Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269099: TSN-12F(NR)--/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-12M(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-12M-L-CL60/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-12M-L-ASSY-CL-60C10 (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-2F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-4F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-4M(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-8F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-8M(H)+2/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi TSN-8M(Hand-as) (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-8M(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSNA4F3P-SR-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F-3P-SR-ASSY-ANSS-A-12FG-12FD (xk)
- Mã HS 39269099: TSNA4F-3SR-A-12G-D/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F-3SR-ASSY-ANSS-A-12FG-12FD (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-A-4FA-L-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4FA-L-ASSY-ANSS-A-12FE-12FD (xk)
- Mã HS 39269099: TSNA4FA-SRE-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4FA-SR-E-ASSY-ANSS-A-12FE-12FD (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-A-4F-L-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F-L-ASSY-ANSS-A-12FG-12FD (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-A-6(F_FA)(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: TSNA6F-L-AN16FBC/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-6F-L-ASSY-ANSS-A-16FB-16FC (xk)
- Mã HS 39269099: TSNA6F-L-AN16FDE/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-6FA-L-ASSY-ANSS-A-16FD-16FE (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-EJC6L-12FA-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-EJC6L-12FA-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-EJC6L-12F-SL/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-EJC6L-12F-SL-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-J-4F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-J-4F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: TSN-JC-4FJTA-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-JC-4FJTA-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: TSNR-10F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNR-10F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: TSNY-8F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNY-8F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-0304/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0304 (2.75 x2.45m), Orange, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-0406/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0406 (3.66 x3.74m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-0608/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0608 (5.49 x4.93m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-0810/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0810 (6.4 x7.03m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-1010/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1010(8.23 x6.85m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-1015/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1015(8.23 x10.3m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-1515/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1515(11.9 x10.7m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-1520/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1520(11.9 x14.1m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSO-2020/ Vải bạt đã tráng phủ TSO2020(16.5 x13.7m), D.Blue, 131gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: TSP0C4A20/ Thanh cuộn trong rèm cửa cuốn bằng nhựa (1 bộ bằng 1 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7A01/ Con nhựa gắn vào đầu lò xo dùng trong thanh rèm của cuốn- MT03 Supuringu Shafuto (Linh kiện bằng nhựa, dùng để khóa chặt đầu lò xo) (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7A02/ Đầu mút nhựa gắn vào đầu lò xo dùng trong thanh rèm của cuốn- MT03 Paipu Uke (Linh kiện bằng nhựa, Vị trí bên ngoài cùng dùng để giữ chặt đầu lò xo và linh kiện khác) (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7A02N/ Đầu mút nhựa gắn vào đầu lò xo dùng trong thanh rèm của cuốn- MT03 Paipu Uke (Linh kiện bằng nhựa, Vị trí bên ngoài cùng dùng để giữ chặt đầu lò xo và linh kiện khác) (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7AAL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn AL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7AALN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn AL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7ACLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn CL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7ADL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn DL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7ADLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn DL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7AEL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn EL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7AFL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn FL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7AFLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn FL Maitekku 03 (1 set 1cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7AGL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn GL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH7AYLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn YL Maitekku 03 (1 set 1cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AA/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn A Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AAN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn A Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AB/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn B Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8ACN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn C Maitekku 03 (1 set 1cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8ADN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn D Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AE/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn E Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AEN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn E Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AF/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn F Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AFN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn F Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH8AG/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn G Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH9APL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn PL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH9ARL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn RL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRH9ATL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn TL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSRI0AP/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn P Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk)
- Mã HS 39269099: TSTD100825/ Tấm nhựa gắn trần cho kệ sắt dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TSTD955/ Tắm chắn (tấm lọc khí bằng nhựa) từ nguồn, phụ tùng thay thế của máy nén khí, code 2605102290 (nk)
- Mã HS 39269099: TSV-MDC/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,(Chất liệu bằng nhựa). Model K95- 3PRC00094A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TSV-MDCI89/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,Chất liệu bằng nhưa. Model I89- 3PRC00109A (xk)
- Mã HS 39269099: TSV-MDCK61/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,(Module cap).Chất liệu bằng nhựa.Model K61- 3PRC00043A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TSV-MDCK85/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,Chất liệu bằng nhưa. Model K85- 3PRC00080C (xk)
- Mã HS 39269099: TSV-MDCK97/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động (Module cap), Chất liệu nhựa, Model K97, Mã: 3PRC00097A, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TTAT277A/ Đệm làm kín phi 5.2* 200m- TTAT277A (nk)
- Mã HS 39269099: TTAU19AL/ Nắp chụp nhựa dưới- TTAU19AL (nk)
- Mã HS 39269099: TTAU19AR/ Nắp chụp nhựa dưới- TTAU19AR (nk)
- Mã HS 39269099: TTBG111L/ Nắp nhựa an toàn- TTBG111L (nk)
- Mã HS 39269099: TTBK81R/ Miếng dẫn hướng- TTBK81R (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT305/ Miếng đệm bằng nhựa- TTBT305 (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT65A/ Miếng đệm- TTBT65A (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT66AL/ Miếng đệm- TTBT66AL (nk)
- Mã HS 39269099: TTBT66AR/ Miếng đệm- TTBT66AR (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU22/ Miếng chặn bằng nhựa- TTBU22 (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU4BZ/ Đệm làm kín 8.5*5.85* 100m- TTBU4BZ (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU78L/ Miếng dẫn hướng- TTBU78L (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU78R/ Miếng dẫn hướng- TTBU78R (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU81L/ Miếng dẫn hướng- TTBU81L (nk)
- Mã HS 39269099: TTBU90/ Nắp chụp bằng nhựa- TTBU90 (nk)
- Mã HS 39269099: TTB-VT/ Khay nhựa đựng thành phẩm S-14 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCBB07510000/ Miếng ốp bằng nhựa rời của XP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCCD00400100/ Cái kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCCS06410000/ Vỏ bọc bằng nhựa của máy bơm XP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCDFB660050P/ Miếng chắn bằng nhựa và cao su cho máy XF (nk)
- Mã HS 39269099: TTCDFB6602001/ Miếng chắn bằng nhựa cho máy 80HP (nk)
- Mã HS 39269099: TTCDR06400400/ Vòng nhựa cho Diaphragm (nk)
- Mã HS 39269099: TTCFM03010000/ Khung đậy A bằng nhựa của mô tơ (nk)
- Mã HS 39269099: TTCFM03020000/ Khung đậy B bằng nhựa của mô tơ (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Dây treo nhựa 4". Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí giầy (Chất liệu PU) (xk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí bằng nhựa TPU(1 đôi 2 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy chất liệu bằng xốp EVA-từ hạt nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: TTCNE03323091/ Con lăn dài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSP03000210/ Miếng nhựa A để ép DF (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSP03000220/ Miếng nhựa B để ép DF (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSR06020711/ Con lăn nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSW01000401/ Công tắc bằng nhựa màu đen loại SS-10 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSW01000520/ Công tắc bằng nhựa FP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCSW10010000/ Công tắc bằng nhựa cho máy XP-80 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCTP04600200/ Miêng Teflon trắng mỏng tròn 46x27x0.13 (nk)
- Mã HS 39269099: TTCVC05500100/ Nắp đậy của van hơi XP bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTH09/ Xốp khí, kích thước: (1,2m x 100m), dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TTHA-01/ Miếng đệm đế giày bằng nhựa 1324 (xk)
- Mã HS 39269099: TTV146W----RW/ Ống bọc cách điện màu vàng size 13 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TTVASF00058/ Nhíp nhựa- No.93303 (nk)
- Mã HS 39269099: TTVASF00081/ Dây thít nhựa (4x200mm)*500 chiếc/túi (nk)
- Mã HS 39269099: TTVASF00095/ Xốp bóng khí- Màu trắng, 1.2*100m*6.5kg (nk)
- Mã HS 39269099: T-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn Carrier Tape T-Type, kt 8mm*0.2mm*500m (nk)
- Mã HS 39269099: Tủ At 2/4 (Chất liệu nhựa ABS, kt: 22*13*8cm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Baby L 5 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ bằng sắt, không nhãn hiệu, kích thước: 1800x900x400 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tủ điện nhựa chống thấm (xk)
- Mã HS 39269099: TỦ ĐIỆN NHỰA, RỖNG/HI BOX/1193163400 (nk)
- Mã HS 39269099: Tủ đựng linh kiện điện tử CA507-6, gồm 18 ngăn, bằng nhựa trong suốt, kích thước tủ: 400x235x431mm, Kích thước ngăn kéo: 122x212x62mm, Nsx Brain, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ đựng linh kiện Loại 48 ngăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ giày Suki bằng nhựa- Duy Tân (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Kid tầng bằng nhựa- Qui Phúc (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Louis 2 tầng bằng nhựa- Qui Phúc (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Mina 5 ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Mina L 5 ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Nano L 5 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Nano M 3 ngăn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Nano M 4 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Nano M 5 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ nhựa 60x47.5x124cm, hiệu đại đồng tiến, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ nhựa mini Duy Tân 5 tầng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Nova 2.0 T1727 bằng nhựa- Đại Đồng Tiến (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Royal 2 tầng bằng nhựa- Qui Phúc (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Tabi L 5 ngăn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Việt Thành 5 ngăn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Wing 2C- 3 ngăn nằng nhựa- Duy Tân (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Wing L 1 Ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk)
- Mã HS 39269099: Tủ Wing L Ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk)
- Mã HS 39269099: TUBE 20MM/ Ống nối bằng nhựa 20mm (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE 5Q (BK)/ Ống nhựa mã hàng: TUBE 5Q (BK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Tube jig/ Ống nhựa làm gá đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: TUBE-02/ Ống nhựa bọc đầu cáp quang (F4 (4.0) Heat Shrink Tube Without Glue, black (for cable DX 2.0mm, cut 10mm/pcs, 200m/roll), No Printing.), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TUBE-FO-01/ Ống nhựa bọc cáp quang (Heat shrink tube with glue, 12.7mm, black, no printing,50m/roll), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bằng vải không dệt, dùng để đựng sản phẩm quy cách:A8012 60*132+35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bạt nhựa PVC (L3.5mxW1.35m), SX tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi bầu được làm từ nhựa tái sinh, dùng để ươm cây, dạng chậu, Kích thước (đường kính x chiều cao): (16- 26)cm x (14-21)cm +/- 3cm,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bọc bình ắc quy ô tô bằng nhựa PE-Battery Cover (28877-36010).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi bọc bồn rửa dùng cho ngành Nail bằng màng PE (400 cái/ thùng).(Hàng không nhãn hiệu và không in ấn và hình ảnh hoặc chữ trên sản phẩm) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Túi bọc điều khiển ti vi bằng cao su (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-(72991-42070). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: túi bóng (chat liệu nhựa)/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi bóng/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi chống ẩm (chứa hạt plastic) sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động ATELLICA IM (5Túi/ Hộp); SMN: 11313505 Không được phân loại là TTBYT. F.O.C. (nk)
- Mã HS 39269099: Túi chườm lạnh bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ (không dùng điện, cho đá vào để chườm) KT:(phi 7x15)cm+-10%, NSX: Changzhou Flare, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi chụp ba lô EVA (EVA Cover) (xk)
- Mã HS 39269099: Túi CP trơn không in bằng nhựa PP, kích thước: 10'' x 14'' x 0.0012'', dùng đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng bản mạch 11213-918, chất liệu nhựa PP, kích thước 30.4*40.6cm, dùng cho công đoạn QC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng chậu hoa, kích thước: 12.5x30x30V, item: GS-CPP1253030V. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: túi đựng đồ dùng cá nhân/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng dụng cụ (nhựa) SOLO 610-001 (xk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng dụng cụ bằng vải bạt C-mart245-L30. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: túi đựng laptop/ (xk)
- Mã HS 39269099: túi đựng máy ảnh/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng phụ kiện bằng nhựa&ACCESSORY SIDE SEALING BAG&P05-001111&Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng sữa cho trẻ em,dung tích 100ml,nhãn hiệu:Babybella,nhà sản xuất:Babygella,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng tài liệu có khuy A4 dày (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng tạp chí trên máy bay bằng nhựa. PN: FJSL1-3N1061-03. PTMB thuộc nhóm 9820 có EASA số 171444712/10. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Túi đựng thiết bị cô lập bằng Nylon an toàn Brady 65292, Size:Size: 4.75 in H x 7.5 in W x 2 in D, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi Endo Tote mã DYK1000ETDS, dạng tấm có bề mặt ngoài bằng Nylon PE mầu xanh, có dây rút, 25 cái/thùng,dùng để thấm nước và dung dịch,dụng cụ dùng trong y tế.Hàng do Việt Nam sản xuất.mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi Endo Tote mã FG504887,dạng tấm có bề mặt ngoài bằng Nylon PE mầu đỏ in logo BIOHAZARD,có dây rút,25 cái/thùng,dùng để thấm nước và dung dịch,dụng cụ dùng trong y tế.Hàng VN sx,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh bằng nhựa (15 x 10 cm), mã hàng: UM860136, chất liệu nhựa không gây nguy hại đến sức khỏe, nhãn hiệu NANO SILVER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh hiệu Logos, mã 81670040 (size: 43cm x 28cm x35cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi hạt xốp Foam, kích thước 185x295 mm (bằng nhựa, dùng để chèn, lót sản phẩm) (20g/túi) (xk)
- Mã HS 39269099: Túi khí bằng nhựa dùng chèn lót khi đóng cont hàng xuất khẩu. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Túi khí chèn hàng 800x1200mm, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi khí chèn hàng container- Dunnage Air Bag. Model: PPL0812(kích thước 80x120cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi khí xe hơi/ (xk)
- Mã HS 39269099: TÚI LÀM LẠNH BẰNG NHỰA, DUNG TÍCH 0.2 LÍT- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Outcover 100.0: 100.0% Polyethylene High Density (HDPE)- Model code:8398377 (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI LÀM LẠNH, chất liệu Outcover 100.0: 100.0% Polyethylene High Density (HDPE), nhãn hiệu QUECHUA, mới 100%, model code 8398377 (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI LÀM LẠNH,chất liệu:Outcover 100.0: 100.0% Polyethylene High Density (HDPE),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:8398377 (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI LỌC BP1-SP-050.200pcs/ctn (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lọc hóa chất bằng nhựa B1FP25PW (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lọc lưới- "FILTER BAG" bằng nhựa polyester dài 40cm X 100cm X 40cm, dùng để lọc bụi trong quá trình nghiền hạt sơn- Công cụ hỗ trợ trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lọc sơn bằng nhựa, bộ phận của máy phun sơn, PN: 521213. Nhãn hiệu Graco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới bằng nhựa dùng để đựng đồ chơi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới dùng để chứa củi, chất liệu nhựa HDPE, kích thước 40x22x31cm (màu vàng, chỉ trắng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới dùng để đựng nông sản, chất liệu nhựa HDPE, kích thước 42x76cm, đóng gói 2000c/1 bó. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới đựng đồ giặt quần áo bằng nhựa, kích thước (50 x 60) cm+-10%,hiệu YIPPEE (dùng nhiều lần) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới đựng quần áo bằng nhựa, kích thước (83 x 47) cm +-10%,(dùng nhiều lần),TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới giặt quần áo bằng nhựa tổng hợp, KT từ (16-50x18-60)cm+-10%, NSX: Yiwu Runhui Bag Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi lưới Polyeser,(Wash bag Polyester "White color"), hàng sản xuất Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi miết ngang 14x20cm, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi miết ngang 8x12cm, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dán miệng, có băng dính, size: 42x40.5x42, 17x16.5x10. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dùng để đựng phế liệu vàng thu được từ dây chuyền thu hồi vàng.Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa đựng đồ bằng nhựa (45x50 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dùng một lần trong spa (400pcs/carton, KT: 41x24.5x26cm), hàng không nhãn hiệu, mảu: Xanh. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: túi nhựa dung một lần/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa hiệu B-corner/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa sử dụng để lấy khí (300 chiếc/ hộp, net weight: 3.5 kg), code: 30111 3L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TÚI NHỰA, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa, kích thước: 20x5x2(cm) (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Jollies Plastic bag L size, Hiệu Jollies, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Plastic bag XS size, không hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi ni lon/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nilon đựng khẩu trang, kích thước 13x18x0.2cm, xuất xứ việt nam, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269099: túi nilon/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nilong Opp, mã PB-S, kích thước 52*45cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nước thể thao 500ml NH61A065-B Naturehike, bằng nhựa TPU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nước thể thao 750ml NH61A065-B Naturehike, bằng nhựa TPU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi nylon (1000gr/ túi)/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi nylon trắng (800*600mm, t0.04)- Dùng đóng gói bao bì xuất khẩu. (xk)
- Mã HS 39269099: túi nylon/ (xk)
- Mã HS 39269099: túi nylong/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi POCKET(20X20CM) (PP CONTAINER BAG PARTS) Định lượng 1.96kg (xk)
- Mã HS 39269099: Túi PP (56cm *89 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: Túi PP 56cm*89cm, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-28229B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-29900A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-32654A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-32812A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Túi treo đồ bằng nhựa (30 x 30 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Band bag). 40"*40", 200 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Dome bag) 12", 200 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE, 1200 cái/thùng (xk)
- Mã HS 39269099: Túi vải 100% cotton, kích thước: 14x12x11 (cm)/ (xk)
- Mã HS 39269099: Túi vải bằng PVC, 12" x 17"X 8", P/N: PSP900-103, bộ phận của hệ thống phao quây dầu mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Túi vải giặt là Bag of trolley, chất liệu: Vải bạt, mã EA-A(Bag).KT: 66X39X67cm. dùng trong khách sạn, HSX: Guangzhou Lijia Weiye Hotel Articles, không NH mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: túi zip nhựa 1000g/túi/ (xk)
- Mã HS 39269099: túi zip/ (xk)
- Mã HS 39269099: TUINHUA/ Túi bảo quản hàng hóa bằng nhựa dùng trong đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: tuiphuPluring2/ Túi phủ quần áo bằng màng nhựa Pluring clothes cvr s3 transparent white(1 chiếc dài (1300x600)mm & 2 chiếc ngắn (1052x600)mm/1 bộ), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng Hoàng Thượng 75 bằng nhựa kích thước 75*48*76cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TƯỢNG NGỰA MẪU BẰNG NHỰA MÀU ĐEN LỚN (1BỘ 7CÁI) (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già áo đỏ bằng nhựa kích thước 75 * 30 * 30cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già áo xanh bằng nhựa kích thước 75 * 30 * 30cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già cô gái bằng nhựa kích thước 80* 50 * 30cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già con hổ 90 bằng nhựa kích thước 90 * 65 * 93cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già cưỡi con hổ 16 bằng nhựa kích thước 16 * 13 * 8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng phật nhựa kích thước 40 x 50 x 140 hiệu VĂN CHƯƠNG. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng poly kt 25/25/29cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Tượng trang trí, bằng nhựa (170x50x55)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Tượng Tứ đại Thiên Vương bằng nhựa kích thước 80 * 53 * 50cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TURN-ROLLER/ Con lăn bằng nhựa đỡ giấy PE3A20000 dùng cho máy in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TU-S/ Ống nhựa TU-S (nk)
- Mã HS 39269099: TU-V/ Ống nhựa VINI (nk)
- Mã HS 39269099: tuyet93.nt-200527-04/ Miếng nhựa màu xám hình vuông để bịt 2 đầu thép chữ U, kích thước dài*rộng: 41*41mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TV030601/ Chốt nhựa dùng trong tivi kích thước 28.6*10*6.2mm. Hàng mới 100%. ERP: 170114002050 (nk)
- Mã HS 39269099: TV060102/ Tem dán bằng plastic đã in, kích thước 117*72mm. Mới 100%. ERP: 193616008521 (nk)
- Mã HS 39269099: TV-1008 (R100430-066000): Đệm giảm chấn bên trái bằng nhựa TPE, dùng cho ô tô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TV-1009 (R100431-066000): Đệm giảm chấn bên phải bằng nhựa TPE, dùng cho ô tô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TV101WUM-AS0/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39269099: TV2H725360/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2K021480/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K021480 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2K314380/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K314380 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2K317440/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K317440 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2K931510/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K931510 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2K931550/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K931550 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L711100/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in TV2L711100 (3V2L711100), kích thước: 39*2*4 mm (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L712010-2020/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2L712010 FRAME DRUM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L712020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L712070-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L712120/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714020-2020/ Khung nhựa của bộ phận hiện ảnh dùng cho máy in, 3V2L714020 CASE DLP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714140/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714180/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714240/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2L714240 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714C20/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714M20/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L714Y20/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L725070/ Bộ phận dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L725080/ Bộ phận dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2L725090/ Bộ phận dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND02350-HK01/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND03880/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND03880 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND04190 (3V2ND04190)/ VN (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND04200 (3V2ND04200) (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND04210 (3V2ND04210)/ VN (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND04220 (3V2ND04220)/ VN (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND06020/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND06070/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND06090/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND06160/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND06180/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND06220/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND06240/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND08390/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND08400/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND08400 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND08610(V22A014017-0108)/ Vỏ hộp mực in bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND08640/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND08640 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND11150/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND12200/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND12200 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND12210/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND12210 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND17180/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) TV2ND17180 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND17290/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) TV2ND17290 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND17310/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) TV2ND17310 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND21300/ Tay cầm bằng nhựa của con lăn (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND21380/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND21390/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND21410/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND21420/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND21440/ Tay cầm bằng nhựa của con lăn (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND24320/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND25480/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND25480 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND25490/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND25490 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND25580/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND25730/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND25740/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND25840/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND28430/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND29140/ (3V2ND29140)- Móc nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND29550/ (3V2ND29550)- Móc nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV2ND31510/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND31510 (xk)
- Mã HS 39269099: TV2V805030(V22A014018-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: TV30-H/ Thân van của động cơ máy SUS CLEAN BALL 30 ASSY TV30-H (xk)
- Mã HS 39269099: TV3NB37050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV3NB37050 (xk)
- Mã HS 39269099: TV40-H/ Thân van của động cơ máy SUS CLEAN BALL 40 ASSY TV40-H (xk)
- Mã HS 39269099: TVA1039-A/VI.20A/ Màng phim bằng nhựa phi 13.40mm (Linh kiện loa) (xk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN040/ Dây buộc thít bằng nhựa/N154-9007-A2-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN051/ Nắp đậy thấu kính bằng nhựa/N154-9773-A2-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN054/ Tấm nhựa/N154-9635-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN088/ Vỏ máy bằng nhựa/N154-9632-A1-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNCXN096/ Khung nhựa giữ màn hình/N154-9726-A2-1H (nk)
- Mã HS 39269099: TVNDEK054/ Tấm nhựa/N154-9457-A1-0H (nk)
- Mã HS 39269099: TW-10E/ Tấm nhựa TW-10E kích thước: 1500x500x100mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXCCM570890/ Miếng đệm- TXCCM570890 (d112 phi, d27.5 phi)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXCGV570890/ Miếng đệm- TXCGV570890 (d112 phi, d27.5 phi)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB610091/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB610091(20.2*20.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB613909C/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJAB613909C (L130.8 W36)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB618507/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB618507(L160, W 50)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB618508/ Nắp nhựa đậy trên- TXJAB618508(L130, W60)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB626132A/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJAB626132A (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB626134/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJAB626134 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJAB626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJAB626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK626133/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJBK626133 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK626134/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJBK626134 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJBK626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBK636964/ Dây đệm làm kín- TXJBK636964 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR610086/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR610086(L50.6, W13.1)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR610091/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR610091(20.2*20.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJBR618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJBR618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJJW626132A/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJJW626132A (nk)
- Mã HS 39269099: TXJJW626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJJW626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB610093/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJMB610093 (L64.1 W33.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB610094/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJMB610094 (L64.1 W33.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB610096/ Nắp nhựa đậy trên- TXJMB610096 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJMB617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJMB618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJMB618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634937/ Miếng dán- TXJNN634937 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634937_202001/ Miếng dán PE- TXJNN634937 (xk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634938/ Miếng dán- TXJNN634938 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634938_202001/ Miếng dán PE- TXJNN634938 (xk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634939/ Miếng dán- TXJNN634939 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN634939_202001/ Miếng dán PE- TXJNN634939 (xk)
- Mã HS 39269099: TXJNN636797/ Miếng dán- TXJNN636797 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN636798/ Miếng dán- TXJNN636798 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJNN636799/ Miếng dán- TXJNN636799 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC610086/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC610086(L50.6, W13.1)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC610091/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC610091(20.2*20.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC613909C/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJSC613909C (L130.8 W36)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC617333/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC617333(L130.6, W23.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC618506/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC618506(L130, W 23)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC618507/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC618507(L160, W 50)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC618508/ Nắp nhựa đậy trên- TXJSC618508(L130, W60)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626132A/ Nắp đậy bằng nhựa- TXJSC626132A (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626133/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJSC626133 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626134/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJSC626134 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJSC626135/ Nắp chụp bằng nhựa- TXJSC626135 (nk)
- Mã HS 39269099: TXJZZ628578/ Nhãn dán bằng plastic- TXJZZ628578 (L30, W21)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXSSP921297/ Nút che ốc bằng nhựa- TXSSP921297 (D13 phi H8.5)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXSTE571065/ Nắp nhựa đậy thanh chân chống- TXSTE571065 (260*24.5*10)mm (nk)
- Mã HS 39269099: TXSTF571065/ Nắp nhựa đậy thanh chân chống- TXSTF571065 (260*24.5*10)mm (nk)
- Mã HS 39269099: Ty dẫn hướng lò xo FEE800, quy cách L:174mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TY GIẢ EM BÉ-ĐỒ DÙNG CHO BÉ (nk)
- Mã HS 39269099: Ty hơi dùng cho nắp bồn cầu loại đóng êm. Model: 1004280000. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty ngậm (núm vú giả) có dây đeo cho bé, hiệu Mina, mã MN8806. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty ngậm cho bé, hiệu Mina, mã MN8819. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ty ngậm trẻ em Combi,Pacifier for nap w/case- L <BL>,bằng nhựa+silicone, mã 115761,NSX: NINGBO COMBI BABY GOODS CO., LTD, hiệu Combi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TY-019-1 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: TY-020-1 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: TY2254-01-A-CB/ Hộp nhựa dùng để đựng các thiết bị cho máy cưa cành (426x272x300mm)- 308552006- CARRYING CASE \ 38CC \ DARK GREY \ RYOBI, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TY2254-03-A-CB/ Hộp nhựa dùng để đựng các thiết bị cho máy cưa cành (426x272x300mm)- 308552006- CARRYING CASE \ 38CC \ DARK GREY \ RYOBI, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1-2005589-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 172864-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 172864-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1743164-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1743282-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 1743283-1/ Thanh cài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 2005434-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 2188270-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYCO 936131-1/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00010/ Móc treo bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: TYD00011/ Vòng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00012/ Then cài bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00013/ Chốt hãm bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: TYD00045/ Miếng nhựa co dãn 3 lỗ, NPL dùng để sản xuất lều dã ngoại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TY-HOAAN-YM006/ Khay nhựa YM006 màu xanh dương- BLUE TRAY (nk)
- Mã HS 39269099: TYX/ Khun T trong bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn trang trí, kích thước 45*27mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TYX/ Khuôn T trong bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn trang trí, kích thước 45*27mm (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1111/ Vòng đệm, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1312/ Ống nhựa mica (phi)90x2x2000mm (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1399/ Lọc buồng phun sơn, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1689/ Ca nhựa chia vạch 2L, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1713/ Hộp bầu 4, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1779/ Tấm nhựa fomex 1220x2440x18mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ179/ Nhựa pom trắng fi 30x1000mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ1799/ Cánh quạt điện cơ, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ205/ Búa nhựa OF-03 (3/4) (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2063/ Hộp nhựa nhỏ, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ209/ Búa nhựa HK-05 (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2139/ Mặt ổ cắm đôi 3 chấu WEV68030, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ228/ Lưới đen chống nắng, bằng plastic, rộng 2m, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2437/ Ca nhựa chia vạch 5 lít, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2514/ Tấm base máy bằng nhựa POM trắng 75x75x25mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2565/ Màng xốp hơi khổ rộng 1,2m (10kg/cuộn), bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2590/ Khay linh kiện DT1, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ2851/ Hộp bầu 5, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ447/ Nở nhựa fi 14mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ518/ Mặt công tắc hạt Sino 3 lỗ S193, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ519/ Xy lanh bằng nhựa A8410-LTT loại 10ml (10 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: TZ555/ Thùng rác lật 60 lít, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ573/ Đế dương FN101M, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ646/ Hạt công tắc 2 cực sino, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZ661/ Hộp bầu 19, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZA46/ Bạt xanh rộng 4m,dài 6m, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI792/ Búa nhựa EA570A-6 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI793/ Đầu búa bằng nhựa EA570AD-50 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI794/ Đầu búa bằng nhựa EA570AD-35 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI798/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-HSK 63 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI799/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-NBC13 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI800/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-NBC16 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI801/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa SC-NBC20 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI802/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC6 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI803/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC7 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI804/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC8 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI805/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC9 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI806/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC10 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI807/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC11 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI808/ Đầu bọc bảo vệ trục chính của máy gia công bằng nhựa AWC12 (nk)
- Mã HS 39269099: T-ZENBI810/ Miếng nhựa lấy phôi hàng 02276 (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1382/ Phớt lông cừu 3 inch, bằng nhựa, dùng để đánh bóng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1547/ Hộp điện 3 nút ấn, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1812/ Kẹp ống fi 32mm, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1813/ Mặt công tắc 1 hạt WZ7841W, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1814/ Mặt công tắc 2 hạt WZ7842W, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1815/ Mặt công tắc 3 hạt WZ7843W, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1833/ Nhựa MC Xanh fi 230 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1835/ Nhựa MC Xanh fi 80 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1836/ Nhựa MC Xanh fi 300 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF1838/ Nhựa MC Xanh fi 150 x 1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: TZF203/ Bình tưới nước loại xịt áp lực 5L, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: TZF206/ Tấm base máy bằng nhựa POM trắng 65x65x25mm, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: U nhựa cao su bảo vệ U25 bằng nhựa tổng hợp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: U00006367421/ Trụ đỡ trục cuốn giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00006469721/ Trục lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00006579022-B6/ Chốt nhựa giữ trong bộ phận cảm biến giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00056654821-C3/ Thanh gạt bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00125636521(M2)-B2/ Bánh răng nhựa của bộ phận cảm biến máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00125639821(M4)-A3/ Trụ đỡ bằng nhựa của trục cuốn giấy máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00132881520(M3)-A7/ Bánh răng dẫn hướng bằng nhựa của trục cuốn giấy máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00134795220-B/ Bánh răng giảm tốc số 2 bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00138694420-A2/ Nắp cơ cấu bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00139403220/ Bánh răng dẫn động bằng nhựa của trục cuốn giấy máy in (Platen Driving Gear CAP06-347) (xk)
- Mã HS 39269099: U00139410020/ Bánh răng giảm tốc số 2 bằng nhựa dùng cho bộ cuốn giấy tự động của máy in (Printer Reduction Gear No.2 CAP06-347) (xk)
- Mã HS 39269099: U00139412220/ Bánh răng giảm tốc số 3 bằng nhựa dùng cho bộ cuốn giấy tự động của máy in (Printer Reduction Gear No.3 CAP06-347) (xk)
- Mã HS 39269099: U00139413320/ Bánh răng giảm tốc số 4 bằng nhựa dùng cho bộ cuốn giấy tự động của máy in (Printer Reduction Gear No.4 CAP06-347) (xk)
- Mã HS 39269099: U00139417720/ Bánh răng giảm tốc số 2 bằng nhựa của máy in (Reduction Gear No.2 CAP06-347) (xk)
- Mã HS 39269099: U00139418821/ Bánh răng giảm tốc số 3 bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00139419021/ Bánh răng giảm tốc số 4 bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: U00139423420/ Bắng răng dùng cho bộ phận nhả giấy của máy in (Cutter Release Gear CAP06-347) (xk)
- Mã HS 39269099: U01O19100022/ Đầu nhíp tĩnh điện bằng nhựa, kích thước: 5*15 mm. Hàng mới 100%,723040861174 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O19100061/ Tấm chắn bằng nhựa, dùng cố định sản phẩm, kích thước:270*501*10mm. Mới 100%,723040856793 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O19110090/ Nắp ống keo LTE105-1 bằng nhựa, kích thước: dài 4 cm, đường kính 1 cm, hàng mới 100%,709120030269 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O19110091/ Ống đựng keo đen bằng nhựa 5cc, model LTC305-US, KT: 30*50mm, mới 100%, 709120020697 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20010055/ Thanh ép bằng nhựa, model AP4-130V2-A2, kt 0.06*0.022*0.04m, hàng mới 100%,710090012096 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20010217/ Nắp sau ống xi lanh bằng nhựa LTE310, kích thước:0.0034*0.0033*0.00085m,hàng mới 100%, 709120030270 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200300051/ Đầu ép bằng silicone dùng để cố định sản phẩm, kích thước:6*9mm, hàng mới 100%,723041046985 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400020/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kt 65*50*35mm, hiệu Cowain, model H18-UC030-01-V5.0, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020 710090015087, 710090015087 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400021/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước: 200*200*50mm, hàng mới 100%; 710090015086 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400025/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 5cm*2cm, hàng mới 100%710090014995 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400027/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước: 7cm*2cm, hàng mới 100%710090014991 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400028/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 5cm*2cm, hàng mới 100%710090014966 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400029/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước: 10*5cm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020; 710090015088 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400091/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:100*200mm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090014898 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400103/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:50*50mm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090015089 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400109/ Đồ gá thủ công bằng nhựa, kích thước: 300*300mm, hàng mới 100%, năm sản xuất 2020, 710090014997 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400116/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước:115mm*74mm*38mm, hiệu Cowain, hàng mới 100%, 710090015084 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400129/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước: 100*20mm,hàng mới 100%, năm sản xuất 2020 710090014987 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400295/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 98*64*23mm, hàng mới 100%, 710090014825 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400306/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 120*100*35mm, hàng mới 100%, 710090014836 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400308/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 133*71*26mm, hàng mới 100%, 710090014838 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400309/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 100*66*8mm, hàng mới 100%, 710090014839 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400310/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 93*40*43mm, hàng mới 100%, 710090014840 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400311/ Đồ gá bằng nhựa dùng để định vị sản phẩm, KT: 93*40*43mm, hàng mới 100%, 710090014841 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400318/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:110x50x50 mm, hàng mới 100%, 710090014872 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400320/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090015092 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400370/ Bút hút chân không bằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hàng mới 100%, 710090015027 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400370/ Thiết bị hút sản phẩm bằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hàng mới 100% 710090015027 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400371/ Bút hút chân khôngbằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hàng mới 100%, 710090015041 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400371/ Thiết bị hút sản phẩm bằng nhựa VTB-W-SET, hiệu:PISCO, kích thước:12*180mm, hoạt động bằng hút chân không, hàng mới 100% 710090015041 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400386/ Tay cầm bằng nhựa, kích thước:8*80mm, hàng mới 100% 710090015052 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400387/ Tay cầm bằng nhựa, kích thước:8*80mm, hàng mới 100% 710090015057 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400398/ Bút hút sản phẩm bằng nhựa (bao gồm: bút hút, miệng hút, ống dẫn), kích thước:11*133mm, hàng mới 100% 710090015034 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400399/ Bút hút sản phẩm bằng nhựa (bao gồm: bút hút, miệng hút, ống dẫn), kích thước:11*133mm, hàng mới 100% 710090015048 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400451/ Đầu kim keo của máy điểm keo bằng nhựa, Model: LTA721100, KT: dài 2 cm, đường kính 0.5 cm, sx năm 2020, hàng mới 100%, 709120020066 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400452/ Đầu kim keo bằng nhựa, Model: LTA720150, sx năm 2020, KT: dài 2 cm, đường kính 0.5 cm, hàng mới 100%; 709120020556 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400546/ Đế đệm bằng nhựa để giảm sốc cho thiết bị, kích thước:250x200x50mm, hàng mới 100%, Năm sản xuất: 2020, 710090015110 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400639/ Đồ gá bằng nhựa,kích thước:138*190*135mm, hàng mới 100%; 710090014859 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400668/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước:115mm*74mm*38mm, hàng mới 100% 710090015085 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400686/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090014873 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400687/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*26mm, hàng mới 100% 710090015345 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400687/ U01O200400740/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:110mm*50mm*26mm, hàng mới 100% 710090015345 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200400970/ Dụng cụ cầm tay bằng nhựa(OMT-1400VZ)Model: H18-LH017-02-V1.0 Brand: World, kt: 15*127mm, Năm sx: 2020, 710090015122 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200501202/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, kích thước: phi 48*14mm, hàng mới 100%, 710090016168 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050835/ Đồ gá bằng nhựa,kích thước:20*20mm, hàng mới 100%,710030030846 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050872/ Vòng đệm bằng silicone, đường kính nối:2,5mm, mới 100%, 710030031537 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050878/ Vòng đệm bằng silicone, đường kính lớn: 3,5, mới 100%, 710030031477 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20050879/ Vòng đệm bằng silicone, đường kính lớn:D5mm, đường kính nhỏ:D1mm, mới 100%, 710030031476 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051004/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:270*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016253 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051005/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:270*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016256 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051018/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016261 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051019/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016262 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051020/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016250 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051021/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:230*230*10mm, hàng mới 100%, 710090016248 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20051025/ Đế cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước:323*140*15mm,hàng mới 100%, 710090016270 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060015/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước: Phi 120mm*15mm, hàng mới 100%, 710090016378 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060021/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:30*15*8mm, hàng mới 100%,702050013355 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600501/ Đế cố định bằng nhựa, model 604-29222-02, KT 0.4215*0.21*0.14357m, hàng mới 100%, 710090016107 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600502/ Đế cố định bằng nhựa, model 604-29223-02, KT 0.33853*0.1635*0.1127m, hàng mới 100%, 710090016113 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600513/ Gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước phi 190*40mm, hàng mới 100%, 723041298931 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600514/ Khay đặt sản phẩm để lắp ráp linh kiện bằng nhựa, kích thước 322*135.5*7.5mm, hàng mới 100%, 723041359099 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600516/ Giá nhựa dùng để cố định sản phẩm, kích thước 275*120*35mm, hàng mới 100%, 723041348560 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600518/ Khối nhựa acrylic tạo hình dùng để uốn cong thân dây, kích thước 19*12*46mm, hàng mới 100%, 723041348551 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060052/ Vỏ bọc bằng nhựa, kích thước: 16.5*15*11mm, sx 2020, hàng mới 100%, 710090014417 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600541/ Khay nhựa bản mạch đơn XLB- ver2, hiệu GTK, kích thước 320.9*223.5*15mm, hàng mới 100%, 723041374577 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600542/ Khay nhựa bản mạch XLB- ver1, hiệu GTK, kích thước 400.5*303*21mm, hàng mới 100%, 723041374578 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600543/ Khay nhựa bản mạch đơn EVT-sensor, hiệu GTK, kích thước 280*270*18mm, hàng mới 100%, 723041374579 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600544/ Khay nhựa bản mạch TH, hiệu GTK, kích thước 438.8*321.8*21mm, hàng mới 100%, 723041374580 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600545/ Khay nhựa bản mạch đơn, hiệu GTK, kích thước 300*288*45.5mm, hàng mới 100%, 723041374581 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600546/ Khay nhựa bản mạch EVT-MLB, hiệu GTK, kích thước 510*430*48mm, hàng mới 100%, 723041374582 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600551/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định loa, kích thước 230*140*96mm, hàng mới 100%, 723041298895 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600645/ Đế nhựa đặt sản phẩm trong thiết bị kiểm tra, kích thước phi 46.02mm*5.02mm, hàng mới 100%, 723041309844 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600646/ Đế nhựa đặt sản phẩm trong thiết bị kiểm tra, kích thước phi 46.02mm*5.02mm, hàng mới 100%, 723041309845 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600661/ Tấm lắp bằng nhựa của PCB trái, model PEAR-11-02, hiệu Incube, kích thước 14*11*9mm, hàng mới 100%, 710090016043 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600662/ Tấm lắp bằng nhựa của PCB phải, model PEAR-11-03, hiệu Incube, kích thước 14*11*9mm, hàng mới 100%, 710090016044 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600692/ Đế lắp tấm kim dò bằng nhựa, model 201SCRL5-600-004D, hiệu Innorev, kích thước 65*40*10mm, hàng mới 100%, 710090015909 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600709/ Đế cố định dây bằng nhựa, kích thước 20*20*5mm, hàng mới 100%, 704190040047 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600715/ Tay cầm bằng nhựa, hiệu Lokentech, kích thước 8*8*11mm, hàng mới 100%, 710090016386 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600716/ Miếng ép bằng nhựa (có phần lưỡi nhô ra), hiệu Lokentech, kích thước 23*7.8*12.55mm, hàng mới 100%, 710090016387 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600717/ Tay cầm bằng nhựa, hiệu Lokentech, kích thước 8*8*11mm, hàng mới 100%, 710090016388 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600718/ Miếng ép bằng nhựa (có phần lưỡi nhô ra), hiệu Lokentech, kích thước 23*7.8*12.55mm, hàng mới 100%, 710090016389 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600719/ Đầu áp bằng nhựa teflon, hiệu Lokentech, kích thước 40*20*17mm, hàng mới 100%, 710090016390 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600727/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 26*25*25mm, hàng mới 100%, 710090017044 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600728/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 26*25*25mm, hàng mới 100%, 710090017045 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600739/ Gá cố định hàng bằng nhựa, kích thước 260x45x40mm, hàng mới 100%, 723041332621 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600740/ Gá cố định hàng bằng nhựa, kích thước 260x30x30mm, hàng mới 100%, 723041332015 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600798/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090016034 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O200600799/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090016033 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060106/ Vòng tròn bằng nhựa dùng để ép và giữ chặt sản phẩm, kích thước:50*50*5mm, hàng mới 100%,710090016954 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060109/ Đồ gá bằng nhựa,kích thước:600*25*23mm, hàng mới 100%,723041202646 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060147/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong quá trình dán tem nhãn, kích thước:100*90*36.2 mm, hàng mới 100%; 710090016466 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060150/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước:100*80*20mm, hàng mới 100%,710090016985 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060151/ Thanh bằng nhựa, dùng để ấn miếng xốp lên bản mạch, kích thước: phi 170*20mm, hàng mới 100%,710090016986 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060155/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:80*50*5mm, hàng mới 100%; 710090016460 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060156/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:69*32*5mm, hàng mới 100%; 710090016461 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060165/ Vỏ bọc nút ấn bằng nhựa, kích thước:phi15*16mm, hàng mới 100%,710090016100 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060176/ Khối cố định tai phải bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016063 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060177/ Khối cố định tai phải bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016064 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060178/ Khối cố định tai trái bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016065 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060179/ Khối cố định tai trái bằng nhựa,kích thước:12*12*15mm, hàng mới 100%,710090016066 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060181/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:22*14*20mm, hàng mới 100%,710090016074 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060185/ Dây thít cố định tai nghe, kích thước:phi1*100000mm,hàng mới 100%,710090016068 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060187/ Đầu nút ấn bằng nhựa, kích thước:4*4*6mm, hàng mới 100%,710090016071 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060192/ Đầu ép bằng nhựa, kích thước:phi8*25mm, hàng mới 100%,710090016098 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060195/ Tay kéo mở nắp bằng nhựa, kích thước:14*13*21mm,hàng mới 100%,710090016088 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060198/ Đồ gá kẹp sản phẩm hỗ trợ trong quá trình lắp ráp sản phẩm, chất liệu: nhựa, kích thước:180*160*96mm, hàng mới 100%,710090016957 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060234/ Khối cố định bằng nhựa (dùng cho thiết bị đo lường tín hiệu sóng không dây), kt 105*93.50*58 mm, hàng mới 100%,710090015786 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060269/ Đai đồng bộ bằng nhựa, hiệu DESEN, model TB385XL025, hàng mới 100%, 710030200016 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060304/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 500*500*100mm, hiệu GTK hàng mới 100%, 723041375542 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060314/ Miếng đệm bằng silicone, kt 4.5*4.8*8mm, hiệu KOTL, model 31-2021175-V1.3, hàng mới 100%,710090015917 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060318/ Miếng đệm bằng silicone, kt 45*5*5mm, hiệu Innorev, model 146WCF3-600-021, hàng mới 100&,710090015934 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060320/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 4*9mm, hiệu XLD, model AP4-540V2-01 R, hàng mới 100%,710090013366 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060321/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 4*9mm, hiệu XLD, model AP4-540V2-01 L, hàng mới 100%,710090013367 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060328/ Tấm đệm bằng Silicone, kt 25*20*14mm, hiệu Innorev, model 201BMSL1-400-006B, hàng mới 100%,710090015906 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060329/ Miếng đệm bằng silicone, kt 4.5*4.8*8mm, hiệu KOTL, model 31-2021173-V1.0, hàng mới 100%,710090015918 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060330/ Miếng đệm bảo vệ sản phẩm bằng nhựa, kt 9*9*1.5mm, hiệu Innorev, model 146SAQT27-800-022C, hàng mới 100%,710090015887 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060338/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 20*18mm, hiệu World, model TE-072-A705-00003, hàng mới 100%,710090015938 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060339/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 70*27*3mm, hiệu World, model TE-072-A703-20002 Rev_D, hàng mới 100%,710090015937 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060340/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 5*12mm, hiệu Cowain, model 1128-113-C001X01, hàng mới 100%,710090015929 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060341/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 74*50*3mm, hiệu Cowain, model 0198-202-0007X20, hàng mới 100%,710090015892 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060342/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 74*50*3mm, hiệu Cowain, model 0198-202-0007X20, hàng mới 100%,710090015891 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060343/ Miếng đệm bằng silicone, kt 17*8*5mm, hiệu Amphenol, model BL-CS-7523-20-04, hàng mới 100%,710090015905 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060344/ Miếng đệm bằng silicone, kt 7.5*2.6mm, hiệu Amphenol, model BL-CS-7523-20-02, hàng mới 100%,710090015904 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060349/ Miếng đệm bằng silicone, kt 5*5*8mm, hiệu KOTL, model 31-2021174-V1.0, hàng mới 100%,710090015919 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060351/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 24*7*18mm, hiệu World, model TE-072-A704-20002, hàng mới 100%,710090015943 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060352/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt phi 5*12mm, hiệu Cowain, model 1128-114-C001X01, hàng mới 100%,710090015931 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060372/ Vòng đệm niêm phong bằng nhựa (đặt giữa van phun và vòi phun),hiệu ANDA, năm sản xuất 2019, hàng mới 100%; 701200090660 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060373/ Vòng đệm niêm phong bằng nhựa (đặt giữa van phun và chốt bắn),hiệu ANDA, năm sản xuất 2019, hàng mới 100%; 710030030920 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060386/ Giá để liệu bằng nhựa, kt 0.35m*0.175m*0.355m, hàng mới 100%, 711130010261 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060396/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 250*150*110mm, hàng mới 100%; 723041309852 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060397/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 30*15*8mm, hàng mới 100%; 702050013355 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060399/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 110*109*155mm, hàng mới 100%; 723041363787 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060404/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 766*180*10mm, hàng mới 100%; 723041222542 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060412/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 80*50*5mm, hiệu SF, model H18-4080-V1-A1, hàng mới 100%,710090016460 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060413/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 69*32*5mm, hiệu SF, model H18-4080-V1-A2, hàng mới 100%,710090016461 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060425/ Đế cố định tai nghe phải bằng nhựa, kt 43*30*23mm, hiệu Innorev, model 201SCRR5-310-006B, hàng mới 100%, 710090015912 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060429/ Đế cố định tai nghe trái bằng nhựa, kt 43*30*23mm, hiệu Innorev, model 201SCRL5-310-006B, hàng mới 100%, 710090015911 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060431/ Rãnh khóa bằng nhựa, kt 28*22*17mm, hiệu Innorev, model 201WCF3-300-008B, hàng mới 100%, 710090015936 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060439/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 180*72*16mm, hiệu Innorev, model 201WCF4-300-010C, hàng mới 100%, 710090015935 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060452/ Vòi phun bằng nhựa của máy phun keo, KT: 4 * 4 * 1.7cm Model:sddz-pzjet004, 710030031340 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060456/ Xích kéo bằng nhựa (để kéo và bảo vệ máy CNC),kt 55*35*15(mm), model 18-25-R38, hàng mới 100%,710030350459 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060823/ Con lăn kéo căng bằng nhựa, kích thước:phi8*16mm, hàng mới 100%; 710090016231 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060824/ Con lăn căng bằng nhựa, kích thước:phi8*12mm, hàng mới 100%; 710090016232 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060825/ Kẹp bằng nhựa, kích thước:13.9*5*5mmm,hàng mới 100%; 710090016082 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060826/ Con lăn kéo căng bằng nhựa,kích thước:phi8*20mm, hàng mới 100%; 710090016230 (nk)
- Mã HS 39269099: U01O20060830/ Tay kẹp bằng nhựa, kích thước:13.9*5*5mm, hàng mới 100%, 710090016082 (nk)
- Mã HS 39269099: U01QQ001430-Màng lọc (FILTER ELEMENT F300-O3-BG-A) bằng nhựa, dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-001|Tấm chia nước bằng nhựa, KT 600x50mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-002|Tấm chia nước bằng nhựa, KT 800x50mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-003|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 750x800x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-004|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 375x800x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-005|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 650x800x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-006|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 750x1000x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-007|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 375x1000x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U04-23-008|Tấm tản nhiệt bằng nhựa, KT 650x1000x0.27mm (nk)
- Mã HS 39269099: U116/ Vỏ máy bộ đàm GCR107686ZA (xk)
- Mã HS 39269099: U127/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCT105243GZ (xk)
- Mã HS 39269099: U136/ Vỏ điện thoại GCB106896ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U137/ Vỏ điện thoại GCB106872ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U143/ Vỏ trên của đế điện thoại GCAS2E1148A (xk)
- Mã HS 39269099: U148/ Vỏ điện thoại GCB107254ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U149/ Vỏ máy bộ đàm GCF105221AA (xk)
- Mã HS 39269099: U151/ Chụp đèn của tai nghe bluetooth bằng nhựa, 303000319750 (nk)
- Mã HS 39269099: U168/ Vỏ máy quét sóng radio GCAS4C1162Z (xk)
- Mã HS 39269099: U169/ Vỏ máy quét sóng radio GCAS4D0804Z (xk)
- Mã HS 39269099: U171/ Vòng chống thấm của hộp sạc tai nghe bluthooth 303000148638 (nk)
- Mã HS 39269099: U179/ Vỏ nút ấn bằng nhựa 303000413260 (nk)
- Mã HS 39269099: U196/ Màng đệm chịu nhiệt bằng nhựa kích thước 33m*10mm*25um, 307000917626 (nk)
- Mã HS 39269099: U197/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCT109216ZA (xk)
- Mã HS 39269099: U1O20051433/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 80*40*50, mới 100%, sx năm 2020, 723041333462 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051436/ Đồ gá bằng nhựa (để hỗ trợ kiểm tra tuổi thọ của sản phẩm), kt 80*67*25mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015736 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051443/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kt 200*100*80mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015740 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051444/ Đồ gá sạc điện bằng nhựa, kt 500*50*80mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015730 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051445/ Đồ gá hỗ trợ sản phẩm bằng nhựa, kt 100*100*116mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015739 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051446/ Đồ gá bằng nhựa trong suốt dùng trong quá trình kiểm tra chất lỏng, kt 350*140*150mm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020, 710090015731 (nk)
- Mã HS 39269099: U1O20051448/ Đầu chốt bằng nhựa, kt phi 8*10mm, hiệu SF, model BD-181-21, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020; 710090015945 (nk)
- Mã HS 39269099: U20/ Miếng trang trí điện thoại GDP107401ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U20/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148633 (nk)
- Mã HS 39269099: U209/ Miếng giữ màn hình GHD108576ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U21/ Vỏ máy quét sóng radio GCF102609AZ (xk)
- Mã HS 39269099: U212/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại GHD107398ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U219/ Kẹp máy con của điện thoại GBCT4C5234Z (xk)
- Mã HS 39269099: U220/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCB109182ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U221/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCF101192LZ (xk)
- Mã HS 39269099: U222/ Vỏ máy bộ đàm GCF101507ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U223/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCF108578ZA (xk)
- Mã HS 39269099: U224/ Kẹp máy con của điện thoại GCL104127ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U225/ Vỏ máy quét sóng radio GCR102610ZA (xk)
- Mã HS 39269099: U27/ Nút bấm của điện thoại GBP103240HZ (xk)
- Mã HS 39269099: U28/ Nút bấm của điện thoại GBP103241HA (xk)
- Mã HS 39269099: U3-039/ Khung vỏ giữa bằng nhựa, D303000168994 (nk)
- Mã HS 39269099: U3-057/ Lưới bọc ngoài dùng cho loa thông minh D303000419967 (nk)
- Mã HS 39269099: U320/ Vỏ bảo vệ hộp sạc tai nghe blutooth bằng nhựa 303000157166 (nk)
- Mã HS 39269099: U332/ Gioăng bằng silicon đệm dưới đế sạc tai tai nghe blutooth, 303000324922 (nk)
- Mã HS 39269099: U333/ Nút tai của tai nghe blutooth bằng silicone, 303000154070 (nk)
- Mã HS 39269099: U337/ Vòng đệm bằng silicone, 308000443536 (nk)
- Mã HS 39269099: U35/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe bluetooth 303000148192 (nk)
- Mã HS 39269099: U49/ Miếng đệm bằng silicone, 303000319748 (nk)
- Mã HS 39269099: U52/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại GHDZ4E1159A (xk)
- Mã HS 39269099: U53/ Miếng giữ loa bên trong điện thoại GHDZ4F1266A (xk)
- Mã HS 39269099: U54/ Đầu cốt để giữ linh kiện bên trong điện thoại GHDZ4F1293Z (xk)
- Mã HS 39269099: U58LO0036-1A/ Nhám dính 36 mm (loại mềm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U58LO0038/ Nhám dính màu đen 38MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U58LO0038-1A/ Nhám dính 38 mm (loại mềm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5LB3CO006-A/ Nhám dính 38 mm (loại mềm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5ZB7BK006-A/ Nút nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5ZB8BK001-A/ Nhám dính 25 mm (màu đen) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U5ZB8BK002-A/ Nhám dính 25 mm (màu đen) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39269099: U6/ Vỏ máy quét sóng radio GCF102609ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U72/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCF102609DZ (xk)
- Mã HS 39269099: U74/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại GHD106419ZZ (xk)
- Mã HS 39269099: U88C10019/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: U88C10031/ Kính màn hình bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: UA01/ Miếng trang trí gót giày dùng mút xốp dán vải dệt kim sz 5-9 (xk)
- Mã HS 39269099: UA01/ Vật phẩm trang trí- Miếng trang trí gót giày dùng mút xốp dán vải dệt kim sz 5->9-1724Pr;sz 8.5->12.5-759Pr (xk)
- Mã HS 39269099: UA-02/ Bao nylon (Túi PE: 120 cm x 120 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: UA-04/ MỐP XỐP CÁCH NHIỆT 180*120*65mm (nk)
- Mã HS 39269099: UA312025R01/ ống lót plastic (nk)
- Mã HS 39269099: UAC/ Khuôn nhựa,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UAMS-05-0/ Chốt nhựa cố định dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: UBAK127/ Nắp chụp bằng nhựa- UBAK127 (nk)
- Mã HS 39269099: UBAK136R/ Miếng thoát nước nhỏ giot UBAK136R (nk)
- Mã HS 39269099: UC01.A.HUBBLE/ Nắp bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá METAL, k/t(166*135*10)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UDBB786A715/ Miếng đệm bằng nhựa- UDBB786A715 (nk)
- Mã HS 39269099: UE-11-N120-1071/ Bánh răng của đồng hồ gas bằng nhựa Pinion assy- N120-1071-A1 (362000204900) (nk)
- Mã HS 39269099: UEG: 11099326 \ ATELLICA CH REACTION CUVETTE SEGMENT, SMN: 11099326 Khay chứa cóng phản ứng của máy xét nghiệm SH tự động ATELLICA CH (5segments x 17cuvette). LOT: N1512120, HD: 06/05/25. F.O.C. (nk)
- Mã HS 39269099: UF8088001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: UHA11/ Vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- CSBKR1X0669KF6AQ1 ACRYLIC NHA-DPA1HS (nk)
- Mã HS 39269099: UHA16/ Tấm cách nhiệt dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- PDINPEX1017R04ATU PAD PVC,UHA-47X(N),1050.4t67 (nk)
- Mã HS 39269099: UK6D51721- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UL TUBE 6Q(VIT-300 #6)/ Ống nhựa mã hàng: UL TUBE 6Q(VIT-300 #6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UL TUBE BK 8 1T/ Ống nhựa mã hàng: UL TUBE BK 8 1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UL9037001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: UL9037001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: UL9159001R02-1/ Miếng nhựa mỏng(225mm x 7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: UL9164001.Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: UL9164002/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: UL9215001R04-1/ Miếng bọt xốp (xk)
- Mã HS 39269099: UM5150715- Vít ốp vành sau (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UMC49/ Miếng nhựa ốp (nk)
- Mã HS 39269099: UMC70/ Dây buộc bằng nhựa (thuộc 1 phần dòng hàng số 36 tờ khai NK số 101040931500 ngày 19/09/2016) (xk)
- Mã HS 39269099: UNC-11-5BS/ Chốt khóa điều chỉnh bằng nhựa #5BS- PLASTIC ADJUSTER 5BS SLIDER/NYLON RAIL NRT60 60MM C/#BLACK FOR JMS (nk)
- Mã HS 39269099: UNC-11-CL24PS/ Chốt khóa điều chỉnh bằng nhựa #CL24-PS- POM CORD ADJUSTER CL24PS C/#BLACK FOR JMS (nk)
- Mã HS 39269099: UNG01/ Nắp đậy phía trước PUR-17-0130-00 (xk)
- Mã HS 39269099: UNG02/ Nắp đậy phía trước PUR-17-0131-00 (xk)
- Mã HS 39269099: UNG04/ Tay cầm PUR-17-0150-00 (xk)
- Mã HS 39269099: UNG07/ Nắp nhựa phía trước PUR-17-0154-00 (xk)
- Mã HS 39269099: UNG08/ Giá đỡ PUR-17-0155-00 (xk)
- Mã HS 39269099: UN-PLD105774ZA/ Tem nhãn các loại kích thước 41.5*34.5 mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: UN-PLP101665ZZ/ Tem nhãn kich thước 45.8*45.8mm, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: UNS-11-STOPNKAN11757-BK/ Nút chặn bằng nhựa 11,75mm (nk)
- Mã HS 39269099: UNV08/ Dây ống viền gân bằng nhựa làm viền ngoài và quai của túi,xuất xứ Trung quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UP2151720A- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UP6_146_M/ Nhãn mác bằng nhựa UP6_146_M, 80x30 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: UP6_PP20NPL_105/ Nhãn mác bằng nhựa UP6_PP20NPL 6LK, 95x76 (mm) (6,500 chiếc/ cuộn) (xk)
- Mã HS 39269099: Upper blower tube/Khuôn trên của ống thổi bằng nhựa, Dimension: 384mm*101mm*86mm Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Upper Curtain 1, tấm chắn gió bằng silicon chịu nhiệt, chắn gió ở cửa lò hơi kích thước 46*7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,1.8 X 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06710011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06720011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06730011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06740011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06750011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06760011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06770011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06780011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06790011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06830011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06840011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06850011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06860011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06870011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06880011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: URETHANEBELT4045L*450W*1.5 mm/SIDE COATING, Dây băng tải chất liệu PU. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: USA 2020/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE cấu trúc vải: 14x14x1.9m, 330g/m màu bạc, xanh (xk)
- Mã HS 39269099: USB- PT-56/ vỏ bọc bằng nhựa có gắn thấu kính của camera máy tính xách tay, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UT-226/ Đế cầu dao BKS9001 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: UTZ024/ Tấm nhựa không dích, kích thước 24mm (nk)
- Mã HS 39269099: UU1014-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: UU7027001-051/ Tay đỡ nhựa uu7027001 (xk)
- Mã HS 39269099: UU7027001-052/ Tay đỡ nhựa uu7027001 (xk)
- Mã HS 39269099: UV-001/ Núm xoay (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFA0102-0201000-2-CS EP(0.1T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VFA0102-0201000-2-CS EP(0.1T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (76*600)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFA7160-0201000-SS-EP(0.25T)/ Tấm nhựa EPOXY U-VFA7160-0201000-SS-EP(0.25T) đã gia công đục lỗ dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0500-0201000-CS-EP1(0.15T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VFR0500-0201000-CS-EP1(0.15T) dùng sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0805-0201000-2-CS-EMI/ Tấm nhựa Polyethylen Film VFR0805-0201000-2-CS-EMI dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công định hình). KT 250*41.5 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VFR0815-0201000-2-SS-EMI/ Tấm nhựa U-VFR0815-0201000-2-SS-EMI (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.KT (250*40)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0016/ Chân điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0023/ Đầu cốt để giữ linh kiện bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0039/ Kẹp máy con của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0053/ Miếng chắn nhựa của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0060/ Miếng giữ đèn hiển thị bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0061/ Miếng giữ loa bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0062/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0065/ Miếng nhựa nối tín hiệu từ phím bấm sang bảng mạch điên tử (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0069/ Miếng trang trí điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0075/ Nhãn cảnh báo (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0076/ Nhãn chỉ dẫn (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0079/ Nhãn nhân tạo (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0081/ Nhãn thứ tự (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0085/ Nút bấm của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0086/ Nút chức năng của điệnt hoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0087/ Nút công tắc trượt của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0102/ Vỏ bên của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0103/ Vỏ cạnh sau của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0105/ Vỏ điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0106/ Vỏ dưới của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0109/ Vỏ trên của đế điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0110/ Vỏ trên của đế đựng của điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0132/ Miếng giữ pin bên trong điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0135/ Giá cài điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0202/ Vỏ máy quét sóng radio (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0210/ Nhãn dán (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0216/ Nắp pin (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0301/ Vỏ máy bộ đàm (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0302/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0406/ Vỏ nhựa của màn hình LCD (nk)
- Mã HS 39269099: UVL-0407/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-CS-EMI/ Tấm nhựa POLYETHYLEN Film (U-VMA0202-0201000-CS-EMI) dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công định hình). KT 270*88mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMA0202-0201000-SS-EMI/ Tấm nhựa POLYETHYLEN Film (U-VMA0202-0201000-SS-EMI) dùng trong sản xuất bản mạch in (đã gia công định hình).KT 270*88mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VMT0307-0201000-SS-EP(0.45T)/ Tấm nhựa U-VMT0307-0201000-SS-EP(0.45T) (đã gia công đục lỗ,tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: U-VUG0398-0201000-SS-EP(0.15T)/ Tấm nhựa Epoxy U-VUG0398-0201000-SS-EP(0.15T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(145*250)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1877-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1041 P10) Insulation Shim 440x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1877-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1041 P15) Insulation Shim 260x260x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1877-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1041 P21) Insulation Shim 400x300x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1878-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1042 P14) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1878-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1042 P19) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: UW1878-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1042 P25) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V kẹp đầu khuôn BB20-185 bằng nhựa pom dùng cho máy phun sơn tự động (xk)
- Mã HS 39269099: V kẹp ống BB20-184 bằng nhựa pom dùng cho máy phun sơn tự động (xk)
- Mã HS 39269099: V M1010 (123x138)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V M1010 (123mm*138mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V M1010 (212x299)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V M1010 (212mm*299mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V M1010 (244x274)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V M1010 (244mm*274mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V M1010 (252x252)/ Khung hình bằng nhựa (NK), tấm PET (NK), ván MDF (VN)-V M1010 (252mm*252mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V nhựa to Cao 10,3cm Rộng 5cm dài 3m (xk)
- Mã HS 39269099: V.C/ Vòng cổ (Plastic- Phụ trợ hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: V002027300/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: V002027400/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: V002042900/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: V002043000/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: V002043100/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: V002043200/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: V0035/ Đế cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V0072/ Tấm đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V0091/ Vòng đánh dấu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V010/ Vỏ bảo vệ đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V0107A0010/ Miếng chặn giữ cửa bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- BUSHING DOOR (nk)
- Mã HS 39269099: V0107A0020/ Miếng lót bản lề bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- BUSHING HINGE (nk)
- Mã HS 39269099: V024/ Vòng từ dùng để chống nhiễu điện (nk)
- Mã HS 39269099: V027/ Lưới bọc dây điện bằng nhựa,dùng cho dây kết nối máy tính (nk)
- Mã HS 39269099: V045210405/ Nhãn dán bằng nhựa V045210405, 43.2x82.5 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V045210816/ Nhãn dán bằng nhựa V045210816, 43.2x82.5 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V068910817_R/ Nhãn dán bằng nhựa V068910817_R, 43.2x82.5 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V-07/ long đen nhựa kích thước 30.5*11.3mm, dùng để lắp ráp khung ghế sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V073510817/ Nhãn dán bằng nhựa V073510817, 43.2x82.5 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V1/ Vòng bánh xe lò xo bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V10010/ Dây đai bằng nhựa chất liệu PP, kích thước: 15mm*1000m*8.5kg (1 cuộn dài 1000m) (nk)
- Mã HS 39269099: V103/ Vỏ module truyền tín hiệu dòng điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V104/ Chốt nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: V1044642/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HL40 (nk)
- Mã HS 39269099: V1044660/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB12 (nk)
- Mã HS 39269099: V1044661/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB16L (nk)
- Mã HS 39269099: V1044662/ Tay vặn điều khiển bằng nhựaT2HB25 (nk)
- Mã HS 39269099: V1044663/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB25L (nk)
- Mã HS 39269099: V1044667/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB25L URSBT (nk)
- Mã HS 39269099: V1044668/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa TFJ21B-UR3B (nk)
- Mã HS 39269099: V1044669/ tay vặn bằng nhựa T2HA80 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048710/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM12E3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048712/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM12LT3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048713/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM25E3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048714/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM25LE3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048715/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM40E3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048723/ Đế bằng nhựa để gắn cầu dao T2PM12LS3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1048807/ Hộp sắt bảo vệ arc protective board 3PD (nk)
- Mã HS 39269099: V1091-R1/ Đầu nối phích cắm KPR-24(S), BLACK A (xk)
- Mã HS 39269099: V1092-R1/ Đầu nối phích cắm KPR 24(S),GRAY A (xk)
- Mã HS 39269099: V1164756/ Nắp nhựa của đèn bảng điện DR9C001-C (nk)
- Mã HS 39269099: V1168002/ Tấm lọc màu AHX633-LG (nk)
- Mã HS 39269099: V1168036/ Miếng nhựa gắn bảng mạch điện tử AHX-645BP (nk)
- Mã HS 39269099: V1172050/ Vỏ bảo vệ AHX-669 (nk)
- Mã HS 39269099: V1174524/ Công tắc nhựa AR30G4L-11E3PZ384 (AC/DC 24V) (nk)
- Mã HS 39269099: V1178938/ Tấm lọc ánh sáng AHX633-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: V1178940/ Tấm lọc ánh sáng AHX633-W WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: V1178941/ Tấm lọc ánh sáng AHX633-O ORANGE (nk)
- Mã HS 39269099: V1178954/ Nắp nhựa chống nước AHX052 (nk)
- Mã HS 39269099: V1191258/ Công tắc đèn bằng nhựa ER-19.41EPK (nk)
- Mã HS 39269099: V12/ Vòng Đệm Hình Trụ Bằng Nhựa COLLAR (nk)
- Mã HS 39269099: V1202103/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa DE-100B 1P 1000A (nk)
- Mã HS 39269099: V1202216/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa DHA-2L#(DH-300-400) (nk)
- Mã HS 39269099: V1211900/ Đế bằng nhựa để cắm rơ le SM2S-61 (nk)
- Mã HS 39269099: V1211901/ Đế bằng nhựa để cắm rơ le SH4B-62 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215010/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PYF14A (nk)
- Mã HS 39269099: V1215011/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PY14-Y1 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215015/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PT08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215026/ Đế cắm bằng nhựa rơ le 8PFA (nk)
- Mã HS 39269099: V1215043/ Đế cắm bằng nhựa rơ le P2CF-08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215044/ Đế cắm bằng nhựa rơ le P2CF-11 (nk)
- Mã HS 39269099: V1215124/ Đế cắm bằng nhựa rơ le PY14-Y3 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220019/ Đế cầu chì bằng nhựa FH-30 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220023/ Đế bằng nhựa để cắm cầu chì FH-32 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220027/ Đế cầu chì bằng nhựa KF-32K 690V 32A (nk)
- Mã HS 39269099: V1220030/ Vỏ bọc cầu chì LS501 (nk)
- Mã HS 39269099: V1220505/ Đế cầu chì bằng nhựa P4-1S (nk)
- Mã HS 39269099: V1220621/ Dụng cụ tháo lắp cầu chì bằng nhựa LHE-170 (nk)
- Mã HS 39269099: V1223018/ Đế cầu chì bằng nhựa F-200 F-200-N (nk)
- Mã HS 39269099: V1223031/ Đế cầu chì bằng nhựa F-450 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240011/ Đầu kết nối dây bằng nhựa P-1660A-CA[50] (nk)
- Mã HS 39269099: V1240015/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PR-1634BA-STAR(50) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240033/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 1600-LC (nk)
- Mã HS 39269099: V1240048/ Đầu kết nối dây bằng nhựa SC-1645 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240049/ Đầu kết nối dây bằng nhựa SC-1660 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240051/ Đầu kết nối dây bằng nhựa CR6-12S-3.96DS (nk)
- Mã HS 39269099: V1240096/ Đầu kết nối dây bằng nhựa HIF6-68PA-1.27DS(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240097/ Đầu kết nối bằng nhựa HIF6-68PA-1.27DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240121/ Đầu kết nối dây bằng nhựa CR6-14S-3.96E (nk)
- Mã HS 39269099: V1240125/ Đầu kết nối dây bằng nhựa HIF3BA-20PA-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240150/ Đầu kết nối bằng nhựa CR22A-60D-2.54DS(70) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240182/ Đầu kết nối bằng nhựa HIF3FB-16DA-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1240198/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 171362-1 13P (nk)
- Mã HS 39269099: V1240256/ Đầu kết nối bằng nhựa FCN-360A6 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240259/ Đầu kết nối bằng nhựa FCN-364P040-AU (nk)
- Mã HS 39269099: V1240274/ Đầu kết nối bằng nhựa XHP-5 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240276/ Đầu kết nối bằng nhựa SXH-001T-P0.6 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240312/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8A-0211 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240314/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8C-0211 XG8T-0231 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240315/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8C-0611 XG8T-0631 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240316/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XJ8D-0311 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240318/ Đầu kết nối dây bằng nhựa SC-PS36C (nk)
- Mã HS 39269099: V1240380/ Đầu kết nối bằng nhựa IL-AG5-16P-D3T2-A (nk)
- Mã HS 39269099: V1240381/ Đầu kết nối bằng nhựa IL-AG5-30P-D3T2 (nk)
- Mã HS 39269099: V1240382/ Đầu kết nối bằng nhựa IL-AG5-10P-S3T2 (nk)
- Mã HS 39269099: V1241002/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2D-0901 861-DE09S HDEB-9S (nk)
- Mã HS 39269099: V1241041/ Đầu kết nối bằng nhựa XM2A-0901 861-DE09P HDEB-9P (nk)
- Mã HS 39269099: V1241042/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2S-0911 (9P/M2.6) (nk)
- Mã HS 39269099: V1241051/ Đầu kết nối dây XM2S-0913 (9P/4-40UNC) (nk)
- Mã HS 39269099: V1241056/ Đầu kết nối bằng nhựa 17JE-09LH1-1C-CF (nk)
- Mã HS 39269099: V1241502/ Đầu kết nối bằng nhựa FFC-8AMEP1B (nk)
- Mã HS 39269099: V1247549/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B4P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247550/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B2P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247551/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B8P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247552/ Đầu kết nối dây bằng nhựa S8B-EH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247553/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B5P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247556/ Đầu kết nối dây bằng nhựa VHR-5N (nk)
- Mã HS 39269099: V1247559/ Đầu kết nối dây bằng nhựa VHR-3N (nk)
- Mã HS 39269099: V1247615/ Đầu kết nối bằng nhựa S4B-EH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247616/ Đầu kết nối bằng nhựa S9B-XH-A-1(LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1247617/ Đầu kết nối bằng nhựa 09JQ-ST (nk)
- Mã HS 39269099: V1248004/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B3P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248007/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B6P-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248019/ Đầu kết nối bằng nhựa XC7A-6442 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248024/ Đầu kết nối bằng nhựa XC7B-6441-N003 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248027/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2C-0912-502 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248033/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN13-48S-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248036/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B3PS-VH (LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248037/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN10-20P-2.54DSA(72) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248038/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN13-20S-2.54DSA(71) XC5B-2021 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248040/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN10-44P-2.54DSA(72) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248043/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN13-44S-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248047/ Vỏ nhựa bọc đầu kết nối XM9B-18844-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248067/ Đầu kết nối dây bằng nhựa XM2Z-0023(4-40UNCx4.8) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248070/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN6-10PA-2.5DS (nk)
- Mã HS 39269099: V1248071/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN10-32P-2.54DSA(72) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248072/ Đầu kết nối dây bằng nhựa PCN13-32S-2.54DSA(71) XC5B-3221 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248112/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 5566-08A (nk)
- Mã HS 39269099: V1248120/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B10B-PNDZS-1(T)(LF)(SN) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248121/ Đầu kết nối dây bằng nhựa B12B-PNDZS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248122/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN13-16S-2.54DSA(71) (nk)
- Mã HS 39269099: V1248123/ Đầu kết nối bằng nhựa PCN10HD-16P-2.54DSA (nk)
- Mã HS 39269099: V1248197/ Đầu kết nối bằng nhựa MJMBS (nk)
- Mã HS 39269099: V1248198/ Đầu kết nối bằng nhựa MJJLC5E-WHT (nk)
- Mã HS 39269099: V1248199/ Đầu kết nối dây bằng nhựa NW080-RJ45-C5-WH (nk)
- Mã HS 39269099: V1248202/ Đầu kết nối dây bằng nhựa MSTBVA2.5/2-G-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248205/ Đầu kết nối dây bằng nhựa MSTBVA2.5/5-G-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248214/ Đầu kết nối dây bằng nhựa MSTBA2.5/4-G-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248251/ Đầu kết nối dây bằng nhựa FKC2.5/2-STF-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248255/ Đầu kết nối dây FKC2.5/5-ST-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248256/ Đầu kết nối dây bằng nhựa FKC2.5/6-ST-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248274/ Đầu kết nối dây bằng nhựa TFKC2.5/4-ST-5.08 (nk)
- Mã HS 39269099: V1248310/ Đầu kết nối bằng nhựa MCV1.5/10-G-3.81 (nk)
- Mã HS 39269099: V1297000/ Bảng nhựa lắp bộ điều khiển trung tâm NP1BS-11(11 SLOTS) (nk)
- Mã HS 39269099: V13/ Vòng đệm cố định cước bằng nhựa (Plate) (nk)
- Mã HS 39269099: V1311A-1-214/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (nk)
- Mã HS 39269099: V142910414/ Nhãn dán bằng nhựa V142910414, 28x52 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V-143VA/ Bánh xe bằng nhựa, kích thước 30*10.2*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V1471180/ Bảng gắn linh kiện điện tử (bằng nhựa) NO.1180 (nk)
- Mã HS 39269099: V1471519/ Bảng gắn bộ dây nối của bảng mạch in No.1519D BD-SSYB01 (nk)
- Mã HS 39269099: V1483062/ Mác sản phẩm bằng nhựa QJN0062 (UP3) 74X 12 50 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491010/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa ER-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491041/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa EP-11 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491052/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa EP-17 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491062/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa SP-17 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491097/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LM-7 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491098/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LM-12 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491102/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LM-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491117/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa SQ-17 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491138/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa OBSB-319-25E (nk)
- Mã HS 39269099: V1491147/ Miếng đệm mạch điều khiển BDB-340E (nk)
- Mã HS 39269099: V1491165/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa LK-13 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491171/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa BA-3-6 (nk)
- Mã HS 39269099: V1491416/ Miếng đệm mạch điều khiển CF-415ZE (nk)
- Mã HS 39269099: V1491509/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa J1009 PCB (nk)
- Mã HS 39269099: V1491530/ Miếng đệm mạch điều khiển bằng nhựa BSB-319E (nk)
- Mã HS 39269099: V1492020/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa CLF-280-CTP (nk)
- Mã HS 39269099: V1492032/ Đế cắm bằng nhựa ic JP-4(5.08) (11000) (nk)
- Mã HS 39269099: V1492051/ Đế cắm bằng nhựa ic T-16 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492052/ Vỏ nhựa bọc đầu kết nối XJ8B-0311 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492320/ Đế cắm bằng nhựa ic 110-91-32 R110-87-320 EMS23203402 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492381/ Đế cắm bằng nhựa ic 504-99-032-24-000 (nk)
- Mã HS 39269099: V1492510/ Đế cắm bằng nhựa ic RXEF185 500 (nk)
- Mã HS 39269099: V1493750/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa L41837 7/11 200 (nk)
- Mã HS 39269099: V15/ Vòng Nhựa- Bearing (nk)
- Mã HS 39269099: V152610358/ Nhãn mác bằng nhựa V152610358, 14x35 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610370/ Nhãn mác bằng nhựa V152610370, 14x35 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610371/ Nhãn mác bằng nhựa V152610371, 25x25 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610378/ Nhãn mác bằng nhựa V152610378, 14x35 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610382/ Nhãn mác bằng nhựa V152610382, 25x25 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610384/ Nhãn mác bằng nhựa V152610384, 14x35 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610388/ Nhãn mác bằng nhựa V152610388, 25x25 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610407_01/ Nhãn mác bằng nhựa V152610407, 14x35 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V152610419_01/ Nhãn mác bằng nhựa V152610419, 25x25 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V1530257/ Đầu kết nối bằng nhựa RSI-2ML2 AC100-130V 10A (2P+E) 4h (nk)
- Mã HS 39269099: V1540163/ Tấm đệm mạch điều khiển bằng nhựa EB2114 DC24V (nk)
- Mã HS 39269099: V1547-1-612/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (S1250-NE) (nk)
- Mã HS 39269099: V158410402/ Nhãn mác bằng nhựa V158410402, 25.4x50 (mm) (xk)
- - Mã HS 39269099: V159410402/ Nhãn dán bằng nhựa V159410402, 25.4x50.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V159410404/ Nhãn mác bằng nhựa V159410404, 50.8x25.4 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V160410001/ Dây rút thẻ đeo, vật liệu chính bằng nhựa, dùng cho thiết bị phát tín hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V1621-1-580/ Mác sản phẩm bằng nhựa LAMINATE (nk)
- Mã HS 39269099: V165210406/ Nhãn dán bằng nhựa V165210406, 10x39 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V1658422/ Đầu kết nối bằng nhựa (5C-2V) (nk)
- Mã HS 39269099: V1780481/ Vỏ của công tắc bằng nhựa WDG5411(WW) 1 (nk)
- Mã HS 39269099: V178811532/ Vòng đệm bằng nhựa, đường kính ngoài 14 mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179010010/ Đế đỡ chân sau bằng nhựa, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179010011/ Đế đỡ chân trước bằng nhựa, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179010108/ Đế đỡ chân bên hông bằng nhựa, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V179010420/ Nhãn mác bằng nhựa V179010420, 25.5x76 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: V179020113/ Miếng đệm bằng nhựa abs, dùng để chêm vào giữa hai má phanh, dùng cho bộ phận truyền động trực tiếp của thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V19028-1-407/ Mác sản phầm BGPOWER(M19096-OV2) (nk)
- Mã HS 39269099: V19044-1-284/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-80P (WITH DISCON)80P (nk)
- Mã HS 39269099: V19048-1-649/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE 60P (WITH DISCON) (nk)
- Mã HS 39269099: V20006-1-264/ Tấm lọc màu SF19621Z33-H01 (nk)
- Mã HS 39269099: V20008-1-161/ Mác sản phẩm bằng nhựa BGPOWER (M19295-OV2) (nk)
- Mã HS 39269099: V2014-1-495/ Đầu kết nối bằng nhựa 731-610/018-M2 (nk)
- Mã HS 39269099: V2015-1-558/ Nắp chắn (bằng nhựa) AC-25-E-4C (nk)
- Mã HS 39269099: V2018-1-445/ Tấm lọc màu SF19808Z33-H01 (nk)
- Mã HS 39269099: V2020-1-438/ Tấm lọc màu 190002Z002-H02 (nk)
- Mã HS 39269099: V2020-1-439/ Tấm lọc màu 190002Z021-H03 (nk)
- Mã HS 39269099: V2021-1-332/ Tấm lọc màu SA19553Z73-004 (nk)
- Mã HS 39269099: V2021-1-333/ Tấm lọc màu SA19553Z73-005 (nk)
- Mã HS 39269099: V20270/ Kẹp cảm biến bằng nhựa RF-QB-1024 (nk)
- Mã HS 39269099: V228/ Tấm nhựa cách điện, kt: 30x30cm (nk)
- Mã HS 39269099: V2317302/ Bảng gắn linh kiện điện tử (bằng nhựa) 9SV06041(BD-SSY01) (nk)
- Mã HS 39269099: V238/ Nhãn chỉ thị thông tin thiết bị trong tủ điện, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V255100150/ Dây buộc yj-100 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: V26/ Tem dán hộp nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3/ Vòng Cố Định Cước Bằng Nhựa- Line Stopper-Linestop (nk)
- Mã HS 39269099: V3-000051-02V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-000618-03V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-000702-02V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001088-02V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001144-01V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ dây ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001239-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001325-01V/ Chân đế bằng nhựa dùng để giữ ống nhựa dạng xoắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-00133F2V/ Bạc dẫn hướng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-00134F2V/ Bạc dẫn hướng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001515-01V/ Chân đế bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001526-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001539-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001782-01V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001807-03V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-001967-00V/ Chi tiết nhựa ABS dùng giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002238-00V/ Chân đế bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002307-01V/ Chân đế bằng nhựa PBT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002349-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002611-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002731-00V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002742-02V/ Chân đế bằng nhựa PBT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-002901-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-003485-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-003490-00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3030094/ Cầu nối bằng nhựa 235-436/331-000 (nk)
- Mã HS 39269099: V3030095/ Cầu nối bằng nhựa 235-406/331-000 (nk)
- Mã HS 39269099: V3030099/ Cầu nối bằng nhựa 236-402 (nk)
- Mã HS 39269099: V3030107/ Cầu nối bằng nhựa JTP-20 12SOU (JTP-20 12P) (100) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030127/ Cầu nối bằng nhựa JTP-30 12P (JTP-30 12SOU) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030190/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-10P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030191/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-20P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030192/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-30P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030193/ Cầu nối bằng nhựa 280-874/BE-40P(4) (nk)
- Mã HS 39269099: V3030256/ Cầu nối bằng nhựa KT80-4J (nk)
- Mã HS 39269099: V3030259/ Cầu nối bằng nhựa KT150-3J () (nk)
- Mã HS 39269099: V3030261/ Cầu nối bằng nhựa KT200N-3J () (nk)
- Mã HS 39269099: V3030506/ Cầu nối bằng nhựa TS-141Y 15P TS-145Y 15P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030521/ Cầu nối bằng nhựa TS-42 7P TS-141Y 7P TS-145Y 7P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030601/ Cầu nối bằng nhựa MK11-0AX 2P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030731/ Cầu nối bằng nhựa F2360AX-6P (nk)
- Mã HS 39269099: V3030820/ Cầu nối bằng nhựa F4060AS (nk)
- Mã HS 39269099: V3032014/ Cầu nối bằng nhựa UK15-30CU-U (nk)
- Mã HS 39269099: V3032016/ Cầu nối bằng nhựa UK15-50CU-U (nk)
- Mã HS 39269099: V3032104/ Cầu nối bằng nhựa UK125 (nk)
- Mã HS 39269099: V3034014/ Cầu nối bằng nhựa CKT-1003P (nk)
- Mã HS 39269099: V3034015/ Cầu nối bằng nhựa CKT-200M 3P (nk)
- Mã HS 39269099: V3034016/ Cầu nối bằng nhựa CKT-400A3P (nk)
- Mã HS 39269099: V3034018/ Cầu nối bằng nhựa OGM-300NE-3P 3 (nk)
- Mã HS 39269099: V3035001/ Cầu nối bằng nhựa UCTB (nk)
- Mã HS 39269099: V3035121/ Cầu nối bằng nhựa TS-151P-2P TS-155P-2P (nk)
- Mã HS 39269099: V3036013/ Cầu nối bằng nhựa PX7-16A (nk)
- Mã HS 39269099: V3036014/ Cầu nối bằng nhựa PX7-30A (nk)
- Mã HS 39269099: V305699C02V/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3065518/ Mác sản phẩm bằng nhựa N54 (nk)
- Mã HS 39269099: V3066250/ Mác sản phẩm bằng nhựa 9SV07025(TC-30CG-AV) 500/LOT (nk)
- Mã HS 39269099: V3066251/ Mác sản phẩm bằng nhựa TC-30CG-AV (TO-220) 500 (nk)
- Mã HS 39269099: V3066252/ Mác sản phẩm bằng nhựa TC-30CG-AV (TO-3P) 500 (nk)
- Mã HS 39269099: V306814E01V/ Kẹp nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V308377E00V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: V308748C00V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V309752E02V/ Kẹp nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V309835E02V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ dây ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V309998C00V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10385E-01V./ vỏ bọc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10798B-01V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10951C-02V/ Chi tiết nhựa dùng để giữ râu ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3-10965B-01V/ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V3187-R1/ Đầu nối phích cắm bằng nhựa KPR-24 (S)(P-kako) (xk)
- Mã HS 39269099: V324613BW006/ Nắp chắn sáng bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ V324613BW006 LH-61C(W)V BLK (xk)
- Mã HS 39269099: V325070BW006/ Nắp trước bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ V325070BW006 BC-2(W)V (xk)
- Mã HS 39269099: V40130/ Vỏ nhựa RF-QB-0689 (nk)
- Mã HS 39269099: V40150/ Vỏ nhựa RF-QB-0006 (nk)
- Mã HS 39269099: V-402/ Miếng bịt bánh xe bằng nhựa, kích thước phi 22*6mm, dùng để lắp ráp khung ghế sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V4108-0101-00070/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen-ABP2800: A211017905,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0101-00080/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen-BB28B00-(A211003702), PA6-GF30, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0101-00090/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen PA6-GF30, LA5004-V0, A252227204, ABP5501, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00140/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen- ABP2800, A211017807,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00220/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen-BB28B00-(A211003626),PA6+30GF,V0,20VM*PS2.0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00230/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen PA6-GF30, V0, ABP5501-03): A252238804, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00240/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen, BB28B00-(A211003625), PA6+30GF, V0, 20VM*PS1,5, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00080/ Giá đỡ nhựa đen-ABP2800: A214001600,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00090/ Miếng nhựa đen(dán trên PCB lắp nguồn điện)-BB28B00A0,(20BB28B0031001A1),PA6-GF30,V0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00100/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen-BB28B00-(20BB28B0011001A0),PA6-GF30,V0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00110/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen-BB28B00-(20BB28B0012001A0)-II,PA6-GF30,V0., mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00120/ Giá đỡ nhựa màu đen bên trái PA6-GF30, V0, ABP5500-A204075200, ABP5501, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00130/ Giá đỡ nhựa màu đen bên phải PA6-GF30, V0, ABP5500-A204075300, ABP5501, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0901-00030/ Nút bấm bằng nhựa màu cam-ABP2800: A322026901,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0901-00040/ Nút ấn nhựa màu đen BB28B00-(20BB28B0003000A0), PA6-30GF, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-0901-00050/ Nút ấn nhựa màu đen, sau sửa khuôn, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V4108-1201-00020/ Miếng nhựa đen(gần nút bấm)-ABP2800: A211018001,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: V46081/ Vỏ nhựa RF-QB 0272 (nk)
- Mã HS 39269099: V46091/ Vỏ nhựa PU352-02021 RS02MB-TS2 ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: V46110/ Vỏ nhựa RF-QB 0231 (Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB 0231) (nk)
- Mã HS 39269099: V46130/ Vỏ nhựa RF-QB-0307 (nk)
- Mã HS 39269099: V5-000658-01-AN/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-000996-01V./ Chi tiết nhựa dùng cho ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AA/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AG/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AH/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AI/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AK/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AR/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AS/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AT/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AW/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-AY/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BA/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BB/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BE/ vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-001724-01-BJ/ Vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V5-002718-00V/ vỏ bọc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V50051/ Vỏ nhựa A65721B07000-00 (nk)
- Mã HS 39269099: V5-006957-00-AG/ vỏ bọc ngoài ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V50070/ Vỏ nhựa RF-QB-1091 (nk)
- Mã HS 39269099: V5-04/ Đế nhựa/BOBBIN CPV-RM6S/I-1S-8PD-TZ-xuất trả theo TK:103332338320/E11(27/5/2020)-MỤC 13 (xk)
- Mã HS 39269099: V510148/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (S800-CF) (nk)
- Mã HS 39269099: V510191/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HB16L UFSBT IP55 (nk)
- Mã HS 39269099: V510285/ Tay vặn điều khiển bằng nhựa T2HA80 (S630-NE H630-NE) (nk)
- Mã HS 39269099: V514808E01V./ Vỏ bọc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V570010026/ Miếng giữ dây bằng nhựa V570010026 (nk)
- Mã HS 39269099: V570010035/ Trục lót bằng nhựa V570010035 (nk)
- Mã HS 39269099: V5NC025A/ Ống co nhiệt (bằng nhựa)/ TUBE ((Y-SRGT) DIA2.5) (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm bằng nhựa- WASHER- 6G8639010 (nk)
- Mã HS 39269099: V6/ Vòng đệm- WASHER- 6Q1111011 (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-101-B0277/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-101 (256.54 x 6.4) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-110.25-B0211/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-110.25 (280.04 x 7) cm (76) (xk)
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-70.5-B0277/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-70.5 (179.07 x 6.4) cm (75) (xk)
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-77.75-B0211/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-77.75 (197.49 x 7) cm (79) (xk)
- Mã HS 39269099: V68M2755P1X0/ Đề can in tem nhãn truyền nhiệt không cần mực chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: V6NC035A/ Ống co nhiệt (bằng nhựa)/ TUBE ((F.S.G.T DIA3.5) PHI3.5 mm (nk)
- Mã HS 39269099: V70120/ Vỏ nhựa SMH200-03 để lắp đầu nối điện (nk)
- Mã HS 39269099: V70580/ Vỏ nhựa XAP-02V-1-R (nk)
- Mã HS 39269099: V70590/ Vỏ nhựa XAP-02V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: V70690/ Vỏ nhựa PNIRP-02V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V70750/ Vỏ nhựa PAP-03V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V70830/ Vỏ nhựa 3P-SAN (nk)
- Mã HS 39269099: V70970/ Vỏ nhựa XAP-03V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: V710001/ Băng đánh ống số S-611-20 HOTMARKER (nk)
- Mã HS 39269099: V71170/ Vỏ nhựa PAP-05V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V71270/ Vỏ nhựa PAP-06V-S (nk)
- Mã HS 39269099: V71430/ Vỏ nhựa SMH200-05 Black (nk)
- Mã HS 39269099: V71460/ Vỏ nhựa PNIRR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71470/ Vỏ nhựa PALR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71480/ Vỏ nhựa PALR-05VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71630/ Vỏ nhựa JST PALR-05VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71640/ Vỏ nhựa PALR-03VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71650/ Vỏ nhựa PALR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: V71660/ Vỏ nhựa PALR-02VF-E (nk)
- Mã HS 39269099: V79050/ Vỏ nhựa XMS-04V (nk)
- Mã HS 39269099: V79140/ Vỏ nhựa 7282-6443-40 (nk)
- Mã HS 39269099: V82040263/ Nắp nhựa cho thanh que AC-25-GU-10 (nk)
- Mã HS 39269099: V83051502/ Bảng cách điện WS-2 (1 100) (nk)
- Mã HS 39269099: V83062110/ Mác sản phẩm bằng nhựa 20x10x2T (nk)
- Mã HS 39269099: V83064010/ Mác sản phẩm bằng nhựa H0-010-B 110X70 X1t (nk)
- Mã HS 39269099: V83065331/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN 1 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065332/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN 2 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065338/ Mác sản phẩm bằng nhựa N51 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065470/ Tấm lọc màu 50X16X2T (nk)
- Mã HS 39269099: V83065611/ Mác sản phẩm bằng nhựa N91 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065612/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN (nk)
- Mã HS 39269099: V83065615/ Mác sản phẩm bằng nhựa P5 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065623/ Mác sản phẩm bằng nhựa N8 non-hole acrylic (nk)
- Mã HS 39269099: V83065625/ Mác sản phẩm bằng nhựa N10 (nk)
- Mã HS 39269099: V83065627/ Mác sản phẩm bằng nhựa NN (nk)
- Mã HS 39269099: V83067809/ Mác sản phẩm bằng nhựa UPSL09 (nk)
- Mã HS 39269099: V83122111/ Vỏ bọc dây dẫn có khuy bấm KBT-20R (1 50) (nk)
- Mã HS 39269099: V83122112/ Vỏ bọc dây dẫn có khuy bấm KBT-25R (1 50) (nk)
- Mã HS 39269099: V83122114/ Vỏ bọc dây dẫn có khuy bấm KBT-40R(1 50) (nk)
- Mã HS 39269099: V83131901/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T18R, code 111-01929, kích thước L100XW2.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 1 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: V83131902/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T30R, code 111-03219, kích thước L150X3.5MM (mục hàng 4 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: V83131904/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50I, code 111-00951, kích thước L200X4.6MM (mục hàng số 4 TK KNQ số 103352957300/C11/08.06.2020) (nk)
- Mã HS 39269099: V83132050/ Dây bằng nhựa màu trắng NJ-16 (nk)
- Mã HS 39269099: V83132052/ Dây bằng nhựa màu trắng NJ-32 (nk)
- Mã HS 39269099: V83133501/ Tấm nhựa đệm mạch điều khiển TA-314 (nk)
- Mã HS 39269099: V83134520/ Nút nhựa trắng TIC-14 (nk)
- Mã HS 39269099: V83134525/ Nút nhựa trắng TIC-100 (nk)
- Mã HS 39269099: V83134540/ Nút nhựa xanh TIC-100 (nk)
- Mã HS 39269099: V83160402/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 171358-1 13P 1 100 (nk)
- Mã HS 39269099: V83160417/ Đầu kết nối (bằng nhựa) IL-AG5-30S-D3C1 (nk)
- Mã HS 39269099: V83160421/ Đầu kết nối dây bằng nhựa 3191-15P (WHITE)(GSP) (nk)
- Mã HS 39269099: V-83F004F101T-114-B0220/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-83F004F101T-114 (289.56 x 8.3) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: V-83F004F101T-B0266/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-83F004F101T (274.32 x 8.3) cm (2400) (xk)
- Mã HS 39269099: V9/ Vít Gai Vặn Bằng Nhựa- SrheahTN727-6Q1325011 (nk)
- Mã HS 39269099: V90014/ Dây thít T18S CLR (nk)
- Mã HS 39269099: VA01/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA010/ Miếng nhựa trang trí thân giầy (nk)
- Mã HS 39269099: VA011/ Miếng lót gót giầy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VA125/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XAP-02V-1-Z IVORY (nk)
- Mã HS 39269099: VA135/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA136/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA155/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PAP-06V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA156/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PBVP-06V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA181/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa EHR-4 (nk)
- Mã HS 39269099: VA182/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-06VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA279/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-05V (nk)
- Mã HS 39269099: VA280/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa EHR-5 (nk)
- Mã HS 39269099: VA28158/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28166/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28187/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28210/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28225/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA28243/ TEM NHÃN ĐÃ IN, BẰNG NHỰA PP/ CIRCUIT NAMEPLATE (nk)
- Mã HS 39269099: VA313/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XAP-08V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA314/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XARR-07V (nk)
- Mã HS 39269099: VA315/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA318/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2P-SCN-1 YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA319/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-02VF YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA377/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA378/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2013799-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA379/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA380/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA457/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA458/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA473/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA474/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-6N (nk)
- Mã HS 39269099: VA475/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA484/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA485/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-4 YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA486/ Dây buộc thành phẩm RSG-100VO (nk)
- Mã HS 39269099: VA545/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2013799-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA546/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA547/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA548/ Dây buộc thành phẩm RSG-100VO (nk)
- Mã HS 39269099: VA549/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA567/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLP-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA568/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA569/ Dây buộc thành phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA588/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 173974-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA589/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA590/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa RR30SWPM5 (nk)
- Mã HS 39269099: VA620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa DF22A-3EP-7.92C (nk)
- Mã HS 39269099: VA621/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N (nk)
- Mã HS 39269099: VA625/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa DF22A-3EP-7.92C (nk)
- Mã HS 39269099: VA626/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-5N (nk)
- Mã HS 39269099: VA646/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-05V (nk)
- Mã HS 39269099: VA647/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-02V-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA648/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PALR-05VF-E BLUE (nk)
- Mã HS 39269099: VA649/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PHR-15 (nk)
- Mã HS 39269099: VA65/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PAP-02V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA651/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-03VF-M GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: VA652/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA656/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-4-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA657/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-04V (nk)
- Mã HS 39269099: VA658/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA659/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa EHR-4 (nk)
- Mã HS 39269099: VA660/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA664/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-2-M GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: VA665/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-3-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA666/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-06VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA667/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179938-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA681/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 171370-5 (nk)
- Mã HS 39269099: VA682/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA72/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-2-M GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: VA723/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA724/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-4N (nk)
- Mã HS 39269099: VA725/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 1-176497-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA726/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 2013799-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA727/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RSG-100VO (nk)
- Mã HS 39269099: VA728/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA73/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-3-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA730/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa PAP-02V-S (nk)
- Mã HS 39269099: VA731/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa YLP-02V WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: VA734/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa YLR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA735/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA74/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-3-R RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA75/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-4-BK BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA755/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA756/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-2 RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA757/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA758/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T18R (nk)
- Mã HS 39269099: VA76/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XHP-6 RED (nk)
- Mã HS 39269099: VA760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VHR-2N (nk)
- Mã HS 39269099: VA761/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa YLP-02V WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: VA762/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA765/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa 179970-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA766/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA767/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm T30R (nk)
- Mã HS 39269099: VA771/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLP-03V-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VA772/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa VLR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: VA773/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm RR30SWPM5-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: VA78/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-03V-K BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: VA80/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMP-04V-Y YELLOW (nk)
- Mã HS 39269099: VA81/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-02VF (nk)
- Mã HS 39269099: VA83/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-03VF BLUE (nk)
- Mã HS 39269099: VA86/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa XMR-06VF (nk)
- Mã HS 39269099: VABB-L1-10-S/ Mặt bích cách li bằng nhựa, model VABB-L1-10-S, kích thước 120*10*3mm, dùng cho máy điểm keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vách 270*155*4 mm (chất liệu nhựa Danpla) (xk)
- Mã HS 39269099: Vách 730*155*4 mm (chất liệu nhựa Danpla) (xk)
- Mã HS 39269099: Vách 730*275*4 mm (chất liệu nhựa Danpla) (xk)
- Mã HS 39269099: Vách bên bằng nhựa,nguyên liệu lắp ráp tủ đông, hàng mới 100%/SIDE URETHANE PANEL PVC (1580MM)(Thuộc dòng số 14 của C/O form KV số: K021-20-0389450) (nk)
- Mã HS 39269099: Vách kho bằng nhựa 617*326*1739 (xk)
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN (NHỰA) (xk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn áp suất bằng nhựa KT 1220 mm *705mm *20mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn bàn ăn, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 1.8mx0.7m/0.35mx0.7m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA A1 (565*80*4MM), DÙNG ĐỂ NGĂN HÀNG HÓA, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn của ngăn đông (Linh kiện sản xuất Tủ lạnh)- F PARTITION- 0060242870, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn danpla 550*400 mm, dày 3 mm, vát góc (xk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 3mm D4-3-350-T3-C (P3-0060-01) (563x463x350)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn ở quầy giao dịch bằng nhựa mica, kích thước 760mm x600mm, 9 bộ/thùng: Plactis shield, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vách ngăn xoắn bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: WRCBN12-196 (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danlpa xanh tím 3mm Nesting N12L4 455*70mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 01 3mm ASF Tray E9X/F08.09 (280x115)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 03 3mm ASF Tray E9X/F08.09 (460x120)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 3mm D8-7-110 (P3-0027-02) (463x263x110)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 4mm D6-12-110 (P3-0056-01) (463x363x110)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 10^4-10^6 4mm box A808 CR C08 (QM7-2852) (458x260x57)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla xanh tím 5mm Nesting N21 S4 (460x137)mm (nk)
- Mã HS 39269099: Vách nhựa PVC, dùng lắp mặt bên của máy lọc nước gia đình, kích thước 850x307x10mm, Nhà sản xuất: QINGYUAN FORTUNE DECORATION MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vách thông khí bằng plastic nguyên liệu sử dụng cho máy giải nhiệt nước (Louver) 1000mm*300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VAE-A/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: Vải bọc dây điện có khuy bấm WB-160 chất liệu PVC thân thiện với môi trường, cách nhiệt., mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vải lọc dệt từ nhựa PET, dùng để lọc nước thải. Định lượng: 332g/m2, khổ 158cm. Hiệu: SEFAR PETEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van 5.5mm, 10 cái/gói- A00001A (Valve, 5.5 mm, Channel, 10 pcs.), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van bi bằng nhựa D25, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Van bi nối 2 đầu nhựa CPVC- Type 21-16A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Van bướm tay gạt Inox D110 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Van cầu PVC DN48, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van cầu PVC DN60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van dẫn hướng bằng nhựa, linh kiện khóa xe máy (MGP-4332G-2000) (nk)
- Mã HS 39269099: Van dẫn hướng được làm bằng nhựa linh kiện dùng cho ổ khóa xe máy (GGZ-4332R-210) (nk)
- Mã HS 39269099: Van khóa 90, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Van khóa khí phi 12, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Van kiểm tra bằng nhựa Check value set+ Ass'y 35mm_VN, kích thước 52.75mm*14.8mm (xk)
- Mã HS 39269099: VAN NHỰA TRÒN LỌC KHÔNG KHÍ LẮP VÀO MÁY TÍNH, NHÃN HIỆU: TAURUS, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Van phao chống tràn dùng cho bể cá,chất liệu từ nhựa Acrylic, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Bubble Magus (nk)
- Mã HS 39269099: Ván PVC trắng đục 090x080x2.4A (0.9mmx0.8mx2.4m dùng trong ngành may). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Van tiết lưu 6-6 (xk)
- Mã HS 39269099: Van tiết lưu khí nén M4-4 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Van xả nước bồn cầu Toto C914, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d12.7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d15.88, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d19.05, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d22.22, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d25.4, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d6.35, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d7.94, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d8, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d9.52, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bảo vệ bạc đạn bằng nhựa (không dùng ghép nối ống) của Máy chà nhám rung cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 450070-3. (xk)
- Mã HS 39269099: Vành bảo vệ của camera điện thoại, bằng nhựa.CAMERA- DB05 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành chèn cơ khí dùng cho bơm dầu 520, chất liệu nhựa tổng hợp, hãng sx: KOSAKA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành đệm hình chữ nhật bằng silicon. HDR9287-014010-A0V00. Model: Dùng cho máy kiểm tra rò rỉ khí. Kt: 13 x 9 x 1 mm. Nhà sx: Yoneshimafelt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành đệm kín bằng nhựa cho bơm bùn Warman G118-1P50; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vành FRP D1450xH80x8mm, làm bằng nhựa composite. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VÀNH KẸP F/F FINGGER COLLAR (XE9210101) (xk)
- Mã HS 39269099: Vành lăn của bánh xe bằng nhựa, K19-002A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vành ngoài củ loa bên trái bằng nhựa-- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180121-earcup-left (nk)
- Mã HS 39269099: Vảnh nhựa dùng trong làm nail (xk)
- Mã HS 39269099: VANNHUA/ Van nhựa dùng trên tàu thủy loại DN40-PN10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VAP0011101 B42/ Đầu nối nhựa (vap0011101 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VAP0017001 B42/ Đầu nối nhựa (vap0017001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VAP1972002 B42/ Đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VAR-2/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 1N160930A00 (xk)
- Mã HS 39269099: Vật cách điện INSULATOR 3-161147A00 (xk)
- Mã HS 39269099: Vật dụng dùng để bóc phim bảo vệ của màn hình điện thoại, bằng nhựa tĩnh điện, Model: 0415-020103-0030-0A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics-9814660 (xk)
- Mã HS 39269099: Vật liệu đệm (quả cầu thủy sinh) bằng nhựa, chức năng tăng khả năng tiếp xúc giữa nước và không khí (1500 cái/gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vật liệu hỗ trợ dán tự động- Trục cố định cuộn, chất liệu Nhựa POM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu nhựa, PN: ABS5800G064A, hàng có chứng chỉ COC, số: 22253, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ (vỏ hộp nhựa cho còi liền báo cháy 1 lot 1 pce) (xk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ làm bằng nhựa đi kèm (Dây rút 100 cái, nẹp nhựa 50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ, (tấm phíp bằng nhựa 1000x1000x5mm) 1 gói 25 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ: ốc vít, lạt nhựa, băng dính, hộp chống cháy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VATTU/ DÂY RÚT 20CM (100 dây/ bịch), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VATTU/ MIẾNG NHỰA CÁNH CỬA TỦ LOCKER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VB/ Vỏ bọc của đầu kẹp dây điện Sleeve V-2.0 BLACK Transparent- NISSEI (nk)
- Mã HS 39269099: VBC1A185G89/ Núm nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VBC1A187ZG89/ Núm nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VBN1A170B37/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa KNOB LEVEL VBN1A170B37, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VBN1A251/ Núm vặn volume (xk)
- Mã HS 39269099: VBN1A251G5/ Núm, nút điều khiển chức năng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VBN1A309/ Nút điều chỉnh âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VBN1A310/ Nút điều chỉnh âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VBN1A319/ Núm bằng nhựa điều chỉnh âm lượng của thiết bị âm thanh KNOB, VOLUME VBN1A319, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VBN1A319C73/ Núm bằng nhựa điều chỉnh âm lượng của thiết bị âm thanh KNOB, VOLUME VBN1A319C73, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-088L1/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 16 ERUGO a (2536X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-089L1/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 16 ERUGO b (2553X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-094/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 21 ERUGO R a 2492X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-095/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 21 ERUGO b 2875X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-096L1/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 21 ERUGO R c 2567X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-107L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1600 SE (2483X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-108L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1600 ASHI(2505X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-109L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1300 SE 2263X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-110L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1300 ASHI 2301X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-115L1/ Viền nắp bồn tắm loại 1800 FURATTO 2811X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-122L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO RAUNDO 1600 SE (2738X16.3X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-123L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO RAUNDO 1600 ASHI (2824.5X16.3X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-135L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO KUREIDORU 1200 2440X16.3X8.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-138L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO RAUNDO 1200 SE 2360X16.3X8.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-144L1/ Viền nắp bồn tắm loại BUROKKU 16L/R KYOTSU 2833X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-147L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO GR- 1200 2439X20X7.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-149L1/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- a 3182X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-150/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- a 3379X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-150L1/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- a 3379X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-151/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- c 3187X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-151L1/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- c 3187X23.2X10mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-164L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1400 SE (2357X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-165L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1400 ASHI (2412X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-170L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO GR- 1300 (2540X20X7.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-174L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 10W (2212X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-175L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 11W (2338X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-176L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 12W (2438X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-177L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 13W (2538X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-178L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 14W 2638X20.7X6.7mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-179L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 16W 2714X20.7X6.7mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-183L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MPLH- 13WN (2359X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-184L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 1240WN-L (2456X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-185L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 990WN 2208X20.7X6.7mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-188L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 880WN 2141X20.7X6.7mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-193L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 1240WN-R (2387X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-194L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 790WN (2062X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1085WA-01/ Núm nhựa của âm li (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1085XA-01/ Núm nhựa của âm li (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1133/ nút ấn chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1133G5/ Núm, nút điều khiển chức năng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1143/ Nút bấm đôi bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1144/ nút nhấn khóa đơn bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1198B37/ Núm ấn chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1198RMD10/ Nút ấn chứ năng (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1218R19/ Nút nhấn bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1220/ Nút vặn chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1221/ Nút vặn chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1232A/ Núm nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A1232B/ Núm nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VBT1A354/ Núm nguồn (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-203L1/ Viền bồn tắm KURABOU loại MZAH- 12W (2412X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-205L1/ Viền bồn tắm KURABOU loại MZAH- 14W (2612X20.7X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-209L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO KUREIDORU 1600 2809X16.3X8.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-210L1/ Viền nắp bồn tắm loại 3D ERUGO 12 L/R SE.ASHI.KYOTSU 2220X16.9X8.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-211L1/ Viền nắp bồn tắm loại 3D ERUGO 16 L/R a 2604X16.9X8.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-218L1/ Viền bồn tắm loại 3D ERUGO 16 L/R b (2654X16.9X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-219L1/ Viền bồn tắm HAUSUTEKKU 800 SE (1309X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-220L1/ Viền bồn tắm HAUSUTEKKU 800 ASHI (2781X23.2X10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-223L1/ Viền bồn tắm loại PLJ 1600 SUISEN NASHI (2974X16.3X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-226L1/ Viền bồn tắm PLJ 1300 SUISEN NASHI (2674X16.3X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-228L1/ Viền bồn tắm PLJ PLJ 1400 SUISEN NASHI (2774X16.3X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-250L1/ Viền bồn tắm loại KURINAPPU R-16 (A) (2947X16.3X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT-253L1/ Viền bồn tắm loại KURINAPPU C-16 (A)(2175X16.3X8.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VBT2A1164/ Nút ấn (xk)
- Mã HS 39269099: VBV/ Vòng bảo vệ bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Protecter) (nk)
- Mã HS 39269099: VC05500100/ Nắp đậy bằng nhựa của van hơi XP: XP-80 Valve Cover (55*45*5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VC38/ Miếng nhựa tpu tăng cường độ cứng của gót giầy. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: VCCQ001/ Vỏ con chip quang bằng nhựa mã C5191HV200-2400.4mm, NSX: Meienda, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCCQ003/ Vỏ con chip quang bằng nhựa mã C5210,HV180-220,0.5m, NSX Qiteng, mới 1005 (nk)
- Mã HS 39269099: VCL003/ Kẹp bằng nhựa dùng để kẹp dây điện, mã 030101,P/N: 529004001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCL004/ Kẹp bằng nhựa dùng để kẹp dây điện, mã 030101,P/N: 529643001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- BASE/ Đế bộ dẫn động của camera Module (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VCM- OPT-18/ Bi lăn (đường kính 0.55mm, bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VD28-EN-H1/ Vòng đệm nhựa của động cơ máy Ring Oil Seal Lower 362-00128-000 VD28-EN-H1 (xk)
- Mã HS 39269099: VD9907-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1005 P4) Insulation Part E300. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDA-PK-1261001800AS/ Grard cover- nắp chụp bằng nhựa, dùng để bọc ngoài bảo vệ van điều áp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDA-PK-1270002300BS/ QCC Connector- nắp chụp nhựa dùng để kết nối đầu ống dẫn vào van bình ga, đường kính ngoài 51mm, dày 34mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDBN 001/ Vỏ dưới bằng nhựa của bộ sạc pin máy tính, p006a-01 màu đen,PC945- C6X8,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDBN/ Vòng điệm bằng nhựa/Galvanized Steel EPDM Bonded Washer P10XP12X3.0mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDBN1/ VONG DEM BANG NHUA/WASHER (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0157/ Đầu nối bằng nhựa HLP-02V- HOUSING HLP-02V (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0158/ Đầu nối bằng nhựa 35151-0210- HOUSING 35151-0210 (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0159/ Chốt nhựa HLS-02V- T.P.A HLS-02V (nk)
- Mã HS 39269099: VDHP-5-0160/ Chốt nhựa 35150-0292- T.P.A 35150-0292 (nk)
- Mã HS 39269099: VDN/ Đầu nối dùng cho van H3 bằng nhựa đường kính 2cm, dài 3cm (nk)
- Mã HS 39269099: VDN/ VÒNG ĐÊM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815001 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815004 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815004 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815005 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815005 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN0815009 B42/ Đầu nối nhựa (vdn0815009 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDN-13 RG-HL1/ Vòng đệm bằng nhựa 13 RinguVDN-13 RG-HL1 (xk)
- Mã HS 39269099: VDN-13337/ Vòng đệm bằng nhựa (Plastic plug) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDN-20 RG-H2/ Vòng đệm bằng nhựa 20 Ringu VDN-20 RG-H2 (xk)
- Mã HS 39269099: VDN-20 RG-HL3/ Vòng đệm bằng nhựa 20 RinguVDN-20 RG-HL3 (xk)
- Mã HS 39269099: VDN-H1/ Vòng đệm bằng nhựa phi 55mm Pipotto VDN-H1 (xk)
- Mã HS 39269099: VDSP/ Vòng điệm bằng nhựa K-1182 O-RING (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072001 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072004 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072004 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072007 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072007 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VDT1072009 B42/ Đầu nối nhựa (vdt1072009 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VE-13-04/ Dụng cụ dẫn dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Venturi14 Packaged FG-5/ Nắp chụp của quạt thông gió bằng nhựa (Venturi14, đường kính 225 mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VFN0960-0201 B0103800118-MDA-A1-STS0002-2/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công VFN0960-0201 B0103800118-MDA-A1-STS0002-2 (nk)
- Mã HS 39269099: VFP00004/ Khớp nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VGG1A314BKZA/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGG1A315BKZA/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGG1A315WTZA/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGG1A316BKZA/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGG1A317BKZA/ Vỏ trước bằng nhựa có bọc vải bên ngoài của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGL1A109/ Mặt nạ đèn chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: VGL1A307-01/ Núm nhựa của âm li (xk)
- Mã HS 39269099: VGL1A319/ Mặt nạ của đèn (xk)
- Mã HS 39269099: VGL1A336/ Mặt nạ đèn chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: VGL1A349/ Mặt nạ đèn chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: VGL1A362A41/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGL1A363A42Y/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A060R21Z/ Mặt trước (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A061R21Z/ Mặt sau (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A064R51/ Tấm đỡ loa (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A065R51B76/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A070R12/ Miệng nhựa cuối đầu nối trái B (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A071R12/ Miệng nhựa cuối đầu nối Phải B (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A078R56T20B118X/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A078R60T24G99X/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A085R102/ Vỏ sau bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A085R14/ Vỏ sau bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGP1A088R105G105ZZA/ Vỏ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A512ZB38/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A525/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh ORNAMENT RING VGR1A525, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A578VB37/ Thanh nhựa ốp ở cửa sổ hiển thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A585RMD10/ Núm ấn chức năng sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A606/ Miếng đỡ trái (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A607/ Miếng đỡ Phải (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A626R101/ Cửa đĩa CD bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A626R102/ Cửa đĩa CD bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A626R14/ Cửa đĩa CD bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A627H73/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A630R99B129/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A6423G45/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGR1A651R14/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGRHEOSAMPHS2L/ Ốp nhựa hông trái của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGRHEOSAMPHS2R/ Ốp nhựa hông phải của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGRHEOSLINKHS2L/ Ốp nhựa hông trái của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGRHEOSLINKHS2R/ Ốp nhựa hông phải của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A425A12-01/ Thanh nhựa trước của âm li (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A448Z/ Cửa sổ hiện thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A462N-01/ Tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa của âm li (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A473Z/ Tấm chắn sáng mặt hiển thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A479A12/ Thanh nhựa trước của âm li (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A484/ Mặt nạ đèn của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A485/ Mặt gương của cửa sổ hiển thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A515Z/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU1A516A42/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGU2A510V/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU2A510W/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU2A510X/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU2A510Y/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGU2A510Z/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A450RNWB37/ Cạnh trái mặt trước của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A450RNXB37/ Cạnh trái mặt trước của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A451RNB37/ Cạnh phải mặt trước của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A465-01/ Tấm đệm phụ mặt trước (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A465RMD10/ Tấm đệm phụ mặt trước (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A501-BL/ Nút nhấn đèn Led bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A503/ Miếng ốp nhựa đằng sau mặt trước (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A505/ Ốp nhựa phía trong của mặt trước (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A546/ Vỏ mặt trước bằng nhựa của âm li (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A553DA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A555R35ZG89/ Mặt trước bằng nhựa của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A556R35ZG89/ Mặt trước bằng nhựa của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A562RMD10/ Miếng ốp sau của mặt trước (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586MA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586NA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586PA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586QA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586RA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586TA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586XA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586YA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A586ZA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A587YA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A588YR101/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A588ZR101/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A588ZR102/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A588ZR14/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A590/ Vỏ lót trong mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A590G45/ Vỏ lót trong mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A593R105G105Z/ Miếng ốp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A596/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A596G45/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A597G45/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A598G45/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGW1A601B37/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGW2A501R4ZB38/ Mặt trước bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGW2A557R114ZB37/ Mặt trước của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VGW4A245TG5/ Mặt trước bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGX1A436Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGY1A006R14/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGY1A007R101/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGY1A008R101/ Vỏ trên bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGY1A009R101/ Vỏ dưới bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGY1A009R14/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VGY1A010R14/ Vỏ trên bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VH6537-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1001 P1) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6538-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1002 P1) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6538-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1002 P14) Insulation Shim 260x260x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6539-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1003 P13) Insulation Shim 340x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6539-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1003 P18) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6540-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1004 P11) Insulation Shim 340x340x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VH6540-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1004 P16) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHK0872001 B42/ Đầu nối nhựa (vhk0872001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-3N(BK)/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-3N/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-3N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-3N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-4N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-4N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-5N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-5N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-7N/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa VHR-7N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VHR-9N/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ bằng nhựa để đựng sản phẩm kích thước 112 mm (W) x 68mm (D) x 281mm (H) loại 202000JSBVQ01 (xk)
- Mã HS 39269099: Vỉ cài khẩu trang Mask Card PP 0.3 PP trắng trong- bế- vô thùng, kích thước: 100x140mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỉ đựng sản phẩm bằng nhựa cho progip G 191mm W x 64mm Dx257mm H loại 200103NVQ01 (xk)
- Mã HS 39269099: Vi móng tay giả (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Vĩ nhựa định hình 0101, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa định hình 0102, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa định hình 5398, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa dùng đóng gói sản phẩm (PLASTIC SHELL), type 152201392, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa- Gá của máy đóng gói- BTH L 4x7 OSMP-Rev.D- GFT18-60366 (xk)
- Mã HS 39269099: Ví nhựa, kt(8.6*5.6cm,12g), chất liệu nhựa silicon, dùng để đựng/bảo vệ/ốp lưng điện thoại, hiệu HXT, TQ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa. Kích thước 84.4*63mm- BUBBLE CAP. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 126 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Vỉ ruột bằng nhựa dùng đựng sản phầm kềm, hàng F.O,C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VỈ THOÁT NƯỚC CHO HÔ BƠI BẰNG NHỰA DÙNG LẮP TRONG HỒ BƠI, ĐƯỜNG KÍNH 18'X18', P/N:WAV18WR105, HIỆU AQUASTAR, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỉ trượt đựng kềm bằng nhựa, hàng F.O.C. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỉ trượt đựng kềm,bằng nhựa hàng F.O.C hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VIC-DTN02/2020/ Dây treo tem bằng nhựa (mới 100%), (594 chiếc) (xk)
- Mã HS 39269099: Viền bao ngoài phím home của điện thoại di động, bằng nhựa (1102-000188) (xk)
- Mã HS 39269099: Viền bảo vệ mặt vòng đeo tay theo dõi sức khỏe Garmin Acc, Silicone Case, Edge 830, Red, ASIA_010-12792-11. Mới 100%. (1 Bộ 1 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: Viền bảo vệ phía trước của màn hình máy tính để bàn LM250WU1-SSA1, chất liệu nhựa model 4975L-1624A,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viên bi bằng nhựa No.6 PTFE phi 15.88(5/8) dùng cho máy sơn (nk)
- Mã HS 39269099: Viên bi nhưa(POM plastic ball 3.175 mm)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền bo dùng để bo viền sản phẩm màn hình TV OLED trong quá trình sản xuất, model VH55C78-001, chất liệu silicone, kích thước 3610mm, nsx Sungjin Global Vina, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Viền camera điện thoại di động chất liệu bằng nhựa, 44.3*19.3*3mm, BN70-01009-0002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền cánh cửa tủ lạnh R LEFT CAP TRIM, HRF-230GI/ IG248EN(2MW2330200550), L923.6mm, Natural (nk)
- Mã HS 39269099: Viền công tắc điện tử chất liệu nhựa màu đen, Item: EK-FOQ-GAE, phụ kiện thiết bị điện cho nhà thông minh hãng sx Ekinex, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Viền công tắc thông minh 8P chất liệu nhựa màu bạc, Item: EK-FOQ-GAG, phụ kiện thiết bị điện cho nhà thông minh hãng sx Ekinex, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Viền dưới khung điện thoại di động Model F700/H113 Lower Deco MP80-Y00115A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền giữ dao cạo râu (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Viền ngoài của Camera điện thoại di động bằng nhựa (MCR68389801) (xk)
- Mã HS 39269099: Viền ngoài của loa điện thoại di động bằng nhựa (ACW76637901) (xk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa bọc lưỡi cắt của máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 33.5ml, no: 456924-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viên nhựa lọc nước hồ cá (1 hộp 220 ml hoặc 500ml, 2 Model).Nhãn hiệu: Sun Sun.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viên nhựa PP dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ bo mạch, loại to (phi 1.2cm), (P/N: DINNER DIAMENTER BIG SIZE) (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa PVC(PVC EDGE BANDING), quy cách 50 x300 MM,dùng để bịt kín phần của ván gỗ để tránh làm hỏng và dùng để trang trí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa trước, sau thân tủ đông lớn 1168HY.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Viền nhựa/01-MEL chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 102666539510/E31 27/05/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 0.03949USD) / 3,44925 (nk)
- Mã HS 39269099: Viền trang trí bằng nhựa ABS của khay đựng thực phẩm ngăn lạnh của tủ lạnh ARAHEB600011 (nk)
- Mã HS 39269099: Viền trang trí tay khóa bằng nhựa ABS (nk)
- Mã HS 39269099: Viền trên khung điện thoại di động Model F700/H113 Upper Deco MP80-Y00114A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: viet.bv_200602_01/ Đồ gá bằng nhựa trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: viet.bv_20200625_02/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vi mạch của điện thoại (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: viet.bv_20200626_01/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vi mạch của điện thoại (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: VIJA-19/ Tấm nhựa TRA ROCK15300014 (Bộ phận đầu nối dùng lắp ráp máy bơm thủy lực) (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: PACK-PEKS2.6-12 (xk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (20 chiếc/gói), code: SPE-M2X5-P (xk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 14.8mm, 20 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-PEKST4-12 (xk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa cho máy thô M8X25, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa dùng để lắp cho ống nước, model SDV-2R-4MFFH-5V OUT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, code: PEKB4-12 (xk)
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: PEKSF3-15 (nk)
- Mã HS 39269099: Vít chất liệu nhựa DSC026, quy cách phi7.2*phi14.2* H:13.2mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vịt dầu (Bằng nhựa) V50/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vít định vị bản mạch, (dùng để cố định bản mạch e-box trong cục nóng điều hòa), bằng nhựa, mã 4P361212-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa DAIKIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít EF0617 (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít EF0619-3 (bằng nhựa), hiệu Ransburg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít me cấp chai máy dán nhãn bằng nhựa 9-110-98-166-6 (Feed screw for labeller), Phụ tùng máy dán nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nhựa, công dụng: cho bảng điều khiển cửa xe, L 0.3mm W 0.2mm H 0.1mm, mã: 90467T0019VV (CEPT) (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nhựa, kích thước: phi24mm*20mm (1 case gồm 1000 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở bằng nhựa dùng cho đồ nội thất-plastic connectors (6*28)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa 6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa 8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít nở nhựa M6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vít trí cho mỏ hàn Robot TGM00006, dùng cho robot hàn hồ quang kim loại. (xk)
- Mã HS 39269099: Vít+ nở nhựa fi 6mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: vitnonhua/ Nở nhựa phi 6/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: VIVA_PVC/ Dải nhựa PVC được dùng để dán cạnh ván MDF được phủ Milamine, quy cách: 1x23 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VJ9022-1478: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9022-1495: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9022-2430: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9023-1490: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9023-1496: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9023-1497: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9023-1498: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9023-2401: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9025-1468: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJ9025-4428: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: VJF1563/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VKB1A330/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKB1A331/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKB1A333R101/ Vỏ hộp bằng nhựa phía sau của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKB1A333R14/ Vỏ hộp bằng nhựa phía sau của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKB1A334/ Vỏ hộp bằng nhựa phía trước của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A085VA/ Mặt dưới bằng nhựa của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A086WA/ Mặt trên bằng nhựa của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A088WA/ Mặt dưới bằng nhựa của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A089R35G89/ Mặt trên bằng nhựa của sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A104R25/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A104RH/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A105R101/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A105R102/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKD1A105R14/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKD2A107/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKG1A059/ Miếng ốp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKG1A059G45/ Vỏ lót trong mặt trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKK1A034/ Hốc bao ngoài của đèn (xk)
- Mã HS 39269099: VKK1A048/ Tấm chắn bảo vệ bằng Nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VKK1A056/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKL2A239/ chân đỡ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VKN/ VòNG KHOEN Nhựa loại nhỏ (dùng để trang trí) (nk)
- Mã HS 39269099: vl16/ Thân cầu chì nhựa 060TN (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1402/ Chốt chặn đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1405/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), dài 28.2 mm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1406/ Đầu che đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1407/ Chốt ghim đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1461/ Đầu che đầu nối SC/APC của dây cáp quang SC/APC-green, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1467/ Khung đỡ bằng nhựa dùng cho đầu nối SC/APC của dây cáp quang SC/APC-green, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC1468/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối SC/APC của dây cáp quang SC/APC-green, dài 40mm, bằng nhựa, màu xanh lá (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16508/ Đầu che đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16509/ Chốt ghim đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16511/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), dài 19 mm, bằng nhựa, màu xanh (nk)
- Mã HS 39269099: VLC16512/ Chuốt cáp dùng cho đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), dài 19 mm, bằng nhựa, màu đỏ (nk)
- Mã HS 39269099: VLC-DG-K2525 AERO/ Khay nhựa (Tray 25*25 AERO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLC-DG-KDR/ Khay nhựa (Tray DR), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLCDS60/ Miếng cách điện bằng nhựa, dài 15mm rộng 13mm dày 4mm, nguyên vật liệu dùng trong sản xuất bộ lọc sóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLS2020010301/ Nắp trên miếng đồng bằng nhựa, kích thước 35*21.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VLS2020010302/ Nắp dưới miếng đồng bằng nhựa, kích thước 35*22mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: V-M1010 (149x211)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V-M1010 (149mm*211mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VM-2-1565088-3/ Giắc nối bằng nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-6098-3872/ Giắc nối bằng nhựa (hàng được xuất trả từ dòng hàng số 1 của tờ khai nhập 103317415720 ngày 18/05/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: VM-6098-3912/ Giắc nối bằng nhựa (hàng được xuất trả từ dòng hàng số 2 của tờ khai nhập 103317415720 ngày 18/05/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: vm75/ Pho mũi hậu giầy bằng nhựa tráng keo,150cm*100cm*1.2mm, 500 pcs 1045 kgs, dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM9095000600/ Khung 1Z của máy ảnh VM9095000600/ L041-1Z FRAME (xk)
- Mã HS 39269099: VM910300/ Nắp chụp chắn sáng bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ VM9103000001 L041-HOOD COVER (nk)
- Mã HS 39269099: VMA0205-0201001-SS-0.35T(EP)/ Tấm nhựa EPOXT (VMA0205-0201001-SS-0.35T(EP))(đã gia công đục lỗ, tạo hình) màu trắng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*400)mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VMA0405B0103800619-MRB-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm đã GCVMA0405B0103800619-MRB-01-STE0001-1X ĐGGC 372.9VND/PCE (xk)
- Mã HS 39269099: VM-AM3450A/ Vỏ nhựa máy thổi khí 563W/4P (nk)
- Mã HS 39269099: VM-AM4000A/ Vỏ nhựa máy thổi khí 750W/4P (nk)
- Mã HS 39269099: VM-CDH1/ Vỏ nhựa máy thổi khí 500W 115V/60HZ 2P (nk)
- Mã HS 39269099: VMH1A286/ Thanh đỡ PCB sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A312/ Chân đỡ quạt làm mát (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A343Y/ Nắp đậy cổng USB (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A343Z/ Tấm chắn phụ mặt trước loa (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A356/ Hốc bao ngoài của đèn (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A368R114/ Tấm chắn bảo vệ, giảm va đập. (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A384/ Miếng nhựa cài lỗ (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A385/ Miếng giữ màn hình LCD (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A398RA/ Tấm chắn bảo vệ bằng Nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A399RH/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A400RH/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A401/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A402/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A419/ chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh để gá dây wifi (xk)
- Mã HS 39269099: VMH1A421B37/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VMP0615-02B0103800120-MDA-01-STE0001-1./ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngVMP0615-02B0103800120-MDA-01-STE0001-1. (nk)
- Mã HS 39269099: VM-RV42-03M/ Giắc nối VM-RV42-03M, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VM-RV42-03S/ Ghim VM-RV42-03S, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VMS0530007 B42A/ Đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VMT0515 B0103800119-MDA-A1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công VMT0515 B0103800119-MDA-A1-STE0002-1 (nk)
- Mã HS 39269099: VMT0515B0103800119-MDA-C1-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm đã GCVMT0515B0103800119-MDA-C1-STE0002-1X ĐGGC 222.25VND/PCE (xk)
- Mã HS 39269099: VMT0976-0201002-1-CS-EP1(0.25T)/ Tấm nhựa Epoxy VMT0976-0201002-1-CS-EP1(0.25T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT(250*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VMT0976-0201002-1-SS-EP(0.25T)/ Tấm nhựa Epoxy VMT0976-0201002-1-SS-EP(0.25T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT(125*400)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VMT-664/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ 182TPN/187TPNW (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-744/ Thanh nhựa ABS Rail (Re) 20P/266-0087 Black.New (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-753/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S/A3E (ABS) (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-754/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S/A3E (PS) (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-755/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S-30 (PS) (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-765/ Thanh nhựa ABS Rail (Re) 20P/266-0086 New White (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-767/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4E-10 (PS) (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-768/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S-10 (PS) (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-781/ Thanh nhựa ABS Rail (Re) 20P/266-0082 Blue (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-874/ Ron cửa nhựa 3.5mmx7m (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-876/ Ron cửa nhựa 5.5mmx7m (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-877/ Ron cửa nhựa 4.5mmx21m (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-878/ Ron cửa nhựa 3.5mmx21m (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-913/ Ron cửa nhựa 5.5mmx21m (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-916/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183H (L306mm) BEIGE (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-917/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183 (L306mm) BEIGE (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-918/ Bánh răng A bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VMT-919/ Bánh răng B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VMX1A328/ Miếng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VMX1A345/ Miếng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VMX1A371/ Miếng nhựa dính (xk)
- Mã HS 39269099: VMX1A388Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VMX1A389Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VMX1A391Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VMX1A392Q/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk)
- Mã HS 39269099: VM-YLNR-03VF-R/ Giắc nối bằng nhựa VM-YLNR-03VF-R,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VM-ZZ139/ Dây thít bằng nhựa ZZ139, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VN/ Khay nhựa (Vỉ nhựa) đựng mô tơ (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0120/ Vỏ sa-bộ phận chấn rung (xk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0180/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0220/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0230/ Vỏ sa-bộ phận chấn rung (xk)
- Mã HS 39269099: VN012020-0250/ Vỏ S/A- Bộ phận chấn rung (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0070/ Nắp- vỏ chi tiết bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0080/ Nắp- vỏ chi tiết bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0090/ Nắp bằng nhựa của động cơ truyền động van tạo xoáy lốc (xk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0090/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0180/ Nắp- vỏ chi tiết bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0190/ Nắp sa chi tiết bộ phận chấn rung (xk)
- Mã HS 39269099: VN012025-0290/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (0290) (xk)
- Mã HS 39269099: VN031013-XP0135/ Vòng đệm bằng nhựa Nozzle seal POM D8.3; d3; t3 (nk)
- Mã HS 39269099: VN031022-XP0135/ Vật để đóng, giữ trục cho máy filling bằng nhựa graphit DICH 1043 packing aramid-graphit (nk)
- Mã HS 39269099: VN03103-XP0135/ Vòng đệm nhựa Disc D12; d8; t0.6 (nk)
- Mã HS 39269099: VN094425/ Bảng treo thông tin bằng mica, KT:597x845mm (PO: 8001034805) (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039617/ Đồ gá bôi keo cho kính và tấm giữ cảm biến 465-1717 (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039622/ Đồ gá bẻ bo mạch cảm biến 465-1224(A2004-0844) (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039627/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M12 Plug 15-4459A (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039628/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M8 Stecker 04-DN07 (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039629/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M8 Buchse 04-DN06 (nk)
- Mã HS 39269099: VN1039630/ Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M12 Stecker 04-DN05 (nk)
- Mã HS 39269099: VN197427-4000/ Vỏ bọc bộ cảm biến bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VN197427-4010/ Vỏ bọc bộ cảm biến bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VN198827-7000/ Vòng đệm giảm ma sát bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: VN198876-7040/ Vòng nhựa làm giảm ma sát dùng cho chân ga của ô tô- 7040 (nk)
- Mã HS 39269099: VN20-2006.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 155G/M2.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: VN20-2006.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 260G/M2.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: VN20-2015/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 139G/M2.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: VN20-2016/ Bạt nhựa PE (hàng LENO),sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 152G/M2.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: VN20-2017/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: VN20-2019.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 155G/M2.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: VN20-2019.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 260G/M2.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: VN2202W1942 TPU/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (xk)
- Mã HS 39269099: VN234094-2790/ Vỏ bọc cực nối bằng nhựa, dài 31 mm, dùng cho cảm biến đo lưu lượng oxy trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy (2790) (nk)
- Mã HS 39269099: VN6081000000/ Nắp trước bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ VN6081000000 L026-Front Cap (nk)
- Mã HS 39269099: VN949821-1340/ Dây buộc T-30R-W (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VNAF0104/ Kệ nhựa đựng dụng cụ 716; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VNAF0105/ Kệ nhựa đựng dụng cụ 718; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VNBT-001L1/ Viền nắp bồn tắm loại FUROFUTA EEJI MDH-16 (2738X20X7.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VNBT-002L1/ Viền nắp bồn tắm loại FUROFUTA EEJI MDH-20 2921X20X7.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VNBT-007L1/ Viền nắp bồn tắm loại FUROFUTA EEJI MZH-16 2587X20X7.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VNBT-013L1/ Viền nắp bồn tắm loại MZAH-16ST 2872X20X7.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: VNBT-014L1/ Viền nắp bồn tắm loại MZAH-16R SE(2785X20X7.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VNBT-015L1/ Viền nắp bồn tắm loại MZAH-16R ASHI(2860X20X7.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: VNC/ Vật trang trí bằng nhựa (nút trang trí giày dép bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: VNC0472001 B42/ Đầu nối nhựa (vnc0472001 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: VN-DTN05/2020/ Dây treo tem bằng nhựa (mới 100%), (9,468 chiếc) (xk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-025/ Màng Plastic các loại (0.25MM*25MM*200M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-028/ Tấm PP các loại (PNHX2107ZA/V1) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-032/ Tấm Plastic các loại (D01E86101) (nk)
- Mã HS 39269099: VNFIT-040/ Dây PET bện (NYLON SLEEVE 10MM*50M) (nk)
- Mã HS 39269099: VNN/ VÒNG NỐI BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: VNS0001/ Cán kéo bằng nhựa màu đỏ SE 45 LOWER-RED (xk)
- Mã HS 39269099: VNS0002/ Cán kéo bằng nhựa màu đỏ SE 45 UPPER-RED (xk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG11/ Dây đai 16*0.8mm, mã liệu: 9130080020 (nk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG12/ Dây đai 16*0.8mm, mã liệu: VS2014001 (nk)
- Mã HS 39269099: VNSL-DG16/ Mảnh nilon kt: 2350*1400*0.05MM, mã liệu: 9130100070 (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC103-Z00410/ Dây thít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC104-M18130-02/ Vòng nhựa dùng cho công tắc của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC16-G02786-03/ Linh kiện nổi (phụ kiện của thiết bị đo mức dầu bằng nhựa) dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC16-G02921/ Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu bằng nhựa dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M07253/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M07254/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M16811/ Nút ấn bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M18153-03/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M18154-04/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M23679-04/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M23680-04/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC69-M27679-01/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC79-M18128-02/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC79-M18129-02/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC83-M00205/ Tấm cách điện bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC83-M23629-04/ Thân đỡ cách điện bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC83-M23723-03/ Thân đỡ cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC84-M07225-01/ Tấm cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: VNTEC93-M18124-01/ Chốt hãm bằng nhựa dùng cho cụm công tắc của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ (seal housing) bằng plastic dùng để chứa ron dùng trong công nghiệp điện, Part:BG-027545, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ ắc quy đèn dùng cho máy bay, chất liệu nhựa, P/N:71886-1, hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số 292435, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ aptomat, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bạc đạn bằng plastics dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001100, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn đài lái mạn phải, kích thước: L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của máy tính xách tay, hãng MSI, chất liệu nhựa, P/N: 957-16U12E-C20, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím của MTXT bằng nhựa. Hiệu: MSI. P/N: 957-16R112-C20. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bàn phím máy tính xách tay bằng nhựa, nhãn hiệu MSI, Part No 957-17F11E-C20, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188300) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa (621889230) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa có các lỗ khuyết (các lỗ khuyết dùng để lắp ráp công tắc trong buồng lái của xe ô tô)/8343A-T22A-A000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của bảng mạch điện tử COVER, REFLECTOR,RB7300T,OUTER,ABS,INNER WHITE GD0601-2959A. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của bộ truyền dẫn mạng UBC1325AA00.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGG1A322A (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa dùng cho máy tính bảng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa PVC xám của dưỡng kiểm tra nguyên liệu size: 108*15*10mm(T) Drawing No: DR-P1-2504-3/3-Rev.1-(2). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BAO MÁY ẢNH A7III CHỐNG NƯỚC BẰNG NHỰA, NHÃN HIỆU: MEIKON, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ (Camera plastic cover, 10*10cm,làm bằng nhựa dùng để bảo vệ camera, không thương hiệu) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa ABS dùng sản xuất khóa cửa điện tử SHS-P911, MDMF0470ZTSA, tái xuất từ mục 4, tk: 103295557151/A31, ngày 6/5/2020 (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa (GH61-14991A) (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bánh răng, bằng nhựa, dùng cho camera quan sát. FC15-000895A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: vỏ bảo vệ bộ lọc khí bằng nhựa F3000-W-BOWL-GUARD (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ camera bằng nhựa COVER/CAMERA (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ camera của điện thoại di động, loại: MKC67461101. kích thước: 28.8*9.5*0.4Tmm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ camera quan sát, bằng nhựa, FC15-007684A COVER BASE (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ chất liệu bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, nhà cung cấp Samsung, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ chính hãng dành cho mạch xử lý dữ liệu Raspberry Pi và màn hình 3.5". Mã sản phẩm BO-RPI4-3.5. Kích thước 90mm x 34mm x 61mm, chất liệu nhựa ABS. Hãng SX: Raspberry Pi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cho màn hình, chất liệu nhựa, MODEL VT-BW07, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007144A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm cảm biến định vị, bằng nhựa dùng cho camera quan sát. FC15-000894A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa. FC15-005077B, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm lọc sáng ngày đêm của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-002978A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ đầu kết nối dùng để bảo vệ đâu kết nối với cầu dao, kích thước: 50 x 10 x 53 mm, sử dụng cho cầu dao 2 pha, chất liệu: nhựa BW9BTAA-S2W Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ dây (nhựa) AP31016PA, dài 26mm cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ dây điện bằng nhựa dùng trong tủ điều khiển của robot để tránh bị trầy xước, đứt dây, 3HAC045102-001 Hãng sx: ABB, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ đèn hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa. FC15-005067A COVER-IR_LED_QND-7080R;DC, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ điện thoại di động hiệu OPPO, bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ động cơ của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-002977A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ kính của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-000898A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ lỗ khóa bằng nhựa ABS (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ lưỡi dao, bằng nhựa, kích thước (27*19.5) mm,không nhãn hiệu,nxs Hangzhou GreatStar, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ mặt đồng hồ bằng nhựa Case Compatible Smart Watch, 3 chiếc/ 1 bộ, NCC: UBUY LLC, mã: X001Z3BYKR, dùng cho đồng hồ Samsung Galaxy 46mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ máy đọc mã vạch bằng nhựa. Mã hàng: DM150-CVR-ESD. HSX: COGNEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát bằng nhựa. FC15-007072A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO REAR SHELL (81301-03241) (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trên camera quan sát, bằng nhựa. FC15-004205F, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vê phía trên động cơ 1,3 (ngược) (PG201018025) kích thước 10*phi3.5cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P20 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trước của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007206A, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thân camera quan sát, bằng nhựa. FC15-001782F, hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thân dưới camera quan sát bằng nhựa. FC15-007073A COVER- REAR;PC V0,QND-6011,BLK, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thanh gia nhiệt trong máy rửa hàng, H50 mm, D64mm, chất liệu: nhựa FR4 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thấu kính ống chủ của camera (FC29-010208A, HOLDER-MODULE-LENS,XNO-L6080R;PC), bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ trục lô NCF1084-A bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BẢO VỆ TỤ GỐM CERAMIC COVER JIG 1, chất liệu: Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ van (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- Stop valve cover, 0010205458, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ vị trí mở khóa vân tay bằng nhựa ABS của khóa cửa điện tử model SHP-DP728, MDMF0831ZBZB, tái xuất từ mục 7, tk: 103295557151/A31, ngày 6/5/2020 (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ, bọc bên ngoài dây điện hoặc các thiết bị điện để chống bụi, chống nước, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên ngoài bằng nhựa PC phi 9cm, dùng sản xuất đèn, Outer Plastic Cover D4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa, kích thước 28x20.6x1.6 mm, 822E 35790 (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên ngoài máy làm đá, bằng nhựa ABS, kích thước: 500*760*40mm, dùng cho máy làm đá loại 50kg, xuất xứ: Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên phải bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bên trái bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bình ắc quy 5 galon PN: 0000356 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bình ắc quy, chất liệu nhựa ABS, hiệu EM3, nhà sx:Sufat, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ lọc bằng nhựa dùng chứa túi đựng bụi cho máy hút bụi mã số 1619PA5187 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ nguồn bằng nhựa K041, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy bằng nhựa/XM59208-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ phận đèn báo túi khí của ô tô, bằng nhựa/A36515-02KD (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ sạc điện thoại bằng nắp dưới (86.7mm x 96.6 mm), mã: PNKF1137ZA2H577/V3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc (bảo vệ) nhựa của điện trở gia nhiệt, phi 150mm (1 bộ gồm 4 miếng ghép), mới 100%- EXTRUDER HEATER COVER (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc aptomat bằng nhựa, Model: TBS22, thương hiệu LS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa (FINGER PLATE 33), P/N: 0902517014, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Coupler tray (pipe 3.0mm); QC: (255*133*16.5)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa của đầu dây kết nối tai nghe điện thoại di động (dùng để test máy điểm keo, không dùng trong sản xuất) 303000139937 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa dùng để cố định và định vị cuộn nam châm từ, Part No. K3501-0280, mới 100%- Inner Sleeve (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa ESD Package case for Alcatel coupler; QC: (330*230*16.5)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa FSE-14RA Tray (Body); QC: (310*250*42.5)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Package case for S8D Splitter module; QC: (260*160*24)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa phi 15mm, dùng để sản xuất đèn, Plastic Cover E6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Plug case Body 3rd/ Cover; QC: (102*69*18)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa size 4 *4 inch, dùng để sản xuất đèn, Plastic Cover ES4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Tray Plug case (set); QC: (102*69*18)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa, size 190.5mmx1.2mm, dùng để sản xuất đèn, Plastic Cover E8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa: COPERNICUS MAIN BOARD FIBER TRAY (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ bằng nhựa của nút tắt nguồn khẩn cấp dùng cho máy bôi keo (Phi 43*19.7mm) K16-G2 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ cách điện bằng nhựa PE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ cho máy kiểm tra linh kiện sót lại trong khay bằng nhựa Acrylic. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ dây điện robot bằng nhựa, KSH24L-42-27. Hiệu Star Seiki. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ điện thoại di động chất liệu bằng nhựa, nhà cung cấp Samsung, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bo mạch bằng nhựa(dùng trong sản xuất mạch điện tử)-59-46000020-Mold case front,PC,94V-0,COM700,KOMTEC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bộ phận nối đồ gá kẹp sản phẩm, bằng nhựa, dùng cho máy tách bavia sản phẩm kim loại bằng quy trình điện hóa/ DB-71314D-18E, nhà sản xuất CHUO SEISAKUSHO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc C-4-027556 bằng nhựa dùng cho khớp xoay của súng hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc C-4-239237 bằng nhựa dùng cho thân của súng hàn của súng hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc C-457 bằng nhựa dùng cho ống nhiệt của súng hàn/ Hãng sản xuất Obara, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cách điện cho bu lông (làm bằng nhựa) M12X23L (15) PTFE-Insulation Sleeve- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BỌC CÁP ĐEN BẰNG NHỰA DÙNG CHO TỦ HẠ THẾ 690V, 1250A. (nk)
- Mã HS 39269099: VỎ BỌC CÁP ĐỎ BẰNG NHỰA DÙNG CHO TỦ HẠ THẾ 690V, 1250A. (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cầu chì bằng nhựa- FUSE CAP PBT 50*10- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cho đầu nối hệ thống dây dẫn điện, chất liệu bằng nhựa, nhãn hiệu: Chengyi, mã SSA03MB, KT: 42.1x25.8x17.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cho đầu ống soi TJF-140R/240, 2 cái/ hộp- MAJ-311 (Distal Cover for TJF-140R/240 (2 pcs)), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc cho dây xích truyền động sử dụng cho máy cắt CNC Plasma, chức năng hỗ trợ chuyển động cho mỏ cắt plasma, bằng nhựa, sử dụng cho máy cắt kim loại CNC Plasma, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc chống cháy tay cầm lơn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu cáp bằng nhựa, nhãn hiệu MONO, mã MONO-7250, màu xám,kích thước 24mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu cáp phụ kiện cách điện bằng nhựa, hiệu MONO, mã MONO-895, dùng dây 24,200FT61M,đk 2.1mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu cốt bằng nhựa (NICHIFU) CE-1 (0.5-1.75MM) *100PCS/PACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu dây điện làm bàn thông mạch, làm bằng nhựa- Item Name: 1-178288-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu điện cực, bằng nhựa, dùng cho máy tách bavia sản phẩm kim loại bằng quy trình điện hóa/ DB-71314C-23E, hãng sx CHUO SEISAKUSHO, mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa VC3.5 (xk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối cáp bằng nhựa các loại- Housing ass'y- FC-28 (tờ khai 103031269720, dòng hàng 47) (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (2018610020); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: vỏ bọc dây cáp bằng nhựa dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc dây điện bằng nhựa dùng cho xe máy 32108-KTW-B000-M RUBBER COVER. Hàng xuất xứ tại Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- - Mã HS 39269099: Vỏ bọc dây điện có khuy bấm PC-60, kích thước 60mmx75m, chất liệu nhựa PVC, nsx Shanghai Huisheng, mới 100% (xk)