|
- Mã HS 39269099: XF4730003- Nhãn
Decal-DISPLAY PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF6548001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF7012001- Vòng khuyên bằng nhựa-WASHER,THRUST (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF7882001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF7923001- Nhãn Decal-PANEL LABEL A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF7929001- Nhãn Decal-PANEL LABEL B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF7930001- Nhãn Decal-PANEL LABEL C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF8084001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF8502001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF8508001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG0031001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG0032001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG0033001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG0034001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG0229001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG0824001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG1270101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG1272001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG1464001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG1466001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG2301001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG2307001- Long đền nhựa-WASHER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG2638001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG2639001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG2881001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG2882001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG2892001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG3027001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG3028001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG4451001- Đế nhựa-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG4649001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG4669001- Đế nhựa- DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG4672001- Đế nhựa-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG4672002- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG4677001- Đệm cây giữ ống chỉ- DISPLAY PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5070001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5102002- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5368001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5490001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5492101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5625001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL G3M-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5671001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5705101- Đế nhựa-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5751101- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5753001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL G1H-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5799001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5828001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL F1H-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5856001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG5942001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6113001- Đế nhựa-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6128001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6129001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6130001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6131001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6140001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6172001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6173001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6175001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6176001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6178101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6283001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6286001- Nhãn Decal-PANEL LABEL A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6288001- Nhãn Decal-PANEL LABEL B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6289001- Nhãn Decal-PANEL LABEL C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6291001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6302001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6304001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6312001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6313001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6314001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6315001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6317101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6397001- Đế nhựa-DECORATION PLATE GS3700P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6426101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6431101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6545001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6872001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG6873001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7254001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7256001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7338001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7385001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7405001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7406001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7409001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7410001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7449001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7648001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7728001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7734001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7803001- Nhãn Decal DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7848001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7849001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7850101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7852001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7853001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7856001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7857001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG7992001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8047001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8114001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8302001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8316101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8399001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8443101- Nhãn Decal- PANEL PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8444101- Nhãn Decal- DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG8588101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9148001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9466001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9541001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9632001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9831001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9873001- Nhãn Decal-INDICATION SHEET LOW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9874001- Nhãn Decal-INDICATION SHEET L-LOW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9875001- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9875003- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9901001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET HIGH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XG9928001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XGC2003-05/ Khoen (khuy, mắt giày, Ô dê) các loại bằng
nhựa thành phẩm đã sơn(1set2pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XGC2003-06/ Miếng trang trí mặt ngoài các loại bằng
nhựa thành phẩm đã sơn(pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XGC2003-08/ Khóa (chốt cài) bằng nhựa thành phẩm đã
sơn(pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XGZ0044-7/ Lưới lọc bằng nhựa của đầu vòi phun nước
loại XGZ0044-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XGZ0119-2/ Lưới lọc bằng nhựa loại XGZ0119-20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH1005001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH1478001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH1483001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH1918001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH1919001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH1921001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH2123001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH2250001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH2501001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH2570001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH2935001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH2999001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3200001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3219001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3266001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET LL2 YUZ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3282001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3283001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3464001- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3601001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3609001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3662001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3663001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3675001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH3676001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4042001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4046001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4084001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4086001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4275001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4276001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4344001- Nhãn Decal-DISPLAY PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4352001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4485001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4486001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4497001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4517001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET LB5000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4526001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4559001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4561001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4563001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4583001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4584001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4779001/ Cần bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4795001/ Móc cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4826001/ Long đền nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4830001/ Cần bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH4917001-KD-Cần bằng nhựa/ FEED ARM B PLATE-linh kiện
máy may (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5014001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5016001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5017001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5018001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5069001- Nhãn Decal-PANEL LABEL A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5071001- Nhãn Decal-PANEL LABEL B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5072001- Nhãn Decal-PANEL LABEL C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XH5153101- Nhãn Decal- DECORATION PLATE LCD (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XHP-02 (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XHP-02/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XHP-03/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XHP-06/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh 10, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh 10cc JP, dùng nối với dây bơm keo để bơm keo,
bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh 5cc, chất liệu nhựa (dùng để bơm keo), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo 10cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo 30cc trắng bằng nhựa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo 50cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo- Màu xanh lá, 10cc, bằng nhựa. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo nhựa xanh 10cc (09-00-NEE-00006). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm tiêm 10ml (bằng nhựa); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh châm keo bằng nhưa, thể tích: 30ml, P/N:
PSY-30F, nsx: Musashi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh đo, bằng nhựa, loại 100ml, dùng trong phòng thì
nghiệm, mới 100%/ Plastic measuring cylinder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh nâu 10cc, dùng nối với dây bơm keo để bơm keo,
bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh nhỏ keo 30CC,chất liệu nhựa trong suốt dùng trữ
keo nhỏ máy trog sản xuất, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh nhựa 5ml/cc, dùng để bơm mực vào bảng điều
khiển, NSX: Koreavaccine, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh nhựa dài dùng để đo thể tích chất lỏng,chất
liệu bằng nhựa, dung tích 1 lit (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh PSY-5EU-OR bằng nhựa, dùng để chứa keo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xi lanh trượt chính xác (Yadec) HLH10X30-S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: xi phông nhựa noc IM-LV03. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm,
dài 380mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS101-19-19-S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích cáp 40mm bằng nhựa CABLE CHAIN,là linh kiện của
máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100%, kt: 49*26*121 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa chiều dài 48m,nhãn hiệu và nhà sản xuất
PROTOP.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa của máy dán nhãn tự động/PLASTIC BLOCK CHAIN
(RSP60-LFW 130LINK;400x400x30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa cuốn dây điện model HSP0130-1BN-18R-20LINK
(BK) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa dẫn cáp, Model: ST120N.175.R250-10080L
(84LK), Hxs:CPS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa đùng để cuộn dây điện KT 40x55mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa dùng để dẫn hướng dây cáp điện
(HSP0180-4BN-28R-650L, kích thước: L650mm x D28mm)- Hàng mới 100%.
325475260005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa quấn cáp J18BF,1,N. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xích nhựa vàng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XICH NHUA/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code:
FHPS202-30-20-A(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xilanh loại 3cc bằng nhựa dùng để bơm hóa chất
(3008797: COMM SYRINGE 3CC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: xilanh nhựa/ P-479-1- UV block syringe- PSY-30FU-OR,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: xilanh nhựa/ P-510-2- UV block syringe- PSY-10EU-OR,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XM3416K194EA- Clip nhựa bắt ốp vành bánh sau; phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XM46638-04/ Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ cuộn
đánh lửa của xe máy bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM51421-01-052/ Nút ấn công tắc đèn xe máy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM55824-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa (Vỏ công tắc tăng
giảm số tự động có gắn dây nối của ô tô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM55832-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM55833-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM59208-01/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM59465-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM60136/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XM60137-01/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM64747-05/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM84553/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM84554/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM84556/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM89331/ Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM89333/ Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: XM89336/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XMP-08V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XMP-08V, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XMR-08V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XMR-08V, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XMS-03V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XMS-03V, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XNP-6120 XL1 B0100403819-MAA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa
làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngXNP-6120 XL1
B0100403819-MAA-01-STE0001-1N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XNV_6081Z M1004A21001JN/ Miếng nhựa làm cứng cho bản
mạch in mềmchưa gia côngXNV_6081Z M1004A21001JN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XNV-6081Z B0100400118-MAB-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngXNV-6081Z B0100400118-MAB-01-STE0001-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XNV-6081ZB0100400218-MAB-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngXNV-6081ZB0100400218-MAB-01-STE0001-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô bằng nhựa không có nắp, kt (cao 18 x phi 26)cm +-1cm
(dùng trong xây dựng). Mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô đựng hoa trang trí bằng nhựa KT:
(19-41x19-42x11-20)cm(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô đựng,chất liệu:dung tích:10 lít.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa (Đỏ) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 56864, Hiệu:
Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa (Xanh) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 56863,
Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 10 lít mầu xanh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 10 lít, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 20 Lít. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 25 lits quai sắt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 25L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa Duy Tân 25L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô nhựa tròn 5 lít (Song Long), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xô vuông 8 lít bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xóa bảng bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp bạc chống nóng khổ 1.5m, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp bọc bàn chống va đập DxR (cm): 200 x 3, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí 1.2-100m*6.5KG/Roll. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí- Màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí Màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí- Màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp c ắtStyro form part LEH 393 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp cách điện màu hồng- 10mm*1m*50m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp cắm hoa chất liệu nhựa tổng hợp, kích thước: 1
thùng (56x32x24) cm, 20 cái/ thùng.NSX QINGDAO LIFENG WEIYE INTERNATIONAL
TRADE CO.,LTD Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp chèn 50*20*20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp chèn hàng Mic PAC (1.5 kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp chống nóng 2 mặt bạc rộng 1.5m, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp đệm đóng gói bằng nhựa,dùng cho máy điều hòa nhiệt
độ, Mới 100%-Bottom packing cushion-code:16322000002964 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp đen:KT 1m2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp đen:KT 1m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp định hình dùng làm linh kiện cho máy điều hòa
3P234402-1, kích thước 214*133 mm (chất liệu nhựa PP, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp dùng để chèn hàng kt: 160*25*230mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp dùng để vệ sinh EA928AG-12(280cmx110cmx40cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp Foam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp Foarm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp Foarm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp hơi 1.5 x 100 (100m/cuộn) (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp khí chèn hàng bằng nhựa (KT: 1,2mx100m), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp khí, kích thước: (1,2m x 100m), dạng cuộn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp khí; hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xốp xanh: theo mẫu.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XP332/ Miếng đỡ bằng nhựa PNHR1561ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XP68/ Vỏ (của bộ thiết bị thanh toán đầu cuối) bằng
nhựa (185.08 mm*86mm) PGKM1006YE1/V1) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005237/ Tấm xốp chống tĩnh điện, kt: 1.2mx 2.4m
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005243/ Đồ gá PN46256-VN fixture for PN46256-VN,
bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005244/ Đồ gá tải LP CHASSIS LP CHASSIS RESISTOR
LOAD BOX, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005245/ Đế cố định đầu dập máy HRG4000 Resistor
load box, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005246/ đồ gá kiểm tra GFR1K5 GFR1K5 HOST SWAP
TEST FIXTURE, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005247/ Đồ gá A30 & AH30 TO A50 (3000V to
5000V) TOP PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005248/ Đồ gá AG & AGH 01 TO 20 (100V to
2000V) TOP PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005249/ Đồ gá E10625 TOP PART, bằng nhựa tổng
hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005250/ Đồ gá Q25 THRU Q50 (2500V to 5000V) TOP
PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005251/ Đồ gá SIP90 TOP PART, bằng nhựa tổng hợp,
dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005252/ Đồ gá 42291 (Carrier pallet 42291), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005253/ Đồ gá 42175(Carrier pallet 42175), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005254/ Đồ gá 42831(Carrier pallet 42831), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005255/ Đồ gá 42899(Carrier pallet 42899), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005256/ Đồ gá 43100(Carrier pallet 43100), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005257/ Đồ gá 43068(Carrier pallet 43068), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005258/ Đồ gá 42365(Carrier pallet 42365), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005259/ Đồ gá 43017(Carrier pallet 43017), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005260/ Đồ gá 43027(Carrier pallet 43027), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005261/ Đồ gá 42913(Carrier pallet 42913), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005262/ Đồ gá 42011(Carrier pallet 42011), bằng
nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005263/ Đồ gá kiểm tra ECS25US24-XV1605 ATE PCB
10008329(FIXTURE PCB 10008329), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ
khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005264/ Đồ gá kiểm tra ECS25US24-XV1605 HIPOT PCB
10008329 (FIXTURE PCB 10008329), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ
cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005265/ Đồ gá kiểm tra ECS25US24-XV1605 PRE-TEST
PCB 10008329 (FIXTURE PCB 10008329), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật
kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005266/ Đồ gá tải BURN-IN LOAD E10580 &
E10590 (E10580 & E10590 BURN-IN LOAD), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ
thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005267/ Đồ gá BURN-IN E10466 & E10580 &
E10590 (E10466 & E10580 & E10590 BURN-IN FIXTURE), bằng nhựa tổng
hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005268/ Đồ gá tải 1 ngõ ra (SINGLE OUTPUT LOAD
BOX), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005269/ Đồ gá tải 2 ngoc ra (DUAL OUTPUT LOAD
BOX), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005270/ Đồ gá hàn Q4,Q5 (MHP650) FIXTURE
SOLDERING FOR Q4,Q5, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XPVN00005271/ Đồ gá kiểm tra AOI 003-101866-01-15
fixture AOI 003-101866-01-15, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ
khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XSX20-05/ Khoen (khuy, mắt giày, Ô dê) các loại bằng
nhựa thành phẩm đã sơn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XSX20-06/ 'Miếng trang trí mặt ngoài các loại bằng nhựa
thành phẩm đã sơn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XSX20-15/ Móc khóa(khóa cài) bằng nhựa thành phẩm đã
sơn(pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XTP040001-0007/ Màng quấn bằng nhựa PE, quy cách
T0.025MMXW500MMXL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-104/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY-
XV-104(330*265*30 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-105/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY-
XV-105(318*247* mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-106/ Túi đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY-
XV-106(318*245* mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-107A/ File đựng hình ảnh MODEL: LY- XV-107A(318*243*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-107B/ File đựng hình ảnh MODEL: LY- XV-107B(318*243*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-107C/ File đựng hình ảnh MODEL: LY- XV-107C(318*243*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-111A/ FILE ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-111A(214*127*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-111B/ FILE ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-111B(213*125*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-111H/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-111H(213*125*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-111J/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-111J(213*130*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-114/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-114(247*318*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-115/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-115(247*318*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-116/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-116(247*318*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-117/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-117(300*239*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-118A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA A4 MODEL: LY-
XV-118A(325*225*20 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-121A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA A4 MODEL: LY-
XV-121A(325*225*20 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-123C/ 'FILE ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-123C(226*178*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-123D/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-123D(216*165*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-124C/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-124C(226*178*
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-137/ BÌA NHỰA TRÌNH KÝ MODEL: LY- XV-137(290*270mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-138/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY-
XV-138(300*247mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-23B/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY-
XV-23B(222*106*22 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-24A/ ALBUM ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY-
XV-24A(207*156*22 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-24B/ ALBUM ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY-
XV-24B(297*156*17 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-27B/ ALBUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27B(277*151*27
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-27C/ ABLUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27C(143*151*41
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-27D/ ABLUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27D(143*151*41
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-27E/ ABLUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27E(141*151*41
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-66A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY-
XV-66A(325*225*20 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-66B/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY-
XV-66B(285*210*20 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-66C/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY-
XV-66C(240*170*20 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-66D/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY-
XV-66D(185*125*20 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XV-71A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY-
XV-71A(325*225*20 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XX-387240352/ Vòng nhựa OCB 1000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XXFKS000005/ Dây đai bằng nhựa kích thước 13x0.8mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XXT056056N1/ Miếng nhựa ABS dùng để bảo vệ ống kính. KT
5.8 mm và độ dày 1.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XXT101101N1/ Vỏ bảo vệ chống bụi màu đen, chất liệu
plastics, kích thước: 10.12*10.12mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XXTAA000003/ Miếng nhựa cố định kích thước 12.74*8.9mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XXTAA000030/ Màng bảo vệ ống kính điện thoại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XXTAA000031/ Vỏ bảo vệ màu đen bằng nhựa chống bụi cho
ống kính, kích thước: 10.12*10.12mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh (bằng nhựa) PSY-10E (10CC), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh 10cc, kiểu JP, màu cam, bằng nhựa, dùng trong
dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh bằng nhựa dùng hút hóa chất kích thước dài 1 M,
dùng trong sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh bơm keo bằng nhựa, dùng trong thi công xử lý
chống thấm khe nứt (Kích thước min147mm, max225mm), Nsx: CONREPAIR CO., LTD,
mới 100% (500chiếc1hộp) (1hộp1Unk) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh bơm mỡ dùng cho bơm chân không phân tử A037399/
KS-005 199334. chất liệu bằng nhựa,sử dụng cho dây chuyền sản xuất xi
măng,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh nhựa 10cc, kiểu JP, màu trắng, bằng nhựa, dùng
trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh PSY-50FU-OR (6-7395-39, chất liệu nhựa PP, màu
cam, ngăn tia cực tím, dung tích 50ml, dùng để lấy mẫu trong phòng thí
nghiệm, 50 chiếc/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh SS-50LZ (1-4910-06, chất liệu nhựa, dùng để hút
mẫu, 20 chiếc/hộp, dung tích 50mL) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh tra keo bằng nhựa (Dùng trong súng bắn keo
trong truyền SMT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xy lanh trắng 30cc, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xylanh 10cc, JP, màu cam, dùng để bơm keo công nghiệp
trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xylanh 55cc, JP, màu cam, dùng để bơm keo công nghiệp
trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XYTN01-022020/ 'Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP
TANK 580875014 size (329.1*173*159.2)mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XYTN012-022020/ Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP
TANK 580875031 size (225.3*144.8*134.2)mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XYTN02-022020/ Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP
TANK size (387.9*168.5*130.7)mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XYTN02-022020/ 'Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP
TANK size (387.9*168.5*130.7)mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XZ0161052- Nhãn-BLIND PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XZ5174001- Long đền nhựa- POL YESTER SLIDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Y.HOOK/ Móc nhựa Y.HOOK dùng để gắn lên túi, kích thước
45mm25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0009701232/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 25x20mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y024051/ Thanh lọc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y03V9600001/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 176x51mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y047889/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0601802410/ Giá đỡ cầu chì làm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0601812822/ Vỏ nhựa bọc phần nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0601812823/ Vỏ nhựa bọc phần nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0601815759/ Bảng gắn đầu cốt bằng nhựa cứng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0601831953/ Nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0601832432/ Nút dừng khẩn cấp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0605011410/ Đinh tán, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y09V9600001/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 80x29mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y09V9700003/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 95x57mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y09V9700005/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 45x10.7mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y09Z9600001/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 70x30mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0FP9600011/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 73x35x0.1mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0FP9600012/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 70x35x0.05mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0FP9600013/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 70x35x0.05mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0HA9600001/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 70x30x0.2mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0NX9600001/ Bảng hiện thị thông tin đánh giá bằng
nhựa, kt 90*80*0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0NX9700005/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 6x18.6x1mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0P69600003/ Tem nhãn bằng nhựa kt 70x45mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0P69600004/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 45x75mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0P69600005/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 70x45mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0P79700004/ Tem nhãn bằng nhựa kt 28x12mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y0T89600001/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 124x57mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y102036/ Nhãn dán bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y102044/ Nhãn dán bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y141330/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y141564/ Nhãn T0 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142053/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142145/ Nhãn T2 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142147/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142195/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142697/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142698/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142775/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y142777/ Nhãn van bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y143086/ Nhãn dán (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y143086/ Nhãn dán bằng plastic Y143086 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y143093/ Nhãn dán bằng plastic Y143093 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y143096/ Nhãn dán (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y143096/ Nhãn dán bằng plastic Y143096 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y2269600010/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 70x45mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y33-0K00WL-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0
V01 TOP COVER APEX 468(L)/TRIPPLITE NEO 71 M SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y33-0K01TW-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0
V01 BOTTOM COVER APEX 468(L)/TRIPPLITE 6*NEMA M SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y33-350000-00G/ Nắp nhựa bảo vệ ABSV0 V01 SNMP COVER
TAURUS 10-80K/STD M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y33-350100-00G/ Hộp lắp dây thông tin ABSV0 V01 SNMP
BOX TAURUS 10-80K/STD M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y33-860400-00G/ Vỏ đèn led ABSV0 V01 LED HOLDER
TRIPPLITE 1-3K M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Y5-480/ Miếng đệm để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)-
INSULATOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Y5-502/ Miếng đệm để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)-
Insulator (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Y5-503/ Miếng đệm để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)-
Insulator (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Y5-555/ Miếng đệm để cách điện trong motor (bằng nhựa)-
INSULATOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Y8439700008/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 73x35x0.1mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YAB25/ Mác ép nhiệt bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YB/CNCA0002/ Nút nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế
xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YB/G&EFASTENER/ Nút nhựa màu đen (nút âm), dùng để
sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YB/G&ETAPEA/ Nhám dính 25mm A bằng nhựa, dùng để
sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YB/NIFCO0001/ Nút nhựa màu đen (nút dương), dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YB/YKKLOOP001/ Nhám dính bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ
bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YB-14N/ Pát góc bằng nhựa dùng trong nội thất, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YB-15-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYYB-15-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YBND-02/ Miếng ốp nhựa của mô tơ rung điện thoại, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YC153E506AA- Kẹp ống dầu trợ lực lái tới thước lái bằng
nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YC15V265B24AB- Kẹp gài dây mở bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YC15V441A10AA- Nút bịt bằng nhựa trên cửa xe, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YC15V441A12AA- Vòng đệm trong nút mở vàng bằng nhựa,
linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YC-180GA-0.05T/ Màng nhựa (1080MMX1000M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YC1T14A163AC- Kẹp nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YC1T14A163DC- Kẹp nhựa giữ dây cáp khóa cửa, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Yếm ăn silicone 120173 (Easy Clean Bib- Lime, Lavender,
Aquamarine), hiệu KIDSME. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Yếm chức vụ KT 26 x 85.5 x 107cm bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Yếm sau trên chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của mô hình
xe máy) kt:605*440*322mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YESH-17/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YG39/ Nắp loa tai nghe bằng nhựa, hình chữ nhật có 4
chân, chiều dài 15.8[+/-0.02]mm, chiều rộng 8.66[+0.03]mm (ABB0623-500010)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YG46/ Khung để gắn màng rung bằng nhựa (AFU0872-510010)
(hình chữ nhật, kích thước: dài 15.7[-0.02]mm, rộng 9[+0.01/-0.03]mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YGL01/ Miếng chèn bằng nhựa (145*210*3)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH- PC/ABS/ Hạt nhựa PC/ABS (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-02V/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-02V/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-03V (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-03V (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-03V (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-03V/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-04V (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-04V/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-05V/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-07V/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH396-09V/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YH-ABS/ Hạt nhựa ABS (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YHTB49/ Dây nhựa mềm ống nước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YHTB60/ Miệng dẫn dây dùng cho máy cắt dây W-B640S bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YHTB60/ Nút dừng khẩn CR 257R Hanyoung (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YHV-11/ Vật liệu chèn cách điện bằng plastic, dùng để
cách điện hoặc cố định và bảo vệ dây điện- 7171-6298 (máng bảo vệ bộ dây điện
dùng trong ôtô), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YHV-11: Vật liệu chèn cách điện bằng plastic, dùng để
cách điện hoặc cố định và bảo vệ dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJ24/ Dây cước treo tem bằng nhựa 3" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJ3-52/ Ốp lưng thẻ bài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT153/ Đồ gá A217F SUB R02G TAPE JIG BOT bằng nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT162/ Đồ gá E2 Plate Guide JIG bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT163/ Đồ gá E2 Tape Attachment JIG bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT165/ Đồ gá PSSD T7 Laser Rework JIG(Top) bằng
nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT169/ Đồ gá A41 Rework JIG BOT bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT176/ Đồ gá E2 SMD OUT PUT Push JIG bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT181/ Đồ gá E2 Semi-Auto OutPut JIG bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT190/ Đồ gá E2 Baking TRAY bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT197/ Đồ gá A11 Push OUTPUT JIG bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT198/ Đồ gá A11 PCB Baking TRAY bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT200/ Đồ gá A11 Tape Attach JIG bằng nhựa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT201/ Đồ gá Computer stand JIG bằng nhựa, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT203/ Đồ gá Tab S4 Measurement JIG BOT bằng nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT205/ Đồ gá A11 SMD Reverse Push JIG bằng nhựa,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT206/ Đồ gá DH5 Laser Push JIG bằng nhựa, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT215/ Đồ gá SM-A217F SUB R02G Repair JIG bằng nhựa
chịu nhiệt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT216/ Đồ gá SM-N986U SUB/N9860 SUB/N986D SUB R07
Repair JIG bằng nhựa chịu nhiệt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT217/ Đồ gá SM-N981U SUB SUB/ N9810 SUB/ N981D SUB
R06 Repair JIG bằng nhựa chịu nhiệt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT219/ Đồ gá SM-R845 BAROMETER R00 TAPE JIG BOT
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT220/ Đồ gá SM-R845 BAROMETER R00 TAPE JIG TOP
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT221/ Đồ gá SM-R855 BAROMETER R00 TAPE JIG BOT
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJADRT222/ Đồ gá SM-R855 BAROMETER R00 TAPE JIG TOP
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJAKP062/ Đồ gá DWICVF001A REV.A 1 PIN JIG bằng nhựa,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJASN1285/ Đồ gá A217F MAIN CTC 2ARRAY REV0.4A COVER
PRESS bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YJASN1290/ Đồ gá F916U WIN2 CTC REV04 E COVER PRESS
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YKCT0075/ Tấm cách điện bằng nhựa các loại.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YKCT0094/ Chóa đèn flash bằng chất liệu nhựa.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YKCT0108/ Tượng thú 12 con giáp bằng chất liệu nhựa mềm
vinyl mới ở dạng ép thô, chưa phun sơn trang trí tạo hình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YKCT0116/ Miếng nhựa các hình dùng để trang trí cho sản
phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YKCT0118/ Dây buộc nilon dạng sợi các loại.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YKCT0119/ Dây nilon dạng cuộn đường kính sợi 1mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YKCT0173/ Hình các con vật bằng nhụa đồ chơi trẻ em.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YKKTMPELOOP30/ Nhám dính mềm, màu trắng 30 mm bằng
nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YL2 VF C1004A20202JN/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch
in mềmchưa gia côngYL2 VF C1004A20202JN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YL2 VF FPCBB0100400117-MAC-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa
làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngYL2 VF
FPCBB0100400117-MAC-01-STE0001-1N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YL2 VFB0100400117-MAC-01-STE0001-2N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngYL2 VFB0100400117-MAC-01-STE0001-2N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YLE-JC-4FJT(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YLE-TK-8M(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YLE-TP-2MCP(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YLNR-02VF/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa YLNR-02VF, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YMC-10-0-V0/ Khóa kẹp bằng nhựa (12x15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YMC-15-0-V0/ Khóa kẹp bằng nhựa (13.8x20.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YMH025-07R/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YMH025-08R/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YND-16/ Kẹp dây đai bằng nhưạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YP38/ Khóa nhựa buộc dây giày (DIAL LOCK PVC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YP-NPL114/ Logo nhựa trang trí nón P.BAG(LEATHER
BACK)17*2.2CM nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YPS-SB-2(FACDE)(TEN)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn
xỏ tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YQ200322-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YQ200322 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YRHRS2-BA-14M(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YRH-SB-10FA-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
YRH-SB-10FA-SR-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YRH-SB-3M(H)/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi
YRH-SB-3M(Hand-as)(H) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YRH-SB-TCL-114(H)+1/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi
YRH-SB-12MCP(TCL-114)(Hand-as)(H) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YRV124/ Kẹp bằng nhựa, dùng để giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YRV13/ Chốt nhựa gài đầu nối, xuất trả một phần mục số
11 của tờ khai: 103313807660/E21 ngày 15/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YRV14/ Kẹp nhựa lưỡi gà, xuất trả một phần mục số 12
của tờ khai: 103313807660/E21 ngày 15/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YS132-702: vòng nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSK-CJC-12F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
YSK-CJC-12F-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSK-CJC-12MT(H)/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi
YSK-CJC-12MT(Hand-as)(H) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSK-TP-18M(H)+/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi
YSK-TP-18M(Hand-as)(H) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSKTSN25-63F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
YSKTSN25-63F-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSKTSN25-63M-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
YSKTSN25-63M-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSKTSNY6-26MA2-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
YSKTSNY6-26MA2-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSKTSNY6LIF24FB(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn
xỏ tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSKTSNY6-LIF24FD-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST03262-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST03262 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST06242-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST06242 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST08697-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST08697 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST08702-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST08702 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST08715-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST08715 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST10065-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST10065 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST10083-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST10083 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST10084-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST10084 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST10085-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST10085 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST10086-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST10086 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST10087-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST10087 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST10088-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST10088 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST15358-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST15358 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST16460-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST16460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST16574-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST16574 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST17523-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST17523 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST17898-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST17898 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST17899-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST17899 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST17932-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST17932 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST17934-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST17934 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST17961-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST17961 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST17A59-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST17A59 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18044-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18044 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18045-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18045 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18055-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18055 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18058-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18058 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18060-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18281-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18281 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18388-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18388 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18392-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18392 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18422-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18422 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18495-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18495 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18497-1-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18497-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18533-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18533 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18590-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18625-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18625 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18634-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18634 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18641-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18641 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18642-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18642 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18665-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18665 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST18883-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST18883 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19013-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19013 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19094-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19094 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19126-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19126 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19128-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19128 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19137-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19137 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19173-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19173 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19174-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19174 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19176-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19176 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19177-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19177 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19191-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19191 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19209-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19209 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19213-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19213 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19214-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19214 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19217-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19217 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19237-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19237 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19248-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19248 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19249-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19249 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19254-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19254 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19255-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19255 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19287-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19287 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19351-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19351 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19360-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19363-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19363 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19366-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19366 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19367-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19367 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19368-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19368 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19369-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19369 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19406-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19406 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19461-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19461 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19462-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19462 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19463-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19463 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19464-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19464 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19465-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19465 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19495-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19495 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19500-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19536-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19536 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19656-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19656 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19682-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19682 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19683-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19683 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19686-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19686 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19717-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19717 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19726-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19726 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19755-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19755 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19757-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19757 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19982-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19982 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19984-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19984 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19A25-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19A25 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19C23-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19C23 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19C91-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19C91 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19D18-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19D18 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19D31-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19D31 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19D67-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19D67 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19D73-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19D73 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19D85-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19D85 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19D89-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19D89 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19E52-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19E52 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19E53-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19E53 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST19F93-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST19F93 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20065-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20065 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20076-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20076 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20110-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20165-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20165 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20169-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20169 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20323-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20323 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20359-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20359 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20360-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20361-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20361 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20362-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20362 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20363-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20363 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20364-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20364 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20365-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20365 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20366-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20366 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20367-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20367 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20368-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20368 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20369-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20369 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20370-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20370 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20371-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20371 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20372-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20372 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20377-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20377 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20378-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20378 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20379-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20379 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20390-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20390 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20391-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20391 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20392-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20392 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20393-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20393 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20394-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20394 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20395-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20395 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20396-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20396 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20398-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20398 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20399-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20399 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YST20400-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
YST20400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YSZ1/ Tấm phản quang ánh sáng bằng nhựa REFLECT LIGHT
SHEET (YSP1000045)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YT07/ Dây nhựa các loại, (dùng sản xuất túi nghỉ
dưỡng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YT100116- Tấm Danpla T4KT 1200x2400x4mm (chất liệu
nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: YT20/ Dây viền bằng nhựa các loại (dùng sản xuất túi
nghỉ dưỡng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YT97482/ YT97482- Chân sao lắp vào dây nối đất. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0007/ Họa tiết trang trí làm bằng nhựa hình đầu lâu,
mặt dưới, kích thước 2.5x3.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0008/ Nút nhựa dùng trong đèn chiếu hình trọng lượng
0.74g (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0009/ Công tắc đóng mở đèn Led, kích thước
5.9x5.9x12mm, model DIP2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0009/ Công tắc làm bằng nhựa dùng để đóng mở đèn LED
SS-23D32G3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0041/ Đuôi làm bằng nhựa, màu đen. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0042/ Chụp bằng nhựa, màu đen. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0045/ Miếng nhựa kích thước 108x20x1.2 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0045/ Miếng nhựa, kích thước 70.5*0.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0046/ Giá đỡ làm bằng nhựa kích thước M3*20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0048/ Nút chống nước YHG0007A0, làm bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0048/ Vòng chống nước AL28 làm bằng silicon, kích
thước 1.5x464mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0056/ Chân đèn làm bằng nhựa ABS màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0063/ Bánh răng làm bằng nhựa, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0102/ Thân đèn làm bằng nhựa, hình hoa tuyết, dùng để
lắp ráp đèn Led (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0103/ Kẹp nhựa màu trắng dùng để đóng gói sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0105/ YU0045/ Miếng nhựa dùng để lắp ráp đèn Led,
kích thước 20 x 25 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0109/ Miếng đệm làm bằng nhựa kích thước 8x0.5 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YU0119/ Móc treo làm bằng nhựa màu trắng, kích thước
3x100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YUPO-FGS300-0.3T/ Đệm lót nhựa (640MMX500MMX11500SHTS)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: YW-008/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa, dùng sản xuất tấm tản
nhiệt ML62A00002R, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YXX18/ Vỏ tai nghe điện thoại trái bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YXX19/ Vỏ tai nghe điện thoại phải bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YXX29/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động
trái (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YXX30/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động
phải (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YXX31/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YXX32/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YZCU-006/ Dây xích bằng nhựa của máy đóng gói viên
thuốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: YZSH-02/ Vòng nhựa bảo vệ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-018740/ Vỏ bảo vệ của máy bắt vít, kích thước:
149x59x37mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-020603/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định
linh kiện điện thoại, chất liệu chính: nhựa, kích thước: 250x220x50mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-020609/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định
linh kiện điện thoại, chất liệu nhựa, KT: 220*265mm, model: T545 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-023180/ Máng ốp dây điện bằng nhựa
KT:W40xH60xL2000mm, nan liền (dùng để luồn dẫn dây điện). (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032662/ Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION
VOLUME KEY TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 25x19x5mm, chất liệu: nhựa
peek. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032662: Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION
VOLUME KEY TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 25x19x5mm, chất liệu: nhựa
peek. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032663/ Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION SIM
TRAY TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 25x20,5x5mm, chất liệu: nhựa
peek. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032664/ Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION
MEASURE TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 12x11,5x6mm, chất liệu: Nhựa
peek. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032664: Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION
MEASURE TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT (L*H*W): 12x6x11,5mm, chất
liệu: Nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032671/ Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION PWR
KEY TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 19x15x5mm, chất liệu: Nhựa peek.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032671: Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION PWR
KEY TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 19x15x5mm, chất liệu: Nhựa peek.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-032677/ Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, (kích thước 500x400x10mm), (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-041370/ Núm hút kính, 19.7x10mm, bằng nhựa
(Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-049960/ Thắt lưng không kim loại (màu đen bằng
nhựa,không chứa kim loại đi qua cửa từ không báo đỏ, có khả năng chống xước
cao. Kích thước 1200x35mm) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-062456/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*250*140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-062463/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
định vị sản phẩm khi khắc,KT 20t*180*160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-062480/ Nhíp gắp chống tĩnh điện L:118mm.,
Plastic ESD 1x10/4-9 (Bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-071776/ Dây xích bằng nhựa, kích thước 1 mắt
xích: phi 8, dài 50m/gói. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-072473/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra độ bền điện thoại, KT: 10*0.55 mm, 1 cái/gói (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-077518/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT
25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-103883/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại,KT 30T*248*225 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-103884/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại,KT 30T*248*225 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-122010/ Miếng kẹp kính bằng POM "Hubble
Guide F", KT: L33.7 x W25.01 x T3.45 MM, bằng nhựa POM. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-140960/ Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, (kích thước 250x300x15mm),(Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-140961/ Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, (kích thước 250x300x20mm), (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-141034/ Gá đỡ bản mạch điện thoại, chất liệu:
nhựa ABS, kích thước 30*35mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-150341/ Vòng đeo tay chống tĩnh điện bằng nhựa
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-153410/ Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử,làm bằng nhựa,(kích thước 250x300x15mm), (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-156165/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán,KT 10t*250*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-156463/ Bảng kiểm tra độ phân giải camera điện
thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 100*70cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-163231/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán,KT 15t*250*180 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-169268/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-169273/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 172*145*25mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-169283/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 185*134*30mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-169335/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-169336/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán, kích thước:
15t*250*180mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-169977/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn cáp phím điện thoại, KT: 15t*200*120mm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-170682/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán, kích thước:
15t*250*180mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-171399/ Đồ gá 12, KT: 462x120x35.5 mm, dùng để
gá sản phẩm bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-171399-Đồ gá 12, KT: 462x120x35.5 mm, dùng để
gá sản phẩm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-179666/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
đo kích thước, KT: 160x228mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-179667/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
đo kích thước, KT: 165x233mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-193932/ Đầu mài dùng cho máy mài kính, chất
liệu: nhựa xốp, kích thước: 30x10mm, 40x 10mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-194142/ Đồ gá, bằng silicon, hỗ trợ công đoạn
gia công linh kiện điện tử, KT: D19*24mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-197718/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT
25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-197766/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-210835/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán, kích thước:
(15*250*180)mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-211824/ Đồ gá Y2 CNC 6 TOP BTM HOLE POSITION
SIM TRAY BLOCK, kích thước: 27x17,5x6mm, vật liệu: nhựa peek (Dùng cho máy
gia công kính CNC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-213484/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 950x200x15mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-216208/ Bảng kiểm tra độ phân giải camera điện
thoại, model: Hubble_Z3 tele_real_size_1018, chất liệu: nhựa, kích thước:
300*400mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-217982 Tấm chắn máy, làm bằng nhựa mica, KT:
300*200*8mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-217987 Tấm chắn máy, làm bằng nhựa mica, KT:
400*235*8mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-217991/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 200x153x24mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-218024 Đồ gá đỡ bảo vệ bản mạch của sản phẩm
(chất liệu nhựa mica KT: 450 X 345 MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-220928/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 5*8cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-222278/ Bảng kiểm tra độ phân giải camera điện
thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 30*20cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-224609/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước
18.29*15.72*2.17 mm, bằng nhựa X1 CNC WPT JIG_ SIM DUMY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-230106 Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 220x100x41mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-230106/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 220x100x41mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-232732-Dụng cụ bóc tách sản phẩm, KT:
172x31.5x7 mm, chất liệu nhựa (Dạng thanh dẹt, có 1 đầu nhọn) (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-237816/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 70x15x15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-244346/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 58x19x7mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-244347/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 58x19x7mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-251368/ Dây xích nhựa của máy kiểm tra chức
năng điện thoại, model: HSP0180-1N-18R-16Link, kích thước: 320mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-252025/ Dao gạt thiếc, cán dao: 127x15mm, lưỡi
dao:115.3 mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-252025-Dao gạt thiếc, cán dao: 127x15mm, lưỡi
dao:115.3 mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-252879/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 405x292x141mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-254311-Kẹp nhựa, kích thước: 30*30*10.5 mm,
dùng để kẹp tên lỗi của sản phẩm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-257943/ Bảng màu kiểm tra camera của công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại (KT: 260x200mm,bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-258321/ Đồ gá bằng nhựa dùng để gá điện thoại
trong quá trình kiểm tra chức năng điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-258334/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
bắt vít, KT: 20t*220*160mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-259389/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 225x275x120mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-262467/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước
18.29*15.72*2.17 mm, bằng nhựa Y2 CNC WPT JIG_SIM DUMMY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-262478/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại,KT 310*250*30T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-262479/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại,KT 310*250*30T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-262486/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 55x65x12mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-266533/ Ốc nhựa (BOLT 1036, M3X6MM, RENY/FH),
chất liệu bằng nhựa, 1000 cái/ 1 túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-272103:Khay 6 ngăn router tự động, chất liệu
nhựa PS, kích thước 328mm x 276mm x 17mm, độ dày 1.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-273299/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x230x15mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-280225/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chi tiết điện thoại, mới 100% (JIG TRAY EP HUBBLE LONG EDGE HOT
PRESS JIG_REV01,SKD[180T*120*10&180T*120*10] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-285215/ Đồ gá bằng nhựa đỡ điện thoại hỗ trợ
quá trình kiểm tra chức năng điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-285216/ Đồ gá bằng nhựa đỡ điện thoại hỗ trợ
quá trình kiểm tra chức năng điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-292014/ Giá đỡ băng tải (bằng nhựa), Kích
thước: 750*430*50mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-294208/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi ép mặt kính điện thoại,KT 20t*130*80 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-295089/ Vỏ bảo vệ nút dừng khẩn cấp màu vàng
đường kính 22mm, chất liệu bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-300012/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng máy tính bảng, chất liệu nhựa, kích thước 450x300x50mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-300036/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng máy tính bảng, chất liệu nhựa, kích thước 450x300x50mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-309871- Đầu bịt ống GAP-03 đường kính trong
28mm, dùng bịt đầu ống inox tránh va chạm khi thao tác, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-309871/ Đầu bịt ống GAP-03 đường kính trong
28mm, dùng bịt đầu ống inox tránh va chạm khi thao tác, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-318943/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhôm, kích thước 6.5x6.5x74mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-327096/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng máy tính bảng, Chất liệu nhựa, Kích thước 550x400x100mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-330762/ Thanh chắn kính KT 160*85*1mm, chất
liệu nhựa Teflon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-345202/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt tem điện thoại, KT 25t*320*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-348799/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt điện thoại,KT 420*380*30T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-348826/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-348834/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện,KT 80*200*160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-348841/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra màn hình điện thoại,KT 25t*320*280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-348845/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi dán,KT 15t*220*250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-357880/ Con lăn của máy gắn linh kiện, bằng
nhựa (585665) (hàng mới 10%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-372563/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-375458 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 6T*19.82*23mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-375458/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 6T*19.82*23mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-375459 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 6T*14*19.82mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-375459/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 6T*14*19.82mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-377606/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462.9x115x39mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-381052/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462.9x115x37mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-383741/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước: 65.6x42.45x10mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-392877/ Cờ trọng điểm PL, 170x36mm, chất liệu
bằng nhựa mica (dùng để đánh dấu vị trí trọng điểm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-396026/ Nẹp góc vuông, kích thước 36x78x78mm,
chất liệu: nhựa (dùng để sửa chữa thùng rác trong line) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-396030/ Nẹp thẳng, kích thước 85x30x30mm, dày
2mm, chất liệu: nhựa (dùng để sửa chữa thùng rác trong line). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398170/ Đồ gá bằng nhựa dùng để hỗ trợ công
đoạn ghi IMEI (PB108/PVC_1Copuler) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398914/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị sản phẩm khi khắc chữ,KT 8T*232*165 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398922/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại,KT 20t*280*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398923/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 230*122*49mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398935/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398936/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398943/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398944/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT
25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398945/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo,KT 25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398947/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 244*101*8mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-398969/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, kích thước: 244*94*25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-406160/ Đồ gá giữ dây cáp bằng nhựa dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng kết nối tai nghe của điện thoại, (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-406161/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng kết nối NFC của điện thoại, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-406163/ Khối gá bằng nhựa hỗ trợ bước kiểm tra
sóng điện thoại, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-412774/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước 150*220*35mm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-415319/ Tấm gá kính trong máy đo kích thước
kính (bằng nhựa) KT: 430*222.8*48.5mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-415369/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-416717/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-418242/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 20*25cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-418255/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định
linh kiện của điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 350x250x50mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-418589/ Đồ gá lắp pin điện thoại, KT:
190x110x21.59mm, dùng để giữ cố định khung điện thoại trong công đoạn lắp pin
điện thoại, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-426263/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT:140x200x21 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-426264/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT:100x100x20.5 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-426269/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT:78.95*102.5*128mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-426272/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT:35*107*185mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-426277/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 178x100x60.2mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-426286/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 74.4x20x20mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-426287/ Đồ gá của máy đánh bóng sản phẩm, vật
liệu nhựa, KT: D55xL12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-434753/ Bảng kiểm tra độ phân giải camera điện
thoại, kích thước: 51,25x59x44mm, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-443286/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng gập của màn hình điện thoại, kích thước: 500x400x300mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-447146/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 119*24*15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-447148/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 90*37*25mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-447149/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 90*37*25mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-447285/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 300*230*25mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-454603/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định hình tấm
silicon khi dán tấm film lên kính điện thoại model Canvas 2, KT: 65x75x50 mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-455573/ Vỏ bảo vệ thanh gia nhiệt trong máy
rửa hàng, H50 mm, D64mm, chất liệu: nhựa FR4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-455615/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 5t*280*240mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-456605/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, bằng nhựa
Z3_CNC WPT JIG_ SIM DUMMY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-456618/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoạiHUBBLE Z3_OPEN_SHORT_SIDE_JIG, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-456619/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại,HUBBLE HUBBLE
Z3_OPEN_SHORT_BTM_JIG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-460130/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 84.1x13.3x12mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-460132/ Đầu bịt cổng điện chờ máy mài kính
(H25 x phi 34mm), chất liệu: Nhựa POM đen (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-460134/ Núm khí model IBZ10-WS-X,đường kính
10mm, chất liệu nhựa silicone, sử dụng cho máy gia công kính. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-463097/ Đồ gá Z3 CNC 7 USB GONO, KT:
66,38x16,75x12mm, vật liệu: Nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-463100/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 51x25.2x14.3mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-463102/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 51x25.2x14.3mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467068 Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công đoạn
lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6*16*27.3mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467068/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công
đoạn lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6*16*27.3mm, Việt Nam (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467069/ Đồ gá A51 5G CNC 6 TOP BTM POSITION
SIM TRAY BLOCK, KT:23,5x20x6mm, Vật liệu: nhựa Peek. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467070 Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công đoạn
lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6T*19.82*23mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467070/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công
đoạn lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6T*19.82*23mm, Việt Nam (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467071 Đồ gá, bằng nhựa Peek,hỗ trợ công đoạn
lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6T*14*19.82mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467071/ Đồ gá, bằng nhựa Peek,hỗ trợ công đoạn
lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6T*14*19.82mm, Việt Nam (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-467073/ Đồ gá Z3 CNC 6 TOP BTM POSITION SIM
TRAY BLOCK, KT:20x14x6mm, vật liệu: Nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-468247/ Máng đi dây điện (bằng nhựa) Kích
thước:39x18mm. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-470602/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 61.7x66.7x15mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-475203/ Chân định vị chữ L, kích thước
60*60*10mm, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-477606 Nắp máy in kem thiếc, làm bằng nhựa
mica, KT: phi 56*33mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479410/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479413/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479414/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479415/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 5t*80*100 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479416/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479428/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479441/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479442/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479444/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479451/ Gá đỡ bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức
năng điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479455/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479468/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479469/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-479471/ Đồ gá làm bằng nhôm (VLC), nhựa dùng
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, kích thước 280*180*142 mm, Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-480479/ Gá đỡ dùng cho máy đo kích thước kính
điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 169x3.7mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-480480/ Gá đỡ dùng cho máy đo kích thước kính
điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 88x3.7mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-480495/ Gá đỡ dùng cho máy đo kích thước kính
điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 8.8x11.6x169mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-480499/ Gá đỡ dùng cho máy đo kích thước kính
điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 8.8x11.6x88mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-483926/ Kim phun keo của máy tra keo bằng
nhựa, model MBHX-03-16L (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-486056/ Khối gá bằng nhựa trên đồ gá dùng
trong bước kiểm tra mùi pin điện thoại phiên bản A315,KT 29*72*38mm (Hàng mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-489389/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-489397/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại (A315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-489413/ Đồ gá chân pin vào xi lanh máy tra
keo, 6.5X38X12MM, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-495433/ Tấm gá kính máy mài kính, bằng nhựa,
KT: D467*30MM (2 tấm/bộ) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-499391/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
lắp ráp và kiểm tra linh kiện điện thoại,KT 25t*360*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-499462/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công
đoạn bắt vít,KT 20t*340*280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-499899/ Đồ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị kiểm
tra chức năng điện thoại (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-502972/ Đồ gá kính cho Hubble Z3
KT184*72.6*28.3mm, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-503012/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị khi kiểm tra chức năng điện thoại,KT 20t*280*400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-503014/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
bắt vít linh kiện điện thoại,KT 15t*285*250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-503015/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện chụp hình điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-503016/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi dán,KT 20t*190*160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-503017/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi dán,KT 20t*190*160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-503018/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
định vị sản phẩm khi khắc,KT 20t*150*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-503041/ Đồ gá của cảm biến băng tải, chất
liệu: nhựa PB108 trắng, KT: 40x19x10mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505483/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*250*140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505492/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 107*153*76mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505558/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra màn hình điện thoại, KT 10t*260*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505562/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra màn hình điện thoại, KT 10t*260*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505573/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo Pin điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505578/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính Điện thoại,KT 20*150*120mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505581/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính Điện thoại,KT 20*150*120mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505582/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo điện thoại,KT 20t*165*135 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-505583/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
dán miếng băng keo,KT 15t*280*210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-509100/ Phôi nhựa POM, KT: 500X500X25MM dùng
cho nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-514859/ Đồ gá bằng nhựa dùng để hỗ trợ kiểm
tra bút cảm ứng của điện thoại (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-514860/ Bệ đỡ đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chức năng điện thoại, chất liệu chính nhựa, Kích thước 250x270x71mm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-514860/ Đồ gá bằngnhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện bút S-pen model SM-N986U, kích thước: 250x270x71mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-515141/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện, KT 10*200*160mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-515145/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công
đoạn bắt vít, KT 20t*340*280mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516185-Đồ gá bằng nhựa KT: 30x10x10mm, dùng
cho máy dán linh kiện (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516303/ Tấm che động cơ máy Final,
KT:520*420*105mm, vật liệu: Nhựa PC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516305/ Tấm che an toàn máy Final, KT
560*120*90mm, vật liệu: Nhựa PC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516305: Tấm che an toàn máy Final, KT
560*120*90mm, vật liệu: Nhựa PC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516336-Đồ gá bằng nhựa, kích thước 60.5*31*24
mm, dùng để cố định vị trí của chong chóng trên máy mài kính (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516467/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra độ cảm ứng trên màn hình,KT 15t*115*100mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516468/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 35t*120*100mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516473/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516475/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy điện thoại KT 122*267*59mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516482/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít, KT: 5t*80*100mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516484/ Đồ gá bằng nhôm hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:165*78*12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-516488/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
định vị sản phẩm khi khắc,KT 8t*232*164mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-518487/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo Pin Điện thoại,KT 20*180*120mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-518488/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công
đoạn tháo vít,KT 20t*340*280mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-518489/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt điện thoại,KT 420*380*30Tmm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-520917/ Dụng cụ lắp ráp điện thoại bằng nhựa.
KT: D1:30xD2:14xL:118mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-522923/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năngđiện thoại, kích thước L350*W300*H70mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-523002/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năngđiện thoại, kích thước L350*W300*H75mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-524527/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT:20.53*151.6*241mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-524529 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 24*190*281mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-524529/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 24*190*281mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-525889/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 59*122*259mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-525892/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 20t*280*220mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-525898/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-525899/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-525900/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-527306/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra màn hình đồng hồ,KT 8t*200*280 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-527505/ Ốc nhựa (BOLT 2705, M3X25MM, PEEK/CB),
chất liệu bằng nhựa, 100 cái/ 1 túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-531171/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại, kích thước: 20t*250*180mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-531175/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
tháo pin điện thoại, kích thước: 20t*260*180mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-533668/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại, kích thước: 310*250*30Tmm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-533669/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại, kích thước: 310*250*30Tmm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-535079/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 25*100*185mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-536639/ Dây thít nhựa mầu trắng, kích thước
4x250mm, 250 cái/ túi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-539668/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
bắt vít linh kiện điện thoại, kích thước: 8t*230*157mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-539696/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra mùi pin điện thoại Model NOBLESSE, KT 159*194*44mm (Hàng mới 100%).
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-539732/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi dán,KT 20t*190*160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-539745_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:53*23*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540263_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:57*23*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540267/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra mùi pin điện thoại Model R84, KT 159*194*44mm (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540296/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra màn hình đồng hồ,KT 8t*200*280 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540346/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình dán
keo điện thoại Model R84, KT 200*195*17mm (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540347/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình dán
keo điện thoại Model NOBLESSE, Kt 200*195*17mm (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540356_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:53*26*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540757/ Bảng kiểm tra độ phân giải camera điện
thoại, chất liệu: Nhựa, kích thước 20*20cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-540808/ Phin lọc mặt nạ 3M 6006(bằng nhựa),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542560/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
bắt vít linh kiện điện thoại, kích thước: 8t*230*157mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542567/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542570/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT
25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542574/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 20t*280*220mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542575/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 20t*280*220mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542579/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542580/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542581/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542586/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 122*230*49 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542589/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542590/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542593/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính Điện thoại,KT 20*180*150mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542594/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính Điện thoại,KT 20*180*150mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542595/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 20t*160*120mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542596/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo Pin điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542607/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*280*210mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542619/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo Camera Điện thoại,KT 20T*150*120mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542809/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
định vị sản phẩm khi khắc,KT 20t*150*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-542877/ Khối kẹp sản phẩm, vật liệu chính:
nhựa PB108, KT: 24x10x8mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-547285/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính Điện thoại,KT 20*150*120mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-548524/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chất lượng linh kiện (SM-R175) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-549613/ Chốt tấm đỡ máy kiểm tra chức năng, KT
202x113x8 mm, vật lieu Pb108 màu trắng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-549652/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 122.5X34X30mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-550052/ Khay đựng pin điện thoại, model:
SM-N986U, chất liệu: nhựa, kích thước: 350x260mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-555680/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng sóng của máy tính, model H101 (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-556080/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 219.8x238.2x85mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-556082 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 111*208*281mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-556082/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 111*208*281mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-556127/ Gá máy function, KT: 430x354x191 mm,
bằng nhựa, dùng để cố định máy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-557762/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 59*122*259mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-559679/ Dây thít nhựa mầu đen Kích thước
W2.5xL200mm, 1000 cái/ túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-559698/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 20t*360*200mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-559702/ Đồ gá REAR MEASURE JIG, BAKELITE SUS
URETHAN (KT: 355*264*16.5 mm, bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện
thoại) (Hàng mới 100%) (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: Z0000000-559704/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-559710/ Đồ gá cho máy laser, chất liệu: nhựa
PB108, kích thước phi 35*25mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-561290/ Đồ gá bằng nhựa KT:62x14.2x5 mm (Dùng
để hỗ trợ quá trình kiểm tra điện thoại) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-563439/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa PB108 màu
trắng, KT:90*58.5*5.4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-563445/ Ống bơm hút cồn chất liệu nhựa Kích
thước dài 52 cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-563456/ Thanh đệm máy mài, làm bằng nhựa
ACETAL, kích thước: 155*40*5mm. Dùng trong máy mài khung điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-565331/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-568293/ Dây thít nhựa mầu đen Kích thước
W4.8xL300mm, 500 cái/ túi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-569300/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chống
nước của mặt trước đồng hồ đeo tay thông minh (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-570846/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 15*19*27 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-570900/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra các chức năng sóng của điện thoai,KT 280*220*20T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571823/ Khối gá bằng nhựa trên đồ gá dùng
trong bước kiểm tra mùi pin điện thoại model A217, KT 72*43*29mm, (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571826/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi tháo vít,KT 8t*160*120 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571827/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo Pin điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571832/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị khi kiểm tra chức năng điện thoại,KT 280*240*20T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571842/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
tính năng điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571844/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*280*210mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571899/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
dán miếng băng keo phím điện thoại,KT 20t*190*150 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571901/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
dán bóng kính linh kiện chụp hình điện thoại,KT 20t*260*180 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571904/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo Camera Điện thoại,KT 20T*150*120 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571905/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra phím điện thoại,KT 8t*250*140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571906/ Mặt dưới bằng nhựa của đồ gá dùng
trong bước nối dây cáp giữa hai bản mạch dùng cho model A217, KT
120*200*23mm, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571908/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 6*74*163mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571909/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 6*74*163mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571910/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571912/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-571925/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572058/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
bắt vít linh kiện điện thoại, KT: 8t*230*157mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572059/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT
25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572060/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572062/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán,KT 15t*250*180 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572066/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
dán bóng kính linh kiện chụp hình điện thoại,KT 20t*260*180 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572067/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572073/ Cổng kết nối dùng trong công đoạn KT
linh kiện màn hình điện thoại, bằng nhôm, (điện áp 80mV/0.5A) (PINBLOCK
COMMON_PINBLOCK CT [ 51 ~ 60 PIN], 0.35 PITCH,PD ALLOY) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572076/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
tính năng điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572077/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
tính năng của điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572081/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
tính năng của điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572082/ Đồ gá của thiết bị kiểm tra chức năng
camera, Chất liệu: nhựa cứng (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572611-Đồ gá bằng nhựa, KT: 24x8.1x15 mm, dùng
cho máy dán tem (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572614-Đồ gá bằng nhựa, KT: 50x30x13 mm, dùng
cho máy dán tem (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-572815/ Bản mạch bằng nhựa lắp vào đồ gá hỗ
trợ kiểm tra chức năng điện thoại (24PIN) (Hàng mới 100&) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-573795/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, BLOOM 5G MAIN, Chất liệu chủ yếu nhựa, Kích thước 300x250x100mm,
Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-573815/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán,KT 15t*250*180mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-573822/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-573824/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, BLOOM 5G SUB, Chất liệu chủ yếu nhựa, Kích thước 300x250x100mm,
Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-573849/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-573885/ Cửa trước của máy kiểm tra chức năng
điện thoại. Chất liệu: Nhựa PC. Kích thước: 345X277.2X5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-574819/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chi tiết điện thoại,sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (DRIVER BODY CT
CANVAS 1 PHONE TESTER P1, BODY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-574822/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chi tiết điện thoại,sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (BLOCK CT CANVAS
1 PHONE TESTER P1, LOADING BLOCK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-574830/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, Chất liệu chính nhựa, Kích thước 250x180x100mm, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-576056/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa,kích thước 65x19x12mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-576057/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 131.1x21.3x42.4mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-576058/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 131.2x42.4x21.3mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-576059/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT:16*23.5*50.83mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-576060/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 16*23.5*50.83mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-576064/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 69.8x20x20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-576066/ Xi lanh dùng cho đồ gá lắp ráp điện
thoại, bằng thép (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-577421/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
đo kích thước kính, KT: 176x90x30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-577459/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
đo kích thước kính màn hình điện thoại, KT: 176x90x30 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-578086/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị vật liệu khi dán miếng xốp vào linh kiện chụp hình,KT 15t*220*125
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-578108/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 62*104*192mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-578109/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 62*104*192mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-578110/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:119*24*12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-578110_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:119*24*12mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-578139/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 26x18x35mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-579420/ Đồ gá cắm kính KT: 471.6*240*154mm,
bằng nhựa (đóng 1 chiếc/bộ) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-579432/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 420x220x10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-579433/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x220x10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-579434/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
đo kích thước phụ kiện điện thoại, KT 35T*260*200mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-579435/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
đo kích thước phụ kiện điện thoại, KT 25T*260*200mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-582273/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra chức năng Camera
của điện thoại, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-582274/ Gá đỡ cho ống kính camera điện thoại
trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại model SM-A716U, kích thước:
50*25mm, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-582278/ Bản mạch bằng nhựa lắp vào đồ gá hỗ
trợ kiểm tra chức năng điện thoại (MOQ:50,12PIN) (Hàng mới 100&) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-582712/ Khối giác hút KT60x40x25 mm, chất liệu
nhựa Pom (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-582714/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 54x54x30mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-583641/ Đồ gá máy tra keo, kích thước
372*256*19 mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-583642/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công
linh kiện điện tử, kt: 520*212*10mm, Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-586909/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
kiểm tra kính điện thoại, KT: 70x30mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-587874/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng linh kiện loa điện thoại, model F700, chất liệu: nhựa, kích thước:
20*10cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-587988/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng cho tai nghe không dây (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-587991/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng cho tai nghe không dây (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-587993/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng cho tai nghe không dây (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-587994/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra chức năng cho tai nghe không dây (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588021/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*280*210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588041/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, KT 200*150*150 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588059/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 49.8x37x19.1mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588060/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 49.8x37x19.1mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588061/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 145.1x60.1x44.9mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588062/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 148.4x60.1x46.5mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588063/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 73.4x20x20mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588065/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 73x23x12mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588093/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588100/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra các chức năng sóng của điện thoai,KT 280*220*20T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588102/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
định vị sản phẩm khi khắc,KT 8t*232*164 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588105/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 59*122*259mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588109/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588124/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588127/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo Pin Điện thoại,KT 20t*150*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588129/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588130/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị linh kiện khi bắt vít,KT 5t*80*100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588132/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588136/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT
25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-588143/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590552/ Đồ gá X1M CNC 6 SIDE HOLE POSTION PWR
KEY BLOCK, KT: 14x6x19,76mm, vật liệu: nhựa Peek, dùng thao tác sản phẩm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590552: Đồ gá X1M CNC 6 SIDE HOLE POSTION PWR
KEY BLOCK, KT: 14x6x19,76mm. Vật liệu: nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590553/ Đồ gá X1M CNC 6 SIDE HOLE POSTION
VOLUME KEY BLOCK, KT: 23x6x19,76mm, vật liệu: nhựa Peek dùng trong thao tác
sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590553: Đồ gá X1M CNC 6 SIDE HOLE POSTION
VOLUME KEY BLOCK, KT: 23x6x19,76mm. Vật liệu: Nhựa Peek dùng trong thao tác
sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590554/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công
linh kiện điện tử, kích thước: 23*6*23mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590555/ Đồ Gá X1M CNC 6 TOP BTM HOLE POSITON
SPK BLOCK, KT:15x6x23mm, vật liệu: Nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590555: Đồ Gá X1M CNC 6 TOP BTM HOLE POSITON
SPK BLOCK, KT:15x6x23mm, Vật liệu: Nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590589/ Đồ gá cắm kính KT: 440*240*148mm, bằng
nhựa (đóng 1 chiếc/bộ) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590589-Đồ gá cắm kính KT: 440*240*148mm, bằng
nhựa (đóng 1 chiếc/bộ) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590590/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 471.6x240x148mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590592/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462x126.2x42mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590601/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công
linh kiện điện tử, kích thước: 24*6*15mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590602/ Đồ gá CANVAS2 CNC 6 TOP BTM HOLE
POSOTION SPEN SPK BLOCK, KT:24x6x15mm, vật liệu: nhựa peek, dùng trong thao
tác sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590602: Đồ gá CANVAS2 CNC 6 TOP BTM HOLE
POSOTION SPEN SPK BLOCK, KT:24x6x15mm, Vật liệu: nhựa peek dùng thao tác sản
phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590609/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công
linh kiện điện tử, kích thước: 45*5*21mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590619 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 81*188*136mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590619/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 81*188*136mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590621 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 31*117*200mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590621/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử,kích thước: 31*117*200mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-590633/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-591562/ Đồ gá CA2 ALIGN, KT: 320x60x18MM, Vật
liệu: nhựa Pom dùng thao tác trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-592226/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn tháo
sim điện thoại (M515 Model), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-592310/ Khối định vị của đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu bằng nhựa, kích thước:
100x80x60mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-592416/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
bắt vít linh kiện điện thoại, KT 10t*230*155 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-592419/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
bắt vít linh kiện điện thoại, KT 10t*230*155 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-592420/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện Điện thoại,KT 20t*280*220 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-592421/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện điện thoại,KT 20t*280*220 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-592423/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
định vị sản phẩm khi khắc,KT 8t*232*164 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-593119/ Phôi nhựa POM trắng, KT:300X200X20MM
dùng cho sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-593841/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 292x67x36.8mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-595833/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, Chất liệu chính nhựa, Kích thước 300x250x100mm, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-595834/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, chất liệu chủ yếu nhựa, kích thước 300x250x100mm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-595838/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định
linh kiện điện thoại, chất liệu chủ yếu nhựa, kích thước 300x250x100mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-596158/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình dán
keo điện thoại Model HUBBLE X1M, Kt 200*195*17mm, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-596827/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước 120*200*29mm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-597340/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định
linh kiện điện thoại, chất liệu chủ yếu nhựa, kích thước 300x250x100mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-602480/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo linh kiện đồng hồ,KT 15*160*140 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-602481/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính Đồng Hồ,KT 20*150*120mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-602482/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo linh kiện đồng hồ,KT 15*160*140 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-602483/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*220*160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-602484/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính Đồng Hồ,KT 20*150*120mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-603873/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 25*12cm,
model SM-707, dùng trong công đoạn kiểm tra hạng mục thả rơi linh kiện pin
điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-603875/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
linh kiện pin điện thoại, model SM-F707, chất liệu: nhựa, kích thước: 21*11cm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-603876/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
linh kiện pin điện thoại, model SM-F707, chất liệu: nhựa, kích thước: 17*8cm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-603994/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp máy
tính bảng, chất liệu: nhựa, kích thước: 450x300x100mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-605067/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
tính năng điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-605071/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
tính năng của điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-607116/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi tháo cam + dán mặt băng keo,KT 25t*280*225 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-607360/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra độ cảm ứng trên màn hình,KT 15t*115*100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-610759/ Đầu nhấn cụm thấu kính, chất liệu
nhựa, dùng trong máy gắn cụm thấu kính camera (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-610779/ Vòng đệm chất liệu nhựa, dùng trong
máy gắn cụm thấu kính camera (EXT-5; 5mm; Outside: 30, inside: 22,height:
9mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-611909/ Máng nhựa lồng dây điện dùng cho máy
cấp kính tự động (HSP0180-2BN-28R-1000L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-614437/ Gioăng đệm bằng nhựa của máy kiểm tra
chống cháy (AS1-1573) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-614442/ Gioăng đệm bằng nhựa của máy kiểm tra
chống cháy (AS1-1573) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-616051/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra mạch điện thoại,KT 20t*280*240 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-616824/ Đầu hút chân không (bằng nhựa), dùng
trong máy kiểm tra chức năng camera (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-620432/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định
máy tính bảng, Chất liệu nhựa, Kích thước 550x400x100mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-620477/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước: 300x250x100mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-620777/ Miếng nhựa bảo vệ kính điện thoại,
kích thước: 100*100*10mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-621276/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra kích thước linh kiện anttena điện thoại, kích thước: 17*8cm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-621701/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năngđiện thoại, kích thước L290*W235*H70mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-621747/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng máy tính bảng, Chất liệu nhựa, Kích thước 550x400x100mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-621830 / Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công
đoạn kiểm tra máy KT 187.612*104.125*62.84 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-621830/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 187.612*104.125*62.84 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-621852_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:120*25*12mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-621921 / Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công
đoạn kiểm tra máy KT 187.612*104.125*62.84 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-624513/ Đồ gá cắm kính, KT 380*424.8*43.1mm,
bằng nhựa, dùng để gá sản phẩm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-624513-Đồ gá cắm kính, KT 380*424.8*43.1mm,
bằng nhựa, dùng để gá sản phẩm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-624520/ Đồ gá, dùng để cải tiến lỗi hằn lõm.
Kích thước: 195*16.5*10mm, làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-625848/ Miếng nhựa silicon dùng trong công
đoạn kiểm tra độ chống thấm nước của điện thoại, model: CANVAS, kích thước:
3*2cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-625997 Đồ gá, bằng nhựa Pom, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 30*60*128mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-625997/ Đồ gá, bằng nhựa Pom, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử,kích thước: 30*60*128mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-626030/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 298.5x250.9x42.1mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-626033/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 319.7x229.7x42.1mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-626034/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 319.7x229.7x42.1mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-626035/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 298.5x250.9x42.1mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-626038/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 77.1x12x12mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-626040/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462x126.2x37.5mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-628110/ Tấm nhựa dùng đỡ đồ gá trong công đoạn
đo kích thước kính màn hình điện thoại, KT: 200*2000*0.05mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-632236/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện màn hình điện thoại model SM-T976, kích thước: 30*15cm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-632992/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-632993/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-633257/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 316.475x250x30mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-633728/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện màn hình điện thoại model SM-N986, kích thước: 30*15cm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-633732/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng của điện thoại, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-634054/ Đồ gá bằng nhựa, hỗ trợ kiểm tra pin
điện thoại (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-634055/ Đồ gá bằng nhựa, hỗ trợ kiểm tra pin
điện thoại (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-634875/ Dây đeo mặt nạ 3M 6800, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-636811/ Khay đựng bản mạch điện thoại, chất
liệu: nhựa chống tĩnh điện, kích thước: 330*230*7mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-636812/ Khay đựng bản mạch điện thoại, chất
liệu: nhựa chống tĩnh điện, kích thước: 331*225*7mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-636982/ Khối chân pin bằng nhựa dùng để kết
nối vào đồ gá (CANVAS_1 (SM-N981) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-638244/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 25*15cm,
model SM-N986, dùng trong công đoạn kiểm tra tính năng chống nước linh kiện
điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-638367/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra chống thấm nước
của điện thoại, bằng nhựa(1 chiếc/ 1set) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-641455/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra đa
chức năng camera trước của điện thoại, model: SM-N986, chất liệu nhựa, kích
thước: 22*11cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647146/ Miếng đệm điện thoại model SM-N986,
bằng nhựa, kích thước: 20*10mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647305/ Ổ bi bằng nhựa dùng cho máy cấp hàng
tự động (EUBHS22) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647329/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 230*122*49mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647348/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647367/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện điện thoại,KT 15t*260*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647370/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra phím điện thoại,KT 8t*250*140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647379/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 6.6*13.7*162mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647386/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 200*204*56mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647388/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện Điện thoại,KT 20t*280*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647389/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện Điện thoại,KT 20t*280*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647884/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện màn hình điện thoại model, SM-T875, kích thước: 30*15cm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647896/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng camera sau của điện thoại di động, model SM-T875, kích
thước: 18*9cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647906/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng camera sau của điện thoại di động, model SM-T875, kích
thước: 15*7cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647974/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT
25t*255*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647976/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
bắt vít,ấn cáp điện thoại,KT 15t*240*150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647983/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 230*122*49mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647989/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647990/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-647992/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-648676/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
khắc chữ,KT 15t*230*160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-648680/ Cán chổi miết vinyl, chất liệu: Nhựa
Urethan, KT: W600xL90, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-649201/ Gá dùng để đỡ camera của máy soi ngoại
quan điện thoại, model: Canvas, chất liệu: nhựa, kích thước: 10*5cm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-649424/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
kích thước linh kiện ăng ten điện thoại, model SM-A013F, chất liệu: nhựa,
kích thước: 24x12cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-649427/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
kích thước linh kiện ăng ten điện thoại, model SM-A013F, chất liệu: nhựa,
kích thước: 28x14cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-649428/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra linh kiện màn hình LCD điện thoại, model SM-A013, kích thước:
28*14cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-649495/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra sóngcho điện
thoại vật liệu nhựa (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-649743/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 210*336*62mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-650444/ Khay nhựa dùng để đựng bản mạch điện
thoại (KT: W330xL224xH7tx1t mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-650641/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 190*122*49mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-650756/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra độ bền khi thả
rơi của Pin điện thoại, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-650757/ Đồ gá hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra
ép Pin điện thoại, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-650770/ Tấm nhựa dùng trong công đoạn ép pin
của điện thoại di động (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-651136/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462X115.8X42mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-651147/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-651172/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-651273/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra kích thước linh kiện antenna model SM-A516V, kích thước: 30*12cm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-652789/ Khay nhựa đựng bản mạch (KT:
W330xL278mm, 1.8T) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-652789/ Tray dùng đựng bản mạch, bằng nhựa
(W330xL278mm, 1.8T) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-654626/ Dây xích nhựa của máy kiểm tra chức
năng điện thoại, model: HSP 0320-35B 37R, kích thước: 600mm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-654832/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức
năng điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-655500-Đồ gá rút kính, KT: 471.6*240*100.8mm,
bằng nhựa, dùng để gá sản phẩm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-655590/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng camera sau của điện thoại di động, model SM-T97, kích
thước: 20*10cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-659017/ Khay đựng bản mạch điện thoại, chất
liệu: nhựa chống tĩnh điện, kích thước: 330*230*7mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-659018/ Khay đựng bản mạch điện thoại, chất
liệu: nhựa chống tĩnh điện, kích thước: 330*230*7mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-659416/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra đa
chức năng camera sau của điện thoại, model: SM-N986, chất liệu nhựa, kích
thước: 32*16cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-659417/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
điện thoại (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-659418/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 17*8cm,
model SM-A013F, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện camera điện thoại
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-666908/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
tính năng của điện thoại, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-669987/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, model: SM-F700F, kích thước: 10*10*0.5cm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-678301/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 350*300*90mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-678304/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu chính: nhựa, kích thước: 300*250*70mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-679004/ Máng nhựa dùng để đi dây điện dùng cho
máy cấp kính tự động (HSP0450-1BN 75R) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0000000-679005/ Máng nhựa dùng để đi dây điện dùng cho
máy cấp kính tự động (HSP0250-35-50R) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0002005/ Vỏ máy bằng nhựa kích thước 200x160x90mm
(7600283).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0002027/ Vỏ máy bằng nhựa kích thước
1210x532.5x170.9mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0002028/ Vỏ máy bằng nhựa kích thước
1210x537.5x152.5mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0002049/ Vỏ máy bằng nhựa, bộ phận của máy trải vải
7720005.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0002052/ Vỏ máy bằng nhựa kích thước 995x359.5x120mm
(7720007).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0002053/ Vỏ máy bằng nhựa kích thước 995x359.5x120mm
(7720008).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z00081/ Ngăn giữa màu đen của máy khử trùng IPAD, chất
liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z00082/ Ngăn giữa màu trắng của máy khử trùng IPAD,
chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z00083/ Nắp đậy ngoài trái màu đen của máy khử trùng
IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z00084/ Nắp đậy ngoài trái màu trắng của máy khử trùng
IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z00085/ Nắp đậy ngoài phải màu đen của máy khử trùng
IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z00086/ Nắp đậy ngoài phải màu trắng của máy khử trùng
IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z00423/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z0100/ Tấm phủ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z2-247-B/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z2-283-1/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z2-283-1/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z2-294/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z2-294/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z32635/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z32750/ Đầu nối bằng nhựa dùng cho cụm công tắc của ô
tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z3301000301A/ Lõi nhựa ZCAT1325 cố định cáp của camera
quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z34252/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z34468/ Đầu nối bằng nhựa dùng cho công tắc ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z34815/ Đầu nối bằng nhựa dùng cho cụm công tắc của xe
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z3O4F1018/ Vòng đệm bằng nhựa 300mm (gồm cả long
đen),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z3O4F1020/ Vòng tăng cứng bằng nhựa 300mm*319*9mm,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z3V5ZZ005/ Tấm sàng sản phẩm 453215 bằng bakelit 200
lỗ, hàng mới 100% (dòng hàng số 1/TK: 103361941320) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6049001901A-CABLE_TIE_140/ Dây lạt buộc
Z6049001901A-CABLE_TIE_140, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6119116001A/ Chân đệm của camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6309021001A/ Chụp bảo vệ hình cầu SDC-C9302 dùng cho
camera quan sát, bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6309039002A/ Chụp bảo vệ hình cầu, bằng nhựa, dùng cho
camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6409002501A/ Màn hình hiển thị đèn led cho đầu thu,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6409073701A/ Vít bằng nhựa Z6409073701A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6409076001A/ Miếng trang trí vỏ bảo vệ camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6409076501A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z6902038301A/ Miếng đệm nhựa dùng cho camera quan sát.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7204155101B/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7204161901A/ Chụp bảo vệ kính trước, bằng nhựa, dùng
cho camera quan sát.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7204182801A/ Chụp bảo vệ hình cầu, bằng nhựa, dùng cho
camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7209014401A/ Nắp chụp bằng nhựa PE, dùng cho camera
quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7209014801A/ Miếng dán tản nhiệt bằng silicon, kích
thước 14x11x2.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7211003602B/ Chụp bảo vệ kính trước phi 92.3mm, bằng
nhựa, dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7211005201A/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z7309068602A/ Đệm đỡ bộ phận sinh nhiệt camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z9427010001-1/ Dây buộc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z9427010008-1/ Dây buộc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z9427010012-1/ Dây buộc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01010001/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01010005/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01020010/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01020015/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01030002/ Luggahe claim- Dây treo tem nhãn bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01030008/ Luggahe claim- Dây treo tem nhãn bằng nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01060006/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01060009/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01060011/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01070001/ Luggahe claim- Dây treo tem nhãn bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZA01070002/ Luggahe claim- Dây treo tem nhãn bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZAA588AA03-2/ Phần thân sau bằng nhựa của cảm biến
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZAWG-19/ Nắp thoát nước HAISUIKOFUTA ZAWG (Drain Cover)
bằng nhựa (202x177x7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZAZ-LGT4B/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZAZ-LUGDS/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZAZ-NFS55/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB035/ Miếng cách điện (Insulation sheet), dùng trong
sản xuất bộ nguồn- 1230111 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB045/ Ống bảo vệ- Casing tube, dùng để sản xuất bộ
nguồn, mới 100%- 1230119 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB046/ Ống tụ điện- Lamp Pole, dùng để sản xuất bộ
nguồn- 1270014 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-41-173343-05-A/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000373-01-02/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000373-02-02/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000374-01-02/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000378-01-02/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000379-01-01/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000416-01-01/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000433-02-01/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-AS-000434-01-01/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZBFE020001/ Resin- Tấm nhựa kích thước 720*285*70 MM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-000172-02-A/ Tay cầm nhựa đầu scan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-000172-07-A/ Tay cầm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN000825P84-A/ Thanh bấm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001004-04-A/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001031-01-A/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001078-04-A/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001287-04-A/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001289-04-A/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001290-01-A/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001292-04-A/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001515-04-02/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-HN-001517-04-02/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-LE000147LE1-A/ Kính camera bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZB-LE-000260-01-A/ Miếng nhựa bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZC01H01D-000009/ Tray đựng sim điện thoại, bằng
nhựa(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZCOS-MOULD/ Miếng định hình gót giày bằng nhựa
(25x25cm)/ Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZDCT01/ Dây rút (bằng plastic), mới 100% B/C 154mm
W1-TYPE 1.6-2.2T(2F), 2.3-3.1T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZDCV01/ Vỏ của đầu nối (bằng plastic), mới 100% 2.8MM
02P(F) HSG SMALL TYPE A-CODE BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZDPA01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100%
C200 ENG-MAIN OIL PRESS S/W 1P(F) SEAL H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZEIT121326A/ Khung đỡ màn hình LCD bằng nhựa
64.4*77.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZG12/ Linh kiện bằng nhựa dùng để sản xuất biến áp
13*56(RoHS) 13*56 (PS color) (RoHS), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZH T002-204*00/ Miếng dán bằng nhựa dùng cho nắp bình
xăng xe máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZH00400A-000023/ Bảng màu dùng để kiểm tra độ phân giải
camera, chất liệu: nhựa vinyl, kích thước: 7*5cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZHG509-203A: nút nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZHG509-204A: nút nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZHG509-205: nút nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZHG509-209: nắp nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZHG514-021: cụm nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZHR-5/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBTZHR-5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZM003001-000144/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện điện thoại, kích thước 200x180x20mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZM003001-000221/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định
linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 300x250mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZPAC0166/ Pallet xanh xám Export Pallet (ACIST) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZQA8A022/ Bobin dùng để quấn dây thép ZQA8A022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z-SG-150/ Dây buộc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Z-SG-150/20/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Z-SG-250B/ Dây buộc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZSTW0094/ Bìa lỗ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZSTW0198/ Ống bảo vệ sợi cáp quang, đường kính trong
3.15mm, đường kính ngoài 3.35mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZSTW0228/ Thảm dính bụi phòng sạch màu xanh 60*90cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZSTW0254/ Ống xy lanh: Musashi's syringe
(T-Con/FA-Gumi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZTHG103A/ Gioăng nhựa mềm/ ZTHG103A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZTHG122A/ Đệm làm kín 100m/roll ZTHG122A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZTHK103A/ Đệm làm kín- ZTHK103A 130m/roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZTHK122A/ Đệm làm kín 100m/roll- ZTHK122A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZVAA518AA02-2/ Phần thân sau bằng nhựa của cảm biến
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYE004-201A: hộp nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYE004-202B: khung nhựa dùng cho công tắc đèn xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG059-021: cụm nhựa dùng cho cụm công tắc dừng xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG059-202: nút nhựa dùng cho công tắc dừng xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG061-201: tấm nền bằng nhựa dùng cho cụm công tắc đèn
xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG061-202: nút nhựa dùng cho cụm công tắc đèn xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG061-203: Vỏ nhựa dùng cho công tắc đèn xe máy, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG510-205: bệ tiếp điểm bằng nhựa dùng cho công tắc xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG532-021: cụm nhựa dùng cho cụm công tắc đèn pha cốt
xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG532-202: nút nhựa dùng cho công tắc đèn pha cốt xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYG532-203: vỏ nhựa dùng cho công tắc đèn pha cốt xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYM012-206: Nắp nhựa dùng cho ổ khoá điện xe máy, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYM012-208: Nút nhựa dùng cho ổ khóa xe máy ZYM012-208,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYM012-209: Nút nhựa dùng cho ổ khóa xe máy ZYM012-209,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYM012-210B: Trục nhựa dẫn hướng dùng cho ổ khoá điện
xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYM012-211B: Trục nhựa dẫn hướng dùng cho ổ khoá điện
xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYM014C-207: vỏ nhựa dùng cho cụm công tắc công tắc đèn
xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYM025B-P0: Tấm đế bằng nhựa để kiểm tra sản phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYT001-201T: Vòng nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZYT001-202T: Nắp nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZ8006/ Tấm chèn hàng bằng nhựa(5 x 630 x 360mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZ8007/ Tấm chèn hàng bằng nhựa (5 x 510 x 360mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZ8009/ Nắp của hộp nhựa Teflon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZCA-1-004/ Nắp đậy phi 20 bằng nhựa, vật tư sản xuất
két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZED-1-010/ Nút đậy mặt bích bằng nhựa, vật tư sản xuất
két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZED-1-012/ Nút đậy mặt bích phi 12 bằng nhựa, vật tư
sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZED-1-013/ Nắp đậy mặt bích phi 13 bằng nhựa, vật tư
sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZED-1-15.5/ Nút đậy mặt bích bằng nhựa, vật tư sản
xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZED-1-8.45/ Nắp đậy mặt bích phi 8.45 bằng nhựa, vật
tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZHB-1-013/ Pát kẹp ống ga, vật tư sản xuất két giàn
nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZP1B019002/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZUP-2-001/ Nắp đậy phía dưới ống sấy bằng nhựa, vật tư
sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZUP-3-001/ Nắp đậy phía dưới ống sấy, vật tư sản xuất
két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZUP-B-001/ Nút lọc bụi bằng nhựa, vật tư sản xuất két
giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01863/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01863, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01864/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01864, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01865/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01865, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01866/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01866, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01867/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01867, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01868/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01868, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01869/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01869, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01870/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01870, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ZZZ-A0-01884/ Vỏ bọc đầu cốt bằng
nhựa,bkcode:ZZZ-A0-01884, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40011011: 004/ Keo (Mủ cao su tự nhiên Latex) (nk) |
|
- Mã HS 40011011: 094/ Mũ cao su (nk) |
|
- Mã HS 40011011: 400110110011/ Mủ cao su đã qua ly tâm (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40011011: 52293010/ Latex, mủ cao su đã qua ly tâm (nk) |
|
- Mã HS 40011011: CAO SU LATEX, tổng cộng: 02 túi 02 cont 20', Xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên (được cô đặc bằng ly tâm) LATEX HA
(đóng 20.000 kg/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21 MT OF NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC
High Ammonia. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21.5mt of Natural Rubber LATEX HA. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21MT OF NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC
High Ammonia Vietnam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 43mt of Natural Rubber LATEX HA. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 64.5mt of Natural Rubber LATEX HA. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính
theo thể tích được cô bằng ly tâm dạng lỏng (LATEX HA) (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên dạng lỏng 1 túi 21 tấn. 21MT OF NATURAL
RUBBER LATEX 60% DRC High Ammonia Vietnam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm, Hàng xuất xứ
Việt Nam. Bơm 20 tấn vào 01 túi/ 01 cont 20' (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên Latex HA 60% DRC (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC HIGH
AMMONIA. Hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Latex 60% DRC (Mủ cao su đã qua ly tâm).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40011011: LATEX_2/ NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC H.A.- Cao su
latex 60% DRC H.A. (nk) |
|
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC KHÔNG QUÁ 0,5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG
LY TÂM (LATEX H.A). HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM MỚI 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40011011: MŨ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY
TÂM (CENTRIFUGED LIQUID LATEX-HIGH AMMONIA 60 PERCENT DRC MINIMUM) (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm- NATURAL
RUBBER LATEX HA 60 DRC. (dùng trong sản xuất bao ngón tay bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40011011: Mủ cao su đã qua li tâm (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Mủ cao su Latex (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Mủ cao su Latex(mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly
tâm) (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Mủ cao su ly tâm latex HA 60% DRC (1 túi flexibag
20,000 kgs). (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Mủ cao su thiên nhiên Latex HA 60% DRC được cô đặc bằng
ly tâm (hàng được đóng đồng nhất trong túi Flexibag 21 tấn trong container
20'- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40011011: MU CAO SU THIEN NHIEN LATEX HA- Chứa trên 0,5% hàm
lượng amoniac tính theo thể tích:Được cô đặc bằng ly tâm (xk) |
|
- Mã HS 40011011: Mủ cao su tự nhiên cô đặc bằng ly tâm chứa trên 0,5 %
hàm lượng AMONIAC (Mủ latex- keo dán).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011011: MU CAO SU TU NHIEN LATEX (xk) |
|
- Mã HS 40011011: NATURAL RUBBER LATEX HA 60% DRC (xk) |
|
- Mã HS 40011011: SALATEX EM60 (Mủ cao su đã qua ly tâm). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40011011: U004/ Mủ cao su (natural rubber latex) (nk) |
|
- Mã HS 40011019: 199/ Mủ cao su tự nhiên dùng để dán giày (NATURAL
RUBBER LATEX) (nk) |
|
- Mã HS 40011019: 1A471/ Mủ cao su tự nhiên STR20 đã tiền lưu hóa,chứa
trên 0.5% hàm lượng amoniac(NATURALRUBBER STR20),quycách:STR20,hiệu:NTEQ,dùng
sản xuất lốp xe,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40011019: 689/ Mủ cao su tự nhiên dùng để dán giày (nk) |
|
- Mã HS 40011019: Cao su mủ nước Latex- Natural rubber latex 60PCT DRC
(high ammonia). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40011019: Cao su tự nhiên- Natural Rubber Latex. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40011019: Cao su tự nhiên: NATURAL RUBBER LATEX 60PCT DRC/HA
100MT, hàng mới 100%.(Đã kiểm hóa tại tờ khai 101478305351/A12 ngày
27/06/2017) (nk) |
|
- Mã HS 40011019: KCL/ Mủ cao su tự nhiên NATURAL RUBBER LATEX (xk) |
|
- Mã HS 40011019: LATEX/ Mủ cao su tự nhiên (nk) |
|
- Mã HS 40011019: LATEX60/ Mủ cao su tự nhiên, chứa 60% lượng amoniac
(nk) |
|
- Mã HS 40011019: M1b/ Mủ cao su tự nhiên Natural Rubber Latex (nk) |
|
- Mã HS 40011019: MCS1/ Mủ cao su tự nhiên dùng để phủ găng tay, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40011019: Mủ cao su nguyên liệu quy khô,chưa qua sơ chế (đóng bao
50-51 kg/1 bao) (xk) |
|
- Mã HS 40011019: Mủ cao su tự nhiên LATEX GIVUL HRM10 (20mt in flexi
bags), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40011019: Mủ cao su tự nhiên- Latex, hàm lượng amoniac trên 0,5%.
(nk) |
|
- Mã HS 40011019: Mủ đông cao su nguyên liệu quy khô (Mủ cao su thiên
dạng nguyên sinh- Natural rubber) (xk) |
|
- Mã HS 40011019: Mũ latex, mũ cao su đã qua xử lý- Natural Rubber Latex.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40011019: NL21/ Cao su tự nhiên (dạng nước)- natural rubber latex
60% DRC H.A (dùng để sx các loại bóng thể thao) (nk) |
|
- Mã HS 40011019: NPL089/ Nhựa mủ cao su Coretex MG (nhựa mủ cao su nhân
tạo)_Coretex MG-15(Zeon) (nk) |
|
- Mã HS 40011019: NPL1/ Mủ cao su tự nhiên chứa trên 0.5% hàm lượng
amoniac, dùng để phủ gang tay, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40011019: NPL30/ Natural Rubber Latex (nguyen lieu san xuat keo).
(nk) |
|
- Mã HS 40011019: PL78/ Cao su thiên nhiên (nk) |
|
- Mã HS 40011019: SVR/ Mũ cao su SVR 3L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40011021: Cao su thiên nhiên (được cô đặc bằng ly tâm) LATEX LA
(đóng 205 kg/ thung phuy) (xk) |
|
- Mã HS 40011021: Cao su tự nhiên chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac
tính theo thể tích được cô bằng ly tâm dạng lỏng (LATEX LA) (xk) |
|
- Mã HS 40011021: G-Tex AF Latex: Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly
tâm, trong đó chứa 57.5% cao su trong nước, sản xuất tại Đài Loan. Mới 100%.
(sản phẩm đựng trong lọ mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 40011021: Latex G-Tex AF: Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly
tâm, trong đó chứa 57.5% cao su trong nước, không chứa amoniac, sản xuất tại
Malaysia. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40011021: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC KHÔNG QUÁ 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG
LY TÂM (NATURAL RUBBER LATEX LOW AMONIAC 60% DRC) (xk) |
|
- Mã HS 40011029: Cao su thiên nhiên LATEX HA 60% (xk) |
|
- Mã HS 40011029: Latex/ Cao su latex (nk) |
|
- Mã HS 40012110: Cao su thiên nhiên (cao su xông khói) RSS1, đóng đồng
nhất 33,333 kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012110: CAO SU TỰ NHIÊN LOAI RSS1 (ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸTHUẬT)
35KGS/BALE. (xk) |
|
- Mã HS 40012110: Cao su xông khoi RSS1- đóng đồng nhất 1,200kg/kien,
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012110: Cao su xong khoi RSS1- đóng đồng nhất 1200 kg/kien,
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012110: Cao su xông khói RSS1- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien,
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012110: Tấm cao su xông khói RSS 1, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng
600 bành/ 01 cont 20' (xk) |
|
- Mã HS 40012120: BTMVD0108/ Cao su tự nhiên (RSS#2) dùng cho sản xuất
lốp xe DMNR000004 (nk) |
|
- Mã HS 40012130: 1A191/ CAO SU TỰ NHIÊN RSS hạng 3, (NATURAL RUBBER
RSS3). Hiệu: HIEP THANH RUBBER INDUSTRIES, nguyên liệu sản xuất lốp xe. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40012130: BTMV-0498/ Thùng chứa hàng làm bằng thép (dùng làm dụng
cụ chứa hàng), hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40012130: BTMVD0014/ Cao su tự nhiên (SIR-10) dùng cho sản xuất
lốp xe DMNR000003 (nk) |
|
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS 3 đóng
gói đồng nhất 33.333kg. Tổng cộng 600 BÀNH. (xk) |
|
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên (xông khói) NATURAL RUBBER RSS3 (600
bành x 33.33 kg/bành) (xk) |
|
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3, 100 Tấn
3000 Bành, 1 Bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên dạng tấm lá xông khói RSS3 (xk) |
|
- Mã HS 40012130: CAO SU TỰ NHIÊN LOAI RSS3 (ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT)
35KG/BALE. (xk) |
|
- Mã HS 40012130: CAO SU TỰ NHIÊN RSS hạng 3, (NATURAL RUBBER RSS3).
Hiệu: HIEP THANH RUBBER INDUSTRIES, nguyên liệu sản xuất lốp xe. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40012130: Cao su xông khoi RSS- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien,
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012130: Cao su xong khoi RSS3- đóng đồng nhất 1200 kg/ kiện,
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012130: Cao su xông khói RSS3- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien,
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012130: MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN RSS3 (xk) |
|
- Mã HS 40012130: Mủ cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3.
(111.11KGS/ BÀNH) (xk) |
|
- Mã HS 40012130: NPL005/ CAO SU THIÊN NHIÊN RSS 3 (nk) |
|
- Mã HS 40012130: Tấm cao su xông khói RSS 3, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng
16 pallet/ 01 cont 20' (xk) |
|
- Mã HS 40012190: Cao su thiên nhiên SVR 3L, 16 pallet, 1x20' 20.16 MTS
(đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg.
Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk) |
|
- Mã HS 40012190: NL03/ Cao su thiên nhiên (SVR-3L Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40012210: 1A341/ CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 (TSNR 10) (NATURAL RUBBER
SVR 10),dạng khối, hiệu: Vietnam Rubber Group, dùng sản xuất lốp xe cao su,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012210: 1A361/ CAO SU TỰ NHIÊN CSR 10 (TSNR 10)(NATURAL RUBBER
CSR 10), dạng khối, hiệu: Vietnam Rubber Group, dùng sản xuất lốp xe cao su,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012210: 31/ Cao su tự nhiên các loại (RSS3) (nk) |
|
- Mã HS 40012210: 81003/ Natural rubber SVR10(Cao su thiên nhiên
SVR10).(Đóng gói 35 kg/bành. Dùng để sản xuất săm lốp xe) (nk) |
|
- Mã HS 40012210: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10 (Dạng
bành, đã sơ chế, SX tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40012210: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT SVR10 (35
KGS/BANH; 36 BANH/PALLET; 16 PALLETS/01 CONTAINER 20 FEET) (xk) |
|
- Mã HS 40012210: Cao su tự nhiên CSR 10 (33.33 kg/Bales) (nk) |
|
- Mã HS 40012210: CAO SU TU NHIEN CSR10 (DA DINH CHUAN VE KY THUAT), DONG
GOI 35KG/BANH, HANG MOI 100% (CO C/O FORM D) (nk) |
|
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI
SVR 10 (xk) |
|
- Mã HS 40012210: cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật SVR 10:
NATURAL RUBBER SVR 10, dùng để sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012210: Cao su tự nhiên SCR 10 (đã định chuẩn kỹ thuật). Hàng
mới 100%.(có C/O Form D). (nk) |
|
- Mã HS 40012210: Cao Su Tự Nhiên SVR10 (Natural Rubber SVR10- Đã định
chuẩn kỹ thuật). Hàng đóng rời; 33.333 kgs/bành x 1260 bành trong 02
Container 20'. Tổng trọng lượng tịnh 42 tấn. Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012210: CAO SU TU NHIEN SVR10. QUY CACH 35 KGS/BANH. HANG MOI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40012210: CAO SU TU NHIEN TSR10. QUY CACH: 35 KGS/BANH. HANG MOI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40012210: Cao su tự nhiên VRG CSR 10, 324.45 tấn 9270 bành, 1
bành 35 kgs. Hàng mới 100%, CO form D (nk) |
|
- Mã HS 40012210: Mủ cao su tự nhiên SVR 10. Hàng đóng đồng nhất 33.33
kg/pack. Đã định chuẩn kỹ thuật. Mới 100%; C/O form D (nk) |
|
- Mã HS 40012210: NPL002/ NATURAL RUBBER CSR10 (CAO SU THIÊN NHIÊN CSR10)
(nk) |
|
- Mã HS 40012210: NPLCSR10/ Cao su thiên nhiên CSR 10, 33.333kgs/bành
(nk) |
|
- Mã HS 40012210: SVR10/ Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10
(xk) |
|
- Mã HS 40012220: 1002008/ Cao su thiên nhiên- NATURAL RUBBER SIR20 (da
duoc kiem hoa xac dinh tai tk 102857686521, muc 1 07/09/2019) npl sx vỏ xe
(nk) |
|
- Mã HS 40012220: BTMV-0498/ Thùng chứa hàng làm bằng thép (dùng làm dụng
cụ chứa hàng), hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40012220: BTMVD0001/ Cao su tự nhiên (TSNR) SIR-20, dùng cho sản
xuất lốp xe (DMNR000002) (nk) |
|
- Mã HS 40012220: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT SVR20 (35
KGS/BANH; 36 BANH/PALLET; 32 PALLETS/02 CONTAINERS 20 FEET) (xk) |
|
- Mã HS 40012220: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật)
SVR20, đóng đồng nhất 35kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40012220: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 20,
Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 576 bành/01 cont 20'. (xk) |
|
- Mã HS 40012220: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 5S (0077-D)
(xk) |
|
- Mã HS 40012220: Cao su tự nhiên SVR 20 đã định chuẩn kỹ thuật, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40012220: CAO SU TU NHIEN TSR20. QUY CACH: 35 KGS/BANH. HANG MOI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40012220: NL1D/ Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỷ thuật STR20
(E122) (nk) |
|
- Mã HS 40012230: 81004/ Natural Rubber SVR 3L(Cao su tự nhiên được định
chuẩn về kỹ thuật TSNR SVR 3L). Đóng gói 33.3333kg/bành. Dùng để sản xuất săm
lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40012230: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L, ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT
(33.33KGS/BALE, 16PALLETS/CONT20''), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40012230: Cao su tư nhên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR 3L
(Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk) |
|
- Mã HS 40012230: Cao su tự nhiên CSR L (33,33 kg/Bales) (nk) |
|
- Mã HS 40012230: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (natural rubber
svr 3L) 600bành; n.w21mts; g.w21.03mts (xk) |
|
- Mã HS 40012230: Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR 3L
(Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk) |
|
- Mã HS 40012230: NLCSRL/ CAO SU THIÊN NHIÊN CSRL (ĐÃ QUA SƠ CHẾ) (nk) |
|
- Mã HS 40012230: NPL001/ CAO SU THIÊN NHIÊN CSR L (nk) |
|
- Mã HS 40012230: NPLCSRL/ Cao su thiên nhiên CSR L, 33.333kgs/bành (nk) |
|
- Mã HS 40012240: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT DANG BANH (35
KG) QUA SO CHE LOAI SVR CV50 (xk) |
|
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10CV
(DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM) (xk) |
|
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT SVR CV60 (xk) |
|
- Mã HS 40012240: Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR
CV50 (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk) |
|
- Mã HS 40012240: Cao su tu nhiên da dinh chuân ky thuât dang banh SVR
CV60 (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk) |
|
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR3L (xk) |
|
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN VIỆT NAM ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR
CV50, 35KGS/BÀNH. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 16 PALLET NHỰA, ĐẾ NHỰA, BAO DÀY)
(xk) |
|
- Mã HS 40012250: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV60.
(20KGS/BALE) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: 006/ Cao su thiên nhiên (đã qua sơ chế) SVR 3L (nk) |
|
- Mã HS 40012290: 00TAPESCOTCH/ Băng keo trong, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012290: 1/ Cao su thiên nhiên SIR20- Cao su bành theo tiêu
chuẩn TSNR- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012290: 119M/ Cao su tự nhiên (SVR-3L NATURAL RUBBER) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: 2/ Cao su thiên nhiên (nk) |
|
- Mã HS 40012290: 3L04002/ Cao su SVR 3L dạng khối (xk) |
|
- Mã HS 40012290: 61B/ Cao su tự nhiên- (đã qua sơ chế)- SVR-3L NATURAL
RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40012290: A/20.1/ Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR
3L-natural rubber(nguyên phụ liệu sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: A/20-1A/ Cao su tự nhiên (đã định chuẩn kỹ thuật SVR
3L, cao su khối, đã qua sơ chế)- NATURAL RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40012290: AHCS00/ Cao su tự nhiên (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: AHCS01/ Cao su tự nhiên (cao su đã sơ chế, dùng làm đế
giày- SVR 3L) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: B/20-1A Cao su tự nhiên- NATURAL RUBBER (CLH của TK số
103251004030/E31 ngày 09/04/2020 mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: B/20-1A/ Cao su tự nhiên- NATURAL RUBBER (NPL SX giày)
(nk) |
|
- Mã HS 40012290: C00003/ Cao su thiên nhiên Natural Rubber SVR-3L. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su dạng cục SVR10, PART NO, ORDER9183 Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuận SVR 3L (dạng
bành đã sơ chế), Natural Rubber SVR 3L (xk) |
|
- Mã HS 40012290: CAO SU THIEN NHIEN DINH CHUAN KY THUAT SVR 3L. DONG GOI
DONG NHAT 33.333KG/ BANH. TONG CONG: 16 KIỆN (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên 3L, dạng tấm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên CSR 5 (35 kg/Bales) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn KT (TSNR) SVR 3L. Hàng
sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh RSS3
(Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (đã sơ chế,
hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.26 kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao Su tự nhiên được định chuẩn kỹ thuật SVR 3L. Hàng
mới đồng nhất 100%. Bành 33.33 kg. Tổng cộng 450 bành. (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên ngoại lệ đã định chuẩn kỹ thuật, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên SLR 3. Đã định chuẩn về mặt kỹ thuật,
hàng đóng đồng nhất 33,3 kg/bale (loose bale, normal poly), hàng mới 100%,
C/O form: D (nk) |
|
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L (xk) |
|
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN VIỆT NAM ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR
3L, 35KGS/BÀNH. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 16 PALLET GỖ BAO MÒNG) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: CS/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1156 (Dạng miếng),
mới 100%, NSX:CONG TY TNHH CHENG-FENG (VIET NAM) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: CS/ Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L,
NATURAL RUBBER SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: CS/ Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên
SVR-3L(Hàng mới 100%, Hàng đã định chuẩn kỹ thuật 33.33kg/bành 01 palet
1300kg) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: Mủ cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR
3L(35KG/BÀNH) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên SVR-3L(Hàng
đã định chuẩn kỹ thuật 33.33kg/bành, hàng mua nội địa theo HĐ: 0000328 ngày
12/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40012290: NL01/ CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐƯỢC ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT
SVR3L. QUY CÁCH BÁNH:33.333KG, TỔNG CỘNG: 600 BÁNH. (nk) |
|
- Mã HS 40012290: NLCSR5/ CAO SU THIÊN NHIÊN CSR5 (Đã Được định chuẩn về
kỹ thuật) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: NPL003/ CAO SU THIÊN NHIÊN CSR 5 (nk) |
|
- Mã HS 40012290: NPL028-1/ Cao su tự nhiên- NATURAL RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40012290: NPL-04/ Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỷ thuật SVR
3L dạng bành (nk) |
|
- Mã HS 40012290: NPL65/ Miếng cao su trang trí (Bím giầy bằng cao su,
KT: 40-50*4cm-dày 4mm). (nk) |
|
- Mã HS 40012290: Nút Cao su, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40012290: NXKT-64/ Cao su tự nhiên 3L, dạng tấm, Nguyên liệu dùng
để sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012290: R016/ Cao su tự nhiên SVR-3L (cao su khối, đã qua sơ
chế) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012290: RUBBER- 3L/ NATURAL RUBBER SVR 3L: CAO SU SVR 3L (Cao
su tự nhiên đã định chuẩn về kỷ thuật SVR3l) dùng làm bóng thể thao. (nk) |
|
- Mã HS 40012290: STANDARD MALAYSIA RUBBER 10 (Cao su tự nhiên đã định
chuẩn dùng sx lốp xe SMR10) (nk) |
|
- Mã HS 40012290: SVR 3L/ Cao su thiên nhiên (đã được làm khô, dạng tấm)
SVR 3L, 33,33kg/bale (nk) |
|
- Mã HS 40012290: SVR-3L/ Cao su SVR-3L,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012290: UAC/ Cao su RTV 7500,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012910: Cao su tự nhiên làm khô bằng không khí NATURAL RUBBER
(SKIM CREPES). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40012910: M001/ Nhựa cao su thiên nhiên (nk) |
|
- Mã HS 40012930: Crepe làm đế giầy bằng cao su, Hãng sản xuất Kaya, Khổ
3,5m x 1m x 4cm/Tấm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012930: NPL85/ Tấm đế cao su (1434 KG, đơn giá 3.32 USD) (nk) |
|
- Mã HS 40012930: SD082/ Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật- dùng
làm đế giầy(nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40012930: Tấm Crepe làm đế giày(Kích thước: 8cm x 6cm x 3cm).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40012930: Tấm creper làm đế giày bằng cao su khổ 35*25*5cm.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012970: Váng cao su (SKIM BLOCK). Đóng gói 33.33 kg/bành Tổng
cộng: 3000 bành. NW 100 000 KG GW: 100 000 KG. (nk) |
|
- Mã HS 40012980: Cao su thiên nhiên tận thu trên cây, trên chén (hàng
không đóng bành, dạng rời) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012980: CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN
(NATURAL RUBBER- CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI,KHÔNG ĐỒNG NHẤT)
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40012980: Cao su tự nhiên thu gom trong nhà máy. Hàng tận thu,
không C/O (nk) |
|
- Mã HS 40012980: Mủ cao su tận thu trên cây, trên chén. Hàng vụn, nhiều
tạp chất (Loại C). (nk) |
|
- Mã HS 40012980: Mủ cao su tận thu, loại mủ dây, nhặt vụn quanh gốc cây,
dưới đất, trên chén mủ. C/O form D. (nk) |
|
- Mã HS 40012980: NPL008/ CAO SU THIÊN NHIÊN MỦ CHÉN (nk) |
|
- Mã HS 40012980: V10/ MŨ TẠP(RUBBER CUPLUMP), LOẠI CAO SU TẬN THU, PHẦN
THỪ LẠI TRÊN CHÉN. (nk) |
|
- Mã HS 40012991: LK01-10/ Hạt cao su TPR dạng nguyên sinh, 25 kg/bao
(Nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em) (nk) |
|
- Mã HS 40012991: Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế (Natural Rubber
in primary froms) (nk) |
|
- Mã HS 40012991: MŨ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN
SINH(NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS) (nk) |
|
- Mã HS 40012991: MỦ CAO SU TỰ NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ DẠNG NGUYÊN SINH
(CỤC, MIẾNG CÓ KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỀU. MỦ HÔI, DẠNG NGUYÊN LIỆU) (NATURAL
RUBBER LATEX IN PRIMARY FORMS). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40012991: mủ cao su tự nhiên, dạng nguyên sinh, hình dạng không
đồng nhất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012999: a1/ Cao su tự nhiên Natural Rubber SVR3L (đã nhập khẩu
va kiểm hóa tại tờ khai 102161210211 ngày 09/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 40012999: Cao su thiên nhiên SVR3L (xk) |
|
- Mã HS 40012999: Cao su tự nhiên (SVR-3L), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40012999: Cao su tự nhiên thu gom trong nhà máy từ các mẫu cao su
test hàng (nk) |
|
- Mã HS 40012999: CAOSU/ Cao su tự nhiên (SVR3L) (nk) |
|
- Mã HS 40012999: CS/ Cao su tự nhiên NATURAL RUBBER SVR3L (dạng tấm
không phải dạng mủ) (xk) |
|
- Mã HS 40012999: NLCDL03/ Cao su tự nhiên (NATURAL RUBBER SVR3L, Sản
xuất đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40012999: nplg92/ Cao su thô (nk) |
|
- Mã HS 40012999: NSF363-01/ ORING SF363 (nk) |
|
- Mã HS 40012999: NSF425-CF-05/ SF-425-CF-05 Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40012999: SILICONE RUBBER MK TR130 (light green)- Đệm cao su, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40012999: Sợi cao su Rubber Thread, làm từ cao su tự nhiên, dùng
để sản xuất dây buộc tóc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40012999: SVR3L/ Cao su thiên nhiên SVR3L (nk) |
|
- Mã HS 40013090: 2/ Nhựa két dạng miếng LxWxH (15.5 x15.5x0.25)cm (nk) |
|
- Mã HS 40013090: C575/ Keo cao su(C575) (nk) |
|
- Mã HS 40013090: CSCL/ Cao su tự nhiên (nk) |
|
- Mã HS 40013090: Gioăng cao su, dùng trong máy nhỏ keo trong dây chuyền
sản xuất đèn led, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40013090: Nhựa két tổng hợp từ nhựa cây Gutta Percha dạng miếng
(TPI 30- TRANS-POLYISOPRENE RUBBER). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40021100: 20002358- Cao su Styrene Butadien, dạng latex, hàm
lượng rắn 40.5%- SBR LATEX- Xuất trả theo tờ khai 103228056520/A12
(27/03/2020)- Mới 100% chưa qua quá trình sử dụng, gia công ở VN (xk) |
|
- Mã HS 40021100: 20003619-Cao su styrene-butadiene,dạng Latex,hàm lượng
rắn 40.5%-42% STYRENE-BUTADIENE LATEX SB-2108-NPL sxxk mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: 30001495/ Cao su Styren butadien dạng latex- VP LATEX
VPL-0653A (TSC:40.5%) (Sản phẩm dạng lỏng màu trắng sữa).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su dạng latex (dạng mủ cao su): LATEX DL 395PA (Mã
hàng: 1Z114)- Dùng sản xuất keo dán gỗ. Không có mã CAS. Hàng mới 100%- xin
ptpl (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su NITOBOND SBR, 1 thùng 4 lít, Thành phần gồm
Copolymer 40%, nước 60 % hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su STYREN- BUTADIEN (SBR), dạng Latex (dùng trong
xây dựng). LATEX DL 470PA (1000KG/ CONTAINER)._PTPL: 8677/TB-TCHQ ngày
23/09/2015. Mã CAS: 7732-18-5 không nằm trong nghị định 113, (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao Su Styren-butadien (SBR) dạng Latex dùng cho ngành
sơn (LATEX DL 470PA) (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su styrene-butadiene dạng LATEX ENCORD 204 (dạng mủ
cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), đã được carboxyl hóa. 80 Drums (Gross Weight
228,5 Kg/Drum, Net Weight 220Kg/Drum). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su tổng hợp Butadiene Styrene dạng latex
(Styrene-Butadiene Rubber SF-100), mới 100%, PTPL số 1856-KQ/TCHQ-PTPLMN,
nguyên liệu để sx keo dán công nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su tổng hợp có thành phần là Copolymer
styrene-butadien (SBR) dạng latex, Greenseal SBR 701 SP, 21kg/thùng. Theo
phân tích phân loại TB số 395/PTP ngày 21/10/2013 (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su tổng hợp LATEX (dạng mủ cao su)- LATEX L330C
(Styrene-butadiene copolymer latex), Là nguyên liệu dùng để sản xuất keo dán
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Cao su tổng hợp SBR dạng latex MPU500 (100KG/THÙNG) Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: CS/ Cao su styren-butadien (SBR), dạng latex (EUROPRENE
LATICE 5570) (xk) |
|
- Mã HS 40021100: CS/ Cao su tổng hợp dạng latex la. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: HITEX S280 (SB LATEX) là Cao su-Nguyên liệu trong SX
vật liệu xây dựng. Không sử dụng trong giao thông vận tải đường biển không sử
dụng trong thăm dò dầu khí (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Hóa chất dạng mủ cao su HS-SBR 2169, dạng lỏng, dùng
trong sản xuất cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: KL-62 Cao su styrene-butadien (SBR) dạng latex- NL dùng
sx keo dán gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 40021100: KL-78 Cao su styrene-butadien (XSBR) đã được carboxyl
hóa, dạng latex- NL dùng sx keo dán gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Lipaton SB29Y57- Cao su styren-butadien dạng latex dùng
trong nghành xây dựng (200kg/drum),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021100: Mẫu nút nhựa (xk) |
|
- Mã HS 40021100: NLSX keo: Cao su styren-butadien (SBR) dạng latex-cao
su tổng hợp dạng nguyên sinh-Latex VL-7156 (nk) |
|
- Mã HS 40021100: PL83/ Cao su nhân tạo SBR (nk) |
|
- Mã HS 40021100: YF00021/ Cao su Latex (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản
xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 001/ Cao su nhân tạo tổng hợp IR2200(Dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: 001/ Cao su tổng hợp BIIR 2222 OFF GRADE (Dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 03-LTNGC-041-20/ Cao su tổng hợp styren-butadien dạng
nguyên sinh (A01-SBBL55NH-550) loại SEBS SR-9000BL 55N-H. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 180-0001/ Hạt nhựa nguyên sinh (TUFTEC P1083). Theo BB
số: 084/BBHC11/LBT, ngày: 13.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 19/ CAO SU TỔNG HỢP. SYNTHETIC RUBBER SKI-3S PRIME
GRADE. Dùng trong sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 1C342/ Cao su tổng hợp styrene-butadiene tổng hợp, dạng
khối. (SYNTHETIC RUBBER SSBR: Syntion 2552). hiệu: Synthos, KQPTPL: 1816/TB
PTPLHCM ngày 11/08/2014, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 27/ Cao su nhân tạo (POLYBUTADIENE RUBBER PR-040) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 3000015 Cao su SBR/ KUMHO-1502, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 3000015/ Cao su SBR/ KUMHO-1502, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 310181B/ Cao su tổng hợp SBR-1502 dạng tấm,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: 3L04007/ Cao su tổng hợp (EMULPRENE 260) dạng nguyên
sinh (xk) |
|
- Mã HS 40021910: A/20-2/ Cao su hôn hơp chua luu hóa- dùng trong luu hóa
cao su- 1502 Synthetic Rubber (kết quả giám định số 1022/N3.13/TĐ ngày
01/07/2013) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: a3/ Cao su tổng hợp- dạng nguyên sinh- Synthetic rubber
SBR 1502 (KQGĐ: 2193/N3.10TĐ ngày 10/08/2012) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su nguyên sinh dạng hạt: KTR 104.401, dùng trong
công nghiệp sản xuất nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su SBR (styren-butadien rubber) nguyên sinh 1502
(KUMHO SBR 1502) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: CAO SU SBR 1502 (Dạng bành, nguyên sinh) (MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: CAO SU SBR 1502 (MỚI 100%) (Loại nguyên sinh,dạng Tấm,
chưa lưu hoá, chưa pha trộn) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: CAO SU SBR 1712 (Dạng bành, nguyên sinh) (MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su styren- butadien (SBR) (hàng mới 100%)- SSBR
2466 RUBBER (tương tự KQGD 1245/N3.13/TD của tờ khai 11328/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su Styren Butadien đã pha trộn với a xít béo và
rosin,dạng nguyên sinh ở dạng khối SBR 1502 (có kqgd số 1100/TB-KD4
(23/08/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su styren-butadien (SBR) dạng nguyên sinh SBR1502
(35Kg/Bale) (nguyên liệu sử dụng trong ngành cao su), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su Styrene- Butadiene nguyên sinh (dạng khối).
Thành phần chính Styrene- Butadiene copolymer (>99%) (SYNTHETIC RUBBER
NIPOL NS116R) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su Styrene butadiene rubber (SBR) dạng nguyên sinh
SBR (35kg/bale) (nguyên liệu sử dụng trong ngành cao su), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su Synthetic rubber Nipol SBR 1502 nguyên sinh dạng
rắn, thành phần:Styrene-Butadiene copolymer (CAS:9003-55-8)- Nguyên liệu sx
đế giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su tổng hợp (cao su styren- butadien(SBR)- loại
khác- dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng- STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR 1721
(da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 100991873142, muc 18) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh SBR-1502. hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su tổng hợp dùng để sản xuất vỏ xe- SYNTHETIC
RUBBER KUMHO SBR1502 (gd: 488/TB-PTPL, ngay: 26/04/16) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su tổng hợp NS116R là cao su tổng hợp styren
butadien copolymer chưa lưu hóa dạng tấm kích thước 60x45x15cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao Su tổng hợp SBR 1502(cao su tổng hợp Styrene
Butadien rubber 1502, do Cty nhập khẩu theo TK 103320065440,Đã KH và T quan
tại TK102436349413, theo TB 647/TB-KĐ 4,NL dùng trong ngành Sx giày) (xk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su tổng hợp styren-butadien dạng nguyên sinh (dạng
khối) (Styrene Butadien Rubber Tufdene 2003) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1)
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: Cao su tổng hợp, dạng nguyên sinh SYNTHETIC RUBBER
SBR-1712, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: Chất chống va đập dùng cho ngành nhựa- PVC IMPACT
MODIFIER MBS FR8282. Mã CAS: 25053-09-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: GLNL001/ Cao su dạng bột (RUBBER GRANULES) dùng trong
sản xuất đế giày, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40021910: GLNL001/ Cao su thô (xk) |
|
- Mã HS 40021910: HN002/ Cao su TPR (SBR) dạng nguyên sinh, dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 40021910: JS101/ Cao su Latex DL 8768DPA (dạng lỏng), nguyên liệu
làm vãi đế của thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: N1502/ Cao su tổng hợp SBR-1502 (NLSX LỐP XE CAO SU)
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: N1723/ Cao su tổng hợp SBR-1723 (NLSX LỐP XE CAO SU)
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: NH009/ Hạt nhựa nhiệt dẻo cao su TPE (THERMOPLASTIC
ELASTOMER), npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: NPL003/ Styren-butadien nguyên sinh- dạng hạt (TPR,
SBR) (xk) |
|
- Mã HS 40021910: NPL077/ Cao su styren- butadien (SBR)- SBR 303 RUBBER
(mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103170781450/E31, NPL chưa qua gia công sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: OHJI-HARD E-7i-4t(20M x 3 roll) Cao su tổng hợp, chưa
lưu hóa, dạng tấm, dùng trong công nghiệp, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: OHJI-RUBBER E-8 5t(20m x 1 roll) Cao su tổng hợp, chưa
lưu hóa, dạng tấm, dùng trong công nghiệp, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: PSMOD/ HẠT THERMO PLASTIC ELASTOMER-TPR- MCR9200B
Thermoplastic Elastomer (Styrene Butadiene Copolymer); KQGĐ:2305/N3.13/TĐ
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: RB04/ Cao su styren-butadien (STYRENE BUTADIENE RUBBER
KUMHO SBR1502), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: SBR1502/ Cao su styren-butadien đã pha trộn với axit
béo và rosin,dạng nguyên sinh,ở dạng khối (GD 1041/TB-KD4 ngày 10/8/17) (Dùng
trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: SBS1475/ Cao su tổng hợp GLOBALPRENE 1475. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: SBS1485/ Cao su tổng hợp GLOBALPRENE 1485. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: SBS3546/ Cao su tổng hợp GLOBALPRENE 3546. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: SEBS7550/ Cao su tổng hợp GLOBALPRENE 7550. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: SEBS7551/ Cao su tổng hợp GLOBALPRENE 7551. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021910: STYRENE BUTADIEN RUBBER 1712. Cao su tổng hợp Styrene
butadien (SBR) nguyên sinh dạng khối. (1.050kg/box) (nk) |
|
- Mã HS 40021910: STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (Cao su tổng hợp SBR1502)
(nk) |
|
- Mã HS 40021910: TPE/ Cao su dạng hạt- Copolymer styren-butadien- ở dạng
hạt- TPR-299H6-40 Thermoplastic Elastomer (Styrene Butadiene
Copolymer);KQGĐ:448/TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 40021910: W101000148/ STYRENE BUTADIENE RUBBER ASAPRENE 303
(LUMP)_Cao su Styrene- Butadiene tổng hợp, dạng khối. Theo TB 11396/TB-TCHQ
ngày 18/9/2014 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 0002/ Cao su nhân tạo các loại (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 006/ Cao su (SBR RUBBER 1502) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 006/ Cao su đã qua sơ chế (còn gọi là tấm màu R U BLUE)
(nk) |
|
- Mã HS 40021990: 006/ Cao su S-SBR T-2003 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 01/ Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER SBR1502), dùng
trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 0267/ Hạt TPR (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 104M/ Cao su tổng hợp (cao su tím R7007) dùng trong sản
xuất đế giày- DC026 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 11191/ Cao su tổng hợp SBR 1502. Nhãn hiệu: BST;
35kg/bành-dùng để sản xuất săm lốp xe. (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 11195/ Cao su tổng hợp Styrene Butadiene
Copolymer.(Nhãn hiệu: Apcotex SR568; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe)
(nk) |
|
- Mã HS 40021990: 116/ Cao su màu- R2364 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 116/ Cao su màu- R5038 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 116/ Cao su màu- R802FT (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 116/ Cao su màu- RB-1102 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 116/ Cao su màu- RMV-2217 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 18/ Cao su Styren Butadien (GUM SBR1904) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 19/ CAO SU TỔNG HỢP. VMT-ULTRA-H (02). DÙNG TRONG SẢN
XUẤT ĐẾ GIÀY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 1C116/ Cao su styren-butadien SBR1502 (STYRENE
BUTADIENE RUBBER KUMHO SBR1502), dùng sản xuất lốp xe cao su, không nhãn
hiệu, dạng khối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 5/ Cao su (tổng hợp)- SYNTHETIC RUBBER SBR1502 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: 5/ Cao su nhân tạo BUNA SE 1502H, hàng mới
(TK:102524003630/C11 ngày 11/03/19) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 5/ Cao su tổng hợp- Compound
rubber-R1321CJ,R2022,R3053,R315AT,R4014,R8020- Dạng miếng (hàng mới) (dùng
trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: 59/ Cao su tổng hợp Styren butadien NS1205,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: A-002/ Synthetic Rubber NIPOL SBR 1502: Cao su tổng hợp
(Cao su nhân tạo 1502) Dùng làm bóng và ruột bóng thể thao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40021990: AQ6217005/ vỉ nhưa (nk) |
|
- Mã HS 40021990: AQ6217005/ vỉ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40021990: BR/ BR-Cao su tổng hợp dạng cô đặc(SYNTHETIC RUBBER,
1260 KG/ Box, Xuất xứ Korea) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: BTMVD0057/ Cao su tổng hợp (SBR) HP755R, dùng cho sản
xuất lốp xe (DMSR000021) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: BTMVD0061/ Cao su tổng hợp SBR1723 MB, dùng cho sản
xuất lốp xe (DMSR000011) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: BTMVD0067/ Cao su tổng hợp (SBR) HPR520R, dùng cho sản
xuất lốp xe (DMSR000016) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: C00025/ Cao su tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER UBEPOL
VCR617 OG (xk) |
|
- Mã HS 40021990: C00029/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER NIPOL 1502.
Nguyên liệu dùng sản xuất giày. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40021990: C00035/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER NIPOL NS616 OF
GRADE (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su dạng tấm RB-1111A (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su màu tổng hợp nguyen sinh, dạng hạt (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su nguyên sinh Styrene-Budadiene-Styrene Polymer
(SBS) DZ4008 dạng hạt, CAS No: 9003-55-8, (hàm lượng
Styrene-Budadiene-Styrene Polymer ~99% theo khối lượng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su nhân tạo (SSBR POLYMER S-DR) dùng để sản xuất
các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su nhân tạo SBR 1502 (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR
1502)(cao su Styren-butadien dạng rắn) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số
970/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 06/08/2007, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su nhiệt dẻo LG 411 (cao su Styren-butadien)/
Thermal Plastic Rubber LG 411, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su Styren- Butadien tổng hợp SOL5270H dùng trong
ngành sản xuất lốp xe, 35kg/kiện, 3 kiện (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CAO SU STYREN-BUTADIEN (SBR) DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA:
TPR PLASTIC MATERIAL HA-9165W (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su styrene butadien/ Cao su styrene butadien
(103116835950, 18/01/2020, mục 12) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su styrene-butadiene (SBR), dạng khối, mới 100% SBR
STYLAMER 1723, (30kg/bag, 1.26MT/BOX, total 190 BOXES) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tồng hợp dạng bành, cao su SBR (Synthetic Rubber
SSBR HP755R). (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp dạng bành, cao su SBR, nguyên liệu sản
xuất. (Styrene Butadiene Rubber 1502). (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp khắc bản kích thước 110cm*86cm*4m, dùng
để khắc bản in trong ngành in công nghiệp, NSX: Guangzhou Hengyude Rubber
Products Factory. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp màu đen-R8005 (Dạng miếng)(dùng làm đế
giày mãu-thử) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp SBR 1502, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn
Quốc, đóng đồng nhất 1050 kg/kiện. (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp Styren butadien NS1205 (Syntertic
Rubber Nipol) (Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày) dạng tấm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: CAO SU TỔNG HỢP SYNTHETIC RUBBER SBR 1502 (STYRENE
BUTADIENE RUBBER 1502). Hàng mới 100%.Tổng cộng: 57 Kiện. (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp- SYNTHETIC RUBBER SBR 1502. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp, cao su SBR dạng bành (Synthetic Rubber
SBR-1502), nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Cao su tồng hợp, cao su SBR dạng bành (Synthetic Rubber
Taipol SBR-1502). nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-314 / VN (hàng mới 100%,
25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Chun nịt (xk) |
|
- Mã HS 40021990: CKC-A0J01-ASR-S-1/ Cao su tổng hợp- B398 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: CKC-A0J01-ASR-SX/ Cao su tổng hợp- B436 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: CKC-A0J01-OZ-TR/ Cao su tổng hợp- B442 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: CR/ Cao su màu tổng hợp CKC-A0J01-ASR-S-1, 25kg/bao
(nk) |
|
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su SOLUTION STYRENE BUTADIENE RUBBER PR-1205
(dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su STYRENE BUTADIENE RUBBER ASAPRENE 1205, dạng
miếng (xk) |
|
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER STYRENE BUTADIENE E260 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su tổng hợp STYRENE BUTADIENE RUBBER ASAPRENE
303, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 40021990: CS/ IIR2244 ISOBUTENE-ISOPRENE RUBBER, dạng
miếng,(1,224KG/1 PP, 2PP) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CS10/ Cao su styren-butadien (SBR) dạng tấm RB-0193C/
R2034, đã pha trộn, chưa lưu hóa, dùng để điều chỉnh màu cao su (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CSCL/ Cao su các loại- dạng bánh (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CSSBR/ Cao su STYREN-BUTADIEN (loại YH-2605 dùng làm
giày) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CSTC/ Cao su tổng hợp (SBR)/ R-1323EZ FLUORESCENT RED
RUBBER MASTER BATCH (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CSTC09/ Cao su tổng hợp (SBR)/ cao su màu/ Pigment
Rubber RB-0129 (SBR) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: CSTH2/ Cao su styrene butadien/ R1062 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: GLNL007/ Hạt nhựa nhựa cao su TPR đã điều chế dạng
nguyên sinh (RESIN TPR) 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: GLNL007/ Nhựa cao su TPR nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Hạt cao su dang nguyên sinh-styren butadien(ký hiệu:
Globalprene 1487),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Hạt cao su tổng hợp nguyên sinh styren-butadien (SBR),
TPE RESIN- RCTPE-A Best quality, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40021990: HC06-1/ Cao su STYREN-BUTADIEN (loại NIPOL 1502 dạng
khối dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: JC002/ Tấm cao su màu các loại (Cao su tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: K120/ Hỗn hợp cao su Styren-butadien, axit béo, rosin
và dầu khoáng, nguyên sinh ở dạng khối. SBR 1502F (nk) |
|
- Mã HS 40021990: K290/ Cao su Styren- Butadien tổng hợp, dạng rắn. BUNA
CB 25 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: M00010/ Cao su màu HC315 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M00040/ Cao su màu HA1372 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M00049/ Cao su màu FHB2014 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M00050/ Cao su màu FHA1003 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M00051/ Cao su màu HA185 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M00052/ Cao su màu HH801, thành phần chính: Bột màu,
dùng sản xuất đế giày. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M00054/ Cao su màu HC313, thành phần chính: Bột màu,
dùng sản xuất đế giày. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M00055/ Cao su màu HG704 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: M020/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40021990: MF-107-2006/ RUBBER TẤM KHỔ 20.5X20.5 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Miếng cao su, nhà cung cấp KTC, xuất xứ Việt Nam, hàng
mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Miếng nhựa TR, kích thước 15 x 15cm dùng làm mẫu trong
sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40021990: N1911/ Dây cao su cắt sẵn chưa in dài 66-78 cm (1 đôi 2
sợi) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: N1914/ Miếng cao su cắt sẵn chưa in dài (8*21 cm) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: N1917/ Miếng Insole cắt sẵn bằng vải chưa in (1 đôi 2
miếng) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất cao su
THERMOLPLASTIC ELASTOMER ENPRENE 684 (Cao su styren- butadien dạng nguyên
sinh), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Nguyên liệu sản xuất cao su và nhựa- Nhựa nguyên sinh
(hạt nhựa EVA)- EVA RESIN 7470M Ethylene-vinyl acetate copolymers (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NK13/ Cao su tổng hợp butadiene styrene SSBR 303 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NL0068/ Cao su màu (FST-62CD) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NL03/ Cao Su chống dầu dẫn điện dạng cao su tổng hợp
(OIL RESISTANT ELECTRO-STATIC DISCHARGE RUBBER) NL dùng trong sản xuất đế
giày, dép bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NL07/ Miếng lót tản nhiệt các loại bằng cao su tổng
hợp, dùng để sản xuất thiết bị thu phát sóng ĐTDĐ FRONT PAD;MT3201 FRONT PAD
01 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NL2001/ Cao su (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NL29/ Cao su tổng hợp(R-315AT)-Xuất theo TKNK
số:103049303560/E21(14/12/2019)Mục 7 (xk) |
|
- Mã HS 40021990: NP01/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER NBR NANCAR 4155
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL002/ Cao su tổng hợp Synthetic Rubber(RB nguyên
sinh- dạng hạt, dạng mảnh vụn) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL004/ Cao su tổng hợp Styren butadien(K-RESIN nguyên
sinh- dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL005/ Cao su tổng hợp Styren butadien(Q-RESIN nguyên
sinh- dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL-03/ Cao su tổng hợp STYREN BUTADIEN RUBBER BIIR X2
(dạng bành, 25.55 KG/ miếng) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL034/ Logo trang trí (bằng cao su) VELCRO WAPPEN:
VWP2010 (A part) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL139/ Styrene Butadiene Rubber HP-118HN(có chứa
Toluene) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL141/ Styrene Butadiene Rubber HP-265HS (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL145/ Styrene Butadiene Rubber QM-9412 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: NPL27/ Cao su tổng hợp SBR- Butadiene Styrene Rubber
(nk) |
|
- Mã HS 40021990: NX-01/ Cao su styren-butadien (SBR) dạng nước (xk) |
|
- Mã HS 40021990: NX-23/ Cao su tông hợp NIPOL NS 1205, dạng bánh, dùng
để gia công đế giày cao su, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40021990: NX-23-1/ Cao su tông hợp NIPOL NS 1205, dạng bánh, dùng
để gia công đế giày cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: PA02-9029/ Miếng lót cách điện bằng cao su Conductive
Film;(48X28X0.025) (Dupont Kapton100MT+) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: PP-CSTH/ Cao su tổng hợp/ STYRENE BUTADIENE RUBBER
S.O.E L609-B10A (IN GRAIN) (1,800.00KGS1,800.00KG) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: R0399RB0129000/ CAO SU TỔNG HỢP (SBR)/ PIGMENT RUBBER
RB-0129 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: R3/ Hạt cao su styren-butadien (SBR)-rubber compound
SR-9000M-code: 040150000000 (nk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-0115/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-0116/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-0129/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-0171/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-1102/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-1104/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-3102/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-4100/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-5102/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-7100/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-8105 (07)/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-8105/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RB-9105/ Cao su màu, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40021990: RBMAU01/ Cao su màu, dùng trong ngành công nghiệp giày
dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC02/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1323EZ (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC03/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3011 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC10/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8060 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC100/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5030 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC104/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R420 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC106/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2076 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC107/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3206 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC108/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5117 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC109/ Cao su tổng hợp màu nâu (SBR)- R6080 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC111/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R555-10
(Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC112/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R802A (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC114/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2009 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC115/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4158 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC116/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2057 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC117/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1376N (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC118/ Cao su tổng hợp màu trắng (SBR)- R9052 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC119/ Cao su tổng hợp màu bạc (SBR)- R954FT (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC11-CL+FL/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R929
(Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC120/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3050 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC121/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R304 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC16/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8005 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC19/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R10974 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC20/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1077 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC21/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4051 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC22/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R508-1 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC23/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7022 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC24/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R802FT (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC25/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R929 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC26/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2709 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC27/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1062 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC28/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2019 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC32/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8020 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC33/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3011 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC34/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3718 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC36/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5038 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC37/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1096 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC39/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7004 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC40/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1018 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC41/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5015 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC43/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3421DE (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC44/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8027 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC45/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1156 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC46/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3100 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC48/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5092 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC51/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R315AT (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC55-XL/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R929D
(Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC56/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2022 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC57/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3053 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC58/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7007 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC59/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8011 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC60/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1230-3CZ (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC61/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1321CJ (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC62/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4052 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC64/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1203 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC68/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2035 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC69/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8021 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC71/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1158. (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC72/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7032 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC73/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5031 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC75/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3420CJ (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC76/ Cao su tổng hợp màu trắng (SBR)- R929D (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC78/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7034 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC81/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R103N (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC86/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1063 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC88/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3101 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC90/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R202 (Dạng miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC95/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7024 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: SPC96/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4014 (Dạng
miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502, CAO SU NHÂN TẠO SBR
1502, CÓ MÀU VÀNG NHẠT, DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU. 35KGS/CỤC. TC: 16 BOXES, 480
CỤC (nk) |
|
- Mã HS 40021990: SX01/ Cao su Carbon Master Batch SMB- SBR78A (TP:
styren-butadien (SBR), dạng tấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40021990: T012/ Cao su tổng hợp (dùng để sản xuất đế giày)
(SOLUTION STYRENE BUTADIENE RUBBER ASAPRENE 303) (nk) |
|
- Mã HS 40021990: Tấm cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Tấm màu (Chế phẩm màu dạng tấm bằng cao su,nguyên phụ
liệu sản xuất đế giày) Pigment Masterbatch R 0260-1 YELLOW (xk) |
|
- Mã HS 40021990: Tấm màu R U BLUE(Cao su đã qua sơ chế, nguyên liệu để
sx giày) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: V83132554/ Tấm cao su RP-MB (nk) |
|
- Mã HS 40021990: VMT-HS-AHAR (02)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40021990: VMT-OZ-RS-AHAR/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40021990: VMT-ULTRA-H (02)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40021990: X1911/ Dây cao su cắt sẵn đã in dài 66-78 cm (1 đôi 2
sợi) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: X1914/ Miếng cao su cắt sẵn đã in dài 8*21 cm (xk) |
|
- Mã HS 40021990: X1917/ Miếng insole cắt sẵn đã in (1 đôi 2 miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40021990: YSN710A/ Cao su carbon master batch YSN-710A, dạng tấm,
nguyên sinh,TP Cao su styren-butadien (SBR), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: 124072-Cao su butadien nguyên sinh, dạng nhão- NISSO PB
B-3000 (3781/TB-TCHQ 11/04/2014)(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: 1B202/ Cao su butadien BR- Dạng nguyên sinh (SYNTHETIC
RUBBER BR 1280), hiệu: LG CHEM. dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: 1B202/ Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối,
hiệu: KUMHO PETROCHEMICAL, (STYRENE BUTADIENE RUBBER KUMHO KBR01), dùng sản
xuất lốp xe cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: 2002008/ Cao su tổng hợp- SYNTHETIC RUBBER TAIPOL BR-
0150(gd 585/tb-kd4) (24/04/2019) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 40022010: A/20.2/ Cao su tổng hợp các loại- BR1208 Rubber (cao su
butadien dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: A/20-1/ Cao su tổng hợp- BR150L/BR150/CB24 SYNTHETIC
RUBBER (GĐ số 0569/N3.12/TĐ ngày 27/02/2012)(CLH của TK 103252204860/E31,
ngày 09/04/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: a3/ Cao su tổng hợp- dạng nguyên sinh- Synthetic rubber
BIIR HX2 (đã nhập khẩu và kiểm hóa tại tờ khai 101901478601 ngày 14/03/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 40022010: AAB020./ Cao su butadien (BR), dạng nguyên sinh
Synthetic Rubber BR 1208, dạng rắn, dùng để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất
LG Chem (nk) |
|
- Mã HS 40022010: B/20-2 Cao su tổng hợp (BR150L/CB24 SYNTHENTIC RUBBER)
(CLH của TK số 103333207720/E31 ngày 27/05/2020 mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: B/20-2/ Cao su tổng hợp (BR150L/CB24 SYNTHENTIC RUBBER)
NPL sản xuất giày- Giám định số 0618/N3.12/TĐ ngày 03.03.2012 (nk) |
|
- Mã HS 40022010: C00012A/ Cao su butadien nguyên sinh, dạng khối Rubber
JHS-860. Theo KQPTPL 1066/TB-KĐ 3 7/7/2017 (xk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su Butadien (BR 1208 LG), dùng để sản xuất đế giày,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su butadien nguyên sinh, dạng khối Rubber JHS-860.
Theo KQPTPL 1066/TB-KĐ 3 7/7/2017, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su Butadiene nguyên sinh (dạng khối). Thành phần
chính Polybutadiene homopolymer (>99%) (SYNTHETIC RUBBER NIPOL BR1250H)
(nk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su KBR01- Synthetic Rubber KBR01(Dạng nguyên
sinh-Khối, theo TB 647/TB-KĐ 4, Hàng mới 100%, NL dùng trong ngành SX giày,
Hàng do doanh nghiệp NK theo TKHQ:103319656530) (xk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su tổng hợp Butadiene Rubber dạng nguyên sinh
nguyên liệu dùng sản xuất cao su (BUTADIENE RUBBER KBR01) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su tổng hợp dùng sản xuất vỏ ruột xe- SYNTHETIC
RUBBER UBEPOL BR150 (gd: 150/TB-KD4, ngay: 06/02/18) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su tổng hợp nguyên sinh SYNTHETIC RUBBER NIPOL
NS1205, dạng tấm chưa gia công, chưa mang đặc trưng cơ bản sản phẩm, dùng
trong ngành sản xuất đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER- UBEPOL BR 150.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su tổng hợp UBEPOL BR150, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: Cao su tổng hợp/ Cao su tổng hợp (103083595750,
02/01/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ BIIR-2244/NONE-Cao su các loạI (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ Butadiene Rubber Ubepol BR150- Cao su các loại,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ Cao su các loại (BR 1208 LG) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ Cao su tổng hợp (KNB 40H) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ FOAM- Cao su các loại, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ IR-2200/NONE-Cao su các loạI (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ SYNTHETIC RUBBER BR150- Cao su các loại (Đã qua
sơ chế), 1,050/CASE, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSCL/ ZOTE FOAM- Cao su các loại, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: CSTH/ Cao su tổng hợp/ BUNA CB24 Giam đinh 3855 N3.10TĐ
(11-11-2010) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: EA1906/ Cao su tổng hợp- POLY BUTADIENNE RUBBER PR-040
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: NK13/ Cao su butadiene dạng nguyên sinh BR1208 (nk) |
|
- Mã HS 40022010: NPL031-2/ Cao su tổng hợp (Cao su butadien (BR))
(1904/E260 SYNTHETIC RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40022010: SD120/ Cao su tổng hợp Butadiene BR-01, dạng nguyên
sinh, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022010: Synthetic Rubber BR 1208. Cao su dạng nguyên sinh, dạng
khối 35kg/1 khối, quy cách đóng gói 1260 kg/boxes,nguyên liệu để sản xuất đế
giày. Nhãn hiệu LG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: 0028/ Cao su tổng hợp (br01) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: 1/ Cao su (tấm cao su) (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: 10015/ Cao su tổng hợp (BR, Butadien) sx banh da, hàng
chuyển mục đích sử dụng theo mục 3 TK: 103174961300/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: 3004955/ Cao su BR RUBBER/ NdBR-40, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: 48/ Cao su tổng hợp dạng dải (thành phần chính
Butadien), 23kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 40022090: 5/ Cao su tổng hợp- Compound rubber- SYNTHETIC RUBBER
NIPOL BR1220 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: AHBU00/ Cao su butadien (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: B/20-2 Cao su tổng hợp- IR-307 rubber (CLH của TK số
103340118340/E31 ngày 01/06/2020 mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: B/20-2/ Cao su tổng hợp- IR-307 rubber (KQTĐ Số:
4234/N3.10/TĐ của TK: 16216/NK/SXXK/N47F) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Bột cao su Butadiene Acrylonitrile Rubber, công thức
hóa học: C21H27N3X2, NSX: CZ WUDAO TRADE CO,LTD, sử dụng làm mẫu thử nghiệm
sản xuất các sản phẩm cao su chịu dầu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Bột cao su tổng hợp SEBS-SEBS 6153, dùng trong sản xuất
sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: BR/ Cao su tổng hợp Butadien nguyên sinh, dạng hạt, nhà
sản xuất H.K Chunxiang Shoe (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: BR1208/ Cao su tổng hợp Butadien BR1208 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: BUTADIENE RUBBER KUMHO KBR01 (Cao su tổng hợp KBR01)
(nk) |
|
- Mã HS 40022090: C00022/ Cao su tổng hợp- POLYBUTADIENE RUBBER UBEPOL
BR150B OG (xk) |
|
- Mã HS 40022090: C00034/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER (BR9000),
nguyên liệu dùng sản xuất giày. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su butadien (BR) BUNA SE 1502 H dạng khối hình chữ
nhật dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS 9003-55-8,
8050-09-7, 61790-38-3(Dòng số 1-TKN 103193199320-Ngày 11/03/202 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su Butadien BR150L-R002 dòng hàng thứ 1 TKN
103180756120 sd cho 4729 đôi đế, 1 đôi sd 0.0828 kg, đơn giá 2.21 Usd (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su BUTADIENE RUBBER nguyên sinh BR-1208(RUBBER),
dùng để sản xuất đế giày, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su Synthetic rubber BR1208, dạng rắn, thành phần:
Butadiene polymer (CAS: 9003-17-2)- Nguyên liệu sx đế giày- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp BR (dạng rắn), cas: 9003-17-2, hàng
không kbhc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: cao su tổng hợp BR1208- Phụ gia trong ngành cao su-
Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp Butadien BR- BUNA CB 24, nguyên liệu
sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tồng hợp dạng bành (Synthetic Rubber KBR01)
nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp dạng miếng 1 bao/25 kg JC0047 (xk) |
|
- Mã HS 40022090: cao su tổng hợp IR2200- Phụ gia trong ngành cao su-
Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp KBR01 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp Polybutadien Rubber Ubepol BR150
(Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày, chưa lưu hóa, chưa pha trộn), dạng
tấm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp- POLYBUTADIENE RUBBER UBEPOL VCR412 OG-
dùng trong sản xuất tấm lót bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER BR 1208, dạng bánh
nguyên sinh, chưa lưu hóa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tồng hợp, cao su BR dạng bành (Synthetic Rubber
BR-1234), nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp, cao su BR dạng bành (Synthetic Rubber
BR1280) nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp/ (xk) |
|
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su butadien NIPOL 1220, dạng tổng hợp, chưa lưu
hóa (1050KG/CASE). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su KNB 35L (TP:BUTADIENE-ACRYLONITRILE POLYMER
(9003-18-3), Resin acids and Rosin acids, potassium
salts(61790-50-9),Facid(67701-06-8) dùng trong ngành SXGC đế giầy dép,NL mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR2200 (xk) |
|
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su TAIPOL BR-0150 (TP:1,3-Butadiene,
homopolymer (9003-17-2), Antioxidants) nguyên liệu mới 100%, dùng trong ngành
SXGC đế giầy dép (xk) |
|
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER KBR01, dạng miếng
(xk) |
|
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su tổng STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502,dạng
cục (xk) |
|
- Mã HS 40022090: CSBR/ Cao su BUTADIEN (loại BR-1220 (SOLID) dùng làm
giày) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: CSBR9000/ Cao su Butadien BR9000,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: CSCL/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40022090: CSTH/ Cao su tổng hợp/ R1062 (100.00KG100.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: EA1906/ Cao su butadien (cao su tổng hợp)- BUTADIENE
RUBBER BR1208 (1MT1000KGM) (nk) |
- |
- Mã HS 40022090: GS001/ Cao su tổng hợp (Polybutadiene) PR-040 dạng
khối, 35 kgs/khối, dùng để sản xuất đế giày (nk) |