|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ- WHITE
OAK (tên khoa học: Quercus alba):23 Bó/Kiện,Thick 31.75 mm (5/4"),
Width101.6->304.8mm(4->12") xLength2743.2mm->4267.2 mm
(9'->14'), số lượng55.814 m3,đơn giá:440 USD/1m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi trắng xẻ White Oak KD Lumber, #3 com, chưa qua
xử lý làm tăng độ rắn, dày 4/4'' (Tên khoa học: Quercus alba), Q/C: 3-14'' x
48-144" (25.233 M3; 340$/M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ, chưa bào,chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn-White Oak(loại 2 Common,KD).Quy cách:25 x (102- 305) x (4572- 4877)
mm.Tên KH:Quercus Sp.(27.41 M3).Gỗ nằm ngoài danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ, sấy,dày 26 mm,rộng 8 cm-43 cm,dài
1,8m-3,0m,chưa đánh ráp, không ghép nối, tên khoa học: Quercus alba (hàng
không thuộc danh mục CITES)/ 28,859 MTQ.310 USD/MTQ. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng(Oak lumber) xẻ sấy,loại ABC.Quy cách:26mm
x100mm and up dài từ 2.0- 4.3m. tên khoa học: Quercus spp. Gỗ đăng ký kiểm
dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:85.788m3,đơn giá 370 eur/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi tròn (European white oaki logs), Đường kính 30cm
& Up, dài 2.5m & Up.Tên khoa học: Quercus. Hàng không thuộc danh mục
CITES.Số khối: 50.242 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: GỖ SỒI XẺ (25-51 x 76-457 x 1829-4267)mm. Hàng không
thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, gỗ dùng để sản
xuất đồ nội thất(tên KHOA HỌC: QUERCUS RUBRA) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (4/4 red oak no.2 com KD). Dày 25.4mm, rộng
7.62 cm & Up, dài 182.88 CM & Up. Tên khoa học: Quercus Alba. Hàng
không thuộc danh mục CITES. Số khối: 26.282 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ (4/4 WHITE OAK 2C R&Q KD) (Quercus alba)
(24.542 M3) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (8/4 White Oak,#1 Common,KD) Tên khoa học:
QUERCUS SPP.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (French White Oak Square Edged ABC grade
130x20mm) Tên khoa học: QUERCUS SP.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (Oak Sawn Timber Unedged KD). Dày 20mm, rộng
10cm & up, dài 2m & Up. Tên khoa học: Quercus robur. Hàng không thuộc
danh mục CITES. Số khối: 53.392 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (Oak) (20 x 100-490 x 2300-4000)mm, tên khoa
học: Quercus spp; 51.770m3; 410EUR/m3, chưa làm tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (Oak) AB/C, KD, tên khoa học: Quercus sp.
Dày: 26 mm, dài từ 1.8 m trở lên. Số khối: 30.828 m3.Gỗ không thuộc danh mục
cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ SỒI xẻ (WHITE OAK 4/4 1Com), chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Tên Khoa hoc: QUERCUS SP- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 29.575 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (WOSB4U,Mixed Grade, White Oak, UN 4/4). Dày
25.4mm, rộng 10.16 cm & Up, dài 30.48 CM & Up. Tên khoa học: Quercus
Alba. Hàng không thuộc danh mục CITES. Số khối: 58.332 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ dày 20mm ABC (OAK RW KD) Tên khoa học Quercus
robur, gỗ không thuộc danh mục cites, mới 100% (97,228m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ- Độ dầy 25.4mm (4/4 White Oak # 1 Common Kiln
Dried);Tên KH: Quercus alba-Hàng không thuộc DM Cites ban hành (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ- Độ dầy 50.8mm (8/4 White Oak # 1 Common Kiln
Dried);Tên KH: Quercus alba-Hàng không thuộc DM Cites ban hành (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ Red Oak kd lumber [25.4 x (76.2 x 431.8) x
(1828.8 x 4876.8)]mm. Hàng không thuộc danh mục cites, chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn. Tên khoa học: Quercus rubra (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%,
quy cách dày 4/4", chất lượng 2COM KD, tên khoa học Quercus sp,hàng
không thuộc danh mục CITES, (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy (Oak Lumber) Tên Khoa học: Quercus spp..
Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES. Dài: 2,0-3,9m; Rộng: 10- 49cm, Dày
26mm. Số lượng nhập khẩu thực tế: 52,77 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy (Red oak kd rough credit 4/4 1C) 6MM UP x
48MM UP x 753MM UP. (Số lượng: 28.292 M3 Đơn giá: 392 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Soi xẻ sấy (tên khoa học: Quercus Alba) Hàng chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn (dày 4/4")(28.426m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy (tên khoa học: Quercus Robur L) Hàng chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn (dày18mm)(28.266m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi Xẻ Sấy (White Oak KD Lumber). Tên khoa học
Quercus alba. Dày 4/4", Dài 1,8m trở lên, rộng 7,62cm trở lên. Gỗ nhóm
4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 28,759 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy AB chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Dày:
26 mm. Dài: 2,20 m đến 4,20 m. Tên khoa học: Quercus Robur._ (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy chưa qua sử lý làm tăng độ rắn dày 26mm,
dài 1.830-4.880m. Tên khoa học: QUERCUS ALBA./ 84.432 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy dày 26mm (White Oak Lumber 26mm) Tên Khoa
học: Quercus sp. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES. Dài: 2,2-3,4m; Rộng:
10-36cm. Số lượng nhập khẩu thực tế: 52,926 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 4/4" loại 2. Tên khoa học:
Quercus alba.(SL: 57.277 M3; ĐG: 404.85 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 5/4" loại 2 (Oak sawn timber:
Quercus spp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (SL: 6.11 M3; ĐG: 592.26
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 6/4" loại 1 (Oak sawn timber:
Quercus spp). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (SL: 3.232 M3, ĐG: 960.92
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 8/4" loại 1 (Oak sawn timber:
Quercus spp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. (SL: 1.696 M3, ĐG: 995.48
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy Qb1 Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. dày:
22 mm dài 2,40 m đến 5.60 m.Tên khoa học:Quercus robur./ 20.226 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy QB2/QS2 Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
dày: 22 mm dài 2,00 m đến 2.50 m.Tên khoa học:Quercus robur./ 10.688 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy QS2/QS3 ABC Chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn. dày: 22 mm dài 2,00 m đến 3.20 m.Tên khoa học:Quercus robur./ 93.013
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy trắng,chưa bào (Tên khoa học: Quercus
alba) dày 20mm 1C & 2C, hàng 100% FSC (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy White Oak sawn timber, KD, Size: 32 x
100-460 x 2500-3000mm, Grade: ABC unedged, số lượng: 27.14 m3, đơn giá: 425
USD, tên khoa học: Quercus Robur, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi Xẻ Sấy, FSC certified (White Oak Lumber). Tên
khoa học: Quercus alba. Dày 4/4", Dài 1.8 m trở lên, rộng 10,16cm trở
lên. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 13.009 m3
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy, Loại 4/4, 2 COM (dày 25.4mm), tên khoa
học: Quercus Alba, chưa làm tăng độ rắn, mới 100%. Hàng không thuộc danh mục
quản lí Cites. (/ 58,275.388) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ thanh sấy khô 4/4 # 2 COMMON WHITE OAK,LUMBER
KD (Tên khoa học: Quercus alba).Gỗ chưa qua xử lý nhiệt làm tăng độ rắn. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi Xẻ theo chiều doc, chưa bào (Tên Khoa Học:
Quercus Alba) Dày 4/4 inch 25.4 mm, 2Com,Hàng 100% FSC(TT-CW-004404)/ 27.961
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ-(Độ dẩy 5/4 Inch) 5/4 White Oak #1 Common
Kiln Dried-Tên KH: Quercus Alba-Hàng không thuộc DM Cites ban hành (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ, (dài: 11-16 feet, rộng: 3-16 inch) (Tên Khoa
học: Quercus Alba-Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF 2.36m3, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ, (Tên khoa học Quercus alba) Quy cách 25,4 x
101,6-457,2 mm, dài từ 2,44 đến 4,88 m. Khối lượng thực là: 53,56 m3. Hàng
không thuộc danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ, SE RW KD, Oak, 1-3. Mới 100%, tên khoa học
Quercus Robur, không nằm trong danh mục hàng Cites. dày 20 mm, rộng 100 mm
& UP, dài 2.05 m & UP. Số khối thực tế: 121.018 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ. 8/4 White Oak 2C KD, Mới 100%. Tên khoa học
Quercus Alba, không nằm trong danh mục hàng Cites. dày 50.8 mm, rộng 7.62 cm
& UP, dài 152.4 cm & UP. Số khối; 29.435 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ. mới 100% OAK LUMBER KD UNEDGED ABC,tên khoa
học Quercus robur/quercus petrea.không nằm trong danh mục hàng Cites.dày
22mm, chiều rộng 100mm & Up,chiều dài 160cm & UP cm. Số khối: 101.004
m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ xẻ lumber cây sồi 4/4''(White Oak # 2 common KD Rgh
NT) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ xẻ oak (sồi), tên khoa học quercus sp. dày 19 mm
rộng 105/126/142 mm dài 1500 mm trở lên hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng (White OAK) 4/4 1C, KD,RGH,RWL. Tên
khoa học: Quercus alba. Dày 25,4 mm; Rộng 10- 36 cm; Dài 1,83- 4,27 m. Hàng
không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Xồi xẻ dùng trong SXCB SP gỗ- OAK SAWN TIMBER EDGED
FSC 100%: 38mm X 2100MM ~ 3000MM X 100MM~350MM (28.351 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: GSXS001/ Gỗ sồi xẻ sấy white oak 4/4 common 1 kd (tên
khoa học: quereus alba) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: HPOAK/ Gỗ sồi xẻ (Oak Sawn Timber Unedged KD) ABC
Grade, 20mmx100mm&up x2m&up, tên khoa học: Quercus Spp, không có nhãn
hiệu, số lượng: 26.798 m3 (nk) |