Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 3801- 3826


Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
3801 Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng bán keo; các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác. Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures.
38011000 - Graphit nhân tạo - Artificial graphite
38012000 - Graphit dạng keo hoặc dạng bán keo - Colloidal or semi-colloidal graphite
38013000 - Bột nhão carbon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự dùng để lót lò nung - Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings
38019000 - Loại khác - Other
3802 Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật, kể cả tàn muội động vật. Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black.
38021000 - Carbon hoạt tính - Activated carbon
380290 - Loại khác: - Other:
38029010 - - Bauxit hoạt tính - - Activated bauxite
38029020 - - Đất sét hoạt tính hoặc đất hoạt tính - - Activated clays or activated earths
38029090 - - Loại khác - - Other
38030000 Dầu tall, đã hoặc chưa tinh chế. Tall oil, whether or not refined.
3804 Dung dịch kiềm thải ra trong quá trình sản xuất bột giấy từ gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sulphonates, nhưng trừ dầu tall thuộc nhóm 38.03. Residual lyes from the manufacture of wood pulp, whether or not concentrated, desugared or chemically treated, including lignin sulphonates, but excluding tall oil of heading 38.03.
38040010 - Dung dịch kiềm sulphit cô đặc - Concentrated sulphite lye
38040020 - Chất kết dính calcium lignin sulphonates (Ca2LS) được dùng trong sản xuất gạch chịu lửa - Calcium lignin sulphonates (Ca2LS) binder used for fire-brick production
38040090 - Loại khác - Other
3805 Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu turpentine sulphate và các loại dầu terpenic khác được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hoặc xử lý cách khác từ gỗ cây lá kim; dipentene thô; turpentine sulphit và para- cymene thô khác; dầu thông có chứa alpha- terpineol như thành phần chủ yếu. Gum, wood or sulphate turpentine and other terpenic oils produced by the distillation or other treatment of coniferous woods; crude dipentene; sulphite turpentine and other crude para-cymene; pine oil containing alpha- terpineol as the main constituent.
38051000 - Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu turpentine sulphate - Gum, wood or sulphate turpentine oils
38059000 - Loại khác - Other
3806 Colophan và axit nhựa cây, và các dẫn xuất của chúng; tinh dầu colophan và dầu colophan; gôm nấu chảy lại. Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums.
38061000 - Colophan và axit nhựa cây - Rosin and resin acids
38062000 - Muối colophan, muối của axit nhựa cây hoặc muối của các dẫn xuất của colophan hoặc axit nhựa cây, trừ các muối của sản phẩm cộng của colophan - Salts of rosin, of resin acids or of derivatives of rosin or resin acids, other than salts of rosin adducts
380630 - Gôm este: - Ester gums:
38063010 - - Dạng khối - - In blocks
38063090 - - Loại khác - - Other
380690 - Loại khác: - Other:
38069010 - - Gôm nấu chảy lại ở dạng khối - - Run gums in blocks
38069090 - - Loại khác - - Other
38070000 Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; creosote gỗ; naphtha gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín cho quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự dựa trên colophan, axít nhựa cây hay các hắc ín thực vật. Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch.
3808 Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi). Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti- sprouting products and plant- growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur- treated bands, wicks and candles, and fly-papers).
- Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương này: - Goods specified in Subheading Note 1 to this Chapter:
380852 - - DDT (ISO) (clofenotane (INN)), đã đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 300 g: - - DDT (ISO) (clofenotane (INN)), in packings of a net weight content not exceeding 300 g:
38085210 - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt - - - Wood preservatives, being preparations other than surface coatings, containing insecticides or fungicides
38085290 - - - Loại khác - - - Other
380859 - - Loại khác: - - Other:
38085910 - - - Thuốc trừ côn trùng - - - Insecticides
- - - Thuốc trừ nấm: - - - Fungicides:
38085921 - - - - Dạng bình xịt - - - - In aerosol containers
38085929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Thuốc diệt cỏ: - - - Herbicides:
38085931 - - - - Dạng bình xịt - - - - In aerosol containers
38085939 - - - - Loại khác - - - - Other
38085940 - - - Thuốc chống nảy mầm - - - Anti-sprouting products
38085950 - - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng - - - Plant-growth regulators
38085960 - - - Thuốc khử trùng - - - Disinfectants
- - - Loại khác: - - - Other:
38085991 - - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt - - - - Wood preservatives, being preparations other than surface coatings, containing insecticides or fungicides
38085999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: - Goods specified in Subheading Note 2 to this Chapter:
380861 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 300 g: - - In packings of a net weight content not exceeding 300 g:
38086110 - - - Hương vòng chống muỗi - - - Mosquito repellent coils
38086120 - - - Tấm thuốc diệt muỗi (SEN) - - - Mosquito repellent mats
38086130 - - - Dạng bình xịt - - - In aerosol cans
38086140 - - - Loại khác, dạng lỏng - - - Other, in liquid form
38086150 - - - Loại khác, có chức năng khử mùi - - - Other, having deodorising function
38086190 - - - Loại khác - - - Other
380862 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh trên 300 g nhưng không quá 7,5 kg: - - In packings of a net weight content exceeding 300 g but not exceeding 7.5 kg:
38086210 - - - Bột dùng làm hương vòng chống muỗi - - - Powder for moulding into mosquito coils
38086220 - - - Hương vòng chống muỗi - - - Mosquito repellent coils
38086230 - - - Tấm thuốc diệt muỗi (SEN) - - - Mosquito repellent mats
38086240 - - - Dạng bình xịt - - - In aerosol cans
38086250 - - - Loại khác, dạng lỏng - - - Other, in liquid form
38086290 - - - Loại khác - - - Other
380869 - - Loại khác: - - Other:
38086910 - - - Bột dùng làm hương vòng chống muỗi - - - Powder for moulding into mosquito coils
38086990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
380891 - - Thuốc trừ côn trùng: - - Insecticides:
38089110 - - - Các chế phẩm trung gian chứa 2- (methylpropyl-phenol methylcarbamate) - - - Intermediate preparations containing 2- (methylpropyl-phenol methylcarbamate)
38089120 - - - Loại khác, dạng bột dùng làm hương vòng chống muỗi - - - Other, powder for moulding into mosquito coils
38089130 - - - Dạng bình xịt - - - In aerosol containers
38089140 - - - Hương vòng chống muỗi - - - Mosquito repellent coils
38089150 - - - Tấm thuốc diệt muỗi (SEN) - - - Mosquito repellent mats
38089190 - - - Loại khác - - - Other
380892 - - Thuốc trừ nấm: - - Fungicides:
- - - Dạng bình xịt: - - - In aerosol containers:
38089211 - - - - Với hàm lượng validamycin không quá 3% tính theo trọng lượng tịnh - - - - With a validamycin content not exceeding 3 % by net weight
38089219 - - - - Loại khác - - - - Other
38089290 - - - Loại khác - - - Other
380893 - - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng: - - Herbicides, anti-sprouting products and plant- growth regulators:
- - - Thuốc diệt cỏ: - - - Herbicides:
38089311 - - - - Dạng bình xịt - - - - In aerosol containers
38089319 - - - - Loại khác - - - - Other
38089320 - - - Thuốc chống nảy mầm - - - Anti-sprouting products
38089330 - - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng - - - Plant-growth regulators
380894 - - Thuốc khử trùng: - - Disinfectants:
38089410 - - - Có chứa hỗn hợp các axit hắc ín than đá và các chất kiềm - - - Containing mixtures of coal tar acid and alkalis
38089420 - - - Loại khác, dạng bình xịt - - - Other, in aerosol containers
38089490 - - - Loại khác - - - Other
380899 - - Loại khác: - - Other:
38089910 - - - Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc trừ nấm - - - Wood preservatives, containing insecticides or fungicides
38089990 - - - Loại khác - - - Other
3809 Tác nhân để hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu và các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs and other products and preparations (for example, dressings and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or like industries, not elsewhere specified or included.
38091000 - Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột - With a basis of amylaceous substances
- Loại khác: - Other:
380991 - - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự: - - Of a kind used in the textile or like industries:
38099110 - - - Tác nhân làm mềm (softening agents) - - - Softening agents
38099190 - - - Loại khác - - - Other
38099200 - - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự - - Of a kind used in the paper or like industries
38099300 - - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự - - Of a kind used in the leather or like industries
3810 Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn. Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and other auxiliary preparations for soldering, brazing or welding; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials; preparations of a kind used as cores or coatings for welding electrodes or rods.
38101000 - Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện - Pickling preparations for metal surfaces; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials
38109000 - Loại khác - Other
3811 Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình oxy hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng dùng như dầu khoáng. Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti- corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils.
- Chế phẩm chống kích nổ: - Anti-knock preparations:
38111100 - - Từ hợp chất chì - - Based on lead compounds
38111900 - - Loại khác - - Other
- Các phụ gia cho dầu bôi trơn: - Additives for lubricating oils:
381121 - - Chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum: - - Containing petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals:
38112110 - - - Đã đóng gói để bán lẻ - - - Put up for retail sale
38112190 - - - Loại khác - - - Other
38112900 - - Loại khác - - Other
381190 - Loại khác: - Other:
38119010 - - Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn - - Rust preventatives or corrosion inhibitors
38119090 - - Loại khác - - Other
3812 Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic. Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber or plastics, not elsewhere specified or included; anti- oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics.
38121000 - Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - Prepared rubber accelerators
38122000 - Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic - Compound plasticisers for rubber or plastics
- Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic: - Anti-oxidising preparations and other compound stabilizers for rubber or plastics:
38123100 - - Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ) - - Mixtures of oligomers of 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ)
38123900 - - Loại khác - - Other
38130000 Các chế phẩm và các vật liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn dập lửa đã nạp. Preparations and charges for fire- extinguishers; charged fire- extinguishing grenades.
38140000 Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế. Organic composite solvents and thinners, not elsewhere specified or included; prepared paint or varnish removers.
3815 Các chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Reaction initiators, reaction accelerators and catalytic preparations, not elsewhere specified or included.
- Chất xúc tác có nền: - Supported catalysts:
38151100 - - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính - - With nickel or nickel compounds as the active substance
38151200 - - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt tính - - With precious metal or precious metal compounds as the active substance
38151900 - - Loại khác - - Other
38159000 - Loại khác - Other
3816 Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01. Refractory cements, mortars, concretes and similar compositions, other than products of heading 38.01.
38160010 - Xi măng chịu lửa - Refractory cements
38160090 - Loại khác - Other
38170000 Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnaphthalene hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 27.07 hoặc nhóm 29.02. Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02.
38180000 Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử. Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics.
38190000 Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực, không chứa hoặc chứa dưới 70% tính theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hay các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum. Hydraulic brake fluids and other prepared liquids for hydraulic transmission, not containing or containing less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals.
38200000 Chế phẩm chống đông và chất lỏng khử đóng băng đã điều chế. Anti-freezing preparations and prepared de- icing fluids.
3821 Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật. Prepared culture media for the development or maintenance of micro-organisms (including viruses and the like) or of plant, human or animal cells.
38210010 - Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật - Prepared culture media for the development of micro-organisms
38210090 - Loại khác - Other
3822 Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được chứng nhận (1). Diagnostic or laboratory reagents on a backing, prepared diagnostic or laboratory reagents whether or not on a backing, other than those of heading 30.02 or 30.06; certified reference materials.
38220010 - Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm - Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents
38220020 - Bìa, tấm xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm - Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents
38220030 - Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng (SEN) - Sterilisation indicator strips and tapes
38220090 - Loại khác - Other
3823 Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp. Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols.
- Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc: - Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining:
38231100 - - Axit stearic - - Stearic acid
38231200 - - Axit oleic - - Oleic acid
38231300 - - Axit béo dầu tall - - Tall oil fatty acids
382319 - - Loại khác: - - Other:
38231910 - - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc (SEN) - - - Acid oils from refining
38231920 - - - Axit béo chưng cất từ cọ (SEN) - - - Palm fatty acid distillate
38231930 - - - Axit béo chưng cất từ nhân hạt cọ (SEN) - - - Palm kernel fatty acid distillate
38231990 - - - Loại khác - - - Other
382370 - Cồn béo công nghiệp: - Industrial fatty alcohols:
38237010 - - Dạng sáp - - In the form of wax
38237090 - - Loại khác - - Other
3824 Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included.
38241000 - Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc - Prepared binders for foundry moulds or cores
38243000 - Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại - Non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders
38244000 - Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông - Prepared additives for cements, mortars or concretes
38245000 - Vữa và bê tông không chịu lửa - Non-refractory mortars and concretes
38246000 - Sorbitol trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 - Sorbitol other than that of subheading 2905.44
- Hỗn hợp chứa các dẫn xuất halogen hóa của metan, etan hoặc propan: - Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane:
382471 - - Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs): - - Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs):
38247110 - - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum - - - Transformer and circuit breaker oils, containing by weight less than 70 % or of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals
38247190 - - - Loại khác - - - Other
38247200 - - Chứa bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane hoặc dibromotetrafluoroethanes - - Containing bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane or dibromotetrafluoroethanes
38247300 - - Chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs) - - Containing hydrobromofluorocarbons (HBFCs)
382474 - - Chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), chứa hoặc không chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs): - - Containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), whether or not containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing chlorofluorocarbons (CFCs):
38247410 - - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum - - - Transformer and circuit breaker oils, containing by weight less than 70 % or of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals
38247490 - - - Loại khác - - - Other
38247500 - - Chứa carbon tetrachloride - - Containing carbon tetrachloride
38247600 - - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) - - Containing 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform)
38247700 - - Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc bromochloromethane - - Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane
38247800 - - Chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) - - Containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing chlorofluorocarbons (CFCs) or hydrochlorofluorocarbons (HCFCs)
38247900 - - Loại khác - - Other
- Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 3 của Chương này: - Goods specified in Subheading Note 3 to this Chapter:
38248100 - - Chứa oxirane (ethylene oxide) - - Containing oxirane (ethylene oxide)
38248200 - - Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc polybrominated biphenyls (PBBs) - - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs)
38248300 - - Chứa tris(2,3-dibromopropyl) phosphate - - Containing tris(2,3-dibromopropyl) phosphate
38248400 - - Chứa aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2- bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) hoặc mirex (ISO) - - Containing aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2- bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) or mirex (ISO)
38248500 - - Chứa 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN) - - Containing 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including lindane (ISO, INN)
38248600 - - Chứa pentachlorobenzene (ISO) hoặc hexachlorobenzene (ISO) - - Containing pentachlorobenzene (ISO) or hexachlorobenzene (ISO)
38248700 - - Chứa perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó, perfluorooctane sulphonamides, hoặc perfluorooctane sulphonyl fluoride - - Containing perfluorooctane sulphonic acid, its salts, perfluorooctane sulphonamides, or perfluorooctane sulphonyl fluoride
38248800 - - Chứa tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc octabromodiphenyl ethers - - Containing tetra-, penta-, hexa-, hepta- or octabromodiphenyl ethers
- Loại khác: - Other:
38249100 - - Hỗn hợp và chế phẩm chủ yếu chứa (5-ethyl-2- methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5- yl)methyl methyl methylphosphonate và bis[(5- ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- yl)methyl] methylphosphonate - - Mixtures and preparations consisting mainly of (5-ethyl-2- methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan- 5-yl)methyl methyl methylphosphonate and bis[(5- ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- yl)methyl] methylphosphonate
382499 - - Loại khác: - - Other:
38249910 - - - Các chất tẩy mực, chất sửa giấy nến (stencil correctors), chất lỏng dùng để xóa và các băng để xóa khác (trừ những hàng hóa thuộc nhóm 96.12), đã đóng gói để bán lẻ - - - Ink removers, stencil correctors, other correcting fluids and correction tapes (other than those of heading 96.12), put up in packings for retail sale
38249930 - - - Bột nhão để sao in với thành phần cơ bản là gelatin, ở dạng rời hoặc dùng ngay (ví dụ, bồi trên giấy hay trên vật liệu dệt) - - - Copying pastes with a basis of gelatin, whether presented in bulk or ready for use (for example, on a paper or textile backing)
38249940 - - - Hỗn hợp dung môi vô cơ (SEN) - - - Composite inorganic solvents
38249950 - - - Dầu acetone (SEN) - - - Acetone oil
38249960 - - - Các chế phẩm hóa chất có chứa bột ngọt (monosodium glutamate) - - - Chemical preparations containing monosodium glutamate (MSG)
38249970 - - - Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm - - - Other chemical preparations, of a kind used in the manufacture of foodstuff
- - - Loại khác: - - - Other:
38249991 - - - - Naphthenic axit, muối không tan trong nước của chúng và este của chúng - - - - Naphthenic acids, their water insoluble salts and their esters
38249999 - - - - Loại khác - - - - Other
3825 Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của nước thải; các chất thải khác được nêu ở Chú giải 6 của Chương này. Residual products of the chemical or allied industries, not elsewhere specified or included; municipal waste; sewage sludge; other wastes specified in Note 6 to this Chapter.
38251000 - Rác thải đô thị - Municipal waste
38252000 - Bùn cặn của nước thải - Sewage sludge
382530 - Rác thải bệnh viện: - Clinical waste:
38253010 - - Bơm tiêm, kim tiêm, ống dẫn lưu và các loại tương tự - - Syringes, needles, cannulae and the like
38253090 - - Loại khác - - Other
- Dung môi hữu cơ thải: - Waste organic solvents:
38254100 - - Đã halogen hoá - - Halogenated
38254900 - - Loại khác - - Other
38255000 - Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thủy lực, chất lỏng dùng cho phanh và chất lỏng chống đông - Wastes of metal pickling liquors, hydraulic fluids, brake fluids and anti-freeze fluids
- Chất thải khác từ ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan: - Other wastes from chemical or allied industries:
38256100 - - Chủ yếu chứa các hợp chất hữu cơ - - Mainly containing organic constituents
38256900 - - Loại khác - - Other
38259000 - Loại khác - Other
3826 Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bi-tum. Biodiesel and mixtures thereof, not containing or containing less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals.
- Diesel sinh học, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ: - Biodiesel, not containing petroleum oil:
38260010 - - Methyl este từ dừa (CME) (SEN) - - Coconut methyl ester (CME)
- - Methyl este từ cọ (kể cả methyl este từ hạt cọ): - - Palm methyl ester (including palm kernel methyl ester):
38260021 - - - Với hàm lượng alkyl este từ 96.5% trở lên nhưng không quá 98% (SEN) - - - With ester alkyl content 96.5 % or more but not exceeding 98%
38260022 - - - Với hàm lượng alkyl este trên 98% (SEN) - - - With ester alkyl content exceeding 98 %
38260029 - - - Loại khác (SEN) - - - Other
38260030 - - Loại khác - - Other
38260090 - Loại khác - Other

- Mã HS 38011000: GRAPHIT (dạng khối, thù hình carbon) nhân tạo dùng cho khuôn mẫu ISEM-8 305 x 620 x 1050 mm, hãng sx: TOYO TANSO- THAILAND.Hàng mới 100%... (mã hs graphit dạng k/ mã hs của graphit dạn)
- Mã HS 38012000: Kem tản nhiệt, mã: S606C-1000, NSX: t-Global Technology, mới 100%... (mã hs kem tản nhiệt/ mã hs của kem tản nhiệ)
- Mã HS 38012000: Graphit dạng keo giải nhiết dùng cho lò nung (thành phần gồm Graphit và cacbon dạng bốt nhão dùng để giài nhiệt cho các thiết bị được dán)- Pttt thiết bị cán thép Hàng mới 100%... (mã hs graphit dạng ke/ mã hs của graphit dạng)
- Mã HS 38019000: Than chì dùng cho sản xuất lõi chì đen... (mã hs than chì dùng c/ mã hs của than chì dùn)
- Mã HS 38019000: Miếng tản nhiệt bằng graphit.1000044045... (mã hs miếng tản nhiệt/ mã hs của miếng tản nh)
- Mã HS 38021000: HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM: THAN HOẠT TÍNH DÙNG CHO MÁY HÚT VÀ TRUNG HOÀ KHÍ K-415,150G/ CHAI, MÃ HÀNG: 11064971, XUẤT XỨ: IE... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò)
- Mã HS 38021000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, than hoạt tính 50%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 38021000: Activated carbon- carbon hoạt tính (KQGD: 3857/N3.11/TĐ-14/12/2011)... (mã hs activated carbo/ mã hs của activated ca)
- Mã HS 38021000: Than antraxit dùng xử lý nước thải công nghiệp D36''XH72''(ROEDI), mới 100%... (mã hs than antraxit d/ mã hs của than antraxi)
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính "CARBSORB 30" (25kg/bao) dùng xử lý nước thải công nghiệp D63" x H86"(ROEDI), mới 100%... (mã hs than hoạt tính/ mã hs của than hoạt tí)
- Mã HS 38029020: Đất tẩy màu, BLEACHING EARTH ZAKURO SUPER 1A; dùng trong nhà máy dầu thực vật. Hàng mới 100%.... (mã hs đất tẩy màu bl/ mã hs của đất tẩy màu)
- Mã HS 38029020: Đất hoạt tính hiệu Taiko Supreme 1B, 25 kg/ bao, dùng tẩy màu dầu thực vật, mới 100%. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp.... (mã hs đất hoạt tính h/ mã hs của đất hoạt tín)
- Mã HS 38029020: Đất tẩy để tẩy màu dầu thực vật (1kg/túi), hiệu SP4, dùng làm mẫu thí nghiệm trong phòng lab... (mã hs đất tẩy để tẩy/ mã hs của đất tẩy để t)
- Mã HS 38029020: LAUNDROSIL (R) 18P 414 (SPECKLE PINK), Thành phần đất hoạt tính phụ gia dùng trong ngành sản xuất bột giặt,1000Kg/Jumbo Bag, Hàng mới 100%,... (mã hs laundrosil r/ mã hs của laundrosil)
- Mã HS 38029020: GALLEON EARTH V2. Đất hoạt tính dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.... (mã hs galleon earth v/ mã hs của galleon eart)
- Mã HS 38029090: Celite 545-Chất trợ lọc bằng bột đá, dùng để lọc chất lỏng trong P. TN.P/N:11068920.Hàng mới 100%... (mã hs celite 545chất/ mã hs của celite 545c)
- Mã HS 38029090: Bột trợ lọc nước chế tạo từ đá hoá thạch silic hoạt tính đã được nung với tác nhân kiềm (NaCl, Na2CO3), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.... (mã hs bột trợ lọc nướ/ mã hs của bột trợ lọc)
- Mã HS 38029090: Chất chống lắng có thành phần chính từ đất sét biến tính hữu cơ(Rheology Modifier:BS-1C-2)dùng trong sản xuất sơn,Cas:14808-60-7.Hàng mới 100%... (mã hs chất chống lắng/ mã hs của chất chống l)
- Mã HS 38030000: Nhựa thông hổ trợ hàn linh kiện trên bo mạch điện tử. P/N: SMX-023 156162-0020, (20L/thùng), hàng mới 100%... (mã hs nhựa thông hổ t/ mã hs của nhựa thông h)
- Mã HS 38030000: Nhựa thông 14Kg/ can... (mã hs nhựa thông 14kg/ mã hs của nhựa thông 1)
- Mã HS 38040090: Calcium Lignosulfonated (TOR-CL) (dung trong san xuat vat lieu xay dung). CAS: 8061-52-7... (mã hs calcium lignosu/ mã hs của calcium lign)
- Mã HS 38040090: Muối Natri của Lignin sulfonat, nguyên liệu sản xuất dùng trong xây dựng- SODIUM LIGNOSULPHONATE (DOMSJO LIGNIN DS 10),(Cas#8061-51-6) hàng mới 100%,... (mã hs muối natri của/ mã hs của muối natri c)
- Mã HS 38059000: Dung môi: TEC-DA-050. Thành phần: Alpha- terpineol. CAS no: 98-55-5. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi tecd/ mã hs của dung môi te)
- Mã HS 38061000: Axit nhựa cây/U-HI, hàng mới 100%, mã CAS 64742-16-1... (mã hs axit nhựa cây/u/ mã hs của axit nhựa câ)
- Mã HS 38061000: Axit nhựa cây (1 bao 20 kg)-Gum Rosin WW... (mã hs axit nhựa cây/ mã hs của axit nhựa câ)
- Mã HS 38063090: Gôm este, dạng mảnh... (mã hs gôm este dạng/ mã hs của gôm este dạ)
- Mã HS 38063090: Chất xúc tác các loại- 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL(GĐ:2396/N3.12/TĐ ngày 11/09/2012, hàng không phải TC, HC NH(CLH của TK 103021099750/E31,ngày 02/12/2019,mục 3)... (mã hs chất xúc tác cá/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38063090: Gôm este dạng mãnh (1 bao 20 kg)-Resin comminute Hydrogenated rosin esters- 20kgs pack-Haritac F85... (mã hs gôm este dạng m/ mã hs của gôm este dạn)
- Mã HS 38069010: Nhựa cây thông đã nấu chảy thành dạng khối GA-100X dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số CAS: 8050-26-8. Hàng mới 100%.... (mã hs nhựa cây thông/ mã hs của nhựa cây thô)
- Mã HS 38069090: Nguyên liệu dùng làm chất kết dính sản xuất keo- Nhựa thông-Colophan màu vàng nhạt dạng cục- Rosin (25 kg/ kiện). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38069090: Dầu thông C10H17OH (Cas:8002-09-3). dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng lỏng đóng phi(190kg/phi). hàng mới 100%... (mã hs dầu thông c10h1/ mã hs của dầu thông c1)
- Mã HS 38085290: Miếng chống mốc... (mã hs miếng chống mốc/ mã hs của miếng chống)
- Mã HS 38085921: Bình xịt khử trùng dùng cho công đoạn sản xuất lược dệt: Mark Size RS-2.0_Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt khử tr/ mã hs của bình xịt khử)
- Mã HS 38085929: NLSX thuốc trừ bệnh TEBUCONAZOLE TECH 97% MIN. (dạng bột)... (mã hs nlsx thuốc trừ/ mã hs của nlsx thuốc t)
- Mã HS 38085929: Gói chống ẩm (Bảo quản chống ẩm mốc sp giày)... (mã hs gói chống ẩm b/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38085991: Chất bảo quản gỗ (Thành phần Neonicotinoid compound, màu trắng, độ PH 4.0)... (mã hs chất bảo quản g/ mã hs của chất bảo quả)
- Mã HS 38085999: Miếng chống ẩm, mới 100%... (mã hs miếng chống ẩm/ mã hs của miếng chống)
- Mã HS 38089190: NEREISTOXIN 95%TC (Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc trừ sâu)... (mã hs nereistoxin 95%/ mã hs của nereistoxin)
- Mã HS 38089190: Thuốc bảo vệ thực vật thành phẩm xử lý hạt giống A19018A FORTENZA DUO 480 FS. Hàng mới 100%.Rean. Date: 11/2022... (mã hs thuốc bảo vệ th/ mã hs của thuốc bảo vệ)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Danobull 50WG (Emamectin benzoate 50g/Kg). Hàng mới 100%. Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX:02/12/2019. HSD:01/12/2021... (mã hs thuốc trừ sâu d/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Emacao-TP 75WG (Emamectin benzoate 75g/Kg). Hàng mới 100%. Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX:02/12/2019. HSD:01/12/2021... (mã hs thuốc trừ sâu e/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089190: Thuốc thú y: SOLFAC WP10, Batch: EQ15001477, EQ15001479. HSD: 09/2021... (mã hs thuốc thú y so/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu thuốc trừ sâu CHLORPYRIFOS ETHYL 97% (250 kg/drum x 200 drum)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu để SX thuốc trừ sâu:THIOSULTAP SODIUM (NEREISTOXIN) MIN 95%TC do TQ SX ngày 30/11/19 HSD 29/11/21 hàng phù hợp TT 03/2018 TT-BNNPTNT ngày 09/2/18... (mã hs nguyên liệu để/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Makegreen 55WG (Emamectin benzoate 55g/kg).Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT... (mã hs thuốc trừ sâu m/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089190: Chế phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc trừ côn trùng, dạng lỏng, với hoạt chất là Imiprothrin-CT:2025-KQ/TCHQ/PTPLMN (22/12/2006)... (mã hs chế phẩm dùng l/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 38089190: MOVENTO SC240 1X1000L IBC VN- thuốc trừ sâu(thuốc trừ côn trùng, thành phần tính chính là Spirotetramat theo KQ PTPL 0062/TB-KĐ4(10/01/2018).... (mã hs movento sc240 1/ mã hs của movento sc24)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng dùng SX bình xịt muỗi- IMIPROTHRIN 50% (RICHIMIPRO 50 TK)- KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 (26/03/2014) mã CAS 72963-72-5- đã kiểm tại TK 102141123231/A12 (30/07/2018)... (mã hs thuốc trừ côn t/ mã hs của thuốc trừ cô)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: DINOTEFURAN 20% SG... (mã hs thuốc trừ sâu/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: Maxi-Mil HP (1000 kg/thùng): (Mã CAS:79-09-4/107-92-6/17496-08-1/5989-27-5)- NK theo số đăng ký 60-01/17-CN hiệu lực đến 6/1/2022 (DM điện tử)... (mã hs nguyên liệu chế/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38089290: Biotech HD-S689-Chế phẩm hóa học có chứa thành phần carbendazim, diuron và phụ gia trong môi trường nước,cas no: 10605-21-7, 330-54-1, 25kg/thùng, mới 100%... (mã hs biotech hds689/ mã hs của biotech hds)
- Mã HS 38089290: Biotech F-Guard HF-Chế phẩm hỏa học có chứa thành phần 5-Chloro-2-methyl-4-isothiazol-3-one,2-methyl-4-isothiazolin và phụ gia trong môi truong nước, cas no: 26172-55-4, 2682-20-4,25kg/thùng.mới 100%... (mã hs biotech fguard/ mã hs của biotech fgu)
- Mã HS 38089290: Phụ gia thực phẩm: NATALAC. Thành phần chính Natamycin. Công dụng ngăn chặn nấm mốc. Ngày sản xuất: 02/12/2019. Ngày hết hạn: 02/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 38089290: Tem tẩm chế phẩm chống mốc- YCM YN11C ALL REDUCE STICKER... (mã hs tem tẩm chế phẩ/ mã hs của tem tẩm chế)
- Mã HS 38089290: PREVENTOL D 7 (Chất bảo quản dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in, dệt, giấy, 20kg/can). Hàng mới 100%.... (mã hs preventol d 7/ mã hs của preventol d)
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc (Mục 05 TK 102648771960/E31)... (mã hs chất chống mốc/ mã hs của chất chống m)
- Mã HS 38089290: SLAMONIE 534B- Chế phẩm diệt nấm mốc dùng trong sản xuất mực in, dạng lỏng. Đã NK kiểm TQ TK101885992501 (07/03/18) Cas 2634-33-5, 64742-55-8... (mã hs slamonie 534b/ mã hs của slamonie 534)
- Mã HS 38089290: ANTRACOL 70WG-Thuốc trừ bệnh (chế phẩm diệt nấm có thành phần chính là chất Propined,dạng bột)(86294974).Kết quả PTPL 0892/TB-KĐ4 ngày 15/08/2018 hàng nk sang.Miễn KBHC theo NĐ 113/2017/ND-CP... (mã hs antracol 70wgt/ mã hs của antracol 70w)
- Mã HS 38089290: ANTRACOL 70WP-thuốc trừ bệnh(chế phẩm diệt nấm có thành phần chính là chất Propined,dạng bột kqPTPL 1464/TB-TCHQngày9/3/2017 hàng nk sangchai/đónggói)(85337076).Mien khai bao hoa chat NĐ113/2017/ND-CP... (mã hs antracol 70wpt/ mã hs của antracol 70w)
- Mã HS 38089290: Hợp chất KURITA NT-2570 có tác dụngdiệt rong kêu sử dụng trong hệ thống tuần hoàn mở nước công nghiệp,Sodium hydroxide 10%, Chlorine stabilizer, Combined chlorine compound,Copper corrosion inhibitor5%... (mã hs hợp chất kurita/ mã hs của hợp chất kur)
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học KURITA F-5900 dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước công nghiệp, tác dụng diệt rong rêu cho hệ thống tháp giải nhiệt, TPHH: Glutaraldehyde 30%- 60%, mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38089290: Chất kháng khuẩn (NEOSINTOL AF-40S).Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng khuẩ/ mã hs của chất kháng k)
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc... (mã hs miếng chống mốc/ mã hs của miếng chống)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ- Ekill 37 WG (25kg/drum)... (mã hs thuốc trừ cỏ e/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ A22540A LOYANT. Hàng mới 100%. Rean date: 11/2021... (mã hs thuốc trừ cỏ a2/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ EXF10232J/ SYN549772 SC (100) Hàng mới 100%. Rean date 09/2021.... (mã hs thuốc trừ cỏ ex/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ BENTAZON 44.1% (W/W) SL... (mã hs thuốc trừ cỏ be/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089330: Thuốc tăng trưởng PACLOBUTRAZOL 23% (W/W)SC... (mã hs thuốc tăng trưở/ mã hs của thuốc tăng t)
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y VIRKON S (50 Kg/drum), batch 1911BA0059, HSD: 11/2022... (mã hs thuốc thú y vir/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 38089490: Bột khử khuẩn dụng cụ y tế: Pose Cresol 5g/túi, 100 túi/hộp. NSX: Pose Health Care Limited, Thái Lan. Mới 100%. HSD:10/2022.... (mã hs bột khử khuẩn d/ mã hs của bột khử khuẩ)
- Mã HS 38089490: Clorine-Chất khử trùng dùng trong công nghiệp, dạng lỏng-WHISPER V 25 KGS. Code 202-309502. CAS 68424-85-1; 32426-11-2; 64-17-5. Hàng mới 100%... (mã hs clorinechất kh/ mã hs của clorinechất)
- Mã HS 38089490: DIVOSAN HYPO-Chế phẩm khử trùng, thành phần chính là natri hypoclorit, natri hydroxit trong nước dùng trong nhà máy công nghiệp,(20L/can).Hàng mới 100%... (mã hs divosan hypoch/ mã hs của divosan hypo)
- Mã HS 38089490: DIVOSAN HS35-VT 68- Chế phẩm khử trùng dùng trong nhà máy công nghiệp, (20L/can).Hàng mới 100%... (mã hs divosan hs35vt/ mã hs của divosan hs35)
- Mã HS 38089490: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất diệt khuẩn TINOSAN (R) HP100 (Hydroxydichlorodiphenyl Ether- Asia) (hàng có KQ PTPL sô 1752/TB-KĐ3 ngày 16/10/2019)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38089490: CHẤT CHỐNG MỐC VẢI (Chất hồ sợi)- BACTERICID AGENT BST-60 (hang hoa phục vụ sản xuất trong ngành dêt, hang mới 100%)- Tham khảo KQGĐ 0071/N3.18/TD ngày 05.06.2018... (mã hs chất chống mốc/ mã hs của chất chống m)
- Mã HS 38089490: Hợp chất KURIVERTER IK-110H dạng lỏng,TP:Sodium hydroxide 15%, Chlorine stabilizer 25%, Combined chlorine compound 60%, chế phẩm khử trùng, hóa chất trong hệ thống xử lý nước công nghiệp... (mã hs hợp chất kurive/ mã hs của hợp chất kur)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc MOSSADE 700WP (Niclosamide 700g/Kg), đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%.Danh mục TT 10/2019/TT-BNNPTNT. Nhà SX: Sichuan Province Naxi Changjiang Chemical Co., Ltd... (mã hs thuốc trừ ốc mo/ mã hs của thuốc trừ ốc)
- Mã HS 38089990: Chế phẩm chống mốc có tên thương mại là CT-203 sử dụng trong sản xuất giầy, dép (Water 90-95%, Sodium o-phenylphenate tetrahydrate 5-9%, Sodium hydroxide)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố)
- Mã HS 38089990: PREVENTOL D 6 (Chất bảo quản dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in, dệt, giấy, 20 kg/can). Hàng mới 100%.... (mã hs preventol d 6/ mã hs của preventol d)
- Mã HS 38089990: PREVENTOL A 14-D (Chất bảo quản dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in, dệt, giấy, 20 kg/can). Hàng mới 100%.... (mã hs preventol a 14/ mã hs của preventol a)
- Mã HS 38089990: Túi bằng plastic, mới 100%... (mã hs túi bằng plasti/ mã hs của túi bằng pla)
- Mã HS 38089990: BÌNH XỊT BỌ CHÉT, CÔN TRÙNG FAMILOVES... (mã hs bình xịt bọ ché/ mã hs của bình xịt bọ)
- Mã HS 38089990: BÌNH XỊT QUẦN ÁO CHỐNG MUỖI FAMILOVES... (mã hs bình xịt quần á/ mã hs của bình xịt quầ)
- Mã HS 38089990: BÌNH XỊT CHỐNG MUỖI VÀ CÔN TRÙNG FAMILOVES... (mã hs bình xịt chống/ mã hs của bình xịt chố)
- Mã HS 38089990: NƯỚC GIẶT CHỐNG MUỖI VÀ CÔN TRÙNG FAMILOVES... (mã hs nước giặt chống/ mã hs của nước giặt ch)
- Mã HS 38089990: Chất bảo quản keo (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm). KATHON (TM) LXE BIOCIDE. 20Kg/pail (64 pail), Hàng mới 100%.... (mã hs chất bảo quản k/ mã hs của chất bảo quả)
- Mã HS 38089990: Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm). ROCIMA (TM) 623. 20Kg/pail (576 pail), Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38089990: Túi nilon chất liệu PE 120*55mm mới 100%... (mã hs túi nilon chất/ mã hs của túi nilon ch)
- Mã HS 38089990: BAYLUSCIDE 70WP- thuốc trừ ốc bươu vàng,đã được kiểm hóa tại tờ khai số 102659561802 ngày 24/05/2019 (hàng mới 100%)... (mã hs bayluscide 70wp/ mã hs của bayluscide 7)
- Mã HS 38089990: Thuốc bảo vệ thực vật: PACLOBUTRAZOL 15% WP, tên thương mại Bidamin 15 WP, NSX: BAILING AGROCHEMICAL CO., LTD, HSD: 25/12/2021... (mã hs thuốc bảo vệ th/ mã hs của thuốc bảo vệ)
- Mã HS 38089990: ROCIMA-Hóa chất ROCIMA(TM) 640(1 PPL 200kg)-Hóa chất diệt khuẩn dùng trong ngành sơn. CAS no. 2634-33-5/ 1310-73-2... (mã hs rocimahóa chất/ mã hs của rocimahóa c)
- Mã HS 38091000: Bột Phun Chống Dính (Chất Hoàn Tất) P-5006 Anti Set-Off Powder 35 Đóng Gói 1 kg/ bao (Hàng Mới 100%)... (mã hs bột phun chống/ mã hs của bột phun chố)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu " COMFORT" (4 can/Thùng)- "COMFORT" FABRIC SOFTENER 3600 ML. PINK... (mã hs nước xả vải hiệ/ mã hs của nước xả vải)
- Mã HS 38099110: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nguyên liệu DEEDMAC REWOQUAT CI-DEEDMAC V HM B (Chất làm mềm) (hang co ket qua PTPL so 569/TB-TCHQ ngày 21/01/2016)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38099110: Chất làm thơm và mềm vải BLUE FRESH (20 lit/thùng), mới 100%... (mã hs chất làm thơm v/ mã hs của chất làm thơ)
- Mã HS 38099110: NLSX hóa chất ngành dệt- CAT-chất hoạt động bề mặt trong ngành dệt. CAS NO: 557-05-1... (mã hs nlsx hóa chất n/ mã hs của nlsx hóa chấ)
- Mã HS 38099110: Chất xử lý để hoàn tất vải (chất làm mềm vải)-TAM-327. Tbao so: 0065/TB-KĐ4- 19.01.18 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất.)... (mã hs chất xử lý để h/ mã hs của chất xử lý đ)
- Mã HS 38099110: CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol, ethoxylated> 2.5 EO (CAS:69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO) (CAS:9043-30-5) phân tán trong nước)... (mã hs cawet da chất/ mã hs của cawet da ch)
- Mã HS 38099110: CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải: Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6 carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước)... (mã hs casoft hs1 ch/ mã hs của casoft hs1)
- Mã HS 38099110: CASOFT NI (chế phẩm làm mềm vải, sợi(A blend of fatty acid amide, Amino Modified Polyorganosiloxane and non (CAS: Not Available), isotridecyl alcohol (CAS: 9043-30-5),water,hàng mới 100%... (mã hs casoft ni chế/ mã hs của casoft ni c)
- Mã HS 38099110: Chất xúc tác, làm mềm vải dạng lỏng, dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm- HYDROPHILIC SOFTENER HS-320. Mã CAS:67674-67-3, 68213-23-0, 7732-18-5.... (mã hs chất xúc tác l/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38099110: Hóa chất (Chất xúc tác hỗ trợ cho chất nhuộm màu): SOFTENER (BS), CAS: 9003-05-8... (mã hs hóa chất chất/ mã hs của hóa chất ch)
- Mã HS 38099110: Hóa chất làm mềm tách sợi ZD-518 làm giảm tĩnh điện và làm cho sợi mịn và mềm để dễ tách sợi, hàng mới 100%/ Yarn separation softeney ZD-518... (mã hs hóa chất làm mề/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm dạng lỏng (Dùng trong ngành CN dệt nhuộm) TWSOFT 8810A (120kg/drum)... (mã hs chất làm mềm dạ/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Good Care loại 3lít/can, hãng sản xuất CUSCO, hàng mới 100%... (mã hs nước xả vải goo/ mã hs của nước xả vải)
- Mã HS 38099110: Chế phẩm dùng làm mềm vải dạng lỏng (nước xả vải-FABRIC SOFTENING),loại túi hồng (2100ml/túi,8 túi/thùng)- PINK ROSE,nhà sản xuất PIGEON.Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm dùng l/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải,2000ml/túi x 8 túi/thùng. Hiệu Con Cưng Gentle Care-Fabric Softener(Warm Protect)/2000ml. mới 100%.... (mã hs nước xả vải200/ mã hs của nước xả vải)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải,3000ml/chai x6 chai/thùng. Hiệu Con Cưng Gentle Care-Fabric Softener (Fresh Protect)/ 3000ml. mới 100%.... (mã hs nước xả vải300/ mã hs của nước xả vải)
- Mã HS 38099110: Decosoft Esg thành phần (methyl ester 40%,nước 60%) là chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt may.120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs decosoft esg th/ mã hs của decosoft esg)
- Mã HS 38099110: ELASTOSIL GX: Hóa chất nhũ tương làm mềm dùng trong ngành dệt may, thành phần: Amino-modified siloxane (30-50%), Nước (50-70%),120kg/thùng.hàng mới 100%... (mã hs elastosil gx h/ mã hs của elastosil gx)
- Mã HS 38099110: ELASTOJET 02: Hóa chất nhũ tương làm mềm dùng trong ngành dệt may, thành phần: Quaternary aminosiloxane (5-10%), Alcohol ethoxylate (2-5%), Nước (80-90%).120kg/thùng.hàng mới 100 %... (mã hs elastojet 02 h/ mã hs của elastojet 02)
- Mã HS 38099110: Phụ gia ngành dệt nhuộm: Chất trợ nhuộm làm mền vải (hữu cơ tổng hợp)_SAPAMINE SFC DRUM 120KG, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia ngành d/ mã hs của phụ gia ngàn)
- Mã HS 38099190: Chất xúc tác sử dụng trong quá trình in vải (Fixer CR-H5). Hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác sử/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38099190: Chất kết dính sử dụng trong quá trình in vải, giữ màu in (Super White KA-100)). Hàng mới 100%.... (mã hs chất kết dính s/ mã hs của chất kết dín)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm sạch dùng trong nhuộm vải- SAPANOL XT 4, theo thông báo kết quả PTPL số: 1396/TB-KĐ4 ngày 09/09/2019, mã CAS: 24937-78-8, CAS: 29329-71-3... (mã hs chế phẩm làm sạ/ mã hs của chế phẩm làm)
- Mã HS 38099190: Hydrophilic liquid wax S300 Có tác dụng làm mềm sợi, CAS:68441-17-8, hàng mới 100%... (mã hs hydrophilic liq/ mã hs của hydrophilic)
- Mã HS 38099190: XALKA- 3003 (Chất hoàn tất vải- chất làm tăng tốc độ nhuộm)... (mã hs xalka 3003 ch/ mã hs của xalka 3003)
- Mã HS 38099190: CHAT TRO HOAN TAT- AUXILIARY AGENTS FOR TEXTILE WARPING- SINVADINE PT-70N (hang hoa phuc vu sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)Tham khao so 4640/TB-TCHQ, ngay 25/05/2016.... (mã hs chat tro hoan t/ mã hs của chat tro hoa)
- Mã HS 38099190: Nước xử lý KR-50P (có thành phần Polyurethane 25%, Methyl ethyl ketone 75%) 15KG/1BARREL(27BAR)... (mã hs nước xử lý kr5/ mã hs của nước xử lý k)
- Mã HS 38099190: Chất làm cứng AB (AB Hardener), dùng trong in ấn, loại AB, 12kg/thùng, mới 100%.... (mã hs chất làm cứng a/ mã hs của chất làm cứn)
- Mã HS 38099190: Thuốc màu, dạng lỏng (Pigment), mã hàng 1309G. 30 kg/thùng, dùng trong nghành in. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc màu dạng/ mã hs của thuốc màu d)
- Mã HS 38099190: Chất tẩy rửa CPS UC 500, vật tư tiêu hao phục vụ sản xuất đĩa CD,DVD... (mã hs chất tẩy rửa cp/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm chống nhăn dùng trong ngành dệt KNITTEX FA CONC,TP: các hợp chất ure biến tính, dạng lỏng, TP: Wang resin CAS 201058-08-4, Potassium chloride CAS 7447-40-7.KQ: 44/TB-KĐ3 (7/9/2016)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố)
- Mã HS 38099190: Chất khu clo-CYR-DH2010- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất khu clocy/ mã hs của chất khu clo)
- Mã HS 38099190: Chất chống mốc-CYR-ST 1500- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất chống mốc/ mã hs của chất chống m)
- Mã HS 38099190: Chất khan khuan- CYR-M3600- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất khan khuan/ mã hs của chất khan kh)
- Mã HS 38099190: Chất ve sinh mang boc- CYR-RC200- (Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)... (mã hs chất ve sinh ma/ mã hs của chất ve sinh)
- Mã HS 38099190: Auxiliaries (nguyen lieu san xuat keo).... (mã hs auxiliaries ng/ mã hs của auxiliaries)
- Mã HS 38099190: Chất để hòan tất (chế phẩm hoá chất dùng trong nghành dệt có thành phần chính là hỗn hợp chất hoạt động bề mặt không phân ly, chất làm đặc)-DETER DT-80 KQGĐ:1008/TB-PTPLHCM NGAY 05/08/16... (mã hs chất để hòan tấ/ mã hs của chất để hòan)
- Mã HS 38099190: Thuốc phụ trợ nhuộm màu (chống ố vàng vải- NEUTRALIZER). Thành phần: Special Organic Acid Mixture. Mới 100%... (mã hs thuốc phụ trợ n/ mã hs của thuốc phụ tr)
- Mã HS 38099190: Chất phụ trợ xử lý hoàn tất vải dệt các loại (thành phần: Searic acid, Tiethanolamine, Dethylenetriamine)... (mã hs chất phụ trợ xử/ mã hs của chất phụ trợ)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm tăng độ bám thuốc nhuộm,sử dụng trong ngành dệt (tênTM:LTS-BYBDYE-FIXING AGENT),125kg/thùng,Cash no:107-21-1,NSX: HONGHAO CHEMICAL CO.,LTD,mới 100%... (mã hs chế phẩm làm tă/ mã hs của chế phẩm làm)
- Mã HS 38099190: CELLESH 420 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum... (mã hs cellesh 420 hó/ mã hs của cellesh 420)
- Mã HS 38099190: CELLESH 620 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum... (mã hs cellesh 620 hó/ mã hs của cellesh 620)
- Mã HS 38099190: KAO STAB- 02 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 120kg/drum... (mã hs kao stab 02 h/ mã hs của kao stab 02)
- Mã HS 38099190: CELLESH 1000 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 120kg/drum... (mã hs cellesh 1000 h/ mã hs của cellesh 1000)
- Mã HS 38099190: SCOUROL C-200 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất) 140kg/drum... (mã hs scourol c200/ mã hs của scourol c20)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất- LIFE CN/AB- 70- 2L, hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38099190: JDDBB62-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% Polyester resin deriveative+90% H2O)... (mã hs jddbb62chất tr/ mã hs của jddbb62chất)
- Mã HS 38099190: JDDC225-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 15% Sunfated surfactants Mixtures+ 85% H2O)... (mã hs jddc225chất tr/ mã hs của jddc225chất)
- Mã HS 38099190: Chất nấu máy (vệ sinh máy giặt) (MC-13... (mã hs chất nấu máy v/ mã hs của chất nấu máy)
- Mã HS 38099190: Hóa chất tạo độ bền đường ly (chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt không phân ly dạng lỏng)... (mã hs hóa chất tạo độ/ mã hs của hóa chất tạo)
- Mã HS 38099190: Keo in (Dùng trong nghành công nghiệp). Mới 100%... (mã hs keo in dùng tr/ mã hs của keo in dùng)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm HH dùng trong ngành dệt có TP chính là dẫn xuất Sulfonic và phụ gia, dạng lỏng- AB-909 Levelling agent for high temperature HT-HTA bs. Mã CAS: 36290-04-7, 7732-18-5... (mã hs chế phẩm hh dùn/ mã hs của chế phẩm hh)
- Mã HS 38099190: Hóa chất càng hóa làm mềm nước ZD-105 làm mềm nước, dễ lên màu, dùng để phối hợp nhuộm sợi, hàng mới 100%/ Chelating dispersant ZD-105... (mã hs hóa chất càng h/ mã hs của hóa chất càn)
- Mã HS 38099190: Agent PC-110- Chất trợ- dùng để hỗ trợ việc in xoa hoặc nhuộm vải PC-110, thành phần CAS: 64265-57-2... (mã hs agent pc110 c/ mã hs của agent pc110)
- Mã HS 38099190: Fixing agent PC-600- Chất cố định màu- dùng để tăng độ bền màu trong in xoa hoặc nhuộm vải PC-600, thành phần CAS: 68213-23-0; 7732-18-5... (mã hs fixing agent pc/ mã hs của fixing agent)
- Mã HS 38099190: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn (auxiliary(1306)), dạng lỏng, mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38099190: Desilon RDT Là hợp chất dùng cho quy trình phá hồ với đặc tính bôi trơn trong quá trình giặt vải.120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs desilon rdt là/ mã hs của desilon rdt)
- Mã HS 38099190: METASOL AD Chất cô lập và phân tán màu nhuộm vải dùng trong dệt may thành phần polyacrylates18%,aqueous solution 18%, nước 64%,120kg/thùng. hàng mới 100%... (mã hs metasol ad chất/ mã hs của metasol ad c)
- Mã HS 38099190: Chất không thấm nước và dầu dùng cho ngành dệt. Thành phần chính là copolyme fluoroalkyl acrylate, chất nhũ hóa. trong môi trường nước- TG-5546. Số CAS 78330-21-9... (mã hs chất không thấm/ mã hs của chất không t)
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất làm mềm vải SILICONE OIL dùng trong ngành dệt nhuộm, mã CAS no: 63148-62-0, mới 100%... (mã hs chất hoàn tất l/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hồ đi từ polymer acrylic, natri hydroxit, muối sulfate dùng trong CN dệt- SAIMA 305 (Đã PTPL theo kết quả số 447/TB-KĐHQ ngày 21/04/2017)... (mã hs chế phẩm hồ đi/ mã hs của chế phẩm hồ)
- Mã HS 38099200: Chất tạo láng bề mặt giấy- Surface sizing LT-360 (dùng cho sản xuất giấy Carton)- hàng mới 100%. Theo kq PTPL số 2906/TB-KĐ3 ngày 21/12/2017... (mã hs chất tạo láng b/ mã hs của chất tạo lán)
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy-NOPTAM 7060 (10x16 Kg/Can). Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất d/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38099200: Chất hãm màu dùng để sản xuất khay giấy ép. Dạng bột, Size: 25kg/Hộp... (mã hs chất hãm màu dù/ mã hs của chất hãm màu)
- Mã HS 38099200: Chất ổn định màu dùng để sản xuất khay giấy ép. Dạng lỏng, Size: 50kg/Thùng.... (mã hs chất ổn định mà/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38099200: Chế phẩm tăng tốc độ nhuộm màu (Paracol 1324C),19.5kg/thùng.Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm tăng t/ mã hs của chế phẩm tăn)
- Mã HS 38099200: Chất làm tăng độ bền khô của giấy-dùng trong CN giấy: DRY STRENGTH AGENT HP-305C2 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 26590-05-6)... (mã hs chất làm tăng đ/ mã hs của chất làm tăn)
- Mã HS 38099200: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp sx giấy. Chất phụ gia kết dính PSA-303 (Tp chính: Polyme hữu cơ và phụ gia, trong mt kiềm, dạng lỏng). CAS No: 25322-68-3. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. Mới 100%... (mã hs chế phẩm hoàn t/ mã hs của chế phẩm hoà)
- Mã HS 38099200: Dung môi: CARE-20. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi care/ mã hs của dung môi ca)
- Mã HS 38099200: Dung môi: T-980 Solvent (18 lit/tin), (1 kg1.2lit). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi t980/ mã hs của dung môi t)
- Mã HS 38099200: Chất làm mềm (POLYMER EMULSIFIER) dùng trong ngành công nghiệp giấy gồm 25% PAM CAS 9003-05-8, 10% STARCH CAS 9005-25-8, 10% ALUMINIUM SULPAHTE CAS 10043-01-3, 55% H2O CAS 7732-18-5, hàng mới 100%... (mã hs chất làm mềm p/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38099200: Satin Seal- Chất hoàn tất dùng cho bêtông, hiệu Brickform, Part No: SS-5, 40 lbs/thùng, mới 100%... (mã hs satin seal chấ/ mã hs của satin seal)
- Mã HS 38099200: Satin Cure/Seal 1315- Chất hoàn tất dùng cho bêtông, hiệu Brickform, Part No: SCS10025, 46 lbs/thùng, mới 100%... (mã hs satin cure/seal/ mã hs của satin cure/s)
- Mã HS 38099200: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Auxiliary. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38099300: LAMESOFT PO 65 (Chất hoàn tất-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 141464-42-8, 77-92-9... (mã hs lamesoft po 65/ mã hs của lamesoft po)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- HERCON TD15 SIZING AGENT (có KQGD: 1433/N3.11/TD, của tờ khai 6188/NSX01)... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38099300: Chất hãm màu lau ướt cho da thuộc CT122... (mã hs chất hãm màu la/ mã hs của chất hãm màu)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất thuộc da AS-33-207 dạng lỏng Cas No: 64742-52-5... (mã hs chất hoàn tất t/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38099300: Chất đông cứng E-630 (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 74%-12.5%, Aliphatic Polyisocyanate Homopolymer 26%-10%)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn dạng bột, hiệu Lincoln Flux FX998N-25SRB, 25kg/ bao.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc hàn dạng/ mã hs của thuốc hàn dạ)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (DCF-10),hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa d/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lý làmsạch bềmặt kimloại Top SEAL E-125,dạnglỏng,tp:muối vô cơ,disodium salt,nước,20lít/can,mới100%(cas134684-88-1,7732-18-5),KQPTPL:972/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm xử lý l/ mã hs của chếphẩm xử l)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làmsạch bềmặt kimloại,dùngtrong ximạ,tp:nickel acetat,natri acetat,tác nhân tạo phức-TOP SEAL DX-500,dạngbột,10kg/carton,mới100%(cas6018-89-9),KQPTPL:972/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm làmsạch/ mã hs của chếphẩm làms)
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lí bềmặt kimloại TOP ADD-320,TP:nitric acid,sulphuric acid2.2%,hydrogen fluoride,dạnglỏng,mới100%(cas7697-37-2,7664-93-9,7664-39-3,7732-18-5)(KQPTPL9148/TB-TCHQ). Hàng FOC... (mã hs chếphẩm xử lí b/ mã hs của chếphẩm xử l)
- Mã HS 38101000: Que dính bụi (đầu tròn đỏ- 10 cái/hộp), hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi đ/ mã hs của que dính bụi)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn dẫn,IMQ1900062, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm phụ tr/ mã hs của chế phẩm phụ)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Skim Solution SK500; dùng tẩy sạch bề mặt kim loại trong CN điện tử; thành phần có: H2SO4-30%, PolyEthylene Glycol-5%, Mono Ethanol Amine-1%, Citric acid-5%; 26.5kg/can; hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm skim s/ mã hs của chế phẩm ski)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Micro Etching Additive LSE403; dùng làm sạch bề mặt kim loại trong khắc,mạ trong CN điện tử; thành phần có: C3H8O-13%, Na5P3O10-3%, C4H6O5-3%, C6H8O7-1%, H2SO4-8%; 23.5kg/can; mới 100%... (mã hs chế phẩm micro/ mã hs của chế phẩm mic)
- Mã HS 38101000: Kem hàn GM2-980-VH dùng gắn kết linh kiện điện tử sản xuất bảng mạch in. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn gm2980/ mã hs của kem hàn gm2)
- Mã HS 38101000: Bột Poly Aluminium Chloride 30-31% dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs bột poly alumin/ mã hs của bột poly alu)
- Mã HS 38101000: Chất làm sạch khuôn Baifenbai, model: BFB-805, dung tích 550ml/bình (24 bình/Thùng), dùng để rửa khuôn, hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch k/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705- GLV TYPE4 500G. (Solder paste M705-GLV Type 4 500g), Nsx: SENJU (MALAYSIA). Mới 100%... (mã hs kem hàn m705 g/ mã hs của kem hàn m705)
- Mã HS 38101000: PZH-F/Chế phẩm xử lý bề mặt kim lọai,thành phần gồm H2ZrF6,HF,trong môi trường nước,dạng lỏng,hàm lượng chất rắn 31.8%(NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai.Chống ăn mòn,gỉ sét)(PTPL 3097, 07/04/2015)... (mã hs pzhf/chế phẩm/ mã hs của pzhf/chế ph)
- Mã HS 38101000: Dung dịch hợp chất kiềm là phụ gia cho bản mạch in Developer 250K, có thành phần gồm Potassium Carbonate 54%, DI water 43.5%, Additive 2.5%... (mã hs dung dịch hợp c/ mã hs của dung dịch hợ)
- Mã HS 38101000: Dầu trắng (chế phẩm làm sạch máy móc, không thuộc dầu diesel, dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn), Thành phần chính là Methylal + IPA, 20L/thùng (dùng cho máy móc sử dụng trong dn) hàng mới 100%... (mã hs dầu trắng chế/ mã hs của dầu trắng c)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn EF8000 (1 CAN20 Lít), Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn ef/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38101000: Kem chì hàn Alpha OM-340 Solder Paste chứa tin 80-100% (Sn), silver 1-10% (Ag), copper 0.1-1.0% (Cu)... (mã hs kem chì hàn alp/ mã hs của kem chì hàn)
- Mã HS 38101000: Kem thiếc dùng sản xuất sạc pin (NP103-LHGQ-7KR) SOLDER PASTE CLEAN SOLDER CREAM NP103-LHGQ-7KR(A)(500g)... (mã hs kem thiếc dùng/ mã hs của kem thiếc dù)
- Mã HS 38101000: Kem hàn ECOSOLDER PASTE SHF M705-SHF 500G. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn ecosold/ mã hs của kem hàn ecos)
- Mã HS 38101000: Dung dịch rửa sạch mối hàn JS- E- 15X (thành phần hóa học:2-Propanol:82-88%, Hydrogenated rosin:8-10%), (1p1 can, 14kg/1can), mới 100%... (mã hs dung dịch rửa s/ mã hs của dung dịch rử)
- Mã HS 38101000: Hóa chất loại bỏ tạp chất, DESMUT N-20... (mã hs hóa chất loại b/ mã hs của hóa chất loạ)
- Mã HS 38101000: Hóa chất tạo độ bóng, ALGROSS SR UN20kg... (mã hs hóa chất tạo độ/ mã hs của hóa chất tạo)
- Mã HS 38101000: Chất hàn (Tin 80-100%, Glycon ether 1-10%, Silver 1-10%) sử dụng trong sản xuất, lắp ráp dạng kem SOLDER 0202-001459. Hàng mới 100%... (mã hs chất hàn tin 8/ mã hs của chất hàn ti)
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-SHF (Tin(CAS: 7440-31-5), Silver(CAS: 7440-22-4), Copper (CAS: 7440-50-8), Rosin,Solvent)(0.5kg/lọ) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch in.Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn m705sh/ mã hs của kem hàn m705)
- Mã HS 38101000: Kem hàn S3X48-M500 (0.5kg/tuýp (Tin(7440-31-5),Silver(7440-22-4),Copper(7440-50-8),Denatured acid hydrogenation rosint,2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol(112-59-4),Dimer acid).Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn s3x48m/ mã hs của kem hàn s3x4)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn OM340-SL (mã AS90-7810) (Thành phần tin;silver, proprietary rosin) Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn om/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn, vật liệu phụ trợ để hàn dây. 0.05kg/hũ. Mới 100%... (mã hs chất trợ hàn v/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Additive. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-70W INP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn lfm70/ mã hs của kem hàn lfm)
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-48W TM-HP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn lfm48/ mã hs của kem hàn lfm)
- Mã HS 38109000: Dung dịch hàn SP-007 (thành phần rosin: 12~16%; activator: 1~3%; isopropyl alcohol (CH3)2CHOH: ~ 87%)... (mã hs dung dịch hàn s/ mã hs của dung dịch hà)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn RF23 (100g/tuyp), thành phần chứa: Rosin derivative, solvent, wax, additive adipic acid. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn rf/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (xỉ, thiếc) ICHIMURA JR07 (1KG/PC) dùng trong công nghệ hàn. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn x/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Chất xúc tiến (KD-131) (NANO2 + NACLO3 + H2O)- dùng cho dây chuyền phun sơn... (mã hs chất xúc tiến/ mã hs của chất xúc tiế)
- Mã HS 38109000: Chất tẩy gỉ sét (KD-902) H3PO4+H2O- dùng để xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn... (mã hs chất tẩy gỉ sét/ mã hs của chất tẩy gỉ)
- Mã HS 38109000: Chất chống sét (KD-C1) (H3PO4+ZNO+H2O)- dùng để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất chống sét/ mã hs của chất chống s)
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu (KD-101G) NA2CO3+NAOH+NAF- dùng để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất tẩy dầu k/ mã hs của chất tẩy dầu)
- Mã HS 38109000: Chất tách xỉ Cover 101E (Alminium Clean Flux). Hàng mới 100%.... (mã hs chất tách xỉ co/ mã hs của chất tách xỉ)
- Mã HS 38109000: Chất rửa bản mạch... (mã hs chất rửa bản mạ/ mã hs của chất rửa bản)
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 1GAL/3.785LTR 46-348#&7.5708#&8.640486 USD... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38109000: Thiếc dạng kem... (mã hs thiếc dạng kem/ mã hs của thiếc dạng k)
- Mã HS 38109000: Chất xử lý trên bề mặt kim loại- 501 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf)... (mã hs chất xử lý trên/ mã hs của chất xử lý t)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (hàng mới 100%)... (mã hs chất trợ hàn h/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Chất tẩy lớp mạ trên bề mặt sản phẩm đã mạ SC-ES 710 (Thành phần: Hợp chất amines hữu cơ < 50%, nước < 50%, chất phụ gia: 3%)... (mã hs chất tẩy lớp mạ/ mã hs của chất tẩy lớp)
- Mã HS 38109000: Hóa chất dùng để bóc lớp mạ trên bề mặt sản phẩm đã mạ SC-ES 700 (Thành phần: Hợp chất muối benzene sulfonate: 98%, chất phụ gia: 2%)... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38109000: Chất phụ gia tẩy lớp phủ bóng kim loại,FR4020 Additive, có thành phần gồm D. I. Water, Triethanolamine, Citric acid.hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tẩ/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430), 20L/ thùng, mới 100%... (mã hs chất trợ hàn t/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Chất hóa đen bề mặt kim loại GL-0109... (mã hs chất hóa đen bề/ mã hs của chất hóa đen)
- Mã HS 38109000: Chất định hình bề mặt kim loại B (FN- FB)... (mã hs chất định hình/ mã hs của chất định hì)
- Mã HS 38109000: Chất Cromat tẩy dầu bề mặt kim loại YL-207A... (mã hs chất cromat tẩy/ mã hs của chất cromat)
- Mã HS 38109000: Hóa chất định hình ĐH-PP... (mã hs hóa chất định h/ mã hs của hóa chất địn)
- Mã HS 38109000: Dung dịch hỗ trợ mạ thiếc Model: YH102 Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hỗ tr/ mã hs của dung dịch hỗ)
- Mã HS 38109000: Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện (Flux EF-9301 (143749) (1 gallon 3.785 LT))... (mã hs chế phẩm phụ tr/ mã hs của chế phẩm phụ)
- Mã HS 38109000: Kem thiếc, không có thành phần chì, S3X58-M500,Tin:82-88%;Silver 2-3%; Copper 0.1-1%;Denatured acid hydrogenation rosin 3-5%; 2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol 3-5%;Dimer acid 1-3%... (mã hs kem thiếc khôn/ mã hs của kem thiếc k)
- Mã HS 38109000: Bột hàn- 10001201. Hàng mới 100%... (mã hs bột hàn 100012/ mã hs của bột hàn 100)
- Mã HS 38112190: Phụ gia C-305 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582213-82600E020... (mã hs phụ gia c305 b/ mã hs của phụ gia c30)
- Mã HS 38112190: Phụ gia C-604 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582515-82600E020... (mã hs phụ gia c604 b/ mã hs của phụ gia c60)
- Mã HS 38112190: Phụ gia C-606 PAIL 50K, đóng gói 50kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582523-85000E020... (mã hs phụ gia c606 p/ mã hs của phụ gia c60)
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-304 PAIL 16K, đóng gói 16kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39584232-61600E020... (mã hs phụ gia i304 p/ mã hs của phụ gia i30)
- Mã HS 38112190: Phụ gia R-601 PAIL 18K, đóng gói 18kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39587029-61800E020... (mã hs phụ gia r601 p/ mã hs của phụ gia r60)
- Mã HS 38112190: Phụ gia R-602 PAIL 20K, đóng gói 20kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39587304-62000E020... (mã hs phụ gia r602 p/ mã hs của phụ gia r60)
- Mã HS 38112190: Phụ gia E-529 D200K, đóng gói 200kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39580253-40000E020... (mã hs phụ gia e529 d/ mã hs của phụ gia e52)
- Mã HS 38112190: Phụ gia E-326 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn. Mới 100% #39585484-39000E020... (mã hs phụ gia e326 d/ mã hs của phụ gia e32)
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-405 DRUM 180K dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói 180kg/thùng. Mới 100% #39584801-38000E020... (mã hs phụ gia i405 d/ mã hs của phụ gia i40)
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-286 DRUM 200K, đóng gói 200kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39589757-40000E020... (mã hs phụ gia d286 d/ mã hs của phụ gia d28)
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-814 DRUM 155K, đóng gói 155kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39584151-35500E020... (mã hs phụ gia i814 d/ mã hs của phụ gia i81)
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-902 DRUM 170K, đóng gói 170kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39584313-37000E020... (mã hs phụ gia i902 d/ mã hs của phụ gia i90)
- Mã HS 38112190: Phụ gia O-613 DRUM 180K, đóng gói 180kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39586251-38000E020... (mã hs phụ gia o613 d/ mã hs của phụ gia o61)
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-668 DRUM 182K, đóng gói 182 Kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39580881-38200E020... (mã hs phụ gia d668 d/ mã hs của phụ gia d66)
- Mã HS 38112900: Phụ gia C-602 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39582698-82600E020... (mã hs phụ gia c602 b/ mã hs của phụ gia c60)
- Mã HS 38112900: Phụ gia D-212 DRUM187K, đóng gói 187kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39581420-38700E020... (mã hs phụ gia d212 d/ mã hs của phụ gia d21)
- Mã HS 38112900: Phụ gia E-119 DRUM 210K, đóng gói 210kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583260-41000E020... (mã hs phụ gia e119 d/ mã hs của phụ gia e11)
- Mã HS 38112900: Phụ gia O-407 DRUM 180K, đóng gói 180kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39585530-38000E020... (mã hs phụ gia o407 d/ mã hs của phụ gia o40)
- Mã HS 38112900: Phụ gia O-512 DRUM 160K, đóng gói 160kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583007-36000E020... (mã hs phụ gia o512 d/ mã hs của phụ gia o51)
- Mã HS 38112900: Phụ gia cho dầu nhờn Automate Green M-X Liquid Dye, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia cho dầu/ mã hs của phụ gia cho)
- Mã HS 38112900: Phụ gia Irganox L135 đã điều chế dùng sản xuất dầu bôi trơn không chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ... (mã hs phụ gia irganox/ mã hs của phụ gia irga)
- Mã HS 38119010: Dầu Diesel... (mã hs dầu diesel/ mã hs của dầu diesel)
- Mã HS 38119010: Chế phẩm Rust Inhibitor RI300;dùng ức chế ăn mòn,hạn chế quá trình oxy hóa sau khi mạ trong công nghiệp điện tử;thành phần có: H2SO4-30%, acid citric-15%,; 26.5kg/can; mới 100%... (mã hs chế phẩm rust i/ mã hs của chế phẩm rus)
- Mã HS 38119010: Chế phẩm miếng dán chống ăn mòn khung/ động cơ/ linh kiện máy bay (P/N: 814761-1), hàng phục vụ trực tiếp An ninh Quốc phòng, mới 100%.... (mã hs chế phẩm miếng/ mã hs của chế phẩm miế)
- Mã HS 38119010: Tẩy gỉ GP 7#&Hàng mới 100%... (mã hs tẩy gỉ gp 7#&hà/ mã hs của tẩy gỉ gp 7#)
- Mã HS 38119010: Xăng thơm Butyl Acetate A2 nồng độ 85% dùng để làm sạch nền (Hàng mới 100%)... (mã hs xăng thơm butyl/ mã hs của xăng thơm bu)
- Mã HS 38119010: Chất bôi tron bảo vệ ren kim loại- Silicon oil KF96-1000CS-1 (1000mml/pc)... (mã hs chất bôi tron b/ mã hs của chất bôi tro)
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ dùng cho đa kim loại Axxanol 750 VCI oil, (mã CAS khai báo hóa chất: 123-54-6) nhà sx: Zerust.Hàng mới 100%.... (mã hs dầu chống gỉ dù/ mã hs của dầu chống gỉ)
- Mã HS 38119090: Chất phụ gia trộn silicone KE-P-19... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38119090: CHẤT PHỤ GIA NHIÊN LIỆU, LỌ 100 ML (A000989254516)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs chất phụ gia nh/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38119090: Phụ gia tăng chỉ số octane cho xăng RAVENOL Petrol Octane Booster (300 ml/chai x 12 chai/thùng). Hãng sản xuất RAVENOL. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia tăng ch/ mã hs của phụ gia tăng)
- Mã HS 38119090: Phụ gia dùng trong dầu khoáng COAGULANT RNB70304 (200 lít/drum) Hàng mới 100%. (Mã CAS: 010028-22-5)... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng)
- Mã HS 38119090: Chất ức chế POLYELECTROLYTE RBW85326 (200 lít/drum) dùng trong khai thác dầu khí. Hàng mới 100% (Mã Cas: 42751-79-1)... (mã hs chất ức chế pol/ mã hs của chất ức chế)
- Mã HS 38119090: Chất ức chế OXYGEN SCAVENGER OSW80490 (180 lít/drum) dùng trong khai thác dầu khí. Hàng mới 100%. (Mã CAS: 10192-30-0)... (mã hs chất ức chế oxy/ mã hs của chất ức chế)
- Mã HS 38119090: Xịt chống gỉ 3M 5W, 300ml/lọ, hàng mới 100%... (mã hs xịt chống gỉ 3m/ mã hs của xịt chống gỉ)
- Mã HS 38121000: DPG-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs dpg80 chất xúc/ mã hs của dpg80 chất)
- Mã HS 38121000: CBS-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs cbs80 chất xúc/ mã hs của cbs80 chất)
- Mã HS 38121000: MBT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs mbt80 chất xúc/ mã hs của mbt80 chất)
- Mã HS 38121000: ETU-75-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs etu75chất xúc/ mã hs của etu75chất)
- Mã HS 38121000: ZDBC-80-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs zdbc80chất xú/ mã hs của zdbc80chất)
- Mã HS 38121000: TMTD-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs tmtd80 chất xú/ mã hs của tmtd80 chất)
- Mã HS 38121000: MBTS-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs mbts75 chất xú/ mã hs của mbts75 chất)
- Mã HS 38121000: DPTT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs dptt80 chất xú/ mã hs của dptt80 chất)
- Mã HS 38121000: PVI-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (>96% là N-Cyclohexy(thio)phthali mide)... (mã hs pvi80hỗn hợp/ mã hs của pvi80hỗn h)
- Mã HS 38121000: DPG-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80 % là Diphenylguanidine, 20 % là chất khác)... (mã hs dpg80hỗn hợp/ mã hs của dpg80hỗn h)
- Mã HS 38121000: TMTM-80-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là Tetramethyl thiuram monosulfide, 20% là Chất kết dính đàn hồi)... (mã hs tmtm80hỗn hợp/ mã hs của tmtm80hỗn)
- Mã HS 38121000: MIX-6- Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75 % là Longhi composite accelerator Mix-6#, 25% là Elastomeric binder)... (mã hs mix6 hỗn hợp/ mã hs của mix6 hỗn h)
- Mã HS 38121000: MBTS-75-Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75 % là Dibenzothiazole disulfide, 25% là Ethylene Propylene Diene Monomer r)... (mã hs mbts75hỗn hợp/ mã hs của mbts75hỗn)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến newmix các loại (kết quả PTPL số: 1762/TB-PTPL ngày 14/07/2016)... (mã hs chất xúc tiến n/ mã hs của chất xúc tiế)
- Mã HS 38121000: Chế phẩm lưu hóa cao su (IS-75) thành phần chính là lưu huỳnh, dạng viên, hàng mới 100% (theo KQPTPL số: 757/KĐ3-TH, ngày 22/4/2019) (Mã CAS: 9035-99-8)... (mã hs chế phẩm lưu hó/ mã hs của chế phẩm lưu)
- Mã HS 38121000: Hỗn hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (HNS TMTD-75) thành phần là: Tetramethyl thiuram disulfide và polymer binder, (Mã CAS: 137-26-8), dạng hạt, Hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp chất xú/ mã hs của hỗn hợp chất)
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp thao tỏc: MAXIATOR AL... (mã hs chất phối hợp t/ mã hs của chất phối hợ)
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp bảo vệ: H300 POLY BUTENT... (mã hs chất phối hợp b/ mã hs của chất phối hợ)
- Mã HS 38121000: Chất luu hỳa cao su: RUBBER ACCELERATOR S-80... (mã hs chất luu hỳa ca/ mã hs của chất luu hỳa)
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp độn tăng cường: PRECIPITATED SILICA... (mã hs chất phối hợp đ/ mã hs của chất phối hợ)
- Mã HS 38121000: Chất phù trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tính): FZNO... (mã hs chất phù trợ tạ/ mã hs của chất phù trợ)
- Mã HS 38121000: CHAT LUU HOA CAO SU: HOA CHAT VO CƠ: LZNO (ZIN OXIDE)... (mã hs chat luu hoa ca/ mã hs của chat luu hoa)
- Mã HS 38121000: Chất sỳc tiến lưu hỳa cao su: Rubber Accelerator SP-P... (mã hs chất sỳc tiến l/ mã hs của chất sỳc tiế)
- Mã HS 38121000: Chất nhuộm màu cao su: Hỳa chất vụ cơ: TITANIUM DIOXIDE... (mã hs chất nhuộm màu/ mã hs của chất nhuộm m)
- Mã HS 38121000: Chất gia tốc lưu hỳa cao su: Hỳa chất hữu cơ: ZINC STEARATE... (mã hs chất gia tốc lư/ mã hs của chất gia tốc)
- Mã HS 38121000: FZNO: Chất phự trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tớnh): Zin oxide... (mã hs fzno chất phự/ mã hs của fzno chất p)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su. Kiểm hóa tại TK 102629910502 (08/05/2019)... (mã hs chất xúc tiến l/ mã hs của chất xúc tiế)
- Mã HS 38121000: VulcaPellet IS-80. Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế. Kết quả PTPL số: 1644/TB-PTPL ngày 30/06/2016... (mã hs vulcapellet is/ mã hs của vulcapellet)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác làm lưu hóa cao su Daisonet XL-60C có chứa 6-methyl-1,3-dithiolo(4,5-b)quinoxalin-2-one 55%;EPICHLOROHYDRIN/ETHYLENE OXIDE COPOLYMER 40%. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác là/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác lưu hóa cao su đã điều chế, các hợp chất hóa dẽo cao su hoặc plastic-KC-ZnO80... (mã hs chất xúc tác lư/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia npcca-112 (caco3)/Disperfil CC60 (Behn Meyer/Malaysia)... (mã hs chất phụ gia np/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38121000: Phụ gia cao su DISPERGUM ZK (thành phần: Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd., zinc salts: 70-90%, Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd., potassium salts: 10-25%) (25KG/BAG)... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến thành phần chính là Bột lưu huỳnh- Mucron OT-20; NLSX LỐP XE CAO SU (Mã CAS: 9035-99-8; 98-83-9)... (mã hs chất xúc tiến t/ mã hs của chất xúc tiế)
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa dùng cho con lăn tích điện ACCEL 22-S (2-Mercaptoimidazoline C3H6N2S 94-96%), hàng mới 100%... (mã hs chất lưu hóa dù/ mã hs của chất lưu hóa)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác các loại- CATA2 CATALYST (đã KH tại Mục 5, TK: 102680718561/E31, ngày 04/06/2019,hàng không phải TC, HC nguy hiểm)(CLH của TK 102970994820/E31, ngày 06/11/2019, mục 3)... (mã hs chất xúc tác cá/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38121000: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là lưu huỳnh và dầu khoáng (hàm lượng 20%) dùng lưu hóa cao su (Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế),thành phần hóa học: Insolubule Sulfur và Naphthenic... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38122000: Chất xúc tác CATALYTIC AGENT... (mã hs chất xúc tác ca/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38122000: Chất làm mềm nhựa Polyurethane- MESAMOLL OIL, (Chế phẩm hóa dẻo cho plastic), kết quả giám định số 487/TB-PTPL (29/09/2015) (hàng mới 100%)... (mã hs chất làm mềm nh/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38122000: Dầu hóa dẻo DOTP... (mã hs dầu hóa dẻo dot/ mã hs của dầu hóa dẻo)
- Mã HS 38122000: Nhựa etylen maleic andhyric copolyme dạng nguyên sinh RESIN F3000/Resin F3000. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs nhựa etylen mal/ mã hs của nhựa etylen)
- Mã HS 38122000: Hóa chất dùng trong ngành cao su AKTIOL... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia các loại... (mã hs chất phụ gia cá/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38122000: GLOBINEX W-2050- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2050/ mã hs của globinex w2)
- Mã HS 38122000: GLOBINEX W-2300-S- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2300/ mã hs của globinex w2)
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia (COATCIDE PH2). C3H5O3. cas: 113-21-3 tác dụng chống nấm mốc... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38122000: chất tạo dẻo Palmitic Acid, thành phần C16H32O2 dùng để tạo độ bền sản phẩm, cas: 57-10-3... (mã hs chất tạo dẻo pa/ mã hs của chất tạo dẻo)
- Mã HS 38122000: Chất làm dẻo PVC Emulsion DIEM... (mã hs chất làm dẻo pv/ mã hs của chất làm dẻo)
- Mã HS 38122000: Chất dẻo ADK Cizer PN-170, làm tăng độ bền dẻo của caosu, Hàng mới 100%... (mã hs chất dẻo adk ci/ mã hs của chất dẻo adk)
- Mã HS 38123100: Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt- RUBBER ANTIOXIDANT TMQ GRANULE. Thành phần: 1,2-dihydro-2,2,4 trimethylquinoline, polymeized-Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg... (mã hs chất chống oxy/ mã hs của chất chống o)
- Mã HS 38123100: Chế phẩm chống lão hóa cao su- Antioxidant TMQ (gd 561/tb-kd4 23/04/2019)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố)
- Mã HS 38123100: Chất phòng lão Vulkanox HS/LG dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%, CAS: 26780-96-1, 25kg/bao... (mã hs chất phòng lão/ mã hs của chất phòng l)
- Mã HS 38123900: Anti-oxidising (UUV-886P Anti-Yellowing Agent)- Chế phẩm chất ổn định, chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất Plastic,dạng lỏng.theo kqgđ số 256/TB-KĐ ngay 26/02/2019... (mã hs antioxidising/ mã hs của antioxidisi)
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn chống oxi hóa và làm ổn định cao su (Sulfur-siliane coupling HP-669B)... (mã hs chất chịu mòn c/ mã hs của chất chịu mò)
- Mã HS 38123900: Chất chống oxy hóa (Antioxidant)... (mã hs chất chống oxy/ mã hs của chất chống o)
- Mã HS 38123900: CPL-75-Chất chống oxi hóa cho Cao su hay Plastic... (mã hs cpl75chất chố/ mã hs của cpl75chất)
- Mã HS 38123900: OBSH-75: Chất phụ gia làm ổn định cao su (Chất tạo xốp cho cao su) (75% là 4,4'-oxydibenzenesulfony l hydrazide, 25% là Rubber and others)... (mã hs obsh75 chất p/ mã hs của obsh75 chấ)
- Mã HS 38123900: SAK-5649-NF 25KG/BAG Chế phẩm ổn định nhựa có thành phần chính là hỗn hợp muối chì, canxi của axit béo (stearic và palmitic) và phụ gia. Hàng mới 100%... (mã hs sak5649nf 25k/ mã hs của sak5649nf)
- Mã HS 38123900: UNIMIX RUV-50 (PARTICLE). Hóa chất dùng sản xuất giày.... (mã hs unimix ruv50/ mã hs của unimix ruv5)
- Mã HS 38123900: Eversorb 80 (BT) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 80 bt/ mã hs của eversorb 80)
- Mã HS 38123900: Eversorb 93 (PPG) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 93 pp/ mã hs của eversorb 93)
- Mã HS 38123900: Chất đông cứng làm chân tay giả (Hardening Powder), Mã hàng: 617P370.150... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ)
- Mã HS 38123900: Chất làm nở cao su- 5005 MDI Diphenyl Methane, dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%... (mã hs chất làm nở cao/ mã hs của chất làm nở)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định trong sx nhựa STABILIZER (WD-300), mới 100%.... (mã hs chất ổn định tr/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định chống oxy hóa (COLD STABILIZER AF-9100) có tác dụng làm tăng độ bền và khả năng chịu lạnh của các sản phẩm bao bì, cas 71878-19-8,26221-73-8.Hàng không kbhc.Hàng mới 100%.... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT HARDENDER) (RC)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia của cao su (chống đông đặc) NS-80 Mixture. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia củ/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38123900: Chất phòng lão (chống oxi hoá) dùng cho cao su (STRUKTOL WB 16)... (mã hs chất phòng lão/ mã hs của chất phòng l)
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm ổn định cao su (TP: Talc; methyloxirane polymer with oxirane,mono-butyl ether; Nonylphenol ethoxylat; cellulose carboxymethyl ether,sodium salt) (SEPARATE AGENT RA-520N)... (mã hs hóa chất làm ổn/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38123900: Phụ gia cao su MAC-8 có (dibutyldithiocarbamat)-zinc45%,Silica 15%,N-tert-Butyl-2-benzothiazolesulfenamide15%,Filler 10% làm ổn định cấu trúc, ổn định màu sắc cao su. Mới 100%... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định silicone C-25B... (mã hs chất ổn định si/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Bột Tigic làm chất ổn định cho bề mặt nhựa lớp sơn phủ được sử dụng trong sản xuất sơn bột tĩnh địên.Hàng mới 100%... (mã hs bột tigic làm c/ mã hs của bột tigic là)
- Mã HS 38123900: NLSX KEO: Chisorb 292 (Chế phẩm ổn định plastic) (KQGĐ SỐ: 1374/PTPLHCM-NV- 11/09/2019) (Đã kiểm hóa tại TK 102952843561/A12) (1358360) (CAS 915-687-0)... (mã hs nlsx keo chiso/ mã hs của nlsx keo ch)
- Mã HS 38123900: Phụ gia ổn định nhựa dùng trong ngành đúc nhựa: tên sản phẩm Theriltopplastic Pourethane T395. cas No 9009-54-5, Mới 100%... (mã hs phụ gia ổn định/ mã hs của phụ gia ổn đ)
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia (JTR-D(TAC) C3H8N6O4ZN)... (mã hs chất phụ gia j/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38123900: Chế phẩm sử dụng làm chất ổn định cho plastic dùng sản xuất lốp xe(Disperaid ZNZB746), mã cas: 136-53-8, 9002-88-4, mới 100%... (mã hs chế phẩm sử dụn/ mã hs của chế phẩm sử)
- Mã HS 38123900: Chất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (Hindered amine compound A, CTHH: C30H56N2O4, CAS: 41556-26-7) ADK STAB LA-72... (mã hs chất phục vụ sả/ mã hs của chất phục vụ)
- Mã HS 38123900: Chất hỗ trợ trong chế biến cao su tạo độ mềm dẻo cho cao su- ATSIN R-60... (mã hs chất hỗ trợ tro/ mã hs của chất hỗ trợ)
- Mã HS 38123900: Chất chống ô xy hóa (EPNOX L) làm phụ gia cao su, có tác dụng làm ổn định cao su và tăng độ bền cao su, dùng trong ngành sản xuất gia công giầy dép. Mới 100%... (mã hs chất chống ô xy/ mã hs của chất chống ô)
- Mã HS 38123900: Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic Chất chống vàng ANTI-YELLOWING AGENT K5553... (mã hs các chế phẩm ch/ mã hs của các chế phẩm)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định BZ-195, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định bz/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định FC-1127, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định fc/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất kháng tia cực tím cho nhựa- OTHER COMPOUND STABILISERS. SABOSTAB UV119 (25kg/bag x 24 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng tia/ mã hs của chất kháng t)
- Mã HS 38123900: Chất gia cao su EPNOX-L (thành phần gồm:Phenol, 4-methyl-, reaction products with dicyclopentadiene and isobutylene: 100% (CAS: 68610-51-5). (20KG/BAG)... (mã hs chất gia cao su/ mã hs của chất gia cao)
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia ngăn sự thủy phân cao su Nitrogen oxides STABILIZER 7000 (Bis(2,6-diisopropylphenyl)carbodiimide), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ng/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38123900: Chất làm chậm phản ứng hóa học (dùng trong quá trình trộn cao su) N'N- Bis(50) (1 chai 0.025 Kg), thành phần hóa học N,N'-Bis(salicylidene)ethyllenediamine 95%, hàng mới 100%... (mã hs chất làm chậm p/ mã hs của chất làm chậ)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định PVC STABILIZER SAK-SF86-NF (Dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)... (mã hs chất ổn định pv/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia, dạng bột, ALIS (Zeolite/Magnesium distearate/ Magnesium oxide) AlCaNaO9Si3, chất xúc tác, CAS NO: 1344-01-0/ 557-04-0/ 1309-48-4), mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38123900: Chống ẩm A07U977701... (mã hs chống ẩm a07u97/ mã hs của chống ẩm a07)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định(STABILIZER 200K development 1) dùng để sản xuất hạt nhựa nguyên sinh,quy cách đóng gói,10kg/túi,nhà sản xuất:Mizusawa Industrial chemicals,Ltd,mới 100%... (mã hs chất ổn địnhst/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Nguyên liệu sản xuất mút xốp: chất STABILIZER CHISORB SUV-5270 (Ester cùa Axit amino), dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 57834-33-0 (80%), 80584-85-6 (20%).... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38123900: Chất NIAX CATALYST A-1 (chế phẩm trợ xúc tiến dùng trong ngành công nghiệp plastic.Thành phần chính gồm dẫn xuất chứa nhóm chức amin và hỗn hợp glycol). Cas No: 3033-62-3, 108-01-0.... (mã hs chất niax catal/ mã hs của chất niax ca)
- Mã HS 38123900: Thuốc màu tổng hợp TINUVIN 400-Là chế phẩm ổn định và chống oxi hóa cho nhựa. Hàng mới 100%.(mục 55 PTPL 659).... (mã hs thuốc màu tổng/ mã hs của thuốc màu tổ)
- Mã HS 38130000: Bột BC chữa cháy, hàng mới 100%... (mã hs bột bc chữa chá/ mã hs của bột bc chữa)
- Mã HS 38130000: Hóa chất Syntapon DS-P dùng để sản xuất bọt chữa cháy, hóa chất do hãng ENASPOL sản xuất, thành phần: sodium decyl sulfate 142-87-0, chưa qua sử dụng.... (mã hs hóa chất syntap/ mã hs của hóa chất syn)
- Mã HS 38130000: Chất tạo bọt dùng cho máy công nghiệp DTE-K2-3%-AFFF- F-A,dạng lỏng, sản xuất bởi GENCO INTERNATIONAL INC, TAIWAN, mới 100%... (mã hs chất tạo bọt dù/ mã hs của chất tạo bọt)
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy (Dry powder BC), mới 100%... (mã hs bột chữa cháy/ mã hs của bột chữa chá)
- Mã HS 38140000: Hóa chất pha keo (chất xử lý 6010HPLS, 6016BFS)... (mã hs hóa chất pha ke/ mã hs của hóa chất pha)
- Mã HS 38140000: LOCTITE AQUACE D-200 thành phần chính: acetone: 0.1-1%.Mixture, 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt. with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone:<0.01%.và chất khác, xử lý vết bẩn trên giầy... (mã hs loctite aquace/ mã hs của loctite aqua)
- Mã HS 38140000: LOCTITE BONDACE 233BFU thànhphần Butanone:30-60%,Ethyl acetate:10-30%, Propan-2-ol:10-30%,Isoheptane1-10%,Methylcyclohexane:1-10%, n-Heptane:1-10%,n-Butyl acetate1-10%, xử lý vết bẩn trên giầy... (mã hs loctite bondace/ mã hs của loctite bond)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-980 (Thành phần: 90% Isophorone (C.A.S: 78-59-1); 10% Pegasol 100 (C.A.S: 95-63-6))... (mã hs dung môi t980/ mã hs của dung môi t9)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-947 (Thành phần: 35% Isophorone (C.A.S: 78-59-1), 35% Cyclohexanone (C.A.S:108-94-1), 30% SPI Series Ink)... (mã hs dung môi t947/ mã hs của dung môi t9)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-15 (Thành phần: 13% Acetone (C.A.S: 67-64-1); 77% Toulene (C.A.S: 108-88-3); 10% Cyclohexanone (C.A.S: 108-94-1))... (mã hs dung môi t15/ mã hs của dung môi t1)
- Mã HS 38140000: Dung môi No.9 (Thinner No.9), dùng để pha chế sơn lót chống cháy M90/02, 5 lít/pail, hàng mới 100%... (mã hs dung môi no9/ mã hs của dung môi no)
- Mã HS 38140000: Dung môi- Bua Thinner (llàm bóng body nhựa của mồi giả câu cá)... (mã hs dung môi bua t/ mã hs của dung môi bu)
- Mã HS 38140000: Mixed- Butyl acetate: (Nhà sản xuất: JIANGMEN HANDSOME CHEMICAL DEVELOPMENT LTD), hỗn hợp dung môi hữu cơ, phụ gia dùng trong ngành sơn, 180kg/thùng, hàng mới 100%.... (mã hs mixed butyl ac/ mã hs của mixed butyl)
- Mã HS 38140000: Hợp chất hữu cơ tẩy rửa Akfix A40, 400ml. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất hữu cơ/ mã hs của hợp chất hữu)
- Mã HS 38140000: Chat xu ly- 297... (mã hs chat xu ly 297/ mã hs của chat xu ly)
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY- 299B... (mã hs chat xu ly 299/ mã hs của chat xu ly)
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY-299AVN... (mã hs chat xu ly299a/ mã hs của chat xu ly2)
- Mã HS 38140000: CHAT XU LY-311FT6V... (mã hs chat xu ly311f/ mã hs của chat xu ly3)
- Mã HS 38140000: Dung môi DTE-2085 đi từ toluene 40%, xylene 51% và ethyl benzene 9%... (mã hs dung môi dte20/ mã hs của dung môi dte)
- Mã HS 38140000: Dung môi 2K tản mí (Hộp 5L)-Dùng cho ngành ô tô- P850-1401/5L-Hiệu Nexa Autocolor- 2K FADE OUT THINNER.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10-<20%... (mã hs dung môi 2k tản/ mã hs của dung môi 2k)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy sơn (Hộp 2,5 L)-Dùng cho ngành ô tô-P850-1402/2.5L-Hiệu Nexa Autocolor-SLOW SPIRIT WIPE 2.5 LITRE.Thành phần n-hexan (C6-H14) chiếm 5- <10%... (mã hs dung môi tẩy sơ/ mã hs của dung môi tẩy)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý(C3H6O + C4H8O)-(Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để xử lý bụi bẩn giày thể thao), Mới 100%... (mã hs chất xử lýc3h6/ mã hs của chất xử lýc)
- Mã HS 38140000: Dung môi IT-5000 thinner (15kg/can), hàng mới 100%... (mã hs dung môi it500/ mã hs của dung môi it)
- Mã HS 38140000: Dung môi V705-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai.... (mã hs dung môi v705d/ mã hs của dung môi v70)
- Mã HS 38140000: Dung môi 201-0001-262 dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai.... (mã hs dung môi 20100/ mã hs của dung môi 201)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy bản fotechem 2005 dùng để tẩy mực in trên lụa và tái sử dụng lụa in. Thành phần chính Sodium metaperiodate. Dùng làm công cụ dụng cụ cho DNCX (Hàng mới 100%)... (mã hs chất tẩy bản fo/ mã hs của chất tẩy bản)
- Mã HS 38140000: Tẩy Véc ni, mã hiệu 77X-010, Dạng lỏng, nhà sản xuất P.LEO Hàng mới 100%... (mã hs tẩy véc ni mã/ mã hs của tẩy véc ni)
- Mã HS 38140000: MIXED SOLVENT EBR (190KGSXDRUM)/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ-Hóa chất dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100%... (mã hs mixed solvent e/ mã hs của mixed solven)
- Mã HS 38140000: Phụ gia dùng trong ngành sơn ô tô- 02077027 STX Silicone Rem Xylfree- Chất tẩy sơn (5 lit/bình), mới 100%... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng)
- Mã HS 38140000: Phụ gia trong ngành sơn ô tô- 2082144 STX Hardener HS 25-40- Chất kích hoạt có gốc nhựa tổng hợp Polymer (1 lit/bình), mới 100%... (mã hs phụ gia trong n/ mã hs của phụ gia tron)
- Mã HS 38140000: Chất làm lỏng (15kg/Bar) 21 Bar... (mã hs chất làm lỏng/ mã hs của chất làm lỏn)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa (primer)... (mã hs chất tẩy rửa p/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý... (mã hs chất xử lý/ mã hs của chất xử lý)
- Mã HS 38140000: Dung môi Iso propyl Alcohol(IPA) (thành phần: 67-63-0 <100%).Hàng mới 100%... (mã hs dung môi iso pr/ mã hs của dung môi iso)
- Mã HS 38140000: Dung môi Cleaning Thinner D dùng để tẩy sơn (thành phần: Acetone 40-50%, Butyl acetate 5-10%, Xylene 20-30%, MEK 10-20%). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi cleani/ mã hs của dung môi cle)
- Mã HS 38140000: Dung môi thay thế xylen- Histolab clear, can 5000 ml, code: 14250, nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi thay t/ mã hs của dung môi tha)
- Mã HS 38140000: Chất tách khuôn Pelicoat S, 420ml/can (LPG 85-90%, Ixo hexane 5-10%)... (mã hs chất tách khuôn/ mã hs của chất tách kh)
- Mã HS 38140000: Dung môi tổng hợp dùng xử lý tẫy rửa bề mặt phuộc xe (BW-LM)... (mã hs dung môi tổng h/ mã hs của dung môi tổn)
- Mã HS 38140000: Hóa chất dùg trog CNSX sơn. Hỗn hợp dug môi hữu cơ chất tẩy sơn hoặc tẩy venci đã pha chế Solvent(PMA)- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETACE(PMA) 1Dr195kgs. Hàng mới 100%. CAS: 108-65-6... (mã hs hóa chất dùg tr/ mã hs của hóa chất dùg)
- Mã HS 38140000: Dung môi Topsol 3040A, thành phần bao gồm: Decan(C10H22), Undecane(C11H24), Dodecane(C12H26), Tridecane(C13H28), (155kg/ thùng)... (mã hs dung môi topsol/ mã hs của dung môi top)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa bề mặt Pine Alpha ST-180 chứa Organic Compound 95% và nước 5% (17 Kgs/can)... (mã hs chất tẩy rửa bề/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38140000: Dung môi APF 80/100, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi apf 80/ mã hs của dung môi apf)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 319 (140kg/pkg) isopropanol 4%, methylpentane 14.8%,methylpentane 9.9%, methylcyclopentane 18.6%, n-hexane 14.3%, n-heptane 4%, methyleyclohexane 4.4%, methylh 30%... (mã hs chất xử lý 319/ mã hs của chất xử lý 3)
- Mã HS 38140000: HỢP CHẤT LÀM ĐẾ (CHẤT XỬ LÝ)-HD~1020J.... (mã hs hợp chất làm đế/ mã hs của hợp chất làm)
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9: 20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao bì... (mã hs dung môi w0002/ mã hs của dung môi w00)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn)... (mã hs dung môi t640/ mã hs của dung môi t6)
- Mã HS 38140000: Dung dịch gỡ keo silicon dạng chai xịt 500ml, Mới 100%... (mã hs dung dịch gỡ ke/ mã hs của dung dịch gỡ)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý các loại (TREATING AGENT) (CP-M) (VC-3K)... (mã hs chất xử lý các/ mã hs của chất xử lý c)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch khuôn sản phẩm để dập cúp áo ngực... (mã hs chất làm sạch k/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TPV. HÀNG MỚI 100%... (mã hs dung môi tpv h/ mã hs của dung môi tpv)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý NPL giày dép... (mã hs chất xử lý npl/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-135F1, thành phần có chứa Methyl ethyl ketone 60-70% và acetone 1-10%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs chất xử lý p13/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-126FA/B, thành phần có chứa acetone 25-35%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 chai 1 Kg)... (mã hs chất xử lý p12/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PC-XH, thành phần có chứa Hydrocarbon solvent 100%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs chất xử lý pcx/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S, (12 kg/ thùng), Dung dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt quả bóng (hàng mới 100%)... (mã hs nước xử lý fj1/ mã hs của nước xử lý f)
- Mã HS 38140000: MERLER THINNER S- Dung môi S dùng cho sơn MELER, 16L/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs merler thinner/ mã hs của merler thinn)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PU/PVC không Toluene 6011A-1S... (mã hs chất xử lý pu/p/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Chất chống thấm nước tên hiệu:KD-5.Nhà sản xuất:Harves Coltd.1 lit/hộp.Nhà cung cấp:RYOWA-KOGYO CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100%... (mã hs chất chống thấm/ mã hs của chất chống t)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa kim loại MEGA CHECK TREATMENT, 450ml/ lọ, Hàng mới 100% (thành phân: Butane: 30-40%)... (mã hs chất tẩy rửa ki/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38140000: Dung dịch SH 0302 DILUENT... (mã hs dung dịch sh 03/ mã hs của dung dịch sh)
- Mã HS 38140000: Dung môi chất trợ hàn (hàng mới 100%)... (mã hs dung môi chất t/ mã hs của dung môi chấ)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý L-2A (thành phần: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 40-50%,Ethyl Acetate 40-50%)... (mã hs nước xử lý l2a/ mã hs của nước xử lý l)
- Mã HS 38140000: Dung môi DT- 2000(N), dùng để pha vào sơn (Xylene: 50 ~ 60%, Methyl ethyl ketone: 40 ~ 50%)... (mã hs dung môi dt 20/ mã hs của dung môi dt)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch bề mặt 319A (thành phần cấu tạo: Rubber solvent 50-80%, Aliphatic compound 20-50%)... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38140000: Dung dịch lau màn in 718. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch lau m/ mã hs của dung dịch la)
- Mã HS 38140000: Chất bảo dưỡng cho con lăn- (0-CONH-) n- Hỗn hợp dung môi hữu cơ,thành phẩn gồm: axeton và tricloethylen.TheoTB số: 54/BB-HC 13.Ngày:14/04/2014.Mã CAS 9002-88-4. MỚI 100%... (mã hs chất bảo dưỡng/ mã hs của chất bảo dưỡ)
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Dung dịch pha sơn, mã hàng: T-580Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38140000: VTTH#&Dầu Solvent HS765HX13KG, hàng mới 100%-, hàng mới 100%... (mã hs vtth#&dầu solve/ mã hs của vtth#&dầu so)
- Mã HS 38140000: CHẤT ĐÓNG LỖ(SEAL CHEMICAL-HK101A1 20KG)- dạng bột, hàng mới 100%... (mã hs chất đóng lỗse/ mã hs của chất đóng lỗ)
- Mã HS 38140000: VTTH#&Chất tẩy rửa (ALUMINUM ALKALINE DETERGENT) HK-28, hàng mới 100%-, hàng mới 100%... (mã hs vtth#&chất tẩy/ mã hs của vtth#&chất t)
- Mã HS 38140000: Nước pha mực 783 Isophorone 90%+10% chất khác)... (mã hs nước pha mực 78/ mã hs của nước pha mực)
- Mã HS 38140000: THINNER YA-700 (170KGX80DRUM)/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ- Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs thinner ya700/ mã hs của thinner ya7)
- Mã HS 38140000: THINNER YA-700(170KGX80DRUM)/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ- Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs thinner ya700/ mã hs của thinner ya7)
- Mã HS 38140000: Mixed solvent (Hỗn hợp dung môi pha sơn), mã CAS: 107-98-2, CAS: 108-65-6, (dùng để sx sơn), mới 100%,(GĐ: 1805/ PTPLHCM-NV)... (mã hs mixed solvent/ mã hs của mixed solven)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÍ DUNG MÔI P101/ PRIMER VNP-P101... (mã hs chất xử lí dung/ mã hs của chất xử lí d)
- Mã HS 38140000: Dung môi phá mí D868 DG FADEOUT THINNER/ 5L, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG, Code: D868/5L, mã CAS: 108-10-1, 100-41-4, 5 lit/ lon, hàng mới 100%... (mã hs dung môi phá mí/ mã hs của dung môi phá)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha keo (dung môi có chứa Oxalic acid 0.1-1% Ethyl Acetate 45-50%; Grude Oil 40-50%, hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch pha k/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm bóng màu sơn (hộp 5L)- Dùng cho ngành ô tô- D868/5L- Hiệu Deltron- D868 DG FADEOUT THINNER/ 5L. Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 20- <25%... (mã hs dung môi làm bó/ mã hs của dung môi làm)
- Mã HS 38140000: Dung môi lau Deltron (Hộp 5L)- Dùng cho ngành ô tô- D837/5L- Hiệu Deltron- D837 DX330 SPIRITWIPE/ 5L. Thành phần toluen (C7-H8) chiếm 30- <40%. GPTC số 11068/GP-HC... (mã hs dung môi lau de/ mã hs của dung môi lau)
- Mã HS 38140000: Keo dán giày... (mã hs keo dán giày/ mã hs của keo dán giày)
- Mã HS 38140000: Phụ gia KY-1203 chứa metyl iso butyl keton dùng trong công nghiệp sơn, hãng sx Shin-Etsu, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia ky1203/ mã hs của phụ gia ky1)
- Mã HS 38140000: Dung môi rửa lưới: SV000/2 CLEANING SOLVENT (Thành phần 89% Toluene; 11% Isophorone)... (mã hs dung môi rửa lư/ mã hs của dung môi rửa)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch C-AK VR150A (18.KG/CAN)... (mã hs chất làm sạch c/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38140000: Chất chống rỉ ANTI RUST CRC3-36 (18.925L/can)... (mã hs chất chống rỉ a/ mã hs của chất chống r)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý 883, thành phần Cyclohexanone 40-50%, Xylene 50-60%, mới 100%, (đóng gói 18KG/PK).... (mã hs nước xử lý 883/ mã hs của nước xử lý 8)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý P-363, thành phần Grude Oil 95-99.9%, Ethyl Acetate 0.1-5%, mới 100%, (đóng gói 14KG/PK).... (mã hs nước xử lý p36/ mã hs của nước xử lý p)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-AF (thành phần chính Ethyl acetate 90-99%, Trichloroisocyanuric Acid 1-10%), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lý paf/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý PE-11F (thành phần chính Methyl Ethyl Ketone 1-10%, Methyl acetate 10-20%, Grude Oil 60-80%), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lý pe1/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Chất xử lýVX-8AF (thành phần chính Formic acid 0.1-5%, Ethyl Acetate 70-80%, Methyl Ethyl Ketone 9-12%, Cyclohexanone 9-12%), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lývx8a/ mã hs của chất xử lývx)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý SK-3F (TP Methyl Ethyl Ketone 20-30%,Diethylene glycol phthalic anhydride polymer 10-15%,Methyl acetate 10-20%, Ethyl Acetate 20-35%,Acetone 1-10%),mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs chất xử lý sk3/ mã hs của chất xử lý s)
- Mã HS 38140000: Chất dùng pha loãng mực in G.AD (Butyl Acetate- C6H12O2, mã CAS: 123-86-4)... (mã hs chất dùng pha l/ mã hs của chất dùng ph)
- Mã HS 38140000: Dung môi Dow corning MDX4-4159 50% MED Grade, dùng kiểm tra các thiết bị y tế, 0.39kg/chai. Hàng mớii 100%... (mã hs dung môi dow co/ mã hs của dung môi dow)
- Mã HS 38140000: Dầu chuối- Tên tiếng Anh: CLEAR LACQUER (Thành phần hóa học gồm: Toluen 95%, Methyl 5%)... (mã hs dầu chuối tên/ mã hs của dầu chuối t)
- Mã HS 38140000: Hóa chất làm cứng keo (Hardenner- R50)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38140000: chất hòa tan dùng làm dung môi, chất cải thiện độ chảy và chất kết tụ, CAS: 9016-45-9, C15H20O.(C2H40)n... (mã hs chất hòa tan dù/ mã hs của chất hòa tan)
- Mã HS 38140000: Dung môi menthybenzen, scouring preparation... (mã hs dung môi menthy/ mã hs của dung môi men)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP... (mã hs dung môi công n/ mã hs của dung môi côn)
- Mã HS 38140000: Nước rửa khuôn, hàng mới 100%... (mã hs nước rửa khuôn/ mã hs của nước rửa khu)
- Mã HS 38140000: Dung môi (sovent)... (mã hs dung môi soven/ mã hs của dung môi so)
- Mã HS 38140000: Phụ gia pha mực Matting agent (0.7kgs/hộp)... (mã hs phụ gia pha mực/ mã hs của phụ gia pha)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-920 dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sdung sxuat tem mác xe máy.(Thành phần: 80% D100, 10% Cyclohexanone, 10% Isophorone)... (mã hs dung môi t920/ mã hs của dung môi t9)
- Mã HS 38140000: Dung môi NCI007/2. dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (Thành phần: 2% Cyclohexanone; 98% Isophorone) P loại Số 681/TB-PTPL 24/06/15)... (mã hs dung môi nci007/ mã hs của dung môi nci)
- Mã HS 38140000: Dung môi SEWM 100 THINNER dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần:4-heptanone, 2,6-dimethyl cas.108-83-8, 4-methyl-2-pentanone cas.108-10-1)... (mã hs dung môi sewm 1/ mã hs của dung môi sew)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý keo 319, thành phần: Rubber Solvent 99-100%... (mã hs chất xử lý keo/ mã hs của chất xử lý k)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý keo 311PA1, thành phần: Methyl Ethyl Ketone 70-80%, Methyl Pyrrolidione 2-7%, Cyclohexanone 5-15%, Ethyl Acetate 3-7%, Acetone 1-3%, Polyurethan Resin 1-3%... (mã hs nước xử lý keo/ mã hs của nước xử lý k)
- Mã HS 38140000: Dung môi Clear-Thinner... (mã hs dung môi clear/ mã hs của dung môi cle)
- Mã HS 38140000: Dung môi PK 900 5L/hộp, hiệu R-M, mới 100% mã 50412449... (mã hs dung môi pk 900/ mã hs của dung môi pk)
- Mã HS 38140000: Dung môi PK 700 5L/hộp, hỗn hợp dung môi hữu cơ, hiệu R-M, mới 100% mã 50412448... (mã hs dung môi pk 700/ mã hs của dung môi pk)
- Mã HS 38140000: Dung môi BC 030 5L/hộp, dùng để pha loãng sơn, hiệu R-M mới 100% mã 50412364, mã CAS: 123-84-4... (mã hs dung môi bc 030/ mã hs của dung môi bc)
- Mã HS 38140000: Dung môi BC 020 5L/Hộp, dùng để pha loãng sơn, Hiệu R-M, mới 100% mã 50412373, mã CAS: 123-84-4... (mã hs dung môi bc 020/ mã hs của dung môi bc)
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia cho mực in dùng cho máy in Offset. Chất làm chậm khô mực in số 308647. Đóng thùng 10kg/thùng. Hàng mới 100%; hãng SX Jaenecke+Schneemann Druckfarben... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38140000: Dung môi CP107-Y dùng cho máy in phun, (Solvent CP107-Y), hàng mới 100%, (500ml/chai)... (mã hs dung môi cp107/ mã hs của dung môi cp1)
- Mã HS 38140000: Dung môi code V839-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng.Hàng mới 100%.... (mã hs dung môi code v/ mã hs của dung môi cod)
- Mã HS 38140000: SOLVENT PMA 70(HH dung môi hữu cơ)1-Methoxy-2-propyl acetate,cas.108-65-6,1-Methoxy-2-propanol,cas.107-98-2, 2-Hydroxyisobutyric acid methyl ester,cas.2110-78-3,Methyl 3-methoxy, cas.3852-09-3 Mới100%... (mã hs solvent pma 70/ mã hs của solvent pma)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý111FT gồm 32-40% methyl ethyl ketone, 10-15% Dibasic Ester, 45-50% Ethyl Acetate và 1-5% Nhựa PU... (mã hs dung môi xử lý1/ mã hs của dung môi xử)
- Mã HS 38140000: Dầu chuối TT-110 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần gồm: Acetic acid 1.4%, ethoxyhydroxy-, ethyl ester, benzen, 1,2,3-trimethyl-, toluen 3.2 %.) (40 thùng x 180Kg/Thùng).... (mã hs dầu chuối tt11/ mã hs của dầu chuối tt)
- Mã HS 38140000: Dầu chuối TT-66 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần gồm: iso propyl alcohol, acetic acid 1.4%, 1-methylethyl ester, toluen 2.5%, propyl acetate.) (40 thùng x 160Kg/Thùng).... (mã hs dầu chuối tt66/ mã hs của dầu chuối tt)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa, dùng để tẩy dầu, sơn, hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa d/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38140000: Dung môi (mua trong nước)... (mã hs dung môi mua t/ mã hs của dung môi mu)
- Mã HS 38140000: Dung môi thinner # 612H (N-Hexane)... (mã hs dung môi thinne/ mã hs của dung môi thi)
- Mã HS 38140000: Dung môi Washing thinner MKT (Dung môi tẩy rửa khuôn MKT)... (mã hs dung môi washin/ mã hs của dung môi was)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý, làm sạch- Primer HC-700 (E1), (dùng trong sx giày, mới 100%)... (mã hs chất xử lý làm/ mã hs của chất xử lý)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp đồng phân THINNER S-30 14 KG/CAN, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp đồng ph/ mã hs của hỗn hợp đồng)
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác dùng để khơi mào phản ứng chứa nhôm và kẽm dạng bột (nguyên liệu dùng để sản xuất ống lọc khí của ống xả xe máy)... (mã hs chất xúc tác dù/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác dạng keo polyester polyol (1600), có chứa: polyesterpolyol (>98%), Short tangled MWCNTs(<2%) Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác dạ/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác SPA-3 catalyts (Thành phần có chứa: Silicon ortho phosphate, Boron phosphate). Hàng mới 100%, hàng nhập cho dự án NSRP.... (mã hs chất xúc tác sp/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Hóa chất Niax Catalyst (Chất xúc tác amin)... (mã hs hóa chất niax c/ mã hs của hóa chất nia)
- Mã HS 38159000: CHAT LAM CUNG- RFE-02... (mã hs chat lam cung/ mã hs của chat lam cun)
- Mã HS 38159000: ACS Chất xúc tác đóng rắn sơn (Hộp 0.5L)- Dùng cho ngành ô tô- P210-AHS18085/0.25L- Hiệu ACS- HARDENER Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%... (mã hs acs chất xúc tá/ mã hs của acs chất xúc)
- Mã HS 38159000: Deltron Chất xúc tác đóng rắn trung bình (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- D841/1L- Hiệu Deltron- D841 MEDIUM MS HARDENER/ 1L.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%... (mã hs deltron chất xú/ mã hs của deltron chất)
- Mã HS 38159000: Chất đúng rắn cho sơn lút Belco Plus- Dùng cho ngành ô tô- BP200PH/0.8L- Hiệu Belco- BELCO PLUS VALUE PRIMER HARDENER.Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 25- <50%... (mã hs chất đúng rắn c/ mã hs của chất đúng rắ)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia CHIVACURE TPO dùng để sx băng dính, Thành phần:2,4,6-Trimethylbenzoyldiphenylphosphine oxide. Hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SMC-A100 dùng để sản xuất băng dính, thành phần:Urethane modified di-functional aziridine polymer 6.5%, EA 24%, Acetone 69.5%. hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia sm/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Dung dịch hỗ trợ đọc mã từ của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa (chất lỏng dạng cồn, chứa khoảng 100ml/lọ). Mã hàng: 804267-915. Nhà sản xuất KYROS TECHNOLOGIES, LLC. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hỗ tr/ mã hs của dung dịch hỗ)
- Mã HS 38159000: Chất xử lý nước, thành phần: 60% Sodium isoascorbate (Cas:6381-77-7); 20% Hydrated corpus (Cas:7803-57-8), 20% Water (Cas:7732-18-5), dùng cho khử xử lý nước thải nồi hơi trong nhà xưởng, Mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng... (mã hs chất làm cứng/ mã hs của chất làm cứn)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác-k1201 anti-abrasion agent... (mã hs chất xúc táck1/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia NBK-02 sử dụng trong quá trình tạo lớp phủ màng, TP gồm: Xylene 16~26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %.... (mã hs chất phụ gia nb/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác-wb212 dispersing agent(KH 102352599422/E31,26/11/2018)... (mã hs chất xúc tácwb/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: AKTIOL/NONE-Hóa chất xúc tác... (mã hs aktiol/nonehóa/ mã hs của aktiol/none)
- Mã HS 38159000: Chất pha loãng mực in TH THINNER TPV(4kg/can, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ)... (mã hs chất pha loãng/ mã hs của chất pha loã)
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn H2 Hardener HX (100ml/tuýp, dùng pha với mực in, làm nhanh khô mực in, dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ)... (mã hs chất đóng rắn h/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 38159000: Chất đông cứng 366S (thành phần cấu tạo: Ethyl acetate 48-52%, Hexane-1,6-diisocyanate homopolymer 48-52%)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ)
- Mã HS 38159000: chất xúc tác DX-4199... (mã hs chất xúc tác dx/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác D-2038 (làm tăng độ bám dính của chất tạo màu dây điện)... (mã hs chất xúc tác d/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Chất đúng rắn UHS D8302/ 2.5L- Dùng cho ngành ô tô- D8302/2.5L- Hiệu Deltron- D8302 UHS HARDENER/ 2.5L. Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 5- <10%... (mã hs chất đúng rắn u/ mã hs của chất đúng rắ)
- Mã HS 38159000: Chất làm mờ cho sơn gốc nước (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- T491/1L- Hiệu PPG- T491 MATTING BASE 1L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 3- <5%... (mã hs chất làm mờ cho/ mã hs của chất làm mờ)
- Mã HS 38159000: phụ gia tạt mí cho sơn gốc nước (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- T490/1L- Hiệu PPG- T490 TINTED CLEAR ADDITIVE 1L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10%... (mã hs phụ gia tạt mí/ mã hs của phụ gia tạt)
- Mã HS 38159000: Chất hỗ trợ liên kết SL-200... (mã hs chất hỗ trợ liê/ mã hs của chất hỗ trợ)
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác (Powder catalysts Bridging agents L-2500)... (mã hs chế phẩm xúc tá/ mã hs của chế phẩm xúc)
- Mã HS 38159000: Hóa chất làm cứng keo (348, 364)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38159000: Bột khoáng (nhạt tông màu cho các màu khác) GAOLIN CLAYS, thành phần Al2Si2O5(OH)4.2H2O, cas: 1332-58-7... (mã hs bột khoáng nhạ/ mã hs của bột khoáng)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dùng cho dây chuyền mạ các bon SP-AF 650H (BH-650H) (KOH: 3-7%; C: 5-10%, Nước:83-92%) (3,785 lit/ can/US GALL)... (mã hs chất xúc tác dù/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Dung dịch nước cứng Handener MA (thành phần: hydrochloric acid (7647-01-0):5%; water), để làm khung in xoa trong gia công giầy)... (mã hs dung dịch nước/ mã hs của dung dịch nư)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác- CATALYST, Model: C-002, dạng lỏng, 18 kg/ thùng (dùng trong sản xuất giày dép). hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác c/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SS4191B dùng để sản xuất băng dính(3.18 kg/ 1 thùng). Thành phần:Methylhydrogenpolysiloxane. Hàng mới 100%.... (mã hs chất phụ gia ss/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia làm đông cứng Silicon mã HR-15AY, thành phần 2,5-Dimethyl-2,5-di (tbutylperoxy) hexane 15%-<30%, Octamethylcyclotetrasiloxane <1%. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia là/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng keo epoxy TX-1214B (1kg/can) VNSC-00056-90-00-00, tp: Polyamidoamin 30-40%, Modified compounds diethylenetriamine 15-30%, 4,4diaminodiphenylmethane 10-20% và các chất hữu cơ khác... (mã hs chất làm đông c/ mã hs của chất làm đôn)
- Mã HS 38159000: Chất đông keo- Hardener HRF-1000(E1), Sx giày mới 100%... (mã hs chất đông keo/ mã hs của chất đông ke)
- Mã HS 38159000: Chất KONCAT TEDA-33P CATALYST (chế phẩm xúc tác dùng sản xuất mút xốp thành phần chính là Triethylenediamine và hỗn hợp glycol dạng lỏng). PTPL 1148/TB-KĐ3 ngày19/6/2018. Cas No:25265-71-8, 280-57-9.... (mã hs chất koncat ted/ mã hs của chất koncat)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa magie, mã SP: LRC-MHN10, dùng cho lò chuyển, thành phần MgO > 75%, SiO2 < 6%, nhiệt độ chịu lửa: 1600 độ C, Mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa ma/ mã hs của vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vật liệu đầm chịu lửa,mã SP: LRC-DDL-75, để dầm chặt đáy lò ở lò chuyển, thành phần MgO > 72%, CaO < 6%, nhiệt độ chịu lửa:1600 độ C, Mới 100%... (mã hs vật liệu đầm ch/ mã hs của vật liệu đầm)
- Mã HS 38160090: Cát cách nhiệt dùng để lấp đầy thùng đựng thép trong quá trình đúc,mã SP: LRC-TFL90,TP MgO> 90%, CaO< 4%, nhiệt độ chịu lửa:1600 độ C,cỡ:0.2-0.8mm> 90%,Mới 100%... (mã hs cát cách nhiệt/ mã hs của cát cách nhi)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bịt lỗ ra gang lò cao 545m3 (BF545), Al2O3>33,8%, SiC>12,6%, SiO2>21,5%, C>16,2%, độ chịu lửa >1620 độ C, dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa bị/ mã hs của vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,Al2O3 >50% (Xi măng chịu lửa crôm (dạng bùn)) hàng mới 100% do TQ sản xuất... (mã hs bột chịu lửaal/ mã hs của bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa AL2O3 >50% Liệu rót chịu lửa thùng nước gang máy đúc gang (hàng mới 100% do TQ sản xuất)... (mã hs bột chịu lửa al/ mã hs của bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 34-Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 34chất/ mã hs của dycote 34ch)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 39-Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 39chất/ mã hs của dycote 39ch)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 36- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 36 chất/ mã hs của dycote 36 c)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 3900- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 3900 ch/ mã hs của dycote 3900)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 140 ESS- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 140 ess/ mã hs của dycote 140 e)
- Mã HS 38160090: Bột oxit Silic (hóa chất vô cơ)- Ramming Mix SiO2. Grade: PN-AMC-B72, Số CAS: 7631-86-9, Phụ gia để sản xuất gạch chịu lửa, hàng mới 100%... (mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil)
- Mã HS 38160090: Vữa rót không co ngót gốc xi măng chịu nhiệt Sikagrout 214-11 (25kg/ túi)... (mã hs vữa rót không c/ mã hs của vữa rót khôn)
- Mã HS 38160090: Vữa trét khuôn... (mã hs vữa trét khuôn/ mã hs của vữa trét khu)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa 788A (dùng để đắp lò nung). Gồm thành phần: Alumina Cas: 1344-28-1, Magnesite Cas: 1309-48-4, Silica, amorphous Cas: 7631-86-9.... (mã hs bột chịu lửa 78/ mã hs của bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Bột làm khuôn... (mã hs bột làm khuôn/ mã hs của bột làm khuô)
- Mã HS 38160090: Sạn cao nhôm (chất liệu Al2O3: 98%), Model: SP 90 CR, 25kg/bag, dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong quá trình đúc sản phẩm thép, hàng mới 100%... (mã hs sạn cao nhôm c/ mã hs của sạn cao nhôm)
- Mã HS 38160090: Ciment chịu nhiệt... (mã hs ciment chịu nhi/ mã hs của ciment chịu)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:Refractories- Olivine Sand, hàm lượng MgO45%min; SiO2 38-42%, Fe2O3 10%max, vật tư xây dựng lò luyện thép. Mới 100%... (mã hs bột chịu lửare/ mã hs của bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu nhiệt cao (thành phần chính là oxit nhôm và các thành phần khác, dạng bột)- monolithic refractories, item: CA343, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu chịu n/ mã hs của vật liệu chị)
- Mã HS 38160090: Máng chặn xi dùng trong lò luyện, hàm lượng Al2O3>70%, SiC+C>20%, nhiệt độ chịu lửa > 1650 độ C. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs máng chặn xi dù/ mã hs của máng chặn xi)
- Mã HS 38160090: Bột chát vòng đồng cảm ứng dùng để cách điện và cách nhiệt giữa các vòng đồng của lò luyện thép, hàm lượng AL2O3: 76,88% Nhiệt độ 1700 độ C. Mới 100%... (mã hs bột chát vòng đ/ mã hs của bột chát vòn)
- Mã HS 38170000: Hóa chất Linear Alkyn Benzene (LAB), CAS: 67774-74-7, sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất bột giặt (hàng mới 100%).... (mã hs hóa chất linear/ mã hs của hóa chất lin)
- Mã HS 38180000: Tấm silicon chưa gia cố (156.75 x 156.75mm, dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%)... (mã hs tấm silicon chư/ mã hs của tấm silicon)
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn đơn tinh thể bằng silic đã kích tạp dùng trong điện tử, kích thước: 156.75mm*156.75mm/ Mono wafer... (mã hs tấm bán dẫn đơn/ mã hs của tấm bán dẫn)
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn silicon đơn tinh kích thước: 156.75*156.75MM dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100%.... (mã hs tấm bán dẫn sil/ mã hs của tấm bán dẫn)
- Mã HS 38190000: Chất lỏng dùng cho hệ thống truyền thủy lực (FUCHS PLANTOSYN 3268) 2 pail (20l/ 1pail) không chứa thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%... (mã hs chất lỏng dùng/ mã hs của chất lỏng dù)
- Mã HS 38190000: Dầu triethylen ADDITIVE- TRIETHLENE GLYCOL (O/UNIT 20KG)... (mã hs dầu triethylen/ mã hs của dầu triethyl)
- Mã HS 38190000: Môi chất thủy lực chống cháy ULTRA SAFE 620 (chất lỏng thủy lực đi từ dẫn xuất Glycon), mới 100%. 1 DRUM (220KG) 1 PAIL. TBKQ phân tích số: 2837/TB-CNHP, ngày 22.7.2016... (mã hs môi chất thủy l/ mã hs của môi chất thủ)
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thủy lực gốc este QUINTOLU BRIC 888-46 dùng cho sự truyền động thủy lực, chứa dưới 70% tính theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (180kg/ thùng/80 thùng),hàng mới 100%.... (mã hs chất lỏng thủy/ mã hs của chất lỏng th)
- Mã HS 38190000: DẦU THẮNG, BÌNH 05 LÍT (A000989080718)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dầu thắng bình/ mã hs của dầu thắng b)
- Mã HS 38200000: Dung dịch giải nhiệt động cơ- 20L-CC2869- hàng mới 100%... (mã hs dung dịch giải/ mã hs của dung dịch gi)
- Mã HS 38200000: Phụ gia cho hệ thống làm mát động cơ-1.89l/can-DCA65L-Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia cho hệ/ mã hs của phụ gia cho)
- Mã HS 38200000: Dầu bôi trơn động cơ ENI ANTIFREEZE EXTRA 12X1 LT TA (12lít/thùng)(PTPL số 424/PTPLDN-NV ngày 31.10.2013)... (mã hs dầu bôi trơn độ/ mã hs của dầu bôi trơn)
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt đỏ (0.946l/bình,12 bình/thùng)- EC502-32- (Nhãn ABRO); Số lượng: 20 thùng (227.04 kg); mới 100%... (mã hs nước giải nhiệt/ mã hs của nước giải nh)
- Mã HS 38200000: DAU NHON ALL FLEET TURBO 15W40 VALVOLINE (18L/THÙNG)... (mã hs dau nhon all fl/ mã hs của dau nhon all)
- Mã HS 38200000: Nước làm mát Caltex (4l/Can)... (mã hs nước làm mát ca/ mã hs của nước làm mát)
- Mã HS 38200000: Chất làm mát Floc 90; 1gallon/chai, Part No: AST-CHM-100111.1; Mới 100%... (mã hs chất làm mát fl/ mã hs của chất làm mát)
- Mã HS 38200000: Dung môi chống kết dính, chống lắng, đẩy nhanh quá trình hòa tan thành phần chính acid béo hổn hợp, thành phần C7H8, mã cas: 108-88-3... (mã hs dung môi chống/ mã hs của dung môi chố)
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, chống đông, ký hiệu: Q8 Antifreeze Long Life Premixed, nhãn hiệu: Q8 (1lít/bình- 15 bình/thùng- 36 thùng-540bình- 540 lít), mới 100%... (mã hs nước làm mát c/ mã hs của nước làm mát)
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (dung dịch làm mát) 38459582. Phụ tùng cho máy nén khí Ingersoll Rand. Hàng mới 100%. (1 thùng 20 lít)... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố)
- Mã HS 38210090: Thức ăn dùng để nuôi men bia- Fermaid K. Mới 100%... (mã hs thức ăn dùng để/ mã hs của thức ăn dùng)
- Mã HS 38220010: Que thử kiểm tra 3 trong 1: Sabutamol, Clenbuterol, Ractopamine (nhóm Beta-agonist) trong thịt, 10que/hộp; Nhà sản xuất: Nankai Biotech Co., Ltd; Hàng mới 100 %... (mã hs que thử kiểm tr/ mã hs của que thử kiểm)
- Mã HS 38220010: Dụng cụ phát hiện chất gây nghiện bằng nước tiểu dạng que giấy dùng 1 lần, nhãn hiệu Morphine/Heroin Test/ Opiates. Hạn sd 2022.Nhà sx: NANTONG DIAGNOS BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Mới 100%.... (mã hs dụng cụ phát hi/ mã hs của dụng cụ phát)
- Mã HS 38220010: Dụng cụ thử thai thai sớm bằng nước tiểu dùng 1 lần dạng bút thử, hiệu: QUICKTEST, T QUICK, DOKU STRIP. Sản xuất 2019 hạn sử dụng 2022, nhà SX: Nantong Diagnos Biotechnology Co., Ltd, mới 100%.... (mã hs dụng cụ thử tha/ mã hs của dụng cụ thử)
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết- MediUSA Blood Glucose Test Strip TS-3300, 25 que/lọ, ngày sản xuất: 10/2019, hạn sử dụng: 10/2021, Lot: S191015-1.nhà sản xuất MediUSA, mới 100%.... (mã hs que thử đường h/ mã hs của que thử đườn)
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra PH 20 tệp/ hộp, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs giấy kiểm tra p/ mã hs của giấy kiểm tr)
- Mã HS 38220020: Giấy thử PH PH test paper ADVANTEC PH1.0-14.0 (1212001002)... (mã hs giấy thử ph ph/ mã hs của giấy thử ph)
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị màu cho khí ETO loại O2 100 cái/ tờ, 50 tờ/ hộp- Chemical Indicator (EOG label), model EO-2 (5000pcs/ case). Hàng mới 100%... (mã hs chất chỉ thị mà/ mã hs của chất chỉ thị)
- Mã HS 38220090: Mẫu nước trắng đông khô đã kiểm tra kháng sinh, không có kháng sinh trong mẫu, được dùng làm mẫu chất thử chuẩn để so sánh với các mẫu sữa (PENG/4PPB/Standard), 10ml/lọ, NCC: CHARM, hàng mới 100%... (mã hs mẫu nước trắng/ mã hs của mẫu nước trắ)
- Mã HS 38220090: vWF Ag"4x2ml Latex rgt#4 x 4ml dil. for Lat (Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu)-Batch:49556 HSD:18/09/2020-GPNK12621 ngày hết hạn: 31/12/2019. Hàng mới 100%... (mã hs vwf ag4x2ml la/ mã hs của vwf ag4x2ml)
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa ALBUMIN, code: AB8301,R1 4x20ml, HSD: 28.05.2022, HSX: Randox Laboratories Ltd/Anh, mới 100%... (mã hs chất thử dùng c/ mã hs của chất thử dùn)
- Mã HS 38220090: Giấy quỳ tím, dùng đo độ PH... (mã hs giấy quỳ tím d/ mã hs của giấy quỳ tím)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn FLUX CS-5000-8LF; thành phần có: C3H8O 93+/-2%, C19H29COOH 5+/-1%, C3H6O3 0.5+/-0.1%, C4H6O5 0.5+/-0.1%; dùng để thử chất làm đông cứng trong phòng thí nghiệm; 18 lít/can; mới 100%... (mã hs chất chuẩn flux/ mã hs của chất chuẩn f)
- Mã HS 38220090: Standard TM A1cCare Test Kit (Test thử đường huyết) Lot AC0219072 HSD05/2021; Lot AC0219073 HSD05/2021 Hãng SX SD Biosensor, Inc-Hàn Quốc; Hàng mới 100%... (mã hs standard tm a1c/ mã hs của standard tm)
- Mã HS 38220090: Chất thử chức năng đông máu, 95 ống/hộp, catalogue number: 000HRFTCA510, serial/lot number: E9FTE023. Hãng sx: Accriva Diagnostics, Inc.... (mã hs chất thử chức n/ mã hs của chất thử chứ)
- Mã HS 38220090: Hemolysis Washing Solution 80H-Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c,công dụng làm nền và làm loãng máu,Mã:71264,Số Lot: 9J1121,hộp 3 túi x2L,HSD30/11/2020,Nhà sản xuất:Arkray Factory Inc,mới100%... (mã hs hemolysis washi/ mã hs của hemolysis wa)
- Mã HS 38220090: Kit kiểm tra chất gây dị ứng có trong tôm, cua- Shrimps & Crabs (20 test/hộp)... (mã hs kit kiểm tra ch/ mã hs của kit kiểm tra)
- Mã HS 38220090: Giấy đo pH 1-14, roll/ test, dùng cho phòng thí nghiệm... (mã hs giấy đo ph 114/ mã hs của giấy đo ph 1)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử (hóa chất) dùng cho máy phân tích huyết học- Hemaclair ST, mã HYC050, đóng gói 50 ml/chai, NSX: SFRI SAS, HSD: 05/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thử hóa/ mã hs của thuốc thử h)
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn-OC-AUTO SAMPLING BOTTLE (3ml/ống), 100 ống/ hộp (dùng cho phòng thí nghiệm), item:10029674. Hàng mới 100%... (mã hs chất thử chuẩn/ mã hs của chất thử chu)
- Mã HS 38220090: Đoạn trình tự DNA Klenow Fragment.Hàng mới 100%.... (mã hs đoạn trình tự d/ mã hs của đoạn trình t)
- Mã HS 38220090: Enzyme phân cắt RNA Ribonuclease H.Hàng mới 100%.... (mã hs enzyme phân cắt/ mã hs của enzyme phân)
- Mã HS 38220090: Mẫu dò LightCycler chuẩn LightCycler 480 Probes Master.Hàng mới 100%.... (mã hs mẫu dò lightcyc/ mã hs của mẫu dò light)
- Mã HS 38220090: Kit chạy PCR Platinum PCR SuperMix High Fidelity 100rxns.Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy pcr pl/ mã hs của kit chạy pcr)
- Mã HS 38220090: Mồi và mẩu dò Taqman Probe and primers (Taqman assay kit).Hàng mới 100%.... (mã hs mồi và mẩu dò t/ mã hs của mồi và mẩu d)
- Mã HS 38220090: Kit xác định nồng độ DNA (KAPA)KAPA Library Quantification kit.Hàng mới 100%.... (mã hs kit xác định nồ/ mã hs của kit xác định)
- Mã HS 38220090: Kit chạy real-time PCR SuperScript III PlatinumOne-Step qRT-PCR.Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy realt/ mã hs của kit chạy rea)
- Mã HS 38220090: Enzyme cho phản ứng PCR SuperScript One-Step RT-PCR Platinum Taq.Hàng mới 100%.... (mã hs enzyme cho phản/ mã hs của enzyme cho p)
- Mã HS 38220090: Kit giải trình tự BigDyeBigDye Terminator Cycle Sequencing Kit-ABI.Hàng mới 100%.... (mã hs kit giải trình/ mã hs của kit giải trì)
- Mã HS 38220090: Hóa chất TRIzol Reagent.Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất trizol/ mã hs của hóa chất tri)
- Mã HS 38220090: Muối Guanidine Thiocyanate.Hàng mới 100%.... (mã hs muối guanidine/ mã hs của muối guanidi)
- Mã HS 38220090: Nhớt chuẫn kiễm tra độ nhớt lọ 500ml 9727-N04.016 Viscosity Standard, Low temp CCS, CL090 Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%... (mã hs nhớt chuẫn kiễm/ mã hs của nhớt chuẫn k)
- Mã HS 38220090: CHEM INDICATOR STRIP CS_Que chỉ thị hóa học STERRAD_Hiệu ASP_Product code 14100_Thùng 4 hộp_Hàng mới 100%_Loại A... (mã hs chem indicator/ mã hs của chem indicat)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn điện di dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx:Cleaver: 100bp DNA ladder, 100-1500bp, 500ul/lọ,code CSL-MDNA-100BP... (mã hs chất chuẩn điện/ mã hs của chất chuẩn đ)
- Mã HS 38220090: Chất thử ORP dùng trong phòng thí nghiệm-ORP Buffer solution, model: CPY3 (1 cái 1 chai), 1 chai 250ml, Số CAS là 7664-93-9, 7720-78-7.Hàng mới 100%... (mã hs chất thử orp dù/ mã hs của chất thử orp)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn chớp cháy 9727A359727A35 FPRM4D FLASH PT. STD. 224/218C 200 ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn chớp/ mã hs của chất chuẩn c)
- Mã HS 38220090: One Step HBsAg Test. Kít thử nhanh chuẩn đoán HBsAg (Định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt siêu vi B (HBsAg) trong trong máu t. phần huyết thanh, huyết tương của người)... (mã hs one step hbsag/ mã hs của one step hbs)
- Mã HS 38220090: Rapid Anti- HIV Test.Kít thử nhanh p. hiện kháng thể kháng HIV (Đ. tính p. hiện kháng thể kháng virus HIV tuýp 1(b. gồm nhóm O) và/hoặc HIV tuýp 2 trong máu t. phần, h. thanh hoặc h. tương của người)... (mã hs rapid anti hiv/ mã hs của rapid anti)
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch DELFIA Inducer (3027-0010), lọ 30ml, hộp gồm 8 lọ, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/11/2020/ HSX: Wallac OY... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38220090: Hóa chất GSP Neonatal G6PD kit (3310-0010) cho máy xét nghiệm miễn dịch, 9 lọ/hộp, lọ 25 ml, hạn: 30/11/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất gsp ne/ mã hs của hóa chất gsp)
- Mã HS 38220090: Hóa chất Delfia hCG Kit (A082-101) cho máy PTMD hộp gồm 2 gói:1 gói 1 lọ x1.5ml;1 gói 3 lọ x250ml, hạn: 31/08/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất delfia/ mã hs của hóa chất del)
- Mã HS 38220090: Hóa chất lai (chất chuẩn) DNA Prenatal BoBs (3100-0020) ứng dụng chẩn đoán trước sinh, 9 lọ/hộp, lọ 25ml, hạn: 30/06/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất lai c/ mã hs của hóa chất lai)
- Mã HS 38220090: Hóa chất Neonatal Biotinidase kit (3018-0010) dùng cho sàng lọc bệnh thiếu hụt enzym biotinidase ở trẻ sơ sinh, hộp 10 lọ x 50ml, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/09/2020, HSX:Wallac OY... (mã hs hóa chất neonat/ mã hs của hóa chất neo)
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn)AutoDELFIA Free hCGB Kit (B097-101) cho máy PTMD,hộp gồm 03 gói,1 gói 6 lọ x1,1ml;1 gói 2 lọ x0.75ml;1 gói 1 lọ x30ml,hạn: 31/10/2020, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY... (mã hs hóa chấtchất c/ mã hs của hóa chấtchấ)
- Mã HS 38220090: Hóa chất NeoBase Non-derivatized MSMS Kit (3040-0010) dùng cho máy XNSL rối loạn chuyển hóa axit amin ở trẻ sơ sinh,gồm 2 gói:1 gói 1 lọ x 1.1ml;1 gói 1 lọ x 25ml,mới 100%,HSD: 31/10/20/HSX: Wallac Oy... (mã hs hóa chất neobas/ mã hs của hóa chất neo)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn nền Neobase Non-derivatized Assay Solutions (3041-0020) (CTHH: CH4O 75%) chạy máy quang phổ,theo bảng kê,mới 100%,hạn:31/12/2020,dùng trong Phòng thí nghiệm/HSX: Perkin Elmer... (mã hs chất chuẩn nền/ mã hs của chất chuẩn n)
- Mã HS 38220090: Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Exel Chemistry Alayzer G7700E-001; Hãng Stanbio Laboratory, nước sản xuất USA; Hàng mới 100%... (mã hs máy xét nghiệm/ mã hs của máy xét nghi)
- Mã HS 38220090: ABO&RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase method) (Định tính phát hiện nhóm máu ABO và RhD) QĐ: 3011/QĐ-BYT. Lot: 2019120301. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs abo&rhd blood g/ mã hs của abo&rhd bloo)
- Mã HS 38220090: Rapid Flu A/B Test (Định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên vi rút cúm A và/hoặc B trong dịch mũi của người) QĐ: 3011/QĐ-BYT. Lot No: GJ19121298. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs rapid flu a/b t/ mã hs của rapid flu a/)
- Mã HS 38220090: Enzyme dùng để nhân gen trong phòng thí nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq DNA Polymerase (250 U), code: 203203, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs enzyme dùng để/ mã hs của enzyme dùng)
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng để nhân gen trong phòng thí nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq Plus Master Mix Kit (250), code: 203643, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38220090: Chất thử môi trường sinh học TRYPSIN 2.5%, 10X, 100ML/chai (15090046), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất... (mã hs chất thử môi tr/ mã hs của chất thử môi)
- Mã HS 38220090: Chất thử độ cân bằng môi trường sinh học AMNIOMAX C100 BASAL MED 90ML, 90ML/lọ (17001082), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất... (mã hs chất thử độ cân/ mã hs của chất thử độ)
- Mã HS 38220090: Chất thử độ tinh sạch trong môi trường sinh học AGPATH-ID(TM) ONE-STEP RT-PCR KIT 100RXN, 100 phản ứng/hộp 0.016ML/ 1phản ứng (AM1005),mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm,Thermo Fisher Scientific sx... (mã hs chất thử độ tin/ mã hs của chất thử độ)
- Mã HS 38220090: Kháng thể Goat anti Rabbit IgG FC, dùng để làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC: Fitgerald Industries International, mã: 70R-IG017, 2mg/1 lọ, mới 100%... (mã hs kháng thể goat/ mã hs của kháng thể go)
- Mã HS 38220090: Kháng thể HCG Antibody (Intact)70, dùng để làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC: Fitgerald Industries International, mã: 70-B9011GA00-A0, 1mg/1 lọ, mới 100%... (mã hs kháng thể hcg a/ mã hs của kháng thể hc)
- Mã HS 38220090: Dung dịch ổn định pH dùng trong phòng thí nghiệm, Perfadex Plus. Hộp/10x900ml. HSX: XVIVO PERFUSION. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ổn đị/ mã hs của dung dịch ổn)
- Mã HS 38220090: Chất thử cho tổng N thang thấp. (50pce/box). Mới 100%(02.01.0089)... (mã hs chất thử cho tổ/ mã hs của chất thử cho)
- Mã HS 38220090: Chất thử (tổng P thang thấp) Total phosphat dùng trong phòng thí nghiệm (50pce/box). Mới 100%(02.01.0087)... (mã hs chất thử tổng/ mã hs của chất thử tổ)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử dùng cho máy đo HbA1c, Hãng sản xuất: Osang Healthcare, Sử dụng để: Xác định % lượng huyết sắc tố A1c (HbA1c%) trong số huyết sắc tố được dung trong toàn bộ mẫu máu. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử dùng/ mã hs của thuốc thử dù)
- Mã HS 38220090: Dung dịch phân tích- chất thử thí nghiệm HACH 2672245, 50 lượng test/ hộp, dùng để xác định tổng Nitơ trong công nghiệp-MHB0641. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch phân/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 38220090: QUE THỬ THAI,KÈM GIẤY PHÉP 1038/K2ĐT-KHCN/01.NOV.2018,CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6543/11.DEC.2019... (mã hs que thử thaikè/ mã hs của que thử thai)
- Mã HS 38220090: Chuẩn D1 dược di truyền Baseline D1 PG, nhà cung cấp: Q Squared Solution, mới 100%... (mã hs chuẩn d1 dược d/ mã hs của chuẩn d1 dượ)
- Mã HS 38220090: PHOXIM: Chất thử dùng để phân tích EPRIMEC SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 10ml/lọ, mới 100%... (mã hs phoxim chất th/ mã hs của phoxim chất)
- Mã HS 38220090: EPRINOMECTIN: Chất thử dùng để phân tích EPRIMEC SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 10ml/lọ, mới 100%... (mã hs eprinomectin c/ mã hs của eprinomectin)
- Mã HS 38220090: Hardness indicator-chất chỉ thị độ cứng, dùng để kiểm tra chất lượng nước (100ml/chai)... (mã hs hardness indica/ mã hs của hardness ind)
- Mã HS 38220090: FITC1-1KT FluoroTagFITC Conjugation Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs fitc11kt fluor/ mã hs của fitc11kt fl)
- Mã HS 38220090: CTP (Bột thử PH CTP)... (mã hs ctp bột thử ph/ mã hs của ctp bột thử)
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán nồng độ Crôm CR6+ (50 gói/hộp) có chứa thành phần Diphenylcarbazide (C13H14N4O) 2%, buffering agent 49%, Extender 49%... (mã hs chất thử chẩn đ/ mã hs của chất thử chẩ)
- Mã HS 38220090: Hóa chất (chất thử) Orion Chioride 100ppm Standard, 475ml (941707), thành phần: Nước 90%, Sodium Chloride 10%, hàng mới 100%, cho phòng thí nghiệm/HSX: Thermo scientific... (mã hs hóa chất chất/ mã hs của hóa chất ch)
- Mã HS 38220090: Correction sample for HM1000A DOTP Fragment, chất thử trong phòng thí nghiệm, 1g/chai (là chất chuẩn phân tích dùng cho máy sàng lọc và phân tích các phthalates HM1000). Hàng mới 100%.... (mã hs correction samp/ mã hs của correction s)
- Mã HS 38220090: Hydrion paper pH 1.0-12.0 (1.75"x200ft)... (mã hs hydrion paper p/ mã hs của hydrion pape)
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng phòng thí nghiệm: 7326030 INSTAGENE MATRIX, 20ml... (mã hs hóa chất dùng p/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38220090: Hóa chất y tế: Bộ hóa chất sử dụng cho máy ddPCR và AutoDG ddPCR: 12001921 QXDx Consumable Pack... (mã hs hóa chất y tế/ mã hs của hóa chất y t)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Benzene 100 g/mL in Methanol (DRE-XA10535000ME), 1ml/1 lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 05/12/2022: Hãng sản xuất: LGC... (mã hs chất chuẩn tinh/ mã hs của chất chuẩn t)
- Mã HS 38220090: Murex HTLV I+II Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HTLV týp 1 và týp 2 trong máu người (Hộp 96 phản ứng), SĐK: SPCĐ-TTB-361-17. Hsd: 10.2020... (mã hs murex htlv iii/ mã hs của murex htlv i)
- Mã HS 38220090: Murex HBsAg Version 3 Sinh phẩm định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người (Hộp 96 tests), SĐK: QLSP-0625-13. Hsd: 09.2020... (mã hs murex hbsag ver/ mã hs của murex hbsag)
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn tách chiết DNA dùng trong phòng TN sinh học. Hàng gồm 100 pư/ bộ. Code: A42352. Lot:. hsd:08/10/2020. Hàng mới 100%. Nsx: Life Tech... (mã hs kit thử chuẩn t/ mã hs của kit thử chuẩ)
- Mã HS 38220090: Giấy thử loại Uridylic acid (giấy quỳ) ASAA-100.12 dùng cho tủ đông lạnh thực phẩm, hàng mới 100%.... (mã hs giấy thử loại u/ mã hs của giấy thử loạ)
- Mã HS 38220090: Chất kiểm tra nhiễm khuẩn nhiên liệu: EASICULT COMBI- Vật tư máy bay, hàng mới 100%. HS.... (mã hs chất kiểm tra n/ mã hs của chất kiểm tr)
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử nghiệm tế bào viêm vú trong sữa bò (California Mastitis Test Refill- CMT), dạng can 5 lít, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch thử n/ mã hs của dung dịch th)
- Mã HS 38220090: Chất thử sử dụng cho chương trình ngoại kiểm dấu ấn tim mạch dùng cho phòng thí nghiệm EQAS HEM PROG 3x2ml, HSD: 12.03.2020, code: BC90D,HSX: BIO-RAD. Mới 100%... (mã hs chất thử sử dụn/ mã hs của chất thử sử)
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 1600 (FLAKES) (Acid stearic dùng trong sx lốp xe) (dạng vẩy)... (mã hs stearic acid pa/ mã hs của stearic acid)
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID SA1810, Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg, hàm lượng Stearic: 22.5% và 23.9%... (mã hs stearic acid sa/ mã hs của stearic acid)
- Mã HS 38231100: Sáp Stearic Acid 1842, sử dụng làm mẫu phục vụ ngành công nghiệp sản xuất nến, nhà cung cấp: PT. DUA KUDA INDONESIA, hàng mới 100%... (mã hs sáp stearic aci/ mã hs của sáp stearic)
- Mã HS 38231100: Phụ gia O-411 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583317-82600E020... (mã hs phụ gia o411 b/ mã hs của phụ gia o41)
- Mã HS 38231100: Axit Stearic 1860 công nghiệp (dạng hạt) (axit béo)-mã CAS:57-11-4-CTHH:C17H35COOH Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 18/ mã hs của axit stearic)
- Mã HS 38231100: Bột canxi cacbonate (CACO3) thành phần gồm: calcium carbonate: 97.4-99.9%, stearic acid: 0.1-2.6% (mục 1, tkn:102907704100)... (mã hs bột canxi cacbo/ mã hs của bột canxi ca)
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1860, dùng cho công nghiệp nhựa và cao su. Mã CAS:67701-03-5, đóng 25kg/bag.Hàng mới 100%... (mã hs stearic acid 18/ mã hs của stearic acid)
- Mã HS 38231100: Chất ổn định Stabilizer 50S/ Stabilizer 50S. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định st/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38231100: Axit stearic(St/A)... (mã hs axit stearicst/ mã hs của axit stearic)
- Mã HS 38231100: Hóa chất axit stearic (Stearic ACID) dạng hạt... (mã hs hóa chất axit s/ mã hs của hóa chất axi)
- Mã HS 38231100: Axit stearic- Palmac 1600- NLSX LỐP XE CAO SU (thành phần là hỗn hợp các Axit béo monocarboxylic công nghiệp) (MÃ CAS: 67701-03-5)... (mã hs axit stearic p/ mã hs của axit stearic)
- Mã HS 38231100: Chất trợ (STA1806) (Hexadecanoid Acid + Octadecanoid Acid- CAS: 67701-03-5) (Dạng rắn- Bao nylon)... (mã hs chất trợ sta18/ mã hs của chất trợ st)
- Mã HS 38231100: Chất gắn kết cao su (Axít béo C14-18 60%), dùng cho sản xuất lốp xe NOCTIZER SD (DMCH000029)... (mã hs chất gắn kết ca/ mã hs của chất gắn kết)
- Mã HS 38231920: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Stearolac 90, 25Kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thứ/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38231990: TFA-125 (SOYABEAN OIL FATTY ACID) (Axit béo monocarboxylic công nghiệp dùng trong ngành sản xuất polyme), hàng mới 100%; Không có mã Cas... (mã hs tfa125 soyabe/ mã hs của tfa125 soy)
- Mã HS 38231990: Sinicic axit/DAC#S-1/H2O,SiO2-SB3001346... (mã hs sinicic axit/da/ mã hs của sinicic axit)
- Mã HS 38237010: LANETTE O (Cồn béo công nghiệp- dạng sáp- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 67762-27-0... (mã hs lanette o cồn/ mã hs của lanette o c)
- Mã HS 38237010: Cồn béo công nghiệp, dạng sáp- Fatty Alcohol 1618 TA (Ceto Stearyl Alcohol 30:70) (Hydrenol My)- Nguyên liệu sx sp dầu gội... (mã hs cồn béo công ng/ mã hs của cồn béo công)
- Mã HS 38237090: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế AKTIVATOR XO-MG, dạng bột, thành phần chính là cồn béo, dùng trong điều chế cao su, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp xúc tiế/ mã hs của hỗn hợp xúc)
- Mã HS 38241000: Chất chống dính mẫu khuôn cát tươi FC-C. Hàng mới 100%... (mã hs chất chống dính/ mã hs của chất chống d)
- Mã HS 38241000: Chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Sea Coal. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn đã điề/ mã hs của chất gắn đã)
- Mã HS 38244000: Phụ gia chống lắng đọng xi măng, sử dụng trên giàn Dầu khí, PN: 102077046 CHEM, SA-1015 TPC: Polysaccharide, CAS NO:1109-28-0.PN:102077046. Hàng mới 100% (100 LB 45 kg)... (mã hs phụ gia chống l/ mã hs của phụ gia chốn)
- Mã HS 38244000: Phụ gia trương nở Denka CSA#20 dùng để sản xuất vữa trong xây dựng (25kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%, mã Cas: 7778-18-9; 12005-25-3;1305-78-8... (mã hs phụ gia trương/ mã hs của phụ gia trươ)
- Mã HS 38244000: Phụ gia điều chỉnh thời gian đông cứng Denka Setter D200 dùng để sản xuất vữa trong xây dựng (10kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%. mã Cas: 584-08-7... (mã hs phụ gia điều ch/ mã hs của phụ gia điều)
- Mã HS 38244000: Phụ gia đông cứng nhanh Denka SC-1 dùng để sản xuất vữa trong xây dựng (20kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%, mã Cas: 65997-17-3;65997-16-2;7778-18-9... (mã hs phụ gia đông cứ/ mã hs của phụ gia đông)
- Mã HS 38244000: CGA-1000, Phụ gia đã điều chế dùng cho vữa, xi măng và bê tông, hàng mới 100%. Nhà cung cấp: FD Chemical Corp, mã Cas 111-46-6; 7732-18-5... (mã hs cga1000 phụ g/ mã hs của cga1000 ph)
- Mã HS 38244000: Chất đông cứng nhanh Simon L60, dùng cho xi măng (1lít/chai)... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ)
- Mã HS 38244000: Bonding Agent- Phụ gia dùng cho xi măng dùng trong xây dựng, hiệu ArcusStone, Part No: AB, 45lbs/thùng, mới 100%... (mã hs bonding agent/ mã hs của bonding agen)
- Mã HS 38244000: Surface Deactivator-2 mm- Phụ gia làm nền bêtông đá rửa, hiệu Brickform, Part No: SSD20-5, 44lbs/thùng, mới 100%... (mã hs surface deactiv/ mã hs của surface deac)
- Mã HS 38244000: Phụ gia giảm nước dùng trong ngành xây dựng- SODIUM NAPHTHALENE SULPHONATE FORMALDEHYDE SNF-A (hàng mới 100%) (Cas: 36290-04-7)... (mã hs phụ gia giảm nư/ mã hs của phụ gia giảm)
- Mã HS 38245000: Vữa Renderoc S dùng để sản xuất bê tông không chịu lửa dạng bột,1 bao 25kg. Hàng mới 100 %... (mã hs vữa renderoc s/ mã hs của vữa renderoc)
- Mã HS 38245000: SikaGrout UW-id (20Kg/Bag)._Vữa dùng trong xây dựng.... (mã hs sikagrout uwid/ mã hs của sikagrout uw)
- Mã HS 38245000: SikaGrout 280 HS (25Kg/Bag)._Vữa dùng trong xây dựng.... (mã hs sikagrout 280 h/ mã hs của sikagrout 28)
- Mã HS 38245000: ArcusPlaster-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: AP, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusplastervữ/ mã hs của arcusplaster)
- Mã HS 38245000: ArcusstoneCoat-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: AS, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusstonecoat/ mã hs của arcusstoneco)
- Mã HS 38245000: ArcusMarbleCoat-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: AMC, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusmarblecoat/ mã hs của arcusmarblec)
- Mã HS 38245000: ArcusLimePlaster-Medium-Vữa dùng cho trang trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: ALP-M, 30lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcuslimeplaste/ mã hs của arcuslimepla)
- Mã HS 38245000: Sikafloor 81 Epocem New C ID (19 Kg/bag)_Vữa và bê tông không chịu lửa. PTPL: 10208 ngày 28/10/2016.... (mã hs sikafloor 81 ep/ mã hs của sikafloor 81)
- Mã HS 38246000: Nguyên liệu tá dược- Sorbitol Solution 70% BP (Non Crystalline)- 300kgs/ thùng- NSX:05/2019- NHH:05/2024- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu tá/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm Sorbitol Solution (D- Sorb 80). Hạn sử dụng: 24/11/2021. Ma CAS: 50-70-4... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 38247190: Chất phủ ngoài chống dính khuôn đúc cho hợp kim nhôm (External Coating For Aluminium). Hàng mới 100%.... (mã hs chất phủ ngoài/ mã hs của chất phủ ngo)
- Mã HS 38247800: Gas D11710681 FREON (TM) 407C 11.35KG/25LB DAC. Số lượng: 560EA. Mã hs code bình chứa 73110099. Hàng mới 100%... (mã hs gas d11710681 f/ mã hs của gas d1171068)
- Mã HS 38247800: Gas D10118485 FREON (TM) 404A 10.896KG/24LB DAC. Số lượng: 560Bình. Hàng không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mã hs code bình chứa 73110099 Hàng mới 100%... (mã hs gas d10118485 f/ mã hs của gas d1011848)
- Mã HS 38247800: GMA 999210-001(REF MIXED GAS UTCS)... (mã hs gma 999210001/ mã hs của gma 9992100)
- Mã HS 38247800: Gas R134... (mã hs gas r134/ mã hs của gas r134)
- Mã HS 38247900: Gas R-22 (Hàng mới 100%)... (mã hs gas r22 hàng/ mã hs của gas r22 hà)
- Mã HS 38247900: Dung dịch nhỏ mối hàn, 20l/can, FLUX NTC-132, hàng mới 100%-MMTB... (mã hs dung dịch nhỏ m/ mã hs của dung dịch nh)
- Mã HS 38248100: Chất tẩy rửa(VC#100A) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1 thùng/20 lít, 1 lít 1kg), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửavc/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38249100: GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)... (mã hs gói chống ẩm c/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38249100: Dung dịch mạ Nikel SH-100B (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 38249100: Dung dịch tạo mùi cho nhà yến, 2 lít/ chai, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tạo m/ mã hs của dung dịch tạ)
- Mã HS 38249910: Dung dịch làm sạch mực trên lô in (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 6 thùng, mỗi thùng 700gam/ XTRAMAX INKCLEANER I49), code: ZEY8PXI49-40/0.7-Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch làm s/ mã hs của dung dịch là)
- Mã HS 38249910: Nguyên phụ liệu ngành in: Dung dịch lau mực trên bản in offset (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 12 bình, mỗi bình 1 lit)/ ALU NET, code: ZGY8PR2071/1- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l)
- Mã HS 38249910: Chế Phẩm Tẩy Mực Trục Lô.P-5001 Anti Skin Spray Đóng Gói 400ml/ bình (Hàng Mới 100%)... (mã hs chế phẩm tẩy mự/ mã hs của chế phẩm tẩy)
- Mã HS 38249910: Bút xóa học sinh vỏ bằng nhựa, dài (10-15)cm, hiệu Deli, mới 100%... (mã hs bút xóa học sin/ mã hs của bút xóa học)
- Mã HS 38249910: Mực in (nước rửa phim)... (mã hs mực in nước rử/ mã hs của mực in nước)
- Mã HS 38249910: Bột đá CaCO3 (GCC-MT10)... (mã hs bột đá caco3 g/ mã hs của bột đá caco3)
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo (2 cái/gói)- CorrectionTape, 15.5x7x1.5 cm, mã hàng 4571137121389... (mã hs viết xóa kéo 2/ mã hs của viết xóa kéo)
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực in trên sản phẩm/ SUN ECON R4052C (21kg/can)... (mã hs chất tẩy mực in/ mã hs của chất tẩy mực)
- Mã HS 38249910: Băng xóa kéo ((5mm x 6m), hàng mới 100%... (mã hs băng xóa kéo/ mã hs của băng xóa kéo)
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các monoglyceride glyceryl stearate và glyceryl laurate, dùng trong chế thực phẩm (MULTEC MONO 90SH- RSPO SEGREGATED), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp các mon/ mã hs của hỗn hợp các)
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa dẫn xuất este của acetyl tarraric axit với glycerol, canxi carbonate.dạng bột (MULTEC DATA HP 20- RSPO SEGREGATED) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm chứa d/ mã hs của chế phẩm chứ)
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất dùng làm chất nhũ hóa trong sx thực phẩm, TP chính gồm: mono và diglyceride của axit béo, dạng bột- RECODAN CM-M. 20KG/BOX. LOT 7113582005- 7113595565. NSX: 11/2019-HSD: 11/2022... (mã hs chế phẩm hóa ch/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38249970: Chất hỗ trợ chế biến: Polyclar super R(24.95 kg/thùng), chất dùng để lắng lọc, ổn định trong sx bia.Hàng mới 100%. NSX:12/2019- HSD:12/2022. NSX: ISP CHEMICALS LLC... (mã hs chất hỗ trợ chế/ mã hs của chất hỗ trợ)
- Mã HS 38249970: Chế phẩm có thành phần từ Canxi carbonat đã được tạo hạt, dùng trong thực phẩm.- Oyster Shell Gran. D.C- RN1270-KQGD: 3181... (mã hs chế phẩm có thà/ mã hs của chế phẩm có)
- Mã HS 38249970: Gói chống ẩm 06-00-DEB-00001. Hàng mới 100%... (mã hs gói chống ẩm 06/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa hỗn hợp Natamycin, lactose dạng bột, công dụng là phụ gia bảo quản trong chế biến thực phẩm NATALAC. 500g/bottle. HSD: 01/10/2021... (mã hs chế phẩm chứa h/ mã hs của chế phẩm chứ)
- Mã HS 38249970: Gia vị foodon kh (Hỗn hợp các chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chính: Natri carbonat, Natri clroua, natri xitrat... (mã hs gia vị foodon k/ mã hs của gia vị foodo)
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp Mono và Diglycerit của Axit béo- Phụ gia thực phẩm (Ekomul MG 60 HP (Distilled Monoglyceride))-25kgs/ bao- NSX: 05/2019- NHH: 05/2021... (mã hs hỗn hợp mono và/ mã hs của hỗn hợp mono)
- Mã HS 38249970: SEALS 45 (MIX PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm)... (mã hs seals 45 mix p/ mã hs của seals 45 mi)
- Mã HS 38249970: SEALS 54 (NON PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm)... (mã hs seals 54 non p/ mã hs của seals 54 no)
- Mã HS 38249970: SEALS 36 (NON PHOSPHATE) 25 x 1 KGM (phụ gia thực phẩm)... (mã hs seals 36 non p/ mã hs của seals 36 no)
- Mã HS 38249970: NON (POLY)PHOSPHATE- NF PRO (SODIUM CITRATE, CITRIC ACID AND SODIUM BICARBONATE (Phu gia thuc pham; quy cach: 25 Kg/bao): 420 bao... (mã hs non polyphosp/ mã hs của non polyph)
- Mã HS 38249970: PEARL C (PEARL)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:08/2019. HSD:08/2021... (mã hs pearl c pearl/ mã hs của pearl c pea)
- Mã HS 38249970: PEARL N (PEARL)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:09/2019. HSD:09/2021... (mã hs pearl n pearl/ mã hs của pearl n pea)
- Mã HS 38249970: PEARL EZO (PEARL)- Nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2019. HSD:12/2021... (mã hs pearl ezo pear/ mã hs của pearl ezo p)
- Mã HS 38249970: CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AQUA555 (NON PHOSPHATE) 5 X 5 KGM. (NSX: 02/12/2019- HSD: 01/12/2021)... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249991: CHẤT PHỤ GIA ĐỒNG DÙNG TRONG XI MẠ COSMO G1 (20L X27 CANS). HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất phụ gia đồ/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất gắn hợp chất FFC CLAY (PLASTIC MASS) + FFC DRY (DRY MASS) dùng cho khuôn đúc (FFC compound), hàng mới 100%... (mã hs chất gắn hợp ch/ mã hs của chất gắn hợp)
- Mã HS 38249999: DALTOPED FA 34833- Thành phần của Phức hệ Polyurethane Thành phần chính 1,4-butanediol- Cas No: 110-63-4- dùng sản xuất các sản phẩm polyurethane.Hàng mới 100%... (mã hs daltoped fa 348/ mã hs của daltoped fa)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, P/N: 239-07003-08, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm p/n/ mã hs của hạt hút ẩm)
- Mã HS 38249999: BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN ĐÃ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-012A, HĐ 06.19/HĐMB NGÀY 21/06/2019.VILAS 04.09.19.01.01/BĐ-GPVN NGÀY 05/09/2019. CỠ HẠT D9712.62 MICRONS, ĐỘ TRẮNG 98.26%... (mã hs bột đá vôi trắn/ mã hs của bột đá vôi t)
- Mã HS 38249999: EDDHA Fe (Fe-EDDHA 6%) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 16455-61-1... (mã hs eddha fe feed/ mã hs của eddha fe fe)
- Mã HS 38249999: DTPA Fe (Ferric DTPA/DTPA Ferric Sodium) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 12389-75.2... (mã hs dtpa fe ferric/ mã hs của dtpa fe fer)
- Mã HS 38249999: Sắt EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Fe 13%/EDTA Ferric Sodium) (C10H12FeN2NaO8) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS:.... (mã hs sắt ethylendiam/ mã hs của sắt ethylend)
- Mã HS 38249999: Canxi EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Ca 10%/Disodium Calcium EDTA)(C10H12N2O8CaNa2.2H2O) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 62-33-9... (mã hs canxi ethylendi/ mã hs của canxi ethyle)
- Mã HS 38249999: Magie EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Mg 6%/Disodium Magnesium EDTA) (C10H12N2O8.Mg.2Na) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14402-88-1.... (mã hs magie ethylendi/ mã hs của magie ethyle)
- Mã HS 38249999: Mangan EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Mn 12%/Disodium Manganese EDTA) ((C10H12N2O8MnNa2)) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 15375-84-5.... (mã hs mangan ethylend/ mã hs của mangan ethyl)
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt Defoamer, 20kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs chất phá bọt de/ mã hs của chất phá bọt)
- Mã HS 38249999: JEV 5204-EXPANDER(LIGIN SULFONATE)-chế phẩm hóa học có thành phần chính là Bari sulphat,ligin sulfonat và phụ gia,dạng bột, hàng mới 100%,dùng làm phụ gia tăng độ xốp lá cực âm ắc quy xe đạp điện.... (mã hs jev 5204expand/ mã hs của jev 5204exp)
- Mã HS 38249999: Hóa chất pha keo SHOWLAND TRIPHENYLMETHANE-4,4',4''-TRIISOCYANATE, số CAS 141-78-6; 2422-91-5; 108-90-7, 3M ID số XY002010466... (mã hs hóa chất pha ke/ mã hs của hóa chất pha)
- Mã HS 38249999: Wax Emulsion, VIVASHIELD 9372: Chế phẩm sáp paraffin trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép (2525/TB-TCHQ Ngày 02/05/2019)... (mã hs wax emulsion v/ mã hs của wax emulsion)
- Mã HS 38249999: Hóa chất của hệ thống xử lý nước NCEV CP-1310, dạng dung dịch (chất ức chế quy mô, thành phần chính: Acrylic copolymer, 2-phosphono butane-1,2,4-Tricarboxylic acid), 20kg/can... (mã hs hóa chất của hệ/ mã hs của hóa chất của)
- Mã HS 38249999: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất ổn định SB-100 (Thành phần gồm: Fe2O3, SiO2 và phụ gia, dạng bột), 200kg/bao Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất d/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38249999: Chai xịt mùi hương cho lợn nái (dùng trong thú y) hiệu Minitube mới 100%. 17115/9051, 35ml... (mã hs chai xịt mùi hư/ mã hs của chai xịt mùi)
- Mã HS 38249999: Chất tạo màng chống tĩnh điện Nabakem Plaguard F-150 (450ml/Chai). Xuất xứ Hàn Quốc. Mới 100%... (mã hs chất tạo màng c/ mã hs của chất tạo màn)
- Mã HS 38249999: Chất gia tốc cao su ZNO(3A) (làm tăng độ cứng trong lưu hóa cao su, là hỗn hợp kẽm oxit và canxi oxit), theo ptpl số 883 ngày 3/10/2012, hàng mới 100%... (mã hs chất gia tốc ca/ mã hs của chất gia tốc)
- Mã HS 38249999: DEFOMEX 870- Chế phẩm hóa chất khác dùng để phá bọt trong ngành sơn và mực in 180kg/thùng, mới 100%,cas:84961-70-6... (mã hs defomex 870 ch/ mã hs của defomex 870)
- Mã HS 38249999: Hộp gel CMC (Carboxymethyl cellulose), làm mát nước cho quạt điều hòa, kích thước 10.8x5.8x2cm. Mới 100%... (mã hs hộp gel cmc ca/ mã hs của hộp gel cmc)
- Mã HS 38249999: FRGEL 150- Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, (25kg/bag).Hàng mới 100%.CAS:14808-60-7/68953-58-2... (mã hs frgel 150 đất/ mã hs của frgel 150 đ)
- Mã HS 38249999: FRGEL 170- Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, (25kg/bag).Hàng mới 100%.CAS:14808-60-7/68953-58-2... (mã hs frgel 170 đất/ mã hs của frgel 170 đ)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm MOLECULAR SIEVE 13X, đường kính 3.6-4.8mm, mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm mole/ mã hs của hạt hút ẩm m)
- Mã HS 38249999: Chất keo tụ POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) dùng trong xử lý nước thải, hàng mới 100%. 25Kg/bao, 1840bao. Mã CAS: 1327-41-9... (mã hs chất keo tụ pol/ mã hs của chất keo tụ)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia kích thước 3x3mm EFPP 1001-6" Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh, White oil,." Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.... (mã hs hạt phụ gia kíc/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: SILICONE OIL FOR COLORED YARN 856-20 (Tạo lớp phủ cho sợi nhuộm tăng độ bóng, CAS 63148-62-9; CAS 7732-18-5), hàng mới 100%... (mã hs silicone oil fo/ mã hs của silicone oil)
- Mã HS 38249999: Chất cứng PU dùng cho sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: GH908 (PU HARDENER), đóng gói: 10kg1 thùng, 990kg/99 thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất cứng pu dù/ mã hs của chất cứng pu)
- Mã HS 38249999: Bột nhẹ(bột CaCO3 Siêu mịn Tráng phủ axit stearic có kích thước hạt dưới 1mm, là 1 dạng bột nhẹ dùng để trộn với cao su để sản xuất đế giầy)... (mã hs bột nhẹbột cac/ mã hs của bột nhẹbột)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối canxi của axit palmitic và axit stearic phân tán trong nước- SR311,(Hàng CDMDSD từ dòng hàng 2 TK số 102540798840/E31,20/03/2019/ TBKQPTPL: 3995/PTPLHCM-NV(20/12/2013)... (mã hs hỗn hợp muối ca/ mã hs của hỗn hợp muối)
- Mã HS 38249999: AQUEOUS ACID SOLUTION (GEOMET 720LS), chế phẩm hóa học, dùng làm dung môi hóa học trong ngành công nghiệp xi mạ,12.5Kg/can. mã CAS: 7732-18-5, 64-17-5, hàng mới 100%.... (mã hs aqueous acid so/ mã hs của aqueous acid)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (chất thải) cho mèo 5 Lít BIANCA CLUMPING (PSANBICL005L31Y) (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt hút ẩm chấ/ mã hs của hạt hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Miếng dán chống ẩm mốc 72MM*45Y... (mã hs miếng dán chống/ mã hs của miếng dán ch)
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa hút ẩm dạng gói, trọng lượng 25g/gói... (mã hs hạt nhựa hút ẩm/ mã hs của hạt nhựa hút)
- Mã HS 38249999: Canxi oxit có phủ sáp parafin (dạng hạt hút ẩm dùng trong nghành nhựa), Model 6888, Loại B, mới 100%... (mã hs canxi oxit có p/ mã hs của canxi oxit c)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp gồm Natri Benzoate, Muối NaCl, Muối KCl. dạng viên nhỏ, được đóng gói 5g/ Dampproof Material- ZENOX (5g) (Mới 100%); KQGĐ 992/TB-KĐ3 (29.11.16)... (mã hs hỗn hợp gồm nat/ mã hs của hỗn hợp gồm)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp chất sấy khô khí H2, gồm Al2O3+SiO2, dạng hạt, 15kg/túi, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs hỗn hợp chất sấ/ mã hs của hỗn hợp chất)
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn tráng phủ axit stearic, có kích thước hạt dưới 1mm... (mã hs bột caco3 siêu/ mã hs của bột caco3 si)
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóahọc dùngtrong xi mạTOP SAN NF,tp:natri bisulphat,axit sulfamic,dạng bột 20kg/bao,mới 100%(cas7681-38-1,5329-14-6)PTPL:3057/HQBH-NV... (mã hs chếphẩm hóahọc/ mã hs của chếphẩm hóah)
- Mã HS 38249999: TOP SEAL L-100: Chếphẩm dùng trong ximạ,hóachất mạ điện,TP là nickel difluoride,Cobal acetate tetrahydrate, dạng bột,Cas 13940-83-5,6147-83-1,1333-83-1. Mới 100%. Hàng FOC... (mã hs top seal l100/ mã hs của top seal l1)
- Mã HS 38249999: ChếphẩmTac controller PH-5,tp:natri nitrat,tiền chất axit acetic 3%,natri acetat,nước,hàm lượng rắn 41.3%,dạnglỏng15lít/chai,mới 100%(cas64-19-7,7732-18-5)(KQPTPL:11464/TB-TCHQ)... (mã hs chếphẩmtac cont/ mã hs của chếphẩmtac c)
- Mã HS 38249999: Chấtgắn đã điềuchế dùngcho khuônđúc:Hỗnhợp các chất vô cơ và hữu cơ,tp:Niken Sunphat,Đồng Sunphat, glycin/ALGLOSS S-200,dạngbột10kg/bao,mới100%(cas10101-97-0,7758-99-8)PTPL:13338/TB-TCHQ... (mã hs chấtgắn đã điều/ mã hs của chấtgắn đã đ)
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóachất dùngtrong ximạES Coat A-NT-R,tp:chromium nitrate,chromium chloride,cobalt nitratevàphụgia,dạng lỏng20kg/can,mới 100%(cas7789-02-8,10060-12-5,10026-22-9,7732-18-5),PTPL:11098/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm hóachất/ mã hs của chếphẩm hóac)
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN 52PCT: Paraffin đã clo hóa, Nguyên liệu bôi trơn dùng cho ngành sản xuất nhựa (265kg/1 thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chlorinated par/ mã hs của chlorinated)
- Mã HS 38249999: Hóa chất Acryl mold Powder- 2,5 kg/ thùng (Nước mài). Dùng để đánh bóng sản phẩm. Hàng mới 100%.Thành phần chính: Polyethylmethacrylate 65-99%.Polymethylemethacrylate 0-35%... (mã hs hóa chất acryl/ mã hs của hóa chất acr)
- Mã HS 38249999: Chất gắn phủ mẫu Cryomount, code: 00890-EX, lọ 100ml, nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn phủ mẫ/ mã hs của chất gắn phủ)
- Mã HS 38249999: Chất gắn ống tiêu bản Pertex Mounting Medium, code: 00840-EX, hộp 75 ống (ống 40ml), nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn ống ti/ mã hs của chất gắn ống)
- Mã HS 38249999: Chất khử Formaldehyde dạng bột (thành phần chính là: muối sulphat, clorua của natri, melamin, xenlulo và phụ gia, dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất keo dán gỗ)... (mã hs chất khử formal/ mã hs của chất khử for)
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác trong quá trình khử Formandehyde dạng bột (thành phần chính là muối clorua, sulphat của amoni, chất độn bentonit và phụ gia, dạng bột), sản xuất keo dán gỗ... (mã hs chất xúc tác tr/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38249999: Phụ gia (Additive 150T)... (mã hs phụ gia additi/ mã hs của phụ gia add)
- Mã HS 38249999: dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy, Motive Fluid Mixture 2 22l (28kg)... (mã hs dầu bôi trơn dù/ mã hs của dầu bôi trơn)
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn amin, là hỗn hợp các hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức amin và benzyl alcohol (GASKAMINE 240)... (mã hs chất đóng rắn a/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 38249999: Nước tạo khói cho sân khấu loại FLG 5 (5 lít/bình) hiệu Antari mới 100%... (mã hs nước tạo khói c/ mã hs của nước tạo khó)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm loại (5g) Dạng hạt.(Thanh phan: Silicon Dioxide (SiO2). xH2O).Hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm lo/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (CaCl2)... (mã hs túi hút ẩm cac/ mã hs của túi hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (SIO2, H2O)... (mã hs túi hút ẩm sio/ mã hs của túi hút ẩm)
- Mã HS 38249999: GÓI CHỐNG ẨM, DÙNG TRONG NGÀNH MAY... (mã hs gói chống ẩm d/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38249999: CETIOL LDO (Chế phẩm hoá học-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:112-53-8. Packing: 170 Kg/Drum. NSX:BASF. Hàng mới 100%... (mã hs cetiol ldo chế/ mã hs của cetiol ldo)
- Mã HS 38249999: túi chống ẩm 095-0032-0097R. Hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm 09/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hóa chất OS-50. Thành phần chính là: Titanium oxide. Dùng cho máy Coating trong sản xuất thiết bị bảo vệ màn hình điện thoại và các thiết bị điện tử khác, mới 100%... (mã hs hóa chất os50/ mã hs của hóa chất os)
- Mã HS 38249999: Hóa chất TAMOL NN 9104 (phụ gia cao su). CAS number: 9084-06-4, mới 100%... (mã hs hóa chất tamol/ mã hs của hóa chất tam)
- Mã HS 38249999: RCU-MB/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất... (mã hs rcumb/nonechế/ mã hs của rcumb/none)
- Mã HS 38249999: YMK IS-75/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất... (mã hs ymk is75/none/ mã hs của ymk is75/no)
- Mã HS 38249999: Phụ gia Thickeners... (mã hs phụ gia thicken/ mã hs của phụ gia thic)
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG LẮNG RHEOTHIX SG-720.HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất chống lắng/ mã hs của chất chống l)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi)... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Tấm tản nhiệt bằng keo silicon, 30-40% Si, 60-70% Al2O3, đóng thùng carton quy cách 30mm30mm2.0mm, hiệu TIANMAI, mới 100%... (mã hs tấm tản nhiệt b/ mã hs của tấm tản nhiệ)
- Mã HS 38249999: Miếng chống ẩm (DESICCANT MICRO-PAK (SS20))... (mã hs miếng chống ẩm/ mã hs của miếng chống)
- Mã HS 38249999: Hóa chất HTB- 901 chống cáu cặn và ăn mòn trong Lò Hơi... (mã hs hóa chất htb 9/ mã hs của hóa chất htb)
- Mã HS 38249999: túi chống ẩm dạng gói Dehumidifying agent dùng cho máy mạ thấu kính (hàng mới 100%)... (mã hs túi chống ẩm dạ/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất Tạo Bọt- Natri Lauryl Sulfat- RO(CH2CH2O)n-SO3Na R: C12-C14, n2, CAS 68585-34-2, đóng thùng 160kg, Nguyên Liệu Dùng Để Sản Xuất Mút Xốp. Hàng Mới 100%, không dùng trong thực phẩm... (mã hs chất tạo bọt n/ mã hs của chất tạo bọt)
- Mã HS 38249999: Hóa chất làm ổn định cao su có thành phần là canxi cacbonat phủ axit béo (ACTIVATED CALCIUM CARBONATE MSK-C)... (mã hs hóa chất làm ổn/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38249999: Thuốc đen (C7H7)O2.PSSNa (Cas:27157-94-4)là dẫn xuất của dithiophosphat. dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng lỏng đóng phi(200kg/phi). hàng mới 100%... (mã hs thuốc đen c7h7/ mã hs của thuốc đen c)
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn đường ống dẫn dầu Cortron(R) RN-620(CHP917008.61), thành phần: Tall Oil, DETA Imidazoline Acetates- số CAS: 68140-11-4, 5-10%;Benzyl. cas: 61789-71-7;1-5%,.Hàng mới 100%... (mã hs chất chống ăn m/ mã hs của chất chống ă)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm (dạng bột) chứa muối phosphate và sulfate của natri và phụ gia(SURFACE TREATMENT AGENT (SURFFINE 5N-10))(18kg/1 thùng)... (mã hs chế phẩm dạng/ mã hs của chế phẩm dạ)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm xúc tiến kết dính 111, 250ml/chai, 3M ID số 70006403987... (mã hs chế phẩm xúc ti/ mã hs của chế phẩm xúc)
- Mã HS 38249999: Spray chống tĩnh điện NABAKEM F-150, 420ml/ lọ. Hàng mới 100% (KQPTPL: 4519/TB-TCHQ) (Ethyl alcohol: 45-55%)... (mã hs spray chống tĩn/ mã hs của spray chống)
- Mã HS 38249999: Chất thẩm thấu nhuộm màu MEGA-CHECK PENETRANT, 450ml/lọ.(chứa tiền chất Toluen 1-5% trong 153 lit hỗn hợp), hàng mới 100%,IV: 404 ngày 09.12.2019(KQPTPL: 4514/TB-TCHQ) (Dioctyl terephthalate: 30-40%)... (mã hs chất thẩm thấu/ mã hs của chất thẩm th)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm ST-01: DEFLOCCULANT ST-01, tạo độ nhớt của men dùng cho khuôn đúc gạch ceramic với thành phần chính muối silicat, photphat và phụ gia; 25000kg/1000 bao. Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm st01/ mã hs của chế phẩm st)
- Mã HS 38249999: NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (tp: sodium hydrogensulphate 5-10%), mới 100%... (mã hs neoganth w pre/ mã hs của neoganth w p)
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH 800 CLEANER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp chính Ethanolamine >15-< 30% CAS 141-43-5; diguanidinium carbonate > 3-< 5% CAS 593-85-1, hàng mới 100%... (mã hs securiganth 800/ mã hs của securiganth)
- Mã HS 38249999: Tấm treo hút ẩm khử mùi tủ quần áo (WISE, hạt hút ẩm silica gel, 25g, mới 100%)... (mã hs tấm treo hút ẩm/ mã hs của tấm treo hút)
- Mã HS 38249999: Chất tiêu bọt 680-13123. Hàng mới 100%... (mã hs chất tiêu bọt 6/ mã hs của chất tiêu bọ)
- Mã HS 38249999: NPRM-18329/Chế phẩm hóa chất dạng lỏng, thành phần chính gồm Titanium acetylactone, dung môi hữu cơ (PTPL 7195, 19/11/2019)... (mã hs nprm18329/chế/ mã hs của nprm18329/c)
- Mã HS 38249999: NPRM-18519/ Chế phẩm hóa học có thành phần gồm metanol, dung dịch keo silica và phụ gia trong môi trường nước (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại) (PTPL 1959, 11/10/2017)... (mã hs nprm18519/ chế/ mã hs của nprm18519/)
- Mã HS 38249999: Bột hút xỉ (TUNDISH POWDER CALCAREOUS), dùng để hấp thụ xỉ, nâng cao độ tinh khiết cho thép lỏng, TPHH: SiO2: 2.66%, MgO: 2.36%, CaO: 52.24%, Fe2O3: 1.05%, Al2O3: 31.47%. Mới 100%... (mã hs bột hút xỉ tun/ mã hs của bột hút xỉ)
- Mã HS 38249999: Muối của axit hữa cơ 99%/ pH BASIC-A, mới 100%... (mã hs muối của axit h/ mã hs của muối của axi)
- Mã HS 38249999: Dung dịch muối mạ kim loại FCE-200, chứa axit sunlfuric< 5% CAS 7664-93-9;Potassium Peroxymonosulfate Sulfate<25% CAS 70693-62-8;Sodium Persulfate<2% CAS 7775-27-1.Nsx:SY Co., Ltd.,mới 100%... (mã hs dung dịch muối/ mã hs của dung dịch mu)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các muối vô cơ. TP chính là Natri tripolyphosphate, Natri Silicat- Sodium Tripolyphosphate STPP FG-8205B) dùng SX gạch men, KQGĐ số: 116/TB-KĐ4, 25/01/2019, Mới 100%... (mã hs hỗn hợp các muố/ mã hs của hỗn hợp các)
- Mã HS 38249999: FERRUX 740- Bột phát nhiệt, dùng để phủ lên bề mặt của đậu bù ngót, cấp nhiệt và che phủ ngăn kim loại lỏng bức xạ nhiệt.NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs ferrux 740 bột/ mã hs của ferrux 740)
- Mã HS 38249999: FERRUX 830- Bột phát nhiệt, dùng để phủ lên bề mặt của đậu bù ngót, cấp nhiệt và che phủ ngăn kim loại lỏng bức xạ nhiệt.NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs ferrux 830 bột/ mã hs của ferrux 830)
- Mã HS 38249999: Mẫu phụ gia tăng bề mặt sơn cho gỗ (Woodkote S3056 Dipping Clear), 5KG/hộp, NCC: SilkFlex Polymers Sdn Bhd- hàng mới 100%... (mã hs mẫu phụ gia tăn/ mã hs của mẫu phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173A:là chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần gồm hỗn hợp muối natri nitrat, coban nitrat,crom sunphat.trong môi trường nước), 25kg/can. KQPTPL 913/TB-KĐ3 (22/05/2019).Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt dây phân tử dùng để lọc khí và tách nước được dùng trong tháp phân ly. Thành phần hóa học Na2O. Al2O3. 2.45 SiO2. 6.0 H2O (SiO2: Al2O3 2.6-3.0). Molercular sevie (CAS code: 63231-69-6)... (mã hs hạt dây phân tử/ mã hs của hạt dây phân)
- Mã HS 38249999: Chất làm mờ thành phần chính là Silica... (mã hs chất làm mờ thà/ mã hs của chất làm mờ)
- Mã HS 38249999: Dung dịch các chất hữu cơ AUTORINSE, dùng trong công nghệ bạc, thành phần gồm: Castor oil, sulfated, sodium salt (Cas: 68187-76-8) 40%, Water (Cas: 7732-18-5) 60%,20kg/can. hàng mới 100%... (mã hs dung dịch các c/ mã hs của dung dịch cá)
- Mã HS 38249999: Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật- dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs kuriverter ik1/ mã hs của kuriverter i)
- Mã HS 38249999: Bột tạo xỉ làm kết lắng cặn tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs bột tạo xỉ làm/ mã hs của bột tạo xỉ l)
- Mã HS 38249999: Chất làm mặt dùng trrong sản xuất sơn bột tĩnh địên để sơn bột có được độ bám tốt và bóng khi sơn trên bề mặt sản phẩm.Hàng mới 100%... (mã hs chất làm mặt dù/ mã hs của chất làm mặt)
- Mã HS 38249999: Adclitive (sáp nhân tạo từ polyamide trong dung môi hữu cơ),mã CAS 37640-57-6, (dùng đề sx sơn),hàng mới 100%, (GĐ: 1786/ PTPLMN-NV)... (mã hs adclitive sáp/ mã hs của adclitive s)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hút ẩm, dạng hạt, có thành phần chính là: 70% calcium oxide và 15% polyethylen, được đóng gói 5kg/túi, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm hút ẩm/ mã hs của chế phẩm hút)
- Mã HS 38249999: Disperser- Dẫn xuất của Nathaphalene sulfonate. Chất phân tán. Dạng bột. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%.... (mã hs disperser dẫn/ mã hs của disperser d)
- Mã HS 38249999: Chất lỏng truyền nhiệt cho hệ thống tạo hạt,trong suốt,màu vàng nhạt,không mùi,tp Dibenzyltoluene,cas 26898-17-9,NSX:MATSUMURA OIL_BARREL THERM 400 (Heat transfer fluid), hàng mới 100%... (mã hs chất lỏng truyề/ mã hs của chất lỏng tr)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hiệu chỉnh máy đo độ PH (thành phần gồm nước 95% và chất hiệu chỉnh PH 7)STAX-SLUN-PH7(1ROC-SLUN-PH7 PH PH7 500ml(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hiệu c/ mã hs của chế phẩm hiệ)
- Mã HS 38249999: Sáp nhân tạo phân tán trong dung môi hữu cơ- Cerafak 103 175kg 1A1,175kg/thùng,thành phần chính là sáp,dung môi,dùng làm dung môi chống rộp trong sx sơn.Hàngmới 100%(KQGĐ: 353/TB-KĐ4 ngay14.03.19)... (mã hs sáp nhân tạo ph/ mã hs của sáp nhân tạo)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC5 SILVER TAPE/5191605... (mã hs băng xóa/ctcc5/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CA 4.2 GREEN TAPE/191510... (mã hs băng xóa/ctca/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Hóa chất tăng tốc (CATALYSS TT-35)... (mã hs hóa chất tăng t/ mã hs của hóa chất tăn)
- Mã HS 38249999: Vật liệu chống mốc (tem chống mốc) (dùng trong sản xuất giày)... (mã hs vật liệu chống/ mã hs của vật liệu chố)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm silicagel (thành phần natri othosilicat, dùng hút ẩm cho sản phẩm)... (mã hs túi chống ẩm si/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải)... (mã hs pac nhôm clorua/ mã hs của pac nhôm clo)
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Super Dry Sac 1000G,(không dùng trong thực phẩm hàng dùng trong công nghiệp: may mặc, giày da, gỗ.), quy cách đóng gói 1000g/cái; 12 cái/thùng carton, hàng mới 100%... (mã hs chất hút ẩm sup/ mã hs của chất hút ẩm)
- Mã HS 38249999: SURYNOL 420 SURFACTANT- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành in- Cas 9014-85-1, 126-86-3. Theo BBCN: 138/BB-HC12 (17/12/19) và CV: 2282/HQBH-NV (17/12/19)... (mã hs surynol 420 sur/ mã hs của surynol 420)
- Mã HS 38249999: Bột ổn định màu (JF-80 UV Powder)(dùng sx nến)... (mã hs bột ổn định màu/ mã hs của bột ổn định)
- Mã HS 38249999: Túi Silica gel dùng để hút ẩm,dạng gói, 3g/túi (1túi 1pcs)... (mã hs túi silica gel/ mã hs của túi silica g)
- Mã HS 38249999: Dung dịch silica dùng làm chất kết dính của sản phẩm đúc (hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch silic/ mã hs của dung dịch si)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CN TAPE J/R GK-20/B12MICRON PET AR V2 (480mm)/98033629... (mã hs băng xóa/cn tap/ mã hs của băng xóa/cn)
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm 71.4% Calcium Chloride 28.6% Sodium Carboxmetyl Cellulose... (mã hs gói chống ẩm 71/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn trên bề mặt sơn: EPOXY PRIMER HARDENER (0.25 Lít/can), hiệu KANSAI, số CAS 28182-81-2, 1330-20-7, 108-65-6, hàng mới 100%... (mã hs chất đóng rắn t/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy: EPOXY HARDENER 317-(CAS:9046-10-0)-Hàng mới 100%.... (mã hs chất đóng rắn c/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 38249999: Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX62604-7 (7A000315).Mới 100%... (mã hs nhũ tương bạc d/ mã hs của nhũ tương bạ)
- Mã HS 38249999: Bột tách xỉ màu trắng dùng trong tách xỉ nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của natri, canxi,.) LY-D3, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs bột tách xỉ màu/ mã hs của bột tách xỉ)
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện màu trắng dùng trong tinh luyện nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của kali,natri,.) VT-J, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs bột tinh luyện/ mã hs của bột tinh luy)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm SiO2 chứa hỗn hợp các chất vô cơ và carbon, dạng hạt vê tròn đường kính 1 mm, thường dùng trong công nghiệp đúc thép (Do công ty ZHANG QIU ZHEN sản xuất). Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm sio2 c/ mã hs của chế phẩm sio)
- Mã HS 38249999: Gói hạt chống ẩm... (mã hs gói hạt chống ẩ/ mã hs của gói hạt chốn)
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn HMV 308 (Amino trimethylene phosphonic acid, CT:C3H12NO9P3;Natri hidroxit, CT: NaOH; Water H20) 20kg/can; nhà sx: Hoimyung... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 095-0004-1029... (mã hs hạt chống ẩm 09/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất khử làm sạch nồi hơi DICLEAN C-2032 (Cyclohexanamine, mã Cas: 108-91-8) (20kgs/can) không phải khai báo hóa chất theo nghị định 113/2017/CP.... (mã hs chất khử làm sạ/ mã hs của chất khử làm)
- Mã HS 38249999: Chất giữ phát nhiệt EXOTHERMIC RIZER-SR160HC-N (dạng rắn hình trụ, 7 chiếc/ tray x 1 trays) dùng trong công nghiệp đúc, mới 100%... (mã hs chất giữ phát n/ mã hs của chất giữ phá)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia- Calpet W-500 (NL sản xuất Vải PP, Đai dệt PP)... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: GÓI HÚT ẨM (2.5g/ gói)... (mã hs gói hút ẩm 25/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (CaCO3)- CALPET W-500... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: Dung dịch ổn định nồng độ hóa chất trong bể mạ carbon BH-650T (KOH: 5-15%, Anionic Surfactants: 27%; Nước:58-68%) (3,785 lit/ can/US GALL)... (mã hs dung dịch ổn đị/ mã hs của dung dịch ổn)
- Mã HS 38249999: POLYALUMINIUM CHLORIDE(PAC) Al2O3, dạng bột (Số CAS: 1327-41-9). dùng trong công nghiệp nước thải, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs polyaluminium c/ mã hs của polyaluminiu)
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác (SK NON-BLOOMING ACCELERATOR), thành phần chính là canxi cacbonat hàm lượng từ 80~83% khối lượng và chất phân tán là nhựa hydricacbon 10~17%, dùng trong SXGC đế giầy,hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác s/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38249999: Hóa chất bảo vệ bề mặt, TOP SEAL H298 20L... (mã hs hóa chất bảo vệ/ mã hs của hóa chất bảo)
- Mã HS 38249999: Oxit kẽm đã phủ silicone dạng bột (Finex-33W-LP2 _ 2017/TB-KĐ3)- NPL SX Mỹ phẩm... (mã hs oxit kẽm đã phủ/ mã hs của oxit kẽm đã)
- Mã HS 38249999: Muối Canxi Axit béo mạch dài NUTRACOR có nguồn gốc từ dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa... (mã hs muối canxi axit/ mã hs của muối canxi a)
- Mã HS 38249999: Khí trộn laser-Wavelight, thành phần: fluorine (>0.46%-<1%) in argon, helium, krypton, neon, nitrogen or xenon, chứa trong bình khí dung tích 20L/2800L/DIN8, (Cylinder no:11210874), mới 100%... (mã hs khí trộn laser/ mã hs của khí trộn las)
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy- oxysorb 200cc, Hàng mới 100%,(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp)... (mã hs gói khử oxy ox/ mã hs của gói khử oxy)
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- PENTAVITIN 50g x 6... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38249999: Oxit silic- SNOWTEX-30... (mã hs oxit silic sno/ mã hs của oxit silic)
- Mã HS 38249999: Axit Dimer HJ-156 (dùng trong công nghiệp nhựa), Batch no: 191129, Ngày SX: 29/11/2019, HSD: 02 năm. Hàng mới 100%.... (mã hs axit dimer hj1/ mã hs của axit dimer h)
- Mã HS 38249999: Hợp chất DICLEAN C-2032 dạng lỏng,TPHH: Cyclohexylamine (40-60%),có tác dụng chống ăn mòn, dùng cho nồi hơi, mới 100%... (mã hs hợp chất diclea/ mã hs của hợp chất dic)
- Mã HS 38249999: Hợp chất ALCON 4121, có tác dụng chống ăn mòn dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước lò hơi, TPHH:Sodium tripolyphosphate 30%, mới 100%... (mã hs hợp chất alcon/ mã hs của hợp chất alc)
- Mã HS 38249999: KURITA AX-421EH hợp chất dùng để xử lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp, TPHH: Potassium hydroxide (5%), Sodium hydroxide (5%),Organic acid, Organic Polymer compound, mới 100%... (mã hs kurita ax421eh/ mã hs của kurita ax42)
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURIVERTER N-500H dạng lỏng, TPHH:Polyacrylate- phosphoric acid compound 15%, Phosphonate 40%, có tác dụng chống lắng cặn, dùng cho hệ thống màng lọc nước công nghiệp R.O... (mã hs hợp chất kurive/ mã hs của hợp chất kur)
- Mã HS 38249999: Chất ổn định cho nhựa CALCIUM STEARATE CSH003, thành phần: muối canxi của Axit béo (stearic acid)... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38249999: Chất điều chỉnh độ PH/ ANOTECH BUFFER SA... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch)
- Mã HS 38249999: Chất tạo màu đen/ Sanodal Deep Black MLW... (mã hs chất tạo màu đe/ mã hs của chất tạo màu)
- Mã HS 38249999: Chất chống tạo bọt (DEFOAMER) sử dụng trong ngành sản xuất giấy gồm 99% Polyoxyethylene ether CAS 9004-95-9, 1% Stearic acid ester CAS 26855-43-2, hàng mới 100%... (mã hs chất chống tạo/ mã hs của chất chống t)
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm, hãng sản xuất CUSCO, hàng mới 100%... (mã hs hộp hút ẩm hãn/ mã hs của hộp hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Hóa Chất LECTROETCH ELECTROLYTE 53NC(Gallon Jug) C6H15NO3 dùng cho quá trình đánh dấu sản phẩm kim loại bằng điện phân (NAFTA code: 2501000090),1gallon/chai... (mã hs hóa chất lectro/ mã hs của hóa chất lec)
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Crom CTRI-C, thành phần: oxy-1, 2-ethanediyl 2,5%, ethanol; 2,5% và nước 95%. Hàng mới 100%. (5L/CAN)... (mã hs dung dịch mạ cr/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken NDL-5D, chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, thành phần: Sulfuric acid 1% và nước 99%. Hàng mới 100%. (20L/CAN)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 38249999: Thuốc thử Xylenol cam (Xylenol orange) chỉ thị cho chuẩn độ kim loại. Thành phần: cresolsulfonphthalein Disodium Salt. Hàng mới 100% (20gram/ Chai)... (mã hs thuốc thử xylen/ mã hs của thuốc thử xy)
- Mã HS 38249999: Chất khử tạp chất Coveral 111 (tạo kết tủa để khử tạp chất dùng trong quá trình nấu nhôm; 25 kgs/bao,chứa hỗn hợp muối natri sulfat, natri clorua, natri hexafluorosilicat, phụ gia, dạng bột) Mới 100%... (mã hs chất khử tạp ch/ mã hs của chất khử tạp)
- Mã HS 38249999: Bình xịt kiểm tra báo khói (2.5 OZ/ Bình), P/N: 25S Vật tư máy bay, Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt kiểm t/ mã hs của bình xịt kiể)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp gốm sứ _ Printed medium CF-018(TP: C2H6O2:35%, C6H7O2(OH)2CH2COONa:15%, Mã CAS: 107-21-1) (đã kiểm hóa tại TK 101714752642/A12 ngày 16/11/17... (mã hs chế phẩm hoàn t/ mã hs của chế phẩm hoà)
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch dùng trong buồng phun 1M112 (Thành phần chính Ethylene glycol monobutyl ether 40-50% và Triethanolamine 10-20%). 20 kg/ can. Hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch d/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38249999: Silicat FO1430 SP nguyên sinh dạng lỏng (mẩu có thành phần là SiO2 dạng phân tán trong dung dịchNaOH) Áp Mã số HS theo thông báo Kết quả PTHH số: 497/TB-PTPLHCM-14 (Hàng mới 100%)... (mã hs silicat fo1430/ mã hs của silicat fo14)
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước- PAC POLYALUMINIUM CHLORIDE. AL{(OH)n CL6-n}m,- AL2O3 (28%-30%), dạng bột. Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 38249999: Syloid ED30- Silic dioxide đã xử lý bề mặt với hợp chất hữu cơ- CAS Số: 7631-86-9 và 8002-74-2 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ... (mã hs syloid ed30 si/ mã hs của syloid ed30)
- Mã HS 38249999: Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/13101(đã điều chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép), Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ afcoa/ mã hs của chất phủ af)
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm UK Acana hương gió biển 290g,chế phẩm dùng để hút ẩm bên trong tử quần áo,tủ chén bát,.thành phần gồm hạt canxi clorua,dạng đóng gói bán lẻ, Hàng mới 100%... (mã hs hộp hút ẩm uk a/ mã hs của hộp hút ẩm u)
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo hiệu ứng vân búa cho sơn tĩnh điện- Hammer tone agent (model: L105) (Hàng mới 100%) (CAS: 9004-35-7; CTHH: Cellulose acetate... (mã hs phụ gia tạo hiệ/ mã hs của phụ gia tạo)
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm, 20 gram/ 1 gói; 500 gói/ 1 hộp.Mã hàng: A1-020-1. Nhà sx: Zerust. Số CAS: 7786-30-3; 25038-59-9; 9002-88-4. Hàng mới 100%.... (mã hs gói hút ẩm 20/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Dầu HFO350 là hỗn hợp ester của axit béo, cồn béo, dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng chứa dưới 20% khối lượng, dùng làm NLSX dầu cách điện, nsx LUKOIL, mới 100%... (mã hs dầu hfo350 là h/ mã hs của dầu hfo350 l)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp vật liệu có chứa chất silic dioxit, sắt oxit, nhôm oxit.dạng bột, nhãn hiệu SANY, không có tính chất chịu lửa. dùng trong công nghiệp luyện thép.Mới 100%... (mã hs hỗn hợp vật liệ/ mã hs của hỗn hợp vật)
- Mã HS 38249999: Dung dịch thử khuôn các loại... (mã hs dung dịch thử k/ mã hs của dung dịch th)
- Mã HS 38249999: Dung dịch REPRO FAST nhựa thử khuôn các loại... (mã hs dung dịch repro/ mã hs của dung dịch re)
- Mã HS 38249999: Hóa chất KG-545Y có chứa Ethylene di-amine tetra-acetic acid (C10H16N2O8) 1% và Organic acid 50% là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken... (mã hs hóa chất kg545/ mã hs của hóa chất kg)
- Mã HS 38249999: Muối Zn của axit palmitic và axit stearic dùng trong CN nhựa: PALMSTAR ZNST 325 ZINC STEARATE. Hàng mới 100%.... (mã hs muối zn của axi/ mã hs của muối zn của)
- Mã HS 38249999: Lưu huỳnh-SU-135-75 GR SULPHUR/SAT-150 SULFUR (GĐ: 2767/N3.12/TĐ ngày 22/10/2012, hàng ko phải TC, C NH)(CLH của TK 103021099750/E31, ngày 02/12/2019,mục 4)... (mã hs lưu huỳnhsu13/ mã hs của lưu huỳnhsu)
- Mã HS 38249999: Chất độn cho sản phẩm nhựa, cao su- LIGHT CACO3 MASTER BATCH (GĐ: 2950/N3.12/TĐ ngày 14/11/2012,hàng ko phải TC, HC NH(CLH của TK 103021099750/E31,ngày 02/12/2019,mục 5)... (mã hs chất độn cho sả/ mã hs của chất độn cho)
- Mã HS 38249999: COSMAN MT-61S- Chất chống nắng vật lý (Titanium Dioxide), Cas no:13463-67-7; 1344-28-1; 7631-86-9; 57-11-4, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs cosman mt61s/ mã hs của cosman mt61)
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng IS-702ET (Chứa dung dịch H2SO4 15% dùng trong công nghiệp mạ loại loãng), dung tích: 30kg/can. Mã CAS: 7664-93-9. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ đồ/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 38249999: DEFOAMER WM 36- Chất chống tạo bọt dùng trong công nghiệp (5 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs defoamer wm 36/ mã hs của defoamer wm)
- Mã HS 38249999: Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su AKTIPLAST PP (kẽm, muối và các đại phân tử Axit béo) dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000035... (mã hs hợp chất xúc ti/ mã hs của hợp chất xúc)
- Mã HS 38249999: Hợp chất gắn kết cao su (thành phần: Maleic anhydride,Silicon dioxid, Maleic acid, 2,2'-Methylenebis(6-t-butyl-4-methylphenol) dùng trong sản xuất lốp xe WN10KS (DMCH000036)... (mã hs hợp chất gắn kế/ mã hs của hợp chất gắn)
- Mã HS 38249999: Mẫu có thành phần là hỗn hợp ester, hợp chất amin và hydrocarbon thơm, dùng làm chất đóng rắn epoxy, dạng lỏng HARDENER TCG0313B 16 KG/CAN, hàng mới 100%... (mã hs mẫu có thành ph/ mã hs của mẫu có thành)
- Mã HS 38249999: Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng HPA-405-Là sáp tổng hợp phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100%.(mục 14 PTPL 659).... (mã hs polyme acrylic/ mã hs của polyme acryl)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp bentonit và muối natri của carboxymetyl xenlulo, dạng bột dùng trong công nghiệp gốm sứ_Engobe Glaze A-500 (KQGD 12608/TB-TCHQ, đã kiểm hóa tại TK 101714752642/A12 ngày 16/11/2017)... (mã hs hỗn hợp bentoni/ mã hs của hỗn hợp bent)
- Mã HS 38259000: Hóa chất MX-diluted with potassium sulfate dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất mxdil/ mã hs của hóa chất mx)
- Mã HS 38259000: Kem chống tĩnh điện dùng cho sản xuất vỏ mũ (TOUCHME LOTION MIRRA)... (mã hs kem chống tĩnh/ mã hs của kem chống tĩ)
- Mã HS 38259000: Chất ổn định... (mã hs chất ổn định/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38259000: Chất bịt lỗ sản phẩm sau mạ/ FUKO FS-08... (mã hs chất bịt lỗ sản/ mã hs của chất bịt lỗ)
- Mã HS 38259000: Dung dịch bảo quản pH KCl, 250ml... (mã hs dung dịch bảo q/ mã hs của dung dịch bả)
- Mã HS 38259000: Hóa chất nhào trộn cao su Nocceler DM-P... (mã hs hóa chất nhào t/ mã hs của hóa chất nhà)
- Mã HS 38011000: Graphit nhân tạo GPC (C)... (mã hs graphit nhân tạ/ mã hs của graphit nhân)
- Mã HS 38012000: Graphite dạng keo Shadow Conductive Colloid3 (Graphite, Natural (Carbon) 7.5 %, Water 92.5 %)-KQGĐ số 3221 (16/11/2012)... (mã hs graphite dạng k/ mã hs của graphite dạn)
- Mã HS 38013000: Chất graphit... (mã hs chất graphit/ mã hs của chất graphit)
- Mã HS 38019000: Tấm tản nhiệt bằng than chì (Tái xuất 100 chiếc của mục hàng số 12 từ TK 103051906530/E21 ngày 16/12/2019)... (mã hs tấm tản nhiệt b/ mã hs của tấm tản nhiệ)
- Mã HS 38019000: Tấm Graphite dùng để tản nhiệt trong điện thoại di động, Z3 MFC ANT BZ-40 PV R03A-AUTO TYPE... (mã hs tấm graphite dù/ mã hs của tấm graphite)
- Mã HS 38021000: ACTIVATED CARBON TBW-4/ U 200 MESH (Than Hoạt tính)... (mã hs activated carbo/ mã hs của activated ca)
- Mã HS 38021000: Túi khử mùi Activated carbon D1- SECCO ACTIVATED CARBON 50GRS,FABRIC BAG-VN (ITEM CODE: PK0031)... (mã hs túi khử mùi act/ mã hs của túi khử mùi)
- Mã HS 38021000: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:: Than hoạt tính (Active Carbon), CAS: 7440-44-0... (mã hs hoá chất cho hệ/ mã hs của hoá chất cho)
- Mã HS 38021000: Hộp lọc khí, KFH-01-102, chất liệu carbon hoạt tính,Mới 100%... (mã hs hộp lọc khí kf/ mã hs của hộp lọc khí)
- Mã HS 38021000: Than (Carbon) hoạt tính đóng bao, quy cách 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs than carbon h/ mã hs của than carbon)
- Mã HS 38021000: Sản phẩm xử lý nước sản xuất từ than Anthracite đã được xử lý nhiệt, đã bị biến đổi cấu trúc bề mặt (Phù hợp là một đạng Carbon hoạt tính). Size 0.7-4.0 mm. Mới 100%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính (25kg/bao), dùng cho hệ thống lọc nước. Hàng mới 100%... (mã hs than hoạt tính/ mã hs của than hoạt tí)
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính (than hoạt tính)- dùng trong hệ thống xử lý nước thải... (mã hs carbon hoạt tín/ mã hs của carbon hoạt)
- Mã HS 38029020: Gói hạt chống ẩm super clay (được làm từ đất sét hoạt tính) (4g/ gói)... (mã hs gói hạt chống ẩ/ mã hs của gói hạt chốn)
- Mã HS 38030000: Hợp chất nhựa thông (Bọc sản phẩm Sealpeel 25KG/hộp). Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất nhựa t/ mã hs của hợp chất nhự)
- Mã HS 38051000: Tinh dầu thông (Gum Turpentine Oil). Được đóng trong 80 thùng, 180kg/ thùng. Theo Hợp đồng số: 191212-SC-PNAJ-SAYA ngày 12/12/2019... (mã hs tinh dầu thông/ mã hs của tinh dầu thô)
- Mã HS 38059000: Dầu thông (Gm turpentine), gồm 160 thùng, 180 kgs/thùng tịnh, 197.50 kgs/thùng tổng, sản phẩm của nhựa thông (chiết xuất từ cây thông, không thuộc danh mục cites), hàng mới 100%... (mã hs dầu thông gm t/ mã hs của dầu thông g)
- Mã HS 38061000: Gôm nhựa thông, Colophan Gum Rosin WW, hàng Việt Nam sản xuất, 225kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs gôm nhựa thông/ mã hs của gôm nhựa thô)
- Mã HS 38061000: Tùng Hương- Nhựa thông tinh chế (Gum Rosin WW Grade). Được đóng trong 196 thùng, 230kg/ thùng. Theo Hợp đồng số: 191231-SC-PNAJ-WETE ngày 31/12/2019... (mã hs tùng hương nhự/ mã hs của tùng hương)
- Mã HS 38061000: Gôm nhựa thông (colophan)- nhựa thông đã chế biến, cô đặc cứng, hàng mới 100%... (mã hs gôm nhựa thông/ mã hs của gôm nhựa thô)
- Mã HS 38061000: Tùng hương (Gum rosin) được đóng 230kg/thùng, đóng 30 thùng trong 01 container 20 feet theo hợp đồng số: 0301/vinagum/2020 ngày 03/01/2020... (mã hs tùng hương gum/ mã hs của tùng hương)
- Mã HS 38061000: Tùng hương (nhựa thông cô đặc, colopham), sản phẩm của nhựa thông.Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng đóng ghép trong container số SEGU1362364... (mã hs tùng hương nhự/ mã hs của tùng hương)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu: VIDECI 2.5 EC. Chai thủy tinh 100cc/ chai, 80 chai/ thùng. Hàng do công ty sản xuất... (mã hs thuốc trừ sâu/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu Tokuthion 500EC (Chai 1000ML)... (mã hs thuốc trừ sâu t/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- Kafarin 5EC, chai 480ml, mới 100%... (mã hs thuốc trừ sâu/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu Monkey King 555EC chai 500ml mới 100%... (mã hs thuốc trừ sâu m/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ Sofit 300EC,hãng sx:Syngenta,dung tích:500ml/chai,20chai/1 hộp.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc trừ cỏ so/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38085950: Thuốc tăng trưởng cây trồng- Romeas 168, chai 100ml, mới 100%... (mã hs thuốc tăng trưở/ mã hs của thuốc tăng t)
- Mã HS 38086140: Chất xông đuỗi muỗi JUMBO VAPE D2 VAPORIZING LIQUID 34ML (40 NMB/U)(1.02 KGS/U) (1 chai/ Hộp, 40 Hộp/ Thùng)... (mã hs chất xông đuỗi/ mã hs của chất xông đu)
- Mã HS 38089110: THUỐC TRỪ SÂU PERMECIDE (permethrin 500g/l)(Thuốc trừ côn trùng) chai 500ml 20 chai/ thùng... (mã hs thuốc trừ sâu p/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089140: Nhang trừ muỗi baygon hương lavender- baygon coil SMO LVD SHK6 6DC/72 TH (72 hộp/thùng)... (mã hs nhang trừ muỗi/ mã hs của nhang trừ mu)
- Mã HS 38089190: Bình xịt côn trùng(COCKROACH & CRAWLING INSECT KILLER SPRAY 300 cc hàng mới 100%)... (mã hs bình xịt côn tr/ mã hs của bình xịt côn)
- Mã HS 38089190: Thuốc sâu- Palano 600WP. Thể tích 15g/gói, 200 gói/thùng, kích thước: 580x455x214 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc sâu pala/ mã hs của thuốc sâu p)
- Mã HS 38089190: Thuốc sâu- Cylux 500EC. Thể tích 120 ml/chai, 100 chai/thùng, kích thước: 530x265x262 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc sâu cylu/ mã hs của thuốc sâu c)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Dupont Pexalon 160SC 20ml/ Gói... (mã hs thuốc trừ sâu d/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089190: CARBARYL 85 PCT WP (Thuốc BVTV)(400g x 40 alu.bag x 41 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs carbaryl 85 pct/ mã hs của carbaryl 85)
- Mã HS 38089190: PYRIDABEN 20 PCT WP (Thuốc BVTV)(250g x 60 alu.bag x 82 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs pyridaben 20 pc/ mã hs của pyridaben 20)
- Mã HS 38089190: CHLORFENAPYR 10% SC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 50 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs chlorfenapyr 10/ mã hs của chlorfenapyr)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu QUINALPHOS 25 EC-200Ltr... (mã hs thuốc trừ sâu q/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089190: Thuốc BVTV Lambda-Cyhalothrin + Thiamethoxam 24.7%ZC (w/v) (loại 250mL/chai)... (mã hs thuốc bvtv lamb/ mã hs của thuốc bvtv l)
- Mã HS 38089190: Thuốc BVTV Pyriproxyfen 11%SC (w/w) (loại 500mL/chai)... (mã hs thuốc bvtv pyri/ mã hs của thuốc bvtv p)
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu INDOXACARB 14.5% (W/W) SC (250 cc x 40 bottle x 100 carton)... (mã hs thuốc trừ sâu i/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc... (mã hs miếng chống mốc/ mã hs của miếng chống)
- Mã HS 38089290: Thuốc BVTV Cyprodinil + Difenoconazole 31.25%WG (loại 250G/gói)... (mã hs thuốc bvtv cypr/ mã hs của thuốc bvtv c)
- Mã HS 38089290: Gói chống ẩm- Mới 100%... (mã hs gói chống ẩm m/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38089290: Hóa chất TAC KABIKORON (500G)- Chế phẩm diệt nấm mốc dạng lỏng có thành phần chính là 5-chloro-2-methyl-3 (2H_ isothiazone và diethylene glycol... (mã hs hóa chất tac ka/ mã hs của hóa chất tac)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm NATIVO WG75 27X(20X10GR) BAG BD... (mã hs thuốc trừ nấm n/ mã hs của thuốc trừ nấ)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ sâu CYROMAZINE 75% WP ((300g x 4 bag) x 16 box) x 29 carton, hàng mới 100%... (mã hs thuốc trừ sâu c/ mã hs của thuốc trừ sâ)
- Mã HS 38089290: MANCOZEB 80% WP (Thuốc BVTV)(2.5kg x 10 PE bag x 127 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs mancozeb 80% wp/ mã hs của mancozeb 80%)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Amistar 250 SC,hãng sx:Syngenta,dung tích:100ml/chai,50 chai/hộp.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc trừ bệnh/ mã hs của thuốc trừ bệ)
- Mã HS 38089290: Hóa chất Kurita F-5100: Chế phẩm diệt nấm dùng trong xử lý nước thải... (mã hs hóa chất kurita/ mã hs của hóa chất kur)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm Folicur EW250 (500ml)... (mã hs thuốc trừ nấm f/ mã hs của thuốc trừ nấ)
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm Monceren WP25 (500GR)/80958013... (mã hs thuốc trừ nấm m/ mã hs của thuốc trừ nấ)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm PROCHLORAZ-MANGANESE 50% WP (25 kg x 40 bag)... (mã hs thuốc diệt nấm/ mã hs của thuốc diệt n)
- Mã HS 38089290: Hóa chất Nalco 7330(7330/25) (chất diệt vi sinh không oxy hóa), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất nalco/ mã hs của hóa chất nal)
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm- Kamanta 72WP, gói 100gr, mới 100%... (mã hs thuốc diệt nấm/ mã hs của thuốc diệt n)
- Mã HS 38089290: Hóa chất Javen NaClO 10%- Sodium hypochlorite dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm sodium hypochorite 8-12%, nước 88-92%) 250kg/ phi... (mã hs hóa chất javen/ mã hs của hóa chất jav)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ Xevelo 120EC 500ml/chai... (mã hs thuốc diệt cỏ x/ mã hs của thuốc diệt c)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SUNRICE WG15 6X(40X10GR) BOT BD... (mã hs thuốc trừ cỏ su/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ STAM M-4 (PROPANIL 480EC WV) x 200 Ltr... (mã hs thuốc trừ cỏ st/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: QUIZALOFOP-P-ETHYL 5% EC (Thuốc BVTV)(500ml x 30 PET bottle x 9 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs quizalofoppet/ mã hs của quizalofopp)
- Mã HS 38089319: GLUFOSINATE-AMMONIUM 13.5%SL(Thuốc BVTV)(3000ml x 8 PE bottle x 67 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs glufosinateamm/ mã hs của glufosinate)
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ Sach Co 230EC, gồm 150 thùng, mỗi thùng chứa 40 chai 240 ml, kích thước: 515x320x170 mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc diệt cỏ s/ mã hs của thuốc diệt c)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ- Fasi 50WP (15g/gói)... (mã hs thuốc trừ cỏ f/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Cyhalofop-butyl std 98% (0.5g x 1 brown glass tube). Hàng mới 100% NSX:16/12/2019, HSD:15/12/2021... (mã hs thuốc trừ cỏ c/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Tiller G (HAK) OD89 (250 ml)/80319835... (mã hs thuốc trừ cỏ ti/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ BENTAZON 44.1% (W/W) SL (500 cc x 30 bottle x 120 carton)... (mã hs thuốc trừ cỏ be/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
- Mã HS 38089319: AMETRYN 25% EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 474 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs ametryn 25% ec/ mã hs của ametryn 25%)
- Mã HS 38089330: Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng ComCat 150WP, gồm 46 thùng mỗi thùng chứa 500 gói, mỗi gói 6.5g. Kích thước: 500 x 395 x 277 mm. Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc điều hòa/ mã hs của thuốc điều h)
- Mã HS 38089330: Thuốc tăng trưởng PACLOBUTRAZOL 23% (W/W)SC (1000 cc x 20 bottle x 40 carton)... (mã hs thuốc tăng trưở/ mã hs của thuốc tăng t)
- Mã HS 38089490: Nước tẩy rửa tiệt trùng B-65v 4.8L... (mã hs nước tẩy rửa ti/ mã hs của nước tẩy rửa)
- Mã HS 38089490: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- GLUMAX (1L/Chai)- Xử lý môi trường nước. Không màu trong suốt. Batch No.: 0011219M1. NSX: 16/12/2019 HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 38089490: Thuốc khử trùng trong công nghiệp- SEPTACID SPS (phosphoric acid-H3PO4; ethylene glycol-C2H3BrO2), (Số CAS: 7664-38-2, 107-21-1, 79-08-3), Hàng mới 100%... (mã hs thuốc khử trùng/ mã hs của thuốc khử tr)
- Mã HS 38089990: Bẫy gián ECO TAISO kích thước 21x24,6 cm, đóng 4 khay/ hộp, 12 hộp/ thùng hàng mới 100%... (mã hs bẫy gián eco ta/ mã hs của bẫy gián eco)
- Mã HS 38089990: Bẫy gián NORUN làm từ giấy định lượng 400g, in 1 mặt, 1 mặt phủ keo, cán nilon, kích thước 18.5 *24.6 cm, đóng 5 khay/hộp, 60 hộp/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bẫy gián norun/ mã hs của bẫy gián nor)
- Mã HS 38089990: Bẫy gián TAISO làm từ giấy định lượng 400g, in 1 mặt, 1 mặt phủ keo, cán nilon, kích thước 18.5 *24.6 cm, đóng 3 khay/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs bẫy gián taiso/ mã hs của bẫy gián tai)
- Mã HS 38089990: Miếng chống mốc (kích cỡ: 5cm*2.5cm) TKN:102972385460M1... (mã hs miếng chống mốc/ mã hs của miếng chống)
- Mã HS 38089990: Thuốc BVTV Niclosamide 70%WP (loại 5.0KG/gói)... (mã hs thuốc bvtv nicl/ mã hs của thuốc bvtv n)
- Mã HS 38089990: Sản phẩm bột sát trùng ao hồ- AQUA-PROTECT 1KG, hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm bột sá/ mã hs của sản phẩm bột)
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt ốc Toxbait 120 AB, gồm 250 thùng, mỗi thùng chứa 20 gói, mỗi gói 1kg, Kích thước: 445 x 345 x 247 mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc diệt ốc t/ mã hs của thuốc diệt ố)
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc NICLOSAMIDE-OLAMINE 70% WP (20 kg x 100 bag)... (mã hs thuốc trừ ốc ni/ mã hs của thuốc trừ ốc)
- Mã HS 38091000: Bột chống dính (thành phần chính là bột ngô) 1 Kg/ bao... (mã hs bột chống dính/ mã hs của bột chống dí)
- Mã HS 38099110: CASOFT NS (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid amide (CAS: Not Available))... (mã hs casoft ns chế/ mã hs của casoft ns c)
- Mã HS 38099110: CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol, ethoxylated> 2.5 EO (CAS:69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO) (CAS:9043-30-5) phân tán trong nước)... (mã hs cawet da chất/ mã hs của cawet da ch)
- Mã HS 38099110: CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải: Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6 carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước)... (mã hs casoft hs1 ch/ mã hs của casoft hs1)
- Mã HS 38099110: CASOFT NI (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid amide, Amino Modified Polyorganosiloxane (CAS: Not Available) và isotridecyl alcohol (CAS: 9043-30-5) phân tán trong nước)... (mã hs casoft ni chế/ mã hs của casoft ni c)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm dùng trong dệt nhuộm:FERAN ICS (Hàng mới 100%)... (mã hs chất làm mềm dù/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm silicone- NICCA SILICONE AM-355... (mã hs chất làm mềm si/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38099110: Nước xả vải kao softer koukin... (mã hs nước xả vải kao/ mã hs của nước xả vải)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cho vải- APOLE G-2... (mã hs chất làm mềm ch/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38099110: Nước khử mùi vải Febreze San Pham Chuyen Danh Cho Nam Gioi 360 ml Bottle (12 Chai 360 ml/Thùng)... (mã hs nước khử mùi vả/ mã hs của nước khử mùi)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AMD-1011, Số CAS: 9003-05-8... (mã hs chất làm mềm am/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38099110: Nước cầm mầu... (mã hs nước cầm mầu/ mã hs của nước cầm mầu)
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải (Dạng bột)... (mã hs chất làm mềm vả/ mã hs của chất làm mềm)
- Mã HS 38099110: SMOOTHNESS SOFTENER ST38PE chế phẩm làm mềm vải... (mã hs smoothness soft/ mã hs của smoothness s)
- Mã HS 38099110: ECOSOFT BRONZE- Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng)... (mã hs ecosoft bronze/ mã hs của ecosoft bron)
- Mã HS 38099110: Chất thấm hút dùng trong công nghiệp dệt- SUNSOFLON WPZ... (mã hs chất thấm hút d/ mã hs của chất thấm hú)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy đam mê túi 1.4L (6 túi/thùng)... (mã hs nước xả downy đ/ mã hs của nước xả down)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy huyền bí túi 1.5L (6 túi/thùng)... (mã hs nước xả downy h/ mã hs của nước xả down)
- Mã HS 38099190: Nước xả downy chống khuẩn gói 1.5L (6 gói/thùng)... (mã hs nước xả downy c/ mã hs của nước xả down)
- Mã HS 38099190: HIPOM EZ 125 CHAT DEU MAU... (mã hs hipom ez 125 ch/ mã hs của hipom ez 125)
- Mã HS 38099190: VITEX FAN CHAT CAM MAU... (mã hs vitex fan chat/ mã hs của vitex fan ch)
- Mã HS 38099190: HIPOM LM70 CHAT PHAN TAN... (mã hs hipom lm70 chat/ mã hs của hipom lm70 c)
- Mã HS 38099190: HIPOM RW-800 (Hóa chất cào lông) Polyethylene terephthalate (C10H1206)... (mã hs hipom rw800 h/ mã hs của hipom rw800)
- Mã HS 38099190: Chất làm tăng độ bền màu cho sợi xenlulo NEOFIX IR-77 (Urethane polymer 23%, Muối axit hữu cơ, Dung môi hữu cơ, Nước, dạng lỏng)... (mã hs chất làm tăng đ/ mã hs của chất làm tăn)
- Mã HS 38099190: Chất làm đặc, dùng cho màu nhuộm, HF-201, (C3H4O2)n, Dùng trong công nghiệp nhuộm, Cas no: 9003-01-04... (mã hs chất làm đặc d/ mã hs của chất làm đặc)
- Mã HS 38099190: Chất khử màu nước thải dùng trong ngành dệt, dạng lỏng, Mã CAS: 12125-02-9,- Hiệu BENFILL DC-80, NSX: PINNACLE, đóng gói trong thùng nhựa (120KG/DRUM, 39 Drum). Hàng mới 100%... (mã hs chất khử màu nư/ mã hs của chất khử màu)
- Mã HS 38099190: TPC 02 (E2253) WATER DECOLORING AGENT- Là chất khử màu dùng trong xử lý nước thải (TP: Dicyanodiamide C2H4N4, Formaldehyde CH2O, CAS: 461-58-5)... (mã hs tpc 02 e2253/ mã hs của tpc 02 e225)
- Mã HS 38099190: Trà xanh 455ml number 1 (24 chai/thùng)... (mã hs trà xanh 455ml/ mã hs của trà xanh 455)
- Mã HS 38099190: Nước tăng lực 330ml number 1 (24 chai/thùng)... (mã hs nước tăng lực 3/ mã hs của nước tăng lự)
- Mã HS 38099190: Acid FTC (Acid dấm nhuộm) (Formic acid)... (mã hs acid ftc acid/ mã hs của acid ftc ac)
- Mã HS 38099190: Chất trợ tẩy dầu mạnh AMD-1009, Số CAS: 181828-06-8... (mã hs chất trợ tẩy dầ/ mã hs của chất trợ tẩy)
- Mã HS 38099190: Chất làm sạch vải sau khi HT nhuộm (LAUCOL STP NEW), CP giặt khử dùng trong nghành dệt.TP:natri hydroxymethanesulfinate, formaldehyt, trong MT nước, mới100%... (mã hs chất làm sạch v/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38099190: Chất dùng trong xử lý nước thải PAC,mới 100% (25kg/ bao), xuất xứ Việt Nam... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr)
- Mã HS 38099190: Nước xả comfort đậm đặc 1.6L (9 túi/thùng)... (mã hs nước xả comfort/ mã hs của nước xả comf)
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất (Chất chụp bản) SH-168... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38099300: Chất xử lý... (mã hs chất xử lý/ mã hs của chất xử lý)
- Mã HS 38099300: PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: ADDITIVES LT5 (KY)... (mã hs phụ gia dùng tr/ mã hs của phụ gia dùng)
- Mã HS 38099300: Phụ gia làm bóng mạ xung INPULSE BRIGHTENER 1556026-0200-1-000... (mã hs phụ gia làm bón/ mã hs của phụ gia làm)
- Mã HS 38099300: Chất để hoàn tất dùng trong xi mạ/TOP SEAL H-298 (1 can 20 lít). Hàng mới 100%... (mã hs chất để hoàn tấ/ mã hs của chất để hoàn)
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất da thuộc... (mã hs chất hoàn tất d/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38099300: Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm: DOSCOR DLP-KC (120KG/ THÙNG). HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý hoàn/ mã hs của chất xử lý h)
- Mã HS 38099300: Chat dong cung E620... (mã hs chat dong cung/ mã hs của chat dong cu)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (HL-901) (20L/CAN) (Thành phần: Nickelous acetate,Sodium dodecyl sulfate,Sodium Acetate,Water). Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa bề/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) SB6-HLGQ-MSD, hãng sản xuất AH KOREA, hàng mới 100%... (mã hs kem hàn thiếc/ mã hs của kem hàn thiế)
- Mã HS 38101000: Chất xử lý bề mặt kim loại AL-DST, dạng lỏng, 20L/can; TP: Ammonium Bifluoride 25-35%, Hydrogen peroxide 30-40%; hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/ mã hs của chất xử lý b)
- Mã HS 38101000: NBS III- 210W3C:Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, dùng trong công nghiệp sản xuất bo mạch điện tử (Thành phần Aromatic sulfonate 3.8%,Azole derivative 4.6%,Sulfuric acid H2SO4 7.1%)... (mã hs nbs iii 210w3c/ mã hs của nbs iii 210)
- Mã HS 38101000: Micro etching solution Metex G-5S 3conc- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại... (mã hs micro etching s/ mã hs của micro etchin)
- Mã HS 38101000: Nước rửahydrocarbon A-015D,13kg/BT (thành phân:hydrocarbon 99%) dùng để làm sạch sản phâm, mới 100%... (mã hs nước rửahydroca/ mã hs của nước rửahydr)
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP ADD 320 (25KGS)- Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại dạng lỏng dùng trong xi mạ... (mã hs hóa chất top ad/ mã hs của hóa chất top)
- Mã HS 38101000: Hóa chất SCUTT CLEAN (20KGS)- Chế phẩm dùng để tẩy gỉ, bẩn bề mặt kim loại dựa trên nền natri hydroxit, dạng bột... (mã hs hóa chất scutt/ mã hs của hóa chất scu)
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP RIP PF-1 (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại sử dụng trong xi mạ tp là các hợp chất amin, natrihydroxit, muối vô cơ và các hợp chất khác trong nước... (mã hs hóa chất top ri/ mã hs của hóa chất top)
- Mã HS 38101000: Hóa chất DP-333 CLEAN- Chế phẩm làm sạch kim loại dùng trong xi mạ,dạng lỏng,mới 100%... (mã hs hóa chất dp333/ mã hs của hóa chất dp)
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP SEAL CLEAN (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại chứa axit dùng trong xi mạ... (mã hs hóa chất top se/ mã hs của hóa chất top)
- Mã HS 38101000: Chất làm sáng đồng RTL418, 20kg/thùng, mới 100%... (mã hs chất làm sáng đ/ mã hs của chất làm sán)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa thân thiện với môi trường, 290kg/thùng, mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa th/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia 802 hỗ trợ làm sáng đồng, 25kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia 80/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38101000: Chất khử sau hoạt hóa NEOGANTH WA REDUCER 559021-0200-1-DQ0... (mã hs chất khử sau ho/ mã hs của chất khử sau)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa trung hòa SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER 1400647-0030-1-DQ0... (mã hs chất tẩy rửa tr/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38101000: Chất chọn lọc dùng làm sạch bo mạch PRO SELECT SF CONC 1490663-0025-1-DQ0 1490663-0025-1-DQ0... (mã hs chất chọn lọc d/ mã hs của chất chọn lọ)
- Mã HS 38101000: Remover Tec-JC- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại... (mã hs remover tecjc/ mã hs của remover tec)
- Mã HS 38101000: CHẤT NATRI HIDROXIT GL-NA NA2O+H20... (mã hs chất natri hidr/ mã hs của chất natri h)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn Model:SLS65 (20 lít/can) (thành phần:Isopropyl alcohol:80-100%;Ester:1-10%;Organic acid:1-10%)... (mã hs chất trợ hàn mo/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38101000: Hóa chất ASLES EP2-P (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ thành phần chính Sodium hypophosphite, cobalt sulfate, phụ gia... (mã hs hóa chất asles/ mã hs của hóa chất asl)
- Mã HS 38101000: Hóa chất lỏng dùng để đánh bóng-CPB-75D Batch No:911051, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất lỏng d/ mã hs của hóa chất lỏn)
- Mã HS 38101000: Chất khữ cặn bã... (mã hs chất khữ cặn bã/ mã hs của chất khữ cặn)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành phần: Carboxy Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters... (mã hs chế phẩm tái tạ/ mã hs của chế phẩm tái)
- Mã HS 38101000: Kem hàn dây điện (Sn, Pb). Hàng xuất trả NPL theo mục 03 của tk nhập: 102846405060/E11... (mã hs kem hàn dây điệ/ mã hs của kem hàn dây)
- Mã HS 38101000: Tẩy gỉ: RR-P2/ Uniclean 501 Part 1; Germany... (mã hs tẩy gỉ rrp2// mã hs của tẩy gỉ rrp)
- Mã HS 38101000: Kem hàn không chì dùng để hàn linh kiện điện tử- LST309M-K21 Leed free solder Cream (96.5Sn-3.0Ag-0.5Cu. Hàng mới 100%)... (mã hs kem hàn không c/ mã hs của kem hàn khôn)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia 5T090A dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia 5t/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia SUPER 80 dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia su/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia ROHAR Tri Z-100 dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ro/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn PD.H0003.00101. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn pd/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38101000: Hóa chất xử lý bề mặt kim loại ZINCHROM 1300AN (ZM-1300AN), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại làm sáng bề mặt sản phẩm sau mạ MS-PA 2000 (25 Kg/Can)(TP:ETHYLENE GLYCOL 20%, CITRIC ACID 30%, Water 50%).Hàng mới 100%. Số: 251/TB-KĐHQ... (mã hs chế phẩm tẩy sạ/ mã hs của chế phẩm tẩy)
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn Kim Tín Cm185 dạng hạt, trọng lượng 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc hàn kim t/ mã hs của thuốc hàn ki)
- Mã HS 38101000: SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có thành phần chính là axit sulfuric và phụ gia dạng lỏng, mới 100%... (mã hs securiganth p r/ mã hs của securiganth)
- Mã HS 38101000: Kem hàn Alpha CVP-390 (500g/lọ), dùng để hàn trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn alpha c/ mã hs của kem hàn alph)
- Mã HS 38101000: Keo hàn S3X58-M406D,1 ống 0,5 kg... (mã hs keo hàn s3x58m/ mã hs của keo hàn s3x5)
- Mã HS 38101000: Chê phẩm dùng để hàn nắp hộp KL-solder paste, 825HF-Ecolly... (mã hs chê phẩm dùng đ/ mã hs của chê phẩm dùn)
- Mã HS 38101000: Axít họat tính (CAS no: 497-19-8; 7757-82-7)... (mã hs axít họat tính/ mã hs của axít họat tí)
- Mã HS 38101000: Chất tẩy sản phẩm (dạng bột)(CAS no: 497-19-8; 13517-24-3; 9002-93-1)... (mã hs chất tẩy sản ph/ mã hs của chất tẩy sản)
- Mã HS 38101000: Chai xịt tẩy rửa dầu mỡ-Parts & Brake Cleaner 000598 (840ml/chai)... (mã hs chai xịt tẩy rử/ mã hs của chai xịt tẩy)
- Mã HS 38101000: Hợp kim thiếc- bạc- đồng (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn các mạch điện-Solder paste (Tamura solder paste TLF-204-NH). Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim thiếc/ mã hs của hợp kim thiế)
- Mã HS 38101000: Kem hàn HF80, hàng mới 100%... (mã hs kem hàn hf80 h/ mã hs của kem hàn hf80)
- Mã HS 38101000: Chất diệt khuẩn, tảo TVC 2010 (Gồm: clorua+methy+đồng sunfat+ nước),(1 thùng 25 KGM).Hàng mới... (mã hs chất diệt khuẩn/ mã hs của chất diệt kh)
- Mã HS 38101000: Nước tẩy rửa dầu mỡ 3M-3283 (6kg/thùng)... (mã hs nước tẩy rửa dầ/ mã hs của nước tẩy rửa)
- Mã HS 38109000: Hóa chất định hình ĐH-PP... (mã hs hóa chất định h/ mã hs của hóa chất địn)
- Mã HS 38109000: Chế phẩm trợ hàn có thành phần chính là (Isopropanol, Methanol, Modified Rosin, Carboxylic Acid). SOLDERING FLUX (ILF-710), đóng gói: 15kg/can. Nhà sản xuất: ION ELECTRONICS IND. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm trợ hà/ mã hs của chế phẩm trợ)
- Mã HS 38109000: Nhựa thông dùng để hàn thiết, 450-01, 30cc/tuýp (MR00-0018-Rework Solder Flux). Hàng mới 100%... (mã hs nhựa thông dùng/ mã hs của nhựa thông d)
- Mã HS 38109000: Thiếc dạng kem... (mã hs thiếc dạng kem/ mã hs của thiếc dạng k)
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa môi trường HY-18 (Chất xử lý trên bề mặt kim loại)- Dùng để tẩy rửa đầu Golf.Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa mô/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn, hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn h/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại SLS Au-9N Additive, thành phần Sodium Citrate 20%, water 80%... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38109000: Chất hàn lưỡi câu... (mã hs chất hàn lưỡi c/ mã hs của chất hàn lưỡ)
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa Clean W750 DV, hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa cl/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38109000: Nhựa thông Burnley 100g.Hàng mới 100%... (mã hs nhựa thông burn/ mã hs của nhựa thông b)
- Mã HS 38109000: Dung dịch tẩy rửa 500ml/lọ; hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tẩy r/ mã hs của dung dịch tẩ)
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa khuôn QQ-71 500ML/Bình (thành phần:Butane 45%,Hydrocacbon 40%, Acetone 10%, Isopropanol 5%), mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn 812VF (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 20L/thùng) hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn 81/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Dung môi 8158J,0.8L/bình;dùng để rửa máy nắp mic;mới 100%... (mã hs dung môi 8158j/ mã hs của dung môi 815)
- Mã HS 38109000: Dung môi tẩy rửa 5100 1L/bình;dùng để rửa máy năp mic;mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ mã hs của dung môi tẩy)
- Mã HS 38109000: Chất hoàn tất (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, trong sản xuất bo mạch điện tử), TAMURA REPLENISHER #106. Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 38109000: Chất mềm Envirozin Conditioner làm tăng hiệu quả tẩy dầu H2SiO4+H2O... (mã hs chất mềm enviro/ mã hs của chất mềm env)
- Mã HS 38109000: ENVIROZIN 100 BARREL BRIGHTER CHẤT LÀM BÓNG bề mặt kim loại CH4N2SO2... (mã hs envirozin 100 b/ mã hs của envirozin 10)
- Mã HS 38109000: Hóa chất RC SATURATED SOLUTION (1LT)- Dung dịch bão hòa dùng trong pha bể hóa chất phụ gia dùng trong xi mạ, tp:CuSO4.5H2O,active agent,deionized water, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs hóa chất rc sat/ mã hs của hóa chất rc)
- Mã HS 38109000: Nước trợ hàn... (mã hs nước trợ hàn/ mã hs của nước trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn Kim Tín Cm185,dạng hạt,đóng gói 25kg/bao,hàng mới 100%... (mã hs thuốc hàn kim t/ mã hs của thuốc hàn ki)
- Mã HS 38109000: Dung dịch kiểm tra mối hàn ACS, 4L (1CAN4LIT) (DN cam kết mặt hàng không nằm trong DM tiền chất GH)... (mã hs dung dịch kiểm/ mã hs của dung dịch ki)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn... (mã hs chất trợ hàn/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Kem hàn Alpha OM-5300, 100g... (mã hs kem hàn alpha o/ mã hs của kem hàn alph)
- Mã HS 38109000: Dung dịch làm chặt mối hàn linh kiện vào bản mạch(thành phần gồm nhựa thông, cồn,chất xúc tác) TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8. Hàng mới 100... (mã hs dung dịch làm c/ mã hs của dung dịch là)
- Mã HS 38109000: CHẤT SULFATE NHÔM DL-002 Al2(SO4)3 + 3H2O... (mã hs chất sulfate nh/ mã hs của chất sulfate)
- Mã HS 38109000: CHẤT TẨY DẦU GL-3590 NACO3+NA3PO4... (mã hs chất tẩy dầu gl/ mã hs của chất tẩy dầu)
- Mã HS 38109000: CHẤT XÚC TIẾN GL-520 NaNO2+Na2CO3+H2O... (mã hs chất xúc tiến g/ mã hs của chất xúc tiế)
- Mã HS 38109000: CHẤT LÀM MỎNG, BÓNG BỀ MẶT TRONG SẢN XUẤT MẠCH IN 93- AGF750D AGF-750/FLUX 15KG/CAN (ROHS),HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất làm mỏng/ mã hs của chất làm mỏn)
- Mã HS 38109000: Chất tách xỉ Cover 101E (Alminium Clean Flux). Hàng mới 100%... (mã hs chất tách xỉ co/ mã hs của chất tách xỉ)
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn tự động 55ULT (sử dụng cho máy hàn hồ quang điện), mới 100%... (mã hs thuốc hàn tự độ/ mã hs của thuốc hàn tự)
- Mã HS 38109000: Chất giữ và tỏa nhiệt... (mã hs chất giữ và tỏa/ mã hs của chất giữ và)
- Mã HS 38109000: Chất nhả keo/sơn: TK03... (mã hs chất nhả keo/sơ/ mã hs của chất nhả keo)
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu ngâm-nền sắt,inox: HSClean 70F; Korea... (mã hs tẩy dầu ngâmnề/ mã hs của tẩy dầu ngâm)
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu điện- nền sắt,inox: HSclean 71-FA; Korea... (mã hs tẩy dầu điện n/ mã hs của tẩy dầu điện)
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu điện- phụ gia (nền sắt): HSclean 71-FB; Korea... (mã hs tẩy dầu điện p/ mã hs của tẩy dầu điện)
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu điện/ ngâm/ Siêu âm- kẽm, nhôm: HSClean-110 (Korea)... (mã hs tẩy dầu điện/ n/ mã hs của tẩy dầu điện)
- Mã HS 38109000: Chế phẩm hóa học làm sạch sản phẩm (thành phần chính: Chromic anhydride và Nitric acid)- METASU CY-51 (V), mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38109000: Hóa chất tẩy rửa Alpha Autoclean 40, 20L/can (dung dịch vệ sinh lò hàn, thành phần: 2-aminoethanol 1-10%, Glycol Ether 1-10%, Surfactant 0.1-1, Aliphatic alcohol 0.1-1%)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn hỗ trợ hàn thiếc hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn hỗ/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Chất làm trơn bề mặt kim loại GL-112 ZnO+NaOH... (mã hs chất làm trơn b/ mã hs của chất làm trơ)
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu bề mặt kim loại GE-D100 (NaOH+Na2CO3)... (mã hs chất tẩy dầu bề/ mã hs của chất tẩy dầu)
- Mã HS 38109000: Dung dịch hàn SC-1 (Dung dịch SP-001 dùng trong ngành hàn- Nhựa thông)... (mã hs dung dịch hàn s/ mã hs của dung dịch hà)
- Mã HS 38109000: Dung môi (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại- 959,CTHH: Isopropyl Alcohol) (19 lit/ Can). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi chế p/ mã hs của dung môi ch)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc 600A-1FLUX)... (mã hs chất trợ hàn c/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn không chứa halogen YL-001 (095-0011-0055H... (mã hs chất trợ hàn kh/ mã hs của chất trợ hàn)
- Mã HS 38119010: Chai xịt nhớt bằng thép rỗng-HHS2000(dùng xịt dầu trong chi tiết máy)-Hàng mới 100%... (mã hs chai xịt nhớt b/ mã hs của chai xịt nhớ)
- Mã HS 38119010: Bình xịt chống gỉ RP7 350ml, hàng mới 100%... (mã hs bình xịt chống/ mã hs của bình xịt chố)
- Mã HS 38119010: Dầu chống sét 808 (Telox 808)... (mã hs dầu chống sét 8/ mã hs của dầu chống sé)
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ WD-40 USA 412ml... (mã hs dầu chống gỉ wd/ mã hs của dầu chống gỉ)
- Mã HS 38119010: Bình xịt WD 40 (chống gỉ)... (mã hs bình xịt wd 40/ mã hs của bình xịt wd)
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ sét. Rustproof oil WD-40, hàng mới 100%... (mã hs dầu chống gỉ sé/ mã hs của dầu chống gỉ)
- Mã HS 38119010: Chất ức chế ăn mòn trong hệ thống lò hơi (Sodium sunfit-Na2SO3) LTV 110-BAAM, hợp chất dạng lỏng, 30kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chất ức chế ăn/ mã hs của chất ức chế)
- Mã HS 38119010: Chất ức chế cáu cặn trong hệ thống lò hơi (Sodium tripolyphophate-Na5P3O10) LTV 110-BACC, hợp chất dạng lỏng,30kg/thùng. Hàng mới... (mã hs chất ức chế cáu/ mã hs của chất ức chế)
- Mã HS 38119010: que hàn 3,2 (con vôi) (Mới 100%)... (mã hs que hàn 32 co/ mã hs của que hàn 32)
- Mã HS 38119010: Anti-rust oil RP7- Dầu chống rỉ... (mã hs antirust oil r/ mã hs của antirust oi)
- Mã HS 38119010: Chất làm mát máy Corrozip (chế phần chống ăn mòn). Đóng gói: 5lít/lọ. Code: 49900046. Hãng sản xuất: Struers/ Đan Mạch,Hàng mới 100%... (mã hs chất làm mát má/ mã hs của chất làm mát)
- Mã HS 38119090: Dung dịch chống xỉ hàn Protect 800 (5kg/thùng)... (mã hs dung dịch chống/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 38119090: Túi, hạt chống ẩm... (mã hs túi hạt chống/ mã hs của túi hạt chố)
- Mã HS 38119090: Chế phẩm hóa chất chưng cất từ dầu mỏ dùng trong công nghiệp: ALKAMULS CR-H40 (PEG-40 HYDROGENATED CASTOR OIL) 200KG/DRUM, mới 100%... (mã hs chế phẩm hóa ch/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38119090: Phụ gia dùng cho nến (phụ gia polymer dùng cho sản xuất nến (Vybar 103)... (mã hs phụ gia dùng ch/ mã hs của phụ gia dùng)
- Mã HS 38119090: Chất chống dính khuôn Chemlease 71-90.Hàng mới 100%... (mã hs chất chống dính/ mã hs của chất chống d)
- Mã HS 38119090: Chất chống thẩm thấu, (thành phần: nước khử ion 55% mã cas: 7732-18-5, ATMP 12% mã cas: 6419-19-8, PAAS 13% mã cas: 9003-04-7, hàng mới 100%... (mã hs chất chống thẩm/ mã hs của chất chống t)
- Mã HS 38119090: Bột phụ gia bentonite dùng để sản xuất chất ăn mòn bề mặt kính, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs bột phụ gia ben/ mã hs của bột phụ gia)
- Mã HS 38119090: Nước chống rỉ RP7... (mã hs nước chống rỉ r/ mã hs của nước chống r)
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp thao tỏc: MAXIATOR AL... (mã hs chất phối hợp t/ mã hs của chất phối hợ)
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp bảo vệ: H300 POLY BUTENT... (mã hs chất phối hợp b/ mã hs của chất phối hợ)
- Mã HS 38121000: Chất luu hỳa cao su: RUBBER ACCELERATOR S-80... (mã hs chất luu hỳa ca/ mã hs của chất luu hỳa)
- Mã HS 38121000: Chất phối hợp độn tăng cường: PRECIPITATED SILICA... (mã hs chất phối hợp đ/ mã hs của chất phối hợ)
- Mã HS 38121000: Chất phù trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tính): FZNO... (mã hs chất phù trợ tạ/ mã hs của chất phù trợ)
- Mã HS 38121000: CHAT LUU HOA CAO SU: HOA CHAT VO CƠ: LZNO (ZIN OXIDE)... (mã hs chat luu hoa ca/ mã hs của chat luu hoa)
- Mã HS 38121000: Chất sỳc tiến lưu hỳa cao su: Rubber Accelerator SP-P... (mã hs chất sỳc tiến l/ mã hs của chất sỳc tiế)
- Mã HS 38121000: Chất nhuộm màu cao su: Hỳa chất vụ cơ: TITANIUM DIOXIDE... (mã hs chất nhuộm màu/ mã hs của chất nhuộm m)
- Mã HS 38121000: Chất gia tốc lưu hỳa cao su: Hỳa chất hữu cơ: ZINC STEARATE... (mã hs chất gia tốc lư/ mã hs của chất gia tốc)
- Mã HS 38121000: FZNO: Chất phự trợ tạo xốp cao su (Bột hoạt tớnh): Zin oxide... (mã hs fzno chất phự/ mã hs của fzno chất p)
- Mã HS 38121000: ZNO-80-Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã được điều chế... (mã hs zno80chất xúc/ mã hs của zno80chất)
- Mã HS 38121000: TBzTD-75 Chất xúc tác Cao su và EVA... (mã hs tbztd75 chất x/ mã hs của tbztd75 chấ)
- Mã HS 38121000: STE-G-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs stegchất xúc/ mã hs của stegchất x)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến cao su PEG agent (chất xúc tác)... (mã hs chất xúc tiến c/ mã hs của chất xúc tiế)
- Mã HS 38121000: MBT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs mbt80 chất xúc/ mã hs của mbt80 chất)
- Mã HS 38121000: TMTM-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs tmtm80 chất xú/ mã hs của tmtm80 chất)
- Mã HS 38121000: TBBS-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs tbbs80 chất xú/ mã hs của tbbs80 chất)
- Mã HS 38121000: MBTS-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su (chất phụ gia cao su)... (mã hs mbts75 chất xú/ mã hs của mbts75 chất)
- Mã HS 38121000: MIX-4 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế... (mã hs mix4 chất xúc/ mã hs của mix4 chất x)
- Mã HS 38121000: Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299B (1kg/lon)... (mã hs chất xử lýdùng/ mã hs của chất xử lýd)
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia làm lưu hóa cao su- (Chất xúc tiến lưu hóa cao su Rhenocure ZDEC, Cas: 14324-55-1, CTHH: C10H20N2S4Zn, 20kg/bao) Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia là/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38121000: Hóa chất dùng trong nghành cao su (TAC/GR 50)... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế R-260... (mã hs chất xúc tác xú/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia C-8A (dùng trong sản xuất cao su), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác, xúc tiến cao su đã điều chế (ACCELERATOR S-1840)... (mã hs chất xúc tác x/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác (ZINC STEARATE) dùng trong sản xuất đế giày, VN mới 100%... (mã hs chất xúc tác z/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38122000: Chất xúc tác CATALYTIC AGENT... (mã hs chất xúc tác ca/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38122000: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su,tp gồm: C18H42O6S4Si2: 50%, POLY(CAS NO: 9010-79-1): 30%,. (Chất phụ gia EP- 569) TKN:102812686320M4... (mã hs hỗn hợp xúc tiế/ mã hs của hỗn hợp xúc)
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia các loại... (mã hs chất phụ gia cá/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp chất hóa)
- Mã HS 38122000: Bột manhê cacbonat... (mã hs bột manhê cacbo/ mã hs của bột manhê ca)
- Mã HS 38122000: Chất xúc tiến cao su đã điều chế... (mã hs chất xúc tiến c/ mã hs của chất xúc tiế)
- Mã HS 38122000: Phụ gia nhựa- Chất tạo màu C65V, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%... (mã hs phụ gia nhựa c/ mã hs của phụ gia nhựa)
- Mã HS 38122000: Chất chống lão hóa 1956... (mã hs chất chống lão/ mã hs của chất chống l)
- Mã HS 38123100: Chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa OW-3141Y... (mã hs chất ổn định nh/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia... (mã hs chất phụ gia/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38123900: hạt nhựa EVA WEAR-RESISTING AGENT đóng trong bao 25 kg/bao... (mã hs hạt nhựa eva we/ mã hs của hạt nhựa eva)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định PVC STABILIZER, dùng làm phụ gia sản xuất nhựa PVC, đóng gói 25kg/túi, mới 100%... (mã hs chất ổn định pv/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định- Composite Stabilizers T.S... (mã hs chất ổn định c/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia OW-3152 (dùng ổn định nhiệt cho ngành nhựa)... (mã hs chất phụ gia ow/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38123900: Chất Zeolite- CS-100K... (mã hs chất zeolite c/ mã hs của chất zeolite)
- Mã HS 38123900: Chất Zeolite- NA-100K... (mã hs chất zeolite n/ mã hs của chất zeolite)
- Mã HS 38123900: Hỗn hợp chất ABS Stabilizer ALIS... (mã hs hỗn hợp chất ab/ mã hs của hỗn hợp chất)
- Mã HS 38123900: Hỗn hợp chất Plastic Additive EM-700A... (mã hs hỗn hợp chất pl/ mã hs của hỗn hợp chất)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cho ngành nhựa- LBT-826VP ADDITIVES... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Hợp chất ổn định cao su Additives (chất xúc tác)... (mã hs hợp chất ổn địn/ mã hs của hợp chất ổn)
- Mã HS 38123900: chất chống mài mòn HP-669/Sulfur-silane coupling agent/HP-669... (mã hs chất chống mài/ mã hs của chất chống m)
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn chống oxy hóa cao su (Sulfur Siliane Coupling) HP-669B... (mã hs chất chịu mòn c/ mã hs của chất chịu mò)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su hoặc plastic SBO-50 (Dạng Hạt)... (mã hs chất ổn định ca/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhiệt cho nhựa PVC- PVC STABILOZER TS-600. (25Kgs/1 bao). dạng bột, Hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định nh/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38123900: Chất tạo độ cứng dùng trong sản xuất miếng đệm lót giày (ELASTOPAN CS 7459/102 C-A)... (mã hs chất tạo độ cứn/ mã hs của chất tạo độ)
- Mã HS 38123900: DALTOPED FF 32807- Chất phụ gia dùng trong sản xuất miếng lót đế giày (Thành phần chính Diethylene glycol, số CAS 111-46-6)... (mã hs daltoped ff 328/ mã hs của daltoped ff)
- Mã HS 38123900: SUPRASEC 2633- Chất tạo độ xốp dùng trong sản xuất miếng lót đế giày (Thành phần chính 4,4'-methylenediphenyl diisocyanate, số cas 101-68-8)... (mã hs suprasec 2633/ mã hs của suprasec 263)
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia làm cứng cao su Hardener Irgacure 500 (20 kg/can), CTHH: C13H16O2 số CAS: 947-19-3, (C6H5)2CO có số CAS 119-61-9... (mã hs chất phụ gia là/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38123900: Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT HARDENDER) (RC)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38123900: Phụ gia nhựa- Chất chống lão hóa, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em LP170,... (mã hs phụ gia nhựa c/ mã hs của phụ gia nhựa)
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn HP-264 (Silane coupling Agent/HP-264)... (mã hs chất chịu mòn h/ mã hs của chất chịu mò)
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống oxi hóa cao su SPP... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố)
- Mã HS 38130000: Sạc lại bình bột-MFZL4 dùng cho bình chữa cháy, dạng bột trắng mịm (80%NaHCO3), (1 bình 1 chiếc), Hàng mới 100%... (mã hs sạc lại bình bộ/ mã hs của sạc lại bình)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý VNP-UV-8N(dạng hỗn hợp, tp gồm: Methyl Ethyl Ketone 30-35%, Ethyl acetate 30-34%, Methyl Cyclohexane 30-34%, Nhựa Acrylate 1- 5%, tp khác 1- 3%) TKN:102905442730M1... (mã hs chất xử lý vnp/ mã hs của chất xử lý v)
- Mã HS 38140000: Dung môi SOLVEN SKL 80 (Chất dùng đễ pha loãng mực in)... (mã hs dung môi solven/ mã hs của dung môi sol)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý(C3H6O + C4H8O)-(Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để xử lý bụi bẩn giày thể thao), Mới 100%... (mã hs chất xử lýc3h6/ mã hs của chất xử lýc)
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia... (mã hs chất phụ gia/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S (12Kg/th) Dung dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt... (mã hs nước xử lý fj1/ mã hs của nước xử lý f)
- Mã HS 38140000: Dung môi V705D Hàng mới 100%... (mã hs dung môi v705d/ mã hs của dung môi v70)
- Mã HS 38140000: Chất xủ lý BJ-ZGS-02 (Chất pha loãng mực in- Butyl Acetate- C6H12O2, mã CAS: 123-86-4)... (mã hs chất xủ lý bjz/ mã hs của chất xủ lý b)
- Mã HS 38140000: Dầu bóng làm từ nhựa thông, chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100%... (mã hs dầu bóng làm từ/ mã hs của dầu bóng làm)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-702. Hàng mới: 100%... (mã hs dung môi t702/ mã hs của dung môi t7)
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9: 20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao b... (mã hs dung môi w0002/ mã hs của dung môi w00)
- Mã HS 38140000: Dung môi P-Clean, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs dung môi pclea/ mã hs của dung môi pc)
- Mã HS 38140000: Chat tay rua P-AF... (mã hs chat tay rua p/ mã hs của chat tay rua)
- Mã HS 38140000: Chat tay rua PL-755F... (mã hs chat tay rua pl/ mã hs của chat tay rua)
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-2022 CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs primer nx2022/ mã hs của primer nx20)
- Mã HS 38140000: Dung môi SGW-11TALT... (mã hs dung môi sgw11/ mã hs của dung môi sgw)
- Mã HS 38140000: Dung môi SGW-016 DURO... (mã hs dung môi sgw01/ mã hs của dung môi sgw)
- Mã HS 38140000: Dung môi-002... (mã hs dung môi002/ mã hs của dung môi002)
- Mã HS 38140000: Dung môi-024... (mã hs dung môi024/ mã hs của dung môi024)
- Mã HS 38140000: Dung môi- 0624... (mã hs dung môi 0624/ mã hs của dung môi 06)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý NPL giày ép... (mã hs chất xử lý npl/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 38140000: Chat xu ly PU 6011A-1S... (mã hs chat xu ly pu 6/ mã hs của chat xu ly p)
- Mã HS 38140000: Chat xu ly dong cung 6048S... (mã hs chat xu ly dong/ mã hs của chat xu ly d)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý... (mã hs chất xử lý/ mã hs của chất xử lý)
- Mã HS 38140000: THINNER 170N (15KG/THÙNG)._ HỖN HỢP DUNG MÔI. HÀNG MỚI 100%... (mã hs thinner 170n 1/ mã hs của thinner 170n)
- Mã HS 38140000: THINNER DEP-100 (15.61KG/THÙNG)._ HỖN HỢP DUNG MÔI. HÀNG MỚI 100%... (mã hs thinner dep100/ mã hs của thinner dep)
- Mã HS 38140000: Chất dùng pha loãng mực in G.AD (Butyl Acetate- C6H12O2, mã CAS: 123-86-4)... (mã hs chất dùng pha l/ mã hs của chất dùng ph)
- Mã HS 38140000: Dung môi Isopropyl Acohol (IPA) dùng để tẩy rửa các thiết bị điện tử... (mã hs dung môi isopro/ mã hs của dung môi iso)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: CHEMICAL PRODUCTS-ISO BUTANOL... (mã hs dung môi dùng t/ mã hs của dung môi dùn)
- Mã HS 38140000: Dung môi Marine Thinner- Hàng mới 100% (02 thùng x 20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi marine/ mã hs của dung môi mar)
- Mã HS 38140000: Dung môi CR/Acri Thinner A- Hàng mới 100% (01 thùng x 20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi cr/acr/ mã hs của dung môi cr/)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA(CHẤT LÀM SẠCH)- LOCTITE BONDACE PC-3... (mã hs chất xử lý giày/ mã hs của chất xử lý g)
- Mã HS 38140000: Dung môi Washing Thinner MKT(Dung môi tẩy rửa khuôn đúc MKT)... (mã hs dung môi washin/ mã hs của dung môi was)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn ATM (hàng mới 100%)... (mã hs chất tẩy sơn at/ mã hs của chất tẩy sơn)
- Mã HS 38140000: REDUCER NC-D#31 (170Kg/Drum)._Hỗn hợp dung môi. Hàng mới 100%... (mã hs reducer ncd#31/ mã hs của reducer ncd)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn_EXX-B16-10201/PANUCO MG SOLVENT CLEANER 29954(13Kg/Can)... (mã hs chất tẩy sơnex/ mã hs của chất tẩy sơn)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: CHẤT ĐÓNG RẮN EXCEL 100 1L HARDENER (STD-EXL-HRD)- 1 lít/can- Order No. 466689... (mã hs dung môi chất/ mã hs của dung môi ch)
- Mã HS 38140000: Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng H-100DA (gồm: Acetate solvents), hàng mới 100%... (mã hs dung môi để pha/ mã hs của dung môi để)
- Mã HS 38140000: Dung môi- SOLVENT FLEXO NO.3/ 10-618392-4.1500... (mã hs dung môi solve/ mã hs của dung môi so)
- Mã HS 38140000: Mực in màu trắng- NC 661-1 White H.O. IT0001/ 12-014430-8.1470... (mã hs mực in màu trắn/ mã hs của mực in màu t)
- Mã HS 38140000: Phụ gia làm chậm khô, màu trong suốt- item S-3, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia làm chậ/ mã hs của phụ gia làm)
- Mã HS 38140000: Dung môi. Item: S-23- Chất xúc tác trung khô. Trong suốt. Mới 100%... (mã hs dung môi item/ mã hs của dung môi it)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng (Dung môi) 3501 (500ml/ bình), mới 100%... (mã hs chất pha loãng/ mã hs của chất pha loã)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in: 1505 (Thành phần gồm: Butanon: 60-100%, nước: 0-40%) (500mml/hộp), mới 100%... (mã hs dung môi pha mự/ mã hs của dung môi pha)
- Mã HS 38140000: Nước rửa máy in WL-200WASH quy cách 1 lit/ lọ, hàng mới 100%... (mã hs nước rửa máy in/ mã hs của nước rửa máy)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-22. Thành phần chính: Isophorone & Cyclohexanonel. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi c22/ mã hs của dung môi c2)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-23. Thành phần chính: Isophorone & N,N-diethyl-Formamide. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi c23/ mã hs của dung môi c2)
- Mã HS 38140000: Dung môi Urethan Thinner A- Thành phần gồm: Xylene 30-70%; Butyl Acetate 5-10%; Methoxy Propyl Acetate 30-70% (02 thùng x 20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi uretha/ mã hs của dung môi ure)
- Mã HS 38140000: Dung môi Epoxy Thinner A- Thành phần gồm: Toluen 10-30%; Xylene 40-70%; Butyl Acetate 10-30%; PGMO 5-10%; Iso Propyl Alcohol OH 5-10% (10 thùng x 20 lít/ thùng)... (mã hs dung môi epoxy/ mã hs của dung môi epo)
- Mã HS 38140000: Dung môi Silicon Thinner A- Thành phần gồm: Xylene 90-100% (06 thùng x 05 lít/ thùng)... (mã hs dung môi silico/ mã hs của dung môi sil)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(L). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi th0200/ mã hs của dung môi th0)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý- Mới 100%... (mã hs nước xử lý mới/ mã hs của nước xử lý)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-295... (mã hs dung môi t295/ mã hs của dung môi t2)
- Mã HS 38140000: Dung môi R-4020B... (mã hs dung môi r4020/ mã hs của dung môi r4)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý (Chất xử lý)P807W V1... (mã hs dung môi xử lý/ mã hs của dung môi xử)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner D6221 EX-3, hàng mới 100%... (mã hs dung môi thinne/ mã hs của dung môi thi)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy rửa WASHING THINNER 651M, hàng mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ mã hs của dung môi tẩy)
- Mã HS 38140000: Dung môi các loại (Dầu chuối) (thành phần chính gồm Sec Butyl Acetate, Xylene, Propylene glycol monomethyl ether acetate)... (mã hs dung môi các lo/ mã hs của dung môi các)
- Mã HS 38140000: Dung môi Acetone_D202L... (mã hs dung môi aceton/ mã hs của dung môi ace)
- Mã HS 38140000: Dung môi Toluene_D206L... (mã hs dung môi toluen/ mã hs của dung môi tol)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI- từ Iso-Phorone (20%), Cyclo Hexanone (25%), Xylene (55%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: W00-0039.... (mã hs dung môi từ is/ mã hs của dung môi từ)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch CH-5000 Hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch c/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: F SOLVENT 2AM (dùng để hòa tan mực in)... (mã hs dung môi f sol/ mã hs của dung môi f)
- Mã HS 38140000: NƯỚC XYLEN (HÓA CHÂT CYCLOHEXANONE)- CHẤT XỬ LÝ DÙNG ĐỂ TẨY RỬA- HÀNG MỚI 100%... (mã hs nước xylen hóa/ mã hs của nước xylen)
- Mã HS 38140000: Dung Môi (dùng cho máy in), Xuất xứ Trung Quốc, Hàng mới 100%... (mã hs dung môi dùng/ mã hs của dung môi dù)
- Mã HS 38140000: Dung môi CN101-Y, dùng để pha mực in... (mã hs dung môi cn101/ mã hs của dung môi cn1)
- Mã HS 38140000: Thinner pha loãng sơn lót và rửa dụng cụ code 08080 00000 0020, đóng 20l/thùng. Mới 100%... (mã hs thinner pha loã/ mã hs của thinner pha)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa(Dung môi) RSK-168NT... (mã hs chất tẩy rửadu/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38140000: Dung môi LT-NT3 thinner (200L/phuy)(Ethyl acetate,Methanol,N-Butyl Acetate,Cellosolve acetate)... (mã hs dung môi ltnt3/ mã hs của dung môi lt)
- Mã HS 38140000: Nước polyurethane WP-20 dùng pha keo cho PU (để đổ đế giày PU), hàng mới 100%... (mã hs nước polyuretha/ mã hs của nước polyure)
- Mã HS 38140000: Dung môi (Chất tẩy rửa) RSK-168-1... (mã hs dung môi chất/ mã hs của dung môi ch)
- Mã HS 38140000: Dung môi... (mã hs dung môi/ mã hs của dung môi)
- Mã HS 38140000: Dung môi chứa C7H16-n Heptan để pha sơn 400GM BIN SHANTOU XI. Mới 100%... (mã hs dung môi chứa c/ mã hs của dung môi chứ)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa từ hỗn hợp dung môi hữu cơ 00619 Mould Cleaner (840ml/chai)... (mã hs chất tẩy rửa từ/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38140000: Dung môi Lacquer No.300 Thinner (Code: Thinner-300-VN) Maker: Vietnam Washin... (mã hs dung môi lacque/ mã hs của dung môi lac)
- Mã HS 38140000: Dung môi ZQ-99 (nước rửa khuôn)-Gamma-butyro lactone GBL (Dihidrofuran-2(3H)-one) 10% (+/-2%)... (mã hs dung môi zq99/ mã hs của dung môi zq)
- Mã HS 38140000: Wash Agent M8850- hỗn hợp dung môi hữu cơ, phụ gia... (mã hs wash agent m885/ mã hs của wash agent m)
- Mã HS 38140000: Dung môi (DLS-100 (SD) THINNER (RE.5))... (mã hs dung môi dls1/ mã hs của dung môi dl)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý P-108 (HD). (15KG/Thùng)... (mã hs chất xử lý p10/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý C-872 (HD) (15 KG/ thùng)... (mã hs chất xử lý c87/ mã hs của chất xử lý c)
- Mã HS 38140000: Dung môi Linx 3501 (thành phần: acetone, ethanol) dùng làm chất tẩy rửa... (mã hs dung môi linx 3/ mã hs của dung môi lin)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý EVA 795E (15kg/ thùng).Mới 100%... (mã hs chất xử lý eva/ mã hs của chất xử lý e)
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-258 (dùng cho ngành giày)... (mã hs chất pha keo fj/ mã hs của chất pha keo)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-202 (dùng cho ngành giày)... (mã hs chất xử lý fj2/ mã hs của chất xử lý f)
- Mã HS 38140000: Dung môi-210A THINNER (PL) (BTX FREE TYPE) sử dụng trong công nghệ mạ (18L/Thùng). Hàng Mới 100%... (mã hs dung môi210a t/ mã hs của dung môi210)
- Mã HS 38140000: Dung môi TH-18- Solvent... (mã hs dung môi th18/ mã hs của dung môi th)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn SA-201. Hàng mới: 100%... (mã hs chất tẩy sơn sa/ mã hs của chất tẩy sơn)
- Mã HS 38140000: Solvens (Chất xử lý- Hỗn hợp dung môi hữu cơ) C-15, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da... (mã hs solvens chất x/ mã hs của solvens chấ)
- Mã HS 38140000: Dung Môi RSK-168... (mã hs dung môi rsk16/ mã hs của dung môi rsk)
- Mã HS 38140000: Dung môi- N-PROPYLACETATE/ 10-618683-6.1500... (mã hs dung môi npro/ mã hs của dung môi n)
- Mã HS 38140000: Dung môi- ETHOXYL PROPANOL/ 10-650390-7.1840... (mã hs dung môi ethox/ mã hs của dung môi et)
- Mã HS 38140000: Dung môi điên di: ES861, USA... (mã hs dung môi điên d/ mã hs của dung môi điê)
- Mã HS 38140000: Dung môi ES86; USA Solvent; USA... (mã hs dung môi es86;/ mã hs của dung môi es8)
- Mã HS 38140000: Dung môi RS310 (tách nước); USA Solvent... (mã hs dung môi rs310/ mã hs của dung môi rs3)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng pha loãng sơn VNSC-00099-90-00-00... (mã hs dung môi dùng p/ mã hs của dung môi dùn)
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa N-12. Hàng mới 100% (1PAIL12kg)... (mã hs primerchất tẩy/ mã hs của primerchất)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý dung môi 2BI... (mã hs chất xử lý dung/ mã hs của chất xử lý d)
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu máy in phun: dung môi V705-D, 750 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu máy/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38140000: SMA- Synthetic solvent (Dung môi tổng hợp) (Đã kiểm hóa tại tờ khai gần nhất số 302616783403 03/07/2019)... (mã hs sma synthetic/ mã hs của sma synthet)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ PRIMER... (mã hs chất xử lý prim/ mã hs của chất xử lý p)
- Mã HS 38140000: Dung dịch làm sạch 718 (Thành phần chính: Ethanol 2-Butoxy 98%; C6H14O2; Mã CAS 111-76-2... (mã hs dung dịch làm s/ mã hs của dung dịch là)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha sơn các loại (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch pha s/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 38140000: Hóa chất hiệu chuẩn cho máy chất rắn lơ lửng 500ml/chai... (mã hs hóa chất hiệu c/ mã hs của hóa chất hiệ)
- Mã HS 38140000: Dung dịch Superior 40MM4 FLUX (1Gal/btl), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch super/ mã hs của dung dịch su)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI- Hợp chất từ N- butyl Acetate (10%); Iso-propapanol (30%); Toluene (30%); Xylene (30%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: W00-0176... (mã hs dung môi hợp c/ mã hs của dung môi hợ)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CAO SU APF 80/100 BULK... (mã hs dung môi cao su/ mã hs của dung môi cao)
- Mã HS 38140000: THINNER 08450 00000 0020.Thinner pha loãng sơn lót và rửa dụng cụ, đóng 20l/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs thinner 08450 0/ mã hs của thinner 0845)
- Mã HS 38140000: Phụ gia- Solvent No.14 (hàng do công ty sản xuất)... (mã hs phụ gia solven/ mã hs của phụ gia sol)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch 00598 Parts & Brake Cleaner từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng (840ml/chai). Hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch 0/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38140000: Dung môi trắng, đóng gói 1000ml/1 bình, 10 bình/thùng. Thành phần BUTANONE 80-95%. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi trắng/ mã hs của dung môi trắ)
- Mã HS 38140000: Dung môi 1555 thành phần chính Methyl ethyl ketone (80-99.9%) C4H8O, đóng gói 0.5 lít/ lọ.Hàng mới 100%... (mã hs dung môi 1555 t/ mã hs của dung môi 155)
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-180 CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs primer nx180 c/ mã hs của primer nx18)
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-809N CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs primer nx809n/ mã hs của primer nx80)
- Mã HS 38140000: Chat tay rua U-3... (mã hs chat tay rua u/ mã hs của chat tay rua)
- Mã HS 38140000: Chat tay rua PC-X... (mã hs chat tay rua pc/ mã hs của chat tay rua)
- Mã HS 38140000: Chat tay rua PE-77F... (mã hs chat tay rua pe/ mã hs của chat tay rua)
- Mã HS 38140000: Chất pha sơn 018 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ)... (mã hs chất pha sơn 01/ mã hs của chất pha sơn)
- Mã HS 38140000: Thinner- Chất rửa khuôn... (mã hs thinner chất r/ mã hs của thinner chấ)
- Mã HS 38140000: Nước xử lý 319 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ,dùng để tẩy rửa pha keo),... (mã hs nước xử lý 319/ mã hs của nước xử lý 3)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý các loại (TREATING AGENT)... (mã hs chất xử lý các/ mã hs của chất xử lý c)
- Mã HS 38140000: Dung môi 2S dùng cho sơn ACRYSAIT, 16L/Thùng, hàng mới 100%... (mã hs dung môi 2s dùn/ mã hs của dung môi 2s)
- Mã HS 38140000: Dung môi VN00008 Make-up TH-18, hàng mới 100%... (mã hs dung môi vn0000/ mã hs của dung môi vn0)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 311NT1 (Methyl acetate (MEAC), Ethyl Actate (EAC)... (mã hs chất xử lý 311n/ mã hs của chất xử lý 3)
- Mã HS 38140000: Chat xu ly (hon hop dung moi huu co va cac chat pha loang) E-620... (mã hs chat xu ly hon/ mã hs của chat xu ly)
- Mã HS 38140000: Chất thẩy Sơn-ZOHV01070009_EXX-B11-10010/SOLVENT CLEANER FOR OLYMPUS 1 (16LITRRES13.6KG/CAN)... (mã hs chất thẩy sơnz/ mã hs của chất thẩy sơ)
- Mã HS 38140000: Dung môi LE- thinner (15Kg/can)(Methanol,Cyclohexan,Ethyl acetate,N-Butyl Acetate, Butyl Celiossolve)... (mã hs dung môi le th/ mã hs của dung môi le)
- Mã HS 38140000: Dung môi (Solvent 77001-00070) (đóng gói 950ml/ chai). Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp. (Hàng mới 100%)... (mã hs dung môi solve/ mã hs của dung môi so)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý(Chất tẩy rửa) NO.29CN... (mã hs dung môi xử lý/ mã hs của dung môi xử)
- Mã HS 38151200: Silver metal (catalyst)- Chất xúc tác bạc (dạng cục) chưa được điện phân, tán nhỏ dùng trong quá trình sản xuất formalin (95% bạc + 5% đồng)... (mã hs silver metal c/ mã hs của silver metal)
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác cho keo dán gỗ- KONY BOND HARDENER (gồm diphenylmethane diisocyanate-cas 101-68-8, polymethylene polyphenyl polyisocyanate-cas 9016-87-9)- Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác ch/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Hóa chất Niax Catalyst (Chất xúc tác amin)... (mã hs hóa chất niax c/ mã hs của hóa chất nia)
- Mã HS 38159000: Chất hỗ trợ liên kết (Briging Additive SL-200)... (mã hs chất hỗ trợ liê/ mã hs của chất hỗ trợ)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác ADDITIVE 1110 dùng sản xuất mút xốp... (mã hs chất xúc tác ad/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Sản phẩm hóa chất peroxit hữu cơ LUPEROX 231M90(chế phẩm xúc tác)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác- NIAX CATALYST A-33... (mã hs chất xúc tác n/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác dùng để đóng rắn bản in(Nước cứng bản A/B- 1/1kg)... (mã hs chế phẩm xúc tá/ mã hs của chế phẩm xúc)
- Mã HS 38159000: CHẤT PHỤ GIA NP-625#3ML(Nước-Bột màu Pigment powder-Propylene Glycol)... (mã hs chất phụ gia np/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia Shin-Etsu X-92-185, thành phần 1- Butanol (71-36-3) 50%, Alkoxysilane 50%, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia sh/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia X-92-122C dùng để sản xuất băng dính. Thành phần Methylhydrogenpolysiloxane, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia x/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng WNUB... (mã hs chất làm cứng w/ mã hs của chất làm cứn)
- Mã HS 38159000: EcoBlock (Vi Sinh xử lý mỡ ở bể thu/tách mỡ)... (mã hs ecoblock vi si/ mã hs của ecoblock vi)
- Mã HS 38159000: EcoClean L-100F (Vi sinh xử lý mỡ đường ống)... (mã hs ecoclean l100f/ mã hs của ecoclean l1)
- Mã HS 38159000: Ecoclean Septic (Vi sinh xử lý hầm tự hoại, bể phốt)... (mã hs ecoclean septic/ mã hs của ecoclean sep)
- Mã HS 38159000: chất đóng rắn xúc tác giúp làm đông nhựa composite, Butanox, mới 100%, tp: 1338-23-4 (30-40%),... (mã hs chất đóng rắn x/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 38159000: Phụ gia đồng kiềm: HS-306... (mã hs phụ gia đồng ki/ mã hs của phụ gia đồng)
- Mã HS 38159000: Chất hoạt động bề mặt: IGprotectBETA-2; Japan... (mã hs chất hoạt động/ mã hs của chất hoạt độ)
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng sơn SPECIAL COAT HARDENNER VNSC-00008-90-00-00... (mã hs chất làm đông c/ mã hs của chất làm đôn)
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia dùng trong sản xuất miếng đệm lót giày (ADDITIVE CX93038). thành phần chính Ethylene glycol, dạng lỏng, màu vàng nhạt... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38159000: CHẤT ĐÓNG RẮN LOCTITE BONDACE ARF-1000... (mã hs chất đóng rắn l/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác kết dính dùng trong sản xuất đế giày cao su, dạng lỏng SI-69 (SILANCOUPLING AGENT SI-69), Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác kế/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38159000: BÁN THÀNH PHẨM V70FY0001-20.00K, hiệu Sherwin Williams, dùng trong sơn gỗ (20kgs/pail). Hàng mới 100%... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph)
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-33, Chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp, 18kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs niax catalyst a/ mã hs của niax catalys)
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST STANNOUS OCTOATE (Chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp, 25 kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs niax catalyst s/ mã hs của niax catalys)
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) SH52 (1kg/lon)... (mã hs chất làm cứngc/ mã hs của chất làm cứn)
- Mã HS 38159000: Nước xử lí (chất xúc tác) dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs nước xử lí chấ/ mã hs của nước xử lí)
- Mã HS 38159000: Nước xử lí(chất xúc tác) NX-001AB dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs nước xử líchất/ mã hs của nước xử líc)
- Mã HS 38160090: Vữa rót không co ngót Sika grout 214-11 (25kg/ túi) chịu lửa... (mã hs vữa rót không c/ mã hs của vữa rót khôn)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa C14, 25 kgs/ bao, mơi 100%... (mã hs vữa chịu lửa c1/ mã hs của vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa T14, 25 Kgs/ bao, mơi 100%... (mã hs vữa chịu lửa t1/ mã hs của vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vữa rót gốc xi măng bù co ngót Sikagrout GP. Hàng mới 100%... (mã hs vữa rót gốc xi/ mã hs của vữa rót gốc)
- Mã HS 38160090: Chất tăng cứng dùng cho bê tông DecoSIL, 200kg/Drum. Hàng mới 100%... (mã hs chất tăng cứng/ mã hs của chất tăng cứ)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa sửa chữa vết nứt bê tông, loại Sikament 294, nhãn hiệu Sika, hàng mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa sử/ mã hs của vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt(TAICAST 1832T)... (mã hs vữa chịu nhiệt/ mã hs của vữa chịu nhi)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt CALDE MIX SC 84M18 TW... (mã hs vữa chịu nhiệt/ mã hs của vữa chịu nhi)
- Mã HS 38160090: Vữa Sa mốt A chịu nhiệt, hàng mới100%, gồm100 bao, hàng do Việt Nam sản xuất (nhà cung cấp Công ty CP vật liệu chịu Lửa và xây lắp Điện Việt Trung)... (mã hs vữa sa mốt a ch/ mã hs của vữa sa mốt a)
- Mã HS 38160090: DECOQuickcut (thành phần chính: Silicate)- mã CAS: 6731-86-9, chất hỗ trợ mài nền, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decoquickcut t/ mã hs của decoquickcut)
- Mã HS 38160090: DECOClean&Protect, (thành phần chính: Silicate)-mã CAS: 6731-86-9, chất vệ sinh sàn, nhãn hiệu:DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decoclean&prote/ mã hs của decoclean&pr)
- Mã HS 38160090: DECOGrout C3(thành phần chính: Portland cement)-mã CAS: 65997-16-2,chất trám vá bê tông dạng bột,nhãn hiệu: DecoCrete, 25kg/Bag, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decogrout c3th/ mã hs của decogrout c3)
- Mã HS 38160090: DECOFix C3 (thành phần chính: Portland cement)-mã CAS: 65997-16-2, chất trám vá bê tông dạng bột, nhãn hiệu: DecoCrete, 25kg/Bag, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decofix c3 thà/ mã hs của decofix c3)
- Mã HS 38160090: DECOSil (thành phần chính:Lithium Silicat)- mã CAS: 12627-14-4, chất tăng cứng dùng cho bê tông, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decosil thành/ mã hs của decosil thà)
- Mã HS 38160090: DECOBond (part A) (thành phần chính: Colloidal Silicate, mã CAS: 7631-86-9, chất liên kết bê tông, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decobond part/ mã hs của decobond pa)
- Mã HS 38160090: DECOFinish (thành phần chính: Lithium Silicat)- mã CAS: 12627-14-4, chất tăng bóng dùng cho bê tông,nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decofinish thà/ mã hs của decofinish)
- Mã HS 38160090: DECOPinfix (thành phần chính: Lithium Silicat), mã CAS: 12627-14-4, chất trám vá bê tông dạng nước, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decopinfix thà/ mã hs của decopinfix)
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực, hàng mới 100%... (mã hs dầu thủy lực h/ mã hs của dầu thủy lực)
- Mã HS 38190000: Brake fluid- dầu phanh (1lit/ chai)... (mã hs brake fluid dầ/ mã hs của brake fluid)
- Mã HS 38200000: DAU NHON ALL FLEET TURBO 15W40 VALVOLINE... (mã hs dau nhon all fl/ mã hs của dau nhon all)
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%... (mã hs nước làm mát d/ mã hs của nước làm mát)
- Mã HS 38200000: Nước làm mát 500ml mới 100%... (mã hs nước làm mát 50/ mã hs của nước làm mát)
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát động cơ Glysantin G05 (200L/phuy)... (mã hs dung dịch làm m/ mã hs của dung dịch là)
- Mã HS 38200000: Cooling water- Nước làm mát cho xe nâng (500ml/chai)... (mã hs cooling water/ mã hs của cooling wate)
- Mã HS 38210010: Khuẩn quang hợp xử lý, cải tạo nước trong nuôi trồng thủy sản (1 can 20 lít)... (mã hs khuẩn quang hợp/ mã hs của khuẩn quang)
- Mã HS 38210010: Nutri Pro (dùng để xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản, đóng gói trong thùng HDPE, 20 kg)... (mã hs nutri pro dùng/ mã hs của nutri pro d)
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm_Biobug A B500 BioSystem Inc., America, (500g/bag). Hàng mới 100%... (mã hs môi trường nuôi/ mã hs của môi trường n)
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy vi sinh pha sẵn log 6, hộp 100 ống (PCD 7.9) (1 hộp/100 ống).Hàng không phải tiền chất CN,hóa chất nguy hiểm.mới 100%-Attest 1294-S RRBI norminal D value 26... (mã hs môi trường nuôi/ mã hs của môi trường n)
- Mã HS 38210090: Chế phẩm sinh học BIOTECH-H01 (vi sinh vật)... (mã hs chế phẩm sinh h/ mã hs của chế phẩm sin)
- Mã HS 38210090: Chỉ thị sinh học (Crosstex BI) Md: BG-106... (mã hs chỉ thị sinh họ/ mã hs của chỉ thị sinh)
- Mã HS 38220010: QUE THỬ ĐỊNH DANH... (mã hs que thử định da/ mã hs của que thử định)
- Mã HS 38220010: Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA Licensed Cartridge 0.01 EU/ml),HSX:Charles River,mã hàng: PTS2001F,lô sx:9557133,NSX:02/2019,HSD:02/2021,đóng gói: 10 chiếc/hộp,dùng trog PTN,mới 100%... (mã hs tấm phủ chất th/ mã hs của tấm phủ chất)
- Mã HS 38220010: Hóa chất dùng để xác định nồng độ ion Natri, Kali, Clo trong máu, huyết tương hoặc huyết thanh- 15809621/ FUJI DRI-CHEM SLIDE NAKCL (24PCS/BOX)- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38220020: Chất thử dùng trong y tế 41382, 16 chiếc/hộp, 4 hộp/ thùng, dùng trong y tế. Hàng mới 100%... (mã hs chất thử dùng t/ mã hs của chất thử dùn)
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng sạch, hàng mới 100%... (mã hs giấy báo độ ẩm/ mã hs của giấy báo độ)
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH (5m/cuộn). Hàng mới 100%... (mã hs giấy đo ph 5m// mã hs của giấy đo ph)
- Mã HS 38220020: Thẻ đo độ ẩm... (mã hs thẻ đo độ ẩm/ mã hs của thẻ đo độ ẩm)
- Mã HS 38220020: giấy đo nhiệt độ (127-171)... (mã hs giấy đo nhiệt đ/ mã hs của giấy đo nhiệ)
- Mã HS 38220020: GIẤY QUỲ TÍM pH TEST STRIPS (09650-01-0000) hàng mới 100%... (mã hs giấy quỳ tím ph/ mã hs của giấy quỳ tím)
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị màu cho khí EtO loại 02 (EO-2- chemical indicator label), 100 cái/ tờ, 50 tờ/ hộp. hàng mới 100%... (mã hs chất chỉ thị mà/ mã hs của chất chỉ thị)
- Mã HS 38220090: Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa Label-YELLOW L-65. Mới 100% (LEO131-T)... (mã hs sản phẩm chỉ th/ mã hs của sản phẩm chỉ)
- Mã HS 38220090: Hardness indicator-chất chỉ thị độ cứng, dùng để kiểm tra chất lượng nước (100ml/chai)... (mã hs hardness indica/ mã hs của hardness ind)
- Mã HS 38220090: Tropaeolin O (BDH- Anh) 25g/lọ CAS 547-57- 9. Hàng mới 100%... (mã hs tropaeolin o b/ mã hs của tropaeolin o)
- Mã HS 38220090: Chất dùng trong thí nghiệm (BUFFER SOLUTION PH 4)(Thành phần: 1,2-Benzenedicarboxylic acid, monopotassium salt, water)(1L/EA)(Hàng mới 100%)... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử để phân tích hóa chất(BUFFER SOLUTION PH 7)(Thành phần: Potassium dihydrogen phosphate,Di sodium hydrogen phosphate,Deionized water,Benzethonium Chloride,)(1L/EA)(Hàng mới 100%)... (mã hs thuốc thử để ph/ mã hs của thuốc thử để)
- Mã HS 38220090: giấy thử quỳ tím kiểm tra thực phẩm, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất:Trung Quốc... (mã hs giấy thử quỳ tí/ mã hs của giấy thử quỳ)
- Mã HS 38220090: Test kiểm tra nhanh U Re (UT 12)(30 test/hộp)hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Việt Nam... (mã hs test kiểm tra n/ mã hs của test kiểm tr)
- Mã HS 38220090: Hóa chất để phân tích và thí nghiệm NAOH 32%. Đóng gói 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất để phâ/ mã hs của hóa chất để)
- Mã HS 38220090: Hóa chất để thí nghiệm, chỉ thị XO (0.1%), dùng phân tích kẽm dạng lỏng, đóng gói 100ML/Lọ. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất để thí/ mã hs của hóa chất để)
- Mã HS 38220090: Gói thử chất lượng tiệt khuẩn hơi nước tích hợp chỉ thị sinh học và hóa học 41482V (24 gói/thùng), hàng mới 100%,... (mã hs gói thử chất lư/ mã hs của gói thử chất)
- Mã HS 38220090: Hóa chất Magnesium oxide-63090-100G/chai(GBBCHE0184; PO: 4500065659), Cas:1309-48-4, CTHH:MgO,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất magnes/ mã hs của hóa chất mag)
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm (Endotoxin Indicator 2,000 EU (12vials/pk)), HSX:Charles River, mã hàng: EVV2K, lô sx: EVV91901, NSX: 07/2019, HSD: 07/2021, dùng trong PTN, hàng mới 100%... (mã hs chất thử thí ng/ mã hs của chất thử thí)
- Mã HS 38220090: Buffer solution PH4.01, dung dịch chuẩn độ pH 4.01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai). Hàng mới 100%... (mã hs buffer solution/ mã hs của buffer solut)
- Mã HS 38220090: Dung dich pH 10.01 (Buffer solution), ung dịch chuẩn độ pH 10.01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai)(1 Lít/chai). Hàng mới 100%... (mã hs dung dich ph 10/ mã hs của dung dich ph)
- Mã HS 38220090: Dung dịch hóa chất kiểm soát dùng để xác nhận chất lượng các xét nghiệm đi kèm với các hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa- 15622396/ FUJI DRI-CHEM CONTROL QP-L (6BOTTLES/BOX)- Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hóa c/ mã hs của dung dịch hó)
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán nồng độ PH trong máy xi mạ bo mạch tự động- MOHR'S SALT SOLUTION (1) 10 Lit/Chai... (mã hs chất thử chẩn đ/ mã hs của chất thử chẩ)
- Mã HS 38220090: Chế phẩm dùng để chuẩn đoán nồng độ kiềm, thành phần chính là Natri hydroxyt trong môi trường nước NaOH < 5%(Titration Solution (B)).10L/chai... (mã hs chế phẩm dùng đ/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 38220090: Que thử Peroxide test (kiểm tra nồng độ axit của nước rửa đĩa, 100 chiếc/hộp)... (mã hs que thử peroxid/ mã hs của que thử pero)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Amoni, 50/pk 26069-45, Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử amoni/ mã hs của thuốc thử am)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Nitrogen tổng, 50/pk 27141-00, Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử nitro/ mã hs của thuốc thử ni)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD, thang thấp, 150/pk 21258-15, Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử cod/ mã hs của thuốc thử co)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Brôm dùng để xác định nồng độ brôm. NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo b/ mã hs của chất chuẩn đ)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Iốt Là chất thử xác định nồng độ iot. NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo i/ mã hs của chất chuẩn đ)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo sắt Là chất thử xác định màu cho sắt trong nước.NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo s/ mã hs của chất chuẩn đ)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo dư Dùng để xác nhận và hiệu chỉnh máy đo Clo dư. NSX:Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo c/ mã hs của chất chuẩn đ)
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ đục 0 NTU (30ml/chai) dùng để hiệu chuẩn độ đục tại 0 NTU. NSX: Hanna Instruments.Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo đ/ mã hs của chất chuẩn đ)
- Mã HS 38220090: Hóa chất R1 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r1 cho/ mã hs của hóa chất r1)
- Mã HS 38220090: Hóa chất R2 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r2 cho/ mã hs của hóa chất r2)
- Mã HS 38220090: Hóa chất R3 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r3 cho/ mã hs của hóa chất r3)
- Mã HS 38220090: Hóa chất R4 cho máy đo Sulfide 500ml/chai... (mã hs hóa chất r4 cho/ mã hs của hóa chất r4)
- Mã HS 38220090: Hóa chất R307 cho máy đo thiếc 5000ml/chai... (mã hs hóa chất r307 c/ mã hs của hóa chất r30)
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH chuẩn-PH 7.00 (1 lít/chai), dùng trong hệ thống xử lý nước thải, là hỗn hợp chứa di-sodium hydrogen phosphate/ potassium dihydrogen phosphate... (mã hs dung dịch ph ch/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ Cloride trong nước nồi hơi CHLORIDE TEST TABLETS (1PK/100g gồm 2 chai X 250 viên), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs chất thử nồng đ/ mã hs của chất thử nồn)
- Mã HS 38220090: Chất thử COD HR, 1 hộp/150 ống- 2565115-VN... (mã hs chất thử cod hr/ mã hs của chất thử cod)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử sắt Reagent for Iron 0.02-3.00 mg/l chứa các chất 1,10-phenanthroline 1.0-10.0%, sodium Bicarbonate (NaHCO3)>90% (1hộp0.8kg)... (mã hs thuốc thử sắt r/ mã hs của thuốc thử sắ)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử SPADNS Reagent for Fluoride 0.02-2.00 mg/l,chứa:Hydrochloric Acid(HCl) 30.0-40.0%,nước 60.0-70.0%,Other combonents each<0.1%, Sodium Arsenite(NaAsO2)0.01-0.1%(1chai0.65Kg)... (mã hs thuốc thử spadn/ mã hs của thuốc thử sp)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Cuver 1 Copper Reagent: Potassium Phosphate,Monobasic(KH2PO4)40-50%,Sodium Phosphate(Na2HPO4)40-50%,2,2-Bicinchoninate,Dipotassium(C20H10N2O4K2)0.5-3%,Sodium Ascorbate(C6H7O6Na)10-20%... (mã hs thuốc thử cuver/ mã hs của thuốc thử cu)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Digestion Solution for COD 3-150mg/l range chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.01-0.1%,Silver Sulfate(Ag2SO4)0.5-3%,Sulfuric Acid 80-90%,nước15-25%(1hộp3.15kg)... (mã hs thuốc thử diges/ mã hs của thuốc thử di)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử High Range Plus COD 0-15000 mg/l range chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.1-1.0%,Silver Sulfate(Ag2SO4)0.1-1%,Sulfuric Acid(H2SO4)45-55%,nước45-55%(1hộp3.15kg... (mã hs thuốc thử high/ mã hs của thuốc thử hi)
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Cyanua gồm 3 loại CyaniVer 3 Cyanide Reagent Powder Pillows,CyaniVer 4&CyaniVer 5 Cyanide Reagent chứa Halane,Potassium Phosphate,Monobasic,Sodium Phosphate,Pyridine-3-Nitrophthalic Acid... (mã hs thuốc thử cyanu/ mã hs của thuốc thử cy)
- Mã HS 38231100: Bột canxi cacbonate (CACO3) thành phần gồm: calcium carbonate: 97.4-99.9%, stearic acid: 0.1-2.6% (mục 1, tkn:102907704100)... (mã hs bột canxi cacbo/ mã hs của bột canxi ca)
- Mã HS 38231100: Axit stearic (Chất chống dính)... (mã hs axit stearic c/ mã hs của axit stearic)
- Mã HS 38231100: AXIT STEARIC 65%- WILFARIN SA1865, nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 65/ mã hs của axit stearic)
- Mã HS 38231100: Axit stearic... (mã hs axit stearic/ mã hs của axit stearic)
- Mã HS 38231100: Axit Stearic 1860. Đóng bao 25 kg. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 18/ mã hs của axit stearic)
- Mã HS 38231200: Politex DST (Hóa chất phân tán mạnh) (Non-ionic surfactant)... (mã hs politex dst hó/ mã hs của politex dst)
- Mã HS 38231990: Dầu béo công nghiệp (Industrial Oil Fatty Acid), mới 100%... (mã hs dầu béo công ng/ mã hs của dầu béo công)
- Mã HS 38231990: Dầu axit béo (PALM ACID OIL)... (mã hs dầu axit béo p/ mã hs của dầu axit béo)
- Mã HS 38231990: Chất xúc tác Stearic acid (SA-1801)... (mã hs chất xúc tác st/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38231990: Axit béo chưng cất từ cọ và đậu tương, đóng trong thùng phuy cũ, trọng lượng tịnh 185kg/phuy... (mã hs axit béo chưng/ mã hs của axit béo chư)
- Mã HS 38231990: Chất cứng 1801... (mã hs chất cứng 1801/ mã hs của chất cứng 18)
- Mã HS 38237090: Chất phụ gia dùng trong sản xuất miếng đệm lót giày (ADDITIVE CZ 91670). thành phần chính C12-14-alcohols, dạng lỏng, không màu đến màu trắng... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38241000: Bột Khoai Mì (Sắn) Trộn 2% Cao Lanh (575kg/bao, dùng trong công nghiệp làm khuôn đúc)... (mã hs bột khoai mì s/ mã hs của bột khoai mì)
- Mã HS 38241000: Chất xúc tác photoly... (mã hs chất xúc tác ph/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38241000: Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc SpeciFix Resin. Code: 40200051. Đóng gói: 01 lit/lọ. Hãng sx: Struers/ Đan Mạch. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn dùng c/ mã hs của chất gắn dùn)
- Mã HS 38244000: Chất đông cứng nhanh Simon L60 (1L/ chai) dùng cho xi măng... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ)
- Mã HS 38244000: Chất Fibrin 623, thành phần chứa 1-propene, homopolymer, là phụ gia xi măng dùng chống mất dung dich trong khoan dầu khí. Hàng mới 100%... (mã hs chất fibrin 623/ mã hs của chất fibrin)
- Mã HS 38244000: Phụ gia pha chế cho xi măng, vữa hoặc bê tông SPR1000, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia pha chế/ mã hs của phụ gia pha)
- Mã HS 38244000: Chât trơ nghiên xi măng GRINDING AID Additives for cement (Dùng làm phụ gia điêu chê dùng trong sản xuất xi măng (mơi 100%)... (mã hs chât trơ nghiên/ mã hs của chât trơ ngh)
- Mã HS 38244000: Sika Viscocrete Polymer SR-40 (1100 Kg/IBC)._ Phụ gia bê tông. Hàng do công ty sản xuất, mới 100%... (mã hs sika viscocrete/ mã hs của sika viscocr)
- Mã HS 38244000: Vữa rót không co ngót gốc xi măng(Sử dụng chống co ngót cho xi măng)... (mã hs vữa rót không c/ mã hs của vữa rót khôn)
- Mã HS 38244000: DECOSlab Saver (thành phần chính: Silica)-mã CAS: 6731-86-9, Chất phụ gia bê tông dùng trong xây dựng-, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decoslab saver/ mã hs của decoslab sav)
- Mã HS 38244000: MasterRoc SA 160 1000L Composite IBC(31HA1)- phụ gia đóng rắn nhanh cho bê tông phun, giúp cho bê tông phun đóng rắn nhanh và có cường độ ban đầu cao, hàng mới 100%... (mã hs masterroc sa 16/ mã hs của masterroc sa)
- Mã HS 38245000: Vưa deo hôn hơp đong bao, San xuât tai Viêt Nam, Quy cach đong goi 20k/bao, Hang mơi 100% (DRIED SAND MIX 20KG)... (mã hs vưa deo hôn hơp/ mã hs của vưa deo hôn)
- Mã HS 38245000: Vữa khô đóng bao, quy cách đóng gói 20kg/bao, hàng mới 100%.Có tổng giá trị TNKS+CPNL < 51% giá trị thành phẩm. (BASTION MORTAR MIX)... (mã hs vữa khô đóng ba/ mã hs của vữa khô đóng)
- Mã HS 38245000: Sika Rokkon C-VN Diameter 35mm (20pc/box)._ Vữa dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%)... (mã hs sika rokkon cv/ mã hs của sika rokkon)
- Mã HS 38245000: Vữa trát đóng bao. Quy cách đóng gói 20kg/bao. Hàng mới 100%.Có tổng giá trị TNKS+CPNL < 51% giá trị thành phẩm. (DINGO POWERLOC PAVING SAND)... (mã hs vữa trát đóng b/ mã hs của vữa trát đón)
- Mã HS 38245000: Vữa khô hỗn hợp cấp độ I, Quy cách đóng bao 20kg, Hàng sản xuất tại Việt Nam, Hàng mới 100%.Có tổng giá trị TNKS+CPNL < 51% giá trị thành phẩm DINGO SAND AND CEMENT (32)... (mã hs vữa khô hỗn hợp/ mã hs của vữa khô hỗn)
- Mã HS 38245000: Vữa trát ngói đóng xô, quy cách đóng gói 8kg/ xô. Hàng mới 100%.Có tổng giá trị TNKS+CPNL < 51% giá trị thành phẩm.(ROOF POINTING NATURAL GREY CEMENT). SL: 0.256 tấn, ĐG: 475 USD/ tấn... (mã hs vữa trát ngói đ/ mã hs của vữa trát ngó)
- Mã HS 38245000: Vữa chống thấm xi măng polymer dẻo Masterflow 810 (25kg/bao)... (mã hs vữa chống thấm/ mã hs của vữa chống th)
- Mã HS 38245000: Vữa và bê tông không chịu lửa (Vữa khô trộn sẵn) CTA DM-3 (Mac 75). Nhãn hiệu CTA JSC... (mã hs vữa và bê tông/ mã hs của vữa và bê tô)
- Mã HS 38246000: Nguyên liệu sx kem đánh răng: (Chất làm ẩm): SORBITOL- Non Crystallizing 70%- Công văn xin xuất bán số: 04/19/COL-TL(16.12.2019)... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 38247190: Chất phủ ngoài chống dính khuôn đúc cho hợp kim nhôm (External Coating For Aluminium). Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ ngoài/ mã hs của chất phủ ngo)
- Mã HS 38247800: Gas R134... (mã hs gas r134/ mã hs của gas r134)
- Mã HS 38247800: GAS LẠNH R22 ẤN ĐỘ REFRIGERANT 13,6 KG LOẠI 2, hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh r22 ấn/ mã hs của gas lạnh r22)
- Mã HS 38247800: Gas R410A (11.38kg/bình)... (mã hs gas r410a 113/ mã hs của gas r410a 1)
- Mã HS 38247800: Gas 407; SUVA DUPONT... (mã hs gas 407; suva d/ mã hs của gas 407; suv)
- Mã HS 38247800: Khí gas lạnh FULL UNICOOL R-407C đựng trong chai thép loại 52 kg, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs khí gas lạnh fu/ mã hs của khí gas lạnh)
- Mã HS 38248100: Chất tẩy rửa(VC#100A) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1 thùng/20 lít, 1 lít 1kg), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửavc/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38249100: Dung dịch mạ Nikel SH-100B (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 38249100: Chất chống cáu cặn- Antiscalant. CAS 10124-56-8:DIETHYLENETRIAMINE PENTAMETHYLENE PHOSPHONIC NATRI 10% + EDTA 1% + Nước cân bằng,dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%... (mã hs chất chống cáu/ mã hs của chất chống c)
- Mã HS 38249910: Mực in (nước rửa phim)... (mã hs mực in nước rử/ mã hs của mực in nước)
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo QHN-506/B... (mã hs viết xóa kéo qh/ mã hs của viết xóa kéo)
- Mã HS 38249910: Hóa chất tẩy rửa Autoclean 40, 20L/can... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy)
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo ENN-506/B (169401)... (mã hs viết xóa kéo en/ mã hs của viết xóa kéo)
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo QJR-506/1R (169452R) (1SET2PCS)... (mã hs viết xóa kéo qj/ mã hs của viết xóa kéo)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YA4... (mã hs bút xóa ctya4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YA6... (mã hs bút xóa ctya6/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR4... (mã hs bút xóa ctyr4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR5... (mã hs bút xóa ctyr5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR6... (mã hs bút xóa ctyr6/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR5 B... (mã hs bút xóa ctyr5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR6 B... (mã hs bút xóa ctyr6/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YCN2.5... (mã hs bút xóa ctycn2/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGR4 JAPAN... (mã hs bút xóa ctpgr4/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGR5 JAPAN... (mã hs bút xóa ctpgr5/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGR6 JAPAN... (mã hs bút xóa ctpgr6/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGX4 JAPAN... (mã hs bút xóa ctpgx4/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGX5 JAPAN... (mã hs bút xóa ctpgx5/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGX6 JAPAN... (mã hs bút xóa ctpgx6/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PS 2.5 B B... (mã hs bút xóa ctps 2/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PS 4.2 B B... (mã hs bút xóa ctps 4/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PS 5.0 B B... (mã hs bút xóa ctps 5/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PR4 BLK 10P... (mã hs bút xóa ctpr4/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PRN 2.5 B B... (mã hs bút xóa ctprn/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPB-332 CT-YA5 3P... (mã hs bút xóa kpb332/ mã hs của bút xóa kpb)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PXN 4.2 JAPAN D... (mã hs bút xóa ctpxn/ mã hs của bút xóa ctp)
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPA-322 (YR5-3pcs.PACK)... (mã hs bút xóa kpa322/ mã hs của bút xóa kpa)
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPA-323 (YR6-3pcs.PACK)... (mã hs bút xóa kpa323/ mã hs của bút xóa kpa)
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 42-056 WHIPER ME 4.2mm SUN FLAME PILLOW... (mã hs hộp băng xóa 42/ mã hs của hộp băng xóa)
- Mã HS 38249910: Viết xóa nước 464.627... (mã hs viết xóa nước 4/ mã hs của viết xóa nướ)
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo 2.520.033... (mã hs viết xóa kéo 2/ mã hs của viết xóa kéo)
- Mã HS 38249910: Viết xóa nước 3.046.997... (mã hs viết xóa nước 3/ mã hs của viết xóa nướ)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YX4... (mã hs bút xóa ctyx4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YX5... (mã hs bút xóa ctyx5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YX6... (mã hs bút xóa ctyx6/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa mã XE CT-YCN2.5 BULK... (mã hs bút xóa mã xe c/ mã hs của bút xóa mã x)
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 49-025 WH-ME 5mm x 10m LAWSON... (mã hs hộp băng xóa 49/ mã hs của hộp băng xóa)
- Mã HS 38249910: Ruột băng xóa 50-680 REF-SWITCH 5mm x 15m WH-1515R BL P.BAG... (mã hs ruột băng xóa 5/ mã hs của ruột băng xó)
- Mã HS 38249910: Bột tẩy bản... (mã hs bột tẩy bản/ mã hs của bột tẩy bản)
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo 1301140... (mã hs viết xóa kéo 13/ mã hs của viết xóa kéo)
- Mã HS 38249910: Viết Xoá- CORRECTION TAPE PITASUM 4.2MM ECTE-20P-4SL... (mã hs viết xoá corre/ mã hs của viết xoá co)
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 48-106 WH-MR2/PT 4.2mm LPK TPC... (mã hs hộp băng xóa 48/ mã hs của hộp băng xóa)
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 50-559 WH-MINI 5mm BTR 12P BTR TPC (Bộ12 cái)... (mã hs hộp băng xóa 50/ mã hs của hộp băng xóa)
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CG4C 61 B KA/8546251... (mã hs bút xóa/ctcg4c/ mã hs của bút xóa/ctc)
- Mã HS 38249910: Thuốc tút dùng để tẩy bản kẽm in(120g/chai)(là chế phẩm làm sạch bản in), mới 100%... (mã hs thuốc tút dùng/ mã hs của thuốc tút dù)
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo 100761003 (1SET2PCS)... (mã hs viết xóa kéo 10/ mã hs của viết xóa kéo)
- Mã HS 38249910: Dầu fusel 50%. packing: Hàng đóng xá vào isotank... (mã hs dầu fusel 50%/ mã hs của dầu fusel 50)
- Mã HS 38249910: Bút xóa/XE CT-YCN2.5 BULK/tái xuất hết tk 103088454600/A41, dòng hàng số 01... (mã hs bút xóa/xe cty/ mã hs của bút xóa/xe c)
- Mã HS 38249910: Bút xóa/XECT-YT4EKS... (mã hs bút xóa/xectyt/ mã hs của bút xóa/xect)
- Mã HS 38249910: Bút xóa/ZXCT-CR5SOE... (mã hs bút xóa/zxctcr/ mã hs của bút xóa/zxct)
- Mã HS 38249910: Bút xóa/ZXCT-CX5SOE... (mã hs bút xóa/zxctcx/ mã hs của bút xóa/zxct)
- Mã HS 38249910: Bút xóa dạng băng xóa... (mã hs bút xóa dạng bă/ mã hs của bút xóa dạng)
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR4 B... (mã hs bút xóa ctyr4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249910: Bút xóa KCC-441KAS... (mã hs bút xóa kcc441/ mã hs của bút xóa kcc)
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPA-321 (YR4-3pcs.PACK)... (mã hs bút xóa kpa321/ mã hs của bút xóa kpa)
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 45-449 WH-MINI 4.2mm 36DP WEDO (Bộ36 cái)... (mã hs hộp băng xóa 45/ mã hs của hộp băng xóa)
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm (DISTILLED MONOGLYCERIDES)(C21H42O4), dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 38249970: Phụ gia GMS... (mã hs phụ gia gms/ mã hs của phụ gia gms)
- Mã HS 38249970: HIBOND- Hỗn hợp muối vô cơ dùng trong thực phẩm thành phần gồm muối sulphate và muối phosphate... (mã hs hibond hỗn hợp/ mã hs của hibond hỗn)
- Mã HS 38249991: Chế phẩm bôi trơn dùng trong công nghiệp; VICAFIL TFH 486. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm bôi tr/ mã hs của chế phẩm bôi)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EUROPLAS 2000 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia eur/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi)... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật- dùng trong hệ thống xử lý nước thải (gồm Sodium hydroxide 5-15%, Chlorine stabilizer 10-25%; Combined chlorine compound 40-60%)... (mã hs hóa chất kurive/ mã hs của hóa chất kur)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PEBC 303-3 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia peb/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SG-280D kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia sg/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (1g/túi)... (mã hs hạt hút ẩm 1g// mã hs của hạt hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/13101(đã điều chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép) (1 bộ 16 cái)... (mã hs chất phủ afcoa/ mã hs của chất phủ af)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F 01 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia f 0/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dung dịch dùng để tạo màng kẽm diphosphate cho bề mặt kim loại, CELLUBE 2345 thành phẩm gồm zine oxide:5-9%,phosphoric acid:20-25%,water,35*45 %,nicken nitrite; 1-3%, mới 100%... (mã hs hỗn hợp dung dị/ mã hs của hỗn hợp dung)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp tẩy rửa dạng dung dich dùng để loại bỏ dầu mỡ và làm sạch bề mặt kim loại CELLUBE 118A T.Phan gồm potasssium hydroxide2-4% tribasic sodium phosphate:10-20% sodium metasilicate:10-20%... (mã hs hỗn hợp tẩy rửa/ mã hs của hỗn hợp tẩy)
- Mã HS 38249999: Hóa chất tăng tốc (CATALYSS TT-35)... (mã hs hóa chất tăng t/ mã hs của hóa chất tăn)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PL 80 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, dong bao 25kg, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia pl/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Gói hút Ẩm- SanDry Clay Desiccant 2000g, loại 2000gam/gói, 4 gói/túi, 2 túi/thùng, nhà sản xuất: Công Ty TNHH Hengsan Việt Nam,số Lot: 62000122, ngày sản xuất 12/12/2019, hàng mới 100%,... (mã hs gói hút ẩm san/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong xi mạ, hóa chất mạ điện, chất để hoàn tất loại khác, tp chính là hỗn hợp muối axetat,sulphat của Nikel, natri, phụ gia TOP SEAL H-298. Đóng gói 20 LTR/ UNL.(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8003-B dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia rai/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (CaCl2), Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 36 TKNK:102784936220 ngày 30/07/2019... (mã hs túi hút ẩm cac/ mã hs của túi hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (SIO2, H2O), Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 46 TKNK:102272096030 ngày 13/10/2018... (mã hs túi hút ẩm sio/ mã hs của túi hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm- Absorbent Granules. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm abs/ mã hs của hạt hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm,hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩmhàng/ mã hs của hạt hút ẩmh)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Silicagel 2g/gói. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm sili/ mã hs của hạt hút ẩm s)
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV COPPER: Phụ gia dùng trong xi mạ, mới 100%... (mã hs printoganth mv/ mã hs của printoganth)
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV PRE DIP: Phụ gia dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth mv pre/ mã hs của neoganth mv)
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV ACTIVATOR: Phụ gia dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth mv act/ mã hs của neoganth mv)
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV SWELLER: phụ gia dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs securiganth mv/ mã hs của securiganth)
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV CONDITIONER: Phụ gia dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth mv con/ mã hs của neoganth mv)
- Mã HS 38249999: NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth w pre/ mã hs của neoganth w p)
- Mã HS 38249999: INPULSE 2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpulse 2 brigh/ mã hs của inpulse 2 br)
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpro mvf2 brig/ mã hs của inpro mvf2 b)
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 SUPPRESSOR: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpro mvf2 supp/ mã hs của inpro mvf2 s)
- Mã HS 38249999: INPULSE 2HFU LEVELLER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpulse 2hfu le/ mã hs của inpulse 2hfu)
- Mã HS 38249999: NEOGANTH WA REDUCER: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, có chứa dimethylamine borane, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs neoganth wa red/ mã hs của neoganth wa)
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 CORRECTION: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (Sulfuric acid > 1.5-< 2.5%, còn lại là nước), hàng mới 100%... (mã hs inpro mvf2 corr/ mã hs của inpro mvf2 c)
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH P SWELLER: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ thành phần chính là dẫn xuất glycol và phụ gia, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs securiganth p s/ mã hs của securiganth)
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken trong môi trường bazơ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth p b/ mã hs của printoganth)
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH U COPPER: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat của đồng và niken trong môi trường axit, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs printoganth u c/ mã hs của printoganth)
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth ra/ mã hs của printoganth)
- Mã HS 38249999: Keo ghép đùn- KEO GHEP DUN ORGATIX WS 688A-529999830114 (CAN,20 KG X 5). Mới 100%... (mã hs keo ghép đùn k/ mã hs của keo ghép đùn)
- Mã HS 38249999: HVF Activator H1. Dung dịch tiền sử lý mạ đồng có chứa < 1% Palladium(II) sulfate, < 1% Boric acid. Hàng mới 100%... (mã hs hvf activator h/ mã hs của hvf activato)
- Mã HS 38249999: Dung dịch xử lý mạ đồng HVF CLEANER H3 có chứa Monoethanolamine 25-35%, 2-Propanol 1-3%, Guanidine carbonate 1-4%, thành phần khác, nước. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch xử lý/ mã hs của dung dịch xử)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP 500 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia pp/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: PTH-940- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là peroxit và phụ gia, dạng lỏng... (mã hs pth940 chế ph/ mã hs của pth940 chế)
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel HS-11K (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Triethanolamine và phụ gia)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 38249999: Miếng chống ẩm (DESICCANT MICRO-PAK (SS20))... (mã hs miếng chống ẩm/ mã hs của miếng chống)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp NS6 (Hỗn hợp tinh bột sắn biến tính đông keo và có trộn đất sét (bentonite)) với tỷ lệ 20%- bao 650 kg... (mã hs hỗn hợp ns6 hỗ/ mã hs của hỗn hợp ns6)
- Mã HS 38249999: CALCIUM CARBONATE MASTERBATCH(CALPET)(Chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 80% tính theo khối lượng phân tán trong polyetylen, dạng hạt) nguyên liệu trong nghành nhựa... (mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa là hỗn hợp của muối Kali và Citric Axit HS-NB ACID (1 Kg/Can)(Citric acid monohydrate 95%,Potassium citrate monohydrate 5%). Hàng mới 100%(đang PTPL theo TK: 102840682232)... (mã hs chế phẩm hóa là/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3 tráng phủ axit stearic cỡ hạt 15 micromet (YBM-15 tráng phủ), kích thước < 0,125mm, độ trắng 92,9%, hàng mới 100%... (mã hs bột đá caco3 tr/ mã hs của bột đá caco3)
- Mã HS 38249999: Bột đá Cacbonat canxi siêu mịn đã tráng phủ axit stearic, mã hàng 2TV, cỡ hạt D9712,18 micron, độ trắng 98,14%, CaCO398,01% theo KQ Vilas số 30.11.19.01.01/BĐV ngày 02/12/2019, mới 100%... (mã hs bột đá cacbonat/ mã hs của bột đá cacbo)
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác dạng lỏng dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp mekpo A-HOO-C4H6-OOH... (mã hs chất xúc tác dạ/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm... (mã hs túi hút ẩm/ mã hs của túi hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm KSD... (mã hs hạt hút ẩm ksd/ mã hs của hạt hút ẩm k)
- Mã HS 38249999: Dung dịch thử khuôn các loại... (mã hs dung dịch thử k/ mã hs của dung dịch th)
- Mã HS 38249999: Dung dịch REPRO FAST nhựa thử khuôn các loại... (mã hs dung dịch repro/ mã hs của dung dịch re)
- Mã HS 38249999: Silicagel (Gói hút ẩm), Hàng mới 100%,... (mã hs silicagel gói/ mã hs của silicagel g)
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy 50cc- Oxygen Absorber S-50E. Dạng gói rời. Quy cách 6000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%... (mã hs gói khử oxy 50c/ mã hs của gói khử oxy)
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy 1000cc- Oxygen Absorber S-1000E. Dạng gói rời. Quy cách 400 gói/ Thùng. Hàng mới 100%... (mã hs gói khử oxy 100/ mã hs của gói khử oxy)
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy 2000cc- Oxygen Absorber S-2000E A120 Dạng gói rời. Quy cách 340 gói/ Thùng. Hàng mới 100%... (mã hs gói khử oxy 200/ mã hs của gói khử oxy)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm(silicagel) 500g. Hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩmsi/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DZS82PP kích thước 3x3mm. là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia dzs/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm (mới 100%)... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001C7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia efp/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF80RE kích thước 3x3mm. "Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh, White oil,." Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia ef8/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MB120 dùng trong ngành công nghiệp nhựa, thành phần chính, calcium carbonate, polyethylene và các phụ gia khác, Kích thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia mb1/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia (Calcium carbonate Filler) CALMAST MB130 dùng trong ngành công nghiệp nhựa, thành phần chính caxi carbonate, polyethylene và các phụ gia khác, Cỡ hạt 3-4mm. hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia ca/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Bang xóa CT-CA5 Red... (mã hs bang xóa ctca5/ mã hs của bang xóa ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa CT-CA4.2 Green... (mã hs băng xóa ctca4/ mã hs của băng xóa ct)
- Mã HS 38249999: Bang xóa CT-CA6 Blue... (mã hs bang xóa ctca6/ mã hs của bang xóa ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa CT-CC5 SILVER... (mã hs băng xóa ctcc5/ mã hs của băng xóa ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa mã CT-CA 4.2 LIME... (mã hs băng xóa mã ct/ mã hs của băng xóa mã)
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Pocket Mouse 10M 10pcs BLC EU... (mã hs bút xóa kéo poc/ mã hs của bút xóa kéo)
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Soft Grip Bulk Tippex... (mã hs bút xóa kéo sof/ mã hs của bút xóa kéo)
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo ECO EXACTLINER BCL BLU 6M BULK... (mã hs bút xóa kéo eco/ mã hs của bút xóa kéo)
- Mã HS 38249999: Chất dùng trong công nghiệp mạ ZT-441A; thành phần: Chromium Nitrate 14%, Cobalt Nitrate 14%, Nitric Acid 4%; dạng lỏng, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia cho xi mạ Crom Trioxit Heef 25 AS 25 kg/can (Chế phẩm hóa học dùng để xi mạ). Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC6... (mã hs bút xóa ctcc6/ mã hs của bút xóa ctc)
- Mã HS 38249999: Bút xóa KCA-326(YS5*3pcs SET)... (mã hs bút xóa kca326/ mã hs của bút xóa kca)
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn nhựa Securiganth P 500 Dosing Solution: có chứa Sodium permanganate > 40- < 60 (MnNaO4.H2O) (chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ăn mò/ mã hs của dung dịch ăn)
- Mã HS 38249999: Chất trương nở nhựa Securiganth SBU Sweller: có chứa Methy Pirolidone >50% (C5H9NO); Ethylene Glycol Butyl Ete 25-50% (C4H9OCH2CH2OH) (chế phẩm hóa học dùng trong nghành mạ). Mới 100%... (mã hs chất trương nở/ mã hs của chất trương)
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm màu xanh 10g.Hàng mới 100%... (mã hs gói chống ẩm mà/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BIOMATES 01 kích thước 3x3mm. "Được sản xuất từ CaCO3, phân tán trong nhựa nguyên sinh, White oil,." Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia bio/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phụ gia xi mạ: Chất phụ gia xử lý trước HNO-11... (mã hs chế phẩm phụ gi/ mã hs của chế phẩm phụ)
- Mã HS 38249999: Dung dịch hóa chất phá bọt SA-25, 20Kg/Can, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hóa c/ mã hs của dung dịch hó)
- Mã HS 38249999: Bột đá tráng phủ axit stearic SA15, mã hàng MARC 2C, cỡ hạt<0.125mm; độ trắng: 93%; Cỡ hạt:15micron met; 25kg/bao; hàng mới... (mã hs bột đá tráng ph/ mã hs của bột đá tráng)
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy (Oxygen absorber) 200cc- nhãn hiệu Oxysorb, Thành phần bột sắt dùng để khử oxy trong sản phẩm. (Cas No: 7439-89-6) Hàng mới 100%... (mã hs gói khử oxy ox/ mã hs của gói khử oxy)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EHD 102 HF kích thước 3x3mm 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia ehd/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất ổn định dùng để khử palladi PTH-palladium reducer (dùng trong xi mạ, thành phần có chứa Ammonium chloride-NH4Cl), PTH-20LPR, 20L/ can. Hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định dù/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 38249999: Bột canxi carbonate Omycarb 1T-HO có tráng phủ axit stearic, đóng bao 25kg. Kích cỡ hạt: 0.0017 mm... (mã hs bột canxi carbo/ mã hs của bột canxi ca)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EC32BV kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia ec3/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PC32BV kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia pc3/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 0204-006355 (thành phần SiO2) (1 túi tương đương 1 chiếc tương đương 0.06 kg). Hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm 02/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia loại HP-P83Y (Filler Masterbatch) dùng trong ngành nhựa.Là chế phẩm có thành phần chính là CaCo3 (hàm lượng trên 70% khối lượng) phân tán trong nhựa, màu trắng.Kích cõ hạt~3mm.Mới... (mã hs hạt phụ gia loạ/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Kurita C-33101- chất keo tụ tổng hợp... (mã hs kurita c33101/ mã hs của kurita c331)
- Mã HS 38249999: Kuri Float K-3301- muối polyphosphate và polymer... (mã hs kuri float k33/ mã hs của kuri float k)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (Desiccant (Alpha-methylbenzyl alcohol C8H10O)) (Dủng để đóng thùng hàng hút ẩm không khí quần áo thành phẩm)... (mã hs túi chống ẩm d/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM... (mã hs hạt hút ẩm/ mã hs của hạt hút ẩm)
- Mã HS 38249999: DEFOAMER WM 36- Chất chống tạo bọt, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp (5 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs defoamer wm 36/ mã hs của defoamer wm)
- Mã HS 38249999: DESICCANT CORN (Hạt hút ẩm)... (mã hs desiccant corn/ mã hs của desiccant co)
- Mã HS 38249999: BIOCIDE LF2... (mã hs biocide lf2/ mã hs của biocide lf2)
- Mã HS 38249999: TANDEX BG-74... (mã hs tandex bg74/ mã hs của tandex bg74)
- Mã HS 38249999: Bút xóa/KPB-326 CT-CA6 3P/8545260... (mã hs bút xóa/kpb326/ mã hs của bút xóa/kpb)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC4 TAPE/191600... (mã hs băng xóa/ctcc4/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC5 TAPE/191602... (mã hs băng xóa/ctcc5/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC6 TAPE/191603... (mã hs băng xóa/ctcc6/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Hóa chất làm sạch rong rêu Chemline C9 (25kgs/can). TPHH: Sodium Hypochlorite. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất làm sạ/ mã hs của hóa chất làm)
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống hình thành rong rêu, vi sinh cho hệ thống lạnh Chemline 20 (25kgs/can). TPHH: POLYETHYLENE GLYCOL, 2,2-dibromo-3-nitrilopropianamide. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố)
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia 2R059 (là chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là muối amonium clorua và phụ gia). Đóng gói 18kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 38249999: Hóa chất để thí nghiệm, chất đệm axetat PH 5.5 (là chất xúc tác để phân tích nồng độ của kẽm), đóng gói 1L/Chai. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất để thí/ mã hs của hóa chất để)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P DM01 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia p d/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP LUCINA HV-QB (20LTS)- Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp mạ, có tp chính là muối đồng sunphat và phụ gia, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs hóa chất top lu/ mã hs của hóa chất top)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL P50ER2 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia kap/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Surtec 131- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. 240kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs surtec 131 chế/ mã hs của surtec 131)
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM hiệu A|B DRY 2000, thành phần gồm Calcium Chloride + Natural Fibres + Polysaccharide. 1UNIT 1 gói 2KGS, MỚI 100%. hàng xuất xứ Việt Nam.... (mã hs chất hút ẩm hiệ/ mã hs của chất hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Hóa chất Silicagel (gói chống ẩm 2.5g)... (mã hs hóa chất silica/ mã hs của hóa chất sil)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia Merlin Brightener: dùng làm bóng (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia me/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất ăn mòn tạo độ nhám nhẹ trên bo đồng MICROETCH SF CONC 1558840-0025-1-001... (mã hs chất ăn mòn tạo/ mã hs của chất ăn mòn)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3, 1 can 20 lít 22 kg(NW) 24 kg(GW)- Boilermate (SX-101V), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm giữ sạ/ mã hs của chế phẩm giữ)
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ vàng AUROTECH AT 1669202-0025-1-000... (mã hs phụ gia mạ vàng/ mã hs của phụ gia mạ v)
- Mã HS 38249999: Dung dịch đồng mạ hóa PRINTOGANTH U COPPER 1554187-0200-1-000... (mã hs dung dịch đồng/ mã hs của dung dịch đồ)
- Mã HS 38249999: Dung dịch tiền nhúng NEOGANTH U PRE DIP 351320-0200-1-000&#JP... (mã hs dung dịch tiền/ mã hs của dung dịch ti)
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa CUPRA PRO CF 1667766-0025-1-000 1667766-0025-1-000... (mã hs chất tẩy rửa cu/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm bằng mạ xung INPULSE H 6 LEVELLER 1665308-0200-1-000... (mã hs phụ gia làm bằn/ mã hs của phụ gia làm)
- Mã HS 38249999: Dung dịch phức nền mạ hóa PRINTOGANTH U BASIC 1554237-0200-1-000... (mã hs dung dịch phức/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 38249999: Phụ gia hiệu chỉnh mạ đồng CUPRACID GS CORRECTION 8458-0025-1-000... (mã hs phụ gia hiệu ch/ mã hs của phụ gia hiệu)
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử mạ hóa đồng CU REDUCTION SOLUTION 1555150-0200-1-000... (mã hs dung dịch khử m/ mã hs của dung dịch kh)
- Mã HS 38249999: Chất hoạt hóa trước mạ đồng NEOGANTH U ACTIVATOR 687228-0200-1-000... (mã hs chất hoạt hóa t/ mã hs của chất hoạt hó)
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ đồng CUPRACID UNIVERSAL MS ADDITIVE 602201-0030-1-000&#JP... (mã hs phụ gia mạ đồng/ mã hs của phụ gia mạ đ)
- Mã HS 38249999: Dung dịch ổn định mạ hoá PRINTOGANTH U STABILIZER 1554211-0020-1-000... (mã hs dung dịch ổn đị/ mã hs của dung dịch ổn)
- Mã HS 38249999: Dung dịch bổ sung mạ AUROTECH CNN REPLENISHER PART A 1487669-0030-1-DQ0... (mã hs dung dịch bổ su/ mã hs của dung dịch bổ)
- Mã HS 38249999: Dung dịch pha mới mạ niken AUROTECH CNN MAKE-UP MOD 1668053-0030-1-DQ0 1668053-0030-1-DQ0... (mã hs dung dịch pha m/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng epoxy- XCN SF HY 53-1 VN. Hàng mới 100%... (mã hs chất làm cứng e/ mã hs của chất làm cứn)
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm- 5 gram (thùng 1600 gói)... (mã hs gói hút ẩm 5 g/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG ẨM SILICAGEL 3GR Đ (TÚI CHỐNG ẨM 3 GR 224,442 CÁI # 674 KG)... (mã hs chất chống ẩm s/ mã hs của chất chống ẩ)
- Mã HS 38249999: PAC (POLY ALUMINIUM CHLORIDE-Al2(OH)nCl6-n]m)- Là chất trợ lắng (keo tụ) ở dạng bột dùng xử lý nước thải dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: [Al2(OH)nCl6-n.H2O]m 29-31%, CAS: 1327-41-9)... (mã hs pac poly alumi/ mã hs của pac poly al)
- Mã HS 38249999: Gói chống nấm mốc... (mã hs gói chống nấm m/ mã hs của gói chống nấ)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 5g/gói, hạt trắng, thành phần: Silicagel, dùng để hút ẩm máy, hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 5g/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất tẩy keo nabakem SSR-450 (450ml/chai). Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy keo na/ mã hs của chất tẩy keo)
- Mã HS 38249999: Chất khử màu (decolorant agent)- chế phẩm hóa học của ngành CN hóa chất,code: CHE.EHI900966,dùng trong xử lý nước thải công nghiệp (Chất khử, phụ gia)... (mã hs chất khử màu d/ mã hs của chất khử màu)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia QHHD 82-2 kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia qhh/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DTPE-212 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia dtp/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE85 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia dpe/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E001 EFPE 1001-1 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia e00/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: WBRPE- 100: Hạt phụ gia CaCO3... (mã hs wbrpe 100 hạt/ mã hs của wbrpe 100)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P8 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia p8/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Dung dịch chống tĩnh điện.hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chống/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ẩm có thành phần chính là silicagel, dạng hạt, đã được đóng gói 5gam/túi. Hàng mới 100%. Tái xuất từ TK 103060478510, dòng hàng T1... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố)
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải)... (mã hs pac nhôm clorua/ mã hs của pac nhôm clo)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia pmp/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho tháp giải nhiệt D215L (Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn cho tháp giải nhiệt D215L.Thành phần: KOH, Zn, H3PO3, C4H5N); Mới 100%... (mã hs hóa chất cho th/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm cho container, hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm ch/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm SILICAGEL 10G... (mã hs chất hút ẩm sil/ mã hs của chất hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 (TH) 16KG... (mã hs chất xử lý loct/ mã hs của chất xử lý l)
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt... (mã hs keo tản nhiệt/ mã hs của keo tản nhiệ)
- Mã HS 38249999: Chất chống thấm dầu Water and Oil Proofing Agent dùng trong ngành công nghiệp giấy, hàng mới 100%... (mã hs chất chống thấm/ mã hs của chất chống t)
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM,Nhập theo TKNK 103050872041/E21 ngày 16/12/2019... (mã hs hạt hút ẩmnhập/ mã hs của hạt hút ẩmn)
- Mã HS 38249999: Chất chống cáu cặn và ăn mòn AC-002, thành phần là hợp chất photpho hữu cơ, hàng mới 100%... (mã hs chất chống cáu/ mã hs của chất chống c)
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP NICORON SA 98 MLF(20LTS)- Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm axit acetic, Na2H2PO4, CuSo4. hàm lượng rắn 48%... (mã hs hóa chất top ni/ mã hs của hóa chất top)
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho nồi hơi: DICLEAN C-2032 (20kgs/can), công dụng: chống cáu cặn nồi hơi, thành phần chính: Cyclohexanamine. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cho nồ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 38249999: Hat phụ gia NANO CAL kich thước 3x3mm, dùng trong ngàrh CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs hat phụ gia nan/ mã hs của hat phụ gia)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 2gr(SILICA GEL), Hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm 2gr/ mã hs của túi hút ẩm 2)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F10PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia f10/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia, bề mặt không tráng phủ, kích thước 3x3mm. Có thành phần chính là CaCo3 >70% và các thành phần: nhựa polypropylene, dầu trắng, muối kẽm, đóng gói 25kg/bao. Mã hàng P1. Mới 100%... (mã hs hạt phụ gia bề/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm DESICCANT 1000 GRS... (mã hs gói chống ẩm de/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 10gr, hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 10/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Potassium pyrophosphate dùng trong nghành mạ(POTASSIUM PYROPHOSPHATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số: 5985/TB-TCHQ... (mã hs potassium pyrop/ mã hs của potassium py)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa sử dụng trong công nghệ mạ điện (CUPRACID ULTRA MAKE-UP)(25Kg/Can)(Thành phần: sulphuric acid <3%,Copper Sulfate,bis-(3-sulfopropyl)-disulfide, disodium salt)(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hóa sử/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38249999: Phụ gia xử lý khí thải Tom clean Md: TC-4... (mã hs phụ gia xử lý k/ mã hs của phụ gia xử l)
- Mã HS 38249999: Hóa chất SC45 (Chống rong rêu cho tháp giải nhiệt trong hệ thống xử lý nước, Tên hóa chất: Hợp chất hữu cơ nitrogen- Sulfur). Mới 100%... (mã hs hóa chất sc45/ mã hs của hóa chất sc4)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm Silicagel sử dụng để hút ẩm (5gr/gói). Mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm si/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất cứng bản in, MA- MB... (mã hs chất cứng bản i/ mã hs của chất cứng bả)
- Mã HS 38249999: Chất tăng bám keo dáng khung 348... (mã hs chất tăng bám k/ mã hs của chất tăng bá)
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R TW-254... (mã hs bút xóa kéo kok/ mã hs của bút xóa kéo)
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Correction tape keshipita Tsumekae Hontai TW-M285 5mm X 10m... (mã hs bút xóa kéo cor/ mã hs của bút xóa kéo)
- Mã HS 38249999: Phụ gia niken- boùng: BRIGHTENER MAKROLUX NF; Germany... (mã hs phụ gia niken/ mã hs của phụ gia nike)
- Mã HS 38249999: SUPERIOR CALCIUM CARBONATE H-PE75 (Chế phẩm hóa học có t phần chính là Canxi cabonat(chiếm trên 80% theo Kl)đã được phân tán trong nhựa polyethylene dạng hạt, k/ thước lớn hơn 1mm)... (mã hs superior calciu/ mã hs của superior cal)
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Refresh Wite-Out Blue... (mã hs bút xóa kéo ref/ mã hs của bút xóa kéo)
- Mã HS 38249999: Bút xóa xa ct-cf4 10p... (mã hs bút xóa xa ctc/ mã hs của bút xóa xa c)
- Mã HS 38249999: Bút xóa xa ct-yr4 pet... (mã hs bút xóa xa cty/ mã hs của bút xóa xa c)
- Mã HS 38249999: Cleaner- TP (25Kg/bao)... (mã hs cleaner tp 25/ mã hs của cleaner tp)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2032 dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia pf/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth p c/ mã hs của printoganth)
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth p s/ mã hs của printoganth)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa AE1 thành phần gồm: Bột đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE wax., HĐ: 01-2019/APAC-ANTA, mới 100%... (mã hs hạt phụ gia nhự/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Bút xóa XC CT-YT4T BULK... (mã hs bút xóa xc cty/ mã hs của bút xóa xc c)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS5... (mã hs bút xóa ctys5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS6... (mã hs bút xóa ctys6/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa XC CT-CC5C40 EPS... (mã hs bút xóa xc ctc/ mã hs của bút xóa xc c)
- Mã HS 38249999: Bút xóa KPA-324(CC5C*3pcs SET)... (mã hs bút xóa kpa324/ mã hs của bút xóa kpa)
- Mã HS 38249999: Metasu YFA-30HR(T): Silic oxit (SiO2) phân tán trong môi trường nước, làm phụ gia sử dụng trong công nghiệp mạ (18kg/Can)... (mã hs metasu yfa30hr/ mã hs của metasu yfa3)
- Mã HS 38249999: Pakuna Elector V(T): Chế phẩm hóa học trong công nghiệp mạ thành phần gồm Triethanolamine (CH2CH2OH)3N 10-20%,(18kg/Can), hàng mới 100%... (mã hs pakuna elector/ mã hs của pakuna elect)
- Mã HS 38249999: Metasu YFA-BM2R(T): Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ thành phần gồm Cobalt and its compounds 1-10%, Chromium and its compounds 1-10%,(18kg/Can), hàng mới 100%... (mã hs metasu yfabm2r/ mã hs của metasu yfab)
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng sơn (20kg/thùng)... (mã hs chất làm cứng s/ mã hs của chất làm cứn)
- Mã HS 38249999: Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PM01 (15kg/kiện)... (mã hs chất xử lýdùng/ mã hs của chất xử lýd)
- Mã HS 38249999: Hợp chất giữ sạch nồi hơi SX-101V, đóng gói 22kg/can. Xuất xứ: Việt Nam; Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất giữ sạ/ mã hs của hợp chất giữ)
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn có tráng phủ axit stearic (HĐ Số: 0002386). Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 88,5%.Đóng gói trong bao 25kg sản xuất tại Việt Nam. Số Vilas:13431/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 06/12/2019... (mã hs bột caco3 siêu/ mã hs của bột caco3 si)
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm (1 gói 1 cái)/ Drier... (mã hs gói hút ẩm 1 g/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Hóa chất vệ sinh màng RO dùng tẩy sạch bề mặt màng lọc. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất vệ sin/ mã hs của hóa chất vệ)
- Mã HS 38249999: Que thông tắc bồ cầu (12 que/bộ)(chế phẩm hoá học dùng để thông bồn cầu)... (mã hs que thông tắc b/ mã hs của que thông tắ)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công nghiệp xi mạ dạng lỏng. Thành phần chính gồm muối kali xitrat, hỗn hợp muối phosphat, amoni clorua, natri clorua trong môi trường nước... (mã hs chế phẩm hóa ch/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch dùng trong buồng phun 1M112 (Thành phần chính Ethylene glycol monobutyl ether 40-50% và Triethanolamine 10-20%). 20 kg/ can. Hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch d/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 38249999: Chất POLYESTER POLYOL... (mã hs chất polyester/ mã hs của chất polyest)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm thành phần chính là silica gel(55g/túi).Mói 100%... (mã hs hạt chống ẩm th/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hóa chất keo tụ PAC(poly aluminium chloride) số cas:1327-41-9 dạng rắn Dùng để xử lý nước thải trong nhà máy. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất keo tụ/ mã hs của hóa chất keo)
- Mã HS 38249999: Phụ gia- FD JL ADDITIVE N VN- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 9 của TK102987691660/A41 (14/11/19)... (mã hs phụ gia fd jl/ mã hs của phụ gia fd)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm... (mã hs túi chống ẩm/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa dùng trong công nghệ mạ kim loại trong bảng mạch (SILVER GLEAM 360 Part B)(Thành phần: Organic compound 10% và nước 90%)(5L/Drum)(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hóa dù/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn: DESMODUR RFE-15Kg/Thùng (Hàng xuất khẩu theo TK số 103030660720/A41) (Cty cam kết hàng hóa chưa qua sử dụng, gia công, chế biến)... (mã hs chất đóng rắn/ mã hs của chất đóng rắ)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC4... (mã hs bút xóa ctcc4/ mã hs của bút xóa ctc)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC5... (mã hs bút xóa ctcc5/ mã hs của bút xóa ctc)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS4... (mã hs bút xóa ctys4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS4B... (mã hs bút xóa ctys4b/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS5B... (mã hs bút xóa ctys5b/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS6B... (mã hs bút xóa ctys6b/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTC4... (mã hs bút xóa ctytc4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTC5... (mã hs bút xóa ctytc5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTC6... (mã hs bút xóa ctytc6/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTM4... (mã hs bút xóa ctytm4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YUR5C... (mã hs bút xóa ctyur5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC5C40... (mã hs bút xóa ctcc5c/ mã hs của bút xóa ctc)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YG4 DS... (mã hs bút xóa ctyg4/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YG5 DS... (mã hs bút xóa ctyg5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YG6 DS... (mã hs bút xóa ctyg6/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS5C40... (mã hs bút xóa ctys5c/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YUX5C41... (mã hs bút xóa ctyux5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa ZCT-TS4GTN... (mã hs bút xóa zctts4/ mã hs của bút xóa zct)
- Mã HS 38249999: Bút xóa ZCT-TS5BTN... (mã hs bút xóa zctts5/ mã hs của bút xóa zct)
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTA5M8AS... (mã hs bút xóa ctyta5/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút Xóa CT-YTAN4 AS... (mã hs bút xóa ctytan/ mã hs của bút xóa cty)
- Mã HS 38249999: Bút xóa mã CT-YURN4... (mã hs bút xóa mã cty/ mã hs của bút xóa mã c)
- Mã HS 38249999: Bút xóa KCA-325(YS4*3pcs SET)... (mã hs bút xóa kca325/ mã hs của bút xóa kca)
- Mã HS 38249999: Bút xóa KCA-327(YS6*3pcs SET)... (mã hs bút xóa kca327/ mã hs của bút xóa kca)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MF570.AZ dùng trong ngành công nghiệp nhựa, thành phần chính, calcium carbonate, polypropythylene và các phụ gia khác, Kích thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia mf5/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-YA TAPE6/191326M... (mã hs băng xóa/ctya/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-YCN2.5 TAPE/303101M... (mã hs băng xóa/ctycn/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-PXN TAPE 2.5 B/261601M... (mã hs băng xóa/ctpxn/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/TAPE YX4mm 12m AR19um PET/191524M... (mã hs băng xóa/tape y/ mã hs của băng xóa/tap)
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-PGX TAPE B 4.2mm GREEN B/291402M... (mã hs băng xóa/ctpgx/ mã hs của băng xóa/ct)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm- Silicagel (1bag 5g) (49.400bag)- (hàng mới 100%)... (mã hs túi chống ẩm s/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm... (mã hs gói chống ẩm/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MC 80 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia mc/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ST384 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia st3/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất tăng độ kết dính N-200 có chứa Toluene 85-95%, (1kg/chai), hàng mới 100%... (mã hs chất tăng độ kế/ mã hs của chất tăng độ)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFTP D75, kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia eft/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác trong quá trình khử Formandehyde dạng bột (thành phần chính là muối clorua, sulphat của amoni, chất độn bentonit và phụ gia, dạng bột), sản xuất keo dán gỗ... (mã hs chất xúc tác tr/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 38249999: DẦU CARDANOL (Làm từ dầu vỏ hạt điều,đóng trong túi Flexibag, hàng mới 100%)... (mã hs dầu cardanol l/ mã hs của dầu cardanol)
- Mã HS 38249999: Sản phẩm xử lý bề mặt FINECLEANER L4460P (thành phần: Na5P3O10 10-30%, CAS 7758-29-4; NaOH 7-13% CAS 1310-73-2; Na2CO3 10-30%,CAS 497-19-8,Na4P2O7 7-13%, CAS 7722-88-5) (20KG/BAG)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kẽm với các axít béo dạng rắn dùng làm phụ gia trong ngành cao su,ULTRAFLOW 600,đóng gói 25KG/BAO, hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp muối kẽ/ mã hs của hỗn hợp muối)
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi siêu mịn có tráng phủ axit stearic, mã hàng VMC-1500C, cỡ hạt 16,91 micron, độ trắng 96,19%, vilas 06.12.19.01.03/BĐ ngày 07/12/2019... (mã hs bột đá vôi siêu/ mã hs của bột đá vôi s)
- Mã HS 38249999: BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-012A, HĐ 06.19/HĐMB NGÀY 21/06/2019. VILAS 25.12.19.01.02/BĐ-GPVN NGÀY 26/12/2019. CỠ HẠT <0.125MM... (mã hs bột đá vôi trắn/ mã hs của bột đá vôi t)
- Mã HS 38249999: Bột đá siêu mịn (CaCO3) có tráng phủ axit stearic có hàm lượng CaCO3: 99,40%; độ trắng: 96,10% và cỡ hạt 8,76 micron... (mã hs bột đá siêu mịn/ mã hs của bột đá siêu)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 10G/gói/513PY000244/906012001 (DESICCANT (SILICA GEL 10G/PACK))... (mã hs túi hút ẩm 10g// mã hs của túi hút ẩm 1)
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (thành phần gồm: SiO2 68%; AL2O3 20%; Fe2O3 8.56%; MgO 3.44%). Hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm t/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Bút xóa xe ct-ysn6... (mã hs bút xóa xe cty/ mã hs của bút xóa xe c)
- Mã HS 38249999: Bút xóa XE CT-CA4 20P V... (mã hs bút xóa xe ctc/ mã hs của bút xóa xe c)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa (1025).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax.Hàng mới 100%#&SL:0,625TNE.ĐG:311,60USD/TNE... (mã hs hạt phụ gia dùn/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia Ultrapure: dùng làm sạch (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia ul/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173A: dùng thụ động bảy màu (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia 5U109A: dùng thụ động trắng xanh (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia 5u/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM A|B DRY 2000, thành phần gồm Calcium Chloride + Natural Fibres + Polysaccharide. 1UNIT 1 gói 2KGS, MỚI 100%. hàng xuất xứ Việt Nam.... (mã hs chất hút ẩm ab/ mã hs của chất hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất tách xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm (Flux for metal treatment) COVER 160.Hàng mới 100%... (mã hs chất tách xỉ dù/ mã hs của chất tách xỉ)
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (Chất hút ẩm SIO2nH2O Silica Del Natri polyacrylat), dùng để hút ẩm cho sản phẩm, 1 túi 10g)... (mã hs túi chống ẩm c/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm, không khí dùng trong đóng gói sản phẩm (tái xuất 750 cái từ tk 103065022102/ E31, ngày 23/12/2019,dòng 2)... (mã hs túi hút ẩm khô/ mã hs của túi hút ẩm)
- Mã HS 38249999: Chất khử mùi cho vải- KIRAKURU DA-12... (mã hs chất khử mùi ch/ mã hs của chất khử mùi)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VCGPE 82 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia vcg/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38249999: Dầu bóng pha mực in (chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Mới 100%... (mã hs dầu bóng pha mự/ mã hs của dầu bóng pha)
- Mã HS 38249999: Dầu bóng UV (Tên hóa học: keo polyacrylate, thành phần chính là dung dịch keo acrylic, Dùng để phủ bóng lên bề mặt sản phẩm như tem nhãn mác bao bì). Mới 100%... (mã hs dầu bóng uv tê/ mã hs của dầu bóng uv)
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC- chế phẩm chứa poly aluminium chloride sử dụng để xử lý nước thải (chứa poly aluminium chloride) 25kg/bao... (mã hs hóa chất pac c/ mã hs của hóa chất pac)
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia (hạt độn) dùng trong ngành nhựa (canxi cacbonat hàm lượng >70% tính theo trọng lượng, phân tán trong nhựa), dạng hạt 2mm, màu trắng(Grade MK75). Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, doVN sx... (mã hs hạt phụ gia hạ/ mã hs của hạt phụ gia)
- Mã HS 38252000: Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)... (mã hs bùn thải từ hệ/ mã hs của bùn thải từ)
- Mã HS 38260090: Chất lau khung lụa CPS Screen Cleaner K3x (1lít0.96Kg) (Hàng mới 100%)... (mã hs chất lau khung/ mã hs của chất lau khu)