Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- - Mã HS 39235000: [989995-3590] Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: [VN989444-0050] Nắp Nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 020E 52320/ Miếng ốp đầu trục bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39235000: 021E 14671/ Nắp đậy phụ kiện máy in, máy photocopy bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39235000: 021E 15920/ Nắp đậy phụ kiện máy in, máy photocopy bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39235000: 021E15172/ Nắp đậy phụ kiện máy in, máy photocopy bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39235000: 021E15222/ Nắp đậy phụ kiện máy in, máy photocopy bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39235000: 029920056000E20/ Nắp đậy kim tiêm 3.2(dùng trong y tế)-needle cover 3.2 barovac (xk)
- Mã HS 39235000: 029920057000E20/ Nắp đậy kim tiêm 4.8(dùng trong y tế)-needle cover 4.8 barovac (xk)
- Mã HS 39235000: 029920060000E20/ Nắp đậy kim tiêm 4.0(dùng trong y tế)-needle cover 4.0 barovac (xk)
- Mã HS 39235000: 03060026B:Nắp chụp điện cực bình ắc quy: L33.7*W23.9*H15.6mm,(L-157-1) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 03060026R:Nắp chụp điện cực bình ắc quy: L33.7*W23.9*H15.6mm,(L-157-1) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 032E 35840(1)/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 032E 47810/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39235000: 032E43003/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39235000: 032E43013/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39235000: 032E45952/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39235000: 032E45962/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39235000: 0532/ Nắp lọ nhựa OM-100 (xk)
- Mã HS 39235000: 098-1282/ Stoppers lids/ Cerustop unpacked (xk)
- Mã HS 39235000: 100001294/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 22*8*8 mm) 032E 43471 (xk)
- Mã HS 39235000: 10691200A/ Nắp chai LC 3 (354122) A (xk)
- Mã HS 39235000: 10754200/ Nắp ngoài hộp sáp LCL 2 (302074) (xk)
- Mã HS 39235000: 17-NC/PC-001/ Nắp chụp đinh giày PC-001 (xk)
- Mã HS 39235000: 181NK/ NẮP CÒ NHỰA- CHAI 4.8 L (xk)
- Mã HS 39235000: 1A087AB0/ Nắp nhựa dùng trong ghế nha khoa 1A087AB0 (xk)
- Mã HS 39235000: 20.C3644 B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 9.63x1.5x7.63 ", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.D4161 B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 97*81*18 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E4020 OUTER BR/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 13.25*6*2 ", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E4020 VT/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 500*350*45 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6279 LOWER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 3*3*3/4", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6279 LOWER B/R/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 3*3*3/4", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6279 UPPER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 3.125*3.125*1.1", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6943 FOOT PACK/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 5.25x4x0.75 ", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6943 HEAD B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 5.75*5.5*1.5 ", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6943 INNER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 3.75*3.25*0.5 ", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6943 OUTER BLENDER/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 6*6*3.2 ", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E6946 INNER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 163*138*40 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E9114 PLAY.0.022/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 4.5*2.5*1.05", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E9114XW01-OVER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 15.28x13.78x4.25", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E9382 OVER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 15'x13'x5.3 '',dùng trong đóng gói, vận chuyển hàng hóa mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.E9422.23 OVER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 16.73"x11.44"x4.13", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.F0026 LEFT B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 330*170*40 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.F0026 RIGHT B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 150*140*35 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.F0026.27 B NECK/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 115*100*27 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.F0026.27 OVER B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 430x385x55mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.F0027 LEFT B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 140*130*52 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.F0027 RIGHT B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 285*135*60 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 20.F0028 RIGHT B/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 260*140*37 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.0.12/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 85*71*24 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.0.22/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 170*85*31 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.0.23552/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 127*116*40 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.0.316/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 190*153*12 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.0.45/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 180*175*45 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.0.56764/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 74*64*15 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.0.905/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 210*165*78 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 2005.GFT5.1.58/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 95*225*240 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 201135/ Nắp đế kim (xk)
- Mã HS 39235000: 201136/ Nắp đế đỡ (xk)
- Mã HS 39235000: 219900600000000/ Nắp nhựa C6 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: 219900800000000/ Nắp nhựa C8 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: 220-118-TE/ Nắp chai hình Chó đầu trâu, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-119-TE/ Nắp chai hình Chó cảnh sát, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-120-TE/ Nắp chai hình Chó đốm, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-130-TE/ Nắp chai hình Chó, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-144-TE/ Nắp chai hình Nhện đỏ có vân phun bạc, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-152-TE/ Nắp chai hình Mickey đội mũ, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-159-TE/ Nắp chai hình Chó Rocky, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-189-TE/ Nắp chai hình Siêu nhân tóc xoăn, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-200-TE/ Nắp chai hình Chuột Mickey xanh, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-206-TE/ Nắp chai hình Chó mới mắt nháy, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-216-TE/ Nắp chai hình Chó đầu trâu mắt tim, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-225-TE/ Nắp chai hình Donal xanh lam, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-267-TE/ Nắp chai hình Tóc vàng đeo kính, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-269-TE/ Nắp chai hình Người dơi mới xanh, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-313-TE/ Nắp chai hình Ngựa xanh lam giảm chi tiết, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-314-TE/ Nắp chai hình Ngựa trắng giảm chi tiết, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-317-TE/ Nắp chai hình Chó Zuma giảm chi tiết, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-326-TE/ Nắp chai hình Ngựa hồng giảm chi tiết, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-327-TE/ Nắp chai hình Ngựa tím giảm chi tiết, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-353-TE/ Nắp chai hình Ngựa xanh lam sao, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-355-TE/ Nắp chai hình Ngựa hồng phun bạc giảm chi tiết, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-356-TE/ Nắp chai hình Ngựa vàng giảm chi tiết, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-357-TE/ Nắp chai hình Tóc xoăn phun bạc, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-39-TE/ Nắp chai hình Ngươì nhện đỏ có vân, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-45-TE/ Nắp chai hình Da xanh, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-50-TE/ Nắp chai hình Thuyền trưởng (Mới), nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-64-TE/ Nắp chai hình Chuột Mickey bản mới, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-80-TE/ Nắp chai hình Người sắt đỏ, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 220-95-TE/ Nắp chai hình Nhện đen có vân, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 302NR04060/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NR04070/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NR04510/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NR29041/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NR31480/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NR33010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NS04060/ nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NS04070/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302NT28010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302S004100/ Nắp nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302SB05081-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302T604071/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302TA05320/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302TP04221/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302TP04221-HK01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302TV05011/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302TW05190/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VM04020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VX04100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VX04110/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VX04170/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VY04050/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VY04070/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VY04120/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VY04170/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302VY28160/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302W002020/ Nắp nhựa dùng cho máy in.Style: 302W002020 (xk)
- Mã HS 39235000: 302W004110/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302WF04010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302X902030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302X902040/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302X904050/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302X904060/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302X904070/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302X904080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302X904100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302XA04210/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 302XA06030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 30300030-1/ Nút van bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 303T202010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T202080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T202090/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T202100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T204010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T204020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T204030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T204050/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T204060/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T204070/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T206010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T206020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T206030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T206040/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T206060/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T206100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T207010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 303T224170/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 31300010/ Nút nhựa bọc đầu thanh thép (xk)
- Mã HS 39235000: 31300020/ Nút nhựa bọc đầu thanh thép (xk)
- Mã HS 39235000: 313808001/ Nắp bảo vệ trên bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- UPPER GUARD& LASER COVER ASS'Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 33944221PT7/ Hộp cassette PT-7 (R/B,B) COVER (GRAY)/54 (xk)
- Mã HS 39235000: 33944221-SP/ Nắp cassette ALEX CASSETTE COVER/npl54 (xk)
- Mã HS 39235000: 350061002-01/ Nắp nhựa- W\SS END CAP ASS'Y WITH LABEL/ 526061002/010061- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 350121002/ Nắp nhựa của bạc đạn 189.4*222.96*58.66mm-W/BALL BEARING FOR P/N 523121001 HOUSING SUPPORT \010449.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 360504002/ Nắp nhựa của máy đóng Khoan 58.8*35.85mm-CLUTCH CAP W/SS FOR 011031 BLK SHARE TOOLING WITH 360504001.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 37-2/ Nắp nhựa Daisen (D: 28,8mm; H: 12,5 mm) (xk)
- Mã HS 39235000: 3CC-K5-28/400-5/ Nắp răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 3V2LV02221/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 3V2TA00020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 3V2X900080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39235000: 44-NẮP NHỰA NGOÀI CHAI TOILET (D: 36mm; H: 39 mm) (xk)
- Mã HS 39235000: 4550182576153/ Nắp L dùng cho hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình chữ nhật. Kích thước: 23.16CM(D) x 15.66CM(R) x 2CM(C) (POLYPROPYLENE MAKEUP BOX LID L) (xk)
- Mã HS 39235000: 4550182576160/ Nắp S dùng cho hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình chữ nhật. Kích thước: 15.66CM(D) x 11.66CM(R) x 2CM(C) (POLYPROPYLENE MAKEUP BOX LID S) (xk)
- Mã HS 39235000: 48-3/ Nắp, nút nhựa kabi pen type (D: 25,66 mm; H: 35,40 mm) (xk)
- Mã HS 39235000: 5020ER3067BS02/ Nút nguồn máy giặt đã sơn BLUE WHITE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 5020ER3067BS03/ Nút nguồn máy giặt đã sơn STS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 5020ER3067BS05/ Nút nguồn máy giặt đã sơn Steel Black, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 5020ER3163AS02/ Nút khởi động máy giặt đã sơn BLUE WHITE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 5020ER3163AS03/ Nút khởi động máy giặt đã sơn STS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 5020ER3163AS05/ Nút khởi động máy giặt đã sơn Steel Black, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 5139360/ Nắp nhựa 5139360 (xk)
- Mã HS 39235000: 5139370/ Nắp nhựa 5139370 (xk)
- Mã HS 39235000: 5139380/ Nắp nhựa 5139380 (xk)
- Mã HS 39235000: 5139390/ Nắp nhựa 5139390 (xk)
- Mã HS 39235000: 5139400/ Nắp nhựa 5139400 (xk)
- Mã HS 39235000: 5139410/ Nắp nhựa 5139410 (xk)
- Mã HS 39235000: 5139420/ Nắp nhựa 5139420 (xk)
- Mã HS 39235000: 518602001/ Nút nhấn khởi động máy thổi bằng nhựa-PLASTIC,TRIGGER LOCK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 519938001-01/ Nút nhựa chỉnh mức độ hoạt động của máy vặn ốc vít, kích thước 22.0x35.9x12.5mm- PLASTIC,HI/LO BUTTON \010593. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 520075001-09/ Nắp trượt bằng nhựa- PLASTIC, SLIDE CAP 010593\POM- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 520483001/ Nút nhấn bằng nhựa Kích thước: (54.5 x 41.5 x 39)cm-PLASTIC,PUSH BUTTON \ 010562 GREY.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 522032010/ Nắp trên bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- UPPER HOUSING \ RY141900, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 522038010/ Nắp dưới bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- LOWER HOUSING \ RY141900, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 523122001/ Nắp nhựa đậy trục của máy cưa kích thước: 192.44*180.29*109.16mm-PLASTIC, HOUISNG COVER 010449\18V DC GREEN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 523123001-01/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy cưa (88x81x54mm)-PLASTIC, END CAP 010449\18V DC GREY. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 524077003/ Nắp hộp chứa dây bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- WIRE BOX HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 524473001-03/ Nút vặn bằng nhựa của máy vặn vít- PLASTIC, KNOB PA6\010528- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 524939002-02/ Nắp nhựa tay cầm của máy cưa (229X166X39.7mm)- PLASTIC, HANDLE COVER CSB124G 030287002\ RYOBI GREEN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 526475001/ Nắp đầu đựng cuộn dây hình nón của máy cắt cỏ bằng nhựa PP kích thước D75x23mm-PLASTIC CAP \ FOR STRING HEAD.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 527405002/ Nắp nhựa dẫn motor bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- INDUCTION MOTOR PLASTIC HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 528316002/ Nắp chụp bằng nhựa dùng cho máy bắn vít, kích thước: 550*550*28 mm-PLASTIC,END CAP 010851\18V-DC ORANGE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 528915001-03/ Nắp nhựa tay cầm của máy vặn vít- PLASTIC, HANDLE SUPPORT 010690\4V-DC GREEN- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 528915001-04/ Nắp nhựa tay cầm của máy vặn vít- PLASTIC, HANDLE SUPPORT 010690\4V-DC GREEN- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 528916001-03/ Nắp nhựa tay cầm của máy vặn vít- PLASTIC, HANDLE COVER 010690\4V-DC GREEN- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 528916001-04/ Nắp nhựa tay cầm của máy vặn vít- PLASTIC, HANDLE COVER 010690\4V-DC GREEN- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 528917001-04/ Nút công tắc nhựa- PLASTIC, F\R BUTTON\ 010690\4V-DC DREY- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 528919001-01/ Nút khóa bằng nhựa của máy vặn vít 32.2x17.6x13.3mm- PLASTIC, LOCKING BUTTON 010690\4V-DC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 529381001-02/ Nắp lưng mô tơ bằng nhựa của máy vặn vít- PLASTIC, MOTOR BACK COVER 010690\4V-DC- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 529381001-03/ Nắp lưng mô tơ bằng nhựa của máy vặn vít- PLASTIC, MOTOR BACK COVER 010690\4V-DC- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 529457001-02/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa của máy cưa cây (D34x28.37mm)- PLASTIC FUEL CAP \ 37CC EPA RYOBI SAW. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 529458001-01/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa của máy cưa cành (D30x25.94mm)- PLASTIC OIL CAP \ 37CC EPA RYOBI. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 533751002/ Nắp bên trái bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- HOUSING COVER HP34L \ 4V-DC GREEN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 533752002/ Nắp bên phải bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- HOUSING SUPPORT HP34L \ 4V-DC GREEN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 534150001_02- Nắp đậy bằng nhựa dùng để bảo vệ và thông gió làm mát cho động cơ máy cắt cỏ (105x41.76x38.9mm)- PLASTIC,MOTOR COOLING VOLUTE COVER\ABS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 536875001/ Nút vặn cho miếng kẹp dùng điều chỉnh độ sâu dùng cho máy hút bụi (0.61*.026*0.79) cm-PLASTIC,KNOB \ BOOM CLAMP.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 537187001/ Nắp lò xo bằng nhựa (104mmx18.79mm)-PLASTIC,TOP COVER\ 3 IN 1 STRING HEAD \DARK GREY 8004. (xk)
- Mã HS 39235000: 538339001/ Nắp đậy bảo vệ đầu bên trái bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT \ 011032001 P235A GREEN,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 538340001/ Nắp đậy bảo vệ đầu bên phải bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- W/SS FOR P/N 538340001, HOUSING COVER/ P235A,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 538406001/ Nút bấm bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC F/R BUTTON RYOBI 011031/ GREY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 538407001/ Nút bấm tốc độ bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC H/LSPEED BUTTON W/ OVERMOLD \ 010031,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 538820001/ Nắp nhựa bên ngoài bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, OUTLET TUBE \ BLACK \ 095601, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 538899001/ Nắp đậy bảo vệ đèn led trái của máy cắt cỏ bằng nhựa KT: 63x59mm- PLASTIC,LEFT LED LENS \ 090515. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 538924001/ Nắp đậy bằng nhựa bảo vệ đèn led phải của máy cắt cỏ KT: 63x59mm- PLASTIC,RIGHT LED LENS \ 090515. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 538972001/ Nắp nhựa bên trong bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC,INLET GUARD\095603, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539307001/ Nắp nhựa bên trong bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, INLET GUARD \ PA6 \ BLACK \ 095000, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539307002/ Nắp nhựa bên trong bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, INLET GUARD \ PP \ BLACK \ 095000, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539314001/ Nút turbo nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, TURBO BUTTON \ POM \ GREY 8003 \ 095000, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539318001/ Nút kích hoạt bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, TRIGGER \ POM \ 095000, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539319001/ Nắp chuyển đổi bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, SWITCH CAP \ POM \ 095000, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539320001/ Nút nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, HANDLE KNOB \ PA6+30%GF \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539320003/ Nút nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, HANDLE KNOB-WEIGHT SAVING \ ABS \ 095600, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539697001_01/ Nắp nhựa bên ngoài bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, TUBE \ PP \ BLACK \ 095606, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 539702001_01/ Nắp nhựa bên trong bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, INLET GUARD \ PA6 \ BLACK \ 095606,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: 556982/ Vỏ tai nghe trái (chưa gia công) (xk)
- Mã HS 39235000: 556987/ Vỏ tai nghe phải (chưa gia công) (xk)
- Mã HS 39235000: 5AMTCUP1-0041-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (IN) (xk)
- Mã HS 39235000: 619900500000000/ Nắp nhựa CV5 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: 619900600000000/ Nắp nhựa CV6 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: 619900800000000/ Nắp nhựa CV8 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: 6356-5395/ Nắp chụp hộp cầu chì HV của ô tô CAMRY (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCLIP107-20/ Nắp kẹp đầu cáp điện bằng nhựa của bộ phận cảm biến (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCLIP112-20/ Nắp kẹp đầu cáp điện bằng nhựa của bộ phận cảm biến (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCLIP113-20/ Nắp kẹp đầu cáp điện bằng nhựa của bộ phận cảm biến (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCLIP146-20/ Nắp kẹp đầu cáp điện bằng nhựa của bộ phận cảm biến (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCUP041-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (IN) (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCUP042-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (IN) (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCUP045-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (OUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCUP054-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (IN) (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCUP060-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (OUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 6ATSSCUP148-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (OUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 6Q6095/ Nắp đậy trong cần câu cá- Cap (xk)
- Mã HS 39235000: 6Q6096/ Nắp đậy trong cần câu cá-Cap (xk)
- Mã HS 39235000: 6Q6097/ Cần gạt tay- Arm lever (xk)
- Mã HS 39235000: 6Q6672/ Nắp đậy trong cần câu cá- Cap (xk)
- Mã HS 39235000: 7/ Nắp plastic các loại (xk)
- Mã HS 39235000: 72750025177M050/ Miếng đệm chặn bằng nhựa PLASTIC STOPPER DIA8 (1000) (xk)
- Mã HS 39235000: 72750025177M060/ Miếng đệm chặn bằng nhựa PLASTIC STOPPER DIA6 X3.3L(1000) (xk)
- Mã HS 39235000: 72750025177M070/ Miếng đệm chặn bằng nhựa PLASTIC STOPPER DIA.6X4.5L(1000) (xk)
- Mã HS 39235000: 7DCTCUP60003-20-1/ Thân của bộ phận cảm biến bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 8ATSSCI062-20/ Vỏ thanh cảm biến ô tô bằng nhựa (A8LF INPUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 8ATSSCM064-20/ Vỏ thanh cảm biếnô tô bằng nhựa (A8LF MIDDLE) (xk)
- Mã HS 39235000: 8ATSSCO063-20/ Vỏ thanh cảm biến ô tô bằng nhựa (OUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 8ATSSCO065-20/ Vỏ thanh cảm biến ô tô bằng nhựa (OUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 8ATSSCO066-20/ Vỏ thanh cảm biến ô tô bằng nhựa (OUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 8ATSSCO068-20/ Vỏ thanh cảm biến ô tô bằng nhựa (OUT) (xk)
- Mã HS 39235000: 900402009-Nắp hộp dạng trượt của hộp đựng sản phẩm đầu mũi vặn,chất liệu bằng nhựa,màu đen,kích thước:28.6*27*8MM,hàng mới (xk)
- Mã HS 39235000: 91054897/ Nắp nhựa DWN Xanh Ngọc 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91055165/ Nắp nhựa DWN Tím 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91068664/ Nắp nhựa DWN Trắng 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91077295/ Nắp nhựa DWN Hồng đậm 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91094006/ Nắp nhựa DWN Xanh dương 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91117464/ Nắp nhựa DWN Trắng 50ml có viền (xk)
- Mã HS 39235000: 91137644/ Nắp nhựa DWN xanh biển đậm 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91141278/ Nắp nhựa DWN Đen 50ml có viền (xk)
- Mã HS 39235000: 91141304/ Nắp nhựa DWN Hồngbaby 50ml viền (xk)
- Mã HS 39235000: 91162680/ Nắp nhựa DWN Xanh lá đậm 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91181069/ Nắp nhựa DWN Hồng sen 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91220703/ Nắp nhựa DWN Xanh lá 50ml (xk)
- Mã HS 39235000: 91973104/ Nắp nhựa DWN Hồngbaby 42ml viền (xk)
- Mã HS 39235000: 937/ Nắp chụp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 940/ Van khí nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 941/ Van đỡ nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 942/ Van bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: 95539362/ Nắp nhựa DWN Hồng sen 42ml (xk)
- Mã HS 39235000: 99-20000002-000/ Vỏ nắp cây son bòng môi (Vỏ nắp cây son bòng môi (MQ-R13-CAP PART) (Phi 17.5*37.4mm) Mã đơn XX00014219 (xk)
- Mã HS 39235000: A1656271/ Nắp chụp bằng nhựa CAP VCP-12 *CL (A1656271). Xuất trả 10 Chiếc thuộc mục 1 của TK 103287772600/E11/01NV Ngày 29.04.2020 (xk)
- Mã HS 39235000: A20021695-20/ P-1742 Nắp nhựa dùng cho lò vi sóng kích thước: 247*230*65 mm (xk)
- Mã HS 39235000: A2KA023123RGWH0/ Vỏ nắp trên màu trắng/V0101-0001 (xk)
- Mã HS 39235000: A32310981-20/ P-1742 Nắp nhựa dùng cho lò vi sóng Kích thước: 247*230*65 mm (xk)
- Mã HS 39235000: A3634177/ Nắp chụp bằng nhựa, model: KTI13L084 (A3634177). Xuất trả 406 Chiếc thuộc mục 1 của TK 102369906000/E11/01NV Ngày 05.12.2018 (xk)
- Mã HS 39235000: A3KA023123LFWH0/ Vỏ nắp dưới màu trắng/V0101-0002 (xk)
- Mã HS 39235000: B0000438/ Nút công tắc trượt của điện thoại GNBZ4C4491Z (xk)
- Mã HS 39235000: B0100273/ Nút bấm bằng nhựa (50mm x 18mm)PNBC1640ZA1MC14/V1 (xk)
- Mã HS 39235000: Bánh xe có khóa màu trắng F40-H55 (xk)
- Mã HS 39235000: Bánh xe không khóa màu trắng F40-H55 (xk)
- Mã HS 39235000: Bảo vệ chân jig DA bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Bảo vệ chân jig ST bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Bảo vệ jig hộp (S) bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Bảo vệ jig U (S) bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Bảo vệ lỗ bàn Clip Fi 16 bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Bát dẫn cáp CBL-Z-P1502, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BB-4C-TL/ Hộp nhựa Bento box- black Size: 21x22cmx4 cm, 30.555 gram,Packaging:50 pcs/ bag,6 bags/ carton box (xk)
- Mã HS 39235000: BBL-4C-TL/ Nắp hộp Bento Box-clearSize: 21x22cm, 19.320 gramPackaging:50 pcs/ bag, 6 bags/ carton box (xk)
- Mã HS 39235000: BC-57-2D+F327-3B/MC-75-12+B-475-3B/ Nắp bình xịt bằng nhựa(Gokihu) (xk)
- Mã HS 39235000: BC-57-4R+F3-4S/MC-75-4R+B-475-3B/ Nắp bình xịt bằng nhựa (Daniosu) (xk)
- Mã HS 39235000: BC-57Q+F-5B/MC-75 19 +B-475 3B/ Nắp bình xịt bằng nhựa (Majihire- Shimajihire) (xk)
- Mã HS 39235000: BF02039901/ Nắp đậy phụ kiện bằng nhựa trong máy in, máy photocopy 021E 12141 (xk)
- Mã HS 39235000: BF02050801/ Nắp đậy phụ kiện bằng nhựa trong máy in, máy photocopy 021K 92280 (xk)
- Mã HS 39235000: BF02070253/ Nắp đậy phụ kiện bằng nhựa trong máy in, máy photocopy 021K 92290 (xk)
- Mã HS 39235000: BF02070274/ Nắp đậy phụ kiện bằng nhựa trong máy in, máy photocopy 021K 92261 (xk)
- Mã HS 39235000: BF05070253/ Nắp đậy phụ kiện bằng nhựa trong máy in, máy photocopy 021K 92290 (xk)
- Mã HS 39235000: BISG0048/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa (dùng cho máy may)/PATTERN SELECTING DIAL/XF1569003 (xk)
- Mã HS 39235000: Bịt chụp gia công nhựa D27 (xk)
- Mã HS 39235000: Bịt D300/ Cover D300, Nhựa PP, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Bịt/ Cover: D400/Nhựa PP 8mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa- D00WCC001- Nip Release Lever. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BOSCH06/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: BOTTLE CAP 33-1/ Nắp bình phi 33 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: BQ6440/ Nắp đậy trong cần câu cá- Cap (xk)
- Mã HS 39235000: BR/10.5x5.25x0.5/0.33/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 10.5*5.25*0.5", dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/10.5x5.25x0.8125/0.33/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 10.5*5.25*0.8125", dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/100*48*7/0.045/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 100*48*7 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/100x70x16/0.07/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 100x70x16 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/100x81x9/0.068/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 100*81*9 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/100x90x25/0.1/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 100*90*25 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/103*87*28/0.105/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 103*87*28 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/103x81x8/0.06/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 103x81x8 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/105*85*32/0.105/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 105*85*32 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/105x58x20/0.05/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 105*58*20 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/105x66x18/0.06/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 105*66*18 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/105x67x22/0.065/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 105x67x22 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/105x79x25/0.085/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 105*79*25 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/106x69x15/0.057/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 106x69x15 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/107x104x9/0.08/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 107x104x9 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/110*80*13/0.067/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 110*80*13 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/111x82x27/0.12/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 111*82*27 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/118x80x13/0.075/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 118*80*13 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/120*98*28/0.095/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 120*98*28 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/120x50x6/0.065/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 120x50x6 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/122*58*12/0.065/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 122*58*12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/123x68x13/0.065/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 123*68*13 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/125x75x12/0.085/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 125*75*12 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/126x125x43/0.41/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 126*125*43 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/130x87x15/0.095/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ nhựa plastic, kích thước 130*87*15 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/131x57x12/0.07/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 131x57x12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/131x57x12/0.08/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 131x57x12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/132x57x8/0.072/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 132x57x8 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/135x56x11/0.06/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ nhựa plastic, kích thước 135*56*11 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/138*86*15/0.085/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 138*86*15 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/141*73*12/0.08/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 141*73*12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/142*73*12/0.079/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 142*73*12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/142x61x16/0.075/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 142x61x16 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/147x53/0.055/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 147x53 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/170x88x10/0.108/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 170*88*10 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/269x155x40/0.74/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 269x155x40 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/270x154x75/1.1/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 270x154x75 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/271x186x22/0.54/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 271*186*22 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/348x25x75/0.38/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 348*25*75 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/35x30x10/0.036/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 35x30x10 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/380x103x32/0.48/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 380*103*32 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/43x24x9/0.032/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 43*24*9 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/66*87*17/0.05/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 66*87*17 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/69x106/0.07/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 69x106 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/69x125x21/0.12/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 69x125x21 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/70x110x11/0.06/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 70x110x11 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/70x112x12/0.055/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 70x112x12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/75*82/0.055/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 75*82 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/78*72*11/0.04/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 78*72*11 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/78x74x8/0.03/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 78*74*8 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/78x86x11.5/0.075/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 78x86x11.5 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/78x87x13/0.07/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 78*87*13 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/78x87x13/0.09/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 78x87x13 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/80*80*11/0.04/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 80*80*11 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/80x56x13/0.07/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 80*56*13 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/82x68x11/0.06/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 82*68*11 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/84*78*6/0.065/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 84*78*6 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/84x66x10/0.045/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 84x66x10 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/84x75x20/0.07/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 84*75*20 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/85*55/0.04/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 85*55 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/85*82*11/0.056/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 85*82*11 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/86x77x12/0.07/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 86x77x12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/86x86x13/0.09/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 86x86x13 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/87x138/0.09/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 87x138 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/88*87*12/0.075/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 88*87*12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/93*65*12/0.055/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 93*65*12 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/93x50x10/0.05/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 93x50x10 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/96*55*15/0.04/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 96*55*15 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/97x59x8/0.05/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 97*59*8 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/97x66x15/0.06/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa plastic, kích thước 97*66*15 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR/99x99x7/0.1/ Tấm ốp nhựa (dạng nắp nhựa) làm từ màng nhựa, kích thước 99*99*7 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0042/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- NEEDLE BAR SUPPORTER PRESSER XF3434001 (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0181/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa ZIGZAG ADJUSTING NUT (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0190/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa FEED DIAL (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0218/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- SS BUTTON XE1402 (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0221/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa-REVERSE BUTTON XE1404 (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0222/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa NP BUTTON XE1406 (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0226/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa ADJUSTING BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: BR300-0000-00-0227/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa PANEL BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: C32441621-20/ Nắp bình nhựa HPL738 4.0L (xk)
- Mã HS 39235000: C32445341-20/ CAP-HPL810 Nắp Hộp nhựa 360ML (xk)
- Mã HS 39235000: C32449291-20/ HPL822 Nắp hộp nhựa 600ML (xk)
- Mã HS 39235000: C32455711-20/ HPL934M Nắp bình nhựa nhựa 690ML (xk)
- Mã HS 39235000: C32506521-VN-1/ Nắp nhựa cho hộp thủy tinh LLG224 thể tích 750ML (xk)
- Mã HS 39235000: C32508451-VN-1/ Nắp nhựa cho hộp thủy tinh LLG430 thể tích 730ML (xk)
- Mã HS 39235000: C80008180-SX-20/ Nắp bình nhựa ABF638O: 550ML (xk)
- Mã HS 39235000: C80008181-SX-20/ Nắp bình nhựa ABF638G: 550ML (xk)
- Mã HS 39235000: C80009269-SX-20/ Nắp bình nhựa ABF638NRCL: 550ML (xk)
- Mã HS 39235000: CAP-CW-5062/ Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ camera điaạn thoại di động (xk)
- Mã HS 39235000: CAP-CW-8033/ Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ camera điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39235000: CFAH2-064D4/ Fas Socket CAP (AR) (Nút nhựa) (Linh kiện nhựa dùng cho thiết bị điện,điện tử) (kích thước 29.96 mm, nguyên liệu plastic) (xk)
- Mã HS 39235000: CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆU URUURU MILKY 180ML 1384 (44102769) (xk)
- Mã HS 39235000: CHAI NHỰA RỖNG KHÔNG IN NHÃN HIỆU AG 60ML-SANTAN 3398 (44104790) (xk)
- Mã HS 39235000: Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa-XF5933001-Selecting Button A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Chụp hút/ Suction Capture: 1300 x 1014/Nhựa PP 5mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Chụp hút/ Suction Head 1300x1075, Nhựa PP, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Chụp trang trí: O-3 FITTING (xk)
- Mã HS 39235000: Container(OC8)/ Thùng nhựa chứa hàng Container (OC8) (xk)
- Mã HS 39235000: Cốt chụp CE-1/Wire Connector Terminal CE-1. bằng thép+ nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Cover for Container(PB8)/ Nắp thùng chứa nhựa đựng hàng Cover for Container (PB8) (xk)
- Mã HS 39235000: Cover P71/ Năp hộp nhưa đựng dụng cụ y tế (Dài 7cm x Rộng 4.2cm x Day 1.55mm). hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: CP-01-0620/ Nắp C3SBBL (xk)
- Mã HS 39235000: CP-09-01-0620/ Nắp YL2F OR bằng nhựa 11.5mm (xk)
- Mã HS 39235000: CP-11-1-0620/ Nắp YL2F V (bằng nhựa) 11.5mm (xk)
- Mã HS 39235000: CP-13-01-0620/ Nắp YL2F DB bằng nhựa 11.5mm (xk)
- Mã HS 39235000: CSVM2-162C4-R-BLUE/ Connector Cap VN (Nút nhựa) (Linh kiện nhựa dùng cho thiết bị điện,điện tử) (kích thước 9.00 mm, nguyên liệu plastic) (xk)
- Mã HS 39235000: CSVM2-162C4-R-CLEAR/ Connector Cap VN (Nút nhựa) (Linh kiện nhựa dùng cho thiết bị điện,điện tử) (kích thước 9.00 mm, nguyên liệu plastic) (xk)
- Mã HS 39235000: Cục nhựa, kích thước: 1x1x3(cm) (xk)
- Mã HS 39235000: CUP5AMT40134-20/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (IN) (xk)
- Mã HS 39235000: CVVLCAP30004-20/ Nắp nhựa bảo vệ chân tiếp xúc của bộ phận cảm biến ô tô (xk)
- Mã HS 39235000: D 06/ Nắp đậy bằng nhựa (Screw butt cap) (xk)
- Mã HS 39235000: D13/ Nắp Đậy Bằng Nhựa- Cáp (xk)
- Mã HS 39235000: D20/ Nắp Đậy Các Loại Bằng Nhựa- Plug 630 (xk)
- Mã HS 39235000: D-30 DISK TW/ Nắp mỏng lọ nhựa mỹ phẩm D-30 (48x2mm)TW (xk)
- Mã HS 39235000: D32/ Nút Vặn Bằng Nhựa- NUT130-746028130 (xk)
- Mã HS 39235000: D33/ Nút Vặn Bằng Nhựa- NUT-746027882 (xk)
- Mã HS 39235000: D37/ Nắp Đậy Các Loại-Fixedhood-746089920 (xk)
- Mã HS 39235000: D56/ Nút Vặn Bằng Nhựa- NUT-746123200 (xk)
- Mã HS 39235000: D58/ Nút vặn bằng nhựa- NUT 746119000 (xk)
- Mã HS 39235000: D59/ Nút vặn bằng nhựa các loại-HOOD-746118800 (xk)
- Mã HS 39235000: DA-11 ASSY-1FC1/ Cổ bịch-11 ASSY-1 (Sản phẩm nhựa ép dùng đậy nắp bịch, chất liệu: bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: DA-11 ASSY-2FC1/ Cổ bịch-11 ASSY-2 (Sản phẩm nhựa ép dùng đậy nắp bịch, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39235000: DA-11CAPFC3/ Nắp bịch- 11 Cap (Sản phẩm nhựa ép dùng đậy cổ bịch, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39235000: DA-11SPOUT FC1/ Cổ bịch- 11 Spout (Sản phẩm nhựa ép dùng đậy nắp bịch, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39235000: Đầu bịt ống bằng nhựa kích thước phi 10-13mm, nhãn hiệu và nhà sản xuất PROTOP. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Đầu bịt ống nước phi 90mm, chất liệu nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39235000: Đầu bịt thanh nhôm, L40*W40*T2MM, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Đầu chụp que sắt bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Đầu nắp ấn giọt bằng nhựa, đường kính cổ 28mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Đầu nắp xịt phun sương bằng nhựa, đường kính cổ 20mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: DBZHP-006/ Nút bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103061908720/E31, Dòng 2) (xk)
- Mã HS 39235000: Dimmer Frame/ Khung viền ngoài bằng nhựa 84x84mm, p/n: FL1312, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Dimmer Top/ Nắp nhựa, 55x55mm, p/n: FL1314, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: DL-2W-8-513000/ Nắp nhựa của đèn (xk)
- Mã HS 39235000: DM4960/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- PRESSER DIAL GEAR (xk)
- Mã HS 39235000: DM5149/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa 1- FEED DIAL (xk)
- Mã HS 39235000: DM5172/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa-SS BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DM5173/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa-SS BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DM5259/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- OPERATION BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DM5262/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- SS BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DM5307/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa-RUBBER CUSHION COVER (xk)
- Mã HS 39235000: DM5363/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa-SS BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DM5366/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa_BOBBIN BASE (xk)
- Mã HS 39235000: DM5855/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- REVERSE BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DM5863/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- SS BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DM5984/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa-SS BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: DY0002X200-SP/ Nắp cassette X-200 CASSETTE COVER/npl54 (xk)
- Mã HS 39235000: DY0009X200-SP/ Nắp Cassette PT-6 ATMJ COVER GRAY/ NPL54 (xk)
- Mã HS 39235000: DYFUTALOGO/ Nắp hộp phấn bằng nhựa DY54-Futa (Logo) (chưa sơn, có logo)- Upper cap of DY54-Futa plastic makeup box (Logo) (not painted, logo), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: EM-2MKV-1/ Nắp đặc (xk)
- Mã HS 39235000: ENDCAP0011-20/ Nắp đậy kim phun dầu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: EPRC01/ Chụp vít chữ nhật (dùng cho mái)- ROOF CAP (xk)
- Mã HS 39235000: EPWC01/ Chụp vít tròn (dùng cho tường)- WALL CAP (xk)
- Mã HS 39235000: EY213WW-01/ Nút nhựa M4 dùng cho mô tơ của xe nâng (xk)
- Mã HS 39235000: EY213WW-02/ Nút nhựa M8 dùng cho mô tơ của xe nâng (xk)
- Mã HS 39235000: F-50480-EX/ Lõi nhựa F-50480-EX (xk)
- Mã HS 39235000: FATA20B0/ Nắp dưới của cánh tay thứ nhất- Swing Arm Bottom Cover, xuất trả theo TKN 102252254530/E11 (02/10/2018), mục 3 (xk)
- Mã HS 39235000: Giá đỡ ống thép kim loại/Stanchion Mount Single (AD-SM WZ) (xk)
- Mã HS 39235000: GL-GBP23906-1.0/ Camera Lens bằng nhựa, mã GL-GBP23906-1.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: GUIDE- AMW100/ Vỏ nhựa bảo vệ cảm biến gia tốc (xk)
- Mã HS 39235000: H1-2CC-28/410-8/ Nắp răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: HO300-0000-00-0015/ Vỏ nắp máy đo đường huyết bằng nhựa (chưa phun sơn) (xk)
- Mã HS 39235000: Hộp nhựa gắn tựa đầu của ghế 03.84 (xk)
- Mã HS 39235000: HP-19337-6/I/ Nắp bằng nhựa của ống nhựa lắp bên trong cầu chì (Nắp nhỏ)/ HP-19337-6/I (xk)
- Mã HS 39235000: HV-10GUIDECAP0023-20/ Nắp nhựa bảo vệ chân tiếp xúc của ô tô (xk)
- Mã HS 39235000: HV16CAP063-20/ Nắp nhựa bảo vệ chân tiếp xúc của ô tô (xk)
- Mã HS 39235000: HVENT-2 FG-9/ Nắp của quạt thông gió bằng nhựa (Hvent-2) (xk)
- Mã HS 39235000: HW2/ Nắp hộp nhựa 78 flat (Cap- 78mm x 80mm) (xk)
- Mã HS 39235000: IK-PB CAP B/ Vỏ nắp cây chải lông mi (01) 16.5*16.9mm (xk)
- Mã HS 39235000: IM- PL13CAP/ Nắp chì kẻ IM- PL13CAP (xk)
- Mã HS 39235000: JOC-050/ Nắp hộp phấn bằng nhựa màu nâu SK-48 Futa Brown JOC-050 Majicover Haegiwa Concealer Compact (Đã in) (xk)
- Mã HS 39235000: KAO025-20/ Phần nắp 22.5*40.4 mm của bình mỹ phẩm Biore- Cap 45 White'13 (MBBB JP) (xk)
- Mã HS 39235000: KAO026-20/ Nắp chai nhựa (34.5*21.95*28.9mm)- Vnbum-BR 30ML Cap (xk)
- Mã HS 39235000: KAO039-20/ Nắp chai nhựa (34.5*21.95*28.9mm)- BUMCC 30 ML CAP TH'14 (xk)
- Mã HS 39235000: K-AT-2/ Nắp ngoài bình nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Khay nhựa (210*230*107)MM, dùng để vận chuyển hàng hóa, Code: 61.B3.GJ00802A. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Khay nhựa (251*213*68)MM, dùng để vận chuyển hàng hóa, Code: 254-50039-01. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Khay nhựa (260*232*107)MM, dùng để vận chuyển hàng hóa, Code: 61.B3.GJ00803A. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Khay nhựa (Nắp đậy khay đựng linh kiện điện tử bằng nhựa LA69-01468A, kích thước 296x195mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Khớp nối chân bàn bẳng nhựa. KT sp (7.5 x 4 x 7 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN. (xk)
- Mã HS 39235000: Khớp nối kim loại/Metal Joint (G-1S BK) (xk)
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa để sản xuất bộ điều chỉnh và bộ khuếch đại âm thanh: X-19620 LOWER CASE (xk)
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: 13742 Sub Chassis VC-C20003 mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: 646800163 PLASTIC OUTER (ABS) X-14640 BOTTOM CASE E20431 mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: PB-05 REAR CASE mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X12690 RACK ANGLE KOC-E30672 PB-05 mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X-19620 BTM CASE mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: KO-R40 CAP/ Vỏ nắp cây son bóng môi KO-R40 CAP (Đã in) (xk)
- Mã HS 39235000: KRB-CT0520/ Nắp túi giữ nhiệt KURABU 0520 (xk)
- Mã HS 39235000: KRB-DC0420/ Nắp túi giữ nhiệt- KURABU 0420 (xk)
- Mã HS 39235000: Kuria-1/ Nắp đậy thiết bị đo áp suất 10XII của bình chữa cháy: Gauge Cover 10XII (30*30*10mm) (xk)
- Mã HS 39235000: KY104/ Nút xoay nhựa/ Pulley (xk)
- Mã HS 39235000: KY105/ Nút xoay nhựa/ Pulley (xk)
- Mã HS 39235000: KYO526/ Nắp trống mực máy in (bằng nhựa) (25cm x 6cm) 3V2M212500 (xk)
- Mã HS 39235000: KYO818/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04040 (xk)
- Mã HS 39235000: KYO819/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04050 (xk)
- Mã HS 39235000: KYO821/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04150 (xk)
- Mã HS 39235000: KYO823/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04250 (xk)
- Mã HS 39235000: KYO825/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04270 (xk)
- Mã HS 39235000: KYO826/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04280 (xk)
- Mã HS 39235000: KYO829/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302V318090 (xk)
- Mã HS 39235000: L/GUV/X8-0.0158/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 103*81*29 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Lắp của mâm máy giặt (xk)
- Mã HS 39235000: LID for Container(OC3)/ Nắp thùng nhựa chứa hàng LID for Container (OC3) (xk)
- Mã HS 39235000: Lid/ Nắp nhựa G03866 kích thước: 680*335*20 mm (TP-36) (xk)
- Mã HS 39235000: LID/145x115x40/0.067/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 145*115*40 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/160x86x30/0.0374/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 160*86*30 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/165x145x55/0.0782/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 165*145*55 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/166x125x38/0.058/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước166*125*38 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/16x11x2.36inch/0.277/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 16*11*2.36 ", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/170x160x80/0.132/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 170*160*80 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/175x150x40/0.0746/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 175*150*40 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/180x175x65/0.102/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 180*175*65 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/180x175x65/0.11/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 180*175*65 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/190x170x65/0.119/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 190*170*65 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/196x173x66/0.1215/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 196*173*66 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/20/X7/0.06/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 6.1*4.96*1.77'', dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/20/X7/138*88*34 mm/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 138*88*34 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/20/X7/180*170*35 mm/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 180*170*35 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/20/X7/245x150x55 mm/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 245*150*55 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/20/X7/6.1 x 4.96 x 1.77"/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 6.1 x 4.96 x 1.77 ", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/20/X7/8.2677 x 7.48 x 1.89"/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 8.2677 x 7.48 x 1.89 ", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/200x165x90/0.156/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 200*165*90 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/205x185x42/0.1165/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 205*185*42 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/205x202x60/0.15/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 205*202*60 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/205x202x66/0.15/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 205*202*66 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/219x196x59/0.1471/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 219*196*59 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/219x196x69/0.1481/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 219*196*69 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/240x145x40/0.09649/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 240*145*40 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/260x120x30/0.08/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 260*120*30 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/350x205x70/0.1873/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 350*205*70 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/350x290x45/0.2705/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 350*290*45 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/355x215x30/0.175/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 355*215*30 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/355x215x30/0.197/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 355*215*30 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/360x270x58/0.267/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 360*270*58 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/505x355x90/0.65/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước 505*355*90 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/95x80x37/0.032/X8/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 95*80*37 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: LID/F04-00000005-124/ Nắp của thùng nhựa bằng plastic (dạng nắp nhựa, nắp đậy), kích thước 530*410*25 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển hàng hóa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: M163-1130-4/ Nắp của nút nhấn/ Push button M163-1130-4, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: MBG47161062S01/ Nút bấm vế trái sau sơn DARK GRAY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: MBG47171201S01/ Nút bấm vế phải sau sơn DARK GRAY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: MBG62038409S01/ Nút bấm bằng nhựa máy hút bụi Matt cromo Silver, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: MCK47374711S01/ Ốp tay cầm cho ca đựng bụi đã sơn Matt cromo Silver, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: MCK67243802S01/ Ốp tay cầm cho thân máy hút bụi đã sơn Matt cromo Silver, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: MCR65507207/ Miếng ốp phía trên núm điều khiển, đã sơn Free Silver, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: mega035/ Nắp chắn bằng nhựa 4.5*4.5cm 13G010021000AK Tái xuất theo mục 42 tờ khai nhập khẩu số 103275994140/E11 ngày 22/04/2020 (xk)
- Mã HS 39235000: Miếng đệm bằng nhựa: X12800 SPACER KHC-E40034 KR-MINI (xk)
- Mã HS 39235000: MKC64679119S01/ Vòng trang trí màn hình hiển thị nút điều khiển đã sơn STS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: MQ-M7 CAP-TPGC/ Vỏ nắp cây chải lông mi MQ-M7 CAP (Đã in) (xk)
- Mã HS 39235000: MSP-33AZ-017871M/ Nút nhựa- 33AZ-017871M (xk)
- Mã HS 39235000: Mũ chống bụi bằng nhựa dùng cho van điều hòa, mã SBV-B06-018015, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Mũ chống bụi của màng loa (bằng nhụa) TVE1116-C/VI, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Mũ van bằng nhựa dùng trong đóng gói- PAD TN MONO L, mã 697E 86570, kích thước 120 x 129 x 29mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Mũ van phun bằng nhựa,mã JZF-000-005011, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: MX-NS-1/ Nắp bình xăng (xk)
- Mã HS 39235000: N01588/ Nắp bàn chải đánh răng 365-TC4P (4cái/vỉ) (xk)
- Mã HS 39235000: N300/ Cap of PP case 300 pcs- Nắp hộp nhựa hình vuông dùng cho loại 300 que dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39235000: N60F/ Cap of PP case 60 Flat- Nắp hộp nhựa PP đường kính 60mm (Flat) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39235000: N60H/ Cap of PP case 60 Hinged- Nắp hộp nhựa PP đường kính 60mm (Hinged) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39235000: N70H/ Cap of PP case 70 Hinged- Nắp hộp nhựa PP đường kính 70mm (Hinged) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39235000: N78H/ Cap of PP case 78 Hinged- Nắp hộp nhựa PP đường kính 78mm (Hinged) dùng đựng tăm bông. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (Cap Downy Attraction Multi size (16Cav)) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (Cap Downy Black 42ml hot stamping) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (Cap Downy Blue multi size (16Cav) (For Hotstam) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (CAP DOWNY PEARL BLUE SPORT 42ML-16cav) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (Cap Downy Remafin Pink Multi size (16Cav) (For Hotstam)) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (CAP DOWNY TIFFANY BLUE 42ML- 16cav) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (Cap Downy White 42ml hot stamping (16Cav)) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp (DOWNY CAP-BLACK WITH FOIL(16CAV) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bằng nhựa (dùng cho mỹ phẩm và chế phẩm) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bảo vệ bằng nhựa cho đầu nối ống, Protect cap for coupler, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bảo vệ dây đèn LED (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bị đầu nhôm thanh 30x30, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bình acquy (bằng nhựa)- COVER HRL 1234W (HB) (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bình xịt bằng nhựa (Daniosu),CODE: BC-57-4R+F3-4S/MC-75-4R+B-475-3B, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bịt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bịt cap-01-iv, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bịt ống D28 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bịt ống đựng keo TC02-2 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bịt ống thép bằng nhựa,quy cách: FI 28. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bịt xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp bồn nước, hình tròn, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CAN NHỰA 5L FOR AG- PE FOAM (44104658) (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CAN NHỰA ALOEST SUPER MILD 2.5KG (44103191.2) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai bằng nhựa, mã hàng: F28, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai bằng plastic (1000pcs/carton) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhỏ (PLASTIC CAP)- 20/410, kèm vòi hút bằng nhựa, không nhãn hiệu, kích thước 20-25 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CHAI NHỰA (21108128 COMFORT FABCON ELEGANCE CAP), XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CHAI NHỰA (CAP DOWNY BLACK 42ML HOT STAMPING), XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa (LP1974 PERSIL 200ML CLEMENTINE GREEN CAP), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa _ Plastic Cap AL CAP (PP) Blue- BAAJYQ-B (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa 2.2g, màu xanh- 2.2G BLUE ONE PIECE CAP, PCO1881, NCSD, PRINTED ONE COLOR-BON AQUAR. Hàng sản xuất tại VN, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa 2.35g, Hàng mới 100%/CSD CLOSURE 2.35G- 1881 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa 2.7g, trắng- 2.7G WHITE CLOSURE HF, PCO 1810, NO PRINTED LOGO. Hàng xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa 2g, màu đỏ- 2.0G RED CAP, PCO1881, NCSD, 1 PIECE. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa 2g, xanh dương- 2G BLUE PLASTIC CLOSURE, PCO 1881, NCSD. QUANTITY AS PER PO.A38959. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa 4g, màu trắng- 4G CAP WHITE NECK 38MM. Hàng sản xuất tại VN, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CHAI NHỰA AG 120ML-COSMOBEAUTY3365,3367,3369 (44104691) (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CHAI NHỰA AG 60ML-SANTAN 3398 (44104791) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai nhựa màu đen 2.45g PLASTICWARES (CLOSURE CSD SAMURAI BACK 2.45G), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Chai nhựa- PLASTIC CAP CAPHF-N 25.6MM (AH) Code: 83944684. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CHAI NHỰA RỖNG, KÍCH THƯỚC 19X27mm. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CHAI NHỰA SEAT CLEANER LIQUID 600 (986)(44101581) (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP CHAI NHỰA URUURU LOTION 180ML 1383,1384(44102770) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Chai nhựa/ (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chai/ (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp che cho thùng dầu bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp bàn chải CAP 18, bằng plastic, mã hàng PGT31680000187, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp bằng nhựa PVC, đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp băng truyền nhôm (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp bánh xe sau (phải), (Plastic CAP SF#42 60 bags with 500 pcs/1 bag, total: 60 bags), dùng cho xe đạp,bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp bánh xe trước(lỗi lớn), (Plastic CAP P22A 300 bags with 200 pcs/1 bag, total:300 bags), dùng cho xe đạp,bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp cách điện, Part: DC2-00554, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp CAP 3W120062A00 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp cáp cửa bằng nhựa,Linh kiện sản xuất Tủ lạnh,END CAP COVER-/CAP_(0060225105)-,'0060242639, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp công tăc đèn,Linh kiện sản xuất Tủ lạnh,DR SWITCH COVER-/HQD_GTM_G3_0060216104,'0060243844, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp công tắc đèn,Linh kiện sản xuất Tủ lạnh,DR SWITCH COVER-/HQD_GTM_G3_0060216104,0060243844, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp INSULATOR CAP 4-140491B00 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp nhựa P19A, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp nhựa SF#33, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp PLUG CAP 3W110139A00 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp chụp RING-SM-P005. bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp cốc pha mực D96mm, 500ml (Bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp công tắc khóa xe máy bằng nhựa (53K-H2121-0001-D) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp của chong chóng xoay bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP ĐẬY (NHỰA) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy 55cc bằng nhựa (10 cái/túi) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bằng nhựa màu ngà PJ-110A, HS (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bằng nhựa PJ-110A, dùng để bịt đầu ống inox, kích thước: phi 28*19mm (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bằng nhựa- Returnable Caps 118114 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bằng nhựa YUE75033A CAP 13 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bằng nhựa-Cover; Lid Smartbox, PBD-121(Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bằng nhựa-Returnable Cap 118114 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bằng nhựa-TWIN-SHEET LID 1198 (Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy bộ lọc màu xám cho máy bơm AK. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy chắn bụi của đầu nối cáp quang SC màu đỏ, hàng phục vụ viễn thông. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET COVER 126-780A_0. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy của cốc nhựa (1000 chiếc/ 1 hộp), dùng để đựng hóa chất trong nhà xưởng (không dùng cho mục đích gia dụng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy của thùng đựng hàng bằng nhựa CP-EP210B (1043x566x18mm) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy đáy bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay- PLASTIC,BOTTOM HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy đèn led bằng nhựa: X12690 JACK LED CASE KOC-E40883 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đạy HFCB 3030, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy hộp bằng nhựa (380x294x24mm, nhãn hiệu: GIFU_PLASTIC) BE-10F (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy hộp chia tròn Sino, Chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy khóa vít bản chủ 1, 724020477461, 45*42*20mm (chất liệu bằng nhựa bakelite) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy mũi kềm bằng nhựa, hàng F.O.C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy nhựa (PJ-110), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy nhựa PJ-110 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy ống bằng nhựa-PLASTIC A WASHER (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy ống nhựa/Plastic Inner Cap (GAP-4P IV) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đạy ống phi 28, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy pallet bằng nhựa(1180x1140x85)mm-Plastic lid RD1 Nissan (Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP ĐẬY PHÍA TRƯỚC CHO CẢM BIẾN HÌNH ẢNH(OP-87461) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy pin bằng nhựa: X12800 BATTERY COVER KHC-E40025 KR-mini (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy roller sắt màu đen PRC-40 màu đen, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa (1150x1180x40mm) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy TBR-20 (Dùng để giữ chặn cầu đấu và rơ le cố định, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy thanh dưới bằng nhựa dùng để phối kiện mành sáo (40MM*27MM*13MM), Item: 215053205 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp đậy thanh trên bằng nhựa dùng để phối kiện mành sáo (40MM*27MM*13MM), Item: 214023205 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp định vị cuộn sợi (Cap Support) Bao bì kê đựng luân chuyển hàng hóa (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp dưới bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- LOWER HOUSING \ RY141900, Item: 522038010, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp hộp chứa dây bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- WIRE BOX HOUSING, Item: 524077003, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp hộp đựng phấn bằng nhựa (COOP FR LOOSE POWDER CAP VT- 6L5204) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp hộp nhựa đựng sản phẩm (Hàng đã qua sử dụng) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp hộp nhựa loại to 33.5 * 16.5 cm, hàng đã qua sử dụng (Xuất trả theo tờ khai nhập khẩu 103171125300 ngày 28/2/2020) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp hộp nhựa mỹ phẩm GC-50(54mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp hộp nhựa/ (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp hộp phấn bằng nhựa (AM12 POWDER CLEAR CAP VT- 14J7208) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp khay danpla 28 ngăn, kích thước: 990x950x100 mm, làm nắp khay đựng sản phẩm trong xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp khay nhựa B (03552/2) 53000-1103076 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp khay nhựa E (ESD) 53000-3006729 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp khay nhựa xốp đựng sản phẩm P05A796A01 (526 x 346 x 27mm) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp khung nhôm bằng nhựa (20x20mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFC5-2020-B (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp lọ nhựa mỹ phẩm DC- 50 CAP CBP 16 (70mm x 19mm).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Ly bằng nhựa HAO MY KIM 1000 Cái/Bịch (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ly bằng nhựa- LID 12/16OZ SMOOTH BLACK (đựng thực phẩm)(1TH 1,000 Cái),89mm/ V668S0029V668S0029 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ly bằng nhựa-LID 8/12/16OZ COMBO BLACK (đựng thực phẩm)(1TH 1,000 Cái),89mm/ V302S0029V302S0029 (xk)
- Mã HS 39235000: nắp ly cà phê bằng nhựa, size: 83MM (1 thùng 6.2 kg). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp mỏng hộp nhựa mỹ phẩm GC-60(60ml). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp mỏng lọ nhựa mỹ phẩm D-30 (48x2mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ngăn chứa pin bằng nhựa (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ngoài bằng nhựa của chụp thông gió, chống nước, chống bụi cho đèn ô tô: CAP, Model CAP VENT, ITEM CODE: FX38310010-MG67, KT:18*18*12mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ngoài chai nhựa mỹ phẩm GB-60 (47mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ngoài lọ nhựa mỹ phẩm RB-120 CAP(120ml).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhấn chai nhựa, mã hàng: F28, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa (disk cap 24 whitte), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa (disk cap), không nhãn hiệu, hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa (No. 310128)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa (No. 914213)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa (No. 916960)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa (No. DT6WA)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 017-0280 L243xW60x24.9mm (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 1.6oz (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 1.8L Trắng(Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: nắp nhựa 12oz (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 138 mm- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 15080000674RS (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 15080000790VRS (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 15080000802VRS (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa- 2R8034100V (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 30mm- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 43 mm- PP NATURAL FITMENT LID 5 HOLES 43MM. Mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 43mm màu trắng (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Nhựa 43mm. Mới 100 % (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Nhựa 45/400. Mới 100 % (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa 4L Trắng(Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Nhựa 70MM. Mới 100 % (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa bật D28mm màu trắng trong, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa bên trong bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, INLET GUARD \ PA6 \ BLACK \ 095000, Item: 539307001,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa bịt đầu lõi lọc Carbon- CAP FOR CARBON FILTER. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa can 10L.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa che đầu khớp nối nhôm 00384900 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa cho chai 900ML- Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa CP73501-082B màu trắng, hàng mới 100%. PLASTIC CAP WHITE CP73501-082B. (PO số 4501285209 ngày 16/4/2020) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa CSD 2925 CLOSURE 1.35g (màu trắng), tái xuất 4,968,000 PCE từ mục hàng số 1 và số 2 thuộc tk: 103214395061/A31 ngày 26/03/20) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa của bình xịt sơn: PLC097392.1 PAINT COVER- WHITE 190 MICRON D 0301394 D Material: Plastic Resin. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa của ống nhôm, phụ kiện màn hình máy chiếu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa D89 SP400 Mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa dạng cục lăn, bán kính 1.4" (cục tròn, rỗng, bằng nhựa, đã được chà lán) dùng cho các loại chai chứa mỹ phẩm (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa dạng nhấn ((lotion pump 28 whitte), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa dao Nitori Guyto 155 (0,3mm*216mm*73mm*13,5mm) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa dùng cho chai Neo, màu đỏ, trọng lượng 4g, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y8J1240, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa dùng để gắn vào thanh trượt (phi 10.8mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-SGLC6 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa loại 5L màu đen do công ty sản xuất,mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa No. size xxcm mới 100%, nhãn hiệu Duy Tân (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa ống thổi gắn máy thổi- PLASTIC, BLOWER GEN2 INLET COVER\018223\BLACK EMEA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa PE dùng cho bình giữ nhiệt GSS 1000W/ Loose lid insulating plug, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa phía sau máy thổi-PLASTIC, BLOWER GEN2 INLET COVER \018223\BLACK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa Plunger 250ml CAV. B1-B16 (dùng cho ống nhựa đựng silicon). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa rỗng bát giác loại 10kg- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa thanh trượt #ECR (Hàng mới 100%, Sx Việt Nam (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa UJR-6.35 màu xanh nhạt (dùng để bảo vệ đầu bóng sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa White big flip-up Cap TJNR001A-BH01 8J4104 OS SASA UREA NYOUSO B LOTION CAP VT (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa, mới 100%- PAPER TUBE CAP 110 LIGHT (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa/ (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa: 17640 TOP CASE E30729-2 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa: X12690REARCASEKOC-E10308PB-05 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa: X12800 LOWER CASE KHC-E20008 KR-mini (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp nhựa: X12800UPPERCASEKHC-E20007MOLDING (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ống kem đánh răng bằng nhựa- Screw cap (use with tube of Neo company)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp ống Tube. chất liệu nhựa. CAP. Hàng qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp Pallet nhựa BOD4-110132 (1100x1320x36mm) (xk)
- Mã HS 39235000: NẮP THANH CHẶN CHỈ-74727 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp thùng bằng nhưa- 5L FLEXSPOUT. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp thùng bằng nhựa-AVSS (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp thùng đựng hàng (bằng nhựa)/ Lid (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp thùng nhựa chứa hàng (Cover for Container(Small Box)) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp trắng bằng nhựa dùng để phối kiện mành sáo (10.5CM*4.2CM), Item: 228010E02 (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp vặn cho máy giặt bằng nhựa xi mạ- DC64-03824A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp võ bọc cánh quạt(Nhựa composite) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp võ bọc máy bơm nước(Nhựa composite) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp vòi nhựa- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nắp xịt bằng nhựa: Pump keeper, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NAP16/ RC00Q008-216826/ Nắp bằng nhựa để bảo vệ xilanh khí và cáp nguồn của đồ gá dùng trong bước kiểm tra điện thoại KT 107*70*5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NBN1/ Nắp bịt nhựa các loại 1 (xk)
- Mã HS 39235000: NDLO20-005/ Miếng ốp đầu trục bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 54-17186-00A (xk)
- Mã HS 39235000: Nguyên vật liệu đóng gói bình xịt muỗi: Nắp bình xịt CAP- PREMIER CAP(208 cái/ Thùng) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-03/ Nắp nhựa, KT:(265x190x37)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.013 usd; trị giá gia công: 39 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-04/ Nắp nhựa, KT:(277x200x65)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.015 usd; trị giá gia công: 157.50 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-05/ Nắp nhựa, KT:(280x200x77)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.014 usd; trị giá gia công:210 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-06/ Nắp nhựa, KT:(285x203x41)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.013 usd; trị giá gia công:39 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-07/ Nắp nhựa, KT:(286x215x63.5)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.013 usd; trị giá gia công:39 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-08/ Nắp nhựa, KT:(292x203x38)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.013 usd; trị giá gia công:39 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-09/ Nắp nhựa, KT:(83.8x 83.8x31.7)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.002 usd; trị giá gia công:47.72 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_KF-10/ Nắp nhựa, KT:(171x111x9.5)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.004 usd; trị giá gia công:94.37 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_LEO_06/ Nắp nhựa (170x78x245)mm.Hàng mới 100%(Đơn giá gia công: 0.02 usd; trị giá gia công:1452 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_LEO_07/ Nắp nhựa (322x233x43))mm.Hàng mới 100%(Đơn giá gia công: 0.029 usd; trị giá gia công:148 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_LEO_08/ Nắp nhựa 01 (170x78x245)mm.Hàng mới 100%(Đơn giá gia công: 0.02 usd; trị giá gia công:103 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-01/ Nắp nhựa (170*137*68)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.013 usd; trị giá gia công:42 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-02/ Nắp nhựa (220x90x14)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:136 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-04/ Nắp nhựa (132x120x65)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.009 usd; trị giá gia công:522 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-05/ Nắp nhựa (163x110x34)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:376 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-06/ Nắp nhựa (105x80x42)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.005 usd; trị giá gia công:243 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-07/ Nắp nhựa (121x97x43)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:242 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-08/ Nắp nhựa (92*79)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.002 usd; trị giá gia công:44 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-10/ Nắp nhựa (253x125x68)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.018 usd; trị giá gia công:462 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-11/ Nắp nhựa (83*42*10)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.002 usd; trị giá gia công:44 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-12/ Nắp nhựa (306*217*52)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.025 usd; trị giá gia công:204 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-13/ Nắp nhựa (110*165*25)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:145 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN_SKY-14/ Nắp nhựa (145*120*65)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá giá công: 0.009 usd; trị giá gia công:221 usd) (xk)
- Mã HS 39235000: NN19JYPL04/ Nắp nhựa (290*210*150)mm (xk)
- Mã HS 39235000: NN2/ Nút nhựa(kw-ii) (xk)
- Mã HS 39235000: NN20BLIS165/15/ Vỉ (nắp) nhựa (165*95*15)mm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20DRE06/01/ Nắp nhựa (23.5*16*8)cm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20DRE06/02/ Nắp nhựa (21*16.5*7)cm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20DRE06/03/ Nắp nhựa (24.5*18.5*7)cm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20JYPL142/50/ Nắp nhựa (142*50*10)mm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20JYVN05/1/ Nắp nhựa đóng gói đồ chơi (14.5*10*8.5)cm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20JYVN05/2/ Nắp nhựa đóng gói giày đồ chơi (8*5.5*7)cm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20LK06/ Nắp nhựa (19.5*15*7.5)cm (xk)
- Mã HS 39235000: NN20VIC165/95/ Nắp nhựa (165*95*15)mm (xk)
- Mã HS 39235000: NNFTV2-6-2020/ Nắp chụp bằng nhựa (P12) (188*138*38)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NNKT-06-2020/ Nắp nhựa (7.5*10.3*2)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NPP/ MK-PP Case Cap- Nắp hộp nhựa MK-PP (xk)
- Mã HS 39235000: NRT-GR-029/ Miếng phủ bàn phím bằng plastic. Xuất trả dòng hàng số 15 của tờ khai 103088973150 (xk)
- Mã HS 39235000: NRT-GR-030/ Miếng phủ phía sau bằng plastic.Xuất trả 1 phần dòng hàng số 28 của tờ khai 103352560250 (xk)
- Mã HS 39235000: NSV19-60000244/ Nắp chống thấm bằng nhựa 3305087001(bp của quạt làm mát/ động cơ bước)-part code 60000244 (xk)
- Mã HS 39235000: Núm điều chỉnh nhiệt độ (xk)
- Mã HS 39235000: Núm vặn tăng INSERT NUT, model: MT5135B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút áo bằng nhựa màu trắng, mã hàng SLP-PIN14DA. Size 14MMX9.2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bấm OFF (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bấm ON (xk)
- Mã HS 39235000: NÚT BẤM-84436 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bằng nhựa của chuột máy tính 1MPKY0G5Z0050000 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bánh xe bằng nhựa sử dụng cho xe nâng tay (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bảo vệ nút nhấn khẩn cấp (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bình acquy (bằng nhựa)- VENPLUS HRL 1234W (HB) (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt bằng nhựa của van xịt bồn cầu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt CAP 407C-I (GAP-4P), chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt cho ống nhựa đựng loa PLUG US 3745A, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt của tủ điện mã 78023901518 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt của van xịt bồn cầu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt đầu ống nhôm 30x30mm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt nhựa PJ110 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt nhựa PJ-110, bịt đầu ống thép. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Nút Bịt ống bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt ống D27, kích thước: 28mm, vật liệu: nhựa, công dụng: dùng cho ống đường kính 2.8 cm dùng SX bàn thao tác. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt ống phi 27 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt Plastic End Cap PJ-110 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt van bồn cầu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bịt van xịt bồn cầu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút bọc chân bàn bằng nhựa, đường kính 9cm, chiều cao 2.7cm (TCJ331-T) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút cài bằng nhựa dùng cho xe máy,nhãn hiệu:Honda Vietnam,xuất xứ:Thailand,hàng mẫu,mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39235000: Nút cài kèm theo nắp che cách điện, chất liệu bằng nhựa, sx tại Việt Nam, mới 100% (Hàng F.O.C) (xk)
- Mã HS 39235000: NÚT CHAI NHỰA URURU 180ML1101,1383,1384(44102771) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút chặn bằng nhựa của van bồn cầu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa XE1414003- SELECTING DIAL (xk)
- Mã HS 39235000: Nút chọn kiểu chỉ cho máy may bằng nhựa XC9173021- SELECTING BUTTON (xk)
- Mã HS 39235000: Nút đậy (bằng nhựa)-2601024881- Oil Cap (xk)
- Mã HS 39235000: NÚT ĐẬY (NHỰA) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút đậy bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 2ND-F6199-00/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 39235000: Nút đậy dạng cục lăn bán kính 1.4" (xk)
- Mã HS 39235000: Nút đệm bằng nhựa: X12800 SPACER KHC-E40034 KR-MINI (xk)
- Mã HS 39235000: Nút điều chỉnh- D00N9W001- Printed Operation Key SNC3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút điều chỉnh-D00N9W002-Printed Operation Key SNC3l. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút định vị mặt nệm 17*15 màu đen (xk)
- Mã HS 39235000: NÚT ĐÓNG MỞ HỘP ACC-84437 (xk)
- Mã HS 39235000: NÚT GẠT-87234 (xk)
- Mã HS 39235000: NÚT GẠT-89353 (xk)
- Mã HS 39235000: NÚT MAY NGƯỢC-87966 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn đầu xịt lọ nhựa mỹ phẩm A- 8 ACTUATOR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn điều khiển cầm tay XAC-A8913 hiệu Schneider, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn nhả phi30 2 tầng (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn nhả xanh 2NO (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn phi22, 1NC, đèn đỏ (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn phi22, 1NO, đèn xanh (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn Preset phi22 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhấn S1-3-4(NO) (bằng nhựa, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa 17.5*5 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa 17.5*5(6032-14a) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa 17.5*5(6085-6a) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa bịt ống thép phi 28x20mm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa bịt thép hộp 20x40, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa các loại sử dụng cho xe nâng tay (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa đế chân nhôm IMG 03.493 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa DIA 28mm (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa PP30ND (For PS30S) (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa- Split bushing 11.8 IMG 03.446 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút nhựa_ 422 193 (xk)
- Mã HS 39235000: Nút vặn biến trở các loại- KNOB-90060 BLACK-SILVER CAP ASSY- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút vặn cho miếng kẹp dùng điều chỉnh độ sâu dùng cho máy hút bụi (0.61*.026*0.79) cm-PLASTIC,KNOB \ BOOM CLAMP, Item:536875001, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút vặn đồng hồ áp suất bằng nhựa(NVH-235-54-2 KN 1500 KNOB), mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Nút vặn nhựa của bếp, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: NX-5AK-1/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: NZ-02-0620/ Nút 203 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: OM- 30 CAP CBP/ Nắp lọ nhựa mỹ phẩm OM- 30 (64mm) (xk)
- Mã HS 39235000: Ốp nhựa (100*55*13) mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Ốp thông gió (Chất liệu nhựa, sản phẩm hoàn chỉnh, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: OR034K169-2/ Nút vặn công tắc bằng nhựa (LEVER SWITCH NE-C101-AP) (2829169-2),dùng trong máy xông mũi họng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR037K171-4/ Nắp bộ lọc bằng nhựa NE-C101-AP (COVER FILTER NE-C101-AP) (2829171-4), dùng trong máy xông mũi họng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR048K590-2/ Nút nguồn bằng nhựa (START BUTTON) 2873665-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR049K828-6/ Nút nguồn bằng nhựa HEM-7150-Z (START BUTTON HEM-7150-Z) 3608828-6. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR050K591-0/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa (MEMORY BUTTON) 3608591-0. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR051K594-5/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa (ARROW BUTTON) 3608594-5. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR053K118-6/ Nắp Pin bằng nhựa (BATTERY COVER HEM-VG) 4616118-6. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR056K637-2/ Nút trượt HEM-7150-Z bằng nhựa (SLIDE BUTTON HEM-7150-Z) 3608637-2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR057K638-0/ Nắp trượt bằng nhựa (SLIDE BASE)(3608638-0). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR058K639-9/ Con trượt bằng nhựa (SLIDER HEM-7150-Z) 3608639-9. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR063K731-0/ Nút nhấn Blue HEM-7150T-Z (BLE BUTTON HEM-7150T-Z) 3608731-0. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: OR064K829-4/ Nút đồng hồ HEM-7150-Z bằng nhựa (CLOCK BUTTON HEM-7150-Z) 3608829-4. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: PCV-1000ML-TL-Z/ Hộp nhựa Microwave 1000ml Weight: Lid: 12.810 gram, Bottom: 27.720 gram Packaging: 10 sets/bag,30 bags/carton (xk)
- Mã HS 39235000: PCV-550ML-TL-Z/ Hộp nhựa Microwave-clear Weight: Lid: 12.810 gram, Bottom: 18.375 gram,Packaging: 10 sets/bag,30 bags/carton (xk)
- Mã HS 39235000: PCV-750ML-TL-Z/ Hộp nhựa Microwave 750mlWeight: Lid: 12.810 gram, Bottom: 20.895 gramPackaging: 10 sets/bag, 30 bags/carton (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2017002/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (TM) Membrane Assy RH (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2017007/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (TM) Membrane Assy LH (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2018008/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (AE) Membrane Assy RH (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2018009/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (AE) Membrane Assy LH (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2018010/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (QL) Membrane Assy RH (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2018011/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (QL) Membrane Assy LH (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2018012/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (DE) Membrane Assy (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2018013/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (HM PE2) MEMBRANE ASSY (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2019002/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (DL3) Membrane Assy LH (xk)
- Mã HS 39235000: PDA2019003/ Phụ kiện cửa xe ô tô: Nút bấm bằng nhựa (DL3) Membrane Assy RH (xk)
- Mã HS 39235000: Pe3300604.20/ Nắp hộp nhựa mềm _360_CL- Pearno SOFT BOX_360Lid_CL (xk)
- Mã HS 39235000: PET0001/ Nắp NCSD 2 mảnh lót Pet 8gr (4L) cổ 40/35 vặn trắng sữa (xk)
- Mã HS 39235000: Phích cắm- Plug bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Phụ kiện bếp gas du lịch (bộ mặt nạ + núm vặn) (nhựa) (F.O.C), mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Phụ kiện đường ống bằng nhựa loại YUE75037A KRS- SHIKIRI (xk)
- Mã HS 39235000: PL113/ Nút van bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 10 (xk)
- Mã HS 39235000: PLASTIC CAP(ORICON)/ Nắp thùng bằng nhựa-ORICON (nk)
- Mã HS 39235000: PLASTIC CLOSURES (SK 40/24 PV6 <*CAST*IHS*CAST BLK61*LAS)- Nắp chai nhựa đựng dầu nhớt (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: PLASTIC CLOSURES (TSV 40-2 PV LSP <NAT/BLK 61)- Nắp chai nhựa đựng dầu nhớt (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: PLASTIC INNER CAP (MIDDLE)- Nắp chặn bằng nhựa, dùng trong sản xuất can thép, hàng mới 100%. Số lượng: 10 túi 20000 cái (nk)
- Mã HS 39235000: Plastic lid 48- Nắp bằng nhựa dùng để làm giá để hàng, đường kính 48(mm) (xk)
- Mã HS 39235000: PLASTIC OUTER CAP (MIDDLE)- Nắp can bằng nhựa, dùng trong sản xuất can thép, hàng mới 100%. Số lượng: 10 túi 20000 cái (nk)
- Mã HS 39235000: Plastic stoppers Nút đậy bằng plastic kích thước M6*12, dùng trong đồ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PLASTOPPER/ Móc treo bằng nhựa SK 49511000102BK (nk)
- Mã HS 39235000: PLID/ Nắp nhựa đậy nến 16.3*16.3*125mm,30*30*19mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PLID/ Nắp nhựa đựng nến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PL-LOWER/ Vỏ nhựa LOWERLID(LOWERLID)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PLUG-0037-01/ Nút bịt cho ống nhựa đựng loa US-3750, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PL-UPPER/ Vỏ nhựa UPPER LID(UPPER LID)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PM-10128/ Nắp của hộp đựng đĩa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: PN24/ Nút nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PP PLASTIC COVER 101mm- Nắp nhựa PP 101mm thùng 1000 cái (sản phẩm dùng trong vận chuyển, đóng gói bằng plastic), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PP PLASTIC COVER 112mm- Nắp nhựa PP 112mm thùng 1000 cái (sản phẩm dùng trong vận chuyển, đóng gói bằng plastic), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PP PLASTIC COVER 142mm- Nắp nhựa PP 142mm thùng 600 cái (sản phẩm dùng trong vận chuyển, đóng gói bằng plastic), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PP PLASTIC COVER 165mm (HK-165-L)- Nắp nhựa PP 165mm (HK-165-L) thùng 600 cái (sản phẩm dùng trong vận chuyển, đóng gói bằng plastic), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PP PLASTIC COVER 90mm (W)- Nắp nhựa PP 90mm (W) thùng 1000 cái (sản phẩm dùng trong vận chuyển, đóng gói bằng plastic), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PP-02-0620/ Nắp C3SBWCAP-V bằng nhựa 12mm (xk)
- Mã HS 39235000: PP03K15500A0C/ Nắp chụp cách điện (nk)
- Mã HS 39235000: PP13K4R500A0V/ Nắp chụp cách điện (nk)
- Mã HS 39235000: PP17K6R901A0V/ Nắp chụp cách điện (nk)
- Mã HS 39235000: PR-84/ Nắp chai nước thể thao bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: PROCAP-2-20/ Nắp bảo vệ đầu nối cáp điện bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: PROTECTCAP60041-20/ Nắp ngăn bụi bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: PS56/ Chốt chặn (nk)
- Mã HS 39235000: PS56/ Chốt chặn- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: PS56/ Chốt chặn-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: PSEL-0182QSZZ/ Nút bịt mực thải (xk)
- Mã HS 39235000: PSEL-0183QSZZ(1)/ Nút bịt mực thải (xk)
- Mã HS 39235000: PT9000070E/ Nút của máy bộ đàm bằng plastic, mới 100%, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu 102446809140/E11 ngày 17/01/2019 (xk)
- Mã HS 39235000: PTC-000004-01/ Mũ bảo vệ kim (nk)
- Mã HS 39235000: PTC-000015-01/ Mũ bảo vệ kim (nk)
- Mã HS 39235000: PTC-000016-01/ Mũ bảo vệ kim (nk)
- Mã HS 39235000: PTC-000022-01/ Mũ bảo vệ kim (nk)
- Mã HS 39235000: PTC-000088-01/ Mũ bảo vệ kim (nk)
- Mã HS 39235000: PTC-CS/ Mũ bảo vệ kim (nk)
- Mã HS 39235000: PU/ Nút gài nắp đậy hộp điện- PUSH (PUSSURATTI 999-000681) (nk)
- Mã HS 39235000: PU-1/ Nút gài nắp hộp điện: PUSH (PUSSURATTI 999-000913) (nk)
- Mã HS 39235000: PULLEY/ Miếng ốp đầu trục bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39235000: Q0T8395000V/ Nắp dưới bằng nhựa của màng lọc HEPA máy hút bụi, đường kính 88.3mm, cao 8.5mm, hàng xuất đi Trung Quốc, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Q0T8397000V/ Nắp trên bằng nhựa của màng lọc HEPA máy hút bụi, đường kính 86mm, cao 12.8mm, hàng xuất đi Trung Quốc, mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Q3VN-004A(1)/ Lắp chắn bụi bằng nhựa để làm nắp đậy chắn bụi cho ống dẫn nhiên liệu của xe máy Q3VN-004A,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: QA3193/ Nút đậy kim truyền dịch bằng nhựa có gắn giấy lọc (nk)
- Mã HS 39235000: QC/ Nút đậy ống nghiệm bằng nhựa No.7, ký hiệu As One 6-336-07, kích thước phi 25*28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: QT0001/ Bộ phận đồ chơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: Quai chai nước uống 1.5L bằng nhựa- NECK HOLDER 1.5L GREEN (xk)
- Mã HS 39235000: R400D00L-000263/ Nắp đậy rãnh nhôm định hình cho máy tự động hủy kính màn hình điện thoại, dài 1m, chất liệu nhựa, model: KH-6110 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: R5007003-000155/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (20x20mm, nhãn hiệu: MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: R9/ nắp nhựa 2X0.75MM2 PP6331.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: R9/ nắp nhựa 32P PVC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: R9/ nắp nhựa 5050 kích thước 6mmX14mmX 10MM PP6331.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: R9/ nắp nhựa DSN-FX-FPC-100L-WS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: R9/ nắp nhựa PP3307.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: RB-120 CAP/ Nắp ngoài lọ nhựa mỹ phẩm RB-120 CAP(120ml) (xk)
- Mã HS 39235000: RC5-6494-04-052/ Nắp nhựa của momen giới hạn dùng trong máy in (xk)
- Mã HS 39235000: RC-C312Z0/ Nút nhựa thùng đựng gạo SW (nk)
- Mã HS 39235000: RC-C326Z0/ Van xả thùng đựng gạo (nk)
- Mã HS 39235000: RC-C763Z0/ Nút nhựa thùng đựng gạo SW (nk)
- Mã HS 39235000: RC-C779Z0/ Nút nhựa thùng đựng gạo ST (nk)
- Mã HS 39235000: RD-30 CAP CBP TW/ Nắp lọ nhựa mỹ phẩm RD-30 (57x17mm) TW (xk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-BLU/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu xanh da trời- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Blue (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-GRE/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu xanh lá cây- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Green (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-GYL/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu vàng đồng- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Golden Yellow (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-H1/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon- LED Tube/ RB-AEC-H1/ End Caps (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-IBL/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu xanh da trời nhạt- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Ice Blue (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-LPK/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu hồng nhạt- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Light Pink (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-LYL/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu vàng chanh- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Lemon Yellow (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-ORG/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu cam- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Orange (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-PNK/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu hồng- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Pink (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-PUR/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu tím- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Purple (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-RED/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu đỏ- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Red (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-WHI/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu trắng- LED Tube/ Color End Caps/ S/ White (nk)
- Mã HS 39235000: REB-ENC-WWH/ Nắp chụp của Đèn LED dây Neon màu trắng ấm- LED Tube/ Color End Caps/ S/ Warm White (nk)
- Mã HS 39235000: REC-VN08800-1.0/ Chi tiết nhựa trang trí loa thoại: REC-VN08800-1.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: RG009003-004204/ Nắp nhựa A98L-0005-0615#C6 (dùng để đậy lỗ vít, ngăn phoi gia công rơi vào lỗ vít trong máy phay CNC, đường kính: 6mm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: RG00G004-000075/ Nắp ống dẫn keo của máy tra keo cho điện thoại, chất liệu: nhựa, model: SG2HD-001985-MD5, kích thước: 3x5cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: RI VÊ NHỰA (A0009915940). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 39235000: RI VÊ NHỰA (A1239900592). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 39235000: RJ001001-227592/ Nắp cốc pha mực D96mm, 500ml (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: RKB0001/ Nút nhựa FA-815-E-4, KT: 70x30x22 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: RL106100/ Van có gắn connector B (105 x 30)mm _ RL106100 Stop cock U (nk)
- Mã HS 39235000: RM40CAP02BF/ Nút bịt ống đồng Flare F10 màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39235000: RM40CAP03BF/ Nút bịt ống đồng Flare F20 màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: RMLPR10E/ Nút nhựa đỏ 10mL Plunger (MLP-R-10E) (50pcs/bag) (nk)
- Mã HS 39235000: RMV011-20/ Nắp nhựa 57.5*14.8 mm(Cap Hada Labo Advanced Nourish Cream 50g- P050211) (xk)
- Mã HS 39235000: RMV012-20/ Miếng nắp trong bằng nhựa 49.5* 2.6 mm (Inner Cap Hada Labo Advanced Nourish Cream 50g- P040204) (xk)
- Mã HS 39235000: RMV014-20/ Nắp nhựa 57.5*14.8 mm (Cap Hada Labo Pro Anti Aging Cream 50g- P050213) (xk)
- Mã HS 39235000: RNC3E/ Nắp nhựa Syringe Tip Cap (NC-3E) (50pcs/bag) (nk)
- Mã HS 39235000: ROH0130/ Nắp đôi bằng nhựa- Cap Double Eye- drops (xk)
- Mã HS 39235000: ROH0177/ Nắp bằng nhựa Cap Lipice Sheer Color Q&POP (xk)
- Mã HS 39235000: ROH0285/ Nắp bằng nhựa Cap Lipice Sheer Color Q Rabbit (xk)
- Mã HS 39235000: ROH0296/ Nắp bằng nhựa Cap Lipice Sheer Color Fruit Juice Strawberry (xk)
- Mã HS 39235000: ROH0307/ Nắp bằng nhựa Cap Lipice Sheer Color Regular (xk)
- Mã HS 39235000: RS-B456Z0(1)/ Pad nhựa (76*50) mm (nk)
- Mã HS 39235000: RYSL-BC-1/ Nắp lọ nhựa (dùng đựng kẹo) (xk)
- Mã HS 39235000: RYSL-RC-1/ Nắp lọ nhựa (dùng đựng kẹo) (xk)
- Mã HS 39235000: RYSL-YC-1/ Nắp lọ nhựa (dùng đựng kẹo) (xk)
- Mã HS 39235000: S026/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: S0570/ Nút bấm khẩn cấp bằng nhựa CPK-860A. Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất động cơ nhỏ. (nk)
- Mã HS 39235000: SA000118/ Nắp chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: SA-04/ Đầu bít dây điện (nk)
- Mã HS 39235000: SAMPLECOVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, mode: 04-4000-00 (1 SET1 cái) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (105x80x42)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.005 usd; trị giá gia công:243 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (110*165*25)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:145 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (121x97x43)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:242 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (132x120x65)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.009 usd; trị giá gia công:522 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (145*120*65)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá giá công: 0.009 usd; trị giá gia công:221 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (163x110x34)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:376 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (170*137*68)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.013 usd; trị giá gia công:42 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (220x90x14)mm;Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.006 usd; trị giá gia công:136 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (253x125x68)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.018 usd; trị giá gia công:462 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (306*217*52)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.025 usd; trị giá gia công:204 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (83*42*10)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.002 usd; trị giá gia công:44 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa (92*79)mm.Hàng mới 100% (Đơn giá gia công: 0.002 usd; trị giá gia công:44 usd) (nk)
- Mã HS 39235000: SDV34/ Nắp nhựa P12-776F20GB-001 làm từ màng nhựa PET, kích thước: L160*W135MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: SHA018-010/ Mũ chống bụi bằng nhựa dùng cho van điều hòa, mã SBV-B06-018015, mới 100%, 201500225 (nk)
- Mã HS 39235000: SHA070-035/ Mũ van phun bằng nhựa,mã JZF-000-005011, mới 100%, 201650060 (nk)
- Mã HS 39235000: SJ69-32652A/ Nắp xốp EZ-GO 425*205*15mm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: SL-03A1-28/410R LOTION PUMP WHITE 28/410 DIP TUBE LENGTH 130MM (Nút đậy bằng nhựa, dùng làm nút đậy bình nước rửa tay) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: SL-041-20/410R MIST SPRAYER WHITE COLOR (nút đậy bằng nhựa, dùng làm nút đậy bình nước rửa tay) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: SMOOTH FLAT CAP-8/ Nắp chai bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: SMT006/ Nút ấn bằng nhựa, đường kính 11X4.8mm, nhà sx: Đông Quan Huanghua Công ty TNHH Công nghệ Điện tử, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: SN0PC/ Nắp chụp(protect cap) (nk)
- Mã HS 39235000: SP03/ Nắp nhựa F 298 NW (PLASTIC COVER F 298 NW) (01 SET 01 Thân+ 01 khóa nắp), mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: SP09/ Nắp nhựa F 291 SW (PLASTIC COVER F 291 SW) (01 SET 01 Thân+ 01 khóa nắp), mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: SP1118/ Vỏ nắp_CAP PART NA-PL2 (xk)
- Mã HS 39235000: SP1160/ Vỏ nắp_CAP PART IP-PS (xk)
- Mã HS 39235000: SP1171/ Nắp cây tô mắt_IP-PS (EYE SHADOW CORE TYPE) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1237/ Nắp cây kẻ mắt_CARTRIDGE COVER FK-PL2(TEST KO-MPB) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1360/ Vỏ nắp_CAP PART EP-PB (xk)
- Mã HS 39235000: SP140/ Vỏ nắp cây chải lông mi (MJ-GM2 CAP PART) (I) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1411/ Vỏ nắp cây chải lông mi_CAP PART KB-R8 (xk)
- Mã HS 39235000: SP1548/ Vỏ ống của cây vẽ mắt_CARTRIDGE TUBE KP-LL (xk)
- Mã HS 39235000: SP1582/ Nắp cây kẻ mắt_CAP PART IM-M (xk)
- Mã HS 39235000: SP160/ Vỏ nắp cây kẻ mắt (KB-L14 CAP PART) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1626/ Nắp cây kẻ mắt_CAP PART KH-PL3(BK) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1626A/ Nắp cây kẻ mắt_CAP PART KH-PL3(A)(BK) (xk)
- Mã HS 39235000: SP164/ Vỏ nắp của cây chải lông mi (SMK-R2 KOGATA CAP PART) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1652/ Nắp cây kẻ mắt_CAP PART IE-PL (xk)
- Mã HS 39235000: SP1688A/ Nắp cây kẻ mắt_CAP PART IM-PL10(A)(DBK,DBR) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1696/ Nắp cây kẻ mắt_CAP PART IM-M2 (xk)
- Mã HS 39235000: SP172/ nắp trên cây chải lông mi (MJ-M2 TOP COVER) (xk)
- Mã HS 39235000: SP182/ Vỏ nắp của cây chải lông mi (IE-PL5 CAP PART) (BK) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1826/ Nắp cây kẻ mắt_CAP PART DH-PL2(BK) (xk)
- Mã HS 39235000: SP183/ Vỏ nắp của cây chải lông mi (IE-PL5 CAP PART) (BR) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1875/ Nắp cây chải lông mi_CAP PART ID-PL(01) (xk)
- Mã HS 39235000: SP1893/ Nắp cây tô mắt_CAP PART ET-LS(TEST KH-CS)-0315/-0102 (xk)
- Mã HS 39235000: SP-1A0878A0-00/ Nắp nhựa dùng trong ghế nha khoa 1A0878A0 (xk)
- Mã HS 39235000: SP-1A0879A0-00/ Nắp nhựa dùng trong ghế nha khoa 1A0879A0 (xk)
- Mã HS 39235000: SP-1A087BA0-00/ Nắp nhựa dùng trong ghế nha khoa 1A087BA0 (xk)
- Mã HS 39235000: SP-1A0AJ9A0-01/ Nắp nhựa đậy 2 bên đầu cánh tay của ghế nha khoa 1A0AJ9A0 (xk)
- Mã HS 39235000: SP-1A0H9RA0-00/ Nắp che trước của ghế nha khoa 1A0H9RA0 (xk)
- Mã HS 39235000: SP2051/ Nắp cây kẻ mắt_DH-MPB2(EYEBROW CORE TYPE) (xk)
- Mã HS 39235000: SP208/ Vỏ nắp của cây chải lông mi (PI-PL CAP PART) (xk)
- Mã HS 39235000: SP209/ Vỏ nắp của cây chải lông mi (IM-M2 CAP PART) (xk)
- Mã HS 39235000: SP2143/ Nắp cây chải lông mày_IE-BB3(EYEBROW CAP) (xk)
- Mã HS 39235000: SP2224/ Vỏ nắp cây vẽ mắt_CAP PART IM-PB5 (xk)
- Mã HS 39235000: SP2348A/ Nắp cây vẽ mắt_CAP PART CR-PL13(A)(B) TEST (xk)
- Mã HS 39235000: SP246/ Vỏ ống cây chì kẻ mắt (IE-MPB2 INNER CUP) (xk)
- Mã HS 39235000: SP2590/ Vỏ nắp cây tô mắt-CAP PART KO-S6 (xk)
- Mã HS 39235000: SP2693/ Vỏ nắp cây vẽ mắt_CAP PART AL-PL7 (xk)
- Mã HS 39235000: SP291/ Vỏ nắp của cây chải lông mi (KI-M11 KOGATA CAP PART) (BR) (xk)
- Mã HS 39235000: SP303/ Vỏ nắp của cây chải lông mi (IE-PL11 CAP PART) (xk)
- Mã HS 39235000: SP32/ Nút bánh xe bằng nhựa sử dụng cho xe nâng tay (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: SP322B/ Nắp cây kẻ mắt_DH-MPL(EYELINER CORE TYPE)-B (xk)
- Mã HS 39235000: SP3257/ Vỏ nắp cây son bóng môi _CAP PART KB-R16 (xk)
- Mã HS 39235000: SP3286/ Vỏ nắp cây kẻ mắt _CAP PART AV-PB2.B (xk)
- Mã HS 39235000: SP3336/ Vỏ nắp cây vẽ mắt_CARTRIDGE COVER IE-MPB4 (xk)
- Mã HS 39235000: SP3380/ Vỏ nắp cây vẽ mắt_CAP PART KO-C2 (xk)
- Mã HS 39235000: SP34/ Nút nhựa các loại sử dụng cho xe nâng tay (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: SP3438/ Vỏ nắp cây chải lông mi _CAP PART ET-M26 (02)(TEST ET-S6) (xk)
- Mã HS 39235000: SP3447/ Nắp cây kẻ mắt _CAP PART IM-PL13(B) (xk)
- Mã HS 39235000: SP3472/ Vỏ nắp cây son bóng môi-CAP PART FAC-AM (xk)
- Mã HS 39235000: SP3480/ Vỏ nắp cây chải lông mi _CAP PART SKW-M3 (TEST CB-AM2) (xk)
- Mã HS 39235000: SP3485/ Vỏ nắp cây vẽ mắt _CAP PART ID-PL2(06) (xk)
- Mã HS 39235000: SP3490/ Vỏ nắp cây vẽ mắt _CAP PART KO-PB7(TEST AHVN) (xk)
- Mã HS 39235000: SP3515/ Vỏ nắp cây chải lông mi-CAP PART KO-BB2 (xk)
- Mã HS 39235000: SP-44751/ Đầu bịt bằng nhựa size 1/2 DN16; Sekisui (nk)
- Mã HS 39235000: SP-44752/ Đầu bịt bằng nhựa size 3/4 DN20; Sekisui (nk)
- Mã HS 39235000: SP-49215/ Nút bật tắt bơm bằng nhựa #AL6M-M14PG, bên trong có tiếp điểm bằng kim loại (nk)
- Mã HS 39235000: SP-50782/ Nắp che cho thùng dầu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: SP69/ Nắp bằng nhựa TS (xk)
- Mã HS 39235000: SP826/ Vỏ nắp_CAP PART SMK-R(TEST KO-BB10) (xk)
- Mã HS 39235000: SP904/ Nắp cây kẻ mắt_CARTRIDGE COVER PP-PB (xk)
- Mã HS 39235000: SP-HBBE06B0-00/ Nắp khớp nối phụ HBBE06B0 (xk)
- Mã HS 39235000: SPJB0462/ Nắp chụp bằng nhựa- PLASTIC COVER (xk)
- Mã HS 39235000: SU-10024/ Nắp trên và nắp dưới của thùng đựng hàng bằng nhựa (2 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39235000: SU-11571/ Nắp dưới của thùng đựng hàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: SU-14518/ Nắp trên và nắp dưới của thùng đựng hàng bằng nhựa (2 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39235000: SU-16048/ Nắp trên của thùng đựng hàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: SU-16049/ Nắp dưới của thùng đựng hàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: SV0319/ Nắp nhựa bảo vệ đầu bóng sản phẩm: UJR-6.35 sleeve cap (nk)
- Mã HS 39235000: SVI015-20/ Nắp nhựa (CAP-UNO WHIP WASH N*CO-102449679012061) (xk)
- Mã HS 39235000: SVI022-20/ Nắp nhựa Senka (CAP-VRA.SENKA P WHIP CVS*CO- 101146452012051) (xk)
- Mã HS 39235000: TB0049/ Nắp đậy bút chì/PENCIL CAP COMMON (nk)
- Mã HS 39235000: TBVN180201/ Nắp dưới Mã CT-CX bằng nhựa (CT-CX CASE). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: TBVN180501/ Nút Mã CT-CX bằng nhựa (CT-CX BUTTON). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: TBVN180801/ Nắp đậy của đế Mã CT-CX bằng nhựa (CT-CX BASE COVER). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: TBVN181101/ Nút khoá Mã CT-CX bằng nhựa(CT-CX LOCK BUTTON). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: TBVN919605/ Nắp bút chì bằng nhựa các loại (PENCIL CAP).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: TC-81/ TC-8153 Nút gài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: TD-CHU-491/ Nắp đậy bằng nhựa (Top cover (No.7), P/N: EA16-1301), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: TĐMĐSDSP/ M-CAP-02# Nắp đậy phụ kiện máy in, máy photocopy bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39235000: TĐMĐSDSP/ M-GDEN-01# Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39235000: TĐMĐSDSP/ M-PAD-04# Mũ van bằng nhựa dùng trong đóng gói (nk)
- Mã HS 39235000: TĐMĐSDSP/ M-PULY-01# Miếng ốp đầu trục bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39235000: TEV12-34/ Nắp pin bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: THANH (NHỰA) CHE ĐẦU MÁY 090530120001 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39235000: thiết bị dùng trong hồ bơi: Nắp chụp chân thang, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Thiết bị thí nghiệm: TCS0803 Nắp nhựa dạng dãy 8, 12 dãy/gói, 10 gói/hộp (nk)
- Mã HS 39235000: Thùng nhựa (PLASTIC BOX) (xk)
- Mã HS 39235000: Thùng nhựa chứa hàng (Container(OC2)) (xk)
- Mã HS 39235000: TIWF272AW/ Nắp nhựa F 272 AW (PLASTIC COVER F 272 AW) (01 SET 01 Thân+ 01 khóa nắp), mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: TL0207/ Nút đệm nhựa,Nắp bịt nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39235000: TNTX05/ Nắp nhựa lõi ống Poy loại rời phi 152mm, dày 2mm (là bao bì luân chuyển dùng để đóng hàng) (nk)
- Mã HS 39235000: TNTX06/ Nắp nhựa lõi ống Poy loại liền phi 152mm, dày 2mm (là bao bì luân chuyển dùng để đóng hàng) (nk)
- Mã HS 39235000: TOP COVER for RP3/ Nắp nhựa Pallet chứa hàng (TOP COVER for RP3) (xk)
- Mã HS 39235000: TP0059-0013/ Nắp trên của máy đo đường huyết bằng nhựa HOUSING 45417-0110B-02/V (đã phun sơn) (xk)
- Mã HS 39235000: TP0190-0007/ Nút bấm công tắc bằng nhựa của máy cạo râu ES305JST2QK1 Switch Button Tosou ES-ST2Q (đã sơn) (xk)
- Mã HS 39235000: TP1/ Vỏ ống cây chải lông mi KB-MPB Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP126/ Vỏ nắp cây chải lông miPI-M Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP13/ Vỏ ống cây chải lông mi KO-PL10 CAP(BR301) (xk)
- Mã HS 39235000: TP140/ Vỏ nắp cây chải lông mi GC-AM Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP141/ Vỏ nắp cây chải lông miDH-PL2 Cap (DB) (xk)
- Mã HS 39235000: TP15/ Vỏ ống cây chải lông mi KO-PL10 CAP(BL900) (xk)
- Mã HS 39235000: TP16/ Vỏ nắp cây chải lông miNA-PL2 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP189/ Vỏ nắp cây chải lông miET-BB4 Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP2/ Vỏ ống cây chải lông mi PP-PB Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP201/ Vỏ nắp cây chải lông miKO-PB4 Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP219/ Nắp trên cây chải lông mi MQ-PL TAI CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP263/ Vỏ nắp cây chải lông miID-PL Cap (01) (xk)
- Mã HS 39235000: TP264/ Vỏ nắp cây chải lông miID-PL Cap (02) (xk)
- Mã HS 39235000: TP271/ Vỏ nắp cây chải lông miDH-PL2 Cap (BK) (xk)
- Mã HS 39235000: TP276/ Vỏ nắp cây chải lông mi IE-R2 Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP282/ Vỏ nắp cây chải lông miIK-MPB CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP284/ Vỏ nắp cây chải lông miID-PL Cap (03) (xk)
- Mã HS 39235000: TP306/ Nắp trên cây chải lông mi IE-PL5 TAI CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP310/ Nắp trên cây chải lông mi IE-MPB2 TAI CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP317/ Nắp trên cây chải lông mi IM-M SHIGOKI (xk)
- Mã HS 39235000: TP371/ Vỏ nắp cây chải lông miIE-LM11 Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP389/ Vỏ nắp cây chải lông miIEG-M2 Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP405/ Vỏ ống cây chải lông miKI-PB5 (GY02) Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP413/ Vỏ ống cây chải lông miOL-PB CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP450/ Vỏ nắp cây chải lông miPD-M2 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP457/ Vỏ nắp cây chải lông mi ET-BM25 CAP (xk)
- Mã HS 39235000: TP461/ "Vỏ nắp cây chải lông mi ET-BB8 CAP(01)" (xk)
- Mã HS 39235000: TP462/ "Vỏ nắp cây chải lông mi ET-BB8 CAP(02)" (xk)
- Mã HS 39235000: TP463/ "Vỏ nắp cây chải lông mi ET-M26 CAP(BK)" (xk)
- Mã HS 39235000: TP464/ Vỏ nắp cây chải lông mi ET-BB8 CAP (03) (xk)
- Mã HS 39235000: TP465/ "Vỏ nắp cây chải lông mi ET-M26 CAP (BR)" (xk)
- Mã HS 39235000: TP469/ Vỏ nắp cây chải lông mi ET-BB8 CAP (04) (xk)
- Mã HS 39235000: TP5/ Vỏ chụp ngoài cây kẻ mắt KO-PL3 CARTRIDGE COVER (xk)
- Mã HS 39235000: TP6/ Vỏ chụp ngoài cây kẻ mắt PP-PB Cartridge Cover (xk)
- Mã HS 39235000: TP77/ Vỏ nắp cây chải lông mi GC-R Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TP82/ Vỏ nắp cây chải lông miMJ-BB Cap (DBR) (xk)
- Mã HS 39235000: TPG-139/ Nắp hộp phấn bằng nhựa màu hồng SK-48 Futa Pink TPG-139 FU-MI-CHICYAGAO (Đã in) (xk)
- Mã HS 39235000: TPVL82/ Mũ chống bụi của màng loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39235000: TQ6095/ Nắp đậy trong cần câu cá-Cap (xk)
- Mã HS 39235000: TTCCS07900210/ Nắp đậy bằng nhựa B cho máy 120HP (nk)
- Mã HS 39235000: TTCCSB5501006/ Nắp đậy bằng nhựa 40HP có vòi được hàn rời (nk)
- Mã HS 39235000: TTCCSB6401012/ Nắp đậy mô tơ của máy HP-60/80 (nk)
- Mã HS 39235000: TTCFC08000700/ 80XP Nắp nhựa đậy máy bơm màu xanh 80XP FILTER COVER ABS BLUE (P) (nk)
- Mã HS 39235000: TTCFC08000760/ Nắp đậy bộ lọc màu xanh cho máy XP 80 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39235000: TTCFC08001200/ Nắp đậy bộ lọc của máy AK (nk)
- Mã HS 39235000: TTCFCB800110P/ Nắp đậy bộ lọc của máy DUO-60/80 (nk)
- Mã HS 39235000: TVNDEK088/ Nắp đậy bằng nhựa/N154-9191-A2-0H tái xuất theo mục hàng số 8 thuộc tờ khai 103366780311 (xk)
- Mã HS 39235000: TY013/ Nút chặn đầu dây bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: U01I19120042/ Nút bịt ống keo 10CC.model LTE210, hàng mới 100%, 709120030189 (nk)
- Mã HS 39235000: U01I19120043/ Nút bịt ống keo bằng nhựa 30CC, model LTE230. hàng mới 100%, 709120030182 (nk)
- Mã HS 39235000: U01O20010206/ Nút bịt ống keo 10CC.model LTE210, kích thước 0.0017*0.0017*0.0013m, hàng mới 100%, 709120030189 (nk)
- Mã HS 39235000: U01O200600711/ Nắp mạch bằng nhựa model: CE-2 Kích thước: đường kính: 8MM, hàng mới 100%, 704190020135 (nk)
- Mã HS 39235000: UR5667483- Nắp bình đựng nước rửa kính (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V-100 RUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-100 WUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-14 B/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-14 L/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-14 R/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-14 W/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V3-000016-00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-000018-00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-000047-01V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô (nk)
- Mã HS 39235000: V3-000440-00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-000441-00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-000830-00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-000831-00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-001025-00V./ Nắp đậy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-001514-01V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V3-001727-00V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-002068-00V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-002237-00V/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho ăng ten ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-002306-00V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-002339-00V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V3-002725-01V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V305698C02V/ Nắp đậy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V308372F01V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V308695F00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V308696F00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V309690C04V./ Nắp đậy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V310110F00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V310111F00V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V-38 BUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-38 LUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-38 RUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-38 WUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V5.5 L/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V5.5 R/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V5.5 W/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V5-000997-02V/ Nắp đậy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V5-001724-01-BG/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V513648C00V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V517218C02V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V5-18413E-00V./ Nắp đậy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V5-18637C-02V/ Nắp đậy ăng ten bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V-60 BUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-60 LUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-60 RUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-8 L/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-8 R/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-8 W/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-80 LUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-80 RUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V-80 WUL/ Nắp chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: V920437F01V/ Nắp bịt chống bụi bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V922052F02V/ Nắp Bịt chống bụi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: V922056F02V/ Nắp Bịt chống bụi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Van chặn khí bằng nhựa, chiều dày 1.06mm, cao từ 22 tới 25mm, đáy rộng 38m, dùng trong sản xuất áo mưa, tám bảo vệ xe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Van đậy bằng nhựa QC:(F11.85*22.2mm)(dùng sản xuất đầu vòi xịt chai nước rửa tay) PLASTIC BLANCE SEAT.(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: Van một chiều bằng nhựa dùng cho túi đóng gói (HIGH FLOW ONE WAY DEGASSING VALVE) model HD-224, đường kính 22.4mm, cao 3.85mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39235000: Van thở của khẩu trang,chất liệu bằng nhựa,mầu đen,trắng,đường kính 3 cm.Nhà xk Yiwu Zhidian,hàng mới 100%,dùng để gắn vào khẩu trang (nk)
- Mã HS 39235000: Van xả bằng nhựa NV-4EB của bình ắc quy- Lead Acid Battery Parts-vents NV-4EB, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Vành núm bằng nhựa (BASE KNOB), linh kiện của bếp gas. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: VCP-5.5-04/ Vinyl Cap (Bọc tay cầm) (nk)
- Mã HS 39235000: VE/ NÚT NHỰA THÂN (nk)
- Mã HS 39235000: Vỉ nhựa và kẹp nhựa dùng để trồng cây. Kích thước: 15 x 15 cm (set). Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: VLC1404/ Nắp che ống nối furrule dùng cho đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: VLC1462/ Nắp che ống nối furrule dùng cho đầu nối SC/APC của dây cáp quang SC/APC-green, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: VLC16504/ Nắp che ống nối furrule dùng cho đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: VLC16505/ Nắp che ống nối furrule dùng cho đầu nối PDLC/PC của dây cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: VN197428-2000/ Nắp đậy bằng nhựa có chiều dài 40,5mm, chiều rộng lớn nhất 40,5 mm dùng bảo vệ bản mạch trong cảm biến đo lưu lượng không khí của xe ô tô (2000) (xk)
- Mã HS 39235000: VN-B075Z0/ Nắp nhựa thùng rác màu gỗ (PEDAL DUSTBOX 31L FLAP WD 1548A0285) (xk)
- Mã HS 39235000: VN-B076Z0/ Nắp nhựa thùng rác màu bạc (PEDAL DUSTBOX 31L FLAP MT 1548A0284) (xk)
- Mã HS 39235000: VN-B077Z0/ Nắp nhựa thùng rác màu trắng (PEDAL DUSTBOX 31L FLAP W 1548A0282) (xk)
- Mã HS 39235000: VN-B078Z0/ Nắp nhựa thùng rác màu đen (PEDAL DUSTBOX 31L FLAP BK 1548A0283) (xk)
- Mã HS 39235000: VN-B079Z0/ Nắp nhựa thùng rác màu nâu (PEDAL DUSTBOX 31L FLAP BR 1548A0286) (xk)
- Mã HS 39235000: VNCVR07/ Vỏ đậy FI20-CV bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: VNCVR15/ Nắp đậy HR10-7R-C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: VNG/ Vách ngăn hộp cơm K-182 LB INNER COVER (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Võ bọc cánh quạt(Nhựa composite) (xk)
- Mã HS 39235000: Võ bọc máy bơm nước (Nhựa composite) (xk)
- Mã HS 39235000: Vỏ chụp ngoài (của cây kẻ mắt)_KO-R45 kata cover (nk)
- Mã HS 39235000: Vỏ chụp ngoài_ KO-R45 COVER (nk)
- Mã HS 39235000: Vỏ công tắc nâng hạ kính (935723X001RY), phụ tùng xe Hyundai ELA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Vỏ hộp nhựa dùng trong thiết bị thu phát wifi 5G, mã: F250032010, chưa in thông tin, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Vỏ nắp (của cây kẻ mắt)_AL-R9 CAP (nk)
- Mã HS 39235000: Vỏ nắp chụp bằng Plastic dùng để sản xuất thiết bị điện (Rơle, công tắc, IC, cao áp, dây điện, Báo xăng) của xe gắn máy 2 bánh C100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: Vỏ nắp_KO-R45 CAP (nk)
- Mã HS 39235000: Vòi xịt phun sương bằng nhựa, đường kính cổ 28mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa- XF5932001- SV Keytop. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: VP171002/ NÚT BỌC DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39235000: VT0008/ Vỏ nắp máy đo đường huyết bằng nhựa (chưa phun sơn) (nk)
- Mã HS 39235000: VT0290/ Nắp hộp phấn bằng nhựa DY-54 Futa (Logo) (chưa sơn, có logo) (nk)
- Mã HS 39235000: VT0293/ Nắp hộp phấn bằng nhựa màu hồng SK-48 Futa Pink (Chưa in) (nk)
- Mã HS 39235000: VT0326/ Nắp hộp phấn bằng nhựa màu nâu SK-48 Futa Blue (Chưa in) (nk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Khay nhựa chứa hàng (Tray Inverter FP2) (nk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Nắp chắn nhựa Penser (P-SEL-10), mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Nắp nhựa thùng chứa Cover for Container(Small Box) (xk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Nắp thùng chứa nhựa (LID for Container(OC7)) (xk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Nắp thùng nhựa chứa (Cover for Container(PB8)) (xk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Thùng chứa nhựa (Container(Small Box)) (xk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Thùng nhựa (PLASTIC BOX) (nk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Thùng nhựa chứa hàng (CONTAINER(C/V ASSY-1)) (xk)
- Mã HS 39235000: VTTH/ Thựng nhựa chứa hàng (Container(OC3)) (xk)
- Mã HS 39235000: W0845031504/ Đầu chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: W230-0002-X991/ Nắp đậy-Case (nk)
- Mã HS 39235000: W230-0003-X405/ Nắp đậy-Case A (nk)
- Mã HS 39235000: W230-0003-X412/ Nắp đậy-Case A (nk)
- Mã HS 39235000: W230-0003-X462/ Nắp đậy-Case B (nk)
- Mã HS 39235000: W710461S300- Nắp bằng nhựa có ren vặn đậy đai ốc trên cần gạt mưa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: WABS039/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa XE1415001- SELECTING SHUTTER (xk)
- Mã HS 39235000: WABS205/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa XF1569002- PATTERN SELECTING DIAL (xk)
- Mã HS 39235000: WABS355/ Nỳt chọn kiểu chỉ bằng nhựa cho mỏy may XG9870001- SELECTING SHUTTER (xk)
- Mã HS 39235000: WAT.W00255EFD.T_10CC NẮP CHỤP PHẦN ĐẦU BẰNG NHỰA 10CC, (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: WAT.W00256END_30CC NẮP CHỤP PHẦN ĐUÔI BẰNG NHỰA 30CC, (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: Wing nut thread protector 2"1502 (Nắp bảo vệ ốc ba quai) làm bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: WL07044+A-BT/ Nắp bịt bằng nhựa F22*13mmL/ QD5220B/ CA22G080/ WL07044+A (dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật), hàng mới 100% (stt109), ERP: WL07044+A-BT (nk)
- Mã HS 39235000: WL07275+A-BT/ Nắp bịt bằng nhựa QD5220B/ F6.9*8.5*5mm (QD5220BE22)/ WL07275+A dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật, hàng mới 100% (stt83), ERP: WL07275+A-BT (nk)
- Mã HS 39235000: WL13587+A-BT/ Nút bịt ống bằng nhựa QD5220B-PP/ 14.9*14.9*12(QD5220BD09-01)/ WL13587+A (dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật), hàng mới 100% (stt110), ERP: WL13587+A-BT (nk)
- Mã HS 39235000: X-18AK/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: X-20AK-2/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: X-20MKNS-1/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: X-20NS-1/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39235000: X583040/ Nắp chụp bằng plastic (nk)
- Mã HS 39235000: X583041/ Nắp chụp bằng plastic (nk)
- Mã HS 39235000: X583042/ Nắp chụp (KSHA5)<SG-75 NO.488> 2 (nk)
- Mã HS 39235000: X583043/ Nắp chụp bằng plastic (nk)
- Mã HS 39235000: X583044/ Nắp chụp bằng plastic (nk)
- Mã HS 39235000: X583058/ Nắp chụp (nk)
- Mã HS 39235000: X584660/ Nắp chụp KSHJ-338W bằng plastic (nk)
- Mã HS 39235000: XC2-2/ Kết cấu chính nâng hạ thang dây (Nắp chụp ngoài) (Linh kiện bằng nhựa, của thang dây thoát hiểm) (nk)
- Mã HS 39235000: Y0601832021A/ Đầu chụp bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39235000: Y7122-2128/ Đầu chụp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: YC1517C727AAYGAX- Nắp đậy đầu bắt vít bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: YF00009/ Nút đậy bít ống bằng nhựa, dùng để đậy bít ống cuộn cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, quy cách: 165*115*68mm (1 EA 1 PCE). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: YP-NPL65/ Nút (bộ/3cái)-BRASS MLB LOGO T/BT 15MM (nk)
- Mã HS 39235000: YP-NPL65/ Nút MLB LOGO T/BUTTON15MM 3ST nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: YP-NPL65/ Nút SDN0022 13MM KSNAP-02 BUTTON(2SIDE) nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: YP-NPL65/ Nút T B/T(NO MARK)15MM(1-PIN)DELTA nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39235000: YRV105/ Nắp chụp bằng nhựa để bảo vệ đầu cắm, xuất trả một phần mục số 7 của tờ khai: 103313810940/E21 ngày 15/05/2020 (xk)
- Mã HS 39235000: YU0011/ Nắp đậy hộp pin làm bằng nhựa kích thước 40 x 45 x 4mm (nk)
- Mã HS 39235000: YU0011/ Nắp dưới hộp đựng pin làm bằng nhựa, màu trắng, trọng lượng 0.0016kg (nk)
- Mã HS 39235000: YU0011/ Nắp dưới làm bằng nhựa ABS, trọng lượng 0.0204kg (nk)
- Mã HS 39235000: YU0011/ Nắp hộp đựng pin làm bằng nhựa, màu trắng, kích thước 50x10 mm (nk)
- Mã HS 39235000: YU0011/ Nắp trên hộp đựng pin làm bằng nhựa, kích thước 3x5cm (nk)
- Mã HS 39235000: YU0011/ Nắp trên làm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39235000: YU0012/ Nắp dưới hộp đựng pin làm bằng nhựa, kích thước 3x5cm (nk)
- Mã HS 39235000: Z0000000-421180/ Nắp đậy cầu đấu (số hiệu: HYBT-08), dài 1000mm, rộng 35.6mm, dày 0.6mm, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39235000: Z0000000-597385/ Nắp bằng nhựa để bảo vệ xilanh khí và cáp nguồn của đồ gá dùng trong bước kiểm tra điện thoại Model A21, KT 60*107*5mm, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: Z0000000-634847/ Nút bịt ổ điện, chất liệu nhựa, kích thước D40*L30mm, đóng 6 chiếc/vỉ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39235000: Z0000000-634847-Nút bịt ổ điện, chất liệu nhựa, kích thước D40*L30mm, đóng 6 chiếc/vỉ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39235000: Z92-SW-28/ Nút chặn đầu ống dẫn của xilanh thủy lực, bằng nhựa Resincap PF3/8, Z92-swing Cylinde (nk)
- Mã HS 39235000: ZB033/ Nút bảo hộ (Cable Clip), dùng trong sản xuất bộ nguồn- 3500103 (nk)
- Mã HS 39235000: ZB040/ Nắp bảo vệ đầu cắm (Protectivecover), dùng trong sản xuất bộ nguồn- 1230006 (nk)
- Mã HS 39235000: ZIG Bee-200601/ Nắp nhựa Zigbee(1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239010: Tuýp để đựng kem đánh răng 3gr dùng trong khách sạn (bằng nhựa)- TOOTHPASTE SHEATH 3g, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239010: Tuýp dùng để đựng kem đánh răng, bằng nhựa tráng nhôm bên trong. Kích thước: 12.7x44.45mm, thể tích: 3g. Đã in nhãn hiệu: KL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239010: Tuýp mềm rỗng bằng nhựa, dùng đựng kem đánh răng, dung tích: 10g, hiệu: Natural care (Toothpaste tube), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: (15324478) Dây treo Dosifix mới- New Hanger Dosifix dùng để lắp ráp thiết bị y tế, đoạn dây dẹt dài 240mm rộng 6mm dày 1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Bao Jumbo trắng không nắp, đáy liền kích thước 90x90x110cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Bao PP đen kích thước 90x110cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Bao PP đỏ kích thước 60*90cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Bao pp vàng đậm kích thước 60*90cm,dùng đựng rác, Hàng mới 100%, Xuất xứ Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Bao pp vàng kích thước 60*90cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Bao PP xanh dương kích thước 60*90cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Bao PP xanh lá kích thước 60*90cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Cuộn nhựa Plastics Bobbin dùng để chứa đựng hàng hóa, 620pi, độ dầy 10-49mm (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Dây đai đóng thùng, chất liệu nhựa PP, dùng để siết thùng hàng, rộng 15mm, dày 0.75mm, màu đỏ, 10kg/cuộn, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Dây nilon (nhỏ 200), dài 200m/ cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Dây nilon (to 300), dài 300m/ cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Dây nilon (vừa 250), dài 250m/ cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Dây nilon- Màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Đệm bít đầu giàn dáo-TC 40 62 8 18C/NAK (chất liệu:cao su),Dùng làm vòng đệm giàn dáo.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay đá nhựa / CN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay dùng để sắp xếp linh kiện điện tử Prism bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay đựng hàng bằng nhựa dạng cuộn màu đen SOP8 150mil (400m/cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, CMJ EMBOSS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay dùng sắp xếp linh kiện điện tử Prism bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay đựng tấm pin bằng nhựa (MRF01485).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa (Tray) AMB120TV04 MAIN REV0.5 (20191221) YELLOW, kích thước (dài x rộng)366*312mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 09 Phi dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 0934SMH (90EA) màu cà phê dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 10 EA PP WHITE (E1-0018). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 10 PHI 100PCS dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 10 SQ, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 100 EA PP WHITE (E1-0015). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 12 SQ, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 20 EA- 2 PET (E1-0053). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 2018 A7 R04 PV2 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 50 EA PP TRẮNG (E1-0010). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 50EA MODEL RIVET/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 5EA PP NEW (E1-0070). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 63EA PP WHITE (E1-0068). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 6EA N5 (E1-0082). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 6EA PET (E1-0024). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa 9 EA PP (E1-0022). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A20 ASSY/ M10S, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A21S-2M dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx HJ CORP VINA, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A305J ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A31/A41 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A31-5MM dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx HJ CORP VINA, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A50 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A50 LASER, kích thước 85*295*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A50 R01B HOLDER SHEET ARRAY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A90 5G MODULE R03/A30S ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa A90 LASER, kích thước 85*295*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa BEYOND0 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa BLOOM ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa BTM INNER 15EA FN 6 (E1-0078). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa CAP BODY 585 (dùng để để hàng hóa trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa CASE COVER NECK PATCH (E1-0081). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa CASE TOP INNER 20 FN6 (E1-0077). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa CLAM SHELL(Liệu 1.0)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa CLAMSHELL KT: 600*360*60 MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa CROWN ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa D400 NECKBAN (E1-0075). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa D400 UPPER LOWER (E1-0076). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa để đóng gói hàng hóa, dùng trong xưởng S630-038731_ RRU26 FD_4T4R_PA shield can ASM & RRU21FA_4T4R_PA Shield can ASM, kích thước 346.5*401.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa DRACO 86 ED LS, kích thước 465*355/1.1 PET BLACK (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa dụng cụ, 270*205mm (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa dùng để đựng hàng hóa TRAY (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa đựng khung đỡ camera điện thoại di động(1 SET gồm nắp đạy và đáy), Model: 5M, Kích thước: 170x170mm, Hãng sản xuất: Seahengtech. (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa đựng linh kiện, bằng nhựa, kích thước 137.35 * 85 * 10 mm, maker SUNGJIN TECH (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa dùng trong công đoạn,quy cách 495x335x10mm, 0.7T, (MU88-S00098). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa E2 BACKEY ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa E2 BONDING JIG REVER NEW2, kích thước 360*270 0.6 PET ĐEN AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa HERO 2 FINGER MOUDLE TOTAL, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa KODAK BOTTOM (E1-0079). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa KOREA 200M DU CAN/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa LAA HOUSING/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa LCC4-BTM, KT: 420*384.3*47.10 MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa LCC4-TOP KT: 377*372.5*36.8 MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa M21 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa M31 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa M31 SMD, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa M31S M51 ASSY PS, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa màu đen SO2769 SUB1 BODY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa màu đỏ SO1C23 SUB1 BODY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa MIRA 86 ED LS, kích thước 465*355/1.1 PET BLACK (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa MMU35A 64T64R TRX PA SHIELD CAN WAVE/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa NEW MIRA 86 ED LS, kích thước 465*355/1.1 PET BLACK (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa NIMBUS SR 65 ED LS,kích thước 465*355*14.3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa PET 210-C90000-054H(160*135*10)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa PICKUP LGA E2, kích thước 300*305 1.0 PET ĐEN AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa PICO 23TD PA SHIELD CAN/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa RRU36TA 4T4R-TRX/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SHP A30 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SHP D708, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A217F SUB ARRAY, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A305FN SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A315F CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A405F SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A505F OCTA CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A516N SIDE KEY, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A6060 CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A705 FN SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM A715F SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM F916F SIM, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM G715FN PTT SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM G935A SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM G950F SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM G960U SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM G975U PK, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM G981B SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM J727V TOUCH, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM N920F SIDE C/A, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM N950F PWR, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM N971N CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM N981B USB CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM NT767XCL LCD CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM P615F SIDE KEY, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM R500 SENSOR, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM R825U HRM SENSOR BOTTOM, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM R845U ECG MICKEY, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM R855U ECG MICKEY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T280 EARJACK, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T395 SIDE KEY, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T515 CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T545 POGO, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T595 EARJACK, kích thước 240*170*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T715 IF SUB, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T725 HB ANT CONTACT, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T835 SENSOR, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T865 POGO, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM T976B POGO, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM W767 LCD CTC, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM-A415D SIDE KEY,kích thước 340*240*10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM-G986D SUB,kích thước 340*240*10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM-R825U BAROMETER (GRAY),kích thước 340*240*10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM-R835U BAROMETER (PS),kích thước 240*170*15, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM-R845U BAROMETER,kích thước 240*170*15, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SM-R855U BAROMETER,kích thước 240*170*10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa SPACE ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa STAR ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa T7 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TAB ACTIVE 10 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TAB S3 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TAB S4 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TAB S7 ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TERRA ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TOP ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TOP SMD, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TRAY CHUNG 15 EA PS, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa TRAY LAMBDA (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa V740 PROXIMI, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa V740 VOLUMEKEY, kích thước 340*240*0.6 PET BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa WINNER PRINT KEY ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa X-COVER ASSY, kích thước 340*240*0.6 PS BLACK AS (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa YB438SCA dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa ZEUS1 15 Front-B màu đen KT: 414*307*1.2 MM.Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay nhựa ZEUS2 13 FRONT-màu xanh lá KT: 378*277*27*5 MM.Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay rửa linh kiện điện tử Baffle Holder dùng cho công đoạn rửa cồn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Khay tĩnh điện bằng nhựa INTRAY 20.3 INCH VER.1 (dùng để để hàng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Mấu nhựa niêm phong khí nén(195-0021-7369), kích thước 1.35*4.8/7.8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ MDA00242: Nắp xốp kích thước 500*370*65, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ MDA00384: Tấm xốp kích thước 158.75*158.75*2mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ MDQ0201: Tấm xốp kích thước 156*156*5mm, Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Pallet bằng nhựa (1200 x1000 x 120)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Pallet nhựa (PL09LK) màu đen, kích thước (1100x1100x150 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Pallet nhựa kích thước 1*1.2*0.15m hãng LINHUI, Dùng để kê hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Pallet nhựa PL09LK màu đen, kích thước (1100x1100x150 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Pallet nhựa- Plastic pallet 1100 x 1100 x 125mm (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Pallet nhựa quy cách (1100 x 1100 x 120)mm (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Pallet nhựa, KT 1100*1100*120mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Que dính bụi (bằng hợp kim thép) đầu silicone màu xanh, dùng trong phòng sạch (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Túi chống tĩnh điện 850*580*0.075mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Xốp TM486-X03-1.(L).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Xốp TM486-X03-2.(R).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Xốp TM726-X05-1. Kt: (20 x 180 x 550)mm.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Xốp TM726-X05-2. Kt: (46/70 x 80 x 86)mm.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Xốp TM726-X05-3. Kt: (50 x 120 x 200)mm.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: ./ Xốp TM726-X05-4. Kt: (35 x 60 x 260)mm.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: / Khay nhựa để đựng linh kiện điện tử DP150, kích thước: 510mm*410m*405m, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: [1130x970x130 MM] Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [40cmx20cmx3mm] Tấm nhựa 2 mặt, đã tạo khe hở cách nhiệt (xk)
- Mã HS 39239090: [50cmx40cmx1mm] Tấm nilon (xk)
- Mã HS 39239090: [989132-1041] Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: [989938-6320] Nắp đậy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [989941-0010] Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [989941-0020 (1130x970x130 MM)] Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [989941-0020] Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [989941-0040] Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [989995-3590] Nắp đậy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [Tấm vách ngăn bằng nhựa] (xk)
- Mã HS 39239090: [VN989411-0110] Tấm vách ngăn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [VN989411-0590] Vách ngăn nhựa 325*230*215mm (xk)
- Mã HS 39239090: [VN989412-0261] Khay nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [VN989412-0351] Khay nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: [VN989431-0130] Tấm nilon (xk)
- Mã HS 39239090: [VN989451-0030 (1100x1100x125 MM)] Pallet nhựa (xk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301688) KHAY NHỰA TRONG A260 PET 246.93x159.74x46.94, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301689) KHAY NHỰA TRONG A280 PET 247.08x160.78x53.69, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301690) KHAY NHỰA TRONG A898 PET 248.74x164.3x46.7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301691) ĐÁY HỘP NHỰA A260/A280 PET 266x184.5x96.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301692) ĐÁY HỘP NHỰA A898 PET 268x190.48x102, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301711) NẮP HỘP NHỰA A898 PET 269.45x191.95x82, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301712) NẮP HỘP NHỰA A260/280 PET 267.41x185.91x80, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301748) Nắp trên 279X218.8X142MM (Khay nhựa CPD1964 Cap), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0/ (P31301749) Khay trong 242.7X172.8X43MM (Khay nhựa CPD1964 Inner), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0009/ Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 11mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 001304J/ Pallet nhựa dùng để vận chuyển hàng hóa, quy cách 1125*1055*120 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0013076/ Tấm plastic dùng để đóng gói hàng hóa quy cách 810*560*12 mm,hàng tái sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: 0013079/ Tấm plastic dùng để đóng gói hàng hóa quy cách 965*520*12 mm,hàng tái sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: 0013082/ Tấm plastic dùng để đóng gói hàng hóa quy cách 1113*520*12 mm,hàng tái sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: 0013085/ Tấm plastic dùng để đóng gói hàng hóa quy cách 1280*520*12 mm,hàng tái sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: 0039/ Nút thắt dây giày (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39239090: 004-003/ Nắp hộp plastic (Nắp hộp plastic 5 (6) cây) 7*30*45 (3501004001) (nk)
- Mã HS 39239090: 004-4310-P4/ Plastics/ Switch button Mozart LED lacquered (nk)
- Mã HS 39239090: 004-4315-P4/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R lacquered (nk)
- Mã HS 39239090: 007/ Dây đai nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm kính xuất khẩu, 2225 TENAX (312 cuộn, 1 cuộn 731m) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0109_0010 Vòng đệm nhựa 14/ 6.5*2.5 white; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 0109_0016 Tăng đơ (20x6)- M6x19- Màu Brown; bằng nhựa; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 0109_0020 Tăng đơ (19*16) M6*19 black, bằng nhựa; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 013-KF/ Pallet nhựa kích thước (1100x1100x120)mm, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: 017-0050/ Packing of plastics; others/ Blister 49x43x16.5mm PET (xk)
- Mã HS 39239090: 017-0137/ Plastic/ ESD/EMI-Plastic bag 50x50mm S1 (nk)
- Mã HS 39239090: 017-0487/ Packing of plastics; others/ BTE hardcase S 2014 (xk)
- Mã HS 39239090: 017-0487/ Plastics/ BTE hardcase S 2014 (nk)
- Mã HS 39239090: 017-0488/ Packing of plastics; others/ ITE hardcase S 2014 (xk)
- Mã HS 39239090: 017-0489/ Packing of plastics; others/ ITE hardcase L 2014 (xk)
- Mã HS 39239090: 017-0490/ Plastics/ BTE hardcase L 2014 (nk)
- Mã HS 39239090: 017-0595 Packing of plastics; others/ Clamshell repair kit without label (xk)
- Mã HS 39239090: 017-0595/ Packing of plastics; others/ Clamshell repair kit without label (nk)
- Mã HS 39239090: 017-0688/ Packing of plastics; others/ PET Inlay PilotOne II (xk)
- Mã HS 39239090: 017-0692/ Packing of plastics; others/ PET Inlay ComPilot II and iCube II (xk)
- Mã HS 39239090: 017-0756/ Packing of plastics; carrier bags PE/ ESD Bubble Pouch (xk)
- Mã HS 39239090: 017-1296 Packing of plastics; others/ Inlay Box RIC SDS 4.0 (xk)
- Mã HS 39239090: 017-1296/ Packing of plastics; others/ Inlay Box RIC SDS 4.0 (nk)
- Mã HS 39239090: 017-1354/ Packing of plastics; others/ Hardcase Costco black (xk)
- Mã HS 39239090: 017-1384 Packing of plastics; others/ Sealing envelope OC 95x63 mm (xk)
- Mã HS 39239090: 017-1384/ Packing of plastics; others/ Sealing envelope OC 95x63 mm (nk)
- Mã HS 39239090: 017-3360 Plastics/ PET inlay Phonak Mini Charger Case (xk)
- Mã HS 39239090: 017-3360/ Plastics/ PET inlay Phonak Mini Charger Case (nk)
- Mã HS 39239090: 017-3388/ Plastics/ Blister 8, 355 x 255 x 25mm (nk)
- Mã HS 39239090: 017-5264/ Plastics/ Case small hard white Unitron (nk)
- Mã HS 39239090: 017-5320-045/ Plastics/ Case large hard black Argosy (nk)
- Mã HS 39239090: 017-5637/ Packing of plastics; others/ Unitron packed hardcase large (xk)
- Mã HS 39239090: 017-5638/ Packing of plastics; others/ Unitron packedhard case small (xk)
- Mã HS 39239090: 017-5641/ Packing of plastics; others/ Hansaton packed hardcase large (xk)
- Mã HS 39239090: 017-5642/ Packing of plastics; others/ Hansaton packed hardcase small (xk)
- Mã HS 39239090: 019260071/ Túi đóng gói (xk)
- Mã HS 39239090: 0209_0003 Bát nhựa sau tủ 13.8x13.8x9. SMQ091(White); hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 0210_0231/ MUT D25- 380 x 330 x 40MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0235/ MUT D30- 460 x 1010 x 30 MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0236/ MUT D27- 440 x 1010 x 30 MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0271/ MUT D27- 550 x 440 x 30MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0272/ MUT D30- 550 x 460 x 30MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0286/ MUT D27- 1100 x 600 x 10MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0301/ MUT D27- 570 x 500 x 10MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0334/ MUT D30- 575 x 390 x 30MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0337/ MUT D30- 575 x 75 x 20MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0618/ MUT D30- 575 x 510 x 50 MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0210_0634/ MUT D27- 320 x 320 x 40MM (nk)
- Mã HS 39239090: 0221112121/ Khay bằng nhựa, kích thước: 55 x 36.5 x 11cm (nk)
- Mã HS 39239090: 0221112437/ Khay nhựa đặc YM006, kt: 300x208x42mm (nk)
- Mã HS 39239090: 026-1414/ Plastics/ Packaging box PP 90ml (nk)
- Mã HS 39239090: 02686AM/ Plastic pallet (nk)
- Mã HS 39239090: 027/2019-69/ Pallet nhựa (110*110*15)cm (xk)
- Mã HS 39239090: 028XS/ Bao bì đóng gói bật lửa ga(bằng nhựa + giấy, KT:(75*305)mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 030-101866-02/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa TOP COVER (nk)
- Mã HS 39239090: 038467/ Pallet nhựa 1200x800x140mm (nk)
- Mã HS 39239090: 03-LTNGC-004-20/ Móc treo bằng nhựa hình chữ J dùng trong đóng gói sản phẩm (C28-02603418-001) kích thước 40*34mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 03-LTNGC-005-20/ Vỉ nhựa dùng trong đóng gói sản phẩm (P12-4422000-001) kích thước 262*262*60 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 044/ túi ny-lon dùng cho sản xuất gia công xuất khẩu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0466/ Bộ tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 65g (1 Bộ 1 Túyp + 1 Nắp) Tube Mentholatum Rub 65g (EXP-J)- Tuýp SX thuốc bôi da (nk)
- Mã HS 39239090: 05.PJ.WQUEGUYF/ Túi PE màu xanh,KT: 150x200x0.1mm dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 0506/ Tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 200g- Tube Oxy Deep Wash 200g- Tuýp SX Kem rửa mặt (nk)
- Mã HS 39239090: 0507/ Tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 130g (Tube Oxy Deep Wash 130g)- Tuýp SX sữa rửa mặt (nk)
- Mã HS 39239090: 05-210001-002/ Dây thắt bằng nhựa, kích thước: 2.5*150mm. Hàng sx tại Trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 054570/ Khay chống tĩnh điện bằng xốp Transportschutz PM T E 350X250X030 N Y 12 CAV. (nk)
- Mã HS 39239090: 064/ túi ny-lon dùng cho sản xuất gia công xuất khẩu, 280mmX410mm có in chữ FOLK (nk)
- Mã HS 39239090: 09DB005-0-0320/ KHAY NHỰA 09DB005 (xk)
- Mã HS 39239090: 1.BZ.010309.03-1/ Túi nilon chân không tổng hợp chống tĩnh điện, Size: (510*360*0.075) mm (nk)
- Mã HS 39239090: 1.BZ.012703.00/ Túi Nilon đóng gói chất liệu PE, 600*400*0.075mm (nk)
- Mã HS 39239090: 1.BZ.012719.01/ Túi nilon chân không tổng hợp chống tĩnh điện, 660*510*0.76MM (nk)
- Mã HS 39239090: 1.BZ.012720.01/ Túi Nilon đóng gói chất liệu PE, 710*560*0.05mm (nk)
- Mã HS 39239090: 1.BZ.012724.00-1/ Túi Nilong đóng gói, chất liệu PE 450*330*0.06mm (nk)
- Mã HS 39239090: 1/ Dây buộc PE (nk)
- Mã HS 39239090: 1/ Dây buộc PE (xk)
- Mã HS 39239090: 10/ Cam nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 10/ Túi nylon (Printed Polybag) (nk)
- Mã HS 39239090: 100 CELL/ khay nhựa chứa sản phẩm 100 ô (nk)
- Mã HS 39239090: 100000280587/ Pallet nhựa (đã qua sử dụng). Kích thước pallet 1150x1150mm. (nk)
- Mã HS 39239090: 10000899/ Đế nhựa WIRE SADDLE.50 SQ ADHESIVE BACK (nk)
- Mã HS 39239090: 100018/ Khay nhựa SM-R765,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 10002814/ Khay nhựa HD-02 Tray (nk)
- Mã HS 39239090: 10002859/ Khay nhựa HD-24(01) Tray (nk)
- Mã HS 39239090: 10002860/ Nắp nhựa HD-24(01) Cover (nk)
- Mã HS 39239090: 10002862/ Nắp nhựa HD-24(02) Cover (nk)
- Mã HS 39239090: 10004223/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa COVER TOP X7 (nk)
- Mã HS 39239090: 1000830/ Khay nhựa HD-05(3-4) Tray (nk)
- Mã HS 39239090: 1000832/ Khay nhựa HD-05(7)Tray (nk)
- Mã HS 39239090: 10008429/ Đế nhựa TOROID BASE T375J MATERIALS (NON- PSL) (nk)
- Mã HS 39239090: 10009668/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa TOP COVER AHM100 (nk)
- Mã HS 39239090: 10009669/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa BOTTOM COVER AHM100 (nk)
- Mã HS 39239090: 10009670/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa TOP COVER AHM180 (nk)
- Mã HS 39239090: 10009671/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa BOTTOM COVER AHM180 (nk)
- Mã HS 39239090: 10009789/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa COVER TOP AHM85 (nk)
- Mã HS 39239090: 10009790/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa COVER BOTTOM AHM85 (nk)
- Mã HS 39239090: 10009795/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa COVER TOP AHM150 (nk)
- Mã HS 39239090: 10009796/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa COVER BOTTOM AHM150 (nk)
- Mã HS 39239090: 100123/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000288B (EF-DT860), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39239090: 10013387/ Đế nhựa PFC BASE PQX4 (nk)
- Mã HS 39239090: 10013939/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa COVER ETD34 FR-530 (nk)
- Mã HS 39239090: 10014989/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa COVER MAIN TX CCL400 (nk)
- Mã HS 39239090: 10015546/ Đế nhựa CHOKE HOLDER FR-4 26 X 15 X 1.6T (nk)
- Mã HS 39239090: 10016464/ Miếng cố định linh kiện bằng nhựa SUPPORT TR13 CHD250 (nk)
- Mã HS 39239090: 10016465/ Miếng cố định linh kiện bằng nhựa SUPPORT TR28 CHD250 (nk)
- Mã HS 39239090: 10016509/ Tấm nắp hộp bằng nhựa ASSY OVERMOULDED AL COVER PLATE GSP500 (nk)
- Mã HS 39239090: 10017430/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa TOP COVER ALM65 (nk)
- Mã HS 39239090: 10017431/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa BOTTOM COVER ALM65 (nk)
- Mã HS 39239090: 10017490/ Đế nhựa CHOKE HOLDER FR-4 32 X 21.8 X 1.0T GSP750 (nk)
- Mã HS 39239090: 100205/ Khay nhựa chống tĩnh điện SpaceTouch Pad Rev 0.1 (TP1000276B), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 10021525/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa TOP COVER ALM120 (nk)
- Mã HS 39239090: 10021526/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa BOTTOM COVER ALM120 (nk)
- Mã HS 39239090: 10022046/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa TOP COVER ALM150 (nk)
- Mã HS 39239090: 10022047/ Miếng bảo vệ, bằng nhựa BOTTOM COVER ALM150 (nk)
- Mã HS 39239090: 100342/ Khay nhựa chống tĩnh điện X- Cover 4S Rev0.0, (TP1000294B), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100384/ Khay nhựa YV01-S00014(SMTD650FBP431), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100387/ Khay nhựa chống tĩnh điện Zeus 15 Rev0.1 (TP1000280A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100398/ Khay nhựa chống tĩnh điện A-64-3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100447/ Khay nhựa YV01-S00017(SMTD850FBP441), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100450/ Khay nhựa 75_FCP442/441 FBP431, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100508/ Khay nhựa DP173 Tray Cap, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100509/ Khay nhựa DP173 Tray Body, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100510/ Khay nhựa DP173 Tray Inner, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100532/ Khay nhựa DP173 VH M-AGING đựng linh kiện, kích thước 580x400mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100536/ Khay nhựa DP173 VH LTO đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100571/ Khay nhựa DP173 VH DB đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100572/ Khay nhựa DP173 VH BD đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100609/ Khay nhựa DP150_VH_M-AGING đựng linh kiện, kích thước 580x400mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100621/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-VLWO-A00 Rev2.0-TK08-0030B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100625/ Khay nhựa DP173 VH LT đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100738/ Khay nhựa CF_P2_Carrier Jig đựng linh kiện, kích thước 510x440mm, chất liệu nhựa PET, màu trắng trong, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100775/ Khay nhựa DP173 VH CP đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100806/ Khay trong 242.7X172.8X43MM (Khay nhựa CPD1964 Inner), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100807/ Khay nhựa CF_CG đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100808/ Khay nhựa META2_DB đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100809/ Khay nhựa CF_Bending đựng linh kiện, kích thước 600x480mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100810/ Khay nhựa CF_CG đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100811/ Khay nhựa CF_CGS đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100812/ Khay nhựa CF_DB đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100813/ Khay nhựa CF_CP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100814/ Khay nhựa CF_T-Sensor đựng linh kiện, kích thước 480x410mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100815/ Khay nhựa CF_LT đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100816/ Khay nhựa CF_T-FOP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100835/ Khay nhựa DJ_BD đựng linh kiện, kích thước 600x480mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100836/ Khay nhựa DJ_CG đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100837/ Khay nhựa DJ_DB đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100838/ Khay nhựa DJ_LT đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 100839/ Khay nhựa DJ_CP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 101146442012261/ Tuýp nhựa 100g- 101146442012261 (nk)
- Mã HS 39239090: 101146462012261/ Tuýp nhựa 50g- 101146462012261 (nk)
- Mã HS 39239090: 101155542022260/ Tuýp nhựa 50g- 101155542022260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101166358012260/ Tuýp nhựa 100g- 101166358012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101166368012260/ Tuýp nhựa 100g- 101166368012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101277849022272/ Tuýp nhựa 110g- 101277849022272 (nk)
- Mã HS 39239090: 101306139022272/ Tuýp nhựa 130gr- 101306139022272 (nk)
- Mã HS 39239090: 101310459022272/ Tuýp nhựa 140gr- 101310459022272 (nk)
- Mã HS 39239090: 101330959012262/ Túyp nhựa 100g- 101330959012262 (nk)
- Mã HS 39239090: 101375969022262/ Tuýp nhựa 110g-101375969022262 (nk)
- Mã HS 39239090: 101375979022270/ Tuýp nhựa 130g- 101375979022270 (nk)
- Mã HS 39239090: 101408372012260/ Tuýp nhựa 30ml- 101408372012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101447049012260/ Tuýp nhựa 180g- 101447049012260(PLASTIC TUBE 180G UNO SUPER HARD GEL N 447049012260 VN) (nk)
- Mã HS 39239090: 101447959012260/ Tuýp nhựa 100g- 101447959012260(PLASTIC TUBE 100G MR HAIR GELEE SMOOTH (ST) EX 447959012260 VN) (nk)
- Mã HS 39239090: 101447969012260/ Tuýp nhựa 100g- 101447969012260(PLASTIC TUBE 100G MR HAIR GELEE SOFT (W) EX 447969012260 VN) (nk)
- Mã HS 39239090: 101702372012260/ Tuýp nhựa 100g- 101702372012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101702392012260/ Tuýp nhựa 100g- 101702392012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101702412012260/ Tuýp nhựa 100g- 101702412012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101702478012260/ Tuýp nhựa 100g- 101702478012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101702488012260/ Tuýp nhựa 100g- 101702488012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 101702498012260/ Tuýp nhựa 100g- 101702498012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 102449679012260/ Tuýp nhựa 130g- 102449679012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 102449699012260/ Tuýp nhựa 130g- 102449699012260 (nk)
- Mã HS 39239090: 10280000754/ Túi Zip quy cách 90mm*80mm dùng đựng phụ kiện đi kèm của thành phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 10280001876/ Palets nhựa quy cách 1200*1000*133mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 103521/ Nắp đậy của đầu nối cách điện bằng nhựa/HOUSING COVER DDICH-4P-RED(WP) (nk)
- Mã HS 39239090: 104310-01/ Dây nylon gắn tay cầm và khóa nhựa 397 x25.4 mm 104310-01 (nk)
- Mã HS 39239090: 105.8870000.00/ Vỉ hộp bằng nhựa- Plastic uptake box, kích thước: 308x206x30 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 1051100030002/ Dây rút bằng nhựa2.5X80,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 1051100030008/ Dây rút bằng nhựa,2.5X200MM, dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 107-145-37 Rev.1/ Khay tĩnh điện bằng nhựa 107-145-37 Rev.1 (xk)
- Mã HS 39239090: 10P-SAN/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: 11/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39239090: 11/ Dây đai nhựa PP đóng gói sản phẩm (15mm*0.8mm)(1400m/roll *25 roll) mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 11/ Nút các loại (nk)
- Mã HS 39239090: 11/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 1100-1100-125/ Pallet nhựa-1100-1100-125 mm mau den (nk)
- Mã HS 39239090: 11021/ Chụp nhựa/BLISTER DOME PET CT-PAX/11021 (nk)
- Mã HS 39239090: 11040-3111974/ Lõi nhựa dùng để quấn dây điện Bobbin 3000 Universal (dwg 03378) (11040-3111974) (nk)
- Mã HS 39239090: 111/ Đạn nhựa (ĐN) (nk)
- Mã HS 39239090: 1111/ Khay nhựa chống tĩnh điện TAB XL- TP1000182A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 112002896/ Vỏ nhựa 3 đoạn của của ống khí ghế văn phòng, (Bộ 3-Hình tròn- 100mm- Màu đen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 112003099/ Ống nhún nhựa của ghế dài 65mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1026/ Khay nhựa đựng kính 1000PCS/CTN (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1064/ Khay nhựa đựng kính 1000PCS/CTN (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1328/ Hộp nhựa đóng gói kính 1000PCS/CTN (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1332/ Hộp nhựa đóng gói kính 1000PCS/CTN (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1339/ Khay nhựa đựng kính (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1340/ Khay nhựa đựng kính, 6x18cm (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1345/ Hộp nhựa đóng gói kính, 57.15 x 14.224 x 6.35mm (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1441/ Hộp nhựa đóng gói kính, 52x52x10mm (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1456/ Hộp nhựa đóng gói kính, 55mm x 50mmx 10mm (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1505/ Khay nhựa đóng gói kính, 142mm x 142 mm x 4mm (nk)
- Mã HS 39239090: 112-1513/ Hộp nhựa đóng gói kính, 54 X 54mm (nk)
- Mã HS 39239090: 114020050/ Túi tĩnh điện (bảo vệ môi trường) bằng nhựa PE, kt: 175*260mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 11493/ Dây rút bằng nhựa- Unirap cable tie, black (nk)
- Mã HS 39239090: 117961/ Tấm xốp dùng trong đóng gói vận chuyển, kích thước 80.21*37.21mm (nk)
- Mã HS 39239090: 117961-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử foam,corner,eps,right- bottom rte56.77'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 117962/ Tấm xốp dùng trong đóng gói vận chuyển, kích thước 276.85*50.79mm (nk)
- Mã HS 39239090: 117962-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử foam,corner,eps, left- bottom rte56.77'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 117963/ Tấm xốp dùng trong đóng gói vận chuyển, kích thước 302,22*244.48mm (nk)
- Mã HS 39239090: 117963-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử packaging,foam,top,right, eps rte56.77'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 117964/ Tấm xốp dùng trong đóng gói vận chuyển, kích thước 303.09*314.33mm (nk)
- Mã HS 39239090: 117964-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử packaging,foam,top,left, eps rte56.77'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 117965/ Tấm xốp dùng trong đóng gói vận chuyển, kích thước 240.89*356.49mm (nk)
- Mã HS 39239090: 117965-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử packaging,foam,top,center, eps rte56.77'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 117966/ Tấm xốp dùng trong đóng gói vận chuyển, kích thước 175.53*219.98mm (nk)
- Mã HS 39239090: 117966-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử packaging,foam,bottom middle left,eps rte56.77'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 117967/ Tấm xốp dùng trong đóng gói vận chuyển, kích thước 175.53*219.98mm (nk)
- Mã HS 39239090: 117967-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử packaging,foam,bottom middle left,eps rte56.77'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 118296/ Thùng xốp nửa phía trên dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước 1384x542x399mm (nk)
- Mã HS 39239090: 118296-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử Packing Top 55inch Ait, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 118297/ Thùng xốp nửa phía dưới dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước 1384x542x632mm (nk)
- Mã HS 39239090: 118297-Chi tiết linh kiện xốp đóng gói màn hình điện tử Packing Bottom 55inch Ait, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 118961/ Tấm xốp đã định hình, dùng trong đóng gói vẫn chuyển, kt 292*95*249.75mm (nk)
- Mã HS 39239090: 12010905/ Nắp máy (Lid)- nắp nhựa trên nóc máy WD440 (nk)
- Mã HS 39239090: 12-07/ Bao nylon, không in hình chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 123/ Đệm (độn) mũ giày (nk)
- Mã HS 39239090: 1279/ Khay nhựa SM-R765,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 128535/ Khay chống tĩnh điện bằng xốp Transportschutz SV-PUR HARTSCH PM T E 355X255X025 N Y 4 CAV. (nk)
- Mã HS 39239090: 13527999-21071/ Miếng nhựa đảm bảo vị trí thiết bị đầu cuối, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 1353/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab-A-XL-Plus (TP1000199A) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 14/ Bao nylon (đựng thành phẩm may mặc) (nk)
- Mã HS 39239090: 14/ Đế hộp nhựa dùng để đóng gói (nk)
- Mã HS 39239090: 14/ Miếng xốp lót hông sản phẩm bằng nhựa (dùng trong đóng gói hàng hoá).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 140.8352091.00/ Bộ phận tay cầm- Button, bằng nhựa, kích thước: 8.2x4.8x3.9 mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: 140.8352335.00/ Bộ phận tay cầm- Button, bằng nhựa, kích thước: 8.5x4.8x4.8 mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: 14080946/ Khay nhựa 2755 (407*332*8mm) (xk)
- Mã HS 39239090: 14090434/ Túi đựng linh kiện, kích thước 350*250, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: 1416/ Khay nhựa chống tĩnh điện Degas-TP1000099A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1437/ Khay nhựa chống tĩnh điệnTab 4 (TP1000158A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1480000131/ Vỉ nhựa EP-526 (nk)
- Mã HS 39239090: 1-480704-0/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: 15/ Dây rút 8 x 400m (Nylon cable ties 8 x 400 m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 1500021778/ Hộp đựng nước rửa tay bằng nhựa, mã hàng TT-HRT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 150602-11/ Khay nhựa đựng sản phẩm NG (370x205x14.2(mm) (sử dụng trong nhà xưởng) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: 150908-06/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2745STM030 (89x42x19.1mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 150908-06/ Pad cố định sản phẩm bằng nhựa A2829_A (20x10x5 mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 158143606000801A/ Khay đựng dập nổi (chất liệu bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm), KT: 44*300*1MM (nk)
- Mã HS 39239090: 158146002000801A/ Khay đựng dập nổi (chất liệu bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm), KT: 44*380*1MM (nk)
- Mã HS 39239090: 16/ Băng Carry (Dùng để đựng sản phẩm) (99-0708-01) sx biến thế trung tần (nk)
- Mã HS 39239090: 16/ Dây rút 10 x 500m (Nylon cable ties 10 x 500 m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 160510-06/ Khay nhựa đựng sản phẩm RJ-FUJI-W-A T1:TYPE-A (135.8x315.8mm) (sử dụng tròng nhà xưởng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 160528-47/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa (A2721STM050) (5X3.3X0.9cm) (linh kiện của máy gắn bi vàng lên Bo mạch) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 161123-12/ Đế nhựa cố định sản phẩm 52067 (4.2x9.1x2.2cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 161130-13/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2845STM028 (8.5x10.6x1.8cm) (bộ phận của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 162/ Miếng nâng mũi giày (bằng nhựa PVC trong) (xk)
- Mã HS 39239090: 162001/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-PR PET0.35/162001 (nk)
- Mã HS 39239090: 166101-NVL/ Chụp nhựa/BLISTER DOME PR PVC0.3/166101 (nk)
- Mã HS 39239090: 1670532-7/ Túi lót khí C801S-E bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39239090: 1670904-7/ Túi lót khí C801S-E bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39239090: 1681268-9/ Túi lót khí 7201-AP bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39239090: 16EN/ Khóa nhựa các loại (Khóa, kheon, chốt, chặn) (nk)
- Mã HS 39239090: 17/ Băng Seal (99-0248-01) sx biến thế trung tần (nk)
- Mã HS 39239090: 17/ Dây rút 3 x 150 m (Nylon cable ties 3 x 150 m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 170503-04/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa CB6380-ST001 (8x7x0.6cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 170703-01/ Khay giữ sản phẩm (Chất liệu: nhựa, nhôm) (16.0x12.7x0.7cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 170724-05/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2737STM030 (8.2x9.0x1.6cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: 1715/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000222E (S57 Star01), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39239090: 1716/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000235D (Crown), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39239090: 1728/ Khay nhựa Q310-679623, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1730/ Khay nhựa LJ69-05943A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1731/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000224E (S62 Star02), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39239090: 1771/ Khay nhựa Q310-670101, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1773/ Khay nhựa Q310-670099, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1778/ Khay nhựa chống tĩnh điện D054, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1779/ Khay nhựa chống tĩnh điện D055, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1782/ Khay nhựa chống tĩnh điện Air Force 13 (TP1000251A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 179228-3/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: 18/ Dây rút 5 x 250 m (Nylon cable ties 5 x 250 m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 18/ Linh Kiện nhựa(Vỏ nắp đầu) của máy đo tròng mắt kính- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 180/ Nút nhựa (13*26)mm (nk)
- Mã HS 39239090: 18000122008---01/ Nhựa bảo vệ 18000122008---01 dùng để tránh làm rách thùng carton khi nâng hoặc bốc hàng (nk)
- Mã HS 39239090: 180001BD002---H2/ Nhựa bảo vệ 180001BD002---H2 dùng để tránh làm rách thùng carton khi nâng hoặc bốc hàng (nk)
- Mã HS 39239090: 180001BD003---H2/ Nhựa bảo vệ 180001BD003---H2 dùng để tránh làm rách thùng carton khi nâng hoặc bốc hàng (nk)
- Mã HS 39239090: 1801199GH010/ Giá đỡ bảng mạch bằng nhựa-dùng cho Tivi, mã ERP: 1801199GH010 (xk)
- Mã HS 39239090: 1809010227----01/ Nhựa bảo vệ 1809010227----01 dùng để tránh làm rách thùng carton khi nâng hoặc bốc hàng (nk)
- Mã HS 39239090: 1809090235----01/ Nhựa bảo vệ 1809090235----01 dùng để tránh làm rách thùng carton khi nâng hoặc bốc hàng (nk)
- Mã HS 39239090: 182101/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-CX PET 0.35/182101 (nk)
- Mã HS 39239090: 1840-21133R/ Khay Nhựa-- BLISTER PACK 138.7 X 72.9 X 18.2 (MM)THICKNESS:0.3), dùng đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: 1851/ Khay nhựa V09, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 188xs/ Bao bì đóng gói bật lửa ga(bằng nhựa + giấy, KT:(100*105)mm; (115*160)mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 19/ Nút chặn tròn, đường kính:1cm (nk)
- Mã HS 39239090: 19/ Nút chặn tròn,đường kính:2.8cm (nk)
- Mã HS 39239090: 1905990050/ Pallet nhựa PL04-LK (1200 x 1000 x 150)mm +/- 2%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 191- 72/ Túi nilon hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 1913/ Khay nhựa chống tĩnh điện A-58-3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 191401/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-CF PET0.35/191401 (nk)
- Mã HS 39239090: 19159-B/20/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 56*44*11 mm, dùng trong đóng gói sản phẩm mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1935/ Khay nhựa 15_SMTD430FAM101, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1946/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab_Active2- TP1000256A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1947/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab_Advanced2 (TP1000257A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 1BR/ Miếng nhựa đã dập định hình (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39239090: 1J-144-1/Bao bì bằng nhựa dùng cho máy đóng gói thuốc thuộc dòng máy ES-144 (xk)
- Mã HS 39239090: 1LM0029/ Dây nhựa dùng để chứa chip, T7-653-44 (nk)
- Mã HS 39239090: 1NPL-03/ Khay nhựa 150 ô fi14.3mm; QC: (325*255*16.5)mm/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: 1NPL-03/ Nắp khay nhựa Poppet 30 ô (T55); QC: (300*230*33)mm/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: 1NPL-03/ Tấm nhựa (190x300x0.3); QC: (300*190*0.3)mm/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: 1PR0102/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1695-25 (nk)
- Mã HS 39239090: 1PR0127/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1234-42 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0038/ Dây nhựa phủ dùng trong sản xuất chip, 12-868-08 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0079/ Dây nhựa dùng để bảo vệ chip, 37-785-0625 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0105/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-529-2 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0116/ Dây nhựa dùng để chứa Chip, 12-1297-9 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0134/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-807-9 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0161/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1561-9 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0168/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 37-1623-010/ 5368.032/ 3.045871 USD (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0319/ Dây nhựa dùng để phủ chip, 12-2217 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0323/ Dây nhựa dùng để chứa chip, T8-100-39 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0353/ Dây nhựa dùng để phủ chip, 12-2388-08 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0391/ Dây nhựa dùng để chứa chip, T7-709-44 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0394/ Dây nhựa dùng để chứa chip, T7-705-44 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RC0453/ Dây nhựa dùng để chứa chip, T7-636-44 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0084/ Dây nhựa dùng để phủ chip, 12-868-24 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0100/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1460-2 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0303/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1775-16 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0308/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1774-16 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0535/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1440-24 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0576/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1779-23 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0587/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1751-5 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0640/ Dây nhựa dùng để phủ chip, 12-2388-24 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0694/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-2394-27 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0695/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-2395-27 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RD0696/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-2399-27 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RL0030/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1439-24 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RL0078/ Dây nhựa dùng để phủ chip, 12-2388-16 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RL0087/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1500-2 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RL1BOX/ Cuộn lõi đóng hàng/COIL OF PACKING kích thước 50x13 cm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 1RS0015/ Dây nhựa dùng để phủ chip, 12-868-12 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RS0099/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1599-9 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RS0103/ Dây nhựa dùng để chứa chip, 12-1588-38 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RS0105/ Dây nhựa dùng để phủ chip, 12-2388-12 (nk)
- Mã HS 39239090: 1RS0106/ Dây nhựa dùng để chứa chip, T7-566-44 (nk)
- Mã HS 39239090: 2.4/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 20 CELL/ khay nhựa chứa sản phẩm 20 ô (nk)
- Mã HS 39239090: 20.3644/J.1.6x1.36/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 1.6x1.36", dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.E4020/J.40x50/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 40*50 mm, dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.SKY9.0.086/BL/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 80*78*18 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.SKY9.0.118/BL/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 80*78*37 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.SKY9.0.88/BL/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 390*167*50 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.SKY9.310x167x50/BL/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 310x167x50 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.SKY9.75x70x45.0.33/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 75*70*45 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.X9.27.5x24.7/0.03956/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 27.5x24.7 mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.X9.30x24/J.0.03956/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 30*24 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.X9.30x24/J/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 30*24mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20.X9.390x167x50.1.0396/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 390x167x50 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/16655 INNER B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 7.25 * 7.09* 2.05", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/16655 OUTER B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 7.25x7.09x2.05", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/17715 KOHL/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 400*240*48 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/17715 MWX/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 395*247*63 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/67818 B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 118 x250 x48 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/67818 S3 B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 118 x 250 x 48 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/68700 BOTTOM B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 12*4.125*2", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/68700 COVER B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 13.59*5.25*2 ", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/68701 COVER B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 6.1*4.1*1.4", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/68701 PS3-B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 138*55*35 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/68701/BOTTOM B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 3.4*4.9*1.4", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/68702 BOTTOM B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 5.8*3.6*1.5", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/68702 COVER B/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 6.5*4.4*1.5", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/J/17703/3.75x1.75/ Móc hình chữ J làm nhựa plastic,kích thước 3.75" * 1.75", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/J/67807/110 x 23 mm/ Móc hình chữ J bằng nhựa plastic, kích thước 110 x 23 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 20/J/68700/65x41 mm/ Móc hình chữ J làm nhựa plastic,kích thước 65*41 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 2-00-01-000083/ HỘP NHỰA PP 485*108MM, dùng để đựng sản phẩm thảm silicone, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 2013827636/ Băng nhựa đựng giắc nối 2013827636 (nk)
- Mã HS 39239090: 2013827702/ Băng nhựa đựng giắc nối 2013827702 (nk)
- Mã HS 39239090: 2013827703/ Băng nhựa đựng giắc nối 2013827703 (nk)
- Mã HS 39239090: 2013827704/ Băng nhựa đựng giắc nối 2013827704 (nk)
- Mã HS 39239090: 201410/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-CR 12M PET 0.35/201410 (nk)
- Mã HS 39239090: 20193000/ Vỏ hộp phấn Eye Talk (xk)
- Mã HS 39239090: 2074D/ Pallet nhựa Plastic dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 209000940/ Dây buộc nylon (nk)
- Mã HS 39239090: 20OVNC48/ Nút nguồn bằng nhựa máy ghi âm BD4326000009 (xk)
- Mã HS 39239090: 20OVNC60/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm BD4306000008 (xk)
- Mã HS 39239090: 20OVNC61/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm BD4307000008 (xk)
- Mã HS 39239090: 20OVNC62/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm BD4313000008 (xk)
- Mã HS 39239090: 20OVNC63/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm BD4314000008 (xk)
- Mã HS 39239090: 21/ Bao nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 21/ Khay xốp bằng plastic đóng gói nến (12*12*3CM) (nk)
- Mã HS 39239090: 210767/ Vỏ nhựa IS, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (IS JACKET PLASTICS) (nk)
- Mã HS 39239090: 21-20108920-001/ Miếng lót của nắp đựng mỹ phẩm bằng nhựa (STL-645-10EN) (nk)
- Mã HS 39239090: 218000340/ Nắp hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 218000470/ Nắp hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 218000480/ Nắp hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 218000490/ Nắp hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 218000500/ Nắp hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 22-01-1042(5051-04)/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: 220-DE3LO-TE/ Đế 3 lỗ, nhựa tự ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 222/ Túi nylon (19 inch X 50 inch + 2), không in hình. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 222/ Túi nylon (25 inch X 50 inch), không in hình. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 222/ Túi nylon, kích thước: 12 x 16 x 2.5 (inch), không in hình. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 223000020/ Nắp hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 239/ Nút nhựa 3/4" (19mm), dùng sản xuất bàn, ghế (nk)
- Mã HS 39239090: 23B/ Miếng bao móc treo (nk)
- Mã HS 39239090: 2410452802/ Chụp nhựa/Blister Dome PET-XA PR-MS 3P W PET 0.3/2410452802 (nk)
- Mã HS 39239090: 24720347/ Chụp nhựa/BLISTER DOME CT-CAR PET0.3/24720347 (nk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0003-001/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 6.25 x 2.75 x 1.25 ", dùng trong đóng gói, vận chuyển sản phẩm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0004-001E9776/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 6.25*6.25*2.125", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0004-002E9777/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 6*6*2-18", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0006-001E9736/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 17*12.275*2", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0015-001E9739/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 11 3/4*7 3/4*1 3/8", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0016-001E9709/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 11 3/4*7 3/4*1 3/8", dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0017-001 9474/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 12.625*11.25*2'', dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0017-002 9474/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 11.75*10*2'', dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 248-02B0019-001/ Vỉ nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước 14.125*11*1.75'', dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk)
- Mã HS 39239090: 250934/ Khay nhựa PS, kích thước 224x150x20mm (nk)
- Mã HS 39239090: 251383/ Khay nhựa để máy và linh kiện máy vật lý trị liệu, kích thước 235*205mm, chất liệu nhựa PP (nk)
- Mã HS 39239090: 251407/ Khay chất liệu nhựa plastic, kích thước 224*149mm (nk)
- Mã HS 39239090: 257-50037-01 4KITS/ Khay nhựa 257-50037-01 4KITS KT: 269.7*164.2*69.5mm (xk)
- Mã HS 39239090: 257-50053-01 3 KITS/ Khay nhựa 257-50053-01 3 KITS KT: 226*163*69.5MM (xk)
- Mã HS 39239090: 257-50112-011/ Khay nhựa 257-50112-011 KT: 238.3*130*29.5MM (xk)
- Mã HS 39239090: 260/ 260# dây đai(bằng plastic, dạng cuộn, rộng 1.5cmx dài 900m) dùng để đóng gói máy khâu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 26002100/ Vỏ ngoài dưới của bút xóa- CT-CA LOWER CASE NL (xk)
- Mã HS 39239090: 26002120/ Vỏ ngoài dưới của bút xóa- CT-CA LOWER CASE T.BLUE (xk)
- Mã HS 39239090: 26002130/ Vỏ ngoài dưới của bút xóa- CT-CA LOWER CASE T.PINK (xk)
- Mã HS 39239090: 261226-2019/ EPS-CAN-RX1-0837-000-Xốp chèn (xk)
- Mã HS 39239090: 261227-2019/ EPS-CAN-RX1-0838-000-Xốp chèn (xk)
- Mã HS 39239090: 262101/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-PXN PET0.35/262101 (nk)
- Mã HS 39239090: 26252535L/ Túi nhựa đóng gói hàng gia công xuất khâu (nk)
- Mã HS 39239090: 265.8870268.02/ Vỉ hộp bằng nhựa- Plastic uptake box, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 27/ Dây khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: 272-00020-673/ Khay đựng pin dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 276559-2019/ EPS-CAN-QX1-2276-000-Xốp chèn máy in (xk)
- Mã HS 39239090: 276573-2019/ EPS-CAN-QX1-2277-000-Xốp chèn máy in (xk)
- Mã HS 39239090: 278873-2019/ Arcel-CAN-RX1-1571-000-Xốp chèn (xk)
- Mã HS 39239090: 28/ Công tắc nhỏ chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39239090: 2809090249----03/ Nhựa bảo vệ 2809090249----03 dùng để tránh làm rách thùng carton khi nâng hoặc bốc hàng (nk)
- Mã HS 39239090: 2809604-0/ Túi khí plastic (Tấm lót khí bằng nhựa PE) (185*185*195m) (nk)
- Mã HS 39239090: 281319-2019/ Arcel-CAN-RX1-1653-000-Xốp chèn (xk)
- Mã HS 39239090: 283797-2019/ Arcel-CAN-RX1-1705-000-Xốp chèn (xk)
- Mã HS 39239090: 285352-2019/ EPS-CAN-QX1-2687-000-Xốp chèn phần trên hộp (xk)
- Mã HS 39239090: 285353-2019/ EPS-CAN-QX1-2688-000-Xốp chèn phần dưới hộp (xk)
- Mã HS 39239090: 29/ Bộ phận vỏ máy nhựa của máy đo tròng mắt kính. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: 2900202100/ Cuộn nhựa M34-002-10 (suốt nhựa, đường kính nhỏ hơn 20cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: 292156-2/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: 292254-4/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: 292254-5/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: 296105891/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: 296105903/ Miếng đệm xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: 296117669/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: 296173307/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: 296176308/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: 296180266/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: 296199731/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- - Mã HS 39239090: 296199921/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)