Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269099: 18KVN-KHC-F40040/ Tem bằng nhựa X12800 SERIAL LABEL KHC-F40040 KR-MINI- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-E40974/ Tem bằng nhựa X-15610 DIFFUSION PANEL E40974- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-E40990/ Tem bằng nhựa X16600 DIFFUSION PANEL E40990- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-E41016/ Tem bằng nhựa X17620 PANEL E41016- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F30158/ Tem bằng nhựa 11770 FRONT PANEL F30158- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F30167/ Tem bằng nhựa X-13710 FRONT PANEL F30167- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41822/ Tem bằng nhựa 11770 SPEAKER LABEL F41822- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41824/ Tem bằng nhựa 11770 REAR PANEL F41824- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41824-2/ Tem bằng nhựa X-13710 REAR PANEL F41824-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41847/ Tem bằng nhựa SERIAL LABEL F41847- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41856/ Tem bằng nhựa X12690 NOTE LED PANEL KOC-F41856 PB-05- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41857/ Tem bằng nhựa X12690 JACK LED PANEL KOC-F41857 PB-05- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41858/ Tem bằng nhựa X12690 SERIAL LABEL KOC-F41858 PB-05- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F42068/ Tem bằng nhựa X-15610 SERIAL LABEL F42068- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F42122/ Tem bằng nhựa X16600 SERIAL LABEL F42122- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18N/ Kẹp 18N, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18NACL-301014/ Nhãn sản phẩm EV-AD2-EXT Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18NACL-301048/ Nhãn sản phẩm EVA-AD2 (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18OVNC-BS1755000009/ Nhãn bằng nhựa LABEL-RS31- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18OVNC-BS1757000009/ Nhãn bằng nhựa LABEL-RS28- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18OVNC-BS1758000009/ Nhãn bằng nhựa LABEL-FOOT- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18ST002-0/ Kẹp bằng nhựa 18ST002-0 (để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 19/ Dây treo, đạn nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 19/ Nút (01bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10104C-H5C-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10104C-H5C-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10104S-E1A-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10104S-E1A-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1A-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1A-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1A-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1A-70 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1AA-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1AA-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1B-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1B-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1D-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1D-70 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1E-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1E-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1E-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1E-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1G-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1G-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1J-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1J-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1L-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1L-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1N-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1N-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1R-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1R-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1S-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1S-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1S-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1S-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1A-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1A-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1A-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1B-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1B-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1B-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1B-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1E-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1E-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1E-90/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1E-90 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1F-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1F-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1F-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1F-70 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-90/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-90 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1B-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1B-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1B-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1B-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1B-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1B-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1C-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1C-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1C-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1C-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1C-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1C-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1D-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1D-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1D-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1D-70 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1D-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1D-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1E-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1E-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1E-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1E-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1F-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1F-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10110B-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10110B-E1A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10110B-E1B-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10110B-E1B-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10128E-H5A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10128E-H5A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-10128S-H5A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10128S-H5A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-11005B-H5A-03/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11005B-H5A-03 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-11603S-D1E-13/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11603S-D1E-13 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-11603S-D1E-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11603S-D1E-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-24 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-24 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-70 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7A-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7A-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7B-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7B-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1A-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1A-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1A-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1B-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1B-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-13075B-A1A-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-13075B-A1A-15 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-14000C-H5A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-14000C-H5A-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-14000C-H5B-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-14000C-H5B-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-14000S-H5A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-14000S-H5A-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-18010E-E1A-230/ Miếng nhựa đúc/19/IME-18010E-E1A-230 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-18010S-E1A-230/ Miếng nhựa đúc/19/IME-18010S-E1A-230 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9130B-03/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9130B-03 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9131S-03/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9131S-03 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9131S-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9131S-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9131S-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9131S-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9133S-14D/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9133S-14D (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9432S-E1G-09/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9432S-E1G-09 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637C-H5C-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637C-H5C-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637C-H5C-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637C-H5C-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637S-E2C-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637S-E2C-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637S-E2C-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637S-E2C-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-13/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-13 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-14/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-14 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-15 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-16 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-17/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-17 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-18 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-24 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-04 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-06 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-07 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-08/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-08 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-04 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-06 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-07 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-08/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-08 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-11 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-15 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1B-08/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1B-08 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1B-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1B-18 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-H5A-07 VE(S)/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-H5A-26 VE(S)/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-06 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-09/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-09 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-11 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-15 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-16 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-18 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-24 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-26/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-26 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-33/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-33 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-06 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-15 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-16 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-17/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-17 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-21/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-21 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-28/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-28 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-32/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-32 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-33/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-33 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685C-H8B-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685C-H8B-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685C-H8B-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685C-H8B-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-06 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-07 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-18 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-35/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-35 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9686S-E1B-09/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9686S-E1B-09 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9686S-E1B-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9686S-E1B-11 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9686S-E1B-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9686S-E1B-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687C-H6C-24 VE/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1E-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1E-18 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1E-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1E-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1F-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1F-11 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1F-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1F-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1G-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1G-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1G-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1G-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1H-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1H-12 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1H-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1H-15 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1H-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1H-22 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9690S-E2B-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9690S-E2B-10 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9690S-E2B-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9690S-E2B-18 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9692S-E2A-28/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9692S-E2A-28 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9697C-E1A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9697C-E1A-04 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9697S-E2A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9697S-E2A-04 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9697S-E2A-05/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9697S-E2A-05 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9707B-10A/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9707B-10A (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9708B-22A/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9708B-22A (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9813B-H5B-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9813B-H5B-07 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9827S-H5D-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9827S-H5D-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980B-E1B-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980B-E1B-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980B-E1B-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980B-E1B-120 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-E1AB-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-E1AB-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-H5A-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-H5A-120 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-H5S-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-H5S-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-H5S-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-H5S-120 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9981S-E1CB-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9981S-E1CB-120 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984C-H5A-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984C-H5A-120 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984C-H5A-140/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984C-H5A-140 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984C-H5A-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984C-H5A-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1AB-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1AB-120 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1BA-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1BA-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1CA-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1CA-50 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1CB-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1CB-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 19/IMS-9926C-A1C-01/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 19/VT/IME-10109B-E1D-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1D-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 190000007/ Nắp nhựa của máy in 3V2M405061, kích thước: 38*35*6 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000008/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2M208020, kích thước: 120*97*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000009/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2M208030, kích thước: 120*97*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000010/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2M402010, kích thước: 252*36*53 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000011/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2M402080, kích thước: 252*53*43 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000012/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2M402090, kích thước: 79*86*37 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000017/ Khung nhựa của máy in 3V2M208010, kích thước: 255*123*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000018/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2M417110, kích thước: 222*47*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000019/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV11240, kích thước: 75*37*138 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000031/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV06030, kích thước: 43*34*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000039/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV08070, kích thước: 48*27*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000040/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2M417230, kích thước: 47*22*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000041/ Khớp nối bằng nhựa của máy in 3V2M206100, kích thước: 31*29*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000044/ Khớp nối bằng nhựa của máy in 3V2M206090, kích thước: 29*20*18 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000046/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2M417100, kích thước: 46*14*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000047/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2M405190, kích thước: 24*18*12 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000048/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2M417120, kích thước: 18*5*3.2 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000089/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV09311, kích thước: 53*31*21 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000096/ Khung nhựa của máy in 3V2P729010, kích thước: 335*27*232 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000121/ Khung nhựa của máy in 3V2P729020, kích thước: 338*37*310 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000122/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2P708120, kích thước: 395*65*73 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000123/ Khung nhựa của máy in 3V2P724010, kích thước: 421*115*346 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000136/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302S017240, kích thước: 19*5*7 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000167/ Nắp nhựa của máy in 302RV04040, kích thước: 393*89*258 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000176/ Nắp nhựa của máy in 302S004040, kích thước: 387*85*240 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000177/ Nắp nhựa của máy in 302S004070, kích thước: 282*49*64 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000178/ Nắp nhựa của máy in 302S004080, kích thước: 294*64*68 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000179/ Nắp nhựa của máy in 302S004090, kích thước: 284*96*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000180/ Nắp nhựa của máy in 302S004100, kích thước: 305*45*75 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000181/ Nắp nhựa của máy in 302S004110, kích thước: 305*45*75 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000184/ Nắp nhựa của máy in 302S404020, kích thước: 96*20*285 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000195/ Nắp nhựa của máy in 302S005010, kích thước: 417*37*94 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000196/ Nắp nhựa của máy in 302S017010, kích thước: 417*55*390 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000197/ Nắp nhựa của máy in 302S017110, kích thước: 417*23*307 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000231/ Khung nhựa của máy in 3V2LV29031, kich thước: 246*40*307 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000250/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV02043, kich thước: 108*45*377 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000251/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV02051, kích thước: 365*125*51 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000275/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY17010, kích thước: 475*26*59 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 19060727/ Móc treo 4 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 70 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 19060728/ Móc treo 3 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 69.4 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 19060729/ Móc treo 2 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 68.7 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 19060730/ Móc treo 1 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 68 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 190DE0022203/ Đế đỡ bằng nhựa của công tắc chuyển đổi chế độ chụp ảnh 190DE0022203 (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW035/ Nắp chụp xe đạp (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW320/ Miếng chụp ngoài xe đạp (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW335/ Nút chụp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW336/ Giá kẹp đèn xe đạp (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW348/ Tấm chắn mô tơ xe đạp điện (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW351/ Giá bắt màn hình hiển thị thông số xe đạp điện(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW356/ Nút chụp bụi (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW357/ Dây đai cố định linh kiện xe đạp (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW455/ Ống bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW457/ Vỏ bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (1cuộn100mét) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW458/ Vỏ bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (1cuộn200mét) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW459/ Vỏ bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (1cuộn10mét) (nk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW487/ Giá bắt mô tơ xe đạp điện (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 1912932/ Miếng cách nhiệt (V238781) (nk)
- Mã HS 39269099: 1920/30MI-10/ Miếng nhựa, kích thước 16.07x13.300 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 820865, BK YOKE (nk)
- Mã HS 39269099: 192091912/ Chấu sạc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 192143020/ Bánh răng bằng nhựa 192143020 (nk)
- Mã HS 39269099: 19214306/ Bánh răng bằng nhựa 192143060 (nk)
- Mã HS 39269099: 193-107115--00/ Vỏ công tắc bằng nhưa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 193-200962--21/ Vỏ công tắc bằng nhưa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 193712/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa,M20-IP68 10-14 OD mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 193713/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa, M25 POLYAMID FM25GPA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 193714/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa, FM32GPA POLYAMID, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 19401100002V/ Dây thít nhựa (Dây lạt nhựa) 3*100mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 194720008060/ Miếng dán cách điện KT L705.0*W2.5*H0.4.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 194720008070/ Miếng dán cách điện KT L400.0*W2.5*H0.4 Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 195(4X6)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: Natural; Định lượng: 195 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 195(5X8)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Natural; Định lượng: 195 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 195(8X12)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; Màu: Natural; Định lượng: 195 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 19534S132A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLACK 79 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 19534S132B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 79 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 19534S132C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLACK 79 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 1959098/ Khung bằng plastic dùng để cố định cánh quạt của máy hút bụi,quy cách 72.5*38*37 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1959YA/ PNHR1959YA/V1: Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1960515/ Lõi nhựa (V237023) (nk)
- Mã HS 39269099: 196174/ Móng tay giả bằng nhựa NL0005 (xk)
- Mã HS 39269099: 196176/ Móng tay giả bằng nhựa NL0007 (xk)
- Mã HS 39269099: 196203/ Móng tay giả bằng nhựa NF0011 (xk)
- Mã HS 39269099: 196230/ Móng tay giả bằng nhựa NF0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196260/ Móng tay giả bằng nhựa NG0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196287/ Móng tay giả bằng nhựa NF0018 (xk)
- Mã HS 39269099: 196344/ Móng tay giả bằng nhựa NL0012 (xk)
- Mã HS 39269099: 196345/ Móng tay giả bằng nhựa NL0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196346/ Móng tay giả bằng nhựa NL0014 (xk)
- Mã HS 39269099: 196348/ Móng tay giả bằng nhựa NF0019 (xk)
- Mã HS 39269099: 196350/ Móng tay giả bằng nhựa NF0020 (xk)
- Mã HS 39269099: 196352/ Móng tay giả bằng nhựa NF0022 (xk)
- Mã HS 39269099: 196362/ Móng tay giả bằng nhựa NP0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 196366/ Móng tay giả bằng nhựa NP0005 (xk)
- Mã HS 39269099: 196368/ Móng tay giả bằng nhựa NP0007 (xk)
- Mã HS 39269099: 196369/ Móng tay giả bằng nhựa NP0008 (xk)
- Mã HS 39269099: 196370/ Móng tay giả bằng nhựa NP0009 (xk)
- Mã HS 39269099: 196371/ Móng tay giả bằng nhựa NP0010 (xk)
- Mã HS 39269099: 196372/ Móng tay giả bằng nhựa NP0011 (xk)
- Mã HS 39269099: 196373/ Móng tay giả bằng nhựa NP0012 (xk)
- Mã HS 39269099: 196374/ Móng tay giả bằng nhựa NP0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196375/ Móng tay giả bằng nhựa NS0006 (xk)
- Mã HS 39269099: 1964ZA-1/ PNHR1964ZA/V1: Tấm chắn bằng nhựa (17.5mm*50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1979/ Miếng silicon, dày 0.031", w0.315, 1.955"l (PO số 85012760, ngày 16.01.2020; Invoice số 57965, ngày 18.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 198/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 199357701/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269099: 199357801/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269099: 199357901/ Vòng cổ chụp thân màn hình hiển thị (nk)
- Mã HS 39269099: 199359200/ Thấu kính (nk)
- Mã HS 39269099: 199506221/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 199506221/ Vỏ đế đỡ (nhựa) BASE, STAND, W/NOTCH BRIGHT WHITE (xk)
- Mã HS 39269099: 19ACV-H2601840/ Nhãn bằng nhựa H2601840 Q.GD ROOM PLATE VN_K0_D- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19ACV-H2601910/ Nhãn bằng nhựa H2601910 NLX- 6S ROOM CARD VN_K0_D- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19ACV-H2601920/ Nhãn bằng nhựa H2601920 NLR- CC-W NAME CARD VN_K0_D- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19AEV-VQB1D022-1/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19AEV-VQB2A1717Z/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D003NG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D004WX001/ Nhãn bằng nhựa LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D004WX002/ Nhãn bằng nhựa LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D004WZ001/ Nhãn bằng nhựa LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D013SU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014AV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014BC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014BE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014BF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D016WT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D016WU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D016WV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D0173H001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D017YB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D017Z8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018NS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018RM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018SN001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018Z5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018ZR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018ZT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018ZX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019MD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019MK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019VE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019ZM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AHL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AHM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AJ3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZ9001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZ9002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01BPA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01BPC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01BXP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01C85001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01C86001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CLK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNW001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CTA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01ECD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01EHT001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01EPR001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01F99001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01F9D001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LEM213001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LEM218001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LY2608001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LY9482001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CBMP-RC5-5046-000/ Nhãn bằng nhựa Name-Plate_M305d- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CBMP-RC5-5047-000/ Nhãn bằng nhựa Name-Plate_M305dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CT-A93E940400/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CT-A93E940500/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7114-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_IS-LBP325X- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7115-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP325dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7116-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP324x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7117-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP323x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7118-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_S-LBP322i- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7120-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP325x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7124-000/ Nhãn bằng nhựa Plate_Name_iR-1643iF- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7125-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iR-1643i- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7128-000/ Nhãn tên bằng nhựa Plate_Name_iC-MF543x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7129-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Plate_Name_iS-MF543x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7131-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF542x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7132-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_S-MF541dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7149-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP226dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7150-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP225dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7151-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_S-LBP224- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7153-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP222dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7154-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_S-LBP221- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7155-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iS-LBP226dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7159-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Plate_Name_S-MF447dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7160-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF446x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7161-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF445dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7162-000/ Nhãn bằng nhựa Plate_Name_iS-MF443dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7163-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iC-MF445dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7164-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iC-MF441dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7510-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP228x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5039-000/ Nhãn dán bằng nhựa Name-Plate_M404dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5041-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5043-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M405d- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5044-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M405dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5048-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M304a- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5049-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404n- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-DOOR EU-70/ Thiết bị che chắn động cơ xe lu bên phải, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A11S/ Tem dán ROD CARD 37C61A11S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A14S/ Tem dán ROD CARD 37C61A14S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A16S/ Tem dán ROD CARD 37C61A16S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A18S/ Tem dán ROD CARD 37C61A18S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A19S/ Tem dán ROD CARD 37C61A19S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A31S/ Tem dán ROD CARD 37C61A31S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-77938A630/ Tem dán ROD CARD 77938A630- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-77938A718/ Tem dán ROD CARD 77938A718- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19KVN-KOC- F50072-1/ Tem bằng nhựa 18100 SHEET WINDOW F50072-1- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19KVN-KOC-F41870/ Tem bằng nhựa X-18100 RATING SEAL F50128-1- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19KVN-KOC-F50038-2/ Tem bằng nhựa X-17210 RATING SEAL C KOC-F50038-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-MK/B1901/ Mắt khấu bằng nhựa B1901 (xk)
- Mã HS 39269099: 19NACL-301104/ Nhãn sản phẩm AKF2-P Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NCP0000201/ ống đệm bạc bằng nhựa thrust bush B4-502731-part code NCP0000201 (đường kính trong 1.5 mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía dưới phi 1600 HDF(Gray), bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-002-1/ Hộp che nắng, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-004-1/ Bộ giảm âm, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-004-1/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-005-1/ Bộ giảm âm, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-005-1/ Cửa bằng nhựa Composit dùng để lắp ráp các thiết bị y tế (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-005-1/ Ống ngắn, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-008-1/ Bộ giảm âm, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-008-1/ Hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-009-1/ Co gốc, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0000101/ Nắp chụp camera điện thoại bằng nhựa QC MODULE CAP-part code NIS0000101 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0001201/ Khay nhựa chứa hàng (316*136*13 mm) QC W/X (HIPS)-part code NIS0001201 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0001801/ Nắp chụp camera điện thoại bằng nhựa BR-part code NIS0001801 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0002001/ Khay nhựa chứa hàng (316*136*13 mm) SACHI-W C3-part code NIS0002001 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0002201/ Nắp chụp camera điện thoại bằng nhựa QC MODULE CAP-part code NIS0002201 (xk)
- Mã HS 39269099: 19NL/ Đạn nhựa (Dây cước treo mác) (nk)
- Mã HS 39269099: 19-NOSE CONE New/ Nắp đậy tháp giải nhiệt hình nón, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19OVNC-WD4308000009/ Nhãn bằng nhựa 603LABEL-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19OVNC-WD4309000009/ Nhãn bằng nhựa 603LABEL-1- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19OVNC-WD4310000009/ Nhãn bằng nhựa 603T-LABEL-UL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-RETTANGORO W750/ Bồn rửa mặt RETTANGORO W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPJ01/ HỘP ĐIỆN BẰNG NHỰA 250mm "S" INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPJ22/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN 200mm "S" INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPJ29/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN "D" Transverse oblique Insert (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ07/ HỘP ĐIỆN BẰNG NHỰA "S" MARTIAL INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ08/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN 'D' S/W INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ09/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN 'D' SQUARE INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ11/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN "S" S/W INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ28/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN"S"Transverse oblique insert (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-970E 38410/ Nhãn mã vạch (Kích thước: 36x6.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8615-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8616-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8617-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8618-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-007700/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, 1U MOUDLE, NESPACE FRONT COVER_48V3000W (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-015500-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,Hotspot AP Cover Front (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-015600.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,Hotspot AP Cover Rear (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-028500/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, MEA-RU26FA_2T2R_FINGER GUARD ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-030900.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-FRONT COVER ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-043500/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, EP63-00554A COVER-KOREA 3.5G MMU COSMETIC COVER (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-066100.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-KOREA MMU 200M RADOME (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-066100-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng EP97-01790A MEA-KOREA MMU 200M RADOME ASSY (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 1A025DB0/ Phễu lọc nước- FILTER (CATCHER) (nk)
- Mã HS 39269099: 1A07L6/ Tay nắm đầu đèn bằng nhựa- Handle (CN-80) (nk)
- Mã HS 39269099: 1A087AB0/ Nắp nhựa- Flange Cover (nk)
- Mã HS 39269099: 1A087B/ Nắp nhựa- Flange Cover Cap (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0B9B/ Vỏ khớp xoay phía trước bằng nhựa- Yoke base cover (Front) (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0B9C/ Vỏ khớp xoay phía sau bằng nhựa- Yoke base cover (Back) (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CD4B0/ Tấm bảo vệ phía dưới- LOWER SUB LINK COVER (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CE9A0/ Tấm bảo vệ phía sau- BACK SUPPORT COVER REAR (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CTUA0/ Nắp bình nước- WATER TANK COVER (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CTV/ Đế bằng nhựa- CUP BASE (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CTW/ Nắp trên bằng nhựa- CUPFILLER NOZZLE COVER LOWER (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CTX/ Nắp dưới của bộ cấp nước (Bộ ống nhổ)- CUPFILLER NOZZLE COVER UPPER (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CTZ/ Nắp bịt đầu trục bằng nhựa- SWING ARM SHAFT COVER (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CU3/ Tấm đỡ bằng nhựa- DOCTOR TABLE PANEL (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CU4B0/ Nắp của khung đỡ bộ ống nhổ (B0) bằng nhựa- MOUNTING BRACKET COVER (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CW3A0/ Tay cầm di chuyển bàn bác sỹ- DOCTOR TABLE HANDLE, xuất trả theo TKN 100061516330/E11 (08/07/2014), mục 36 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A0CWZA0/ Nắp bịt cánh tay cân bằng(Phía trước)- BALANCE ARM END CAP COVER (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0CXCA0/ Nắp bịt đầu trên cánh tay cân bằng của bàn bác sỹ- BALANCE ARM COVER UPPER, xuất trả theo TKN 100061536960/E11 (08/07/2014), mục 41, 42 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A0E88/ Thân nút nhấn bằng nhựa-Air brake press button (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0E89/ Vỏ nút thắng hơi bằng nhựa-Air brake body (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0HCVB0/ Thân cầu chì L bằng nhựa- Fuse holder interruption line L (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0HCWB0/ Thân cầu chì N bằng nhựa- Fuse holder interruption line N (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0JB0B0/ Kẹp giữ vít- Kanzashi keeping screw (A) (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0JQSC0/ Vòng đệm bằng nhựa- Collar For DURR Vacuum HP (nk)
- Mã HS 39269099: 1A0MYQA0/ Tấm che phía sau ống rod- ROD TABLE COVER (R), xuất trả theo TKN 102275435360/E11 (15/10/2018), mục 22 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A342A00Z00EWA-01/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước 213*185*26.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1A342B00Z00EWA-01/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước 208*182.5*31mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1A600XA00Z10EWA-02/ Vỏ máy của sản phẩm, kích thước 209.83*125.48*79.30mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1AA2CPM0172CA/ Vòng cố định ống kính bằng nhựa(phi 93mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 1B16953100056: Nút nhận dưới ca lăng bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1B16961200211: Nút nhận bằng nhựa phi 10 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1B17853100010: Nút nhận lắp lông mi đèn bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1B18051200078: Nút nhận bằng nhựa phi 20 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1B18053100013: Nút nhận bằng nhựa phi 12 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1B18053100234: Nút nhận bằng nhựa phi 22 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1B18061200115: Nút nhận bằng nhựa phi 10 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1C15B402A16DA- Biểu tượng bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1C15V23944AB- Xốp cách âm trong cửa trước phải, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: PN:548427, SPEC: BLK, (CC-TK-548427), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1CL001187AAA/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1CL001190AAA/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1D120635A00/ Ground-Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1D129531A00/ Ground-Base-Assy- Đế bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1D309202A00/ CASE ASSY- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1D309202A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1D309203A00/ CASE ASSY- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1E03RLA0/ Múm vặn kháo màu đen lỗ M10- New Fit Knob W/W 10 (nk)
- Mã HS 39269099: 1E03RLA0-002 Tay vặn bằng nhựa Fit Knob màu trắng K/W M10(Hàng XK theo STT 47- SL: 11 Pce TK 103230775320/A41 (30/03/2020),STT48-SL:89PceTK103285859501/A41(28/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 1E03TYA0/ Nút bịt lỗ bằng nhựa (f12 mm)- HOLE PLUG(DP-1187) (nk)
- Mã HS 39269099: 1E05G0A0/ Kẹp bằng nhựa S-508- PLASTIC CLIP (nk)
- Mã HS 39269099: 1E071CA0/ Vòng đệm- PLASTIC WASHER (nk)
- Mã HS 39269099: 1F5Z16828A- Kẹp nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1FA07/ Linh kiện nhựa sử dụng trong dụng cụ cáp quang MONITOR FRAME 011945-002 (xk)
- Mã HS 39269099: 1FA10/ Vỏ bọc bằng nhựa (Linh kiện điện tử) UNDER CASE LID 011956-001 (xk)
- Mã HS 39269099: 1G03G8/ Nắp sau đầu đèn bằng nhựa- Frame Cover (nk)
- Mã HS 39269099: 1G03G9/ Khớp xoay bằng nhựa- Yoke End (nk)
- Mã HS 39269099: 1G03L0B0/ Vỏ trước bằng nhựa- Light Blocking Cover (Incl. Lens) (nk)
- Mã HS 39269099: 1HC0001126R0004/ Cần đẩy plastic, dài 548 mm, đường kính mặt cần đẩy 49 mm, đường kính tối đa 59 mm (nk)
- Mã HS 39269099: 1HDG141343P0001/ Chi tiết bộ trợ phân luồng khí, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1HDG141344P0001/ Chi tiết bộ trợ phân luồng khí, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1HSB432151-4/ Vòng đệm bằng nhựa, chiều dày 1.5mm, đường kính 32mm (nk)
- Mã HS 39269099: 1HSB432185-5/ Tấm lót bằng nhựa PE, Chiều dài x chiều rộng x chiều cao: 570x349x2mm (nk)
- Mã HS 39269099: 1HSB442162-9/ Dẫn hướng bằng nhựa PE, Chiều dài x chiều rộng x chiều cao: 80x55x12mm (nk)
- Mã HS 39269099: 1HSB442186-1/ VÒNG BẰNG NHỰA, D155MM (nk)
- Mã HS 39269099: 1J650388W00/ Vỏ chụp, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CASE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1J650389X00/ Vỏ chụp, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CASE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1K18084500006: Nút nhận bằng nhựa phi 8 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: 1L3B027Z2-H/ Kính quang học (xk)
- Mã HS 39269099: 1L3B027Z3-H/ Cụm lắp ráp thấu kính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1LS1159F-H/ Cụm lắp ráp thấu kính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1N160930A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1N650173A00/ Ground-Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi). Tái xuất theo TK 103206356260/E11 (Ngày 17/03/2020) Mục 08: 1320 Pcs (xk)
- Mã HS 39269099: 1-NPLN07/ Móc treo bằng nhựa PVC, kích thước (0.5*42*27)mm. Made in China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1OS008/ Bệ khuôn- Installation Base (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS022/ Nắp khí- Valve housing (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS023/ Bộ giảm thanh- Silencer (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS031/ Bộ giảm thanh- Silencer (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS033/ Nắp khí- Valve housing (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS034/ Bệ khuôn- Installation Base (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS035/ Miếng nhựa hỗ trợ xoay dòng điện-Crasher (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS038/ Bệ Khuôn Installation Base (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS039/ Cái quay tay- Kudohen (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS039/ Caùi quay tay- Kudohen (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS04012C/ Cái quay tay- Crank (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013766-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013769-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013770-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013771-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013772-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013773-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013774-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014112-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014114-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014115-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014116-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014117-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P015378-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P018322-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019958/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019959/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019960/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019961/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019962/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019963/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019964/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019965/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019966/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019967/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019968/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019969/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019970/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019971/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019972/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020136/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020138/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020158/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020161/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020172/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020173/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021073/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021478/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021483/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021485/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021486/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021487/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021489/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021507/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021508/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021509/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021510/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021511/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021512/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021514/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P0559A0/ Vỏ bọc đầu hút chân không bằng silicon- VACUUM SILICON TIP (nk)
- Mã HS 39269099: 1-SIZER/ KẸP SIZE (nk)
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: 0000132021, SPEC: 0.36MM, (PAD-0000132021), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 1VV0200772/ WHITE POLYIMIDE KAPTON LABEL 25x25mm (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120076A00/ Holder- Giá đỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120149A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120328A00/ ELEMENT-HOLDER- Giá đỡ bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120328A00FC/ Holder- Giá đỡ (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1W120350/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (No-Painting) (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120350A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120350C00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120350N00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120350T00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120357A00/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120357E00/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120357F00/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120362A00/ Holder- Giá đỡ bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1W120362A00FC/ HOLDER-GIÁ ĐỠ (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1W359029A00/ Vỏ chụp- CASE-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 1W650017A00/ SPACER- Đệm bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1W650017A00FC/ Spacer- Đệm (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1W650019A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: 1W650019A00FC/ Cover- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1X4317K826AA- Kẹp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2 miếng bọc cạnh bàn ACE 8.1x8.1x3.7CM trắng nhựa; Mã hàng: 5662812-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2 MIẾNG BỌT BIỂN RỬA CHÉN ĐĨA ZWIPES; Mã hàng: 1551852-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2 MIẾNG MÚT CHÀ RỬA CHÉN ĐĨA SỢI MICRO ZWIPES; Mã hàng: 1552124-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2.112.103.00.003.05.05/ Đế ốp then cài GR103-L003 (bằng nhựa màu đen- linh kiện kệ treo) (nk)
- Mã HS 39269099: 2.142.201.00.039.05.05/ Miếng đệm (chân bàn) nhựa ET201 M8*16 màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: 2.142.202.00.015.08.06/ Miếng ma sát ET202 B85 bằng nhựa màu xám (bề mặt bóng)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.012.05.05/ Ốp che MT101-L012 (bằng nhựa, màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.036.05.05/ Nút che mặt bàn MT101 (bằng nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.066.08.05/ Miếng điệm tròn (bằng nhựa màu đen, linh kiện của bàn nâng hạ) (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.085.08.05/ Miếng lưới bọc MT101 (bằng nhựa, màu đen) (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.101.23.011.05.05/ Miếng ốp tròn MT101-ZX (in chữ flexispot, bằng nhựa màu đen) (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.105.00.051.08.05/ Miếng đệm chống va đập MT105M-L055 (B) màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.107.00.009.08.05/ Miếng đệm (chân bàn) nhựa MT107SS-L009, màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.107.00.023.05.05/ Tay nắm MT107SS-L023 (B) (bằng nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.107.02.006.05.05/ Nắp che phía trước chân bàn MT107M-L006 màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: 2.143.107.02.007.05.05/ Nắp che phía sau chân bàn MT107M-L007 màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: 2.86SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 6.9 x 8.9m, 43g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2.8SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 3.4 x 5.3m, 140g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2/ 10 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ 12 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ 14 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ 16 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ 22 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ 25 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ 7.0*6.0-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (14 PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựadùng cho biến áp và cuộn cảm (16 PHI) (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Cụm chi tiết bằng nhựa, (miếng nhựa đê kẹp ống túi máu) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Dây buộc 2,5mmx1mm trắng- Vinyl Tie 2,5mmx1mm White. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ DR12*10-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ DR8*11-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ EED1709-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ EED2010-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ KB6160-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Mắt cá (cấu tạo bằng plastic được phân vào loại khác thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Mắt cá giả bằng nhựa các loại (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa)/ LR EY, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Nhãn phụ (Nhãn nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ QD25W-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ SQ2318-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ SQ2521-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ T-10PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ T-25PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ T-8 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ T-8PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Van nhựa trước của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 6.8mm, phi6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 2/ Vòng điều chỉnh (bằng plastic),(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 20 dây rút nhựa GARDNER BENDER trắng 20.3x0.48cm; Mã hàng: 30923-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD13BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD13BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD19BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD19BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD24BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD24BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD31BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD31BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD41BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD41BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD53BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD53BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPR33/ nắp chụ bằng silicone 20- PPR33 (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS07BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS07BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS141BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS141BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS1516VBHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS1516VBHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS161BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS161BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS16BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS16BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS1716VBHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS1716VBHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS172BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS172BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS2016VBHX/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS2016VBHX (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS35BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS35BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS35LSY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS35LSY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS44BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS44BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS5816VBHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS5816VBHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS98BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS98BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20.1/ Khoen, móc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 20.15/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL1000/ Terminal Protector CL1000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20.18/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-125X/ Terminal Protector CT12-125X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20.2/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 20.22/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-80/Terminal Protector CT12-80. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20/ 10PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 20/ Khoen, khóa, móc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 20/ Miếng lót áo ngực bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 20/ Nút chặn bằng nhưa (nk)
- Mã HS 39269099: 20/ T-8PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 20/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (T-8PHI) (nk)
- Mã HS 39269099: 200 B/ Dây lạt buộc 200 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200 W/ Dây lạt buộc 200 W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200(10x20)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 20M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(12x12)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 12M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(12x12)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 12M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(16x16)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 16M x 16M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x4)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x4)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x5)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x5)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x5)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x5)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x6)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x7)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 7M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x10)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 10M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x6)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x7)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 7M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x8)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x11)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 11M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x12)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 12M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x12)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 12M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x8)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x8)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x10)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x12)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x12)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x9)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 9M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(9x18)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 9M x 18M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 200000030/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*46*310 mm) 848K 70782 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000113/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 245*35*207 mm) 050K 71910 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000123/ Phím bấm bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 49*15*17 mm) 803E 19800 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000127/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 260*63*406 mm) 848E 66431 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000161/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 391*48*302 mm) 822E 20240 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000162/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 391*48*302 mm) 822E 20230 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000169/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 220*67*412 mm) 822E 10846 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000173/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 403*26*148 mm) 822E 20262 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000196/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*50*207 mm) 848E 97941 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000215/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 400*313*90 mm) 848K 70773 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000218/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*50*207 mm) 848E 90661 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000224/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 265*4*20 mm) 032K 09412 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000293/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2SM00020, kích thước: 359*46*152 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 200000305/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cấp và truyền động giấy) (kích thước 336*40*176 mm) 848K 98454 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000306/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cấp và truyền động giấy) (kích thước 336*40*176 mm) 948K 18311 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000335/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay giấy ưu tiên) (kích thước 336*40*176 mm) 948K 04045 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000341/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy(kích thước 264.5*19.5*6.8mm) 54-17156-00A(Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 200000365/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay giấy ưu tiên) (kích thước 336*40*176 mm) 948K 22940 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000374/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 102*23*190 mm) 050E 32531 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000440/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (kích thước 447*33*125 mm) 948K 24870CBP (xk)
- Mã HS 39269099: 200000442/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2Y400020, kích thước: 462*209*80 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 200000443/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (kích thước 285*115*336 mm) 948K 08091 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000457/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận nạp và đảo giấy) (kích thước 285*115*336 mm) 948K 11571 (xk)
- Mã HS 39269099: 200001759/ Vỏ nút bấm Home bằng nhựa 4932855900, kích thước: 32*20*10 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 200001760/ Vỏ nút bấm Main bằng nhựa 6130250600, Kích thước: 32*19*10 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 20001/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-G (xk)
- Mã HS 39269099: 20002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-I (xk)
- Mã HS 39269099: 20003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-B (xk)
- Mã HS 39269099: 20004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-K (xk)
- Mã HS 39269099: 20005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-W (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 B/ Dây lạt buộc 200-1 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 G/ Dây lạt buộc 200-1 G, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 L G/ Dây lạt buộc 200-1 L G, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 R/ Dây lạt buộc 200-1 R, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 W/ Dây lạt buộc 200-1 W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 Y/ Dây lạt buộc 200-1 Y, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 2001112-7-00/ Ống lót trục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 20011S035/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLACK/WHITE 210 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20015C003/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN/BLACK 232 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20022HS-15P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 20025C005A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 119 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20025C005B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 209 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20025C005C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20025C005D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 230 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2002651001/ Vỏ nhựa của giắc nối 2002651001 (nk)
- Mã HS 39269099: 2002651002/ Vỏ nhựa của giắc nối 2002651002 (nk)
- Mã HS 39269099: 2002651003/ Vỏ nhựa của giắc nối 2002651003 (nk)
- Mã HS 39269099: 200-3 B/ Dây lạt buộc 200-3 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-3 W/ Dây lạt buộc 200-3 W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-4.8 B/ Dây lạt buộc 200-4.8 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 200429001/ Vòng điều tiết (xk)
- Mã HS 39269099: 200567/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng (nk)
- Mã HS 39269099: 200595/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu ATmini, chất liệu nhưa ABS, kích thước 70*45mm (nk)
- Mã HS 39269099: 2005953081/ Vỏ nhựa của giắc nối 2005953081 (nk)
- Mã HS 39269099: 200596/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu ATmini, chất liệu nhựa ABS, kích thước 70*45mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200679/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng (nk)
- Mã HS 39269099: 20068S025B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE STRIPE 54 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-06C-184/ Bồn rửa mặt PICOORA, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20074-1001456/ Đế nhựa PB 95 Moulded Base-700 Uncolored (20074-1001456) (xk)
- Mã HS 39269099: 20074-1001456/ Đế PB 95 Moulded base (20074-1001456) (nk)
- Mã HS 39269099: 200750/ Vỏ bộ phận đầu dò máy vật lý trị liệu, kích thước phi32*60*70mm, chất liệu nhựa ABS cứng (nk)
- Mã HS 39269099: 200755/ Vỏ ngoài máy vật lý trị liệu US-751, chất liệu nhựa cứng, kích thước 260.3*252.1mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200766/ Vỏ trên hộp nguồn,chất liệu nhựa,kích thước 110.7*57mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200767/ Vỏ dưới hộp nguồn,chất liệu nhựa, kích thước 109*52.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200796/ Vỏ hộp pin máy Stylift, chất liệu nhựa ABS cứng, màu đỏ, kích thước7.3*6.5cm (nk)
- Mã HS 39269099: 200798/ Vỏ trên máy Stylift, chất liệu nhựa ABS cứng, màu đỏ, kích thước 15.5*8cm (nk)
- Mã HS 39269099: 200799/ Vỏ dưới máy Stylift, chất liệu nhựa ABS cứng, màu đỏ, kích thước 15.5*8cm (nk)
- Mã HS 39269099: 2007C0101AH-T4/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng lỗi(103276541650/E11 ngày 22/04/2020.Mục hàng số 35) (xk)
- Mã HS 39269099: 200800/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu ES-4000, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 270*200mm (nk)
- Mã HS 39269099: 20080125/ Con lăn cản nước bằng nhựa PO, kích thước phi 50*VP16*750*787L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 200812/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệu nhựa cứng, kích thước 288.2*92.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200813/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 288.2*233*92.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200815/ Vỏ trên bảng điều khiển máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệu nhựa cứng, kích thước 189.6*138.5mm(xuất trả 1 phần mục11 tk 103312421000 ngày 14/05/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200816/ Vỏ dưới bảng điều khiển máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệunhựa cứng, kích thước 189.4*185mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200817/ Vỏ hộp bản mạch máy vật lý trị liệu, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 130*50*9mm (nk)
- Mã HS 39269099: 200822/ Vỏ mặt trước máy SU-4000, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 345.6*101mm(xuất trả 1 phần mục28 tk 103132589120 ngày 04/02/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200827/ Vỏ trước máy vật lý trị liệu 4CH-SU, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 345.6*101mm (nk)
- Mã HS 39269099: 20083C011A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE/O.GREEN 63 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE/O.GREEN 63 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011B1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BROWN 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011B2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BROWN 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE N.BLUE/O.GREEN 111 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 200868/ Vỏ trước máy SU-5000, chất liệu nhựa cứng, kích thước345*97mm (nk)
- Mã HS 39269099: 20088T007/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE/YELLOW 119 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20089T008A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/D.BLUE 179 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 200901/ Vỏ mặt trước máy vật lý trị liệu Elcure, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 226*354*297mm(xuất trả 1 phần mục2 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200902/ Miếng giữ đầu ra, chất liệu nhựa PVC cứng, kích thước 222.4*153.5mm(xuất trả 1 phần mục4 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200904/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu Elcure, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 279*250mm(xuất trả 1 phần mục3 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200907/ Thân của vỏ máy máy vật lý trị liệu Elcure, chất liệu nhựa PVC cứng(xuất trả 1 phần mục1 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 20094S031B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 170 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20094S031C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/SILVER 90 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 200956/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng, màu xanh (nk)
- Mã HS 39269099: 200957/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng, màu vàng (nk)
- Mã HS 39269099: 200-N B/ Dây lạt buộc 200-N B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-N R/ Dây lạt buộc 200-N R, bằng nhựa, dài 2000mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-N W/ Dây lạt buộc 200-N W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200x186x7MM TEFLON/ Ron nhựa-O-ring-Phụ tùng máy mạ-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2010(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 201002/ Nắp trên CKY (EV-C)C bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201003/ Nắp trên CKY(EV-C)C1 bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201004/ Nắp trên CKY(EV-C)D bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201005/ Nắp trên CKY(EV-C)F. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201006/ Nắp trên CKY(EV-C)G bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201010/ Nắp trên EV-H(Consilium) bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201012/ Nắp trên PYH bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201016/ Nắp chắn PSa bằng nhựa. Dùng trong lắp ráp thiết bị báo cháy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 201018/ Nắp trên EV1 (nk)
- Mã HS 39269099: 2010256800/ Nắp trên camera bằng nhựa CV460 đã sơn (xk)
- Mã HS 39269099: 2010257250/ Nắp trên camera bằng nhựa NC3420R3 đã sơn (xk)
- Mã HS 39269099: 2010310000230V/ Chốt nhựa dùng kết nối board mạchM18 6bay,JH830LT,:SW00157B-01,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010310034901V/ Vỏ trên cục sạc dùng cho xe hơi bằng nhựa (rapid charge),174.89X149.95X56.44MM,LG 1006FM,SW00349T-01,dùng để sx bộ sạc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010310039800V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựaGenius1.91.45x59x21.45 PC:SW00398T-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010310040200V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựaGenius2 96x63x36 PC:SW00402T-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010310040400V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựaGenius5 117x74x39.9 PC:SW00404T-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010310040600V/ Nắp dưới vỏ sản phẩm bằng nhựa,183.01x94.01x42.05mmPC GP1006FM,SW00406T-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010310052003V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa14-18V,ABS765A,: SW0052T-02VTTI P/N: 520642010&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010320035001V/ Vỏ dưới cục sạc dùng cho xe hơi bằng nhựa (rapid charge),174.94X150X16.9MM,LG 1006FM,SW00350B-01,dùng để sx bộ sạc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010320041000V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa,168X125X28mm,PC+ABS JH960,:SW00410B-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010320052005V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa14-18V,169.6X130.5mm,ABS765A:SW0052B-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010400005031/ Linh kiện nhựa gắn trên vỏ sản phẩm vị trí gắn đèn Led LED,4X4.5mm&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201040037300001/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa, 373.6x234.9x39mm,PC-JH830,BLACK,P/N:CM00001935(580135001),dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010400428000/ Tấm nhựa ABS + PC cứng,dùng cho bo mạch PCB, dùng để cách điện190X100X0.25,PC770-60B,PCFR101,94V0&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010403096000/ Nắp sản phẩm bằng nhựaNOCO PO:62.8*37.6*1.3mm,:SILQT03096,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010413371000/ Tấm nhựa ABS + PC cứng,dùng cho bo mạch PCB, dùng để cách điện147.67X73.3X0.4mm(T),:PC 870,94V0&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010434133926/ Linh kiện nhựa gắn trên vỏ sản phẩm,ABS765A,TTI P/N:341339026,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010440468000V/ Chốt gài nhựa dùng kết nối vỏ hộp,1006FH PC,:SIL40468,TTI-524870001,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010440486000V/ Chốt gài nhựa để cố định dây điện trên bo mạch vào vỏ sản phẩm,AC:PP-R0508,17.64mmX12mmSIL40486,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441151000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:,11*25.8*45MM,PC940A,SIL41151,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441195000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:,11*15.8*45MM,PC,SIL41195,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441197000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:,PC+ABS,61*47*16MM,SIL41197,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441306000V/ Chốt gài nhựa liên kết nắp trên với lắp dưới18.2*14*2.4MM,PC 1006FM,SIL41306V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441470000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:39.8*38*49.65MM,PC+ABS Sabic C2950-701,SIL41470,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441529000V/ Chốt gài nhựa liên kết nắp trên với lắp dưới Genius1 16.59x14.43x2.3 PC:SIL41529V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441541000V/ Tay cầm vỏ sản phẩm bằng nhựa,Genius2 79.5x23x19.5 PC:SIL41541V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441544000V/ Tay cầm vỏ sản phẩm bằng nhựa,Genius5 89.9x27x22.7 PC:SIL41544V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201044155200001/ Tấm nhựa ABS + PC cứng,dùng cho bo mạch PCB, dùng để cách điện,qc: 49x48x0.38,PC 94-V0 SIL41552B,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441558000V/ Tấm nhựa PC bằng nhựa tổng hợp,dùng để chắn các bo mạch, chống va đập, qui cách 54*42*24mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441604000V/ Chốt gài nhựa để cố định dây điện trên bo mạch vào vỏ sản phẩm,11.2X phi5.2mm,PC-241R-111,:SIL41604V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010441675000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm, 23.87X7.34X63.7MM,:PC-940A,:SIL41675, dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010450151001/ Linh kiện nhựa có cánh quạt nhựa, gắn vào bo mạch giúp tản nhiệt khi sử dụng,MF50151VX-1000C-G99,latch,12V,127mA, dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201048309012801/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa, 282.65*201.97,:HDPE,TTI P/N:350380001-01,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010700397000V/ Nắp trên vỏ sản phẩm bằng nhựa,Snap-On143x86x50 PC+ABS:SW00397T-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201070039800001V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựaGenius1 UL91x59x41.1 PC:SW00398B-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201070040200001V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựaGenius2 96x63x12.2 PC:SW00402B-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201070040400001V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa, Genius5 117x74x17.6 PC:SW00404B-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201070040600001V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa,GP1006FM+1-27424:SW00245T-01:M1847-1,dùng để sx bộ sạc,mới 100%182.94x93.94x16.75mm,PC GP1006FM,:SW00406B-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010700410000V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa,122.9X56.6X168.2mm,PC+ABS JH960,D/N:SW00410T-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2010710000027V/ Chốt nhựa dùng kết nối board mạchM18 6bay,JH830LT,:SW00157T-01,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201159/ Đế nón tiêm ốc xoắn (xk)
- Mã HS 39269099: 201187/ Đế nón tiêm ốc xoắn (xk)
- Mã HS 39269099: 20138S040A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 77 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20138S040B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN 193 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2014(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2014(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 20140T012/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLUE 45 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 97 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 96 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037D1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 133 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037D2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 131 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20150N040A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20150N040A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20150N040B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 61 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042E1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042E2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20154H035A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 40 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20156H037A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20156H037B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 134 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20156H037C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20157H038A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20157H038B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 134 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20157H038C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20158C016B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/MILK WHITE 147 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043B1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043B2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043D1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043D2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20163H042A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 134 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20163H042B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045D1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045D2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045E1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045E2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20169T014/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 41 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20170T015/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 45 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20171C017A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLUE/GREEN 117 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20171C017B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/BROWN 219 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2017J3MENUKEYB0100000217-MAA-01-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia công2017J3MENUKEYB0100000217-MAA-01-STE0002-1N (nk)
- Mã HS 39269099: 2018(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2018(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 20182S047B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/O.GREEN 123 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20183S048A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN 90 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20184H047A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/SILVER 181 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 61 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046E1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046E2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20188/ Đầu thông gió hình tròn bằng nhựa ĐK: 76mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20188800/ Vỏ hộp phấn E-50 Orange (EM) (xk)
- Mã HS 39269099: 20188800A/ Vỏ hộp phấn E-50 Orange (EM) A (xk)
- Mã HS 39269099: 2019-24A/ Nhãn ép logo (nk)
- Mã HS 39269099: 20193600/ Vỏ hộp phấn Cezanne UV silk CP (3-14L2906) (xk)
- Mã HS 39269099: 20197800B5/ Vỏ hộp phấn Paradu PDBP2-BC B5 (xk)
- Mã HS 39269099: 20197800B5A/ Vỏ hộp phấn Paradu PDBP2-BC B5 A (xk)
- Mã HS 39269099: 20199H051/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE TRANSPARENT 97 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 201CRB-210-002B/ Thanh dẫn Ánh sáng bằng nhựa dùng cho dàn máy sạc điện, kích thước 500x50x5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201SAQT27-600-009B/ Khối sửa chữa đầu dò bằng nhựa, kích thước 13x8x3.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 201SAQT28-600-012B/ Khối sửa chữa đầu dò bằng nhựa, kích thước 13x8x3.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 202/ Ô dê bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2020 33-B0 Flange/ Vòng đệm bảo vệ thấu kính chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2020 33-B2 Flange/ Vòng đệm bảo vệ thấu kính chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2020 33-Beyond0 Flange/ Vòng đệm bảo vệ thấu kính chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2020.PLVMS-0002A/ Thìa bằng nhựa- phụ kiện trang điểm SPATULA (SHORT) X50 AS10 (1 gói50 chiếc), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 202000001-12/ Thân vỏ trên, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-13/ Thân vỏ dưới, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-14/ Nút công tắc, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-15/ Nút cài công tắc, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-16/ Nắp đuôi, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-17/ Nút đệm công tắc, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-18/ Răng lược 1, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-19/ Răng lược 2, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202000001-20/ Răng lược 3, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 202001/ Nắp ngoài CKY (EV) bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 202006844/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- - Mã HS 39269099: 202006845/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 202010/ Nắp ngoài bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 202011/ Nắp ngoài EV-DPH. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20201200/ Vỏ hộp phấn Essence BBP,ML (xk)
- Mã HS 39269099: 202019/ Nắp ngoài KK2 E (nk)
- Mã HS 39269099: 202023/ Nắp ngoài EV1 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20202H052C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN 250 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20203H053A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/R.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20203H053B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/BROWN 154 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20203H053C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/BLACK 240 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 53 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/BROWN 84 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BROWN/SILVER 147 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 65 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20205H055A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20205H055B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20206H056A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20206H056B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20207H057A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20207H057B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20209A2/ Cụm chứa dao bằng nhựa 621893120-W/621893120 (xk)
- Mã HS 39269099: 2021/ Dây thít bằng nhựa (8-7479-11)(100 chiếc/set), As One.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20223/ Con trượt bằng nhựa 16mm (nk)
- Mã HS 39269099: 20223K013A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 42 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20223K013B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 42 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20223K013C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 159 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20224/ Con trượt bằng nhựa 19mm (nk)
- Mã HS 39269099: 20224K014/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 42 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20227S055A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 52 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20227S055B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE L.GREEN 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20227S055C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2022A0712AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20230N053A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20230N053B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20230N053C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20230N053C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2023A0712AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2025/ Con lăn trượt bằng nhựa c40, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20-25Z1-7C/ DÂY NIÊM PHONG BẰNG SILICONE (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PCV027/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PCVT0033/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PD3676/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PD6839/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDV348/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDV574/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDVT0049/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDVT0071/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDVT152/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20275-1400-P02/ Box Slider yellow, material group PA 6.6 GF 30% (nk)
- Mã HS 39269099: 20275-2800-P01/ HBL Box black with 4 drillings, wide version material group PA 6.6 GF 30% (nk)
- Mã HS 39269099: 20278-3004643/ Bánh răng định thời bằng nhựa DCU 93/193 Moulded Timing gear 15-110 Beige (20278-3004643) (xk)
- Mã HS 39269099: 2027ZA/ PNHR2027ZA/V2: Miếng nhựa cố định ăng ten phát sóng (18mm*9.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2028/ Tấm nhựa cố định N210142695+001AB (57x24x2mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20282-3004219/ Đế (DCU 93/193 Moulded carrier)(20282-3004219) (nk)
- Mã HS 39269099: 20282-3004219/ Đế nhựa DCU 93/193 Moulded Carrier 03-127 Grey (20282-3004219) (xk)
- Mã HS 39269099: 2029/ Đế cố định kim dẫn hướng(TJ032-48-104)(bằng nhựa, dùng cho máy lắp ráp), SMC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2029/ Nút ngăn côn trùng bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2029/ Nút nhựa phi 4 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 203 Constant Ohm Discharge Wheel, Bánh xe phi 203mm, vật liệu: nhựa PU chống tĩnh điện, công dụng: sử dụng cho xe cân kẹp phuy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 203000070/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000170/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000210/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000220/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000270/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000280/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000300/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000350/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000460/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000510/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000560/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000610/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000640/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000780/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203000890/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001070/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001190/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001200/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001210/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001230/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001260/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001280/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001290/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001300/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001440/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001450/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001750/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001770/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001820/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203001930/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002050/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002130/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002160/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002310/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002320/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002360/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002410/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002540/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002550/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002700/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002710/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203002980/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003400/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003430/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003440/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003480/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003510/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003740/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003780/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003790/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003810/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003820/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003840/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203003910/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004010/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004030/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004130/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004380/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004390/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004410/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004430/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004470/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004490/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004500/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004520/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004550/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004560/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004570/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004600/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004610/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004640/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004710/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004730/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004750/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004820/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004860/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004880/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004900/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004910/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004920/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004950/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004970/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203004980/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005000/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005020/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005050/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005080/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005100/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005110/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005120/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005130/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005170/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005190/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005270/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005320/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005350/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005370/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005420/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005440/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005460/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005510/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005520/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005540/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005640/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005690/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005730/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005830/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005860/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005880/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005950/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005980/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203005990/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006040/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006150/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006270/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006350/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (Theo mục 1 tờ khai 102032920730/E11) (nk)
- Mã HS 39269099: 203006370/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006390/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006400/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006420/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006430/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006460/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006580/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006600/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006700/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006740/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006790/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006800/ Chìa khóa (xk)
- Mã HS 39269099: 203006800/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006840/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006851/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006853/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006854/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006855/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006858/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006859/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006861/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006868/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006869/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006872/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006882/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006884/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006886/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006898/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006899/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006912/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006914/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006917/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006918/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006920/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006921/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006924/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006930/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006933/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006938/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006946/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006952/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006954/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006955/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006964/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006970/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006971/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006973/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006974/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006975/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006978/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006982/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006987/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006988/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203006993/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007/ Hộp đen KD A bằng nhựa, Linh kiện dùng trong hệ thống báo cháy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 203007001/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007002/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269099: 203007002/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007004/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007005/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007006/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007007/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007008/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007011/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007012/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269099: 203007012/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007013/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007014/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007018/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007019/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007022/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269099: 203007022/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007031/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007044/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007051/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007-052/ Hộp đen KD A bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 203007064/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007070/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007072/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007073/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007079/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007080/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007081/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007083/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007089/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007090/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007091/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007097/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007126/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007127/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007131/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007157/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007158/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007160/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007161/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007166/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007167/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007168/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007170/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007171/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007172/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007173/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007174/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007175/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007176/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007177/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007179/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007185/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007186/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007197/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007198/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007200/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007209/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007212/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007220/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007237/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007242/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007243/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007244/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007245/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007246/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007248/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007249/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007251/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007252/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007253/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007254/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007255/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007257/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007259/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007260/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007261/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007264/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007265/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007276/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007277/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007283/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007284/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007287/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007288/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007289/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007290/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007291/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007293/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007298/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007299/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007300/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007301/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007302/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007305/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007306/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007307/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007308/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007309/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007310/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007311/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007314/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007315/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007316/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007321/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007329/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007331/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007334/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007335/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007340/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007342/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007343/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007344/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007345/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007348/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007351/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007352/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007353/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007354/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007355/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007356/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007357/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007360/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007362/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007365/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007376/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007377/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007383/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007384/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007385/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007386/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007387/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007394/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007396/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007403/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007425/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007429/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007433/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007445/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007496/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007499/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007513/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007521/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007522/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007528/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007551/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007554/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007555/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007557/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007568/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007569/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007593/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007612/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007613/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007615/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007616/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007643/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007649/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007669/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007692/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007694/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007725/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007743/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007755/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007757/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007765/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007766/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007769/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007770/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007786/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007791/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007792/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007793/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007794/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007803/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007819/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007824/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007828/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007831/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007832/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007844/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007863/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007867/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007872/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007874/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007908/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007909/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007930/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007932/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007933/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007934/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007935/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007948/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007952/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007954/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007956/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007957/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007972/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007975/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007981/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007982/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007997/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203007999/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008/ Hộp đen KF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008003/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008008/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008009/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008014/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008024/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008025/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008042/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008044/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008053/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008057/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008063/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008073/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008074/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008076/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008080/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008081/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008082/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008085/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008091/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008108/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008109/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008112/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008118/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008125/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008126/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008127/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008129/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008133/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008134/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008135/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008137/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008139/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008140/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008142/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008146/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008167/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008172/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008179/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008181/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008183/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008186/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008187/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008189/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008192/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008202/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008205/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008227/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008229/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008231/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008239/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008246/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008269/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008285/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008305/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008306/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008308/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008311/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008330/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008331/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008332/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008334/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008345/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008346/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008347/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008355/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008359/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008363/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008390/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008391/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008393/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008394/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008395/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008396/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008397/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008398/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008402/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008405/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008414/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008425/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008426/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008437/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008443/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008444/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008451/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008474/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008475/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008512/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008536/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008537/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008538/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008554/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008615/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008616/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008643/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008657/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008666/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008693/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008696/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008705/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008747/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008749/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008767/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008851/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008881/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008882/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 203008888/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2032ZA/ PNKE2032ZA1K108/V1: Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78*142.08mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2032ZA2/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm * 142.08mm) (PNKE2032ZA2W300/V1) (xk)
- Mã HS 39269099: 20340-1042511/ Cần gạt bằng nhựa CS 73 Moulded insert (20340-1042511) (xk)
- Mã HS 39269099: 20349/ Dây nhựa 12mm L10m (dùng để bó các dây điện lại với nhau), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20371-3010890/ Đế (Base-700 Uncolored) (20371-3010890) (nk)
- Mã HS 39269099: 20371-3010890/ Đế nhựa PB 100 Moulded Base-700 Uncolored (20371-3010890) (xk)
- Mã HS 39269099: 2037271/ Đầu ống cho hệ thống xả bằng nhựa đen loại phi 100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2038981/ Tấm nhựa mầu vàng/đen kích thước 1245x616x1x6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2038982/ Tấm nhựa mầu trắng/đen kích thước 1245x616x1x6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 204003-052/ Đĩa hộp đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2040133/ Ốc siết cáp JB2 bằng nhựa, kích thước 120x220x90mm cho cẩu cứu sinh PRH 75AP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2040134/ Ốc siết cáp JB1 bằng nhựa, kích thước 120x220x90mm cho cẩu cứu sinh PRH 75AP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2040135/ Ốc siết cáp JB3 bằng nhựa, kích thước 80x75x55mm cho cẩu cứu sinh PRH 75AP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20402-V03/ Bạt che bằng nhựa DK3258 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20405-V05/ Bạt che bằng nhựa DK4252 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2042/ Ốc bắt cố định dây vít bằng nhựa FT11-N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20421-V03/ Bạt che bằng nhựa DK4981 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20421-V04/ Bạt che bằng nhựa DK4989.5 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20421-V05/ Bạt che bằng nhựa DK4996.5 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20422-V02/ Bạt che bằng nhựa DK5000 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2043/ Mác dán MTPL000520AA bằng nhựa (60mmx 16mm) ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2044/ Mác dán MTPL000521AA bằng nhựa (60mmx 48mm) ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2044ZA/V2/ PNHR2044ZA/V2: Khung đỡ màn hình bằng nhựa (44.62mm*37.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20490-3015976/ Đế tiếp xúc Contact pad (20490-3015976) (nk)
- Mã HS 39269099: 205004/ Thân của thiết bị báo cháy CKY(EV-C)E bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205005/ thân của thiết bị báo cháy CKY (EV-C) F bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205006/ Body CKY(EV-C)F1 bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205008/ thân của thiết bị báo cháy bằng nhựa CKY(EV-C)H,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205009/ Thân của thiết bị báo cháy CKY(EV-C)K1 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205010/ thân của thiết bị báo cháy CKY(EV-C) I bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205011/ Thân của thiết bị báo cháy (EV-C) L, Bằng nhựa, dùng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205016/ Thân của thiết bị cảm biến báo cháy EV-PS, Bằng nhựa dùng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 205020/ Thân của thiết bị cảm biến báo cháy CKY(EV-C) M bằng nhựa dùng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205026/ Thân của thiết bị báo cháy EV1-2 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205028/ Body CKY (EV-C) P2, Thân của đầu cảm biến báo cháy, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 20517OE026.PEVMN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20525DG.MN236/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20525DG.PEMN022/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20525DG.PEV083/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PC0096-3/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV052.PC/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV053.PC/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV059/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV060/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV061/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV062/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV063/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PDV348/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PDVT0071/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PW3DVT0040/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PWV3D150/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2055309/ Miếng nhựa tổng hợp để cố định túi chống xóc dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại 2055309, kích thước phi 38.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: 2056/ Tấm nhựa cố định MTPA012389AA (57x24x2 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 205T010r/ Nhãn Decal Nobi Tape (xk)
- Mã HS 39269099: 2060/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR MTNW000406AA, chiều dài 490mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 206000090/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000100/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000140/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000190/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000200/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000210/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000220/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000230/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000240/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000250/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000270/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000300/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000310/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000360/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000520/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000670/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000700/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000710/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000730/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000750/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000830/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000840/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000960/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206000970/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206001110/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206001170/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206001210/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206001250/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 206005/ Phần tử phát Len CKY(EV) (tấm nhựa phát sáng),Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 206005-052/ Phần tử phát sáng Len CKY(EV)(tấm nhựa phát sáng) (xk)
- Mã HS 39269099: 2061/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR MTNW000502AA, chiều dài 980mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.F-FD0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.F-FD0016/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.KF1010/ Dũa móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.NK500-KT/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20612400-17/ Thân van bằng nhựa-(assy)flange-TUKI-socket-KANSEI-T28C1056(490K) (xk)
- Mã HS 39269099: 20612500-21/ Thân van bằng nhựa (resin) flange-(assy)flange-TUKI-socket-KANSEI-T28C1057(350K) (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.FD0039/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.NK1100/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.PD5343/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.PD5474/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1428/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1429/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1430/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1431/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.SOVTN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.NLV013/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PCV147CT/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1224/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1225-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1227/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1402/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.FD0022/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.MNV233/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.MNVJN002/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.NK2000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.NK5000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PD6261/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PDV702/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PEMN025/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PW3D147/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PWJN1368/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PCV187/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PCV188/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1034/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1035/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1040/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1041/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1044/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1423/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1424/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1425/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1426/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1427/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1428/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1429/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1430/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1431/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1432/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV980/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.SOVTN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.SOVTN012/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.SOVTN013/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2062/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR N510056967AA, chiều dài 710mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20620OE031.NK2000/PA/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20620OE031.PD3761-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20620OE031.PD6616/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.MNV032/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.MNV580/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.MNVJN002-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.NK2000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV027/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV053/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV059/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV060/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV061/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCVT0033/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PD3676/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1009/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1013-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1084/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1622/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV237/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV554/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV574/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV575/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV862/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PEVT0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PW3D1490/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PW3D1531/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PW3D715-3/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PWVJN198/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.SOTN229/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.MNV032C/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PCVT0033/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PD6137/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PDV1378/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625OE021.FD0039/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625OE021.PD5343/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625OE021.PD5474/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.FD0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.FD0016/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MN121/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MNV3D108/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MNVJN002/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MNVT139/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.NK2000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.NK5000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PC0044/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PCV029/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PCVT0058/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PD607/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PD6261/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV1158/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV169/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV672/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV702/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDVT0149/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PE623/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PEJN005/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PEV067/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PW3DVT0024/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.SOTN218/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.SOTN233/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626500-11/ Thân van bằng nhựa- (assy)W-YU-SETSUZOKU-KUCHIAFU600200010 (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.CY020/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PC0001/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PC0044/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PC0045/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PCVT0058/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PDV1158/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PEMN025/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20629CL.PD6401-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20629CL.PDVT152/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20639-3024370/ Khuôn vỏ bằng nhựa PJ 285 Basis-127 Grey (20639-3024370) (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV1490/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV169-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV554/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV988/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDVT180-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068DG.MNV078CT/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068DG.PD6261/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068DG.PEVMN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2069ZA/ PNHR2069ZA/V2: Miếng nhựa đỡ phím điện thoại (48mm*36.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 207000060/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000070/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000090/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000120/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000130/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000190/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000200/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T18R, code 111-01929, kích thước L100XW2.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 1 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 207000210/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000230/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000240/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T30R, code 111-03219, kích thước L150X3.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 4 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 207000260/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000280/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000300/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T30R-HR, code 114-03079, kích thước L150X3.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 2 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 207000310/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50R, code 111-04819, kích thước L200X4.6MM. Hàng mới 100% (mục hàng 3 TK KNQ 103248090150/C11/07.04.2020 và mục 3 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 207000320/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50R-HR, code 111-00525, kích thước 4.6mmx200mm. Hàng mới 100% (mục hàng 1 TK KNQ 103322095440/C11/20.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 207000390/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50R-HSW, code 111-01278, kích thước L200X4.6MM, Hàng mới 100% (mục hàng 6 TK KNQ 103176291300/C11/02.03.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 207000400/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000410/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000440/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000550/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000610/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000620/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000860/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000870/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000880/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207000910/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001080/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001130/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001150/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001160/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001170/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001190/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001240/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001250/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001260/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001280/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001290/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207001380/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 207006/ Tấm chắn bằng nhựa EV-PH. Linh kiện dùng trong hệ thống báo cháy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 207006-052/ Tấm chắn EV-PH bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 207007/ Tấm chắn KK A bằng nhựa, Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 207007-052/ Tấm chắn KKA bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2070YA/ PNHR2070YA/V1: Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mmx46.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2070ZA/ PNHR2070ZA/V1: Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mmx46.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20727761/ Con ốc bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.07cm x phi 1.58 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20729-3103461/ Nút nhựa dưới Harp- Plug bottom- Uncolored (20729-3103461) (xk)
- Mã HS 39269099: 20730-3103462/ Nút nhựa trên Harp- Plug top- Uncolored (20730-3103462) (xk)
- Mã HS 39269099: 20732836/ Khớp nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.03cm x rộng 1.25cm x cao 0.96cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20734026/ Miếng nối sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 0.63cm x rộng 0.63cm x dầy 0.16cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-73641-00-A5/ Nắp nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 20-73641-00-A5 (xk)
- Mã HS 39269099: 20736808/ Con quay sản phẩm bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.62cm x phi 2.8cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20737201/ Con quay sản phẩm bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.66cm x phi 2.8cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2077522100/ Vỏ hộp giắc cắm trên bằng nhựa 2077522100 (nk)
- Mã HS 39269099: 2077532100/ Vỏ hộp giắc cắm dưới bằng nhựa 2077532100 (nk)
- Mã HS 39269099: 207-P/ Khóa chất liệu bằng plastic,dùng để khóa hai đầu dây, kt 20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 208000050/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000070/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000080/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000170/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000200/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000230/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000250/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000300/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000400/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (Theo mục 49 tờ khai 101453401230/E11) (nk)
- Mã HS 39269099: 208000460/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000610/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000740/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000780/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208000790/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208001210/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 208006/ Tấm chắn KAH bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 208008/ Tấm chắn EV-PH bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 208008-052/ Tấm chắn EV-PH bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01498-00/ Miếng trang trí bằng nhựa: GH64-04241A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01555-00/ MÓC TREO BẰNG NHỰA: GH61-09405A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01556-00/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH64-04843A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01668-00/ Miếng bảo vệ bằng nhựa: GH63-14893A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02185-00/ Khung đỡ của tai nghe không dây chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2081-02226-00-TP/ Miếng trang trí bằng nhựa: GH64-07944A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02238-00/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH98-45384A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02244-03/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH64-06554C (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02283-00/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA: GH63-18356A (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY024+1469B/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY027+PC0001/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY036+1399/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY037+PCV189/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY038+1483/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY039+1484/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY042+PCV195/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.MNV398/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.PDVT0071/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.PDVT152/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.MNV445/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PD6401-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PD6497-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV1009/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV237/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV574/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV575/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV866-2/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PEVT0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PW3DVT0040/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PWV3D150/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2084/ Tấm nhựa phủ bề mặt khổ 1.4m (200m/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20840-3105944/ Vỏ nhựa Misc. moulded plastic parts for TRD/ Widex Plastic Holder for Telecoil (3 070 4500 xxx) (20840-3105944) (xk)
- Mã HS 39269099: 2087/ Nút nhựa giảm chấn mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 2090000232/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 2090000233/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 209000220/ Nút nhựa bịt lỗ (nk)
- Mã HS 39269099: 209000430/ Nút nhựa bịt lỗ (nk)
- Mã HS 39269099: 209000520/ Nút nhựa bịt lỗ (Theo mục 18 tờ khai 102651105910/E11) (nk)
- Mã HS 39269099: 209000810/ Nút nhựa bịt lỗ (nk)
- Mã HS 39269099: 209001710/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng silicon (nk)
- Mã HS 39269099: 209001720/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 209005/ Chân đế B3 bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 209009/ Chân đế SPB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 209016/ Chân đế UB BASE C bằng nhựa.Linh kiện dùng trong hệ thống báo cháy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 209016-052/ Chân đế bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2091642900/ Lõi nhựa/MSF SHAFT L.GRAY/2091642900 (nk)
- Mã HS 39269099: 2092172000/ Vỏ nhựa của giắc nối 2092172000 (nk)
- Mã HS 39269099: 2092172100/ Vỏ nhựa của giắc nối 2092172100 (nk)
- Mã HS 39269099: 209920047/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn bằng nhựa-PACKED SUB-ASSEMBLY CARD +BLISTER/TTI7533E/TTI/VE/GLOBEWIDE BLADE/48-22-0225MV. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 20-A564-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, R.BLUE/O.GREEN, 80Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A564-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, R.BLUE, 110Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A602-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 70Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A602-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, GREEN/SILVER, 150Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A607-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 120Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A607-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 80Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A608-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 120Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A608-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.GREY, 200Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-AD-TIGER-C1361-COFFEE/ DÂY RON BẰNG SILICONE MCTA (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APAU600TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Aura W600, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APAU750TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Aura W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APAU900TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Aura W900, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APDU750TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Duke W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APDU900TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Duke W900, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLDU500ATSW-SINK/ Bồn rửa mặt Duke W500, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA500ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W500, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA600ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W600, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA750ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA900ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W900, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APR135K10L(L)OPTSW/ Bồn rửa mặt TOILET COUNTER L, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APR135K10L(R)OPTSW/ Bồn rửa mặt TOILET COUNTER R, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20AW-BB-2-21/ Dây treo nhãn các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 20AW-WTO-9-6/ Dây treo nhãn các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 20-AYAAE0022A-01-HA1/ Nắp đậy phía dưới của tháp nước giải nhiệt, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D019JG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D019JJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01B06001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01B08001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01B09001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01CNX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F96001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F98001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F9A001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F9C001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01L14001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01L15001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01LF6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MD9001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MF6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MF8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MG3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MG6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MH3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MH5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MH7001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MHA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)