4003 |
- Mã HS 40030000: Cao su tái
sinh dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng- Reclaimed Rubber (gd so: 2371/N3.
12/TD ngay 08/09/2012)... (mã hs cao su tái sinh/ hs code cao su tái s) |
|
- Mã HS 40030000: Hạt nhựa EVA tái sinh màu trắng, hàng mới
100%... (mã hs hạt nhựa eva tá/ hs code hạt nhựa eva) |
|
- Mã HS 40030000: Hạt nhựa TPR... (mã hs hạt nhựa tpr/ hs code
hạt nhựa tpr) |
|
- Mã HS 40030000: HẠT CAO SU TÁI SINH. MÀU TRẮNG, (RUBBER
RECYCLE OUTSOURCE-WHITE) XUẤT SỨ VIỆT NAM,... (mã hs hạt cao su tái/ hs code
hạt cao su t) |
4004 |
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su, hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại... (mã hs rẻo cao su hàn/ hs code rẻo cao su) |
|
- Mã HS 40040000: Mút dán vải, hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại.... (mã hs mút dán vải hà/ hs code mút dán vải) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo mút dán vải, hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại... (mã hs rẻo mút dán vải/ hs code rẻo mút dán) |
|
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán, mút sâu, hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs xốp chưa dán m/ hs code xốp
chưa dán) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (Phế liệu và mảnh vụn từ cao
su, loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng)... (mã hs cao su phế liệu/ hs code cao su phế l) |
|
- Mã HS 40040000: Găng tay, bao tay ngón cao su phế liệu (Phế
liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs găng tay bao t/ hs code găng tay ba) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu Gang tay cao su thu hồi từ quá
trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng
trong 3 kiện, trong đó kiện 1-kiện 2 đóng 70kg/kiện, kiện 3 đóng 22.
9kg/kiện)... (mã hs phế liệu gang t/ hs code phế liệu gan) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu và vụn cao su (từ sản phẩm gia
công)... (mã hs phế liệu và vụn/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán- mút sâu (Unlaminated
polyurethane foam) (Rẻo mousse xốp)... (mã hs xốp chưa dán m/ hs code xốp
chưa dán) |
|
- Mã HS 40040000: Rìa, Rẻo cao su các loại (rubber flashing)
(Phế liệu)... (mã hs rìa rẻo cao su/ hs code rìa rẻo cao) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su (phế liệu cao su được loại ra từ
QTSX giầy)... (mã hs rẻo cao su phế/ hs code rẻo cao su) |
|
- Mã HS 40040000: Mút dán vải... (mã hs mút dán vải/ hs code
mút dán vải) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Rẻo cao su) hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu rẻo c/ hs code phế
liệu rẻ) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Rẻo mút dán vải) hàng rời không
đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu rẻo m/ hs code
phế liệu rẻ) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Đế hủy và cuống DMP) hàng rời
không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu đế hủ/ hs
code phế liệu đế) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo mút xốp dán vải phế liệu... (mã hs rẻo
mút xốp dán/ hs code rẻo mút xốp) |
|
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán, mút sâu- Unlaminated PU foam
(Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs
xốp chưa dán m/ hs code xốp chưa dán) |
|
- Mã HS 40040000: Mút xốp dán vải Laminated PU foam (Phế
liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs mút
xốp dán vải/ hs code mút xốp dán) |
|
- Mã HS 40040000: Các chi tiết đế cao su hủy- Outsole rubber
defective components (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải
nguy hại)... (mã hs các chi tiết đế/ hs code các chi tiết) |
|
- Mã HS 40040000: Lốp TBR phế- thu được trong quá trình sản
xuất lốp xe... (mã hs lốp tbr phế th/ hs code lốp tbr phế) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu và mẩu vụn từ cao su... (mã hs phế
liệu và mẩu/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Rẻo vải thải) hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu rẻo v/ hs code phế
liệu rẻ) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Xốp chưa dán- mút sâu) hàng rời
không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu xốp c/ hs
code phế liệu xố) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su (phế liệu cao su được loại ra từ
QTSX giày)... (mã hs rẻo cao su phế/ hs code rẻo cao su) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (IP Trắng) hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu ip tr/ hs code phế
liệu ip) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su, không dính chất thải nguy hại...
(mã hs rẻo cao su khô/ hs code rẻo cao su) |
|
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán- mút sâu (dạng cao su), không
dính chất thải nguy hại... (mã hs xốp chưa dán m/ hs code xốp chưa dán) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu và vụn sản phẩm cao su (thu hồi từ
quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs phế liệu và vụn/ hs code phế liệu và) |