| 4303 | - Mã HS 43031000: Nhãn da... (mã
  hs nhãn da/ hs code nhãn da) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông gấu... (mã hs lông gấu/ hs code lông
  gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú... (mã hs lông thú/ hs code lông
  thú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: LÔNG CHỒN... (mã hs lông chồn/ hs code lông
  chồn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông cáo... (mã hs dải lông cáo/ hs code
  dải lông cáo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dây thắt lưng... (mã hs dây thắt lưng/ hs
  code dây thắt lưn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Bo cổ lông thú... (mã hs bo cổ lông thú/ hs
  code bo cổ lông t) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Miếng trang trí... (mã hs miếng trang trí/
  hs code miếng trang) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông gấu trúc... (mã hs dải lông gấu tr/
  hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú(Lông thỏ)... (mã hs lông thúlông t/
  hs code lông thúlôn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Viền bằng lông cáo... (mã hs viền bằng lông/
  hs code viền bằng lô) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú (Lông cáo)... (mã hs lông thú lông/
  hs code lông thú lô) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thỏ dạng chiếc... (mã hs lông thỏ dạng
  c/ hs code lông thỏ dạn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dây kéo khóa bằng da... (mã hs dây kéo khóa
  bằ/ hs code dây kéo khóa) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Viền mũ bằng da lông... (mã hs viền mũ bằng
  da/ hs code viền mũ bằng) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú cắt sẵn 80cm... (mã hs lông thú cắt
  sẵ/ hs code lông thú cắt) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Mác trang trí bằng da... (mã hs mác trang
  trí b/ hs code mác trang tr) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Chốt chặn dây bằng da... (mã hs chốt chặn
  dây b/ hs code chốt chặn dâ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Mác da, hàng mới 100%... (mã hs mác da hàng
  mớ/ hs code mác da hàng) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Nhãn giả da (nhãn phụ)... (mã hs nhãn giả da
  nh/ hs code nhãn giả da) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú (Lông gấu trúc... (mã hs lông thú
  lông/ hs code lông thú lô) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Vành mũ có gắn lông cáo... (mã hs vành mũ có
  gắn/ hs code vành mũ có g) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông gấu (đã qua xử lý)... (mã hs lông gấu
  đã qu/ hs code lông gấu đã) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông cáo (đã qua xử lý)... (mã hs lông cáo
  đã qu/ hs code lông cáo đã) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Đap lông 100% Polyester... (mã hs đap lông
  100% p/ hs code đap lông 100) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông Thú (đã qua xử lý)... (mã hs lông thú
  đã qu/ hs code lông thú đã) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông nhân tạo dạng chiếc... (mã hs lông nhân
  tạo d/ hs code lông nhân tạ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dây lông trang trí cổ áo... (mã hs dây lông
  trang/ hs code dây lông tra) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải trang trí từ lông gấu... (mã hs dải
  trang trí t/ hs code dải trang tr) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Túi lông thỏ (1 bộ 2 cái)... (mã hs túi lông
  thỏ 1/ hs code túi lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải Lông thú đã qua xử lý... (mã hs dải lông
  thú đ/ hs code dải lông th) | 
  |  | - Mã HS 43031000: LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs lông
  thú thật đ/ hs code lông thú thậ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thú thật(lông gấu)... (mã hs dải
  lông thú th/ hs code dải lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông Gấu Trúc (đã qua xử lý)... (mã hs lông
  gấu trúc/ hs code lông gấu trú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thú cắt sẵn (chiếc)... (mã hs dải
  lông thú cắ/ hs code dải lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Vành nón lông cáo đã qua xử lý... (mã hs
  vành nón lông c/ hs code vành nón lôn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông gấu trúc đã qua xử lý... (mã hs dải
  lông gấu tr/ hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông cáo đã cắt tỉa sơ chế... (mã hs dải
  lông cáo đã/ hs code dải lông cáo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông cửa mũ (Dải Lông gấu nuôi)... (mã hs
  lông cửa mũ dả/ hs code lông cửa mũ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thỏ đã cắt tỉa, sơ chế... (mã hs
  dải lông thỏ đã/ hs code dải lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt)... (mã hs
  lông vũ đã qua/ hs code lông vũ đã q) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Viền cổ áo từ lông động vật nuôi... (mã hs
  viền cổ áo từ l/ hs code viền cổ áo t) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú dạng chiếc đã qua xử lý... (mã hs
  lông thú dạng c/ hs code lông thú dạn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: DẢI LÔNG CÁO CẮT SẴN ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs
  dải lông cáo cắ/ hs code dải lông cáo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông cáo đã qua xử lý-4215pcs... (mã hs
  dải lông cáo đã/ hs code dải lông cáo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Cổ áo lông gấu thật. Hàng mới 100%... (mã hs
  cổ áo lông gấu/ hs code cổ áo lông g) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông chuột dạng chiếc đã qua xử lý... (mã hs
  lông chuột dạng/ hs code lông chuột d) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Vành nón lông gấu trúc đã qua xử lý... (mã
  hs vành nón lông g/ hs code vành nón lôn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Viền cổ áo từ lông gấu đã qua xử lý... (mã
  hs viền cổ áo từ l/ hs code viền cổ áo t) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú nhân tạo(lông giả) khổ 58"...
  (mã hs lông thú nhân t/ hs code lông thú nhâ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông giả cắt sẵn. Hàng mới 100%... (mã
  hs dải lông giả cắ/ hs code dải lông giả) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú thật(lông thỏ đã qua xử lý)... (mã
  hs lông thú thậtl/ hs code lông thú thậ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú thật(lông cáo đã qua xử lý)... (mã
  hs lông thú thậtl/ hs code lông thú thậ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú nhân tạo cắt sẳn/ LAMB TRIM... (mã
  hs lông thú nhân t/ hs code lông thú nhâ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông gấu mèo đã qua xử lý (Dạng dải)... (mã
  hs lông gấu mèo đã/ hs code lông gấu mèo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thỏ dạng chiếc đã qua xử lý... (mã
  hs dải lông thỏ dạ/ hs code dải lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lớp lót bằng lông Thỏ. Hàng mới 100%... (mã
  hs lớp lót bằng lô/ hs code lớp lót bằng) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông chồn gấu đã qua xử lý (dạng dải)... (mã
  hs lông chồn gấu đ/ hs code lông chồn gấ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông gấu cắt sẵn (Raccoon Collar)... (mã
  hs dải lông gấu cắ/ hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: LÔNG CÀI ÁO (LÔNG CHỒN, ĐÃ QUA XỬ LÝ)... (mã
  hs lông cài áo lô/ hs code lông cài áo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lớp lót bằng lông (lông Thỏ, lông Chồn...
  (mã hs lớp lót bằng lô/ hs code lớp lót bằng) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông gấu chúc cắt sẵn(đã qua sử lý)...
  (mã hs dải lông gấu ch/ hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông gấu mèo dạng chiếc cắt sẵn 55cm...
  (mã hs dải lông gấu mè/ hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông gấu trúc- Dải lông gấu đã qua xử lý...
  (mã hs lông gấu trúc/ hs code lông gấu trú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Viền mũ thành phẩm từ lông động vật nuôi...
  (mã hs viền mũ thành p/ hs code viền mũ thàn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Chòm lông cáo hình quả bóng đã qua xử lý...
  (mã hs chòm lông cáo h/ hs code chòm lông cá) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú thật(lông gấu trúc đã qua xử lý)...
  (mã hs lông thú thậtl/ hs code lông thú thậ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thỏ cắt sẵn đã qua xử lý-1000pcs...
  (mã hs dải lông thỏ cắ/ hs code dải lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Da Lông gấu trúc nuôi 63cm (Hàng mới
  100%)... (mã hs da lông gấu trú/ hs code da lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông gấu đã qua xử lý, kích thước
  59cm... (mã hs dải lông gấu đã/ hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông cừu đã qua xử lý, kích thước
  65cm... (mã hs dải lông cừu đã/ hs code dải lông cừu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thỏ đã qua xử lý, kích thước
  78cm... (mã hs dải lông thỏ đã/ hs code dải lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông gấu cửa mũ, cổ (cắt sẵn dạng
  chiếc)... (mã hs dải lông gấu cử/ hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thú nuôi (lông cáo nuôi) đã qua xử
  lý... (mã hs dải lông thú nu/ hs code dải lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dây trang trí từ lông thú thật (15 ~20cm x
  10 cm)... (mã hs dây trang trí t/ hs code dây trang tr) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông gấu đã qua xử lý(tên khoa học: PROCYON
  LOTOR)... (mã hs lông gấu đã qua/ hs code lông gấu đã) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Cá treo quần (TK: 100982193430/E31 ngày
  08/08/2016)... (mã hs cá treo quần t/ hs code cá treo quần) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Bán thành phẩm làm từ lông cừu 57. 7~60. 7
  cm X 7. 7 cm... (mã hs bán thành phẩm/ hs code bán thành ph) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông cáo đã qua xử lý (Tên khoa học: ALOPEX
  LAGOPUS)... (mã hs lông cáo đã qua/ hs code lông cáo đã) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông gấu nuôi cắt sẵn đã qua xử lý (2 x 40-
  5 x 100)cm... (mã hs lông gấu nuôi c/ hs code lông gấu nuô) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú (Lông gấu mèo)dạng chiếc đã qua xử
  lý/ Real Fur... (mã hs lông thú lông/ hs code lông thú lô) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dây lông từ động vật nuôi (Dải Lông Gấu cắt
  sẵn đã qua xử lý)... (mã hs dây lông từ độn/ hs code dây lông từ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lớp lót lông: thân lông thỏ, cổ lông chuột
  lông cáo. hàng mới 100%... (mã hs lớp lót lông t/ hs code lớp lót lông) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông chồn cắt sẵn đã qua xử lý (tên khoa
  học Lyncodon patagonicus)... (mã hs dải lông chồn c/ hs code dải lông chồ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú (Lông cáo may vào mũ áo jacket.
  Chiều dài lông 80 cm = 216 kg)... (mã hs lông thú lông/ hs code lông thú lô) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Miếng trang trí bằng lông thú đã qua xử lý
  (Tên hoa học: ALOPEX LAGOPUS)... (mã hs miếng trang trí/ hs code miếng trang) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông cừu sẵn, (đã qua xử lý), tên khoa
  học Ovis Dalli; 101. 9kg/ 1854 chiếc... (mã hs dải lông cừu sẵ/ hs code dải
  lông cừu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dài lông trang trí (lông gấu mèo) (KT: rộng
  2. 5 dài từ 56-67cm; trọng lượng 96 kg... (mã hs dài lông trang/ hs code dài
  lông tra) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú các loại(Lông cáo may vào mũ áo
  jacket. Chiều dài lông 80 cm = 288 kgs)... (mã hs lông thú các lo/ hs code
  lông thú các) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú(Lông gấu mèo, Tên khoa học: Procyon
  lotor) dạng chiếc đã qua xử lý/ Real Fur... (mã hs lông thúlông g/ hs code
  lông thúlôn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thú thật (Lông gấu) đã qua xử lý
  nhiệt, tên khoa học Procyon lotor, size 64. 5 cm. N. W= 97 KGS... (mã hs dải
  lông thú th/ hs code dải lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thỏ dùng để làm lót áo. Hàng không
  thuộc danh mục xin CITES theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2013...
  (mã hs dải lông thỏ dù/ hs code dải lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông chuột xạ hương (Muskrat Collar)
  dùng để làm viền mũ, cổ áo khoác. Hàng không thuộc danh mục xin CITES theo
  thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2013... (mã hs dải lông chuột/ hs code
  dải lông chu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông gấu cắt sẵn thành chiếc đã qua xử lý
  dùng trong may mặc (mđ: trang trí. PROCYON LOTOR: gấu trúc mỹ, không thuộc
  cites quản lý, W76cm x 5cm), hàng mới 100%... (mã hs lông gấu cắt sẵ/ hs code
  lông gấu cắt) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông cừu cắt sẵn đã qua xử lý(Dài
  65-70cm, bản rộng 8cm, không nằm trong danh sách các loài động vật hoang dã
  quy định tại thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dải lông
  cừu cắ/ hs code dải lông cừu) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Khăn choàng nữ, mã chất liệu 1N8X, 100%lông
  chồn-30%len Cashmere-70%len, mã hàng 167333, mã màu F0002 NERO, hiệu Prada,
  mới 100%... (mã hs khăn choàng nữ/ hs code khăn choàng) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Áo khoác da nam (Leather jacket4u Mens) cỡ
  nhỏ 008 màu nâu đậm. Hàng mới 100%... (mã hs áo khoác da nam/ hs code áo
  khoác da) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Áo thun PoLo màu xám, size S có in chữ hiệu
  nước rửa chén Lipon F, hàng mới 100%, 25 cái/thùng (F. O. C)... (mã hs áo
  thun polo mà/ hs code áo thun polo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú thật (lông chồn, lông thỏ)... (mã
  hs lông thú thật/ hs code lông thú thậ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Nhãn da... (mã hs nhãn da/ hs code nhãn da) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông vịt... (mã hs lông vịt/ hs code lông
  vịt) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú thật... (mã hs lông thú thật/ hs
  code lông thú thậ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông chồn cắt sẵn... (mã hs lông chồn cắt s/
  hs code lông chồn cắ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thỏ (cắt sẵn)... (mã hs lông thỏ cắt s/
  hs code lông thỏ cắ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Cổ áo bẵng lông cáo... (mã hs cổ áo bẵng
  lông/ hs code cổ áo bẵng l) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông chuột (cắt sẵn)... (mã hs lông chuột
  cắt/ hs code lông chuột) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Nhãn giả da (nhãn phụ)... (mã hs nhãn giả da
  nh/ hs code nhãn giả da) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông nhân tạo dạng chiếc... (mã hs lông nhân
  tạo d/ hs code lông nhân tạ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Lông thú dạng chiếc đã qua xử lý... (mã hs
  lông thú dạng c/ hs code lông thú dạn) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dây tay kéo khóa chất liệu giả da... (mã hs
  dây tay kéo khó/ hs code dây tay kéo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông thú (làm từ động vật nuôi)... (mã
  hs dải lông thú l/ hs code dải lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Đệm chất liệu giả da/ Washer Fake leather...
  (mã hs đệm chất liệu g/ hs code đệm chất liệ) | 
  |  | - Mã HS 43031000: LAMB TRIMMING (Miếng trang trí bằng da
  lông)... (mã hs lamb trimming/ hs code lamb trimmin) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Dải lông cáo cắt sẵn đã qua sử lý (8718
  chiếc)... (mã hs dải lông cáo cắ/ hs code dải lông cáo) | 
  |  | - Mã HS 43031000: ROCCOON FUR TRIMMING (MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG
  DA LÔNG CHỒN ĐÃ QUA SỬ LÝ)... (mã hs roccoon fur tri/ hs code roccoon fur) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Aó khoác nam, mã chất liệu 1QNF, 100%Lông
  cừu-100%da cừu-01%Elastan 01%Polyamide 98%Len Virgin, mã hàng UKV44, mã màu
  F0008 BLEU, size 50, hiệu Prada, mới 100%, TKNK 102302577750, Mục 6... (mã hs
  aó khoác nammã/ hs code aó khoác nam) | 
  |  | - Mã HS 43031000: Áo khoác nam, mã chất liệu 1TR3, 100%Lông
  chồn nâu-30%Len Cashmere 70%Len Virgin, mã hàng UKV48, mã màu F0002 NERO,
  size 46, hiệu Prada, mới 100%, TKNK 102313893510, Mục 34... (mã hs áo khoác
  nammã/ hs code áo khoác nam) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dây đai... (mã hs dây đai/ hs code dây đai) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Nhãn phu... (mã hs nhãn phu/ hs code nhãn
  phu) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông cừu... (mã hs lông cừu/ hs code lông
  cừu) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông gấu... (mã hs lông gấu/ hs code lông
  gấu) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Nhãn logo... (mã hs nhãn logo/ hs code nhãn
  logo) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông gấu trúc... (mã hs lông gấu trúc/ hs
  code lông gấu trú) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông nhân tạo... (mã hs dải lông nhân t/
  hs code dải lông nhâ) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dây kéo (4EFCDA-580-00)... (mã hs dây kéo
  4efcda/ hs code dây kéo 4ef) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dây kéo (4EFCDA-501-00)... (mã hs dây kéo
  4efcda/ hs code dây kéo 4ef) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dây kéo (3CFOPDA-501-00)... (mã hs dây kéo
  3cfopd/ hs code dây kéo 3cf) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông thỏ đã qua tẩy trùng... (mã hs lông thỏ
  đã qua/ hs code lông thỏ đã) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dây đệm vai (dây treo, viền)... (mã hs dây
  đệm vai dâ/ hs code dây đệm vai) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông cáo đã thuộc cắt sẵn... (mã hs dải
  lông cáo đã/ hs code dải lông cáo) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông cáo (đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs lông
  cáo đã qu/ hs code lông cáo đã) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Nhãn da hiệu POLO. Hàng mới 100%... (mã hs
  nhãn da hiệu po/ hs code nhãn da hiệu) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông gấu trúc(đã qua xử lý nhiệt)... (mã hs
  lông gấu trúcđ/ hs code lông gấu trú) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông thú (lông cáo) đã qua tẩy trùng... (mã
  hs lông thú lông/ hs code lông thú lô) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông thú (lông gấu) đã qua tẩy trùng... (mã
  hs lông thú lông/ hs code lông thú lô) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông gấu cắt sẵn dạng chiếc 50-80cm...
  (mã hs dải lông gấu cắ/ hs code dải lông gấu) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải công cáo cắt sẵn dạng chiếc (tên loài:
  Vulpes corsac)... (mã hs dải công cáo cắ/ hs code dải công cáo) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải Lông thỏ đã qua xử lý nhiệt, size
  8cmx60cm. N. W= 10. 45 KGS... (mã hs dải lông thỏ đã/ hs code dải lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải Lông cáo đã qua xử lý nhiệt, size
  8cmx60cm. N. W= 34. 24 KGS... (mã hs dải lông cáo đã/ hs code dải lông cáo) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Da lông cừu thành phẩm trang trí giày (đã
  qua xử lý, đã thuộc)... (mã hs da lông cừu thà/ hs code da lông cừu) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Bùi nhùi dùng để đánh bóng #811 7. 5"
  Tie-On Lambskin polishing pad... (mã hs bùi nhùi dùng đ/ hs code bùi nhùi
  dùn) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông thỏ cắt sẵn dạng chiếc (tên la tinh
  Oryctolagus cuniculus)... (mã hs dải lông thỏ cắ/ hs code dải lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Da lông thỏ thành phẩm để trang trí giày (đã
  qua xử lý và đã nhuộm màu)... (mã hs da lông thỏ thà/ hs code da lông thỏ) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông thú cắt sẵn dạng chiếc 30-90 cm
  (lông thỏ, gấu, cáo, chuột, cừu. )... (mã hs dải lông thú cắ/ hs code dải
  lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông trang trí(lông gấu mèo) (kt: rộng
  2. 5 dài từ 56-67cm; trọng lượng 96 kg)... (mã hs dải lông trang/ hs code dải
  lông tra) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Da lông nhân tạo (Vải lông thú giả) 100%
  Acrylic- khổ 58/60"... (mã hs da lông nhân tạ/ hs code da lông nhân) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Tấm thuộc da (Tấm da thuộc) Leather
  dia140xdia80x4 (1209080004)... (mã hs tấm thuộc da t/ hs code tấm thuộc da) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Logo da trang trí-LEATHER PATCH... (mã hs
  logo da trang t/ hs code logo da tran) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Logo da trang trí-S171 LEATHER PH... (mã hs
  logo da trang t/ hs code logo da tran) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dây đai... (mã hs dây đai/ hs code dây đai) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông thú... (mã hs dải lông thú/ hs code
  dải lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Nhãn trang trí... (mã hs nhãn trang trí/ hs
  code nhãn trang t) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông nhân tạo... (mã hs dải lông nhân t/
  hs code dải lông nhâ) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dải lông thú cắt sẵn... (mã hs dải lông thú
  cắ/ hs code dải lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Lông thú nhân tạo cắt sẵn... (mã hs lông thú
  nhân t/ hs code lông thú nhâ) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo tựa đầu của ghế bằng da... (mã hs áo tựa
  đầu của/ hs code áo tựa đầu c) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo bọc của ghế Codi bằng Da... (mã hs áo bọc
  của ghế/ hs code áo bọc của g) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo trùm đầu của ghế bằng da... (mã hs áo
  trùm đầu của/ hs code áo trùm đầu) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo trùm tay của ghế bằng da... (mã hs áo
  trùm tay của/ hs code áo trùm tay) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Da lông cắt sẵn đã qua sử lý... (mã hs da
  lông cắt sẵn/ hs code da lông cắt) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo ngồi của ghế Sofa bằng Da... (mã hs áo
  ngồi của ghế/ hs code áo ngồi của) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Dây da giáp mặt/Men Chichikawa... (mã hs dây
  da giáp mặt/ hs code dây da giáp) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo tay của ghế relaxer bằng Da... (mã hs áo
  tay của ghế/ hs code áo tay của g) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo ngồi của ghế relaxer bằng Da... (mã hs áo
  ngồi của ghế/ hs code áo ngồi của) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo lưng của ghế relaxer bằng Da... (mã hs áo
  lưng của ghế/ hs code áo lưng của) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Da lông thú cắt sẵn đã sử lý (cừu)... (mã hs
  da lông thú cắt/ hs code da lông thú) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo ngồi của ghế wall saver bằng Da... (mã hs
  áo ngồi của ghế/ hs code áo ngồi của) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Áo bọc của ghế Relaxer RG200 bằng Da... (mã
  hs áo bọc của ghế/ hs code áo bọc của g) | 
  |  | - Mã HS 43039090: Miếng da trang trí(chuyển giao 1 phần dòng
  hàng số 06, TK số 102389383610)... (mã hs miếng da trang/ hs code miếng da
  tra) |