4301 |
- Mã HS 43011000: Da lông chồn
chưa thuộc nguyên con đã qua xử lý loài chồn- Mustela Vison- Hàng mới 100%
(Nguyên liệu SX da thuộc các loại)... (mã hs da lông chồn ch/ hs code da lông
chồn) |
|
- Mã HS 43016000: DAI LONG THU (LONG CAO)... (mã hs dai long
thu l/ hs code dai long thu) |
|
- Mã HS 43016000: DAI LONG THU(LONG CAO DA QUA XU LY)... (mã
hs dai long thulo/ hs code dai long thu) |
|
- Mã HS 43018000: DAI LONG THU (LONG GAU TRUC DA QUA XU LY)...
(mã hs dai long thu l/ hs code dai long thu) |
4302 |
- Mã HS 43021100: Lông chồn cắt sẵn... (mã hs lông chồn cắt s/
hs code lông chồn cắ) |
|
- Mã HS 43021100: Da lông chồn nuôi đã thuộc, hàng không thuộc
danh mục cites. Hàng mới 100%... (mã hs da lông chồn nu/ hs code da lông
chồn) |
|
- Mã HS 43021100: Da lông đã thuộc của loài chồn nuôi (Mustela
Vison). Hàng mới 100% (Hàng không thuộc danh mục Cites).... (mã hs da lông đã
thuộ/ hs code da lông đã t) |
|
- Mã HS 43021100: Da lông chồn nguyên con đã thuộc... (mã hs
da lông chồn ng/ hs code da lông chồn) |
|
- Mã HS 43021100: Da lông chồn đã qua xử lý bề mặt (Dressed
Mink Skins)... (mã hs da lông chồn đã/ hs code da lông chồn) |
|
- Mã HS 43021900: Da cừu thuộc... (mã hs da cừu thuộc/ hs code
da cừu thuộc) |
|
- Mã HS 43021900: Da tổng hợp đã cắt... (mã hs da tổng hợp đã/
hs code da tổng hợp) |
|
- Mã HS 43021900: Da lông cừu đã thuộc... (mã hs da lông cừu
đã/ hs code da lông cừu) |
|
- Mã HS 43021900: Da cừu thuộc thành phẩm (1. 0-1. 2) mm...
(mã hs da cừu thuộc th/ hs code da cừu thuộc) |
|
- Mã HS 43021900: Da bò thuộc còn lông Hair on cow hides,
color Snow TR1 (Grade 1), 1. 0-1. 2mm thickness... (mã hs da bò thuộc còn/ hs
code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 43021900: Da bò thuộc Hair on cow hides, color Grey
Beige TR1 (Grade 1), short hair, 1. 0-1. 2mm thickness... (mã hs da bò thuộc
hai/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 43021900: Da bò đã thuộc có lông(kích thước:
34feet2/1pce), hàng mới 100%... (mã hs da bò đã thuộc/ hs code da bò đã thu) |
|
- Mã HS 43021900: Da bò thuộc có lông... (mã hs da bò thuộc
có/ hs code da bò thuộc) |
|
- Mã HS 43021900: Da thuộc (da cừu có lông)... (mã hs da thuộc
da cừ/ hs code da thuộc da) |
|
- Mã HS 43021900: Da lông cáo nguyên con đã thuộc... (mã hs da
lông cáo ngu/ hs code da lông cáo) |
|
- Mã HS 43021900: BTP má giày đã in ép AIR 720 (IN)... (mã hs
btp má giày đã/ hs code btp má giày) |
|
- Mã HS 43021900: Nhựa trang trí đế giày AIR MAX 98-TPU... (mã
hs nhựa trang trí/ hs code nhựa trang t) |
|
- Mã HS 43021900: Da lông chồn nguyên con đã thuộc-Sable
skins... (mã hs da lông chồn ng/ hs code da lông chồn) |
|
- Mã HS 43021900: Da lông chồn đã qua xử lý bề mặt (Dressed
Fisher Skins- MARTES PENNANTI)... (mã hs da lông chồn đã/ hs code da lông
chồn) |
|
- Mã HS 43021900: Da lông cừu đã thuộc (nguyên con chưa ghép
nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm
nguyên, phụ liệu giầy dép)... (mã hs da lông cừu đã/ hs code da lông cừu) |
|
- Mã HS 43023000: Da lông cừu đã thuộc loại: Large Genuine
Icelandic Natural White. Mới 100%... (mã hs da lông cừu đã/ hs code da lông
cừu) |