Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của các phân nhóm từ 8802.11 đến 8802.40, khái niệm “trọng lượng không tải” nghĩa là trọng lượng của máy móc ở chế độ bay bình thường, không bao gồm trọng lượng của tổ bay và trọng lượng của nhiên liệu và thiết bị trừ các thiết bị được gắn cố định.
| 88010000 |
Khí cầu và
khinh khí cầu điều khiển được; tàu lượn, tàu lượn treo và các phương tiện bay
khác không dùng động cơ. |
| 8802 |
Phương
tiện bay khác (ví dụ, trực thăng, máy bay); tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu
bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ. |
|
-
Trực thăng: |
| 88021100 |
-
- Trọng lượng không tải không quá 2.000 kg |
| 88021200 |
-
- Trọng lượng không tải trên 2.000 kg |
| 880220 |
-
Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải không quá 2.000 kg: |
| 88022010 |
-
- Máy bay |
| 88022090 |
-
- Loại khác |
| 880230 |
-
Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên 2.000 kg nhưng
không quá 15.000 kg: |
| 88023010 |
-
- Máy bay |
| 88023090 |
-
- Loại khác |
| 880240 |
-
Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên 15.000kg: |
| 88024010 |
-
- Máy bay |
| 88024090 |
-
- Loại khác |
| 88026000 |
-
Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để
phóng tàu vũ trụ |
| 8803 |
Các
bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02. |
| 88031000 |
-
Cánh quạt và rôto và các bộ phận của chúng |
| 88032000 |
-
Càng, bánh và các bộ phận của chúng |
| 88033000 |
-
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng |
| 880390 |
-
Loại khác: |
| 88039010 |
-
- Của vệ tinh viễn thông |
| 88039090 |
-
- Loại khác |
| 8804 |
Dù
(kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của
chúng. |
| 88040010 |
-
Dù xoay và bộ phận của chúng |
| 88040090 |
-
Loại khác |
| 8805 |
Thiết
bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc
thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của các thiết
bị trên. |
| 88051000 |
-
Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm tốc
độ dùng cho tàu sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng |
|
-
Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của chúng: |
| 88052100 |
-
- Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của chúng |
| 880529 |
-
- Loại khác: |
| 88052910 |
-
- - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất |
| 88052990 |
-
- - Loại khác |
Chương tiếp theo....
|