|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ- WHITE
OAK (tên khoa học: Quercus alba):23 Bó/Kiện,Thick 31.75 mm (5/4"),
Width101.6->304.8mm(4->12") xLength2743.2mm->4267.2 mm
(9'->14'), số lượng55.814 m3,đơn giá:440 USD/1m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi trắng xẻ White Oak KD Lumber, #3 com, chưa qua
xử lý làm tăng độ rắn, dày 4/4'' (Tên khoa học: Quercus alba), Q/C: 3-14'' x
48-144" (25.233 M3; 340$/M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ, chưa bào,chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn-White Oak(loại 2 Common,KD).Quy cách:25 x (102- 305) x (4572- 4877)
mm.Tên KH:Quercus Sp.(27.41 M3).Gỗ nằm ngoài danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ, sấy,dày 26 mm,rộng 8 cm-43 cm,dài
1,8m-3,0m,chưa đánh ráp, không ghép nối, tên khoa học: Quercus alba (hàng
không thuộc danh mục CITES)/ 28,859 MTQ.310 USD/MTQ. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng(Oak lumber) xẻ sấy,loại ABC.Quy cách:26mm
x100mm and up dài từ 2.0- 4.3m. tên khoa học: Quercus spp. Gỗ đăng ký kiểm
dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:85.788m3,đơn giá 370 eur/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi tròn (European white oaki logs), Đường kính 30cm
& Up, dài 2.5m & Up.Tên khoa học: Quercus. Hàng không thuộc danh mục
CITES.Số khối: 50.242 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: GỖ SỒI XẺ (25-51 x 76-457 x 1829-4267)mm. Hàng không
thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, gỗ dùng để sản
xuất đồ nội thất(tên KHOA HỌC: QUERCUS RUBRA) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (4/4 red oak no.2 com KD). Dày 25.4mm, rộng
7.62 cm & Up, dài 182.88 CM & Up. Tên khoa học: Quercus Alba. Hàng
không thuộc danh mục CITES. Số khối: 26.282 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ (4/4 WHITE OAK 2C R&Q KD) (Quercus alba)
(24.542 M3) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (8/4 White Oak,#1 Common,KD) Tên khoa học:
QUERCUS SPP.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (French White Oak Square Edged ABC grade
130x20mm) Tên khoa học: QUERCUS SP.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (Oak Sawn Timber Unedged KD). Dày 20mm, rộng
10cm & up, dài 2m & Up. Tên khoa học: Quercus robur. Hàng không thuộc
danh mục CITES. Số khối: 53.392 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (Oak) (20 x 100-490 x 2300-4000)mm, tên khoa
học: Quercus spp; 51.770m3; 410EUR/m3, chưa làm tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (Oak) AB/C, KD, tên khoa học: Quercus sp.
Dày: 26 mm, dài từ 1.8 m trở lên. Số khối: 30.828 m3.Gỗ không thuộc danh mục
cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ SỒI xẻ (WHITE OAK 4/4 1Com), chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Tên Khoa hoc: QUERCUS SP- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 29.575 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ (WOSB4U,Mixed Grade, White Oak, UN 4/4). Dày
25.4mm, rộng 10.16 cm & Up, dài 30.48 CM & Up. Tên khoa học: Quercus
Alba. Hàng không thuộc danh mục CITES. Số khối: 58.332 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ dày 20mm ABC (OAK RW KD) Tên khoa học Quercus
robur, gỗ không thuộc danh mục cites, mới 100% (97,228m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ- Độ dầy 25.4mm (4/4 White Oak # 1 Common Kiln
Dried);Tên KH: Quercus alba-Hàng không thuộc DM Cites ban hành (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ- Độ dầy 50.8mm (8/4 White Oak # 1 Common Kiln
Dried);Tên KH: Quercus alba-Hàng không thuộc DM Cites ban hành (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ Red Oak kd lumber [25.4 x (76.2 x 431.8) x
(1828.8 x 4876.8)]mm. Hàng không thuộc danh mục cites, chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn. Tên khoa học: Quercus rubra (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%,
quy cách dày 4/4", chất lượng 2COM KD, tên khoa học Quercus sp,hàng
không thuộc danh mục CITES, (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy (Oak Lumber) Tên Khoa học: Quercus spp..
Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES. Dài: 2,0-3,9m; Rộng: 10- 49cm, Dày
26mm. Số lượng nhập khẩu thực tế: 52,77 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy (Red oak kd rough credit 4/4 1C) 6MM UP x
48MM UP x 753MM UP. (Số lượng: 28.292 M3 Đơn giá: 392 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Soi xẻ sấy (tên khoa học: Quercus Alba) Hàng chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn (dày 4/4")(28.426m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy (tên khoa học: Quercus Robur L) Hàng chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn (dày18mm)(28.266m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi Xẻ Sấy (White Oak KD Lumber). Tên khoa học
Quercus alba. Dày 4/4", Dài 1,8m trở lên, rộng 7,62cm trở lên. Gỗ nhóm
4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 28,759 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy AB chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Dày:
26 mm. Dài: 2,20 m đến 4,20 m. Tên khoa học: Quercus Robur._ (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy chưa qua sử lý làm tăng độ rắn dày 26mm,
dài 1.830-4.880m. Tên khoa học: QUERCUS ALBA./ 84.432 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy dày 26mm (White Oak Lumber 26mm) Tên Khoa
học: Quercus sp. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục CITES. Dài: 2,2-3,4m; Rộng:
10-36cm. Số lượng nhập khẩu thực tế: 52,926 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 4/4" loại 2. Tên khoa học:
Quercus alba.(SL: 57.277 M3; ĐG: 404.85 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 5/4" loại 2 (Oak sawn timber:
Quercus spp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (SL: 6.11 M3; ĐG: 592.26
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 6/4" loại 1 (Oak sawn timber:
Quercus spp). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (SL: 3.232 M3, ĐG: 960.92
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 8/4" loại 1 (Oak sawn timber:
Quercus spp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. (SL: 1.696 M3, ĐG: 995.48
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy Qb1 Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. dày:
22 mm dài 2,40 m đến 5.60 m.Tên khoa học:Quercus robur./ 20.226 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy QB2/QS2 Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
dày: 22 mm dài 2,00 m đến 2.50 m.Tên khoa học:Quercus robur./ 10.688 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy QS2/QS3 ABC Chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn. dày: 22 mm dài 2,00 m đến 3.20 m.Tên khoa học:Quercus robur./ 93.013
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy trắng,chưa bào (Tên khoa học: Quercus
alba) dày 20mm 1C & 2C, hàng 100% FSC (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ sấy White Oak sawn timber, KD, Size: 32 x
100-460 x 2500-3000mm, Grade: ABC unedged, số lượng: 27.14 m3, đơn giá: 425
USD, tên khoa học: Quercus Robur, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi Xẻ Sấy, FSC certified (White Oak Lumber). Tên
khoa học: Quercus alba. Dày 4/4", Dài 1.8 m trở lên, rộng 10,16cm trở
lên. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 13.009 m3
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ sấy, Loại 4/4, 2 COM (dày 25.4mm), tên khoa
học: Quercus Alba, chưa làm tăng độ rắn, mới 100%. Hàng không thuộc danh mục
quản lí Cites. (/ 58,275.388) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ thanh sấy khô 4/4 # 2 COMMON WHITE OAK,LUMBER
KD (Tên khoa học: Quercus alba).Gỗ chưa qua xử lý nhiệt làm tăng độ rắn. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi Xẻ theo chiều doc, chưa bào (Tên Khoa Học:
Quercus Alba) Dày 4/4 inch 25.4 mm, 2Com,Hàng 100% FSC(TT-CW-004404)/ 27.961
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ-(Độ dẩy 5/4 Inch) 5/4 White Oak #1 Common
Kiln Dried-Tên KH: Quercus Alba-Hàng không thuộc DM Cites ban hành (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ, (dài: 11-16 feet, rộng: 3-16 inch) (Tên Khoa
học: Quercus Alba-Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF 2.36m3, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi xẻ, (Tên khoa học Quercus alba) Quy cách 25,4 x
101,6-457,2 mm, dài từ 2,44 đến 4,88 m. Khối lượng thực là: 53,56 m3. Hàng
không thuộc danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ, SE RW KD, Oak, 1-3. Mới 100%, tên khoa học
Quercus Robur, không nằm trong danh mục hàng Cites. dày 20 mm, rộng 100 mm
& UP, dài 2.05 m & UP. Số khối thực tế: 121.018 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ. 8/4 White Oak 2C KD, Mới 100%. Tên khoa học
Quercus Alba, không nằm trong danh mục hàng Cites. dày 50.8 mm, rộng 7.62 cm
& UP, dài 152.4 cm & UP. Số khối; 29.435 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi xẻ. mới 100% OAK LUMBER KD UNEDGED ABC,tên khoa
học Quercus robur/quercus petrea.không nằm trong danh mục hàng Cites.dày
22mm, chiều rộng 100mm & Up,chiều dài 160cm & UP cm. Số khối: 101.004
m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ xẻ lumber cây sồi 4/4''(White Oak # 2 common KD Rgh
NT) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ xẻ oak (sồi), tên khoa học quercus sp. dày 19 mm
rộng 105/126/142 mm dài 1500 mm trở lên hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng (White OAK) 4/4 1C, KD,RGH,RWL. Tên
khoa học: Quercus alba. Dày 25,4 mm; Rộng 10- 36 cm; Dài 1,83- 4,27 m. Hàng
không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Xồi xẻ dùng trong SXCB SP gỗ- OAK SAWN TIMBER EDGED
FSC 100%: 38mm X 2100MM ~ 3000MM X 100MM~350MM (28.351 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: GSXS001/ Gỗ sồi xẻ sấy white oak 4/4 common 1 kd (tên
khoa học: quereus alba) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: HPOAK/ Gỗ sồi xẻ (Oak Sawn Timber Unedged KD) ABC
Grade, 20mmx100mm&up x2m&up, tên khoa học: Quercus Spp, không có nhãn
hiệu, số lượng: 26.798 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: MS00002/ Gỗ OAK (gỗ sồi) tròn (300~590 * 2500 UP)mm.
Tên khoa học: Quercus/ 122.98 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: N012/ Gỗ sồi xẻ chưa được làm tăng độ rắn, độ dày:4/4
inch (TÊN KHOA HỌC: Quercus alba)/ 25.734 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: N129/ Gỗ sồi xẻ (Tên khoa học: Quercus spp) dày
26mm(Hàng mới 100%)/ 141.494 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: NL011/ Gỗ xẻ OAK (nk) |
|
- Mã HS 44079190: NPL1/ Gỗ sồi đỏ xẻ (RED KD LUMBER) xẻ theo chiều dọc
(chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Quercus rubra), QC: dày: 4/4",
dài: 4-6", rộng: 3-13", sl: 61.937 MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079190: NPL10/ Gỗ sồi trắng xẻ (WHITE KD LUMBER) xẻ theo chiều
dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Quercus alba), QC: dày:
4/4", dài: 10-16", rộng: 5-19", sl: 29.347 MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079190: NPL70/ GỖ SỒI ĐỎ XẺ DỌC (QUERCUS RUBRA) đã qua xử lý
nhiệt, chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản
phẩm gỗ, độ dày: 5/4" (nk) |
|
- Mã HS 44079190: OAK 4/4-1/ Gỗ White Oak 4/4 NO 1 (Gỗ Sồi) QUERCUS ALBA
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: OAK 4/4-2/ Gỗ White Oak 4/4 NO 2 (Gỗ sồi) QUERCUS ALBA
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: OAKWD/ Gỗ sồi xẻ- 5/4 WHITE OAK #2 COMMON KILN DRIED-
(độ dày 31.75 mm,chiều dài 1.83m-4.27m)- 27.359(M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: OPU/ Gỗ sồi xẻ sấy- Oak edged KD (Tên khoa học:
Quercus), dày 26 MM, dài từ 2 mét trở lên (nk) |
|
- Mã HS 44079190: OTU/ Gỗ sồi xẻ (Tên tiếng Anh: Oak Unedged AD, Tên KH:
Quercus), dày 26mm, dài từ 1,3 mét trở lên (nk) |
|
- Mã HS 44079190: RED OAK (Gỗ Sồi đỏ xẻ) tên khoa học: QUERCUS RUBRA
31.75X 155-310 X RW mm (12.639M3) Hàng không thuộc danh mục Cites Việt nam.
Chuyển từ TK 103005269842(E31) ngày 22/11/19 dòng số 2 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: RED OAK-S/ Gỗ sồi đỏ xẻ sấy, rộng 4 inch trở lên, dài 5
feet trở lên, dày 22mm (7/8"), COM1, (tên KH: quercus rubra), số lượng
thực tế trên invoice: 126,497 cbm x 450 56.923,65usd (nk) |
|
- Mã HS 44079190: SO-02/ Gỗ Sồi, 20 x 100+wide x 2000-3200 mm (nk) |
|
- Mã HS 44079190: SO-02/ Gỗ Sồi, 5/4 x 4" wider x 6" longer
inch (1 inch 2,54 cm) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: TIM010117/ Gỗ sồi xẻ dày 40x200mm dùng để sản xuất sản
phẩm gỗ các loại-Quercus Spp, thực nhập 29.391 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: VS32020/ Gỗ sồi đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ
dày 2.20cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x17.5x121)cm/thanh *150
thanh/gói *35 gói,24.47m3. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079190: WD-01-050/ Gỗ sồi xẻ T26mm*76mm+*1.8m+ (Tên khoa
học:Quercus Alba) 24.984 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079190: WD-01-053B#Gỗ sồi xẻ T38mm*W100mm+*L2m+(Tên khoa
học:Quercus robur) 1.335 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số:
102264599033/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: WD-01-053D#Gỗ sồi xẻ T50mm*W76mm+*L1.2m+(Tên khoa học:
Quercus robur L.) 29.178 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số:
102389726022/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: W-OAK/ Gỗ Sồi xẻ (4/4 WHITE OAK 1C RIFT &QUARTERED
KD)(Độ dày: 25.4mm)(25.037 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079210: GDG/ GỖ DẺ GAI (kích thước theo packing list đính kèm,
hàng không thuộc danh mục cites,Fagus sylvatica,đã xẻ,mecklenburg so luong
thuc te 35,188 m3 đon gia 335.00 EUR tong tri gia:11788,01EUR) (nk) |
|
- Mã HS 44079210: GỖ DẺ GAI (kích thước theo packing list đính kèm, hàng
không thuộc danh mục cites,Fagus sylvatica,đã xẻ,mecklenburg so luong thuc te
4,505 m3 đon gia thuc te 345.00 EUR tong tri gia:1554,23EUR) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: 0003/ Gỗ beech xẻ (38 x 150 ~ 590 x 2000 ~ 3400) mm
(tên khoa học: Fagus sp, không nằm trong danh mục Cites, chưa bào, chưa chà
nhám). (nk) |
|
- Mã HS 44079290: 0003/ Gỗ beech xẻ- độ dày: T 45 mm AA Grade, L 2200 ~
4200 (mm) (tên khoa học: Fagus Sylvatica, không nằm trong danh mục Cites,
chưa bào, chưa chà nhám)28.885 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079290: 01-BCH/ Gỗ Beech xẻ CABINET 26 MM- độ dày: 23.8 mm x
(2.45- 3.35)m, chưa được làm tăng độ rắn(tên khoa học: Fagus Sylvatica) /
72.989 (nk) |
|
- Mã HS 44079290: BEWD/ Gỗ dẻ gai xẻ- GERMAN BEECH-LUMBER-CABINET/COLOUR
23(20)mm, 2.45m- 2.827(M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: DEGAI/ Gỗ Dẻ Gai Xẻ dùng trong SXCB SP gỗ FAGUS
SYLVATICA- EU BEECH SQ EDGED STEAMED, KD,INDUSTRIAL, FSC 100%: 24MM X 100MM
AND UP X 2100MM~4200MM (112.43 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Beech dẻ gai xẻ sấy (tên khoa học: Fagus sylvatica)
Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (dày 23.8&36mm)(35.455m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ beech xẻ (dày:50mm, mặt rộng:10cm-40cm, dài:1.8m-5m)
(tên khoa học:Fagus Sylvatica) số lượng:32.611 MTQ(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Beech xẻ/01-BCH chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1
trang 3 thuộc TK nhập số: 101759890301/E31 12/12/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ:
300.00693USD) / 0,01067.300,00693 (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ dẻ gai (Beech) xẻ sấy, dày 26 mm, tên khoa học:
Fagus Sylvatica, (Khôi lượng: 24.076 m3 đơn giá 279 EUR/m3), hàng mới 100%,
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Dẻ Gai đã xẻ sấy dày 23.8mm dài 2.45m, tên khoa học:
Fagus sylvatica (CABINET 26(23.8)mm, 2.45m). Hàng mới 100%. (Chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn. Số lượng: 10,640 m3- đơn giá 390 EUR/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ dẻ gai dạng xẻ (Tên KH: Fagus Sylvatica). Độ dày
26mm, Chiều rộng từ 10-40cm. Chiều dài từ 2100-3400 mm. Hàng không thuộc danh
mục Cites. #$ 14.467CBM, đơn giá: 380 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ dẻ gai xẻ (Beech) 1Com, KD, tên khoa học: Fagus
sylvatica. Dày: 26/38 mm, dài từ 2.2 m trở lên. Số khối: 32.953 m3.Gỗ không
thuộc danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ dẻ gai xẻ (European unedged beech lumber, Grade C)-
Fagus sylvatica, kích thước: Dài (2-3.1)m, dày 26mm, chưa qua xử lý để làm
tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong danh mục CITES. Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR
STEAMED KD 10-12%,26MM (34.363M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Dẻ Gai Xẻ dùng trong SXCB SP gỗ- EDGE EUROPEAN BEECH
BOARD KD LUMBER: 26MM X 3500MM ~ 3900MM X 100MM & UP (12.933 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm x 100mm &
up x 2m & up loại ABC. Tên khoa học: Fagus sylvatica. (SL: 30.105 M3; ĐG:
294.41 USD). (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy dày 26mm loại BC (Beech sawn timber:
Fagus sylvatica). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. (SL: 1.436 M3, ĐG:
267.5 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ dẻ gai xẻ sấy khô, đã bào (22mm Steamed Beech
Lumber). Tên khoa học: Fagus spp. (Kích thước thanh: chiều dầy: 22mm; dài:
2100mm- 3100mm; rộng: 1020mm- 1100mm) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Dẻ Gai xẻ, sấy. Dày 26mm, rộng 10-47cm, dài
2.1-3.1m. Tên KH: Fagus Sylvatica (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Dẻ gai(Beech lumber) xẻ sấy,loại 1COM/FAS.
QC:16/38mm x100mm and up dài từ 2.0- 3.3m. tên khoa học:Fagus sylvatica. Gỗ
đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:62.410m3,đơn giá 300eur/m3
(nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ gai dẻ xẻ.(Beech sawn timber unedged), tên khoa học
Fagus Sylvatica, không nằm trong danh mục hàng Cites. kích thước dày 26mm,
chiều rộng 10-43cm, chiều dài 2100-4300mm. (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ sồi (Oak sawn timber) xẽ đã sấy loại AB, tên khoa
học Lumber Quercus Alba, dài từ 215-350cm, rộng từ 10-41cm, dày 50mm. Hàng
không thuộc danh mục Cites, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ Sồi xẻ sấy dày 8/4" loại 2 (Oak sawn timber:
Quercus spp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. (SL: 12.269 M3, ĐG: 795
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ xẻ dẻ gai (độ dày 26mm, gỗ chưa làm tăng độ rắn, tên
khoa học FAGUS SP.)_/ 20.572 (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ xẻ: Gỗ Dẻ Gai (Beech of cuts) KD.Tên khoa học: Fagus
sylvatica. Dày: 26- 50 mm, rộng: 10- 50 cm, dài 2,4- 3 m. Gỗ nhóm 4. Không
thuộc danh mục Cites. Số lượng nhập khẩu thực tế 10,168 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ xẻ: Gỗ Dẻ gai (Steamed Beech) AAB Grade, KD. Tên
khoa học: Fagus sp. Dày 26 mm, rộng 10- 42 cm, dài 2,1- 2,6 m. Không thuộc
danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079290: Gỗ xẻ: Gỗ Dẻ Gai(Steamed Beech) AB Grade KD.Tên khoa
học: Fagus sylvatica. Dày: 26 mm, rộng: 26- 50 cm, dài 2,4-3 m. Gỗ nhóm 4.
Không thuộc danh mục Cites. Số lượng NK thực tế: 14,414 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079290: R404142040/ Gỗ Dẻ Gai xẻ chưa chà nhám, chưa bào, chưa
nối đầu 100x36x3350mm GERMAN BEECH (tên khoa học: Fagus Sylvatica). Hàng
không nằm trong danh mục thực vật nguy cấp theo công ước CITES. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079290: SKD-0100/ Gỗ dẻ gai xẻ thanh sấy khô European beech
wood 26mm thickness (23.8mm after 2 faces planned), 75mm up width and
2.45-3.35m length (nk) |
|
- Mã HS 44079290: SKD-0101/ Gỗ dẻ gai xẻ thanh sấy khô European beech
wood 38mm thickness (36mm after 2 faces planned), 75mm up width and
2.45-3.35m length, KD, Cabinet Colour (COC) grade (nk) |
|
- Mã HS 44079290: SKD-0102/ Gỗ dẻ gai xẻ thanh sấy khô European beech
wood 52mm thickness (48.5mm after 2 faces planned), 75mm up width and
2.45-3.35m length, KD, Cabinet Colour (COC) grade (nk) |
|
- Mã HS 44079290: WD-01-089A#Gỗ dẻ gai T26mm*100mm+*2m+ (Tên khoa học:
Fagus Sylvatica) 30.285 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số:
102415420662/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44079290: WD-01-089A/ Gỗ dẽ gai xẻ T26mm*100mm+*3m+ (tên khoa
học: Fagus sylvatica) 32.521 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079290: WD-01-089B#Gỗ dẻ gai T38mm*L100mm+*L2m+(Tên khoa học:
Fagus sylvatica)30.255 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số:
102244680202/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44079290: WD-01-089D/ Gỗ dẽ gai xẻ T32mm*100mm+*2m+ (Tên khoa
học: FAGUS SYLVATICA L.) 55.761 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079390: 1/ Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng
chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 2.45m (tên khoa học:
Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44079390: 408A/ Gỗ thích xẻ (Acer saccharinum), đã xẻ theo chiều
dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được
làm tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44079390: Gỗ thích cứng xẻ sấy loại PAL tên khoa hoc: ACER
SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet-10 feet length X 3"-15" width).
Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 3,868 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079390: Gỗ thích xẻ sấy A chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Dày:
26mm. Dài 2,15 m đến 3,00 m. Tên khoa học: acer sp./ 12.747 (nk) |
|
- Mã HS 44079390: Gỗ thích xẻ sấy AB chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Dày:
26mm. Dài 1,80 m đến 3,10 m. Tên khoa học: acer sp./ 17.314 (nk) |
|
- Mã HS 44079390: Gỗ Thích xẻ sấy- KD, 8-10% MC, PKND, S2S 1/16"
below nominal, Max 15% trimbacks allowed. Tên khoa học: ACER MACROPHYLLUM.
HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. / 93.407 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079390: Gỗ thích xẻ sấy loại PAL tên khoa hoc: ACER RUBRUM
(4/4"thick X 6 feet- 8 feet length X 3"-16" width). Cam kết
hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 3,441 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079390: Gỗ xẻ: Gỗ Thích (Maple Lumber) 4/4 KD 1C RGH, RWL.Tên
khoa học: Acer spp. Dày: 25,4 mm, rộng:7,62- 33,02 cm, dài 1,22- 3,66m. Gỗ
nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites. Số lượng NK thực tế:13,274 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079390: NPL2/ Gỗ thích xẻ (HARD MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer saccharum), QC: dày: 4/4"- dài:
4.83-15.94"- rộng: 6.16-8.29", sl: 27.298 MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079390: NPL23/ Gỗ Thích xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ
rắn, sơn, mài, bào. (24.5*80-300*1400-3600)mm, dùng để sản xuất các sp trang
trí nội thất. Tên khoa học: Acer Saccharum (nk) |
|
- Mã HS 44079490: 002/ Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc,
chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm
tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44079490: CHERRY LUMBER/ Gỗ CHERRY- Anh Đào xẻ (Prunus serotina)
quy cách (DxRxC): 1- 4.5m x 0.2-0.5 m x 1-5cm (xk) |
|
- Mã HS 44079490: Gỗ anh đào xẻ sấy loại 1C tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA
(4/4"thick X 7feet-12feet length X 3"-16" width). Cam kết hàng
không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 32,098 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079490: Gỗ xẻ Anh Đào (đã sấy), tên thường gọi bằng Tiếng Anh
là Kiln Dried Cherry, tên khoa học là Prunus SP. Xuất xứ Mỹ, chiều dài gỗ từ
5 đến 12 ft, chiều rộng từ 3 đến 17 inch, bề dày 6/4''#1 Common (nk) |
|
- Mã HS 44079490: Gỗ xẻ cedar (tuyêt tùng), tên khoa học chamaecyparis
spp. dày 32 mm rộng 118 mm dài 2000 mm trở lên hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079490: Miếng gỗ làm từ gỗ cherry, đã được sơn dùng làm bảng
mẫu màu trong đồ nội thất. Kích thước 10*100*100mm (COLOR SAMPLE-CHERRY) (xk) |
|
- Mã HS 44079490: NPL19/ Gỗ anh đào xẻ (CHERR LUMBER) xẻ theo chiều dọc
(chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Prunus sp.), QC: dày: 4/4",
dài: 6-13.78", rộng: 6.49-7.62", sl: 13.97 MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079490: TK/ Gỗ xẻ teak (giá tỵ) tên khoa học tectona grandis
dày 20 mm rộng 130/160 mm dài 1830 mm (nk) |
|
- Mã HS 44079510: SWTB/ Gỗ tần bì xẻ (Ash) Gỗ Ash xẻ tên khoa học
Fraxinus Americana chưa qua xử lý làm tăng độ rán (4/4 Ash 1C KD), khối lượng
thực 57.462 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: 01-ASH/ (01-ASH-54-#1)- Gỗ Ash (gỗ tần bì) xẻ, độ dày:
31.75mm, chiều dài: (6~10)', chưa được làm tăng độ rắn (tên khoa học:
Fraxinus americana)/ 12.18 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: 01-ASH/ (01-ASH-64-#1)- Gỗ Ash (gỗ tần bì) xẻ, độ dày:
38.1mm, chiều dài: (6~12)', chưa được làm tăng độ rắn (tên khoa học: Fraxinus
americana)/ 16.93 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: 034/ Gỗ tần bì xẻ chưa dược làm tăng độ rắn, độ dày 1
inch (Fraximus americane), khối lượng thực nhập 18,586 CBM, Tổng trị giá
6319.24 USD (nk) |
|
- Mã HS 44079590: 18999/ Gỗ tần bì xẻ-Fraxinus sp-(Số lượng: 31.192
m3,đơn giá: 640 usd/m3 độ dày 50.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: 262/ Gỗ Ash xẻ (Gỗ tần bì xẻ) chưa được làm tăng độ
rắn, độ dày 31.75mm (tên khoa hoc: Fraxinus sp)/ 32.995 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: 3258/20/ Gỗ Tần Bì xẻ Fsc (ASH) loại ABC, (tên khoa
học: Ash Fraxinus Excelsior) rộng 100mm trở lên, dài 2m trở lên, dày 22mm (số
khối: 30,02m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Appalachian Ash (Gỗ Tần bì xẻ, Fraxinus americana) QC:
25.4--31.75 x 155-410 x RW mm (55.127 M3) Hàng không thuộc danh mục Cites
Việt nam (nk) |
|
- Mã HS 44079590: ASH LUMBER/ Gỗ ASH- Tần bì xẻ (Fraxinus spp) quy cách
(DxRxC): 1- 4.5m x 0.2-0.5 m x 1-5cm (xk) |
|
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì sẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước:
Chiều dài: (0,8-3,7) m, chiều rộng: (0,14-1,09) m, độ dày (0,026-0,055) m
(xk) |
|
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước:
dài (0.35-3.2)m x rộng (0.54-1.07)m x dày (0.026-0.040)m (xk) |
|
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.47-3.9
x1.03 x0.019-0.064)m (xk) |
|
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên k hoa học:
Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (0.8-3.2 x 0.06-1.11 x 0.022-0.045)m (xk) |
|
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (0.6-3.7 x
0.07-0.48 x 0.025-0.045)m (xk) |
|
- Mã HS 44079590: ASHTP-02/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER Tên khoa học:
Fraxinus sp. Quy cách: dài (0.7-3.8)M, Rộng(1776-3616)CM, Dày(28-48)MM. Số
khối thực tế: 119.915 MTQ (xk) |
|
- Mã HS 44079590: EVC-LB-034/ Gỗ tần bì (Tên KH:Fraxinus americana,đã xẻ,
dày 5/4", dài 11'-12'; Số lượng thực: 1.884 M3;Đơn giá thực: 710.2
USD/M3 (Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: EW012/ Gỗ tần bì xẽ 4/4'', chưa được làm tăng độ cứng,
độ dày 25.4MM, Tên khoa học: Fraxinus SP, dùng để sản xuất sản phẩm đồ gỗ/
60.03 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ Ash xẻ sấy (Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR) hàng
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (dày: 32 mm)(27.268m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì (gỗ Ash) xẻ thô, sấy. Dày 4/4' (25.4mm), rộng
7.5-38cm, dài 1.85m-4.85m. Mới 100%. (tên khoa học: Fraxinus americana)..
(nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì dạng xẻ (Tên KH: Fraxinus excelsior). Kích
thước dày 22 mm, rộng từ 100mm trở lên, dài từ 2000mm trở lên. Hàng không
thuộc danh mục Cites #$ 17.1005 CBM, đơn giá: 370 USD/CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì dùng trong SXCB SP gỗ- ASH KILN DRY LUMBER
2m+ FSC 100%: 1C 26MM X 2200MM ~ 3500MM X 100MM UP (13.327 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ Tần bì trắng(white ash)xẻ sấy,loại 1C. QC:2.6cm
x7.62-38.10cm dài từ 1.22- 3.66m. tên khoa học: Fraxinus americana. Gỗ đăng
ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:56.014m3,đơn giá 380usd/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ Tần Bì xẻ (4/4 ASH 1C KD), Dày 25.4 mm. Mới 100%,
(Tên khoa học: Fraxinus americana), hàng không thuộc danh mục cites, đơn giá
900.00USD/MBF (6.34MBF14.961 MTQ) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ Tần Bì xẻ (8/4 ASH 1C KD), Dày 50.8 mm. Mới 100%,
(Tên khoa học: Fraxinus americana), hàng không thuộc danh mục cites, đơn giá
1470.00USD/MBF (5.908 MBF13.942 MTQ) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gõ TẦN BÌ xẻ (8/4 ASH PRIME KD) (Fraxinus sp.)
(30.084M3) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì xẻ (Ash Sawn Timber Unedged), ABC grade. Dày
26mm, rộng 10cm & up, dài 2.5m & Up. Tên khoa học: Fraxinus
Excelsior. Hàng không thuộc danh mục CITES. Số khối: 27.659 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì xẻ (Ash) 4/4 1 Com KD (Tên khoa học: Fraxinus
americana). Dày 25.4 mm, dài: 1.8-4.3 m. Số khối: 31.312 m3. Gỗ không thuộc
danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì xẻ sấy (Tên khoa học Fraxinus) dày 22mm, dài
2.00m- 3.00m rộng 150mm-330mm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites
(nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 22mm loại ABC (FSC
100%) (Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn (SL: 4.157 m3. ĐG: 350.18 EUR) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì xẻ sấy loại 1C tên khoa hoc: FRAXINUS
AMERICANA (4/4"thick X 6feet-12feet length X 3"-15" width).
Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 227,955 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ Tần Bì xẻ sấy(Ash sawn timber) loại ABC.Quy
cách:2.6cm x10-60cm dài 2.1-3.0m. tên khoa học: Fraxinus Excelsior. Gỗ đăng
ký kiểm dịch tại kho.không thuộc Cites.(SL:56.315m3,đơn giá 370usd/m3). (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ tần bì xẻ tấm loại AB, dày 45mm, rộng từ 10cm trở
lên, dài từ 2m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites, (tên khoa
học:Fraxinus sp). Số khối thực tế: 16,792 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ Tần Bì xẻ, sấy. Dày 32mm, rộng 7.6-43cm, dài
1.8-4.8m. Tên KH: Fraxinus Americana (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ xẻ Ash 4/4 (gỗ chưa làm tăng độ rắn,tên khoa học
Fraxinus Americana)_/ 27.550 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ xẻ Ash 5/4 (gỗ chưa làm tăng độ rắn,tên khoa học
Fraxinus Americana)_/ 28.390 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì (ASH) 4/4 1C Grade. Tên khoa
học:FRAXINUS SP. Dày 26mm; Rộng 10- 40cm; dài 1.8-3 m. Gỗ nhóm 4; không thuộc
danh mục CITES. NK Thực tế:31.037m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079590: NPL03/ Gỗ tần bì xẻ dọc (FRAXINUS SP), đã qua xử lý
nhiệt, chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản
phẩm gỗ, độ dày: 5/4" (nk) |
|
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp.
Kích Thước Dài (0.45-1.0)M, Rộng (05-45)CM, Dày(25-45)MM. (xk) |
|
- Mã HS 44079590: TBX01/ Gỗ Tần Bì Xẻ, đã sấy (Dầy từ 15mm trở lên, rộng
từ 30mm trở lên, dài từ 300mm trở lên) (nk) |
|
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có
độ dày 2.20cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x17.5x91)cm/thanh
*150 thanh/gói *13 gói,6.83m3. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079610: 174800/ Gỗ Birch- 19mm size:(T19 x W50 x L1800) mm, S2S
machined thickness 17mm (Số lượng nhập thực tế 3.946 M3; đơn giá 312 USD;
tổng trị giá:1231.15 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079610: 174811/ Gỗ Birch- 25mm size:(T25 x W125 x L1800) mm
(nk) |
|
- Mã HS 44079610: Gỗ bạch dương xẻ đã chà nhám loại AA hai mặt đẹp, chưa
làm tăng độ rắn (Birch) Tên khoa học: BETULA, kích thước:
25mmX(40-78)mmX(2000-2500)mm (Dùng làm hàng nội thất) / 14.336 CBM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44079610: Gỗ bạch dương xẻ thanh dày 20mm (tiêu chuẩn AB), đã bóc
vỏ, bào cạnh, dùng làm khung cửa tủ. Mặt hàng không nằm trong danh mục cấm
của CITES. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079610: Gỗ xẻ đã được chà nhám và bào nhẵn từ gỗ bạch dương.
tên khoa học Betula spp. Dùng làm hàng nội thất.kích thước
317.5~1549.4*57.2~76.2*19.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: 5/ Gỗ xẻ Birch
((17->19(T)*38->1220(W)*298->2440(L))mm, đã ngâm tẩm sấy) (nk) |
|
- Mã HS 44079690: 5/ Gỗ xẻ Birch ((19(T)*38/63(W)*710->2100(L))mm, đã
ngâm tẩm sấy) (nk) |
|
- Mã HS 44079690: 71GOO0118/ Gỗ bạch dương xẻ- Birch Edged board,chưa chà
nhám, dày 25mm, dài 2400-3000mm, rộng 75-175mm (NW45172 KG). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44079690: 71GOO0119/ Gỗ bạch dương xẻ- UNEDGED + EDGED MIX BIRCH
LUMBERS, chưa chà nhám, dày 25mm, dài 1000-4000mm, rộng 80-380mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: B-01/ Gỗ phong xẻ (BIRCH EDGED SAWN TIMBER KILN
DRIED,EDGED M.C: 6-10 max %, AB grade-25 mm)(độ dày: 25mm)(120.182 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079690: BETULA-SAW25/ Gỗ Bạch dương (tên khoa học Betula
pendula) gỗ thanh xẻ sấy, dày 22mm trở lên, dài từ 210cm đến 300cm, rộng từ
75mm đến 200mm, tiêu chuẩn AB. Trên invoice:5.562m3 x295EUR1640.79EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079690: GBD003/ Gỗ bạch dương GBD003 (Betula spp), đã xẻ, dạng
thanh, không nằm trong danh mục cites.Birch Lumber, KT: Dài 200-2500mm, rộng
30-250mm, dày 16-21mm (SL:27.4990 MTQ; DG: 680USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079690: GBIRCH-19/ Gỗ bạch dương xẻ,chưa được bào,chưa được chà
nhám,đã qua xử lí nhiệt và sấy khô, kích thước dày 22mm dài 2000-3000mm,dùng
để làm tủ bếp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: GG001/ Gỗ ghép bạch dương GG001, hàng mới 100% (SL:
33.084CBM,DG:650 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương (Betula spp), đã xẻ, dạng thanh, không
nằm trong danh mục cites.Birch Lumber, chưa xử lý làm tăng độ rắn KT: Dài
300-1500mm, rộng 30-76mm, dày 19mm(SL:49.463 MTQ;DG: 680 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ (chưa làm tăng rắn)- YELLOW POPLAR
LUMBER KD LUMBER- 4/4 # 2 COMMON-QC: (1" x 3"UP x 7'UP)-Tên khoa
học: Liriodendron tulipifera- không nằm trong danh mục cites- / 39.617 (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ- Birch (Dài: 2m, độ dày: 50mm) (Tên
Khoa học: BETULA SPP- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ- Gỗ Birch (Dài: 2m, độ dày: 50mm) (Tên
Khoa học: BETULA SPP- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ loại ABC đã qua xử lý nhiệt, tên khoa
học Betula pendula, kích thước dày khoảng 0.022m, rộng (0.075-0.15)m, dài
(0.95-3)m, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ thô- Gỗ Birch. Dày 25mm, rộng
50-500mm, dài 2000-2500mm. Mới 100% (Tên khoa học: Betula spp). Không nằm
trong danh mục Cites- chưa xử lý làm tăng độ rắn. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ,chưa được bào,chưa được chà nhám,đã
qua xử lí nhiệt và sấy khô, kích thước dày 19mm dài 2000-3000mm dùng làm đồ
nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ: Birch lumber (Rộng: 50-300mm, dài:
1.0-2.0m, độ dày: 25-30mm) (KH: BETULA PENDULA- Không nằm trong danh mục
Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ: Timber Birch (Rộng: 80-250mm, dài:
1.6-2.5m, độ dày: 25mm, L2) (KH:BETULA PENDULA-Không nằm trong danh mục
Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ bạch dương xẻ-Gỗ Birch (Dài: 2.0-3.0M, độ dày:
25-60mm, Loại A) (Tên KH: BETULA PENDULA- Không nằm trong danh mục Cites-
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ Birch xẻ (19*120-160*600-1150)mm, Birch lumber,chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: betula spp), NPL dùng cho sản xuất
đồ gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ Birch xẻ (19*40-76*355-1250)mm, Birch lumber,chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: betula spp), NPL dùng cho sản xuất
đồ gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ Birch xẻ (19*76*305-1252)mm, Birch lumber,chưa qua
xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ
gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ Birch xẻ (19-25*120-1160*600-1600)mm, Birch
lumber,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: betula spp), NPL dùng
cho sản xuất đồ gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ Birch xẻ (2m*10-11.5cm*20-50mm, Birch lumber,chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: betula spp), NPL dùng cho sản xuất
đồ gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ BIRCH xẻ(Saw-timber Birch Variety 1). Kích
thước:0.025*0.08~0.25*2M (Tên khoa học: Betula pendula, chưa xử lý làm tăng
độ rắn, không thuộc danh mục CITES) Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ Birch xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, dày 25mm,
rộng từ 89-150mm, dài từ 2700-3000mm, tên khoa học: Betula spp. Dùng trong
sản xuất đồ gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ birch xẻ, loại AB, tên khoa học là Betula pendula,
hàng không thuộc danh mục Cites, chưa bào bốn mặt, có chiều dài 2700mm, dày
19mm, rộng từ 57-76mm, chưa làm tăng độ rắn. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ birch xẻ, loại BB, tên khoa học là Betula pendula,
hàng không thuộc danh mục Cites, chưa bào bốn mặt, có chiều dài 2700mm, dày
19mm, rộng từ 57-76mm, chưa làm tăng độ rắn. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ birch xẻ, tên khoa học là Betula spp., hàng không
thuộc danh mục Cites, chưa bào bốn mặt, có chiều dài 3100mm, dày 25mm, rộng
từ 70-235mm, chưa làm tăng độ rắn. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ dương xẻ-WEEPING BIRCH, tên KH:BETULA PENDULA, quy
cách DxRxD:(1.5-2.5 x 0.04-0.40 x 0.02)m.Gỗ không nằm trong danh mục CITES
theo TT40/2013/TT-BNNPTNT. Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ xẻ bạch dương- BIRCH LUMBER, tên khoa học BETULA
SPP, không thuộc cites, quy cách (2600-200)x(30-100)x(18-22)MM. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ xẻ- gỗ bạch dương- Sawn timber birch, tên khoa học
Betula, kích thước: (2500-2800 x 120-180 x25) mm, hàng là nguyên liệu sản
xuất tủ bàn ghế,không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ xẻ loại A-Birch board Grade A,làm từ gỗ cây Bạch
Dương,quy cách:2000*80-400*25 mm,sx đồ gỗ nội thất,chưa qua xử lý nhiệt làm
tăng độ rắn, tên khoa học:Betula spp.,không thuộc dm CITES,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ xẻ loại B-Birch board Grade B,làm từ gỗ cây Bạch
Dương,quy cách:2000*80-400*25 mm,sx đồ gỗ nội thất,chưa qua xử lý nhiệt làm
tăng độ rắn, tên khoa học:Betula spp.,không thuộc dm CITES,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ bạch dương (Poplar), KT: (250-850
x 54-263 x 16.8) mm, không nằm trong danh sách CITES, dạng thô, chưa bào
nhẵn, 58.784 M3, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Gỗ xẻ từ gỗ bạch dương loại A/B được cưa xẻ theo chiều
dọc, đã sấy, chưa chà nhám và chưa nối đầu. KT:22X100X(2100-3000)MM, chưa
được tạo dáng liên tục, tên khoa học:Betula spp. Xx: Latvia. Mới 100%/ (nk) |
|
- Mã HS 44079690: GO-BULO/ Gỗ bulo xẻ (Birch). 25.4 x 76.2 UP x
1219-3658(mm). 32.374 m3 x 560.00 USD. Tên khoa học: Betula spp. Hàng không
nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079690: NL097/ Gỗ Bạch dương-Phong- BIRCH (Betula sp)
32X100-150X1000-3300))MM / 36.714 (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Thanh gỗ đã ghép thanh dùng để sản xuất đồ nội thất gia
đình, làm từ gỗ bạch dương (gỗ Birch-tên khoa học:Betula pendula), KT:
465~848mm x103~203mm x 16.3~17 mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Thanh gỗ dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ
gỗ bạch dương (gỗ Birch-tên khoa học:Betula pendula),KT: 2450~2460mm x
76~152mmx 19mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079690: Ván gỗ xẻ ghép thanh không nối đầu để sản xuất đồ nội
thất gia đình,làm từ gỗ bạch dương,tên Khoa học:Betula spp,hàng không nằm
trong danh mục CITES,kích thước:370-840 x 107-1227 x 17mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079710: Gỗ dương xẻ thanh, tên khoa học: LIRIODENDRON
TULIPIFERA. Quy cách: (2000*36*8)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44079710: Gỗ xẻ từ cây dương, đã bào, đã qua xử lý, (dùng sản
xuất bàn, ghế, tủ...)- POPLAR FINGER JOINTED BOARD (940 x 1035 x 12 mm) (1140
tấm 13.309 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 0002/ Gỗ Dương xẻ 4/4" # 2" (chưa làm tăng độ
rắn),(tên khoa học: Liriodendron tulipifera) / 35.843 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 00094/ GÔ POPLAR Xẻ (gỗ Bạch Dương Xẻ), chưa được làm
tăng độ cứng, độ dày 25.4MM, Tên khoa học: Liriodendron tulipifera / 40.13
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: 001/ Gỗ poplar xẻ (25*1800-2600)mm, hàng chưa được tăng
độ rắn, sơn, mài, bào (Populus Adenopoda) dùng để sản xuất đồ gia dụng /
101.235 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 017/ Gỗ bạch dương (Poplar) xẻ, dày 50.8mm, rộng 76mm-
457mm, dài 1828mm-4876mm, tên khoa học: Liriodendron Tulipifera. Lượng:
75.169 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 1002/ Gỗ dương xẻ. Tên khoa học Liriodendron
Tulipifera, / 36.209; ĐG290USD/M3,chưa được làm tăng độ rắn. Hàng nhập để sản
xuất đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 1002/ Gỗ poplar xẻ 4/4" x (6~16)' (tên khoa học:
Liriodendron tulipifera), chưa được mài, bào, sơn, phục vụ trong sản xuất đồ
gỗ gia dụng, hàng mới 100% / 46.362 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 1002/ Gỗ poplar xẻ(1.25'' x 3'' ~ 20'' x 6' ~ 16') (tên
khoa học: Liriodendron tulipifera, không thuộc danh mục Cites, Hàng chưa bào,
chưa chà nhám, NL SX SP gỗ XK) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 1004/ Gỗ dương xẻ 4/4" YELLOW POPLAR (tên khoa
học: Liriodendron tulipifera-không nằm trong danh mục Cites,chưa xử lí làm
tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), NL SX đồ gỗ xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 1004/ Gỗ dương xẻ 5/4" YELLOW POPLAR (tên khoa
học: Liriodendron tulipifera-không nằm trong danh mục Cites,chưa xử lí làm
tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), NL SX đồ gỗ xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 44079790: 70/ Gỗ Bạch dương xẻ
((4/4"(T)*3"->16"(W)*6'->16'(L)), đã ngâm tẩm sấy) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: ASPEN/ Gỗ Dương (Aspen) xẻ (tên khoa học: Populus Spp):
25,4mm X (72,6-279,4)mm X (1829-3048)mm. Gỗ Dương không thuộc công ước Cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: CH-G09/ Gỗ Dương Xẻ-KD POPLAR LUMBER- AYP 4/4 #
2COMMON- 4/4" * 6" ~ 14" * 3" ~ 15" (37.902 m3
16.060 mbf). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079790: EW002/ Gỗ dương xẻ 6/4'', chưa được làm tăng độ cứng,
độ dày 38.1MM, Tên khoa học: Liriodendron tulipifera, dùng để sản xuất sản
phẩm đồ gỗ / 41.48 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: GBD01/ Gỗ bạch dương xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn, sơn, mài, bào (3/4 inch x 3-12 inch x 6-16 feet), Tên KH:
Liriodendron Tulipifera, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: GD-002/ Gỗ Dương Xẻ- KD POPLAR LUMBER(121.978M351.686
MBF) 5/4''~6/4'':6'~16'
*3"~17''*1.25''~1.5''(1830~4880*76~432*31.75~38)MM (nk) |
|
- Mã HS 44079790: GD-01/ Gỗ Dương xẻ (6/4 #1 COMMON APPALACHIAN YELLOW
POPLAR LUMBER, NET TALLY, KD, RWL, DOUBLE END TRIMMED)(Độ dày 38.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: GD-01/ Gỗ Dương xẻ-YELOW POPLAR 4/4" #1 COM
(4/4"*6-16"*4-16")(76.201 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học:
Populus SPP), Kích thước:12.7*57.2*520.7 mm- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079790: GỖ BẠCH DƯƠNG VÀNG XẺ- 4/4" #1 COM DÀY: 25.4MM,
RỘNG: 1.69M-2.11M, DÀI:2.44M-4.88M (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỒ GỖ CÁC LOẠI)(CHƯA
BÀO, CHƯA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ bạch dương xẻ (4/4 inch x 3-17 inch x 5-16 feet),
Tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA. Hàng mới 100%. (Chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn, NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ bạch dương xẻ (5/4 inch x 3-17 inch x 5-16 feet),
Tên KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA. Hàng mới 100%. (Chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn, NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ bạch dương xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn- POPLAR 2COM KILN DRIED.Quy cách:25x(76-483)x(1829-4877) mm.Tên
KH:Liriodendron tulipifera (145.743 M3).Gỗ không nằm trong danh mục CITES.
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ Bạch dương xẻ đã tẩm sấy BIRCH LUMBERr-dày 19 mm X
rộng 38-76 mm X dài 304-1067 mm.không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ Bạch Dương Xẻ dùng trong SXCB SP gỗ- YELLOW POPLAR
KD HARDWOOD LUMBER: 1C 6/4" x 3"~15" x 6'~16' (73.74 m3 31.267
mbf) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ bạch dương xẻ(liriodendron tulipifera)chưa bào,chưa
chà nhám/nối đầu,chưa xử lý làm tăng độ rắn 4/4inchx3-16inchx5-16 feet(Hàng
không nằm trong DM CITES theoTT30/2014/TT-BNNPTNT ngày 05/09/14) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ đoạn xẻ- Sawn timber Linder (grade 1-3) Tên khoa
học: Tilia.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương (POPLAR) xẻ 32mm, Grade ABC, chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: POPULUS SPP., không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương vàng xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn dày
25.4MM, YELLOW POPLAR (tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA) số lượng
31.182MBF, 1MBF2.36M3, đơn giá 630USD/MBF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079790: GỖ DƯƠNG XẺ (25-51 x 102-406 x 1829-4877)mm. Hàng không
thuộc danh mục CITES, hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, gỗ dùng để sản
xuất đồ nội thất(tên KHOA HỌC: LIRIODENDRON TULIPIFERA) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ (chưa làm tăng rắn)- POPLAR BOARD KD
LUMBER- QC: 2.6*1.1*0.045m-Tên khoa học: populus- không nằm trong danh mục
cites- / 58.00 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ (Poplar) 4/4 1 Com KD, tên khoa học:
Liriodendron tulipifera. Dày 25.4 mm, dài từ 3.0-4.9 m. Số khối: 42.649 m3.
Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ 6/4, 1Com, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Tên Khoa hoc: Liriodendron Tulipifera- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017). (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ 6/4, 2Com, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Tên Khoa hoc: Liriodendron Tulipifera- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 46.378 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Poplar) 1"X3~15"X5~16' (2COM) Tên khoa học: Liriodendron
tulipifera (Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ)
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xè chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Poplar) 1"X3~19"X7~16' (2 COM) Tên khoa học: Liriodendron
tulipifera (Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ)
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ dài 5'-12', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ
nội thất- APPALACHIAN POPLAR 4/4 COMMON #2 KILN DRIED ROUGH RW 5-12'. (Gỗ
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (LIRIODENDRON TULIPIFERA) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ dài 6'-16', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ
nội thất- APPALACHIAN POPLAR 4/4 COMMON #2 KILN DRIED ROUGH RW 6-16'. (Gỗ
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (LIRIODENDRON TULIPIFERA) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ dạng thanh (POPLAR LUMBER),(tên
KH:Liriodendron Tulipifera),Size:
4/4"(TH)x3"-16"(W)x6-12'(L),Hàng không thuộc danh mục
CITES,chưa bào, mài, chà nhám và chưa làm tăng độ rắn.NPL sx sp gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ Dương Xẻ dùng trong SXCB SP gỗ- 10815-4/4
APPALACHIAN POPLAR # 2 COMMON KILN DRIED ROUGH RW 9-16': 4/4" x
3"~20" x 9'~16' (lượng thực tế 35.538 m3, đơn giá 250,00 usd/m3)
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ Dương xẻ PO2C4U, 2C, POPLAR, UNS (Dày: 4/4 Inch), gỗ
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Liriodendron tulipifera),
không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%). số lượng thực: 36.982 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ poplar (4/4 inch x 6~16 feet) dùng trong
sản xuất đồ gỗ. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Tên khoa học:
Liriodendron tulipifera. Hàng mới 100%/ 76.948 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ POPLAR, (8/4 inch x 3~16 inch x 10~14
feet), dùng trong sản xuất đồ gỗ. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Tên
khoa học: Liriodendron tulipifera. Hàng mới 100% / 46.020 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ- Sawn timber Aspen (grade 1-3) Tên khoa
học: Popuius.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ sấy loại 1C tên khoa hoc: LIRIODENDRON
TULIPIFERA (6/4"thick X 7feet-10 feet length X 3"-14" width).
Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 5,068 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ Yellow Poplar kd lumber [25.4 x (101.6 x
355.6) x (1828.8 x 4267.2)]mm. Hàng không thuộc danh mục cites, chưa qua xử
lý làm tăng độ rắn. Tên khoa học: Liriodendron tulipifera (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ dương xẻ, (dài: 10-16 feet, rộng: 4-13 inch) (Tên
Khoa học: Liriodendron tulipifera-Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử
lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF 2.36m3, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079790: GỖ HOÀNG DƯƠNG XẺ 4/4" KD POPLAR LUMBER
(25.4x25.4(50.8- 4267.2)mm.HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, HÀNG CHƯA QUA XỬ
LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, GỖ DÙNG ĐỂ SX ĐỒ NỘI THẤT(TÊN KH:LIRIODENDRON TULIPIFERA)
(nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ poplar (Gỗ cây dương xẻ) chưa được làm tăng độ rắn
4/4 #2 COMMON KD (Tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA) / 74.701 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ xẻ Dương/ Aspen (Đơn giá: 17.270,047 vnd/ m3) (xk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ xẻ Hoàng dương (Liriodendron tulipifera)xẻ dọc dạng
thanh,kích thước: dày*rộng*dài (25.4mm*1.524-4.2672m*76.2-381mm), chưa qua xử
lý để làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám hoặc nối đầu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ xẻ Hoàng dương(Liriodendron tulipifera)xẻ dọc dạng
thanh,kích thước:dày*rộng*dài (31.75mm*1.8288-4.8768m*76.2-406.4mm),chưa qua
xử lý để làm tăng độ rắn,chưa bào,chưa chà nhám hoặc nối đầu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Gỗ Xẻ từ cây Dương (POPLAR LUMBER) (quy cách: dài 2-
2.6M, rộng 0.227-0.239M, dày 0.025M), dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, Hàng chưa
qua xử lý nhiệt làm tăng độ rắn, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079790: N031/ Gỗ dương xẻ chưa được làm tăng độ rắn, độ dày:
4/4 inch (25.4mm) (Tên khoa học: Liriodendron tulipifera)/ 34.738 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: NL007/ Gỗ xẻ Poplar (nk) |
|
- Mã HS 44079790: NL009/ Gỗ cây dương xẻ (poplar and aspen)-(populus sp)
(32X100-150X1500-3050)MM / 37.692 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: NPL007/ Gỗ bạch dương xẻ, độ dày:4/4'', QC:(7.62~40.72
x152.4~487.68)cm, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào (Liriodendron
tulipifera) dùng để sản xuất đồ gia dụng, hàng mới 100% / 79.488 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: NPL007/ GỖ POPLAR XẼ (POPLAR LUMBER);Liriodendron
tulipifera.QC: (4/4 #2 COMMON POPLAR,KD) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: NPL19/ Gỗ dương xẻ theo chiều dọc(chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn)(tên KH:Liriodendron tulipifera),QC dày 4/4(25.4mm)xrộng
3''-15''(7.62-38.10cm)xdài 6'-16'(1.83-4.87m)/ (SL:39.466 M3 x ĐG:245.764
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: NPL3/ Gỗ dương xẻ (POPLAR KD LUMBER) xẻ theo chiều dọc
(chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: liriodendron tulipifera), QC: dày:
4/4", dài: 3-18", rộng: 8-16", sl: 113.100 MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079790: NVL-FY0003/ Gỗ Dương đã xẻ. Dùng trong sản xuất đồ gỗ
nội thất. Tên khoa học: Liriodendron tulipifera. Thể tích thực: 15.233 MBF
35.930 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: PLRWD/ Gỗ dương xẻ- 4/4 1 C POPLAR, KD, ROUGH- (độ dày
25.4 mm,chiều dài 1.83m-4.27m)- 33.462(M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: POP/ Gỗ dương xẻ hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài,
bào độ dày 38.1mm (Liriodendron tulipifera)Hàng mới 100%, dùng để sản xuất đồ
gia dụng. (nk) |
|
- Mã HS 44079790: RK02/ Gỗ dương xẻ (Poplar) (dày 4/4 inch). Tên khoa
học: Liriodendron tulipifera, (nk) |
|
- Mã HS 44079790: RK02/ Gỗ dương xẻ(poplar),(dày 4/4inch), Tên khoa
học:Liriodendron tulipifera,Số lượng thực:127,697M3, Đơn giá thực:
293.57871/USD (nk) |
|
- Mã HS 44079790: RVW-N045/ Gỗ xẻ Dương-31.8 mm (Đơn giá: 17,270,047 VND/
m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079790: SSGD/ Gổ dương xẻ- TKH: LIRIODENDRON
TULIPIFERA/QC:4/4" x (4"-18") x (6'-16')/CBM: 72,231M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Thanh gỗ dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ
gỗ dương (gỗ poplar-tên khoa học:populus spp), KT: 762~2438mm x 38~152mm x19
mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079790: WD-01-007/ Gỗ dương xẻ (T26mm*76mm+*1,8m+) (Tên khoa
học: Liriodendron Tulipifera) 33.2 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079790: WD-01-007A/ Gỗ dương xẻ.T32mm*100mm+*1.8m+(Tên khoa
học: Liriodendron Tulipifera) 42.487 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079790: WD-01-007B/ Gỗ dương xẻ (T38mm*76mm+*1,8m+) (Tên khoa
học:Liriodendron tulipifera) 37.201 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079790: Y-D-09/ Gỗ dương xẻ 4/4", #2com, tên khoa học:
Liriodendron Tulipifera, số lượng thực tế 33,812MTQ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079910: BIR02/ Gỗ birch xẻ/BIRCH S4S 195~1020 x 53 x 19.5mm
(18.228 M3).Cty ckết hàng đồng nhất 1 loại nhiều quy cách. (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDX44/ Go bo de xe 4/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
(nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDX84/ Go bo de xe 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
(nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDXS-HD 104-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDXS-HD 107-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDXS-HD 110-2019/ gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(dày: 29-50:
rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDXS-HD 117-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDXS-HD 94-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GBDXS-HD 99-2019/ Gỗ bồ đề xẻ sấy(Dày: 29-50;rộng:
50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GDXS-HD 100-2019/ Gỗ dương xẻ(dày: 29-50;rộng:
50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GDXS-HD 101-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GDXS-HD 108-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng:50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GDXS-HD 111-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rông: 50-450;dài:2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GDXS-HD 113-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài:2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GDXS-HD 114-2019 DH-VNW/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-chưa sấy (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GỖ BẰNG LĂNG TÍA XẺ ĐÃ BÀO (Lagerstroemia loudoni
Teijm(Planed) (N3) CÓ LIST GỖ KÈM THEO, khối lượng 150.74 m3, đơn giá 280
usd/m3, trị giá 42207.2 usd (nk) |
|
- Mã HS 44079910: GỖ căm xe XẺ ĐÃ BÀO (Xylia dolabriformis Benth(planed))
(N2) CÓ LIST GỖ KÈM THEO,Khối lượng 57.15m3 đơn giá 900 usd/m3, trị giá hóa
đơn 51435 USD (nk) |
|
- Mã HS 44079910: Gỗ gõ xẻ vuông (tên khoa học Afzelia africana), kích
thước (25 cm x 25 cm x 220 cm) trở lên. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079910: Gỗ óc chó (Walnut), tên khoa học Juglans nigra, loại
1C-SEL đã xẻ, sấy, cắt cạnh, Dày 25.4mm (4/4), rộng 7,5-38cm, dài 1,2m-4,8m,
hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào
nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*1070)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam,
1.248 tấm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079910: Thanh gỗ ghép nối đầu (nối dọc) từ gỗ tạp vườn tận thu
(gỗ muồng vàng trổng ở nhà dân- gỗ vụn), không thuộc danh mục Cites, loại BC
(32-46 mm * 40.6-70 mm * 1814-2020 mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079910: Thanh gỗ pallet kt: 1050*90*15mm (Gỗ keo,gỗ rừng trồng)
(xk) |
|
- Mã HS 44079910: THANHGO/ Thanh gỗ 1150x90x15mm (gỗ keo đã qua bào, chà
nhám) (nk) |
|
- Mã HS 44079910: THANHGO-1/ Thanh gỗ 1050x90x15mm (gỗ keo đã qua bào,
chà nhám) (nk) |
|
- Mã HS 44079910: THANHGO-2/ Thanh gỗ 900x90x15mm (gỗ keo đã qua bào, chà
nhám) (nk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 84-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 89-2019/ Gỗ bồ đề xẻ
4&8/4(Dày:29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-D0a4 sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 91-2019/ Gỗ bồ đề xẻ
4&8/4(Dày:29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 94-2019/ Gỗ bồ đề 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 99-2019/ Gỗ bồ đề xẻ
4&8/4(dày:29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 100-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(dày:
29-50;rộng:50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 83-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(dày:
29-50'rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 85-2019/ Gỗ dương 4&8/4(Dày: 29-50;rộng:
50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 90-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 92-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày:
29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk) |
|
- Mã HS 44079990: 0003/ Gỗ beech xẻ (38 x 2000 ~ 4000) mm (tên khoa học:
Fagus sp, không nằm trong danh mục Cites, chưa bào, chưa chà nhám). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 0003/ Gỗ đoạn (basswood) xẻ
(1"*4"~15"*5'~16') (tên khoa học: Tilia sp.) / 37.718MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 0003/ Gổ poplar xẻ('4/4 # 1COM YELLOW-POPLAR KD
LUMBER)(TEN KH: LIRIODENDRON TULIPIFERA / 20,514.220,337 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 0007/ # 0007 Gỗ sycamore xẻ, T 60 mm AA Grade (tên khoa
học Acer pseudoplatanus, chưa bào chưa chà nhám, không nằm trong danh mục
Cites)#30.431CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 002/ Gỗ thông xẻ (20-50mm x 75-100mm x (3.6-6.0)m
Radiata pine sawn timber Tên khoa học: Pinus radiata. số lượng thức tế 37,298
m3 đơn giá 235.00 usd/m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 002/ Gỗ thông xẻ (32-50mm x 100-200mm x (2.1-6.0)m
Radiata pine sawn timber Tên khoa học: Pinus radiata. số lượng thức tế
122,518 m3 đơn giá 290.00 usd/m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 002/ Gỗ thông xẻ (50mm x 100-200mm x (2.4-6.0)m Radiata
pine sawn timber Tên khoa học: Pinus radiata. số lượng thức tế 121,726 m3 đơn
giá 237.07 usd/m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 003/ Gỗ óc chó xẻ, chưa được tăng độ rắn, dày 4/4 #2Com
KD (tên khoa học: Juglans Nigra) 93.482m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 006/ Gỗ sồi xẻ- (xẻ theo chiều dọc, sấy khô, chưa bào
láng)-Tên khoa học: Quercus spp. (26.00->32.00 x 75.00->250.00 x
2000->4400)mm-dùng để sx đồ gỗ xk (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 044/ Gỗ cao su xẻ, chưa được làm tăng độ rắn, độ dày
21~46mm, hàng mới 100%, (tên khoa hoc:Hevea brasiliensis)/ 39.3888 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 1/ Gỗ trăn xẻ (Nhóm IV)- 4/4" Kiln Dried Alder
Lumber-Sticks; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 144.407 M3 x 450 USD. Gỗ gõ đỏ xẻ hộp (Pachyloba sawn
timber tên khoa học: Afzelia Pachyloba). Dài 110 cm trở lên, rộng 15 cm trở
lên, dày 13 cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 15.537 M3 x 380 USD. Gỗ gõ đỏ vuông thô (Pachyloba
square logs tên khoa học: Afzelia Pachyloba). Dài 240 cm trở lên, rộng 64 cm
trở lên, dày 51 cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 211/ Gỗ bạch dương xẻ chưa được làm tăng độ rắn, độ dày
26 mm, tên khoa học: Lumber populus SP / 46.859 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 23.406 M3 x 450 USD. Gỗ gõ đỏ xẻ hộp (Pachyloba sawn
timber tên khoa học: Afzelia Pachyloba). Dài 90 cm trở lên, rộng 19 cm trở
lên, dày 10 cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 3/ Gỗ Thông Nhật Xẻ sấy, kích thước (38x70x2000)mm
(JAPANESE HINOKI GREEN ROUGH LUMBER), tên khoa học: Chamaecyparis sp., không
model, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 40120151(XP00368896)(thanh gỗ chèn thùng(150 x 90
x15)mm,gỗ tạp, dùng để chèn thùng (xk) |
|
- Mã HS 44079990: 40120151(XP00369107)(thanh gỗ chèn thùng(150 x 90
x15)mm,gỗ tạp, dùng để chèn thùng (xk) |
|
- Mã HS 44079990: 40120151(XP00369108)(thanh gỗ chèn thùng(150 x 90
x15)mm,gỗ tạp, dùng để chèn thùng (xk) |
|
- Mã HS 44079990: 40120151/ 40120151(XP00352370)(thanh gỗ chèn thùng(150
x 90 x15)mm,gỗ tạp, dùng để chèn thùng / VN (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 47VNA/ Gỗ đỏ xẻ 1" x (3-5)" x (2.13-6.1)m.
Tên khoa hoc: PSEUDOTSUGA MENZIESII. Số khối thực tế: 58.799m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 58865/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 8/4 inches,
dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 2.7020 M3, đơn giá: 850.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 6.772 M3 x 380 USD. Gỗ gõ đỏ vuông thô (Pachyloba
square logs tên khoa học: Afzelia Pachyloba). Dài 260 cm trở lên, rộng 60 cm
trở lên, dày 53 cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 61291 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.695 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 61411 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.313 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 61424/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 8/4 inches,
dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 2.6520 M3, đơn giá: 850.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 61728 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 3.039 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 61868 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 3.037 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 62044/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 8/4 inches,
dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 2.4680 M3, đơn giá: 850.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 627A/ Gỗ óc chó xẻ (Juglans nigra), đã xẻ theo chiều
dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được
làm tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 72158 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.239 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 72412 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.692 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 72421 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.202 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 72505 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.277 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 72741/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 8/4 inches,
dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 1.9990 M3, đơn giá: 855.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 72757 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.305 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 75124 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.228 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 81553 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.756 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 81651 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.053 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 87423 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 3.004 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 91.429 M3 x 450 USD. Gỗ gõ đỏ xẻ hộp (Pachyloba sawn
timber tên khoa học: Afzelia Pachyloba). Dài 150 cm trở lên, rộng 17 cm trở
lên, dày 12 cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 92017/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: FAS/1F, dày: 8/4 inches,
dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 1.5150 M3, đơn giá: 1,855.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 95961 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4
#1COM / 2.289 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 95961/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches,
dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 2.2890 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 97053/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 6/4 inches,
dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 2.3150 M3, đơn giá: 1,300.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 97737 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4
#2COM / 2.256 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 97737/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 8/4 inches,
dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 2.2560 M3, đơn giá: 790.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 98582 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4
#1COM / 2.419 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 98582/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches,
dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Số lượng: 2.4190 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 99257/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 6/4 inches,
dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn (Số lượng: 3.1570 M3, đơn giá: 1,300.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: 99687/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches,
dài: 4-5 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn (Số lượng: 1.2110 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: A30/ Gỗ xẻ làm đàn (bass wood) Tilia americana 35.643
m3 x 530 18,890.79 usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: ALDER/ Gỗ hồng dương xẻ, chưa bào- ALNUS RUBRA, 4/4
ALDER COM SHOP, số lượng 46.505M3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: B0011/ Miếng gỗ cố định đuôi, kích thước: 300*75*35mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: BEECH-50/ Gỗ Beech xẻ đã sấy, dày 50mm, số lượng thực
12.457 MTQ, hàng không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 44079990: BIRCH001/ Gỗ Birch xẻ dạng thanh loại 1(Sawn timber
deciduous, Birch grade 1),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài) quy
cách(0.08-0.40mX2.0mX0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: CEDAR/ Gỗ Tuyết Tùng xẻ- WESTERN RED CEDAR GREEN
LUMBER- 44.45 x RW x RL (mm). Số lượng: 55.182 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Chukrasia sp(Gỗ Lát Khét xẻ N3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Cinamomum camphora Nees(Gỗ Dạ Hương xẻ (N4) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: CS-01-003/ Gỗ Dương đã xẻ quy cách 2 COM
1"X3"UPX7'UP,nằm ngoài danh mục CITES/Poplar (nk) |
|
- Mã HS 44079990: DTS1/ Gỗ xẻ Bạch Đàn(Eucalyptus) Grandis FSC 100%.Dày
24mm, 28mm.Rộng 80- 255mm.Dài 2m-3m (nk) |
|
- Mã HS 44079990: DY-BRLFT-02/ Gỗ lim xẻ chưa được làm tăng độ rắn CUMARU
LUMBER- tên khoa học Dipteryx polyphylla, chiều dài914.4-2133.6 mm, chiều
rộng 140mm, chiều dày 19mm, không thuộc danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Erythrophloeum fordii Oliv(Gỗ Lim xẻ N2) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: EVC-LB-010/ Gỗ óc chó (Tên khoa học: Juglans
nigra,Grade 3L; dày 3/4''; đã xẻ.Số lượng thực: 2.098 M3,Đơn giá thực: 288
USD/M3.(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: FR.250CORNERPOST-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488542 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: GB-01/ Gỗ beech (gỗ dẻ gai), 24 x 100 x 1900-2600 mm
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: GDN001/ Gỗ đoạn GDN001(BASSWOOD SOLID WOOD BOARD), đã
xẻ, ghép ngang KT: Dài 300-1000mm, rộng 550mm, dày 16mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GDX01/ Gỗ dương xẻ/6/4 POPLAR #1 COMMON KILN DRIED
(35.202 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ ALDER xẻ (4/4 ALDER COMMON SHOP KD) (ALnus sp)
(50.438 M3) (mới 100%). hàng chưa qua sử lý làm tăng độ rắn.16 kiện (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ bạch dương xẻ sấy (POPLAR), loại dày 6/4#2, chưa làm
tăng độ rắn (tên khoa học: Liriodendron tulipifera).Hàng không thuộc danh mục
quản lý Cities. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ balsamo dạng xẻ, dài: 2.7-3.0M, rộng: 7-22CM, dày:
10-40CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Myroxylon
balsamum). Khối lượng: 38.646M3/23,187.60USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ BALSAMO xẻ. (Tên KH: Myroxylon balsamum). Dầy 40-380
mm. Rộng 70- 160 mm. Dài 2.13- 3 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Bằng lăng (LAGERSTROEMIA ANGUSTIFOLIA PIERE), xẻ
hộp. Kích thước dài từ 300cm đến 640 cm, rộng từ 20cm đến 45cm, cao từ 20cm
đến 50cm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ BẰNG LĂNG NLIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM III
(Lagerstroemia flos-reginae Retz):1,989M3. ĐƠN GIÁ 250USD/M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Bằng lăng nước xẻ (Lagerstroemia flos reginae retz
sawn wood) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ bằng lăng xẻ (Lagerstroemia flos- Reginae Retz) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Bằng Lăng xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên
6 mm (Lagerstroemia Flosreginae Retz Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Bằng Lăng, đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày
trên 6 mm (Lagerstroemia flos Reginae Retz Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Beech xẻ KD dày 26 mm, tên khoa học: Fagus
sylvatica, gỗ nhóm 4, Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%.
6.3930m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ bilinga dạng xẻ, dài: 2.0-4.5M, rộng: 33-94CM, dày:
33-87CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Nauclea
diderrichii). Khối lượng: 9.254M3/2,406.04EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Cà Chít, đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày
trên 6 mm (Shorea Obtusa Wall Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cẩm (ROSE WOOD) đã xẻ, tên khoa học GUIBOURTIA
COLEOSPERMA, hàng không trong danh mục CITES, kích thước: dài: 200-250 cm,
rộng 45-60 cm, cao 14-16 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cẩm Paurosa dạng xẻ, dài: 250CM trở lên, rộng: 19CM
trở lên, dày: 10CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh:
Swartzia fistuloides) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Căm xe (XYLIA DOLABRIFORMIS BENTH) xẻ hộp. Kích
thước dài từ 200 cm đến 600cm, rộng từ 20cm đến 46cm, cao từ 20cm đến 45cm
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Căm xe đã được xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chà
nhám, không nối đầu, có chiều dày trên 6mm (Xylia dolabriformis Benth
Sawntimber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ CĂM XE NLIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM II (Xylia
dolabriformis Benth):2,128M3. ĐƠN GIÁ 450USD/M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Căm Xe xẻ (Xylia dolabriformis Benth Sawntimber).Xẻ
theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6mm. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Căm xe xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên 6
mm (Xylia Dolabriformis Benth Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Căm Xe xẻ. Xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày
trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cao su xẻ chưa được làm tăng độ rắn, chưa được chà
nhám (21MM x 55-75MM x 1000-1100MM) (Tên khoa học: HEVEA BRASILIENSIS)/
101.08 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cây gỗ cẩm thạch Nam Mỹ xẻ thanh, xếp theo kiện,
tổng số thanh: 215, dày 19mm, rộng 90mm, dài: 2.7-3.6m, tên khoa học:
Tabebuia serratifolia, hàng mới 100%. SL: 1.165TNE, DG: 320USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cây Gõ đỏ dạng đã bóc vỏ, xẻ hộp vuông, kích thước
từ 30 cm x 40 cm x 2 mét trở lên. Tổng khối lượng 20 khối. Tên khoa học:
AFZELIA AFRICANA (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cây gỗ lim vàng Nam Mỹ xẻ thanh, xếp theo kiện, tổng
số thanh: 1042, dày 19mm, rộng 140mm, dài: 0.9-3.9m, tên khoa học: Dipterex
odorata, hàng mới 100% SL: 6.858TNE, DG: 320USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cây Hông { Gỗ Paulownia}. {đã xẻ, bào nhẵn} KT: dài
2,2m x chiều rộng: 14,5cm x độ dày: 2,2cm.(Gỗ không nằm trong danh mục của
cites T) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ chèn 1200x30x30mm dùng để chèn lót, được xẻ từ gỗ
keo rừng trồng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ chi hông xẻ sấy nhóm 5 (Tên khoa học: PAULOWNIA
TOMENTOSA), Kích thước: 2184*104*16.5mm- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng
mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ CHIÊU LIÊU XANH N LIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM III
(Terminalia chebula Retz):10,957M3. ĐƠN GIÁ 300USD/M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Chiêu liêu xẻ hộp, tên khoa học Terminalia
tomentosa, kích thước dày khoảng 1.8 cm, rộng (10-13) cm, dài (60-180) cm,
hàng không thuộc danh mục Cites, (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Chò Chỉ xẻ(Parashorea stellata Kury) có nguồn gốc NK
từ Lào, theo HĐGTGT số: 0000005 15/10/2019 của công ty TNHH Phồn Thinh, kích
cỡ có BKLS kèm theo. (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ cumaru dạng xẻ, dài: 1.8-3.0M, rộng: 10-30CM, dày:
10-17CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Dipteryx oleifera).
Khối lượng: 59.665M3/26,849.25USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ dáng hương xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày
trên 6mm (Pterocarpus pedatus pierre- Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ dẻ gai dạng xẻ (Tên KH: Fagus Sylvatica). Độ dày
50mm, Chiều rộng từ 10-38cm. Chiều dài từ 2100-3400 mm. Hàng không thuộc danh
mục Cites. #$ 32.365 CBM, đơn giá: 375 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại (gỗ BEECH-PEFC),dày 26mm, chưa
làm tăng độ rắn.Tên khoa học Fagus Sylvatica- Hàng mới 100%/ 121,921m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ dẻ gai xẻ sấy, Tên khoa học FAGUS SYLVATICA, BEECH
SAWN TIMBER EDGED- AB GRADE- 50mm, Kích thước (2100-3400) mm x (10-38) cm x
50 mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ denya (Loại BC) dạng xẻ thô, dài: 220CM & Up,
rộng: 30CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites
(Tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ denya dạng xẻ thô, dài: 3.8-5.8M, rộng: 52-78CM,
dày: 44-71CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus
gabunensis). Khối lượng: 24.378M3/8,532.30USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Denya dạng xẻ, (Tên KH: Cylicodiscus
gabunensis),(Dày: 35cm trở lên,Rộng: 40cm trở lên;Dài: 2,8m trở lên), gỗ
không cấm nhập, không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 59,108 M3 26303,06 USD
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ denya dạng xẻ, dài: 4.66-5.7M, rộng: 61-92CM, dày:
38-82CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus
gabunensis). Khối lượng: 24.486M3/8,570.10USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Denya xẻ- Denya sawn timber.Tên khoa
học:Cylicodiscus gabunensis. Kích thước dài:2,2- 5,8 m.Rộng 34- 93 cm.Dày 33-
88 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 97,173 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ điều xẻ (Có bảng kê chi tiết kèm theo). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Điều xẻ qua sơ chế (Kèm theo phụ lục) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Dil có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên KH Dillenia
papuana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày 1-94cm, rộng 29-102cm, dài
dưới 500cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Dinh Thối xẻ (Hexaneurocarpon brilletii P.Dop sawn
wood) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ đoạn GDN001(BASSWOOD SOLID WOOD BOARD), đã xẻ, ghép
ngang,chưa xử lý làm tăng độ rắn,KT: Dài 400-950mm, rộng 500-600mm, dày
16-20mm(SL:29.864 MTQ;DG:600 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Đoạn Hoa Kỳ xẻ dạng thanh dày
4/4inch,rộng:4-13",dài 6-8 ft, (tên KH:Tilia Americana),gỗ chưa qua xử
lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dùng để sản xuất phòng xông hơi (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ đoạn mãn châu xẻ(sawn timber), tên khoa học:TILIA
MANDSHURICA, Dài: 2/3 m, Dày: 55 mm. Hàng không nằm trong danh mục cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ ĐOẠN XẺ BASSWOOD KD LUMBER 25 mm x (76- 330) mm x
(2438- 4267) mm (hàng không thuộc danh muc CITES, hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn)Tên khoa học:TILIA SPP. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ đoạn xẻ dạng thanh (BASSWOOD LUMBER KD GRH), Size:
4/4(TH) x 4"-12"(W) x 6'-16'(L). Hàng không thuộc danh mục
CITES,chưa bào, mài, chà nhám và chưa làm tăng độ rắn. Tên KH: Tilia sp.NPL
sx sp gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ đoạn xẻ sấy loại 2C tên khoa hoc: TILIA SP
(5/4"thick X 6feet-12feet length X 3"-11" width). Cam kết hàng
không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 4,857 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ đóng Container.Kích thước:20x9x4cm (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Doussie xẻ thô, dài từ 2.2 M & Up, rộng từ 30Cm
& Up, dày từ 120Cm & Up. Tên Khoa học (AFZELIA AFRICANAI), KL: 20
CBM/5.400 USD. gỗ không nằm trong danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ DU MẪU (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ dương xẻ (25.4-50.8) *(76.2-508)*(1220-4880)mm;Tên
KH:Liriodendron tulippifera, gỗ nằm ngoài danh mục cites; 238.20 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ DƯƠNG XẼ (LIRIODENDRONTULIPIFERA)
(8/4"*11~16FT*11~107") gỗ chưa bào chưa qua xử lí làm tăng độ rắn
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Dương xẻ, sấy. Dày 26+38mm, rộng 7.6-43cm, dài
1.8-4.8m. Tên KH: Liriodendron Tulipifera (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ ekop beli dạng xẻ, dài: 1.4-5.3M, rộng: 40-119CM,
dày: 39-112CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Paraberlinia
bifoliolata). Khối lượng: 23.278M3/8,147.30USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Ekop mayo dạng xẻ, têm KH: Monopetalanthus letestui.
Kích thước dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên.
Hàng không nằm trong danh mục Cites. số lượng 53 thanh (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ EkopNaga có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên KH
Brachystegia cynometroides) hàng không nằm trong danh mục cites, dày
12cm-20cm, rộng 118cm-200cm, dài dưới 8m, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối
(xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ EKU tự nhiên (Eku square logs), đã xẻ,tên khoa học
Brachystegia Laurentii, hàng không trong danh mục CITES, Kích thước: dài
2,5-2,7 m, dày 1.2-1.34 m, rộng 1.2-1.34 m. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Elm xẻ sấy chưa rong bìa dày 48mm loại AB (Elm sawn
timber: Ulmus carpinifolia). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. (SL: 1.839
M3, ĐG: 482.32 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ eyeck dạng lóng loại BC, (Tên KH: Pachyelasma
tessmannii), (Đường kính tb: 180cm trở lên; Dài: 12,6m trở lên), hàng không
nằm trong danh mục Cites. Lượng: 32,063 M3 8176,07 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Eyeck dạng xẻ, tên KH: Pachyelasma tessmannii. Kích
thước dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng
không nằm trong danh mục Cites. số lượng 33 thanh (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ GÁO VÀNG NLIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM VII (Adina
sessifolia Hook):5,774M3. ĐƠN GIÁ 200USD/M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng hương đã được xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chà
nhám, không nối đầu, có chiều dày trên 6mm (Pterocarpus macrocarpus Kurz
Sawntimber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương đã xẻ KT: 5-50cm x 3-40cm x 35-320cm,tên
khoa học: PTEROCARPUS PEDATUS PIERRE, hàng không nằm trong danh mục cites.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương quả lớn xẻ theo chiều dọc, chưa bào có
độ dày trên 6 mm (Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ (18.040 MTQ). Xuất theo TKNK
103363031111 ngày 12/06/2020, Gỗ chưa qua chế biến trong nước.Gỗ có nguồn gốc
nhập khẩu từ Lào. (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ theo chiều dọc chưa bào, có độ dày
trên 6mm (Pterocarpus macrocarpus kurz- sawn timber/ theo TKNK 103349552241
ngày05/6/2020; Hàng chưa qua chế biến trong nước (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ. Xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ
dày trên 6mm. (Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ-Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn
timber, xuất theo TK NK số: 101693024901 ngày 06/11/2017. số lượng TT:
62,047m3, đơn giá: 29.000.000vnđ/m3 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ giáng hương(PRADOO SAWN TIMBER,đã xẻ,tên khoa học
PTEROCARPUS MACROCARPUS,hàg khôg trog danh mục CITES,Kích thước:dài2-3.3
m,dày 0,04-0.78m,rộng0,12-0.86 m.hag moi100%."mô tả hàng hóa/
40,146.320" (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giổi xẻ (Talauma Giổi A.Chev sawn wood) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giỏi xẻ N3 (Talauma Gioi A.Chev) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giổi xẻ N3(Talauma Giổi A. Chev) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ giổi xẻ nhóm III (Talauma Giổi A.chev), số lượng
297.832m3, đơn giá 480usd/m3, trị giá 142,959.36usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Giổi xẻ theo chiều dọc chưa bào, có độ dày trên 6mm
(Talauma Gioi A.Chev- Sawn Timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (dạng xẻ thanh, kích thước: dài từ 220cm đến
280cm, rộng từ 20cm đến 42cm, dày từ 16cm đến 40cm), tên khoa học Afzelia
Africana, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (Doussie square logs) đã xẻ, tên khoa học Afzelia
Africana, hàng không thuộc danh mục CITES. Kích thước: Dài 2,5m- 2,9m, Dày
0,22m- 0.47m, Rộng 0,27m- 0.5m. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (Doussie wood logs) đã xẻ, tên khoa học Afzelia
Africana, hàng không thuộc danh mục CITES. Kích thước: Dài 2,3m- 2,7m, Dày
0,02m- 0.03m, Rộng 0,2m- 0.26m. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (doussie) (Tên khoa học: Afzelia bipindensis),
dài 240-290cm, rộng 34-50cm, dày: 30-46cm, hàng không nằm trong danh mục
cites,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ (Doussie) dạng xẻ. Tên Khoa học: Afzelia
africana. Kích thước: Dày 12cm up Rộng 33cm up Dài 250cm up. Hàng không nằm
trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (doussie) xẻ dài từ 2.30 mét đến 3.00 mét, rộng
từ 0.28 mét đến 0.40 mét, dày từ 0.17 mét đến 0.25 mét. Tên khoa học (AFZELIA
AFRICANA), gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (Doussie) xẻ, tên khoa học: Afzelia africana,
chiều dày từ 10cm trở lên, chiều rộng từ 10cm trở lên, chiều dài từ 240cm trở
lên, 48CBM, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng
xẻ thanh, kích thước: 2,5 x 10,7 x 48cm và 2,5 x 10,7x 63cm, hàng không nằm
trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (pachyloba) (Tên khoa học: Afzelia pachyloba),
dài 130-570cm,rộng 30-64cm, dày: 15-60cm, hàng không nằm trong danh mục
cites,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ (Pachyloba) dạng xẻ tên Kh: Afzelia pachyloba.
Kích thước dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8 cm trở lên x dài từ 50cm trở lên.
Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng hàng TT 44.917m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ (tên khoa học: AFZELIA AFRICANA), dạng xẻ thanh,
độ dày từ 30-60cm, rộng từ 32-60cm, chiều dài +-270cm. Hàng mới 100%. Hàng
không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ apa dạng xẻ, (Tên KH: Afzelia africana),(Dày:
23cm trở lên,Rộng: 30cm trở lên;Dài: 2,6m trở lên), gỗ không cấm nhập, không
nằm trong danh mục Cites. Lượng: 53,179 M3 44138,57 USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ có nguồn gốc nhập khẩu, dạng xẻ, Tên khoa học:
Afzelia Africana, hàng không nằm trong danh mục cites, dài: 200-290cm, rộng:
18-73cm, độ dày: 7-24cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ đã xẻ (doussie) (Tên khoa học: Afzelia
bipindensis), dài 180-470 cm, rộng:22-77 cm, dày:20-85cm- hàng không nằm
trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ đã xẻ doussie sawn timber (Tên khoa học:Afzelia
bipindensis), dài 490cm, rộng 36cm, dày: 35cm- hàng không nằm trong danh mục
cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ đã xẻ Pachyloba sawn timber (Tên khoa học:
Afzelia pachyloba), dài 100-120 cm, rộng:10-13 cm, dày:1.9-2cm- hàng không
nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ đã xẻ thành khối vuông (AFZELIA AFRICANA) kích
thước: 36cm up x 33cm up x 2.4m up, hàng không nằm trong danh mục CITES, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ dác vuông dày trên 12 cm, rộng trên 20 cm, dài
trên 2.0 m. Hàng không nằm trong danh mục cities (tên khoa học:AFZELIA
AFRICANA) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ dạng xẻ (tên khoa học: Afzelia africana), kích
thước: chiều dài: từ 225- 280 cm, độ dày: 35- 56 cm, rộng: 40- 60 cm. Hàng
không nằm trong danh mục CITES. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ dạng xẻ thanh, tên khoa học: AFZELIA AFRICANA, độ
dầy: từ 12- 19 cm, rộng: từ 13- 23.7 cm, dài: từ 220- 300 cm. Mới 100%, không
nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ dạng xẻ, tên khoa học: Afzelia africana, độ dầy:
từ 28- 40 cm, rộng: từ 30- 45 cm, dài: từ 220- 260 cm. Mới 100%, không nằm
trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ đỏ dạng xẻ, tên khoa học: Afzelia Pachyloba, kích
thước: bề dày khoảng 38cm-61cm, bề rộng khoảng 38cm-61cm, chiều dài 280cm.
Hàng không thuộc danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ đỏ xẻ- Doussie square log- tên Khoa học Afzelia
Africana dạng thanh: dài 100- 290 cm, dày: 7- 80 cm, rộng: 33- 96 cm, Hàng
không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp (Pachyloba sawn timber tên khoa học:
Afzelia Pachyloba). Dài 140 cm trở lên, rộng 32 cm trở lên, dày 26 cm trở
lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ Đỏ xẻ loại FAS AD (Lingue Sawn timber),Dày 50mm x
rộng150mm trở lên x dài 0.9-1.4m trở lên.Tên khoa học: Afzelia africana.(Số
lượng 2,479 M3,đơn giá 740 EUR) hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gỏ Đỏ xẻ.(Pahudia cochinchinensis pierre Sawn
timber). Xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6mm. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ Doussie (Loại BC) dạng xẻ thô, dài: 220CM &
Up, rộng: 30CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục
Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ Doussie dạng xẻ thô, dài: 1.8-2.9M, rộng:
43-69CM, dày: 42-61CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh:
Afzelia xylocarpa). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ DOUSSIE xẻ. Tên KH: Afzelia africana. Dầy 12 cm
trở lên. Rộng 40 cm trở lên. Dài 2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục
Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ Doussie(Loại BC) dạng xẻ thô, dài: 220CM &
Up, rộng: 30CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục
Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ lau đã được xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chà
nhám, không nối đầu, có chiều dày trên 6mm (Sindora Tonkinensis A.Chev
Sawntimber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ lau xẻ (Sindora Tonkinensis A.Chev Sawntimber).Xẻ
theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ lau xẻ nhóm I (Sindora tonikinensis A.Chev), số
lượng 62.655m3, đơn giá 600usd.m3, trị giá 37,593.00usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ Lau xẻ theo chiều dọc chưa bào, có độ dày trên 6
mm (Sindora tonkinensis A.chev- Sawn Timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ Lau xẻ. Xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày
trên 6mm. (Sindora tonkinensis A.Chev Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ lau, đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày
trên 6 mm (Sindora Tonikinensis A.Chev Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ GÕ MẬT NLIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM I (Sindora
cochinchinensis Baill):3,267M3. ĐƠN GIÁ 600USD/M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ Pachy dạng xẻ, dài: 130CM trở lên, rộng: 10CM trở
lên, dày: 2CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh:
Afzelia pachyloba). Khối lượng: 40.099M3/15,237.62USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ pachyloba dạng xẻ loại BC, (Tên KH: Afzelia
pachyloba), (Dày: 4cm trở lên; Rộng: 15cm trở lên; Dài: 1,4m trở lên), hàng
không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 20,607 M3 7959,45 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ pachyloba xẻ thanh,dài:1.1M trở lên,rộng: 92CM
trở lên,dày: 6CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học:
Afzelia pachyloba).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ RODE LOCUS (Tên gọi khác:Gỗ gõ JATOBA), tên khoa
học: Hymenaea Courbaril. Số lượng thực tế là 41.457 m3, Đơn giá 270 USD/m3,
Gỗ không thuộc danh mục CITIES.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ tự nhiên (Doussie Sawn Timber) đã xẻ, tên khoa
học Afzelia Africana, hàng không thuộc danh mục CITES. Kích thước: Dài 2,5m-
2,9m, Dày 0,3m- 0,5m, Rộng 0,3m- 0,5m. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ vuông thô (AFZELIA AFRICANA) kích thước: 240cm up
x 35cm x 39cm up, hàng không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gỏ xẻ (Doussie Square Logs). Tên khoa học Afzelia
Africana; (27PCS) KT::Dày từ 39cm đến 90cm, Rộng từ 36cm đến 110cm, Dài từ
200cm đến 290cm, Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ hộp (PACHYLOBA SAWN TIMBER). Tên Khoa học:
AFZELIA PACHYLOBA. Dầy trên 2cm, rộng trên 4cm, dài trên 60cm. lượng thực tế;
195.890m3 77376.55EUR. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ hộp PACHYLOBA SAWN TIMBER tên khoa học:
AFZELIA PACHYLOBA. Dài 60cm trở lên, rộng 4cm trở lên, dầy 2cm trở lên. Lượng
thực tế 127.988M3 57594.60USD. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ hộp, kích thước: dày hơn 25 cm,rộng hơn 25 cm,
dài hơn 270 cm,(gỗ đã xẻ thô,tên khoa học:Afzelia africana), không thuộc danh
mục CITES.mới100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ phách (tên khoa học: Afzelia africana) dài từ
2,0- 4,8 m, rộng 0.2- 0.8m, dầy 0.1m- 0.3m, hàng không thuộc danh mục quản lý
của Cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ phách, kích thước: dày hơn 12 cm,rộng hơn 25
cm, dài hơn 270 cm,(gỗ đã xẻ thô,tên khoa học:Afzelia africana), không thuộc
danh mục CITES.mới100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ thanh(Afzelia Africana), kích thước: 240 cm up
X 14 cm up X 25 cm up. Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ thanh,dài:2.1M trở lên,rộng: 38CM trở lên,dày:
12CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Afzelia
pachyloba).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ xẻ thô (Doussie), tên KH: Afzelia africana. KT:
dày(36-72)cm, rộng(33-77)cm, dài(234-271)cm. Hàng không nằm trong danh mục
Cites,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ xẻ thô (Papao hay còn gọi là Doussie), tên KH:
Afzelia africana. KT: dày(36-68)cm, rộng(33-66)cm, dài(232-265)cm. Hàng không
nằm trong danh mục Cites,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ thô tên KH: Doussie Afzelia, KT: dày (26-
57)cm, rộng(27- 54)cm, dài (232- 273)cm. hàng không nằm trong danh mục
Cites,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ thô, dầy trên 20cm, rộng trên 20cm, dài trên 2
mét. hàng không nằm trong danh mục Cites, tên khoa học: (Afzelia africana)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gõ xẻ thô, tên khoa học:Afzelia Pachyloba, kích
thước dày 26cm đến 87cm, rộng 32cm đến 89cm, dài 266cm đến 290cm, hàng không
nằm trong danh mục Cites, số khối: 26,362 mét khối, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dài
24-60cm, chiều rộng 33-60cm, dày 30-60cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm
tra Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ,dài: 1.8m trở lên, rộng: 41cm trở lên, dày:
41cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites(tên khoa học Afzelia
africana).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ xẻ,dài:1.2M trở lên,rộng: 27CM trở lên,dày: 15CM
trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Afzelia
pachyloba).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ, tên khoa học: Afzelia africana, hàng xẻ thanh,
kt: 15 x 28 x 268 cm trở lên. hàng không thuộc danh mục Cites, mớii 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gụ lau xẻ (Sindora tonkinensis A.Chev sawn wood)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gụ lau xẻ (tên khoa học: Sindora tonkinensis A.Chev)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gụ Lau xẻ N1 (Sindora tonkinensis A.chev) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Gụ Lau xẻ N1(Sindora tonkinensis A.Chev) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gụ lau xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên
6mm (Sindora tonkinensis A.chev- Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gụ lau, gỗ xẻ đã qua sơ chế, tên khoa học:Sindora
tonkinensis A.chev, hàng mới 100%, kích thướt độ dầy từ 1-34cm, chiều rộng từ
4-111cm, chiều dài 130-330cm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ gụ xẻ hộp (Sepetir-Sindora Spp), kích thước: bề dày
4 inch trở lên, bề rộng 4.5 inch trở lên, chiều dài 6 feet trở lên. Hàng
không thuộc danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Hồng đàn xẻ-Độ dày 31.8mm (31.8 Red Grandis Fas Kiln
Dried);Tên KH: EUCALYPTUS GRANDIS-Hàng không thuộcDM Cites ban hành (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hồng dương xẻ, chưa bào- ALNUS RUBRA, 4/4 JACKET
BOARD #1, số lượng 48.608M3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hông xẻ dùng để sản xuất ghế, tên khoa học:
Paulownia tomentosa- (KT: 1000x500x12 mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.50 mét đến 2.70 mét,
rộng từ 0.25 mét đến 0.31 mét, dày từ 0.10 mét đến 0.12 mét. Tên khoa học
(GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Hương đá (Mussivi sawn timbers), đã xẻ, tên khoa học
Guibourtia Coleosperma, hàng không nằm trong danh mục CITES, Kích thước: dài
2-2,8m, dày 0,1-0,35 m, rộng 0,25-0,75m (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương đá Mussivi dạng xẻ, tên khoa học: Guibourtia
coleosperma, độ dày (10- 14) cm, rộng (39- 47) cm, chiều dài (210- 290) cm,
Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương dạng xẻ thanh, tên khoa học: PTEROCARPUS
SOYAUXII, độ dầy: từ 14- 19 cm, rộng: từ 18.4- 25.2 cm, dài: từ 220- 280 cm.
Mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương padouk dạng xẻ loại BC, (Tên KH: Pterocarpus
soyauxii), (Dày: 4cm trở lên; Rộng: 11cm trở lên; Dài: 1,3m trở lên), hàng
không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 44,024 M3 15320,35 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương xẻ (Tên khoa học: Pterocarpus soyauxii), kích
thước dài 210cm- 300cm; rộng 23cm- 60cm, dày 11cm-30cm; hàng không nằm trong
danh mục Cites, Khối lượng: 22.64m3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Hương xẻ- Pterocarpus SP (Sawn), hàng chưa qua chế
biến trong nước, Xuất theo HĐ: 0000106 ngày 24/06/2019; HĐ0000108 ngày
30/08/2019; 0000115 ngày 02/12/2019. (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương xẻ thanh (tên khoa học: Pterocarpus
Macrocarpus), chiều dày 7-60 cm, rộng 9-65 cm, dài từ 25-180 cm, hàng không
nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương xẻ thanh, tên khoa học: PTEROCARPUS PEDATUS
PIERRE, chiều dài từ 30cm đến 600cm, chiều rộng từ 3cm đến 19cm, chiều dày từ
3cm đến 55cm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương xẻ thanh,dài:1.5M trở lên,rộng: 19CM trở
lên,dày: 9CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học:
Pterocarpus soyauxii).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ hương xẻ,dài:2M trở lên,rộng: 14CM trở lên,dày: 9CM
trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Pterocarpus
soyauxii).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Hương xẻ. Xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày
trên 6mm. (Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ iroko đã xẻ (Tên khoa học: Chlorophora excelsa), dài
280-580 cm, rộng: 47-135 cm, dày:9-33cm- hàng không nằm trong danh mục cites
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ iroko dạng xẻ thô, dài: 5.4-5.8M, rộng: 68-100CM,
dày: 62-88CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Chlorophora
excelsa). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ iroko dạng xẻ, dài: 5.4-5.8M, rộng: 40-90CM, dày:
43-94CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Chlorophora
excelsa). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Iroko dạng xẻ, tên KH: Milicia excelsa. Kích thước
dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8 cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không
nằm trong danh mục Cites. Lượng hàng thực tế 45.941 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ KELAT xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- KELAT (Tên
KH: Eugenia spp.)-1 1/4"x2 3/8"x 2' only- Hàng không nằm trong danh
mục Cites- Hàng mới 100%. Số M3 thực: 0.2849 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ keo (rừng trồng) xẻ thanh chưa bào, kích thước dài
1100mm x rộng 77mm x dày 13mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng đã qua chế biến xẻ thanh (1000-1218)
X (75- 97) X (14- 17)mm (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn),
kích thước: 14 x 72 x 1000 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ đóng kiện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được làm từ gỗ rừng trồng, loại C, kích
thước (1000x92x13)mm, gồm 56 kiện/ 28336 thanh, dạng thô, chưa mài nhẵn, đánh
bóng. Chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thành phẩm loại C mới 100%(từ gỗ keo rừng
trồng nhóm 5-7 có nguồn gốc hợp pháp)(18-21 x 46- 81 x 250- 800mm) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ keo/ Acacia KD Lumber(15x115x300 ~2,000mm) số lượng
thực tế:10.653m3, đơn giá: 8.750.000m3/vnd, tri gia: 93.213.750. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Kiền kiền đã được xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chà
nhám, không nối đầu, có chiều dày trên 6mm (Hopea Pierre Hance Sawntimber)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Lát hoa xẻ (Chukrasia tabularis A.Juss sawn wood)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lenga xẻ sấy loại 3SHOP tên khoa hoc: NOTHOFAGUS
PUMILIO (4/4"thick X 6feet-12feet length X RW width). Cam kết hàng không
thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 87,4 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Lim (Tali) dạng xẻ loại BC, (Tên KH: Erythrophleum
ivorense), (Dày: 9cm trở lên; Rộng: 22cm trở lên; Dài: 1,9m trở lên), hàng
không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 22,352 M3 7286,75 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim (tên khoa học: ERYTHROPHLE UM IVORENSE), dạng xẻ
thanh, độ dày từ 15-56cm, rộng từ 34-61cm, chiều dài 275-285cm. Hàng mới
100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim đã xẻ (Tên KH: Erythrophleum ivorense), kích
thước: dày (26-31) cm x rộng (29-31) cm x dài (260-261) cm Hàng không thuộc
danh mục Cites.#$ 26 CBM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim đã xẻ Tali sawn timber (Tên khoa học: dài 80-300
cm, rộng:04-80 cm, dày:04- 06cm, hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim dạng xẻ thanh, tên khoa học: ERYTHROPHLEUM
IVORENSE, độ dầy: từ 14- 19 cm, rộng: từ 18.8- 26.6 cm, dài: từ 270- 300 cm.
Mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Lim dạng xẻ, tên KH: Erythrophleum ivorense.Kích
thước dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng
không nằm trong danh mục Cites. số lượng 100 thanh (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Lim TALI dạng xẻ (Tên KH: Erythrophleum suaveolens).
Độ dày từ 40- 60 mm. Dài từ 90- 450 cm. Rộng 10- 54 cm. Hàng không thuộc danh
mục Cites. / 101.594 CBM. Đơn giá 600 EUR/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Lim xanh (ERYTHROPHLEUM FORDII OLIV) xẻ hộp. Kích
thước dài từ 290 cm đến 600 cm, rộng từ 30cm đến 57cm, cao từ 25cm đến 50cm
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xanh (Tên khoa học: Erythrophleum fordii) xẻ
thanh, kích thước: độ dầy 20- 60 cm, rộng: 25- 65 cm, chiều dài: tối
thiểu:100 cm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xanh dạng xẻ (Tên khoa học: Erythrophleum
fordii), độ dày (5-35 cm), rộng (12-100 cm), dài (55-570 cm). Hàng không nằm
trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xẻ tận dụng (Tên khoa học: Erythrophleum
ivorense), kích thước dài 150cm- 300cm; rộng 12cm- 40cm, dày 2.5cm-5.8cm;
hàng không nằm trong danh mục Cites, Khối lượng: 20.94m3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xẻ thanh,dài:1.1M trở lên,rộng: 12CM trở
lên,dày: 10CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học:
Erythrophleum ivorense).mới100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xẻ, tên kh: Erythrophleum ivorense, chiều dài từ
2400mm trở lên, chiều dày từ 60mm trở lên, chiều rộng: 120mm, 18.11 CBM, trị
giá 8421.15EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xẻ, tên kh:Erythrophleum ivorense, chiều dài từ
2400mm trở lên, chiều dày từ 140mm trở lên, chiều rộng: 120mm, 44.558CBM, trị
giá 25843.64EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xẻ, tên khoa học: Erythrophleum ivorense, chiều
dài từ 270cm trở lên,rộng từ 30cm trở lên,dày từ 30cm trở lên, hàng không nằm
trong danh mục cites. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ lim xẻ,dài:2.1M trở lên,rộng: 21CM trở lên,dày: 10CM
trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Erythrophleum
ivorense).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Lim(tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense.
Kích thước dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8 cm trở lên x dài từ 50cm trở lên.
Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng hàng TT68.627 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mít xẻ (Artocarpus Integrifolia Linn Sawn Timber)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ movingui dạng xẻ thô, dài: 1.6-5.7M, rộng: 38-86CM,
dày: 11-78CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Distemonanthus
benthamianus). Khối lượng: 144.968M3/44,940.08USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mun đã xẻ KT:12-15cm x 20-25cm x 80-120cm, tên khoa
học: Diospyros sp, hàng không nằm trong danh mục cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mun sừng xẻ (Diospyros mun H.Lec sawn wood) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mun xẻ tên khoa học:(Diospyros mun) kích thước 10cm
x 10cm x 75 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục cites, số khối
thực:23.050m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mun xẻ thanh, tên khoa học: DIOSPYROS MUN, chiều dài
từ 30cm đến 600cm, chiều rộng từ 2cm đến 60cm, chiều dày từ 8cm đến 50cm,
hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussibi (Loại BC) dạng xẻ thô, dài: 200CM & Up,
rộng: 20CM & Up, dày: 10CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites
(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussibi (Mussibi in process), tên khoa học:
Guibourtia coleosperma. kích thước chiều rộng từ 27 cm trở lên, dày 10 cm trở
lên, dài 220 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ MUSSIBI (MUSSIVI) xẻ. Tên KH: Guibourtia
coleosperma. Dầy 13-15 cm. Rộng 27-54 cm. Dài 2.2 m trở lên. Hàng không thuộc
danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussibi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM
trở lên, dày: 25CM trở lên,. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh:
Guibourtia coleosperma) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussibi dạng xẻ. Tên Khoa học: Guibourtia
coleosperma. Kích thước: Dày 10cm up Rộng 25cm up Dài 190cm up. Hàng không
nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussibi xẻ, tên khoa học: Guibourtia coleosperma,
chiều dày từ 12cm trở lên, chiều rộng từ 30cm trở lên, chiều dài:300cm, 20M3,
trị giá 5887 EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussibi xẻ. Tên KH: Guibourtia coleosperma. Dầy
12-15 cm. Rộng 22-48 cm. Dài 2.3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussibi(dạng xẻ thanh, kích thước: dài từ 299cm đến
328cm, rộng từ 13cm đến 25cm, dày từ 21cm đến 38cm), tên khoa học Guibourtia
coleosperma, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussibi, tên khoa học: Guibourtia coleosperma, hàng
xẻ thanh, có kt: 14 x 32 x 241 cm trở lên.Hàng không thuộc danh mục Cites.
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussibi/Mussivi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên,
rộng: 25CM trở lên, dày: 25CM trở lên,. Hàng không nằm trong danh mục Cites
(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussive (hương đá), tên khoa học: Guibourtia
coleosperma, hàng xẻ thanh, kt: 13 x 25 x 215 cm trở lên.Hàng không thuộc
danh mục Cites. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussive dạng xẻ thô, dài: 150CM trở lên, rộng: 20CM
trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh:
Guibourtia coleosperma) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussive xẻ thô (Mussive Sawn Timber) (Tên khoa học:
Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 270cm, chiều dày từ 20 cm trở lên, chiều
rộng từ 20cm trở lên- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussivi (gỗ hương đá) dạng xẻ, tên khoa học:
GUIBOURTIA COLEOSPERMA, độ dầy: từ 12- 22 cm, rộng: từ 16- 104 cm, dài: từ
250- 290 cm. Mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussivi (hương đá), hàng xẻ thanh tên khoa học:
GUIBOURTIA COLEOSPERMA, kt: 10 x 25 x 310 cm trở lên. hàng không thuộc danh
mục Cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussivi (MUSSIVI IN PROCESS), mới 100%. Tên
kh:GUIBOURTIA COLEOSPERMA. kích thước chiều rộng từ 19cm trở lên, dày 20 cm
trở lên, dài 220cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussivi dạng xẻ thô, dài: 2.0M & Up, rộng: 25CM
& Up, dày: 25CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên
Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussivi dạng xẻ, tên khoa học: Guibourtia
coleosperma, độ dầy: từ 10- 30 cm, rộng: từ 12- 45 cm, chiều dài: từ 220- 300
cm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussivi dạng xẻ.Tên KH: Guibourtia coleosperma. KT:
Dày 15cm up Rộng 27cm up Dài 250cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
Giá trị thực tế: 8,050USD Lượng thực tế: 23M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ MUSSIVI xẻ (Tên KH: Guibourtia coleosperma), kt (10
cm x 20 cm x 220 cm) trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ mussivi xẻ thô (Mussivi Sawn Timber) (Tên khoa học:
Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 270cm, chiều dày từ 20 cm trở lên, chiều
rộng từ 20cm trở lên- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Mussivi/Madeira dạng xẻ thô, dài: 2.2M trở lên,
rộng: 20CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites
(Tên Latinh Guibourtia coleosperma). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ nẹp 1200x40x20mm dùng để nẹp khi đóng kiện được xẻ
từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó (gỗ Walnut) xẻ thô, sấy. Dày 4/4' (25.4mm),
rộng 7.5-38cm, dài 1.25-4.85m. Mới 100%. (tên khoa học: Juglans Nigra). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó đã xẻ Walnut KD 8/4 #1com rw x 6': dày
50,8mm, dài.1500mm-4000mm, rộng 90mm-430mm., Tên khoa học: Juglans Regia. (Số
lượng đúng Inv: 5.411 M3 x 1,395USD 7,548.35USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó dạng xẻ (Tên KH: Juglans nigra). Độ dày: 4/4
inch. Chiều dài từ 6-13 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites #$ 34.155 CBM,
đơn giá: 1165 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó dạng xẻ loại 1C (Tên KH: Juglans sp). Độ dày:
4/4 inch, Chiều dài từ 9-14 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 12232
BF 28.868 CBM. Đơn giá: 974.5USD/CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẽ (dày: 25.4mm, mặt rộng: 7.5-40cm, dài:
1.83m- 3.66m (tên khoa học: Juglans nigra) số lượng: 28.515 MTQ, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc cho xẻ (dày: 25.4mm, mặt rộng: 7.5cm-40cm, dài:
1.83m- 3.66m (tên khoa học: Juglans sp) số lượng: 34.755 MTQ (hàng mới 100%))
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ ốc chó xẻ (dày: 25.4mm, mặt rộng: 7.5cm-40cm, dài:
1.83m-3.66m (tên khoa học: Juglans nigra) số lượng: 29.417 MTQ (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẻ (Walnut) 3/4 2&Btr KD, tên khoa học:
Juglans nigra. Dày 19.05 mm, dài từ 1.5 m trở lên. Số khối: 16.734 m3. Gỗ
không thuộc danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó Xẻ Sấy (Walnut KD Lumber). Tên khoa học:
Juglans nigra. Dày 5/4", Dài 1,8 m trở lên, rộng 10,16cm trở lên. Gỗ
nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 30,459 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẻ sấy Black walnut sawn timber,unedged KD
10-12%, 20mmx150mm & up (15% 100-140mm) x 2m & up, AB grade
(50%),(khối lượng thực:11.069m3, đơn giá thực:830EUR) đã qua xử lý nhiệt,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẻ sấy chưa qua sử lý làm tăng độ rắn dày
26mm, dài 1.830-4.270m. Tên khoa học: JUGLANS SPP. Hàng nằm ngoài danh mục
CITES./ 69.400 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Óc chó xẻ sấy dày 5/4" loại 2A. Tên khoa học:
Juglans nigra.(SL: 24.882 M3; ĐG: 629.45 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẻ sấy loại 1C tên khoa hoc: JUGLANS NIGRA
(4/4"thick X 4 feet-14 feet length X 4"-14" width). Cam kết
hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 30,372 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ ÓC CHÓ XẺ SẤY- TÊN KHOA HỌC: JUGLANS SP, 4/4 RW RGH
#1C WALNUT N KD, Kích thước (76- 381) mm x (1829- 4267) mm x 25.4 mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó Xẻ Sấy, FSC certified (Walnut KD Lumber). Tên
khoa học: Juglans nigra. Dày 4/4", Dài 1,8 m trở lên, rộng 10,16cm trở
lên. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 28.16 m3
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Óc chó xẻ sấy, Loại 4/4, 1 COM (dày 25.4mm), tên
khoa học: Juglans nigra, chưa làm tăng độ rắn, số lượng thực tế là 14.195 M3,
mới 100%. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites./ 14.195 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẻ sấy, Tên khoa học: JUGLANS NIGRA, WN2C499,
2C, WALNUT, UNS. Kích thước: 25.4mm x (76mm- 431.375mm) x (122mm- 4572mm)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẻ tấm loại 2ACom, tên KH: Juglans nigra, dày
4/4 inch (25,4mm), rộng từ 3 inch (7,62 cm) trở lên, dài từ 6-14
feet(1,8-4,2m), số khối thực tế:29,033m3, gỗ ko thuộc danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó xẻ thanh sấy khô (Juglans sp), loại 1C, dày
4/4 inch, rộng 3 inch trở lên, dài 6 feeth trở lên,. KL: 12.711MFT 29,998m3.
Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ ÓC CHÓ XẺ, loại: 1 # Com, dày 4/4 inches, dài:6-7
feet, (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng:
5.1800 M3, đơn giá: 1,320.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc chó(Juglans nigra)dày 25mm(4/4) loại 2,dạng
tấm,đã được xử lý xẻ sấy,chưa được xử lý làm tăng độ rắn, xuất xứ:US,(16
BE31.605 m3).Hàng mới 100%.Trị giá 31.605 m3 x 510 usd 16,118.55 usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ óc xẻ (4/4 Walnut no.2 com kd) Tên khoa học: JUGLANS
NIGRA.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Okan đã xẻ Okan sawn timber (Tên khoa học:
Cylicodiscus gabunensis), dài 200-410 cm, rộng:15-82 cm, dày: 04-41 cm- hàng
không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Okan dạng xẻ loại BC, (Tên KH: Cylicodiscus
gabonensis),(Dày: 6cm trở lên; Rộng: 17cm trở lên; Dài: 1,8m trở lên), hàng
không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 20,430 M3 5822,55 USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ okan dạng xẻ thô, dài: 2.7-3.0M, rộng: 11.6-34.7CM,
dày: 14-25CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus
gabunensis). Khối lượng: 67.137M3/18,462.68EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Okan dạng xẻ, (Tên KH: Cylicodiscus gabonensis),
(Dày: 8cm trở lên, Rộng: 18cm trở lên, Dài: 2,1m trở lên), hàng không nằm
trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 20,954 M3 6663,37 USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ okan dạng xẻ, dài: 1.6-3.5M, rộng: 10-41CM, dày:
4-24.8CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus
gabunensis). Khối lượng: 85.698M3/25,709.40EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Okan dạng xẻ. Tên KH: Cylicodiscus gabunensis. KT:
Dày 130mm Rộng 245mm Dài 2200mm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá
trị thực tế: 10,629.93USD Lượng thực tế: 20.843M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ okan sawn timber (Tên khoa học:Cylicodiscus
gabunensis), dài 170-350cm rộng 13-74cm, dày: 6-33cm- hàng không nằm trong
danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ okan xẻ (Tên khoa học: Cylicodiscus gabunensis),
kích thước dài 160cm- 400cm; rộng 23cm- 60cm, dày 9cm-25cm; hàng không nằm
trong danh mục Cites, Khối lượng: 20.78m3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Okan xẻ thô (Okan), tên KH: Cylicodiscus gabonensis.
KT: dày(58-103)cm, rộng(64-108)cm, dài(246-276)cm. Hàng không nằm trong danh
mục Cites,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Okoume xẻ sấy dày 50mm loại AIC (Okoume sawn timber:
Aucomeaklaineana). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (SL: 3.326 M3; ĐG:
454.62 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Okoumexẻ sấy dày 50mm loại AIC (Okoume sawn timber:
Aucomeaklaineana) (SL: 5.365 M3, ĐG: 400.93 EUR) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Pachyloba xẻ thô, dài từ 2.2 M & Up, rộng từ
30Cm & Up, dày từ 120Cm & Up. Tên Khoa học (AFZELIA Pachyloba), KL:
20 CBM/5,800 USD. gỗ không nằm trong danh mục CITES.` (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Pơ mu (Fokiennia hodginsii A.Henry et Thomas) xẻ có
nguồn gốc nhập khẩu từ Lào. Kích thước: (7-20)cm x (25-40)cm x (70-240)cm,
tổng 365 thanh. Hàng không thuộc danh mục Cites (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Pơ mu xẻ (Fokienia hodginsii A.Henry et thomas sawn
wood) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ pơmu xẻ (Fokiennia hodginsii A.Henry et Thomas), có
nguồn gốc nhập khẩu từ Lào. Kích thước: (4-42)cm x (12-92)cm x (70-430)cm,
(621 thanh, tấm). Hàng không thuộc danh mục Cites (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ RENGAS xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- RENGAS
(TKH: Gluta renghas)-1 1/4"x2 3/8"x 2.5' up- Hàng không nằm trong
danh mục Cites- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Sao Đen Nam Mỹ (gỗ xẻ và xẻ thanh),tên kh: Dicorynia
guianensis,Rộng:400-600mm,Dài: 2.3-3m,Dày:400-600mm,dài xẻ
thanh:2.1-3.1m,rộng xẻ thanh:165mm,dày xẻ thanh:27mm, mới
100%.SL:93.398TNE,DG:573USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Sao Xanh xẻ (Homalium Ceylanium) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ SAO XANHNGUYÊN LIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM II
(Homalium caryophyllaceum benth):136,285M3. ĐƠN GIÁ 450USD/M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ sến Mukulungu dạng xẻ, dài: 2.2-3.5M, rộng: 10-36CM,
dày: 6CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Autranella
congolensis) Khối lượng: 44.675M3/21,444.00EUR (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ sến Mukungu dạng xẻ, dài: 2.2-4.8M, rộng: 10-39CM,
dày: 6CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Autranella
congolensis) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Sến xẻ (Mukulungu Sawn Wood) kích thước theo bảng kê
lâm sản. HH (17,436m3x440,58USD7.681,95 USD) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ senya dạng xẻ thô, dài: 2.1-2.9M, rộng: 26-67CM,
dày: 24-66CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Daniellia
oliveri). (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ senya dạng xẻ, dài: 1.3-2.9M, rộng: 39-78CM, dày:
11-70CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Daniellia oliveri)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Senya ôm tâm (dạng xẻ thanh, kích thước: dài từ
300cm đến 380cm, rộng từ 38cm đến 52cm, dày từ 34cm đến 48cm), tên khoa học
Daniellia oliveri, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Senya xẻ thô (Senya), tên khoa học:Daniellia
oliveri, KT:dày(32-57)ccm, rộng(33-55)cm, dài(226-276)cm. hàng không nằm trng
danh mục Cites,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Senya xẻ thô, dài từ 2.2 M & Up, rộng từ 20Cm
& Up, dày từ 20 Cm & Up. Tên Khoa học:Daniellia Oliveri, KL: 20
CBM/5.200 USD. gỗ không nằm trong danh mục CITES.` (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ sồi trắng(white oak)dày 25mm(4/4) loại 2,dạng tấm,đã
được xử lý xẻ sấy,chưa được xử lý làm tăng độ rắn, xuất xứ:US,(2192 PCS28.757
m3).Hàng mới 100%.Trị giá 28.757 m3 x 410 usd 11,790.37 usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ sồi xẻ sấy (OAK), loại dày 4/4 2C KD, chưa làm tăng
độ rắn (tên khoa học: Quercus alba).Hàng không thuộc danh mục quản lý Cities.
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ sồi xẻ sấy, Tên khoa học: QUERCUS ROBUR, OAK SWAN
TIMBER EDGED KD. Kích thước(2000-3000) mm x (220-1092)mm x 50mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ sycamore xẻ, T: 32 MM AAB, W(150-520) MM,
L(2500-3000)MM (tên khoa học Acer sp, chưa bào chưa chà nhám, không nằm trong
danh mục Cites) / 54.266MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 26mm loại AB (Ash sawn timber:
Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (SL: 0.309 M3; ĐG:
1065.75 EUR) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ TEAK XẺ (tên khoa học: Tectona Grandis), Chiều dày:
25mm; Chiều rộng: 100mm +; Chiều dài: 1,8 mét- 2,2 mét; Mới 100%; Số lượng:
21,650 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ thanh chèn hàng(gỗ keo rừng trồng) (20 bộ 60
thanh)(2430*50*50mm, 1300*50*50mm,700*50*50mm) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Thông nàng xẻ (Podocarpus imbricatus BL sawn wood)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ thông xẻ sấy (PINE), loại dày 150x22xRand KD R/S
IPE, chưa làm tăng độ rắn (tên khoa học: Pinus Radiata).Hàng không thuộc danh
mục quản lý Cities. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ thông xẻ, sấy (126 thanh) tên khoa học:
CHAMAECYPARIS OBTUSA (SIZE: 45x120x2000 MM) hàng mới 100%, hàng không thuộc
danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ thông xẻ, sấy (240 thanh) tên khoa học:
CHAMAECYPARIS OBTUSA (SIZE: 60x60x3000 MM) hàng mới 100%, hàng không thuộc
danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ thông xẻ, sấy (42 thanh) tên khoa học: CHAMAECYPARIS
OBTUSA (SIZE: 45x120x2000 MM) hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục cites
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ thông xẻ, sấy (96 thanh) tên khoa học: CHAMAECYPARIS
OBTUSA (SIZE: 45x105x2000 MM) hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục cites
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ thông xẻ, tên khoa học: Pinus RADIATA, kích
thước:dày: 22mm;32mm; 38mm; 45mm, rộng: 95mm đến 245mm, dài:1600mm đến
3960mm.Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Trai đã được xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chà nhám,
không nối đầu, có chiều dày trên 6mm (Fugraea Fragans Roxb Sawntimber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ trai xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên 6mm
(Fugrea fragrans Roxb- Sawn timber) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ trăn (Alder) xẻ, chưa được làm tăng độ rắn, tên KH:
ALNUS RUBRA, Dùng làm hàng nội thất, kích thước (230~270)*(7.6*31)*2.54 mm
(Hàng không thuộc danh mục CITES), (/ 147.894CBM).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ trăn xẻ sấy loại 3 SHOP, tên khoa hoc: ALNUS RUBRA
(4/4"thick X 8 feet-10 feet length X rw width). Cam kết hàng không thuộc
công ước cites. Số lượng đúng: 46,673m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ tuyết tùng đỏ đã cưa xẻ 1x4 Western Red Cedar, chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn dày 1'' (Tên khoa học: Thuja Plicata), Quy cách:
72''x228'' (10.318 M3 & 425 USD/M3) (Dùng để sx sp gỗ) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ Walnut (Óc chó) đã xẻ theo chiều dọc,dạng thanh kích
thước chiều dầy 4/4'' (inch), chiều dài 7' + tên khoa học Juglans sp., không
thuộc danh mục CITES), khối lượng thực tế 9.091m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ WPL dạng lóng,(MARTIODENDRON PARVIFLORUM) Kích
thước: dài từ 3m & Up, Đường kính 30Cm & up. Khối lượng: 129.920
M3/36,377.6 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1200-3000mm * rộng 120-400 * dày
26mm (gỗ rừng tự trồng) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ XẺ (GỖ TUYẾT TÙNG ĐỎ) WESTERN RED CEDAR (25- 51) mm
x (76- 152) mm x (1219- 3658)mm(hàng không thuộc danh muc CITES,hàng chưa qua
xử lý làm tăng độ rắn),Tên khoa học:JUNIPERUS VIRGINIANA (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Alder (Western Red Alder), tên khoa học: Alnus
rubra, độ dày: 23-26mm, chiều dài 1830-3660mm, chưa qua xử lý để làm tăng độ
rắn, hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%/ 44,979.161,03 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Alder- 4/4 25.4mm x (100mm ~ 150mm) x 1829mm, (gỗ
xẻ theo chiều dọc, chưa bào)tên khoa hoc ALNUS Rubra (nguyên liệu dùng để sản
xuất sản phẩm gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Alder 4/4 RW10' (gỗ chưa làm tăng độ rắn, tên
khoa học Alnus rubra.)_/ 26.950 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Alder 4/4 RW8' (gỗ chưa làm tăng độ rắn, tên khoa
học Alnus rubra.)_/ 10.551 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ ALDER 4/4, (4/4 inch x 8~12 feet), dùng trong sản
xuất đồ gỗ.Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Tên khoa học: ALNUS RUBRA.
Hàng mới 100%./ 201.108 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Alder- 5/4 31.75mm x (100mm ~ 150mm) x 1829mm,
(gỗ xẻ theo chiều dọc, chưa bào)tên khoa hoc ALNUS Rubra (nguyên liệu dùng để
sản xuất sản phẩm gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Alder 5/4 RW10' (gỗ chưa làm tăng độ rắn, tên
khoa học Alnus rubra.)_/ 39.948 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Alder 5/4 RW8' (gỗ chưa làm tăng độ rắn, tên khoa
học Alnus rubra.)_/ 10.331 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ bạch đàn dày 30mm: Eucalyptus Grandis FSC 100%
Narrow 30, (dài từ 1,9m đến 3.05m, rộng từ 83 đến 196mm), đơn giá IV-315 USD-
Số lượng/IV:32,683MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Cedar (Cây tuyết tùng, tên khoa học: Juniperus
Virginiana. Thickness 6inch x Length 8 feet. Gỗ chưa được làm gia tăng độ
rắn.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 26,583 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GỖ XẼ HỘP TÊN TM:DOUSSIE- TÊN KHOA HỌC: AFZELIA
AFRICANA- QUY CÁCH: DÀI: 200:285 CM- DÀY: 50:68CM, RỘNG:7-68CM-GỖ KHÔNG THUỘC
DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ hộp: Gỗ Giá Tỵ (Teak Squares). Tên khoa học:
Tectona grandis. Dày 110- 260 mm; Rộng: 140- 290 mm; Dài 2,2 m. Gỗ không
thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ nguyên liệu nhóm 2: Căm xe (Xylia dolabriformis
Benth)(Dày hoặc rộng >35cm,dài >250cm) KL 28,938 m3 x 450 USD 13.022,10
USD (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ Óc chó WALNUT 5/4 (Tên khoa học JUGLANS NIGRA)_/
22.481 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ- SIZE LUMBER (HICKORY), làm từ gỗ cây Hồ Đào, quy
cách: 390-2370*79*22 mm, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng chưa qua xử lý
nhiệt làm tăng độ rắn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ- SIZE LUMBER, làm từ gỗ cây Dương, quy cách:
322~2500*40~91*21 mm, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng chưa qua xử lý nhiệt
làm tăng độ rắn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích
thước: (1000 X 87 X 15)MM, 9900 thanh/ 22 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn,
chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ tuyết tùng chưa qua xử lí làm tăng độ rắn, chưa
bào chưa chà nhám- CEDAR CANTS (6''UP*6''UP*8'3'')- TKH: juniperus
virginiana. Hàng ngoài cites. NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ: Gỗ Dương (4/4" Yellow Poplar 2C KD). Dày
25.4 mm; Rộng 10-45cm; Dài 1.8-4.8m. Tên khoa học: Liriodendron tulipifera.
Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites. Nhập khẩu thực tế 89.007M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ: Gỗ óc chó (WALNUT LUMBER) 4/4 2C KD,RGH.Tên khoa
học: Juglans nigra. Dày: 25,4 mm; Rộng: 7,62- 30,48 cm; Dài: 1,21- 3,65 m.Gỗ
nhóm 4.Không thuộc danh mục Cites. Số lượng NKTT: 27,047 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ: gỗ thông. dày 11-15mm, rộng 85-205mm, dài
2.25-4.00m, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học Pinus
Radiata. (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Gỗi Alder (Gỗ trăn) đã xẻ theo chiều dọc,dạng thanh,
kích thước chiều dầy 6/4'' (inch), chiều dài 8-10', tên khoa học Alnus Sp.,
không thuộc danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GOWALNUT01/ Gỗ Óc Chó walnut 4/4 common 1 kd (tên khoa
học: juglans nigra) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GOXE-CED1/ GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN XẺ SẤY (dầy 14,5mm x
rộng 89-184mm x dài 1076-2440mm) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: GT-01/ Gỗ Thông (32 x 75- 200 x 2100-3950) mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GT-01/ Gỗ Thông Xẻ Sấy (22 x 75- 200 x 2100- 3950 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: GTH-01/ Gỗ thông (WHITEWOOD)- WW Sawn 25x100 ABC (PF)
KD (41.412 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GTXS-BAILLIE/ Gỗ trăn xẻ
sấy(Dày:25.4;Rộng:200-500;Dài:2432-3048)mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: GXDAOXE/ Gỗ (Xoan đào xẻ) KEYAKI HALF SAWED BOARDS 190
x 110 x 90 cm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Hexaneurocarpon brilletii P.Dop(Gỗ Đinh Thối xẻ N2)
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: HICK-SAW/ Gỗ xẻ Hồ đào Hickory sấy khô, chiều rộng 4
inch trở lên, dài 6 feet trở lên, dày 26mm (4/4"), COM2, (Carya sp) số
lượng thực tế trên invoice: 53,497 cbm x 410 21.933,77 usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: JA001/ Gỗ thông xẻ, chưa được tăng độ rắn, độ dày 37-
45mm (DRIED RADIATA PINE SAWN TIMBER) (37- 45mm*95-300mm*1.8-5.5m) tên KH:
Pinus radiata, hàng mới 100%, (Số lượng thực tế: 1007.043m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: JTB-02/ Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào
bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L, chiều dài 300-1800
mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, ko nằm trong dmuc Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: JTB-02-AW/ Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã
bào bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L, chiều
dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, hàng ko thuộc dmuc CITES
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: Lagerstroemia flos reginae Retz (Gỗ bằng lăng nước xẻ
nhóm III), số lượng 193.985m3, đơn giá 280usd/m3, trị giá 54,315.80usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: LFT-02/ Gỗ lim xẻ chưa được làm tăng độ rắn CUMARU
LUMBER- tên khoa học Dipteryx odorata, chiều dài 914.4-1828.8 mm, chiều
rộng145 mm, chiều dày 21 mm, hang ko thuoc dmuc Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079990: LT02/ Gỗ dương xẻ (Poplar) dạng thanh, hàng chưa được
tăng độ rắn, sơn, mài, bào (1",23mmX6-16') (Tên KH: Liriodendron
tulipifera), dùng để sản xuất SP gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: LT02/ Gỗ dương xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ
rắn, sơn, mài, bào (1"X6-16') (Tên KH: Liriodendron tulipifera), dùng để
sản xuất SP gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: LT03/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ
rắn, sơn, mài, bào (22*100-152*2745-4880)MM (Tên KH: Pinus taeda), dùng để
sản xuất SP gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Manglietia fordiana Oliv (Gỗ Vàng Tâm xẻ N4) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Miếng gỗ cố định đuôi, kích thước: 300*75*35mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Miếng gỗ làm từ gỗ tràm, đã được sơn dùng làm bảng mẫu
màu trong đồ nội thất. Kích thước 10*100*100mm (COLOR SAMPLE-ACACIA) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: MR03-08-011033/ Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày: 33 mm) đơn giá:
320, số lượng: 138.817-Eucalyptus (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MR03-08-011038/ Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày: 38 mm) đơn giá:
320, số lượng: 2.941-Eucalyptus (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MR03-08-012025/ Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày: 25 mm) đơn giá:
280, số lượng: 235.58-Eucalyptus (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MR03-08-012035/ Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày: 35 mm) đơn giá:
280, số lượng: 53.848-Eucalyptus (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MR03-08-012038/ Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày: 38 mm) đơn giá:
320, số lượng: 5.699-Eucalyptus (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000173/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 5/4
inches, dài: 11- 12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 3.1900 M3, đơn giá: 685.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000187 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 1.859 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000187/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.8590 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000584 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 1.529 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000838 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 2.216 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000838/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.2160 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000991 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 3.004 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0000991/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 3.0040 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001288 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.6 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001288/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.6000 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001586 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 2.591 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001586/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.5910 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001659 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 1.583 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001659/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.5830 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001668 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 2.544 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001668/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.5440 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001692 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 1.503 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001692/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.5030 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001699 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 1.18 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001699/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.1800 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001701 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 2.069 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001701/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.0690 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001871 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 1.937 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001871/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.9370 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001911 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.468 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001911/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 1.4680 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001933 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.345 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0001933/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 1.3450 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0002167 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.459 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0002167/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.4590 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004262 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 3.195 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004421 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 2.6 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004434 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 2.02 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004546 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 2.244 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004573 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 2.296 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004586 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 2.008 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004598 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 1.17 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004603/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 8/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.9920 M3, đơn giá: 1,425.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004612 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 1.451 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004629 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 2.796 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004634/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 8/4
inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.6940 M3, đơn giá: 1,425.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004639 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 1.489 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004641 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 2.265 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004671/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 5/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng:.5550 M3, đơn giá: 685.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004725 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.675 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004751 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.187 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0004751/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.1870 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005032/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.8720 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005038 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.97 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005038/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.9700 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005055/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 1.4700 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005094 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.596 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005094/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.5960 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005116 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.541 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005116/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.5410 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005143 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 2.426 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005143/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.4260 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005175 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.817 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005175/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.8170 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005181 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.643 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005181/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.6430 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005200 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.815 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005220 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 2.36 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005220/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.3600 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005249 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.619 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005249/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.6190 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005272 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.841 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005275 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.754 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005275/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.7540 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005445 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.883 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005470 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #1COM / 1.697 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005470/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.6970 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005505 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.723 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005505/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.7230 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005543 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.43 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005556 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.98 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005556/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.9800 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005578 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.963 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005578/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.9630 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005819 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 0.871 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0005829 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
8/4 #2COM / 1.907 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006149 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.638 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006291 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.682 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006671 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.506 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006671/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 1.5060 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006728 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.491 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006729 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.202 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006729/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.2020 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006730 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.982 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006740 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.103 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006740/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.1030 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006748 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.044 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006751 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.893 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006751/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.8930 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006753 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.029 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006765 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.018 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006765/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.0180 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006777 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.695 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006777/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.6950 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006811 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.921 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006879 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.531 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006957 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.914 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0006957/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 1.9140 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007010 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.667 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007010/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 2.6670 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007024 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.162 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007042 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.466 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007042/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.4660 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007072 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.968 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007084 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.119 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007096 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 3.256 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007096/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 11-15 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng: 3.2560 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007097 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.99 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007102 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.032 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007207 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.05 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007411 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 1.305 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007634 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.131 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007694 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
4/4 #2COM / 2.121 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007694/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4
inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn (Số lượng: 2.1210 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007804 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.254 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007842 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.763 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007859 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.668 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007864 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.648 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007908 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 3.445 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0007982 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.789 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008009 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.336 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008054 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.225 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008058 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.131 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008064 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.14 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008087 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.633 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008090 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.648 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008098 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.185 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008122 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.044 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008129 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 3.266 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008143 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.232 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008160 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.251 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008176 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.301 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008181 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.173 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008196 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.117 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008215 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 2.789 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008229 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.546 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008232 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 0.675 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008232/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 5/4
inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn (Số lượng:.6750 M3, đơn giá: 685.00 USD/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008241 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.583 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008251 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.89 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0008329 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.678 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: MV0009236 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA)
5/4 #2COM / 1.628 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: N121/ Gỗ trăn xẻ alder (Tên khoa học: Alnus spp) dày
25.4mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: NPL001/ GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: NPL007/ GỖ POPLAR XẼ (POPLAR LUMBER) (xk) |
|
- Mã HS 44079990: NPL13/ Gỗ cây độc cần xẻ (HEMLOCK KD LUMBER) xẻ theo
chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Tsuga heterophylla), QC:
25mmx120mm/wider, sl: 132.084 MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079990: NPL31/ Gỗ óc chó xẻ dọc (JUGLANS NIGRA), đã qua xử lý
nhiệt, chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản
phẩm gỗ, độ dày: 4/4" (nk) |
|
- Mã HS 44079990: NPL32/ Gỗ dẻ gai xẻ dọc (FAGUS SP), đã qua xử lý nhiệt,
chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản phẩm
gỗ, độ dày: 32mm" (nk) |
|
- Mã HS 44079990: NPL6/ Gỗ trăn xẻ (ALDER) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử
lý làm tăng độ rắn),(tên KH: ALNUS RUBRA), QC: dày: 4/4"- dài:
8-10"- rộng: 4-10, sl: 47.9MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488411 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488458 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488422 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488434 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488465 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488443 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ
điện, Oder 488451 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: PL002/ Chân Gỗ (Kt:220x120x60mm), mới 100% gỗ keo rừng
trồng,đã được khoan lỗ bắt bulông dùng để kê hàng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: PL004/ Gỗ nẹp (Kt;1200x40x20mm)dùng để nẹp khi đóng
kiện-được xẻ ra từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: PL016/ Gỗ xẻ quy cách, Gỗ keo xẻ đóng kiện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44079990: PL019/ Gỗ chèn (Kt;1200x30x30mm)dùng để nẹp khi đóng
kiện-được xẻ ra từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: PLN001/ Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera)
(1.25*6~16*3~14)"chưa làm tăng độ rắn, chưa được mài, bào, sơn, phục vụ
trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100%/ 79.244 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ
rắn, sơn, mài, bào (22x 100 up x 2000 up) mm, (tên khoa học populus nigra),
dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44079990: R21620300001/ Nẹp gỗ dùng giãm chấn khung ghế _ WOOD.
Dùng gắn trong khung sắt của ghế sofa.Quy cách; 229.3*31.7*25MM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: RK04/ Gỗ bạch đàn xẻ (Tên khoa học: Eucalyptus
Grandis),(31.8mm x 101.6~304.8mm x 2450~4600mm) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Shorea hypochra Hance (Gỗ sến bo bo xẻ nhóm IV), số
lượng 36.074m3,đơn giá 300usd/m3, trị giá 10,822.20usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Shorea vulgaris Pierre (Gỗ chai xẻ nhóm III), số lượng
57.073m3, đơn giá 300usd/m3,trị giá 17,121.90usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Sindora tonikinensis A.Chev (Gỗ gõ lau xẻ nhóm I), số
lượng 49.532m3, đơn giá 600usd/m3, trị giá 29,719.20usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Sindora tonkinensis A.Chev(Gỗ Gụ Lau xẻ N1) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: SKD-0016/ Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1000-3000mm * rộng
100-400 * dày 26mm (nk) |
|
- Mã HS 44079990: SKD-0018/ Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1000-3000mm * rộng
100-400 * dày 38mm (gỗ rừng tự trồng) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: SKD-0020/ Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1000-3000mm * rộng
100-400 * dày 52mm (gỗ rừng tự trồng) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: SP02/ Gỗ óc chó xẻ và sấy (WALNUT WOOD)- Juglans sp.
Kích Thước Dài (0.8-3.5)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-50)MM. (xk) |
|
- Mã HS 44079990: SSGTX/ Gổ trăn xẻ- TKH: Alnus rubra/QC:4/4" x
(3"-5") x (8'-12')/CBM:47,704 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Talauma Giổi A.chev (Gỗ giổi xẻ nhóm III), số lượng
1.316m3, đơn giá 480usd/m3, trị giá 631.68usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: TB-005/ Gỗ bạch dương xẻ-8/4 #2 COM POPLAR KD
LUMBER(37.817 MBF89.25 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Thanh chống gỗ 40X40X1060mm (1.98 M3 1170 thanh)-
nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079990: Thanh gỗ cố định kiện hàng 20x9x4cm _ [PCK0026] (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Thanh gỗ keo rừng trồng hàng loại, không qua xử lý, tận
dụng dùng để làm thanh kê, pallet. KT: (480-1230) X 20 X 100 mm (xk) |
|
- Mã HS 44079990: THANHGOCHONG/ Thanh gỗ chống kích thước 40 x 40 x 1060
(mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy
cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo
HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1 (xk) |
|
- Mã HS 44079990: VNT-016-545-2-R TAEDA PINE COL FOHC KD ROUGH.Gỗ thông
xẻ sấy chưa bào láng,chưa được làm tăng độ rắng,độ dày 22 MM,rộng 100 MM-up
to,dài 3050-up to MM (tên khoa hoc: PINUS TAEDA)/ 97.157 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: VNT-017-545-4-R TAEDA PINE COL FOHC KD ROUGH.Gỗ thông
xẻ sấy chưa bào láng,chưa được làm tăng độ rắng,độ dày 50 MM,rộng 200 MM-up
to,dài 3660-up to MM (tên khoa hoc: PINUS TAEDA)/ 45.50 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: VS/ Gỗ vân sam (50*125*3600)mm, hàng chưa được tăng độ
rắn, sơn, mài, bào (Picea Abies) dùng để sản xuất đồ gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 44079990: WD-01-007A#Gỗ dương xẻ.T32mm*76mm+*1.2m+(Tên khoa học:
Liriodendron Tulipifera) 82.673 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu
số: 102414706812/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: WD-01-007B#Gỗ dương xẻ T38mm*W76mm+*L1.2m+ (Tên khoa
học:Liriodendron tulipifera) 78.661 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập
khẩu số: 102408165862/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: WD-01-007D#Gỗ dương xẻ. (T50mm*W76mm+*L1.2m+)(Tên khoa
học: Liriodendron Tulipifera) 39.723 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập
khẩu số: 102400713112/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44079990: WD-01-178/ Gỗ óc chó xẻ T26mm*76mm+*1.8m+ (Tên khoa
học: Juglans spp.) 33.59 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44079990: Xylia dolabriformis Benth (Gỗ căm xe xẻ nhóm II), số
lượng 81.838m3, đơn giá 600us/m3, trị giá 49,102.80usd (nk) |
|
- Mã HS 44079990: YND-08/ Gỗ thanh chèn hàng (gỗ keo rừng trồng) (20 bộ
60 thanh) (2430*50*50mm, 1300*50*50mm,700*50*50mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081010: NPL01/ Thanh gỗ mỏng (đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản
xuất bút chì) (nk) |
|
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ thông đã được định hình để làm mặt dán đàn
guitar (KT:4mm x216mm x546mm) 1 bộ/2 tấm (nk) |
|
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ thông nâu đã được định hình để làm mặt đàn
guitar (KT:4mm x216mm x546mm) 1 bộ/2 tấm (nk) |
|
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ thông vàng đã được định hình để làm mặt dán đàn
guitar (KT:4mm x216mm x546mm) 1 bộ/2 tấm (nk) |
|
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ vuông loại gỗ tuyết tùng(tên khoa học: Cedus),
đã thành phẩm dùng để làm cốp pha, 3000 * 90 * 90 mm. Nhà sản xuất: Daiichi
Mokuzai, hàng mới 100%. Hàng không có tro (nk) |
|
- Mã HS 44081010: TB0064/ Gỗ làm bút chì (dạng miếng ép) kích thước
183.x73x4.9 mm LINDEN WOOD PENCIL SLATS T-Grade Mix73 (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Gỗ Veneer thông mắt, dùng làm lớp bề mặt cánh cửa,đã
được lạng theo chiều dọc, dạng tấm kích thước 1,5 x 103 x 730mm, tên khoa học
Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Gỗ Veneer thông sạch vân hỗn hợp dùng làm lớp bề mặt
cánh cửa, đã được lạng theo chiều dọc, dạng tấm, kích thước 1,5 x 125 x
2060mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, (nk) |
|
- Mã HS 44081030: LS027/ Ván lạng gỗ sồi (4 x 190~200 x 650~1900)MM, dùng
sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%/ 33.619 (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Tấm gỗ veneer Hemlock(tên khoa học:Tsuga heterophylla)
để dán làm lớp mặt cho đồ nội thất, chưa bào nhẵn, chà nhám, ghép hoặc nối
đầu, kt 2100x125x0.52mm,nsx:Guangzhou Fu,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Tấm ván lạng từ cây bạch dương.Dạng tấm chưa bào, chưa
trà nhám hay ghép nối dùng làm lớp mặt gỗ dán, kích
thước:(2600x1300x0,25)mm+-5% (tên khoa học: betula). Hàng không thuộc danh
mục CITES.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Ván bóc (PINE VENEER B1) làm từ gỗ thông, tên khoa học:
Pinus spp. dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý sấy
nhiệt,kích thước:0.25mmX1270mmX2000mm, số khối 16.764 m3, 6 kiện.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44081030: Ván lạng làm lớp mặt (veneer) VHT32 WALNUT, làm từ gỗ
Ayous (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 2500x640x0.5(mm), 2051 tấm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Ván lạng làm từ gỗ thông (gỗ Veneer), dùng làm nguyên
liệu sản xuất bề mặt của ván ép. Bề mặt chưa được đánh bóng.
KT(1.870x970x0.42)mm +-5%. Hàng mới 100%. Do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Ván lạng từ gỗ cây còng (lá kim) (Parinari Corymbosa)
dùng làm gỗ dán lớp mặt KT(2530x1300x0,25)mm+/-10%. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081030: Ván lạng từ gỗ Cồng Tía (Bintangor Veneer- Calophyllum
saigonense), KT(1330x2500x0.15)mm +/-10%, đã qua xử lý ngâm tẩm bắng hóa chất
công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép CN, mới 100%TQSX (nk) |
|
- Mã HS 44081030: VMTHONG01/ Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học:
PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ
ván ép,KT:1880x970x0.5MM+-3%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Bảng màu sơn trên gỗ. Hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Gỗ ván bóc từ thông rừng trồng loại C (Hai đầu bị
méo,thủng,dập,rách). Kích thước (970x640x2)mm, chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44081090: Gỗ xẻ oak (sồi) làm lớp mặt tên khoa học quecus sp. dày
3.2 mm rộng 120 mm dài 900/1000/1200/2000/2250 mm (nk) |
|
- Mã HS 44081090: NPL214/ VÁN LẠNG Dyeing mahogany VENEER 0.5 MM
(0.5MM*300MMUP*2750 MMUP) (nk) |
|
- Mã HS 44081090: NPL214/ VÁN LẠNG SAND OAK # YL 37 VENEER (VENEER 0.4 MM
(2500*640*0.4)MM (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) Oak1826Q đã
được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách
2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.. (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ phong chưa được định hình để làm cần đàn guitar
(KT:101.6 x584.2 x863.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ phong đã được định hình để làm mặt lưng và mặt
hông đàn guitar (KT:4.3 x228.6 x543.5mm và 4 x139 x850.9mm) 1 bộ/4 tấm (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE
(dài: 1.9-3.2m; rộng: 9-25cm; dày: 1mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để
sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44081090: ván lạng dùng để dán mặt gỗ okume (dài từ
2100mm-2500mm, rộng từ 1000mm đến 1500mm,dầy0.25 mm). (tên latinh:Aucoumea
klaineana).mới100%.,giá invoice:400USD/MTQ. số lượng: 41.201MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Ván lạng mỏng từ gỗ thông- PINE VENEER QC:
(0.5*1000-2500*150-260)MM- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội
thất).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Ván lạng từ gỗ cây độc cần- CHINESE HEMLOCK VENEER QC:
(0.6*1000-3300*100-350)MM- TKH: Tsuga chinensis- Nguyên liệu NK để sản xuất
đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081090: Ván lạng từ gỗ thông-NEW ZEALAND PINE VENEER QC:
(0.5*1000-3100*100-350)MM- TKH: Pinus sylvestris- Nguyên liệu NK để sản xuất
đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44081090: VL-01/ Ván Lạng gỗ Bulo (0.25MM BIRCH VENEER) (nk) |
|
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất
bút chì độ dày 4.7mm (183*71*4.7). Nhãn hiệu Xinxiang City (nk) |
|
- Mã HS 44083910: Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút
chì độ dày 4.9mm (183*63*4.9)mm.Nhãn hiệu: Shangzhi xinhua (nk) |
|
- Mã HS 44083920: Tấm ván Lạng từ gỗ Anigre,thuộc loài cây gỗ lá rộng
nhiệt đới,dày 0.8mm,dùng làm lớp mặt- ANEGRIE VENEER 0.8mm x3~47cmx101~350cm
(377.32MSF 35,053.37M2) (nk) |
|
- Mã HS 44083920: Ván lạng (Venner) tẩy trắng làm mục đích kỹ thuật
(Engineer Veneer), kích thước 0.43mmx1270mmx2520mm/ Tấm. Đã qua xử lý bằng
nhiệt. Dùng sản xuất ván ép. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44083920: Ván lạng từ gỗ Bạch Dương (Birch Veneer) Grade O, kích
thước 0.3mmx1270mmx 2540mm/ Tấm. Đã qua xử lý bằng nhiệt. Dùng sản xuất ván
ép và đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Gỗ Balsa dạng tấm (2.0 x 100 x 915)mm (hàng mới 100%,
tên khoa học: Ochroma Lagopus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su rừng trồng, thu mua
từ hộ dân, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ghép, chất lượng C, kích
thước 970*620*1.5mm, 1 bó20 tấm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván bóc từ gỗ cao su từ rừng trồng. đã phơi nắng, dùng
làm lớp giữa mới 100%.kích thước 970MMx470MMx2MM,4500 bó, 30 tấm 1 bó (xk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ
OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.16mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana)
dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng được sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T
(1270*630*1.8) mm. Loại C. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng gỗ cao su, Kích thước mỗi tấm: 1.7 x 640 x
1270 mm (tổng cộng: 29,860 tấm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ cây anh đào (VENNEER CHERRY), kích
thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội
thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ keo (VENEER BIRCH), kích thước:
2800*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ óc chó đen (VENEER BLACK WALNUT), kích
thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội
thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích
thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội
thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước:
2600*1100*0.4 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC:
(0.4*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis- Nguyên liệu NK để sản
xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ hoàng dương (VENEER BOXWOOD), kích thước:
2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: 0104_0111/ Ván lạng làm từ gỗ WHITE OAK (gỗ sồi), nguồn
gốc Trung Quốc, đã qua xử lí nhiệt, (dài: 2500mm; rộng: 200mm; dày: 0.5mm),
1000m20.5m3. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 44089010: 0104_0113/ Chỉ viền dán cạnh ASH (được cắt từ ván lạng
ASH nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 21mm, dày
0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 44089010: 0104_0114/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT (được cắt từ ván
lạng WALNUT nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng
23mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 44089010: 0104_0130/ Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK (được cắt từ ván
lạng WHITE OAK nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách:
(rộng 21mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 44089010: 06-SP01/ VÁN LẠNG WHITE OAK T (0.45)mm *
W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk) |
|
- Mã HS 44089010: 06-SP02/ VÁN LẠNG CHERRY T (0.45)mm *
W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk) |
|
- Mã HS 44089010: 06-SP03/ VÁN LẠNG RED OAK T (0.45)mm *
W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk) |
|
- Mã HS 44089010: 06-SP04-A/ Van lang Walnut A T (0.40)mm *
W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk) |
|
- Mã HS 44089010: 06-SP05/ VÁN LẠNG POPLAR T (0.45)mm *
W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk) |
|
- Mã HS 44089010: 07-SP01/ VÁN LẠNG WHITE OAK CROWN T (0.40)mm *
W(11.5-44)cm*L(180-380)cm (xk) |
|
- Mã HS 44089010: 07-SP04/ VÁN LẠNG WALNUT CROWN T (0.40)mm *
W(12-43)cm*L(195-385)cm (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh ASH (được cắt từ ván lạng ASH nhập
khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm),
dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh PINE (được cắt từ ván lạng PINE nhập
khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm),
dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh WALNUT (được cắt từ ván lạng WALNUT
nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày
0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám,
từ gỗ PINE (dài: 500-2600mm; rộng: 90-300mm; dày: 0.4mm), (tên k/h: Pinus
sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ
gỗ ASH (dài:0.5-2.6m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Franxinus
spp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc BIRCH VENEER loại F dùng làm gỗ ván mặt, làm
từ gỗ dương rừng trồng, kích thước: 0.28x1280x2540mm, 126400 tấm, hàng mới
100%, xuất xứ: Nga. Thực tế: 77.196 m3, 200 USD/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc được làm từ gỗ phong trắng (white birch
veneer), KT:2500x1300.0.28MM.qua xử lý nhiệt,làm lớp mặt của gỗ dán ép, không
nằm trong danh mục kiểm tra cities. (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc engineered veneer, đã qua xử lý nhiệt, loại
E, kích thước 0.28 mm x1300mm x2500mm, tên khoa học Betula spp, hàng không
nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ anh đào (Cherry face veneer-Tên
KH: Prunus serotina), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mm x1270mm
x1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc POPLAR VENEER dùng làm gỗ ván mặt, làm từ gỗ
dương rừng trồng, kích thước: 2520x1280x0.6mm, 17600 tấm, hàng mới 100%, xuất
xứ Trung quốc. (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc WHITE BIRCH VENEER loại E dùng làm gỗ ván
mặt, làm từ gỗ bạch dương rừng trồng, kích thước: 2520x1280x0.3mm, 26400 tấm,
hàng mới 100%, xuất xứ Trung quốc. (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ bạch dương, Kích
thước: 1220X2440X0.3mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng
mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 44089010: gỗ ván lạng veneer (ENGINEER VENEER) làm lớp mặt từ gỗ
bạch dương (gỗ không thuộc danh mục CITES), kích thước 1300*2500*0.40mm. Nhà
sản xuất: LINYI YARUN IMP&EXP CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ Ván lạng(Bintangor) đã được sấy khô,làm từ gỗ Cồng
tên khoa học (Santa Maria Bintabgor) không nằm trong
CITES,Kt(1270x2520x0.14)MM; 95400Tấm (chiếc),Mặt C,dùng làm lớp mặt gỗ dán
ép.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt BINTAGOR VENEER, làm từ gỗ cồng tía, KT:
1300x2500x0.13mm, 401400 tấm, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt Bintangor, kích thước 0.16MM*1270MM*2500MM.
Gồm 40000 Tấm. Loại C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt birch veneer, đã qua xử lý nhiệt, loại C,
kích thước 0.26mm x1300mm x2500mm, tên khoa học Betula spp, hàng không nằm
trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt engineered veneer, đã qua xử lý nhiệt, loại
E, kích thước 0.28 mm x1300mm x2500mm, tên khoa học Betula spp, hàng không
nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt làm từ gỗ dương (Poplar face veneer-Populus
tomentosa), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.22mm x1270mm x1900mm,Hàng
không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt OKOUME FACE VENEER, làm từ gỗ Okoume, KT:
1220x2440x0.17mm, 164960 tấm, xuất xứ Gabon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt OKOUME VENEER, làm từ gỗ Okoume, KT:
1220x2440x0.17mm, 82480 tấm, xuất xứ Gabon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt POPLAR VENEER, làm từ gỗ dương, loại A, KT:
1270x2550x0.22mm, 61650 tấm, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt veneer Bintangor, kích thước 0.15MM x 1900MM
x 1000MM. Loại A. Gồm 47600 Tấm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt WHITE BIRCH VENEER, từ gỗ bạch dương, loại
C, kích thước 0.3X1270X2500MM, đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch
A1)(2500X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(Poplar), dùng để làm lớp
mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (3.0 ~4.0x 190~240 x
1900~2200)MM, hàng mới 100%/ 39.51 (nk) |
|
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt (Làm từ gỗ hồ
đào). Đã qua xử lý nhiệt 1.2x86.2/137/187.8x430-1230mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089010: NLVE-BIRCH/01/ Ván lạng từ gỗ Bạch Dương dùng làm lớp
bề mặt (gỗ đã qua xử lý nhiệt),chưa gắn lớp mặt,tên khoa học: betula sp,không
thuộc danh mục cites,kích thước:0.28 x1270 x 2540 (mm).Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ Dái Ngựa lạng mỏng. Đã qua xử lý
nhiệt. Quy cách: OKOUME VENEER 2500 *1300* 0.4 MM/ 20000PCS. Dùng trong sản
xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: RVW-N042/ Ván lạng sồi/ White Oak (nk) |
|
- Mã HS 44089010: RVW-N044/ Ván lạng Walnut (nk) |
|
- Mã HS 44089010: SV02/ Tấm gỗ lạng mỏng (gỗ gụ) Sapelle Veneer (Tên khoa
học: Entandrophragma Cylindricum), quy cách: 2500mmx(150-500mm) x0.2mm dùng
làm lớp mặt,ép phủ lên tấm vật liệu gỗ công nghiệp như MDF,Plywood (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ dán dùng để làm lớp mặt, dùng sản xuất gỗ ván ép
công nghiệp, WOOD VENEER, kt: 0.11mm x1300mm x2500mm. Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ để làm lớp mặt birch veneer,đã qua xử lý
nhiệt,được lạng từ thân cây gỗ bạch dương,tên khoa học Betula spp,chất lượng
loại C,0.26x1300x2500mm,hàng không nằm trong danh mục cites.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(gỗ ván lạng), loại C/D+/D/E+/E/F,từ
gỗ phong bàn White Birch Veneer,làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ,đã qua gia công
xl nhiệt,kt 0.28x1270x2520mm.Tên k/h Betula,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng bạch dương Rotary birch veneer grade A, L:
0.5- 1.3M, W: 22-60 CM, H: 045 MM. Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Óc chó Walnut Veneer Crown & Furniture,
Size:(T:0.55m, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Sồi trắng White oak Veneer Crown &
Quarters, Size:(T:0.55m, L: 155cm+, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng (Bintangor Veneer) từ gỗ Cồng Tía
(Calophyllum saigonense), đã qua xử lý bằng hóa chất công nghiệp, dùng làm
lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, Kt:(2500x1300x0,15)mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học:
Betula pendula, không nằm trong danh mục CITES), dùng để làm lớp mặt gỗ ván
ép, kích thước: 1270x2540 (mm), dày 0.3 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm
từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 10000 tấm, kích
thước 0.35X1250X2500 MM (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm ván gỗ để làm lớp mặt (veneer) dày 0.5mm- Wood
veneer (Brown chesnut burl). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm ván lạng (Bintangor) từ cây trám hồng. Dạng tấm
chưa bào, chưa trà nhám hay ghép nối dùng làm lớp mặt gỗ dán, kích
thước:(2600x1300x0,18)mm+-5%(tên khoa học:Canarium bengalensis guill).Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Tấm ván lạng từ cây gỗ thông. Dạng tấm chưa bào, chưa
trà nhám hay dùng làm lớp mặt gỗ dán. Kích thước: (2500 x1300 x 0,22)mm +-5%
(tên khoa học: Pinaceae). Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: TDNK-Veneer Koto/ Ván lạng làm lớp mặt (Veneer)/(T
0.5mm x W 12-14-16-18-200cm x L315-300-290-285-280-275cm) (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại C từ cây bạch dương, tên khoa
học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích
thước: (2550*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) từ cây xoan đào (tên khoa học Betula
Alnoides), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước:
(2500*1350*0.12)mm +_3%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc công nghệ (tên khoa học Engineering veneer),
dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT:(2500*1300*0.35)mm
+-3%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây gỗ Bạch Dương (BIRCH VENEER) dùng làm
lớp mặt của gỗ ván ép. KT: 2700*1300*0.35mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây gỗ Dẻ Gai (BEECH VENEER) dùng làm lớp
mặt của gỗ ván ép. KT: 2550*(10-400)*0.3mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây gỗ Phong (MAPLE VENEER) dùng làm lớp mặt
của gỗ ván ép. KT: 2700*1300*0.35mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván cây gỗ bạch dương loại D (Tên khoa học: Betula
spp), loại ván lớp mặt, kích thước: (2520x1280x0.3)mm, dùng để dán trên bề
mặt tấm ván ép công nghiệp trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván cây gỗ dương (Tên khoa học: Populus spp), loại ván
lớp mặt, kích thước: (2520X1280X0.3)mm, dùng để dán trên bề mặt tấm ván ép
công nghiệp trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT:
460x880x1.2mm, 13620 tấm. hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CÂY BẠCH DƯƠNG (BIRCH VENEER). Qui cách: dày
0.3mm x 2520mm x 1270mm. Dùng làm ván ép.Hàng mới 100%. MÔ TẢ HÀNG HÓA /
29.184,975.9429824 (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội
thất, từ gỗ MAHOGANY, đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm;
rộng: 100-400mm; dày: 0.3-0.6mm), (tên KH: Mangifera); 4 kiện. (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng gỗ bạch đàn đã sấy khô (Eucalyptus robusta
Sm), kích thước: Dày 1.8mm x rộng 580mm x dài 1210mm, khối lượng: 339.56 m3,
đơn giá: 185USD/m3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Bulô
lọai B (Veneer Birch B); size(1000-2500 x 1900-2700 x 0.42)mm; MỚI 100%: (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm từ gỗ KOTO, nguồn gốc Italia, đã qua xử lí
nhiệt, (dài: 2750- 2850mm; rộng: 1120mm; dày: 0.45mm), 78537.85m235.34m3.
Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt bằng gỗ Óc chó- Walnut Quarter Veneer
A Grade(Juglans Nigra),không nằm trong danh mục Cites,cỡ:T
0.55mm,L2500-3100mm,W11-22cm;MÃ 3 U00000008,nhập theo tk số: 103207366840
Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt gỗ teak đã qua tẩm sấy, dùng để dán bề
mặt ván ép, dày 0.48mm, rộng từ 17.5-34 cm, dài tử 260-290 cm trở lên. Hàng
không thuộc danh sách Cites. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván Lạng Maple FA+ (0.45)mm*(10.5-20)cm *(270-320)cm
(xk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER FACE
QC:(2500*1300*0.2)MM- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ
nội thất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ cây bạch dương (Populus deltoides) dùng
làm gỗ dán lớp mặt KT(1270x840x1.7)mm+/-10%. mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ Cồng Tía (Bintangor Veneer- Calophyllum
saigonense), KT(1330x2500x0.15)mm +/-10%, đã qua xử lý ngâm tẩm bằng hóa chất
công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép CN, mới 100%TQSX (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ tạp-Mix logs veneer- loại đã qua xử lý
dùng để dán bề mặt gỗ, quy cách: 2520-2550*1270-1300*0.75MM hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng Walnut qui cách
0.5mm*(100-250mm)*(2500-2600mm) hàng nhập khẩu (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng White oak 0.4mm*(100-350mm)*(2500-2600mm).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ ELMWOOD, đã qua xử lí nhiệt, chưa chà
nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.45MM),(tên KH:Ulmus rubra).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ KOTO,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà
nhám,(dài:1000-3500mm; rộng:90-360mm; dày: 0.5mm),(tên KH: Pterygota
macrocarpa).Hàng mới 100% (đơn giá: 0.63 usd) (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ WALNUT,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà
nhám,(dài:1000-3600mm; rộng:100-400mm; dày: 0.45mm),(tên KH:Juglans
Nigra).Hàng mới 100% (Đơn giá: 1.33 usd) (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ WHITE ASH, đã qua xử lí nhiệt
(dài:1000-3500mm; rộng: 90-400mm; dày: 0.45mm), (tên khoa học:Franxinus white
spp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Ván lạng-Okoume veneer- loại đã qua xử lý dùng để dán
bề mặt gỗ, quy cách: 2520-2550*1270-1300*0.17MM hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng maple FA + (0.45)mm*(10.5-20)cm
*(270-320)cm (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng walnut crown t
(0.40)mm*w(12.5-43)cm*l(195-385)cm (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VEN-0088OAK/ Ván lạng tạo vân Backing veneer (White
Oak) 0.56mm thickness, Crown and quarter mixed, BC grade, Length about 15.000
m2 from 1m to under 2m and balance 2m up (nk) |
|
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương,
không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.25MM.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VER WALNUT 0.3/ Tấm gỗ lạng mỏng Gỗ Óc Chó (WALNUT),quy
cách:0.3mm x640mm x2500mm dùng làm lớp mặt,ép phủ lên tấm vật liệu gỗ công
nghiệp như MDF,Plywood (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VL-32/ Ván lạng gỗ ash 0.6mm dùng làm lớp mặt (xk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM003A/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp
mặt), kích thước 2100-2110*152*157*1mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép.
Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM005A/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp
mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép.
Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM006/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt),
kích thước 1900-1910*190-195*3mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng
mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM007/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt),
kích thước 1900-1910*152-157*1.5mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng
mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM008/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt),
kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng
mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM012/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp
mặt), kt 700-2000*220*(4.0-4.2)mm,đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới
100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM014/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt),
kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng
mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM019/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt),
kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng
mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM023/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp
mặt),kt 1300*206(dày 3,3-3,5mm) đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%.
Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM025/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp
mặt),kt 2130*200*2.0-2.2mm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%.
Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM027/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt),
kích thước 2400-2410*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng
mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: VTCGSM029/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp
mặt),kt 1930*162*1.5-1.7mm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%.
Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44089010: WHITE BIRCH VENEER: Tấm gỗ veneer Bạch Dương dùng làm
lớp mặt của gỗ dán đã được lạng, chưa được bào và chà nhám. Không nằm trong
danh mục cites,Kt: 0.28*1300*2500 mm, 22400 tấm, 8 kiện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: 104/ (01-WOK-EB)- Ván lạng gỗ sồi- 0.5mm, chiều rộng
(16 ~ 125) mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: 119/ (01-WAL-EB)- Ván lạng gỗ óc chó 0.5mm, chiều rộng
(19 ~ 125) mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: 173528/ Ván lạng- 1.5mm Birch rotary cut veneer, Grade
ABCD (Số lượng nhập thực tế là 20.736 M3, đơn giá 298.5USD, tổng trị giá
6189.7 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: 173539/ Ván lạng- 1.0mm Birch rotary cut veneer, Grade
ABCD (Số lượng nhập thực tế là 19.149 M3, đơn giá 307.5 USD, tổng trị giá
5888.31 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: 70010/ Ván lạng (làm bằng gỗ dương,gỗ tần bì,gỗ sồi,gỗ
bu lô,gỗ thông... (Độ dày 0.4mm,0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: 70010/ Ván lạng làm bằng gỗ dương (Độ dày 1.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: BVN001/ Ván lạng bằng gỗ birch (veneer edge banding),
(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài,chưa làm tăng độ rắn), quy cách (0.021 x
100 x0.0005)mm, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44089090: FI-149/ ván lạng (birch veneer), Qc: (640*2500*0.4)mm,
373 tấm, không model, không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 44089090: GC227/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi
trắng, dày 0.45mm*rộng 250-450mm*dài 950-3850mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC228/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc
chó, dày 0.4mm*rộng 250-460mm*dài 1500-3750mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC229/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi
Trắng, dày 0.43mm*rộng 120-450mm*dài 1100-3900mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC230/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc
chó, dày 0.4mm*rộng 150-430mm*dài 500-3800mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC231/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Mại
Châu, dày 0.46mm*rộng 250-390mm*dài 1100-3850mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC232/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc
chó, dày 0.4mm*rộng 120-390mm*dài 500-3850mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC233/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi
trắng, dày 0.45mm*rộng 200-480mm*dài 900-3600mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC234/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc
chó, dày 0.4mm*rộng 120-470mm*dài 500-3750mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC235/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc
chó, dày 0.41mm*rộng 140-430mm*dài 500-3650mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC236/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc
chó, dày 0.4mm*rộng 140-430mm*dài 500-3650mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC237/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi
đỏ, dày 0.44mm*rộng 200-420mm*dài 1000-3600mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC238/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi
đỏ, dày 0.44mm*rộng 200-420mm*dài 600-3800mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC239/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi
đỏ, dày 0.45mm*rộng 200-420mm*dài 600-3800mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC240/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Mại
Châu, dày 0.46mm*rộng 90-450mm*dài 500-3750mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GC241/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc
chó, dày 0.39mm*rộng 80-420mm*dài 400-2800mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GCAS001/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ
Sồi trắng, dày 0.41mm*rộng 260-530mm*dài 1950-3800mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: GCAS002/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ
Sồi trắng, dày 1.2mm*rộng 260-530mm*dài 1950-3800mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ bạch đàn bóc tấm (ván bóc từ gõ rừng trồng), kích
thước 1.7mm x 640mm x 1270mm, độ ẩm <16%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích
thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.875
bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc bạch đàn, loại A,B,C sản xuất từ gỗ bạch đàn
rừng trồng đã phơi khô, chưa qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam.
Kích thước 1.4x1220x2440(mm) gồm 51 kiện 24900 tấm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc bằng gỗ cồng tía (bintago) dùng để làm gỗ
dán, Kt: 1.35mm x 640mm x 1270mm. (Không nằm trong danh mục Citec), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc kích thước 1250mm x 620mm x1.5mm được sản
xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng. Hàng tạp loại B, C. Hàng phơi nắng thủ công
chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. Tổng số tấm 1376520 tấm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (ván may),kích
thước: (1.7 x 1280 x 2550)mm,gồm 16218 tấm, chưa qua xử lý nhiệt, loại B- C,
mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn rừng trồng,KT:
(1.5X620X1270)mm, loại xô: 60%B + 40%C.độ ẩm:30%-35%. gồm 152980 tấm, Chưa xử
lý nhiệt. (xk) |
|
- Mã HS 44089090: gỗ ván bóc từ gỗ rừng trồng(gỗ cây keo, bạch đàn, xa
mộc, thông...)LOẠI C (trên bề mặt có nhiều lỗ rách,lỗ thủng) kích thước
(0,97x0,47x(0,001 đến 0,002)10% hàng việt nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do
Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 11437 bó trọng
lượng từ 14-18kg/ bó (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam
sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1832
bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng bằng gỗ bạch dương dùng để làm gỗ dán (Core
Veneer; ván lạng làm lớp độn, độn Bc), tên khoa học: Betula albosinensis
(không nằm trong danh sách CITES), kích thước 1.35MM x 640mm x 1270mm. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng công nghiệp RIV-202C(TV-04), được làm từ
các loại gỗ trừ tre, lớp bề mặt giả gỗ óc chó,hàng chưa được tạo dáng liên
tục,KT:(0.5*640*2500)mm.Mới 100%. NSX:SHANDONG LIFAN TRADING CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng kỹ thuật Oak C 09, size:
0.25(+/-0.02)x640(+/-10)x2500(+/-10)MM- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng loại C (có nhiều lỗ thủng, nhiều chỗ thâm
đen và bị rách) từ gỗ keo rừng trồng, kích thước (2 X 470 X 970)MM. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày
không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 2.0mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: LH-28/ Ván ép bằng Gỗ dương 2440X1220X12MM (nk) |
|
- Mã HS 44089090: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (2.0 x 190~950 x 1900)MM/
20.00 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: MF00001/ Ván lạng (Làm từ: gỗ bu-lô,độ dày:0.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: N047/ KA veneer- Ván lạng,Veneer KA. Dùng trong sản
xuất cửa gỗ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NC51/ Tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì, (loại 7 ruột 1 Tấm
3.5 Chiếc), (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì): LL00B
182-182.5mm4.4-4.7mm(B)7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NL035/ Ván Veneer (0.6x492-2440x313-1220)MM (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn
lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không
nằm trong danh mục cites,mới 100% PO: GS20060022 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL0011/ Ván lạng gỗ tràm (1.2~2.0x137~200x430~1830)MM/
7244.334 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL0012/ Ván lạng gỗ hương (Myroxylon balsamum)
QC:(2*127*400~2100)MM- hàng nhập khẩu không thuộc phần H, phụ lục I, II, III,
Công ước CITES ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL0022/ Ván lạng gỗ sồi (OAK) (3.0*150*400~2200)mm/
6.757 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL0023/ Váng lạng gỗ hickory
(1.2~2.0*127~152.4*400~1900)mm/ 20.179 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL0026/ Ván lạng gỗ Sồi (3.0~4.0*161~220*400~2200)mm/
1.68 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL0031/ Ván lạng gỗ Thích
(1.2~2.0*165~175*400~1230)mm/ 3.198 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL009/ Ván lạng làm từ Gỗ Hồ Đào (2T*125W*1200)mm (nk) |
|
- Mã HS 44089090: NPL01/ Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn. Kích thước:
(1,7x640x1270)mm. loại xô A,B,C (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Rotary rubber wood veneer (dry)- Gỗ ván lạng các loại
để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ cao su loại AB, kích thước: dày
1.5mm; rộng 1270mm; dài 1270mm; hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Sản phẩm ván được lạng mỏng từ thân cây gỗ bạch đàn
bằng phương pháp cắt bóc li tâm, có dộ dày 1.6 mm, (1.6x1220x2440 mm), SLTT:
80,968 m3, ĐGTT: 170 USD (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP01/ / Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày
(0.41) mm; Rộng (9-40) cm; Dài (1-3.5)m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP01/ Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày
(0.42) mm; Rộng (9-45) cm; Dài (1.2-3.8)m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP02/ / Ván lạng làm từ gỗ cây Óc Chó, Quy cách: Dày
(0.42)mm, Rộng(9-45)cm, Dài(3.1-3.35)m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP03/ Ván lạng làm từ gỗ cây Sồi Đỏ. Quy cách: Dày
(0.41) mm; Rộng (9-40) cm; Dài (1-3.5)m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP04.Ván lạng làm từ gỗ sồi quy cách (dày 0.43mm, rộng
90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP04/ Ván lạng làm từ gỗ cây tần bì. Quy cách: Dày
(0.45) mm, Rộng (102-104) cm, Dài (3.4-3.48) m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP04-1/ Ván lạng làm từ gỗ tần bì quy cách (dày 0.4mm,
rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP04-2/ Ván lạng làm từ gỗ óc chó quy cách (dày 0.4mm,
rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP04-3/ Ván lạng làm từ gỗ óc chó quy cách (dày 1.1mm,
rộng 90-400mm, dài 2.5m-3.6m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP04E/ Ván lạng làm từ gỗ dương quy cách (dày 0.5mm,
rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP04Ván lạng làm từ gỗ sồi quy cách (dày 0.45mm, rộng
90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: SP05/ Ván lạng làm từ gỗ Cheery. CHERRY VENEER GRADE A.
Quy cách: Dày (0.5)mm, Rộng (9-45)cm, Dài (1.0-3.8)m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ bạch dương, kích thước 18" x 12" x
1", hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ ép kích thước 750x750x20mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ cao su)- RUBBER WOOD
VENEER, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (2.0-2.6)m*(0.9-1.25)m, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ MDF kích thước 1700x700x25mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Cồng Tía(Bintangor Veneer-
Calophyllum saigonense), KT:1000x1900x0.15 mm,đã qua xử lý ngâm tẩm bằng hóa
chất công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc (Hardwood veneer B2), làm từ gỗ cồng, tên khoa
học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý
sấy nhiệt. kích thước:0.55mmX970mmX1900mm:23.111 m3, 12kiện.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: VÁN BÓC GỖ KEO LOẠI C (TRÊN BÊ MẶT CÓ VẾT RÁCH, LỖ
THỦNG) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (0,97 x 0,47 x 0,002)m. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT.
(xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc gỗ mỡ, gỗ keo từ vườn rừng trồng (dài 0,97m,
rộng 0,47m, dày 2,2mm đến 2,3mm),đã qua xử lý nhiệt. (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc sản xuất từ gỗ keo rừng trồng trong nước. Quy
cách tấm 97cmx47cm*2mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: ván bóc từ gỗ bạch đàn rừng trồng loại A, B, C, chưa
qua xử lý nhiệt. kích thước: 1220 x 1220 x 1.6(mm). (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ keo rừng trồng loại A, B, C, chưa qua xử
lý nhiệt. kích thước: 1270 x 640 x 1,7 (mm). (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ keo, mỡ, bồ đề từ gỗ vườn rừng trồng (dài
0,97m, rộng 0,47m, dày 2,2 mm đến 2,3 mm) đã qua xử lý nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ từ vườn rừng trồng, đã qua xử lý
nhiệt. Kích thước (Dài x rộng x dày): 2500 x 1300 x 0,6mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ, bồ đề từ vườn rừng trồng (Dài 0,97m,
rộng 0,47m, dày 2,2mm đến 2,3 mm) đã qua xử lý nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ,bồ đề,keo từ vườn rừng trồng (Dài
0,97m, rộng 0,47m, dày 2,2mm đến 2,3mm), đã qua xử lý nhiệt. (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván bóc, kích thước 1270*640*1.7mm. Ván bóc từ gỗ keo
rừng trồng. Đơn giá hóa đơn 2,446,155VND/1m3. Trị giá hóa đơn 27,030,013 VND.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván được bóc từ gỗ cao su rừng trồng đã qua sơ chế. Quy
cách 1270 x 630 x 1.6mm. Bề mặt có chất lượng thấp được sử dụng làm lớp giữa
để sản xuất ván ghép. hàng mới 100%. # &VN (xk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (ASH VENEER)- làm từ gỗ tần bì, phụ liệu dùng
để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5 x 110 x 1000) mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (BIRCH VENEER)- làm từ gỗ cây phong, phụ liệu
dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5*110UP*1000UP) mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (HICKORY VENEER) làm từ gỗ cây Hồ Đào phụ liệu
dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0.3-0.9)mm rộng(80-600)mm
dài(300-4000)mm.SP không trong danh mục ktra CITES.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (RED OAK VENEER) làm từ gỗ cây Sồi Đỏ phụ liệu
dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0.3-0.9)mm rộng(80-600)mm
dài(300-4000)mm.SP không trong danh mục ktra CITES.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (technology veneer)- làm từ gỗ cây giá ty, phụ
liệu dùng để tạo bề mặt cho sản phẩm nội thất gỗ(tử,bàn..), KT:(0.5*640*2500)
mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng (WHITE OAK VENEER) làm từ gỗ cây Sồi Trắng phụ
liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0.3-0.9)mm
rộng(80-600)mm dài(300-4000)mm.SP không trong danh mục ktra CITES.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Acacia 0.6 mm (nguyên liệu dùng để dán lên
mdf, okal. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 273.24 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Acacia 1.00 mm (nguyên liệu dùng để dán lên
mdf, okal. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 37.508 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Ash dày 0.2mm, dài từ 2.0~2.5m, lạng thẳng;
(Fraxinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02
năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ BINTANGOR chiều dày 0.4mm, kích thước
(2000-2500 * 150-250 * 0.4MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, BINTANGOR
VENEER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Cẩm Trác chiều dày 0.5mm, kích thước
(1000-2500 * 100-200 * 0.5MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, PAUROSA
VENEER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ cao su dùng làm mặt tay cầm ghế sofa,
RUBBER WOOD TIMBER VENEER (173m*140cm*9.6mm), hàng mới 100% (1 roll 8.31 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Phong Bàn chiều dày 0.25mm, kích thước
(2000-2600 * 100-250 * 0.25MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, BIRCH BETULA
VENEER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Sồi chiều dày 0.4mm, kích thước
(1000-2500 * 100-200 * 0.4MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, SILKY OAK
VENEER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Basswood dày 0.25mm x 1.220mm x 2.440mm, lạng
tròn; (Tilia- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng
02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Birch QC (0.25x1.220x2.440)mm, lạng tròn
(Betula- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm
2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng CAO SU RUBBER VENEER (2000-2440 x 100-300 x
0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Cao su, QC (0.3x1.220x2.440)mm, lạng tròn (H.
brasiliensis- không thuộc DM CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNN ngày 05 tháng
09 năm 2013). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng CHERRY VENEER (500-3500 x 100-300 x 0.5)mm. NL
dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng D 1270 mm x 2500 mm x 0.45 mm (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Ash-DM: 102968449400(12/11/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xứ lý nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng được làm từ gỗ bạch đàn dùng để sản xuất gỗ
dán. Kích thước: Dài 2.5m; Rộng 1.27m; Dầy 0.1mm. Do Trung Quốc sản xuất. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Europ. Walnut Crotch, Kích thước: 98x62 cm,
dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Avodire dày 0.5mm+ x 35cm+ x 0.6m+(Avodire
crotch Veneer: Turreanthus africanus). (SL: 449.4 M2; ĐG: 5.2 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván Lạng gỗ bạch dương NPL dùng để SXCB SP gỗ- FSC 100%
BIRCH VENEER(BETULA) 0.8mm x 8~33 cm x 100 ~ 245 cm (370.17MSF 34,389.09M2)
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ cao su/RUBBER WOOD VENEER(0.25 *100
UP*500UP)MM(tên khoa học:Hevea brasiliensis,nằm ngoài danh mục cites), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Dẻ gai dày 0.5mm x 10cm+ x 1.0m+ (Beech
Veneer: Fagus sylvatica). (SL: 4257.37 M2; ĐG: 0.42 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Engineered- ENGINEERED VENEER, quy cách:
2.5m*0.65m*0.18mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ Keo lá tràm/ACACIA VENEER(0.45-0.8 *100
UP*500UP)MM(tên khoa học:Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Keo tương tư loại A- ACACIA CONFUSA VENEER
GRADE A, quy cách: 1~2.7m*0.1-0.3m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Makore dày 0.55mm x 10cm+ x 2.0m+ (Makore
Quarter Short Panel Veneer: Tieghemella heckelii). (SL: 6631.77 M2; ĐG: 0.45
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Mappa burl dày 0.55mm- MAPPA BURL VENEER
0.55MM (tên KH:Populus tremula)- (NL phục vụ SX) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Óc chó dày 0.56mm x 10cm+ x 2.5m+ (Walnut
grade A+ Veneer, crown/quarter: Juglans regia). (SL: 2555.37 M2; ĐG: 0.78
USD) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Phong- BIRCH VENNER, quy cách:
1-2.4m*0.1-0.3m*0.45mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Sồi dày 0.5mm+ x 10cm+ x 1.5m+ (FSC
Controlled Wood) (White Oak Furniture Crown Veneer: Quercus spp.). (SL:
3138.3 M2; ĐG: 1.04 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ sồi đỏ/RED OAK VENEER(0.5 *100
UP*500UP)MM(tên khoa học:Quercus spp,nằm ngoài danh mục cites),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ sồi trắng/WHITE OAK VENEER(0.5 *100
UP*500UP)MM(tên khoa học:Quercus alba,nằm ngoài danh mục cites),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1
trang 3 thuộc TK nhập số: 101326816030/E31 27/03/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ:
1.1USD) / 0,162498.1,1 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ tần bì/WHITE ASH VENEER(0.5 *100
UP*500UP)MM(tên khoa học:Franxinus spp,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván Lạng gỗ tràm NPL dùng để SXCB SP gỗ- FSC 100%
ACASIA VENEER(ACACIA): 0.8 mm x 9~49cm x 25~395cm (745.66MSF 69,273.66M2)
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Mindy dày 0.5mm, dài từ 0.5~2.40m, lạng thẳng;
(Melia azedarach L- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24
tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng tạp (từ gỗ thông, gỗ bạch dương)-
TECHNOLOGY VENEER QC: (0.5*2500*640)MM- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ
gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ anh đào- CHERRY VENEER QC:
(0.5*1000*110)MM- TKH: Prunus serotina- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ
gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván Lạng NPL dùng để SXCB SP gỗ- BASSWOOD VENEER 0.25MM
X 4' X 8' (118.21MSF 10,982.31M2) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okoume 0.6mm (nguyên liệu dùng để dán lên mdf,
okal. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 36.26 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okume A QC (0.2 x 1.220 x 2.440)mm, lạng tròn;
(Aucoumea klaineana- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24
tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okume B, QC (0.2 x 1.220 x 2.440)mm, lạng
tròn; (Aucoumea klaineana- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN
ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okume dày 0.5mm, dài từ 1.0~3.0m, lạng thẳng;
(Aucoumea klaineana- hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số:
04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017). NL dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Pine dày 0.5mm, dài 2.0~2.5m, lạng thẳng
(Pinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm
2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng POPLAR VENEER (1000-3500 x 100-300 x 0.5)mm.
NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Teak, dày 0.5mm, dài 1583x640mm, lạng thẳng
(Aucoumea klaineana- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24
tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Techno Logy QC (0.2 x 1220 x 2440)mm, lạng
tròn (Liriodendron tulipifera- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP
gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng THÔNG PINE VENEER (1000-2600 x 100-300 x
0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng thu được bằng cách lạng gỗ có độ dày không quá
6mm, dùng để dán lên ván MDF gia công sản phẩm gỗ (Veneer)
size:(1350*2600*0.28)mm,Ten KH: Birch veener, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ bạch dương (white birch veneer) TKH là
Betula không thuộc CITES, kích thước 0.27*1300*2500MM, NSX: shandong baozhu
international trading Co.,Ltd, dùng để làm mặt ván ép, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ dẻ gai (beech veneer)TKH là Fagus
sylvatica không thuộc CITES, kích thước: 0.27*1300*2500MM,dùng để làm mặt ván
ép, nhà sản xuất: SHANDONG BAOZHU INTERNATIONAL TRADING, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ du- ELM VENEER QC:
(0.4*1000-2700*100-350)MM-TKH: Ulmaceae- Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất gỗ
nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ okoume- OKOUME VENEER (1300*2500*0.2)MM
(A)- TKH: Aucoumea klaineana- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội
thất).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ phong-BIRCH VENEER QC: (0.45MM*1-1.9M)-
TKH: Betula- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ tần bì- ASH VENEER (0.5*1000*110)MM-
TKH: Franxinus spp- Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ trăn (alder veneer) TKH là Alnus
glutinosa không thuộc CITES, kích thước 0.27*1300*2500MM, NSX: shandong
baozhu international trading Co.,Ltd, dùng để làm mặt ván ép, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng Veneer (Ash & Walnut & white oak)
(51233.9m2) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: Ván lạng XOAN MINDY VENEER (1250-1490 x 100-300 x
0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44089090: VEN1-0.6/ Ván lạng bằng gỗ Cerejeira crotch, dày 0.6mm,
số lượng thực 438.375 m2, hàng không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 44089090: VENEER1.7/ Ván lạng, từ gỗ Bạch Dương (gỗ đã qua xử lý
nhiệt) chưa gắn lớp mặt, tên khoa học: betula sp, không thuộc danh mục cites,
KT: 1.7 x 1270 x 840 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: VL004/ Ván lạng gỗ cherry-ghép hoa dày 0.6mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44089090: VL006/ Ván lạng gỗ Obeche (3150 x 620~680 x 0.6)MM,
hàng mới 100%/ 0.921 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: VL-01/ Ván lạng- Veneer
(5ft*10ft*0.8mm)(500pce2322.58m2) (nk) |
|
- Mã HS 44089090: VL-01/ Ván lạng-Backer 1220*2440*0.8MM(2500pcs7442m2)
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: VL-02/ Ván lạng gỗ cherry 0.6mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: VL-09/ Ván lạng gỗ oak 0.6mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: VL-19/ Ván lạng gỗ ash 0.6mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: VL-27/ Ván lạng gỗ hickory 0.6mm- HICKORY VENNER 0.6
(xk) |
|
- Mã HS 44089090: VL-29/ Ván lạng gỗ poplar 0.6mm (xk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-007#Ván lạng đã qua xử lý nhiệt độ cao. T0.5mm.
Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số: 102389693450/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-362/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-363/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-364/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-365/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-366/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-367/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-368/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44089090: WD-03-369/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 44091000: 1009457-S711627-64/ Gỗ thông Hà Lan dạng tròn, đã xử lý
nhiệt, D18mm, L1000mm (nk) |
|
- Mã HS 44091000: Nan gỗ 2m6 (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44091000: Nan gỗ 3m1 (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44091000: PH004KT/ Thanh gỗ bán thành phẩm (Gỗ xẻ từ cây thông
được làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, tạo gân, gờ, đã được bào, chà nhám chưa
lắp ráp dùng làm khung hình), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44091000: VHP 004KT/ Thanh gỗ bán thành phẩm (Gỗ xẻ từ cây thông
được làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, tạo gân, gờ, đã được bào, chà nhám chưa
lắp ráp dùng làm khung hình), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092100: Phào chân tường bằng tre (tên khoa học: Bambuseae, hàng
không thuộc danh mục Cites), kt: 1900x80x15 (mm), đóng gói 10 thanh/hộp, gồm
42 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092100: Tấm lót sàn bằng tre BAMBOO DECKING, Kích thước
1850X140X18mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092100: Ván sàn bằng tre (tên khoa học: Bambuseae, hàng không
thuộc danh mục Cites), kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 453hộp,
hiệu BambooPro. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092200: Gỗ MERANTI đỏ, loại A, dạng thanh, đã qua xử lý và tạo
rãnh, Size: 19mm x 142mm, chiều dài từ 1.8m trở lên, hàng mới 100%. SỐ LƯỢNG:
4261 THANH- 31.9187 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44092200: Gỗ ván lát sàn đã gia công hoàn chỉnh (làm từ gỗ
Meranti).Đã qua xử lý nhiệt, làm mộng, soi rãnh, vát cạnh, tạo dáng hoàn
chỉnh(14-19 X 132-143 X 500- 4000)mm. Hàng mới 100%. / 27,3336.490 (nk) |
|
- Mã HS 44092200: Thanh gỗ, quy cách dài 880mm rộng 60mm dày 30mm để làm
sàn packê (gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm, đã gia công xẻ cạnh theo chiều dọc của
thanh, đã bào, nguồn gốc gỗ trồng). Hiệu: Không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092200: Ván sàn làm từ gỗ Hương Tím Nam Mỹ (gỗ PRH) (gỗ có xuất
xứ Suriname), đã tiện bo tròn góc cạnh, có tạo rãnh, phủ dầu bóng, size:
25x140x1830-3965mm, hàng mới 100%. SL:12.6958MTQ, DG: 1550USD (xk) |
|
- Mã HS 44092200: YF-C042019/ Ván lót sàn bằng gỗ thích đã tạo rãnh, chà
nhám và làm bóng bề mặt- HARD MAPLE FLOOR, kích thước dài 2100 mm, rộng
110mm, dày 18mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 1 3/8" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 1 3/8"
(0.009525x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 1" PL BTR/ Nẹp gỗ dương 1"
(0.0508x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 1" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 1"
(0.0254x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 1" PL VAL/ Diềm gỗ dương 1"
(0.0254x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 114DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1 1/4"
DW(0.00635x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 118019/ Nan gỗ thông, KT: 790x90x35mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44092900: 118DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1 1/8"
DW(0.003175x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 12DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1/2"
DW(0.0127x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 138DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1 3/8"
DW(0.009525x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 14DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1/4"
DW(0.00635x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 18DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1/8"
DW(0.003175x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 1DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1"
DW(0.0254x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2 3/8" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 2 3/8"
(0.0635x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2" PL BTR/ Nẹp gỗ dương 2"
(0.0508x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2" PL BTR-PL/ Nẹp gỗ dương 2"-PL
(0.0508x0.01x0.912-3.648)m Đã sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 2"
(0.0508x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2" PL SLAT-PL/ Thanh gỗ dương 2"-
Poplar(0.0508x0.003x0.912-3.648)m (Đã son (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2.5" PL BTR/ Nẹp gỗ dương 2.5"
(0.0635x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2.5" PL VAL/ Diềm gỗ dương 2.5"
(0.0635x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 2DW-TGD/ Thanh gỗ dương 2"
DW(0.0508x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 3" PL VAL/ Diềm gỗ dương 3"
(0.0762x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 3.5" PL VAL/ Diềm gỗ dương 3.5"
(0.0889x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 30001048/ Gỗ tràm xẻ thanh vát cạnh đã soi rãnh
55x35x1200mm, dùng làm đai pallet, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: 30001985/ Thanh gỗ quy cách 20x70x3500mm để làm sàn
packê (gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm, đã gia công chiều rộng 21mm x dài 3500mm,soi
rãnh 1mm theo chiều dọc của thanh, nguồn gốc gỗ trồng),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: 30002384/ Gỗ tràm xẻ thanh vát cạnh đã soi rãnh
20mmx70mmx1200mm, dùng làm đai pallet, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: 30005279/ Thanh gỗ quy cách 55x55x1000mm để làm sàn
packê (gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm, đã gia công chiều rộng 21mm dài 1000mm,soi
rãnh 1mm theo chiều dọc của thanh, nguồn gốc gỗ trồng),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: 311-089/ Thanh gỗ (390*75*80mm). dùng để kê hàng. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 44092900: 311-090/ Thanh gỗ (540*75*80mm). dùng để kê hàng. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 44092900: 34DW-TGD/ Thanh gỗ dương 3/4"
DW(0.01905x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 38DW-TGD/ Thanh gỗ dương 3/8"
DW(0.009525x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 58DW-TGD/ Thanh gỗ dương 5/8"
DW(0.015875x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: 78DW-TGD/ Thanh gỗ dương 7/8"
DW(0.022225x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: ACR-YA-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ keo đã xẻ, sấy, sơn
(xk) |
|
- Mã HS 44092900: ACR-YC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ keo đã xẻ, sấy, sơn
(xk) |
|
- Mã HS 44092900: BER-NC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ dẻ gai đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Chân đế vách ngăn nhà bếp, bằng gỗ cao su, có chạy
rãnh, đã sơn (19 x 38 x 2438mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: CHR-YC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ anh đào đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, có tạo
dáng chữ V, đã sơn (19 x 19 x 2438mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Dụng cụ mô phỏng góc tường. Test corner HY-TTC-2 dùng
cho thí nghiêm kiểm tra độ sáng của bóng đèn (chât liệu ván ép) (nk) |
|
- Mã HS 44092900: EVC-LB-032/ Gỗ keo xẻ sấy, ghép thanh, tạo mộng, bào 4
mặt (S4S) (13.6 x 111 x 1832mm),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: GBD6/ Thanh tròn làm từ gỗ bạch dương (10-12 mm x
600-1820mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: GBD7/ Thanh tròn làm từ gỗ bạch dương (15-27 mm x
600-1820 mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: GBD8/ Thanh tròn làm từ gỗ bạch dương (30-45 x
600-1820mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ Albizia, tên khoa học Albizia falcata, loại E2E đã
xẻ, vát cạnh, kt: rộng x dày x dài: 15x90x1000 (mm), hàng không thuộc danh
mục Cites, SL: 5.6700m3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ Hương Đỏ đã xẻ thành miếng (Pterocarpus
macrocarpus). Xuất 18.010 MTQ theo tờ khai nhập khẩu số 101612763821 ngày
18/09/2017. Gỗ chưa qua chế biến trong nước, Đơn giá: 16.219.000 đồng/MTQ
(xk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ keo xẻ sấy, ghép thanh, tạo mộng, bào 4 mặt (S4S)/
Acacia S4S, FJ with tongued (13.6x111x1832mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ mẫu (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ thanh dùng trang trí tủ bếp làm bằng gỗ Bạch Dương-
PATTERNS WOOD STRIP, kích thước: 762-2438*190-1520*6-20 mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ tràm xẽ thanh vát cạnh đã soi rãnh 20x70x1200mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ ván lót sàn đã được xẻ rãnh làm mộng Giant Oak kt
150x2000mm. Hàng mới 100%, XX Italy Hiệu Giant (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ vân sam Austrian WW (Tên KH: Picea abies), chất
lượng AB-US, đã gia công hoàn chỉnh, có nẹp để ghép thành sàn gỗ. Dày 12mm,
rộng 120mm, dài từ 2990-3990mm. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Gỗ vụn Cherry wood dùng tạo khói khi nấu ăn hiệu
Shinsei Sangyo (nk) |
|
- Mã HS 44092900: GXSDCSX/ GỖ XẺ SỬ DỤNG CHO SẢN XUẤT EBONY (Tên khoa
học:D. ebenum) (kích thước không đồng
nhất)(34mmx(~78mm)x34mm(~89mm)x270mm).(3.2814M3) (nk) |
|
- Mã HS 44092900: MAR-C-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ thích đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: MẪU GỖ ĐÃ CÓ SƠN, DÙNG LÀM MẪU, SIZE 40 X 7.8 X 2.0CM
(nk) |
|
- Mã HS 44092900: Mẫu gỗ ép Melamine, khổ A4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: MẪU GỖ, KÍCH THƯỚC 15X15CM (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Mẫu màu sơn gỗ (nk) |
|
- Mã HS 44092900: MENE-MC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ thích đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Nan pallet gỗ thông 790x90x35mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Nẹp trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (19 x 19 x
2438mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: OAR-C120/RR-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ,
sấy, sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: OARD-DW-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: OAR-MW-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: OAR-NC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: OLNE-OPA-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ,
sấy, sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: OLNE-OPB-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ,
sấy, sơn (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Phào chân tường bằng gỗ công nghiệp, đã qua xử lý, HSX:
JIAXING YOUGUAN TRADE CO LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: R49921105001/ Chốt gỗ- Dowel M12*30, dùng trong sản
xuất đồ nội thất, hàng F.O.C, trị giá không thanh toán 12500 JPY, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Sàn gỗ kích thước 1221 x 197 x 120mm/tấm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44092900: SDVS4/ Ván sàn làm từ gỗ sồi đỏ (nguồn nhập khẩu), đã
sấy, bào, tạo rãnh liên tục, sơn hoàn thiện khối lượng thực 24.833m3, hàng
Sel570 KT:19x57/83x300-1500 mm, không nằm trong danh mục cites (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn,
đã chạy rảnh (0.765" x 1 1/2" x 12") (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (390
x75 x 80)mm, đã được gia công bào cuốn, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ bồ đề 2"(0.0508*0.003*0.912-3.648)m-Đã
phun sơn (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ đã được soi rãnh dùng để sản xuất đồ nội thất
gia đình, làm từ gỗ bạch dương (gỗ Birch-tên khoa học:Betula pendula), KT:
2450~2460mm x32~140mm x 8~19 mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo
hình, làm từ gỗ dương) MM5767-21 (15*23*2100mm) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ dương 2"(0.0508*0.003*0.912-3.648)m-Đã
phun sơn (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ ghép thanh đã được soi rãnh dùng cho sản xuất
bộ phận đồ nội thất gia đình,làm từ gỗ bạch dương(tên khoa học BETULA
PENDULA),không nằm trong danh mục Cites,16,6 x 100-200 x 330-850mm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ quy cách (880x60x30)mm để làm sàn packê (gỗ xẻ
thanh loại gỗ tràm, đã gia công xẻ cạnh theo chiều dọc của thanh, đã bào,
nguồn gốc gỗ trồng);(ĐVT:cái/Thanh) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ tạp được ngâm tẩm sấy ở nhiệt độ cao dùng để
trang trí nội thất. rộng 50.8mm dầy 2.9mm (61800 Thanh dài các kích cỡ),hàng
mới 100/% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ trang trí cạnh tủ, đã gia công bề mặt, chất
liệu gỗ tre, kt: 100*3000*13 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh nẹp gỗ công nghiệp đã qua xử lý hấp sấy, đã sơn
phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh dùng làm rèm chắn nắng, KT: dài 120cm-
200cm (+/- 10cm), dày 0.25cm (+/- 20%), rộng 4cm(+/-0.5cm), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Thanh nẹp phào trần bằng gỗ tạp đã tạo dáng (đã qua xử
lý nhiệt, sơn phủ bề mặt), bản rộng (3-6)cm, dày (1-3)cm, dài 3m/thanh, hiệu
chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Ván gỗ ép làm giả bức tường,- plywood wall UL 153
Clause 168.2.3, làm thí nghiệm kiểm tra ánh sáng của bóng đèn. (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Ván lát sàn bằng gỗ keo đã được vát cạnh soi rãnh dọc
theo các cạnh, đã bào, chà nhám, (FSC Acacia materials), kích thước:
15x90x1820mm, 6360pcs (Unfinished), F/J ABC Mix Grade, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Ván lót sàn bằng gỗ và MDF (Wood Parts- 1 bag 6 cái),
quy cách: (12 x 8 x 4) in, dùng làm mẫu, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 44092900: Ván sàn bằng gỗ tràm, đã bào, chà nhám, đã sơn và tạo
rãnh, QC: (910*127*18)MM, hàng mới 100% (Hàng mẫu không thanh toán) (xk) |
|
- Mã HS 44092900: Ván sàn làm từ gỗ keo(nguồn gốc rừng trồng Việt Nam),đã
sấy ghép, bào nhẵn, tạo mộng cạnh,mộng hai đầu,lau dầu thành phẩm, KT
15*90*1820 mm, hàng mới 100%, ko nằm trong danh mục Cites (xk) |
|
- Mã HS 44092900: WAR-C-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ óc chó đã xẻ, sấy,
sơn (xk) |
|
- Mã HS 44101100: ./ Gỗ ván dăm 1220x2440x18mm. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 0102_0068/ Ván dam (PB)18*1230*2445mm (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 114/ Ván ép gỗ tạp (12*1220*2440)mm; 54.368 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 1201/ Ván PB (ván dăm ép thô) 1220mm x 2440mm x 14mm.
Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 196/ Ván Dăm QC: 14 x 1220 x 2440 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 196/ Ván Dăm QC: 9 x 1220 x 2440 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dăm (PB) FB 009 x 1220 x 2440 E1 U13-
F009122024401132 (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dam (PB) FB 009 x 1220 x 2440 E1 U13-
F009122024401132, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 203/ Ván PB- Quy cách 15 mm x 1220 mm x 2440 mm- hàng
đã qua xử lý (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 422/ Ván dăm- PARTICLE BOARD (1220*2440*17 MM), dùng để
sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất / 76.92 (nk) |
|
- Mã HS 44101100: 70031/ Ván dăm (PB)- (18*1525*2440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: CB18x6MEL2S-2020.06/ Ván dăm ép phủ melamine 2
mặt(18x1830x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44101100: CB25x6MEL2S-2020.06/ Ván dăm ép phủ melamine 2
mặt(25x1830x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44101100: GDBV-318/ Giá đỡ làm bằng ván dăm đã bọc vải
18*318*335mm (Rack shelf with fabric 18*318*335mm) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Gỗ ép ván dăm chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có
ép nhiệt (13N). Kích thước18 mm x1220 mm x2440 mm(Khối lượng 303.488 M3).
Loại E2,dùng trong sản xuất sàn gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Gỗ ocan (ván dăm) màu trắng 1220x2440x15mm. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm 1220x2440x18mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt,có
ép nhiệt, E2, EXP, 14mm x 1220mm x 2440mm. Nhà SX: Subur Tiasa Particleboard
SDN BHD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có
ép nhiệt, có chống ẩm, MR E1, GRADE A, 18mm x1230mm x 2450mm. KL: 394.889m3
7.280 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44101100: JBVE02/ Ván dăm PB (PB-PARTICLE BOARD), Size: 11mm x
1830mm x 2440mm. NPL được dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44101100: JY001/ Ván dăm- PARTICLEBOARD (1004 CM), dùng để sản
xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x16mm) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: KBV-311/ Kệ nhỏ làm bằng ván dăm đã bọc vải
12*311*335mm (Side shelf with fabric 12*311*335mm) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: KBV-654/ Kệ phía trên làm bằng ván dăm đã bọc vải
18*654*335mm (Top shelf with fabric 18*796*335mm) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: KBV-796/ Kệ đứng làm bằng ván dăm đã bọc vải
18*796*335mm (Divider shelf with fabric,18*796*335mm) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18731 BOARD BFL
M D50051-1 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Mặt bàn thao tác bằng gỗ công nghiệp, kích thước
2440mm*1220mm*18mm, dùng để lắp bàn thao tác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: MELA-B7-12/ Ván Melamine B7/C7- 12mmx1220mmx2440mm, Ván
dăm, đã liên kết bằng keo, phủ bề mặt nhựa melamine (nk) |
|
- Mã HS 44101100: N001/ Ván dăm (44*915*2135)mm bằng gỗ thông (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: N003/ Ván dăm (35*915*2135)mm bằng gỗ thông (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: N055/ Particle Board 30 MM X 1143 MM X 2060 MM(EPA-CARB
(S)/Ván dăm 30 MM X 1143 MM X 2060 MM(EPA-CARB (S)),(được làm từ vụn gỗ tạp
vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: N056/ Particle Board 30 MM X 1238 MM X 2060 MM(EPA-CARB
(S)/Ván dăm 30 MM X 1238 MM X 2060 MM(EPA-CARB (S)),(được làm từ vụn gỗ tạp
vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: N057/ Particle Board 30 MM X 1143 MM X 2465 MM(EPA-CARB
(S)/Ván dăm 30 MM X 1143 MM X 2465 MM(EPA-CARB (S).(được làm từ vụn gỗ tạp
vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: N058/ Particle Board 30 MM X 1238 MM X 2465 MM(EPA-CARB
(S)/Ván dăm 30 MM X 1238 MM X 2465 MM(EPA-CARB (S).(được làm từ vụn gỗ tạp
vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: NL002/ Ván dăm ép (nk) |
|
- Mã HS 44101100: NPL 25/ Ván dăm PB (1220*2440*9)mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E1- 12.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng
mới 100%- Số lượng: 728.280 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44101100: NPLHL-006.03/ Ván dăm từ gỗ dương, (1220 x 2260 x15mm).
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: NVL020/ Ván dăm làm từ gỗ cao su, quy cách
1220x2440x15.0 mm,nguyên vật liệu dùng sản xuất đồ gỗ nội thất xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép
cùng keo); quy cách FB 015 x 1220 x 2440mm (nk) |
|
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm- MALAYSIAN PARTICLE BOARD E1 12MM X
1,220MM X1,830MM Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm, sấy, gia nhiệt, không
thuộc đối tượng kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm- PARTICLE BOARD E1 12MMX1220MMX2440 MM.
Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm, sấy, gia nhiệt, không thuộc đối tượng
kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Particle Board (Ván dăm) (1208*598*9 mm) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: RK09/ Ván dăm (PB),(25 mm x 1220~1830mm x 2440mm) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: RM087/ Tấm ván ép lót (800*1150*10) mm.Dùng để lót hàng
trên kệ hoặc pallets (nk) |
|
- Mã HS 44101100: RVW-N010/ Ván PB Carb P2- 9 mm x 1220 x 2440 (nk) |
|
- Mã HS 44101100: ST1021/ Ván PB (12 x 1525~1830 x 2440)mm, tên khoa học:
PARTICLE BOARD, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44101100: ST1021/ Ván PB (9 x 1220 x 2440)mm, tên khoa học:
PARTICLE BOARD, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Tấm chèn 99-598 (1140*1140*25) mm(Tấm chèn làm bằng gỗ
tràm vườn trồng) (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Tấm gỗ ô can bọc viền 134cm*54cm*1.5cm(bằng gỗ ván
dăm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Tấm nóc tủ C gỗ công nghiệp và phủ lamilate. Hàng mới
100% (hàng không thanh toán) (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Tấm ván dăm dùng trong sản xuất đồ nội thất, đã được
làm nhẵn bề mặt, tráng phủ, kích thước: (dài 2,44m, rộng 1,22m, dày
0,015m)+/-5%. Hàng mới 100%,do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 44101100: V12/ Ván MFC, kích thước: 1220x2440x18MM, mã hiệu:
MEL101T-2M (4 tấm, 1 tấm0.0536m3) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: V4/ Ván dăm (Particle Board) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: V4/ Ván dăm (PB) FB 015x1220x2440 F4S LTS
JIS-F015122024403LT4. (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (460*2000*20)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (550*1540*130)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (560*2000*20)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (880*1350*10)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (890*360*10)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (900*1500*20)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng
keo); quy cách FB 009 x 1220 x 2440 mm; loại C, mã sản phẩm F009122024401132;
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (MELAMINE PARTICAL BOARD: 12MMx1220MMx2440MM:
2SIDE COLD WHITE B7 PB)(MỤC 01, TK:102507426600/E31/47NF NGÀY 02/03/2019).
(01 KIỆN~88 TẤM~3.14 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PARTICLE BOARD CARB P2). dùng để sản xuất đồ
gỗ nội thất, QC: LEN 2440MM, WID 1220MM, THI 9MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) FB 009 x 1220 x 2440 E1 U13-
F009122024401132 (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) FB 015 x 1220 x 2440 E1 U13-
F015122024401132 (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) FB 025 x 1220 x 2440 E1 U13-
F025122024401132 (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt 13N E1 (nguyên liệu
SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1830x2440x18 (mm), 2736 tấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 15x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%.
SX tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 18x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%.
SX tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 25x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%.
SX tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 9x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%.
SX tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ dùng để sản xuất đồ gỗ gia dụng-
PARTICLE BOARD CARB P2 GRADE A- QC: (12x1830x2440)mm)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E2, không chống ẩm, kích
thước 18mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, giấy đã in hoa văn vân gỗ một
mặt (8005)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 20 tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ tạp- PARTICLE BOARD, QC: (12 mm x 1220
mm x 2440 mm), Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm- BOARD, PB, SAMPLE, 4*8FT, THICKNESS 15MM,
HONGWEI (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm- CARB P2 GRADE A (PARTICLE BOARD), kích thước
(15X1525X2440)mm, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế,
quy cách: (18.0MM x 1220 x 2440) HMR-E1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 12x1230x2445MM, loại keo E1-U13 (LR), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM FB 15 X 1220 X 1860MM, LOẠI KEO F4S-LTS. Hang
mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1120x1830MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1220x1830MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1230x1860MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1270x1830MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x920x2433MM, loại keo F4S-FTS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 18x1220x2440mm E0-GB, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 18x1225x1860MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 20x1225x1860MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM FB 22 X 1220 X 1830MM, LOẠI KEO F4S-LTS. Hang
mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 25x1220x2440mm E0-GB, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 25x1230x2445MM, loại keo E1-U13 (LR), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 9x1220x2440mm E0-GB, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa (HMR BP), dày 18mm (1905 tấm)
sx tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép GG-E2 (loại thường) chưa sơn phủ, chưa
chế biến, Kích thước 1 tấm: 12MM x 1220MM x 2440MM. Nhà sản xuất: VANACHAI
GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm Okal (ván PB)/01-PB chuyển tiêu thụ nội địa từ
mục 2 trang 4 thuộc TK nhập số: 102182117000/E31 22/08/2018 (Đơn giá chuyển
TTNĐ: 190.01241USD) / 0,00419 (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội
thất)(14x1220x2440)mm (số lượng thực:301.36 m3, 7232 tấm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván dăm phủ melamine 2 mặt (melamine partical board, 2
sides B7:PB) D 12mm x R 1220 x D 2440 (Dùng để đóng tủ, bàn, ghế trong sản
xuất nội thất, Mới 100%)SL: 3572.16M2, ĐG: 4.60$/M2 (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0240), 915 X 608 X 15MM (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0241), 915 X 608 X 15MM (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0243), 915 X 608 X 15MM (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0244), 915 X 608 X 15MM (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0245), 915 X 608 X 15MM (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0247), 915 X 608 X 15MM (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0249), 915 X 608 X 15MM (nk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván ép 2440 x 610 x 9 mm (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván ép 5200 x 610x 9mm (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván gỗ dăm dùng để làm đồ nội thất, kích thước: 1220 x
2440 x 18mm. Chất liệu: Ván dăm ép công nghiệp hiệu Vecoboard, mã hiệu: 612.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44101100: Ván Okal (ván dăm Particle Board là gỗ nhân tạo),(4
miếng dày 15MM, 2 miếng dày 18MM, 2 miếng dày 17MM) để sản xuất tủ bàn ghế,
Nsx: GREEN PANEL. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VANDAM01/ Ván Dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép
cùng keo) fb 18 x 1220 x 2440mm E1-U13 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VANDAM01/ Ván Dăm Ép (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng
ép cùng keo) fb 12 x 1220 x 2440mm E1-U13 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VANEM3/ Ván ép m3/ Particle Board 16mm 1230x2450 CARB
P2/ EPA (FSC 100%) Grade A (SGS-COC 010083) (36,579.00DM336.579M3) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VE12/ Ván dăm PB (PLAIN PARTICLE BOARD), Size: 12mm x
1220mm x 2440mm. NPL dùng sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất.(không nhãn mác và
thông số kỹ thuật) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VNVANDAM/ Ván dăm dùng để sản xuất hàng kệ,
1208*598*9mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101100: VPB12/ Ván ép PB (Q/c: 12 x 1220 x 2440mm) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: W-PBB4815/ Ván dăm PB, kích thước (2440*1220*14)mm,
tráng phủ Melamine, dùng để sản xuất đồ nội thất (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44101100: W-PBB4818/ Ván dăm PB, kích thước (2440*1220*17)mm,
tráng phủ Melamine, dùng để sản xuất đồ nội thất (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: 74944/ Ván dăm định hướng (OSB) 18MM HD OSB 4X8FT
(20160 SF, 630 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: 74979/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM COMM OSB 4X8FT
(322560 SF, 10080 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: 74979PU/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM COMM OSB 4X8FT
(14336 SF, 448 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: 77335/ Ván dăm định hướng (OSB) 11MM COMM OSB 4X8FT
(104448 SF, 3264 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: 77335PU/ Ván dăm định hướng (OSB) 11MM COMM OSB 4X8FT
(15232 SF, 476 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: 77775/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT
(25600 SF, 800 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: RK09/ Ván dăm (OSB),(12mm x 1220mm x 2440mm) (nk) |
|
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) (size: 1220 x 2440 x 9mm, dùng
sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%).Shipper SHANDONG JINLI IMP.AND EXP.CO.,LTD
(nk) |
|
- Mã HS 44101900: 0040024-022020/ Ván đậy kích thước 2440*1220*9mm-
0040024 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: 0060003-022020/ Ván đậy kích thước 100*100*0.8cm-
0060003, (xk) |
|
- Mã HS 44101900: 0060004-022020/ Ván đậy kích thước 100*140*0.8cm-
0060004 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: 0060006-022020/ Ván đậy khoan lỗ kích thước
100*100*0.8cm- 0060006 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: 0060007-022020/ Ván đậy khoan lỗ kích thước
100*140*0.8cm- 0060007 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: 0060015-022020/ Ván đậy khoan lỗ kích thước
120*100*0.8cm- 0060015 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: 0102_0062/ van MDF18*1220*2440 mm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: 080/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 15MM (hàng
mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 76.270 (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Bảng màu mẫu bằng gỗ thông và tràm, kích thước: 300 x
210 x 18mm, hiệu Zinus (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Bộ ván ép dùng để cố định kính (End Cap) (xk) |
|
- Mã HS 44101900: GB101/ Ván đậy(ván ép), dùng để đóng gói sản phẩm xuất
khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101900: GB101/ Ván đậy, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700000030/ VÁN 8 CẠNH XỬ LÝ NHIỆT 1060*1060*10mm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700000030-022020/ VAN 8 CANH XƯ LY NHIÊT
(1060*1060*10mm)- J0700000030 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700000518/ VÁN TRÒN XỬ LÝ NHIỆT 9250 1060*1060*15mm
(nk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700000518-022020/ VAN TRON XƯ LY NHIÊT 9250
(1060*1060*15mm)- J0700000518 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700006613/ VÁN 4 CẠNH XỬ LÝ NHIỆT 9250 1060*1060*12mm
(nk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700006613-022020/ VAN 4 CANH XƯ LY NHIÊT 9250
(1060*1060*12mm)- J0700006613 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700007380/ VÁN TRÒN XỬ LÝ NHIỆT 9250 1060*1060*8mm
(nk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700007380-022020/ VAN TRON XƯ LY NHIÊT 9250
(1060*1060*8mm)- J0700007380 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700009605/ VÁN TRÒN XỬ LÝ NHIỆT 9250 1010*1010*10mm
(nk) |
|
- Mã HS 44101900: J0700009605-022020/ VAN TRON XƯ LY NHIÊT 9250
(1010*1010*10mm)- J0700009605 (xk) |
|
- Mã HS 44101900: JY005/ Ván ép- DECORATIVE CHIPBOARD (464-2 CM), dùng để
sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x18mm) (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ công nghiệp khổ A4, dày 6mm, nhà sx Panel Plus,
mã hàng AP5. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ MDF, kích thước: 10x5x0.5cm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: MDF6-BLACK/ Ván MDF dán 1 mặt Melamine Black, kích
thước (6x1220x2440)mm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: MDF6-COLUMBIAN/ Ván MDF dán 1 mặt Melamine Columbian,
kích thước (6x1220x2440)mm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: MDF6-CONCRETE/ Ván MDF dán 1 mặt Melamine Concrete,
kích thước (6x1220x2440)mm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Miếng gỗ làm mẫu khổ A4 (nk) |
|
- Mã HS 44101900: NK076/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 12MM
(hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 184.54 (nk) |
|
- Mã HS 44101900: PB007/ Ván pb (18x1220x2440)mm/ 94.3 (nk) |
|
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED
TIMBER1220*2440*12mm(53.5824 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44101900: PL-001/ Ván ép- PLYWOOD(11~18*1220*2440)MM (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Tấm gỗ mẫu, kích thước: 10x5x0.5cm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Tấm ván ép 1000*1000m*8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101900: Tấm ván ép 1200*1000m*8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44101900: Tay vịn bằng gỗ nhà sản xuất Commercial, PT. ScanCom
(nk) |
|
- Mã HS 44101900: Thanh gỗ ép (20x70x630)mm- Ply wood (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Ván bằng gỗ dùng làm đồ nội thất, KT: 1220x2440x12mm.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Ván dăm bằng gỗ, phủ melamine 2 mặt không chống ẩm,
tiêu chuẩn E1-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER 16MM
1830X2440(6'X8')/AR8 SWISS ELM CHAMPANGE/2SIDES. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101900: Ván gỗ lót giấy (ván ép) dùng khi khoan bảng mạch để
bảo vệ mũi khoan (Back Up Board; BF 510*610*2.1 mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44101900: VAN PB-1/ Ván PB dán 2 mặt Melamine Concrete, kích
thước (18x1220x2440)mm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: VAN PB-2/ Ván PB dán 2 mặt Melamine Nebraska, kích
thước (18x1220x2440)mm (nk) |
|
- Mã HS 44101900: VE- 9MM/ Ván ép- 2440x1220x9MM- (phẩm cấp:B/B) (nk) |
|
- Mã HS 44101900: VE-18MM-2135/ Ván ép- 2135x1220x18MM (nk) |
|
- Mã HS 44109000: 00083/ Ván ép (1220 x 1920 x 20 mm) được sử dụng sản
xuất sản phẩm gỗ ĐG420USD/m3 / 54,109 (nk) |
|
- Mã HS 44109000: 01VEP/ Ván ép- PLYWOOD- (18 x 1220 x 2440 mm), Nguyên
liệu dùng để sản xuất sản phẩm gổ (3081 pcs 165.09 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44109000: 206/ ván ép (1983*1220*18 MM) hàng đã qua xử lý (nk) |
|
- Mã HS 44109000: 206/ ván ép- Lượng hàng đúng: 51.386 MTQ- Qui cách:
2000mm*1220mm*18mm- hàng đã qua xử lý (nk) |
|
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1040mm co lô du
52 mm mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 44109000: NPL011/ VÁN DĂM ÉP P/B (xk) |
|
- Mã HS 44109000: Tấm gỗ chống ẩm kt 2400x1200x17mm (xk) |
|
- Mã HS 44109000: TB-001/ Ván nhân tạo-(15 mm x 1830 mm x 2440 mm) (nk) |
|
- Mã HS 44109000: V1/ Ván gỗ cao su ghép 15x1005x3250 (nk) |
|
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (25x253x2005mm) (xk) |
|
- Mã HS 44109000: VE-01/ Ván ép (PLYWOOD- 4.8MM X 1220MM X 2440 MM BB/CC
CARB P2) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 0007/ VÁN MDF CÓ CHIỀU DẦY KHÔNG QUÁ 5 MM (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 0102_0043/ Ván MDF2.5x1220x1830mm (TMDF Premium MBR E1)
(nk) |
|
- Mã HS 44111200: 0102_0066/ van MDF 2.5*1220*2440 mm (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 012/ Ván mdf (32.15MTQ) (2.5 x 1830 x 2440 MM) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 1004/ ván mdf. / 313,065 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 1014/ Ván MDF(2.5 mm*1220mm*2440mm) 4950 tấm, NL SX SP
gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 1014/ Ván MDF(4.75 mm*1220mm*2440mm) 2850 tấm, NL SX SP
gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 116/ Ván MDF (405 x 870) mm (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 116/ Ván MDF (450 x 305) mm (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 166/ Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2-(18 x
1220 x 2440)MM.#157.632 CBM. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 217/ Ván MDF có chiều dày không quá 5mm-Quy cách:
4.75mm x 1220mm x 2440 mm-hàng đã qua xử lý (nk) |
|
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước
2.7x1220x2440mm), 200 tấm, mới 100%, dòng hàng số 1, TK nhập
103077971250/Ngày:28/12/2019. (xk) |
|
- Mã HS 44111200: 2222/ Ván ép mdf, độ dày 4.5 mm (kích thước
4.5x1220x2440), 2112 tấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: COLOR SAMPLE 3/20/ Miếng mẫu màu làm bằng ván MDF
(3*210*297)mm (01 miếng) (xk) |
|
- Mã HS 44111200: EVC-MF-001/ Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: FDM100591/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre
MBR 4mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 16.0747M3.240 (xk) |
|
- Mã HS 44111200: FMN100001/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 2.5mm X 1220 X
2440/ 58.9406M3.235 (xk) |
|
- Mã HS 44111200: FMN103928/ VÁN MDF: MDF Premium MBR (unsanded) E2 3.2mm
X 1220 X 2440/ 30.8635M3.185 (xk) |
|
- Mã HS 44111200: FMN105415/ VÁN MDF: MDF Premium MBR (unsanded) E2 4.2mm
X 1220 X 2440/ 32.1066M3.180 (xk) |
|
- Mã HS 44111200: GM002/ Ván gỗ MDF 2.7x1220x2440mm (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa (M.D.F. EXPORT
GRADE(CARB P2/ EPA)), chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công
nghiệp. KT: 1220*2440*4.5MM (gồm: 14040 Tấm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR- E2,
kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy.
Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (710-770)
kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2, KT
(3x1220x2440) mm, (14.752 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44111200: Gỗ ván sợi MDF dạng tấm (tên khoa học Medium Density
Fiberboard), dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 3.0mm x1220mm x2440mm, 7080 tấm,
hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: HQ-202/ Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng
để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: JY002/ Ván sợi cứng- MEDIUM DENSITYFIBRE BOARD (1004
SW), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MD-01/ Ván MDF 2.5MMX2045MMX2520MM CARB P2 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MD-01/ Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM CARB P2 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF 1220x2440x3mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber.
Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF 4.5x3x7/ Ván MDF quy cách (4.5x915x2440)mm dùng làm
ván nền ép phủ veneer, giấy trang trí melamine. (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF001/ Ván MDF (1220 x 2440 x 2.5)mm. Sản phẩm đã qua
xử lý nhiệt. (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF07/ Ván: MDF Premium MBR E1 (18 X 1220 X 1830) mm
(nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF07/ Ván: TMDF Premium MBR E1 (2.5 X 1220 X 1830) mm
(nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF2.5MM-1/ Ván MDF 1220 x 2440 x 2.5 mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF3.6x3RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt
(3.6x915x2135)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF3.6x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt
(3.6x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF5/EPA/ Ván MDF 5 mm x 1830 x 2440 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF5-P/ Ván MDF (Chiều dày 2.5X1220X2440mm), SỐ KHỐI
30,81 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF5x3RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt
(5x915x2135)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111200: MDF5x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1
mặt(5x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111200: MELA-NAL-4-75/ Ván Melamine- 4.75mmx1220mmx2440mm, Ván
sợi bằng bột gỗ, đã ghép lại bằng keo, phủ bề mặt nhựa melamine (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MH-VAN001/ Ván ép/ PW-EUCALYPTUS PLYWOOD EPA 716*65*38
MM. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MLC-048/ Gỗ ván ép MDF dùng làm vỏ loa thùng
(4mm*1220mm*2650mm),bề mặt không tráng phủ (ván thô).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: MT-177/ Ván MDF chiều dày dưới 5mm dùng SX đồ nội thất.
Model: Y04-005. Kích thước: 2440*1220*2.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: N008/ MDF board 1220x2440x3mm Carb P2- non rubber (Ván
MDF 1220x2440x3mm Carb P2- Non Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: N018/ Ván MDF (QC: 18x1220x2440) mm (nk) |
|
- Mã HS 44111200: NL34/ Ván MDF (2.5 x1220 m x 2440mm), dùng sản xuất
khung canvas, hộp gỗ, giá vẽ (nk) |
|
- Mã HS 44111200: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 1100MM, dày
4.75MM, ngang 350MM), (1510kgs1200pcs) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: npl0017/ ván MDF dày không quá 5 mm, quy cách: 3 x 1220
x 2440 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: NPL002/ Ván mdf- (E2- 2.50MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng
mới 100%- Số lượng: 94.22 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: NPL308/ Ván sợi MDF (dùng trong sản xuất, lắp ráp đồ
nội thất)(368.8*708*5.0t mm)-H1S7010001GY (nk) |
|
- Mã HS 44111200: NPL8/ Ván mdf (2.5 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: NPL8/ Ván mdf (4.75 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: OP-062/ Ván MDF, quy cách 2.44*1.22*0.015m, tỷ trọng
0.65g/cm3, dày 1.5cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: RVW-N009/ Ván TMDF EPA TSCA Carb P2- 2.5 mm x 1220 x
2440 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: ST1007/ Ván MDF (4.75 x 1220 x 2440)mm, tên khoa học:
Medium Density Fibreboard, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Tấm bảng bằng gỗ ép dùng để tránh tổn hại gặp phải
trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (300 * 340 mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Tấm bảng dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình
khoan lỗ bảng mạch điện tử (1045 * 1260 mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD,
Kích thước: (18.5*13*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Tấm ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) bằng gỗ keo
rừng trồng, kích thước (2.6 x 1220 x 2440) mm, 54696 tấm, loại A, không chà,
hàng mới 100 %. (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Tấm xơ ép (tiêu chuẩn CARB P2/EPA) 2.5MM x 1220 x 2440,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: TO-2020-000225/ Tấm ván nhân tạo MDF, KT: 2000*800*5mm,
dùng để kê hàng sử dụng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: URAITA 106X150/ Phụ kiện khung hình: tấm lót mặt sau
khung hình URAITA 106X150 (106*150mm) (xk) |
|
- Mã HS 44111200: URAITA 129X179/ Phụ kiện khung hình: tấm lót mặt sau
khung hình URAITA 129X179 (129*179mm) (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa
dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp suất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD,
kích thước 4 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván ép MDF dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 200
tấm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván ép mdf dày 4.5 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới
100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván gỗ MDF màu, chiều dày 5mm, quy cách 8900x4000mm
dùng để dựng vách.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván lót dùng trong sản xuất bản mạch GL broad chất liệu
gỗ kích thước 2.25T*1240*1040mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván M.D.F BOARD (2.7 x 1220 x 2440)mm- NL dùng để sản
xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế,
quy cách: (3.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF (Medium Density Fibreboard, Green Dye HMR E1,
Grade A) Quy cách: (3*1830*2440)mm 2178 Cái, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: VÁN MDF 2.5MM X 1220 X 2440, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF bằng gỗ tạp, có tỷ trong trung bình, có độ dày
dưới 5mm, kích thước: 2465*1245*3mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF BOARD CARB P2/EPA (2.3x1220x2440)mm- Nguyên
liệu NK dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF- CARB P2 (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD), kích
thước (2.3x1220x2440mm), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý
nhiệt) 1220 x 2440 x 2.0 mm E2 (10320 tấm 61.441 m3). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF đã xử lý gia công cố nhiệt phủ tráng lớp mặt
dùng để làm đồ gỗ gia dụng làm bằng gỗ phong MDF002 (MAPLE),
4.75x1220x2440mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF dán 1 mặt ván lạng mỏng QC:(1080x467x18)mm.
(Ván MDF mua trong nước, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44111200: VÁN MDF DÀY 3MM (3MM X 1830MM X 2440MM), LOẠI: E2 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF làm từ gỗ thông quy cách (4.75 X 1830 X 2440)
mm. Tên khoa học: Pinus radiata./ (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF, có tỷ trọng 0.13g/cm3, quy cách 518*309*2.7mm,
dày 2.7mm, (1085 PCE 434KG N.W), sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF, quy cách 2440mm*1220mm*4mm,Dùng làm hàng nội
thất. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF/01-MD chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3
thuộc TK nhập số: 102940337250/E31 21/10/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 295USD) /
0,00202 (nk) |
|
- Mã HS 44111200: VÁN MDF: TMDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 2.5 mm
x 1220 x 2440 mm (FT25,25)/ 88.4110M3.297 (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván MDF-MDF P2(NL sản xuất đồ gỗ nội
thất)(2.3x1220x2440)mm, 45000tấm, / 308.099mtq (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng trung bình loại A (kích cỡ 4.5
mm x 1220mm x 2440 mm), EPA TSCA MDF. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván sợi chất liệu bằng gỗ, hãng sản xuất: Kronospan,
KT: 2.7mmx420mmx594mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF), kích thước:
1220x2440x5mm, gồm 1620 tấm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI
chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 3MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản
xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván sợi MDF (MEDIUM DENSITY FIREBOARD) dạng tấm, Dùng
để SX đồ nội thất, Quy cách: (2440 * 1220 * 4.75)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván sợi từ gỗ ép MDF (WOOD), kích thước 1050*1250*2.2mm
dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: VÁN TMDF CARB P2 2.5*1220*2440 MM (VÁN SỢI BẰNG GỖ CÓ
TỶ TRỌNG TRUNG BÌNH MDF), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván TMDF Carb P2 3mmx1220x2440, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván TMDF EPA TSCA Carb P2- 2.5 x 1220 x 2440 (FT25.25)
(xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 2.5mm x
1220 x 2440 (FT25,25)/ 36.84M3 (xk) |
|
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF Premium MBR E1 (2.5 X 1220 X 1830) mm/
30.1401M3.4,905,671/ VN/ 30,1401 (xk) |
|
- Mã HS 44111200: VHP 040/ Ván sợi bằng gỗ MDF (Ván TMDF Carb P2
2.5*1220*2440 mm (Ván sợi bằng gỗ có tỷ trọng trung bình MDF), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng
trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 11*14 inch, chiều dày: 2.5mm),
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: VS/ ván sợi gỗ MDF (2.5mm, x1220mmx2440mm tên khoa học
pinus radiata/radiata pine so luong thuc te 31,968m3 đon gia thuc
te:385,000usd, tong tri gia lo hang: 12307,68usd) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: W-MDFB482.7/ Ván sợi MDF, kích thước
(2.7mmx1220mmx2440mm) dùng để sản xuất đồ nội thất, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111200: WOODPLUGS/ Wood Plugs (Ván MDF) (nk) |
|
- Mã HS 44111200: WOODPLUGS1/ Wood Veneer (630-1730)x(196-630)x2mm- Ván
MDF (xk) |
|
- Mã HS 44111200: YY02-480/ Ván sợi MDF, 480*175*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: YY02-600/ Ván sợi MDF, 600*205*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111200: YY02-625/ Ván sợi MDF, 625*225*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: 0020/ Ván MDF các loại(Medium Density Fibreboard, QC:
4.75mm x 1220mm x 2440mm. Nguyên phụ liệu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ.)
(nk) |
|
- Mã HS 44111300: 1100x1100x8 mm/ Ván ép 1100*1100*8mm (1 cái/kiện) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: 2003/ Ván ép mdf dày 6- 9 mm (kích thước
6.0x1220x2440mm), 142 tấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: CC-TD/ Ván MDF 2 mặt chống thấm. Quy cách
1220*2440*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: FDM100687/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre
MBR 9mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 16.0747M3.220 (xk) |
|
- Mã HS 44111300: FDM103394/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2
Acacia FSC 100% 6mmx1220x2440(FT25,25)/ 32.1494M3.305 (xk) |
|
- Mã HS 44111300: FDM103415/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2
Acacia FSC 100% 9mm x1220x2440(FT25,25)/ 32.1494M3.283.44 (xk) |
|
- Mã HS 44111300: FMN103441/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 7mm x 1220 x
2440/ 34.9447M3.170 (xk) |
|
- Mã HS 44111300: FMN105085/ VÁN MDF: MDF Premium MBR (unsanded) E2 5.2mm
X 1220 X 2440/ 31.5779M3.175 (xk) |
|
- Mã HS 44111300: GLTVV/ Thanh viền tủ bằng ván MDF (2440*25*6)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa
sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 5.5
x1220 x2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép công nghiệp MDF dạng tấm, dùng để chèn sau
khung ảnh, kích thước: 30x40x0.9 (cm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép làm bằng bột gỗ MDF, MR E2. Chưa sơn, chưa
tráng phủ, có kích thước 9x1220x2440 MM, NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: JSVN00002/ tấm gỗ ván ép làm bàn chạy của máy chạy bộ,
chất liệu bằng gỗ ép MDF đã qua xử lý nhiệt,kích thước 665x1370mmx18T,
CARB;TM687, code: 1000329389, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: LH038/ Ván MDF 9 mm x 1220-1525mm x 2440mm,dùng sản
xuất sản phẩm gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111300: MDF17-P/ VÁN MDF (CHIỀU DÀY 17*1830*2440MM), SỐ KHỐI:
65.58 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 44111300: MDF8x1000RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt
(8x1000x2135)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111300: MDF8x1000SA1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Sapele 1
mặt(8x1000x2135)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111300: MDF8x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1
mặt(8x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111300: MDF8x4SA1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Sapele 1
mặt(8x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111300: MDF8x900RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1
mặt(8x900x2135)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111300: MDF9/EPA/ Ván MDF 9.0 MM x 1830 x 2440 (nk) |
|
- Mã HS 44111300: MLC-214/ Gỗ ván MDF dùng làm vỏ loa thùng (6mm x 1230mm
x 2760mm), bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111300: N010/ MDF board 1220x2440x6mm Carb P2- non rubber (Ván
MDF 1220x2440x6mm Carb P2- Non Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 44111300: NGH024/ Ván ép 1100x1100x8 mm (nk) |
|
- Mã HS 44111300: npl0010/ Ván MDF dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm,
quy cách: 6 x 1220 x 2440 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111300: NPL008/ Ván MDF 6 mm (6 x 1525 x 2440)mm (nk) |
|
- Mã HS 44111300: RVW-N037/ Ván MDF Carb P2- 6 mm x 1220 x 2440/NZL (nk) |
|
- Mã HS 44111300: RVW-N038/ Ván MDF Carb P2- 9 mm x 1220 x 2440/NZL (nk) |
|
- Mã HS 44111300: sàn gỗ công nghiệp bằng bột gỗ ép công nghiệp HPF, đã
tráng phủ 2 mặt, kích thước:1383*214*8mm.ncc:BERRYALLOC NV MENEN. 10 tấm/
kiện.hàng mẫu. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Tấm gỗ ép công nghiệp 2440x1220x29mm (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Tấm MDF chịu ẩm, chiều dày 5.5mm (1220 x 2440) trắng 1
mặt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Tấm ván ép công nghiệp MDF được ép từ sợi gỗ, bột gỗ,
chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa trà hai mặt, chưa dán lớp
mặt. Kích thước: (1220x2440x9)mm. Hàng mới 100% do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Tấm ván ép dùng làm khuôn in 2440*1220*18mm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Tấm ván sợi MDF làm từ gỗ mỡ rừng trồng ép mặt bạch
dương nhập khẩu.KT: 5.2x1245x2465mm, sơn Frost 1 mặt, 2250 tấm, hàng đã qua
sử lý sấy nhiệt,Mới 100 %. (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Tâm veneer dán tường mã 100199495, kt19.05x126.1x0.7cm,
hãng sx L'antic, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Van ep 1100x1100x8 mm (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Van ep 1100x1100x8mm (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván ép 5ly (Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván ép 8 ly (Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa
dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp xuất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD,
kích thước 5 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván ép mdf dày 6 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%,
nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván ép sàn HDF tráng nhựa 2 mặt (1220*197*8.3)mm (10
Tấm/hộp)- Thành phẩm đã sấy khô (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp
(MDF),nhãn hiệu URBANS,kích thước 1216 x 195 x8mm..hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: VÁN GỖ LÓT SÀN MẪU. KÍCH THƯỚC: 297x210x12MM. HIỆU:
EGGER. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván gỗ MDF, kích thước 09mm x 1220mm x 2440mm, chiều
dày của ván gỗ: 9mm, dùng để sản xuất bàn ghế (1TAM 1PCS). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván lót sàn làm từ xơ gỗ (mới 100%):PERGO LAMINATE
FLOORING- MODERN PLANK (8 X 190 X 1380) mm. Decor: 3367, 3369, 3370, 3371,
3868, 3869. (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế,
quy cách: (6.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF 2 mặt chống thấm. Quy cách 1220*2440*5mm. Hàng
mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF 2 mặt không chống thấm. Quy cách
1220*2440*17mm. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF 6.0MM x 1220 x 2440 CARB P2 NEW ZEALAND (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF bạch đàn FSC CP2 GL 100%, 9mmx1830x2440 (300
tấm) SGSHK-COC-011079, số khối đúng 12.05604 đơn giá đúng 6.900.000vnd, trị
giá đúng: 83.186.676vnd/ VN (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF chống ẩm, dày 5.5 mm, kích thước 1220 x 2440-
HPL 0.35mm. Đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 12 x 1220 x 2440 (FT25.25)
(xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF trơn thường (1,220 x 2,440 x 9)mm-Không nhãn
hiệu-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF(6.0 MM X 915 MM X 2250 MM), mới 100% dùng để
sản xuất bàn ghế (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF(8 MM X 1220 MM X 2440 MM), mới 100% dùng để sản
xuất bàn ghế (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván MDF-Medium density fiberboard P2 dùng sản xuất các
sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 7.8mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp (ván sợi bằng gỗ),định lượng
0,68g/cm3,hiệu:Lamton, size:(1215*145*12) mm,màu vân gỗ (Laminate
flooring).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ nhân tạo MDF (808x130x8.3)mm. Mặt phủ
plastic và qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ (MDF) có chiều dày trên 5mm nhưng không
quá 9mm (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá
9mm CL1791 (19 X 120 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ MDF, E2, size (7.4 x 1220 x 2440)mm,
loại A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng trung bình loại A (kích cỡ 7.5
mm x 1220mm x 2440 mm), MMR MDF PINK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sợi chất liệu bằng gỗ, hãng sản xuất: Kronospan,
KT: 6.0mmx420mmx594mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI
chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 5.5MM x 1220MM x 2440MM; nhà
sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,
hiệu KAINDL, loại: AQUApro Select 8.0 K4420 AV,có tỷ trọng trung
bình:7.04kg/m2; kt (D1383xR193)mm,dày 8mm, mới 100% (số lượng: 124.918m2)
(nk) |
|
- Mã HS 44111300: Ván: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 9mm x 1220 x
2440 (FT25,25)/ 40.1868M3.210 (xk) |
|
- Mã HS 44111300: V-E/ Ván MDF bạch đàn FSC CP2 GL 100%, 9mmx1830x2440
(300 tấm) SGSHK-COC-011079, số khối đúng 12.05604 đơn giá đúng 6.900.000vnd,
trị giá đúng: 83.186.676vnd/ VN / VN (nk) |
|
- Mã HS 44111300: WOOD BOARD/ Ván ép PACKING PLY WOOD BOARD N.C.V. (dùng
làm vật liệu đóng pallet) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: ./ Mặt bàn chống tĩnh điện bằng gỗ công nghiệp, KT: KT:
900x700x20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 0102_0048/ Ván PB12*1220*2440mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 0102_0050/ Ván PB9*1220x2440mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 0102_0051/ Ván PB12*1220*1830mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 10/ Ván MDF, MFC ((12x1245x2465)mm,thành phần gỗ tràm
và bạch đàn mua tại VN, 975 tấm 34.82 MTQ) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 1100x1100x18 mm/ Ván ép 1100x1100x18 mm (1 cái/kiện),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 1100x1100x18mm/ Van ep 1100x1100x18mm(1tam/kien), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 1202012/ Ván MDF độ dày 12mm (12 x 1220 x 2440)mm. Sử
dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 1202014/ Ván MDF độ dày 14mm (14 x 1220 x 2440)mm. Sử
dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 1202017/ Ván MDF độ dày 17mm (17 x 1220 x 2440)mm. Sử
dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-21 mm (kích thước
15x1220x2440mm), 1320 tấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 710030241060/ Mặt gỗ MDF KT: 2000*300mm dày 18mm.Hàng
mới 100%,710030241060 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 710030241061/ Mặt gỗ MDF KT: 1000*300mm dày 18mm.Hàng
mới 100%,710030241061 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: 710030241064/ Mặt gỗ MDF KT: 800*800mm dày 18mm.Hàng
mới 100%,710030241064 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Bảng thông báo bằng ván gỗ MDF chiều dày 17mm, quy cách
2000x1200mm.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Bọc gỗ cạnh cửa, có phụ kiện kèm theo, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Cấu kiện âm thanh Vienacoustic PN2A xuất xứ Việt Nam,
gồm gỗ MDF chống ẩm dày: 12mm; bề mặt Verneer hoàn thiện, trong có hệ khung
thép hộp cách tường, BTT Ecophon tỷ trọng 80kg/m3, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Chân pallet (van ep) 180x180x90mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: CS-01-001/ Ván MDF quy cách 2440*1220*(2.75-15)MM (nk) |
|
- Mã HS 44111400: DC63-01529B TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 Có C/O form KV số
C021-20-0003464 ngày 31-03-2020 TK 103224481250/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: DC63-01529B/ TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: DC63-01529D TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 Có C/O form KV số
C021-20-0004909 ngày 10-06-2020 TK 103344023530/E31 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: DC63-01529D/ TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: DL36/ Ván MDF(dùng làm mặt bàn),quy
cách:385mm*510mm*15mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: FDM100747/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre
MBR 15mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 32.1494M3.210 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FDM100783/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre
MBR 18mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 32.1494M3.210 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FDM103902/ VÁN MDF: MDF MBR EPA TSCA Title VI CARB-P2
15mmX1220X2440(FT25,25)/ 34.8285M3.163.2 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FDM103906/ VÁN MDF: MDF MBR EPA TSCA Title VI CARB-P2
17mm X 1525 X 2440 (FT25,25)/ 32.0713M3.163.2 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FDM104980/ VÁN MDF: MDF Premium MPN F3S 24mm X 1230 X
2070/ 197.9847M3.303.36 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FMN100193/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 15mm X 1220 X
2440/ 34.8286M3.160 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FMN100229/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 18mm X 1220 X
2440/ 32.1494M3.195 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FMN100253/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 24mm X 1220 X
2440/ 32.5781M3.180 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FMN100952/ VÁN MDF: MFB Premium MBR E2 17mm *1220*2440
WHITE_HK77 R 1 SIDE/ 34.8673M3.210 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FMN101770/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 10mm X 1220 X
2440/ 34.8286M3.165 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: FR.250NEWSTYLETOP-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488544 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: GLMDF/ Ván MDF (1220*2440*12)mm, dùng để sản xuất tủ
bếp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ ép 122cm*244cm*1.5cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ MDF 17mm, kích thước 1200x2400,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ tấm dùng để làm tủ trưng bày sản phẩm trang sức tại
cửa hàng miễn thuế SBQT Đà Nẵng M3_add_on back cover (150*12*1542mm). 1 bộ 1
cái. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa
sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 17
x1220 x2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm A E2,kích
thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, giấy đã in hoa văn vân gỗ một
mặt (6009)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng, SL: 55 tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép làm bằng bột gỗ MDF, MR E2. Chưa sơn, chưa
tráng phủ, có kích thước 12x1220x2440 MM, NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ ván sàn công nghiệp MDF- Laminate Flooring, kích
thước theo tấm: (1218.8mm x 196mm x 12mm); 10 tấm/thùng, 37030 tấm 8846 sqm,
sản phẩm đã qua xử lý, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690)
kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2, KT
(17x1220x2440) mm, (3.600 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44111400: HD54/ Ván MDF, có tỷ trọng 0.429g/cm3, dày 25mm, sử
dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: HD55/ Ván MDF, có tỷ trọng 0.429g/cm3, dày 30mm, sử
dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: HQ-202/ Ván MDF (18 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng
để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: HQ-202/ Ván MDF (21 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng
để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: HQ-202/ Ván MDF (25 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng
để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: HTSV6047/ Sàn gỗ kt 2100*3000*135mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: JY003/ Ván sợi cứng- MEDIUM DENSITYFIBRE BOARD (6534
SW), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x18mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 12 mm x 1220-1525mm x 2440mm,dùng sản
xuất sản phẩm gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 15 mm x 1220mm x 2440mm,dùng sản xuất
sản phẩm gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 18 mm x 1220mm x 2440mm300 tấm, dùng sản
xuất sản phẩm gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 25 mm x 1220mm x 2440mm648 tấm, dùng sản
xuất sản phẩm gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF18 mm x 1220mm x 2440mm,dùng sản xuất sản
phẩm gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF25 mm x 1220mm x 2440mm,dùng sản xuất sản
phẩm gỗ XK (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Mặt bàn chống tĩnh điện bằng gỗ công nghiệp, KT: KT:
900x700x20mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Mặt gỗ MDF KT: 1000*300mm dày 18mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Mặt gỗ MDF KT: 2000*300mm dày 18mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Mặt gỗ MDF KT: 800*800mm dày 18mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Mẫu ván sàn gỗ công nghiệp, đã qua xử lý nhiệt, kích
thước: 1218x168x12mm, HSX: JIAXING YOUGUAN TRADE CO LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x12mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non
rubber. Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x18mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non
rubber. Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x6mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber.
Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x9mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber.
Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF 12L (2016)/ Ván MDF quy cách (12x1830x2440)mm dùng
làm ván nền ép phủ veneer, giấy trang trí melamine. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF-0040/ Ván ép Pine MDF 18mm thickness, 1220mm x
3710mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF011/ Ván mdf (15*1220*2440)mm, phục vụ trong sản
xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF011/ Ván mdf (18*1220*2440)mm, phục vụ trong sản
xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF11x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1
mặt(11x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF11x4RO2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 2
mặt(11x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF11x4SA1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Sapele 1 mặt
(11x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF12x3RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt
(12x915x2135)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF12x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt
(12x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF13-P/ Ván MDF (Chiều dày 21mmx1830mmx2440mm), SỐ
KHỐI 67,51 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF15/ Ván gỗ ép MDF độ dày 15mm (kich thuoc
1220x2440mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF17x4 RO2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 2
mặt(17x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF18/EPA/ Ván MDF 18. MM x 1830 x 2440 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF18x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt
(18x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF18x4RO2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 2 mặt
(18x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF18x4TEA2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Teak 2 mặt
(18x1220x2440)mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF-33/ Ván MDF 1220mmx2440mmx4.5mm, ván đã qua xử lý,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MDF6-P/ VÁN MDF (CHIỀU DÀY 12X1830X2440 MM), SỐ KHỐI:
32,15 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Miếng ván ép mẫu dùng làm ván lót sàn, kích thước: 1261
x 190.5 mm, hiệu: Balterio, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MLC-023/ Gỗ MDF (12mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ loa
thùng, bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MLC-083/ Gỗ ván MDF (15mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ
loa thùng, bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MLC-084/ Gỗ ván MDF (21mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ
loa thùng,bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MLC-085/ Gỗ ván MDF (25mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ
loa thùng, bề mặt ván không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MLC-106/ Gỗ ván MDF (30MM*1220MM*2440MM) dùng làm vỏ
loa thùng,bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: MLC-107/ Gỗ ván MDF (18MM*1220MM*2440MM) dùng làm vỏ
loa thùng, bề mặt ván không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: N009/ MDF board 1220x2440x12mm Carb P2- non rubber (Ván
MDF 1220x2440x12mm Carb P2- Non Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: N012/ MDF board 1220x2440x9 Carb P2- non rubber (Ván
MDF 1220x2440x9mm Carb P2- Non Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: N014/ MDF board 1220x2440x18mm Carb P2- non rubber (Ván
MDF 1220x2440x18mm Carb P2- Non Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NGH011/ Ván ép 1100x1100x18mm (1cai/kien) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NGH013/ Chân pallet (van ep) 180x180x90mm (1 cai/kien)
(nk) |
|
- Mã HS 44111400: NL001/ Ván MDF (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NL48/ Tấm ván ép bằng sợi gỗ MDF, chưa sơn phủ, kích
thước dài rộng dày 51*25*5cm, nhà sản xuất San hwa furniture co.,ltd, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NL50/ Tấm ván ép bằng sợi gỗ MDF, chưa sơn phủ, kích
thước dài rộng dày 244*120*1.8cm, nhà sản xuất San hwa furniture co.,ltd,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NL51/ Tấm ván ép bằng sợi gỗ MDF, chưa sơn phủ, kích
thước dài rộng dày 51*32*1.5cm, nhà sản xuất San hwa furniture co.,ltd, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 548 mm, dày 12 mm,
ngang 345 mm), (2682kgs1904pcs) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: npl0007/ Ván MDF dày trên 9mm, quy cách: 15 x 1525 x
2440 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL002/ Ván mdf- (E1- 12.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng
mới 100%- Số lượng: 103.74 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL005/ Ván MDF 18 mm (18 x 1525 x 2440)mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL012/ VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD) (xk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL013/ VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER) (xk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL30/ Ván MDF, qui cách: (25x1220x2200)mm, dùng sản
xuất sản phẩm gỗ (bàn, ghế, giường,...) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (15 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (18 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (2.5 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (25 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: NVL027/ Ván MDF chiều dày 12mm, quy cách
1220x2440mm,nguyên vật liệu dùng sản xuất đồ gỗ nội thất xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 44111400: PALLET/ Pallet bằng ván ép PACKING PLY WOOD PALLET
N.C.V. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488406 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488416 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488456 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488431 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P005-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488610 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488440 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488448 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488467 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0031P009-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ
(Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder
488551 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Phụ kiện máy tập chạy thể thao OMA-6131EA: ván chạy
bằng gỗ MDF, kích thước 1350 x 650 x 21mm, mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 44111400: PK-BAR-1/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách ngăn thùng
gỗ bằng ván ép (950x38)mm), dùng để đóng gói linh kiện mô tơ điện/
PAC4974P001-BAR, PO IP013351 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: PK-CARTON-5/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng gỗ
bằng ván ép (1130x950x10)mm), dùng để đóng gói linh kiện mô tơ điện/
PAC4972P001-SKID, PO IP013351 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: RVW-N017/ Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 12 mm x 1220 x 2440
(nk) |
|
- Mã HS 44111400: RVW-N019/ Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 18 mm x 1220 x 2440
(nk) |
|
- Mã HS 44111400: RVW-N024/ Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 21 mm x 1220 x 2440
(nk) |
|
- Mã HS 44111400: RVW-N034/ Ván MDF Carb P2- 18 mm x 1220 x 2440/NZL (nk) |
|
- Mã HS 44111400: RVW-N035/ Ván MDF Carb P2- 21 mm x 1220 x 2440/NZL (nk) |
|
- Mã HS 44111400: RVW-N040/ Ván MDF Carb P2- 25 mm x 1220 x 2440/NZL (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Sàn gỗ công nghiệp không nhãn hiệu khổ 10mm x 180mm x
800mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Sàn gỗ kt 2100*3000*135mm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ công nghiệp MDF (D1200x R800x12mm) (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1060* 880 * 10
mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ kích thước 520x200x10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ MDF (KT L1600 * W800 * D11 mm), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ MDF KT 1.22x2.44 2 mặt trắng 15mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ ô can bọc viền 122CM*244CM*1.5CM, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ phíp 35CM*35CM*5MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm lót sàn bằng ván MDF, phủ hoa văn 1055, kích thước
1210mm x 166mm x 9.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm M.D.F chưa chà nhám, nguyên vật liệu dùng để đóng
Bàn, Ghế, Tủ, Kệ văn phòng. loại chịu ẩm (MR)Kích thước(17*1220*2440)MM. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm MDF chịu ẩm, chiều dày 17mm (1220 x 2440) trắng 2
mặt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm panel bằng ván MDF, đã qua xử lý hun trùng, dùng
làm vách ngăn ở xưởng, dày 30mm- WOOD PANEL 1200*2450- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm vách ngăn nhà vệ sinh bằng mùn cưa công nghiệp đã
qua xử lý hai mặt ngoài phủ vân gỗ KT: (1830x2440x12)mm. Hàng do Trung Quốc
sản xuất mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng cây MDF qui cách (1000*2000*13) mm, có
chiều dày 13 mm, không model, không nhãn hiệu, dùng để lót hàng hóa trong nhà
xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng gỗ ép MDF, kích thước 11x150x750mm. Mã
MFZ65960201. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván công nghiệp CDF màu xám làm từ chất liệu gỗ ép
công nghiệp, kích thước:1830mm*1830mm*12mm, NSX:GUANGZHOU DUNHONG IMP&EXP
TRADING CO.,LTD, không nhãn hiệu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván ép công nghiệp MDF được ép từ sợi gỗ, bột gỗ,
chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa trà hai mặt, chưa dán lớp
mặt. Kích thước: (1220x2440x12)mm. Hàng mới 100% do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván mẫu bằng MDF/L075213. Kích thước:
W1398xD798xH15(mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván MDF 101T, dày 15mm, màu trắng, kích
thước142x244x1,5 cm (mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván MDF 1200*2400*9.0m/m(Dùng trong sản xuất giầy)
(xk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) chưa phủ nhựa
chưa soi rãnh chưa dán giấy dùng làm đồ nội thất dày 17mm khổ (1,22X2,44)M đã
qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp. mới 100%. Do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Tấm xơ ép (tiêu chuẩn CARB P2/EPA) 21MM x 1220 x 2440,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: V012/ Ván MDF (18 x 1220 x 3048)mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: V2/ Ván sợi MDF (Medium Density Fiberboard) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: V9/ Ván MDF chống ẩm, kích thước: 1220x2440x17MM, mã
hiệu: MEL206SH-2M (2 tấm, 1 tấm0.0030m3) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép (MDF) các loại đã qua sử dụng thu được từ thùng
đựng thiết bị của doanh nghiệp chế xuất, Rộng 1000cm x Dài 2000cm x Dày 5cm.
Không nhãn hiệu/ VN (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Van ep 1100x1100x18mm (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép 12 ly khổ 1,2m x 2.4m (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép 12 ly khổ 1.2m x 2.4m (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 12 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới
100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 15 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới
100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 18 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới
100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 21 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới
100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 24 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới
100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván ép sàn sân khấu kích thước 4 feet x 4 feet, hoàn
thiện sơn đen 4 feet x4 feet Stage Plywood- Black. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván gỗ ép MDF dán nhựa 2 mặt ABS&PMMA màu 154323,
mã 13913451006, kích thước: 2800x1220x18mm, hiệu Rehau. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp,
(MDF),nhãn hiệu ALDER,kích thước 1215 x 167 x 12mm..hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván gỗ MDF 388 chiều dày 17mm, quy cách 1200x400x2000mm
dùng để dựng vách.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván gỗ MDF 388,chiều dày 17mm, quy cách 683x1143mm dùng
để dựng vách.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván gỗ MDF day 15mm (kich thuoc 1220x2440mm) (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván lót sàn làm từ xơ gỗ (mới 100%):PERGO LAMINATE
FLOORING- MODERN PLANK (9 X 190 X 1380) mm. Decor: 4307, 4319, 4303, 4297,
4317, 4291, 4293, 4301, 4305, 4311. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván M.D.F (1200 x 1000 x 15)mm- NL dùng để sản xuất đồ
gỗ nội thất, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế,
quy cách: (12.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (TSS)- CARB P2/ EPA)
(18*1220*2440)mm (4,440 tấm), hàng mới 100%, NPL sản xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 1220*2440*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 1220x2440x12mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 1220x2440x9mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 12mm Carb P2 4' x 8' (12x1245x2465). Thành phần
wood/gỗ tràm và bạch đàn mua tại VN > 80%, Keo Urea: 7+15%, Sáp <2%,
Phụ gia:<3% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 18MM x 1220 x 2440 CARB P2 NEW ZEALAND (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 21MM x 1220 x 2440 CARB P2 NEW ZEALAND (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 25MM x 1220 x 2440 CARB P2 NEW ZEALAND (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 9.0MM x 1220 x 2440 CARB P2 NEW ZEALAND (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF 9mm Carb P2 4' x 8' (9x1245x2465) Thành phần
wood/gỗ tràm và bạch đàn mua tại VN > 80%, Keo Urea: 7+15%, Sáp <2%,
Phụ gia:<3% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF bằng gỗ dăm + gỗ tạp, có tỷ trong trung bình,
có độ dày 12mm, kích thước: 2465*1245*12mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF bằng gỗ tạp, có tỷ trong trung bình, có độ dày
12mm, kích thước: 2465*1245*12mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF có ép tấm PET, 1220X2440X18, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF đã phủ nhựa (HMR MDF), kt: 1220x2440x17mm, sx
tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF đã qua gia công dùng cho sản phẩm đồ nội thất.
KT:508~1438x12~545x9~25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF đã xử lý gia công cố nhiệt phủ tráng lớp mặt
dùng để làm đồ gỗ gia dụng làm bằng gỗ phong MDF002 (MAPLE), 20x1220x2440mm
(SL: 64.299 MTQ;DG: 328 USD, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF dán 1 mặt ván lạng mỏng QC:(1076x772x18)mm.
(Ván MDF mua trong nước, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF dùng để đóng mặt bàn máy may độ dày 18mm (set 2
tấm). Kích thước: 1800*900mm. Mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF dùng để sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, chưa sơn,
chưa đánh bóng, chưa qua xử lý nhiệt. Kích thước: 25-1815*9-760*9-50mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 18 x 1220 x 2440 (FT25.25)
(xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF gỗ công nghiệp có tỷ trọng trung bình 720 kg/m3
loại thường không chống nước, tiêu chuẩn E2, chưa được gia công bề mặt dùng
để sản xuất đồ nội thất. Size:1220*2440*21 mm. Nsx: Metro. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF nhiều mầu khác nhau,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF TODUS-BTSXDF/3-1 (MDF LAMINATE) có chiều dày
trên 9mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, quy cách: 1210*560*15mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF W1220mm*L2440mm*T25mm (1220 x 2440 x 25 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF, có tỷ trọng 0.429g/cm3, quy cách
1154*684*30mm, dày 30mm, (560PCE 4547.2KG N.W), sử dụng trong sản xuất đồ nội
thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: T60024050A (MDF WOODEN SHELF) dùng trong
sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (600 X 240 X 50)MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: T91424050 (MDF WOODEN SHELF) dùng trong
sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (914 X 240 X 50)MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: TODUS-BTSXDF/3-1 (MDF PANEL) dùng trong
sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (1210X560X15)MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF. (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF/01-MD chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2 trang 4
thuộc TK nhập số: 102074075350/E31 21/06/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 260USD) /
0,00489 (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard dùng sản xuất các sản
phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 20mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván PB Carb P2 15mmx1220x2440, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván PB Carb P2 18mmx1220x2440, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván PB Carb P2- 9 x 1220 x 2440 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sàn gỗ công nghiệp HDF màu nâu D702, hiệu KaiFong,
dày 12mm, kích thước 1218x298x12MM (6 tấm/ hộp x 239 hộp). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 9mm SIG4750 (138 x
21.2 x 0.9) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ MDF, E2, size (10.4 x 1220 x 2440)mm,
loại A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ qui cách, qui cách (2400*1200*15) mm.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng trung bình loại A (kích cỡ
16.5 mm x 1220 mm x 2440 mm), MMR MDF GREEN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ, chưa ghép, có chiều dày trên 9mm, dùng
để đậy 2 đầu ống quấn bạc in băng rôn.MDF of a thickness exceeding 158 mm
(xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY
FIBERBOARD 12MM (BIRCH), làm bằng gỗ cây Bạch Dương, kích thước:
650-2286*192.5~497*12 mm, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI
chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 12MM x 1220MM x 2440MM; nhà
sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,
hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4440 HB,có tỷ trọng trung bình
10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 355.830m2) (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi MDF (MEDIUM DENSITY FIREBOARD) dạng tấm, Dùng
để SX đồ nội thất, Quy cách: (2440 * 1220 * 12)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi từ xơ sợi (MDF). qui cách (2400*1200*10) mm.
hàng mời 100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván sợi từ xơ sợi. qui cách (2400*1200*10) mm. hàng mời
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Acacia FSC 100%
18mmx1220x2440(FT25,25)/ 40.1868M3.270 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: Ván: MDF Premium MBR E1 (18 X 1220 X 1830) mm/
30.1401M3.5,834,752/ VN/ 30,1401 (xk) |
|
- Mã HS 44111400: VAVMDFOOE015A.0003/ Tấm xơ ép MDF Medium Density
Fibreboard (15x1220x2440)mm, đã qua xử lý nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 44111400: VAVMDFOOE021A.0002/ Tấm xơ ép MDF Medium Density
Fibreboard (21x1220x2440)mm, đã qua xử lý nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 44111400: VEG/ Tấm ván ép gỗ đã qua xử lí, kích thước 2440mm x
1220mm x 15mm (nk) |
|
- Mã HS 44111400: VHP 040/ Ván sợi bằng gỗ MDF, độ dày 2.5mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Y01- 003/ Ván ép PB Carb P2 15mmx1220x2440, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Y01- 003/ Ván ép TMDF Carb P2 3mmx1220x2440, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44111400: Y01-017/ Ván ép cắt thanh (60771SK) quy cách (D 222mm x
R 43 mm x C 21 mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: 11010105/ Tấm đệm gỗ có tráng nhựa Bakelite (Bakelite
plate), kích thước 1092mm*1245mm 1.5t, dùng để lót các bản mạch điện tử, giảm
áp lực khi khoan (nk) |
|
- Mã HS 44119200: 11010119/ Tấm đệm gỗ màu trắng, kích thước
2.5mm*43"*49", dùng để lót các bản mạch điện tử, giảm áp lực khi
khoan (nk) |
|
- Mã HS 44119200: 11011041/ Tấm đệm bằng gỗ ép màu trắng, có tỷ trọng
trên 0.8g/cm3, kích thước 2.5mm*1092mm*1245mm, dùng để lót các bản mạch điện
tử, giảm áp lực khi khoan (nk) |
|
- Mã HS 44119200: 11011050/ Tấm đệm gỗ có tráng nhựa Bakelite (Bakelite
plate), kích thước 1105mm*1255mm 1.5t, dùng để lót các bản mạch điện tử, giảm
áp lực khi khoan (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Gỗ HDF HMR.G E1 Phủ Melamine, Kích thước:12x1260x2470
mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn bằng sợi gỗ HDF, R08Y (L80AC01-C13) đã phủ
bề mặt laminate, bề mặt C, t/chuẩn AC3 màu Natural Acacia Brown, kích thước
1200mm x190mm x 8mm, 7 chiếc/hộp. NSX: DONGWHA ENTERPRISE CO.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp đã ép mã QT7506,kích thước
1220*198*8.3mm, có tỉ trọng trên 0.88g/cm3, chống xước ac4, mới 100%, đã
tráng phủ một mặt (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Hàng mẫu (F.O.C); Ván lát sàn bằng sợi gỗ ép hiệu
INOVAR, loại CHAIN, Size (192 x188 x12) mm, (1 set 0.2166m2/set), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44119200: Mẫu gỗ Chainset của sàn gỗ cốt trắng lát sàn công
nghiệp từ sợi gỗ ép, kt 300*129mm,1 unk 2 pce,hãng sx: JIANGSU BBL HOME
TECHNOLOGY COMPANY LIMITED,mới 100%(hàng F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Mẫu gỗ Displayboards của sàn gỗ cốt trắng lát sàn công
nghiệp từ sợi gỗ ép, kt 250x135mm,1 unk2 pce, hãng sx: JIANGSU BBL HOME
TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (Hàng F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích
thước: 1218x129x12mm, màu H 3857, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY
COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Tấm bột gỗ công nghiệp dùng làm cửa (chưa hoàn chỉnh)
có tỷ trọng > 0,8g/cm3- HDF DOOR SKIN- 1 PANEL GRANDEUR TEXTURE
(874*2152*3)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Tấm lát sàn gỗ CN HDF dạng tấm đã tráng phủ soi rãnh và
xử lý hóa chất ở nhiệt độ cao, không vát cạnh. KT (1285*192*8)mm. Thương hiệu
Binyl, màu các loại (9 tấm/ hộp, 624 hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Tấm ván ép compact bằng gỗ CDF dùng trong xây dựng.
CDF: 1200. Kích thước:1830*2440*12mm. tỷ trọng: 1.2g/cm3. Không hiệu. NSX:
GUANGZHOU DUNHONG. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Tấm ván ép HDF (1830x2440x12mm) 0623 Grey màu xám dùng
làm vách ngăn vệ sinh.tỷ trọng gỗ 0.85g/cm3, độ nén 1050N (chưa tráng phủ,
chưa làm rãnh), Nsx GUANGZHOU LILIANGBAO CBEC CO.,LTD.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Tấm ván ép mật độ thấp CDF (1830x2440x12mm), độ nén
1200Aps, tỷ trọng trên 0.8g/cm3, được gia cố bằng keo,nhựa phenol formadehti
và bột gỗ,dùng làm vách ngăn, NSX:GUANGZHOU HAOQI mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Tấm ván MDF dùng cho công nghiệp, kích thước: 2.5mm x
4.0" x 8.0" (đã qua xử lý nhiệt). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Tấm ván sàn gỗ công nghiệp, KT (12 x198x1210) mm, màu
vàng sồi, có vân Motif Cottage Oak (TE1912). Nhà sản xuất: LEOWOOD, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván hard board chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử
lý nhiệt) 4' x 8' x 1.6 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván lát sàn bằng bột gỗ ép INOVAR đã tráng phủ, soi
rãnh HDF, loại IV320 (1288 X 192 X 8mm, WG,AC4) có tỷ trọng >0.85g/cm3,
hàng mới 100%. số lượng theo hồ sơ: 356,112m2, Đơn giá: 6,85/m2. (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván lát sàn bằng gỗ nhân tạo (gỗ bột ép HDF): 1380mm x
193mm x 8mm, đã qua xử lý nhiệt và tráng lớp phủ bề mặt, 8 panels/ box, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván lát sàn bằng sợi gỗ ép đã tráng phủ (phim giấy vân
gỗ,oxit nhôm chống xước), KT: dày 10mm, dài 1845mm, rộng 195mm. Có tỷ trọng
trên 0,8 g/cm3. Mã màu: LA024XLV4. Nhãn hiệu: Wineo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván MDF đã xử lý gia công cố nhiệt phủ tráng lớp mặt
dùng để làm đồ gỗ gia dụng, 2440x1220x12mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván sàn bằng gỗ công nghiệp HDF có tỷ trọng trên 0.8
g/cm3; đã tráng phủ 2 mặt, soi rãnh, hiệu KRONOPOL, loại 80SI/5380/WS;
kt:1380x193x8mm, mới 100%. Lượng 402.706m2, đơn giá 5.69eur (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván sàn công nghiệp HDF hiệu KRONOLUX (Premium Laminate
Flooring), Có tỷ trọng 0.86g/cm3 (860kg/m3). Harmony Series (H), size
12*145*1215mm, code H3004, đã xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván sàn gỗ công nghiệp EFFECT ALTAY, làm bằng sợi gỗ,
KT 8*191*1200mm, có tỷ trọng trên 0.8g/cm3, nhãn hiệu EFFECT, mới 100% 8
tấm/hộp. NSX AGT DIS TICARE A.S (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván sàn gỗ ép HDF đã xử lý nhiệt, nhiều màu, kích
thước: 1203,5x132,8x12mm, mã: 157-25403582. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng 0.82g/cm3 loại A (kích cỡ 12
mm x 1260 mm x 2470 mm), HDF HMR GREY. Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván sợi gỗ ép độ nén cao AAA GRADE có tỷ trọng trên
0.8g/cm3 dùng để sản xuất bàn, ghế, giường tủ (Size 1.8mm x 1220 x 2440MM ')
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119200: Ván Sợi tỷ trọng cao (tỷ trọng trung bình trên 0,8
g/cm3)- (MM) 3.4 x1220x2440, Đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 44119300: FM-MAU/ Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy, kích
thước 12/2*190*2100mm., 1 kiện 5 chiếc. Hàng mới 100% (hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 44119300: Ván lát sàn bằng bột gỗ ép HDF, hãng sx SWISS KRONO AG,
đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt, kích thước 1380 x 193 x 8 mm, tỷ trọng:
0.8g/cm3, 8 tấm/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119300: Ván lát sàn bằng sợi gỗ ép, nhãn hiệu Eco.3floor, kích
thước dài 810mm, rộng 150mm, dày 8.3mm, Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm3 nhưng
không quá 0,8 g/cm3. Mã màu: ECO86368. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44119400: FM-MAU/ Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích
thước 900*190*15/3mm. Hàng mới 100% (hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 44119400: MDF01/ Ván MDF/ MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2 &
EPA (2440*1220*19mm) (nk) |
|
- Mã HS 44119400: MDF25/ Ván MDF E2: 1220x2440x2.5mm, dùng để làm pallet.
Hàng mới 1000% (nk) |
|
- Mã HS 44119400: Tấm gỗ ép công nghiệp, chưa tráng phủ, dùng để làm mẫu,
kích thước khổ A5, hãng SX: Greenlam, hàng mới 100% (450 tấm/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 44119400: TB-003/ Ván ép(12 MM *1220MM*2440 MM)-PLYWOOD(28.40 M3)
(nk) |
|
- Mã HS 44119400: TB-003/ Ván ép(14 MM *1220 MM*2440 MM)-PLYWOOD(30.63
M3) (nk) |
|
- Mã HS 44119400: TB-003/ Ván ép(15 MM *1220 MM*2440 MM)-PLYWOOD(24.11
M3) (nk) |
|
- Mã HS 44119400: TB-003/ Ván ép(18 MM *1220MM*2440 MM)-PLYWOOD(26.26 M3)
(nk) |
|
- Mã HS 44119400: Ván ép gỗ (Laminate), kích thước dày 0.6mm, dài 2440mm,
rộng 1220mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44119400: VÁN MDF: E2: 1220mm x 2440mm x 2.5mm, dùng để làm
pallet, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44121000: Cót ép làm từ tre. Kích thước: 1220mmx2440mmx1mm. 450
tấm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44121000: Gỗ dán sợi tre, kt: 9*600*2400-2800 (mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44121000: Ván ép từ tre BAMBOO PANEL Loại dày 4.75mm dùng trong
sản xuất đồ nội thất, kích thước (2440x1220x4.75)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44121000: Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, đã qua xử lý ở
nhiệt độ cao, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán,
kt:1802x752x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD. mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44123100: 2/ Ván ép 18mm Plywood Red two sides Okoume veneer,
CARB P2 certified 1220mmx2440mm, (Nguyên liệu gỗ keo, vườn trồng),1.280 TẤM
(nk) |
|
- Mã HS 44123100: 30005767/ Ván ép gỗ quy cách (1220X1700X20)mm (Loại ván
dùng keo dán ghép từ các miếng gỗ lát mỏng mỗi lớp có chiều dày không quá 6mm
có nguồn gốc gỗ trồng cao su, gỗ điều), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44123100: EVC-PL-003/ Gỗ dán (10.0 mm x 945 mm x1840 mm) (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ đã dán ép gồm 13 lớp (ván ép), làm từ ván lạng gỗ
tạp vườn cao su; Đã phủ film- Hardwood Plywood; (21.25 CBM); (Dày:17mm x
Rộng:1220mm x Dài: 2440mm); Hàng không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ đã dán ép gồm 21 lớp (ván ép), làm từ ván lạng gỗ
tạp vườn cao su- Hardwood Plywood (Container Floorboard); (28.0 CBM);
(Dày:28mm x Rộng:1220mm x Dài: 2440mm); Hàng không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ đã dán ép gồm 5 lớp (ván ép), làm từ ván lạng gỗ tạp
vườn cao su- Hardwood Plywood (Packing Plywood); (Dày: 6.0mm x Rộng: 600mm x
Dài: 800mm); Hàng không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ đã dán ép gồm 7 lớp (ván ép), làm từ ván lạng gỗ tạp
vườn cao su- Hardwood Plywood (Packing Plywood); (Dày: 9.0mm x Rộng: 1220mm x
Dài: 2440mm); Hàng không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ đã dán ép gồm 9 lớp (ván ép), làm từ ván lạng gỗ tạp
vườn cao su- Hardwood Plywood (Packing Plywood); (Dày: 12.0mm x Rộng: 1200mm
x Dài: 2250mm); Hàng không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ đã dán ép nhiều lớp (ván ép), làm bằng gỗ tạp vườn
từ cao su, sấu riêng, tràm, bạch đàn, điều, dầu...; Phủ film mặt sau
(Dày:28mm x Rộng:1160mm x Dài: 2400mm) (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ dán (ván ép) công nghiệp làm từ gỗ rừng trồng (gỗ
keo, gỗ bồ đề). Kích thước: 8mmx1220mmx2440mm AB x 6135 tấm, gồm 5 lớp mỗi
lớp dày không quá 1.7mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ dán 1,22 x 2,44m xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ dán chịu lực 15x1220x2440mm, gồm 15 lớp (8 lớp gỗ và
7 lớp keo), dày 1mm/lớp. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ dán Công nghiệp (Plywood C/D+) chưa được tạo dáng
liên tục làm từ gỗ keo rừng trồng ép 2 lớp mặt gỗ bạch dương. KT:
1220X2440X12MM, 2720 Tấm và ép 7 lớp.Hàng đã qua xử lý ép nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ dán đã chà 2 mặt, làm từ gỗ keo rừng trồng, tên khoa
học ACACIA, kích thước: 1220X2440X6.1mm, ép 10 lớp. (1.7- 2.0mm/ lớp) gồm
3840 tấm.hàng không thuộc danh mục CITES Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ dán đã sấy khô làm từ gỗ keo rừng trồng, Hàng đã qua
xử lý nhiệt. KT: 16x1220x2440MM, 50 tấm, ép 10 lớp. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44123100: Gỗ dán làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng tập trung (rộng x
dài x dầy: 1005X2395X28mm), số lượng 1.62 khối, cắt cạnh 6mm, loại AB, đã qua
xử lý nhiệt, hàng mới 100%, (xk) |
- |
- Mã HS 44123100: Gỗ dán làm từ gỗ keo rừng trồng, KT: 8x1220x2440mm, ép
5 lớp, loại BC, 4320 tấm, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%. (xk) |