- Mã HS 78011000: 4AABA0000-VN Chì thỏi LEAD INGOTS (Pb: 99.9%)... (mã hs 4aaba0000vn ch/ mã hs của 4aaba0000vn) |
- Mã HS 78011000: Chì thỏi hàm lượng Pb>=93%... (mã hs chì thỏi hàm lư/ mã hs của chì thỏi hàm) |
- Mã HS 78011000: Chì thỏi 9997 (được tái chế từ bình ắc quy phế liệu)... (mã hs chì thỏi 9997/ mã hs của chì thỏi 999) |
- Mã HS 78011000: 24-3#Chì thỏi... (mã hs 243#chì thỏi/ mã hs của 243#chì thỏ) |
- Mã HS 78019100: CHÌ THỎI CHƯA TINH LUYỆN (HÀNG MỚI 100%, SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)... (mã hs chì thỏi chưa t/ mã hs của chì thỏi chư) |
- Mã HS 78019100: 61247#Hợp kim chì Antimon 2.3H1-P... (mã hs 61247#hợp kim c/ mã hs của 61247#hợp ki) |
- Mã HS 78019100: 61013#Hợp kim chì Antimon 2.3H1-P... (mã hs 61013#hợp kim c/ mã hs của 61013#hợp ki) |
- Mã HS 78019100: Hợp kim chì Antimon 3H2 (được tái chế từ bình ắc quy phế liệu)... (mã hs hợp kim chì ant/ mã hs của hợp kim chì) |
- Mã HS 78019100: Chì dạng thỏi chưa tinh luyện mới 100% được tái chế từ bình ắc quy phế liệu các loại... (mã hs chì dạng thỏi c/ mã hs của chì dạng thỏ) |
- Mã HS 78019100: CHÌ THÔ CHƯA TINH LUYỆN (DẠNG CỤC). Hàng miễn thuế theo công văn số 10985/BTC-TCHQ ngày 12/8/2012.Danh mục miễn thuế số 01/2015 ngày 17/8/2015 của Cục Hải Quan BR-VT... (mã hs chì thô chưa ti/ mã hs của chì thô chưa) |
- Mã HS 78019900: Chì thỏi tái sinh hàm lượng >= 93%... (mã hs chì thỏi tái si/ mã hs của chì thỏi tái) |
- Mã HS 78019900: CHÌ THỎI CHƯA TINH LUYỆN (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs chì thỏi chưa t/ mã hs của chì thỏi chư) |
- Mã HS 78019900: 4AABB0030-VN Chì thỏi LEAD WITH ANTIMONY (Sb: 3.0%, Sn: 2.0%, Pb: 94.5 %)... (mã hs 4aabb0030vn ch/ mã hs của 4aabb0030vn) |
- Mã HS 78019900: 4AABA0030-VN Chì thỏi LEAD WITH ANTIMONY (Sb: 3.0%, Pb: 96.5 %)... (mã hs 4aaba0030vn ch/ mã hs của 4aaba0030vn) |
- Mã HS 78019900: 4AABA0015-VN Chì thỏi LEAD WITH ANTIMONY (Sb: 1.5%, Pb: 98 %)... (mã hs 4aaba0015vn ch/ mã hs của 4aaba0015vn) |
- Mã HS 78019900: NHÔM THỎI CHƯA TINH LUYỆN(HÀNG MỚI 100% SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)... (mã hs nhôm thỏi chưa/ mã hs của nhôm thỏi ch) |
- Mã HS 78019900: CHÌ CHƯA GIA CÔNG (DẠNG THỎI)... (mã hs chì chưa gia cô/ mã hs của chì chưa gia) |
- Mã HS 78020000: Chì phế liệu M705 (được loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs chì phế liệu m7/ mã hs của chì phế liệu) |
- Mã HS 78041900: MAU0020#Kem chì M705-GRN360-K2-V... (mã hs mau0020#kem chì/ mã hs của mau0020#kem) |
- Mã HS 78060020: Chì Anode thiếc 5 %... (mã hs chì anode thiếc/ mã hs của chì anode th) |
- Mã HS 78060020: 37901/Chì câu cá (sử dụng 192 kg chì) (1 bịch = 0,24 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37901/chì câu c/ mã hs của 37901/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37903/Chì câu cá (sử dụng 384 kg chì) (1 bịch = 0,32 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37903/chì câu c/ mã hs của 37903/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37902/Chì câu cá (sử dụng 100,8 kg chì) (1 bịch = 0,36 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37902/chì câu c/ mã hs của 37902/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37904/Chì câu cá (sử dụng 480 kg, 1 bịch = 0,4 kg)/Hàng mới 100%... (mã hs 37904/chì câu c/ mã hs của 37904/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37911/Chì câu cá (sử dụng 305 kg, 1 bịch = 0,5 kg)/Hàng mới 100%... (mã hs 37911/chì câu c/ mã hs của 37911/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37912/Chì câu cá (sử dụng 270 kg, 1 bịch = 0,75 kg)/Hàng mới 100%... (mã hs 37912/chì câu c/ mã hs của 37912/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37910/Chì câu cá (sử dụng 25 kg chì, 1 bịch= 0,25 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37910/chì câu c/ mã hs của 37910/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37900/Chì câu cá (sử dụng 28,8 kg chì, 1 bịch= 0,24 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37900/chì câu c/ mã hs của 37900/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37905/Chì câu cá (sử dụng 25,2 kg chì, 1 bịch= 0,25 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37905/chì câu c/ mã hs của 37905/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37906/Chì câu cá (sử dụng 36 kg chì, 1 bịch= 0,3 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37906/chì câu c/ mã hs của 37906/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37913/Chì câu cá (sử dụng 100 kg chì, 1 bịch= 1 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37913/chì câu c/ mã hs của 37913/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36559/Chì câu cá (sử dụng 17 kg chì, 1 bịch= 0,0314 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36559/chì câu c/ mã hs của 36559/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44512/Chì câu cá (sử dụng 9 kg chì, 1 bịch= 0,0375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44512/chì câu c/ mã hs của 44512/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36568/Chì câu cá (sử dụng 28 kg chì, 1 bịch= 0,0388 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36568/chì câu c/ mã hs của 36568/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36561/Chì câu cá (sử dụng 7 kg chì, 1 bịch= 0,0388 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36561/chì câu c/ mã hs của 36561/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36569/Chì câu cá (sử dụng 93 kg chì, 1 bịch= 0,043 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36569/chì câu c/ mã hs của 36569/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36566/Chì câu cá (sử dụng 93 kg chì, 1 bịch= 0,07057 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36566/chì câu c/ mã hs của 36566/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36565/Chì câu cá (sử dụng 81 kg chì, 1 bịch= 0,0642 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36565/chì câu c/ mã hs của 36565/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36564/Chì câu cá (sử dụng 90 kg chì, 1 bịch= 0,0714 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36564/chì câu c/ mã hs của 36564/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36535/Chì câu cá (sử dụng 10 kg chì, 1 bịch= 0,0833 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36535/chì câu c/ mã hs của 36535/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36579/Chì câu cá (sử dụng 10 kg chì, 1 bịch= 0,0833 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36579/chì câu c/ mã hs của 36579/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36570/Chì câu cá (sử dụng 266 kg chì, 1 bịch= 0,0963 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36570/chì câu c/ mã hs của 36570/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44529/Chì câu cá (sử dụng 18 kg chì, 1 bịch= 0,1 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44529/chì câu c/ mã hs của 44529/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 37236/Chì câu cá (sử dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,1166 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 37236/chì câu c/ mã hs của 37236/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36550/Chì câu cá (sử dụng 27 kg chì, 1 bịch= 0,1125 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36550/chì câu c/ mã hs của 36550/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44510/Chì câu cá (sử dụng 122 kg chì, 1 bịch= 0,1452 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44510/chì câu c/ mã hs của 44510/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36573/Chì câu cá (sử dụng 120 kg chì, 1 bịch= 0,1428 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36573/chì câu c/ mã hs của 36573/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36503/Chì câu cá (sử dụng 29 kg chì, 1 bịch= 0,1726 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36503/chì câu c/ mã hs của 36503/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36556/Chì câu cá (sử dụng 99 kg chì, 1 bịch= 0,1309 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36556/chì câu c/ mã hs của 36556/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36577/Chì câu cá (sử dụng 16 kg chì, 1 bịch= 0,1666 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36577/chì câu c/ mã hs của 36577/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36555/Chì câu cá (sử dụng 123 kg chì, 1 bịch= 0,1708 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36555/chì câu c/ mã hs của 36555/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36536/Chì câu cá (sử dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,175 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36536/chì câu c/ mã hs của 36536/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36537/Chì câu cá (sử dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,175 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36537/chì câu c/ mã hs của 36537/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36552/Chì câu cá (sử dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,175 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36552/chì câu c/ mã hs của 36552/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36557/Chì câu cá (sử dụng 137 kg chì, 1 bịch= 0,2283 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36557/chì câu c/ mã hs của 36557/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36538/Chì câu cá (sử dụng 99 kg chì, 1 bịch=0,2357 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36538/chì câu c/ mã hs của 36538/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36539/Chì câu cá (sử dụng 134 kg chì, 1 bịch= 0,2278 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36539/chì câu c/ mã hs của 36539/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36540/Chì câu cá (sử dụng 123 kg chì, 1 bịch= 0,3416 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36540/chì câu c/ mã hs của 36540/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36541/Chì câu cá (sử dụng 66 kg chì, 1 bịch= 0,4583 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36541/chì câu c/ mã hs của 36541/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36560/Chì câu cá (sử dụng 26 kg chì, 1 bịch= 0,0361 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36560/chì câu c/ mã hs của 36560/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36563/Chì câu cá (sử dụng 21kg chì, 1 bịch= 0,0583 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36563/chì câu c/ mã hs của 36563/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44530/Chì câu cá (sử dụng 13 kg chì, 1 bịch= 0,0722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44530/chì câu c/ mã hs của 44530/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44531/Chì câu cá (sử dụng 15 kg chì, 1 bịch= 0,0833 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44531/chì câu c/ mã hs của 44531/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36571/Chì câu cá (sử dụng 84 kg chì, 1 bịch= 0,1 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36571/chì câu c/ mã hs của 36571/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36567/Chì câu cá (sử dụng 144 kg chì, 1 bịch= 0,1142 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36567/chì câu c/ mã hs của 36567/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36576/Chì câu cá (sử dụng 31 kg chì, 1 bịch= 0,129 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36576/chì câu c/ mã hs của 36576/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36574/Chì câu cá (sử dụng 31 kg chì, 1 bịch= 0,1291 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36574/chì câu c/ mã hs của 36574/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44561/Chì câu cá (sử dụng 17 kg chì, 1 bịch= 0,1416 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44561/chì câu c/ mã hs của 44561/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36551/Chì câu cá (sử dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36551/chì câu c/ mã hs của 36551/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36572/Chì câu cá (sử dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36572/chì câu c/ mã hs của 36572/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36575/Chì câu cá (sử dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36575/chì câu c/ mã hs của 36575/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36578/Chì câu cá (sử dụng 38 kg chì, 1 bịch= 0,1979 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36578/chì câu c/ mã hs của 36578/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44533/Chì câu cá (sử dụng 22 kg chì, 1 bịch= 0,22 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44533/chì câu c/ mã hs của 44533/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36553/Chì câu cá (sử dụng 110 kg chì, 1 bịch= 0,2291 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36553/chì câu c/ mã hs của 36553/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36585/Chì câu cá (sử dụng 25 kg chì, 1 bịch= 0,25 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36585/chì câu c/ mã hs của 36585/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36593/Chì câu cá (sử dụng 36 kg chì, 1 bịch= 0,36 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36593/chì câu c/ mã hs của 36593/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44534/Chì câu cá (sử dụng 31 kg chì, 1 bịch= 0,3875 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44534/chì câu c/ mã hs của 44534/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36595/Chì câu cá (sử dụng 107 kg chì, 1 bịch= 0,428 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36595/chì câu c/ mã hs của 36595/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36596/Chì câu cá (sử dụng 46 kg chì, 1 bịch= 0,46 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36596/chì câu c/ mã hs của 36596/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36594/Chì câu cá (sử dụng 75 kg chì, 1 bịch= 0,5 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36594/chì câu c/ mã hs của 36594/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36587/Chì câu cá (sử dụng 20 kg chì, 1 bịch= 0,5 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36587/chì câu c/ mã hs của 36587/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36586/Chì câu cá (sử dụng 43 kg chì, 1 bịch= 0,5375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36586/chì câu c/ mã hs của 36586/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36584/Chì câu cá (sử dụng 89 kg chì, 1 bịch= 0,5562 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36584/chì câu c/ mã hs của 36584/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36583/Chì câu cá (sử dụng 90 kg chì, 1 bịch= 0,5625 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36583/chì câu c/ mã hs của 36583/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36588/Chì câu cá (sử dụng 23 kg chì, 1 bịch= 0,5227 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36588/chì câu c/ mã hs của 36588/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36592/Chì câu cá (sử dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,575 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36592/chì câu c/ mã hs của 36592/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 36597/Chì câu cá (sử dụng 55 kg chì, 1 bịch= 0,6875 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 36597/chì câu c/ mã hs của 36597/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44602/Chì câu cá (sử dụng 11 kg chì, 1 bịch= 0,055 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44602/chì câu c/ mã hs của 44602/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44600/Chì câu cá (sử dụng 43 kg chì, 1 bịch= 0,0716 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44600/chì câu c/ mã hs của 44600/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44603/Chì câu cá (sử dụng 21 kg chì, 1 bịch= 0,0875 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44603/chì câu c/ mã hs của 44603/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44601/Chì câu cá (sử dụng 34 kg chì, 1 bịch= 0,085 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44601/chì câu c/ mã hs của 44601/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44604/Chì câu cá (sử dụng 41 kg chì, 1 bịch= 0,1138 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44604/chì câu c/ mã hs của 44604/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44579/Chì câu cá (sử dụng 55 kg chì, 1 bịch= 0,1145 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44579/chì câu c/ mã hs của 44579/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44562/Chì câu cá (sử dụng 62 kg chì, 1 bịch= 0,1722 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44562/chì câu c/ mã hs của 44562/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44535/Chì câu cá (sử dụng 20 kg chì, 1 bịch= 0,4kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44535/chì câu c/ mã hs của 44535/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44545/Chì câu cá (sử dụng 43 kg chì, 1 bịch= 0,43 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44545/chì câu c/ mã hs của 44545/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44549/Chì câu cá (sử dụng 27 kg chì, 1 bịch= 0,54 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44549/chì câu c/ mã hs của 44549/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 44550/Chì câu cá (sử dụng 27 kg chì, 1 bịch= 0,54 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 44550/chì câu c/ mã hs của 44550/chì câ) |
- Mã HS 78060020: SI023/Chì câu cá (sử dụng 54 kg chì, 1 bịch= 1,08 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs si023/chì câu c/ mã hs của si023/chì câ) |
- Mã HS 78060020: SI024/Chì câu cá (sử dụng 86 kg chì, 1 bịch= 1,4333 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs si024/chì câu c/ mã hs của si024/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45426/Chì câu cá (sử dụng 20 kg chì, 1 bịch = 0,2 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45426/chì câu c/ mã hs của 45426/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45376/Chì câu cá (sử dụng 22 kg chì, 1 bịch = 0,22 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45376/chì câu c/ mã hs của 45376/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45433/Chì câu cá (sử dụng 22 kg chì, 1 bịch = 0,22 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45433/chì câu c/ mã hs của 45433/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45253/Chì câu cá (sử dụng 56 kg chì, 1 bịch = 0,28kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45253/chì câu c/ mã hs của 45253/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45381/Chì câu cá (sử dụng 28 kg chì, 1 bịch =0,28 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45381/chì câu c/ mã hs của 45381/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45427/Chì câu cá (sử dụng 84 kg chì, 1 bịch = 0,28 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45427/chì câu c/ mã hs của 45427/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45460/Chì câu cá (sử dụng 20 kg chì, 1 bịch = 0,1666 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45460/chì câu c/ mã hs của 45460/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45377/Chì câu cá (sử dụng 81 kg chì, 1 bịch = 0,3375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45377/chì câu c/ mã hs của 45377/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45387/Chì câu cá (sử dụng 50 kg chì, 1 bịch = 0,3333 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45387/chì câu c/ mã hs của 45387/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45378/Chì câu cá (sử dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45378/chì câu c/ mã hs của 45378/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45380/Chì câu cá (sử dụng 42 kg chì, 1 bịch = 0,35 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45380/chì câu c/ mã hs của 45380/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45251/Chì câu cá (sử dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45251/chì câu c/ mã hs của 45251/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45252/Chì câu cá (sử dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45252/chì câu c/ mã hs của 45252/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45443/Chì câu cá (sử dụng 81 kg chì, 1 bịch = 0,3375 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45443/chì câu c/ mã hs của 45443/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45445/Chì câu cá (sử dụng 67 kg chì, 1 bịch = 0,335 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45445/chì câu c/ mã hs của 45445/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45449/Chì câu cá (sử dụng 48 kg chì, 1 bịch = 0,4 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45449/chì câu c/ mã hs của 45449/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45362/Chì câu cá (sử dụng 69 kg chì, 1 bịch = 0,69 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45362/chì câu c/ mã hs của 45362/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45361/Chì câu cá (sử dụng 86 kg chì, 1 bịch = 0,86 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45361/chì câu c/ mã hs của 45361/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45364A/Chì câu cá (sử dụng 121kg chì, 1 bịch = 1,3444 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45364a/chì câu/ mã hs của 45364a/chì c) |
- Mã HS 78060020: 45367/Chì câu cá (sử dụng 84kg chì, 1 bịch = 0,84 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45367/chì câu c/ mã hs của 45367/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45368/Chì câu cá (sử dụng 101 kg chì, 1 bịch = 1,12222 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45368/chì câu c/ mã hs của 45368/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45369/Chì câu cá (sử dụng 126 kg chì, 1 bịch = 1,4 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45369/chì câu c/ mã hs của 45369/chì câ) |
- Mã HS 78060020: 45370/Chì câu cá (sử dụng 174 kg chì, 1 bịch = 1,7058 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs 45370/chì câu c/ mã hs của 45370/chì câ) |
- Mã HS 78060020: Chì hàn cuộn TW 0.8 182... (mã hs chì hàn cuộn tw/ mã hs của chì hàn cuộn) |
- Mã HS 78060020: Dây chảy(Dây chì)- 40k... (mã hs dây chảydây ch/ mã hs của dây chảydây) |
- Mã HS 78060020: Dây chì- 40K... (mã hs dây chì 40k/ mã hs của dây chì 40k) |
- Mã HS 78060020: Dây chảy bằng chì- 80K... (mã hs dây chảy bằng c/ mã hs của dây chảy bằn) |
- Mã HS 78060020: D064#Chì hàn... (mã hs d064#chì hàn/ mã hs của d064#chì hàn) |
- Mã HS 78060020: 4#Chì hàn... (mã hs 4#chì hàn/ mã hs của 4#chì hàn) |
- Mã HS 78060020: Dây chì 20 ft. P/N: L/P... (mã hs dây chì 20 ft/ mã hs của dây chì 20 f) |
- Mã HS 78060020: GC08#CHÌ... (mã hs gc08#chì/ mã hs của gc08#chì) |
- Mã HS 78060020: Chì đen 70*50*100... (mã hs chì đen 70*50*1/ mã hs của chì đen 70*5) |
- Mã HS 78060020: Chì đen 70*70*100... (mã hs chì đen 70*70*1/ mã hs của chì đen 70*7) |
- Mã HS 78060020: Thanh chì L820 mm... (mã hs thanh chì l820/ mã hs của thanh chì l8) |
- Mã HS 78060020: Chì đen 20*20*80... (mã hs chì đen 20*20*8/ mã hs của chì đen 20*2) |
- Mã HS 78060020: Chì lưới cá để gắn vào lưới đánh cá. Hàng mới 100%.... (mã hs chì lưới cá để/ mã hs của chì lưới cá) |
- Mã HS 78060020: SOL#Dây chì (0.5 kg- 1kg)... (mã hs sol#dây chì 0/ mã hs của sol#dây chì) |
- Mã HS 78060020: 9800001#Thiếc hàn siêu sạch Solig Sn96,5Ag3Cu... (mã hs 9800001#thiếc h/ mã hs của 9800001#thiế) |
- Mã HS 78060020: chì hàn (chì đùng để hàn)... (mã hs chì hàn chì đù/ mã hs của chì hàn chì) |
- Mã HS 78060020: Kim loại chì dạng thanh... (mã hs kim loại chì dạ/ mã hs của kim loại chì) |
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn điện- F80x20mm (0.5 kg/cuộn)... (mã hs dây chì hàn điệ/ mã hs của dây chì hàn) |
- Mã HS 78060030: Chi tiết ống máng xối nước trong xây dựng: Khớp nối bằng chì P45 6x8 phi 80/300, mới 100%.... (mã hs chi tiết ống má/ mã hs của chi tiết ống) |
- Mã HS 78060090: Kẹp chì, hàng mới 100%... (mã hs kẹp chì hàng m/ mã hs của kẹp chì hàn) |
- Mã HS 78060090: VN00347#Dây cầu chì nhiệt 6189N 00B... (mã hs vn00347#dây cầu/ mã hs của vn00347#dây) |
- Mã HS 78060090: VN00429#Dây cầu chì nhiệt 6182W 00B... (mã hs vn00429#dây cầu/ mã hs của vn00429#dây) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn 1mm... (mã hs chì hàn 1mm/ mã hs của chì hàn 1mm) |
- Mã HS 78060090: JPB1412-Đầu nối bằng chì... (mã hs jpb1412đầu nối/ mã hs của jpb1412đầu) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn... (mã hs chì hàn/ mã hs của chì hàn) |
- Mã HS 78060090: Ống dẫn thủy lực... (mã hs ống dẫn thủy lự/ mã hs của ống dẫn thủy) |
- Mã HS 78060090: Chì câu các loại (làm bằng chì có móc bằng kim loại dùng để móc vào lưới cá) 'sinkers', kích thước:0.6grarm-300 gram), mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs chì câu các loạ/ mã hs của chì câu các) |
- Mã HS 78060090: Chì hàn 0.8mm... (mã hs chì hàn 08mm/ mã hs của chì hàn 08m) |
- Mã HS 78060090: Chì dùng cho lưới đánh cá,hàng mới 100%i... (mã hs chì dùng cho lư/ mã hs của chì dùng cho) |
- Mã HS 78060090: VN00189-1#Dây cầu chì nhiệt 6181M 00AB... (mã hs vn001891#dây c/ mã hs của vn001891#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00188-1#Dây cầu chì nhiệt 6181L 00AB... (mã hs vn001881#dây c/ mã hs của vn001881#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00192-1#Dây cầu chì nhiệt 6186A 00AB... (mã hs vn001921#dây c/ mã hs của vn001921#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00190-1#Dây cầu chì nhiệt 6181Q 00AB... (mã hs vn001901#dây c/ mã hs của vn001901#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00146-1#Dây cầu chì nhiệt 6182K 00AB... (mã hs vn001461#dây c/ mã hs của vn001461#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00223-1#Dây cầu chì nhiệt 6186D 00AB... (mã hs vn002231#dây c/ mã hs của vn002231#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00176-1#Dây cầu chì nhiệt 6189H 00AB... (mã hs vn001761#dây c/ mã hs của vn001761#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00221#Dây cầu chì nhiệt 6171Q 00AB... (mã hs vn00221#dây cầu/ mã hs của vn00221#dây) |
- Mã HS 78060090: VN00148-1#Dây cầu chì nhiệt 6183G 00AB... (mã hs vn001481#dây c/ mã hs của vn001481#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00164-1#Dây cầu chì nhiệt 6182F 01AB... (mã hs vn001641#dây c/ mã hs của vn001641#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00144-1#Dây cầu chì nhiệt 6182J 01AB... (mã hs vn001441#dây c/ mã hs của vn001441#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00147-1#Dây cầu chì nhiệt 6182Q 01AB... (mã hs vn001471#dây c/ mã hs của vn001471#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00175-1#Dây cầu chì nhiệt 6183A 01AB... (mã hs vn001751#dây c/ mã hs của vn001751#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00191-1#Dây cầu chì nhiệt 6182D 02AB... (mã hs vn001911#dây c/ mã hs của vn001911#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00145-1#Dây cầu chì nhiệt 6182J 02AB... (mã hs vn001451#dây c/ mã hs của vn001451#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00149-1#Dây cầu chì nhiệt 6186J 02AB... (mã hs vn001491#dây c/ mã hs của vn001491#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00222-1#Dây cầu chì nhiệt 6183A 02AB... (mã hs vn002221#dây c/ mã hs của vn002221#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00142-1#Dây cầu chì nhiệt 6182G 04AB... (mã hs vn001421#dây c/ mã hs của vn001421#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00215-1#Dây cầu chì nhiệt 6182G 05AB... (mã hs vn002151#dây c/ mã hs của vn002151#dâ) |
- Mã HS 78060090: TV015-105#Ốc cấy bằng chì 8-32mm... (mã hs tv015105#ốc cấ/ mã hs của tv015105#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-111#Ốc cấy bằng chì 10-24 mm... (mã hs tv015111#ốc cấ/ mã hs của tv015111#ốc) |
- Mã HS 78060090: 61142#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61142#chì tinh/ mã hs của 61142#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61235#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61235#chì tinh/ mã hs của 61235#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61239#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61239#chì tinh/ mã hs của 61239#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61242#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61242#chì tinh/ mã hs của 61242#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61244#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61244#chì tinh/ mã hs của 61244#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61253#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61253#chì tinh/ mã hs của 61253#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61250#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61250#chì tinh/ mã hs của 61250#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61141#Chì tinh chế 9997-P... (mã hs 61141#chì tinh/ mã hs của 61141#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61118#Chì tinh luyện 9999-P... (mã hs 61118#chì tinh/ mã hs của 61118#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61025#Chì tinh luyện 9999-P... (mã hs 61025#chì tinh/ mã hs của 61025#chì ti) |
- Mã HS 78060090: 61015#Chì tinh luyện 9999-P... (mã hs 61015#chì tinh/ mã hs của 61015#chì ti) |
- Mã HS 78060090: TV013-109#Tắc kê chì 6-8X1-1/2 inch... (mã hs tv013109#tắc k/ mã hs của tv013109#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-110#Tắc kê chì 10-14X1 inch... (mã hs tv013110#tắc k/ mã hs của tv013110#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV015-109#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã hs tv015109#ốc cấ/ mã hs của tv015109#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-079#Ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã hs tv015079#ốc cấ/ mã hs của tv015079#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-129#ốc cấy 1/2-13 inch... (mã hs tv013129#ốc cấ/ mã hs của tv013129#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-112#Ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch... (mã hs tv015112#ốc cấ/ mã hs của tv015112#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-171#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã hs tv015171#ốc cấ/ mã hs của tv015171#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-152#ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch... (mã hs tv013152#ốc cấ/ mã hs của tv013152#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-178#Ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã hs tv015178#ốc cấ/ mã hs của tv015178#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-111#Tắc kê chì 10-14X1-1/2 inch... (mã hs tv013111#tắc k/ mã hs của tv013111#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-219#ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã hs tv013219#ốc cấ/ mã hs của tv013219#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-218#ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã hs tv013218#ốc cấ/ mã hs của tv013218#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV016-110#Ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch... (mã hs tv016110#ốc cấ/ mã hs của tv016110#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-267#ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch... (mã hs tv013267#ốc cấ/ mã hs của tv013267#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-190#Tắc kê chì 16-18X1-1/2 inch... (mã hs tv013190#tắc k/ mã hs của tv013190#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV016-083#Tắc kê chì 16-18X1 inch... (mã hs tv016083#tắc k/ mã hs của tv016083#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-108#Tắc kê chì 6-8X1 inch... (mã hs tv013108#tắc k/ mã hs của tv013108#tắ) |
- Mã HS 78060090: TV013-189# Tắc kê chì 10-14X3/4 inch... (mã hs tv013189# tắc/ mã hs của tv013189# t) |
- Mã HS 78060090: TV016-091#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã hs tv016091#ốc cấ/ mã hs của tv016091#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-092#Ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã hs tv015092#ốc cấ/ mã hs của tv015092#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV015-091#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã hs tv015091#ốc cấ/ mã hs của tv015091#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-268#ốc cấy bằng chì 10-24 inch... (mã hs tv013268#ốc cấ/ mã hs của tv013268#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-139#ốc cấy 1/4-20 inch... (mã hs tv013139#ốc cấ/ mã hs của tv013139#ốc) |
- Mã HS 78060090: TV013-122#ốc cấy 10-24 inch... (mã hs tv013122#ốc cấ/ mã hs của tv013122#ốc) |
- Mã HS 78060090: Hộp dùng để che chắn, làm bằng chì, Kích thuớc 40x40x42cm. Hãng sản xuất: Ansto Health.... (mã hs hộp dùng để che/ mã hs của hộp dùng để) |
- Mã HS 78060090: VN00224-2#Dây cầu chì nhiệt 6182M 01R01B... (mã hs vn002242#dây c/ mã hs của vn002242#dâ) |
- Mã HS 78060090: VN00225-2#Dây cầu chì nhiệt 6182M 01R02B... (mã hs vn002252#dây c/ mã hs của vn002252#dâ) |
- Mã HS 78060090: MEC-0054-01B#Antimony thỏi... (mã hs mec005401b#an/ mã hs của mec005401b) |