Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 3901- 3926


Mã hàng
Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
3901 Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh. Polymers of ethylene, in primary forms.
390110 - Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: - Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94:
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão: - - In the form of liquids or pastes:
39011012 - - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN) - - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE)
39011019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
39011092 - - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN) - - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE)
39011099 - - - Loại khác - - - Other
39012000 - Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên - Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more
39013000 - Các copolyme etylen-vinyl axetat - Ethylene-vinyl acetate copolymers
39014000 - Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng dưới 0,94 - Ethylene-alpha-olefin copolymers, having a specific gravity of less than 0.94
390190 - Loại khác: - Other:
39019040 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
39019090 - - Loại khác - - Other
3902 Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh. Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms.
390210 - Polypropylen: - Polypropylene:
39021030 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
39021040 - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN) - - Granules, pellets, beads, flakes, chips and similar forms
39021090 - - Loại khác - - Other
39022000 - Polyisobutylen - Polyisobutylene
390230 - Các copolyme propylen: - Propylene copolymers:
39023030 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - In the form of liquids or pastes
39023090 - - Loại khác - - Other
390290 - Loại khác: - Other:
39029010 - - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in (SEN) - - Chlorinated polypropylene of a kind suitable for use in printing ink formulation
39029090 - - Loại khác - - Other
3903 Các polyme từ styren, dạng nguyên sinh. Polymers of styrene, in primary forms.
- Polystyren: - Polystyrene:
390311 - - Loại giãn nở được: - - Expansible:
39031110 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules
39031190 - - - Dạng khác - - - Other
390319 - - Loại khác: - - Other:
39031910 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion
39031920 - - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng tương tự (SEN) - - - Granules, pellets, beads, flakes, chips and similar forms
39031990 - - - Loại khác - - - Other
390320 - Các copolyme styren-acrylonitril (SAN): - Styrene-acrylonitrile (SAN) copolymers:
39032040 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
39032050 - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - In non-aqueous dispersion
39032090 - - Loại khác - - Other
390330 - Các copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS): - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolymers:
39033040 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
39033050 - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - In non-aqueous dispersion
39033060 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules
39033090 - - Loại khác - - Other
390390 - Loại khác: - Other:
39039030 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
- - Loại khác: - - Other:
39039091 - - - Polystyrene chịu lực tác động nhỏ hơn 80 J/m ở 23oC - - - Impact Polystyrene of notched izod impact at 23oC less than 80 J/m
39039099 - - - Loại khác - - - Other
3904 Các polyme từ vinyl clorua hoặc từ các olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh. Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms.
390410 - Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: - Poly(vinyl chloride), not mixed with any other substances:
39041010 - - Các polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù - - Homopolymers, suspension type
- - Loại khác: - - Other:
39041091 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules
39041092 - - - Dạng bột - - - In the form of powder
39041099 - - - Loại khác - - - Other
- Poly (vinyl clorua) khác: - Other poly(vinyl chloride):
390421 - - Chưa hóa dẻo: - - Non-plasticised:
39042110 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules
39042120 - - - Dạng bột - - - In the form of powder
39042190 - - - Loại khác - - - Other
390422 - - Đã hóa dẻo: - - Plasticised:
39042210 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion
39042220 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules
39042230 - - - Dạng bột - - - In the form of powder
39042290 - - - Loại khác - - - Other
390430 - Các copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: - Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers:
39043010 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules
39043020 - - Dạng bột - - In the form of powder
39043090 - - Loại khác - - Other
390440 - Các copolyme vinyl clorua khác: - Other vinyl chloride copolymers:
39044010 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules
39044020 - - Dạng bột - - In the form of powder
39044090 - - Loại khác - - Other
390450 - Các polyme vinyliden clorua: - Vinylidene chloride polymers:
39045040 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
39045050 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules
39045060 - - Dạng bột - - In the form of powder
39045090 - - Loại khác - - Other
- Các floro-polyme: - Fluoro-polymers:
390461 - - Polytetrafloroetylen: - - Polytetrafluoroethylene:
39046110 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules
39046120 - - - Dạng bột - - - In the form of powder
39046190 - - - Loại khác - - - Other
390469 - - Loại khác: - - Other:
39046930 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion
39046940 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules
39046950 - - - Dạng bột - - - In the form of powder
39046990 - - - Loại khác - - - Other
390490 - Loại khác: - Other:
39049030 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
39049040 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules
39049050 - - Dạng bột - - In the form of powder
39049090 - - Loại khác - - Other
3905 Các polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh. Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, in primary forms; other vinyl polymers in primary forms.
- Poly (vinyl axetat): - Poly(vinyl acetate):
39051200 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
390519 - - Loại khác: - - Other:
39051910 - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - - In the form of liquids or pastes
39051990 - - - Loại khác - - - Other
- Các copolyme vinyl axetat: - Vinyl acetate copolymers:
39052100 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion
39052900 - - Loại khác - - Other
390530 - Poly (vinyl alcohol), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thủy phân: - Poly(vinyl alcohol), whether or not containing unhydrolysed acetate groups:
39053010 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
39053090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
390591 - - Các copolyme: - - Copolymers:
39059110 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion
39059190 - - - Loại khác - - - Other
390599 - - Loại khác: - - Other:
39059910 - - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - - In aqueous dispersion
39059920 - - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - - In non-aqueous dispersion
39059990 - - - Loại khác - - - Other
3906 Các polyme acrylic dạng nguyên sinh. Acrylic polymers in primary forms.
390610 - Poly (metyl metacrylat): - Poly(methyl methacrylate):
39061010 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
39061090 - - Loại khác - - Other
390690 - Loại khác: - Other:
39069020 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion
- - Loại khác: - - Other:
39069092 - - - Natri polyacrylat - - - Sodium polyacrylate
39069099 - - - Loại khác - - - Other
3907 Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh. Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters, in primary forms.
39071000 - Các polyaxetal - Polyacetals
390720 - Các polyete khác: - Other polyethers:
39072010 - - Polytetrametylen ete glycol - - Polytetramethylene ether glycol
39072090 - - Loại khác - - Other
390730 - Nhựa epoxit: - Epoxide resins:
39073020 - - Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN) - - Of a kind used for coating, in powder form
39073030 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - In the form of liquids or pastes
39073090 - - Loại khác - - Other
39074000 - Các polycarbonat - Polycarbonates
390750 - Nhựa alkyd: - Alkyd resins:
39075010 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - In the form of liquids or pastes
39075090 - - Loại khác - - Other
- Poly (etylen terephthalat): - Poly(ethylene terephthalate):
39076100 - - Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên - - Having a viscosity number of 78 ml/g or higher
390769 - - Loại khác: - - Other:
39076910 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules
39076990 - - - Loại khác - - - Other
39077000 - Poly(lactic axit) - Poly(lactic acid)
- Các polyeste khác: - Other polyesters:
390791 - - Chưa no: - - Unsaturated:
39079120 - - - Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN) - - - Granules and similar forms
39079130 - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - - In the form of liquids or pastes
39079190 - - - Loại khác - - - Other
390799 - - Loại khác: - - Other:
39079940 - - - Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN) - - - Of a kind used for coating, in powder form
39079990 - - - Loại khác - - - Other
3908 Các polyamide dạng nguyên sinh. Polyamides in primary forms.
390810 - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 hoặc - 6,12: - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12:
39081010 - - Polyamide-6 - - Polyamide-6
39081090 - - Loại khác - - Other
39089000 - Loại khác - Other
3909 Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, dạng nguyên sinh. Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in primary forms.
390910 - Nhựa ure; nhựa thioure: - Urea resins; thiourea resins:
39091010 - - Hợp chất dùng để đúc - - Moulding compounds
39091090 - - Loại khác - - Other
390920 - Nhựa melamin: - Melamine resins:
39092010 - - Hợp chất dùng để đúc - - Moulding compounds
39092090 - - Loại khác - - Other
- Nhựa amino khác: - Other amino-resins:
39093100 - - Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI) - - Poly(methylene phenyl isocyanate) (crude MDI, polymeric MDI)
- - Loại khác: - - Other:
39093910 - - - Hợp chất dùng để đúc - - - Moulding compounds
- - - Loại khác: - - - Other:
39093991 - - - - Nhựa glyoxal monourein (SEN) - - - - Glyoxal monourein resin
39093999 - - - - Loại khác - - - - Other
390940 - Nhựa phenolic: - Phenolic resins:
39094010 - - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt - - Moulding compounds other than phenol formaldehyde
39094090 - - Loại khác - - Other
39095000 - Các polyurethan - Polyurethanes
3910 Các silicon dạng nguyên sinh. Silicones in primary forms.
39100020 - Dạng phân tán và dạng hòa tan (SEN) - In dispersion and in solutions
39100090 - Loại khác - Other
3911 Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. Petroleum resins, coumarone-indene resins, polyterpenes, polysulphides, polysulphones and other products specified in Note 3 to this Chapter, not elsewhere specified or included, in primary forms.
39111000 - Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen - Petroleum resins, coumarone, indene or coumarone-indene resins and polyterpenes
39119000 - Loại khác - Other
3912 Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. Cellulose and its chemical derivatives, not elsewhere specified or included, in primary forms.
- Các axetat xenlulo: - Cellulose acetates:
39121100 - - Chưa hóa dẻo - - Non-plasticised
39121200 - - Đã hóa dẻo - - Plasticised
391220 - Các nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo): - Cellulose nitrates (including collodions):
- - Chưa hóa dẻo: - - Non-plasticised:
39122011 - - - Nitroxenlulo bán hoàn thiện đã ngâm nước (SEN) - - - Water-based semi-finished nitrocellulose
39122019 - - - Loại khác - - - Other
39122020 - - Đã hóa dẻo - - Plasticised
- Các ete xenlulo: - Cellulose ethers:
39123100 - - Carboxymethylcellulose và các muối của nó - - Carboxymethylcellulose and its salts
39123900 - - Loại khác - - Other
391290 - Loại khác: - Other:
39129020 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules
39129090 - - Loại khác - - Other
3913 Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. Natural polymers (for example, alginic acid) and modified natural polymers (for example, hardened proteins, chemical derivatives of natural rubber), not elsewhere specified or included, in primary forms.
39131000 - Axit alginic, các muối và este của nó - Alginic acid, its salts and esters
391390 - Loại khác: - Other:
39139010 - - Các protein đã làm cứng - - Hardened proteins
39139020 - - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Chemical derivatives of natural rubber
39139030 - - Các polyme từ tinh bột - - Starch-based polymers
39139090 - - Loại khác - - Other
39140000 Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13, dạng nguyên sinh. Ion-exchangers based on polymers of headings 39.01 to 39.13, in primary forms.
3915 Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic. Waste, parings and scrap, of plastics.
391510 - Từ các polyme từ etylen: - Of polymers of ethylene:
39151010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products
39151090 - - Loại khác - - Other
391520 - Từ các polyme từ styren: - Of polymers of styrene:
39152010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products
39152090 - - Loại khác - - Other
391530 - Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
39153010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products
39153090 - - Loại khác - - Other
39159000 - Từ plastic khác - Of other plastics
3916 Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác. Monofilament of which any cross-sectional dimension exceeds 1 mm, rods, sticks and profile shapes, whether or not surface-worked but not otherwise worked, of plastics.
391610 - Từ các polyme từ etylen: - Of polymers of ethylene:
39161010 - - Sợi monofilament - - Monofilament
39161020 - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - Rods, sticks and profile shapes
391620 - Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
39162010 - - Sợi monofilament - - Monofilament
39162020 - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - Rods, sticks and profile shapes
391690 - Từ plastic khác: - Of other plastics:
- - Từ các protein đã làm cứng: - - Of hardened proteins:
39169041 - - - Sợi monofilament - - - Monofilament
39169042 - - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - - Rods, sticks and profile shapes
39169050 - - Từ sợi lưu hóa - - Of vulcanised fibre
39169060 - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Of chemical derivatives of natural rubber
39169070 - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ xenlulo tái sinh; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo và các este xenlulo khác, các ete xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - Of other addition polymerisation products; of regenerated cellulose; of cellulose nitrate, cellulose acetate and other cellulose esters, cellulose ethers and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39169080 - - Từ các sản phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp - - Of condensation or rearrangement polymerisation products
- - Loại khác: - - Other:
39169091 - - - Sợi monofilament - - - Monofilament
39169092 - - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - - Rods, sticks and profile shapes
3917 Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm), bằng plastic. Tubes, pipes and hoses, and fittings therefor (for example, joints, elbows, flanges), of plastics.
391710 - Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã làm cứng hoặc bằng chất liệu xenlulo: - Artificial guts (sausage casings) of hardened protein or of cellulosic materials:
39171010 - - Từ các protein đã được làm cứng - - Of hardened proteins
39171090 - - Loại khác - - Other
- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng: - Tubes, pipes and hoses, rigid:
39172100 - - Bằng các polyme từ etylen - - Of polymers of ethylene
39172200 - - Bằng các polyme từ propylen - - Of polymers of propylene
39172300 - - Bằng các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
391729 - - Bằng plastic khác: - - Of other plastics:
- - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - Further worked than merely surface worked:
39172911 - - - - Từ các polyme trùng hợp khác (SEN) - - - - Of other addition polymerisation products
39172912 - - - - Từ nhựa amino; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo; từ sợi lưu hóa; từ các protein đã được làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) - - - - Of amino-resins; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised; of vulcanised fibre; of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber
39172919 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
39172921 - - - - Từ các polyme trùng hợp khác - - - - Of other addition polymerisation products
39172922 - - - - Từ nhựa phenolic - - - - Of phenolic resins
39172923 - - - - Từ nhựa amino; từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - - Of amino-resins; of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber
39172924 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo; từ sợi lưu hóa - - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised; of vulcanised fibre
39172925 - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác - - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products
39172929 - - - - Loại khác - - - - Other
- Ống, ống dẫn và ống vòi khác: - Other tubes, pipes and hoses:
391731 - - Ống, ống dẫn và ống vòi, loại mềm, có áp suất bục tối thiểu là 27,6 MPa: - - Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum burst pressure of 27.6 MPa:
- - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - Further worked than merely surface worked:
39173111 - - - - Từ các polyme trùng hợp (SEN) - - - - Of addition polymerisation products
39173112 - - - - Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ sợi lưu hóa; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) - - - - Of amino-resins; of phenolic resins; of vulcanised fibre; of chemical derivatives of natural rubber
39173119 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
39173121 - - - - Từ các polyme trùng hợp - - - - Of addition polymerisation product
39173123 - - - - Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - - Of amino-resins; of phenolic resins; of chemical derivatives of natural rubber
39173124 - - - - Từ sợi lưu hóa - - - - Of vulcanised fibre
39173125 - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39173129 - - - - Loại khác - - - - Other
391732 - - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện: - - Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, without fittings:
39173210 - - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông - - - Sausage or ham casings
39173220 - - - Ống nhựa nhiệt dẻo dùng cho bếp ga (SEN) - - - Thermoplastic hoses for gas stove
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - - Further worked than merely surface worked:
39173291 - - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) - - - - - Of addition polymerisation products; of phenolic resins or amino resins; of chemical derivatives of natural rubber
39173292 - - - - - Loại khác (SEN) - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
39173293 - - - - - Từ các polyme trùng hợp - - - - - Of addition polymerisation products
39173294 - - - - - Từ nhựa amino hoặc nhựa phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - - - Of amino-resins or phenolic resins; of chemical derivatives of natural rubber
39173295 - - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ sợi lưu hóa; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products; of vulcanised fibre; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39173299 - - - - - Loại khác - - - - - Other
391733 - - Loại khác, chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, có kèm các phụ kiện: - - Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, with fittings:
39173310 - - - Loại khác, được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần (SEN) - - - Other, further worked than merely surface worked
- - - Loại khác: - - - Other:
39173391 - - - - Từ các polyme trùng hợp khác - - - - Of other addition polymerisation products
39173392 - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp - - - - Of condensation or rearrangement polymerisation products
39173393 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39173394 - - - - Từ sợi lưu hóa - - - - Of vulcanised fibre
39173395 - - - - Từ các protein đã làm cứng - - - - Of hardened proteins
39173396 - - - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - - Of chemical derivatives of natural rubber
39173399 - - - - Loại khác - - - - Other
391739 - - Loại khác: - - Other:
- - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - Further worked than merely surface worked:
39173911 - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa (SEN) - - - - Of addition polymerisation products; of vulcanised fibre
39173912 - - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) - - - - Of phenolic resins or amino resins; of chemical derivatives of natural rubber
39173913 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo (SEN) - - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39173919 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
39173991 - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa - - - - Of addition polymerisation products; of vulcanised fibre
39173992 - - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - - Of phenolic resins or amino resins; of chemical derivatives of natural rubber
39173993 - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác - - - - Of other condensation or rearrangement polymerisation products
39173994 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39173999 - - - - Loại khác - - - - Other
39174000 - Các phụ kiện - Fittings
3918 Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; Tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này. Floor coverings of plastics, whether or not self- adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter.
391810 - Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
- - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:
39181011 - - - Dạng tấm rời để ghép - - - Tiles
39181019 - - - Loại khác - - - Other
39181090 - - Loại khác - - Other
391890 - Từ plastic khác: - Of other plastics:
- - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:
39189011 - - - Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen - - - Tiles, of polyethylene
39189013 - - - Loại khác, bằng polyetylen - - - Other, of polyethylene
39189014 - - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
39189015 - - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - Of other addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetate or other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39189016 - - - Từ sợi lưu hóa - - - Of vulcanised fibre
39189019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
39189091 - - - Từ polyetylen - - - Of polyethylene
39189092 - - - Từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
39189093 - - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - Of other addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetate or other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39189094 - - - Từ sợi lưu hóa - - - Of vulcanised fibre
39189099 - - - Loại khác - - - Other
3919 Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn. Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and other flat shapes, of plastics, whether or not in rolls.
391910 - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm: - In rolls of a width not exceeding 20 cm:
39191010 - - Bằng các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
39191020 - - Bằng polyetylen - - Of polyethylene
- - Loại khác: - - Other:
39191091 - - - Từ các protein đã làm cứng hoặc các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of hardened proteins or chemical derivatives of natural rubber
39191092 - - - Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - Of addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39191099 - - - Loại khác - - - Other
391990 - Loại khác: - Other:
39199010 - - Từ các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
39199020 - - Từ các protein đã làm cứng - - Of hardened proteins
- - Loại khác: - - Other:
39199091 - - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
39199092 - - - Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo - - - Of addition polymerisation products; of condensation or rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of cellulose, plasticised
39199099 - - - Loại khác - - - Other
3920 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non- cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials.
392010 - Từ các polyme từ etylen: - Of polymers of ethylene:
- - Dạng tấm và phiến: - - Plates and sheets:
39201011 - - - Loại cứng (SEN) - - - Rigid
39201019 - - - Loại khác - - - Other
39201090 - - Loại khác - - Other
392020 - Từ các polyme từ propylen: - Of polymers of propylene:
39202010 - - Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN) - - Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film
- - Loại khác: - - Other:
39202091 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39202099 - - - Loại khác - - - Other
392030 - Từ các polyme từ styren: - Of polymers of styrene:
39203020 - - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh - - Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets of a kind used in the manufacture of refrigerators
- - Loại khác: - - Other:
39203091 - - - Dạng tấm và phiến, loại cứng (SEN) - - - Plates and sheets, rigid
39203092 - - - Loại khác, dạng tấm và phiến - - - Other, plates and sheets
39203099 - - - Loại khác - - - Other
- Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
392043 - - Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight not less than 6 % of plasticisers:
39204310 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39204390 - - - Loại khác - - - Other
39204900 - - Loại khác - - Other
- Từ các polyme acrylic: - Of acrylic polymers:
392051 - - Từ poly(metyl metacrylat): - - Of poly(methyl methacrylate):
- - - Dạng tấm và phiến: - - - Plates and sheets:
39205111 - - - - Loại cứng (SEN) - - - - Rigid
39205119 - - - - Loại khác - - - - Other
39205190 - - - Loại khác - - - Other
392059 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dạng tấm và phiến: - - - Plates and sheets:
39205911 - - - - Loại cứng (SEN) - - - - Rigid
39205919 - - - - Loại khác - - - - Other
39205990 - - - Loại khác - - - Other
- Từ các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl hoặc các polyeste khác: - Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
392061 - - Từ các polycarbonat: - - Of polycarbonates:
39206110 - - - Dạng tấm và phiến (SEN) - - - Plates and sheets
39206190 - - - Loại khác - - - Other
392062 - - Từ poly(etylen terephtalat): - - Of poly(ethylene terephthalate):
39206210 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39206290 - - - Loại khác - - - Other
392063 - - Từ các polyeste chưa no: - - Of unsaturated polyesters:
39206310 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39206390 - - - Loại khác - - - Other
392069 - - Từ các polyeste khác: - - Of other polyesters:
39206910 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39206990 - - - Loại khác - - - Other
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: - Of cellulose or its chemical derivatives:
392071 - - Từ xenlulo tái sinh: - - Of regenerated cellulose:
39207110 - - - Màng xenlophan - - - Cellophane film
- - - Loại khác: - - - Other:
39207191 - - - - Dạng phiến (sheets) đã in - - - - Printed sheets
39207199 - - - - Loại khác - - - - Other
39207300 - - Từ xenlulo axetat - - Of cellulose acetate
392079 - - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: - - Of other cellulose derivatives:
39207910 - - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) - - - Of nitrocellulose (gun cotton)
39207920 - - - Từ sợi lưu hóa - - - Of vulcanised fibre
- - - Loại khác: - - - Other:
39207991 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39207999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Từ plastic khác: - Of other plastics:
392091 - - Từ poly(vinyl butyral): - - Of poly(vinyl butyral):
39209110 - - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày trên 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m - - - Film of a kind used in safety glass, of a thickness exceeding 0.38 mm but not exceeding 0.76 mm, and of a width not exceeding 2 m
- - - Loại khác: - - - Other:
39209191 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39209199 - - - - Loại khác - - - - Other
392092 - - Từ các polyamide: - - Of polyamides:
39209210 - - - Từ polyamide-6 - - - Of polyamide-6
- - - Loại khác: - - - Other:
39209291 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39209299 - - - - Loại khác - - - - Other
392093 - - Từ nhựa amino: - - Of amino-resins:
39209310 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39209390 - - - Loại khác - - - Other
392094 - - Từ nhựa phenolic: - - Of phenolic resins:
39209410 - - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) - - - Phenol formaldehyde (bakelite) sheets
- - - Loại khác: - - - Other:
39209491 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39209499 - - - - Loại khác - - - - Other
392099 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:
39209910 - - - Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of hardened proteins; of chemical derivatives of natural rubber
- - - Từ các polyme trùng hợp: - - - Of addition polymerisation products:
39209921 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39209929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: - - - Of condensation or rearrangement polymerisation products:
39209931 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39209939 - - - - Loại khác - - - - Other
39209990 - - - Loại khác - - - Other
3921 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic. Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics.
- Loại xốp: - Cellular:
392111 - - Từ các polyme từ styren: - - Of polymers of styrene:
39211120 - - - Loại cứng (SEN) - - - Rigid
- - - Loại khác: - - - Other:
39211191 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39211192 - - - - Dạng màng - - - - Film
39211199 - - - - Loại khác - - - - Other
39211200 - - Từ các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
392113 - - Từ các polyurethan: - - Of polyurethanes:
39211310 - - - Loại cứng (SEN) - - - Rigid
- - - Loại khác: - - - Other:
39211391 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39211392 - - - - Dạng màng - - - - Film
39211399 - - - - Loại khác - - - - Other
392114 - - Từ xenlulo tái sinh: - - Of regenerated cellulose:
39211420 - - - Loại cứng (SEN) - - - Rigid
- - - Loại khác: - - - Other:
39211491 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39211492 - - - - Dạng màng - - - - Film
39211499 - - - - Loại khác - - - - Other
392119 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:
39211920 - - - Loại cứng (SEN) - - - Rigid
- - - Loại khác: - - - Other:
39211991 - - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
39211992 - - - - Dạng màng - - - - Film
39211999 - - - - Loại khác - - - - Other
392190 - Loại khác: - Other:
39219010 - - Từ sợi lưu hóa - - Of vulcanised fibre
39219020 - - Từ các protein đã được làm cứng - - Of hardened proteins
39219030 - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Of chemical derivatives of natural rubber
- - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: - - Of condensation or rearrangement polymerisation products:
39219041 - - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
39219042 - - - Dạng màng - - - Film
39219043 - - - Dạng dải có ép vật liệu dệt - - - Textile laminated strip
39219049 - - - Loại khác - - - Other
39219050 - - Từ xenlulo tái sinh - - Of regenerated cellulose
39219060 - - Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất hóa học của nó - - Of other cellulose or its chemical derivatives
39219090 - - Loại khác - - Other
3922 Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic. Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics.
392210 - Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa: - Baths, shower-baths, sinks and wash-basins:
- - Bồn tắm: - - Baths:
39221011 - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc hình thuôn (oblong) - - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape
39221019 - - - Loại khác - - - Other
39221090 - - Loại khác - - Other
39222000 - Bệ và nắp xí bệt - Lavatory seats and covers
392290 - Loại khác: - Other:
- - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: - - Lavatory pans, flushing cisterns and urinals:
39229011 - - - Bộ phận của bình xả nước (SEN) - - - Parts of flushing cisterns
39229012 - - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận (SEN) - - - Flushing cisterns equipped with their mechanisms
39229019 - - - Loại khác - - - Other
39229090 - - Loại khác - - Other
3923 Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic. Articles for the conveyance or packing of goods, of plastics; stoppers, lids, caps and other closures, of plastics.
392310 - Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự: - Boxes, cases, crates and similar articles:
39231010 - - Hộp đựng phim, băng từ và đĩa quang - - Cases for film, tape and optical discs
39231090 - - Loại khác - - Other
- Bao và túi (kể cả loại hình nón): - Sacks and bags (including cones):
392321 - - Từ các polyme từ etylen: - - Of polymers of ethylene:
- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort): - - - Aseptic bags reinforced with aluminium foil (other than retort pouches):
39232111 - - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín - - - - Of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland
39232119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
39232191 - - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín (SEN) - - - - Aseptic bags not reinforced with aluminium foil (other than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland
39232199 - - - - Loại khác - - - - Other
392329 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:
39232910 - - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín - - - Aseptic bags whether or not reinforced with aluminium foil (other than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland
39232990 - - - Loại khác - - - Other
392330 - Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: - Carboys, bottles, flasks and similar articles:
39233020 - - Bình chứa nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy tinh, dùng cho khí nén hoặc khí hóa lỏng (SEN) - - Multi-layer fibreglass reinforced containers, for compressed or liquefied gas
39233090 - - Loại khác - - Other
392340 - Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự: - Spools, cops, bobbins and similar supports:
39234010 - - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 84.44, 84.45 hoặc 84.48 (SEN) - - Suitable for use with the machines of heading 84.44, 84.45 or 84.48
39234090 - - Loại khác - - Other
39235000 - Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác - Stoppers, lids, caps and other closures
392390 - Loại khác: - Other:
39239010 - - Tuýp để đựng kem đánh răng - - Toothpaste tubes
39239090 - - Loại khác - - Other
3924 Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic. Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics.
392410 - Bộ đồ ăn và bộ đồ dùng nhà bếp: - Tableware and kitchenware:
39241010 - - Từ melamin - - Of melamine
39241090 - - Loại khác - - Other
392490 - Loại khác: - Other:
39249010 - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc bô để phòng ngủ (SEN) - - Bed pans, urinals (portable type) or chamber- pots
39249020 - - Miếng tạo dáng núm vú, miếng bảo vệ đầu ngực, núm trợ ti, phễu vắt sữa bằng tay (SEN) - - Nipple former, breastshells, nipple shields, hand expression funnel
39249030 - - Bộ câu sữa - - Supplementary feeding system for babies
39249090 - - Loại khác - - Other
3925 Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included.
39251000 - Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít - Reservoirs, tanks, vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l
39252000 - Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào - Doors, windows and their frames and thresholds for doors
39253000 - Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó - Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts thereof
39259000 - Loại khác - Other
3926 Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14.
39261000 - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học - Office or school supplies
392620 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng tay bao): - Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts):
39262060 - - Hàng may mặc dùng để chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy - - Articles of apparel used for protection from chemical substances, radiation or fire
39262090 - - Loại khác - - Other
39263000 - Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự - Fittings for furniture, coachwork or the like
39264000 - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác - Statuettes and other ornamental articles
392690 - Loại khác: - Other:
39269010 - - Phao cho lưới đánh cá - - Floats for fishing nets
39269020 - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: - - Hygienic, medical and surgical articles:
39269032 - - - Khuôn plastic lấy dấu răng - - - Plastic moulds with denture imprints
39269039 - - - Loại khác - - - Other
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: - - Safety and protective devices:
39269041 - - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát - - - Police shields
39269042 - - - Mặt nạ bảo hộ sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự (SEN) - - - Protective masks for use in welding and similar work
39269044 - - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống - - - Life saving cushions for the protection of persons falling from heights
39269049 - - - Loại khác - - - Other
- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: - - Articles for industrial uses:
39269053 - - - Băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền hoặc băng tải hoặc đai tải - - - Transmission or conveyor belts or belting
39269055 - - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ (SEN) - - - Plastic J-hooks or bunch blocks for detonators
39269059 - - - Loại khác - - - Other
39269060 - - Dụng cụ cho gia cầm ăn - - Poultry feeders
39269070 - - Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ phụ trợ của quần áo - - Padding for articles of apparel or clothing accessories
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: - - Cards for jewellery or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts:
39269081 - - - Khuôn (phom) giày - - - Shoe lasts
39269082 - - - Chuỗi hạt cầu nguyện (SEN) - - - Prayer beads
39269089 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
39269091 - - - Loại dùng để chứa ngũ cốc (SEN) - - - Of a kind used for grain storage
39269092 - - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc (SEN) - - - Empty capsules of a kind suitable for pharmaceutical use
39269099 - - - Loại khác - - - Other

- Mã HS 39011012: Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer chất liệu từ Polyethylene dùng cho sx mũ bảo hiểm, hàng mới 100%... (mã hs hạt nhựa thermo/ mã hs của hạt nhựa the)
- Mã HS 39011019: Dây băng (bằng nhựa)... (mã hs dây băng bằng/ mã hs của dây băng bằ)
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa PE, Hàng mới 100%... (mã hs hạt nhựa pe hà/ mã hs của hạt nhựa pe)
- Mã HS 39011019: Keo dán từ Polyetylen dạng lỏng (220kg/kiện)... (mã hs keo dán từ poly/ mã hs của keo dán từ p)
- Mã HS 39011019: Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyethylene dạng nguyên sinh, dạng nhão. Aditix M 60 (D532) (mới 100%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 39011019: Polyethylene dạng phân tán trong môi trường nước Cerfobo R/75, dùng trong sản xuất sơn, nhà cung cấp: Lamberti, hàng mới 100%... (mã hs polyethylene dạ/ mã hs của polyethylene)
- Mã HS 39011019: Túi ni lông NOVATEC-LL UF420 (2200 pce 220 kgs)... (mã hs túi ni lông nov/ mã hs của túi ni lông)
- Mã HS 39011092: Bột nhựa nguyên sinh Polyethylene resin (LLDPE) grade: M10DBM1P, dùng để sản xuất bồn nước bằng nhựa.Hàng mới 100%... (mã hs bột nhựa nguyên/ mã hs của bột nhựa ngu)
- Mã HS 39011092: Chất Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp. POLYETHYLENE RESIN. MÃ:DOWLEX 2606G, dùng để sản xuất màng Film cao cấp. Hàng mới 100%. Mặt hàng đã kiểm tại tờ khai số:102950529252... (mã hs chất polyetylen/ mã hs của chất polyety)
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa MLLDPE 1810HC... (mã hs hạt nhựa mlldpe/ mã hs của hạt nhựa mll)
- Mã HS 39011092: LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) CYNPOL LL6124 (Hạt nhựa LLDPE dạng nguyên sinh) đóng gói: 25Kg/bao. Tổng cộng: 1870 bao. Hàng mới 100%... (mã hs linear low dens/ mã hs của linear low d)
- Mã HS 39011092: Nhựa hạt Linear Low Density Polyethylene FD21HS... (mã hs nhựa hạt linear/ mã hs của nhựa hạt lin)
- Mã HS 39011092: PE Resin (Low Density Polyethylene) (Nhựa PE nguyên sinh, dạng hạt, nguyện liệu dùng sản xuất hạt, bột màu) (mới 100%)... (mã hs pe resin low d/ mã hs của pe resin lo)
- Mã HS 39011092: RAVALENE LLDPE CRC 4041,Hạt nhựa nguyên sinh, LLDPE CRC4041 (25kg/bao),hàng mới 100%,... (mã hs ravalene lldpe/ mã hs của ravalene lld)
- Mã HS 39011099: Bột nhựa Polyetylene (LDPE) dạng nguyên sinh 140/100-500/1, trọng lượng riêng: 0.91 0.92 (g/cm3), 20kg/ bao; Hàng mới 100%... (mã hs bột nhựa polyet/ mã hs của bột nhựa pol)
- Mã HS 39011099: DPL01 Hạt nhựa các loại- EPPE CB 0002 RESIN (KQGĐ 0159/N3.14/TĐ của tk:4787/NKD05)... (mã hs dpl01 hạt nhựa/ mã hs của dpl01 hạt nh)
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa- P9945901 PBT 1184G-30 N2... (mã hs hạt nhựa p9945/ mã hs của hạt nhựa p9)
- Mã HS 39011099: LLDPE GRADE 3470 (Hạt nhựa nguyên sinh) Hàng mới 100%, CAS: 25087-34-7... (mã hs lldpe grade 347/ mã hs của lldpe grade)
- Mã HS 39011099: Nhựa PE (dạng hạt)... (mã hs nhựa pe dạng h/ mã hs của nhựa pe dạn)
- Mã HS 39011099: Polyme từ etylen dạng nguyên sinh dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Ritox 721 (Tên hóa học: Steareth-21; Cas No: 9005-00-9)... (mã hs polyme từ etyle/ mã hs của polyme từ et)
- Mã HS 39011099: Túi đựng cúc dự phòng (hàng mới 100%)... (mã hs túi đựng cúc dự/ mã hs của túi đựng cúc)
- Mã HS 39012000: Bột Polyethylene... (mã hs bột polyethylen/ mã hs của bột polyethy)
- Mã HS 39012000: Ethylene Homopolymer RL-930D, nguyên liệu dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs ethylene homopo/ mã hs của ethylene hom)
- Mã HS 39012000: H?t nh?a SUPER CLEAN MG10 (25KG/BAG)... (mã hs h?t nh?a super/ mã hs của h?t nh?a sup)
- Mã HS 39012000: 'Hạt nhựa nguyên sinh High Density Polyethylene Resin (HDPE), Grade HD1600JP, (dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa) mới 100%... (mã hs hạt nhựa nguyê/ mã hs của hạt nhựa ng)
- Mã HS 39012000: Nhựa màu Polyethylene (PE) dạng nguyên sinh, hàng mới 100%.... (mã hs nhựa màu polyet/ mã hs của nhựa màu pol)
- Mã HS 39012000: PELLET/ HẠT NHỰA... (mã hs pellet/ hạt nhự/ mã hs của pellet/ hạt)
- Mã HS 39013000: Các copolyme etylen-vinyl axetat VS430 (ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS)... (mã hs các copolyme et/ mã hs của các copolyme)
- Mã HS 39013000: DMP, LUNAR, LUFO087, LARGE/BLACK(00A)-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI... (mã hs dmp lunar luf/ mã hs của dmp lunar)
- Mã HS 39013000: ELVAX(TM) EP360 ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại... (mã hs elvaxtm ep360/ mã hs của elvaxtm ep)
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa-engage 8180 resin... (mã hs hạt nhựaengage/ mã hs của hạt nhựaeng)
- Mã HS 39013000: Keo dùng để dán quần... (mã hs keo dùng để dán/ mã hs của keo dùng để)
- Mã HS 39013000: Nhựa dạng hạt EVA... (mã hs nhựa dạng hạt e/ mã hs của nhựa dạng hạ)
- Mã HS 39013000: 'Nhựa EVA (Etylen-Vinyl axetat) TAISOX nguyên sinh dạng hạt.dùng trong sản xuất hạt nhựa, Hàng mới 100%... (mã hs nhựa eva etyl/ mã hs của nhựa eva e)
- Mã HS 39013000: PC20-8 Ethylen vinyl- ENGAGE 8180 RESIN(cty cam kết hàng không thuộc tiền chất,HCNH,đã được kiểm hóa tại tk 102318901421/A12 ngày 08/11/18)... (mã hs pc208 ethylen/ mã hs của pc208 ethyl)
- Mã HS 39013000: REPSOL PRIMEVA P1820 25KG/BAG Hạt nhựa Ethylene vinyl acetate copolymer (EVA). Hàng mới 100%... (mã hs repsol primeva/ mã hs của repsol prime)
- Mã HS 39013000: THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMER ETPEE 3.5MM-NATURAL WHITE- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại... (mã hs thermoplastic p/ mã hs của thermoplasti)
- Mã HS 39014000: DP-0011/DF-110-Hạt nhựa dẻo ETHYLENE ALPHA-OLEFIN COPOLYMER dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa;, mới 100%... (mã hs dp0011/df110/ mã hs của dp0011/df1)
- Mã HS 39014000: ENGAGE 7387/ Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh,dạng hạt,có trọng lượng riêng dưới 0,94.Thành phần monomer etylen trội hơn.(GD 1475/TB/KD4(19/12/2018)... (mã hs engage 7387/ co/ mã hs của engage 7387/)
- Mã HS 39014000: HẠT NHỰA. ETHYLENE ALPHA OLEFIN COPOLYMER-TAFMER DF940... (mã hs hạt nhựa ethyl/ mã hs của hạt nhựa et)
- Mã HS 39014000: Nhựa copolymer ethylene-alpha-olefin nguyên sinh, dạng hạt... (mã hs nhựa copolymer/ mã hs của nhựa copolym)
- Mã HS 39019040: Chế phẩm hóa học PROTECTALL 210, phụ gia cho ngành công nghiệp mạ kẽm, model: IN241006 (25kg/thùng) cas: 9010-79-1;14808-60-7 mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 39019090: Bộ phận đầu hút của máy hút bụi công nghiệp công suất 1000W, bằng nhựa... (mã hs bộ phận đầu hút/ mã hs của bộ phận đầu)
- Mã HS 39019090: Chất dẻo nguyên sinh Ultra purge HT+, Chemtrend. Mới 100%... (mã hs chất dẻo nguyên/ mã hs của chất dẻo ngu)
- Mã HS 39019090: ELVALOY AC 1224 RESIN (Ethylene methyl acrylate copolymer, dạng hạt)... (mã hs elvaloy ac 1224/ mã hs của elvaloy ac 1)
- Mã HS 39019090: Hat nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh (High Density Polyethylene Resin- HDPE) Grade: HD7000F (hàng mới 100%)... (mã hs hat nhựa polyet/ mã hs của hat nhựa pol)
- Mã HS 39019090: IGETABOND CG5001- chất phụ gia dùng cho sản xuất nhựa đường, hàng mới 100%... (mã hs igetabond cg500/ mã hs của igetabond cg)
- Mã HS 39019090: KDT-121: Hạt nhựa PE MNGUHMA000... (mã hs kdt121 hạt nh/ mã hs của kdt121 hạt)
- Mã HS 39019090: MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN GRADE: HHM 5502 BN (hạt nhựa HDPE- dùng sản xuất bao bì đựng bột giặt) (25Kg/BAO)(trọng lượng riêng 0.94g/cm3)... (mã hs marlex high den/ mã hs của marlex high)
- Mã HS 39019090: Nguyên phụ liệu sản xuất bao bì nhựa: Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh (EXCEED 1018MA)... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l)
- Mã HS 39019090: Pallet nhựa kích thước 1000*500*13, mới 100%... (mã hs pallet nhựa kíc/ mã hs của pallet nhựa)
- Mã HS 39019090: Sơn bột, hàng mới 100%... (mã hs sơn bột hàng m/ mã hs của sơn bột hàn)
- Mã HS 39019090: Thùng gấp nhựa PE, kích thước 435*325*210, mới 100%... (mã hs thùng gấp nhựa/ mã hs của thùng gấp nh)
- Mã HS 39021040: Chế phẩm có thành phần chính là canxi oxit polypropylen dạng hạt (DRYING AGENT), Mã: DH650P, dùng sản xuất màng Film cao cấp. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm có thà/ mã hs của chế phẩm có)
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa 15PP8-0172-MB20 Black... (mã hs hạt nhựa 15pp8/ mã hs của hạt nhựa 15p)
- Mã HS 39021040: J-966HP NA# Hạt nhựa PP PRIME POLYPRO J-966HP NATURAL... (mã hs j966hp na# hạt/ mã hs của j966hp na#)
- Mã HS 39021040: MẪU NHỰA NGUYÊN SINH... (mã hs mẫu nhựa nguyên/ mã hs của mẫu nhựa ngu)
- Mã HS 39021040: Nhựa PP dạng nguyên sinh dạng hạt... (mã hs nhựa pp dạng ng/ mã hs của nhựa pp dạng)
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLEN NGUYÊN SINH DẠNG HẠT: DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DÂY THỪNG (MỚI 100%) (HKR102)... (mã hs polypropylen ng/ mã hs của polypropylen)
- Mã HS 39021040: Trang trí bằng nhựa các loại (Hàng mới 100%)... (mã hs trang trí bằng/ mã hs của trang trí bằ)
- Mã HS 39021040: Viên nhựa polypropylene with pulp PP 60 MB dạng nguyên sinh, hàng mới 100%... (mã hs viên nhựa polyp/ mã hs của viên nhựa po)
- Mã HS 39021090: Băng keo lăn bụi (PARTS OF ADHESIVE ROLL)... (mã hs băng keo lăn bụ/ mã hs của băng keo lăn)
- Mã HS 39021090: Copolymer Propylen-etylen, loại Polimaxx 2500H hàm lượng Propylene trội hơn, nguyên sinh, dạng hạt hàng mới 100%, xuất xứ Thái Lan. Dùng để sản xuất tấm nhựa trang trí nội, ngoại thất... (mã hs copolymer propy/ mã hs của copolymer pr)
- Mã HS 39021090: DAICEL C001(RAL 6037)- Hạt nhựa... (mã hs daicel c001ral/ mã hs của daicel c001)
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa 3020800002... (mã hs hạt nhựa 302080/ mã hs của hạt nhựa 302)
- Mã HS 39021090: Lõi nhựa màu trắng của USB 2.0 AM PIN: G/F,HF,NO-SB... (mã hs lõi nhựa màu tr/ mã hs của lõi nhựa màu)
- Mã HS 39021090: Màng PE cuốn pallet 0.018mm*50cm*500y... (mã hs màng pe cuốn pa/ mã hs của màng pe cuốn)
- Mã HS 39021090: Nhựa PP _PP MG03BDN... (mã hs nhựa pp pp mg0/ mã hs của nhựa pp pp)
- Mã HS 39021090: PBT VALON DR51-7001- Hạt nhựa... (mã hs pbt valon dr51/ mã hs của pbt valon dr)
- Mã HS 39021090: Techniace W-870- Hạt nhựa... (mã hs techniace w870/ mã hs của techniace w)
- Mã HS 39021090: Vải bạt PE chưa tráng phủ (Khổ: 2.08M, Trọng lượng: 49G/M2)... (mã hs vải bạt pe chưa/ mã hs của vải bạt pe c)
- Mã HS 39022000: Mẫu poly (isobutene) nguyên sinh, dạng lỏng-Chất nhựa (resin-K-3CA) GĐ số.312/TB-KĐ4 (03/04/2018)... (mã hs mẫu poly isobu/ mã hs của mẫu poly is)
- Mã HS 39022000: Polyisobutylen PB2400... (mã hs polyisobutylen/ mã hs của polyisobutyl)
- Mã HS 39022000: Sophim MC300- Polyisobutylen(cas no. 68937-10-0)(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs sophim mc300 p/ mã hs của sophim mc300)
- Mã HS 39023090: Chất tạo liên kết trong gỗ nhựa: EPOLENE E-43. CAS 9006-26-2 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP... (mã hs chất tạo liên k/ mã hs của chất tạo liê)
- Mã HS 39023090: Hat nhưa (PROPYLENE COPOLYMER), Grade: FC9413P. hàng mới 100%, 1,920 bao(25Kg/bao x 1,920 bao) (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)... (mã hs hat nhưa propy/ mã hs của hat nhưa pr)
- Mã HS 39023090: J-13 LTPE PLASTIC (Nhựa LTPE: copolyme prolylen, dạng nguyên sinh, dùng để tạo màng phim phủ đế giây dép trước khi phun sơn)... (mã hs j13 ltpe plast/ mã hs của j13 ltpe pl)
- Mã HS 39023090: Nhựa Propylene Copolymers ở dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa- PROPYLENE COPOLYMERS RESIN... (mã hs nhựa propylene/ mã hs của nhựa propyle)
- Mã HS 39023090: Tấm nhựa AFURASU 150E... (mã hs tấm nhựa afuras/ mã hs của tấm nhựa afu)
- Mã HS 39023090: VISTALON 404/ Copolymer ethylene-propylene(EPM),thành phần propylene trội hơn (GD 0282/TB-KD4 (27/3/18)... (mã hs vistalon 404/ c/ mã hs của vistalon 404)
- Mã HS 39029010: HARDLEN CY-9124P: Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in, đóng gói 20 Kgs/bao, Mã CAS: 68609-36-9, 3101-60-8, 67-66-3... (mã hs hardlen cy9124/ mã hs của hardlen cy9)
- Mã HS 39029010: SUPERCHLON 803MWS- Poly (propylen) đã clo hóa dùng để sản xuất mực in, phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng nguyên sinh. Đã nhập và thông quan TK102115801541 (16/07/18) Cas 68442-33-1... (mã hs superchlon 803m/ mã hs của superchlon 8)
- Mã HS 39029090: Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer vinyl Superchlon 822S-Là polypropylene đã clo hóa, dạng hạt. Hàng mới 100%.(mục 73 PTPL 228).... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph)
- Mã HS 39029090: Các polyme từ propylen. Vật liệu dẻo phản quang dùng cho kẻ sơn đường (màu trắng), hàng mới 100%... (mã hs các polyme từ p/ mã hs của các polyme t)
- Mã HS 39029090: Đầu dò lấy mẫu Hóa chất bằng bọt biển dùng trong phòng thí nghiệm; Hàng mới 100%; WPB01475WA-50EA WHIRL-PAK(R) SPONGE PROBE... (mã hs đầu dò lấy mẫu/ mã hs của đầu dò lấy m)
- Mã HS 39029090: E-604 Nguyên liệu Caosu tổng hợp... (mã hs e604 nguyên li/ mã hs của e604 nguyên)
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa JI 350, polyme từ olefin dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)... (mã hs hạt nhựa ji 350/ mã hs của hạt nhựa ji)
- Mã HS 39029090: INFUSE-9107-Hạt nhựa Olefin dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa, mới 100%... (mã hs infuse9107hạt/ mã hs của infuse9107)
- Mã HS 39029090: KANE ACE B-522: CHẤT COPOLYMER TRỢ VA ĐẬP DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA/ CTHH: C6H5CHCH2/ CAS: 25053-09-2.... (mã hs kane ace b522/ mã hs của kane ace b5)
- Mã HS 39029090: Màng nhựa nhiệt dẻo TPU nóng chảy 54"... (mã hs màng nhựa nhiệt/ mã hs của màng nhựa nh)
- Mã HS 39029090: Nhựa dẻo dạng hạt Thermoprene IA1-70G... (mã hs nhựa dẻo dạng h/ mã hs của nhựa dẻo dạn)
- Mã HS 39029090: Polybutene-Polybutene nguyên sinh dạng lỏng (GĐ số 7638/TB-TCHQ (9/8/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019))... (mã hs polybutenepoly/ mã hs của polybutenep)
- Mã HS 39029090: Sơn Dẻo Nhiệt phản quang- màu Trắng (TOP LINE- WHITE), hiệu GAMRON,Cas: 69430-35-9,dùng kẻ vạch đường. 25kg/Bao. Hàng mới 100%... (mã hs sơn dẻo nhiệt p/ mã hs của sơn dẻo nhiệ)
- Mã HS 39029090: TPE FD-382/ Polyme hỗn hợp nguyên sinh,dạng hạt,trong đó hàm lượng polyolefin vượt trội hơn (GĐ 1241/TB-KĐ4 ngày 8/8/19)... (mã hs tpe fd382/ pol/ mã hs của tpe fd382/)
- Mã HS 39031110: Hat nhua TPR hoa hop(dang nguyen sinh)... (mã hs hat nhua tpr ho/ mã hs của hat nhua tpr)
- Mã HS 39031110: MFPS VN5627 (Hạt nhựa màu PS)... (mã hs mfps vn5627 hạ/ mã hs của mfps vn5627)
- Mã HS 39031110: Nhựa đàn hồi TPR dạng hạt- NPL dùng trong SX sản phẩm nhựa. Mới 100%... (mã hs nhựa đàn hồi tp/ mã hs của nhựa đàn hồi)
- Mã HS 39031110: 'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polystyren (HIPS (800 KG/ BAO) HÀNG MỚI 100%... (mã hs nhựa nguyên si/ mã hs của nhựa nguyên)
- Mã HS 39031110: Polystyren nguyên sinh dạng hạt,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs polystyren nguy/ mã hs của polystyren n)
- Mã HS 39031110: Rubber- Keo dạng hạt bằng nhựa Polymer, nung chảy để quét lên bề mặt mút xốp, hàng mới 100%, (đơn giá: 0.005 USD/GRM)... (mã hs rubber keo dạn/ mã hs của rubber keo)
- Mã HS 39031110: TGF 69180 Blue (Hạt nhựa màu GPPS)... (mã hs tgf 69180 blue/ mã hs của tgf 69180 bl)
- Mã HS 39031110: Xốp (polystyrene) dạng hạt, loại giãn nở, kí mã hiệu CL500A, hàng mới 100%... (mã hs xốp polystyren/ mã hs của xốp polysty)
- Mã HS 39031910: NHỰA HIGH IMPACT POLYSTYRENE... (mã hs nhựa high impac/ mã hs của nhựa high im)
- Mã HS 39031910: Polyme styren phân tán trong môi trường nước- Flexo Coated Medium BP 718 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 02, PTPL 1287, số 5 C/O 137730... (mã hs polyme styren p/ mã hs của polyme styre)
- Mã HS 39031920: Chất màu cô đăc, dang hat chế phẩm từ polystyrene (HIPS)(số CAS: 9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8,1314-98-3, 1314-13-2)(XM003). Hàng mới 100%... (mã hs chất màu cô đăc/ mã hs của chất màu cô)
- Mã HS 39031920: Hạt nhựaHIPS HPS-850S BLACK MBB... (mã hs hạt nhựahips hp/ mã hs của hạt nhựahips)
- Mã HS 39031920: KDT-111: Hạt nhựa PS MN2KS16001... (mã hs kdt111 hạt nh/ mã hs của kdt111 hạt)
- Mã HS 39031920: Nhựa PS Hạt, POLYSTYRENE H8765 NATURAL, hàng mới 100%... (mã hs nhựa ps hạt po/ mã hs của nhựa ps hạt)
- Mã HS 39031920: PS RESIN: Hạt nhựa Polystyren nguyên sinh, không giãn nỡ, không chịu tác động cao; Hàng mới 100%; KQKĐ: 1637/TB-KĐ4(16/11/2017)... (mã hs ps resin hạt n/ mã hs của ps resin hạ)
- Mã HS 39031990: Bọt xốp bằng Polystyrene t15, KT: 44x885 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100%... (mã hs bọt xốp bằng po/ mã hs của bọt xốp bằng)
- Mã HS 39031990: Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 70x910 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100%... (mã hs khung bọt xốp b/ mã hs của khung bọt xố)
- Mã HS 39031990: Nhựa PS dạng cuộn (0.9 mm*450mm*250M)/ PS SHEET(0.9 mm*450mm*250M)- BLACK. New 100%. Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại tờ khai 102743774711/A12 (08.07.2019)... (mã hs nhựa ps dạng cu/ mã hs của nhựa ps dạng)
- Mã HS 39032090: Chất hỗ trợ gia công polyme acrylic dạng nguyên sinh HL-328- dùng trong sản xuất ống nhựa PVC.... (mã hs chất hỗ trợ gia/ mã hs của chất hỗ trợ)
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa:copolymer styrene acrylonitrile) từ tk 102942271350, 103004791850, 103004927800, 103024277310,103046574850... (mã hs hạt nhựacopoly/ mã hs của hạt nhựacop)
- Mã HS 39032090: Nhựa AS dạng hạt, N290SC, hàng mới 100%... (mã hs nhựa as dạng hạ/ mã hs của nhựa as dạng)
- Mã HS 39032090: Plastic Resin (San C Styrolution Luran 552495) (Styrene- Acrylonitrile- Copolymer (San), dạng hạt, hàng mới 100%) Giám định: 359... (mã hs plastic resin/ mã hs của plastic resi)
- Mã HS 39032090: Styrene Monomer EM0050 lỏng dạng nguyên sinh (Chứng thư số:2218/N3.6/TĐ)... (mã hs styrene monomer/ mã hs của styrene mono)
- Mã HS 39033060: Copolyme acrylonitril butadiene styren (ABS) dạng hạt, dạng nguyên sinh (ABS (WHITE)(flammability)) HÀNG MỚI 100%... (mã hs copolyme acrylo/ mã hs của copolyme acr)
- Mã HS 39033060: FJ088#&HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) SD-0150 W NTR. MỚI 100%... (mã hs fj088#&hạt nhựa/ mã hs của fj088#&hạt n)
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa #PA6+G30%... (mã hs hạt nhựa #pa6g/ mã hs của hạt nhựa #pa)
- Mã HS 39033060: KDT-107: Hạt nhựa ABS MN16P26001... (mã hs kdt107 hạt nh/ mã hs của kdt107 hạt)
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS dạng hạt, (300000)... (mã hs nhựa abs dạng h/ mã hs của nhựa abs dạn)
- Mã HS 39033060: P0000Y1001K00 Hạt nhựa ABS, RESIN/ABS [HP-1000H, NATURAL]... (mã hs p0000y1001k00 h/ mã hs của p0000y1001k0)
- Mã HS 39033060: Resin PMMA DELPET 60N. Hạt nhựa PMMA chánh phẩm... (mã hs resin pmma delp/ mã hs của resin pmma d)
- Mã HS 39033060: SDV#&Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PP 5090T trong suốt, mới 100%... (mã hs sdv#&nguyên liệ/ mã hs của sdv#&nguyên)
- Mã HS 39033060: TERLURAN ABS GP-22 TBP M 9VA248 GRY... (mã hs terluran abs gp/ mã hs của terluran abs)
- Mã HS 39033090: Bột nhựa ABS (ABS DP611M)... (mã hs bột nhựa abs a/ mã hs của bột nhựa abs)
- Mã HS 39033090: Gá nhựa LY6237001(dùng để cố định cảm biến Led trên bản mạch điện tử, chất liệu nhựa ABS, kích thước: 67*13.75*12.2(mm))... (mã hs gá nhựa ly62370/ mã hs của gá nhựa ly62)
- Mã HS 39033090: Hạt Acrylonitrile-copolymers dùng để sản xuất đế giầy, mới 100%... (mã hs hạt acrylonitri/ mã hs của hạt acryloni)
- Mã HS 39033090: Khay nhựa đựng bật lửa(hàng mới 100%)... (mã hs khay nhựa đựng/ mã hs của khay nhựa đự)
- Mã HS 39033090: Nhựa ABS trong suốt, TR551 (1 kiện 1 tấn)... (mã hs nhựa abs trong/ mã hs của nhựa abs tro)
- Mã HS 39033090: RESIN(ABS)- Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh, mới 100%... (mã hs resinabs hạt/ mã hs của resinabs)
- Mã HS 39033090: Tấm nghiêng hỗ trợ lắng bùn bằng nhựa ABS sử dụng trong xử lí nước thải- SLANTING PIPES. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm nghiêng hỗ/ mã hs của tấm nghiêng)
- Mã HS 39039030: Celocor CS- Copolyme Styren nguyên sinh, phân tán trong môi trường nước, dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn, Giấy, 200KG/1 thùng. Hàng mới 100%... (mã hs celocor cs cop/ mã hs của celocor cs)
- Mã HS 39039030: NLSX Sơn: PRESHIELD 2038 (Copolyme styren-acrylic nguyên sinh, dạng phân tán). Hàng mới 100%. (CAS No, 1336-21-6, không KBHC)... (mã hs nlsx sơn presh/ mã hs của nlsx sơn pr)
- Mã HS 39039099: Bảo ôn xốp PE dày 10mm khổ rộng 1m. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs bảo ôn xốp pe d/ mã hs của bảo ôn xốp p)
- Mã HS 39039099: Cao su dạng hạt- Copolymer styren-butadien, ở dạng hạt-TPR-223M1 Thermoplastic Elastomer(Styrene Butadiene Copolymer);KQGĐ: 448-TB-PTPL- 22/04/16... (mã hs cao su dạng hạt/ mã hs của cao su dạng)
- Mã HS 39039099: Dây thun (khổ 2")... (mã hs dây thun khổ 2/ mã hs của dây thun kh)
- Mã HS 39039099: Hat nhưa TPE/ TPR (thermoplastic elastomer- polyme từ styren dạng nguyên sinh dùng để sản xuất tay cầm dụng cụ làm vườn, hàng mới 100%... (mã hs hat nhưa tpe/ t/ mã hs của hat nhưa tpe)
- Mã HS 39039099: Nhưa butadiene/ RT-7800 (TP: Polybutadiene resin 80-90%, toluene 10-20%). Hàng mới 100%, dạng lỏng, dùng để pha sơn.... (mã hs nhưa butadiene// mã hs của nhưa butadie)
- Mã HS 39039099: Poly Styrene đã được Brom hóa, loại SR-BPS7010 chất rắn dạng nguyên sinh, dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, NSX SHANDONG SUNRIS NEW MATERIALS CO., LTD, mới 100%... (mã hs poly styrene đã/ mã hs của poly styrene)
- Mã HS 39039099: TCDung dịch Polymer acrylic acid-ethylhexyl acrylate-styrene trong đó đơn vị monomer styrene chiếm ưu thế- (RA7001A) CRA00831 [Cas:26636-08-8;C23H34O4]"Toluene30-40"(KQ:1145/TB-KĐ4-24/7/2019)"C/O"... (mã hs tcdung dịch pol/ mã hs của tcdung dịch)
- Mã HS 39041010: Bột nhũ hóa (PVC PASTE RESIN 68GP)... (mã hs bột nhũ hóa pv/ mã hs của bột nhũ hóa)
- Mã HS 39041010: K13M- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa Polyvinyl Chloride CTHH (CH2-CHCl)n, CAS No: 9002-86-2(sản xuất theo công nghệ huyền phù)... (mã hs k13m resin pol/ mã hs của k13m resin)
- Mã HS 39041010: Mẫu hóa chất Polyvinyl chloride (PVC), hàng mẫu thử nghiệm trong xử lý nước thải, 0.5kg/gói, NCC: JIANGSU XINZE IMP EXP CO LTD- hàng mới 100%... (mã hs mẫu hóa chất po/ mã hs của mẫu hóa chất)
- Mã HS 39041010: Nhựa PVC dạng bột S-65... (mã hs nhựa pvc dạng b/ mã hs của nhựa pvc dạn)
- Mã HS 39041010: Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù dùng sản xuất màng nhựa PVC/ PVC RESIN P1000... (mã hs poly vinyl clo/ mã hs của poly vinyl)
- Mã HS 39041010: RM1011008#&TK-1700E- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù)... (mã hs rm1011008#&tk1/ mã hs của rm1011008#&t)
- Mã HS 39041010: TK-1400- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù)... (mã hs tk1400 resin/ mã hs của tk1400 res)
- Mã HS 39041091: Hạt xúc tác PVC LSZH dạng hạt chống cháy dùng làm vỏ dây cáp điện màu tự nhiện Nhựa nguyên sinh, hàng mới 100%.- LSZH CATALYST CM602... (mã hs hạt xúc tác pvc/ mã hs của hạt xúc tác)
- Mã HS 39041091: NHỰA PVC LoẠI (Đen)... (mã hs nhựa pvc loại/ mã hs của nhựa pvc loạ)
- Mã HS 39041091: PVC GREY- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%.) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100%... (mã hs pvc grey hạt n/ mã hs của pvc grey hạ)
- Mã HS 39041092: Bột PVC (dạng nguyên sinh) dùng để sản xuất nhãn nhựa, mới 100%.... (mã hs bột pvc dạng n/ mã hs của bột pvc dạn)
- Mã HS 39041092: Chất phụ trợ chế biến: PR-1069 (PRG)... (mã hs chất phụ trợ ch/ mã hs của chất phụ trợ)
- Mã HS 39041092: Hợp chất Enamelyogore nhựa pvc Poly Vinyl Chloride >60%, chất làm mềm Glycol di-ester 20% và Carbonate canxi <20%... (mã hs hợp chất enamel/ mã hs của hợp chất ena)
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC-M3 (dạng bột)... (mã hs nhựa pvcm3 dạ/ mã hs của nhựa pvcm3)
- Mã HS 39041092: POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 258RB (Bột nhựa PVC dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)... (mã hs polyvinyl chlor/ mã hs của polyvinyl ch)
- Mã HS 39041099: Bột dập lửa 8011 có chứa: Monoammionmiump hosphate(20-23%), Ammoniumsulphate (65-71%), nitrogen (1-2%), khác (4-14%) dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs bột dập lửa 801/ mã hs của bột dập lửa)
- Mã HS 39041099: Hat Polymer dang răn: KURARAY POVAL 22-88 (PVA-217SB), (Mã hàng: 1B129) dùng để sản xuất sơn... (mã hs hat polymer dan/ mã hs của hat polymer)
- Mã HS 39041099: Nhựa nhúng cán kéo PVC dạng lỏng... (mã hs nhựa nhúng cán/ mã hs của nhựa nhúng c)
- Mã HS 39041099: PVC chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, dạng lỏng để sản xuất màng đệm trong nắp nhôm (Nhãn: PolyBlend; Quy cách: 230kg/ thùng). Hàng mới 100%.... (mã hs pvc chưa pha tr/ mã hs của pvc chưa pha)
- Mã HS 39042110: Hợp chất P.V.C nguyên sinh, dạng hạt... (mã hs hợp chất pvc/ mã hs của hợp chất pv)
- Mã HS 39042110: PVC: Hạt nhựa Poly vinyl clorua dạng hạt PVC GY SRF9702 GD8017, hàng mới 100%, xuất xứ Singapore... (mã hs pvc hạt nhựa p/ mã hs của pvc hạt nhự)
- Mã HS 39042120: Bột CPVC dạng nguyên sinh (CPVC) Chlorinated polyvinyl chloride, TP: Chlorinated polyvinyl chloride: 100%, mã CAS: 68648-82-8. Hàng mới 100%... (mã hs bột cpvc dạng n/ mã hs của bột cpvc dạn)
- Mã HS 39042120: Kim tuyến trang trí (dạng bột)... (mã hs kim tuyến trang/ mã hs của kim tuyến tr)
- Mã HS 39042120: Nhựa VINYL CHLORIDE RESIN CMP-45, dạng bột,nguyên liệu sản xuất mực in, hàng mới 100%... (mã hs nhựa vinyl chlo/ mã hs của nhựa vinyl c)
- Mã HS 39042190: Dung dịch nhựa để phủ bề mặt kim loại Furuto sol black, 20kg/box/ctn... (mã hs dung dịch nhựa/ mã hs của dung dịch nh)
- Mã HS 39042220: Nhựa Polyvinylclorue (Nhựa PVC) đã pha trộn, hóa dẻo dạng hạt... (mã hs nhựa polyvinylc/ mã hs của nhựa polyvin)
- Mã HS 39042220: Polyvynyl chloride hóa dẻo, dạng hạt-TO-6507NPV BLACK (NON DEHP)(NVL SX ống nhựa cho cuộn stator cho dây dẫn điện xe máy, mới 100%), GD:13/PTPLHCM-NV ngày 05/01/13; P/N:YHF00-000-01-000... (mã hs polyvynyl chlor/ mã hs của polyvynyl ch)
- Mã HS 39042230: Bột nhựa ROAFLUID GRAPHITE 208PF... (mã hs bột nhựa roaflu/ mã hs của bột nhựa roa)
- Mã HS 39042230: Nhựa poly(vinyl clorua) dạng bột, nguyên sinh P-300EM/ Resin P-300-EM. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs nhựa polyvinyl/ mã hs của nhựa polyvi)
- Mã HS 39042290: Chất polymer của vinyl chloride dạng lỏng- SYNTHETIC LUBRICANT (POLYMERS VINYL CHLORIDE 6030-T) (dùng để sản xuất cán tay cầm công cụ bằng nhựa) (đã được kiểm hóa tại tk 102749413431)... (mã hs chất polymer củ/ mã hs của chất polymer)
- Mã HS 39042290: Hat nhựa-PVC raw material... (mã hs hat nhựapvc ra/ mã hs của hat nhựapvc)
- Mã HS 39042290: Keo dính Eboxy (Poly (vinyl clorua) đã hóa dẻo dạng lỏng (99.7%); CAS NO 9002-86-2,hàng mới 100%... (mã hs keo dính eboxy/ mã hs của keo dính ebo)
- Mã HS 39042290: Miếng cao su eban trang trí... (mã hs miếng cao su eb/ mã hs của miếng cao su)
- Mã HS 39042290: Nhựa kim tuyến (Plastic film rainbow)... (mã hs nhựa kim tuyến/ mã hs của nhựa kim tuy)
- Mã HS 39042290: Plastisol (là poly (vinyl clorua) đã hóa dẻo, dạng lỏng) # 511-413 Black, dùng để bọc nhựa trong công nghiệp mạ số CAS: 12202-17-4; 85-68-7; 7440-39-3, hàng mới 100%.... (mã hs plastisol là p/ mã hs của plastisol l)
- Mã HS 39043020: Bột VINYL CHLORIDE VINYL ACETATE COPOLYMER B72 (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs bột vinyl chlor/ mã hs của bột vinyl ch)
- Mã HS 39043020: Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat nguyên sinh, ở dạng bột, trong đó vinyl clorua chiếm tỉ trọng cao hơn-CP-430, tk đã thông quan:102507167455, ngày 06/03/2019.... (mã hs copolyme vinyl/ mã hs của copolyme vin)
- Mã HS 39043020: NLSX KEO: Vinyl Resin LC 13-1 (Copolyme vinyl clorua vinyl axetat nguyên sinh, trong đó thành phần vinyl clorua trội hơn)(KQGĐ: 308/TB-PTPL-30/7/15) (1802431) (CAS 9003-22-9)... (mã hs nlsx keo vinyl/ mã hs của nlsx keo vi)
- Mã HS 39043090: Đồng trùng hợp Vinylchloride-vinylacetatecopolymer CP-450, Vinyl Chloride-Vinyl Acetate Copolymer(CAS:9003-22-9)>99.7%, water(7732-18-5)<0.3%, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs đồng trùng hợp/ mã hs của đồng trùng h)
- Mã HS 39043090: Hạt trang trí bằng nhựa... (mã hs hạt trang trí b/ mã hs của hạt trang tr)
- Mã HS 39043090: keo kết dính UO404T,200kg/Drum... (mã hs keo kết dính uo/ mã hs của keo kết dính)
- Mã HS 39044010: PVC RESIN (Nguyên phụ liệu bằng nhựa, dạng hạt, dùng làm ống dẫn cách điện, mới 100%)... (mã hs pvc resin nguy/ mã hs của pvc resin n)
- Mã HS 39044020: Bột nhựa Copolyme vinyl clorua Resin TH-1300/Resin TH-1300. Hàng đã kiểm tra thực tế theo tk 101901321653/A12 ngày 14/03/2018... (mã hs bột nhựa copoly/ mã hs của bột nhựa cop)
- Mã HS 39044020: Nhựa HYDROXYL MODIFIED VINYL POLYMER RESIN (VAH) (Dùng sx mực in, Hàng mới 100%)... (mã hs nhựa hydroxyl m/ mã hs của nhựa hydroxy)
- Mã HS 39044020: VINNAPAS 8034 H (Copolymer vinyl clorua 8034 H) 25kg/bao dạng bột, dùng trong ngành sơn, CAS: 2943-75-1, hàng mới 100%... (mã hs vinnapas 8034 h/ mã hs của vinnapas 803)
- Mã HS 39045060: Polyme vinyliden clorua dạng bột Y-No... (mã hs polyme vinylide/ mã hs của polyme vinyl)
- Mã HS 39046110: POLYMIST(PTFE) PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SƠN... (mã hs polymistptfe/ mã hs của polymistptf)
- Mã HS 39046120: Bột POLYTETRAFLUOROETHYLENE chịu nhiệt C-100. dung đê đăp lo nung thep. hang mơi 100%... (mã hs bột polytetrafl/ mã hs của bột polytetr)
- Mã HS 39046120: MẪU BỘT NHỰA... (mã hs mẫu bột nhựa/ mã hs của mẫu bột nhựa)
- Mã HS 39046120: Nhựa PTFE 640-J (dạng bột)... (mã hs nhựa ptfe 640j/ mã hs của nhựa ptfe 64)
- Mã HS 39046120: Polytetrafluoroethylene nguyên sinh, dạng bột dùng làm phụ gia tạo cát trong sơn bột tĩnh điện: SA207 Texture agent for powder coating, PTPL 1593/TB-KĐ 3, hàng mới 100%... (mã hs polytetrafluoro/ mã hs của polytetraflu)
- Mã HS 39046190: Dây độn chất liệu nhựa ptfe cho vòng đệm xoắn: 0.5mmTx4.5mmW, Hàng mới 100%. xuất xứ Đài Loan... (mã hs dây độn chất li/ mã hs của dây độn chất)
- Mã HS 39046190: Nhũ tương dùng làm sơn chống dính trong nhà bếp như nồi, chảo-không sử dụng trong xây dựng (MH:m021-PTFE-(AQUEOUS DISPERSION-FR303W)(TP:polytetrafluoroethylene/C.A.S.NO.9002-84-0/C.A.S. NO7732-18-5)... (mã hs nhũ tương dùng/ mã hs của nhũ tương dù)
- Mã HS 39046190: SAND TEXTURE AGENT L103: PTFE (CAS No.: 9002-84-0)- Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs sand texture ag/ mã hs của sand texture)
- Mã HS 39046190: Vỏ bảo vệ vật liệu teflon (PTFE), dùng cho máy tẩy mối hạn dạng Propel,model:P0170-PTSH, hiệu ENSITECH, mới 100%... (mã hs vỏ bảo vệ vật l/ mã hs của vỏ bảo vệ vậ)
- Mã HS 39046930: Produkt KD 20163 (Phụ gia dùng trong sản xuất gốm sứ, có thành phần chính là Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene nguyên sinh dạng lỏng, hàng mới 100%)... (mã hs produkt kd 2016/ mã hs của produkt kd 2)
- Mã HS 39046940: Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT- FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ Ngày 22.02.2019... (mã hs copolyme tetraf/ mã hs của copolyme tet)
- Mã HS 39046990: Fluoro polymer dạng nguyên sinh-TECNOFLON FOR 7352C-Đã được khv xd mhs o tk:100538860111/a12(04/09/2015)... (mã hs fluoro polymer/ mã hs của fluoro polym)
- Mã HS 39046990: Lumiflon LF-200- (CAS: 100-41-4 19%) Nhựa vinyl copolymer nguyên sinh dạng lỏng. Thành phần có chứa DM bay hơi < 40%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (06 phuy x 200kg/phuy).... (mã hs lumiflon lf200/ mã hs của lumiflon lf)
- Mã HS 39046990: Nhựa fluoro carbon DAIERUPURASU E-90 (20KG)... (mã hs nhựa fluoro car/ mã hs của nhựa fluoro)
- Mã HS 39046990: Tấm nhựa HAIGO FUSSOGOMU NFF-085 *BK(D)... (mã hs tấm nhựa haigo/ mã hs của tấm nhựa hai)
- Mã HS 39049030: Chế phẩm nhựa công nghiệp SOLDERITE S-36 (dạng lỏng 29,4% pha loãng trong cồn công nghiệp Isopropyl Alcohol, dùng để phủ bóng chân linh kiện sản phẩm). Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm nhựa c/ mã hs của chế phẩm nhự)
- Mã HS 39049030: Hoá chất xử lý cuối: Asahi Guard AG-E550D. Tên hoá học: Fluoropolymer. Thành phần chính: Dypropylene grycol (CAS no: 25265-71-8)... (mã hs hoá chất xử lý/ mã hs của hoá chất xử)
- Mã HS 39049040: Nhựa PBT dạng hạt (733LD)... (mã hs nhựa pbt dạng h/ mã hs của nhựa pbt dạn)
- Mã HS 39051200: Chất gắn kết da BINDER NEOTAN AC2 (Poly dạng phân tán trong môi trường nước)... (mã hs chất gắn kết da/ mã hs của chất gắn kết)
- Mã HS 39051200: Nhựa nhũ tương (copolyme vinyl Acetate) tạo độ bám dính: VCELVOLIT DHSS1- CELVOLIT DHSS1 1100 KG. Không có mã CAS.Hàng mới 100%... (mã hs nhựa nhũ tương/ mã hs của nhựa nhũ tươ)
- Mã HS 39051200: Poly(vinyl axetat) 404-2 nguyên sinh, dạng phân tán trong môi trường nước, có chứa chất màu, hàng mới 100%. PTPL số 408/TB-KĐ5 ngày 18/09/2019... (mã hs polyvinyl axet/ mã hs của polyvinyl a)
- Mã HS 39051990: Chất trợ(K1201) (88-90% Polyethylene Vinyl Acetate)- Cas No: 24937-78-8, 2-4% Carbonate Salt, 2-4% Inorganic silicon salt, 4-6% Organic Silane Component)... (mã hs chất trợk1201/ mã hs của chất trợk12)
- Mã HS 39051990: Hạt EVA (Ethylene Vinyl Acetate(EVA) (TAISOX 7350M)-Hạt nhựa EVA(TAISOX 7350M). Hàng mới 100%... (mã hs hạt eva ethyle/ mã hs của hạt eva eth)
- Mã HS 39051990: Polyme dạng rắn không phân tán trong môi trường nước: Vinyl gum HCR 1630U... (mã hs polyme dạng rắn/ mã hs của polyme dạng)
- Mã HS 39051990: Tấm nhựa (Polyme từ vinyl axetat hay từ các vynl este khác, dạng nguyên sinh), PVC SHEET(E-727), dùng làm thí nghiệm lem màu, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhựa polym/ mã hs của tấm nhựa po)
- Mã HS 39052100: Bột độn: POTATO STARCH SOLVITOSE 2453- POTATO STARCH SOLVITOSE 2453 15KG. Không có mã CAS. Hàng mới 100%... (mã hs bột độn potato/ mã hs của bột độn pot)
- Mã HS 39052100: CHẤT TRỢ TẨM DÙNG TRONG NGÀNH DỆT THÀNH PHẦN COPOLYME VINYL AXETAT,DẠNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC(APPRETAN VF16 LIQ),HÀNG ĐÓNG 200 KG/DRUM... (mã hs chất trợ tẩm dù/ mã hs của chất trợ tẩm)
- Mã HS 39052100: Keo gốc nước-màu sữa 3005C, TP: Poly(ethylene-vinyl acetate) 40%, H2O 40%, CaCO 5%, Poly(acrylic acid) 15% (20Kg/thùng, 1000kg 2pallet). Mới 100%... (mã hs keo gốc nướcmà/ mã hs của keo gốc nước)
- Mã HS 39052100: Lớp phủ nhựa PLASTICOAT A500 30kg/thùng, không phân tán trong môi trường nước. Thành phần chất liệu: Copolymer dispersion. HSX: Gouda Refractories BV. Hàng mới 100%... (mã hs lớp phủ nhựa pl/ mã hs của lớp phủ nhựa)
- Mã HS 39052100: Nhựa VAE EMULSION CELVOLIT 1498 (SG) từ Vinyl Acetate, dạng lỏng phân tán trong môi trường nước, dùng trong CN in sách báo. Thùng 220 kg, mới 100%... (mã hs nhựa vae emulsi/ mã hs của nhựa vae emu)
- Mã HS 39052100: Polymer nguyên sinh dạng lỏng dùng trong CN nhựa-Vinyl acetate copolymer vinnapas EP 706K (200kg/thùng)... (mã hs polymer nguyên/ mã hs của polymer nguy)
- Mã HS 39052100: VAE COPOLYMER DISPERSION DẠNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC (220KG/DRUM). HÀNG MỚI 100%... (mã hs vae copolymer d/ mã hs của vae copolyme)
- Mã HS 39052900: bột vinnapas 5010N: phụ gia để sản xuất bột bả dùng trong xây dựng. ncc:wacker. đóng gói: 25 kg. mới 100%... (mã hs bột vinnapas 50/ mã hs của bột vinnapas)
- Mã HS 39052900: Elotex MP2050 Copolyme Viny Axetat, dạng bột nguyên sinh, không phân tán trong nước (25kg/ Bao) 800 bao. Hàng mới 100%.... (mã hs elotex mp2050 c/ mã hs của elotex mp205)
- Mã HS 39052900: P.v.p/va s-630- copolyme vinyl axetat... (mã hs pvp/va s630/ mã hs của pvp/va s6)
- Mã HS 39052900: VINNAPAS 4115N- Copolyme vinyl axetat, dạng bột, dùng trong ngành sơn, (25kg/bao, hàng mới 100%) Cas No: 9004-65-3, hàng mới 100%... (mã hs vinnapas 4115n/ mã hs của vinnapas 411)
- Mã HS 39053010: COHOL PVA 2488- Là dạng hạt nhựa nguyên sinh. Mới 100%... (mã hs cohol pva 2488/ mã hs của cohol pva 24)
- Mã HS 39053010: Hóa chất làm sạch dùng trong sản xuất bột nhựa PVC: Inovol SA4/B, mã CAS:67-56-1, hàng mới 100% (KQ PTPL số 906/TB-KĐ3, 14/06/2017)... (mã hs hóa chất làm sạ/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 39053010: Một thành phần của chất kết dính làm từ polyme: PVA solution- intermediate (Mã hàng: 916040009) (đề nghị lấy mẫu giám định)... (mã hs một thành phần/ mã hs của một thành ph)
- Mã HS 39053010: Phụ gia phá bọt hệ nước: SBR DISPERSION LATEX M2010 1000KG +E40- SBR DISPERSION LATEX M2010 1000KG. Không có mã CAS. Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia phá bọt/ mã hs của phụ gia phá)
- Mã HS 39053090: Chất hãm màu (Lava Cell NLG), đã kiểm từ TKN 102712241221... (mã hs chất hãm màu l/ mã hs của chất hãm màu)
- Mã HS 39053090: DETAC DC3970- Chất chống bám dính dùng trong công nghiệp giấy (thành phần gồm: Polymer dạng nguyên sinh và Protein) dạng lỏng, dạng phân tán trong môi trường không chứa nước, mới 100%... (mã hs detac dc3970 c/ mã hs của detac dc3970)
- Mã HS 39053090: Hạt Polyvinyl alcohol PVA-205, dạng nguyên sinh... (mã hs hạt polyvinyl a/ mã hs của hạt polyviny)
- Mã HS 39053090: Keo dán(28-98 (PVA-117), 94% thành phần là Polyvinyl Alcohol, 50 bao, 1 bao 20kg, hàng mới 100%)... (mã hs keo dán2898/ mã hs của keo dán289)
- Mã HS 39053090: Poly (rượu vinyl) không phân tán trong nước dạng nguyên sinh- Poly vinyl alcohol (BF-17,BF-26). Nguyên liệu sản xuất keo dán. Số 0553/N3.5/TĐ Ngày 26/02/2005... (mã hs poly rượu viny/ mã hs của poly rượu v)
- Mã HS 39053090: Túi phân hủy sinh học trong nước, kích thước: 101,6 x 152,4 x 1,5 mm- 1606080 (500 bao/ gói; 10 gói/ thùng). Hàng mới 100 %... (mã hs túi phân hủy si/ mã hs của túi phân hủy)
- Mã HS 39059190: Hoạt chất polymer dùng để phủ màng hạt giống các loại (dạng lỏng từ vinyl este) (EWVN-Red-Version 5). Hàng mới 100%... (mã hs hoạt chất polym/ mã hs của hoạt chất po)
- Mã HS 39059190: LUVIQUAT EXCELLENCE (Các Copolyme- Loại khác (dưỡng chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)) CAS-No: 95144-24-4. NSX: BASF. Hàng mới 100%... (mã hs luviquat excell/ mã hs của luviquat exc)
- Mã HS 39059190: Nhựa Eval-G156B/ EVAL RESIN G156B(25KG/BAG, 200BAGS)... (mã hs nhựa evalg156b/ mã hs của nhựa evalg1)
- Mã HS 39059990: Bột PVP (Polyvinylpyrrolidone K30 Standard)- (25kg/thùng) dùng làm chất kết dính dùng trong sơn, keo dán, mỹ phẩm.... (mã hs bột pvp polyvi/ mã hs của bột pvp pol)
- Mã HS 39059990: Copolyme dùng làm chất tạo màng trong sản xuất mỹ phẩm: Antaron V-216... (mã hs copolyme dùng l/ mã hs của copolyme dùn)
- Mã HS 39059990: Miếng bọt nhựa polyurethane, dùng để đệm linh kiện bên trong máy ATM, hàng sử dụng làm mẫu, mã hàng: 4970000557, nhà cung cấp: HYOSUNG TNS, hàng mới 100%... (mã hs miếng bọt nhựa/ mã hs của miếng bọt nh)
- Mã HS 39059990: Phụ gia thực phẩm PVP K30 Số lô YK001S191118A1P Ngày sx 18/11/2019, hd 17/11/2022; YK001S191119A1P, Ngày sx 19/11/2019, hạn sd 18/11/2022, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 39059990: Tá dược: POVIDONE K30 S USP42 (Polymevinyl dạng nguyên sinh, không phân tán trong nước) dạng bột khô, Lot: 036-190036, SX: 10/2019, HD: 10/2021, NSX: BASF Advanced Chemicals Co., Ltd.- China... (mã hs tá dược povido/ mã hs của tá dược pov)
- Mã HS 39059990: Waterborne ethylene-vinyl acetate copolymer G-231... (mã hs waterborne ethy/ mã hs của waterborne e)
- Mã HS 39061010: Chất hoàn tất (PB-710)- POLY (METYL METHACRYLATE), DẠNG PHÂN TÁN.KQGĐ số:1158/PTPLTPHCM-NV 25/05/2012.... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 39061010: Ganzpearl gmx-0810- methyl methacrylate crosspolymer (KQGĐ: 3939/PTPL-06/12/2013)... (mã hs ganzpearl gmx0/ mã hs của ganzpearl gm)
- Mã HS 39061010: Polyme metacrylat, dạng phân tán trong môi trường nước, màu trắng GB 0310S (1KG),CAS: 25067-01-0. Hàng mới 100%. F.O.C... (mã hs polyme metacryl/ mã hs của polyme metac)
- Mã HS 39061090: BỘT PHỦ KÍNH LÀ BỘT CHỐNG MỐC ĐỆM CHO KÍNH, ĐƯỢC CẤU TẠO BỞI NHỰA CÂY AXIT ACRYLIC VÀ VẬT LIỆU CÓ TÍNH AXIT XỬ LÝ BỀ MẶT, VẬT LIỆU NANO QUA XỬ LÝ TRÙNG HỢP TREO. CÓ "PHÂN TỬ LƯỢNG" CAO VÀ CỠ HẠT ĐỀU... (mã hs bột phủ kính là/ mã hs của bột phủ kính)
- Mã HS 39061090: Chất trợ lắng từ polymer (vật tư tiêu hao)... (mã hs chất trợ lắng t/ mã hs của chất trợ lắn)
- Mã HS 39061090: DEGASSING AGENT SY703: Polydimetyl siloxan dạng bột (C2H6OSi)n, CAS: 63148-62-9, hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng đóng trong 3 bao x 20kg... (mã hs degassing agent/ mã hs của degassing ag)
- Mã HS 39061090: Foaming Agent: Chất tạo bọt (Poly methyl methacrylat) nguyên sinh, dạng bột, dùng trong sản xuất tấm ốp nhựa PVC, đóng gói 25 kg/bao. Mới 100% do TQSX... (mã hs foaming agent/ mã hs của foaming agen)
- Mã HS 39061090: Hoá chất Acryl Mold Powder; trong thành phần có: (C5H8O2)n; dùng trong phòng thí nghiệm; 2.5kg/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất acryl/ mã hs của hoá chất acr)
- Mã HS 39061090: LEVELLING AGENT L88: hỗn hợp Poly (butyl acryl ate) (CAS No.: 9003-49-0) (65.5%) và Silicon dioxide (CAS No.: 7631-86-9) (34.5%)- Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs levelling agent/ mã hs của levelling ag)
- Mã HS 39061090: MATTING AGENT L2035A: Acrylates Copolymer (CAS NO.: 25035-69-2)- Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs matting agent l/ mã hs của matting agen)
- Mã HS 39061090: Nhựa PMMA dạng hạt, IH830C Natural, hàng mới 100%... (mã hs nhựa pmma dạng/ mã hs của nhựa pmma dạ)
- Mã HS 39061090: Polymer acrylic dạng nguyên sinh dùng trong mỹ phẩm: CARBOPOL SILK 100 (0.25kg/túi)... (mã hs polymer acrylic/ mã hs của polymer acry)
- Mã HS 39061090: Vật liệu bằng Plastic dùng làm khuôn mẫu QuraMODEL 2.0 Resin(chai/1kg).Hãng sx:Ackuretta Technologies Pvt. Ltd.Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu bằng p/ mã hs của vật liệu bằn)
- Mã HS 39069020: BINDER GB40,Thành phần Polyacrylat nguyên sinh,phân tán trong môi trường nước,chất màu phụ gia ngành vải.(PTPL 721/TB-KĐ3 ngày 18/05/2017)... (mã hs binder gb40thà/ mã hs của binder gb40)
- Mã HS 39069020: CHÂT CHÔNG THÂM(chât trơ hoan tât)- XF-5010 (POLYME ACRYLAT)- (hang hoa phuc vu san xuât trong nganh dêt, hang mơi 100%)- Tham khao sô 546/TB-TCHQ, ngay 20.01.2016)... (mã hs chât chông thâm/ mã hs của chât chông t)
- Mã HS 39069020: Dầu xử lý da- Water proofing oil- P82935-BG- 2935-RE- Cas No.:68891-38-3. Hàng mới 100%... (mã hs dầu xử lý da w/ mã hs của dầu xử lý da)
- Mã HS 39069020: EMUL-Hóa chất Emulsion E-3560 RIGID BULK CONTAINER- Hóa chất dùng trong ngành sơn (1 thùng 1000kg) thành phần (Acrylic polymers >31%-<32%, Residual monomers <0.05%, Water >68%-<69%)... (mã hs emulhóa chất e/ mã hs của emulhóa chấ)
- Mã HS 39069020: Fixate (TM) G-100 PR Polymer (Polyacrylic),dạng phân tán trong nước. Phân tích phân loại số:04/PTPLHCM- NV. Hàng mới 100%... (mã hs fixate tm g1/ mã hs của fixate tm)
- Mã HS 39069020: GARDOBOND PC 8918 B 25KG/DRUM- CHẾ PHẨM BẢO VỆ BỀ MẶT KIM LOẠI (hàng mẫu) nsx: CHEMETALL ASIA, mới 100%... (mã hs gardobond pc 89/ mã hs của gardobond pc)
- Mã HS 39069020: HÀNG MẪU (HÀNG F.O.C) POLYACRYLIC NGUYÊN SINH, DẠNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC DÙNG TRONG NGÀNH SƠN- GARDO TP 12060, 950KG/DRUM; MÃ CAS: 1336-21-6 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP... (mã hs hàng mẫu hàng/ mã hs của hàng mẫu hà)
- Mã HS 39069020: Keo (Polyme Acrylic)- SUPER ESTER E-720 18KG/CAN TK ĐÃ KIỂM: 102946808531/E31 (24/10/2019)... (mã hs keo polyme acr/ mã hs của keo polyme)
- Mã HS 39069020: LACPER 4055A- Acrylic dạng phân tán dùng trong ngành sơn (1000kg/tank).Hàng mới 100%... (mã hs lacper 4055a a/ mã hs của lacper 4055a)
- Mã HS 39069020: Muối (Copolyme Propylene Acrylic phân tán trong nước)-TSC-500. Ct so: 7648/TB-TCHQ- 09.08.16(Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất)... (mã hs muối copolyme/ mã hs của muối copoly)
- Mã HS 39069020: N28#Keo phủ mờ. Hàng chuyển đổi mục đích, dòng hàng số 4 của TK 102273664950/E31 ngày 15/10/2018... (mã hs n28#keo phủ mờ/ mã hs của n28#keo phủ)
- Mã HS 39069020: Opulyn (TM) 301 Opacifier-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Copolymer acrylic nguyên sinh dạng phân tán)... (mã hs opulyn tm 301/ mã hs của opulyn tm)
- Mã HS 39069020: P-600- Polyme acrylic dạng nguyên sinh, hàng mới 100%.... (mã hs p600 polyme a/ mã hs của p600 polym)
- Mã HS 39069020: Relacryl 400:Copolyme acrylic-styren nguyên sinh,dạng phân tán trong nước dùng thử nghiệm để sản xuất sơn,1kg/lọ,nhà sản xuất:RELIABLE CORPORATION,mới 100%... (mã hs relacryl 400co/ mã hs của relacryl 400)
- Mã HS 39069020: SOFCARE ST-G 170kg DM-Copolyme acrylate dạng phân tán trong nước (KQGĐ:2025/TB-PTPL ngày 05.8.2016) đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18) số cas:122-99-6, 7732-18-5... (mã hs sofcare stg 17/ mã hs của sofcare stg)
- Mã HS 39069020: THICKENER T103,Hóa chất dung trong nghành vải, Copolyme acrylic dạng phân tán trong ammoniac và nước,hàm lượng chất rắn là 29.56%,dạng nhão.(KQPT số: 1228/TB-KDD3 1228/TB-KĐ3 ngày 23/12/2016)... (mã hs thickener t103/ mã hs của thickener t1)
- Mã HS 39069020: VISCOLAM 600: Polyacrylic nguyên sinh,dạng phân tán, dạng lỏng, 125kg/thùng, phụ gia dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, cas:111-76-2... (mã hs viscolam 600 p/ mã hs của viscolam 600)
- Mã HS 39069020: WA 3333- Polyacrylat phân tán trong nước- (tương tự WA 2222). CAS#7732-18-5 + 1336-21-6 + 42398-14- (1000 kg/ 1 thùng). Đã NK. KH và TQ tại TK 102907024511-A12 (03/10/2019)... (mã hs wa 3333 polyac/ mã hs của wa 3333 pol)
- Mã HS 39069092: Bột siêu thấm polymer thành phần Natripolyacrylat(Loại:XH-G150),dạng nguyên sinh,đóng trong bao,25kg/bao,mới 100% dùng để sản xuất băng chống thấm làm nguyên liệu sản xuất cáp quang... (mã hs bột siêu thấm p/ mã hs của bột siêu thấ)
- Mã HS 39069092: Chất thuộc da Polyacrylate. KQPTPL: 11230/TB-TCHQ ngày 15/09/2014... (mã hs chất thuộc da p/ mã hs của chất thuộc d)
- Mã HS 39069092: Ecodis PE 2737- Natri Polyacrylat nguyên sinh phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp giấy, 250KG/1 thùng. Hàng mới 100%... (mã hs ecodis pe 2737/ mã hs của ecodis pe 27)
- Mã HS 39069092: Hạt siêu thấm S.A.P (GRADE: SA60S) Natri Polyacrylat, dạng nguyên sinh, dùng cho sản xuất bỉm trẻ em, đóng gói 20kg/bao. hàng mới 100%... (mã hs hạt siêu thấm s/ mã hs của hạt siêu thấ)
- Mã HS 39069092: MAKIMOUSSE 25- Sodium Polyacrylate... (mã hs makimousse 25/ mã hs của makimousse 2)
- Mã HS 39069092: NPLSX băng vệ sinh: Hạt siêu thấm (Natri polyacrylat dạng nguyên sinh) BC283FHA... (mã hs nplsx băng vệ s/ mã hs của nplsx băng v)
- Mã HS 39069092: Polyme Natri polyacrylat nguyên sinh, loại khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO Dispers 715 W, hàng mới 100%... (mã hs polyme natri po/ mã hs của polyme natri)
- Mã HS 39069092: Sodium polyacrylate-Natri polyacrylate nguyên sinh, dạng bột- (GĐ số 12027/TB-TCHQ (3/10/2014)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019))... (mã hs sodium polyacry/ mã hs của sodium polya)
- Mã HS 39069099: Bột mờ Rheological additive LF-3120-6HV, thành phần: Toluene 42%, n-butyl acetate 10% (dùng để sản xuất sơn). Hàng mới 100%... (mã hs bột mờ rheologi/ mã hs của bột mờ rheol)
- Mã HS 39069099: Carbopol (R) Ultrez 10 Polymer, Box (Carbopol Ultrez 10)- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Polyme Acrylate dạng bột)... (mã hs carbopol r ul/ mã hs của carbopol r)
- Mã HS 39069099: Dầu bóng dùng trong ngành in Acrylic polymer, hàng mới 100%... (mã hs dầu bóng dùng t/ mã hs của dầu bóng dùn)
- Mã HS 39069099: EPOXY ACRYLATE (Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng lỏng; Chứa CAS: 55818-57--0; 42978-66-0) (KQ GĐ 662/PTPLMN-NV ngày 14/03/2013- NVL SX Sơn)... (mã hs epoxy acrylate/ mã hs của epoxy acryla)
- Mã HS 39069099: FLOSOFT FS 270 LS (Polyme acrylic dạng nguyên sinh- loại khác- dùng làm chất tạo đặc trong sản xuất hóa mỹ phẩm).CAS 35429-19-7.... (mã hs flosoft fs 270/ mã hs của flosoft fs 2)
- Mã HS 39069099: GALSILK 700- Polyme acrylic loại khác dùng trong công nghiệp mỹ phẩm (235kg/Drum).Hàng mới 100%.CAS:26590-05-6... (mã hs galsilk 700 po/ mã hs của galsilk 700)
- Mã HS 39069099: Hat nhựa nguyên sinh Liquid Crytal Polymer- LAPEROS/ S471/BLACK/BK010P(25KG)... (mã hs hat nhựa nguyên/ mã hs của hat nhựa ngu)
- Mã HS 39069099: INCROSOFT 8000-LQ-(MH): Chất tạo đặc dùng trong sx nước xả vải có thành phần chính là polyme acrylic dạng nguyên sinh(204kg/phuy). CAS No.35429-19-7. Hàng mới 100%.... (mã hs incrosoft 8000/ mã hs của incrosoft 80)
- Mã HS 39069099: Keo nhựa Polyme Acrylic (dạng nước)... (mã hs keo nhựa polyme/ mã hs của keo nhựa pol)
- Mã HS 39069099: LUBATEX RUN. Polyacrylamid trong nước dạng lỏng.(Thuộc 1 phần dòng hàng số_2,tờ khai số_101181827720 ngày_16/12/2016)... (mã hs lubatex run po/ mã hs của lubatex run)
- Mã HS 39069099: Mẫu nhựa Acrylic (MIRAMER M6240), dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong pha sơn, NCC: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO,.LTD- Hàng mới 100%... (mã hs mẫu nhựa acryli/ mã hs của mẫu nhựa acr)
- Mã HS 39069099: Nhưa Acrylic/Acryl-3 dùng đê sản xuất sơn (Polyacrylat nguyên sinh,dạng lỏng),Acryl resin,Dispersing Agent, Hàng mới 100%... (mã hs nhưa acrylic/ac/ mã hs của nhưa acrylic)
- Mã HS 39069099: Ốp điện thoại iphone XS Max bằng nhựa, hiệu: Magbak, hàng mới 100%... (mã hs ốp điện thoại i/ mã hs của ốp điện thoạ)
- Mã HS 39069099: P-530A- Modifier- Acrylic Resin- Nhựa Acrylic P-530A (CAS 9063-87-0)... (mã hs p530a modifie/ mã hs của p530a modi)
- Mã HS 39069099: RESIN K111: Polyme acrylic dạng nguyên sinh- loại khác, mới 100%.... (mã hs resin k111 pol/ mã hs của resin k111)
- Mã HS 39069099: SERACURE5940 là Copolyme của acrylic trong dung môi hữu cơ trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dạng lỏng, đã lấy mẫu PTPL ở TK 102571548221 ngày 04/04/2019... (mã hs seracure5940 là/ mã hs của seracure5940)
- Mã HS 39069099: T-2911M(copolyme acrylat nguyên sinh, dạng bột).PTPL số 135/TB-KĐHQ ngày 12/02/2018... (mã hs t2911mcopolym/ mã hs của t2911mcopo)
- Mã HS 39071000: DẦU PPG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MÚT XỐP, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-96/JAN.2020... (mã hs dầu ppg dùng tr/ mã hs của dầu ppg dùng)
- Mã HS 39071000: Hạt nhụa POM các loại (POM IUPITAL WA-11H WAN)... (mã hs hạt nhụa pom cá/ mã hs của hạt nhụa pom)
- Mã HS 39071000: Mặt bàn coil máy 75-1 nhựa POM, kích thước phi 550x50mm, xuất xứ việt nam, hàng mới 100%#&VN... (mã hs mặt bàn coil má/ mã hs của mặt bàn coil)
- Mã HS 39071000: Nhựa POM dạng hạt, DURACON NW-02 CF2001, hàng mới 100%... (mã hs nhựa pom dạng h/ mã hs của nhựa pom dạn)
- Mã HS 39071000: Polyaxetal dạng hạt nguyên sinh (POM)... (mã hs polyaxetal dạng/ mã hs của polyaxetal d)
- Mã HS 39072010: DALTOPED FF 11824-Thành phần của Phức hệ Polyurethane Thành phần chính Poly(oxy-1,4-butanediyl),.alpha.-hydro-.omega.-hydro CAS NO: 25190-06-1- dùng sản xuất các sản phẩm polyurethane.Hàng mới 100%... (mã hs daltoped ff 118/ mã hs của daltoped ff)
- Mã HS 39072010: Nhựa lỏng- SIA-205-3A Polyether Polyol, dạng lỏng, không màu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%... (mã hs nhựa lỏng sia/ mã hs của nhựa lỏng s)
- Mã HS 39072010: Polytetra metylen ete glycol dạng bột... (mã hs polytetra metyl/ mã hs của polytetra me)
- Mã HS 39072090: BAYMER 31 WD 001- Polyether Polyol (Poly (propylen glycol) nguyên sinh, dạng lỏng, không trộn sẵn chất HCFC-141b pre blended polyol. Chất phụ gia dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, mới 100%... (mã hs baymer 31 wd 00/ mã hs của baymer 31 wd)
- Mã HS 39072090: CARADOL SC 56-16S. Polyete khác dạng nguyên sinh. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs caradol sc 561/ mã hs của caradol sc 5)
- Mã HS 39072090: DALTOFLEX JC 80217 80DRx210KG, Hợp chất Polyethers và Diethyl amino propylamine, thể lỏng, Dùng sản xuất nhựa polyurethane, Hàng mới 100%... (mã hs daltoflex jc 80/ mã hs của daltoflex jc)
- Mã HS 39072090: EL-67FVA Polyol (dạng lỏng) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất chống cháy, Chất tạo màu, Chất phụ gia, Nước)... (mã hs el67fva polyol/ mã hs của el67fva pol)
- Mã HS 39072090: Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ifpca/ mã hs của hóa chất ifp)
- Mã HS 39072090: INSTAPAK B MOLDINGC 213KG DRUM E- Nhựa Polyete khác dạng lỏng, nguyên sinh(polyether polyol resin mixture). Dùng trong sản xuất mút xốp. Mới 100%... (mã hs instapak b mold/ mã hs của instapak b m)
- Mã HS 39072090: JEFFAMINE D-230 (Nhựa Polyetheramine nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100%- dung trong xay dung) (1 Drum 195Kg)... (mã hs jeffamine d230/ mã hs của jeffamine d)
- Mã HS 39072090: Keo lỏng Polyol, dạng nguyên sinh- VORANOL TM 8010 POLYOL BULK. Công dụng: Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.... (mã hs keo lỏng polyol/ mã hs của keo lỏng pol)
- Mã HS 39072090: MA11270008#&Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia)... (mã hs ma11270008#&hóa/ mã hs của ma11270008#&)
- Mã HS 39072090: Nhưa lỏng Polyete dạng nguyên sinh dùng đê sản xuât mousse xôp ARCOL POLYOL 5613 (POLYETHER POLYOL). Hàng mới 100%... (mã hs nhưa lỏng polye/ mã hs của nhưa lỏng po)
- Mã HS 39072090: PEG#1500- Polyete dạng nguyên sinh dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%... (mã hs peg#1500 polye/ mã hs của peg#1500 po)
- Mã HS 39072090: 'Polyol dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung dịch) (RG 2000) (220kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới 100%)... (mã hs polyol dùng để/ mã hs của polyol dùng)
- Mã HS 39072090: SANFOAM RC-1124, Polypropylen Glycol nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất mút xốp. Không chứa chất HCFC. Hàng mới 100%... (mã hs sanfoam rc1124/ mã hs của sanfoam rc1)
- Mã HS 39072090: ULTRAPHIL HSD (Chất chống tĩnh điện và giữ ẩm sử dụng trong công đoạn hoàn tất ngành công nghiệp dệt nhuộm)(Thuộc 1 phần dòng hàng số_22,tờ khai số_101881255820 ngày_02/03/2018)... (mã hs ultraphil hsd/ mã hs của ultraphil hs)
- Mã HS 39072090: V30 (50% ND) Polyether polyol nguyên sinh dạng lỏng.nguyên liệu dùng cho xây dựng, hàng mới 100%... (mã hs v30 50% nd po/ mã hs của v30 50% nd)
- Mã HS 39072090: WANOL-F3145P (Polymer Polyol dạng nguyên sinh),mới 100%... (mã hs wanolf3145p p/ mã hs của wanolf3145p)
- Mã HS 39073020: Bột nhựa epoxy (97-319)... (mã hs bột nhựa epoxy/ mã hs của bột nhựa epo)
- Mã HS 39073020: Chất phủ (epoxy) dạng bột dùng kiểm tra ngọn lửa khi hàn (XNR/H6915 (250gx10bộ/hộp)). Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ epoxy/ mã hs của chất phủ ep)
- Mã HS 39073020: Hỗn hợp bột có thành phần chính từ nhựa epoxy, nhựa polyester,barium sulfate. dùng làm lớp phủ trong sản xuất sơn- SEMICON200 BLACK FS30-2025. Số CAS 25036-25-3... (mã hs hỗn hợp bột có/ mã hs của hỗn hợp bột)
- Mã HS 39073020: MASTERFLOW 648CP AGGREGATE 22,7KG 5M2- Vữa epoxy có độ từ biến thấp, cường độ cao, độ chảy cao, chịu nhiệt độ cao dùng để đổ chèn khoảng hở giữa các bệ móng và máy (no CAS).Hàng mới 100%... (mã hs masterflow 648c/ mã hs của masterflow 6)
- Mã HS 39073020: Sơn bột (nhựa epoxide dạng bột),dùng để gia công phủ sơn lên bề mặt kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs sơn bột nhựa e/ mã hs của sơn bột nhự)
- Mã HS 39073030: Bột nhão (1 túi 3.4 Kg).Hàng mới 100%.... (mã hs bột nhão 1 túi/ mã hs của bột nhão 1)
- Mã HS 39073030: Chế phẩm mỡ bôi trơn... (mã hs chế phẩm mỡ bôi/ mã hs của chế phẩm mỡ)
- Mã HS 39073030: Dung môi cô đặc CHM RESN VEROPAL 148SW-A 8GG... (mã hs dung môi cô đặc/ mã hs của dung môi cô)
- Mã HS 39073030: EBECRYL 892 (Nhựa Epoxit nguyên sinh,dạng lỏng) NVL SX Sơn... (mã hs ebecryl 892 nh/ mã hs của ebecryl 892)
- Mã HS 39073030: Keo dán Epoxit- Epoxy Resin HC-B25H... (mã hs keo dán epoxit/ mã hs của keo dán epox)
- Mã HS 39073030: 'Nhựa epoxit dạng lỏng, dạng nguyên sinh- EPOXY RESIN KER3001X75 [Cas:25036-25-3;(C18H22O3)n.C22H26O4] (KQ:1247/TB-KĐ4-22/09/2017)... (mã hs nhựa epoxit dạ/ mã hs của nhựa epoxit)
- Mã HS 39073030: Nhưa epoxy nguyên sinh, dạng lỏng- (XZ0965A) CRE00048 [Cas:108-38-3;100-41-4; C8H10](KQ:1286/TB-KĐ4-20/08/2019)"C/O"... (mã hs nhưa epoxy nguy/ mã hs của nhưa epoxy n)
- Mã HS 39073030: R-00018 (EPOXY RESIN- Là Polyme Epoxy nguyên sinh dạng lỏng) công dỏng sản xuất son công nghiệpp, son kim loại PTPL Số 242 ngày 23/03/2015- quy cách 190kg/1phuy, trạng thái lỏng-hàng mới 100%... (mã hs r00018 epoxy/ mã hs của r00018 epo)
- Mã HS 39073030: TC SERAMIDE130 Nhựa epoxit dạng lỏng, Hàm lượng Toluene 11-15%. CTHH: C16H29N3O2 (Kết quả PTPL: 36/BB-HC13)((Toluene 11~15%)... (mã hs tc seramide130/ mã hs của tc seramide1)
- Mã HS 39073030: UF,HENKEL CORPORATION,WIA 2000AA,60GM,E>... (mã hs ufhenkel corpo/ mã hs của ufhenkel co)
- Mã HS 39073030: Vữa epoxy có độ từ biến thấp, cường độ cao, độ chảy cao, chịu nhiệt độ cao dùng để đổ chèn khoảng hở giữa các bệ móng và máy- MasterFlow 648 PART A 10,1KG 1A2,(CAS# 98-00-0),hàng mới 100%... (mã hs vữa epoxy có độ/ mã hs của vữa epoxy có)
- Mã HS 39073090: Chất đóng rắn nhựa Epoxy nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (Araldite LPY 19046) (CAS: 2451-62-9 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất đóng rắn n/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 39073090: Dầu nành Epoxy hóa... (mã hs dầu nành epoxy/ mã hs của dầu nành epo)
- Mã HS 39073090: Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip 36-723... (mã hs epoxy chất kết/ mã hs của epoxy chất)
- Mã HS 39073090: Gỗ nhân tạo làm hàng mẫu 65T (450*700)mm... (mã hs gỗ nhân tạo làm/ mã hs của gỗ nhân tạo)
- Mã HS 39073090: Keo nhựa cứng dùng để đóng nắp và niêm phong pin (Capping glue (EPOXY RESIN))... (mã hs keo nhựa cứng d/ mã hs của keo nhựa cứn)
- Mã HS 39073090: Nhựa stycast 2850CT... (mã hs nhựa stycast 28/ mã hs của nhựa stycast)
- Mã HS 39073090: phíp vải (phi 15 x 1000)mm,mới 100%... (mã hs phíp vải phi 1/ mã hs của phíp vải ph)
- Mã HS 39073090: Vật tư máy bay: Chất gắn nhựa epoxit. PN: BR6747-1 (1 QUART/UNL). Hàng mới 100%.... (mã hs vật tư máy bay/ mã hs của vật tư máy b)
- Mã HS 39074000: CY6025 8B8D004# Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 8B8D004 LIGHT QUARTZ... (mã hs cy6025 8b8d004#/ mã hs của cy6025 8b8d0)
- Mã HS 39074000: Hàng FOC.Hạt nhựa PC/ ABS RESIN-CM20G BK00749 (0103-010818). (hạt nhựa nguyên sinh PC- Polycarbonat, hàng mới 100% (1 bag900 kg)... (mã hs hàng fochạt nh/ mã hs của hàng fochạt)
- Mã HS 39074000: KDT-112: Hạt nhựa PC MN47LV7001... (mã hs kdt112 hạt nh/ mã hs của kdt112 hạt)
- Mã HS 39074000: MFPC 3245 White (Hạt nhựa màu PC)... (mã hs mfpc 3245 white/ mã hs của mfpc 3245 wh)
- Mã HS 39074000: Nhựa PC dạng hạt (480004)... (mã hs nhựa pc dạng hạ/ mã hs của nhựa pc dạng)
- Mã HS 39074000: P/N: M210009- Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate, nguyên liệu dùng để đúc linh kiện đèn xe máy, hàng mới 100%... (mã hs p/n m210009 h/ mã hs của p/n m210009)
- Mã HS 39074000: RESIN-Hạt nhựa nguyên sinh polycarbonate PC/ABS 210GNH20 BK... (mã hs resinhạt nhựa/ mã hs của resinhạt nh)
- Mã HS 39074000: Tấm bằng plastic polycarbonat MAKROLON PL 4 610 mmx1000 mmx4 mm... (mã hs tấm bằng plasti/ mã hs của tấm bằng pla)
- Mã HS 39075010: Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh, các polycarbonat, nhựa alkyd, dạng lỏng hoặc nhão- (RF7057A) CRF00574 [Cas:64742-95-6;C6H3(CH3)3](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019)... (mã hs các polyaxetal/ mã hs của các polyaxet)
- Mã HS 39075010: ETERKYD 1107M70 Nhựa alkyd (Mã hàng: 3S389)... (mã hs eterkyd 1107m70/ mã hs của eterkyd 1107)
- Mã HS 39075010: IR2414 (Nhựa Alkyt dạng lỏng) (KQ GĐ 1244/PTPLMN-NV ngày 07/10/2008) (NVL SX sơn gỗ)... (mã hs ir2414 nhựa al/ mã hs của ir2414 nhựa)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt dạng lỏng-ALKYD RESIN BURNOCK-VW-R-44 (200Kg/Thùng). KQGD số 320/TB-KD4, ngày 06/12/2016... (mã hs nhựa alkyt dạng/ mã hs của nhựa alkyt d)
- Mã HS 39075010: Polyme alkyd dạng lỏng, trong dung môi hữu cơ, trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dùng sản xuất sơn-CK-R-R14620. Số CAS 68132-68-3... (mã hs polyme alkyd dạ/ mã hs của polyme alkyd)
- Mã HS 39075010: REVERSOL 1012 Nhựa Alkyd dạng lỏng (Mã hàng: 3S337) Dùng để sản xuất sơn... (mã hs reversol 1012 n/ mã hs của reversol 101)
- Mã HS 39075010: SERAKYD2129F: Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng, hàm lượng chất khô ~55% (Kết quả PTPL 0765/TB-KĐ4)... (mã hs serakyd2129f n/ mã hs của serakyd2129f)
- Mã HS 39075010: 'SYNOLAC N32BA70 (Nhựa Alkyt dạng lỏng) NVL Sản xuất sơn gỗ... (mã hs synolac n32ba7/ mã hs của synolac n32)
- Mã HS 39075090: Miếng Vá bằng nhựa, PN: AF302P, hàng mới 100%... (mã hs miếng vá bằng n/ mã hs của miếng vá bằn)
- Mã HS 39075090: Nhựa Amine hoạt tính (UV Resin VN-P113) dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%... (mã hs nhựa amine hoạt/ mã hs của nhựa amine h)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa YS- W01.(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE YS- W01). Mới 100%... (mã hs hạt nhựa ys w0/ mã hs của hạt nhựa ys)
- Mã HS 39076100: Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) nguyên sinh dạng hạt CR-8863 (1100 kg/ Bao), hàng mới 100%... (mã hs nhựa pet polye/ mã hs của nhựa pet po)
- Mã HS 39076100: Poly(Ethylene terephthalat) nguyên sinh, dạng hạt, có chỉ số độ nhớt trên 78ml/g. Hàng mới 100%(Theo kq ptpl số: 161/TB-KĐHQ, ngày 25/06/2019)... (mã hs polyethylene t/ mã hs của polyethylen)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa 4130104K (Polybutylene terephthalate)... (mã hs hạt nhựa 413010/ mã hs của hạt nhựa 413)
- Mã HS 39076910: MASTER BATCH-Hạt nhựa màu dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalat PET) (màu đen), (23000 kg/920bao) nguyên liệu sản xuất tấm trải sàn ô tô. Hàng mới 100%... (mã hs master batchhạ/ mã hs của master batch)
- Mã HS 39076910: Nhựa PET dạng hạt (PETA), (285001)... (mã hs nhựa pet dạng h/ mã hs của nhựa pet dạn)
- Mã HS 39076910: PERK-TBR-H14 # Poly (Etylen terephthalat) nguyên sinh dạng hạt- POLYESTER RAW CHIP (RE-8). Hàng mới 100% (KQPTPL:281/TB-KĐ4 ngày 30/11/2016)... (mã hs perktbrh14 #/ mã hs của perktbrh14)
- Mã HS 39076990: Bột nhũ VR100 dùng trong in ấn-VOLOR PEARL EFFECT PIGMENT VR100-poly (etylen terephthalat). Hàng mới 100%... (mã hs bột nhũ vr100 d/ mã hs của bột nhũ vr10)
- Mã HS 39076990: COSMAGEL 305 (Poly khác)- Chất làm đặc, dùng trong ngành mỹ phẩm, CAS No: 9003-04-7; 64742-47-8; 3055-97-8 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs cosmagel 305 p/ mã hs của cosmagel 305)
- Mã HS 39076990: Nhựa Polybuthylene Terephthalate (ULTRADUR B 1520 FC R01 UN), dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%.... (mã hs nhựa polybuthyl/ mã hs của nhựa polybut)
- Mã HS 39077000: LUMINY LX175: NHỰA POLYLACTIC nguyên sinh dạng hạt dùng trong ngành sản xuất nhựa (1250Kg/Octabin). Hàng mới 100%... (mã hs luminy lx175 n/ mã hs của luminy lx175)
- Mã HS 39079120: Polyeste chưa no nguyên sinh, dạng hạt (WH8100 UNSATURATED POLYESTER) (sử dụng kết quả giám định số: 4175/TB-TCHQ ngày 26/06/2019)... (mã hs polyeste chưa n/ mã hs của polyeste chư)
- Mã HS 39079130: Các polyeste dùng trong ngành keo dán: LOCTITE LIOFOL LA 6026EX 20KG (Dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK số 102026710921/A41-25/05/2018). Hàng mới 100% (978558) (KHÔNG CÓ MÃ CAS)... (mã hs các polyeste dù/ mã hs của các polyeste)
- Mã HS 39079130: Dầu ALP (1003) polyeste chưa no nguyên sinh. NPL dùng sản xuất mực in, mới 100%.... (mã hs dầu alp 1003/ mã hs của dầu alp 100)
- Mã HS 39079130: K6-1004 POLYESTER, Nhựa Polyester (1 drum 200kg) chưa no dạng lỏng dùng trong sản xuất ngành Sơn. Hàng mới 100%... (mã hs k61004 polyest/ mã hs của k61004 poly)
- Mã HS 39079130: MIRAMER PS6300 (Polyeste acrylate chưa no, dạng lỏng).PTPL số 701/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018... (mã hs miramer ps6300/ mã hs của miramer ps63)
- Mã HS 39079130: Nhựa Unsaturated Polyester Resin DC191 (chưa no, dạng lỏng) dùng trong sản xuất tấm lợp lấy sáng, mới 100%... (mã hs nhựa unsaturate/ mã hs của nhựa unsatur)
- Mã HS 39079130: Polyeste (UNSATURATE POLYESTER RESIN ETERSET 2112AP),dùng để SX hàng trang trí nội thất giả gỗ,chưa no trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%, kết quả PTPL Số:885/PTPLHCM-NV... (mã hs polyeste unsat/ mã hs của polyeste un)
- Mã HS 39079130: Sơn bóng. Hàng mới 100%.... (mã hs sơn bóng hàng/ mã hs của sơn bóng hà)
- Mã HS 39079130: UNSATURATED POLYESTER RESIN/Nhựa Polyester chưa no dạng lỏng, được đóng trong thùng thép. KD116. 220 kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs unsaturated pol/ mã hs của unsaturated)
- Mã HS 39079190: Bột màu trộn để trộn lẫn với hạt nhựa trong quá trình sản xuất sản phẩm bằng nhựa... (mã hs bột màu trộn để/ mã hs của bột màu trộn)
- Mã HS 39079190: Keo ETERSET các loại (Nhựa Vinyl ester)... (mã hs keo eterset các/ mã hs của keo eterset)
- Mã HS 39079190: Nhãn dán, vật liệu nhựa Polyester... (mã hs nhãn dán vật l/ mã hs của nhãn dán vậ)
- Mã HS 39079190: Resin 800FR/800FR-W- Nhựa polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ... (mã hs resin 800fr/800/ mã hs của resin 800fr/)
- Mã HS 39079190: Thành phần chính là dung dịch polyeste chưa no, dạng nhão (BYK-P 104S) (NL SX Sơn)-CT: 840/PTPLHCM-NV (30.06.2010)... (mã hs thành phần chín/ mã hs của thành phần c)
- Mã HS 39079190: U.P.RESIN SHCP268BQTN NON-WAX- Nhựa Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ... (mã hs upresin shcp2/ mã hs của upresin sh)
- Mã HS 39079190: Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme), hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5... (mã hs vipel f013aab/ mã hs của vipel f013a)
- Mã HS 39079940: Bột sơn Paint Stone Grey (STG)_PP/MO 84840-OE_Lypont... (mã hs bột sơn paint s/ mã hs của bột sơn pain)
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột Polyester cho sản xuất thanh nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ dạng b/ mã hs của chất phủ dạn)
- Mã HS 39079940: Polyamite nguyên sinh. Hàng mới 100%... (mã hs polyamite nguyê/ mã hs của polyamite ng)
- Mã HS 39079940: Sơn dạng bột,POWDER, YD200K... (mã hs sơn dạng bộtpo/ mã hs của sơn dạng bột)
- Mã HS 39079990: Bánh răng nhựa của máy xiết dây loai 1821.060.024 (Planetary Wheel; 1821.060.024), Hàng mới 100%, 2FSN-JB0045; HMSFT-0046... (mã hs bánh răng nhựa/ mã hs của bánh răng nh)
- Mã HS 39079990: Chất kháng tia cực tím cho nhựa- POLYESTER POLYOL, SABOSTAB UV62 (25kg/bag x 20 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng tia/ mã hs của chất kháng t)
- Mã HS 39079990: DALTOREZ P 740. CAS No: 25214-15-7. EC No: Polymer. Là một hỗn hợp với thành phần chính là Polymer. Thành phần của phức hệ polyurethane- Dùng đúc nhựa polyurethane. Hàng mới 100%... (mã hs daltorez p 740/ mã hs của daltorez p 7)
- Mã HS 39079990: EA-N6000-DM-VN- Nhựa polyeste polyol no, dạng lỏng. GĐ 353/TB-KĐ4 (11/04/18). Cas 910-89-3, 25322-69-4, 2163-42-0... (mã hs ean6000dmvn/ mã hs của ean6000dm)
- Mã HS 39079990: PBT 5010TRX-5 1B0013,nhựa polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng,4kg/bag... (mã hs pbt 5010trx5 1/ mã hs của pbt 5010trx)
- Mã HS 39079990: RC0471 Polynate PE100 JC65: Polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng. Nguyên liệu trong sản xuất sơn. Số 1627/TB-KĐ3, ngày 12/09/2017.... (mã hs rc0471 polynate/ mã hs của rc0471 polyn)
- Mã HS 39079990: Satured polyester resin Crylcoat 1738-2: Nhựa polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, đóng trong 300 bao x 25kg... (mã hs satured polyest/ mã hs của satured poly)
- Mã HS 39079990: TEXCARE SRN UL TERRA 50,Thành phần Polyeste dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 200Kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas 2634-33-5.... (mã hs texcare srn ul/ mã hs của texcare srn)
- Mã HS 39079990: Unister(VN) KNP-038- (Cas: 64742-95-6 90%) Chất chống lắng- Đi từ gốc nhựa Polyester no, dạng lỏng có chứa hàm lượng DM bay hơi < 10%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (07 phuy x 180 kg)... (mã hs unistervn knp/ mã hs của unistervn)
- Mã HS 39079990: Xốp đóng gói kích thước 25T 173*110 (mm), Hàng mới 100%... (mã hs xốp đóng gói kí/ mã hs của xốp đóng gói)
- Mã HS 39081010: Hạt mài mòn bằng nhựa polyamide-6 dùng cho máy xử lý ba via... (mã hs hạt mài mòn bằn/ mã hs của hạt mài mòn)
- Mã HS 39081010: JOINTMIDE 317SD (Poly amit dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp gỗ)... (mã hs jointmide 317sd/ mã hs của jointmide 31)
- Mã HS 39081010: Nhựa PA6 (polyamide-6 nguyên sinh) dạng hạt, nguyên liệu dùng trong sản xuất,mới 100%... (mã hs nhựa pa6 polya/ mã hs của nhựa pa6 po)
- Mã HS 39081010: Polyamit dạng nguyên sinh (Polyamit-6, dạng hạt)... (mã hs polyamit dạng n/ mã hs của polyamit dạn)
- Mã HS 39081090: Hạ tnhựa Polyamide PA66 X1310N6 BKR-L... (mã hs hạ tnhựa polyam/ mã hs của hạ tnhựa pol)
- Mã HS 39081090: MT-PA-A3W-BK20592-Q700 #& Hạt nhựa Polyamide-ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700... (mã hs mtpaa3wbk205/ mã hs của mtpaa3wbk)
- Mã HS 39081090: Nhựa PA/PA Leona (poly amit) dạng hạt- RESIN PA LEONA 1300G (B)... (mã hs nhựa pa/pa leon/ mã hs của nhựa pa/pa l)
- Mã HS 39081090: Polyamide 66 dạng nguyên sinh, do Trung quốc sản xuất, dùng để sản xuất pulli nhựa, các loại bọ nhựa cho cửa cuốn, quy cách đóng gói 25 kgs/ bao, hàng mới 100%... (mã hs polyamide 66 dạ/ mã hs của polyamide 66)
- Mã HS 39089000: DROMIDE 939,Thành phần Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mực in,25Kg/Bag,Hàng mới 100%.Mã Cas 68139-80-0... (mã hs dromide 939thà/ mã hs của dromide 939)
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa 80AE/10A40D256... (mã hs hạt nhựa 80ae/1/ mã hs của hạt nhựa 80a)
- Mã HS 39089000: Keo nóng chảy gốc polyamide TECHNOMELT PA 6208 N BG20KG... (mã hs keo nóng chảy g/ mã hs của keo nóng chả)
- Mã HS 39089000: Nh?a polyamit: ANCAMIDE 2733 (Mã hàng: 8A823)... (mã hs nh?a polyamit/ mã hs của nh?a polyami)
- Mã HS 39089000: Polyamid dạng nguyên sinh SP740A8- Nguyên liệu sx keo (536/PTPLHCM-NV,23/03/2012)... (mã hs polyamid dạng n/ mã hs của polyamid dạn)
- Mã HS 39089000: Túi chống ẩm- Chống mốc... (mã hs túi chống ẩm c/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 39089000: Vật liệu tạo mẫu in 3D bằng nhựa- Mojo QuickPack- ABS P430 Model (80ci/1311cc) in Ivory. Item#: 350-80100. HÀNG MỚI 100%... (mã hs vật liệu tạo mẫ/ mã hs của vật liệu tạo)
- Mã HS 39091010: Bột nhựa Urê dạng nguyên sinh dùng để đúc 25kg/1bao- A204 (IVORY)- hàng 100%... (mã hs bột nhựa urê dạ/ mã hs của bột nhựa urê)
- Mã HS 39091010: Nhựa dẻo lỏng SF-301B(dùng cho khuôn đúc)... (mã hs nhựa dẻo lỏng s/ mã hs của nhựa dẻo lỏn)
- Mã HS 39091090: BINDER (SUNNY BINDER):bổ sung chất kết dính trong TĂCN.Hàng đóng 20kg.Số đăng ký NK:ZC-1542-6/03/19.NSX: Zhejiang University Sunny Technology Co., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs binder sunny b/ mã hs của binder sunn)
- Mã HS 39091090: Nhựa Amino 7034A màu ghi, dạng hạt... (mã hs nhựa amino 7034/ mã hs của nhựa amino 7)
- Mã HS 39091090: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần gồm: Amino Resin, Methylol Acrylamide, Polyvinyl Alcohol Solution, Water). Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia kết dín/ mã hs của phụ gia kết)
- Mã HS 39091090: TPU80 (LF RR)/ Hạt nhựa TPU80 (LF RR)... (mã hs tpu80 lf rr// mã hs của tpu80 lf rr)
- Mã HS 39091090: Urea dạng hạt: UREA PRILLED COMMERCIAL GRADE- UREA PRILLED COMMERCIAL GRADE. Không có mã CAS.Hàng mới 100%... (mã hs urea dạng hạt/ mã hs của urea dạng hạ)
- Mã HS 39092010: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng bột, dùng để đúc- hàng mới 100%... (mã hs nhựa melamin ng/ mã hs của nhựa melamin)
- Mã HS 39092090: Bột nhựa: màu trắng, thành phần Nhựa Melamine: 99.8 %, dùng để sx đá mài, 20kg/ bao.Mới 100% (đã PTPL có kết quả số 495/TB-KDD1 ngày 20/11/2019)... (mã hs bột nhựa màu t/ mã hs của bột nhựa mà)
- Mã HS 39092090: CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas:0, mới 100%)... (mã hs cymel 303lf nh/ mã hs của cymel 303lf)
- Mã HS 39092090: LR522/1 MR-625 (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN) Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011.... (mã hs lr522/1 mr625/ mã hs của lr522/1 mr6)
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN L-117-60 Nhựa Melamin trong DMHC: n-Butanol, Ethylbenzene, HH đồng phân của Xylene. HLDM nhỏ hơn 50% tính theo TLDD, nguyên sinh, dạng lỏng KQ 962/KĐ3-NV(16/05/2019)... (mã hs melamin resin l/ mã hs của melamin resi)
- Mã HS 39092090: 'Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde Resin-37A. Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%)... (mã hs nhựa iso butyl/ mã hs của nhựa iso bu)
- Mã HS 39092090: Nhựa PVC 46"/48" (PVC INCL. ALL KINDS)#&VN... (mã hs nhựa pvc 46/48/ mã hs của nhựa pvc 46)
- Mã HS 39092090: R-0103S Melamin resin (Nhựa melamin formaldehyde nguyên sinh,dạng lỏng)-Nlsx sơn... (mã hs r0103s melamin/ mã hs của r0103s mela)
- Mã HS 39092090: Tấm nhựa Melamine (Melamine)... (mã hs tấm nhựa melami/ mã hs của tấm nhựa mel)
- Mã HS 39093100: Chất dùng để sản xuất nệm mút Voramer* MF 1513 Isocyanate- MDI (Hàng mới 100%)... (mã hs chất dùng để sả/ mã hs của chất dùng để)
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44V20L (POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE Crude MDI), Nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/phuy, hàng mới 100%, dùng để sản xuất tôn PU cách nhiệt... (mã hs desmodur 44v20l/ mã hs của desmodur 44v)
- Mã HS 39093100: INSTAPAK A 250KG DRUM- Nhựa Amino khác (polymeric MDI), dạng lỏng, nguyên sinh. Dùng trong sản xuất mút xốp. Mới 100%... (mã hs instapak a 250k/ mã hs của instapak a 2)
- Mã HS 39093100: Lupranate M20S (poly(methylene phenyl isocyanate)) Nguyên liệu sản xuất keo dán và nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt(250kgs/thùng)... (mã hs lupranate m20s/ mã hs của lupranate m2)
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (Polymethylene polyphenyl polyisocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, hàng mới 100%... (mã hs millionate mr2/ mã hs của millionate m)
- Mã HS 39093100: Nhựa Millionate MR-200 (MDI)... (mã hs nhựa millionate/ mã hs của nhựa million)
- Mã HS 39093100: PAPI 27 Polymeric MDI (250kg/thùng)dùng để sản xuất POLYURETHANE làm cách nhiệt cho tủ lạnh, không có HCFC.Mới 100%. Mã CAS: 9016-87-9, 101-68-8... (mã hs papi 27 polymer/ mã hs của papi 27 poly)
- Mã HS 39093100: Suprasec 3224 (Methylene Diphenyl Diisocyanate (C15H10N2O2): 26447-40-5), dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy... (mã hs suprasec 3224/ mã hs của suprasec 322)
- Mã HS 39093100: WANNATE PM-200 (Polymethylene Polyphenylene isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Mã Cas: 9016-87-9.Đóng 250kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs wannate pm200/ mã hs của wannate pm2)
- Mã HS 39093910: Daltoped AO 00002(ethyl 4-[[(methylphenylamino)methylene]amino]benzoate,Butylated hydroxytoluene,bis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl) sebacate,methyl 1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl sebacate)... (mã hs daltoped ao 000/ mã hs của daltoped ao)
- Mã HS 39093910: Momentum (plastic)- Nhựa (dùng đúc đế phom giày mẩu, màu hồng,hàng mới 100%, đã kiểm hóa ở tk 102272529921/A12 ngày 13/10/2018)... (mã hs momentum plast/ mã hs của momentum pl)
- Mã HS 39093910: Nhựa đúc loại RENCAST FC 52 POLYOL... (mã hs nhựa đúc loại r/ mã hs của nhựa đúc loạ)
- Mã HS 39093999: Chất khử màu WATER DECOLORING AGENT (Poly (methylene-co-guanidine), Hydrochloride nguyên sinh, dạng lỏng, hòa tan trong nước) dùng trong xử lý nước thải, mới 100%. 800Drum. Mã CAS: 55295-98-2... (mã hs chất khử màu wa/ mã hs của chất khử màu)
- Mã HS 39093999: DA02-00087A NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE ISOCYANATE PM2010 TK 103017265740/E31... (mã hs da0200087a nhự/ mã hs của da0200087a)
- Mã HS 39093999: ETERMINO 9223-60 (Nhựa amino nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%)... (mã hs etermino 92236/ mã hs của etermino 922)
- Mã HS 39093999: Hat nhưa GFABS-10 NC102, 25kg/bag... (mã hs hat nhưa gfabs/ mã hs của hat nhưa gfa)
- Mã HS 39093999: NHỰA POLYISOCYANAT NGUYÊN SINH (DẠNG LỎNG) ((MODIFIED POLYISOCYANATE) CORONATE HXR)... (mã hs nhựa polyisocya/ mã hs của nhựa polyiso)
- Mã HS 39093999: PA9T KURARAY GENESTAR N1002A-M42(N) hạt nhựa,25kg/bag... (mã hs pa9t kuraray ge/ mã hs của pa9t kuraray)
- Mã HS 39093999: Suprasec 6502 (Isocyanic acid, polymethylene polyphenylene ester: 9016-87-9), dùng trong gia công sx lót mặt giầy.... (mã hs suprasec 6502/ mã hs của suprasec 650)
- Mã HS 39093999: Water based polyurethane HP-A6W... (mã hs water based pol/ mã hs của water based)
- Mã HS 39094010: Nhựa phenol, 25 kg/bao (724-02101)... (mã hs nhựa phenol 25/ mã hs của nhựa phenol)
- Mã HS 39094010: 'Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic Moulding Compound T365FAH). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới 100%... (mã hs nhựa phenolic/ mã hs của nhựa phenol)
- Mã HS 39094090: Bột Phenolic-CAS:9003-35-4... (mã hs bột phenolicca/ mã hs của bột phenolic)
- Mã HS 39094090: Keo dạng nhựa Lỏng (Phenol Formaldehyde Resin PL60M), Dùng Trong sản xuất ván sàn SXXK, 240 KGS/DRUM... (mã hs keo dạng nhựa l/ mã hs của keo dạng nhự)
- Mã HS 39094090: Nguyên vật liệu sản xuất vật liệu chịu lửa-Nhựa phenolic dạng nguyên sinh-Phenolic resin SZ-2. Mới 100%... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l)
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP1068 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh dùng sx lốp xe)... (mã hs phenolic resin/ mã hs của phenolic res)
- Mã HS 39094090: Reziflow 2120: hoá chất cho xử lý dầu trong khai thác dầu khí.... (mã hs reziflow 2120/ mã hs của reziflow 212)
- Mã HS 39094090: Tay gạt A16-000520... (mã hs tay gạt a16000/ mã hs của tay gạt a16)
- Mã HS 39095000: BAYHYDROL A 2846, mã hàng: LEZF190044, 1kg/chai... (mã hs bayhydrol a 284/ mã hs của bayhydrol a)
- Mã HS 39095000: chat dong răn 727357M... (mã hs chat dong răn 7/ mã hs của chat dong ră)
- Mã HS 39095000: Daltofoam MH25602-02 (polyol trộn sẵn HCFC 141B), trong đó thành phần HCFC-141B chiếm tỷ trọng 18.75% (hàng mới 100%)... (mã hs daltofoam mh256/ mã hs của daltofoam mh)
- Mã HS 39095000: EA-N5510-DM-VN- Nhưa polyurethan. Đã nhập kiểm thông quan TK 102169033261 (14/08/18) Cas: 51447-37-1, 26447-40-5, 9016-87-9... (mã hs ean5510dmvn/ mã hs của ean5510dm)
- Mã HS 39095000: HARDENER CL-3196KS- Dung dịch Polyurethan ~ 65% trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng (nguyên liệu sản xuất bao bì)... (mã hs hardener cl319/ mã hs của hardener cl)
- Mã HS 39095000: IS-2270M19-B Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI)... (mã hs is2270m19b po/ mã hs của is2270m19b)
- Mã HS 39095000: KA-369(Nhựa urethane acrylate, dạng lỏng).PTPL số 21/TB-KĐHQ ngày 8/01/2018... (mã hs ka369nhựa ure/ mã hs của ka369nhựa)
- Mã HS 39095000: Lớp cách nhiệt dạng rắn dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt- Polyurethane PU, hàng mới 100%... (mã hs lớp cách nhiệt/ mã hs của lớp cách nhi)
- Mã HS 39095000: Màng chống thấm các loại khổ 47": TPU FILM (FS2090-025)... (mã hs màng chống thấm/ mã hs của màng chống t)
- Mã HS 39095000: Nguyờn liệu sản xuất PU ISOCYANATE SYSTEM 2270M19-B... (mã hs nguyờn liệu sản/ mã hs của nguyờn liệu)
- Mã HS 39095000: P-80 (Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng) (Cas: 626-86-8)... (mã hs p80 polyureth/ mã hs của p80 polyur)
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-410: Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, 1 Bottle 60ml, mới 100%... (mã hs rheobyk410 po/ mã hs của rheobyk410)
- Mã HS 39095000: Sản phẩm hóa chất Polyurethane Millionate- MR200 dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 9016-87-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 39095000: TấM TPU- khổ 58"-FILM... (mã hs tấm tpu khổ 58/ mã hs của tấm tpu khổ)
- Mã HS 39095000: URETHANE(dạng lỏng dùng để chống thấm cho đầu nối dây cáp nhựa)... (mã hs urethanedạng l/ mã hs của urethanedạn)
- Mã HS 39095000: Vòng kếp cối thu bằng nhựa cho máy bọc dây điện, phi 190 x 160, hàng mới 100%... (mã hs vòng kếp cối th/ mã hs của vòng kếp cối)
- Mã HS 39095000: W-ACE 1004JS-F2- Polyurethane, dạng lỏng... (mã hs wace 1004jsf2/ mã hs của wace 1004js)
- Mã HS 39095000: Xốp-Chống dính bụi lên đồ gá, thành phần Bọt polyurethane, quy cách 1M*1M*5MM. Hàng mới 100%... (mã hs xốpchống dính/ mã hs của xốpchống dí)
- Mã HS 39100020: OS-88E-TV-E 14kg CN UN- Silicon nguyên sinh dạng lỏng (KQGĐ:707/TB-KĐ4 ngày 26.5.2017) đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18) số cas: 64-17-5, 165445-18-1... (mã hs os88etve 14k/ mã hs của os88etve)
- Mã HS 39100020: PARSOL SLX- Silicon, nguyên sinh, dạng lỏng (KQGĐ: 1479/PTPL-23/06/2014)... (mã hs parsol slx sil/ mã hs của parsol slx)
- Mã HS 39100020: SF121455G-DRUM(420.0lbs-190.5kg)-TH- Silicone dạng nguyên sinh(190.5kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs sf121455gdrum/ mã hs của sf121455gdr)
- Mã HS 39100020: Tospearl 3000A-box-(22lb-10kg)-Silicone dạng nguyên sinh(10kg/drum), cas no. 68554-70-1- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs tospearl 3000a/ mã hs của tospearl 300)
- Mã HS 39100020: Vật tư sừ dụng để sản xuất khuôn: silicon ở dạng hòa tan (KMK722), Hàng mới 100%... (mã hs vật tư sừ dụng/ mã hs của vật tư sừ dụ)
- Mã HS 39100020: XIAMETER (TM) AFE-0310 ANTIFOAM EMULSION (DB-310 ANTIFOAM EMULSION)- SILICON dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất bột giặt.... (mã hs xiameter tm a/ mã hs của xiameter tm)
- Mã HS 39100090: Bình xịt chống dính khuôn JA117 (550ml/Bình)#&CN... (mã hs bình xịt chống/ mã hs của bình xịt chố)
- Mã HS 39100090: Silicone X30-3305U... (mã hs silicone x3033/ mã hs của silicone x30)
- Mã HS 39100090: TADERFOAM B-10 (Nhũ tương Silicon kháng bọt)- Là chất kháng bọt, ngăn ngừa tạo bọt dùng trong quá trình xử lý nước thải... (mã hs taderfoam b10/ mã hs của taderfoam b)
- Mã HS 39100090: Vật liệu silicone làm chân tay giả (Bonding Agent for Silicone), Mã hàng: 617H46... (mã hs vật liệu silico/ mã hs của vật liệu sil)
- Mã HS 39100090: WACKER ANTIFOAM EMULSION SE 47 M.Silicon nguyên sinh.Dùng trong ngành công nghiệp tẩy rửa.(Hàng mới 100%).... (mã hs wacker antifoam/ mã hs của wacker antif)
- Mã HS 39100090: XIAMETER TM MEM- 8031 EMULSION- Silicon- Nguyên liệu dùng trong công nghiệp (trừ CN thực phẩm) (200Kgs/ Drum)... (mã hs xiameter tm mem/ mã hs của xiameter tm)
- Mã HS 39111000: Bột sơn đường trắng, hiệu LUHU,25kg/ bao, mới 100%,... (mã hs bột sơn đường t/ mã hs của bột sơn đườn)
- Mã HS 39111000: Chất Petroleum Hydrocarbon Resin P-120S dạng hạt... (mã hs chất petroleum/ mã hs của chất petrole)
- Mã HS 39111000: Hạt nhựa_Petroleum Hydrocarbon Synthetic Resin 141A... (mã hs hạt nhựapetrol/ mã hs của hạt nhựapet)
- Mã HS 39111000: Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh... (mã hs nhựa từ dầu mỏ/ mã hs của nhựa từ dầu)
- Mã HS 39111000: Petroleum Resin (nguyen lieu san xuat keo).... (mã hs petroleum resin/ mã hs của petroleum re)
- Mã HS 39111000: Trợ chất ESCOREZ 1102- Nhựa từ dầu mỏ dạng nguyên sinh (Theo KQPTPL số 822/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100%... (mã hs trợ chất escore/ mã hs của trợ chất esc)
- Mã HS 39119000: BAYHYDUR eco 701-90: polyisocyanate dùng cho nghành sơn... (mã hs bayhydur eco 70/ mã hs của bayhydur eco)
- Mã HS 39119000: Chất cô đặc Polyisocyanurate nguyên sinh... (mã hs chất cô đặc pol/ mã hs của chất cô đặc)
- Mã HS 39119000: DESMODUR L75 (Aromatic polyisocyanate trong dung môi ethyl acetate, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 75.1%).PTPL theo CV 1780/KĐHQ-NV ngày 27.09.2019... (mã hs desmodur l75 a/ mã hs của desmodur l75)
- Mã HS 39119000: FIXALON HS: Poly(diallyldimethylam monium chloride) nguyên sinh dạng lỏng, 120kg/thùng.hàng mới 100%... (mã hs fixalon hs pol/ mã hs của fixalon hs)
- Mã HS 39119000: Hardener RFE(tiền polyisocyanate dựa trên hexamethylene diisocyanate(HDI) nguyên sinh,dạng lỏng)... (mã hs hardener rfeti/ mã hs của hardener rfe)
- Mã HS 39119000: IMPRANIL DL 3040: nhựa polyurethan dạng nguyên sinh dùng cho nghành sơn... (mã hs impranil dl 304/ mã hs của impranil dl)
- Mã HS 39119000: LUPASOL-P (Polyethyleneimine), (mã CAS: 9002-98-6, Là nguyên liệu để sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp). Hàng mới 100%... (mã hs lupasolp poly/ mã hs của lupasolp p)
- Mã HS 39119000: NAPHTHALENESULFONIC ACID- Natri poly[(naphthalenformaldehyt)sulphonat], dạng bột, KQ PTPL: 1950/TB-PTPL, ngày 28/07/2016.... (mã hs naphthalenesulf/ mã hs của naphthalenes)
- Mã HS 39119000: P-375 (Polyisocyanate, dạng lỏng) Cas 101-68-8; 626-86-8... (mã hs p375 polyisoc/ mã hs của p375 polyi)
- Mã HS 39119000: Synthetic Resin QM-9411... (mã hs synthetic resin/ mã hs của synthetic re)
- Mã HS 39119000: Trợ chất SP1045- Nhựa hydrocacbon dạng rắn (Theo KQPTPL số 917/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100%... (mã hs trợ chất sp1045/ mã hs của trợ chất sp1)
- Mã HS 39119000: WATER DISPERSIBLE POLYISOCYANATE HX-200L 235kg, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng tăng độ cứng cho sơn); quy cách đóng gói: 235kg/drum x 8 drum. Hàng mới 100%... (mã hs water dispersib/ mã hs của water disper)
- Mã HS 39121100: Chất xen-lu-lô chưa hóa dẻo Cellulose CAB-381-2, cellulose acetate butyrate(CAS:9004-36-8)100%, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs chất xenlulô/ mã hs của chất xenlu)
- Mã HS 39121200: Nhựa Xenlulo Axetat nguyên sinh dạng hạt... (mã hs nhựa xenlulo ax/ mã hs của nhựa xenlulo)
- Mã HS 39121200: Phần đuôi gọng kính được làm bằng nhựa... (mã hs phần đuôi gọng/ mã hs của phần đuôi gọ)
- Mã HS 39122011: nhựa nitroxenlulo H1/2 EA (dạng bột, nguyên sinh), dùng để sản xuất sơn, mã cas: 9004-70-0; 67-63-0... (mã hs nhựa nitroxenlu/ mã hs của nhựa nitroxe)
- Mã HS 39122019: NITRAT XENLULO (NITROCELLULOSE RS 1/2 SEC C), CHƯA HÓA DẺO, ĐƯỢC LÀM ẨM BẰNG CỒN ETHANOL, DẠNG BỘT; MỚI 100%; KẾT QUẢ PTPL SỐ 6268/TB-TCHQ NGÀY 09/07/2015... (mã hs nitrat xenlulo/ mã hs của nitrat xenlu)
- Mã HS 39123100: BLANOSE CMC 9H4XF- Sodium Carboxymethyl Cellulose- Chất tạo đặc dùng trong công nghiệp mỹ phẩm, (25kg/bag).Hàng mới 100%.CAS:9004-32-4... (mã hs blanose cmc 9h4/ mã hs của blanose cmc)
- Mã HS 39123100: Carboxymethylxelulo, dạng bột-CAS# 74811-65-7; C28H30Na8O27- Cellulose Gum Modified- R3338Q-KQGD: 537... (mã hs carboxymethylxe/ mã hs của carboxymethy)
- Mã HS 39123100: Dung môi in CF-015A (Carboxymethylxenlulo nguyên sinh, dạng lỏng), dùng trong sản xuất gạch Ceramic, mới 100%. Hàng thuộc diện không phải khai báo hóa chất... (mã hs dung môi in cf/ mã hs của dung môi in)
- Mã HS 39123100: ICA-IRON CONTROL ADDITIVE: Muối carboxymethylxenlulo trong môi trường nước, hàng mới 100%... (mã hs icairon contro/ mã hs của icairon con)
- Mã HS 39123100: PGTG; Carboxymethyl cellulose dùng trong thực phẩm: BLANOSE CMC 9LCF 25KG/BAG. BATCH C1930098 NSX 14/08/2019- HSD 3 NĂM. NSX: ASHLAND SPECIALTIES FRANCE SARL- FRANCE. Hàng mới 100%. F.O.C... (mã hs pgtg; carboxyme/ mã hs của pgtg; carbox)
- Mã HS 39123100: RESICOL C20- Chất trợ in (dẫn xuất của Carboxymethylcellulose), code: REPVC20; dạng hạt; đóng gói: 25 kg/bao (Dùng trong sản xuất gạch men)... (mã hs resicol c20 ch/ mã hs của resicol c20)
- Mã HS 39123100: SODIUM CARBOXY METHYL CELLULOSE 70-75% (CMC)- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH XÀ BÔNG. MÃ CAS 9004-32-4- MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs sodium carboxy/ mã hs của sodium carbo)
- Mã HS 39123100: Tá dược để sản xuất thuốc PRIMELLOSE(CROSCARMELLOSE SODIUM) EP9/USP41;NSX:DMV-FONTERRA EXCIPIENTS B.V;lot:104HG5Z;sx:07/2019;hd:06/2024... (mã hs tá dược để sản/ mã hs của tá dược để s)
- Mã HS 39123900: BENECEL E4M (METHOCEL E4M)- Nguyên liệu sản xuất bột giặt... (mã hs benecel e4m me/ mã hs của benecel e4m)
- Mã HS 39123900: Cellulose Ether ETC- 4001, phụ gia dùng trong ngành sơn, 20kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs cellulose ether/ mã hs của cellulose et)
- Mã HS 39123900: Dẫn xuất ete xenlulo dạng bột dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn MECELLOSE FMC-25005, 20KG/BAG... (mã hs dẫn xuất ete xe/ mã hs của dẫn xuất ete)
- Mã HS 39123900: ESACOL MX 155, chất tạo đặc cho sơn, đóng gói 25kg/ bao, 30 bao, hàng mới 100%, mã Cas 39421-75-5... (mã hs esacol mx 155/ mã hs của esacol mx 15)
- Mã HS 39123900: GEOMET 321/500 Z: dẫn xuất hóa học dạng nguyên sinh của Cellulose dùng trong ngành xi mạ, 2kg/hộp, mã CAS: 9004-62-0, hàng mới 100%.... (mã hs geomet 321/500/ mã hs của geomet 321/5)
- Mã HS 39123900: HạT Màu (white M005)... (mã hs hạt màu white/ mã hs của hạt màu whi)
- Mã HS 39123900: J75MS Hydroxypropyl methylcellulose- dạng bột, dùng để sản xuất nước giặt xả quần áo, mới 100%.25kg/1T, 1T, CAS:9004-65-3, nhà SX:Dow... (mã hs j75ms hydroxypr/ mã hs của j75ms hydrox)
- Mã HS 39123900: MECELLOSE ETC-4001 20KG/BAG Dẫn xuất hóa học của xenlulo dạng bột dùng làm chất tạo đặc trong ngành sơn. Hàng mới 100%... (mã hs mecellose etc4/ mã hs của mecellose et)
- Mã HS 39123900: Natrosol 250(hhr)- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- hydroxyethylcellulose (KQGĐ: 3516/N3.11-27/12/2011)... (mã hs natrosol 250hh/ mã hs của natrosol 250)
- Mã HS 39123900: Phụ gia Culminal C8381 chứa Methyl Cellulose dùng để tạo đặc keo dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia culmina/ mã hs của phụ gia culm)
- Mã HS 39123900: Tá dược dùng trong sx thuốc: ANYCOAT-C (HYPROMELLOSE) AN6 25KG/DR. BATCH: AFN006-940103/ AFN006-930718 NSX 10/2019 HSD 10/2022. NSX: LOTTE FINE CHEMICAL CO. LTD- HÀN QUỐC... (mã hs tá dược dùng tr/ mã hs của tá dược dùng)
- Mã HS 39123900: Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của xenlulo, chưa được ghi chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh- các ete xenlulo- loại khác, dùng trong sản xuất vỏ viên nang- ANYCOAT-C (HYPROMELLOSE)... (mã hs xenlulo và các/ mã hs của xenlulo và c)
- Mã HS 39129090: Bột xenlulo vi tinh thể-CAS# 9004-34-6; (C6H10O5)n- Microcrystalline Cellulos- R3457Q-KQGD: 1089... (mã hs bột xenlulo vi/ mã hs của bột xenlulo)
- Mã HS 39129090: CAB-381-2BP là cellulose acetate butyrate, dạng bột (cellulose acetate butyrate). Hàng mới 100%. PTPL: 06/TB-KDHQ ngày 10/01/2019.... (mã hs cab3812bp là/ mã hs của cab3812bp)
- Mã HS 39129090: Hỗn hợp chất hữu cơ gồm Hydroxymethylcellulose ethoxylate, muối natriclorua và nước (Miconium PQ10-J3000), CAS: 68610-92-4- NPL SX mỹ phẩm... (mã hs hỗn hợp chất hữ/ mã hs của hỗn hợp chất)
- Mã HS 39129090: Màng phim nhựa quy cách 4 x 5 m (Plastic Film 4m x 5m), Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs màng phim nhựa/ mã hs của màng phim nh)
- Mã HS 39129090: Nhựa Cellulose Acetate Butyrate dạng bột: Eastman (TM) Cellulose Acetate Butyrate CAB-381-0.5 (Mã hàng: 1F004) dùng để sản xuất sơn... (mã hs nhựa cellulose/ mã hs của nhựa cellulo)
- Mã HS 39129090: Tá dược: Microcrystalline Cellulose (Acecel- 101) USP40, lô: SH/19123042, SH/19123044, SH/19123047, sx: 12/2019, hd: 12/2024. Nsx: Sigachi Industries PVT.LTD.... (mã hs tá dược microc/ mã hs của tá dược mic)
- Mã HS 39129090: Vitacel WF 600 R (Xenlulo dùng trong CNTP),20kgs/bao,ngày sx:10/2019-hạn sd:5 năm,Lot:07513191004,07513191031, Nhà sx:J.Rettenmaier & Sohne GMBH+CO KG... (mã hs vitacel wf 600/ mã hs của vitacel wf 6)
- Mã HS 39129090: Xenlulo vi tinh thể,dạng bột- M.C.C., Silicified- R4174Q-KQGD: 2667... (mã hs xenlulo vi tinh/ mã hs của xenlulo vi t)
- Mã HS 39131000: Bột Axit alginic dùng trong công nghiệp khuôn mẫu Alja-safe Box: 1hộp/1.36kg. Hàng mới 100%... (mã hs bột axit algini/ mã hs của bột axit alg)
- Mã HS 39131000: Canxi Algiante (tên tiếng anh: Calcium alginate), dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. 200mesh. 25kg/bao. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs canxi algiante/ mã hs của canxi algian)
- Mã HS 39131000: Isagum GP 9444: Nguyên liệu thực phẩm: Muối của axit alginic dùng trong thực phẩm, hàng mẫu... (mã hs isagum gp 9444/ mã hs của isagum gp 94)
- Mã HS 39131000: Kali Alginate (tên tiếng anh: Potassium alginate), dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. 200mesh. 25kg/bao. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs kali alginate/ mã hs của kali alginat)
- Mã HS 39131000: Muối của axit alginic (polyme tự nhiên), dạng nguyên sinh/ SODIUM ALGINATE... (mã hs muối của axit a/ mã hs của muối của axi)
- Mã HS 39131000: PGTP:Chất làm dày-Sodium Alginate (GGOG MV)(chất tạo gel dùng trong thực phẩm)bột,mới100%,25kg/bao,Lot:DYS201912079(NSX28/12/19-HSD27/12/21).NSX:Qingdao Gather Great Ocean Algae Industry Group Co.,ltd... (mã hs pgtpchất làm d/ mã hs của pgtpchất là)
- Mã HS 39131000: SODIUM ALGINATE H5- Chất tạo nhớt trong ngành In, Nhuộm CAS: 9005-38-3. Hàng mới 100%.... (mã hs sodium alginate/ mã hs của sodium algin)
- Mã HS 39131000: W201502-1KG Sodium alginate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs w2015021kg sod/ mã hs của w2015021kg)
- Mã HS 39139010: Dekluron (1 KGS/ BAG) Protein đã làm cứng, nguyên liệu chế biến mỹ phẩm. hàng mới 100%... (mã hs dekluron 1 kgs/ mã hs của dekluron 1)
- Mã HS 39139020: Cao su đã clo hóa, dạng bột.- PERGUT S 20, hàng mới 100%, tk đã thông quan: 102507167455, ngày 6/3/2019.... (mã hs cao su đã clo h/ mã hs của cao su đã cl)
- Mã HS 39139090: băng keo dán linh kiện No. 223S 19mm x 20m;200rol/ctn... (mã hs băng keo dán li/ mã hs của băng keo dán)
- Mã HS 39139090: Chất tạo sệt- Phụ gia thực phẩm (Keltrol)- (25kg/ Thùng)- NSX: 09/2019- NHH: 09/2022... (mã hs chất tạo sệt p/ mã hs của chất tạo sệt)
- Mã HS 39139090: Đệm chống trượt phía dưới (W0002-W0), bằng Silicone, KT phi 10*1.5mm: dùng để SX sạc không dây, hàng mới 100%... (mã hs đệm chống trượt/ mã hs của đệm chống tr)
- Mã HS 39139090: Gellan Gum chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm Hàng mới 100% (gói/400g)... (mã hs gellan gum chất/ mã hs của gellan gum c)
- Mã HS 39139090: H16752-100G Humic acid sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs h16752100g hum/ mã hs của h16752100g)
- Mã HS 39139090: Keltorol- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- polyme tự nhiên (loại khác) (KQGĐ: 2916/PTPL-24/10/2012)... (mã hs keltorol hóa c/ mã hs của keltorol hó)
- Mã HS 39139090: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc(Duoc chat) co so DK:VD-32192-19:CHONDROITIN SULFATE SODIUM USP41- Lo 20191226- NSX: 12/2019, HD:12/2021, Nhà SX: JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO., LTD... (mã hs nguyen lieu duo/ mã hs của nguyen lieu)
- Mã HS 39139090: Polyme tự nhiên dùng tạo đặc, tạo sánh dùng trong công nghiệp (không dùng trong thực phẩm)- Xanthan gum industrial grade (ZIBOXAN IND 80). Mới 100%... (mã hs polyme tự nhiên/ mã hs của polyme tự nh)
- Mã HS 39139090: Sodium Humic Acid- Phụ gia bổ sung thức ăn thủy sản giúp cho vật nuôi cải thiện tiêu hóa, nâng cao khả năng hấp thụ thức ăn.) 25kg/bao (Lot:HZSH191108- NSX:08/11/19; HSD:07/11/22)... (mã hs sodium humic ac/ mã hs của sodium humic)
- Mã HS 39139090: Xanthan Gum dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi), hiệu: Fufeng, hàng mẫu... (mã hs xanthan gum dùn/ mã hs của xanthan gum)
- Mã HS 39140000: Bột khử ion trong nước(mỗi túi 5.5kgs,Water, cas no: 732-18-5, 50-58%: Sulfonated copolymer of styrene ethylstyrene and divinylbenzene in the hydrogen form,69011-20-7,42-50 %). Hàng mới 100%.... (mã hs bột khử ion tro/ mã hs của bột khử ion)
- Mã HS 39140000: Chất khử ION trong nước MS_30T, hàng mới 100%... (mã hs chất khử ion tr/ mã hs của chất khử ion)
- Mã HS 39140000: HẠT ION (2 THÙNG50LÍT)... (mã hs hạt ion 2 thùn/ mã hs của hạt ion 2 t)
- Mã HS 39140000: Kurifix CP-659_ Polymer, chất trao đổi ion dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs kurifix cp659/ mã hs của kurifix cp6)
- Mã HS 39140000: Nhãn Nhựa- Cao su các loại... (mã hs nhãn nhựa cao/ mã hs của nhãn nhựa c)
- Mã HS 39140000: Polymer xử lý nước (NHP-3940) (dùng xử lý nước thải)... (mã hs polymer xử lý n/ mã hs của polymer xử l)
- Mã HS 39140000: Sodium Picosulfate, tiêu chuẩn BP 2018, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, số lô: SPS/002/19. Nhà sản xuất: SHRI VINAYAK CHEMEK(INDIA) PVT LTD. HSD: 01/2024. hàng mới 100%... (mã hs sodium picosulf/ mã hs của sodium picos)
- Mã HS 39151010: Bao Nylon sạch phế liệu/ Clean nylon bag (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs bao nylon sạch/ mã hs của bao nylon sạ)
- Mã HS 39151010: Nhựa phế liệu (ni lông sạch)/ Plastic scap (clean polyetylen)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs nhựa phế liệu/ mã hs của nhựa phế liệ)
- Mã HS 39151010: Phế liệu xốp (các tấm chèn hàng hỏng)... (mã hs phế liệu xốp c/ mã hs của phế liệu xốp)
- Mã HS 39151010: Xốp phế... (mã hs xốp phế/ mã hs của xốp phế)
- Mã HS 39151090: Bao PP 500Kg- 600Kg (đã qua sử dụng, rách hỏng- nhựa phế liệu loại ra từ quá trình sx k nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng làm nguyên liệu sx nhựa, tỷ lệ tạp chất còn lẫn k quá 5%)... (mã hs bao pp 500kg 6/ mã hs của bao pp 500kg)
- Mã HS 39151090: Cúc dập(1 bộ gồm 4 thành phần)... (mã hs cúc dập1 bộ gồ/ mã hs của cúc dập1 bộ)
- Mã HS 39151090: Đinh tán... (mã hs đinh tán/ mã hs của đinh tán)
- Mã HS 39151090: Nhựa PE (bao Nilon phế liệu) (phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất của Doanh nghiệp chế xuất)... (mã hs nhựa pe bao ni/ mã hs của nhựa pe bao)
- Mã HS 39151090: Phế liệu nhựa từ Polyme etylen (PE) đã qua sử dụng có nhiều hình dạng khác nhau như khối, cục, thanh,đạt chuẩn theo QCVN 32:2018/BTNMT... (mã hs phế liệu nhựa t/ mã hs của phế liệu nhự)
- Mã HS 39151090: Tay kéo khoá... (mã hs tay kéo khoá/ mã hs của tay kéo khoá)
- Mã HS 39152090: Nhưạ trắng (phế liệu thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs nhưạ trắng phế/ mã hs của nhưạ trắng)
- Mã HS 39152090: Phế liệu (Bọc ni-long PP)... (mã hs phế liệu bọc n/ mã hs của phế liệu bọ)
- Mã HS 39152090: Xốp (phế liệu trong quá trình sản xuất)... (mã hs xốp phế liệu t/ mã hs của xốp phế liệ)
- Mã HS 39153010: Cuộn chỉ rỗng phế liệu (phát sinh từ quá trình hủy máy của DNCX, Không dính chất thải nguy hại)... (mã hs cuộn chỉ rỗng p/ mã hs của cuộn chỉ rỗn)
- Mã HS 39153010: Nhựa PVC thải, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs nhựa pvc thải/ mã hs của nhựa pvc thả)
- Mã HS 39153010: Xốp thải... (mã hs xốp thải/ mã hs của xốp thải)
- Mã HS 39153090: Đầu mẩu vụn vỏ dây điện phế liệu từ nhựa polyme vinyl clorua (PVC) Loại khác. (Tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng)... (mã hs đầu mẩu vụn vỏ/ mã hs của đầu mẩu vụn)
- Mã HS 39159000: Bản mạch hỏng (phế liệu nhựa), (PLSX08)... (mã hs bản mạch hỏng/ mã hs của bản mạch hỏn)
- Mã HS 39159000: Các loại nhựa phế liệu khác (Phế liệu thải ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại)... (mã hs các loại nhựa p/ mã hs của các loại nhự)
- Mã HS 39159000: Đạn nhựa... (mã hs đạn nhựa/ mã hs của đạn nhựa)
- Mã HS 39159000: Hạt cườm trang trí... (mã hs hạt cườm trang/ mã hs của hạt cườm tra)
- Mã HS 39159000: IP thải các loại (Rẻo thải từ chi tiết giày bằng nhựa), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.... (mã hs ip thải các loạ/ mã hs của ip thải các)
- Mã HS 39159000: khay trắng trong nhựa phế liệu(hàng phế liệu từ DNCX)... (mã hs khay trắng tron/ mã hs của khay trắng t)
- Mã HS 39159000: Label phế liệu... (mã hs label phế liệu/ mã hs của label phế li)
- Mã HS 39159000: Mắc treo... (mã hs mắc treo/ mã hs của mắc treo)
- Mã HS 39159000: Nhụa HM Millon (HM Millon scraps) (Rẻo tấm nhựa)... (mã hs nhụa hm millon/ mã hs của nhụa hm mill)
- Mã HS 39159000: Ô zê(Eyelet)... (mã hs ô zêeyelet/ mã hs của ô zêeyelet)
- Mã HS 39159000: Pallet gỗ phế liệu, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.(20kg/cái)... (mã hs pallet gỗ phế l/ mã hs của pallet gỗ ph)
- Mã HS 39159000: Rẻo Eva (Eva scraps) (Rẻo mút eva và tấm eva)... (mã hs rẻo eva eva sc/ mã hs của rẻo eva eva)
- Mã HS 39159000: SH15- Mẫu vụn bằng nhựa PET-PET Flake Green-Hàng mới 100% (chuyển loại hình mục 1 của TK nhập khẩu 101035209001/E31 ngày 14/09/2016, số lượng: 50,400.00 KGS)... (mã hs sh15 mẫu vụn b/ mã hs của sh15 mẫu vụ)
- Mã HS 39159000: Tấm Poly phế liệu (Tấm Poly phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất không chứa chất thải nguy hại ảnh hưởng tới môi trường và phù hợp với Thông tư số 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013)... (mã hs tấm poly phế li/ mã hs của tấm poly phế)
- Mã HS 39159000: Viền bản mạch bằng nhựa (phế phẩm nhựa) (PLSX10)... (mã hs viền bản mạch b/ mã hs của viền bản mạc)
- Mã HS 39159000: Xốp phế liệu được làm từ nhựa PP(Phế liệu dạng vụn, mảnh thu hồi từ nguồn phá dỡ linh kiện nhập khẩu, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs xốp phế liệu đư/ mã hs của xốp phế liệu)
- Mã HS 39161010: Dải băng nhựa dùng dán kín bao bì cho sản phẩm sữa nước. Chiều rộng: 7.5mm. Chiều dài 3400M/cuộn. Nhà sx: LAMI PACKAGING (KUNSHAN) CO.,LTD.Mới 100%... (mã hs dải băng nhựa d/ mã hs của dải băng nhự)
- Mã HS 39161010: Sợi filament, có độ bền cao từ polyester, dùng cho máy in 3D, sử dụng để in tạo hình đồ chơi trẻ em,... (mã hs sợi filament c/ mã hs của sợi filament)
- Mã HS 39161020: Đạn nhựa dùng để gắn mác (Hàng mới 100%)... (mã hs đạn nhựa dùng đ/ mã hs của đạn nhựa dùn)
- Mã HS 39161020: Keo nến, dạng thanh, đường kính R11, thành phần nhựa EVA, mới 100%... (mã hs keo nến dạng t/ mã hs của keo nến dạn)
- Mã HS 39161020: Ống bảo vệ bằng nhựa dạng sợi P.E dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu ô tô. Mới 100%... (mã hs ống bảo vệ bằng/ mã hs của ống bảo vệ b)
- Mã HS 39161020: PTFE (Poly tetrafluoro ethylene) dạng thanh; đường kính 20mm- 60mm; Mới 100%; Dùng trong công nghiệp: máng trượt, tấm lót, khuôn chứa.... (mã hs ptfe poly tetr/ mã hs của ptfe poly t)
- Mã HS 39161020: Que chống giày. Hàng mới 100%... (mã hs que chống giày/ mã hs của que chống gi)
- Mã HS 39161020: Tấm lót(bằng nhựa PE)... (mã hs tấm lótbằng nh/ mã hs của tấm lótbằng)
- Mã HS 39162010: Chỉ viền PVC EDGE BANDING... (mã hs chỉ viền pvc ed/ mã hs của chỉ viền pvc)
- Mã HS 39162010: Dây chun chống giãn (từ sợi monofilament)... (mã hs dây chun chống/ mã hs của dây chun chố)
- Mã HS 39162010: Lạt nhựa, kích thước 295x4x2mm,dùng để sản xuất thiết bị đọc lỗi oto,mã ERP 303000682... (mã hs lạt nhựa kích/ mã hs của lạt nhựa kí)
- Mã HS 39162010: Nắp hoàn thiện sàn vinyl, PVC Capping Seals, Màu:Leaf. Model: HCS48. 25m/cuộn, (sản phầm từ sợi monofillament) Hàng mới 100%... (mã hs nắp hoàn thiện/ mã hs của nắp hoàn thi)
- Mã HS 39162010: Ống nhựa dẻo SHRINK TUBE... (mã hs ống nhựa dẻo sh/ mã hs của ống nhựa dẻo)
- Mã HS 39162020: BMC,150*50*15T(TẤM NHỰA CÁCH ĐIỆN)phụ tùng máy biến áp cao tần,NSX:KOREA COMPANY,hàng mới 100%... (mã hs bmc150*50*15t/ mã hs của bmc150*50*1)
- Mã HS 39162020: Chỉ nhựa dán cạnh. Kích thước:0.60MMx0019MM... (mã hs chỉ nhựa dán cạ/ mã hs của chỉ nhựa dán)
- Mã HS 39162020: Dây nhựa làm viền trang trí (nhựa PVC), hàng mới 100%.... (mã hs dây nhựa làm vi/ mã hs của dây nhựa làm)
- Mã HS 39162020: Góc nhựa đều màu đen (Góc AB). Hàng mới 100%... (mã hs góc nhựa đều mà/ mã hs của góc nhựa đều)
- Mã HS 39162020: Keo nến silicon (đường kính 11mm, dài 260mm)... (mã hs keo nến silicon/ mã hs của keo nến sili)
- Mã HS 39162020: L0362060200A0: Nẹp nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm)... (mã hs l0362060200a0/ mã hs của l0362060200a)
- Mã HS 39162020: Miếng nhám đen thành phần chính Polyester, kt: (40x45)mm.... (mã hs miếng nhám đen/ mã hs của miếng nhám đ)
- Mã HS 39162020: Nẹp băng chuyền, quy cách: 18mm, 100m/cuộn, 710030240006... (mã hs nẹp băng chuyền/ mã hs của nẹp băng chu)
- Mã HS 39162020: Ống gân. Hàng mới 100%... (mã hs ống gân hàng m/ mã hs của ống gân hàn)
- Mã HS 39162020: Phụ kiện cửa: Thanh nhựa. (Plastic cover (4m8)). Mới 100%... (mã hs phụ kiện cửa t/ mã hs của phụ kiện cửa)
- Mã HS 39162020: Que nhựa 4mm x 4mm x 20"... (mã hs que nhựa 4mm x/ mã hs của que nhựa 4mm)
- Mã HS 39162020: S1LX2PT022 Dây viền nhựa màu đen 8mm dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Hàng mới 100%, sx 2019... (mã hs s1lx2pt022 dây/ mã hs của s1lx2pt022 d)
- Mã HS 39162020: Tắc kê nhựa+ vít (100 con/ bịch) M8 (số 5)... (mã hs tắc kê nhựa ví/ mã hs của tắc kê nhựa)
- Mã HS 39162020: 'Thanh nhựa tổng hợp đã được tạo hình (20mmx1000mm) hàng mới 100%... (mã hs thanh nhựa tổn/ mã hs của thanh nhựa)
- Mã HS 39162020: Vật liệu đệm bằng nhựa PVC dạng hình EDP 30-30V, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu đệm bằ/ mã hs của vật liệu đệm)
- Mã HS 39169041: Dây đai thùng (1250 yds/roll, 279 roll)... (mã hs dây đai thùng/ mã hs của dây đai thùn)
- Mã HS 39169041: Móc nhựa treo tem... (mã hs móc nhựa treo t/ mã hs của móc nhựa tre)
- Mã HS 39169041: SỢI CƯỚC NHỰA (CARBON MONO #0.8),NHỰA,mới 100%... (mã hs sợi cước nhựa/ mã hs của sợi cước nhự)
- Mã HS 39169041: Thẻ treo các loại, hàng mới 100%... (mã hs thẻ treo các lo/ mã hs của thẻ treo các)
- Mã HS 39169042: Dải nhựa dang cuộn xốp(từ plastic dạng sợi monofilament dạng hình), kích thước 16mm*180m, dùng bọc viền cạnh và góc bàn ghế (EDGE TRIM-160, phụ kiện đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%)... (mã hs dải nhựa dang c/ mã hs của dải nhựa dan)
- Mã HS 39169042: Lưới cước Khổ 1000mm... (mã hs lưới cước khổ 1/ mã hs của lưới cước kh)
- Mã HS 39169042: Nhựa hình trụ các loại (nhựa MC). Hàng mới 100%... (mã hs nhựa hình trụ c/ mã hs của nhựa hình tr)
- Mã HS 39169042: Phôi nhựa cứng các loại, dạng hình trụ, đường kính 20-55mm, chiều cao 32-68 mm dùng để sản xuất dụng cụ dưỡng cho loa âm thanh.... (mã hs phôi nhựa cứng/ mã hs của phôi nhựa cứ)
- Mã HS 39169042: RESIN PLATE (ACRYLIC #432)-Nhựa tấm-1-125-500mm... (mã hs resin plate ac/ mã hs của resin plate)
- Mã HS 39169042: Thanh bảo vệ bằng Plastic dùng cho SX ghế Sofa (1 bộ 4 cái)... (mã hs thanh bảo vệ bằ/ mã hs của thanh bảo vệ)
- Mã HS 39169042: Viền gân bằng plastic (hình sợi dài), hàng mới 100%... (mã hs viền gân bằng p/ mã hs của viền gân bằn)
- Mã HS 39169050: Dây bện bằng Nylon đóng gói thang trượt máy bay(500yd/roll): PN:M11029-2;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ FAA số: 277695;Hàng mới 100%... (mã hs dây bện bằng ny/ mã hs của dây bện bằng)
- Mã HS 39169070: Sợi phản quang (làm bằng nhựa este mềm dẻo)... (mã hs sợi phản quang/ mã hs của sợi phản qua)
- Mã HS 39169091: Dây cước CARBON LINE FOR PARTS #2.0 W/BOBBIN... (mã hs dây cước carbon/ mã hs của dây cước car)
- Mã HS 39169091: NHỰA FILAMENT DÙNG VẼ 3D, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs nhựa filament d/ mã hs của nhựa filamen)
- Mã HS 39169091: Sợi dây nylon phi 2. Hàng mới 100%.... (mã hs sợi dây nylon p/ mã hs của sợi dây nylo)
- Mã HS 39169092: Búa nhựa PL200/T04 (Dùng để gia công bề mặt kim loại)... (mã hs búa nhựa pl200// mã hs của búa nhựa pl2)
- Mã HS 39169092: Cái đính nhãn (Đạn nhựa) dùng để đính nhãn lên sản phẩm... (mã hs cái đính nhãn/ mã hs của cái đính nhã)
- Mã HS 39169092: Đai nhựa (68105270)... (mã hs đai nhựa 68105/ mã hs của đai nhựa 68)
- Mã HS 39169092: Gân nhựa 0.4*1.5MM,dùng để làm khuôn,hàng mới 100%(412Y98786)... (mã hs gân nhựa 04*1/ mã hs của gân nhựa 04)
- Mã HS 39169092: Keo dán miệng bao nylon... (mã hs keo dán miệng b/ mã hs của keo dán miện)
- Mã HS 39169092: Linh kiện của dàn chống bông bay- thay ray nhựa (Window rail), kích thước: 23*10*50000mm. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện của d/ mã hs của linh kiện củ)
- Mã HS 39169092: Nắp bọc tuýp bằng nhựa (69100430)... (mã hs nắp bọc tuýp bằ/ mã hs của nắp bọc tuýp)
- Mã HS 39169092: Ống màn cửa bằng nhựa, kích thước: dài 6m, hàng mới 100%... (mã hs ống màn cửa bằn/ mã hs của ống màn cửa)
- Mã HS 39169092: Phíp Cam (V5309Y041V)... (mã hs phíp cam v5309/ mã hs của phíp cam v5)
- Mã HS 39169092: Que nhựa, Hàng mới 100 %... (mã hs que nhựa hàng/ mã hs của que nhựa hà)
- Mã HS 39169092: Roi hàn bằng PVC, mã hàng 20FL1503, Đường kính 3.5mm, dài 50m/cuộn,xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%... (mã hs roi hàn bằng pv/ mã hs của roi hàn bằng)
- Mã HS 39169092: S1LX2PT009 Thanh nhựa (poly propylen)20mm dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Hàng mới 100%, sx 2019... (mã hs s1lx2pt009 than/ mã hs của s1lx2pt009 t)
- Mã HS 39169092: Thanh đỡ bằng nhựa.Hang moi 100%... (mã hs thanh đỡ bằng n/ mã hs của thanh đỡ bằn)
- Mã HS 39169092: Vỏ bọc nhựa loại to... (mã hs vỏ bọc nhựa loạ/ mã hs của vỏ bọc nhựa)
- Mã HS 39171010: Vỏ bọc xúc xích Collagen casing Viscofan size 23mm(4572 mét/thùng carton) từ protein đã được làm rắn-Nguyên liệu thực phẩm dùng cho nhà máy chế biến sản phẩm thịt của công ty.Lô:808887-HSD:12/11/2021... (mã hs vỏ bọc xúc xích/ mã hs của vỏ bọc xúc x)
- Mã HS 39171090: Bịt đầu ống (10PCE/Bag)... (mã hs bịt đầu ống 10/ mã hs của bịt đầu ống)
- Mã HS 39171090: Co nối nhựa PVC góc 45 độ, size 50mm. Hàng mới 100%... (mã hs co nối nhựa pvc/ mã hs của co nối nhựa)
- Mã HS 39171090: Đầu nối thẳng ren trong DN15 bằng nhựa sử dụng để kết nối đường ống nước- hàng mới 100%... (mã hs đầu nối thẳng r/ mã hs của đầu nối thẳn)
- Mã HS 39171090: Edible Collagen casing Fine-N 21 CLR 14.3M OE (4200 meters/carton)- Nguyên liệu thực phẩm- vỏ bọc xúc xích, 6 hộp/thùng, 4200m/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs edible collagen/ mã hs của edible colla)
- Mã HS 39171090: Khớp nối bằng nhựa 28T4503 Coupling 8mm hose to 1/4" inner dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100%... (mã hs khớp nối bằng n/ mã hs của khớp nối bằn)
- Mã HS 39171090: LÕI NHỰA- TZ CORE 12MM PHI12... (mã hs lõi nhựa tz co/ mã hs của lõi nhựa tz)
- Mã HS 39171090: Màng xúc xích bằng xenlulo dùng chế biến thực phẩm: CELLULOSE CASING 23 US CEFP (701521086) (10 Cartons 76.800 Mét), Số Công bố: 16232/2017/ATTP-XNCB (26.05.2017). Hàng mới 100%... (mã hs màng xúc xích b/ mã hs của màng xúc xíc)
- Mã HS 39171090: Nắp bích DN50 bằng nhựa sử dụng để nối đường ống nước- hàng mới 100%... (mã hs nắp bích dn50 b/ mã hs của nắp bích dn5)
- Mã HS 39171090: Ông bằng nhựa F 5-15mm... (mã hs ông bằng nhựa f/ mã hs của ông bằng nhự)
- Mã HS 39171090: Phụ kiện máy bơm màng dẫn động bằng khí nén BSK: Vòng đệm chữ O (Model: 6337), Chất liệu: Nhựa PP hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện máy bơ/ mã hs của phụ kiện máy)
- Mã HS 39171090: Ron mặt bích DN50 bằng nhựa sử dụng để kết nối đường ống nước-hàng mới 100%... (mã hs ron mặt bích dn/ mã hs của ron mặt bích)
- Mã HS 39171090: Van bi DN15 bằng nhựa sử dụng để kết nối đường ống nước- hàng mới 100%... (mã hs van bi dn15 bằn/ mã hs của van bi dn15)
- Mã HS 39172100: BIN10004279- Ống dẫn gió nóng sau, phía sau bên trái, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100%... (mã hs bin10004279 ốn/ mã hs của bin10004279)
- Mã HS 39172100: Chuyển đổi nhựa PE, kích thước 63 A, dùng để thi công đường ống dẫn khí gas, hàng mới 100%... (mã hs chuyển đổi nhựa/ mã hs của chuyển đổi n)
- Mã HS 39172100: Đầu bịt nhựa PE, kích thước 30x100, dùng để thi công đường ống dẫn khí gas, hàng mới 100%... (mã hs đầu bịt nhựa pe/ mã hs của đầu bịt nhựa)
- Mã HS 39172100: Khóa việt tiệp, khóa cửa, hàng mới 100%... (mã hs khóa việt tiệp/ mã hs của khóa việt ti)
- Mã HS 39172100: Lõi nhựa PET dùng để quấn băng dính, Plastic core 1100mm*4.7mm, đường kính 77mm, Hàng mới 100%... (mã hs lõi nhựa pet dù/ mã hs của lõi nhựa pet)
- Mã HS 39172100: Măng sông bằng nhựa PE, kích thước 90A, dùng để thi công đường ống dẫn khí gas, Hàng mới 100%... (mã hs măng sông bằng/ mã hs của măng sông bằ)
- Mã HS 39172100: Ống Nhựa (4 x 6 mm)... (mã hs ống nhựa 4 x 6/ mã hs của ống nhựa 4)
- Mã HS 39172100: Phụ kiện ống HDPE: khớp nối giảm 110/90mm, mã hàng 923.11090B, NSX: HYDROMAX INCORPORATE LIMITED, mới 100%... (mã hs phụ kiện ống hd/ mã hs của phụ kiện ống)
- Mã HS 39172100: SHRINKTUBE&Ống nhựa dẻo PE, đường kính 3mm, hàng mới 100%... (mã hs shrinktube&ống/ mã hs của shrinktube&ố)
- Mã HS 39172200: CHS10006335- Ống gió làm mát má phanh bên trái vào FEM bằng nhựa PP (bộ phận của phanh) dùng cho xe Sedan 5 chỗ, nhà sx: Roechling Automotive Chonburi, hàng mới 100%... (mã hs chs10006335 ốn/ mã hs của chs10006335)
- Mã HS 39172200: Đầu típ có lọc 250 uL bằng nhựa (250 L automated filter tips) 1000tips/gói 10 gói/1hộp, hàng mới 100%. Hãng MGI... (mã hs đầu típ có lọc/ mã hs của đầu típ có l)
- Mã HS 39172200: Khớp nối ống nước không ren bằng nhựa PPR, Kích thước phi 20mm. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống nư/ mã hs của khớp nối ống)
- Mã HS 39172200: Mica ống (Acrylic Tube) CLEAR. Đường kính 20mm/ độ dày 3mm/ chiều dài 2.000mm (Hàng mới 100%, Không Model... (mã hs mica ống acryl/ mã hs của mica ống ac)
- Mã HS 39172200: Ống tròn (vật liệu PP, loại 40A)... (mã hs ống tròn vật l/ mã hs của ống tròn vậ)
- Mã HS 39172200: PHCOTS-5 Ống luồn dây điện bằng nhựa màu đen phi 5 (PHCOTS-5), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019... (mã hs phcots5 ống lu/ mã hs của phcots5 ống)
- Mã HS 39172300: BEX10003340- Ống nước cần gạt mưa bằng nhựa PVC dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ, nhà sx: Ficosa International (Taicang) Co.,Ltd, hàng mới 100%... (mã hs bex10003340 ốn/ mã hs của bex10003340)
- Mã HS 39172300: Cài bằng nhựa xi mạ 02, không hiệu. Hàng mới 100%.... (mã hs cài bằng nhựa x/ mã hs của cài bằng nhự)
- Mã HS 39172300: Đầu nối ren nhựa PP-H, đường kính: d32-1" Hiệu:GF. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ren nhự/ mã hs của đầu nối ren)
- Mã HS 39172300: Ghen điện D20, bằng nhựa, Sino, 5 mét/ cây. Hàng mới 100%.#&VN... (mã hs ghen điện d20/ mã hs của ghen điện d2)
- Mã HS 39172300: HARD-PVC-18x40 Ống bảo vệ dây điện của xe ô tô bằng nhựa PVC,18x40, dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019... (mã hs hardpvc18x40/ mã hs của hardpvc18x)
- Mã HS 39172300: LCK02- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Ông luồn dây cáp điện) Pipe fixer- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%.... (mã hs lck02 sản phẫm/ mã hs của lck02 sản p)
- Mã HS 39172300: Máng ghen Sino 40x80... (mã hs máng ghen sino/ mã hs của máng ghen si)
- Mã HS 39172300: Nẹp bán nguyệt ASIA45x15x1000, bằng nhựa PVC làm ống ghen đi đường điện cho máy Dập lò xo... (mã hs nẹp bán nguyệt/ mã hs của nẹp bán nguy)
- Mã HS 39172300: Ông dẫn thiếc trắng HXSTAL0.5-650S60;dùng để dẫn thiếc, chất liệu làm bằng nhựa, mới 100%... (mã hs ông dẫn thiếc t/ mã hs của ông dẫn thiế)
- Mã HS 39172300: Phụ kiện vòi nước: ống nhựa PVC dùng để xả cho vòi nước đường kính 50mmx dài 600mm. Mới 100%... (mã hs phụ kiện vòi nư/ mã hs của phụ kiện vòi)
- Mã HS 39172300: SHMT-9x30 Ống luồn dây điện của xe ô tô bằng nhựaPVC, 9X30, dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019... (mã hs shmt9x30 ống l/ mã hs của shmt9x30 ốn)
- Mã HS 39172300: T khí nén 12mm, hàng mới 100%... (mã hs t khí nén 12mm/ mã hs của t khí nén 12)
- Mã HS 39172300: Vách ngăn khí bằng nhựa... (mã hs vách ngăn khí b/ mã hs của vách ngăn kh)
- Mã HS 39172911: Co vuông bằng nhựa#27 Linh kiện dùng cho MAY DAP CHAU DIEN(Q6149Y0130)... (mã hs co vuông bằng n/ mã hs của co vuông bằn)
- Mã HS 39172911: Dây PU phi 10 (Hàng mới 100%)... (mã hs dây pu phi 10/ mã hs của dây pu phi 1)
- Mã HS 39172911: Miếng dẫn dây nhôm trong bo mạch/ WIRE GUIDE: WGR-1.25... (mã hs miếng dẫn dây n/ mã hs của miếng dẫn dâ)
- Mã HS 39172911: ống dẫn ra dây/ Pipe de sortie... (mã hs ống dẫn ra dây// mã hs của ống dẫn ra d)
- Mã HS 39172911: Phụ kiện dùng cho hệ thống sưởi sàn: Ống dẫn linh hoạt bằng nhựa, 20X2.0 mm, 120m/cuộn,model:1022518,mới 100%... (mã hs phụ kiện dùng c/ mã hs của phụ kiện dùn)
- Mã HS 39172912: Cút nối bằng nhựa có ren ĐK 10~100mm... (mã hs cút nối bằng nh/ mã hs của cút nối bằng)
- Mã HS 39172919: Bộ phụ kiện thay thế cho máy Fossomatic 7 theo danh sách đính kèm. Mới 100%. Hãng s/x FOSS. Thiết bị phòng thí nghiệm... (mã hs bộ phụ kiện tha/ mã hs của bộ phụ kiện)
- Mã HS 39172919: Cần gạt bình nước nóng model entry N0617... (mã hs cần gạt bình nư/ mã hs của cần gạt bình)
- Mã HS 39172919: Đầu nối (bằng nhựa) 0.2x1.4 TVC-20467... (mã hs đầu nối bằng n/ mã hs của đầu nối bằn)
- Mã HS 39172919: ENG10005839- Cụm ống thông hơi các-te dầu (bằng nhựa PP), dùng cho ô tô, hàng mới 100%... (mã hs eng10005839 cụ/ mã hs của eng10005839)
- Mã HS 39172919: Gen co nhiệt phi 4... (mã hs gen co nhiệt ph/ mã hs của gen co nhiệt)
- Mã HS 39172919: HOSE FLEXIBLE (MGE47373201)&Khớp nối ống MGE47373201, hàng mới 100%... (mã hs hose flexible/ mã hs của hose flexibl)
- Mã HS 39172919: Nối nhựaFPA02202 (VB5129Z086... (mã hs nối nhựafpa0220/ mã hs của nối nhựafpa0)
- Mã HS 39172919: Ống (nhựa)(đường kính:6MM)... (mã hs ống nhựađườn/ mã hs của ống nhựađ)
- Mã HS 39172919: phụ tùng khuôn: Ống dẫn bằng nhựa MM-NB1290-20-W (INV:RPIV00180565)... (mã hs phụ tùng khuôn/ mã hs của phụ tùng khu)
- Mã HS 39172919: rắc co nhựa#21*1/2 (V5309X105V)... (mã hs rắc co nhựa#21*/ mã hs của rắc co nhựa#)
- Mã HS 39172919: Vỏ chống nước bình nóng lạnh N1124... (mã hs vỏ chống nước b/ mã hs của vỏ chống nướ)
- Mã HS 39172921: Ống ABS PN20 DN15 ABS PIPE PN20 1/2'', CODE: R11.5200.015, mới 100%... (mã hs ống abs pn20 dn/ mã hs của ống abs pn20)
- Mã HS 39172921: Phụ tùng đầu phun áp lực phun thuốc trừ sâu: Dây hút (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ tùng đầu ph/ mã hs của phụ tùng đầu)
- Mã HS 39172923: Kẹp ống màu đen 25mm... (mã hs kẹp ống màu đen/ mã hs của kẹp ống màu)
- Mã HS 39172923: Ống xoắn, điều chỉnh... (mã hs ống xoắn điều/ mã hs của ống xoắn đi)
- Mã HS 39172929: Bàn chảiVNM STANDARD (V5309X466E)... (mã hs bàn chảivnm sta/ mã hs của bàn chảivnm)
- Mã HS 39172929: Các loại ống dẫn bằng nhựa dùng cho xe ô tô Hino 4.875 tấn Model XZU650L-HBMMN3 không PTO, có điều hoà. mới 100%... (mã hs các loại ống dẫ/ mã hs của các loại ống)
- Mã HS 39172929: Đầu kết dây TS 1233... (mã hs đầu kết dây ts/ mã hs của đầu kết dây)
- Mã HS 39172929: Gen ruột gà phi 25 màu trắng dùng để luồn dây diện, chất liệu bằng nhựa tổng hợp, mới 100%... (mã hs gen ruột gà phi/ mã hs của gen ruột gà)
- Mã HS 39172929: Hộp dây khí Puma bằng nhựa. KT 10*12m. Hàng mới 100%... (mã hs hộp dây khí pum/ mã hs của hộp dây khí)
- Mã HS 39172929: Khớp nối ren PVC D20... (mã hs khớp nối ren pv/ mã hs của khớp nối ren)
- Mã HS 39172929: Lõi cuộn bằng nhựa... (mã hs lõi cuộn bằng n/ mã hs của lõi cuộn bằn)
- Mã HS 39172929: Mặt 2 ổ cắmWZV 7842W Linh kiện dùng cho MAY DAP CHAU DIEN(Q6139Z0099)... (mã hs mặt 2 ổ cắmwzv/ mã hs của mặt 2 ổ cắmw)
- Mã HS 39172929: Nhựa PUT5*1000*1000 (V6119Z0002)... (mã hs nhựa put5*1000*/ mã hs của nhựa put5*10)
- Mã HS 39172929: Ổ cắm điệnSE238-Máy dập chấu(Q6149Y0042)... (mã hs ổ cắm điệnse238/ mã hs của ổ cắm điệnse)
- Mã HS 39172929: Phễu chiết nhựa 500ml- Wertlab, dùng cho phòng thí nghiệm... (mã hs phễu chiết nhựa/ mã hs của phễu chiết n)
- Mã HS 39172929: 'Phụ tùng thay thế của máy cắt vải: ống nối co hơi chất liệu bằng nhựa, đường kính 1cm, dài 2.5cm, hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng thay/ mã hs của phụ tùng th)
- Mã HS 39172929: Ruột gà bảo vệ dây điện hộp cầu chì dùng cho xe tải FUSO, Động cơ 6S20 210kw, Euro 4, CDCS: 5700MM dung tích 6370cc, TTL có tải đến 25 tấn.... (mã hs ruột gà bảo vệ/ mã hs của ruột gà bảo)
- Mã HS 39172929: SLEEVE(A)-Ống lót bằng nhựa cứng, dùng cho hệ thống bắn sợi; part no T3HP102A60; 92,5x82,5mm. Hàng mới 100%... (mã hs sleeveaống l/ mã hs của sleeveaốn)
- Mã HS 39172929: TUBE PHARMED_BPT_1/16IN X 3/16IN (Ống dẫn mẫu bằng nhựa của máy xét nghiệm huyết học), hàng mới 100%... (mã hs tube pharmedbp/ mã hs của tube pharmed)
- Mã HS 39172929: Vòi máy hơi 16,chất liệu nhựa, hàng mới 100%#&VN... (mã hs vòi máy hơi 16/ mã hs của vòi máy hơi)
- Mã HS 39172929: Xốp PE không tự dính dạng ống hở, cách nhiệt thuộc loại hàng bảo ôn dùng trong hệ thống điều hoà bảo ôn ống được bọc bởi lớp nhôm mỏng Kích cỡ đường kính 27mm, dày 10mm. Hàng mới 100%... (mã hs xốp pe không tự/ mã hs của xốp pe không)
- Mã HS 39173111: Ống hơi trắng trong 8mm (bằng nhựa), hàng mới 100%... (mã hs ống hơi trắng t/ mã hs của ống hơi trắn)
- Mã HS 39173111: Teflon Tube 6x4 V1... (mã hs teflon tube 6x4/ mã hs của teflon tube)
- Mã HS 39173119: Đầu nối khí KQ2H07-01AS, hàng mới 100%, xuất xứ Singapore... (mã hs đầu nối khí kq2/ mã hs của đầu nối khí)
- Mã HS 39173119: INTAKE TUBE ASSY NO. 12 (Bộ phận ống dây dẫn đựng thuốc thử chạy máy XN-350/550, bằng nhựa), hàng mới 100%... (mã hs intake tube ass/ mã hs của intake tube)
- Mã HS 39173119: Miếng bảo vệ chấu điện (UPLM9X0942)... (mã hs miếng bảo vệ ch/ mã hs của miếng bảo vệ)
- Mã HS 39173119: Nẹp vuông TP 100X60... (mã hs nẹp vuông tp 10/ mã hs của nẹp vuông tp)
- Mã HS 39173119: Ống dây xoắn TT-8-5-CB... (mã hs ống dây xoắn tt/ mã hs của ống dây xoắn)
- Mã HS 39173119: Thiết bị tưới nông nghiệp: Ống tưới nhỏ giọt 16mm, code 28J63810, chất liệu bằng nhựa pe, dạng nhựa mềm, 500m/cuộn, hiệu Azud, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tưới n/ mã hs của thiết bị tướ)
- Mã HS 39173119: Vòi chuyên dụng bằng plastic TAF phi 8,6x4 0/90 3330 mm, hàng mới 100%... (mã hs vòi chuyên dụng/ mã hs của vòi chuyên d)
- Mã HS 39173129: Cuộn ống hơi tự rút TOP... (mã hs cuộn ống hơi tự/ mã hs của cuộn ống hơi)
- Mã HS 39173129: Dây hơi khí nén#&VN... (mã hs dây hơi khí nén/ mã hs của dây hơi khí)
- Mã HS 39173129: Mighty N250.368: Nở nhựa, dùng cho xe ô tô tải dưới 5 tấn Hyundai, mới 100%... (mã hs mighty n250368/ mã hs của mighty n250)
- Mã HS 39173129: Ông nhựa chữ V, ỉ4mm 41mmL, màu xanh lá (PO số 85011224, ngày 21.05.2019; Invoice số HFL00007, ngày 06.01.2020)... (mã hs ông nhựa chữ v/ mã hs của ông nhựa chữ)
- Mã HS 39173129: PFA ống mềm 1 inch, hàng mới 100%(03.04.2389)... (mã hs pfa ống mềm 1 i/ mã hs của pfa ống mềm)
- Mã HS 39173129: SPARE PART FOR AIR MICRO GRINDER MSG-3BS- Ống bọc ngoài sợi dây điện làm bằng nhựa (phụ tùng thay thế của máy mài hơi, 1 cái 40 cm,hàng mới 100%)... (mã hs spare part for/ mã hs của spare part f)
- Mã HS 39173129: Tay cầm bằng nhựa(DJ63-01534A)... (mã hs tay cầm bằng nh/ mã hs của tay cầm bằng)
- Mã HS 39173129: Vòi MtrềMtr,hàng mới 100%... (mã hs vòi mtrềmtrhàn/ mã hs của vòi mtrềmtr)
- Mã HS 39173220: ống gen bọc tráng thiếc/ Tresse 288 brin ali ARG4C053844... (mã hs ống gen bọc trá/ mã hs của ống gen bọc)
- Mã HS 39173291: Ống khí ny lông.24940601NN... (mã hs ống khí ny lông/ mã hs của ống khí ny l)
- Mã HS 39173292: BARB,HOSE,1/4NPT,X,1/2",KYNAR... (mã hs barbhose1/4np/ mã hs của barbhose1/)
- Mã HS 39173292: Cây nối băng tải dùng cho băng tải-Rod B29-042C (BOCAI,dạng ống)(hàng mới 100%)... (mã hs cây nối băng tả/ mã hs của cây nối băng)
- Mã HS 39173292: Dây tai dạng ống nhựa rỗng (truyền dẫn tín hiệu chia tai) nhựa plastic... (mã hs dây tai dạng ốn/ mã hs của dây tai dạng)
- Mã HS 39173292: Hose- Ống nhựa luồn cáp phi 50 dài 25m- Hiệu Hongil, Hàng mới 100%. Trang bi trong nhà xưởng phục vụ sản xuất... (mã hs hose ống nhựa/ mã hs của hose ống nh)
- Mã HS 39173292: Lõi nhựa hình máng xối, pvc, 3ft/sợi (PO số 85011961, ngày 17.09.2019; Invoice số 20000026, ngày 07.01.2020)... (mã hs lõi nhựa hình m/ mã hs của lõi nhựa hìn)
- Mã HS 39173292: Ông nhưa NP50, găn vao bô dây dân điên (bao vê dây điên), hàng mới 100%... (mã hs ông nhưa np50/ mã hs của ông nhưa np5)
- Mã HS 39173292: SHRINK TUBE (Ống dẫn, vòi bằng nhựa, mới 100%)... (mã hs shrink tube ốn/ mã hs của shrink tube)
- Mã HS 39173292: TUBING,1/4"OD,NYLON,BLUE... (mã hs tubing1/4odn/ mã hs của tubing1/4o)
- Mã HS 39173292: Vòi hút bụi bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 65x65x280mm,mới 100%... (mã hs vòi hút bụi bằn/ mã hs của vòi hút bụi)
- Mã HS 39173293: Ống dẫn mềm bằng nhựa PVC, màu trong suốt, đk trong 4mm, chưa được gia cố bằng vật liệu khác, không có phụ kiện nối, áp suất bục tối thiểu 0.9 MPa, 100m/cuộn, loại TM-46D100T, hiệu Sanyo... (mã hs ống dẫn mềm bằn/ mã hs của ống dẫn mềm)
- Mã HS 39173293: TUBE SIZE: 3/8",RED(20M/ROL)... (mã hs tube size 3/8/ mã hs của tube size 3)
- Mã HS 39173295: Ống hút từ bã mía (Sugar Cane Fiber Straw) 100 cái x 18 gói/ hộp, hàng mới 100%... (mã hs ống hút từ bã m/ mã hs của ống hút từ b)
- Mã HS 39173299: Bộ ống cấp nước của máy giặt gồm 2 ống (ống dẫn nước nóng và ống dẫn nước lạnh), bằng nhựa, không kèm phụ kiện ghép nối, dài 1500mm, đường kính 16mm... (mã hs bộ ống cấp nước/ mã hs của bộ ống cấp n)
- Mã HS 39173299: Cable Jack E- Ống bọc... (mã hs cable jack e ố/ mã hs của cable jack e)
- Mã HS 39173299: Đầu ra dây hình trụ bằng nhựa PVC màu đen... (mã hs đầu ra dây hình/ mã hs của đầu ra dây h)
- Mã HS 39173299: Gelatin Silicon Hose (31x23) 20m- Ống Silicon (31x23) 20m dùng để dẫn Gelatin trong máy sản xuất thuốc nang mềm (Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020. NSX: Sky Softgel Co., Ltd)... (mã hs gelatin silicon/ mã hs của gelatin sili)
- Mã HS 39173299: Heat Shrink Tube- Ống... (mã hs heat shrink tub/ mã hs của heat shrink)
- Mã HS 39173299: INK PIPE (9.6MM:50M+8MM:15M+ 6.4MM:50M+11.2MM:50M)- Ống nhựa dẻo (dùng cho máy in phun, mới 100%)... (mã hs ink pipe 96mm/ mã hs của ink pipe 9)
- Mã HS 39173299: Khớp nối 60028-43... (mã hs khớp nối 60028/ mã hs của khớp nối 600)
- Mã HS 39173299: Lõi quấn dây DC (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le)... (mã hs lõi quấn dây dc/ mã hs của lõi quấn dây)
- Mã HS 39173299: MCP- Ống dẫn dầu bằng plastic của máy tạo chuỗi dây kéo nhựa- Urethane Tube- UM0425B- A831266... (mã hs mcp ống dẫn dầ/ mã hs của mcp ống dẫn)
- Mã HS 39173299: Nắp Đầu ra dây hình trụ bằng nhựa PVC màu đen... (mã hs nắp đầu ra dây/ mã hs của nắp đầu ra d)
- Mã HS 39173299: Ỗng co nhiệt(VERSAFIT-V2 4.0M/M BLACK)... (mã hs ỗng co nhiệtve/ mã hs của ỗng co nhiệt)
- Mã HS 39173299: 'Ống ghen mềm 20mm PVC, hàng mới 100%... (mã hs ống ghen mềm 2/ mã hs của ống ghen mề)
- Mã HS 39173299: P Housing- Ống bọc... (mã hs p housing ống/ mã hs của p housing ố)
- Mã HS 39173299: Ruột gà f20 (bằng nhựa) (1 C50m). Hàng mới 100%.... (mã hs ruột gà f20 bằ/ mã hs của ruột gà f20)
- Mã HS 39173299: SAMPLE TUBE #6 RPP (Ống mẫu #6RPP bằng nhựa dùng đựng hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa), hàng mới 100%... (mã hs sample tube #6/ mã hs của sample tube)
- Mã HS 39173299: Tay vặn van- Handle (ABS, black)... (mã hs tay vặn van ha/ mã hs của tay vặn van)
- Mã HS 39173299: Vam nối,bằng nhựa E20M 08 20 (cố định vj trí dây), hàng mới 100%... (mã hs vam nốibằng nh/ mã hs của vam nốibằng)
- Mã HS 39173310: Ống hút khí 24930383RT... (mã hs ống hút khí 249/ mã hs của ống hút khí)
- Mã HS 39173310: Vòng cuộn dây bằng nhựa dùng để sản xuất cuộn cảm ứng bộ phận của xe đạp điện, hàng mới 100%... (mã hs vòng cuộn dây b/ mã hs của vòng cuộn dâ)
- Mã HS 39173391: Ống hồi nước bằng nhựa mềm PVC loại B996-192, chưa được gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, áp suất bục tối thiểu <27.6 Mpa, kèm pk để cố định, dùng để bù nước từ van cấp vào lòng bồn cầu... (mã hs ống hồi nước bằ/ mã hs của ống hồi nước)
- Mã HS 39173399: Bộ phận của thiết bị phun tưới hoạt động bằng điện: Ống dẫn chất lỏng bằng nhựa đường kính 8mm, dài1,2m Hose, mới 100%... (mã hs bộ phận của thi/ mã hs của bộ phận của)
- Mã HS 39173399: Dây dẫn bằng nhựa 30cc... (mã hs dây dẫn bằng nh/ mã hs của dây dẫn bằng)
- Mã HS 39173399: Hộp đi dây điện 40x60mm (2m/cây) bằng nhựa... (mã hs hộp đi dây điện/ mã hs của hộp đi dây đ)
- Mã HS 39173399: KIT,BULK FEED TUBING,BNDL 8... (mã hs kitbulk feed t/ mã hs của kitbulk fee)
- Mã HS 39173399: Máng đi dây điện 65x65mm (1,7m/cây) bằng nhựa... (mã hs máng đi dây điệ/ mã hs của máng đi dây)
- Mã HS 39173399: Ống máy hút bụi MEJ62505003, hàng mới 100%... (mã hs ống máy hút bụi/ mã hs của ống máy hút)
- Mã HS 39173399: P/N: 96239413-Ống chân không (van chân không- cổ hút) (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet MATIZ, 5 chỗ, mới 100%... (mã hs p/n 96239413ố/ mã hs của p/n 9623941)
- Mã HS 39173399: Spiral Air Tube Orange Hose 3m... (mã hs spiral air tube/ mã hs của spiral air t)
- Mã HS 39173399: Vòi gắn túi đứng bằng nhựa (vòi và nắp), PLASTIC CAP & SPOUT- WELD SPOUT(CN/WI-65), HÀNG MỚI 100%... (mã hs vòi gắn túi đứn/ mã hs của vòi gắn túi)
- Mã HS 39173399: WTG-0065-0144|Dây dẫn khí nén bằng nhựa có gắn kèm phụ kiện, model EA125CA-5... (mã hs wtg00650144d/ mã hs của wtg0065014)
- Mã HS 39173911: Đầu nối JPL-801, mới 100%... (mã hs đầu nối jpl801/ mã hs của đầu nối jpl)
- Mã HS 39173911: Ống pvc các loại(ống nhựa pvc VP 16)... (mã hs ống pvc các loạ/ mã hs của ống pvc các)
- Mã HS 39173911: T21-0112 Ống nhựa (phi 1.4cm dài 16cm). Hàng mới 100%... (mã hs t210112 ống nh/ mã hs của t210112 ống)
- Mã HS 39173912: Ống hút nước, bằng nhựa, PK của máy làm sạch CN T300e. Hàng mới 100%, hãng sx Tennant.... (mã hs ống hút nước b/ mã hs của ống hút nước)
- Mã HS 39173919: Cuộn ống dẫn chân không bằng silicone dài 30m,mã sản phẩm 4999-1090-017. Là bộ phận của Dàn vắt sữa,mới 100%... (mã hs cuộn ống dẫn ch/ mã hs của cuộn ống dẫn)
- Mã HS 39173919: Đầu nối 5 cấp (khung thép) loại nhấn. Phụ kiện máy lọc nước. Mới 100%.... (mã hs đầu nối 5 cấp/ mã hs của đầu nối 5 cấ)
- Mã HS 39173919: giá bằng nhựa AAV5130101... (mã hs giá bằng nhựa a/ mã hs của giá bằng nhự)
- Mã HS 39173919: HEAT RESISTANT AIR PIPE-Ống dẫn... (mã hs heat resistant/ mã hs của heat resista)
- Mã HS 39173919: Kẹp ống ghen bằng nhựa D20 (hàng mới 100%)... (mã hs kẹp ống ghen bằ/ mã hs của kẹp ống ghen)
- Mã HS 39173919: Lưới thông hơi NT bằng nhựa dùng trong máy hút bụi, 250 x 150 x 30 mm,6.554-030.0, hàng mới 100%... (mã hs lưới thông hơi/ mã hs của lưới thông h)
- Mã HS 39173919: Máng gen vuông 100x60mm sino (cây 2m)... (mã hs máng gen vuông/ mã hs của máng gen vuô)
- Mã HS 39173919: Ốc vặn JUMP START TERMINAL COVER 7154-9902-50... (mã hs ốc vặn jump sta/ mã hs của ốc vặn jump)
- Mã HS 39173919: PFA (ống nhựa cho con lăn cao su)... (mã hs pfa ống nhựa c/ mã hs của pfa ống nhự)
- Mã HS 39173919: Ruột gà bằng nhựa... (mã hs ruột gà bằng nh/ mã hs của ruột gà bằng)
- Mã HS 39173919: SILICON-PVC-Ống dẫn... (mã hs siliconpvcống/ mã hs của siliconpvc)
- Mã HS 39173919: TUBE-Ống dẫn... (mã hs tubeống dẫn/ mã hs của tubeống dẫn)
- Mã HS 39173991: Ống mềm làm bằng nhựa tổng hợp sử dụng cho máy hút bụi.Mã 25-1203.Hàng mới 100%.... (mã hs ống mềm làm bằn/ mã hs của ống mềm làm)
- Mã HS 39173999: BẢNG MẪU ỐNG NƯỚC NHỰA... (mã hs bảng mẫu ống nư/ mã hs của bảng mẫu ống)
- Mã HS 39173999: Cascaded Chiller Hose... (mã hs cascaded chille/ mã hs của cascaded chi)
- Mã HS 39173999: Đầu ống A290-8102-X622 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%#&JP... (mã hs đầu ống a29081/ mã hs của đầu ống a290)
- Mã HS 39173999: 'Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm (dài 185.3mm)... (mã hs ống nhựa pom đ/ mã hs của ống nhựa po)
- Mã HS 39173999: Phễu thoát (nhựa cắm ống xanh)... (mã hs phễu thoát nhự/ mã hs của phễu thoát)
- Mã HS 39173999: Ruột gà Phi 8 bằng nhựa,704190060287... (mã hs ruột gà phi 8 b/ mã hs của ruột gà phi)
- Mã HS 39173999: SCH 40 Ống nhựa (Max' pressure: 18.30 kg/cm2) quy cách 80A x 5.5t x 5.8M, dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs sch 40 ống nhựa/ mã hs của sch 40 ống n)
- Mã HS 39173999: Tê 75, chất liệu PVC phi 75 mm,706050060132, mới 100%... (mã hs tê 75 chất liệ/ mã hs của tê 75 chất)
- Mã HS 39173999: Vỏ bọc dây thắng (bằng plastic)... (mã hs vỏ bọc dây thắn/ mã hs của vỏ bọc dây t)
- Mã HS 39173999: X4015 #&ống hơi 12 x 9 NC-1290... (mã hs x4015 #&ống hơi/ mã hs của x4015 #&ống)
- Mã HS 39174000: Bánh xe nhựa 40*7.5... (mã hs bánh xe nhựa 40/ mã hs của bánh xe nhựa)
- Mã HS 39174000: Cà rá giảm nhựa UPVC phi 2"x1/2'', nhãn hiệu Hershey dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100%... (mã hs cà rá giảm nhựa/ mã hs của cà rá giảm n)
- Mã HS 39174000: Đai ôm ống PVC phi 20, hàng mới 100%(03.04.1842)... (mã hs đai ôm ống pvc/ mã hs của đai ôm ống p)
- Mã HS 39174000: 'Đầu nối giảm hình chữ T bằng nhựa PVC SCH80 SPECIAL REINFORCED REDUCING TEE, P/N: 802-247SR. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm h/ mã hs của đầu nối giả)
- Mã HS 39174000: ê-cu nhựa, JZF-A02-012010, 201651394... (mã hs êcu nhựa jzf/ mã hs của êcu nhựa j)
- Mã HS 39174000: FITTING, 1/8 BARB x 10-32... (mã hs fitting 1/8 ba/ mã hs của fitting 1/8)
- Mã HS 39181011: Bạt nhựa tấm 3200 x 3000mm (bằng nhựa, hàng mới 100%) ... (mã hs bạt nhựa tấm 32/ mã hs của bạt nhựa tấm)
- Mã HS 39181011: Sàn nhựa PVC (dạng tấm rời để ghép) dầy 3mm, hàng mới 100%... (mã hs sàn nhựa pvc d/ mã hs của sàn nhựa pvc)
- Mã HS 39181011: Tấm trải sàn bằng nhựa Vinyl chống tĩnh điện NKS 5004, kích thước 600*600*2 MM/tấm, hàng mới 100%... (mã hs tấm trải sàn bằ/ mã hs của tấm trải sàn)
- Mã HS 39181011: Ván sàn nhựa PVC dùng để lát sàn, dạng tấm rời để ghép, không keo dính, bề mặt trơn chống xước, kích thước 1200*183*4.5mm, nhãn hiệu KING-FLOOR, hàng mới 100%... (mã hs ván sàn nhựa pv/ mã hs của ván sàn nhựa)
- Mã HS 39181019: Bạt trải sàn (bằng nhựa PVC dạng cuộn)... (mã hs bạt trải sàn b/ mã hs của bạt trải sàn)
- Mã HS 39181019: Sàn PVC dạng cuộn, chất liệu PVC, khổ 2M, dày 1.5mm, dài 20M, NSX: CHIN YANG CHEMICAL CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs sàn pvc dạng cu/ mã hs của sàn pvc dạng)
- Mã HS 39181019: Tấm lót lưới chống trượt bằng nhựa (Anti Slip Mat: PVC Foam Mesh, SJ-A011), khổ 140cm, trọng lượng 270gr/m (200 mét/Roll), hàng mới 100%... (mã hs tấm lót lưới ch/ mã hs của tấm lót lưới)
- Mã HS 39181019: Viền thảm trải sàn chất liệu vinyl clorua, FLOOR MAT, kích thước cuộn 3.2cm*50mx 0.2-0.3mm, dùng để làm viền của thảm trải sàn. Hàng mới 100%... (mã hs viền thảm trải/ mã hs của viền thảm tr)
- Mã HS 39181019: WTG-0097-0016|Thảm nhựa hoa cúc màu xanh dương khổ rộng 90cm... (mã hs wtg00970016t/ mã hs của wtg0097001)
- Mã HS 39181090: Bạt nhựa màu xanh cam, dạng tấm có kích thước 60x50m dùng để che phủ, hàng mới 100%... (mã hs bạt nhựa màu xa/ mã hs của bạt nhựa màu)
- Mã HS 39181090: Phào ốp chân tường bằng nhựa PVC, kích thước 9*90mm, hiệu Yun Jae. Hàng mới 100%... (mã hs phào ốp chân tư/ mã hs của phào ốp chân)
- Mã HS 39181090: ROL vinyl 0,8, khổ rộng 1,4m dài 50m, chất liệu nhựa PVC.... (mã hs rol vinyl 08/ mã hs của rol vinyl 0)
- Mã HS 39181090: 'Tấm lát sàn bằng nhựa PVC, dạng tấm rời để ghép. KT: (600x600mm)+-5mm/tấm. Mới 100% TQ sx.... (mã hs tấm lát sàn bằ/ mã hs của tấm lát sàn)
- Mã HS 39181090: Tấm nhựa rỗng 1.2m*2.4m*5mm (Plastics)... (mã hs tấm nhựa rỗng 1/ mã hs của tấm nhựa rỗn)
- Mã HS 39181090: Ván lát sàn bằng nhựa SPC VINYL FLOORING kích thước:1220 x 148 x 4.0mm, không nhãn hiệu. NSX: ZHEJIANG NEW VISION IMP.& EXP. CO., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs ván lát sàn bằn/ mã hs của ván lát sàn)
- Mã HS 39189011: Dầm nhựa đỡ sàn dùng trong xây dựng, Model: D40S25, kích thước: 2200*40*25mm, màu đen, không hiệu, Nsx: Dongguan Uzam Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs dầm nhựa đỡ sàn/ mã hs của dầm nhựa đỡ)
- Mã HS 39189011: Giữ đồ cốp sau bằng nhựa hiệu WeatherTech (Dùng cho xe ô tô 5 chỗ) (4 cái/ bộ). Hàng mới 100%... (mã hs giữ đồ cốp sau/ mã hs của giữ đồ cốp s)
- Mã HS 39189011: Lót cốp nhựa TBO hiệu WeatherTech (ngang 1,3m dài 1,4m) (Dùng cho xe ô tô 5 chỗ). Hàng mới 100%... (mã hs lót cốp nhựa tb/ mã hs của lót cốp nhựa)
- Mã HS 39189011: Tấm thảm nhựa PE, dạng tấm rời có thể ghép lại với nhau, đã được in hình. Kích thước (59-60)cm X (59-60)cm, dày 0.8cm. Không tự dính. Mới 100%... (mã hs tấm thảm nhựa p/ mã hs của tấm thảm nhự)
- Mã HS 39189011: Ván ốp chân tường bằng nhựa dùng trong xây dựng, Model: D45S45, kích thước: 2200*43*43mm, màu teak, không hiệu, Nsx: Dongguan Uzam Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs ván ốp chân tườ/ mã hs của ván ốp chân)
- Mã HS 39189013: STICKY MAT(BLUE)24X36",HIGH,400G/25MM... (mã hs sticky matblue/ mã hs của sticky matb)
- Mã HS 39189013: Tấm sàn ASTM, chất liêu: polyetylen, dùng để kiểm tra thiệt hại cho đồ chơi bởi sự rơi của đồ chơi trên sàn và tác động của nó- Drop Test Platform For ASTM F-963. (1SET9PCS). Hàng mới 100%.... (mã hs tấm sàn astm c/ mã hs của tấm sàn astm)
- Mã HS 39189019: Băng dính các loại (50m/roll)... (mã hs băng dính các l/ mã hs của băng dính cá)
- Mã HS 39189019: Màng lót ván sàn nhựa chưa dính JG-15010GKa-Y3-177 rộng 177mm, dài 400 m/cuộn, dầy 1mm hàng do HUBEI XIANGYUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY INC. tại Trung Quốc sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs màng lót ván sà/ mã hs của màng lót ván)
- Mã HS 39189019: Sàn chất liệu nhựa gỗ hình vuông (70 % từ nhựa, 30 % từ gỗ) sử dụng lát sàn,kích thước 300mm x 300mm x24mm. Nhà S/X YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD, Hàng Mới 100%... (mã hs sàn chất liệu n/ mã hs của sàn chất liệ)
- Mã HS 39189019: Tấm trần nhựa.,KT: 1220x2440x8mm... (mã hs tấm trần nhựa/ mã hs của tấm trần nhự)
- Mã HS 39189019: Ván dùng lát sàn bằng nhựa tái sinh tổng hợp một mặt giả vân đá,đã soi rãnh làm cạnh hèm để ghép,kích thước: (935 x 181 x 4.2)mm,nặng 7.39kg/m2,hàng do TQSX, mới 100%... (mã hs ván dùng lát sà/ mã hs của ván dùng lát)
- Mã HS 39189091: Tấm lót giày bằng nhựa EVA... (mã hs tấm lót giày bằ/ mã hs của tấm lót giày)
- Mã HS 39189091: Vải bạt 100% POLYETHYLENE, khổ 2.44m, hàng mới 100%... (mã hs vải bạt 100% po/ mã hs của vải bạt 100%)
- Mã HS 39189094: Ốp trần cabin xe ô tô tải bằng sợi nhựa lưu hóa, tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn, gồm: trần xe, nẹp, ghim. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs ốp trần cabin x/ mã hs của ốp trần cabi)
- Mã HS 39189099: Bạt kẻ (D50m x R 5m)... (mã hs bạt kẻ d50m x/ mã hs của bạt kẻ d50m)
- Mã HS 39189099: Con giống in, thêu (hình in, ép)... (mã hs con giống in t/ mã hs của con giống in)
- Mã HS 39189099: Dụng cụ tập thể dục dành cho khu vui chơi ngoài trời: Nệm lót sàn cho các trò chơi bằng nhựa KT: (140x30x3)cm. Mới 100%... (mã hs dụng cụ tập thể/ mã hs của dụng cụ tập)
- Mã HS 39189099: Gạch nhựa, kích thước: 60x60cm, dùng cho xây dựng. Hàng mới 100%... (mã hs gạch nhựa kích/ mã hs của gạch nhựa k)
- Mã HS 39189099: Màng PVC in hình lưới mắt cáo 1,37m*30m*0,3mm... (mã hs màng pvc in hìn/ mã hs của màng pvc in)
- Mã HS 39189099: Nẹp sàn bằng nhựa, kích thước: 2400*35*10mm;2400*80*15mm, hàng mới 100%... (mã hs nẹp sàn bằng nh/ mã hs của nẹp sàn bằng)
- Mã HS 39189099: Phào chỉ nhựa dùng trang trí nội thất mới 100%... (mã hs phào chỉ nhựa d/ mã hs của phào chỉ nhự)
- Mã HS 39189099: Sàn hèm khóa kích bằng nhựa tổng hợp vân gỗ KT: (125x19x0,5)cm. Hàng do Trung quốc sản xuất mới 100%.... (mã hs sàn hèm khóa kí/ mã hs của sàn hèm khóa)
- Mã HS 39189099: Tấm plastic dạng cuộn 56"... (mã hs tấm plastic dạn/ mã hs của tấm plastic)
- Mã HS 39191010: E1920BK133 Băng keo (chiều rộng: 19mm), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020... (mã hs e1920bk133 băng/ mã hs của e1920bk133 b)
- Mã HS 39191010: Keo trang trí (M)... (mã hs keo trang trí/ mã hs của keo trang tr)
- Mã HS 39191010: LABEL (Nhãn dán bằng giấy đã in, 1 mặt có keo dính dùng để dán lên sợi dây điện, mới 100%)... (mã hs label nhãn dán/ mã hs của label nhãn)
- Mã HS 39191010: Màng PVC cách điện dùng cho sản xuất pin AA size, kích thước 23mm, dày 0.07mm, dài 1000m/cuộn... (mã hs màng pvc cách đ/ mã hs của màng pvc các)
- Mã HS 39191010: Nắp 2 đầu cho thanh suốt mành bằng nhôm khổ 2.5cm, 0.0036kg/đôi, hàng mới 100%... (mã hs nắp 2 đầu cho t/ mã hs của nắp 2 đầu ch)
- Mã HS 39191010: Ống màng co PVC dùng trong sản xuất Pin 9V, 60TB140005... (mã hs ống màng co pvc/ mã hs của ống màng co)
- Mã HS 39191010: PI HIGH TEMP STICKER-40X40, BLUE... (mã hs pi high temp st/ mã hs của pi high temp)
- Mã HS 39191020: Bang keo màu xanh dương OPP (48mm X 90m), dùng trong nhà xưỡng, hàng mới 100%... (mã hs bang keo màu xa/ mã hs của bang keo màu)
- Mã HS 39191020: Con lăn 300, bằng nhựa, đóng gói: 5 chiếc/gói,Hàng mới 100%... (mã hs con lăn 300 bằ/ mã hs của con lăn 300)
- Mã HS 39191020: Đai truyền,phụ kiện của máy ép lớp,T10, X2.13.01.00941 chất liệu polyetylen, hàng mới 100%... (mã hs đai truyềnphụ/ mã hs của đai truyềnp)
- Mã HS 39191020: Hộp nhãn dán bằng nhựa polyetylen, chưa in, dạng cuộn gồm 3 cuộn nhãn dán có khổ rộng 5mm, 9mm và 12mm. Mới 100%... (mã hs hộp nhãn dán bằ/ mã hs của hộp nhãn dán)
- Mã HS 39191020: JP06-Băng dính OPP, KT: 130mm*500M. Hàng mới 100%... (mã hs jp06băng dính/ mã hs của jp06băng dí)
- Mã HS 39191020: KB5Z19E523A- Băng dính bằng plastic dạng cuộn- Ecosport; hàng mới 100%... (mã hs kb5z19e523a bă/ mã hs của kb5z19e523a)
- Mã HS 39191020: Màng Pô ly ê thy len- KS27A177 (1000mx260mmx0.07mcr)... (mã hs màng pô ly ê th/ mã hs của màng pô ly ê)
- Mã HS 39191020: Nhãn dán logo nhãn hiệu Expand-it, Chất liệu nhựa PP (129x25.5 mm)- EXPAND-IT LOGO LABEL. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dán logo n/ mã hs của nhãn dán log)
- Mã HS 39191020: Pet Tape P40 Blue 30mm x 66M (Băng keo Pet)... (mã hs pet tape p40 bl/ mã hs của pet tape p40)
- Mã HS 39191020: Tấm film bằng nhựa khổ 52" (0.7MMx52" 01F7 GLASS TINTED TPU #RP128)... (mã hs tấm film bằng n/ mã hs của tấm film bằn)
- Mã HS 39191091: Băng tan cuốn nước... (mã hs băng tan cuốn n/ mã hs của băng tan cuố)
- Mã HS 39191091: Dây đai (Bằng Protein dùng để đai thùng Cartons)... (mã hs dây đai bằng p/ mã hs của dây đai bằn)
- Mã HS 39191091: Mực in Shachihata STAMP PAD HGN-4(Black) 5pcs/ctn... (mã hs mực in shachiha/ mã hs của mực in shach)
- Mã HS 39191091: Nhãn dán tên (transfer seal of name)... (mã hs nhãn dán tên t/ mã hs của nhãn dán tên)
- Mã HS 39191091: Tấm băng keo bằng nhựa dùng làm sạch bụi trên bề mặt con lăn dùng trong xây dựng (330mm x238mm) 330 tấm/thùng... (mã hs tấm băng keo bằ/ mã hs của tấm băng keo)
- Mã HS 39191092: Băng cách điện bằng polyester, màu xanh, khổ rộng 5.08cm, dài 65.84m, dùng cho máy phát điện gió, hàng mới 100%... (mã hs băng cách điện/ mã hs của băng cách đi)
- Mã HS 39191099: Bang keo CHC-50005 (30mm*200m)... (mã hs bang keo chc50/ mã hs của bang keo chc)
- Mã HS 39191099: Checkers MIC1, Kaptong,P150-Y T0.15mm... (mã hs checkers mic1/ mã hs của checkers mic)
- Mã HS 39191099: Đai buộc 1/2", bằng nhựa (Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100%... (mã hs đai buộc 1/2/ mã hs của đai buộc 1/2)
- Mã HS 39191099: Film_Display Protective_152.07*66.23mm_G... (mã hs filmdisplay pr/ mã hs của filmdisplay)
- Mã HS 39191099: Găng tay đa dụng 3M (bằng vải) (Hàng mới 100%)... (mã hs găng tay đa dụn/ mã hs của găng tay đa)
- Mã HS 39191099: H350.602: Băng dính, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%... (mã hs h350602 băng/ mã hs của h350602 bă)
- Mã HS 39191099: INC3-15_Cushion Tape_Màng phim (tếp) đệm giữa PCB và stator, loại tự dính, hàng mới 100%... (mã hs inc315cushion/ mã hs của inc315cush)
- Mã HS 39191099: JP04-Tếp rời bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm (Remover Tape), KT: 190mm*350M. Hàng mới 100%... (mã hs jp04tếp rời bằ/ mã hs của jp04tếp rời)
- Mã HS 39191099: KAPTON HIGH TEMP TAPE_48MMX33M.... (mã hs kapton high tem/ mã hs của kapton high)
- Mã HS 39191099: Label,Blank,80gArtpaper,75x136mm... (mã hs labelblank80g/ mã hs của labelblank)
- Mã HS 39191099: MAIN CAMERA ADHESIVE P7012... (mã hs main camera adh/ mã hs của main camera)
- Mã HS 39191099: Nẹp dán khung cửa bên trái, Part No: 75957BZ040C0, phụ tùng xe ô tô Toyota AVANZA, hàng mới 100%... (mã hs nẹp dán khung c/ mã hs của nẹp dán khun)
- Mã HS 39191099: OS701: Băng dính đen, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Kona, mới 100%0... (mã hs os701 băng dín/ mã hs của os701 băng)
- Mã HS 39191099: P.P PCAK AGING TAPE (BĂNG DíNH)... (mã hs pp pcak aging/ mã hs của pp pcak agi)
- Mã HS 39191099: RAW BUFFER SPONGE TAPE 50000MM 50MM 0.05 Băng keo dạng cuộn đen dán vỏ giữa bằng nhựa, chiều rộng 50mm, hàng mới 100% nguyên liệu dùng để sản xuất TV model L32S6300... (mã hs raw buffer spon/ mã hs của raw buffer s)
- Mã HS 39191099: SEALING TAPE (TOMBO)... (mã hs sealing tape t/ mã hs của sealing tape)
- Mã HS 39191099: Tấm tự dính 6inX6in... (mã hs tấm tự dính 6in/ mã hs của tấm tự dính)
- Mã HS 39191099: Viền nhựa PVC tự dính hai mặt. Kt:100 mmW x 570mLx 5mmT, dùng cho tấm trải sàn cầu lông. Hàng FOC mới 100%.... (mã hs viền nhựa pvc t/ mã hs của viền nhựa pv)
- Mã HS 39191099: Xốp dán cửa 031W (d 1m)... (mã hs xốp dán cửa 031/ mã hs của xốp dán cửa)
- Mã HS 39199010: Mác dán PDL-49-10 bằng Polyvinyl fluoride, kích thước 32mm x 6mm, chưa ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs mác dán pdl49/ mã hs của mác dán pdl)
- Mã HS 39199010: Nhãn đã in bằng nhựa (36x29mm)THROTTLE SPEED LABEL.Hàng mới 100%... (mã hs nhãn đã in bằng/ mã hs của nhãn đã in b)
- Mã HS 39199010: P/N: 25798301-Bảng chữ 4x4, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet COLORADO HC, 5 chỗ, mới 100%... (mã hs p/n 25798301b/ mã hs của p/n 2579830)
- Mã HS 39199010: Seam dán đường may... (mã hs seam dán đường/ mã hs của seam dán đườ)
- Mã HS 39199010: Tấm lót xốp D1(57*36cm)... (mã hs tấm lót xốp d1/ mã hs của tấm lót xốp)
- Mã HS 39199010: UF-30x160 Mút dán làm từ polyme vinyl clorua, 30x160mm, dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019... (mã hs uf30x160 mút d/ mã hs của uf30x160 mú)
- Mã HS 39199010: Vỉ 1 PVC dùng trong đóng gói pin AA size, hàng mới 100%... (mã hs vỉ 1 pvc dùng t/ mã hs của vỉ 1 pvc dùn)
- Mã HS 39199020: Nhãn tự dính dùng dán lên pallet A02008278... (mã hs nhãn tự dính dù/ mã hs của nhãn tự dính)
- Mã HS 39199091: Băng keo/VA-ACCS-0196N-1/41016390... (mã hs băng keo/vaacc/ mã hs của băng keo/va)
- Mã HS 39199091: Dây chống bai (Mobilon tape)... (mã hs dây chống bai/ mã hs của dây chống ba)
- Mã HS 39199091: Keo ép (Khổ 100 Cm)... (mã hs keo ép khổ 100/ mã hs của keo ép khổ)
- Mã HS 39199091: Màng PE... (mã hs màng pe/ mã hs của màng pe)
- Mã HS 39199091: Tấm phíp cách điện- 1000 x 2000 x 30mm... (mã hs tấm phíp cách đ/ mã hs của tấm phíp các)
- Mã HS 39199092: Màng làm cuộn băng keo- GLUE-JUMBO N-43GW (khổ 0.5m x 9000m4500m2) KQGĐ: 0739/TB-KĐ4(10-07-2018)... (mã hs màng làm cuộn b/ mã hs của màng làm cuộ)
- Mã HS 39199092: Sản phẩm dạng phẳng tự dính, đã cắt thành hình dạng chữ I, đã dập lỗ, đi từ Polyetylen, kích thước 141x109x0.75mm, hàng mới 100% (Theo KQPT PL số 414/TB-KĐHQ)... (mã hs sản phẩm dạng p/ mã hs của sản phẩm dạn)
- Mã HS 39199092: Tấm xốp chất liệu từ nhựa PE (dạng xốp), một mặt dập hoa văn giả đá, có phủ 1 lớp keo dùng để dán, trang trí tường.Kích thước 70cm x 77cm, độ dày 0.4cm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm xốp chất li/ mã hs của tấm xốp chất)
- Mã HS 39199099: Bằng dính bảo vệ kích thước:khổ rộng:584mm, dài: 66M/cuộn, hàng mới 100%.... (mã hs bằng dính bảo v/ mã hs của bằng dính bả)
- Mã HS 39199099: 'Băng dính dùng cho biến áp và cuộn cảm... (mã hs băng dính dùng/ mã hs của băng dính d)
- Mã HS 39199099: Cần gạt nước bằng nhựa 04006 (478-7722)... (mã hs cần gạt nước bằ/ mã hs của cần gạt nước)
- Mã HS 39199099: DA64-04567A NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH) TK 102951764530/E31... (mã hs da6404567a nhã/ mã hs của da6404567a)
- Mã HS 39199099: UR56508W3- Miếng tự dán trên thân xe- Everest; hàng mới 100%... (mã hs ur56508w3 miến/ mã hs của ur56508w3 m)
- Mã HS 39199099: Vải dùng trong phòng sạch để tránh bụi URETHANE VINYL URETHANE 0.5T x 1m x 50m,mới 100% dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs vải dùng trong/ mã hs của vải dùng tro)
- Mã HS 39199099: WP4020BR#&Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn... (mã hs wp4020br#&băng/ mã hs của wp4020br#&bă)
- Mã HS 39199099: Xốp dính các loại... (mã hs xốp dính các lo/ mã hs của xốp dính các)
- Mã HS 39201011: Màng PET dạng cuộn dày 19mic, chưa in hình, chưa in chữ, khổ 1030mm, hàng mới 100%... (mã hs màng pet dạng c/ mã hs của màng pet dạn)
- Mã HS 39201011: Nhựa cắt sẵn (Ghi chú: khổ 0.6 mm x 67 cm x 125 cm)... (mã hs nhựa cắt sẵn g/ mã hs của nhựa cắt sẵn)
- Mã HS 39201011: Pho mũi, pho hậu (từ polyme etylen dạng tấm) (100cm x150cm) 1022 tấm... (mã hs pho mũi pho hậ/ mã hs của pho mũi pho)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa UHMW (UHMW-PE ULTRA HIGH MOLECULAR POLYETHYLENE),chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt và kết hợp với vật liệu khác,ko tự dính,màu natural,kích thước1000x2000x10mm,dùng làm đồ gá trong CN mới100%... (mã hs tấm nhựa uhmw/ mã hs của tấm nhựa uhm)
- Mã HS 39201019: Cuộn PE 30cm loại 1, mới 100%#&VN... (mã hs cuộn pe 30cm lo/ mã hs của cuộn pe 30cm)
- Mã HS 39201019: Film bảo vệ 244*154.5*0.05mm PE, hàng mới 100%. ERP: 8015500052... (mã hs film bảo vệ 244/ mã hs của film bảo vệ)
- Mã HS 39201019: Giấy bóng kính (Hàng mới 100%)... (mã hs giấy bóng kính/ mã hs của giấy bóng kí)
- Mã HS 39201019: MÀNG KHÔ CẢM QUANG... (mã hs màng khô cảm qu/ mã hs của màng khô cảm)
- Mã HS 39201019: Nắp nhựa ngăn Pin (NPL dung SX Nen)... (mã hs nắp nhựa ngăn p/ mã hs của nắp nhựa ngă)
- Mã HS 39201019: Phiến nhựa PE hút ẩm (Micro-pak enhanced packaging PE sheets) 1pouch1000pcs, 8 pouches... (mã hs phiến nhựa pe h/ mã hs của phiến nhựa p)
- Mã HS 39201019: Tấm PE 350x300 mm... (mã hs tấm pe 350x300/ mã hs của tấm pe 350x3)
- Mã HS 39201019: Vải nhựa chưa tráng phủ, Khổ 2.52 M, 230gr/m2, 18780M, hàng mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.... (mã hs vải nhựa chưa t/ mã hs của vải nhựa chư)
- Mã HS 39201090: Băng PE, thành phần 100% polyetylen rộng 1.25in... (mã hs băng pe thành/ mã hs của băng pe thà)
- Mã HS 39201090: Chếch cho ống PVC phi 90mm bằng nhựa dùng để sửa chữa đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs chếch cho ống p/ mã hs của chếch cho ốn)
- Mã HS 39201090: Dải nhựa PE (chưa gia cố) dùng để luồn vào túi nilon. Hàng mới 100%... (mã hs dải nhựa pe ch/ mã hs của dải nhựa pe)
- Mã HS 39201090: EVA làm đế 0.9*1.45 m... (mã hs eva làm đế 09*/ mã hs của eva làm đế 0)
- Mã HS 39201090: Film ép vỉ (dùng sản xuất đế vỏ ống tiêm) hàng mới 100%: Medical Blister Film (Polyethylene Film), 1000m length, 420mm width/roll (+/- 1mm), thickness: 100 micron... (mã hs film ép vỉ dùn/ mã hs của film ép vỉ)
- Mã HS 39201090: Giấy ép Platic A4 80 mic (bằng nhựa PE)... (mã hs giấy ép platic/ mã hs của giấy ép plat)
- Mã HS 39201090: Hàng FOC.Màng film bằng nhựa Polyetylen SP5A, CLEAR,độ dày 0.05mm, chiều rộng 1250mm, chiều dài 200m.Hàng mới 100%... (mã hs hàng focmàng f/ mã hs của hàng focmàn)
- Mã HS 39201090: KK2964538BA- Ny lông từ nhựa PE Polyme từ etylen mục đích để bọc bảo vệ chống bụi bẩn sau khi ghế được lắp hoàn thiện lên ô tô, linh kiện lắp ráp xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100%... (mã hs kk2964538ba ny/ mã hs của kk2964538ba)
- Mã HS 39201090: LỚP LÓT NILON (PE LINER)... (mã hs lớp lót nilon/ mã hs của lớp lót nilo)
- Mã HS 39201090: Mang cuôn pallet (500mm x 1500m)... (mã hs mang cuôn palle/ mã hs của mang cuôn pa)
- Mã HS 39201090: Nhãn co plastic- 101522209012243... (mã hs nhãn co plastic/ mã hs của nhãn co plas)
- Mã HS 39201090: PE stretch film Machine roll... (mã hs pe stretch film/ mã hs của pe stretch f)
- Mã HS 39201090: Re-Packing Shrink Film/ Màng co (bằng nhựa Polyethylen, chưa xử lý bề mặt, không in hình, chữ, dùng đóng gói sản phẩm. kt: 530mm x 1000m, không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm)... (mã hs repacking shri/ mã hs của repacking s)
- Mã HS 39201090: sợi nhựa giả mây-Pe Imitation Rattan,dạng cuộn, dùng để đan bàn ghế, rộng: 09 MM, dày: 4.5 MM, không hiệu, hàng mới 100... (mã hs sợi nhựa giả mâ/ mã hs của sợi nhựa giả)
- Mã HS 39201090: Tấm EVA xốp T46mm~T48mm... (mã hs tấm eva xốp t46/ mã hs của tấm eva xốp)
- Mã HS 39201090: Unprinted HDPE film/ Cuộn PE 700mm... (mã hs unprinted hdpe/ mã hs của unprinted hd)
- Mã HS 39201090: Xốp tĩnh điện Conductive PE sponge(720x410x3mm), dùng làm tấm đệm khi vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs xốp tĩnh điện c/ mã hs của xốp tĩnh điệ)
- Mã HS 39202010: BOPP- Màng BOPP dùng để cán lên bề mặt nhãn giấy... (mã hs bopp màng bopp/ mã hs của bopp màng b)
- Mã HS 39202010: Màng mờ BOPP dùng để tráng lên hộp giấy... (mã hs màng mờ bopp dù/ mã hs của màng mờ bopp)
- Mã HS 39202010: Nhựa màng BOPP (khổ 2.2cm, dài 6500m/cuộn, 180 cuộn)... (mã hs nhựa màng bopp/ mã hs của nhựa màng bo)
- Mã HS 39202010: Ruy băng HDPE Release Liner dùng trong sản xuất bao bì nhựa (RB-HDPE)- 40mic, 20mmx2000 mtr1.44kgs/rl... (mã hs ruy băng hdpe r/ mã hs của ruy băng hdp)
- Mã HS 39202010: THERMAL LAMINATING FILM- Thermal Gloss- Màng OPP.... (mã hs thermal laminat/ mã hs của thermal lami)
- Mã HS 39202091: Bìa nhựa dùng trong may mặc. Hàng mới 100%... (mã hs bìa nhựa dùng t/ mã hs của bìa nhựa dùn)
- Mã HS 39202091: Cuộn thấm dầu code OR8050, (bằng Polypropylene), hàng mới 100%... (mã hs cuộn thấm dầu c/ mã hs của cuộn thấm dầ)
- Mã HS 39202091: Dây đai/V-belt A74. Hàng mới 100%... (mã hs dây đai/vbelt/ mã hs của dây đai/vbe)
- Mã HS 39202091: KK1451A PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước: 0.15*105*1200000. Hàng mới 100%... (mã hs kk1451a pp roll/ mã hs của kk1451a pp r)
- Mã HS 39202091: Màng PP không xốp chưa gia cố dạng tấm đã in hình (18cmx40cm) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi... (mã hs màng pp không x/ mã hs của màng pp khôn)
- Mã HS 39202091: Nhựa tấm PP (1300 x 580 x 5mm), hàng mớí 100%#&VN... (mã hs nhựa tấm pp 13/ mã hs của nhựa tấm pp)
- Mã HS 39202091: Phim chuyển nước không dính, bằng nhựa PVA cán mỏng, 1 thùng 12 cuộn;1 Thùng1.35kgs- Water Transfer Film- Hàng mới 100%... (mã hs phim chuyển nướ/ mã hs của phim chuyển)
- Mã HS 39202091: RCTV#Tấm ván PP bằng nhựa dùng để làm kệ tầng(1194*442*0.6mm)... (mã hs rctv#tấm ván pp/ mã hs của rctv#tấm ván)
- Mã HS 39202091: Tấm lót bằng plastic... (mã hs tấm lót bằng pl/ mã hs của tấm lót bằng)
- Mã HS 39202091: W31115 FILE CASE INSERTABLE SPINE BAG (Phiến lá bằng nhựa PP dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.12*233.5*140 MM*MM). Hàng mới 100%... (mã hs w31115 file cas/ mã hs của w31115 file)
- Mã HS 39202099: Băng PP dạng cuộn, chiều dày 0.08mm x chiều rộng 35mm (Hàng mới 100%)... (mã hs băng pp dạng cu/ mã hs của băng pp dạng)
- Mã HS 39202099: Cuộn PE dùng để đóng gói... (mã hs cuộn pe dùng để/ mã hs của cuộn pe dùng)
- Mã HS 39202099: Dải ngăn bụi Hokusho chất liệu polyme propylen H7mm, W7mm (phụ kiện của cửa). Hàng mới 100%... (mã hs dải ngăn bụi ho/ mã hs của dải ngăn bụi)
- Mã HS 39202099: Film phủ mù khổ 340mm. (3.20 kg/1 cuộn)#&JP... (mã hs film phủ mù khổ/ mã hs của film phủ mù)
- Mã HS 39202099: Màn BOPP chưa in hình và chữ, không có lớp keo và chất kết dính, dạng cuộn, hàng mới 100%... (mã hs màn bopp chưa i/ mã hs của màn bopp chư)
- Mã HS 39202099: 'Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác STL-50N, KT 50um*550mm*500M, mới 100%... (mã hs màng nhựa poly/ mã hs của màng nhựa p)
- Mã HS 39202099: Nhựa bọc van săm (Plastic for close tray tube valve),(Nhãn hiệu: ZLH; 25kg/bao + 13.3kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe)... (mã hs nhựa bọc van să/ mã hs của nhựa bọc van)
- Mã HS 39202099: Ống nhưa, dây né nhựa... (mã hs ống nhưa dây n/ mã hs của ống nhưa dâ)
- Mã HS 39202099: Phim lót polypropylene (để cố định vị trí dây điện)... (mã hs phim lót polypr/ mã hs của phim lót pol)
- Mã HS 39202099: Shrink Film (Performance 12 micron x 385mm width x 3334 Mtr/Roll- Single sheet)- Màng co OPP không tự dính (không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm)... (mã hs shrink film pe/ mã hs của shrink film)
- Mã HS 39202099: Tấm PP (KT:T 0.25mm x 900mm x 605mm)... (mã hs tấm pp ktt 0/ mã hs của tấm pp ktt)
- Mã HS 39202099: Vải bồi (VẢI BỒI MÚT XỐP, 2 LỚP VẢI) KHỔ 54"681Y... (mã hs vải bồi vải bồ/ mã hs của vải bồi vải)
- Mã HS 39203091: Đĩa nhựa SciSOURCEPLATE 384 giếng (dùng trong phòng thí nghiệm) để làm giá thể đỡ các ống dung dịch nhựa nhỏ cho phản ứng khuếch đại PCR, Model:CPG-5502-1, 384 giếng/1 đĩa, mới 100%... (mã hs đĩa nhựa scisou/ mã hs của đĩa nhựa sci)
- Mã HS 39203092: Keo nhiệt nóng sản xuất từ polyme styren không xốp chưa được gia cố. 54"(200Y)... (mã hs keo nhiệt nóng/ mã hs của keo nhiệt nó)
- Mã HS 39203092: Pho chất liệu plastic dùng tăng cường độ cứng cho mũi hậu giầy mới 100%... (mã hs pho chất liệu p/ mã hs của pho chất liệ)
- Mã HS 39203092: Tấm mica nhựa polystyrene, không xốp, không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, nhãn hiệu victory, kích thước 1220 x 2440 mm, mới 100 %... (mã hs tấm mica nhựa p/ mã hs của tấm mica nhự)
- Mã HS 39203099: Bản màu ABS/ ABS Film... (mã hs bản màu abs/ ab/ mã hs của bản màu abs/)
- Mã HS 39203099: Dải nẹp cạnh bằng nhựa ABS, kích thước 28x1.5mm (28x1.5mm) màu đen MW 40-2815-A1256TH00, mới 100%... (mã hs dải nẹp cạnh bằ/ mã hs của dải nẹp cạnh)
- Mã HS 39203099: Lót pvc SPK0772 HOT MELT(BOTH)110CM*1YD 80MS. Hàng mới 100%... (mã hs lót pvc spk0772/ mã hs của lót pvc spk0)
- Mã HS 39203099: Màng ép nhiệt từ polyme styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố, 507yds, khổ 100cm, mới 100%)... (mã hs màng ép nhiệt t/ mã hs của màng ép nhiệ)
- Mã HS 39203099: Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. Kích thước 0.47mm*730mm. Mới 100%... (mã hs nhựa ps poly s/ mã hs của nhựa ps pol)
- Mã HS 39203099: SILCONE DẠNG TẤM ĐẢ QUA XỬ LÍ (SILICONE SHEET) TL-810... (mã hs silcone dạng tấ/ mã hs của silcone dạng)
- Mã HS 39203099: Tấm đỡ xích bằng nhựa (20x120x40)mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ xích bằn/ mã hs của tấm đỡ xích)
- Mã HS 39203099: 'TPU tấm nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic polyurethane) dạng cuộn,không xốp và chưa được gia cố,chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác(dùng làm pho hậu các loại) 54"(298Y)... (mã hs tpu tấm nhựa n/ mã hs của tpu tấm nhự)
- Mã HS 39204310: Máng đỡ nước bằng nhựa PVC dạng tấm, kích thước 1300x500x5mm, mới 100%... (mã hs máng đỡ nước bằ/ mã hs của máng đỡ nước)
- Mã HS 39204310: Nẹp cánh cho cửarộng 45mm,dài100m/cuộn,màu nâu,dạng tấm phẳng,c/lieu nhựaPVC không xốp,hàm lượng chất dẻo>6% theo trọng lượng,chưa g/cố,k/hợp vlieukhác,NSX:Henan JiuyixingBuilding,k nhãn hiệu,mới100%... (mã hs nẹp cánh cho cử/ mã hs của nẹp cánh cho)
- Mã HS 39204310: PVC Tấm dạng màng, màu trắng đục có TPC là polyvinyl chloride. chất hóa dẻo (9.9%). Màng từ polyme vinyl clorua, có HL chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo TL,- PVC SHEET (1050M x 1550mm)... (mã hs pvc tấm dạng mà/ mã hs của pvc tấm dạng)
- Mã HS 39204310: Tấm quấn vinyl chịu nhiệt... (mã hs tấm quấn vinyl/ mã hs của tấm quấn vin)
- Mã HS 39204310: Vải bạt dùng để làm cổ mềm nối ống gió với thiết bị, D800/Dfan, chất liệu: sợi lanh, hàng mới 100%... (mã hs vải bạt dùng để/ mã hs của vải bạt dùng)
- Mã HS 39204390: Băng PVC dạng cuộn (240*75*42*0.055), có chất hóa dẻo không dưới 6%, dùng sx dây cáp điện).Hàng mới 100%... (mã hs băng pvc dạng c/ mã hs của băng pvc dạn)
- Mã HS 39204390: Da nhân tạo PVC 36"... (mã hs da nhân tạo pvc/ mã hs của da nhân tạo)
- Mã HS 39204390: Film dính nóng dùng để sửa lỗi cho cánh cửa, dài 500m/cuộn,màu nâu,hàm lượng chất dẻo>6% theo trọng lượng,chưa g/cố,k/hợp vlieu khác,NSX:Henan JiuyixingBuilding,k nhãn hiệu,mới100%... (mã hs film dính nóng/ mã hs của film dính nó)
- Mã HS 39204390: Lớp chống mài mòn bằng PVC (Polyme vinyl clorua), SL:12.2401 Ton, đơn giá 1360 USD/ton, dùng để làm nguyên liệu trong sản xuất Sàn nhựa lõi đá (SPC),do ROMEROCA INDUSTRY CO.,LIMITED cung cấp, mới 100%... (mã hs lớp chống mài m/ mã hs của lớp chống mà)
- Mã HS 39204390: Mác ép nhiệt bằng nhựa... (mã hs mác ép nhiệt bằ/ mã hs của mác ép nhiệt)
- Mã HS 39204390: Nẹp viền tường bằng nhựa Polyvinyl clorua, dạng cuộn WALL CAPPING STRIP, code: 8X851314, hiệu Armstrong, màu: Dune, rộng: 25mm, dày: 3mm, dài: 15m, 120 m/thùng, mới 100%... (mã hs nẹp viền tường/ mã hs của nẹp viền tườ)
- Mã HS 39204390: PVC dạng tờ, khổ A4 (210mm x 297mm) (50 bộ/hộp). Hiệu: Guch. Hàng mới 100%... (mã hs pvc dạng tờ kh/ mã hs của pvc dạng tờ)
- Mã HS 39204390: Tấm định vị vị trí... (mã hs tấm định vị vị/ mã hs của tấm định vị)
- Mã HS 39204900: Băng nilon bằng PP dùng để đóng gói Hàng mới 100%... (mã hs băng nilon bằng/ mã hs của băng nilon b)
- Mã HS 39204900: Chất dẻo- DOA (Di 2-Ethylhexy Adipate) dùng để sản xuất bao tay công nghiệp... (mã hs chất dẻo doa/ mã hs của chất dẻo do)
- Mã HS 39204900: Da nhựa PVC TARPAULIN W58" T0.5MM... (mã hs da nhựa pvc tar/ mã hs của da nhựa pvc)
- Mã HS 39204900: Fim cán bản vẻ dùng trong ngành in ấn- Drawing Film, Size: 0.75 X 915 MM x 50M... (mã hs fim cán bản vẻ/ mã hs của fim cán bản)
- Mã HS 39204900: Màng PVC FLIM W48"/T0.8MM... (mã hs màng pvc flim w/ mã hs của màng pvc fli)
- Mã HS 39204900: Nắp nhựa của hộp đựng nơ cổ (kích cỡ 150*250*0.25MM)... (mã hs nắp nhựa của hộ/ mã hs của nắp nhựa của)
- Mã HS 39204900: Phim trang trí PVC, kí hiệu màu số F50003-801PC (Hàng mới 100%)... (mã hs phim trang trí/ mã hs của phim trang t)
- Mã HS 39204900: SDL COMPOSITE (Nhựa PVC dạng tấm kích thước 1220x2440mm)... (mã hs sdl composite/ mã hs của sdl composit)
- Mã HS 39204900: Tấm PVC-màu ghi xám-1220*2440*5mm (PVC Plate)... (mã hs tấm pvcmàu ghi/ mã hs của tấm pvcmàu)
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC (kích thước 0.09 x 0.8 x 2.4m), hàng mới 100%... (mã hs ván nhựa pvc k/ mã hs của ván nhựa pvc)
- Mã HS 39205111: Tấm Mica (Acrylic).Size:1220mm x2440mm x1.7mm. WHITE PA402 (Hàng mới 100%,không model)... (mã hs tấm mica acryl/ mã hs của tấm mica ac)
- Mã HS 39205119: Nẹp nhựa Acrylic, 17W, 23*1.0mm, được tạo thành từ nhựa Acrylic dẻo, trong, không xốp, chưa được gia cố. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp nhựa acryli/ mã hs của nẹp nhựa acr)
- Mã HS 39205119: TAM chắn đường nước bằng nhựa, KT: 380*50*10 mm, hàng mới 100% 723040856659... (mã hs tam chắn đường/ mã hs của tam chắn đườ)
- Mã HS 39205190: ECO-FG, 0.25MM, MATTE, REC(NASA-LQ, 0.2MM)/50"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs ecofg 025mm/ mã hs của ecofg 025)
- Mã HS 39205190: GB 8000, TPU, 0.3MM, HIFLEX/40"/METALLIC SILVER(01B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs gb 8000 tpu 0/ mã hs của gb 8000 tpu)
- Mã HS 39205190: HIGH-FLEX, 0.3MM/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs highflex 03m/ mã hs của highflex 0)
- Mã HS 39205190: Nhựa metacrylat (Corian Solid Surface Material)... (mã hs nhựa metacrylat/ mã hs của nhựa metacry)
- Mã HS 39205190: Tấm mica từ nhựa, nguyên liệu sản xuất tủ thông minh, size: 30*20*12mm, mới 100%... (mã hs tấm mica từ nhự/ mã hs của tấm mica từ)
- Mã HS 39205190: WIN2002, 0.5MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs win2002 05mm// mã hs của win2002 05)
- Mã HS 39205911: Giá đỡ bằng nhựa cứng (UPLM9X0808)... (mã hs giá đỡ bằng nhự/ mã hs của giá đỡ bằng)
- Mã HS 39205911: Tấm Mica 3 trong 265x550mm t5mm... (mã hs tấm mica 3 tron/ mã hs của tấm mica 3 t)
- Mã HS 39205919: Màng Pearl film không in hình in chữ (914mmx30m). Hàng mới 100%... (mã hs màng pearl film/ mã hs của màng pearl f)
- Mã HS 39205990: GƯƠNG TRANG TRÍ TÚI XÁCH BẰNG ACRYLIC... (mã hs gương trang trí/ mã hs của gương trang)
- Mã HS 39205990: Màng PE,3.5kg/cuộn hàng mới 100%... (mã hs màng pe35kg/c/ mã hs của màng pe35k)
- Mã HS 39205990: Nhựa PLA cho máy in 3D. Hàng mới 100%.... (mã hs nhựa pla cho má/ mã hs của nhựa pla cho)
- Mã HS 39205990: Tấm Phản Quang Đèn Panel... (mã hs tấm phản quang/ mã hs của tấm phản qua)
- Mã HS 39206110: Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn băng- PET sheet RF1 PET125CW0101 (Khổ 0.082m x 18500m 1517m2)... (mã hs màng làm miếng/ mã hs của màng làm miế)
- Mã HS 39206110: Nắp lọc bụi cho sản phẩm SS-DFF-P120... (mã hs nắp lọc bụi cho/ mã hs của nắp lọc bụi)
- Mã HS 39206110: Tấm dán mặt sau máy... (mã hs tấm dán mặt sau/ mã hs của tấm dán mặt)
- Mã HS 39206190: Cánh gạt bằng nhựa tổng hợp dùng cho máy chà nhám- 5"RIMA XPA0063 VANE. KEY AND POTOR SET.Mới 100%... (mã hs cánh gạt bằng n/ mã hs của cánh gạt bằn)
- Mã HS 39206190: Màng hít KT: 500 x 250 mm... (mã hs màng hít kt 50/ mã hs của màng hít kt)
- Mã HS 39206190: Nhãn tên sản phẩm... (mã hs nhãn tên sản ph/ mã hs của nhãn tên sản)
- Mã HS 39206190: PC-SE42B-0.5T: Đệm lót nhựa... (mã hs pcse42b05t/ mã hs của pcse42b05)
- Mã HS 39206190: Sợi gân PVC dày 3mm. Hàng mới 100%... (mã hs sợi gân pvc dày/ mã hs của sợi gân pvc)
- Mã HS 39206190: Tấm phim PET dùng để sản xuất bàn phím cảm ứng. hàng mới 100%... (mã hs tấm phim pet dù/ mã hs của tấm phim pet)
- Mã HS 39206210: Giấy xốp, dạng tấm lớn, hình chữ nhật, khổ 1,220 mm x 2,440 mm, dày 0,5 mm, định lượng 160g/ m2, dùng để làm kệ trưng bày. Hàng mới 100%... (mã hs giấy xốp dạng/ mã hs của giấy xốp dạ)
- Mã HS 39206210: Màng Metallised Polyethylene Terephthalate (12mic x 980mm x 6000m), mới 100%- dùng sản xuất bao bì... (mã hs màng metallised/ mã hs của màng metalli)
- Mã HS 39206210: Nhựa 0.25T UY4400 PET dạng cuộn, quy cách: 1000mm*300m*2ROLL. Mới 100%... (mã hs nhựa 025t uy44/ mã hs của nhựa 025t u)
- Mã HS 39206210: Phim in 5000 DPI, 20*24... (mã hs phim in 5000 dp/ mã hs của phim in 5000)
- Mã HS 39206210: Tấm lót poly (metyl metacrylat) (dùng lót khung hình), Mới 100%... (mã hs tấm lót poly m/ mã hs của tấm lót poly)
- Mã HS 39206210: 'Tấm nhựa PET (Polyethylene terephthalate) trong, kích thước 610mm*0.3mm*410m/Roll dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhựa pet/ mã hs của tấm nhựa pe)
- Mã HS 39206290: Băng màu phân pha loại DYCP015 màu đỏ không xốp chưa được gia cố chiều dày 0.015mm x chiều rộng 5mm (hàng mới 100%)... (mã hs băng màu phân p/ mã hs của băng màu phâ)
- Mã HS 39206290: Cuộn PE, dùng để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs cuộn pe dùng đ/ mã hs của cuộn pe dùn)
- Mã HS 39206290: Dải poly (etylen terephtalat) không xốp, chưa gia cố, chưa găn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác- PS TAPE 0.05 X 35 MM- NL SX dây cáp điện. KQGD:1743/TB-KĐ4... (mã hs dải poly etyle/ mã hs của dải poly et)
- Mã HS 39206290: E-STF030G/24/30 ORIS MEDIA TRANSFERFILM IV/90 40um, roll,L30m, W24''.Cuộn màng trong suốt để in, Màng in chua qua in ấn,chất liệu từ poly(etylen terephtalat), Không có dụng cụ gia cố... (mã hs estf030g/24/30/ mã hs của estf030g/24)
- Mã HS 39206290: Film dán viền khóa bằng nhựa Plastic, 20"... (mã hs film dán viền k/ mã hs của film dán viề)
- Mã HS 39206290: Giấy nhũ bạc,0.61*122M(Màng polyethylene terephthalate đã được tráng phủ 1 mặt bằng bột nhôm kim loại)(304A00405), hàng mới 100%... (mã hs giấy nhũ bạc0/ mã hs của giấy nhũ bạc)
- Mã HS 39206290: INC3-05_Sheet_Miếng phim dán vào đầu trục bằng poly, hàng mới 100%... (mã hs inc305sheetm/ mã hs của inc305shee)
- Mã HS 39206290: Label tem nhãn từ Poly(Etylen terephtalat), LABEL;PM983,CMM,38x14,W,WW,NC, hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ mã hs của label tem nh)
- Mã HS 39206290: Màn Plastics- OPTICAL FILM JP-2BM7N 200 P20 *880mm, dày 0.2mm, rộng 880mm, (14 palet 38800m)- Mới 100%... (mã hs màn plastics o/ mã hs của màn plastics)
- Mã HS 39206290: Nhãn màng co nhiệt Noble Cafe Gold 100g. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn màng co nh/ mã hs của nhãn màng co)
- Mã HS 39206290: OS10-000FE- Màng phim PET (không dính) OS10-000FE, dạng cuộn kích thước 1080mm*200m. Hàng mới 100&... (mã hs os10000fe màn/ mã hs của os10000fe)
- Mã HS 39206290: PET Film (1000mm)- Màng phản quang, KT: 100um*1000mm*1000m (1A1800011)... (mã hs pet film 1000m/ mã hs của pet film 10)
- Mã HS 39206290: S10-8: Tấm nhựa PET Film (loại tự dính) KT 26.06x31.56mm hàng mới 100%... (mã hs s108 tấm nhựa/ mã hs của s108 tấm n)
- Mã HS 39206290: Tấm nhựa-WLHF CAD CUT HOLOGRAM... (mã hs tấm nhựawlhf c/ mã hs của tấm nhựawlh)
- Mã HS 39206310: Tấm lót bệ để chậu rửa trong phòng tắm, chất liệu bằng nhựa, kt: 24-850*258-3060*204-601 (mm), hàng mới 100%... (mã hs tấm lót bệ để c/ mã hs của tấm lót bệ đ)
- Mã HS 39206390: FR1- Dải bằng plastic từ polyeste chưa có Màng Polyester (Nylon Film) FILM FN140 NP W:14.0 M/M 110MIC EXPORT(GĐ: 4509/TB-TCHQ ngày 24/05/2016)... (mã hs fr1 dải bằng p/ mã hs của fr1 dải bằn)
- Mã HS 39206910: Dựng polyester P.P.LINING 61"W... (mã hs dựng polyester/ mã hs của dựng polyest)
- Mã HS 39206910: FILM NHỰA ÉP NHIỆT (TỪ CÁC POLYESTE KHÁC- DẠNG TẤM)... (mã hs film nhựa ép nh/ mã hs của film nhựa ép)
- Mã HS 39206910: PET FILM VM 12S SILVER 100mm x 12Mic x 1000M (Màng polyester)... (mã hs pet film vm 12s/ mã hs của pet film vm)
- Mã HS 39206910: Tấm mút STXE dày 2.6mm... (mã hs tấm mút stxe dà/ mã hs của tấm mút stxe)
- Mã HS 39206990: Băng Polyester (POLYESTER TAPE 832), dùng dán cố định sản phẩm.... (mã hs băng polyester/ mã hs của băng polyest)
- Mã HS 39206990: Dây 5/8" 100% Polyester/ Strap Webbings 5/8... (mã hs dây 5/8 100% p/ mã hs của dây 5/8 100)
- Mã HS 39206990: Film Lumirror E20#188, kt: 1000mm*400m, 01Roll... (mã hs film lumirror e/ mã hs của film lumirro)
- Mã HS 39206990: LAPPING FILM, ROUGHNESS 2 MICRON... (mã hs lapping film r/ mã hs của lapping film)
- Mã HS 39206990: Màng bọc viết xóa bằng nhựa... (mã hs màng bọc viết x/ mã hs của màng bọc viế)
- Mã HS 39206990: PET TAPE (ID) 0.025X7- Băng Polyeste- NLSX cáp Quang. Hàng mới 100%... (mã hs pet tape id 0/ mã hs của pet tape id)
- Mã HS 39206990: Tấm cắt P CUTTING-SHEET(621909000)của máy cắt đa chức năng... (mã hs tấm cắt p cutti/ mã hs của tấm cắt p cu)
- Mã HS 39207110: Màng xenlophan trángphủ 2mặt vinyl chloride,vinyl acetate copolyme.Loại 30NK kthước(rộng370mm,dày:0,0299mm),5cuộn,dài6250m,dùng bọcđĩa mtrường nuôicấy vi sinh,ko dùng bọc thựcphẩm,NSX:Futamura,mới100%... (mã hs màng xenlophan/ mã hs của màng xenloph)
- Mã HS 39207110: UNCOATED REGENNERATED CELLULOSE FILM PL-E #300: Giấy bóng màng CELLULOSE, khổ 110mm, 2000Met/cuộn, tổng hàng: 800 rolls,Hàng mới 100%... (mã hs uncoated regenn/ mã hs của uncoated reg)
- Mã HS 39207191: Dải PVC (PVC SPLICING TAPE) (không có lõi đồng)... (mã hs dải pvc pvc sp/ mã hs của dải pvc pvc)
- Mã HS 39207199: Màng rung của loa bằng nhựa, dùng SX tai nghe, mới 100%... (mã hs màng rung của l/ mã hs của màng rung củ)
- Mã HS 39207300: Dải bằng plastic- PRINTED TIP FILM 1 COLOR... (mã hs dải bằng plasti/ mã hs của dải bằng pla)
- Mã HS 39207300: Màng từ xelulo axetat, không xốp, chưa được gia cố (theo kết quả phân tích hàng hóa Số 6323/TB-TCHQ, Ngày 06/07/2016)... (mã hs màng từ xelulo/ mã hs của màng từ xelu)
- Mã HS 39207300: Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)... (mã hs nhựa axêtát đ/ mã hs của nhựa axêtá)
- Mã HS 39207999: Màng xenlulo sinh học (Bio Cellulose Sheet-TK05-(E))... (mã hs màng xenlulo si/ mã hs của màng xenlulo)
- Mã HS 39209110: Màng PVB dày 0.60mm (30inchx300m;34inchx300m;36inchx300m) NVL sản xuất kính ô tô... (mã hs màng pvb dày 0/ mã hs của màng pvb dày)
- Mã HS 39209110: nẹp nhựa 500 cái/thùng, 25kg/thùng mới 100%... (mã hs nẹp nhựa 500 cá/ mã hs của nẹp nhựa 500)
- Mã HS 39209110: Tấm lọc khí (AIR FILTER 15X1600MM; hàng mới 100%)... (mã hs tấm lọc khí ai/ mã hs của tấm lọc khí)
- Mã HS 39209191: 'Nhựa 1.0 TPU Hi Flex khổ 47... (mã hs nhựa 10 tpu h/ mã hs của nhựa 10 tp)
- Mã HS 39209191: Nhựa trang trí khổ 47... (mã hs nhựa trang trí/ mã hs của nhựa trang t)
- Mã HS 39209199: Băng keo(90met/ cuộn)... (mã hs băng keo90met// mã hs của băng keo90m)
- Mã HS 39209199: Đế nhựa đấu dây điện 120x80x57... (mã hs đế nhựa đấu dây/ mã hs của đế nhựa đấu)
- Mã HS 39209199: Film PVB dùng để làm kính an toàn độ dày 0.30mm,không dính,không xốp,chưa gia cố,(dài 400m,rộng 1830mm)x72cuộn,màu trắng trong,hàng mới 100%,hiệu và NSX Taizhou Wonderful New Material Co.,LTD.... (mã hs film pvb dùng đ/ mã hs của film pvb dùn)
- Mã HS 39209199: Màng PVB màu xanh Ligh Blue B103, dạng cuộn, dùng trong sx kính an toàn, không tự dính (chưa gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác), kích thước 0.38mm*2440mm*400m/5 cuộn. Hàng mới 100%.... (mã hs màng pvb màu xa/ mã hs của màng pvb màu)
- Mã HS 39209199: Nắp che bằng nhựa (UPLM9X0807)... (mã hs nắp che bằng nh/ mã hs của nắp che bằng)
- Mã HS 39209199: Phim đo lường áp lực LLLW R270 5M (2 cuộn/hộp). Hàng mới 100%... (mã hs phim đo lường á/ mã hs của phim đo lườn)
- Mã HS 39209199: Viền gót giày chưa chuyển in (AIR MAX 720-818GEL)... (mã hs viền gót giày c/ mã hs của viền gót già)
- Mã HS 39209210: Dây giầy (Chất liệu: 95% polyamide 5% polyurethane). Mới 100%... (mã hs dây giầy chất/ mã hs của dây giầy ch)
- Mã HS 39209210: Màng BOPA FILM, THICKNESS 15MIC X 75CM X 9500M (Hàng mới 100%)... (mã hs màng bopa film/ mã hs của màng bopa fi)
- Mã HS 39209210: Nylon film Emblem chưa in xử lý một mặt (nguyên liệu dùng trong sản xuất bao bì) NYLON FILM EMBLEM (ON 3" ID CORE) EMBLEM ON 15 (INSIDE CORONA). Size (490mm x 6000m x 10 cuồn). Hàng mới 100%.... (mã hs nylon film embl/ mã hs của nylon film e)
- Mã HS 39209210: Tấm che chắn cỏ của máy cắt cỏ bằng nhựa PA66 (235x177x45mm)- PLASTIC GUARD/ 090932. Hàng mới 100%... (mã hs tấm che chắn cỏ/ mã hs của tấm che chắn)
- Mã HS 39209299: Dây đai tăng cường độ chắc cho đế giày bằng nhựa nylon (dạng dải), mới 100%.... (mã hs dây đai tăng cư/ mã hs của dây đai tăng)
- Mã HS 39209299: Keo (kapton)/ZC0000238... (mã hs keo kapton/zc/ mã hs của keo kapton)
- Mã HS 39209299: Màng Polyamide chưa in hình, in chử 25mic x 725mm x 6000m mới 100%... (mã hs màng polyamide/ mã hs của màng polyami)
- Mã HS 39209390: Xốp thành phần 100% polyurethane; kích thước: chiều rộng 1430mm, 4mm dày;... (mã hs xốp thành phần/ mã hs của xốp thành ph)
- Mã HS 39209410: Đồ gá bằng nhựa Bakelite kt 130*160*15 mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs đồ gá bằng nhựa/ mã hs của đồ gá bằng n)
- Mã HS 39209410: Kệ đỡ máy, hàng mới 100%... (mã hs kệ đỡ máy hàng/ mã hs của kệ đỡ máy h)
- Mã HS 39209410: Nhựa bakelet (V5309Y037V)... (mã hs nhựa bakelet v/ mã hs của nhựa bakelet)
- Mã HS 39209410: Phíp cam 5*1000*1200mm. (Tấm nhựa bakelít đặc chưa gia cố dùng cách điện)... (mã hs phíp cam 5*1000/ mã hs của phíp cam 5*1)
- Mã HS 39209410: Tấm bakelite board-bakelite board (1040/1240) MM... (mã hs tấm bakelite bo/ mã hs của tấm bakelite)
- Mã HS 39209410: Vành cách điện chất liệu bằng nhựa PBT nhiệt độ cao 120 độ... (mã hs vành cách điện/ mã hs của vành cách đi)
- Mã HS 39209491: Bản nhựa Phenolic nền giấy PS-1160F 1.5 x 500 x 280... (mã hs bản nhựa phenol/ mã hs của bản nhựa phe)
- Mã HS 39209491: Nhựa công nghiệp dạng tấm, size: rộng:1030mmx dài: 1230mm dày: 0.5-3mm,chất liệu: nhựa epoxy, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.... (mã hs nhựa công nghiệ/ mã hs của nhựa công ng)
- Mã HS 39209499: ĐỒ GÁ LẮP RÁP BẰNG NHỰA. (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)... (mã hs đồ gá lắp ráp b/ mã hs của đồ gá lắp rá)
- Mã HS 39209499: Khuôn (phụ kiện của máy hàn), chất liệu Bakelite, kích thước: 40*60*10mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn phụ kiện/ mã hs của khuôn phụ k)
- Mã HS 39209499: Lót găng tay các loại (PAIR)... (mã hs lót găng tay cá/ mã hs của lót găng tay)
- Mã HS 39209910: PLASTIC FILM (Màn nhựa)... (mã hs plastic film m/ mã hs của plastic film)
- Mã HS 39209921: FKM (F6503-BR)/Nhựa Fluorocarbon polyme trùng hợp từ các dẫn xuất hóa học của cao su- dạng tấm... (mã hs fkm f6503br// mã hs của fkm f6503b)
- Mã HS 39209921: Tấm đệm tản nhiệt bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa (210mm*300mm*4.2T). Mới 100%... (mã hs tấm đệm tản nhi/ mã hs của tấm đệm tản)
- Mã HS 39209921: VMQ (S7004-O)/Nhựa silicon polyme trùng hợp từ các dẫn xuất hóa học của cao su- dạng tấm... (mã hs vmq s7004o/n/ mã hs của vmq s7004o)
- Mã HS 39209929: Bóng cuốn (chống thấm nước) nhựa plastic... (mã hs bóng cuốn chốn/ mã hs của bóng cuốn c)
- Mã HS 39209929: Dải băng tạo kiểu màu xanh 5/16in... (mã hs dải băng tạo ki/ mã hs của dải băng tạo)
- Mã HS 39209929: Lá dải polytetrafluoroethylene không xốp 17cm. Chưa được: gia cố,gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với vật liệu khác dùng sản xuất thanh tỳ xích, theo ptpl số: 231/TB-KĐ1-15/05/2019, mới 100%... (mã hs lá dải polytetr/ mã hs của lá dải polyt)
- Mã HS 39209939: Tấm film kim tuyến (Hologram sheet)... (mã hs tấm film kim tu/ mã hs của tấm film kim)
- Mã HS 39209990: Băng Thermoplastic polyurethane OT100 BEMIS TAPE... (mã hs băng thermoplas/ mã hs của băng thermop)
- Mã HS 39209990: Cây nhựa teflon đặc ruột phi 30mm, dài 1m. Hàng mới 100%... (mã hs cây nhựa teflon/ mã hs của cây nhựa tef)
- Mã HS 39209990: Reflec-Dây phủ phản quang bằng plastic... (mã hs reflecdây phủ/ mã hs của reflecdây p)
- Mã HS 39209990: Simili các loại (LOẠI 54" 461 YRD) (TPU Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm hai lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylence)... (mã hs simili các loại/ mã hs của simili các l)
- Mã HS 39209990: Tâm TPU (4 yrd x 54") dùng để sx giày... (mã hs tâm tpu 4 yrd/ mã hs của tâm tpu 4 y)
- Mã HS 39209990: Vải giả da- HM HM-015-UA 54"... (mã hs vải giả da hm/ mã hs của vải giả da)
- Mã HS 39211120: CÂY GẠC MỰC BẰNG NHỰA... (mã hs cây gạc mực bằn/ mã hs của cây gạc mực)
- Mã HS 39211120: Đệm nhựa. Hàng mới 100%(code: 2641007)... (mã hs đệm nhựa hàng/ mã hs của đệm nhựa hà)
- Mã HS 39211120: Hộp xốp các loại. Hàng mới 100%... (mã hs hộp xốp các loạ/ mã hs của hộp xốp các)
- Mã HS 39211120: Mốp xốp polyme styren, loại cứng, kích thước (850x140x140mm)... (mã hs mốp xốp polyme/ mã hs của mốp xốp poly)
- Mã HS 39211120: Tấm xốp đóng gói chèn tivi, (796*158*128) mm, mới 100%, ERP: 192510023740... (mã hs tấm xốp đóng gó/ mã hs của tấm xốp đóng)
- Mã HS 39211120: Xốp định hình (Polyme Styren) 302SB50040, hàng mới 100%... (mã hs xốp định hình/ mã hs của xốp định hìn)
- Mã HS 39211191: Bịch ny-lông Z15-060800 (0.04*60*80)... (mã hs bịch nylông z1/ mã hs của bịch nylông)
- Mã HS 39211191: Cuộn ni lông-Vinyl sheet (0.3MMX1270X30000MM), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100%... (mã hs cuộn ni lôngvi/ mã hs của cuộn ni lông)
- Mã HS 39211191: Da PU nhân tạo bằng nhựa các loại, loại xốp từ Styren, dạng tấm mới 100%... (mã hs da pu nhân tạo/ mã hs của da pu nhân t)
- Mã HS 39211191: Eva (miếng đệm gót)- Bằng nhựa, Mới 100%... (mã hs eva miếng đệm/ mã hs của eva miếng đ)
- Mã HS 39211191: Giấy xốp (Paper Foam Board), dạng tấm lớn, hình chữ nhật, khổ 1,220 mm x 2,440 mm, dày 3 mm. Iterm: BY-PSW03-120, dùng để làm kệ trưng bày. Hàng mới 100%... (mã hs giấy xốp paper/ mã hs của giấy xốp pa)
- Mã HS 39211191: Màng co, Hàng mới 100%.... (mã hs màng co hàng m/ mã hs của màng co hàn)
- Mã HS 39211191: Nhựa pom 200x200x40mm... (mã hs nhựa pom 200x20/ mã hs của nhựa pom 200)
- Mã HS 39211191: tám cách nhiệt polystyren (XPS BOARD) 32kg/m3 size: 0,6mW x 1,2mL x 25mmT- hàng mới 100%... (mã hs tám cách nhiệt/ mã hs của tám cách nhi)
- Mã HS 39211191: Xốp hai đầu 621769340... (mã hs xốp hai đầu 621/ mã hs của xốp hai đầu)
- Mã HS 39211192: Màng xốp (nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs màng xốp nhựa/ mã hs của màng xốp nh)
- Mã HS 39211192: TAM XOP HOI 1cm 32 x 55 cm... (mã hs tam xop hoi 1cm/ mã hs của tam xop hoi)
- Mã HS 39211192: Xốp hơi kích thước 1.4 x 100 mét... (mã hs xốp hơi kích th/ mã hs của xốp hơi kích)
- Mã HS 39211199: Bản in (làm từ polymer 3.94mm)... (mã hs bản in làm từ/ mã hs của bản in làm)
- Mã HS 39211199: Cuộn xốp hơi 3.25kg khổ600mm x 100m... (mã hs cuộn xốp hơi 3/ mã hs của cuộn xốp hơi)
- Mã HS 39211199: Đai đóng gói (700 Mét/Cuộn)... (mã hs đai đóng gói 7/ mã hs của đai đóng gói)
- Mã HS 39211199: Eva xốp khổ 44"/45"... (mã hs eva xốp khổ 44/ mã hs của eva xốp khổ)
- Mã HS 39211199: Film in giấy lót giày/ PRINTING FILM 22"*60M (50.00ROL1,676.40MTK)... (mã hs film in giấy ló/ mã hs của film in giấy)
- Mã HS 39211199: Giả da loại xốp từ các polyme từ styren dạng cuộn... (mã hs giả da loại xốp/ mã hs của giả da loại)
- Mã HS 39211199: Keo lụa(0.075mm x 1/2 in x 5-10m)... (mã hs keo lụa0075mm/ mã hs của keo lụa007)
- Mã HS 39211199: Lọc gió (bằng xốp) hiệu JINGYU sử dụng cho máy in phun bao bì công ngiệp A-series GP, JY1-0360015 mới 100%... (mã hs lọc gió bằng x/ mã hs của lọc gió bằn)
- Mã HS 39211199: Màng nhựa. Không hiệu. Kích thước: 110*150mm.(2500miếng/hộp). Dùng trong đánh bóng. Hàng mới 100%... (mã hs màng nhựa khôn/ mã hs của màng nhựa k)
- Mã HS 39211199: Nhãn xốp 3D11 11.3X11.3 NO LOGO/ RD514C... (mã hs nhãn xốp 3d11 1/ mã hs của nhãn xốp 3d1)
- Mã HS 39211199: Ống xốp NIAK, kích thước L897mm công dụng bảo vệ con lăn trong quá trình dịch chuyển tấm Wafer/50000390, hàng mới 100%... (mã hs ống xốp niak k/ mã hs của ống xốp niak)
- Mã HS 39211199: PU cắt thành đai 17MM... (mã hs pu cắt thành đa/ mã hs của pu cắt thành)
- Mã HS 39211199: RUỘT QUAI NYLON (NYLON ROPE) 5mm- hàng mới 100%... (mã hs ruột quai nylon/ mã hs của ruột quai ny)
- Mã HS 39211199: Tấm EVA ''1.1-1.7M... (mã hs tấm eva 111/ mã hs của tấm eva 1)
- Mã HS 39211199: Vải nhựa PE đã tráng phủ... (mã hs vải nhựa pe đã/ mã hs của vải nhựa pe)
- Mã HS 39211199: Xốp cuộn 1,4mx300mx1mm... (mã hs xốp cuộn 14mx3/ mã hs của xốp cuộn 14)
- Mã HS 39211200: Baner bạt KT 3600x2000mm, bằng INOX. nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs baner bạt kt 36/ mã hs của baner bạt kt)
- Mã HS 39211200: Chỉ dán cạnh PVC, kích thước: 0.45*21mm, loại màu trơn, hàng mới 100%... (mã hs chỉ dán cạnh pv/ mã hs của chỉ dán cạnh)
- Mã HS 39211200: Da PU (độ rộng 140 cm) dùng để bọc nệm (hàng mới 100%)... (mã hs da pu độ rộng/ mã hs của da pu độ rộ)
- Mã HS 39211200: Giả da Polyvinyl clorua, có 1 lớp mút dày 3mm mã UL155A 3T... (mã hs giả da polyviny/ mã hs của giả da polyv)
- Mã HS 39211200: Ke góc chất liệu bằng nhựa, quy cách 15*14mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%... (mã hs ke góc chất liệ/ mã hs của ke góc chất)
- Mã HS 39211200: Lớp nilong lót sàn bằng nhựa PVC, KT: 4000x10.000mm, hàng mới 100%#&VN... (mã hs lớp nilong lót/ mã hs của lớp nilong l)
- Mã HS 39211200: Miếng lót. Hàng mới 100%... (mã hs miếng lót hàng/ mã hs của miếng lót h)
- Mã HS 39211310: Mút xốp (POLYURETHANE ECS-R(4mmx400mmx580mm))... (mã hs mút xốp polyur/ mã hs của mút xốp pol)
- Mã HS 39211310: Nhựa PU vàng (400*165*40)mm, hàng mới 100%, PO IP012233... (mã hs nhựa pu vàng 4/ mã hs của nhựa pu vàng)
- Mã HS 39211310: TẤM TPU (KHỔ 54"")... (mã hs tấm tpu khổ 54/ mã hs của tấm tpu khổ)
- Mã HS 39211391: Bọt xốp PU (PU Foam)#&VN... (mã hs bọt xốp pu pu/ mã hs của bọt xốp pu)
- Mã HS 39211391: Da nhõn tạo (Tấm nhựa làm từ nhựa polyurethane xốp và vải khụng dệt- khổ 140cm dựng làm giày)... (mã hs da nhõn tạo tấ/ mã hs của da nhõn tạo)
- Mã HS 39211391: Giả da (PU) từ Polyurethan khổ 54''/ 100 Yard... (mã hs giả da pu từ/ mã hs của giả da pu)
- Mã HS 39211391: Keo ép (làm từ các polyurethan dạng tấm)... (mã hs keo ép làm từ/ mã hs của keo ép làm)
- Mã HS 39211391: Lót dán trong (từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy)... (mã hs lót dán trong/ mã hs của lót dán tron)
- Mã HS 39211391: Màng TPU đơn vị mét/ SAIGON SM/1.000.10mm*140cm/10A (WHITE) (365.00MET365.00M)... (mã hs màng tpu đơn vị/ mã hs của màng tpu đơn)
- Mã HS 39211391: Nhưa PU dạng cuộn xốp,mềm, mang đặc trưng của sản phầm giả da, được gia cố một mặt bằng vải dệt kim từ polyeste. TP nhựa chiếm 59% TL, TP vải dệt chiếm 41% TL. Dày 0,5mm. Khổ 1m37,+/-8cm.Hàng mới 100%... (mã hs nhưa pu dạng cu/ mã hs của nhưa pu dạng)
- Mã HS 39211391: Pho hậu (bằng nhựa) (1.5mm) khổ 36"... (mã hs pho hậu bằng n/ mã hs của pho hậu bằn)
- Mã HS 39211391: TAM NHUA (DA NHAN TAO PU-GIA DA) (NON-WOVEN-140CM)- adilex... (mã hs tam nhua da nh/ mã hs của tam nhua da)
- Mã HS 39211391: VAI GIA DA PU (KHO 54) NAP SKIN (ADBH) (hàng mới 100%)... (mã hs vai gia da pu/ mã hs của vai gia da p)
- Mã HS 39211391: Xốp tấm bằng Poly urethane dùng để dập tạo hình sản phẩm(chiều rộng 1000mm,chiều dài 1m). Mới 100%.... (mã hs xốp tấm bằng po/ mã hs của xốp tấm bằng)
- Mã HS 39211392: BANG PHAN CHIEU(M)- MÀNG PU PHẢN QUANG KHỔ 40"... (mã hs bang phan chieu/ mã hs của bang phan ch)
- Mã HS 39211392: Da nhận tạo làm từ màng nhựa polyurethane khổ 54"/ DANACESS 0.3MM 54"... (mã hs da nhận tạo làm/ mã hs của da nhận tạo)
- Mã HS 39211392: Màng PU chống dính, hàng mới 100%... (mã hs màng pu chống d/ mã hs của màng pu chốn)
- Mã HS 39211392: Tấm lót tăng cường 36"-54"... (mã hs tấm lót tăng cư/ mã hs của tấm lót tăng)
- Mã HS 39211392: Winmelt S, size 0.05mm#&Màng phim nhựa Winmelt S, size 0.05mm Khổ 54''#&VN... (mã hs winmelt s size/ mã hs của winmelt s s)
- Mã HS 39211399: Băng dệt... (mã hs băng dệt/ mã hs của băng dệt)
- Mã HS 39211399: Cuộn Mút xốp, kích thước 150x1.05x2mm, mơi 100%... (mã hs cuộn mút xốp k/ mã hs của cuộn mút xốp)
- Mã HS 39211399: Da PU P0117-200W, khổ 1.4m dùng để bọc nệm (hàng mới 100%)... (mã hs da pu p0117200/ mã hs của da pu p0117)
- Mã HS 39211399: General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100%... (mã hs general pu foam/ mã hs của general pu f)
- Mã HS 39211399: 'Giả da Pu (Plastic loại xốp từ polyurethan mềm), 54",458Y... (mã hs giả da pu pla/ mã hs của giả da pu)
- Mã HS 39211399: ISR-ACF-JPL-100 xốp bọt Polyurethane (không dính) ISR-ACF-JPL-100 Acrylic,dạng cuộn, kích thước 1200mm*200m. Hàng mới 100&... (mã hs isracfjpl100/ mã hs của isracfjpl)
- Mã HS 39211399: KDT-040: Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in 302NR12350... (mã hs kdt040 miếng/ mã hs của kdt040 miế)
- Mã HS 39211491: Dạng phiến bằng Plastic từ xelulo tái sinh- Regenerated Cellulose (Viskovita) 1500Pcs Hàng mới 100%... (mã hs dạng phiến bằng/ mã hs của dạng phiến b)
- Mã HS 39211492: Màng lọc tiệt trùng bằng cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%.... (mã hs màng lọc tiệt t/ mã hs của màng lọc tiệ)
- Mã HS 39211499: Băng bằng xốp 9-GF623-00970... (mã hs băng bằng xốp 9/ mã hs của băng bằng xố)
- Mã HS 39211499: Mút mềm-Silk wadding 60*50Y... (mã hs mút mềmsilk wa/ mã hs của mút mềmsilk)
- Mã HS 39211920: Bản chính văn kiện bằng nhựa... (mã hs bản chính văn k/ mã hs của bản chính vă)
- Mã HS 39211920: Chữ E- 8cm (bằng nhựa)... (mã hs chữ e 8cm bằn/ mã hs của chữ e 8cm)
- Mã HS 39211920: Insulated Film-Màng cách điện bằng plastic.... (mã hs insulated film/ mã hs của insulated fi)
- Mã HS 39211920: Kẹp giấy bằng nhựa... (mã hs kẹp giấy bằng n/ mã hs của kẹp giấy bằn)
- Mã HS 39211920: Máng nhựa 25x45, hàng mới 100%... (mã hs máng nhựa 25x45/ mã hs của máng nhựa 25)
- Mã HS 39211920: Tấm xốp NX màu đen 13mm (1.47*1,1m)... (mã hs tấm xốp nx màu/ mã hs của tấm xốp nx m)
- Mã HS 39211920: Vách bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm đồng hồ, Ma KT: PVE036004... (mã hs vách bằng nhựa/ mã hs của vách bằng nh)
- Mã HS 39211920: Xốp Q025 màu đen 5mm(1*2m)... (mã hs xốp q025 màu đe/ mã hs của xốp q025 màu)
- Mã HS 39211991: MIẾNG EVA CM367-1 (30MM*125CM*245CM)... (mã hs miếng eva cm367/ mã hs của miếng eva cm)
- Mã HS 39211991: NHAM DINH HANG MOI 100%... (mã hs nham dinh hang/ mã hs của nham dinh ha)
- Mã HS 39211991: OASIS SPRING FLORAL FOAM (20S VIETNAM)- Miếng xốp giữ ẩm, dạng phiến từ nhựa phenolic (20 cái/thùng); kích thước 8x11x23 cm- Hàng mới 100%... (mã hs oasis spring fl/ mã hs của oasis spring)
- Mã HS 39211991: Tấm tpu 20 x 28cm... (mã hs tấm tpu 20 x 28/ mã hs của tấm tpu 20 x)
- Mã HS 39211991: Ván nhựa trắng PVC, kích thước 1220MM*2440M*8MM, chưa được gia công, hàng mới 100%... (mã hs ván nhựa trắng/ mã hs của ván nhựa trắ)
- Mã HS 39211991: Xốp EVA các loại, khổ 54 inch... (mã hs xốp eva các loạ/ mã hs của xốp eva các)
- Mã HS 39211992: Đệm mousse (7.8->100)cm*(7.8->200)cm... (mã hs đệm mousse 78/ mã hs của đệm mousse)
- Mã HS 39211992: EPE bar diameter 4mm,6mm (40000 meter)-Xốp sợi 4mm,6mm... (mã hs epe bar diamete/ mã hs của epe bar diam)
- Mã HS 39211992: Màng co (W216 MM, L210 MM)... (mã hs màng co w216 m/ mã hs của màng co w21)
- Mã HS 39211992: Ni lông quấn hàng (97mmx200m), chất liệu LDPE, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, mới 100%... (mã hs ni lông quấn hà/ mã hs của ni lông quấn)
- Mã HS 39211992: tấm mút/PE Mousse/ 2 mm... (mã hs tấm mút/pe mous/ mã hs của tấm mút/pe m)
- Mã HS 39211992: Xốp nổ khổ 1.2m*100m, hàng mới 100%... (mã hs xốp nổ khổ 12m/ mã hs của xốp nổ khổ 1)
- Mã HS 39211999: Bản nệm lót (Chất liệu bằng nhựa xốp, Hàng mới 100%)... (mã hs bản nệm lót ch/ mã hs của bản nệm lót)
- Mã HS 39211999: Cụm tách giấy (bằng cao su)... (mã hs cụm tách giấy/ mã hs của cụm tách giấ)
- Mã HS 39211999: Đai TPU các loại/ TPU Strap... (mã hs đai tpu các loạ/ mã hs của đai tpu các)
- Mã HS 39211999: EVA dạng tấm- EVA Sheet: 113x175cm... (mã hs eva dạng tấm e/ mã hs của eva dạng tấm)
- Mã HS 39211999: FOAM,EMI CONDUCTIVE,WIFI/ PMIC SHIELDIN... (mã hs foamemi conduc/ mã hs của foamemi con)
- Mã HS 39211999: giá thể vi sinh dạng sợi bằng nhựa, dùng để nuôi vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải, (200 pce/ túi), hàng mới 100%... (mã hs giá thể vi sinh/ mã hs của giá thể vi s)
- Mã HS 39211999: Khay xốp RTS27E01R... (mã hs khay xốp rts27e/ mã hs của khay xốp rts)
- Mã HS 39211999: Mác dán nhiệt (nhãn hiệu TORAICHI) (hàng mới 100%)... (mã hs mác dán nhiệt/ mã hs của mác dán nhiệ)
- Mã HS 39211999: Nhám 5859_71731-X1M15... (mã hs nhám 585971731/ mã hs của nhám 585971)
- Mã HS 39211999: Phim TPU (khổ 44")... (mã hs phim tpu khổ 4/ mã hs của phim tpu kh)
- Mã HS 39211999: 'Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva) tráng keo, độ dày 2mm, 44",841Y... (mã hs plastic loại x/ mã hs của plastic loạ)
- Mã HS 39211999: Silicon xốp đỏ- Red Foam Silicone. Dạng cuộn, kích thước: 1000*12mm, 62kg/cuộn. Sử dụng làm miếng lót ép nhiệt. Hàng mới 100%... (mã hs silicon xốp đỏ/ mã hs của silicon xốp)
- Mã HS 39211999: Tấm TPU trong khổ 54"... (mã hs tấm tpu trong k/ mã hs của tấm tpu tron)
- Mã HS 39211999: Vải Mode C 6582 (Khổ 1.59M)_LRNF5-292H1... (mã hs vải mode c 6582/ mã hs của vải mode c 6)
- Mã HS 39211999: Xốp đệm EP-226210... (mã hs xốp đệm ep2262/ mã hs của xốp đệm ep2)
- Mã HS 39219010: Banh rửa ống 125... (mã hs banh rửa ống 12/ mã hs của banh rửa ống)
- Mã HS 39219010: Dải băng 20mm sợi lưu hoá, hàng mới 100%... (mã hs dải băng 20mm s/ mã hs của dải băng 20m)
- Mã HS 39219010: Nhựa dán đế chân vịt 0.8mm (TQ). Chất liệu nhựa, dạng tấm mỏng, có lớp chống dình bề mặt, dày 0.8mm, dùng trong CN may mặc... (mã hs nhựa dán đế châ/ mã hs của nhựa dán đế)
- Mã HS 39219010: Tấm PE khổ 72 inch... (mã hs tấm pe khổ 72 i/ mã hs của tấm pe khổ 7)
- Mã HS 39219020: H9111002 Màng PE phòng sạch (2.4 kg/roll)... (mã hs h9111002 màng p/ mã hs của h9111002 màn)
- Mã HS 39219020: Keo 2 mặt ép nhiệt Polyurethane sheet... (mã hs keo 2 mặt ép nh/ mã hs của keo 2 mặt ép)
- Mã HS 39219020: Miếng làm đế giữa bằng nhựa- 1.3MM WHT SI-355E INNERSOLE (mục 16 của tờ khai nhập khẩu số: 102940472460/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)... (mã hs miếng làm đế gi/ mã hs của miếng làm đế)
- Mã HS 39219020: NVL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng: Tấm phủ bề mặt Melamine, kích thước (1235x2440x0.7)mm, dạng tấm, dùng làm bề mặt hoàn thiện cho sản phẩm nội thất, hàng mới 100%... (mã hs nvl dùng trong/ mã hs của nvl dùng tro)
- Mã HS 39219020: Ốp gót dạng tấm (S72 5400 00 F00, TALYN TAG1 FORATO, tấm bằng nhựa, wid 150, mới 100%)... (mã hs ốp gót dạng tấm/ mã hs của ốp gót dạng)
- Mã HS 39219020: Tấm teflon bằng nhựa 4A-JG8849710... (mã hs tấm teflon bằng/ mã hs của tấm teflon b)
- Mã HS 39219030: Bạt bằng PE dùng đóng gói hàng hóa (PE LAMINATED FABRIC), hàng mới 100%... (mã hs bạt bằng pe dùn/ mã hs của bạt bằng pe)
- Mã HS 39219041: Tấm phip cách nhiệt bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phip cách n/ mã hs của tấm phip các)
- Mã HS 39219042: Màng Hatty film 25mic x 210mm x 500m (105 Pitch)... (mã hs màng hatty film/ mã hs của màng hatty f)
- Mã HS 39219043: Tấm mút có dán vải nhung làm miếng lót mũi giày, dạng cuộn, khổ: 1.47M, (phụ kiện giày patin) mới 100%... (mã hs tấm mút có dán/ mã hs của tấm mút có d)
- Mã HS 39219043: Vải PVC, dày 0.8mm, khổ 54 inch. Hàng mới 100%... (mã hs vải pvc dày 0/ mã hs của vải pvc dày)
- Mã HS 39219049: FILM ÉP 100% POLYURETHANE... (mã hs film ép 100% po/ mã hs của film ép 100%)
- Mã HS 39219049: Màng PVC,PVC FILM-0.40T, đục, kích thước: 518mm*130M. Hàng mới 100%... (mã hs màng pvcpvc fi/ mã hs của màng pvcpvc)
- Mã HS 39219049: Nhựa lót dạng cuộn k40"... (mã hs nhựa lót dạng c/ mã hs của nhựa lót dạn)
- Mã HS 39219049: Tấm GRP/SMC/FRP lắp ghép bằng nhựa composite dùng cho bồn nước lắp ghép công nghiệp, kt: 500x1000mm. Nsx: DAEJOOENG CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs tấm grp/smc/frp/ mã hs của tấm grp/smc/)
- Mã HS 39219090: Băng PVC HOT MELT TAPE (#8210) (50M/ROLL)... (mã hs băng pvc hot me/ mã hs của băng pvc hot)
- Mã HS 39219090: Cảng bảo (tấm lót gót giày bằng nhựa) (thormal plastic, toe box thormal)(khổ 20"-60")... (mã hs cảng bảo tấm l/ mã hs của cảng bảo tấ)
- Mã HS 39219090: DẢI NHỰA ÉP SEAM 15MM... (mã hs dải nhựa ép sea/ mã hs của dải nhựa ép)
- Mã HS 39219090: Ép Plastic 58x40 cm... (mã hs ép plastic 58x4/ mã hs của ép plastic 5)
- Mã HS 39219090: Ống gen lạnh pi 19 (1 cây 1 ống), hàng mới 100%... (mã hs ống gen lạnh pi/ mã hs của ống gen lạnh)
- Mã HS 39219090: Partition box (vách hộp) P-P612-T4-L1-W6-H120,bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs partition box/ mã hs của partition bo)
- Mã HS 39219090: RẬP MẪU PVC,HÀNG MỚI 100%.-KUKDONG CONVEYOR NEW/PVC STOP COLLAR... (mã hs rập mẫu pvchàn/ mã hs của rập mẫu pvc)
- Mã HS 39219090: Sản phẩm mang đặc trưng của sản phẩm nhựa cấu tạo từ vải dệt thoi (65% nylon, 35% polyeste), tráng phủ 2 mặt bằng polyamit, dùng in nhãn mác, model: NT002 (10mm*200m/cuộn),56-65g/m2. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm mang đ/ mã hs của sản phẩm man)
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa 35*40*35mm... (mã hs tấm nhựa 35*40*/ mã hs của tấm nhựa 35*)
- Mã HS 39219090: UP5484: Mút xốp (U4070G: 1600 x 2000 x 40mm)... (mã hs up5484 mút xốp/ mã hs của up5484 mút)
- Mã HS 39219090: Vách nhựa 6G (550*350*100*3mm), hàng mới 100%... (mã hs vách nhựa 6g 5/ mã hs của vách nhựa 6g)
- Mã HS 39219090: Xốp Foam, hàng mới 100%... (mã hs xốp foam hàng/ mã hs của xốp foam hà)
- Mã HS 39221011: 'Bồn tắm âm Axent One C, bằng nhựa, hình chữ nhật, mã T311-T801, A/N: T311-T801-M1, kích thước 1800x800x460mm, nhãn hiệu Axent, hàng mới 100%... (mã hs bồn tắm âm axe/ mã hs của bồn tắm âm)
- Mã HS 39221011: Bồn tắm đứng tự do bằng nhựa, màu trắng, có hình dạng bên trong là hình thuôn, có hệ thống mát xa(1700x750x385mm) 64530001000, nhãn hiệu: VITRA, hàng mới 100%... (mã hs bồn tắm đứng tự/ mã hs của bồn tắm đứng)
- Mã HS 39221011: Chân đế tắm đứng màu trắng (0,9m x 1,6m)/Shower tray (0,9x1,6m;white color), hàng hóa còn sử dụng 5%, thuộc TK03/NK/NĐT/BT ngày 28/01/2008... (mã hs chân đế tắm đứn/ mã hs của chân đế tắm)
- Mã HS 39221011: Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng nhựa, không massage 18347T-0 (1700x750x610mm), bộcái... (mã hs thiết bị vệ sin/ mã hs của thiết bị vệ)
- Mã HS 39221011: Van xả nước cho chân đế tắm đứng/Drainage value for shower tray, hàng hóa còn sử dụng 5%, thuộc TK03/NK/NĐT/BT ngày 28/01/2008... (mã hs van xả nước cho/ mã hs của van xả nước)
- Mã HS 39221019: bồn tắm không massage, không vòi hoa sen, size: 176*87*70, 162*80*55, 170*85*58, 160*80*58, 152*75*59, 165*80*59 cm, model: EU-6024, EU-6026, EU-6037, EU-6054, hiệu EUROKING, mới 100%... (mã hs bồn tắm không m/ mã hs của bồn tắm khôn)
- Mã HS 39221019: Chậu tắm trẻ em bằng nhựa, kích thước (160x70x50)+-10cm, NSX RI SHENG, mới 100%... (mã hs chậu tắm trẻ em/ mã hs của chậu tắm trẻ)
- Mã HS 39221019: khay tắm đứng không vòi hoa sen, không massage (khung nhôm, vách kính, cửa kính, đế nhựa), size: 90*90*170, 90*90*150 cm, model: 4441, 4440, hiệu EUROKING, mới 100%... (mã hs khay tắm đứng k/ mã hs của khay tắm đứn)
- Mã HS 39221019: Ống xã nước bằng nhựa (1m, dùng máy giặt, không hiệu). hàng mới 100%... (mã hs ống xã nước bằn/ mã hs của ống xã nước)
- Mã HS 39221019: Phòng tắm đứng bằng nhựa vách kính khung nhôm, Có xông hơi masage, có bộ xả. Model: WS-902R. KT:(90*90*215)cm +-10cm Mới 100%... (mã hs phòng tắm đứng/ mã hs của phòng tắm đứ)
- Mã HS 39221019: Thau tròn nhỏ cho bé bằng nhựa PP (kt:16x9cm), nhãn hiệu:KU.KU DUCKBILL KU1053, hàng mới 100%... (mã hs thau tròn nhỏ c/ mã hs của thau tròn nh)
- Mã HS 39221090: Bộ tủ chậu bằng thép tráng men, chậu Lavabol bằng nhựa, có gương. Model: Famile-YBW. KT: (900x550x2000)mm. Hiệu Takara Standard. Hàng mới 100%... (mã hs bộ tủ chậu bằng/ mã hs của bộ tủ chậu b)
- Mã HS 39221090: Cabin tắm đứng,CLkính,nhựa composite,khung nhôm,CS:720W/220V,KT:((1500-1600)x(800-900)x(2150-2200))mm(+/-5%),ký hiệu:WK-A14;WK-714A. Hiệu:WMK,mới 100%... (mã hs cabin tắm đứng/ mã hs của cabin tắm đứ)
- Mã HS 39221090: Đầu vòi hoa sen bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi hoa sen/ mã hs của đầu vòi hoa)
- Mã HS 39221090: Hố xả chậu, LB-9125, bằng nhựa, không nhãn hiệu, (nguyên liệu sản xuất tủ Lavabo), mới 100%... (mã hs hố xả chậu lb/ mã hs của hố xả chậu)
- Mã HS 39221090: phòng xông hơi(khung nhôm, vách kính, cửa kính, đế nhựa), size: 133*133*226, 120*85*223, 95*95*220, 90*90*220 cm, model: EU-A605, EU-A302, EU-A105, EU-A101, hiệu EUROKING, mới 100%... (mã hs phòng xông hơi/ mã hs của phòng xông h)
- Mã HS 39221090: Thân cây sen kết hợp dây tay sen và bát sen bằng nhựa hiệu Cotto CT623Z95Z89 O/RAIN SHOWER WITH 3 FN.HAND- Hàng mới 100%... (mã hs thân cây sen kế/ mã hs của thân cây sen)
- Mã HS 39221090: Van vòi nước nóng lạnh Z74V (bằng nhựa mạ kim loại, hiệu Cotto, 1 bộ 1 cái), hàng mới 100%... (mã hs van vòi nước nó/ mã hs của van vòi nước)
- Mã HS 39222000: Bệ ngồi và nắp bồn cầu thông minh bằng nhựa, kích thước: (368x291x528)mm, hàng mới 100%.... (mã hs bệ ngồi và nắp/ mã hs của bệ ngồi và n)
- Mã HS 39222000: Nắp ngồi bệ xí bằng nhựa, Pressalit Clozit 300+ MD WT SC DA7, dùng trên tàu thủy... (mã hs nắp ngồi bệ xí/ mã hs của nắp ngồi bệ)
- Mã HS 39222000: 'Nắp xí bệt bằng nhựa (mã V67), gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít. Hàng mới 100%. Không có chức năng rửa sấy. (Nhãn hiệu Viglacera) Hàng mới 100%... (mã hs nắp xí bệt bằn/ mã hs của nắp xí bệt)
- Mã HS 39222000: Phần bệ ngồi của xí bệt A-CWKA22AVN-5 bằng nhựa, hiệu Inax. Mới 100%... (mã hs phần bệ ngồi củ/ mã hs của phần bệ ngồi)
- Mã HS 39229011: Bình nhựa không bao gồm nắp đậy, bộ phận của bình xả nước bồn cầu bằng sứ loại HF1A053, kt 292x176x426mm... (mã hs bình nhựa không/ mã hs của bình nhựa kh)
- Mã HS 39229011: Cần phao cấp bằng nhựa dùng cho van cấp loại HF9A089R, phụ kiện của bình xối... (mã hs cần phao cấp bằ/ mã hs của cần phao cấp)
- Mã HS 39229011: Đai ốc bằng nhựa dùng cho tay gạt két nước loại HF21003, phụ kiện của bình xối... (mã hs đai ốc bằng nhự/ mã hs của đai ốc bằng)
- Mã HS 39229011: Giá đỡ phao cấp bằng nhựa loại HF9B191, phụ kiện của bình xối... (mã hs giá đỡ phao cấp/ mã hs của giá đỡ phao)
- Mã HS 39229011: Két nước nhỏ bằng nhựa loại HF9B095R dùng cho van cấp nước của bình xối bồn cầu... (mã hs két nước nhỏ bằ/ mã hs của két nước nhỏ)
- Mã HS 39229011: Lõi tay gạt bằng nhựa loại HF9B277, phụ kiện bình xả nước bồn cầu... (mã hs lõi tay gạt bằn/ mã hs của lõi tay gạt)
- Mã HS 39229012: Bình xả nước âm tường bằng nhựa đã lắp sẵn các bộ phận, kèm giá treo loại WH171A, dùng cho bồn cầu Hàng mới 100%, hiệu TOTO... (mã hs bình xả nước âm/ mã hs của bình xả nước)
- Mã HS 39229012: két nước xí bệt mã DT-ZA150E/BW1 đã được lắp sẵn các bộ phận, bằng sứ. Mới 100%... (mã hs két nước xí bệt/ mã hs của két nước xí)
- Mã HS 39229019: Bộ phao bệt Caesar CS1230, chất liệu nhựa, kích thước: cột bệt dài 25cmx phi 2.5 cm (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ phao bệt cae/ mã hs của bộ phao bệt)
- Mã HS 39229019: Cây thụt bồn cầu, kt: 40-45cm... (mã hs cây thụt bồn cầ/ mã hs của cây thụt bồn)
- Mã HS 39229019: Phểu thu nước bằng nhựa 38MM 1 1/2"... (mã hs phểu thu nước b/ mã hs của phểu thu nướ)
- Mã HS 39229019: Trục xoay điều tiết bệ phệt- OIL DAMPER LX15.... (mã hs trục xoay điều/ mã hs của trục xoay đi)
- Mã HS 39229090: Bản lề bằng nhựa loại TCM835-1 dùng để đóng êm cho bệ ngồi xí bệt... (mã hs bản lề bằng nhự/ mã hs của bản lề bằng)
- Mã HS 39229090: Cài sen tắm bằng nhựa mạ crom ST7519, mới 100%... (mã hs cài sen tắm bằn/ mã hs của cài sen tắm)
- Mã HS 39229090: Kệ kê xí bết bằng nhựa ST888(Kệ đáy:88 x 50 x26cm; tấm dựa:125 x50x9 cm, mới 100%... (mã hs kệ kê xí bết bằ/ mã hs của kệ kê xí bết)
- Mã HS 39229090: Lõi van định lưu bằng nhựa loại 4D054X, dùng cho van xả tự động tiểu nam... (mã hs lõi van định lư/ mã hs của lõi van định)
- Mã HS 39229090: Mặt nạ và nút nhấn xã WC 156* 197 mm bằng nhựa ABS mạ crom, hiệu Grohe, mã 38844000, mới 100%... (mã hs mặt nạ và nút n/ mã hs của mặt nạ và nú)
- Mã HS 39229090: Nắp chụp trên (trong) lõi lọc nước (2-030)/CAP-ELEMENT UPPER... (mã hs nắp chụp trên/ mã hs của nắp chụp trê)
- Mã HS 39229090: Ốc bắt đầu phun với tiểu bằng nhựa, mã A-7383, phi 40 mm. Mới 100%... (mã hs ốc bắt đầu phun/ mã hs của ốc bắt đầu p)
- Mã HS 39229090: Phao cấp xả bồn cầu DTF-117VAS bằn nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs phao cấp xả bồn/ mã hs của phao cấp xả)
- Mã HS 39229090: Sen tắm hông bằng nhựa,màu đồng cổ xưa (đường kính 65 mm) 32971_713, nhãn hiệu: Gessi, hàng mới 100%... (mã hs sen tắm hông bằ/ mã hs của sen tắm hông)
- Mã HS 39229090: Tay sen tắm 1 chức năng, bằng nhựa mạ chrome, dài 20cm, mã 114099, hiệu Moen- 1F HH SHR CHARMANT. Hàng mới 100%... (mã hs tay sen tắm 1 c/ mã hs của tay sen tắm)
- Mã HS 39229090: VAN VÒI BỒN RỬA MẶT BẰNG NHỰA.MÃ: H601B. HÀNG MỚI 100%... (mã hs van vòi bồn rửa/ mã hs của van vòi bồn)
- Mã HS 39229090: Xi phông tiểu nam bằng nhựa,hàng mới 100%... (mã hs xi phông tiểu n/ mã hs của xi phông tiể)
- Mã HS 39231010: Hộp đựng film, chất liệu bằng nhựa, (70-85inch), kích thước: 2006x1194x142.7mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng film/ mã hs của hộp đựng fil)
- Mã HS 39231010: Khay đĩa NOLOGO TRAY,10MM,TRANSPARENT,PS R1,HUB 8... (mã hs khay đĩa nologo/ mã hs của khay đĩa nol)
- Mã HS 39231090: Băng hộp nhựa PS-MBP33R, TAPE&REEL(MBP33R), hàng mới 100%... (mã hs băng hộp nhựa p/ mã hs của băng hộp nhự)
- Mã HS 39231090: Ca đựng bằng nhựa, dung tích 100ml 1-4621-01(500 cái/hộp) sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%... (mã hs ca đựng bằng nh/ mã hs của ca đựng bằng)
- Mã HS 39231090: Đâu cos cổ áo 80mm2... (mã hs đâu cos cổ áo 8/ mã hs của đâu cos cổ á)
- Mã HS 39231090: Ghim nhựa treo nhãn thẻ... (mã hs ghim nhựa treo/ mã hs của ghim nhựa tr)
- Mã HS 39231090: Hàng phi mậu dịch-Hộp phấn rỗng nhựa- (7 x 7 x 1.5cm)-CHRISTIAN DIOR:DIORSNOW PERFECT LIGHT PERFECT GLOW CUSHION PRISMATIC EMPTY CASE TESTER-Hàng Mới 100%... (mã hs hàng phi mậu dị/ mã hs của hàng phi mậu)
- Mã HS 39231090: IBC tank dùng để chứa hóa chất REF-SA 95% (Pure Sulfuric Acid 95%) bằng plastic; 56kg/chiếc, dung tích 1050 lít/tank.Hàng mới 100%... (mã hs ibc tank dùng đ/ mã hs của ibc tank dùn)
- Mã HS 39231090: Kệ để xếp phụ kiện trang trí (3PN)... (mã hs kệ để xếp phụ k/ mã hs của kệ để xếp ph)
- Mã HS 39231090: Lô cuốn sản phẩm bằng nhựa màu trắng BOBBIN(330X80X12-WHITE), hàng mới 100%... (mã hs lô cuốn sản phẩ/ mã hs của lô cuốn sản)
- Mã HS 39231090: MAK48/58 CASE. K05748. hộp đựng súng bằng nhựa... (mã hs mak48/58 case/ mã hs của mak48/58 cas)
- Mã HS 39231090: Nắp bảo vệ LS0695A... (mã hs nắp bảo vệ ls06/ mã hs của nắp bảo vệ l)
- Mã HS 39231090: Vách TMVN-538(580x380x160x4mm), bằng nhựa (mới 100%) ... (mã hs vách tmvn5385/ mã hs của vách tmvn53)
- Mã HS 39231090: Xô 120L bằng nhựa màu có nắp, màu xanh kích thước: 57.5 X 68cm.Dùng để đựng hàng cho sản xuất. Hàng mới 100% (Sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs xô 120l bằng nh/ mã hs của xô 120l bằng)
- Mã HS 39232111: QUARTER PANEL MBB 15.70X19.50.... (mã hs quarter panel m/ mã hs của quarter pane)
- Mã HS 39232111: Túi nhôm đã tiệt trùng loại thể tích 10 lit... (mã hs túi nhôm đã tiệ/ mã hs của túi nhôm đã)
- Mã HS 39232119: Bao dự trữ/VINYL BAG... (mã hs bao dự trữ/viny/ mã hs của bao dự trữ/v)
- Mã HS 39232119: CIC005: Túi Nilon chống tĩnh điện(100MMx130MMx0.4T)... (mã hs cic005 túi nil/ mã hs của cic005 túi)
- Mã HS 39232119: Film chống gỉ sét FILM EK-300 3EKW04 200SHEET/BOX... (mã hs film chống gỉ s/ mã hs của film chống g)
- Mã HS 39232119: Giấy gói giày PE (polyethylene) (giấy gói giầy bằng nhựa PE, 38.1*76.2 CM)... (mã hs giấy gói giày p/ mã hs của giấy gói già)
- Mã HS 39232119: Hàng tặng kèm- Túi nhựa đựng hàng- (29x59cm)-DFS:STEB BAGS- 1 BOT BAG-Hàng Mới 100%... (mã hs hàng tặng kèm/ mã hs của hàng tặng kè)
- Mã HS 39232119: Lõi mút xốp-Top Protector (L190 x D30)mm- 3V0034000... (mã hs lõi mút xốptop/ mã hs của lõi mút xốp)
- Mã HS 39232119: Màng PE gói giày (hàng mới 100%)... (mã hs màng pe gói già/ mã hs của màng pe gói)
- Mã HS 39232119: Nilon dùng để bọc ghế ngồi,kích thước Dài từ 400-1400mm, rộng từ 400-1200mm, hàng mới 100% (88790-HR500)... (mã hs nilon dùng để b/ mã hs của nilon dùng đ)
- Mã HS 39232119: Packing belt buckle- Bọ đóng dây đai bằng nhựa dùng đóng hàng xuất khẩu- mới 100%... (mã hs packing belt bu/ mã hs của packing belt)
- Mã HS 39232119: Stopper jig 45J26230- Vong đêêm băng nhưa... (mã hs stopper jig 45j/ mã hs của stopper jig)
- Mã HS 39232119: Tấm OPP 0.03*80*330mm... (mã hs tấm opp 003*80/ mã hs của tấm opp 003)
- Mã HS 39232191: Túi bóng rác đen (hàng mới 100%)... (mã hs túi bóng rác đe/ mã hs của túi bóng rác)
- Mã HS 39232199: Ballete nhựa/ Plastic palette 1100x1100(PM000459)... (mã hs ballete nhựa/ p/ mã hs của ballete nhựa)
- Mã HS 39232199: CI02-00004A: Túi nilon xử lí tĩnh điện màu hồng tím 85x300. Hàng mới 100%.#&VN... (mã hs ci0200004a tú/ mã hs của ci0200004a)
- Mã HS 39232199: KDT-060: Túi nylon 3V2DY50121... (mã hs kdt060 túi ny/ mã hs của kdt060 túi)
- Mã HS 39232199: LABEL Bao ni lông bằng nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), thuộc diện không chịu thuế BVMT điều 1 khoản 4 TT159/2019 TT-BTC, kích thước 80x100mm,mới 100%, nguyên liệu sx TV model L43P8... (mã hs label bao ni lô/ mã hs của label bao ni)
- Mã HS 39232199: Mang PE (OCB), PE, (6902-002984), kích thước 0.5T x 500mm*300mm, hàng mới 100%.#&VN... (mã hs mang pe ocb/ mã hs của mang pe ocb)
- Mã HS 39232199: Nắp nhựa IP 50. Hàng mới 100%... (mã hs nắp nhựa ip 50/ mã hs của nắp nhựa ip)
- Mã HS 39232199: ỐNG PE CHỐNG TĨNH ĐIỆN (Tubing LDPE Antistatic, 500pcs/bag)... (mã hs ống pe chống tĩ/ mã hs của ống pe chống)
- Mã HS 39232199: P033# Túi PE các loại... (mã hs p033# túi pe cá/ mã hs của p033# túi pe)
- Mã HS 39232199: RAW BAG PE 80MMX100MM Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kích thước 80x100mm, hàng mới 100%... (mã hs raw bag pe 80mm/ mã hs của raw bag pe 8)
- Mã HS 39232199: Tấm nylon_ORDER_464438... (mã hs tấm nylonorder/ mã hs của tấm nylonor)
- Mã HS 39232199: Vật tư NMSX thực phẩm- Túi nhựa in chữ AJI-QUICK 84G; phục vụ sản xuất nội bộ công ty- đóng gói sản phẩm (hàng mới 100%)... (mã hs vật tư nmsx thự/ mã hs của vật tư nmsx)
- Mã HS 39232910: Túi mềm flexitanks đựng dầu điều XK, mỗi túi chỉ được sử dụng một lần, mới 100%... (mã hs túi mềm flexita/ mã hs của túi mềm flex)
- Mã HS 39232990: Bao túi bằng nhựa... (mã hs bao túi bằng nh/ mã hs của bao túi bằng)
- Mã HS 39232990: Con tán (Bằng nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs con tán bằng n/ mã hs của con tán bằn)
- Mã HS 39232990: Dây buôc coil, dài 2500m/Cuộn... (mã hs dây buôc coil/ mã hs của dây buôc coi)
- Mã HS 39232990: EHS-1000-0001|Túi ny lông đựng rác thải nguy hại... (mã hs ehs10000001t/ mã hs của ehs1000000)
- Mã HS 39232990: Găng tay nilon chất liệu bằng nilon (KT 20 x 10cm) 50 đôi/ hộp không cách điện hàng mới 100%... (mã hs găng tay nilon/ mã hs của găng tay nil)
- Mã HS 39232990: Hàng quà tặng: túi nylon, không model, không hiệu... (mã hs hàng quà tặng/ mã hs của hàng quà tặn)
- Mã HS 39232990: Khóa (vòi) cho thùng nhựa đựng xà phòng (size l)... (mã hs khóa vòi cho/ mã hs của khóa vòi c)
- Mã HS 39232990: Lót áo bằng nilon (25CMX25CM)... (mã hs lót áo bằng nil/ mã hs của lót áo bằng)
- Mã HS 39232990: Màng xốp 400x1280x2mm... (mã hs màng xốp 400x12/ mã hs của màng xốp 400)
- Mã HS 39232990: Nắp nhựa 43*28 Film PET small (1911116101)... (mã hs nắp nhựa 43*28/ mã hs của nắp nhựa 43*)
- Mã HS 39232990: Ống Eva đường kính 1cm... (mã hs ống eva đường k/ mã hs của ống eva đườn)
- Mã HS 39232990: Phong bì đóng gói PVC (26.5x11.5cm)... (mã hs phong bì đóng g/ mã hs của phong bì đón)
- Mã HS 39232990: Sản phẩm bằng (PE) dùng để đóng gói... (mã hs sản phẩm bằng/ mã hs của sản phẩm bằn)
- Mã HS 39232990: Tấm xốp/N154-9874-A1-1H... (mã hs tấm xốp/n15498/ mã hs của tấm xốp/n154)
- Mã HS 39232990: 'Túi chống tĩnh điện đóng gói sản phẩm chất liệu nhựa tráng nhôm kích thước: (260*300*0.075)mm, hàng mới 100%#&VN... (mã hs túi chống tĩnh/ mã hs của túi chống t)
- Mã HS 39232990: Vật tư dùng để chế tạo máy dược phẩm (Bao chứa lọc Hepa, dày 1 mm x rộng 2300mm x dài 1000mm, không in hình in chữ, vật liệu PVC), mới 100%... (mã hs vật tư dùng để/ mã hs của vật tư dùng)
- Mã HS 39233020: BÌNH GAS MẪU NHỰA... (mã hs bình gas mẫu nh/ mã hs của bình gas mẫu)
- Mã HS 39233090: Bể xử lý nước thải- nhựa FPR, Công suất: 3 m3/day (cho nước thải sinh hoạt);Dung tích chứa 10m3, hàng mới 100%... (mã hs bể xử lý nước t/ mã hs của bể xử lý nướ)
- Mã HS 39233090: PE can 1lit with PE cover (Chai nhựa 1 lít có một nắp nhựa,mới 100%) (Dùng trong sản xuất để đựng keo)... (mã hs pe can 1lit wit/ mã hs của pe can 1lit)
- Mã HS 39233090: Thỏi son lip case for Santan White Color- santan 2847->2851... (mã hs thỏi son lip ca/ mã hs của thỏi son lip)
- Mã HS 39233090: Vỏ chai rỗng bằng nhựa chưa có nắp đậy, chưa dán tem nhãn dùng đựng kem nhuộm tóc. Dung tích 400ml Không hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs vỏ chai rỗng bằ/ mã hs của vỏ chai rỗng)
- Mã HS 39233090: Waste bottle complete with tubing set for Humalyzer 3000. Bình chứa dung dịch thải bằng nhựa của máy xét nghiệm sinh hóa. Mới 100%.... (mã hs waste bottle co/ mã hs của waste bottle)
- Mã HS 39234010: Bản cách sợi cho máy Rieter G52+G30, phụ tùng máy kéo sợi, hàng mới 100%... (mã hs bản cách sợi ch/ mã hs của bản cách sợi)
- Mã HS 39234010: Cuộn tấm bọc vô lăng bằng nhựa 60*60cm (500tấm/cuộn) Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100%... (mã hs cuộn tấm bọc vô/ mã hs của cuộn tấm bọc)
- Mã HS 39234010: Lõi nhựa cuộn chỉ, dùng cho máy cuộn chỉ. mới 100%... (mã hs lõi nhựa cuộn c/ mã hs của lõi nhựa cuộ)
- Mã HS 39234010: Nắp đẩy dao phía dưới (BOTTOM KNIFE BACK GUIDE) (phụ tùng thay thế cho máy lạng da thuộc dùng trong SX túi xách). Hàng mới 100%... (mã hs nắp đẩy dao phí/ mã hs của nắp đẩy dao)
- Mã HS 39234010: Ống sợi con màu trắng 21x27x210mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống sợi con màu/ mã hs của ống sợi con)
- Mã HS 39234010: Phễu dẫn sợi bằng nhựa, kích thước 12*35mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.... (mã hs phễu dẫn sợi bằ/ mã hs của phễu dẫn sợi)
- Mã HS 39234010: Suốt sợi JAT610 Pn J1150-13010-0A, phụ tùng máy dệt công nghiệp,sử dụng dưới 1 năm, hàng mới 100%... (mã hs suốt sợi jat610/ mã hs của suốt sợi jat)
- Mã HS 39234010: Tay hút bụi trục gai (bằng nhựa) (Phụ tùng của giàn máy kéo sợi OE, hàng mới 100%)... (mã hs tay hút bụi trụ/ mã hs của tay hút bụi)
- Mã HS 39234090: Bao Bì Luân Chuyển (Lõi Nhựa Rỗng Dùng Cuộn Sợi Nhựa)... (mã hs bao bì luân chu/ mã hs của bao bì luân)
- Mã HS 39234090: Chi tiết trục nhựa, kích thước: 24*24*17.3mm.Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết trục n/ mã hs của chi tiết trụ)
- Mã HS 39234090: Dây siết (1513002-001001010;Pallet band); hàng mới 100%; 2FSN-JC0291;HSC00-0145... (mã hs dây siết 15130/ mã hs của dây siết 15)
- Mã HS 39234090: GF1I544-1#&Ống cầu chì bằng nhựa GF1I544-1của biến áp... (mã hs gf1i5441#&ống/ mã hs của gf1i5441#&ố)
- Mã HS 39234090: Hợp kim Fero- Bo, dạng bột/ Ferro Boron L/C (Mới 100%)- KQGĐ: 1157/TB-KDD (26.07.19)... (mã hs hợp kim fero b/ mã hs của hợp kim fero)
- Mã HS 39234090: Khóa bộ phận dùng cho thiết bị lọc tiếng ồn KEY 23... (mã hs khóa bộ phận dù/ mã hs của khóa bộ phận)
- Mã HS 39234090: Lô cuộn cáp (bobbin lõi nhựa cuộn cáp, cố định 2 đầu lõi nhựa bằng gỗ), (KT: D368mmx300mm). Mới 100%... (mã hs lô cuộn cáp bo/ mã hs của lô cuộn cáp)
- Mã HS 39234090: NPL01#&Lõi nhựa EFD1614DB dùng để quấn dây đồng (Kích thướcD 17mm x R 16mm)... (mã hs npl01#&lõi nhựa/ mã hs của npl01#&lõi n)
- Mã HS 39234090: Ống dây (lõi để cuộn) bằng nhựa, hàng đã qua sử dụng... (mã hs ống dây lõi để/ mã hs của ống dây lõi)
- Mã HS 39234090: Phôi đúc dạng cái (hợp kim thép) phi 42 cao 30.5mm 31116... (mã hs phôi đúc dạng c/ mã hs của phôi đúc dạn)
- Mã HS 39234090: Quả lô nhựa 500P; (PLASTIC BOBBIN 500P); Dùng để quấn dây đồng mạ xoắn;Kích thước: 500*305MM; Chất liệu bằng nhựa. Hàng đã qua sử dụng, có thể sử dụng nhiều lần.... (mã hs quả lô nhựa 500/ mã hs của quả lô nhựa)
- Mã HS 39234090: REEL,FG,DIA356MM,HUB178MM,44MM... (mã hs reelfgdia356m/ mã hs của reelfgdia3)
- Mã HS 39234090: Shuttle race- Suốt chỉ của máy cắt, hàng mới 100%... (mã hs shuttle race s/ mã hs của shuttle race)
- Mã HS 39234090: Trục quấn dây cáp bằng nhựa PP, màu xanh da trời, kích thước 108*115*70mm, dùng để đóng gói dây cáp thành phẩm, mới 100%... (mã hs trục quấn dây c/ mã hs của trục quấn dâ)
- Mã HS 39234090: Waste bobbin- Ống cuộn cuộn sợi thải bằng nhựa, đường kính 3CM hàng mới 100%... (mã hs waste bobbin ố/ mã hs của waste bobbin)
- Mã HS 39235000: Bánh xe có khóa màu trắng f50*65#&VN... (mã hs bánh xe có khóa/ mã hs của bánh xe có k)
- Mã HS 39235000: PE cover (01 bộ 01 cái nắp nhựa PE,Đường kính nắp 37mm,mới 100%)... (mã hs pe cover 01 bộ/ mã hs của pe cover 01)
- Mã HS 39235000: RED CAP OF JERRYCAN- Nắp của can bằng nhựa màu đỏ (Hàng F.O.C), mới 100%... (mã hs red cap of jerr/ mã hs của red cap of j)
- Mã HS 39235000: Stoppers, Lids/ FlexFit 3... (mã hs stoppers lids// mã hs của stoppers li)
- Mã HS 39235000: Tai can làm bằng nhựa màu đỏ dùng trong sản xuất can thép- PLASTICS EAR, không dùng chứa đựng, tiếp xúc với thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 18630 cái (11 kiện 167.67kg)... (mã hs tai can làm bằn/ mã hs của tai can làm)
- Mã HS 39235000: UM4632691- Nắp đậy bình chứa dầu trợ lực lái bằng nhựa- Everest; hàng mới 100%... (mã hs um4632691 nắp/ mã hs của um4632691 n)
- Mã HS 39235000: Valve Housing RFP32D- Nắp khí... (mã hs valve housing r/ mã hs của valve housin)
- Mã HS 39235000: W710461S300- Nắp bằng nhựa có ren vặn đậy đai ốc trên cần gạt mưa, linh kiện lắp ráp xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100%... (mã hs w710461s300 nắ/ mã hs của w710461s300)
- Mã HS 39239010: Tuýp để đựng kem đánh răng 3gr dùng trong khách sạn (bằng nhựa)- TOOTHPASTE SHEATH 3g, mới 100%... (mã hs tuýp để đựng ke/ mã hs của tuýp để đựng)
- Mã HS 39239090: Bảng lắp ráp chuột bằng nhựa hàng mới 100%,ERP:092229800010... (mã hs bảng lắp ráp ch/ mã hs của bảng lắp ráp)
- Mã HS 39239090: Ca nhựa 500mL (2-3954-04, dùng đựng dung dịch trong phòng thí nghiệm)... (mã hs ca nhựa 500ml/ mã hs của ca nhựa 500m)
- Mã HS 39239090: 'Con vít nở các loại... (mã hs con vít nở các/ mã hs của con vít nở)
- Mã HS 39239090: Dải khay nhựa PS trong suốt 307001100475... (mã hs dải khay nhựa p/ mã hs của dải khay nhự)
- Mã HS 39239090: EBTY Lõi nhựa dùng để quấn sợi các loại- EMPTY BOBBIN-phụ liệu, bao bì đóng gói luân chuyển, hàng đã qua sử dụng... (mã hs ebty lõi nhựa d/ mã hs của ebty lõi nhự)
- Mã HS 39239090: FOL LCP tray, 500358726... (mã hs fol lcp tray 5/ mã hs của fol lcp tray)
- Mã HS 39239090: Gen hộp 22x60mm ống dẹt có nắp luồn dây điện bằng nhựa hãng Vanlock. Hàng mới 100%... (mã hs gen hộp 22x60mm/ mã hs của gen hộp 22x6)
- Mã HS 39239090: H350.610: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%... (mã hs h350610 nút b/ mã hs của h350610 nú)
- Mã HS 39239090: INGLOT FREEDOM SYSTEM FLEXI ECO PALETTE 001, Hộp đựng phấn 9 x 5 cm hiệu Inglot mới 100%... (mã hs inglot freedom/ mã hs của inglot freed)
- Mã HS 39239090: J/L BGA 10X14 1.14T 500306240... (mã hs j/l bga 10x14 1/ mã hs của j/l bga 10x1)
- Mã HS 39239090: Kệ hàng bằng nhựa (pallet nhựa)... (mã hs kệ hàng bằng nh/ mã hs của kệ hàng bằng)
- Mã HS 39239090: Lạt thít 200mm (500c/túi), màu đen, hàng mới 100%... (mã hs lạt thít 200mm/ mã hs của lạt thít 200)
- Mã HS 39239090: Mắc treo nhựa HGR- JN224... (mã hs mắc treo nhựa h/ mã hs của mắc treo nhự)
- Mã HS 39239090: N4 1111LA # Pallet nhựa. Kích thước: 1100 x 1100 x 150 mm. Dùng vận chuyển hàng hóa, không dùng chứa thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs n4 1111la # pal/ mã hs của n4 1111la #)
- Mã HS 39239090: Óng đong nhựa model:US/R-C43308-1LB,dung tích 1000ml, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs óng đong nhựa m/ mã hs của óng đong nhự)
- Mã HS 39239090: PACKING PELT: Dây đai bằng nhựa. Hàng mới 100%. (rollpce, 1roll5m)... (mã hs packing pelt d/ mã hs của packing pelt)
- Mã HS 39239090: Quai nhựa dùng để gắn vào hộp giấy, hàng mới 100%... (mã hs quai nhựa dùng/ mã hs của quai nhựa dù)
- Mã HS 39239090: reel nhựa TOOL-371 (Reel Z09046400)... (mã hs reel nhựa tool/ mã hs của reel nhựa to)
- Mã HS 39239090: Silicon Etylen vinyl Acetate- EVA để đốt chảy giữ cố định dây cáp, đường kính 12mmx200mm... (mã hs silicon etylen/ mã hs của silicon etyl)
- Mã HS 39239090: Tấm xốp,922-1010-0017... (mã hs tấm xốp922101/ mã hs của tấm xốp922)
- Mã HS 39239090: Vách dài nhựa B00887, 465x310x3 (C-9) (LEO263)... (mã hs vách dài nhựa b/ mã hs của vách dài nhự)
- Mã HS 39239090: XA WS-BHBS Blister Dome (Chụp nhựa)... (mã hs xa wsbhbs blis/ mã hs của xa wsbhbs b)
- Mã HS 39241010: Bảng phục vụ bằng nhựa, hiệu Steelite, mới 100%... (mã hs bảng phục vụ bằ/ mã hs của bảng phục vụ)
- Mã HS 39241010: Nắp bát giả sứ màu trắng hạng Y... (mã hs nắp bát giả sứ/ mã hs của nắp bát giả)
- Mã HS 39241010: Seal niêm phong... (mã hs seal niêm phong/ mã hs của seal niêm ph)
- Mã HS 39241010: Thố 6-9 inch bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.... (mã hs thố 69 inch bằ/ mã hs của thố 69 inch)
- Mã HS 39241010: Xốp Melamine Kt 10*6*2.5 cm (chuyên dùng vệ sinh).Hàng mới 100%... (mã hs xốp melamine kt/ mã hs của xốp melamine)
- Mã HS 39241090: 'Bát chất liệu nhựa, hiệu: DAI HUE, kích thước: (phi10 x 5) cm, 12 chiếc/ hộp, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc... (mã hs bát chất liệu/ mã hs của bát chất li)
- Mã HS 39241090: Bát phở(Tô A6107 Nga A5)... (mã hs bát phởtô a610/ mã hs của bát phởtô a)
- Mã HS 39241090: Ca đo lường bằng nhựa (Ca đong chia vạch 500ml), mã hàng 4955959115915, hãng sx Inomata Plastics Co., Ltd, nhãn hiệu Inomata, hàng mới 100%... (mã hs ca đo lường bằn/ mã hs của ca đo lường)
- Mã HS 39241090: Dao nhựa- CUTLERY ROTABLE PLASTIC KNIFE (ECY)- HÀNG MỚI 100%... (mã hs dao nhựa cutle/ mã hs của dao nhựa cu)
- Mã HS 39241090: E/Y Salad Bowl-Ơ salad hạng Y bằng nhựa,mới 100%... (mã hs e/y salad bowl/ mã hs của e/y salad bo)
- Mã HS 39241090: FL5356- Bình nước bằng nhựa- 60% TPE/20% EVA/20% POE. Hàng mới 100%. Hiệu Reebok... (mã hs fl5356 bình nư/ mã hs của fl5356 bình)
- Mã HS 39241090: Gác đũa, thìa chất liệu nhựa, hiệu: DAI HUE, kích thước: (8 x 3) cm, 803 chiếc/ carton, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc... (mã hs gác đũa thìa c/ mã hs của gác đũa thì)
- Mã HS 39241090: Hộp suất ăn bằng nhựa... (mã hs hộp suất ăn bằn/ mã hs của hộp suất ăn)
- Mã HS 39241090: Kệ bếp bằng nhựa- arrangement rack for kitchen, 24x39X4cm,mãhàng 4526112339518... (mã hs kệ bếp bằng nhự/ mã hs của kệ bếp bằng)
- Mã HS 39241090: Lọ đựng gia vị để bàn, dùng trong gia đình, bằng nhựa, kích thước 3.2x4.1x8.8cm; Nhà sản xuất Inomata; 160 chiếc/ thùng; Hàng mới 100%... (mã hs lọ đựng gia vị/ mã hs của lọ đựng gia)
- Mã HS 39241090: Màn đậy suất ăn bằng nhựa- YC- HEAT SEAL FILM- BLUE-ROLL E/A- HÀNG MỚI 100%... (mã hs màn đậy suất ăn/ mã hs của màn đậy suất)
- Mã HS 39241090: Nắp đĩa bằng nhựa... (mã hs nắp đĩa bằng nh/ mã hs của nắp đĩa bằng)
- Mã HS 39241090: Ống đựng bàn chải, mút cọ bếp bằng nhựa các mầu, có đế hít, kích thước 9x7.8x11 cm; Nhà sản xuất Inomata; 120 chiếc/ thùng; hàng mới 100%... (mã hs ống đựng bàn ch/ mã hs của ống đựng bàn)
- Mã HS 39241090: Phễu dùng sang chiết chất lỏng, bằng nhựa, đường kính 9.8 cm, cao 9cm, 02 chiếc/ bộ; Nhà sản xuất Nakaya Kagaku Sangyo; 240 bộ/ thùng; Hàng mới 100%... (mã hs phễu dùng sang/ mã hs của phễu dùng sa)
- Mã HS 39241090: Que nhựa- COCKTAIL STICK- HÀNG MỚI 100%... (mã hs que nhựa cockt/ mã hs của que nhựa co)
- Mã HS 39241090: Rây lọc bằng nhựa, dùng trong nhà bếp. Hiệu: Man Kee, kích thước: 8inch (20.3cm). Hàng mới 100%... (mã hs rây lọc bằng nh/ mã hs của rây lọc bằng)
- Mã HS 39241090: Sạn lỗ nhựa KAI, mã hàng DE-5813, dùng trong nhà bếp, thương hiệu KAI. Hàng mới 100%... (mã hs sạn lỗ nhựa kai/ mã hs của sạn lỗ nhựa)
- Mã HS 39241090: Tấm trải giữa bàn bằng nhựa PVC nhãn hiệu Daiso, hàng mới 100%... (mã hs tấm trải giữa b/ mã hs của tấm trải giữ)
- Mã HS 39241090: Ucsan hộp nhựa tròn nắp bật 0.45 lit, hiệu Ucsan, hàng mới 100%... (mã hs ucsan hộp nhựa/ mã hs của ucsan hộp nh)
- Mã HS 39241090: V á múc canh bằng nhựa Polycarbonate, Model: LD85, Hàng mới 100%.... (mã hs v á múc canh bằ/ mã hs của v á múc canh)
- Mã HS 39241090: Xẻng hiệu Greenpan bằng nhựa PA, 150 cái/thùng. Mã GPNKG630227. Hàng mới 100%... (mã hs xẻng hiệu green/ mã hs của xẻng hiệu gr)
- Mã HS 39249010: Bô vệ sinh (dạng ghế) (hiệu OZ-ER), hàng mới 100%... (mã hs bô vệ sinh dạn/ mã hs của bô vệ sinh)
- Mã HS 39249020: Cốc hút sữa (silicone breast pump), nhãn hiệu Naturebond, hàng mới 100%... (mã hs cốc hút sữa si/ mã hs của cốc hút sữa)
- Mã HS 39249020: Dụng cụ hút sữa cầm tay, bằng nhựa dẻo, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs dụng cụ hút sữa/ mã hs của dụng cụ hút)
- Mã HS 39249020: 'Núm trợ ty cho bé bú bằng cao su silicon (cỡ ngực vừa) (2 chiếc/hộp) (BF-631), hiệu FARLIN, mới 100%... (mã hs núm trợ ty cho/ mã hs của núm trợ ty)
- Mã HS 39249020: Núm trợ ty cho bé bú bằng cao su silicon (cỡ ngực vừa)(BF-631), hiệu FARLIN, mới 100%... (mã hs núm trợ ty cho/ mã hs của núm trợ ty c)
- Mã HS 39249020: Túi nhai chống hóc, phần tiếp xúc thực phẩm bằng silicone. Dung tích 50ml.Thương hiệu: GB Baby. Sản xuất tại Trung Quốc, mới 100%... (mã hs túi nhai chống/ mã hs của túi nhai chố)
- Mã HS 39249090: Bàn chải toilet bằng nhựa in logo Emco đựng trong hộp nhựa... (mã hs bàn chải toilet/ mã hs của bàn chải toi)
- Mã HS 39249090: CA ĐỰNG CÀ PHÊ BẰNG NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs ca đựng cà phê/ mã hs của ca đựng cà p)
- Mã HS 39249090: Đá viên trang trí nhân tạo bằng nhựa bộ 30 gói (OB0343), mới 100%, thương hiệu UBL... (mã hs đá viên trang t/ mã hs của đá viên tran)
- Mã HS 39249090: E32006181 CWS01510 Tay cầm của xoong nồi bằng nhựa- HANDLE LONG/ BAKELITE/H&L/WOK 30CM-32CM/BLACK.Hang moi 100%... (mã hs e32006181 cws01/ mã hs của e32006181 cw)
- Mã HS 39249090: Gác sen, KT 45X35mm, nhựa mạ chrome, hiệu Innoci, mã hàng NP7311C. Hàng mới 100%... (mã hs gác sen kt 45x/ mã hs của gác sen kt)
- Mã HS 39249090: HAP945- Bình lắc SHAKE IT bằng nhựa, hiệu Lock & Lock, 600ml, màu Black (HAP945BLK), hàng mới 100%... (mã hs hap945 bình lắ/ mã hs của hap945 bình)
- Mã HS 39249090: Inomata- Sọt nhựa mini vuông 10.9x10.3x11.3cm, không dùng chứa đựng thực phẩm (Inomata palstic mini soft basket square 10.9x10.3x11.3cm) Hàng mới 100%... (mã hs inomata sọt nh/ mã hs của inomata sọt)
- Mã HS 39249090: Kệ (tên) Camshelving đựng đồ trong kho bằng nhựa, thương hiệu Cambro, Model: CPU244864V4, Hàng mới 100%.... (mã hs kệ tên camshe/ mã hs của kệ tên cam)
- Mã HS 39249090: Lăn mát xa mặt Kokubo, chất liệu bằng nhựa, size 290x70x30 mm, mới 100%... (mã hs lăn mát xa mặt/ mã hs của lăn mát xa m)
- Mã HS 39249090: Mắc treo/ mắc áo bằng nhựa #485 (mới 100%)... (mã hs mắc treo/ mắc á/ mã hs của mắc treo/ mắ)
- Mã HS 39249090: Nắp đậy ly bằng plastic, 50 cái/lốc, 12 lốc/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp đậy ly bằng/ mã hs của nắp đậy ly b)
- Mã HS 39249090: 'Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Nắp nhựa SWIP CO ASM SEN3 HOC- LMC... (mã hs nguyên liệu sả/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 39249090: Ổ nhựa cho thú cưng. Size 38x29x20. Hàng mới 100%... (mã hs ổ nhựa cho thú/ mã hs của ổ nhựa cho t)
- Mã HS 39249090: P-6107 Hộp nhựa rỗng đựng kẹo (có bề mặt không tiếp xúc thực phẩm) hiệu LH (20 x 20 x 11cm) mới 100%... (mã hs p6107 hộp nhựa/ mã hs của p6107 hộp n)
- Mã HS 39249090: Quả cầu vệ sinh;90ml; Đặt trong bồn cầu để mở và khóa nước; Chất liệu Nhựa; Mới 100%... (mã hs quả cầu vệ sinh/ mã hs của quả cầu vệ s)
- Mã HS 39249090: Resin dispenser (size 50x50x90mm) (Bình nhựa dùng để đựng dầu gội, sữa tắm) Hàng mới 100%... (mã hs resin dispenser/ mã hs của resin dispen)
- Mã HS 39249090: Sản Phẩm Đồ Gia Dụng- Giỏ Nhựa Đựng Đồ-8500708 (Hàng nhập KNQ chờ xuất đi nước thứ 3, mới 100%)... (mã hs sản phẩm đồ gia/ mã hs của sản phẩm đồ)
- Mã HS 39249090: Tấm Platmate (tấm lót bàn ăn),KT: 30x45cm bằng nhựa. Hàng mới 100%#&VN... (mã hs tấm platmate t/ mã hs của tấm platmate)
- Mã HS 39249090: Vật dụng vệ sinh (SERIA, nhựa, dài 15cm, mới 100%)... (mã hs vật dụng vệ sin/ mã hs của vật dụng vệ)
- Mã HS 39249090: Xe vắt nước, thương hiệu CLEAN TECH, model CT 158, hàng mới 100%... (mã hs xe vắt nước th/ mã hs của xe vắt nước)
- Mã HS 39251000: Bể chứa nước làm bằng vật liệu SMC composite. Dung tích 20000 lít. Nhà sản xuất TIANJIN SEOWON. Mới 100% ... (mã hs bể chứa nước là/ mã hs của bể chứa nước)
- Mã HS 39251000: Hộp chứa nước chất liệu bằng nhựa, kích thước 300mm*260mm*260mm,dùng cho máy khắc axit ướt. Hàng mới 100%... (mã hs hộp chứa nước c/ mã hs của hộp chứa nướ)
- Mã HS 39251000: Thùng composit, KT:(800*800*1900)mm, để chứa nước sạch cho hệ thống phun nước sử lý bề mặt sản phẩm, (phụ kiện dây chuyền sơn tĩnh điện) mới 100%... (mã hs thùng composit/ mã hs của thùng compos)
- Mã HS 39252000: bản lề bên trái K020824 (phụ tùng của cửa cuốn nhanh), chất liệu nhựa cứng, hiệu ASSA ABLOY, hàng mới 100%... (mã hs bản lề bên trái/ mã hs của bản lề bên t)
- Mã HS 39252000: Cánh cửa bằng nhựa, KT: L600*W466*H28.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs cánh cửa bằng n/ mã hs của cánh cửa bằn)
- Mã HS 39252000: Gioăng chắn nước dạng thanh hiệu Heckler, mã sản phẩm HL331, dùng để ngăn nước trong vách tắm kính đứng, Kích thước: dài 2,2m, chất liệu bằng PVC. Hàng mới 100%... (mã hs gioăng chắn nướ/ mã hs của gioăng chắn)
- Mã HS 39252000: Khuôn cửa nhựa WPC, mã PM-100A, dài 2350mm, màu VKNY-14, nhà sản xuất ANHUI KOJO, mới 100%... (mã hs khuôn cửa nhựa/ mã hs của khuôn cửa nh)
- Mã HS 39252000: Nắp hầm nhựa 380x280mm... (mã hs nắp hầm nhựa 38/ mã hs của nắp hầm nhựa)
- Mã HS 39252000: Tấm WPC(nhựa gỗ tổng hợp,được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí,ốp lát cửa sổ,cửa đi) định hình,chưa gia công,NSX Henan Jiuyixing,1Pack1Pcs Skin-MC-900 KT(2000*900*40*1)mm, mới 100%.... (mã hs tấm wpcnhựa gỗ/ mã hs của tấm wpcnhựa)
- Mã HS 39253000: Bánh xe (bằng nhựa)... (mã hs bánh xe bằng n/ mã hs của bánh xe bằn)
- Mã HS 39253000: Chốt của móc treo rèm (CF-6)... (mã hs chốt của móc tr/ mã hs của chốt của móc)
- Mã HS 39253000: Đầu bịt kéo bằng nhựa để bịt 1 đầu của thanh nhôm và đầu bịt bằng nhựa để bịt 1 đầu của thanh nhôm, đk 30mm,1 Bộ 2 chiếc,dùng để sản xuất rèm cuốn,nsx SAMSUNG TECH.Hàng mới 100%... (mã hs đầu bịt kéo bằn/ mã hs của đầu bịt kéo)
- Mã HS 39253000: Giá đỡ giữa (bằng nhựa)... (mã hs giá đỡ giữa bằ/ mã hs của giá đỡ giữa)
- Mã HS 39253000: Hộp lò xo bằng nhựa (plastic box for helical springs) (phụ kiện của rèm cửa) (mới 100%)... (mã hs hộp lò xo bằng/ mã hs của hộp lò xo bằ)
- Mã HS 39253000: Kẹp lá (bằng nhựa)... (mã hs kẹp lá bằng nh/ mã hs của kẹp lá bằng)
- Mã HS 39253000: Lá nhựa PVC 9.3mm loại HS-0130-PF, dùng cho mành rèm, hàng mới 100%... (mã hs lá nhựa pvc 93/ mã hs của lá nhựa pvc)
- Mã HS 39253000: MÀN CỬA BẰNG NHỰA... (mã hs màn cửa bằng nh/ mã hs của màn cửa bằng)
- Mã HS 39253000: Năp cố định bằng nhựa (dùng cho bộ chỉnh dây)- loai thanh trươt cao. Hàng mới 100%... (mã hs năp cố định bằn/ mã hs của năp cố định)
- Mã HS 39253000: Ống chụp cây xoay (bằng nhựa)... (mã hs ống chụp cây xo/ mã hs của ống chụp cây)
- Mã HS 39253000: Pát gắn trần bằng nhựa dùng cho rèm cửa. Mã hàng 2250-W. Hàng mới 100%... (mã hs pát gắn trần bằ/ mã hs của pát gắn trần)
- Mã HS 39253000: Rèm cửa nhựa W900*H2200#&VN... (mã hs rèm cửa nhựa w9/ mã hs của rèm cửa nhựa)
- Mã HS 39253000: thanh quay (bằng nhựa) dùng điêu chỉnh độ chớp lật rèm cửa. Hàng mới 100%... (mã hs thanh quay bằn/ mã hs của thanh quay)
- Mã HS 39259000: Bản cực giữa và cuối, bằng nhựa dùng cho hệ thống máy chiếu xạ... (mã hs bản cực giữa và/ mã hs của bản cực giữa)
- Mã HS 39259000: Cây chống trong bể lắp ghép làm bằng nhựa SMC, dùng để chống các tấm trong bể, kích thước 3400x50x50(mm), dày 3(mm), NSX Ecoclear, hàng mới 100%... (mã hs cây chống trong/ mã hs của cây chống tr)
- Mã HS 39259000: Đầu chốt của tay nắm tủ điện bằng nhưa, màu đen, mã: 1095-07. Mới 100%... (mã hs đầu chốt của ta/ mã hs của đầu chốt của)
- Mã HS 39259000: FR04-0002-900036-001 Thanh nhựa chữ B-02 trắng 36"(Phụ kiện len chân cửa), hàng mới 100%... (mã hs fr04000290003/ mã hs của fr04000290)
- Mã HS 39259000: GẠCH LÁT NỀN, CHẤT LIỆU NHỰA PLASTÍC MODEL: NKS-5006, HÀNG MỚI 100%... (mã hs gạch lát nền c/ mã hs của gạch lát nền)
- Mã HS 39259000: Hố chốt KIN LONG SK10 màu đen chất liệu nhựa PVC (phụ kiện cửa đi). Hàng mới 100%... (mã hs hố chốt kin lon/ mã hs của hố chốt kin)
- Mã HS 39259000: Kẹp thanh bằng nhựa Clasp, hàng mới 100%... (mã hs kẹp thanh bằng/ mã hs của kẹp thanh bằ)
- Mã HS 39259000: Lan can nhựa lõi thép. Công dụng làm hàng rào. Chất liệu: PVC, thép hình.(PLASTIC-STEEL GUARDRAIL),hàng mới 100%... (mã hs lan can nhựa lõ/ mã hs của lan can nhựa)
- Mã HS 39259000: Mâm trần màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã: BA1072A,KT:73x40x76cm,dùng trong xây dựng,hsx:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100%... (mã hs mâm trần màu tr/ mã hs của mâm trần màu)
- Mã HS 39259000: Nắp bịt đố bằng nhựa, 1 gói 1 chiếc, mã 246715 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100%... (mã hs nắp bịt đố bằng/ mã hs của nắp bịt đố b)
- Mã HS 39259000: Ống bán nguyệt luồn dây điện, model DL40, chất liệu nhựa PVC, kích thước 40x16x1200mm, nhà sản xuất Tiến Phát, mới 100%... (mã hs ống bán nguyệt/ mã hs của ống bán nguy)
- Mã HS 39259000: Panel Urethan, loại cách nhiệt, kích thước 1000*2000mm, dày 50mm (Lắp đặt nhà xưởng) Mới 100%... (mã hs panel urethan/ mã hs của panel uretha)
- Mã HS 39259000: Rào chất liệu nhựa gỗ(70% từ nhựa, 30% từ gỗ) sử dụng trong xây dựng trang trí nội thất, kích thước 115mm x 10mm x1800mm. Nhà S/X YIXING HUALONG NEW MATERIAL LUMBER CO.,LTD, Hàng Mới 100%... (mã hs rào chất liệu n/ mã hs của rào chất liệ)
- Mã HS 39259000: Sàn nhựa ngoài trời công nghiệp WPC Decking, Thương hiệu SkyWood, Mã sản phẩm: DK14025, kích thước: 140mm x 25mm, Hàng mới 100%... (mã hs sàn nhựa ngoài/ mã hs của sàn nhựa ngo)
- Mã HS 39259000: Tắc kê nở nhựa TU rimmed không kèm vít, kích thước 6x30, mã hàng 600010060300C. Nhãn hiệu Friulsider. Hàng mới 100%... (mã hs tắc kê nở nhựa/ mã hs của tắc kê nở nh)
- Mã HS 39259000: Vật liệu gỗ nhựa tổng hợp lát sàn ngoài trời lỗ tròn (OUTDOOR DECKING- DEL139225) loại WUD1066B1-GZ, màu NATURAL IPE (2200mm x 139mm x 22.5mm), hiệu Inovar, mới 100%... (mã hs vật liệu gỗ nhự/ mã hs của vật liệu gỗ)
- Mã HS 39261000: Quai cầm của lọ (nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs quai cầm của lọ/ mã hs của quai cầm của)
- Mã HS 39261000: Rổ đựng hồ sơ khổ A4 bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs rổ đựng hồ sơ k/ mã hs của rổ đựng hồ s)
- Mã HS 39261000: So SG MINI NOTE 6 *KR... (mã hs so sg mini note/ mã hs của so sg mini n)
- Mã HS 39261000: Tấm thẻ đề giá trong siêu thị bằng nhựa- Hana T & C 5x7cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm thẻ đề giá/ mã hs của tấm thẻ đề g)
- Mã HS 39261000: VĂN PHÒNG PHẨM: BẢNG VIẾT BẰNG NHỰA KHỔ A4... (mã hs văn phòng phẩm/ mã hs của văn phòng ph)
- Mã HS 39262060: Chốt chặn, hạt chặn, quả chặn các loại... (mã hs chốt chặn hạt/ mã hs của chốt chặn h)
- Mã HS 39262060: Đạn (dây treo nhãn)- Hàng mới 100%... (mã hs đạn dây treo n/ mã hs của đạn dây tre)
- Mã HS 39262060: FR FABRIC- Vải chống cháy dùng để bọc nệm mút xốp kích thước:1M, hàng mới 100%... (mã hs fr fabric vải/ mã hs của fr fabric v)
- Mã HS 39262060: Mặt nạ trùm đầu chống hóa chất NP312, nhãn hiệu BLUE EAGLE hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ trùm đầu/ mã hs của mặt nạ trùm)
- Mã HS 39262090: Bản nhựa (Plastic, khổ 1.5M)... (mã hs bản nhựa plast/ mã hs của bản nhựa pl)
- Mã HS 39262090: Cá cổ nhựa-phụ trợ may... (mã hs cá cổ nhựaphụ/ mã hs của cá cổ nhựap)
- Mã HS 39262090: ĐAI BẢO VỆ HÀNG TRƯNG BÀY ĐIỆN THOẠI... (mã hs đai bảo vệ hàng/ mã hs của đai bảo vệ h)
- Mã HS 39262090: Film- Khuôn mẫu quả áo lót bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs film khuôn mẫu/ mã hs của film khuôn)
- Mã HS 39262090: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa-JIG CAP WHEEL#&VN... (mã hs gá đỡ sản phẩm/ mã hs của gá đỡ sản ph)
- Mã HS 39262090: Hại trang trí các loại... (mã hs hại trang trí c/ mã hs của hại trang tr)
- Mã HS 39262090: KBB03 Khóa nhựa (1bộ2 chi tiết) (Hàng mới 100%)... (mã hs kbb03 khóa nhựa/ mã hs của kbb03 khóa n)
- Mã HS 39262090: 'Khoanh cổ chất liệu plastic, dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc... (mã hs khoanh cổ chất/ mã hs của khoanh cổ c)
- Mã HS 39262090: Lạt nhựa 5*250MM 250c/túi, hàng mới 100%... (mã hs lạt nhựa 5*250m/ mã hs của lạt nhựa 5*2)
- Mã HS 39262090: Mác cao su các loại... (mã hs mác cao su các/ mã hs của mác cao su c)
- Mã HS 39262090: Nắp cần gạt CA4-P0015(R)... (mã hs nắp cần gạt ca4/ mã hs của nắp cần gạt)
- Mã HS 39262090: Ô dê nhựa(Thuộc 1 phần dòng hàng số_2,tờ khai số_102972573910 ngày_06/11/2019)... (mã hs ô dê nhựathuộc/ mã hs của ô dê nhựath)
- Mã HS 39262090: Palem nhựa (1Bộ2Chiếc)... (mã hs palem nhựa 1bộ/ mã hs của palem nhựa)
- Mã HS 39262090: Quả bóng nhựa (phụ kiện nằm trong đồ chơi trẻ em), mới 100%... (mã hs quả bóng nhựa/ mã hs của quả bóng nhự)
- Mã HS 39262090: Râu Mèo các loại (làm từ plastic- Tag pin 2")... (mã hs râu mèo các loạ/ mã hs của râu mèo các)
- Mã HS 39262090: Seal nhựa_GIFT BOX (1 BOX 5000 PCE)... (mã hs seal nhựagift/ mã hs của seal nhựagi)
- Mã HS 39262090: Tag pin (Dây gắn tem giá) TP00051NX-AL, hàng mới 100%... (mã hs tag pin dây gắ/ mã hs của tag pin dây)
- Mã HS 39262090: Vải ép mút (hàng mới 100%)- 56"04Z MINUT LN/BURN OFF/HBR/TRICOT (khổ 56")- 17YD 22.11... (mã hs vải ép mút hàn/ mã hs của vải ép mút)
- Mã HS 39262090: Water bag- Đệm nước bằng nhựa dẻo, hàng mới 100%... (mã hs water bag đệm/ mã hs của water bag đ)
- Mã HS 39262090: Xốp đệm các loại (dùng làm đệm áo lót phụ nữ), hàng mới 100%... (mã hs xốp đệm các loạ/ mã hs của xốp đệm các)
- Mã HS 39263000: Bản nhựa các loại, hàng mới 100%... (mã hs bản nhựa các lo/ mã hs của bản nhựa các)
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046705170, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%... (mã hs cái kẹp nhựa/ mã hs của cái kẹp nhự)
- Mã HS 39263000: SH0145L/R INV '06 Chắn bùn bên trong phía trước TRÁI/PHẢI bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100%... (mã hs sh0145l/r inv/ mã hs của sh0145l/r in)
- Mã HS 39263000: Tắc kê cho thân ốc E5 (SP010-E5), 9038031, hiệu Hettich, bằng nhựa, dùng trong đồ nội thất, mới 100%... (mã hs tắc kê cho thân/ mã hs của tắc kê cho t)
- Mã HS 39263000: UF0L61195- Núm điều khiển bộ sưởi bằng nhựa- Everest; hàng mới 100%... (mã hs uf0l61195 núm/ mã hs của uf0l61195 n)
- Mã HS 39263000: Vạch chỉ số núm- (Phụ kiện gia công của xe oto các loại)... (mã hs vạch chỉ số núm/ mã hs của vạch chỉ số)
- Mã HS 39263000: WP32411- Tay nắm đôi dùng cho xe TB120SL-W375E4. Hàng mới 100%, SX2019... (mã hs wp32411 tay nắ/ mã hs của wp32411 tay)
- Mã HS 39263000: Xích đỡ ống tuy ô và dây điện bằng plastic, 2326012670, Phụ tùng thay thế cho xe nâng người trên cao hiệu Haulotte, mới 100%... (mã hs xích đỡ ống tuy/ mã hs của xích đỡ ống)
- Mã HS 39264000: Bảng trang trí bằng gỗ, hàng mới 100%... (mã hs bảng trang trí/ mã hs của bảng trang t)
- Mã HS 39264000: Cá 205*100*215mm (8PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100%... (mã hs cá 205*100*215m/ mã hs của cá 205*100*2)
- Mã HS 39264000: Đá giả bằng nhựa dùng trang trí sản phẩm- WHITE STONE 1.5MM MIRROR BOTTOM (1440hạt/gói)... (mã hs đá giả bằng nhự/ mã hs của đá giả bằng)
- Mã HS 39264000: Gậy như ý(JJ#01) Hàng mới 100%... (mã hs gậy như ýjj#01/ mã hs của gậy như ýjj)
- Mã HS 39264000: Hàng trưng bày mochi trái cây nguyên bằng nhựa/EQUIPMENT FOR DISPLAY/ FOOD SAMPLE (FRUIT MOCHI WHOLE).Nhà Sản Xuất: Minamoto Kitchoan Japan. Mới 100%... (mã hs hàng trưng bày/ mã hs của hàng trưng b)
- Mã HS 39264000: ITM0074-39202984-M063 Vỏ ốp lưng điện thoại, 50% POLYURETHANE, 50% POLYCARBONATE Hiệu: Dsquared2 mới 100%... (mã hs itm00743920298/ mã hs của itm00743920)
- Mã HS 39264000: Kệ trang trí, trưng bày sản phẩm bằng nhựa dùng trưng bày quảng cáo cho sản phẩm trong cửa hàng mắt kính (Police Display 47x40x23.3CM). Hàng mới 100%... (mã hs kệ trang trí t/ mã hs của kệ trang trí)
- Mã HS 39264000: LAPTOP CASE, MODEL: LC-HPE-A13CL,Đồ trang trí máy tính_ Ốp nhựa bảo vệ máy, chống va đập loại 13 inch, trong suốt không hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs laptop case mo/ mã hs của laptop case)
- Mã HS 39264000: Mèo 220*160*300mm (12PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100%... (mã hs mèo 220*160*300/ mã hs của mèo 220*160*)
- Mã HS 39264000: Nắm chai bằng nhựa (không hiệu), Hàng mới 100%... (mã hs nắm chai bằng n/ mã hs của nắm chai bằn)
- Mã HS 39264000: Ốp AWTC5/4(44) Rugged.A OliveGreen 062CS26015,hiệu Spigen, bằng nhưạ,hàng mới 100%... (mã hs ốp awtc5/444/ mã hs của ốp awtc5/44)
- Mã HS 39264000: PC32-4A Miếng trang trí giày- CLEAR T3080A TPU... (mã hs pc324a miếng t/ mã hs của pc324a miến)
- Mã HS 39264000: Quả cầu trang trí để bàn đường kính 10cm bằng nhựa giả đá không hiệu, mới 100%... (mã hs quả cầu trang t/ mã hs của quả cầu tran)
- Mã HS 39264000: RỒNG CHIÊU TÀI FM 410(RGCT FM410)+ĐÔI CÁ RỒNG VƯƠNG TÀI 278 NHỎ(DCVGCT 278N) Hàng mới 100%... (mã hs rồng chiêu tài/ mã hs của rồng chiêu t)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm trang trí bằng nhựa kết hợp sợi thủy tinh,đã định hình giả đá,KT: (865*500*950)mm,nặng 95kg/cái,mới 100%... (mã hs sản phẩm trang/ mã hs của sản phẩm tra)
- Mã HS 39264000: TABLE KIT SHEA 20- bộ trưng bày sản phẩm bằng nhựa và giấy 70x80cm hiệu Loccitane mới 100%.... (mã hs table kit shea/ mã hs của table kit sh)
- Mã HS 39264000: Vật hình thú bằng nhựa dùng trang trí cho xe hơi (chó lắc lư), không hiệu, mới 100%... (mã hs vật hình thú bằ/ mã hs của vật hình thú)
- Mã HS 39264000: WINDOW KIT SHEA 20- bộ trưng bày sản phẩm bằng nhựa và giấy 70x80cm hiệu Loccitane mới 100%.... (mã hs window kit shea/ mã hs của window kit s)
- Mã HS 39269010: Chốt răng nhựa kiểu hở SMP-11, màu đen, kích thước 15mm, chất liệu nhựa, dùng để cố định dây, mới 100%... (mã hs chốt răng nhựa/ mã hs của chốt răng nh)
- Mã HS 39269010: Miếng thấu quang bằng nhựa ABS JNC770, 120*10mm, lắp trong đèn pin của sản phẩm, mới 100%... (mã hs miếng thấu quan/ mã hs của miếng thấu q)
- Mã HS 39269010: Nắp sau bằng nhựa ABS màu đen, dùng để lắp ráp sản phẩm JNC1224, mới 100%... (mã hs nắp sau bằng nh/ mã hs của nắp sau bằng)
- Mã HS 39269010: Phao cho lưới đánh cá... (mã hs phao cho lưới đ/ mã hs của phao cho lướ)
- Mã HS 39269010: Vỏ JNC1224 bằng nhựa HDPE màu đỏ bản A1, đê cố định, bọc, lắp sản phẩm JNC1224, mới 100%... (mã hs vỏ jnc1224 bằng/ mã hs của vỏ jnc1224 b)
- Mã HS 39269020: Bộ lắp dây kéo điều khiển bằng nhựa cho trục phi 38mm (nắp và dây), 0.1kg/set, hàng mới 100%... (mã hs bộ lắp dây kéo/ mã hs của bộ lắp dây k)
- Mã HS 39269020: Cán tay cầm kéo bằng nhựa PVC- Plastic handle... (mã hs cán tay cầm kéo/ mã hs của cán tay cầm)
- Mã HS 39269020: Lỗ ngoài bánh lăng (OUTHER SHELL)... (mã hs lỗ ngoài bánh l/ mã hs của lỗ ngoài bán)
- Mã HS 39269020: Màn cửa kéo bằng tay chất liệu: nhựa PVC, quy cách:2140*1000mm, 2140*1300mm, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs màn cửa kéo bằn/ mã hs của màn cửa kéo)
- Mã HS 39269020: Núm vén rèm, chất liệu bằng nhựa, quy cách đóng gói 50 cái/hộp, hàng phổ thông, hãng sx: TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%... (mã hs núm vén rèm ch/ mã hs của núm vén rèm)
- Mã HS 39269020: Quai sách bằng nhựa 37x177mm,dùng để sản xuất thiết bị đọc lỗi oto,mã ERP 500000692... (mã hs quai sách bằng/ mã hs của quai sách bằ)
- Mã HS 39269020: Tay nắm của rèm cửa, bằng nhựa HANDLE... (mã hs tay nắm của rèm/ mã hs của tay nắm của)
- Mã HS 39269032: Bộ mẫu dấu răng bằng nhựa(dấu cắn lớn,dấu cắn nhỏ). Hàng mới 100%... (mã hs bộ mẫu dấu răng/ mã hs của bộ mẫu dấu r)
- Mã HS 39269032: KHUÔN LẤY DẤU RĂNG BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (1 BỘ 2 CÁI)... (mã hs khuôn lấy dấu r/ mã hs của khuôn lấy dấ)
- Mã HS 39269032: MẪU LẤY DẤU RĂNG BẰNG NHỰA... (mã hs mẫu lấy dấu răn/ mã hs của mẫu lấy dấu)
- Mã HS 39269039: Bảng mạch bộ điều khiển (BEL 50)- MEMBRANE BEL-50... (mã hs bảng mạch bộ đi/ mã hs của bảng mạch bộ)
- Mã HS 39269039: Cánh tay xoay- Nylon Clip SL-14N... (mã hs cánh tay xoay/ mã hs của cánh tay xoa)
- Mã HS 39269039: Đầu spike không có van thông khí, bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch,(bộ phận của dây truyền dịch dùng trong y tế). hàng mới 100%... (mã hs đầu spike không/ mã hs của đầu spike kh)
- Mã HS 39269039: Gá giữ bằng nhựa 127-013A... (mã hs gá giữ bằng nhự/ mã hs của gá giữ bằng)
- Mã HS 39269039: Hàng y tế: Túi đựng nước tiểu G013,chất liệu bằng pvc,nsx:Jiangsu Webest Medical Product Co.,ltd Mới 100%... (mã hs hàng y tế túi/ mã hs của hàng y tế t)
- Mã HS 39269039: Kẹp ống bọc ngoài bằng nhựa... (mã hs kẹp ống bọc ngo/ mã hs của kẹp ống bọc)
- Mã HS 39269039: Lọc khuẩn FeNO, chủng loại FeNO Spiro P/N: F-7-2002 (Hiệu Forumed). Hàng mới 100%... (mã hs lọc khuẩn feno/ mã hs của lọc khuẩn fe)
- Mã HS 39269039: Mâm nhựa máy giặt mới 100%... (mã hs mâm nhựa máy gi/ mã hs của mâm nhựa máy)
- Mã HS 39269039: Nắp bộ lọc bằng nhựa NE-C101... (mã hs nắp bộ lọc bằng/ mã hs của nắp bộ lọc b)
- Mã HS 39269039: Ống đúc bằng silicon 1/2"... (mã hs ống đúc bằng si/ mã hs của ống đúc bằng)
- Mã HS 39269039: PCR-2CP-RT-C- ống ly tâm 0.2ml bằng nhựa (1,250 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs pcr2cprtc ố/ mã hs của pcr2cprtc)
- Mã HS 39269039: Que vệ sinh (BAS16)- Clean stick (black)... (mã hs que vệ sinh ba/ mã hs của que vệ sinh)
- Mã HS 39269039: Ron khóa (bằng nhựa... (mã hs ron khóa bằng/ mã hs của ron khóa bằ)
- Mã HS 39269039: SAMPLE PLATE (SAP-400A) (Khay chứa mẫu dùng trong máy xét nghiệm y tế),-Batch: Z9510-HSD: 31/12/2199. Hàng mới 100%... (mã hs sample plate s/ mã hs của sample plate)
- Mã HS 39269039: T-1000-B-R-S- đầu típ 1000ul bằng nhựa (5,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) CORNING sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs t1000brs đ/ mã hs của t1000brs)
- Mã HS 39269039: UEG: 078- K138- 01 \ ADVIA CENTAUR SYSTEM CUVETTES, SMN: 10309546 Cống phản ứng (bằng plastic) của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR CP, XPT (3000 Cái/ Thùng). Mới 100%.... (mã hs ueg 078 k138/ mã hs của ueg 078 k1)
- Mã HS 39269039: Van 3 chấu nhựa- Three- Way Stopcock. Hàng mới 100%... (mã hs van 3 chấu nhựa/ mã hs của van 3 chấu n)
- Mã HS 39269039: Xi lanh dùng cho máy xông mũi NE-C101 bằng nhựa... (mã hs xi lanh dùng ch/ mã hs của xi lanh dùng)
- Mã HS 39269042: Bu lông chất liệu bằng sắt, kích thước: phi 10mm*250mm. Hàng mới 100%... (mã hs bu lông chất li/ mã hs của bu lông chất)
- Mã HS 39269042: Kính hàn,hàng mới 100%... (mã hs kính hànhàng m/ mã hs của kính hànhàn)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hànWH4001 (V6119X0004)... (mã hs mặt nạ hànwh400/ mã hs của mặt nạ hànwh)
- Mã HS 39269049: BĂNG DẠ QUANG ĐEO TAY- Nhãn hiệu:FORCLAZ- Chất liệu:Main fabric 100.0: 92.0% Polyethylene Terephtalate (PET) 4.0% Aluminium 4.0% Resin- Model code:8306013... (mã hs băng dạ quang đ/ mã hs của băng dạ quan)
- Mã HS 39269049: Cái bảo vệ góc bằng nhựa (2.4" * 2.4" * 2.4")... (mã hs cái bảo vệ góc/ mã hs của cái bảo vệ g)
- Mã HS 39269049: Đầu phun (BAS14/18)- Nozzle tip (pink assy)... (mã hs đầu phun bas14/ mã hs của đầu phun ba)
- Mã HS 39269049: Ear Plug EP5C: Nút bịt tai chống ồn chất liệu xốp Polyurethane, mới 100%, hiệu: Blue eagle, mã: EP5C, màu cam, đóng gói: 200 đôi/ hộp.... (mã hs ear plug ep5c/ mã hs của ear plug ep5)
- Mã HS 39269049: Gá nhựa cố định linh kiện/130A1074P0001... (mã hs gá nhựa cố định/ mã hs của gá nhựa cố đ)
- Mã HS 39269049: Heat-resistant gene 8mm... (mã hs heatresistant/ mã hs của heatresista)
- Mã HS 39269049: Kẹp an toàn bằng nhựa... (mã hs kẹp an toàn bằn/ mã hs của kẹp an toàn)
- Mã HS 39269049: Lõi comi COMMULATOR CORE... (mã hs lõi comi commul/ mã hs của lõi comi com)
- Mã HS 39269049: Master Lock Adjustable Ball Valve... (mã hs master lock adj/ mã hs của master lock)
- Mã HS 39269049: Nắp chặn A1 (nhựa POM)... (mã hs nắp chặn a1 nh/ mã hs của nắp chặn a1)
- Mã HS 39269049: Pallet Containment Net (Red Edge)... (mã hs pallet containm/ mã hs của pallet conta)
- Mã HS 39269049: RF1-AIR BAG,FILL,CUSTOM,LDPE,1BX250PC... (mã hs rf1air bagfil/ mã hs của rf1air bag)
- Mã HS 39269049: Tai khóa mũ bảo hộ bằng nhựa... (mã hs tai khóa mũ bảo/ mã hs của tai khóa mũ)
- Mã HS 39269049: Vỏ điện thoại bằng nhựa, sx: FLY HAWK Leather Magnetic Phone case... (mã hs vỏ điện thoại b/ mã hs của vỏ điện thoạ)
- Mã HS 39269053: Bảng tải bằng nhựa PVC, dài 156000mm, rộng 1400mm, dùng trong dây chuyền sản xuất tấm thạch cao. Derco forming belt pvc (endless). Hàng mới 100%... (mã hs bảng tải bằng n/ mã hs của bảng tải bằn)
- Mã HS 39269053: Cáp băng tải bằng nhựa TKP68H46-30W175-TKR150-RR945 47 mắt nối dùng cho hệ thống băng tải tự động. Hàng mới 100%... (mã hs cáp băng tải bằ/ mã hs của cáp băng tải)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: LTBR-T5100-306... (mã hs đai tải bằng nh/ mã hs của đai tải bằng)
- Mã HS 39269053: Flat Belt,IIS,OIS,and TGB... (mã hs flat beltiiso/ mã hs của flat beltii)
- Mã HS 39269053: Giáp băng tải A40 khổ25mmx768mm, hàng mới 100%... (mã hs giáp băng tải a/ mã hs của giáp băng tả)
- Mã HS 39269053: Hệ thống băng tải dùng cho việc gia công ép nhựa model: K35, HMC-24-3 (Hàng đã qua sử dụng, hoạt động bằng điện, phụ kiện bao gồm: Khung tải, con lăn băng tải, motor, biến tần, dây tải.)... (mã hs hệ thống băng t/ mã hs của hệ thống băn)
- Mã HS 39269053: Mặt băng tải bằng nhựa PU, KT: OD10x5000mm, hàng mới 100%, hàng mới 100%... (mã hs mặt băng tải bằ/ mã hs của mặt băng tải)
- Mã HS 39269053: PNB,X-AXIS,BELT,OPEN,TYPE,2631L... (mã hs pnbxaxisbelt/ mã hs của pnbxaxisb)
- Mã HS 39269053: STHI M12 TIMING BELT... (mã hs sthi m12 timing/ mã hs của sthi m12 tim)
- Mã HS 39269053: TIMING BELT 6M/162... (mã hs timing belt 6m// mã hs của timing belt)
- Mã HS 39269059: Bản in polymer các loại dùng trong công nghiệp in (chất liệu polyme tổng hợp), mới 100%... (mã hs bản in polymer/ mã hs của bản in polym)
- Mã HS 39269059: Ca nhựa Đại Đồng Tiến 2.5 lít (M.PO-47470243-1)... (mã hs ca nhựa đại đồn/ mã hs của ca nhựa đại)
- Mã HS 39269059: Đai dây cáp bằng nhựa... (mã hs đai dây cáp bằn/ mã hs của đai dây cáp)
- Mã HS 39269059: E cu liền vòng đệm bằng nhựa PVC, dùng trong hệ thống làm mát máy chế biến bột giấy, đường kính ren 8mm. Hàng mới 100%... (mã hs e cu liền vòng/ mã hs của e cu liền vò)
- Mã HS 39269059: Gá bọc bằng nhựa, model P-174 COOMOO, kích thước 171x17x12 (mm), nhà sản xuất Qingdao. hàng mới 100%... (mã hs gá bọc bằng nhự/ mã hs của gá bọc bằng)
- Mã HS 39269059: Hộp cầu chì 225-400A MC5-778-T2S-400... (mã hs hộp cầu chì 225/ mã hs của hộp cầu chì)
- Mã HS 39269059: 'HTDHN#&Thanh dẫn hướng bằng nhựa LK0000001440/ SPACER A93E624001 Helios (Linh kiện máy photocopy)... (mã hs htdhn#&thanh d/ mã hs của htdhn#&than)
- Mã HS 39269059: Installation Base RFP32B- Bệ khuôn... (mã hs installation ba/ mã hs của installation)
- Mã HS 39269059: JID dùng để test tính năng của Pin điện thoại di động (A41 TEST BORD)... (mã hs jid dùng để tes/ mã hs của jid dùng để)
- Mã HS 39269059: Kênh cấp khí bằng nhựa Phụ tùng thay thế cho máy đóng lọ thuốc tiêm mới 100%... (mã hs kênh cấp khí bằ/ mã hs của kênh cấp khí)
- Mã HS 39269059: L0542020900A0: Tích kê nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm)... (mã hs l0542020900a0/ mã hs của l0542020900a)
- Mã HS 39269059: Má kẹp chai bằng nhựa phi 30*21.5/19*18.5mm trong cụm đảo chai của máy chiết rót nước giải khát. P/N: 4-56805/40 Hàng mới 100%... (mã hs má kẹp chai bằn/ mã hs của má kẹp chai)
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa 2211337-B... (mã hs nắp nhựa 221133/ mã hs của nắp nhựa 221)
- Mã HS 39269059: Ổ bích bằng nhựa(phụ tùng thay thế hệ thống băng tải)... (mã hs ổ bích bằng nhự/ mã hs của ổ bích bằng)
- Mã HS 39269059: PB875-03880 Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector, dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019... (mã hs pb87503880 miế/ mã hs của pb87503880)
- Mã HS 39269059: Quai đeo đỉnh đầu của tai nghe bằng nhựa PP- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: G00701000774A-Head wear... (mã hs quai đeo đỉnh đ/ mã hs của quai đeo đỉn)
- Mã HS 39269059: R25-4C Nikko Rack: Bộ gầu tải linh kiện, chất liệu bằng nhựa chống tĩnh điện, kích thước (355x320x563mm), dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs r254c nikko ra/ mã hs của r254c nikko)
- Mã HS 39269059: Sàn chống trượt bằng nhựa tổng hợp... (mã hs sàn chống trượt/ mã hs của sàn chống tr)
- Mã HS 39269059: T10215869#Đế đỡ dây điện trở hàn, bằng nhựa, 350x10x10mm- BASE-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh hoặc tã giấy (Hàng mới 100%)... (mã hs t10215869#đế đỡ/ mã hs của t10215869#đế)
- Mã HS 39269059: URETHANE BUMPER- Miếng đệm, Part no: 3201400151789AA, Chất liệu: Nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs urethane bumper/ mã hs của urethane bum)
- Mã HS 39269059: VAC CUP,33MM,SILICONE... (mã hs vac cup33mmsi/ mã hs của vac cup33mm)
- Mã HS 39269059: WASHER,6,5MM ID,25MM OD,5MM T... (mã hs washer65mm id/ mã hs của washer65mm)
- Mã HS 39269059: X,HIGH,TEMP,WEAR,STRIP,LEFT... (mã hs xhightempwea/ mã hs của xhightemp)
- Mã HS 39269060: Khay ấp trứng bằng nhựa, dùng trong nông nghiệp, KT: 50*40*3cm, 0.35kg/ chiếc, NSX: Zhengsheng, mới 100%... (mã hs khay ấp trứng b/ mã hs của khay ấp trứn)
- Mã HS 39269060: Ống rơi cám cho Heo, RAL5015, bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs ống rơi cám cho/ mã hs của ống rơi cám)
- Mã HS 39269070: Cây nhựa 2.2cmx 0.45cm... (mã hs cây nhựa 22cmx/ mã hs của cây nhựa 22)
- Mã HS 39269070: Đạn nhựa(hàng mới 100%)... (mã hs đạn nhựahàng m/ mã hs của đạn nhựahàn)
- Mã HS 39269070: Hàng phụ trợ may mặc (Cup bảo vệ áo ngực bằng nhựa)... (mã hs hàng phụ trợ ma/ mã hs của hàng phụ trợ)
- Mã HS 39269070: Keo ép- Dây bện JBA-0608s bằng nhựa (MOBILON TAPE)#4600 yds... (mã hs keo ép dây bện/ mã hs của keo ép dây)
- Mã HS 39269070: Logo PVC " GTLine" có nhám mặt sau (4.5x2.7 cm) E19.0574-Ý... (mã hs logo pvc gtli/ mã hs của logo pvc g)
- Mã HS 39269070: Mác nhựa các loại PLASTIC MAIN LABEL... (mã hs mác nhựa các lo/ mã hs của mác nhựa các)
- Mã HS 39269070: Nẹp nhựa "A" 20mm LH... (mã hs nẹp nhựa a 20/ mã hs của nẹp nhựa a)
- Mã HS 39269070: Ô zê các loại mới 100%... (mã hs ô zê các loại m/ mã hs của ô zê các loạ)
- Mã HS 39269070: PU sheet- Miếng PU độn trong quả áo lót, hàng mới 100%... (mã hs pu sheet miếng/ mã hs của pu sheet mi)
- Mã HS 39269070: Tấm cạp Benol. chất liệu bằng nhựa xốp, dùng để chèn vào vải làm cứng cổ áo sơ mi trong xương may Công nghiệp. Xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm cạp benol/ mã hs của tấm cạp beno)
- Mã HS 39269070: Vải ép Mousse 100%Polyester (K: 35"-37")... (mã hs vải ép mousse 1/ mã hs của vải ép mouss)
- Mã HS 39269070: Xương áo bằng nhựa khổ 4mm/PB-5... (mã hs xương áo bằng n/ mã hs của xương áo bằn)
- Mã HS 39269081: Công cụ định vị đế giày (314187-6003977) (phom giày, hàng mới 100%)... (mã hs công cụ định vị/ mã hs của công cụ định)
- Mã HS 39269081: Foam giày bằng nhựa (Mới 100%)... (mã hs foam giày bằng/ mã hs của foam giày bằ)
- Mã HS 39269081: Khuôn giày nhựa (phom nữ cổ thấp chẽ mũi)... (mã hs khuôn giày nhựa/ mã hs của khuôn giày n)
- Mã HS 39269081: LAST YA-24 (10T-13T)-Phom giày... (mã hs last ya24 10t/ mã hs của last ya24)
- Mã HS 39269081: MR-42 LAST (3-5T)-Phom giày... (mã hs mr42 last 35/ mã hs của mr42 last)
- Mã HS 39269081: NSW-90H-KT-Phom giày... (mã hs nsw90hktphom/ mã hs của nsw90hktp)
- Mã HS 39269081: Phôm giày (giày ARIAT)mới 100% bằng nhựa(Size 7-8-9-10-11-12-13-14)... (mã hs phôm giày giày/ mã hs của phôm giày g)
- Mã HS 39269081: Shoe last-Khuôn giày bằng nhựa cứng, hàng mới 100%... (mã hs shoe lastkhuôn/ mã hs của shoe lastkh)
- Mã HS 39269081: UMFOAM LAST-Phom giày... (mã hs umfoam lastpho/ mã hs của umfoam last)
- Mã HS 39269082: Đồ thờ cúng (chuổi hạt cầu nguyện bằng nhựa). Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.... (mã hs đồ thờ cúng ch/ mã hs của đồ thờ cúng)
- Mã HS 39269082: Hạt chuỗi trang trí bằng nhựa giả đá không hiệu, mới 100%... (mã hs hạt chuỗi trang/ mã hs của hạt chuỗi tr)
- Mã HS 39269089: Bình cắm hoa bằng nhựa (5*15cm, bộ/3 cái, không hiệu). Hàng mới 100%... (mã hs bình cắm hoa bằ/ mã hs của bình cắm hoa)
- Mã HS 39269089: Các đóng hàng bằng nhựa... (mã hs các đóng hàng b/ mã hs của các đóng hàn)
- Mã HS 39269089: Dải hạt cườm trang trí bằng nhựa, để thêu trên sản phẩm may mặc (Hàng mới 100 %- 100 m/ cuộn- Hàng không nhãn hiệu)- SEQUIN... (mã hs dải hạt cườm tr/ mã hs của dải hạt cườm)
- Mã HS 39269089: Giá trưng bày sản phẩm bằn nhựa, màu marvel. Nhãn hiệu: MT METATRON. HSX: MT Cosmetics Inc. Hàng mới 100%... (mã hs giá trưng bày s/ mã hs của giá trưng bà)
- Mã HS 39269089: Hạt ngọc trai giả tổng hợp bằng chất liệu plastic RD 7.00... (mã hs hạt ngọc trai g/ mã hs của hạt ngọc tra)
- Mã HS 39269089: Mảnh kim sa trang trí bằng nhựa các loại, dùng cho ngành in thêu trên sản phẩm may mặc... (mã hs mảnh kim sa tra/ mã hs của mảnh kim sa)
- Mã HS 39269089: Nút hoa tai bằng silicon... (mã hs nút hoa tai bằn/ mã hs của nút hoa tai)
- Mã HS 39269089: Pho giầy nhựa (khổ 36'')... (mã hs pho giầy nhựa/ mã hs của pho giầy nhự)
- Mã HS 39269089: Tấm thẻ trình bày đồ trang sức bằng chất liệu plastic (mới 100%)... (mã hs tấm thẻ trình b/ mã hs của tấm thẻ trìn)
- Mã HS 39269099: Băng gai móc bằng nhựa... (mã hs băng gai móc bằ/ mã hs của băng gai móc)
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 5L có vạch... (mã hs ca nhựa 5l có v/ mã hs của ca nhựa 5l c)
- Mã HS 39269099: Đai ốc (bằng nhựa)... (mã hs đai ốc bằng nh/ mã hs của đai ốc bằng)
- Mã HS 39269099: ELEMENT-HOLDER- Giá đỡ... (mã hs elementholder/ mã hs của elementhold)
- Mã HS 39269099: Filim ép nhiệt bằng nhựa... (mã hs filim ép nhiệt/ mã hs của filim ép nhi)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa 60*42*9T... (mã hs gá bằng nhựa 60/ mã hs của gá bằng nhựa)
- Mã HS 39269099: Hạt chốt dây bằng nhựa... (mã hs hạt chốt dây bằ/ mã hs của hạt chốt dây)
- Mã HS 39269099: Inner- Miếng chèn... (mã hs inner miếng ch/ mã hs của inner miếng)
- Mã HS 39269099: Jack- Chấu nối tiếp xúc... (mã hs jack chấu nối/ mã hs của jack chấu n)
- Mã HS 39269099: Kẹp nhựa A2XM628200... (mã hs kẹp nhựa a2xm62/ mã hs của kẹp nhựa a2x)
- Mã HS 39011092: LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE HP4024WN (Polyetylen, polyme dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp nhựa plastic, Polymer, 25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs low density pol/ mã hs của low density)
- Mã HS 39011099: REFLEX BLUE B4358PF (Hạt nhựa màu). Hàng mới 100%... (mã hs reflex blue b43/ mã hs của reflex blue)
- Mã HS 39011099: CROSS LINKABLE POLYETHYLENE COMPOUND- GRADE LS 220 NTA-A AND B-33. Hạt nhựa XLPE (Dùng sx vỏ cáp điện)- GRADE LS 220 NTA-A AND B-33 ... (mã hs cross linkable/ mã hs của cross linkab)
- Mã HS 39012000: Hàng tặng, bao nhựa P.E,hàng mới 100 %... (mã hs hàng tặng bao/ mã hs của hàng tặng b)
- Mã HS 39012000: PLASTIC REPROCESSED PELLET- hạt nhựa tái sinh REPROCESSED ... (mã hs plastic reproce/ mã hs của plastic repr)
- Mã HS 39013000: H-600... (mã hs h600/ mã hs của h600)
- Mã HS 39013000: IP-004 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs ip004 00a blac/ mã hs của ip004 00a b)
- Mã HS 39013000: LU/FO 035 00A BLACK/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs lu/fo 035 00a b/ mã hs của lu/fo 035 00)
- Mã HS 39013000: LUFO 085 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs lufo 085 00a bl/ mã hs của lufo 085 00a)
- Mã HS 39013000: IU-007 WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs iu007 white l/ mã hs của iu007 white)
- Mã HS 39013000: E-007-20-NEOSOLE 2550 S 00A (BLACK)-Hạt nhựa EVA... (mã hs e00720neosol/ mã hs của e00720neo)
- Mã HS 39013000: E-342-20-NEOSOLE 2550 S 6FW (RACER PINK)-Hạt nhựa EVA... (mã hs e34220neosol/ mã hs của e34220neo)
- Mã HS 39013000: Pigment For EVA Master Batch EVA-623-1 (Chất Tạo Màu)... (mã hs pigment for eva/ mã hs của pigment for)
- Mã HS 39019090: Chế phẩm màu vô cơ đi từ dioxit titan, hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% khối lượng (màu xanh)... (mã hs chế phẩm màu vô/ mã hs của chế phẩm màu)
- Mã HS 39019090: E-596-20-F-A-Hạt nhựa các loại... (mã hs e59620fahạ/ mã hs của e59620fa)
- Mã HS 39019090: Receyle powder (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%... (mã hs receyle powder/ mã hs của receyle powd)
- Mã HS 39019090: PE RECYCLE PELLET: Hạt nhựa PE nguyên sinh dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs pe recycle pell/ mã hs của pe recycle p)
- Mã HS 39019090: LDPE RECYCLED PELLET- Hạt nhựa tái sinh LDPE ... (mã hs ldpe recycled p/ mã hs của ldpe recycle)
- Mã HS 39019090: RX-14 (WHITE)- Hạt nhưa EVA... (mã hs rx14 white/ mã hs của rx14 white)
- Mã HS 39021090: "Trục xoay cây chải lông miKO-R15 JIKUHANSOKU" ... (mã hs trục xoay cây/ mã hs của trục xoay c)
- Mã HS 39021090: Ống dẫn dây điện... (mã hs ống dẫn dây điệ/ mã hs của ống dẫn dây)
- Mã HS 39021090: Bộ phối đế cố định... (mã hs bộ phối đế cố đ/ mã hs của bộ phối đế c)
- Mã HS 39023090: ARBHCBR00032 Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs arbhcbr00032 bộ/ mã hs của arbhcbr00032)
- Mã HS 39023090: Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh CNRBH-162590 (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs bộ đóng mở cửa/ mã hs của bộ đóng mở c)
- Mã HS 39023090: CNRBH-162590 Bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs cnrbh162590 bộ/ mã hs của cnrbh162590)
- Mã HS 39023090: Code 0103-001846, Hạt nhựa, P744J NTR. Hàng mới 100%... (mã hs code 010300184/ mã hs của code 010300)
- Mã HS 39029090: Apolymer A110 (10kg/ túi), mới 100% ... (mã hs apolymer a110/ mã hs của apolymer a11)
- Mã HS 39031110: Phế liệu Hạt nhựa ABS-03-102-M... (mã hs phế liệu hạt nh/ mã hs của phế liệu hạt)
- Mã HS 39031110: PS RECYCLE PELLET: Hạt nhựa PS nguyên sinh dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs ps recycle pell/ mã hs của ps recycle p)
- Mã HS 39031190: Xốp lót trong... (mã hs xốp lót trong/ mã hs của xốp lót tron)
- Mã HS 39031990: Polystyrene... (mã hs polystyrene/ mã hs của polystyrene)
- Mã HS 39031990: HIPS RECYCLE PELLET: Hạt nhựa HIPS nguyên sinh dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs hips recycle pe/ mã hs của hips recycle)
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*618*43)mm... (mã hs mút eps 32*618/ mã hs của mút eps 32*)
- Mã HS 39033040: Copolyme acrylonitril buladiene styrene phân tán trong nước dùng trong nghành CN nhựa: STYROFAN D 623 ap... (mã hs copolyme acrylo/ mã hs của copolyme acr)
- Mã HS 39033060: 000102801 Hạt nhựa ABS màu đen- Resin ABS (R-ABS. BK-TS701) Fr.PSC... (mã hs 000102801 hạt n/ mã hs của 000102801 hạ)
- Mã HS 39033060: 14AB00217 Hạt nhựa ABS màu trắng- Resin ABS (14AB0-0217) WHITE Fr.PSC... (mã hs 14ab00217 hạt n/ mã hs của 14ab00217 hạ)
- Mã HS 39033060: Phế liệu, phế phẩm bằng nhựa thải ra trong quá trình gia công mã hàng: 10MQ410-AN3-G... (mã hs phế liệu phế p/ mã hs của phế liệu ph)
- Mã HS 39033090: Nắp trên cây chải lông miDU-PL BISEN(BR)... (mã hs nắp trên cây ch/ mã hs của nắp trên cây)
- Mã HS 39033090: Vỏ ống cây chải lông miES-PB2 CAP... (mã hs vỏ ống cây chải/ mã hs của vỏ ống cây c)
- Mã HS 39033090: Granulate ABS Cycolac/ Junction Box AC Basic... (mã hs granulate abs c/ mã hs của granulate ab)
- Mã HS 39033090: Thanh trượt nằm ngang... (mã hs thanh trượt nằm/ mã hs của thanh trượt)
- Mã HS 39033090: Nút bấm bằng nhựa... (mã hs nút bấm bằng nh/ mã hs của nút bấm bằng)
- Mã HS 39039030: Nhũ tương dùng trong ngành sơn ULTRA-E BASE BULK BASE BULK... (mã hs nhũ tương dùng/ mã hs của nhũ tương dù)
- Mã HS 39039030: Hóa chất dùng trong ngành sơn (polymer dạng phân tán)- ROPAQUE (TM) ULTRA E (Hàng mới 100%). Nhập theo hóa đơn số 0001690 ngày 02/12/2019... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 39041091: Poly (vinyl clorua) nguyên sinh, dạng hạt, chưa pha trộn với bất kì chất nào khác... (mã hs poly vinyl clo/ mã hs của poly vinyl)
- Mã HS 39042290: Vỏ bọc sản phẩm bằng nhựa... (mã hs vỏ bọc sản phẩm/ mã hs của vỏ bọc sản p)
- Mã HS 39045050: Nhựa Polyme Vinyliden Clorua KP3363 dạng hạt không phân tán... (mã hs nhựa polyme vin/ mã hs của nhựa polyme)
- Mã HS 39045060: Bột nhựa Krehalon Compound dùng cho nghành thực phẩm- DX581RMST40... (mã hs bột nhựa krehal/ mã hs của bột nhựa kre)
- Mã HS 39046990: chất phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện thoại, model AF- COAT TABLET TS-2AB(H)+, (16UNV/PKG), tp chính ethyl nonaflouroisobutyl ether 38%, Perfluoropolyetherfunctionaltrimethoxy 30%... (mã hs chất phủ bề mặt/ mã hs của chất phủ bề)
- Mã HS 39049090: Pallet nhựa PP kích thước 1100X1100X130mm... (mã hs pallet nhựa pp/ mã hs của pallet nhựa)
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa WHITE, loại PC WHITE... (mã hs hạt nhựa white/ mã hs của hạt nhựa whi)
- Mã HS 39051200: KEO DÁN- PEGAR 233AR. hang do cong ty san xuat, hang moi 100%... (mã hs keo dán pegar/ mã hs của keo dán peg)
- Mã HS 39051910: Nhủ tương R-3360HV dùng trong sản xuất keo. PVAc Elmusion RIDGETEX 3360 HV R1092-1... (mã hs nhủ tương r336/ mã hs của nhủ tương r)
- Mã HS 39052100: Resin (keo dán tổng hợp)... (mã hs resin keo dán/ mã hs của resin keo d)
- Mã HS 39052900: Compolyme vinyl axetat dạng nguyên sinh: ELOTEX MP 2050 (C4H6O2)n. CAS#:24937-78-8. Hàng mới 100%... (mã hs compolyme vinyl/ mã hs của compolyme vi)
- Mã HS 39059990: Nguyên liệu Crospovidone (Plasdone/Kollidon XL)... (mã hs nguyên liệu cro/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 39061010: NHỰA LÒNG VISCOPOL 848HV (NHỰA NHŨ TƯƠNG), Hàng mới 100%... (mã hs nhựa lòng visco/ mã hs của nhựa lòng vi)
- Mã HS 39061010: copolyme của polyme acrylic, dạng phân tán trong nước- WS-103 (SOFT TYPE RESIN)- Hồ mềm cho sợi bông.... (mã hs copolyme của po/ mã hs của copolyme của)
- Mã HS 39061090: Resin PMMA DELPET 60N. Hạt nhựa PMMA chánh phẩm... (mã hs resin pmma delp/ mã hs của resin pmma d)
- Mã HS 39061090: Dây keo trong... (mã hs dây keo trong/ mã hs của dây keo tron)
- Mã HS 39069020: Nước máng- Megafount 2000- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 12 của TK102859837840/A41 (09/09/19)... (mã hs nước máng mega/ mã hs của nước máng m)
- Mã HS 39069020: 2AD51- Nhựa gốc Polymer, dạng lỏng- PC728 THERMOPLASTIC ACRYLIC RESIN SOLUTI... (mã hs 2ad51 nhựa gốc/ mã hs của 2ad51 nhựa)
- Mã HS 39069020: 1P223- Nhựa paraloid B-99N- PARALOID B-99N, 100% RESIN... (mã hs 1p223 nhựa par/ mã hs của 1p223 nhựa)
- Mã HS 39069020: PC-MULL 1015/1(WAS PC-MULL VP 97-2) (Copolyme methyl methacrylate nguyên sinh, dạng phân tán trong nước), mã hàng 4754501. Hàng mới 100%... (mã hs pcmull 1015/1/ mã hs của pcmull 1015)
- Mã HS 39069020: EW1266 H SEIFLE WHITE RESIN Hóa chất dùng trong nghành vải, chất cầm màu nghành vải.... (mã hs ew1266 h seifle/ mã hs của ew1266 h sei)
- Mã HS 39069020: DW945 H SEIFLE WHITE RESIN Hóa chất dùng trong nghành vải, chất cầm màu nghành vải.... (mã hs dw945 h seifle/ mã hs của dw945 h seif)
- Mã HS 39069020: DW1030 H SEIFLE WHITE RESIN Hóa chất dùng trong nghành vải, chất cầm màu nghành vải.... (mã hs dw1030 h seifle/ mã hs của dw1030 h sei)
- Mã HS 39069020: Hồ tăng trọng làm dầy sợi vải, CF-770, hàng mới 100%... (mã hs hồ tăng trọng l/ mã hs của hồ tăng trọn)
- Mã HS 39069092: Natri polyacrylat hòa tan trong nước, hàm lượng chất rắn là 64.4% (FS-03) (Theo thông báo số: 11577/TB-TCHQ, ngày 08/12/2015)... (mã hs natri polyacryl/ mã hs của natri polyac)
- Mã HS 39069099: Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: O.green; Định lượng: 81 gr/m2;... (mã hs vải bạt đã trán/ mã hs của vải bạt đã t)
- Mã HS 39069099: Anion- Polymer (-) (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ) HCXL... (mã hs anion polymer/ mã hs của anion polym)
- Mã HS 39069099: Ống nối inox, đường kính trong 100mm, Model SF6761NW, size 100A x 220 mmL;Tozen,... (mã hs ống nối inox đ/ mã hs của ống nối inox)
- Mã HS 39069099: MATSUKEN4-1 chất tạo bông Apolymer (18kg/can)- chất xử lý nước thải... (mã hs matsuken41 chấ/ mã hs của matsuken41)
- Mã HS 39069099: 2A948- Nhựa Acrylic dạng lỏng- IDECRYL-1069... (mã hs 2a948 nhựa acr/ mã hs của 2a948 nhựa)
- Mã HS 39069099: 8H282- Polyme acrylic dạng nguyên sinh- BYK 358 N... (mã hs 8h282 polyme a/ mã hs của 8h282 polym)
- Mã HS 39069099: ĐỒ TRANG TRÍ NHỰA... (mã hs đồ trang trí nh/ mã hs của đồ trang trí)
- Mã HS 39069099: DECOSolidslurry, (thành phần chính:ABSORBENT POLYMER),-mã CAS: 9003-04-7,chất hút ẩm bề mặt bê tông, nhãn hiệu:DecoCrete, 25kg/Can, xuất xứ: Việt Nam- (FOC). Hàng mới 100% ... (mã hs decosolidslurry/ mã hs của decosolidslu)
- Mã HS 39069099: TÚI ZIP NHỰA... (mã hs túi zip nhựa/ mã hs của túi zip nhựa)
- Mã HS 39069099: EJ1033 A SEIFLE TRANSPARENT RESIN, Nhựa copolime, chất cầm màu ngành vải ... (mã hs ej1033 a seifle/ mã hs của ej1033 a sei)
- Mã HS 39069099: EJ2022 A SEIFLE TRANSPARENT RESIN, Nhựa copolime, chất cầm màu ngành vải ... (mã hs ej2022 a seifle/ mã hs của ej2022 a sei)
- Mã HS 39069099: DJ 510 I SEIFLE TRANSPANRENT RESIN, Hóa chất dùng trong nghành sx vải. chất cầm màu nghành vải.... (mã hs dj 510 i seifle/ mã hs của dj 510 i sei)
- Mã HS 39069099: BÌNH HOA NHỰA... (mã hs bình hoa nhựa/ mã hs của bình hoa nhự)
- Mã HS 39071000: Phụ kiện đầu máy chấm hàn chất liệu nhựa POM, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện đầu má/ mã hs của phụ kiện đầu)
- Mã HS 39072010: Hợp chất polyol (Dùng sản xuất polyurethane)- DALTOPED AO 00078. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất polyol/ mã hs của hợp chất pol)
- Mã HS 39072090: P017-20-NEOPAN MR-5460USB-Polyete dạng nguyên sinh... (mã hs p01720neopan/ mã hs của p01720neop)
- Mã HS 39072090: P089-20-NEOPAN IR-6320NC(2)-Polyete khác dạng nguyên sinh... (mã hs p08920neopan/ mã hs của p08920neop)
- Mã HS 39072090: V157(50%ND)- Polyete biến tính trong môi trường nước, hàm lượng rắn 49,6% hàng mới 100%... (mã hs v15750%nd po/ mã hs của v15750%nd)
- Mã HS 39072090: Con dấu chưa khắc chữ bằng nhựa... (mã hs con dấu chưa kh/ mã hs của con dấu chưa)
- Mã HS 39072090: Móc khóa cú mèo bằng nhựa... (mã hs móc khóa cú mèo/ mã hs của móc khóa cú)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit dạng bột dùng trong ngành sơn Item PCMM-90102J/20K-V (Màu đen); Hàng mới 100%... (mã hs nhựa epoxit dạn/ mã hs của nhựa epoxit)
- Mã HS 39073090: Hợp chất đúc epoxy EMC SG-8500BL... (mã hs hợp chất đúc ep/ mã hs của hợp chất đúc)
- Mã HS 39073090: AD0005F: Nhựa Epoxy Resin (Nguyên sinh-dạng sệt)- Epoxy Resin mới 100% dùng trong ngành công nghiệp gỗ.... (mã hs ad0005f nhựa e/ mã hs của ad0005f nhự)
- Mã HS 39073090: Powder coatings E-BK0615-S0 (B146N04-32): Sơn bột tĩnh điện. Nhãn hiệu: POWTON. Hàng đóng trong 1000 carton x 20kg. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng Số 2. Hàng mới 100%.... (mã hs powder coatings/ mã hs của powder coati)
- Mã HS 39074000: 0103-011230 Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh L1225Y(Q9001Y), đóng gói 25KG/túi, nsx TEIJIN LIMITED (JAPAN), mới 100%... (mã hs 0103011230 hạt/ mã hs của 0103011230)
- Mã HS 39074000: ZM5TN7000BLK Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa PC nguyên sinh 60-70%)... (mã hs zm5tn7000blk hạ/ mã hs của zm5tn7000blk)
- Mã HS 39075010: 3U073- Nhựa Alkyd, dạng lỏng- SHORT CASTOR ALKYD RESIN (50 %)... (mã hs 3u073 nhựa alk/ mã hs của 3u073 nhựa)
- Mã HS 39076910: Hỗn hợp hóa học oxi sắt từ tính tạo nam châm dạng rắn... (mã hs hỗn hợp hóa học/ mã hs của hỗn hợp hóa)
- Mã HS 39076990: Chất trợ dùng trong ngành dệt, dạng lỏng, Mã CAS: 25038-59-9, Hiệu: BENSIZE PET-290, NSX: PINNACLE, đóng gói trong thùng nhựa, (100KG/DRUM, 2 Drum). Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ dùng t/ mã hs của chất trợ dùn)
- Mã HS 39076990: Polyester no dạng lõng nguyên sinh chất xử lý vải, Mã CAS: 25038-59-9, Hiệu: LC-120L, NSX: PINNACLE, đóng gói trong túi nhựa, (18&24KG/BAG, 40 Bag). Hàng mới 100%... (mã hs polyester no dạ/ mã hs của polyester no)
- Mã HS 39079130: FS-15170Nhựa Vinyl Ester Resin Ripoxy 804J,Showa denko(hỗn hợp gồm:Bisphenol-based vinyl ester (52-56%),styrene(42-46%),Methacrylic acid (<3%),chất lỏng không hòa tan trong nước,mới 100%... (mã hs fs15170nhựa vi/ mã hs của fs15170nhựa)
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD GP GRAY 023 GELCOAT (S) (C410631) (Nhựa Polyester- dạng lỏng)... (mã hs aquaguard gp gr/ mã hs của aquaguard gp)
- Mã HS 39079130: NUSHIELD VE LAM RESIN 65/ C260503 (NHỰA VINYLESTER) Hàng mơi 100%... (mã hs nushield ve lam/ mã hs của nushield ve)
- Mã HS 39079130: PERFORMANCE WHITE 007 GELCOAT(S) (C410754) (Nhựa Gelcoat- dạng lỏng)... (mã hs performance whi/ mã hs của performance)
- Mã HS 39079940: Mắc treo áo dán giấy 16 inch 14.5g... (mã hs mắc treo áo dán/ mã hs của mắc treo áo)
- Mã HS 39079990: Ống nối cây kẻ mắtES-PB2 Burashidutsu... (mã hs ống nối cây kẻ/ mã hs của ống nối cây)
- Mã HS 39079990: P062-20-NEOPAN MR-3840NB-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh... (mã hs p06220neopan/ mã hs của p06220neop)
- Mã HS 39079990: P013-20-NEOPAN MR-3050-Polyeste dạng nguyên sinh... (mã hs p01320neopan/ mã hs của p01320neop)
- Mã HS 39079990: P048-20-NEOPAN IR-640-Polyeste dạng nguyên sinh... (mã hs p04820neopan/ mã hs của p04820neop)
- Mã HS 39079990: P096-20-NEOPAN MR-3000(2)-Polyeste dạng nguyên sinh... (mã hs p09620neopan/ mã hs của p09620neop)
- Mã HS 39081010: AD0005E:JOINTMIDE 317 SD (Polyamit dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp gỗ)... (mã hs ad0005ejointmi/ mã hs của ad0005ejoin)
- Mã HS 39081010: Chíp môi trường lưới đánh cá thu hồi (FD)- NYLON6, RECYCLED FULL DULL CHIP ... (mã hs chíp môi trường/ mã hs của chíp môi trư)
- Mã HS 39081010: 500005001_01- NYLON PA66-GF50 A3EG10 PLASTIC RAW MATERIAL. Hạt nhựa nylon pa6 nguyên sinh- Hàng mới 100%... (mã hs 50000500101 n/ mã hs của 50000500101)
- Mã HS 39081090: Lông đền F28... (mã hs lông đền f28/ mã hs của lông đền f28)
- Mã HS 39081090: Thanh nhựa dạng xương ... (mã hs thanh nhựa dạng/ mã hs của thanh nhựa d)
- Mã HS 39081090: Nút vặn 13... (mã hs nút vặn 13/ mã hs của nút vặn 13)
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED- Hạt nhựa tái sinh PA6... (mã hs pa6 pellets rec/ mã hs của pa6 pellets)
- Mã HS 39091090: Băng keo... (mã hs băng keo/ mã hs của băng keo)
- Mã HS 39092010: Bột phủ bóng melamine(glazing resin LG240) ... (mã hs bột phủ bóng me/ mã hs của bột phủ bóng)
- Mã HS 39093100: Diphenylmethane Diisocyanate Lupranate M20S. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, keo, đóng gói 250kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs diphenylmethane/ mã hs của diphenylmeth)
- Mã HS 39094010: Chất làm cứng ISOCYANATE Stobicast L 780.99... (mã hs chất làm cứng i/ mã hs của chất làm cứn)
- Mã HS 39094090: Bãng đỡ R88-00002... (mã hs bãng đỡ r88000/ mã hs của bãng đỡ r88)
- Mã HS 39094090: Đế đỡ R88-00001... (mã hs đế đỡ r8800001/ mã hs của đế đỡ r8800)
- Mã HS 39095000: Hợp chất ELASTOPAN CS 9500 C-B,tp nguy hại:MDI(CAS:CAS: 101-68-8) dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu để sản xuất mút xốp,xuất trả tk 102948056260/E21 ngày 26/10/2019... (mã hs hợp chất elasto/ mã hs của hợp chất ela)
- Mã HS 39095000: CS 9500 C-A-ELASTOPAN (Chất tạo độ xốp dùng trong sản xuất miếng lót đế giày. Thành phần chính Polyether polyol, số CAS 9003-11-6)... (mã hs cs 9500 caela/ mã hs của cs 9500 ca)
- Mã HS 39095000: M-2500M#&Nhựa Polyurethane M-2500M... (mã hs m2500m#&nhựa p/ mã hs của m2500m#&nhự)
- Mã HS 39095000: P010-20-NEOPAN MP-5460USB-Polyurethane dạng nguyên sinh... (mã hs p01020neopan/ mã hs của p01020neop)
- Mã HS 39095000: S005-20-D-ACE 6006-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh... (mã hs s00520dace 6/ mã hs của s00520dac)
- Mã HS 39095000: S010-20-D-ACE 0717H-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh... (mã hs s01020dace 0/ mã hs của s01020dac)
- Mã HS 39095000: S134-20-D-ACE 0901-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh... (mã hs s13420dace 0/ mã hs của s13420dac)
- Mã HS 39095000: S039-20-D-ACE 3160-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh... (mã hs s03920dace 3/ mã hs của s03920dac)
- Mã HS 39095000: S060-20-D-ACE 8301-Polyurethane dạng nguyên sinh... (mã hs s06020dace 8/ mã hs của s06020dac)
- Mã HS 39095000: P061-20-NEOPAN MP-3840NB-Polyurethane dạng nguyên sinh... (mã hs p06120neopan/ mã hs của p06120neop)
- Mã HS 39095000: S095-20-D-ACE 575A-Nhựa PU tổng hợp dạng nguyên sinh... (mã hs s09520dace 5/ mã hs của s09520dac)
- Mã HS 39095000: TPU RECYCLE PELLET: Hạt nhựa TPU nguyên sinh dạng tái sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs tpu recycle pel/ mã hs của tpu recycle)
- Mã HS 39095000: 8T609- Polyurethanes dạng nguyên sinh- RHEOBYK-7410 ET... (mã hs 8t609 polyuret/ mã hs của 8t609 polyu)
- Mã HS 39095000: thành phần chình từ SP cộng của TOLUEN Diisocyanate với polyol trong dung môi hữu cơ gồm ethyl axetate. hàm lượng rắn 60% MU-602T MOI STURE-CURING PU RESINS Wood Paint PU Resins MU-602T... (mã hs thành phần chìn/ mã hs của thành phần c)
- Mã HS 39095000: WP-10 (Polyurethane, dạng lỏng)... (mã hs wp10 polyuret/ mã hs của wp10 polyu)
- Mã HS 39100020: Dầu Silicone ... (mã hs dầu silicone/ mã hs của dầu silicone)
- Mã HS 39100020: Túi giữ nhiệt LF-574 BK (PART OF COOL LUNCH BAGS LF-574 BK). hàng mới 100%... (mã hs túi giữ nhiệt l/ mã hs của túi giữ nhiệ)
- Mã HS 39100020: HÓA CHẤT-Anti foaming... (mã hs hóa chấtanti f/ mã hs của hóa chấtant)
- Mã HS 39100090:  Bột màu silicon (Silica Gelpowder)... (mã hs bột màu silico/ mã hs của bột màu sil)
- Mã HS 39100090: Giá đỡ bằng silicon (tk:103058692920-e11, dong 45)... (mã hs giá đỡ bằng sil/ mã hs của giá đỡ bằng)
- Mã HS 39100090: Liquid silicone rubber (Cao su silicone nguyên sinh dạng nhão); mới 100%... (mã hs liquid silicone/ mã hs của liquid silic)
- Mã HS 39100090: Hạt chống ẩm 3g/gói(dùng trong nhà máy may công nghiệp)... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 39100090: BELSIL DM 10 (190KG/DR) silicon dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất mỹ phẩm, 190 kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs belsil dm 10 1/ mã hs của belsil dm 10)
- Mã HS 39100090: R2004006-007631: Silicone nguyên sinh dạng lỏng SILICONE RTV-2, SL2402A, dùng trong sản xuất sơn; 20kg/box... (mã hs r2004006007631/ mã hs của r2004006007)
- Mã HS 39100090: Ron Silicone đen (310x115)mm x 15/ Rubber Packing Ring (Black) rubber/ PPC-B-TP501-121A-OB... (mã hs ron silicone đe/ mã hs của ron silicone)
- Mã HS 39111000: Ống nhựa (Việt Nam mới 100%) ... (mã hs ống nhựa việt/ mã hs của ống nhựa vi)
- Mã HS 39119000: Nước xử lý E-766... (mã hs nước xử lý e76/ mã hs của nước xử lý e)
- Mã HS 39123900: Chất tạo đặc dùng trong sản xuất sơn- Hydroxyethyl cellulose- NATROSOL 250 HHBR (hàng mới 100%). Tên hóa học: SILICA COLLOIDAL. Số cas: 112926-00-8. Theo TKNK: 102808367430/A41 (12/08/2019)... (mã hs chất tạo đặc dù/ mã hs của chất tạo đặc)
- Mã HS 39129090: MethylHydroxylEthylCellulose- GABROSA M700 ([C6H7O2(OH)3-n(OCH3)n]x) dạng nguyên sinh phân tán trong nước dùng trong ngành sản xuất sơn. CAS#: 9032-42-2. Hàng mới 100%... (mã hs methylhydroxyle/ mã hs của methylhydrox)
- Mã HS 39139090: Eva hỗn hợp... (mã hs eva hỗn hợp/ mã hs của eva hỗn hợp)
- Mã HS 39140000: C-polymer (hóa chất xử lý nước thải), 25 kg/ bao, nhà sản xuất: Kemira water solution INC, hàng mới 100%... (mã hs cpolymer hóa/ mã hs của cpolymer h)
- Mã HS 39151010: #&Xốp phế... (mã hs #&xốp phế/ mã hs của #&xốp phế)
- Mã HS 39151010: Màng PE mềm(dạng xốp), không dính chất thải nguy hại... (mã hs màng pe mềmdạn/ mã hs của màng pe mềm)
- Mã HS 39151090: #&Túi bóng phế... (mã hs #&túi bóng phế/ mã hs của #&túi bóng p)
- Mã HS 39151090: VN... (mã hs vn/ mã hs của vn)
- Mã HS 39151090: All kinds plastic scraps- Nhựa phế liệu (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs all kinds plast/ mã hs của all kinds pl)
- Mã HS 39151090: Rẻo IP thải các loại... (mã hs rẻo ip thải các/ mã hs của rẻo ip thải)
- Mã HS 39151090: Lõi chỉ... (mã hs lõi chỉ/ mã hs của lõi chỉ)
- Mã HS 39151090: Cuộn chỉ rộng... (mã hs cuộn chỉ rộng/ mã hs của cuộn chỉ rộn)
- Mã HS 39152010: Xốp trắng phế liệu(tỉ lệ vật liệu lẫn không quá 5% khối lương)... (mã hs xốp trắng phế l/ mã hs của xốp trắng ph)
- Mã HS 39153010: Màng PE cứng... (mã hs màng pe cứng/ mã hs của màng pe cứng)
- Mã HS 39153090: Nhựa PVC loại bỏ trong quá trình sản xuất... (mã hs nhựa pvc loại b/ mã hs của nhựa pvc loạ)
- Mã HS 39153090: Phế liệu vụn nhựa PVC, thu hồi sau quá trình sản xuất.... (mã hs phế liệu vụn nh/ mã hs của phế liệu vụn)
- Mã HS 39153090: Mẫu vụn của thanh nhựa PVC, mới 100%... (mã hs mẫu vụn của tha/ mã hs của mẫu vụn của)
- Mã HS 39159000:  Nhựa ABS phế liệu dạng vụn loại 2 phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng).... (mã hs nhựa abs phế l/ mã hs của nhựa abs ph)
- Mã HS 39159000: Vòng nhựa phế liệu T11.2019... (mã hs vòng nhựa phế l/ mã hs của vòng nhựa ph)
- Mã HS 39159000:  Phế liệu nhựa mầu (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu nhựa/ mã hs của phế liệu nh)
- Mã HS 39159000: #&Phế liệu nhựa màu (bị loại thải ra từ quá trình tiêu hủy nguyên liệu thuộc biên bản tiêu hủy ngày 13/12/2019 và 31/12/2019... (mã hs #&phế liệu nhựa/ mã hs của #&phế liệu n)
- Mã HS 39159000: Plastic tube SCRAP ... (mã hs plastic tube sc/ mã hs của plastic tube)
- Mã HS 39159000: MBB bag SCRAP... (mã hs mbb bag scrap/ mã hs của mbb bag scra)
- Mã HS 39159000: Mousse SCRAP... (mã hs mousse scrap/ mã hs của mousse scrap)
- Mã HS 39159000: Transportation film SCRAP ... (mã hs transportation/ mã hs của transportati)
- Mã HS 39159000: Black and brown plastic tray SCRAP... (mã hs black and brown/ mã hs của black and br)
- Mã HS 39159000: HI plastic SCRAP... (mã hs hi plastic scra/ mã hs của hi plastic s)
- Mã HS 39159000: Vụn nhựa... (mã hs vụn nhựa/ mã hs của vụn nhựa)
- Mã HS 39159000: 'Delrin & POM end cut scrap- Phế liệu nhựa dạng thanh (phề liệu dôi ra từ quá trình sx cũa DNCX))... (mã hs delrin & pom e/ mã hs của delrin & po)
- Mã HS 39159000: Delrin & POM Turning Scrap- Phế liệu Nhựa dạng vụn (phế liệu dôi ra từ quá trình sx của DNCX)... (mã hs delrin & pom tu/ mã hs của delrin & pom)
- Mã HS 39159000: Hàng via PET đen thu được từ quá trình gia công màng nhựa PET đen 1.0Tx540 mm... (mã hs hàng via pet đe/ mã hs của hàng via pet)
- Mã HS 39159000: VN (1kg2.2046LB)... (mã hs vn 1kg22046lb/ mã hs của vn 1kg2204)
- Mã HS 39159000: Miếng nhựa cách điện dạng phế liệu (Hãng lỗi, hỏng trong quá trình sx tính trong tỷ lệ hao hụt)- tồn tại dạng ghép với mã J-07... (mã hs miếng nhựa cách/ mã hs của miếng nhựa c)
- Mã HS 39159000: Bóng tàu phế liệu (Nhựa phế liệu.Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)... (mã hs bóng tàu phế li/ mã hs của bóng tàu phế)
- Mã HS 39159000: 41,57- Rẻo Eva (Eva scraps) (Rẻo mút eva và tấm eva)... (mã hs 4157 rẻo eva/ mã hs của 4157 rẻo e)
- Mã HS 39159000: 61- Nhựa HM Millon (HM Millon scraps) (Rẻo tấm nhựa)... (mã hs 61 nhựa hm mil/ mã hs của 61 nhựa hm)
- Mã HS 39159000: Can nhựa 20 lít (phế liệu) được phát sinh từ quá trình phá dỡ thùng chứa nguyên liệu, thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không vượt quá 5%... (mã hs can nhựa 20 lít/ mã hs của can nhựa 20)
- Mã HS 39159000: Phuy nhựa 200L (phế liệu) được phát sinh từ quá trình phá dỡ thùng chứa nguyên liệu, thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không vượt quá 5%... (mã hs phuy nhựa 200l/ mã hs của phuy nhựa 20)
- Mã HS 39159000: Purging Material-Nhựa phế... (mã hs purging materia/ mã hs của purging mate)
- Mã HS 39159000: 'Phế liệu nhựa từ túi nilon màu trắng thải loại trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất lẫn trong hàng hóa không quá 5% tổng trọng lượng hàng... (mã hs phế liệu nhựa/ mã hs của phế liệu nh)
- Mã HS 39159000: PP Resin Waste/Nhựa phế liệu được thu hồi từ pallet hư gãy, trong quá trinh sản xuất của doanh nghiệp chế xuất... (mã hs pp resin waste// mã hs của pp resin was)
- Mã HS 39159000: Waste and Scrap of LDPE Lumps/Nhựa phế liệu (đầu keo PE) được thu hồi từ quá trình cán màng giấy, đã ép thành khối... (mã hs waste and scrap/ mã hs của waste and sc)
- Mã HS 39161020: Móc treo quần áo... (mã hs móc treo quần á/ mã hs của móc treo quầ)
- Mã HS 39161020: BUSH 4130-TH Sản phẩm bằng nhựa hình ống masugomu 4130 36mmX17.5mm X L3.5cm... (mã hs bush 4130th sả/ mã hs của bush 4130th)
- Mã HS 39161020: Silicone màu đen, dùng dán vào các khe trên khung cửa sổ,Weather silicon, hàng mới 100%... (mã hs silicone màu đe/ mã hs của silicone màu)
- Mã HS 39161020: Nhựa băm tái chế HDPE green... (mã hs nhựa băm tái ch/ mã hs của nhựa băm tái)
- Mã HS 39162020: Viền gân... (mã hs viền gân/ mã hs của viền gân)
- Mã HS 39162020: Cục tẩy mã JCC-561 PE-01AB 5P... (mã hs cục tẩy mã jcc/ mã hs của cục tẩy mã j)
- Mã HS 39162020: Phào nhựa PVC dùng làm khung tranh, hiệu Ngân Hoa. Hàng mới 100%... (mã hs phào nhựa pvc d/ mã hs của phào nhựa pv)
- Mã HS 39162020: Khung tranh bằng nhựa PVC, hiệu Hưng Long. Hàng mới 100%... (mã hs khung tranh bằn/ mã hs của khung tranh)
- Mã HS 39169042: Kẹp nhựa cho file tài liệu các loại (Xuất trả 1 phần nguyên liệu thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai 102029525360 ngày 28/05/2018 ((Plastic File Mechanism(F-7410))... (mã hs kẹp nhựa cho fi/ mã hs của kẹp nhựa cho)
- Mã HS 39169070: Dây nhựa COACH SLG HARD WELTING CORD, đường kính 1.1mm, dùng trong sản xuất túi xách. Hàng mới 100%... (mã hs dây nhựa coach/ mã hs của dây nhựa coa)
- Mã HS 39169091: Nylon wire for center marking 1.2mm 100gram/cuộnDây nilon căng tim... (mã hs nylon wire for/ mã hs của nylon wire f)
- Mã HS 39169092: MG23(5) Sản phẩm bằng nhựa dạng dây TABLE EDGE MG23 22.6mmx9.5mmx50m... (mã hs mg235 sản phẩ/ mã hs của mg235 sản)
- Mã HS 39169092: Sản phẩm bằng nhựa dạng ống KATEKUSU 2.5 phi- 100L... (mã hs sản phẩm bằng n/ mã hs của sản phẩm bằn)
- Mã HS 39169092: Phôi nhựa Teflon KT phi 15*100mm, dùng làm đồ gá, dạng thanh. Hàng mới 100%... (mã hs phôi nhựa teflo/ mã hs của phôi nhựa te)
- Mã HS 39169092: Cây nhựa trong_Vàng Dia 80*500mm... (mã hs cây nhựa trong/ mã hs của cây nhựa tro)
- Mã HS 39169092: MIẾNG CHE HÓA CHẤT... (mã hs miếng che hóa c/ mã hs của miếng che hó)
- Mã HS 39171090: Nối nhựaFPA02202 (VB5129Z086... (mã hs nối nhựafpa0220/ mã hs của nối nhựafpa0)
- Mã HS 39171090: Ly uống nước sản phẩm bằng nhựa.Hàng Việt Nam Sản Xuất mới 100%... (mã hs ly uống nước sả/ mã hs của ly uống nước)
- Mã HS 39172100: POLYRETHANE TUBING 4MM (100 METER)... (mã hs polyrethane tub/ mã hs của polyrethane)
- Mã HS 39172200: Gối đỡ nhựa số 1, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.... (mã hs gối đỡ nhựa số/ mã hs của gối đỡ nhựa)
- Mã HS 39172200: Drain sleeve số 3", hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.... (mã hs drain sleeve số/ mã hs của drain sleeve)
- Mã HS 39172300: Gen tròn (ống hình tròn), chất liệu nhựa, loại cứng (1 cây 3 mét), hàng mới 100%... (mã hs gen tròn ống h/ mã hs của gen tròn ốn)
- Mã HS 39172300: SP-48448: Ống HI-PVC 15A (Cây 4M, cắt thành 02M), hãng Asahi, mới 100%... (mã hs sp48448 ống h/ mã hs của sp48448 ốn)
- Mã HS 39172300: Bình 300L Bằng nhựa HS-VP286007 Blow Pipe... (mã hs bình 300l bằng/ mã hs của bình 300l bằ)
- Mã HS 39172300: Thanh đỡ đa năng, chất liệu thép mạ kẽm, kích thước 21mm x 41mm x410mm, hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ đa năn/ mã hs của thanh đỡ đa)
- Mã HS 39172300: IV-13361: Ống nhựa PVC 26*32mm... (mã hs iv13361 ống n/ mã hs của iv13361 ốn)
- Mã HS 39172300: VG02923- ống sun phi 20 (50m/cuộn), hàng mới 100%... (mã hs vg02923 ống su/ mã hs của vg02923 ống)
- Mã HS 39172300: Nắp đậy dùng vít- BJ60/V- Nhãn hiệu: AC- Hàng mới: 100%... (mã hs nắp đậy dùng ví/ mã hs của nắp đậy dùng)
- Mã HS 39172300: Tán ren trong- 3/4'- Nhãn hiệu: CVL- Hàng mới: 100%... (mã hs tán ren trong/ mã hs của tán ren tron)
- Mã HS 39172300: Đai nối ren trong- 3/4'- Nhãn hiệu: CVL- Hàng mới: 100%... (mã hs đai nối ren tro/ mã hs của đai nối ren)
- Mã HS 39172300: Khớp nối ống luồn dây điện ren IMC- 2'- Nhãn hiệu: CVL- Hàng mới: 100%... (mã hs khớp nối ống lu/ mã hs của khớp nối ống)
- Mã HS 39172300: Pull Box SUS waterproof- 400400400d- Nhãn hiệu: CVL- Hàng mới: 100%... (mã hs pull box sus wa/ mã hs của pull box sus)
- Mã HS 39172300: PPR nối 63 ĐN.Hàng mới 100%... (mã hs ppr nối 63 đnh/ mã hs của ppr nối 63 đ)
- Mã HS 39172919: Vòi hoa sen, hàng đã qua sử dụng... (mã hs vòi hoa sen hà/ mã hs của vòi hoa sen)
- Mã HS 39172919: KO-PL3 nejikoma ống xoay cây vẽ môi (SCREW PIECE)... (mã hs kopl3 nejikoma/ mã hs của kopl3 nejik)
- Mã HS 39172919: DC-PL nejikoma ống xoay cây tô mắt (SCREW PIECE)... (mã hs dcpl nejikoma/ mã hs của dcpl nejiko)
- Mã HS 39172919: FK-PL NEJIKOMA (SCREW PIECE- ống xoay cây vẽ môi)... (mã hs fkpl nejikoma/ mã hs của fkpl nejiko)
- Mã HS 39172919: AL-PB Nejikoma ống xoay cây vẽ mắt (SCREW PIECE)... (mã hs alpb nejikoma/ mã hs của alpb nejiko)
- Mã HS 39172919: CR-PL13 KANGODUTSU (SB) (FITTING TUBE-ống nối cây kẻ mắt)... (mã hs crpl13 kangodu/ mã hs của crpl13 kang)
- Mã HS 39172919: SN-PL3 KANGODUTSU (3)(FITTING TUBE-ống nối cây kẻ mắt)... (mã hs snpl3 kangodut/ mã hs của snpl3 kango)
- Mã HS 39172919: DU-PL KANGODUTSU (BR) (FITTING TUBE-ống nối cây kẻ mắt)... (mã hs dupl kangoduts/ mã hs của dupl kangod)
- Mã HS 39172919: IE-PL KANGODUTSU (FITTING TUBE-ống nối cây kẻ mắt)... (mã hs iepl kangoduts/ mã hs của iepl kangod)
- Mã HS 39172919: IK-MPB Kangodutsu ống nối cây kẻ mắt (FITTING TUBE)... (mã hs ikmpb kangodut/ mã hs của ikmpb kango)
- Mã HS 39172919: MQ-PL KANGODUTSU (FITTING TUBE-ống nối cây kẻ mắt)... (mã hs mqpl kangoduts/ mã hs của mqpl kangod)
- Mã HS 39172919: Khóa tay nắm (Mới 100%)... (mã hs khóa tay nắm m/ mã hs của khóa tay nắm)
- Mã HS 39172929: Sản phẩm nhựa PTFE dạng ống (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9008-ST- Fi 106 x Fi 83 x 120H (M112))(Hàng mới 100%)... (mã hs sản phẩm nhựa p/ mã hs của sản phẩm nhự)
- Mã HS 39172929: Khung nhựa PVC PHD(508X658X16mm) ... (mã hs khung nhựa pvc/ mã hs của khung nhựa p)
- Mã HS 39172929: VP TUBE VPF 15 x 0.7, BLACK, L40mm... (mã hs vp tube vpf 15/ mã hs của vp tube vpf)
- Mã HS 39172929: Cụm đường ống khí C- 17253-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH. Hàng mới 100%... (mã hs cụm đường ống k/ mã hs của cụm đường ốn)
- Mã HS 39172929: PN 537643001- ống nhựa dùng để bảo vệ dây điện- PLASTIC,WIRE COVER. Kích thước: (155x55x60)mm. Hàng mới 100%... (mã hs pn 537643001 ố/ mã hs của pn 537643001)
- Mã HS 39173112: Ống khí nén D6mm... (mã hs ống khí nén d6m/ mã hs của ống khí nén)
- Mã HS 39173119: Bộ phận của máy lọc nước: Ống mềm nối các lõi lọc bằng nhựa, kích thước 1/4", mã hàng VOI.1G. Mới 100%... (mã hs bộ phận của máy/ mã hs của bộ phận của)
- Mã HS 39173129: Ruột gà PVC phi25 trắng, hàng mới 100%... (mã hs ruột gà pvc phi/ mã hs của ruột gà pvc)
- Mã HS 39173129: Gen ruột gà phi 20... (mã hs gen ruột gà phi/ mã hs của gen ruột gà)
- Mã HS 39173129: Ghen vuông 60*40,chất liệu bằng nhựa,dùng trong nhà xưởng.Mới 100%... (mã hs ghen vuông 60*4/ mã hs của ghen vuông 6)
- Mã HS 39173292: WTube 3.4 phi 200m/cuộn (ống nhựa PVC 3.4 x 4.2)... (mã hs wtube 34 phi 2/ mã hs của wtube 34 ph)
- Mã HS 39173292: Bộ thổi khí dẹp... (mã hs bộ thổi khí dẹp/ mã hs của bộ thổi khí)
- Mã HS 39173299: MIN0195-02 Ống thông động mạch 800962-009 Finished Goods, KODAMA Catheter, Qty 5... (mã hs min019502 ống/ mã hs của min019502 ố)
- Mã HS 39173299: Shrink Tube- Ống nhựa... (mã hs shrink tube ốn/ mã hs của shrink tube)
- Mã HS 39173299: Bao(túi) pvdc SEAM 6126M 65MMX230MM NO 4.0... (mã hs baotúi pvdc s/ mã hs của baotúi pvd)
- Mã HS 39173299: RG004001-008208- Ống nhựa PVC ID19MM,OD26MM, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện. Hàng mới 100%... (mã hs rg004001008208/ mã hs của rg004001008)
- Mã HS 39173299: VG510430- ống PVC C2 phi 27mm... (mã hs vg510430 ống p/ mã hs của vg510430 ốn)
- Mã HS 39173299: SP-56650: Ống nhựa mềm PFA-T4-047-100; Swagelock; chất liệu: nhựa Teflon; không có phụ kiện đi kèm... (mã hs sp56650 ống n/ mã hs của sp56650 ốn)
- Mã HS 39173299: 4M161309F00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4m161309f00 tu/ mã hs của 4m161309f00)
- Mã HS 39173299: 4W160038U00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4w160038u00 tu/ mã hs của 4w160038u00)
- Mã HS 39173299: 4D160622C00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4d160622c00 tu/ mã hs của 4d160622c00)
- Mã HS 39173299: 4-161076D00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4161076d00 tu/ mã hs của 4161076d00)
- Mã HS 39173299: 4W350055A00 (Tube- ống nhựa PVC)... (mã hs 4w350055a00 tu/ mã hs của 4w350055a00)
- Mã HS 39173299: 4U160158N00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4u160158n00 tu/ mã hs của 4u160158n00)
- Mã HS 39173299: 4N160045P00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4n160045p00 tu/ mã hs của 4n160045p00)
- Mã HS 39173299: 4W650214A00 (Tube- ống nhựa PVC)... (mã hs 4w650214a00 tu/ mã hs của 4w650214a00)
- Mã HS 39173299: Flexible plastic tubing 50m/rollỐng cân nước 50m/ cuộn... (mã hs flexible plasti/ mã hs của flexible pla)
- Mã HS 39173399: Drain Hose Assembly& Bảng nhựa chứa nút điều khiển dùng cho máy giặt lồng ngang 15-16kg, kích thước 681.3*68.9*162m... (mã hs drain hose asse/ mã hs của drain hose a)
- Mã HS 39173911:  ống mút cách nhiệt bằng plastic ID26mm*25mm*1m... (mã hs ống mút cách n/ mã hs của ống mút các)
- Mã HS 39173919: Vỏ nhựa hình tròn 1TSM0002... (mã hs vỏ nhựa hình tr/ mã hs của vỏ nhựa hình)
- Mã HS 39173919: Mẫu máng nước nhựa U60 90mm, Hàng mới 100%, Vn sản xuất... (mã hs mẫu máng nước n/ mã hs của mẫu máng nướ)
- Mã HS 39173919: Cáp mạng U/UTP CAT5e, 4 đôi. Hàng mới 100%... (mã hs cáp mạng u/utp/ mã hs của cáp mạng u/u)
- Mã HS 39173919: Công tắc MPE. Hàng mới 100%... (mã hs công tắc mpe h/ mã hs của công tắc mpe)
- Mã HS 39173919: Đèn LED Bulb Điện Quang ĐQ LEDBU11A60 09765 V02 (9W daylight, chụp cầu mờ). Hàng mới 100%... (mã hs đèn led bulb đi/ mã hs của đèn led bulb)
- Mã HS 39173919: Bộ đèn led hắt tường Điện Quang ĐQ LEDWL14 10730 (10W, Warmwhite). Hàng mới 100%... (mã hs bộ đèn led hắt/ mã hs của bộ đèn led h)
- Mã HS 39173919: Bóng đèn led 1.2m. Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn led 1/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 39173999: BTP đầu nối bằng nhựa (chưa tạo rãnh)... (mã hs btp đầu nối bằn/ mã hs của btp đầu nối)
- Mã HS 39173999: SP221A#&Ông nối máy hút bụi DJ97-02639A. Mới 100%... (mã hs sp221a#&ông nối/ mã hs của sp221a#&ông)
- Mã HS 39173999: BMV080 Ông nhựa thuộc tk 102766716950 ngày 19/07/2019 dòng hàng số 31... (mã hs bmv080 ông nhựa/ mã hs của bmv080 ông n)
- Mã HS 39173999: Plastics/ Suspension xUP... (mã hs plastics/ suspe/ mã hs của plastics/ su)
- Mã HS 39173999: 302NT12380 Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in... (mã hs 302nt12380 ống/ mã hs của 302nt12380 ố)
- Mã HS 39173999:  Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 9x10 (model: PVC-B 9x10 HP)... (mã hs ống nhựa mềm p/ mã hs của ống nhựa mề)
- Mã HS 39173999: Tấm PVC dạng ống dày0.32mmxđường kính100MMx10M-B... (mã hs tấm pvc dạng ốn/ mã hs của tấm pvc dạng)
- Mã HS 39173999: SP-17255: Ống áp lực bằng plastic TR-45 hiệu "TOYOX" (40m/cuộn). Hàng mới 100%.... (mã hs sp17255 ống á/ mã hs của sp17255 ốn)
- Mã HS 39173999: White tube marker 3.2mm(Ống nhựa làm core Marker)... (mã hs white tube mark/ mã hs của white tube m)
- Mã HS 39173999: FS-10261: Ống áp lực 12mm*8mm*100m (trong), bằng nhựa... (mã hs fs10261 ống á/ mã hs của fs10261 ốn)
- Mã HS 39173999: Cốc chỉa ngả 4 kèm nắp D20 bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cốc chỉa ngả 4/ mã hs của cốc chỉa ngả)
- Mã HS 39173999: Côn khí 12mmx8mm bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs côn khí 12mmx8m/ mã hs của côn khí 12mm)
- Mã HS 39174000: GHIM NHỰA CÀI QUẦN... (mã hs ghim nhựa cài q/ mã hs của ghim nhựa cà)
- Mã HS 39174000: 'Khớp nối bằng nhựa A200PP (PHI 6.4*7.1)CM... (mã hs khớp nối bằng/ mã hs của khớp nối bằ)
- Mã HS 39174000: Linh kiện cáp quang: Miếng chặn bằng nhựa- Fiber protective sheet (0.2*75*250mm)... (mã hs linh kiện cáp q/ mã hs của linh kiện cá)
- Mã HS 39174000: ng nối dẫn khí xả van tiết lưu điện tử (Chất liệu nhựa PA66 GF30)... (mã hs ng nối dẫn khí/ mã hs của ng nối dẫn k)
- Mã HS 39174000: Valve dùng máy lọc nước gia đình/LIVING BLUE... (mã hs valve dùng máy/ mã hs của valve dùng m)
- Mã HS 39174000: RG00900T-047933- Khớp nối nhựa GAP-08, dùng để nối ống, KT: Phi 28 mm, H20 mm. Hàng mới 100%... (mã hs rg00900t047933/ mã hs của rg00900t047)
- Mã HS 39174000: VG509998- Đầu nối thẳng ống hơi 8-6... (mã hs vg509998 đầu n/ mã hs của vg509998 đầ)
- Mã HS 39174000: SP-13773: Khớp nối bằng nhựa: GWL4-M5 ... (mã hs sp13773 khớp/ mã hs của sp13773 kh)
- Mã HS 39174000: Kim phun keo TN22 (Hàng mới 100%)... (mã hs kim phun keo tn/ mã hs của kim phun keo)
- Mã HS 39174000: Tuýp đựng keo 55cc (Hàng mới 100%)... (mã hs tuýp đựng keo 5/ mã hs của tuýp đựng ke)
- Mã HS 39174000: Lơ nhựa PVC, dùng để ghép nối, đường kính 27mm... (mã hs lơ nhựa pvc dù/ mã hs của lơ nhựa pvc)
- Mã HS 39174000: 304 Tê vi sinh phi 38, Hàng mới 100%... (mã hs 304 tê vi sinh/ mã hs của 304 tê vi si)
- Mã HS 39174000: 316L Co hàn clamp phi 38, Hàng mới 100%... (mã hs 316l co hàn cla/ mã hs của 316l co hàn)
- Mã HS 39174000: Ba trạc nhựa UPVC D400/300/400. Hàng mới 100%... (mã hs ba trạc nhựa up/ mã hs của ba trạc nhựa)
- Mã HS 39174000: Móc PVC 20, hàng mới 100%... (mã hs móc pvc 20 hàn/ mã hs của móc pvc 20)
- Mã HS 39174000: Bị đầu ống kéo cáp EMT1'- 1/2'' (bằng nhựa)... (mã hs bị đầu ống kéo/ mã hs của bị đầu ống k)
- Mã HS 39174000: VP-240 Răc co nhựa UPVC phi 1"... (mã hs vp240 răc co n/ mã hs của vp240 răc c)
- Mã HS 39174000: L ống nhựa PVC(phi 27)(Hàng mới 100%)... (mã hs l ống nhựa pvc/ mã hs của l ống nhựa p)
- Mã HS 39174000: Ốp nối bằng nhựa, phi 48, sử dụng trong công trường hàng mới 100%VN... (mã hs ốp nối bằng nhự/ mã hs của ốp nối bằng)
- Mã HS 39174000: (176584): Nút hít của bàn bằng nhựa... (mã hs 176584 nút h/ mã hs của 176584 nú)
- Mã HS 39174000: VT0004/Khớp Nối Bằng Nhựa: Clamp... (mã hs vt0004/khớp nối/ mã hs của vt0004/khớp)
- Mã HS 39174000: Y uPVC 140 dày... (mã hs y upvc 140 dày/ mã hs của y upvc 140 d)
- Mã HS 39174000: Y (phụ kiện nối ống nước), bằng nhựa PVC, phi 140, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs y phụ kiện nối/ mã hs của y phụ kiện)
- Mã HS 39181011: Bể tắm bằng nhựa RMB-800... (mã hs bể tắm bằng nhự/ mã hs của bể tắm bằng)
- Mã HS 39181019: Cầu thang bể tắm bằng nhựa RM... (mã hs cầu thang bể tắ/ mã hs của cầu thang bể)
- Mã HS 39181019: - Sàn vinyl chống tĩnh điện dầy 3mm, chiều rộng 60*60 mm... (mã hs sàn vinyl chố/ mã hs của sàn vinyl)
- Mã HS 39181090: VG510104- Thảm nhựa 1.2x3.5... (mã hs vg510104 thảm/ mã hs của vg510104 th)
- Mã HS 39181090: Nẹp nhựa vân gỗ (2700x20)mm, dầy 4mm. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp nhựa vân gỗ/ mã hs của nẹp nhựa vân)
- Mã HS 39189011: Vỉ lót sàn đế bằng nhựa, mặt làm bằng cỏ nhân tạo (cỏ nhựa), kích thướt 30x30, Mấu 1, hàng mới 100%... (mã hs vỉ lót sàn đế b/ mã hs của vỉ lót sàn đ)
- Mã HS 39189013: Thảm dính bụi trong phòng sạch, chất liệu nhựa PE, KT 200x300mm, nsx SK ESD Technologies Ltd., mới 100%... (mã hs thảm dính bụi t/ mã hs của thảm dính bụ)
- Mã HS 39189013: Silmilim trắng, hàng mới 100%... (mã hs silmilim trắng/ mã hs của silmilim trắ)
- Mã HS 39189019: SP007#&Tấm thảm lót sàn Stalwart Ultimate Comfort Blue (60*60*1cm), (4cái/bao, 1 bao/thùng), mới 100%... (mã hs sp007#&tấm thảm/ mã hs của sp007#&tấm t)
- Mã HS 39189019: SP-57224: Tấm trần nhựa.,KT: 1220x2440x8mm... (mã hs sp57224 tấm t/ mã hs của sp57224 tấ)
- Mã HS 39189019: Xương sàn làm từ nhựa composite, màu xám, kích thước 40*25*2200 mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs xương sàn làm t/ mã hs của xương sàn là)
- Mã HS 39189019: Vỉ nhựa PE trải sàn- Size: 30x30x1.4CM (510pcs/102pkgs/pallet- Hàng mới 100%)... (mã hs vỉ nhựa pe trải/ mã hs của vỉ nhựa pe t)
- Mã HS 39189091: Túi nylon PE... (mã hs túi nylon pe/ mã hs của túi nylon pe)
- Mã HS 39189091: Màng chống thấm TK: 3000 x 25000 x 1.0~1.5mm. Loại từ nhựa polyetylen,có thể cuộn lại được. Hàng mới 100%... (mã hs màng chống thấm/ mã hs của màng chống t)
- Mã HS 39189099: Bao PE 5.5 cm trắng, mới 100%... (mã hs bao pe 55 cm t/ mã hs của bao pe 55 c)
- Mã HS 39189099: Vĩ(panen) lót sàn bằng plastic, 01 set 9 cái, (mặt cỏ nhân tạo, đế vĩ nhựa, size: 30 x 30cm). Hàng mới 100%... (mã hs vĩpanen lót s/ mã hs của vĩpanen ló)
- Mã HS 39189099: CHẬU GIẶT, Caesar/ SS558... (mã hs chậu giặt caes/ mã hs của chậu giặt c)
- Mã HS 39191010: Gọng (bằng nhựa)... (mã hs gọng bằng nhựa/ mã hs của gọng bằng n)
- Mã HS 39191010: VG002978- Băng dính điện Nano 10y... (mã hs vg002978 băng/ mã hs của vg002978 bă)
- Mã HS 39191010: Tem lỗi 30x15mm, bằng nhựa PVC, có dính. Hàng mới 100%... (mã hs tem lỗi 30x15mm/ mã hs của tem lỗi 30x1)
- Mã HS 39191010: VG4921- Băng dính M48.100Y... (mã hs vg4921 băng dí/ mã hs của vg4921 băng)
- Mã HS 39191010: Co 60 D ĐN.Hàng mới 100%... (mã hs co 60 d đnhàng/ mã hs của co 60 d đnh)
- Mã HS 39191091: Amiang paper, thick 3mm tấm Amiang dày 3mm... (mã hs amiang paper t/ mã hs của amiang paper)
- Mã HS 39191091: TRANSFER SEAL OF HIGRIP (Nhãn dán tấm lót) ... (mã hs transfer seal o/ mã hs của transfer sea)
- Mã HS 39191099: RH007002-006441#&Băng dính chống tĩnh điện dùng trong phòng sạch, KT 50mm*50m, hàng mới 100%... (mã hs rh007002006441/ mã hs của rh007002006)
- Mã HS 39191099: Hearing aid accessories and parts/ Serenity Cord pre-assembled gray... (mã hs hearing aid acc/ mã hs của hearing aid)
- Mã HS 39191099: 16014342A Băng dính điện hai mặt dạng cuộn, kích thước 620mmx100m (Cắt từ mã mẹ 12009824A) TKA42: 103093054410)... (mã hs 16014342a băng/ mã hs của 16014342a bă)
- Mã HS 39191099:  MYLAR CÁCH ĐIỆN (T611) 015011 61.53x24.52MM V01, mới 100%... (mã hs mylar cách điệ/ mã hs của mylar cách)
- Mã HS 39191099: EE007 MÀNG SAU A1083 161.12x74.45MM BẢN B 191026, mới 100%... (mã hs ee007 màng sau/ mã hs của ee007 màng s)
- Mã HS 39191099: Medical tape/ Tape 2 sided 3M VHB 1/2" cutted... (mã hs medical tape/ t/ mã hs của medical tape)
- Mã HS 39191099: div. Goods from plastic/ Type label Luna R-R... (mã hs div goods from/ mã hs của div goods f)
- Mã HS 39191099: Printed matter, other (not sticking),/ Type plate Roger MyLink 1.1... (mã hs printed matter/ mã hs của printed matt)
- Mã HS 39191099: #103 Băng dính PVC cách điện 0.13X19X10Y:BLACK... (mã hs #103 băng dính/ mã hs của #103 băng dí)
- Mã HS 39191099: Vải lau phòng sạch 1009SLE... (mã hs vải lau phòng s/ mã hs của vải lau phòn)
- Mã HS 39191099: ZT500210: Băng keo chịu nhiệt bằng nhựa KT-1033 (Chiều rộng: 10mm, chiều dài: 33m). Hàng mới 100%... (mã hs zt500210 băng/ mã hs của zt500210 bă)
- Mã HS 39191099: ZT200011: Băng dính in thử bằng nhựa KM4-M9330-011 (13.5mm x 55mm x 50m). Hàng mới 100%... (mã hs zt200011 băng/ mã hs của zt200011 bă)
- Mã HS 39191099: P10200093/JC25G-00 Màng nguyên liệu màu Xanh Lá (chất liệu PET), kích thước: 185mm*500m*0.025mm. Hàng mới 100%... (mã hs p10200093/jc25g/ mã hs của p10200093/jc)
- Mã HS 39191099: Ruy băng LQ2170RB2170, mới 100%... (mã hs ruy băng lq2170/ mã hs của ruy băng lq2)
- Mã HS 39191099: White teflon sheet (Thickness 2mm) tấm Plastic... (mã hs white teflon sh/ mã hs của white teflon)
- Mã HS 39191099: BD030018- Băng dính (Băng keo) 2 mặt 2cm.5m, hàng mới 100%... (mã hs bd030018 băng/ mã hs của bd030018 bă)
- Mã HS 39191099: FS-10845: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X76mm (2400 nhãn/cuộn)... (mã hs fs10845 nhãn/ mã hs của fs10845 nh)
- Mã HS 39191099: Si quấn ống đồng- Hàng mới: 100%... (mã hs si quấn ống đồn/ mã hs của si quấn ống)
- Mã HS 39191099: Eva các lọai K44" (bọt xốp lên keo)... (mã hs eva các lọai k4/ mã hs của eva các lọai)
- Mã HS 39191099: - Băng dính dán nền vàng, rộng 1 cm... (mã hs băng dính dán/ mã hs của băng dính)
- Mã HS 39191099: - Keo H2, 290ml/ lọ... (mã hs keo h2 290ml/ mã hs của keo h2 29)
- Mã HS 39199010: Tape dán cài bút cảm ứng từ điện thoại Tape spen locker,Mã tape:GH02-20269A.Mới 100%... (mã hs tape dán cài bú/ mã hs của tape dán cài)
- Mã HS 39199010: Giấy decal dán- Stickers (red, blue, green and yellow). Hàng mới 100%... (mã hs giấy decal dán/ mã hs của giấy decal d)
- Mã HS 39199010: Đồ gá bakelite, chất liệu bakelite... (mã hs đồ gá bakelite/ mã hs của đồ gá bakeli)
- Mã HS 39199010: Chân bệ trực quan máy cắt (Base visual mowi)... (mã hs chân bệ trực qu/ mã hs của chân bệ trực)
- Mã HS 39199020: VECLRO: BANG NHAM NHUA... (mã hs veclro bang nh/ mã hs của veclro bang)
- Mã HS 39199091: ROLL TAPE (Băng keo)... (mã hs roll tape băng/ mã hs của roll tape b)
- Mã HS 39199091: Đệm chống rung có dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên, tránh trầy xước sản phẩm bộ phận bên trong của máy giặt,KT 18*10*5(mm)... (mã hs đệm chống rung/ mã hs của đệm chống ru)
- Mã HS 39199091: Cán con lăn dính bụi 8inch (20cm)... (mã hs cán con lăn dín/ mã hs của cán con lăn)
- Mã HS 39199099: P/E tráng keo... (mã hs p/e tráng keo/ mã hs của p/e tráng ke)
- Mã HS 39199099: A902.#&Băng dính TAPE 23.0-8.0-0.05T(W)... (mã hs a902#&băng dín/ mã hs của a902#&băng)
- Mã HS 39199099: PRINTED LABEL FOIL LBL A P RD M0016X0008 Diamond... (mã hs printed label f/ mã hs của printed labe)
- Mã HS 39199099: VS351800 Miếng dán chắn sáng dùng trong máy ảnh _ VS3518000000 L020-2GLight Proof3, tái xuất thuộc TK:102770070321/E11, ngày 22/07/2019, mục 47... (mã hs vs351800 miếng/ mã hs của vs351800 miế)
- Mã HS 39199099: VN030700 Miếng dán nắp trước N-F 37 _ VN0307000000 N-F CAP SHEET37, tái xuất thuộc TK:102770070321/E11, ngày 22/07/2019, mục 31... (mã hs vn030700 miếng/ mã hs của vn030700 miế)
- Mã HS 39199099: VR049000 Miếng dán nắp N-F-37 _ VR0490000000 N-F CAP SHEET 37, tái xuất thuộc TK:102770070321/E11, ngày 22/07/2019, mục 38... (mã hs vr049000 miếng/ mã hs của vr049000 miế)
- Mã HS 39199099: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm (Y2 Combo Top Adhesive Tape). Hàng mới 100%... (mã hs tếp dính bảo vệ/ mã hs của tếp dính bảo)
- Mã HS 39199099: A320 MÀNG BẢO VỆ MẶT TRƯỚC 159.42x72.3 BẢN A 190909, có lớp tự dính,mới 100%... (mã hs a320 màng bảo v/ mã hs của a320 màng bả)
- Mã HS 39199099: A1065 MÀNG BẢO VỆ MẶT TRƯỚC 156.51*72.28MM BẢN A2 191022 (AD097), có lớp tự dính, mới 100%... (mã hs a1065 màng bảo/ mã hs của a1065 màng b)
- Mã HS 39199099: A316 MÀNG BẢO VỆ MẶT TRƯỚC 156.96x71.75MM BẢN C2190717 (DP150) TAI CẦM ĐỎ, có lớp tự dính,mới 100%... (mã hs a316 màng bảo v/ mã hs của a316 màng bả)
- Mã HS 39199099:  A082 MÀNG BẢO VỆ MẶT TRƯỚC (LGD) V1 LSL L/ L/ZMBFM-A082-001, có lớp tự dính, mới 100%... (mã hs a082 màng bảo/ mã hs của a082 màng b)
- Mã HS 39199099:  MÀNG BẢO VỆ MẶT SAU A177 DYT-2408UAS 158.17X74.06MM, mới 100%... (mã hs màng bảo vệ mặ/ mã hs của màng bảo vệ)
- Mã HS 39199099: A082 MÀNG BẢO VỆ MẶT SAU 152.32x79.03 MÀNG CUỘN BẢN E 0816, có lớp tự dính, mới 100%... (mã hs a082 màng bảo v/ mã hs của a082 màng bả)
- Mã HS 39199099: FD108041-01#&Băng keo bằng nhựa PE 2 mặt tự dính#&VN... (mã hs fd10804101#&bă/ mã hs của fd10804101#)
- Mã HS 39199099: Tụ điện kiểu chíp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động- Tái xuất từ mục hàng số 1 của TK số 102858703510/E21... (mã hs tụ điện kiểu ch/ mã hs của tụ điện kiểu)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0546 Băng dính 1 mặt dạng xốpdùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.4 SM-F700F SUB PBA(VK)(SRJ020DC),kích thước:2.64 mm*2.1 mm... (mã hs hjtbstp0546 băn/ mã hs của hjtbstp0546)
- Mã HS 39199099: BY2-Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion Tape (Front)), bằng nhựa.Hàng mới 100%... (mã hs by2tếp cánh bả/ mã hs của by2tếp cánh)
- Mã HS 39199099: TPU lên keo màng chống thấm khổ 44"... (mã hs tpu lên keo màn/ mã hs của tpu lên keo)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính bụi W300xL20000mm, 100 tấm/cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs con lăn dính bụ/ mã hs của con lăn dính)
- Mã HS 39199099: 3-AHTF/BY2_PET FILM_Tấm nhựa PET, dạng cuộn, khổ: 132mm. Xuất trả dòng 19 tk 103073432450 ngày 26/12/2019... (mã hs 3ahtf/by2pet/ mã hs của 3ahtf/by2p)
- Mã HS 39199099: 2-AHTF/BY2_PET FILM_Tấm nhựa PET, dạng cuộn, khổ: 152mm. Xuất trả dòng 18 tk 103073432450 ngày 26/12/2019... (mã hs 2ahtf/by2pet/ mã hs của 2ahtf/by2p)
- Mã HS 39199099: 4-AHTF/BY2_Remover film_Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, dạng cuộn, khổ: 150mm. Xuất trả dòng 20 tk 103073432450 ngày 26/12/2019... (mã hs 4ahtf/by2remo/ mã hs của 4ahtf/by2r)
- Mã HS 39199099: 1-AHTF/BY2_Double Adhesive_Tếp dính đôi dùng để bảo vệ sản phẩm, dạng cuộn, khổ: 130mm. Xuất trả dòng17 tk 103073432450 ngày 26/12/2019... (mã hs 1ahtf/by2doub/ mã hs của 1ahtf/by2d)
- Mã HS 39199099: 6-AHTF/BY2_Remove+PET_Tấm nhựa dùng để sản xuất sản phẩm, dạng cuộn, khổ: 170mm. Xuất trả dòng 22 tk 103073432450 ngày 26/12/2019... (mã hs 6ahtf/by2remo/ mã hs của 6ahtf/by2r)
- Mã HS 39199099: 5-AHTF/BY2_Single Adhesive_Tếp đơn dùng để bảo vệ sản phẩm, dạng cuộn, khổ: 132mm. Xuất trả dòng 21 tk 103073432450 ngày 26/12/2019... (mã hs 5ahtf/by2sing/ mã hs của 5ahtf/by2s)
- Mã HS 39199099: P10601504/DL45-12AW Màng bảo vệ PE DL45-12AW, kích thước:1200mm*400m. Hàng mới 100%... (mã hs p10601504/dl45/ mã hs của p10601504/dl)
- Mã HS 39199099: BOPP 6001 RED kích thước 1240mm*500m, hàng mới 100%... (mã hs bopp 6001 red k/ mã hs của bopp 6001 re)
- Mã HS 39199099: YKS-7505: Màng nhựa PET có chất dính, dạng cuộn. Mã hàng YKS-7505 (liner 38u). KT: 1040mm*300M/cuộn. Hàng mới 100%.... (mã hs yks7505 màng/ mã hs của yks7505 mà)
- Mã HS 39199099: CLEAR-SINGLE-TAPE: Băng dính bằng plastic (1200mmW), hàng mới 100%... (mã hs clearsingleta/ mã hs của clearsingle)
- Mã HS 39199099: Z0000000-264931: Tape bọc vinyl 32 sheet/pac 75mm*150mm*8mm, hàng mới 100%... (mã hs z0000000264931/ mã hs của z0000000264)
- Mã HS 39199099: M6304-100206Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động dạng chiếc bằng nhựa, hàng mới 100%, ... (mã hs m6304100206băn/ mã hs của m6304100206)
- Mã HS 39199099: P-Touch/ Băng dán nhãn... (mã hs ptouch/ băng d/ mã hs của ptouch/ băn)
- Mã HS 39199099: Nilon dính bảo vệ ĐTDĐ LG... (mã hs nilon dính bảo/ mã hs của nilon dính b)
- Mã HS 39199099: MEV67436501:Tấm dán cố định vị trí linh kiện ĐTDĐ, bằng nhựa... (mã hs mev67436501tấm/ mã hs của mev67436501)
- Mã HS 39199099: MJN71829701:Nilon dính bảo vệ ĐTDĐ LG... (mã hs mjn71829701nil/ mã hs của mjn71829701)
- Mã HS 39199099: 4975L-1632A, Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản xuất màn hình hiển thị trong ô tô, thành phần chính bằng nhựa, có chất kết dính (240*237.7*14.66mm), hàng mới 100%... (mã hs 4975l1632a dư/ mã hs của 4975l1632a)
- Mã HS 39199099: 021-3031 Tape adhesive/ Tape on IONO Roger Earpiece... (mã hs 0213031 tape a/ mã hs của 0213031 tap)
- Mã HS 39199099: 017-0941 Plastics/ Sachet Tyvek 1059B... (mã hs 0170941 plasti/ mã hs của 0170941 pla)
- Mã HS 39199099: 296230326/ Băng keo chịu nhiệt KD803-10150200 (HĐ: 0000292- dòng- 1) ... (mã hs 296230326/ băng/ mã hs của 296230326/ b)
- Mã HS 39199099: Reel nhựa TOOL-371 (Reel Z09046400)... (mã hs reel nhựa tool/ mã hs của reel nhựa to)
- Mã HS 39199099: Hồ ủi dùng trong nghành dệt may (JK-AC100'') hàng mới 100%... (mã hs hồ ủi dùng tron/ mã hs của hồ ủi dùng t)
- Mã HS 39199099: GC015:Băng dính bảo vệ dạng chiếc là một phần mục hàng số 37 tờ khai 103090419720 ngày 06/01/2020... (mã hs gc015băng dính/ mã hs của gc015băng d)
- Mã HS 39199099: RM04-000145ABăng dính 2 mặt 3M 6408 dạng cuộn, chiều rộng 30mm.Hàng mới 100% (25*14mm)... (mã hs rm04000145abăn/ mã hs của rm04000145a)
- Mã HS 39199099: FC36-001304A Đệm đỡ dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs fc36001304a đệ/ mã hs của fc36001304a)
- Mã HS 39199099: Z6909023101A Tấm dán kính 3M 4187C, kích thước phi 64mm. Hàng mới 100%... (mã hs z6909023101a tấ/ mã hs của z6909023101a)
- Mã HS 39199099: Gioăng mặt bích amiang 100A*3mm chất liệu cao su,dùng trong nhà xưởng.Mới 100%... (mã hs gioăng mặt bích/ mã hs của gioăng mặt b)
- Mã HS 39199099: Nhíp VETUS ST-11 bằng thép. Mới 100%... (mã hs nhíp vetus st1/ mã hs của nhíp vetus s)
- Mã HS 39199099: Đồ gá bằng nhựa SM- A315F-BC-LOGO- 200106B A315F, hàng mới 100%... (mã hs đồ gá bằng nhựa/ mã hs của đồ gá bằng n)
- Mã HS 39199099: SSP-005: Miếng dán trang trí (bằng nhựa) của máy SPD-S955S, hàng mới 100%.... (mã hs ssp005 miếng/ mã hs của ssp005 miế)
- Mã HS 39199099: 10006-Băng keo trong/Duct tape 4.8mm*90m*50mic... (mã hs 10006băng keo/ mã hs của 10006băng k)
- Mã HS 39199099: Bạc đạn YAR 214 SKF (Mới 100%)... (mã hs bạc đạn yar 214/ mã hs của bạc đạn yar)
- Mã HS 39199099: Túi khí A2 (hai mặt nhôm phủ lên một lớp nhựa chứa túi khí), dạng cuộn. Quy cách: 1.55mX40m. ... (mã hs túi khí a2 hai/ mã hs của túi khí a2)
- Mã HS 39201019: PE sheet màu đen 0.1*700*650... (mã hs pe sheet màu đe/ mã hs của pe sheet màu)
- Mã HS 39201019:  Tấm PE trong 0,07*700*700mm (FAVLP/1912-0134), hàng mới 100%... (mã hs tấm pe trong 0/ mã hs của tấm pe tron)
- Mã HS 39201019: 'Màng nhựa HDPE dùng để lót hàng thay thế pallet, kích thước 1146X1302 mm SSP11461302080DP00BC HDPE PLASTIC SLIPSHEET (P/N: N/A) Hang moi 100%... (mã hs màng nhựa hdpe/ mã hs của màng nhựa h)
- Mã HS 39201019: FIML KHUÔN IN LỤAgiấy A4 ... (mã hs fiml khuôn in l/ mã hs của fiml khuôn i)
- Mã HS 39201090: Bộ bảo vệ 3 trong 1 (màng PE bọc ghế, màng PE bọc vô lăng, tấm lót sàn bằng nhựa)... (mã hs bộ bảo vệ 3 tro/ mã hs của bộ bảo vệ 3)
- Mã HS 39201090: Bốn trong một (Màng PE bọc ghế, Tấm lót sàn bằng nhựa, Màng PE bọc vô lăng, Màng PE bọc cần số)... (mã hs bốn trong một/ mã hs của bốn trong mộ)
- Mã HS 39201090: 616002/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m... (mã hs 616002/ tấm phủ/ mã hs của 616002/ tấm)
- Mã HS 39201090: 654000/Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m... (mã hs 654000/tấm phủ/ mã hs của 654000/tấm p)
- Mã HS 39201090: 627704/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m... (mã hs 627704/ tấm phủ/ mã hs của 627704/ tấm)
- Mã HS 39201090: 614001/Tấm phủ bụi bằng nhựa (6x1.8)m... (mã hs 614001/tấm phủ/ mã hs của 614001/tấm p)
- Mã HS 39201090: 632246/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m... (mã hs 632246/ tấm phủ/ mã hs của 632246/ tấm)
- Mã HS 39201090: 606021/ Tấm chắn bụi bằng nhựa (1.1 x 2.1)m... (mã hs 606021/ tấm chắ/ mã hs của 606021/ tấm)
- Mã HS 39201090: Sản phẩm dùng trong ngành Nail- Spa dùng để quấn bao bọc hàng: Màng PE (52 x10)cm, mới 100%... (mã hs sản phẩm dùng t/ mã hs của sản phẩm dùn)
- Mã HS 39201090: HD Clear film- Màng PE HD, dạng cuộn, không tự dính (bề mặt không gia cố). Chất liệu nhựa PE. Kích thước (0.013cm*600cm*2000M), 28.6 kg/cuộn; hàng mới 100% ... (mã hs hd clear film/ mã hs của hd clear fil)
- Mã HS 39202010: Vải không dệt... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ)
- Mã HS 39202010: Túi PE, 435*60*0.08MM... (mã hs túi pe 435*60*/ mã hs của túi pe 435*)
- Mã HS 39202010: NẮP NHỰA CANAPE TRÒN FJ... (mã hs nắp nhựa canape/ mã hs của nắp nhựa can)
- Mã HS 39202010: Nhãn- Purify Water 350ml Printed labels, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất... (mã hs nhãn purify wa/ mã hs của nhãn purify)
- Mã HS 39202091: Miếng lót nhựa"SPACER 08415-48040-SP-RH''.Hàng mới 100% ... (mã hs miếng lót nhựa/ mã hs của miếng lót nh)
- Mã HS 39202099: Thớt chặt... (mã hs thớt chặt/ mã hs của thớt chặt)
- Mã HS 39202099: PP Natural (Antistatic). Màng nhựa dạng cuộn PP (có chất chống tĩnh điện) 17-009. Hàng mới 100%... (mã hs pp natural ant/ mã hs của pp natural)
- Mã HS 39202099: Vỉ nhựa... (mã hs vỉ nhựa/ mã hs của vỉ nhựa)
- Mã HS 39202099: Nylon dạng tấm(0.05T*65Cm*90Cm)... (mã hs nylon dạng tấm/ mã hs của nylon dạng t)
- Mã HS 39202099: TÚI PE (PE4*6CM)... (mã hs túi pe pe4*6cm/ mã hs của túi pe pe4*)
- Mã HS 39203091: Tấm cố định cáp FFC QC6-3134-000 bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm cố định cáp/ mã hs của tấm cố định)
- Mã HS 39203091: Bệ đỡ QC6-3154-000 bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs bệ đỡ qc63154/ mã hs của bệ đỡ qc631)
- Mã HS 39203091: Thớt công nghiệp PP (tấm thớt dập115*40*5cm) (20tấm424kgs)... (mã hs thớt công nghiệ/ mã hs của thớt công ng)
- Mã HS 39203092: Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt. Hàng mới 100%.... (mã hs miếng đỡ bằng n/ mã hs của miếng đỡ bằn)
- Mã HS 39203099: Miếng trang trí... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang)
- Mã HS 39203099: HIPS Black (Normal). Màng nhựa dạng cuộn PS 17-008. Hàng mới 100%... (mã hs hips black nor/ mã hs của hips black)
- Mã HS 39204900: Plastics foils/stripe;PVC,other plastics/ Protection Foil Roger Touchscreen Mic... (mã hs plastics foils// mã hs của plastics foi)
- Mã HS 39204900: VN (30kg/bao, hàng mới 100%)... (mã hs vn 30kg/bao h/ mã hs của vn 30kg/bao)
- Mã HS 39204900: RC011003-270958-Tấm nhựa PVC đen 1200x2400x3mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100%... (mã hs rc011003270958/ mã hs của rc011003270)
- Mã HS 39204900: FS-10271: Cuộn PVC (poly vinyl clorua) trong suốt cỡ 0.1 mm x1200mm x 50m... (mã hs fs10271 cuộn/ mã hs của fs10271 cu)
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-15 (20m/roll)-Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng trong xây dựng... (mã hs sika waterbar v/ mã hs của sika waterba)
- Mã HS 39205190: ACRYLIC SHEETS PIECES- GRADE B-TẤM NHỰA ACRYLIC HÀNG B (919 SHEETS)... (mã hs acrylic sheets/ mã hs của acrylic shee)
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC SHEET- TẤM NHỰA ACRYLIC (000 X 1.8 mm x 1220 mm x 2440 mm)... (mã hs cast acrylic sh/ mã hs của cast acrylic)
- Mã HS 39205990:  Tấm plastic trang trí bằng Poly đã được ép phản quang khổ 40", dày 0.3mm (GB8000+H/F 0.3MM White)... (mã hs tấm plastic tr/ mã hs của tấm plastic)
- Mã HS 39205990: Mực in màu đen đậm (1 hộp 1.1 kg, 700ml)... (mã hs mực in màu đen/ mã hs của mực in màu đ)
- Mã HS 39206190: Phim cách nhiệt dùng trong xây dựng nhà xưởng. Dạng cuộn kích thước cao 1200mm đường kính 600mm. Chi tiết cụ thể trong packing list đính kèm. Hàng sản xuất tại VN. Mới 100%.... (mã hs phim cách nhiệt/ mã hs của phim cách nh)
- Mã HS 39206290: ST-5537C-G, Màng film, (CARRIER FILM 301025-G) (248mm*207M)) (MB080200001)... (mã hs st5537cg màn/ mã hs của st5537cg)
- Mã HS 39206290: Logo Silicone NF5794A dùng trang trí túi xách, balo. (Hàng mới 100%)... (mã hs logo silicone n/ mã hs của logo silicon)
- Mã HS 39206290: TÚI PE: 48*(52+8)CM, Hàng mới 100%... (mã hs túi pe 48*52/ mã hs của túi pe 48*)
- Mã HS 39206390: Tôn sáng (PE-1000 Profile, 2mm thick, L-11900 mm).Hàng mới 100%... (mã hs tôn sáng pe10/ mã hs của tôn sáng pe)
- Mã HS 39206990: Tem nắp sau bằng nhựa K000T3451 (chi tiết xuất thanh lý theo CV đính kèm)... (mã hs tem nắp sau bằn/ mã hs của tem nắp sau)
- Mã HS 39206990: Vòng đệm... (mã hs vòng đệm/ mã hs của vòng đệm)
- Mã HS 39206990: Version 2- ZH200211: Nhãn film nhựa PET (chưa in nội dung) P31.5 x W25 mm (1 cuộn 1,000 nhãn) Y20199021052... (mã hs version 2 zh20/ mã hs của version 2 z)
- Mã HS 39206990: - Màng chít 2.4kg... (mã hs màng chít 24/ mã hs của màng chít)
- Mã HS 39207199: Tấm lau mũi hàn (KT:60 x 60mm), hàng mới 100%... (mã hs tấm lau mũi hàn/ mã hs của tấm lau mũi)
- Mã HS 39207999: Mặt nạ đắp mặt (Bio-Cellulose Sheet-PWPWESST0)... (mã hs mặt nạ đắp mặt/ mã hs của mặt nạ đắp m)
- Mã HS 39207999: Tấm mặt nạ sinh học (thạch dừa tấm làm từ nước dừa) ... (mã hs tấm mặt nạ sinh/ mã hs của tấm mặt nạ s)
- Mã HS 39209199: Tâm Nhựa Trang Trí đã được ép phản quang khổ 40 inch, dày 0.3 mm (GB7000S)... (mã hs tâm nhựa trang/ mã hs của tâm nhựa tra)
- Mã HS 39209199:  Tấm Nhựa Trang Trí đã được ép phản quang Khổ 40", dày 0.3mm (GB8000 +H/F-0.3MM White GB)... (mã hs tấm nhựa trang/ mã hs của tấm nhựa tr)
- Mã HS 39209390: Màng xốp qui cách dày 3mm- chiều dài cuộn: 100m. số lượng: 6 cuộn... (mã hs màng xốp qui cá/ mã hs của màng xốp qui)
- Mã HS 39209410: Jig kiểm tra mẫu dây chất liệu Bakelite, hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra mẫ/ mã hs của jig kiểm tra)
- Mã HS 39209410: Đế jig hàn Auto chất liệu Bakelite, hàng mới 100%... (mã hs đế jig hàn auto/ mã hs của đế jig hàn a)
- Mã HS 39209410: Khay jig phân tấm FR4 xanh, hàng mới 100%... (mã hs khay jig phân t/ mã hs của khay jig phâ)
- Mã HS 39209410: Bản đế jig qua lò hàn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs bản đế jig qua/ mã hs của bản đế jig q)
- Mã HS 39209491: Tấm ép từ nhựa phenolic dùng để phủ bề mặt gỗ ván ép dày 0.7mm, HPL F219, 4x8inch, phụ kiện đồ nội thất, hàng mới 100% (tái xuất dòng hàng số 05 của TK: 103019753430/ E31 02/12/2019)... (mã hs tấm ép từ nhựa/ mã hs của tấm ép từ nh)
- Mã HS 39209499: Găng tay bán thành phẩm... (mã hs găng tay bán th/ mã hs của găng tay bán)
- Mã HS 39209931: Màng bằng plastic (Tấm nhựa PU)(chưa gia cố bề mặt)-VEIL SKIN LITE 54"... (mã hs màng bằng plast/ mã hs của màng bằng pl)
- Mã HS 39209931: VSB5420-Màng bằng plastic (Tấm nhựa PU)(chưa gia cố bề mặt)-VEIL SKIN BUCK 54"... (mã hs vsb5420màng bằ/ mã hs của vsb5420màng)
- Mã HS 39209990: Túi Polybag... (mã hs túi polybag/ mã hs của túi polybag)
- Mã HS 39209990:  Miếng đệm Lót nhựa(Hàng mới 100%)... (mã hs miếng đệm lót/ mã hs của miếng đệm l)
- Mã HS 39209990: VG3886- Màng PE (chít) 5cm... (mã hs vg3886 màng pe/ mã hs của vg3886 màng)
- Mã HS 39209990: FOC-Tấm nhựa các loại (19-3920TCX) 1.0mm*100cm FLAMINGO PRO... (mã hs foctấm nhựa cá/ mã hs của foctấm nhựa)
- Mã HS 39211120:  MUSS XỐP TRẮNG 2000*975*600MM... (mã hs muss xốp trắng/ mã hs của muss xốp tr)
- Mã HS 39211120: Bình hoa bằng nhựa tổng hợp hoa đại màu vàng hội an- S (BH0088)... (mã hs bình hoa bằng n/ mã hs của bình hoa bằn)
- Mã HS 39211120: Chuột điêu khắc bằng nhựa tổng hợp màu đỏ 1C, xanh saphire 072c-S (CDK002)... (mã hs chuột điêu khắc/ mã hs của chuột điêu k)
- Mã HS 39211191: Túi xốp khí 40 x 40 cm K008-16-190 (chi tiết xuất thanh lý theo CV đính kèm)... (mã hs túi xốp khí 40/ mã hs của túi xốp khí)
- Mã HS 39211191: Mũ chụp đèn led bằng nhựa SN301506... (mã hs mũ chụp đèn led/ mã hs của mũ chụp đèn)
- Mã HS 39211191: Nắp xốp EZ-GO 425*205*15mm. Hàng mới 100%... (mã hs nắp xốp ezgo 4/ mã hs của nắp xốp ezg)
- Mã HS 39211191: VACH NGĂN XỐP... (mã hs vach ngăn xốp/ mã hs của vach ngăn xố)
- Mã HS 39211199: Đệm... (mã hs đệm/ mã hs của đệm)
- Mã HS 39211199: BIG YOGA BLOCK ((325mm*250mm*60mm)... (mã hs big yoga block/ mã hs của big yoga blo)
- Mã HS 39211199: 1/4 EVA BLOCK (152.5mm *205mm*25mm)... (mã hs 1/4 eva block/ mã hs của 1/4 eva bloc)
- Mã HS 39211199: Viền nhựa HIPS... (mã hs viền nhựa hips/ mã hs của viền nhựa hi)
- Mã HS 39211199: Túi xốp 68 x 65 (VPB1A303Z), hàng mới 100%... (mã hs túi xốp 68 x 65/ mã hs của túi xốp 68 x)
- Mã HS 39211199: Chụp lót ngực #14 (VH90073-1) (Hàng mới 100%)... (mã hs chụp lót ngực #/ mã hs của chụp lót ngự)
- Mã HS 39211199: 600001-Miếng lót sản phẩm bằng xốp- Mirror mat2 OOTE, kích thước 53.5x93x26cm, hàng mới 100%... (mã hs 600001miếng ló/ mã hs của 600001miếng)
- Mã HS 39211200: CUỘN HD 195CM*1,000M (nhựa Vinyl 78")- (hàng mới 100%)... (mã hs cuộn hd 195cm*1/ mã hs của cuộn hd 195c)
- Mã HS 39211200: MÀNG CUỘN OPP NƯỚC SUỐI VITAL 500ML- 3000M/CUỘN- 4CUỘN/CARTON... (mã hs màng cuộn opp n/ mã hs của màng cuộn op)
- Mã HS 39211391: Đệm lót U-rê-tan ECS-BLACK-3T (3x1000x2000)mm (màu đen)... (mã hs đệm lót urêta/ mã hs của đệm lót urê)
- Mã HS 39211391: EVA CUỘN... (mã hs eva cuộn/ mã hs của eva cuộn)
- Mã HS 39211391: Chi tiết máy, Tấm chèn bằng Plastic, PO.01,S825329,INSERT, dùng cho máy kiểm tra sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết máy t/ mã hs của chi tiết máy)
- Mã HS 39211391: Mốp xốp... (mã hs mốp xốp/ mã hs của mốp xốp)
- Mã HS 39211399: Mót xèp CH(2MMX58'')... (mã hs mót xèp ch2mmx/ mã hs của mót xèp ch2)
- Mã HS 39211399: Eva lên keo các (Bọt xốp số lượng 576,98 Yard2)... (mã hs eva lên keo các/ mã hs của eva lên keo)
- Mã HS 39211399:  Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải)... (mã hs tấm pu 5mm*11/ mã hs của tấm pu 5mm*)
- Mã HS 39211399: 'Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (4mm*235mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs miếng đệm bằng/ mã hs của miếng đệm b)
- Mã HS 39211399: Chân cao su 0678254-4... (mã hs chân cao su 067/ mã hs của chân cao su)
- Mã HS 39211399: SAN PHAM EVA... (mã hs san pham eva/ mã hs của san pham eva)
- Mã HS 39211399: Chống va đập bằng nhựa. hàng mới 100%.... (mã hs chống va đập bằ/ mã hs của chống va đập)
- Mã HS 39211399: PE cuộn 5,3cm... (mã hs pe cuộn 53cm/ mã hs của pe cuộn 53c)
- Mã HS 39211399: Foam TU329 1Y*44YC*2MM ... (mã hs foam tu329 1y*4/ mã hs của foam tu329 1)
- Mã HS 39211399: DJ63-00508D Tấm đệm an toàn bảo vệ dây bằng nhựa pu (polyuretan) xốp DJ63-00508D (FILTER-SAFETY),L35*W50*T10mm... (mã hs dj6300508d tấm/ mã hs của dj6300508d)
- Mã HS 39211499: Hộp xốp 121 x 254 x 60mm (139,27kg), hàng mới 100% ... (mã hs hộp xốp 121 x 2/ mã hs của hộp xốp 121)
- Mã HS 39211920: Dải lạt thít bằng plastic cứng- Plastic tie- Hãng sx:AMP- Hàng mới 100%... (mã hs dải lạt thít bằ/ mã hs của dải lạt thít)
- Mã HS 39211920: MỐP XỐP-Pad A-240mm(L)*148mm(W)*70mm(H)*30mm(T)... (mã hs mốp xốppad a2/ mã hs của mốp xốppad)
- Mã HS 39211991:  Xốp EVA (từ Plastic) 2mm * 54" * 2,465.69Y... (mã hs xốp eva từ pl/ mã hs của xốp eva từ)
- Mã HS 39211991: Mouse (mút)... (mã hs mouse mút/ mã hs của mouse mút)
- Mã HS 39211991: Biển Fomex dày 3mm một mặt (chất liệu nhựa Fomex bồi đề can, loại có lớp dính), Hàng mới 100%... (mã hs biển fomex dày/ mã hs của biển fomex d)
- Mã HS 39211991: Mảnh xốp nỉ màu trắng kích thước rộng 1000mm, dài 2000mm, cao 5mm (xuất xứ Việt Nam) hàng mới 100%... (mã hs mảnh xốp nỉ màu/ mã hs của mảnh xốp nỉ)
- Mã HS 39211991: ASBW-05.75-07.88-.VN: Túi xốp bong bóng (5.75x7.88)inch (Túi xốp hơi)... (mã hs asbw0575078/ mã hs của asbw05750)
- Mã HS 39211992: VN #&VN ... (mã hs vn #&vn/ mã hs của vn #&vn)
- Mã HS 39211992: PM-10077:Màng xốp hơi,chất liệu bằng nhựa PE(100m/cuộn,rộng 1.5m,đường kính bóng 10mm). Hàng mới 100%... (mã hs pm10077màng x/ mã hs của pm10077màn)
- Mã HS 39211999: Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva) tráng keo, độ dày 2mm, 44"-841Y, mục số 6 của TKNK# 102797843260... (mã hs plastic loại xố/ mã hs của plastic loại)
- Mã HS 39211999:  Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam (1 Tấm 1 PK 1 BUNS) L-1000 GRAY BUNS WITH CRUST EFFECTIVE DIMENSIONS 40X1100X1100mm (Hàng mới 100%)... (mã hs mút xốp từ pol/ mã hs của mút xốp từ)
- Mã HS 39211999: CO L Labels- Màng bao bì CO L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.36kgs 1 roll)... (mã hs co l labels mà/ mã hs của co l labels)
- Mã HS 39211999: VN45*45*20mm... (mã hs vn45*45*20mm/ mã hs của vn45*45*20mm)
- Mã HS 39211999: Tài liệu hướng dẫn... (mã hs tài liệu hướng/ mã hs của tài liệu hướ)
- Mã HS 39211999: SSC L Labels- Màng bao bì SSC L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.89kgs 1 roll)... (mã hs ssc l labels m/ mã hs của ssc l labels)
- Mã HS 39211999: KYF L Labels- Màng bao bì KYF L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.59kgs 1 roll)... (mã hs kyf l labels m/ mã hs của kyf l labels)
- Mã HS 39211999: OOR L Labels- Màng bao bì OOR L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.78kgs 1 roll)... (mã hs oor l labels m/ mã hs của oor l labels)
- Mã HS 39211999: CRP L Labels- Màng bao bì CRP L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.33kgs 1 roll)... (mã hs crp l labels m/ mã hs của crp l labels)
- Mã HS 39211999: OFC L Labels- Màng bao bì OFC L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.16kgs 1 roll)... (mã hs ofc l labels m/ mã hs của ofc l labels)
- Mã HS 39211999: BGM L Labels- Màng bao bì BGM L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.43kgs 1 roll)... (mã hs bgm l labels m/ mã hs của bgm l labels)
- Mã HS 39211999: COC L Labels- Màng bao bì COC L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.34kgs 1 roll)... (mã hs coc l labels m/ mã hs của coc l labels)
- Mã HS 39211999: RC BM Labels- Màng bao bì RC BM Labels (MOPP18/PE16/VMPET12/CPP25- 426mm x 1000m) (30.23kgs 1 roll)... (mã hs rc bm labels m/ mã hs của rc bm labels)
- Mã HS 39211999: PFC LB Labels- Màng bao bì PFC LB Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.69kgs 1 roll)... (mã hs pfc lb labels/ mã hs của pfc lb label)
- Mã HS 39211999:  MÀNG NHỰA LÓT GIÀY ... (mã hs màng nhựa lót/ mã hs của màng nhựa l)
- Mã HS 39211999: MCSV LK Labels- Màng bao bì MCSV LK Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23.86kgs 1 roll)... (mã hs mcsv lk labels/ mã hs của mcsv lk labe)
- Mã HS 39211999: MCPS LK Labels- Màng bao bì MCPS LK Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23.74kgs 1 roll)... (mã hs mcps lk labels/ mã hs của mcps lk labe)
- Mã HS 39211999: BPNCO MF Labels- Màng bao bì BPNCO MF Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 270mm x 1000m) (19.95kgs 1 roll)... (mã hs bpnco mf labels/ mã hs của bpnco mf lab)
- Mã HS 39211999: CHCLB LB Labels- Màng bao bì CHCLB LB Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.29kgs 1 roll)... (mã hs chclb lb labels/ mã hs của chclb lb lab)
- Mã HS 39211999:  Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE AS(340X200XT3)-V ... (mã hs tấm đệm bằng n/ mã hs của tấm đệm bằn)
- Mã HS 39211999: AA2J978600: Tấm xốp khí phi 10, màu trắng, 600*1650mm, hàng mới 100%... (mã hs aa2j978600 tấm/ mã hs của aa2j978600)
- Mã HS 39211999: AC8X975200: Tấm xốp khí màu hồng, phi 10 chống tĩnh điện 200*350, hàng mới 100%... (mã hs ac8x975200 tấm/ mã hs của ac8x975200)
- Mã HS 39211999: ACKN976500: Tấm nylon PE màu trắng trong, in màu trắng, 0.05*500*1000, hàng mới 100%... (mã hs ackn976500 tấm/ mã hs của ackn976500)
- Mã HS 39211999: V9-001134-00 Tấm nilon PE 265x350x0.05. Hàng mới 100%.... (mã hs v900113400 tấ/ mã hs của v900113400)
- Mã HS 39211999: B00802003: Miếng xốp khí đóng gói sản phẩm: KT 400 x 400. Hàng mới 100%.... (mã hs b00802003 miến/ mã hs của b00802003 m)
- Mã HS 39211999: H0000001: Màng chít khổ 50cm. Hàng mới 100%.... (mã hs h0000001 màng/ mã hs của h0000001 mà)
- Mã HS 39211999: Bộ xốp đệm và carton dùng trong đóng gói sản phẩm- PAD ASSY BOTTOM, mã 695K 31410, kích thước 638 x 598 x 174mm, hàng mới 100%... (mã hs bộ xốp đệm và c/ mã hs của bộ xốp đệm v)
- Mã HS 39211999: 66-07422-00A, Tấm xốp khí CTĐ type 3 (375*160mm)... (mã hs 660742200a t/ mã hs của 660742200a)
- Mã HS 39211999: Air-bubble (1.0x50)m: Cuộn đệm khí 1.0mx50... (mã hs airbubble 10/ mã hs của airbubble)
- Mã HS 39211999: V0001028 Mốp xốp 460mmx 220mmx10mm hàng mới 100%... (mã hs v0001028 mốp xố/ mã hs của v0001028 mốp)
- Mã HS 39211999: Ống mút xốp cách nhiệt P*P*dài 50*60*100 mm... (mã hs ống mút xốp các/ mã hs của ống mút xốp)
- Mã HS 39219020: Pallet chống tràn dầu. Chất liệu nhựa, màu vàng, hàng mới 100%... (mã hs pallet chống tr/ mã hs của pallet chống)
- Mã HS 39219020: MANG PE (mang quan 500mm) ... (mã hs mang pe mang q/ mã hs của mang pe man)
- Mã HS 39219041: PVC canvas (Bạt vàng xanh)... (mã hs pvc canvas bạt/ mã hs của pvc canvas)
- Mã HS 39219049: DECORATION#& Hộp nhựa trang trí hình tròn... (mã hs decoration#& hộ/ mã hs của decoration#&)
- Mã HS 39219090: Keo nhiệt... (mã hs keo nhiệt/ mã hs của keo nhiệt)
- Mã HS 39219090: Long đền... (mã hs long đền/ mã hs của long đền)
- Mã HS 39219090: R1003019-001576#&Màng bảo vệ mặt kính bằng nhựa màu trắng T0.08mm*W90mm*L300m. Mới 100%... (mã hs r1003019001576/ mã hs của r1003019001)
- Mã HS 39219090: PU giả da khổ 52'' dạng cuộn. Mới 100% (hàng thuộc dòng số 2 tờ khai nhập số 102401246400/E11)... (mã hs pu giả da khổ 5/ mã hs của pu giả da kh)
- Mã HS 39219090: Gòn... (mã hs gòn/ mã hs của gòn)
- Mã HS 39219090: TTẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA (P85-HM-1340mm*0.7mm)(2YRD2.45M2)... (mã hs ttấm tpu đã qua/ mã hs của ttấm tpu đã)
- Mã HS 39219090: PET FILM M7525C. Hàng mới 100%... (mã hs pet film m7525c/ mã hs của pet film m75)
- Mã HS 39219090: MKI: Màng nhựa không in (250mm x 1000M), độ dày của màng nhựa là 40 micro mét... (mã hs mki màng nhựa/ mã hs của mki màng nh)
- Mã HS 39219090: Logo nhưa (Miếng nhựa) 48mmx74mm... (mã hs logo nhưa miến/ mã hs của logo nhưa m)
- Mã HS 39219090:  Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (0.9m x 100m)/40gr/m2;... (mã hs vải bạt đã trá/ mã hs của vải bạt đã)
- Mã HS 39219090: Nối đất... (mã hs nối đất/ mã hs của nối đất)
- Mã HS 39219090:  ỐNG SILICONE 76J201190692(124MM)... (mã hs ống silicone 7/ mã hs của ống silicon)
- Mã HS 39219090: Đồng lá mỏng được bồi bằng đồng tinh luyện FR-4-C 1042X1245 0.4T 12/12 GM AB2, kt 1042X1245(mm).(tái xuất từ mục hàng số 1 tk 102886678310 ngày 23/09/2019)... (mã hs đồng lá mỏng đư/ mã hs của đồng lá mỏng)
- Mã HS 39219090: 097-PE-002: Mảnh HDPE (KT:1000*1800*0.027mm).Hàng mới 100%... (mã hs 097pe002 mản/ mã hs của 097pe002)
- Mã HS 39219090: D09341- Tấm nhựa khổ 1,2x2,4m màu xanh Blue, hàng mới 100%... (mã hs d09341 tấm nhự/ mã hs của d09341 tấm)
- Mã HS 39219090: Phào chân tường bằng nhựa Picomart (Koshi-Mikiri),không xốp, đã được phủ lớp màng PVC vân gỗ,kt: 55*2440*16mm. Mới 100%... (mã hs phào chân tường/ mã hs của phào chân tư)
- Mã HS 39219090: Hạt xốp (FOAM) (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt xốp foam/ mã hs của hạt xốp foa)
- Mã HS 39219090: ST-12777: Tấm nhựa PVC (dạng cuộn), Kích thước: 1400x0.5mm... (mã hs st12777 tấm n/ mã hs của st12777 tấ)
- Mã HS 39219090: 'Màng chít,50cm, 3kg/ cuộn, bằng nhựa, mới 100%... (mã hs màng chít50cm/ mã hs của màng chít5)
- Mã HS 39219090: VCI-BOTTOM_V1_TM: Tấm lót đáy VCI bằng plastic film bảo vệ máy phát L1720mm x W1220mm... (mã hs vcibottomv1t/ mã hs của vcibottomv)
- Mã HS 39219090: TOPBOX_BTM_VCI_VN1: Tấm VCI kích thước dài 2.0m x rộng 2.0 m... (mã hs topboxbtmvci/ mã hs của topboxbtmv)
- Mã HS 39219090: RG008004-002412- Cuộn nhựa PVC khổ 15cm dày 3mm dài 20m (dùng để đậy hộp sơn, dài 20m/cuộn). Hàng mới 100%... (mã hs rg008004002412/ mã hs của rg008004002)
- Mã HS 39219090: FS-16631: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, loại không tự dính, kích thước 110x109.53mmx200m (1800 nhãn/cuộn)... (mã hs fs16631 nhãn/ mã hs của fs16631 nh)
- Mã HS 39219090: Mouse thanh (40x800x10)mm... (mã hs mouse thanh 40/ mã hs của mouse thanh)
- Mã HS 39219090: S-Pad A mop xop... (mã hs spad a mop xop/ mã hs của spad a mop)
- Mã HS 39219090: S pad 8 mop xop... (mã hs s pad 8 mop xop/ mã hs của s pad 8 mop)
- Mã HS 39219090: PE film 52*60 (Nylon)... (mã hs pe film 52*60/ mã hs của pe film 52*6)
- Mã HS 39219090: 017-3356 Plastics/ Foam inlay Roger Select... (mã hs 0173356 plasti/ mã hs của 0173356 pla)
- Mã HS 39219090: BAO KIẾNG Mì BIG LUNCH 75Gr Gà (OPP20/Ink/Adhesive/MCPP25) (300mm 2 mm. 1000m/cuộn)... (mã hs bao kiếng mì bi/ mã hs của bao kiếng mì)
- Mã HS 39219090: Decal nhãn in P12 x W45- Y20199020452- Hàng mới 100%... (mã hs decal nhãn in p/ mã hs của decal nhãn i)
- Mã HS 39219090: JP-ZZ271 (Tấm nhựa) 351 x 228 x 6mm (Mới 100%) ... (mã hs jpzz271 tấm n/ mã hs của jpzz271 tấ)
- Mã HS 39219090: UP3255: Mút xốp (F6090G 1000 x 80 x 40mm), hàng mới 100%... (mã hs up3255 mút xốp/ mã hs của up3255 mút)
- Mã HS 39219090: UP0199N: Mút xốp (F3560G 1600 x 2000 x 6mm), hàng mới 100%... (mã hs up0199n mút xố/ mã hs của up0199n mút)
- Mã HS 39219090: UP2294AN: Mút xốp (S3550G 1600 x 2000 x 50mm), hàng mới 100%... (mã hs up2294an mút x/ mã hs của up2294an mú)
- Mã HS 39219090: UP4562: Mút xốp (ME5530 1150 x 2000 x 25mm), hàng mới 100%... (mã hs up4562 mút xốp/ mã hs của up4562 mút)
- Mã HS 39219090: FT001811: Tấm nhựa (9,5*9,5*50) mm... (mã hs ft001811 tấm n/ mã hs của ft001811 tấ)
- Mã HS 39219090: NPL04 Tấm nhựa TAPE PET ELECTRONICS GH94-21846C điện tử sử dụng trong linh kiện điện thoại (xuất trả lại theo Mục 4 TK 103019294600 ngày 29/11/2019)... (mã hs npl04 tấm nhựa/ mã hs của npl04 tấm nh)
- Mã HS 39219090: 73N-00028 Tấm lưỡng cực bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten- DIELECTRIC PAD_M4_03.T. Hàng mới 100%... (mã hs 73n00028 tấm l/ mã hs của 73n00028 tấ)
- Mã HS 39219090: 62G-00420 Mũ bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp tấm phản xạ chính- REFLECTOR PAD. Hàng mới 100%... (mã hs 62g00420 mũ bằ/ mã hs của 62g00420 mũ)
- Mã HS 39219090: Spongy for Argon purging Xốp mềm xông khí... (mã hs spongy for argo/ mã hs của spongy for a)
- Mã HS 39219090: Bộ mút xốp- 2mm J.Speed light blue 25C, 011D+3mm J.Fit R Type dark grey 85F (110*200CM). Hàng mới 100%... (mã hs bộ mút xốp 2mm/ mã hs của bộ mút xốp)
- Mã HS 39221011: FRP REINFORCEMENT PLATE (100X90X30)- Thanh nhựa lót đáy bồn tắm bằng composite... (mã hs frp reinforceme/ mã hs của frp reinforc)
- Mã HS 39221019: Cây phụ của bộ phận phụ bồn rửa B787-FRP.SUBCOUNTER RIB,kích thước:600.0 x 15.0 x 15.0 mm, mới 100%... (mã hs cây phụ của bộ/ mã hs của cây phụ của)
- Mã HS 39221019: Bộ phận phụ bồn rửa B787-FRP.SUBCOUNTER PKAT100101G0004,kích thước:651.5 x 40.0 x 76.2 mm, mới 100%... (mã hs bộ phận phụ bồn/ mã hs của bộ phận phụ)
- Mã HS 39221090: Giá đỡ của bồn rửa mặt KCA001E ACT600, bằng nhựa Composit... (mã hs giá đỡ của bồn/ mã hs của giá đỡ của b)
- Mã HS 39221090: ST-15033: Bồn rửa mắt Speakman SE-4000, bằng nhựa... (mã hs st15033 bồn r/ mã hs của st15033 bồ)
- Mã HS 39221090: Bàn Pedicart bằng composite- 1 cái/bộ- Composite Pedicart #3A... (mã hs bàn pedicart bằ/ mã hs của bàn pedicart)
- Mã HS 39222000: chân đế nắp bàn cầu: M230-1-PW FITTING FOR SEAT COVER... (mã hs chân đế nắp bàn/ mã hs của chân đế nắp)
- Mã HS 39222000: Bộ cấp xả nước-FP825AV Fitting#VN. Hàng mới 100%... (mã hs bộ cấp xả nước/ mã hs của bộ cấp xả nư)
- Mã HS 39229011: Phụ kiện giúp giảm áp lực nước cấp bên trong bình xối bồn cầu, băng nhưa, mã HF90286... (mã hs phụ kiện giúp g/ mã hs của phụ kiện giú)
- Mã HS 39229011: Móc nối bằng nhựa của dây xích với nắp van xả loại HF9A111, phụ kiện của bình xối... (mã hs móc nối bằng nh/ mã hs của móc nối bằng)
- Mã HS 39229011: Gạt nhựa dùng cho van cấp loại HF9A116, phụ kiện của bình xối... (mã hs gạt nhựa dùng c/ mã hs của gạt nhựa dùn)
- Mã HS 39229011: Vòng tròn WL bằng nhựa HF90084 để đánh dấu mực nước tiêu chuẩn, phụ kiện của bình xối... (mã hs vòng tròn wl bằ/ mã hs của vòng tròn wl)
- Mã HS 39229011: Vít điều chỉnh 2 in 1... (mã hs vít điều chỉnh/ mã hs của vít điều chỉ)
- Mã HS 39229011: Cái để của nắp- SOLE OF FILL VALVE LID... (mã hs cái để của nắp/ mã hs của cái để của n)
- Mã HS 39229011: Chụp xả nước- FLUSH VALVE BASE... (mã hs chụp xả nước f/ mã hs của chụp xả nước)
- Mã HS 39229011: ốc lục giác trên- PLASTIC NUT OF FLUSH VALVE... (mã hs ốc lục giác trê/ mã hs của ốc lục giác)
- Mã HS 39229011: Cây nhựa phao- FLOATING BAR... (mã hs cây nhựa phao/ mã hs của cây nhựa pha)
- Mã HS 39229011: Ron đen lục giác- RUBBER GASKETS... (mã hs ron đen lục giá/ mã hs của ron đen lục)
- Mã HS 39229012: Thùng nước Nordic 3... (mã hs thùng nước nord/ mã hs của thùng nước n)
- Mã HS 39229019: OIL DAMPER- Trục xoay điều tiết nước bồn vệ sinh... (mã hs oil damper trụ/ mã hs của oil damper)
- Mã HS 39229019: Cụm nhấn oval F1, nhựa ABS LB21... (mã hs cụm nhấn oval f/ mã hs của cụm nhấn ova)
- Mã HS 39229090: Bao nylon... (mã hs bao nylon/ mã hs của bao nylon)
- Mã HS 39229090: Khay lót sàn nhà tắm dài 103cm x rộng 67cm x cao 11.5 cm- làm bằng nhựa composite (S/F8)... (mã hs khay lót sàn nh/ mã hs của khay lót sàn)
- Mã HS 39229090: CXN5,7,10 Outflow baffle- Bộ phận vách ngăn của bồn tự hoại bằng nhựa composite... (mã hs cxn5710 outfl/ mã hs của cxn5710 ou)
- Mã HS 39229090: Tấm chia nước bằng nhựa của bát sen loại 97D98#N82 (Phụ kiện(bát chia dòng) cho vòi hoa sen bằng plastics)... (mã hs tấm chia nước b/ mã hs của tấm chia nướ)
- Mã HS 39229090: Tán nước bằng nhựa của phụ kiện cấp nước cho tiểu nam HF90594US... (mã hs tán nước bằng n/ mã hs của tán nước bằn)
- Mã HS 39229090: Đệm thoát sàn bằng nhựa loại T53P100VR dùng cho bồn cầu... (mã hs đệm thoát sàn b/ mã hs của đệm thoát sà)
- Mã HS 39229090: Bệt ngồi toilet- PLASTIC ACCESSORIES TO WARRANT FOR BIDET (SEAT) (Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs bệt ngồi toilet/ mã hs của bệt ngồi toi)
- Mã HS 39229090: Thiết bị vệ sinh (nắp bồn cầu, bằng nhựa ABS sử dụng hệ thống nước lạnh, có 2 vòi phun)- Non-electric Bidet GDB- 500 (Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs thiết bị vệ sin/ mã hs của thiết bị vệ)
- Mã HS 39231010: VỎ HỘP ĐỰNG ĐĨA TRONG DVD... (mã hs vỏ hộp đựng đĩa/ mã hs của vỏ hộp đựng)
- Mã HS 39231090: Đai nẹp thùng ctn... (mã hs đai nẹp thùng c/ mã hs của đai nẹp thùn)
- Mã HS 39231090: MK-PP case Body-Thân hộp nhựa MK-PP... (mã hs mkpp case body/ mã hs của mkpp case b)
- Mã HS 39231090: Body of PP case 60 Flat- Thân hộp nhựa PP đường kính 60mm (Flat) dùng đựng tăm bông.... (mã hs body of pp case/ mã hs của body of pp c)
- Mã HS 39231090: Product case... (mã hs product case/ mã hs của product case)
- Mã HS 39231090: Dĩa nhựa 45CM (CAT.SCHAAL ZWART 45CM) (100 cái/thùng)... (mã hs dĩa nhựa 45cm/ mã hs của dĩa nhựa 45c)
- Mã HS 39231090: Bột rau mùi 12/50g... (mã hs bột rau mùi 12// mã hs của bột rau mùi)
- Mã HS 39231090: AP BOX W FOAM & REINFORCE FRAME... (mã hs ap box w foam &/ mã hs của ap box w foa)
- Mã HS 39231090: HARD CASE LARGE... (mã hs hard case large/ mã hs của hard case la)
- Mã HS 39231090: Z0000000-186312- Thùng đựng dụng cụ, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs z0000000186312/ mã hs của z0000000186)
- Mã HS 39231090: Tool box No.5/ Hộp đựng dụng cụ bảo trì (Có chi tiết theo file đính kèm)... (mã hs tool box no5// mã hs của tool box no)
- Mã HS 39231090: [VN989416-0101] Hộp nhựa... (mã hs [vn9894160101]/ mã hs của [vn98941601)
- Mã HS 39231090: 12-200-05 Functional Case Sparkle Green Hộp đựng mắc cài 6 cái/hộp mới 100%... (mã hs 1220005 funct/ mã hs của 1220005 fu)
- Mã HS 39231090: ST-13692: Hộp đựng đĩa OD 97mm bằng nhựa ABS. Màu xanh da trời... (mã hs st13692 hộp đ/ mã hs của st13692 hộ)
- Mã HS 39231090: 'Khay nhựa TRAY 559 (SM-G965 P/K). Hàng mới 100%... (mã hs khay nhựa tray/ mã hs của khay nhựa t)
- Mã HS 39231090: VIETNHATKN06: Thùng nhựa B9 màu xanh lá cây, kt ngoài: (495x395x125)mm, kt trong: (455x365x120)mm... (mã hs vietnhatkn06 t/ mã hs của vietnhatkn06)
- Mã HS 39231090: Gáo lớn 478 các màu, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. ... (mã hs gáo lớn 478 các/ mã hs của gáo lớn 478)
- Mã HS 39231090: Tô mì 016B,CODE:TO-016B, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. ... (mã hs tô mì 016bcode/ mã hs của tô mì 016bc)
- Mã HS 39231090: Hũ và muỗng106,CODE: 106, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. ... (mã hs hũ và muỗng106/ mã hs của hũ và muỗng1)
- Mã HS 39231090: Xe tập đi cho bé Song Long, 1 cái/ thùng, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. ... (mã hs xe tập đi cho b/ mã hs của xe tập đi ch)
- Mã HS 39231090: INP112Y-T- Thùng đựng đồ bằng nhựa Inplus Easy Clip 30L (Kids vàng) ... (mã hs inp112yt thùn/ mã hs của inp112yt t)
- Mã HS 39231090: 325519180016. Pallet nhựa 1440X1100X140MM, hàng mới 100%... (mã hs 325519180016 p/ mã hs của 325519180016)
- Mã HS 39231090: VG1458- Khay nhựa A6, 240x155x125mm, hàng mới 100%... (mã hs vg1458 khay nh/ mã hs của vg1458 khay)
- Mã HS 39231090: VG510149- Khay nhựa 30x45... (mã hs vg510149 khay/ mã hs của vg510149 kh)
- Mã HS 39231090: (Khay nhựa) Sóng nhựa HS003-SB màu trắng (610 x 420 x 190) mm +/-10 mm.Hàng mới 100%... (mã hs khay nhựa són/ mã hs của khay nhựa)
- Mã HS 39231090: 017-0699 Plastics/ PET Inlay Hardcase BTE S 2014... (mã hs 0170699 plasti/ mã hs của 0170699 pla)
- Mã HS 39231090: A316 Hộp nhựa 480*410*12 mm ... (mã hs a316 hộp nhựa 4/ mã hs của a316 hộp nhự)
- Mã HS 39231090: A082 Hộp nhựa 480*410*12 mm ... (mã hs a082 hộp nhựa 4/ mã hs của a082 hộp nhự)
- Mã HS 39231090: PW188 Khay gập đựng keo 7G (295*80*20*0.45mm)... (mã hs pw188 khay gập/ mã hs của pw188 khay g)
- Mã HS 39231090: Mút xốp 98- D78... (mã hs mút xốp 98 d78/ mã hs của mút xốp 98)
- Mã HS 39231090: PE Foam (490x345x75)mm (Xốp đệm)... (mã hs pe foam 490x34/ mã hs của pe foam 490)
- Mã HS 39231090: Xốp chèn (50x20x20)mm... (mã hs xốp chèn 50x20/ mã hs của xốp chèn 50)
- Mã HS 39231090: Hoá chất dùng để sản xuất keo dán gỗ- Formaldehyde (hàng mới 100%)... (mã hs hoá chất dùng đ/ mã hs của hoá chất dùn)
- Mã HS 39231090: 627701/ Cuộn túi nhựa (0.6 + 0.4 x0.7)m... (mã hs 627701/ cuộn tú/ mã hs của 627701/ cuộn)
- Mã HS 39231090: 604000/Chụp nhựa (phi 45x230mm)... (mã hs 604000/chụp nhự/ mã hs của 604000/chụp)
- Mã HS 39231090: APT004826 Hộp nhựa ... (mã hs apt004826 hộp n/ mã hs của apt004826 hộ)
- Mã HS 39232119: Vỏ bọc đầu bằng nhựa... (mã hs vỏ bọc đầu bằng/ mã hs của vỏ bọc đầu b)
- Mã HS 39232119: Body Bagss by Poly (Noutai Fukuro NB-2)... (mã hs body bagss by p/ mã hs của body bagss b)
- Mã HS 39232119: úi nhựa PE màu xanh 610+2x215 X 625mm 50 Chiếc/Tập x 10 Tập/hộp mới 100% SX tại VN... (mã hs úi nhựa pe màu/ mã hs của úi nhựa pe m)
- Mã HS 39232119: Slip sheet with holes nat no print size 380x640mm, 1000pcs/ roll, ... (mã hs slip sheet with/ mã hs của slip sheet w)
- Mã HS 39232119: 'Thùng Danpla 4mm màu xanh lá bằng nhựa (560x475x355mm).Tái xuất mục 2/102624546950.G14... (mã hs thùng danpla 4/ mã hs của thùng danpl)
- Mã HS 39232119: B00702003: Túi nhựa HD đóng gói sản phẩm: KT 90 x 280. Hàng mới 100%.... (mã hs b00702003 túi/ mã hs của b00702003 t)
- Mã HS 39232119: VG03966- Túi zip 35x45cm (Số 12)... (mã hs vg03966 túi zi/ mã hs của vg03966 túi)
- Mã HS 39232119: XE ĐẠP... (mã hs xe đạp/ mã hs của xe đạp)
- Mã HS 39232119: Bộ đóng gói sản phẩm gồm 8 túi xốp kích thước 12x12inch, Việt Nam sản xuất, đóng gói 4 set/carton, mới 100%... (mã hs bộ đóng gói sản/ mã hs của bộ đóng gói)
- Mã HS 39232119: PLASTIC BAGS- Túi nilon màu trắng, hồng, xanh lá, đen, đỏ làm từ màng nhựa HDPE, kích thước 26x40 cm, 30x50 cm... (mã hs plastic bags t/ mã hs của plastic bags)
- Mã HS 39232119: Đạn 15mm trắng- hàng mới 100%... (mã hs đạn 15mm trắng/ mã hs của đạn 15mm trắ)
- Mã HS 39232119: Top Protector (L100 x D30)mm- 3V0034010... (mã hs top protector/ mã hs của top protecto)
- Mã HS 39232119: OPP BAG FOR BC (5P- PACK) 5PCS.NEW... (mã hs opp bag for bc/ mã hs của opp bag for)
- Mã HS 39232199: PP ĐÓNG GÓI... (mã hs pp đóng gói/ mã hs của pp đóng gói)
- Mã HS 39232199: BMV096 Túi nilon thuộc tk 102717916930 ngày 24/06/2019 dòng hàng số 30... (mã hs bmv096 túi nilo/ mã hs của bmv096 túi n)
- Mã HS 39232199:  (Túi nylon PE S0086(size: rộng 27cm*dài 28 cm, 20 chiếc/hộp)... (mã hs túi nylon pe/ mã hs của túi nylon)
- Mã HS 39232199: #&303679982.Túi Nylon. Mới 100%. ... (mã hs #&303679982túi/ mã hs của #&303679982)
- Mã HS 39232199: Size: 0.027mmx21cmx10cmx48cm... (mã hs size 0027mmx2/ mã hs của size 0027m)
- Mã HS 39232199: TTúi nhựa có quai, màu xanh, kích thước 560x300+180mm, MỚI 100%... (mã hs ttúi nhựa có qu/ mã hs của ttúi nhựa có)
- Mã HS 39232199:  Tấm nilon PE-SHEET LD(1300X1300XT50)-V ... (mã hs tấm nilon pes/ mã hs của tấm nilon p)
- Mã HS 39232199: CHS M/BM 35G- Màng bao bì (26.12 kgs/roll)... (mã hs chs m/bm 35g m/ mã hs của chs m/bm 35g)
- Mã HS 39232199: SQCH Labels- CM/UA Size- Màng bao bì 30.47kgs/roll... (mã hs sqch labels cm/ mã hs của sqch labels)
- Mã HS 39232199: RCCC M/LG 16G- Màng bao bì (16.53 kgs/roll)... (mã hs rccc m/lg 16g/ mã hs của rccc m/lg 16)
- Mã HS 39232199: PLCM M/HA16G- Màng bao bì (20.66 kgs/roll)... (mã hs plcm m/ha16g m/ mã hs của plcm m/ha16g)
- Mã HS 39232199: U303AF Mobile phone PE bag 88x(167+38)mm... (mã hs u303af mobile p/ mã hs của u303af mobil)
- Mã HS 39232199: 4W110001N00 (30 X 150) Túi nylon (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) ... (mã hs 4w110001n00 30/ mã hs của 4w110001n00)
- Mã HS 39232199: 4-121441C00 (100 X 550) Túi nylon (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) ... (mã hs 4121441c00 10/ mã hs của 4121441c00)
- Mã HS 39232199: 4M120119K00 (50 X 250) Túi nylon (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) ... (mã hs 4m120119k00 50/ mã hs của 4m120119k00)
- Mã HS 39232199: 4D160388B00 (230 X 100) Túi nylon (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) ... (mã hs 4d160388b00 23/ mã hs của 4d160388b00)
- Mã HS 39232199: 4N630222P00 (150 X 250) Túi nylon (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) ... (mã hs 4n630222p00 15/ mã hs của 4n630222p00)
- Mã HS 39232199: 4W650232B00 (1100 X 1000 Miếng nylon (dùng đóng gói hàng xuất khẩu) ... (mã hs 4w650232b00 11/ mã hs của 4w650232b00)
- Mã HS 39232199: Adidas Polybag W20xL33CMT... (mã hs adidas polybag/ mã hs của adidas polyb)
- Mã HS 39232199: PEADS-PLAINMASTER W36xL90CMT... (mã hs peadsplainmast/ mã hs của peadsplainm)
- Mã HS 39232199: Hàng mẫu- Túi nilon, hiệu Anh Trinh, 25kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs hàng mẫu túi n/ mã hs của hàng mẫu tú)
- Mã HS 39232199: PM02-000994ATúi bằng nhựa PE, kích thước 200 x 300mm. Hàng mới 100%... (mã hs pm02000994atúi/ mã hs của pm02000994a)
- Mã HS 39232199: Black black garbage bag Bao rác đen cho thùng 120L... (mã hs black black gar/ mã hs của black black)
- Mã HS 39232199: Hộp giấy carton. Size: (36*30) cm. Nguồn nguyên phụ liệu để sản xuất mua tại Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy carton/ mã hs của hộp giấy car)
- Mã HS 39232990: Ghim nhựa... (mã hs ghim nhựa/ mã hs của ghim nhựa)
- Mã HS 39232990: 12113#& Túi Sản Xuất Từ Chất Liệu Túi PVC và vải không dệt (33X33X11)CM... (mã hs 12113#& túi sản/ mã hs của 12113#& túi)
- Mã HS 39232990: Kẹp nhựa... (mã hs kẹp nhựa/ mã hs của kẹp nhựa)
- Mã HS 39232990: Suốt chỉ nhựa- Bobbin presser... (mã hs suốt chỉ nhựa/ mã hs của suốt chỉ nhự)
- Mã HS 39232990: Lưới nhựa 500D PVC... (mã hs lưới nhựa 500d/ mã hs của lưới nhựa 50)
- Mã HS 39232990: Chum salad và khai vị hang Y (bằng nhựa).Hàng mới 100%... (mã hs chum salad và k/ mã hs của chum salad v)
- Mã HS 39232990: Cảm biến áp suất nhỏ- CPS Diaphragm.P/N: 777824000 (Xuất trả hàng hóa theo mục số 1 và 2 TK#102673416310/A12 (30.05.2019); INV:91265029.4840.4687 (18/04/2019))... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 39232990: VP190002- Túi 11 lỗ Plus (sơ mi lỗ-92.372B), hàng mới 100%... (mã hs vp190002 túi 1/ mã hs của vp190002 tú)
- Mã HS 39232990: GH69-34152A, Túi PP không dệt, mới 100%... (mã hs gh6934152a tú/ mã hs của gh6934152a)
- Mã HS 39232990: WA01X047, WA01X048, WA01X049RS/Túi ni lông 45*30 in warning băng keo... (mã hs wa01x047 wa01x/ mã hs của wa01x047 wa)
- Mã HS 39232990: WE01Y173RS/Túi ni lông 74*47 in warning... (mã hs we01y173rs/túi/ mã hs của we01y173rs/t)
- Mã HS 39232990: WC01X014EN2.ES.ES2/túi ni lông 70*60 in warning... (mã hs wc01x014en2es/ mã hs của wc01x014en2)
- Mã HS 39232990: WV01X108RR4,WV01X108RR1/Túi ni lông 98*47 in warning... (mã hs wv01x108rr4wv0/ mã hs của wv01x108rr4)
- Mã HS 39232990: WA93X053RS/Túi ni lông 108*50 in warning... (mã hs wa93x053rs/túi/ mã hs của wa93x053rs/t)
- Mã HS 39232990: WJ01W206/Túi ni lông 112*50 in warning... (mã hs wj01w206/túi ni/ mã hs của wj01w206/túi)
- Mã HS 39232990: WA73X011/Túi ni lông 120*52 in warning... (mã hs wa73x011/túi ni/ mã hs của wa73x011/túi)
- Mã HS 39232990: RH003007-001609:Màng phim bọc hàng hóa 0.012mm*75mm*50m, hàng mới 100%... (mã hs rh003007001609/ mã hs của rh003007001)
- Mã HS 39232990: Z0000000-049593: Màng phim bọc hàng hóa 0.012mm*500mm*400m, hàng mới 100%... (mã hs z0000000049593/ mã hs của z0000000049)
- Mã HS 39232990: R400O00F-001815: Màng phim bọc hàng hóa 0.012mm*500mm*400m lõi nhựa, hàng mới 100%... (mã hs r400o00f001815/ mã hs của r400o00f001)
- Mã HS 39232990: A0X5162401: Túi nylon HDPE, in màu trắng, 0.01*200*300mm, hàng mới 100%... (mã hs a0x5162401 túi/ mã hs của a0x5162401)
- Mã HS 39232990: AA2JHPK501:Túi xốp khí màu hồng, chống tĩnh điện, phi 10, rộng 175, thân túi 200, nắp túi 30, hàng mới 100%... (mã hs aa2jhpk501túi/ mã hs của aa2jhpk501t)
- Mã HS 39232990: H0000062: Túi nylon PP 30x105 mm. Hàng mới 100%.... (mã hs h0000062 túi n/ mã hs của h0000062 tú)
- Mã HS 39232990: B00000017: Túi PP đóng gói kìm nail nipper 75x170. Hàng mới 100%.... (mã hs b00000017 túi/ mã hs của b00000017 t)
- Mã HS 39232990: PB-N1660S- Túi CPP không in 120mm x 80mm x 0.03 + Đường BK... (mã hs pbn1660s túi/ mã hs của pbn1660s t)
- Mã HS 39232990: UQTH TM030- Túi PP cắt nhiệt 48x48CMx0.045. Hàng mới 100%.... (mã hs uqth tm030 túi/ mã hs của uqth tm030)
- Mã HS 39232990: AIRSICKNESS BAG (TÚI NÔN)... (mã hs airsickness bag/ mã hs của airsickness)
- Mã HS 39232990: SMAIL GARBAGE BAG 60L (TÚI RÁC NHỎ)... (mã hs smail garbage b/ mã hs của smail garbag)
- Mã HS 39232990: MEDIUM GARBAGE BAG 120L (TÚI RÁC LỚN)... (mã hs medium garbage/ mã hs của medium garba)
- Mã HS 39232990: 315463240021. Túi PP 100x115cm, bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs 315463240021 t/ mã hs của 315463240021)
- Mã HS 39232990: M-3S-638GY-B: Túi bóng PP kích thước 0.04*780/670*1130MM, hàng mới 100%,... (mã hs m3s638gyb t/ mã hs của m3s638gyb)
- Mã HS 39232990: M-4S-675NV-B: Túi bóng PP kích thước 0.04*770/520*1300MM, hàng mới 100%,... (mã hs m4s675nvb t/ mã hs của m4s675nvb)
- Mã HS 39232990: VCI-TOP_TM: Tấm chụp trên VCI bằng plastic film bảo vệ máy phát kích thươc L1500mmxW1000mmxH1000mm... (mã hs vcitoptm tấm/ mã hs của vcitoptm)
- Mã HS 39232990: TOPBOX_TOP_VCI: Bao chụp VCI bằng nhựa kích thước dài 1.7m x rộng 1.6 m x cao 2.2m... (mã hs topboxtopvci/ mã hs của topboxtopv)
- Mã HS 39232990: MPET-ALU_PET_COVER: Bộ túi (bao gồm tấm bọc và tấm lót đáy) bằng plastic bảo vệ tủ điện kích thước 3.1 x 1.4 x 2.3m... (mã hs mpetalupetco/ mã hs của mpetalupet)
- Mã HS 39232990: BLUE126_FILM: Bộ túi VCI (bao gồm tấm bọc và tấm lót đáy) bằng plastic film bảo vệ tủ điện kích thước 3.1 x 1.4 x 2.3m... (mã hs blue126film b/ mã hs của blue126film)
- Mã HS 39232990: VG510382- Cuộn nilon khổ 1m(dày)... (mã hs vg510382 cuộn/ mã hs của vg510382 cu)
- Mã HS 39232990: Cushion (22x18+28)cm: Túi đệm khí (22x18+28)cm... (mã hs cushion 22x18/ mã hs của cushion 22x)
- Mã HS 39232990: NPL61:Túi PACPP (Poly amit) 80micx120mmx1.8m... (mã hs npl61túi pacpp/ mã hs của npl61túi pa)
- Mã HS 39232990: Phụ kiện rèm cửa: Bao PP có móc, 34x23+8 Cm... (mã hs phụ kiện rèm cử/ mã hs của phụ kiện rèm)
- Mã HS 39232990: Lơ thu đồng 15x8-L16mm- Nhãn hiệu: Minh Hòa- Hàng mới: 100%... (mã hs lơ thu đồng 15x/ mã hs của lơ thu đồng)
- Mã HS 39232990: 017-0756 Plastics/ ESD Bubble Pouch... (mã hs 0170756 plasti/ mã hs của 0170756 pla)
- Mã HS 39232990: DY428 Bao Nylon PE 18 * 28 cm... (mã hs dy428 bao nylon/ mã hs của dy428 bao ny)
- Mã HS 39232990: NYLON BAG/ PACKING BAG PRINTING 50*65... (mã hs nylon bag/ pack/ mã hs của nylon bag/ p)
- Mã HS 39232990: Xốp nổ 1.5m x100m... (mã hs xốp nổ 15m x10/ mã hs của xốp nổ 15m)
- Mã HS 39232990: B123- Túi hai quai HDPE trong, in màu xanh lá trên 1 mặt, có lăn gai, size: 215+ 135x 430mm, dày 11 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 5.44/5.66kg. Hàng mới 100%... (mã hs b123 túi hai q/ mã hs của b123 túi ha)
- Mã HS 39232990: F090- Túi cuộn LDPE, không in, không cán gân, size: 8+ 4x 18 inch, dày 40.6 mic. Đóng gói 500 túi/thùng. NW/GW: 5.22/5.45kg. Hàng mới 100%.... (mã hs f090 túi cuộn/ mã hs của f090 túi cu)
- Mã HS 39232990: E024B- Túi cuộn HDPE in màu xanh, size: 12x 20 inch, dày 20 mic, đóng gói 4 cuộn/thùng, NW/GW: 5.13/5.90kg, hàng mới 100%... (mã hs e024b túi cuộn/ mã hs của e024b túi c)
- Mã HS 39232990: T090A- Túi cuộn LLDPE, không in, không cán gân, size: 12+ 6x 24 inch, dày 21.6 mic, đóng gói 500 túi/thùng. NW/GW: 5.54/5.75kg. Hàng mới 100%.... (mã hs t090a túi cuộn/ mã hs của t090a túi c)
- Mã HS 39232990: O105-A- Túi T-shirt màu đen, không in, không cán gân, size: 260+ 120x 500mm, dày 20mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 6.42/6.74kg. Hàng mới 100%... (mã hs o105a túi ts/ mã hs của o105a túi)
- Mã HS 39232990: A123- Túi hai quai HDPE trong, in màu xanh lá trên 1 mặt, có lăn gai, size: 295+ 154x 530mm, dày 16 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 6.31/6.53kg. Hàng mới 100%... (mã hs a123 túi hai q/ mã hs của a123 túi ha)
- Mã HS 39232990: U102- Túi xốp trong, in màu cam một mặt, cán gân, size: 300+150x530mm, dày 17 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 6.86/7.11 kg, hàng mới 100%.... (mã hs u102 túi xốp t/ mã hs của u102 túi xố)
- Mã HS 39232990: Z072- Túi xốp dạng T-shirt, không in, size: 270+120x480mm, dày: 22 mic, đóng gói: 1000 cái/thùng, NW/GW: 7.04/7.29 kg, hàng mới 100%... (mã hs z072 túi xốp d/ mã hs của z072 túi xố)
- Mã HS 39232990: E112- Túi hai quai trắng sữa, in màu đỏ trên 2 mặt, không cán gân, size: 350+100x530mm, dày 25mic, đóng gói 600 cái/thùng, NW/GW: 6.73/7.18kg. Hàng mới 100%... (mã hs e112 túi hai q/ mã hs của e112 túi ha)
- Mã HS 39232990: A090C- Túi cuộn trong LDPE, không in, không cán gân, size: 10+ 4x 20 inch, dày 20.3 mic, đóng gói: 1000 cái/thùng, NW/GW: 5.20/5.43 kg, hàng mới 100%.... (mã hs a090c túi cuộn/ mã hs của a090c túi c)
- Mã HS 39232990: M102- Túi xốp trong, in màu xanh, trên một mặt, không cán gân, size: 300+ 150x 530 mm, dày 20 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW 8.06/8.45kg, hàng mới 100%.... (mã hs m102 túi xốp t/ mã hs của m102 túi xố)
- Mã HS 39232990: D112- Túi hai quai trắng sữa, in màu đỏ trên 2 mặt, không cán gân, size: 210+100x480mm, dày 25mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 7.27/7.47kg. Hàng mới 100%... (mã hs d112 túi hai q/ mã hs của d112 túi ha)
- Mã HS 39232990: H102- Túi xốp trong, in màu cam một mặt, cán gân, size: 220+130x490mm, dày 14 mic, đóng gói 2000 cái/thùng, NW/GW: 8.12/8.38 kg, hàng mới 100%.... (mã hs h102 túi xốp t/ mã hs của h102 túi xố)
- Mã HS 39232990: C112- Túi hai quai trắng sữa, in màu đỏ trên 2 mặt, không cán gân, size: 150+60x350mm, dày 25mic, đóng gói 2000 cái/thùng, NW/GW: 6.90/7.18kg. Hàng mới 100%... (mã hs c112 túi hai q/ mã hs của c112 túi ha)
- Mã HS 39232990: C072C- HD51- Túi T-shirt, không in, không cán gai, có lốc treo, size 270+ 120x 480mm, dày 51 mic, đóng gói 500 cái/thùng, NW/GW: 7.91/8.16 kg, hàng mới 100%... (mã hs c072c hd51 tú/ mã hs của c072c hd51)
- Mã HS 39232990: A108-Túi xốp trắng, in màu cam trên một mặt, cán gân, size: 480+220 x800mm, dày 19 mic, đóng gói 500 cái/thùng, NW/GW:9.00/9.55kg, hàng mới 100%... (mã hs a108túi xốp tr/ mã hs của a108túi xốp)
- Mã HS 39232990: D072C- Túi T-shirt, không in, không cán gai, có lốc treo, size 300+ 150x 550mm, dày 21 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 8.61/8.89 kg, hàng mới 100%... (mã hs d072c túi tsh/ mã hs của d072c túi t)
- Mã HS 39232990: B103A- Túi cuộn trong LDPE, size 12x20 inch, dày 15 mic, đóng gói 894 cuộn/thùng, NW/GW 6.49/7.07 kg, hàng mới 100%.... (mã hs b103a túi cuộn/ mã hs của b103a túi c)
- Mã HS 39232990: F103- Túi cuộn trong LDPE, size 12x20 inch, dày 15 mic, đóng gói 894 cuộn/thùng, NW/GW 6.49/7.07 kg, hàng mới 100%... (mã hs f103 túi cuộn/ mã hs của f103 túi cu)
- Mã HS 39232990: B112- Túi hai quai trắng sữa, in màu đỏ trên 1 mặt, không cán gân, size: 600+300x1100mm, dày 25mic, đóng gói 500 cái/thùng, NW/GW: 8.71/9.01kg. Hàng mới 100%... (mã hs b112 túi hai q/ mã hs của b112 túi ha)
- Mã HS 39232990: G108- Túi T-shirt in màu xanh trên một mặt, cán gân, size: 390+160 x630mm, dày 17 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 9.96/10.53kg. Hàng mới 100%... (mã hs g108 túi tshi/ mã hs của g108 túi t)
- Mã HS 39232990: A072C- Túi xốp dạng T-shirt, không in, không cán gai, có lốc treo, size: 200+120x400mm, dày: 18 mic, Đóng gói: 3000 cái/thùng, NW/GW: 11.45/11.77 kg, hàng mới 100%... (mã hs a072c túi xốp/ mã hs của a072c túi x)
- Mã HS 39232990: A112- Túi hai quai trắng sữa, in màu đỏ trên 2 mặt, không cán gân, size: 360+240x730mm, dày 25mic, đóng gói 500 cái/thùng, NW/GW: 9.26/9.69kg. Hàng mới 100%... (mã hs a112 túi hai q/ mã hs của a112 túi ha)
- Mã HS 39232990: E072C- Túi T-shirt, không in, không cán gai, có lốc treo, size 300+ 150x 550mm, dày 21 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 10.43/10.75 kg, hàng mới 100%... (mã hs e072c túi tsh/ mã hs của e072c túi t)
- Mã HS 39232990: Chậu màu vàng làm bằng giấy Kraft có tráng lớp BOPP, 4' inch, Item: FP4-BONK9, Mơi 100%... (mã hs chậu màu vàng l/ mã hs của chậu màu vàn)
- Mã HS 39232990: White PP bag, size (56x90) +/- 1cm, weight (125+/-3)g; with HDPE inner liner size (60x110) +/-1, weight (45+/-2)g, sample DAP 18- 46- 0... (mã hs white pp bag s/ mã hs của white pp bag)
- Mã HS 39232990: Can nhựa (hàng mới 100%)... (mã hs can nhựa hàng/ mã hs của can nhựa hà)
- Mã HS 39232990: - Túi Zipper số 7... (mã hs túi zipper số/ mã hs của túi zipper)
- Mã HS 39232990: PM02-000987A: Túi bằng nhựa PE, kích thước kích thước 550 x 700mm, hàng mới 100%... (mã hs pm02000987a t/ mã hs của pm02000987a)
- Mã HS 39232990: MBBB002-Túi nilon tĩnh điện màu ghi (670mm*810mm*0.08mm),hàng mới 100%... (mã hs mbbb002túi nil/ mã hs của mbbb002túi)
- Mã HS 39232990: Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa XE9849202- REVERSE SEWING BUTTON... (mã hs chốt điều khiển/ mã hs của chốt điều kh)
- Mã HS 39232990: PE Cuộn (25*0.04cm)... (mã hs pe cuộn 25*00/ mã hs của pe cuộn 25*)
- Mã HS 39233090: Thiết bị kiểm tra nhiễu- Noise Source... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 39233090: Thân son bóng môi _ET-BB7(LIP GLOSS CONTAINER)(OBR)... (mã hs thân son bóng m/ mã hs của thân son bón)
- Mã HS 39233090: Phần lõi của cây kẻ mắt _ IE-MPB4(EYELINER CORE TYPE)... (mã hs phần lõi của câ/ mã hs của phần lõi của)
- Mã HS 39233090: HAP704 Chai nhựa 300ml... (mã hs hap704 chai nhự/ mã hs của hap704 chai)
- Mã HS 39233090: HPP727B Chai nhựa 500ml... (mã hs hpp727b chai nh/ mã hs của hpp727b chai)
- Mã HS 39233090: HPL931N bình nhựa 470ML ... (mã hs hpl931n bình nh/ mã hs của hpl931n bình)
- Mã HS 39233090: P-1122W Bình nhựa 350ML... (mã hs p1122w bình nh/ mã hs của p1122w bình)
- Mã HS 39233090: P-00053W Bình nhựa 2.0L... (mã hs p00053w bình n/ mã hs của p00053w bìn)
- Mã HS 39233090:  HAP817P Bình nhựa 1.4L... (mã hs hap817p bình n/ mã hs của hap817p bìn)
- Mã HS 39233090: ABF708T Bình nhựa 350ML... (mã hs abf708t bình nh/ mã hs của abf708t bình)
- Mã HS 39233090: VN,... (mã hs vn/ mã hs của vn)
- Mã HS 39233090: ST-17112: Lọ nhựa 100ml... (mã hs st17112 lọ nh/ mã hs của st17112 lọ)
- Mã HS 39233090: P_JAR: Lọ nhựa dùng để đựng cà phê nhiều kích cỡ (Mới 100%)... (mã hs pjar lọ nhựa/ mã hs của pjar lọ nh)
- Mã HS 39233090: Tí ngậm Cacara (01,02) bằng nhựa... (mã hs tí ngậm cacara/ mã hs của tí ngậm caca)
- Mã HS 39234090: (plastic bobbin) Vòng nhựa cuốn hình tròn đường kính 600-700mm, dày 40-50mm- Hàng qua sử dụng... (mã hs plastic bobbin/ mã hs của plastic bob)
- Mã HS 39234090: B351 #&Lõi cuộn dây bằng nhựa(bobin- hàng cũ) FP6030 N.C.V. PLASTIC (138Dx63dx350W mm)... (mã hs b351 #&lõi cuộn/ mã hs của b351 #&lõi c)
- Mã HS 39234090: `... (mã hs `/ mã hs của `)
- Mã HS 39234090:  Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may) 130013126- SPOOL PRESSER B... (mã hs suốt chỉ nhựa/ mã hs của suốt chỉ nh)
- Mã HS 39234090: Phụ kiện còi: Lõi 75 Bobbin... (mã hs phụ kiện còi l/ mã hs của phụ kiện còi)
- Mã HS 39234090: PLASTIC PALLET MK (PALLET NHỰA MK ĐƯỢC THU HỒI SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT)... (mã hs plastic pallet/ mã hs của plastic pall)
- Mã HS 39234090: Tấm nhựa 3"*300*300, hàng mới 100%.... (mã hs tấm nhựa 3*300/ mã hs của tấm nhựa 3*)
- Mã HS 39234090: 5kg Plastic Spool (D300)... (mã hs 5kg plastic spo/ mã hs của 5kg plastic)
- Mã HS 39235000: BMV052 Nắp thùng dầu bằng nhựa thuộc tk 102717902450 ngày 24/06/2019 dòng hàng số 12... (mã hs bmv052 nắp thùn/ mã hs của bmv052 nắp t)
- Mã HS 39235000: Vít (nút bằng nhựa),20*20*15.8MM... (mã hs vít nút bằng n/ mã hs của vít nút bằn)
- Mã HS 39235000: Lõi nhựa F-50232V... (mã hs lõi nhựa f5023/ mã hs của lõi nhựa f5)
- Mã HS 39235000: Hộp ngòi chì gôm LAE12SGAL 0.7HB-5E 6.5... (mã hs hộp ngòi chì gô/ mã hs của hộp ngòi chì)
- Mã HS 39235000: CP-R4 UCHICAP (INNER CAP- Nắp trong của cây kẻ mắt)... (mã hs cpr4 uchicap/ mã hs của cpr4 uchica)
- Mã HS 39235000: Nỳt chọn kiểu chỉ bằng nhựa cho mỏy may XG9870001- SELECTING SHUTTER... (mã hs nỳt chọn kiểu c/ mã hs của nỳt chọn kiể)
- Mã HS 39235000: HPL734 Nắp bình nhựa 2L... (mã hs hpl734 nắp bình/ mã hs của hpl734 nắp b)
- Mã HS 39235000: 520483001#&Nút nhấn bằng nhựa Kích thước: (54.5 x 41.5 x 39)cm- PLASTIC,PUSH BUTTON \ 010562 GREY.Hàng mới 100%... (mã hs 520483001#&nút/ mã hs của 520483001#&n)
- Mã HS 39235000:  HAP731/ HAP736/ HTE530 NẮP HỘP NHƯA... (mã hs hap731/ hap736/ mã hs của hap731/ hap)
- Mã HS 39235000: Vòng trang trí màn hình hiển thị nút điều khiển đã sơn STS Silver, mới 100%... (mã hs vòng trang trí/ mã hs của vòng trang t)
- Mã HS 39235000: &Ốp cửa bên cạnh trai máy giặt đã sơn FREE SILVER/Decor,Side L 23, mới 100%... (mã hs &ốp cửa bên cạn/ mã hs của &ốp cửa bên)
- Mã HS 39235000: Cổ bịch-11 ASSY-1... (mã hs cổ bịch11 assy/ mã hs của cổ bịch11 a)
- Mã HS 39235000: Ruột thước 3M (mã hàng: ABS WHELL 3M)... (mã hs ruột thước 3m/ mã hs của ruột thước 3)
- Mã HS 39235000: Camera Lens bằng nhựa, mã GL-GBP23906-1.0, hàng mới 100%... (mã hs camera lens bằn/ mã hs của camera lens)
- Mã HS 39235000: VN- Nhãn hiệu: Duy Tân... (mã hs vn nhãn hiệu/ mã hs của vn nhãn hiệ)
- Mã HS 39235000: VN, ... (mã hs vn/ mã hs của vn)
- Mã HS 39235000: VG510424- Mũ chụp đầu Cos loại V V-60... (mã hs vg510424 mũ ch/ mã hs của vg510424 mũ)
- Mã HS 39235000: (Phụ kiện cho máy phun sơn bằng nhựa)- Bộ nút nhựa hình nón (1 bộ gồm 1 nút nhựa đường kính 10, 1 nút nhựa đường kính 12, 1 nút nhựa đường kính 14). Hàng không nhãn hiệu mới 100%... (mã hs phụ kiện cho m/ mã hs của phụ kiện ch)
- Mã HS 39235000: A1030 Khay hộp nhựa bản A 394.45*278*24.3mm ... (mã hs a1030 khay hộp/ mã hs của a1030 khay h)
- Mã HS 39235000: 5338450802-BODY LOWER COVER- UV650 Đế bằng nhựa của máy hút bụi. Hàng mới 100%... (mã hs 5338450802body/ mã hs của 5338450802b)
- Mã HS 39235000: HAP728 Nắp bình nhựa 900ml... (mã hs hap728 nắp bình/ mã hs của hap728 nắp b)
- Mã HS 39235000: HSM745 NẮP HỘP NHỰA ... (mã hs hsm745 nắp hộp/ mã hs của hsm745 nắp h)
- Mã HS 39235000: ABF734CAP- Nắp bình nhựa 1.7L... (mã hs abf734cap nắp/ mã hs của abf734cap n)
- Mã HS 39235000: Khóa bằng nhựa (Adapter)CX21400-1... (mã hs khóa bằng nhựa/ mã hs của khóa bằng nh)
- Mã HS 39235000: Code DA63-08079A, Nắp bình nước bằng nhựa,linh kiện của tủ lạnh, Cover water tank. Hàng mới 100%... (mã hs code da6308079/ mã hs của code da6308)
- Mã HS 39235000: Quai 5L bằng nhựa màu xanh... (mã hs quai 5l bằng nh/ mã hs của quai 5l bằng)
- Mã HS 39235000: COVER CO-Z-P2001-3 (1910-821-23). Hàng mới 100%... (mã hs cover cozp200/ mã hs của cover cozp)
- Mã HS 39235000: Bát dẫn cáp CBL-Z-P1502, bằng nhựa, mới 100%... (mã hs bát dẫn cáp cbl/ mã hs của bát dẫn cáp)
- Mã HS 39235000: 518404004_02- Plastic cover bar clamp dark grey 8004. Nắp bảo vệ lưỡi xích cắt của bộ cắt tỉa cầm tay bằng nhựa (100*30mm)- Hàng mới 100%... (mã hs 51840400402 p/ mã hs của 51840400402)
- Mã HS 39239010: Kem đánh răng Darlie 160g... (mã hs kem đánh răng d/ mã hs của kem đánh răn)
- Mã HS 39239010: Miss VN sứ trắng 50ml (nước hoa)... (mã hs miss vn sứ trắn/ mã hs của miss vn sứ t)
- Mã HS 39239090: Bịt đầu giày Plastic... (mã hs bịt đầu giày pl/ mã hs của bịt đầu giày)
- Mã HS 39239090:  Khay nhựa PS BLS K-1000-270 VF... (mã hs khay nhựa ps b/ mã hs của khay nhựa p)
- Mã HS 39239090: R002H20#&Khay đóng gói đèn halogen bằng nhựa, 1 bộ gồm: Nắp nhựa, khay nhựa màu nâu và tấm đệm mouse, Kích thước: D59 x R40 x C10 (cm) JM 20W JM Packing Tray for 50W... (mã hs r002h20#&khay đ/ mã hs của r002h20#&kha)
- Mã HS 39239090: CR-PL13 Shindutsu (SB) vỏ ống cây kẻ mắt (CARTRIDGE TUBE)... (mã hs crpl13 shindut/ mã hs của crpl13 shin)
- Mã HS 39239090: DU-PL SHINDUTSU (BR)(CARTRIDGE TUBE-Vỏ ống cây kẻ mắt)... (mã hs dupl shindutsu/ mã hs của dupl shindu)
- Mã HS 39239090: IE-PL Shindutsu vỏ ống cây kẻ mắt (CARTRIDGE TUBE)... (mã hs iepl shindutsu/ mã hs của iepl shindu)
- Mã HS 39239090: IM-PL10 Shindutsu vỏ ống cây kẻ mắt (CARTRIDGE TUBE)... (mã hs impl10 shindut/ mã hs của impl10 shin)
- Mã HS 39239090: Bình vuông 1L... (mã hs bình vuông 1l/ mã hs của bình vuông 1)
- Mã HS 39239090:  Nắp Khay nhựa màu nâu (528*328*45mm)... (mã hs nắp khay nhựa/ mã hs của nắp khay nh)
- Mã HS 39239090: PP-CEV-FX2-3272-000-Tấm đệm cụm cuốn giấy Z40 FX2-3272-000... (mã hs ppcevfx23272/ mã hs của ppcevfx23)
- Mã HS 39239090: Arcel-PSVN-PJPNB0163ZB/V1-Xốp đệm... (mã hs arcelpsvnpjpn/ mã hs của arcelpsvnp)
- Mã HS 39239090: SS-PALLET-GH69-26253A-Pallet xốp nhựa... (mã hs sspalletgh69/ mã hs của sspalletgh)
- Mã HS 39239090: Hydraulics 2 Res- O/S/tuí nhựa đụng nước... (mã hs hydraulics 2 re/ mã hs của hydraulics 2)
- Mã HS 39239090: Áo mưa trùm ghế ngồi trẻ em- MC CABFIX RAINC 69400010... (mã hs áo mưa trùm ghế/ mã hs của áo mưa trùm)
- Mã HS 39239090: TDS MINISNACKCASE PLA 1911 GLT (Hộp đựng đồ trang trí) ... (mã hs tds minisnackca/ mã hs của tds minisnac)
- Mã HS 39239090: Vai ống kem đánh răng bằng plastic không in hình, không in chữ: 35MM SHOULDER+INSERT-FOR SALE- Công văn xin xuất bán số: 04/19/COL-TL(16.12.2019)... (mã hs vai ống kem đán/ mã hs của vai ống kem)
- Mã HS 39239090: MPCY0021901:Tấm nâng hàng bằng nhựa xốp, kích thước: 1219 x 1016 x 138mm... (mã hs mpcy0021901tấm/ mã hs của mpcy0021901)
- Mã HS 39239090: Nilon bọc pallet FX2- 2185- 000000 (Hàng mới 100%)... (mã hs nilon bọc palle/ mã hs của nilon bọc pa)
- Mã HS 39239090: MCQ70514201:Đệm xốp của ĐTDĐ... (mã hs mcq70514201đệm/ mã hs của mcq70514201)
- Mã HS 39239090: 117967-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử packaging,foam,bottom middle left,eps rte56.77'', hàng mới 100%... (mã hs 117967chi tiết/ mã hs của 117967chi t)
- Mã HS 39239090: 118296-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử Packing Top 55inch Ait, hàng mới 100%... (mã hs 118296chi tiết/ mã hs của 118296chi t)
- Mã HS 39239090: Muỗng nhựa (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs muỗng nhựa hàn/ mã hs của muỗng nhựa)
- Mã HS 39239090: Card dùng để đóng gói mồi câu giả bằng nhựa. CARDS- BUZZ BAITS. Hàng mới 100%... (mã hs card dùng để đó/ mã hs của card dùng để)
- Mã HS 39239090: KY nhựa CÁN CAO, hàng mới 100%, (50 cái/thùng)... (mã hs ky nhựa cán cao/ mã hs của ky nhựa cán)
- Mã HS 39239090: 017-1384 Packing of plastics; others/ Sealing envelope OC 95x63 mm... (mã hs 0171384 packin/ mã hs của 0171384 pac)
- Mã HS 39239090: Dép xốp (Hàng mới 100%, sx tại Việt Nam)... (mã hs dép xốp hàng m/ mã hs của dép xốp hàn)
- Mã HS 39239090: Hoa mai bằng nhựa đã được gia công,chế tác.dùng để trang trí.Hàng mới 100%.... (mã hs hoa mai bằng nh/ mã hs của hoa mai bằng)
- Mã HS 39239090: Tượng phật bằng nhựa đã được gia công,chế tác.Hàng mới 100%.... (mã hs tượng phật bằng/ mã hs của tượng phật b)
- Mã HS 39239090: CF016/ Stopple SE2.0 bằng nhựa... (mã hs cf016/ stopple/ mã hs của cf016/ stopp)
- Mã HS 39239090: CL10209/LID (AX1702) Khay nhựa 0.50 mm PET (#20) 7.4 cm x 16.4 cm... (mã hs cl10209/lid ax/ mã hs của cl10209/lid)
- Mã HS 39239090: P12-0GGJ1300-002 Màng chụp trên #2, dùng để chụp lên sản phẩm đồ chơi, mới 100%... (mã hs p120ggj130000/ mã hs của p120ggj1300)
- Mã HS 39239090: 4330325 Màng chụp Clamshell 8018900, mới 100%... (mã hs 4330325 màng ch/ mã hs của 4330325 màng)
- Mã HS 39239090: DPPE1105ZA/X1/BUFFER PAD FRONT/Xốp chèn lót (678x315x190mm)... (mã hs dppe1105za/x1/b/ mã hs của dppe1105za/x)
- Mã HS 39239090: Góc máng trong 25 x16 mm bằng nhựa,sử dụng trong ngành điện,hàng mới 100%... (mã hs góc máng trong/ mã hs của góc máng tro)
- Mã HS 39239090: Co ống vuông 25 x16 mm bằng nhựa,dùng trong ngành điện,hàng mới 100%... (mã hs co ống vuông 25/ mã hs của co ống vuông)
- Mã HS 39239090: VF-EPL-SEV-GH90-43930T-Khay nhựa... (mã hs vfeplsevgh90/ mã hs của vfeplsevg)
- Mã HS 39239090: PE-BIVN-LY8322001-Xốp đóng gói... (mã hs pebivnly83220/ mã hs của pebivnly83)
- Mã HS 39239090: KM39-46... (mã hs km3946/ mã hs của km3946)
- Mã HS 39239090: JMT0101-Khay nhựa SVL430A76, hàng mới 100%... (mã hs jmt0101khay nh/ mã hs của jmt0101khay)
- Mã HS 39239090: GH69-36114B Khay nhựa (165*165*12mm)... (mã hs gh6936114b kha/ mã hs của gh6936114b)
- Mã HS 39239090: LJ69-05913B Khay nhựa (555*365mm)... (mã hs lj6905913b kha/ mã hs của lj6905913b)
- Mã HS 39239090: GH90-58281A Khay nhựa (398*304*22mm)... (mã hs gh9058281a kha/ mã hs của gh9058281a)
- Mã HS 39239090: Sheet F-1 (410x320x0.5)mm (Tấm xốp đựng mỹ phẩm bằng nhựa) PE FOAM... (mã hs sheet f1 410x/ mã hs của sheet f1 4)
- Mã HS 39239090: Bag Anti-Static A/Bubble D/Layer 10mm... (mã hs bag antistatic/ mã hs của bag antista)
- Mã HS 39239090: AB-TP BODY/Vỏ ngoài của bút lông dầu... (mã hs abtp body/vỏ n/ mã hs của abtp body/v)
- Mã HS 39239090: Vành nhựa nút nhấn ghế space MO IMG 03.707... (mã hs vành nhựa nút n/ mã hs của vành nhựa nú)
- Mã HS 39239090: Hủ nhựa xanh nắp trên 55-080/Green twist pack-DP 55-080 inner VN & VN... (mã hs hủ nhựa xanh nắ/ mã hs của hủ nhựa xanh)
- Mã HS 39241010: Ly nhỏ/ Animal music Mug Cup 210ml Bear... (mã hs ly nhỏ/ animal/ mã hs của ly nhỏ/ anim)
- Mã HS 39241010: Tô/ Bowl Animal place Donburi forest... (mã hs tô/ bowl animal/ mã hs của tô/ bowl ani)
- Mã HS 39241010: ống hút nhọn bằng nhựa, size: 12MM x 22CM BOPP (1 thùng 7.3 kg). Hàng mới 100%.... (mã hs ống hút nhọn bằ/ mã hs của ống hút nhọn)
- Mã HS 39241090:  Thìa nhựa 1000 chiếc/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs thìa nhựa 1000/ mã hs của thìa nhựa 1)
- Mã HS 39241090: Cặp miếng lót quai bằng nhựa dùng cho nồi Vita Craft... (mã hs cặp miếng lót q/ mã hs của cặp miếng ló)
- Mã HS 39241090: Hộc suất ăn bằng nhựa- ATLAS DRAWER- HÀNG MỚI 100%... (mã hs hộc suất ăn bằn/ mã hs của hộc suất ăn)
- Mã HS 39241090: Bội dụng cụ ăn gồm (01 dĩa nhựa + 01 thìa nhựa + 01 miếng giấy ăn) 500 bộ/hộp. Hàng mới 100%... (mã hs bội dụng cụ ăn/ mã hs của bội dụng cụ)
- Mã HS 39241090: 3006884 Dao nhựa Dollarama 48 cái x 24 túi... (mã hs 3006884 dao nhự/ mã hs của 3006884 dao)
- Mã HS 39241090: Quai nồi BK Karaat cho nồi 16cm (bằng nhựa)... (mã hs quai nồi bk kar/ mã hs của quai nồi bk)
- Mã HS 39241090: HLE314S2 Bộ 2 hộp nhựa 860ML ... (mã hs hle314s2 bộ 2 h/ mã hs của hle314s2 bộ)
- Mã HS 39241090: HPL342AP Hộp nhựa 3.0L ... (mã hs hpl342ap hộp nh/ mã hs của hpl342ap hộp)
- Mã HS 39241090: HTE500NS3 Bộ 3 hộp nhựa 380ML... (mã hs hte500ns3 bộ 3/ mã hs của hte500ns3 bộ)
- Mã HS 39241090: HSM954HCBTQ1 Hộp nhựa HSM954HCBTQ1 5.5L và 1 khay nhựa có 2 tay cầm- HSM954HCBTQ1-RED-QVC US-1EA... (mã hs hsm954hcbtq1 hộ/ mã hs của hsm954hcbtq1)
- Mã HS 39241090: LBF405CLQ4 Bộ hộp nhựa gồm: 2* LBF404: 910ML, 2*LBF405: 1.5L- LBF405CLQ4-2;4-PURPLE ORCHID-QVCUS-VN... (mã hs lbf405clq4 bộ h/ mã hs của lbf405clq4 b)
- Mã HS 39241090:  Muỗng bằng nhựa màu trắng (1thùng 576 cái)... (mã hs muỗng bằng nhự/ mã hs của muỗng bằng)
- Mã HS 39241090:  Nĩa bằng nhựa màu trắng (1thùng 576 cái)... (mã hs nĩa bằng nhựa/ mã hs của nĩa bằng nh)
- Mã HS 39241090: Lồng chuột bằng thép(30cm*50cm)... (mã hs lồng chuột bằng/ mã hs của lồng chuột b)
- Mã HS 39241090: INL201 hộp nhựa 150ML... (mã hs inl201 hộp nhựa/ mã hs của inl201 hộp n)
- Mã HS 39241090: LLS111 Hộp nhựa 150ML... (mã hs lls111 hộp nhựa/ mã hs của lls111 hộp n)
- Mã HS 39241090: LEP511 hộp nhựa 240ML... (mã hs lep511 hộp nhựa/ mã hs của lep511 hộp n)
- Mã HS 39241090: A32276531#&HPL805 Hộp nhựa 180ML... (mã hs a32276531#&hpl8/ mã hs của a32276531#&h)
- Mã HS 39241090: P-1735 hộp nhựa 750ML... (mã hs p1735 hộp nhựa/ mã hs của p1735 hộp n)
- Mã HS 39241090: P-00515 Hộp nhưa 1.5L ... (mã hs p00515 hộp như/ mã hs của p00515 hộp)
- Mã HS 39241090: HPP703S7 Bộ sản phẩm nhựa gồm: 01 Hộp nhựa HPP703 (Cap,Body 600ml); 07 Ly nhựa HPP702 (200ml)... (mã hs hpp703s7 bộ sản/ mã hs của hpp703s7 bộ)
- Mã HS 39241090: LMW101 Hộp nhựa 1L... (mã hs lmw101 hộp nhựa/ mã hs của lmw101 hộp n)
- Mã HS 39241090: HPT806AS Bộ 4 hộp nhựa gồm: 1*HPL806-350ML, 1*HPL807-470ML, 1*HPL808-850ML, 1*HPL809: 1.3L ... (mã hs hpt806as bộ 4 h/ mã hs của hpt806as bộ)
- Mã HS 39241090: HLS110Q1 Hộp nhựa 10L... (mã hs hls110q1 hộp nh/ mã hs của hls110q1 hộp)
- Mã HS 39241090: Lock 2*HPL823 870ML, 1*HPL823C 870ML, 1* TÚI HPL823DG... (mã hs lock 2*hpl823 8/ mã hs của lock 2*hpl82)
- Mã HS 39241090: ZZF150TQ2 BỘ 2 Hộp nhựa có khay 2.4L... (mã hs zzf150tq2 bộ 2/ mã hs của zzf150tq2 bộ)
- Mã HS 39241090: HAP559S12 Bộ 12 bình nhựa HAP559: 700ML... (mã hs hap559s12 bộ 12/ mã hs của hap559s12 bộ)
- Mã HS 39241090:  Đũa bằng nhựa B-465 LAH... (mã hs đũa bằng nhựa/ mã hs của đũa bằng nh)
- Mã HS 39241090:  RỔ BẰNG SILICONE-ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP... (mã hs rổ bằng silico/ mã hs của rổ bằng sil)
- Mã HS 39241090: MEASURING CUP HAMM DI19S3 (Bát ăn bằng nhựa hình con heo)... (mã hs measuring cup h/ mã hs của measuring cu)
- Mã HS 39241090: 3100514557 SPLATTER GUARDS 10'' LIGHT GREEN NĂP ĐÂY BĂNG SILICONE-ĐÔ DUNG NHA BÊP ... (mã hs 3100514557 spla/ mã hs của 3100514557 s)
- Mã HS 39241090: ETM526P-2377- Giỏ đựng đồ dùng rửa chén hiệu Lock & Lock, dạng hít, kích thước 14.7*8.5 cm... (mã hs etm526p2377 g/ mã hs của etm526p2377)
- Mã HS 39241090: LOL126- Cây cọ quét bằng Silicone, hiệu Lock&Lock... (mã hs lol126 cây cọ/ mã hs của lol126 cây)
- Mã HS 39241090: CKT202DYEL-Khuôn làm đá 18 ngăn-Màu vàng... (mã hs ckt202dyelkhuô/ mã hs của ckt202dyelk)
- Mã HS 39241090: INP624- Khay nhựa đựng chai nước L&L, 203.2*139.7*134.6mm... (mã hs inp624 khay nh/ mã hs của inp624 khay)
- Mã HS 39241090: CSC504- Thớt nhựa L&L Cookplus Anti-Microbial loại Halter cỡ S kích thước 290x200x7mm... (mã hs csc504 thớt nh/ mã hs của csc504 thớt)
- Mã HS 39241090: THB604;THAU RỬA KÈM RỔ GẠN;S;MIT;TR;24;PP;Single;041312... (mã hs thb604;thau rửa/ mã hs của thb604;thau)
- Mã HS 39241090: TÁCH PHA CÀ PHÊ... (mã hs tách pha cà phê/ mã hs của tách pha cà)
- Mã HS 39241090: Ky rác lớn 278,310X300XH650, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. ... (mã hs ky rác lớn 278/ mã hs của ky rác lớn 2)
- Mã HS 39241090: Nồi Nhật Kim Hằng 30cm, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. ... (mã hs nồi nhật kim hằ/ mã hs của nồi nhật kim)
- Mã HS 39241090: Âu nhíp nhựa 6435-2 x 30 cái/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs âu nhíp nhựa 64/ mã hs của âu nhíp nhựa)
- Mã HS 39241090: Mâm tròn số 1 nhỏ, Nhựa PP... (mã hs mâm tròn số 1 n/ mã hs của mâm tròn số)
- Mã HS 39241090: Gáo nước cán, Nhựa PP... (mã hs gáo nước cán n/ mã hs của gáo nước cán)
- Mã HS 39241090: Table cloth- Khăn trải bàn, chất liệu nhựa PE, Kích thước (0.013*90*130)cm, 250 pce/carton, 3.5 kg/carton; hàng mới 100%... (mã hs table cloth kh/ mã hs của table cloth)
- Mã HS 39249090:  Móc nhựa COMPACT HANGER 24P (1 cái 1bộ, 0.320 kg)... (mã hs móc nhựa compa/ mã hs của móc nhựa co)
- Mã HS 39249090: Mũ (nón) hỗ trợ gội đầu (290X260X20MM) làm từ nhựa EVA... (mã hs mũ nón hỗ trợ/ mã hs của mũ nón hỗ)
- Mã HS 39249090: Ơ đựng món tráng miệng (bằng nhựa).Hàng mới 100%... (mã hs ơ đựng món trán/ mã hs của ơ đựng món t)
- Mã HS 39249090:  Kẹp hình cầu chữ Y 6 cái/ 1 hộp/Clothespole clothespin Y type 6pcs... (mã hs kẹp hình cầu c/ mã hs của kẹp hình cầ)
- Mã HS 39249090: Cào đất ba chấu bằng nhựa- BD1571 (GARDEN TOOLS- DELUXE POLY CALTIVATOR)... (mã hs cào đất ba chấu/ mã hs của cào đất ba c)
- Mã HS 39249090: Chum M2 nhựa L4... (mã hs chum m2 nhựa l4/ mã hs của chum m2 nhựa)
- Mã HS 39249090: Tách trà giả sứ nhựa L4... (mã hs tách trà giả sứ/ mã hs của tách trà giả)
- Mã HS 39249090: Niêm phong xanh... (mã hs niêm phong xanh/ mã hs của niêm phong x)
- Mã HS 39249090: Gắp thức ăn bằng nhựa 4.5"... (mã hs gắp thức ăn bằn/ mã hs của gắp thức ăn)
- Mã HS 39249090: CSC555 Thớt nhựa kích thước 370*245*8mm... (mã hs csc555 thớt nhự/ mã hs của csc555 thớt)
- Mã HS 39249090:  Ống hút thẳng có bọc màng BOPP-clear Size: OD 6 mm x 197 mm, 0.473 gram,Packaging: 500 pcs/box,24 boxes/carton... (mã hs ống hút thẳng/ mã hs của ống hút thẳ)
- Mã HS 39249090: Gàu hót bằng nhựa, cỡ 25*34*10.5cm (mới 100%)(nhan hieu: Muji)... (mã hs gàu hót bằng nh/ mã hs của gàu hót bằng)
- Mã HS 39249090: ABF721RING Vòng nhựa có dây vải... (mã hs abf721ring vòng/ mã hs của abf721ring v)
- Mã HS 39249090: HP293PN khay nhựa, kích thước: 225*90*50 mm ... (mã hs hp293pn khay nh/ mã hs của hp293pn khay)
- Mã HS 39249090: HPP511S5 Bộ sản phẩm nhựa gồm:01 Ca nhựa 1L và 05 chén nhựa Tổng kích thước: 275*275*230 ... (mã hs hpp511s5 bộ sản/ mã hs của hpp511s5 bộ)
- Mã HS 39249090: INP114N hộp nhựa 40L ... (mã hs inp114n hộp nhự/ mã hs của inp114n hộp)
- Mã HS 39249090:  Hộp nhựa B-465 MMB... (mã hs hộp nhựa b465/ mã hs của hộp nhựa b)
- Mã HS 39249090: Gá gài khăn bằng nhựa/ Wine hanger... (mã hs gá gài khăn bằn/ mã hs của gá gài khăn)
- Mã HS 39249090: HSM745 hộp nhựa 1.2L (bộ đồ ăn,đồ dùng nhà bếp bằng nhựa)... (mã hs hsm745 hộp nhựa/ mã hs của hsm745 hộp n)
- Mã HS 39249090:  HPL843 hộp nhưa 1.6L (bộ đồ ăn,đồ dùng nhà bếp bằng nhựa)... (mã hs hpl843 hộp như/ mã hs của hpl843 hộp)
- Mã HS 39249090: CLEANER GEN DI19S3 (Hộp đựng giấy)... (mã hs cleaner gen di1/ mã hs của cleaner gen)
- Mã HS 39249090: LTZ386BLU- Móc phơi đồ hiệu Travel Zone, chất liệu bằng nhựa PP- Màu xanh dương... (mã hs ltz386blu móc/ mã hs của ltz386blu m)
- Mã HS 39249090: THB606LMIT;KHAY NHỰA ĐA NĂNG;MIT;TR;12;PP;Single;021192... (mã hs thb606lmit;khay/ mã hs của thb606lmit;k)
- Mã HS 39249090: RI00401G-164384-Dụng cụ vệ sinh (Dao cạo kem hàn dùng để vệ sinh lò sấy bản mạch, chất liệu nhựa, KT: 120*20*10 mm (Hàng mới 100%)... (mã hs ri00401g164384/ mã hs của ri00401g164)
- Mã HS 39249090: Dù treo quần áo việt nhật nhựa x30 chiếc/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dù treo quần áo/ mã hs của dù treo quần)
- Mã HS 39249090: Thố tròn trung bằng nhựa (120 cái/kiện, 30 kiện). Hàng mới 100%... (mã hs thố tròn trung/ mã hs của thố tròn tru)
- Mã HS 39249090: Úp ly sâu lớn bằng nhựa (24 cái/kiện, 20 kiện). Hàng mới 100%... (mã hs úp ly sâu lớn b/ mã hs của úp ly sâu lớ)
- Mã HS 39249090: Muông bằng nhựa 12", MỚI 100%... (mã hs muông bằng nhựa/ mã hs của muông bằng n)
- Mã HS 39249090: Tô bằng nhựa đường kính 25 cm không nhãn hiệu mới 100%... (mã hs tô bằng nhựa đư/ mã hs của tô bằng nhựa)
- Mã HS 39249090: Phôi 138g-138mm mới !00% ... (mã hs phôi 138g138mm/ mã hs của phôi 138g13)
- Mã HS 39249090: Cần Xé Nhỏ mới !00% ... (mã hs cần xé nhỏ mới/ mã hs của cần xé nhỏ m)
- Mã HS 39249090: Sóng oval đại nhựa (Hàng mới 100%, sx tại Việt Nam)... (mã hs sóng oval đại n/ mã hs của sóng oval đạ)
- Mã HS 39249090: Ky rác nhựa, hiệu Vĩ Hưng. Hàng mới 100%... (mã hs ky rác nhựa hi/ mã hs của ky rác nhựa)
- Mã HS 39249090: Xô14L B953 bằng nhựa mới 100%... (mã hs xô14l b953 bằng/ mã hs của xô14l b953 b)
- Mã HS 39249090: 20387208- Vòng treo nhựa KOMPL N AP móc sợi 100% polypropylene màu trắng,Kích thước: dài 71cm x rộng 32cm; mới 100%... (mã hs 20387208 vòng/ mã hs của 20387208 vò)
- Mã HS 39249090: 60387211- Vòng treo nhựa KOMPL N móc sợi 100% polypropylen màu trắng,Kích thước: dài 71cm x rộng 32cm; mới 100%... (mã hs 60387211 vòng/ mã hs của 60387211 vò)
- Mã HS 39249090: 00387214- Vòng treo nhựa KOMPL N RU móc sợi 100% polypropylen màu trắng,Kích thước: dài 71cm x rộng 32cm; mới 100%... (mã hs 00387214 vòng/ mã hs của 00387214 vò)
- Mã HS 39249090: 00181557- Vòng treo nhựa KOMPL AP CN móc sợi 100% Polypropylene màu trắng,Kích thước: dài 77cm x rộng 43cm; mới 100%... (mã hs 00181557 vòng/ mã hs của 00181557 vò)
- Mã HS 39249090: Hoa bằng nhựa, dùng để phơi bình sữa, dành cho trẻ em,STEM REFRESH CORAL+WHITE, 183866, B11321, hàng mới 100%... (mã hs hoa bằng nhựa/ mã hs của hoa bằng nhự)
- Mã HS 39249090: Bịch PE 20 x 46 (13.568 kgs), bằng nhựa, Hiệu BÔNG SEN, Hàng mới 100%... (mã hs bịch pe 20 x 46/ mã hs của bịch pe 20 x)
- Mã HS 39249090: Cúp sen 3 bằng nhựa... (mã hs cúp sen 3 bằng/ mã hs của cúp sen 3 bằ)
- Mã HS 39249090: Con Heo lớn bằng nhựa... (mã hs con heo lớn bằn/ mã hs của con heo lớn)
- Mã HS 39249090: Két ly bằng nhựa... (mã hs két ly bằng nhự/ mã hs của két ly bằng)
- Mã HS 39249090: Dust pan Khay hốt rác... (mã hs dust pan khay h/ mã hs của dust pan kha)
- Mã HS 39249090: Rèm treo bằng nhựa dùng trong nhà vệ sinh, 0071185F, (0.075mm, 10%EVA90%PE, 70"x72") 3GA PEVA LINER W/MAG- FROS, mới 100%... (mã hs rèm treo bằng n/ mã hs của rèm treo bằn)
- Mã HS 39249090: Sample pot (chậu mẫu) làm bằng nhựa (hàng mẫu không thanh toán), 1pcs/pall, hàng mới 100%... (mã hs sample pot chậ/ mã hs của sample pot)
- Mã HS 39251000: Pit FRP 1.0 x 1.0m Opening 600x600mm- Bồn nhựa bằng vật liệu composite... (mã hs pit frp 10 x 1/ mã hs của pit frp 10)
- Mã HS 39251000: Tank FRP Horizontal 2.2x6.0m- Bồn nhựa bằng vật liệu composite... (mã hs tank frp horizo/ mã hs của tank frp hor)
- Mã HS 39251000: Binh nươc gat mưa Huyndai Mega truck 5 tân, hàng mới 100%, ... (mã hs binh nươc gat m/ mã hs của binh nươc ga)
- Mã HS 39251000: MK4000- Bể chứa bằng nhựa, dung tích 4000L... (mã hs mk4000 bể chứa/ mã hs của mk4000 bể c)
- Mã HS 39251000: RK5212- Bể chứa bằng nhựa, dung tích 2500L... (mã hs rk5212 bể chứa/ mã hs của rk5212 bể c)
- Mã HS 39251000: 10M AQUARIUM- Bể chứa bằng nhựa, dung tích 7,500L... (mã hs 10m aquarium b/ mã hs của 10m aquarium)
- Mã HS 39252000: Ray cửa nhựa... (mã hs ray cửa nhựa/ mã hs của ray cửa nhựa)
- Mã HS 39252000: Nan cửa nhựa... (mã hs nan cửa nhựa/ mã hs của nan cửa nhựa)
- Mã HS 39252000: 8'' x 8'' Zip Frame White Color (NORSEAL V864 1/8" THK BLACK FOAM TAPE), khung panô bằng nhựa, giá gia công:5.84935132762075... (mã hs 8 x 8 zip f/ mã hs của 8 x 8 zi)
- Mã HS 39252000: 7'' x 64'' Zip Frame White Color (NORSEAL V864 1/8" THK BLACK FOAM TAPE), khung panô bằng nhựa, giá gia công:22.7672077021271... (mã hs 7 x 64 zip/ mã hs của 7 x 64 z)
- Mã HS 39252000: 22 x 3-1/2 White Solutions Frame Taped, khung panô bằng nhựa, giá gia công:7.33434742885938... (mã hs 22 x 31/2 whit/ mã hs của 22 x 31/2 w)
- Mã HS 39252000: 22'' x 15-1/4'' Zip White 3L Solution Frame Tape (NORSEAL V864 1/8" THK BLACK FOAM TAPE), khung panô bằng nhựa, giá gia công:12.9677037691549... (mã hs 22 x 151/4/ mã hs của 22 x 151/)
- Mã HS 39252000: Phụ tùng cửa- Thanh chèn cửa trái phải phân nửa 2100S bằng nhựa (Hàng không nhãn hiệu, mới 100%)... (mã hs phụ tùng cửa t/ mã hs của phụ tùng cửa)
- Mã HS 39259000: FOI Fixed Riser- Sản phẩm miệng bồn bằng vật liệu Composite... (mã hs foi fixed riser/ mã hs của foi fixed ri)
- Mã HS 39259000: EKXG50002N1- Thanh nhựa có mặt cắt giống chữ V2(dùng trong xây dựng)... (mã hs ekxg50002n1 th/ mã hs của ekxg50002n1)
- Mã HS 39259000:  EKXG50004N1 2-Ji joina Thanh nhựa có mặt cắt giống chữ V2 (dùng trong xây dựng)... (mã hs ekxg50004n1 2/ mã hs của ekxg50004n1)
- Mã HS 39259000:  MISUGAKI BTF12 Hàng rào tre nhựa (Dùng trong xây dựng)... (mã hs misugaki btf12/ mã hs của misugaki bt)
- Mã HS 39259000: Tủ giầy nhựa 650x330x1170mm(1 tấm mặt,6 tấm ngăn,1 tấm đáy,2 tấm hồi,2 tấm cánh,2 thanh chân tủ,1 tấm lưng,4 thanh bổ trợ,1 thanh chặn cửa)... (mã hs tủ giầy nhựa 65/ mã hs của tủ giầy nhựa)
- Mã HS 39259000: Răng cắt giấy của hộp đựng giấy vệ sinh MYP20110... (mã hs răng cắt giấy c/ mã hs của răng cắt giấ)
- Mã HS 39259000: Vĩ nhựa (319*319 mm)... (mã hs vĩ nhựa 319*31/ mã hs của vĩ nhựa 319)
- Mã HS 39259000: Cánh cửa bằng nhựa FRP. KT: Dài 1.35m x rộng 85cm x dày 4mm... (mã hs cánh cửa bằng n/ mã hs của cánh cửa bằn)
- Mã HS 39259000: Lưới che nắng (2MX100M),13KG/cuộn, hang mơi 100%... (mã hs lưới che nắng/ mã hs của lưới che nắn)
- Mã HS 39259000: Sâu nhựa dùng để bắt vít lên tường... (mã hs sâu nhựa dùng đ/ mã hs của sâu nhựa dùn)
- Mã HS 39259000: Bích có ren YUD150814C Inflow Nut bằng nhựa... (mã hs bích có ren yud/ mã hs của bích có ren)
- Mã HS 39259000: Van 3 ngả bằng nhựa YUE74239A New 3-Valve... (mã hs van 3 ngả bằng/ mã hs của van 3 ngả bằ)
- Mã HS 39259000: GÁ NHỰA CHỮ NHẬT HÀNG MỚI 100%... (mã hs gá nhựa chữ nhậ/ mã hs của gá nhựa chữ)
- Mã HS 39259000: Đĩa đệm dùng trong xây dựng làm từ nhựa RA-30 (75*100) size: 34*29*3cm- Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa đệm dùng tr/ mã hs của đĩa đệm dùng)
- Mã HS 39259000: hàng rào làm từ nhựa composite màu ghi kích thước 180x180cm, dùng trong xây lắp, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs hàng rào làm từ/ mã hs của hàng rào làm)
- Mã HS 39259000: Gối nâng gạch lót nền mở rộng bằng nhựa PP. Hàng mới 100% (Tile lifting pillow extenders)... (mã hs gối nâng gạch l/ mã hs của gối nâng gạc)
- Mã HS 39259000: Paiting measuring bucket 10L thùng pha sơn 10L... (mã hs paiting measuri/ mã hs của paiting meas)
- Mã HS 39259000: Bình cấp nước cho thiết bị khoan ... (mã hs bình cấp nước c/ mã hs của bình cấp nướ)
- Mã HS 39259000: Tán nhựa_Xanh M36 (mẫu)... (mã hs tán nhựaxanh m/ mã hs của tán nhựaxan)
- Mã HS 39261000: Móc treo các loại (nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs móc treo các lo/ mã hs của móc treo các)
- Mã HS 39261000: Thước Kẻ... (mã hs thước kẻ/ mã hs của thước kẻ)
- Mã HS 39261000: Quyển đựng danh thiếp bằng nhựa... (mã hs quyển đựng danh/ mã hs của quyển đựng d)
- Mã HS 39261000: Vòng đeo tay (Dây đan, vật trang trí bằng nhựa)... (mã hs vòng đeo tay d/ mã hs của vòng đeo tay)
- Mã HS 39261000: Cốc đong... (mã hs cốc đong/ mã hs của cốc đong)
- Mã HS 39261000: Kim tra keo bằng nhựa... (mã hs kim tra keo bằn/ mã hs của kim tra keo)
- Mã HS 39261000: FUN CLIP PETIT WAFFLE 3P (Kẹp đồ bằng nhựa)... (mã hs fun clip petit/ mã hs của fun clip pet)
- Mã HS 39261000: VP210030- Card case A4 mỏng, hàng mới 100%... (mã hs vp210030 card/ mã hs của vp210030 ca)
- Mã HS 39261000: VP040005- Giấy ép plastic A4 loại M, hàng mới 100%... (mã hs vp040005 giấy/ mã hs của vp040005 gi)
- Mã HS 39261000: ví... (mã hs ví/ mã hs của ví)
- Mã HS 39261000: Huy hiệu nhựa ... (mã hs huy hiệu nhựa/ mã hs của huy hiệu nhự)
- Mã HS 39262060: Dây nhựa treo nhãn... (mã hs dây nhựa treo n/ mã hs của dây nhựa tre)
- Mã HS 39262060: Tạp dề PE (Size S),hàng mới 100%... (mã hs tạp dề pe size/ mã hs của tạp dề pe s)
- Mã HS 39262060: Yếm chống hóa chất- Aprons. Hàng mới 100% ... (mã hs yếm chống hóa c/ mã hs của yếm chống hó)
- Mã HS 39262060: KẸP TÓC BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%... (mã hs kẹp tóc bằng nh/ mã hs của kẹp tóc bằng)
- Mã HS 39262060: CỐC LỌC BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU... (mã hs cốc lọc bằng nh/ mã hs của cốc lọc bằng)
- Mã HS 39262090: Cỡ số cài mắc treo, hàng mới 100%... (mã hs cỡ số cài mắc t/ mã hs của cỡ số cài mắ)
- Mã HS 39262090: Đạ nhựa, dây treo ... (mã hs đạ nhựa dây tr/ mã hs của đạ nhựa dây)
- Mã HS 39262090: PVC khổ 58"... (mã hs pvc khổ 58/ mã hs của pvc khổ 58)
- Mã HS 39262090: Mồi nhựa... (mã hs mồi nhựa/ mã hs của mồi nhựa)
- Mã HS 39262090: Mini C-L(1Hole)... (mã hs mini cl1hole/ mã hs của mini cl1ho)
- Mã HS 39262090: Nemo SR 25(M)... (mã hs nemo sr 25m/ mã hs của nemo sr 25m)
- Mã HS 39262090: Nike Tri-Glide 38... (mã hs nike triglide/ mã hs của nike trigli)
- Mã HS 39262090: Ortovox Square Puller... (mã hs ortovox square/ mã hs của ortovox squa)
- Mã HS 39262090: Single Bar Picco 38(M)... (mã hs single bar picc/ mã hs của single bar p)
- Mã HS 39262090: Móa khóa nhựa 3149 H.D Gate Keeper Lock 25... (mã hs móa khóa nhựa 3/ mã hs của móa khóa nhự)
- Mã HS 39262090: H.D Gate Keeper Lock 38... (mã hs hd gate keeper/ mã hs của hd gate kee)
- Mã HS 39262090: Auto Spring Cam 15... (mã hs auto spring cam/ mã hs của auto spring)
- Mã HS 39262090: FMC Hook with Cam 20(L)... (mã hs fmc hook with c/ mã hs của fmc hook wit)
- Mã HS 39262090: Tất bảo vệ chân (Xốp dán vải) (Size S) 1 bộ (1 tấm + 4 miếng lót)... (mã hs tất bảo vệ chân/ mã hs của tất bảo vệ c)
- Mã HS 39262090: Màng ép dạng dải... (mã hs màng ép dạng dả/ mã hs của màng ép dạng)
- Mã HS 39262090:  Đạn nhựa, hàng mới 100%, mục 07 TKN#103091943510 ... (mã hs đạn nhựa hàng/ mã hs của đạn nhựa h)
- Mã HS 39262090: TCG5000... (mã hs tcg5000/ mã hs của tcg5000)
- Mã HS 39262090: ST1(34000)... (mã hs st134000/ mã hs của st134000)
- Mã HS 39262090: CROWN SIZER ... (mã hs crown sizer/ mã hs của crown sizer)
- Mã HS 39262090: Ống tay PE (Size M),hàng mới 100%... (mã hs ống tay pe siz/ mã hs của ống tay pe)
- Mã HS 39262090: Key chain- Miếng nhựa... (mã hs key chain miến/ mã hs của key chain m)
- Mã HS 39262090: Feel Safe Snap Hook 25-Moc Khoa nhua... (mã hs feel safe snap/ mã hs của feel safe sn)
- Mã HS 39262090: Medical Pe Gown 4- Áo choàng bằng PE, dùng trong y tế, mới 100%(1 thùng75 cái) ... (mã hs medical pe gown/ mã hs của medical pe g)
- Mã HS 39262090: Áó đi mưa PVC PONCHO MINIONS ADULT... (mã hs áó đi mưa pvc p/ mã hs của áó đi mưa pv)
- Mã HS 39262090: F17852/F17854/F17950/F17952/F17956/F17961/F17963-Cục kích thước bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs f17852/f17854/f/ mã hs của f17852/f1785)
- Mã HS 39262090: TP00010AD-ALDây treo tem nhãn bằng nhựa-String label 2-314324-000-01 75MM/3" (TKN A41: 102956972641, dòng hàng 1)... (mã hs tp00010adaldây/ mã hs của tp00010adal)
- Mã HS 39262090: Bu lông bánh răng BOLT-GEAR... (mã hs bu lông bánh ră/ mã hs của bu lông bánh)
- Mã HS 39262090: VN, Thanh nhựa PP (hàng mới 100%)... (mã hs vn thanh nhựa/ mã hs của vn thanh nh)
- Mã HS 39262090: AUW LOGO TAB- AUW (Nhãn ủi AUW bằng plastic). Hàng mới 100%... (mã hs auw logo tab a/ mã hs của auw logo tab)
- Mã HS 39262090: Cán cờ bằng nhựa (Plastic flag staff), hàng mới 100%... (mã hs cán cờ bằng nhự/ mã hs của cán cờ bằng)
- Mã HS 39262090: C19128-1-1-Đế đỡ... (mã hs c1912811đế đ/ mã hs của c1912811đ)
- Mã HS 39262090: Ô tô địa hình lớn bằng nhựa ko hiệu... (mã hs ô tô địa hình l/ mã hs của ô tô địa hìn)
- Mã HS 39262090: Xe nhỏ trong hộp bằng nhựa ko hiệu... (mã hs xe nhỏ trong hộ/ mã hs của xe nhỏ trong)
- Mã HS 39262090: Ti đóng nhãn bằng nhựa (1 Cuộn 25.000 cái)- Staple Pin (1 Roll 25.000 Pcs)- (hàng mới 100%)... (mã hs ti đóng nhãn bằ/ mã hs của ti đóng nhãn)
- Mã HS 39262090: W710- Khóa bấm K 20 (M) bằng nhựa (Super K 20 (M))... (mã hs w710 khóa bấm/ mã hs của w710 khóa b)
- Mã HS 39262090: 5777- Kẹp nhựa L/P 20 (L/P Strap Keeper 20)... (mã hs 5777 kẹp nhựa/ mã hs của 5777 kẹp nh)
- Mã HS 39262090: 5701- Cầu ngang nhựa L 20 (Curved L 20)... (mã hs 5701 cầu ngang/ mã hs của 5701 cầu ng)
- Mã HS 39262090: W426- Cầu ngang xoắn bằng nhựa 25 (Twisted Loop 25)... (mã hs w426 cầu ngang/ mã hs của w426 cầu ng)
- Mã HS 39262090: 4128- Cầu ngang bằng nhựa (Weblok)... (mã hs 4128 cầu ngang/ mã hs của 4128 cầu ng)
- Mã HS 39262090: W674- Khóa bấm D 20 (F) bằng nhựa (Super D 20 (F))... (mã hs w674 khóa bấm/ mã hs của w674 khóa b)
- Mã HS 39262090: W784- Móc Khóa nhựa mini (Mini Stable Metal Hook 2)... (mã hs w784 móc khóa/ mã hs của w784 móc kh)
- Mã HS 39262090: 3004- Tay xách nhựa II (Rubber Handle (II))... (mã hs 3004 tay xách/ mã hs của 3004 tay xá)
- Mã HS 39262090: (HRO-1921) Nút chặn silicone, size: 8.5*13MM, màu 50-20SS (JD9870A1661B1889)... (mã hs hro1921 nút/ mã hs của hro1921 n)
- Mã HS 39262090: Heat transfer (Tem in chuyển) AC5884A dùng trang trí túi xách, balo.(Hàng mới 100%)... (mã hs heat transfer/ mã hs của heat transfe)
- Mã HS 39262090: (PHSW2019M) Nhãn silicone JT5001A1661B1801 Size: 45MM x 18MM... (mã hs phsw2019m nhã/ mã hs của phsw2019m)
- Mã HS 39262090: 606004/ Khớp nối bằng nhựa (17x3)mm... (mã hs 606004/ khớp nố/ mã hs của 606004/ khớp)
- Mã HS 39263000: Yên xe nhựa ST1-41... (mã hs yên xe nhựa st1/ mã hs của yên xe nhựa)
- Mã HS 39263000: 100584 2004-2011 Mazda RX-8 Duraflex M-1 Speed Side Skirts Rocker Panels- 2 Piece- Sản phẩm bục lên xuống của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 100584 2004201/ mã hs của 100584 2004)
- Mã HS 39263000: 101424 1994-1998 Ford Mustang Duraflex Cobra R Front Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 101424 1994199/ mã hs của 101424 1994)
- Mã HS 39263000: DD083 Exit Door Partition Screw Cover- Nắp đậy ốc vít chỗ cửa thoát hiểm của xe buýt bằng nhựa composite... (mã hs dd083 exit door/ mã hs của dd083 exit d)
- Mã HS 39263000: MYP015 Driver Control Box Service Cover- Nắp đậy bảng điều khiển chổ tài xế của xe buýt bằng nhựa composite... (mã hs myp015 driver c/ mã hs của myp015 drive)
- Mã HS 39263000: 114736 2008-2014 lexus IS-F Duraflex WALD Style grille- 1 piece- Sản phẩm nắp bảo vệ két nước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 114736 2008201/ mã hs của 114736 2008)
- Mã HS 39263000: DD106 Upper Deck Rear Header AC Cover LH- Nắp nhựa ốp vào thân sau của xe buýt bằng nhựa composite... (mã hs dd106 upper dec/ mã hs của dd106 upper)
- Mã HS 39263000: 112794 1990-1997 Mazda Miata RB Style Front Fender Flares- 2 Piece- Sản phẩm chắn bùn trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 112794 1990199/ mã hs của 112794 1990)
- Mã HS 39263000: 115013 2017-2018 Kia Stinger Duraflex M Style Front Lip Under Spoiler- 1 piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 115013 2017201/ mã hs của 115013 2017)
- Mã HS 39263000: 109554 1995-1998 Nissan 240SX Duraflex N Sport Side Skirt Rocker Panels- 2 Piece- Sản phẩm bục lên xuống của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 109554 1995199/ mã hs của 109554 1995)
- Mã HS 39263000: 107132 2006-2011 Mercedes CLS C219 W219 Duraflex W-1 Rear Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản sau của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 107132 2006201/ mã hs của 107132 2006)
- Mã HS 39263000: 108259 2009-2015 Nissan 370Z Duraflex AM-S GT Side Skirts Rocker Panels- 2 Piece- Sản phẩm bục lên xuống của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 108259 2009201/ mã hs của 108259 2009)
- Mã HS 39263000: 104767 2005-2009 Ford Mustang Duraflex Eleanor Front Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 104767 2005200/ mã hs của 104767 2005)
- Mã HS 39263000: 102072 1999-2004 Ford Mustang Duraflex Cobra R Front Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 102072 1999200/ mã hs của 102072 1999)
- Mã HS 39263000: 103274 1999-2004 Ford Mustang Duraflex Bomber Rear Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản sau của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 103274 1999200/ mã hs của 103274 1999)
- Mã HS 39263000: Vè xe bên phải, phía trước xe Bongo 2020- làm bằng nhựa... (mã hs vè xe bên phải/ mã hs của vè xe bên ph)
- Mã HS 39263000:  Thân trước bằng nhựa của camera Module. Xuất trả dòng hàng số 1 của tờ khai số 103028386160/E11 ngày 4/12/2019... (mã hs thân trước bằn/ mã hs của thân trước)
- Mã HS 39263000: Hộ cầu chì rơle RNB011 7991 A... (mã hs hộ cầu chì rơle/ mã hs của hộ cầu chì r)
- Mã HS 39263000: [VN949372-8210] Đầu nối bằng nhựa dài 25mm dùng để nối cực nối của cảm biến đo lưu lượng ôxy trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy với phần cực nối của xe máy (8210)... (mã hs [vn9493728210]/ mã hs của [vn94937282)
- Mã HS 39263000: 11004541A: Vỏ giắc cắm đực 4 ngả... (mã hs 11004541a vỏ g/ mã hs của 11004541a v)
- Mã HS 39263000: 87124-VF5-0001-T2 L. BODY LOWER STRIPE A Tem Ốp Sườn Trái A... (mã hs 87124vf50001/ mã hs của 87124vf500)
- Mã HS 39263000: Yếm bằng nhựa (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 2DPF837700P1,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs yếm bằng nhựa/ mã hs của yếm bằng nhự)
- Mã HS 39263000: Bịch chống đổ,Anti-Tip Restraint,(YOS-00-TR)... (mã hs bịch chống đổa/ mã hs của bịch chống đ)
- Mã HS 39263000: 1B000942: PRIMAVERA/ Logo mạ chromed chữ nổi dùng để dán xe do công ty sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs 1b000942 prima/ mã hs của 1b000942 pr)
- Mã HS 39263000: 656219: "VESPA" FRONTAL STICKER/ Logo mạ chromed chữ nổi dùng để dán xe do công ty sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs 656219 vespa/ mã hs của 656219 ves)
- Mã HS 39263000: Mút tay vịn SX1303 dùng cho xe lăn điện/C07-075-03000... (mã hs mút tay vịn sx1/ mã hs của mút tay vịn)
- Mã HS 39263000: Kệ ráp 3 ngăn... (mã hs kệ ráp 3 ngăn/ mã hs của kệ ráp 3 ngă)
- Mã HS 39264000: Nắp chụp hình thú các loại (nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs nắp chụp hình t/ mã hs của nắp chụp hìn)
- Mã HS 39264000: Sợi dây viền nhỏ bằng nhựa PVC màu đen 1.5mm RSL+CPSIA+CA65 dùng làm phụ kiện trang trí của giày... (mã hs sợi dây viền nh/ mã hs của sợi dây viền)
- Mã HS 39264000:  Logo trang trí bằng nhựa- D00443,mới 100%.... (mã hs logo trang trí/ mã hs của logo trang)
- Mã HS 39264000: Đuôi viết gôm bấm... (mã hs đuôi viết gôm b/ mã hs của đuôi viết gô)
- Mã HS 39264000: Ông già noel nhỏ bằng nhựa dùng trang trí, hàng mới 100%... (mã hs ông già noel nh/ mã hs của ông già noel)
- Mã HS 39264000: PLMN bằng nhựa-Miếng trang trí... (mã hs plmn bằng nhựa/ mã hs của plmn bằng nh)
- Mã HS 39264000:  NHÃN NHỰA ... (mã hs nhãn nhựa/ mã hs của nhãn nhựa)
- Mã HS 39264000: POP Keychain: Marvel Venom- Hulk (Móc treo chìa khóa)... (mã hs pop keychain m/ mã hs của pop keychain)
- Mã HS 39264000:  Pocket POP Keychain: NBC- Jack Skellington (Móc treo chìa khóa Fk)... (mã hs pocket pop key/ mã hs của pocket pop)
- Mã HS 39264000: ASST POP Keychain: Pink Balloonz (Móc treo chìa khóa)... (mã hs asst pop keycha/ mã hs của asst pop key)
- Mã HS 39264000: Âu sơn mài cốt nhựa composite, kích thước sản phẩm: dài 28 cm x rộng 27 cm x cao 28 cm, Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất.... (mã hs âu sơn mài cốt/ mã hs của âu sơn mài c)
- Mã HS 39264000: Tem treo... (mã hs tem treo/ mã hs của tem treo)
- Mã HS 39264000: Dán Bản Đồ trang trí bằng nhựa Lkt.Pl43... (mã hs dán bản đồ tran/ mã hs của dán bản đồ t)
- Mã HS 39264000: Tô trang trí làm bằng chất liệu hỗn hợp nhựa polyester & bột đá, mới 100% (43 x 22 x 1) cm... (mã hs tô trang trí là/ mã hs của tô trang trí)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F13 (2637 x 60 x 19) mm... (mã hs pano trang trí/ mã hs của pano trang t)
- Mã HS 39264000: LIỄN TREO TẾT BẰNG GIẤY... (mã hs liễn treo tết b/ mã hs của liễn treo tế)
- Mã HS 39264000: Maria statue 15cm (VC15)/Tượng công giáo bằng nhựa, Hàng mới 100%... (mã hs maria statue 15/ mã hs của maria statue)
- Mã HS 39264000: Giuse statue 40cm (SJ40)/Tượng công giáo bằng nhựa, Hàng mới 100%... (mã hs giuse statue 40/ mã hs của giuse statue)
- Mã HS 39264000: TÚI LỚN TRANG TRÍ... (mã hs túi lớn trang t/ mã hs của túi lớn tran)
- Mã HS 39264000: TIỀN NHỰA TRANG TRÍ... (mã hs tiền nhựa trang/ mã hs của tiền nhựa tr)
- Mã HS 39264000: Gấu nhựa sơn mài, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam... (mã hs gấu nhựa sơn mà/ mã hs của gấu nhựa sơn)
- Mã HS 39264000: Tim đôi bằng nhựa để trang trí (TPP-001-LP). Hàng mới 100%... (mã hs tim đôi bằng nh/ mã hs của tim đôi bằng)
- Mã HS 39264000: Sao đôi bằng nhưa dung đê trang tri (PA-001). Hàng mới 100%... (mã hs sao đôi bằng nh/ mã hs của sao đôi bằng)
- Mã HS 39264000: Ba sao bằng nhưa dung đê trang tri (PA-004). Hàng mới 100%... (mã hs ba sao bằng như/ mã hs của ba sao bằng)
- Mã HS 39264000: DỤNG CỤ TRANG TRÍ SINH NHẬT... (mã hs dụng cụ trang t/ mã hs của dụng cụ tran)
- Mã HS 39264000: CÂU ĐỐI... (mã hs câu đối/ mã hs của câu đối)
- Mã HS 39264000: MÓNG TAY NHỰA... (mã hs móng tay nhựa/ mã hs của móng tay nhự)
- Mã HS 39264000: ĐÈN TRANG TRÍ- MỚI 100%- KHÔNG PIN... (mã hs đèn trang trí/ mã hs của đèn trang tr)
- Mã HS 39264000: LEGO ĐỒ CHƠI... (mã hs lego đồ chơi/ mã hs của lego đồ chơi)
- Mã HS 39264000: BÚP BÊ NHỰA... (mã hs búp bê nhựa/ mã hs của búp bê nhựa)
- Mã HS 39264000: Kẹp tóc nữ bằng nhựa không nhãn hiệu (mới 100%)... (mã hs kẹp tóc nữ bằng/ mã hs của kẹp tóc nữ b)
- Mã HS 39264000: Magnet tre lưu niệm... (mã hs magnet tre lưu/ mã hs của magnet tre l)
- Mã HS 39264000: Dính phong cảnh nhỏ lưu niệm... (mã hs dính phong cảnh/ mã hs của dính phong c)
- Mã HS 39264000: Huy hiệu lưu niệm... (mã hs huy hiệu lưu ni/ mã hs của huy hiệu lưu)
- Mã HS 39264000: Hít sứ lưu niệm... (mã hs hít sứ lưu niệm/ mã hs của hít sứ lưu n)
- Mã HS 39264000: Ly rượu mù lưu niệm... (mã hs ly rượu mù lưu/ mã hs của ly rượu mù l)
- Mã HS 39264000: Lắc tay bạc Saya N trang sức... (mã hs lắc tay bạc say/ mã hs của lắc tay bạc)
- Mã HS 39264000: Gương gỗ lưu niệm... (mã hs gương gỗ lưu ni/ mã hs của gương gỗ lưu)
- Mã HS 39264000: Sổ in miền trung 10 lưu niệm... (mã hs sổ in miền trun/ mã hs của sổ in miền t)
- Mã HS 39264000: Cao Tiên Ông 10g... (mã hs cao tiên ông 10/ mã hs của cao tiên ông)
- Mã HS 39264000: Nón lá nhỏ... (mã hs nón lá nhỏ/ mã hs của nón lá nhỏ)
- Mã HS 39264000: Hình Con vật bằng giấy xoắn lưu niệm ... (mã hs hình con vật bằ/ mã hs của hình con vật)
- Mã HS 39264000: Gác đũa lưu niệm... (mã hs gác đũa lưu niệ/ mã hs của gác đũa lưu)
- Mã HS 39264000: Bê trống cơm lưu niệm... (mã hs bê trống cơm lư/ mã hs của bê trống cơm)
- Mã HS 39264000: Lược gấp nam lưu niệm... (mã hs lược gấp nam lư/ mã hs của lược gấp nam)
- Mã HS 39264000: Chén dừa vẽ sơn mài lưu niệm... (mã hs chén dừa vẽ sơn/ mã hs của chén dừa vẽ)
- Mã HS 39264000: Bài bộ lưu niệm... (mã hs bài bộ lưu niệm/ mã hs của bài bộ lưu n)
- Mã HS 39264000: Đũa dừa ghép lưu niệm... (mã hs đũa dừa ghép lư/ mã hs của đũa dừa ghép)
- Mã HS 39264000: Lót ly mây sứ lưu niệm... (mã hs lót ly mây sứ l/ mã hs của lót ly mây s)
- Mã HS 39264000: Gánh mây nhỏ lưu niệm... (mã hs gánh mây nhỏ lư/ mã hs của gánh mây nhỏ)
- Mã HS 39264000: Vá dừa bộ bốn 27 lưu niệm... (mã hs vá dừa bộ bốn 2/ mã hs của vá dừa bộ bố)
- Mã HS 39264000: Táo pha lê số 1lưu niệm... (mã hs táo pha lê số 1/ mã hs của táo pha lê s)
- Mã HS 39264000: Xích lô kim loại đen bé lưu niệm... (mã hs xích lô kim loạ/ mã hs của xích lô kim)
- Mã HS 39264000: Xe đạp sắt lưu niệm... (mã hs xe đạp sắt lưu/ mã hs của xe đạp sắt l)
- Mã HS 39264000: Gối cổ tựa bảng vải bông... (mã hs gối cổ tựa bảng/ mã hs của gối cổ tựa b)
- Mã HS 39264000: Phin pha cà phê thấp... (mã hs phin pha cà phê/ mã hs của phin pha cà)
- Mã HS 39264000: Tẩu sừng nhỏ giả cổ lưu niệm... (mã hs tẩu sừng nhỏ gi/ mã hs của tẩu sừng nhỏ)
- Mã HS 39264000: Đồng hồ hình bằng nhựa V42 lưu niệm ... (mã hs đồng hồ hình bằ/ mã hs của đồng hồ hình)
- Mã HS 39264000: Điếu sứ nhỏ lưu niệm... (mã hs điếu sứ nhỏ lưu/ mã hs của điếu sứ nhỏ)
- Mã HS 39264000: Ấm sứ đơn giả cổ lưu niệm ... (mã hs ấm sứ đơn giả c/ mã hs của ấm sứ đơn gi)
- Mã HS 39264000: Gạt tàn ngọc bát đại giả cổ lưu niệm... (mã hs gạt tàn ngọc bá/ mã hs của gạt tàn ngọc)
- Mã HS 39264000: Cột nhựa- PLASTIC COLUMN, code:F2/A1-A24.sử dụng để trang trí.Màu: trắng mờ. Hàng mới 100%... (mã hs cột nhựa plast/ mã hs của cột nhựa pl)
- Mã HS 39264000: Sừng hươu trang trí làm bằng nhựa Polyeste (560 x 510 x 100) mm (mới 100%)... (mã hs sừng hươu trang/ mã hs của sừng hươu tr)
- Mã HS 39264000: Sọt bằng nhựa (không nhãn hiệu).Hàng mới%... (mã hs sọt bằng nhựa/ mã hs của sọt bằng nhự)
- Mã HS 39264000: 50005-Chậu nhựa poly-Interior Shelf- Perth/Tolga.Hàng mới 100%... (mã hs 50005chậu nhựa/ mã hs của 50005chậu n)
- Mã HS 39264000: 69105.15-Chậu nhựa poly-SALZBURG PLANTER.Hàng mới 100%... (mã hs 6910515chậu n/ mã hs của 6910515chậ)
- Mã HS 39264000: 69460.16-Chậu nhựa poly-SHANGHAI FISHBOWL.Hàng mới 100%... (mã hs 6946016chậu n/ mã hs của 6946016chậ)
- Mã HS 39264000: 69626.12-Chậu nhựa poly-SAINT TROPEZ PLANTER ... (mã hs 6962612chậu n/ mã hs của 6962612chậ)
- Mã HS 39264000: 69205.18-Chậu nhựa poly-RIO GRANDE PLANTER.Hàng mới 100%... (mã hs 6920518chậu n/ mã hs của 6920518chậ)
- Mã HS 39264000: 69013-Chậu nhựa poly-KIEL PLANTER BOX.Hàng mới 100%... (mã hs 69013chậu nhựa/ mã hs của 69013chậu n)
- Mã HS 39264000: 69505.15-Chậu nhựa poly-TOULAN PLANTER ... (mã hs 6950515chậu n/ mã hs của 6950515chậ)
- Mã HS 39264000: 69367.36-Chậu nhựa poly-TOLGA RECTANGULAR PLANTER.Hàng mới 100%... (mã hs 6936736chậu n/ mã hs của 6936736chậ)
- Mã HS 39264000: 69729.48-Chậu nhựa poly-AMESBURY PLANTER ... (mã hs 6972948chậu n/ mã hs của 6972948chậ)
- Mã HS 39264000: 69900.30-Chậu nhựa poly-CONGRESS PLANTER ... (mã hs 6990030chậu n/ mã hs của 6990030chậ)
- Mã HS 39264000: HA- Miss nhỏ poly (Tượng nữ sinh)- Hàng TCMN... (mã hs ha miss nhỏ po/ mã hs của ha miss nhỏ)
- Mã HS 39264000: AT- Miss lớn poly (Tượng cô gái)- Hàng TCMN... (mã hs at miss lớn po/ mã hs của at miss lớn)
- Mã HS 39264000: VT- Tượng Cô gái Vuốt tóc (Poly)- Hàng TCMN... (mã hs vt tượng cô gá/ mã hs của vt tượng cô)
- Mã HS 39264000: BT- Mèo ngoắc nhỏ (Đồ nhựa)... (mã hs bt mèo ngoắc n/ mã hs của bt mèo ngoắ)
- Mã HS 39264000: HL- Thú hạt K150 (Tượng Poly hình con thú)- Hàng TCMN... (mã hs hl thú hạt k15/ mã hs của hl thú hạt)
- Mã HS 39264000: Cắp cặp nhỏ hàng mới 100%... (mã hs cắp cặp nhỏ hàn/ mã hs của cắp cặp nhỏ)
- Mã HS 39269020: Bàn chải/ Grip for bath cleaner... (mã hs bàn chải/ grip/ mã hs của bàn chải/ gr)
- Mã HS 39269020: Đế bàn chà/ Bus cleaner base... (mã hs đế bàn chà/ bus/ mã hs của đế bàn chà/)
- Mã HS 39269020: KNOB,BLK,W5/16-18X3/4STUD... (mã hs knobblkw5/16/ mã hs của knobblkw5/)
- Mã HS 39269020: Túi TUR 201... (mã hs túi tur 201/ mã hs của túi tur 201)
- Mã HS 39269020: Che mưa xe mã A bằng vải bạt PVC trong, kích thước: 1.7x1.2m, mới 100%... (mã hs che mưa xe mã a/ mã hs của che mưa xe m)
- Mã HS 39269020: Que nhựa dùng chà rửa/ For clearance washing cleaner, stick... (mã hs que nhựa dùng c/ mã hs của que nhựa dùn)
- Mã HS 39269039: Syringe Filter-13mm (Bộ lọc ống tiêm- 13mm). Hàng mới 100%... (mã hs syringe filter/ mã hs của syringe filt)
- Mã HS 39269039: Cây vệ sinh nướu răng 039-102091 (1cái/gói)... (mã hs cây vệ sinh nướ/ mã hs của cây vệ sinh)
- Mã HS 39269039: Transducer protector (Bộ bảo vệ đầu dò). Hàng mới 100%... (mã hs transducer prot/ mã hs của transducer p)
- Mã HS 39269039: Bầu đếm giọt bằng nhựa PU đã lắp ráp hoàn chỉnh của bộ phận truyền dịch sử dụng trong y tế (Infusion Set Part PU champer Ass'y)... (mã hs bầu đếm giọt bằ/ mã hs của bầu đếm giọt)
- Mã HS 39269039: Tay trượt _ GK850600 SF Slide... (mã hs tay trượt gk8/ mã hs của tay trượt)
- Mã HS 39269039: Cap with Septa (Nắp đậy đựng lọ mẫu thủy tinh). Hàng mới 100%... (mã hs cap with septa/ mã hs của cap with sep)
- Mã HS 39269039: Nối ống nhựa... (mã hs nối ống nhựa/ mã hs của nối ống nhựa)
- Mã HS 39269039: EYEGLASSES STAND POTATO DI19S3 (Đồ dùng để trang trí)... (mã hs eyeglasses stan/ mã hs của eyeglasses s)
- Mã HS 39269039: Lọ nhựa (45ml) có nắp đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100%... (mã hs lọ nhựa 45ml/ mã hs của lọ nhựa 45m)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly phù điêu mèo... (mã hs đồ chơi bằng nh/ mã hs của đồ chơi bằng)
- Mã HS 39269039: HÍT BẢN ĐỒ NHỎ(NHỰA BỘT ĐÁ)... (mã hs hít bản đồ nhỏ/ mã hs của hít bản đồ n)
- Mã HS 39269039: DAO CẠO LÔNG MẶT BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI CMT-W (V8) (PLASTIC FACE RAZOR CMT-W (V8). HÀNG MỚI 100%.... (mã hs dao cạo lông mặ/ mã hs của dao cạo lông)
- Mã HS 39269039: Bồn làm nail bằng nhựa composite (Pediacure massage spa tub)- Hàng mới 100%- Sản xuất tại Việt Nam... (mã hs bồn làm nail bằ/ mã hs của bồn làm nail)
- Mã HS 39269039: Centrifuge tubes-15ml (Ống ly tâm 15ml). Hàng mới 100%... (mã hs centrifuge tube/ mã hs của centrifuge t)
- Mã HS 39269042: Mũ bảo vệ và Khiên che mặt (Safety Hand Hat C/w Face shield). Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mũ bảo vệ và kh/ mã hs của mũ bảo vệ và)
- Mã HS 39269049: Đũa chống giầy các loại... (mã hs đũa chống giầy/ mã hs của đũa chống gi)
- Mã HS 39269049: Bạt lưới PVC 2.06m x 1000m... (mã hs bạt lưới pvc 2/ mã hs của bạt lưới pvc)
- Mã HS 39269049: Ốc vít nhựa 212C (1 size)... (mã hs ốc vít nhựa 212/ mã hs của ốc vít nhựa)
- Mã HS 39269049: ổ vít nhựa nón 127 (1 size)... (mã hs ổ vít nhựa nón/ mã hs của ổ vít nhựa n)
- Mã HS 39269049: Vít nhựa nón 125 (1 size)... (mã hs vít nhựa nón 12/ mã hs của vít nhựa nón)
- Mã HS 39269049: Miếng đẩy thông gió trước nón 125A (1 size)... (mã hs miếng đẩy thông/ mã hs của miếng đẩy th)
- Mã HS 39269049: Lót che mũi nón 1800 (1 size)... (mã hs lót che mũi nón/ mã hs của lót che mũi)
- Mã HS 39269049: Nền thông gió trước nón 125-A2 (1 size)... (mã hs nền thông gió t/ mã hs của nền thông gi)
- Mã HS 39269049: Thông gió hông dưới sau nón 906 (1 bộ 2 cái) (1 size)... (mã hs thông gió hông/ mã hs của thông gió hô)
- Mã HS 39269049: FM; Parts for transmission devices,other/ Button On-Off iSense Classic... (mã hs fm; parts for t/ mã hs của fm; parts fo)
- Mã HS 39269049: O6002013-004667, khóa niêm phong dây nhựa, Hàng mới 100%... (mã hs o6002013004667/ mã hs của o6002013004)
- Mã HS 39269049: SOFT COVER- YELLOW. Nắp bằng nhựa "chụp coppha" 23.2 gram, màu vàng.... (mã hs soft cover yel/ mã hs của soft cover)
- Mã HS 39269049: HARD COVER- ORANGE (Nắp bằng nhựa "chụp coppha" 29.15 gram). Màu cam... (mã hs hard cover ora/ mã hs của hard cover)
- Mã HS 39269049: COLUMN FENCE (300)-BLACK. Hàng rào bằng nhựa Column 300 1kg (01 bộ bao gồm: 57 ống màu đen, 3 nẹp màu xám)... (mã hs column fence 3/ mã hs của column fence)
- Mã HS 39269049: SLAB FENCE 300H-GREY. Hàng rào bằng nhựa 300H 1.11kg (01 bộ bao gồm: 36 thanh màu xám, 8 nẹp màu đen)... (mã hs slab fence 300h/ mã hs của slab fence 3)
- Mã HS 39269049: Hàng rào bằng nhựa 1.157kg. New Type Slab Fence- Yellow/Grey.... (mã hs hàng rào bằng n/ mã hs của hàng rào bằn)
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% Magnet board A4 sideway (ngang)(365x288)mm.... (mã hs bìa kẹp hồ sơ b/ mã hs của bìa kẹp hồ s)
- Mã HS 39269049: Thẻ giàn giáo dùng treo cố định lên giáo để bảo vệ trong xây dựng, bằng nhựa nguyên sinh HDPE (High-density polyethylene),kích thước:90mmx305mmx2.2mm. Hàng mới 100%... (mã hs thẻ giàn giáo d/ mã hs của thẻ giàn giá)
- Mã HS 39269049: Ống tay áo nhựa... (mã hs ống tay áo nhựa/ mã hs của ống tay áo n)
- Mã HS 39269053: RC003008-044715#&Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp)... (mã hs rc003008044715/ mã hs của rc003008044)
- Mã HS 39269053: Z0000000-345117#&Đai tải bằng nhựa (15x1032x0.9mm)... (mã hs z0000000345117/ mã hs của z0000000345)
- Mã HS 39269059: Upper Connect Finish U7- Bộ phận thanh nẹp phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite... (mã hs upper connect f/ mã hs của upper connec)
- Mã HS 39269059: Water Box-In- Bộ phận hộp đựng nước của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite... (mã hs water boxin b/ mã hs của water boxin)
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng nhựa (phụ kiện máy chặt) size 450*750*50MM, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thớt chặt bằng/ mã hs của thớt chặt bằ)
- Mã HS 39269059: Strainer Cover CT-K30S-K60S- Bộ phận vỏ lọc của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite... (mã hs strainer cover/ mã hs của strainer cov)
- Mã HS 39269059: Side Panel B CT-K40S- K50S- Bộ phận vách ngăn bảng điều khiển của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite... (mã hs side panel b ct/ mã hs của side panel b)
- Mã HS 39269059: Casing SBC 100-125E/ESS- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite... (mã hs casing sbc 100/ mã hs của casing sbc 1)
- Mã HS 39269059: FRP Grating (967 x 967 x 40)- Sản phẩm lưới bằng vật liệu composite... (mã hs frp grating 96/ mã hs của frp grating)
- Mã HS 39269059: Vỉ đệm bằng nhựa tròn Domed, kích thước (153.5x34)mm... (mã hs vỉ đệm bằng nhự/ mã hs của vỉ đệm bằng)
- Mã HS 39269059: Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 250 2F CPA, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đầu cu/ mã hs của thiết bị đầu)
- Mã HS 39269059: HDMX PNB X AXIS ECHAIN... (mã hs hdmx pnb x axis/ mã hs của hdmx pnb x a)
- Mã HS 39269059: NVL sản xuất cuộn cảm: bọc cách điện CORE CASE FUTA 3.6X11X15... (mã hs nvl sản xuất cu/ mã hs của nvl sản xuất)
- Mã HS 39269059: Bút nhựa... (mã hs bút nhựa/ mã hs của bút nhựa)
- Mã HS 39269059: Gương... (mã hs gương/ mã hs của gương)
- Mã HS 39269059: UNMARKED HEAD SPRING RTN PUSHBUT RED,FLU... (mã hs unmarked head s/ mã hs của unmarked hea)
- Mã HS 39269059: PCKT CVR TAPE,HAA,37.5MM... (mã hs pckt cvr tapeh/ mã hs của pckt cvr tap)
- Mã HS 39269059: Cửa sổ... (mã hs cửa sổ/ mã hs của cửa sổ)
- Mã HS 39269059: LS7237-001/Trục nhựa- đường kính: 9.0mm,chiều dài:23.0mm... (mã hs ls7237001/trục/ mã hs của ls7237001/t)
- Mã HS 39269059: LY4269-002/ Trục nhựa- đường kính:5.00mm, chiều dàii:45.80mm(Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in)... (mã hs ly4269002/ trụ/ mã hs của ly4269002/)
- Mã HS 39269059: Phụ kiện ăng ten ô tô: Giá đỡ cố định dây cáp bằng nhựa các loại (SMK) Cable Holder... (mã hs phụ kiện ăng te/ mã hs của phụ kiện ăng)
- Mã HS 39269059: hụ kiện ăng ten ô tô: Miếng đệm đầu lõi khung từ bằng nhựa các loại (SMK) Cap... (mã hs hụ kiện ăng ten/ mã hs của hụ kiện ăng)
- Mã HS 39269059: Đòn bẩy Release Lever AA2J564200... (mã hs đòn bẩy release/ mã hs của đòn bẩy rele)
- Mã HS 39269059: LEG Gía bằng nhựa 12 x 22cm (linh kiện máy photocopy)/ A2XM572003... (mã hs leg gía bằng nh/ mã hs của leg gía bằng)
- Mã HS 39269059: GUITER móc khóa trái bằng nhựa (Side Hook L)-part code 60001498... (mã hs guiter móc khóa/ mã hs của guiter móc k)
- Mã HS 39269059: Lạt buộc bằng nhựa (K-200M), Mã hàng: 218A4335P7. Hàng mới 100%... (mã hs lạt buộc bằng n/ mã hs của lạt buộc bằn)
- Mã HS 39269059: 109W9233P00148935S-Miếng đệm bằng plastic dùng cho quạt công nghiệp. Xuất từ nguồn NK tại tk: 102821520910/A41... (mã hs 109w9233p001489/ mã hs của 109w9233p001)
- Mã HS 39269059: ARAHCNB00024 Khay đựng rau quả (bằng nhựa) (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%)... (mã hs arahcnb00024 kh/ mã hs của arahcnb00024)
- Mã HS 39269059: P18340013: Miếng nhựa bảo vệ cảm biến... (mã hs p18340013 miến/ mã hs của p18340013 m)
- Mã HS 39269059: FS-15877: Tấm đệm OD-2 bằng nhựa POM (Kích thước D65x5mm)... (mã hs fs15877 tấm đ/ mã hs của fs15877 tấ)
- Mã HS 39269059: SP-40117: Tấm đệm OD 95x25x15mm bằng nhựa POM... (mã hs sp40117 tấm đ/ mã hs của sp40117 tấ)
- Mã HS 39269059: ST-13656: Khay nhựa ABS (kích thước 317x226x133mm)... (mã hs st13656 khay/ mã hs của st13656 kh)
- Mã HS 39269059: SR000912: Đĩa nhựa máy mài cải tiến POM, làm bằng nhựa pom, dùng để lắp cụm máy mài, hàng mới 100%... (mã hs sr000912 đĩa n/ mã hs của sr000912 đĩ)
- Mã HS 39269059: Cầu nối bằng nhựa/ACTUATOR ETVDR45N-2-BK 459826 SEAU ... (mã hs cầu nối bằng nh/ mã hs của cầu nối bằng)
- Mã HS 39269059: UMP1-3: Nút bật công tắc điện bằng nhựa/ BUTTON FOR COVER (Linh kiện thiết bị điện). Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs ump13 nút bật/ mã hs của ump13 nút)
- Mã HS 39269059: Viền thiết bị điện bằng nhựa/ GRIDPLATE HRB-41579. Hàng mới 100%... (mã hs viền thiết bị đ/ mã hs của viền thiết b)
- Mã HS 39269059: E38TB-1: Chuôi thiết bị điện bằng nhựa/ BODY (Linh kiện thiết bị điện). Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs e38tb1 chuôi/ mã hs của e38tb1 chu)
- Mã HS 39269059: S1A28837: Nút bật công tắc điện bằng nhựa/ E8231D20N BASE (No logo VN) (Linh kiện thiết bị điện). Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs s1a28837 nút b/ mã hs của s1a28837 nú)
- Mã HS 39269059: QUE NHỰA... (mã hs que nhựa/ mã hs của que nhựa)
- Mã HS 39269059: HẠT CƯỜM NHỰA... (mã hs hạt cườm nhựa/ mã hs của hạt cườm nhự)
- Mã HS 39269059: ĐÈN NHỰA... (mã hs đèn nhựa/ mã hs của đèn nhựa)
- Mã HS 39269059: CHÉN... (mã hs chén/ mã hs của chén)
- Mã HS 39269059: TÔ... (mã hs tô/ mã hs của tô)
- Mã HS 39269059: DECAL DÁN MÓNG... (mã hs decal dán móng/ mã hs của decal dán mó)
- Mã HS 39269059: SỢI CHUỖI NHỰA... (mã hs sợi chuỗi nhựa/ mã hs của sợi chuỗi nh)
- Mã HS 39269059: CUỘN DECAL NHỰA... (mã hs cuộn decal nhựa/ mã hs của cuộn decal n)
- Mã HS 39269059: LY... (mã hs ly/ mã hs của ly)
- Mã HS 39269059: MÁY TỈA LÔNG MI... (mã hs máy tỉa lông mi/ mã hs của máy tỉa lông)
- Mã HS 39269059: SƯỜN XE... (mã hs sườn xe/ mã hs của sườn xe)
- Mã HS 39269059: TƯỢNG NHỰA... (mã hs tượng nhựa/ mã hs của tượng nhựa)
- Mã HS 39269059: RỔ... (mã hs rổ/ mã hs của rổ)
- Mã HS 39269059: LƯ HƯƠNG ĐỒNG- MỚI 100%... (mã hs lư hương đồng/ mã hs của lư hương đồn)
- Mã HS 39269059: Bơm tay bằng nhựa lớn... (mã hs bơm tay bằng nh/ mã hs của bơm tay bằng)
- Mã HS 39269059: HÌNH DÁN... (mã hs hình dán/ mã hs của hình dán)
- Mã HS 39269059: GẬY CHỤP HÌNH... (mã hs gậy chụp hình/ mã hs của gậy chụp hìn)
- Mã HS 39269059: KỆ... (mã hs kệ/ mã hs của kệ)
- Mã HS 39269059: MÂM QUẢ... (mã hs mâm quả/ mã hs của mâm quả)
- Mã HS 39269059: GỌNG MẮT KÍNH... (mã hs gọng mắt kính/ mã hs của gọng mắt kín)
- Mã HS 39269059: ĐÁ ĐÍNH MÓNG TAY... (mã hs đá đính móng ta/ mã hs của đá đính móng)
- Mã HS 39269059: DÁN CƯỜNG LỰC ĐIỆN THOẠI... (mã hs dán cường lực đ/ mã hs của dán cường lự)
- Mã HS 39269059: GHIM CÀI ÁO... (mã hs ghim cài áo/ mã hs của ghim cài áo)
- Mã HS 39269059: KỆ GIÀY... (mã hs kệ giày/ mã hs của kệ giày)
- Mã HS 39269059: HOA NHỰA ĐÍNH MÓNG... (mã hs hoa nhựa đính m/ mã hs của hoa nhựa đín)
- Mã HS 39269059: Ô TÔ NHỰA... (mã hs ô tô nhựa/ mã hs của ô tô nhựa)
- Mã HS 39269059: LÁN NHỰA... (mã hs lán nhựa/ mã hs của lán nhựa)
- Mã HS 39269059: TÔM NHỰA... (mã hs tôm nhựa/ mã hs của tôm nhựa)
- Mã HS 39269059: TÉP SẤY KHÔ... (mã hs tép sấy khô/ mã hs của tép sấy khô)
- Mã HS 39269059: KVP0241: Nắp nhựa CAP-4.7 Red, hàng mới 100% ... (mã hs kvp0241 nắp nh/ mã hs của kvp0241 nắp)
- Mã HS 39269059: 9121050017: Nắp nhựa 4.7, hàng mới 100% ... (mã hs 9121050017 nắp/ mã hs của 9121050017)
- Mã HS 39269059: VẢI NHỰA MẪU... (mã hs vải nhựa mẫu/ mã hs của vải nhựa mẫu)
- Mã HS 39269059: Neo dây bằng nhựa: ALBCBS3105902 (mới 100%).... (mã hs neo dây bằng nh/ mã hs của neo dây bằng)
- Mã HS 39269059: ABOX/ABOX3 2.0 WE-LT CONDUCTIVE SHIELDING GASKET, WURTH3020401 1000MM (NHÃN IN)... (mã hs abox/abox3 20/ mã hs của abox/abox3 2)
- Mã HS 39269059: TỦ QUẦN ÁO... (mã hs tủ quần áo/ mã hs của tủ quần áo)
- Mã HS 39269059: P54746000: Chốt nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs p54746000 chốt/ mã hs của p54746000 c)
- Mã HS 39269059: P57297401: Thanh nhựa đóng mở máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs p57297401 than/ mã hs của p57297401 t)
- Mã HS 39269059: P59484602: Vòng đệm nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs p59484602 vòng/ mã hs của p59484602 v)
- Mã HS 39269059: P58981904: Miếng nhựa điều chỉnh giấy than (Hàng mới 100%)... (mã hs p58981904 miến/ mã hs của p58981904 m)
- Mã HS 39269059: RPD0709M0100: Vỏ nhựa bảo vệ dây điện trong máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs rpd0709m0100 v/ mã hs của rpd0709m0100)
- Mã HS 39269059: R37223104: Khung nhựa đỡ cảm biến của máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs r37223104 khun/ mã hs của r37223104 k)
- Mã HS 39269059: P55867004: Khung nhựa phía dưới của máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs p55867004 khun/ mã hs của p55867004 k)
- Mã HS 39269059: R33845203: Tay cầm bằng nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs r33845203 tay/ mã hs của r33845203 t)
- Mã HS 39269059: R34317100: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs r34317100 vỏ n/ mã hs của r34317100 v)
- Mã HS 39269059: R24719002: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs r24719002 khun/ mã hs của r24719002 k)
- Mã HS 39269059: R28286002: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs r28286002 khun/ mã hs của r28286002 k)
- Mã HS 39269059: R12788010: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%)... (mã hs r12788010 khun/ mã hs của r12788010 k)
- Mã HS 39269059: Stainless steel wire brush 70mm x M14 Chén cước xoắn... (mã hs stainless steel/ mã hs của stainless st)
- Mã HS 39269059: Kính màn hình bằng nhựa-LENS COLOR DISPLAY X03 LE R2 MARKED-296205675AB-Hàng mới 100% ... (mã hs kính màn hình b/ mã hs của kính màn hìn)
- Mã HS 39269059: LAST(LAST ép đế giày bằng PU, Xuất HD 0066532(27/04/2019) dòng 01, còn 523 đôi xuất 80 đôi còn 443 đôi... (mã hs lastlast ép đế/ mã hs của lastlast ép)
- Mã HS 39269059: Lid-Nắp chặn bằng nhựa... (mã hs lidnắp chặn bằ/ mã hs của lidnắp chặn)
- Mã HS 39269059: Body SVR-SCCII-Trục bằng nhựa... (mã hs body svrsccii/ mã hs của body svrscc)
- Mã HS 39269059: GHẾ NHỰA... (mã hs ghế nhựa/ mã hs của ghế nhựa)
- Mã HS 39269059: MÚT MẪU... (mã hs mút mẫu/ mã hs của mút mẫu)
- Mã HS 39269059: CÁP BẢO VỆ CAMERA... (mã hs cáp bảo vệ came/ mã hs của cáp bảo vệ c)
- Mã HS 39269059: TONGUE LOGO (Nhãn logo)... (mã hs tongue logo nh/ mã hs của tongue logo)
- Mã HS 39269059: TUÝP NHỰA... (mã hs tuýp nhựa/ mã hs của tuýp nhựa)
- Mã HS 39269059: XÚC XẮC... (mã hs xúc xắc/ mã hs của xúc xắc)
- Mã HS 39269059: RUBIC... (mã hs rubic/ mã hs của rubic)
- Mã HS 39269059: XE Ô TÔ NHỰA... (mã hs xe ô tô nhựa/ mã hs của xe ô tô nhựa)
- Mã HS 39269059: ÁO MƯA NYLON... (mã hs áo mưa nylon/ mã hs của áo mưa nylon)
- Mã HS 39269059: BÌNH SỮA... (mã hs bình sữa/ mã hs của bình sữa)
- Mã HS 39269070: NHẢN NHỰA... (mã hs nhản nhựa/ mã hs của nhản nhựa)
- Mã HS 39269070:  Vòng đệm bằng nhựa... (mã hs vòng đệm bằng/ mã hs của vòng đệm bằ)
- Mã HS 39269070: ĐAI(QUAI ĐEO) ÁO BẰNG VẢI 100% POLY, NHÃN HIỆU BUNGEE... (mã hs đaiquai đeo á/ mã hs của đaiquai đeo)
- Mã HS 39269070: Ghim cài nhãn, dây treo thẻ- Mới 100%... (mã hs ghim cài nhãn/ mã hs của ghim cài nhã)
- Mã HS 39269070: EVA bồi vải... (mã hs eva bồi vải/ mã hs của eva bồi vải)
- Mã HS 39269070: PLASTIC WASHER/ EYELET EY-004 14L-MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (LONG ĐỀN) CHO LỖ XÂU DÂY KIM LOẠI (MẮT CÁO) EY-004 14L... (mã hs plastic washer// mã hs của plastic wash)
- Mã HS 39269070: TAGPIN E15 816 001 # 9150010001 (125mm) (đạn nhựa)... (mã hs tagpin e15 816/ mã hs của tagpin e15 8)
- Mã HS 39269070: RING & SLIDER 3/8 (KHOEN BANG NHUA)... (mã hs ring & slider 3/ mã hs của ring & slide)
- Mã HS 39269070: Poly seal string (dây treo thẻ bài) ... (mã hs poly seal strin/ mã hs của poly seal st)
- Mã HS 39269081: Độn Mũ giầy bằng nhựa 1098577I (I'S)... (mã hs độn mũ giầy bằn/ mã hs của độn mũ giầy)
- Mã HS 39269081: Mica L0 2.8mmx1m22x2m44 (dạng tấm) (Việt Nam mới 100%)... (mã hs mica l0 28mmx1/ mã hs của mica l0 28m)
- Mã HS 39269089: Quai PP 5CM... (mã hs quai pp 5cm/ mã hs của quai pp 5cm)
- Mã HS 39269089: Mắt khấu... (mã hs mắt khấu/ mã hs của mắt khấu)
- Mã HS 39269089: cover băng tải, chất liệu PC kích thước 300x1300x300mm, hàng mới 100%... (mã hs cover băng tải/ mã hs của cover băng t)
- Mã HS 39269091: GIÁ ĐỠ, HÀNG MỚI 100%, CHẤT LIỆU NHỰA... (mã hs giá đỡ hàng mớ/ mã hs của giá đỡ hàng)
- Mã HS 39269099: '-#&Vỏ bọc sản phẩm tản nhiệt từ A71 dạng cuộn,Rộng 56mm, Dầy 3.0mm, Dài 24640mm,(800 EA/cuộn) bằng nhựa.TX theo mục hàng số 3 TK 103067806110 A12 Ngày 24/12/2019... (mã hs #&vỏ bọc sản/ mã hs của #&vỏ bọc s)
- Mã HS 39269099: Under Joint (2pcs/set)- Sản phẩm giá đỡ bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs under joint 2p/ mã hs của under joint)
- Mã HS 39269099: CA-5 Kenki Upper- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs ca5 kenki uppe/ mã hs của ca5 kenki u)
- Mã HS 39269099: CA5,7,10 Effluent Pump Tank (Outflow)- Sản phẩm (thùng thoát nước) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs ca5710 efflue/ mã hs của ca5710 eff)
- Mã HS 39269099: HEM-7122-AU START BUTTON BTP010 (Nút nhấn bằng nhựa, dùng cho máy đo huyết áp)... (mã hs hem7122au sta/ mã hs của hem7122au)
- Mã HS 39269099: PSHR1364ZA/V1: Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (35.7mm x 13mm) ... (mã hs pshr1364za/v1/ mã hs của pshr1364za/v)
- Mã HS 39269099: CE-10 Contact Fix Plate (2 pcs/set)- Sản phẩm giá đỡ bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs ce10 contact f/ mã hs của ce10 contac)
- Mã HS 39269099: PCN Anaerobic Stage Support- Sản phẩm (bệ lưới) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs pcn anaerobic s/ mã hs của pcn anaerobi)
- Mã HS 39269099: CSL FRP Channel- Sản phẩm thanh chắn bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs csl frp channel/ mã hs của csl frp chan)
- Mã HS 39269099: Anaerobic Upper 300- Sản phẩm (lưới ngăn trên 300) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs anaerobic upper/ mã hs của anaerobic up)
- Mã HS 39269099: FCX12-25C Disinfectant Tank Part 1- Sản phẩm bể khử trùng của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa composite... (mã hs fcx1225c disin/ mã hs của fcx1225c di)
- Mã HS 39269099: Flat bar (4000mm x 50mm) (Daiei)- Sản phẩm thanh nhựa chắn nước của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite ... (mã hs flat bar 4000m/ mã hs của flat bar 40)
- Mã HS 39269099: Dia.600 MANHOLE COVER- Sản phẩm nắp đậy bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs dia600 manhole/ mã hs của dia600 manh)
- Mã HS 39269099: Angle (4,000mm x 50mm x 50mm)- Sản phẩm thanh nhựa chắn nước của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite ... (mã hs angle 4000mm/ mã hs của angle 4000)
- Mã HS 39269099: 540 x 1145 MANHOLE COVER- Sản phẩm nắp đậy bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs 540 x 1145 manh/ mã hs của 540 x 1145 m)
- Mã HS 39269099: 600 x 1000 MANHOLE COVER- Sản phẩm nắp đậy bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs 600 x 1000 manh/ mã hs của 600 x 1000 m)
- Mã HS 39269099: Non Wax Angle (4,000mm x 65mm x 65mm)- Sản phẩm thanh nhựa chắn nước của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite ... (mã hs non wax angle/ mã hs của non wax angl)
- Mã HS 39269099: 850 x 1400 MANHOLE COVER- Sản phẩm nắp đậy bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs 850 x 1400 manh/ mã hs của 850 x 1400 m)
- Mã HS 39269099: 1145 x 1145 MANHOLE COVER- Sản phẩm nắp đậy bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải... (mã hs 1145 x 1145 man/ mã hs của 1145 x 1145)
- Mã HS 39269099: 02865 #&Miếng đệm K000T317002 bằng nhựa để sản xuất đồng hồ (chi tiết xuất thanh lý theo CV đính kèm)... (mã hs 02865 #&miếng đ/ mã hs của 02865 #&miến)
- Mã HS 39269099: BUSH (PAD) Miếng đệm bằng nhựa P30901000... (mã hs bush pad miến/ mã hs của bush pad m)
- Mã HS 39269099: IDLE GEAR Bánh răng nhựa của máy in PJ0A20410... (mã hs idle gear bánh/ mã hs của idle gear bá)
- Mã HS 39269099: GUIDE- HARNESS Giá nhựa dẫn dây điện 032E 43720... (mã hs guide harness/ mã hs của guide harne)
- Mã HS 39269099: Chèn ổ dù bằng nhựa... (mã hs chèn ổ dù bằng/ mã hs của chèn ổ dù bằ)
- Mã HS 39269099: EP63-00433A Miếng bảo vệ bằng nhựa... (mã hs ep6300433a miế/ mã hs của ep6300433a)