|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: F SOLVENT 2AM
(dùng để hòa tan mực in) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi: LB-SLOVENT-NC (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi: P.B.C #6000 THINNER(018L) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNH-A859 (BUTYL CELLOSOLVE 15%,ISO-BUTYL
ALCOHOL 10%,N-BUTYL ACETATE 15%,ISO-PROPYL ALCOHOL 10%,METHYL CYCLO HEXANE
50%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNH-A865 (BUTYL CELLOSOLVE 1.2%, XYLENE
17.7%, ISO-BUTYL ALCOHOL 52.9%, ISO-PROPYL ALCOHOL 18.2%, METHANOL 10%) DÙNG
LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNW-6003 (ISOPHORONE 90%, CYCLOHEXANONE 10%)
DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: VNW-6610 (N-BUTYL ACETATE 10%, ETHYL ACETATE
90%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: W00-0039 (ISOPHORONE 17.5%, CYCLOHEXANONE
23.5%, XYLENE 59%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi: W00-0055. Dùng làm pha loãng sơn, mực in.
(Cyclohexanone 20%, Xylene 80%) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: W00-0075 (BUTYL CELLOSOLVE 10%, XYLENE 60%,
ISO-BUTYL ALCOHOL 10%, N-BUTYL ACETATE 20%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN.
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: DUNG MÔI: W00-0176 (N-BUTYL ACETATE 9%,TOLUENE
35%,ISO-PROPYL ALCOHOL 12%,ETHYL ACETATE 18%,XYLENE 26%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG
SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung Môi: WT TONER DM (Thành phần chính la Butyl
Acetate-Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi:AK CLEAN THINNER C (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi-THINNER 91-92, TP:
xylene1330-20-7;2-methylpropan-1-ol78-83-1;ethylbenzene 100-41-4, toluen CAS
108-88-3, 20lit/can(1L0.845kg)để pha sơn (xk) |
|
- Mã HS 38140000: EHWA-TU1001231/ Dung môi pha sơn PONCOAT TH-001. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38140000: H-2..Chất xử lý H-2... (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HA-SDG 24/ Dung môi (DLS-100 (SD) THINNER (RE.5)) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HBS-003 Chất làm lỏng (3 KG/UNL) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-1020J/ Chất tẩy rửa HD-1020J (20 kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-1020J..Chất xử lý HD-1020J... (20 KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-109/ Chất tẩy rửa HD-109 (15 kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-109..Chất xử lý keo HD-109... (15 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-121/ Chất xử lý HD-121 (15kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-550SChất tẩy rửa HD-550S. (20 kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-550S.Chất xử lý HD-550S.. (20KG/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-70/ Chất xử lý HD-70 (15 KGS/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HD-70-1/ Chất xử lý HD-70-1 (15kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất EX-151 dùng để tẩy rửa, Dung tích: 20L/Can,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hoá chất I.P.A dùng để tẩy rửa, Dung tích: 14L/Can,
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất MDF-4H, thành phần 1-methoxy-2-propanol
acetate (61.5%); Isoparaffin compounds (17.5%); Paraffin compounds 18%;
Ethanol(3%). Dùng để tẩy rửa bản mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất MS clean 200 VA,dùng làm chất tẩy dầu mở, đi
từ 1,2- Dichloropropane 60%, Loại 240Kg/Phuy.Hàng mới KR mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa Chất Polymer (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất tẩy rửa MS CLEAN 200VA (1,2-Dichloropropane
Min45% CAS 78-87-5, Mineral spirit Min25% CAS 64475-85-0, Aluminum protector
Max 5%, others Max25%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất White Solvent S-97 (Dung môi Solvent S-97)-
Thailand. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: HÓA CHẤT(TẨY RỬA)- LOCTITE BONDACE PC-3 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi chất pha loãng TH-004/RJ, nhãn
6770-10107: Trimethybenzene (25551-13-7 60%),Xylene(1330-20-7
20%),NBA(00071-36-3 8%),BCS(111-76-2 12%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi để pha loãng mực in CJ200. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi hưu cơ PU Shigoki High Gloss
BlackHardener(1 can 4 kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Hỗn hợp dung môi tăng độ bóng và độ dầy của sơn điện ly
POWERTOP ADDITIVE S (VNL)-16KG (16 kg/Can)(TP:Butyl Cellosolve
C6H14O2,N-Hexyl Cellosolve C8H18O2,Epoxy Resin (C18H22O3)n.C22H26O4) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: JEN 011/2/ Dung môi làm sạch JEN 011/2 (FIT 079)(hỗn
hợp dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Lọ dung dịch đánh gỉ WD-40 quy cách 300ml/chai, làm
sạch rỉ sét, dầu mỡ, bôi trơn, chống gỉ, chống ẩm và bảo vệ các dụng cụ kim
loại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: LV-100H/ Dung môi hữu cơ loạiLV-200.Thành phần:nhựa
thông(ROSIN),dầu đậu nành(SOYBEANOIL),chất phụ gia(HYDROCARBONSOLVENT) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: LV-200/ Dung môi hữu cơ loại LV-200.Thành phần:nhựa
thông(ROSIN),dầu đậu nành(SOYBEANOIL),chất phụ gia(HYDROCARBONSOLVENT) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: MF000000060/ Dung môi GUN THINNER A. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: MF000002481/ DUNG MÔI J100 THINNER (ISOPHORONE). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38140000: MF000002487/ DUNG MÔI 72596-A THINNER. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: MRW12/ Dung Môi MRW12 (Nước xử lý),
(Cyclohexanone,Ethyl Acetate), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: NC-D#31_HỖN HỢP DUNG MÔI (170 kg/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: NCI 007/2/ Dung môi NCI 007/2 (hỗn hợp dung môi hữu cơ,
dùng để pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: NCI 009/1/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (dùng để làm sạch
sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: NCI 009/4/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (dùng để làm sạch
sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: NCI 010/1/ Dung môi NCI 010/1 (GSV 072)(hỗn hợp dung
môi hữu cơ, dùng để làm sạch sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nguyên liệu máy in phun dùng in date: Dung môi V701-D.
750ml/ CTR. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38140000: NPL030/ Dung môi (xk) |
|
- Mã HS 38140000: NPL15GC/ NPL#100 THINNER/Dung môi dùng để pha sơn (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in FL007-Z-BA-1-KA 1 lít/bình (dung
môi hữu cơ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước bảo quản đầu in hiệu DIGISTAR CAPPING (Dung môi
hữu cơ) loại bình 250ml (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước dung môi dùng pha sơn (Rubber primer RSK-168NT).
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước dung môi dùng xủ lý tẩy rửa sơn (Rubber primer
RSK-001). (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước giải nhiệt (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước Pha Mực S-1 (4L/can),Thành phần chính là Ethanol
2-Butoxy: 90%, C6H14O2, mã CAS: 111-76-2,dùng để pha loãng mực.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước Pha Mực S-783E (1L/lọ),dùng để pha loãng mực.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước rửa dùng cho máy in phun công nghiệp, hàng mới
100%_SoluJET 6100T (part no. 6100T51P)- SoluJET 5103T (part no. 5103T01P)
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước rửa khuôn, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước rửa lưới 718 (Thành phần chính: Toluen; C6H10O; Mã
CAS: 108-94-1) (20L/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước tẩy rửa Clean Thinner S-001(20L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nuoc xu ly 39/ Nước tẩy rửa bề mặt 156NU (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S(12Kg/th) Dung dịch để loại bỏ keo và
làm sạch bề mặt (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-127S(140Kg/fuy) Dung dịch để loại bỏ keo
và làm sạch bề mặt (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Nước xử lý FJ-201 (15kg/th)Dung dịch để loại bỏ keo và
làm sạch bề mặt (xk) |
|
- Mã HS 38140000: OF-11/ OF-11(Dung Môi) Thành phan Ethyl acetate 100%
quy cách 16.5kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 38140000: P-108 (HD)Chất xử lý P-108 (HD). (15KG/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: P-3016B-038-2/ Chất pha sơn P-3016B-038 (Hỗn hợp dung
môi hữu cơ) (Chất cứng sơn lót (Chất B))(1 kg sơn 1 lít sơn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Phụ gia- S 787 Solvent 2KC VN- Dung môi dùng trong
ngành in-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế
biến).Mục số 13 của TK NK số 103083443960-A41 (02/01/20) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-172 CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG
SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-809N CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG
SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PRIMER NX-RN CHẤT XỬ LÝ (CHẾ PHẨM SƠN LÓT) DÙNG TRONG
SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa M (1PAIL15kg) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa N-12 (1PAIL15kg) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Primer-Chất tẩy rửa UV-26(1PAIL15kg) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PU THINNER S420 (Dung môi pha sơn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PU-Chất làm lỏng (15 KG/BBL) / VN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PU-THINNER/ PU-THINNER (DUNG MÔI PHA SON) Xylene
45-55%, Butyl acetate 10-15%, Butyl celosove 12-20%, solovent 100- 17-25% quy
cách 16.5 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PV-TU1001041/ Dung môi pha sơn PONCOAT TH-700(S) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: PV-TU1001051/ Dung môi pha sơn PONCOAT DR-CL (xk) |
|
- Mã HS 38140000: QDF 2H: chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa
Heptane 60-70%%, Ethyl alcohol 22-32%, Isopropyl alcohol 2-6%, Methyl ethyl
ketone 2-6%,15kg/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: S-10 THINNER Hóa chất tẩy sơn (Hỗn hợp dung môi dùng để
tẩy sơn của bo mạch điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SC-9023-033-5/ Dung dịch pha sơn có chứa 53% Toluene
(Hỗn hợp dung môi hữu cơ) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SD-301-C-3/ Chất pha sơn SD-301-C (Hỗn hợp dung môi hữu
cơ) (Xăng Epoxy)(1 kg sơn 1 lít sơn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SMA- Synthetic solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.PP-145/ Dung môi pha loãng sơn, nước lót PART
NO: PP-145 (Methylcyclohexane 66%, Butyl axetat 27.5%, Chlorinated
polypropylene 1.5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-03/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: T-03
(NAPHTHA (PETROLEUM), HYDROTREATED LIGHT 100%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-07/ Dung môi pha loãng sơn SOLVENT, nước
chống trắng PART NO: T-07-3009 (2-Butoxyethanol 100%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-1/ Dung môi pha loãng sơn nhựa cứng SLOVENT
E13-T1568-001, PART NO: T-1568 (Ethyl Acetate 25%, Acetone 25%, Cyclohexanone
25%, n-Butyl acetate 25%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-11/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO:
T-11(Acetone3%,Isopropyl alcohol15%,Cyclohexanone43%,Dearomatised
Hydrocarbons1.5%,Isobutyl Alcohol(IBA)15%,...), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-12/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO: T-12
(Acetone3%,Isopropyl alcohol15%,Cyclohexanone43%,Dearomatised
Hydrocarbons1.5%,Isobutyl Alcohol(IBA)15%,...), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-2/ Dung môi pha loãng sơn nhựa mềm PART NO:
T-2524 (Ethyl Acetate 25%, Ethylene glycol monobutyl ether 5%,Acetone 30%,
Isobutyl Alcohol(IBA)20%,n-Butyl acetate10%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.T-5529/ Dung môi pha loãng sơn SOLVENT
E13-000T5529-001, PART NO: T-5529 (2-Acetoxy-1-methoxypropane 6%,
Cyclohexanone 41%, Butyl axetat 23%, Axetat etyl 30%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TH-203A-R/ Dung môi pha loãng sơn nhựa mềm,
PART NO: TH-203A-R (Ethylbenzene 4%, Cyclohexanone 80%, Xylene 16%), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TH-414-R/ Dung môi pha loãng sơn nhựa mềm, PART
NO: TH-414-R(Ethyl Acetate 25%, Ethylene glycol monobutyl ether 5%,Acetone
30%, Isobutyl Alcohol(IBA)20%,n-Butyl acetate10%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TT-391/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: TT-391
(Ethyl acetate 10%, Acetone 90%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TT-392/ Dung môi pha loãng sơn, PART NO: TT-392
(Ethyl Acetate 20%; 2-Butanone 80%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SOLVENT.TT-760/ Dung môi pha loãng sơn in, PART NO:
TT-760 (Acetone3%,Isopropyl alcohol15%,Cyclohexanone43%,Dearomatised
Hydrocarbons1.5%,Isobutyl Alcohol(IBA)15%,...), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN ALKYDPRIMER GREY 20L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP BLACK A 17.39L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP STD1148 LIGHT SAND A 16.53L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP STD257 GRN A 18.08L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN HARDTOP XP, COMP B 1.8L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN JOTAFIX EPOXY PRIMER GRE A 15L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN PENGUARD FC WHITE A 15.63L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN PENGUARD FC, COMP B 4L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN PIONER TC WHITE 20L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SƠN SOLVALITT ALUMINIUM 5L (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 012/ Chất xử lý (EE-6M) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 013/ Chất xử lý (EE-6H)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 019/ Chất xử lý (CP-M)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 020/ Chất xử lý (EV-78)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 022/ Chất xử lý (LA-106F)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 023/ Chất xử lý (NH-10)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 024/ Chất xử lý (PU-16)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 025/ Chất xử lý (RB-2AB)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 028/ Chất xử lý (UV-88)(Tẩy Rửa) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 035/ Chất xử lý (N-7) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 040/ Chất xử lý (TR-8) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 047/ Chất xử lý (EV-68H) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 048/ Chất xử lý (N-M) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP 083/ Chất xử lý (BD-87) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0005/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-M (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0005/ Dung môi NC-5050 (NC Thinner-5050) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0006/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-X (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0006/ Dung môi trắng (Thinner White) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0007/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-MT (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0007/ Dung môii liên kết (Bridging Agent) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0010/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-87F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0018/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-M (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0020/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PL-755F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0021/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-121FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0024/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-M (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0026/ Dung môi #150 (Thinner #150) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0027/ Dung môi lót NC (NC Thinner EN) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0029/ Chat tay rua P-AF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0036/ Chat tay rua P-M (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0037/ Chat tay rua PL-755F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0045/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-12F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0046/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-155F/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0047/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-69F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0049/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AR-003A/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0050/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-M (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0054/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-87F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0055/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-87FN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0057/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-200F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0059/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-ME (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0060/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-154F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0061/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-04F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0062/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-126FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0064/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-129FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0066/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-209FJ (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0069/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-208F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0071/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-80F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0076/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-C (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0079/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-325F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0080/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-123FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0085/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) VX-9AF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0086/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-183UVN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0091/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-60F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0094/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-143F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0100/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-207F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0101/ Chat tay rua PC-X (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0105/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-126FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0108/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) DU-280F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0109/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) GU-711FT (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0111/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-66F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0115/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-HD (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0119/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PL-52 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0120/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PM-04 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0121/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PUC-01 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0122/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) RFE-02 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0139/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) NA-025B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0140/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) NA-015B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0142/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-203 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0143/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-145F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0151/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-108F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0153/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-164UVF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0156/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) N-1000 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0158/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-106 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0160/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-81F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0163/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) SK-1FR (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0164/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-314 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0166/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-155 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0171/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-172F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0172/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-206F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0174/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-146F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0179/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PUC-01 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0182/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) SH-08 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0183/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AE-32F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0185/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-A (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0186/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-412 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0188/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-135F1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0192/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-12F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0202/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PE-77F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP020-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 319A
(140kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0205/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-60F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0209/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-209FJ (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0210/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-209FJ1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0213/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PU-33 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0214/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-134FR (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0217/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-129FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0222/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-81F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP022-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB
(1kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0224/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AL-523F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0225/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-71F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0226/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-129FA (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0257/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-06F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0261/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-153F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0262/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) WP-105 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0264/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AL-532F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0265/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-107F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0276/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PA-02/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0277/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) SH-08 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0278/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-DF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0280/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co) PC-412
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0288/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) 740F7 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0295/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-M (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0300/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-108F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0307/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-05F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0312/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-101 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0313/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-209FJ (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0315/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-314 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0320/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-135F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0321/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AN-740 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0322/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-148FK (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0330/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-135F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0333/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-AF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0334/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PE-11F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0335/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-M (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0338/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP034/ Dung môi-C-21AF(Dung môi xử lí- M053), thành
phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da.
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0347/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-Z (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0348/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-135F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP035/ Dung môi C-22, thành phần chính là aqueous
solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da. (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0352/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-172CF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0354/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-206F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0359/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AE-32F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0365/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) WP-106 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0369/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-71N (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0374/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-XH (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0382/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-129FAR/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0387/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-128FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0390/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PF-02 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0396/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-104S2 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0399/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-148F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP040/ Dung môi-C-25AF(Dung môi xử lí- M053), thành
phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da.
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0402/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-145F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP041/ Dung môi C-20, thành phần chính là aqueous
solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành giày da. (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0411/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-62F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0413/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-200F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP042/ Solvens (Chất xử lý- Hỗn hợp dung môi hữu cơ)
C-15, thành phần chính là aqueous solution, dùng mục đích hòa tan trong ngành
giày da. (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0420/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AN-740 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0421/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-208F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0422/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-115B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0423/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-155 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0424/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-201 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0425/ Chat tay rua P-ME (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0430/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-128FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0431/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AE-302 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0437/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-X (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0439/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PU-45 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0457/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-201 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0462/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) WP-621F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0463/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-66FK (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0464/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-142F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0465/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-108F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0468/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AE-302R (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0473/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) WH-03 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0475/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-62F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0486/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-208FR (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0487/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-206FR (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0498/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-DF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0500/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AN-740 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0501/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-126FA (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0504/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-125 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0519/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-X (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0527/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-134FT (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0538/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-69F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0540/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-208F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0541/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-04F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0550/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-06F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0551/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-87FT (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0552/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-87F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0562/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-69F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0569/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-325F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0579/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-90F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0590/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-143FT (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0597/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-MT (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0598/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PL-55R (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0602/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-131FR (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0604/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) B20 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0616/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-66F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0617/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-135F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP064/ Chất xử lý 2B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0642/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-209FJ (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0644/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) 003A (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP066/ Chất xử lý dung môi PU 207 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP067/ Chất xử lý dung môi M02 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0679/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-306FD (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP068/ Chất xử lý dung môi 2BI (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0680/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-322FW (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0686/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-121FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0693/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-128FAR/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0694/ Chat tay rua UV-66F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0703/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-166FJ (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0707/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AL-514F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0709/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-109F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0710/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-106F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0711/ Chat tay rua P-129FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0716/ Chat tay rua P-172F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0717/ Chat tay rua P-206F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0730/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-129FA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0731/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-113 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0732/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-173 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0739/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-129FRA/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0740/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-108FR (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0747/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) WP-630A/B (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0748/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-60F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0752/ Chat tay rua P-200F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0755/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-154F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0769/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) F206 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0770/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E620 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0776/ Chat tay rua UV-90F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0781/ Chat tay rua P-143F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0785/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-183UVF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0786/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E103 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP0789/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-102R (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP096/ Chất xử lý cao su 6006NS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP097/ Chất xử lý cao su 6008NS-1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP099/ Chất xử lý cao su 6016AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP100/ Chất xử lý cao su 6016BFS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP101/ Chất xử lý cao su 6016BS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP102/ Chất xử lý cao su 6016C (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP102-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311A5
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP103/ Chất xử lý cao su 6018HN (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP106/ Chất xử lý cao su 6126S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP109/ Chất xử lý cao su CS6018S-1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP111/ Chất xử lý cao su CSS170S-3 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP112/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP113/ Chất xử lý chiếu xạ UV-95S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP116/ Chất xử lý đông cứng S-60 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP118/ Chất xử lý da dầu 6010HPLS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP119/ Chất xử lý da dầu 6010HPS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP121/ Chất xử lý da dầu 6811LS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP121-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 297
(140kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP122/ Chất xử lý da dầu 6811S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP123/ Chất xử lý da dầu 6811S-2 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP125/ Chất xử lý da dầu CS6010HPS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP127/ Chất xử lý da dầu CS6811S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP128/ Chất xử lý dạ quang DF-01 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP129-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PU45
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP130/ Chất xử lý đông cứng 6048S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP131/ Chất xử lý đông cứng 6048ST (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP132/ Chất xử lý đông cứng 6050A (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP132-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299B
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP133/ Chất xử lý đông cứng 6060E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP134/ Chất xử lý đông cứng 6060F (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP135/ Chất xử lý đông cứng 6070E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP138/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP139/ Chất xử lý đông cứng CSS-63W (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP140/ Chất xử lý đông cứng CSS-68HF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP142/ Chất xử lý đông cứng hệ keo nước DP-391B-10 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP144/ Chất xử lý đông cứng S-65HF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP145/ Chất xử lý đông cứng S-68HF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP146/ Chất xử lý EVA CS33AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP149/ Chất xử lý EVA HP-32S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP150/ Chất xử lý EVA HP-33AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP151/ Chất xử lý EVA HP-42S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP153/ Chất xử lý EVA HP-66S-1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP158/ Chất xử lý nylon 6014A-3S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP160/ Chất xử lý nylon HP-14S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP165/ Chất xử lý PU 6011A-1S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP166/ Chất xử lý PU 6011AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP167/ Chất xử lý PU 6011D-2S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP169/ Chất xử lý PU 6011D-5S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP172/ Chất xử lý PU CS6011D-7S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP174/ Chất xử lý tẩy rửa 205S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP176/ Chất xử lý tẩy rửa 212 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP176-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 289
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP178/ Chất xử lý tẩy rửa 246S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-017/ Chát xử lý tẩy rửa 6052AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-020/ Chất xử lý PU CS6011D-7S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-022/ Chất xử lý PU 6011D-7S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-023/ Chất xử lý PU 6011AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-025/ Chất xử lý PU 6002S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-027/ Chất xử lý nylon HP-14S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-030/ Chất xử lý EVA HP-32S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-039/ Chất xử lý cao su 6126S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-040/ Chất xử lý cao su 6018S-1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-041/ Chất xử lý cao su 6018S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-077/ Chất xử lý TPR HP-67S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-079/ Chất xử lý tẩy rửa 208S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-087/ Chất xử lý nylon 6014A-1S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-092/ Chất xử lý đông cứng CSS-63W (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-099/ Chất xử lý da dầu 6814S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP181/ Chất xử lý tẩy rửa 6052AS-1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-101/ Chất xử lý chống mốc, kháng khuẩn S-90A (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-103/ Chất xử lý cao su 6016AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-104/ Chất xử lý cao su 6006NS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP18-116/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP184/ Chất xử lý TPR HP-67S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP185/ Chất xử lý TPR HP-67S-1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP186/ Chất xử lý TPR S-167S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP190/ Chất xử lý đông cứng 6050A(Poly isocyanate
32%;EAC 72%;BAC 4%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-027/ Chất xử lý 246S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-037/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-044/ Chất xử lý đông cứng RFE (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-066/ Chất xử lý da dầu 6811LS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-073/ Chất xử lý TPR HP-67S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-074/ Chất xử lý TPR S-167S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-075/ Chất xử lý nilon HP-14S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-076/ Chất xử lý 6011D-6S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-095/ Chất xử lý cao su 6016AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-099/ Chất xử lý đông cứng 6060E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-102/ Chất xử lý đông cứng CS6050A (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-103/ Chất xử lý đông cứng CS6060E (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-104/ Chất xử lý cao su CS6126S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-107/ Chất xử lý đông cứng CSS-68HF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-111/ Chất xử lý đông cứng S-68HF (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP19-113/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP195/ Chất xử lý chiếu xạ UV-92S(METHYL CYCLOHEXANE
27%;MEK 39%;EAC 39%ACETONE 4%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP196/ Chất xử lý PU 6011D-7S(Polyurethane 4%;MEK
53%;ACETONE 8%;EAC 22%;CYCLOHXANONE 22%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP197/ Chất xử lý PU 6011D-5S(RESIN 3%;EAC 12%;MEK
79%;ACETONE 5 %;D.M.A.C. 12%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP198/ Chất xử lý cao su 6008NS-1(Trichloroisocyanuric
acid 2.5%;ACETONE 78%;EAC 38%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP199/ Chất xử lý tẩy rửa 205S(EAC 42%;MEK 62%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP202/ Chất xử lý Nylon CS6816S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP204/ Chất xử lý 6811S-2 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP205/ Chất xử lý 6048S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP207/ Chất xử lý HP-66S-1 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP208/ Chất xử lý 6014A-3S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP209/ Chất xử lý 205S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP210/ Chất xử lý 6016AS (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP213/ Chất xử lý 212 (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP215/ Chất xử lý 6011A-1S (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP238-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PM01
(3kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP250-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311FT6V
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP252-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 740F6VN
(3kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP257-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299AVN
(2.5kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SP5-1/ Dung dịch M DILUENT (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SPXL0003/ Dung môi xử lý VNP-129FN(A) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SPXL0019/ Dung môi (chất xử lý) VNP-111GSN có chứa
Methyl Ethyl Ketone 2-8 %, Ethyl Acetate 58-68%, Methyl Acetate 15-25%, PU
Resin 10-14%. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SPZLM0005/ Dung môi xử lý VNP-116NN. Thành phần gồm:
Methyl ethyl ketone 30-40%, ethyl acetate 45-55%, nhựa PU 12-15%, sản xuất
tại Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SR- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SR1- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SR3B- Synthetic solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SR-AB- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SR-BCS- Synthetic Solvent (Dung môi tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SV 000/2/ Dung môi làm sạch SV 000/2 (CVN 000)(hỗn hợp
dung môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: SV 004/1/ Dung môi làm sạch SV 004/1 (hỗn hợp dung môi
hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-003/1/ Dung môi pha mực T-003/1 (hỗn hợp dung môi hữu
cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-1000/1/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ T-1000/1 (dùng để pha
mực trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-15/ Dung môi T-15 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để
làm sạch sản phẩm trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-640/ Dung môi T-640 (Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng để
pha mực trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-8920/1/ Dung môi pha mực T-8920/1 (hỗn hợp dung môi
hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-900/1/ Dung môi pha mực T-900/1 (hỗn hợp dung môi hữu
cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-926/2/ Dung môi pha mực T-926/2 (hỗn hợp dung môi hữu
cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-947/2/ Dung môi pha mực T-947/2 (hỗn hợp dung môi hữu
cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: T-980/3/ Dung môi pha mực T-980/3 (hỗn hợp dung môi hữu
cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER- 17 (Dung môi pha sơn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Thinner 513 Đại Lộc-01 thùng 20 lít,01 lit 0.89 kg(01
thùng01 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER DEP-100 (18Lt/15.61Kg/THÙNG)._ HỖN HỢP DUNG
MÔI. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Thinner F-60 (Dung môi F-60) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER-11 (dung môi pha sơn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER-56 (DUNG MÔI PHA SON) Thành phần: butyl
celosove 12-20%, Butyl Acatate 15-18%, Solovent100 22-30%, Xylene 40-42% quy
cách 15kg/1 thùng (xk) |
|
- Mã HS 38140000: THINNER-56THINNER-56 (DUNG MÔI PHA SON) Thành phần:
Butyl celosovel 15-25%, Ethyl acetate 36-40 %, Iso butanol 40-45% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Thinner-62/ thinner-62 (Dung môi) Thành phan- Butyl
acetate 34-40%, Xylene 12-18%, Ethyl acetate 25-32%, Butyl celosove 15-22%
quy cách 16.5 kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 38140000: TL-1020J/ Chất tẩy rửa TL-1020J (20KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: TL-550S/ Chất tẩy rửa TL-550S (20KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: TL-550SChất tẩy rửa TL-550S. (20KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: Topsol A 3040 (Solvant Aromatique)- Hỗn hợp dung môi có
nhiều công dụng dùng trong ngành sơn (xk) |
|
- Mã HS 38140000: VNP111T/ Dung môi xử lý VNP-111T, có chứa Methyl Ethyl
Ketone 33-38%, Dimethyl Carbonate 35-45%, Ethyl Acetate 30-35%, PU Resin
2-4%. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: VNP-P039/ Dung môi xử lý VNP-P039.Thành phần:Methyl
Cyclohexane10-30% cas 108-87-2,Refined solvent heavy naphtha70-90% cas
64742-49-0, SX tại Việt Nam.Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: VNT000451/ Dung môi pha sơn GUN THINNER (TP: Acetone
50-60%, Toluene 40-45%). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: VNT00350/ Dung môi pha sơn THINNER#790(HJ) (TP: Methyl
isobutyl ketone 50-55%, Toluene 7-12%, Iso butyl acetate 5-10%, Butyl
cellsolve 15-20%, Ethyl acetate 1-5%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: VS 005/1/ Dung môi làm sạch VS 005/1 (Hỗn hợp dung môi
hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-HC-700/ Chất xử lý HC-700(E1)- dùng trong sx giày
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-TU-03TF/ Chất xử lý TU-03TF(E1)- dùng trong sx giày
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-TU-106TF1/ Chất xử lý TU-106TF1(E1)- dùng trong sx
giày (xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-TU-307A/ Chất xử lý TU-307A(E1)- dùng trong sx giày
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-TU-508P1/ Chất xử lý TU-508P1(E1)- dùng trong sx
giày (xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-WP1-116/ Chất xử lý WP1-116(E1)- dùng trong sx
giày(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-WPM-707/ Chất xử lý WPM-707(E1)- dùng trong sx
giày(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: X20-WTU-116/ Chất xử lý WTU-116(E1)- dùng trong sx giày
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL11F01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý PE-11F)
(thành phần chính: Mek 1-10%,Methyl acetate 10-20%,Grude Oil 60-80%), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL2A02/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý L-2A)(thành
phần chính: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 30-45%,Ethyl Acetate
40-50%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL2AB/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý L-2AB)(thành
phần: Potassirm Hydroxide 0.1-1%,Grude Oil 10-20%,Ethyl Acetate 40-45%,
Acetone 30-50%)mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL2B04/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý L-2B)(thành
phần chính: Oxalic Acid 0.1-1%,Grude Oil 30-40%,Ethyl Acetate 40-50%),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL3101/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý
PU-31)(thành phần: Mek 60-80%,Ethyl acetate 20-40%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL325F/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-325F)
(thành phần chính: Methyl Ethyl Ketone 60-80%,Methyl acetate 10-15%,vinyl
clorua vinyl axetat 10-20%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL353F01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-353F)
(thành phần chính: Methyl acetate 9-15%,Mek 60-70%,Vinyl chloride-vinyl
acetate copolymer 10-20%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL363S/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-363)
(thành phần: Grude Oil 95-99.9%,Ethyl Acetate 0.1-5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL3F02/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý SK-3F)
(thành phần chính:Mek12-17%,Hexanedioic acid,polymer with 1,4-butanediol
10-14%,Ethyl acetate 25-30%,Acetone16-22%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL540/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý
P-540F)(thành phần chính: Mek 50-60%,Methyl acetate 10-12%,Grude Oil 15-25%)
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XL77F01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý PE-77F)
(thành phần chính:Cyclohexane25-30%, Mek 10-20%,n-Butyl acetate 20-30%,Grude
Oil 12-18%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XLAF02/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-AF)
(thành phần:Ethyl Acetate 90-99%,Trichloroisocyanuric Acid 1-10%),mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: XLAT/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-AT)(thành
phần: Trichloroisocyanuric Acid 2-10%, Ethyl Acetate 90-98%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XLHDS/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-HD) (thành
phần chính: MEK 25-35%,Ethyl Acetate 30-40%,Methyl acetate 20-35%),mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38140000: XLPM01/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-M) (thành
phần: MEK 10-40%, Ethyl Acetate 60-90%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XLPM302/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý P-M3)
(thành phần: MEK 10-40%, Ethyl Acetate 60-90%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XLU301/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Nước xử lý U-3)(thành
phần chính:Mek 20-30%,Ethyl Acetate 25-35%,Acetone
20-30%,N,N-Dimethylformamide 20-22%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XM-1300 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-1300 THINNER.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XM-7070 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-7070 THINNER.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XM-7750 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-7750 THINNER.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XM-7850 THINNER(A)-201/ Dung môi pha sơn XM-7850
THINNER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XM-7900 THINNER-201/ Dung môi pha sơn XM-7900 THINNER.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38140000: XM-S509-201/ Dung môi pha sơn XM-S509. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38151100: 5080-8761 Bột nicken monoxide, GC Test Sample for
Nickel Catalyst Tube, nickel monoxide powder, (1G/lọ) (Phụ kiện máy sắc ký
dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38151100: C-GST/ Bột niken mạ vàng C-GST(2638) dùng để sản xuất
thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder
form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: Chất A niken hóa học kiềm tính RC-2003A, TP hóa học
NH3.H2O, Secret, tương ứng CAS.NO.: 1336-21-6. Chế phẩm tạo độ bám dính tốt
cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: Chất B niken hóa học kiềm tính RC-2003B, tp hóa học
NiCL2, CAS.NO: 7718-54-9,secret 5%.Cung cấp muối chính kim loại cho mạ niken
hóa học kiềm tính,tạo độ bám dính tốt khi phản ứng với chất A40.mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: Chất C Niken hóa học kiềm tính RC-2003C, tp hóa học
NiCL2, secret, tương ứng CAS.NO.: 7718-54-9. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính
cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008A, tp hóa
học NiSO4, CH3CH(OH)COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Chế phẩm dùng đảm bảo độ
bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: C-POWDER/ Bột niken mạ vàng 2653C dùng để sản xuất
thiết bị kiểm tra bán dẫn, tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder
form (oxides, sulphides, carbonate). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: ISP3/ Bột niken mạ vàng ISP3(2638) dùng để sản xuất
thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder
form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: ISP4/ Bột niken mạ vàng ISP4(2638) dùng để sản xuất
thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder
form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151100: MM04-006275/ HÓA CHẤT D-CROWNS ELECTROLYTIC NICKEL
(CHỨA NIKEL 99.9- 100%) DÙNG TRONG MẠ VÀNG (nk) |
|
- Mã HS 38151100: S-POWDER/ Bột niken mạ vàng 2638S dùng để sản xuất
thiết bị kiểm tra bán dẫn, tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder
form (oxides, sulphides, carbonate). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151200: Chất xúc tác chứa hợp chất hoạt tính, Tin
Catalyst-TIN002, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38151200: Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng,
thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số
2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151200: MM04-000661/ CHẤT PHỤ GIA SPECIAL ADDITIVE 1(CHỨA
3-(2-BENZOTHIAZOLYLTHIO)1-PROPANESULFONIC ACID<1%,THIOMALIC ACI <1%)
trong công đoạn mạ vàng (nk) |
|
- Mã HS 38151200: Chất phụ gia SPECIAL ADDITIVE 1 có chứa
3-(2-Benzothiazolylthio)-1-propanesulfonic acid sodium salt <1%; THIOMALIC
ACI <1%, đóng gói 20l/can. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38151200: NLAG01/ Silver metal (catalyst)- Chất xúc tác bạc (dạng
cục) chưa được điện phân, tán nhỏ dùng trong quá trình sản xuất formalin (95%
bạc + 5% đồng) (xk) |
|
- Mã HS 38151900: 1404/ Chất phụ gia Ferro Manganese ((Mn 75%, C7%, Si:
0.1%, Lưu huỳnh: 0,003%) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: 309000001A/ Chất xúc tác trộn chung với keo
(Lumisil),để tăng độ kết dính trên sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: 4385000300/ Chất xúc tác/ Activateur Loctite T 747 (un
150 ml) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: 4665200100/ Chất trung hòa để pha sơn 4665200100/
Neutralisateur 5A (1UN/0.5LIT) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: A0100650/ Dung dịch xúc tác 8400s, thành phần gồm
C6H5O7K3;H3BO3;C10H13N2O8K3 (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Bột từ dùng trong máy photocopy loại 28 màu đen
(B1219640)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Bột từ màu đen dùng trong máy photocopy (B2969640)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Bột từ màu vàng dùng trong máy photocopy (D2589680)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Bột từ màu xanh dùng trong máy photocopy (D2589660)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Các chất xúc tác chưa xác định về mặt hóa học, chưa có
mã CAS, dạng lỏng, dùng để sản xuất nút áo nhựa các loại (Promoter PT-122)
(nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất chống tạo bọt khí-STREAM (dùng cho công ty đúc
gang) (Si: 73.37%, Ca: 1.34 %, AL: 2.61%, Ba: 0.37 %) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Atifoam) thành phần từ nhựa Varnish các
chất hỗn hợp và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (GP Medium 1) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Retarder 1) thành phần từ nhựa Varnish
các chất hỗn hợp và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (UNICOR EXTENDER) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Unicor Process Medium) thành phần từ
Varnish, Oxirane, mono(3,5,5-trimethylhexyl)ether, Aminoethanol, Propan-2-ol,
Ammonium hydroxide và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Unicor Snow Extender) thành phần từ nhựa
Varnish Aminoethanol, và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in. (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (Unicor wetting Extender) thành phần từ
nhựa Varnish Zinc oxide, và các chất phụ gia làm dung môi pha chế mực in.
(nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác (WB Transfer Additive) thành phần từ nhựa
Varnish để tạo chất kết dính. (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE (Thành phần
có chứa Kaolin; Zeolites; Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum
orthophosphate;...). Hàng mới 100%. do ALBEMARLE CATALYST CO BV sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác 022RFCC Additive Zsm-5 (Thành phần có chứa
Kaolin; Zeolites;Silicon dioxide; Aluminum orthophosphate; Aluminum oxide)
Hàng mới 100%. do ALBEMARLE CATALYST CO BV sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác đóng rắn Silicone (Silcat Crosslinker)
(0.75kg/ PC) (Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác HYT-1119, có chứa Aluminum Oxide, dùng cho
phản ứng hydro hóa loại các hợp chất của lưu huỳnh và các hợp chất của nii tơ
trong dòng hydrocarbon. Nhà sản xuất UOP.mới 100% Dùng cho NMLD (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác ICR 197KAQ Catalyst (Thành phần có chứa:
aluminum oxide, aluminum phosphate, aluminum molybdenum oxide). Hàng mới
100%, do ADVANCED REFINING TECHNOLOGIES sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác loại bỏ thủy ngân dùng trong phân bón
(AXTRAT 273 1.4-2.8), gồm 2 thành phần: aluminum oxide: cas no.1344-28-1;
Copper Sulphide: cas no.1344-28-1; 90kg/thùng, mới 100%, mã hàng: 900100887
(nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác O4-115 dùg trog sản xuất axit
sulfuric,hình sao,màu vàng,đườg kính trog 4mm,đườg kính ngoài 11mm,dài
25-45mm,t/p:7-10%Cs2O;8-12%K2O;7-10%V2O5,đóg 90kg/thùng, tỷ trọng450kg/m3,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác PCB HAR-9010 làm sạch bề mặt đồng, dùng
trong dây chuyền sản xuất mạch in điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chất xúc tác PCB Microetch HAR-9020 chống oxy hóa bề
mặt đồng.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chế phẩm xúc tác bảo vệ khả năng hàn thiếc PCB OSP
HAR-9085 dùng để chống oxy hóa đồng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chế phẩm xúc tác có nền/ Chế phẩm xúc tác có nền
(103167069020, 26/02/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Chế phẩm xúc tác dùng sản xuất mạch in điện tử-HTD-510A
(Đồng).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ CATALYSTS AC-8410, CAS NO:
34364-26-6, 26896-20-8 (nk) |
|
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ PROCESSING AGENT DISPERGUM R
(CAS:8002-74-2) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ RHENOGRAN CBS-80
(CAS:95-33-0,68439-49-6) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: CXT09/ Chất xúc tác/ VULCAPELLET TS-80
CAS:97-74-5;9003-55-8 (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Phụ gia chất xúc tác cho quá trình sx hạt nhựa, dạng
bột,Cas 7550-45-0,110-54-3_ZN 128 M Avant CATALYST, mới 100%, KBHC:
HC2020023899 (nk) |
|
- Mã HS 38151900: R2199S20000001/ CHẤT XÚC TÁC/ FUNCTIONAL MATERIAL FOR
SHOES S2. CAS:24937-78-8;471-34-1 (nk) |
|
- Mã HS 38151900: T027/ Chất xúc tác phản ứng Easy Foam (dùng trong ngành
giày) (T-144 EASYFOAM) (nk) |
|
- Mã HS 38151900: Xúc tác cho phân xưởng RFCC UPGRADER 879B, BSR;
Aluminum oxide (Al2O3) chiếm tỷ trọng cao. / 103.737888/tan, / 4250$/tan.Mới
100%,nhà sx ALBEMARLE SINGAPORE PTE.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung môi dùng để tăng tính kết dính của keo LOCTITE SF
7649 (1 Gallon/can). (Mục1 TKKNQ:102764161360). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung môi LOCTITE SF 7649 (1gallon/can). (Mục 1 TK KNQ:
102848312560). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: ./ Hợp chất giảm trở GEM RR (1 bao 25 kg), Công ty SX:
RAM RATNA INTERNATIONAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 0/ HVF Activator H1: Chất xúc tác chứa Palladium(II)
sulfate <1%, Boric acid <1% tăng tốc độ phản ứng. Đóng gói 20l/can. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 0003202/ Chất xúc tác D-165B (làm tăng độ bám dính của
chất tạo màu dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 0004069/ Chất xúc tác D-2038 (làm tăng độ bám dính của
chất tạo màu dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 00056/ Chất đông rắn làm đông cứng keo khi xử lý các
linh kiện lắp ráp dây điện (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 00057/ Chất chống thấm nuớc làm bóng bề mặt trong keo
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: 002/ Chất đông rắn (HARDENER 1999- pha với keo để keo
dễ đông & mau khô) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 002-013/ Chất xúc tác phản ứng (Chế phẩm xịt kiểm tra
vết nứt No-3) Micro check development 00145 420ml/bottle (3209002014) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 0083-1/ Chất xúc tác AD-485 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 0105/ Chất xúc tác đóng rắn keo (E-850) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 013/ Chất làm cứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 013/ Chất làm cứng WH-03 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 016-BRT-011/ Chất xúc tác COBALT NAPHTENATE 6%. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 017DL/ Chất xúc tác(Rubber Additives) bao gồm20 kg 1
boxes, 30 boxes đóng 01 pallet (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 022/ (02-HAR-1993)- Chất làm cứng HARDENER 1993, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 047ZPA/ Dung dịch làm keo khô nhanh, thành phần chính
Heptane- C7H16 (456ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 07020306/ Cataposit(TM) 44 Catalyst-chứa water 65-75%;
Hydrochloric acid 5-<10%; Stannous chloride 10-20%; Palladium chloride
0,1-1% dùng làm chất xúc tác trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 07030202/ Chế phẩm Accemulta MNK-4-M chứa Sulfuric acid
(H2SO4) 9.1%, Oxycarboxylic acid 4.6%, Amino-carboxylic acid 0.2%,... là chế
phẩm xúc tác đi từ muối Palldium dùng trong mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 07030208/ Dung dịch Accemulta WHE-4-M là chế phẩm làm
sạch chứa Sulphuric acid (H2SO4) 8.9%, sodium chloride (NaCl) 1.9%,
surfactant 0.3% và nước (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 1090/ Chất xúc tác chất cứng Hardener 3286
(822-JVN-106) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 12/ Chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 122044-Chế phẩm xúc tác, thành phần chính là kẽm
peroxit trong cao su acrylonitril- butadien và kẽm stearat- ZEONET ZP
(2462/TB-PTPLHCM 14/10/2014) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 150/ Chất làm cứng- NUB+45 (15 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 150/ Chất làm cứng- WNUB (10 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 159M/ Chất làm cứng- 351F- Y00100000041 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 159M/ Chất làm cứng WNUB (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 178/ Chất làm cứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 191/ Chất làm cứng(dung su ly be mat dan keo)351F
(0.8kg/lon) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 19B/ Chất phụ gia (HARDENER 351) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 20.30/ Hỗn hợp chất bao gồm Ethyl Acetate 66-76%,
Polyisocyanate 25-33%- Chất pha keo (chất làm cứng) VNP-E-1001RN (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 20.30/ Hỗn hợp chất gồm Ethyl acetate 18-22%,
Hydrophilic aliphatic polyisocyanate 78-82%- Chất pha keo (chất làm cứng)
VNP-CL-80 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 20.30/ Hỗn hợp chất thành phần gồm Thionophosphoric
acid-tris-(p-isocyanatophenyl ester 23-30%, Ethyl acetate 70-76%- Chất pha
keo VNP-RFE (chất làm cứng) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 205/ NIAX CATALYST A33 (chất xúc tác dùng trong ngành
sản xuất mút xốp, 18 kg/thùng,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 205/ NIAX CATALYST STANNOUS OCTOATE (chất xúc tác dùng
trong ngành sản xuất mút xốp, 25kg/thùng,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 2197/ Niax Catalyst A33 (18kg)- hóa chất dùng làm xúc
tác cho các phản ứng tạo khí của quá trình sản xuất mút xốp, 18kg/thùng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 25/ Hoá chất (chất làm cứng keo)- HARDENERS 368 (60 KG)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: 2731A/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Chất
phụ gia biến tính (Modifier 2731A) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 2872265/ chất xúc tác DX-4199 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 2OS32/ Chất xúc tác cứng keo 367S1 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 32/ Chất đông keo (Phụ gia): Chất đông cứng dùng để
đông keo, nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 36/ Chất đông keo (Phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 37/ Chất đông cứng 366S (thành phần cấu tạo: Ethyl
acetate 48-52%, Hexane-1,6-diisocyanate homopolymer 48-52%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 381590/ Dung dịch chất hoàn tất chống nhầu vải, chống
co, (KNITTEX-CATALYST UMP DRUM 130KG) dùng trong công đoạn hoàn tất. Nhãn
hiệu HUNTSMAN, chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 50/ Chất xử lý làm cứng các loại (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 50502456-Chất xúc tác dùng để sản xuất đế giày PU, tiền
chế dựa trên amin,tp chính ethyleneglycol và 1,4-Diazabicyclooctane-
ELASTOPAN ADDITIVE PX 9323 18KG 3H1. Hàng mới 100% (Cas#107-21-1,280-57-9)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: 511060/ Bột màu vàng nhạt (làm nhạt đối với những màu
đậm). (YELLOW ORCHER NO5) thành phần CI2Cu, cas: 101357-30-6 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 511396/ Bột khoáng trắng.(Chất làm nhạt tông màu cho
các phẩm màu khác.) cas: 13463-67-7(SANKATITAN TCA888 TITANIUM OXIDE) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 51-300-0016/ Chất kết dính/ Stycast & catalyst kit
(kit 590 gram) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 52293016/ Hardener VNP-CL 16(Chất đóng rắn CL 16, thành
phần có chưa ethyl acetat) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 52293017/ Hardener E1001RN (Chất đóng rắn E1001RN, chứa
ethyl acetat) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 58/ Chất xúc tác kết dính dùng trong sản xuất đế giày
cao su,dạng lỏng SI-69 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 626/ Chất làm cứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 626/ Chất làm cứng (chất pha keo) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 665218/ Bột khoáng (nhạt tông màu cho các màu khác)
GAOLIN CLAYS, thành phần Al2Si2O5(OH)4.2H2O, cas: 1332-58-7 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-TPU NY (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 72/ Chất xúc tác cứng keo(Chất làm cứng keo dán giày)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: 726C7001S-17KG- ACID CATALYST (Chất xúc tác dùng trong
ngành sơn- Chứa CAS: 123-86-4; 104-15-4; 78-83-1; 64-17-5; 141-78-6; 67-56-1)
Phiếu không TN PT số 1685/KD93-TH (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 770 PRISM PRIMR 16 OZ BO (Loctite 770 16OZ EN,ES): chất
xúc tác phản ứng làm sạch bề mặt kim loại, dùng trong công nghiệp ô tô, hàng
mới 100%, đóng gói 16 OZ/lọ, bao gồm 60% N-Heptane,hiệu Loctite. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 86/ Chất xúc tác-HD-306 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 95619022/ Chất xúc tác/ Catal 15 lv (1 un 500 gram)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: A/16.4/ Chế phẩm xúc tác được dùng làm nổi xốp trong
ngành cao su,nhựa- JTR-TL blowing agent(3090/N3.12/TD, 03/12/2012)nguyên liệu
sx giày (nk) |
|
- Mã HS 38159000: A/16.5/ Chất xúc tác(nguyên liệu sx giày)-k1201
anti-abrasion agent (nk) |
|
- Mã HS 38159000: A/16.5/ Chất xúc tác-IB-50 (133)CO-AGENT (cam kết không
thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm, tạo liên kết giữa các hóa chất lại với
nhau trong quá trình khuấy trộn hỗn hợp) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: A/16.5/ Chế phẩm xúc tác- USC-2 (gd so 0773/N3.11/TD
ngay 01/04/2011)(Giúp tăng tốc độ phản ứng giữa Isocynate với Polyol để tạo
ra sản phẩm PU) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: A/16-1/ Chất xúc tác các loại- IB-50 (133)CO-AGENT
(chưa có giám định,không phải tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (NPL phục vụ sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: A/16-1/ NPL sx Giày: Chất xúc tác các loại- RT-1987/A
ACTIVATOR (GĐ: 0674/N3.12/TĐ ngày 08/03/2012, hàng không thuộc tiền chất, hóa
chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: A33300000016/ Chất xúc tác ELASTOPAN ADDITIVE PX 9323
dạng lỏng (TP: ethyleneglycol CAS: 107-21-1, 1,4-Diazabicyclooctane CAS:
280-57-9). Dùng để đúc đế giày.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AC011/ Chất xúc tác AC011 thành phần Hydrofluoric acid
dùng trong sản xuất thanh nhôm, 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AC-6/ Chất xúc tác AC-6 dạng lỏng dùng trong quá trình
tạo lớp phủ phim, TP gồm:ETHYL ACETATE 13~23%, TOLUENE 37~47%,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: AC-7/ Chất xúc tác AC-7 dạng lỏng dùng trong quá trình
tạo lớp phủ phim, TP gồm:ISOPROPYL ALCOHOL 3-5%, TOLUENE 83 ~ 91%,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AD0010A/ Phụ gia biến tính Modifier 2731A (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AD0011/ Chất xúc tác Hardener 2565 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AD0014/ Chất phụ gia biến tính Modifier 2761B (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AD-583-1(IRGACURE 754) Chất khơi mào phản ứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: ADDITIVE 3152, thành phần: Ethylene glycol (CAS:
107-21-1; 70~80%) và Triethanolamine (CAS: 102-71-6; 20~30%), nguyên sinh,
dạng lỏng, 18kg/drum, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: ADDITIVE 3430, thành phần: Ethylene glycol (CAS:
107-21-1; 70~80%) và Triethanolamine (CAS: 102-71-6; 20~30%), nguyên sinh,
dạng lỏng, 200kg/drum, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: ADDITIVE 5042, thành phần: Ethylene glycol (CAS:
107-21-1; 70-80%) và Triethanolamine (CAS: 102-71-6; 20-30%), nguyên sinh,
dạng lỏng, 200kg/drum, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: ADDITIVE NACURE 1051_Chất xúc tác (1 Kg/Drum), dùng
trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS chính là: 25322-17-2. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AHLK03/ Chế phẩm xúc tác (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: AJLC00/ Chất làm cứng (chất đóng rắn- LOCTITE AQUACE
ARF-40 20KG) (thành phần: Ehtyl acetate Cas:141-78-6; phenol, 4-isocyanato,
phosphorothioat Cas: 4151-51-3...) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: ASI-G1/ Chất phụ gia ASI-G1 sử dụng trong quá trình tạo
lớp phủ phim, TP gồm:Methyl Ethyl Ketone 26-30%,Toluene 31-35%, Titanium
dioxide 21-30%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: B/16-2/ Chất xúc tác điều chế cao su- D600MT blowing
agent master batch (có KQGĐ 1481/N3.13/TĐ của tk 2705/NKD05) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bio-Green AM Granular- Chất xúc tác xử lý nước thải
(181.6 kg/thùng & 68.1 kg/thùng)- Ammonia Treat. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: BLACK200Z/ Chất phụ gia BLACK200Z sử dụng trong quá
trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: C.I.Pigment Black7 10~15%,Toluene
30~40%,Butyl acetate 10~20%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ đen của máy ApeosPort/DocuCentre-II 6000/7000
(VOLANTE-II) (400g/hôp)/ 675K50330. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ màu đen (450g/hộp) máy photocopy đa chức năng/
604K96970. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ màu đen của máy photocopy kỹ thuật số
ApeosPort/DocuCentre-II 6000/7000 (VOLANTE-II) hiệu Fuji xerox (300g/hộp)
(675K50330), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ màu đen đựng trong hộp từ (150g/hộp) của máy
photocopy đa chức năng màu hiệu Fuji Xerox DocuCentre-V C2263/2265
(604K96970),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ màu trắng của máy in laser màu kỹ thuật số
Iridesse Production Press, trọng lượng 1050g/ CT300276. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ màu vàng của máy photocopy đa chức năng
DCVIIC2273 hiệu Fuji xerox(200 gam/hộp), mới 100%(676K51561) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ màu xanh của máy in kỹ thuật số V2100 hiệu Fuji
Xerox (500g/hộp),mới 100%(676K33621) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ máy in kỹ thuật số B9100 hiệu Fuji xerox, (trọng
lượng 900g/hộp), mới 100% (676K64770) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Bột từ MX-M283N/MX500/ 363N/363U/453N/453U/503N/503U
(CET8142), không nhãn hiệu. L/kiện máy photo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Butanox bỉ,mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 38159000: C/21-4/ Chất xúc tác đóng rắn PU- dynasylan 6498 agent
(hàng chưa có giám định, công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH, đã
được kiểm hóa tại TK 101639582441/A12) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CA-22(BENZIL DIMETHYL KETAL,MICURE BK 6) Chất xúc
tác.TP: BENZIL DIMETHYL KETAL 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: cat/ at/ Chất xúc tác có thành phần chính là
triethylenediamine dùng trong ngành nhựa- USC-2 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CAT-200/ Hỗn hợp CAT-200 là chất làm cứng cho quá trình
phủ phim, TP gồm: TETRAD-X 2.5%, TOLUENE 97.5 %, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CAT-5EX/ Chất làm cứng lớp phủ phim CAT-5EX, TP:
Toluene 93~97%, EPICHLOROHYDRIN-METOXYLYLENEDIAMINE 4.7~5.3% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Catalyst O4-89 hóa chất dùng làm chất xúc tác công
nghiệp. Công thức hóa học V2O5. CAS: 1314-62-1. Không dùng trong y tế và thực
phẩm. Bao bì phuy 115 Kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CATALYST_9015-N1|DM/ Chất xúc tác 9015-N1 để trộn với
resin, tên thương mại Damicat 9015-N1, thành phần Tetrahydro furan (0-2.5%)
Cyclo hexan (0-2.5%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Cataposit(TM) 44 Catalyst-chứa water 65-75%;
Hydrochloric acid 5-10%; Stannous chloride 10-20%; Palladium chloride 0,1-1%
dùng làm chất xúc tác trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CAT-PL-5(V)/ Chất xúc tác CAT-PL-5(V) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CB-36/ Chất đông keo (Phụ gia dùng trong sản xuất giày)
VNP-RFE (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CB-36/ Chất làm cứng 2102 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CB-36/ SP009-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán
keo) SH-08 (1kg/lon)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CB-36/ SP056-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán
keo) RFE-02 (0.8kg/lon)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CB-36/ SP069-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán
keo) WH-03 (1kg/lon)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CCSV016/ Chất xúc tác tạo bề mặt băng dính NA-1045L
dùng để sản xuất băng dính (TP:Modified polyisocyanate 45%, ETHYL ACETATE
13-23%, TOLUENE 37-47%).Hàng mới 100%, Mục 2 GP-HC (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CCSV064/ 'Chất xúc tác tạo bề mặt băng dính HT-A dùng
để sản xuất băng dính (TP:Acrylic Polymer 39-41%, Ethyl Acetate 59-61%).Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CH0760/ Chất cứng PU (CH0760) 230:056/B-4.00K (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đẩy điện phân mạ bạc thân thiện môi trường
RC-E138,TP hóa học KOH, Secret, tương ứng CAS.NO.: 1310-58-3.Chế phẩm dùng
bảo vệ lớp mạ bạc tạo thuận lợi cho quy trình mạ gia công tiếp theo.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn Hardener H2 (100ml/tuýp), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn mực in- Hardener H1 (100ml).Mã Cas:
100-41-4;822-06-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn mực in Hardener H2 (100ml/tube), mã
CAS:53317-61-6,123-86-4, 26471-62-5, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn nhanh khô Belco Plus (hộp 0.8L)- Dùng cho
ngành ô tô- GPSP-BP100CH-EXP/0.8L- Hiệu Belco- BELCO PLUS FAST HARDENER.Thành
phần toluen (C7-H8) chiếm 10- <20%. GPTC số 4686TCCN/GP-HC. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất Hoạt Hóa (chất xúc tác) Dùng Trong Ngành Sơn
PROMOTER CPO-2172 thùng25kgs Mã CAS 108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất Hoạt Hóa (Phụ Gia) Dùng Trong Ngành Sơn Promoter
CPO 2172 thùng 25kgs Mã CAS 108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất khơi mào phản ứng Trigonox 93 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất khơi mào, xúc tác phản ứng xác định vi sinh trên
bề mặt gỗ/ kim loại (ACE Test- formalin fumigatioug), 2Lit/ chai,dùng cho máy
phân tích đa nguyên tố trong PTN (không dùng trong y tế), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất khử ION (Cấu tạo từ ION âm và ION dương và dùng
cho máy gia công kim loại), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất KONCAT TEDA-33P CATALYST (chế phẩm xúc tác dùng
sản xuất mút xốp thành phần chính là Triethylenediamine và hỗn hợp glycol
dạng lỏng). PTPL 1148/TB-KĐ3 ngày19/6/2018. Cas No:25265-71-8, 280-57-9. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng BUTANOX M-50 dạng chất lỏng, đóng gói
trong chai nhựa. Part no: SP161208.Vật tư sửa chữa bề mặt cánh quạt của tua
bin gió. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng mực in CURING AGENT (Calcium Carbonate
CAS:1317-65-3, 40-70%;Aminosilane CAS:919-30-2 10-30%, Tetraethoxysilane
CAS:78-10-4 10-30%, Carbon Black CAS:1333-86-4 5-10%,), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng/022 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2
trang 4 thuộc TK nhập số: 101210398550/E31 03/01/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ:
5.5USD) / 0,048.5,5 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm đặc, xúc tác trong sản xuất sơn 17 kg/thùng.
CAS: 1330-20-7; 68187-76-8 Thickener (Monoral 2000X) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng keo Pelcure HV-110 (Acid anhydride
type hardener) (5Kg/can) VNSC-00059-90-00-00, tp: Silica 70%, nước và các
chất hữu cơ khác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng mực in JA-970 (0.1kg/can), tp:
Synthetic resin:70-80%, Ethylacetate: 20-30% VNSC-00098-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng silicon dạng rắn MC-10G (thành phần
có chứa hỗn hợp organic peroxide 40%)., NSX: Miso chemical co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất ổn định cho vào mực in 125 #,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia (SC0050S), thành phần: Silane,
trimethoxy[3-(oxiranylmethoxy)propyl] (70-80%), Siloxanes and Silicones,
di-Me, Me vinyl, hydroxy-terminatedl (30-40%). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia ADDITIVE 3152, thành phần: Ethylene glycol
(CAS: 107-21-1;70-80%) & Triethanolamine (CAS: 102-71-6;20-30%), nguyên
liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 20kg/drum, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia chống mài mòn cho vào mực in- NO.3F,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia chống tạo bọt cho vào mực in- NO.2D,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia làm đông cứng Silicon mã CURING
AGENT_HS-8. t/p: 2,5-Dimethyl-2,5-di (tbutylperoxy)hexane <45%.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia làm khô nhanh mực khi in SNK-1A PRIMER,
t/p: Siloxanes and Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 30~60%, Silicone
resin 40~50%,... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SC0016B, dùng trong sản xuất băng dính
thành phần: Siloxanes and Silicones, Me hydrogen (90-100%).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia SK0010C,TP:Siloxanes and Silicones, di-Me,
vinyl group-terminated 80-90%, Platinium
1,3-diethenyl-1,1,3,3-tetramethyldisiloxane complexes 1-6.2%, 1,3-Diethenyl
1-10%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất Phụ gia tăng độ kêt dính của mực in E1000,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia(gắn kết sillicone) HC-4 50% trộn vào
silicone làm vỏ đt,t/p: 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane
40~60%,Dimethylpolysiloxanes 30~50%,Silica amorphous hydrated 10~13%.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xử lý cho phần bề mặt kết nối của các bulong
CHEMICAL YAMAMOTO MICRO LOCK A 5 TIMES SOLUTION (18L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (6500A) dùng trong sản xuất băng dính,
thành phần: Xylene(30-40%); Silicic acid sodium salt reaction products with
chlorotrimethylsilane and iso-Pr alc (30-40%);.... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (EPOXY RESIN HARDENER) ADH-1097H giúp cao
chát chì kết dính chặt vào tấm điện cực của bình ắc quy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (SUC-10), dùng sản xuất nhựa polyurethane,
dùng để làm đế giày.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (tên thương mại: Enplate LDS PD activator
400158), thành phần: muối AMONI (NH3, 1-10%) và axit CLOHIDRIC (HCL 1-10%) và
palladium dichloride (0.1-1%). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác bạc cho bồn phản ứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CA-803 dùng trong quá làm cứng PU. Gồm:
Modified Polyisocyanate (cas:160994-68-3,~100%), Hexamethylene diisocyanate
(HDI) (Cas: 822-06-0,~0.2%) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CAT-AC dùng trong công nghiệp sản xuất
sơn, có chứa: Benzene, methyl- 50%, 1 PCE1 hộp 100 g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CATALYST(CAT-CN) dùng trong sản xuất băng
dính, thành phần: Modified chloroplatinic acid-organopolysiloxane mixture.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác CAT-CN dùng cho silicon, Cas no
(102782-75-2,68478-92-2). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất Xúc tác CAT-LB dùng trong ngành CNSX Logo Silicon,
(cas: 68083-19-2, 69013-23-6, 70131-67-8, 78-27-3, 69430-24-6), 18kg/drum, có
22 drum, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT XÚC TÁC CHẤT MÀU TONER OR CATALYST USC-1 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác cho phân bón: chất xúc tác chuyển hóa CO
nhiệt độ cao SK-201-2 6x6mm, mới 100%, mã hàng: 25409 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác chống thấm nước-Pye water pruff-
4lit/pail, 6pails/carton- không dùng trong xây dựng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác có thành phần chính từ dẫn xuất của
Naphthalene sulfonic acid DS 1946 DRYER-CYCAT 500 CATALYST (PTPL số
1616/PTPLHCM-NV ngày 23/5/2013) (2 PAILS X 17 KG). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dạng lỏng nguyên liệu dùng để sản xuất
nhựa PU (Pail 25kg) (CAS No.: 24991-53-5; Polyol: 67%; Triethylenediamine:
33%)- Amine Catalyst (A-33). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dạng sữa dùng cho giấy dán tường loại 1kg
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác đóng rắn cho sơn selemix (Hộp 1L)- Dùng
cho ngành ô tô- 1.959.5060/1L- Hiệu Selemix- 9-060 EXTRA PU HARDENER/
1L.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 3- <5% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác dùng trong xi mạ đồng kim loại
HelioPrecopper concentrate (24.55 kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác ES-NB77 M (Gồm: Sunccinic Acid 37.6%,
Sodium Hypophosphite 1.8% và nước 60.6%), được sử dụng trong công nghệ mạ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: chất xúc tác ETHTHYLHEXYL-TEREPHTHA LATE CS-0016
(6422-86-2,229-176-9)sử dụng trong quá trình ép nhựa POLYVINYL CHLORIDE
00PVC-5020 tạo ra sản phẩm đầu ổ cắm điện các loại,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Hardener UI-KL75,đựng trong Drum
(225kg/Drum).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác I712-7638 2010 (GP274900), vật liệu sửa
chữa bề mặt lưỡi tua bin gió. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác không có nền, dùng trong ngành sơn-
725C1150MU-20KG- PU HARDENER (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác không nền cho keo dính dạng lỏng loại
20g/1 bịch thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: chất xúc tác KT2 Kjeltabs CT, code: B00217935, xử dụng
cho máy phá mẫu, (1000 viên/hộp,) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm đông cứng, trộn vào với resin làm
nhanh đông/ LAMINATION KIT(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm khô nhanh, dùng làm nguyên liệu sản
xuất (CC-33) CAS 107-21-1, hàng mới 100%- theo CV trả mẫu 1021/KD4-TH, BBLV
074/BB-HC11/LBT(19/7/2019), TB 14194/TB-TCHQ (26/11/2014) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm nhanh khô sơn (hộp 3L)- Dùng cho ngành
ô tô- D835/3L- Hiệu Deltron- D835 DP402 CATALYST/ 3L. Thành phần toluen
(C7-H8) chiếm 10- <20%. GPTC số 4714TCCN/GP-HC. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT XÚC TÁC LÀM TĂNG ĐỘ KẾT DÍNH CHO KEO LOCTITE SF
7109, 75 OZ/CHAI. (OZ28.3495G) KHÔNG TIỀN CHẤT, NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác peroxit dùng trong sản xuất cao su
(peroxide catalyst) HR-8B, thành phần có chứa
2,5-dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane 40-50%. Hàng mới 100% (theo KQ
PTPL số 704/TB-KĐHQ ngày 28/12/ (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác phản ứng dùng cho phản ứng sinh hóa trong
phòng thí nghiệm (Kanamycin sulfate sodium salt), code:AK11349, 1kg/chai, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác polydimethylsiloxane chứa bạch kim, dùng
để giảm tính đàn hồi của silicon (CAS: 63148-62-9)- MGS00002 TC-25A (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác sản xuất cao su- ACTIVATOR A86(da duoc
kiem hoa xac dinh tai tk 101636041141, muc 1) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác SC6460A, dùng trong sản xuất băng dính,
thành phần: Siloxanes and Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 99-100%.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác SD (500g/lọ) làm cho keo nhanh khô, TP:
Reagent grade 94%, Aromatic shin<6%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT XÚC TÁC SILICAGEN- TINH CHẤT DẠNG HẠT TRONG SUỐT,
KHÔNG CÓ CHỨA CÁC HÓA CHẤT ĐỘC HẠI VÀ KIM LOẠI. DÙNG ĐỂ THÚC ĐẨY SỰ LẮNG ĐỌNG
TRONG DẦU KHÍ, Gulftronic Glass Beads, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo bề mặt mạ Niken sản phẩm CATA-IONIC
800 (Palladium (ll) sulfate 0.5-0.55%, water balance), dạng lỏng, 20kg/can,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo độ bóng cao chống ăn mòn cho màng sơn
trong ngành sản xuất sơn- A-CAT 0040 (20kg/can x 03 cans)-- Hàng mới 100%-(CO
form AK: K001-20-0404778 (11/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo liên kết nhanh-Pyekwiset- loại thùng
4lit/pail, 6pails/carton-hàng mẫu trưng bày,không dùng trong xây dựng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo màu (GRS-3007(BLUE)), thành phần:
Solvent naphtha (petroleum), heavy arom (60-70%),.... Hàng mới 100%.(Đang đợi
kết quả PTPL theo TK: 10301021630/A12) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác tạo màu GRS-3005 RED dùng trong sản xuất
băng dính, thành phần: Xylene (40-50%), Vinyl/STPD polydimethylsiloxane
(20-30%), Diketo-pyrrolo-pyrrole(10-20%)... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Texanol cho keo, dùng trong công đoạn
print trong quy trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời THINNER GLYCOL
ETHER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác thành phần chính là 2,4,6
tris(dimethylaminomethyl)phenol và Bis(dimethylaminomethyl)phenol, dùng sản
xuất sơn- ANKAMINE K-54(HI-54K)/ DMP-30/EPLINK N). Số CAS 90-72-2 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác TRIETHYLAMINE- Dùng trong ngành CN sản
xuất sơn (145Kg/Thùng); Code: KAW-760; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác, láng bóng dạng lỏng- Primer RC, (5 x 4
ML/hộp), batch: K010114, item: 66016533, (dùng trong công nghiệp gốm sứ),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm chất xúc tác: AC617 (CAS Number:9002-88-4)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm hóa học dùng làm chất xúc tác, dạng hạt-
ACCELERATOR HMT 80GE (gd: 537/TB-KD4, ngay: 01/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng lỏng nguyên liệu dùng để
sản xuất PU (Drum 210kg; CAS No.: 67674-67-3; Silicone 60%; Polyalkyl 40%)-
Silicone Surfactant (BT-5702). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm làm khô liền bề mặt- Die Surface Material
Drying Agent- AKE-2051 (NL dùng cho sản xuất Silicone- hàng đựng trong thùng
carton) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm làm khô mặt khuôn- Die Back Dry Agent- AKH
2015 (NL dùng cho sản xuất Silicone- hàng đựng trong thùng thiếc) Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác 101S (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác ACT-55 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác chất đông cứng- ab hardner-e (1 bô 2
bình)(hàng chưa có giám định,CAS 7647-01-0 hàm lượng 1.5-3.5%,thuộc TCCN N2
nhưng NĐ113,Đ13b TCCN <5% được miễn) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác chống dính- The Production Release
Agent- AKMR7015 (NL dùng cho sản xuất Siliocne- hàng đựng trong thùng carton)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác có thành phần chính là hợp chất hữu cơ
của thiếc-SILICON OIL RTV-3400B (dùng để sản xuất khuôn đế giày, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác dạng bột (chất xúc tiến lưu hóa cao
su) có thành phần chính là dicumyl peroxide và canxi cacbonat (Dicumyl
Peroxide-Percumyl D-40) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác dùng để đóng rắn bản in. (Nước cứng
bản A/B- 1/1Kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác F40P (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác Hopcalite (CARULITE 300, 12X20
Catalyst), 20 kg/thùng, 10 thùng. Công thức hóa học: MnO2, CuO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác làm khô thân khuôn- Mold Material
AKE-7051 (NL dùng cho sản xuất Siliocne- hàng đựng trong thùng carton) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác phản ứng CURING AGENT ACCELERATOR ACP
(1 Lít/ PCS)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác, dạng sánh trong suốt, hơi vàng thành
phần chính là muối, kim loại, phụ gia (sdkq: 1165/TB-KĐ4 ngày 26/07/2019)/ NX
CAT 0327 (cam ket khong phaitien chat chat cam) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác, được dùng trong sản xuất cao su (oxit
kẽm, kẽm peroxide)- ZEONET ZP- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác,có thành phần gồm
2,5-Dimethyl-2,5-di(t-butylperoxy)hexan, hỗn hợp với các hợp chất của
Polysiloxane, ở dạng nhão-VULCANIZATION AGENT C-8B. Hàng mới 100%. Kiểm hoá
TK: 102798924062 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác,thành phần chính là Thiếc Octoate và
etyl hexanoic axit STANNOUS OCTOATE, Mã CAS: 301-10-0. Công văn trả mẫu và hồ
sơ số 356/KĐ4-TH ngày 03/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác/ Chế phẩm xúc tác (103154596160,
19/02/2020, mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CHEM-B/ Nhựa Polymer Chemtura-Chế phẩm xúc tác, dạng
nguyên sinh VIBRACURE EP900-90- CHEMB(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CHEMICAL232/ Chế phẩm xúc tác phản ứng CURING AGENT
ACCELERATOR ACP kết quả giám định số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013
1L/PC/KG,giấy phép NK tiền chất công nghiệp số 2290TCCN/GP-HC(16/03/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: CHL1/ Chất xúc tác làm cứng keo 348, dùng trong công
nghiệp sản xuất giày. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC/ Chất làm cứng (dùng xử lý bề mặt dán keo) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC348/ Chất lam cứng 348 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC348/ Chất làm cứng 348 (Dung môi) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC351/ Chất làm cứng 351F (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC364/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng keo) 364 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC367/ Chất làm cứng 367S-1 (Dung môi) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC367S1/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng keo) 367S1,
thành phần: ETHYL ACETATE (EAC),HEXANE-1,6-DIISOCYANATE, HOMOPOLYMER, dùng để
làm cứng keo (hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC850/ Chất đông cứng (keo) E850 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLCE766/ Chất đông cứng (keo) E766 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLCF206/ Chất đông cứng (keo) F206 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLCR50/ Chất xúc tác cứng keo R50 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC-RFE-02/ CHAT LAM CUNG- RFE-02 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC-WH-03/ Chat lam cung- WH-03 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Cobalt naphthenate conap (corebond CN-20.5), chế phẩm
xúc tác phản ứng trong sản xuất vỏ xe cao su. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CPG/ Daltoped FO 00825 (Daltoped FO 00805) (Ethylene
glycol,cas no:107-21-1;Triethylenediamine, cas no:280-57-9, là chế phẩm hóa
học dùng làm chất xúc tác, theo kqptpl số 545/TB-KĐ1 ngày 20/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CPK/ Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN có chứa Ethyl
Acetate 59-75%, Polyisocyanate 25-41%.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CPK/ Chất pha keo CL-16 có chứa Ethyl Acetate
18-22%,Hydrophilic aliphatic polyisocyanate 78-82. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CPXT/ Chế phẩm xúc tác phản ứng có thành phần chính là
Cobal boro Neodecanoate (COREBOND CD-20.5), CAS: 27253-31-2, 1560-69-6, nhà
sản xuất: TAEKWANG FINE CHEMICAL CO., LTD,không nhãn hiệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CXL/ Chất làm cứng keo VNP-CL-80 (thành phần Ethyl
Acetate (18%- 22%) Hydrophilic aliphatic polyisocyanate (78%- 82%)) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CXT/ Chất xúc tác cứng keo các loại (chất làm cứng 348
dạng lỏng, đóng gói 1kg/lon) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CXTPX/ Chất xúc tác phá xỉ nhôm cho lò nấu phôi nhôm
(tên thương mại:Type calcium agent) chế phẩm hóa học có thành phần là clorua,
nitrat và hexaflorosilicat của natri. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CXTTM/ Chất xúc tác tạo màng dùng cho lò nấu nhôm
(Catalyst coated membrane hole aluminum),thành phần là hỗn hợp muối florua,
clorua, sulphat của natri, kali, silic dioxit, nhôm oxit. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: CYCAT 4040- Chất xúc tác (dùng cho ngành sản xuất nhựa
polyme) Hàng mới 100% CAS:67-63-0 & 104-15-4 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: D32006851-Chế phẩm xúc tác chứa hợp chất peroxit trên
nền silicone-SILICONE RUBBER COMPOUNDS HC-2.Hàng giống hệt PTPL
số:3117/TB-KD3 (24/12/2018), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Đóng rắn cho sơn sàn epoxy hệ lăn- Hộp 1Lớt- Dùng cho
ngành ô tô- LH149S30/1L- Hiệu LIC- 2K EPOXYHARDENER 30.Thành phần toluen
(C7-H8) chiếm 0.1- <0.3% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: DS-CXT/ Chất xúc tác/FARIDA BIPB 40 (đã kiểm tại tk:
100865119831, ngày 18/05/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung dịch đệm có độ pH để kiểm tra máy đo PH (thành
phần: Citric acid monohydrate, Natriumhydroxid) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung dịch tẩy rửa kim loại/Kanpe Baking Thinner
No.3(16L can)/Kansai Paint/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 38159000: DY53/ Chất xúc tác tạo màu, thành phần chính citric
acid, boric acid cho thanh nhôm DY-53. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EA2307/ Chất làm cứng-NUB +45 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoBlock- Chất xúc tác xử lý nước thải- (4 cây 3.632
kg/hộp X 60 boxes 217.92 kg)- 2lb Biological Blocks for Wastewater. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean 102- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25
lbs/thùng- For Salt Water Environment. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean 105- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25
lbs/thùng- For Anearobic Digesters. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean 108- Chất xúc tác xử lý nước thải- 50
lbs/thùng- Biological Formulation for Fish/Shrimp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean 110XFHC- Chất xúc tác xử lý nước thải- 5
gallon/thùng (1 gallon 3.785 lít > 100 Gallon378.5 lít)- Liquid Bacterial
Wastewater Product for Grease. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean 200- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25
lbs/thùng- Biological Products for Industrial Use. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean 200T- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25
lbs/thùng- Biological Products for Industrial use in Textile Wastewater. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean Bionite- Chất xúc tác xử lý nước thải- 50
lbs/thùng- Biological Formulation for Odor Control. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EcoClean M100- Chất xúc tác xử lý nước thải- 25
lbs/thùng- Micronutrient. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EI005/ Chế phẩm làm cứng 348, sx giày, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: EVC-GL-001/ Chất xúc tác (CU-H); hàng mới 100%; (Kony
bond CU Hardener; TP:Polymetylene-polyphenyl-
polyisocyanate,Metylenebis4,1-phenylene-diisocyanate) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: FRP-051/ Chất đóng rắn Trigonox V388 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: GEL PARTICLES, chế phẩm hóa học dùng làm chất xúc tác
sản xuất mút xốp, dạng hạt. Cas no: 9003-11-6, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: GOLD-HPB/ Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng
nguyên sinh-ETHACURE 300 LC (HPB) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: GPY99/ Chất xúc tác làm đông cứng các loại (chất làm
cứng dùng xử lý bề mặt dán keo 304P, 1kg/lon, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: H04/ NIAX CATALYST A-33- Chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: H-30 HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(3drums33kgs) cas:
90-72-2 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: H-8250H-70XI HARDENER- Chất xúc tác làm
rắn(3drums594kgs) cas 1330-20-7 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: H-830712 HARDENER- Chất xúc tác làm
rắn(24drums4992kgs)cas 61788-89-4 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: H-8392 HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(2drums436kgs) CAS
100-51-6 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: H-8396 P HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(3drums654kgs)
cas 100-51-6 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: H-8452 HARDENER- Chất xúc tác làm rắn(2drums436kgs)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Hạt phụ gia phân hủy sinh học (chất khơi mào phản
ứng).(P-LIFE DEGRANDATION ADDTIVE GRADE- SMC 2360) dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất nhựa. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HC05/ Chất xúc tác cứng keo (348) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HC10/ Nước xử lý chậm khô A3 (CYCLOHEXANONE 97%, METHYL
ACETATE 3%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HC44/ Chất xúc tác làm cứng keo (loại 348 dùng làm
giày) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 CaCO3- Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 Si69- Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 ZnO (VJ)- Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ B50 ZnO- Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ B80 ZnCO3- Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ B80 ZnO- Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ COLLOIDAL CALCIUM CARBONATE- Hóa chất xúc tác,
40Bag x 25Kg, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ DX 3MT/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ DX 74MT/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ Hóa chất xúc tác- SBO-50 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ IB-50/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ LUPEROX 101/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ LUPEROX 231/NONE-Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HCXT/ SBO-50- Hóa chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: B1252-250ML Boron
trifluoride-methanol solution 14% BF3.MeOH (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất xúc tác phản ứng dùng trong nghành nhựa-
LUPEROX 188M75- CUMYL PEROXYNEODECANOATE- Mã CAS Số: 26748-47-0; 64742-48-9
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất YSP-250 dùng trong ngành mạ điện (thành phần
rượn N-propyl 71-23-8 12%; Axit sulfuric 3%;
N-(2-chloro-4-pyridyl)-Nphenylurea 68157-60-8 1%), mới 100%NSX: Yushin
Technopia Co.,ltd (Korea) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Hỗn hợp chất làm cứng bề mặt keo Hardener M (TP:
n-Butanol (71-36-3), Xylene (1330-20-7). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Hộp từ bao gồm bột từ màu đỏ máy photocopy đa chức
năng/ 604K91160. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Hộp từ màu đen máy photocopy đa chức năng DocuPrint
C3055 (1.5 Kgs/hộp)/ 848K72610. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: HQ-208/ Chất đóng rắn (nk) |
|
- Mã HS 38159000: K- CURE 1040 (Chế phẩm xúc tác- Hóa chất dùng trong
ngành sơn) (CAS: 67-63-0, 104-15-4) (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: K007/ Chất đóng rắn (chất xúc tác làm cứng keo)
(Hardener) (WH-03) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: KS37/ Chất làm cứng 348 là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: KS37/ Chất làm cứng 352A3 là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: KS37/ Chất làm cứng 364 là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: L003/ Chất Xúc Tác cho polyurethan (Catalyst JF-3001)
thành phần chính gồm Ethylene glycol và Triethylenediamine.Ở dạng lỏng, dùng
để sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: L031/ Chất làm cứng (Chất xúc tác cứng keo) 348 (dùng
xử lý bề mặt dán keo) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: L036/ Chất làm cứng (Chất xúc tác cứng keo) 364 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: LK4-CX/ Chất đóng rắn Hardener HX (dùng pha với mực in,
làm nhanh khô mực in) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: LK7-CX/ Chất pha loãng mực in TPV9 THINNER (1 lít/can,
dùng để in lên giấy vẽ sơ đồ) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: LUPEROX DC40MGF E/ Peroxit hữu cơ LUPEROX DC40MGF E
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: LUPEROX F40ED E/ Peroxit hữu cơ LUPEROX F40ED E (nk) |
|
- Mã HS 38159000: LUPEROX F40M-SP E/ Peroxit hữu cơ LUPEROX F40M-SP E
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: M018/ Chất làm cứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: M1156A/ Chất xúc tác quá trình phản ứng TC-8(E) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: M25/ Chế phẩm xúc tác phản ứng nhựa Polyurethane,
#4000L.DMF(68-12-2,25~35%),EA(141-78-6,25~35%),MEK(78-93-3,20~30%),Trade
Secrets(9009-54-5,15~20%),Metting Agent(63231-67-4,6~8%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: M31021/ Chất xúc tác TC-20A (Isopropyl alcohol
111-96-6: 1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: M3202A/ Chất xúc tác D-165B (Ethylbenzene 100-41-4:
10%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: M3228178/ Chất xúc tác X93-1115 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: M45-20/ Hóa chất (Chất làm cứng) (Hàng mới 100%)-
HARDENERS (nk) |
|
- Mã HS 38159000: M55/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng Keo) 348 (ETHYL
ACETATE-C4H8O2, AROMATIC POLYISOCYANATE-C24N6O6H36) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MẪU POLYPROPYLENE GLYCOL TEDA-33P, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH
MANIFEST OPI-CDN20- (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MEKP/ Chất đóng rắn (chất xúc tác có thành phần là hỗn
hợp các peroxide hữu cơ)(Xúc tác Trigonox V388) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MFL-HD30CA/ Hỗn hợp phụ gia MFL-HD30CA phục vụ cho quá
trình phủ phim,TP gồm:Copolymer of Acrylonitrileand the other acrylics
20~30%,Calcium Carbonate 70~80%,2-Methyl butane dưới 1%,Silica dưới 0.5% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MM04-000082/ HÓA CHẤT ICPNICORONGIB-MK CHỨA SODIUM
HYPOPHOSPHITE 20.7%, SODIUM LACTATE 18.3% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MM04-000083/ HÓA CHẤT DÙNG ỔN ĐỊNH NỒNG ĐỘ NIKEN
ICPNICORONGIB-1K CHỨA Nickel sulfate 35.5 %, Sodium Lactate 7.9% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MM04-000084/ HÓA CHẤT ICPNICORONGIB-2K CHỨA SODIUM
HYPOPHOSPHITE 39.8%, DL SODIUM MALATE 4% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MM04-000177/ CHẤT XÚC TÁC ICPACCERAH2 CHỨA HYDROCHLORIC
ACID 1%, ETHANO LAMINE 0.5% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MM04-004895/ CHẤT XÚC TÁC HVF ACTIVATOR H1 (CHỨA
PALLADIUM(II) SULFATE < 1%, BORIC ACID < 1%), TĂNG TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG (nk) |
|
- Mã HS 38159000: MM04-007512/ HÓA CHẤT HVF ACTIVATOR V1 (CHỨA
Palladium(II) Sulfate 4 +/- 1%, Boric Acid 0.5+/-0.4%) DÙNG TRONG MẠ ĐỒNG
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Modifier 2731A- Chất Phụ Gia Biến Tính (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Modifier 2761B- Chất Phụ Gia Biến Tính (nk) |
|
- Mã HS 38159000: N-120/ Chất xúc tác N-120 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: N18/ chất xúc tác khác (nk) |
|
- Mã HS 38159000: N88/ Dung dịch làm cứng ống nhôm (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NA-301/ Chất phụ gia NA-301 sử dụng trong quá trình tạo
lớp phủ màng, TP gồm: EPOXY RESIN 10+-1%, ISOPROPYL ALCOHOL 9-11%, TOLUENE
78-80% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NA-3010/ Chất làm cứng lớp phủ phim NA-3010, TP:
TOLUENE 25 ~ 28%, ISOPROPYL ALCOHOL 1 ~ 2%, ETHYL ACETATE 69 ~ 72%, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NACURE 1051 (Chế phẩm xúc tác- Hóa chất dùng trong
ngành sơn) (CAS: 25322-17-2, 111-76-2) (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NACURE 2107 (Chế phẩm xúc tác- Hóa chất dùng trong
ngành sơn) (CAS: 67-63-0) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NAE0002-0001/ Chất xúc tác ADDITIVE 3050 dùng sản xuất
mút xốp (Polyether polyol CAS:9082-00-2,Ethylene glycol
CAS:107-21-1,Triethanolamine CAS:102-71-6) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NBK-02/ Chất phụ gia NBK-02 sử dụng trong quá trình tạo
lớp phủ màng, TP gồm: Xylene 16~26%, Propylene glycol methyl ether acetate
10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %... (nk) |
|
- Mã HS 38159000: ND3102/ Hóa chất YSP-302, chế phẩm xúc tác làm ổn định
nồng độ, sử dụng trong ngành mạ điện (thành phần Prolylene glycol 21%;
Sulfuric acid 1%; Cyclohexamine 0.8%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NE-08/ Chất xúc tác 903-J077-555-Y (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NH-640(B)/ Phụ gia NH-640(B) làm cứng lớp phủ
phim,TP:Acetic acid ethyl ester 24~34 %,Toluene diisocyanate 0.1~4
%,2-Ethyl-2-(hydroxymethyl)-1,3-propanediol polymer...72~82% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Nhóm chế phẩm xúc tác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi
khác: ACT-55 (CAS Number: 6674-22-2)(đã kiểm hàng TK: 102769177563) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên
sinh-GOLD HP 85B- Poly mould (dùng để làm khuôn) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-1 chất xúc tác dùng trong ngành sản
xuất mút xốp....16 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-33 Chất xúc tác dùng trong ngành sản
xuất mút xốp...Hàng mới 100%. Hỗn hợp. Triethylenediamine CAS 280-57-9 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A-33, chất xúc tác dùng trong ngành sản
xuất mút xốp.... 18 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK30/ Chất đông keo HW-005, có chứa 77-81% Poly
isocyanate, 18-22% EA và 1% Anti Oxidant (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK30/ Chế phẩm xúc tác CELLCOM- JTR/M50-N2 gồm 65~75 %
Ethylene vinyl acetate copolymer, 25~35 % Azodicarbonamide dùng để sản xuất
đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK59/ Chất làm cứng (dùng xử lí bề mặt dán keo) 352A3,
thành phần:Ethyl Acetate: 65-75 %, Aromatic Isocyanate: 10-15 %,Aliphatic
Polyisocyanate: 15-25 %.(1kg/lon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK59/ Chất làm cứng keo-pha keo (VNP-E-1001RN) thành
phần: Ethyl Acetate 66-75%, Polyisocyanate 25-34%. Hàng mới 100%.Nsx: Nan pao
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK59/ Nước xử lý dùng trong sản xuất giầy (UV-88). Nhựa
tổng hợp: 13%. Butanol: 50%. Propanol: 37%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK59/ Nước xử lý MJ-1 (chất làm đông cứng) dùng trong
sản xuất giầy, thành phần: Polyisocyanate 60%, Ethyl Acetate 40%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK74/ Chất xúc tác 82-17USC-2 gồm 40%
1,4-diazabicyclo[2.2.2]octane và 60% Ethylene Glycol (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NK74/ Chất xúc tác USC-2 gồm 40%
1,4-diazabicyclo[2.2.2]octane và 60% Ethylene Glycol (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NL032/ Hóa chất làm cứng keo (348; 364) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NL12/ Chế phẩm polyme,phụ gia dùng để cô đặc(Anticaking
Agent) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NL149/ Hợp chất vô cơ hữu cơ (Y288)- Nguyên liệu sx keo
(1461/TB-KĐ3,20/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NL19/ Phụ gia các loại (Chất đông keo) (HW-005) (78-82%
Poly Isocyanate- CAS: 28182-81-2, 18-22% EA- CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng-
10KG/Thùng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NL44/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 352A3
(1kg/lon) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NL66/ Chất đông keo- Hardener HRF-1000(E1), Sx giày mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Nl82- CDC KEO/ Chất đông cứng keo. F-206 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Npl 45/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Npl 49/ Chất làm cứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL079/ Chế phẩm xúc tác (căn cứ theo công văn số
523/KD4-TH ngày 10/06/2019) (hàng mới 100%)- USC-1 CATALYST (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL104/ Chất làm cứng keo 352A3 1kg/chai (TP: Ethyl
Acetate (EAC) 65-75%, Aromatic Polyisocyanate 10 15%, Aliphatic
Polyisocyanate 15 25%) (36 chai 36 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL105/ Chất làm cứng keo (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước đông cứng RF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước rửa lưới, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý 30NT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý E-11, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý T-12, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL12/ Nước xử lý UV-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL14/ Phụ gia các loại 348 (1kg/lon)(Ethyl Actate (EAC
30%), (Desmodur RC 70%)) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL42.2020/ Chất đông cứng E-620 (keo). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL68/ Chất làm cứng (Chất xúc tác cứng keo) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NPL6F/ Chế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất da- loại
khác- DV-1609 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NRBK/ Chất phụ gia NRBK dạng lỏng, sử dụng trong quá
trình tạo lớp phủ màng, TP gồm:Carbon black 41-50%,Propylene glycol methyl
ether acetate 41 ~ 50%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NRBK3/ Chất phụ gia NRBK3 dạng lỏng, sử dụng trong quá
trình tạo lớp phủ màng, TP gồm:Carbon black 41-50%,Toluene 46-50%,Propylene
glycol methyl ether acetate 1-10%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NW114/ Chất xúc tác Diluter (Gồm: Solvent naphtha
(petrolium),light arom 60-70%, Cyclohexanone 20-25%, Butyl acetate 10-15%)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: NW114/ Chất xúc tác J199 White Ink (Gồm: Methyl ethyl
ketone 80-90%, Acetone >7%, Isopropanol (IPA) >3%) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NW114/ Chất xúc tác LOCTITE 712 (Gồm: Propan-2-ol
60-100%,N,N-Dimethyl-p-toluidine 1-10%,2,6-Di-tert-butyl-p-cresol
0.1-1%,Trọng lượng tịnh:3.785L/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: NXL/ CPK/ Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN có chứa Ethyl
Acetate 59-75%, Polyisocyanate 25-41%.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: P26/ Chất làm cứng (Harden liquid) (348, 366S) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PA01/ Chất xúc tác tạo màng PA01 thành phần
Hydrofluoric acid, Fluozirconic acid dùng trong sản xuất thanh nhôm, 25kg/
thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PBA00002/ Chất làm cứng WH-03 (Hợp chất hữu cơ
Isocyanat SP-368;Ethyl Actate (EAC)) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PBB00008/ Chất làm cứng SH-08 (Dung dịch polyisocyanate
trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi; Ethyl Actate (EAC)) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PBB00015/ Chất làm cứng 364 (Hợp chất hữu cơ Isocyanat
SP-364) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PC003/ Chất đông cứng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PCYSIL0002/ Chất xúc tác của hợp chất hữu cơ, loại
PCYSIL0002, dạng dung dịch, thành phần
3-glycidyl-oxypropyl-trimethoxy-silane, CAS: 2530-83-8, NSX: Momentive
Performance Materials, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Phụ gia tăng độ nhạy sáng cho mực khi xử lý UV- UV-B1
Accelerator (0.1kg/can),Mã Cas: 7473-98-5,75980-60-8.Hàng mới 100%, Hàng
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Phụ gia tăng nhớt cho nhũ tương dùng cho phụ gia bảo vệ
thực vật trong nông nghiệp- TEGO PHOTOINITIATOR A 18, dạng lỏng, NSX: Evonik
(SEA) Pte Ltd, (0.05 kg/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Phụ kiện đi kèm ống chuyên dụng BOP: chất xúc tác làm
đông cứng, trộn vào với resin làm nhanh đông/ LAMINATION KIT(ACCELERATOR).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Phụ kiện dùng cho súng phun, chất hút ẩm, mã
hàng:12/0600-86/22. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PL51/ Chất làm cứng (chất xúc tác cứng keo) 348. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PL65/ Chất pha keo (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Polypropylene glycol dạng lỏng dùng làm chất xúc tác
phản ứng tạo mút xốp,CAS 3164-85-0, 25265-71-8, KONCAT TT-41, mới 100%.. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PT 5/ Chất xúc tác thành phần
1,3-Divinyl-1,1,3,3-tetramethyldisiloxane platinum complex, PT 5 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PT-5/ Chế phẩm hóa học dùng làm chất xúc tác, dạng
lỏng, mã PT-5. Hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 411/TB-KĐHQ ngày 20/11/2019 (số
403/TB-TCHQ ngày 14/01/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: PW045/ Chất xúc tác cứng keo các loại 351F (nguyên liệu
dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: R60221259018/ Chất xúc tác NIAX CATALYST A-1_S, dùng
sản xuất mút xốp, Thành phần: Bis(2-dimethylaminoethyl)ether- cas: 3033-62-3,
2-Dimethylamino Ethanol- cas: 108-01-0, Tertiary Amine, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: R60230000009/ Hóa chất dùng làm xúc tác cho phản ứng
gel hóa, của quá trình sản xuất mút xốp, số cas: 301-10-0, STANNOUS OCTOATE
D19, 25 kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: RS-031/ Chất xử lý 352A3 làm đông cứng keo. thành phần:
ETHYL ACETATE, AROMATIC ISOCYANATE, ALIPHATIC POLYISOCYANATE, chưa qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 38159000: RS-031/ Chất xử lý 366S làm đông cứng keo. thành phần:
Ethyl Acetate 48-52%, Hexane-1,6-Diisocyanate Homopolymer, chưa qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: RTD-3/ Chất làm cứng lớp phủ phim RTD-3 TP gồm:
Dibutyltin dilaurate 0.25%, Retardant 74-75%, Toluene 24-25% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA507/ Chất phụ gia Shin-Etsu X-92-185., thành phần 1-
Butanol (71-36-3) 50%, Alkoxysilane 50%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA508/ Chất phụ gia SS4191B dùng để sản xuất băng
dính(3.18 kg/ 1 thùng). Thành phần:Methylhydrogenpolysiloxane. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA509/ Chất phụ gia SS4192C dùng để sx băng dính, thành
phần: Toluene >30- <60%, Dibutyltin Diacetate(34% asTin) >30-
<60%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA510/ Chất phụ gia SS4259C dùng để sx băng dính, TP:
Toluene 30- 60%, Siloxanes and Silicones, Me hydrogen, reaction products with
2-(dimethylamino) ethanol 30- 60%. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA511/ Chất phụ gia SYL-OFF (R) 4000 CATALYST. (chất
xúc tác platinum phân tán trong polysiloxane), thành phần: Organoplatinum
compound.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA515/ Chất phụ gia SC0016B thành phần: (Siloxanes and
Silicones (90-100)%, Me hydrogen, Cyclosiloxanes, methyl hydrogen 1-10%.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA516/ Chất phụ gia SC0052S thành phần:Siloxanes and
Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 60-70%, Secret 30-40%.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA517/ Chất phụ gia SC6460A thành phần:Siloxanes and
Silicones, di-Me, vinyl group-terminated 90-100%, Secret 1-10%. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA519/ Chất phụ gia SK0010C thành phần:Siloxanes
Silicones, vinyl group-terminated 80-90%, Platinium
1,3-diethenyl-1,1,3,3tetramethyl complexes 1-10%,
1,3-Diethenyl-1,1,3,3-tetramethyldi 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA524/ Chất phụ gia B-0030 dùng để sản xuất băng dính,
thành phần:Toluene 10-20%,Methyl Ethyl Ketone 50-60%,Propylene Glycol
Monomethyl ether 10-20%, Additives 1-5%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA525/ Chất phụ gia C-0010 dùng để sản xuất băng dính,
thành phần:Polyisocynate 35-38%, Toluene 10-15%, Methyl Ethyl Ketone 40-45%.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA525/ Chất phụ gia NIC-N100 dùng để sản xuất băng
dính, thành phần:DIPENTAERYTHRITOL HEXAAXCRYLATE 50-60%, SILICON DIOXIDE
20-30%, ALIPHATIC URETHANEACRYLATE 20-30%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA528/ Chất phụ gia T-100 dùng để sản xuất băng dính.
Thành phần:Dibutyltin dilaurate 100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SA538/ Chất phụ gia H-200(B) dùng để sản xuất băng
dính. Thành phần: POLYISOCYANATE MODIFIED RESIN 90%, BUTYL ACETATE 10%. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng, Chế phẩm
xúc tác có thành phần chính là muối amin của aromatic sulfonic acid và dung
môi hữu cơ SURFACE ADDITIVE(SPA-T2500 (N-2500)) (KQ PTPL số 461/TB-KĐ (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SFT0001/ Chất tạo độ xốp, dùng trong sản xuất giày
(AIREX-991). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SILIXUC2/ Chất xúc tác B (dùng để pha với men gốm chống
dính lên nồi, chảo inox các loại) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: SVN58/ Chất xúc tác đóng rắn Coronate HXLV, dùng để pha
trộn trong công đoạn sơn phủ (Modified polyisocyanate >99%, Hexamethylene
diisocyanate (HDI) < 1%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: T115/ Phụ gia T115 dạng bột phục vụ cho quá trình sản
xuất lớp phủ phim,thành phần gồm polymerTerpene phenolic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: TMB SENS, Quy cách: 1 lit/chai, công thức: hỗn hợp chất
xúc tác. Công dụng: hóa chất xúc tác dùng trong phòng thí nghiệm. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: TTB7302-180/ Dung môi pha sơn THINNER TTB7302 (01 thùng
180 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38159000: TTE8303/ Dung môi pha sơn THINNER TTE8303S (1can14kg)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: Túi hút ẩm dùng bảo quản thiết bị điện tử. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38159000: UNI-StabilPLUS, Quy cách: 1 lit/chai, công thức: hỗn
hợp chất xúc tác. Công dụng: hóa chất xúc tác dùng trong phòng thí nghiệm.
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: UNSATURATED POLYESTER RESIN PB3/ CHẾ PHẨM XÚC TÁC CHO
NHỰA, THÀNH PHẦN GỒM COBALT NAPHTHENATE,TOLUENE VÀ STYRENE,DẠNG LỎNG
(BBCN:218/BB-HC12) (KQPT:1572/TB-KD4) (GPNKTC CÔNG NGHIỆP SỐ:4653TCCN/GP-HC)
(nk) |
|
- Mã HS 38159000: V3382223A/ Chất xúc tác FLUX PO-Z-6 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: VN007/ chế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất mút xốp
polyurethan có thành phần chính là stannous octoate DABCO SUT-9 CATALYST.Theo
ket qua PTPL Số 75/PTPLHCM-NV Ngày 13/01/2011. Cas:301-10-0,149-57-5 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: VS58/ Chất làm cứng (dùng xử lý bề mặt dán keo) 352A3,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38159000: VTTH5/ Dung Dịch xúc tác dùng để đẩy nhanh quá trình
làm khô keo,thành phần gồm Acetone, N, N-Dimethyl-p-toluidine (nk) |
|
- Mã HS 38159000: WAS071/ 140024:Chế phẩm xúc tác phản ứng, thành phần
gồm hỗn hợp dẫn xuất của morpholine, dạng lỏng- MT-M-3(15 Kg/ can) KQGĐ số
526/TB-TCHQ, ngày 21/01/2015 Đã KHTK 102627064961/A12 ngày 6/5/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38159000: 12/ Chất xúc tác (xk) |
|
- Mã HS 38159000: 178/ Chất làm cứng (xk) |
|
- Mã HS 38159000: 192425003/ Chất đóng rắn (Chất làm cứng) LOCTITE
BONDACE ARF-2000 20KG (xk) |
|
- Mã HS 38159000: bột giảm điện trở RR-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Butanox bỉ,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C191004/ Chất làm cứng keo CL-16 (xk) |
- |
- Mã HS 38159000: C205005/ Chất làm cứng keo CL-16 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205006/ Chất làm cứng keo RFE (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205007/ Chất làm cứng keo VNP-CL-10AN (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205009/ Chất làm cứng keo VNP-CL-80 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205010/ Chất làm cứng keo VNP-E-1001RN (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205012/ Chất làm cứng keo VNP-RFE (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205013/ Chất làm cứng keo VNP-RN (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205014/ Chất làm cứng keo VNP-RN(V) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205015/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) 1071 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205017/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) CL-16 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205018/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) RFE (xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205021/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) VNP-RFE (Ethyl
Acetate,Chlorobenzene,Thionophosphoric acid-tris-(p-isocyanatophenyl ester)
(xk) |
|
- Mã HS 38159000: C205022/ Chất làm cứng keo(chất phụ gia) VNP-RN (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất cứng PU (CH0760) 230:056/B-4.00K (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn CURE-H50(3.0) (Poly Isocyanate 40-50%;
Toluene 50-60%) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất đóng rắn CURE-S30(3.0) (Poly Isocyanate 40-60%;
Toluene 40-60%) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT ĐÓNG RẮN LOCTITE AQUACE ARF-40 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT ĐÓNG RẮN- LOCTITE BONDACE ARF-2000 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng keo (chất phụ gia) VNP-625-W-138 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng- Loctite Bondace ARF-2000 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất Làm Cứng T-031 (chất xúc tiến làm cứng cho polymer
có thành phần hỗn hợp từ 2-methoxy-1- methylethyl acetate và Xylene isomers
mixture-) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm cứng(mực in) SG740-H, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất làm đông cứng 352A3 1kg/chai (TP: Ethyl Acetate
(EAC) 65-75%, Aromatic Polyisocyanate 10 15%, Aliphatic Polyisocyanate 15
25%, chất phụ gia phục vụ trong ngành giầy) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất pha loãng mực in TPV9 THINNER (1 lít/can, dùng để
in lên giấy vẽ sơ đồ) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất phụ gia dạng keo SUS-607MV Cam kết không phải T-
chất, Chất Cấm (xk) |
|
- Mã HS 38159000: CHẤT PHỤ GIA NP-625#90U (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác (Butanox), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Diluter, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác HVF ACTIVATOR H1 chứa Palladium(II)
sulfate <1%, Boric acid <1% (HVF ACTIVATOR H1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác J199 White Ink, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác kết dính dùng trong sản xuất đế giày cao
su, dạng lỏng SI-69 (SILANCOUPLING AGENT SI-69), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác làm mau đông cứng khuôn Accelerator Z-Base
(160Oz/lọ), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chất xúc tác Trigonox V388. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Chế phẩm xúc tác Silicone CURING AGENTS C8A (xk) |
|
- Mã HS 38159000: CLC-1/ Chất làm cứng (ĐM: 1935) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung dịch A (Thành phần Polyaluminium Clorua
PAC(31%)+IPA+ Methanol+ Nước) 20Kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung dịch B (Thành phần Amoni Clorua+IPA+ Methanol+
Nước) 20Kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung môi hòa tan 1110 ADDITIVE (thành phần: Ethylene
glycol, diethylene glycol), CAS: 107-21-1, 111-46-6, CTHH: HOC2H4OH, dạng
lỏng,18KGS/drum, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Dung môi hòa tan- ADDITIVE 3050 (thành phần: Polyether
polyol,Ethylene glycol,Triethanolamine) CAS:9082-00-2, 107-21-1, 102-71-6,
200KGS/drum,dạng lỏng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: H20-HRF-1000/ Chất đông keo HRF-1000(E1)-dùng trong sx
giày (xk) |
|
- Mã HS 38159000: H20-HW-005/ Chất đông keo HW-005(E1)-dùng trong sx giày
(xk) |
|
- Mã HS 38159000: HD-306/ Chất xúc tác HD-306 (0.8 KGS/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất HVF ACTIVATOR V1 chứa Palladium(II) Sulfate 4
+/- 1%, Boric Acid 0.5 +/- 0.4%, còn lại là nước. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Hóa chất YSP-302, chế phẩm xúc tác làm ổn định nồng độ,
sử dụng trong ngành mạ điện, (thành phần Prolylene glycol 21%; Sulfuric acid
1%; Cyclohexamine 0.8%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Hợp chất giảm trở GEM RR (1 bao 25 kg), Công ty SX: RAM
RATNA INTERNATIONAL, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: HVF Activator H1: Chất xúc tác chứa Palladium(II)
sulfate <1%, Boric acid <1% tăng tốc độ phản ứng. Đóng gói 20l/can. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: LH-CAT/ LH-CAT- Chất xúc tác EVA(CATALYST- LH-CAT, 25
Kg/Bao) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: M018/ Chất làm cứng (xk) |
|
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST A33, Chất xúc tác dùng trong ngành sản
xuất mút xốp, 18kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: NIAX CATALYST STANNOUS OCTOATE (Chất xúc tác dùng trong
ngành sản xuất mút xốp, đóng 25 kg/thùng Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước chậm khô, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước đông cứng 351, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước đông cứng RC-349, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước đông cứng RF, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lí (chất xúc tác) dùng trong sản xuất giày,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 105, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 13AB, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 201, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 301, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý 30NT, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý B-13, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý E-11, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý E-66, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý K-16, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý K-6, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý NY 20-1, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Nước xử lý T-12, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38159000: P-002-19-AB1PUS000002/ P002-19-USC-1-Chất xúc tác (xk) |
|
- Mã HS 38159000: P-003-20-AB1PUS000003/ P003-20-USC-2-Chất xúc tác (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Sản phẩm hóa chất peroxit hữu cơ LUPEROX 101(chế phẩm
xúc tác) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP005-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 368
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP009-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo)
SH-08 (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0112/ Chat dong cung (keo) E-620 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP031-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo)
304P(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP038-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) R50
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP043-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo)
367S1 (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0485/ Chat dong cung (keo) E-850 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0510/ Chat dong cung (keo) E620 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP053-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo)
352A3 (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0536/ Chat dong cung (chat lam cung) E766 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0537/ Chat dong cung (chat lam cung) E850 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP056-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) RFE-02
(0.8kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0563/ Chat dong cung (keo) F206 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP067-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) 348
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP069-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) WH-03
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0699/ Chat dong cung (keo) F-206 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP071/ Chất làm cứng TPU NY (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP072/ Chất làm cứng UB+1 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP0729/ Chat dong cung (keo) E103 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP073/ Chất làm cứng NUB+45 (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP074/ Chất làm cứng WNUB (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP075/ Chất làm cứng WNUB BOOST (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP079-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo)
366S(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP093-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 358
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP134-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 351F
(0.8kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP182-22/ Chất làm cứng(chất xúc tác cứng keo) SH52
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP198-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 364
(0.9kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP205-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 351
(0.8kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: SP239-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 362S
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38159000: Xúc tác (CU-H)-KONY BOND CU-HARDENER dùng để tăng độ
cứng bề mặt keo (TP chính: 4,4'- diphenylmethane diisocyanate (MDI),
Polymethylene polyphenyl polyi). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38160010: A3262/ Xi măng chịu lửa, dùng lắp các lỗ trên tường,
nhãn hiệu RONGHENG. Mới 100% (FLEXIBLE ORGANIC PLUGGING MATERIAL) (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Bê tông bệ dàm đổ nối với bệ cũ Mác 250#(500x2200x100)
(nk) |
|
- Mã HS 38160010: CASTABLE MATERIALS-461 (Xi măng chịu lửa- 461. Sử dụng
cho lò luyện nhôm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: CASTABLE MATERIALS-781N (Xi măng chịu lửa- 781N. Sử
dụng cho lò luyện nhôm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Chất chống thấm StoCrete CCW Elastic Grey (30kg/bộ),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Mẫu khô bê tông MasterTop 1205 và MasterTop 1215 (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, xi măng chịu
lửa UAC70S (REFRACTORY CEMENT UAC70S), Al2O3 min 70%, nhiệt độ chịu lửa
>1500*C, nhà SX: UNION CORPORATION, đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: TB-XIMANG/ Xi măng chịu lửa ở nhiệt độ cao, hiệu:
không, dùng cho nồi hơi trong nhà xưởng, thành phần:nhôm oxit 85% đất sét 15%
(1PCE1THÙNG)-Refractory cement. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Vữa rót không co ngót StoCrete NSG, (25kg/bao), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa (CA-50),làm nguyên liệu sản xuất bê
tông chịu lửa, hàm lượng AL2O3:>50%, Fe2O3:<2.5% SiO2:<8%, dạng bột,
NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa (CA-70),làm nguyên liệu sản xuất bê
tông chịu lửa, hàm lượng AL2O3:68-72%, Fe2O3:<0.7% SiO2:<1%, dạng bột,
NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa dùng cho thi công nền tàu (BX-Primer),
độ chịu nhiệt 1500 độ C. Nhà SX: DAEHYUP TECH.20kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: 'Xi măng chịu lửa dùng xây lò đúc đồng HY-Cast SIC 60,
đóng bao 25kg/bao, chịu nhiệt 1700oC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa ở nhiệt độ 1800 độ C
(Patchingmeterial(OZ-31A)) dùng để trám cóc rót kim loại nóng chảy, mới 100%
(Theo KQPTPL số 50/KĐ3-TH ngày 04/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa REFRACTORY CEMENT UAC50 (25KGS/
BAO),nhiệt độ chịu lửa 1460 độ, (thành phần CAO 34-38%, AL2O3: >50%;
Fe2O3<2%) Nhà sx: UNION CORPORATION, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa, code: QYDT6803-78-07, nhiệt độ tối
đa: 1600 độC, đóng gói: 25 kg/thùng (Al2O3: 40%; C: 20%; SiO2: 20%; SiC: 10%;
Si: 10%)- Dùng cho lò nấu kẽm trong sản xuất gạch men- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa, Sử dụng cho lò nung SX gạch men, (mới
100%). Nhà cung cấp Xincheng International (HK) Co., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa, thành phần: Al2O3: 54%, CaO: 29.8%,
8% SiO2, 8.2% các thành phần khác, chịu nhiệt > 1500 độ C, sử dụng trong
ngành công nghiệp chịu lửa. Hiệu: ZHENG ZHONG. Đóng gói 50kg/bao. Mới 100
(nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu lửa. Thành phần: Al2O3 53%, CaO 35%, SiO2
12%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt (25kg/bao), hiệu JIANAI, nhà sản
xuất: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt
riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt dùng cho lò nung (50 kg/bag). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt G-1(Dark Coffee Gray) dùng để thi
công sàn công nghiệp, 30kg/bao, hiệu: Bonddex, nsx: Bonddex China, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt SHC 204-01- Nhà sản xuất: Samhwa
Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt xây lò nung. Sử dụng trong dây
chuyền sản xuất gạch. Thành phần nhôm oxit >55%, chịu nhiệt >1500 độ C.
Mới 100%, do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt: 50Kg/bao, 1600 độ C, Dùng để xây
gạch cao nhôm, dùng cho lò nung gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: 045/ Cát chịu nhiệt. NL dùng để sx đầu nối co ống nước.
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: 1439191-01-S709622-72/ Vữa đổ sàn tàu Herculan, ba
thành phần (A, B, C), thành phần C, gói 4kg (nk) |
|
- Mã HS 38160090: 4006.001/ Chất bã bề mặt chịu lửa dùng để đắp lò khuôn
nung Lumicast TOMBO No,4722, 15KG/Can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: 4029.001/ Vữa chịu lửa Bluram HS, đóng gói 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: 430029799/ Vữa chịu lửa Silimanite dạng bột kết tinh
(Hàm lượng SiO2 + Al2O3>90%,Fe2O3<2.5%), chịu nhiệt trên 1700 độ C.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa (Silimanite) Zircon ZM2500 dùng để
chèn vào giữa hai viên gạch chịu lửa dùng cho lò thủy tinh sx ống đèn thủy
tinh LED, bản vẽ RD.2020-KO.07, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa (vật liệu xây lò) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: bê tông chịu lửa ANKERFIX CRS. Tỷ lệ MgO>50%. Nhà
sản xuất: RHI. Mới 100%. (hàng miễn phí) (1bag25kg) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa đúc ụ chắn xỉ rãnh gang lò cao
Hydra-Max AT2I,LEH70963G0500, Al2O3 64.7%, SiO2 6.2%, độ chịu lửa lên tới
1700 độ C,dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa loại DIDURIT B83-6-CN, thành phần
Al2O3: 80,57%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa RTJ-1, thành phần: Al2O3 71.35%, SiC+C
21.26%, dùng cho rãnh ra gang, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa RTJ-2, thành phần: Al2O3 72.55%, SiC+C
19.38%, dùng cho rãnh ra gang, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa RTJ-3, thành phần: Al2O3 66.49%, SiC+C
11.57%, dùng cho rãnh ra gang, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu nhiệt loại AGRS60 dùng cho lò nung clinker
trong nhà máy sản xuất xi măng.Tỷ lệ MgO>50%. Nhà sản xuất: Refratechnik.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu nhiệt MC60 dùng cho lò hơi hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông xanh cho cửa hàng bán lẻ tại trung tâm thương
mại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột bê tông sợi thép chịu lửa có sợi thép nhỏ li ti để
gia cố FHA-80 (Castable reinforced by steel fiber) dùng trong lò nấu nhôm,
không hiệu Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chát vòng đồng cảm ứng dùng để cách điện và cách
nhiệt giữa các vòng đồng của lò luyện thép, hàm lượng AL203: 76.88%; Nhiệt độ
1700 độ C. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (chứa 70.27% magie oxit, 23.71% canxi
oxit) dùng đầm đáy lò điện, chịu 1800 độ c, Unshaped Refractory STAMP,
MGO-DOL EAF DOLOMITE STAMP, hàng mới 100%-Q2080895 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (chứa 92.91% nhôm oxit), chịu 1650 độ C,
(1 bao25kg), hàng mới 100%/ unshaped refractory CASTABLE (PLASTIC)
HACT-170-Q4331737 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (chứa 94.36% magie oxit) dùng dùng đầm vào
khoảng trống giữa Chén xả trong EBT và chén ngoài, chịu 1800 độ c, Unshaped
Refractory MAGRAM-95P, EAF TAP HOLE MGO RAMMING,mới 100%-Q4288004 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa (Đệm bùn chịu lửa) Al2O3 >9% hàng mới
100% do TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa Al2O3 > 35%(Bùn khô của súng bắn bùn)
hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa AL2O3 >44,73% Liệu rót chịu lửa thùng
nước gang máy đúc gang (hàng mới 100% do TQ sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa Al2O3 >90,57% (Liệu tự chảy) hàng mới
100% do TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép ANKERHARTH
NN25 (MgO-Dif 70.85%; CaO 24.66%; Fe2O3 3.26%; Al2O3 0.34%; SiO2 0.9%), chịu
nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa- INTOSOL MD 25, dùng cho lò luyện phôi
thép (MgO: 72%, CaO: 21%; SiO2: 1.3%; Fe2O3: 5.3%; Al2O3: 0.5%) chịu nhiệt
1750 độ C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa MgO > 63,4%, SiO2 >7,12% Cát mắctin
(hàng mới 100% do TQ sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa X-8 Mortar (LEZ70448K0025- Bột chịu lửa
dùng trong lò luyện thép, chịu nhiệt độ từ 1500 độ C trở lên) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa, Al2O3 > 50% (Bê tông chịu lửa đắp
miệng thùng) hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,Al2O3 >80,81% (Xi măng chịu lửa crôm
(dạng bùn)) hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,chứa 86% magie oxit, dùng tô phủ cho thùng
trung gian, (1EA1 bao25kg),chịu 1700 độ C, hàng mới 100%/ Unshaped
refractories SGN-1R- Q4419409 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa,chứa 88.79% magie oxit, dùng cho lò điện,
chịu hơn 1600 độ C, hàng mới 100%/ Refractories Material Ankermix NP13 TR-
Q4393598 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa: TUNDISH DRY VIBARATION MIXES (HF-TDM80)
24H, thành phần chính: MgO86%, Al2O35%, SiO24%, CaO2%, C3% Vật tư xây dựng lò
luyện thép. Nhiệt độ chịu lửa 1550 độ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:CRITERION A60, Thành phần chính bao gồm
AL2O3:63%, CaO:2.1%, SiO2:30%, TiO2:3.2% vật tư xây dựng lò luyện thép.Nhiệt
độ chịu lửa 1600 độ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:HOT PATCHING MATERIAL, thành phần chính:
MgO91.12%, SI3.3%, Fe0.8% Vật tư xây dựng lò luyện thép. Nhiệt độ chịu lửa
1550 độ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:RAMAG 125, Thành phần chính bao gồm
MgO:69.59%, vật tư xây dựng lò luyện thép.Nhiệt độ chịu lửa trên 1600 độ. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:RAMAG HT80, Thành phần chính bao gồm
MgO:80.85%, vật tư xây dựng lò luyện thép.Nhiệt độ chịu lửa trên 1600 độ. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa:RAMMING MATERIAL RAMAG HT80, thành phần
chính: MgO86.88%, Si5.54%, Fe0.99% Vật tư xây dựng lò luyện thép. Nhiệt độ
chịu lửa 1550 độ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu nhiệt NRM16, thành phần AES: 25-35%, Amorphous
silica: 20-30%,P-Chloro-M-Cresol: 0.05%, sử dụng để đắp máng rót cho lò nung
chảy nhôm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột chịu nhiệt, dùng trong vật liệu cho lò phản xạ
nhiệt độ cao chịu nhiệt,mã cas: 1344-28-1,hành phần: AL2O3>45%
SIO2>50%.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột coral chịu nhiệt (để làm lò đúc khuôn) (Hàng mới
100%)/ REFRACTORY MATERIALS CORAL SMC (CAS:1344-28-1,1309-48-4,1308-38-9)
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột đầm chịu lửa loại ANKERFILL FE11-CN, thành phần MgO
65,67%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột đầm đắp miệng thùng DS SLAB, thành phần: CaO:
56.780%, MgO: 39.19%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò
luyện thép. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột đầm khô thùng trung gian Basivibe HCP 85, thành
phần chính MgO: 86.45%, nhiệt độ chịu nhiệt: 1700 độ C. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột đầm lò thành phần chính từ AL2O3, MgO, SiO2-
Monolithic refractories VA8077, dùng để xây lò nung điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột phun vá lớp an toàn, loại Surgun 55AR, code:
LEQ70666P0020, thành phần chính Al2O3: 68.60%, SiO2: 27.0%, nhiệt độ chịu
nhiệt: 1700 độ C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột silica ramming (dùng đầm nền cho lò đúc đồng, công
thức SiO2>91%; Al2O3 < 0.5%; SiC <6%) mã FGGD-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột trét chịu nhiệt cố định máng đúc (Cai thung 23.95
kg)- RFM-47150-002-1. PYROFORM E-Z FILL-5GAL PAIL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột trét vòng cảm ứng dùng cho lò luyện thép trung tần.
Thành phần: Al2O3: 76,4%, SiO2: 4,92%, CaO: 4,5%, Fe2O3: 1,97%, thành phần
khác: 12,21% (1tấn/ bao). Mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột vá lò (vật liệu chịu lửa) dùng cho lò thổi luyện
thép, thành phần chủ yếu: MgO lớn hơn hoặc bằng 72%,cỡ hạt:0-4mm,hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột vá tường chịu lửa loại ANKERJET NP12-CN, thành phần
MgO 84.04%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa (chứa 62.69% Nhôm oxit) dùng để phun
vá lò gia nhiệt, chịu nhiệt 1600 độ C, 1bao30 kg hàng mới 100%/Unshaped
refractory Castable PT-170/30kg-Q4331738 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép- DELTEK
IF26541G Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa MHT-EFD35 DùNG Lò LUYệN phÔi thÉp, MGO
62%, nHIệT độ 1500 độ C Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bột vữa chịu lửa trên 1700 độ C dùng để đầm rãnh ra
gang lò luyện gang, đóng 1000kg/bao, hàng mới 100%. NSX: GUANGZHOU DUNHONG
IMP & EXP TRADING CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 38160090: bùn bịt lò gang chịu lửa trên 1700 độ C, đóng
1000kg/bao, hàng mới 100%. NSX: GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING
CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Bùn chịu lửa, AL2O3: 60%, dạng bột, dùng trong lò nung,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Cát cách nhiệt, thành phần SiO2: 29%-33%, Cr2O3>30%,
Fe2O3<30%, Al2O3<11%, MgO<8%, H2O<0.2%, R2O<0.5%, Kt hạt:
0-1mm >99%, Nsx: BONSUN ENGINEERING AND ENTERPRISE CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Cát chịu lửa (SAND FILLING FOR LADLE), dùng trong lò
luyện thép có hàm lượng: SiO2 61.2%, Cr2O3 18.5%, Al2O3 3.84%, C 0.63%, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Chất bã bề mặt chịu lửa dùng để đắp lò khuôn nung
Lumicast TOMBO No.4722A 15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Chất xúc tác chống thấm gốc ciment dùng cho xi măng-Pye
Cem 121 White- loại thùng 10kg/drum-hàng mẫu trưng bày,không dùng trong xây
dựng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: CKB06/ Ciment chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Đất sét chịu lửa(RAMING MUD GUN CLAY), dạng nhão đóng
bánh, có chứa thành phần: Al2O3: 16.71%, SiO2: 26.58%,SiC+Si3N4: 28.55%,C:
17.43%, Nhiệt độ chiu lửa: 1550 độ C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: GC-120014-7/ Vữa chịu nhiệt/Mortar P-150 30kg/CAN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: HIGHT ALUMINA REFRACTORY MORTAR SPEC- Vữa chịu lửa cao
nhôm A600 25KG/BAO. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Hồ dán chịu nhiệt- LUMICAST. Hàng mới 100%, KH TK
102621404912 (03/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Hy-Cast LC18.Vật liệu chịu lửa, dạng bột có lẫn các hạt
đá nhỏ, thành phần gồm Al2O3, SiO2, CaO, TiO2,... và sợi polyolefin. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: ISOMOL 180FL:Chất phủ khuôn đúc tác dụng bảo vệ
khuôn,giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm,CAS No:
64-17-5;67-56-1;8031-18-3;108-88-3;7631-86-9;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: KH-S00006/ Xi măng dùng để gắn chui bóng đèn..Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: LEZ70448K0025-GREEN MORTAR (DEMAL MORTOR)- vữa xanh
chịu nhiệt (đã trộn sẵn), dùng cho luyện cán thép (thành phần hóa học: Al2O3
88.0%, SiO3 4.0%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: LFD01612P0025- Bột chịu nhiệt loại RAMAG 90P (thành
phần: SiO2: 4.67%, MgO 88.33%), sử dụng cho lò luyện thép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: LFF00969F1000-Basivibe HCP66A- Bột chịu nhiệt, nguyên
liệu chịu nhiệt MgO: 57.67%, SiO2: 28.96% dùng cho luyện cán thép, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: LLE70448P0025-TEEMCLEAN- Cát dẫn dòng, làm bằng vật
liệu chịu nhiệt, dùng cho luyện cán thép (thành phần hóa học: Al2O3 9.0%,
SiO2 40.0%, Fe2O3 17.5%, Cr2O3 27.0%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Máng đúc bằng bê tông chịu lửa, kích thước: 280*280*500
mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Nguyên vật liệu sản xuất vật liệu chịu lửa- vữa chịu
lửa (không dùng trong xây dựng)- Refactory Material- Ramming mix K 75 G6.
(1000KG/ bao) nhiệt độ chịu lửa: 1750 độ C Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: NL4/ Bột chịu nhiệt 4B018 FIREPROOF MATERIAL RAM-90.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: NPL15/ Vữa chịu lửa 90hs (dùng trong cn) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: NPL19/ Vữa chịu lửa (dùng trong cn) refractory (nk) |
|
- Mã HS 38160090: NPL54/ Bột chịu lửa 788A (dùng để đắp lò nung). Gồm
thành phần: Alumina Cas: 1344-28-1, Magnesite Cas: 1309-48-4, Silica,
amorphous Cas: 7631-86-9. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Phụ gia làm cứng bê tông (TSCA). chịu được nhiệt độ cao
trong lò sản xuất nhôm billet.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Phụ tùng lò nấu đồng: Vật liệu chịu nhiệt A76 bằng hỗn
hợp bột Oxit nhôm, silic, phốtpho. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: PR-TL-000065/ Vữa chịu nhiệt dùng trong xây dựng lò
nung, loại SP-3000, chất liệu chính nhôm ôxit, 50Kg/ thùng, nsx CHOSUN
REFRACTORIES CO.LTD, mới 100% xuất xứ Hàn Quốc (nk) |
|
- Mã HS 38160090: PR-TL-000176/ Vữa chịu lửa- V-Cast 426A, dùng trong lò
nung nấu đồng, 25kg/bao. Hàm lượng Al2O3 chiếm 80.4% tính theo trọng lượng,
maker: Allied Mineral. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: PR-TL-000177/ Vữa chịu lửa- Dri-Vibe 351A, dùng trong
lò nung nấu đồng, 25kg/bao. Hàm lượng Al2O3 chiếm 82.5% tính theo trọng
lượng, maker: Allied Mineral. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: PR-TL-000438/ Vữa chịu nhiệt, dùng trong xây dựng lò
nung, chất liệu chính SIO2, 25kg/bao, nsx CALDERYS, mới 100%/ SE (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Sạn cao nhôm chịu lửa AL2O3 60% dùng phối liệu làm bê
tông chịu nhiệt dùng cho các lò luyện gang, thép, nhiệt độ >1500, size
1-5mm (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Sạn lấp lỗ loại ANKERFILL WF10, thành phần Cr2O3:
10.11%, SiO2: 76.24%, dạng bột lẫn hạt nhỏ chịu lửa, nhiệt độ chịu nhiệt lớn
hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Sika chống thấm (5 lít/can)-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Tấm bằng vật liệu chịu lửa kết hợp với sợi thủy tinh,
dùng để cách nhiệt cho lò nung. KT: (43*43*5)cm +/5% (thành phần: AL2O3:
68.16%, Si2O3: 28.5%, CaO: 1.86%) nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Tấm bê tông chịu nhiệt. Kích thước: (400x400x50)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: TOP COAT SP-1000/ Chất phủ ngoài khuôn đúc nhôm code:
TOP COAT SP-1000(1 Package 24 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: UAC/ Phấn chịu nhiệt,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa (Dryvibe 24h) để làm lớp làm việc
thùng trung gian, tuổi thọ 24 giờ, chịu lửa 1700 độ C, chứa magie oxit (MgO)
86.48%, mới 100%, NSX Vesuvius. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa (HA-17N), dạng bột dùng để lót gàu
múc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa (SUPER 3000), dạng bột dùng dùng để
sửa vết nứt của nồi chứa dung dịch kim loại nung chảy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Bột chèn khe (Ankermix CS15-CN), độ
chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI Refractories Asia
Pacific Pte.,Ltd- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa cao nhôm,mã sp:GB-PA60, mã vật liệu:
HISFP290,dạng bột, thành phần: Al2O3 >60%, nhiệt độ chịu lửa >1550 độ
C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa dạng bột (Tundish Dryvibe) để làm lớp
làm việc thùng trung gian, tuổi thọ 16 giờ, chịu lửa 1700 độ C, chứa magie
oxit (MgO) 64.28%, mới 100%, NSX Vesuvius (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa dựa trên nền nhôm oxit, magiê oxit
Dri-Vibe 655A (dùng để sản xuất khuôn đế giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa LRC-MG70, mã sp: HISFP430, thành
phần: MgO > 72%, CaO < 8%, nhiệt độ chịu lửa 1600-1700 độ C, dạng bột,
NSX; BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa S-170 dạng bột; thành phần gồm Al2O3:
51-61%, SiO2: 31-41%, CaO: <8%, Fe2O3: <2%, TiO2: <2%; dùng làm
khuôn sản xuất (1 túi 25 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Sạn lấp lỗ (Olivia Fill T), độ chịu
nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép.nsx: RHI Refractories Asia Pacific
Pte.,Ltd--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Vữa cao nhôm (Didurit B83S-15-CN),độ
chịu nhiệt trên 1600 độ,nsx: RHI Refractories Asia Pacific Pte.,Ltd; dùng cho
lò luyện thép- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa- Vửa chịu lửa dạng bột kích thước
không đồng đều chịu lửa 1600- 1700 độ C- CRITERION MIX 7557- LEB71802P0025-
Hàm Lượng AL2O3: 73%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa: bột chịu lửa (kích thước không đồng
nhất) chịu nhiệt 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép, thành phần: MgO: 79.04%-
Ramag T40- LFD00409F1500. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa-Bột đầm đáy lò (Perramit Ma70),độ
chịu nhiệt trên 1600 độ,dùng cho lò luyện thép;hàng có kq PTPL theo tbáo số
1194/TB-KĐ2(7/4/2017); đóng gói:dạng bột,1000kg/túi; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu lửa-vữa vá lò Plaster 1082P, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu nhiệt dùng cho lò điện (Q15), dùng để phủ
trong nồi nấu nguyên liệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu nhiệt thành phần chính là Al2O3, SiO2 và
phụ gia, Viocast 25kg/hộp, kq PTPL số 141/TB-KĐHQ ngày 04/03/2020; mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc cao nhôm chịu lửa (high alumina castable),
dạng bột, thành phần % Al2O355.72%, %Fe2O33.11%, %SiO231.34%, nhiệt độ chịu
lửa:1700 độ C. NSX: Dongfang Refsource Int'l. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc cao nhôm, dạng bột, thành phần: Al2O3 >
70%, nhiệt độ chịu lửa: 1550-1650 độ C, dùng ở xung quanh miệng thùng thép,
nhãn hàng: LR-GB-AS70. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vât liệu đúc chịu lửa (Entrance castable), dạng bột,
thành phần %Al2O380.5%, %Fe2O32.35%, %SiO212.93%, nhiệt độ chịu lửa: 1800 độ
C. NSX: Dongfang Refsource Int'l. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc chịu lửa cho rãnh chính, Mã sản
phẩm:TSLD-ASC-MC20, mã vật liệu: HISFP474.Thành phần: Al2O3 >64%, SiC
>17%,CaO <1%, nhiệt độ chịu lửa:1650-1750 độ C, dạng bột. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc Corundum-spinel, dạng bột, thành
phần:Al2O3>85%,MgO>5%, nhiệt độ chịu lửa:1680 độ C, nhãn hàng:LGYJ-90,
mã vật liệu:HISFP304. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc nhôm silicate carbide, thành phần: Al2O3
> 50%, SiC > 5%, nhiệt độ chịu lửa: 1600-1700 độ C,nhãn
hàng:LR-TB-ASC20, nhà sản xuất:BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS
CO.LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu đúc tính nhôm Corundum tự chảy lò RH, dạng
bột, thành phần: Al2O3>80%, SiO2<10%, nhiệt độ chịu lửa:1600-1700 độ C,
nhãn hàng: LR-RH-A80. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu kết cấu chịu lửa dạng bột có lẫn các hạt soi
nhỏ có thành phần chính gồm: 70% AL2O3,18% SiO2. 0.7% Fe2O3, 5% SIC, 5.5% CaO
hàng mới 100%(theo PTPL số 614/TB-KĐHQ ngày 05/06/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa-loại khác-được dùng
trong sản xuất khuôn đế giầy, khối nhão màu trắng ngà- RUMI CAST TOMBO-4722
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu phun chịu lửa thùng trung gian,dạng
bột.TP:SiO2 <35% MgO>65%, nhiệt độ chịu lửa: 1750 độ C, mã vật liệu:
HISFP315, mã SP:ZB-MG67.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật liệu phun LRC-MG70 (dùng để sửa chữa lỗ ra thép tại
lò chuyển), mã sp:HISFP430, thành phần: MgO > 72%, CaO < 8%, nhiệt độ
chịu lửa:1600-1700 độ C, dạng bột. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vật tư dùng trong ngành đúc: Vật liệu chịu lửa CUARSIL
IS 6- 0.6AN có TP chính gồm Sio2, Al2O3, Fe2O3, CAO, dạng bột lẫn hạt. Hàng
mới 100%, đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa (1 Thùng 25 kg)/ FIBER CASTA (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa bột chịu lửa dùng cho lò luyện phôi thép ANKERHARTH
NN95 (MgO-Dif 72%; CaO 21.496%; SiO2 0.887%; Al2O3 0.464%; Fe2O3 5.158%),
chịu nhiệt 1600 độ C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa cao cấp chịu lửa SUPER#3000, thành phần Alumium
55%, Silicon 35%, loại25kg/thùng, nhà sản xuất KOREA REFRACTORIES CO., LTD,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa (dùng cho lò hơi) (CALDE PC 90U, 25kg/bao,
hàng mới 100%, nhà sx: CALDERYS (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa (dựng cho lũ hơi) CALDE (R) CAST LW 134 CO
C/G, 25kg/bao, hàng mới 100%, nhà sx: CALDERYS (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa (VL chịu lửa nhôm) mã ZDL-202, vật liệu
lót lò trung tính cho nung đúc,tạo khuôn, khay rót ngliệu, làm nóng chảy các
hợp kim đồng, Hiệu HONG DA (Al2O3 > 80%,1300-1790 độ) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa AGRS60, 25kg/bao (hàng đi kèm miễn phí),
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ALKON (R) CAST 204, (25kg/bao), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ASC, thành phần %Al2O367.91%, %SiC9.03%,
%C4.51%,%SiO2 13.85%, nhiệt độ chịu lửa: 1700 độ C. NSX: Dongfang Refsource
Int'l. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ATSR-16C, SPEC: Al2O3 > 75%, BULK
DENSITY:2700kg/m3, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bảo vệ thành lò(vật tư xây dựng lò luyện).
Hàng mới 100%. SiO2: 51.83%, CaO:19.85%, Al2O3:5.32%, MgO:2.27%, C:15%,
Na2O:8%, nhiệt độ 1500 độ C. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bịt lỗ ra gang lò cao 380m3 (BF380),
Al2O3>31.6%,SiO2>23.6%,độ chịu lửa >1620 độ C,dùng cho nm gang thép
Hòa Phát, mới 100%;1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bổ sung thành lò(vật tư xây dựng lò
luyện). Hàng mới 100%. SiO2:50%, Al2O3:0.8-0.9%, Cr2O3:32%, C:4%, nhiệt
độ:>1730 độ C. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa CALDE (R) CAST M 32 VN (25kg/bao), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa CALDE 35 AR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa cao nhôm loại DIPLASTIT B70-6-CN, thành
phần Al2O3: 67,03%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng cho nhà máy thép Hòa
Phát. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa cao nhôm, dạng bột, mã sp:GB-HNA10, mã vật
liệu: HISFP439, thành phần: Al2O3 <75%, SiO2 <15%, nhiệt độ chịu lửa
>1650 độ C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR, hàm lượng MgO:
78.57%; SiO2:15.61% chịu nhiệt độ trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng
của nhà máy sản xuất phôi thép. NSX: RHI. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa đáy lò (vật tư xây dựng lò luyện).
SIO2:80%, AL2O3:0.8-0.9%, H2O<0.5%, C:4%, nhiệt độ 1730 độ C. Hàng mới 100
% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa dùng trong xd lò nung, nhiệt độ chịu lửa
1500độ C, đóng gói 35kg/thùng +-5%, hãng sản xuất Shandong Jinshi
high-temperature materials Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa DVM SILICA MIX 5 A 0.6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa GF-13 SPEC: Al2O3 > 70%,BULK DENSITY:
2600kg/m3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ISOPLAST PH61, thành phần chính là Al2O3,
TiO2, SiO2, độ chịu nhiệt 1700 độ C, dùng cho lò nung công nghiệp, đóng gói
10kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa loại ANKERFIX CRP-CN, thành phần MgO
94,97%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa loại COMPAC DRY B83P-6-CN, thành phần
Al2O3 78,76%, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa loại PERMASIT CP3-CN, thành phần MgO
86,67%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa magnesian dạng bột, hiệu: PN-RM2,mã
sp:HISFP273,TP:MgO >86%, nhiệt độ chịu lửa 1750 độ C, dùng để xây đáy lò
chuyển, Nsx: PUYANG REFRACTORIES GROUP CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa nhôm silicate carbide, thành phần: Al2O3
> 60%, SiC > 5%, nhiệt độ chịu lửa: 1500-1600 độ C, nhãn hàng:
LR-TB-HNS10, nsx: BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.LTD. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa ở dạng lỏng dùng để bịt vết nứt của máy
đúc, loại 3000SW, FC-25107-VC (20kg/ can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RESITECT A83VC-07-DE, (dạng bột, chịu
nhiệt độ trên 1600 độ C) 15kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTG-Y, dùng cho thùng chứa nước gang,
Al2O3+SiO2>65%, độ chịu lửa >1550 độ C, dùng cho nm gang thép Hòa Phát,
mới 100%;1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTJ-1, Al2O3>72%, SiC+C>20%, độ chịu
lửa >1790 độ C,dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;1000kg/bag,Nhà SX:
Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTJ-2, Al2O3>70%, SiC+C>15%, độ chịu
lửa >1790 độ C, dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;1000kg/bag,Nhà
SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa RTJ-3, Al2O3>65%, SiC+C>10%, độ chịu
lửa >1790 độ C, dùng cho nm gang thép Hòa Phát, mới 100%;500kg/bag
và1000kg/bag,Nhà SX: Rewell refractory zhengzhou co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa Silica mix Q16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa Super 37P, thành phần chính là Al2O3, dùng
để xây lò công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TAICAST F 44 (25kg/bao), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TAICAST PL 170, (25kg/bao), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TAIFLOW LB 84,(25kg/bao), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa thành lò (vật tư xây dựng lò luyện SiO2:
98.96%, AL2O:0.46%, FE2O3:0.26%, K2O:0.12%, CaO:0.04%,Igloss:0.10%;
MgO:0.06%)), độ chịu nhiệt 1750 độ C Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa TIXO BOND, thành phần chính là Al2O3,
SiO2, ZrO2, độ chịu nhiệt 1750 độ C, dùng cho lò nung công nghiệp, đóng gói
10kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa YH-F16K, SPEC: Al2O3 + SiO2 > 75%,BULK
DENSITY: 2700kg/m3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, hàm lượng: AL2O3 >/ 28.7%, Si2O3
69.88%, Fe2O3 >/ 0.8%. Nhiệt độ chịu lửa: 1700 độ C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, loại ANKERTUN DSR33-TR, thành phần MgO
76.63%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, loại DIDURIT B83-15-CN, thành phần Al2O3:
80.54%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa, loại RUBINIT VK3-CN, thành phần MgO
92,67%, nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độ C, dùng xây lò luyện thép. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa. Thành phần hóa học gồm có: SiO2 12%,
Al2O3 65%, Cr2zrOz 8%,C 3%, CaO 10%. Nhiệt độ chịu lửa 1650 độ C (+- 0,08).
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt >1700C, Al2O3:48%; ZrO2:30%, Fe2O3:
0.5%, đắp lò thủy tinh sx ống đèn thủy tinh LED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt 43AM (AL2O3:44%,SiO2:51%;Fe2O3:1.5%),
mới 100%; miễn phí (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt 43AM(D) (SiO2:49.6%; Al2O3: 44%;
Fe2O3:1.5%;SiO2: 51%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vứa chịu nhiệt AGRS60 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt AGRS60 (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vứa chịu nhiệt CX-R T (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt dùng để sửa chữa lò xử lý nhiệt, 20 kg/
can(tp gồm: SiO2:76%; CaO+MgO:22%; phụ gia khác: 2%),nhiệt độ max: 1300độ C
Fineflex Bio cast (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt dùng trong lò luyện, chịu được nhiệt độ
1000 độ C của hãng ISOLITE, SX: Nhật Bản, Hàng mới 100% (NEOKOTE- SPG) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt INSULATE làm kết dính gạch trong lò nấu
thủy tinh thành phần chính:(SiO2:13.5%AL2O352%ZrO230%Na2O1.3%
Others3.2%)-INSULATE MATERIALZR RAMMING MATERIAL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt KX-R (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt SILLIMANITE làm kết dính gạch trong lò
nấu thủy tinh thành phần chính:
(AL2O360%SiO2:38%Fe2O3:0.3%Other:1.7%)-SILLIMANITE SPECIAL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt/ Vữa chịu nhiệt CALDE PATCH PB 78 UCH
(nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt, dùng trong xây dựng lò nung, chất liệu
chính SIO2, 25kg/bao, nsx CALDERYS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt, Refractory Mortar, M80AM(D) 25kgs/bag,
thành phần:Al2O3 (2.3%),SiO2 (11.5%),MgO (79.5%),Fe2O3 (2.0%), Nhà sản xuất:
The Siam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt. RESITECT K89PCR-03 E10-BE, thành phần
theo danh sách đính kèm, Chịu nhiệt độ 1600 độ C. Hàng nhập phục vụ sản xuất.
Hiệu RHI AG, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt/Mortar AGRS60, mới 100% sản xuất tại
Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa cho tường; xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa đất sét chịu lửa (clay mortar), thành phần
%Al2O349.69%, %Fe2O32.52%, %SiO243.31%, nhiệt độ chịu lửa: 1690 độ C. NSX:
Dongfang Refsource Int'l. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa xây chịu lửa chuyên dùng của lò nhiệt luyện (thành
phần chính oxit nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa xi măng chịu lửa tạo lớp bề mặt bê tông (Bag/20
kg),Blucem HB55, dùng trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa xi măng chịu lửa:LEZ70448K0025 GREEN MORTAR dùng
trong lò luyện thép, thành phần Al2O3: 88.0%, NSX: VESUVIUS, chịu được 1900
độ C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa/ CASTABLE(1 bao 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Xi măng chịu lửa dùng để xây thành của lò luyện quặng,
đóng trong 32 bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38160090: Xi măng chịu nhiệt dùng cho lò đúc kiềng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38160010: Xi măng chịu nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa dạng bột Novacast-45LC, đóng bao
500kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa mẫu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu lửa Novacast-80MCF hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông chịu nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông M250 (chịu lửa) (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Bê tông, dùng cho xây dựng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa Bluram HS, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa sửa chữa vết nứt bê tông, loại Sika
Intraplast Z-HV, 28 bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt CALDE PATCH PB 78 UCH (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt(TAICAST 1832T) (xk) |
|
- Mã HS 38160090: Vữa xây Samot A hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38170000: Chế phẩm Alkylbenzen đã điều chế làm phụ gia cho dầu
bôi trơn- SYNESSTIC 5-189kgs/Drum (nk) |
|
- Mã HS 38170000: Hóa chất Linear Alkyn Benzene CAS: 67774-74-7, sử dụng
làm ng. liệu để s. xuất bột giặt (hàng mới 100%). Nhà SX: Formosan union
chemical corporation. Quy cách đ.gói: NW>19.880 MT/1cont (nk) |
|
- Mã HS 38170000: Hỗn hợp alkylbenzene mạch thẳng, dạng lỏng (Tên thương
mại: Linear Alkyl Benzene) Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt chất tẩy rửa SL:
+/- 5% Đã có KQGĐ: 20/KD4-TH ngày 08/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38170000: Hợp chất alkylbenzen (Renolin Therm 330 S), dùng để gia
nhiệt cho hệ thống truyền nhiệt, dùng trong ngành công nghiệp, 1025Ltr/Drum,
hiệu: Fuchs, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38170000: LABXXX-1-NN9/ Chất dẫn xuất mạch thẳng Benzen-Linear
Alkyl Benzene (KQGD: 456/KĐ4-TH ngày 23/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38170000: Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng,
đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; hàng mới
100%; công thức hoá học C6H5CnH2n+1). (nk) |
|
- Mã HS 38170000: Linear Alkyl Benzene HMW (LABH)- Alkyl Benzene mạch
thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx
nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7. (nk) |
|
- Mã HS 38170000: M0171/ Dung môi isopar e (nk) |
|
- Mã HS 38170000: M0310/ Dung môi ISOPAR E (thành phần chứa Octane
60-70%, Nonane 30-40%) dùng trong sản xuất dây điện, 145kg/1 drum,nhà
sx:EXXONMOBIL (nk) |
|
- Mã HS 38170000: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- HEAVY-LAB (TP: Liner
alkyl benze), Mã CAS: 67774-74-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38170000: RM Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng,
NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa
chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 (nk) |
|
- Mã HS 38170000: SERIOLA AB 200L TOT KR- DẦU TRUYỀN NHIỆT-200 LÍT/ DRUM
(nk) |
|
- Mã HS 38170000: ISOPAR E FLUID- Dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ, có hàm
lượng cấu tử thơm <1% tính theo trọng lượng (Code: C0016) (xk) |
|
- Mã HS 38180000: ./ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt
trời*4A000089*.kích thước: 158.75*158.75 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: BYD17TBD/ Tấm bán dẫn Sillicon 156.75PB-PE. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: Cell-03/ Tấm bán dẫn silicon (KT: 156.75 x 156.75 mm),
dùng sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời (nk) |
|
- Mã HS 38180000: HTSL00014/ Tấm bán dẫn Silicone, kích thước:
157mm*157mm 5BB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: N041/ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt
trời MONO-2* 4A000077*(Tấm silic đã được kích tạp thành dạng tấm mỏng),hàng
mói 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: NPL86-00-01/ Tấm silicon chưa gia cố (156.75*156.75mm,
dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38180000: Silicon đã được kích tạp dùng trong điện tử ở dạng đĩa
mỏng, thành phần chính SI (7440-21-3) 99.9%, (25g/PCE), dùng trong lĩnh vực
SX thiết bị bán dẫn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: SL001/ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt
trời, kích thước: 156.75*156.75 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: SL003/ Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt
trời, kích thước: 158.75*158.75 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: T1M-157X/ Tấm bán dẫn bằng silic đã kích tạp dùng trong
điện tử, kích thước: 157mm*157mm/ Wafer (nk) |
|
- Mã HS 38180000: T1S-15875X/ Tấm bán dẫn đơn tinh thể bằng silic đã kích
tạp dùng trong điện tử, kích thước: 158.75mm*158.75mm/ Mono wafer, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn silicon hình tròn, '8'' Flat Wafer, Đường
kính 200mm/ Độ dày 725um, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: Tấm mỏng (Al2O3 wafer) bán dẫn Sapphire cho thiết bị đo
quang phổ; Part No: K-2IN-SAP; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: Tấm Silicon wafers đả được kích tạp dùng sản xuất pin
năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3, dạng đĩa kích thước đường
kính (8-12 inch) x độ dày (0.65-0.75mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38180000: W-3000-0553/ Keo tản nhiệt dùng sản xuất linh kiện điện
tử- Coolmag #2(Bi-component A+B) (nk) |
|
- Mã HS 38180000: W-3000-0562/ Keo tản nhiệt dùng sản xuất linh kiện điện
tử- Coolmag #29 (Bi-component A+B) (nk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0016/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline
Silicon), 158.75*158.75mm,158SW C-CGL) (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0020/ Tấm silic đơn tinh thể (Loại BXH 158SW)
(xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0042/ Tấm silic đơn tinh thể (điện trở: 0.4-1.1)
mã 158SW (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0045/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BCC,điện trở 0.5-3, dầy 170 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0051/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BXH,điện trở 0.5-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0053/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BCC,điện trở 0.5-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0055/ Tấm silic đơn tinh thể(Mono-crystalline
Silicon) (158.75*158.75mm,180+-30,158SW 0.5-3 C-CGL) (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0056/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline
Silicon), 158.75*158.75mm,18030,158SW-0.5-3.0 CXH (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0057/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline
Silicon) (158.75*158.75mm,180+-30,158SW 0.5-3 C-CXD) (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0060/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BXH1,điện trở 0.3-1.5, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0061/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BXH2,điện trở 0.3-1.5, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0063/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BXH,điện trở 0.3-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0065/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BCC,điện trở 0.3-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0066/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại B,điện
trở 0.3-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0067/ Tấm silic đơn tinh thể (Mono-crystalline
Silicon),158.75*158.75mm,180+-30,158SW 0.3-3 C-CGL (GA) (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0069/ Tấm silic đơn tinh thể((Mono-crystalline
Silicon) (158.75*158.75mm,180+-30,158SW GA 0.3-3 C-CXD) (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0072/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BXH1,điện trở 0.5-0.8, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0073/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BXH2,điện trở 0.8-3, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0086/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BSC,điện trở 0.5-3, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0102/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR-GA (Loại
A,điện trở 0.4-1.1, dầy 180 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0105/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại
B-BXH,điện trở 0.8-1.2, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0107/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại
B-BSC,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0108/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại
B-BXH,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0109/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại
B-BGL,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0110/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại
B-BCC,điện trở 0.5-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0126/ Tấm silic đơn tinh thể((Mono-crystalline
Silicon), (158.75*158.75mm,180+-30,158SR GA 0.3-1.5 C-CGL) (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0131/ Tấm silic đơn tinh thể 158SR (Loại
B-BXH,điện trở 0.3-1.5, dầy 180 +-30, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0132/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW (Loại
B-BSC,điện trở 0.3-3, dầy 165 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0133/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại
A,điện trở 0.3-0.4, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0134/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại
A,điện trở 0.4-0.7, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0135/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại
A,điện trở 0.7-1.1, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: 04.03.0136/ Tấm silic đơn tinh thể 158SW-GA (Loại
A,điện trở 1.1-1.5, dầy 175, kích thước: 158.75*158.75mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38180000: Đĩa bán dẫn/ (xk) |
|
- Mã HS 38190000: 0110000130:Dầu phanh DOT4 (1L/Can), (Dầu bôi trơn có
chứa Hàm lượng Bitum < 70%), phụ tùng xe ô tô Hyundai ALL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thủy lực chống cháy Reolube Turbofluid 46 SJ.
Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thủy lực Hydol Haw đi từ hợp chất glycol
(CAS: 57-55-6) dùng cho sự truyền động thủy lực, (200 lít/thùng/5 thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: CHẤT TẨY MÀU HỮU CƠ DECOLOR COAGUANT RAT 630,
200KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: CS-BRAKEFLUID/ Dầu phanh BRAKE FLUID- BRAKE FLUID DOT4
(1 PCE 1 LIT), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38190000: DẦU NÉN LỰC PHUỘC SAU (01309-01), KÈM CV ĐIỀU CHỈNH
MANIFEST OPI-CDN2020-3279/24.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu Phanh đi từ Glycol Kixx BRAKE DOT 3_24/0.5L BX.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu phanh DOT4 500 ML, PN: 220179453, hãng sx: Bendix,
nhãn hiệu Bendix, chiết xuất sinh học, hàm lượng bitum <70%, dùng cho xe ô
tô, xe máy, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu phanh dùng trong ô tô (không chứa hàm lượng bi-tum)
B-303 (200L/Thùng), là chất lỏng dùng cho bộ hãm thủy lực đi từ dẫn xuất của
poly(etylen glycol). Hiệu KUKDONG, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu phanh MAZDA (DOT3), không chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (Dung tích 0.33L/ Lọ)/ Hãng sản xuất CCI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu phanh SAFEBRAKE 16M (DOT4), không chứa dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ (Dung tích 207L/ thùng)/ Hãng sản xuất CLARIANT, hàng mới
100%,mã CAS:310-287-7,110-97-4 (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu tăng áp- GEL FLUID, Sản phẩm chứa dưới 70% tính
theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. (Dùng trong bộ hãm thủy lực của
máy ép đế giày), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu Tectyl Safe 38 (200 lít/phuy) (ISO VG-38, Tectyl
Safe 38, TECTYL) (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu thắng dùng cho xe môtô/ Dot 3 & 4 12x0.5L. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực chống cháy FUCHS HYDROTHERM 46M (Thành
phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70 %) (40 Drum), (1 Drum 205Lit)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực của thiết bị lấy mẫu (30 Gal 114 lít)-
A2004049000 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38190000: dầu thủy lực dùng nén đầu phun đúc đế giày chứa dưới
70% trọng lượng dầu MEEC TOOL/ HYDRAULIC OIL NO 68 (1 DRUM 200L) VT
CONSUMABLE (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực HYDRAULIC SYNFLUID 14, dùng cho máy sản
xuất nắp nhựa. đóng gói 25 lít/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Dung dịch thủy lực Oceanic HW525, 205L/thùng. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38190000: GM50-008/ Chất lỏng thuỷ lực Quintolu Bric 888-46
(thành phần gồm: các este hữu cơ và phụ gia, 180kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38190000: HBF 3 16B05L TOT SG- DẦU PHANH- 0.5 LÍT/BÌNH * 16
BÌNH/THÙNG- 1 UNK 9.544 KG, 28 UNK 267.232 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38190000: HBF 4 16B05L TOT SG- DẦU PHANH- 0.5 LÍT/BÌNH * 16
BÌNH/THÙNG- 1 UNK 9.624 KG, 120 UNK 1,154.88 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38190000: HBF4 208L TOT SG- DẦU PHANH- 208 LÍT/ PHY- 1 UNK 231
KG. (nk) |
|
- Mã HS 38190000: HYDRANSAFE HFC 146 208L TOT C1- DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY
LỰC- 208 LÍT/ PHY, 1 UNK 249,6416 KG, 20 UNK 4992,8 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38190000: HYDRANSAFE HFDU 46 208L TOT MY- DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY
LỰC- 208 LÍT/ PHY (nk) |
|
- Mã HS 38190000: HYDRANSAFE HFDU 68 208L TOT MY- DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY
LỰC- 208 LÍT/ PHY- 48 UNK 10082.9 KG (nk) |
|
- Mã HS 38190000: NK81L/ Dầu làm mát cho máy gia công cắt gọt kim loại
NK81L(4C383) 200L/Drum(thành phần chứa CH3N(C2H4OH)2 10-30%
(Methyldiethanolamine), CAS: 105-59-9, có dưới 70% dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ). (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Nước làm mát dùng cho trục chính của máy gia công kim
loại (1 lít/ 1 chai). (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Dầu phanh
340g/ tuýp, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:41800772 (nk) |
|
- Mã HS 38190000: TH0013/ Dầu Tectyl WL 68A (200 lít/phuy) (nk) |
|
- Mã HS 38190000: TH0013/ Dầu thuỷ lực AW-46 (200 lít/phuy) (nk) |
|
- Mã HS 38190000: TO67/ Chất lỏng thủy lực Hydol Haw (200 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38190000: VTTHMM-30/ Nhớt Tellus S2 MX 32- 20L (20 lít/xô) dùng
trong hệ thống thủy lực (nk) |
|
- Mã HS 38190000: VTTHMM-30/ Dầu bôi trơn SHL SYNTHDRO 32AW (20L) (20
lít/can) dùng trong hệ thống thủy lực (nk) |
|
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thuỷ lực Quintolubric 888-46 (180 kg/thùng),
mã GM50-008, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu Tectyl WL 68A (200 lít/phuy) (chế phẩm đã được điều
chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực 200 liters/drum, WL 68A, TECTYL)
(xk) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu thuỷ lực AW-46 (chế phẩm đã được điều chế khác dùng
cho sự truyền động thủy lực 200 l/drum, AW46, OIL KOREA) (xk) |
|
- Mã HS 38200000: (9795) Dung dịch khóa ống thông tĩnh mạch trung tâm
dùng trong thẩm tách máu (Dung dịch chống đông, kháng khuẩn, dùng trong lọc
máu cấp cứu)-CitraSeal 46,7% MPC 5 ML RoW. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: ./ Nước làm mát 18L/ thùng. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 0242/ Chất làm mát sau tôi luyện T4 (AQUA QUENCH 251)
(nk) |
|
- Mã HS 38200000: 07050618/ Dung dịch làm mát Showbrine SLP (chứa:
1,2-Propanediol 61-64%, nước 31-34%) dùng cho máy chụp sáng ADEX 2, P/N:
X0AE342080001 (1can21.4 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 1052000-S125559-YS303-1/ Nước làm mát cho động cơ máy
thủy ELC, thùng 210 lít (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 1052000-S125594-YS303-1/ Nước làm mát cho động cơ máy
thủy ELC, thùng 210 lít (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 1052000-S125594-YS354-1/ Dung dịch nước làm mát cho
động cơ máy thủy ELC, thùng 210 lít (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 151X1220PX02PC01.|DM/ Dung dịch làm mát động cơ
Glysantin G05 (200L/phuy) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 24005001/ Nước cất nước châm bình Acquy sử dụng cho xe
nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 40039/ Nước làm mát động cơ loại Coolant 5ltr blue G11,
5 lít/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 513320-S3784-26/ Dung dịch chống đông nước làm mát động
cơ hiệu Glycol (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 513846/ Chất phụ gia POLYCOAT MSN chất chống thấm,
thành phần C7H8, mã cas: 108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 515013-S3754-39/ Dung dịch chống đông nước làm mát động
cơ hiệu Glycol (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 515014-S3754-135/ Dung dịch chống đông nước làm mát
động cơ hiệu Glycol (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 57180997-GLYSANTIN G05 YE DE 5OC 210L 1A1. Chế phẩm
chống đông và chất lỏng khử đóng băng đã điều chế. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 8-36-005-11/ Chất chống thấm cacbon-STOP OFF PAINT FOR
GAS CARBURIZING 401 (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 93742646- Nước làm mát động cơ (chất lỏng chống đông)
(2 lít/ hộp), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND)
LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: AZ054/ Chế phẩm chống đông (Chất Siêu làm mát
38459582), dùng cho máy nén khí trục vít, 20Lit/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Bộ kit chất 7377 PPD A dùng làm chất chống đông cho dầu
thô, 128 lọ x 0.5 oz/lọ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Bộ kit chất 7377 PPD B dùng làm chất chống đông cho dầu
thô, 80 lọ x 0.5 oz/lọ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất chống đông cứng/ Anti-Piping Compounds/ Al, Si,
Na3AlF6, MnO2/Cas: 7429-90-5, 7631-86-9, 15096-52-3, 1313-13-9 (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất chống đông dùng cho máy in Mimaki (gồm 2 bình loại
1 lít)- SPC-0394. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất chống đông,ổn định tạo dung dịch khoan (thành
phần: Polythylene Glycol. Cas:68037-05-8, 60-100%; Isopropanol. Cas67-63-0;
10-30% Alcohols,C6-10,ethoxylated: Cas 70879-83-3, 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất làm mát động cơ ZOK 27 CONCENTRATE.25 L/Pail, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất làm mát Floc 90; 1gallon/chai, Part No:
AST-CHM-100111.1; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất làm mát máy làm lạnh 2.5 Galông/thùng, dùng cho
máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất làm mát- Ultra Coolant, item: 38459582, 20
lít/thùng, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất lỏng chống đóng băng cho máy cắt lạnh vi phẫu
Tyfoxit F50, Part No.19460, 1 lít/chai, hàng mới 100%, hãng sx: Thermo
Shandon Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất RE33064PAO dùng làm chất chống đông cho dầu thô,
0.25 lít/chai. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất RE34341PAO dùng làm chất chống đông cho dầu thô,
0.25 lít/chai. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (20 lít/thùng) 38459582 dùng cho
máy nén khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (Chất Siêu làm mát 38459582), dùng
cho máy nén khí trục vít, 20Lit/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (làm mát máy) Coolant (thành phần:
Distilled Water 70-75%, Propylene glycol 25-30%), 700ml/lọ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông đã điều chế (P/N: 0448124-F) dùng
làm mát cho máy LDI, Hãng sản xuất Nalco, 5 lít/Can. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông dạng lỏng(dung dịch làm mát động cơ
xe ô tô): Ethylene Glycol(C2H6O2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông để phá bọt dùng trong công nghiệp
giấy AmiDefoam 5022 (CAS: 112-92-5) (F.O.C). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông- ENERGY HEAVY- DUTY ANTIFREEZE,
50/50 PRE- DILUTED (RED), 5 GALLON PAIL(CAS NUMBER:107-21-1;19766-89-3;
111-46-6) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông ZITREC. Hãng sx: FRAGOL AG. Dùng để
làm mát máy trong công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông, dùng để chống ăn mòn cho chi tiết
máy tiếp xúc với chất lỏng bằng nước/CORROSION PROTECTION_ANTIFROGEN_L; P/N:
50190870; MFR:KHS bảo vệ cho phụ tùng của máy thổi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông, làm mát động cơ xe BMW, loại 1,5
Lít/Bình, mới 100%_Mã số: 83 51 2 355 290 (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm lạnh đi từ dẫn xuất glycol POLYALKYLENE
GLYCOL UCON QUENCHANT A (phuy 224 kg) hàng mới 100%.Hãng sx Dow Chemicals.
(nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm mát cho động cơ, ORYX ANTI FREEZE COOLANT,
Hiệu: ORYX, 4 lít/ can, 6 can/ thùng, hàm lượng Bitum > 70%, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm mát chống đông T30 89235436, 5 lít/can, 4
can/thùng. Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll
Rand (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm làm mát động cơ cho tổ máy phát điện, dựa trên
ethylene glycol, ở dạng lỏng, thùng 18L, Glassy 80/ JP (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm truyền nhiệt, thành phần chính là
Benzyltoluene, cis 1,2- Diphenylethylene, Dibenzytoluene- JARYTHERM BT 06-
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Chống đông Mobil Antifreeze 4L (Thành phần chủ yếu:
Ethylene glycol 4l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: COOLELF AUTO SUPRA-37- C 208L TOT C- DUNG DỊCH LÀM MÁT-
208 LÍT/PHY.(1 UNK (PHY) 254 KG), 6 UNK 1522.84 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: CS-KH5000/ Nước làm mát đông cơ Anticorrosive for Water
Cooling/ Item No. KH5000 (10 liter/can) (Không tham gia trực tiếp vào quá
trình sx SP) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dầu làm lạnh RL-32H/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dầu thủy lực CPC WG,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là chế
phẩm làm mát đi từ dẫn xuất ethylen glycol và phụ gia,Hàng mới 100%,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: DD làm mát động cơ k chứa dầuHONDA 11LLC GB.Hiệu
CCI,Ethanediol 89-95%,CAS:107-21-1;water3-5%,CAS:7732-18-5;Potassium
Hydroxide:<4%,CAS:1310-58-3;Phosphoric
Acid:<2%,CAS:7664-38-2(200L/thùng).PP honda (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch chống đông của máy quấn băng silicol
(500ml/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát COOLANT & ANTIFREEZE code
RP714W51- RP MOTO COOLANT & ANTIFREEZE 50% CP-1. Packing 12 x 1L, 116
bundles. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát CYCLONFLU LL (G12+), nhãn hiệu:
Cyclon, Product code: JC02509, chai 1 Lít, 12 chai/ thùng, 20 thùng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát động cơ đã được pha
sẵnYamaha(L215-40%)(hỗn hợp của ethylenglycol và muối của axít vô cơ dùng làm
mát động cơ) (Dung tích1L/Lọ)/HSX CCI,hàng mới 100%,PTPL
số:843/CNHP-NV,CAS:107-21-1 (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát máy in gạch men INNOVATEK PROTECT IP
20L- 4250203, thành phần gồm 99% Ethanediol + 1% 2-ethylhexanoic acid, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch nước làm mát cho động cơ. Chất chống đông.
COOLANT ADDITIVE YUKO ANTIFREEZE-40 (GREEN). Hiệu: YUKO. 10 lít/can x 2
can/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch vô khuẩn để khóa ống catheter để ngăn tình
trạng đông máu và nhiễm khuẩn huyết (Catheter lock solution: Citra-lock 4%),
(20 ống/ hộp). Hàng mới 100%. HSX: Dirinco B.V (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Hóa chất tẩy rửa cáu cặn Green CX 340, TP: 1-2-3
Benzotriazole, Sodium Nitrile, Carboxylic acid polymers, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Linh kiện máy chế biến gỗ: Nước làm mát. Code:
H2161H0022, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: LQY/ Nước làm mát, dùng cho xe địa hình; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: M1795467A/ Chế phẩm chống đông keo D-32 <15KG>
(nk) |
|
- Mã HS 38200000: MA-CHE-040/ Dung dịnh nước làm mát động cơ P/N:
51189990- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 38200000: NL08/ Chế phẩm chứa dầu Silicon dùng để chống dính
(Anti blocking) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước Giải Nhiệt (Duralife Pre-Duluted Green 50/50
Antifreeze/ Coolant) (208 lít/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt 0.5L 10NT1, hiệu Honda, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt động cơ, (1 bình1 pce,1pce1 lit). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt dùng cho xe tải, máy công nghiệp, tàu
ghe, hiệu SAKURA (dạng loãng đã pha sẵn 30% tinh chất lạnh, 70% nước),
4lít/can, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước Giảm Nhiệt Động Cơ Ôtô 907-HD: (FREEZETONE
RADIATOR COOLANT RED 6/1gl), (3.79 lít/can x 6 can/thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước giảm nhiệt dùng cho xe ô tô-Prestone Command 3.78
lít/chai, AF1100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (4 lít)/ KQ800255N4- phụ tùng xe ô tô
Nissan All 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (chống đông) dùng cho máy cộng hưởng từ-
(PCE binh 1 gallon) (BODY COIL COOLANT, IN INDIVIDUAL IN INDIVIDUAL
PACKAGING)- Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (dùng cho động cơ) Delo ELC Anti-Freeze
Coolant, thành phần: Ethylene Glycol, Sodium 2-ethylhexanoate, Sodium
Nitrite. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát (hỗn hợp Ethylene Glycol và muối của xít
vô cơ), dùng cho xe nâng, Hàng mới 100%, 500 ML/ lon (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát cho động cơ đốt trong, ALPINE C12, 1.5
Ltr, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nưóc làm mát chống đông: C0CLRAD0000000J (dùng cho xe
cạp đất, máy ủi hiệu SAKURA) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát đ/cơ 4l/bình (chế phẩm ch'/đông) (CAS
1310-58-3, 7664-38-2,...) MZ313950 nguyên vật liệu phụ xe ô tô hiệu
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát DCA4, 1 can 3.8L (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ (18 lít/ can), SYCG-AF-NACCNK,
dùng cho máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ máy uốn TruBend (10l/Can),
2041362, Nhãn hiệu: Rittal hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ ô tô (1L); Radiator Antifreeze
Coolant Red- 32046E.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát động cơ Toyota COOLANT (1 thùng 12 chai, 1
lít/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ, CHỐNG ĐÔNG-HAVENS COOLANT PREMIX
33%, 6X4L, Hiệu: HAVENS, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát dùng cho xe môtô/ Motocool Expert-37 C 12
x 1L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát dung tích 500ml/lon hàng mới 100% hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước Làm Mát Máy 31276_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát máy nén khí (92837095)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát máy và chống đông, mã AF2033, hiệu
Prestone, đóng gói 3,78L/can, 6 can/thùng, giúp hệ thống làm mát ô tô chạy
hiệu quả. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát máy vi tính EK-CryoFuel Acid Green (Premix
1000mL),Thành phần: sodium 2- ethylhexanoate 0,1-1%; Pure Water; Đóng chai
nhựa.) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước lám mát P502648- Phụ tùng máy xúc (1 can 5 lít).
Hãng sản xuất: Donaldson. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát và chống đông động cơ pha sẵn 1L 6924 hiệu
Liqui Moly,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, 4 lít/ chai, dùng cho tổ máy phát điện
với động cơ diesel, mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, dạng chất lỏng màu hồng, bao gồm 48% chất
chống đông Ethylene glycol, dùng cho động cơ xe ô tô (Super Long Life Coolant
50% Pink) DI261475-0030/DI261475-00302D,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát: Antifreeze, nhãn hiệu: Morris Lubricants,
Product code: ANT005, loại 5 lít/can, 20 lít/thùng, 40 thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát: S-OIL SUPER COOLANT (3 lit/bình, 4
bình/thùng), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát_90936_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước mát động cơ- ENI ANTIFREEZE BIKES 1LT (1lít/chai).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: P/N: 93742646-nước làm mát động cơ (chất lỏng chống
đông) (2 lít/ hộp), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA C140, CRUZE,
ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Phụ gia cho hệ thống làm mát động
cơ-1.89l/can-DCA65L-Hàng mới 100%- Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Phụ tùng xe nâng- Nước làm mát. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Phụ tùng xe nâng: Nước làm mát Hyundai; 1 PAIL 20
LITER; 10181-20L-W50; MỚI 100%; SỐ LƯỢNG: 5 PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-24TON-HYUNDAI-Nước làm mát
máy,10 lít/thùng-08100-84EA0 (nk) |
|
- Mã HS 38200000: PR-MC-000956/ 619-591-724: Nước làm mát Coolant 900ml,
hàng mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 38200000: RADICOOL SF PREMIX, 12x0.5L/CNTS- Chất làm mát (nk) |
|
- Mã HS 38200000: RADICOOL SF PREMIX, 200L/DRUM- Chất làm mát (nk) |
|
- Mã HS 38200000: S010-000358/ Nước làm mát máy, màu đỏ Turbo Radiator
Coolant (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Tinh chất nước làm mát(chế phẩm chống đông và chất lỏng
khử đóng băng đã điều chế). Hiệu Valeo, can 1 lít. Model:VL559115.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38200000: VA1863/ Chất làm mát(Chất chống đông) items: 38459582,
dung tích 20 lít/thùng, nhãn hiệu: Ingersoll Rand, dùng cho máy nén khí, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Vật tư tiêu hao: Nước làm mát động cơ (1 chai 1,5 lít),
part no: GA13A8JM1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: Vật tư tiêu hao:Nước làm mát động cơ (1 chai 1.5 lít),
part no: GA13A8JM1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38200000: VT11/ Chất lỏng CD-209 dùng để làm mát và bôi trơn cho
dây cắt
(Ethoxylated-2,5,8,11-Tetramethyl-6-Dodecyn-5,8-Dio:10-20%;Polyethylene-polypropylene
glycol:25-35%;water:50-65%), mới 100%(02.01.0229) (nk) |
|
- Mã HS 38200000: VTTHMM-26/ Chất tẩy rửa G391000078 (nk) |
|
- Mã HS 38200000: 619-591-724: Nước làm mát Coolant 900ml, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38200000: Antifreeze/coolant:Nước làm mát gốc MEG mã CAS:
107-21-1, hãng Prestone, đóng gói 2 lít/chai, dùng làm mát động cơ ô tô, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Chất làm mát, items: 38459582, dung tích 20 lít/thùng,
nhãn hiệu: Ingersoll Rand, kích thước: 30x24x40cm, linh kiện dùng cho máy nén
khí, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (dung dịch làm mát) 24061624. Hàng
mới 100%. (1 thùng 15 lít) (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Dầu làm mát động cơ (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát P/N:DCA65L,hãng sản xuất: FLEETGUARD,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II: Dung dịnh nước làm mát
động cơ P/N: 51189990, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt DCA65L (1.89lít/bình) phụ tùng máy phát
điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát Delo ELC Anti-Freeze Coolant.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát xe máy, ô tô màu đỏ Turbo Radiator Coolant
(xk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, 4 lít/chai, dùng cho tổ máy phát điện với
động cơ diesel, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát,mã:TY26576-dùng cho máy kéo John Deere
6603 120 Hp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210010: 064-PA0019 MacConkey Agar (hộp/20plates) môi trường
nuôi cấy vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 064-PA0034 XLD agar (hộp/20plates) môi trường nuôi cấy
vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 064-TA1198 Rappaport Vassiliadis Broth (RV broth)
(hộp/20tubes) môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 064-TA2147 Tryptic soy broth (hộp/20tubes-1tube/9ml)
môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1/ Môi trường Contact. A. Tr. Soy-RT [Heipha
1.46240.0020] (hộp/20đĩa), cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1/ Môi trường Tryptic Soy Agar- ICR [Heipha
1.46001.0020] (hộp/20đĩa), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1043-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh MRS Agar
(500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1056-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Standard Methods
Agar (PCA) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1074-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh TCBS Agar
(500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1076-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh TTC Chapman Agar
(Lactose Agar TTC With Tergitol 7) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1093-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Violet Red Bile
Agar With Lactose (VRBL) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1102-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Cetrimide Agar Base
(500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1114-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tetrathionate Broth
Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1134-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Sabouraud Dextrose
Agar + Chloramphenicol (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1141-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Listeria Agar Base
Palcam (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1153-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Pseudomonas CN Agar
Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1161-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Dichloran Glycerol
Agar (DG 18) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1183-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Listeria
Half-Fraser Broth Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1190-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh TGEA Medium
(Tryptone Glucose Yeast Extract Agar) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1208-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lysine
Decarboxilase Broth (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1235-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Phenol Red Dextrose
Broth (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1310-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Lauryl Sulfate
Broth (Lauryl Tryptose Broth- LTB) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1405-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Saline Peptone
Water (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1414-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Rappaport
Vassiliadis Broth (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1431-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh MRS Broth low pH
(500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1508-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Thioglycollate
Fluid Medium (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1520-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium
N1 (SEED Agar) (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1525-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium N
12 (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1526-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Gelatin Lactose
Medium (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1528-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Antibiotic Medium N
11 (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1600-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Meat Peptone
(500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 1800-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh European
Bacteriological Agar (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38210010: 2017-00 Môi trường nuôi cấy vi sinh Acetamide Broth
Base (500g/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 4/ Môi trường Motility test media [Q10] (hộp/20 ống),
không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 5/ Môi trường NaCl Peptone Broth 9ml [1.46327.0100]
(hộp/100pc), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 5129-R9 Môi trường nuôi cấy vi sinh Tellurite Egg Yolk
Emulsion (100ml/chai) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 6/ Môi trường Tryptic Soy Broth TSB [1.05459.0500]
(500g/chai), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 6004-99 Môi trường nuôi cấy vi sinh Palcam Listeria
Selective Supplement (10lọ x 17.5mg/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: 6004-R9 Môi trường nuôi cấy vi sinh Palcam Listeria
Selective Supplement (10lọ x 17.5mg/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Chai chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật Tryptic Soy
Broth acc EP+USP, dùng trong sản xuất hoá chất 100ml (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Chất bổ sung cho môi trường CCDA kiểm tra vi sinh trong
phòng kiểm nghiệm(CAS 302-95-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: CHẤT BỔ SUNG CHỌN LỌC CHO MÔI TRƯỜNG THẠCH NUÔI CẤT VI
SINH VẬT CHROMOCULT LISTERIA AGAR SELECTIVE-SUPPLEMENT LYOPHILISATE DÙNG ĐỂ
ĐIỀU CHẾ 5 L LISTERIA SELECTIVE AGAR(10VIALS/HOP)(CAS 3374-05-8) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Chất bổ sung dinh dưỡng và tăng sinh trưởng cho
Salmonella hiệu 3M,loại SESUP001,dùng làm môI trường nuôI,cấy vi sinh trong
phòng thí nghiệm thực phẩm,1g/lọ,3M ID số 70200774357 (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Chất môi trường- GTetrathionate Broth Base 500g, Code
NCM0143A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210010: CHẤT MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH DÙNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Chất nền nuôi cấy vi sinh vật (Bùn vi sinh), dùng trong
hệ thống xử lý chất thải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Cont. A. Tr. Soy-RT EP+USP 235e-20p Đĩa đổ sẵn tiệt
trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, Cont. A. Tr. Soy-RT EP+USP, 20
đĩa dùng trong kiểm nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Đĩa đổ sẵn tiệt trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi
sinh vật, Contact A. Tr. Soy w. LTH-RT, 20 đĩa, mới 100%% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Dung dịch đệm SEB500 dùng làm môi trường nuôI, cấy vi
sinh trong phòng thí nghiệm thực phẩm, 500g/chai, 3M ID số 70201173708 (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Mẫu vi khuẩn Herpetosiphon giganteus dạng bột, thu được
bằng phương pháp sấy đông khô, NCC: LEIBNIZ-INSTITUT DSMZ GMBH, dùng nghiên
cứu và giảng dạy trong phòng thí nghiệm của viện- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Mẫu vi khuẩn Ktedonobacter racemifer dạng bột, thu được
bằng phương pháp sấy đông khô, NCC: LEIBNIZ-INSTITUT DSMZ GMBH, dùng nghiên
cứu và giảng dạy trong phòng thí nghiệm của viện- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Meat liver agar for microbiology môi trường nuôi cấy vi
sinh, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MILLIFLEX AGAR CASSETTE (SABOURAUD CHLO) Đĩa Milliflex
chứa môi trường nuôi cấy vi sinh SDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường chuẩn bị sẵn MacConkey II
Agar,Code:221172,20 đĩa/ hộp,HSD:04.08.2020,NSX: Becton, Dickinson
andCompany, BD DiagnosticSystems,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường đã điều chế dùng nuôi cấy vi sinh(dùng trong
phòng thí nghiệm,không dùng trong y tế):AgarCult Bacitracin supplement.10
lọ/hộp.hạn sữ dung:15/12/2020..mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường dạng bột đông khô nuôi cấy vi sinh
CEFASE-80- Cephalosporinase, 800 IU/lọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY ALKALINE PEPTONE WATER DÙNG TRONG
PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CASNot
hazardous) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy ANTIBIOTIC AGAR NO. 1, dùng trong
phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy BAIRD-PARKER agar đáp ứng theo ISO
6888 và FDA-BAM dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI)(CAS7447-41-8) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy BILE AESCULIN AZIDE AGAR, THEO ISO
7899-2, dùng trong phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI)(CAS26628-22-8) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trương nuôi cấy BPLS agar modified Brilliant-green
phenol-red lactose sucrose agar modified, dùng trong phân tích vi sinh sử
dụng trong phòng thí nghiệm500G/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy CETRIMIDE AGAR PSEUDOMONAS
SELECTIVE AGAR BASE DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS57-09-0) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY COLIFORM AGAR DÙNG TRONG PHÂN TÍCH
VI KHUẨN CHROMOCULT, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG Y
TẾ(500G/CHAI)(CAS127-17-3) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy dạng dung dịch D pha loãng hoặc hòa
tan mẫu dùng trong phương pháp kiểm tra mẫu vô trùng, giới hạn nhiễm vi sinh
trong kiểm nghiệm vi sinh vật,300ml/chai,4 chai/hộp,không có mã CAS (nk) |
|
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy Deoxycholate lactose agar for
microbiology, phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS
302-95-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Differential reinforced clostridial
broth (DRCM) dùng trong phân tích vi sinh, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá
sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 7681-57-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy đổ sẵn Helicobacter Agar,
modified,Code:254430,20 plates, HSD24.06.2020,NSX: Becton Dickinson GmbH,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY EC BROTH DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI
SINH (CAS 302-95-4)(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy EGG YOLK EMULSION STERILE, Dùng
trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (10X100ML/HOP) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy EMB agar for the detection and
isolation of pathogenic Enterobacteriaceae, Phân tích vi sinh, sử dung trong
phòng thí nghiệm (CAS 77-86-1)(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Envirocheck Contact TVC (Total
Viable Counts) dùng trong phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm
(nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy FLUID THIOGLYCOLATE MEDIUM, dùng
trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS
367-51-1) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Hektoen enteric agar, dùng để phát
hiện khuẩn đường ruột gây bệnh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS
302-95-4)(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy Lactose broth for microbiology,
dùng trong phân tích vi sinh sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy LB broth (MILLER), dùng trong phân
tích vi sinh, chất thử cho nghiên cứu và phát triển, sản xuất hoá chất, sử
dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Listeria Selective Agar Base acc.
OTTAVIANI and AGOSTI (ISO 11290) Chromocult(R), phân tích vi sinh, sử dụng
trong phòng thí nghiệm (CAS 7447-41-8)(500G/CHAI)(CAS7447-41-8) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MACCONKEY AGAR DÙNG ĐỂ PHÂN LẬP
SALMONELLA, SHIGELLA VÀ COLIFORM BACTERIA, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ
DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS302-95-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MEMBRANE-FILTER ENTEROCOCCUS
SELECTIVE AGAR TH DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS 26628-22-8) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy m-ENDO agar LES dùng cho vi sinh,
chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS
569-61-9) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy MOSSEL broth Enterobacteriaceae
enrichment broth acc. to MOSSEL phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy MRS BROTH LACTOBACILLUS BROTH THEO
DE MAN, ROGOSA VÀ SHARPE dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng
thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS3012-65-5) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy MTSB-BROTH WITH NOVOBIOCIN dùng
trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS302-95-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MULLER-KAUFFMANN TETRATHIONATE
NOVOBIOCINE ENRICHMENT BROTH THEO ISO DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY NUTRIENT AGAR DÙNG TRONG PHÂN TÍCH
VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy OGYE AGAR, tiêu chuẩn ISO, dùng
trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy ORANGE-SERUM AGAR dung trong phân
tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Peptone water (buffered); acc. to
ISO 6579, Phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Plate count agar Casein-peptone
glucose yeast extract agar, dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng
thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy R2A Agar for microbiology
(500G/CHAI) phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy RAMBACH(R) agar for the
identification of Salmonella dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong
phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(4X250ML/HOP)(CAS302-95-4)
(nk) |
|
- Mã HS 38210010: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY SABOURAUD 4% DEXTROSE AGAR DÙNG
TRONG PHÂN TÍCH VI SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy Selenite cystine để làm giàu
salmonellae, Dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong kiểm
nghiệm(500G/CHAI)(CAS 10102-18-8) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy TCBS agar for the isolation and
selective cultivation of Vibrio cholera, phân tích vi sinh, sử dụng trogn
phòng thí nghiệm (500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy TGE AGAR TRYPTONE GLUCOSE MEAT
EXTRACT AGAR dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy Tryptic soy agar Casein-peptone
soymeal-peptone agar for microbiology (According harm. EP/USP/JP and ISO),
dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy TSC AGAR TRYPTOSE SULFITE
CYCLOSERINE AGAR (BASE) dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí
nghiệm (CAS 7681-57-4)(500G/CHAI)(CAS7681-57-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy UREA AGAR (BASE) THEO CHRISTENSEN,
dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy vi sinh (không dùng trong bộ thử
nghiệm nhanh) BACTO MALT EXTRACT 500G, Batch: 9239948, HSD: 30/03/2023, Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuoi cấy vi sinh Columbia Blood Agar (mã:
A16), đĩa 15x100mm quy cách: 10 đĩa/gói. Hãng: Hardy-Mỹ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: môi trướng nuôi cấy vi sinh EE Broth-MOSSEL (acc. harm.
EP/USP/JP) Enterobacteriaceae Enrichment Broth-MOSSEL dùng trong phân tích vi
khuẩn, sử dụng trong phân tích, kiểm nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trương nuôi cấy vi sinh Rappaport-Vassiliadis
Salmonella Enrichment Broth (acc. harm. EP/USP/JP) dùng trong nghiên cứu và
phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy VRB (Violet Red Bile Lactose) đáp
ứng theo chuẩn ISO 4832 và FDA-BAM dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng
trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS302-95-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy YEAST EXTRACT AGAR THEO ISO 6222 và
chuẩn quốc gia Thụy Điễn SS 028171 dùng trong phân tích vi sinh, sử dụng
trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: môi trường nuôi cấy YGC agar Yeast extract glucose
chloramphenicol agar FIL-IDF, phân tích vi sinh, sử dụng trong phòng thí
nghiệm (CAS 56-75-7)(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường sản xuất vacxin TCM-199, hãng sx: NISSUI
PHARMACEUTICAL CO.,LTD, nước sản xuất: JaPan, 500g/gói (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường thạch dinh dưỡng NPS&gridded MF, 100
cái/hộp,dạng rắn, trọng lượng:0.5g/cái, môi trường đã điều chế để nuôi cấy vi
khuẩn,mã 14063--47------N,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường thạch nuôi cấy vi sinh vật BPLS agar dùng để
phân lập Salmonella, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong
phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường thạch pha sẵn Columbia Agar with 5% Sheep
Blood,Code:221165,20 đĩa/ hộp,HSD:05.09.2020,NSX: Becton, Dickinson
andCompany, BD DiagnosticSystems,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Brilliant Green Bile 2% Broth- 500g,
(Chai 500g), Code NCM0048A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Buffered Sodium Chloride-Peptone
Broth 500g (Chai 500g), Code NCM0156A. Chất môi trường dùng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Môi
trường dùng để lưu trữ chủng vi sinh,80 ống/hộp, mỗi ống 2ml, Cat.No:
CRYO80/M, xuất xứ: Mast-UK (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh E.coli 0157:H7-Agar sử dụng kiểm tra
E.coli trong phân tích vi sinh trong phòng thí nghiệm (500G/CHAI)(CAS
302-95-4) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Lactose broth 500g, (Chai 500g),
Code NCM0005A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường vi sinh Less Plus 500g, (Chai 500g), Code
9880A. Chất môi trường dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210010: NaCl Peptone Broth 9ml 1934r-100p Ống chứa môi trường
nuôi cấy vi sinh vật, NaCl Peptone Broth 9ml dùng trong kiểm nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210010: NCEV-N-1340 (Hóa chất Nutrient 40%) (Chất dinh dưỡng
(C6H10O5)n) (20 kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Nguyên liệu vi sinh xử lý nước thải dùng trong công
nghiệp (SCD ProBio Balance Plus- 1 liter), đóng gói 1 can 4 lít, Lot Code:
T130-263-1101, NSX 11/02/2020, HSD 11/02/2023, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: R2A Agar- LI EP 30ml 0178e-20p Đĩa đổ sẵn tiệt trùng có
chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, R2A Agar- LI EP 30ml, 20 đĩa dùng trong
kiểm nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Sản phẩm phòng thí nghiệm: Môi trường nuôi cấy vi sinh
TITAN- ALOA LISTERIA AGAR BASE (L.MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) (500g/chai) _
TM 1443. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210010: SDA Contact w. LTHTh- ICR 25130e-200p Đĩa đổ sẵn tiệt
trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, SDA Contact w. LTHTh- ICR, 200
đĩa dùng trong kiểm nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Tr. Soy Cont. A w. LTHTh-ICR 2283e-200p Đĩa đổ sẵn tiệt
trùng có chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật, Tr. Soy Cont. A w. LTHTh-ICR,
200 đĩa dùng trong kiểm nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210010: TRYPTIC SOY AGAR + LECITHIN+TWEEN 80 (500g/chai)-, Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Vi sinh microbelift IND (xử lý nước thải, cải thiện môi
trường, không dùng trong nuôi trồng thủy hải sản), (1 gallon 3.785 Liter)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Vi sinh xử lý nước thải trong công nghiệp (BCP 655);
Quy cách đóng gói: 10 kg/thùng; LOT CODE: 20085-01. NSX:11/05/2020. HSD: 2
năm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 0/ (W40500344) Vi sinh sử lý môi trường nước CLEAN
WATER N, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10017: HYASE-10X TM: (036563): Môi trường chứa
Hyaluronidase 5x0.1ml/bộ, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới100%. HSD: 21/12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10029: OVOIL TM:(508597) Môi trường dùng để phủ đĩa
nuôi cấy 100ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife
Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD:03/12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10029: OVOIL TM:(508610) Môi trường dùng để phủ đĩa
nuôi cấy 100ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife
Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 10/12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10064:HSA-solution TM (036077): Dung dịch Albumin huyết
thanh người 10ml/ hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 12/10/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10069: G-RINSE TM:(508570) Môi trường làm sạch cổ tử
cung. 125ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife
Sweden AB sản xuất. Mới 100%, HSD: 04/08/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10074: G-PGD TM (037261): Môi trường sinh thiết phôi
10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB
sản xuất. HSD: 11/08/2020,. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10085: EmbryoGlue R (037039): Môi trường chuyển phôi
10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, công ty vitrolife Sweden AB
sản xuất. Mới 100%.Hạn sử dụng: 03/08/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 101/ Bộ kit môi trường đông phôi nhanh Vitrification
kit (1.0ml ES x 1 vial, 1.0ml VS x 2 vials, 4 cryotecs, 3 Vitri Plates),
code: 101, hàng mới 100%, Hãng SX: Reprolife Inc (Cryotech)- Japan (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10100: ASP TM:(508720) Môi trường lấy và rửa trứng
(nang trứng), 125ml/ hộp, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sx. Mới100%. Hạn sử dụng: 22/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10100: ASP TM:(508742) Môi trường lấy và rửa trứng
(nang trứng), 125ml/ hộp, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sx. Mới100%. Hạn sử dụng: 02/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10101: Sperm Rinse TM (508561): Môi trường chuẩn bị
tinh trùng 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng:17/11/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10102: Sperm Grad TM (508684): Môi trường chọn lọc tinh
trùng 30ml dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden
AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 14/10/2020. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (036671): Môi trường cô lập và cố định
tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 04/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (037133) Môi trường cô lập và cố định
tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 15/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (037135) Môi trường cô lập và cố định
tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 15/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10111: ICSI TM (037181) Môi trường cô lập và cố định
tinh trùng 5x0,1ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 22/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10117: Rapid Vit TM Cleave (037326): MT đông phôi nhanh
giai đoạn phân tách 3x10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công
ty Vitrolife sản xuất. Mới 100%.hạn sử dụng: 07/09/2020, (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10118: RapidWarm TM Cleave (037327): Môi trường rã đông
nhanh giai đoạn phân tách 4x10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do
công ty Vitrolife sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 07/09/2020. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10126: G-GAMETE TM (508773): Môi trường thao tác trứng
chứa albumin huyết thanh người (HSA 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho
người, do ct Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. HSD 21/07/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10128: G-1 TM PLUS (508791): Môi trường nuôi cấy phôi
ngày 1-2, 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife
Sweden AB sản xuất Mới 100%. Hạn sử dụng 28/07/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10130: G-MOPS TM PLUS:(508823) Môi trường thao tác
trứng chứa HSA. 125ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do ct
Vitrolife Sweden AB sản xuất.Mới 100%. HSD: 26/11/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10132:G-2 TM PLUS (508842): Môi trường nuôi cấy phôi
ngày 3-5, 30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife
Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 20/08/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10134: G-IVF TM PLUS (508871): Môi trường thụ tinh
30ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB
sản xuất. Mới 100%. HSD: 13/10/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10136: G-IVF TM PLUS (508844): Môi trường thụ tinh
60ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife Sweden AB
sản xuất. Mới 100%. HSD: 04/12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10137: Sperm Freeze Solution TM (037029): Môi trường
đông tinh trùng 4x10ml/hộp, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty
Vitrolife sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 01/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10138: Sperm Grad TM (036675): Môi trường chọn lọc tinh
trùng 2x30ml/bộ, dùng trong hỗ trợ ss cho người, do công ty Vitrolife Sweden
AB sản xuất. Mới 100%. HSD: 11/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10143: G-1 TM PLUS (037448): Môi trường nuôi cấy phôi
ngày 1-2,10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife
Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 19/08/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10144:G-2 TM PLUS (037348): Môi trường nuôi cấy phôi
ngày 3-5, 10ml/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty Vitrolife
sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 29/07/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10145:G-TL TM (508694): môi trường nuôi cấy phôi liên
tục từ ngày 1 đến ngày 5,30ml/hộp dùng trong ht sinh sản cho người, do ct
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng 17/07/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10145:G-TL TM (508812): môi trường nuôi cấy phôi liên
tục từ ngày 1 đến ngày 5,30ml/hộp dùng trong ht sinh sản cho người, do ct
Vitrolife Sweden AB sản xuất. Hàng FOC,mới 100%. Hạn sử dụng 02/09/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 10168: EmbryoGlue R(036914) Môi trường chuyển phôi,
10ml/hộp, do công ty vitrolife sản xuất. mới 100%, Hạn sử dụng 31/08/2020
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: 102/ Bộ kit môi trường rã phôi nhanh Warming kit (1.8ml
TS x1 vial, 0.5ml DSx 1 vial, 1.0 ml WS x 1 vial, 1 Warm Plate), code: 102,
hàng mới 100%, Hãng SX: Reprolife Inc (cryotech)- Japan (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 14305-500G Motility Nitrate Medium Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 17171-500g Mineral modified Glutamate Broth (Base) Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 205/ Bộ kit môi trường rã phôi nhanh Warming Solution
set (1.8ml TS x 5 vials, 1.8ml DS x 1 vial, 1.8ml WS x 2 vials), code: 205,
hàng mới 100%, Hãng SX: Reprolife Inc (Cryotech)- Japan (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 218263/ Môi trường R2A Agar. Code: 218263. Đóng gói:
500g/ chai. Nsx: BD/Pháp. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 75028-500G SHIGELLA BROTH BASE Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 806544-1L Phosphate Buffered Saline Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 90101-5x1ml/ môi trường nuôi cấy phôi Hyaluronidase
Solution, 90101, 5x1ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 90103-2x20ml/ môi trường nuôi cấy phôi Embryo Biopsy
Medium w/Gentamicin, 90103, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX:
IrvineScientific-Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 90126-100ml/ môi trường nuôi cấy phôi Modified HTF
Medium Hepes with Gentamicin, 90126, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX:
IrvineScientific-Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 90168-2X20ml/ môi trường nuôi cấy phôi Continuous
Single Culture-NX Complete (CSCM-NXC), 90168, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng
SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 9305-100ml/ môi trường nuôi cấy phôi Oil for Embryo
Culture, 9305, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 99306-100ml/ môi trường nuôi cấy phôi ISolate
Concentrate, 99306, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: Benzoic acid 99.7%, AnalaR NORMAPUR analytical reagent
(100g/chai)-C7H6O2-, cas:65-85-0, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: BLOOD AGAR BASE NO 2/Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy mầm
bệnh khó tính và sinh vật khác, 500g/hộp, mã: CM0271B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Blood Agar Base/Môi trường cơ bản được làm giàu với máu
hoặc huyết thanh,đóng gói:500 GR,mã:CM0055B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Bộ test kit kiểm tra vi sinh vật Microbmonitor2 trong
nhiên liệu bay, 1 bộ bao gồm pipet lấy mẫu và bình kiểm tra chứa mẫu kiểm tra
vi sinh vật, đóng gói 5 bộ/hộp hàng mới 100% hãng sản xuất Echa, (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Brilliance UTI Agar/Môi trường tạo màu cho định danh sơ
bộ và phân biệt các vi sinh vật là nguyên nhân gây nhiễm khuẩn đường tiết
niệu.,đóng gói:400 GR,mã:CM0949C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Chai chứa môi trường nuôi cấy vi sinh vật Fl. Thioglyc.
Med acc EP+USP (510100sd), Code: 1463860010,Đóng gói: 10 chai/hộp, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh OGY Agar
sử dụng trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh trong phòng thí nghiệm
(10VIALS/HOP)(CAS77-92-9) (nk) |
|
- Mã HS 38210090: CHẤT BỔ SUNG CHỌN LỌC FRASER LISTERIA, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(10VIALS/HOP)(CAS 69235-50-3) (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Chế phẩm vi sinh xử lý chất thải hữu cơ EMK, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Chỉ thị sinh học (Crosstex BI) chứa môi trường để nuôi
cấy vi sinh, dùng để đánh giá hiệu quả của quá trình tiệt trùng, mã BG-106,
không thuộc danh mục tại TT 15/2018/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Chỉ thị sinh học EZTest EO,log6, hộp 100 ống
(EZG/6),(môi trường nuôi cấy vi sinh đã qua điều chế) (nk) |
|
- Mã HS 38210090: COLUMBIA BLOOD AGAR BASE/Môii trường thích hợp nuôi cấy
nhiều loài khó tính,đóng gói:500 GR,mã:CM0331B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Copper(II) sulphate pentahydrate 99.0-102.0%, AnalaR
NORMAPUR ACS, Reag analytical reagent (1kg/chai)-CuSO45H2O-, cas:7758-99-8,
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: CT-Supplement for preparation of 5 l CT-SMAC Agar, Chất
phản ứng chẩn đoán trong ống nghiệm, Thuốc thử để phân tích (10VIALS/HOP)(CAS
77-92-9) (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Đĩa chứa môi trường nuôI cấy vi sinh để kiểm vi khuẩn
Staphylococcus coagulase trong phòng thí nghiệm, dùng trong thực phẩm loại
6491, 500 đĩa/thùng, 3M ID số 70200792300 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Đĩa chứa trường nuôi cấy vi sinh để kiểm khuẩn E.Coli
trong phòng thí nghiệm thực phẩm loại 6414, 500 đĩa/ thùng, 3M ID số
70200590142 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Đĩa lọc Milliflex chứa môi trường nuôi cấy R2A (mã:
MXSMCRA48), (48 chiếc/hộp),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: ''Đĩa lọc Milliflex chứa môi trường SDA.(MXSMCSP48). 48
chiếc/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: 'Đĩa lọc Milliflex chứa môi trường TSA (MXSMCTS48). 48
chiếc/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Dung dịch dấm dùng để dẫn dụ chim yến (bằng mùi) D11P4
FULL HOUSE AROMA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Dung dịch thay thế huyết thanh tổng hợp từ muối hoá
hoc, bổ sung cho môi trường nuôi cấy tế bào trong phòng thí
nghiệm,Item:SR-100,Cat#SR-100,Serum Replacement
Solution,100ml/chai,PeproTech.sx,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Giá thể vi sinh kỵ khí (dung dịch dạng lỏng) dùng trong
công nghiệp xử lý nước thải ngành giấy (Anearobic seed material), cas no:
7783-06-4, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Hóa chất Sodium Chloride Peptone Broth (Buffered) acc.
EP, USP, JP Hãng sản xuất: Millipore code: 1105820500 (500 g/chai), dùng làm
môi trường nuôi cấy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: MacConkey Agar No. 3/Một môi trường chọn lọc phân biệt
tốt nhất Coliforms và vi khuẩn không lên men lactose đồng thời ức chế vi
khuẩn Gram dương,đóng gói:500 GR,mã:CM0115B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Manitol Salt Agar/Môi trường phân lập
Staphylococci,đóng gói:500 GR,mã:CM0085B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Mẫu virus đã đông khô, bất hoạt, gồm 5 lọ RNA của virus
SARS-CoV-2 và 16 lọ virus cúm A và B, 2gam/lọ,22 lọ/kiện, 1 lọ mẫu chứng
dương virus SARS-CoV-2, sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường bất động tinh trùng trước khi ICSI
(ICSI:10111) 5x0.1ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường chọc hút noãn GM501 Flush mã 4GM501F-50 dùng
trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí
nghiệm,50ml/lọ,HSD:31/08&30/09/2020.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường chọc hút và rửa noãn dùng trong hỗ trợ sinh
sản, mã hàng: 10069- G-RINSE, 125ml/chai, hsd: 29/09/20, nsx: Vitrolife
Sweden AB. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường chuyển phôi (Embryo Glue:10085) 10ml. Hàng
mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường dầu phủ GM501 Mineral Oil mã 4MO 0100 dùng
trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí
nghiệm,100ml/lọ,HSD:30/09/2021.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường điều chế vi sinh vật. Soybean-Casein Digest
Agar Daigo dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 396-00175,
500mL/ chai (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường đông phôi dùng trong hỗ trợ sinh sản. Code:
VT601. 1 hộp gồm: BS 1.5ml x1, ES 1.5ml x1, VS 1.5ml x2.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường đông phôi KIT_VT601 (hộp 4 cái), nhà SX:
KITAZATO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường hoạt hóa noãn GM508 CultActive mã
4GM508CULT-Active1 dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm
trong phòng thí nghiệm,1ml/lọ,HSD:30/09/2020.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường ICSI GM501 PVP 10% mã 4PVP0001-5 dùng trong
kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí
nghiệm,0.2ml/lọ,HSD:28/02/2021.Mới 100%,hãng SX:Gynemed. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng
trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111- ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 15/02/21, nsx:
Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường lọc rửa tinh trùng (SIL SELECT PLUS:SIP050)
2x50ml.Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng
độ dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10138- SpermGrad, 2x30ml/hộp, hsd:
11/01/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nền để nuôi cấy tế bào chỉ dùng trong phòng
thí nghiệm 500mL LSM Lymphocyte Separat, Cat#25-072-CV, đóng gói 1 chai
500ml,do Mediatech Inc sx,mới100%,1UNA1 chai (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy có bổ sung HEPES dùng trong hỗ trợ
sinh sản: LGTH-050- global total w/ HEPES, 50ml/hộp, hsd: 09-07-20, nsx:
Origio a/s, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy đã được điều chế để phát triển vi
sinh vật- 6-Benzylaminopurine (6-BAP) 25g. Code: B0904.0025. Mới 100%. Hãng
Duchefa (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy dùng trong phòng thí nghiệm sinh
học phân tử 293T (ATCC CRL-3216) (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy Fluid Thioglycollate medium acc.
EP, USP, JP and ISO mã: 1081910500, Merck(500 g/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy giao tử, thụ tinh trong ống nghiệm
(G-IVF PLUS:10136) 60ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy phôi (G-1 PLUS:10128) 30ml. Hàng
mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy tế bào chỉ dùng trong phòng thí
nghiệm để nuôi cấy tế bào Penicillin-Streptomycin Solution, code#03-031-1B,
đóng gói 1 chai 100ml,Biological Industries Israel sx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn dùng trong hỗ trợ
sinh sản: H5TF-010- global total LP for Fertilization, 10ml/hộp, hsd:
15-07-20, nsx: LifeGlobal Group LLC. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy vi sinh (ICP Culture multi-element
standard solution VI 10 components),C128.AOSEPT.PL 360ml/1 lọ, để phát triển
vi sinh vật xử lý chất hữu cơ trong nước thải. mới 100%,hãng Temasek (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp
dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83040010A- Origio Sequential Cleav, 10ml/hộp,
hsd: 14-08-20, nsx: Origio a/s, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi tế bào tạo máu BIO-PB Karyotyping
Medium w. PHA-M đóng gói 1 chai 100ml,dùng trong y tế để nuôi cấy tế
bào,code#01-201-1B,Biological Industries Israel sx,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi trưởng thành trứng non dùng trong hỗ
trợ sinh sản: 82214010A- MediCult IVM System, 4x10ml/hộp, hsd: 18-09-20, nsx:
Origio a/s, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường pha loãng và bảo tồn tinh lợn, dùng để hỗ
trợ gieo tinh cho lợn,(1 gói 42,075 gram) ký hiệu: Vitasem Extender,Hiệu:
Magapor, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường pha tinh dịch lợn Androstar Plus (47g/gói)
13531/1001 hiệu MINITUBE. Batch/Lote 22020006202, HSD 30/09/2021. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường phủ đĩa cấy tế bào dùng trong hỗ trợ sinh
sản: 10100500A- Liquid Paraffin, 500ml/hộp, hsd: 12-03-21, nsx: Origio, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường rã đông phôi (Thaw-kit:10167) 4x10mL. Hàng
mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường rã phôi dùng trong hỗ trợ sinh sản:
12295002A- Medicult Vitrification Warming 5x2ml/hộp, hsd: 04-12-20, nsx:
Origio a/s, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường rã phôi KIT_VT602 (hộp 4 cái), nhà SX:
KITAZATO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường rửa noãn GM501 Wash with
Phenolred&Gentamicin mã 4GM501W+PR+G-50 dùng trong thụ tinh nhân tạo và
trong ống nghiệm trong phòng thí nghiệm,50ml/lọ,HSD:31/10/2020.Mới 100%,hãng
SX:Gynemed. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường rửa tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản,
mã hàng: 10101- SpermRinse, 30ml/chai, hsd: 20/01/21, nsx: Vitrolife Sweden
AB. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường rửa trứng (FERTICULT ASPIRATION
MEDIUM:ASPI100) 5 X 100 ML.Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường sinh thiết phôi dùng trong hỗ trợ sinh sản:
10620010A- Biopsy Medium 10ml/hộp, hsd: 11-12-20, nsx: Origio a/s, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong
hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017- HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 01/02/21, nsx:
Vitrolife Sweden AB. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường tách noãn GM501 Hyaluronidase mã 4HY0001-5
dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống nghiệm trong phòng thí
nghiệm,1ml/lọ,5 lọ/hộp,HSD:30/04/2021.Mới 100%,NSX:Gynemed. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường tách tế bào hạt quanh trứng (HYASE:10017)
5x0.1ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường thao tác giao tử dùng trong hỗ trợ sinh sản,
mã hàng: 10126- G-GAMETE, 30ml/chai, hsd: 21/07/20, nsx: Vitrolife Sweden AB.
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường thao tác trứng (G-MOPS:10129) 125 ML. Hàng
mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường thao tác với giao tử (G-GAMETE:10126) 30ml.
Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ
sinh sản: 83020060A- Origio Sequential Fert 60ml/hộp, hsd: 11-09-20, nsx:
Origio a/s, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường tiêu mô tinh hoàn Collagenase GM501
Collagenase mã 4 COLL-AIR dùng trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và trong ống
nghiệm cho phòng thí nghiệm,3ml/lọ,HSD:30/11/2020.Mới 100%,hãng SX:Gynemed.
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường tráng rửa (G-RINSE:10069) 125ML. Hàng mới
100%.HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã K-SIGB-50, dung tích 50ml/lọ, môi trường
đệm gamette dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng 11/08/2020. Hàng mới
100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã K-SIPV-200-5, dung tích 5x20ml/kit, môi
trường làm chậm dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng 29/07/2020. Hàng
mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SICM-20, dung tích 20ml/lọ, môi
trường lựa chọn tinh trùng dùng trong thụ tinh nhân tạo, hạn sử dụng
30/07/2020. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SIFB-100, dung tích 100ml/lọ, môi
trường đệm hút trứng dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng 04/08/2020.
Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SISG-20, dung tích 20ml/lọ, môi
trường làm chậm dùng trong thụ tinh nhân tạo. Hạn sử dụng: 19/08/2020, Hàng
mới 100%. Hãng sản xuất Cook medical (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường, mã: K-SISM-50, dung tích 50ml/lọ, môi
trường nuôi cấy phôi nang dùng trong thụ tinh nhân tạo, Hạn sử dụng
06/08/2020. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook Medical (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Mueller Hinton agar with 5% horse blood + 20 mg/l
B-NAD/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn,20 đĩa/Hộp, hàng mới 100%,
mã:43901,lô:1008056030,date:03/08/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Mueller Hinton Agar/Môi trường chuyên dùng cho thử
nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh,đóng gói:500 GR,mã:CM0337B, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: MVA012/ Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển
các vi sinh vật(Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng
khí EO)(1hộp100ống)(3M-1264)). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Nguyên liệu sản xuất chất xử lý, cải tạo môi trường
dùng trong nuôi trồng thủy sản C.K.BAC (Bacillus Subtilis), (25kg/thùng, 160
thùng 4000kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Pylori Agar/ Môi trường nuôi cấy vi khuẩn H.
Pylori,20đĩa/Hop, hàng mới 100%,mã: 413193,lô:1008070830,date:16/07/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Que chứa môi trường nuôi cấy vi sinh để lấy mẫu và kiểm
tra vi sinh loại 6433,dùng trong phòng thí nghiệm thực phẩm, 250 que/ thùng,
3M ID số 70200684895 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Sabouraud Chloramphenicol 2 agar (SAB CHL 2-D)/ Môi
trường nuôi cấy vi khuẩn, 500g/hộp, hàng mới 100%,
mã:51021,lô:1007640470,date:31/07/2023 (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Sabouraud Dextrose Agar/Môi trường phân lập nấm da, nấm
men và nấm sợi khác,đóng gói:500 GR,mã:CM0041B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: S-BIO0014/ Chất thử kiểm tra vi sinh, dùng trong phòng
thí nghiệm (1 cái 1 ống) _ Biological indicator (BI) 1294-S [BIO0014] (nk) |
|
- Mã HS 38210090: SHEEP BLOOD AGAR NO 2/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn,
đóng gói 500g, hàng mới 100%, mã: CM0854B (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Sodium benzoate 99.5%, AnalaR NORMAPUR analytical
reagent (500g/chai)-C7H5NaO2-, cas:532-32-1, Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Sodium chloride 1 mol/l (1 N) in aqueous solution
(l.0L/chai)-, cas:7647-14-5, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Sodium chloride 20% in aqueous solution (l.0L/chai)
cas:7647-14-5, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Tấm thử dạng đĩa có tẩm chất thử vi sinh trong phòng
thí nghiệm dùng trong thực phẩm 6537, 200 đĩa/ thùng, 3M ID số 70200769993
(nk) |
|
- Mã HS 38210090: TB/ Môi trường đa năng để phân lập và nuôi cấy nhiều
loại vi khuẩn và nấm-Dehydrate microbiological media (Không phải hóa chất
nguy hiểm, không phải tiền chất) 1 PC 1 hộp (dùng cho phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 38210090: TRYPTIC SOY AGAR (500g/chai)-, Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210090: Vật liệu mang vi sinh (nuôi cấy vi sinh xử lý nước),vật
liệu PU,kt:12*12*12mm,diện tích bề mặt.6000m2/m3,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38210010: Dung dịch môi trường 4% trong phòng thí nghiệm,(môi
trường Sabouraud 4% dextrose agar,Merck),20 đĩa/1 hộp, Xuất xứ:DE (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Dung dịch môi trường thạch R2A Agar,Merck-Đức trong
phòng thí nghiệm,(môi trường thạch R2A AGAR,Merck-Đức), Xuất xứ:DE (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Khuẩn quang hợp xử lý, cải tạo nước trong nuôi trồng
thủy sản (1 can 20 lít) (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường MacConkey Agar [064-PA0019] (hộp/20 plates),
không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường Motility test media [Q10] (hộp/20 ống),
không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường NaCl Peptone Broth 9ml [1.46327.0100]
(hộp/100pc), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường Rappaport Vassiliadis Broth (RV broth)
[064-TA1198] (hộp/20 tubes), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường Tryptic Soy Agar- ICR [Heipha 1.46001.0020]
(hộp/20đĩa), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường XLD agar [064-PA0034] (hộp/20 plates), không
phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Nutri Pro (dùng để xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng
thủy sản, đóng gói trong thùng HDPE, 20 kg), nhãn hiệu: NUTRI PRO (xk) |
|
- Mã HS 38210010: Vi sinh MICROBE-LIFT DGTT (Xử lý nước thải, cải thiện
môi trường không dùng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%) 1 gallon 3,785 lít
(xk) |
|
- Mã HS 38210010: Vi sinh MICROBE-LIFT IND (Xử lý nước thải cải thiện môi
trường không dùng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%) 1gallon3,785 lít (xk) |
|
- Mã HS 38210090: Bùn vi sinh (xk) |
|
- Mã HS 38210090: Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1264 dùng cho máy tiệt
khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO (100 ống/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 38210090: Chất thử kiểm tra vi sinh (Spordex strip BA E6) (xk) |
|
- Mã HS 38210090: Mội trường nuôi cấy vi sinh, lọ 10ml (SS6633E/4) (xk) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường R2A Agar. Code: 218263. Đóng gói: 500g/
chai. Nsx: BD (xk) |
|
- Mã HS 38210090: Petrifilm bằng plastic đếm E.Coli/coliform Plates 6414
(500 gói/ hộp) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38210090: Vi sinh sử lý môi trường nước CLEAN WATER N, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38220010: 3/ Bộ kiểm tra foocmon FT04, đóng gói 20 que/Hộp (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220010: 3/ Bộ kiểm tra thực phẩm BK04. Đóng gói 50 que/hộp
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220010: 3/ Bộ kiểm tra thuốc sâu VPR10. Đóng gói 10 que/ Hộp
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Bộ KIT xác định kháng thể dùng trong phòng thí nghiệm
thú y ID Screen Brucellosis Serum Indirect Multi-species (BRUS-MS-5P-F19).
NSX:07/2019,HSD:07/2021. Mục 13- Japfa Comfeed- 567/TY-QLT (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện AMP trong nước tiểu, loại: Instant- view
Amphetamine Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện BAR trong nước tiểu, loại: Instant-view
Barbiturate Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện BZD trong nước tiểu, loại: Instant-view
Benzodiazepine (BZD) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng
card (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện COC trong nước tiểu, loại: Instant- view
Cocaine (Benzoylecgonine) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test
dạng card (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện MET trong nước tiểu, loại: Instant- view
Methamphetamine (1000) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng
card (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện MOR trong nước tiểu, loại: Instant-view
Morphine (2000) Urine Casette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện PCP trong nước tiểu, loại: Instant-view
Phencyclidine (PCP) Urine Cassette Test, hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card
(nk) |
|
- Mã HS 38220010: Card phát hiện THC trong nước tiểu, loại: Instant-view
Marijuana (THC) Urine Test (Cassette), hàng mới 100%, Hộp 25 test dạng card
(nk) |
|
- Mã HS 38220010: FFM037/ Thẻ hóa chất dùng để xác định nồng độ ion
Natri, Kali, Clo trong máu, huyết tương hoặc huyết thanh, thành phần chính
Magie Clorua MgCl2, 01 hộp 24 cái (nk) |
|
- Mã HS 38220010: FS-14691/ Que thử nồng độ axit của nước rửa đĩa
2-350-16, bằng nhựa có tẩm chất thử trong phòng thí nghiệm, 100 chiếc/hộp
(nk) |
|
- Mã HS 38220010: Giấy tẩm phenolic thử nghiệm, dùng để thử độ ố vàng của
vải, kích thước 100 x 75mm (50miếng/Gói). Nhãn hiệu James Heal. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220010: Giấy thử nhanh Chlorine tổng 0-200 ppm, 020.5,dùng
trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Giấy thử pH 1-14, 046.5 ((5m x 7mm)/cuộn),dùng trong
phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Giấy thử pH 5.5-9.0, 054.5 ((5m x 7mm)/cuộn),dùng trong
phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Hàng viện trợ dự án Quỹ toàn cầu phòng chống HIV/AIDS:
Test thử HIV đường dịch miệng OraQuick ADVANCE Rapid HIV 1/2.Hộp 25 test, Lô:
6675447.HD:02/2022. Nhà sx: OraSure Technologies. (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Hóa chất dùng để xác định nồng độ amoniac trong huyết
tương đi kèm với các hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa- 15809633/ FUJI
DRI-CHEM SLIDE NH3-PII (24PCS/BOX)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Hóa chất phòng thí nghiệm- Selenium standard solution
(500ml/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Hóa chất thử COD TEST KIT26 (silver sulfate, potassium
dichromate, mercury(II) sulfate), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Mẫu thử độ nhiễm mặn bề mặt của sơn, Nhãn hiệu:
Expertus Kemiteknik AB, Model SE (25 Cái/hộp)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Miếng thử độ muối bề mặt sơn, Số lượng 350miếng. Quy
cách: 35 miếng/hộp. Model: E135-B. Nhà sx: Paint Test Equipment; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: NW-IM12264/ Giấy tẩm phenolic thử nghiệm, dùng để thử
độ ố vàng của vải, kích thước 100 x 75mm (50miếng/Gói) sử dụng trong phòng
thử nghiệm. Hiệu: James Heal. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Phamatech Quickstick One Step Pregnancy Test (Que thử
thai). Số giấy phép lưu hành sản phẩm: SPCĐ-TTB-408-17. Số Lot: D90924. Ngày
sản xuất: 05/2020. Hạn sử dụng: 06/2023. (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Phim đo lực LW (1-3012-03, chất liệu nhựa PET, kích
thước 270mm x 10m, đã được bồi chất thử thí nghiệm, dùng đo áp lực nén của
vật thể) (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Pregnancy HCG test (Test 3mm). Que thử thai. NSX:
05/2020, HSD: 05/2023, số lô: 200510 NSX: SHENZHEN GLD BIOTECHNOLOGY.,LTD
(nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết, nhãn
hiệu Nipro Premier, nhà sản xuất I-SENS, Nipro Premier Blood Glucose Test
Strip 25T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết Haemoglucotest (100 que/hộp, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết hiệu Medismart Sapphire Plus,MS
410-010, 10 que/lọ. Mới 100%, do LOBECK MEDICAL AG sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh chlorine 0-20 ppm, 216.1,dùng trong phòng
thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh độ cứng nước 0-500 ppm, 185.1C,dùng trong
phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh Peracetic 0-2000 ppm, 228.1,dùng trong
phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh Peroxit 0-100 ppm, 165.5C,dùng trong
phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử nhanh Sulfit 0-500ppm, 172.5C,dùng trong phòng
thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que xét nghiệm đông máu dùng cho máy đo đông máu-
CoaguChek XS 6 tests International (en) (04625374190). Hàng mới 100%. HSX:
Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Que xét ngiệm đông máu dùng trên máy đo đông máu-
CoaguChek XS 2x24 tests (en/fr/sl/pl) (04625315019). Hàng mới 100%.HSX:Roche
Diagnostics GmbH, Đức (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Tấm phủ chất thử thí nghiệm (10 single pack of
cartridges (0.01 EU/mL), mã hàng: PTS2001F, lô sx: 9838129, NSX: 12/2019,
HSD: 12/2021, dùng trong PTN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Tấm thử bằng plastic EndoSan Peroxide Test Strips (0-
100ppm), dùng để đo định lượng Peroxide trong dung dịch, 100 tấm/lọ, NSX ENDO
ENTERPRISES (UK) LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Test phát hiện TCA trong nước tiểu, loại: Instant-view
TCA Urine Test (Cassette/Dip strip), hàng mới 100%, Hộp 25 test (nk) |
|
- Mã HS 38220020: 016-008/ Giấy thử PH PH test paper ADVANTEC PH1.0-14.0
(1212001002) (nk) |
|
- Mã HS 38220020: 1/ Chỉ thị sinh học: Miếng giấy tẩm chất thử thí nghiệm
kiểm tra vi sinh (log 6, gói 100 thẻ (1 hộp/1 gói/100 miếng). Hàng không phải
tiền chất CN, hóa chất nguy hiểm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: 500129019/ HUMIDITY INDICATOR,SHEET,PAPER, (nk) |
|
- Mã HS 38220020: 709180120973/ Giấy đo PH 1-14, khoảng đo PH: 1-14, dạng
cuộn 5m/cuộn, dùng để đo PH trong dung dịch. Hàng mới 100%, 709180120973 (nk) |
|
- Mã HS 38220020: 816202/ Thẻ thể hiện độ ẩm HUMIDITY INDICATOR CARD
C-FREE HUMIDITY INDICATOR CARD C-FREE (nk) |
|
- Mã HS 38220020: 90751 Giấy quỳ vàng 20 x 70mm, Indanthrene yellow paper
test strips, (200cái/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng chỉ dùng trong
phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Chất chuẩn đo kích cỡ hạt Cal Fluid, PODS, 2.8 mg/L: RM
8631 in 5606, dùng trong phòng thí nghiệm, 250ml/lọ (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Định tính phát hiện kháng nguyên Chlamydia Trachomatis
trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới
(Dạng khay), (ICH-502-BCBC01).(20T/k) Lot: CHL0042005, HD:03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Dụng cụ kiểm tra nấm mốc M (2-4362-02, 10 chiếc/bộ,
dùng để kiểm tra nấm mốc, 1 chiếc 1 lọ kèm 1 giấy thử để kiểm tra, giấy thử
được quét một lớp chất thử thí nghiệm, giấy từ bột giấy) (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm W515CF, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng
sạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm WT033B, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng
sạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng sạch, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy đo dộ PH dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy đo nồng độ PH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy dùng để thử nồng độ trong hóa chất TEST STRIP
HYDRION QAC, 10 cái/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra nồng độ CN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra PH dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra thành phần vi sinh trong mẫu nước:
Coliforms/Ecoli (X-Type) No 6 (100 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy lấy mẫu hóa chất 100*100mm dùng trong nhà xưởng.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy quỳ dùng để thử độ PH của da thành phẩm, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy quỳ PH TEST STRIPES. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy quỳ tím, 1000 Pce/ Set, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A dùng cho
máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước, 500 miếng/ gói, 2 gói/ thùng, 3M
ID số 70200702697 (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy thử (63-1236-85, giấy chỉ thị màu PH, chất thử
được bồi trên giấy xenlulo và sấy khô, dùng trong phòng thí nghiệm nhà máy,
100 tờ/hộp). Nhập theo mục 36 TK 103373340450/C11 (19/06/20) (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A dùng cho máy tiệt
khuẩn dụng cụ y tế, đóng gói: 500 miếng/ gói, 2 gói/thùng, Hsx: 3M Health
Care 3M Company, 3M ID: 70200702697 (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy thử Bowie Dick 3M 00130LF kiểm tra chất lượng lò
tiệt khuẩn hơi nước, 50tờ/ hộp, 5 hộp/ thùng, 3M ID số 70200760752 (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy thử(chỉ thị hóa học) 3M 1251 dùng cho máy tiệt
khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO 1251 khổ 1.5cm x 20cm, 240 miếng/ hộp, 3M ID
số 70200648569 (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Khoanh giấy tẩm chất thử nghiệm độ nhạy cảm của vi
khuẩn với kháng sinh CEFDITOREN, hộp 02 khoanh x 51 miếng, NSX: Eiken
Chemical Co ltd, hàng mới 100%.Lot No.04101.HSD:04/2021. (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Mẫu thử PH, dùng để kiểm tra độ PH, sử dụng cho kiểm
tra chế tạo nhôm, phòng thí nghiệm vi sinh. Model: 07010060 (BTB), 10
xấp/hộp. NSX: Advantec. (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Giấy thử độ tiệt trùng
kiểm tra dư lượng Peroxide TEST APPARATUS;90298-0030;NSX:Bejoken AB.Mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220020: Que thử kiểm tra độ cứng trong nước, thang
thấp,486630,hiệu Exact strip micro của ITS USA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Que thử kiểm tra nồng độ chloride trong nước,
486757,hiệu Exact strip micro của ITS USA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: QUE THƯ TIỂU ĐƯỜNG-THỬ ĐƯỜNG HUYẾT (nk) |
|
- Mã HS 38220020: RE00500B-000777/ Thẻ đo độ ẩm 76x50mm (Tấm giấy được
phủ chất thử) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220020: TẤM BÌA GIẤY 9 BƯỚC DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ LỆCH MÀU VẢI THEO
TIÊU CHUẨN AATCC, TRONG NGÀNH DỆT MAY, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Thanh đo độ ẩm, bằng giấy, hút độ ẩm trong không khí để
hiển thị mầu tương ứng độ ẩm, 50 cái/túi, 5 túi/hộp, 20 hộp/thùng caton, hàng
mới 100%,đơn giá: 1505.075VNĐ/PCE (nk) |
|
- Mã HS 38220020: Z0000000-053133/ Giấy đo PH dùng cho máy phân tích
không khí CL 96. dài 50m/cuộn, nhà sản xuất: DOD Technologies, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220030: Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng
hơi nước 1322-18, khổ 18mm x 55m, 3M ID số CT060934651 (nk) |
|
- Mã HS 38220030: BÚT XOÁ KÉO BẤM QJR 506-6M- ASSORTED +1 Refill. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220030: BÚT XOÁ KÉO NẮP ĐẬY QAR 506-6M- ASSORTED +1 Refill.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị hóa học cho khí tiệt trùng EO (5000
cái/cuộn)- Chemical Indicator (EOG label), model EO-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220030: Chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng, dạng cuộn,
Ethylene Oxide Tape 18mm (3/4") x 50m, code: 0151AB, Mới 100%. HSD:
2021/06/05. Hãng Sx: Albert Browne (48 cuộn/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38220030: Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Băng chỉ thị nhiệt
19mmx50m (chỉ thị màu cho nồi hấp tiệt trùng) (48 cuộn/ carton), Heinz code
1999991 (nk) |
|
- Mã HS 38220030: Giấy chỉ thị dùng cho nồi hấp khử trùng, dạng miếng,
Bowie Dick sheet, code: PKBD002, Mới 100%. Hãng Sản xuất: Pakion Medical (nk) |
|
- Mã HS 38220030: Ống chỉ thị mầu dùng cho máy khử trùng sản phẩm, (1 hộp
40 ống) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220030: S-LBL00001/ Chất chỉ thị hóa học dùng trong phòng thí
nghiệm để kiểm tra tính hiệu quả của tiệt trùng, không dùng cho thiết bị y tế
(100 cái/tờ,50 tờ/hộp) _ Chemical indicator (CI) EO-2 [LBL00001] (nk) |
|
- Mã HS 38220030: Thẻ chỉ thị mầu dùng cho máy khử trùng sản phẩm, (1 hộp
100 chiếc) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 4.0 (1lit/bot). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 7.00 (1lit/bot). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD dải thấp, code 2125815 (150 lọ/hộp). Hàng
mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử SB (Reagent SB), chứa Axit axetic 0.1%,
Thymol 0.02% (CAS 89-83-8), Natri axetat 0.12%, là thuốc thử đệm phân tích
hóa chất Reducer. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090:
(2E)-3-[6-[(1Z)-1-(4-methylphenyl)-3-(1-pyrrolidinyl)-1-propen-1-yl]-2-pyridinyl]-2-propenoic
acid(Impurity-C)-NL tạp chuẩn cho phòng thí nghiệm,BATCH:BP/2108/VS/20/002/03
(NSX:30/04/20-HSD:29/04/21) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: (5106) Que thử Peracetic Acid- Peracetic Acid Test
Strip (6 BOTTLES/ KIT) (1 ống 100 que). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: (9332725A) Que thử đường huyết Omnitest 3 đóng gói 25
que- OMNITEST 3 BZ TEST STRIPES 1X25 AP. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090:
(E)-2-Bromo-6-(3-(pyrrolidin-1-yl)-1-(p-tolyl)prop-1-en-1-yl)pyridine
(Impurity-B)-NL tạp chuẩn cho phòng thí nghiệm,BATCH:BP/2108/IM/19/002 (NSX
30/04/2020-HSD:29/04/2021) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: (E)-ethyl 3-(6-((E)-3-(pyrrolidin-1-yl)-1-(p-t
olyl)prop-1-en-1-yl) pyridin-2-yl)acrylate (Impurity-A)-NL tạp chuẩn cho
phòng thí nghiệm,BATCH:BP/2108/IM/19/0001 (NSX:30/4/2020-HSD 29/04/2021) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Bộ thuốc thử Silica, phạm vi đo 0,01-1,6mg/l.
(02.01.0201).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Chất thử (tổng P thang thấp)-Total phosphat (thuốc
thử phosphat axit, thành phần: Sulfuric axit 3-7%), dùng trong phòng thí
nghiệm (50pce/box). Mới 100%.(02.01.0087) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Chất thử cho tổng N thang thấp (thuốc thử Hydroxit,
thành phần: nước khử khoáng,Natri Hidroxit, Sô đa) (50pce/box). Mới
100%.(02.01.0089) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Chất thử phân tích COD thang thấp (xác định nhu cầu
oxy hóa học sử dụng trong phòng thí nghiệm, thành phần: dung dịch nước của
các acid(sulfuric) và muối vô cơ) (25pce/box). Mới 100%.(02.01.0096) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Dung dịch chuẩn Florua 10mg/L (thành phần: Natri
Florua), 500ml/bình (02.01.0124).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Dung dịch chuẩn PH4 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Dung dịch chuẩn PH7 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Giấy đo PH trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%/ KR
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: ./ Quỳ tím/ CN (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0/ Buffer solution pH9.0(1L) (Chai 1 lít, Dạng: Lỏng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0000204398#Dung dịch thử độ dính của băng vệ sinh
(1chai 3.785 lít)- SOLUTION, STANDARD, Z-DATE, 1GL BOTTLE (SP#2286/1GL
BOTTLE/Z-DATE)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0002345 Referencells-2(A1, B) (2x10ml): Hoá chất dùng
cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0002377 Panoscreen(I,II,III) (3x10ml): Hoá chất dùng
cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0006420 Capture LISS (10x11.5ml):Hoá chất dùng cho máy
xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0006428 Capture R Ready ID (Ind Cel) (10x11.5 ml): Hoá
chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00308 STA- Cephascreen 4. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 4ml. Hạn sử dụng 31.12.2020
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00310 STA- Cephascreen 10. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 10ml. Hạn sử dụng
31.03.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00311 STA-Liquid Anti-Xa 4. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 2 x 6 x 4ml. Hạn sử dụng
31.10.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00360 STA- OWREN- KOLLER. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Chất thử đo độ đông máu). Hộp 24 x 15ml. Hạn sử dụng 28.02.2022
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00367 STA- CACL2 0,025 M. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Chất thử đo độ đông máu). Hộp 24 x 15ml. Hạn sử dụng 28.02.2022
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00526 STA- LIATEST CONTROL N+P. Hoá chất sử dụng cho
máy đo đông máu (Hóa chất kiểm chuẩn thử nghiệm D-Dimer). Hộp 12 x 2 x 1ml.
Hạn sử dụng 30.09.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00539 Pool Norm. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu
(Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 1ml. Hạn sử dụng 31.12.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00554 STA- Routine QC 2ml. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 2 x 2ml. Hạn sử dụng
30.11.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00597 STA- C.K. PREST 5. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm aPTT trên máy tự động). Hộp 6 x 5ml. Hạn sử
dụng 31.10.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00611 STA- THROMBIN 2. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông
máu (Hóa chất thử nghiệm Thrombin Time trên máy tự động). Hộp 12 x 2ml. Hạn
sử dụng 31.01.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00621 Coag Control N+P. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 2 x 1ml. Hạn sử dụng
28.02.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00625 Unicalibrator. Hoá chất sử dụng cho máy đo đông
máu (Hóa chất chuẩn thử nghiệm đông máu). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 31.10.2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0066037 Novaclone Anti-D IgM +IgG Monoclonal Blend
(10x10 ml): Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0066055 Galileo Diluent (10x500ml): Hóa chất dùng cho
máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0066083 ImmuClone Rh-Hr Control (10x10 ml: Hoá chất
dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0066090 WB corQC (2x4): Hoá chất dùng cho máy xét
nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00662 STA- Liatest D-Di Plus. Hoá chất sử dụng cho máy
đo đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu- STA- Liatest D-Di Plus). Hộp 6 x
6ml. Hạn sử dụng 31.01.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0066236 Capture R control Set (Negative+Positive)
(2x11.5ml): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0066254 Capture R Ready Screen(Pooled Cells) (5
plates): Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00669 STA- THROMBIN 10. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm Thrombin Time trên máy tự động). Hộp 12 x 10ml.
Hạn sử dụng 30.11.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00679 STA- COAG CONTROL N + P. Hoá chất sử dụng cho máy
đo đông máu (Hóa chất kiểm chuẩn các thử nghiệm đông máu thường qui). Hộp 12
x 2 x 1ml. Hạn sử dụng 31.10.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00724 STA- DEFICIENT IX. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm yếu tố 9). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 31.07.2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00734 STA- ImmunoDef IX. Hóa chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu yếu tố IX-STA- ImmunoDef IX). Hộp 6 x
1ml. Hạn sử dụng 31.05.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00744 STA- DEFICIENT V. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm yếu tố 5). Hộp 6 x 1ml. Hạn sử dụng 30.11.2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00759 STA- ImmunoDef XI. Hóa chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu yếu tố IX-STA- ImmunoDef IX). Hộp 6 x
1ml. Hạn sử dụng 30.09.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 00973 STA- CLEANER SOLUTION. Hóa chất xét nghiệm dùng
cho máy đo đông máu tự động. Hộp 6 x 2.5l. Hạn sử dụng 28.02.2022. Hãng sx
Tcoag Ireland Limited/Chủ sở hữu Diagnostica Stago S.A.S. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 01058 STic Expert HIT 5. Hóa chất xét nghiệm đông máu.
Hộp 1 x 5 test. Hạn sử dụng 31.10.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 01110X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: M.extorquens ATCC BAA-2500, 5 test/
gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 01165 STA- NEOPTMAL 20. Hoá chất sử dụng cho máy đo
đông máu (Hóa chất thử nghiệm đông máu). Hộp 12 x 20ml. Hạn sử dụng
31.05.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0119P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: A. baumannii ATCC BAA-747, 2 test/
gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0128P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lac.sakei ATCC 15521, 2 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0129P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lis.ATCC (R) 13932, 2 test/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0136P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Strep.ATCC (R) 19258, 2 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0170P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Prop.ATCC (R) 6919, 2 test/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0177P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Asp. ATCC (R) 10124, 2 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0213016126/ Dung dịch chuẩn, sử dụng trong phòng thí
nghiệm- JSR 034-1L (250 mL/SET) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0213016128/ Dung dịch chuẩn, sử dụng trong phòng thí
nghiệm- THERMO FISHER SCIENTIFIC 3600A (15 mL/BT) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0213016129/ Dung dịch chuẩn, sử dụng trong phòng thí
nghiệm- THERMO FISHER SCIENTIFIC 3350A (15 mL/BT) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0229P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: C.freundii ATCC 43864, 2 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0241P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseu ATCC 13525, 2 test/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0243P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lact.ATCC (R) 4356, 2 test/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0256-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng
kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Bac. ATCC (R) 11778, 1 test/
gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0256P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Bac. ATCC (R) 11778, 2 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0277P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lis.ATCC (R) 19111, 2 test/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0303P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Shig.ATCC (R) 25931, 2 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0306P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Ente.ATCC 13048, 2 test/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0306X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Enter. ATCC (R) 13048, 5 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0318P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Clos. ATCC (R) 13124, 2 test/ gói
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0332P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Candi. ATCC 14053, 2 test/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38220090: 0335-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng
kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Esc. ATCC 25922, 1 test/ gói
(nk) |
- |
- Mã HS 38220090: 0335K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm
tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Escher. ATCC (R) 25922, 6 test/ gói
(nk) |