|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc điện cực TA35T,
bằng nhựa, hàng mới 100%,maker: SANKEI ENG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc điện thoại,chất liệu:nhựa,nhà sản
xuất:Sozoki,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc điều khiển điều hòa bằng nhựa tổng hợp, Kt từ
(10-19x5)cm +-5%. NSX: JUNHUA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ghế ô tô, chất liệu bằng nhựa Polyme từ vinyl
clorua, kích thước 60 x 40 cm (1 bộ 4 cái), thương hiệu: Ros Việt. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc Ipad Case (for Ipad 10.2'inch), bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc IPLC000215 bằng nhựa dùng cho tấm nhiệt của súng
hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc lõi điện trở bằng nhựa Bakelite chịu nhiệt của
máy hàn cao tần 13*12*230Lmm, hàng mới 100% (stt107) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mặt sau của điện thoại ACQ30153501, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mặt trc của điện thoại MCK71402101, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mặt trước của điện thoại ACQ30143801, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc máy tính bảng bằng nhựa, IPAD MINI SMART COVER
CACTUS-FAE, PN: MXTG2FE/A, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mối nối dây điện bằng nhựa, Model: WPSK20, P/N:
WC20, hiệu Rainbird, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa,Nhà sản xuất: HONDA LOCK
THAILAND, mã sản phẩm: V5-006272-00-AA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa, Mã
hàng: 04ZR-8M-P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa của đồ gá kiểm tra thông điện 90274400.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa dùng sản xuất giắc cắm XA2FK-110(A)B. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa loại to (dùng để bọc khớp nối dây điện) mã
5A000589, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc roto bằng nhựa: CASE-01-M69A252A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc rotor bằng nhựa: CASE-M24A988A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc rotor nhựa M81A641C01; (kích thước SP:
90*65*60mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc thân đầu nối dây cáp đồng trục FRS6 bằng nhựa.
Hàng mới 100%. (Dòng hàng 2, tk nhập 102323591751) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R206 S1000, bằng nhựa,
kích thước 8*11.15*133.5 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc vô lăng CUSTOM ACCESSORIES Đen viền cam; Mã
hàng: 8408189-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc vô lăng Mềm mại CUSTOM ACCESSORIES Đen; Mã hàng:
8408171-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc vô lăng, chất liệu bằng nhựa Polyme từ vinyl
clorua, kích thước 22 x 10 cm, thương hiệu: Ros Việt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc xy lanh bằng nhựa (MUSASHI ENG.) FLP-50E
*50PCS/PACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ bom mạch điện tử bằng nhựa (27K-79001-0000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cách điện bằng nhựa của ăng ten mã hàng:
E4024-11260, nhà sản xuất: DAEWON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ camera bằng nhựa CCV250 đã sơn (101027818C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cạnh sau của điện thoại, mã: GCAS2E4541Z, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cầu chì CYDZF-50, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cầu chì FUSE 250V-10A, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cầu đấu điện JTCN-1 1M, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ che đầu nối của phụ kiện của thiết bị ngắt mạch tự
động loại hộp đúc, bằng nhựa (3VA9211-0WF30). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản
xuất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ che đầu nối phụ kiện của thiết bị ngắt mạch tự động
loại hộp đúc, bằng nhựa (3VA9111-0WF30). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chìa khoá xe ô tô, chất liệu nhựa, hiệu Ford, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chính 060-340190-067N của củ sạc bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chuông điện tử bằng nhựa H2800320 (Mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp bằng plastic của khớp nối ống CB23784-0 hiệu
"NITTO" mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp CASE 2N300937A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 1W120149A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 2D650224A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 2N300938A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 2N301298A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp JOINT COVER 2M120310A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp MAST COVER 3W120080A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp máy (bằng nhựa)- dùng cho máy phân tích huyết
học trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter sản xuất. A91309 Cover,
I/O drawer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cố định FEE891-50, quy cách phi25.8*phi1.5mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cố định FEE891-60, quy cách phi27.8*phi1.5mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa cho máy may XC8833021- PLUG CASE
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc cảm biến mức dầu, PN 0500.139.A0 (50139A),
chất liệu nhựa, dùng cho bơm chân không, hiệu Wonchang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc còi của xe máy bằng nhựa/XM68033-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc của trung tâm gia công kim loại, chất liệu
bằng nhựa, mã IP67, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc đèn bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM
E)/XM38415-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc đèn pha cốt bằng nhựa dùng cho xe máy (CO
FORM D)/XM04149 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc điện bằng nhựa, IP40 loại 1M, mã hàng
14801, nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc điện IP40 loại 1M bằng nhựa, mã hàng 14801,
nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100%. Hàng FOC. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng
nhựa/XM55830-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc, mã 50036517 (cho máy WU811, WU900S, WU926,
bằng nhựa, kích thước 30*18*15mm,Nhà sản xuất Positec, xuất xứ Trung Quốc.
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc,mã 50013862 (cho máy mài góc,bằng nhựa,
ckích thước35*17*15mm,Nhà sản xuất Positec, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ công tơ điện bằng nhựa, nắp trên 12.5 x 11 x 3cm,
nắp dưới 15.5 x 11 x 3.5cm, hàng mới 100%,NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG
TECHNOLOGY CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ phận đèn báo túi khí của ô tô, bằng
nhựa/A36515-02KD (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ sạc bằng nhựa, không nhãn hiệu, kích thước:
190*190*35mm, dùng để sản xuất bộ sạc của máy biến tần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ sạc điện thoại UPPER CABINET(CH)
PNKM1232ZA1K108/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của chìa khóa cửa tự động bằng nhựa, không model
nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cửa đầu in QC4-2955-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của đầu mô tơ bằng nhựa máy phủ bề mặt vật liệu, nhà
cung cấp: DNS CO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa dùng
cho ô tô(Theo dòng hàng số 19 tờ khai số:103252466660 ngày 09/04/2020)/M57313
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của hộc chiên (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của hộp điện âm tường, chất liệu bằng nhựa, kích
thước 13.6*22*9.2cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của loa bằng nhựa,quy cách 749.2x114x 48.6mm hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của lòng nồi cơm (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của mắt massager bằng nhựa dùng cho hồ bơi, model:
EM0031(A). hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của máy điều trị tủy răng(bằng nhựa) Genesys
Pack.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của máy xây đa năng (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của nồi chiên (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng nhựa, dùng cho
máy nén khí) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER
ENGINE- BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ cuộn đánh lửa của xe máy bằng nhựa/XM46638-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đai cáp dùng cho camera quan sát, bằng nhựa
(Z7204184501A, CABLE_NUT_5010), bằng nhựa.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu bơm (5.061-018.3) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VỎ ĐẦU MÁY CẦM TAY ĐA CHỨC NĂNG BẰNG NHỰA KÍCH THƯỚC
L82.29XW65.2XH34.14 MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), code:
1-179552-2-20P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6249-1249 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa, model 1871412-I, nsx
SD VietNam Industries, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VO DAU NOI/ Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), code:
171822-2-50P/ IN, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất (Công cụ dụng cụ)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 100044 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ DB9, nhãn hiệu Acmelux, model 1450001212, PN:
ELCA010019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đế (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đế, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 91305 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đèn bằng nhựa chịu nhiệt dùng phòng xông hơi khô
(không bao gồm bóng đèn) mã SH-08, hiệu Kidopool, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ Đĩa Đếm Vi Khuẩn Bằng Nhựa,Đường Kính 6cm x Dày
0.5cm, Dùng Trong Phòng thí Nghiệm Nuôi Trồng Thủy Sản (Kiểm Tra Vi Khuẩn),
Mới 100%,1620 cái/ 1 kiện; 3240 cái/2 kiện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm)
PNYF1086ZA1K108/V2 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-460DG, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) PNKF1400YB1K108/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại di động Fami 11 bằng nhựa, nsx: Masstel,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.9mm x 109.4mm)
LOWER CABINET PNKF1387ZA1K108/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ định hình tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180320-Axis-cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ định vị của quạt (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đồ gá bằng nhựa, KT 84.33*81.6/0.08mm, hãng SDI,
model M31s. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ động cơ bằng nhựa bên phải của máy cắt tỉa
cành.PLASTIC, MOTOR HOUSING RIGHT\ABS\090266.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ đồng hồ/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: võ đựng airpod bằng silicon hiệu B-corner/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng lõi lọc của máy rửa bản mạch, chất liệu nhựa
FILTER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng rơ le nhiệt bằng nhựa PVC V830068. Hàng mới
100%, do Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng thanh nhiệt bằng nhựa PVC loại V830330. Hàng
mới 100% sx tại Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng thẻ ID, chất liệu: nhựa tổng hợp, kích thước
6*10cm, nhà sản xuất: YOUNG SANG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới bằng nhựa của máy tính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới cảm biến bằng nhựa Bottom Case IMS7903
(08E-1001308-00-WT). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của điện thoại bằng nhựa (164.24x44.8mm)
PNYF1096ZA2W252/V1 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của màn hình phụ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của quạt gió bằng nhựa, nhà sản xuất: Gentherm
Macedonia, mã BR224, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ đuôi máy, mã 50033176(cho máy WU279, bằng nhựa, Nhà
sản xuất Positec,Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ gá lắp đèn báo bằng nhựa của máy điều hòa, mã
2P376105-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ giá treo tiêu chuẩn A6, bằng nhựa- Model
code:5865628. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ giắc cắm TVH/106TA9530 bằng nhựa, Phụ tùng xe nâng
hiệu Total Source (TVH), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ giữ bên trong của camera quan sát, bằng nhựa
(QNV7080R, FC29-012692A, HOOD DOME) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ giữ đèn hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa.
FC15-004190B, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ giữ ổ cứng đầu thu SRN-4000, bằng nhựa. FC29-002423A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ gương bên phải/ ADAS/ SPCC, T 1.0mm/ đỏ, bằng
nhựa,xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ gương bên trái/ ADAS/ SPCC, T 1.0mm/ đỏ, bằng
nhựa,xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ HC2200-3 bằng nhựa đã sơn (101020005200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp bằng nhựa mạ niken crom của kệ vòi tắm
14-1835-VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp báo cháy bằng nhựa, mã hàng BBS-X, hãng sản xuất
Honeywell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp báo cháy ngoài trời, bằng nhựa, mã hàng STI3150,
hãng sản xuất Honeywell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp bên phải bằng plastic(80095-Y5V0120-L200)(hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp bên trái bằng plastic(80091-Y5V0120-L200)(hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa, (LCP32/10A), bộ phận của máy
ép định hình nam châm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cho đầu báo, chất liệu bằng nhựa, mã hàng
MDP201, hãng sản xuất Cooper by Eaton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp cho loa báo cháy, bằng nhựa, mã hàng SBBSPWL,
hãng sản xuất Honeywell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vo hôp chứa nhong bằng nhựa dùng cho máy mài góc mã số
1600A012NC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp của đầu nối bằng nhựa (SMH250-02P). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp đấu nối bằng nhựa, phụ kiện của đầu nối 6
chânĐầu cắm 6 chân cho mạch in, mới 100% do hãng JST sx. P/N: 455-1004-ND
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp đèn nội thất ô tô bằng nhựa dùng cho xe Honda
Civic, loại T20INTR, p.noL LI699, nsx: Daiichi Denso Buhin, hàng mẫu, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp điện 235x235x80mm (Vỏ hộp điện làm bằng nhựa
PVC, không thiết bị). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp điện bằng nhựa 52294805 dùng cho cầu trục.Mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp điện PVC 110x110x50mm (Vỏ hộp bằng nhựa PVC,
kích thước 110x110x50mm, không thiết bị). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp đựng pin bằng nhựa FRP KT 260mm *368mm *230mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp khóa mặt trước bằng nhựa màu bạc dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model WMT501-K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ hút bằng nhựa của máy phun rửa áp lực, 140 x 40 x 30
mm,5.064-230.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung của máy in ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK
FRAME BODY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung engine của máy in ảnh bằng nhựa
ABS-XR401-9001/BLACK FRAME ENGINE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung giữ engine bằng nhựa (F001746A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy bằng nhựa (F001741A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK
FRAME BODY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung nhựa knob SC1004L-W0262P/WHITE FRAME KNOB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung nhựa knock HN1064IW-G51955/COMMON FRAME KNOCK
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ khung trước của đầu thu, bằng nhựa/PRN-6410,
FC29-012905A, CASE FRONT HDD RACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ lắp mặt trước, bằng nhựa- CA32562-D001, linh kiện
cho máy chủ hiệu Fujitsu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ loa (Plastic cover, 13*18cm, bằng nhựa) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ loa bằng nhựa dạng lưới, thương hiệu: JBL, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ loa bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ loa bằng polyme tổng hợp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ loa tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp,
sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180125- Speaker Plate-R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ lọc bằng nhựa IV filter_1.2, kích thước
38.8mm*20.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vò lòng của nồi cơm (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81Y6_L dùng
cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5B30S18957 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt bàn phím màu bạc của điện thoại di động Masstel
Fami M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt dưới của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.:
60.GP4N2.001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt màn hình màu bạc của điện thoại di động Masstel
Fami M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VỎ MẶT NẠ PHÍA TRÊN bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy
lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.:
60.HDZN8.001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-006791F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK
COVER FRONT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy (bằng nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều biến
(440.00523.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bằng nhựa (101026604A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ máy bằng nhựa_HOUSING. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng
số 46 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bằng nhựa-HOUSING, Hàng mới 100%. Thuộc dòng số
58 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bên phải, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu,
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bên trái, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu,
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy biến tần bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bộ đàm, mã: GCF110947ZZ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy camera-CV REAR COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy chuyển bản 320*300*8mm; là một phụ kiện của
thiết bị khác; chất liệu nhựa; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy in bằng nhựa, part no: 33021732,hsx Star
Micronics co.,ltd (7 cái/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy lọc tách cặn bẩn (bọt biển, chất thải hữu cơ)
của bể cá bằng nhựa tổng hợp, chưa gắn thiết bị lọc. Hiệu: KING YIPSHING.
Model: K-800. KT: (38*24*81)cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy phải cho máy thổi khí AM3, chất liệu nhựa cứng,
P/N: 250366, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy quét sóng radio, mã: GCF107565ZA, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy scan bằng nhựa PJKMC0018ZB/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy scan bên phải bằng nhựa RIGHT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy scan bên trái bằng nhựa LEFT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy thổi khí bằng nhựa- HOUSING. Hàng mới 100%.
Thuộc dòng số 56 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính BEZEL HH,FIO bezel w/o CR dùng cho máy tính
lenovo, Hàng mới 100% 5M10U49745 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính chất liệu nhựa COVER D COVER
Q20SL_MGR_ML_USB_IIL14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0X56064
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER A COVER SUB ASSY BK dùng cho máy tính
lenovo, Hàng mới 100% 02DL846 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER D COVER SUB ASSY TEXTURE dùng cho máy
tính lenovo, Hàng mới 100% 02DM047 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER FRU Base Cover ASM dùng cho máy tính
lenovo, Hàng mới 100% 02DC277 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Hinge ASSY L 81Q9 IG UHD dùng cho máy
tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0U44284 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Logic Lower L 81Q9 IG dùng cho máy
tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0U44281 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER Strip Cover L 81Y6 GY550 dùng cho máy
tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0Z21037 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính COVER UCASE Y-FPR BLK Clamshell dùng cho
máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5CB0S95347 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECH_ASM 332HT CHASSIS ASSY dùng cho máy
tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW068 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính MECHANICAL HDD bay cover dùng cho máy tính
lenovo, Hàng mới 100% 02CW366 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay chất liệu bằng nhựa mã
S1N-3EUS262-SA0,nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ máy trái cho máy thổi khí AM3, chất liệu nhựa cứng,
P/N: 250365, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp chắn cửa khay giấy bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK
COVER DOOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp dưới đầu nhỏ dây sạc nhỏ DL37- 5 PIN LOWER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn
thông (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ nắp phủ camera bằng nhựa (WINDOW CAMERA)mã
KC01E7000200.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp trên đầu nhỏ dây sạc nhỏ DL37- 5 PIN UPPER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth,F002871A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bánh xe bằng nhựa/ ATTACHMENT FOR WHEEL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bảo vệ camera quan sát, bằng nhựa.
FC15-007069A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bảo vệ cuộn cảm bằng nhựa,kí mã hiệu
BOBBIN(CASE) CASE, TR13.3Pi(), 11.5mm, 12.7mm, PET, BLK GD1201-0148A. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên dưới của máy in ảnh bằng nhựa (F001743A)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên dưới máy in ảnh bằng nhựa (F001743C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên phải của hộp âm bằng nhựa- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180324- Speaker cover R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên trái của hộp âm bằng nhựa- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180323- Speaker cover L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài che đầu dây nối với máy nén khí, bằng nhựa,
kích thước 65x45x40 mm, P/N: 3PD06357-1E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa
Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của bo mạch bằng nhựa- JIG COVER.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007065B,
hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của loa dùng cho xe hơi-FRAME L R (W601) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt nam
sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của máy thổi bằng nhựa, hàng mẫu, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của sản phẩm, bằng nhựa, kt 65x25x2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đèn flash (F001693A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài động cơ của thiết bị cầm tay bằng nhựa, hàng
mẫu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ổ cắm điện bằng nhựa- 56PA410/5 CABLE SEAL
SUPP RO- Part code: 564650- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ống kính máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A
KPA1/BLACK COVER LENS OUT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía sau máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A
KPA1/BLACK COVER REAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa (F001690I)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trước máy bằng nhựa (F002702A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài sản phẩm bằng nhựa-Plastic Outer Shell
Material:PBT-GF-20(black PBT+20%GF), màu đen, kích thước (32.5*28.9*31.5)mm,
hiệu SNR, là nguyên liệu dùng để sản xuất bo mạch điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài tai nghe bằng nhựa- NL-SB cover (texture) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài, mã 50033354 (của bộ hộp số cho máy
WU294.1,bằng nhựa, Nhà sản xuất Positec, hàng mới 909%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện
tử)-BN64-03398A-ABS(BLACK),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (GENDER CASE-12331A), sử dụng cho sạc điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (MICRO CASE 1710D/2004A), sử dụng cho sạc điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 1710D/2004A), sử dụng cho sạc điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 2002A), sử dụng cho sạc điện thoại di
động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 6105), sử dụng cho sạc điện thoại di
động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa 100 Case Neo 2_VN (Sample), kích thước
189.7mm*44.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ nhựa ABS bảo vệ cần điều chỉnh độ cao của máy cắt cỏ
(58x48mm)- PLASTIC, ADJUST HEIGHT HANDLE \ 090993. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bộ phận của máy hút bụi cầm tay: bảo vệ
thân máy phục vụ sx, gc lắp ráp máy hút bụi, kích thước
180*150*50mm,(N511912) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS nguyên liệu dùng để sản xuất máy hút bụi
cầm tay,kích thước: 530mm*435mm*410mm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Acrylic trong suốt, kt: 400*500mm, dùng để bọc
cách điện và bảo vệ lõi dây điện từ, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Arduino Plastic Case để bảo vệ bảng mạch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bản lề P27087010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML61A070502A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bằng Silicone dùng để bọc trục dùng để chống
xước cho sản phẩm kích thước: 5mm x3mm x3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảo vệ cảm biến P54741001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảo vệ điện cực F03-11, dùng trong nhà xưởng.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảo vệ ống dẫn khí điều hòa HD-11 (kích thước
110 x76x2000mm, Split Line tube (PVC DUCT). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bên hông dùng để bảo vệ động cơ của máy thổi-
PLASTIC,REAR COVER \ HOMELITE 26CC 2 CYCLE BLOWER.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bên ngoài bằng nhựa PC phi 14cm, dùng sản xuất
đèn, Outer Plastic Cover D6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bên trong phi 5cm, Inner Plastic Cover D4 dùng
để sản xuất đèn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử, mã: GCB108563ZZ,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa cách điện của cáp kết nối điện tử,
HSC-500USB-01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa cách nhiệt của vỏ sạc điện thoại ML62A090064B
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa chính của màn hình phụ, bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa chống nước thành phẩm dùng cho chuông điện (23
x 13) cm CASE COVER PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100%
thuộc tờ khai 101722540621, dòng 13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Clamp L, kích thước 41.3mm*11.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Clamp S, kích thước 30.5mm*10.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa có gắn chân tiếp xúc bằng đồng 2126351000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VỎ NHỰA CÓ KÍNH BẢO VỆ CAMERA, NHÃN HIỆU: GOPRO, MODEL:
AJFRC-001, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa- Cover DT12 for C8 Socket 15.0873.202-177
(1821760) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ nhựa của bàn phím máy tính xách tay. Hiệu: MSI. P/N:
957-16R112-C20. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của bộ chuyển đổi nguồn điện. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của bút cảm ứng của điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của cụm đầu in PR2400505, linh kiện của máy dán
nhãn bằng tay, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của đầu MICRO 1922A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của đầu USB 1922A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn P14677011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của giắc nối 2122513003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe mã code GH98-44965A
(Model SM-R175), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của màn hình LCD, mã: GBZ107203CZ, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy hút bụi, 155 x 155 x 30 mm,9.754-056.0,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P19421040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy quét kem chì, mã 03216160-01, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của MTXT bằng nhựa. Hiệu: MSI. P/N:
307-6R1A222-HG0. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của remote P/ N: 1682195 _ INFRARED RECEIVER
UNIT COVER, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của tai nghe điện thoại, mã hàng:CMM-0091
UUT-WA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của thiết bị phát Wifi bằng Sim R717 A COVER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa DAT 301 mã hàng A45S110010119A02, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đậy cổng kết nối P19436010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đậy pin P30860051 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đậy vi mạch điện tử P57656002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED BD-LH-Denso (A-1802-0587) hàng mới
100%&VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED CD-LH-Denso (A-1802-0585) hàng mới
100%&VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED GL3 LH (W-1201-0815) hàng mới
100%&VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn led(là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt
Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa DEWBELL, để đựng lõi lọc F15 dùng cho loại A/S,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa điện thoại bàn/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho công tắc xe máy CE22-201B*02G.NSX:
Công ty TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho máy hút bụi (5.231.V0035) Housing of
household vacuum cleaner, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho xe máy RCE5-206*05G. NSX: Công ty TNHH
Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng để lắp ráp ống nhựa Male Connector, kích
thước 32.2mm*11.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đựng sản phẩm (162x95x20mm)- CLAM SHELL,#28 PVC
CLEAR (985005013_02) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đựng thẻ rỗng bên trong KT 8.8cmx
5.8cmx0.2cmxT0.35cm, đường kính tròn giữa 2 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dưới (linh kiện bộ sạc điiện của máy). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dưới của ăngten DTDĐ, Kích thước: 202 * 64 (mm)
LxW, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa DXBAMP03P02-0 để lắp đầu nối điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Housing Connector của đầu rắc cắm 3C-20DC. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa JST B06B-PASK lắp chân cắm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa JST XMAR-02VF-3-E lắp chân cắm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt hông dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt sau dùng cho máy làm mát không khí bằng bay
hơi Model DKA-00800A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa mặt trước dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model DKA-00800A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu be dùng để kết nối các bộ phận kết nối với
nhau Kích thước: 13.2*9.4*13.2 (mm) LxWxH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu đỏ dùng cho máy thổi (CHV1410L), không nhãn
hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu tím dùng để kết nối các bộ phận kết nối với
nhau Kích thước: 13.2*9.4*13.2 (mm) LxWxH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa máy hút bụi mini (N508964)- Plastic cover of
Mini Vacuum Cleaner (SA HOUSING SET GEN9.5 JACK PLUG ES897. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa MSA của máy hút bụi, item:
N607891A/5.231.V0082/5.231.V0083,nguyên liệu dùng để sx máy hút bụi cầm
tay,kt: 530mm*410mm*310mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ngoài,dùng trong nồi cơm điện áp 220vAC,
US-7235003329,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa PET loại 834197 kích thước:
5.5"x3.625", PO#4138 dùng để đóng gói. Do Ningbo Healthy cung cấp,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa phía mặt trước dùng cho đầu ghi hình DSS7016,
p/n 1.2.51.03.0689, model Packing-Packing case-Intel I (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa phủ ngoài camera ngoài SC-1004A KPA1/BLACK
COVER CAMERA OUT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa PVC, kích thước 0,5T*900mm, dùng bọc bảo vệ tủ
điều khiển, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Ring clamp_100, kích thước 20.3mm*2.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sạc pin điện thoại di động lắp dưới,
BOTTOM(LOWER);CASE LOWER ASSY;ETA0U83EWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sản phầm kích thước 120*20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sau dùng cho chuông điện BACK CABINET ABS
PA757+UV LYRIC WHITE #D023-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai
102240217661, dòng 47 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Scale Ring 100 Ass'y_VN, kích thước
37.5mm*9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Stopper poling handle của bộ điều khiển tần số
sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa tay cầm micro/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa thành phẩm dùng cho chuông điện (11 x 7 x 3) cm
FRONT CABINET ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D023-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc
tờ khai 102240217661, dòng 44 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa tháo lắp cuộn giấy P54733004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trên (linh kiện bộ sạc điện của máy). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trên của ăngten DTDĐ, kích thước: 205 * 68 (mm)
LxW, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trên R717 A Cover của bộ phận phát wifi
KT(50*50*10)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa trong, dùng trong nồi cơm điện áp 220vAC,
SS-995224,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UD Case_100, kích thước 37.5mm*9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UD Plunger_100, kích thước 64.5mm*8.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UP Plunger_100, kích thước 28mm*7.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa viên nén cà phê bằng nhựa(Kcups)_mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa(USB CASE 1711C/1529K/J), sử dụng cho sạc điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa, kt 4x10x0.2cm, 1 chiếc/bộ, p.no:
9C721000043-00, nsx: E-Lead Electronic, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa, linh kiện của máy biến áp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa, TG23, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nửa bên phải bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay-
PLASTIC,RIGHT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nửa bên trái bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay-
PLASTIC,LEFT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nút ấn còi bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM
E)/XM38413-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nút ấn, thuộc hệ thống báo cháy, chất liệu nhựa. Mã
hàng BBS-X, nhãn hiệu: Notifier, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp,
mới 100%, mã 84312 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ nút nguồn mô đun wifi, bằng nhựa. PN: Nut nguon.
Kích thước 10.90X9.00 mm. Hàng mới 100% hãng 2fprotypes (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốc nhựa bên trong máy thổi-PLASTIC, INNER VALUTE \
HOMELITE 26CC BLOWER ONLY.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ống bằng nhựa dùng bọc dây điện. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ống dẫn của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007685A
COVER CONDUIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007736A
COVER LENS, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ống kính máy ảnh bằng nhựa SA1220 K24679/BLACK COVER
LENS IN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ống mực của máy liên hợp Fax-in-quét mã
PNUV1077YA/V1 (354x97mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ống tiêm bằng nhựa (CASSETTE CASE T U LDLA142000-0)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bằng nhựa acrylic trong suốt dùng để quan sát
khay chứa nước ngưng tụ trong điều hòa, kích thước 35x44x2mm, mã
4P274415-1B-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bằng nhựa cho phần sửa chữa của máy điều hòa, mã
1P513660-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VỎ ỐP BẢO VỆ IPAD,PC-PRO11 PIVOT CASE FOR IPAD PRO11,
HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bên dưới của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã
2P373121-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp bên trên của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã
2P373120-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên phải của ô tô, chất liệu bằng
nhựa (Yoke Cover 14"(RH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp của pin sạc dự phòng điện thoại bằng nhựa. Hiệu:
chargeB. KT: đường kính 1-20cm, dày 0.5-25cm +/-10%. 20cái/kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp đầu động cơ bằng nhựa của máy điều hòa, mã
2P344835-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp đầu nối phụ kiện cách điện bằng nhựa, hiệu
NORTHERN, mã NORTHERN TECH- C88E211000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp điện thoại di động bằng nhựa KT:161*77MM NSX:SEC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp dùng cho khóa cửa điện tử DH538MC/EN, chất liệu
nhựa, nhà sản xuất: JU YOUNG ELECTRONICS (PHILS) INC; hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp làm bằng nhựa mã PL-GB66008941-1.0, trong nhám
cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp lưng máy tính xách tay bằng nhựa, hiệu: TwoL,
hàng mới 100% (đã bao gồm cước 28.69 usd) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp máy tính bảng bằng nhựa KT:170*155MM NSX:SEC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp phần bên trái của cục lạnh điều hoà, dùng để cố
định cơ cấu trao đổi nhiệt, bằng nhựa, mã 1P376104-2D, kích thước:
520*215*50mm- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp thân động cơ của máy điều hòa bằng nhựa mã
1P344834-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp thiết bị đọc mã vạch, chất liệu nhựa tổng hợp,
MODEL OP-88267, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ phía trên của bộ điều khiển máy bơm (PG201018073)
kích thước 20*6*5cm bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P20
2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa dùng cho xe sử dụng trong sân golf.
Loại: Cover. P/N: P022-01092A. Hãng SX: Samsung SDI Korea. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa màu đen, kích thước L310.00x W180.00 x
H10.00 (T3.0)mm. NSX: YG Tech, mã: P021-00363A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa P022-00349A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa, kích thước L249.50 x W31.85 x H42.80,
hiệu: YG tech, Model EN1052, màu đen.hiệu Samsung.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin cho máy thổi lá 80V, bằng nhựa, kích thước
150*118*83mm (341011020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin phía dưới bằng nhựa dùng cho xe sử dụng trong
sân golf. P/N: P022-01090A. Hãng SX: Samsung SDI Korea. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ pin phía trên bằng nhựa dùng cho xe sử dụng trong
sân golf. P/N: P022-01087A. Hãng SX: Samsung SDI Korea. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VỎ PIN, NHỰA PC+ ABS, KÍCH THƯỚC: 169.7X81.8X53.2MM
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: VỎ PIN, NHỰA PC+ABS,KÍCH THƯỚC:169.7X100.3X78.9MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ rắc nhựa bảo vệ mối nối dây điện (Female)-2p, mã
SMR-02V-B(FEMALE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ robot hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1940-0
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61-00175C(Nắp nhựa trên) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm,
bằng nhựa mã ML61A070300H. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sản phẩm phía sau, dùng cho sản phẩm loa xách tay,
vật liệu bằng nhựa(101020012900) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa BOTTOM CASE PC2407 94V2 COOL GREY 10U
#D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102439082760, dòng 41 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (90.8mm
x49.87mm) CABINET/LOWER/MGD10C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa dùng cho chuông điện (70x30)cm BOTTOM
PDQ TRAY BOX? A9A SIZE:210x162x45MM? (6P/CTN), hàng mới 100% thuộc tờ khai
102854708020, dòng 16 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sau của máy tính xách tay Lenovo Y50-70, 15.6 inch,
chất liệu bằng nhựa, part #: AM14R000400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sau màn hình ABS-5980-LILY G25-10, dùng cho màn hình
máy tính để bàn Lenovo G25-10, p/n 760.05W06.0001, chất liệu nhựa. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sau, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 83501 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ silicon (vỏ Micro USB), kích thước:
Phi7.2*Phi5.4*0.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ silicon (vỏ tai nghe), kích thước: Phi6.1*0.8mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ sò bằng nhựa dùng đựng sản phầm kềm, hàng F.O,C,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bằng nhựa CMH-0617LNX-KA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180104-earcup-right (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180105-Yoke-L inside (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe CMH-0617RNX-KA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vỏ tai nghe Công dụng: lắp ráp thành tai nghe điện
thoại, bằng nhựa, Mã: C70. Nhà sản xuất Green Point ShenZhen, mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe của điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa
R170 KT:10MM*20MM, NSX:SEOWONINTECH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa, p.no: C11 BE, nsx:
Westing Green Plastic, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe nhà sản xuất: westing green C11 BUTTON, mã
kí hiệu 303000148636, chất liệu nhựa, kích thước 4mmx4mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe ở giữa bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300017-Mid cover R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe phía dưới bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300005-Bottom cover R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe phía trên bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300018-Top cover R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tai nghe R bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tấm chắn giấy bằng nhựa (F001749A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tấm chắn khay giấy bằng nhựa (F002115A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tấm STS chịu nhiệt, loại OCH-7000D,bằng nhựa, kt
11*8cm, để sản xuất lắp ráp dụng cụ làm nóng tức thì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm bằng nhựa của máy cắt cỏ dùng
pin(BL)(18Vx2), no: 183L60-0. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cằm bằng nhựa plastic cho dụng cụ vặn ốc
01T48852/Hãng sản xuất Tohnichi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm của máy phun cao áp bằng nhựa, 410 x 280 x
80 mm,9.037-625.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm của nồi chiên (Không hiệu).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa (dưới) 210*48*36.5 H2001041
(Mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng
trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tay nắm nhựa (JOYSTICK PART) N92/7020541 dùng cho xe
nâng người. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa. FC15-001782G, hang
moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân cố định camera quan sát, bằng nhựa.
FC15-007003A COVER-BLIND-XNP-6320RH;PC,BLACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân cố đinh camera quan sát, bằng nhựa.
FC15-007003A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân của máy xây đa năng (Không hiệu).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân dưới của camera quan sát, bằng nhựa.
FC29-006487A CASE- BOTTOM_SNDL6013R;PC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân dưới của nồi cơm (Không hiệu).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân máy bên phải- RV-UND-RM-5130-1-2-NES- 1.2 RIGHT
SIDE ASSEMBLY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân máy bên trái- RV-UND-RM-5120-1-2-NES- 1.2 LEFT
SIDE ASSEMBLY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân máy scan bằng nhựa STAND (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân quay phải của camera quan sát, bằng nhựa,
FC15-007597A COVER BRACKET TILT RIGHT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân quay trái của camera quan sát, bằng nhựa,
FC15-007601A COVER BRACKET TILT LEFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân sau máy bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho
máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007070D
COVER TOP_WISENET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên của camera quan sát, bằng nhựa.
FC15-004205E, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trước của máy bằng nhựa (linh kiện để thay thế
cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thanh chặn giấy bằng nhựa SA1220 K24679/BLACK DECO
GUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thanh dẫn giấy bằng nhựa PC 3022R-3219E/BLACK GUIDE
PAPER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thanh dẫn hướng pad bằng nhựa GUIDE PAD
KC01I5000200. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ dọc có khóa 107. Chất liệu nhựa, dùng đeo thẻ
nhân viên. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ làm bảng biểu Card Case A3, Telun, chất liệu
bằng nhựa PVC. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ miết dọc 100x156mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa PSKM1056TB1W140/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trái bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trên bằng nhựa (linh kiện của cục sạc)- FOX12 cover
assembled 15.4342.522-11 black plugin Lg 29,7mm (1848459) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trên bằng nhựa của máy tính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trên cảm biến bằng nhựa Top Case IMS7902
(08E-1001207-00-WT). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trên camera bằng nhựa (F001692A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trên của quạt gió chất liệu nhựa, nhà sản xuất
Gentherm Macedonia, kí hiệu BR223-blower. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trong bên phải, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trong bên trái, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (94.95mm x
51.9mm) CABINET/UPPER/MGD10C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trước bằng nhựaTOP CASE RV1 PC2407 94V2 LYRIC WHITE
#D033-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240306933, dòng 7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trước màu đen của điện thoại di động Masstel Fami
M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trước màu đỏ của điện thoại di động Masstel Fami
M20, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trước máy in QC3-2774-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trước máy in QC5-3097-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 671211-CEH10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ tủ điện 18 mô đun bằng nhựa,code VF118TM,kích thước:
426x257x72mm, hiệu Hager. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vỏ van an toàn bằng nhựa Part M176-9026-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 4 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm
keo bịt khe hở, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 5 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm
keo bịt khe hở, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 6 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm
keo bịt khe hở, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi bơm nhựa, sử dụng làm mẫu bơm sản phẩm ra khi sử
dụng, HSX: KAO INDUSTRIAL (THAILAND) CO.,LTD, 220 chiếc/ 1 hộp- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi chữa cháy Tomoken, D50 x 20M,chất liệu bằng nhựa,
hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi củ sen nhựa SMC06UM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi củ sen nhựa ZP3P-20PTSFAS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi dẫn cho máy dập 4H443157, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi dùng để rót chất phủ ngoài bản mạch 630RB-H 15kg
(Chất liệu nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi gạt nhựa- phi 21/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT
AREA/ 090159001), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi hút (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi hút (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi hút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi hút bằng nhựa dùng hút linh kiện, model CPL3, kích
thước (80*80*30)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi hút hóa chất bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi hút hơi bằng nhựa-INJECTION MOLDING MACHINE PARTS
(GL000054) dùng trong sx đèn led hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi nhấn mỏ vịt bằng nhựa dùng cho chai nhựa. Không
hiệu kích cỡ < 15Cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi nước bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi nước Echo Metal 2 chế độ chảy-134233 (ECHO METAL,
nhựa, cao su, inox, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi phun bằng nhựa B 1/4QPPA tạo thành thân vòi của máy
sục rửa hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi phun keo bằng nhựa (Bộ phận của máy tra keo thấu
kính)- Static Mixer (Nozzle). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi phun nước bằng nhựa dùng để chia tách nước thành
các tia nhỏ trong hệ thống tháp làm mát(1 bộ gồm 1 đầu vòi, 1 thân vòi và 1
đầu nối), phi 26mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi trộn keo (dùng trộn keo dán Colltech AW2922M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi Túi Bắt Kem 12 Cái/bộ (KA0735), mới 100%, thương
hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòi xịt Cmart M00001/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VOLUME KEY BRACKET/ Tấm nhựa dùng bảo vệ mạch in của
các phím chức năng trên điện thoại di động,Code: GH64-07828A,bằng nhựa,hàng
mới 100% (đơn giá gia công 290 VND) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòm che (nhựa) cho máy kéo nông nghiệp Model M6040,
Nhãn hiệu: TRA CHANG. Mã hàng: W9586-00010. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bạc nhựa căn chỉnh bằng nhựa tổng hợp- RING; WEAR
(Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: KC4717121500. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bằng nhựa dùng để nắp vào khuôn KT(25*25*0.3)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bằng nhựa Inpection level check jig A (dùng cho
máy kiểm tra lệch vòng metal) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bằng nhựa Oring (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bảng tên cho nút bấm, bằng nhựa, model: HNAV-27.
Hãng SX: IDEC. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bảo vệ bằng nhựa (Linh kiện sản xuất bộ phát điện
xe máy C100, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bi bằng nhựa PNDX1012ZA/J1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bi BEARING (910243200) bằng nhựa của máy cắt đa
chức năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bít của máy đo huyết áp Tonoport 2001589-212, bằng
nhựa. Hãng GE Healthcare. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng bít trục, bằng nhựa, Part No.0905850937, Phụ tùng
dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, XUẤT XỨ:
NETHLDS. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng cách điện bằng nhựa, P/N: P678678 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chắn ánh sáng bằng nhựa PET LIGHT SHIELDING SOMA
4027A, code 3130L4027A-705, đường kính 5.5 x 0.05MM, dùng cho sản xuất
camera, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chặn bằng nhựa G031-30 kích thước phi 32.9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chắn bụi bằng nhựa, phi 30mm, dùng cho máy dệt
sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chắn công tắc an toàn của máy xay đa năng bằng
nhựa/ AJG01-142/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chắn gió bằng nhựa dùng chắn bụi vào động cơ cho
máy cắt đa năng mã số 2609101144 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chặn gió, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)-
Gasket; P/N: 394339. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chặn sau phớt bằng nhựa (BRN3 PACKUP RING
GN9181-01 16), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chặn sơn, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)-
Seal tip; P/N: 394338. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chèn lót bằng nhựa để chèn lót trên nắp thùng rác
nhựa, đường kính: 390mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chỉnh nét bằng nhựa AA057SF0000-104, MKT
HMVT-00001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chỉnh zoom của ống kính máy ảnh bằng nhựa
AA057SF0000-171, MKT: TVT-00019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chống mòn bằng nhựa trong máy lấy mẫu giếng khoan-
A1007230000- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chống thấm bằng nhựa- Sealing ring, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chống tĩnh điện, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chữ O nhựa 04811-07500. Phụ tùng dàn xới. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chữ O, chất liệu: silicon, kích thước:đk trong
420mm x đk ngoài 446mm x dày 6 mm, nsx: YAXIN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chụp bằng nhựa để hội tụ ánh sáng cho cảm biến
hình ảnh MODEL IV-D10, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chụp bảo vệ đầu búa bằng nhựa của máy siết bu lông
dùng pin(19mm/bl)(40v max), no: 422594-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng chụp roto bằng nhựa của máy mài góc cầm tay hoạt
động bằng điện, công suất 1300w, no: 459004-3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG CỔ BẰNG NHỰA, QUY CÁCH: 38.5*21.7 MM, LINH KIỆN ĐỂ
LẮP RÁP VÀO BƠM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng cố định cước bằng nhựa, mã BQ5050/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng cố định roăng (PG3018058) chống nước vị trí tiếp
giáp cánh tay với panel thân máy kích thước phi 4.5cm bằng nhựa (linh kiện
máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng cố định trục (Boots boss MBAK16-M4-007), chất liệu
bằng nhựa, kích thước phi 42*phi 30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng cổ nhựa (hàng mẫu không có giá trị thương mại,
thanh toán). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng cổ nhựa. mã hàng CST. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đai bằng nhựa, model: 4941-353, PN: 742537201 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đai trục bằng nhựa (dùng để cố định trục, phi
10mm, dày 6mm, nhãn hiệu: MISUMI) SCSPP12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng bằng nhựa L224 mm HASV400850P0051 (Tái
xuất từ mục 9 TK: 103262181040/E31 ngày 14/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng dây điện bằng nhựa-đk: 70x10mm (PTTT máy
cắt dập)SC0846A Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng Piston Vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng
piston. Material: 010422874. Code: 9372-18. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng trục vật liệu nhựa, dùng để dẫn hướng
piston. Material: Z491-1-001732/050. Code: 9222-50.nhà sx:MAN TURBO. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đánh số dây mạng (10 cái/ hộp), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đảo gió, bằng nhựa CE-KFR105Q4/BP2N1Y-D-1 RoHS,
linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đẩy màng RO phụ kiện dùng trong hệ thống xử lý
nước, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đẩy ruột bằng nhựa dùng để đẩy vỏ xúc xích, phụ
tùng máy nhồi _9001383_CASING SLIDING SLEEVE 11 LONG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (1081LO1A SPACER 5) dùng để Tăng độ dày thấu
kính lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (133L01 PRESS RING) bằng nhựa,dùng cho camera
điện thoại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (133LO1 Spacer1) dùng để Tăng độ dày thấu kính
lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (bằng nhựa) 133L01 PRESS RING, 6044-002633,
RING-ETC;ID4.96,OD6.6,T0.6,Black,PC+GF10. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (Plastic washer) (bằng nhựa, kích thước:
4*10mm, dùng cho sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (Press Ring) dùng để Tăng độ dày thấu kính lắp
ráp., chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (Press-Ring) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp
ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer1) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer2) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer3) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER4) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp
ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (SPACER5) dùng để tăng độ dày thấu kính lắp
ráp, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (spacer6) dùng để lắp vào cụm thấu kính, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 17x2,5x1,5mm bằng nhựa dùng cho máy phun cao
áp, 20 x 20 x 2 mm,9.881-948.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 22x27x1,5mm bằng nhựa dùng cho máy phun cao
áp,27 x 27 x 2 mm,9.875-745.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 4 bằng nhựa (không dùng ghép nối ống) của máy
cưa vòng dùng pin(64x64mm)(18v), no: 262130-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm 952-05526-01 (Bằng nhựa, F18mm, dùng cho máy
mài) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm A1482-F215-2 (Bằng nhựa, F163*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm áp suất màng RO phụ kiện dùng trong hệ thống
xử lý nước, chất liệu silicon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm B600013, bằng nhựa (linh kiện của máy đóng đai
nhựa)- Circlip H5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa loại mềm không xốp- Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No:
610319700001-Damping ring (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng mút dùng để tạo sự đàn hồi, dày 6mm,
đường kính ngoài 28mm, Part No.K3501-0755, mới 100%- Tension flet (2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa- Cavity Ring
Holder_K-TYPE(CD-R),hàng xin không tái nhập TK301943271730/G61(12/06/2018)
mục 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, có ren, dùng đệm cho ốc của máy
định hình khuôn in. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa. Bộ phận chuyên dụng của máy cắt rập
da để sản xuất sửa chữa Giày, mã: 02013537 Ring.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ 93211-07805 dùng cho xe máy Yamaha
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng Plastic (56x40x34mm) mới 100%- Phụ tùng
thay thế máy tiệt trùng tiêu.Hợp đồng A3-100460 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng polypropylene (phi 13.5x14.5mm). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng silicon #7902625 Packing SI, phi 150 mm,
dùng để lót kín quan sát trong nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bộ chuyển đổi phụ kiện dùng trong hệ thống xử
lý nước, chất liệu Silicon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm camera điện thoại di động, dùng chắn ánh sáng,
SN084J SPACER 1, Polyethylene terephthalate 45~75%,Acrylic resin 28~44%,
Carbon black 6~11%, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vòng đệm- Cavity Ring Holder_K-TYPE(DVD) RS6-4,hàng tái
nhập TK302049821900/G61(14/08/2018) số 3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM CHỊU LỰC- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất
liệu:Structure 100.0: 100.0% Thermo Polymer Elastomer (TPE)- Model
code:8576806 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM CHỊU LỰC,chất liệu:Structure 100.0: 100.0%
Thermo Polymer Elastomer (TPE),nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8576806
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chịu mài mòn bằng plastic (Ring wear SD100,
180851-2)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG
No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cho dây cáp M32, bằng plastic, mã TSS M32
RAL9005-TST, nsx: TAPPER SEALING TECHNOLOGY AB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cho van đẩy 1 chiều bơm áp suất cao, chất liệu
bằng nhựa- L36629BJ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cho van hút 1 chiều bơm áp suất cao, chất liệu
bằng nhựa- L36583BJ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống mài mòn bằng plastic dùng trong công
nghiệp điện, Part: ET-001311, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chống tràn keo bằng nhựa O-ring OMP20162. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, code GC63FT5889A0, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để sản xuất
băng dính công nghiệp (bằng nhựa), kích thước: 190*190*70mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm có rãnh 12x20x4/6 (6.365-001.0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của đế súng phun sơn, bằng nhựa (linh liện của
súng phun sơn)- Seal kit for base plate WA900/905; P/N: V1721900000. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy cắt rập, bằng nhựa- 01013792 Piston
Ring. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy gia công kính, chất liệu: nhựa, kích
thước D1:9.8mm, D2:3.6mm, H:2mm. Dùng để tránh tràn keo ra
ngoàiZ0000000-351612 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM CỦA MÁY LY TÂM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan (bằng
nhựa)- N900005027 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm đai chốt bằng nhựa các loại- Seal- LF-20 (tờ
khai 103286932450, dòng hàng 9) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm đầu ống nối NV350 Polyurethane- Connecting
Tube seal ring (chất liệu bằng nhựa, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm đinh ốc bằng nhựa đường kính 3mm. Hàng mới
100%. Code: 112003425 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm dùng cho khóa cửa điện tử DH538MC/EN, chất
liệu nhựa, nhà sản xuất: JU YOUNG ELECTRONICS (PHILS) INC; hàng mẫu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ELM bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FC9-0717-000 (cho máy photocopy Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FC9-0805-000 (cho máy photocopy Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FC9-1063-000 (cho máy photocopy Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FE3-2923-000 (cho máy photocopy Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FE8-4790-000(cho máy photocopy Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm FE8-4791-000(cho máy photocopy Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm hoa mai giảm chấn bằng nhựa, kích thước
77*34mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ID21xOD33x1.0T bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ID26xOD43x1.0T bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 21038/6375 mã D13069514 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 23018/6375 mã D13069536 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 24049/6375 mã D13069659 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 25028/6375 mã D13069701 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 26040/6375 mã D13059589 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 31022/6375 mã D13076367 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 32016/6375 mã D13076077 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Kalrez 33015/6375 mã D13095575 chất liệu nhựa,
có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm không ren bằng nhựa không phải phụ kiện ghép
nối ống dùng để chặn dầu, phục vụ dây chuyền sx động cơ điện, kích thước
OD12*ID5.0*T0.5mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm kín bằng EVA, kích thước: 49*33 (mm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:16, KT:#330/#279x16mm bằng nhựa.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:19, KT:#330/#279x19mm bằng nhựa.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:22, KT:#330/#279x22mm bằng nhựa.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:25, KT:#330/#279x25mm bằng nhựa.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:29, KT:#330/#279x29mm bằng nhựa.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm bằng nhựa PEEK,kt:(đường kính trong x
đường kính ngoài x dày)mm:160x171x3, dùng để làm kín cho van,nsx:Flowserve
Pte Ltd.- Taiwan Branch, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa SEAL,LUBE
PKG,WQ,4-1/2",HT400. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm lắp motor (Linh kiện sản xuất Máy
Giặt)-BEARING RETAINER 0020205569A (00302130058),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 1, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 2, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 3, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 4, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 5, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm loại 6, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm lớn màng RO phụ kiện dùng trong hệ thống xử lý
nước, chất liệu Silicon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm lót trong suốt bằng nhựa PET
OD4.7*ID1.7*H0.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm mã hàng HL1190-CB54-24,chất liệu bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm máy bằng nhựa LENS ASS'Y M/C PROTEC U-PACKING.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm MF-414-2 bằng nhựa của cụm đầu phun keo.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa (22378). mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa (là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt
Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa (phi)50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa 0.625'', nhãn hiệu MCM, mã
MCM-9600K32,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa dùng cho đèn,mã hàng:FCLSJ-20/5, kích
thước: 2cm * 5m, chất liệu: sắt.hsx:HTL TRADE (DONG GUAN)CO.,LTD. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa Kalrez 26040/6375 có khả năng chống chịu
hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa kt: phi120x20mm, dùng cho máy hàn siêu
âm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vòng đệm nhựa mã 0320.500.824- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa mã F03P.100.624- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa P20-T2 cho khuôn đúc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- Part no: 610321900101- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-Mic cushion_L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa PPS cách nhiệt không phải là phụ kiện
ghép nối ống phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện OD34.5*ID10.53*L16mm,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa PTFE GASKET 5.5S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- PTFE GASKET, THK 3MM (RF) part No
2030821944. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa SEAL, người gửi: HALLIBURTON, mã
101681237 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- SPLIT TYPE PTFE ENVELOPE C/W V#6500 CNAF
GASKET, INSERT THK 0.5MM (RF), TOTAL THK 1.5MM part No 2030800304. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa trắng (dùng để lót vào ren máy). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa- Wheel oil seal for Forklift 7FBR15,
đường kính trong 45mm, ngoài 60mm, dày 8mm, dùng ngăn rò rỉ dầu cho trục xe
nâng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa xoắn SMX-220, 50Hz PPG: SMX0005. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, 145466 SPRING,WASHER,DISC,.492O.D.STL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, công dụng: điều chỉnh ghế ngồi, L 0.1mm
W 0.1mm H 0mm, mã: 9056008084 (CEPT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa, đường kính 406.4mm. Mới 100%.- PLASTIC
GASKET 406.4MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa,Đường kính 2CM,Dùng để gia cố, siết chặt
các linh kiện lắp ráp ghế ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM NHỰA-73050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa-A2000035000(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nút công tắc, chất liệu bằng nhựa mã
LA9Z-SM61. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ở chân phanh (bằng nhựa), Part No: 9038613015,
phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ốc bằng nhựa đường kính 3mm. Hàng mới 100%.
Code: 112003425 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vòng đệm ống kính bằng nhựa SENSEI PRO 58-72MM ALUMINUM
STEP-UP mã hàng SESURPA5872 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm P30 bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp, 55 x
55 x 7 mm,9.874-863.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm phanh hãm trục bằng nhựa, màu xám, (Stopper
SLUNA3-10 (Urethane Grey)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm PU bánh vặn Capper FR KWT2- Tighten 42MMOD
15MMID 14MML Shore 90 P/n TIG-W42/14. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Seal valve DN25- EPDM Definox. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đêm Seat valve 0025.6054- Teflon. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm silicon mã F03P.104.557- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm silicon- Part No: 610321900001- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-O ring (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm silicone chống thấm nước, Silicones Rubber
packing GSVN-0003-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vòng đệm silicone25030.4A.0110, nsx:. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm tách khí- Pall Ring, chất liệu: nhựa PP, kích
thước: 50 x 50 mm (6500 cái/m3, 900 cái/bao, 6.25kg/bao), dùng trong tháp xử
lý khí thải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM TẬP CƠ TAY- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất
liệu:Structure 100.0: 100.0% Thermo Polymer Elastomer (TPE)- Model
code:8576804 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm thiết bị khoan bằng nhựa chịu lực- 10063764-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm tròn bằng silicone dùng gắn cho nắp bình nước
nhựa, (quy cách sp: đường đính ngoài: 3.5cm,đường kình trong: 2.8cm, độ
dày:2mm), nhà sản xuất: QMEIi_Silicone Ring.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm trục cần số (bằng nhựa), Part No: 3632460060,
phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm van AF0551Z (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm van AF2389Z (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm van nước D30.7 x 4.3mm, CL: nhựa Teflon (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M3 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M4 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M5 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M6 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm W phi 20,8/ 14x7,3 bằng nhựa, nhà sản xuất
Fronius, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, 5.055.V7002, bằng nhựa PPS cách nhiệt, phục
vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, không dùng để ghép nối ống,kt:
5*12*0.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, 5.059.V7002, bằng nhựa PPS cách nhiệt, phục
vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, không dùng để ghép nối ống, kt:
5*8*0.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)-
O-ring; P/N: 9974085. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM, chất liệu:Main part 70.0: 100.0% Polyethylene
High Density (HDPE),nhãn hiệu:DOMYOS, mới 100%, model code: 8491879 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, Công dụng Lắp vào cụm thấu kính, Chất liệu,
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đệm, làm bằng nhựa, kích thước: đường kính ngoài x
đường kính trong(mm): 105x100, nhà sản xuất: CHENG-TSAI MECHINERY INDUSTRIES
CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VONG DEM/ VÒNG ĐỆM NHỰA, C4P-012S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đeo chống tĩnh điện 611B; mầu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay bằng nhựa để cách điện khi đi vào chuyền
sản xuất (PO#20200421-8) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện (WRIST STRAP)maker
POSH,chất liệu nhựa, dùng chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay CTĐ, vòng tay bằng thun nhựa, dùng chống
tĩnh điện cho người dùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay leko (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay leko. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay tĩnh điện có dây, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ nhựa giữ quạt lòng bằng nhựa (Linh kiện sx Máy
Điều Hòa)- axletree board, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ ổ đĩa bằng nhựa PVC RING 2" bộ phận của
cassette. Kích thước (129*123*3)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ tay đòn, chất liệu nhựa PE, bộ phận lắp cùng
vòng kẹp. Hàng mới 100% (1 set22 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ trục (BUSHING A MBAK16-M4-014), chất liệu bằng
nhựa, kích thước phi 36*phi 25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ trục (COLLAR MBAK16-M4-009), chất liệu bằng
nhựa, kích thước phi 40*phi 30mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ trục (SWING COLLAR MBAK16-M4-025), chất liệu
bằng nhựa, kích thước phi 29.9*phi 21mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐÓNG BẰNG NHỰA, QUY CÁCH: 50.25*38.7 MMM, LINH
KIỆN ĐỂ LẮP RÁP VÀO BƠM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng gá kẹp dùng để giữ sản phẩm trong công đoạn gia
công thấu kính AB061 G11-R1, chất liệu Nhựa, kt: 26mm*6.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng gài kính chụp đèn băng nhựa của đèn dùng pin
(18V/14.4V), no: GM00002203. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng giữ dụng cụ trên giá UT-30, bằng nhựa, nhà sản
xuất: SAKAE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng giữ xylanh phun keo SEQ-PE-CDRH3D-005 làm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng hãm 20*8*10T, bằng nhựa PP màu đỏ (P/N:
505004003001100), dùng để bảo dưỡng cho dây chuyền rửa nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng hãm bằng nhựa 4804FZ-048; Linh kiện để lắp ráp ổ
khóa cho xe máy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng hãm bánh răng, dạng chữ U, kích thước phi10*1.5,
bằng nhựa teflon (P/Code: 23110822). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng hãm của chuông cửa bằng nhựa,đường kính 90mm,Nhãn
hiệu:HOUSING.NSX:HUIZHOU GREEN PRECISION PARTS.Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng in số bằng nhựa dùng đánh dấu đầu dây cáp (phi
3.2mm, 100m/cuộn) _ Label printers LM-TU332N2 [MTN0919] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng in số dùng đánh dấu dây cáp bằng nhựa (dạng cuộn),
code: LM-TU332N2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp bằng Plastic để bắt phích cắm điện dùng cho lò
ủ nhôm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp cho trục (Set collar B MBAK16-M4-024), chất
liệu bằng nhựa, phi 50*20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp nhựa (KTM-20531-4200-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa XC8709021- BACKSTITCHING
BUTTON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống cho máy bơm chìm dưới biển bằng nhựa đường
kính 480mm nhà sản xuất MFG mã hàng 110600644 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống gắp sợi bằng nhựa, đường kính 4cm, linh
kiện của máy kéo sợi, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp, chất liệu nhựa PE và đồng, dùng để gá và giữ
tay đòn. Hàng mới 100% (1 set 104 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng khóa bằng nhựa dùng cho ổ cắm công tắc điện- Item
Code: 564373- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kín nắp dưới cốc bụi- Dust Cup Bottom Top Seal
(chất liệu bằng nhựa, đường kính 24mm, dùng cho máy hút bụi). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng kín nắp dưới trung tâm cốc bụi- Dust Cup Bottom
Central Seal, (chất liệu bằng nhựa, đường kính 32mm, dùng cho máy hút bụi),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng lắc nhựa 80cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín bằng nhựa Dùng cho Máy mài phôi thép mã
F03P.103.396- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín trục bơm bằng plastic- Rot shaft lip se ID
01066174. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng làm kín trục, vật liệu nhựa, dùng làm kín trục
piston. material: 010422872. Code: 9362-15 Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG LẮP DÂY CU ROA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng mẫu bằng nhựa dùng cho máy sắc ký, P/N: 042951 HSX
Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng mút xốp/ RING_FOAM PLASTIC_TK472_; P/N:
99593069S343; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nâng dầu (801030142119SA2), bằng nhựa (Oil Ring
H-30/H-30A/H-30T PBT), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ngậm mọc răng vô trùng silicon (BBS-005), hiệu
FARLIN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (8mm) Clamp ring, kích thước 8mm* phi11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (chi tiết nhựa của máy ảnh) (CV FRONT COVER
5-015-082-01 (1 SET 15PCS)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa 11013-WAY CONNECTOR 2.0, kích thước 11.5mm*
phi 4.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa 16x10mm, linh kiện của máy biến áp, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa 91505-TAA-N010-M1, phi 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa AA057SF0000-102, MKT: TVT-00011 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bằng nhựa- CENTERNING CUP 500227;P/N:
80000GZG213; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bảo vệ thanh dẫn hướng máy 16BF.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bên trong bảo vệ cạnh cuộn thép, IEP, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp
5034501208 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa cách nhiệt PEEK (Polyether ether ketone),
kích thước phi 238 *phi 208*12 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa che ổ bi S195-phụ tùng động cơ diezen dùng
cho máy cày xới (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chia đá PTTT cho máy pha chế nước
ngọt-05-2753/01-SP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chống mài mòn phụ tùng thay thế máy ép phôi
chai nhựa,phi 40mm,hiệu husky,Item 747243,mới 100%(wear ring) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa chống trượt phụ tùng thay thế máy ép phôi
chai nhựa,phi 40mm,hiệu husky,Item 7304395,mới 100%(step seal 2k) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa cố định dây cáp (ASSY HOLDER P-RING,
BN96-46480B, dùng cho Tivi, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa có tác dụng nâng đỡ cây GREEN CIRCLE
(đk:27cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa con lăn, phi 13mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa đã sơn T30-1033A0 (S4), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dẫn hướng cho vòng ron cao su 6,75",
đường kính trong 3cm. P/N: 100678874. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa đánh dấu kích thước quần áo, đã in size, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng đánh dấu pha N-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng để che đèn Led trong máy giặt
(AWW1113A30A0-0C5), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng để gá dây điều khiển của dàn lạnh, đường
kính trong 15mm, đường kính ngoài 23mm, mã 4P089515-3- Linh kiện dùng để sản
xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng gắn vào càng kẹp dụng cụ siết clip-đk:M3
(Phụ tùng thay thế của dụng cụ siết clip)4BB004970 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng làm kín nhớt của máy ép phôi chai
nhựa,phi 40mm,hiệu husky,Item 2954967,mới 100%(DA22 scraper) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa gắn vào dụng cụ cố định thấu kính _ Holder
frame L1067 10-TA [LCD0004583] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa ghi kích cỡ quần áo dùng để gắn vào móc quần
áo trong cửa hàng thời trang (PLASTIC PRODUCT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa ghi tên sản phẩm-1 ID.RING LE LION DE CHANEL/
IDENTIFICATION-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:054368 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa giữ trục quay(11.7x20mm) PNDK1003ZA/J1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa in tên sản phẩm-1 IDENTIFICAT.RING
PARIS-EDIM/ IDENTIFICATION/PARIS-EDIMBOURG-SCB:-Hiệu CHANEL-Mới
100%-MH:079079 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa kích thước 144-147 dùng để gạt keo của máy
chế bản- COATING APPLICATOR 144-147 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L100 x D85 x T5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L125 x T0.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L165 x T0.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L250 x T0.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L50x D85x T5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa lấy đá PTTT cho máy pha chế nước
ngọt-82-3413. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa màu xám (RING PAT (S)), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.14 màu vàng dùng cho công đoạn khoan NC.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.23 màu xanh thẫm dùng cho công đoạn khoan
NC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.30 màu trắng dùng cho công đoạn khoan NC.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.34 màu tím cà dùng cho công đoạn khoan NC.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.36 màu nâu đỏ dùng cho công đoạn khoan NC.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.41 màu vàng nhạt dùng cho công đoạn khoan
NC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa No.9 màu đỏ thẫm dùng cho công đoạn khoan NC.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa nút vặn dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa phi 6 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic
Ring E8-ORB. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa PVC dùng để bảo vệ wafer không bị hỏng khi
đưa vào khoang mạ (Wafer Base), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 137*17mm, để sản xuất đèn, Plastic Ring
E6-WH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 201*17mm, để sản xuất đèn, Plastic Ring
E8-WH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 4*4 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic
Ring ES4-WH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa size 6*6 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic
Ring ES6-ORB. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa tròn, màu trắng, dùng trong ổ khí, code
1035073. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa trong cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh
MP005021-0001, xuất trả mục 41 theo tk:103150896920/E11 (17/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa vol (133l)- KNOB RING-mc369-Chuyển tiêu thụ
nội địa theo TKN số 103174258720/E31 (02/03/2020) mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa wave rubber whis hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 80070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG NHỰA, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
1246/TTR-ĐTTHCPN/17.JUN.2020, TK XUẤT 303206358030/H21/CPNHANHHCM/04.MAY.2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: VÒNG NHỰA-74385 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng nối đầu gậy golf, bằng nhựa. Mã hàng: AFR151;
AFR150. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng núm xoay bằng nhựa để lắp trang trí cho núm xoay
(5 x phi 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ống nhựa vật liệu PU-MACHINE FINISH MANFACTURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng phớt làm kín chất liệu bằng nhựa cotton, kích
thước: đường kính ngoài 100mm x dày 8mm, dùng cho máy bơm dầu chính, nhà SX:
Ebara Yoshikura Hydro Tech Co. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng plastic định vị dụng cụ bơm mỡ vòng bi tự động
hiệu SKF dùng trong công nghiệp:LAPC 50 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng quay trục bằng nhựa- Fan, kích thước:
28.5*13mm*12P. Hàng mới 100%(NL sản xuất Motor) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM100-X/ O RING 6FM100-X. Hàng mới 100% thuộc
tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM134-X/ O RING 6FM134-X. Hàng mới 100% thuộc
tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM200/ O RING 6FM200. Hàng mới 100% thuộc tờ
khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM33-X/ O RING 6FM33-X. Hàng mới 100% thuộc
tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM40-X/ O RING 6FM40-X. Hàng mới 100% thuộc
tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron 6FM75-X/ O RING 6FM75-X. Hàng mới 100% thuộc
tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron CP12170-X/ O RING CP12170-X. Hàng mới 100%
thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron CP1270/ O RING CP1270. Hàng mới 100% thuộc tờ
khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron CP670/ O RING CP670. Hàng mới 100% thuộc tờ
khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron EV8D-250A-AT/ O RING EV8D-250A-AT. Hàng mới
100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng ron EVU1-33A-X/ O RING EVU1-33A-X. Hàng mới 100%
thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng Silicone (2547), dùng để giữ máy nghe và khu tai,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng silicone Gray loop, kích thước 5cm*2.2cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng sỏ chỉ bằng nhựa 100*16 (linh kiện của máy bện dây
thừng, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng tay chống tĩnh điện (bằng nhựa, 190-280x20mm, nhãn
hiệu: ESCO) EA321-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng thoát nước nhựa- Plastic piece-L (dùng để gắn vào
chậu rửa mặt làm bằng bột đá nhân tạo) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng tĩnh điện leko, vỏ bọc nhựa có gắn đầu kẹp, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Võng treo kiếng cho mèo bằng nhựa, kích thước (W705 x
H250 x D185)mm (87910), nhà sản xuất: Công ty TNHH nhựa Phước Thành, xuất xứ:
Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng tròn bằng nhựa dùng để hãm xi lanh máy ép seam,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng tròn bằng SILICON O-RING, phi 12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng tròn bao bọc thân máy đo tọa độ 3 chiều, mã
H00004160,Chất liệu: bằng nhựa cứng, màu đen, hãng sản xuất Hexagon, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng tròn Silicone scale_275, kích thước 41mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng trượt bằng nhựa công nghiệp Teflon, dùng để giảm
ma sát bồn và nắp khi quay,dùng cho cụm máy rót tạo nắp nhôm cho chai HDPE
(chai sữa chua), 310AS2-18, nhãn Technos, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng xiết bằng nhựa(dòng hàng 1, tk nhập 102993168130)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng xoay định vị bằng nhựa SX606-BRT, phi 25mm, sử
dụng cho bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng xốp đệm vòng quanh ống kính, sử dụng cho nút bấm
chuông cửa Dahua, model: 45.641.4-H1-Gamma, nhà cung cấp: HANGZHOU FULONG
INTERNATIONAL CO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vòng zoom bằng nhựa cho ống kính máy ảnh
AA057SF0000-107, MKT: TVT-00013 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VONG/ Vòng tròn ống kính bằng nhựa (dùng cho máy
chiếu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VONGDEM/ Vòng đệm nhựa foam, PRECISION GASKET
RZ-112-13. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vongdeotay/ Vòng đeo tay bằng nhựa để cách điện khi đi
vào chuyền sản xuất (PO#20200421-8) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VONG-NH/ Vòng đệm bằng nhựa, bộ phận của máy may công
nghiệp hoạt động bằng điện, hiệu: không, đường kính trong: 2cm, dùng trong
nhà xưởng-Chain tug. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vợt Vớt rác lưới sâu bằng nhựa dùng để vệ sinh hồ bơi,
model: CE101. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP102/ Card case A4, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP121/ Móc nhựa dán tường, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP122/ File trắng để tài liệu, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP126/ Dây thít nhựa to màu đen, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP127/ Dây rút 100mm, bằng plastic, 1000pcs/túi, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP203/ Dây rút 300mm, bằng nhựa, 500pcs/túi, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP204/ Dây rút 150mm, bằng nhựa, 500pcs/túi, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP-26704-114/ Lẫy bằng nhựa để vận hành máy đóng ngắt
mạch điện/ VP-26704-114 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP-26704-114-SP/ Lẫy bằng nhựa để vận hành máy đóng
ngắt mạch điện/ VP-26704-114-SP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VP-26704-211/ Cần kết nối, bằng nhựa, của thanh truyền
động và điện cực chuyển động/ VP-26704-211 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP-26704-211-SP/ Cần kết nối, bằng nhựa, của thanh
truyền động và điện cực chuyển động/ VP-26704-211-SP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VP95/ Giấy ép A3- giấy bóng dùng để ép plastic, bằng
plastic, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP96/ Giấy ép A4- giấy bóng dùng để ép plastic, bằng
plastic, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VP98/ Card case A3, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: VQB1A1346Z/ Miếng nhựa dính (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VR03/ Dây đeo bên trên bằng nhựa của kính thực tế ảo,
308001000054 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VR07/ Nắp trang trí bằng nhựa của kính thực tế ảo
303000157376 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VR11/ Vỏ bọc tránh bụi cho thấu kính bằng nhựa
303000319518 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VR23/ Dây buộc bằng nhựa 307000715450 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VR3121000600/ Khung chính bằng nhựa dùng trong ống kính
máy ảnh _ VR3121000600 L030-Base Frame (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VR3124000600/ Nắp chụp trước bằng nhựa dùng trong ống
kính máy ảnh _ VR3124000600 L030-Front Cover (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VR3127000600/ Khung tiêu cự bằng nhựa dùng trong ống
kính máy ảnh _ VR3127000600 L030-Focus Frame (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VR4761000000/ Nút ấn đóng mở L033 bằng nhựa dùng trong
ống kính máy ảnh _ VR4761000000 L033-BUTTON PACKING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VR56/ Thanh cố định bằng nhựa của kính thực tế ảo
303000157378 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VR64/ Vỏ giữa bằng nhựa bảo vệ kính thực tế ảo
303000157375 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VS09/ Dây treo mác(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VS10284-B0264/ Rèm cửa nhựa VS10284 (259.08 x 213.36)
cm (100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS10296-B0264/ Rèm cửa nhựa VS10296 (259.08 x 243.84)
cm (100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS10484-B0264/ Rèm cửa nhựa VS10484 (264.16 x 213.36)
cm (100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS11084-B0211/ Rèm cửa nhựa VS11084 (279.4 x 213.36) cm
(66) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS11084-B0264/ Rèm cửa nhựa VS11084 (279.4 x 213.36) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1233/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
LY8353001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1413/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
LY8380001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1414/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
LY8382001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1415/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa cua máy in, máy
faxLY8383001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1449/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0053B001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1450/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV578001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1-5824-003/ Vỏ bọc đầu nối dây điện, chất liệu nhựa
(VS1-5824-003) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1-5824-012/ Vỏ bọc đầu nối dây điện, chất liệu nhựa
(VS1-5824-012) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1852/ Vỏ ngoài bằng nhựaLES270001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1854/ Vỏ ngoài bằng nhựaLES279001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1874/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY9985001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1884/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA079001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1885/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA082001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1886/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LJA083001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1900/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM339001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1901/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM347001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1929/ phần giữ bản lề của sau máy inRC4-5589 bằng
nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1942/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES271001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1946/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES275001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1953/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM082002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1960/ Bộ phận dẫn hướngRC4-4713 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1967/ Ông dẫnRC4-4953 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1970/ Giá đỡ bánh răngRC4-5044 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1975/ Thanh dẫn giấyRC4-5547 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1976/ Tấm nâng giấyRC4-5624 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS1979/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM082003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2015/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES280001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2073/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM002001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2113/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES481001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2114/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES481002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2133/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES481004
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2146/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inLES481003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2220/ Tấm đợ thủy tinh RC4-7972 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2222/ Khay cấp giấy RC4-8096 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2223/ Bộ phận dẫn giấy đầu vào RC4-8097 bằng nhựa của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2224/ Khung góc vuông bộ scan 4 trong 1 RC4-8121 bằng
nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2236/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES136001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2237/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES259001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2248/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in D000TB001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2257/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D0005M001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2258/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005U001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2260/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000ED001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2264/ Tay đỡ nhựa dùng cho máy in D001DF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2266/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001DM001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2272/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005Y001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2273/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005Z001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2274/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00060001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2276/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0009L001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2279/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D000CV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2280/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000DJ001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2282/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001X6001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2292/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000LT001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2300/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000PC001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2302/ Chặn giấy bằng nhựa của máy in 302S018250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2303/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in
302S018720 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2306/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D000LG001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2307/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000PC002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2311/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000UZ001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2312/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000UZ002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2314/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inLEH547001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2315/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES133001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2316/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES263001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2318/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES267001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2338/ Nắp nhựa của máy in 302S004060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2343/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005J001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2344/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005K001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2348/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inD000W9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2349/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000YG001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2350/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D0013A001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2351/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001BC001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2352/ Khung nhựa dùng cho máy in D001CA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2354/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D001UM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2355/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001VF001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2361/ Khe dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in D00043001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2363/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001BB001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2366/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001VG001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2368/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0039K001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2369/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0039X001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2373/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM807001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2377/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM002002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2378/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM807002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2380/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D003FU001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2381/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM019002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2387/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D000PB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2388/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D000PB002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2390/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D000PX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2391/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D000PX002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2394/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D00162001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2395/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0016U001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2398/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho máy in
D001YE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2402/ Truyền động bằng nhựa dùng cho máy in LY8107001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2412/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D000UH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2413/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D000UH002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2414/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D000US001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2415/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D000US002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2419/ Miếng hỗ trợ giấyRC5-0031 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2420/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D000NX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2424/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA505001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2429/ Bộ phận cảm ứng của máy inRC5-0032 bằng nhựa
của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2431/ Khay chặn giấy ra của máy inRC5-0513 bằng nhựa
của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2438/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000YG002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2463/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005M002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2464/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001BB002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2468/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000W9002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2469/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001DM002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2472/ Khớp nối bằng nhựa (Phụ kiện máy in) 302RVJ1070
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2473/ Chi tiết đóng mở của máy in 302RVJ1060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2477/ Tấm dẫn hướng tráiRC4-7831 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2481/ Dây dẫn hướngRC4-7940 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2483/ Khay đựng giấyRC4-7962 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2484/ Tấm chắn bảo vệRC4-7968 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2485/ Fan Holder RRC4-7978 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2488/ Vỏ phía trướcRC4-8068 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2490/ Tấm dẫn hướngRC4-8118 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2496/ Cần hãmRC4-7832 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2497/ Giá đỡ khay đựng giấyRC4-7837 bằng nhựa của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2506/ Vòng tách bên tráiRC4-7746 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2508/ Trục cấp giấyRC4-7750 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2514/ Cam cấp giấyRC4-7883 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2516/ Cần nốiRC4-7891 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2517/ Vỏ cụm quét laserRC4-7895 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2519/ Ổ cắmRC4-8108 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2526/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2540/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2541/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2542/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2543/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2544/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02290 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2545/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2546/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV02310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2548/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2549/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2550/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV04250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2552/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV04270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2556/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302RV24080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2558/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV28110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2560/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
302S002090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2561/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302S004250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2562/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302S004260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2567/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302S018040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2568/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in 302S018070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2575/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inD001BC002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2577/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029005
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2580/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000DJ002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2617/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D004X1001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2619/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0053B002
(xk) |
- |
- Mã HS 39269099: VS2623/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D004RZ001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2624/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LJA526001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2645/ Vỏ trang trí bên trái của máy inRL2-0868 bằng
nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2646/ Vỏ phía trên của máy inRL2-0869 bằng nhựa của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2647/ Vỏ trang trí bên phải của máy inRL2-2506 bằng
nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2649/ Khay cấp giấy RC5-3064 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2650/ Bộ phận dẫn giấy đầu vào RC5-3065 bằng nhựa của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2681/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: vs2683/ Tấm dẫn hướng bên phải RM2-2069 bằng nhựa của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2687/ Khung cấp giấy RM2-6964 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2688/ Tấm dẫn hướng bên phải CRGRM2-6952 bằng nhựa
của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2689/ Khung cấp giấyRM2-0817 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2691/ Tấm dẫn hướng phảiRM2-2070 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2693/ Khung cấp giấyRM2-2080 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2765/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D007TZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2807/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2809/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM28010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2817/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LEM240001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2819/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04261 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2820/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04121 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2836/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2842/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2844/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VM002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2845/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VW002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2852/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RW04011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2853/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00HB5001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2855/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00ANA001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2863/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2866/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00JUK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2867/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEM002007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2868/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM082006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2869/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM082007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2879/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM240006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2880/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008V8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2881/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008V8002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2882/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D008V8006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2886/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008UR001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2888/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008US001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2889/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008US002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2890/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D008US006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2892/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2893/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2894/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D008V4006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2895/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VM003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2896/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D008VM006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2897/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VW003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2898/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D008VW006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2899/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008WB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2900/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008WB002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2902/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00ANA002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2903/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00APM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2904/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00APM003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2905/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00APM005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2906/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D00APM006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2907/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00BUC001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2908/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00BUC003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2909/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00BUC005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2910/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D00BUC006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2912/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D00BUF003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2913/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00G1A001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2922/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00MT9001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2923/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00MXD001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2925/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00NWT001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2926/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00NWX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2930/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RVJ1500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2931/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00JLL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2932/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RVJ1510 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2950/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SB5001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2951/ Phụ kiện nhựa kích thước 11*32.6*16.5mm, dùng
cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 3772003A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2953/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D00H9P001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2954/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D00TN1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2960/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00T80001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2961/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00V5C001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2963/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2964/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008V8010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2965/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00APM010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2966/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00LEX010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2967/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029003
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2968/ Vỏ ốp đầu động cơ bằng nhựa của máy điều hòa,
mã 2P344835-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2972/ Vỏ ốp thân động cơ của máy điều hòa bằng nhựa
mã 1P344834-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2976/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4011
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2977/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008V8011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2978/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VM011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2979/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D008VW011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2980/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008WB011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2981/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008WB010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2982/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00TH2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2983/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00VXH001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2986/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00DSS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2987/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in D0079N001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2988/ Khung nhựa dùng cho máy in D007CE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2989/ Khung nhựa dùng cho máy in D007DB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2990/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00935001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2991/ Tay đỡ nhựa dùng cho máy in D00G9F001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2992/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008US011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2993/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0095P001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2994/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in D009LL001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2995/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in D009SE001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2996/ Khung nhựa dùng cho máy in D00DPY001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2997/ Khung nhựa dùng cho máy in D00DXR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2998/ Khung nhựa dùng cho máy in D007DA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS2999/ Khung nhựa dùng cho máy in D00DJX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3009/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM082001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3013/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D00DKC001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3014/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D007D2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3015/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00C44001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3016/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D00DTZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3017/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00C45001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3018/ Hộp che bộ linh kiện điện bằng nhựa của máy
điều hòa, mã 1P375387-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3019/ Miếng nhựa hình chữ C dùng để gá đỡ trong bộ
tản nhiệt cục lạnh máy điều hòa, mã 1P376156-2E- Linh kiện dùng để sản xuất
điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3020/ Vỏ ốp bằng nhựa cho phần sửa chữa của máy điều
hòa,mã 1P513660-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3021/ Vỏ, gá lắp đèn báo bằng nhựa của máy điều hòa
mã 2P376105-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3023/ Khung gá lắp hộp điện bằng nhựa của máy điều
hòa, kích thước 86mmx175.2mm, mã 2P416877-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều
hòa Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3026/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D007RW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3030/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
D008TE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3031/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00Z2Y001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3054/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D012MF001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3058/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005J008
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3059/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005K008
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3060/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005U008
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3061/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00060009
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3063/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in D000PB008
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3064/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000PC008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3065/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D000UH008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3066/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D000US008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3067/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000UZ008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3068/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SAR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3070/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001BB008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3072/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0148K001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3073/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01490001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3074/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D014TJ001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3075/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0149B001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3077/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000LT008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3078/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
D000PX008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3083/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0148P001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3085/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0148S001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3087/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0159X001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3095/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LEM016019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3096/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM249019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3097/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00M9H001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3099/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0005J011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3100/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0005K011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3101/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00060011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3102/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000DJ011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3103/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D000LG011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3104/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000LT011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3105/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in D000PB011
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3106/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000PC011
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3107/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D000UH011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3108/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000UZ011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3109/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000W9011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3110/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000YG011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3111/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0016U011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3112/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001BC011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3113/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001VF011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3114/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001VG011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3115/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D018R8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3116/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001BB011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3118/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D000NX011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3119/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
D000PX011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3120/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D000US011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3121/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D016ZT001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3122/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEM074009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3123/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LEM082009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3124/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LEM240009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3125/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LEM249017 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3126/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV604001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3141/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D019XA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3142/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D019XB001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3147/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D01AB6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3148/ Tay đỡ nhựa dùng cho máy in D001DF002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3149/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01AZ7001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3150/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01AZ7002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3152/ Vỏ trang trí bên trái RL2-2507 bằng nhựa của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3153/ Vỏ trước RM1-9396 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3161/ Bộ phận dẫn giấy đầu vào RC6-1321 bằng nhựa của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3165/ Phụ kiện nhựa (Khung đỡ Ic), kich thươc
9.8*6.05*10.2mm, dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 446.00156.005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3166/ Khung nhựa của máy in 3V2P711151 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3177/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00CZN001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3179/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ
chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối
truyền hình mạng,bằng nhựa, kt:180*140.21*41.91mm 441.00550.005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3180/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ
chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối
truyền hình mạng,bằng nhựa, kt:181.20*140.18*41.68mm 443.00388.005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3181/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01FW2001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3182/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM010002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3183/ Miếng nhựa bảo vệ mặt hiển thị của nhiệt kế
điện tử 500-TT4V001-00R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3183/ Tấm kính bằng nhựa của nhiệt kế
500-TT4V001-00R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3184/ Nắp trên đen bằng nhựa của nhiệt kế
500-TT4V002-00R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3185/ Nắp trên vàng bằng nhựa của nhiệt kế
500-TT4V003-00R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3186/ Nắp dưới đen bằng nhựa của nhiệt kế
500-TT4V004-00R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3187/ Nắp dưới vàng bằng nhựa của nhiệt kế
500-TT4V005-00R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3199/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00B06001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3200/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00KFH002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3201/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00CZN002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3203/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3204/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00VXR001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3205/ Khay đựng giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D00CYU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3208/ Khay đựng giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D00CYU002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3209/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM010001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3210/ Khay đựng giấy bằng nhựa dùng cho máy in
D00CYU005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3212/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00B06002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3219/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SAR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3236/ Nắp nhựa của máy in TV2V617050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3237/ Nắp nhựa của máy in TV2V617070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3238/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0095P002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3240/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y819020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3458-B0264/ Rèm cửa nhựa VS3458 (86.36 x 147.32) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3472-B0264/ Rèm cửa nhựa VS3472 (86.36 x 182.88) cm
(30) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS35/ Dây nhựa treo tem giấy, size 8cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: VS3560-B0264/ Rèm cửa nhựa VS3560 (88.9 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS375/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LX5032001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS4360-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4360 (109.22 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS4748-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4748 (119.38 x 121.92) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS4760-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4760 (119.38 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS4772-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4772 (119.38 x 182.88) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS5948-B0264/ Rèm cửa nhựa VS5948 (149.86 x 121.92) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS5960-B0264/ Rèm cửa nhựa VS5960 (149.86 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS6360-B0264/ Rèm cửa nhựa VS6360 (160.02 x 152.4) cm
(30) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS6684-B0264/ Rèm cửa nhựa VS6684 (167.64 x 213.36) cm
(150) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS7148-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7148 (180.34 x 121.92) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS7160-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7160 (180.34 x 152.4) cm
(30) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS7184-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7184 (180.34 x 213.36) cm
(30) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS7260-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7260 (182.88 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS7284-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7284 (182.88 x 213.36) cm
(50) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS78/ Khoen xỏ dây giày bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VS7860-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7860 (198.12 x 152.4) cm
(50) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS88711-1/ Vỏ sau bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VS9150012/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa VC3.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VSD1112002 B42/ Nắp chụp nhựa (vsd1112002 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1453/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH020001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1455/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH189002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1456/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8768001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1461/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in
LEM051001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1462/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM072001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1465/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM095001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1473/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LY9020001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1475/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY9123001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1477/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY9226001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1504/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy
inLEH859001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1506/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in
LY8908001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1593/ Thanh trượtRC4-6116 bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1601/ Tấm dẫn hướngRC4-3736 bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1615/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM014001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1616/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM014002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1617/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM016001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1618/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM074001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1620/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM074003
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1621/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM074006
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1622/ Vỏ ngoài bằng nhựaLEM074007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1625/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM208001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1627/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM255001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1628/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM255002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1631/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEH111002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1636/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM016006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1637/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM016007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1638/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM249001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1639/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEM249002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1640/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA009001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1641/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA037001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1642/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA072001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1725/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEH859002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1726/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LES014001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1727/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES086001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1728/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES145001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1730/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES210001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1731/ Khung nhựa dùng cho máy in LJA013001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1732/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA028005
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1733/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy
in LJA030001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSI1750/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LY8282001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSM10/ Dây đính mác 100% nylon(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS1273/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LEH111001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS1276/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH188002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS1291/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8332005
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS1294/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
LY8334005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS1295/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in
LY8353005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS1304/ Vỏ ngoài bằng nhựaLEH111003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS1310/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựaLY8334003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS2339/ Miếng gá đỡ bằng nhựa của máy in 302RV02540
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS912/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LY4273001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS914/ Khớp nối nhựa dùng cho máy in LY4343001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS915/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LY4346001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS917/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa dùng cho máy in
LY4356001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS918/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa dùng cho máy in
LY4392001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS919/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in
LY4415001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSS996/ Khung nhựa dùng cho máy in LY4001001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VSTNPL33/ Rốn nhựaSBA D50 x D16 x L70 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0002/ Ống gia nhiệt bảo vệ mối hàn (Vỏ bọc bằng
nhựa): Splice Sleeve, Fiber, Single, FJK, FPS01-400-25 (1 bộ 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0002/ Thanh Trộn Keo Bằng Nhựa Mixer 5.4-17 (Vỏ bọc
bằng nhựa: Mixer adhensive) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: ADAPTER PANEL F5-T<*>
TYPE (1 SET1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0002/ Vỏ Bọc Bằng Nhựa: Fiber Guide Tray, Molded,
Hickory (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa- 1x8 Module Base (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0015/ Nhãn nhựa: Brother tape cassette Black on White
TZe231- STANDARD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0015/ NHAN NHUA: Number ring, VS-1 (0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0018/ Nút mắt giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0040/ DAY RUT NHUA: Cable tie CA-TW18N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0040/ Dây rút nhựa: Cable tie CA-TW18N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0048/ Nút OK-91 bằng nhựa máy ghi âm/ BUTTON-OK-91
(chưa sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0274/ Nút bấm bằng nhựa của hộp mỹ phẩm BUTTON, quy
cách 10*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0324/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã ORNAMENT
(chưa sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0342/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) M72089
(636790) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0343/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) M72457
(636791) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0358/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) M73165
(636800) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0359/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) M72475
(636809) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0369/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TTA KNOB
ILL VOL-(MATL) M72555-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0370/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TTA KNOB
ILL VOL+(MATL) M72559-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0375/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) M72551
(636813) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0380/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) M64754
(636793) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0381/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) M72733
(636805) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0385/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TR0 PANEL
(MATL) M55051-07 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0390/ Nút ấn công tắc dừng tạm thời của ô tô bằng
nhựa (chưa sơn) T5C KNOB S MODE (MATL) M56564-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0391/ Nút ấn công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô
bằng nhựa (chưa sơn) TA0 KNOB SET L (MATL) M38027-04V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0392/ Vỏ công tắc mở cốp xe của ô tô bằng nhựa TBA
KNOB TRUNK OPEN (MATL) M63587-02 (chưa sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0397/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TBA KNOB
ECON 1KEY (NH-900L)(MATL)- M62647 (636822) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0418/ Vỏ công tắc bằng nhựa T00 BUTTON (COAT) chưa
sơn M81526 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0432/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
M62607-03 (chưa sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0435/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TBA
KNOB TPMS(NH-900L) (MATL) chưa sơn M64775-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0554/ Phao bơm nước tự động 2M (bằng nhựa), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0571/ Rèm nhựa ngăn nhiệt điều hoà, kích thước
2.33*1.35mx44 bộ, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT0572/ Rèm nhựa ngăn nhiệt điều hòa, kích thước
2.33*1.05mx4 bộ, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT07-10/ Linh kiện nhựa: Hộp nối cáp quang- Connection
Holder (AOT-M) (10*15*90mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VT1475/ Ống cố định bao tay, nhựa cứng, d150 mm-F TYPE
FIXED GLOVES(PAIR)[0200025] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT1591/ Con lăn dẫn động bằng nhựa-GT0048-B[DRIVEN
ROLLER] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT181/ Mẫu in bằng nhựa PC, dùng để làm mẫu in chuyển
nước. kích thước 10cm x 5 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT36/ Miếng đệm bằng nhựa(DJ63-01320A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT48-03/ Linh kiện cáp quang: Miếng chặn bằng nhựa
Sleeve stopper (AOT/W-S) (50*15*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VT53/ Đầu giữ ống hút bụi(DJ61-02554A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT54/ Tấm nhựa che ống nối(DJ63-01648A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT55/ Miếng ốp chi tiết giữ chổi máy hút
bụi(DJ63-01649A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT56/ Nút điểu khiển trượt máy hút bụi (DJ61-02551A)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT57/ Cụm hãm của máy hút bụi(DJ63-01651A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT58/ Chi tiết cố định dây nhựa(DJ64-01348A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT59/ Miếng ốp đầu nối ống nhựa(DJ66-00823A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT60/ Nút bấm của máy hút bụi(DJ67-00828A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT64/ ống giữ kết nối(DJ61-02612A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTBN 001/ Vỏ trên bằng nhựa của bộ sạc pin máy tính,
p006a-01màu đen,PC945- C6X8. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTDG-DAY DAI/ VTDG-DAY ĐAI/ Dây đai làm từ sợi polyeste
15mm * 1mm * 1.650m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VT-Filter 5u/ Bộ lọc bằng nhựa dùng cho dây truyền
dịch-Filter 5 micromet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTGC8086/ Tem chống trộm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VT-HOUSING LUER/ Bộ khóa bằng nhựa dùng cho bộ sản phẩm
3 chiều (Housing Luer lock- 15,000ea/bag*20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTS-A/ Miếng chụp nhựa của nhãn chống trộm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTT/ VẬT TRANG TRÍ (PLASTIC CLIP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTT/ Vòng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vtth/ Đồ gá hàn LEP02138X0001 G, bằng nhựa tổng hợp,
dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: vtth/ Đồ gá phun keo LEP02138X0001 G, bằng nhựa tổng
hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTTH/ Khe cắm rơ le, bằng nhựa (G6D-F4B DC24V) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTTH/ Miếng chèn bằng nhựa (297*210*3)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTTH-015/ Vít bằng nhưa/Screw M4 plastic 527-713- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTTH06/ Pallet để hàng, kích thước: 1100*1100 (mm) bằng
nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: VTTH10/ Dây nhựa dùng để cố định sản phẩm Reverse DIP
Socket, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Vú mỡ thẳng M6, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV100-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV100 (254 x 0) cm (200)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV102-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV102 (259.08 x 0) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV104-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV104 (264.16 x 0) cm
(400) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV335-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV335 (85.09 x 0) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV465-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV465 (118.11 x 0) cm
(700) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV565-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV565 (143.51 x 0) cm
(200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV575-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV575 (146.05 x 0) cm
(500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV65-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV65 (165.1 x 0) cm (300)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV685-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV685 (173.99 x 0) cm
(1000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV68-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV68 (172.72 x 0) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV69-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV69 (175.26 x 0) cm
(400) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV78-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV78 (198.12 x 0) cm
(400) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV825-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV825 (209.55 x 0) cm
(12000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV84-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV84 (213.36 x 0) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV925-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV925 (234.95 x 0) cm
(300) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV945-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV945 (240.03 x 0) cm
(4000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV965-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV965 (245.11 x 0) cm
(1200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV96-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV96 (243.84 x 0) cm
(500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV985-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV985 (250.19 x 0) cm
(5000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV98-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV98 (248.92 x 0) cm
(1200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV99-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV99 (251.46 x 0) cm
(600) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV-DA1539-01/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VV-DA1637-02/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VYG506-205A: Nút nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VYG510-203: Vỏ nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: VYS1-201: Thân bằng nhựa dùng cho tay phanh xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: W000041/ Tấm nhựa LUMIRROR S10 (0.25 x 638MM x 200M)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W000042/ Tấm nhựa LUMIRROR S10 (0.25 x 340MM x 200M)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00011/ Đầu giắc cắm bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
2906500101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00017/ Ổ cắm đèn bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
6123500021 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00018/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 96*50mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500456 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00059/ Đầu giắc cắm bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
2906500098 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00075/ Tấm cách nhiệt 122*56mm (bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6151500016 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00077/ Bụi cắm bằng nhựa 10.2*14.1*10.5mm, hàng mới
100%. ERP: 6171500010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W001/ Miếng đệm vỏ đầu nối (bằng nhựa)-ARAECB200010
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00153/ Đầu giắc cắm bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
2906500012 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00154/ Đầu giắc cắm bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
2906500043 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00155/ Đầu giắc cắm bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
2906500046 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00172/ Nắp cách nhiệt bằng nhựa bán kính 30mm, hàng
mới 100%. ERP: 6151500042 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00173/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa KT 234.6*187.6mm, hàng
mới 100%. ERP: 6151500173 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00174/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa KT 114*118.2mm, hàng
mới 100%. ERP: 6151500336 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00175/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa kT 209*127 mm, hàng
mới 100%. ERP: 6151500449 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00176/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa Kt 255*152.5mm, hàng
mới 100%. ERP: 6151500454 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00177/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa Kt 112*60mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500487 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00178/ Dây buộc bằng nhựa Kích thước 2.5*150mm, hàng
mới 100%. ERP: 6154500001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00259/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 77*25*1mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500253 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00280/ Mũ công tắc (bằng nhựa), hàng mới 100%. ERP:
6120500026 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00281/ Mũ công tắc (bằng nhựa), hàng mới 100%. ERP:
6120500009 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00319/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 62.5*20.4mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500149 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00321/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 13*10*3.0mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500284 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00322/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 20.0*15.0*2.0mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500405 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00323/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 13*13*1.5mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500408 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00324/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt7*7*1.0mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500692 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00325/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt45*25*0.5mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500694 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00326/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 15*15*1.5mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500695 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00327/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 40*40*1.0mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500929 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00328/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 50*50*3mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500970 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00329/ Kẹp dây (cố định dây),hàng mới
100%,ERP:6152500002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00330/ Trụ dẫn sáng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6125500865 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00332/ Trụ dẫn sáng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6142503288 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00333/ Trụ dẫn sáng (bằng nhựa), hàng mới 100%. ERP:
6142503851 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00334/ Trụ dẫn sáng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6142503867 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00365/ Nút chức năng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6142503289 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00367/ Nút chức năng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6142501968 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00368/ Ổ cắm đèn bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
6123500008 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00441/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 144*78.2*0.35mm, hàng
mới 100%. ERP: 6151500478 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00442/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 97.5*78mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500077 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00443/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 116*40mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500484 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00461/ Đầu giắc cắm bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
2906500029 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00531/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 148*82mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500495 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00572/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 10*10*2.5mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500249 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00598/ Trụ dẫn sáng (bằng nhựa), hàng mới 100%. ERP:
6142504115 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00601/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 45.0*35.0*0.5mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500389 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00602/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 19*19*1.5mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500984 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00603/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 14.0*14.0*1.5mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500990 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00650/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 38*29*1.0mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500385 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00652/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 10.0*10.0*3.0mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500574 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00653/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 20.0*15.0*2.5mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500926 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00730/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 45.0*30.0*1.0mm,hàng
mới 100%,ERP:6170500100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00731/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 12*12*2.0mm,hàng mới
100%,ERP:6170500444 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00732/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 50*30*1.0mm, hàng mới
100%. ERP: 6170500490 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00749/ Nút chức năng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6141501691 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00750/ Nút chức năng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6142503862 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00753/ Ốp mặt khe giữa của cục phát mạng (chất liệu
bằng nhựa), hàng mới 100%. ERP: 6142503922 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00758/ Trụ dẫn sáng (bằng nhựa), hàng mới 100%. ERP:
6142503860 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00879/ Trụ dẫn sáng (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6142504131 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00904/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 10.0*10.0*1.5mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500251 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00905/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 40.0*35.0*1.0mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500964 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00936/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 150*74mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500550 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00952/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa 155*32mm, hàng mới
100%. ERP: 6151500356 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00953/ Ổ cắm đèn bằng nhựa, hàng mới 100%. ERP:
6123500050 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W00954/ Tấm đệm silicon dẫn nhiệt 25.0*25.0*4.0mm, hàng
mới 100%. ERP: 6170500626 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W0311/ Mặt số BĐT V-301G (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W0802024004A/ Vòng đệm bằng nhựa cứng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W0802120604A/ Vòng đệm nhựa cứng (gioăng) đường kính
22.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W0805008004A/ Vòng đệm nhựa cứng (gioăng) đường kính
31mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W0805013704A/ Vòng đệm nhựa cứng đường kính 21mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W0845040414/ Chụp đầu cốt bình ác quy bằng nhựa, kích
thước 90*40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W0845041304/ Chụp đầu cốt bình ác quy, bằng nhựa, kích
thước 90*30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-0902-0120/ Dây rút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W1/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1201-0815/ Vỏ nhựa đèn LED CD-LH- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1201-0816/ Nút nhấn bằng nhựa GL3- LH- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1201-0817/ Vỏ nhựa đèn LED CD-RH- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1201-0818/ Nút nhấn bằng nhựa GL3-RH- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1201-0820/ Nút nhấn bằng nhựa SG2-LH- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1201-0821/ Nút nhấn bằng nhựa SG2-RH- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W12P/ Thanh hãm bằng nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W12SP012/ Thanh hãm bằng nhựa (dùng để hãm đầu nối)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W12V4B02/ Màng lọc bằng nhựa MGV-30, màu trắng, đường
kính ngoài 23.5mm, dùng để lọc nước cho thiết bị cấp nước của máy giặt, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W13V1B03/ Tấm nhưa điều khiển lưu lương nươc FC20-15L,
phi 19.3mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W13V1B20/ Tấm nhưa điều khiển lưu lương nươc 3L, phi
19.3mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W14XL1000XT2/ Miếng đệm bằng nhựa soft W14XL1000XT2.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W15/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W18/ Nhựa bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1800-0701/ Lõi nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1802-0462-1/ Lõi nhựa PF143D014-Base
sens.coil/d3,7mm/2pin 90 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: W-1802-0677/ Lõi nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W19/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W230-0003-X406/ Miếng nhựa ràng (Kẹp)-Holder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2400-0611/ Tấm nhựa cách điện- Spacer board
17.4x20x1.5 FR4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2400-0612/ Tấm nhựa cách điện- Base plate 1.6*40*40
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2400-0614/ Đế nhựa FR4.- Base plate FR4 High TG
31x30x1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2400-0615/ Miếng nhựa ngăn cách điện FR4.- Spacer
board 13.6x13x1.5 FR4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2400-0638/ Miếng nhựa ngăn cách điện FR4.- Spacer
board 25x20x1.5 FR4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2401-0983B/ Đế nhựa_W-2401-0983 (PF16-4D-010 Plastic
base 19x17x2.5 FR530). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2401-1062/ Miếng nhựa ngăn cách điện FR4.- Spacer FR4
14x13.8x1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W2475-9EU00/ Miếng đỡ màn hình led dùng cho máy giặt
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W25/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-2551-0814/ Màng cách diện Polymide bằng nhựa-
Polyimideinsulating7x6th.50m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W28/ Hộp cầu chì bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W2DU6/ Nhãn nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W2P/ Thanh hãm bằng nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W2P/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W3/ Hộp giữ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W3871824004-1/ Nút báo dừng trên bảng điều khiển bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W3P/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W3P1939/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W489/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: W4SP012/ Thanh hãm bằng nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-5000-0319/ Lõi nhựa BASE3834994 (L3.7)/LCP/BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: W-5000-0469-1/ Lõi nhựa BASE3834994 (L9.2)/LCP/BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: W-5000-0469-2/ Lõi nhựa BASE3834994 (L9.2)/LCP/BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: W6/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W600099-2/ Thanh đối trọng bằng composite hoàn thiện
cho tàu Corsair 600099. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: W6P/ Thanh hãm bằng nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W6P/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W6SP012/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W700089S300- Kẹp cài ống nước bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W700185S300- Kẹp lắp ốp trong cốp sau bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W700510S300- Vòng đệm thanh chống cabô bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W700530S300- Lạt buộc (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W700671S300- Kẹp lắp tấm chống nóng ca bô bằng nhựa,
linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W700671SST9AQ- Kẹp nhựa cài, linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W700895S300- Nở nhựa bắt đèn sương mù, linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W701004S300- Lạt buộc bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho
xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W701117S300- Clip dây điện (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W701118SSYYJ6- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W701194S300- Kẹp nhựa màu đen giữ ốp đầu bên trái, linh
kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W701259S300- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W702164S300- Kẹp lắp ống dầu trợ lực lái tới thước lái
bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W702807S300- Nút bịt sàn xe bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W702872S300- Kẹp ống dầu (2 Kẹp) bằng nhựa, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W702893S300- Kẹp ống bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho
xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W703063S300- Nút nhựa chân gương chiếu hậu cửa trước,
linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W703507S300- Clip nhựa kẹp trên vòm bánh; Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport/ Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W703646S300- Lạt buộc dây điện đế ghế lái bằng nhựa,
linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W703831S300- Nút bịt trên sàn xe bằng nhựa, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W703915S300- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W704128SSYYJ6- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W705422S300- Kẹp ống dầu phanh tới moay ơ trước bằng
nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W706260S300- Kẹp ống dầu (2 Kẹp) không cắm vào thân xe
bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: W706635SST9AQ- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W706635SST9AR- Nút cài nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W706635SSYYKR- Kẹp ngắn đóng trần vào khung cửa sau và
cửa trượt- 16/10 bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16
chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W709046S300- Kẹp giữ thanh chống ca bô bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W709167SST9AR- Nút nhựa cài, linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W709675S300- Kẹp dây điện bằng nhựa, linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W709740SST9AR- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W711289S300- Vít nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa
chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W711442S300- Tai hồng bắt đèn cửa hậu bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W713637S300- Nút bịtsàn xe bằng nhựa, linh kiện lắp ráp
cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W715324S300- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W715708S300- Vít nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô
Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W719936S300- Clip nhựa (1 túi gồm 4 chiếc); Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Explorer; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8075147004/ Cửa máy phát điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8131852104/ Miếng chuyển đổi đầu cốt bằng nhựa kt
45*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8181852104/ Miếng chuyển đổi đầu cốt bằng nhựa kt
30x150mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8351082102A/ Nhựa cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8351082404A/ Nhựa cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8351086002/ Nhựa cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8351368003A/ Nhựa cách điện (tái xuất 1 phần mục hàng
số 31 của TK 103328608350 E11).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: W8355147004/ Cửa máy phát điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8395101010A/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W8SP012/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-9401-0666B/ Khay nhựa_W-9401-0666 (Tray and cover for
X-12306-009). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-9501-0274B/ Khay nhựa_W-9501-0274 (PET
Tray/X-10635-071/32P/ESD(1mm)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WA850000600/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng
nhựa), 36*73.5MM- 257-10348-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WA850000700/ Phụ kiện nhựa ((đế gắn sản phẩm)- (tấm lót
bằng nhựa)), 200*92*33.7MM- 257-10342-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WA850001700/ Phụ kiện nhựa(tay xách sản phẩm bằng
nhựa), 0.4*75*25MM- 257-10513-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WA850002700/ Vít (nút bằng nhựa),20*20*15.8MM-
382-10160-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WA850004200/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng
nhựa), 269*326MM- 257-10519-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WA850005900/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng
nhựa), 45*55 MM- 257-10528-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WABS430/ Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa XC8709021-
BACKSTITCHING BUTTON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WAGNER66-1/ Lọc buồng phun sơn chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WALLET CASE- P3 BLACK CANVAS- ỐP ƯNG ĐIỆN THOẠI WALLET
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: WAPPEN/ Tem nhựa các loại, HP07. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WAS/ Đệm cúc bằng nhựa bên trong của dây dù mũ, 3phi
Clear, HOOD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Wash bottle- Bình tia nhựa 500ml dùng trong phòng thí
nghiệm. (Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Wash bottle- Binh tia nhựa 500ml dùng trong phong thí
nghiệm. (Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WASHER NHUA/ Vòng đệm bằng nhựa, code: URWL10-3-2, linh
kiện lắp máy và công cụ sản xuất(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Washer- Vòng nhựa làm kín, kích thước 0.9x0.9cm, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WASHER_Plastic/ Vòng đệm bằng plastic_ 159D00000_ CODE
DISK LINCOLN ELECT.. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WAS-SPA/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WAT.MIXER_3.2_16_1;1 DỤNG CỤ TRỘN KEO BẰNG NHỰA, (HÀNG
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WAT.W00255.P_55CC PISTON BẰNG NHỰA CỦA ỐNG BƠM KEO
55CC, (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WAT.W00256.P_30CC PISTON BẰNG NHỰA CỦA ỐNG BƠM KEO
30CC, (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC118500/ WC118500 Khung LP bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WC1185000009 S51LP-Frame1, tái xuất thuộc TK:102390538350/E11, ngày
17/12/2018, mục 49 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WC208400/ WC208400 Vòng trang trí bằng nhựa dùng trong
máy ảnh _ WC2084000000 2277-Barrier Decoration-SLV, tái xuất thuộc
TK:103203281420/E11, ngày 17/03/2020, mục 34 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WC359600/ WC359600 Cánh đóng mở bằng nhựa dùng trong
ống kính máy ảnh _ WC3596000009 L042-APERTURE BLADE, tái xuất thuộc
TK:103097779040/E11, ngày 09/01/2020, mục 48 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WC698000/ Khung ngắm bằng nhựa máy ảnh _ WC6980000009
S59 EYEPIECE FRAME (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC698101/ Cửa sổ ngắm bằng nhựa của máy ảnh _
WC6981010009 S59EYEPIECE WINDOW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC742500/ Miếng tâm ngắm bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WC7425000009 R02 RETICLE BOARD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC743400/ Nắp dưới bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WC7434000009 R02 BOTTOM COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC745600/ Miếng đế tiếp xúc bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WC7456000000 R02 SHOE PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC814700000V/ Khung chính bằng nhựa dùng trong máy ảnh
_ WC814700000V L052-Main Frame (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WC817600/ Móc cài nắp trước bằng nhựa dùng trong ống
kính máy ảnh _ WC8176000009 L052-F CAP HOOK T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC817700/ Móc cài nắp trước bằng nhựa dùng trong ống
kính máy ảnh _ WC8177000009 L052-F CAP HOOK B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WC9501000600/ Khung 1Z bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WC9501000600 L058-1Z-Frame (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WC9581000600/ Vòng trang trí trước bằng nhựa dùng trong
máy ảnh _ WC9581000600 L058-FrontDecoration (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WC995900/ Cam thị độ _ WC9959000009 S67DiopterCam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WCP-A WITH BASE500/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WD150300/ Nút khóa của máy ảnh _ WD1503000009
593ACC-LOCK-BUTTON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD152400/ Cần gạt ghi âm dùng trong máy ảnh _
WD1524000009 593LOG-LEVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD153901/ Khóa gài bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD1539010009 593HDMI-LOCK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD156900/ WD156900 Nút chức năng bằng nhựa của máy ảnh
_ WD1569000009 593CROSS-KEY, tái xuất thuộc TK:103217320250/E11, ngày
23/03/2020, mục 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WD157100/ Miếng trang trí nắp máy ảnh bằng nhựa _
WD1571000009 593FRONT-DECO1-RED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD161500/ Nút chức năng của máy ảnh _ WD1615000009
593M-DIAL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD161700/ WD161700 Nút chức năng bằng nhựa của máy ảnh
_ WD1617000009 593INFO-KEY, tái xuất thuộc TK:103174745110/E11, ngày
02/03/2020, mục 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WD161900/ WD161900 Nút chức năng bằng nhựa của máy ảnh
_ WD1619000009 593OK-KEY, tái xuất thuộc TK:103174745110/E11, ngày
02/03/2020, mục 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WD251200/ Miếng ốp trang trí bên trái màu trắng bằng
nhựa dùng trong máy ảnh WD251200/ S76L-Leather-WHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD251300/ Miếng ốp trang trí màu trắng bằng nhựa dùng
trong máy ảnh WD251300/ S76GripLeather-WHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD260400/ Miếng ốp trang trí nắp sau màu trắng bằng
nhựa dùng trong máy ảnh WD260400/ S76RearL-Leather-WHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD335700/ Hộc pin bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD3357000009 S80BatteryCase (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD349100/ Nắp trước màn hình bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WD3491000009 S80MonitorFrontCover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD349200/ Nắp sau màn hình bằng nhựa dùng trong máy ảnh
_ WD3492000009 S80MonitorRearCover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD363101/ Giá đỡ ống ngắm bằng nhựa dùng trong máy ảnh
_ WD3631010009 S80EyeCupHolder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD377500/ Tấm trượt bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD3775000009 R2302 SLIDER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD377600/ Trục cam bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD3776000009 R02 CAM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD380200/ WD380200 Nắp chụp CN bằng nhựa dùng trong ống
kính máy ảnh _ WD3802000009 L036-CN-Cover-SLV, tái xuất thuộc
TK:103174745110/E11, ngày 02/03/2020, mục 7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WD380900/ Vòng trang trí trước bằng nhựa dùng trong ống
kính máy ảnh _ WD3809000009 L037-Front Dec (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD405501/ Miếng chắn sáng bằng nhựa dùng trong máy ảnh
_ WD4055010000 N-Hood Base48-BK-V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD405501/ WD405501 Miếng chắn sáng bằng nhựa dùng trong
máy ảnh _ WD4055010000 N-Hood Base48-BK-V, tái xuất thuộc
TK:103291178910/E11, ngày 04/05/2020, mục 41 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WD423200/ Chốt xoay 2G bằng nhựa dùng trong ống kính
máy ảnh _ WD4232000009 L037-2G-Roller-V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD423300/ Chốt Cam bằng nhựa dùng trong ống kính máy
ảnh _ WD4233000009 L037-CamFramePin-V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD424600/ Khung nắp trước ống kính bằng nhựa _
WD4246000009 L052-F-CapSubFrame-V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD431800/ Nắp sau bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD4318000009 603REAR-COVER-RED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD477600/ Đế CAM bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD4776000009 S88CamHolder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD478100/ Vòng trang trí trước bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WD4781000009 S88FrontDecoration (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD478400/ Nắp dưới bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD4784000009 S88BottomCover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD482200/ Thanh trượt màn trập bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WD4822000009 S88ShutterSlider (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD483200/ Nắp tiếp xúc pin bằng nhựa dùng trong máy ảnh
_ WD4832000009 S88BatteryContactCover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD485700/ WD485700 Khung sau bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WD4857000009 S88RearFrame, tái xuất thuộc TK:103313958050/E11, ngày
15/05/2020, mục 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WD485800/ Nắp mạch mềm màn hình bằng nhựa dùng trong
máy ảnh _ WD4858000009 S88MonitorFPCB-Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD485900/ Nắp khớp nối màn hình bằng nhựa dùng trong
máy ảnh _ WD4859000009 S88MonitorHingeCover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD486000/ Nắp trước màn hình bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WD4860000009 S88MonitorFrontCover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD488800/ Vòng trang trí trước bằng nhựa dùng trong máy
ảnh _ WD4888000009 S88FrontDecoration-BLK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD488900/ Nắp dưới bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD4889000009 S88BottomCover-BLK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD490400/ Chốt trượt bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD4904000009 S88SliderPin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD538100/ Miếng ốp trang trí tay cầm bên phải bằng nhựa
dùng trong máy ảnh _ WD5381000009 S92RightGrip (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD539100/ Miếng ốp trang trí tay cầm bên trái bằng nhựa
dùng trong máy ảnh _ WD5391000009 S92LeftGrip (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD546200/ Đế chắn sáng bằng nhựa dùng trong máy ảnh _
WD5462000009 L068-3G-ApertureBase (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD546600/ Miếng cố định khung Cam bằng nhựa dùng trong
máy ảnh _ WD5466000009 L068-CamFrameHolder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WD603500/ Miếng ốp trang trí nắp trước lớn màu trắng
bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WD6035000009 S85R-Leather-WHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WDBL-2030/ Vải bạt đã tráng phủ WDBL-2030, (20' x30'),
Blue, 70gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WDBL-2030-1/ Vải bạt đã tráng phủ WDBL-2030-1, (20'
x30'), Dark Blue, 60gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WE06L7000100/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa, TAPE
SHEET FPCB, Kích thước: 14.5*14mm, mới 10% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WEC0016/ Miếng đệm PVC,sử dụng để sản xuất bảng mạch
điện tử, PN: 73769702R2F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-106-002V/WP200603-1/ SK-kit sản phẩm vệ sinh dùng
cho máy lọc nước/SK KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-062V/WP200618-1/ Kit dịch vụ BA06/07 (Bộ sản
phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA06/07 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-092V/WP200604-1/ Kit dịch vụ BA09 (Bộ sản phẩm
dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA09 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-092V/WP200610-1/ Kit dịch vụ BA09 (Bộ sản phẩm
dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA09 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200601-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm
dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200611-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm
dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200625-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm
dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-162V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA16 (Bộ sản phẩm
dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA16 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-212V/WP200604-1/ BA21 Kit- Bộ sản phẩm dùng vệ
sinh máy lọc nước/BA21 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-212V/WP200625-1/ BA21 Kit- Bộ sản phẩm dùng vệ
sinh máy lọc nước/BA21 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-90-242V/WP200618-1/ Kit dịch vụ BA23 (Bộ sản phẩm
dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA23 KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-91-002V/WP200618-1/ Heart Kit (small/medium)- sản
phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HEART KIT (SMALL/MEDIUM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-91-082V/WP200603-1/ TABLET ASSY-Sản phẩm vệ sinh
dùng cho bồn chậu nhà tắm/TABLET ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-91-082V/WP200618-1/ TABLET ASSY-Sản phẩm vệ sinh
dùng cho bồn chậu nhà tắm/TABLET ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-93-101V/WP200618-1/ Kit dịch vụ BA14 DUCT Kit (Bộ
sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 DUCT KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-93-201V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA16 DUCT Kit (Bộ
sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA16 DUCT KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-93-401V/WP200604-1/ Kit dịch vụ BA20 DUCT Kit (Bộ
sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA20 DUCT KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-93-401V/WP200611-1/ Kit dịch vụ BA20 DUCT Kit (Bộ
sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA20 DUCT KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-93-401V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA20 DUCT Kit (Bộ
sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA20 DUCT KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-93-501V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA23 DUCT Kit (Bộ
sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA23 DUCT KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-94-002V/WP200610-1/ Kit AIS- sản phẩm vệ sinh dùng
cho bồn chậu nhà tắm/AIS KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-94-002V/WP200624-1/ Kit AIS- sản phẩm vệ sinh dùng
cho bồn chậu nhà tắm/AIS KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-94-102V/WP200603-1/ Kit ICE- sản phẩm vệ sinh dùng
cho bồn chậu nhà tắm/ICE KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-94-102V/WP200610-1/ Kit ICE- sản phẩm vệ sinh dùng
cho bồn chậu nhà tắm/ICE KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-94-102V/WP200622-1-1/ Kit ICE- sản phẩm vệ sinh
dùng cho bồn chậu nhà tắm/ICE KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-96-001V/WP200603-1/ Softener Kit Sản phẩm vệ sinh
dùng cho bồn chậu nhà tắm/SOFTENER KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-96-001V/WP200610-1/ Softener Kit Sản phẩm vệ sinh
dùng cho bồn chậu nhà tắm/SOFTENER KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200603-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ
sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200611-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ
sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200624-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ
sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WET-97-001V/WP200625-1-1/ Heart Kit (citric acid)- sản
phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HEART KIT (CITRIC ACID) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WF198-NT110-00/ Mút cuộn, chất liệu urethan, khổ 1.49m-
dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WFF-CB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WFF-CG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WHEEL-NEW/ BÁNH XE BẰNG NHỰA (LEADER WHEEL,SWL-4),mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WIFI- PT-286/ Nắp nhựa bảo vệ thiết bị phát Wifi bằng
Sim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WIFI- PT-287/ Vỏ nhựa của thiết bị phát Wifi bằng Sim
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: WIFI- PT-289/ Khung nhựa để lắp ráp linh kiện của thiết
bị phát Wifi bằng Sim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WIFI- PT-303/ Khung nhựa lắp ráp thẻ sim của thiết bị
phát Wifi bằng Sim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Winox B299 nozzle/ Đồ gá bằng mica dùng để kiểm tra
kích thước, kích thước 0.5*0.5*0.6m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WIN-S6/ Màng cản gió và tiếng ồn Hàng mới 100%,
C85-744918 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Wire Block-503(Khối dây của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WIRE BRACKET (Phụ kiện bằng nhựa cách điện, dùng để kẹp
giữ bó dây điện, mới 100%)- RING10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Wire Bracket-501(Khung dây của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Wire Bracket-555(Khung dây của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Wire support CK-20 100pcs/ Đế dán dây rút (hàng mới
100%) Wire support CK-20 100pcs (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-017/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 21 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-018/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 24 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-019/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 27 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-020/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 32 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-021/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 21 X 29 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-022/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 21 X 37 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-023/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 23 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-024/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 25 X 45 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-025/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 30 X 50 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-026/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 35 X 55 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-027/ Vải bạt lưới tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Black, định lượng: 70gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-028/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 21 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-029/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 24 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-030/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 27 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-031/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 32 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-032/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 23 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-033/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 25 X 45 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-034/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 30 X 50 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-035/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 35 X 55 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-036/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 24 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-037/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 32 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-038/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 17 X 29 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-039/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 21 X 29 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-040/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 21 X 37 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-041/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 21 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-042/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 23 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-043/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 25 X 45 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-044/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 30 X 50 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-045/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, kích thước 35 X 55 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-054/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Natural, định lượng: 140gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-055/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
O.Green, định lượng: 140gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-056/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Natural, định lượng: 200gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-057/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Leno, định lượng: 240gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-058/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Leno, định lượng: 240gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-059/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, định lượng: 111gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-060/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, định lượng: 80gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-061/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
R.Blue/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-062/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Black/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-063/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
D.Green/Black, định lượng: 82gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-064/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Silver/Black, định lượng: 132.3gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-065/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Black/Black, định lượng: 158.7gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-066/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
N.Blue/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-067/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
N.Blue/Black, định lượng: 158.7gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-068/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Brown/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-069/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
D.Green/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-070/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
N.Blue/Black, định lượng: 82gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-071/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Silver/Black, định lượng: 82gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-072/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Tan/Black, định lượng: 132.3gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-073/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 5 X 7 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-074/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 8 X 10 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-075/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 10 X 12 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-076/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 5 X 7 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-077/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 6 X 8 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-078/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 8 X 10 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-079/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 10 X 12 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-080/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 10 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-081/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 16 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-082/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 21 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-083/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu
Green/Black, hình tròn, đường kính 27 (FT), 143gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-084/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 5 X 7 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-085/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 6 X 8 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-086/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 8 X 10 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-087/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 10 X 12 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-088/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 10 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-089/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 12 X 16 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-090/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 16 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WJ2020-091/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu
Blue/Silver, kích thước 20 X 30 (FT), 76gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WL07132+A-BT/ Kẹp cố định bằng nhựa QD5230B-
48*26*33.13 (QD5230BA02-01)/ WL07132+A dùng cho xe đẩy dành cho người tàn
tật, hàng mới 100% (stt22), ERP: WL07132+A-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WL07132+A-BT-DG-XNK2001/ Kẹp hỗ trợ cố định khung xe
đẩy dành cho người tàn tật, hàng mới 100%, KH: WL07132, ERP: WL07132+A-BT-DG
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: WL13382+B-BT/ Tay vịn bằng nhựa bên phải của xe đẩy
dành cho người tàn tật QD5220B/ 77*51*58L/ WL13382+B, model OCEAN, hàng mới
100% (stt83), ERP: WL13382+B-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WL13383+B-BT/ Tay vịn bằng nhựa bên trái của xe đẩy
dành cho người tàn tật QD5220B/ 77*51*58L/ WL13383+B, hàng mới 100% (stt84),
ERP: WL13383+C-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WL13482+A-BT/ Khớp quay bằng nhựa của bàn đạp để chân
xe đẩy dành cho người tàn tật QD5220B/ (PPGF40) 63*40*75mm/ WL13482+C, hàng
mới 100% (stt14), ERP: WL13482+C-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WL13585+A-BT/ Tay vặn bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành
cho người tàn tật M8*40L/ WL13585+A, hàng mới 100% (stt21), ERP: WL13585+A-BT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: WM71-0001A/ Tấm đỡ trong màu đen bằng nhựa/BRACKET BK/
WM71-0001A. Kích thước: 66,32 x 123,04 x 27,01 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WM71-0002A/ Miếng chắn đèn led màu đen bằng nhựa/LED
BK/ WM71-0002A. Kích thước: 14 x 9,5 x 7,58 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WM71-0005A/ Chân đế bằng nhựa của sạc không dây/
STAND-UPPER BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: W-MCD-D3132C10HK1-38.5/ 'Miếng cách điện bằng nhựa dùng
trong sx ống dẫn dầu kích thước đường kính 41mm *dày 38.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC01/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông
minh) 34.1D18V.002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC02/ Khung dẫn sáng bằng nhựa (của thiết bị điều
khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.00T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC03/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông
minh) 34.1WHV1.00U (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC04/ Tấm đế bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà
thông minh) 34.1WHV1.00V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC05/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông
minh) 34.1WHV1.012 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC06/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông
minh) 34.1WHV1.013 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC07/ Chụp đèn bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà
thông minh) 34.1WHV1.014 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC08/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông
minh) 34.1WHV1.015 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC09/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông
minh) 6B.PJS7K.005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WNC10/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông
minh) 6B.PJS7K.006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WOBA01V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:13
000058874 (SIZE CHIP.)-TKN:103186077410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WOBM05V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:11
000058873 (SIZE CHIP.)-TKN:103153229210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WOBM06V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo PLASTIC 100% PALSTIC
CLIP (NO. 170S.)-TKN:103185635342 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: workshop creeper/ Ván trượt chui gầm xe bằng nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WP0310516RZ/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WP0410516RZ/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WP05/ Dây treo tem (bằng vật liệu nhựa)[ Plastic Tag
PVC DIN DE R] PVC Binder White PVC DIN DE R x 6" L(fixed) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WP05/ Dây treo tem.Plastic Tag (2) 6" BLACK (NL)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: WP0520516RZ/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WP09/ Nhãn nhựa các loại (bằng vật liệu nhựa)STEEP TECH
PATCH (KZTP)[142- 01 955-000 01 3](TF) TNF Black (RSL) UTX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WP18/ Miếng nhựa nẹp thân giỏ.PVC PATH SHAPE STUDE[FTY
ITEM#122](NL) BLACK NL-001 94MM X 40MM (NL01) WEISHENG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM004/ Đế nhựa XF3470101- NEEDLE PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM005/ Đế nhựa XF5807001- NEEDLE PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM011/ Đế nhựa XE9930101- NEEDLE PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM012/ Đế nhựa XE9330201- NEEDLE PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM019/ Cần bằng nhựa XF3488101- FEED CONNECTING LEVER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM021/ Long đền nhựa XC7358021- SPACER B MOTOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM025/ Long đền nhựa XE9181001- SPACER A MOTOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM034/ Đế Nhựa XC3521221- NEEDLE PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WPOM037/ Nhãn Decal XD0355251-NEEDLE PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WP-PG16|DM/ Đệm bằng nhựa Pg16 cho ống cút tủ phụ trợ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: WRAP001/ Màng chít 2.5kg (1.9kg màng), dùng trong đóng
gói đèn LED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WRES-1/ Đồ thoát nước làm bằng nhựa- thiết kế 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WRES-2/ Đồ thoát nước làm bằng nhựa- thiết kế 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WRES-3/ Đồ thoát nước làm bằng nhựa- thiết kế 3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WS 1N(L)/ Kẹp cáp điện WS 1N(L), có đầu cố định, bằng
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WS 3N(L)/ Kẹp cáp điện WS 3N(L), có đầu cố định, bằng
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WST CAP/ Nút nhựa đậy còi báo hiệu dùng cho ấm nước
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: WT LO GUIDE PIN1: Chân giữ wafer chất liệu nhựa dùng
cho máy LIFT-OFF(Máy làm sạch wafer bằng hóa chất), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WT LO GUIDE PIN2: Chân giữ wafer chất liệu nhựa dùng
cho máy LIFT-OFF(Máy làm sạch wafer bằng hóa chất), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WT_LO_VACUUM SEAL-Vòng đệm, chất liệu nhựa dẻo, dùng để
giữ trục thiết bị máy LIFT-OFF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WT2-5320-000/ Dây thít 100mm,bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WT25694000-01/ Bộ phận khóa dây bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WT25865000-01/ Kẹp cáp bằng nhựa LBWS-0605S-V0
(WT2-5865-000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WT25954000-01/ Kẹp cáp bằng nhựa LBWS-0206S-V0
(WT2-5954-000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WTA394700 200611/ Xô đựng bóng (được làm từ hạt nhựa
PP), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WTA3948 200611/ Xô đựng bóng (được làm từ hạt nhựa PP),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: WTG-0024-0394|Đồ gá giữ cuộn băng dính cho máy quấn
rotor bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WTI#106120|DM/ Khóa cầu đấu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: WTI#473460001|DM/ Bảng mác đánh dấu dây điện bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: WU2054000060/ WU2054000060 Nắp chụp sau bằng nhựa của
máy ảnh _ WU2054000060 N-RearCap-VB, tái xuất hết thuộc TK:103267836711/A31,
ngày 21/04/2020, mục 9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: X0000340343R/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 82x17mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0000340379R/ Vòng đệm động cơ, kt 105 x 19mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0000390200R/ Miếng nhựa dùng cho động cơ máy hút bụi,
kt 62x12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0000391009R/ Ống nhựa Silicone cố định động cơ, kt
84x14mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X09V0440001R/ Vòng đệm bằng nhựa, kt 448x3mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0NF0340001R/ Vỏ đệm động cơ bằng nhựa, kt 75x75x45mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0NF0600003R/ ống nhụa silicon, kích thước 4x4x300mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0NF1620001R/ ống lót động cơ bằng nhựa, kt 22x22x10mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0NF2960001R/ Vòng giảm xóc của vỏ động cơ bằng nhựa,
kt 90x90x16mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0NX0340001R/ Vòng đệm giữa động cơ bằng nhựa, kt
111x9mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0NX0590003R/ Vòng đệm pin bằng nhựa, kt 1.5x65mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0Q02960001R/ Vòng đệm bằng nhựa kt 27.5x27.5x12.5mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X0T80340002R/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 62x15mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: X1417/ Nút nhựa trắng M5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X1444/ Miếng cố định mũi hút chân không, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X1450B/ Vành đai dẫn hướng V-301, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X1602B/ Nắp đầu nối giá điện cực kiểu H, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X1M V1-(1LB0100001620-MSA-01-STE0001-1./ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngX1M V1-(1LB0100001620-MSA-01-STE0001-1.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: X1M V1-(3LB0100001620-MSA-01-STE0003-1./ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngX1M V1-(3LB0100001620-MSA-01-STE0003-1.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: X2026/ Cao su ép máy FA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X-20NACV-1/ Vòi can nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: X2PRFH6400400/ Miếng bảo vệ nan hoa bằng nhựa, BRAND:
NO BRAND, SPEC: YF-FH64, 28H, O.D160. mmI.D.80mm,PVC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X2PRFH7120400/ Miếng bảo vệ nan hoa bằng nhựa, BRAND:
NO BRAND, SPEC: YF-FH71-232HO.D. 100mm PVC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X2PRFH7350400/ Miếng bảo vệ nan hoa bằng nhựa, BRAND:
NO BRAND, SPEC: YF-FH73 32H FOR 50T PVC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X-50520/ Kẹp nilong 3304 1:4- Nylon clamp 3304 1/4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: X50546020- Vòng khuyên bằng nhựa-WASHER,THRUST (xk) |
|
- Mã HS 39269099: X51383020- Vòng khuyên bằng nhựa-WASHER,THRUST (xk) |
|
- Mã HS 39269099: X53027020- Long đền nhựa-WASHER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: X53330020- Long đền nhựa-WASHER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: X5GE0210/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND:
NO BRAND, SPEC: YF-02107NYLON 6/6 W/ M5*0.8*8L Philip UCP BOLT, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XA2401050- Long đền nhựa-WASHER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAA02827/ Dây đai dùng để đóng gói sản phẩm, chất liệu
Polypropylen,KT 19mm x 0.9mm x 1100m, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAA02858/ Tấm vật liệu nhựa APR dùng để hút tấm phim
phân cực màn hình OLED kích thước 1500*900*1.99mm, nsx: MP TECH, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAA02872/ Tấm đệm bằng nhựa Teflon, làm giảm áp lực và
nhiệt độ của tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn linh kiện. Kích thước:
(t)0.05*10mm*100m; nhà sản xuất: DMT. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAA03245/ Con lăn làm sạch dùng để vệ sinh tấm phân
cực ánh sáng, dài 1545 mm, đường kính 3inch, chất liệu nhựa PP, nhãn hiệu
Tech-Line, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAA03351/ Con lăn làm sạch dùng trong nhà xưởng, loại
HPAR 1155, đường kính lõi 3 inch, dài 1155mm, chất liệu nhựa PP, hiệu
Tech-Line, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAA03368/ Đệm hoãn xung, để đồng nhất nhiệt độ, áp lực
của thiết bị ép lên tấm panel trong sx, giúp tránh các tổn thương cho panel,
kt 0.1Tx40mmx300m, chất liệu nhựa PTFE, nsx: Nanotech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC03734/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-200M, dùng để buộc
dây điện, kích thước 200x4mm, gồm 500 chiếc/gói, nhãn hiệu Anslock, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC03776/ Đệm hoãn xung dùng để đồng nhất nhiệt độ, áp
lực của thiết bị ép lên tấm panel trong công đoạn sản xuất, chất liệu nhựa
PTFE, nhà sản xuất: Nanotech, kt: (t)0.05*(w)40mm*(L)500m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC03791/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-100M, dùng để buộc
dây điện, kích thước 100x2.5mm, gồm 1000 chiếc/túi, nhãn hiệu Anslock, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC03793/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-300M, dùng để buộc
dây điện, kích thước 300x5mm, gồm 250 chiếc/túi, nhãn hiệu Anslock, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC03917/ Que tẩy keo, chất liệu nhựa Bakelite;kt
180x15x3(mm), dùng trong nhà xưởng, nsx OSAKA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC04466/ Vỏ đựng thẻ ID, chất liệu: nhựa tổng hợp,
kích thước 6*10cm, nhà sản xuất: YOUNG SANG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC04512/ Viền bo dùng để bo viền sản phẩm màn hình TV
OLED trong quá trình sản xuất, model VH55C78-001, chất liệu silicone, kích
thước 3610mm, nsx Sungjin Global Vina, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC04513/ Viền bo dùng để bo viền sản phẩm màn hình TV
OLED trong quá trình sản xuất, model VH65C78-001, chất liệu silicone, kích
thước 4200mm, nsx Sungjin Global Vina, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC05244/ Tấm đệm bằng nhựa Teflon, làm giảm áp lực và
nhiệt độ của tấm màn hình POLED trong quá trình gắn linh kiện, kích thước:
(t)0.15*10mm, 150m/cuộn, nhà sản xuất: DMT. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC05696/ Miếng đệm bảo vệ, dùng để bọc bảo vệ máy móc
và thiết bị trong quá trình lắp ráp,giúp tránh các tổn thương cho máy móc, kt
(t)0.2*695mm, 10m/cuộn,chất liệu nhựa PE, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC06299/ Đầu nối dây mạng UTP, loại 8 chân, bằng
nhựa, kích thước: 22.48x7.93x11.68(mm), chịu tải 5VDC, nhãn hiệu COMMSCOPE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC06302/ Bảng phân phối dây cáp dùng cho mạng LAN,
bằng nhựa, 24 cổng, kích thước 550x40x40mm, nhãn hiệu COMMSCOPE. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC06303/ Mặt ổ cắm mạng, 2 cổng, bằng nhựa, kích
thước: 69.9x114.3(mm), NSX: COMMSCOPE. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC06360/ Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng bằng nhựa,
kích thước: 22.48x7.93x11.68(mm), NSX:LS Vina. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC06711/ Băng tan chống thấm Tomlo 9008, dùng trong
nhà xưởng, chất liệu nhựa PTFE, kích thước 12mmx0.075mmx5-10m, nsx Thiên Lộc,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC07282/ Kẹp nhựa giữ IC 205-10205, chất liệu nhựa
tổng hợp, 100 chiếc/gói, nhà sản xuất Allied High Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC08008/ Đệm hoãn xung,đồng nhất nhiệt độ,áp lực của
thiết bị ép lên tấm panel trong sx, giúp tránh các tổn thương cho panel, kt
(t)0.1*40mm,cuộn 300m chất liệu nhựa PTFE,nsx: DMT Co.,LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC08009/ Đệm hoãn xung,đồng nhất nhiệt độ,áp lực của
thiết bị ép lên tấm panel trong sx, giúp tránh các tổn thương cho panel,kt
(t)0.2*40mm,cuộn 150m,chất liệu nhựa PTFE,nsx: DMT Co.,LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC08267/ Bảng tên bộ phận, chất liệu fomex, kích
thước 150x150x5mm, nhà sản xuất Việt Phú Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC08268/ Bảng tên bộ phận, chất liệu fomex, kích
thước 210x297x5mm, nhà sản xuất Việt Phú Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC08422/ Tấm nhựa chống sốc,model
STL02-S30P30-L190120,dùng để bảo vệ bề mặt tấm panel trong quá trình sx màn
hình POLED,chất liệu PE và PU,kt: (t)0.6*190*120 (mm),nsx Smart Tech Co.,
Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC08521/ Nhíp 702A, chất liệu nhựa CF, màu đen, dài
11,5cm, nhà sản xuất Ideal-tek, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC09449/ Đệm hoãn xung, để đồng nhất nhiệt độ, áp lực
của thiết bị ép lên tấm panel trong sx, giúp tránh các tổn thương cho panel,
kt (t)0.13*450mm, chất liệu nhựa PTFE, nsx: DMT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC09581/ Đệm hoãn xung để đồng nhất nhiệt độ, áp lực
của thiết bị ép lên tấm panel trong công đoạn sản xuất,chất liệu nhựa PTFE,
nhà sản xuất: Nanotech, kt: (t)0.15mm*(w)40mm*(L)150m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC09969/ Thanh lăn (bộ phận của máy làm sạch chuyên
dụng trong sản xuất công nghiệp), kích thước phi 63x545mm, chất liệu nhựa
silicon, nhà sản xuất Tech-line, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC12517/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-400M, kích thước
400x8mm, gồm 250 chiếc/túi, nhãn hiệu Anslock, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAAC12702/ Tấm vật liệu nhựa dùng để dán trên bề mặt
giá đỡ JIG trong sản xuất màn hình POLED, chất liệu nhựa tổng hợp, kích thước
385*252*(t)0.1mm, mã IMP1P5-15.4PL, nsx:DCTK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAP-07V-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XAP-07V-1, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XAP-10V-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XAP-10V-1, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XARP-03V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XARP-03V, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XARP-03V-K/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XARP-03V-K,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XARP-04V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XARP-04V, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XARP-04V-K/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XARP-04V-K,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XARP-05V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XARP-05V, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XARP-07V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XARP-07V, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XARP-07V-K/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa XARP-07V-K,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH01/ Vỏ trên bằng nhựa 501A72111A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH02-1/ Vỏ dưới bằng nhựa 502A62101E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH03/ Chân giữ pin bằng nhựa 573A02501A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH09/ Nắp đậy thiết bị thu tín hiệu 510A21601C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH15/ Vỏ trên bằng nhựa 501A42001D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH18/ Chân giữ pin bằng nhựa 573A01801E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH19/ Vỏ bằng nhựa nhiều loại 500A09901E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH23/ Núm công tắc bằng nhựa 536A13401C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH24/ Vỏ trên bằng nhựa 501A59103D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH25/ Vỏ dưới bằng nhựa 502A45302D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH30/ Nắp đậy pin bằng nhựa 511A30102C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XATH36/ Núm công tắc bằng nhựa 536A14101B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI02/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY4095001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI06/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LU9007001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI12/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH068001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI13/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8032001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI14/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8032002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI16/ Truyền động bằng nhựa LY8069001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI17/ Truyền động bằng nhựa LY8108001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI18/ Bản lề bằng nhựa LY8116001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI19/ Tay đỡ nhựa LY8166001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI20/ Truyền động bằng nhựa LY8249001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI21/ Truyền động bằng nhựa LX4074001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI22/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY2026001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI24/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY9267001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI25/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY9322001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI26/ Nút đỡ bằng nhựa D001BD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI28/ Nút đỡ bằng nhựa D0018H001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI29/ Nút đỡ bằng nhựa D001EJ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI30/ Vòng khuyên nhựa D0018G001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI31/ Vỏ ngoài bằng nhựa D001WE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI34/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH005001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI35/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D001J6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI36/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY4355001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI38/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D001DZ002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI39/ Bộ phận giữ bằng nhựa D001RP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI40/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0010R001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI41/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LEH148003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI42/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI42-1/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI42-2/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI42-3/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI46/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LEH148002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI47/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9226001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI48/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY9020001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI50/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D0005M001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI51/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D007TZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI52/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034017 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI53/ Vỏ ngoài bằng nhựa D001WE011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI54/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0005Y001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI56/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY4415001 LY4415001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBI69/ Khung nhựa LY9250001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS01/ Nắp trên của máy hủy giấy, chất liệu nhựa ABS
màu đen 2130101832 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS07/ Nắp Trên 2120300638 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS11/ Bảng Trang Trí 2130300790 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS12/ Tay cầm 2120901130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS19/ Bảng Trang Trí 2130300591 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS20/ Nắp Trên 2130100831 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS29/ Nắp trên 2130101211 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS30/ Nắp trên 2130102371 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS31/ Nắp trên 2130102373 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS36/ Nắp trên 2130101251 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS37/ Tay cầm nắp trên 2130600181 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS38/ Tay cầm nắp dưới 2130600182 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS44/ Nắp trên 2130101253 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS45/ Nắp trên 2130102464 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XBS46/ Nắp trên 2130102473 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC1418050- Long đền nhựa-WASHER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC2-12-17-A/ Thanh đẩy hạ thang dây có kèm decal chuyên
dùng (Linh kiện bằng nhựa, của thang dây thoát hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XC2-16/ Po- lăng cuốn (Linh kiện bằng nhựa, của thang
dây thoát hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XC2-3/ Thân quay 1 (Linh kiện bằng nhựa, của thang dây
thoát hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XC2-4/ Thân quay 2 (Linh kiện bằng nhựa, của thang dây
thoát hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XC4/ Vòng chặn (Linh kiện bằng nhựa, của thang dây
thoát hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XC-483/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A5 MODEL: LY-
XC-483(225*180*25 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC-484/ BÌA NHỰA ĐỰNG HÌNH ẢNH A5 MODEL: LY-
XC-484(202*155* mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC-497A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HÌNH ẢNH A4 MODEL: LY-
XC-497A(300*230* mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC-502C/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CD MODEL: LY- XC-502C(125*143*5
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC-510C/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CD MODEL: LY- XC-510C(125*143*5
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC-510W/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CD MODEL: LY- XC-510W(125*143*5
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC8800021/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa XC8800021 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XC9380/ Nẹp luồng dây điện bằng nhựa PVC, kích thước:
40*40MM, dùng làm NPL sản xuất Tủ thông minh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XCZHB003Z1P1/ Khối gắn giắc cắm bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XD0464051- Miếng nhựa định hình thêu-EMBROIDERY SHEET L
ASSY F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XD0655051- Đế nhựa-EMBROIDERY SHEET M ASSY F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XD0661051- Miếng nhựa định hình thêu làm bằng
nhựa-EMBROIDERY SHEET LL ASSY F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XDCB-Dây thít 25, bằng nhựa, dùng để buộc gọn dây, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XDCB-Hộp kết nối Box Connector 18x18 cm, bằng nhựa,
dùng để bảo vệ nguồn, ổ điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: XE1417001- Nhãn DECAL-INDICATION SHEET H (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE1420002- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE1435001-KD-Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa/ FACE PLATE
CUTTER HOLDER-linh kiện máy may (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE3403001- Long đền nhựa- SPACER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE3758001- Long đền nhựa- POL YESTER SLIDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE7291001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE7562001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE9439001- Nhãn Decal-INDICATION SHEET L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE9611001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XE9996001- Nhãn Decal- #EAD WIRE ASSY PWSW NEXT F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xẻng 8408 bằng nhựa Styrene, dùng cho du lịch cắm trại,
KT: 7x22cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xẻng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Xếp cáp 175 (Set) 800.5 bằng nhựa dùng để xếp cáp dùng
cho cầu trục (dùng để cuốn cáp); Nhãn hiệu Abus,Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Xếp cáp 191 (Set) 1000.5+6,BG13021 bằng nhựa dùng để
xếp cáp dùng cho cầu trục (dùng để cuốn cáp); Nhãn hiệu Abus,Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: XF0875001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1025001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1030001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1035001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1040001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1311001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1327001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1550002- Đế nhựa- DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1550004- Đế nhựa- DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1552001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1554001- Đệm cây giữ ống chỉ- DISPLAY PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1561001- Đế nhựa- DECORATION PLATE D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1608001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1685001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF1690001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2450001- Đế nhựa-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2458001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2460001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2473001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2474001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2799001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2840001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF2841001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF3085001- Nhãn Decal-EMBROIDERY SHEET 150X150 ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF3478001/ Long đền bằng nhựa dùng trong máy khâu
XF3478001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: XF3541101- Đệm cây giữ ống chỉ làm bằng nhựa- THREAD
TENSION LABEL (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: XF4146001- Đế nhựa- DECORATION PLATE A (xk) |