|
- Mã HS 39269099:
3V2R200030(V27A002002-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R202020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204020(V22A001119-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204040/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204050/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204060(V22A001144-0108)/ Nút điều khiển bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204080/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204110(V22A001118-0208)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204120(V22A001121-0208)/ Chặn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204140(V22A001105-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204170(V22A001108-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204180(V22A001109-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204200(V22A001123-0208)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204210(V22A001111-0108)/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204220/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204230/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R204250/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R205020(V26A003001-0108)/ Nút điều khiển bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R205030(V26A003002-0108)/ Nút điều khiển bằng nhựa,
linh kiện máy in máy fax (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R205040(V26A003003-0108)/ Nút điều khiển bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R205050(V26A003004-0108)/ Nút điều khiển bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R208010(V22A001100-0208)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R208020(V22A001101-0208)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R208030(V22A001135-0208)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R208040(V22A001127-0208)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R208050(V22A001129-0208)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R208060(V22A001131-0208)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R208070(V22A001133-0208)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R214010(V22A001112-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R231010(V22A001113-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234022_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234022_01,
13.5x133.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234070_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234070_01, 70x62
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234080_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234080_01, 64x104
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234090_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234090_02, 20x113
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234100_03/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234100_03, 20x113
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234110_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234110_01, 22x86
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234120_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234120_01, 22x86
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234140_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234140_01, 36x120
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234150_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234150_01, 40x77
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234180_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234180_01, 40x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234190_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234190_01, 40x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234200_03/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2R234200_03, 22x58
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234210_03/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2R234210_03, 22x58
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234231_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234231_01, 76x30
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234240_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234240_02, 30x76
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234280_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234280_01, 30x76
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234300_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234300_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234310_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234310_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234320_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234320_01, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234330_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234330_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234340_02/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2R234340_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234360_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234360_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234370_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234370_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234380_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234380_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234400_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234400_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234410_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234410_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234420_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234420_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234430_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234430_02, 24x110
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234500_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234500_01,
84.8x62.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234510_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234510_01,
21.6x21.6 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234520_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234520_02,
130x100 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234540_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R234540_02, 26x10
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234560_02/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2R234560_02,
108.8x62.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R234570_02/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2R234570_02,
58.8x62.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R2J1090/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R304010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1050(V22A001153-0108)/ Trục bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1060(V22A001154-0108)/ Trục bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1100(V22A001155-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1110(V22A001156-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1120(V22A001157-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1130(V22A001158-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1180_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R4J1180_02, 20x14
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R4J1220_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2R4J1220_02, 20x14
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2RV00020(V27A005003-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2RV00150/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2RV00150-HK02/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2RV00160-2020/ Thân bằng nhựa của cụm chuyển giấy
dùng trong máy in, P2100 FRAME CONVEYING WITH PACKING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2S000010(V27A005001-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2S400010(V27A005002-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2T600010-HK04/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2TA00030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2TY00050/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2TY00060/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2TY00080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2W000040(V27A006002-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2W000050(V27A006001-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2Y400030(V27A007001-0108)/ Nắp nhựa dùng trong máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V3LC34010_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V3LC34010_02,
34.8x99.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W10033A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (20MM FR-530 PET) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W10034B/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (16MM LUPOX
GP-2306F) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W110050B00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W110099A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W110121A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL sản xuất
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W110121A00FC/ INSERT- Miếng Chèn (phụ tùng sản xuất xe
hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W110125A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W120065A00/ Khớp nối JOINT ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W120080A00/ Mast Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W120146A00/ Holder- Giá đỡ bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W120146A00FC/ HOLDER- Giá đỡ (phụ tùng sản xuất xe
hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W120325A00/ COLLAR (CABLE)- Vòng đệm bằng nhựa (NVL
sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W120325A00FC/ Collar- Vòng đệm (phụ tùng sản xuất xe
hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W129050A00/ Nắp chụp CAP ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W129261A01/ Cụm ống- MAST ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W129262A00/ ROD-ASSY (12A-28096) Rod-Assy- Thanh trượt
bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W160582A00/ Inner- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W160597A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-34470 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W160809A00 Inner- Miếng chèn bằng nhựa. Xuất theo TK
103348504340/A41 (Ngày 04.06.2020) Mục 01: 3000 Pce (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W160809A00/ Inner- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W160891A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W160929A00/ Grommet Inner- Miếng chèn bằng nhựa (NVL
SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W160963A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161028A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161029A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 86147-58010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161046A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP86147-47030 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161114A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82712-47230 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161167A00/ CLAMP 86147-33050- Kẹp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161274A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-33480 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161275A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-47120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161463A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161494A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-60540 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161498A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-82711-12B20/CLAMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161501B00 (PET SHEET Miếng nhựa(0.5x15x75mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161501B00/ PET SHEET- Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A01/ Giá đỡ bằng nhựa- BROWN TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A02/ Giá đỡ bằng nhựa- LIGHT GREEN TAPE HOLDER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A03/ Giá đỡ bằng nhựa- GREEN TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A04/ Giá đỡ bằng nhựa- ORANGE TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A05/ Giá đỡ bằng nhựa- PINK TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A06/ Giá đỡ bằng nhựa- WHITE TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A07/ Giá đỡ bằng nhựa- BLACK TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A08/ Giá đỡ bằng nhựa- BLUE TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A09/ Giá đỡ bằng nhựa- GREY TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A10/ Giá đỡ bằng nhựa- RED TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A11/ Giá đỡ bằng nhựa- YELLOW TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A12/ Giá đỡ bằng nhựa- VIOLET TAPE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W161823A13/ Giá đỡ bằng nhựa- SKY BLUE TAPE HOLDER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W350050A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W650196A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3W650196A00FC/ Clip- Kẹp (phụ tùng sản xuất xe hơi,
chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4 IN 1 (YC)/ Bộ bảo vệ 4 trong 1 (màng PE bọc ghế, bọc
cần số, bọc vô lăng và tấm lót sàn bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4 khay nhựa Tactix đen 15x24x12.8cm; Mã hàng:
320606-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4.20.65008.0101-LT/ Bộ xi phông bằng nhựa PE; (quy
cách: phi 31.75*268mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4.20.65008.LT27-01/ bộ xi phông bằng nhựa PE; (quy
cách: phi 31.75*268mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4.20.65008.LT51-01/ Bộ xi phông bằng nhựa PE; (quy
cách: phi 31.75*268mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4.24.518N.3001/ Vòi xịt bằng nhựa ABS, (quy cách:phi
20*53 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4.39SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 9.7 x 9.9m, 43g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4/ Chống bẫy P (Lever support P) (kích thước: 39x20mm,
chất liệu: nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4/ Khoen móc Khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4/ Nút pít tông nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại
MIT,MIB(độ dài 13.9mm, phi 11.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4/ Tấm,miếng da simili khổ 135 cm (PVC SPONGE LEATHER)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40/ Tem mác nhựa (4cmx7cm/chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40000000/ Chốt hãm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 400-0073-00/ Nút nhấn bằng nhựa silicon dùng trong bàn
phím (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40001/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-70-G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-70-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-70-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-70-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-70-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4002A0203AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40053472/ Cánh quạt tản nhiệt bằng nhựa (linh kiện máy
may gia đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40053486/ Puli bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40053493/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40053505/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055371/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055378/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055396/ Cần đẩy bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055404/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055426/ Đế đỡ chân vịt bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055433/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055526/ Bánh răng bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055527/ Bánh răng B bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055531/ Cần gạt bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055548/ Con quay chỉnh bàn lừa bằng nhựa (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055549/ Con quay bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055795/ Đế đỡ U bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40055831/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40056861/ Con quay bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059160/ Miếng trượt bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059161/ Nút SS bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059163/ Nút bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059165/ Nút bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059166/ Nút bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059183/ Nút nhấn nhựa bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059192/ Nút bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40059193/ Nút bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40062144/ Bạc lót trục bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40064574/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40066024/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40066230/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40067671/ Đế đỡ bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40071969/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40071971/ Con lăn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40072509/ Miếng che nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40076146/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40076391/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40079178/ Bạc lót trục bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400885/ Vỏ đầu nối MOLEX 6PIN FEMALE MICROFIT bằng
nhựa(43025-0600), dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350 DH11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4008A0202AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400916/ Vỏ đầu nối MOLEX 10PIN FEMALE bằng nhựa
(43025-1000) dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350 DH13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400939/ Vỏ đầu nối bằng nhựa JST 6 chân VL (VLP 06V
CONNECTOR, HOUSING, RCPT, 6POS, 2ROW), 1EA 1unit 1pcs, TK102768622350 DH16
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400940/ Vỏ đầu nối bằng nhựa JST 4 chân VL(JST 4pin
socket VL 04V), 1EA 1 UNIT, dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350
DH17 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40096612/ Nhãn máy bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40097679/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40098264/ Miếng nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40098267/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40098269/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4009A0202AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4009A0203AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400FPZT41/ Phụ kiện nhựa, 4000000011461000, 0.75*6inch,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400FYZT23/ Chốt định vị bảng mạch PCB,
4000000006621000, 2.0mm,pcb t1.6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400IPZT27/ Cột cố định hỗ trợ bằng nhựa,
4000000002621259, 4*12mm,PA66, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 400NCFT18/ Khớp đệm cách điện bằng nhựa,
4000000015191000, NYLON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40100031-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40102199/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40102200/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40102202/ Nhãn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40107462/ Nút điều chỉnh bằng nhựa (linh kiện máy may
gia đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40108611/ Con quay bằng nhựa (linh kiện máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40108612/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4010A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4010A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4010C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4010C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40121-4559_M/ Bàn xoay 411 lắp/ TURN TABLE 411 Assembly
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40121980/ Miếng lót R bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40122008/ Bảng hướng dẫn xỏ chỉ bằng nhựa (dùng cho máy
may gia đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4012A0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40134063/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40134078/ Miếng che đèn led B bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40134411/ Ống dẫn bằng thép (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40134412/ Ống dẫn bằng thép (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40134415/ Ống dẫn bằng thép (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40134561/ Đầu nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40136007/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40139206/ Núm vặn điều chỉnh bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40139261/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4013A0203BH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40145842/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401475/ Bánh xe nhựa 18mm (Pulleyblock 18mm),
TK103128710863 DH7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4015A0202AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4015A0203AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162302/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162305/ Nút nhấn bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162308/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162311/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162314/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162315/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162316/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162317/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162328/ Miếng che đèn bằng nhựa (linh kiện máy may
gia đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40162335/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401626/ Nắp tròn bằng nhựa bảo vệ đầu cắm (Protective
cover for female cable connector), hàng mới 100%, TK102662240440 DH1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401628/ Nắp tròn bằng nhựa bảo vệ đầu cắm (Protective
cover for male cable connector), hàng mới 100%, TK103107648231 DH2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40163795/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40166752/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40166754/ Hộp phụ kiện bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40166868/ Miếng dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40174066/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40174068/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40174070/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40180145/ Miếng lót cần nâng bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40180173/ Núm vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40180768/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40189642/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40189643/ Nút vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40189845/ Nút nhấn bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4018A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40190811/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40195945/ Nhãn dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40197657/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40197659/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40197661/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40197663/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401LCZT25/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa bên trái,
4010000074171333, R605,MJ000000000000,PC,UL 94-HB,Yellowish white
MP-0000067769 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401MFAT53/ Phụ kiện bằng nhựa, 4010000074161333,
R605,PC,UL 94-HB, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401MFZT22/ Khung giữa bằng nhựa, 4010000074022238,
T395,MJ0000003140A,PC+ABS,UL 94-V0,WHITE,Texture, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401RCZT26/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa bên phải,
4010000074181333, R605,PC,UL 94-HB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa,
4010000038941977, R189A MOLD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000049532841,
T319,MJ201509181016,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40200010-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40209863/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40209872/ nhãn máy bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40212945/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40218590/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 402487/ Hộp nhựa mica (Box POK254016 for PSU515 RAW),
TK100661267340 DH10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4025362/ Lõi nhựa-10 x 32 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4025364/ Lõi nhựa 10 x 117 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4025A0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4025G0408AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 402647/ Phụ kiện cho thiết bị đấu dây dạng phiến bằng
nhựa (cục nhựa chặn thiết bị đấu dây) E/UK (E/UK end stop), TK103142847950
DH19 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 402667/ Nắp che bằng nhựa cho thiết bị đấu nối DT-ST
2,5 (D-ST 2.5 Cover), TK103007544250 DH14 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4026A0402CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4026A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4028011/ Lõi nhựa 10 x 37 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40289603- 1/ Gá kiêm tra chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40289603- 2/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40289603- 3/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4029C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa,
4020000032423166, P157,MJ201601141197,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000029581977,
R189,ABS,UL 94-HB, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4032G0408DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 403559-406380/ Vỏ đầu nối bằng nhựa không có chân cắm
dùng cho đầu nối có 2 chân đồng có giới hạn dòng danh định không quá 16A
(PHR-2 HOUSING, 2way, 2mm),1EA 1PCE, hàng mới 100%, TK103041579910 DH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4035AC902AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 403605/ Vỏ đầu nối bằng nhựa để bảo vệ đầu nối có 5
chân đồng (PHR-5 HOUSING) dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, 1PCE1EA, hàng mới
100%, TK103041579910 DH6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 403631/ Vỏ đầu nối bằng nhựa 6 chân (PHR-6 HOUSING),
dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, 1EA1PCE, hàng mới 100%, TK103041579910 DH3
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000000511000,
16.2mm*8.2mm*2.0mm,Silicon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4040/ Nắp nhựa của máy in 302S004040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4041916/ Giắc cắm bằng plastic 40 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4041917/ Giắc cắm bằng plastic 45 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4042A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng
lỗi(103307536030/E11 ngày 12/05/2020.Mục hàng số 1) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4042A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4042C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4043343/ Giắc cắm bằng Plastic 35 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4043A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4043A0402CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng
lỗi(103232734140/E11 ngày 31/03/2020.Mục hàng số 6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4043C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4044837/ Lõi nhựa 10 x 62 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4046901/ Lõi nhựa- 10 x 52 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4046904/ Lõi nhựa- 10 x 32 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4046905/ Lõi nhựa 10x42 (Polyest.) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4046906/ Lõi nhựa- 10 x 62 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4047902/ Nắp nhựa trên phi 30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4047915/ Nắp nhựa phi 45 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4049305/ Lõi nhựa 7 x 32 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 404KYZT25/ Nút ấn, 4040000001841335, ABS,Black, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4040000000571336,
ABS,UL 94-HB,Black, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 404SKZT31/ Nút ấn, 4040000003581977, PC,UL 94-V0,White,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 405-0057-00/ Miếng đệm (dính 2 mặt) bằng nhựa acrylic
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 405177-401470/ Bánh xe nhựa 10mm (Plastic Pulleyblock
10mm) hàng mới 100%, TK102657635620 DH9 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 405185/ Nắp che cho nút nhấn (APEM U6602)1pcs1ea, hàng
mới 100%, TK102928641650 DH1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40542207-1/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40542207-2/ Gá kiêm tra chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40542207-3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4054A0302DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 405568/ Vòng nhựa dùng trong tủ Winch (Plastic ring)
hàng mới 100%, TK102657635620 DH11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40571-961/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối
FFC 0.5 96P, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40571-963/ Thanh trượt bằng nhựa loại FFC 0.5 96P, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 405LGZT12/ Linh kiện dẫn liệu quang, 4050000007402626,
M149,PC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406014/ Đế đỡ thấu kính bằng nhựa LINSENDECKEL PRO
1.671 08-100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406085/ Vỏ đầu nối bằng nhựa 3 chân, có giới hạn dòng
danh định không quá 16A (PHR-3 HOUSING), 1EA 1pcs, hàng mới 100%,
TK103041579910 DH2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4062VH-2-PW/ Miếng nhựa, kích thước 116.00x75.00 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)- 2 GANG FASCIA,PW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4063414/ Lõi nhựa 10 x 82 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4063VH-10/ Miếng nhựa, kích thước 53.000x73.300 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3 GANG MORNTING ADAPTOR
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406594/ Vỏ đầu nối cáp bằng nhựa RJ 45 dòng điện 1.5A
sử dụng trong công nghiệp RS Stock NO.468-6232, 1EA 1PCE (Socket RJ-45 panel
PX0833), TK102768622350 DH28 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4065VH-10/ Miếng nhựa, kích thước 73.3x53.3 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 5 GANG MORNTING ADAPTOR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406806/ Nắp tròn bằng nhưa bảo vệ đầu cắm Soriau
UTS14DCGE (Sealing cap UTS14DCGE), 1PCE1EA, TK103128710863 DH43 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406809/ Nắp tròn bằng nhựa bảo vệ đầu cắm Soriau
UTS614DCG (Lid UTS614DCG), TK103128710863 DH44 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406BAZT45/ Phụ kiện đáy bằng nhựa, 4060000005082841,
T319E,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406BYZT20/ Đáy hỗ trợ bằng nhựa, 4060000003072321,
T217,MJ20131207011,ABS,UL 94-HB, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406BYZT24/ Giá đỡ bằng nhựa, 4060000001312638,
WILL-1,MJ000000000000,PA66,UL 94-V2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 406WMZT36/ Giá treo tường bằng nhựa, 4060000003951335,
T201,SZMJ1411160489,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4073649/ Lõi nhựa 10 x 52 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4075A0407AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 408/ Bô khóa chốt dây HIDDEN ANKLE GUIDE/ B974.1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4080947/ Lõi nhựa 10 x 42 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 408-2002395-01/ Vỏ ốp nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4082A0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40850A/ Nhãn nhựa PVC, ký hiệu Phillips, dùng bọc vỏ
lon16oz (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40850B/ Nhãn nhựa PVC Phillips dán lon 8oz (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4085A0104AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4090A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409300011/ Cần gạt bằng nhựa kích thước
70.83*31.55*9.50mm/BRAKE TRIGGER/WM-12 TWO GENERATION/BLACK/QS-223, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409300719/ Phanh hãm thước bằng
nhựa,50.89*26.00*29.18MM- BRAKE/TTI7530/COMPACT WIDE/BLACK. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409400558/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn bằng
nhựa,177.52*109.79*8.02mm-PP CARD/TTI7527/TTI/PP/STUD TAPE MEASURE.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409400630/ Miếng nhựa đầu thước-
BUMPER/TTI7533/TTI/GLOBE WIDE BLADE/BLACK/WITH WIRE FORM SUS304/#16/RIGID
FLAT FRONT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409400651/ Miếng nhựa đầu thước,25.05*49.53*18.54MM-
BUMPER/TTI7527E/GEN III LIFE CYCLE/INSERT MOLDED POM PLASTIC
WIRE/PROTECTION-E. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409500833/ Miếng nhựa gắn mặt trước thước cuộn kích
thước 260.78*173.47*20.52mm-FORNT HOUSING/TTI3013E/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL
LONG TAPE/79472RED/HOT STAMPING.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409500849/ Miếng nhựa gắn mặt sau thước cuộn kích thước
260.78*173.47*18.15mm-BACK HOUSING/TTI3013E/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL LONG
TAPE/79472RED/48-22-5201V.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409600021/ Cần quay bằng nhựa kích thước
118.15*34.61*30.00mm-CRANK HANDLE/TT3013/TTI/OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409600119/ Tay cầm máy đo chiều dài bằng nhựa kích
thước 117.70*33.70*30.00mm/METAL CRANK HANDLE/TTI3013/TTI/OPEN REEL LONG
TAPE/BLACK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4096A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409701045/ Tay cầm bằng nhựa kích thước
20.61*36.95mm-HANDLE/TTI/OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409701050/ Bản lề bằng nhựa kích thước
25.15*11.00*4.30mm-WIPPER/TTI/OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409701153/ Miếng nhựa gắn tay cầm thước kích thước
31.00*101.85*25.89mm-TOP HANDLE/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40978303- 1/ Đồ gá 1 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40978303- 2/ Đồ gá 2 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40978303- 3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40978303- 4/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4097A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800007/ Quai nắm bằng nhựa kích thước
113.84*96.64*14.50mm/GRIPE/WM-12/BLACK/QS-205, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800109/ Miếng chắn nhựa bảo vệ trục bánh xe của
thước đo chiều dài kích thước 35.70*30.00*10.00mm/CLEANING PLATE/TWO
GENERATION/BLACK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800134/ Cò gạt mở/khóa máy đo chiều dài bằng nhựa
28.43*20.56*15.79mm/NULLING BUTTON/WM-62/BLACK(WM-08.WM-12 SHARE), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800164/ Vỏ bảo vệ dây đai bằng nhựa kích thước
234.00*37.80*35.20mm của máy đo chiều dài/BELT COVERWM-12/BLACK/SHORT
CORE/QS-211, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800241/ Tay cầm bằng nhựa của thước đo chiều dài
kích thước 41.53*39.53*140.00mm/BIG HANDLE/WM-04/BLACK/HOLE
22.1MM/QS-237B(WM-08), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800264/ Miếng nhựa lót trục chân chống máy đo dộ dài
kích thước 11.90*11.90*14.50mm/SUPPORT FRAME FOOT PAD/MEASURING WHEEL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800291/ Khớp ráp nối bằng nhựa kích thước
49.70*45.47*107.64mm/ADPTER/WM-12/TTI/BLACK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800299/ Khớp chặn trên bằng nhựa kích thước
70.70*52.73*54.80mm/PIPE STOPPER UP/TWO GENERATION/186C MILWAUKEE RED, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800442/ Thanh truyền trục quay bằng nhựa kích thước
127.63*16.00*4.00mm/HANGING NEEDLE/WM-12 TWO GENERATION/79472 RED/QS-214/NEW
MOLD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800455/ Thanh lót trục chân chống máy đo dộ dài bằng
nhựa kích thước 17.00*14.00*212.00mm/RESET ROD DOWN/WM-12 HUI LIANG
CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800458/ Vỏ dưới bảo vệ bộ số hiển thị chiều dài của
máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 82.00*147.00*55.73mm-COUNTER DOWN
HOUSING WM-12E TWO GENERATION/79472 RED/PAINT PRINTING/NEW.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800460/ Khớp chặn dưới bằng nhựa kích thước
71.00*65.00*50.40mm/PIPE STOPPER DOWN/TWO GENERATION/186C MILWAUKEE SPECIAL
RED/THE NEW, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800463/ Khớp nối cho thước đo chiều dài bằng nhựa
kích thước 252.77*143.50*72.00mm/TRIANGLE FOUNDATION/WM-12/79472 RED/NEW
PATTERN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800464/ Lõi trụ dưới đỡ thân máy đo chiều dài điện
tử bằng nhựa kích thước 44.15*40.60*20.00mm/RESET TRIGGER/WM-12E TWO
GENERATION/BLACK/QS-220/NEW PATTERN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800465/ Lõi trụ trên đỡ thân máy đo chiều dài điện
tử bằng nhựa kích thước 29.17*15.00*362.50mm/RESET ROD UP/WM-12 HUI LIANG
CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15/MILWAUKEE SPECIAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800466/ Thanh nhựa nối trên bộ phận hãm chuyển động
máy đo chiều dài điện tử kích thước 17.00*14.00*349.50mm/BRAKE CONNECTING ROD
UP/WM-12 HUI LIANG CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800467/ Thanh nhựa nối dưới bộ phận hãm chuyển động
máy đo chiều dài điện tử kích thước 17.00*14.00*249.50mm/BRAKE CONNECTING ROD
DOWN/WM-12 HUI LIANG CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800484/ Khóa nhựa dùng để chuyển chế độ đo của máy
đo chiều dài điện tử 27.25*28.30*10.60mm/RESET ZERO DRIVING
MEDIUM/WM-12/BLACK/D2.2HOLE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800486/ Thanh kẹp bằng nhựa kích thước
75.72*8.99*19.20mm/FASTENER/WM-12/TWO GENERATION/BLACK/PC+ABS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409800508/ Cữ điều chỉnh chế độ đo của máy đo chiều dài
điện tử bằng nhựa kích thước 23.00*54.00*19.30mm-BIG FIVE CLAW/ODOMETER.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409900075/ Miếng ốp nhựa bảo vệ bên trái trục của thước
dây đo chiều dài kích thước 49.35*46.64*36.41mm-LEFT GUARD/TTI/FIBERGLASS
OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409900076/ Miếng ốp nhựa bảo vệ bên phải trục của thước
dây đo chiều dài kích thước 49.60*46.47*36.43mm-RIGHT GUARD/TTI/FIBERGLASS
OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000001121000, T0.4mm,PC, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40B/ Nhãn ép nhiệt (Nền bằng plastic). Hàng mới 100%
(Hàng thuộc TK nhập: 103301537730&103321256510) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 40T/ Mác dính cỡ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0076/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0204/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0205/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0465/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0488/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-1 PIN/ Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện
tử mềm VK4C-112FSP-G, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41/ Dây cài nhãn bằng dây cước bằng palstic dài
13cm/chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41/ DÂY TREO NHÃN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41/ Vỏ nhựa 1-179958-3, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 45.92x9.8x29mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4102616700/ Miếng nhựa để điều chỉnh lưu lượng keo
trong máy bôi keo tự động (SV402-3), tái xuất mục hàng số 14 của TK
101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41040/ Nắp nhựa bên trên của máy cắt đa chức năng (ứng
với mục hàng số 43 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41041/ Nắp nhựa bên phải (621880800-B) của máy cắt đa
chức năng (ứng với mục hàng số 45 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41042/ Nắp nhựa bên trên (621880810-B) của máy cắt đa
chức năng (ứng với mục hàng số 44 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41050/ Nắp nhựa điều khiển (621880820-BM) của máy cắt
đa chức năng (ứng với mục hàng số 18 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41050000- 1/ Đồ gá 1 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41050000- 2/ Đồ gá 2 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41050000- 3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-09660-004/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-110112R00 (Insulator- Vật cách điện bằng nhựa
PVC(11mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-110112R00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa
PVC(11mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-10538-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4110A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4110C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4111/ Vỏ nhựa DF63W-4S-3.96C, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-111888A00/ Plug insulator- Đầu bọc phích cắm bằng
nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-111888A00FC1/ Plug Insulator- Đầu Bọc Phích Cắm (phụ
tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-111913A00/ Rod Insulator- Vật cách điện bằng nhựa
(NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 411195-10110/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 411195-10130/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 411195-10440/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 411195-10470/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4111A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-112426A00/ End stopper- Vật chặn cuối bằng nhựa
(5.4mm x 14.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-112654A00/ End stopper- Vật chặn cuối bằng nhựa (5mm
x x2.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-12781-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-112891A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41138901- 1/ Gá kiểm tra chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41138901- 2/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-15969-000/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4115A0401CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4115A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-16050-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-16522-000/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-16523-000/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong dùng cho
thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-16562-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-16778-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa dùng trong thiết
bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4116A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-117044F01/ Top assy- Đầu ăng ten (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-117349E00/ Top assy- Đầu ăng ten (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-117509A00/ Top assy- Đầu ăng ten bằng nhựa (NVL sản
xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4118/ Vỏ nhựa DF62B-3EP-2.2C, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4119A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 412-00010-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-120091A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-120169A00/ Body- Thân vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-120619A00/ Supportor Base- Đế bằng nhựa L27mm, đường
kính25mm(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-120796A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 412148/ Miếng nhựa úp phía dưới kích thước 115.00x71.00
mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 681/4 ONE GANG
SUB-PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-121693A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 412282/ Nắp nhựa trắng che vị trí, kích thước
74.03x118.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-
681/11 WHITE COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-123198A00/ Spacer- Đệm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-123250A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-24306-00-A5/ Vòng dự phòng bằng nhựa 41-24306-00-A5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-24314-000/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-24656-001/ Tấm chắn bụi cho linh kiện trong thiết bị
sử dụng ga, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-24657-001/ Tấm chắn bụi cho linh kiện trong thiết bị
sử dụng ga, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4124A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4130A0406AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4139A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4143/ Bong bóng nhựa Balloon N5A-2.75-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4144/ Bong bóng nhựa Balloon N5A-2.75-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4147C0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 414859/ Miếng nhựa màu trắng trong, kích thước
115.00x71.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 682/4
CLEAR SUB-PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 415048/ Nắp nhựa, kích thước 74.03x118.03 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 682/11 WHITE COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4152271/ Vỏ nhựa (GY) UL 40 x 68 Bolt M8 x 10 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4152275/ Vỏ nhựa 40 x 68 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4152277/ Vỏ nhựa 45 x 93 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4154304/ Vỏ nhựa UL 25 x 48 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4154307/ Vỏ nhựa 30 x 78 M8x10 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4155A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4156484/ Vỏ nhựa UL 35 x 58 Bolt M8 x 10 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4156A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 416-00040-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160008A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160065A00/ Contactor- Chấu nối tiếp xúc bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160156B00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160381A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160382A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160947A00Protector-Vật bảo vệ dùng để sx Ang ten (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160981A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160981C00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160981D00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160981E00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160981G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160981M00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-160981R00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161496A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161496H00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161496N00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161496R00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161496U00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161496W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161499A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161617A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-161850A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-162090F00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 416493-10060/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 416493-10130/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 416494-10050/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4169-10010/ Bình bằng nhựa màu cam, dùng cho máy đầm.
Plastic Tank (Orange) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4170/ Bong bóng nhựa Balloon N1A-7.00-40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4175210/ Vỏ nhựa (K-GEHAEUSE (GY/120) 25 X 50 O.
BOLZEN) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4175212/ K-GE 35X50 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4175212/ Vỏ nhựa (K-GEHAEUSE (GY/120) 35 X 50 O.
BOLZEN) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00022-676/ Vỏ ốp bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00071-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00081-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00091-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00101-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00140-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00150-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00160-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00170-676/ Vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00180-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00190-676/ Thanh nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00200-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00210-676/ Vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00220-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00230-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00240-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00250-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00261-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00341-676/ Vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00390-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 418-00450-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4183A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4186060/ Vỏ nhựa phi 30mm có quai gài (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41983201-1/ Gá kiêm tra chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41983201-2/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 41983201-3/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4199/ Bong bóng nhựa Balloon N1A-6.00-150mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-E993-0033/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-E993-0139/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-E993-0218/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-E993-0298/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-E993-0313/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-E993-0343/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0032/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0055/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0057/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0060/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0061/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-ER93-0045/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-POT2-0016/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 41-PQ93-0016/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 42/ Dây nhựa P.P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 42/ Miếng nhựa (Piece of plastics) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 42005301- 1/ Đồ gá 1 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42005301- 2/ Đồ gá 2 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42005301- 3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42005301- 4/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 420100402/ khóa dán W6/8"/FEMALE (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 42026100- 1/ Đồ gá 1 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42026100- 2/ Đồ gá 2 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42026100- 3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42026100- 4/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42028300- 1/ Đồ gá 1 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42028300- 2/ Đồ gá 2 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42028300- 3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42028300- 4/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4208C0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000381411(V22A001001-0117)/ Tay bẩy bằng nhựa-
linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000381511(V22A001020-0117)/ Miếng nhựa liên kết
các bộ phận trong máy in các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000383611V22A001007-0117/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000386211V22A001009-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000386311V22A001010-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000386411V22A001012-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000386511V22A001016-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000386611V22A001013-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay phụ cấp giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000386711V22A001011-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000421611(V22A001017-0117)/ Tay bẩy bằng nhựa-
linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000423111V22A001002-0117/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000423211V22A001003-0117/ Giá nhựa dẫn dây điện-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000423311V22A001008-0117/ Bộ phận dẫn hướng cho
linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000423811(V22A001005-0117)/ Bộ phận truyền giấy
bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000423911(V22A001004-0117)/ Bộ phận truyền giấy
bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000424011(V22A001006-0117)/ Bộ phận truyền giấy
bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000424111V22A001014-0117/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000425511V22A001019-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay phụ cấp giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000425611V22A001018-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000425711V22A001015-0117/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000425811V22A001022-0117/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in,bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42116000426011(V22A001021-0117)/ Giá đỡ bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42140600- 1/ Đồ gá 1 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42140600- 2/ Đồ gá 2 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42140600- 4/ Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42140600-3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42160043/ Bao đựng tài liệu khổ A3 bằng nhựa có gắn nam
châm, dùng để đựng tài liệu sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 422-2002483-00/ Đế bằng nhựa kích thước 8x38 mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4223G0405AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-23 PIN/ Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện
tử mềm, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 423185-10060/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 423185-10290/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 423186-10060/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 423186-10290/ Khớp nối bằng nhựa trong tay nắm của cánh
cửa xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 424/ Vỏ nhựa J21DF-10V-KY gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 10x13.3x13.9mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 42474200- 1/ Đồ gá 1 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42474200- 2/ Đồ gá 2 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42474200- 3/ Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 42474200- 4/ Giá chặn jig chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4264/ Vỏ nhựa 2-1827876-0, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 42W1001/ Dây đai nhựa (xanh) (Strap) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 43/ Dây cước treo mác (dài 7.62 cm, chất liệu plastic),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 43/ Vật phẩm trang trí giày (GTS-18) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 43/ Vỏ nhựa 1-917807-3, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 57x26.7x47mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 430-0017-00/ Khớp nối bằng nhựa (chống thấm nước) dùng
để luồn dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 430-0018-00-1/ Nút nhựa để luồn dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-300230N00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (15mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 43019/ Cuộn nhựa PET, loại PET-BP-216, kích thước: T38u
x W35cm x L2000M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 43020/ Cuộn nhựa PET, loạiPET RML101, kich thước
T38u*W35cm*L2000M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 43030003001/ Sợi cước bằng nhựa PP (Polypropylen) dùng
trong sản xuất các sản phẩm bằng nhựa cho máy hút bụi, length: 1.2m, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 430399/ Vỏ đâu nối Molex nhựa 8 chân (HOUSING 8 WAY
51021-0800) 1EA1PCE, dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350 DH7
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-30-554-78/ Quai nắm bằng nhựa-PLASTIC HANDLE
UPF-26X117-SG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 430YF/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 431209/ Nắp che nhựa cho khung đỡ đầu RJ45 (Protective
covers VS-08-SD-F), TK103142847950 DH25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 431228/ Khung đỡ bằng nhựa cho đầu mạng RJ45 (Panel
mounting frames- VS-A-F-IP67), TK103142847950 DH26 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 432PE/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 432PF/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 432UU/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 433029194/ BOOT, VAC.120 ID OLIVE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4348305302/ Khóa sau bằng nhựa 4348305302 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4350/ Miếng khử sóng điện từ MG-12-0.5-015030T S1, gắn
vào bộ điều khiển điện (kiểm soát tiếng ồn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 43532092A/ Nhãn chỉ dẫn bằng nhựa Teflon:
NFPR-ND-71-6.35/SEAL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 436007208/ Dây định hình 13000 (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 436-6104017-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 436-6501081-00/ Ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 436-6501082-00/ Ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 436-6501084-02/ Ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4370FI3674A/ 4370FI3674A Chốt thép kim loại dài 100mm
đường kính 5mm,hàng mới 100%. Đơn giá: 1,146.031821 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4388/ Bong bóng nhựa Balloon G2A-7.00-20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 439/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 43-G09 XA/ Bánh răng bằng nhựa 43-G09XA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 43-J18XA/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 43P7140/ Hộp nhựa (Rotary Switch- Hub) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44/ Gá bánh xe (bằng plastic),(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44/ Tay đẩy túi vali (Bằng nhựa) 32 cm- 97 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44/ Vỏ nhựa 1-917809-3 gắn vào bộ điều khiển, khích
thước 57x26.7x47mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44001-YEC0110-0000/ Nắm trang trí của bánh xe bằng nhựa
dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-0500336-00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-200103--01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-2001034-10/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-2001066-00/ khóa ren bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-200135--00V/ Khóa ren bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-200184--21/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-200446--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-200713--00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-200713--00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6101012-01/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, mới
100%, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6101534-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-610179--02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-610179--02V/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-610184--00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102051-02/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102164-03/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102187-00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102188-01/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102200-02/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, mới
100%, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102201-00/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102201-00v/ khóa ren bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102586-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102587-02V/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản
phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102587-30/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102588-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102588-00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102588-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102608-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102608-20/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102608-30/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp của thiết bị
huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102611-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102611-20/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102947-01/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp của thiết bị
huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102947-10/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6102967-10/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103047-11/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103053-10/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103264-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103408-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103409-20/ Khay bằng nhựa đựng pin để lắp ráp,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103410-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103435-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103478-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên) để lăp ráp sản
phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103478-00V/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103479-01/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản
phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103479-01V/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103480-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản
phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-610359--08/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-610359--08V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên) để lăp ráp sản
phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103637-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103637-02V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103639-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103752-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103754-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103808-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103848-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103889-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103890-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103891-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103894-02/ Khung nhựa của sản phẩm thiết bị huấn
luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103904-00/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103904-10/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103916-01/ Vỏ dưới bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103936-01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6103966-01/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6104075-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6104079-11/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6104079-40/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-6104130-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-610812--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700078--22/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700078--22V/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700079--02/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700079--02V/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001231-00/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001417-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001418-00/ vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001451-01/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001452-01/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001454-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001455-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001480-01/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7001483-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7002091-00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7002104-01/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7002163-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7002163-30/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700234--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700236--02/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700252--01/ Nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700252--01V/ Nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003005-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003120-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003120-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003121-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003121-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003121-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003122-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003134-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003245-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003245-00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700336--27/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700337--00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700337--00V/ Nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700337--20/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700338--00/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700343--74/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700343--74V/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700344--21/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003499-01/ Đế bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003502-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003600-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003601-01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003602-00/ Khóa chốt bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003605-00/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003817-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003818-02/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003819-02/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003820-00/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003821-00/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003822-00/ Chốt bằng nhựa dùng để lắp ráp sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003823-10/ Nút ấn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003826-10/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003827-00/ Vòng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003918-00/ Vòng đệm bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003920-00/ Vòng đệm bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003928-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003955-01/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003962-01/ Nắp bảo vệ màn hình hiển thị bằng nhựa,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003964-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003975-00/ vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003981-01/ Nút bấm băng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003982-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003985-00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003986-00/ nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003989-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003999-00/ khung bằng nhựa của thiết bị huấn luyện
động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7003999-01/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7004000-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7004011-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7004063-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7004222-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7004223-00/ Vòng đai bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7004236-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700501--11/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động
vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700628--01/ Thanh chốt bằng nhựa kích thước
135*136mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700632--03/ Thanh chốt bằng nhựa kích thước
135*136mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700653--01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700657--01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700660--01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700704--01/ Thanh chốt bằng nhựa kích thước
135*136mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700761--03/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700786--11/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7007924-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7007943-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-7007947-01/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700843--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) của thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700843--02/ Tấm nhựa lắp trên bằng nhựa của thiết
bị huấn luyện đông vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700843--10/ Vỏ nhựa lắp trên của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700844--02/ Ốc vặn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700844--10/ Vỏ nhựa lắp trên của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-700968--00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để
lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 440-715789--00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 441.00903.005/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 441.00906.005/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 441.00938.005BK/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 441.00939.005BK/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 441.00940.005BK/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4411/ Bong bóng nhựa Balloon G2A-8.00-40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-121003-00G/ Dây thít bằng nhựa 2.5MM 100MM
SELF-LOCKING CABLE TIE 2.5MM 100MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-121004-00G/ Dây thít bằng nhựa 2.5MM 200MM
SELF-LOCKING CABLE TIE 2.5MM 200MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-121005-00G/ Dây thít bằng nhựa 10.9*3*27mm
SELF-LOCKING CABLE TIE 10.9*3*27 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 441216906852/ Dây đai nhựa PP màu đỏ 15mm. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 441216907111/ Đồ gá pom 90x100 bằng nhựa. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 441216907113 Đồ gá, bằng nhựa pom, hỗ trợ trong công
đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 17*81*100mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4413/ Đế nhựa C-406, (nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-141005-00G/ Kẹp dây điện bằng nhựa CABLE CLAMPS
PINGOOD/FW-2DM-NQW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-152000-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING PINGOOD/6R-4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-152001-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING PINGOOD/7R-2
SIZE11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-152013-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING KANGYANG/7N-2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-152022-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING HEYCO/SR
6P3-4(1207) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-153003-00G/ Bảo vệ đầu nối, bằng nhựa SNAP BUSHING
PINGOOD/US-1312 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-153014-00G/ Bảo vệ đầu nối, bằng nhựa SNAP BUSHING
WSS/EKH-020 10M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4418/ Vỏ nhựa IX61G-A-10P, (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4419/ Vỏ nhựa 1-1827875-4, (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-190006-00G/ Vỏ bình ắc qui, bằng nhựa 151*85*65 MM
BATTERY BOX/12V7AH 151*85*65 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-190007-00G/ Chốt nhựa STRIKER PINGOOD/DL-20A
20.4*11*10.8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-190008-00G/ Chốt nhựa LATCH PINGOOD/DL-20
20*18.5*14.9 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44-190018-00G/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER SUPPORT
24.9*8.9 KY/EM-17(B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 441Q3/ Móc nhựa sx túi xách, hàng chuyển mục đích sử
dụng theo mục 2 TK: 103124493950/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442.00602.005/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 442.00609.005/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 442.00612.005BK/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4420/ Vỏ nhựa 1-1827875-3, (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4421/ Vỏ nhựa S03B-XASK-1, (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4422/ Vỏ nhựa B14B-EH, (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-201128--00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-204027--00/ Vòng trụ tròn kích thước 4.5MM ID X
1.0MM, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-204032--00/ Vòng trụ tròn kích thước 1.0MM CS X
3.0MM, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4423/ Bong bóng nhựa Balloon G2A-4.00-100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4423/ Vỏ nhựa B8B-EH, (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4424/ Vỏ nhựa B10B-EH, (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4425375872/ Chốt chặn bằng nhựa A7VA632402 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-6103748-00/ Nút ấn bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-7003871-00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-7003919-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-7004394-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị
huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-700624--00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-700625--00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-7007948-00/ tấm nhựa lắp trên của thiết bị huấn
luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442DH/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442FC/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442HG/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 442-P000012-00/ vòng trụ tròn bằng nhựa bán kình 21 mm,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 443.00544.005Z0WA/ Phụ kiện nhựa kích thước
80*30*29.99mm-26,550pcs-443.00544.005Z0WA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 443.00578.015Z0WA/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước
216.11*184.6*49.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 443.00640.005/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 44432/ Vít nhựa SCR PNH SLTD 4-40 X.25 NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4444352201/ Vòng đệm bằng nhựa A0P0664000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 444TV/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 444TW/ Khóa nhựa sx túi xách (khóa bấm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 445W5373P001|DM/ Gioăng làm kín bằng nhựa dùng cho tủ
chứa ắc quy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 447000321/ Vòng đệm 447000321 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4479371871/ Bộ phận chặn bằng nhựa 55VA15541 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 447W0537P001|DM/ Cút nối bảo vệ dây điện bằng nhựa, ĐK
30 mm dài 41 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 448W6292P001|DM/ Đai ốc bằng nhựa, ren 1/2" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44ANJ/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44AQS/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44CJX/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44CJY/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44CQR/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44DDR/ Khóa nhựa sx túi xách (khóa bấm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44DDV/ Đai nhựa định hình sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44DMG/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44H10/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44HC0/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44JG8/ Khóa nhựa sx túi xách (khóa bấm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44K7X/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 44KQQ/ Móc nhựa sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Đũa căng giầy bằng nhựa 20+3cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa- Plastic label- WASAOURO YL (hàng mới,
dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-25*15MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-26*7MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-HOVR HEAT SEAL LABEL (KIT5/EMERGING
MARKETS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-I3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-J8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-LABEL BROOKS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-Light up hangtag (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-SAMPLE NOT FOR RESALE" Transfer
Logo: 23x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-Tem dán Autalia (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA Argentina heat seal label (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA CHILE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA Colombia Sockliner label (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA logo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA MEXICO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-WHT BASE/BLK Print Transfer print label
(26*7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45/ Vỏ nhựa 2-179958-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 9.8x29x45.92mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 450 B/ Dây lạt buộc 450 B, bằng nhựa, dài 450mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 450 W/ Dây lạt buộc 450 W, bằng nhựa, dài 450mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 450006460930/ Kẹp cáp bằng nhựa K50/75-2G,được dập, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 450006460940/ Kẹp cáp bằng nhựa K50/75-3G,được dập, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503048278/ Tấm phíp nhựa kích thước bo mạch FR4,
200x300x1.6mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503065802/ Đầu cánh quạt từ bằng nhựa #111-112 (là bộ
phận của bơm hóa chất) HDG-150PF-3J-T-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503068985/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part RS1406-CE1-116
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503068986/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part RS1406-CE1-152
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503068987/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part RS1406-CE1-142
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503068992/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig Part
202539-421314-80(P) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503068994/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part
202539-421315-80(P) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503077537/ Đầu cánh quạt từ bằng nhựa #111-112 (là bộ
phận của bơm hóa chất) HDG-150PF-3J-T-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503078688/ Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng
nhựa, dùng cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503080871/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part
202539-421315-100P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503080872/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part
202539-421314-100P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503080873/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part
202539-421314-30P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503083387/ Đầu bít trong ống nhôm bằng nhựa GFA-400,
phi 28 x dài 13mm/ Inner cap GFA-400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503083388/ Thanh kẹp GFA-803G bằng nhựa t3 L2000mm/
Panel hold GFA-803G (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503083389/ Đầu bít trong ống nhôm bằng nhựa GFA-405,
28x13mm/ Inner cap GFA-405 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503083391/ Tay kéo cửa dạng A, SFA-301, bằng nhựa,
kích thước 12x110mm/ Pull A SFA-301 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503083819/ Vít bằng nhựa (phi 8.5mm, dài 15mm, nhãn
hiệu: MISUMI) PPSBL5-15/ Bolt PPSBL5-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503083859/ Thanh nhựa GFA-800Y chống xước cho nhôm,
19x2.4x2000mm, màu vàng/ Frame guard GFA-800Y (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087531/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-05. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087640/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-11. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087739/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-15. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087740/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-10. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087780/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-05. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087859/ Cục bọc dây điện chống từ/ TDK Noite
ZCAT2436-1330A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087894/ Ống ghi số-nhựa/ MAX Tube LM-TU332N2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503087895/ Ống ghi số-nhựa/ MAX Tube LM-TU336N2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088123/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn
hiệu: MISUMI) HSCB6-S/ Accessories HSCB6-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088124/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn
hiệu: MISUMI) HSCB8-S/ Accessories HSCB8-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088128/ Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 14.8mm, 20
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-PEKST4-12/ Low head resin cap screws
PACK-PEKST4-12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088131/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS6-S-SET5/ Slot covers HSCAS6-S-SET5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088160/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 1mm, nhãn
hiệu: MISUMI) URWH10-4-1/ Soft urethane URWH10-4-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088173/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088229/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn
hiệu: MISUMI) HSCB6-S/ Accessories HSCB6-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088230/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn
hiệu: MISUMI) HSCB8-S/ Accessories HSCB8-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088234/ Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 14.8mm, 20
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-PEKST4-12/ Low head resin cap screws
PACK-PEKST4-12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088238/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS6-S-SET5/ Slot covers HSCAS6-S-SET5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088279/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088301/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088306/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5
chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088314/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 1mm, nhãn
hiệu: MISUMI) URWH10-4-1/ Soft urethane URWH10-4-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088396/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 5mm, dày 1mm, nhãn
hiệu: MISUMI) URWH12-5-1/ Soft urethane URWH12-5-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088427/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài
mắt 20mm, dài 500mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS101-19-25-S/ Cable carrier
MHPKS101-19-25-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088438/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài
mắt 32mm, dài 800mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS206-38-25-A/ Cable carier
MHPKS206-38-25-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088480/ Ống đệm bằng nhựa (phi 13mm, dài 14mm, nhãn
hiệu: MISUMI) AXFM-D25-L14-V13-N/ Soft urethane AXFM-D25-L14-V13-N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088528/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài
mắt 25mm, dài 375mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS203-30-15-A/ Cable carrier
MHPKS203-30-15-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088627/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài
mắt 25mm, dài 425mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS203-30-17-A/ Cable carrier
MHPKS203-30-17-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088643/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài
mắt 30.5mm, dài 457.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) SE14F-3-038-15/ Cable carrier
SE14F-3-038-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088693/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài
mắt 20mm, dài 540mm, nhãn hiệu: MISUMI) SE08F-40-028-27/ Cable carrier
SE08F-40-028-27 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088793/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (8x12.8mm, 100
chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB1/ Cable accessary cable tie MB1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088794/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (21x12.5mm, 100
chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB2/ Cable accessary cable tie MB2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088796/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (13x13x4.1mm,
100 chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB2A/ Cable tie MB2A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088797/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (19x19x3.8mm,
100 chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB3A/ Cable tie MB3A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503088804/ Gá chặn bằng nhựa (40x38x19mm, nhãn hiệu:
MISUMI) ATBJ10A-S-BL/ Anti Back Unit ATBJ10A-S-BL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4503098531/ Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng
nhựa, dùng cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45075/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER 4-40 X.125 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45200200: Vỏ nhựa kéo đẩy loại K (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45300004: Núm nhựa điều chỉnh dùng cho bình SEV (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45300020: Núm nhựa điều chinh mới loại K (dùng cho bình
nước nóng) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 454-0038-002/ Nhãn dán cooler, 60mm x 85mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 454-0041-001/ Nhãn dán cooler, 4 x 1.375 inch (1Roll
4180 pce) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-541668A00/ Contactor- Chấu nối tiếp xúc bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337192423/ Thùng ngăn kéo đựng đồ 1 tầng bằng nhựa,
hình chữ nhật. Kích thước: 37CM(D) x 26CM(R) x 12CM(C) (PP Storage Case
Drawer Shallow) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337192430/ Thùng ngăn kéo đựng đồ 3 tầng bằng nhựa,
hình chữ nhật. Kích thước: 37CM(D) x 26CM(R) x 32,5CM(C) (PP Storage Case
Drawer Shallow 3 Row) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337192447/ Thùng ngăn kéo đựng đồ 1 tầng bằng nhựa,
hình chữ nhật. Kích thước: 37CM(D) x 26CM(R) x 17,5CM(C) (PP Storage Case
Drawer Deep) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337495548/ Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình
chữ nhật. Kích thước: 22CM(D) x 15CM(R) x 16.9CM(C) (POLYPROPYLENE MAKE BOX)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337495555/ Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình
chữ nhật. Kích thước: 22CM(D) x 15CM(R) x 8,6CM(C) (POLYPROPYLENE MAKE BOX
1/2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337495562/ Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình
chữ nhật. Kích thước: 22CM(D) x 15CM(R) x 4,5CM(C) (POLYPROPYLENE MAKE BOX
1/4) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337495586/ Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình
chữ nhật. Kích thước: 11CM(D) x 15CM(R) x 8,6CM(C) (POLYPROPYLENE MAKE BOX
1/2 WIDTH HALF) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337497665/ Hộp đựng bông gòn bằng nhựa, hình chữ
nhật. Kích thước: 7,2CM(D) x 10,7CM(R) x 7,7CM(C) (POLYPROPYLENE COTTON PAD/
BUDS CASE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337497672/ Hộp đựng cọ vẽ bằng nhựa, hình chữ nhật.
Kích thước: 7,1CM(D) x 7,1CM(R) x 10,3CM(C) (POLYPROPYLENE BRUSH/ PENCIL
STAND) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549337497764/ Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình
chữ nhật. Kích thước: 15CM(D) x 11CM(R) x 4,5CM(C) (POLYPROPYLENE MAKE BOX
1/4 WIDTH HALF) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549738996477/ Hộp đựng vật dụng loại lớn bằng nhựa,
hình chữ nhật. Kích thước: 9.15CM(D) x 4.48CM(R) x 10CM(C) (POLYPROPYLENE
FILE BOX POCKET) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549738996484/ Hộp đựng bút bằng nhựa, hình chữ nhật.
Kích thước: 3.95CM(D) x 4.48CM(R) x 10CM(C) (POLYPROPYLENE FILE BOX PEN
POCKET) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4549738996491/ Hộp đựng vật dụng loại nhỏ bằng nhựa,
hình chữ nhật. Kích thước: 9.15CM(D) x 4.48CM(R) x 5CM(C) (POLYPROPYLENE FILE
BOX POCKET S) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 45500009: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thanh nhiệt-
Aqua, QQ, Cubo (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45500023: Vỏ nhựa lỗ vít bình Cubo (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550002431914/ Khung ảnh L bằng nhựa, hình chữ nhật.
Kích thước Dài 13.1cm x Rộng 9.3cm x Dày 0.75cm (ABS RESIN FRAME FOR PICTURE
SIZE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550002431921/ Khung ảnh bưu thiếp bằng nhựa, hình chữ
nhật. Kích thước Dài 15.2cm x Rộng 10.4cm x Dày 0.75cm (ABS RESIN FRAME FOR
POSTCARD SIZE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550002547653/ Hộp đựng thuốc hình chữ nhật. Kích thước
Dài 8.5cm x Rộng 6.6cm x Cao 2cm (POLYPROPYLENE PILL CASE S) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550002547691/ Hộp đựng phụ kiện hình chữ nhật. Kích
thước Dài 6.4cm x Rộng 5.2cm x Cao 2cm (POLYPROPYLENE CASE M) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 45500030: Vỏ nhựa lỗ vít bình Aqua (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550182202908/ Hộp đựng thuốc chia theo ngày bằng nhựa,
hình chữ nhật. Kích thước Dài 14cm x Rộng 3.3cm x Cao 2cm (POLYPROPYLENE
CONNECTABLE PILL CASE Seven connected type) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550182202915/ Hộp đựng thuốc hình chữ nhật. Kích thước
Dài 17cm x Rộng 6.6cm x Cao 2cm (POLYPROPYLENE PILL CASE L) (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 4550182202922/ Hộp đựng phụ kiện hình chữ nhật. Kích
thước Dài 6.3cm x Rộng 3.7cm x Cao 1.2cm (POLYPROPYLENE CASE SS) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550182202939/ Hộp đựng phụ kiện hình chữ nhật. Kích
thước Dài 10cm x Rộng 3.7cm x Cao 1.2cm (POLYPROPYLENE CASE S) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4550182202946/ Hộp đựng phụ kiện hình chữ nhật. Kích
thước Dài 11cm x Rộng 7.5cm x Cao 4.6cm (POLYPROPYLENE CASE L) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4578/ Khóa (Khóa vòi) bằng nhựa, 4-way (PO số 85012182,
ngày 04.10.2019, Invoice số INV0702453, ngày 15.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 458-00010-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 45Q/ Thùng nhựa giữ nhiệt đa năng loại 45Q, có gắn bánh
xe và tay cầm có kích thước: 68.50X 50.01 X 50.01(cm),HSX: POLYMER VIET NAM
CO., LTD, hàng mới 100%, xuất sứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 45-XXXX-0044/ Đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-6 MASS/ Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện
tử mềm AVK48-1112M, kích thước 650*550mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 46/ Miếng trang trí (lô gô giầy chất liệu cao su) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46/ Trang trí(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện 1-1318118-9
hình chữ nhật, kích thước 28mmx21mmx12mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46016791A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46016791B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46016792A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46016877A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46016877B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46016889A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46019033A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 321.3*277.6mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46019036A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 350.6*277.6mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46019401A/ Tấm nhựa cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616115-1/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7121J-IN bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616116-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp HEM
7121J-IN bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616117-8/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7121J-IN
bằng nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616118-6/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-VG bằng nhựa
(nhựa HIPS: Styrolusion 476L) kích thước 78.1x70.1x2.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616122-4/ Giá đỡ LCD HEM 7121J-IN bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616160-7/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7121J-RU bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616761-3/ Nút nhấn thẻ nhớ HEM-6231T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4616777-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp
HEM-6231T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46300039: Cố định dây sensor bằng nhựa dùng cho bình
nước nóng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 46624/ Cáp bảo vệ chân pin bằng nhựa MASKING CAPS.037
X.50 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47/ Tấm nhựa PC dày 0.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47/ Vỏ nhựa PS-D4C10 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ
nhật, kích thước 15x7.2x17.26mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47072/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47290-10080-M/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47290-1210-M/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47290-G25010/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47290-N150-20060-31/ Lưới lọc bằng nhựa phi 31mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 47290-N250-M10080/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 473/ Vỏ nhựa PCR-E20FA gắn vào bộ điều khiển điện, hình
chữ nhật, kích thước 21.65x7.3x20mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 47359/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 473858-2019/ EPS-SSNW-EP69-01012A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 474/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa PCR-V20LA gắn bộ điều khiển
điện, hình chữ nhật, kích thước 36x30x8mm(cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 474/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa PCR-V20LA gắn vào bộ điều
khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 36x30x8mm(cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-745-089-01/ Dây viền (bằng nhựa, dùng để dán khung
màn hình ti vi)/ ORNAMENT PANEL (L PAN) (NF-2000C T1.0, Front
Deco(375*1800*270mm)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-745-095-01/ Dây viền (bằng nhựa, dùng để dán khung
màn hình ti vi)/ ORNAMENT PANEL (2L PAN) (NF-2000C T1.0, Front
Deco(1441.38*8.0*1.0mm)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-745-106-71/ Dây viền (bằng nhựa, dùng để dán khung
màn hình ti vi)/ ORNAMENT PANEL (PAN_3L) (NF-2000C T1.0, Front Deco
(1716.4*9.2*1.0mm)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4766FI4699J/ Cước làm chổi hút dùng cho máy hút bụi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 476NP/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nút chặn dây
bằng plastics, mới 100%, mã hàng:476NP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 479/ Mắc áo bằng nhựa #479, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 48/ Miếng đệm đồng hồ áp suất (gauge packing) (phi
13.5mm, dày 2mm, chất liệu: nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 48/ Tấm nhựa A-Pet dày 0.2MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 48/ Tấm tẩy (Tấm lót bằng giấy 507 nature 1.25mm
44"*60") (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 48/ Tấm tẩy 100*100cm (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 48/ Tay cầm bằng nhựa thuộc dòng hàng thứ nhất của tờ
khai nhập khẩu số 103323506310 ngày 21/05/2020. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 48/ Vỏ nhựa F31FDS-06V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 26.62x12.23x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 480309-2019/ EPS-SSNW-EP69-00913A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4804472/ Dây rút 3.2x120 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4804473/ Vòng đệm bằng nhựa PA, D 6.4 NATUR (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 48-06245-00/ 48-06245-00: Tấm chắn bụi bằng nhựa trong
bếp ga. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 48-06245-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 484/ Mắc áo bằng nhựa #484, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 485/ Keo tan nhiệt (khổ 20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 485/ Mắc áo bằng nhựa #485, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4860EN4001A/ Kẹp giữ ống trong máy giặt 8kg, bằng nhựa,
kích thước 25*12.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4860EN4001J/ Kẹp giữ ống bằng nhựa trong máy giặt
15-16kg, kích thước 5.6*11.1*1.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4860ER4001A/ Vòng kẹp giữ ống nước trong máy giặt, bằng
nhựa, đường kính 15.2mm, chiều cao 9.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4861/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.00-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4865/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-4.00-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4871/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.00-10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4873/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 487581|DM/ Kẹp bằng nhựa, KT 69.9x31.8x9.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4880/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.50-13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4884/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4886/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-4.00-13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 489-2291-001/ ĐỒ GÁ BẰNG NHỰA (CUTTING TEC WIRES,
FIXTURE ST4178) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4894/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4898/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-4.50-15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 49/ BANH XE HS 25A (70MM)(BỘ2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 49/ Bánh xe nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- MEXICO (3415 pcs) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A (00A/06Q) (17997 PRS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 49/ Vỏ nhựa F31FDS-10V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 34.24x12.23x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4913/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.50-20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4914/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.75-20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4915/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.00-20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4928/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4932855900/ Vỏ nút bấm HOME bằng nhựa PNL1294B/KT HOME.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4934320600 Bộ tạo iong bằng nhựa dùng cho tủ lạnh
RDNT371E50VZK, IONIZER ASSY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4940947/ Nắp bảo vệ motor của máy hút bụi bằng nhựa màu
đen đường kính 175 mm, cao 106 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4940967/ Chân đế của motor bằng plastic,quy cách
180x180x100mm,dùng để lắp ráp máy hút bụi,tái xuất theo TK102860905230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4941125/ Giá đỡ bằng nhựa,quy cách 60x30x5 mm,dùng để
lắp ráp máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4941190/ Giá đỡ bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút
bụi,quy cách 70x50x190 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 494893-2019/ EPS-SSNW-EP69-01033A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 494894-2019/ EPS-SSNW-EP69-01015A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 494895-2019/ EPS-SSNW-EP69-01024A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 494896-2019/ EPS-SSNW-EC69-00118A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 49543-0892/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4980ER4008A/ Phần nhựa bảo vệ đèn Led,Dip, dạng hình
hộp chữ nhật kích thước 12*12*14mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4980FI4475K/ (4980FI4475K) (4980FI4475KM) Miếng đỡ tay
cầm của máy hút bụi, bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4980FI4475K/ 4980FI4475K Miếng chốt dây điện bên trong
phích cắm. Đơn giá: 947.376651 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4980FI4475KC/ Miếng chốt dây điện bên trong phích cắm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 499YD9B03/ Nhíp nhựa chống tĩnh điện 93302, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A10010021/ Kẹp của SC màu xanh da trời bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A10130021/ Kẹp của SC màu be bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82365000-01/ Boong giấy, dùng để đặt giấy băng nhựa
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82369000-01/ Đế dùng để cố định động cơ bơm bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82387000-01/ Đế của tấm giảm xóc cho bánh răng bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82388000-01/ Nắp của tấm giảm xóc cho bánh răng bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82486000-01/ Vỏ bảo vệ phía trên của máy in bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82487000-01/ Vỏ bảo vệ phía trước 1 của máy in bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82489000-01/ Nút ấn khởi động nguồn điện bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A82494000-01/ Vỏ bảo vệ phía trước 2 của máy in bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CG6886021/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CS6882910/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV1330011/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV5132930/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV6630111/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV6630121/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV6644310/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV6961721/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV7634610/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-CV8779110/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-DG1700610/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-GD3974820/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-GD3974830/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-MB1983810/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-MB2600211/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-MB3390112/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-MB7449310/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PK8596610/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PN30105A1/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PN30105B1/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PN30105C1/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PN5222310/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PN6625514/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PN6886920/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PN7040110/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT1702111/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT2699732/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3161210/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3473710/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3491211/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3586910/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3587010/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3882212/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3922110/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT3922120/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT4113211/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT5153310/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT5290310/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT5557610/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT5595411/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT5734920/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT5753010/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT5753020/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6558410/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6587310/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6610010/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6630710/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6714810/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6784521/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6797311/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT6848312/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT7049712/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT8070012/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT8070111/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT8290510/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT8310810/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT8455010/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT8599310/ Vít nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-PT8725610/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-SC6587021/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-SF4196411/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4A-WS4196510/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4B02084001-1/ vỏ bọc đuôi ST 3.0 màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4B02085001-1/ Vỏ bọc đuôi 2.0 màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C05318-20/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C10D1P055H3V/ Miếng nhựa bọc đầu kết nối USB
protector- CAF093-CP3113 Protector (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C10DUSB1U83GC/ Miếng nhựa bọc đầu kết nối
USB-HUB57L-1A1-BX00-H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C112B223AA- Kẹp ống dầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C160315A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C160850A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161083A00/ SOPORTE- Kẹp bằng nhựa L200mm (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161132A00/ Body- Thân vỏ chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161154A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161243A00/ CLIP 151-01108- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161244A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161246A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa L58mm (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161348A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161447A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161496A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161649A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161666A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C161815A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C20052B/ Vòng đệm (bằng nhựa, kt: 8*16*0.5mm)/ WASHER
(BAKELITE 8*16*0.5) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4C650024A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D024X/ Nắp của van Piston bằng nhựa loại 4D024X, dùng
cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D025X/ Nắp che bằng nhựa loại 4D025X, dùng cho van xả
tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D026X/ Nắp van giảm áp bằng nhựa loại 4D026X, dùng cho
van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D120318A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D120816A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D140011L00/ Spacer- Đệm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160149A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160194A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160252A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160268A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160281A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160429A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-44060 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160491A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160498A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160608A00/ CLAMP 7247-5596-30- Kẹp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160640A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160663A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160723A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160724A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 86147-30040 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D160966A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D161028A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D161090A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D161136A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D161640A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D161689A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-33580 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162116A00/ Insert- Miếng chèn. Tái xuất theo tờ khai
103085166920/E11 (Ngày 02/01/2020). Mục 09: 5000 PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162419A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162425A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162490A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162492A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162636A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162740A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162753A00/ RETAINER GT36-4/1S-R-A- Miếng chèn bằng
nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162818A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D162987A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4D650189A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E10004B/ Hạt đệm (bằng nhựa, lỗ 5.5mm)/ OIL CUTTER
(NYLON 5.5mm(GLASS 15%)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E10013A/ Đệm nhựa (đường kính lỗ 3.17mm, dài 6mm)/ OIL
CUTTER (3.17*H6.0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E10019A/ Đệm nhựa (đường kính 3.17mm, dài 4.8mm)/ OIL
CUTTER (3.17*4.8) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E10022A/ Đệm nhựa (đường kính lỗ 3.17mm, dài 6.8mm)/
OIL CUTTER (E-R(3.17)*6.8) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E10033B/ Hạt đệm (bằng nhựa, dài 7mm)/ OIL CUTTER
(NYLON #66 GLASS 15% (H7.0)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E10040A/ Hạt đệm (bằng nhựa, đường kính lỗ 4.8mm)/ OIL
CUTTER (6.1*H4.8 FR-530) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E10042A/ Vòng đệm (bằng nhựa)/ WASHER (DIA6.1 WASHER)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E160184A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E160316A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E160325A00/ CLIP (156-00463)- Kẹp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E161243A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E20005M/ Vòng đệm (bằng nhựa, lỗ 4mm, đường kính
6.5mm)/ P E WASHER (4*6.5) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E20005Z/ Vòng đệm (bằng nhựa, lỗ 3.17mm, đường kính
6.5mm, dầy 0.8mm)/ WASHER (FIBER 3.17*6.5 (T0.8)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E20072D/ Vòng đệm (bằng nhựa, lỗ 11mm, đường kính
15mm, dầy 0.25mm)/ WASHER (FIBER(0.25t*DIA11*DIA15)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E20072E/ Vòng đệm (bằng nhựa)/ WASHER (P.E
FILM(Di3.10*Do9.0*T0.25)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E20072J/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.17mm,
đường kính ngoài 6.5mm, dầy 0.35mm)/ WASHER (PE FILM3.17*6.5*T0.35) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4E20072P/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.17mm,
dầy 0.35mm)/ WASHER (3.17*5.4*T0.35) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4F10006F/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (9" PBT)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4F5450-0000/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 4F5450-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4H00A01001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 0.9 màu xanh da
trời bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4H00A03001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 0.9 màu xanh lá
cây bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4H00A13001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 0.9 màu be bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4H01A01001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 2.0 màu xanh da
trời bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4H01A13001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 2.0 màu be bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4L3415402A16AC- Biểu tượng Ford (bằng nhựa), linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4LZ0000001-1/ Bộ MTRJ for Zipcord-Texture (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M09136-10/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M110134A00 Collar- Vòng đệm (bằng nhựa). Xuất theo hóa
đơn VAT 0001700 (Ngày 03.06.2020) Mục 1: 5000 PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M110444A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M120140A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M120140C00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M120313A00/ Nut- Đai ốc bằng nhựa L22mm, đường
kính8.3mm (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M13703-10/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160014A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160023L00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160032A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-14760 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160054G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (10mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160054T00/ Ống (vỏ bọc) co ngót bằng plastic dùng để
bọc dây điện-PROTECTOR (Phi 3, dài 10 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160054W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (90mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160067A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160315A00/ CLIP 7047-1471-30- Kẹp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160477A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160514A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160596A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160615A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-1E450 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160630A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160631A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160632A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-45020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160633A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-33380 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160702A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160703A00/ CONNECTOR GT5N-4PP-HU- Miếng chèn bằng
nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160704A00/ CLIP GT5-4P/S-R- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160715A00/ Slide spacer- Đệm bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160750G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160769H00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160769K00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160841A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M160907A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161175A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-1E230 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161251C00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161297A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161361A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161461A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161477A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161499A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161500C00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161500P00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161500U00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M161586A00/ Nut- Đai ốc bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M21213-11/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M23831-10/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M23832-10/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M23833-10/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M23834-10/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M23835-10/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M23835-10/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4M518216AA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4MC001-0/ Kẹp bằng nhựa 4mc001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4MC002-0/ kẹp bằng nhựa 4mc002-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N160078M00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N160078W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N160535A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N160586A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N160589A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N160646A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N160858A00/ RETAINER GT21A-2S-R- Miếng chèn bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4N301001A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P042874-002/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P042875-01/ Kẹp giữ bằng nhựa, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P042876-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P042877-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P042879-002/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P042881-002/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P047846-002/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P047847-001Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản xuất
bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P047847-002/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P047849-002/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P047850-01/ Khoá nối bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P047970-002/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P050862-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P064981-002Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản xuất
bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P064982-001.Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản xuất
bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P064982-002Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản xuất
bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P065088-001-02/ Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản
xuất bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P065088-002.Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản xuất
bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P074222/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P074224/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P074226/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P075700/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P076179/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P076186/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P076187/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P076417/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077104/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077217/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077240/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077242/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077243/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077269/ Linh kiện chốt nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077270/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077397/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077398/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077401/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P077467/ Linh kiện bánh răng nhựa lắp ráp máy phân
loại tiền, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P078063/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P078128/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P078129/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P078326/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P078518/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P078888/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P079145/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P079316/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P079317/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P079318/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P079319/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P082581/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P082784/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P082796/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P082976/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P082977/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P083089/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4P083606/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4Q160064A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R10011A/ Đệm nhựa (đường kính trong 4.0mm, đường kính
ngoài 8.4mm)/ OIL CUTTER (REF) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R10024A/ Bao giữ vòng bi (bằng nhựa)/ B/R COVER (1.0T
(PLASTIC)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R10026B/ Đệm nhựa (đường kính lỗ 3.17mm, dài 6.3mm)/
OIL CUTTER (NYLON #66 6.3mm(70G33L: BLACK))) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R10030A/ Bao giữ vòng bi (bằng nhựa)/ BLDC B/R COVER
(PBT.NA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R10037A/ Hạt đệm (bằng nhựa, dài 10mm, đường kính lỗ
3.17mm)/ OIL CUTTER (3.17*L10(NYLON6)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R10040A/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.17mm,
đường kính ngoài 7.8mm)/ OIL CUTTER (DIA3.17,L7.8) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R10042A/ Bao giữ vòng bi (bằng nhựa)/ B/R COVER
(INJECTION AIRTIGHT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R20013C/ Hạt đệm chống ồn (băng nhựa nylantron, phi
5mm, dầy 0.8mm)/ THRUST SEAT (5*T0.8 (NYLATRON)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R20013E/ Hạt đệm chống ồn (băng nhựa nylantron, phi
4.6mm, dầy 0.5mm)/ THRUST SEAT (4.6*T0.5 (NYLATRON)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R20032A/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.13mm,
đường kính ngoài 4.7mm, dầy 0.5mm)/ OIL DIFFRACTIVE WASHER (3.13*4.7*T0.5)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R20032D/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.3mm,
dầy 0.25mm)/ WASHER (DIA 3.3(T0.25)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4R20080A/ Hạt đệm chống ồn (băng nhựa)/ THRUST SEAT
(INTEGRATED SEAT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO
BRAND, MODEL: WI-7130B, SPEC: 14GX12MM BRASS SILVER, (PT-TK-590888), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4S612C239AA- Đệm lắp vào giá đỡ ABS bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-SNL022/ Đinh nhựa (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-SNL032/ Móc treo bằng nhựa (dùng để treo sản phẩm),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4-SNL072/ Bình nhựa búp bê (hàng đóng kèm sản phẩm đồ
chơi xuất khẩu), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4U160232F00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4U160232G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4U160232J00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4U160422A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLIP 82711-60550 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W119064B00/ Top assy- Đầu ăng ten (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W119108A00/ Top assy- Đầu ăng ten (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W120139A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W120139A00FC/ CLAMP- Kẹp (phụ tùng sản xuất xe hơi,
chất liệu: bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W129042A00/ Base- Đế bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W129052A00/ Miếng đàn hồi CLICK PLATE ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W129068A00/ Miếng đàn hồi CLICK PLATE ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160011A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLIP 82711-3F400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029D00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029N00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029R00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029S00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029T00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029V00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160029X00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160131A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160443A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 82711-24690 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160510A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (20mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160527A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160578A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (10mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160595A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP 86147-30010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160792A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160801A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160801B00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160861A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160878A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLIP 6810-2833 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160923A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160926A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W160973A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161009A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161010A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161019A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161136A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161140A00/ RETAINER GT21A-2P-R- Miếng chèn bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161159A00/ Clip 4448- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161170A00/ RETAINER GT16GT-1S-R- Miếng chèn bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161200A00/ INSULATOR GT16G-SC-D- Vật cách điện bằng
nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161201A00/ INSULATOR GT16-SC-U- Vật cách điện bằng
nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161346A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161349A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161364A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161367A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161380A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161471A00/ RETAINER GT16G-1P-3R- Miếng chèn bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161472A00/ INSULATOR GT16G-PC-D- Vật cách điện bằng
nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161473A00/ INSULATOR GT16G-PC-U- Vật cách điện bằng
nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161869A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W161870A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W300050A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W51230A/ Kẹp bằng nhựa dùng để giữdây điện của máy
giặt kích thước 16.5*14.7*5.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 4W51230B/ Kẹp giữ dây điện trong máy giặt, bằng nhựa,
kích thước 35.9*15.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5.20.03120.01/ Nhãn nhựa, có in, (quy cách: 20*20mm),
dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5.20.03120.02/ Nhãn tem ngày tháng năm sản xuất bằng
nhựa PE, quy cách phi 15*8 mm, dùng sản xuất: van vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5.5SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 5.2 x 7.1m, 140g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5.9SYS062020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 6.9 x 8.9m, 90g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5/ Bánh xe (nhựa) (84mm) dùng cho ngành may ba lô, túi
xách, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5/ EP7-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5/ KẸP NHỰA (Kẹp nhựa XXS/XXL, hàng mới 100%/ VN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5/ Vòng tay tĩnh điện không dây, vòng tay bằng thun
nhựa, dùng chống tĩnh điện cho người dùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50/ Dây viền đế giầy (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50/ Màng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50/ Vỏ nhựa F31FSS-03V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 26.62x7.15x22.8mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500-0001/ Miếng nhựa bảo vệ mặt hiển thị của nhiệt kế
điện tử PL LCD LENS PC TR TT4V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500-0002/ Nắp nhựa của nhiệt kế điện tử (nắp dưới) PL
HOUSING BACK BK TT4V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500000629/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình
67.9x63.8x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500000631/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình 4.4x0.5MM,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500000634/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình
PowerScan/53.4x38.3x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500000635/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình
55.95x64.91x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500000639/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình
59.2x45.7x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500000858/ Nhãn dán bằng nhựa PC chưa in, kích thước
50x30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500001- Khay nhựa định hình 24 LINE CLICK, kích thước
458x320x15mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5000012/ Viền mặt trước màn hình bằng nhựa máy TV100
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500002569/ Tem dán ADAS 68x42x0.3mm, bằng nhựa PC, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500003064/ Tem dán IM608/290x121mm bằng nhựa PC, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500003484/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
229.7x82.7mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500003485/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
229.7x82.7mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500003607/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
53.4x23.9x0.4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500003607/ Tem dán TS508 bằng nhựa PC 53.4x23.9x0.4mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500003611/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
44.7x24x0.4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500003952/ Nhãn dán bằng nhựa PC, kích cỡ 106.8x38.3mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500004- Khay nhựa định hình 100 Cell GRIP-DUMPEN, kích
thước 315x245x30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500004079/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
124.6x31.8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500004216/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
72.5x72.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500004492/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
52x28mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500004493/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
113.24x67.94mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500004494/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ
185.6x114.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500009- Khay nhựa định hình 10 LINE TOP-COV, kích thước
485x320x30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50001/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDEN-70-G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDEN-70-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50002/ Vỏ bằng nhựa 5B-290-443-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDEN-70-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50003/ Khung thân bằng nhựa 5B-290-441-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500038471/ FILLTER,FANS,3322.700. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDEN-70-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDEN-70-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500077451/ HT,WEAR,STRIP, RIGHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500101066/ SWAB,1.5MM TIP,BOX 100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5001219-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6161T-E
bằng nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500132918/ ASSY,RETAINER,6OZ EFD,W/COOLER. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500146015/ CLIP,FLUID SENSOR MNT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500149076/ ADAPTER, IFM, GRUB SCREW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500169361/ THUMB NUT,TPP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500204317/ CLEANROOM SWABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500207522/ BELT,ROUND,TRAN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50025- Chậu cây bằng nhựa polyester- Interior Shelf-
Milano/Amesbury, kích thước: 45 x 24 cm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 500270-02/ Nhãn quảng cáo làm bằng nhựa 500270-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500270-03/ Nhãn quảng cáo làm bằng nhựa 500270-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500324652/ PULLEY BEARING SPACER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500354355/ DIA 4MM ANTISTATIC VACUUM CUP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500363554/ Standoff 33x33mm 0 degree (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500369972/ POPPET,RS,9B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500386718/ PU Sponge Sheet PE Type- 325mm x 105mm x
5mm, 8 holes (10mm), Standard (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500387843/ BLACK CABLE CHAIN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5003A0304AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500416240/ DHL TRANSFER JIG FOR LASER CLEANING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500422907/ R STA MODULE TRACKLESS CABLE ASSY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500468-01/ Miếng đệm bằng nhựa 40 x 40 x 24mm 500468-01
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500469-01/ Miếng đệm bằng nhựa 25 x 25 x 15mm 500469-01
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500531-01/ Nhãn bằng nhựa 180 x 70 mm 500531-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500604-01/ Con lăn nhựa 39 x 14.5mm 500604-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500629-01/ Miếng đệm nhựa 84.5 x 19mm 500629-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500630-01/ Đế nhựa lắp ráp chân thang 81.2 x 31 x 43mm
500630-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5006EN3015A/ Nắp bịt đầu ống thoát nước của máy giặt,
kích thước 38.5*18*8.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500-TT4V001-00R1/ Tấm kính bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500-TT4V002-00R1/ Nắp trên bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500-TT4V003-00R1/ Nắp trên bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500-TT4V004-00R1/ Nắp dưới bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 500-TT4V005-00R1/ Nắp dưới bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 501002015/ Nút ấn silicon Elite/ ABS + PC/V0,
kt:8.5x7.85mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5010-561234-13-A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5010-561235-12-B/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5010-633490-11A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 15mm
x 272 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5010-633491-11A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 15
mm x 327 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5010A0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5011A0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5011A0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5011A0322AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5013080008/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định
dây cáp 5013080008 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50132-Y2V0210-0000/ Tấm đỡ van dầu bằng nhựa dùng sản
xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5013319-01/ Chốt cố định dây trong tivi, bằng nhựa
(CATCHER (CRY 2L)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50150-0598B_M/ Bàn chỉ số 25 mới/ INDEX TABLE 25 NEW
(Tấm nhựa thủy tinh cách nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50150-0601B_M/ Bàn chỉ số 24 mới bằng nhựa/ INDEX TABLE
24 NEW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50150-1057B_M/ Bàn chỉ số 01 mới/INDEX TABLE 01 NEW
(Tấm nhựa thủy tinh cách nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50150-3135B_M/ Bàn chỉ số 711 mới bằng nhựa/INDEX TABLE
711 NEW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50150-4168_M/ Bàn chỉ số 356 đen mới bằng nhựa/INDEX
TABLE 356 BLACK NEW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50152-0341B_M/ Bàn chỉ số 902 mới/ INDEX TABLE 902 NEW
(Tấm nhựa thủy tinh cách nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5018817/ Binh đưng nhiên liêu cho đông cơ 25HP, dung
tích 22 lit cho xuông 450G, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 501A78101A-052/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 501A79201A-052/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50-1N/ Cái kẹp cáp điện 50-1N, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 502000090/ Hạt cân bằng,bằng nhựa,kt 34.3*22.2*14mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 502000091/ Miếng bọt thủy,bằng nhựa,CR1808, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50200-3211951/ Khuôn vỏ NG8 Housing (Estron P/N
9900183) (50200-3211951) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50200-3212169/ Khuôn vỏ Housing VRIC (Blasted)
(50200-3212169) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5022M0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5022M0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5022M0308AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5022M0309AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5022M0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5025-02R/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5025M0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5025M0304AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5025M0306AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5025M0308AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50285-2135_M/ Bàn xoay 371 lắp/ TURN TABLE 371 Assembly
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 502A68101A-052/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 502A69201A-052/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5030030/ Gíá đỡ bô bin SQ2014 4F (bằng nhựa), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 503060001/ Lót phím âm lượng bằng nhựa của điện thoại
di động, RUBBER BTN VOL_SCAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 503060002/ Lót phím nguồn bằng nhựa của điện thoại di
động,RUBBER BTN PWR_SCAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50339015/ Nhãn nhựa 272000 Chiếc 8.16 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5033M0308AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5033M0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5034481281/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034481281 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5034481285/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034481285 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5034501208/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định
dây cáp 5034501208 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5034632561/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034632561 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5034642561/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034642561 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5034A0302AH-T3/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50400-3101429/ Khuôn vỏ sau màu nâu Back Housing Xylex
X7300 translucent brown (50400-3101429) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50400-3209702/ Khung nhựa nhỏ El-Block FA/ Nature nano
coated 3 061 6301 050 (50400-3209702) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 504020016/ Giá lắp linh kiện quét mã barcode bằng nhựa
của điện thoại di động,BRACKET BARCODE 30ANGLE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50404-1762_M/ Bàn chỉ số E138 đen mới bằng nhựa/ INDEX
TABLE E138 BLACK NEW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 504062648- Kẹp ống đôi phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5041523411/ Vỏ nhựa đựng giắc nối 5041523411 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5041806009/ Vỏ nhựa của giắc nối 5041806009 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 504236/ Bộ phận cố định trục truyền động bằng nhựa/
Flag Rod Gasket Support (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 504236-052/ Bộ phận cố định trục truyền động bằng
nhựa/Flag Rod Gasket Support (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5043-0924 Đệm nhựa của bộ nối cột sắc ký A-Line front
ferrule (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5044/ Dây đeo thẻ bài bằng PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 504464-2019/ EPS-SSNW-EP69-01111A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 504466-2019/ EPS-SSNW-EP69-01112A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 504467-2019/ EPS-SSNW-EP69-01133A (SBOM)-Miếng đệm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 504719/ Chốt vòng quay bằng nhựa/ Reverse Rotation
Stopper (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 504719-052/ Chốt vòng quay bằng nhựa/Reverse Rotation
Stopper (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5047565418/ Vỏ nhựa của giắc nối 5047565418 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050001/ Vỏ khung bao quanh màn hình bằng nhựa của máy
DVD model S1022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050002/ Vỏ mặt giữa bao quanh thân máy DVD model S1022
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050003/ Đệm lót vỏ ở giữa TPU bằng nhựa của máy DVD
model S1022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050004/ Nắp ổ đĩa CD (bằng nhựa) của máy DVD model
S1022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050005/ Nút trên (bằng nhựa) của máy DVD model S1022
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050006/ Nút dưới (bằng nhựa) của máy DVD model S1022
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050007/ Nút MENU (bằng nhựa) của máy DVD model S1022
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050008/ Nút OK (bằng nhựa) của máy DVD model S1022
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050009/ Nút OPEN (bằng nhựa) của máy DVD model S1022
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050010/ Nút trượt SS nút OPEN (bằng nhựa)của máy DVD
model S1022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050011/ Vỏ phía trên của trục xoaycủa máy DVD model
S1022 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050012/ Vỏ nắp trái của trục xoay của máy DVD model
S1022 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050013/ Vỏ nắp phải của trục xoay của máy DVD model
S1022(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050015/ Vỏ mặt dưới của máy DVD model S1022 bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050016/ Nắp nút nguồn màu hồng bằng nhựa của máy của
máy DVD model S1022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050017/ Vỏ mặt trên của máy DVD model S1022 bằng nhựa
màu hồng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050018/ Vỏ ốp loa bằng nhựa TV100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5050-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 505040009/ Phím nguồn bằng nhựa của điện thoại di động,
BUTTON PWR. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 505060008/ Nút quét bằng nhựa của điện thoại di
động,BUTTON SCAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 505080014/ Phím âm lượng bằng nhựa của điện thoại di
động,BUTTON VOL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5052/ Khoen móc các loại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5062-2484 Đệm nhựa Gaskets wash seal, (6cái/gói) (Phụ
kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5063-6591 Đai ốc nhựa nối ống dẫn mẫu sắc ký
Fitting-Fingertight PEEK for 1/16-in (10cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng
cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 506535/ Nắp nhựa bảo vệ của đèn, kích thước 40*6.3mm,
bộ phận của đèn UFO, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 506678/ Đệm silicon, kích thước 8.5*9 mm, bộ phận của
đèn UFO, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5068-0202 Đệm nhựa dùng cho bơm sắc ký Rotor, PEEK,
1300 bar, for 1290 Infinity II flexible pump (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50703-1/ Đế 50703-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50703-6/ Đế 50703-6 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50707-11/ Đế 50707-11 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50717-2/ Thanh truyền động 50717-2 (Chất liệu bằng
Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5079A0306AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5080EB-1-01/ Miếng nhựa, kích thước 17.5x5.7 mm- BEZEL
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5080EB-3/ Miếng nhựa kích thước 15.2x2.4 mm- CAP
ADAPTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5080EB-8/ Miếng nhựa kích thước 9x0.5 mm-FOAM PAD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 508717-2019/ ARCEL-SSNW-EP69-01106A-Miếng đệm bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 509-GRD-Q/ Ống ly tâm 1.5 ml, DNA/RNA free. Code:
509-GRD-Q. Đóng gói: 500 chiếc/ túi. Nsx: ThermoFisher/Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA114C-1/ Vòi xịt nước trong bồn cầu tự động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA129C/ Đầu dẫn nước sử dụng trong bồn cầu tự động
(có gắn đầu chia nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA129E/ Đầu dẫn nước sử dụng trong bồn cầu tự động
(có gắn đầu chia nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA132C/ Đầu dẫn nước sử dụng trong bồn cầu tự động
(có gắn đầu chia nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA135D/ Đầu dẫn nước sử dụng trong bồn cầu tự động
(có gắn đầu chia nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA135D-1/ Vòi xịt nước trong bồn cầu tự động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA136B/ Đầu dẫn nước sử dụng trong bồn cầu tự động
(có gắn đầu chia nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA137A/ Đầu dẫn nước sử dụng trong bồn cầu tự động
(có gắn đầu chia nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA137C/ Đầu dẫn nước sử dụng trong bồn cầu tự động
(có gắn đầu chia nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 50S1BA154A-1/ Vòi xịt nước trong bồn cầu tự động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 51/ Dây nhựa P.P (3 Cái/Bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5100001/ Thân chổi lau bụi bằng nhựa (10 x 360)mm dùng
để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5100002A/ Tay nắm bằng nhựa (Phi 25mm x 180mm) dùng để
sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5100014/ Núm hút bằng nhựa (5x55)mm dùng để treo sản
phẩm đồ lau chùi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5100020/ Chụp chổi lau bụi bằng nhựa (50x35)mm dùng để
sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51015-0400/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51015-0400,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51015-0800/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51015-0800,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 510310002/ Nút bảo vệ dây dẫn- 71200V WIRE SEAL (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5108PL000000400/ Phụ kiện nhựa
(SUS304(T0.25),33.65X11.1X2.25);SUB PARTS PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51103-0700(RED)/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa
51103-0700(RED), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51103-0700/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51103-0700,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51103-1000/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51103-1000,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 511355001/ Miếng nhựa gắn máy
khoan,46.8*24.3mm-PLASTIC,DRILL CONTACT PLATE HOLDER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51143-Y5V0210-Q200/ Tấm đế bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 511804-S3789-3/ Đề can nhựa PVC ghi tên tàu và cảng
đăng ký cho phao cứu sinh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 511804-S3816-12/ Nút bấm cho công tắc điện 2NO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 511804-S3816-13/ Đế đỡ bằng nhựa loại ZBY2179, kích
thước 30 x 40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 511804-S3816-5/ Đế nhựa gắn cầu chì, UK5-HESI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51197HY5V0210-Q200/ Cửa bảo trì bên phải bằng plastic
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 511A33701A-052/ Nắp đậy pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 513-026-51-Z42/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản
xuất mạch in, mã khuôn: 513-026-51-Z42. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 513075002/ Đai ốc lục giác bằng nhựa, 155MMX95MM-
PLASTIC,M3 HEX NUT\ NYLON 030289. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-31041020/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-31100540/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-31109020/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513211001/ Kẹp dây bằng nhựa dùng để cố định dây điện-
PLASTIC, CORD CLIP \ NATURAL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 513211003/ Miếng nhựa giữ trục nối với nhau, quy cách
33x2x10mm. Mới 100%- PLASTIC, HOLD-DOWN TAB \ NATURAL, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-32121010/ Giá đỡ bằng nhựa (Dùng trong bộ đảo gió
máy lạnh) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513315-S3754-257/ Giá treo điện thoại hữu tuyến tàu
thủy HANDSET F,FS*570, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513315-S3793-9/ Miệng cấp khí điều hòa kiểu D, bằng
nhựa, màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513317-S3800-4/ Đề can nhựa PVC ghi tên tàu và cảng
đăng ký cho phao cứu sinh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51353-1800/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51353-1800,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513602002/ Khuôn bọc bánh răng bằng nhựa kích thước
OD30X10.6mm-PLASTIC,REAR HOUSING GEAR BOX A3EG10 \ 010359.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513606-S3798-1/ Khung cố định cáp điện bằng nhựa tổng
hợp composite, kt: 260x159mm, mã: CKF0000060059, hiệu Roxtec. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513609-S3803-10/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp
nối ống dây dẫn điện), M20 x 1.5. mã: OMRL05-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/
TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513609-S3803-12/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp
nối ống dây dẫn điện), M25 x 1.5. mã: OMRL06-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/
TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513609-YS308-101/ Đế nhựa gắn đầu cảm biến khói
76.4.426 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513609-YS308-109/ Hộp nhựa để gắn công tắc/ ổ cắm điện
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513610-S3803-50/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp
nối ống dây dẫn điện), M20 x 1.5. mã: OMRL05-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/
TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513610-S3803-52/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp
nối ống dây dẫn điện), M25 x 1.5. mã: OMRL06-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/
TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513610-YS308-102/ Đế nhựa gắn đầu cảm biến khói
76.4.426 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513610-YS308-110/ Hộp nhựa để gắn công tắc/ ổ cắm điện
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-101/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-104/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-108/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-111/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH125, D125mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-112/ Miệng cấp gió điều hòaK-OVS125 gắn
trần hình tròn, D125mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-118/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-16/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100,
D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-23/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100,
D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-85/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH125,
D125mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-87/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100,
D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-94/ Miệng cấp gió điều hòa K-OVS100 gắn
trần hình tròn, D100mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-98/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100,
D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-122/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-129/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-191/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH125, D125mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-193/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-200/ Miệng cấp gió điều hòa K-OVS100 gắn
trần hình tròn, D100mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-204/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-207/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-210/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-214/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-217/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH125, D125mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-218/ Miệng cấp gió điều hòaK-OVS125 gắn
trần hình tròn, D125mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-224/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa
K-URH100, D100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị dùng cho thiết bị khuếch đại sóngbằng
nhựa PLASTIC CORNER-1. Tái xuất theo mục 26 tờ khai: 103328250800 ngày
25/05/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5140506822/ Túi hút chân không, kích thước 220*250 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 514176003/ Miếng đệm vòi phun bằng nhựa,126.7x63.6mm-
PLASTIC,NOZZLE INSERT \ GRAY 823,PP-J340 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-43016020/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-43038011/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-43058010/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 51-43068012/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 515013-S3754-235/ Đai nhựa bó ống, màu đen, 4,8x360mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 515013-YS308-65/ Hộp nhựa để đựng la bàn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 515014-S3754-215/ Đai nhựa bó ống, màu đen, 4,8x360mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 515014-YS308-66/ Hộp nhựa để đựng la bàn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 516162001/ Thanh nhựa dùng để kết nối motor, kích thước
37.0x30.5x7mm- PLASTIC, MOTOR MOUNTING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518019004/ Chụp nhựa bít một đầu ống (50x30x57)mm công
dụng chống bụi- END CAP, PROTECT THE HOOK\ PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518019004: Chụp nhựa bít một đầu ống công dụng chống
bụi- PLASTICS, END CAP, PROTECT THE HOOK. Kích thước: (50x30x57)mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518028007/ Miếng nhựa (300*220*60)mm gắn ở lưỡi cắt
dùng để chắn văng cỏ khi cắt của máy cắt cỏ-PLASTIC, GRASS SHIELD\ CS\ BLK \
ADDED RIB \ PP-35090 NC803.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5182-0731 Đệm nhựa 8.7mm, Septa, PTFE/red silicone,
(100cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518261002/ Vỏ nữa bên phải của bộ cắt tỉa cầm tay bằng
Nhựa PA6 (277x80x45mm)- PLASTIC,LEFT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518262002/ Vỏ nữa bên trái của bộ cắt tỉa cầm tay bằng
nhựa PA6(277x80x45mm)- PLASTIC,RIGHT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518367001/ Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC,SPACER \
GREARHEAD \ 985625001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518378006_05- Plastic Knob Adjusting black- Tay nắm
điều chỉnh cho máy cắt cỏ bằng nhựa (68*18*23mm)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518378006_05- Tay nắm điều chỉnh cho máy cắt cỏ bằng
nhựa kích thước 68*18*23MM-PLASTIC, KNOB ADJUSTING, BLACK \090410010. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518414001/ Mặt bích của động cơ máy cưa cành bằng nhựa
(67x64x8.1mm)- PLASTIC,COVER,OIL PUMP \ T210055610 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518414001-03/ Mặt bích của động cơ máy cưa cành bằng
nhựa (67x64x8.1mm)- PLASTIC,COVER,OIL PUMP \ T210055610 \ KZ CHAIN SAW. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518415004-01/ Cần nhựa màu xám dùng để điều tiết lưu
lượng xăng của máy cưa cành (D20x71.5mm.)-PLASTIC, CHOKE ROD \POM 500BP\
LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518415005/ Cần nhựa màu xám dùng để điều tiết lưu lượng
xăng của máy cưa cành (D20x71.5mm.)- PLASTIC, CHOKE ROD \ PA6+30GF\ LIGHT
GREY 8003. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518415005-01/ Cần nhựa màu xám dùng để điều tiết lưu
lượng xăng của máy cưa cành (D20x71.5mm.)- PLASTIC, CHOKE ROD \ PA6+30GF\
LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518415005-04/ Cần nhựa màu xám dùng để điều tiết lưu
lượng xăng của máy cưa cành (D20x71.5mm.)- PLASTIC, CHOKE ROD \ PA6+30GF\
LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518428004/ Khóa an toàn bằng nhựa màu xám
(72x30x22.8mm.)- PLASTIC, SAFETY LOCK \ LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518428004-02/ Khóa an toàn bằng nhựa màu xám
(72x30x22.8mm.)- PLASTIC, SAFETY LOCK \ LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518429001/ Vỏ bên ngoài cắn cầm máy cưa cành bằng nhựa
PA6 Kích thước: 140x73.6 x26mm- PLASTIC,COVER,GRIP \ T212834110 \ KZ CHAIN
SAW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518429001-01/ Vỏ bên ngoài tay cầm máy cưa cành bằng
nhựa PA6 Kích thước: 140x73.6 x26mm- PLASTIC,COVER,GRIP \ T212834110 \ KZ
CHAIN SAW. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518429001-02/ Vỏ bên ngoài cắn cầm máy cưa cành bằng
nhựa PA6 Kích thước: 140x73.6 x26mm- PLASTIC,COVER,GRIP \ T212834110 \ KZ
CHAIN SAW. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518429001-04/ Vỏ bên ngoài cắn cầm máy cưa cành bằng
nhựa PA6 Kích thước: 140x73.6 x26mm- PLASTIC,COVER,GRIP \ T212834110 \ KZ
CHAIN SAW. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518435001-01/ Nút đẩy bộ giảm chấn máy cưa cành bằng
nhựa (D20.5x5mm,)- PLASTIC,CAP,DAMPER \ 288035250 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518442006/ Hộp nhựa đựng động cơ của máy cắt cành
(231x137x122mm)- PLASTIC,ENGINE CASE \ DARK GREY 8004. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518442006-04/ Hộp nhựa đựng động cơ của máy cắt cành
(231x137x122mm)- PLASTIC,ENGINE CASE \ DARK GREY 8004. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518451001/ Cần trợ lực bằng nhựa dùng để giữ vững lò xo
và cò bấm của máy cưa cành(:73x38x11mm)- PLASTIC,WEIGHT \ 848c605423 \ KZ
CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518451001-02/ Cần trợ lực bằng nhựa dùng để giữ vững lò
xo và cò bấm của máy cưa cành(:73x38x11mm)- PLASTIC,WEIGHT \ 848c605423 \ KZ
CHAIN SAW. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518453003/ Cần phanh bằng nhựa PA6 dùng để giảm tốc độ
máy cưa cành (35.5x18.3x4.5mm.)- LEVER, BRAKE \ HIGH VIS ORANGE\ 37CC EPA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518453003-03/ Cần phanh bằng nhựa PA6 dùng để giảm tốc
độ máy cưa cành (35.5x18.3x4.5mm.)- LEVER, BRAKE \ HIGH VIS ORANGE\ 37CC EPA.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518454003/ Khớp nối nhựa dùng để kết nối phanh cần với
dây phanh của máy cưa (27x13.7x8.9mm)- YORK, BRAKE \ HIGH VIS ORANGE\ 37CC
EPA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518454003-04/ Khớp nối nhựa dùng để kết nối phanh cần
với dây phanh của máy cưa (27x13.7x8.9mm)- YORK, BRAKE \ HIGH VIS ORANGE\
37CC EPA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518455003/ Vỏ bảo vệ bên ngoài cho lo xo của động cơ
máy cưa cành bằng nhựa kích thước: 81x54.75x15mm- PLASTIC, SPRING COVER \
AFTER TOOLING MODIFIED \ 37CC CHAINSAW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518455003-01/ Vỏ bảo vệ bên ngoài cho lo xo của động cơ
máy cưa cành bằng nhựa kích thước: 81x54.75x15mm- PLASTIC, SPRING COVER \
AFTER TOOLING MODIFIED \ 37CC CHAINSAW. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518465002- Vỏ chụp dưới buồng khí bằng nhựa của máy cắt
cỏ 60x51x58mm- AIR BOX BASE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518465002_03- Air Box Base- Vỏ chụp dưới buồng khí bằng
nhựa của máy cắt cỏ Kích thước 60*51*58mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518465002_03- Vỏ chụp dưới buồng khí bằng nhựa của máy
cắt cỏ Kích thước: 60x51 x58mm- AIR BOX BASE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518486001/ Chốt chặn của bộ cắt tỉa cầm tay bằng nhựa
(10x35mm)- PLASTIC,BAR PLASTIC INSERT,UT15520. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518510004/ Núm nhựa dùng để kéo khởi động máy
(82x49.6x22mm)- PLASTIC,KNOB \ RECOIL \ LIGHT GRAY 490800360. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518533/ Nắp xả bằng nhựa/ Mouthpiece Cap (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518557/ Bao chốt cắm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518594002-01/ Tấm nhựa PA6 dùng để che chắn và bảo vệ
cho người sử dụng máy cưa cành(150x145x34mm)- FRONT HAND GUA. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518594002-02/ Tấm nhựa PA6 dùng để che chắn và bảo vệ
cho người sử dụng máy cưa cành(150x145x34mm)- FRONT HAND GUA. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518594002-03/ Tấm nhựa PA6 dùng để che chắn và bảo vệ
cho người sử dụng máy cưa cành(v150x145x34mm)- FRONT HAND GUARD. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518602001/ Nút nhấn khởi động máy thổi bằng
nhựa-PLASTIC,TRIGGER LOCK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518603002/ Miếng nhựa dùng để kéo dây ga máy
thổi-PLASTIC, THROTTLE LEVEL \ 090155010, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518674001/ Tay cầm bằng nhựa cho máy cưa-
PLASTIC,ASSIST HANDLE-7/8'' \ 26CC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518691001_03-Tay cầm bên trái bằng nhựa của máy cưa
cành (238.5.3x237x19.6mm)- PLASTIC,LEFT HANDLE \ RCS4045C. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518751017/ Miếng nhựa bảo vệ thân máy lau sàn- DECK,
15'' SURFACE CLEANER, VIETNAM, PLASTIC,GREEN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518864003- Vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa PA66 của máy
cắt cành (67.22x38x16mm)- PLASTIC, HEAT DAM \ 38.2CC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518864003_03- PLASTIC, HEAT DAM \ 38.2CC- Vách ngăn
cách nhiệt bằng nhựa PA66 của máy cắt cành (67.22*38*16mm)- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518864003_03- Vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa PA66 của
máy cắt cành (67.22x38x16mm)- PLASTIC, HEAT DAM \ 38.2CC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518944019/ Vỏ bên trái bằng nhựa của súng phun nước máy
bơm cao áp (485x181x21mm)- TRIGGER HANDLE HOUSING- LEFT \ VIET NAM- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518945019/ Vỏ bên phải bằng nhựa của súng phun nước máy
bơm cao áp (485x181x21mm)- TRIGGER HANDLE HOUSING- RIGHT \ VIET NAM- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518945019_02/ Vỏ bên phải bằng nhựa của súng phun nước
máy bơm cao áp (485x181x21mm)- TRIGGER HANDLE HOUSING- RIGHT \ VIET NAM- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518949001/ Ốc nhựa có quai vặn bằng tay- PLASTICS, WING
NUT. Size: (31x25x14)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518949001: Ốc nhựa có quai vặn bằng tay- PLASTICS, WING
NUT. Kích thước: (31x25x14)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518956011/ Cò súng phun nước bằng nhựa của máy bơm nước
cao áp (196x24x12mm)- GUN TRIGGER \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518956011_01/ Cò súng phun nước bằng nhựa của máy bơm
nước cao áp (196x24x12mm)- GUN TRIGGER \ VIET NAM- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518956011_02/ Cò súng phun nước bằng nhựa của máy bơm
nước cao áp (196x24x12mm)- GUN TRIGGER \ VIET NAM- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 518957014/ Thanh kẹp khóa bằng nhựa của cò súng phun
nước- TRIGGER LOCK \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518957015/ Thanh kẹp khóa bằng nhựa của cò súng phun
nước (36x21x12mm)- TRIGGER LOCK \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 518957015_01/ Thanh kẹp khóa bằng nhựa của cò súng phun
nước (36x21x12mm)- TRIGGER LOCK \ VIET NAM- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519/ Khóa UTX- khóa thang 25MM-UTX buckle- Ladder
Buckle 25MM (5229) bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ
xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5190-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY-042A-V hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313009/ Gía đỡ bằng nhựa của súng nước- PLASTIC WAND
HOLDER CR80993 \ 090079205. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313009_01/ Gía đỡ bằng nhựa của súng nước- PLASTIC
WAND HOLDER CR80993\ 090079205- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313010/ Trục giữ súng phun bằng nhựa bộ phận cho máy
hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC GUN HOLDER \ RY80721 \ 090079210,Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313017-01/ Tay cầm của bút điện, bằng nhựa- PLASTIC
WAND HOLDER HPW2600\DARK GRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313026/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp lực,
nhựa pp, (120x83x32mm)-GUN HOLDER \ RIGHT \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313026_04/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp
lực, nhựa pp, 120x83x32mm- GUN HOLDER \ RIGHT \ RY141812MT- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313026-01/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp
lực, nhựa pp, 120x83x32mm- GUN HOLDER \ RIGHT \ RY141812MT- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313027/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp lực,
nhựa pp, (120x83x32mm)-GUN HOLDER \ LEFT \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313027_04/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp
lực, nhựa pp, 120x83x32mm- GUN HOLDER \ LEFT \ RY141812MT- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519313027-01/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp
lực, nhựa pp, 120x83x32mm- GUN HOLDER \ LEFT \ RY141812MT- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 519916001/ Giá đỡ lò xo bằng nhựa cho máy vặn ốc vít
kích thước OD39XID18X10.6mm-PLASTIC,SPRING HOLDER010588\18V-DC BLK.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 519938001-08/ Nút nhựa chỉnh mức độ hoạt động của máy
vặn ốc vít, kích thước 22.0x35.9x12.5mm- PLASTIC,HI/LO BUTTON \010593. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 51XXXPC000/ Kẹp nhựa (51XXXPC000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 52/ Mắc treo quần, áo bằng nhựa(chuyển giao theo dòng
hàng số 1 TK103219535200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 52/ Miếng độn giầy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 52/ Móc treo bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 520074004/ Miếng nhựa ốp cho phía sau máy khoan đa chức
năng kích thước OD44.4XID34.8X23.1mm- PLASTIC, REAR HIOUSING PA66 G50 NAL
\010591001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5200N-G-001/ Vỏ máy trên bằng nhựa, kích thước: (200 x
100 x 200)mm-Main body cover, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5200N-G-002/ Vỏ máy dưới bằng nhựa, kích thước: (200 x
10 x 200)mm-Main body base, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5200N-G-003/ Chân bo mạch bằng nhựa-PCB Standoff, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5201080101/ Cord Wrap Top Cap#nắp móc treo trên
NV350(9C),lắp vào hệ thống bệ chứa bụi của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5201680102- Nắp trên cốc bụi NV350(9C)- DUST CUP LID
BOTTOM,NV356E (linh kiện máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5201680102/ DUST CUP LID BOTTOM- nắp trên cốc bụi
NV350(9C)- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5201930103/ Dust Cup Inlet Cover#Vòng lắp miệng ống khí
vào NV350,lắp vào đầu ống hút của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5202060102/ Motor Housing Button#khóa nhỏ vỏ động cơ
mới NV350,lắp vào hệ thống lọc bụi máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5202990102/ Cord Hook#móc treo dây điện dưới
NV350(9C),lắp vào hệ thống bệ chứa bụi của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5202BO000000500/ Bu lông (phụ kiện bằng nhựa dùng cho
thiết bị điều khiển ô tô(MOBIS,BOLT,7PIN TOWHITCH,M5X22, BK) LINK PARTS BOLT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5203030102/ Pressing Line Plate#miếng ép dây điện
NV350,lắp vào hệ thống lọc bụi máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5203730101/ Handle Release Button Cover#nắp móc giá
treo NV350(9C),lắp vào đầu ống hút của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5203850101/ Release Button Up Active Plate#miếng di
động móc khóa trên NV350,lắp vào đế máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5203880101/ Release Button Holder#miếng cố đinh khóa
trên NV350,lắp vào đế máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5203960101/ Hose Swivel Connector#đầu nối khớp xoay ống
mềm,lắp vào tay cầm máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5204200101/ Inlet Elbow e-ring 1#vòng chắn ống đầu ống
cong NV350-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5204250101/ Inlet Elbow e-ring 2#vòng chắn ống đầu ống
cong NV350-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 520485001/ Giá đỡ động cơ bằng nhựa kích thước:
(33*248*203) mm-PLASTIC,MOTOR MOUNTING \ 010562 NATURE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5205520101/ Inlet Tube Overmold#ráp khóa ống khí vào
bọc nhựa NV350,lắp đầu hút máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5205750201/ Hose Connector Overmold#đầu nối ống mềm bọc
nhựa NV350,lắp vào ống hút của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5205870101/ Elbow Overmold 1#đầu cong ống khí vào bọc
keo NV350,lắp vào ống hút của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5205900102/ Protector Cap#mũ bảo vệ NV350(9C),bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5207230101/ Block L#miếng bịt gió trái NV350,lắp vào
thân máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 520875/ Ốc nhựa, kích thước M5*4, bộ phận của đèn UFO,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 520876/ Ốc nhựa, kích thước M6x12, bộ phận của đèn UFO,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5208990101- Miếng tay cầm bọc nhựa NV355 (9C+9C)-
HANDLE INSERT W_OM,NV356E, (linh kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5208990101/ HANDLE INSERT W_OM- miếng tay cầm bọc nhựa
NV355(9C+9C)- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521/ Khóa chặn 177918-1 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521311009/ Ốp nhựa che động cơ- PLASTIC, REAR COVER \
BLACK \ CE- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521311009_01/ Ốp nhựa che động cơ- PLASTIC, REAR COVER
\ BLACK \ CE- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 521311009_02/ Ốp nhựa che động cơ- PLASTIC, REAR COVER
\ BLACK \ CE- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 521313018/ Vỏ nhựa bên ngoài hình xoắn ốc dùng cho máy
thổi-PLASTIC, OUTER VOLUTE \ HOMELITE 26CC BLOWER, VAC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521313018_08/ Vỏ nhựa bên ngoài hình xoắn ốc dùng cho
máy thổi-PLASTIC, OUTER VOLUTE \ HOMELITE 26CC BLOWER, VAC.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 521316001/ Puli dùng cho máy thổi bằng nhựa-
PLASTIC,PULLEY-STARTER \ RY09550.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 521500011/ Nắp chụp cánh quạt bằng nhựa của máy
thổi-PLASTIC,HOMELITE BLOWER VAC DOOR \ PA6(NC003) \ BLACK COLOR.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521503002/ Cò kéo dây ga bằng nhựa POM của máy
thổi-PLASTIC,THROTTLE TRIGGER \ GRAY 823 \ 090153.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 52152621/ Kẹp nhựa cho máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521535010 #Tấm nhựa cách ly động cơ- PLASTICS, BAFFLE
PLATE. Kích thước: (94x80x35)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 521535010/ Tấm chắn gió bên trong máy thổi bằng
nhựa-PLASTIC, BAFFLE PLATE\ 090155042.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521792001-04/ Nút bấm bằng nhựa gắn máy cưa
(36.x35.05x6.07mm)- PLASTIC, F/R BUTTON \ 010061. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 521801007/ Vỏ ốc nhựa bên trong máy thổi-PLASTIC, INNER
VALUTE \ HOMELITE 26CC BLOWER ONLY.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521802008/ Vỏ ốc nhựa bên trong máy thổi-PLASTIC,OUTER
VOLUTE\ HOMELITE 26CC 2-CYCLE BLOWER\ NEW ANSI.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521804007/ Vỏ nhựa bên hông dùng để bảo vệ động cơ của
máy thổi- PLASTIC,REAR COVER \ HOMELITE 26CC 2 CYCLE BLOWER.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 521954002/ Vỏ nhựa phía trên máy khoan kích thước
ID48.0XOD19.0X40MM- PLASTIC, FRONT HOUSING PA66 G50 NAL \ 010595. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522/ Khóa chặn 177919-1 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522009010/ Vòng đệm bằng nhựa D16x2.55mm, dùng cho máy
xịt rửa cầm tay-SEAL SUPPORT RING.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522009012/ Chốt van dùng cố định van bằng nhựa D9x32mm,
dùng cho máy xịt rửa cầm tay-VALVE PIN \ 090079448.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522009014/ Đầu bơm bằng nhựa size 9.3x6.5x9mm, dùng cho
máy xịt rửa cầm tay-PUMP HEAD PLUG.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032009/ Nắp vỏ máy bơm cao áp, bằng nhựa pp
(318x147x220mm)-UPPER HOUSING \ RY141600. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032009_01/ Nắp vỏ máy bơm cao áp, bằng nhựa pp,
318x147x220mm- UPPER HOUSING \ RY141600- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032009-03/ Nắp vỏ máy bơm cao áp, bằng nhựa pp,
318x147x220mm- UPPER HOUSING \ RY141600- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032019/ Dụng cụ cầm tay bằng nhựa dùng để kẹp khung
máy xịt rửa áp lực kích thước 80x70x66 mm-FRAME HOLDER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032032/ Vỏ nhựa đậy trên động cơ
(227x414x92mm)-MOTOR UPPER HOUSING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032032_01/ Vỏ nhựa đậy trên động cơ (227x414x92mm)-
MOTOR UPPER HOUSING- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032032_02/ Vỏ nhựa đậy trên động cơ (227x414x92mm)-
MOTOR UPPER HOUSING- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032037/ Vỏ trên bằng nhựa của máy bơm áp lực cao,
UPPER HOUSING\RY141612- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032037_01/ Vỏ trên bằng nhựa của máy bơm áp lực cao,
UPPER HOUSING\RY141612- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032037_02/ Vỏ trên bằng nhựa của máy bơm áp lực cao,
UPPER HOUSING\RY141612- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032054/ Bệ đỡ (phía trên) tay cầm máy xịt rửa áp
suất bằng nhựa PP, kích thước 80x200x76mm-WAND/TRIGGER HANDLE HOLDER. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522032055/ Bệ đỡ (phía dưới) tay cầm máy xịt rửa áp
suất bằng nhựa PP, kích thước 88x204x77mm-WAND/TRIGGER HANDLE POCKET. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037003/ Tay cầm quấn dây bằng nhựa bộ phận cho máy
hút bụi, (54.5 x 41.5 x 39)cm-CORD WRAP ARM \ BLACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037004/ Kẹp nhựa dùng để giữ dây điện
(106x103x41mm)- AC CORD HOLDER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037004_01/ Kẹp nhựa dùng để giữ dây điện
(106x103x41mm)- AC CORD HOLDER- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037004_02/ Kẹp nhựa dùng để giữ dây điện
(106x103x41mm)- AC CORD HOLDER- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037005/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên trái, cho máy rửa
áp lực, nhựa pp (88.5x61x28mm)-CORD WRAP HOLDER \ LEFT \ RY141812MT. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037005_04/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên trái, cho máy
rửa áp lực, nhựa pp, 88.5x61x28mm- CORD WRAP HOLDER \ LEFT\ RY 141812MT- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037005-01/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên trái, cho máy
rửa áp lực, nhựa pp, 88.5x61x28mm- CORD WRAP HOLDER \ LEFT\ RY 141812MT- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037006/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên phải, cho máy rửa
áp lực, nhựa pp (88.5x61x28mm)-CORD WRAP HOLDER \ RIGHT \ RY141812MT. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037006_04/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên phải, cho máy
rửa áp lực, nhựa pp, 88.5x61x28mm- CORD WRAP HOLDER \ RIGHT\ RY 141812MT-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522037006-01/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên phải, cho máy
rửa áp lực, nhựa pp, 88.5x61x28mm- CORD WRAP HOLDER \ RIGHT\ RY 141812MT-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038007/ Vỏ đuôi bằng nhựa bảo vệ của động cơ máy bơm
áp lực cao- AIR GUIDE HOUSING \ 090079235- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038007_01/ Vỏ đuôi bằng nhựa bảo vệ của động cơ máy
bơm áp lực cao- AIR GUIDE HOUSING \ 090079235- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038007_02/ Vỏ đuôi bằng nhựa bảo vệ của động cơ máy
bơm áp lực cao- AIR GUIDE HOUSING \ 090079235- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038023/ 1/2 khớp xoay bằng nhưa bên trái trục xoay
của bộ lau sàn, (rộng 40mm x cao 45mm)- INLET WAND SEAT-LEFT-090970057- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038023_01/ 1/2 khớp xoay bằng nhựa bên trái trục
xoay của bộ lau sàn, (rộng 40mm x cao 45mm)- INLET WAND SEAT-LEFT-090970057-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038023_02/ 1/2 khớp xoay bằng nhựa bên trái trục
xoay của bộ lau sàn, (rộng 40mm x cao 45mm)- INLET WAND SEAT-LEFT-090970057-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038027/ Miếng nhựa bảo vệ thân trục quay của máy lau
sàn, đường kính ngoài 12inch- DECK, 12"- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038027_01/ Miếng nhựa bảo vệ thân trục quay của máy
lau sàn, đường kín ngoài 12inch- DECK, 12"- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038029/ Vỏ nhựa đậy dưới động cơ
(148x343x87mm)-MOTOR LOWER HOUSING. Hang mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038029_01/ Vỏ nhựa đậy dưới động cơ (148x343x87mm)-
MOTOR LOWER HOUSING- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038029_04/ Vỏ nhựa đậy dưới động cơ (148x343x87mm)-
MOTOR LOWER HOUSING- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038031/ Vỏ dưới bằng nhựa của máy bơm- LOWER
HOUSING\RY14122SB- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038031_01/ Vỏ dưới bằng nhựa của máy bơm- LOWER
HOUSING\RY14122SB- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038031_05/ Vỏ dưới bằng nhựa của máy bơm- LOWER
HOUSING\RY14122SB- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038033/ Miếng nhựa giữ trục đầu vào của máy lau sàn,
(rộng 145mm x cao 61.5mm)- UPPER DECK COVER \ 090790057 DARK GREY 8004- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038033_02/ Miếng nhựa giữ trục đầu vào của máy lau
sàn, (rộng 145mm x cao 61.5mm)- UPPER DECK COVER \ 090790057 DARK GREY 8004-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038038/ Vỏ nhựa nửa dưới, nhựa pp, cho máy rửa cao
áp, (390x272x125mm)-LOWER HOUSING \ RY141812MT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038038_04/ Vỏ nhựa nửa dưới, nhựa pp, cho máy rửa
cao áp, 390x272x125mm- LOWER HOUSING \ RY141812MT- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038038-01/ Vỏ nhựa nửa dưới, nhựa pp, cho máy rửa
cao áp, 390x272x125mm- LOWER HOUSING \ RY141812MT- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038040/ Chốt nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54.5 x
41.5 x 39)cm-PLASTIC PIN \ HOSE REEL \ RY141900V, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522038044/ Bệ đỡ máy bơm bằng nhựa PP, kích thước
55x35x135mm-PUMP BRACKET\UNIVERSAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522051003/ Kẹp cố định dây điện bằng nhựa của máy bơm
áp lực cao- PLASTIC,CLAMP,CORD- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522051003_01/ Kẹp cố định dây điện bằng nhựa của máy
bơm áp lực cao- PLASTIC,CLAMP,CORD- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522312001/ Chốt nhựa cho công tắc của máy khoan kích
thước 35.4X13.8X6.5mm- LATCH FOR MICRO SWITCH\010596. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522484012/ Miếng nhựa gắn trên máy khoan kích thước
L121xW35xH190mm- PLASTIC, HOUSING COVER \ 010607. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522485012/ Miếng nhựa gắn thân máy khoan kích thước
L121xH190mm- PLASTIC, HOUSING SUPPORT \ 010607. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522630003/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong máy cưa kích
thước 70.9*40.2*82mm-PLASTIC,POMMEL HANDLE\GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522691002/ Thanh đòn bẩy bằng Nhựa kích thước
15.4*15.4*57 mm-PLASTIC, LEVER FOR 030305 \ BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522909002/ Đầu kẹp trục bằng nhựa dùng để cố định 2
trục với nhau-PLASTIC,SHAFT COUPLER \ PA+GF30 \ BLACK \ 090268001.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 522916001/ Miếng nhựa của bàn đạp điều chỉnh tốc độ của
máy cắt cỏ 82x53mm-PLASTIC,PEDAL LEVER \ PA+GF30 \ NATURAL \ 090915001.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522917001/ Miếng nhựa chặn khóa an toàn khi khởi động
40x35.4mm-PLASTIC,LOCK PLATE-TRIMMING & EDGING INTERCHANGEABLE \ PA+GF30
\ NATURAL \ 090915001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522918004/ Vỏ nhựa động cơ, bên
trái,126x120mm-PLASTIC,MOTOR HOUSING LEFT \ ABS \ HYPER GREEN 544 \
090268001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522919001/ Vỏ nhựa bảo vệ của máy xén
cỏ,120x75mm-PLASTIC,GUARD WITH SHAFT INSERT \ PP+30%Gf \ BLK \ 090915001.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522920004/ Vỏ nhựa động cơ, bên
phải,70x126mm-PLASTIC,MOTOR HOUSING RIGHT \ ABS \ HYPER GREEN 544 \
090268001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522921003/ Miếng nhựa bên trái của bàn đạp điều chỉnh
độ cao cắt của máy cắt cỏ,30x120mm-PLASTIC,ADJUSTMENT PEDAL LEFT \ PP+GF30 \
LIGHT GRAY 8003 \ 090268001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522922003/ Miếng nhựa bên phải của bàn đạp điều chỉnh
độ cao cắt của máy cắt cỏ,30x120mm-PLASTIC,ADJUSTMENT PEDAL RIGHT \ PP+GF30 \
LIGHT GRAY 8003 \ 090268001.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522926001/ Tấm gá động cơ bằng nhựa
58x45x6mm-PLASTIC,MOTOR MOUNTING PLATE \ NATURAL.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522983007/ Núm vặn tay cầm-PLASTIC, AUX. HANDLE KNOB
W/O INSERT \ GRAY \ 090932.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 522984001/ Kẹp nhựa tay cầm-PLASTIC,AUX.HANDLE BRACKET
\ 090916.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 523/ Khóa chặn 177920-1 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 523006002/ Miếng trượt bằng nhựa 9.5x21x63mm-bộ phận
của công tắc gạtt-PLASTIC, SLIDER \ LIGHT GREY (8003).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 523008008_02- PLASTIC, ADAPTOR FOR SHAFT \GREEN \ BUILD
NEW TOOLING FOR 523008002\ 090932001 Đầu nối ống bằng nhựa của thân máy cắt
cỏ D48X96MM- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 523025005/ Vỏ nhựa bên phải máy khoan kích thước L193.5
x W65.5 x H22.8 mm-PLASTIC,HOUSING COVER018063\12V-DC RED
MILWAUKEE\NEWINTERFACE STANDARD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 523027001/ Thanh trượt tắt mở máy mài bằng nhựa PA kích
thước L19.6XW17.6XH10mm-PLASTIC,LOCK OUT SWITCH 018063\12V-DC MILWAUKEE. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 523123001-02/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy cưa
(88x81x54mm)-PLASTIC, END CAP 010449\18V DC GREY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 523124001/ Tấm bảo vệ dưới bằng nhựa bộ phận cho máy
hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, LOWER GUARD 010449\18V-DC, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 5232ER4001C/ Đầu bịt có lỗ bằng nhựa dùng cho đầu ống
thoát hơi của máy giặt, đường kính 62mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 523404003/ Khớp nối tay cầm ngoài của trục quấn bằng
nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- HOSE REEL HANDLE SLEEVE,
PLASTIC, RY141900V, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 523406004/ Chân đế LF bằng nhựa bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC FOOT LF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 523406005/ Chân đế RH bằng nhựa bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC FOOT RH, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 523427001/ Thanh nẹp của bộ cắt tỉa cầm tay,bằng nhựa
PA6(71x12x14mm)- PLASTIC,GUARD \ NON ARTICULATING HEDGE TRIMMER ATTACHMENT.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 523732003/ Vòng đệm bằng nhựa,OD36xID28.5xH3.0
mm-PLASTIC, FRONT CASE WASHER 018089 VENDOR:GM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 5239-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524001011/ Thân vỏ bên trái bằng nhựa của máy thổi
(493x403mm)- LEFT SIDE HOUSING ASSEMBLY- 090930309. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524001024/ Vỏ bằng nhựa PP của máy rửa áp lực, kích
thước 310x385x165mm-FRONT HOUSING\\RY141920VNM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524001025/ Vỏ bằng nhựa PP của máy rửa áp lực, kích
thước 385x310x150mm- REAR HOUSING\RY141920VNM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524003011/ Thân vỏ bên phải bằng nhựa của máy thổi
(493x390mm)- RIGHT SIDE HOUSING ASSEMBLY- 090930309. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524012032/ Tấm chắn bằng nhựa của máy phát điện kích
thước 120x190x32mm-.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524012032-01/ Tấm chắn bằng nhựa của máy phát điện kích
thước 120x190x32mm-UPPER EXHAUST PANEL ASSEMBLY FOR LOW CO MODELS.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524012037-01/ Tấm chắn bằng nhựa của máy phát điện kích
thước 120x190x32mm-UPPER EXHAUST PANEL ASSEMBLY FOR LOW CO MODELS.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524015004/ Tay cầm chống giật của máy thổi bằng nhựa
(77x20mm)- RECOIL HANDLE-090930309. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524021008/ Miếng nhựa PP gắn đầu tay cầm máy phát điện
kích thước 62x66x26mm-.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524021008_02/ Tấm chắn bằng nhựa của máy phát điện kích
thước 120x190x32mm-PULL HANDLE PLASTIC HOLDER \ 090930330.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524021008-01/ Miếng nhựa PP gắn đầu tay cầm máy phát
điện kích thước 62x66x26mm-PULL HANDLE PLASTIC HOLDER \ 090930330.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524078003/ Vỏ hộp chứa dây bằng nhựa bộ phận cho máy
hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- WIRE BOX COVER \ RY141900, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524413002/ Miếng nhựa gắn máy vặn vít thước:
202.1*60*26mm-PLASTIC,MAGAZINE MOVEABLE \ 010528.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524416001/ Vỏ nhựa của máy đóng đinh kích thước: (54.5
x 41.5 x 39)cm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT ABS 010528 \ GREEN-.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524416002/ Vỏ bằng nhựa cho máy bắn đinh,
(182.26*228.15*41.44)mm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT ABS 010528 \ GREEN ANZ
VERSION,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524416002/ Vỏ nhựa gắn thân máy bắn đinh,
(182.26*228.15*41.44)mm- PLASTIC,HOUSING SUPPORT ABS 010528 \ GREEN ANZ
VERSION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524417001/ Vỏ bằng nhựa của máy đóng đinh Kích thước:
(54.5 x 41.5 x 39)cm-PLASTIC,HOUSING COVER ABS 010528 \ GREEN.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524417002/ Vỏ bằng nhựa cho máy bắn đinh,
(182.26*228.15*41.44)mm-PLASTIC,HOUSING COVER ABS 010528 \ GREEN ANZ
VERSION,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524417002/ Vỏ nhựa gắn thân máy bắn đinh,
(182.26*228.15*41.44)mm- PLASTIC,HOUSING COVER ABS 010528 \ GREEN ANZ
VERSION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524418001/ Cò bằng nhựa của máy vặn vít Kích thước:
37.8*21.7*26.1mm-PLASTIC,TRIGGER ABS 010528 \ GREY.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524473001-02/ Nút vặn bằng nhựa của máy vặn vít-
PLASTIC, KNOB PA6\010528- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524476001/ Thân vỏ nhựa Pitton của máy vặn vít Kích
thước: 29.7*29.7*14mm-PLASTIC,PISTON BODY POM \ 010528.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 52461185001/ tấm đệm bằng nhựa CUSHION,SIDE
PLATE,ABS800c (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524688001/ Nút điều chỉnh bằng nhựa của máy vặn vit
Kích thước: 36.8*19*22.3mm-PLASTIC, DEPTH ADJUSTMENT KNOB HOLDER PA6 \
010528.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524752001/ Vòng đệm bằng nhựa Kích thước:
9.3*9.3*1.5mm-PLASTIC, WASHER UHMW 010528 \ STAMPING.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524851002/ Đế hộp đựng dây bằng nhựa có cánh quạt của
máy cắt cỏ (D75x34 mm)-PLASTIC,SPOOL BASE WITH FAN \ 090925.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524934002/ Tấm bảo vệ lưới bên dưới bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, LOWER BLADE GUARD \GREY TRANSPARENT, PO:
MV2-TQ 81023755-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524938002/ vỏ nhựa tay cầm của máy cưa tròn
229*166*37.6- PLASTIC, HANDLE SUPPORT CSB124G 030287002\ RYOBI GREEN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 524938002-01/ Vỏ nhựa của máy cưa
(229x166x38mm)-PLASTIC, HANDLE SUPPORT CSB 124G 030287002\RYOBI GREEN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524938002-02/ Vỏ nhựa của máy cưa
(229x166x38mm)-PLASTIC, HANDLE SUPPORT CSB 124G 030287002\RYOBI GREEN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 524939002-03/ Nắp nhựa tay cầm của máy cưa
(229X166X39.7mm)- PLASTIC, HANDLE COVER CSB124G 030287002\ RYOBI GREEN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525/ Mắt gà nhựa- Plastic- chicken eyes-15.5X7.5X7MM.
Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525099003/ Tay cầm giá đỡ bằng nhựa bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC,HANDLE SUPPORT \ RYOBI GREEN CSB135L,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525100003/ Tay cầm bằng nhựa cho máy hút bụi, (54,5 x
41,5 x 39) cm-PLASTIC,HANDLE COVER\RYOBI GREEN CSB135L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525112001/ Miếng nhựa gắn cò công tắc 64.3x16.2x14.4mm-
PLASTIC,PADDLE SWITCH TRIGGER PC+ABS 010490 \ 4V-DC DRILL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525114001/ Vật liệu nhựa gắn công tắc máy cưa
68.3*20.5*11.2mm- PLASTIC, PADDLE SWITCH TRIGGER 010061\ 4V-DC LIGHT GREY.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525114001-02/ Vật liệu nhựa gắn công tắc máy cưa
68.3*20.5*11.2mm- PLASTIC, PADDLE SWITCH TRIGGER 010061\ 4V-DC LIGHT GREY.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525142004/ Vỏ tay cầm, bên phải
630x210x56mm-PLASTIC,RIGHT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ 090938001.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525142006/ Tay cầm bên phải của máy cắt cỏ bằng
nhựa-PLASTIC,RIGHT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ DUPLICATE TOOL \090938001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525143004/ Vỏ tay cầm, bên trái
630x210x56mm-PLASTIC,LEFT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ 090938001.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525143006/ Tay cầm bên trái của máy cắt cỏ bằng
nhựa-PLASTIC,LEFT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ DUPLICATE TOOL \090938001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525144002/ Vỏ thân máy, bên phải-PLASTIC,RIGHT HOUSING
\ DARK GREY 8004 \ 090938005.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525147001/ Vỏ hộp gắn pin bên trái bằng
nhựa-PLASTIC,LEFT BATTERY HOLDER \ 090938.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525148001/ Vỏ hộp gắn pin bên phải bằng
nhựa-PLASTIC,RIGHT BATTERY HOLDER \ 090938.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525149004/ Miếng nhựa che phần lưỡi của máy cắt
cỏ-PLASTIC, GUARD, 10INCH, PP-35090 NC803 \ 090938005.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525177001/ Vỏ nhựa máy khoan đa chức năng kích thước
130.6X167X39mm- PLASTIC, HOUSING SUPPORT 010595\18V-DC RIDGID ORG. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525178001/ Vỏ nhựa phía trên máy khoan đa chức năng
kích thước 120.6X167X39mm- PLASTIC,HOUSING COVER 010595\18V-DC RIDGID ORG.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525296025/ Vỏ nhựa bên dưới khung máy phát điện kích
thước 500x310x135mm-.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525296025-01/ Vỏ nhựa bên dưới khung máy phát điện kích
thước 500x310x135mm-BOTTOM BASE AND OIL DRAIN DOOR FOR LOW CO \
090930352.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525296032-02/ Vỏ nhựa bên dưới khung máy phát điện kích
thước 500x310x135mm-BOTTOM BASE AND OIL DRAIN DOOR FOR LOW CO \
090930352.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525297018/ Vách ngăn bằng nhựa cho máy phát điện
(197.1x90.5x51.7mm)- BAFFLER ASSEMBLY FOR LOW CO MODELS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525361008/ Núm nhựa dùng để điều chỉnh tay cầm cho máy
thổi (D52x42mm)- CONTROL KNOB-090930309. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525485001/ Kẹp bộ khởi động bằng nhựa-PLASTIC,STARTER
GRIP \ LIGHT GRAY 490800365 \ 090330005.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525485001_05/ Kẹp bộ khởi động bằng
nhựa-PLASTIC,STARTER GRIP \ LIGHT GRAY 490800365 \ 090330005.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525555001/ Đáy cánh quạt bằng nhựa,D100x24mm-
PLASTIC,FAN \ IMPELLER BOTTOM ASSY \ TRANSPARENT, PIECES 2865 \ 090926 Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525556001/ Đầu cánh quạt bằng nhựa,D100x8mm-
PLASTIC,FAN \ IMPELLER TOP \ TRANSPARENT,PIECES 2865 \ 090926 Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525651001/ Hộp kết nối pin bằng nhựa- PLASTIC, BATTERY
COVER CONNECTOR \ PA6+30GF \ 090928 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525673001/ Miếng nhựa gắn máy vặn bu lông kích thước
phi 63x13.5mm- PLASTIC, FANSIDE ENDCAP (PA66+33%GF). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525692001/ Miếng đỡ bằng nhựa cho bộ kết nối pin của
máy thổi- PLASTIC, CONTACT HOLDER FOR BATTERY \ PA6+30GF \ 090928 Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525742002/ Miếng nhựa gắn máy
mài,L115.97xW36.37xH25.47mm- PLASTIC,PADDLE TRIGGER\018103 DESIGN CHANGE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525805001/ Miếng đệm bên dưới motor bằng nhựa- MOTOR
BRACKET \ PA6+30GF \ 090939001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525814001/ Miếng đệm lót bằng nhựa cho máy vặn vít-
PLASTIC, NO-MAR PAD\TPU GREEN\A528- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525814001-01/ Miếng đệm lót bằng nhựa cho máy vặn vít-
PLASTIC, NO-MAR PAD\TPU GREEN\A528- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525814003/ Miếng đệm lót bằng nhựa cho máy vặn vít
(230X250X286MM)- PLASTIC,NO-MAR PAD \ TPU SOFTEN GREEN \ 010528. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525814003-01/ Miếng đệm lót bằng nhựa cho máy vặn vít
(230X250X286MM)-PLASTIC,NO-MAR PAD \ TPU SOFTEN GREEN \ 010528. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 525873001/ Miếng nhựa gắn máy mài kích thước L21.13 x
W9.62 x H10.38 mm- PLASTIC,LOCK-OFF LEVER,PADDLE\018102 BLK. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 525887001/ Miếng nhựa cố định nam châm OD 25.5xL11 mm-
PLASTIC, MAGNET SUPPORT, PA66+30%GF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526010001/ Chốt bằng nhựa dùng cho máy vặn vít-PLASTIC,
SWITCH LOCK PIN 010609 \ 18V-DC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526034005/ Vỏ nhựa tay cầm máy cưa kích thước
195.7*167.5*29.6mm-PLASTIC, HANDLE COVER \ 030319. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526035005/ Khung nhựa dùng để bảo vệ động cơ máy cưa
kích thước 165.9*212.3*152mm-PLASTIC,MOTOR HOUSING \ 030319. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526036001/ Vỏ nhựa gắn thân trên máy cưa kích thước
103.2*47.8*87.7mm-PLASTIC,END COVER \030319 BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526037001/ Vỏ nhựa máy cưa kích thước
92.7*32.8*79.9mm-PLASTIC,VOLUTE \030319. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526057001_02/ Miếng nhựa phía sau máy thổi-PLASTIC,
TAIL CONE \ BLACK, ABS \ 090966.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 526145001/ Miếng nhựa gắn máy mài OD53.1xL11.12 mm-
PLASTIC, BOARDSIDE EDNCAP PA66+50%GF \ 018103001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526256002/ Vỏ nhựa máy khoan kích thước
L121xW35xH201MM- PLASTIC,HOUSING COVER/030333/RJ185V. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 526256003/ Miếng nhựa gắn bên trên máy khoan
(121.9x31.7x200 mm)- PLASTIC,HOUSING COVER/030333/RRS1200. Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: 526257002/ Vỏ nhựa gắn mô tơ máy
cưa,250*110*110mm-PLASTIC, MOTOR HOUSING\030333\RJ185V. Hàng mới 100% (nk) |