4805 |
- Mã HS 48051100: GIẤY CUỘN ĐỂ
SẢN XUẤT GIẤY KRAFT HOẶC GIẤY BAO GÓI- 186cm CORRUGATING MEDIUM 70 GSM 1860MM
(8 Cuộn;8. 416 Tấn). Hàng mới 100%.... (mã hs giấy cuộn để sả/ hs code giấy
cuộn để) |
|
- Mã HS 48051100: Giấy bìa (dùng để tạo lớp sóng), định lượng
100 GSM, khổ 2350- 2500mm, dạng cuộn, Hàng mới 100%... (mã hs giấy bìa dùng/
hs code giấy bìa dù) |
|
- Mã HS 48051100: Giấy lót (giấy pelure in), 60 x 90cm... (mã
hs giấy lót giấy/ hs code giấy lót gi) |
|
- Mã HS 48051100: Giấy bìa (giấy duplex), 11. 8 x 11. 2cm...
(mã hs giấy bìa giấy/ hs code giấy bìa gi) |
|
- Mã HS 48051200: Thẻ treo các loại (thẻ bài)... (mã hs thẻ
treo các lo/ hs code thẻ treo các) |
|
- Mã HS 48051910: Giấy lót mút xốp... (mã hs giấy lót mút xố/
hs code giấy lót mút) |
|
- Mã HS 48051910: Giấy để tạo lớp sóng Giấy Corrugating Medium
Paper (160x100) định lượng 160 GSM khổ 100 cm, dạng cuộn, hàng mới 100%....
(mã hs giấy để tạo lớp/ hs code giấy để tạo) |
|
- Mã HS 48051910: Giấy lót mút xốp... (mã hs giấy lót mút xố/
hs code giấy lót mút) |
|
- Mã HS 48051990: GIấy cuộn định lượng 90 GSM (Việt Nam)...
(mã hs giấy cuộn định/ hs code giấy cuộn đị) |
|
- Mã HS 48051990: Giấy công nghiệp IP, dạng cuộn định lượng
105g/m2, khổ 1450mm (Sản xuất từ 100% giấy tái chế), SIZING MEDIUM PAPER
(ASCA) 105GSM, dùng tạo lớp sóng trong sản xuất thùng giấy- Hàng mới 100%...
(mã hs giấy công nghiệ/ hs code giấy công ng) |
|
- Mã HS 48051990: Giấy Medium dùng tạo sóng chưa tráng phủ
(Sea Dragon Corrugating Medium- Fsc Recycled 100%), Định lượng 90 gsm, Size
(1700)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%... (mã hs giấy medium dùn/ hs code giấy
medium) |
|
- Mã HS 48051990: Giấy bìa lớp sóng dùng để sản xuất hộp
Carton, dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 90g/m2. Hàng mới 100%, Hàng do
Việt Nam sản xuất... (mã hs giấy bìa lớp só/ hs code giấy bìa lớp) |
|
- Mã HS 48051990: Bìa giấy sóng 3 lớp (2, 551. 457 kg) đơn
giá: 3, 104. 8032/PCE, hàng mới 100%... (mã hs bìa giấy sóng 3/ hs code bìa
giấy són) |
|
- Mã HS 48051990: Bìa giấy sóng 2 lớp (10, 030. 652 kg) đơn
giá: 2, 529. 1617/PCE, hàng mới 100%... (mã hs bìa giấy sóng 2/ hs code bìa
giấy són) |
|
- Mã HS 48052400: Giấy Testliner dạng cuộn định lượng 120g/m2
loại chưa tẩy trắng dùng để sản xuất thùng carton-Land Dragon Testliner
120GSM- Hàng mới 100%... (mã hs giấy testliner/ hs code giấy testlin) |
|
- Mã HS 48052400: NPL may gia công: Giấy bìa lưng (KT: 20cm x
25cm), hàng mới 100%... (mã hs npl may gia côn/ hs code npl may gia) |
|
- Mã HS 48052400: Giấy để làm thùng carton, dạng cuộn, định
lượng 97 GSM/M2, khổ 115-220 cm, hàng mới 100%... (mã hs giấy để làm thù/ hs
code giấy để làm) |
|
- Mã HS 48052400: Giấy TEST LINER dạng cuộn định lượng 130/m2
loại chưa tẩy trắng dùng để sản xuất thùng carton- Land Dragon Testliner
130GSM- Hàng mới 100%... (mã hs giấy test liner/ hs code giấy test li) |
|
- Mã HS 48052400: Giấy bề mặt Testliner dạng cuộn, chưa tẩy
trắng, định lượng 150g/m2 (Land DragonTestliner 150GRAMMAGE/GSM)- mới 100%...
(mã hs giấy bề mặt tes/ hs code giấy bề mặt) |
|
- Mã HS 48052400: Giấy bìa cáctông dạng cuộn TESTLINER PAPER,
định lượng 145GSM hàng mới 100%... (mã hs giấy bìa cáctôn/ hs code giấy bìa
các) |
|
- Mã HS 48052510: Giấy carton lớp mặt (chủ yếu làm từ bột giấy
tái chế)(TEST LINER CA 180 T3. 5)không tráng phủ ở dạng cuộn(chiều rộng từ:
100cm-225 cm)(định lượng 180g/m2)Từ TK số 100973416500 ngày 01/08/2016... (mã
hs giấy carton lớp/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 48052510: Giấy làm mặt bìa carton không tráng phủ,
định lượng 160GSM, dạng cuộn, kích thước từ 1350mm đến1650mm. Nhà sản xuất:
NIPPON PAPER INDUSTRY (NPI). Hàng mới 100%.... (mã hs giấy làm mặt bì/ hs
code giấy làm mặt) |
|
- Mã HS 48052510: Giấy cuộn dùng SX bao bì carton lớp mặt
(Testliner YP 175G/M2), SX 100% từ giấy tái chế, định lượng 175gsm, khổ:
1300MM. Hàng mới 100%... (mã hs giấy cuộn dùng/ hs code giấy cuộn dù) |
|
- Mã HS 48052510: Giấy bìa cáctông dạng cuộn TESTLINER PAPER,
định lượng 175GSM hàng mới 100%... (mã hs giấy bìa cáctôn/ hs code giấy bìa
các) |
|
- Mã HS 48052590: Giấy làm hộp (dang cuộn, thành phần chủ yếu
từ bột giấy tái chế)... (mã hs giấy làm hộp d/ hs code giấy làm hộp) |
|
- Mã HS 48052590: Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt,
266*420MM(112552063)... (mã hs giấy carton chư/ hs code giấy carton) |
|
- Mã HS 48052590: Giấy (bìa) lớp mặt (làm toàn bộ hoặc chủ yếu
bằng bột giấy tái chế) KPH230D 1560 DIA127NGiấy Siam- Testliner (230x156)
định lượng 230 GSM khổ 1560 mm, dạng cuộn.... (mã hs giấy bìa lớp/ hs code
giấy bìa l) |
|
- Mã HS 48053090: Giấy gói giày... (mã hs giấy gói giày/ hs
code giấy gói già) |
|
- Mã HS 48053090: Giấy độn giày 750mm*250mm/ tờ... (mã hs giấy
độn giày 7/ hs code giấy độn già) |
|
- Mã HS 48053090: Giấy gói (300*900mm)... (mã hs giấy gói
300*9/ hs code giấy gói 30) |
|
- Mã HS 48054000: Giấy lọc 60 x 60, TQ... (mã hs giấy lọc 60 x
6/ hs code giấy lọc 60) |
|
- Mã HS 48059120: Giấy(chưa in)dùng để sản xuất giấy vàng mã,
khổ 19cm x 24cm x 52cm/1 gói. Hàng mới 100%... (mã hs giấychưa indù/ hs code
giấychưa in) |
|
- Mã HS 48059120: Giấy vàng mã loại Đài Loan (không in nội
dung về chính trị, lich sử, địa lý, tôn giáo và địa giới hành chính việt
nam), hàng mới 100%... (mã hs giấy vàng mã lo/ hs code giấy vàng mã) |
|
- Mã HS 48059120: Giấy vàng mã Phúc lộc thọ... (mã hs giấy
vàng mã ph/ hs code giấy vàng mã) |
|
- Mã HS 48059120: GIẤY CÚNG THẦN... (mã hs giấy cúng thần/ hs
code giấy cúng th) |
|
- Mã HS 48059190: Giấy nhét (Định lượng: 24g/m2) (giấy nhét
giày)... (mã hs giấy nhét định/ hs code giấy nhét đ) |
|
- Mã HS 48059190: Giấy bảo vệ bản mạch, kích thước: 910mm *
1070mm. Hàng mới 100%... (mã hs giấy bảo vệ bản/ hs code giấy bảo vệ) |
|
- Mã HS 48059190: Giấy gói giày P2... (mã hs giấy gói giày p/
hs code giấy gói già) |
|
- Mã HS 48059190: Giấy lót giày P2... (mã hs giấy lót giày p/
hs code giấy lót già) |
|
- Mã HS 48059190: Giấy đế dạng cuộn có định lượng từ 150g/m2
trở xuống (chưa in, không có nội dung về lịch sử, địa lý, tôn giáo và địa
giới hành chính Việt Nam) dùng làm giấy vàng mã khổ rộng 86cm. Hàng mới
100%... (mã hs giấy đế dạng cu/ hs code giấy đế dạng) |
|
- Mã HS 48059190: Giấy độn giày 500 x 320 mm... (mã hs giấy
độn giày 5/ hs code giấy độn già) |
|
- Mã HS 48059310: Tấm đế giấy đã phủ keo 36"x60... (mã hs
tấm đế giấy đã/ hs code tấm đế giấy) |
|
- Mã HS 48059320: Giấy thấm dầu 388mm/8mtr(COOKING PAPER
380MM/8MTR; hàng mới 100%)... (mã hs giấy thấm dầu 3/ hs code giấy thấm dầ) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy dùng để chèn bọc hàng- dạng tấm... (mã
hs giấy dùng để ch/ hs code giấy dùng để) |
|
- Mã HS 48059390: CORE BOARD CK 450gsm, 923+1223mm- bìa làm
chủ yếu từ bột giấy tái chế, chưa tráng phủ, định lượng 445, 6g/m2, dày 0,
471mm, dạng tấm, kích thước 923x122, 3cm (gd tai cv so: 1300/TB-TCHQ ngày
23/02/2016)... (mã hs core board ck 4/ hs code core board c) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm DUPLES
PAPER, định lượng 250g/m2, size: 79 x 109cm, Hàng mới 100%... (mã hs giấy làm
nền sả/ hs code giấy làm nền) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy công nghiệp IP, dạng cuộn định lượng
360g/m2, khổ 1270mm (Sản xuất từ 100% giấy tái chế), CHIPBOARD SCBN
SUBSTANCE: 360 GSM, dùng sản xuất ống giấy- Hàng mới 100%... (mã hs giấy công
nghiệ/ hs code giấy công ng) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy cuộn không tráng CORE BOARD (CK) 350:
định lượng 350 GSM, khổ rộng 1030 mm, độ dày 0. 5-0. 54mm, kích thước lõi
76-77mm, dùng để sản xuất ống lõi giấy, NSX P. C. I. INDUSTRIAL PAPER. Hàng
mới 100%... (mã hs giấy cuộn không/ hs code giấy cuộn kh) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy không tráng các loại, khổ 109 cm, mới
100%.... (mã hs giấy không trán/ hs code giấy không t) |
|
- Mã HS 48059390: Thanh dựng hàng bằng giấy... (mã hs thanh
dựng hàng/ hs code thanh dựng h) |
|
- Mã HS 48059390: Bìa Chipboard(500gsm, 750 mm x 1080 mm).
Dùng làm bìa vở xuất khẩu. Hàng mới 100%... (mã hs bìa chipboard5/ hs code
bìa chipboar) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy lót bàn Pallet mack PM 24-1220... (mã
hs giấy lót bàn pa/ hs code giấy lót bàn) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy roki (Dùng cắt rập mẫu)- (79x109)cm...
(mã hs giấy roki dùng/ hs code giấy roki d) |
|
- Mã HS 48059390: Giấy Texon-(1200x1000x1. 6)mm (dùng cắt rập
mẫu)... (mã hs giấy texon120/ hs code giấy texon) |
|
- Mã HS 48059390: Bìa cứng (số lượng chuyển giao thuộc tờ
khai: 102865192250)... (mã hs bìa cứng số lư/ hs code bìa cứng số) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 365*415 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
365*4/ hs code tấm 3 lớp 36) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 516*562 1kbb... (mã hs tấm 3 lớp
516*5/ hs code tấm 3 lớp 51) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 525*520 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
525*5/ hs code tấm 3 lớp 52) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 541*704 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
541*7/ hs code tấm 3 lớp 54) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 545*420 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
545*4/ hs code tấm 3 lớp 54) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 423*372 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
423*3/ hs code tấm 5 lớp 42) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 433*372 1kbb... (mã hs tấm 5 lớp
433*3/ hs code tấm 5 lớp 43) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 500*420 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
500*4/ hs code tấm 5 lớp 50) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 514*560 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
514*5/ hs code tấm 5 lớp 51) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 520*620 1kbb... (mã hs tấm 5 lớp
520*6/ hs code tấm 5 lớp 52) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 556*355 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
556*3/ hs code tấm 5 lớp 55) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 587*704 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
587*7/ hs code tấm 5 lớp 58) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 708*720 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
708*7/ hs code tấm 5 lớp 70) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 738*437 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
738*4/ hs code tấm 5 lớp 73) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 740*420 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
740*4/ hs code tấm 5 lớp 74) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 1009*315 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
1009*/ hs code tấm 3 lớp 10) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 1029*528 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
1029*/ hs code tấm 3 lớp 10) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 1853*736 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
1853*/ hs code tấm 3 lớp 18) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1085*785 2Kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1085*/ hs code tấm 5 lớp 10) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1140*785 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1140*/ hs code tấm 5 lớp 11) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1161*436 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1161*/ hs code tấm 5 lớp 11) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1282*701 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1282*/ hs code tấm 5 lớp 12) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1457*652 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1457*/ hs code tấm 5 lớp 14) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1465*642 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1465*/ hs code tấm 5 lớp 14) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1513*637 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1513*/ hs code tấm 5 lớp 15) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1543*672 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1543*/ hs code tấm 5 lớp 15) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1577*566 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1577*/ hs code tấm 5 lớp 15) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1625*610 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1625*/ hs code tấm 5 lớp 16) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1645*666 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1645*/ hs code tấm 5 lớp 16) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1661*701 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1661*/ hs code tấm 5 lớp 16) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1693*529 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1693*/ hs code tấm 5 lớp 16) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1735*685 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1735*/ hs code tấm 5 lớp 17) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1737*685 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1737*/ hs code tấm 5 lớp 17) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1755*602 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1755*/ hs code tấm 5 lớp 17) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1847*605 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1847*/ hs code tấm 5 lớp 18) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1891*911 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1891*/ hs code tấm 5 lớp 18) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1903*915 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1903*/ hs code tấm 5 lớp 19) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1941*750 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1941*/ hs code tấm 5 lớp 19) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2105*607 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2105*/ hs code tấm 5 lớp 21) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2163*776 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2163*/ hs code tấm 5 lớp 21) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2249*921 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2249*/ hs code tấm 5 lớp 22) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2716*614 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2716*/ hs code tấm 5 lớp 27) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 1704*1074 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
1704*/ hs code tấm 5 lớp 17) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2045*1000 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2045*/ hs code tấm 5 lớp 20) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2086*1334 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2086*/ hs code tấm 5 lớp 20) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2300*1434 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2300*/ hs code tấm 5 lớp 23) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 2400*1400 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
2400*/ hs code tấm 5 lớp 24) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 740*680 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
740*6/ hs code tấm 3 lớp 74) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 840*820 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
840*8/ hs code tấm 3 lớp 84) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 3 lớp 850*437 2kbb... (mã hs tấm 3 lớp
850*4/ hs code tấm 3 lớp 85) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 740*680 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
740*6/ hs code tấm 5 lớp 74) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 900*620 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
900*6/ hs code tấm 5 lớp 90) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 920*775 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
920*7/ hs code tấm 5 lớp 92) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 980*740 2kbb... (mã hs tấm 5 lớp
980*7/ hs code tấm 5 lớp 98) |
|
- Mã HS 48059390: Tấm 5 lớp 475*245*185 2kbb... (mã hs tấm 5
lớp 475*2/ hs code tấm 5 lớp 47) |