4001 |
- Mã HS 40011011: Cao su tự
nhiên được cô đặc bằng ly tâm, Hàng xuất xứ Việt Nam... (mã hs cao su tự
nhiên/ hs code cao su tự nh) |
|
- Mã HS 40012210: Cao su tự nhiên SVR 10 (Đã định chuẩn kỹ
thuật, 35 kg/bành. Hàng mới 100%)... (mã hs cao su tự nhiên/ hs code cao su
tự nh) |
|
- Mã HS 40012210: NATURAL RUBBER CSR10 (CAO SU THIÊN NHIÊN
CSR10)... (mã hs natural rubber/ hs code natural rubb) |
|
- Mã HS 40012220: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT
SVR20 (35KGS/BANH; 36 BANH/PALLET; 16 PALLETS/CONTAINER 20 FEET)... (mã hs
cao su thien nh/ hs code cao su thien) |
|
- Mã HS 40012220: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR5S
(0077-D)... (mã hs cao su tự nhiên/ hs code cao su tự nh) |
|
- Mã HS 40012220: CAO SU HỖN HỢP SVR 20 (Dạng bành, đã định
chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 252 kiện 9. 072 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế,
Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cao su hỗn hợp/ hs code cao su hỗn h) |
|
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã qua sơ chế (dạng bảnh)-
Natural Rubber SVR CV60... (mã hs cao su tự nhiên/ hs code cao su tự nh) |
|
- Mã HS 40012930: Tấm Crepe làm đế giày(Kích thước: 8cm x 6cm
x 3cm). Hàng mới 100%.... (mã hs tấm crepe làm đ/ hs code tấm crepe là) |
|
- Mã HS 40012999: Băng tải răng-Synchronous belt. Hàng mới
100%... (mã hs băng tải răngs/ hs code băng tải răn) |
|
- Mã HS 40012999: Cao su thiên nhiên SVR3L... (mã hs cao su
thiên nh/ hs code cao su thiên) |
4002 |
- Mã HS 40021100: Cao su Styrene Butadien dạng latex- VP LATEX
VPL 0653 (hàng mới 100%) (KQGĐ số: 476/TB-KĐ4 Ngày: 02/04/2019)... (mã hs cao
su styrene/ hs code cao su styre) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su SBS (Styrene-Butadiene-Styrene)
DZ-4008, nguyên sinh, dạng hạt (25KG/BAG), hàng mới 100%... (mã hs cao su sbs
sty/ hs code cao su sbs) |
|
- Mã HS 40021910: Hạt nhựa SBS... (mã hs hạt nhựa sbs/ hs code
hạt nhựa sbs) |
|
- Mã HS 40021990: Hỗn hợp cao su Styren-butadien, axit béo,
rosin và dầu khoáng, nguyên sinh ở dạng khối. SBR 1723H... (mã hs hỗn hợp cao
su/ hs code hỗn hợp cao) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su Styren Butadien... (mã hs cao su
styren b/ hs code cao su styre) |
|
- Mã HS 40021990: Chun nịt/Hàng mới 100%... (mã hs chun
nịt/hàng m/ hs code chun nịt/hàn) |
|
- Mã HS 40021990: CAO SU TRONG: DZNO (TRANSPARENT ZNO)... (mã
hs cao su trong d/ hs code cao su trong) |
|
- Mã HS 40021990: Hạt nhựa TPR thành phẩm (dùng để sx đế
giày)... (mã hs hạt nhựa tpr th/ hs code hạt nhựa tpr) |
|
- Mã HS 40021990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-713-1NM... (mã
hs chất tạo màu c/ hs code chất tạo màu) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su màu... (mã hs cao su màu/ hs code cao
su màu) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su hỗn hợp... (mã hs cao su hỗn hợp/ hs
code cao su hỗn h) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối
(SYNTHETIC RUBBER (POLYBUTADIENE RUBBER) PBR CISAMER 01), dùng làm nguyên
liệu sản xuất lốp xe, mới 100%... (mã hs cao su polybuta/ hs code cao su
polyb) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su Butadien (BR 150 UBE), nguyên sinh,
dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100%... (mã hs cao su butadien/ hs code
cao su butad) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su các loại... (mã hs cao su các loại/
hs code cao su các l) |
|
- Mã HS 40022090: BUTADIENE RUBBER INTENE 50 (Cao su tổng hợp
Butadiene Intene 50)... (mã hs butadiene rubbe/ hs code butadiene ru) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su các loại... (mã hs cao su các loại/
hs code cao su các l) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su isopren IRMS, dạng bột (20 kg/ hộp),
dùng sản xuất miếng matit để gắn nối, hàng mới 100%... (mã hs cao su isopren/
hs code cao su isopr) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su tổng hợp- KRYNAC 4975F, hàng mới
100%... (mã hs cao su tổng hợp/ hs code cao su tổng) |
|
- Mã HS 40025910: NPL dùng để sản xuất giày da- cao su tổng
hợp (cao su Krynac 4975 F) hàng mới 100%, xuất xứ Pháp... (mã hs npl dùng để
sản/ hs code npl dùng để) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su SYNTHETIC RUBBER NBR 6240 (dùng trong
gia công sản xuất giầy)... (mã hs cao su syntheti/ hs code cao su synth) |
|
- Mã HS 40027010: Cao su tổng hợp dạng hạt nguyên sinh... (mã
hs cao su tổng hợp/ hs code cao su tổng) |
|
- Mã HS 40028010: Cao su tổng hợp (hỗn hợp của Cao su tự nhiên
SVR 10 và cao su tổng hợp SBR 1502)- Hàng mới 100%... (mã hs cao su tổng hợp/
hs code cao su tổng) |
|
- Mã HS 40028010: Cao su thiên nhiên sơ chế hỗn hợp RSS3- đóng
đồng nhất 33. 333 kg/kien, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cao su thiên nh/ hs
code cao su thiên) |
|
- Mã HS 40028090: CAO SU THIÊN NHIÊN TRỘN TỔNG HỢP. HÀNG ĐÓNG
ĐỒNG NHẤT HÀNG MỚI 100%... (mã hs cao su thiên nh/ hs code cao su thiên) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su màu F-203H, hàng mới 100%... (mã hs
cao su màu f20/ hs code cao su màu f) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su tổng hợp... (mã hs cao su tổng hợp/
hs code cao su tổng) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su dẻo tổng hợp dẫn xuất từ dầu dạng
nguyên sinh GB802T BLACK (hàng mới 100%)... (mã hs cao su dẻo tổng/ hs code
cao su dẻo t) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1091, hàng mới 100%... (mã hs
cao su màu r10/ hs code cao su màu r) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-307-1, hàng mới 100%... (mã hs
cao su màu r30/ hs code cao su màu r) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su các loại (Cao su tổng hợp)... (mã hs
cao su các loại/ hs code cao su các l) |
|
- Mã HS 40029990: ĐỆM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC PHI 46.
2mm, HÀNG MỚI 100%... (mã hs đệm bằng cao su/ hs code đệm bằng cao) |
|
- Mã HS 40029990: GIOĂNG BẰNG CAO SU NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC PHI
18mm, HÀNG MỚI 100%... (mã hs gioăng bằng cao/ hs code gioăng bằng) |
|
- Mã HS 40029990: Tấm đế cao su... (mã hs tấm đế cao su/ hs
code tấm đế cao s) |
|
- Mã HS 40029990: Miếng cao su... (mã hs miếng cao su/ hs code
miếng cao su) |
|
- Mã HS 40029990: Tấm cao su màu các loại... (mã hs tấm cao su
màu/ hs code tấm cao su m) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu... (mã hs cao su màu/ hs code cao
su màu) |