Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 38140000: 2480000114/ Chất làm loãng/ Diluant DCT (nk)
- Mã HS 38140000: 2480000115/ Chất làm loãng/ Diluant DY026SP (nk)
- Mã HS 38140000: 2480200122/ Chất làm loãng/ Diluant 352-91 (STB430) (nk)
- Mã HS 38140000: 25/ Chất xử lý đông cứng 6050A (SP132) (nk)
- Mã HS 38140000: 25/ Dầu chuối, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 2612038 Hóa chất tẩy sơn Asahi Glass Metylene Chloride Super MAL-2, 250kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 2670200116/ Chất làm khô cứng keo, vecni/ Durcisseur 715ZX(CELCOPOX 9003) (nk)
- Mã HS 38140000: 2670C03100/ Chất làm khô cứng keo, vecni/ Durcisseur C301 (nk)
- Mã HS 38140000: 27/ Chất xử lý đông cứng 6060E (SP19- 099) (nk)
- Mã HS 38140000: 27/ Dung môi SV-300 (dùng để pha màu, dùng trong sx ốc vít) (nk)
- Mã HS 38140000: 2780000 Chất tẩy rửa. SEIWA-STS- 40 20kg/Box., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 28/ Chất xử lý da dầu 6811LS (SP121) (nk)
- Mã HS 38140000: 29/ Chất xử lý (chất làm sạch) 205S (nk)
- Mã HS 38140000: 2905903/ Dung môi TOLUENE THINNER-18L (18L/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: 2CDR01/ Chất đóng rắn 4.15kg/TINS dùng để dán linh kiện điện tử/ HARDENER ORIBAIN BHS 8515/10 TINS dạng lỏng-Nhãn hiệu TOYOCHEM (nk)
- Mã HS 38140000: 2T-DM/ Dung môi 2T (TAK001) (thành phần chất MEK 30%) công thức hóa học (C5H10O2+C4H8O+C4H8O2+C3H8O) (nk)
- Mã HS 38140000: 2WWWH7023/ Dung môi hữu cơ SGL-180182 SOLVENT. Thành phần: Ethylene glycol monobutyl ether acetate, Diethylene glycol monobutyl ether (nk)
- Mã HS 38140000: 2X-101-01-083|DM/ Dung môi pha sơn Epoxy Thinner A (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Dung môi để pha với mực in (dung môi hữu cơ), dùng cho máy in lên sản phẩm nhựa ES(slow solvent) (1000ml/ can; 1 Kg/ can) (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Dung môi Kretop Thinner No.06 dùng để pha sơn (thành phần chứa Xylene,Butan-1-ol,Ethylbenzene, Solvent naptha) (4kg/thùng), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Dung môi làm sạch CVN 036 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Dung môi pha mực F-003 Solvent (1LT 1 CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Dung môi pha mực T-8920/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Dung môi pha sơn BUCHISERO BETH0009-000 (16 Lít/ Can) (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Dung môi V853-R, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 3/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (GP cleaner C-Y2), 500ml/Chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 30/ Hóa chất pha keo (chất xử lý chiếu xạ UV-92S) (nk)
- Mã HS 38140000: 30002733/ Hỗn hợp chất tăng cường độ kết dính, Sika Aktivator-205 (1 lon 1000 ml) (nk)
- Mã HS 38140000: 3008745/ Dung môi rửa chất cảm quang CHEM Developer NMD-W_200L (Thành phần: Water. CAS: 7732-18-5, Tetramethylammonium hydroxide. CAS: 75-59-2, Surfactants). (1 UNL200L), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 3090000006-1/ Dung dịch pha mực TR-003 (nk)
- Mã HS 38140000: 324(VTTH)/ Dung môi n-Hexane 085-00411 (UN1208 CLASS 3) dùng làm trơn bóng sản phẩm 3 lit/chai (VTTH) (nk)
- Mã HS 38140000: 325315100018 Dung môi 16-8465Q dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, HSX: Videojet, dung tích 950ml/chai, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 38140000: 33/ Chất xử lý tẩy rửa: Dùng để rửa đế eva và đế giày, nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk)
- Mã HS 38140000: 33/ Dung môi W00-0271: (hợp chất từ Isopropyl Alcohol 20%, Toluene (65%) và Acetate (15%) dùng làm pha loãng sơn, mực In) (nk)
- Mã HS 38140000: 34/ Dung dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ, có chứa 4%- 6% Polyurethane, 8%-13%DMF, 23%-27%Acetone,60%-63%Methyl Ethyl Ketone (Chất xử lý PU 6002S) (nk)
- Mã HS 38140000: 34/ Dung môi W00-0310: (hợp chất từ Ethyl acetate (30%), Tuluene (60%) Methyl Ethyl ketone (10%)dùng làm pha loãng sơn, mực In) (nk)
- Mã HS 38140000: 34/ Hỗn hợp dung dịch hóa chất có chứa 2%-4% Resin,31%-37% Acetone, 32%-38% Methyl Ethyl Ketone(MEK),13%-17% EAC,13%-17% Cyclohxanone,Chất xử lý TPR (S-167S) (nk)
- Mã HS 38140000: 3495439/ Dung môi dùng để pha dầu (1KG/CAN) SOLVENT-MOLYKOTE-HP-SOLVENT-1KG (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Chất xử lý H-2 (thành phần cấu tạo:Acetone 5-8%, Dimethyl carbonate26-28%, ethyl acetate 43-46%, Synthetic resin 20-24%), 15kg/thùng (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Chất xử lý P-129FA/B (thành phần cấu tạo: Acetone 25-35%, Ethyl acetate 65-75%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Chất xử lý P-134FR (thành phần cấu tạo: Methyl ethyl ketone 5-15%,Acetone 1-5%,Ethyl acetate 70-80%, Polyurethane Resin 5-15%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Chất xử lý TPR S-167S (SP186) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Chất xử lý WP-621F(thành phần cấu tạo: Polyurethane Resin 75-82 %,Synthetic chloroprene Rubber 15-20%,Surface active agent 2-5%,Deionized Water 5-10%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Chất xử lý(dùng làm sạch bề mặt) 319A (thành phần cấu tạo: Rubber solvent 50-80%, Aliphatic compound 20-50%), đóng gói 140kg/drum (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý (chất xử lý) 2003TF(V)-20Kg (Acetone 60- 100 %, Ethyl acetate 10- 30 %) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý L-2AB (thành phần: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 10-20%,Ethyl Acetate 40-45%, Acetone 30-50%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý MRW12 (Cyclohexanone,Ethyl Acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý P-353F (thành phần chính: Methyl acetate 9-15%,Mek 60-70%,Vinyl chloride-vinyl acetate copolymer 10-20%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý P-AF (thành phần chính: Ethyl Acetate 90-99%,Trichloroisocyanuric Acid 1-10%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý P-HD (thành phần chính: MEK 25-35%,Ethyl Acetate 30-40%,Methyl acetate 20-35%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý SK-3F (thành phần chính: Mek12-17%,Hexanedioic acid,polymer with 1,4-butanediol 10-14%,Ethyl acetate 25-30%,Acetone16-22%) (nk)
- Mã HS 38140000: 36/ Nước xử lý U-3 (thành phần chính: Mek 20-30%,Ethyl Acetate 25-35%,Acetone 20-30%,N,N-Dimethylformamide 20-22%) (nk)
- Mã HS 38140000: 369(VTTH)/ Dung môi pha mực G-003 (UN1210 CLASS 3) (VTTH) (nk)
- Mã HS 38140000: 37/ Chất xử lý tẩy rửa (nk)
- Mã HS 38140000: 39/ Dung môi VNW-6610: (hợp chất từ Ethyl Acetate (90%), N-Butyl acetate (10%) dùng làm pha loãng sơn, mực In) (nk)
- Mã HS 38140000: 3CPT0255000/ Dung môi hữu cơ hỗn hợp dùng để pha mực ES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 3-FNL008/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ 000-211 Thinner dùng để pha sơn (thành phần: 88-98% Propan-2-ol; 3-8% Isobutanol), dùng trong SX đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 3-FNL039/ Chất tẩy Sơn (WZS-711) trên bề mặt sản phẩm đồ chơi (thành phần: 58% Dichloromethane, 15% Emulgator T, 27% Citric acid), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 3T-DM/ Dung môi 3T (TAK002) (Thành phần chất MEK 32%) Công thức hóa học (C5H10O2 + C4H8O + C2H6O + C3H8O + C4H10O2 + C6H12O2) (nk)
- Mã HS 38140000: 4/ Dung môi dùng cho da thuộc- AQUABASE HP (nk)
- Mã HS 38140000: 4/ Gói chống ẩm (1kg 1,000 gói)- DRY STICKER (nk)
- Mã HS 38140000: 4/ 'Gói chống ẩm (1kgs 1000 gói) (nk)
- Mã HS 38140000: 40/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (SP19-113) (nk)
- Mã HS 38140000: 43/ Chất xử lý FJ-197S (nk)
- Mã HS 38140000: 43/ Chất xử lý FJ-202 (nk)
- Mã HS 38140000: 43.13.0006/ Chất pha loãng UV dùng để sơn gỗ (CHUFA-UVH-12), định lượng 180kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 4503075498/ Chất làm sạch 00598 Parts & Brake Cleaner từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng (840ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 4503080885/ Chất làm sạch 00598 Parts & Brake Cleaner từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng (840ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 4503083760/ Chất làm sạch 00598 Parts & Brake Cleaner từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng (840ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 46/ Chất tẩy rửa (Dung môi hữu cơ) RSK-168 dùng để tẩy rửa đế giầy,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 46/ Chất xử lý 6011D-2S (nk)
- Mã HS 38140000: 46/ Chất xử lý đông cứng 6048S (nk)
- Mã HS 38140000: 46/ Chất xử lý TPR HP-67S-1 (nk)
- Mã HS 38140000: 46/ Nước tẩy rửa bề mặt 145NT từ Methyl Ethyl Ketone+các thành phần khác, dạng lỏng không màu dùng làm sạch bề mặt giày (nk)
- Mã HS 38140000: 47/ Dung môi xử lý VNP-29 có chứa Methyl Ethyl Ketone 99%, Ethyl Acetate 0,5%, Acetone 0,5%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 49/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý PE-11F) (thành phần chính: Mek 1-10%,Methyl acetate 10-20%,Grude Oil 60-80%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 4-SNL008/ Dung dịch pha sơn, mã hàng: A-004Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 4-SNL008/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ 000-292 Thinner để pha sơn (60%-70% Aromatic 100- CAS: 64742-95-6; 20%-30% Aromatic 150- CAS: 64742-94-5; 5%-10% Diacetone alcohol- CAS:123-42-2), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: 4-SNL081/ Chất pha loãng keo đã điều chế dùng để sản xuất đồ chơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 5/ Miếng chống ẩm (Tem chống ẩm, móc) (nk)
- Mã HS 38140000: 511163/ chất hòa tan NONIPOL 40 CP dùng làm dung môi, chất cải thiện độ chảy và chất kết tụ, CAS: 9016-45-9, C15H20O.(C2H40)n (nk)
- Mã HS 38140000: 511164/ chất hòa tan NONIPOL 100 CP dùng làm dung môi NONIPOL 40CP chất cải thiện độ chảy và chất kết tụ, CAS: 9016-45-9, C15H20O.(C2H40)n (nk)
- Mã HS 38140000: 6/ Chất xử lý tẩy rửa 205S (SP174) (nk)
- Mã HS 38140000: 6/ Hợp chất hữu cơ THINNER T0173-2420 (Dùng làm sạch trong sử dụng điện tử) Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 625/ Chất xử lý (nk)
- Mã HS 38140000: 626/ Chất làm cứng (nk)
- Mã HS 38140000: 63/ Dung môi L-2A (hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy màu bám trên đế giày) thành phần chính: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 30-45%,Ethyl Acetate 40-50%),mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 63/ Dung môi L-2B. (hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy màu bám trên đế giày) Oxalic Acid 0.1-1%,Grude Oil 30-40%,Ethyl Acetate 40-50%),mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 660791/ dung môi hòa tan sáp (stearone FK-65) thành phần CO(C17H35)2, dùng để bôi lên các sản phẩm chống trầy xước, cas: 504-53-0 (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-00009/ Nước mài Green cut (Water 10%, additive 90%) (18 lít/can) (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-00195/ Dung dịch bôi trơn SANKOL CFD-409Z0 (thành phần: chất lỏng không hoạt tính Fluorocarbon,mỡ bôi trơn rắn và dầu bôi trơn Fluorocarbon) (1kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-00208/ Dung môi pha sơn THINNER VD (1 kg/can) (Petroleum 50%,Cyclohexanone 30%,n-butyl acetate 10%,2-methoxy-1-methylethyl acetate 10%) (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-00209/ Dung môi pha sơn AK-1300(16lít/can)(Methanol 11%;2-Propanol 4%l; Ethyl acetate 30%;Butanol 7%;Methyl isobutyl ketone 3%;n-Butyl acetate 1%; Ethylbenzene 4%,Ethylene glycol 3%,toluene 28%) (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-00394/ Dung môi PRK-600 (Olefinic hydrocarbons + Fatty hydrocarbon) (20 lít/can) (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-00617/ Dung môi pha sơn (15KG/can)(Butanol; n-Butyl acetate; Ethyl acetate; Methyl isobutyl ketone; Cyclohexanone) (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-02876/ Nước mài N-cool No.56 (18kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: 7-100-03050/ Dung môi pha sơn GT-7 II(1KG/CAN)(toluene 35%,propylene glycolmonomethyl ether 35%,propylene glycol-1-monomethuyl ether acetate 30%) (nk)
- Mã HS 38140000: 72000513/ Dung môi pha sơn PONCOAT TH-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 72002919/ Dung môi pha sơn LACQUER DILUENT (KCC) (KBTC: CAS 108-88-3 C7H8; KBHC: CAS 108-10-1 C6H12O, CAS 67-63-0 C3H8O, CAS 67-56-1 CH4O, CAS 123-86-4 C6H12O2) (nk)
- Mã HS 38140000: 7350100950/ Dung môi pha mực T-980/1 (Thành phần: 90% Isophorone; 10% Pegasol 100) (1 kg/hộp) (nk)
- Mã HS 38140000: 7350113530/ Dung môi pha mực T-926/2 (nk)
- Mã HS 38140000: 7999925150/ Dung môi pha mực T-1000/1 (nk)
- Mã HS 38140000: 8/ Hóa chất (tẩy rửa)- Detergent- RSK-168-1 hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 38140000: 8-100-02622/ Nước mài kính Moresco GR-30 (18L/can) (nk)
- Mã HS 38140000: 8-NL004/ Dung dịch pha sơn, mã hàng: A-013Q. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: 8-NL004/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (thành phần 60%-70% Aromatic 100, 20%-30% Aromatic 150, 5%-10% Diacetone alcohol) dùng để pha sơn.Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Chất xử lý(C3H6O + C4H8O) (Hỗn hơp dung môi hữu cơ dùng để xử lý bụi bẩn giày thể thao), Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)- Primer- AL-514F- xử lý bề mặt da giày- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-256 (Theo KQPTPL CV 6425/TB-TCHQ ngày 15/07/2015) (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-2B (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-B20 (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-HD-121 (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-LOCTITE BONDACE 232HF-2(A) (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-N-M (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-NO.29CN (Theo KQPT CV số 1247/TB-KĐ 3 ngày 02/07/2018) (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-P-126FA (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-P422 (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-UV-66F (nk)
- Mã HS 38140000: 9/ Hóa chất (xử lý)-VNP-111YCN (Theo KQPTPL CV 10118/TB-TCHQ ngày 02/11/2015) (nk)
- Mã HS 38140000: 9011007007/ Chất tẩy rửa dạng lỏng 1621,FLUX REMOVER,TECHSPRAY (nk)
- Mã HS 38140000: 9043002989/ Nước rửa lưới 718 (20l/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: 910100111/ DUNG MÔI PHA SƠN (THÀNH PHẦN GỒM 64742-95-6, 7397-62-8, 107-98-2 VÀ ACRYLIC RESIN), KHÔNG THUỘC DANH MỤC KHAI BÁO HÓA CHẤT,HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 910100230/ CHẤT PHA LOÃNG TS-266 (ETHYL ACETATE 141-78-6, BUTYL ACTATE 12386-4, TOLUENE 108-88-3), DÙNG ĐỂ PHA LOÃNG SƠN, DÙNG CHO DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38140000: 910X533/ Dung môi pha sơn loại 910X533 (Hỗn hợp 1-propanol (30-60%), Toluene (30-60%), N-beta-(Aminoethyl)-Gama-Aminopropyltrimethoxysil (<5%), Dimethyllaminomethyl (<5%)) (nk)
- Mã HS 38140000: 93/ Chất xử lý FJ-187NT (Dùng cho nghành giày) (nk)
- Mã HS 38140000: 93/ Chất xử lý PRIMER NX-172 "Dùng cho nghành giày" (tương ứng 120 UNL) (nk)
- Mã HS 38140000: 9573(VTTH)/ Dung môi pha mực 13-911 (UN1210 CLASS 3) (VTTH) (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-002-0004/ Dung môi cô đặc nhựa làm khuôn PU (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-007-0008/ Dung môi pha sơn (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-017-0002/ Dung môi pha sơn (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-017-0004/ dung môi pha sơn (1 DRUM50GLN200L) (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-017-0005/ dung môi pha sơn (1 DRUM50GLN200L) (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-017-0008/ dung môi pha sơn (1 DRUM50GLN200L) (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-017-0009/ Dung môi pha sơn (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-017-0015/ Dung môi pha sơn (nk)
- Mã HS 38140000: 9F407-017-0016/ Dung môi pha sơn (nk)
- Mã HS 38140000: A/14/ Dung môi-H-AA119- tetrabutylammonium chloride (Cty cam kết hàng không thuộc tiêu chuẩn hoá chất nguy hại) đã kiểm mặt hàng này tại TK 102543689511/E31, ngay 21/03/2019 (nk)
- Mã HS 38140000: A01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ CPC-25 (200 lit/ thùng) dùng pha loãng tẩy rửa dầu mỡ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: A0100639/ Hỗn hợp hoá chất SOLMIX AP-7, gồm C2H6O, C3H8O, dùng cho công đoạn gia công trước nung. (nk)
- Mã HS 38140000: A068/ Chất Làm Sạch (840ml/chai) (VTTH) (nk)
- Mã HS 38140000: A069/ Chất Chống Gỉ (420ml/chai) (VTTH) (nk)
- Mã HS 38140000: A28/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ Chất làm cứng(chất xúc tác làm cứng keo)348, thành phần: Ethyl Acetate 70-80 %, AROMATIC POLYISOCYANATE 20-30 % (nk)
- Mã HS 38140000: A31890918005: DILUENTE 90.918 LENTO/ Dung môi điều chế mực (2-Butoxyethyl acetate/ CAS no 112-07-20, đã kiểm hóa tại tk: 102363204901. Hàng mới 100% (Cty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất) (nk)
- Mã HS 38140000: A31890924005: DILUENTE 90.924/ Dung môi điều chế mực (2-ethoxy, 1-methylethyl acetate/ CAS: 54839-24-6), Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: A320/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ- DR-700 THINNER (15Kg/THÙNG), dùng pha loãng sơn trong xây dựng nhà xưởng,hiệu:NOROO-NANPAO, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: A3489929/ Dung môi chứa heptane để pha sơn 400GM BIN SHANTOU XI (nk)
- Mã HS 38140000: A41000295_Dung môi hữu cơ để pha loãng mực in dùng in túi poly (FLEXOPAK 40285 SOLVENT)(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: A44/ Dung môi pha keo (nk)
- Mã HS 38140000: A46/ Chất xử lý J-821 có chứa 2-methyl pentane >99%, CAS No 107-83-5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: A47/ Dung môi (chất xử lý) (nk)
- Mã HS 38140000: A55/ Chất làm cứng (nk)
- Mã HS 38140000: A62/ Chất xử lý 001AB3, thanh phan: Ethyl Acetate 98-99%,Cyclic Organic Acid 1.5-2% (nk)
- Mã HS 38140000: A62/ Chất xử lý 258H1-1, thanh phan: Methyl Ethyl Ketone (MEK) 50%,Methyl Cyclohexane (MCH)38%,UV Curable Resin 4% (nk)
- Mã HS 38140000: A62/ Chất xử lý 320NT5, thành phần: Methyl Cyclohexane 75-80%, Methyl Ethyl Ketone 15-20%, Resin 3-5% (nk)
- Mã HS 38140000: A62/ Chất xử lý keo 319, thành phần: Rubber Solvent 99-100% (nk)
- Mã HS 38140000: A73/ Dung môi menthybenzen, scouring preparation (nk)
- Mã HS 38140000: A96/ Chất pha loãng TF-7608 (hỗn hợp dung môi hữu cơ) dùng để pha với sơn phun cho vỏ sản phẩm, hàng mới 100%.Hàng không phải xin khai báo hóa chất (nk)
- Mã HS 38140000: A96/ Chất pha loãng(hỗn hợp dung môi hữu cơ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: AA-0006/ Chất trung gian AA-0006 (nk)
- Mã HS 38140000: AA-0010/ Chấtt trung gian AA-0010 (nk)
- Mã HS 38140000: AC-813 Thinner/ Dung môi pha loãng- AC-813 THINNER, hàng mới 100%, 18.93 lít/pail (nk)
- Mã HS 38140000: AD-576 (HPA-405) là hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất sơn.TP:Xylene 92-93%,Methyl Alcohol 0.1-0.2%,Ethyl Alcohol 2-2.2%,complex polyolefin 4-6%.PTPL số 1154/PTPL-NV ngày 11/07/2011 (nk)
- Mã HS 38140000: AD-893(TEGO WET 280) Chất phụ gia, thể lỏng, màu vàng nhạt.TP: Siloxanes and Silicones, di-Me, 3-hydroxypropyl Me,ethers with polyethylene glycol mono Me-ether 84%,lấy mẫu PTPL ở TK 102422430464 (nk)
- Mã HS 38140000: ADDITIVE PR-100_Hỗn hợp dung môi hữu cơ,(200Kg/Drum). Mã CAS 123-86-4, 108-10-1, 107-98-2.TB: 572/TB-KĐ4 ngày 13/04/2020, KBHC. (nk)
- Mã HS 38140000: AHDMP2621/ Dung môi 201-0001-262 dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai. (nk)
- Mã HS 38140000: AHDMV7206-D/ Dung môi V7206-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1lit/chai (nk)
- Mã HS 38140000: AHV705D01/ Dung môi V705-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai. (nk)
- Mã HS 38140000: AJDM00/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ (chất xử lý-LOCTITE AQUACE PR-505(N) 16KG), thành phần: troclosene sodium cas: 2893-78-9, symclosene cas: 87-90-1, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: AJDM01/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ-HAP-60 DILUENT (nk)
- Mã HS 38140000: AJDM01/ Dung môi Linx 1505 cho máy in phun Linx (500ml/bình). Thành phần BUTANONE 80-99.9%. Hàng mới 100% (150 bình 75 kg) (nk)
- Mã HS 38140000: AJDM01/ Dung môi xử lý 1016AB (nk)
- Mã HS 38140000: AJXL00/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE 005S (nk)
- Mã HS 38140000: AKD-THINNER/ Dung môi AKD-THINNER (NPV)-18L (18L/Can)(Thành phần: TOLUENE C7H8,XYLENE C6H4(CH3)2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: AK-TORYO-THN/ Dung môi dùng để pha sơn trước khi sơn mô tơ điện, 1 can 14000 gram, TC 16 can 224000 gram_ORDER_492355 (nk)
- Mã HS 38140000: AP 17/ DUNG MÔI F SOLVENT 2AM (CH3CH2CH2OH 70%, CH3COOC2H5 30%) (dùng để hòa tan mực in) (nk)
- Mã HS 38140000: AP 17/ Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9: 20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao bì (nk)
- Mã HS 38140000: APF/ Dung môi APF 80/100 (nk)
- Mã HS 38140000: AQ001/ Chất chống gỉ từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng 00125 MOLD ANTI-CORROSION AGENT VOLATILE (420ML/CHAI) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: AQ001/ Chất làm sạch từ hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần chính là đồng phần hydrocarbon mạch hở từ C3-C6 và etanol 00598 Parts & Break Cleaner (840ml/chai (nk)
- Mã HS 38140000: Artline SOL-1-31N- Dung môi pha mực (55ml/ lọ)- CAS-Ethoxypropan-2-ol:1569-02-4,mthoxymethylethoxy)Propanol: 34590-94-8 Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Artline SOL-1-32N- Dung môi pha mực (55ml/ lọ)-CAS-Ethoxypropan-2-ol:1569-02-4,methoxymethylethoxy)Propanol: 34590-94-8 Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Artline SOL-3-32N- Dung môi pha mực (330ml/ lọ) Dung môi pha mực (55ml/ lọ)-CAS-Ethoxypropan-2-ol:1569-02-4,methoxymethylethoxy)Propanol: 34590-94-8Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: ATR001002/ Dung môi pha mực RETARDER SOLVENT(T-926/2) (nk)
- Mã HS 38140000: AWB035/ Dung môi Linx 1505 cho máy in phun Linx (500ml/bình, 10 bình/thùng). Butanone 80-99.9%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: B05-0019/ Dung môi sơn chịu nhiệt Nippon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: B1900008_PJ01020036-V000366/ Dung môi pha loãng sơn/ GTA220/18LT/PE/THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: B1900008_PJ01020040-V000224/ Dung môi pha loãng sơn/GTA415/DE/THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: B1900008_PJ01020046-V000087/ Dung môi pha loãng sơn/GTA713/PE/THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: B2000001_PJ01020036-V000366/ Dung môi pha loãng sơn/GTA220/18LT/PE/THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: B2000001_PJ01020046-V000087/ Dung môi pha loãng sơn/GTA713/18LT/PE/THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: B3000943/ Dung môi CAPRON 205-YP THINNER-18L/can (TP:Xyleny C6H4(CH3)2,Isopropanol CH3CHOHCH3,METHYL ETHYL KETONE (MEK) CH3COC2H5,METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK) CH3COCH2CH(CH3)2 10-15%) (nk)
- Mã HS 38140000: B61/ HFE(HFE-71IPA) Cleanthrough-chất tẩy rửa sản phẩm (nk)
- Mã HS 38140000: B68/ Dung môi tẩy rửa sản phẩm (1 thùng 17 KG) (nk)
- Mã HS 38140000: Bình xịt #789 (Hỗn hợp dung môi có thành phần chính là Aliphatic Petroleum Solvent, Difluoroethane, Isopropyl Alcohol. Sprayway #789 (12 chai/tá-383 g (N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Bình xịt #841(HH dung môi dùng để đánh bóng,làm sạch có thành phần chính là Methyl acetate,Propane,Acetone 10-20%,.Sprayway #841(12chai/tá-425g(N.W/chai).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: bio/ Chất tẩy rửa các loại LOCTITE BONDACE 233SM 160KG. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: bio/ Dung môi (Chất tẩy rửa, Dùng pha sơn làm đế giày) 1071 (nk)
- Mã HS 38140000: BIPD9117/ Chất làm loãng/ Diluant 9117 KG/LÍT (nk)
- Mã HS 38140000: Bột nhão dùng để đánh bóng kính (Grinding paste FG-1) cas no 67472-96-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Bột phủ (Coating powder HKD07R) (nk)
- Mã HS 38140000: BP01/ Dung môi pha sơn (S97) dùng để vệ sinh khuôn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (dung tích: 820ml x 24chai/ctn)- Hỗn hợp dung môi hữu cơ làm sạch bề mặt kim loại, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: BROWN/ Dung môi (Vật tư tiêu hao). Humiseal Thinner 903, 16L/Uncan (nk)
- Mã HS 38140000: BROWN/ Dung môi để bảo vệ bề mặt PCB_Humiseal pcs coating 1B51NS, 1kg/can (Vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 38140000: BROWN/ Dung môi- Hỗn hợp dung môi hữu cơ GP CLEANER C-Y1 (500ml/Chai)- Dùng để làm sạch bề mặt kim loại, khuôn, máy móc- VTTH (nk)
- Mã HS 38140000: BROWN/ Dung môi Humiseal 1B51NSLU, 14.5kg/can (Vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 38140000: BROWN/ Dung môi hữu cơ Isopropanol(I.P.A) (Vật Tư Tiêu Hao) (nk)
- Mã HS 38140000: BROWN/ Dung môi Thinner 904, 4L/Uncan (Vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 38140000: Butyl Acetate (C6H12O2). Mã CAS 123-86-4. Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong công nghiệp sơn dạng lỏng. Đóng gói net 180Kg/phuy. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: BUTYL ACETATE (hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để pha sơn, pha mực in) 180kg/thùng, 80 thùng/container. Hàng mới 100%. NSX Shiny Chemical Industrial Co.,Ltd. Số CAS: 123-86-4, 110-19-0, 628-63-7 (nk)
- Mã HS 38140000: BYK45/ Chất phụ gia dùng để tạo kết dính mực in BYK-4512 (nk)
- Mã HS 38140000: BYKETOL-SPECIAL Hỗn hợp dung môi hữu cơ và chất pha loãng dùng trong sơn,CAS:64742-95-6 (nk)
- Mã HS 38140000: BYKP105/ Chất phụ gia dùng để tạo kết dính mực in BYK-P-105 (nk)
- Mã HS 38140000: C0007/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)- BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (820ml/Chai) [V53004253A] (nk)
- Mã HS 38140000: CA 8100B/ Dung môi pha sơn loại CA 8100B (Hỗn hợp Hexamethylene diisocyanate, oligomers (60-100%), hexamethylene-di-isocyanate (0.1-1.0%) (nk)
- Mã HS 38140000: CA 8100C/ Dung môi pha sơn CA 8100C (Hỗn hợp 4-methylpentan-2-one (20-44%), n-butyl acetate (20-50%), pentane-2,4-dione (5-11%), ethyl 3-ethoxypropionate (10-18%) (nk)
- Mã HS 38140000: CA02300006/ Dung môi Humiseal Thinner 904, thành phần gồm Methylcyclohexane C7H14 90-100% và Ethylcyclohexane C8H16 1-5% (nk)
- Mã HS 38140000: CA8000B/ Dung môi pha sơn loại CA8000B (Hỗn hợp Homopolymer of Hexamethylene Diisocyanate (70-100%), n-Butyl Acetate (<5%)) (nk)
- Mã HS 38140000: CA8000C1/ Dung môi pha sơn loại CA8000C1 (Hỗn hợp n-Butyl Acetate (20-50%), 4-methylpentan-2-one (20-31%), Ethyl 3-Ethoxypropionate (10-20%), 2,4-Pentanedione (10-12%)) (nk)
- Mã HS 38140000: CB-029/ Phụ gia làm cứng sơn CB-029 (tp: Ethyl acetate, N-butyl acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: CB-170/ Phụ gia làm cứng sơn lót CB-170 (tp: Ethyl acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: CB-37/ 143924907/ Chất xử lý dùng cho ngành giày- CLEANER- LOCTITE BONDACE 2003TFE 20KG/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: CB-37/ 181885311/ Chất xử lý dùng cho ngành giày PRIMER LOCTITE BONDACE 207V--20KG/ VN 1- 10% Ethyl acetate (nk)
- Mã HS 38140000: CB-37/ Chất xử lý tẩy rửa (Dung môi xử lý dùng trong sản xuất giày) VNP-111PD(A) (nk)
- Mã HS 38140000: CB-37/ Dung môi xử lý 1302 (nk)
- Mã HS 38140000: CCDC/ Dung môi V708-D, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 38140000: CCTH-003/ Chất tẩy rửa khuôn Parts Cleaner Jumbo, mã 567220. đóng gói 840ml/chai. Mới 100%, mã QLNB-66302000000834 (nk)
- Mã HS 38140000: CF100-2/ Chất phụ gia cho sơn Primight CF-100 Base (3.2kg/thùng), Đơn vị PailBottle. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CH-007/ Dung môi TH-18- Solvent (nk)
- Mã HS 38140000: CH-032(TB)/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ Organic 25 Clean Solvent (200 lit/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: CH-033(TB)/ Dung dịch pha mực 783 (20L/can) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0495/ DUNG DỊCH PHA MÀU LAU GLAZE (CH0495) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0497/ DUNG MÔI PHA GLAZE VARSOL 18 (CH0497) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0511/ DUNG MÔI PHA NGR NHANH KHÔ (CH0511) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0513/ DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN (CH0513) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0565/ CHẤT CHỐNG TRẦY (CH0565) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0603/ DUNG MÔI PHA NC/PU (RED. E003) (CH0603) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0619/ DUNG DỊCH SÁP ĐÁNH BÓNG (CH0619) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0644A/ Chất tẩy sơn Painting Bleach 1000CC-Chlorinated- Brand name Hudson (1Kg1BTL) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0691/ DUNG MÔI PHA SƠN NC (CH0691) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0703/ Dung môi PU(CH0703) 236:022-200.00L/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: CH0762/ Dung môi PU (CH0762) R07KN0038-18.00K/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: CH0823/ Dung môi (CH0823) NT89304-20.00L/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: CH0825/ Dung môi(CH0825) R07KN0006-20.00L/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: CH0879/ Dung môi CONC 1067W: NC Thinner (Thành phần chính là Butyl acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0909/ Dung môi NC(CH0909) NT019VN-180.00K/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: CH0919/ DUNG MÔI PHA MÀU NGR- (CH0919) (nk)
- Mã HS 38140000: CH0920/ DUNG MÔI PHA REL STAIN- (CH0920) (nk)
- Mã HS 38140000: CHA50658/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng sx bình xịt muỗi- KETRUL D80S (KQGĐ số 359/TB-KĐ4 ngày 16/12/2016)- đã kiểm hóa tại TK 101080575852/A12 (14/10/2016) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất chất pha loãng dung dịch MS-002, thành phần: DBE, Isophorone (nk)
- Mã HS 38140000: Chất chống gỉ màu xanh từ hỗn hợp dung môi hữu cơ Half Shot Colored (420ml/chai- 24 chai/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất chống gỉ từ hỗn hợp dung môi hữu cơ 00125 Mould Anti Corrosion Agent Volatile (420ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất chống tạo bọt Hydro-x ga Antifoam 10HX384246, Vật tư dùng cho công nghiệp in bao bì không dùng để in tiền, hiệu Huber. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Chất chống tạo bọt mực in (Defoamer) mới 100% (1 phi 200kg).Nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co (nk)
- Mã HS 38140000: Chất đóng rắn EP-P1; H1, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất dùng để phát hiện vết nứt kim loại, ARDROX 9VF2, (CAS-No: 74-98-6, 106-97-8, 112-34-5, 8051-30-7, 509-34-2, 107-66-4, 95-38-5), 1 can 400ml), mới 100% do hãng Chemetall SX (nk)
- Mã HS 38140000: Chất dung môi pha loãng (công đoạn in) Seiko Advance T-900, 3kg/S.H (nk)
- Mã HS 38140000: chất làm cứng sơn, 1lit/lon, p/n: 405-86-0000-0-230, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch 00598 Parts & Brake Cleaner từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng (840ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch 00598/ Chất làm sạch 00598 Parts & Brake Cleaner từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng (840ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng 2253, 16kg/can, (gồm 1-Methoxy-2-propyl aceate 108-65-6, Diacetone alcohol 123-42-2, Isobutyl acetate 110-19-0,...), NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng 2855, 16kg/can, (gồm 1-Methoxy-2-propyl aceate 108-65-6, Diacetone alcohol 123-42-2, Isobutyl acetate 110-19-0, Ethylene glycol mono butyl ether 111-76-2,...).Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng chậm khô SV1 Retarder SV1 (1 Litre), Mã Cas: 7397-62-8,64742-95-6.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng dung dịch MI-001, thành phần: DBE (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng EC-K705, hỗn hợp dung môi hữu cơ gồm: Diisobutyl ketone (28~32%), Isobutyl acetate (33~37%), Ethyl acetate 30%, Ethyl lactate (3~7%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng L165, 16kg/can, (gồm: Methyl ethyl ketone 78-93-3, Isopropyl alcohol 67-63-0, Toluene 108-88-3, Cyclohexanone 108-94-1,...).NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng mực in 82-AD-WA-5, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng sơn, mới 100% (ICT Thinner GV5225) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng sơn: xylene 41~45%; n-butyl acetate 1~10%; propylene glycol methyl ether acetate 31~40%; ethyl benzene 10~10% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng sơn-EXX-B14-10189/PLA-ACE THINNER 27625 (4KG/CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng: EPODIL 748 (Mã hàng: 7S009) dùng để sản xuất sơn. (nk)
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia cho mực in dùng cho máy in Offset. Chất làm chậm khô mực in số 308647. Đóng thùng 10kg/thùng. Hàng mới 100%; hãng SX Jaenecke+Schneemann Druckfarben (nk)
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia dùng để sản xuất sơn- Dung môi hữu cơ hỗn hợp SOLVENTS (210kg/thùng) Ethy Acetate: 20%- Xylene: 35%- Mã cas: 95-47-6Isopropyl alcohol: 35%- mã cas; 67-63-0 Butyl acetate: 10% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia LUBRIZOL LZ 2063 dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Polymeric phosphate ester; Butyl cellosolve. NSX: LUBRIZOL KOREA, INC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Chất phụ gia SM 709 ADDITIVE (1KG/CAN), dùng để làm cứng mực in màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 38140000: Chất rửa khuôn, (đơn vị tính bình chai, 450 ml/bình, 1 bình 363(g)), (thành phần: pigment + cyclohexanone), hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tách sơn, tp chính: 50% Dihydroxydiethylamine; 35% Triethanolamine; 5 lít/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: chất tăng độ bám dính cho mực CARE 39 (1kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất Tẩy Cleaner Blend 300, 1 cái 1 pt 473 ml (1 thùng 6 cái), Mã số: 19510, dùng để làm sạch bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy giàn lạnh A-400 Coil Kleen (5l/can). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa A pha loãng dùng để tẩy sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa C pha loãng dùng để tẩy sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa khuôn (GOC MOLD CLEANER (NON ETHAN) (480ml/btl)) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa khuôn (METAL CLEANER CARBO-R (420cc/bottle)) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa khuôn FD Cleaner. Mã 515448,đóng gói: 480ml/bottle. Hãng sx: Sumico. Hàng mới 100%CAS: 142-82-5; 74-98-6 (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa khuôn Parts Cleaner Jumbo. Mã 567220,đóng gói: 840ml/bottle. Hãng sx: Sumico. Hàng mới 100%.CAS: 79-29-8; 110-54-3; 110-82-7; 74-98-6; 106-97-8 (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa khuôn SUMIMOLD CLEANER. Mã: 562636. đóng gói: 420ml/ bottle (hỗn hợp dung môi hữu cơ). Hãng sx: sumico. Hàng mới 100%. CAS: 74-98-6; 106-97-8 (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa kim loại NABAKEM PMC-3, 420ml/lọ. (chứa tiền chất Axeton 10-20%). Hàng mới 100% (KQPTPL: 4518/TB-TCHQ) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa mực, véc ni 66-AD-RB-5 (Cas No: 1119-40-0) (KQPTPL: 1990/TXNK-PL TCHQ) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa sơn (Clean Solvent) Có chứa hóa chất Hexamethylene 20-30%, n-Hexane 60-70%, Methylcyclohexane 10-20%, Heptane 1-5%, Octane 1-5% (25Lit/Can)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa từ hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng gồm các đồng phân hydrocacbon mạch hở và etanol 00119 Mold & Parts Cleaner (500ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Solvent #6200 (Thành phần: Propan-2-ol: 99 %) dùng cho linh kiện xe máy/XY25527 (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn (KD-907) (MC + HF) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn (Paint Remover) CHEMICOAT No. WW-72, 0.5kg/lọ, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Hsx: CHEMICOAT&CO.,LTD. TOGANE FACTORY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn ATM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn ATM 780ml (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn ATM 800ml (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn ATM 850ml/chai (nk)
- Mã HS 38140000: Chât tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế #5000- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đâ pha chế #5000- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn Solvent M600 5 lt (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn tĩnh điện DT-05S (1kg/hộp) B2007571 (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn trong buồng sơn Chemicoat WW-72M B2007308 (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn-dùng trong xử lý kim loại- PURIT PSM 150PLUS. CAS: 75-09-2 thuộc phụ lục V-KBHC của 113/2017/NĐ-CP. (F.O.C) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy xỉ hàn,sơn Nabakem WS-80. Dạng chai xịt 420ml/chai, mới 100%, SX tại Hàn Quốc, mã CAS: 64742-94-5, 123-42-2, 8001-79-4, S1 (nk)
- Mã HS 38140000: Chất trợ chảy thành phần chính là nhựa Polyester: Flexikote Aerosil Slurry Paste (Mã hàng: CVFA0507T) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 38140000: CHẤT TRỢ HÀN (ABET WELD DOSAGE) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý (chất tẩy sơn và vecni đã pha chế loại NA-025B dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý bề mặt kim loại SIKA AKTIVATOR- 205, cas: 67-63-0; 5593-70-4, 1 lít/PC, 52 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: chất xử lý bề mặt nguyên liệu NM-60 thành phần Benzene,diethenyl,polymer with ethenylbenzene and ethenylethylbenzene,chloromethylated,trimethylamine-quaternized,hy droxide đóng gói 18.025kg/1 bao (nk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý nylon 6014A-3S (dung môi tẩy sơn trên đế giày) (nk)
- Mã HS 38140000: Chat xu ly Primer KP-102R hỗn hợp dung môi hữu cơ thành phần chính là methyl carbonate, acetone Tp: Alkanes 98%, Natural Rubber 2%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Chat xu ly Primer P-108FR hỗn hợp dung môi hữu cơ Tp: Acetone 30%, Esters solvent 70%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Chat xu ly Primer P-129FRA/B hỗn hợp dung môi hữu cơ, thành phần chính là ethyl acetate, acetone Tp: Acetone 30%, Ethyl acetate 70%. (nk)
- Mã HS 38140000: Chế phẩm dung môi hữu cơ dạng xịt dò tìm vết thủng, rò rỉ khí trên đường ống sơn dẫn khí gas NABAKEM BC-100, đóng chai 420ML, hàng mới 100%, SX tại Hàn Quốc, Cas: 61789-40-0, S1, 7732-18-5, 115-10-6 (nk)
- Mã HS 38140000: Chế phẩm tẩy rửa làm sạch khuôn đúc Sơn Vecni dạng chai xit, Nabakem PMC-3A, 420ml/chai, mới 100%. Sản xuất tại Hàn Quốc, Cas: 14807-96-6, 13463-67-7, (nk)
- Mã HS 38140000: Chế phẩm tẩy rửa sơn dính máy móc thiết bị công nghiệp Nabakem MC-2; đóng dạng thùng 20kg/thùng, hàng mới 100%, sx tại Hàn Quốc (nk)
- Mã HS 38140000: Chế phẩm tẩy sơn bảng mạch điện tử Nabakem,dạng thành phẩm, hỗn hợp dung môi cơ. DC- 3000 AAR, quy cách đóng gói,Dạng chai xịt 500g/chai, mới 100%. SX tại Hàn Quốc, Cas: 1717-00-6, 124-38-9 (nk)
- Mã HS 38140000: Chế phẩm tẩy sơn vệ sinh bảng mạch Nabakem ECC-90, 250ml/chai, dạng chai xịt mới 100%. SX tại Hàn Quốc, Cas: 335-57-9, 335-36-4, 811-97-2 (nk)
- Mã HS 38140000: Chế phẩm tẩy sơn,các chíp bảng mạch điện tử,dạng thành phẩm, hỗn hợp dung môi cơ, mã hiệu Nabakem UC-100. Quy cách đóng gói, Dạng chai xịt 420ml/chai, mới 100%, SX tại Hàn Quốc, Cas: 95178-63-5, 108 (nk)
- Mã HS 38140000: chế phẩm tảy sơn,thiết bị điện tử Nabakem DR-747; dạng chai 223g; mới 100%, Cas: 74-98-6, 106-97-8 (nk)
- Mã HS 38140000: Chế phẩm tẩy sơn,vecni vệ sinh bảng mạch điện tử,dạng thành phẩm, hỗn hợp dung môi cơ, Nabakem DC- 5000, đóng gói,Dạng chai xịt 500g/chai,mới 100%. SX tại Hàn Quốc, cas: 156-60-5, 811-97-2 (nk)
- Mã HS 38140000: CHEMICAL01/ Chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế #5000 kết quả giám định số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013,làm bong lớp cách điện của dây đồng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CHJXE-B206/ Dung môi pha loãng dùng để sơn gỗ(CHJXE-B206), định lượng 15kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CH-PS9701WV/ Hỗn hơp dung môi hữu cơ THINNERCH-2 (nk)
- Mã HS 38140000: CH-RG9202WV/ Hỗn hơp dung môi hữu cơ LACQUER THINNER-5 (nk)
- Mã HS 38140000: CH-RH9001WV/ Dung môi THINNER CH-4 (nk)
- Mã HS 38140000: CH-RN2002WV/ Hỗn hơp dung môi hữu cơ NC MINERAL SPIRIT CH (nk)
- Mã HS 38140000: CHTB5257/ Dung dịch lau sản phẩm (20L/ thùng) (Thành phần chính: Ethanol 2-Butoxy 98%; C6H14O2; Mã CAS 111-76-2), dùng để lau sản phẩm/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CHTB5259/ Dung dịch rửa lưới 718 (20L/Can) (Thành phần chính Ethanol 2-Butoxy 98%; C6H14O2; Mã CAS: 111-76-2)(20L/Can)Dùng để rửa lưới/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CLEANER/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ BRAKE & PART CLEANER JUMBO A (820ML/chai). Dùng làm sạch khuôn (nk)
- Mã HS 38140000: CLEANING AGENT AK-892-hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (1thùng/140Kg) (KQGĐ số 2737/N3.11/TĐ ngày 26/09/11) (nk)
- Mã HS 38140000: CM-00222/ Dung môi TH-18 có chứa 2-Butanone 90-95% và Acetone 5-10%,dùng cho máy in phun công nghiệp (nk)
- Mã HS 38140000: COALA/ Dung dịch làm mát động cơ máy phát điện Ethylene Chemical Koala NA LLC (nk)
- Mã HS 38140000: Commodity/ Dung môi pha sơn 2253 (TP:1-Methoxy-2-propyl aceate:8%-12%,1-Methoxy-2-propyl aceate:18%-22%,Isobutyl acetate:18%-22%,Xylene:40%).HSX:KOREA MUSASHI PAINT CO., LTD. (nk)
- Mã HS 38140000: COMPOSITE SOLVENTS 8012 (hc dung môi hữu cơ và các chất pha loãng,thành phần Acetone: CAS 67-64-1 (25-35%),Methyl Ethyl Ketone:CAS 78-93-3(40-50%),water: CAS 7732-18-5 (15-25%), npl sx keo dán (nk)
- Mã HS 38140000: CoV002/ Dung môi pha sơn (Solvent: WT Epoxy TZ-62, WT Epoxy Retarder TZ-63)-NL,VT sx sp gỗ (nk)
- Mã HS 38140000: CP/ dung môi pha sơn me thinner(13kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: CP/ dung môi pha sơn polyurex eco no.917 thinner (15kg/thung) (nk)
- Mã HS 38140000: CP/ dung môi pha sơn rc thinner(15kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: CP/ dung môi pha sơn-polyurex eco n-3 thinner(15kg/thung) (nk)
- Mã HS 38140000: CPLSON/ Chất pha loãng sơn (nk)
- Mã HS 38140000: CPS01/ Dung dịch pha sơn có chứa 53% Toluene (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) (nk)
- Mã HS 38140000: CR03/ Chất xử lý giày nhựa (nk)
- Mã HS 38140000: CRK/ Chất rửa khuôn (ĐVT: BìnhLon/can) hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CS-CHATLAMSACH-A/ Chất làm sạch từ hỗn hợp dung môi hữu cơ (840ml/chai) 00598 Parts & Brake Cleaner, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 38140000: CS-UY525/ Hóa chất uy-525 (dùng tẩy dầu trên bề mặt kim loại) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CTR2/ Chất tẩy rửa (dùng trong sản xuất mắt kính) (nk)
- Mã HS 38140000: CTR-JX/ Chất tẩy rửa, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất định hình phim KC-3000F (Hỗn hợp dung môi hữu cơ:citric acid: 3.0-5.0%, sodium sulfite:10%-30%Ammonium thiosulfate50%-70% dùng trong in xoa hoa văn lên mũ giầy,mới 100%,5 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất pha keo VNP-E-1001RN:(dạng hỗn hợp,có chứa polyisocyanate 25-33%, Ethyl acetate 66-76%.) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý (dung môi xử lý giày) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý 256, dùng để lao bóng trái banh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý bề mặt/ 232F-2 (28.00KG28.00KGM) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xủ lý BJ-ZGS-02 (Chất pha loãng mực in), hàng mới 100% &VN (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý C-4020 (t.phần gồm nonionic high molecular weight thickner 29-31%, water 69-71%),20KG/CAN, 5PKG (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý C-4886 thành phần gồm Silicone oil 4.5%, Surfactant 0.5%, Water 94.7%, Kathon 0.3%,20KG/CAN,5PKG (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý cao su 6016C, chế phẩm hỗn hợp có thành phần gồm EAC 2-5%, ACETONE 93-98%, Polyurethane: 2-5%,1 CTN6CANS18KG,10 CTN) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý chiếu xạ UV-95S (thành phần chính là Resin, MEK, Methyl cyclohexane, EAC, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý da dầu 6010HPLS (thành phần gồm Polyurethane. EAC, MEK, Acetone, Methylcyclohexane, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý đông cứng CS6050A (dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Polyisocyanate 28-32%, EAC 67-72%, BAC 1-4%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý EVA CS33AS gồm Resin 3-5%, MEK 13-17%, Methyl Cyclohexane 58-64%, BAC 4-8%, Heptane 2-6%, EAC 5-9%,Methyl Acetate 2-6% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý Loctite Aquace D-200 20Kg (Dạng hỗn hợp: acetone: 0.1-1%.Mixture, 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt. with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone:<0.01% và chất khác), 20Kg/thùng (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý NX-809N (Chế phẩm sơn lót) dùng trong sản xuất giày da (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý Nylon CS6816S gồm RESIN 16-20%,EAC 45-50%,ACETONE 21-25%,MEK 9-13% 15KG/DRUM,4DRUM (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý P555 (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Methyl Ethyl Ketone: 30-34%, Methyl cyclohexane 43-47%,Methyl methacrylate: 5-10%,n-Butyl acetate:6-10%,modified Natural rubber:5-10%) 15KGS/DRUM (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý PU CS6011D-7S (thành phần gồm Polyurethane, MEK, Acetone, EAC, Cyclohxanone dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý tẩy rửa 246S thành phần gồm EAC 47-53%, CYCLOHXANONE 47-53%,15KG/DRUM,2 DRUM (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý UV-33(M) (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Methyl cyclohexane 30-35%, methyl ethyl ketone 30-35%,ethyl alcohol 1-5%, ethyl acetate 30-35%, nhựa modified acrylate 1-8% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý V-AA224, dùng để lao bóng trái banh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý VNP-1021N, dùng để lao bóng trái banh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý VNP-111T (dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Methyl Ethyl Ketone 33-38%, Dimethyl Carbonate 35-45%, Ethyl Acetate 30-35%, PU Resin 2-4%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý VNP-29 (dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Methyl Ethyl Ketone 99%, Ethyl acetate 0.5%, Acetone 0.5%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý VNP-RFE, dùng để lao bóng trái banh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Chất xử lý VNP-UV-8N(dạng hỗn hợp, tp gồm: Methyl Ethyl Ketone 30-35%, Ethyl acetate 30-34%, Methyl Cyclohexane 30-34%, Nhựa Acrylate 1- 5%, tp khác 1- 3%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Dung môi xử lý 111FT (Thành phần hỗn hợp gồm: Methyl ethyl ketone: 32-40%; Dibasic ester:10-15%; Ethyl acetate: 45-50%, Nhựa PU: 1-5%), 15Kg/thùng (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Dung môi xử lý VNP-29 (Dạng hỗn hợp, thành phần hóa chất gồm: Methyl Ethyl Ketone: 99%, Acetone: 0.5%, Ethyl acetate: 0.5%) 15Kg/thùng (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Dung môi, chất xử lý 205S (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ bao gồm: Butyl Acetate 80-90%, Dibasic Ester 10-20% (Chất xử lý VNP-32) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ LOCTITE AQUACE D-200 thành phần chính: acetone: 0.1-1%.Mixture, 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt. with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone:<0.01%.và chất khác, xử lý vết bẩn trên giầy (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Nước xử lý CS6018S-1 Chế phẩm hỗn hợp có thành phần METHYL CYCLOHEXAN 22-27%,Heptane 17-22%, EAC 32-37%,Methyl Acetate 17-22% (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Nước xử lý CSS-170S-3 PRIMER (RESIN, Heptane, Methyl Cyclohexane, EAC and N-Propyl Acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Nước xử lý KR-10D (có thành phần POLY(HEXAMETHYLENE DIISOCYANATE) 80%, Hexamethylene Diisocyanate 19.7%, Ethyl acetate 0.3%),(1KG/1CAN,10BOX,20CAN/5BOX) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Nước xử lý KR-33P (có thành phần 2-ethyl-2 (hydroxymethyl)-1.3-propandiol polyol,isophthalic acid 45%, Water 55%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Nước xử lý PRIMERS P039 (Thành phần: Methyl Cyclohexane; 3-methylhexane; 2-methylhexane; 1,2-Dimethylcyclopentane; 1,3-dimethylcyclopentane; n-heptane, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL/ Primers (311A5)- Hỗn hợp dung môi hữu cơ. Theo TB 431/TB-KĐ 3 ngày 24/03/2017 (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-01/ Chất xử lý PU 6011A-1S (methyl ethyl kentone C4H8O,hàm lượng 56-62%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-02/ Chất xử lý EVA HP-33AS (methyl ethyl kentone C4H8O,hàm lượng 13-17%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-03/ Chất xử lý đông cứng 6060E (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-05/ Chất xử lý tẩy rửa 205S (methyl ethyl kentone C4H8O,hàm lượng 58-62%) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-06/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (Ethylene-vinyl acetate copolymer C6H10O2) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-07/ Chất xử lý TPR S-167s (Polyurethane NHCO2) (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-08/ Chất xử lý chống mốc, kháng khuẩn (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-15/ Chất xử lý cao su (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-19/ Chất xử lý EVA HP-66S-1 (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-297/ Chat xu ly- 297 (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-299AVN/ CHAT XU LY-299AVN (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-299B/ CHAT XU LY- 299B (nk)
- Mã HS 38140000: CXL-311FT6V/ CHAT XU LY-311FT6V (nk)
- Mã HS 38140000: CXLAE32F/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày) AE-32F (nk)
- Mã HS 38140000: CXLDM15/ Chất xử lý (dung môi xử lý) PRIMER 1016AB (nk)
- Mã HS 38140000: CXLDM15/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xư ly bê măt da, giay) PRIMER P-12F (nk)
- Mã HS 38140000: CXLDM15/ Dung môi xư ly PRIMER 111GN (nk)
- Mã HS 38140000: CXLK/ CHẤT XỬ LÝ KEO (nk)
- Mã HS 38140000: CXLP129FAB/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày) P-129FA/B (nk)
- Mã HS 38140000: CXLP172CF/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày) P-172CF (nk)
- Mã HS 38140000: CXLPC412/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày) PC-412 (nk)
- Mã HS 38140000: CXLPC412/ Chất xử lý PC-412 (nk)
- Mã HS 38140000: CXLTC/ Chất xử lý bề mặt (có tiền chất)/ 171-2 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 38140000: D-02/ Dung môi pha sơn (Topsol 3040A) (nk)
- Mã HS 38140000: D0MDX4/ Dung môi dùng để kiểm tra các thiết bị y tế DOW CORNING MDX4-4159 50% MEDICAL GRADE DISPERSION (nk)
- Mã HS 38140000: D10-CXL17/ Hóa chất (chất xử lý EE-6M) (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ Dung môi ACRYTHANE THINNER S-9700 (14kg/1A1UNCAN x 5 can) (1 Kg 1 Ltr) (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ Dung môi Cleaning Thinner LT 663D (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ DUNG MÔI CT-EP2 GR sơn chỉ (15kg/can x 2can) 1LTR 1KGM (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ Dung môi LE- thinner (15Kg/ can x 21 can) (Methanol, Cyclohexan, Ethyl acetate, N-Butyl Acetate, Butyl Celiossolve) (1Ltr1Kg) (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ Dung môi NT THINNER (15kg/1A1UNCAN x 5 can)(1Kg1L) (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ Dung môi T-926 THINNER 1Kg/can x 20 can (1Kg1Ltr) (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ Dung môi THINNER # 591 (nk)
- Mã HS 38140000: D2/ Dung môi Z-29625 THINNER (3.6KG/CAN x 1 can)(1 Kg1L) (nk)
- Mã HS 38140000: D3/ HỖN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ (nk)
- Mã HS 38140000: Dầu bóng 9905 (5 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 38140000: DBE (DIBASIC ESTER): Hỗn hợp dung môi hữu cơ của Dibasic Ester sử dụng trong ngành sơn, đóng gói: 220 Kgs/Drum, Mã Cas: 1119-40-0, 627-93-0, 106-65-0 (nk)
- Mã HS 38140000: DDPK/ AB-1000/NONE-Dung dịch pha keo (nk)
- Mã HS 38140000: DDPK/ Dung dịch pha keo DESMODUR RFE-15Kg/Thùng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: DDPK/ VISCOSITY/NONE-Dung dịch pha keo (nk)
- Mã HS 38140000: DDTMCL/ Dung dịch tẩy rửa màu (T235 chứa 100% Butyl Cellosolve; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: DEGREASE A/ Chất tẩy dầu kim loại AUDEC DEGREASE A (18L/18.63kgs/Can) có chứa Sodium silicate Na2SiO3 (nk)
- Mã HS 38140000: dg 62- thinner- Hỗn hợp dùng pha chế trong sản xuất sơn (6drum1020kgs) hàng mới 100% cas: 67-64-1,108-88-3,141-78-6 (nk)
- Mã HS 38140000: DG-175 SOLVENT-Chất hỗn hợp dùng pha chế trong sản xuất sơn(1drums 198kgs) hàng mới 100% CAS 68609-97-2 (nk)
- Mã HS 38140000: DG-275 SOLVENT-Chất hỗn hợp dùng pha chế trong sản xuất sơn (2drums 396kgs) hàng mới 100%cas: 2426-08-06 (nk)
- Mã HS 38140000: DG-432 THINNER/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ, dùng trong sản xuất sơn; CAS: 763-69-9, 111-76-2; 190kg/thùng. NSX: DAIGIN CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: DG-880 THINNER/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ, dùng trong sản xuất sơn; CAS: 108-88-3, 141-78-6, 108-65-6, 67-64-1, 78-93-3; 160kg/thùng. NSX: DAIGIN CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: DG-R101 THINNER/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ, dùng trong sản xuất sơn; CAS: 108-88-3; 160kg/thùng. NSX: DAIGIN CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: DIBASIC ESTER (MDBE): Hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng dùng trong ngành sơn, đóng gói: 220 Kgs/Drum, Mã Cas: 1119-40-0, 627-93-0, 106-65-0 (nk)
- Mã HS 38140000: DIBASIC ESTER DGES (Chế phẩm có thành phần chính là Dimethyl Glutarate 54.70%),KQGĐ:2022/TB-PTPL(11/09/2015) (nk)
- Mã HS 38140000: Dibasic ester- Hỗn hợp diester dễ bay hơi, thành phần chính là dimethyl succinate, dimethyl glutarate, dimethyl adipate.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn.PTPL số: 894/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 23/07/2007 (nk)
- Mã HS 38140000: DIBASIC ESTERS (MDBE): Hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng dùng trong ngành sơn, đóng gói: 24000 Kgs/Iso Tank, Mã Cas: 1119-40-0, 627-93-0, 106-65-0 (nk)
- Mã HS 38140000: DISBYK167/ Chất phụ gia dùng để tạo kết dính mực in DISPER BYK-167 (nk)
- Mã HS 38140000: Disparlon 1931 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ- hoá chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 108-91-1, 108-10-1) (nk)
- Mã HS 38140000: DL0201-2/ Nước giải nhiệt (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: DM TACS/ Dung môi pha mực in TACS dùng để pha vào mực in (thành phần chính là Cyclehecxanone, công thức hóa học C6 H10 O),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi các loại (1015F chứa 9798% Acetone, 23% Trichloroisocyanuric Acid) (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi pha mực in. AP-INK THINNER B (Toluence: 45-55%; Ethyl Acetate: 5-15%; Isopropyalcohol: 25-35%; Cyclohexane: 5-15%). 170kg/Drum (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xử lý 1016AB (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xử lý 111FT (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xử lý CL-01 (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xừ lý NO.29 (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xử lý NO.29CN (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xử lý RFE (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xừ lý VNP-502N (A) (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi xử lý VNP-P339 (nk)
- Mã HS 38140000: DM/ Dung môi: T-980 Solvent (18 lit/tin), (1 kg1.2lit). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: DM-00001/ Dung môi, dùng trong nhà máy,(thành phần: Organic acid (7-13%), Inorganic acid(20-30%), Butyl cellosolve(55-65%)) HARDENER FOR CR-18W-KT1(CR-1) 1 chiếc/1 UNA (nk)
- Mã HS 38140000: DM-00002/ Dung môi dùng trong nhà máy,(thành phần: Organic acid (7-13%), Inorganic acid(20-30%), Butyl cellosolve(55-65%)) HARDENER FOR CR-18WL-CK(CR-1)1chiếc/1 UNA (nk)
- Mã HS 38140000: DM-00005/ Dung môi additive FCR-80W-30, dùng để pha mực in trong nhà máy (thành phần: Organic acid (7-13%), Inorganic acid(20-30%), Butyl cellosolve(55-65%)) (nk)
- Mã HS 38140000: DMHC/ Dung môi hữu cơ/ 1016AB (nk)
- Mã HS 38140000: DMHC/ DUNG MÔI XỬ LÝ 111FT(M) (Dùng để tẩy rửa keo, 15Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: DMHL2/ Dung môi V701-D dùng pha mực (750ml/chai, hiệu Videojet). (nk)
- Mã HS 38140000: DMHL3/ Dung môi pha mực V719-D (750ml/chai, hiệu Videojet). (nk)
- Mã HS 38140000: DMO/ Dung môi pha mực T-926/2 (nk)
- Mã HS 38140000: DMO/ Dung môi THINNER 56 (Thành phần:Butyl cellosolve 15-25%, Ethyl acetate 36-40%, Iso butanol 40-45%) (16.5Kg/17.5Lít/Thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: DMO/ Dung môi W00-0075- Hợp chất từ Isopropyl Alcohol (20%), Xylene (60%) và Ethyl Acetate (20%) dùng làm pha loãng mực in. (nk)
- Mã HS 38140000: DMOI/ Hỗn hợp dung môi tiêu chuẩn các loại được pha loãng dùng pha vào mực tạo nhanh khô khi in trên sản phẩm nhưa, không ảnh hưởng đến môi trường(ES THINNER STANDARD),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: DMPL/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO: T-12 (Acetone3%,Isopropyl alcohol15%,Cyclohexanone43%,Dearomatised Hydrocarbons1.5%,Isobutyl Alcohol(IBA)15%,...), mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: DMPS/ Dung môi pha sơn/ Paint thinner (nk)
- Mã HS 38140000: DMTC/ Dung môi hữu cơ (có tiền chất)/ 111FT PU (120.00KG120.00KGM) (nk)
- Mã HS 38140000: DT063/ Dung môi hữu cơ 7198 (làm sơn nhanh khô) (1.5L/bình), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dụng cụ hít kính (giữ kính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch Axeton/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch cách điện_Nitto Shinko Nittol 120R, 16kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch đã pha chế dùng để tẩy rửa Surfcleaner 53 NF-20Kg (20Kg/Can) (thành phần:H10NA2O8SI, NA3PO4, NA2CO3), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch điện phân CLIPIKA AEC 107, 100L/Drum (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch dùng để pha sơn- Bottle red paint NO.112 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch gỡ keo silicon dạng chai xịt 500ml, Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch hòa chất đông cứng dùng để mài phân tích lỗi sản phẩ(Fine-SO Sol.- 1L)gồm Deionized Water,Silica, amorphous (1LIT/1UNA)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch làm ẩm khuôn in offset- ECOFOUNT FOUNTAIN SOLUTION (thành phần chính là nước và các chất hoạt động bề mặt: bộ đệm PH, axit hữu cơ, chất chống tạo bọt CAS: 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch lau màn in 718(Thành phần chính: ethanol 2-Butoxy 98%; C6H14O2; Mã CAS: 111-76-2) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch lau sản phẩm S-3 (Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS: 78-59-1) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch PERFLUORO COMPOUNDS, C5-18 dùng ngâm điện thoại để kiểm tra rò nước, ngấm nước của ĐTDĐ. 1 CAN 20L-MCDIV (Waterproof Testing liquip). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha keo TR-003,dùng để pha loãng keo.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha loãng chất bôi trơn COEXEL LU 730, dùng trong sản xuất (TP:PE-WAX 40%, Water 60%), (5 can 90kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha loãng HQ-6 (TP: Butyl acetate, Methyl isobutyl ketone(MIBK), Ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha loãng UD- 1500, dùng trong sản xuất sơn (Polyurethane 30%, WATER 66%, Ethyl pyrrolidinone 3%, neodecanoic 1%), (3 can 60kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung Dịch Pha Mực 783 (15Kg/thùng).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: DUNG DỊCH PHA MỰC IN 783 (Thành phần chính acetone,dùng để pha loãng mực, SD cho thiết bị trong nhà xưởng, 15KG/THÙNG) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha mực thành phần chính là Methyl Ethyl Keton và Aceton. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung Dịch Pha Mực TR004 (3.5kg/thùng).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: DUNG DỊCH RỬA BẢNG 718 (Thành phần chính:Toluen; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1,dạng lỏng, SD cho thiết bị trong nhà xưởng, 15KG/THÙNG) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch rửa lưới 718 (15Kg/thùng).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch rửa lưới 719.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch tẩy rửa (CLEANING FLUID DR338 (18L)) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch tẩy rửa mực, bản in, rửa lô, con lăn C651. Hàng mới 100%.Hàng đóng 25 lít/can. Hãng sx: ECS Nottingham Ltd. Nhãn hiệu hàng hóa ECS. Mã CAS 64742-48-9 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch tẩy sơn Sankyo Chemical NTX Eco Thinner 16L (hợp chất của Hydrocacbon (308067-53-0), Alcohol (cas 64-17-5), Ester (cas 95481-62-2)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch thuốc thử Natri Sodium Reagent Dipa Di-isopropylamine dùng cho máy đo nồng độ Natri, dung tích 1l/chai, item code: ABB-AWRS5000102, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch vệ sinh tủ điện công nghiệp NWK-99: NWK-99 (Outside Power Pole), 15.7 kg/thùng, mã CAS 156-60-5, 138495-42-8, 86508-42-1, 163702-07-6, 26655-00-5, 68551-16-6, 406-78-0, 811-97-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch xử lý bảo quản mực in-KK0030_MERGAL K31G (sap:329999830155),mới 100% (CAS: 2634-33-5;55965-84-9).t/p:Benzisothiazol-3(2h)-one;Polyethylene glycol ether;5-Chloro-2-methyl- 3(2h)-isothiazolone (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (dạng lỏng) (scat-2l)(THINNER (SCAT-2L))(17Kg/1can) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (hỗn hợp d.môi hữu cơ pha loãng mực in), sd trong ngành in may (1thùng 30kg)-PRINTOFIX BLACK T-M. Mới 100%.(không nằm trong DMHC khai báo theo NĐ:113/2017/NĐ-CP,ngày 9/10/2017) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (MONOTHIOGLYCEROL), dung môi pha sơn, mã: M4080, NCC: Spectrum, dạng lỏng, 25ml/ lọ, hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (Solvents, PU60-3X,số CAS: 123-86-4, dạng lỏng, dung tích 10 lít/thùng, dùng để pha loãng sơn) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (T-640/2 TAMPO RETARDER SOLVENT) (Thành phần: 20% Cyclohexanone; 15% Isophorone; 65% Pegasol 100)/Y21114 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 024 (20l/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 1040.5186, đóng gói 1 lít/bình, có chứa (Acetone (>90%) C3H6O). Dùng cho máy in phun công nghiệp KBA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 201-0001-262 dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp. HSX: Videojet, dung tích 1000ml/chai, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 2K chậm khô, đi từ butyl axetat, dùng để sơn ô tô, mã CAS: 123-86-4, hãng Kansai, code: A810-0803L57, 4 lit/ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 2K nhanh khô, dùng để sơn ô tô, mã CAS: 123-86-4, hãng Kansai, code: A810-0802L57, 4 lit/ lon, mới 100%, (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 2K tản mí (Hộp 5L)- Dùng cho ngành ô tô- P850-1401/5L- Hiệu Nexa Autocolor- 2K FADE OUT THINNER.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 3-32 (Dung môi pha mực) (330ml/hộp), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 77001-00030, dùng cho máy in(950ml/chai). (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 8188, dùng cho máy in số lô, PN: 8188-4,(1 bình 0.8 lít), nhà sản xuất: Markem- Imaje. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi ACTIV WB 1 lt (6lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Ar Brown Humiseal Thinner 903, 16L/S.H (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi chậm khô 783 (Thành phần: Isophorone, dùng để pha mực) (1 thùng18 lít)/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi chậm khô D812 SLOW THINNER 5L, dùng để pha sơn xe ô tô, CAS: 112-07-2, hãng PPG, Code: 920-D0812/5L, 5 lit/lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi chậm khô, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG, Code: 920-D0812/5L, 5 lit/ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi cho nhựa Vinyl Ester dạng nguyên sinh (Rigolac Promoter Ex), thành phần chính: Cobalt Naphthenate, N,N-dimethylaniline. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi chống ăn mòn bề mặt kim loại. PN: CORBAN27L (150ml/tuýp). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Cleaning thinner, là hỗn hợp chất tẩy sơn thành phần gồm acetone, xylene, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CN101-Y, dùng để pha mực in (Methyl ethyl ketone, tỷ lệ;dưới 90%,C4H8O) (3 lít/lọ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi code 20947, 19.71 ml/chai, 12 chai/thùng. Hiệu Videojet, dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. Hàng không chứa tiền chất phải xin giấy phép nhập khẩu theo NĐ: (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dạng lỏng trong suốt, dùng pha loãng mực in (thành phần: Dimethyl Glutarate 1119-40-0, Dimethyl Adipate 627-93-0, Dimethyl Succinate 106-65-0), mới 100%- Fabrifast Reducing Medium T 66- (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng H-100DA Clearner (gồm: Acetate solvents), hàng mới 100%.Nhà SX POS CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi để pha sơn máy bay, (Dùng cho máy bay), P/n: TR-19, (Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 8478291035, ngày hết hạn 25/10/2020, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi để pha với mực in, 1.2l/lọ, MC-2BK124 MAKE up chứa 2- Butanone 84.9-90%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi để trộn bột giấy SIT-3V (Polymaron360) (Styrene copolymer 20%, Isopropyl alcohol 3.3%, n-propyl alcohol 1.5%, Acetic acid 1.4%, Styrene 0.6%, 3-Chloro-1,2-propanediol 0.3%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DM 09 (Cleaning Solvent DM09) 200L/ thùng/ TW. Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng để kiểm tra các thiết bị y tế DOW CORNING MDX4-4159 50% MEDICAL GRADE DISPERSION (1Carton 1.56 Kg) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng để làm lâu khô mực in giữ cho mực lâu phai màu-retrader for ink DYS-505 (C7H12O4) số CAS: 1119-04-0, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng để pha loãng mực in (Model: MC-224BK; dung tích: 825ml/Hộp; hãng sản xuất: DOMINO)- Hàng mới 100%. 325232280003 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng để pha mực dùng để đánh dấu sản phẩm trong phân xưởng, hàng mới 100%, nhà sx: Shachihata, mã hàng SOL-1-24N(55ml) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng để pha sơn (không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng để pha với mực in, 0.825l/lọ,MC-291BK MAKE-UP (chứa: 2-Butanone 80-84.9%), hàng mới 100%/ GB (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng pha loãng mực in 66-AD-RMT-25, mới 100%/ Fabrifast Reducing Medium T 66-AD-RMT-25 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung Môi Dùng Trong ngành Sơn Sovent SV02BD thùng 16kgs Mã CAS 100-41-1 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng trong sản xuất sơn Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate (PMA)- CH3CO2CH(CH3)CH2OCH3, CAS: 108-65-6 (190kgs/thùng),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Edition 16L/thùng (Ethylbenzene 40- 45%, Xylene (Mixture of isomers) 40- 45%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi ES86; USA, Solvent; USA/ US (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi FluoroSurf FG- 5083TH-0.1 1kg/btl.5pcs/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Flussmittel SM 351F (500ml), 021-0312 (51100-2001244) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hòa sơn, dùng bảo trì lò tôi. Hàng mới 100% ((UN 4L) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hòa tan cho mực đóng dấu sản phẩm SHACHIHATA TAT SOLBENT (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hỗn hợp dạng lỏng dùng để pha sơn trong sản xuất sơn (SOLVENT EBR), thành phần gồm có: Esters, Ether alcohols, mã cas: 108-65-6: 30-45%, 107-98-2: 25-40%, 108-94-1: 12%,123-86-4: 8% (nk)
- Mã HS 38140000: dung môi Humiseal 1B51NSLU, 14.5kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Humiseal Thinner 901, 16L/S.H (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ (dạng nước), dùng để pha trộn mực in cho máy in phun quảng cáo (không dùng in tiền, đã đóng gói bán lẻ: 500ml/ hộp). Ký hiệu: EC1535. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ (dùng để pha loãng chất làm sạch) VS 005/1 (Thành phần: 98% Methanol; 2% Pegasol 100), 13kg/ thùng, gia công tại Seiko Việt nam (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ (SIIBA 500 SOLVENT) dùng trong công nghiệp sơn, dạng lỏng, 200 lít/ phuy. (mã CAS: 123-86-4, C6H12O2) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hưu cơ chống ăn mòn bề mặt kim loại (bình xịt dung tích 400ml, 1 hộp gồm 10 bình).PN: ARDROX AV35D. VTMB thuộc nhóm 9820 có COC số C232075834 và tài liệu khai thác máy bay. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ chống ăn mòn bề mặt kim loại. PN: ARDROX AV8 (400ml/can). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số C231958005 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ dùng chống gỉ 00125 MOLD ANTI-CORROSION AGENT VOLATILE (420ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ dùng để pha sơn có tác dụng làm mỏng lớp sơn dùng trong sản xuất đồ nhựa (THINNER T-407A). Hàng đóng trong 80 phi, 135KG/phi.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ dùng pha loãng mực in. Model: T606, 15kg/thùng, hiệu: Bauhinia variegata, mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ hỗn hợp (thinner),dùng để tẩy rửa kim loại, pha sơn quét tường.Số 1263.Thành phần:Xylene(1330-20-7); BAC(123-86-4); Multi Purpose Mineral Spirit(08006-61-9); Butanol(00078-92-2). (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ làm sạch bề mặt kim loại. PN: ARDROX 6486 (25l/can). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số C132042494 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ loại Slow Drying, dung môi pha mực VNSC-00041-90-00-00, TP: Cyclohexanone 45-55 %, Aromatic Hydrocarbon 45-55% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ loạiLV-200.Thành phần:nhựa thông(ROSIN),dầu đậu nành(SOYBEANOIL),chất phụ gia(HYDROCARBONSOLVENT)/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ- Solvent D-2023E, dùng trong pha chế sơn, Kết quả phân tích phân loại số 2679/TB-KĐ3 (22/10/2018), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ sử dụng trong công nghiệp in (Recyl Cobra). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ tẩy sơn, PN:Citra-safe (5GL/can). (thành phần: d-Limonene) Vật tư máy bay thuộc nhóm 9820 có COC số 041319 và tài liệu khai thác tàu bay, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ VT-05 THINNER (TP: butyl acetate, xylene, ethylbenzene, dùng để pha sơn)(Hàng mới 100%). Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ VT-07 THINNER (thành phần 4-methyl 2-pentanol, methyl isobutyl ketone, diisobutyl ketone) (Hàng mới 100%, dùng pha sơn). Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ, dạng lỏng dùng để pha mực in dùng trong quảng cáo (không dùng in tiền),đóng thùng 50kg/thùng. TQSX mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ/ Dung môi hữu cơ (103095597840, 08/01/2020, mục 6) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Kretop Thinner No.6 (set 4kg/ 1 box). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi KURUMA ACRYLIC THINNER--size #3.5 LT.-(mã CAS: 108-88-3). Hàng mẫu- Hàng mới 100% (GW: 15 kg) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm mềm sơn V111 (4L/thùng) dùng pha chế sơn lót. Item: 111MT4. NSX: A & I Coatings.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm mịn bề mặt HAKU 1025-920, dung tích 1L, hàng mới 100%, Hãng Kluthe (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm sạch JEN 011/2, dùng để làm sạch mực in (Thành phần gồm: Hexane 92~98% C6H14; Pegasol 100 2~8% C9H12), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm sạch SV 000/2 (Thành phần: 90-95% Toluene; còn lại là Isophorone) (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm sạch thắng/phanh PN08880, 14 oz (414 ml)/chai, 3M ID số 60455089460 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm sạch VS 005/1, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm tăng độ bám dính (thành phần chính 1-methoxypropan-2-ol) (dung tích 5 lít/can). 74100-00000-00 (CAS: 107-98-2). 1 PCE 1 CAN. NSX: Tesa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm tiêu bóng bọt của mực trong quá trình in hàng. Thành phần Slvent (717%). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi lau bề mặt M600, 5L/hộp, mã 521410, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi lau sơn ô tô, hãng PPG, code: P850-1402/2.5L, 2.5 lit/ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi LE- thinner (15Kg/ can) (Methanol. Cyclohexan. Ethyl acetate. N-Butyl Acetate. Butyl Celiossolve) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Linx 1505 cho máy in phun Linx (500ml/bình, 10 bình/thùng). Butanone 80-99.9%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Linx 1555 thành phần chính Methyl ethyl ketone (80-99.9%) C4H8O, đóng gói 500ml/bình. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Linx 1575 cho máy in phun Linx (500ml/bình, 10 bình/thùng). Thành phần Butanone 80-99.9%. Hàng mới 100%/ GB (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Linx 3501 (500 ml/bình) (thành phần: acetone, ethanol) dùng làm chất tẩy rửa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Linx 3501 cho máy in phun Linx (500ml/bình, 1 bình 1 chai). Thành phần ACETONE 80-99.9%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi LT-NT3 thinner (200L/phuy) (Ethyl acetate, Methanol, N-Butyl Acetate, Cellosolve acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi mau khô 2K THINNER MEDIUM, dùng để pha sơn xe ô tô, CAS: 123-86-4, hãng PPG, code: P850-1492/5L, 5lit/ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi mực in công nghiệp- OPS 5600 SERIES: T-RETARDER, 16kg/drum, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi mực in MC-226BK (gồm: Butanone 90-100%) 903-0231-555-V (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi NCI007/2. dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (Thành phần: 2% Cyclohexanone; 98% Isophorone) P loại Số 681/TB-PTPL 24/06/15) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Nitto Shinko Elep Coat LSS-520 Clear, 15kg/S.H (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi No.8636 Thinner, 16L/can UN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi No.9 (Thinner No.9), dùng để pha chế sơn lót chống cháy M90/02, 5 lít/pail, (số cas: 68953-36-6, thành phần: Axit béo, dầu cao, sản phẩm phản ứng với tetraethylenepentamine)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Noris 199 RM1L, (Dùng để pha mực dấu, 1 lít/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha chất chống ăn mòn/ Flake Lining Material (NCA067) Ceilcote 370HT Primer Part A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha loãng (1005) ([1005 (SP-12)] 4l/box, RAINBOW) 4 lít/thùng (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha loãng cho sơn (25-35 độ C) 960 (5 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 38140000: dung môi pha loãng công đoạn in T-900 Thinner, 1kg/can/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha loãng keo- Thinner CA-820.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha loãng mực in chậm TPV3-TPV3 SLOW THINNER, Mã Cas: 90622-57-4.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môI pha loãng sơn- 3 kg/thùng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi phá mí SRA, 5L/hộp, mới 100%, mã 521466, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực (77001-00080),hiệu LEIBINGER, dùng cho máy in phun công nghiệp. 950 ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 1563 cho máy in phun Linx (FAC1563/5L) 1000ml/ bình, 5 bình/ thùng 5 lít, thành phần butanone 80-99.9%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 1575 cho máy in phun Linx (FA91575/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít, thành phần butanone 80-99.9%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 1590 cho máy in phun Linx (FA91590/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít, thành phần butanone 80-99.9%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 16-8465Q dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, 9 chai/hộp, dung tích 950ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực ES THINNER STANDARD DRYING (15 LIT/CAN), dạng lỏng, CAS: 108-94-1+108-65-6+64742-95-6+25551-13-7+95-63-6+108-67-8+98-82-8+1330-20-7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực Fluorine Solvent, thành phần: Perfluoroalkanes mixture (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in 111.CL85.022 dùng trong máy in công nghiệp, (5L Make up Solution), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (5L/chai) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in dùng trong sản xuất bảng mạch in HD-3[Hardener], 1 hộp25g, tp chính:Diethylene glycol monobutyl ether,Epoxy Resin & Others, Amorphous Silica,Amorphous diatomaceousearth, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in FCR-82, thành phần Inorgangic Acid, Organic Acid, Ether glycol, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in HD-3, tp: Epoxy resin va others, Diethylene Glycol monobutyl ether, Amor phous Silica, Silica it Compounds, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in lon (THINNER P-TH060598) (hỗn hợp dung môi hữu cơ, có thành phần chính là hỗn hợp các đồng phân Xylene, Ethylbenzen, 2-methyl-1-propanol) (NPL dùng để sx nắp lon), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in TPV thành phần 2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE 95%, 2-METHOXY-1-PROPYL ACETATE 0.5%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in-291BK MAKE UP (1 hộp 825ml), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực LIN1505, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu Inkjet, 500ml/chai Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực máy in công nghiệp, không độc hại, Hiệu: Kodak, CAS NO.:2682-20-4(P/N: 7105325-14, KODAK S-SERIES PACKAGING REPLEN FLD-20L, 20 lít/thùng), Mới100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực Seiko Advance T-980, 1kg/Can;3can/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực SGA (1kg/can). Thành phần: Trimethylbenzene 25-35%, Aromatic Hydrocacbon 35-45%, 1,2,4- Trimethylbenzene 24%; 1,3,5-Trimethylbenzene 2,8%, Cyclohexanone 55-65% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực Solvent MK-S04 (MK-20 800ml/lọ, 4 lọ/hộp) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực T-003/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn),(CYCLOHEXANONE, cas no: 108-94-1, 95-98%) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực T-640 (Thành phần: 20% Cyclohexanone; 15% Isophorone; 65% Pegasol 100) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực T-900/1 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực T-926/2 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn), Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực T-980/1 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực V705-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, 64-17-5, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực V706-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, 67-64-1 (1-3%), dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực V708-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực V7206-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, 67-64-1(1-3%), dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực V720-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, 67-64-1 (1-3%), dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực V820-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực V821-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS: 78-93-3, 67-64-1 (1-3%), dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực, giúp mực bám dính không bị bay màu,aromatic polyisocyanate CAS 53317-61-6,n-butyl acetate CAS 607-025-00-1 100gram/hộp.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực_Dainichiseika VS OMD 751 Silver (NT) UN, 15kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn #630 Thinner (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (BHSol) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (DS-861), thành phần 100% C15H20O6(CAS 15625-89-5) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (SOLVENT) (Thành phần: ISOPHORONE (CAS: 78-59-1). (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 2 thành phần-CS6300 CORIUM 2K STANDARD THINNER 4.00LT, Code: CS6300-C4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 2-581-889 18% WED-889 (2kg/ can), nhà sản xuất:Kansai, hàng mói 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 850-A9153-U/20L THINNER FOR PRIMER (20 LIT/DRUM); Nhãn hiệu PPG; Hàng mới 100%;CAS No.64742-95-6(25%)95-63-6(15%)111-15-9(10) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 850-PJ-1366-U/20L WIPING SOLVENT 20 LITRE (20 lit/drum); Nhãn hiệu PPG; Hàng mới 100%;CAS No.64742-49-0(90%) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 851-A9162/200L UNIVERSAL THINNER (200 LIT/DRUM); Nhãn hiệu PPG; Hàng mới 100%;CAS No.108-88-3(50%) 78-83-1(20%) 67-64-1(10%) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 926D (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn CURE-H60. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn D111(4lít/can) (SCE02-03294, 4l/can, NANPAO) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Eu Paint Thinner, đóng gói 15kg/can Hàng mới 100%, CAS: 71-36-3, 111-76-2,112-34-5, 108-88-3, 78-93-3 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn gốc nước (hộp 5L)- Dùng cho ngành ô tô- T494/5L-MY- Hiệu PPG- ENVIROBASE THINNER.Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 1- <3% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Hardener GLH Marabu (20350-3014878) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn ISO-BU.ACE (thành phần Isobutyl Acetate 99-100%) (Hàng mới 100%).Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Kanpe Baking Thinner No.4. 17 lít/ can. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Marabu GL/Hardener H1 of Marabu (100ml) (20350-3105295) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Medium, 5L/hộp, mới 100%, mã 513831, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn NH-106-MF2(NON-Cr) T, sử dụng để sơn phụ tùng xe máy, hàng mới 100%, phần hàng không thanh toán (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn PU (SCE50-00106) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Solvent BC, tp: Ethylene glycol monobutyl ether >99%, 15kg/thùng, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn thành phần có chứa Methanol-CH3OH (5-10%), N-Butanol- C4H10O (10-20%), Ethyl Acetate- C4H8O2 (40-50%) KYOWA KAKOH FK POLY THINNER (16L/CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Thiner NO. 6820,Cyclohexane(C6H12) 20-30%, Diacetonealcohol(C6H12O2) 30-40%, butyl acetate(C6H12O2) 40-50%. 4 lít/can (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Thinner (503), có chứa: Toluene(CAS:108-88-3): 65-70%; METHYL ETHYL KETONE(CAS:78-93-3): 30-35%).1 lít/ 1 lọ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn XM-590 THINNER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn XM-7030 THINNER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn XM-7600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn xylene,dùng pha chế sơn(Dạng hỗn hợp dung môi hữu cơ bao gồm các thành phần chính: Ethylbenzene 52.89%; p-xylene 9.9431%; m-xylene 25,7297%, o-xylene 10.7856%),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn Yk Coat Thinner2 For Fastener, đóng gói 15kg/can, Hàng mới 100%. CAS: 64742-95-6, 98-82-8, 108-67-8, 95-63-6, 111-76-2, 78-59-1, 106-65-0 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn, dạng hộp 1l/ hộp, 6 hộp/carton, Thin 850, dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:123-86-4;1330-20-7;108-65-6),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn, sử dụng để sơn phủ bảng mạch điện tử, loại: HS-100, chứa C6H13N 18%, H2SO4 3%, H2O 76%, đóng gói 20 L/can, NSX: KENSCO Co., Ltd. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn/ HARDENER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn/ Jotun Thinner. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn/ Thinner. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn/HARDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn/JOTUN Thiner.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn/Thiner.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn/THINNER (GTA 713). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn: SHIN EZ THINNER 20 (STANDARD) (4 lít/can), hiệu KANSAI, số CAS 1330-20-7, 148462-57-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơnTokyo Paint EPOLAK#100R Thinner, 15kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha với mực in, dùng để in nhãn, Retarder, thùng 5kg (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi phủ chống ẩm LSS-520 MH, Thinner, 14kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi phủ chống ăn mòn bề mặt TECTYL 506 (trọng lượng 500g/1 hộp), hàng mới 100%, Hãng Ashland (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi PJ- K114 MU (PJ-K114-MU-Q 0.95L, PrintJet) 950ml (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi- PLASLAC NO.171 THINNER (TK kiểm 103125126201 ngày 03/02/2020). Hàng nhập về để sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi- PMA THINNER. Dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 108-65-6 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Poncoat Thinner DTE-2085 đi từ toluene 40%,xylene 51%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi rửa chất cảm quang CHEM Developer CPD-18 (Thành phần: Water. CAS: 7732-18-5, Tetramethylammonium hydroxide. CAS: 75-59-2, Surfactants), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi S100A MAKEUP INK: 1 box/4.8kg, cho máy in phun HITACHI, hàng mới 100%.Thành phần:Methanol: 20-30%; 2-butanone:65-75%. nhà sx: Hitachi (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi S1018 MAKEUP INK: 1 box/4.8kg, cho máy in phun HITACHI, hàng mới 100%..thành phần: 2-butanone: 90-95%; Acetone:5-10%, nhà sx: Hitachi (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi S97 hữu cơ, dùng để rửa chi tiết,khuôn mực của máy in 04 màu, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi silicone dạng loãng CX-32-1503, (1kg/packing), dùng trong công nghiệp, hiệu Shinetsu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Solvent EBR, dạng lỏng. Nguyên liệu dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100% (190Kgs/thùng) (PTPL số 229/KĐ3-TH ngày 06/02/2020) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi- STRONE NO.2475 THINNER (GĐ: 1567/TB-KĐ4 ngày 07/11/2017) (TK kiểm 103125126201 ngày 03/02/2020). Hàng nhập về để sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-15 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để làm sạch sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-640 (Thành phần: 22% Cyclohexanone; 14% Butyl Acetate; 64% Pegasol 100), dạng lỏng, dùng pha mực (T-640). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-920 dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sdung sxuat tem mác xe máy.(Thành phần: 80% D100, 10% Cyclohexanone, 10% Isophorone) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-980/1 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tạo độ cứng/ Flake Lining Material (NCA003)Ceilcote #2 Hardener Part B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tạo độ cứng/Flake Lining Material (NCA003) Ceilcote #2 Hardener/Flake Lining Material (NCA003)Ceilcote #2 Harden. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy bề mặt khuôn kim loại 283AC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy rửa White gas Zippo (51000-3015578) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy sơn-CS6700 CORIUM DEGREASER 4.00LT, Code: CS6700-C4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: dung môi TH-300 dùng làm dung môi pha loãng nhũ vàng kim, đóng gói: 200g,.HSX: Brendle metal. mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi TH-73 MAKEUP INK: 1 box/5.4kg, cho máy in phun HITACHI, hàng mới 100%. TP:2-butanone:80-90%; Ethanol:1-10%; Methanol:1-3%;1-butanol:1-3%.nhà sx: Hitachi (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER HPT-2016S dùng pha sơn, tp: Diaceton Alcohol 4-8%, Ethyl Acetate 8-12%, Butyl Cellosolv 5-10%, IsoPropyl Alcohol 38-42%, Methyl acetate 38-42%, 15kg/thùng, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner Plus Reducer Medium 5 lt (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môI Thinner SRA Agent Apac 5 lt (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tổng hợp hữu cơ MS CLEAN-200VA(C) dùng làm chất tẩy dầu mỡ, đi từ 1,2-Dichloropropane 60 %. 238Kg/ thùng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi TOPNIK MFR 301, 5 l, nr:310316 (20194-3011846) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi TPP 16L/thùng (Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate 50- 55%, Propyleneglycol monomethyl ether 30- 35%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi TPV,1kg/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TPV. Hàng mới 100%. 315232280002 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V712-D, 750 ml/chai. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. Hàng không chứa tiền chất phải xin giấy phép nhập khẩu theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V715-D, 750 ml/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. Hàng không chứa tiền chất phải xin giấy phép nhập khẩu theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V719-D, 750 ml/chai. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V723-D, 750 ml/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V730-D, 750ml/chai. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng.Hàng mới 100%. Hàng không chứa tiền chất phải xin giấy phép nhập khẩu theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V821-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, chứa butanone (90%-98%), acetone (1%-3%), dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V824-D, 750 ml/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi VB2979C-N17 (Fujihard). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xi mạ (CHEMICAL POLISHING AGENT) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xi mạ (DEGREASE #103) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xi mạ (PURIF-2 240-2) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xi mạ (REPLENISHER 240 M) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xi mạ (TRIVALENT CHROMIUM) (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xi mạ CHEMICOAT No.28, 500g/pc,2pcs/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: dung môi xi mạ Dipsol F-0529 (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xi mạ_Hull Cell Cathode Plate Copper(Cu),100sheet/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: DUNG MOI/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ B&P CLEANER C5 (500ml/Chai)- Dùng để làm sạch khuôn, bề mặt kim loại (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi: FCA3100, Solvent; USA (nk)
- Mã HS 38140000: Dung môi_Thinner 904, 4L/UNcan (nk)
- Mã HS 38140000: dungcu/ Dung môi V705-D dùng để pha chế trộn vào mực in cho máy in. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 38140000: DUNGMOI/ Dung môi làm mềm mút hộp đóng dấu (Model: MAX ST-55SV, dùng để làm mềm tấm mút của hộp mực đóng dấu khi bị khô mực, 55ml/lọ, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: DUNGMOIRK/ Dung môi rửa khuôn/ ZQ-99 (100.00KG100.00KGM) (nk)
- Mã HS 38140000: DV041/ Chất xử lý NX-RN.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: DY004-SK/ Dung môi pha mực T-980/1 (DY004) (nk)
- Mã HS 38140000: DY005_SK/ Dung môi SV-000/1 (15kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: DY017/ Dung môi chất trợ hàn (đóng gói 0.95 kg/ chai) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: E38/ Dung môi xử lý (dùng xử lý da, thành phần: dyestuff, water based acrylic resin) (nk)
- Mã HS 38140000: E38/ Dung môi xử lý (Thành phần: ethyl acetate 25%, propylene glycol 10%, isophorone 25%, cyclohexanone 40%) (nk)
- Mã HS 38140000: E38/ Dung môi xử lý- Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý L-2A)(thành phần chính: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 30-45%,Ethyl Acetate 40-50%) (nk)
- Mã HS 38140000: E83538-001/ BA-FLUX,BGA,SENJU,WF-6317I, (nk)
- Mã HS 38140000: EA/ DUNG DỊCH HÒA TAN (ETHYNYL AXETAL) (nk)
- Mã HS 38140000: EB2004/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế-METRYL PU CLEANER S991 223KG/DRUM, Mã CAS: 906-170-0 (nk)
- Mã HS 38140000: EB2203/ Chất tẩy rửa đế giày-HD-1020J (nk)
- Mã HS 38140000: EC-110/ Dung môi pha sơn loại EC-110 (Hỗn hợp Toluene (30-60%), Isopropanol (30-60%), Tris-2,4,6-(Dimethylaminomethyl)Phenol (3-7%)) (nk)
- Mã HS 38140000: EC-117/ Dung môi pha sơn loại EC-117 (Hỗn hợp Isopropanol (25-40%), Xylene (40-70%), Ethylbenzene (10-25%), 2,4,6-tris(dimethylaminomethyl)phenol (1-5%) (nk)
- Mã HS 38140000: EC-117S/ Dung môi pha sơn loại EC-117S (Hỗn hợp Isopropanol (30-60%), Xylene (15-40%), 2-Butoxyethanol (10-30%), Ethylbenzene (5-10%), Silane (1-5%), Tris-2,4,6-(Dimethylaminomethyl)Phenol (1-5%) (nk)
- Mã HS 38140000: ECO THINNER/ Dung môi NTX Eco Thinner, HĐ KNQ:IKV/20192/KNQ,TK nhập KNQ:103324468920/22.05.2020, hàng mới 100% CTHH: C7H14,C3H6O3,C2H6O C3H8O1,(CH3)2CHOH (nk)
- Mã HS 38140000: EP-03/ Dung môi 2S dùng cho sơn MELER (Meler Thinner 2S) (n-Butanol 1-10%, Butyl Acetate 1-10%, Xylene 40%, Ethylbenzene 40%) (16L/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: EP-03/ Dung môi 4S dùng cho sơn Uretaxe (Uretaxe Thinner 4S)(16L/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: EP-03/ Dung môi Epoxisait AT V-S (2S) (16L/can), (n-Butanol 10-20%, Methyl isobutyl ketone 20-30%, Xylene 14%, Ethylbenzene 14%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: EP-03/ Dung môi Epoxy Thinner A- Thành phần gồm: Toluen 10-30%; Xylene 40-70%; Butyl Acetate 5-10%; Iso Propyl Alcohol OH 5-10%(60 thùng x 05 lít/ thùng). (nk)
- Mã HS 38140000: EP-03/ Dung môi Urethan Thinner A- Thành phần gồm: Xylene 30-70%; Butyl Acetate 5-10%; Methoxy Propyl Acetate 30-70% (12 thùng x 05 lít/ thùng). (nk)
- Mã HS 38140000: EP-70- (CAS: 108-65-6 40%; 763-69-9 45%). Hỗn hợp dung môi hữu cơ pha loãng sơn. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (44 phuy x 200kg/ phuy). (nk)
- Mã HS 38140000: EPOLAK#100R-THN/ Dung môi dùng để pha sơn chống gỉ sét trước khi sơn mô tơ điện, 1 can 15000 gram, TC 1 can 15000 gram_ORDER_494331 (nk)
- Mã HS 38140000: EPOXY.THINNER.A_FAB|DM/ Dung môi cho sơn lót EPOXY THINNER A (nk)
- Mã HS 38140000: ethy/ Ethyl Acetate (C4H8O2) (hỗn hợp dung môi hưu cơ.) (nk)
- Mã HS 38140000: ETHYL ALCOHOL (15 Kg/ 18Lt/THÙNG)._ HỖN HỢP DUNG MÔI, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38140000: EVC-PT-010/ Dung môi các loại IST DILUENT AB (tp: Ethyl acetate, Butyl acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: EXX-B15-10211/ Chất pha loãng Sơn THINNER 2254 SLOW (13Kg/Can), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk)
- Mã HS 38140000: EXX-B16-10201/ Chất pha loãng sơn PANUCO MG SOLVENT CLEANER 29954(13KG/CAN), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk)
- Mã HS 38140000: EXX-B16-10272/ Chất pha loãng sơn/THINNER (13KG/CAN), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk)
- Mã HS 38140000: EXX-B17-10123/ Chất pha loãng sơn/RYLCON B MIXED THINNER (13KG/CAN), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk)
- Mã HS 38140000: F 025/ Dung môi pha sơn (950 LACQUER THINNER) (nk)
- Mã HS 38140000: F0015/ Dung môi CN55-Y (500ml/1 bình) dùng để pha với mực in sử dụng cho máy in CCS3000S, 1 bình 500 ml (1 bình 1 lọ) (nk)
- Mã HS 38140000: F301-THN/ Dung môi dùng để pha sơn trước khi sơn mô tơ điện, 1 can 16,000 gram.(1KG 1000 GRM, TC 640KG 640000GRM)_ORDER_486952 (nk)
- Mã HS 38140000: F527/ Chất pha loãng sơn EXX-B14-10194 (13KG/Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: F527/ Dung môi DLS-540(KM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: F527/ Dung môi pha sơn A/T 530 THINNER (TS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: F527/ Dung môi THINNER TH0200(FG)-(HS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: F527/ Nước Pha Mực S-1 (4L/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: FNS006/ Nước rửa CL-88 (Hợp chất hữu cơ chứa methyl ethyl ketone 90-95%. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: FNS007/ Dung môi TH-18 (Hợp chất hữu cơ chứa methyl ethyl ketone 90-95%. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: FNS007/ Dung môi TH-73 (Hợp chất hữu cơ chứa methyl ethyl ketone 90-95%. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: FOTL031/ Dung môi EB- 1 gallon- EB solvent- 1 gallon- (1 lon1 gallon 4 kg)mã hàng iss-EB-1g dùng để pha loãng mực in (nk)
- Mã HS 38140000: FPSS120005/ Dung môi ORGA UCS 2 THINNER (NEW)-18L(mã cũ OU2T-18L) (nk)
- Mã HS 38140000: FPSS120007/ Dung môi VPP EPOXY PRIMER THINNER-18L(mã cũ VVPEPT-18L) (nk)
- Mã HS 38140000: FPSS120010/ Dung môi NAX SUPERIO 501 SLOW THINNER-18L(mã cũ NS501ST-18L) (nk)
- Mã HS 38140000: FRP-026/ Dung môi pha sơn các loại (STRYRENE MONOMER-ENCHUAN) (nk)
- Mã HS 38140000: FS-14695/ Phụ gia ACTOS S-TN4 của dung dịch làm mát ACTCUT, dùng để chống tạo bọt trong quá trình mài đĩa (1 kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: G066/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ dùng xừ lý giày (Chất xử lý) VNP-111T (nk)
- Mã HS 38140000: G27-KA13881/ Dung môi pha sơn 1388F; Thành phần chứa Surfactant 0.3%, AssistantSolvent 21.5%, Main solvent 78.2% (nk)
- Mã HS 38140000: GDP42/ Chất xử lý FJ-177S (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 38140000: GDP42/ Chất xử lý(dung môi FJ-177S) dùng trong ngành giày (nk)
- Mã HS 38140000: GDP78/ Chất xử lý (nk)
- Mã HS 38140000: GK-01/ Dung môi pha sơn EMS # 308 Thinner MF000001979 (15kg/can x 19 can) (nk)
- Mã HS 38140000: GLT62/ Nước xử lý các loại (tên thương mại Chất xử lý P-129FA/B, thành phần có chứa Acetone, Esters solvent, Tricholoro isocyanuric acid), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: GP Cleaner C-Y1/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ GP Cleaner C-Y1, 18 lít/can. CTCT: Propane 30%(C3H8) và Iso Hexane 70% (C6H14), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: GP CLEANER/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ GP CLEANER C-Y1 (500ml/chai)- Dùng để làm sạch bề mặt kim loại, khuôn, máy móc/ JP (nk)
- Mã HS 38140000: GP10-RMV01/ Chất tẩy sơn TF-150S (1 can/20 kg). Chất tạo thành gồm: Na2CO3, Na2PO4, nước (nk)
- Mã HS 38140000: GPY40/ Dung dịch pha keo (hỗn hợp dung môi hữu cơ- nước xử lý L-2A có chứa Potassirm hydroxide 0.1-1% Ethyl Acetate 40-50%; Grude Oil 30-45%, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: GT004/ Dung dịch pha sơn, mã hàng: A-004Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: GT004/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ 000-292 Thinner dùng để pha sơn (thành phần 60%-70% Aromatic 100, 20%-30% Aromatic 150, 5%-10% Diacetone alcohol), dùng trong SX đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: H002/ Dung môi pha sơn AC Thinner (160Kg/phuy) (nk)
- Mã HS 38140000: H0040031/ Dung môi rửa mực in lưới NTS-2000 (nk)
- Mã HS 38140000: H0060008/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ công dụng tẩy rửa Jet Cleaner (840ml/chai). Thành phần gồm: Iso Hexane C6H14- 35%, Cyclo Hexane C6H12- 35% và LPG (C3, C4)- 30%. (nk)
- Mã HS 38140000: H41AGE-A(V)/ Chất trung gian SILICONE H41AGE-A(V) (nk)
- Mã HS 38140000: H-700 Thiner/ Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng H-700 Thiner (gồm: MIBK 108-10-1, Toluene 108-88-3, Xylene 1330-20-7, Anon 108-94-1...),Mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 38140000: HALF SHOT COLORLESS (420ML/PCS)/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để chống gỉ (loại không màu) có chứa C3H8, C4H10 (nk)
- Mã HS 38140000: Hardener/ Chất làm cứng để pha mực in (100gr/hộp) (70%-80% Polyisocianate HDI Derivative; 25%-30% 2-methoxy-1-methylethyl acetate; 0.25%-0.5% hexamethylene-diisocyanate(CAS: 822-06-0)) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: HC009-1/ Hóa chất tẩy sơn ASAHI GLASS METHYLENE CHLORIDE SUPER MAL-2 (nk)
- Mã HS 38140000: HC10/ Nước xử lý 319 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ,dùng để tẩy rửa pha keo). (nk)
- Mã HS 38140000: HC10/ Nước xử lý 6811S (Thành phần acetone 16-18%, methyl ethyl ketone 19-21%, Dùng trong sản xuất giầy). (nk)
- Mã HS 38140000: HC16/ Chất xử lý (chất tẩy sơn và vecni đã pha chế loại KP-104S2 dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 38140000: HCK014/ Dung môi pha mực in SOLVENT (nk)
- Mã HS 38140000: HCK035/ Dung môi T-980, dạng lỏng, dùng để pha mực in, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ (CHẤT TẨY RỬA HD-1020J) (nk)
- Mã HS 38140000: HCV094-M/ Dung môi pha mực (S-705 solvent VN, Thành phần: Cyclohexanone 95- 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: HHC00040001/ Chât tẩy rửa YW-113 dùng để vệ sinh bề mặt da giày HHC00040001 (nk)
- Mã HS 38140000: HHC00150001/ Chất xử lý làm mềm da chống rạn nứt FP-186 (nonionic surfactant >30%, synthenic oil <40%) HHC00150001 (nk)
- Mã HS 38140000: HHC00220001/ Chất làm sáng màu da giày YW-205 HHC00220001 (nk)
- Mã HS 38140000: HHC00270001/ Chất làm sáng màu da dạng dầu YW-209 dùng cho da giày HHC00270001 (nk)
- Mã HS 38140000: HHC00380001/ Chất làm sạch thân giày YW-350 HHC00380001 (nk)
- Mã HS 38140000: HHC00590001/ Chất làm sạch da giày YW-013 HHC00590001 (nk)
- Mã HS 38140000: HJY00090001/ Chất xử lý da-111GN (Methyl Acetate: 30-40%;Ethyl Acetate: 45-55%, Nhựa PU: 12-15%) HJY00090001 (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất (Solvent 00073). Thành phần: butanone (C4H8O) 60-83%, Ethanol (C2H6O)10-30% dùng để hòa cùng mực in barcode. Nhà sản xuất Leibinger. Đóng gói 950ml/chai (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất dùg trog CNSX sơn. Hỗn hợp dug môi hữu cơ chất tẩy sơn hoặc tẩy venci đã pha chế Solvent(PMA)- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETACE(PMA) 1Dr195kgs. Hàng mới 100%. CAS: 108-65-6 (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất dùng trong CNSX sơn. Hỗn hợp dung môi hữu cơ chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế Solvent Mo-Ebr- C4H10O2, 1 Drums 190kgs. Hàng mới 100%. CAS: 107-98-2. (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp in: Butyl Acetate (C6H12O2)- CAS: 123-86-4 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ), 180 kg/Drum. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa Chất Polymer (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất polymer Cation (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất polymer- Cation/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất polymer/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất tẩy rửa QUICKSOLV DEF 90 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dạng lỏng),CAS: 156-60-5,Thùng: 35Kg NSX: INVENTEC PERFORMANCE CHEMICALS SOUTH EAST ASIA SDN BHD/ Malaysia. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất tẩy sơn (PR-300S) (nk)
- Mã HS 38140000: Hóa chất TOPSOL T29 CAS: 64742-89-8- Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong công nghiệp keo, dung sai khối lượng 5% (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp bả sơn trên bề mặt sản phẩm vỏ thiết bị thu phát sóng (Talc,Phthalic anhydride polyester with ethylene glycol,Vinylbenzene...) 4.25 lít/can, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp chất tăng cường độ kết dính, Sika Aktivator-205- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103264445650 (15/04/2020). (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi ACF remover dùng để tẩy sạch trên bề mặt kim loại, thành phần: methylene chloride, methanol, distillates, solvent-refined heavy paraffinic, paraffin wax, cellulose... (10kg/chai). (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi Butyl acetate 99.5 % (C6H12O2), hóa chất dùng trong CNSX sơn, quy cách đóng gói 180kgs/thùng. Mã cas 123-86-4 Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi chứa Benzene vệ sinh nhớt cũ của xe Motor- Motor Flush, Nhãn hiệu Cyclo, NSX: Niteo Products, 24 chai/ thùng 15 oz/ chai Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi dễ bay hơi có thành phần chính từ 1-methoxy-2propyl acetate, CAS 108-65-6,C6H12O3; ethyl lactate,CAS 97-64-3, C5H10O3; 2hydroxyisobutyr icacid methyl es- Solvent Thinner (L-100) (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi dùng để pha loãng keo (337.9 gam/1 lọ) Hardner/ HX439N-1 BK. TP: 2855-13-2 (50-70%), 140-31-8 (1-10%), 69-72-7 (1-10%) (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi gồm Ethanol 60% và Methanol 40% Mixiing solvent (20L/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi hữu cơ (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi hửu cơ (Solven #05) (Nguyên liệu sản xuât sơn: Thành phầm chính gồm:Cyclohexanone và Ethyl Acetate) (Kqgd số 483/TB-KĐ3 ngày 07/10/2016) (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hơp dung môi hữu cơ NC MINERAL SPIRIT CH. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103247224840/E31 ngày 07/04/2020, dòng hàng 50 (nk)
- Mã HS 38140000: 'Hỗn hợp dung môi hữu cơ THINNER(BAE-1047) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019) (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi NTX ECO THINNER (200lít/Thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi pha loãng 36-646 (dùng trong sản xuất chip), hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi pha sơn, 180 kg/thùng-Thinner for paint No.SV-32 (#SV-32) (có thành phần toluene 25-40% (C6H5CH3/C7H8), hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi và chất pha loảng làm sạch bề mặt kim loại đã dính sơn/NEO REVER S-911 (18kgs/drum). Mới100% (gồm: Dung môi ester 50-60%, acid formic 20-30%, chất hoạt động bề mặt 5-10%, cồn 1-5%) (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi vô cơ dùng sx sơn: Nhựa DBE dạng lỏng, mã CAS 627-93-0 (Solvent). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi, DAISHIN 001 THINNER, 16LIT/CAN. phân tích phân loại số 96/PTPL-HQLBT (nk)
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp gel sửa sơn trên bề mặt sản phẩm vỏ thiết bị thu phát sóng (Cyclohexanone, peroxide,Triethylphosphate,Methanol,Cyclohexanone) 0.115kg/tuýp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Hợp chất làm kín mối nối- Dung môi DAREX NDF 20/27TDF (nk)
- Mã HS 38140000: INK0008/ Dung dịch M DILUENT (nk)
- Mã HS 38140000: INK1/ Dung môi pha mực T-926/2 RETARDER SOLVENT (thành phần: 35% Dibasic Ester, 17% Cyclohexanone, 18% SPI Series Ink, 30% Pegasol 100) (0.9kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: ISOP/ Chất pha loãng dung dịch C0224 T-980 RETARDER SOLVENT (1LTR/KG/TIN) (nk)
- Mã HS 38140000: IVK003/ Dung môi hỗn hợp (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK089/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: TT-821 (Ethyl alcohol 200 Proof 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK090/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: TT-391 (Ethyl acetate 10%, Acetone 90%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK091/ Dung môi pha loãng sơn nhựa cứng, PART NO: T-1568 (Ethyl Acetate 25%, Acetone 25%, Cyclohexanone 25%, n-Butyl acetate 25%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK098/ Dung môi pha loãng sơn nhựa mềm PART NO: T-2524 (Ethyl Acetate 25%, Ethylene glycol monobutyl ether 15%,Acetone 30%, Isobutyl Alcohol(IBA)20%,n-Butyl acetate10%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK099/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO: T-11 (Acetone3%,IPA 15%,CYC 43%,Dearomatised Hydrocarbons 1.5%, IBA 15%,IPHO 3%, MIBK 3%, Dibasic Ester(MDBE)/High boiling point solvent3%,...) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK100/ Dung môi pha loãng son in, PART NO: T-12 (Acetone3%,IPA 15%,CYC 43%,Dearomatised Hydrocarbons 1.5%, IBA 15%,IPHO 3%, MIBK 3%, Dibasic Ester(MDBE)/High boiling point solvent3%...) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK102/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: T-08 (Butyl acetate 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK104/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: ALD017(KFZ-1050 CAS:63148-62-9 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK109/ Dung môi pha loãng sơn, nước lót PART NO: PP-145 (Methylcyclohexane67%,Cyclohexanone1%, Butyl axetat28%, Chlorinated polypropylene2%, Acrylic plastic2%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK110/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: T-03 (NAPHTHA (PETROLEUM), HYDROTREATED LIGHT 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: IW02NK111/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: T-35 (Dimethyl succinate 18%, Dimethyl glutarate 59%, Dimethyl adipate 23%) (nk)
- Mã HS 38140000: J39011/ Dung môi E-003 để pha loãng mực in: <30% cyclohexanone số cas 108-94-1, <50% aromatic petroleum distillate, <20% ester solvent (nk)
- Mã HS 38140000: JBT600W/ JBT600W(VT00319)Dung môi dùng để pha sơn DUS- 280 (HM) (RE.3), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: JCV51/ Dung môi pha sơn GUN THINNER(A)(thành phần: Toluene(50-55%),Acetone(40-45%)Cyclohexanone(10%)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: K003/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, nước xử lý FJ-201 (15kg/thùng), dùng để pha keo dán da bóng để điều chỉnh độ dính của keo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: K005/ Chất xử lý bề mặt keo dán giày (LOCTITE AQUACE W-104) (nk)
- Mã HS 38140000: K006/ Chât tẩy rửa giày (HD-1020J) (20 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: K031/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ CPC-60 (thành phần Aliphatic hydrocarbons 80%, nước 20%) dùng để làm sạch bộ phận của máy (nk)
- Mã HS 38140000: K045/ CHẤT XỬ LÝ DÙNG ĐỂ LÀM SẠCH GIÀY, DÉP 1016AB (Acetone 97-98%,Trichloroisocyanuric Acid 2-3%), Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: K4/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, nước xử lý FJ-127S, (12 kg/ thùng), dung dịch để loại bỏ keo và làm sạch bề mặt quả bóng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: K6/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ để pha cùng mực, làm giảm độ bóng của mực (dầu giảm bóng YX-1502) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: KDTC-5600/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (TP:Isohexane:35-40%,Cyclohexane:30-35%,1,3-Dioxolane:1-5%,Butane:20-30%,Carbon dioxide gas:1-5%) 820ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: KEY 004/ Dung môi T-15 (Thành phần: 13% Acetone (C.A.S: 67-64-1); 77% Toulene (C.A.S: 108-88-3); 10% Cyclohexanone (C.A.S: 108-94-1)) (nk)
- Mã HS 38140000: KEY 005/ Dung môi T-640 (Thành phần: 20% Cyclohexanone (C.A.S:108-94-1); Isophorone 15% (C.A.S: 78-59-1); 65% Pegasol 100 (C.A.S 64742-96-6)) (nk)
- Mã HS 38140000: KEY 006/ Dung môi T-947 (Thành phần: 35% Isophorone (C.A.S: 78-59-1), 35% Cyclohexanone (C.A.S:108-94-1), 30% SPI Series Ink) (nk)
- Mã HS 38140000: KEY 007/ Dung môi T-980 (Thành phần: 90% Isophorone (C.A.S: 78-59-1); 10% Pegasol 100 (C.A.S: 95-63-6)) (nk)
- Mã HS 38140000: KJR-902BASE(V)/ Chất trung gian SILICONE KJR-902BASE(V) (nk)
- Mã HS 38140000: KOKA-H-300-50/ Chất làm cứng sơn-HARDENER (nk)
- Mã HS 38140000: KT575/ Chất tẩy rửa (dung môi hữu cơ) RSK-168NT (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 38140000: KVTD-165/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (820ml/chai) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: KY-DM/ Dung môi RSK-168 (nk)
- Mã HS 38140000: kz0058/ Dung môi OF-105, hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: L0052/ Dung dịch làm sạch sản phẩm STS-40 (C8H9NaO3S;CH3OH) (mã cas:67-56-1 (Methanol),20KG/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: Lacquer trắng (Lacquer chịu nhiệt trên 100 độ C, làm từ nhựa Epoxy) (LACQUER SURFACE COATING PPG2212-817/B), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Lc2/30 hỗn hợp dung môi hữu cơ phun xịt tẩy sơn/ vẹc ni (trên bề mặt ván gỗ dạng lỏng cho máy ép gỗ) CAS no. 64-17-5 và 34590-94-8, 5.00kg/thùng, hiệu LCM mới 100%, không chứa tiền chất ma túy (nk)
- Mã HS 38140000: LEONGC-008B.2018/ Dung môi pha sơn (SOLVENT A-104564, E11-A104564-112). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: LK05/ Dung môi pha sơn (hỗn hợp dung môi hữu cơ) CV606, 170kg/thùng, thành phần gồm methyl isobutyl ketone, Sec-butyl acetate, IPA, Ethyl acatate và các chất khác, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: LSS-520MH/ Chất pha loãng Thinner for LSS-520MH, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: LT11/ Dung môi (pha sơn, dùng để sơn SP gỗ) (nk)
- Mã HS 38140000: M01478/ Dung môi 8000 (nk)
- Mã HS 38140000: M022/ Dung môi IT-1000 thinner (15kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: M031/ Dung dịch pha mực Canon Chem GT-7II Thinner (18kg/can) (toluene 35%) (nk)
- Mã HS 38140000: M032/ Dung môi pha mực in F-003 Solvent (2kg/can) (thành phần: Aromatic petroleum distillate) (nk)
- Mã HS 38140000: M0430/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ DL-130K (chứa xà phòng, dầu este có tính tan trong nước dùng bôi trơn và kéo dãn lõi dây điện),dạng lỏng,mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: M0437/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Sankyo Fine Solve E, 16L/S.H) (thành phần chứa 99% ethyl alcohol và 1% nước và dầu làm bóng, 1 pcs1 can),nhà sx:SANKYO CHEMICAL (nk)
- Mã HS 38140000: M053/ Dung môi xử lí (nk)
- Mã HS 38140000: M133/ Chất pha loãng sơn EXX-B14-10194 HAIUREX P THINNER 27993 (13kg/can) (chứa Isobutyl Acetate 65~70%. Diacetone Alcohol 25~30) đơn giá thực tế 168308 vnđ/1kg (nk)
- Mã HS 38140000: M133/ Hỗn hợp dung môi pha sơn EXH-B14-10197 HARDENER H-430 (1.6KG/can) (chứa Ethyl Acetate 60~65%, Poly Isocyanate Prepolymer 30 ~ 35 %), (nk)
- Mã HS 38140000: M186/ Dung môi pha sơn THINNER TH-150(Z) JTC000TH150Z (nk)
- Mã HS 38140000: M199/ Dung môi pha mực in SV9 (nk)
- Mã HS 38140000: M2020350331/ Dung môi pha mực Make-Up Ink, để pha mực in thông tin lên sản phẩm (1 lít/chai), chứa Methyl ethyl ketone <90%, số CAS: 78-93-3, nhà sản xuất KGK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: M21/ Chất xử lý F-1301 (dung môi xử lý Ethyl Acetate-C4H8O2, Nomo Butyl Acetate-C6H12O2, Propylene Glycol-C3H8O2) (nk)
- Mã HS 38140000: M45-20/ Hóa chất (Chất xử lý tẩy rửa) (Hàng mới 100%)- 205S (nk)
- Mã HS 38140000: M8850/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, phụ gia-Wash Agent. Công dụng làm sạch khung resin fill (nk)
- Mã HS 38140000: MAI000002A/ Dung môi pha mực T-980/1 (Thành phần gồm: Isophorone 85-90%; D100 10-15%) (nk)
- Mã HS 38140000: MAMOI-073/ Dung môi để tẩy hàng sơn nước DA2000 (16lit/hộp) Methanol 15%; Ethyl acetate 6%; Butyl acetate 6%, Toluene62%, Acetone 6% (nk)
- Mã HS 38140000: MAR003/ Chất hỗn hợp dung môi pha Sơn-EC-H-800/HARDENER (4KG/CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: MC-1076/ Dung môi ZOTA Thinner 801 (MC-1076) (nk)
- Mã HS 38140000: MC-1121/ Dung môi Seamaster Thinner S7712 (nk)
- Mã HS 38140000: MC-127B/ Dung môi Seamaster Thinner S4003 (nk)
- Mã HS 38140000: MC-127B/ Dung môi_Thinner S4003 (nk)
- Mã HS 38140000: mc137/ dung môi pha sơn (THINNER T-912) (T-I0017) (nk)
- Mã HS 38140000: MC-223BK/ Dung môi dùng cho máy in phun- Dung môi MC-223BK (nk)
- Mã HS 38140000: MC-253CL/ Dung môi dùng cho máy in phun- Dung môi MC-253CL (nk)
- Mã HS 38140000: MCZ009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ- 2K Topcoat Hardener 2013 (1 can 1 kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MEK THINNER- Hỗn hợp dung môi HANG MOI 100% (KẾT QUẢ GIAM DINH SỐ:690/TB-PTPL ngày 02/06/2016) (nk)
- Mã HS 38140000: MEK01/ Dung môi hữu cơ S100A(800ml) dùng để vệ sinh máy in, thành phần gồm: 2-butanone (65-75%), mã cas: 78-93-3; methanol (20-30%) mã cas: 67-56-1 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MF000000786/ MF000000786(MF000000335) Dung môi pha sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MGD164/ Dung môi tổng hợp dùng xử lý tẩy rửa bề mặt phuộc xe (BW-LM) (nk)
- Mã HS 38140000: MGD166/ Dung môi tổng hợp dùng xử lý tẩy rửa bề mặt phuộc xe (DM-SR#3) (nk)
- Mã HS 38140000: MGD167/ Dung môi tổng hợp dùng xử lý tẩy rửa bề mặt phuộc xe (DM-SR#1) (nk)
- Mã HS 38140000: MGD436/ Dung môi tĩnh điện dùng xử lý tẩy rửa bề mặt phuộc xe (G-52) (nk)
- Mã HS 38140000: MHQ123-1/ Dung môi pha mực (REDUCER), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MHQ123-2/ Dung môi pha mực 718 (Cyclohexanone; Ketohexamethylene), dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MHQ123-3/ Dung môi pha mực 182 (Thiner for printing ink No 182), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MHQ123-5/ Dung môi pha mực CS-15 (Thiner CS-15), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MHQ129/ Chất gia tăng cứng (JA-950 Hardener), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MIX SOLVENT EBR4: Hon hop dung moi dung trong nghanh son,gồm CAS;108-65-6:CAS:107-98-2:CAS:108-10-1:CAS:123-86-4:190KGS/DRUM.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Mixed Butyl acetate,thành phần gồm: N-butyl acetate 98.62%(C6H12O2) hỗn hợp dung môi hữu cơ, phụ gia dùng trong ngành sơn, CAS: 123-86-4; 180kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Mixed solvent (Hỗn hợp dung môi pha sơn), mã CAS: 107-98-2, CAS: 108-65-6, (dùng để sx sơn), mới 100%,(GĐ: 1805/ PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 38140000: MQ050000087/ Chất xử lý (dung môi hữu cơ) P-145F (nk)
- Mã HS 38140000: MQ050000156/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ P103 (nk)
- Mã HS 38140000: MQ050000162/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ P907 OIL AND WATER PROOF AGENT (nk)
- Mã HS 38140000: MQ050000232/ Chất xử lý (hổn hợp dung môi hữu cơ)/ A062 NYLON MESH PRIMER (nk)
- Mã HS 38140000: MQ050000233/ Chất xử lý (hổn hợp dung môi hữu cơ)/ PRIMER UV-87FN (nk)
- Mã HS 38140000: MQ050000235/ Chất xử lý (hổn hợp dung môi hữu cơ)/ P-146F SB PRIMER (nk)
- Mã HS 38140000: MQ140000051/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER PU18N SB PU INJECTION ADHESIVE (nk)
- Mã HS 38140000: MT423/ Dung môi pha mực Solvent MK-S04 (MK-20, 800ml/lọ, 4 lọ/hộp). (Dùng để pha mực in thông báo trong nhà máy) (nk)
- Mã HS 38140000: MTR003009/ Dung môi pha sơn (chất pha loãng) HADENER H-330 EXH-B16-10023, thành phần: Poly Isocyanate Prepolymer, Toluene, 100Ethyl Acetate (nk)
- Mã HS 38140000: MTR003011/ Hỗn hợp dung môi pha Sơn-HARDENER H-760/EXH-B16-10022 (1.6Kg/Can), thành phần: Poly Isocyanate Prepolymer 55-60%, Ethyl Acetate 40-45%, Hexamethylene diisocyanate 0.29% (nk)
- Mã HS 38140000: MTR003012/ Hỗn hợp dung môi pha Sơn-HARDENER/H-610(1.6Kg/Can), thành phần: Hexamethylene diisocyanate, Poly Isocyanate Prepolymer, Toluene, Ethyl Acetate (nk)
- Mã HS 38140000: MTR005015/ Chất pha loãng Sơn-RABASAN THINNER 29585/EXX-B19-10168(4Kg/Can), thành phần: Ethyl acetate, Diisobuthyl Ketone (nk)
- Mã HS 38140000: mực bóng phủ lên bút chì ETB, 15kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: Mực in đen 70000-00030 dùng cho máy in phun công nghiệp. 950 ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: MVCM-0004/ Dung môi để trộn bột giấy SIT-3V (Polymaron360) (Styrene copolymer 20%, Isopropyl alcohol 3.3%, n-propyl alcohol 1.5%,Acetic acid 1.4%,Styrene 0.6%, 3-Chloro-1,2-propanediol 0.3%),mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MVCM-0004/ Dung môi trộn bột (Hydrogen peroxide (H2O2) 35% (30kg/can)) (nk)
- Mã HS 38140000: MVN15/ Chất pha loãng Sơn-923000041012_K638/HAIUREX P THINNER (13Kg/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: MVN15/ Dung môi chất ph loãng sơn 923000002806 (GXS75890), Thành phần: 2-propanol 40%, ethyl acetate: 25, 2-butoxyethanol: 10, Gasoline, natural: 1%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MVN15/ Dung môi pha mực T-926/2 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: MVN15/ Hỗn hợp dung môi pha Sơn-923000041013_EXH-225/HARDENER (4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: MVN15/ Nước pha mực 783 (dung môi pha mực) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: N-10D(V)/ Chất trung gian SILICONE N-10D(V) (nk)
- Mã HS 38140000: N158/ Dung môi pha sơn dùng để phun sơn bề mặt khung xe đạp và phụ tùng xe đạp (Painting Static Coating liquid: xylene;#150solvent;CAC;BCS;DB) (nk)
- Mã HS 38140000: N187/ Dung môi NCI 010/1 (GSV 072) (18 lit/14kg/ lon) (nk)
- Mã HS 38140000: N189/ Dung môi làm sạch JEN 011/2 (GSV 008) (12kg/lon) (T-10 HEPTANE SOVENT) (nk)
- Mã HS 38140000: N36/ dung môi pha sơn solvent, dạng lỏng 185 kg/drum, xuất xứ trung quốc,mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: N47/ Dầu chuối (chất hòa loãng sơn), hàng mới 100%, khai báo theo kết quả PT số: 575/TB-PTPL (8/4/2016) tại mục số 3 (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi (Chất đóng rắn CURE-H50(3.0)) (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi P.B.C#6000 THINNER(018L) (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi P.B.C#9000(NB) THINNER(018L) (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi pha loãng sơn (27917 HAIUREX P THINNER (13KG/CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi pha sơn (H-300-50 HARDENER (4KG/CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi SA-18 (cho sản xuất linh kiện nhựa) (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi sản xuất linh kiện nhựa R-4020B có chứa n-Butyl acetate C6H12O2 (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi T-295 có chứa Ethyl acetate C4H8O2; N-Heptane C7H16; n-Butyl acetateC6H12O2 (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi T-295# có chứa Ethyl acetate C4H8O2; Isopropyl alcohol C3H8O (nk)
- Mã HS 38140000: N67/ Dung môi T-702 (cho sản xuất linh kiện nhựa) (nk)
- Mã HS 38140000: Nabakem EMC-100A Chế phẩm hổn hợp dung môi hữu cơ,dùng tẩy sơn động cơ điện, đóng dạng thùng 20l/thùng, mới 100%. SX tại Hàn Quốc, Cas: 1717-00-6, 64742-48-9, 71-55-6, S1 (nk)
- Mã HS 38140000: NABAKEM NC-202TF- Chế phẩm chống dính sợi dệt dạng chai 460g/chai (NC-202TF), sx tại Hàn Quốc, Cas: 63148-62-9, (nk)
- Mã HS 38140000: Nabakem PMC-3 (chế phẩm hổn hợp dung môi hữu cơ dạng chai xit, 420ml/chai, dùng trong công nghiệp tẩy Vecni,Sơn,Cas: 67-64-1, 75-09-2 (nk)
- Mã HS 38140000: Nabakem S-830,Chế phẩm, tẩy bảng mạch, điên tử dính sơn,hổn hợp dung môi hữu cơ đóng dạng thùng chai 420ml, mới 100%. SX tại Hàn Quốc, Cas: Trade Secrets,108-88-3, 1330-20-7, 100-41-4, 67-64-1, 115-1 (nk)
- Mã HS 38140000: ND39/ Chất xử lý kính- PRIMER 6014A-3S. Hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 38140000: N-DUNGMOI/ Dung môi W00-0176 (N-ButylAcetate 9%, Toluene 35%, Iso-propylAlcoho 12%, Ethy Acetate 18%, Xylene 26%, dùng làm pha loãng sơn, mực in). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu của máy in phun, dùng in date: Dung môi pha mực V705-D, 750ml/ chai. CAS chính 78-93-3. Metyl etyl keton 90-< 98%. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: GELOIL SC 200G/PCS (10PCS), KÈM GIẤY PHÉP SỐ 8898/QLD-KD (nk)
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu sản xuất keo RUBBER SOLVENT (Hỗn hợp dung môi hữu cơ C5H8).Số CAS: 8030-30-6. Đóng gói 137kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng 95% PMA SOLVENT (thành phần: 95% PMA SOLVENT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu sx thuốc thú y: este của glycol với axit caprylic LABRAFAC PG. Lô số: 174558,178514,Hạn dùng: 04/2022, 01/2023, nhà sx: GATTEFOSSE (nk)
- Mã HS 38140000: NITTO/ Chế phẩm làm sạch bề mặt mô tơ- Dung dịch cách điện (vật tư tiêu hao). NITTOL 120R, 16kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: NITTO/ Dung dịch cách điện (vật tư tiêu hao). NITTOL 120R, 16kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Dung môi (C-23) thành phần: Isophorone: 20%, N,N-diethyl-Formamide: 80%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Dung môi (chất xử lí) VNP-111GSN thành phần: Methyl Ehtyl ketone: 2-8%, Ethyl acetate: 58-68%, methyl acetate: 15-25%,PU resin: 10-14%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Dung môi xử lí (nước rửa) 256 thành phần: Methyl Ehtyl ketone: 10-15%, Ethyl acetate: 10-15%, methyl cyclohexane: 78-80%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Dung môi xử lí VNP-111YNN thành phần: Methyl Ehtyl ketone: 28-38%, Ethyl acetate: 22-32%, methyl acetate: 30-40%,Tetrahydrofuran: 2-8%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Chất tẩy rửa:TL-1020J, dạng lỏng, chứa Bis(2-ethylhexyl) sulfosuccinate (577-11-7):15-20%, NaOH (1310-73-2):33-38%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Chất xử lý bề mặt giầy TC-2167 thành phần: Butyl acetate (123-86-4): 60-90%, Isopropyl alcohol (67-63-0): 10-15%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Dung môi (C-22) Thành phần:Isophorone: 30%, Cyclohexanonel: 70%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NK11/ Dung môi xử lý (VNP-UV-11N) thành phần:Ethyl Alcohol:1-5%,Methyl Ethyl Kentone:30-35%,Ethyl acetate:30-35%,Methyl Cyclohexane:30-35%,Nhựa Modified Acrylate 1-8%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NK20/ Dung môi xử lý (111GN) (Methyl Ethyl Ketone: 30-40%, Ethyl Acetate: 45-55%, Nhựa PU: 12-15%) (nk)
- Mã HS 38140000: NK30/ Dung môi xử lý 1024 (gồm 45-55% Methyl Ethyl Ketone, 25-35% Acetone, 20-25% 1-Methoxy-2-propyl acetate, 9-11%Nhựa Modified Epoxy (nk)
- Mã HS 38140000: NK30/ Dung môi xử lý NO.29CN gồm 35% Methyl Ethyl Ketone, 40%Ethyl acetate, 25%Methyl acetate (nk)
- Mã HS 38140000: NK30/ Dung môi xử lý UV-33 gồm 5%Ethyl Alcohol, 30%Methyl Ethyl Ketone, 30%Ethyl Acetate,30% Cyclohexane, 5% Modified Acrylate Resin (nk)
- Mã HS 38140000: NK44-02/ Nước xử lý Nước tẩy rửa bề mặt 156NU dùng trong sản xuất giày (thành phần gồm có axeton-67-64-1:35%, cyclohexanon-108-94-1:30%, methyl ethyl ketone-78-93-3:35%). (nk)
- Mã HS 38140000: Nl/ Chất xử lý bề mặt da của giầy (SF-477),TP: Ethanol >10% (CAS 64-17-5), Butyl cellosolve >10% (CAS 111-76-2), Diluting agent >80% (CAS 7732-18-5), Pigment >5% (CAS 68186-91-4). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nl/ Chất xử lý bề mặt, làm đầy da giầy (CLC-2326), TP: Water 60-70% (CAS 7732-18-5), Resin 30-40% (CAS 9003-01-4), Black pigment 5-10% (CAS 68186-91-4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nl/ Chất xử lý làm sạch bề mặt giầy (CL-18-803), thành phần: Naphtha (petroleum) hydrotreated light 50-85% (CAS 64742-49-0), Dimethyl silicones and siloxanes 5-15% (CAS 63148-62-9). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NL00002/ Hỗn hợp dung môi pha Sơn_EXH-225/HARDENER(4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: NL00003/ Chất pha loãng Sơn_B151/PLA-ACE THINNER(13Kg/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: NL0017/ Chất xử lý-E-28 (nk)
- Mã HS 38140000: NL002/ Chất pha loãng Sơn-29954/PANUCO MG SOLVENT CLEANER THINNER(13Kg/Can) (nk)
- - Mã HS 38140000: NL002/ Dung môi pha sơn CT-A1000 Thinner (Topcoat) (15KG/CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: NL0054/ Chất làm cứng dạng lỏng HARDENER (nk)
- Mã HS 38140000: NL007-9/ NL007-9 / Dung môi-Dầu chuối (nk)
- Mã HS 38140000: NL01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ Thinner 000-363 dùng để pha sơn TP: SOLVENT DEGREASER cas 64742-49-0 (95-100%) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: NL02/ Dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (TP: Cyclohexanone 100%) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: NL02/ hỗn hợp Dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (TP: Dimethoxymethane 15-25%, cyclohexanone 15-25%, sec-Butyl acetate 60-70%) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: NL022/ Dung môi (nk)
- Mã HS 38140000: NL022/ Dung môi các loại (nk)
- Mã HS 38140000: NL028/ Dung môi cao su- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 38140000: NL031/ Hóa chất xử lý (6811LS; S-167S) (nk)
- Mã HS 38140000: NL032/ Hóa chất làm cứng keo (S-68HF) (nk)
- Mã HS 38140000: NL047/ Dung moi trợ hàn (FLUX) (nk)
- Mã HS 38140000: NL096/ Hổn hợp dung môi hữu cơ SP258F4- Nguyên liệu sx keo (1426/PTPLHCM-NV,06/10/2010) (nk)
- Mã HS 38140000: NL110/ Dung môi pha loãng sơn và nhựa (nk)
- Mã HS 38140000: NL13/ Chất làm loảng (Dispersing agent) (nk)
- Mã HS 38140000: NL13/ Dung môi các loại (1016AB) (97-98% Acetone- CAS: 67-64-1, 2-3% Trichloroisocyanuric Acid- CAS: 87-90-1) (Dạng lỏng- 15KG/Chai) (nk)
- Mã HS 38140000: NL18/ SOLVENT A (Hỗn hợp dung môi hữu cơ thành phần gồm toluene, 2-butanone dạng lỏng)- (KQ PTPL 271/KĐ3-TH) (nk)
- Mã HS 38140000: NL19/ Iso- Butyl Acetate (Hỗn hợp dung môi có tpc là hỗn hợp đồng phân của Iso- Butyl Acetate, 2- Pentanol, 1,2 Dimethylpropyl Acetate, 1- Methylbutyl Acetate)- (KQ PTPL 705/TB-PTPL) (nk)
- Mã HS 38140000: NL30/ Chất xử lý cao su 6016AS (nk)
- Mã HS 38140000: NL35/ Chất xử lý tẩy rửa 205S (nk)
- Mã HS 38140000: NL36/ Chất xử lý đông cứng 6048S (nk)
- Mã HS 38140000: NL37/ Chất xử lý EVA HP-66S-1 (nk)
- Mã HS 38140000: NL43/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (nk)
- Mã HS 38140000: NL-452F/ Dung môi làm loãng sơn 452F#, 14 kg/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NL50/ Chất xử lý keo dán các loại PRIMERS 312NT1,001FB,311A5,311NT1,258H1-1,320NT5,330K3AB,311FT6V,319,HARDENERS 352A3,351F (dùng sx giày da) (nk)
- Mã HS 38140000: NL53/ Chất xử lý da dầu 6811S (nk)
- Mã HS 38140000: NL55/ Chất xử lý cao su 6016AS (nk)
- Mã HS 38140000: NL59/ Chất xử lý, làm sạch- Primer HC-700 (E1), (dùng trong sx giày, mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: NL63/ Chất xử lý tẩy rửa 205S thành phần chứa Methyl ethyl ketone 58%-62%, Ethyl acetate 38%-42% (nk)
- Mã HS 38140000: NL83- CXL/ Chất sử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày).P-129FA/B mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng 2253 THINNER (gồm 1-Methoxy-2-propyl aceate 108-65-6, Diacetone alcohol 123-42-2, Isobutyl acetate 110-19-0,...)mới 100%, mã 0703-000020 (nk)
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng EC-K777 (Gồm: Isobutyl isobutyrate 97-85-8, Isobutyl acetate 110-19-0, Ethyl lactate 97-64-3, Diisobutyl ketone 108-83-8)Mới 100%, mã 0705-000147 (nk)
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng K245 (gồm: Isobutyl acetate 110-19-0, Diisobutyl ketone 108-83-8)Mới 100%, mã 0705-000024 (nk)
- Mã HS 38140000: NL94/ Chất pha loãng L165 (gồm: Methyl ethyl ketone 78-93-3, Isopropyl alcohol 67-63-0, Toluene 108-88-3, Cyclohexanone 108-94-1,...)Mới 100%, mã 0705-000021 (nk)
- Mã HS 38140000: NL94/ Dung môi MOBILE THINNER #500A(0705-000221), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NL94/ Phụ gia sơn dạng lỏng H-250 (gồm: Poly Isocyanate Prepolymer,Hexamethylene diisocyanate 822-06-0, Ethyl acetate 141-78-6)mới 100%, mã 0705-000044 (nk)
- Mã HS 38140000: NLSX KEO: VINASOL (Hỗn hợp của dung môi hữu cơ) (2586048) (nk)
- Mã HS 38140000: NP-501/ Dung môi pha sơn VPP-301 UNIPAC 501 SLOW THINNER (18 lít/Can)(TP:Solven naphtha (Petroleum) Light Aromatic 65-70%,Xylene 20-25%, Butyl Acetate 15-20%) (nk)
- Mã HS 38140000: NP-ADDITIVE S/ Hỗn hợp dung môi tăng độ bóng và độ dầy của sơn điện ly POWERTOP ADDITIVE S (VNL)-16KG (16 kg/Can)(TP:Butyl Cellosolve C6H14O2,N-Hexyl Cellosolve C8H18O2,EpoxyResin(C18H22O3)n.C22H26O4) (nk)
- Mã HS 38140000: Npl 10/ Chất xử lý (nk)
- Mã HS 38140000: Npl 46/ Chất xử lý (nk)
- Mã HS 38140000: NPL dùng trong ngành sản xuất sơn- Hỗn hợp dung môi hữu cơ- SOLVENT EBR (MD20-50). Mã Cas: 107-98-2; 108-65-6; 123-86-4; 120-92-3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: NPL SX vỏ lon- hỗn hợp dung môi hữu cơ, thành phần Ethylbebzen ~ 41.0%, butoxyethanol~28.9%, xylene~30.1%- P-TH102238- Thiner, KQGĐ số l2 223ITB-TCHQ ngày 25/12/2015, (nk)
- Mã HS 38140000: NPL002/ Dung môi (C9H14O) dùng để pha mực in, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL030/ Dung môi (nk)
- Mã HS 38140000: NPL030/ Dung môi các loại (nk)
- Mã HS 38140000: NPL-032/ Dung môi 663D- Thinner LT663D (nk)
- Mã HS 38140000: NPL036/ Dung dịch pha sơn, mã hàng A-004Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL04/ ETHYNYL AXETAT (HỖN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) ĐỰNG TRONG 3 THÙNG PHI- 180KG/PHI- MỚI 100%- SỐ CAS: 141-78-6 XÁC NHẬN HÓA CHẤT 2020-0028258 (nk)
- Mã HS 38140000: NPL107/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần n-Butyl acetate, Xylene, 3 Methoxylbutyl acetate, CAS:1330-20-7:60%, CAS: 123-86-4: 20%, CAS: 141-78-6: 20% (dùng để pha sơn, CnH2n6) (nk)
- Mã HS 38140000: NPL125/ Hỗn hợp dung môi dùng để pha sơn HARDNER/ EP1160(H)-B (2,3 lít/thùng).TP CAS: 1760-24-3 (1-10%), 1330-20-7 (1-10%), 108-38-3 (1-10%), 90-72-2 (1-10%), 100-41-4 (1-10%), 106-42-3 (1-10%) (nk)
- Mã HS 38140000: NPL127/ Dung môi pha mực_Solvent T-980, 1kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: NPL13/ Dung môi các loại 1016AB Acetone: 98%, Trichloroisocyanuric Acid: 3% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL135/ Dung môi pha sơn(Chất pha loãng EC026/VN/14K),EP-Thinner,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động,thành phần:Ethyl acetate 25-50%,2-Butoxyethanol 20-25%..,[GP74-Y00012].Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL137/ Dung môi MC-2CL158 dùng để pha với mực in[GP74-Y00058], 1.200ml/ lọ,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL137/ Dung môi MC-2WT854 dùng để pha với mực in[GP74-Y00046], 1.200ml/ lọ,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL137/ Dung môi pha mực, MC-2WT854, dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone [GP74-Y00046]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL14/ Phụ gia các loại (6050A Polyisocyanate: 32%, EAC: 72%, BAC: 4%)CDGH: HWAPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 38140000: NPL22/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ-Turpentine Oil (APF 80/100) (nk)
- Mã HS 38140000: NPL24/ Dung môi pha keo(dung môi xử lý) (nk)
- Mã HS 38140000: NPL24A/ CHẤT XỬ LÝ CÁC LOẠI P-108F (TẨY RỬA GIÀY, HỖN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) (nk)
- Mã HS 38140000: NPL27-VN/ Dung môi pha sơn, (16KG/THÙNG). Mơi 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL30/ Dung môi xử lý các loại (nk)
- Mã HS 38140000: NPL38.2020/ Chất xử lý P-206F (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lỷ bề mặt da, giầy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL53/ DUNG MÔI NTX-80 THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: NPL73.2020/ Nước xử lý chống thấm dầu 3M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL77/ Chất pha loãng mực in-- SOLVENT IR-530 LD SOLVENT, (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 38140000: NPL79.2020/ Chất xử lý P-131FR (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lỷ bề mặt da, giầy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL80.2020/ Chất xử lý UV-66F (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lỷ bề mặt da, giầy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NPL91/ Dung môi xử lý T-202 (Thành phần: Cyclohexanone 15%, Synthetic resin 70%,Additive15%) (nk)
- Mã HS 38140000: NPLDM1/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-DEERMUSHYU FC-7EX (nk)
- Mã HS 38140000: nplg08/ Chất xử lý primer (nk)
- Mã HS 38140000: nplg10/ Chất xử lý primer (nk)
- Mã HS 38140000: nplg117/ Chất xử lý (Làm sạch bề mặt NPL) (nk)
- Mã HS 38140000: NRK-JX/ Nước rửa khuôn, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NS-09/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ T-1000/1 (nk)
- Mã HS 38140000: NSK12/ Chất đóng rắn MF.000000416: POLY HARD MT- 100 (PC), hàng mới 100% thành phần POLY ISOCYANATE:35-70%, Toluene: 45-60% (nk)
- Mã HS 38140000: NSK12/ Chất tạo cứng bề mặt sơn 4708B,dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu, thành phần chính Polyether polyol ester:90.5%, Anhydrous butyl ester:9.5% (nk)
- Mã HS 38140000: NSK12/ Dung môi pha sơn 4001C, thành phần cyclohexanone:20%, 2-butanone:50%, methyl isobutyl ketone:20% (nk)
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD07/ Dung dịch pha mực 414 (18L/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD07/ S-1 Nước Rửa súng phun sơn (20L/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD07/ S-7 Nước lau sản phẩm (15L/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD21/ Nước lau sơn A (25Kg/thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: NSK-TBTD21/ TR-006 Dung dịch pha mực (1kg/ hộp) (nk)
- Mã HS 38140000: NSX154/ Hỗn hợp dung môi pha sơn HARDENER/ H-300-50-K1 (4kg) (nk)
- Mã HS 38140000: NTD-001/ Chế phẩm tẩy rửa dùng trong công nghiệp (Jet Cleaner) (840ml/chai). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in 100ml SPC-0568 (dung môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in 220ml SPC-0294 (dung môi hữu cơ)(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in loại bình 1 lít EECS01-01L (Dung môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in SPC-0137 (dung môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Nước chuyên dụng tampo 713 (Thành phần:Cyclohexanone 80%,butyl acetate 10%,ethyl acetate 10%, dùng để pha loãng mực) (1 thùng18 lít)/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Nước giải nhiệt, sử dụng cho máy phát điện, Nhãn hiệu: ESSNA, Năm sản xuất: 2020. Mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Nước làm mát động cơ (2 lít/bình), dùng cho xe ô tô du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước làm mát động cơ- Coolant innovatek protect ip 20L- Phụ kiện của máy in KTS dùng trong dây chuyền sản xuất gạch men, Item: 4250203; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước làm mát khí, 4 lít/can, mã 51189990, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước làm mát P502648, nhãn hiệu Donaldson (bộ phận của bộ lọc) dùng cho máy công trình hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 38140000: Nước lau (1Kg/hộp).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Nước pha làm loãng sơn 110ml/lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước pha mực 783 Isophorone 90%+10% chất khác), quy cách: 20 ít 1 thùng, tổng 2 thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước pha mực chậm khô S-3 (20L/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước pha mực TR-006 (20L/thùng),thành phần Isophorone, C9H14O,dùng để pha loãng mực.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Nước rửa bảng in S-718B (20L/thùng) (Thành phần chính: Cyclohexanone; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước rửa lưới 301 (Thành phần:Cyclohexanone 80%,butyl acetate 10%,ethyl acetate 10%) (1 thùng18 lít,dung môi dùng để rửa lưới in)/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: Nước rửa lưới 718 loại 20L/thùng (Thành phần chính: Toluen; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước rửa tấm bản in CTP dùng cho máy in (20 lít/bình), Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Nước tẩy rửa, đóng gói 1000 ml/1 bình.Thành phần BUTANONE 80-95%, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: NVL TIEU HAO 14-YT/ Dung dịch rửa lưới S-718(Thành phần chính: Cyclohexanone; C6H10O; Mã CAS: 108-94-1) (nk)
- Mã HS 38140000: NVL TIEU HAO 21-YT/ Dung dịch làm sạch S-7A(Thành phần chính là Ethanol 2-Butoxy: 98%, C6H14O2, mã CAS: 111-76-2) (nk)
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất đông cứng, SG740-H (nk)
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý da dầu 6010HPLS thành phần có chứa Polyurethane 10%-14%, Ethyl acetate 35%-50%, Methyl ethyl ketone 32%-37%, Acetone 3%-8%, (nk)
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý đông cứng 6060E thành phần có chứa Polyisocyanate 9%-13%, Ethyl acetate 86%-91% (nk)
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý tẩy rửa 205S thành phần chứa Methyl ethyl ketone 58%-62%, Ethyl acetate 38%-42% (nk)
- Mã HS 38140000: NVL28/ Chất xử lý TPR S-167S thành phần có chứa Acetone 31%-37%, Methyl ethyl ketone 32%-38%, Nhựa Resin 2%-4%, ethyl acetate 13%-17%, Cyclohexanone 13%- (nk)
- Mã HS 38140000: NVL75/ Dung môi pha sơn (MOBILE THINNER #500A (15Kg/Can)) (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý J-821 có chứa 2-methyl pentane >99%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chât xử lý KP-104S2 có chứa Methyl Cyclohexane 27-30%, N-heptane 45-50%, Ethyl acetate 15-18%, Modified Natural Rubber 5-10% (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý KP-106 có chứa Methyl Cyclohexane 25-30%, Refined Naphtha 70-75%. (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý P-108F có chứa Acetone 25-35%, Ethyl acetate 65-75%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý P-129FA có chứa Acetone 25-35%, Ethyl acetace 65-75% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước). (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý P-146F có chứa Methyl ethyl ketone 5-15%, Hydrocarbon solvent 75-85%, Synthetic Resin 2-8% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước). (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý UV-80F có chứa Methyl ethyl ketone 25-35%, Ethyl acetate 50-60%, Synthetic Resin 1-10% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước) (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Chất xử lý VNP-LE-180N có chứa methyl Ethyl ketone 30-40%, Ethyl Acetate 43-53%, Nhựa PU 14-20%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Dung môi xử lý VNP-116NN. Thành phần gồm: Methyl ethyl ketone 30-40%, ethyl acetate 45-55%, nhựa PU 12-15%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Nước xử lý VNP-2101 có chứa Methyl Ethyl Ketone 72-80%, Ethyl Acetate 13-21%, Nhựa Epoxy 7-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: NXL/ Nước xử lý VNP-29 có chứa Methyl Ethyl Ketone: >99%, Acetone 0.5%, Ethyl Acetate 0.5% (hàng không thuộc diện quản lý của nhà nước). (nk)
- Mã HS 38140000: P170-000289/ Dung môi GUN THINNER A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: P170-000291/ Dung môi (DLS-100 (SD) THINNER (RE.5)) (pha cùng mực) (nk)
- Mã HS 38140000: P170-000330/ Dung môi MH 301(N) HARDENER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: P-7 Hadener/ Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng P-7 Hadener(gồm: isocynate, Xylene 1330-20-7, BA 123-86-4, K-100, PMA 108-65-6),.Mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 38140000: PAINT GALANTON/ Dung dịch pha sơn T-965, 1kg (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: PAINT REMOVER/ Chất tẩy sơn- Paint Remover. 25kg/can. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: PAINT/ Chất làm cứng 1000 SEMI MATTE HARDENER 0.3kg/can.7can/ctn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: PAINT/ Dung dịch pha sơn_Kuboko Paint Sunfast Thinner No.600S, 16L/can (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: PARTS & BRAKE CLEANER/ Dung dịch làm sạch chi tiết máy từ hỗn hợp dung môi hữu cơ 00598 Parts & Break Cleaner (840ml/chai) (nk)
- Mã HS 38140000: PC002/ chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày) (nk)
- Mã HS 38140000: PC-216/ Dung môi pha sơn loại PC-216 (Hỗn hợp Hexamethylene diisocyanate, oligomers (70-75%),n-butyl acetate (25-30%)) (nk)
- Mã HS 38140000: PC-233/ Dung môi pha sơn loại PC-233 (Hỗn hợp Hexamethylene Diisocyanate, oligomers 95-100%) (nk)
- Mã HS 38140000: PDP DC500-1/ Chất tẩy rửa PDP DC500, vật tư tiêu hao phục vụ sản xuất đĩa CD,DVD,vật tư tiêu hao phục vụ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: PE4039B/ Chất tạo màng nhựa của mực in PE-4039B (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia Boamar BM100(18 hộp)+BM155(60 hộp) dùng cho sơn ôtô loại 4lít/ 1 hộp (1 kiện 6 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia chống lỗi bề mặt trong ngành sơn-459S B1LT ANTI-CRATER ADDITIVE (1 lit/bình), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia Graluse (150)+ Vehicolor (150) dùng cho sơn ôtô loại 4lít/ 1 hộp (1 kiện 4 hộp) (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia KTS K-100(80 hộp)+ Classic, coating T100(40 hộp) +BRADER BD100(32 hộp)+ Macaw WL150(40 hộp)+WL153(20 hộp) dùng cho ngành sơn ôtô loại 4lít/ hộp (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia phá mí trong ngành sơn ô tô- AK350 Fade Out Thinner (5 lit/bình), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia pha mực dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%- Chemical for printing industry- New V Hardener (0.9kg/can), p/n: 40Z401009 (ĐG thực:23.65EUR/KGM). Hàng dùng cho sản xuất. (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia pha mực Matting agent (0.7kgs/hộp) (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia sơn dạng lỏng H-250, 4kg/can, (gồm: Ethyl acetate 141-78-6, Poly Isocyanate Prepolymer),Nsx:Korea Mushashi Paint Co.,Ltd.Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia sơn máy bay (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 12100000D005L. Hàng mới 100%. Số CC: APAC-PO0809. ngày sx: 28/05/2020. HSD: 28/05/2022. 5l/CA (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia sơn, dạng lỏng MG75-10B (gồm: Isopropanol 67-63-0, Ethylene glycol mono butyl ether 111-76-2, 1-Methoxy-2-propyl acetate 108-65-6,...), nhà sx: KOREA MUSHASHI PAINT CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia sx sơn, tên SP Color masterbatch (liquid), Nhà sx SHANGHAI YUDI NEW MATERIAL,đóng gói 1,5kg/chai, TP hóa học Polyethylene 25%, Additive 15%, Resin 25%, Pigment 35%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Phụ gia trong ngành sơn ô tô- 4530S Flop Control Agent- Hợp chất Polymer acrylic hữu cơ dùng pha sơn (1 lit/bình), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: PK014/ Dung môi (Solvent 77001-00070) (đóng gói 950ml/ chai). Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: PK031/ Dung môi pha loãng mực in loại S-21925 (thành phần chính Isophorone 70%) 1kg/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: PL-01/ Hóa chất EX-151 dùng để tẩy rửa, Dung tích: 20L/Can, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: PL71/ THuốc nước (PRIMER) (nk)
- Mã HS 38140000: PLS-3782/ Dung môi pha sơn PLS-3782: Thinner 923000007774, TP chính: Methoxy propyl acetate (45-55%)- Dùng để hóa lỏng và hòa tan sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: ply233/ Chất tẩy rửa các loại LOCTITE BONDACE 233BFU- 160KG. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Pma thinner- chất Hỗn hợp dùng pha chế trong sản xuất sơn (10drum2070kgs) hàng mới 100% cas: 108-65-6 (nk)
- Mã HS 38140000: PMA THINNER/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ, dùng trong sản xuất sơn; CAS: 108-65-6, 108-94-1; 190kg/thùng. NSX: DAIGIN CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: POLY HARD S-4/ Chất đóng rắn POLY HARD S-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: PP-02/ LACQUER THINNER (Dung môi pha sơn) (nk)
- Mã HS 38140000: P-PMA/ Dung môi pha loãng sơn phủ Taiho Toryo PMA Thinner(16L/Can) CAS:108-65-6 Propylene glycol monomethyl ether acetate (nk)
- Mã HS 38140000: PR-100 Hỗn hợp dung môi hữu cơ,(200Kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất sơn.theo KQ 572/TB-KĐ ngày 13/04/2020, Mã CAS 123-86-4, 108-10-1, 107-98-2 có KBHC. (nk)
- Mã HS 38140000: Premite thinner S/ Dung môi (Premite thinner S)- (16kgm/thùng) thùng 16L-Dung môi dùng để pha sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: PRI/ Chất xử lý giày da (Hardeners 348-1: chất làm cứng) (nk)
- Mã HS 38140000: Primer (N-NBR) (Hóa chất hỗn hợp N-NBR có chứa methyl ethyl ketone,GPNK:11044/GP-HC,23/12/2019)NL sx keo (nk)
- Mã HS 38140000: P-SC#150/ Dung môi pha loãng sơn phủ Solvesso # 150 Thinner (16L/Can) CAS: 64742-94-5 TP gồm: (NAPHTHALENE CAS- 91-20-3,...) (nk)
- Mã HS 38140000: PUT-261/ Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng PUT-261 Glossy (gồm: N-BUTL ACETATE 123-86-4, 1-METOHXY-2-PROPANOL ACETATE 108-65-6, 111-15-9,.),NSX: POS Chemical Co.Ltd, hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527102400000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) 1024/ PRIMER 1024 (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527210100000/ Chất xử lý (hổn hợp dung môi hữu cơ)/ PRIMER VNP-2101 (Q0527210100000) (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527LE180N000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER VNP-LE-180N (Q0527LE180N000) (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527P10100000/ CHẤT XỬ LÍ DUNG MÔI P101/ PRIMER VNP-P101 (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527P129FAB00/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P-129FA/B (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527P32600000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P326 (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527P92400000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P924 (nk)
- Mã HS 38140000: Q0527PL5200000/ Chất xử lý (hổn hợp dung môi hữu cơ)/ PRIMER PL-52 (nk)
- Mã HS 38140000: Q0601000760000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ) VNP-1021N/ PRIMER 1021N (nk)
- Mã HS 38140000: Q0601256000000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER 256 (nk)
- Mã HS 38140000: Q0601MD0000000/ CHẤT XỬ LÝ (HỖN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER P-M (nk)
- Mã HS 38140000: Q310-515969 HỖN HỢP DUNG MÔI ĐỂ PHA LOÃNG MỰC IN CJ300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Q310-515970 HỖN HỢP DUNG MÔI ĐỂ PHA LOÃNG MỰC IN CJ200. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 38140000: QT0028/ Dung môi pha loãng 000-363, dùng để pha loãng sơn, thành phần gồm dung dịch nhờn hòa tan (solvent degreaser 99%, Cas 64742-49-0) (nk)
- Mã HS 38140000: R1002002-001375/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy rửa bản mạch điện tử Zestron FA+ 25 lít/can(TP:Alkoxylated ethanol 30%,Modified propanol 45%,Aminoalcohol 15%,Modified alkoxylated alcohol 10%) (nk)
- Mã HS 38140000: R1900013_PJ01020036-V000366/ Dung môi pha loãng sơn/GTA220/18LT/PE/THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: R1900013_PJ01020046-V000087/ Dung môi pha loãng sơn/GTA713/18LT/PE/THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: R200C002-000021/ Dung môi pha mực ([MC-2WT850 MAKE UP] (1200ml/lọ) (TP: BUTANONE: 90-100%; ETHANOL: 0.9-5.0%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: R200C006-003152/ Dung môi pha mực in, MC-2BK006-4 MAKE-UP, đóng: 1,2 lít/lọ (Tp: Methyl ethyl ketone C4H8O 80-84.9%; Ethanol C2H6O 10-20%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: RANGANOL 102- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 71-23-8, 78-92-2, 71-36-3, 78-83-1, 6032-29-7, 598-75-4. Xuất xứ: SOUTH AFRICA (nk)
- Mã HS 38140000: RETARDER (DUNG MÔI) ES-13; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 38140000: Retarder/ Chất tạo dẻo để pha mực in Retarder 4 (95%-100% Reaction mass of dimethyl adipate and dimethyl glutarate and dimethyl succinate) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: RH006003-014159/ Dung môi pha mực T-980/1, (TP chứa: Isophorone 85~90%, Pegasol 100: 10~15%, hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: RK12/ Dung môi (sovent) dùng để pha sơn sử dụng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng các loại (nk)
- Mã HS 38140000: RN0019/ Dung dịch mài PAST GRAZE chứa water 40-45% (7732-18-5), Aluminum oxide 25-30%(1344-28-1), Stoddard solvent 10-15%(8052-41-3) (nk)
- Mã HS 38140000: RO-A-268/ Dung môi làm sạch SV 000/2 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (6USD1KGM) (nk)
- Mã HS 38140000: RO-A-272/ Dung môi pha sơn TF-1141 1Can1Kgs (Toluene, Methyl ethyl ketone) (nk)
- Mã HS 38140000: RO-A-498/ Dung môi Lacquer SJ (192L/167KG/Thùng) (7,700,000VND/1PAIL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: RSSNGC-002.2020/ Dung môi pha sơn(E13-T11-001). Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: RVC-0002/ Chất trung gian SILICONE RVC-0002 (nk)
- Mã HS 38140000: RVT-001/ Hỗn hợp dung môi: ECO RETARDER (15kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: RVT-002/ Hỗn hợp dung môi: Polyuex Eco N-3 Thinner (160kg/drum) (nk)
- Mã HS 38140000: S 407 SOLVENT 1KC VN- Dung môi dùng pha loãng mực in, đã nhập kiểm thông quan TK102553269122 (26/03/19) Cas: 64742-95-6,95-63-6, 108-67-8, 526-73-8, 98-82-8, 1330-20-7 (nk)
- Mã HS 38140000: S01/ Chất tẩy rửa bụi, dầu nguyên phụ liệu trước khi sơn gồm Potassium hydroxide CAS:1310-58-3(35%313.25kg),Sodium metasilicate CAS:6834-92-0(10%89.5kg),Sodium carbonate Cas 497-19-8(10%),Water (nk)
- Mã HS 38140000: S010-000908/ Dung môi 112, TP: methyl ethyl ketone, ethanol, dùng để pha mực in của máy in phun, (1chai/ 800ml) 1 thùng 20 chai.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SA-10/ DUNG MÔI TẨY RỬA NGUYÊN VẬT LIỆU (Etanol dùng để pha vẹc ni)(S-0065) (nk)
- Mã HS 38140000: SA-201/ Chất tẩy sơn SA-201, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SC- ELC-26/ Dung môi pha sơn (nk)
- Mã HS 38140000: SC100031/ Dung môi V718-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SCVN-06/ Dung môi pha sơn, nhà sản xuất chengan,1 lọ nặng 1 kg, mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: SDV04/ Dung dịch pha sơn, mã hàng: PP-010, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SDV04/ Hỗn hợp dung môi pha sơn 000-211 Thinner, thành phần: Propan-2-ol 88-98%, Isobutanol 3-8% (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SDV04/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hỗn hợp dung môi pha sơn 000-292, thành phần: Aromatic 100 60-70%, Aromatic 150 20-30%, Diacetone alcohol 10%, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SDV150/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Chất xử lý keo, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SD-WAX-007/ Dung môi có thành phần chính Glycol Ether (1 Thùng 185 KG ~ 185 LIT)/ UFC-7S MMB 185KG (nk)
- Mã HS 38140000: SEQ005/ Dung môi THINNER X-9 (XC-3030) (dùng để làm sạch mặt lõi. Thành phần: Methybenzene 30-60%, Ethyl acetate 15-45%, Isopropanol 10-45%, CAS No: 108-88-3; 141-78-6; 67-63-0). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SERUTEX REMOVER/ Nước tẩy sơn (dùng trong sx chi tiết dây đồng hồ đeo tay) JASCO 6P167A (Z-167A) (18kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: SET-012/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ để hòa tan keo, mực và tẩy rửa&F-301&X07-000021&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SET-013/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ pha vecni&Cooltherm, SC-305 HARDENER(27kg/EA)&X07-001043&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SF/ Nguyên liệu máy in phun: dung môi V705-D, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: SOL6008-1/ Dung môi DDL-4060 (Propylene Glycol monomenthyl Ether Acetate-50%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-50%) (nk)
- Mã HS 38140000: SOL6008-2/ Dung môi M2 HARDENER (Poly isocyanate resin-100%) (nk)
- Mã HS 38140000: SOL6008-4/ Dung môi T-1000 (900Gr/hộp), (Benzene,1,3,5-Trimethyl-2.2%, Benzene,1,2,4-Trimethyl-8%,Cyclohexanone-15-25%,Ethanol,2-Butoxyl 55-65%,Adihesive 5-15%) (nk)
- Mã HS 38140000: SOL6406-3/ Dung môi DDL-60 (Ethyl 3- Ethoxypropionate- 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: SOLDP150-1/ Dung môi M2 HARDENER L (Poly isocyanate resin-95%, 1-Ethoxy-2-(2-methoxyethoxy)ethan-5%) (nk)
- Mã HS 38140000: SOL-PLA-VN/ Dung môi thinner # 6133- Thinner #6133 (Solvent). Công dụng: Dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) 950 LACQUER THINNER; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) GUN CLEANER; 20KG/CAN (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) NTX-80 THINNER; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) R-004 THINNER; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT (DUNG MÔI) THINNER # 1280; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 38140000: Solvent 2/ DUNG MÔI- Hợp chất từ Isobutanol (10%); Iso-propapanol (20%); Noemal propy acetate(n-pac) (5%); MCH (55%); Ethyl Acetate (10%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: W00-0270. / VN (nk)
- Mã HS 38140000: Solvent ANONE- Hỗn hợp dung môi cas: 108-65-6;123-86-4;108-94-1;107-98-2 TK kiểm hóa: 103132743712 ngay 4/2/2020 (nk)
- Mã HS 38140000: Solvent Ebr- Hỗn hợp dung môi dùng trong ngành CN pha chế ngành sơn,.cas: 107-98-2;108-65-6;123-86-4 (hàng moi 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT EBR-Chất hỗn hợp dùng pha chế trong sản xuất sơn(8drums 1656kgs) hàng mới 100% CAS 107-98-2,108-94-1,123-86-4 (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT MIXTURE ECOSOL-1400 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) 1-Methoxy 2-Propanol, cas 123-86-4, 1- methoxy 2 propyl acetate, cas 108-65-6, Butyl acetate, cas 123-86-4; NPLSX sơn phủ gỗ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT MIXTURE YCBA-1000: Hon hop dung moi dung trong nghanh son.gồm.(MIBK-.CAS:108-10-1.),(PGME-.CAS:107-98-2),(BA-.CAS:123-86-4),(PGMEA-CAS:108-65-6),(EEP-CAS:763-69-9).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT PE5 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ)- gồm:2-Methoxy-1-methylethyl acetate, cas:108-65-6, Monopropylene glycol methyl ether, cas:107-98-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Solvent pma- Hỗn hợp dung môi cas: 109-60-4;108-94-1;107-98-2 (nk)
- Mã HS 38140000: Solvent/ DUNG MÔI- Hợp chất từ Iso-propapanol (10%); MCH(50%); N-Butyl acetate (IPA) (15%); Iso Butyl Alcohol(10%); Butyl Cellosolve (15%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: VNH-A859. / VN (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT-EP/ Dung môi Ethoxyl Propanol, Thành phần chính là Ethoxyl Propanol- Cas 1569-02-4, dùng để pha loãng mực in (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT-NO3-1/ Dung môi SOLVENT-NO3, thành phần chính Propanol- CAS 71-23-8, dùng để pha loãng mực in (nk)
- Mã HS 38140000: SOLVENT-NPAC-1/ Dung môi N-PROPYLACETATE (SJPV),(thành phần chính: Propyl acetate- CAS: 109-60-4), dùng để pha loãng mực in (nk)
- Mã HS 38140000: Sơn bút chì_somewake thinner NTX 10-931, 16L/can (nk)
- Mã HS 38140000: sơn cách nhiệt Therpass Thinner, 4L/can (nk)
- Mã HS 38140000: SON_KTP_03/ Dung môi hệ NC, dùng để pha chế sơn trước khi phun đều lên bề mặt sản phẩm gỗ. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 phi sắt/200 lit/170kgs) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: SON_KTP_05/ Dung môi hệ PU, dùng để pha chế sơn loãng hơn và phun lên bề mặt sản phẩm gỗ. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng. (1 phi sat/150 lit/125kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SON_KTP_13/ Dung môi Glaze hệ dầu, dùng để pha chế sơn loãng hơn và phun lên bề mặt sản phẩm gỗ. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng. (1 lon sắt/4 lit/3.4kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SPC-0568/ Nước bảo quản đầu in 100ml/Washing Liquid (nk)
- Mã HS 38140000: SSDC/ Dầu chuối- Tên tiếng Anh: CLEAR LACQUER (Thành phần hóa học gồm: Toluen 95%, Methyl 5%) (nk)
- Mã HS 38140000: SSTHINNO19/ Dung môi THINNER SUNHEAT NO 19-18L (thành phần:BUTYL CELLOSOLVE C6H14O2, BUTYL CARBITOL C4H9(OCH2CH2)2OH, Solvent naphtha (petroleum), light aromatic) (18L/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: STA-KOU/ Chất làm đông- STA Coat V2 Hardner (Silicone resin70%) (nk)
- Mã HS 38140000: STANLEY-003/ Chất làm cứng kết tủa bụi hoặc cặn sơn Polyhard GUN (4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: STANLEY-004/ Hỗn hợp chất pha loãng Origin Thinner #111 No.2 (16L/Can) (nk)
- Mã HS 38140000: STD-EXL-HRD/ Chất làm cứng sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 1000 GM, TC 40CN 48000 GRM)_ORDER_492699 (nk)
- Mã HS 38140000: STD-EXL-THN/ Dung môi cho sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 18000 GM, TC 40CN 900000 GRM)_ORDER_492703 (nk)
- Mã HS 38140000: STM38/ Dung môi xử lý 1016AB (thành phần acetone, Trichloroisocyanuric Acid) quy cách đóng gói: 15x1KG/ Thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý P-325F (thành phần chính: Methyl Ethyl Ketone 60-80%,Methyl acetate 10-15%,vinyl clorua vinyl axetat 10-20%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý PE-77F (thành phần chính:Cyclohexane25-30%, Mek 10-20%,n-Butyl acetate 20-30%,Grude Oil 12-18%), quy cách đóng gói: 15kg/ kiện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý PU-31 (thành phần chính: Mek 60-80%,Ethyl acetate 20-40%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý U-3 (thành phần chính:Methyl Ethyl Ketone 20-30%,Ethyl Acetate 25-34%,Acetone 20-30%,N,N-Dimethylformamide 20-22%), quy cách đóng gói: 15kg/kiện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: STM38/ Nước xử lý VNP-P039(thành phần chính: Methyl Cyclohexane 10-30%, Refined solvent heavy naphtha 70-90%), quy cách đóng gói: 10kg/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: STN090/ Dung môi S-97 (dung môi cao su), (140kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Stripcote 7019: Chất chống dính cho khuôn đúc, CAS No:4729-90-5; 64-17-5;8052-41-3;1332-58-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: SUM-00819/ Dung môi pha mực (thành phần:45-55% Diethylene glycol monobutyl ether,20-30%Butyl cerosolve,20-30% Petroleum naphtha),1kg/1can THINNER #5000 (nk)
- Mã HS 38140000: SVT/ Dung môi (mua trong nước) (nk)
- Mã HS 38140000: SXLT125/ Chất xử lý P-131FR, thành phần Methyl ethyl ketone 25%, Acetone 10%, Ethyl acetate 15%, Dimethyl carbonate 30%, Ethers solvent 10%, Polyurethane Resin 10%, mới 100%. (đóng gói 15kg/ can) (nk)
- Mã HS 38140000: SXLT128/ Chất xử lý P-129FA/B, thành phần Acetone 30%, Esters solvent 68%, Tricholoro isocyanuric acid 2%, mới 100%, (đóng gói 1 chai 1 Kg) (nk)
- Mã HS 38140000: SXLT132/ Chất xử lý P-ME, thành phần chính Ethyl acetate 99%, mới 100%. (đóng gói 1 Can 15 Kg) (nk)
- Mã HS 38140000: SXLT71/ Chất xử lý PC-XH, thành phần có chứa Hydrocarbon solvent 100%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg) (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH608320009/ Dung môi pha mực (1ltr/kg) _ Retarder solvent for SG429B OLP 035 [ZOH608320009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619320009/ Chế phẩm tẩy khuôn (840ml/chai) _ Jet cleaner [ZOH619320009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619570009/ Dung môi dùng rã keo trong xử lý linh kiện _ Washin lacquer thinner 250ml/Pc [ZOH619570009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619650009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ trong CN (tp: Isobutyl acetate30,9%, ethylen glycol monobutyl ether24,4%, Isobutanol17,7%,...) _ Sancoat FR#21FK Thinner 4L/can (M.E.K5-10%) [ZOH619650009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619670009/ "TC"Hỗn hợp dùng pha loãng sơn _ Sancoat FR#12B-N(C) Thinner (4L/UNCan) (Toluene 30-40%) [ZOH619670009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619720009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp đồng phân hydrocarbon thơm từ C9-C10 57,8%; Cyclohexane 28,3%;Butyl acetate 13,9%) _ T-640 Thinner 1kg/can [ZOH619720009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619760009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: Ethyl glycol butyl ether, Acetone 30%-35%,...) _ Origin Planet Thinner #702W (5650010479) (4Kg/UNCan) [ZOH619760009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619780009/ "TC"Hỗn hợp dung môi dùng để pha sơn (Toluene 10-20%) _ Tokyo paint PLATILON E thinner (4Liter/can) [ZOH619780009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOH619800009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp dung môi hữu cơ, Toluene 31%) _ Epolla #2000 thinner, 4L/can S.H [ZOH619800009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV00990009/ Dung môi pha mực (1ltr/kg, thành phần: 30% Pegasol 100, 35% Dibasic Ester/ DBE, 17% Cyclohexanone, 18% SPI Series) _ Retarder solvent T-926 (TQ) OLP 019 (T-926/2) [ZOHV00990009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV01030009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (16lit 14.4kg/can) _ Haiurex P thinner EXX-B14-10064 [ZOHV01030009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV01040009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (16lit 13.6kg/can) _ Haiurex P thinner 27970 [ZOHV01040009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV01070009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để pha sơn (16lit 13.6kg/can) _ Solvent cleaner for Olympus 1 EXX-B11-10010 (Acetone 15-20%;Toluene 50%) [ZOHV01070009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV02000009/ Dung dịch tẩy rửa sơn (4 lít 3.7kg/can) _ Solvent cleaner for plastics EXX-B13-10120 [ZOHV02000009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV02200009/ Dung môi pha mực (1lít/kg), (thành phần gồm: Cyclohexanone: 98%, Pegasol 100: 2%) _ Retarder solvent (TQ) T-952 T-003/1 [ZOHV02200009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV02780009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp dung môi hữu cơ) (4lit/can S.H) _ Epolla #2000 thinner (Toluene 31%) [ZOHV02780009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03230009/ Dung môi dùng làm khô sơn (4kg/can) _ Tokyo paint platilon E hardener [ZOHV03230009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03360009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ trong CN (tp: Isobutyl acetate30,9%, ethylen glycol monobutyl ether24,4%, Isobutanol17,7%,...) _ Sancoat FR#21FK Thinner 4L/can (M.E.K5-10%) [ZOHV03360009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03380009/ "TC"Hỗn hợp dùng pha loãng sơn (4 lít/can) _ Sancoat FR#12B-N(C) Thinner (4L/UNCan) (Toluene 30-40%) [ZOHV03380009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03490009/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp đồng phân hydrocarbon thơm từ C9-C10 57,8%; Cyclohexane 28,3%;Butyl acetate 13,9%)(1kg/can) _ T-640 Thinner [ZOHV03490009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03500009/ "TC"Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong công nghiệp (4lít/can) _ Telster thinner (Toluene 40%-50%) (Methyl ethyl ketone 20%-30%) [ZOHV03500009] (nk)
- Mã HS 38140000: S-ZOHV03520009/ "TC"Hỗn hợp dung môi dùng để pha sơn (4lit/can) _ Tokyo paint platilon E thinner (Toluene 10-20%) [ZOHV03520009] (nk)
- Mã HS 38140000: T-297/ S-407 Solvent 1KC (Dung môi pha mực in) (nk)
- Mã HS 38140000: T7007 Hỗn hợp dung môi hữu cơ(Thinner) (3lít/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn. hàng mới 100%.TP: (ethyl acetate/141-78-6)(Isopropyl alcohol/67-63-0) (nk)
- Mã HS 38140000: T-701/ Dung môi pha sơn T-701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: T803 Hỗn hợp dung môi hữu cơ (3lít/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn. hàng mới 100%TP(n-butyl acetate/123-86-4)(2-ethoxyethyl acetate/111-15-9)(ethylbenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 38140000: T-926/ Dung môi pha mực T-926/2 (Thành phần: 30% Pegasol 100, 35% Dibasic Ester (DBE), 17% Cyclohexanone, 18% SPI Series (nk)
- Mã HS 38140000: T-945/ Dung môi pha mực T-945 (Thành phần: 10% Isophorone; 40% Cyclehexanone; 50% Pegasol 100) (nk)
- Mã HS 38140000: T-980/ Dung môi pha mực T-980/1 (Thành phần: 90% Isophorone; 10% Pegasol 100) (nk)
- Mã HS 38140000: T-980/1/ Dung môi pha mực T-980/1 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/10-08 M Thinner, 16L/can (nk)
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/14-41 Sealer White, 18kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/ETB, 15kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/H75-50 NTX 13-291, 16kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/MCH, 16L/can (nk)
- Mã HS 38140000: TB0030/ Dung môi/NPA,14kg/can (nk)
- Mã HS 38140000: TB009/ Chất làm sạch bề mặt kim loại Flux Meta-iux272 (0.5kg/lọ) (nk)
- Mã HS 38140000: TB-022/ Dung môi các loại- THINNERS (nk)
- Mã HS 38140000: TD0102/ Dung môi pha sơn 663D (vat tu tieu hao dung trong sx moi gia cau ca) (nk)
- Mã HS 38140000: TD0114/ Dung môi pha sơn 721 (vat tu tieu hao dung trong sx moi gia cau ca) (nk)
- Mã HS 38140000: TD0269/ Dung môi- Butyl Acetate (llàm bóng body nhựa của mồi giả câu cá) (nk)
- Mã HS 38140000: TD2006105/ Dung môi làm sạch bản mạch điện tử VIGON PE 180 Claire, 25 lít/ thùngNonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 38140000: TD2006142/ Dung môi vệ sinh máy SNW-P01 (20KGS/CAN)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 38140000: TD2006144/ Dung môi vệ sinh máy HA-1285U (18KGS/Thùng)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 38140000: TD2006145/ Dung môi vệ sinh máy HA-1285U (18KGS/Thùng)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 38140000: TD2006181/ Dung môi vệ sinh máy ST-710 (17KGS/Thùng)Nonnalfluoroisobuty ether and Isopropylalcohol (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 38140000: TD2006207/ Dung môi vệ sinh máy HA-1285U (18KGS/Thùng),(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: TD2006208/ Dung môi vệ sinh bản lụa SH-B20 (21.1KGS/Thùng),(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: TD-MKS-00259/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng: Himax cleaner K-11 dạng chai xịt 450ml (Chất vệ sinh khuôn K-11) (nk)
- Mã HS 38140000: TGI/ CHAT PHA LOANG MUC IN-THINNER FOR GRAVURE INK (nk)
- Mã HS 38140000: TH.AI250-AK.1-20/ Dung môi pha sơn HEATOP AI-250 THINNER 16L- Ethylbenzene (C8H10); Methyl isobutyl ketone (C6H12O) 20%; Isobutanol (C4H10O) 20%. (nk)
- Mã HS 38140000: TH.DXH-AK.1-20/ Dung môi pha sơn SUNTOMO DHX THINNER- Ethylbenzene (C8H10) 28%; Ethyl acetate (C4H8O2) 15%; n-Butyl acetate (C6H12O2) 15%. (nk)
- Mã HS 38140000: TH.S200-AK.1-20/ Dung môi pha sơn HEATOP S THINNER 16L- Ethylbenzene (C8H10) 40%; Naphthalene (C10H8) 1 %. (nk)
- Mã HS 38140000: TH0003/ Chất chống gỉ 840241CP/84024CP-WD-40 mup 412ml AErosol bns E/V 24CT (CAS;64742-47-8,64742-58-1,64742-47-8,Aliphatic Hydrocarbon,Petroleum Base Oil,LVP Aliphatic Hydrocarbon) (nk)
- Mã HS 38140000: TH-0143/ Chất rửa khuôn, (đơn vị tính bìnhcái/250ml) (thành phần PIGMENT + cyclohexanone), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: TH-53/ Dung môi pha loãng- 59 thinner- 59thinner 1KG (No. 00206). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: THIN002/ Chất làm lỏng (15kg/Bar) 8 Oga (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER / Dung dịch pha sơn_Kuboko Paint Sunfast Thinner No.600S, 16L/can (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER (Hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER (Hổn hợp dung môi hữu cơ: n-propyl acetate.109-60-4 (c5h10o2).,n-butyl acetate.123-86-4,(c6h12o2).,sec butylacetate.105-46-4 (c6h12o2).,isobutyl acetate.110-19-0,(c6h12o2))- SX SƠN (nk)
- Mã HS 38140000: Thinner 56/ Dung môi pha sơn Thinner 56 (TP: Butyl cellosolve 15-25%, Ethyl acetate 36-40%, lso butanol 40-45%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Thinner 56/ Dung môi thinner 56, dùng để pha chế sơn,1 thùng 25kg/hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER BG/ Chất pha loãng sơn B.G Clear Gloss Thinner. Thành phần chính: Ethylbenzene 100-41-4 (40%); Toluen 108-88-3 (10%). Chi tiết theo phụ lục đính kèm (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER FOR LSS-520MH/ Chất pha loãng THINNER FOR LSS-520MH (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER/ Chất pha sơn LEKTRACHEM 3N THINNER(4L/can) (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER(T-1000)Dung moi pha mực.Hỗn hợp dung môi hữu cơ thành phần chính la 2-methyl-Cyclopentanone TTPTPL số:12242/TB-TCHQ ngày 09/10/2014, chất này không nằm trong Phụ lục 5 ghị định 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER_91_92|DM/ Chất pha loãng sơn Thinner 91-92 (nk)
- Mã HS 38140000: THINNER-61 (Dung môi pha son- thành phần Buty cellosolve 16-26%, butyl acetate 15-17 %, Solovent 100 15-22%, xylenne 38-40 %)/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: THTD04/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (820ml/Chai)- Dùng để tẩy dầu mỡ và bụi bẩn trên khuôn đúc. (nk)
- Mã HS 38140000: TH-UV-68/ Dung môi dùng để pha sơn sơn phôi nhựa (nk)
- Mã HS 38140000: THVT000001/ Dung môi tẩy rửa Thinner, dùng để tẩy rửa làm sạch jig, thành phần chính: C2H5OH (nk)
- Mã HS 38140000: THVT000009/ Dung môi làm sạch SV 000/2 (nk)
- Mã HS 38140000: TKV0012/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-SLF, thành phần gồm Inorganic salt, Metal salt, Organic acid salt, Water.. (nk)
- Mã HS 38140000: TKV0013/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-1LF, thành phần gồm: Metal Salt, Organic Acid, Water. (nk)
- Mã HS 38140000: TKV0014/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-2LF, thành phần gồm Organic acid, Inorganic salt. (nk)
- Mã HS 38140000: TKV0015/ Dung dịch mạ Niken TOP NICORON EH-3LF, Thành phần gồm Inorganic salt, water. (nk)
- Mã HS 38140000: TNS0001/ Dung môi THINNER SPC T/C SUMMER-18L (TP:Shellsol A100 21-30%, Butyl Carbitol C8H18O3 5-8%, Cellosolve Acetate C6H12O3, Ethyl Acetate C4H8O2 15-20%,Shellsol A150 25-35%) (18L/Can)/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: TNS0501/ Dung môi Nax Superrio 501 slow Thinner-18L (nk)
- Mã HS 38140000: TO82/ Dung dịch pha loãng Photphoric C2-03B SC-XC(2)B (Plame Analytical Alkali (as Na2O)<0.04%) (15kg/hộp)Amorphous silica (20-30%) nước (70-80%)) (nk)
- Mã HS 38140000: TO90/ Chất tẩy sơn TF-150S (1 can/20 kg). Chất tạo thành gồm: Na2CO3, Na2PO4, nước (nk)
- Mã HS 38140000: TP-56/ Dung dịch pha loãng TP-56 (tp: Ethyl acetate, styrene) (nk)
- Mã HS 38140000: TR-111/ Dung môi pha sơn loại TR-111 (Hỗn hợp Cyclohexanone (60-65%), Methyl Amyl Ketone (35-40%), 2,4-Pentanedione (1-5%)) (nk)
- Mã HS 38140000: TRANSPAREN/ Dung môi hữu cơ loại LV-100H.TP: nhựa thông (ROSIN), dầu đậu nành(SOYBEANOIL),chất phụ gia (HYDROCARBONSOLVENT) (nk)
- Mã HS 38140000: TTR_IN_T-640/ Trợ chất in T-640, dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 38140000: TU-13-P/ Dung dịch pha loãng màu TU-13-P (tp: Ethyl acetate, N-butyl acetate, 2-methoxy-1-methylethyl acetate) (nk)
- Mã HS 38140000: TWS THINNER/ Dung môi pha sơn TWS THINNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: TZB04/ Dung dịch pha loãng keo TB2801(1Lon850g) (Toluene 90%) (nk)
- Mã HS 38140000: U006/ Chất tẩy rửa (primer) (nk)
- Mã HS 38140000: U168/ CHấT XƯ Lý KEO (nk)
- Mã HS 38140000: URETHANE-THINNER_VN|DM/ Dung môi pha sơn Urethane thinner A (nk)
- Mã HS 38140000: URE-THI-KANA/ Dung môi Thinner D6221 EX-3- Thinner D6221 EX-3. Công dụng: Dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: V3416815/ Dung môi hòa tan sơn Polyflon TFE CELMO L1-1000 THINNER (tp: Xylene 50%, Toluen: 40%, N-Butyl alcoho: 10%) (nk)
- Mã HS 38140000: V3672490/ Dung môi để hòa tan sơn ALCOHOL SOLMIX AP-7,TPHH: C2H5OH (84.5~86.5%), CH3CH2CH2OH (9.1~10.1%), (CH3)2CHOH (<5%), H2O, 160KG/DR (nk)
- Mã HS 38140000: Vật tư máy bay: Chất tẩy sơn. PN: CEE-BEE-E-3000 (23262-0200; 200L/THÙNG) Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820. (nk)
- Mã HS 38140000: Vật tư máy bay: dung môi pha sơn máy bay. PN: 99341-00000 (2.5 lit/can),4-methylpentan-2-one(25-50%),pentane-2,4-dione(10-25%). Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk)
- Mã HS 38140000: Vật tư máy bay:dung môi pha sơn máy bay. PN: 99330-00000 (2.5 lit/can), 4-methylpentan-2-one,pentane-2,4-dione,2-methoxy-1-methylethyl acetat. Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk)
- Mã HS 38140000: Vật tư tiêu hao máy xét nghiệm miễn dịch AIA 900, chủng loại:dung dịch pha loãng AIA-PACK DILUENT CONCENTRATE, mã:0020956, đ.gói:100ml x 4/Box, hsd:03/2021, mới 100%,hsx:TOSOH Corporation (nk)
- Mã HS 38140000: VINO-0091/ Dung môi pha sơn JOTUN THINNER NO. 17, có thành phần chính là Petroleum (50-100%) và butan-1-ol (10-25%) (nk)
- Mã HS 38140000: VINO-0221/ Dung môi pha sơn International GTA 220, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: VINO-0239/ Dung môi Thinner GTA 713, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: VINO-0250/ Dung môi Hempel Thinner 08080, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: VINO-0257/ Dung môi Hempel Thinner 08450, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: Vinyl Thinner Retardar/ Dung môi pha loãng mực in Vynyl Thinner Retardar. Thành phần chính: Aromatic Hydrocarbon 64742-94-5 (45-55%); Isophorone C9H14O 78-59-1 (45-55%) (nk)
- Mã HS 38140000: VL0028/ Dung môi pha mực SGA thinner (thành phần: cyclohexanone Cas.108-94-1 và aromatic hydrocarbon Cas.64742-95-6) (nk)
- Mã HS 38140000: VL0073/ Dung môi pha sơn AHC178 THINNER (thành phần: Isobutanol 78-83-1, ethylene glycol monobuthyl ether 111-76-2, ethyl acetate 141-78-6, butyl acetate 123-86-4, diacetone alcohol 123-42-2) (nk)
- Mã HS 38140000: VL0137/ Dung môi pha mực T-640 (thành phần: cyclohexanone cas.108-94-1, butyl acetate cas.123-86-4) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 38140000: VL0153/ Dung môi pha sơn PU THINNER S420 (dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0157/ Dung môi pha mực T-980/1 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (thành phần: ethylene glycol monobuthyl ether acetate cas.124-17-4) (nk)
- Mã HS 38140000: VL0163/ Dung môi pha sơn-EXX-B18-10041/ULTRA VIN THINNER 27095(13Kg/Can) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 38140000: VL0261/ Dung môi pha sơn THINNER-11 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0343/ Dung môi pha sơn MT THINNER (PF) thành phần: DI ACETON ALCOHOL cas.123-42-2, ETHYL ACETAT cas.141-78-6, dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 38140000: VL0374/ Hỗn hợp dung môi (Nước Xử Lý PP JC-PP) (dùng cho SP nhựa, kim loại), thành phần: Xylene 1330-20-7, n-Butyl Acetate 123-86-4 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0392/ Dung môi THINNER 5703F dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (thành phần: Acetic acid ethyl ester 141-78-6, 2-Pentanol, 4-methyl- 108-10-1, 4-heptanone,2,6-dimethyl- 108-83-8, N-hexane 110-54-3) (nk)
- Mã HS 38140000: VL0396/ Dung môi pha sơn EC-K775 ECO HAIUREX P THINNER (13KG/CAN) (hợp chất hữu cơ gồm: Ethyl acetate 141-78-6, Isobutyl acetate 110-19-0, ethyl lactate 97-64-3, dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 38140000: VL0417/ Dung môi T-15 (dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, hợp chất hữu cơ gồm: Acetone 67-64-1; Toluene 108-88-3; Cyclohexanone 108-94-1) (nk)
- Mã HS 38140000: VL0434/ Dung môi tẩy rửa dùng để lau sàn nhà Wash Thinner 612H (1 thùng18 lít 13.8kg) 270 lít207 kg (nk)
- Mã HS 38140000: VL0436/ Dung môi tẩy rửa dùng để vệ sinh thiết bị dây chuyền phun sơn GUN THINNER A, thành phần: toluen cas.108-88-3, acetone cas.67-64-1, xyclohexanone cas.108-94-1 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0503/ Hỗn hợp dung môi pha sơn EC-H-300-50 HARDENER (4KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại gồm Ethyl Acetate cas.141-78-6 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0505/ Hỗn hợp dung môi pha sơn EC-H-250/HARDENER (4KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm ethyl acetate 141-78-6, hexamethylene diisocyanate 822-06-0 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0512/ Dung môi pha sơn THINNER-17 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0516/ Dung môi pha sơn Thinner 5707 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 4-Heptanone, 2,6-dimethyl cas.108-83-8, Acetic acid ethyl ester cas. 141-78-6, N-hexane cas.110-54-3 (nk)
- Mã HS 38140000: VL0519/ Dung môi THINNER EXP 10463C dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 2-Butanone cas.78-93-3, 4-Heptanone, 2,6-dimethyl cas.108-83-8, 2-Propanone cas.67-64-1 (nk)
- Mã HS 38140000: VLKD017/ Dung môi Epoxy Thinner A- gồm: Toluen 10-30%; Xylene 40-70%; Butyl Acetate 5-10%; Iso Propyl Alcohol OH 5-10%; Propylene Glycol Monomethyl Ether (PGMO). (10 thùng x 20 lít/ thùng) (nk)
- Mã HS 38140000: VONOM20/ Chất phụ gia (ADDITIF 1310 LX). Mã CAS: 71-63-3 (butanol), 64-63-0 (2-propanol) 1886-81-3 (benzenesulfonate de dodecyle) (nk)
- Mã HS 38140000: VONOM26/ 'Dung môi pha son Epoxy- Epoxy thinner. Mã CAS gồm 1330-20-7 (Xylene) (nk)
- Mã HS 38140000: VPP 301 THINNER/ Dung môi VPP 301 POWER BIND THINNER-18L (18L/Can)(TP:N-Butanol, Xylene, Barium Sulfate, Zinc Oxide, Magnesium Silicate Hydrate, Cyclohexanone...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: VSNL59/ Dung môi BC (thành phần chứa: 2-butoxy ethanol 100%), 15kg/thùng, 8 thùng (nk)
- Mã HS 38140000: VSNL59/ Dung môi T-2268B (TP: 2-Methyl-1-propanol 30/40, Ethyl axetate 35/45; 1,3-Dimethylbenzene 1/10; 4-Hydroxyl-4methyl-2pentanone 1/10, 2-propanone 1/10), 15kg/thùng, 48 thùng (nk)
- Mã HS 38140000: VT-0020/ Dung môi làm sạch bề mặt sản phẩm kim loại SV 000/2 (nk)
- Mã HS 38140000: VT-0066/ Dung môi tẩy dầu PU (nk)
- Mã HS 38140000: VT0080/ Dung môi: Amolea AT2 Solvent (nk)
- Mã HS 38140000: VT18/ Dung môi- SFE-2000H SOLVENT <20> (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Dùng để tẩy vết mực lem) (nk)
- Mã HS 38140000: VTGC1048/ Dung môI dùng để xử lý đế giày (FJ-187NT) (nk)
- Mã HS 38140000: VTGC5059/ Dung môI (Dùng để xử lý đế giày) (FJ-187NT) (nk)
- Mã HS 38140000: VTGC8059/ Dung môI (Dùng để xử lý đế giày) (nk)
- Mã HS 38140000: VT-HOACHAT-01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ BRAKE & PARTS CLEANER JUMBO A (820ml/Chai). Chất rửa làm sạch khuôn (nk)
- Mã HS 38140000: VTT00078/ Dung môi chứa heptane để pha sơn N-HEPTANE (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH/ DẦU BÔI TRƠN (HYDRAULICS OIL 220)(Dầu bôi trơn) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung dịch sơn Ohashi No.7400 Thinner (4L/can).2can/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi pha sơn (Item L220)- Thinner; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH/ DUNG MÔI TẨY RỬA NGUYÊN VẬT LIỆU (Dầu chuối)(S-1150) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi xi mạ CHEMICOAT No.28, 500g/pc, 1pcs/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi xi mạ Dipsol F-0529 (20kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH/ Dung môi xi mạ Hull Cell Cathodee Plate Copper(Cu),100sheet/ctn (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH-09/ Chất làm sạch HENKEL BONDERITE C-AK VR150A (18kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Chất pha loãng Sơn-27625/PLA-ACE THINNER (16LITRES13.8Kg/Can) (dung môi pha sơn loãng) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi để pha loãng Kyocera Chemical TTB7302, 14kg/S,H.total 1can (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi No.8636 Thiner 16L/can. total 3can (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi pha sơn (pha loãng) FC34 (14.4kg/UN) tổng 7 can (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH2/ Dung môi Thinner NCV-MKT-02 (20kgs/can) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTHC6H4(CF3)2/ Dung dịch tẩy rửa Hi-coat SNF-X800R,cthh: C6H4(CF3)2,số cas: 705-28-2 (1 chai 1kg) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTHC8H4F6/ Dung dịch tẩy rửa Solvent SR Sorubed, cthh: C8H4F6,số cas: 705-28-2 (1 chai 1kg) (nk)
- Mã HS 38140000: VTTH-NRK12/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ DEPO CLEANER (420ml/Chai) Dùng để làm sạch bề mặt kim loại, khuôn, máy móc (nk)
- Mã HS 38140000: VTVH03/ Dung môi DM09, 200L/ thùng (nk)
- Mã HS 38140000: VULKAFIX HARDENER 220 NE.K- Dung môi dùng để pha keo, 750g/lon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: W0416/ Chất xử lý đông cứng hệ keo nước, DP-391B-10 (nk)
- Mã HS 38140000: Wash Agent M8850- Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dạng lỏng (Kết quả giám định số 828/TB-PTPL ngày 09/12/2015) (nk)
- Mã HS 38140000: WATER_PAINT_500G_OM0000/ Nước làm sạch vết bẩn bám trên giầy thành phần gồm nước và methanol (nk)
- Mã HS 38140000: WATER_PAINT_80G_OM0000/ Nước làm sạch vết bẩn bám trên giầy thành phần gồm nước và methanol (nk)
- Mã HS 38140000: WA-THI-651M/ Dung môi tẩy rửa 651M- Washing thinner 651M. Công dụng: Dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: WAX MODAPOL-7000(NNV)_Dung môi pha sơn (17Kg/Can) dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn. Đã nhập khẩu trong tờ khai số: 103049015051. Mã CAS 67-63-0 có KBHC. (nk)
- Mã HS 38140000: X-530/ Dung môi pha sơn loại X-530 (Hỗn hợp 1-methoxy-2-propanol (10-25%), 2,4,6-tris(dimethylaminomethyl)phenol (1-5%), Toluene (10-25%), Benzyl Alcohol (10-25%),butan-1-ol (10-25%) (nk)
- Mã HS 38140000: XA-MS-27918/ Dung môi pha sơn 27918- HAIUREX P THINNER (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý 212 (,thành phần bao gồm: TOLUENE (53-59%), MEK (24-29%), CYCLOHEXANONE (13-17%), ACETONE (1-4%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý cao su 6016AS, thành phần bao gồm: E.A.C (72-78%), ACETONE (22-28%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý chiếu xạ UV-95S (thành phần chính là Resin, MEK, Methyl cyclohexane, EAC, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý da dầu 6010HPLS, thành phần bao gồm: Polyurethane (11-14%), E.A.C (35-50%), MEK (32-37%), Aceton (3-8%), Methylcyclohexane (8-12%)/ VN (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý đông cứng 6048ST, thành phần bao gồm: Polyisocyanate (23-27%), EAC (73-77%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý EVA HP-33AS, thành phần bao gồm: Resin (3-5%), MEK (13-17%), Methyl Cyclohexane (58-64%), BAC (4-8%), Heptane (2-6%), E.A.C (5-9%),Methyl Acetate (2-6%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý nylon HP-14S,thành phần bao gồm: Resin (1-1.5%), MEK (2-5%), dichloromethane (87-93%), phenol (5-9%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý PU 6011A-1S, thành phần bao gồm: RESIN (3-7%), ACETONE (23-27%), MEK (56-62%), DMF(8-12%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý tẩy rửa 6052AS, thành phần bao gồm: E.A.C (49-54%), MEK (3-7%),Methyl cyclohexane (43-48%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Chất xử lý TPR S-167S, thành phần bao gồm: Resin (2-4%), EAC (13-17%), Aceton (31-37%), MEK (32-38%),cyclohxanone (13-17%), mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: XLTR/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ có chứa Acetone 45-55%, Methyl Cyclohexane 45-55%(Nước xử lý D-11). (nk)
- Mã HS 38140000: XLYS-08-1300/ Dung môi pha sơn Thinner Delicon- 1300 (nk)
- Mã HS 38140000: XLYS-09-6800/ Dung môi pha sơn Thinner Aclose- 6800 (nk)
- Mã HS 38140000: XULI-3814/ Chất xử lý (chất tẩy sơn và vecni đã pha chế loại KP-104S2 dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 38140000: XXX-ZESTRON/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy rửa bản mạch điện tử Zestron FA+, 1can 25 lít (thành phần:Alkoxylated ethanol,Modified propanol,Aminoalcohol,Modified alkoxylated alcohol).mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: YT/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ gồm Butyl acetal Ethyl benzen Xylene 1-methoxyl-2-propyl acetate- Thinner- Acrethane Thinner 800R- 16l/uncan- GĐ: 8786/TB-TCHQ KH:101791745161- 7460853 (nk)
- Mã HS 38140000: YT000127- Butin (nước pha sơn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 38140000: YT-DD-10/ Dung dịch pha sơn S-3(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1) (nk)
- Mã HS 38140000: YT-DD-3/ Dung dịch pha mực TR-003(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1) (nk)
- Mã HS 38140000: Z0000000-177399/ Dung dịch phủ mặt chống bám bụi linh kiện điện thoại di động model: AS-800, (Tp: Methoxyprophane 1,2 diol 80%, Octamethyltrisiloxane 20%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 38140000: Z00A839A01/ Dung môi TH-23 (1 lit/chai) (nk)
- Mã HS 38140000: Z06060005V0000/ CHẤT XỬ LÝ (HỔN HỢP DUNG MÔI HỮU CƠ)/ PRIMER VNP-22M (nk)
- Mã HS 38140000: Z23690 Dung môi pha loãng mực bút đánh dấu sản phẩm XQTR-20-RM-31 (20ml/pce)(Thành phần: 1-ethoxypropan-2-ol: 25-35%; 2-methoxymethylethoxy)propanol: 65-75%). Hãng sx: SHACHIHATA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 38140000: ZA6SVN014SL/ Dung môi làm lỏng mực in (nk)
- Mã HS 38140000: ZA6SVN015TP/ Dung môi làm lỏng mực in (nk)
- Mã HS 38140000: ZH400100/ Dung môi hữu cơ WOP-019XQ-5-UC10 tạo lớp màng bảo vệ bo mạch điện tử CTHH: ETHYL PERLUOROBUTYL ETHER (C6H5F9O) CAS: 163702-06-5 (20kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: ZH400110/ Dung môi hữu cơ INT-Q tạo lớp màng bảo vệ bo mạch điện tử CTHH: ETHYL PERLUOROBUTYL ETHER (C6H5F9O) CAS: 163702-06-5 (20kg/can) (nk)
- Mã HS 38140000: 002/ Dung môi-002 (xk)
- Mã HS 38140000: 002-NN/ Chất pha loãng sơn 002 (xk)
- Mã HS 38140000: 024/ Dung môi-024 (xk)
- Mã HS 38140000: 024-NN/ Chất pha loãng son 024 (xk)
- Mã HS 38140000: 0624/ Dung môi- 0624 (xk)
- Mã HS 38140000: 134209311/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE UV-2801TF 15KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134210509/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-104 20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134211212/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 16KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134211315/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505(N) 16KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134211411/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505A 20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134217712/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-6-2 15KG. (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 38140000: 134218408/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 171-2 15KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134218609/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 218-2 14KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134219009/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233BFU 13KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134225007/ Chất làm sạch (Chất xử lý) LOCTITE BONDACE PC-3 14KG (xk)
- Mã HS 38140000: 134231706/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-102 20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 143924907/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 2003TFE 20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 181885103/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233SM--13KG (xk)
- Mã HS 38140000: 181885311/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 207V--20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 181885410/ Chất xử lý (Dung môi) LOCTITE BONDACE 007V (A)--20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 181885510/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 007V--- 20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 182195610/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 2003TF(V)-20Kg (xk)
- Mã HS 38140000: 184029307/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233BFU- 160KG (xk)
- Mã HS 38140000: 188207812/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232HF-2(A) 15KG (xk)
- Mã HS 38140000: 238309601/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 2003TFV (TH) 20KG (xk)
- Mã HS 38140000: 239298502/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE PC-3 (TH) 15KG (xk)
- Mã HS 38140000: 239299801/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233H (TH) 13KG (xk)
- Mã HS 38140000: 351001 Dung môi pha sơn POLYUREX ECO NO.917 THINNER (15kg/Thung) (xk)
- Mã HS 38140000: 351001-Dung môi pha son POLYUREX ECO No.917 THINNER (15Kg/thung) (xk)
- Mã HS 38140000: 351101 Dung môi pha sơn-POLYUREX ECO V-25 THINNER (160Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: 351201 Dung môi pha sơn-POLYUREX ECO N-3 THINNER(15Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: 351201: Dung môi pha son POLYUREX ECO N-3 THINNER (160KG/THUNG) (xk)
- Mã HS 38140000: 351201-Dung môi pha sơn POLYUREX ECO N-3 THINNER (15Kg/thung) (xk)
- Mã HS 38140000: 351302: Dung môi pha son ECO RETARDER (15KG/THUNG) (xk)
- Mã HS 38140000: 351404 Dung môi pha sơn-AC THINNER (160Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: 351410-Dung môi pha son- RC THINNER (15kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: 351413-Dung môi pha son- ME THINNER (13kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: 351505 Dung môi pha sơn- ECO V-25 ME THINNER(13Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: 351525 Dung môi pha sơn HP THINNER (140Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 38140000: 4/ Gói chống ẩm (1kgs 1000 gói) (xk)
- Mã HS 38140000: 480-XVN-1582- DUNG MÔI PHA PU- PU THINNER (xk)
- Mã HS 38140000: 480-XVN-305- DUNG MÔI PHA BÓNG- LACQUER THINNER (xk)
- Mã HS 38140000: 500603 Dung môi pha sơn NH THINNER (12Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 38140000: 504-CVN-078- DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN- PAD STAIN BASE (xk)
- Mã HS 38140000: 507-DVN-034- MÀU DẶM NÂU WARM- WARM BROWN PAD (xk)
- Mã HS 38140000: 50-XVN-018- DUNG MÔI REDUCER E003- REDUCER E003 (xk)
- Mã HS 38140000: 50-XVN-182- DUNG MÔI PHA LOÃNG K001- REDUCER K001 (xk)
- Mã HS 38140000: 50-XVN-233- DUNG MÔI VMP NAPHTHA- VMP NAPHTHA (xk)
- Mã HS 38140000: 50-XVN-234- DUNG MÔI PHA GLAZE VARSOL 18- VARSOL 18 (xk)
- Mã HS 38140000: 545-XVN-334- DUNG MÔI PHA REL STAIN CHẬM KHÔ- SLOW REL SAVE BASE (xk)
- Mã HS 38140000: 560-CVN-063- DUNG DỊCH PHA MÀU LAU GLAZE- GLAZE BASE (xk)
- Mã HS 38140000: 644-CVN-037- DUNG DỊCH CHỐNG TRẦY (RTU)- MAR GUARD (RTU) (xk)
- Mã HS 38140000: 73/ Dung môi FJ-177S (xk)
- Mã HS 38140000: 822-JVN-106- CHẤT CỨNG 3286- 3286 HARDENER (xk)
- Mã HS 38140000: 822-JVN-142- SƠN CỨNG PU- PU HARDENER (xk)
- Mã HS 38140000: B1900007_PJ01020040-V000224/ Dung môi pha loãng sơn/GTA415/DE/THINNER (xk)
- Mã HS 38140000: B-CELL(T.C) (15Kg/Thùng)._ Hỗn hợp dung môi (Mới 100%). (xk)
- Mã HS 38140000: Bột đúc mẫu nguội, Acryl clear powder, 2,3kg/ thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: C-21/ Dung môi chất chậm khô (Chất xử lý),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: C-872 (HD)/ Chất xử lý C-872 (HD) (15 KG/ thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: C-872 (HD)..Chất xử lý C-872 (HD)... (15 KG/ thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: CH0497- DUNG MÔI PHA GLAZE VARSOL 18 (CH0497)- VARSOL 18 (xk)
- Mã HS 38140000: CH0511- DUNG MÔI PHA NGR NHANH KHÔ (CH0511)- FAST NGR BASE (xk)
- Mã HS 38140000: CH0513- DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN (CH0513)- PAD STAIN BASE (xk)
- Mã HS 38140000: CH0565- CHẤT CHỐNG TRẦY (CH0565)- MAR GUARD (RTU) (xk)
- Mã HS 38140000: CH0603- DUNG MÔI PHA NC/PU (RED. E003) (CH0603)- NC/PU THINNER (xk)
- Mã HS 38140000: CH0619- DUNG DỊCH SÁP ĐÁNH BÓNG (CH0619)- WOOL WAX (xk)
- Mã HS 38140000: CH0644A(CHẤT TẨY SƠN HUDSON) (xk)
- Mã HS 38140000: CH0691- DUNG MÔI PHA SƠN NC (CH0691)- NC THINNER (xk)
- Mã HS 38140000: Chất đóng rắn JUH-250 HARDNER (xk)
- Mã HS 38140000: Chất hoàn tất da D-46, thành phần:Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Solvent Blue 36, Fast Red ITR, Carbon Black, Oil Leveling Agent,Butyl Caprylate, Polyurethane (PU), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm cứng 348-1 (Isocyanate DesmordusRC,Ethyl acetat) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm cứng 351F (Isocyanate DesmordusRC,Ethyl acetat) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm cứng da S-50, thành phần:Water, Acrylic Acid, Leveling Agent, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch da giày YW-013 (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 2001M(V) 13KG (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch thân giày YW-350 dùng cho máy định hình giày (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm sạch từ hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần chính là đồng phần hydrocarbon mạch hở từ C3-C6 và etanol 00598 Parts & Break Cleaner (840ml/chai) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất làm sáng màu da giày dạng dầu YW-209 (xk)
- Mã HS 38140000: Chất màu hữu cơ MC-223BK, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-258 (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-258A (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-358E (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha keo FJ-628 (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng (Dung môi) 3501 (500ml/ bình), mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng 2253 THINNER (gồm 1-Methoxy-2-propyl aceate 108-65-6, Diacetone alcohol 123-42-2, Isobutyl acetate 110-19-0,...), NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO., LTD, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng 2855 THINNER (gồm: Isopropyl alcohol 67-63-0, Methyl ethyl ketone 78-93-3, Cyclohexanone 108-94-1,Xylene 1330-20-7, Toluene 108-88-3), NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO., LTD, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng K245 (gồm: Isobutyl acetate 110-19-0, Diisobutyl ketone 108-83-8).NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO.,LTD. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng L165 (gồm: Methyl ethyl ketone 78-93-3, Isopropyl alcohol 67-63-0, Toluene 108-88-3, Cyclohexanone 108-94-1,...).NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO.,LTD. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng sơn TH-004/RJ Disc (nguyên liệu sản xuất xe đạp), mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn_B151/PLA-ACE THINNER(13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn_EXX-B14-10194/HAIUREX P THINNER 27993 (13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn_K638/HAIUREX P THINNER(13Kg/can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-27625/PLA-ACE THINNER (16LITRES13.8Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-27917/HAIUREX P THINNER(13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-2855/PANUCO MG THINNER (13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-29954/PANUCO MG SOLVENT CLEANER THINNER(13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-923000041011_B151/PLA-ACE THINNER (13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-B2394/RYLCON B THINNER (13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-HAIREX P THINNER 27975/EXX-B15-10119 (13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-R3345_EC-K775/ECO HAIUREX P THINNER (13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-RABASAN THINNER 2985/EXX-B19-10168(13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất pha loãng Sơn-ZOHV01030009_EXX-B14-10064/HAIUREX P THINNER (16LITRRES14.4KG/CAN) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất rửa khuôn (450 ml/ Bình, Bình chai), hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa (450ml/bình, bìnhchai), hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa- Dung môi- Solvens C-23, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa Mega-chech C,450ml. POmt2006276 (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa mực, vecni FABRIFAST 66-AD-RMT-25 (25kg) (KQPTPL:1990/TXNK-PL TCHQ) Cas No: 1119-40-0 66-AD-RMT (replaced 66-10-44). 25kg/drum tkn 102918690930 dòng 6 (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa YW-113 dùng để vệ sinh bề mặt da giày (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa(Dung môi) RSK-168/ VN (hàng mới 100%, 25Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy rửa, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn- Paint Remover. 25 kg/Can.Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn SA-201. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy sơn TF-150S (GP10-RMV01), 20kg/ can, Thành phần: Na2CO3, Na2PO4 và nước. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn_EXX-B16-10201/PANUCO MG SOLVENT CLEANER 29954(13Kg/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-EXX-B16-10038/SOLVENT CLEANER (IPA) EXX-B15-10095 (13KG/CAN) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-EXX-B18-10103/PANUCO WASHING THINNER(13KG/CAN) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-ZOHV01070009_EXX-B11-10010/SOLVENT CLEANER FOR OLYMPUS 1 (16LITRRES13.6KG/CAN) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất tẩy Sơn-ZOHV02000009_EXX-B13-10120/SOLVENT CLEANER FOR PLASTICS (4LITRES 3.7KG/CAN) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất thẩm thấu da S-49, thành phần:Butyl Caprylate, Oil Leveling Agent, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất vệ sinh khuôn K-11_hỗn hợp dung môi hữu cơ, có nhiều công dụng: Himax cleaner K-11 dạng chai xịt 450ml (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày 1055. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày P230. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YS-099. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-116. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-205. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-330. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-350. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-710. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày YW-711. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lí giày. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 289 (Dimethyl cyclohexane,MEK) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 311NT1 (Methyl acetate (MEAC), Ethyl Actate (EAC) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý 320NT5 (Methyl Cyclohexane (MCH), Copolyme ethylen-vinyl acetat) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xủ lý BJ-ZGS-02 (Chất pha loãng mực in), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý da màu trắng (hệ nước) BS-01A- thành phần: Water, Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Acrylic Acid, Leveling agent (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý đế PJ-64/69, thành phần: Butyl Caprylate, Oil Leveling Agent, Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Solvent Blue 36, Fast Red ITR, Carbon Black, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-137S (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-167H (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-177S (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-187NT (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-197 (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-197A (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-197S (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý FJ-202 (dùng cho ngành giày) (xk)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA(CHẤT LÀM SẠCH)- LOCTITE BONDACE PC-3 (xk)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA-LOCTITE BONDACE 007V (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505A 20KG (xk)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ LOCTITE BONDACE 005S (xk)
- Mã HS 38140000: Chất xử lý- Loctite Bondace 007V (xk)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ PRIMER/ VN, 180kg x 3 thùng, 80kg x 1 thùng, nhà sản xuất: cty Đằng Phi II (xk)
- Mã HS 38140000: CHẤT XỬ LÝ-LOCTITE BONDACE 171-2 (xk)
- Mã HS 38140000: COD006/ DUNG MÔI XỬ LÝ P304(thành phần chứa tiền chất: MEK, Toluence) (xk)
- Mã HS 38140000: CURE-H60/ Dung môi pha sơn CURE-H60. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: CURE-H60-201/ Dung môi pha sơn CURE-H60. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: CVN 036/ Dung môi làm sạch CVN 036 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk)
- Mã HS 38140000: D182036/ Dung môi xử lý VNP-111T (xk)
- Mã HS 38140000: D183021/ Dung môi xử lý HA-800 (xk)
- Mã HS 38140000: D191020/ Dung môi xử lý (nước rửa) 256 có chứa Methyl Ethyl Ketone 10-15%, Ethyl Acetate 10-15%, Methyl Cyclohexane 70-80%. Mới 100%.Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 38140000: D205001/ Dung môi xử lý 1015F (xk)
- Mã HS 38140000: D205003/ Dung môi xử lý 1016AB (xk)
- Mã HS 38140000: D205005/ Dung môi xử lý 1021N (xk)
- Mã HS 38140000: D205006/ Dung môi xử lý 1024 (xk)
- Mã HS 38140000: D205008/ Dung môi xử lý 1071 (xk)
- Mã HS 38140000: D205017/ Dung môi xử lý 2015K (xk)
- Mã HS 38140000: D205019/ Dung môi xử lý 2102F(N) (xk)
- Mã HS 38140000: D205021/ Dung môi xử lý 256 (xk)
- Mã HS 38140000: D205028/ Dung môi xử lý CL-01 (xk)
- Mã HS 38140000: D205029/ Dung môi xử lý CL-16 (xk)
- Mã HS 38140000: D205033/ Dung môi xử lý JW-043 (xk)
- Mã HS 38140000: D205034/ Dung môi xử lý JW-043N6 (xk)
- Mã HS 38140000: D205038/ Dung môi xử lý NUV-24N (xk)
- Mã HS 38140000: D205039/ Dung môi xử lý NUV-90N (xk)
- Mã HS 38140000: D205041/ Dung môi xử lý NUV-90N(D) (xk)
- Mã HS 38140000: D205042/ Dung môi xử lý NUV-90N(N) (xk)
- Mã HS 38140000: D205043/ Dung môi xử lý P033 (xk)
- Mã HS 38140000: D205047/ Dung môi xử lý P139 (xk)
- Mã HS 38140000: D205048/ Dung môi xử lý P151W (xk)
- Mã HS 38140000: D205049/ Dung môi xử lý P420 (xk)
- Mã HS 38140000: D205050/ Dung môi xử lý P422 (xk)
- Mã HS 38140000: D205054/ Dung môi xử lý P827 (xk)
- Mã HS 38140000: D205055/ Dung môi xử lý P831 (xk)
- Mã HS 38140000: D205057/ Dung môi xử lý PU18N (xk)
- Mã HS 38140000: D205058/ Dung môi xử lý RFE (xk)
- Mã HS 38140000: D205059/ Dung môi xử lý UE-311 (xk)
- Mã HS 38140000: D205060/ Dung môi xử lý UE-311(W) (xk)
- Mã HS 38140000: D205061/ Dung môi xử lý UE-312 (xk)
- Mã HS 38140000: D205064/ Dung môi xử lý UV-33 (xk)
- Mã HS 38140000: D205065/ Dung môi xử lý UV-33(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205066/ Dung môi xử lý UV-33(D) (xk)
- Mã HS 38140000: D205067/ Dung môi xử lý UV-33(E) (xk)
- Mã HS 38140000: D205069/ Dung môi xử lý (Nước xử lý) UV-33(P) (xk)
- Mã HS 38140000: D205070/ Dung môi xử lý V-AA224 (xk)
- Mã HS 38140000: D205074/ Dung môi xử lý VNP-1021N (xk)
- Mã HS 38140000: D205076/ Dung môi xử lý VNP-1026A (xk)
- Mã HS 38140000: D205077/ Dung môi xử lý VNP-1041 (xk)
- Mã HS 38140000: D205081/ Dung môi xử lý VNP-111PD (Methyl Ethyl Ketone,Dimethyl Carbonate,Dimethyl Sulfoxide,Nhựa PU) (xk)
- Mã HS 38140000: D205082/ Dung môi xử lý VNP-111PD(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205083/ Dung môi xử lý VNP-111T (xk)
- Mã HS 38140000: D205085/ Dung môi xử lý VNP-111YCN (xk)
- Mã HS 38140000: D205098/ Dung môi xử lý VNP-2025D (xk)
- Mã HS 38140000: D205099/ Dung môi xử lý VNP-2101 (xk)
- Mã HS 38140000: D205103/ Dung môi xử lý VNP-256-3 (xk)
- Mã HS 38140000: D205107/ Dung môi xử lý VNP-32 (xk)
- Mã HS 38140000: D205108/ Dung môi xử lý VNP-321C(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205110/ Dung môi xử lý VNP-502N (xk)
- Mã HS 38140000: D205111/ Dung môi xử lý VNP-502N(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205113/ Dung môi xử lý VNP-713B(thành phần có chứa tiền chất: MCH,MEK,Ethyl Acetate) (xk)
- Mã HS 38140000: D205114/ Dung môi xử lý VNP-A409 (thành phần ko chứa tiền chất: MCH, Ethyl Acetate) (xk)
- Mã HS 38140000: D205115/ Dung môi xử lý VNP-CL-10AN(thành phần ko chứa tiền chất:diisocyanatohexane, Ethyl Acetate) (xk)
- Mã HS 38140000: D205116/ Dung môi xử lý VNP-CL-12 (xk)
- Mã HS 38140000: D205117/ Dung môi xử lý (Chất pha keo) VNP-CL-80 (xk)
- Mã HS 38140000: D205119/ Dung môi xử lý VNP-D12M (Methyl Ethyl Ketone,Acetone) (xk)
- Mã HS 38140000: D205120/ Dung môi xử lý VNP-E-1001RN (xk)
- Mã HS 38140000: D205122/ Dung môi xử lý VNP-H214 (xk)
- Mã HS 38140000: D205123/ Dung môi xử lý VNP-JW-043(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205125/ Dung môi xử lý VNP-NP8-24N (xk)
- Mã HS 38140000: D205127/ Dung môi xử lý (Nước xử lý) VNP-NUV-32N (xk)
- Mã HS 38140000: D205128/ Dung môi xử lý VNP-P002 (xk)
- Mã HS 38140000: D205129/ Dung môi xử lý VNP-P039 (xk)
- Mã HS 38140000: D205130/ Dung môi xử lý VNP-P061 (xk)
- Mã HS 38140000: D205132/ Dung môi xử lý VNP-P-102 (xk)
- Mã HS 38140000: D205133/ Dung môi xử lý VNP-P116 (xk)
- Mã HS 38140000: D205134/ Dung môi xử lý VNP-P138 (xk)
- Mã HS 38140000: D205137/ Dung môi xử lý VNP-P339 (xk)
- Mã HS 38140000: D205138/ Dung môi xử lý VNP-P501 (xk)
- Mã HS 38140000: D205140/ Dung môi xử lý VNP-P551 (xk)
- Mã HS 38140000: D205142/ Dung môi xử lý VNP-P804 (xk)
- Mã HS 38140000: D205144/ Dung môi xử lý VNP-RFE (xk)
- Mã HS 38140000: D205145/ Dung môi xử lý VNP-RN (xk)
- Mã HS 38140000: D205146/ Dung môi xử lý VNP-RN(V) (xk)
- Mã HS 38140000: D205147/ Dung môi xử lý VNP-UV-11N (xk)
- Mã HS 38140000: D205148/ Dung môi xử lý VNP-UV-11N(A) (thành phần có chứa tiền chất: Ethyl Acetate, MCH, MEK) (xk)
- Mã HS 38140000: D205149/ Dung môi xử lý VNP-UV-22 (xk)
- Mã HS 38140000: D205150/ Dung môi xử lý VNP-UV-22(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205151/ Dung môi xử lý VNP-UV-31N (xk)
- Mã HS 38140000: D205153/ Dung môi xử lý VNP-UV-56(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205154/ Dung môi xử lý (Nước xử lý) VNP-UV-8N (xk)
- Mã HS 38140000: D205159/ Dung môi xử lý(Chất tẩy rửa) VNP-111T (xk)
- Mã HS 38140000: D205160/ Dung môi xử lý(Chất tẩy rửa) VNP-502N(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205163/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 1016AB (xk)
- Mã HS 38140000: D205164/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 1024 (xk)
- Mã HS 38140000: D205165/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 1071 (xk)
- Mã HS 38140000: D205166/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) 2015K (xk)
- Mã HS 38140000: D205168/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) CL-16 (xk)
- Mã HS 38140000: D205169/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) HA-800 (xk)
- Mã HS 38140000: D205172/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) NUV-90N(B) (xk)
- Mã HS 38140000: D205173/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) P422 (xk)
- Mã HS 38140000: D205174/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) UV-33(D) (xk)
- Mã HS 38140000: D205176/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-1026A (xk)
- Mã HS 38140000: D205179/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-111YCN (xk)
- Mã HS 38140000: D205186/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-NUV-32N (xk)
- Mã HS 38140000: D205187/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-RFE (xk)
- Mã HS 38140000: D205188/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-RN(V) (xk)
- Mã HS 38140000: D205190/ Dung môi xử lý(Chất xử lý) VNP-UV-31N (xk)
- Mã HS 38140000: D205192/ Dung môi xử lý(Chất xử lý)UV-33(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205203/ Dung môi xử lý A062 (xk)
- Mã HS 38140000: D205209/ Dung môi xử lý VNP-739NN(thành phần chứa tiền chất: MCH, MEK) (xk)
- Mã HS 38140000: D205210/ Dung môi xử lý VNP-766N(thành phần chứa tiền chất: MEK, MCH) (xk)
- Mã HS 38140000: D205213/ Dung môi xử lý P326 (xk)
- Mã HS 38140000: D205214/ Dung môi xử lý P924 (xk)
- Mã HS 38140000: D205215/ Dung môi xử lý P344 (xk)
- Mã HS 38140000: D205216/ Dung môi xử lý P844 (xk)
- Mã HS 38140000: D205218/ Dung môi xử lý 2101-N66 (xk)
- Mã HS 38140000: D205224/ Dung môi xử lý H143 (xk)
- Mã HS 38140000: D205225/ DUNG MÔI XỬ LÝ P433 (xk)
- Mã HS 38140000: D205228/ DUNG MÔI XỬ LÝ P907 (xk)
- Mã HS 38140000: D205229/ Dung môi xử lý P808 (xk)
- Mã HS 38140000: D205230/ Dung môi xử lý P028 (xk)
- Mã HS 38140000: D205231/ Dung môi xử lý VNP-P-049(A) (xk)
- Mã HS 38140000: D205232/ Dung môi xử lý P837 (xk)
- Mã HS 38140000: D38-1018-2/ Chất pha sơn D38-1018 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) (PU dầu chuối)(1 kg sơn 1 lít sơn) (xk)
- Mã HS 38140000: Dầu bóng làm từ nhựa thông, chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dầu chuối (thành phần chính gồm Sec Butyl Acetate, Xylene, Propylene glycol monomethyl ether acetate) (xk)
- Mã HS 38140000: DM20001/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) 111FT (xk)
- Mã HS 38140000: DM20001/ Dung môi xử lý (CHẤT XỬ LÝ) 111FT (xk)
- Mã HS 38140000: DM20002/ Dung môi xử lý 111FT(M) (xk)
- Mã HS 38140000: DM20003/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) 111GN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20003/ Dung môi xử lý (CHẤT XỬ LÝ) 111GN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20004/ Dung môi xử lý VNP-116KA (xk)
- Mã HS 38140000: DM20005/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-116NN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20005/ Dung môi xử lý VNP-116NN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20006/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-129FN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20006/ Dung môi xử lý VNP-129FN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20008/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-139FN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20008/ Dung môi xử lý VNP-139FN (Thành phần có chứa tiền chất: Methyl Ethyl Keton, Acetone, Ethyl Acetate, PU Resin, Methyl Acetate, PU Resin) (xk)
- Mã HS 38140000: DM20010/ Dung môi xử lý VNP-122KN-3 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20011/ DUNG MÔI (CHẤT XỬ LÝ) VNP-122KN-4 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20011/ Dung môi xử lý VNP-122KN-4 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20012/ Dung môi xử lý 1024 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20013/ Dung môi xử lý VNP-LE-180N (xk)
- Mã HS 38140000: DM20014/ Dung môi xử lý VNP-P-200 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20015/ Dung môi xử lý 122KN (xk)
- Mã HS 38140000: DM20017/ Dung môi xử lý 122KN-1 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20018/ Dung môi xử lý VNP-P-212 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20022/ Dung môi xử lý VNP-P101 (xk)
- Mã HS 38140000: DM20024/ DUNG MÔI XỬ LÝ 111GN(L) (xk)
- Mã HS 38140000: DMXL-1/ Dung môi xử lý (ĐM: 1920) (xk)
- Mã HS 38140000: DMXL-11/ Dung môi xử lý (ĐM: 1933) (xk)
- Mã HS 38140000: DMXL-12/ Dung môi xử lý (ĐM: 1934) (xk)
- Mã HS 38140000: DMXL-3/ Dung môi xử lý (ĐM: 1922) (xk)
- Mã HS 38140000: DMXL-7/ Dung môi xử lý (ĐM: 1926) (xk)
- Mã HS 38140000: DMXL-9/ Dung môi xử lý (ĐM: 1931) (xk)
- Mã HS 38140000: DR-700 (15 Kg/Thùng)_Hỗn hợp dung môi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch chống khô mực- MASTER PRODUCTS ANTY DRY (xk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch đúc mẫu nguội, Acryl clear liquid, 1 liít/chai, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha loãng keo TB2801(1Lon850g) (Toluene 90%) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG DỊCH PHA MÀU LAU GLAZE (CH0495)- GLAZE BASE (xk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha mực TR-003(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1),dùng để pha loãng mực.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch pha sơn S-3(Thành phần chính: Isophorone; C9H14O; Mã CAS:78-59-1),dùng để pha loãng sơn.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện thoại di động Model: AS-800, Tp: Methoxyprophane 1,2 diol 80%, Octamethyltrisiloxane 20% Hàng mới 100%.Z0000000-177399Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung dịch tẩy rửa Thinner, dùng để tẩy rửa làm sạch jig, thành phần chính: metylbenzen C5H5CH3 90-95%, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI (C9H14O) DÙNG ĐỂ PHA MỰC IN, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (CH0823) NT89304-20.00L (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (CH0825) R07KN0006-20.00L (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI (CHẤT TẨY RỬA) 1071 (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI (Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, dùng để pha sơn) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi (Premite thinner S) thùng 16L-Dung môi dùng để pha sơn mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 1505 cho máy in phun Linx, đóng gói 500ml/chai. Thành phần chứa Butanone 80-99.9%. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 1555 thành phần chính Methyl ethyl ketone (80-99.9%) C4H8O, đóng gói 500ml/bình. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 16-4525Q dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 950ml/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 2S dùng cho sơn MELER (Meler Thinner 2S) (n-Butanol 1-10%, Butyl Acetate 1-10%, Xylene 40%, Ethylbenzene 40%) (16L/can), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI 2T (TAK001) (Thành phần Chất MEK 30%) Công thức hóa học (C5H10O2 + C4H8O + C4H8O2 + C3H8O) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI 3T (TAK002) (Thành phần Chất MEK 32%) Công thức hóa học (C5H10O2 + C4H8O +C2H60+ C3H8O + C4H10O2 + C6H12O2) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 4S dùng cho sơn Uretaxe (Uretaxe Thinner 4S)(16L/can), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI 718 thành phần (Acrylic resin, phẩm mầu, Isophorone, Cyclohexanone, Butyl acetate, Dimethylbenzene) nước rửa lưới, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi 8000 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Acetone_D202L (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi AKD-THINNER (NPV)-18L (18L/Can)(Thành phần: TOLUENE C7H8,XYLENE C6H4(CH3)2) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi APF 80/100 (dùng để pha chế cao su), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI APF 80/100 145KG/DRUM (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-20, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-21, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-22, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-22. Thành phần chính: Isophorone & Cyclohexanonel. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-23, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-23. Thành phần chính: Isophorone & N,N-diethyl-Formamide. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-34, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi C-37, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi các loại (Dầu chuối) (thành phần chính gồm Sec Butyl Acetate, Xylene, Propylene glycol monomethyl ether acetate) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CAO SU APF 80/100 BULK (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Capron 205-YP Thinner-18L (18L/Can)(TP:Xyleny C6H4(CH3)2,Isopropanol CH3CHOHCH3,METHYL ETHYL KETONE (MEK) CH3COC2H5,METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK) CH3COCH2CH(CH3)2 10-15%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi chống mốc XOO-VN-RC10 EB Solvent, mã CAS: 111-76-2, dùng trong sản xuât gỗ- hiệu Xinbang Paint (16kg/drum). Mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi chứa C7H16-n Heptan để pha sơn 400GM BIN SHANTOU XI. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CN55-Y (500ml/1 bình) dùng để pha với mực in sử dụng cho máy in CCS3000S, 1 bình 500 ml (1 bình 1 lọ) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CN55-Y, (500ml/chai), dùng để pha mực in, thành phần gồm MEK (Metyl Etyl Ketone) 90% (C4H80) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI CR/ACRI THINNER A. XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-A1000 Thinner (Topcoat) (15Kg/can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-Eco-V25 thinner(170Kg/phuy) (N-Butyl Acetate,Propylene glycol monomethyl ether acetate,Methyl Isobutyl Ketone, Butyl Celiossolve) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-EP2 GR sơn chỉ (15Kg/can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-LT 3 Thinner (170kg/phuy)(Toluence, Methanol, Butyl Celiossolve,N-Butyl acetate, Methyl Isobutyl Ketone) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-LT Thinner (170kg/phuy)(Toluene, Methanol, Ethyl acetate,N-Butyl acetate,Methyl Isobutyl Ketone) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CT-RNC70 Thinner (Undercoat) (15Kg/can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi CX-014, thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành SX giày da. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DDL-4060 (Propylene Glycol monomenthyl Ether Acetate-50%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-50%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DDL-60 (Ethyl 3- Ethoxypropionate- 100%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DLS-540(KM) dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DM09, 200L/ thùng (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DS-00BK dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DS-860-1(108K) dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DS-870 dung môi pha sơn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi DTE-2085 đi từ toluene 40% và xylene 51%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng dể pha sơn phủ màu, hiệu Jotun. 20 lít/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi EB- 1 gallon- EB solvent- 1 gallon- (1 lon1 gallon 4 kg)mã hàng iss-EB-1g dùng để pha loãng mực in (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Epicon Thinner A- Hàng mới 100% (04 thùng x 20 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Epoxisait AT V-S (2S) (16L/can), (n-Butanol 10-20%, Methyl isobutyl ketone 20-30%, Xylene 14%, Ethylbenzene 14%, Ethylene glycol monobutyl ether 1-10%), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Epoxy Thinner A- Hàng mới 100% (77 thùng x 20 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Es Standard (Thinner) (10013). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi- ETHOXYL PROPANOL/ 10-650390-7.1840 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Fluorex Thinner A- Hàng mới 100% (10 thùng x 20 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi G101 Thinner sử dụng để pha sơn (18 Lít/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Glaze hệ dầu. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 lon sắt/4 lit/3.4kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Gun Thinner A (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hệ PU. Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 phi sắt/150 lit/125kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Hempel's Thinner 08080, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi HIGH CLEAN #2000A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi HJ100 15kg/thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hỗn hơn hữu cơ MC-253CL, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ (Dung môi CN, dùng sử lý dầu nhớt, kim may, vệ sinh máy) D- Sol 3040 (162 kg/drum) (3202001006) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ RSK-168/ VN (hàng mới 100%,165kg/thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi hữu cơ S100A(800ml) dùng để vệ sinh máy in, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Inorganic Shop Thinner H- Hàng mới 100% (14 thùng x 20 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi IPA (Isopanol) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi IPA(Isopanol) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi IT-5000 thinner (15kg/can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Jotun Thinner No.17, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Lacquer SJ (192L/Thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi làm loãng sơn 452F#, 14 kg/hộp, hàng mới 100%/ VN,TP chi tiết theo MSDS đính kèm (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi M2 HARDENER (Poly isocyanate resin-100%) (xk)
- Mã HS 38140000: 'Dung môi M2 HARDENER (Poly isocyanate resin-100%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi M2 HARDENER L (Poly isocyanate resin-95%, 1-Ethoxy-2-(2-methoxyethoxy)ethan-5%) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI MARINE THINNER. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi MC-2WT854 dùng để pha với mực in(GP74-Y00046), 1.200ml/ lọ,dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Butanone, Axeton, Methyl propyl ketone. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi MH 301(N) HARDENER (Dùng để pha mực in) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi MOBILE THINNER #500A(0705-000221), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi NAX SUPERIO 501 SLOW THINNER (18 Lít/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi NC (chuối). Thành phần gồm hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng.(1 phi sắt/200 lit/170kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi NC(CH0909) NT019VN-180.00K (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi- N-PROPYLACETATE/ 10-618683-6.1500 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi NTS-2000(H0040031). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi OF-105. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi ORGA UCS 2 THINNER (NEW) (18 Lít/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung Môi P.B.C #7600(S) THINNER(018L) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi P.B.C#6000 THINNER(018L) (METHYL ISO BUTYL KETONE 70-80%; ISO BUTYL ACETATE 10-15%; BUTYL CELLOSOLVE 15-20%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi P.B.C#9000(NB) THINNER(018L) (Toluene 15-30%; Xylene 5-15%; Methyl Iso Butyl Ketone 15-30%; Cyclohexanone 5-15%; Iso Butyl Acetate15-25%; Di Iso Butyl Ketone 15-30% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha in- 303Q (01 hộp 0.95 lít) Thành phần gồm: Methyl Ethyl Ketone- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha keo (thành phần là hỗn hợp Ethyl acetate, Isophorone và các chất phụ gia khác) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA MÀU NGR- (CH0919)- NGR BASE (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN (CH0513)- PAD STAIN BASE (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 182, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực 718, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực CS-15, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in solvent- S-705 solvent VN, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in. AP-INK THINNER B (Toluence: 45-55%; Ethyl Acetate: 5-15%; Isopropyalcohol: 25-35%; Cyclohexane: 5-15%). 170kg/Drum (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực in: 1505 (Thành phần gồm: Butanon: 60-100%, nước: 0-40%) (500mml/hộp), mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha mực Reducer, dùng để pha vào mực in trong quá trình in tem nhãn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA NC/PU (RED. E003) (CH0603)- NC/PU THINNER (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA REL STAIN- (CH0920)- REL STAIN BASE (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (A/T #530 Thinner (TS)) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (BH Sol) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (Hỗn hợp dung môi hữu cơ) hiệu Nippon SA65 Thinner, 5lit/thùng, chứa thành phần Xylene C6H4(CH3)2 30-60%, Alcohol solvent 20-50%, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (Item L220)- Thinner; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA SƠN (MT THINNER (PF)) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (S97) dùng để vệ sinh khuôn. (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (Topsol3040A) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn (UV P 728 Thinner (EZ)) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA SƠN 663D (7VAC2A1THINNE02) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn 721 (2AHAAT721-VN) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn A/T 530 THINNER(TS)-1 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn International GTA 220, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn JOTUN THINNER NO. 17 20L(Thành phần: Hydrocarbons, C9-C12, n-alkanes, isoalkanes, cyclics, aromatics (2-25%), hàm lượng Benzen nhỏ hơn 0.1%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn MF000001968: 8000 THINNER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn MOBILE THINNER #500A (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI PHA SƠN NC (CH0691)- NC THINNER (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn VPP 301 DO PRIMER THINNER-18L (18 Lít/Can) (TP:Butyl Acetate C6H12O2, Ethyl Acetate C4H8O2,Ipa C3H8O, Methanol CH4O) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn VPP-301 UNIPAC 501 SLOW THINNE (18 lít/Can)(TP:Solven naphtha (Petroleum) Light Aromatic 65-70%,Xylene 20-25%, Butyl Acetate 15-20%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi pha sơn, mã hàng: A-003Q, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi PU (CH0762) R07KN0038-18.00K (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi PU(CH0703) 236:022-200.00L (xk)
- Mã HS 38140000: Dung Môi RSK-168 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung Môi S-203 (dung môi dùng để pha mực có thành phần hỗn hợp từ cyclohexanone,Butyl Acetate,I sophorone) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi S-97 (dung môi cao su), (140kg/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi S97 dung môi hữu cơ (dùng để pha chế loãng sử dụng trong sản xuất sơn hoặc mực in). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi SA-18. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Seamaster Thinner S4003 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi số 17 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi SOLVEN SKL 80 (Chất dùng đễ pha loãng mực in) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi SOLVEN SKL 85 (Chất dùng đễ pha loãng mực in) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi- SOLVENT FLEXO NO.3/ 10-618392-4.1500 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi sơn chịu nhiệt Nippon. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-1000 (900Gr/hộp), (Benzene,1,3,5-Trimethyl-2.2%, Benzene,1,2,4-Trimethyl-8%,Cyclohexanone-15-25%,Ethanol,2-Butoxyl 55-65%,Adihesive 5-15%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-2012 (gồm: Ethyl Acetate, Xylene)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-403-1 (Exxsol DSP 80/100; Solvesso 150; Xylene)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-601 (gồm: SOLVESSO 150, Butyl Cellosolve, XYLENE)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-701. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-702. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi T-980, dạng lỏng, dùng để pha mực in/ Solven T-980. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy dầu PU (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy rửa CS68(dầu làm mát), 30kg/ can, mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TẨY RỬA NGUYÊN VẬT LIỆU (S-0065) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tẩy rửa Washing Thinner 651M (1 can 18 lít), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(FG)-(HS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI TH0200(SL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi TH-18- Solvent (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER # 591 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner #6133 (Solvent) (1 can 18 lít), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI THINNER 18L EXCEL (STD-EXL-THN)- 18 Lít/ can-Dung môi cho sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order No. 490299 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi thinner 20-05(20L/thùng,tổng 3 thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 21-06 (20L/thùng,tổng 2 thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi thinner 512 (15kg/1thùng) dùng vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: dung môi thinner 56, dùng để pha chế sơn,1 thùng 25kg/hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 5703F (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 5707 (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI THINNER 612H (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner 91-92 (20L/thùng,tổng 2 thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner D6221 EX-3 (1 can 18 lít), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER EXP 10463C (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner GTA 713, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER HDS-AL1203 dùng pha sơn, tp: Toluene 13-16%, 1-Bromo-3-chloropropane 14-16%, Ethyl Acetate 24-28%, 2-Butoxyethanol 18-23%,... hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner hỗn hợp dung môi hữu cơ có chất pha loãng 20-05 (20L/thùng,tổng 2 thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Thinner NCV-MKT-02 (20kgs/can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER SPC T/C SUMMER-18L (TP:Shellsol A100 21-30%, Butyl Carbitol C8H18O3 5-8%, Cellosolve Acetate C6H12O3, Ethyl Acetate C4H8O2 15-20%,Shellsol A150 25-35%) (18L/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi THINNER SUNHEAT NO 19-18L (thành phần:BUTYL CELLOSOLVE C6H14O2, BUTYL CARBITOL C4H9(OCH2CH2)2OH, Solvent naphtha (petroleum), light aromatic) (18L/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tiêu chuẩn ES (1 kg/can). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi tĩnh điện AC G-52 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi TOLUENE THINNER-18L (18L/Can) (TP:Toluene C7H8 95-100%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Toluene_D206L (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi Urethan Thinner A- Thành phần gồm: Xylene 30-70%; Butyl Acetate 5-10%; Methoxy Propyl Acetate 30-70% (12 thùng x 05 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V708-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V708-D, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V718-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V7206-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi V853-R, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi VPP 301 POWER BIND THINNER-18L (18L/Can)(TP:N-Butanol C4H10O, Xylene C8H10, Barium Sulfate BaO4S, Zinc Oxide OZn, Magnesium Silicate Hydrate 3MgO.4SiO2.H2O, Cyclohexanone C6H10O...) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi VPP EPOXY PRIMER THINNER (18 Lít/Can) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI W00-0144-1: XYLENE 6.5%, ISO-BUTYL ALCOHOL 26.5%, TOLUENE 20%, ISO-PROPYL ALCOHOL 35%, ETHYL ACETATE 12%. DÙNG PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI W00-0176: XYLENE 26%, N-BUTYL ACETATE 9%, TOLUENE 35%, ISO-PROPYL ALCOHOL 12%, ETHYL ACETATE 18%.. DÙNG PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0218 (C4H9OH: 70%, CH3COOC4H9: 20%, C6H14O2: 10%) Dùng để in bao bì (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi W00-0282: thành phần Xylene 12%, Totuene 43.0%, Iso.Propyl Alcohol 20%, Methyl Ethyl Ketone 25.% DÙNG PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý (Nước xử lý) D-11, có chứa Methyl Cyclohexane 45-55%, Acetone 45-55%. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý 1015F. Thành phần: Acetone 97-98%, Trichloroisocyanuric Acid 2-3%. Mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý 1021N (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý 2015K (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý D-11 (thành phần chứa tiền chất: MCH, Acetone) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý D-11(thành phần chứa tiền chất: MCH,Acetone) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ NO.29 (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ NO.29(Ethyl Acetate,Methyl Ethyl Ketone,Acetone) (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ NO.29(thành phần chứa tiền chất: MEK, Acetone, Ethyl Acetate) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý NO.29CN (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý P103 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý P807W V1 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý P831(thành phần: MEK,Ethyl Acetate,MCH) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý UV-33 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-1021N (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-1041(thành phần: MEK, Methyl Acetate, Acetone) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-111T(thành phần:Anone,MEK,Tetrahydrofuran) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-2025D (thành phần: Sodium dichlorisocyanuric acid, Acetone) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-22M (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MỘI XỬ LÝ VNP-22M (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-256-3 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-29 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-29(Ethyl Acetate,Methyl Ethyl Ketone,Acetone) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-32 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-D12M (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI XỬ LÝ VNP-LE-180N (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P002 (thành phần: Ethyl Acetate,MCH) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P061 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P-102(thành phần: Ethyl Acetate, MEK,Tetrahydrofuran) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi xử lý VNP-P116 (thành phần: Ethyl Acetate,MEK) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi YC-NCLT (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi YC-NCLT-020 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi YC-PULT (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi ZOTA Thinner 801 (MC-1076), 2 kiện 10 lít. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi ZQ-99 (nước rửa khuôn)-Gamma-butyro lactone GBL (Dihidrofuran-2(3H)-one) 10% (+/-2%) (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi(dung môi pha sơn) ANT DIL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: CHẤT ĐÓNG RẮN EXCEL 100 1L HARDENER (STD-EXL-HRD)-1 lít/can-Chất làm cứng sơn không màu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order No. 490298 (xk)
- Mã HS 38140000: Dung Môi: CONC 1021 (Thành phần chính la Butyl Acetate-Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk)
- Mã HS 38140000: Dung môi: CONC 1067W: NC Thinner- (xk)
- - Mã HS 38140000: Dung Môi: CONC 1074YC (Thành phần chính la Butyl Acetate-Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk)