Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39231090: K-10121S-12002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11502S-0901/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0502/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0503/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0702/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0703/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0802/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0803/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0901/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-0902/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-1302/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-1303/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-1402/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-1403/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-11603S-2003/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-12003S-1001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-12003S-2001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-12003S-4001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-12003S-5001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-12003S-6801/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-12003S-7401/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-13037B-1201/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-18038S-0801/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9115S-0501/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-1504/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-2004/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-2204/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-2604/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-3204/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-3404/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-4704/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-5204/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9639S-6204/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9690S-0802/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9981S-12006/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: K-9984S-10003/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: Kệ trưng bày sản phẩm FlexOffice Display Shelve (small) bằng nhựa Mica (kích thước: 670x467x1,565 mm) (Hàng mua tại VN)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Kệ vuông 4 tầng bằng nhựa (4-tier plastic Rack- Coke, Fanta, Spritre, Fuzetea). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: KF9-9060-02G/ Hộp nhựa đựng linh kiện KF9-9060-02G (xk)
- Mã HS 39231090: KHA001/ Khay nhựa P88-C A-PET 0.7mm, kích thước 340x242x38mm dùng để đựng hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay AA025 (Pet 0.8mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay ba tầng bằng nhựa KT: 40cm*25cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 1773 (xk)
- Mã HS 39231090: khay bằng nhựa 30S(kích thước 440*360*58), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 52-2019 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.060-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.064-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.089-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.102-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.118-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.126-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.129-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.164-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.178-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.179-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.180-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.181-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.206-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.207-X-YH (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.220-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.222-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.223-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.224-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 79.C33120001 (xk)
- Mã HS 39231090: khay bằng nhựa 80S(kích thước 351*231*15), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa 998 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay bằng nhựa PP Copolymer (290mm x 540mm x 145mm) (GW: 2.972,00 kg), mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay chân không bằng nhựa V-127 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay Đế cùng bộ với khay gập dạng vòm cong (67*116*18*0.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay định hình. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đỡ máy bằng nhựa CP07Y7000100 (105.5*34.2*140.4 mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa dạng cuộn, P-0549, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng bằng nhựa dạng cuộn K-10128B-3003. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng hàng bằng nhựa, hình chữ nhật, kích thước 292x216mmx140PC (Y82000545S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng kính 740-36 (fi 28.2) bằng nhựa, 2 chiếc/bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng kính 740-41 (fi28) bằng nhựa, 2 chiếc/bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng kính 740-46,56 (fi32) bằng nhựa, 2 chiếc/bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng kính 77970 M113 bằng nhựa, 2 chiếc/bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng kính 853-1301 bằng nhựa, 2 chiếc/bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng kính luân chuyển 761-44P bằng nhựa, 2 chiếc/bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng nguyên liệu bằng nhựa, 25x15x3.5cm (MT-003) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng sản phẩm (nhựa) 6013A (247x170x9.03 MM) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay đựng tấm chắn nhiễu bằng nhựa, kích thước 300x220MMX08PK (Y82009415S-E). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay FMS001 Dưới (71*54*11*0.35mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay gập đựng móng L12 (vị trí đặt móng dạng vòm cong) (67*200*7*0.35mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay gập đựng móng M03, M05(vị trí đặt móng dạng vòm cong) (67*200*7*0.35mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay hàng 480*328*42mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay hàng L550*W370*H80 dùng đựng linh kiện (xk)
- Mã HS 39231090: Khay keo 7G (295*80*20*0.45mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay KT-116 dày 0,6mm CUN- A215/218, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay Linh Kiện KT: 250x150x110 mm; làm bằng nhựa PP nguyên sinh mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (314*547*53)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (425*255*41)mm, mã HV989402-0380, hàng cũ đã qua sử dụng, tạm xuất 1 phần tờ khai 103209952530/A12 ngày 19/03/2020 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (470*430*90)mm (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA (500X335X100)MM (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (547*314*53)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (573*310*70)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (CW-1) 30x30x3cm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (đựng linh kiện điện tử) 068-01(300*225*26.8)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (Khay đựng linh kiện điện tử bằng nhựa LA69-01493A, kích thước 299x194mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay Nhựa (MS-870K) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA (TRAY) JMTSL 24 BOT PS-1.0T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA (TRAY) JMTSS 12 ET PS-1.0T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA (TRAY) JMTSW 15 BOT PS-1.0T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA (TRAY) SL01-ET PS-1.0T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA (TRAY) SS01-E1-Rev.1 ABS-0.8T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa _4068801/TRAY 368x285mm ESD PET Transpare (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa _4076818/TRAY G145 PACKING BOX (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa _4098791/PACKING TRAY SC MAT ASSY (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa _Model 98DEE (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa _Model 98DH2 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa _Model 98DHU (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 040 (475*65*20*0.45mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 052(116) (79*59*0.35mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 09-14 (350*290*10mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 11-05 (360*270*25mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 11-05 (368*270*25mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 14X-016 dùng để đựng sản phẩm, kích thước 330x435 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 153 kt 241x156x9mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 174*240*31mm HPV-18. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 19.7x12x1.7 (Small Clear Poly chick) PET hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 20 CAVITY, kt: 592*392 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 21x13x1.7 (Med Clear Poly) PET hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 265*325*24mm HPV-19. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 294 kt 266x204x10mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 36-2017 (465*279*12mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 4210-6901-00130, kt: 310*220*32mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 43-2019 (465*320*30mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 4447 (360*271*14mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 456B kt 280x250x27mm (TCJ133) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 45x25.7x1.7 (Jumbo Clear Poly) PET hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA 55511- 03 (255x360x35mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 56 Cell Pet White- CI04- 10104A (PET 0.73*350*530*20.8mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 59-2020 (360*270*10mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 592-TT4V001-00R1, kt: 340*299*45 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 91360. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa A HONTAI (ZOH618900009) (263*174*70)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa A8 (354x210x143)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa A80267, dùng để đựng linh kiện kiện tử, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhụa A80324, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa A80348, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa ABS đen PL1035_R00 (VCM), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa ABS- V3 (dày 1.2mm) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHUA A-Pet ESD Tray 010082 (3030021310). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa AVS2 (300*300*50)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa B (03551/3) 53000-1103075 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa B FUTA (ZOH618910009) (263*174*14.8))mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa B004-HVPS, bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Beyond Tele Bot KT (165*165*0,8)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa BFP002T 0.32*225*126*36MM (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Blister pack (138.7x72.9x18.2 MM) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa BLS K-10106B-06-120 VF (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa BLS K-13018B-01-02 VF (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa BLS K-13075B-01-15 VF (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA BS1710010009(Blister-4058) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa C (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa cho model Akatsuki, KT 480x410x15mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa chống tỉnh điện 22.4 x 14.7 x 14.8cm, dùng để chứa linh kiện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Clock/front (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa D (220 x 303 x 20)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa D0925 (360*430*21)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Danpla RL-1102, kích thước: 450*350*100mm dùng để đựng sản phẩm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa định hình (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa định hình (Hộp vỉ nhựa) 90SL (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa định hình, kích thước (100*70*16.2mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa định hình/15080001276RS (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm 059K8910 (bottom tray) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng mũi khoan SDS No. 1 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng thiết bị điện ELFL (340x325x20mmH) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng vật tư T-ferrule tray for CAS0571 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa dưới 13X-029, kích thước 422x312 mm (nhựa A-PET 100% nguyên sinh, độ dày T0.9mm, không silicon) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa E (ESD) 53000-3006727 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa EPS kt 505x245x50mm (SEW005) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa EPS-2 kt 505x245x45mm (SEW015) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa F030185100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa F030191400A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa F030207600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa F030232400. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa F030233800. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa FZK-0467-202 kt 352x253x44mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa FZS-9985-2589-1-A kt 312x232x45mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa G030239000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa G030239100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa G030239600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa G030239700. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa G030255900. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa H8138034 (RSY) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa H8138056 (EPC) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa H8138079 (QL2) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa H8138089 (WS2) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa H8138096 (NQ) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa HSC Sub Connector kt 330x244x30mm (SEW001) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa HSC02 5F Sub Connector kt 330x244x22.5mm (SEW003) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Hubble Bot KT (165*165*0,8)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Hubble No Lens Bot KT (165*165*0,8)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Hubble Top KT (165*165*0,8)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Hubble Z3 Bot KT (165*165*0,8)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Hubble Z3 Top KT (165*165*0,8)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa HZ3 Housing(nắp KT170*170*70, đáy KT 170*170*70) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa IB-VC-Y0926/V kt 287x210x24mm (KIS014) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa JA Tray (Lower) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa JA Tray (Upper) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa JH025 kt 594x398x60mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa JH027 kt 885x315x25mm (SVW017) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa JPAP ESD L550 x W410 x H40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-058 (C9-02020-01). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-064 (223*300*13.3)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-075. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-103. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-141. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-155. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-166. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-176. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-190. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-192. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-289. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-302. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-307. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-322. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-329-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-342. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-345. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-352. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-361. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-403. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-404. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-415. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa K-419. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa KOITO (X0515). (1 Set 2 Pcs). [UPR:(118*171*45)mm; LWR:(118*171*41)mm] (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa kt 328x220x15mm (LEO006) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa kt 500x328x60mm (SEW013) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa LE-L (240*340*33.5)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa LE-U (240*340*33)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa loại 1 kt 328x220x30mm (LEO007) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa loại 2 kt 328x220x30mm (LEO008) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa loại 3 kt 327x126x25mm (LEO009) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa loại 4 kt 327x94x25mm (LEO010) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Màu xanh, 8 ô; kích thước trong: 352*252*75(mm); kích thước ngoài: 378*278*83(mm); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MG009 MG010 CASE A (310*480*18.1)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Model BENIKA-Y T3 AVI (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Model RJ63AA310-A FUJI X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Model RJ63AER10-A-SACHI-X (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Model RJ65JF700-ZI-T3 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MT19 (MTEX 19) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MT25 (MTEX 25) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MT27 (MTEX 27) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MT28 (MTEX 28) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MT3 (MTEX 3) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MTEX 20 (Đáy) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MTEX 20 (Nắp) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa NH41 MW/FW-AY kt 335x335x28mm (SEW007) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa NH41MB-CS15-AY kt 501x329x55mm (SEW008) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa NOTE9- EM71-TRA007A (PET 0.79*375*260mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa oil cooler 3 (khay 654) kt 627x286x70mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 0.42*328* 286*20mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 0.5*64*64*12mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 0.59*137*105.5*20mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 0.59*152*101.5*8.5mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 0.6*186*129*33mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa pet 100. KT: 255x207x16 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 12686 20 ô dày 0.6 KT(493*238*32mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 284 x 245 x 0.95mm/ 227.6 x 267.6 x 0.45mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 285 x 245 x 0.95mm/ 272 x 242 x 0.45mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 4P (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET 5P (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET- Airplus women 309*103*0.35mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Pet cho kính Auto, KT 460,3x389,9x10mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET Len S-Jabil 490 x 390 x 10mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET- Regular men 334.5*110*0.35mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET S033. KT: 270*200*16mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET- Sneaker 2 ball 237*72*0.30mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Pet trong cho kính Xacti, KT 210x290x18mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET trong META, KT 480x410x15 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: (932*53), mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: (932*67), mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: (932*86), mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: DM-1326, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: F9-001, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: F9-002, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: G9-02, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: G9-03, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF007, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF027, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF041, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF045, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF047, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF053, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF054, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF056, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PET: VF057, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PLASTIC TRAY HT40, dùng để đóng gói tôm.Hàng sản xuất tại việt nam,mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP Black, KT 418x361x15 mm (Tray Wing) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: (932*100), mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: VF014, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: VF014-01, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: VF020, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: VF021, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: VF025, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: VF030, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PP: VF031, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PS/Tray Dissipative SM25 B (L302 x W246 x H19.79)mm, màu đen (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Queen PWB (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000048. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000051. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000052. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000162. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000191. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000400. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000418. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000422. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa S200000436. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa SOL Tray (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa T-021. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa T-88. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa T-99. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TA TRAY (Lower) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TA TRAY (Upper) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TCJ251 kt 307x232x22mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TM Pack200, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray 893 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray 928 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray T-25 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray T-27 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa- TRAY (300 cái/1 Set/1 pallet), kích thước: 38x25x2.15 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: 'Khay nhựa TRAY 528 (SM-A520F, A720F power key). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 531 (G955U VK). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: 'Khay nhựa TRAY 532 (SM-G955U P/K (Dream P/K)). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: 'Khay nhựa TRAY 559 (SM-G965 P/K). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: 'Khay nhựa TRAY 560 (SM-G965 V/K). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Tray 564-2A (SM-J600F V/K). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 573 (SM-T830CTC FPCBTab S4). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: ''Khay nhựa TRAY 579 (SM-R815). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 582 (SM-T595 IF SUB). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 598 (SM-P205 (IF)). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Tray 599 (SM-M205F). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 600-B (SM-A105FN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 601 (EJ-FT720). Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 603 (SM-P205 (LCD)). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 610 (SM-T725 Sim). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 709 (SM-N970F). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 714 (SM-T865 MAIN POGO). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 9B4G14EF1601, kích thước 360x260x17mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 9B4G300050, kích thước 360x260x38.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 9B4G3300033, kích thước 360x260x30.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 9B4G33602601, kích thước 360x260x30mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 9B4G3EE32012, kích thước 360x260x30.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 9B4G3EF20161, kích thước 360x260x34mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY 9B4GRM10, kích thước 280x250x26mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Tray KG SOL Lower (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY-00369 (B3-503061). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa TRAY-00371 (B4-503090). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa trên 13X-029, kích thước 422x312 mm (nhựa A-PET 100% nguyên sinh, độ dày T0.7mm, không silicon) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V20-0101-003 (330*235*20) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V20-0101-022 (515*415*70) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V20-0101-024 (320*250*47) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V20-0101-072 (330*250*30) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V20-0101-073 (330*250*30) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V20-0101-085 (330*250*47) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V20-0101-086 (330*250*17) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa V4110-6201-00190, kt: 510*320*14mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa VDM JH020 kt 811x261x26mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Vỉ 6 ô (A-PET-0.5mm-Clear). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa VSV (550*315*31.5)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa WPC 27 FAB2, kt 496x325x48mm, độ dầy 0.9mm (SEW011) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa WPC 27 MAB2 kt 496x325x56mm, độ dầy 0.9mm (SEW012) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa xốp đựng sản phẩm P05A795A01 (526 x 346 x 97mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa XVB14 kt 350x270x20mm (KIS018) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, kt: (180*170*22)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, kt: (183*163*21)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, KT: 346x246x23.5mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa: 017-0050 Blister (49x43x16.5)mm (Khay nhựa đựng linh kiện điện tử) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa: 017-0885 Black ESD tray f. BSE,10 grids (198x125x18.5)mm (Khay nhựa đựng linh kiện điện tử) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa: 017-0886 Lid for black ESD tray (198x125x18.5)mm (Khay nhựa đựng linh kiện điện tử) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa_ Model 98-DFW (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa_4081326/TRAY G160 PACKING BOX (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa_Model 98-DHN (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa_Model AZTECA D1 RED (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa_Model RJ63AEF11-ZI-T1 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa_Model RJ63YC711-ZI-T1 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay nhựa_Model RJ65JF700-ZI-T3 (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00058(COVER B) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00060(COVER L) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00061(COVER U58) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00062(COVER U55) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00068(Use for S61) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00070(Use for S67) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00106(Q-SL2) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00109(PACKING TRAY COVER ASSY) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00357(Tray Z06057600) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY NHỰA_Tray 00359(Tray Z06032300) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE01 Đế trắng (76*70*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE01 Giữa trắng (76*70*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE01 Nắp trong suốt (76*70*0.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE01 P10 Dưới màu trắng (110*65*22*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE01 P10 Trên trong suốt (110*65*22*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE03 Đế trắng (76*70*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE03 Giữa trắng (76*70*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE03 Nắp trong suốt (76*70*0.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE03 P10 Dưới màu trắng (110*65*22*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-LE03 P10 Trên trong suốt (110*65*22*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-ME01/ME02 Đế trắng (76*70*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-ME01/ME02 Giữa trắng (76*70*0.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay OE069-ME01/ME02 Nắp trong suốt (76*70*0.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay ốp điện thoại TPU (210*140*20*0.45mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay Pet dày 0.8 đựng công tắc dài KT:(455*285*41)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay PW188.L06 Đế (112*65*12mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay PW188.L06 Nắp (115*67*5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay S07 thường Đế (110*65*10*0.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay SDM helios- S07 Đế (110*65*10*0.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay SDM helios- S07 Nắp (110*65*10*0.35mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay SDM helios- SS Đế (110*65*10*0.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay SDM helios- SS Nắp (110*65*10*0.35mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khay SSV16 PIT COIL dày 0,5mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay SSV16 YAW COIL dày 0,5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay Tamron 12 slots 107 (MP230) PP. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay vật tư 300*900 (xk)
- Mã HS 39231090: Khay vỉ nhựa (255*100*76.4)mm (Blister tray 307001701905) mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay vuông (21B...). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp 395*280*155mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp 480*425*70mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp 525*115*135mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp BTM 395*360*155mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp BTM 450*330*160mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp BTM 465*305*280mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp màu hồng 40 Pack, 3.0 Pink-Foam 965014110 (L483*W233*H121)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp màu hồng Bottom Cushion, 50 pack, ESD 100523556 (L483*W233*H153)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Khay xốp P-AA-002(23*19*4.5cm)(DAIWA KAGAKU, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY/ Khay nhựa B68 420x276x10.5mm (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY70N0.4MM/ Khay nhựa 70 ngăn (A-PET 0.4mm). Kích thước: 340x242x15.7 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KHAY-CHỨA-IT-S-BURISUTA (TW-GR)/TRAY (454x266x18)mm(Khay xốp đựng mỹ phẩm) (xk)
- Mã HS 39231090: Khung 2 poster ghép màu đỏ bằng nhựa (Twin Bi Poster Frame- Red). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: KN15G-1/ Khay nhựa G-1 (550x360x42)mm (xk)
- Mã HS 39231090: KN15G-10/ Khay nhựa G-10 (520x320x50)mm (xk)
- Mã HS 39231090: KN15G-11/ Khay nhựa G-11 (380x297x60)mm (xk)
- Mã HS 39231090: KN15G-12/ Khay nhựa G-12 (450x350x55)mm (xk)
- Mã HS 39231090: KN15G-15/ Khay nhựa G-15 (550x360x42)mm (xk)
- Mã HS 39231090: KN15G-9/ Khay nhựa G-9 (520x320x45)mm (xk)
- Mã HS 39231090: KRB0420/ Túi giữ nhiệt KURABU 0420 (xk)
- Mã HS 39231090: KRB0620/ Túi giữ nhiệt KURABU 0620 (xk)
- Mã HS 39231090: KVP0207/ Thùng nhựa đựng sản phẩm (xk)
- Mã HS 39231090: Lens cup 71B- 1/ Hộp nhựa đựng tròng mắt kính 71B (80 x 80 x 28)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Lens cup 71B-1/ Hộp nhựa đựng tròng mắt kính 71B (80 x 80 x 28)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Lens cup 76B- 1/ Hộp nhựa đựng tròng mắt kính 76B (84 x 84 x 30)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Lens cup 76B-1/ Hộp nhựa đựng tròng mắt kính 76B (84 x 84 x 30)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Lens cup non silicone 65B-1/ Hộp nhựa đựng tròng mắt kính 65B (80 x 80 x 28)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Lens cup non- silicone 65B-1/ Hộp nhựa đựng tròng mắt kính 65B (80 x 80 x 28)mm (xk)
- Mã HS 39231090: LID for Container oc3/ Nắp thùng nhựa chứa hàng (LID for Container oc3) (xk)
- Mã HS 39231090: Lõi nhựa dùng để cuộn vòng thép mã F01S.006.00E- Fibre Class Coil Core (7 cái/ kiện). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Lõi nhựa- Fibre Class Coil Core (7 cái/ kiện). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: LY12OZXK/2020/01/ Ly nhựa 12 OZ (XK) (1 cái 8gr, 1 thùng 1000 cái, 1 thùng 8kg) (xk)
- Mã HS 39231090: M98- AEP/ Hộp xốp M98- AEP (xk)
- Mã HS 39231090: M98-289/ Hộp xốp M98-289 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-335/ Hộp xốp M98-335 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-349/ Hộp xốp M98-349 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-439/ Hộp xốp M98-439 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AAW/ Hộp xốp M98-AAW (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AAX/ Hộp xốp M98-AAX (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AC5/ Hộp xốp M98-AC5 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ADZ/ Hộp xốp M98-ADZ (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AE1/ Hộp xốp M98-AE1 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AEE/ Hộp xốp 98-AEE (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AHK/ Hộp xốp M98-AHK (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AJE/ Hộp Xốp M98-AJE (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AK7/ Hộp xốp M98-AK7 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AK8/ Hộp xốp M98-AK8 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AK9/ Hộp Xốp M98-AK9 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AL2/ Hộp xốpM98-AL2 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AL9/ Hộp xốp M98-AL9 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ALA/ Hộp xốp M98-ALA (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ALB/ Hộp xốp M98-ALB (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ALL/ Hộp Xốp M98-ALL (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ALN/ Hộp xốp M98-ALN (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ALP/ Hộp xốp M98-ALP (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ALU/ Hộp Xốp M98-ALU (xk)
- Mã HS 39231090: M98-ALZ/ Hộp Xốp M98-ALZ (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AML/ Hộp xốp M98-AML (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AMM/ Hộp xốp M98-AMM (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AMP/ Hộp xốp M98-AMP (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AP2/ Hộp xốp M98-AP2 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AP3/ Hộp xốp M98-AP3 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AP4/ Hộp xốp M98-AP4 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-APG/ Hộp xốp M98-APG (xk)
- Mã HS 39231090: M98-APM/ Hộp xốp M98-APM (xk)
- Mã HS 39231090: M98-APN/ Hộp Xốp M98-APN (xk)
- Mã HS 39231090: M98-APP/ Hộp Xốp M98-APP (xk)
- Mã HS 39231090: M98-APW/ Hộp xốp M98-APW (xk)
- Mã HS 39231090: M98-APY/ Hộp xốp M98-APY (xk)
- Mã HS 39231090: M98-APZ/ Hộp xốp M98-APZ (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AQA/ Hộp xốp M98-AQA (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AQB/ Hộp xốp M98-AQB (xk)
- Mã HS 39231090: M98-AQE/ Hộp Xốp M98-AQE (xk)
- Mã HS 39231090: M98-U80/ Hộp xốp M98-U80 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-U81/ Hộp xốp M98-U81 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-U84/ Hộp xốp M98-U84 (xk)
- Mã HS 39231090: M98-U85/ Hộp xốp M98-U85 (xk)
- Mã HS 39231090: Màng co (580mmx1000m) (xk)
- Mã HS 39231090: Màng co (650mmx700m) (xk)
- Mã HS 39231090: Màng PE- PE SHEET.KS273001000MR (xk)
- Mã HS 39231090: Màng PE- PE Tube 500M/ROL.KS26A020VA (xk)
- Mã HS 39231090: Màng PE- PE TUBE.J6AP08 (xk)
- Mã HS 39231090: Màng PE- Polyethylene sheet.KS26A008VA (xk)
- Mã HS 39231090: Màng PE Polyethylene sheet.KS26A011VA (xk)
- Mã HS 39231090: Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: Màng thực phẩm XK (MANGTHUCPHAM/2020/67) (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/54/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/55/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/56/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/57/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/58/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/59/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/60/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/61/ Màng thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/64 (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/65 (xk)
- Mã HS 39231090: MANGTHUCPHAM/2020/66 (xk)
- Mã HS 39231090: Mặt ổ điện Roman đa năng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: MIẾNG NHỰA PLASTIC INNERLID, DÙNG ĐỂ CHỨA DỤNG CỤ NHA KHOA,Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 28823409 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 28823508 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 28823904 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 28825107 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 28825206 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 28825305 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40033112 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40038549 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40078460 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40078461 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40078462 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40079764 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40079765 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40108888 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40148097 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40148099 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40156409 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40180140 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40195919 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40218144 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40218145 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40218147 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40229569 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40229570 (xk)
- Mã HS 39231090: Mốp xốp 40229571 (xk)
- Mã HS 39231090: Mút đệm loa P00-757919/C61-755308 (xk)
- Mã HS 39231090: Mút đệm loa P00-765985/C61-765365 (xk)
- Mã HS 39231090: Mút đệm loa P00-765986/C61-765366 (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98- 343 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98- AL2 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-289 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 17 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-343 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AF6-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 36 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AHK-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AJ3 Dài 330 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AJ4 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AJ7-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 32 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AJ8 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 18 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AJL Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AJM Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AK4-1 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AMB-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-AQ5 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-D27-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-D81 Dài 330 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-D82 Dài 330 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-U82 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-U83 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98-U94 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp dạng ống dùng để đóng gói. Size: (120*80*70)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Mút xốp dạng tấm dùng để đóng gói. Size: (180*140*80)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp bình ác quy bằng nhựa- Mã hàng: 40110299- Lid of GP12260, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp hộp nhựa đựng sản phẩm (Hàng đã qua sử dụng) (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp hộp nhựa trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), hàng mới 100%Glasdeck.L225 V12/1522-01 Part No_9532310225 (xk)
- Mã HS 39231090: nắp khay đựng sản phẩm bằng nhựa. TRAY COVER. Kt 275*380*15 mm.Hàng qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp khay nhựa 456B kt 280x250x50mm (TCJ134) (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp nhựa chống bụi EV cao 29mm, đường kính 100mm (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp nhựa Danpla (1010*1010*50)mm, mã HV989502-0030, hàng cũ đã qua sử dụng, tạm xuất 1 phần tờ khai 103209952530/A12 ngày 19/03/2020 (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp nhựa Danpla (1130*970*50)mm (xk)
- Mã HS 39231090: NẮP NHỰA PET R00870-008074 (KT:210*197*63 mm) (xk)
- Mã HS 39231090: NẮP NHỰA PVC R00850-002498 (KT: 85*55*30 mm) (xk)
- Mã HS 39231090: NẮP NHỰA PVC R00870-008108(KT: 260*155*41mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp thùng nhựa 01 gallons in, nhãn hiệu Campaint, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39231090: Nắp vặn phi 28 (xk)
- Mã HS 39231090: NB-66344C/ Nắp cây bút Stanley bằng nhựa màu đen (xk)
- Mã HS 39231090: ND-MKTC/ NẮP DƯỚI MAKITA BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39231090: NI-DTRA-12-02/ khay nhựa danpla (xk)
- Mã HS 39231090: NILON CUỘN (xk)
- Mã HS 39231090: NL0036A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0037A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0042A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0050A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0053A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0063A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0067A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0069A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0094A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0101A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0105A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0142A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0149A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0162A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0165A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0230A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0253A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0314A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0317A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0324A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0331A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0334A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0340A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0479A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0576A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0577A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NL0579A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0003A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0012A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0013A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0028A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0029A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0031A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0038A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0057A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0060A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0068A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0069A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0092A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0103A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0107A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0124A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0129A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0134A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0150A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0155A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0167A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0180A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0229A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0233A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0258A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0275A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0281A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0324A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0335A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0339A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0364A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0384A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0391A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0421A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0434A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0455A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0475A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0479A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0504A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0595A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0721A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0785A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0811A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NM0812A#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: NTREN-MKTC/ NẮP TRÊN MAKITA BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39231090: NTTSVVC/ Nắp trên bằng nhựa trong suốt viền vàng (xk)
- Mã HS 39231090: Nút bình ác quy bằng nhựa- Mã hàng: 40240001- Stopper of GP12400, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Nút nhựa phi 39 mầu ghi sản xuất bằng nhựa PP dùng để bịt hai đầu ống giấy- Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: OVC/ HỘP NHỰA- 37*28*14(cm)-Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3034/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (419*80*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3036/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (265*62*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3039/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (256*54*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3130/ Bao đựng bằng nhựa, kt(208*50*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3132/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (365*65*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3133/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (436*55*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3134/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (419*80*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3135/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (329*78*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3136/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (265*62*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3137/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (435*75*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3139/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (256*54*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3141/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (316*55*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3143/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (286*55*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3144/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (315*65*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3145/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (280*65*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P.K3146/ Bao đựng bằng nhựa, kích thước: (261*78*0.35)mm (xk)
- Mã HS 39231090: P51B-D/ Thùng nhựa P51B-D có thể gập lại (dùng để đựng sản phẩm, kích thước:366x530x342mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet bằng plastic RR8 (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet chứa hàng (RP-1 Pallet (TOSOK Pallet)) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet chứa hàng (TOSOK Pallet RP3) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet liền khối 15(loại 3) KT 1100x1100x125mm (YV0Z-Z00001) là nhựa dùng để kê hàng hóa (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: PALLET NHỰA (1103x803x150)MM (PALLET NHỰA NVHO4 1103.803), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhua (1150*1150*130) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhua (1150x1150x130) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (KT 1000*1200*140)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (KT 1300*1100)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (PLASTIC DIVIDER) hàng không thanh toán, kích thước 1.03x0.78x0.25m (dùng để đặt trục cuốn dây bện), hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (Plastic Pallet), hàng không thanh toán, kích thước: 1100x810x155mm, (dùng để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau), hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (SEPARATOR PLASTIC) kích thước1040x780x10 mm, hàng không thanh toán (dùng để đặt trục cuốn dây bện), hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39231090: PALLET NHỰA- 1100mm*1100mm*125mm-P.O 2006-0041 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa 1100x1100x120mm (xk)
- Mã HS 39231090: PALLET NHỰA CŨ KT 1200X1100X120MM LÀ NHỰA DÙNG ĐỂ KÊ HÀNG HÓA (xk)
- Mã HS 39231090: PALLET NHỰA CŨ KT 1300X1100X130MM LÀ NHỰA DÙNG ĐỂ KÊ HÀNG HÓA (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa đen KT 1200x1000x145mm (YZ0Z-Z00003) là nhựa dùng để kê hàng hóa (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa đen, KT: 1100*1100*150mm (in chữ Kyowa) (xk)
- Mã HS 39231090: PALLET NHUA KT 1200X1000X145MM LÀ NHỰA DÙNG ĐỂ KÊ HÀNG HÓA (xk)
- Mã HS 39231090: PALLET NHỰA KT 1200X1100X120MM LÀ NHỰA DÙNG ĐỂ KÊ HÀNG HÓA (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa KT 1300x1100x120mm là nhựa dùng để kê hàng hóa (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa KT: 1100*1100 (mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa màu đen: PLASTIC PALLET (BLACK)1200x1000x120mm (Công dụng: dùng để đựng hàng hóa) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa plastic màu đen 1100x1100mm (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa, hàng không thanh toán, kích thước: 1100x810x155mm (dùng để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau), hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa, size: (1000x1000x120H)mm, black (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa. Size: (1100*1100*150)mm (Hàng đã qua sử dụng còn 80-90% chất lượng) (xk)
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa/ 1100*1100*160 mm (xk)
- Mã HS 39231090: PE Foam (238x152x80)mm (Xốp đệm ELHO) (xk)
- Mã HS 39231090: PE Foam (287x80x45.5)mm (Xốp đệm A hàng ELRV) (xk)
- Mã HS 39231090: PE/ Túi Nylon(PE) (xk)
- Mã HS 39231090: PET TRAY/ Khay nhựa PET TRAY (dùng để đựng sản phẩm, kích thước:324x480x30.2mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Phụ kiện bếp gas nướng (Hộp nhựa LF-90G), mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Phụ tùng XM- THÙNG SAU 43 LÍT E43NTL ADVANCE- E43NTL-ADV, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy các loại. Mã hàng E43NTL-ADV. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Phụ tùng XM- Thùng xe máy B32N, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy các loại. Mã hàng B32N. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: PK049/ Hộp nhựa các loại (Hàng mới) (xk)
- Mã HS 39231090: PLASTIC BAG (TÚI NHỰA) 100%PLASTIC BRAND:FASHION CARPET ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ CHÍ MINH (xk)
- Mã HS 39231090: PLASTIC BAG: TÚI NILONG VINH TAI PRODUCTION & TRADING CO.,LTD 351/7 LE VAN SY, WARD 13, DISTRICT 3, TP. HO CHI MINH (xk)
- Mã HS 39231090: Plastic pallet (1,100x 1,100x130 mm) (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm xuất trong vòng 365 ngày) (xk)
- Mã HS 39231090: Plastic Tray (295x210xh18)/ Khay nhựa đựng linh kiện 295x210x18(mm) (xk)
- Mã HS 39231090: PLASTIC-2020/ Plastic case-Hộp nhựa (Phế liệu thu hồi từ bao bì đóng gói của nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất) (xk)
- Mã HS 39231090: PVC BOX/ HỘP 25mm (hộp nhựa) (xk)
- Mã HS 39231090: Q15035/ Khay nhựa Q15035 340*290*45 (xk)
- Mã HS 39231090: Q1870/ Khay nhựa Q1870 340*290*46 (xk)
- Mã HS 39231090: Q1870-CAP/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa nikon Q1870TRAY (xk)
- Mã HS 39231090: R5-25564-R1/ Khay nhựa đựng sản phẩm, kích thước: 200*205*25mm (xk)
- Mã HS 39231090: R5-25711/3/ Khay nhựa đựng sản phẩm, kích thước: 160x119x18mm (xk)
- Mã HS 39231090: RB27/ Khay nhựa đựng linh kiện (295 x 210 x 150 mm) (xk)
- Mã HS 39231090: RC01H01D-013666/ Khay xốp chống tĩnh điện 6 ngăn đặt sản phẩm KT: 640x200x25 mm, bằng xốp EVA foam màu đen chống tĩnh điện. Sử dụng đặt sản phẩm trong xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: REAR-CASE/ Khay nhựa EP6 Read 245*225*25 (Day) (xk)
- Mã HS 39231090: RKQ- Tấm nhựa PP dùng để lót hàng (xk)
- Mã HS 39231090: Rổ 4 sóng đặc cao (Thùng nhựa 2T5) / RJ006005-007626: được làm từ nhựa, KT:610x420x250mm (+-10mm), dùng trong nhà máy công xưởng để đựng đồ và di chuyển đồ, maker Bình Thuận, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa 2010 (xk)
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa 40702-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa công nghiệp (sóng bít 3T9) (KT: 610 x 410 x 390 mm) màu xanh dương (xk)
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa DMH1 hàng mới SX tại Việt Nam (1 bộ 1 rổ + 1 nắp) (xk)
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa DMH5-RED hàng mới SX tại Việt Nam (1 bộ 1 rổ + 1 nắp) (xk)
- Mã HS 39231090: RZ5-7073-000/ Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: S-253-V/ Khay nhựa đựng đồ điện tử loạiS-253-V (xk)
- Mã HS 39231090: SBO20-005/ Hộp thuốc bằng nhựa G-WMC160 (xk)
- Mã HS 39231090: SBO20-010/ Hộp thuốc bằng nhựa G-SMC48 (xk)
- Mã HS 39231090: Solid plastic basket (for keep dirty canteen item) (Thùng nhựa HS003), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Sóng nhựa VN16-HL (5 bánh xe)-Kích thước:780x500x430mm (xk)
- Mã HS 39231090: Sọt nhựa gấp tiện dụng G1-014335, chất liệu nhựa, quy cách: 7 cái/ carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: SP_YAKULTMULTI19/ Túi giữ nhiệt mã SP_YAKULTMULTI19,chất liệu chính vải Tarpaulin chống thấm phủ 1 lớp nhựa (KT:345x345x170mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: SP1/ Thùng nhựa chứa hàng B-1 (xk)
- Mã HS 39231090: SP10/ Thùng nhựa chứa hàng B-7 (xk)
- Mã HS 39231090: SP11/ Thùng nhựa chứa hàng B-8 (xk)
- Mã HS 39231090: SP14/ Thùng nhựa chứa hàng B-14 (xk)
- Mã HS 39231090: SP2/ Thùng nhựa chứa hàng B-2 (xk)
- Mã HS 39231090: SP20/ Thùng nhựa chứa hàng B-18 (xk)
- Mã HS 39231090: SP23/ Thùng nhựa chứa hàng B-23 (xk)
- Mã HS 39231090: SP-2-3P/ Khay nhựa (177*142*56)mm (xk)
- Mã HS 39231090: SP24/ Thùng nhựa chứa hàng B-26 (xk)
- Mã HS 39231090: SP25/ Thùng nhựa chứa hàng B-27 (xk)
- Mã HS 39231090: SP28/ Thùng nhựa chứa hàng B-30 (xk)
- Mã HS 39231090: SP3/ Thùng nhựa chứa hàng B-3-0-R (xk)
- Mã HS 39231090: SP34/ Thùng nhựa chứa hàng B-63 (xk)
- Mã HS 39231090: SP37/ Thùng nhựa chứa hàng B-68 (xk)
- Mã HS 39231090: SP4/ Thùng nhựa chứa hàng B-3R (xk)
- Mã HS 39231090: SP46/ Thùng nhựa chứa hàng B-85 (xk)
- Mã HS 39231090: SP49/ Thùng nhựa chứa hàng B-100 (xk)
- Mã HS 39231090: SP5/ Thùng nhựa chứa hàng B-3 (xk)
- Mã HS 39231090: SP50/ Thùng nhựa chứa hàng B-1000 (xk)
- Mã HS 39231090: SP51/ Thùng nhựa chứa hàng Domino Canopy (xk)
- Mã HS 39231090: SP52/ Thùng nhựa chứa hàng Domino-T (xk)
- Mã HS 39231090: SP53/ Thùng nhựa chứa hàng Domino-N (xk)
- Mã HS 39231090: SP54/ Thùng nhựa chứa hàng FRONT (xk)
- Mã HS 39231090: SP55/ Thùng nhựa chứa hàng HR-04 (xk)
- Mã HS 39231090: SP9/ Thùng nhựa chứa hàng B-6 (xk)
- Mã HS 39231090: SP98/ Thùng nhựa chứa hàng PA (xk)
- Mã HS 39231090: SPO20766V00_062020/ Hộp nhựa đựng nước (hộp rỗng) 70x 567x109mm-SUB TANK (xk)
- Mã HS 39231090: SU-14873/ Hộp đựng đĩa thủy tinh (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39231090: SU-16247/ Hộp đựng dùng để xuất hàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: T0.8- 16 x 451/ Khay nhựa T0.8 (615 x 460 x 25 mm)- 16 x 451 (xk)
- Mã HS 39231090: T0.8-HP 18 x 860/ Khay nhựa (610 x 460 x 42mm)- HP 18 x 860 (xk)
- Mã HS 39231090: T0.8-HP18x860/ Khay nhựa T0.8 (610 x 460 x 42 mm)- HP 18 x 860 (xk)
- Mã HS 39231090: T300/ Body of PP case 300 pcs- Thân hộp nhựa hình vuông dùng cho loại 300 que dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39231090: T60F/ Body of PP case 60 Flat- Thân hộp nhựa PP đường kính 60mm (Flat) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39231090: T60H/ Body of PP case 60 Hinged- Thân hộp nhựa PP đường kính 60mm (Hinged) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39231090: T70H/ Body of PP case 70 Hinged- Thân hộp nhựa PP đường kính 70mm (Hinged) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39231090: T78H/ Body of PP case 78 Hinged- Thân hộp nhựa PP đường kính 78mm (Hinged) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39231090: TAB12/ Khay nhựa Tray TR-EE16J-AT, kích thước:(250*225)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TAB23/ Khay nhựa Tray TR-EER25C-A kích thước (336*226)mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TAB28/ Khay nhựa Tray TR-EFD15A-AT kích thước (330*240)mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TAB31/ Khay nhựa Tray TR-EES14A-AT kích thước (225*250*17.6)mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TAB35/ Khay nhựa Tray TR-EPC44A-B kích thước (320*240)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm lót nhựa (430*370*0,25)mm, mã HV989702-0050, hàng cũ đã qua sử dụng, tạm xuất 1 phần tờ khai 103209952530/A12 ngày 19/03/2020 (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm lót nhựa PP (700*700*4)MM (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm lót PP 205*142*2.0T (BLACK) (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm lót vĩ nhựa VS1 3 PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm Nhựa (MS-870K 235x356x2mm) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm nhựa 40 x 30 x 4 ly, dùng để đóng gói hàng hóa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm nhựa chống tĩnh điện: kích thước: 510*340mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm nhựa Danpla 1220*2440*4mm xanh dương (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm nhựa Danpla CHT-1, kích thươc: 535*450*3mm (xk)
- Mã HS 39231090: Tấm nhựa Danpla KT: 1600*800*600*5mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thân hộp nhựa loại to 33.5*16.5*10.3 cm, hàng đã qua sử dụng (Xuất trả theo tờ khai nhập khẩu 103171125300 ngay 28/2/2020) (xk)
- Mã HS 39231090: Thân hộp nhựa trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), hàng mới 100%Glas UT L225 V12/1522-02 Part No_9532320225 (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-001, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-011, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-037, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-146, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TMVN-466, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TMVN-475-1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: THUNG 03/ Thùng nhựa (dema) (413.8x189x189.5 mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng B001 (560x365x270x4mm), bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng B004 (570x385x320x4mm), bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng bằng nhựa Plastic, dung tích 60 lít, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng bảo ôn Cargo L,chất liệu vải bạt tráng bạc KK 90% POLYETHLENE,kích thước: (W87*D61*H148)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng bảo ôn màu xanh có lồng xốp. Kích thước (610 x 375 x 545) mm, chất liệu: vải bạt và vải thô 100% Polyethylene. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng chữ nhật 15L, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng chứa áo phao bằng nhựa, kt 1.5mx1.2mx1m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng chứa nhựa Container(Small Box) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng chứa thiết bị điện Size: 455 x 300mm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla gập (550x500x800x5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla gập B210 (ktn 475x360x210x4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla gập B355 (ktn 475x360x355x4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla kích thước 480x375x230 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla KT 440x280x200x3mm chống tĩnh điện màu đen, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TM-005 (ktn 395x325x330x4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TM-066 (ktn 495*395*235*4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TM-066(ktn 495*395*235*4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TM-102 (ktn 595x495x115x4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TM-106 (ktn 495*295*115*4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TMVN-384 (ktn 495x395x235x4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TMVN-454 (ktn 495*395*235*4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng danpla TMVN-561 (ktn 395x325x330x4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng cá bằng nhựa có nắp đậy, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng đá 30L Song Long,KT: Dài 49 x Rộng 29 x 37 (cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng đá 80L (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng đồ xe kéo (40*33*36cm), chất liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng kim bằng plastic đã qua sử dụng, kích cỡ 82x62x69 cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng rác, đế chống trượt, kích thước: 17 x 36 x 16 (cm). Chất liệu: Plastic, nhãn hiệu Little Wagon. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng ROLLER MAGNET (400x390x190x5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng sơn bằng nhựa, dung tích 10l, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng đựng vật tư bằng nhựa (Oricon DAIHO) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng KIT 02 (ktn 615x610x150x5mm) Đen ESD (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng máy bằng nhựa cao 157mm, dài 395mm, rộng 295mm của máy khoan vặn vít dùng pin 14.4V, no: 821550-0. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng mút xốp 30 x 20 cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng mút xốp 40 x 30 cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng mút xốp 40 x 35 cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng mút xốp 50 x 30 cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng mút xốp 50 x 70 cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (530x370mm) dùng để đóng gói sản phẩm đồng hồ, Ma KT: PVE036003 (tái xuất 237 chiếc theo mục hàng số 1 TK số 103266763720/G14 ngày 16/04/2020) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (Cao: 980 mm, Phi: 585 mm, Dung tích: 215 lít)- Plastic Drums, hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (dùng để đóng gói hàng hóa) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (O25) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (O45) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (OB4) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (OL4) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (OL5) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (OL6) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 01 gallons in thân + nắp, nhãn hiệu Botica, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 04 gallons không in,hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 05 gallons in thân + nắp, nhãn hiệu Botica, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 10 Kg (bộ thùng + nắp, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 160L (đựng hàng trong nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 2.5 gallons in thân + nắp, nhãn hiệu Campaint, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 20 lít (DUX 9KG) Hang không nhan hiêu. Hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 2B D518 595x395x175 mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 2E (595x405x175x4mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 37477360 (558x373x320mm), bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 3G 595x495x265x4mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 45L, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 610x430x265x4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 6B D524 595x395x235x4mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 6G D524 595x395x235x4mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 760x550x420x4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 90L Duy Tân, kích thước: 70cm x 49cm x 41cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa A5 màu đỏ 198x135x90 mm dùng đựng sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa A5 màu vàng 198x135x90 mm dùng đựng sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa A5 màu xanh da trời 198x135x90 mm dùng đựng sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B2.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B4 màu vàng (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B4, 10 lít kích thước 490x300x170mm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B7 màu ghi, kích thước (370x280x125 mm), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B7 màu tím, kích thước (370x280x125 mm), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B7 màu xanh lam, kích thước (370x280x125 mm), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B8 Kích thước: 520 x 424 x 220 mm, chất liệu PP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B8 màu xanh dương, kt: 520*424*220mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa chữ nhật K750 KT: 1540-1290x860x820mm dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa D424 KT595x495x225mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa D433 KT 555x465x320x4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc 5 bánh xe (KT ngoài:775*495*425mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc B1, kích thước ngoài 620x420x200mm, kích thước trong: 578x378x190. Nguyên liệu: nhựa PP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng Nhựa Đặc B5, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc kích thước: 60*40*40 màu vàng (61-42-39 không có nắp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc KPT01, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc, quy cách: Màu đỏ 370x280x125 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla (505*465*150*4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla 5mm D360 (388x373x148)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla 664x445x264mm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla kích thước 450*220*150 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla, kt: (495*395*330*4)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla. Kích thước: 420*420*200 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đen (PLASTIC BOX B75) (0.655x0.453x0.331)m. Thời hạn tái xuất 23/03/2022 (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng đồ model 2555-3, dùng trong sản xuất, bằng nhựa PP, kích thước 615*440*325mm, màu trắng đục, Nsx Song Long, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng rác CN Paloca- HDPE bánh xe 50L/60L- màu xanh lá dùng để đựng đồ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Duy Tân H117 (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa HS003 màu xanh dương Kích thước: 610x420x190mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa HS004 (Kích thước 610x420x310, thùng nhựa dùng để vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, vật liệu bằng plastic.) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa HS012 (Kích thước 610x420x310, thùng nhựa dùng để vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, vật liệu bằng plastic.) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng Nhựa Kt: 610x420x310 mm (màu vàng), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa màu đen chống tĩnh điện (1040*330*130).hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa màu đen NVTD 203N-BLACK. kích thước 340mm x 210mm x 155 mm. hàng VNSX mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: THÙNG NHỰA MÀU TÍM (Kích Thước: 510*385*240 mm (xk)
- Mã HS 39231090: THÙNG NHỰA MÀU XANH (Theo Part no: CI01-10070 A) (kích thước 380*260*154) mm (xk)
- Mã HS 39231090: THÙNG NHỰA MÀU XANH LÁ (kích thước: 490*320*320) mm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PLASTIC CONTAINER, hàng F.O.C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PLASTIC CRATE, hàng F.O.C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PP Danpla (570*410*265*5mm), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PT78 (896x488x235mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa rỗng (loại 35 lít)- Plastic containers, nhãn hiệu Jerry Can. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Song long 60L, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Song Long 80L, kích thước: phi 52 cm, cao 57 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa tổng hợp 2555-2 đựng linh kiện, kích thước 51,5x36x28(cm), hãng sản xuất Song Long, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa V20-0105-026 (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa V20-0105-030 (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa và vách nhựa A612 7860 (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa xanh, kích thước 520 x 424 x 220 mm, chất liệu nhựa PP, dùng để đựng rác đầu máy, xuất xứ Việt Nam, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng rác bằng nhựa, kích thước: 37.6 x 27.6 x 44.5cm (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng rác màu vàng 60L,mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng TM-128, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng TM-136, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng vuông 90 lít đựng linh kiện, chất liệu nhựa PP, kích thước 70x49x41(cm), hãng sản xuất Duy Tân, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng vuông đa năng có nắp màu trắng, chất liệu nhựa PP, dung tích 120l, nhà sản xuất Duy Tân, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng vuông,90L, nhà sản xuất: Duy tân.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng xốp (Phủ bì 500x370x340) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng xốp (Phủ bì 600x450x410) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng xốp (Phủ bì 700x500x445) (xk)
- Mã HS 39231090: Thùng xốp rỗng, Kích Thước 129mm x 102mm x 62mm, thùng không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TNTX-02/ Hộp nhựa đựng hàng_HEAT INSULATION BOX (S) (Tái xuất theo mục số 1 của TK nhập số 102444334200) (xk)
- Mã HS 39231090: TNTX-03/ Hộp nhựa đựng hàng_HEAT INSULATION BOX (M) Size (23.5*17*6..5 cm) (Tái xuất theo mục số 3 của TK nhập số 102770127130) (xk)
- Mã HS 39231090: TP0270-0010/ Hộp đựng phấn mỹ phẩm bằng nhựa (đã sơn) Model: NHK-184 TIME S MINERAL PRESTO POWDER (xk)
- Mã HS 39231090: TP0483-0002/ Hộp đựng phấn mỹ phẩm bằng nhựa (đã sơn) Model: NHK-263 Mineral Presto Powder Compact- Spring 2020 (xk)
- Mã HS 39231090: TP0647/ Khay nhựa chống tĩnh điện 9106-0207 (xk)
- Mã HS 39231090: TP0790/ Khay nhựa 236-181-239 (xk)
- Mã HS 39231090: TP1007/ Hộp đựng sản phẩm XV09411 (xk)
- Mã HS 39231090: TP1078/ Khay nhựa chống tĩnh điện- PS black 0251-0007 T0.6 kt: 325*260*9 (xk)
- Mã HS 39231090: TP1080/ Khay nhựa chống tĩnh điện- PS black 0251-0008 T0.6 kt: 325*290*10 (xk)
- Mã HS 39231090: TP1116/ Khay nhựa chống tĩnh điện- PS black 0922-0001 T0.6 kt: 382*296*10mm (xk)
- Mã HS 39231090: TP1125/ Khay nhựa chống tĩnh điện-PS black 0922-0002 T0.6 kt: 344*307*10mm (xk)
- Mã HS 39231090: TP1133/ Khay nhựa chống tĩnh điện- PS black 0251-0027 T0.6 kt: 330*290*10mm (xk)
- Mã HS 39231090: TP1143/ Khay nhựa chống tĩnh điện PS black 3011-5003 T0.6 kt: 310*260*10 (xk)
- Mã HS 39231090: TP3920L-7175A/ KKhay nhựa 3920L-7175A(LH658WF1-ED01) (xk)
- Mã HS 39231090: TPAML69A060082A/ PACKING-PET TRAY;GRAPHIC 2.9-INCH LED,PET,451X,250X,46,(Khay nhựa451*250*46mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69-00375M/ P/TRAY-TRAY;580*465*80.1,PET 1.1T,Adapter(AR&AU)(Khay nhựa580*465*80.1) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69-00469M/ P/TRAY-BODY;580*465*83.6,PET,PET(1.1t),TA300 WW_Tray Body(Khay nhựa580*465*76.6mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A00002A/ Packing (Div);TA 300, UK,PET,Tray,1.1,580(Khay nhựa580*465*76.6mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A040001A/ CUSHION LOWER;TA20,TA30,EPL(PP+EMETAL),0.8,127.5,166.4,19.6, (Khay nhựa166.1*127.5*19.6mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A040002A/ CUSHION MIDDLE;TA20_UK IND,EPL(PP+EMETAL),0.8,112.2,120.2,19.1,(Khay nhựa120.2*112.2*19.1mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A040003A/ CUSHION MIDDLE;TA20_WW,EPL(PP+EMETAL),0.8,112.2,120.2,17.4, (Khay nhựa120.2*112.2*17.4mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A040004A/ CUSHION UPPER;TA 20_UK,EPL(PP+EMETAL),0.8,127.8,135.8,30,(Khay nhựa135.8*127.8*30mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A040005A/ CUSHION UPPER;TA 20_WW IND,EPL(PP+EMETAL),0.8,127.8,135.8,30,(Khay nhựa135.8*127.8*30mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060012A/ TRAY (MID CUSHION);TA200_CN,EPL(PP+EMETAL),TRAY,0.8,118.5,110.5,15.5,WHITE, (Khay nhựa121.15*113.38*15.43mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060082A/ PACKING-PET TRAY;GRAPHIC 2.9-INCH LED,PET,451X,250X,46,(Khay nhựa451*250*46mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060084A/ PACKING-PET TRAY;GRAPHIC 2.2-INCH LED,PET,451,X250,X42.58,(Khay nhựa451*250*42.58mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060089A/ PACKING-PET TRAY;GRAPHIC 4.3-INCH M2 STD,PET 1T,451X,250X,47,(Khay nhựa451*250*47mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060122A/ PACKING-PET TRAY;A800,EU,KR,BR,PET,100EA,1.1(T),465(W),580(L),(Khay nhựa580*465*78.7mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060131A/ PACKING-PET TRAY;A800_US,CN,AU,AR,PET,1.1(T),580(W),465(L),76(H),(Khay nhựa580*465*76mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060134A/ PACKING-PET TRAY;A200F_UK,PET,1.1(T),580(W),465(L),76(H),(Khay nhựa580*465*76mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060135A/ PACKING-PET TRAY;A200F_CN,PET,1.1(T),580(W),465(L),76(H),(Khay nhựa580*465*66mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060153A/ PACKING-TRAY;A200F,WW,PET,1.1(T),293(W),234(L),77.4(H),(Khay nhựa293*234*78.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060154A/ PACKING-PET TRAY;A800,UK,PET,1.1(T),580(W),465(L),76(H),(Khay nhựa580*465*76.6mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060233A/ PACKING-PET TRAY;4.3-INCH M3,PET,451*,250*,49,(Khay nhựa451*250*49mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A060264A/ PACKING-TRAY;A845,US,PET,1.1(T),580(W),465(L),(Khay nhựa465*580*76mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A120021A/ P/TRAY-BODY;TARAY,530X350X24,A PET 0.8,CON_MODULE BLE,(Khay nhựa530*350*24mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPML69A120026A/ P/TRAY-BODY;TRAY,293X234X79,PET 1.1,A20_WW,(Khay nhựa293*234*78.5mm) (xk)
- Mã HS 39231090: TPP/ MK-PP Case Body-Thân hộp nhựa MK-PP (xk)
- Mã HS 39231090: TPQ310-803169/ Khay nhựa Q310-803169 (AMB687VX01 V3_O V0,2 (xk)
- Mã HS 39231090: TPQ310-803171/ Khay nhựa Q310-803171 (AMB687VX01 V3_A-1 V0,2) (xk)
- Mã HS 39231090: TPQ310-821235/ Khay nhựa Q310-821235 (AMB676VT01 V1 A-2 V1.1) (xk)
- Mã HS 39231090: TPQ310-821251/ Khay nhựa Q310-821251 (AMB676VT01 V1 B V1.0) (xk)
- Mã HS 39231090: TPYV01-S00018/ Khay nhựa YV01-S00018(75-FCP442/441 FBP431) (xk)
- Mã HS 39231090: Tray 138 cells- Khay xốp 138 ô (L445 x W290 x T3)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Tray 15 cells- Khay xốp 15 ô (L430 x W310 x H14)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Tray 5Z3/ Khay nhựa chứa hàng Tray 5Z3 (xk)
- Mã HS 39231090: Tray A4-1 (517x245x17)mm (Khay xốp đựng mỹ phẩm bằng nhựa) PE FOAM (xk)
- Mã HS 39231090: Tray A5 (517x245x17)mm (Khay xốp đựng mỹ phẩm bằng nhựa) PE FOAM (xk)
- Mã HS 39231090: Tray bằng nhựa 40 cell (CBBAD-00566) (xk)
- Mã HS 39231090: Tray bằng nhựa 584 (CBBAD-00584) (xk)
- Mã HS 39231090: Tray bằng nhựa 592 (CBBAD-00592) (xk)
- Mã HS 39231090: Tray Compact (410x315x17)mm (Khay xốp đựng mỹ phẩm bằng nhựa) PE FOAM (xk)
- Mã HS 39231090: TRAY F0255M01, kích thước: 365x280x11mm T0.7 V2 (P31301161), mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TRAY T20A/ Khay nhựa T20A (xk)
- Mã HS 39231090: Tray TP/ Khay nhựa đựng kính dùng cho máy in phun- K455 PPS, kích thước 480*375*20mm (xk)
- Mã HS 39231090: TRAYW54C/ Khay nhựa W54C (size: 250x495) PS 0.7mm Black Conductive, dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39231090: TRAYW54SMAIN/ Khay nhựa W54S MAIN (size: 250x495) PS 0.7mm Black Conductive, dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39231090: TRAYW54SUNIT/ Khay nhựa W54S UNIT (size: 250x495) PS 0.7mm Black Conductive, dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39231090: Túi bảo ôn Izumi,chất liệu vải bạt tráng bạc Alumi- Film 90 % POLYETHLENE.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TÚI NHỰA CẦM TAY (xk)
- Mã HS 39231090: TÚI NHỰA PE (SIZE 14 x 24 cm) HÀNG MỚI 100%,SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39231090: TÚI NHỰA PE MÀU (SIZE 12 x 20 cm) HÀNG MỚI 100%,SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39231090: Túi nhựa Poly bag 55x81 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Túi nhựa Poly bag,48x50cm, 53x50cm mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: TÚI NILON (xk)
- Mã HS 39231090: TÚI NILON (1 SET 100 PCS) (xk)
- Mã HS 39231090: Túi nylon PE, kích thước 49cm*61cm+6cm/ VN, mã hàng OWHNS002A02, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Túi PE (xk)
- - Mã HS 39231090: Túi PE (16 x 16 +3 cm) (xk)
- Mã HS 39231090: Túi PE (25.5 x 38 cm) (xk)
- Mã HS 39231090: Túi PE PE bag t0.07.PEBV250X150 (xk)
- Mã HS 39231090: Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: Túi thực phẩm XK (TUITHUCPHAM/2020/142) (xk)
- Mã HS 39231090: Túi thưc phẩm XK (TUITHUCPHAM/2020/147) (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2019/128/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/122/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/123/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/124/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/125/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/126/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/127/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/129/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/130/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/131/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/132/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/133/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/134/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/135/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/136/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/137/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/143 (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/144 (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM/2020/145 (xk)
- Mã HS 39231090: TUITHUCPHAM146/ Túi thực phẩm XK (xk)
- Mã HS 39231090: TY2254-01-B-CB/ Hộp nhựa đựng dụng cụ màu xám RYOBI 38CC- CARRYING CASE \ 38CC \ DARK GREY \ RYOBI KT: L 420.96 MM X W 264.28 MM X H 286.67 MM, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: UMD-07B-2P/ Khay nhựa (Fi 182*70)mm (xk)
- Mã HS 39231090: UMD-07L-2P/ Khay nhựa (Fi 170*23)mm (xk)
- Mã HS 39231090: UMD-07N-2P/ Khay nhựa (Fi 146*28)mm (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202ND CASE 3B/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202ND CASE 3B (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202ND CASE 4B/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202ND CASE 4B (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202ND CASE 4H/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202ND CASE 4H (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202ND CASE B/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202ND CASE B (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202ND CASE F/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202ND CASE F (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202ND CASE H/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202ND CASE H (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202ND CASE HB/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202ND CASE HB (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202NDC CASE BLUE VR/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202NDC CASE BLUE VR (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202NDC CASE GREEN VR/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202NDC CASE GREEN VR (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202NDC CASE LAVENDER VR/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202NDC CASE LAVENDER VR (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202NDC CASE ORANGE VR/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202NDC CASE ORANGE VR (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202NDC CASE PINK VR/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202NDC CASE PINK VR (xk)
- Mã HS 39231090: UNI0.5-202NDC CASE RED VR/ Hộp đựng lõi chì UNI0.5-202NDC CASE RED VR (xk)
- Mã HS 39231090: V-02/ Khay nhựa đựng đồ điện tử loại V-02 (xk)
- Mã HS 39231090: V-108/ Khay nhựa đựng đồ điện tử loại V-108 (xk)
- Mã HS 39231090: V-125/ Khay nhựa đựng đồ điện tử loại V-125 (xk)
- Mã HS 39231090: V9-200346-01/ Khay nhựa V9-200346-01 (xk)
- Mã HS 39231090: V9-200357-00N/ Khay nhựa V9-200357-00N (xk)
- Mã HS 39231090: V9-200406-00/ Khay nhựa V9-200406-00 (xk)
- Mã HS 39231090: Vách chữ U có tai (kt 750x510x3mm) Đen ESD (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn bằng nhựa (422*254*69)mm (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa D105C/370x50x3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa D107C/370x112x3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa D108C/370x240x3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa màu đen (dài 934 mm x rộng 753mm x cao 90mmx2mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa(dài 934 mm x rộng 753mm x cao 95mmx3mm) (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa/SJ-J03A/ 600x280x3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa/SJ-J03B/ 410x280x3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách ngăn nhựa/SJ-J05B/ 410x180x3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 1A (532x458x155x3mm) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 1U (555x465x315x3mm) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 2A (562x358x150x3mm) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 2E (555x355x158x3mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 37477360 (558x373x50x3mm), bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 3G-01 550x460x115mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 402x250x4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 459x200x3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 554x200x3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 585x402x4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 6G-01 544x360x100x3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa 6J (570x550x160x3mm) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Vách nhựa Danpla dán xốp CTĐ (253x330x63mm). bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: VF-CAP/ Khay nhựa EP6 VF 245*225*6 (Nap) (xk)
- Mã HS 39231090: VF-TRAY/ Khay nhựa EP6 VF 245*225*33 (Day) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa ALWIN-1712003 (CB Tray)(PO#410197451) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa AW-1712003-TRAY (PO#410200281) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa AW-E305886-TRAY (PO#410200281) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa B406 kt 255x430x90.5mm (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa CD-DR-00292-TRAY (PO#410200281) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa DR-000292 (PO#410197451) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa DR-000639 (PO#410197451) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa G028-JP kt 97x187mm (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa GALX-1109 (PO#410195411) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa GALX-1120/1114 (PO#410195411) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa horse kt 253x144x39mm (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa kimochi syawa kt 68x250x56mm (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa MOVFR-0075 Tray (PO#41019541-1) (xk)
- Mã HS 39231090: Vĩ nhựa nắp VS1 50. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa shower horse 2 kt 252x301mm (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 01 (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 02 (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 08 (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 10 (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 11 (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 13 (xk)
- Mã HS 39231090: VĨ NHỰA SỐ 16 (xk)
- Mã HS 39231090: VĨ NHỰA SỐ 20 (xk)
- Mã HS 39231090: VĨ NHỰA SỐ 21 (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 32 (xk)
- Mã HS 39231090: Vỉ NHỰA SỐ 33 (xk)
- Mã HS 39231090: Vĩ nhựa TF16 50. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vĩ nhựa VE2 3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vĩ nhựa VS1 3 PVC.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vĩ nhựa VS116 2 PVC.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vĩ nhựa VS16 2 PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vĩ nhựa, kích thước 23.5x30.5cm (xk)
- Mã HS 39231090: VNJH105/ Bộ khay nhựa Tray Hubble Wide kích thước (165*165)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vỏ bình ác quy bằng nhựa- Mã hàng: 40100043- Case of GP12400, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Vỏ bình acquy (bằng nhựa)- CONTAINER HRL 1234W (HB)(mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỏ bọc bằng nhựa: Drop cover (AOT-S): A2713002 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: Vỏ bọc bằng nhựa: Tray stopper (AOT-S): A2713011B (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39231090: VTTH/ Pallet nhựa chứa hàng (TOSOK Pallet RP3) (xk)
- Mã HS 39231090: VTTH/ Thùng chứa nhựa (Container(C/V ASSY-1)) (xk)
- Mã HS 39231090: VTTH/ Thùng nhựa chứng hàng (Container(OC2)) (xk)
- Mã HS 39231090: VX9503-CAP/ Khay nhựa VX9503 (426.7*176.7*11) NAP (xk)
- Mã HS 39231090: VX9503-TRAY/ Khay nhựa VX9503 (424.6*174.6*41) DAY (xk)
- Mã HS 39231090: WA850002300/ Hộp nhựa,kích thước: 149.5*129.4*240.5MM- 252-10666-01 (xk)
- Mã HS 39231090: WA850002300/ Khay nhựa(Hộp nhựa),149.5*129.4*240.5MM- 252-10666-01 (xk)
- Mã HS 39231090: WC017003800/ Khay nhựa 320*107*0.7MM (xk)
- Mã HS 39231090: WC017003900/ Khay nhựa 320*107*0.7MM (xk)
- Mã HS 39231090: WC017004000/ Khay nhựa 320*107*0.7MM (xk)
- Mã HS 39231090: WC017013800/ Khay nhựa 186.57*84.57*45MM (xk)
- Mã HS 39231090: WC315000400/ Quai xách hộp carton(bằng nhựa) 86*59.4*MM (xk)
- Mã HS 39231090: WM102002200/ Móc treo bằng nhựa, 6050-00100011R-90*90*220*15MM (xk)
- Mã HS 39231090: WM659000134/ Quai xách(móc treo) bằng nhựa 79.75*34.3*0.5MM (xk)
- Mã HS 39231090: WM880000300/ Hộp nhựa 200*94*97MM (xk)
- Mã HS 39231090: Xô nhựa 18 lít (xk)
- Mã HS 39231090: Xô nhựa 20 lit (xk)
- Mã HS 39231090: Xô nhựa màu trắng (PP WHITE BUCKETS PLASTIC 30PCS/BAG), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: XÔ NHỰA ORA FLORAL 4KG (xk)
- Mã HS 39231090: XÔ NHỰA ORA LEMON 4KG (xk)
- Mã HS 39231090: Xốp bảo vệ mã 9P2002000009 (xk)
- Mã HS 39231090: Xốp chèn (50x20x20)mm (làm từ PE Foam dùng để chèn hàng) (xk)
- Mã HS 39231090: Xốp hộp kích thước 500*370*165mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: XYTN03-022020/ Hộp đựng máy khoan bằng nhựa- 313591001, size 510mm*355mm*140mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: XYTN08-022020/ Hộp đựng máy khoan bằng nhựa- 313590001, size 367mm*315mm*138mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: XYTN09-022020/ Hộp đựng máy khoan bằng nhựa- 313589001, size 431mm*350mm*140mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: XYTN10-022020/ Hộp đựng máy khoan bằng nhựa- 312899001, size 430mm*350mm*130mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: XYTN11-022020/ Hộp đựng máy khoan bằng nhựa- 312899002, size 430mm*350mm*130mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Z0000000-194137/ Thùng nhựa danpla đựng rác kích thước 220x565x115 mm mm bằng xốp nhựa PP danpla chống tĩnh điện. Sử dụng đựng rác trong xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Z0000000-194138/ Thùng nhựa danpla đựng rác kích thước 490x500x350 mm mm bằng xốp nhựa PP danpla chống tĩnh điện. Sử dụng đựng rác trong xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Z0000000-505531/ Thùng đựng vật liệu, kích thước 500x340x210 mm mm, bằng xốp nhựa PP danpla màu đen. Sử dụng đựng vật liệu trong xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Z0000000-531200/ Khay xốp EVA kích thước 215x215x110 mm mm bằng xốp EVA màu đen. Sử dụng đặt sản phẩm trong xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: Z0000000-568304/ Thùng đựng hàng kích thước 500x340x210 mm bằng xốp nhựa PP danpla và EVA foam chống tĩnh điện. Sử dụng đựng sản phẩm trong xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39231090: ZT-19-27/ Bộ miếng nhựa ép gồm nắp& đáy dùng làm hộp đựng tai nghe, mã sản phẩm ZT-19-27 màu bạc kích thước 35*30 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232111: 433592048/ QUARTER PANEL MBB 15.70X19.50.. (nk)
- Mã HS 39232111: 64226/ Túi bao bì nhựa 350MMx500+55MM (nk)
- Mã HS 39232111: 64901/ Túi bao bì nhựa 350mm x 500+55mm (nk)
- Mã HS 39232111: NPL39/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232111: PK8-8560D-001H/ Túi chống nước, chất liệu PE, kích thước: 0.04*850*600*850mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232111: Túi vô trùng bằng plastic đã được gia cố bằng lá nhôm kháng từ tính, dùng đóng gói sản phẩm điện tử, Size(380x420)mm. Hàng mới 100%. (1000 cái37kg) (nk)
- Mã HS 39232119: Túi bóng L600 x W1000 x T0.05mm PE. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232119: (560x475x355mm)/ Thùng Danpla 4mm màu xanh lá bằng nhựa (560x475x355mm). (nk)
- Mã HS 39232119: ./ Bao dứa xanh (70*110) cm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.04/450/800/ Túi LDPE (0.04x450x800)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.04/490/795/ Túi LDPE (0.04x490x795)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.05/450/800/ Túi LDPE (0.05x450x800)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.05/545/1115/ Túi LDPE (0.05x545x1115)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.06/550/1250/ Túi LDPE (0.06x550x1250)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.06/595/1250/ Túi LDPE (0.06x595x1250)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.07/500/800/ Túi LDPE (0.07x500x800)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.08/490/750/ Túi LDPE (0.08x490x750)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.08/490/762/ Tui LDPE (0.08x490x762)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.08/500/790/ Túi LDPE (0.08x500x790)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.08/500/900/ Túi LDPE (0.08x500x900)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 0.1/525/750in/ Túi LDPEin (0.1x525x750)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 000000000BAG/ Bao ni lông đựng áo quần. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 01/SAF-SWT_PL16/ Túi nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: 016/ Túi đóng gói (quy cách: (0.87 x 1.28)m, 100% ethylene polymer), dùng để bọc sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 018/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 01FLNPL06/ Túi poly dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: 021/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 03/ Bao Nylon (Size: 55mm x 85mm, Hàng mới 100%, không in hình,in chữ) (nk)
- Mã HS 39232119: 03-NPL-B/ Bì nhựa xốp hơi chống va đập (nk)
- Mã HS 39232119: 055/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: 07/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 09/ Túi nylon (in chữ Volvik kích thước 28cm x 42cm) (nk)
- Mã HS 39232119: 09/ Túi nylon nhãn hiệu Volvik kích thước: 28cm x42cm (nk)
- Mã HS 39232119: 1/ bao nylon đựng thành phẩm. Hàng mới 100%. (18*30 cm) (nk)
- Mã HS 39232119: 10/ Bao PE (nk)
- Mã HS 39232119: 10/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 10005704/ Bao in UK 76x75 mm bằng plastic (nk)
- Mã HS 39232119: 1023824/ Nắp chụp hút lọc không khí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39232119: 104/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: 1040010002/ Túi miết 80x120x0.05mm, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 1040010369/ Túi miết 200x200x0.035mm, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 1040020053/ Túi miết 180x230x0.04mm, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 107/ Túi nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: 10KD/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232119: 11/ Túi PE (trọng lượng 106kg) (nk)
- Mã HS 39232119: 111-1440/ Khay nhựa 30 x 5mm (nk)
- Mã HS 39232119: 117/ Bao nylon 200x300mm, không in hình, chữ (nk)
- Mã HS 39232119: 117/ Bao nylon 22x40cm: 970pcs, 20x30cm: 1000 pcs, không in chữ, hình (nk)
- Mã HS 39232119: 12/ Bao nylon 13"x13"+2.5" (nk)
- Mã HS 39232119: 12/ Bao nylon 35*67cm (nk)
- Mã HS 39232119: 12/ Bao nylon 37*67cm (nk)
- Mã HS 39232119: 12/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 120397-01/ Màng nhựa nylon đóng gói (950mm, dày 60 micron) 120397-01 (nk)
- Mã HS 39232119: 122/ Bao Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: 132210004800/ Túi nilon PE 450x640 hồng (nk)
- Mã HS 39232119: 140/ Túi Nilon Dùng Để Đóng Gói Sản Phẩm Xuất Khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: 1401000200200003-1/ Túi chân không màu trắng dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- Vacuum bag Film T60umxW750mmx300m (1 Roll 300M225M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 1401000200200004-1/ MàngTúi chân không màu xanh- Vacuum bag Film LVF200 V-SHEET L:183M W:1.95 M*2 T:50U Temperature Resistance205 green. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 141032-3-BG/ túi khí 23*23 CM 141032-3-BG (nk)
- Mã HS 39232119: 141032-3-BGM/ túi khí 15*18CM 141032-3-BGM (nk)
- Mã HS 39232119: 152/ Bao nylon các loại (túi nhựa PE, dùng để đóng gói quần áo xk, hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 ND9/2012/NĐ-CP, ngày 14/9/2012, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 16-1/ Bao nylon (làm bao bì đóng gói hàng XK) (nk)
- Mã HS 39232119: 17/ Bao ny lon-Bao nylon pe 25*30+8cm/ VN (nk)
- Mã HS 39232119: 17/ Bao nylon (đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39232119: 18/ Túi Nylon từ nhựa PE dùng để đóng gói quần áo, kích thước 60x35 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 18a/ Bao nylon OPP (dùng đề bao bọc sản phẩm xuất khẩu), kích thước: 15cm (nk)
- Mã HS 39232119: 18PASW/ Túi nhựa PA, kích thước: 9.06 x 12.00 inch: Sử dụng để đóng gói sản phẩm cá cờ kiếm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: 18-PKN10/ BAO NYLON 15*(20+2)CM (nk)
- Mã HS 39232119: 19a/ Bao nylon PE (dùng đề bao bọc sản phẩm xuất khẩu), kích thước: 10cm (nk)
- Mã HS 39232119: 19VN/ Bao PE không in hình, chữ. (35 cm x 49 cm) (nk)
- Mã HS 39232119: 1A0JCAA0/ Mút Xốp EPP 45- CUSPIDOR CASE 4 (nk)
- Mã HS 39232119: 1A0JD8A0/ Mút Xốp EPP 45- CUSPIDOR CASE 5 (nk)
- Mã HS 39232119: 1A0LFWA0/ Mút xốp- CUSPIDOR CASE 9 (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W29 X 41 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W31 X 41 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W32 X 41 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W33 X 36 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W34 X 43 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W37 X 43 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W38 X 36 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W42 X 38 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W47 X 37 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W48 X 37 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W49 X 37 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W50 X 37 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W51 X 37 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W52 X 39 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W53 X 39 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W54 X 42 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W55 X 42 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W56 X 39 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W58 X 42 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W59 X 42 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W61 X 42 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 2/ Bao nylon PE- W65 X 42 CM (nk)
- Mã HS 39232119: 20/ Túi PE in (Cty cam kết Nhập khẩu Túi PE dùng đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: 2020-PD60/ Túi nylon các loại (dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: 20cmx25cm height (6 zem)/ Túi PE 20 x 25 6c (nk)
- Mã HS 39232119: 20NWLD20/ TÚI NYLON (PE) (poly bag PE) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 23-003827-01-VN/ FILM PLATE_PKG,FILM,DEVICE,PEEL SEAL (nk)
- Mã HS 39232119: 23-004356-00-VN/ PLASTIC BAG_PKG,WRAP,DEVICE,CHECKERS OVERWRAP (nk)
- Mã HS 39232119: 23-004356-01/ PLASTIC BAG_PKG,WRAP,DEVICE,CHECKERS OVERWRAP (nk)
- Mã HS 39232119: 23-004358-00-VN/ PLASTIC BAG_PKG,BAG,CHECKERS,OVERBAG (nk)
- Mã HS 39232119: 23-004358-01/ PLASTIC BAG_PKG,BAG,CHECKERS,OVERBAG (nk)
- Mã HS 39232119: 23-004915-00/ PLASTIC BAG_PKG,BAG,DEVICE,BOX,CROWN (nk)
- Mã HS 39232119: 25/ Bao nylon. Không nhãn hiệu, dùng trong công đoạn đóng gói thành phẩm máy đo tròng mắt kính, Model: RB-871A-102. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 254/ Túi nylon các loại từ plastic kích thước 48x29cm (nk)
- Mã HS 39232119: 255/ Bao nylon(Công ty cam kết NK bao nylon về dùng để đóng gói sản phẩm gia công hàng xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 26/ Bao nylon từ plastic từ polyethylene nhập khẩu để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: 26Y/ Bao nylon từ plastic từ polyethylene nhập khẩu để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: 3/ Túi Poly(35x50 cm- không in hình) (nk)
- Mã HS 39232119: 3003342.NVL/ Túi PE gia cố bằng lá nhôm COMM PET BAG, kích thước: 240x270 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 3003519.NVL/ Túi PE gia cố bằng lá nhôm PAKK S/D PAKK, kích thước: 300x400 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 31/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 312/ Màng quấn (dùng để đóng gói) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 34-100004-01G/ Màng PE, kích thước: 2400*2000*0.045MM PE FILM 2400*2000*0.045 (nk)
- Mã HS 39232119: 35/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39232119: 36/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 36/ Bao nylon (hàng mới trong suốt100% polyester,dùng đựng áo) (nk)
- Mã HS 39232119: 36/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: 37/ Bao Nylon (nk)
- Mã HS 39232119: 38/ Túi nylon, PE các loại (nk)
- Mã HS 39232119: 389011953/ Túi nylon PE, chiều rộng: 0.8m, chiều dài: 500m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 389012220/ Túi nylon PE, kt:(700 x 900)mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 38901813-1/ túi PE, kt 650*470mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 3890384-7/ Túi nylon PE, kt:110mm*130mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 389041639/ Túi nylon PE, kt:720mm*540mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 3890454-7/ Túi nylon PE, kt:(110 x 130)mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 38922144A/ Túi nylon PE dùng để bảo vệ hàng,kt:340*260mmmm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 38989301A/ Túi nylon PE, kt:(200 x 230)mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: 39214HSG/ Túi polybag PE (26*36)cm (309.14kg) (nk)
- Mã HS 39232119: 4/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232119: 433592066/ JEDEC TRAY BAG (200/BOX) (nk)
- Mã HS 39232119: 433753004/ MBB, REEL, 18 X 21 (nk)
- Mã HS 39232119: 47/ Bao nylon (hàng thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT theo điểm B khoản 3 điều 1NĐ 69/2012/NĐ-CP) (bao nylon dùng để chứa quần áo xuất khẩu) (hàng mới 100%) (Túi PE) (nk)
- Mã HS 39232119: 494/ Bao nylong các loại (POLY BAGS) (nk)
- Mã HS 39232119: 500035558/ BAG,14.0X24.0,0.0050,SWLD,LDPE,ESDS,PLA (nk)
- Mã HS 39232119: 5027600/ Túi nilon bằng polyme etylen đã in hình minh họa để đựng sản phẩm, quy cách 2.2x539x563.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 5027609/ Túi nilon bằng polyme etylen đã in hình minh họa để đựng sản phẩm, quy cách 0.1X190X304 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 5028200/ Túi nilong đã in hình minh họa dùng để đựng sản phẩm quy cách 03 x 88 x 190 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 504-0013900-00/ Túi nhựa nylon kích thước 7*9.5inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 5090095/ Túi nilong đã in hình minh họa để đựng sản phẩm quy cách 330.2*457.2 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 5091125/ Túi nilong đã in hình minh họa để đựng túi lọc bụi,quy cách 190*152 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 5091265/ Túi nilong để đựng sản phẩm đã in hình minh họa bằng polyme etylen,quy cách 304.8x190.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 5091267/ Túi nilong để đựng sản phẩm đã in hình minh họa bằng polyme etylen,quy cách 04x190x304 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 5091278/ Túi nilong để đựng sản phẩm đã in hình minh họa bằng polyme etylen,quy cách 184x317.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 55/ Bao PE (50 x 85 cm) (nk)
- Mã HS 39232119: 556070/ Túi nilon PE dùng để đựng bút màu KPH NEOPAC#50 (22*7)mm (nk)
- Mã HS 39232119: 56/ Túi (kích thước 32CMX43CM+5CM) (nk)
- Mã HS 39232119: 56/ Túi PP (kích thước 14CMX22CM) (nk)
- Mã HS 39232119: 56/ Túi PP (túi Nylon PP caron hồng kích thước 135X220mm) (nk)
- Mã HS 39232119: 57/ Bao PE (60x100cm) (nk)
- Mã HS 39232119: 6/ Bao, túi PE (379.5 kgs 19560 cái) (nk)
- Mã HS 39232119: 6027/ Túi PE dùng để đóng gói hàng sản xuất xuất khẩu, kích thước 120*85*0.5mm-PE BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 65cm (miệng bao) x 45cm cao/ Cuộn nilon PE chống gỉ 65cm(1kg 30 cái) (nk)
- Mã HS 39232119: 65cmx45cm height (4 zem)/ Túi PE 65 x 45 4c (nk)
- Mã HS 39232119: 65cmx45cm height (6 zem)/ Túi PE 65 x 45 6c (nk)
- Mã HS 39232119: 67/ Bao nylon (PE)-30x50 cm- hàng moi 100%-không in hình (nk)
- Mã HS 39232119: 7/ Bao nylon (làm bao bì đóng gói hàng XK) (nk)
- Mã HS 39232119: 7/ Túi (tráng giấy bạc) (nk)
- Mã HS 39232119: 7.2.3832017201/ Túi PE 380*320mm (nk)
- Mã HS 39232119: 712-K05712105/ Túi chống tĩnh điện kích thước L420XW335MM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 712-K05712107/ Túi chống tĩnh điện L215XW70MM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 75/1303-0068/ Túi PE dùng làm bao bì mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100%/ 75/1303-0068 (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 20*27+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 21*32+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 22*29+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 24*32+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 25*30+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 26*34+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 27*34+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 28*36+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 28*40+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 29*35+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 30*36+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 30*42+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 32*44+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 33*39+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 35*42+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 8/ Bao Nilon 37*44+6cm (nk)
- Mã HS 39232119: 88/ Bao nylon (Đựng sản phẩm gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: 9/ Túi Nylon (SIZE: 25 CM X 45 CM; HÀNG MỚI 100%, KHÔNG IN HÌNH, KHÔNG IN CHỮ) (nk)
- Mã HS 39232119: 9/ Túi Nylon để bọc sợi tơ (Kích thước 26CM X 38CM. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 901605033/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm,650*250*0.1mm- NYLON BAG/ 030333 RJ185. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 9149PQ469012290/ Túi nylon- 9149PQ469012290 (nk)
- Mã HS 39232119: 91568257/ Túi nhựa rỗng đựng nước giặt xả: kích thước 305x254MM, PO: 4514351416 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 91760090/ Túi nhựa rỗng đựng nước giặt xả: kích thước 305x254MM, PO: 4514368333 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 91790360/ Túi nhựa rỗng đựng nước giặt xả: kích thước 305x254MM, PO: 4514335112 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 91790361/ Túi nhựa rỗng đựng nước giặt xả: kích thước 356x254MM, PO: 4514368336 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 91849583/ Túi nhựa rỗng đựng nước giặt xả: kích thước 356x203MM, PO: 4514399659 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: 96/ Túi ni long- PE 55x60 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 96/ Túi ni long- PE 60x75 cm các, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 96/ Túi ni long- PE 70x38 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 96/ Túi ni long- PE 75x45 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 96/ Túi ni long- PE- zipper 10x 7 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 96/ Túi ni long- PP 18+3x22 Inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 96/ Túi PE các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 9650003/ Túi ni-lon PE, kích thước: 304.8x406.4x482.6mm (nk)
- Mã HS 39232119: 967002505/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm 275*350*0.05mm-CARD/WM-04D/HART/HHMLW01/V.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970001005/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm- POLYBAG,THK0.04 EFSGR TRANSPARENT \ ANTISTATIC 6.75''X12''.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970001105/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm) (10*210.04MM)-POLYBAG,THK0.04 EFSGR TRANSPARENT \ 10"X21". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970001108/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm), không có lỗ thông hơi- POLYBAG, THK0.06 EFSGR TRANSPARENT \ NO VENT HOLE (nk)
- Mã HS 39232119: 970001109/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm) 2500X300mm- POLYBAG,THK0.06 EFSGR TRANSPARENT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970001168/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm),kích thước L30xW25 inch- POLYBAG,THK0.04 ETSKJR TRANSPARENT \ WITHOUT VENT HOLES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970029006/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)- POLYBAG \ 10"x17" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970029013/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 5.5"x 8" \ 0.12mm \ EFSR \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970031012/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 9"x11" \ 0.04mm \ EFSGR-(S).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970031022/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 5.5"x8" \ 0.075mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970068005/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 9"X22" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970106009/ Túi ni lông dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)- POLYBAG \ 11.5"x14.5" \ 0.04mm \ EFSGR-(S)). Hàng 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970106015/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm 11.5"*14.5"(+/- 1/4")- POLYBAG \ 11.5"x14.5" \ 0.075mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970134001/ Túi nilon được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu (không dùng để đóng gói thực phẩm)- POLYBAG \ 6"x10" \ 0.04mm \ R-(S)(152.4X 254X 0.04mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970134003/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (6"x10" \ 0.04mm)- POLYBAG \ 6"x10" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970138001/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm- (POLYBAG \ 3"X6" \ 0.04mm \ R-(S)). Hàng 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970160002/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 7"x12" \ 0.04mm \ EFSGR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970210003/ Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 13"x22" \ 0.04mm \ EFGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970219005/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)- POLYBAG \ 7"X16" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970221004/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 14.5"x20" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970237008/ Túi nylong PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 13"x25" \ 0.075mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970273001/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 3"x 4.5" \ 0.05mm \ R-(S)\ ZIP LOCK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970274001/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm(không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG\229X686mm\0.04mm\EFSGR-(S).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970275001/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)- POLYBAG \ 4" x 8.5" \ 0.04mm \ R-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970281001/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 1.5''x7'' \ 0.12mm \ R-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970307001/ Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 4"X6" \ 0.15mm \ R-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970312002/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm? ()-POLYBAG \ 228.6x355.6MM \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970429001/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 2"x3" \ 0.04mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970429002/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 2"x 4.5" \ 0.12mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970461001/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 13" x 18" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970461003/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm\ 330X457mm \ 0.04mm \ EFSGR-(S)-POLYBAG \ 330X457mm \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970464001/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 4"x5.5" \ 0.04mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970576003/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG,THK0.06 EFSR TRANSPARENT \ 33"X30", Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970602002/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 4.5"x5" \ 0.1mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970629001/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm-POLYBAG \ 18"x20" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970717001/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 18" x 25" \ 0.04mm \ EFSR-(S).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 970762001/ Túi ni lông được làm từ PE dùng để đựng sản phẩm (không dùng để đóng gói thực phẩm)-POLYBAG \ 15"x15" \ 0.025mm \ EFSR-(S). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: 977000135/ Túi nylon PE dùng để đựng sản phẩm 275*350*0.05mm-POLY BAG/275*350*0.05MM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A0002/ BAO NYLON (DÙNG ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM) (nk)
- Mã HS 39232119: A001/ Túi PE, KT: L37cmx W50cm x 8cm flap,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A001/ Túi PE, KT: L40cm x W31cmx8 cm flap,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A001/ Túi PE, KT: L43cmx W44cm x 8cm flap,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A001/ Túi PE, KT: L58cmx W35cmx10cm flap,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A001/ Túi PE, KT: L60cmxW40cmx10cm flap,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A001/ Túi PE, KT: L62cmx W46cm x folding 10cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A001/ Túi PE, KT: L70cmx W65cm x folding 20cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A220/ Túi nylon (PE) (nk)
- Mã HS 39232119: AC038/ Túi Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: ALM- BAG 170 MICRON(LGD)/ Túi từ polyme etylen, được gia cố bằng lá nhôm dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu hàng gia công, kích thước 590*730, 170 Micron. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: ALM-BAG/ Túi đóng gói sản phẩm bằng nhựa tráng nhôm kích thước 220*300*0.075(mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: A-POLYBAG-A/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: AVT79-01/ Túi PE POLYETHYLENE dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%. ERP: 192511006570 (nk)
- Mã HS 39232119: AVTC45-01/ Túi bóng xốp đóng gói. Kích thước W900*L600*0.3t. Hàng mới 100%. ERP: 192511006160 (nk)
- Mã HS 39232119: B0003/ Túi nhựa để đóng gói vật liệu, sản phẩm, kt 240x350mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: B03/ Túi PE 430*430*0.02, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, 1kg 140pcs, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: B07/ Túi PE 250*250*0.02 MM, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: B07/ Túi PE 260*300 MM, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: B07/ Túi PE 320*380*0.02 MM, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: B07/ Túi PE 430*430*0.02, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: B101/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: B4L140301/ Túi PE(không in) (110 x 180 x 0.03 mm). 1KG1075 CÁI. Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài, không tiêu thụ trong nước. (nk)
- Mã HS 39232119: BAG- PE/ Túi bóng PE kích thước 120*180*0.04mm (nk)
- Mã HS 39232119: BAG- PE/ Túi bóng PO kích thước 150*200*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: BAG PE/ Túi nilong đựng sản phẩm, KT 795 x 595 x 0.035mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Bag/ Bao nilong. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: BAG/ Túi các loại bằng nylon (nk)
- Mã HS 39232119: BAG/ Túi nilon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: BAG/ Túi PP (nk)
- Mã HS 39232119: BAO/ Bao nylon các loại (34x45cm) (nk)
- Mã HS 39232119: BAO/ Bao nylon có in chữ F (30x40cm) (nk)
- Mã HS 39232119: BAO/ Bao nylon in chữ F (26x33cm) (nk)
- Mã HS 39232119: BAO/ Bao Nylon không in chữ (25x35 cm) (nk)
- Mã HS 39232119: BAONLCL/ BAO NYLON CÁC LOẠI 0.05*500*600+25MM (DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI CHO HÀNG MAY MẶC XUẤT KHẨU) (nk)
- Mã HS 39232119: BAONYLON/ BAO NYLON DÙNG ĐỂ ĐỰNG HÀNG XK (nk)
- Mã HS 39232119: BB00007/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sản phẩm L:400MM W:250MM.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: BB00008/ Túi nhựa L:900MM W:160MM (nk)
- Mã HS 39232119: BB00014/ Túi nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm, L:1200MM W:160MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Bịch nylon 260mmX380mm (POLYETHYLENE BAG #NO.13)/mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Bịch Nylon 300mmX450mm (POLYETHYLENE BAG #NO.15)/ mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Bịch Nylon 360mmX500mm (POLYETHYLENE BAG #NO.17)/ mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: BKJ46/ Túi bóng PE size 40*30cm dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39232119: BKJ46/ Túi PE size 40*30cm dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39232119: BKJ46/ Túi PE size 40x30cm dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39232119: BNL/ BAO NYLON (nk)
- Mã HS 39232119: BNL/ Bao Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: BNL/ Bao polybag nylon dùng để đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232119: BNYLON/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: BTSP/ BAO TRÙM SẢN PHẨM (Túi Nylon PE) (nk)
- Mã HS 39232119: C0104/ Túi nylon đựng sản phẩm 13*21*10Z GASSET, hàng mới 100% (V53003485J) (nk)
- Mã HS 39232119: C0422/ Túi nylon có khóa kéo 4000-018 (20x12.5)cm (nk)
- Mã HS 39232119: CA01300015/ Túi AIRCAP TOYODENSEI chống tĩnh điện kt: 210*190mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: CE0032/ Túi đóng gói OPP chưa in, có lỗ thoát khí, kích thước 160*165*0.1MM (nk)
- Mã HS 39232119: CE0032/ Túi màng co POF, kích thước 150*200*0.02MM (nk)
- Mã HS 39232119: CE0032/ Túi OPP, không in, kích thước 160*208MM (nk)
- Mã HS 39232119: CFA 2/ Túi nilon (21X17cm, dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: CFA 2/ Túi nilon (24X17.5, dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: CFA 2/ Túi nilon 30X27 cm (Dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: CN0043/ Túi nylon PE 250x400x0.05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: CN0043/ Túi nylon PE in 1 mặt 150x260x0.05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: CNS0016/ Túi bóng khí (180*120+40) mm (nk)
- Mã HS 39232119: CO16.1PL(B145F20)/ Bao nylon (Chất liệu PE)(dùng để đóng gói hàng sản xuất xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PESHEET/ Tấm PE 160x260cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PESHEET/ Tấm PE 300x160cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 10x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 11.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 11x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 13.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 13x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 14x21cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 15.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 15x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 16.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 16x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 18.5x30 cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 18x22cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 19.5x30 cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 27.5+3.5+3.5x32.5cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 30x50cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 34+14+14x50cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 35+15+15x60cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 41.5+14.5+14.5x65cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 5.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 55+20+20x70 (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 6.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 7x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 8.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 8x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 9.5x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP 9x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPBAG/ Túi PP vàng 35x40cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPSHEET/ Tấm PP 110x130cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-PPSHEET/ Tấm PP 45x65cm (nk)
- Mã HS 39232119: CS-TUINLMT/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP 004.15, 21x28cm,110 mic (nk)
- Mã HS 39232119: CTNHUA/ Túi nhựa; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: CTNLON/ Túi nylon; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Cuộn PE D22, chất liệu polyme từ etylen, khổ rộng 22cm, dùng đóng gói hàng hóa, NSX: CT CPSX Thái Hưng. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39232119: Cuộn PE trong tách lá 185cm*600m*0.025mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Cuộn reel nhựa để đóng gói linh kiện điện tử Carrier tape- SND28160- 79150-NR.Part no: ME-0393.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: CW K5/ Túi nilon (480X340mm, dùng đóng gói sản phẩm may gia công (nk)
- Mã HS 39232119: D059/ TUI NYLON PE (28x34x26)Cm (dùng để đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39232119: D059/ TUI NYLON PE (29.5x39.5x42)Cm (dùng để đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39232119: D059/ TUI NYLON PE (90x120x125)Cm (dùng để đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39232119: D56/ Túi đựng chảo bằng nhựa Polyetylen (PE) 30cm*35cm- POLY BAG (nk)
- Mã HS 39232119: DA00100176/ Túi chống tĩnh điện SU7E-10H03AI-01C kt: 315*250*610mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: DA01800008/ Túi chống tĩnh điện JOLED, 2755-0014 (400*320*600), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: DA02300005/ Túi Aircap chống tĩnh điện kt: 80mm*75mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: DFPL09/ Túi PE (Polyetylen) (nk)
- Mã HS 39232119: DHNL06/ Bao nylon PP (nk)
- Mã HS 39232119: E20-013/ Bao Nylon đóng gói (nk)
- Mã HS 39232119: EMKAC006/ Túi PE EMKAC006, quy cách (117x81x0.1)mm (nk)
- Mã HS 39232119: Equipment/ Đầu trộn keo bằng nhựa cho ống nhỏ keo- Mixer body: BH13511-A (nk)
- Mã HS 39232119: ERC21/ Túi nhựa PE (Poly bag) (nk)
- Mã HS 39232119: F0052/ Bao nylon 1001-307 22x16inch (nk)
- Mã HS 39232119: FJ-280/ Túi nylon (0.03*150*150). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: FL069/ Tấm OPP 0.03*250*90MM (làm từ Polypropylene dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: FL069/ Tấm OPP 0.03*330*80MM (làm từ Polypropylene dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: FL070/ Túi OPP0.03 185*250MM (làm từ Polypropylene dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: FL070/ Túi OPP0.03 195*340MM (làm từ Polypropylene dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: FL070/ Túi OPP0.03 230*550MM (làm từ Polypropylene dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: FN0032/ Túi đóng gói sản phẩm PP 630*600mm(Chất liệu bằng plastic, không gắn với nắp đệm kín, dùng để đóng gói hàng hóa. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39232119: FZ018/ Miếng quấn mũ (dùng đóng gói)- 10002555 (nk)
- Mã HS 39232119: FZ031/ Túi nhựa PE (dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (Net weight 460 Kgm)- 10005635 (nk)
- Mã HS 39232119: G2130415/ Túi nhựa đựng phụ kiện kèm theo máy 0.47*2.5M,hàng mới 100%. Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 1 của tờ khai 103279218600/E11 ngày 23/04/2020 (nk)
- Mã HS 39232119: GAEUN-2020-4/ Túi nylon đựng sản phẩm 34x44 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: GDP55/ Túi nylon 0.04X22.4CM (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: GG1/ Giấy gói giày PE (polyethylene) (giấy gói giầy bằng nhựa PE, 38.1*114.3 CM) (nk)
- Mã HS 39232119: GLNL014/ Túi đựng bằng PE (nk)
- Mã HS 39232119: GMV-AL-BAG-41/ Túi đóng gói tráng nhôm các loại bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: GMV-FOAM BAG-41/ Túi xốp các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: GO0008/ Màng nhựa bọc cục tẩy bút chì/OPP FILM#25 69mm (W) x 1000M (L) (nk)
- Mã HS 39232119: GS-58/ Túi nilon (750x1300x0.04) mm, hàng mới 100%.750x1300x0.04 (nk)
- Mã HS 39232119: GS-58/ Túi nylon PE; (1600 chiếc/ kgs) kt: 6x12, Hàng mới 100%. KT 6X12 (nk)
- Mã HS 39232119: GS-58/ Túi nylon PE; kt: 12x24x0.04mm, Hàng mới 100%. 12X24X0.04 (nk)
- Mã HS 39232119: HD35/ Túi nylon, chất liệu PE, quy cách 100*60*0.06MM, sử dụng trong đóng gói hàng hóa, sản phẩm hoàn thiện đính kèm sản phẩm sxxk. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: HGHNL13/ Túi nylon đựng đĩa quang học, dùng để đóng gói đĩa quang học. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: HK2CD000001/ Túi PE: 0.05X150X260MM (nhập khẩu để đựng sản phẩm xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 20x35(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi pe 23x38(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 28x36(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi pe 31x40(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 32x36(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 32x50(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 35x55(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 42x55(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi pe 45x70(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 49x45(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 49x55(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe 52x80(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi Pe xếp hông 17.5x17x42(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC 16/ Túi PP 33x28.5+4(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IC177/ Túi dự phòng (nk)
- Mã HS 39232119: ID007/ Bao Nylon (nk)
- Mã HS 39232119: ID007/ Bao Nylon (LOẠI: KHÔNG IN HÌNH), SIZE:44*33*5,HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232119: IK51/ Hạt xốp Foam (Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: INI2-NL12/ Bao nylon PP (nk)
- Mã HS 39232119: J.27/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: J01-043/ Túi nhựa 307000615108 (nk)
- Mã HS 39232119: JCV48/ Túi nilong dùng để đóng gói, kích thước: 37*83MM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: JGM19-5004/ Túi Nylon size 70*140cm (nk)
- Mã HS 39232119: JHKTBM18/ Túi nilon PP (1000x630x0.03mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: JP20-5004/ Túi Nylon (nk)
- Mã HS 39232119: JP20-5005/ Túi cúc dự trữ (nk)
- Mã HS 39232119: K002/ Giấy pe (pe paper) (nk)
- Mã HS 39232119: K2 SAY/ Túi nilon (65X95cm- dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: K5/ Túi nilon 17X25cm (nk)
- Mã HS 39232119: K5/ Túi nilon kích thước 17X25 cm (Dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: KAP002/ Túi PE KAP002, quy cách 26cm*65cm*0.12 mm (nk)
- Mã HS 39232119: KAP006/ Túi PE KAP006, quy cách 26cm*53cm* 0.12mm (nk)
- Mã HS 39232119: KD54-15/ Túi pe (pe bag) 152*111*0.1 mm (nk)
- Mã HS 39232119: KS83R125X150T/ Túi ni lông- KS83R125X150T (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: KS83R90X110/ Túi ni lông- KS83R90X110 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: LA059/ Bao/ túi PP, PE 10*13.5". Hàng mới 100%. Doanh nghiệp cam kết sử dụng Bao, túi PP, PE cho sản phẩm xuất khẩu. Nếu sử dụng không hết sẽ nộp thuế môi trường (nk)
- Mã HS 39232119: LA076/ Bao/ túi PP, PE 19*24". Hàng mới 100%. Doanh nghiệp cam kết sử dụng bao, túi PP, PE cho sản phẩm xuất khẩu. Nếu sử dụng không hết sẽ nộp thuế môi trường (nk)
- Mã HS 39232119: LA2150/ Túi đệm hơi No.1(230X300) (nk)
- Mã HS 39232119: LINER9898230/8NK/ Túi lót nhựa PE (80micron, 98x98x230cm) mới 100%. Túi nhập khẩu về trực tiếp sử dụng vào sản phẩm xuất khẩu. Thành phần LDPE+HDPE (nk)
- Mã HS 39232119: LK0000101597/ Túi nylon 0.1x2700x2100 (nk)
- Mã HS 39232119: LK33-NK/ Túi nhựa PE (190 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: LL246/ Túi nhựa túi PE, kt: 120011301700mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: LP 9/ Túi nilon (34X44.5 cm, dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: LP 9/ Túi nilon 17x24 cm (Dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: LP 9/ Túi nilon 34x42cm (nk)
- Mã HS 39232119: LP 9/ Túi nilon, kích thước 17x24cm (Dùng đóng gói sản phẩm may gia công) (nk)
- Mã HS 39232119: LS-P-001/ Túi PE đóng gói sản phẩm, (0.06*(480+340)*680)mm, 224-684800-001R (nk)
- Mã HS 39232119: LZ10101105A/ Túi PE dùng để đựng hàng hóa, model LZ10101105A, chất liệu là nhựa, kích thước 375*220*0.04mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: LZ10101105B/ Túi PE dùng để đựng hàng hóa, model LZ10101105B, chất liệu bằng nhựa, kích thước 375*170*0.04mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: LZ10101105C/ Túi PE dùng để đựng hàng hóa, model LZ10101105C, chất liệu là nhựa, kích thước 675*170*0.04mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: LZ10101105D/ Túi PE dùng để đựng hàng hóa, model LZ10101105D, chất liệu là nhựa, kích thước 246*160*0.04mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: LZ10101105K/ Túi PE dùng để đựng hàng hóa, model LZ10101105K, chất liệu là nhựa, kích thước 275*325*0.04mm, xuất xứ việt nam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: M0182/ Túi pe (10-100cm) (nk)
- Mã HS 39232119: M2062/ Túi nylon 0.1x320x450 (nk)
- Mã HS 39232119: M59-20/ Màng PE gói giày- (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: MA46394V/ Túi đệm hơi 180 x 230 +230 mm (nk)
- Mã HS 39232119: MA46395V/ Túi đệm hơi 380 x 400 +400 mm (nk)
- Mã HS 39232119: MA50753V/ Túi đệm hơi 120x180+180mm (nk)
- Mã HS 39232119: MA76835V/ Túi đệm hơi 85x140+140mm (nk)
- Mã HS 39232119: MA76836V/ Túi đệm hơi 140x180+180mm (nk)
- Mã HS 39232119: MA76837V/ Túi đệm hơi 200 x 280+280mm (nk)
- Mã HS 39232119: MA79135V/ Túi đệm hơi 90x210+210mm (nk)
- Mã HS 39232119: MAF62668615/ (MAF62668615) (MAF62668615) Túi PE dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 350*415, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Màng chít PE 50cm*270m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Màng nhựa đựng xích xe máy kích cỡ: 9x25cm- Hàng F.O.C mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Màng nhựa PE không tự dính chiều dài 275cm, chiều rộng 220cm, dùng để cuốn đóng pallet đựng hàng tía tô (30 cái/set)/PE Vinly cover. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Màng PE/ Màng chít khổ 50 cm (nk)
- Mã HS 39232119: MÀNG QUẤN (500MM*500M) (nk)
- Mã HS 39232119: Màng quấn PE: 500mm 4.2kg/ lõi 0.5kg (nk)
- Mã HS 39232119: MB01/ Màng bọc dùng để bọc thùng carton sau khi đóng hàng,độ dày 0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: MB28/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: M-BAG-02/ Túi nylon (có tráng nhôm) (nk)
- Mã HS 39232119: MN/ Móc nhựa dùng cài vào bao PVC (nk)
- Mã HS 39232119: MP003528-0000/ Túi nhựa PE MP003528-0000 (nk)
- Mã HS 39232119: MQ-Màng quấn-CNVN/ Màng quấn 50mm*3.8*0.5kg (nk)
- Mã HS 39232119: MS085/ Túi Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: MSV09/ Túi đựng cúc dự phòng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: MTI017/ Túi Nylon PP các loại(No.2 22*31cm) (nk)
- Mã HS 39232119: N15/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: N16/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: Nắp lọ mỹ bằng nhựa tổng hợp kt: (phi 2.5cm x 2.5cm)+_1cm, hiệu:GUANGXI.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Nilon dùng để bọc ghế ngồi xe ô tô,kích thước:Dài từ 400-1400mm, rộng từ 400-1200mm,hàng mới 100%,89298-S1000 (nk)
- Mã HS 39232119: NL 19/ Túi nilon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: NL/ BAO NYLON (nk)
- Mã HS 39232119: NL016/ Bao nylon (dùng sản xuất balo,túi vải) Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NL16/ Bao nylon các loại (nhập khẩu bao nylon PE sử dụng đóng gói hàng may mặc xuất khẩu), hàng không chịu thuế BVMT, hiệu: Charming (nk)
- Mã HS 39232119: NL19/ Túi chống tĩnh điện-(Túi PE chống tĩnh điện- làm từ nhựa LDPE- dùng để đựng hàng hóa),(CI02-00038A), kích thước (0.05*40*85)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NL19/ Túi hơi (Aircap)- làm từ nhựa LDPE- dùng để đựng hàng hóa (CM69-00432A), kích thước 0.06*180mm*310mm, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39232119: NL19/ Túi PE chống tĩnh điện màu hồng- làm từ nhựa LDPE- dùng để đựng hàng hóa,(CI02-00040A), kích thước (0.08*900*1200)mm, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39232119: NL49/ Màng PE (OCB)(Túi Bio Lami- làm từ nhựa Bio LDPE- dùng để đựng hàng hóa (6902-003335), kích thước 0.5T x 450mm x 300mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NL49/ Màng PE (OCB)-Túi Bio Lami- làm từ nhựa Bio LDPE- dùng để đựng hàng hóa (6902-003041), kích thước 0.5T x 500mm x 300mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NL49/ Túi Bio Lami- làm từ nhựa Bio LDPE- dùng để đựng hàng hóa (6902-003041), kích thước 0.5T x 500mm x 300mm, hàng mới 100%. / VN (nk)
- Mã HS 39232119: NL49/ Túi hơi (Aircap)- làm từ nhựa LDPE- dùng để đựng hàng hóa (6902-000314), kích thước 0.05*400mm*400mm, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39232119: NL55/ Bao nylon, (90x17mm), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NL55/ Bao nylon; (100mmx55mm), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NL71/ Túi PE 500*2500*0.06mm, dùng để đóng gói sản phẩm, không nhãn hiệu (hàng thuộc đối tượng không chịu thuếBVMT theo điểm 2.4 khoản 2 điều 2 Thông tư số 159/2012/TT-BTC ngày 28.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL001/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: NPL017/ Túi miết miệng (11.02.02.1219)- Quy cách: 245*130+70mm (nk)
- Mã HS 39232119: NPL017/ Túi Poly miết miệng (11.02.02.1721)- Quy cách: 250*245+120 mm (nk)
- Mã HS 39232119: NPL026/ Túi poly PE 5*6cm, 33*48cm (11370 chiếc 87.5kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL026/ Túi poly PE 5.5*6.5cm, 40*68cm, 65*90cm (20450 chiếc 348kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL026/ Túi poly PE 70*125cm (535 chiếc 15.6kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL026/ Túi poly pe/nylon kích thước 60*35cm, mới 100% (551 chiếc 14kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL030/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232119: NPL040/ Bao dự trữ (50mmx70mm) (POLYETHYLENE BAG) (để đóng gói hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL040/ Bao dự trữ (70mmx50mm) (POLYETHYLENE BAG) (để đóng gói hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL040/ Bao dự trữ (bag) (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL040/ Bao dự trữ (tape) (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL060/ Bao nylon(PE) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL060/ Bao nylon(PP) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL10/ TÚI NILON BỌC GIẤY- MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NPL20/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232119: NPL26/ Túi nylon, phụ liệu dùng trong ngành may (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL27/ Túi plastic (túi bóng) dùng đựng sản phẩm (bao bì đóng gói) [ CBBAC-00130 ] (65*77). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NPL38NK/ Túi Nylon (KT 100x55mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: NPL410/ TúI NILON PE 120*80cm (18 pcs/kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL411/ TúI NILON PE 100*60cm (27 pcs/kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL448/ TúI Nilon Đỏ 120*80cm (17 pcs/kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL449/ TúI Nilon 18*28cm (230 pcs/kg) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL46/ Bao nylon (Dạng túi PE) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL62/ POLYBAG (Túi Nilon các loại) (nk)
- Mã HS 39232119: NPL80/ Bao nylon NK (nk)
- Mã HS 39232119: NPL99/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: NT66/ Túi Poly (đồ phụ trợ dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 39232119: NT66/ Túi Poly dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39232119: NVL00154/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232119: NVL03/ TÚI NYLON CÁC LOẠI, DÙNG ĐỂ BỌC TIVI LCD CÁC LOẠI- PE PANEL BAG-1,100mm X 700mm ((28800EA 2592 KG) Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: NYLON BAG/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: OSBD003/ Túi nhựa được gia cố bằng lá nhôm kích thước 332x405mm (đựng DBC cho mã hàng SPM2V)- Aluminum bag use for SPM2V-code:N02848H001 (nk)
- Mã HS 39232119: P0100149/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232119: P012/ Bao nylon 5 lớp (Poly bag-5layers No.1) 0.085*550*680 mm (nk)
- Mã HS 39232119: P035/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232119: P035/ Túi PE (kích thước 14+2.25x16 inch) (nk)
- Mã HS 39232119: P051/ Túi nilon PE kích thước 41.91 x 14 cm. N.W 501kgs (nk)
- Mã HS 39232119: P072/ Túi PE đựng cúc dự phòng, 5X9CM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: P209-BFR000-000/ U304AA-Packing List Bag(260x170)mm_V0.1 (nk)
- Mã HS 39232119: PACK006/ TÚI NYLON (POLY) 11" W x 11" H + 3" Flap (FBLFA20P06) (nk)
- Mã HS 39232119: PACKAGE/ Túi chống tĩnh điện đóng gói sản phẩm, KT 250*300*0.075mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PackingE002/ Túi nylon PP 36*54cm (nk)
- Mã HS 39232119: PB01/ Túi poly từ các polyme dùng để đóng gói quần áo (nk)
- Mã HS 39232119: PC5/ Túi nhựa PE (Poly bag) (nk)
- Mã HS 39232119: PC5/ Túi nilon kéo khóa, KT 6CM*10.5CM*0.03MM 12-1094-1003EC1 (nk)
- Mã HS 39232119: PC5/ Túi nilon PE, KT 480MM*330MM*450MM*0.04MM 720104-015H (nk)
- Mã HS 39232119: PE BAG 65*80/ Túi PE 65x80 cm, chất liệu polyme từ etylen, dùng đóng gói hàng hóa, NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PE/ Túi nhựa PE, Túi zipper phủ bì 35x45 cm dùng để đóng gói nữ trang xuất khẩu nước ngoài (hàng thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT theo điểm b khoản 3 điều 1 NĐ 69/2012/ND-CP (14.9.2012), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PE/ Túi Poly, PE các loại (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV100X230/ Túi nylon PE PEBV100X230 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV150X150/ Túi nylon PE PEBV150X150 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV150X170/ Túi nylon PE PEBV150X170 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV160X180/ Túi nylon PE PEBV160X180 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV210X250/ Túi nylon PE PEBV210X250 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV210X350/ Túi nylon PE PEBV210X350 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV210X450/ Túi nylon PE PEBV210X450 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV50X250/ Túi nylon PEBV50X250 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PEBV70X100/ Túi nylon PE PEBV70X100 (dùng để đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: PE-S/ Miếng chống ẩm- PE sheet (nk)
- Mã HS 39232119: PK-001/ Túi đóng gói PP các loại (nk)
- Mã HS 39232119: PK028/ Túi nhựa Bio, (50x400 x450)mm, làm từ hạt nhựa Bio LDPE. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: PK8-3021D-001H/ Túi nhựa PE, kích thước: 300*210*0.04mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PL0028/ Túi nhựa dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, chất liệu PE, quy cách 65x75 cm (nk)
- Mã HS 39232119: PL008/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232119: PL02/ Tui nylon bằng PE (nk)
- Mã HS 39232119: PL02GC.FL01/ Túi poly (nk)
- Mã HS 39232119: PL04/ Túi PE đã in hình chữ (AP132-B2) khổ 180mm x 260mm (nk)
- Mã HS 39232119: PL10.07/ Bao nylon các loại (dùng để đóng gói hàng hóa, từ poly, chiều rộng từ 310mm trở lên, chiều dài từ 410mm trở lên, ncc:eclat textile co ltd, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: PL12/ Bao Nylon (nk)
- Mã HS 39232119: PL14/ Túi nylon 13'x12'(2.4') hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PL14/ Túi nylon 30x43+5cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PL14/ Túi nylon 50x40cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PL14/ Túi nylon 9'x10'(2.4') hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PL14/ Túi nylon hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PL16/ Túi nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: PL17/ BAO PE DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG MAY MẶC XUẤT KHẨU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: PL19/ Túi nylon bằng nhựa polyetylen dùng để đóng gói sản phẩm gia công hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39232119: PL19-1026/ Túi nylon (túi PE dùng đóng gói hàng, KT: 65x90 cm, không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39232119: PL21/ TÚI NHỰA PE DÙNG ĐÓNG GÓI QUẦN ÁO, KÍCH THƯỚC 63 x90 CM. (nk)
- Mã HS 39232119: PL22/ Túi PE- hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PL26/ Túi PE 1-60 inch (nk)
- Mã HS 39232119: PL44/ Túi PE 1inch-60inch (nk)
- Mã HS 39232119: PM-00059/ Túi plastic tráng nhôm AL1520/VMPET 12UM/ AL 7UM/ LDPE 90UM (kích thước 330*545mm) (nk)
- Mã HS 39232119: PM-00073/ Túi plastic tráng nhôm AL1520 (Kích thước: 480 x 330 mm) (nk)
- Mã HS 39232119: PM-00094/ Túi nhựa tráng nhôm P/N DY3800-803NC-3S-310X535MM-EES, kt 330x545mm, thành phần chính là nhựa PE (48%); Dou Yee (nk)
- Mã HS 39232119: PM-00095/ Túi nhựa tráng nhôm P/N DY3800-803NC-3S-310X470MMEES, kt 330x480mm, thành phần chính là nhựa PE (48%); Dou Yee (nk)
- Mã HS 39232119: PM01/ Túi nhựa đựng hàng chất liệu nhựa PE (kích thước 0.09mm x 660mm x 890mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: POLYBAG-NEW/ TÚI ĐÓNG GÓI BẰNG NHỰA (PLASTIC BAG FOR 1364),mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PPB/ Túi nilon (210x100mm) (nk)
- Mã HS 39232119: PPBAG2/ Bao nylon HDPE 600*900MM (nk)
- Mã HS 39232119: PPBAG2/ Bao nylon PE 600*900MM (nk)
- Mã HS 39232119: PPBG/ Túi poly 20x25 (cấu tạo từ polyme etylen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: PRINTED PLASTIC BAG/ Túi in đóng gói hàng đông lạnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39232119: PSI111/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232119: PTCCVTBD/ Túi vô trùng hút chân không từ nhựa polyme đã được gia cố bằng lá nhôm có chiều rộng hơn 315mm và chiều dài hơn 410mm (chưa có đệm kín) AS-3kai (nk)
- Mã HS 39232119: Q0130011/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 39232119: S033/ Túi nhựa- POLY BAG (15.5" x 12") Under Amour (nk)
- Mã HS 39232119: S16/ Túi nylon các loại- Dùng đóng gói hàng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: SB40/ Băng quấn BG.02189.0.0 (nk)
- Mã HS 39232119: S-BAG-01/ Túi nilon các loại (dùng để đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39232119: SM74/ Túi nylon PE, chiều rộng 300mm, chiều dài 400mm (nk)
- Mã HS 39232119: SN51-510A001/ Bịch đựng hàng bằng nilon dùng để đóng gói sản phẩm (20000 cái 44 kgs)/ANTI STATIC BAG (nk)
- Mã HS 39232119: SN51-510A002/ Bịch đựng hàng bằng nilon dùng để đóng gói sản phẩm (10000 cái 104 kgs)/ ANTI STATIC BAG (nk)
- Mã HS 39232119: SOUTHCOBAG/ túi khí SOUTHCOBAG (nk)
- Mã HS 39232119: SP023/ Túi nhựa PE, kích thước 41*23*32cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: SS19-5004/ Túi Nylon kích thước 65*120cm (nk)
- Mã HS 39232119: SSAKAA231KKEZ/ Túi nilon dùng để đóng gói máy lọc không khí (PLASTIC BAG)/ SSAKAA231KKEZ (nk)
- Mã HS 39232119: SW1178/ Túi nylon các loại (nhập khẩu) 35x40+5 cm đựng hàng gia công xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: SXNL27/ Túi nhựa PE kích thước (10 X 15 + 2") Nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, (Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1: NDD/2012/NĐCP ngày 14.09.2012). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: T018/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sản phẩm sxxk F3918(qc: 370mm * 105mm) (nk)
- Mã HS 39232119: T11/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232119: T11/ Túi PE kích thước 15+2.25x 17 inch (nk)
- Mã HS 39232119: T11/ Túi PE, Poly, Nylon (nk)
- Mã HS 39232119: T13/ Túi nylon poly 17cm x 19cm + 4cm (Poly bag) (nk)
- Mã HS 39232119: Tấm màng PE (1,000*1,200*0.08T)- Antirust Sheet (1,000*1,200*0.08T) (dùng đóng gói sản phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Tấm màng PE (1,600*1,600*0.05T)- Antirust Sheet (1,600*1,600*0.05T) (dùng đóng gói sản phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Tấm màng PE (3,600*4000*0.08T)- Antirust Sheet (3,600*4000*0.08T) (dùng đóng gói sản phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TB/ Túi bóng ni long(Từ các Polyme từ etylen) (nk)
- Mã HS 39232119: TH00001/ Túi đệm hơi 9x9 cm (5600pc4.59kg) (nk)
- Mã HS 39232119: TH00002/ Túi nylon PE (nk)
- Mã HS 39232119: TH00003/ Túi nylon HD (nk)
- Mã HS 39232119: Thùng Danpla 4mm màu xanh lá bằng nhựa (560x475x355mm)..Hàng tái nhập theo TK tạm xuất số: 303213266700/G61 (nk)
- Mã HS 39232119: Thùng đồ nghề nhựa,(35-45)cm, hiệu LION, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ 40*45*0.003CM (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ 4DEM (25.00KG25.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ PE 15*20*0.003CM (10.00KG10.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ PE 25*35*0.003CM (90.00KG90.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ PE 40*45*0.003CM (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ PE 40*50*0.003CM (300.00KG300.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ PE 45*50*0.003CM (1,000.00KG1,000.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKPE/ Túi PE/ PE 45*65*0.003CM (300.00KG300.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TKV39/ Túi Nylon các loại(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: TN/ Túi nhựa (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu, 1 kg 140 cái) (nk)
- Mã HS 39232119: TN/ Túi nylon k40x62 (nk)
- Mã HS 39232119: TN1/ Bao nylon (PE) W16*L18+4cm. (Công dụng: dùng để đóng gói sẵn hàng hóa để xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: TN1/ Túi nhựa BA (túi nhựa là bao bì dùng để đóng gói sẵn hàng hóa để xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: TN1/ Túi nhựa PB (túi nhựa là bao bì dùng để đóng gói sẵn hàng hóa để xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: TN-12/ Túi bao bì ngoài (Dùng để đóng gói sản phẩm do công ty sản xuất) (nk)
- Mã HS 39232119: TNL/ Túi nylon các loại(24x24cm)-Cty cam kết nhập khẩu dùng đóng gói xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232119: TNL/ Túi nylon dùng để đóng gói SP xuất khẩu do Cty sản xuất ra. (nk)
- Mã HS 39232119: TNLCL/ Túi nylon các loại (sản phẩm từ polyme từ etylen) (túi nylon nhập về để đựng nút dự trử, sau đó xuất khẩu không tiêu thụ trong nước) (hàng mới) (nk)
- Mã HS 39232119: TNLK/ TNLKTúi nylon PE 06 x 27 (nk)
- Mã HS 39232119: TNLK/ TNLKTúi nylon PP 20 x 33 (nk)
- Mã HS 39232119: TNVM/ Tấm nhựa dẻo may vành mũ (nk)
- Mã HS 39232119: TNXNL09/ Bao nylon PP (nk)
- Mã HS 39232119: TP1/ Túi PE in HIP, QC 12"x16.25"+3.25". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TP1/ Túi PE không in, QC 13"x17"+ 3.25". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TPE/ Túi PE/ PE BAG (Hàng dùng để đóng gói hàng xuất khẩu) (15,880.00PCE14.00KGM) (nk)
- Mã HS 39232119: TPOLY1/ Túi poly (62 x 95 cm) (nk)
- Mã HS 39232119: TPOLY1/ Túi poly (65 x 100 cm) (nk)
- Mã HS 39232119: Túi chèn hàng từ polyme (túi đa lớp có bao gồm cả lớp giấy kraft), dùng để chèn hàng, tránh đổ vỡ trong đóng gói,vận chuyển hàng hóa (khi bơm khí vào trong), KT: 1m x 2.2m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi đựng đồ chất liệu nhựa polyester, kích thước: H25 x L55 x D40 cm, hàng mẫu dùng để thử nghiệm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TÚI ĐỰNG KIM CƯƠNG/ LITTLE BAGS FOR DIAMONDS 300 CÁI (nk)
- Mã HS 39232119: Túi in bằng nhựa hiệu Andros, kích thước:123x80x27 mm (cấu tạo chính: PE/ AL/LLDPE), dùng trong công nghiệp đóng gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi mẫu dùng để đựng thực phẩm (rau, củ, quả). nhà sản xuất: AEON TOPVALU, chất liệu nhựa LLDPE (40pce/ gói, 6 gói/ kiện 0.5kg) MỚi 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nhôm có lớp trong tiếp xúc với thực phẩm: Polyethylene (73%), lớp ngoài gồm: MOPP (13,5%), PET (8,5%), nhôm (5%), có in chữ COCONUT MILK POWDER, kích thướt: 220 x 320 x 80mm, 140 x 210 x 80mm (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nhựa đựng hàng chất liệu nhựa PE dùng để tiêu thụ trong nội bộ, (kích thước 0.09mm x 660mm x 890mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nhựa đựng sản phẩm phụ tùng, kích cỡ: 9x25cm- Hàng F.O.C mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nhựa PE dùng để đựng linh kiện sản phẩm trong công nghiệp (ASONE) MK-6 (9-4025-13) *100PCS/PACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nhựa tráng nhôm P/N DY3800-803NC-3S-310X470MM-EES, kt 330x480mm, thành phần chính là nhựa PE (48%); Douyee (4 pkg/ctn, 100 pce/pkg). Hàng đóng trong 71 ctn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi ni lông đựng camera Dahua DH-HAC-HDW1400MP, kích thước: 185*645 mm, model: (185+100)*645mm-LDPE, 100 chiếc/ hộp, 0.2 kg/ hộp, nhà cung cấp: HANGZHOU FULONG INTERNATIONAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TÚI NI LÔNG ĐƯỢC LÀM TỪ PE DÙNG ĐỂ ĐỰNG SẢN PHẨM (KHÔNG DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI THỰC PHẨM), KÍCH THƯỚC: 12X8 INCH (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nilon LDPE Bag dùng để đóng gói hàng điện tử, kích thước:100*150*0.1 mm HB0003MPV, (16.42 kgs5000 chiếc), trị giá hàng: 4,175,000 VNĐ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Tui NL/ Túi Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon (1.2kgs/1200pcs)/Bag A-4 RED(0.04x50x70)/Unipack/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon (1.5kgs/1500pcs)/Bag A-4 RED(0.04x50x70)/Unipack/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon (10kgs/10000pcs)/Polyethylene transparent bag/0.05x100x150/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon (15kgs/15000pcs)/Polyethylene transparent bag/0.05x80x90/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon (3 kgs/3000pcs)/Bag A-4 RED(0.04x50x70)/Unipack/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon (700x500mm) (dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon(10kgs/10000pcs)/Polyethylene transparent bag/0.05x150x200/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon(4kgs/4000pcs)/Polyethylene transparent bag/0.05x100x150/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon(6kgs/6000pcs)/Polyethylene transparent bag/0.05x100x150/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon(7kgs/7000pcs)/Polyethylene transparent bag/0.05x100x150/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nylon(8kgs/8000pcs)/Polyethylene transparent bag/0.05x100x150/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe (8.5*17)-Coce id T0001408 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe (8.5*17)-CODE ID SPC T0001408 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe (8.5*17)-Code SPC T0001408 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe (80*110)*2.5mm-Code T0022943 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi PE (kích thước 1m x 1m) (nk)
- Mã HS 39232119: Túi PE đen miệng bằng 92*127cm*0.04mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi PE gia cố bằng lá nhôm COMM PET BAG 300x300, kích thước: 300x300 mm, dùng đóng gói hàng hóa trong nội bộ nhà máy,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(10*78)-CODE ID SPC T0006122 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(10*78)-Code SPC T0006122 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(10*78)-T0006122 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(11*35)-Coce id T0006121 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(110*2200)-Code SPC T0001411 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(12*22)-Code SPC T0001413 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(13*19.7)*0.1m-Code T0019195 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(15*25)*0.08-Coce id T0023847 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(15*25)-CODE ID SPC T0002977 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(15*25)-T0002977 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(22*34)-CODE ID SPC T0001415 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(22*34)-Code SPC T0001415 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(22*34)-T0001415 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(25*35)-Code SPC T0002976 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(30*40)-CODE ID SPC T0002978 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(5*12)-CODE ID SPC T0001406 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(5*15)-CODE ID SPC T0001563 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(5*15)-Code SPC T0001563 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(8.5*130)-Coce id T0001409 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Pe(90*90)-Coce id T0002280 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi PE, dùng để đựng sản phẩm POLY BAG SPYDER LOGO 30*40+4CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Polyme từ Etylen PE BAG 220CM X 250CM dùng trong đóng gói hàng hóa sản xuất các cuộn hàng lớn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi trữ sữa mẹ Toddler 100ml (túi 2 lớp), 28 túi/hộp (1 hộp 1 UNK), size: 100mmx90mm+Lip 10mm+60mm, code: 88911010, chất liệu: nhựa nguyên sinh LDPE. HSX: Zipper Bag Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Zip bằng nhựa PE để đựng sản phẩm cơ khí, hàng mới 100%, nhà sx: Kurilon, mã hàng VK-7S-40 (size: 120x290x80) (nk)
- Mã HS 39232119: Túi zipper 20*14cm, nhựa PE, mã ERP: 71400001189VM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi zipper 25*35cm, nhựa PE, mã ERP: 71400001188VM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: Túi Zipper, kích thước: 25cmx35 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi dùng đóng gói hàng hóa từ polyme etylen (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 1000x800mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 120*160*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 1200x1050mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 120x160mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 190*420*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 190x420mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 220*220*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 220x220mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 250*250*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 250x250mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 300*250*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 350*350*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 350x350mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 450*450*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 450x450mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 500*200*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 500x200mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 600*450*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 600x450mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 90*130*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 90x130mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 960*650*0.05mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE 960x650mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nilon PE Zippo 100*160*0.05mm (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232119: TUI/ Túi nylon dùng để đóng gói hàng cỡ 12*15,5''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TUINHO/ Túi nylon đựng cúc dự phòng (nk)
- Mã HS 39232119: TUIPE/ Túi nilon PE kích thước 0.03*750*750mm dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: TUIPE/ Túi PE (40 x 60cm) (nk)
- Mã HS 39232119: TXHHDPENO2/ Túi xếp hông HDPE (560 x 780 x 0.02)mm. Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu, không tiêu thụ trong nước. (nk)
- Mã HS 39232119: V0001187/ Túi nylon/ Bag A-4 GREEN (0.04X50X70) (nk)
- Mã HS 39232119: V0001260/ túi nylon/LDPE Bag/ LDPE_0.08*45*85 (nk)
- Mã HS 39232119: V0001319/ túi nylon/Blue Heat Seal Bag 0.10tx80x130 (nk)
- Mã HS 39232119: V0001384/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: V0001386/ túi nylon/Triple nylon bag 0.05*95*105 (nk)
- Mã HS 39232119: V0001388/ túi nylon/Triple nylon bag 0.05*105*130 (nk)
- Mã HS 39232119: V0001390/ túi nylon/Triple nylon bag 0.05*170*290 (nk)
- Mã HS 39232119: V0001391/ túi nylon/Triple nylon bag 0.05*200*170 (nk)
- Mã HS 39232119: V0001439/ túi PE/PE Bag 8.5 x 130/1KG45PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001440/ túi PE/PE Bag 110 x 2200/1KG18PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001441/ túi PE/PE Bag 250x 130 x 180/1KG1PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001442/ túi PE/PE Bag 22 x 34/1KG60PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001444/ túi PE/PE Bag 5 x 15/1KG65PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001446/ túi PE/PE Bag 90 x 90/1KG10PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001447/ Túi PE/PE Bag 6 x 50/1KG155PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001448/ túi PE/PE Bag 25 x 35/1KG52PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001449/ túi PE/PE Bag 15 x 25/1KG120PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001450/ túi PE/PE Bag 30 x 40/1KG42PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001451/ túi PE/PE Bag 45 x 60/1KG27PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001455/ Túi PE/PE Bag 10 x 30/1KG155PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001456/ túi PE/PE Bag 6 x 30/1KG275PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001457/ túi PE/PE Bag 22 x 52/1KG40PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001458/ túi PE/PE Bag 22 x 17/1KG135PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001511/ túi PE/PE BAG 90 X 70/1KG14PC/FOR EXPORT (nk)
- Mã HS 39232119: V0001512/ túi PE/PE BAG 250X130X230/1.2KG1PC/FOR EXPORT (nk)
- Mã HS 39232119: V0001534/ túi PE/PE Bag 8.5x17x0.08/1KG445PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001535/ túi PE/PE Bag 8.5x130x0.08/1KG50PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001536/ túi PE/PE Bag 22x34x0.08/1KG80PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001538/ túi PE/PE Bag 5x15x0.08/1KG875PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001539/ túi PE/PE Bag 6x8x0.08/1KG1365PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001540/ túi PE/PE Bag 25x35x0.08/1KG70PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001541/ túi PE/PE Bag 15x25x0.08/1KG165PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001542/ túi PE/PE Bag 30x40x0.08/1KG50PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001544/ túi PE/PE Bag 10x30x0.08/1KG215PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001545/ túi PE/PE Bag 6x30x0.08/1KG360PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001552/ Túi PE/PE Bag 100x300x0.12/1KG140/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001558/ túi PE/PE Bag 80X500(D445)X0.13/1KG95PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001559/ Túi PE/PEBag 120X500(D445)X0.13/1KG65PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001560/ túi PE/PEBag 120X740(D685)X0.13/1KG42PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001561/ túi PE/PEBag 70X340(D285)X0.13/1KG165PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001562/ Túi PE/PEBag 50X200(D145)X0.12/1KG435PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001563/ Túi PE/PEBag100X350(D295)X0.12/1KG120PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001564/ túi PE/PEBag 60X350(D295)X0.12/1KG205PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001565/ Túi PE/PEBag 60X550(D495)X0.12/1KG130PC/Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001588/ Túi PE/PE BAG 42X44X0.07/1KG39PC/FOR EXPORT (nk)
- Mã HS 39232119: V0001592/ Túi PE/PE Bag 185 x 130mm/1KG195PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001598/ túi PE/TUI PE 0.08 x 80 x 120 (PE02) 1KG 680 PC (nk)
- Mã HS 39232119: V0001599/ túi PE/TUI PE 0.1x150x120 (PE03) 1KG 294 PC (nk)
- Mã HS 39232119: V0001600/ túi PE/TUI PE0.1 x 150 x 200 (PE04) 1KG 170 PC (nk)
- Mã HS 39232119: V0001601/ túi PE/TUI PE 0.1x200x300 (PE05) 1KG 86 PC (nk)
- Mã HS 39232119: V0001610/ Túi PE/PE Bag 6 x 8/1KG995PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001616/ túi PE/PE Bag 11x35x0.08/1KG165PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001618/ túi PE/PE Bag 150x700x0.12/1KG40PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001643/ túi PE/PE BAG/70*150*0.12/1KG415PC/FOR EXPORT (nk)
- Mã HS 39232119: V0001644/ túi PE/PE BAG/70*200*0.12/1KG310PC/FOR EXPORT (nk)
- Mã HS 39232119: V0001647/ Túi PE 6x17x0.11/ Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001657/ Túi PE/PE bag 22*25.5/1kg155pcs (nk)
- Mã HS 39232119: V0001675/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232119: V0001732/ túi PE/PE Bag 30*52*0.1/1Kg33PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V0001733/ PE Bag/ 25x18x0.08/1KG140PC/For Export (nk)
- Mã HS 39232119: V32210018A/ Túi nilon PE 400x580 (nk)
- Mã HS 39232119: V32210021A/ Túi nilon PE 230x360 (nk)
- Mã HS 39232119: V32210043A/ Túi nilon PE 120x200 (nk)
- Mã HS 39232119: V322100630/ Túi nilon PE 220x210 (nk)
- Mã HS 39232119: V322101550/ Túi nilon PE 300x300 (nk)
- Mã HS 39232119: V322101910/ Túi nilon PE 630x250 (nk)
- Mã HS 39232119: VA0060/ Cuộn nylon đóng gói (750mm, dày 60 micron) VA0060 (nk)
- Mã HS 39232119: VBAG1/ Túi Nylon (1 Kg 50 cái) (150*2110) (nk)
- Mã HS 39232119: VCSPP2/ Túi nilon (chất liệu PP, kích thước 140*80 cm) (nk)
- Mã HS 39232119: VN006/ Tấm PE 12 x 26cm (8 Jem) (nk)
- Mã HS 39232119: VN011/ Tấm PE 50 x 75 cm(8 Jem) (nk)
- Mã HS 39232119: VN153/ Tấm PE 14x28 cm (8Jem) (nk)
- Mã HS 39232119: VNAO0071/ Túi rác loại lớn, size 90x120cm, đóng gói 20kg/bao; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: VNBC008/ Màng túi đệm khí VNBC008,chất liệu nhựa HDPE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: VR14/ Túi nilon các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Tấm xốp hơi 270x270 (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Tấm xốp hơi 400x1800 (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Tấm xốp hơi 515x355 (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Tấm xốp hơi 600x1200 (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi nhựa: 18" x 24" Moisture and ESD bag (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi nhựa: Air bubble bag for IDM jumper unit (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ TUI NHUA: Anti static bag TypeB (310mmx430mm) (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi nhựa: Anti static bag TypeB (350mmx470mm) (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi nhựa: PE bag 400x300x0.05 (LxWxT) Clear (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi nhựa: PP bag 300x240x0.06 (LxWxT) Clear (Túi PP 24 x 30 cm (120 cái/kg)) (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi nhựa: RECLOSABLE POLY BAGS (GP-F-4-YOKONAGA) (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi nhựa: Ziploc, 3"x5", 2 mil, Antistatic (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi xốp hơi 16x13 (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi xốp hơi 34x18x12,5 (nk)
- Mã HS 39232119: VT0012/ Túi xốp hơi 400x400 (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500005Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/100*70*0.04|PE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500036Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/150*80*0.04|PE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500328Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/50*50*0.04|PE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500441Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/370*255*0.015|POF (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500442Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/345*215*0.015|POF (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500444Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/460*325*0.015|POF (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500459Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/325*185*0.015|POF (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500588Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/540*310*0.015|POF (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500709Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/230*150*0.06|PE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500879Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/160*135*0.06|CPE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500889Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/170*125*0.08|CPE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500924Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/380*95*0.06|CPE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005500943Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/170*130*0.08|CPE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005501001Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/200*160*0.75|EPE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005501020Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/130*180*0.75|EPE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005501036Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/310*100|CPE (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7005501081Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic packing bag/220*165*0.08 (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7010500215Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic uptake shell/1.2PS|white (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7010500240Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic uptake shell/1.2PS|White (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7010500303Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic uptake shell/135*126*29|0.6PVC|transparent (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7010500308Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic uptake shell/190*140*35|1.0PS|35g|white (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ 7010500313Túi bằng nhựa PE/ Túi đóng gói- plastic uptake shell/135*126*29|0.6PVC|12g|transparent (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ Màng PE 500mmx23 mic, 16kg, lõi 1.2kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: VT01/ Túi bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39232119: VT11/ Màng PE 520mmx0.1mm/1 lớp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: VT12/ Màng PE 480mmx0.1mm/1 lớp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: VT51/ Túi Bio(6902-003010) 50mic*160mm*700mm, dùng đống gói sản phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: VTGC8048/ Túi gói giày (nk)
- Mã HS 39232119: VTGC8048/ Túi PE (quy cách:4C*25cm*30cm9725 pcs/4C*30cm*60cm9725pcs). Không in chữ (nk)
- Mã HS 39232119: WAT047/ Bao đóng gói các loại 180x60x31cm (bằng plastic dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232119: WBA/OV/PK/PB/001A/ Túi ni-lông (dùng để đóng gói hàng hóa để xuất khẩu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: WL13/ Túi plastic (PVC)(PLASTIC BAGS).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232119: Xốp bóng khí- Màu trắng, 1.2*100m*6.5kg, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232119: YKCT0023/ Túi PE các loại.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: YSW084/ Túi nilon các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232119: YU0098/ Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 100.150 mm (nk)
- Mã HS 39232119: Z0000000-500965/ Túi chèn hàng KT: 180x100 cm (bằng Nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0001/ Tấm xốp hơi 270x270 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0002/ Tấm xốp hơi 400x1800 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0003/ Tấm xốp hơi 400x900 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0004/ Tấm xốp hơi 215x1200 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0005/ Túi xốp hơi 50x50 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0006/ Túi xốp hơi 40x40 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0007/ Túi xốp hơi 60x60 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0008/ Túi xốp hơi 80x80 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0012/ Tấm xốp hơi 220x220 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0017/ Tấm xốp hơi 150x100 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0018/ Tấm xốp hơi 100x300 (nk)
- Mã HS 39232119: ZAIR0024/ Tấm xốp hơi 130x190 (nk)
- Mã HS 39232119: ZPAC0016/ Túi PP 24 x 30cm (nk)
- Mã HS 39232119: ZPAC0018/ Túi PP 110 x 150cm (nk)
- Mã HS 39232119: ZPAC0019/ Túi PP 80 x 120cm (nk)
- Mã HS 39232119: ZPAC0020/ Túi PP 60 x 80cm (nk)
- - Mã HS 39232119: ZPAC0022/ Túi PP 20 x 30cm (nk)