90189090: Bóng nong dùng đặt Stent mạch vành Sterling Monorail PTA Balloon Dilatation Catheter cỡ H74939031503010. hãng SX Boston Scientific/Mỹ Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 19/9/2022... (mã hs bóng nong dùng/ mã hs của bóng nong dù)
- Mã HS 90189090: Phin lọc khí TP-SURE dùng cho máy chạy thận nhân tạo 1.000 chiếc/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation Limited,Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs phin lọc khí tp/ mã hs của phin lọc khí)
- Mã HS 90189090: Huyết áp kế đồng hồ ALPK2 Model: No. 500V,(gồm đồng hồ đo huyết áp 500V và ống nghe FT801, dùng trong y tế, không hoạt động bằng điện, sử dụng đo huyết áp,NSX: Tanaka Sangyo Co., Ltd hàng mới 100%)... (mã hs huyết áp kế đồn/ mã hs của huyết áp kế)
- Mã HS 90189090: Ống kính soi dùng cho phẫu thuật nội soi, code 461-18300, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs ống kính soi dù/ mã hs của ống kính soi)
- Mã HS 90189090: Dây dẫn sáng dùng cho phẫu thuật nội soi, code 402-11000, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs dây dẫn sáng dù/ mã hs của dây dẫn sáng)
- Mã HS 90189090: Thấu kính Camera dùng cho phẫu thuật nội soi, code 470-27400, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs thấu kính camer/ mã hs của thấu kính ca)
- Mã HS 90189090: Lưới thoát vị, ProGrip TM Self-Gripping Polyester Mesh, mã hàng: TEM1208GL, hãng sản xuất: Sofradim, mới 100%... (mã hs lưới thoát vị/ mã hs của lưới thoát v)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ bảo vệ vết thương, SurgiSleever TM Wound Protector, mã hàng: WPXSM24, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ bảo vệ/ mã hs của dụng cụ bảo)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ và băng ghim khâu nối tự động, TA TM Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM Technology 45mm- 4.8mm, mã hàng: TA4548L, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ và băng/ mã hs của dụng cụ và b)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ khâu cắt nối tự động và băng ghim, TA TM Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM Technology 45mm- 3.5mm, mã hàng: TA4535L, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ khâu cắ/ mã hs của dụng cụ khâu)
- Mã HS 90189090: Phụ kiện của hệ thống máy đốt rung nhĩ- 60814 (Cardioblate XL Pen). Hãng sản xuất Medtronic AFT, Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của hệ/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 90189090: Máy đo độ bão hòa ô xy trong máu (Nellcor Portable SpO2 Patient Monitoring System) code PM10N và phụ kiện: cáp nối DOC10. Hãng sx Mediana Co.,ltd, mới 100%.... (mã hs máy đo độ bão h/ mã hs của máy đo độ bã)
- Mã HS 90189090: Máy thở Newport HT70 series: HT70Plus (code HT70PM-SY-EU) và phụ kiện gồm: bộ trộn ô xy RSV3215A, 02 van KIT3202A, dây thở HT600048, dây thở HT600050. Hãng sản xuất Covidien, mới 100%.... (mã hs máy thở newport/ mã hs của máy thở newp)
- Mã HS 90189090: Máy theo dõi độ mê sâu BIS Complete Monitoring System (186-1046) và phụ kiện: mô-đun xử lý Bis X:186-0195-AMS, hộp cảm biến 186-0106 (25 chiếc/hộp).Hãng sx Jabil Circuit Singapore PteLtd, mới100%.... (mã hs máy theo dõi độ/ mã hs của máy theo dõi)
- Mã HS 90189090: Bình dẫn lưu áp lực âm (có Troca) 200ML (dẫn lưu và hút bằng áp lực âm dịch cơ thể), 1 hộp 12 chiếc, HSX: Ningbo Greatcare Medical Instruments Co.ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs bình dẫn lưu áp/ mã hs của bình dẫn lưu)
- Mã HS 90189090: Phễu tháo pin acculan 3ti- ACCULAN BATTERY REMOVAL DEVICE (GA679)... (mã hs phễu tháo pin a/ mã hs của phễu tháo pi)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ đặt kẹp phình- YASARGIL APPL.FCPS STD.PHYN.50/175MM (FE580K)... (mã hs dụng cụ đặt kẹp/ mã hs của dụng cụ đặt)
- Mã HS 90189090: Giá đỡ eccos cho hệ thống cưa khoan pt- ECCOS FIXATION F/LARGE SAW BLADES (GB481R)... (mã hs giá đỡ eccos ch/ mã hs của giá đỡ eccos)
- Mã HS 90189090: Bàn đạp (của hệ thống dây cáp nối kèm bàn đạp)- ELAN 4 ELECTRO FOOT CONTROL (GA808)... (mã hs bàn đạp của hệ/ mã hs của bàn đạp của)
- Mã HS 90189090: Ống nội soi ổ bụng, góc nhìn 0 độ, đk 5mm, dài 310mm- LAPAROSCOPE 5MM O DEG 310MM (PE590A)... (mã hs ống nội soi ổ b/ mã hs của ống nội soi)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ đựng bệnh phẩm (Khay đựng hình quả thận, dài 250mm)- KIDNEY TRAY STAINLESS STEEL 250MM (JG506R)... (mã hs dụng cụ đựng bệ/ mã hs của dụng cụ đựng)
- Mã HS 90189090: Màng lọc khuẩn cho hộp hấp- REUSABLE FILTER F.MINI CONT. (JK091)... (mã hs màng lọc khuẩn/ mã hs của màng lọc khu)
- Mã HS 90189090: Bát đựng bệnh phẩm, dài 61mm, cao 30mm, rộng 42mm, dung tích 60ml- LABORATORY DISH 0.063 L (JG521R)... (mã hs bát đựng bệnh p/ mã hs của bát đựng bện)
- Mã HS 90189090: Cốc đựng bệnh phẩm, có vạch chia dung tích, dung tích 0,05l- MEDICINE CUP GRADUATED 50CCM/0.05 L (JG514R)... (mã hs cốc đựng bệnh p/ mã hs của cốc đựng bện)
- Mã HS 90189090: Khung treo dụng cụ vén lưỡi Davis- DAVIS MOUTH TONGUE DEPRESSR FRAMEF/TEEN (OM119R)... (mã hs khung treo dụng/ mã hs của khung treo d)
- Mã HS 90189090: Lưới silicon chống trượt cho dụng cụ phẫu thuật- SILICONE BASKET LINER 3/4 SIZE (JF940)... (mã hs lưới silicon ch/ mã hs của lưới silicon)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ vặn vít, đầu lục giác, 3mm- SCREW DRIVER HEXAGON SOCKET 3MM (JG302)... (mã hs dụng cụ vặn vít/ mã hs của dụng cụ vặn)
- Mã HS 90189090: Thước đo để chọn chiều dài vít (đk 4.5/ 6.5mm)- DPTH GGETO SELECT SCREW LGTHD4.5/6.5MM (LS047R)... (mã hs thước đo để chọ/ mã hs của thước đo để)
- Mã HS 90189090: Kẹp đặt clip, cỡ xs, loại chuẩn, titan, kt 90/230mm- XS APPL.FCPS.STD.TI.90/230MM (FT495T)... (mã hs kẹp đặt clip c/ mã hs của kẹp đặt clip)
- Mã HS 90189090: Đầu nối ống hút house, có van điều chỉnh, đk 7mm, dài 55mm- SUCTION ADAPTER HOUSE (GF768R)... (mã hs đầu nối ống hút/ mã hs của đầu nối ống)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ lấy bệnh phẩm- LUER GALLSTONE SCOOP 6.7MM # 2 (EB172R)... (mã hs dụng cụ lấy bện/ mã hs của dụng cụ lấy)
- Mã HS 90189090: Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Máy đo huyết áp đồng hồ, model GB102 (sử dụng nguồn pin), nhà sản xuất ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t)
- Mã HS 90189090: Dây dẫn nước trong nội soi khớp dùng cho chạy máy, IRRIGATION SYSTEM, mã P09423,bằng nhựa, dài 255cm, đường kính 0.8cm,hãng sx:PACIFIC HOSPITAL SUPPLY CO.,LTD,xx Taiwan, mới 100%... (mã hs dây dẫn nước tr/ mã hs của dây dẫn nước)
- Mã HS 90189090: Ống soi 4K, mã: AR-3350-4031 (dụng cụ y tế hỗ trợ dùng trong mổ cột sống), hãng sản xuất: Arthrex, hàng mới:100%... (mã hs ống soi 4k mã/ mã hs của ống soi 4k)
- Mã HS 90189090: Cây móc chỉ, mã: AR-4068-45R (dụng cụ y tế dùng trong mổ mở, mổ nội soi), hàng mới 100%, hãng sản xuất: Arthrex,... (mã hs cây móc chỉ mã/ mã hs của cây móc chỉ)
- Mã HS 90189090: Troca nhựa các cỡ, mã: AR-6530 (dụng cụ dùng trong y tế phẫu thuật chấn thương chỉnh hình), hãng sản xuất: arthrex, hàng mới 100%,... (mã hs troca nhựa các/ mã hs của troca nhựa c)
- Mã HS 90189090: Mũi khoan khớp gối, mã: AR-1204AF-75 (dụng cụ y tế hỗ trợ dùng trong mổ khớp gối thông thường), hãng sản xuất: arthrex, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan khớp/ mã hs của mũi khoan kh)
- Mã HS 90189090: Máy đốt rung nhĩ và phụ kiện. chủng loại: Cardioblate XL Pen, mã: 60814. HSX: Medtronic AFT, Mỹ. Mới 100%.... (mã hs máy đốt rung nh/ mã hs của máy đốt rung)
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò cán chữ T dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: BBLV11/15, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100... (mã hs kim chọc dò cán/ mã hs của kim chọc dò)
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò đẩy xi măng dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: RK0111/20, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò đẩy/ mã hs của kim chọc dò)
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò cho bóng nong dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: ACS11/15B, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò cho/ mã hs của kim chọc dò)
- Mã HS 90189090: Bóng nong thân đốt sống dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: PBKK11/20-10, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs bóng nong thân/ mã hs của bóng nong th)
- Mã HS 90189090: Phổi nhân tạo- BBP241 (Affinity Pixie Hollow Fiber Oxygenator and Cardiotomy/ Venous Reservoir with Balance BioSurface). Hộp 4 cái. Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems, Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phổi nhân tạo/ mã hs của phổi nhân tạ)
- Mã HS 90189090: Phụ kiện can thiệp tim mạch(Dụng cụ đóng mạch máu),MD:Proglide,hãng SX Abbott Vascular,Nước SX: Ireland,lô9103041,NSX30.10.19,HSD31.08.21.lô9102541,NSX25.10.19,HSD31.08.21.mới100%... (mã hs phụ kiện can th/ mã hs của phụ kiện can)
- Mã HS 90189090: Máy đo đông máu, model: Hemochron Signature Elite Instrument, catalogue number: 000ELITEINT, serial/lot number: SE17908, sử dụng trong bệnh viện. Hãng sx: Accriva Diagnostics, Inc.... (mã hs máy đo đông máu/ mã hs của máy đo đông)
- Mã HS 90189090: Monitor theo dõi bệnh nhân PM-2000XL Pro kèm máy in, và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial number:332273-M19B14050001/2/3/4/5/6/7/8/9/10,HSX: Advanced Instrumentations, Inc., Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs monitor theo dõ/ mã hs của monitor theo)
- Mã HS 90189090: Máy đo tim thai FM-3000 kèm pin và đầu dò FHR, TOCO và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial number: 460985-M19A10690041 460985-M19A10690042,HSX: Advanced Instrumentations, Inc., Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs máy đo tim thai/ mã hs của máy đo tim t)
- Mã HS 90189090: Tai nghe y tế (Ống nghe y khoa) 3M Littmann dòng Classic II Pediatric Stethoscope 2119. Cssx: 3M Electronic Products Division Plan, H Chủ sở hữu: 3M Health Care, 3M ID: 70200726118 (mới 100%)... (mã hs tai nghe y tế/ mã hs của tai nghe y t)
- Mã HS 90189090: Nguồn sáng nội soi, kèm phụ kiện: dây dẫn sáng, dây nguồn, cầu chì, HDSD, dùng trong nội soi tai mũi họng. Model: SY-SHREK-L200. Hãng SX: Shanghai Shiyin Photoelectric Instrument Co.,ltd. Mới 100%... (mã hs nguồn sáng nội/ mã hs của nguồn sáng n)
- Mã HS 90189090: Bóng nong can thiệp mạch vành, kích thước 2.5 X 15MM, model: TRAVELER, hãng Abbott Vascular, nước SX Costa Rica,lô SX 91029G1,NSX29.10.2019,HSD30.09.2022, mới 100%... (mã hs bóng nong can t/ mã hs của bóng nong ca)
- Mã HS 90189090: Đầu cắm nhanh khí oxy chuẩn DIN, dùng trong y tế. Code 1010200. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới 100%.... (mã hs đầu cắm nhanh k/ mã hs của đầu cắm nhan)
- Mã HS 90189090: Ống thông trợ giúp can thiệp Launcher LA6JR35, dụng cụ y tế, hãng sx: Medtronic Vascular, năm sx:2019, mới... (mã hs ống thông trợ g/ mã hs của ống thông tr)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Sentrant Sheath SENSH1228W,dụng cụ y tế, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs dụng cụ mở đườn/ mã hs của dụng cụ mở đ)
- Mã HS 90189090: Bóng nong động mạch dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Reliant Stent Graft Balloon Catheter AB46,dụng cụ y tế, hãng sx: Teleflex Medical, năm sx:2019, mới... (mã hs bóng nong động/ mã hs của bóng nong độ)
- Mã HS 90189090: ILS 33MM CURVED_Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong_Hiệu EES_Product code CDH33A_Hộp 3 cái_Hàng mới 100%_Loại C... (mã hs ils 33mm curved/ mã hs của ils 33mm cur)
- Mã HS 90189090: Máy đốt điện cao tần (RFA), model: VRS01, serial: VRS19K0701, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (bơm, dây nguồn, bàn đạp chân), dùng trong y tế, hãng sx: STARmed, mới 100%... (mã hs máy đốt điện ca/ mã hs của máy đốt điện)
- Mã HS 90189090: Máy theo dõi bệnh nhân Model: SVM-7603 kèm cáp điện tim 3 điện cưc, bao đo huyết áp, ống nối bao đo huyết áp, dây nối Spo2 & đầu đo, máy in, ắc quy,Hãng sx: NihonKohden Malaysia SBM (TBYT, mới 100%)... (mã hs máy theo dõi bệ/ mã hs của máy theo dõi)
- Mã HS 90191010: Đai massage UCW-1007, công suất 50W. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%. HSX: Winning Health Industrial Co.,Limited... (mã hs đai massage ucw/ mã hs của đai massage)
- Mã HS 90191010: Gối massage hồng ngoại 6 motor UCW-2001, công suất 24W. Hàng mới 100%. HSX: Winning Health Industrial Co.,Limited... (mã hs gối massage hồn/ mã hs của gối massage)
- Mã HS 90191010: Đai massage giảm béo UCW-1002, công suất 60W, hiệu Unicare. Hàng mới 100%. HSX: Winning Health Industrial Co.,Limited... (mã hs đai massage giả/ mã hs của đai massage)
- Mã HS 90191010: Máy tập đi model HC-TM-C927, dùng trong điều trị phụ hồi chức năng trong y tế, kèm phụ kiện tiêu chuẩn.HSX: Alexandave Industries Co., Ltd. Không nhãn hiệu.Mới 100%, điện áp 220V/ 1.49kW. Năm SX: 2019... (mã hs máy tập đi mode/ mã hs của máy tập đi m)
- Mã HS 90191010: Ghế massage R666, dùng điện 220/50Hz, khung sắt bọc nhựa ABS, công suất 170W, kích thước 1175x760x1160mm. Nhà sx: FUJIAN ROVOS FITNESS CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs ghế massage r66/ mã hs của ghế massage)
- Mã HS 90191010: Ghế massage R686, dùng điện 220/50Hz, khung sắt bọc nhựa ABS, công suất 200W, kích thước 1200x780x1120mm. Nhà sx: FUJIAN ROVOS FITNESS CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs ghế massage r68/ mã hs của ghế massage)
- Mã HS 90191010: Ghế massage R888i, dùng điện 220/50Hz, khung sắt bọc nhựa ABS, công suất 170W, kích thước 1175x760x1160mm. Nhà sx: FUJIAN ROVOS FITNESS CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs ghế massage r88/ mã hs của ghế massage)
- Mã HS 90191090: THIẾT BỊ HỖ TRỢ NGƯỜI ĐAU ĐẦU, MẤT NGỦ,PLATOWORK HEADSET... (mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết bị hỗ)
- Mã HS 90191090: Thiết bị trị liệu cơ học; Hệ thống kéo dãn cột sống và phụ kiện đi kèm. Model: F.23/29-E; Hãng sản xuất: Ortotecsa S.L. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị trị li/ mã hs của thiết bị trị)
- Mã HS 90191090: Bút làm sạch vùng mắt,nhãn hiệu:ABS,mã hàng:TB-1980K,hãng sản xuất:Touchbeauty Beauty and Health(ShenZhen) Co.,ltd,mới 100%... (mã hs bút làm sạch vù/ mã hs của bút làm sạch)
- Mã HS 90191090: Thiết bị tập cưỡng bức cổ chân, mắt cá chân (Điều trị bệnh đa xơ cứng cơ,khớp, tai biến.).Model: KINETEC BREVA,Hãng sx: Kinetec, xuất sứ;Pháp,Mới 100%... (mã hs thiết bị tập cư/ mã hs của thiết bị tập)
- Mã HS 90191090: Máy tập phục hồi chức năng cho tay và chân cưỡng bức tự động (Điều trị bệnh đa xơ cứng cơ,khớp, tai biến.).Model: KINEVIA DUO,Hãng sx: Kinetec SAS, xuất sứ;Pháp,Mới 100%... (mã hs máy tập phục hồ/ mã hs của máy tập phục)
- Mã HS 90191090: Thết bị tập phục hồi chức năng cưỡng bức tự động cho chi trên(Điều trị bệnh đa xơ cứng cơ,khớp, tai biến.).Model: KINETEC CENTURA,Hãng sx: Kinetec SAS, xuất sứ;Pháp,Mới 100%... (mã hs thết bị tập phụ/ mã hs của thết bị tập)
- Mã HS 90192000: THIẾT BỊ HỔ TRỢ THỞ B128 RESPIRATORY THERAPY GIÚP NGỦ NGON, HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã hs thiết bị hổ trợ/ mã hs của thiết bị hổ)
- Mã HS 90192000: Vòi bơm mỹ phẩm-M.A.C:FOUNDATION PUMP-Hàng Mới 100%... (mã hs vòi bơm mỹ phẩm/ mã hs của vòi bơm mỹ p)
- Mã HS 90192000: Buồng oxy cao áp, model: GY2200D1-B, do hãng Yantai Hongyuan Oxygen Industrial Inc, China sản xuất. Hàng sản xuất 2019. Hàng mới 100%... (mã hs buồng oxy cao á/ mã hs của buồng oxy ca)
- Mã HS 90192000: Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Máy xông khí dung (chất liệu nhựa trắng), model NA100, hoạt động bằng điện, đện áp 220V-230V/ 50Hz-60Hz, nsx: ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t)
- Mã HS 90192000: Máy thở và phụ kiện, vật tư, chủng loại: Carescape R860, NSX: Datex-Ohmeda, Inc, HSH: Datex-Ohmeda, Inc. Mới 100%... (mã hs máy thở và phụ/ mã hs của máy thở và p)
- Mã HS 90200000: Khẩu trang bảo hộ Neolution, hàng mới 100%... (mã hs khẩu trang bảo/ mã hs của khẩu trang b)
- Mã HS 90200000: Phin lọc hơi hữu cơ 3301K-100 của mặt nạ phòng khí, 10 cái/hộp, 6 hộp/thùng, 3M ID số XA010002278 (hàng mới 100%)... (mã hs phin lọc hơi hữ/ mã hs của phin lọc hơi)
- Mã HS 90200000: Mặt nạ hàn,hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ hànhàng/ mã hs của mặt nạ hành)
- Mã HS 90200000: Máy cưa lộng bosh,hàng mới 100%... (mã hs máy cưa lộng bo/ mã hs của máy cưa lộng)
- Mã HS 90200000: Mặt nạ 6800 phòng khí (không có tấm lọc) dùng trong bảo hộ lao động, 4 cái/ thùng, 3M ID: 70070709053 (hàng mới 100%)... (mã hs mặt nạ 6800 phò/ mã hs của mặt nạ 6800)
- Mã HS 90211000: Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể:Đinh nội tủydùngtrongphẫuthuậtchấnthươngchỉnhhìnhIntramedullary Nails-012.22.300,012.24.300,012.25.300,012.30.300.Mới100%... (mã hs vậttưcấyghéplâu/ mã hs của vậttưcấyghép)
- Mã HS 90211000: Nẹp lòng máng 3.5, model: ZSQ02. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp lòng máng 3/ mã hs của nẹp lòng mán)
- Mã HS 90211000: Đinh Kirschner, model: GZZh01YA. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 97 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs đinh kirschner/ mã hs của đinh kirschn)
- Mã HS 90211000: Nẹp DHS 135 các kích cỡ, model: DHS IV. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 46 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp dhs 135 các/ mã hs của nẹp dhs 135)
- Mã HS 90211000: Vít bàn ngón các kích cỡ, model: RSQ01. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 85 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít bàn ngón cá/ mã hs của vít bàn ngón)
- Mã HS 90211000: Vít chốt DHS/DCS các loại, model: DHS/DCS. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 77 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít chốt dhs/dc/ mã hs của vít chốt dhs)
- Mã HS 90211000: Vít khóa tự taro các kích cỡ, model: SDLD01. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 74 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít khóa tự tar/ mã hs của vít khóa tự)
- Mã HS 90211000: Nẹp bàn ngón các loại các kích cỡ, model: ZSQ02. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp bàn ngón cá/ mã hs của nẹp bàn ngón)
- Mã HS 90211000: Nẹp mắt xích tái tạo 3.5 các kích cỡ, model: ZSQ12. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 60 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp mắt xích tá/ mã hs của nẹp mắt xích)
- Mã HS 90211000: Nẹp khóa tái tạo mắt xích các kích cỡ, model: SDDZ36. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 33 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khóa tái tạ/ mã hs của nẹp khóa tái)
- Mã HS 90211000: Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4.5/5.0 các kích cỡ, model: SDDG38. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 39 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khóa nén ép/ mã hs của nẹp khóa nén)
- Mã HS 90211000: Vít rỗng nén ép không đầu các loại, các kích cỡ, model: DJY-III. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 81 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít rỗng nén ép/ mã hs của vít rỗng nén)
- Mã HS 90211000: Nắp đinh NeoGen, model: JGM V. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 92 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nắp đinh neogen/ mã hs của nắp đinh neo)
- Mã HS 90211000: Vít khóa đinh NeoGen các loại, các kích cỡ, model: JSD VII. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 82 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs vít khóa đinh n/ mã hs của vít khóa đin)
- Mã HS 90211000: Đinh nội tủy Neogen xương chày các loại, các kích cỡ, model: JJD V. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 93 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs đinh nội tủy ne/ mã hs của đinh nội tủy)
- Mã HS 90211000: Vít khóa nẹp- QUINTEX DYNAMIC SCREW 4.0X12MM (SC601T)... (mã hs vít khóa nẹp q/ mã hs của vít khóa nẹp)
- Mã HS 90211000: Thanh nối dọc dùng cho vít s4, kt 5,5x500mm- S4 STRAIGHT ROD 5.5X500MM (SW672T)... (mã hs thanh nối dọc d/ mã hs của thanh nối dọ)
- Mã HS 90211000: Đĩa đêm dùng thay thế đĩa đệm cột sống thắt lưng- TSPACE PEEK IMPLANT 5 30X11.5X9MM (SJ939P)... (mã hs đĩa đêm dùng th/ mã hs của đĩa đêm dùng)
- Mã HS 90211000: Miếng chêm tspace vật liệu peek, 5, kt 26x11.5x8mm- TSPACE PEEK IMPLANT 5 26X11.5X8MM (SJ908P)... (mã hs miếng chêm tspa/ mã hs của miếng chêm t)
- Mã HS 90211000: Vít cố định ổ cối nhân tạo ko ximăng plasmacup, kt 6,5x20mm- PLASMACUP FIXATION SCREW 6.5X20MM (NA770T)... (mã hs vít cố định ổ c/ mã hs của vít cố định)
- Mã HS 90211000: Kẹp túi phình AVM- PHYNOX AVM CLIP APP FCPS TUB SHAFT90MM (FE908K)... (mã hs kẹp túi phình a/ mã hs của kẹp túi phìn)
- Mã HS 90213900: Lớp đệm ổ cối- VITELENE INSERT E 32MM POST.WALL (NV301E)... (mã hs lớp đệm ổ cối/ mã hs của lớp đệm ổ cố)
- Mã HS 90213900: Lồi cầu đùi có xi măng Vega PS- VEGA PS FEMORAL COMPONENT CEMENTED F2R (NX026K)... (mã hs lồi cầu đùi có/ mã hs của lồi cầu đùi)
- Mã HS 90213900: Chỏm khớp háng isodur 12/14, đk 22,2mm, cỡ l- ISODUR PROSTHESIS HEAD 12/14 22.2MM L (NK331K)... (mã hs chỏm khớp háng/ mã hs của chỏm khớp há)
- Mã HS 90213900: Đệm mâm chày ba chốt- PATELLA 3-PEGS P1 (NX041)... (mã hs đệm mâm chày ba/ mã hs của đệm mâm chày)
- Mã HS 90213900: Chỏm khớpháng nhân tạokhông ximăng- ISODUR PROSTHESIS HEAD 12/14 36MM M (NK670K)... (mã hs chỏm khớpháng n/ mã hs của chỏm khớphán)
- Mã HS 90213900: Nút chặn xi măng dùng trong thay khớp háng- IMSET RESORB.INTRAMEDULLARY PLUG 10MM (NK910)... (mã hs nút chặn xi măn/ mã hs của nút chặn xi)
- Mã HS 90213900: Lót ổ cối Biolox nhân tạo làm bằng nhựa sinh học- BIOLOX DELTA INSERT E 32MM SYM. (NV101D)... (mã hs lót ổ cối biolo/ mã hs của lót ổ cối bi)
- Mã HS 90213900: Chuôi khớp háng nhân tạo centrment dùng ximăng,12/14,kt 140mm, cỡ 6s- CENTRAMENT COCR 12/14 140MM SIZE 6S (NK081K)... (mã hs chuôi khớp háng/ mã hs của chuôi khớp h)
- Mã HS 90213900: Đệm mâm chày Vega PS- VEGA PS GLIDING SURFACE T0/0+ 10MM (NX100)... (mã hs đệm mâm chày ve/ mã hs của đệm mâm chày)
- Mã HS 90213900: Mâm chày có xi măng Vega PS- VEGA PS TIBIAL PLATEAU CEMENTED T0 (NX049K)... (mã hs mâm chày có xi/ mã hs của mâm chày có)
- Mã HS 90213900: Vít khớp háng H15 SB6020, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs vít khớp háng h/ mã hs của vít khớp hán)
- Mã HS 90213900: Lót ổ cối khớp háng H75 XE4032, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs lót ổ cối khớp/ mã hs của lót ổ cối kh)
- Mã HS 90213900: Lồi cầu khớp gối G33 FPCD01,Size số 1, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs lồi cầu khớp gố/ mã hs của lồi cầu khớp)
- Mã HS 90213900: Mâm chày khớp gối G33 TFCD01,Size số 1, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs mâm chày khớp g/ mã hs của mâm chày khớ)
- Mã HS 90213900: Lớp đệm mâm chày khớp gối G33 IFP110,Size số 1, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm,đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs lớp đệm mâm chà/ mã hs của lớp đệm mâm)
- Mã HS 90213900: Stent dùng cho can thiệp tim mạch Resolute Onyx 2.75x26 RONYX27526X, dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs stent dùng cho/ mã hs của stent dùng c)
- Mã HS 90213900: Khung giá đỡ động mạch chủ ngực Valiant Thoracic Stent Graft with the Captivia Delivery System VAMC3430C150TE,cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs khung giá đỡ độ/ mã hs của khung giá đỡ)
- Mã HS 90213900: Dụng cụ vít nội mạch và cầm máu Heli-FX Applier with EndoAnchor Cassette SA-85,dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs dụng cụ vít nội/ mã hs của dụng cụ vít)
- Mã HS 90213900: Dụng cụ nút mạch máu dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Talent Endoluminal Occluder System OCL16,dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs dụng cụ nút mạc/ mã hs của dụng cụ nút)
- Mã HS 90213900: Stent thanh quản bằng silicone (REF: 520011) Size:12mm, HSD:09/2024, dụng cụ đặt trong cơ thể người lâu dài trên 30 ngày. do hãng Boston medical Production Inc- Mỹ sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs stent thanh quả/ mã hs của stent thanh)
- Mã HS 90214000: Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai- CP1000 Black, Platinum Detail; Hàng mới 100%, Hãng sx Cochlear, sản xuất tại Australia... (mã hs máy trợ thính x/ mã hs của máy trợ thín)
- Mã HS 90219000: Hạt nút mạch Contour Embolization Particles cỡ M0017600221.(2 lọ/hộp) Bộ phận thay thế cho cơ thể người hãng SX Boston Scientific/Ireland Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 16/9/2022... (mã hs hạt nút mạch co/ mã hs của hạt nút mạch)
- Mã HS 90219000: Giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Express LD Vascular Over The Wire Premounted Stent System cỡ H74938162760130. hãng SX Boston Scientific/Ireland Hàng mới 100% SX 2019, HSD 4/11/2022... (mã hs giá đỡ can thiệ/ mã hs của giá đỡ can t)
- Mã HS 90219000: Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn Essentio L100 kèm phụ kiện (1 điện cực 7741, 1 dây dẫn 7087). hãng SX Boston Scientific Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 2021... (mã hs máy tạo nhịp ti/ mã hs của máy tạo nhịp)
- Mã HS 90219000: Máy tạo nhịp và phá rung tim vĩnh viễn Inogen EL ICD D140 kèm phụ kiện (1 điện cực 0693, 1 dây dẫn 7460). hãng SX Boston Scientific Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 2021... (mã hs máy tạo nhịp và/ mã hs của máy tạo nhịp)
- Mã HS 90219000: Kẹp phình mạchmáunão vĩnh viễn yasargil,chuẩn,lỗ mở5mm,gậpgóc,7,5mm,ti- YASARGIL TIPERM STDCLIP5.0FENRTANG7.5MM (FT654T)... (mã hs kẹp phình mạchm/ mã hs của kẹp phình mạ)
- Mã HS 90219000: Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ cespace, peek- CESPACE PEEK IMPLANT 5 14X5MM ANATOMIC (FJ405P)... (mã hs miếng ghép đĩa/ mã hs của miếng ghép đ)
- Mã HS 90219000: Kẹp cố định hộp sọ 2, dài 16mm, titan- CRANIOFIX 2 TITANIUM CLAMP 16MM (FF491T)... (mã hs kẹp cố định hộp/ mã hs của kẹp cố định)
- Mã HS 90219000: Kẹp chỉ bắn một lần- LIGATURE CLIP LARGE 20 MAG.120 PCS. (PL561T)... (mã hs kẹp chỉ bắn một/ mã hs của kẹp chỉ bắn)
- Mã HS 90219000: Kẹp chỉ chất liệu Titan, loại nhỏ, màu vàng, kích thước 4mm x 3,1mm, hộp 30 băng, sử dụng cùng FB222R; FB223R; FB226R; FB224R; FB227R- LIGATURE CLIP SMALL 30 MAG.180 PCS. (PL565T)... (mã hs kẹp chỉ chất li/ mã hs của kẹp chỉ chất)
- Mã HS 90219000: Nẹp tự tiêu XG thẳng 22 lỗ, chất liệu tự tiêu, Mã hàng: 52-876-22-04, Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp tự tiêu xg/ mã hs của nẹp tự tiêu)
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu Sonicpin 2.1x7mm, 5 cái/túi,mã hàng: 52-521-57-04,hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%.... (mã hs vít tự tiêu son/ mã hs của vít tự tiêu)
- Mã HS 90219000: Nẹp chỉnh hình trẻ em Zuerich, 25mm, trái, số code: 51-511-25-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp chỉnh hình/ mã hs của nẹp chỉnh hì)
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-06-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 6/ mã hs của nẹp hàm thẳn)
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 08 lỗ cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-08-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 0/ mã hs của nẹp hàm thẳn)
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 16 lỗ cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-110-16-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 1/ mã hs của nẹp hàm thẳn)
- Mã HS 90219000: Nẹp trượt BSSO 35mm cho vít 2.0mm, chất liệu titan, Mã hàng: 25-401-35-09, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp trượt bsso/ mã hs của nẹp trượt bs)
- Mã HS 90219000: Lưới vá sọ não tự tiêu X dày 0.1mm,kích thước 25x25mm,mã hàng:52-301-28-04, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%.... (mã hs lưới vá sọ não/ mã hs của lưới vá sọ n)
- Mã HS 90219000: Vít sọ não Maxdrive 1.5x5mm (vít tự khoan) 5 cái/ túi, code: 25-878-05-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs vít sọ não maxd/ mã hs của vít sọ não m)
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 4 lỗ bắc cầu ngắn cho vít 2.3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-112-04-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức),hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 4/ mã hs của nẹp hàm thẳn)
- Mã HS 90219000: Mũi tua vít MaxDrive 2.0/2.3mm, chất liệu thép không gỉ, số code: 25-486-97-07, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs mũi tua vít max/ mã hs của mũi tua vít)
- Mã HS 90219000: Tay cầm tiêu chuẩn cho hệ thống nẹp, vít mặt 2.0, chất liệu thép không gỉ, số code: 25-406-99-07, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs tay cầm tiêu ch/ mã hs của tay cầm tiêu)
- Mã HS 90219000: Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, hình chữ L cho vít 2.0 chất liệu titan,dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code: 25-569-04-91, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp mặt thẳng 4/ mã hs của nẹp mặt thẳn)
- Mã HS 90219000: Vít mặt Maxdrive 2.0x6mm (vít mini)5 cái/túi,chất liệu ti tan, dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code: 25-872-06-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs vít mặt maxdriv/ mã hs của vít mặt maxd)
- Mã HS 90219000: Nẹp titan thẳng 4 lỗ thuộc hệ thống nẹp/ lưới dùng vít 2.0mm,chất liệu titan,dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code: 25-550-04-91, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.KG (Đức), mới 100%... (mã hs nẹp titan thẳng/ mã hs của nẹp titan th)
- Mã HS 90219000: Vít tranfix, mã: AR-1351L (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít tranfix mã/ mã hs của vít tranfix)
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu mã: AR-5028B-08, (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít tự tiêu mã/ mã hs của vít tự tiêu)
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu, mã: AR-5028B-09 (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít tự tiêu mã/ mã hs của vít tự tiêu)
- Mã HS 90219000: Vít TightRope, mã: AR-1588RT (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,Vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất; arthrex, hàng mới 100%... (mã hs vít tightrope/ mã hs của vít tightrop)
- Mã HS 90219000: Vít chỉ neo khâu băng ca, mã: AR-1324HF (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex,hàng mới 100%... (mã hs vít chỉ neo khâ/ mã hs của vít chỉ neo)
- Mã HS 90219000: Vít chỉ neo đôi 1 & 2 mắt, mã: AR-1920SF (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%... (mã hs vít chỉ neo đôi/ mã hs của vít chỉ neo)
- Mã HS 90219000: Vít tighrope cố định khớp xơ chày mác, mã: AR-8924T, chủng loại Tightrope, (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình, cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthrex, hàng mới 100%... (mã hs vít tighrope cố/ mã hs của vít tighrope)
- Mã HS 90219000: Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh chiều dài (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: NOR-OBAL-80-TI. Hãng sx: Riverpoint Medical LLC, Hàng mới 100%... (mã hs vít treo cố địn/ mã hs của vít treo cố)
- Mã HS 90219000: Vít bắt ổ cối tiệt trùng dài 25mm (thuộc bộ khớp hàng nhân tạo), Mã: MU-VIS25, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs vít bắt ổ cối t/ mã hs của vít bắt ổ cố)
- Mã HS 90219000: Cúp bán phần lưỡng cực di động kép cỡ 49mm, (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: CI6049, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs cúp bán phần lư/ mã hs của cúp bán phần)
- Mã HS 90219000: Chỏm xương đùi thép không gỉ đường kính 28mm cỡ S (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: IN28.005, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs chỏm xương đùi/ mã hs của chỏm xương đ)
- Mã HS 90219000: Cuống xương đùi khớp háng dùng xi măng thép không gỉ (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: FI04111, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs cuống xương đùi/ mã hs của cuống xương)
- Mã HS 90219000: Lót ổ cối chất liệu PE dùng cho ổ cối không xi măng (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: MU-DB28-5256, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs lót ổ cối chất/ mã hs của lót ổ cối ch)
- Mã HS 90219000: Lưới vá thoát vị ben, thành bụng 10x15 cm trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: SM1015, Hãng sx: DLR Medikal San. Ve Dis Tic. Ltd. Sti, Hàng mới 100%... (mã hs lưới vá thoát v/ mã hs của lưới vá thoá)
- Mã HS 90219000: Khung giá đỡ can thiệp ngoại biên, kích thước 6.0/18MMx135CM,model: RX HERCULINK ELITE, hãng Abbott Vascular, nước SX Mỹ, lô 9092161,NSX21.09.2019,HSD31.08.2022,hàng mới 100%... (mã hs khung giá đỡ ca/ mã hs của khung giá đỡ)
- Mã HS 90219000: Giác mạc người hiến từ ngân hàng mắt Sightlife/USA- hàng sử dụng làm mẫu phục vụ nghiên cứu, Hàng mới 100%... (mã hs giác mạc người/ mã hs của giác mạc ngư)
- Mã HS 90219000: Vật tư cấy ghép lâu dài trong cơ thể người: Hạt nút mạch EGgel S PLUS 150 ~ 350um, được sử dụng để làm tắc nghẽn hoặc làm chậm lưu lượng máu (1117101), Hàng mới 100%, HSX: ENGAIN CO., LTD.... (mã hs vật tư cấy ghép/ mã hs của vật tư cấy g)
- Mã HS 90219000: Vòng van tim nhân tạo dùng cho cơ thể người Sovering Tricuspid Band, mã ICV0835/SB30T do Sorin Group Italia S.r.l/ Ý sản xuất, hsd 10, 11, 12/2024. Hàng mới 100%... (mã hs vòng van tim nh/ mã hs của vòng van tim)
- Mã HS 90221990: Máy dò tạp chất bằng tia X hiệu Ishida,mã:IX-GN-4043-S,sêri:100453943,hàng đồng bộ:kiện 1 thân máy chính,kiện 2:băng tải,mẫu thử,bộ lọc khí khô,kiện 3:băng chuyền cấp liệu(L1500mmxW430mm),mới 100%.... (mã hs máy dò tạp chất/ mã hs của máy dò tạp c)
- Mã HS 90221990: Máy soi chiếu hành lý, hàng hóa ký gửi Hi-Scan 10080EDX-2IS (HS10080EDX2IS) cùng phụ kiện đi kèm, mới 100%; hãng SX Smiths Detection; S/N 128812... (mã hs máy soi chiếu h/ mã hs của máy soi chiế)
- Mã HS 90229090: Khối hiệu chuẩn dùng trợ cho thiết bị phát tia X trong công nghiệp, Nhãn hiệu: Nikon, mới 100%... (mã hs khối hiệu chuẩn/ mã hs của khối hiệu ch)
- Mã HS 90229090: Dụng cụ hiệu chuẩn dùng trợ cho thiết bị phát tia X trong công nghiệp, Nhãn hiệu: Nikon, mới 100%... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu)
- Mã HS 90229090: TRỤC LĂN CỦA MÁY DÒ XƯƠNG CÁ... (mã hs trục lăn của má/ mã hs của trục lăn của)
- Mã HS 90229090: Tấm chắn cửa sổ phát tia trong hệ thống máy CT, item number: 5736067-2, hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn cửa sổ/ mã hs của tấm chắn cửa)
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra ma sát, Friction testing machine, 220V, Model:MCJ-01A nhà sx:Guangzhou shi nuos information technology co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy kiểm tra ma/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90248010: Máy thử cường độ chịu nén thùng carton, Paperboard breakage tester,380V,Model:DGP-NPY5600 nhà sx:Sichuan changjiang paper instrument co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy thử cường đ/ mã hs của máy thử cườn)
- Mã HS 90248010: Máy tự động kiểm tra độ nén và rò rỉ của SP và con lăn,Fully automatic gas charging and discharging detector,380V, Model: GL-100,NSX:Nantong equipment manufacturing group,đã sử dụng,năm sx 2017... (mã hs máy tự động kiể/ mã hs của máy tự động)
- Mã HS 90248010: Thiết bị cảm biến sức căng dây cáp, phụ tùng cho thiết bị đo vật lý giếng khoan. SERIAL NO: N/A, PART NO: 100466936. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị cảm bi/ mã hs của thiết bị cảm)
- Mã HS 90248010: Thiết bị tính lực kéo đẩy hiệu hiệu ALGOL, model: NK-100, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị tính l/ mã hs của thiết bị tín)
- Mã HS 90248010: Máy dùng trong thuộc da: Máy đo độ dày da-Leather thickness gauge. Model: STD483-000001. Serial: STD483-1-1519,nhà sx: Satra technology centre LTD. Năm sx: 2019. Hàng mới 100%. Mục 26-DMMT.... (mã hs máy dùng trong/ mã hs của máy dùng tro)
- Mã HS 90248020: Dụng cụ đo độ mòn của vải dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ m/ mã hs của dụng cụ đo đ)
- Mã HS 90248020: Máy dùng trong thuộc da: Máy kiểm tra độ lem màu của da-Crock meter, không hoạt động bằng điện. Model: GT-7034-B. Năm sx: 2019. Hàng mới 100%. 1SET1PCE... (mã hs máy dùng trong/ mã hs của máy dùng tro)
- Mã HS 90248020: Máy đo độ dày sản phẩm bằng sóng siêu âm, mã AD-3255, hiệu AND, mới 100%... (mã hs máy đo độ dày s/ mã hs của máy đo độ dà)
- Mã HS 90249010: Thiết bị cố định da dùng cho máy kiểm tra lực kéo da làm bằng thép không gỉ-sử dụng trong sản xuất thuộc da-Lastometer head attachment. Model: STM566LH-STK. Năm sx 2019. Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị cố địn/ mã hs của thiết bị cố)
- Mã HS 90249010: Đầu kẹp cố định của máy thử độ bền giày 60*60*120MM (phụ tùng thay thế)(hàng mới 100%)... (mã hs đầu kẹp cố định/ mã hs của đầu kẹp cố đ)
- Mã HS 90249010: Cảm biến lực sử dụng trong dây truyền sản xuất linh kiện điện tử, dải đo 20N, model: LTS- 2KA, điện áp 6V, hãng sản xuất: KYOWA, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến lực sử/ mã hs của cảm biến lực)
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế, chứa chất lỏng để đọc trực tiếp... (mã hs nhiệt kế chứa/ mã hs của nhiệt kế ch)
- Mã HS 90251100: Dụng cụ đo nhiệt độ của khí, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs dụng cụ đo nhiệ/ mã hs của dụng cụ đo n)
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế 9410 2 với cảm biến thủy tinh, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs nhiệt kế 9410 2/ mã hs của nhiệt kế 941)
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế loại M 9410/2 có cảm biến 01- 180, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs nhiệt kế loại m/ mã hs của nhiệt kế loạ)
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế đo nhiệt độ không khí theo GOST 400, mới 100% sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs nhiệt kế đo nhi/ mã hs của nhiệt kế đo)
- Mã HS 90251911: Phụ tùng cho xe ô tô: Cảm biến nhiệt độ dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 5337967F... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho)
- Mã HS 90251919: Máy đo nhiệt độ cầm tay (đo nhiệt độ của các bề mặt vật liệu không tiếp xúc, khoảng đo:-40 độ C đến 550 độ C), Model: 561. HSX: Fluke. Mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt)
- Mã HS 90251919: BPZ:QFA3171D Thiết bị đo độ ẩm (0.100 % r.h.) và nhiệt độ phòng (-40.70 độ C), 4.20mA, có màn hình hiển thị. Hãng Siemens, mới 100%... (mã hs bpzqfa3171d th/ mã hs của bpzqfa3171d)
- Mã HS 90251919: Dây đo nhiệt độ: Model: P82K20-2-350, hãng Pelican, hàng mới 100%... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt)
- Mã HS 90251919: Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ (Bể điều nhiệt sử dụng dầu), Model: 7011-25, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây nguồn, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ)
- Mã HS 90251920: Thiết bị thể hiện nhiệt độ của xe đông lạnh, hay kho đông lạnh, hãng sx: Deltral Trak. Model: 16000-16500. Kích thước: 13,5 cm(L) x 10cm (W) x 6.3 cm (H). Chạy pin không dùng điện.... (mã hs thiết bị thể hi/ mã hs của thiết bị thể)
- Mã HS 90251920: Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Nhiệt kế điện tử, model TG380 (sử dụng nguồn pin) nhà sản xuất: ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t)
- Mã HS 90251920: Nhiệt ẩm kế AR867... (mã hs nhiệt ẩm kế ar8/ mã hs của nhiệt ẩm kế)
- Mã HS 90251920: Máy đo nhiệt vòng bi hoạt động không bằng điện TKTL 10, Mới 100%, Hãng SKF.... (mã hs máy đo nhiệt vò/ mã hs của máy đo nhiệt)
- Mã HS 90251920: Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại, Model: 9132-256, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây nguồn, nắp che nhựa, cáp kết nối, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ)
- Mã HS 90258020: Cảm biến rada trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B0N267XA0B... (mã hs cảm biến rada t/ mã hs của cảm biến rad)
- Mã HS 90258020: Nhiệt kế điện tử STC-100A dùng điện 220V, hiệu Elitech dùng cho máy lạnh công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế điện t/ mã hs của nhiệt kế điệ)
- Mã HS 90258020: USBTemperature & Humidity data logger TEXTO: Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm model DS-102 hiệu: TEXTO (hàng mới 100%)... (mã hs usbtemperature/ mã hs của usbtemperatu)
- Mã HS 90258020: Máy đo độ ẩm phòng máy tính,công suất 35W,điện áp 100-240V,s/n:BBN25004ILO160201946051, model: BBN2500-4ILO, hiệu Darongshu. năm sản xuất 2019. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ ẩm ph/ mã hs của máy đo độ ẩm)
- Mã HS 90258020: Nhiệt kế DP-350C, hiệu RKC POWER:1.5V (dùng để đo nhiệt độ của máy ép đế giày) (phụ tùng thay thế)(hàng mới 100%)... (mã hs nhiệt kế dp350/ mã hs của nhiệt kế dp)
- Mã HS 90258020: Thiết bị đo áp suất, Model: 750R27, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây đo, mới 100%... (mã hs thiết bị đo áp/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90258020: Thiết bị hiệu chuẩn áp suất, Model: P3112-BAR, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây nguồn, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ)
- Mã HS 90258020: Thiết bị tạo áp suất cầm tay, Model: FLUKE-700PTP-1, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: máy chính, bộ đầu nối, hdsd, mới 100%... (mã hs thiết bị tạo áp/ mã hs của thiết bị tạo)
- Mã HS 90258020: Máy đo nhiệt độ KT300. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt)
- Mã HS 90258020: Dây thăm nhiệt dùng để đo nhiệt độ khuôn-Thermocouple-3.2300mm1.6m600C,mới 100%... (mã hs dây thăm nhiệt/ mã hs của dây thăm nhi)
- Mã HS 90258030: Thiết bị ghi nhiệt độ tự động([G3P] ITAG3 Pro Temperature Data Logger (-30C. 70C, Single use, USB, Pre-programmed, Auto PDF report)... (mã hs thiết bị ghi nh/ mã hs của thiết bị ghi)
- Mã HS 90259010: Cảm biến điện dung CSK087A-LDR... (mã hs cảm biến điện d/ mã hs của cảm biến điệ)
- Mã HS 90259010: Ống can nhiệt của bếp điện từ.Mã hàng:2029WC.Nhà sản xuất:WASHIO CHUR.Hàng mới 100%... (mã hs ống can nhiệt c/ mã hs của ống can nhiệ)
- Mã HS 90261010: Cảm biến u rê dùng cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs cảm biến u rê d/ mã hs của cảm biến u r)
- Mã HS 90261010: Ultra1014-J0038:Bộ cảm biến lượng dầu của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493711-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j0038/ mã hs của ultra1014j0)
- Mã HS 90261030: Thiết bị đo thành giếng bộ phận của thiết bị đo địa vật lý serial no: CNC-KA#138, part no: 100104232. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90261030: Cảm biến áp lực nhớt-193-0244-99-Phụ tùng máy phát điện 200KVA-250KVA-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp lực/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90261030: Mẫu cảm biến mức lỏng để phát hiện mức chất lỏng, hiệu: Switch LLS 4000, mới 100%... (mã hs mẫu cảm biến mứ/ mã hs của mẫu cảm biến)
- Mã HS 90261030: Cảm biến của máy đọc thẻ, không model, không hiệu, mới 100%... (mã hs cảm biến của má/ mã hs của cảm biến của)
- Mã HS 90261030: Đồng hồ đo mức: Model: LV/E-S1-185-M12-A-C-N-N-N 1-C-1-A-2-0-0-A-0-0, hãng Giacomello, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo mức/ mã hs của đồng hồ đo m)
- Mã HS 90261030: Cảm biến ô-xy (3921003055), phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100%... (mã hs cảm biến ôxy/ mã hs của cảm biến ôx)
- Mã HS 90261030: Phí hiệu chuẩn của thiết bị đo lưu lượng chất lỏng(hàng đã qua sử dụng).Hiệu: Endress Hauser, Endress Hauser Order code: 50P80-ECOA1AAOACAA Ser. No.: F4012520000... (mã hs phí hiệu chuẩn/ mã hs của phí hiệu chu)
- Mã HS 90261040: Đồng hồ nước (đo lưu lượng nước thải) D200. Mới 100%... (mã hs đồng hồ nước đ/ mã hs của đồng hồ nước)
- Mã HS 90261040: Cột đo lưu lượng nước cho bộ hút áp lực thấp. Code: 1710000. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới 100%... (mã hs cột đo lưu lượn/ mã hs của cột đo lưu l)
- Mã HS 90262010: Cảm biến nhớt 3C 375 M18x24x50-VG1092090311- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhớt 3/ mã hs của cảm biến nhớ)
- Mã HS 90262010: Cảm biến bướm gió (Thuộc STT 3 của TK: 302920625250)... (mã hs cảm biến bướm g/ mã hs của cảm biến bướ)
- Mã HS 90262010: Cảm biến Oxy Nitơ dùng cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs cảm biến oxy ni/ mã hs của cảm biến oxy)
- Mã HS 90262030: Cảm biến cho thiết bị đo điện trở, S/N: PGD-KA#1799. (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs cảm biến cho th/ mã hs của cảm biến cho)
- Mã HS 90262030: Đồng hồ áp F 100, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp f 10/ mã hs của đồng hồ áp f)
- Mã HS 90262030: Cảm biến mức nước, p/n: 1089056812 (phụ tùng dùng cho máy nén khí), hoạt động bằng điện, hiệu Atlas copco, Mới 100%... (mã hs cảm biến mức nư/ mã hs của cảm biến mức)
- Mã HS 90262030: Cảm biến mức, p/n: 1089065906 (phụ tùng dùng cho máy nén khí), hoạt động bằng điện, hiệu Atlas copco, Mới 100%... (mã hs cảm biến mức p/ mã hs của cảm biến mức)
- Mã HS 90262030: Phụ tùng máy sản xuất tấm tường bê tông: Đồng hồ đo áp suất- Fine water gauge. P/N: B0006365. Hiệu Frumecar. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy sả/ mã hs của phụ tùng máy)
- Mã HS 90262040: Máy tạo áp suất để kiểm tra sự thay đổi của sản phẩm trong môi trường áp suất cao, không hoạt động bằng điện... (mã hs máy tạo áp suất/ mã hs của máy tạo áp s)
- Mã HS 90262040: Phụ tùng của đầu phun: Đồng hồ đo áp suất Pressure Gauge, mới 100%... (mã hs phụ tùng của đầ/ mã hs của phụ tùng của)
- Mã HS 90262040: Đồng hồ kẹp dòng Fluke 400A,hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ kẹp dòn/ mã hs của đồng hồ kẹp)
- Mã HS 90262040: Đồng hồ đo áp: 0-1 MPA-Y-60ZT phi 60mm, không dùng điện, dùng đo áp suất khí than thuộc lò nung gạch men. Mới 100%... (mã hs đồng hồ đo áp/ mã hs của đồng hồ đo á)
- Mã HS 90262040: Phụ tùng xe nâng: Bầu Áp Suất, Part no: 0009821009, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 90268010: Phụ tùng máy đo nồng độ cồn trong khí thở: Máy thử, hiệu Intoximetrs VXL, model: Alco-Sensor VXL, p/n: 10572... (mã hs phụ tùng máy đo/ mã hs của phụ tùng máy)
- Mã HS 90268010: Cảm biến D-A93, dùng cho máy ép phun... (mã hs cảm biến da93/ mã hs của cảm biến da)
- Mã HS 90268010: Cảm biến D-M9N, dùng cho máy ép phun... (mã hs cảm biến dm9n/ mã hs của cảm biến dm)
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo đường kính giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462, PART NO: 100109075. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041, PART NO: J971600. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo địa vật lý bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA # 86R, PART NO: T1037010. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo địa/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90268010: Thiết bị trung gian đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MASS-BA # 8118, PART NO: J980900. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị trung/ mã hs của thiết bị tru)
- Mã HS 90268010: Cảm biến nhiệt, bộ phận của máy đóng gói, dùng để đo nhiệt lượng từ bộ hàn miệng túi, dài 795mm, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi)
- Mã HS 90268010: Cảm biến báo nước trong nhiên liệu dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cảm biến báo nư/ mã hs của cảm biến báo)
- Mã HS 90268010: Cảm ứng khí/D-C73; Dùng cho máy thành hình để cảm biến lấy khí trực tiếp từ xi lanh sang; mới 100%... (mã hs cảm ứng khí/dc/ mã hs của cảm ứng khí/)
- Mã HS 90268010: Đầu dò PH (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu dò ph hàng/ mã hs của đầu dò ph h)
- Mã HS 90268010: Đồng hồ dầu máy ép nhiệt- OIL PRESSURE GAUGE 323.71.22-350KG... (mã hs đồng hồ dầu máy/ mã hs của đồng hồ dầu)
- Mã HS 90268010: Cảm biến độ ẩm- SENSOR ASSY HUMIDITY- 80590-TR0-A000-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ẩm/ mã hs của cảm biến độ)
- Mã HS 90268010: Máy đo độ lệch tâm thân xúp páp, model:VALVE CHECKER. Hãng sx:WARREN & BROWN, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ lệch/ mã hs của máy đo độ lệ)
- Mã HS 90268010: Cello 4S-Thiết bị ghi nhận dữ liệu và đo áp lực nước hiệu Technolog (kiểu 4s)-Thiết bị đầu cuối thông tin di động, kích thước: 149 x 146.5mm, model: Cello 4S. Hàng mới 100%... (mã hs cello 4sthiết/ mã hs của cello 4sthi)
- Mã HS 90268010: Cảm biến oxy sau xe City 2014- 36532-55A-Z01- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến oxy sa/ mã hs của cảm biến oxy)
- Mã HS 90268010: Phụ tùng máy sản xuất tấm tường bê tông: Cảm biếnvị trí hoạt động-VIBRATION ABSORBER. P/N: U2370127. Hiệu Elematic. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy sả/ mã hs của phụ tùng máy)
- Mã HS 90268020: Nhiệt kế đo độ ẩm KT-295U... (mã hs nhiệt kế đo độ/ mã hs của nhiệt kế đo)
- Mã HS 90268020: Lưu lượng kế (đo lưu lượng khí), từ 0-5 lít/phút, không hoạt động bằng điện, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs lưu lượng kế đ/ mã hs của lưu lượng kế)
- Mã HS 90269010: Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng dùng cho thiết bị đo và lấy mẫu khí, Model: Gocal, part number: 811-9916-01, hãng sản xuất: Sensidyne- Mỹ, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ)
- Mã HS 90269010: Đầu nâng thiết bị đo, phụ tùng cho hệ thống ròng rọc dọc, dùng để nâng hạ linh kiện, thiết bị phục vụ hoạt động dầu khí, SERIAL NO: LC-F-3IN # 5CHS0408-32-1007, PN:T5017908. (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs đầu nâng thiết/ mã hs của đầu nâng thi)
- Mã HS 90269010: Modem đọc dữ liệu của thiết bị đo lưu lượng dòng chảy NFC (3KXS210059L0001) (SET PCE), Hãng SX: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs modem đọc dữ li/ mã hs của modem đọc dữ)
- Mã HS 90269010: Dây kết nối tín hiệu của modem đọc lưu lượng dòng chảy IFAK (3KDE636710L0002) (SET PCE), Hãng SX: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs dây kết nối tín/ mã hs của dây kết nối)
- Mã HS 90269010: Khối đo khí CO2 E-MINIC-00 (EtCO2) của máy Monitor- theo dõi bệnh nhân (kèm bẫy nước và dây trích mẫu khí). Hãng GE Healthcare. Mới 100%... (mã hs khối đo khí co2/ mã hs của khối đo khí)
- Mã HS 90269010: Cảm biến lưu lượng: ID No: P10523, Type: SC 440/1-A4-GSP + đầu nối cảm biến: ID No: Z01078, Type: SLW 3-2, hãng EGE, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm biến lưu)
- Mã HS 90269010: Dây cảm biến rò rỉ nước của máy đo độ ẩm phòng máy tính; điệp áp 12VDC, model:LK100N-15M chất liệu: polymer dẫn điện, bọc fluoropolymer, đường kính lõi:6.0mm.Mới 100%... (mã hs dây cảm biến rò/ mã hs của dây cảm biến)
- Mã HS 90269010: Cảm biến OPTEX ET- S500NL (Hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến optex/ mã hs của cảm biến opt)
- Mã HS 90269010: Đầu tách bụi PM10 dùng cho máy lấy mẫu khí và đo khí, dùng trong phòng thí nghiệm (code: 080130-065).Hãng sản xuất: Sibata. Hàng mới 100%... (mã hs đầu tách bụi pm/ mã hs của đầu tách bụi)
- Mã HS 90269010: Dây đo nhiệt độ mũi hàn... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt)
- Mã HS 90269010: Điện cực đo độ dẫn, Model: 3551-10D. NSX: Horiba (Hàng mới 100%)... (mã hs điện cực đo độ/ mã hs của điện cực đo)
- Mã HS 90271010: Cảm biến ôxy xe ACCORD- 36532-5A2-A01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến ôxy xe/ mã hs của cảm biến ôxy)
- Mã HS 90271010: Máy đo bụi dùng trong quan trắc môi trường không khí,model:APDA-372,nsx:HORIBA/GERMANY, mới 100%... (mã hs máy đo bụi dùng/ mã hs của máy đo bụi d)
- Mã HS 90271010: Máy phân tích khí CO dùng trong quan trắc môi trường không khí,model:APMA-370,nsx:HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs máy phân tích k/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90271020: Ống đo nồng độ khí bằng thủy tinh, 244U (8-5354-45) (10 chiếc/hộp)... (mã hs ống đo nồng độ/ mã hs của ống đo nồng)
- Mã HS 90271020: CẢM BIẾN OXY,FOR OXYGEN MEASUREMENT... (mã hs cảm biến oxyfo/ mã hs của cảm biến oxy)
- Mã HS 90273010: Standard Package NIRFlex Solids-Máy quang phổ cận hồng ngoại,hãng Buchi,công suất 350w,điện áp 100-230 VAC +- 10%,50/60 Hz,model:NIRFlex N-500.P/N: N500-002. Hàng mới 100%... (mã hs standard packag/ mã hs của standard pac)
- Mã HS 90273010: Thiết bị so màu ánh xà cừ và ánh kim (quang phổ) (Model: CWF/U30/U35/TL84; 220V/50Hz) dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị so màu/ mã hs của thiết bị so)
- Mã HS 90275010: Máy đo màu,Color difference meter,Model:CR-10Plus, nhà sx:Konica Minolta, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy đo màucolo/ mã hs của máy đo màuc)
- Mã HS 90275010: Máy đo quang phổ, Spectrophotometer, 220V, Model:eXact Basic nhà sx:Guangzhou xinyida electronic technology co. LTD, hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs máy đo quang ph/ mã hs của máy đo quang)
- Mã HS 90275010: Máy phân tích nguyên tố Carbon/Hydrogen/Nitrogen tự động, Model:CHN628. (Part No. CHN628C). Bộ gồm máy chính và p/kiện tiêu chuẩn, dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%... (mã hs máy phân tích n/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90275010: Máy đọc miễn dịch huỳnh quang cho bộ kit VDRF ASFV Ag Rapid kit- VDRF Reader. Nhà sản xuất: Chengdu Wellray Bio-technology Co., Ltd- China. Hàng mới 100%... (mã hs máy đọc miễn dị/ mã hs của máy đọc miễn)
- Mã HS 90275010: Máy phân tích hàm lượng Cacbon, Lưu huỳnh. Model: CS844. Hãng sx: Leco Corp.(Part No. CS844-MC) Bộ gồm máy chính và p/kiện tiêu chuẩn, dùng cho PTN, mới 100%... (mã hs máy phân tích h/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90278030: Thiết bị kiểm độ dính ban đầu, hiệu HuaGuo, Model: CHECKER, hoạt động bằng điện, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị kiểm đ/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 90278030: cảm biến va chạm túi khí an toàn trước, bên phải, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 77970-TX6-A01, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến va chạ/ mã hs của cảm biến va)
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo ánh sáng_INV23211_A 204 905 75 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến đo ánh/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90278030: Cảm biến nhiệt, hoạt động bằng điện, dùng trong thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất, hàng mới 100%,dòng hàng số 3 thuộc TKNK:102714631830/E31 ngày 21/06/2019... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi)
- Mã HS 90278030: Máy đo độ đục, model DEN-1B, hiệu Grant (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộcái)... (mã hs máy đo độ đục/ mã hs của máy đo độ đụ)
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo chiều dày dưới nước, model CYGNUS DIVE, hãng sản xuất: CYGNUS-Anh, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs thiết bị đo chi/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90278030: Máy đo bụi dùng trong trạm quan trắc không khí,model:APDA-372,nsx:Horiba/Germany,mới 100%... (mã hs máy đo bụi dùng/ mã hs của máy đo bụi d)
- Mã HS 90278030: Standard TM F200 Analyzer (máy phân tích miễn dịch huỳnh quang) Seri No FA2419004; SX năm 2019; Hãng SX SD Biosensor,Inc, Hàn Quốc; hàng mới 100%... (mã hs standard tm f20/ mã hs của standard tm)
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo DO: dùng trong quan trắc môi trường nước,model:DO-2000,nsx:HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs cảm biến đo do/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90278030: Cảm biến pH và nhiệt độ dùng trong quan trắc môi trường nước,model:HP-200,nsx:HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs cảm biến ph và/ mã hs của cảm biến ph)
- Mã HS 90278030: Các sensor đo nhiệt độ, độ ẩm, hướng gió, tốc độ gió, dùng trong trạm quan trắc môi trường không khí,model:WS 600-UMB,nsx:HORIBA/GERMANY, mới 100%... (mã hs các sensor đo n/ mã hs của các sensor đ)
- Mã HS 90278030: Thiết bị xác định lưu lượng khí tiêu chuẩn theo GOST 20292 mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác)
- Mã HS 90278030: Máy đo nồng độ oxy trong máu PO-100B kèm bộ sạc và phụ kiện tiêu chuẩn S/N: 316048-M19B13590006/7/8/9/10/16/17/18,HSX: Advanced Instrumentations, Inc., Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs máy đo nồng độ/ mã hs của máy đo nồng)
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo rung động vòng bi hoạt động bằng điện CMSS 2200, Mới 100%, Hãng SKF.... (mã hs thiết bị đo run/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90278030: Máy phân tích xét nghiệm Elisa tự động (ThunderBolt EIA). Mã sản phẩm: 00300. Hãng sản xuất: Gold Standard Diagnostics Corp. Năm sản xuất: 2019. Hàng mới 100% (1 set gồm phụ kiện đính kèm)... (mã hs máy phân tích x/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90278030: Máy phân tích kích cỡ hạt MAZ5140,công suất 40W, điện áp 100/240V, 50/60Hz,model: MS3000, phụ kiện đồng bộ đi kèm xem DSĐK- MS3000+EV+ 1 Cell- P/N: MAZ5140. Hàng mới 100%... (mã hs máy phân tích k/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90278030: Điện cực, Code 6261-10C. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực code/ mã hs của điện cực co)
- Mã HS 90278040: thiết bị dùng trong hồ bơi: Vợt rác, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn)
- Mã HS 90278040: Dụng cụ đo lực căng dây chun, mã 173170.0300 hiệu PESOLA/Thụy sỹ, mới 100%.... (mã hs dụng cụ đo lực/ mã hs của dụng cụ đo l)
- Mã HS 90279091: Đầu dò PH: Model: 08362A2000 (1pc) + Bộ điều khiển hiển thị đo nồng độ PH: Model: 9500.99.00704 (4pc), hãng Hach, hàng mới 100%... (mã hs đầu dò ph mode/ mã hs của đầu dò ph m)
- Mã HS 90279091: Cảm biến đo nhiệt độ và độ điểm sương; Model: HTY7903T4P00, hãng Azbil, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đo nhi/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90279091: Cột phân tích Roc C18, 5um, 250x4.6mm dùng cho máy sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm (code: 9534575). Hàng mới 100%.Hãng sản xuất: Restek... (mã hs cột phân tích r/ mã hs của cột phân tíc)
- Mã HS 90279091: Gương cách tử cho máy sắc kí, 206-31011-46... (mã hs gương cách tử c/ mã hs của gương cách t)
- Mã HS 90279091: Wet Cell Windows And Viton Seals (2-Off)-Cửa sổ đo mẫu ướt, bộ phận của máy đo hạt. P/N: MAZ2011. Hàng mới 100%... (mã hs wet cell window/ mã hs của wet cell win)
- Mã HS 90279099: Đầu đo PH ST300, NSX: Ohaus cầm tay, phụ tùng cho máy đo PH, hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs đầu đo ph st300/ mã hs của đầu đo ph st)
- Mã HS 90279099: Dụng cụ lấy mẫu để phân tích- dạng phao kèm phụ kiện ống,P/N:8327654,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ lấy mẫu/ mã hs của dụng cụ lấy)
- Mã HS 90279099: Cảm biến nhiệt,AIRTAC/DMSH-N020,dùng để cảm biến nhiệt,làm bằng cao su, mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi)
- Mã HS 90279099: Cảm biến;DMSG-020;10-28VDC, 2.8W, 3.5mA, 100Hz, 50g;Dùng để đo sự biến đổi về nhiệt độ của máy thành hình; Mới 100%... (mã hs cảm biến;dmsg0/ mã hs của cảm biến;dms)
- Mã HS 90279099: Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ lấy mẫu máu (hộp/ 200 cái, 4000 cái/ carton), Heinz code 1110101... (mã hs dụng cụ phòng t/ mã hs của dụng cụ phòn)
- Mã HS 90279099: Calibrator- Bộ phận của bộ đo nhiệt của hệ thống đo nhiệt (Bộ hiệu chuẩn) mới 100%... (mã hs calibrator bộ/ mã hs của calibrator)
- Mã HS 90279099: Cột bảo vệ 3UM 10 x 2.1mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 35003-012101 HSX Thermo. hàng mới 100%... (mã hs cột bảo vệ 3um/ mã hs của cột bảo vệ 3)
- Mã HS 90279099: Cột sắc ký, C8 5 um 250 x 4.6mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 28205-254630 HSX Thermo. Hàng mới 100%... (mã hs cột sắc ký c8/ mã hs của cột sắc ký)
- Mã HS 90279099: Cột sắc ký, C18 5 um 250 x 4.6mm dùng cho máy sắc ký, P/N: 28105-254630 HSX Thermo. Hàng mới 100%... (mã hs cột sắc ký c18/ mã hs của cột sắc ký)
- Mã HS 90281090: Ống khí bằng thủy tinh 224SA dùng để kiểm tra nồng độ ethanol amine (10 chiếc/hộp)... (mã hs ống khí bằng th/ mã hs của ống khí bằng)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ máy nước Asahi, WVM50. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ máy nướ/ mã hs của đồng hồ máy)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước hiệu ZENNER, Model: MTKD-S1-CC. lưu lượng 1,5 m3/h, dài 165 mm, đường kính 15 mm. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nước hi/ mã hs của đồng hồ nước)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN80(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn80/ mã hs của đồng hồ cơ d)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN110 (đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn11/ mã hs của đồng hồ cơ d)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D40(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d40/ mã hs của đồng hồ cơ d)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D50(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d50/ mã hs của đồng hồ cơ d)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D60(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d60/ mã hs của đồng hồ cơ d)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN42(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn42/ mã hs của đồng hồ cơ d)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN75(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn75/ mã hs của đồng hồ cơ d)
- Mã HS 90282090: Thiết bị đo mức nước cấp cho nồi hơi.Mã hiệu:PLN200.Áp suất nước:0.36Mpa.Hàng mới 100%.1 bộ là 1 cái.... (mã hs thiết bị đo mức/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90283010: Công tơ điện tử ba pha (Sử dụng cho điện lực) ZMG310CR4.000b.02 3x220/380.240/415V 3x10(100)A, S/N: 51632236-51633085, 51645995-51646144. Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Landis+Gyr... (mã hs công tơ điện tử/ mã hs của công tơ điện)
- Mã HS 90291090: Thiết bị đếm vé- hãng sản xuất Andamiro- TICKET DISPENSER CLE CL-002Q_270 HIGH SPEED- hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm vé/ mã hs của thiết bị đếm)
- Mã HS 90291090: Mắt soi để đếm sản phẩm-Feed count photoeletric switch. Hàng mới 100%... (mã hs mắt soi để đếm/ mã hs của mắt soi để đ)
- Mã HS 90292010: Ultra1014-A0200:Đồng hồ tổ hợp của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493810-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0200/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 90292010: đồng hồ tốc độ 8100C832 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%. C/O form JV, mục 53... (mã hs đồng hồ tốc độ/ mã hs của đồng hồ tốc)
- Mã HS 90292010: Đồng hồ điện tử (HMI) hiển thị công tơ mét dùng cho xe máy điện mã: LID00002425/ 4726-9006, nhà sx: MEIKO ELECTRONICS, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ điện)
- Mã HS 90292090: Phụ tùng xe ô tô Audi: Cảm biến tốc độ, part no: WHT003856B... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 90299020: Phụ tùng xe nâng: Cảm biến khung, Part no: 7917415546, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo địa vật lý thành giếng khoan PGGT-CC# 1-11/16 in. DIA POWERED GUN GAMMA RAY TOOL ECCN: 1A9999. SN: 441, PN: H518820. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo địa/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo mật độ quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: LDSC-BA#547. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo mật/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90302000: Máy đo độ dao động hiệu Tektronix, model: TBS1072B, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs máy đo độ dao đ/ mã hs của máy đo độ da)
- Mã HS 90303100: Kìm đo dòng điện, Model: 80I-2010S/3PK/APC, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: 3 Kìm, mới 100%... (mã hs kìm đo dòng điệ/ mã hs của kìm đo dòng)
- Mã HS 90303100: Vòng Đo Điện Áp, Model: I430-FLEXI-TF-II-4PK, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: gồm 4 vòng, mới 100%... (mã hs vòng đo điện áp/ mã hs của vòng đo điện)
- Mã HS 90303100: Đồng hồ đo điện đa năng KEW-1019R, không gồm thiết bị ghi, kèm 1 pin 3V, hãng sản xuất: Kyoritsu. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo điện/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90303200: Đồng hồ đo đa năng bao gồm thiết bị gi TK-3204A (đo được cường độ dòng điện, hiệu điện thế, điện trở,.), hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo đa n/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90303200: Thiết bị phân tích chất lượng điện năng, Model: FLK-NORMA 6004/APC, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: máy chính, pin, cáp USB, Software CD, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ mã hs của thiết bị phâ)
- Mã HS 90303200: Máy hiện sóng số, dùng để quan sát tín hiệu tần số, model GDS-1102R, nhãn hiệu GWINSTEK, điện áp 100-240V, công suất 30W, tần số 100 MHz, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs máy hiện sóng s/ mã hs của máy hiện són)
- Mã HS 90303310: Thiết bị kiểm tra chức năng điện của mạch điện cảm ứng, công suất:220V/50W, model:TE020 Sensor Flex, hiệu:Tongjun, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2018... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 90303310: thiết bị đồng hồ đo điện các loại mới 100%... (mã hs thiết bị đồng h/ mã hs của thiết bị đồn)
- Mã HS 90303310: đồn hồ đo dầu mới 100%... (mã hs đồn hồ đo dầu m/ mã hs của đồn hồ đo dầ)
- Mã HS 90303310: Máy kiểm tra dòng điện của bình ắc quy (1 bộ bằng 1 cái), điện áp 220V-380V, công suất 380W, model EHP-80CD-20A, kích thước 1500*1200*2100/ SECONDARY BATTERY AUTOMATIC DETECTION DEVICE. Mới 100%... (mã hs máy kiểm tra dò/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90303310: Bút thử điện model: 3481-20 (hàng mới 100%-hãng sản xuất hioki)... (mã hs bút thử điện mo/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo điện áp, EQ96-x, Dải đo 0-300V, Hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ đo điện/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo tần số, Loại FQ96-x, Dải đo 45-55Hz, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo tần/ mã hs của đồng hồ đo t)
- Mã HS 90303310: Thiết bị đo tần số, Loại: FQ96-x, Dải đo 45-55Hz, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tần/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ điện áp kép, Loại 2EVQ96-x, Dải đo 0-500V, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện áp/ mã hs của đồng hồ điện)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ thứ tự pha, Loại RMT-111Q96, Điện áp 400V, Hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ thứ tự/ mã hs của đồng hồ thứ)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo công suất điện, Loại: WQ96-x, dải đo-15.150kW, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo công/ mã hs của đồng hồ đo c)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo dòng điện 1 chiều, Loại DQ96-x, Dải đo 0-800A, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo dòng/ mã hs của đồng hồ đo d)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đa chức năng, Loại MIB-7000, Điện áp 100-415V, 100-300V DC, hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ đa chức/ mã hs của đồng hồ đa c)
- Mã HS 90303310: Thiết bị đo lường kiểm tra đại lường điện, Mã PPU300, Điện áp đo 100-690V, Dòng điện 1A/5A, Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị đo lườ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303390: Bút thử điện, 100-500V. Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện 1/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90303390: Ampe kế hiệu ETCR, model: ETCR2000B+ 0.01~1200, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs ampe kế hiệu et/ mã hs của ampe kế hiệu)
- Mã HS 90303390: Cảm biến kiểm tra cọc bình ắc quy_INV 23235_A 000 905 88 12_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến kiểm t/ mã hs của cảm biến kiể)
- Mã HS 90303390: Dụng cụ để đo điện áp DC, điện áp xoay chiều và điện dung, hiệu Fluke model 325,không bao gồm thiết bị ghi,mới 100%... (mã hs dụng cụ để đo đ/ mã hs của dụng cụ để đ)
- Mã HS 90303390: Bút thử điện, Dùng để kiểm tra điện áp 220v, chiều dài 150mm. Mã 450700.0100(PB175 0-50) hiệu Swiss tools/Thụy sỹ, mới 100%... (mã hs bút thử điện d/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90303390: Bút thử điện hạ áp đầu cảm ứng HTE-610L-R, điện áp 50V-600V (50Hz/60Hz), hãng sản xuất: Hasegawa, kèm 2 pin LR44(1.5v). Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện hạ/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90303900: Thiết bị đo thông minh dùng cho NM điện/ Smart meters, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo thô/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303900: Thiết bị đo đa chức năng dùng cho NM điện/ Multi-function power meter, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo đa/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303900: Dụng cụ kiểm tra điện (NMC60/intercom for inspection panel) hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm tr/ mã hs của dụng cụ kiểm)
- Mã HS 90304000: Máy kiểm tra tín hiệu điện thoại, Model: Excel-9204; SN: 902335; Điện áp: 100 ~ 230 AC; Công suất: 80VA, hãng sản xuất NISHIYAMA, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra tí/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90308290: Kìm đo dòng điện biến áp, Model: EI-162X, Nhãn hiệu: Fluke, mới 100%... (mã hs kìm đo dòng điệ/ mã hs của kìm đo dòng)
- Mã HS 90308290: Máy đo tĩnh điện OTS1801D-11... (mã hs máy đo tĩnh điệ/ mã hs của máy đo tĩnh)
- Mã HS 90308910: Máy kiểm tra LCR, để kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in. Model: E4980A, điện áp: 115v-230v, nhãn hiệu: Keysight. Hàng mới 100%... (mã hs máy kiểm tra lc/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90308990: Máy phân cực hiệu ZCTEK, model: ZC5991,110W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs máy phân cực hi/ mã hs của máy phân cực)
- Mã HS 90308990: Máy kiểm tra quét âm thanh hiệu ZCTEK, model: ZC1316-60, 330W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs máy kiểm tra qu/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90308990: Cảm biến pH, model:VSP001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến ph mo/ mã hs của cảm biến ph)
- Mã HS 90308990: Cảm biến lực, model:VSF001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến lực m/ mã hs của cảm biến lực)
- Mã HS 90308990: Cảm biến khí Oxy, model: VSOG002A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến khí ox/ mã hs của cảm biến khí)
- Mã HS 90308990: Cảm biến chuyển động, model:VSM002A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến chuyển/ mã hs của cảm biến chu)
- Mã HS 90308990: Cảm biến điện thế (6V và 1V),model: VSV001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ)
- Mã HS 90308990: Cảm biến dòng điện (+1A và +0,3A), model: VSC001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến dòng đ/ mã hs của cảm biến dòn)
- Mã HS 90309090: Dây đo chuyên dụng 2000mm bk dùng cho thiết bị đo điện; hàng mới 100%... (mã hs dây đo chuyên d/ mã hs của dây đo chuyê)
- Mã HS 90311010: máy đo gọng kính Hiệu:EYE-RULER 2 MODEL:EXP000100ER ER2-000158,Hàng mới 100%... (mã hs máy đo gọng kín/ mã hs của máy đo gọng)
- Mã HS 90311020: Dụng cụ đo ống mềm bằng thép không gỉ, model: Y010094200... (mã hs dụng cụ đo ống/ mã hs của dụng cụ đo ố)
- Mã HS 90312020: Bàn kiểm tra dạng lỗ mã hiệu 03-906, hãng sản xuất: Horotec có 15 lỗ phi từ 0,80. 6,30 Mm, 4 khe, hình lục giác 46 X 46 X 15 Mm. Mới 100%... (mã hs bàn kiểm tra dạ/ mã hs của bàn kiểm tra)
- Mã HS 90312020: Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (không hoạt động bằng điện) linh kiện xe địa hình 1025130/C6982... (mã hs bàn kiểm tra độ/ mã hs của bàn kiểm tra)
- Mã HS 90312020: Bàn máp 517-414-4 (600x450x100) (bao gồm chân đế,để kiểm tra độ phẳng, không hoạt động bằng điện)... (mã hs bàn máp 517414/ mã hs của bàn máp 517)
- Mã HS 90314990: Dụng cụ kiểm tra dây cáp quang bằng hình ảnh thủ công (bằng tay) Hiệu: QICHENG Model: QC-3020, Năm sx: 2019. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm tr/ mã hs của dụng cụ kiểm)
- Mã HS 90314990: Máy đo quét 3D cầm tay model: ACADEMIA 50, item no: SYS-ACA-SC50, dùng để đo quét kích thước 3d mẫu vật, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs máy đo quét 3d/ mã hs của máy đo quét)
- Mã HS 90314990: Cảm biến: E3NX-CA11 2M/ SENSOR... (mã hs cảm biến e3nx/ mã hs của cảm biến e3)
- Mã HS 90314990: Cảm biến quang: E32-D21R 2M/ SENSOR HEAD... (mã hs cảm biến quang/ mã hs của cảm biến qua)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo áp suất dùng cho máy tiện. Hàng mới 100%/T019-400-013-12... (mã hs thiết bị đo áp/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Thiết bị hiệu chỉnh sóng điện thoại Model: 85521A, điện áp: 220V, 50 Hz, hãng sản xuất: AGILENT TECH, hãng sx: AGILENT TECHNOLOGIES, năm sx 2014... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo cân bằng light metal 50cm, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo cân/ mã hs của dụng cụ đo c)
- Mã HS 90318090: Máy phân tích thành phần cơ thể InBody Dial (W)/ InBody H20N. Nhà sản xuất InBody. Hàng mới 100%... (mã hs máy phân tích t/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90318090: Máy đo dòng điện, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% Electric torque tester... (mã hs máy đo dòng điệ/ mã hs của máy đo dòng)
- Mã HS 90318090: Đồng hồ đo sức kéo, giãn của sản phẩm, hàng mới 100% Pointer type tension dynamometer... (mã hs đồng hồ đo sức/ mã hs của đồng hồ đo s)
- Mã HS 90318090: Máy đo độ chịu mài mòn(để đo độ mài mòn của sản phẩm nhựa), hoạt động bằng điện, hàng mới 100% Friction tester... (mã hs máy đo độ chịu/ mã hs của máy đo độ ch)
- Mã HS 90318090: Thiết bị xác định vị trí mối nối ống chống giếng khoan, phụ tùng cho thiết bị đo địa vật lý. CAL-YA, 3-3/8' COLLAR LOCATOR, 31 PIN HEADS, SN 2036 (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo momel xoắn hiệu IEDA, model: HP-100, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs thiết bị đo mom/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo giá trị cách điện của vi động cơ chuyển động camera, model: TOS 7200, Điện áp: AC 220V/10A,1phase,50/60Hz, NSX: KIKUSUI (hàng đã qua sử dụng.NSX:2013) thuoc TK 101497874112, D4... (mã hs thiết bị đo giá/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo sự thay đổi theo màu bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo sự t/ mã hs của dụng cụ đo s)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo mật độ sợi vải bằng nhựa (Model A- phạm vi: 100-170 cm) dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo mật/ mã hs của dụng cụ đo m)
- Mã HS 90318090: Cảm biến đo chất lượng không khí bên ngoài_INV 23210_A 222 905 13 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến đo chấ/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ cửa 24G bluetooth ble magnetic door sensor. Hàng mới 100%, Nhãn hiệu: Kaipule, Model: IM24 BLE... (mã hs cảm biến từ cửa/ mã hs của cảm biến từ)
- Mã HS 90318090: Máy đo âm thanh- Model: 407730, dùng Pin AAA... (mã hs máy đo âm thanh/ mã hs của máy đo âm th)
- Mã HS 90318090: Máy đo mức tín hiệu truyền hình cáp, model S200, Hãng sản xuất: Ningbo Snow Sea Optoelectronic Technology Co., Ltd., Mới 100%... (mã hs máy đo mức tín/ mã hs của máy đo mức t)
- Mã HS 90318090: Cảm biến mưa và ánh sáng RAIN/LIGHT SENSOR ASSY 38970TVEH000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến mưa và/ mã hs của cảm biến mưa)
- Mã HS 90318090: Cảm biến chức năng tự động mở cốp xe UNIT ASSY,KICK SENSOR 74985TLAA600M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến chức n/ mã hs của cảm biến chứ)
- Mã HS 90318090: Máy đo đa năng dùng để đo độ dính của tape trong sản xuất angten điện thoại di động,ĐIỆN ÁP 220V, tần suất 60HZ. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo đa năng/ mã hs của máy đo đa nă)
- Mã HS 90318090: Máy đo 3D CNC dùng để đo kích thước con hàng trong sản xuất angten điện thoại di động,điện áp 110/220V, tần suất 50-60HZ. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo 3d cnc d/ mã hs của máy đo 3d cn)
- Mã HS 90318090: Máy đo độ dày của lớp mạ đồng trên ăng ten của điện thoại di đông.Model IEDX-200AT, công suất 50kVp, 1.0mA.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo độ dày c/ mã hs của máy đo độ dà)
- Mã HS 90318090: Máy phối màu mực in hộp (NB229T#) (Máy đã qua sử dụng)... (mã hs máy phối màu mự/ mã hs của máy phối màu)
- Mã HS 90318090: Cảm biến E2E-C04S12WCC2R.Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến e2ec0/ mã hs của cảm biến e2e)
- Mã HS 90318090: Máy dò kim loại cầm tay PD140E, nhãn hiệu CEIA, dùng pin 1.5V, hàng mới 100%... (mã hs máy dò kim loại/ mã hs của máy dò kim l)
- Mã HS 90318090: thiết bị Đo thứ tự pha, hiệu Fluke,model 9040,mới 100%... (mã hs thiết bị đo thứ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Cảm biến lực tác động phía trước cho điều khiển túi khí- SENSOR ASSY,FRONT CRASH- 77930-T5A-N000-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến lực tá/ mã hs của cảm biến lực)
- Mã HS 90318090: Thước quang học 539-808 (dùng để xác định vị trí, kích thước của một vật trên 1 mặt phẳng chiếu, nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs thước quang học/ mã hs của thước quang)
- Mã HS 90318090: Cảm biến đo nồng độ Ph của nước, hoạt động bằng điện, điện áp 5VDC, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs cảm biến đo nồn/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90318090: Máy cân bằng góc bánh xe và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm dùng trong ga ra ô tô, hãng HUNTER sản xuất, Model: WA-560CME,dùng điện 220V, hàng mới 100%.... (mã hs máy cân bằng gó/ mã hs của máy cân bằng)
- Mã HS 90318090: Máy cân bằng lốp bánh xe và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm dùng trong ga ra ô tô, hãng HUNTER sản xuất, Model: SWP70 EV, dùng điện 220V, hàng mới 100%.... (mã hs máy cân bằng lố/ mã hs của máy cân bằng)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo nồng độ chất phóng xạ, Model: FLUKE-481-DESI, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính +1 Quai đeo, mới 100%... (mã hs thiết bị đo nồn/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Cảm biến đo mức. Model: FMR67-AAACADGPA6AHJ1+AAZ1. Dùng để đo mức chất lỏng, rắn. Hoạt động bằng điện. Sử dụng trong nhà máy xi măng, sắt thép. HSX: Endress + Hauser. Xuất xứ: Đức. Mới 100%... (mã hs cảm biến đo mức/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90318090: Cảm biến, Model: HPX-EGOO-1S, điện áp 24 VDC, thương hiệu Azbil. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến model/ mã hs của cảm biến mo)
- Mã HS 90318090: Đồng hồ so, model NO.17, dùng để gắn vào đầu đo của thước đo kích thước, kiểm tra mặt phẳng của sản phẩm,phạm vi đo 1mm, hãng sx Peacock.Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ so mod/ mã hs của đồng hồ so)
- Mã HS 90318090: Máy đo 3D.Dòng tiêu chuẩn,Model:VMS-5040H (Dùng để đo kích thước mẫu vật như SP linh kiện điện tử, SP cơ khí, SP ép nhựa,.);Điện áp: 100-240V 50/60Hz; Công suất: 50W;Nhãn hiệu:Rational, mới 100%... (mã hs máy đo 3ddòng/ mã hs của máy đo 3ddò)
- Mã HS 90318090: Máy đo 2D,Dòng tiêu chuẩn, Model:VMS-3020G (Dùng để đo kích thước vật mẫu như SP linh kiện điện tử, SP cơ khí, SP ép nhựa,.); Điện áp: 100-240V 50/60Hz; Công suất: 50W; Nhãn hiệu: Rational, mới 100%... (mã hs máy đo 2ddòng/ mã hs của máy đo 2ddò)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ kiểm soát đường kính ngoài của dây điện, dùng để lắp trên dây chuyền bọc nhựa, đường kính trong: 6.00MM, làm bằng thép hợp kim, bề mặt nhẵn bóng có phủ lớp chống mài mòn, mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm so/ mã hs của dụng cụ kiểm)
- Mã HS 90318090: Cảm biến gắn cửa chống đột nhập. Mã hàng: 990001212. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến gắn cử/ mã hs của cảm biến gắn)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo và hiệu chuẩn nhiệt độ của dầu cách điện Model: 9150-A-256. S/N: B9C001. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Fluke... (mã hs thiết bị đo và/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90319019: Thiết bị báo mức dùng cho bồn chứa mã ILTCO LEVEL INDICATOR ILTCO 115/230 VAC... (mã hs thiết bị báo mứ/ mã hs của thiết bị báo)
- Mã HS 90319019: Đầu cảm biến cho hệ thống đo kích thước hình ảnh MODEL IM-7020, hãng Keyence, mới 100%... (mã hs đầu cảm biến ch/ mã hs của đầu cảm biến)
- Mã HS 90319019: Đầu đo: E2A-06S (Hãng sản xuất: Metrol. Đầu dò hoạt động bằng điện, bộ phận của máy đo để cân chỉnh kích cỡ các bộ phận cơ khí.) Hàng mới 100%... (mã hs đầu đo e2a06s/ mã hs của đầu đo e2a)
- Mã HS 90319020: Đầu đo(của dụng cụ so vòng) 21CZA209 (nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs đầu đocủa dụng/ mã hs của đầu đocủa d)
- Mã HS 90321010: Hộp điều khiển nhiệt độ của khuôn đúc,hoạt động bằng điện 220V. Mới 100%... (mã hs hộp điều khiển/ mã hs của hộp điều khi)
- Mã HS 90322010: Thiết bị điều khiển chênh lệch áp suất RT262A, hiệu Danfoss bằng thép không rỉ dùng trong đường ống dẫn khí, mới 100%... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 90328931: Máy điều chỉnh điện áp ba pha, Three- phase oil- immersed induction type power regulator, 380V, Model:TNSJA-2000KVA nhà sx:Shiguan electric (Shanghai) co., LTD, đã qua sử dụng,năm sx 2017... (mã hs máy điều chỉnh/ mã hs của máy điều chỉ)
- Mã HS 90328939: Bút Rosin Flux Pen CW8200, dùng để trợ hàn, điều chỉnh lượng hàn bằng nhựa thông, hàng mới 100%... (mã hs bút rosin flux/ mã hs của bút rosin fl)
- Mã HS 90328990: Cảm biến dòng điện, model: 224100, hàng mới 100%, PO IP011630... (mã hs cảm biến dòng đ/ mã hs của cảm biến dòn)
- Mã HS 90328990: Máy cài đặt giờ (điều khiển thời gian bơm nhựa của máy ép nhựa), hàng mới 100% Sequential controller... (mã hs máy cài đặt giờ/ mã hs của máy cài đặt)
- Mã HS 90328990: Hộp đen điều khiển động cơ-4309175-Phụ tùng máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100%... (mã hs hộp đen điều kh/ mã hs của hộp đen điều)
- Mã HS 90328990: Thiết bị chống ẩm hiệu Wan De Fu, model: AD-310D,180W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị chống/ mã hs của thiết bị chố)
- Mã HS 90328990: Cảm biến góc trục khuỷu dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cảm biến góc tr/ mã hs của cảm biến góc)
- Mã HS 90328990: Thiết bị bôi keo tự động Epoxy, model 7363256. hiệu NORDSON EFD. Năm sx: 2019. Mới 100%... (mã hs thiết bị bôi ke/ mã hs của thiết bị bôi)
- Mã HS 90328990: Cảm biến từ CS1-U, dùng để phát hiện vật bằng tín hiệu điện từ, điện áp 5-240V. Mới 100%... (mã hs cảm biến từ cs1/ mã hs của cảm biến từ)
- Mã HS 90328990: Thiết bị phân tích năng lượng điện đa năng (không có chức năng công tơ điện). Model: PQM-1000s. Hiệu DELAB, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ mã hs của thiết bị phâ)
- Mã HS 90328990: Thiết bịđiều khiển lưu lượng khí SEC-Z524MGXN chất liệu inox 316 kích thước 121*123mm,hàng mới 100%... (mã hs thiết bịđiều kh/ mã hs của thiết bịđiều)
- Mã HS 90328990: Thiết bị truyền dẫn khí nitơ 3/8", nhãn hiệu: Icoolbar, model; ICB-N2-V2, S/N:621225-01-18. Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị truyền/ mã hs của thiết bị tru)
- Mã HS 90329090: Cảm biến ABS, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs cảm biến abs l/ mã hs của cảm biến abs)
- Mã HS 90329090: Cảm biến đèn sáng tự động xe CIVIC 2019- 39860-TVA-K01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đèn sá/ mã hs của cảm biến đèn)
- Mã HS 90329090: Phụ tùng xe nâng: Cần Số, Part no: 0009732969, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 90329090: Cảm biến quang D-C73K hàng mới 100%... (mã hs cảm biến quang/ mã hs của cảm biến qua)
- Mã HS 90329090: Cảm biến tốc độ (426002D010), phụ tùng xe Hyundai ELA, mới 100%... (mã hs cảm biến tốc độ/ mã hs của cảm biến tốc)
- Mã HS 90330010: Phụ kiện của đai massage UCW-1007: Cuộn hút. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của đa/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 90330010: Phụ kiện cho máy đo nồng độ bão hòa ô xy trong máu: Cảm biến (Sensor) nồng độ SP02 dùng cho người lớn code DS100A. Hãng Covidien, mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho má/ mã hs của phụ kiện cho)
- Mã HS 90330010: Pkiện máy đo nồng độ ô xy não mô-INVOS: Bộ tiền khuếch đại tín hiệu nồng độ bão hòa ô xy code 5100C-PA. Hãng Covidien(thuộc tập đoàn Medtronic/Mỹ), mới 100%.... (mã hs pkiện máy đo nồ/ mã hs của pkiện máy đo)
- Mã HS 90330010: Cụm biến hệ thống lái bên trái phía trước xe CIVIC- 57455-SNA-003- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cụm biến hệ thố/ mã hs của cụm biến hệ)
- Mã HS 90330010: Linh kiện của ghế massage: Bộ quả đấm ghế massage bằng sắt và nhựa, dùng để gắn vào ghế massage phần lưng người sử dụng, Nsx: ZHEJIANG HENGLIN, mới 100%... (mã hs linh kiện của g/ mã hs của linh kiện củ)
- Mã HS 90330010: Cảm biến ánh sáng: Model: SSC-T835, hãng Takex, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến ánh sá/ mã hs của cảm biến ánh)
- Mã HS 90330010: Dao mổ điện kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn ESU-400, S/N: PE19108541 PE19067941.Sx: 2019, hãng sx: Advanced Instrumentaions, Inc.,Mỹ, mới 100%... (mã hs dao mổ điện kèm/ mã hs của dao mổ điện)
- Mã HS 90330010: Phụ kiện của máy khoan cưa xương điện đa năng IPC, đầu chụp AS08,Số Sê-ri: P07484868. Hãng Medtronic, hàng cũ xuất sửa chữa... (mã hs phụ kiện của má/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 90330010: DETECTOR_ASSY (PM) NO.5 (XN SERIES)- Cảm biến quang học máy phân tích huyết học, hàng mới 100%... (mã hs detectorassy/ mã hs của detectorass)
- Mã HS 90330010: Điện cực phẫu thuật sử dụng 01 lần dùng cho máy đốt điện cao tần (RFA) VRS01 và VMS30: star RF Electrode_fixed, model: 18-07s05F, serial: 8ESF0705SL05050, hãng sx: STARmed, mới 100%... (mã hs điện cực phẫu t/ mã hs của điện cực phẫ)
- Mã HS 90330010: Cảm biến huyết động học dùng cho máy chụp mạch (7489417). Hàng mới 100%.... (mã hs cảm biến huyết/ mã hs của cảm biến huy)
- Mã HS 90330020: Cảm biến nhiệt dùng cho máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi)

2/ Kê khai thực tế của các đơn vị xuất khẩu trong nước


- Mã HS 90011090: Cáp tín hiệu Alteck: 4x0,5 mm cho đầu báo cháy khói Beam... (mã hs cáp tín hiệu al/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 90011090: Dây tín hiệu 2x0,75mm nguồn cho đầu báo khói tia chiếu- Beam... (mã hs dây tín hiệu 2x/ mã hs của dây tín hiệu)
- Mã HS 90011090: Cáp điều khiển tín hiệu Altek:20x0,5mm từ hộp đấu nối tổng về tủ trung tâm... (mã hs cáp điều khiển/ mã hs của cáp điều khi)
- Mã HS 90011090: Cáp quang FU-87K (13)... (mã hs cáp quang fu87/ mã hs của cáp quang fu)
- Mã HS 90011090: Cáp quang NL2S-5/3.5-1000S-230-RM (15)... (mã hs cáp quang nl2s/ mã hs của cáp quang nl)
- Mã HS 90011090: Cáp quang GNO-2824 (4)... (mã hs cáp quang gno2/ mã hs của cáp quang gn)
- Mã HS 90011090: Cáp quang BN3-3504 (19)... (mã hs cáp quang bn33/ mã hs của cáp quang bn)
- Mã HS 90011090: Cáp quang GN0-2260 (19)... (mã hs cáp quang gn02/ mã hs của cáp quang gn)
- Mã HS 90011090: Cáp quang 3122-A12210 #006 (5)... (mã hs cáp quang 3122/ mã hs của cáp quang 31)
- Mã HS 90011090: Cáp quang TOUKA-GATA T-12F-B(ROHS) (14)... (mã hs cáp quang touka/ mã hs của cáp quang to)
- Mã HS 90011090: Cáp quang OPTICAL TOPO RECEIVING 0.64(3)... (mã hs cáp quang optic/ mã hs của cáp quang op)
- Mã HS 90011090: Cáp quang AC10LC-1 G016A2 (2)... (mã hs cáp quang ac10l/ mã hs của cáp quang ac)
- Mã HS 90012000: Miếng lọc phân cực-113639(Drawing No.: 04-AM66C)... (mã hs miếng lọc phân/ mã hs của miếng lọc ph)
- Mã HS 90013000: KÍNH ÁP TRÒNG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã hs kính áp tròng/ mã hs của kính áp tròn)
- Mã HS 90015000: Tròng kính cận 1... (mã hs tròng kính cận/ mã hs của tròng kính c)
- Mã HS 90015000: Thấu kính thành phẩm bằng nhựa- Finished Lens 1.56 (HS3)... (mã hs thấu kính thành/ mã hs của thấu kính th)
- Mã HS 90015000: Thấu kính bán thành phẩm bằng nhựa- Semi Finished Lens 1.56 (HS3)... (mã hs thấu kính bán t/ mã hs của thấu kính bá)
- Mã HS 90019010: Thấu kính _ LP737500000V 45WFS... (mã hs thấu kính lp7/ mã hs của thấu kính)
- Mã HS 90019010: Thấu kính _ LK666100000V 1-T... (mã hs thấu kính lk6/ mã hs của thấu kính)
- Mã HS 90019090: kính quang hcoj sử dụng trong công nghệ cáp quang; đk1.0mm, dài2.60mm NR-60035284/B50045R5... (mã hs kính quang hcoj/ mã hs của kính quang h)
- Mã HS 90019090: Thấu kính 1-T dùng trong kính hiển vi _ LK669000000V 1-T... (mã hs thấu kính 1t d/ mã hs của thấu kính 1)
- Mã HS 90019090: Màn phim quang BN61-13655A 49" (dùng cho màn hình LCD). Mới 100%... (mã hs màn phim quang/ mã hs của màn phim qua)
- Mã HS 90019090: Thấu kính quang học 1218-G1-GPCZ.P (Mới 100%)... (mã hs thấu kính quang/ mã hs của thấu kính qu)
- Mã HS 90019090: Tấm dẫn hướng và phân bổ ánh sáng: LIGHT GUIDE PLATE, dùng trong máy kiểm tra quang học, kích thước 1,098x624.30x2.5 (mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm dẫn hướng v/ mã hs của tấm dẫn hướn)
- Mã HS 90021100: Ống kính KTS Canon EF17-40MM F/4L USM, hàng mới 100%... (mã hs ống kính kts ca/ mã hs của ống kính kts)
- Mã HS 90021100: Ngàm ống kính KTS MOUNT ADAPTER CANON EF-EOS R, hàng mới 100%... (mã hs ngàm ống kính k/ mã hs của ngàm ống kín)
- Mã HS 90021100: Thấu kính dùng cho bộ điều chỉnh trọng tâm của camera SG8539... (mã hs thấu kính dùng/ mã hs của thấu kính dù)
- Mã HS 90021100: Ống kính dùng cho máy chiếu; ILS Lens 1.13- 1.31:1. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs ống kính dùng c/ mã hs của ống kính dùn)
- Mã HS 90021100: Thấu kính Camera, Code: DM300-LENS-10LL,Hàng mới: 100%, Hãng sản xuất: Cognex,... (mã hs thấu kính camer/ mã hs của thấu kính ca)
- Mã HS 90021100: Thấu kính LENS Camera- M1636BC. hàng mới 100%... (mã hs thấu kính lens/ mã hs của thấu kính le)
- Mã HS 90021900: Kính lúp để bàn thân gập, gương chữ nhật; vật kính làm bằng thủy tinh... (mã hs kính lúp để bàn/ mã hs của kính lúp để)
- Mã HS 90021900: Gương cầu lồi 490mm, hàng mới 100%... (mã hs gương cầu lồi 4/ mã hs của gương cầu lồ)
- Mã HS 90021900: Kính trắng dạng gương Hào Phát 1365*660*5MM... (mã hs kính trắng dạng/ mã hs của kính trắng d)
- Mã HS 90021900: Thấu kính, (133.5DS0P100T0I), dùng để kích sáng, làm bằng thạch anh, mới 100%... (mã hs thấu kính 133/ mã hs của thấu kính)
- Mã HS 90021900: Thấu kính, (CF01-64A,1.6mm), dùng để hỗ trợ máy khắc laser hoạt động, chất liệu kính, mới 100%... (mã hs thấu kính cf0/ mã hs của thấu kính)
- Mã HS 90021900: Cụm lắp ráp thấu kính... (mã hs cụm lắp ráp thấ/ mã hs của cụm lắp ráp)
- Mã HS 90022020: Tấm lọc hồng ngoại của camera module (Thuộc mục 11 của TK: 103026494320)... (mã hs tấm lọc hồng ng/ mã hs của tấm lọc hồng)
- Mã HS 90022090: Lọc quang trong S Boro, bằng thủy tinh, dùng để lọc ánh sáng. Hàng mới 100%... (mã hs lọc quang trong/ mã hs của lọc quang tr)
- Mã HS 90022090: Lọc quang ngoài kiểu SL, bằng thủy tinh, dùng để lọc ánh sáng. Hàng mới 100%... (mã hs lọc quang ngoài/ mã hs của lọc quang ng)
- Mã HS 90022090: Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa của camera điện thoại [FF] A20... (mã hs kính lọc hồng n/ mã hs của kính lọc hồn)
- Mã HS 90029030: Ống kính cho hệ thống camera CA-LH25P, hãng sx Keyence, mới 100%... (mã hs ống kính cho hệ/ mã hs của ống kính cho)
- Mã HS 90029030: Thấu kính dùng cho camera, đã gia công quang học, MODEL CA-LH25S, hãng Keyence, hàng đã sử dụng... (mã hs thấu kính dùng/ mã hs của thấu kính dù)
- Mã HS 90029090: Kính lúp LT-86C,hàng mới 100%... (mã hs kính lúp lt86c/ mã hs của kính lúp lt)
- Mã HS 90029090: Kính lúp L662/B7 3X Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp l662/b/ mã hs của kính lúp l66)
- Mã HS 90029090: Thấu kính cho camera an ninh, bằng nhựa... (mã hs thấu kính cho c/ mã hs của thấu kính ch)
- Mã HS 90029090: Kính lúp cầm tay loại đại TH-607B, zoom 2x 4x 25x, Lens 137mm, có 3 đèn Led... (mã hs kính lúp cầm ta/ mã hs của kính lúp cầm)
- Mã HS 90029090: KÍNH LOUP 10X PEAK LOUP 1961. Hàng mới 100%... (mã hs kính loup 10x p/ mã hs của kính loup 10)
- Mã HS 90029090: KÍNH SOI PHÂN TÍCH LỖI UCMOS (1 Bộ 1 Cái). Hàng mới 100%... (mã hs kính soi phân t/ mã hs của kính soi phâ)
- Mã HS 90029090: Thấu kính HSV Lens Assy-PRT-30(AOS-P1630)... (mã hs thấu kính hsv l/ mã hs của thấu kính hs)
- Mã HS 90029090: Thấu kính đã lắp thêm linh kiện dùng cho camera điện thoại (21-00-HIL-30022). Hàng mới 100%... (mã hs thấu kính đã lắ/ mã hs của thấu kính đã)
- Mã HS 90029090: Lăng kính thông minh, chất liệu nhựa... (mã hs lăng kính thông/ mã hs của lăng kính th)
- Mã HS 90029090: Cụm khẩu độ cho camera (PA84-00059J/ Bộ chuyển động thấu kính quang học)... (mã hs cụm khẩu độ cho/ mã hs của cụm khẩu độ)
- Mã HS 90029090: Thấu kính cho đèn led... (mã hs thấu kính cho đ/ mã hs của thấu kính ch)
- Mã HS 90029090: Phụ tùng của máy sử dụng tia laser: kính phản xạ, mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ mã hs của phụ tùng của)
- Mã HS 90029090: Kính lúp để bàn LT-86C, Nguồn điện: 220V-50Hz, Phóng đại 8x... (mã hs kính lúp để bàn/ mã hs của kính lúp để)
- Mã HS 90029090: Lăng kính-78420-L3... (mã hs lăng kính78420/ mã hs của lăng kính78)
- Mã HS 90029090: Chip lọc bước sóng ánh sáng... (mã hs chip lọc bước s/ mã hs của chip lọc bướ)
- Mã HS 90029090: Cụm thấu kính (Lens) dùng cho điện thoại di động model Hubble Ultra Wide lens assy [Thấu kính đã lắp thêm linh kiện dùng cho camera điện thoại (21-00-HIL-30027)]... (mã hs cụm thấu kính/ mã hs của cụm thấu kín)
- Mã HS 90029090: Cụm thấu kính Housing Assy dùng cho điện thoại di động, model Beyond Ultra Wide... (mã hs cụm thấu kính h/ mã hs của cụm thấu kín)
- Mã HS 90029090: Kính lúp... (mã hs kính lúp/ mã hs của kính lúp)
- Mã HS 90029090: Thấu kính hội tụ cho cảm biến sợi quang... (mã hs thấu kính hội t/ mã hs của thấu kính hộ)
- Mã HS 90029090: Kính quang học... (mã hs kính quang học/ mã hs của kính quang h)
- Mã HS 90029090: Kính kiểm tra quang học... (mã hs kính kiểm tra q/ mã hs của kính kiểm tr)
- Mã HS 90029090: Gương phản xạ LC44300(phụ kiện của máy khoan laser)... (mã hs gương phản xạ l/ mã hs của gương phản x)
- Mã HS 90029090: Gương phản xạ BQ202D063G01(phụ kiện của máy khoan laser)... (mã hs gương phản xạ b/ mã hs của gương phản x)
- Mã HS 90031100: Gọng kính bảo hộ NH-3060011029- GREY FRAMES PLASTICS OF GOGGLES 10167 3060011029 1090050385. Hàng mới 100%... (mã hs gọng kính bảo h/ mã hs của gọng kính bả)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2245... (mã hs gọng kính 2245/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2247... (mã hs gọng kính 2247/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2248... (mã hs gọng kính 2248/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2253... (mã hs gọng kính 2253/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2254... (mã hs gọng kính 2254/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2255... (mã hs gọng kính 2255/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2256... (mã hs gọng kính 2256/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 2258... (mã hs gọng kính 2258/ mã hs của gọng kính 22)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 3141-44-W22-15.02.19... (mã hs gọng kính 3141/ mã hs của gọng kính 31)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 3143-43-H74-15.02.19... (mã hs gọng kính 3143/ mã hs của gọng kính 31)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 3144-46-D71-13.06.19... (mã hs gọng kính 3144/ mã hs của gọng kính 31)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4296-49-R56-27.08.19... (mã hs gọng kính 4296/ mã hs của gọng kính 42)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4299-47-001-15.10.19... (mã hs gọng kính 4299/ mã hs của gọng kính 42)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4317-49-R56-18.04.19... (mã hs gọng kính 4317/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4319-47-I66-02.05.18... (mã hs gọng kính 4319/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4339-45-001-27.12.18... (mã hs gọng kính 4339/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4340-42-001-27.12.18... (mã hs gọng kính 4340/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4342-47-I66-16.04.19... (mã hs gọng kính 4342/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6252-54-001-17.05.18... (mã hs gọng kính 6252/ mã hs của gọng kính 62)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6262-55-001-05.04.19... (mã hs gọng kính 6262/ mã hs của gọng kính 62)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6287-51-001-11.10.18... (mã hs gọng kính 6287/ mã hs của gọng kính 62)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6291-46-001-01.02.18... (mã hs gọng kính 6291/ mã hs của gọng kính 62)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6312-49-S96-01.02.18... (mã hs gọng kính 6312/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6356-51-Q36-29.03.19... (mã hs gọng kính 6356/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6363-54-001-18.02.19... (mã hs gọng kính 6363/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6364-54-M31-20.02.19... (mã hs gọng kính 6364/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6368-53-L24-02.11.18... (mã hs gọng kính 6368/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6375-55-404-25.03.19... (mã hs gọng kính 6375/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6383-55-667-25.03.19... (mã hs gọng kính 6383/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6407-54-001-22.05.19... (mã hs gọng kính 6407/ mã hs của gọng kính 64)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4347-001-14.10.19... (mã hs gọng kính 4347/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4352-001-10.10.19... (mã hs gọng kính 4352/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6338-001-11.10.18... (mã hs gọng kính 6338/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6365-001-20.02.19... (mã hs gọng kính 6365/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4301-46-001-10.10.19... (mã hs gọng kính 4301/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4316-51-U77-22.05.19... (mã hs gọng kính 4316/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 4335-45-001-10.10.19... (mã hs gọng kính 4335/ mã hs của gọng kính 43)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6367-48-001-11.10.18... (mã hs gọng kính 6367/ mã hs của gọng kính 63)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 6408-49-001-12.04.19... (mã hs gọng kính 6408/ mã hs của gọng kính 64)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 5011-50-CREPUSCULE-12.07.19... (mã hs gọng kính 5011/ mã hs của gọng kính 50)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 5001-46-AGATE VERTE-21.02.18... (mã hs gọng kính 5001/ mã hs của gọng kính 50)
- Mã HS 90031900: Gọng kính 5014-47-BLEU FRAMBOISE-12.07.19... (mã hs gọng kính 5014/ mã hs của gọng kính 50)
- Mã HS 90039000: Cụm vỏ trước của kính thực tế ảo SM-R325... (mã hs cụm vỏ trước củ/ mã hs của cụm vỏ trước)
- Mã HS 90039000: Chân kính plastic ACCESSORY 3061011090- GREY FRAMES PLASTICS OF GOGGLES 10167 1090050373,1090050374,. Hàng mới 100%... (mã hs chân kính plast/ mã hs của chân kính pl)
- Mã HS 90041000: Kính mát nam hiệu ALDO 3014-4076-HYWEN mới 100% nhựa... (mã hs kính mát nam hi/ mã hs của kính mát nam)
- Mã HS 90041000: Kính mát nữ hiệu ALDO 3012-4064-SUBSIGNARIA mới 100% nhựa... (mã hs kính mát nữ hiệ/ mã hs của kính mát nữ)
- Mã HS 90041000: Kính râm deo mắt được làm bằng nhựa (Handmade Neo)... (mã hs kính râm deo mắ/ mã hs của kính râm deo)
- Mã HS 90041000: KÍNH MÁT EM BÉ... (mã hs kính mát em bé/ mã hs của kính mát em)
- Mã HS 90041000: Mắt kiếng nữ gọng kim loại tròn GUESS- hàng mới 100%... (mã hs mắt kiếng nữ gọ/ mã hs của mắt kiếng nữ)
- Mã HS 90041000: Kính mát loại 58... (mã hs kính mát loại 5/ mã hs của kính mát loạ)
- Mã HS 90041000: Kính râm được làm bằng nhựa (Mix Neo)... (mã hs kính râm được l/ mã hs của kính râm đượ)
- Mã HS 90041000: Kính mắt A92... (mã hs kính mắt a92/ mã hs của kính mắt a92)
- Mã HS 90041000: Kính mắt C85... (mã hs kính mắt c85/ mã hs của kính mắt c85)
- Mã HS 90041000: Kính mắt C88... (mã hs kính mắt c88/ mã hs của kính mắt c88)
- Mã HS 90041000: Kính mắt V95... (mã hs kính mắt v95/ mã hs của kính mắt v95)
- Mã HS 90041000: Kính mắt A120... (mã hs kính mắt a120/ mã hs của kính mắt a12)
- Mã HS 90041000: Kính mắt A124... (mã hs kính mắt a124/ mã hs của kính mắt a12)
- Mã HS 90041000: Kính mắt A132... (mã hs kính mắt a132/ mã hs của kính mắt a13)
- Mã HS 90041000: Kính mắt A137... (mã hs kính mắt a137/ mã hs của kính mắt a13)
- Mã HS 90041000: Kính mắt V129... (mã hs kính mắt v129/ mã hs của kính mắt v12)
- Mã HS 90041000: Kính mắt SVD 15006 S82... (mã hs kính mắt svd 15/ mã hs của kính mắt svd)
- Mã HS 90041000: Kính mắt SVD 25015 S55... (mã hs kính mắt svd 25/ mã hs của kính mắt svd)
- Mã HS 90041000: KÍNH LÚP... (mã hs kính lúp/ mã hs của kính lúp)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đủ màu hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đủ mà/ mã hs của kính nhựa đủ)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen s/ mã hs của kính nhựa đe)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu s/ mã hs của kính nhựa nâ)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa hồng SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa hồng/ mã hs của kính nhựa hồ)
- Mã HS 90041000: Kính TE Nhựa đủ màu hàng mới 100%... (mã hs kính te nhựa đủ/ mã hs của kính te nhựa)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen e/ mã hs của kính nhựa đe)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu đỏ SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu đ/ mã hs của kính nhựa nâ)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu e/ mã hs của kính nhựa nâ)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa xanh Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa xanh/ mã hs của kính nhựa xa)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen Rayban 4165F hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen r/ mã hs của kính nhựa đe)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen Vogue 5175 SD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen v/ mã hs của kính nhựa đe)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen xám Rayban 4440 hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen x/ mã hs của kính nhựa đe)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen đỏ, đen lì Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen đ/ mã hs của kính nhựa đe)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đỏ, trắng xanh Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đỏ t/ mã hs của kính nhựa đỏ)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa đen lì, đen, đen cam Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen l/ mã hs của kính nhựa đe)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa hồng,nâu,xanh,đen nâu đỏ SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa hồng/ mã hs của kính nhựa hồ)
- Mã HS 90041000: Kính Nhựa nâu thạch Michael-Kors 2079U hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu t/ mã hs của kính nhựa nâ)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (ULTRASONIC GOGGLE WIDE VISION CHEMICAL, SPLASH ORANGE FRAME ANTI-FOG; hàng mới 100%)... (mã hs kính bảo hộ ul/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (CHEMICAL RESISTANT GOGGLES; hàng mới 100%)... (mã hs kính bảo hộ ch/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Mắt kính chống bụi- Safety glasses. Hàng mới 100%... (mã hs mắt kính chống/ mã hs của mắt kính chố)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ... (mã hs kính bảo hộ/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ. hàng mới 100%... (mã hs kính bảo hộ hà/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ (Trắng- Xanh đen)... (mã hs kính bảo hộ tr/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Kính màu vàng, kích thước: 151 * 58mm, chất liệu bằng nhựa, dùng để bảo vệ mặt, chống nóng, chống tia lửa hàn, hàng mới 100%... (mã hs kính màu vàng/ mã hs của kính màu vàn)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ SH6- 71448-00001M VISITOR SPECTACLE CLEAR (CEN) DE272971057. Hàng mới 100%... (mã hs kính bảo hộ sh6/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049050: Kính chống hóa chất. Hàng mới 100%... (mã hs kính chống hóa/ mã hs của kính chống h)
- Mã HS 90049050: Mặt kính hàn đen... (mã hs mặt kính hàn đe/ mã hs của mặt kính hàn)
- Mã HS 90049050: Mặt kính hàn trắng,... (mã hs mặt kính hàn tr/ mã hs của mặt kính hàn)
- Mã HS 90049050: Kính bảo hộ YDA-360... (mã hs kính bảo hộ yda/ mã hs của kính bảo hộ)
- Mã HS 90049090: kính áp tròng... (mã hs kính áp tròng/ mã hs của kính áp tròn)
- Mã HS 90049090: kính thường 380X150X5MM. Hàng mới 100%... (mã hs kính thường 380/ mã hs của kính thường)
- Mã HS 90051000: Ống nhòm 7x50IF (BINOCULARS 7X50IF; hàng mới 100%)... (mã hs ống nhòm 7x50if/ mã hs của ống nhòm 7x5)
- Mã HS 90065100: Máy ảnh SONY KTS DSC-WX350/BCE32... (mã hs máy ảnh sony kt/ mã hs của máy ảnh sony)
- Mã HS 90065929: Máy ảnh kỹ thuật số RICOH GRIII, hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh kỹ thuậ/ mã hs của máy ảnh kỹ t)
- Mã HS 90065929: Máy ảnh KTS Canon EOS 5DS (body) (không chứa dữ liệu), hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh kts can/ mã hs của máy ảnh kts)
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Sony WX800, hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh sony wx/ mã hs của máy ảnh sony)
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Fujifilm XP140. Hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh fujifil/ mã hs của máy ảnh fuji)
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Canon SX620HS... (mã hs máy ảnh canon s/ mã hs của máy ảnh cano)
- Mã HS 90065990: Máy ảnh Canon Powershot SX430IS. Hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh canon p/ mã hs của máy ảnh cano)
- Mã HS 90069130: CHIP VI XỬ LÍ MÁY TÍNH... (mã hs chip vi xử lí m/ mã hs của chip vi xử l)
- Mã HS 90069130: Ống kính máy ảnh L034 L034BULK-ASSY-V-SLV... (mã hs ống kính máy ản/ mã hs của ống kính máy)
- Mã HS 90069130: BẢNG MẠCH MÁY TÍNH... (mã hs bảng mạch máy t/ mã hs của bảng mạch má)
- Mã HS 90069190: Cụm kính 49077-S100 1:9/11.5mm, hàng mới 100%... (mã hs cụm kính 49077/ mã hs của cụm kính 490)
- Mã HS 90069190: Cụm kính DA*50-135F2.8ED, xuất trả theo mục hàng số 1 tk số 103027084421/A31... (mã hs cụm kính da*50/ mã hs của cụm kính da*)
- Mã HS 90069990: Dây cáp HDMI 15m,hàng mới 100%... (mã hs dây cáp hdmi 15/ mã hs của dây cáp hdmi)
- Mã HS 90069990: Cáp USB nối dài 3m,hàng mới 100%... (mã hs cáp usb nối dài/ mã hs của cáp usb nối)
- Mã HS 90069990: Cáp chuyển USB-RS232,hàng mới 100%... (mã hs cáp chuyển usb/ mã hs của cáp chuyển u)
- Mã HS 90069990: Vòng ống kính máy ảnh CD... (mã hs vòng ống kính m/ mã hs của vòng ống kín)
- Mã HS 90069990: Vòng để gắn cảm biến ảnh của camera HPSCN40-10... (mã hs vòng để gắn cảm/ mã hs của vòng để gắn)
- Mã HS 90069990: Nắp bằng nhôm của máy ảnh WC9827F1... (mã hs nắp bằng nhôm c/ mã hs của nắp bằng nhô)
- Mã HS 90071000: Máy quay gopro Hero 7 Black Holiday Phôm Bundle 2019, hàng mới 100%... (mã hs máy quay gopro/ mã hs của máy quay gop)
- Mã HS 90105090: MÁY X QUANG CẦM TAY CÔNG DỤNG CHỤP FILM RĂNG... (mã hs máy x quang cầm/ mã hs của máy x quang)
- Mã HS 90106010: Màn hình máy chiếu điện tab tension 300”, model Panara... (mã hs màn hình máy ch/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi CCD (DBC500) CCD 300HDMI) bao gồm mắt kính phi 4cmx5.5cm nguồn kính kích thước 5.5cmx5.5cmx5.5cm điện áp 5V/12V; và dây sạc Model HYY-0501000U 100-240V,hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi cc/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi SZM45-B1, loại kính hiển vi soi nổi có độ phóng đại vật kính 0.7X-4.5X, thị kính 10x/20mm, khoảng cách soi chuẩn 100mm, để soi các chi tiết hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi sz/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi cầm tay (AM4113T). Hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi cầ/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90112000: Kính hiển vi có camera + Bộ đèn led CSLHFS 40/36 + Màn hình Dell E1916HV 18.5" Monitor Power cord 3YS, loại kính hiển vi để soi các chi tiết hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi có/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90118000: Kính lúp có đèn soi 220v (MAGNIFIER ILLUMINATED FLEXIBLE ARM TYPE 220V; hàng mới 100%)... (mã hs kính lúp có đèn/ mã hs của kính lúp có)
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi (có đèn) 0.7-4.5X (220V)... (mã hs kính hiển vi c/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi + đèn Led, Hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi STEREO MICROSCOPE XTS2021, mới 100%... (mã hs kính hiển vi st/ mã hs của kính hiển vi)
- Mã HS 90119000: Thị kính của kính hiển vi (model: U-CT30-2, bộ phận kính hiển vi), mới 100%... (mã hs thị kính của kí/ mã hs của thị kính của)
- Mã HS 90119000: Cảm biến dùng cho kính hiển vi (4-85-080-14),Model:SQ198200 (Hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến dùng c/ mã hs của cảm biến dùn)
- Mã HS 90129000: Tấm trước của hộp đựng kính hiển vi bằng nhôm- Front cover of the capture box- Hàng mới 100%... (mã hs tấm trước của h/ mã hs của tấm trước củ)
- Mã HS 90129000: Tấm rèm che số 1 của hộp đựng kính hiển vi bằng nhôm- First sliding sheet of the capture box- Hàng mới 100%... (mã hs tấm rèm che số/ mã hs của tấm rèm che)
- Mã HS 90132000: Máy cân bằng Laser: HG500. Hàng mới 100%... (mã hs máy cân bằng la/ mã hs của máy cân bằng)
- Mã HS 90132000: Thiết bị tạo tia laser dùng để cắt tấm pin năng lượng mặt trời, Model DRLA-G30-Y13, Điện áp 220V/50Hz. Năm sx 2019. đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị tạo ti/ mã hs của thiết bị tạo)
- Mã HS 90132000: Đầu phát laser... (mã hs đầu phát laser/ mã hs của đầu phát las)
- Mã HS 90138010: Kính lúp đèn led loại 20X.Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp đèn le/ mã hs của kính lúp đèn)
- Mã HS 90138010: Kính lúp hiệu Germany loại 35x50.Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp hiệu g/ mã hs của kính lúp hiệ)
- Mã HS 90138020: Tấm màn hình máy tính (L81871-001)... (mã hs tấm màn hình má/ mã hs của tấm màn hình)
- Mã HS 90138090: Kính lúp điện tử (điện áp 4.5V) W-LED10... (mã hs kính lúp điện t/ mã hs của kính lúp điệ)
- Mã HS 90148090: Thiết bị dẫn đường sử dụng kỹ thuật đo quán tính, Model: PHINS, S/N: PH-1297. HSX: iXBlue. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị dẫn đư/ mã hs của thiết bị dẫn)
- Mã HS 90152000: Máy đo đạc LEICA TCA 1800 TOTAL STATION dùng trong xây dựng... (mã hs máy đo đạc leic/ mã hs của máy đo đạc l)
- Mã HS 90153000: Máy đo mức chênh dùng trong đo đạc và khảo sát địa hình 390915;NAN-2024, Hãng sản xuất Kaut-Bullinger Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo mức chên/ mã hs của máy đo mức c)
- Mã HS 90153000: Thiết bị cân bằng dùng kiểm tra bánh xe máy bay. P/N: BE. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cân bằ/ mã hs của thiết bị cân)
- Mã HS 90158090: Thiết bị phát sóng âm đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAXS-BA # 8372, PART NO: J981100. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị phát s/ mã hs của thiết bị phá)
- Mã HS 90158090: Thiết bị xử lý tín hiệu trong bộ thiết bị đo địa vật lý giếng khoan dầu khí(xử lý liên lạc giữa thiết bị trên bề mặt với thiết bị đo dưới giếng khoan dầukhí)P/N:XTU011,S/N:11452464... (mã hs thiết bị xử lý/ mã hs của thiết bị xử)
- Mã HS 90158090: Thiết bị đo sóng biển tự ghi 0- 1 bar. Model: OSSI-010-022-01. S/N: 001 và 002. Hàng đã qua sử dụng. Hãng SX: Ocean Sensor Systems Inc- USA... (mã hs thiết bị đo són/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90159000: Đầu hút mẫu dầu thô bằng thép, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu của hệ thống đo địa vật lý giếng khoan, Serial Number:: MPMP-AD#223, Part Number: 100809123. hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu hút mẫu dầu/ mã hs của đầu hút mẫu)
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FPA 613(610g/0.001g)... (mã hs cân điện tử fpa/ mã hs của cân điện tử)
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CY1003, hàng mới 100%... (mã hs cân điện tử cy1/ mã hs của cân điện tử)
- Mã HS 90160000: cân sức khỏe... (mã hs cân sức khỏe/ mã hs của cân sức khỏe)
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FZ-120IWP, mức cân tối đa 122g, độ nhạy 0.001g. Mới 100%... (mã hs cân điện tử fz/ mã hs của cân điện tử)
- Mã HS 90160000: Cân tiểu ly GS322N Shinko 300g... (mã hs cân tiểu ly gs3/ mã hs của cân tiểu ly)
- Mã HS 90160000: Cân điện tử, khả năng cân tối đa 220g, độ nhẩy 0.1mg/0.01mg, model: AUW 220D, hãng sản xuất: SHIMADZU, hàng mới 100%... (mã hs cân điện tử kh/ mã hs của cân điện tử)
- Mã HS 90172010: Thước kẻ dẻo WinQ 50cm- TD50C có thông số inch và cm. Hàng mới 100%... (mã hs thước kẻ dẻo wi/ mã hs của thước kẻ dẻo)
- Mã HS 90172010: Thước lá- 15cm... (mã hs thước lá 15cm/ mã hs của thước lá 15)
- Mã HS 90172010: Thước lá- 30cm... (mã hs thước lá 30cm/ mã hs của thước lá 30)
- Mã HS 90172010: Thước nhôm (L2000*W50*T30)mm... (mã hs thước nhôm l20/ mã hs của thước nhôm)
- Mã HS 90172010: Thước đo sản phẩm máy JN bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs thước đo sản ph/ mã hs của thước đo sản)
- Mã HS 90172010: Thước thép 150mm... (mã hs thước thép 150m/ mã hs của thước thép 1)
- Mã HS 90172010: Thước thép 600mm... (mã hs thước thép 600m/ mã hs của thước thép 6)
- Mã HS 90172010: Thước lá 10cm,.Hàng mới 100%... (mã hs thước lá 10cm/ mã hs của thước lá 10c)
- Mã HS 90172010: Thước dây cuộn 7m, hàng mới 100%... (mã hs thước dây cuộn/ mã hs của thước dây cu)
- Mã HS 90172010: Thước rút 5 m (Thước, cuộn, than thước bằng sắt)... (mã hs thước rút 5 m/ mã hs của thước rút 5)
- Mã HS 90172010: thước đo... (mã hs thước đo/ mã hs của thước đo)
- Mã HS 90172010: Thước cuộn 5m, hãng TOP xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 5m/ mã hs của thước cuộn 5)
- Mã HS 90172010: Thước dây 5m... (mã hs thước dây 5m/ mã hs của thước dây 5m)
- Mã HS 90172010: Thước mét 3 mét... (mã hs thước mét 3 mét/ mã hs của thước mét 3)
- Mã HS 90172010: Thước mét 5 mét... (mã hs thước mét 5 mét/ mã hs của thước mét 5)
- Mã HS 90172010: Thước lá 150mm Shinwa 13005, hàng mới 100%... (mã hs thước lá 150mm/ mã hs của thước lá 150)
- Mã HS 90172010: Thước lá 1m (kim loại)... (mã hs thước lá 1m ki/ mã hs của thước lá 1m)
- Mã HS 90172010: Thước rút 5m (mm/inh/feet)... (mã hs thước rút 5m m/ mã hs của thước rút 5m)
- Mã HS 90172010: Thước rút 7.5m (mm/inh/feet)... (mã hs thước rút 75m/ mã hs của thước rút 7)
- Mã HS 90172010: Thước ngang 60... (mã hs thước ngang 60/ mã hs của thước ngang)
- Mã HS 90172010: Thước ke vuông 500... (mã hs thước ke vuông/ mã hs của thước ke vuô)
- Mã HS 90172010: Thuớc 10m... (mã hs thuớc 10m/ mã hs của thuớc 10m)
- Mã HS 90172010: Thuớc 3m CHI... (mã hs thuớc 3m chi/ mã hs của thuớc 3m chi)
- Mã HS 90172010: Thước 5m CHI... (mã hs thước 5m chi/ mã hs của thước 5m chi)
- Mã HS 90172010: Thước mét dài 5 mét, hàng mới 100%... (mã hs thước mét dài 5/ mã hs của thước mét dà)
- Mã HS 90172010: Thước dây chất liệu bằng thép, 3m/cuộn, dùng để do độ dài, hàng mới 100%... (mã hs thước dây chất/ mã hs của thước dây ch)
- Mã HS 90172010: Thước đo dây 200*0.1*5m... (mã hs thước đo dây 20/ mã hs của thước đo dây)
- Mã HS 90172010: Thước sắt cuộn Stanley 5M/16' 30-696, hàng mới 100%... (mã hs thước sắt cuộn/ mã hs của thước sắt cu)
- Mã HS 90172010: Thước dây nhựa bọc len Á Đông 20g (sản xuất tại Cty CP thủ công mỹ nghệ Á Đông)... (mã hs thước dây nhựa/ mã hs của thước dây nh)
- Mã HS 90172010: Thước đo góc vuông ULA-100... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90172010: Thước bằng thép 1m... (mã hs thước bằng thép/ mã hs của thước bằng t)
- Mã HS 90172010: thước cuộn 10m bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 10m/ mã hs của thước cuộn 1)
- Mã HS 90172010: Thước cuộn 5m Tuấn Anh. Hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 5m t/ mã hs của thước cuộn 5)
- Mã HS 90172010: Thước dây mềm Đức 1.5M,10 SỢI/HỘP, hàng mới 100%... (mã hs thước dây mềm đ/ mã hs của thước dây mề)
- Mã HS 90172010: Thước thép 15cm, hàng mới 100%... (mã hs thước thép 15cm/ mã hs của thước thép 1)
- Mã HS 90172010: Thước dây BOSI 5m (thước đo chiều dài 5m, độ rộng dây thước 1,5cm, hàng mưới 100%)... (mã hs thước dây bosi/ mã hs của thước dây bo)
- Mã HS 90172010: Thước học sinh bằng nhựa (227x39x0.7 mm)... (mã hs thước học sinh/ mã hs của thước học si)
- Mã HS 90172010: Thước dây 7.5M. Hàng mới 100%... (mã hs thước dây 75m/ mã hs của thước dây 7)
- Mã HS 90172090: Dụng cụ đo quang học dùng để đo độ dài chính xác đặc biệt trên các máy công cụ/ X Linear scale AT211-0800B1S, 55508001A1. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo quan/ mã hs của dụng cụ đo q)
- Mã HS 90172090: Thước lá đo khe hở 150A17... (mã hs thước lá đo khe/ mã hs của thước lá đo)
- Mã HS 90172090: Thước lá Căn bằng thépKT 12.7*0.05*5000... (mã hs thước lá căn bằ/ mã hs của thước lá căn)
- Mã HS 90172090: Thước dây TA 5m... (mã hs thước dây ta 5m/ mã hs của thước dây ta)
- Mã HS 90172090: Thước rút... (mã hs thước rút/ mã hs của thước rút)
- Mã HS 90172090: Thước lá Shinwa 300mm... (mã hs thước lá shinwa/ mã hs của thước lá shi)
- Mã HS 90172090: Thước dây 5m, Hàng mới 100%... (mã hs thước dây 5m h/ mã hs của thước dây 5m)
- Mã HS 90173000: Thước đo góc-SHINWA-62490-46-Hàng mới 100%... (mã hs thước đo gócsh/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90173000: Thước cặp Mitutoyo 150mm 500-196-30... (mã hs thước cặp mitut/ mã hs của thước cặp mi)
- Mã HS 90173000: Thước cuộn 5m... (mã hs thước cuộn 5m/ mã hs của thước cuộn 5)
- Mã HS 90173000: Thước đo chiều cao 192- 613-10 (1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs thước đo chiều/ mã hs của thước đo chi)
- Mã HS 90173000: Kim đo CMM A- 5000- 4161 (dùng đo độ chính xác, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs kim đo cmm a 5/ mã hs của kim đo cmm a)
- Mã HS 90173000: Thước lá inox 15cm Shinwa 811513, hàng mới 100%... (mã hs thước lá inox 1/ mã hs của thước lá ino)
- Mã HS 90173000: Thước cặp cơ khí 0-180mm/0.02 (532-102)... (mã hs thước cặp cơ kh/ mã hs của thước cặp cơ)
- Mã HS 90173000: Đồng hồ so sử dụng trong đo lường cơ khí, model: 2046S. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ so sử d/ mã hs của đồng hồ so s)
- Mã HS 90173000: Đồng hồ chân gập 513-401, Sản xuất tại Nhật Bản, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ chân gậ/ mã hs của đồng hồ chân)
- Mã HS 90173000: Thước cuốn (thép) 3m (30-608L)... (mã hs thước cuốn thé/ mã hs của thước cuốn)
- Mã HS 90173000: Thước đo góc vuông loại điều chỉnh được model BD-CSQ300, hãng Bluetec, xuất xứ Korea, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90173000: Đồng hồ-dụng cụ đo lỗ 35-50, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồdụng cụ/ mã hs của đồng hồdụng)
- Mã HS 90173000: Đồng hồ- dụng cụ đo lỗ 18-35, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ dụng c/ mã hs của đồng hồ dụn)
- Mã HS 90173000: Thước 320 độ Bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs thước 320 độ bằ/ mã hs của thước 320 độ)
- Mã HS 90173000: Thước điện tử KTC 1000mm... (mã hs thước điện tử k/ mã hs của thước điện t)
- Mã HS 90173000: Dụng cụ đo góc (TRIANGLE GAUGE (VBX253K) (200X200X30nn)), dùng để đo các chỉ số của máy mài, xuất trả theo mục số 2 của TK số 103031236601/G12, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo góc/ mã hs của dụng cụ đo g)
- Mã HS 90173000: Trục chuẩn (Dụng cụ đo chính xác) ET-40... (mã hs trục chuẩn dụn/ mã hs của trục chuẩn)
- Mã HS 90173000: Thước 10m Hàng mới 100%... (mã hs thước 10m hàng/ mã hs của thước 10m hà)
- Mã HS 90173000: Thước dây 2 m Hàng mới 100%... (mã hs thước dây 2 m h/ mã hs của thước dây 2)
- Mã HS 90173000: Thước điện tử LWH 225mm... (mã hs thước điện tử l/ mã hs của thước điện t)
- Mã HS 90173000: Thước dây Stalay 5M... (mã hs thước dây stala/ mã hs của thước dây st)
- Mã HS 90173000: Thước kẹp mitutoyo CD-15APX, dùng để đo kích thước của các thiết bị, hàng mới 100%... (mã hs thước kẹp mitut/ mã hs của thước kẹp mi)
- Mã HS 90173000: Thước kẹp GMN-30... (mã hs thước kẹp gmn3/ mã hs của thước kẹp gm)
- Mã HS 90173000: Thước kẹp GDN-15 (500-181-30)... (mã hs thước kẹp gdn1/ mã hs của thước kẹp gd)
- Mã HS 90173000: Dưỡng kiểm tra thông điện 40 (thước đo kiểm tra), hàng mới 100%... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t)
- Mã HS 90173000: Thước cặp điện tử 500-181-30, Mitutoyo. Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ mã hs của thước cặp đi)
- Mã HS 90178000: Dưỡng chuẩn đo độ cao bu lông loại 113A-UW-428-51G... (mã hs dưỡng chuẩn đo/ mã hs của dưỡng chuẩn)
- Mã HS 90178000: Thước kéo-KDS 5m... (mã hs thước kéokds 5/ mã hs của thước kéokd)
- Mã HS 90178000: Thước kéo stanley 5m... (mã hs thước kéo stanl/ mã hs của thước kéo st)
- Mã HS 90178000: Thanh thép vuông 6MTR (Angle bar; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép vuôn/ mã hs của thanh thép v)
- Mã HS 90178000: Thiết bị đo chiều dày, chiều dài, độ sâu vật tư bánh và phanh máy bay. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo chi/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90178000: Miếng căn lá 0.10 (1 chiếc/ hộp)... (mã hs miếng căn lá 0/ mã hs của miếng căn lá)
- Mã HS 90178000: Thiết bị định vị xoay bằng laser GRL 300 HVG mã số 0601061703. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị định v/ mã hs của thiết bị địn)
- Mã HS 90178000: Thước đo điện tử Panme dùng để đo đường kính ngoài 0-25mm (293-240-30),mới 100%... (mã hs thước đo điện t/ mã hs của thước đo điệ)
- Mã HS 90178000: Dụng cụ đo độ dày THG100MZ... (mã hs dụng cụ đo độ d/ mã hs của dụng cụ đo đ)
- Mã HS 90178000: Dụng cụ đo ren M8P1.25 GRII... (mã hs dụng cụ đo ren/ mã hs của dụng cụ đo r)
- Mã HS 90178000: Thước góc ke 300... (mã hs thước góc ke 30/ mã hs của thước góc ke)
- Mã HS 90178000: Thước đo góc chất liệu bằng sắt, kích thước: 150*300mm, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc ch/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90178000: Thước đo kích thước dạng lá, bằng thép D0.04*1M*W12.7. Hàng mới 100%... (mã hs thước đo kích t/ mã hs của thước đo kíc)
- Mã HS 90178000: Thước cuộn Komelon/ Roll Ruler... (mã hs thước cuộn kome/ mã hs của thước cuộn k)
- Mã HS 90178000: Thước lá bằng sắt/ Ruler by metal Mituyoto 182-303... (mã hs thước lá bằng s/ mã hs của thước lá bằn)
- Mã HS 90178000: Thước dây bằng nhựa 1.5m, hàng mới 100%... (mã hs thước dây bằng/ mã hs của thước dây bằ)
- Mã HS 90178000: Thước kéo 5m (2 hệ inch+feet), hàng mới 100%... (mã hs thước kéo 5m 2/ mã hs của thước kéo 5m)
- Mã HS 90178000: CỌC ĐO MỨC NƯỚC DẠNG PHAO, DÙNG ĐO MỨC NƯỚC TRONG BỂ NƯỚC RO, LOẠI REN 25A... (mã hs cọc đo mức nước/ mã hs của cọc đo mức n)
- Mã HS 90178000: Thiết bị hiệu chuẩn-Calibration kit(Tạm xuất mục 11 TK93/NĐT-KCX/X47E ngày 04/02/2012)... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ)
- Mã HS 90178000: Thước lá S16-35N... (mã hs thước lá s1635/ mã hs của thước lá s16)
- Mã HS 90178000: Thước lá S16-55N... (mã hs thước lá s1655/ mã hs của thước lá s16)
- Mã HS 90178000: Thước đo góc 62499... (mã hs thước đo góc 62/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90178000: Thước kẹp N15 (530-101)... (mã hs thước kẹp n15/ mã hs của thước kẹp n1)
- Mã HS 90178000: Thước đo góc vuông 11481... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc)
- Mã HS 90178000: Thước kẹp CD-15AX (500-151-30)... (mã hs thước kẹp cd15/ mã hs của thước kẹp cd)
- Mã HS 90178000: Thước đo mặt phẳng Mitutoyo + đế 0,8-0.01... (mã hs thước đo mặt ph/ mã hs của thước đo mặt)
- Mã HS 90179090: Dụng cụ hiệu chuẩn/ PIN 20.5mm, GB6841A0. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu)
- Mã HS 90179090: Dụng cụ điều chỉnh, chất liệu thép, dùng trong máy CNC/ PIN(phi 3.175*40L), 99900100A0. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ điều ch/ mã hs của dụng cụ điều)
- Mã HS 90179090: Dưỡng kiểm tra ren ngoài M30 (dùng kiểm tra độ chính xác của ren, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t)
- Mã HS 90179090: Sét tấm độ dày tiêu chuẩn bằng thép (11.3 micron; 37.2 micron; 98.1 micron)... (mã hs sét tấm độ dày/ mã hs của sét tấm độ d)
- Mã HS 90179090: Thanh nối cho thước đo sâu điện tử (900372)... (mã hs thanh nối cho t/ mã hs của thanh nối ch)
- Mã HS 90179090: Đầu đo thước micrometer cơ khí (148-801)... (mã hs đầu đo thước mi/ mã hs của đầu đo thước)
- Mã HS 90179090: Thiết bị thu dữ liệu không dây (02AZD810D,là bộ phận của dụng cụ đo, thu dữ liệu đo và đưa vào máy tính)... (mã hs thiết bị thu dữ/ mã hs của thiết bị thu)
- Mã HS 90179090: Thiết bị truyền dữ liệu đo cho thước micrometer (02AZF310, truyền dữ liệu vào bộ phát dữ liệu đo xử lý và đưa vào máy tính)... (mã hs thiết bị truyền/ mã hs của thiết bị tru)
- Mã HS 90179090: Trụ nam châm, dùng bảo dưỡng van an toàn, hàng đã qua sử dụng... (mã hs trụ nam châm d/ mã hs của trụ nam châm)
- Mã HS 90179090: Chân đế Digimicro MS-4G (bộ phận của máy đo chiều cao linh kiện khuôn), hàng mới 100%... (mã hs chân đế digimic/ mã hs của chân đế digi)
- Mã HS 90179090: Thước lá 600mm, Hàng mới 100%... (mã hs thước lá 600mm/ mã hs của thước lá 600)
- Mã HS 90181200: Board mạch dùng cho bàn phím dành cho máy siêu âm dòng Logiq F(KBD Top ASSY of Spark For SVC)- Hàng mới... (mã hs board mạch dùng/ mã hs của board mạch d)
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-240U-10 disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd240/ mã hs của vòng cắt sd)
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-230U-20 (US) disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd230/ mã hs của vòng cắt sd)
- Mã HS 90181900: Bóng kéo sỏi (dụng cụ chữa trị nội soi) B-V232P-A single use 3-lumen extraction balloon-v... (mã hs bóng kéo sỏi d/ mã hs của bóng kéo sỏi)
- Mã HS 90181900: Vòng cắt dùng cho máy nội soi _ RL736700M SD-400U-15 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 (10pcs/ box)... (mã hs vòng cắt dùng c/ mã hs của vòng cắt dùn)
- Mã HS 90181900: Kim hút kiểm tra sử dụng một lần _ RL429600M NA-201SX-4022 setA Single Use Aspiration Needle W/Syringe (05pcs/box)... (mã hs kim hút kiểm tr/ mã hs của kim hút kiểm)
- Mã HS 90181900: THIẾT BỊ ĐO NHỊP TIM GARMIN... (mã hs thiết bị đo nhị/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-210U-10 (KM) disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd210/ mã hs của vòng cắt sd)
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm Mã Hàng V0150400000001)... (mã hs bơm tiêm mã hàn/ mã hs của bơm tiêm mã)
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm (Mã Hàng V0112135000003)... (mã hs bơm tiêm mã hà/ mã hs của bơm tiêm mã)
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm Vinahankook 20ml, bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs bơm tiêm vinaha/ mã hs của bơm tiêm vin)
- Mã HS 90183200: Kim khâu phẫu thuật Eyed loại D-SO T Bulk Đóng gói Bulk (Trị giá gia công:1356.08$)... (mã hs kim khâu phẫu t/ mã hs của kim khâu phẫ)
- Mã HS 90183990: Buồng khí Sangofix. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí sango/ mã hs của buồng khí sa)
- Mã HS 90183990: Buồng khí Haemofix BF TK. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí haemo/ mã hs của buồng khí ha)
- Mã HS 90183990: Buồng khí TK 2000 cho Safeset. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí tk 20/ mã hs của buồng khí tk)
- Mã HS 90183990: Thiết bị hỗ trợ truyền dịch... (mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết bị hỗ)
- Mã HS 90183990: Ống dây dẫn lưu bằng nhựa Silicone S050-090A-2.5 (bộ/cái)-Medical Grade Silicone Tube S050-090A-2.5, Code: 020501050000... (mã hs ống dây dẫn lưu/ mã hs của ống dây dẫn)
- Mã HS 90183990: Dây nối của ống thở oxy V3119-180B (bộ/cái)-O2 connecting tube (G), Code: 028200001000... (mã hs dây nối của ống/ mã hs của dây nối của)
- Mã HS 90183990: Ống thở oxy V3119-240 (bộ/cái)-Twin nasal oxygen cannula (G) V3119-240, Code: 028301000000... (mã hs ống thở oxy v31/ mã hs của ống thở oxy)
- Mã HS 90183990: Dây nối dùng cho bơm tiêm điện tự động 180cm. Hàng mới 100%... (mã hs dây nối dùng ch/ mã hs của dây nối dùng)
- Mã HS 90183990: Đoạn dây nối HEIDELBERG dẫn truyền dịch dài 22cm. Hàng mới 100%... (mã hs đoạn dây nối he/ mã hs của đoạn dây nối)
- Mã HS 90183990: Ống thông đo độ pH... (mã hs ống thông đo độ/ mã hs của ống thông đo)
- Mã HS 90183990: Ống silicone... (mã hs ống silicone/ mã hs của ống silicone)
- Mã HS 90183990: Ống đúc thức ăn... (mã hs ống đúc thức ăn/ mã hs của ống đúc thức)
- Mã HS 90183990: Dây truyền dịch... (mã hs dây truyền dịch/ mã hs của dây truyền d)
- Mã HS 90183990: Nón đế tiêm ốc xoắn... (mã hs nón đế tiêm ốc/ mã hs của nón đế tiêm)
- Mã HS 90184900: Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa- M.M Control, S/N: 2017-11-0989... (mã hs máy đo chiều dà/ mã hs của máy đo chiều)
- Mã HS 90184900: Kim khoan răng H-FILES 21MM,25MM size 10-80 (6 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim khoan răng/ mã hs của kim khoan ră)
- Mã HS 90184900: Trâm gai short Barbed Broaches 21MM SIZE 1-6 (6 cái/ hộp). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs trâm gai short/ mã hs của trâm gai sho)
- Mã HS 90184900: Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste Carriers 21MM,25MM size 25-40 (4 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim đưa chất hà/ mã hs của kim đưa chất)
- Mã HS 90184900: Kim nạo tủy MANI BARBED BROACHES Loại A (Trị giá gia công:5.19$)... (mã hs kim nạo tủy man/ mã hs của kim nạo tủy)
- Mã HS 90184900: Mũi mài răng MANI DIA-BURS 1.6 Loại B (Trị giá gia công:40396.15$)... (mã hs mũi mài răng ma/ mã hs của mũi mài răng)
- Mã HS 90184900: Kim lèn Sillicon dùng trong nha khoa MANI PLUGGERS loại A (Trị giá gia công:22.56$)... (mã hs kim lèn sillico/ mã hs của kim lèn sill)
- Mã HS 90184900: Mũi khoan răngMANI MICRO FILES F loại B (Trị giá gia công:94.90$)... (mã hs mũi khoan răngm/ mã hs của mũi khoan ră)
- Mã HS 90184900: Kim nạo tuỷ răng MANI PASTE CARRIERS loại B-H (Trị giá gia công:13.54$)... (mã hs kim nạo tuỷ răn/ mã hs của kim nạo tuỷ)
- Mã HS 90184900: Mũi khoan răng Bằng thép hợp kim MANI CARBIDE BURS loại C (Trị giá gia công:15.44$)... (mã hs mũi khoan răng/ mã hs của mũi khoan ră)
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt SK đã khử trùng (Trị giá gia công:72.42$)... (mã hs dao mổ mắt sk đ/ mã hs của dao mổ mắt s)
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt Guard đã khử trùng (Trị giá gia công:229.75$)... (mã hs dao mổ mắt guar/ mã hs của dao mổ mắt g)
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt đã khử trùng (Trị giá gia công:36811.69$)... (mã hs dao mổ mắt đã k/ mã hs của dao mổ mắt đ)
- Mã HS 90189030: MÁY ĐO HUYẾT ÁP... (mã hs máy đo huyết áp/ mã hs của máy đo huyết)
- Mã HS 90189090: Túi khí của máy đo huyết áp (CR24-GY200)... (mã hs túi khí của máy/ mã hs của túi khí của)
- Mã HS 90189090: Kẹp sinh thiết dùng một lần _ RL741700M FB-225U (VN) Single Use Biopsy Forceps (20pcs/box)... (mã hs kẹp sinh thiết/ mã hs của kẹp sinh thi)
- Mã HS 90189090: Vòng cắt dùng cho máy nội soi _ RL736500M SD-400U-10 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 (10pcs/ box)... (mã hs vòng cắt dùng c/ mã hs của vòng cắt dùn)
- Mã HS 90189090: Bao cổ tay trơn (VGG1),(Túi khí của máy đo huyết áp) (PIM No: 0187895-0)... (mã hs bao cổ tay trơn/ mã hs của bao cổ tay t)
- Mã HS 90189090: Bút FE 999049, hộp chứa 1 bút tiêm dưới da dùng lại được để tiêm thuốc FE999049 và 1 hộp đựng bút tiêm,Hàng mới 100%... (mã hs bút fe 999049/ mã hs của bút fe 99904)
- Mã HS 90189090: ỐNG GHÉP NỘI MẠCH (HÀNG Y TẾ)... (mã hs ống ghép nội mạ/ mã hs của ống ghép nội)
- Mã HS 90189090: Dây dẫn đường cho catheter... (mã hs dây dẫn đường c/ mã hs của dây dẫn đườn)
- Mã HS 90189090: Máy phá rung tim (máy sốc tim) kèm phụ kiện: bộ điện cực (1 bộ), dây nguồn (1 cái). Model: Rescue Life. SN: RL-19033067. Hãng sản xuất: Progetti S.R.L Ý. Xuất xứ Ý... (mã hs máy phá rung ti/ mã hs của máy phá rung)
- Mã HS 90189090: Máy điều tiết Oxy... (mã hs máy điều tiết o/ mã hs của máy điều tiế)
- Mã HS 90189090: Ống dây thở QE Plus 3... (mã hs ống dây thở qe/ mã hs của ống dây thở)
- Mã HS 90189090: Ống tăng ôxy của máy trợ thờ KMX... (mã hs ống tăng ôxy củ/ mã hs của ống tăng ôxy)
- Mã HS 90189090: Đầu nối chuyển đổi. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối chuyển/ mã hs của đầu nối chuy)
- Mã HS 90189090: Dây soi phế quản, 11900AP, S/N: 24412, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi phế quả/ mã hs của dây soi phế)
- Mã HS 90189090: Màn hình 27" HD, 9627NB, S/N: C153UU095, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs màn hình 27 hd/ mã hs của màn hình 27)
- Mã HS 90189090: Máy cắt bệnh phẩm G1, 26713130, S/N: 8533, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs máy cắt bệnh ph/ mã hs của máy cắt bệnh)
- Mã HS 90189090: Ống soi HOPKINS 30 độ, 26046BA, S/N: 120Q33, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs ống soi hopkins/ mã hs của ống soi hopk)
- Mã HS 90189090: Máy tán sỏi CALCULASE II, 27750220, S/N: UX0461, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs máy tán sỏi cal/ mã hs của máy tán sỏi)
- Mã HS 90189090: Dây soi tá tràng, 12.6/4.2/1260 13885PKS, S/N: 51187, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi tá tràn/ mã hs của dây soi tá t)
- Mã HS 90189090: Nguồn sáng Power LED 175 SCB, 20161420, S/N: ZR16222, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs nguồn sáng powe/ mã hs của nguồn sáng p)
- Mã HS 90189090: Dây soi dạ dày, 9.3/2.8/1100/PAL 13821PKS, S/N: 19110, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi dạ dày/ mã hs của dây soi dạ d)
- Mã HS 90189090: Dây soi đại tràng, 11.2/3.4/1530 PAL, 13927PKS, S/N: 02907, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi đại trà/ mã hs của dây soi đại)
- Mã HS 90189090: Dây soi dạ dày đường mũi, 5.9/2/1100/PAL, 13820PKS, S/N: 14026, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi dạ dày/ mã hs của dây soi dạ d)
- Mã HS 90189090: Dụng cụ khâu mổ 3M (Air JP) 15W(A) (Trị giá gia công:14.71$)... (mã hs dụng cụ khâu mổ/ mã hs của dụng cụ khâu)
- Mã HS 90191010: ĐAI BỤNG MASSAGE... (mã hs đai bụng massag/ mã hs của đai bụng mas)
- Mã HS 90191010: MÁY XONG BÁN THÂN HPO707 DÙNG BẰNG ĐIỆN... (mã hs máy xong bán th/ mã hs của máy xong bán)
- Mã HS 90191010: GHẾ MASSAGE... (mã hs ghế massage/ mã hs của ghế massage)
- Mã HS 90191090: Dụng cụ masage lưng bằng gỗ Beech sấy khô, kt 2.4 x 12 x 53cm... (mã hs dụng cụ masage/ mã hs của dụng cụ masa)
- Mã HS 90191090: MÁY XÔNG TINH DẦU... (mã hs máy xông tinh d/ mã hs của máy xông tin)
- Mã HS 90191090: MÁY TRIỆT LÔNG... (mã hs máy triệt lông/ mã hs của máy triệt lô)
- Mã HS 90191090: MÁY KHUẾCH TÁN... (mã hs máy khuếch tán/ mã hs của máy khuếch t)
- Mã HS 90191090: DỤNG CỤ MÁT XA CẦM TAY... (mã hs dụng cụ mát xa/ mã hs của dụng cụ mát)
- Mã HS 90191090: Máy rửa mắt di động Haws 7501... (mã hs máy rửa mắt di/ mã hs của máy rửa mắt)
- Mã HS 90192000: Mặt nạ có móc khóa. Sơ cứu khẩn cấp- CPR resuscitator. Hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ có móc k/ mã hs của mặt nạ có mó)
- Mã HS 90192000: MÁY KHUYẾCH TÁN TINH DẦU DÙNG ĐIỆN... (mã hs máy khuyếch tán/ mã hs của máy khuyếch)
- Mã HS 90192000: MÁY TẠO OXY... (mã hs máy tạo oxy/ mã hs của máy tạo oxy)
- Mã HS 90200000: Mặt nạ lọc bụi DR33L. Hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ lọc bụi/ mã hs của mặt nạ lọc b)
- Mã HS 90200000: Lọc phòng độc CA104NII SO/HS. Hàng mới 100%... (mã hs lọc phòng độc c/ mã hs của lọc phòng độ)
- Mã HS 90200000: Lọc L cho mặt nạ lọc bụi DR33L. Hàng mới 100%... (mã hs lọc l cho mặt n/ mã hs của lọc l cho mặ)
- Mã HS 90200000: Mặt nạ thở có túi dùng cho tàu STI Maestro; Mouth to mouth rescuer face mask; hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ thở có t/ mã hs của mặt nạ thở c)
- Mã HS 90200000: Mặt nạ thở oxy dùng cho tàu STI Maestro; Facemask oxygen fixed concentration adult 24%; hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ thở oxy/ mã hs của mặt nạ thở o)
- Mã HS 90211000: Túi bảo vệ tay cụt... (mã hs túi bảo vệ tay/ mã hs của túi bảo vệ t)
- Mã HS 90211000: Túi bảo vệ chân cụt size XL... (mã hs túi bảo vệ chân/ mã hs của túi bảo vệ c)
- Mã HS 90211000: Đai số 8 cỡ L, mã ORT14100L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số 8 cỡ l/ mã hs của đai số 8 cỡ)
- Mã HS 90211000: Đai số 8 cỡ M, mã ORT14100M, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số 8 cỡ m/ mã hs của đai số 8 cỡ)
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 16" cỡ S, mã ORT2440016S, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 16 cỡ/ mã hs của nẹp gối 16)
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 20" cỡ S, mã ORT2440020S, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 20 cỡ/ mã hs của nẹp gối 20)
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 24" cỡ L, mã ORT2440024L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 24 cỡ/ mã hs của nẹp gối 24)
- Mã HS 90211000: Túi treo tay cỡ XS, mã ORT11300XS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs túi treo tay cỡ/ mã hs của túi treo tay)
- Mã HS 90211000: Nẹp cẳng tay phải cỡ L, mã ORT18100RL, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cẳng tay ph/ mã hs của nẹp cẳng tay)
- Mã HS 90211000: Nẹp cẳng tay trái cỡ L, mã ORT18100LL, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cẳng tay tr/ mã hs của nẹp cẳng tay)
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 19" cỡ trung bình, mã ORT2420019, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 19 cỡ/ mã hs của nẹp gối 19)
- Mã HS 90211000: Băng thun gối, mã ORT25000D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối/ mã hs của băng thun gố)
- Mã HS 90211000: Đai thắt lưng có dây đeo cỡ XS, mã NON11351XS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai thắt lưng c/ mã hs của đai thắt lưn)
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 3 mảnh 16" cỡ trung bình, mã ORT2410016, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 3 mảnh/ mã hs của nẹp gối 3 mả)
- Mã HS 90211000: Nẹp khuỷu tay trẻ em, mã ORT17500P, 12 đôi/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khuỷu tay t/ mã hs của nẹp khuỷu ta)
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ cẳng tay trái cỡ trung bình (cỡ U), mã ORT18500L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ cẳng tay/ mã hs của nẹp cổ cẳng)
- Mã HS 90211000: Nẹp gối cao cấp 3 mảnh 12" cỡ trung bình, mã ORT2411012, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối cao cấp/ mã hs của nẹp gối cao)
- Mã HS 90211000: Nẹp chân, mã ORT31100, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp chân mã or/ mã hs của nẹp chân mã)
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ tay cỡ trung bình, mã ORT19700, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ tay cỡ t/ mã hs của nẹp cổ tay c)
- Mã HS 90211000: Dây đeo hỗ trợ khuỷu tay, mã ORT17100, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dây đeo hỗ trợ/ mã hs của dây đeo hỗ t)
- Mã HS 90211000: Băng cố định bệnh nhân 3", mã MDSSTRAP3X72, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng cố định bệ/ mã hs của băng cố định)
- Mã HS 90211000: Băng thun gối dạng đóng cỡ M, mã ORT23210M, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối d/ mã hs của băng thun gố)
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ tay trẻ em bên phải, mã ORT19900RXXS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ tay trẻ/ mã hs của nẹp cổ tay t)
- Mã HS 90211000: Nẹp mắt cá chân, mã CUR26800D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp mắt cá chân/ mã hs của nẹp mắt cá c)
- Mã HS 90211000: Dụng cụ nâng chân, mã MDSALL, 24 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ nâng ch/ mã hs của dụng cụ nâng)
- Mã HS 90211000: Túi treo tay WAL, mã WAL336788, 12 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs túi treo tay wa/ mã hs của túi treo tay)
- Mã HS 90211000: Băng thun gối cỡ trung bình (cỡ U), mã ORT23260D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối c/ mã hs của băng thun gố)
- Mã HS 90211000: Đai vải hỗ lưng-00173000100... (mã hs đai vải hỗ lưng/ mã hs của đai vải hỗ l)
- Mã HS 90211000: Dép hỗ trợ bàn chân-00199501100... (mã hs dép hỗ trợ bàn/ mã hs của dép hỗ trợ b)
- Mã HS 90211000: đệm hỗ trợ cố định cổ-00091200000... (mã hs đệm hỗ trợ cố đ/ mã hs của đệm hỗ trợ c)
- Mã HS 90211000: giày hỗ trợ trong y tế- RT2GS... (mã hs giày hỗ trợ tro/ mã hs của giày hỗ trợ)
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMAX CAD (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax ca/ mã hs của răng sứ emax)
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMAX PRESS (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax pr/ mã hs của răng sứ emax)
- Mã HS 90212100: Răng kim loại vàng 46% (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng kim loại v/ mã hs của răng kim loạ)
- Mã HS 90212100: Sườn kim loại Noble Bond (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs sườn kim loại n/ mã hs của sườn kim loạ)
- Mã HS 90212100: Một phần răng sứ Inlay-Zirconia (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs một phần răng s/ mã hs của một phần răn)
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMPRESS IOS... (mã hs răng sứ empress/ mã hs của răng sứ empr)
- Mã HS 90212100: Răng Zirconia chưa đánh bóng... (mã hs răng zirconia c/ mã hs của răng zirconi)
- Mã HS 90212100: Răng sứ sườn kim loại 54B (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ sườn ki/ mã hs của răng sứ sườn)
- Mã HS 90212100: Đệm hàm mềm Dentures Comfort-Socket (Hàm giả). Hàng mới 100%... (mã hs đệm hàm mềm den/ mã hs của đệm hàm mềm)
- Mã HS 90212100: Răng sứ Emax. Hàng mới 100%.... (mã hs răng sứ emax h/ mã hs của răng sứ emax)
- Mã HS 90212900: Hàm tháo lắp bằng nhựa cứng 1 răng (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs hàm tháo lắp bằ/ mã hs của hàm tháo lắp)
- Mã HS 90212900: Mẫu hàm thạch cao toàn hàm (kèm mẫu dấu silicon)... (mã hs mẫu hàm thạch c/ mã hs của mẫu hàm thạc)
- Mã HS 90212900: Máng nhựa bảo vệ hàm răng SPORT GUARD (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs máng nhựa bảo v/ mã hs của máng nhựa bả)
- Mã HS 90214000: Electr. integrated circuits; processors/ SEM NH20 TO-14 ED-1 1.0... (mã hs electr integra/ mã hs của electr inte)
- Mã HS 90219000: Mach.for recept.,conversion,transmission/ Roger 14 (02)... (mã hs machfor recept/ mã hs của machfor rec)
- Mã HS 90219000: Printed matter; Trade advertising mat./ Lyric insertion tool packed... (mã hs printed matter;/ mã hs của printed matt)
- Mã HS 90219000: Packing of plastics; coils,sockets/ FP KT D312 A 2F DE... (mã hs packing of plas/ mã hs của packing of p)
- Mã HS 90219000: div. Goods from plastic/ Cerustop packed... (mã hs div goods from/ mã hs của div goods f)
- Mã HS 90221990: Máy soi hành lý kiểm soát an ninh, model ZKX5030A, nguồn điện: 220V, hãng SX: ZKTECO, Mới 100%... (mã hs máy soi hành lý/ mã hs của máy soi hành)
- Mã HS 90223000: Bóng phát tia X dùng cho máy chụp cắt lớp điện toán, 5534776/ DURA 422-MV. Đã qua sử dụng... (mã hs bóng phát tia x/ mã hs của bóng phát ti)
- Mã HS 90229090: Board mạch điều khiển lực ép của máy chụp nhũ ảnh (COMPRESSION PCB ASSY)- Hàng mới... (mã hs board mạch điều/ mã hs của board mạch đ)
- Mã HS 90229090: Hộp phát tia X (X-ray Tank), Part No: KD2623AT2... (mã hs hộp phát tia x/ mã hs của hộp phát tia)
- Mã HS 90229090: Linh kiện của hệ thống chuyển đổi X-Quang: Tấm Nhận ảnh, model:PaxScan4343R,S/N:Z7-622S18-0802.Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện của h/ mã hs của linh kiện củ)
- Mã HS 90230000: Model-demonstration/ Titanium dummy for holder... (mã hs modeldemonstra/ mã hs của modeldemons)
- Mã HS 90241010: Máy đo độ nhám biên dạng kết hợp SV-C3200H4 E MM 0.75MN, Mã hàng: 525-482-11E- Hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ nhám/ mã hs của máy đo độ nh)
- Mã HS 90248010: Thiết bị cảm biến sức căng dây cáp, phụ tùng cho thiết bị đo vật lý giếng khoan. SERIAL NO: N/A, PART NO: 100466936. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị cảm bi/ mã hs của thiết bị cảm)
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra lò so của phanh máy bay (hoạt động bằng điện). P/N: Mark-10. Hàng mới 100%... (mã hs máy kiểm tra lò/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90248010: Thiết bị thử độ bền màu giặt Gyrowash, Model 1615-8, S/N 1615/8/19/1119. Kèm 8 cốc lớn 1200ml, 8 cốc nhỏ 500ml, 1 gói bi thép, 1 gói đĩa thép. Nhãn hiệu JAMES HEAL. Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị thử độ/ mã hs của thiết bị thử)
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra NVL ngâm trong nước,đã qua sử dụng model: GT-6039-M, kích cỡ 54*42*57cm,3000W, 220 V) hiệu GAOTONG, năm SX 2019, đồng bộ... (mã hs máy kiểm tra nv/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90248010: Dụng cụ đo độ bám dính Binged BGD-503, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ b/ mã hs của dụng cụ đo đ)
- Mã HS 90248010: Máy kiểm tra chất lượng đế lót bằng nhiệt (Electric heating desiccant box)Model: GZX-9070MBE Công suất: 1100W, Xuất xứ: Trung Quốc (hàng đã qua sử dụng)... (mã hs máy kiểm tra ch/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90248010: Máy kiểm soát và điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm của các nguyên vật liệu giầy, mới 100%, đồng bộ tháo rời, mới 100%, model: GT-7005-R, kích cỡ 90*85*87CM, 3KW, 220V, hiệu GOTECH, năm SX 2018... (mã hs máy kiểm soát v/ mã hs của máy kiểm soá)
- Mã HS 90248010: Máy đo tỉ trọng của đế giày, Model; GT-7190, hoạt động bằng điện... (mã hs máy đo tỉ trọng/ mã hs của máy đo tỉ tr)
- Mã HS 90248020: Thiết bị thử độ bền màu ma sát Crockmaster. Model 670, S/N 670/19/2189. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị thử độ/ mã hs của thiết bị thử)
- Mã HS 90249010: PARTS OF WIRE HARNESS TESTER bộ phận kiểm tra lõi của Máy kiểm tra thông điện,chạy bằng điện HT3U... (mã hs parts of wire h/ mã hs của parts of wir)
- Mã HS 90249010: Cảm biến lực căng của sợi Tension detector (SE-TD100)- Hàng đã qua sử dụng, tạm xuất sửa chữa theo TK nhập 101199725800 (27/12/2016). Muc 1... (mã hs cảm biến lực că/ mã hs của cảm biến lực)
- Mã HS 90249010: Cảm biến lực của thiết bị đo độ dính cho cuộn băng dính (LRM-100N), Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến lực củ/ mã hs của cảm biến lực)
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế để bàn-THC120-Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế để bàn/ mã hs của nhiệt kế để)
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế nền gốm sứ hình bọ rùa, bướm và hoa THERMOMETER COUNTRY (KT: 14.0cm x 24.1cm x 3.8cm)... (mã hs nhiệt kế nền gố/ mã hs của nhiệt kế nền)
- Mã HS 90251100: Thiết bị theo dõi nhiệt độ TR72U (có chứa chất lỏng để đọc trực tiếp)... (mã hs thiết bị theo d/ mã hs của thiết bị the)
- Mã HS 90251100: Dụng cụ đo nước mưa làm bằng tôn mạ kẽm (hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs dụng cụ đo nước/ mã hs của dụng cụ đo n)
- Mã HS 90251100: Nhiệt kế thủy ngân-10 to +100 độ C. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế thủy n/ mã hs của nhiệt kế thủ)
- Mã HS 90251919: Nhiệt kế chuẩn,nhãn hiệu: KL25/60-30366, moldel: IRTD 400,Sử dụng cho các máy móc thiết bị nghành y,Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế chuẩn/ mã hs của nhiệt kế chu)
- Mã HS 90251919: Vật tư dùng trong ngành đúc: Đầu đo nhiệt độ loại NK1A-300P,. Hàng mới 100%... (mã hs vật tư dùng tro/ mã hs của vật tư dùng)
- Mã HS 90251919: Đồng hồ đo độ ẩm HTC TA298 (Dùng pin 1.5V)... (mã hs đồng hồ đo độ ẩ/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90251919: Cảm biến AKK313BB... (mã hs cảm biến akk313/ mã hs của cảm biến akk)
- Mã HS 90251919: Cảm biến FTZ575BB... (mã hs cảm biến ftz575/ mã hs của cảm biến ftz)
- Mã HS 90251919: Cảm biến AKK236B3B... (mã hs cảm biến akk236/ mã hs của cảm biến akk)
- Mã HS 90251919: Cảm biến EMU101W1B... (mã hs cảm biến emu101/ mã hs của cảm biến emu)
- Mã HS 90251919: Bảng hiển thị CTM... (mã hs bảng hiển thị c/ mã hs của bảng hiển th)
- Mã HS 90251919: Dây cảm biến nhiệt điện trở PT-100, bằng platinium, chiều dài 4m TKN 102792498800 Line 1... (mã hs dây cảm biến nh/ mã hs của dây cảm biến)
- Mã HS 90251919: Nhiệt kế cầm tay dùng để đo nhiệt độ, phạm vi đo:-200 đến 1200 độ C, độ chính xác:+/- 2 độ C, nguồn cấp: 3V PIN 1.5Vx2. Model: DP-350-C* A. Hiệu: RKC. Mới 100%... (mã hs nhiệt kế cầm ta/ mã hs của nhiệt kế cầm)
- Mã HS 90251919: Can nhiệt E52-CA15AY D1.6 1M (cảm biến nhiệt độ, hãng sản xuất Omron), hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt e52c/ mã hs của can nhiệt e5)
- Mã HS 90251919: THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN: BAO GỒM 05 CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, PHẠM VỊ ĐO 0~70 ĐỘ, BẰNG INOX 304... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 90251919: Nhiệt kế SK-M460... (mã hs nhiệt kế skm46/ mã hs của nhiệt kế sk)
- Mã HS 90251920: ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM TPD-285. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n)
- Mã HS 90251920: Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ Level 10 (Thermax) loại C, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm tr/ mã hs của dụng cụ kiểm)
- Mã HS 90251920: Dụng cụ phòng thí nghiệm- Baume kế 0~10 Be, Bằng thủy tinh. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ phòng t/ mã hs của dụng cụ phòn)
- Mã HS 90251920: THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU, MỚI 100%... (mã hs thiết bị đo nhi/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90251920: Máy đo nhiệt độ,191AD 9V 1W 85*35*147mm, mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt)
- Mã HS 90258020: Dây dò nhiệt loại CA-CA-Hàng mới 100%... (mã hs dây dò nhiệt lo/ mã hs của dây dò nhiệt)
- Mã HS 90258020: Dây đo nhiệt độ TP870,Kiểu nối: K... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt)
- Mã HS 90258020: Máy đo độ ẩm vải TEMI hãng KPM (bao gồm 01 cái Thân máy TEMI, 01 cái Hộp bảo vệ đầu dò 204, 01 cái đầu dò bề mặt 213, 01 cái đầu dò kim 100mm 207 và 01 cái điện trở kiểm tra 299), hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ ẩm vả/ mã hs của máy đo độ ẩm)
- Mã HS 90258020: Cảm biến SNS D-Z73... (mã hs cảm biến sns d/ mã hs của cảm biến sns)
- Mã HS 90258020: Máy đo độ ẩm của giấy vụn, nhà sx EMCO, hiệu Moisture Meter, model AP500, s/n: 46135, đã qua sử dụng... (mã hs máy đo độ ẩm củ/ mã hs của máy đo độ ẩm)
- Mã HS 90258020: Que đo nhiệt độ Extech TP870. Hàng mới 100%... (mã hs que đo nhiệt độ/ mã hs của que đo nhiệt)
- Mã HS 90258020: Cảm biến độ ẩm,nhiệt độ HTU21, điện áp sử dụng 2.1-3.6VDC. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ẩm/ mã hs của cảm biến độ)
- Mã HS 90258020: Cảm biến áp suất ISE30A-01-N, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90258020: Nhiệt ẩm kế điện tử NJ2099-TH. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt ẩm kế điệ/ mã hs của nhiệt ẩm kế)
- Mã HS 90258030: Dụng cụ đo độ ẩm, nhãn hiệu Testo, dải đo: 10 ~ 95 %rH, dùng cho máy đóng gói linh kiện trong nhà máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ ẩ/ mã hs của dụng cụ đo đ)
- Mã HS 90258030: Đầu đo nhiệt tiếp xúc AD- 5601A (không hoạt động bằng điện)... (mã hs đầu đo nhiệt ti/ mã hs của đầu đo nhiệt)
- Mã HS 90258030: Nhiệt kế. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế hàng/ mã hs của nhiệt kế hà)
- Mã HS 90258030: Linh kiện bếp nướng BBQ: Đồng hồ đo nhiệt Cobb, Item no: 6009688700121, hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bếp n/ mã hs của linh kiện bế)
- Mã HS 90258030: NHIỆT KẾ... (mã hs nhiệt kế/ mã hs của nhiệt kế)
- Mã HS 90258030: Dụng cụ đo encorder, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo enco/ mã hs của dụng cụ đo e)
- Mã HS 90258030: Nhiệt kế ẩm Beurer HM16. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế ẩm beu/ mã hs của nhiệt kế ẩm)
- Mã HS 90258030: Cặp nhiệt điện 1M (đầu bằng kim loại), hàng mới 100%... (mã hs cặp nhiệt điện/ mã hs của cặp nhiệt đi)
- Mã HS 90258030: Nhiệt ẩm kế, HTC-1808, mới 100%... (mã hs nhiệt ẩm kế ht/ mã hs của nhiệt ẩm kế)
- Mã HS 90259010: Dây đọc nhiệt độ, chất liệu nhựa PE, Sử dụng cho các máy móc thiết bị nghành y,Hàng mới 100% (1 bộ1 cái)... (mã hs dây đọc nhiệt đ/ mã hs của dây đọc nhiệ)
- Mã HS 90259010: Dây đo nhiệt độ profile (type K) 500mm (dùng để đo nhiệt độ trong lò hàn reflow)... (mã hs dây đo nhiệt độ/ mã hs của dây đo nhiệt)
- Mã HS 90259010: Ống can nhiệt của bếp điện từ.Mã hàng:2029WC.Nhà sản xuất:WASHIO CHUR.Hàng mới 100%... (mã hs ống can nhiệt c/ mã hs của ống can nhiệ)
- Mã HS 90259010: Cảm biến 191-212... (mã hs cảm biến 19121/ mã hs của cảm biến 191)
- Mã HS 90259010: Cảm biến áp lực dùng cho máy giặt, model IMS7902 (IMS7902-I1BU)... (mã hs cảm biến áp lực/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90259010: Dụng cụ đo biểu đồ nhiệt độ 201240- CHART RECORDER FOR ULTRA-LOW TEMPERATURE, Model: 201240 (sử dụng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo biểu/ mã hs của dụng cụ đo b)
- Mã HS 90259010: Cảm biến nhiệt của điều hòa, model IMSM15A-S... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi)
- Mã HS 90259020: Sensor đo nhiệt độ cho máy Fulke. Hàng mới 100%... (mã hs sensor đo nhiệt/ mã hs của sensor đo nh)
- Mã HS 90261010: Cảm biến nhiệt độ khí xả part no. 6219-11-8820 phụ tùng thay thế cho xe tải tự đổ HD785-7... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi)
- Mã HS 90261020: Que thăm dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 16S-E5362-10/ Hàng mới... (mã hs que thăm dầu dù/ mã hs của que thăm dầu)
- Mã HS 90261020: Thước thăm dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 5VDE5363000080/ Hàng mới... (mã hs thước thăm dầu/ mã hs của thước thăm d)
- Mã HS 90261030: Thiết bị đo thành giếng bộ phận của thiết bị đo địa vật lý serial no: CNC-KA#138, part no: 100104232. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90261030: Thước đo dung tích bể (T2000-TSS-02 (30M);hàng mới 100%)... (mã hs thước đo dung t/ mã hs của thước đo dun)
- Mã HS 90261030: Công tắc lưu lượng FPS-5200(Dùng để điều khiển mức của chất lỏng, hoạt động bằng điện)Hàng mới 100%... (mã hs công tắc lưu lư/ mã hs của công tắc lưu)
- Mã HS 90261030: Dụng cụ đo, kiểm tra mức nước AG1100... (mã hs dụng cụ đo kiể/ mã hs của dụng cụ đo)
- Mã HS 90261030: Phao điện dùng để ngắt nước vào téc nước, hàng mới 100%... (mã hs phao điện dùng/ mã hs của phao điện dù)
- Mã HS 90261040: Cảm biến lưu lượng P51530-P0, không hoạt động bằng điện (GF)... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm biến lưu)
- Mã HS 90261040: Thước đo dầu... (mã hs thước đo dầu/ mã hs của thước đo dầu)
- Mã HS 90261040: Đồng hồ thủy lực D60: 6MPa-M1/4... (mã hs đồng hồ thủy lự/ mã hs của đồng hồ thủy)
- Mã HS 90261040: Đồng hồ đo áp suất Wika, size 63mm, scale range-1.0 bar model: 232.50... (mã hs đồng hồ đo áp s/ mã hs của đồng hồ đo á)
- Mã HS 90261040: Thước đo dung tich bể chứa 30M Tank Tech, model: T2015-TFC-02 (Uti tape; hàng mới 100%)... (mã hs thước đo dung t/ mã hs của thước đo dun)
- Mã HS 90262010: Cảm biến bướm gió... (mã hs cảm biến bướm g/ mã hs của cảm biến bướ)
- Mã HS 90262010: Cảm biến áp suất cao... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90262010: Bán thành phẩm của cảm biến áp suất cao... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph)
- Mã HS 90262030: Thiết bị Cảm biến tín hiệu siêu âm, Serial Number: USI-TX#1321, Part Number: P674316, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị cảm bi/ mã hs của thiết bị cảm)
- Mã HS 90262030: Thiết bị đo cement thành giếng khoan, Serial Number: USIS-A#1741, Part Number: P672027,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo cem/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90262030: Cảm biến cho thiết bị đo điện trở, S/N: PGD-KA#1799. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến cho th/ mã hs của cảm biến cho)
- Mã HS 90262030: Đồng hồ Oxy Đồng hồ hiển thị áp lực (có van điều áp)... (mã hs đồng hồ oxy đồn/ mã hs của đồng hồ oxy)
- Mã HS 90262030: Đồng hồ Axetilen Đồng hồ hiển thị áp lực (có van điều áp)... (mã hs đồng hồ axetile/ mã hs của đồng hồ axet)
- Mã HS 90262030: Thiết bị kiểm tra áp suất van an toàn, model: EVT-pro (1 bộ gồm: bơm thủy lực, nâng thủy lực, cảm biến lực). Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 90262030: Đồng hồ át... (mã hs đồng hồ át/ mã hs của đồng hồ át)
- Mã HS 90262030: Đồng hồ 15Kg... (mã hs đồng hồ 15kg/ mã hs của đồng hồ 15kg)
- Mã HS 90262030: Dụng cụ đo khí nén (CYLINDRICAL GAUGE (phi100x300)), dùng để đo các chỉ số của máy mài, xuất trả theo mục số 1 của TK số 103031236601/G12, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo khí/ mã hs của dụng cụ đo k)
- Mã HS 90262030: Cảm biến áp WL-86B bằng nhựa, đường kính 44mm... (mã hs cảm biến áp wl/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90262030: Thiết bị đo mực nước WL-82HT bằng nhựa, đường kính 60mm-dùng cho máy giặt... (mã hs thiết bị đo mực/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90262030: Máy kiểm tra dò khí heli cầm tay chạy bằng pin (loại có thể sạc lại), model: VHDLEA-100, S/N: 1160, hãng sản xuất: Vaseco. Hàng đã qua sử dụng, tạm xuất để sửa chữa... (mã hs máy kiểm tra dò/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90262030: GAUGE,VAC,PIRANI,1/8 NPT (USED)... (mã hs gaugevacpiran/ mã hs của gaugevacpi)
- Mã HS 90262030: Đồng hồ SMC ZSE30A-01... (mã hs đồng hồ smc zse/ mã hs của đồng hồ smc)
- Mã HS 90262040: Dụng cụ đo áp lực khí nén BM-3-100-A-1, Hãng sản xuất:Hydac Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo áp l/ mã hs của dụng cụ đo á)
- Mã HS 90262040: Đồng hồ đo khí YQAr66(02)... (mã hs đồng hồ đo khí/ mã hs của đồng hồ đo k)
- Mã HS 90262040: Đồng hồ đo áp máy thổi khí 0- 15 Psi... (mã hs đồng hồ đo áp m/ mã hs của đồng hồ đo á)
- Mã HS 90262040: Đồng hồ điều áp cho bình oxy 1 đầu ra dùng cho tàu STI Maestro, Regulator twin pin index single outlet; hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điều áp/ mã hs của đồng hồ điều)
- Mã HS 90262040: Dụng cụ hiệu chuẩn áp suất khí nén Keller Swiss, model: Leo 2 (Pneumatic pressure calibrator; hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu)
- Mã HS 90262040: Đồng hồ gas (thiết bị đo áp suất)... (mã hs đồng hồ gas th/ mã hs của đồng hồ gas)
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo đường kính giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462, PART NO: 100109075. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041, PART NO: J971600. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90268010: Thiết bị đo địa vật lý bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA # 86R, PART NO: T1037010. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo địa/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90268010: Thiết bị trung gian đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MASS-BA # 8118, PART NO: J980900. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị trung/ mã hs của thiết bị tru)
- Mã HS 90268010: Máy đo khí VOC model: GX-6000, S/N: 51J0048401RN (Riken Keiki- Japan), mới 100%... (mã hs máy đo khí voc/ mã hs của máy đo khí v)
- Mã HS 90268010: Can nhiệt 2 dây-TW-V-K M6 (nút ruồi)-Hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt 2 dây/ mã hs của can nhiệt 2)
- Mã HS 90268010: Đồng hồ đo độ lạnh MAC 502... (mã hs đồng hồ đo độ l/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90268010: Can nhiệt Pt100, dùng để đo nhiệt độ, đường kính 3mm, dùng cho máy đóng cuộn linh kiện trong nhà máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt pt100/ mã hs của can nhiệt pt)
- Mã HS 90268010: Đồng hồ đo áp lực bằng gang- thép B004696, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs đồng hồ đo áp l/ mã hs của đồng hồ đo á)
- Mã HS 90268010: Đồng hồ siêu âm đo lưu lượng nước DN15... (mã hs đồng hồ siêu âm/ mã hs của đồng hồ siêu)
- Mã HS 90268010: Cảm Biến Áp Suất TPT4634-5M-18/18-SIL2, 14-36 Vdc, 4-20 mA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90268010: Cảm biến QS18VN6AF100-18018, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến qs18vn/ mã hs của cảm biến qs1)
- Mã HS 90268010: Cảm biến TM-1808 NO 10-30 VDC NPN, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tm180/ mã hs của cảm biến tm)
- Mã HS 90268010: Cảm biến tốc độ gió RS485 (điện áp 5V, dùng trong các hệ thống thông gió trong tòa nhà, nhà máy, hệ thống thông gió tầng hầm)... (mã hs cảm biến tốc độ/ mã hs của cảm biến tốc)
- Mã HS 90268010: Thermometer- Thiết bị đo nhiệt độ điện tử dùng để theo dõi nhiệt độ của bánh đông lạnh (Hàng F.O.C, Không có giá trị thanh toán); Mới100%... (mã hs thermometer th/ mã hs của thermometer)
- Mã HS 90268010: Cảm biến tiệm cận ROKO-SN04-N10~30 VDC NC, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của cảm biến tiệ)
- Mã HS 90268010: Cảm ứng khí, E2EC-CR5C1, mới 100%... (mã hs cảm ứng khí e2/ mã hs của cảm ứng khí)
- Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, ÁP KÊ... (mã hs dụng cụ đo áp/ mã hs của dụng cụ đo)
- Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, NHIỆT KẾ... (mã hs dụng cụ đo nhi/ mã hs của dụng cụ đo)
- Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, VAN BI LẮP CHO ÁP KẾ... (mã hs dụng cụ đo van/ mã hs của dụng cụ đo)
- Mã HS 90268020: Đầu đo dùng cho hiệu chuẩn máy đo độ nhám (không hoạt động bằng điện)... (mã hs đầu đo dùng cho/ mã hs của đầu đo dùng)
- Mã HS 90268020: Thiết bị lấy mẫu dầu rò rĩ dùng cho tàu Nord Vanguard; 1 bộ bao gồm vòng đệm, ốc, và bình chứa... (mã hs thiết bị lấy mẫ/ mã hs của thiết bị lấy)
- Mã HS 90268020: Phim đo lường áp lực 3LW Fujistar (2 cuộn/hộp), hàng mới 100%... (mã hs phim đo lường á/ mã hs của phim đo lườn)
- Mã HS 90268020: Đồng hồ áp lực 16bar, mới 100%... (mã hs đồng hồ áp lực/ mã hs của đồng hồ áp l)
- Mã HS 90268020: Đồng hồ khí CO2... (mã hs đồng hồ khí co2/ mã hs của đồng hồ khí)
- Mã HS 90268020: Đồng hồ đo áp suất không khí DG85-291 (số seri: 80124221), hàng đã qua sử dụng... (mã hs đồng hồ đo áp s/ mã hs của đồng hồ đo á)
- Mã HS 90268020: Đồng hồ thủy lực KIWA 16MPA,63MM chân ren 1/4... (mã hs đồng hồ thủy lự/ mã hs của đồng hồ thủy)
- Mã HS 90268020: TEMPERATURE CONTROLLER(Điều khiển nhiệt độ) Omron E5CC-RX2ASM-800... (mã hs temperature con/ mã hs của temperature)
- Mã HS 90269010: Đầu nâng thiết bị đo, phụ tùng cho hệ thống ròng rọc dọc, dùng để nâng hạ linh kiện, thiết bị phục vụ hoạt động dầu khí, SERIAL NO: LC-F-3IN # 5CHS0408-32-1007, PN:T5017908. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu nâng thiết/ mã hs của đầu nâng thi)
- Mã HS 90269010: Mặt bảo vệ trước cảm biến ZS-27-D dùng cho cảm biến áp suất hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bảo vệ trướ/ mã hs của mặt bảo vệ t)
- Mã HS 90269010: Đầu điện cực dùng để đo độ PH, model 3-2724-00... (mã hs đầu điện cực dù/ mã hs của đầu điện cực)
- Mã HS 90269010: Thân của bộ cảm biến áp suất tuyệt đối... (mã hs thân của bộ cảm/ mã hs của thân của bộ)
- Mã HS 90269010: Máy in (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 66QAA001B-VN- Hàng mới 100%... (mã hs máy in phụ kiệ/ mã hs của máy in phụ)
- Mã HS 90269010: Bàn gá XY chi tiết đo (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 218-001- Hàng mới 100%... (mã hs bàn gá xy chi t/ mã hs của bàn gá xy ch)
- Mã HS 90269010: Bàn điều chỉnh cân bằng XY (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 178-042-1- Hàng mới 100%... (mã hs bàn điều chỉnh/ mã hs của bàn điều chỉ)
- Mã HS 90269010: Bàn đặt máy 1200x750x705mm (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 66DDA005-VN- Hàng mới 100%... (mã hs bàn đặt máy 120/ mã hs của bàn đặt máy)
- Mã HS 90269010: Mạch cảm biến áp suất 010bar(hoạt động bằng điện,P/N:511406, hàng mới 100%)... (mã hs mạch cảm biến á/ mã hs của mạch cảm biế)
- Mã HS 90269010: Đầu bút ghi nhiệt SATO 7238 bằng kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bút ghi nhi/ mã hs của đầu bút ghi)
- Mã HS 90269010: Đầu dẫn nhiên liệu vào cảm biến áp suất cao (Bằng kim loại)... (mã hs đầu dẫn nhiên l/ mã hs của đầu dẫn nhiê)
- Mã HS 90269010: Đầu đo cảm ứng pH HI1230B (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu đo cảm ứng/ mã hs của đầu đo cảm ứ)
- Mã HS 90269010: Đầu đo chân không, P/N: 10022 dùng để đo chân không, phụ kiện máy phủ mẫu. Hãng Quorum technologies. (1 bộ gồm 1 bảng mạch và 1 cổng kết nối)... (mã hs đầu đo chân khô/ mã hs của đầu đo chân)
- Mã HS 90269010: Dây đo đồng hồ-Dây đồng hồ vạn năng (2 dây cực-, +)... (mã hs dây đo đồng hồ/ mã hs của dây đo đồng)
- Mã HS 90269010: Nắp đậy bằng nhựa của bộ phận cảm biến chênh lệch áp suất ô tô... (mã hs nắp đậy bằng nh/ mã hs của nắp đậy bằng)
- Mã HS 90269010: Cảm biến áp suất DP-101... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90269010: Dây bù nhiệt TQ 2x0.3mm2, lõi bằng hợp kim, vỏ bằng nhựa PVC, là phụ kiện của đầu dò nhiệt độ chạy bằng điện, điện áp 24V. Hàng mới 100%.... (mã hs dây bù nhiệt tq/ mã hs của dây bù nhiệt)
- Mã HS 90269010: Bán thành phẩm của cảm biến áp suất cao... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph)
- Mã HS 90269010: Cảm biến đổ sợi p/n: 740012-00110. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến đổ sợi/ mã hs của cảm biến đổ)
- Mã HS 90269010: Đầu đo nhiệt độ Rui Bao NR-81531B, hàng mới 100%... (mã hs đầu đo nhiệt độ/ mã hs của đầu đo nhiệt)
- Mã HS 90269010: Thanh đo nhiệt độ móc cong WRNM-102, hàng mới 100%... (mã hs thanh đo nhiệt/ mã hs của thanh đo nhi)
- Mã HS 90269010: Đầu máy đo nhiệt độ TES1310 TYKE K 75w3.2A, hàng mới 100%... (mã hs đầu máy đo nhiệ/ mã hs của đầu máy đo n)
- Mã HS 90269010: Dây thử nhiệt Tes 1310 tyke K của máy đo nhiệt độ, hàng mới 100%... (mã hs dây thử nhiệt t/ mã hs của dây thử nhiệ)
- Mã HS 90269010: Cảm biến từ D-A93L... (mã hs cảm biến từ da/ mã hs của cảm biến từ)
- Mã HS 90269010: Cảm biến góc lái, lắp đặt phụ tùng dùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến góc lá/ mã hs của cảm biến góc)
- Mã HS 90269010: Cảm biến đầu motor chạy, lắp đặt phụ tùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đầu mo/ mã hs của cảm biến đầu)
- Mã HS 90269010: Cảm biến nhớt động cơ, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhớt đ/ mã hs của cảm biến nhớ)
- Mã HS 90269020: Cảm biến độ PH chất liệu nhựa tác dụng đo độ PH trong nước, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ph/ mã hs của cảm biến độ)
- Mã HS 90271010: Cảm biến oxy- 36532-K01-611- PT XE MÁY HONDA SH. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến oxy 3/ mã hs của cảm biến oxy)
- Mã HS 90272010: Bảng kiểm soát thời gian lão hóa của cao su... (mã hs bảng kiểm soát/ mã hs của bảng kiểm so)
- Mã HS 90273010: Thiết bị đo quang phổ ký cầm tay dùng trong công nghệ kim hoàn: Máy quang phổ ký XL2 100G, SN: 96952 hiệu Thermofisher, sx US. Hàng xin TXTN 150 ngày để sữa chữa... (mã hs thiết bị đo qua/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90273010: Máy đo màu quang phổ dùng trong công nghiệp in hiệu Xrite- Xrite eXact advanced, P/N:NGHXRC2BE- S/N:034001. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo màu quan/ mã hs của máy đo màu q)
- Mã HS 90273010: Máy đo bước sóng Agilent; NTE00197. Tạm xuất mục 2 tk nhập 101096575531/G12 ngày 25.10.2016... (mã hs máy đo bước són/ mã hs của máy đo bước)
- Mã HS 90275010: Thiết bị thử nghiệm nhanh QUV, model: QUV/SE Hãng Q-LAB (USA)... (mã hs thiết bị thử ng/ mã hs của thiết bị thử)
- Mã HS 90275010: Máy lộ quang chiếu sáng bằng tia UV. Năm Sx: 2011. Điện áp: AC 220V, công suất: 60Hz/ 22KW. Model: YH.7090.8K, nhà sx: YOUNG HWA. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy lộ quang ch/ mã hs của máy lộ quang)
- Mã HS 90275020: Đồng hồ đo năng lượng UV- Uvcure Plus II Radiometer, Serial Nos: 15942, 21674, 22711, 25814... (mã hs đồng hồ đo năng/ mã hs của đồng hồ đo n)
- Mã HS 90278030: Thiết bị phòng thí nghiệm: Khúc xạ kế đo độ mặn (Code: 4250) ATAGO _ PAL-SALT. S/N: J212850 & J212910... (mã hs thiết bị phòng/ mã hs của thiết bị phò)
- Mã HS 90278030: THIẾT BỊ ĐO AMONIA-NH4 gồm: Gicon 1000 series No1912082, đầu đo Amonia có ống PVC bảo vệ và cáp,series No1912546,1912127,Điện cực so sánh có ống PVC bảo vệ và cáp,series No19460002,1912128... (mã hs thiết bị đo amo/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90278030: Máy đo độ nhớt, Model DV1MRVTJ0. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ nhớt/ mã hs của máy đo độ nh)
- Mã HS 90278030: Máy soi mầu, đã qua sử dụng, đồng bộ, model GT-100W, 500W, 220V kích cỡ: 71*42*57 CM,hiệu GAOTONG, sản xuất 2019... (mã hs máy soi mầu đã/ mã hs của máy soi mầu)
- Mã HS 90278030: Máy đo độ dẫn/điện trở/độ mặn/ tổng hàm lượng chất rắn hòa tan(TDS) để bàn model: ES-71A-S, P/N: 3999960006, Hãng Horiba, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ dẫn/đ/ mã hs của máy đo độ dẫ)
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo độ ẩm lá cây TBSLWS1... (mã hs cảm biến đo độ/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo độ ẩm của đấtTBSMP03... (mã hs thiết bị đo độ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90278030: Máy nhân gen định lượng, model: Simpliamp Thermal Cycler (A24812), S/N: 2280017070355, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng đã qua sử dụng, HSX: Life Technologies... (mã hs máy nhân gen đị/ mã hs của máy nhân gen)
- Mã HS 90278030: Mỏy đo cường độ ỏnh sỏng FT3424 (hoạt động bằng điện)... (mã hs mỏy đo cường độ/ mã hs của mỏy đo cường)
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo ứng xuất (sức căng) của vật liệu, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo ứng/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90278030: Đồng hồ đo tia cực tím CE3238... (mã hs đồng hồ đo tia/ mã hs của đồng hồ đo t)
- Mã HS 90278030: Que đo tia cực tím 110 365nm CE3239... (mã hs que đo tia cực/ mã hs của que đo tia c)
- Mã HS 90278030: Cảm biến, LJ3A3-1-Z/BX, 24VDC, 13mA max,mới 100%... (mã hs cảm biến lj3a3/ mã hs của cảm biến lj)
- Mã HS 90278040: Đồng hồ đo nhiệt độ D100... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n)
- Mã HS 90278040: Bút đo độ PH... (mã hs bút đo độ ph/ mã hs của bút đo độ ph)
- Mã HS 90278040: Kit KTN thuốc trừ sâu... (mã hs kit ktn thuốc t/ mã hs của kit ktn thuố)
- Mã HS 90278040: Kit KTN Chất tạo nạc Salbutamon... (mã hs kit ktn chất tạ/ mã hs của kit ktn chất)
- Mã HS 90279010: Bàn điều khiển máy FTIR LUMOS, bộ phận của máy quang phổ hổng ngoại (FTIR) LUMOS. Hàng mới 100%... (mã hs bàn điều khiển/ mã hs của bàn điều khi)
- Mã HS 90279010: linh kiện gia nhiệt bằng nhôm dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện gia n/ mã hs của linh kiện gi)
- Mã HS 90279010: linh kiện khoang ion hợp kim niken dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký),mới 100%... (mã hs linh kiện khoan/ mã hs của linh kiện kh)
- Mã HS 90279010: linh kiện định vị bằng thép không rỉ dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện định/ mã hs của linh kiện đị)
- Mã HS 90279010: linh kiện phản xạ ion bằng hợp kim niken dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện phản/ mã hs của linh kiện ph)
- Mã HS 90279010: linh kiện đầu nối điều chỉnh bằng thép không rỉ dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện đầu n/ mã hs của linh kiện đầ)
- Mã HS 90279091: Sensor cảm biến khí ô xy, một bộ phận kiểm tra phân tích lượng ô xy trong khí thải của xe có động cơ... (mã hs sensor cảm biến/ mã hs của sensor cảm b)
- Mã HS 90279091: Tháp plasma 1-slot dùng cho máy quang phổ, code: N0780130, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs tháp plasma 1s/ mã hs của tháp plasma)
- Mã HS 90279099: Linh kiện đai ốc thép không rỉ dành cho máy quang phổ (máy sắc ký), Kích thước 2.1-4.6mm, mới 100%... (mã hs linh kiện đai ố/ mã hs của linh kiện đa)
- Mã HS 90279099: Linh kiện đầu nối thép không rỉ dành cho máy quang phổ (máy sắc ký), kích thước 8.5*7.5mm, mới 100%... (mã hs linh kiện đầu n/ mã hs của linh kiện đầ)
- Mã HS 90279099: HÀNG BẢO HÀNH CỦA MÁY ĐO LƯU BIẾN TRỤC XOAY CỦA DĨA ĐO CONE SST ST 20MM 1DEG SMART-SW. BẰNG THÉP KHÔNG GỈ... (mã hs hàng bảo hành c/ mã hs của hàng bảo hàn)
- Mã HS 90279099: Cảm biến D-Z73... (mã hs cảm biến dz73/ mã hs của cảm biến dz)
- Mã HS 90281090: Đồng hồ-F63x1/4inchx10KG/CM2(Chân ngang)-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồf63x1/4/ mã hs của đồng hồf63x)
- Mã HS 90281090: Đồng hồ nhiệt 1000oC-MAC10D-MSF-2R(Voltage puslse)-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nhiệt 1/ mã hs của đồng hồ nhiệ)
- Mã HS 90281090: Đồng hồ nhiệt-TTM-004-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nhiệtt/ mã hs của đồng hồ nhiệ)
- Mã HS 90281090: Đồng hồ đo lưu lượng gió AVM-03... (mã hs đồng hồ đo lưu/ mã hs của đồng hồ đo l)
- Mã HS 90281090: Đồng hồ hiển thị áp là thiết bị đo khí lắp cho máy nén khí... (mã hs đồng hồ hiển th/ mã hs của đồng hồ hiển)
- Mã HS 90281090: Thiết bị rò gas ND-104N... (mã hs thiết bị rò gas/ mã hs của thiết bị rò)
- Mã HS 90281090: Cảm biến đo đơn vị khí dùng cho van lưu hồi khí thải, part no: 8945535020, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đo đơn/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90281090: Máy đo khí Riken model: GX-2009 TYPE A (RIKEN GX-2009 TYPE A; hàng mới 100%)... (mã hs máy đo khí rike/ mã hs của máy đo khí r)
- Mã HS 90281090: Đồng hồ đo khí hơi D6*L8... (mã hs đồng hồ đo khí/ mã hs của đồng hồ đo k)
- Mã HS 90281090: Van giảm áp kèm đồng hồ Argon Hàng mới 100%... (mã hs van giảm áp kèm/ mã hs của van giảm áp)
- Mã HS 90281090: Đầu đo khí NH3, Model:GD-70D... (mã hs đầu đo khí nh3/ mã hs của đầu đo khí n)
- Mã HS 90281090: Thiết bị cầm tay phát hiện khí, Tetra 3... (mã hs thiết bị cầm ta/ mã hs của thiết bị cầm)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước... (mã hs đồng hồ nước/ mã hs của đồng hồ nước)
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước chưa hoàn chỉnh (New SD13)/ New Indicator Aichi SD13; IG260-A-20... (mã hs đồng hồ nước ch/ mã hs của đồng hồ nước)
- Mã HS 90282090: Máy đo độ bẩn dầu thủy lực, FCU 1310. Hiệu: Hydac. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo độ bẩn d/ mã hs của máy đo độ bẩ)
- Mã HS 90282090: Cảm biến lưu lượng nước, kích thước 25A... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm biến lưu)
- Mã HS 90283010: Công tơ điện các loại MF-33E 15(45)A... (mã hs công tơ điện cá/ mã hs của công tơ điện)
- Mã HS 90283090: Bản mạch chính của thiết bị đo điện 25-1745... (mã hs bản mạch chính/ mã hs của bản mạch chí)
- Mã HS 90289010: Đồng hồ đo nước chưa hoàn chỉnh loại NPD13, W780-S0005... (mã hs đồng hồ đo nước/ mã hs của đồng hồ đo n)
- Mã HS 90289010: Hộp đựng tuốc bin của đồng hồ đo nước bằng nhựa NPD20, W781-S0005... (mã hs hộp đựng tuốc b/ mã hs của hộp đựng tuố)
- Mã HS 90289090: Vòng đệm bằng nhựa của đồng hồ đo nước PD,AT-PD-30080... (mã hs vòng đệm bằng n/ mã hs của vòng đệm bằn)
- Mã HS 90289090: Khớp nối đồng hồ nước SD20/ Holding Nut SD20; 127031... (mã hs khớp nối đồng h/ mã hs của khớp nối đồn)
- Mã HS 90289090: Thân dưới đồng hồ nước SD20/ Innercase Assy SD20; 101194... (mã hs thân dưới đồng/ mã hs của thân dưới đồ)
- Mã HS 90289090: Nắp thân ngang cho đồng hồ đo ga 545881 bằng thép... (mã hs nắp thân ngang/ mã hs của nắp thân nga)
- Mã HS 90289090: Bản mạch của thiết bị đo ga 25-1103... (mã hs bản mạch của th/ mã hs của bản mạch của)
- Mã HS 90289090: Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-1101... (mã hs bản mạch chính/ mã hs của bản mạch chí)
- Mã HS 90289090: Máy đo da, (Đã qua sử dụng), model: DB-18, 0.8KW, 220 V, kích cỡ 210*94*140 CM, hiệu LIANG QIANG, năm SX 2018... (mã hs máy đo da đã/ mã hs của máy đo da)
- Mã HS 90291090: Dụng cụ đếm thời gian... (mã hs dụng cụ đếm thờ/ mã hs của dụng cụ đếm)
- Mã HS 90291090: Máy bấm đếm 4 số để bàn, hàng mới 100%... (mã hs máy bấm đếm 4 s/ mã hs của máy bấm đếm)
- Mã HS 90291090: Thiết bị đếm sản lượng (bảng đếm sản lượng). Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm sả/ mã hs của thiết bị đếm)
- Mã HS 90291090: Máy đo sóng bằng kỹ thuật số-LD Controller(Tạm xuất mục 9 TK100883988110 Ngày 31/05/2016)... (mã hs máy đo sóng bằn/ mã hs của máy đo sóng)
- Mã HS 90291090: Thiết bị đo vòng tua động cơ xe máy, serial: 08, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo vòn/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90292010: Cụm đồng hồ đo tốc độ 37200-KZV-M513-M1, hàng mới 100%... (mã hs cụm đồng hồ đo/ mã hs của cụm đồng hồ)
- Mã HS 90292010: Cụm đồng hồ tốc độ- 37210-GJA-J01- PT XE MÁY HONDA Tact. Hàng mới 100%... (mã hs cụm đồng hồ tốc/ mã hs của cụm đồng hồ)
- Mã HS 90292090: Đồng hồ đo vòng tua,P/N:28650-172000, mới 100%... (mã hs đồng hồ đo vòng/ mã hs của đồng hồ đo v)
- Mã HS 90292090: Đồng hồ gar yamato... (mã hs đồng hồ gar yam/ mã hs của đồng hồ gar)
- Mã HS 90292090: Thiết bị giám sát tốc độ DD2503 (GE item: 109W8096P001), Mã hàng: DD2503, Hiệu: ifm electronic, mới 100%... (mã hs thiết bị giám s/ mã hs của thiết bị giá)
- Mã HS 90299020: Thân của cảm biến bằng nhựa và bạc lót bằng đồng... (mã hs thân của cảm bi/ mã hs của thân của cảm)
- Mã HS 90299020: Nắp trên đồng hồ tốc độ- 37211-GGZ-J01- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs nắp trên đồng h/ mã hs của nắp trên đồn)
- Mã HS 90299020: Nắp mặt đồng hồ tốc độ *NH411M*- 53215-K12-V00ZB- PT XE MÁY HONDA Lead. Hàng mới 100%... (mã hs nắp mặt đồng hồ/ mã hs của nắp mặt đồng)
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo mật độ quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: LDSC-BA#547.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo mật/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo địa vật lý thành giếng khoan PGGT-CC# 1-11/16 in. DIA POWERED GUN GAMMA RAY TOOL ECCN: 1A9999. SN: 441, PN: H518820. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo địa/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90301000: Thiết bị đo tia gamma. MN: F130978000, SN: 10195791. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo tia/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90301000: Liều kế đo độ bức xạ cho nhân viên (Hàng mới 100%)... (mã hs liều kế đo độ b/ mã hs của liều kế đo đ)
- Mã HS 90302000: MÁY HIỆN DAO ĐỘNG... (mã hs máy hiện dao độ/ mã hs của máy hiện dao)
- Mã HS 90303100: Đồng hồ đo đa năng MT4W-DA-40, màn hình LED, KT: 96*48mm, để kiểm tra điện áp 100-240V, dòng điện 0-20mA, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo đa n/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90303100: Máy đo điện đa năng, không bao gồm thiết bị ghi (giới hạn đo 600V/600A, nhà sản xuất Trusco Nakayama) TC-03... (mã hs máy đo điện đa/ mã hs của máy đo điện)
- Mã HS 90303100: Thiết bị đo Kyoritsu- Ampe kìm 2003A (hiệu Kyoritsu; hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị đo kyo/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303200: Máy đo công suất dòng điện cao tần số 13.56MHz từ máy phát điện cao tần (điện áp 220V, công suất tiêu thụ tối đa 24W, có màn hình hiện thị). Model: AW-8000II. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo công suấ/ mã hs của máy đo công)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ áp suất G46-10-01-C dùng để đo áp lực nước, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp suất/ mã hs của đồng hồ áp s)
- Mã HS 90303310: Máy kiểm tra tính dẫn điện của Bản mạch điện tử, model KHL688. Nhà Sx: KEHUILONG, Điện áp: AC 220V, công suất: 60Hz/ 4KW. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra tí/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90303310: Cảm biến dòng điện ACS712-20A. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến dòng đ/ mã hs của cảm biến dòn)
- Mã HS 90303310: Thiết bị kiểm tra điện trở, nguồn 220V, Việt Nam... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 90303310: Cầu chì, hiệu KYE. Hàng mới 100%... (mã hs cầu chì hiệu k/ mã hs của cầu chì hiệ)
- Mã HS 90303310: Đồng hồ đo dòng diện 0-1500A, hiệu Sfim. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo dòng/ mã hs của đồng hồ đo d)
- Mã HS 90303320: Cảnh báo tĩnh điện, hàng mới 100%... (mã hs cảnh báo tĩnh đ/ mã hs của cảnh báo tĩn)
- Mã HS 90303330: Ampe kẹp dòng- AC PROSKIT-MT3102-Hàng mới 100%... (mã hs ampe kẹp dòng/ mã hs của ampe kẹp dòn)
- Mã HS 90303390: Thiết bị đo đường kính giếng khoan, Serial Number: PPLK-A#8262, Part Number: 100052370,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303390: Dây đo Hioki 9465-10,hàng mới 100%... (mã hs dây đo hioki 94/ mã hs của dây đo hioki)
- Mã HS 90303390: Que đo điện áp cao Owon T5100,hàng mới 100%... (mã hs que đo điện áp/ mã hs của que đo điện)
- Mã HS 90303390: Đồng hồ áp suất 1MPA. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp suất/ mã hs của đồng hồ áp s)
- Mã HS 90303390: Bút thử điện điện tử-66-133-Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện đi/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90303390: Đồng hồ đo áp lực (PERFORMANCE TESTING KIT FOR PRESSURE SWITCH/GAUGE; hàng mới 100%)... (mã hs đồng hồ đo áp l/ mã hs của đồng hồ đo á)
- Mã HS 90303390: Vôn kế DM-1000 1000/2000 OHM (INSULATION TESTER DM-1000 1000V/2000MOHM; hàng mới 100%)... (mã hs vôn kế dm1000/ mã hs của vôn kế dm10)
- Mã HS 90303390: Bút chì thử kỹ thuật số 13,36,55,110,220V... (mã hs bút chì thử kỹ/ mã hs của bút chì thử)
- Mã HS 90303390: PCB, JASPER LAKE_1338BGA_HDMx,PPV... (mã hs pcb jasper lak/ mã hs của pcb jasper)
- Mã HS 90303390: Bút thử điện Philip chất lượng cao- BT1, hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện ph/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90303390: Vôn kế/Ampe kế/ nguồn, dùng cho xây dựng nhà xưởng, mới 100%... (mã hs vôn kế/ampe kế// mã hs của vôn kế/ampe)
- Mã HS 90303390: Thiết bị đo tần số của máy biến tần, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tần/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303390: Máy tĩnh điện ESD Machine, Model: SL-033, hàng mơi 100%... (mã hs máy tĩnh điện e/ mã hs của máy tĩnh điệ)
- Mã HS 90303390: Cảm biến điện từ D-A73... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ)
- Mã HS 90303390: Thiết bị đo đa năng 8808A... (mã hs thiết bị đo đa/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90303390: Bút thử điện 35kV... (mã hs bút thử điện 35/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90303900: ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN... (mã hs đồng hồ đo dòng/ mã hs của đồng hồ đo d)
- Mã HS 90304000: Máy đo quét tần số vô tuyến Pctel Seegul Ibflex, s/n: 81702037, 81503007. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo quét tần/ mã hs của máy đo quét)
- Mã HS 90304000: Máy đo giao thức truyền âm thanh của thiết bị âm thanh, model E4438C,seri MY45093450, trị giá máy 8800usd/máy, sx năm 2018, nhà sx HP/Agilent, hàng đã qua sd... (mã hs máy đo giao thứ/ mã hs của máy đo giao)
- Mã HS 90304000: Thiết bị ghi sóng UHF R2000 Chafon CF-RU6408... (mã hs thiết bị ghi só/ mã hs của thiết bị ghi)
- Mã HS 90304000: Thiết bị đọc sóng tần số cao UHF Chafon CF-RA9002... (mã hs thiết bị đọc só/ mã hs của thiết bị đọc)
- Mã HS 90308290: THIẾT BỊ KIỂM TRA MÀN HÌNH LCD KẾT NỐI H0900080/M4-1430HCM-1 ĐIỆN ÁP 220V, NĂM SX 2015, NHÀ SX TESCOM Industry (Shenzheng)Co.,Ltd (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 90308990: Máy kiêểm tra đặc tính của mô tơ BK212C tạm xuất mục 13 TK 128/NDT ngày 40759... (mã hs máy kiêểm tra đ/ mã hs của máy kiêểm tr)
- Mã HS 90308990: Thiết bị tạo tải điện tử Chroma 63103A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tạo tả/ mã hs của thiết bị tạo)
- Mã HS 90308990: Thiết bị điều khiển và đo lường Chroma 6312A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 90309010: HDMT,CALCAGE,HPCC,CAL,BORAD,FAB D... (mã hs hdmtcalcagehp/ mã hs của hdmtcalcage)
- Mã HS 90309010: COFFEE LAKE U MB (4+3E)... (mã hs coffee lake u m/ mã hs của coffee lake)
- Mã HS 90309010: STFNR, JASPER LAKE_1338BGA_HDMx,PPV... (mã hs stfnr jasper l/ mã hs của stfnr jaspe)
- Mã HS 90309010: LCDPS MODULE BPS-030402... (mã hs lcdps module bp/ mã hs của lcdps module)
- Mã HS 90309010: CMT,DM800 MODULE,256M... (mã hs cmtdm800 modul/ mã hs của cmtdm800 mo)
- Mã HS 90309010: BOARD (TBR,800MBPS,DIGITAL MODULE)... (mã hs board tbr800m/ mã hs của board tbr8)
- Mã HS 90309010: STHI,PPV,CC4... (mã hs sthippvcc4/ mã hs của sthippvcc4)
- Mã HS 90309010: SIERRA, S3, USB, FAB F... (mã hs sierra s3 usb/ mã hs của sierra s3)
- Mã HS 90309010: TIU PAN SIDING BAR LEFT (GEN2)... (mã hs tiu pan siding/ mã hs của tiu pan sidi)
- Mã HS 90309010: CBC FAB A (8 UP/ PANEL)- PROTO (BETA)... (mã hs cbc fab a 8 up/ mã hs của cbc fab a 8)
- Mã HS 90309010: TCI,THERMAL,CONTROL,INTERFACE... (mã hs tcithermalcon/ mã hs của tcithermal)
- Mã HS 90309010: RETROFIT KIT,IOC CLUSTER (USED)... (mã hs retrofit kitio/ mã hs của retrofit kit)
- Mã HS 90309040: Tấm mạch in đã gắn linh kiện của máy kiểm tra bo mạch, PCBA of tester, P/N: U9401-69820, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm mạch in đã/ mã hs của tấm mạch in)
- Mã HS 90309040: Kim PLB30-D dùng để kiểm tra mạch điện tử, chất liệu thép, mới 100%... (mã hs kim plb30d dùn/ mã hs của kim plb30d)
- Mã HS 90309090: Dây đo Kyoritsu 7066A,hàng mới 100%... (mã hs dây đo kyoritsu/ mã hs của dây đo kyori)
- Mã HS 90309090: Núm Xả Tĩnh Điện. hàng mới 100%... (mã hs núm xả tĩnh điệ/ mã hs của núm xả tĩnh)
- Mã HS 90309090: Thiết bị đầu vào của máy đo và phân tích sóng thông tin viễn thông, giúp nâng cao chất lượng mạng di động, model: ZN-Z84, nsx Rohde & Schwarz,hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đầu và/ mã hs của thiết bị đầu)
- Mã HS 90309090: Thẻ nhớ TS16GSDU1, Nhà SX: TRANSCEND, hàng mới 100%... (mã hs thẻ nhớ ts16gsd/ mã hs của thẻ nhớ ts16)
- Mã HS 90309090: Dây đo từ trường, TM 801BR. Hàng mới 100%... (mã hs dây đo từ trườn/ mã hs của dây đo từ tr)
- Mã HS 90309090: Máy đo từ trường, Model TM801. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo từ trườn/ mã hs của máy đo từ tr)
- Mã HS 90309090: Chân pin kiểm tra tính năng, model: G105R. hàng mới 100%... (mã hs chân pin kiểm t/ mã hs của chân pin kiể)
- Mã HS 90309090: Chân pin Leeno kiểm tra tính năng, model: L-6.7CC. Hàng mới 100%... (mã hs chân pin leeno/ mã hs của chân pin lee)
- Mã HS 90309090: Đầu đo của dụng cụ đo điện EA707NA-8... (mã hs đầu đo của dụng/ mã hs của đầu đo của d)
- Mã HS 90309090: Cảm biến đo công suất dòng điện cao tần của máy đo công suất (công suất đo tối đa 2KW). Model: AW-2136. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến đo côn/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90309090: Vòng đeo tay chống tĩnh điện... (mã hs vòng đeo tay ch/ mã hs của vòng đeo tay)
- Mã HS 90309090: Dây nối đất (dùng cho vòng đeo tay chống tĩnh điện)... (mã hs dây nối đất dù/ mã hs của dây nối đất)
- Mã HS 90309090: Đầu đo của thiết bị đo điện trở TL-75... (mã hs đầu đo của thiế/ mã hs của đầu đo của t)
- Mã HS 90309090: Đầu dò CPM50-D(5)-SPS, bằng đồng, bộ phận của đồng hồ đo điện. Mới 100%... (mã hs đầu dò cpm50d/ mã hs của đầu dò cpm50)
- Mã HS 90309090: Bảng mạch RAP5283. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch rap52/ mã hs của bảng mạch ra)
- Mã HS 90309090: Bảng mạch RAP7042A. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch rap70/ mã hs của bảng mạch ra)
- Mã HS 90311010: Hộp cân chỉnh tính hiệu điện trở, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu đá, Serial Number: MCFB-B#1874, Part Number: P679755. hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp cân chỉnh t/ mã hs của hộp cân chỉn)
- Mã HS 90311010: Máy đo Pulcom V4B: E-PV411 (Máy đo dùng để cân chỉnh các bộ phận cơ khí hoạt động bằng điện). Hàng mới 100%... (mã hs máy đo pulcom v/ mã hs của máy đo pulco)
- Mã HS 90311010: Thiết bị đo tự động E-DT-173H-P6 (Dùng để cân chỉnh kích cỡ bộ phận cơ khí, hoạt động bằng điện). Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tự/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90311010: Máy đo lực căng dây đai loại không tiếp xúc Model: U-508. Hãng: Unitta (hàng mới 100%)... (mã hs máy đo lực căng/ mã hs của máy đo lực c)
- Mã HS 90311010: Cảm biến của van điều khiển trong nhà máy điện. model 18734-19... (mã hs cảm biến của va/ mã hs của cảm biến của)
- Mã HS 90311010: Máy kiểm Encorder hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm encord/ mã hs của máy kiểm enc)
- Mã HS 90311010: Máy kiểm tra điểm dừng con hàng hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra đi/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90311010: THIẾT BỊ CẢM BIẾN LỰC KYOWA LTS-2KA 20N, (DẢI ĐO 20N, ĐIỆN ÁP 6V, HÃNG SẢN XUẤT KYOWA, SỬ DỤNG ĐỂ ĐO LỰC CĂN CHỈNH CƠ KHÍ TRONG DÂY TRUYỂN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ. MỚI 100%.)... (mã hs thiết bị cảm bi/ mã hs của thiết bị cảm)
- Mã HS 90311010: Thiết bị đo tốc độ gió LCA301 CE6164... (mã hs thiết bị đo tốc/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90311010: Thiết bị đo độ đậm đặc của nhớt DV-III-U CE5002... (mã hs thiết bị đo độ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90311020: Thiết bị bơm lốp tự động dùng để bơm lốp bánh xe máy bay. P/N: 8XDH. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị bơm lố/ mã hs của thiết bị bơm)
- Mã HS 90311020: Dưỡng kiểm tra bằng sắt thép, phụ tùng máy CNC, Guide pin(phi 23*100)mm U19-0463... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t)
- Mã HS 90311020: Máy đo độ nghiêng model DXL360, chạy bằng pin mới 100%... (mã hs máy đo độ nghiê/ mã hs của máy đo độ ng)
- Mã HS 90314990: Hàng rào đực đôi (linh kiện điện tử)-Hàng mới 100%... (mã hs hàng rào đực đô/ mã hs của hàng rào đực)
- Mã HS 90314990: Hàng rào đực dài 21mm (linh kiện điện tử)-Hàng mới 100%... (mã hs hàng rào đực dà/ mã hs của hàng rào đực)
- Mã HS 90314990: Máy phân tích hàm lượng kim loại.Hiệu:OLYMPUS. Model:GX-2000-SDD. Seri:610351. Xuất xứ: USA. Hàng đã qua sử dụng. (Bộcái)... (mã hs máy phân tích h/ mã hs của máy phân tíc)
- Mã HS 90314990: Cảm biến EE-SX951-W 1M (Cảm biến sợi quang 24VDC dùng trong hệ thống tự động hóa)... (mã hs cảm biến eesx9/ mã hs của cảm biến ee)
- Mã HS 90314990: Cảm biến E3NX-FA21 2M (Cảm biến quang học, có tác dụng kiểm tra)... (mã hs cảm biến e3nxf/ mã hs của cảm biến e3n)
- Mã HS 90314990: Cảm biến FD2-NB11RV (cảm biến quang, 24V, phát hiện vật)... (mã hs cảm biến fd2nb/ mã hs của cảm biến fd2)
- Mã HS 90314990: Cảm biến CX 491 (Cảm biến quang phát hiện vật, điện áp 24VDC)... (mã hs cảm biến cx 491/ mã hs của cảm biến cx)
- Mã HS 90314990: Máy thử lực check man, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy thử lực che/ mã hs của máy thử lực)
- Mã HS 90314990: Máy thử xung cao áp Leaptronic IWT-50000A, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy thử xung ca/ mã hs của máy thử xung)
- Mã HS 90314990: Thiết bị kiểm tra đặc tính mô-tơ (gồm 1 bộ máy tính và 2 thùng điều khiển) hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 90314990: Thiết bị đo kích thước hình ảnh MODEL IM-6145, S/N:#EC110005, kèm thấu kính và giắc kết nối, hãng Keyence, hàng đã sử dụng... (mã hs thiết bị đo kíc/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90314990: Hộp đo sóng ánh sáng-TEC Source Meter(Tạm xuất phụ kiện 6 của mục 2 TK883/NK/ĐTKCX/X47E ngày 10/09/2012)... (mã hs hộp đo sóng ánh/ mã hs của hộp đo sóng)
- Mã HS 90314990: Máy thử độ uốn cong của giầy (đã qua sử dụng), model GT-7011-SA... (mã hs máy thử độ uốn/ mã hs của máy thử độ u)
- Mã HS 90314990: Cảm biến E3JK-DR12... (mã hs cảm biến e3jkd/ mã hs của cảm biến e3j)
- Mã HS 90314990: Cảm biến laser... (mã hs cảm biến laser/ mã hs của cảm biến las)
- Mã HS 90314990: Cảm biến sợi quang... (mã hs cảm biến sợi qu/ mã hs của cảm biến sợi)
- Mã HS 90314990: Cảm biến nhiệt hồng ngoại... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi)
- Mã HS 90314990: Thiết bị điều khiển động cơ servo... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 90314990: Thiết bị khuếch đại cảm biến quang... (mã hs thiết bị khuếch/ mã hs của thiết bị khu)
- Mã HS 90314990: Đầu cảm biến quang Laser MODEL LV-S41L, hãng Keyence, mới 100%... (mã hs đầu cảm biến qu/ mã hs của đầu cảm biến)
- Mã HS 90314990: Cảm biến tiếp xúc MODEL GT2-H32, hãng sx Keyence, mới 100%... (mã hs cảm biến tiếp x/ mã hs của cảm biến tiế)
- Mã HS 90318010: Hộp kiểm tra cable mạng, Model: RJ45, Hàng mới 100%... (mã hs hộp kiểm tra ca/ mã hs của hộp kiểm tra)
- Mã HS 90318010: Thiết bị đo tín hiệu cáp truyền hình (360 DSP) hiệu VIAVI, SERIAL NO. 360627430, 360627438, 360627440, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo tín/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo sức nén, Serial Number: ETCS-AA#2013, Part Number: 101491277, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo sức/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Máy dò kim-HD-25C-2-Hàng mới 100%... (mã hs máy dò kimhd2/ mã hs của máy dò kimh)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ làm mốc đo cho thiết bị đo lường BM-04-3 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ làm mốc/ mã hs của dụng cụ làm)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo mặt phẳng BM-03-100-G-26, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo mặt/ mã hs của dụng cụ đo m)
- Mã HS 90318090: Trạm đo lường, bộ phận hỗ trợ cho dụng cụ đo lường, Hãng sản xuất Renishaw Hàng đã qua sử dụng... (mã hs trạm đo lường/ mã hs của trạm đo lườn)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo áp lực cho máy hàn BM-03-394_Case; L1000; 400; 350, Hãng sản xuất: Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo áp l/ mã hs của dụng cụ đo á)
- Mã HS 90318090: Cảm biến Omron TL-Q5MC1 2M... (mã hs cảm biến omron/ mã hs của cảm biến omr)
- Mã HS 90318090: Dây cảm ứng nhiệt CA*2P... (mã hs dây cảm ứng nhi/ mã hs của dây cảm ứng)
- Mã HS 90318090: Máy dò kim CBS-600MAS... (mã hs máy dò kim cbs/ mã hs của máy dò kim c)
- Mã HS 90318090: Thiết bị máy nén khí AC W0524U-2U02S, code: M17- 03301, kích thước 100*50*40mm, chất liệu bằng Thép S45C, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị máy né/ mã hs của thiết bị máy)
- Mã HS 90318090: Thiết bị dây BCPA sau hàn 1 cho ra 15, code: M07- 02186YN, kích thước 200*150*30mm, chất liệu bằng Nhựa bakalite, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dây bc/ mã hs của thiết bị dây)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tra tính năng sản phẩm/AUTO SOCKETACT-PART-P4 REPAIR... (mã hs jig kiểm tra tí/ mã hs của jig kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Máy chiếu biên dạng PJ-A3010F-100(MM), Mã hàng: 302-703-1E- Hàng mới 100%... (mã hs máy chiếu biên/ mã hs của máy chiếu bi)
- Mã HS 90318090: Nhiệt khuôn, đầu dò điện trở 245x40x50x380V, 900W, hàng mới 100%... (mã hs nhiệt khuôn đầ/ mã hs của nhiệt khuôn)
- Mã HS 90318090: Máy dò kim loại cầm tay, nhãn hiệu: XINLIDAHONG, model: GB3003, Hàng mới 100%... (mã hs máy dò kim loại/ mã hs của máy dò kim l)
- Mã HS 90318090: Cổng dò kim loại 18 vùng độ nhạy cao, nhãn hiêu: XINLIDAHONG, model: XLD-E1, Hàng mới 100%... (mã hs cổng dò kim loạ/ mã hs của cổng dò kim)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo độ đảo trục 0-50mm/0.01 (3058S-19)... (mã hs dụng cụ đo độ đ/ mã hs của dụng cụ đo đ)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo chiều cao điện tử 0-300mm/0.01 (192-613-10)... (mã hs dụng cụ đo chiề/ mã hs của dụng cụ đo c)
- Mã HS 90318090: Cảm biến PM-U25 (cảm biến ảnh micro hình chữ U, Điện áp 2V)... (mã hs cảm biến pmu25/ mã hs của cảm biến pm)
- Mã HS 90318090: Cảm biến BWP20-08 (cảm biến vùng loại phát hiện thu phát 12-24VDC)... (mã hs cảm biến bwp20/ mã hs của cảm biến bwp)
- Mã HS 90318090: Cảm biến siêu âm MB1010 (dùng để dò đường, cảnh báo chướng ngại vật trong công nghiệp sản xuất)... (mã hs cảm biến siêu â/ mã hs của cảm biến siê)
- Mã HS 90318090: Cảm biến xy lanh DMSH-020 (Bộ nguồn 240W 24V 10A)... (mã hs cảm biến xy lan/ mã hs của cảm biến xy)
- Mã HS 90318090: Jig NC Boring HB-13-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: nhôm, 79x40x21mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig nc boring h/ mã hs của jig nc borin)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm rãnh B01-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, KT: 125x20x21mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm rãnh b/ mã hs của jig kiểm rãn)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm vật liệu ETONA A5-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL:Nhôm, KT 30x100x18mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm vật li/ mã hs của jig kiểm vật)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tra dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công máy NC A-006, VL: Nhôm, KT: 45x40x21.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra dù/ mã hs của jig kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm thép hộp giường B3-USB-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, KT: 710x90x8mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm thép h/ mã hs của jig kiểm thé)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tra GC NC Boring A-003-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, KT: 40x60x22mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra gc/ mã hs của jig kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tấm Naka-BOX B,E-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm,chốt sắt, KT: 1192x306x10mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tấm na/ mã hs của jig kiểm tấm)
- Mã HS 90318090: Jig kiểm tay cầm Etona-Tobira-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, chốt sắt, KT: 390x30x8mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tay cầ/ mã hs của jig kiểm tay)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo trọng tâm. MN: F130441000, SN: 10189270. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo trọ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo chất lượng trám xi măng ống chống. MN: F130364000, SN: 10159298. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo chấ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Thiết bị xác định vị trí điểm cần đo theo nguyên lý dùng từ. MN: F130153000, SN: Z095031. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác)
- Mã HS 90318090: Cảm biến giấy dùng cho máy in mã vạch Sato CL4NX 203dpi... (mã hs cảm biến giấy d/ mã hs của cảm biến giấ)
- Mã HS 90318090: Đầu đo góc của trục chính kèm dây cáp có đầu nối,Manufacturer is Magnescale, chất liệu: Tổng hợp nhựa-kim loại, Phụ tùng của máy tiện phay CNC. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu đo góc của/ mã hs của đầu đo góc c)
- Mã HS 90318090: Sensor mã M603C01 (cảm biến đo độ rung động dùng cho máy tiện, máy phay). Hàng mới 100%... (mã hs sensor mã m603c/ mã hs của sensor mã m6)
- Mã HS 90318090: Máy kiêểm tra đặc tính camera. Model: 8M Slim (220V/800W) tạm xuất mục 11 TK 89/NDT08 ngày 13/03/2012... (mã hs máy kiêểm tra đ/ mã hs của máy kiêểm tr)
- Mã HS 90318090: Máy kiểm tra(kiểm tra chuyển động thấu kính)Model:DRIVING TESTER dùng điện 220V,S/N:VT100-160135,NSX:FURONTEER INC,nước sx:Hàn Quốc-theo dòng hàng 2 của tk nhập 101151515360/E13 ngày 28/11/2016... (mã hs máy kiểm traki/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Jig- gá đo vòng, kích thước: phi 49.5x23.5mm, vật liệu: SKh51. Đo kích thước sản phẩm. Mới 100%... (mã hs jig gá đo vòng/ mã hs của jig gá đo v)
- Mã HS 90318090: Máy đo lực tự dộng, model: MAX-1KN-P-2. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo lực tự d/ mã hs của máy đo lực t)
- Mã HS 90318090: Máy kiểm tra, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra h/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Máy cân bằng rotor gồm hộp điều khiển SL14-32-33BS 1 cái, Bộ trượt mini guide slide 1 Cái, K motor 1 Cái, Bộ điều khiển controller 1 Cái, Unit Joint KQ2E10 1 Cái.hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy cân bằng ro/ mã hs của máy cân bằng)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo độ nghiêng Tilt-watch XTR (100pcs/box), hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ n/ mã hs của dụng cụ đo đ)
- Mã HS 90318090: Dụng cụ đo độ sốc L-65 Shock-watch L-65 (yellow) (50pcs/box), hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ s/ mã hs của dụng cụ đo đ)
- Mã HS 90318090: Dưỡng pin trụ TAA 0.99,hãng sản xuất Nigataseiki dùng để đo lỗ trụ, mới 100%... (mã hs dưỡng pin trụ t/ mã hs của dưỡng pin tr)
- Mã HS 90318090: Dưỡng kiểm tra chiều cao 775B, chất liệu bằng thép, kích thước: 400x400x192mm... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t)
- Mã HS 90318090: Cảm biến D-A73... (mã hs cảm biến da73/ mã hs của cảm biến da)
- Mã HS 90318090: Cảm biến lưu lượng ZSE40AF-M5-R... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm biến lưu)
- Mã HS 90318090: Cảm biến điện từ D-F8N... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ)
- Mã HS 90318090: Cảm biến D-M9N... (mã hs cảm biến dm9n/ mã hs của cảm biến dm)
- Mã HS 90318090: Cảm biến E3NX-FA21 2M... (mã hs cảm biến e3nxf/ mã hs của cảm biến e3n)
- Mã HS 90318090: Cảm biến E2E-C06N04-WC-C1 2M... (mã hs cảm biến e2ec0/ mã hs của cảm biến e2e)
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ chữ U Winda W1512, dùng trong máy cắt giấy bìa carton Winda. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến từ chữ/ mã hs của cảm biến từ)
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ ES-48NA... (mã hs cảm biến từ es/ mã hs của cảm biến từ)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo điện trở Hioki RM3544-01, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo điệ/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo U&R trạm nạp phần mềm cho mode Vinfast mini-SCU dùng để kiểm tra mạch (1 bộ gồm 1 bộ máy tính để bàn và 1 hộp jig kiểm tra), điện áp: 12VDC, công suất:1-3W. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo u&r/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Đồng hồ đo điện trở kỹ thuật số (bộ phận của máy đo kiểm đóng gói nhất thể, model: TWA-6613. Nhãn hiệu: TOKYO WELD. Điện áp: AC220V10%. Năm sản xuất 2016)... (mã hs đồng hồ đo điện/ mã hs của đồng hồ đo đ)
- Mã HS 90318090: Bút thử điện, hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện h/ mã hs của bút thử điện)
- Mã HS 90318090: Cảm biến: SW-F0H... (mã hs cảm biến swf0/ mã hs của cảm biến sw)
- Mã HS 90318090: Cảm biến: SW-M0H... (mã hs cảm biến swm0/ mã hs của cảm biến sw)
- Mã HS 90318090: Cảm biến từ DMSH-N020... (mã hs cảm biến từ dms/ mã hs của cảm biến từ)
- Mã HS 90318090: Cảm biến vùng BWP20-16P dùng để xác định vùng làm việc của thiết bị... (mã hs cảm biến vùng b/ mã hs của cảm biến vùn)
- Mã HS 90318090: Hộp kiểm tra âm thanh, điện áp: 100v, công suất: 0.01kw, OSC-012. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp kiểm tra âm/ mã hs của hộp kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Hộp kiểm tra tiếng ồn KE-0030, điện áp: 100V, 0.1kw. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp kiểm tra ti/ mã hs của hộp kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Máy kiểm tra đĩa, điện áp: 100V KE-0013, điện áp: 100V, 0.1kw. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra đĩ/ mã hs của máy kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Thiết bị đo tiếng ồn SL4200... (mã hs thiết bị đo tiế/ mã hs của thiết bị đo)
- Mã HS 90318090: Máy đo độ rung Huatec HG-5350, sử dụng pin. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ rung/ mã hs của máy đo độ ru)
- Mã HS 90318090: JIG kiểm tra tự động/ LDS Antenna... (mã hs jig kiểm tra tự/ mã hs của jig kiểm tra)
- Mã HS 90318090: Đồng hồ đo nhiệt độ HC520, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n)
- Mã HS 90318090: Máy đo nhiệt độ Tes 1310 tyke K, hàng mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt)
- Mã HS 90318090: Đầu đo nhiệt độ Rui Bao NR-81531B, hàng mới 100%... (mã hs đầu đo nhiệt độ/ mã hs của đầu đo nhiệt)
- Mã HS 90318090: khuôn kiểm tra AJPAJKA03120... (mã hs khuôn kiểm tra/ mã hs của khuôn kiểm t)
- Mã HS 90318090: Que nội soi công nghiệp (SHODENSHA) ME.27120.0085. Hàng mới 100%... (mã hs que nội soi côn/ mã hs của que nội soi)
- Mã HS 90318090: Dưỡng kiểm đường kính trục phi 3.990mm (+/-0.001), hàng mới 100%... (mã hs dưỡng kiểm đườn/ mã hs của dưỡng kiểm đ)
- Mã HS 90318090: Thiết bị quản lý ký lục kiểm tra... (mã hs thiết bị quản l/ mã hs của thiết bị quả)
- Mã HS 90318090: Cảm biến dùng trong Robot Yushin loại cảm biến từ 24V #11733830. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến dùng t/ mã hs của cảm biến dùn)
- Mã HS 90318090: Thước điện tử hiển thị số 2.5x5x22.7cm(EMPIRE DIGITAL TORPEDO US \ VN). Hàng mới 100%... (mã hs thước điện tử h/ mã hs của thước điện t)
- Mã HS 90319013: Đồng hồ chỉnh áp lực khí IR1000-01-BG-A dùng cho máy kiểm tra tính năng. Mới 100%... (mã hs đồng hồ chỉnh á/ mã hs của đồng hồ chỉn)
- Mã HS 90319013: Đầu dò tiếp xúc 6.7-026AR(035P), phụ kiện của máy kiểm tra tính năng điện thoại. Mới 100%... (mã hs đầu dò tiếp xúc/ mã hs của đầu dò tiếp)
- Mã HS 90319019: Chuỗi hạt điện cực BD-12S dùng cho máy kiểm tra dây cáp HF-15B, Nhãn hiệu Clinton, hàng mới 100%... (mã hs chuỗi hạt điện/ mã hs của chuỗi hạt đi)
- Mã HS 90319019: Đầu đo dụng cụ đo độ đảo trục (101121)... (mã hs đầu đo dụng cụ/ mã hs của đầu đo dụng)
- Mã HS 90319019: Đầu đo cho máy CMM (A/1025/7526-RBE)... (mã hs đầu đo cho máy/ mã hs của đầu đo cho m)
- Mã HS 90319019: Thiêt bị cảm biến quang sử dụng trong ngành in, hàng mới 100%_EAC138- External sensor (+DB15)... (mã hs thiêt bị cảm bi/ mã hs của thiêt bị cảm)
- Mã HS 90319019: Thân của bộ phận cảm biến bằng nhựa... (mã hs thân của bộ phậ/ mã hs của thân của bộ)
- Mã HS 90319019: Lõi của bộ phận cảm biến ô tô CKP (Gamma)... (mã hs lõi của bộ phận/ mã hs của lõi của bộ p)
- Mã HS 90319019: Socket cố định sản phẩm khi kiểm tra(A30/40_DUAL) (Tái xuất theo mục số: 41; TKN: 102456348040)... (mã hs socket cố định/ mã hs của socket cố đị)
- Mã HS 90319019: Cảm ứng tiệm cận. Hàng mới 100%... (mã hs cảm ứng tiệm cậ/ mã hs của cảm ứng tiệm)
- Mã HS 90319019: Ngàm kẹp pin Model:GB-K501, (ngàm kẹp dùng cho máy đo lực). Hàng mới 100%... (mã hs ngàm kẹp pin mo/ mã hs của ngàm kẹp pin)
- Mã HS 90319019: Bàn trượt RPG60... (mã hs bàn trượt rpg60/ mã hs của bàn trượt rp)
- Mã HS 90319019: Bảng mạch kiểm tra TPG, thực hiện kiểm tra các mô-đun bộ nhớ trực tiếp bên trong Tester, i1520 TPG BOARD; S/N: EY-TPGBD-NDC-0062, Xuất sửa 1 phần mục 11 của TK số:103001761811/G12/21.11.2019... (mã hs bảng mạch kiểm/ mã hs của bảng mạch ki)
- Mã HS 90319019: Thiết bị để kiểm tra loa CT-S01 E00... (mã hs thiết bị để kiể/ mã hs của thiết bị để)
- Mã HS 90319019: Dây cảm biến tiếp xúc Metrol... (mã hs dây cảm biến ti/ mã hs của dây cảm biến)
- Mã HS 90319019: Đầu dò kiểm tra siêu âm khuyết tật vật liệu kim loại, P/N: AM2R-14X14-45... (mã hs đầu dò kiểm tra/ mã hs của đầu dò kiểm)
- Mã HS 90319019: Cảm biến D-M9N, dùng cho thiết bị công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến dm9n/ mã hs của cảm biến dm)
- Mã HS 90319019: Máy ghi dữ liệu của máy kiểm tra sản phẩm CBM-910II-40PJ100A. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy ghi dữ liệu/ mã hs của máy ghi dữ l)
- Mã HS 90319019: Hộp nối đầu cảm biến (bộ phận của bộ thiết bị đo đa chức năng), hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp nối đầu cảm/ mã hs của hộp nối đầu)
- Mã HS 90319019: Đầu cảm biến laser... (mã hs đầu cảm biến la/ mã hs của đầu cảm biến)
- Mã HS 90319019: Cảm biến đo độ rung... (mã hs cảm biến đo độ/ mã hs của cảm biến đo)
- Mã HS 90319019: Đầu cảm biến sợi quang... (mã hs đầu cảm biến sợ/ mã hs của đầu cảm biến)
- Mã HS 90319019: Thiết bị khuếch đại cảm tiệm cận... (mã hs thiết bị khuếch/ mã hs của thiết bị khu)
- Mã HS 90319019: Thiết bị điều khiển động cơ servo... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 90319019: Đầu máy đo nhiệt độ TES1310 TYKE K 75w3.2A, hàng mới 100%... (mã hs đầu máy đo nhiệ/ mã hs của đầu máy đo n)
- Mã HS 90319019: Đầu đo (21CAB110)... (mã hs đầu đo 21cab11/ mã hs của đầu đo 21ca)
- Mã HS 90319019: Đầu đo đồng hồ so (131315)... (mã hs đầu đo đồng hồ/ mã hs của đầu đo đồng)
- Mã HS 90319019: Kim đồng hồ chân gập phi 3 (mm) x L14.7(mm) (103018)... (mã hs kim đồng hồ châ/ mã hs của kim đồng hồ)
- Mã HS 90319019: Đầu đo cho dụng cụ đo độ đảo trục L14.7,F0.7mm (190548)... (mã hs đầu đo cho dụng/ mã hs của đầu đo cho d)
- Mã HS 90319020: Máy đo độ cứng HR-320MS, Mã hàng: 963-231-30E- Hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ cứng/ mã hs của máy đo độ cứ)
- Mã HS 90319020: Khung nhôm (Bộ phận của thước đo thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng(19.05 x 37.11 x 177.8)mm... (mã hs khung nhôm bộ/ mã hs của khung nhôm)
- Mã HS 90321010: đồng hồ nhiệt NX4-25 xuất 2 cái mục 8của tk 102605254510/A12 ngày 23/04/2019(hàng mới chưa sử dụng)... (mã hs đồng hồ nhiệt n/ mã hs của đồng hồ nhiệ)
- Mã HS 90321010: thiết bị ổn nhiệt có vỏ bọc cách nhiệt-APM2S5-SC014V19... (mã hs thiết bị ổn nhi/ mã hs của thiết bị ổn)
- Mã HS 90321010: Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ tự động (250V/3A, hãng sản xuất: Misumi) MTCTS... (mã hs thiết bị điều c/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 90321010: Hộp nhiệt độ (KE LIU) 4 lá nhiệt (Hộp điều khiển nhiệt độ HSDR S201, 110/240V)... (mã hs hộp nhiệt độ k/ mã hs của hộp nhiệt độ)
- Mã HS 90328100: ASSY,PNEUMA BOX,THA 3,RIGHT... (mã hs assypneuma box/ mã hs của assypneuma)
- Mã HS 90328939: Phụ kiện cảm biến EE-1006 (giắc cắm) chất liệu bằng nhựa; hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cảm bi/ mã hs của phụ kiện cảm)
- Mã HS 90328939: NUMERICAL CONTROL- Bộ điều khiển- Số serial: 0001299322 (Phụ tùng máy đánh mộng dương 2 đầu)- hàng đang sử dụng (tạm xuất sửa chữa từ tk nhập số: 416/NDT08 ngày 28/08/2013)... (mã hs numerical contr/ mã hs của numerical co)
- Mã HS 90328939: NBSTHI TC3 FAB B... (mã hs nbsthi tc3 fab/ mã hs của nbsthi tc3 f)
- Mã HS 90328939: HDMX TCC 2.2 UNIT ASSY... (mã hs hdmx tcc 22 un/ mã hs của hdmx tcc 22)
- Mã HS 90328939: Cảm biến định vị GPS, serial: 142804707, hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến định v/ mã hs của cảm biến địn)
- Mã HS 90328990: Thiết bị điều khiển thiết bị lấu mẫu của Hệ thống điều khiển thiết bị đo địa vật lý giếng khoan, Serial Number: MRTM-AD#676, Part Number: 100415947,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 90328990: Cảm biến vị trí dùng cho xy lanh khí nén D-M9BVL, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến vị trí/ mã hs của cảm biến vị)
- Mã HS 90328990: cục điều nhiệt-CENTIPEDE2 MODULE... (mã hs cục điều nhiệt/ mã hs của cục điều nhi)
- Mã HS 90328990: Hộp điều nhiệt-CENTIPEDE2 MODULE O/I... (mã hs hộp điều nhiệt/ mã hs của hộp điều nhi)
- Mã HS 90328990: Công tắc áp suất kèm van bi, siphone, Hiệu: Saginomiya, mới 100%... (mã hs công tắc áp suấ/ mã hs của công tắc áp)
- Mã HS 90328990: Cảm biến E2E-CR8C1... (mã hs cảm biến e2ecr/ mã hs của cảm biến e2e)
- Mã HS 90328990: Cản biến D-A93 SMC... (mã hs cản biến da93/ mã hs của cản biến da)
- Mã HS 90328990: Máy nguồn cao tần Plasma AMVG-1000-NY... (mã hs máy nguồn cao t/ mã hs của máy nguồn ca)
- Mã HS 90329030: TCU, FEMALE R HDMX ELEC BM... (mã hs tcu female r h/ mã hs của tcu female)
- Mã HS 90329090: Ống dẫn hướng(đồng) 00591867-01 (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô)... (mã hs ống dẫn hướngđ/ mã hs của ống dẫn hướn)
- Mã HS 90329090: Chốt phân dòng (bằng thép) UE352501Z (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô)... (mã hs chốt phân dòng/ mã hs của chốt phân dò)
- Mã HS 90329090: Chốt phân dòng(bằng thép) UE610400Z (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô)... (mã hs chốt phân dòng/ mã hs của chốt phân dò)
- Mã HS 90329090: Cảm biến laser LR-ZH500N, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến laser/ mã hs của cảm biến las)
- Mã HS 90329090: Cảm biến áp suất nước, kích thước 25A, áp suất làm việc 0~10Kg/cm2... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 90330010: Đầu cảm biến đếm chuyển động của xi lanh khí CMSG-020... (mã hs đầu cảm biến đế/ mã hs của đầu cảm biến)
- Mã HS 90330010: Bao cổ tay máy đo huyết áp (túi khí máy đo huyết áp) HEM-RML31-AP... (mã hs bao cổ tay máy/ mã hs của bao cổ tay m)
- Mã HS 90330010: Nắp đậy Vỏ chính của máy trợ tim Paola... (mã hs nắp đậy vỏ chín/ mã hs của nắp đậy vỏ c)
- Mã HS 90330010: Cảm biến siêu âm SRF05. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến siêu â/ mã hs của cảm biến siê)
- Mã HS 90330020: Cảm biến tiệm cận(hoạt động bằng điện,P/N:613749, hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của cảm biến tiệ)
- Mã HS 90330020: Cảm biến cảm ứng M30_Non-flush(hoạt động bằng điện,P/N:605684, hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến cảm ứn/ mã hs của cảm biến cảm)



Chương tiếp theo…
Chương 89: Tàu thủy, thuyền và các kết cấu nổi
Chương 91: Đồng hồ thời gian, đồng hồ cá nhân và các bộ phận của chúng