|
- Mã HS 32089090: 134210209/ Chất xử lý
LOCTITE BONDACE 008-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 134213111/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232F-2 14KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 134222912/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8700H(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 134227907/ Chất đóng rắn (Chất đông cứng) LOCTITE
BONDACE 120 20KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 134228911/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 224-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 134229510/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232HF-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 134233707/ Chất đóng rắn LOCTITE BONDACE ARF-1000 20KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 143312609/ Keo dán LOCTITE BONDACE 6100UL-2(S) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 143322109/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232HF-2(S) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 144209310/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 8001TF(N) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 163491208/ Keo dán LOCTITE BONDACE 6700-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 176931914/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000T-2---15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 182880310/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 005S--15 Kg (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 187545707/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5150L-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 187885315/ Keo dán TEROSON SB 108TF- 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 188212810/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 10(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 188212911/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 10M(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 188222012/ Keo dán LOCTITE BONDACE 210(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 188223111/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 188223711/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8800B(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 192133111/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 8003HTF 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 226642101/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 173-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 227046903/ keo dán LOCTITE BONDACE 7103LTFP(E) 15K (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 239296703/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5000 (TH) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 239296803/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5000 (TH) 180KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 239297502/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5100L-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 239298201/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 224-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 244540002/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 287 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 248319402/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233CPA 13KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 254748700/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-105 20KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 254789002/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 8009TF 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 260829100/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 231-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 263499300/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232L-2 (TH)15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 311001XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO BARRIER
COAT P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 311004: Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO VW-NATURE P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 311006.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-1014
YANIDOME SEALER S P(15Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312009.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-0622
SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312011.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-222N
SANDING SEALER P (16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312011XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-222N
SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312012.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-350N
SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312013.2XTC/ Son cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO V-MDF
SANDING SEALER P (16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312015XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-MDF-C
SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-31 SS P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-310 SS P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312053SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-222N SS P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312055SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V- 0622 SS P
(16 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 312056SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-HK SS P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 313051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-563 WSF P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314023.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO
V-557-7 FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314027.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO
V-557-12 FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314041SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-3 BASE
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314045.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO
V-557-3.9FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314046SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-10 BASE
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314091SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-HK 500-3 BASE
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314094SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V- HK 500- 10 BASE
(180 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314161SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY- C BASE (MO)
(180 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314163SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY-7 BASE (MO)
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314164SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V- NY- 10 BASE (MO)
(180 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314165SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY-F BASE (MO)
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314173.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO V-NY-7
FLAT CLEAR P (16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314176.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO
V-NY-15 FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314501SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-557 C P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 314521SPX/ Sơn cho đô gỗ gia dụng PUX ECO V-HK 500 C P
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 315135.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO W-2 SW
P(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 315170.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO W-2 PW
P (16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 321001XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO BARRIER
COAT D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 321004.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO
VW-NATURE D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 321004XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO
VW-NATURE D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 321006XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-1014
YANIDOME SEALER D(15Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 321052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-250 WS D
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322002SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-31 2D(180Kg/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322215SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-222N-2D
(180Kg/thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322217.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-222N
D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322303.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-310
D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322309.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-0622
SANDING SEALER D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322311.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-MDF
D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322402SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-31 SS 2D
(16Kg/thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322404SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-310 SS 2D
(16Kg/thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322406SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-222N SS 2D
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322408SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V- HK SS- 2D
(16 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322410SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V- 0622 SS 2D
(16 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 322416SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-HK (2:1)
SS-2D (16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 324002XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-557
D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 324011.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-NY
D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 324027: Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY-D (180Kg/thung)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 324044SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO V-HK 500
(2:1) D (180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 324112SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-557 D(180Kg/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 324113SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-590 D(180Kg/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 325001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO S-1
D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 326003SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng VQ-5D (180Kg/Thung)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: 330001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO V-120 FILLER
NATURAL(18Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 330008.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-AS-400
WHITE(8Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 330035.1XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO V-120 FILLER
WHITE(CR-828) (18Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 330035.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO V-120 FILLER
WHITE (CR-828) (18Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 330045SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng ECO V-120 FN (18 Kg/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 330251SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LAST ECO V- CB (14.5
Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 330252SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LAST ECO V-NO.10 CB
(15.3Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 331001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN PG
WHITE(15Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 331003XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN PG
RED(15Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 331008XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN PG TOMEI
BROWN(15Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 332291.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng CHIC STAIN PG
FK-OAK (15Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 332519.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng CHICSTAIN PG IS FK
LBR (15Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 332520.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHICSTAIN PG IS
FK-AUROS (15Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 333002XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN
YELLOW(13Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 333003XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN BLACK
(13Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 333102.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN YY
BROWN(13Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 342001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ROSKYLAC ECO UV PR
MS-8 SANDING SEALER (16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 344404.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ROSKYLAC ECO UV PR
46-10 FLAT CLEAR (16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 381051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-25 SS
(15.1Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 381052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-44 SS
(15.6 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 381053SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO GC SV
(16Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-158-3 BASE
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-158-10 BASE
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383053SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-158-15 BASE
(180Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383080SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-18 C
(15.5 Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383102.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-No.5
ISOLATION COAT(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383131SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-NO.5
ISO (15Kg/thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383132SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-NO.8 CB
(15.2Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 383133SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-613 CB
(14.5Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 386001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO WOOD
REPAIR PUTTY(0.5Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 387001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO KIGATAME
ZAI(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 500112: Sơn cho đồ gỗ gia dụng ROSKYLAC UV PR-AK
SANDING SEALER (20Kg/thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 500112-Sơn cho đồ gỗ gia dụng ROSKYLAC UV PR-AK SANDING
SEALER (20Kg/Thung) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 926-299 (1Bộ2Thùng. Thùng A: 16 Kg. Thùng B: 3.2 Kg) _
SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (Sơn Dầu) (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: B1900007_PJ01010055-V000301/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/QHA286/E/INTERZINC 22 GREY PART A
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: B1900007_PJ01010073-V000806/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/EVA103/E/INTERGARD 475HS GREY PART A
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Bình sơn xịt màu vàng ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Bột sơn màu xám (EP9088-GREY N-5 SMO) 1204617PX20 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (63-0370Z0/ M9051 F). HÀNG MỚI 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M0132ALT). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M0215 D). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M1010 A). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M3033 A). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M3401 A). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M5203WS). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M7253 T). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M8008 H). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M8766 A). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M9038 A). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M9328 W). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M9641 W). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (P1123 T). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (P9641 W). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Bột sơn tĩnh Điện màu Cam P2013/90C (12 thùng 25 kg)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Bột sơn tĩnh điện- POWDER COATINGS- F30148C (G158-09A),
White color, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0015- SƠN BÓNG HISOLID 5% (CH0015)- 5 SHEEN HISOLID
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0021- SƠN LÓT PU MÀU TRẮNG (CH0021)- PU WHITE
BASECOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0033- SƠN BÓNG HISOLID 70% (CH0033)- 70 SHEEN HISOLID
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0122- SƠN BÓNG PU 60%- 60 SHEEN PU TOPCOAT (CH0122)-
60 SHEEN PU TOPCOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0438- SƠN PASTE MÀU ĐEN LAMP N/C (CH0438)- LAMP BLACK
N/C PIGMENT PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0449- SƠN LÓT PU HISOLID MÀU TRẮNG (CH0449)- HISOLID
PU WHITE PRIMER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0454- SƠN LÓT KIM LOẠI KHÔNG MÀU (ĐỘ BÓNG CAO)
(CH0454)- METAL CLEAR PRIMER (FULL GLOS (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0502- SƠN MÀU REL STAIN ĐỎ (CH0502)- RED REL STAIN
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0503- SƠN MÀU REL STAIN TRẮNG (CH0503)- WHITE REL
STAIN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0510- SƠN MÀU NGR VÀNG CONC. (CH0510)- YELLOW DYE
CONC. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0512- SƠN LÓT VINYL BẢO VỆ UV (CH0512)- UV PROTECTIVE
VINYL SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0517- SƠN LÓT HI-SOLID (CH0517)- HI-SOLID SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0526- SƠN BÓNG HISOLID 40% (CH0526)- 40 SHEEN HISOLID
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0527- SƠN BÓNG BRASS 20% (CH0527)- 20 SHEEN BRASS
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0533- SƠN LÓT NC TRẮNG (CH0533)- WHITE NC BASECOAT
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0535- CHẤT GIẢM BÓNG DẠNG PASTE (CH0535)- FLATTING
PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0540- CHẤT CỨNG 3286 (CH0540)- 3286 HARDENER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0555- SƠN MÀU LAU MONO VAN DYKE BROWN (CH0555)- MONO
VAN DYKE BROWN GLAZE (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0557- SƠN BÓNG HISOLID 20% (CH0557)- 20 SHEEN HISOLID
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0564- SƠN MÀU PAD STAIN NÂU (CH0564)- BROWN PAD STAIN
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0575- SƠN LÓT PU HS (CH0575)- HS PU SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0578- SƠN LÓT MÀU ĐEN (CH0578)- BLACK BASECOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0585- SƠN BÓNG HISOLID 50% (CH0585)- 50 SHEEN HISOLID
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0588- SƠN LÓT PU MÀU ĐEN (CH0588)- PU BLACK BASECOAT
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0653- SƠN BÓNG HISOLID 10% (CH0653)- 10 SHEEN HISOLID
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0658- SƠN LÓT KIM LOẠI MÀU TRẮNG (CH0658)- WHITE
METAL PRIMER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0663- SƠN BÓNG PU 80% (CH0663)- 80 SHEEN PU TOPCOAT
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0671- SƠN BÓNG BRASS 40%- 40 SHEEN BRASS LACQUER
(CH0671)- 40 SHEEN BRASS LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0684- SƠN BÓNG CAO POLYGLASS (CH0684)- FULL GLOSS
POLYGLASS TOPCOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0734- SƠN BÓNG CAO CHO BRASS (CH0734)- CLEAR GLOSS
BRASS LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0744- SƠN LÓT PU POLYGLASS (338) (CH0744)- POLYGLASS
PU SEALER (338) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0779- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROT. 20% (CH0779)- 20
SHEEN NITROSILK UV PROTECT (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0805- SƠN LÓT PU WW (UVA) (CH0805)- WW PU SEALER
(UVA) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CHẤT CỨNG 3286- 3286 HARDENER (822-JVN-106) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất đóng rắn HEMPEL'S ZINC METAL PIGMENT, 97170, 2L,
dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất đóng rắn POLY HARD UN-50, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng 351 (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng 352 (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JHD-E600 HARDNER(0705-000236), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JUH-100(JS)HARDNER(0705-000237), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JUH-1750 HARDNER(0705-000224), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JUH-250 HARDNER(0705-000220), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG C.A310. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất pha keo E1001RN (1Kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất pha keo FJ-258 C4H8O thành phần chứa Methyl Ethyl
Ketone 30-40% (0.8Kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất pha keo VNP-CL16 (1Kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phụ gia (dầu) RSP-110/ VN (hàng mới 100%,
4Kg/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất sơn dầu lên da giày màu đen YW-606 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lí NX-RN (chất xúc tác) dùng trong sản xuất
giày, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lí NX-RN dùng trong sản xuất giày, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý bề mặt,thương hiệu:Đại Bàng,năm sản
xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA- LOCTITE BONDACE ARF-1000 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-105 20KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý LOCTITE BONDACE 10(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý RSK-001/ VN (hàng mới 100%,18kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý VNP-CL-12 (thành phần: Hydrophilic aliphatic
polyisocyanate, Ethyl Acetate) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý VNP-RN(V) (thành phần: Polyisocyanate,Ethyl
Acetate)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý-LOCTITE BONDACE 234F-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CHẤT XÚC TÁC- LOCTITE BONDACE ARF-1000 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm kiểm tra mối hàn inox không phá hủy MEGA
CHECK, dung tích 420ml/chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CPK568/ Chất làm cứng N-568 (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ thành phần chính Polyisocyanate in Butyl
Acetate 10-20%, ethyl acetate 60-80%) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CPK568S/ Chất làm cứng N-568 (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ thành phần chính Polyisocyanate in Butyl
Acetate 10-20%, ethyl acetate 60-80%) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CPK7025/ Chất làm cứng WB-7025 (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa M-3171W-100 Poly(Hexamethylene
Diisocyanate) 70-90%, ethyl acetate 10-30%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CPK7025S/ Chất làm cứng WB-7025 (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa M-3171W-100 Poly(Hexamethylene
Diisocyanate) 70-90%, ethyl acetate 10-30%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CPKRFE01/ Chất làm cứng RFE (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa R3000
tris(pisocyanatophenyl)thiophospate in ethyl acetate 70-85%, ethyl acetate
15-30%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CPKRFE02/ Chất làm cứng RFE (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa R3000
tris(pisocyanatophenyl)thiophospate in ethyl acetate 70-85%, ethyl acetate
15-30%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL200002/ Chất xử lý 111GN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng dùng làm sáng cho mực in ngành sản xuất thùng
carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu chuối NC-D 31 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu chuối NC-D#31 (SXC) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu hút nhựa HH-B6815, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu mờ dùng tăng độ đậm nhạt cho mực in ngành sản xuất
thùng carton, hàng mới 100%, 4 thùng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Đóng rắn sơn sắt mạ kẽm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi để sản xuất polyurethane GU-555 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi PU-T/C Thinner, 18 lít/thùng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: EGA247- SƠN INTERSEAL 670HS- INTERBOND 201 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: EGISPACIFIC(M)-DARKBROWN/ Sơn EGISPACIFIC(M)-DARKBROWN
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: EGISPACIFIC(M)-REDBROWN/ Sơn EGISPACIFIC(M)-REDBROWN
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: EH2350PTA-1128/ Sơn- EH2350PTA-1128 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: EH2350PTB/ Sơn- EH2350PTB (xk) |
|
- Mã HS 32089090: ET5740PTA-2260/ Sơn ET5740PTA-2260 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: ET5740PTB/ Sơn- ET5740PTB (xk) |
|
- Mã HS 32089090: ET5745-A-1130/ Sơn- ET5745-A-1130 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: ET5745-A-4440/ Sơn- ET5745-A-4440 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: ET5745-B/ SƠN- ET5745-B (xk) |
|
- Mã HS 32089090: FINECOAT NCR(T) PRIMER Sơn lót phân tán trong môi
trường không chứa nước.TP:Silicon dioxide 1-10%,Xylene 1-5%,Rutile(TiO2)
1-10%,Cyclohexanone 1-10%, mục 1 TK 102634406120 A41 ngày 10/05/2019 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: GH190/ Nước xử lý GH190 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Polyurethane resin), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: GHSLH138/ Nước xử lý GHSLH138 (Dispersion,Polyurethane
resin,Purified water) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: GS 1085/CC/ SƠN PHỦ: EXTERNAL TONED WHITE COATING (GS
1085/CC). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: GS 1085-V/CC/ SƠN PHỦ: VIOLET TONED WHITE COATING (GS
1085-V/CC). HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER (622-008 K)(Chất làm cứng sơn) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER U-500 (Chất làm cứng sơn) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Hardener-Chất đông cứng C528 (1UNL0.8kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENNER/ HARDENNER (CHẤT CỨNG) Xylene 85-90%, Chấst
dóng răn 10-15% quy cách 0.5 kg/ lon (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Hóa chất(Sơn các loại) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: HP2000-KM-KRAKATAU RED/ Sơn HP2000-KM-KRAKATAU RED (xk) |
|
- Mã HS 32089090: HTA097- SƠN INTERTHERM 50- INTERTHERM 50 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Kẽm đen hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Keo dán LOCTITE BONDACE 210(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: KGA902- SƠN INTERGARD 251- INTERGARD 251 RED PART A
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205004/ Chất xử lý CL-01 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205005/ Chất xử lý CL-16 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205008/ Chất xử lý NUV-90N (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205009/ Chất xử lý NUV-90N(B) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205016/ Chất xử lý VNP-111FT(A) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205020/ Chất xử lý VNP-CL-10AN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205021/ Chất xử lý VNP-CL-12 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205025/ Chất Xử Lý VNP-RFE (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205026/ Chất xử lý VNP-RN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: L205027/ Chất xử lý VNP-RN(V) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: LEONGC-006B.2018/ Sơn(PAINT(E11-A108333-112)) của mục 1
TKNK#103360350810.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: M017/ Chất xử lí (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MA366-1-18 (1 Bộ 2 Thùng; Thùng A: 17.05Kg. Thùng B:
2.44Kg)._Sơn dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MA366-RAL7031 (1 Bộ2 Thùng; Thùng A: 17.05Kg, Thùng B:
2.44 Kg)._ Sơn dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MC3000L-1-38 (21 Kg/Thùng)._Sơn dùng trong công nghiệp.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF.000001241/ SƠN PRE-MIX KBK-F6317D(A). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF.000001242/ SƠN PRE-MIX PHC BLACK(JW)(A). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF.000001930/ SƠN PRE-ATB-KBU-G5183T. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF.000001931/ SƠN PRE-SF#4000(G-M80-20)(A). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000001611/ SƠN PRE-MIX SF2#5000 (G/M3/7). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000001929/ SƠN PRE-GFL PRIMER BLUE. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002360/ SƠN Binder B(HX01). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002361/ SƠN UV# SN 005AS-7. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002362/ SƠN UV# SN 007AS-7. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002363/ SƠN UV#SN 006AS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002486/ SƠN UV#TMT 008AS(MT)-E. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002490/ SƠN UV# VMU 011C(AS)MODIFY. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002575/ SƠN UV # SN 0102 (MATT) (0226)-E. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MF000002584/ SƠN AP-VV-BLUE(GL)(HD)-B. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: MN-BLACK _ Sơn dùng trong công nghiệp (20 Kg/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: MN-YELLOW _ Sơn dùng trong công nghiệp (18 Kg/Drum)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: N900-1047XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1047 (EP) 5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: N900-1136XXXX1L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1136 1L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: N900-1136XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1136 (EP) 5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: N900-1144XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1144 (BLACK) (EP)
5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: N900-1329XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1329 5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: N900-1406XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1406 (EP) 5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NC-312P _ Sơn dùng trong công nghiệp (200 Kg/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NC-WP#997 _ Sơn dùng trong công nghiệp (200 Kg/Drum)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: NEA4-2034XXXX4L: SƠN DẦU NIPPON EA4 2034 (EP) 4L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NEA4HHARDXXXX1L: SƠN DẦU NIPPON EA4 HARDENER (EP) 1L
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: NEA9HHARDXXXX0L5: SƠN DẦU NIPPON EA9 HARDENER (EP) 0.5L
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: NEA9-REOXPRXX4L5: SƠN DẦU NIPPON EA9 RED OXIDE PRIMER
(EP) 4.5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NECO-UCWHITXX5L: SƠN DẦU NIPPON ECO U/C WHITE (EP) 5L
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: NNV76A1-DA107 (25KG/THÙNG)._ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP
(SƠN BỘT MÀU ĐEN). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NNV76A2-SA100 (25KG/THÙNG)._ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP
(SƠN BỘT MÀU ĐEN). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NNV76E6-DA109 (25KG/THÙNG)._ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP
(SƠN BỘT MÀU ĐEN). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL14GC/ NPL#100 PRIMER (CLEAR)/Sơn lót dùng để sơn giá
đỡ và kẹp điện thoại, ipad, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: NƯỚC SƠN LÓT UV (SƠN UV LÓT 1503). HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TK
103202713720. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 14/ Nước đông cứng RFE (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 2/ Nước tẩy rửa bề mặt 143NT(là dung dịch
polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50& tính theo
trọng lượng dung dịch) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 24/ Nước đông cứng WH-29K (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 25/ Nước đông cứng RC(D) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 33/ Nước đông cứng RN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: nuoc xu ly 9/ Nước tẩy rửa bề mặt 200N (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nước xử lý FJ-137S(15kg/th) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nứơc xử lý FJ-177S thành phần chứa Ethyl acetate:98%,
Polyurethane resins: 2%(15Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nước xử lý FJ-197S C4H8O thành phần chứa Methyl Ethyl
Ketone 35-40% (15Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Nước xử lý VNP-UV-33(A) C4H8O thành phần chứa Methyl
Ethyl Ketone 30-35% (3Kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: OILY-B-56T _ Sơn dùng trong công nghiệp (25 Kg/Drum)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: OILY-Y-21T _ Sơn dùng trong công nghiệp (25 Kg/Drum)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: OT407-9180/ Sơn- OT407-9180 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (YELLOW)/ SƠN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-D17S-5G/ SON-D17S-5G(PAINT-D17S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-D18S-5G/ SON D18S-5G(PAINT-D18S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-D22S-5G/ SON D22S-5G (PAINT-D22S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-D38S-5G/ SON-D38S-5G (PAINT-D38S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-D39S-5G/ SON-D39S-5G (PAINT-D39S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E100S-5G/ SON-E100S-5G (PAINT-100S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E10S-5G/ SƠN-E10S-5G(PAINT-E10S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E122S-1G/ SON-E122S-1G (PAINT-E122S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E122S-5G/ SON-E122S-5G (PAINT-E122S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E124S-5G/ SON-E124S-5G (PAINT-E124S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E125S-5G/ SON-E125S-5G (PAINT-E125S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E162S-5G/ SON-E162S-5G (PAINT-E162S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E190S-1G/ SƠN-E190S-1G (PAINT-E190S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E19S-5G/ SƠN-E19S-5G(PAINT-E19S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E207S-5G/ SON-E207S-5G (PAINT-E207S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E209S-1G/ SON-E209S-1G (PAINT-E209S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E241S-5G/ SON-E241S-5G (PAINT-E241S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E242S-1G/ SON-E242S-1G (PAINT-E242S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E264S-5G/ SON-E264S-5G (PAINT-E264S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E265S-5G/ SON-E265S-5G (PAINT-E265S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E266S-5G/ SON-E266S-5G (PAINT-E266S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E267S-5G/ SON-E267S-5G (PAINT-E267S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E26S-5G/ SON E26S-5G (PAINT-E26S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E281S-5G/ SON-E281S-5G (PAINT-E281S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E282S-5G/ SON-E282S-5G (PAINT-E282S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E283S-5G/ SON-E283S-5G (PAINT-E283S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E28S-5G/ SON E28S-5G (PAINT-E28S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E333S-1G/ SON-E333S-1G (PAINT-E333S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E336S-1G/ SON-E336S-1G (PAINT-E336S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E339S-5G/ SON-E339S-5G (PAINT-E339S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E342S-1G/ SON-E342S-1G (PAINT-E342S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E347S-1G/ SON-E347S-1G (PAINT-E347S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E34S-5G/ SON E34S-5G (PAINT-E34S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E371S-5G/ SON-E371S-5G (PAINT-E371S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E387S-5G/ SON-E387S-5G (PAINT-E387S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E415S-5G/ SON-E415S-5G (PAINT-E415S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E416S-5G/ SON-E416S-5G (PAINT-E416S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E419S-5G/ SON-E419S-5G (PAINT-E419S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E428S-1G/ SON-E428S-1G (PAINT-E428S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E434S-5G/ SON-E434S-5G (PAINT-E434S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E435S-1G/ SON-E435S-1G (PAINT-E435S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E438S-1G/ SON-E438S-1G (PAINT-E438S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E438S-5G/ SON-E438S-5G (PAINT-E438S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E439S-1G/ SON-E439S-1G (PAINT-E439S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E439S-5G/ SON-E439S-5G (PAINT-E439S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E43S-5G/ SON-E43S-5G (PAINT-E43S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E440S-1G/ SON-E440S-1G (PAINT-E440S-1G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E440S-5G/ SON-E440S-5G (PAINT-E440S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E441S-5G/ SON-E441S-5G (PAINT-E441S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E442S-5G/ SON-E442S-5G (PAINT-E442S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE5009AND0068/ SƠN BỘT EX8700-BLACK(DW)(2011) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6004BSE499/ Sơn bột EX8816(S)-SR-5.4PB2.8/3.0(HD)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6005TST135/ Sơn bột EX4505(S)-TX-WH001 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6005TST240/ Sơn bột EX4505(S)-TX-WHITE(TW-1) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6005TST242/ SƠN BỘT EX4505(S)-TX-BLACK(TW-1) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012ALA533/ Sơn bột EX8816-2.5GY9/1 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012ANA104/ Sơn bột EX8816-WH0009 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012ANA319/ Sơn bột EX8816-WH0064 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012ANB613/ Sơn bột EX8816-N.7.0 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012ARQ0792/ Sơn bột EX8816-S/ORANGE(FREE) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012ARQ0901/ Sơn bột EX8816-S/ORANGE(FREE)(N) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AVA0034/ SƠN BỘT EX8816-SUPERWHITE(UT) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AVA52C/ SƠN BỘT EX8816-WH0245 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AVL0133/ SƠN BỘT EX8816-CE-BLUE (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AVL0295/ Sơn bột EX8816-BLUE(KW)(N) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AYA0612/ Sơn bột EX8816-CE-RAL9010(SH) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AYA534/ Sơn bột EX8816-2.5Y9/1 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AYA56D/ Sơn bột EX8816-IVORY (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AYA758/ Sơn bột EX8816-WH0151 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AYB754/ Sơn bột EX8816-2.5Y7/0.5(HDPM) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AYP0561/ Sơn bột EX8816-PA-3758-H(N) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012AYT935/ Sơn bột EX8816-PA-3758-H (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BCB023/ Sơn bột EX8816(S)-7.5BG7/2(SD) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BCC383/ Sơn bột EX8816(S)-7.5BG6/1.5 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BCG682/ Sơn bột EX8816(S)-7.5BG7/2(K) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BLA811/ Sơn bột EX8816(S)-DIC5461/2 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BLK303/ Sơn bột EX8816(S)-10GY8/4 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BNA101/ SƠN BỘT EX8816(S)-NA101 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BNB115/ Sơn bột EX8816(S)-N.8.0 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BNB616/ SƠN BỘT EX8816(S)-C80680 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BND0847/ Sơn bột EX8816(S)- BLACK(SY) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BVE0007/ Sơn bột EX8816(S)-5Y7/1(GS6) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BYA1106/ Sơn bột EX8816(S)-5Y9/1.5 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BYB0427/ Sơn bột EX8816(S)-STD-5Y7/1 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BYB0652/ Sơn bột EX8816(S)-5Y7/1(LS) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PE6012BYB892/ Sơn bột EX8816(S)-RAL7032 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E66S-5G/ SON-E66S-5G (PAINT-E66S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E7S/ SƠN-E7S (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E80S-5G/ SON-E80S-5G (PAINT-E80S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E8S/ SƠN-E8S (xk) |
|
- Mã HS 32089090: P-E9S-5G/ SON-E9S-5G (PAINT-E9S-5G) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5001RNE0406/ Sơn bột PX4333-SR-GRILL BLACK (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5012ACG682/ Sơn bột PX8576-7.5BG7/2(K) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5012ANB613/ Sơn bột PX8576-N.7.0 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5012ANE993/ Sơn bột PX8576-BROWN(HI) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5028TST0088/ Sơn bột PX4332(S)-TX-SILVERSTONEGREY
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5028TSW121/ SƠN BỘT PX4332(S)-TX-BL010 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5031AGC211/ Sơn bột PX4600-GY0066 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5031ALQ0024/ SƠN BỘT PX4600-L/GREEN(WT)(FREE) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5031ANA1295/ SƠN BỘT PX4600-N.9.0 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5031AVA622/ Sơn bột PX4600-BLUEWHITE (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PF5031AVC441/ Sơn bột PX4600-LPGGREY (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PHA046- CHẤT ĐÓNG RẮN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: PHA130- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 LIGHT BASE.
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: PHB000- SƠN INTERTHANE 990 WHITE PART A- INTERTHANE 990
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: PHD704- SƠN INTERTHANE 990 RAL7035 PART A- INTERTHANE
990 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PHF684- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PHK724- SƠN INTERTHANE 990 STORM GREY- INTERTHANE 990
STORM GREY (xk) |
|
- Mã HS 32089090: PHK766- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Polyurethane dạng keo hỗn hợp nhựa Polyurethane trong
dung môi ISA-259V Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Primer APEP-56S(15kg/pail) Dung dịch Copolyme ethylene
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng dung dịch
(chất tẩy rửa) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Primer DSUS-8(15kg/pail) Dung dịch Polyurethan trong
hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng
dung dịch (chất tẩy rửa) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Primer LBLP-55NS(15kg/pail) Dung dịch Polyurethan trong
hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng
dung dịch(chất tẩy rửa) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: QHA285- SƠN INTERZINC 22- INTERZINC 22 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: QT606-1999/ Sơn- QT606-1999 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: QT606-9180/ Sơn- QT606-9180 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: RAC33217901:Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm
nước làm bằng silicon (xk) |
|
- Mã HS 32089090: RH249-2260/ Sơn RH249-2260 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: S01/ Bột sơn (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SENSEMEL999(GLOSS)-WHITE 001G/ Sơn-
SENSEMEL999(GLOSS)-WHITE 001G (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SENSEMEL999(MATT)-BLACK/ Sơn SENSEMEL999(MATT)-BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SENSEMEL999(MATT)-PRIMER/ Sơn SENSEMEL999(MATT)-PRIMER
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Silicone trong dung môi hữu cơ SG1210A,hàm lượng dung
môi trên 50% tính theo trọng lượng,để phủ phim,(phim tráng dùng chủ yếu trong
gia công sx linh kiện điện tử) mã CAS 108-88-3,đóng 18kg/can. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn (ALL SEALER) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN (LÀM TỪ CÁC LOẠI POLYMER TỔNG HỢP) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn (Thành phần chính gồm Sec Butyl Acetate,
Nitrocellulose, nhựa alkyd resin) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn 1226 EPOTAR HB BLACK BASE (EP) 4.25L- Hàng do cty
SX. Hàng mới 100% (4.25L/drum) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn 1226 EPOTAR HB HARDENER (EP) 0.75L- Hàng do cty SX.
Hàng mới 100% (0.75L/drum) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn 2K Topcoat Matt 100% 2013 (1 can 4 kg). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic 80% ACL-703+08 (nguyên liệu sản xuất xe
đạp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic AC-595-2-BK (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic AC-595-2-WH (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic AC-700 Clear (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS02-2004 (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS02-2004P (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS04-4020 (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS04-4020P (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS06-6021 (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn AK LX DARK GRAY MC-A07(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn AK LX SILVER MC-C14(-1)(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ALKYDPRIMER GREY 20L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ALUMINIUM PAINT HR 5L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bảo vệ bề mặt (dùng cho ngành tàu biển) PHENGUARD
930 BAS GREY (17.6 Lit/Thùng). Code 393195. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bảo vệ bề mặt Sigmacover 350 base Black 8000
(16L/thùng,tổng 3 thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn BARRIER 80 COMP A 1L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn BARRIER 80, COMP B 0.5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn BK-5902 AC, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng AC TC-600A (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN BÓNG BRASS 40%- 40 SHEEN BRASS LACQUER (CH0671)- 40
SHEEN BRASS LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN BÓNG BUTYRATE 5%- 5 SHEEN BUTYRATE LACQUER
(366-5VN-228) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN BÓNG THẤP UV- LOW GLOSSUV OPCOAT (973-FVN-088) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng uv 60%- 60 sheen uv topcoat (973-60VN-079)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Bosny Hi Temp 600 độ Chịu được nhiệt độ 600 độ Màu
bạc kim loại (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột (EXTREME WHITE, PT7000S)- Viet Nam- Mới 100%
(thành phần chính nhựa Polyester dạng vảy vụn) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột (PEARL BLACK, PT7000S)- Viet Nam- Mới 100%
(thành phần chính nhựa Polyester dạng vảy vụn) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột màu xám Item PCFM-700103/20K-V; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30218C (G005-88A) màu kem (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30405C (G05-01A) màu xám (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30744C (G005-93A) màu xanh KG (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30916C (G005-82A) màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30A01C (G006-08X1) Màu Bạc (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F31103C (G005-17A) Màu Trắng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F31404C (G005-21B) Màu Xám (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện màu đen- F30516C (G058-26A) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện T37Q01C (G005-92A) Màu Cam (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện T38301C (G005-91A) Màu Vàng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện- T38414C (G149-18A) Màu Xám (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện- T39516C (G149-02A) Màu đen (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện T39802C (G005-60A) Màu Nâu (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F02-NN012V Màu Đen (moi 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F269V-NL120V Màu Xám (moi 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F286-NF007V Màu Cam (moi 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F290-NE107V Màu Vàng (moi 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F81-NE105V Màu Vàng (moi 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn C- Lacquer Cream (xk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1701173) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1701669) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1701883) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1702033) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn các loại(RM/ 1701138) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn các loại(RM/ 1701661) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn các loại(RM/ 1701891) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Các loại(RM/ 1702030) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn cao su SF-109. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chân tường, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống ghỉ 3kg (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ Benzo Alkyd R1 loại 17.5 lít/ thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ màu ghi xám, loại 1kg/1 hộp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN CHỐNG MỐC TƯỜNG hãng DULUX mầu trắng 18 kg/thùng
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ đại bàng (loại lon 3 kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ màu ghi- Hãng sản xuất: Sơn Đại bàng- Quy
cách: 03kg/hộp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ màu vàng 5Kg/ thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn C-Lacquer Pink 99-60T (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn C-Lacquer Yellow 22-80V (xk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn Cliz-D400 (Dấu thông) sơn (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp (Inorganic Pigment, Organic Pigment,
Lacquer Resin, Solvent), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn CURE-HN50(3.0) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng G-01 (Loại lon 3 kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu đen (2.5kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu đỏ, loại 3kg/hộp, nhà cung cấp: công
ty thiết bị công nghiệp kỹ thuật cao Toàn Cầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu vàng, loại 3kg/hộp, nhà cung cấp: công
ty thiết bị công nghiệp kỹ thuật cao Toàn Cầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng Tr-01 (loại lon 5 kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Đại Bàng trắng 3kg (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng XL-01 (loại lon 2.5 kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 532 (3l/btl, Pacific Blue, 532, GALANT) 3
lít/lon (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu ALKYD ENAMEL PAINT 105#01 (18L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 20L T203 MATT (T203-EBA-EXL-EML)- 20
lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều
ba pha. Order No. 490302 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 5L A77-60L (A77-60L-EXL-EML)- 5 lít/
can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba
pha. Order No.494572 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 5L T200 (T200-EBA-EXL-EML)- 5 lít/
can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba
pha. Order No.494573 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 6012 (RAL) SATIN 20L
(TIC-GREEN-TORYO)- 20 lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng không mùi, dùng để sản xuất
động cơ điện xoay chiều ba pha. Order NO. 490297 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 7003 (RAL) 5L
(ACRYL-LAC-RAL7003-TORYO)- 5 lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sơn
mô tơ điện. Order No.494566 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đen Ak-D200. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ AP-98200 GA 11 VN-1K hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ AP-9982 SY30 AK-1K hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ GZPU-21500 BLACK VN-18K hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ NCL 11300 ALC 20 SHEEN-20LP hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PCA-31100 BLACK PASTE VN-4K hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PG-13900 LIME WASH KD MY-20KP hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUC-54205 AC WHITE 10 VN hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUH-1511 A5 MLY-4L hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUH-56141 VN-20KP hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUL-1513 KD 10 SHEEN A36 MLY-20LP hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUL-51300 QI CLEAR 90 VN-20KP hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUP-52141 WHITE 01 VN-20KP hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUSS-1512 KD A3 MLY-20LP hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ SST-11100 C10 BLACK-4K hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ UVSS-40115 KW VN-20KP hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn dặm thiết bị- SIGMARINE 24/ RED hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn EA4 HARDENER 1L hiệu Nippon, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn EA4 N85 4L hiệu Nippon, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epicon Finish HB Yellow RAL 1007 (B,H)- Sơn phủ làm
từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (03 cặp x 15 lít/
cặp). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epicon Marine FN HB Black- Sơn tàu biển. Hàng mới
100% (04 bộ x 15 lít/ bộ). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015#36 màu xám dùng cho nhà xưởng. 1 Bộ 2
thùng23,78 Kgs. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy chịu tải trọng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy hệ lăn 12pta+4ptb. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy lớp phủ ngoài EPOXY TOPCOAT (EP-04) 1001#6 (1
Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy phủ không dung môi EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
1015#6 (1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Evamarine Grey CS-614- Sơn tàu biển. Hàng mới 100%
(03 thùng x 20 lít/ thùng). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Evamarine Red CS-625- Sơn tàu biển. Hàng mới 100%
(08 thùng x 20 lít/ thùng). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Evamarine Yellow CS-622- Sơn tàu biển. Hàng mới
100% (02 thùng x 20 lít/ thùng). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC BLACK 17.06L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC STD137 GREEN 17.13L. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC WHITE A 16.82L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC, COMP B 2L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Galvanite No.200 Primer (B,H)- Sơn lót làm từ
Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100%. (08 cặp x 15 lít/ cặp).
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn Glaze trắng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gỗ ATM _ Màu trắng (270g/lọ). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn GY-288 AC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10147. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10148. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10154. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10160. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10162. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10180. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10186. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10221. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10231. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn H-10237. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Hải Phòng (Polyme acrylic), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Hardtop WT8 COMP.A 1L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Hardtop WT8 COMP.B 0.5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HARDTOP XP STD 001 WHITE COMP A 16.71L. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN HARDTOP XP STD049 RED A 17.19L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN HARDTOP XP, COMP B 1.8L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-C5004F, 3 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-L4086F(MD406), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-W4077S(ML309K), 15 kg/ thùng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-W4110S(WH161), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-W4112S(DA173), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPH-C5004F, 3 kg/ thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPS-PU1104, 15 kg/ thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAFIX EPOXY PRIMER GRE A 15L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAFIX PU TC COMP B 2L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAFIX PU TC STD38 GREY A 16.35L. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAMASTIC 80 RED A 16L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAMASTIC 80, STD COMP B 2.3L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn KeraGUARD VL100-6029 (1 bộ 22 kg),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn khác NIPPE POWERBIND ALPHA NPB ALPHA-CY (HP) (16
Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Kretop EMW 100RM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ các loại Polyme tổng hợp Wood Paint AC Clear
Top Coat (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng
V-POWERFLOAT 1200 F-2-200KG (200KG/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lì UV-1088F. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lot bôt bui QOO-VN-W27A Dust paint hiệu Xinbang
Paint (20kg/drum),TP:Resin;Digested cellulose;Talcum powder;Ethylene glycol
monobutyl ether;PMA.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót đen Poly BK-1 PL (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót epoxy gốc nước KeraSEAL WB20,15kg/thùng.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa bạc TC-2014-0107-S (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa bạc YS-953B (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa dầu vàng YS-953A (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa xám xanh DKT-F20-S (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót hồng PT-7628-S (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót nền epoxy (2 thùng/set), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót ngoại thất UTU4, (18lit/ thùng), dùng cho nhà
xe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót ngọc đen TC-U147-S (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN LÓT NITROSEAL UV PROTECTIVE- NITROSEAL UV
PROTECTIVE SEALER (422-CVN-230) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN LÓT PU HISOLID MÀU TRẮNG- HISOLID PU WHITE PRIMER
(822-WVN-2464) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN LÓT PU POLYGLASS (338)- POLYGLASS PU SEALER (338)
(822-CVN-2716) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót SF-10141. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng lăn mặt UV mã DOO-VN-G8023 UV roller
coated with white primer hiệu Xinbang Paint(25kg/drum),TP: Epoxy Acrylic
Resin;Filler Pigments;Acrylic Paint Monomer,Light initiator, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng NC mã DOO-VN- N171 NC WHITE PRIMER hiệu
Xinbang Paint (200kg/drum),TP:Resin;Digested cellulose;Talcum powder;Ethylene
glycol monobutyl ether;PMA.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng poly YS-L03-1 PL (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót trong chống ngã vàng mã DOO-VN-N161 NC
TRANSPARENT PRIMER hiệu Xinbang Paint (200kg/drum),TP:Resin;R-369;Talcum
powder,Hexyl hydride).dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót trong suốt EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER 1073 (1
Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Lót UV FILLER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm lạnh Zinc Guard EMONRA/ÚC Mã sản phẩm: ZG400
Lon, Hộp1 lít Nguồn gốc:Chính Hãng Màu sắc: Màu bạc sáng (bright sivler) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg (10kg/can) (Sơn thành
phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc H- 10040A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc H-10040. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu cho nến (màu đỏ 302B) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen (3Kg/ lon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU NGR ĐEN CONC. (CH0507)- BLACK DYE CONC. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU NGR VÀNG CONC. (CH0510)- YELLOW DYE CONC. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU REL STAIN ĐỎ (CH0502)- RED REL STAIN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU REL STAIN VÀNG (CH0501)- YELLOW REL STAIN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng dùng sơn tấm thép (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng hiệu Dosana thùng 20 lít (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường
không chứa nước, quy cách: RAL 1023 20kg/thùng, hiệu DOTA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu-Interbuild Hardwax Oil
Brownt/471-7100D-0.25V.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn METALIC-8382C, 15kg/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn MF000002381: RHODIUM(AN1)-B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn MF000002455: ATB-KBK-C310, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn NC- Lót (NC lót TN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn NC mặt bóng 640 (NC bóng TN 5%) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền bạc đen TC-8760 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền bạc xám YS-TC-U116 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền đỏ thẩm PT-7628 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền Epoxy KCC màu xanh 16kg/1 thùng Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền epoxy KCC, dùng để sơn sàn nhà. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền epoxy- màu xám (2 thùng/set), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền màu vàng ET5660-A-3000(M) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền ngọc đổi màu YS-9432 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền ngọc trắng DKT-F20 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền ngọc trắng YS-9070 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh đậm PT-2181C (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh đậm TC-U147 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh đen TC2021-SB1 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh lá PT-5487CM-CU (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh lục lam TC-2014-0107 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn nền xlc-82. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất chống nóng AQA-Metallux Kool, hàng mới
100% (1 thùng/15 lít) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất UTU4, (5lit/ lon), dùng cho ký túc xá
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất UTU5, dùng cho ký túc nhà xưởng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nhũ dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nội thất dulux xám đậm 20L/thùng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ORGA M8000 BLACK (HD) (16 Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn OS-25 MIKASA GREEN (16 Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn P.B.C #2100 HF BLACK(VN)(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn P.B.C #3000 AKH-0051(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn P.B.C#3000 AKH-0030UT(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PAINTS các loại (Đính kèm bảng kê) / VN. NSX- Sơn
Long Bảo (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN PASTE MÀU XANH BLUE NC (CH0549)- BLUE N/C PASTE
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Penguard Express CF COMP.A 1L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PENGUARD FC STD038 GREY A 16L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PENGUARD FC STD049 RED 15.02L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PENGUARD FC, COMP B 4L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PFP- 253 Ral 5012 Light Blue VN (20kg/lit) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn pha màu mau đỏ dùng tạo màu cho sơn, mã 2OO-VN-RD31
Red Dye hiệu Xinbang Paint (25kg/drum), (TP: Resin; N-BAC; BYK-104; R-369;
Red powder). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn pha màu mau trắng dùng tạo màu cho sơn, mã
5OO-VN-W02 White pulp hiệu Xinbang Paint (20kg/drum), (TP: Resin; N-BAC;
BYK-104; R-369). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn pha màu mau vàng dùng tạo màu cho sơn, mã
2OO-VN-RD32 2OO-VN-RD32 hiệu Xinbang Paint (25kg/drum), (TP: Resin; N-BAC;
BYK-104; R-369; Yellow powder). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ #30 Meler 5Y7/1 T19-Y06014(S) 60 G.U,
16Kg/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ #30 Meler BCMV-Silver 16.7L/can, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ #30 MELER SHIBAURA 3.5Y8.5/0.5 T50 (S1019)
50G.U, 11.5L/Can, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- Acrylic white (GS 1102) F.O.C. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bảo vệ mạch điện tử HumiSeal 1B73, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ Benzo Alkyd R1 loại 17.5 lít/ thùng, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ cao cấp ZOTA Alkyd Enamel- RAL 9003 (MC-1109).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ chống ngã vàng 20% mã MOO-VN-N361-20 CLEAR
FINISH hiệu Xinbang Paint (180kg/drum),TP:Resin;Solvent, Pigment, Special
addivities.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ chống trầy 10% mã MOO-VN-N360-10CLEAR FINISH NC
hiệu Xinbang Paint (180kg/drum),TP:Resin;Solvent, Pigment, Special
addivities.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ chống trầy 5% mã MOO-VN-N360-05 CLEAR FINISH NC
0.5 hiệu Xinbang Paint (180kg/drum),TP:Resin;Solvent, Pigment, Special
addivities.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ Epoxisait AT BASE NO.2 (GRAY), Ethylbenzene
12%, Xylene 14%, Methyl Isobutyl Ketone 1-10%, Ethanol 0-1%, n- Butanol
1-10%, Titanium dioxide 20-30%, Carbon black 0-1% (12.9L/Can), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- Epoxy Size (GS 531). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ màu, hiệu Jotun. 16lit/thùng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- OB Clear Varnish (GS 826). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- POLYESTER WHITE COATING (GS 1174). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ sàn KeraSeal ADO20-6029, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ, phân tán trong môi trường không chứa nước
(Gardex premium gloss base B 2.25L) (1 thùng 2.25L, 1 thùng 1 UNL) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phun màu trắng ATM SPRAY 330Gram (400ml). (Hỗn hợp
nhựa LPG 25% và acrylic lacquer 75%). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II BLACK 20L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD038 GREY 20L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD138 BLUE 20L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD257 GREEN 20L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD258 YELLOW 4.59L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD437 GREEN 20L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD926 RED 20L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II WHITE 18.62L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PIONER TC STD099 BLACK 18.86L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PJ-10053. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PSX 700, màu RAL 7035,TP: Proprietary silicone,
4,4'-Isopropylidenedicyclohexanol...30583-72-3;41556-26-7;68412-53-3;
78.2lit/30can (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU dùng sơn nền nhà xưởng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki Beige 2507126 EX-1Base (1 can4 kg). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki Blue 2605110A EX-1 (1 can 4 kg). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki High Gloss BlackBase (1 can 4 kg). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki Topcoat red 2609210B (1 can 4kg). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki WhiteBase (1 can 4 kg). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10177. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10178. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10181. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10183. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10193. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10226. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10227. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10228. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10230. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Recrack110M NH 167L TDLC-VN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Recrack110M NH-900L TD-T#4 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Recrack4800FM-R NH1071L VN #1 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn RECRACK5800FM HARDENER (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn RECRACK5800FM-R NH-1071L VR TD-T (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-102/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-206/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-300/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-302/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-401/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-500/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn sàn epoxy màu xanh lá đã phân tán hoặc hòa tan
trong môi trường không chứa nước, quy cách: 17.5 kg/thùng, hiệu DOTA, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn sắt thép (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn SF-115. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Silicon HR Silver (B,H)- Sơn phủ làm từ Polyme tổng
hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (02 cặp x 15 lít/ cặp). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn SPC HARDENER #2 (VNL)-3KG (3Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn SPC MIKASA ORANGE (16 Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn SPECIAL COAT HARDENER (VNL) (3 Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Special Coat T/C Clear (VNL) 16KG Stanley
(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tàu biển HEMPALIN ENAMEL, HMP 22430, 52140, 20L.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tàu biển loại INTERBOND 201 RED KDL274/A20L/XA,2
thành phần gồm: INTERBOND 201 PART B KDA100/5L/XA và INTERBOND 201 RED
KDL274/20L/XA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tĩnh điện mã TJ-0112 dùng để phun sơn tĩnh điện bảo
vệ và làm đẹp bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tĩnh điện mã TJ-9145 dùng để phun sơn tĩnh điện bảo
vệ và làm đẹp bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn trắng AK; Tr-02; H3, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn trắng Dulux(1 thùng/5kg) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng V-POWERFLOAT
1200 F-1 GRAY-20KG (20KG/Can) (TP:2-butoxyethanol C6H14O2,Dibutyltin oxide
C8H18OSn) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tường 031 (1 thùng18 lít), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tường bóng (1 thùng18 lít), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Umeguard SX Black- Sơn phủ epoxy. Hàng mới 100% (15
cặp x 20 lít/ cặp). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UNG 930 PRI 125 N-YELLOW (VNL)-16KG (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Univan HS Primer Grey (B,H)- Sơn lót làm từ Polyme
tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (25 cặp x 20 lít/ cặp). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Uny Marine No.300 FN Green RAL 5018 (B,H)- Sơn phủ
làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (10 cặp x 15 lít/
cặp). (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P227B-7HJ-IIIK. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1002. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1505. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1506. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1508A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1600. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1619. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1682-1A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1805B-11A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-6602D. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV-6617-5. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Uvilac top coat 20% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vạch đường giao thông (1801, # màu trắng), TRAFFIC
PAINT, 1801#WHITE (18L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vàng Ak-D72. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠn vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ vật tư phụ sơn, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn V-POWDER HSM WHITE TEXTURE-20K (20KG/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn VPP 301 POWER BIND GRAY-16KG (16 Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn VPP 301 VT127 WHITE-16 Kg (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn VPP EPOXY PRIMER (16 Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn VPP Epoxy Primer-16KG (16 Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xanh đại bàng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt (vàng+xanh+xám) 600ml (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM 236 (1 chai 800ml) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A200 (400ml/btl, White, A200, A200) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Xịt ATM Spray A211 chai 400ml (Đỏ-Red), Thương
hiệu: Eco Spray Sản xuất tại: Thailand (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM.thể tích: 400ml, tp: Distillates
(petroleum), hydrotreated light 85~90%; 1-3-5-Trimethylbenzene 0~5%;
Butan-2-one 0~5%; Formaldehyde 0~5%; Phenol 0~5% (Hàng mới
100%)(Z6007004-000119) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt kẽm lạnh 400- Emonra ZG400 Zinc Guard 400
(400ml/chai) 12chai/thùng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt kẽm lạnh GZ52- Nissin Industry GZ52 Spray
(400ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu đỏ ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu trắng bạc ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt TV A214- Xanh lá cây (Sơn xịt, 400ml/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt TV A242-Xanh Blue (Sơn xịt, 400ml/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) 2K PS-OFF WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) 2K SEAL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) 3:1 PU PS, WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB ACRY BC, 711 WT. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB BC-1040 MIX WT. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 05. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 15. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 25. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 30. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC05. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB SEAL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB TEXTURE, FLUID. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB WRS PRIME. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-1002 PALE YL. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-1085 BABY GY. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-450 PALE YL. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-678 BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-946/947 BABY GY. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-FRANK WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-JET BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BOND SEAL(RTU). Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) CAB ACRY CC, 10SH.Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 10SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 15SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 20SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 30SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 40SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 50SH.Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 5SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, FD.Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LS LAC SEAL(UV SHIELD). Hàng được sx từ NPL
nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) MS LAC SEAL. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 212 MIX WT. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 213 DEEP BK. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 346 MIX WT.Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 631 MIX WT.Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 739 PALE RD. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, INDIAN YL. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, SCARLET LAKE. Hàng được sx từ NPL
nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, TINT BK. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BSCT BLACK. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BSCT WHITE. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC HS SEALER. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC SEALER. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC SURFACER, OFF WT. Hàng được sx từ NPL
nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC WHITE TITACERA. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) PART B-XP. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) PU HARDENER, NY. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) SHADING STAIN BASE. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) UV SHIELD TOP, 10SH(MAT). Hàng được sx từ
NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) WIPING STAIN BASE. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) X:1 LDC BC, 551 PALE YL. Hàng được sx từ NPL
nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) X:1 LDC CC, 20SH. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni)AB CC05. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại
hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni)NC BC, 654 MIX WT. Hàng được sx từ NPL nhập
theo loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni)NC BC, TINT BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo
loại hình A12 và mua trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn: AK AKH-0384(SILVER) B(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn: AK AKH-0386(BC2) RED(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn: AKH-0461 BR-2(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn: CURE-S30(3.0) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn: P.B.C AKH-0277(BLACK)(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn: SUNRAY PMT #2500 GLOSS(SM)(018L) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_855-B16-10207/PANUCO SMG GRAY(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_855-B17-10048/PANUCO SMG BLACK(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_B20-B17-10087/RYLCON B S-23 LIGHT GRAY (16Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_B20-B17-10088/RYLCON B L-11 BLACK (4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_B20-B17-10092-B1/RYLCON B B-63 DARK BROWN B1
(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_EC-P79-31157AS-B1/ECO HAIUREX P 21BK35 PIO B1
(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_GPX79-13492-B2/HAIREX P GRANDE BONUL KB55 PURPLE
B/C I-FIX B2 (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_GPX79-13712-B7/HAIUREX P GRANDE BONUL DB05 WHTE M/C
I-FIX B7 (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_NN81-1024-B100/PLA-ACE HAC BLACK B100 (16Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_NN81-1025-B100/PLA-ACE HAC DARK GRAY B100
(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_UV1100-125/ULTRA VIN FLEXIBLE MATT CLEAR (16Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_UV110-125/ULTRA VIN FLEXIBLE CLEAR (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1050LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON
PINK B100 (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1050LE-B101/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON
PINK B101 (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1051LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON
BLUE B100 (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1052LE-B100/HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON
GREEN B100(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1053LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON
PINK (B)B100(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1077LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON
ORANGE B100(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1078LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON
PURPLE B100(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1079LE-B100/HAIUREX P GRANDE BONUL HAC BLUE
B100(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn_XT20-B17-10171-B6/ARMOR TOP IRON SHINING NICKEL B6
(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-8555/PANUCO SMG GRAY (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-855-B16-10105/PANUCO SMG WHITE(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-855-B16-10207-B1/PANUCO SMG GRAY B1 (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-855-B18-10157/PANUCO SMG WHITE(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013356_NN81-1024-B3/PLA-ACE HAC BLACK
B3(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013357_NN81-1025-B1/PLA-ACE HAC DARK GRAY B1
(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013358_WS62-1050LE-B15/HAIUREX P GRANDE BONUL
HAC NEON PINK B15(16Kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013359_WS62-1051LE-B26/HAIUREX P GRANDE BONUL
HAC NEON BLUE B26(16Kg/can (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013414_WS62-1082LE-B21/HAIUREX P GRANDE BONUL
LIGHT GREEN FIX B21(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013415_WS62-1081LE-B13/HAIUREX P GRANDE BONUL
LIGHT BLUE FIX B13(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013419_WS62-1084LE-B20/HAIUREX P GRANDE BONUL
HAC IVORY A B20(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013420_WS62-1085LE-B6/HAIUREX P GRANDE BONUL
TRILL CORAL PINK B6(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SơnAMERCOAT71TC BASE OFFWHITE, bụi talc14807-96-6,
xylene1330-20-7,epoxy25036-25-3;4-methylpentan-2-one108-10-1;1-methoxy-2-propanol107-98-2;ethylbenzene100-41-4,
toluen108-88-; 16lit/can; (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-17901-B2/RYLCON B MK SILVER M/C (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-18412-B1/RYLCON B TAKIGEN CN-85 MKS
B1(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10080/RYLCON B PYK-BB (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10083/RYLCON B PYK-C2 (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10158-B1/RYLCON B PYK-B7 (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10159-B2/RYLCON B PYK-H2 (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10206-B1/RYLCON B PYK-YW (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10105-B2/RYLCON B TKG SILVER B2 (16Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10246-B1/RYLCON B PLX-MB B1 (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10249-B2/RYLCON B PLX-S23 B2 (16KG/CAN)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10250/RYLCON B PLX-AN (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10251/RYLCON B PLX-TB (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B16-10241-B1/RYLCON B PYK-YS B1(16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B18-10013/RYLCON B 19-20B (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B18-10100/RYLCON B YKK-DKG (16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B18-10158-B1/RYLCON B WHITE B1(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-EC-GPX79-12200P-B1/ECO HAIUREX P GRANDE BONUL
NH-1071L T3 B1(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-EC-LP79-29529LE-B1/ECO HAIUREX P LASER ETCHING
G-71L 2014.12.8 B1(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-EC-P79-27474-B2/ECO HAIUREX P NH-900L NO.3 B2
(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-EXC-451/ULTRA VIN CLEAR (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-EXE-2824-B1/MPC SHADE BLACK #2 B1(4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER B5 (4KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-HAITREX P TM OF BLACK #4-4 B1/P79-32018-B1(4Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P GLOSS BLACK/P792NB (4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P GRANDE BONUL T4055
SILVER/GPX79-B14-10212LE (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P MAT BLACK NB/P792-00NB (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P PANTONE 10425C B1/UNP79-33467-B1(4Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P T4055 BLACK/P79-B14-10211LE (16Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P TM AB023 BLACK #6
B1/P79-30868-B1(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10147/PLA-ACE WHITE 1G(4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10148/PLA-ACE WHITE 2G(4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10149/PLA-ACE WHITE 3G(4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-N781-B18-10098-B2/NEORABASAN MATT CLEAR
B2(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-NEORABASAN MATT CLEAR B1/N781-1581WTX-B1(16Kg/CAN)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-P79-000NB/HAIUREX P FLAT BASE NB TYPE(4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-P791NB/HAIUREX P WHITE NB (16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-P792-00NB/HAIUREX P MAT BLACK NB(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-P792NB/HAIUREX P GLOSS BLACK(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-P79-30868-B1/HAIREX P TM AB023 BLACK #6
B1(16Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-P79-B14-10211LE/HAIUREX P T4055 BLACK(4Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-R3328_RT62-B16-10197/HAUIREX P BLACK (3Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-R3334_EC-GPX79-B16-10262-B3/ECO HAIUREX P GRANDE
BONUL GOLD B3 (3Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-R3340_EC-GPX79-B16-10285/ECO HAIUREX P GRANDE BONUL
SILVER MR086-R(3Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-R3407_EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER B5(3Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-R3741_EXE-B18-10129/MPC GENTRY SILVER (M) (3Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-R3754_EXE-B19-10186/MPC METALLIC BLUE (3Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-R3755_EXE-B19-10188/MPC BLUE (3Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-ZOHV01010009_P79-B12-10108LE-B4/HAIUREX P BLACK
B4(16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-ZOHV01020009_GPX79-B12-10109LE-B4/HAIUREX P GRANDE
BONUL METALLIC SILVER B4(16KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP 014/ Chất tạo rắn (369N) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP 023/ Chất xử lý (NH-10) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP 030/ Chất tạo rắn (RFE) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP 044/ Chất xử lý (RB-13) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP 068/ Chất xử lý (NB-106F)(Composite Solvents) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0008/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-206F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0012/ Chat xu ly (be mat da giay) E-850 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0012/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E-850 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0014/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) F-206 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0019/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-172F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0019/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-172F
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0035/ Chat dong cung (keo) F-206 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0048/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E-620 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP-01-02/ Sơn lót Saiclone 999 màu trắng (200 Kg/Drum x
16 Drum) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0124/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-206F
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0138/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-102 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0150/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-172F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0178/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-203FR
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0199/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-71F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0201/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KA-101 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0206/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-203F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP022-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB
(1kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0267/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-172FN (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0293/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E-103 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0305/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-66F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0326/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-71N (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0350/ Chat xu ly (be mat da giay) E-766 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0350/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E-766 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0353/ Chat xu ly (be mat da giay) E-620 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0353/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E-620 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0391/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-205F
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0397/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E-766R (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP04/ Sơn UV/ XM-UV-1000 GLOSS(H-1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0436/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-71F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0438/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-67F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0489/ Chat dong cung (keo) E-620 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP050/ Chất xử lí C-36(Chất xử lí- M017), thành phần
chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày
da (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0514/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-206F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0515/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-66F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP053/ Chất xử lí C-37AF(Chất xử lí- M017), thành phần
chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày
da (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0532/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-66F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP053-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo)
352A3 (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP056/ Chất xử lí C-20AF(Chất xử lí- M017), thành phần
chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày
da (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP056/ Chất xử lý-C-20AF(Chất xử lí- M017), thành phần
chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày
da (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0578/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) KA-101
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0649/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PC-X (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0654/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-108F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0670/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-M (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0682/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E103 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0684/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-210FR (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0695/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-135F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0700/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-66FT (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0702/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-205F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0719/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) AE-302N (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0750/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-234F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0751/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E850
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0754/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E620
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0756/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) F207
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0757/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) F206 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0767/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E850 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0768/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E620 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0771/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E766
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0775/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) E766 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0780/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E766R
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0782/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) F206
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0783/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E650
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0784/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-129FA/B (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0791/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-131FR (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP0792/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-90F (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP079-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo)
366S(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP089-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311NT1
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP092-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 740NT
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP097-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 320NT5
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP099-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 258H1
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP117-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PL-55
(15kg/kiện) (xk) |
- |
- Mã HS 32089090: SP134-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 351F
(0.8kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP248-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311BSVN
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP249-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311HMVN
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SP257-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299AVN
(2.5kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX313051/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-563 WSF
P(16Kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX322402/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-31 SS
2D(16Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX322408/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-HK
SS-2D(16Kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX322410/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-0622 SS
2D(16Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX330046.1/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng ECO SV-120 FW (18
Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX330252/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LAST ECO V-NO.10 CB
(15.3Kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX381051/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-25
SS(15.1Kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX383080/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-18
C(15.5Kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX383132/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-NO.8
CB(15.2Kg) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX463/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-NY-D(180Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX527/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng VQ-5D (180 Kg/ Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX543/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-HK 500-10 BASE (180
Kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX547/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY- C BASE (MO) (180
Kg/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX553/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-10 BASE (180 Kg/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SPX554/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-3 BASE (180 Kg/
thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: SZW03-JFPZ-20K _ Sơn dùng trong công nghiệp (20
Kg/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: THIX-AC3000XX5L: SƠN DẦU THINNER NIPPON ACRYLIC 3000
(EP) 5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: THIX-NSA65XXX5L: SƠN DẦU THINNER NIPPON SA 65 (EP) 5L
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: THIX-V510XXXX5L: Sơn dầu THINNER V510 ACTIVE PRIMER
(EP) 5L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: UNIPOXY LINING-A-VC0027(C TYPE)/ Sơn- UNIPOXY
LINING-A-VC0027(C TYPE) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: UNIPOXY LINING-B(C TYPE)/ Sơn- UNIPOXY LINING-B(C TYPE)
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: UT6581-A-1000/ Sơn- UT6581-A-1000 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: UT6581-A-I-N.6.0/ Sơn- UT6581-A-I-N.6.0 (xk) |
|
- Mã HS 32089090: UT6581-B/ SƠN UT6581-B (xk) |
|
- Mã HS 32089090: uvilac s/sealer (sơn lót UV 661-205-0000 403) (xk) |
|
- Mã HS 32089090: V120-BASEXXXX4L: Sơn dầu NIPPON ETCHING PRIMER 120 BASE
(EP) 4L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: V120HHARDXXXX1L: Sơn dầu NP ETCHING PRIMER 120 HARDENER
(EP) 1L (xk) |
|
- Mã HS 32089090: Vật liệu Sika (Sikaflex, 12pcs/ box), chất liệu chống
thấm,kích thước 0.2mx0.2mx0.1m,Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 32089090: VNP11YCN/ Chất xử lý VNP-111YCN.Thành phần: Methyl
Ethyl Ketone 14-24%,Ethyl Acetate 17-32%,Methyl Acetate 25-35%,Acetone
4-14%,Tetrahydrofuran 10-20%, Resin 0-5%,SX tại Việt Nam.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-BK-08099SU/ Sơn màu đen XM-BK-08099SU. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-BK-08120SU-201/ Sơn màu đen XM-BK-08120SU. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-MP-6000-201/ Sơn lót. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-MP-8000-201/ Sơn lót XM-MP-8000. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-SCY-7000 BLACK-201/ Sơn màu đen XM-SCY-7000 BLACK.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-SCY-7000-201/ Sơn lót 04. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-SV-08073SU(S1)-201/ Sơn màu bạc XM-SV-08073SU(S1).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-SV-08073SU(S2)-201/ Sơn màu bạc XM-SV-08073SU(S2).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-UV-1000 (A) Gloss-201/ Sơn UV 05. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-WT- 08061SU(BC1)-201/ Sơn màu trắng XM-WT-
08061SU(BC1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: XM-WT- 08062SU(BC2)-201/ Sơn màu trắng XM-WT-
08062SU(BC2). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: YC-280-110L-2 # Dầu kim vàng lập thể, tính nước, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089090: YC-280-134-170# Dầu bóng sáng chống ố vàng, tính nước,
màu trong suốt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Dung môi Solvent 3501 dùng để hòa lẫn với mực cho việc
in phun sản phẩm,(có chứa acetone 80-99.9%), 500ml/lọ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: 3/ Vecni loại chịu nhiệt trên 100oC- ICALAC SB1 MATT
(nk) |
|
- Mã HS 32091010: AJVN00/ Vecni phân tán trong môi trường nước (hàng mới
100%)-GW-818HG ENAMEL HARDENER(AB-1000),số TB:1278/PTPLHCM-VN,dạng
lỏng,20kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 32091010: AMOD89.339.95/ Vecni dùng trong ngành in, hòa tan được
trong môi trường nước-GALACRYL TOBACCO 89.339.95 soft Touch Dual cure. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: AQ700/60/25 AQUACURE ALL ROUND VISCO 60 25KG- Vecni. Đã
nhập kiểm thông quan TK102496473001 (22/02/19) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Chất phủ làm tăng độ bóng của giấy dùng cho ngành in
hiệu Saphira Coating Gloss W3665-60 20KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Chất phủ từ copolyme Acrylic- elamin (trong đó polyme
acrylic trội hơn),phân tán trog môi trương nước(200kg/Drum) dùng để nhuộm màu
nhôm- HONNYLITE(AL-800F),CAS:68036-97-5, mới, KQ PTPL 1597/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Chất tạo màng bóng (Vecni) từ nhựa acrylic phân tán
trong nước dùng cho ngành in bao bì mới 100%. Hãng SX: Jiua Yih Enterprise Co
(nk) |
|
- Mã HS 32091010: CHEMICAL97/ Vécni lọai chịu nhiệt trên 100 độ C VARNISH
#880 số CAS: 1330-20-7 KQGĐ số 0597/N3.9/TĐ (20/03/2009) 16 KG/CAN,tạo lớp
cách điện giữa 2 vòng dây của sản phẩm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Dầu phủ bóng UV 2BKW-M dạng lỏng,dùng trong sản xuất đồ
nội thất bằng gỗ đóng thùng 20KG/1 thùng, TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Dầu phủ bóng UV 2BV dạng lỏng, dùng trong sản xuất đồ
nội thất bằng gỗ, đóng thùng 20KG/1 thùng, TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: DB-VH/ Dầu bóng (Vecni từ Copolyme styren- acrylic phân
tán trong môi trường nước). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: DB-VS/ Dầu bóng (Vecni từ Copolyme styren- acrylic phân
tán trong môi trường nước), mới 100%, loại 10 kgs/ Drums (nk) |
|
- Mã HS 32091010: F.O.C Vecni thủy tính từ Polyme Acrylic dùng trong
ngành in (20kg/bình)- Galaxy Coating WB2890-60 Extra HighGloss. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32091010: FD KTNACE MATT OPV B VN- Vecni. Đã nhập, kiểm thông
quan TK 102476487742-A41 ngày 11/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32091010: FD S GLOSS OPVAR TK BVN- Vecni- Đã nhập kiểm thông quan
TK102358477321 (29/11/18) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: HỢP CHẤT XI MẠ LÀM TỪ POLYMER CHỊU NHIỆT MB 316 VACUUM
TOP COATING (CHẤT LIỆU VECNI, KHÔNG CẦN DUNG MÔI), 16KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32091010: HS14/ Dầu tráng bóng (Vecni)- đi từ polyacrylic dạng
phân tán trong môi trường nước dùng trong sx hộp carton các loại, Model:
J01/F01, nhãn hiệu HS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: LG6/ Dầu bóng, từ polyme vinyl, mã 7100-110,dùng để pha
mực in logo bóng (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Màu vẽ lên vải (2oz/chai) (đã bao gồm cước phí 26.59
USD) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: MEGACOAT BP100- 20KG POLY- Vecni. Đã nhập, kiểm thông
quan tk 102195779451 (30/08/18) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: MEGACOAT L100- 25KG POLY- Vecni đi từ polyacrylic dạng
phân tán trong môi trường nước- GĐ 956/TB-KĐ4 (28/06/19) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: MEGACOAT M100- 25KG POLY- Vecni đi từ polyacrylic dạng
phân tán trong môi trường nước. GĐ 956/TB KĐ 4 (28/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: MT00000049/ Chất phủ bóng AV-208M _Over Print Varnish
Water Based (Matte) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: SET-004/ Vécni PEN-WP-2952F-2G(Y) &X07-000008. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: SET-004/
Vécni&PEN-DVB-2085(C)A&X07-000010&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: SƠN CÁCH NHIỆT CHỐNG ĂN MÒN CHO CÁC BỒN CHỨA, ĐƯỜNG ỐNG
CÔNG NGHIỆP (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Sơn phủ bóng UV. model: BUVM900. Thành phần chính từ
polyme. Dùng trong sản xuất nội thất bằng gỗ.đóng thùng 20kg. TQSX mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32091010: Sơn phủ bóng UV..Hiệu:OCSA Thành phần chính từ polyme.
Dùng trong sản xuất nội thất bằng gỗ đóng thùng 20kg. TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: TarraWet Calender Coating- Chất phủ bóng mặt giấy-sản
xuất hộp giấy. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: TarraWet Gloss Coating- Chất phủ bóng mặt giấy-sản xuất
hộp giấy. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: TarraWet UV Gloss Varnish- Chất phủ bóng mặt giấy-sản
xuất hộp giấy. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: TCV0208/ Vecni làm bóng mực in (Water based coating
varnish-LG-OX Wet A) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Véc ni dùng để phủ trong lon nhôm
(Code:46900SV/F980W58403L), làm từ polymer tổng hợp, đã phân tán trong môi
trường nước, chịu được nhiệt độ trên 160 độ C. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Véc ni phủ ngoài vỏ lon. Loại chịu nhiệt > 100 độ C.
Code PPG4912-801A BRC VARNISH(Bottom Rim Coating), 18Kg/thùng. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vécni chất phủ bề mặt lon- Aquaprime 105 Varnish (0.2
kg/can)(code 955333)(mã hàng:PCV955333T). Hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni chịu nhiệt dùng tráng phủ trong ngành in, bao bì,
mới 100%- Chemical for printing industry- Terrawet Gloss Coating- p/n: G
9/764 heat resistant-060. Hàng dùng cho sx (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni dùng phủ lên hoa văn, hình ảnh sản phẩm 5007715-8
(Veni FRL Satin Polymer Varm W/UVLS), 1 bình 3.78 L mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni INTERIOR FILM PRIMER (SK-2000), thành phần chính:
Poly Vinyl Acetate Copolyme,10 can/box,1kg/can, nhà sản xuất Bodaq, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni làm từ Acrylic, đã phân tán trong môi trường
nước, dùng để phủ lon nhôm- 29Q68AB- WATERBASED RETORTABLE OVERPRINT VARNISH
(Hàng F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni làm từ Polyme Acrylic phân tán trong nước- dùng
trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- 957253 Aquaprime 104 MATT OPV 200K-
200kg/thùng, hàng mới 100%. GĐ số 381/TB-PTPL. (nk) |
|
- Mã HS 32091010: 'Vecni làm từ Polyme Acrylic phân tán trong nước- dùng
trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- Aquaprime 105 Varnish. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni làm từ Polyme tổng hợp dùng phủ bên ngoài lon
nhôm/Waterbased varnish-22C154Y/HS,phân tán trong môi trường nước, loại chịu
nhiệt độ trên 100 độ C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vécni lọai chịu nhiệt trên 100 độ C VERNISH #880
(16Kg/Can)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon 46900SV/ F980W58403L, loại chịu nhiệt
trên 100 độ C (1 Thùng 200 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm (CONVENTIONAL VARNISH
PPG3880-802/B). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm (MATT VARNISH PPG3880-827/B). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm 105, loại chịu nhiệt trên 100 độ C
(Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi trường nước (Aquaprime 105
Varnish) (1 Thùng 200 kg). (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm 176-246, loại chịu nhiệt trên 100 độ
C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi trường nước (Aquaprime 176-246
Rim Varnish) (1 Thùng 18 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm 250-251, loại chịu nhiệt trên 100 độ
C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi trường nước (Aquaprime 250-251
Varnish) (1 Thùng 200 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni thủy tính từ Polyme Acrylic dùng trong ngành in
(20kg/bình)- Galaxy Coating WB2900 Super High Gloss. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni từ polyacrylic trong môi trường nước, mã 310B,
dùng pha mực in hộp giấy,200kg/thùng, tổng 58 thùng. Hàng mới 100%. kết quả
PTPL số 55/TB-KĐ5 ngày 26/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni từ polyme acrylic đã biến đổi về mặt hóa học hòa
đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường nước (dầu bóng mờ cho bao bi giấy
SOOCOAT (BN-28M,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: VECNIFDS/ Véc-ni- FDS Gloss OP Varnish TK BVN (dùng phủ
bóng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu bóng dạng lỏng làm từ nhựa acrylic, dùng để
phủ bóng bề mặt giấy, không chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, model HUV8789 F1,
20KG/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu lót OT-802UV dùng để tráng bề mặt,dùng trong
phòng in(25Kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu SYL-100C-6 (301012572) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu SYL-3203B (301166421) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy 50KG/thùng (307A00013) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy 8507,20KG/thùng (307A1000013) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy EA0142-SY790,20Kg/thùng
(301A00711) (nk) |
|
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy SY768,20Kg/thùng (303Y00004) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: 34/ Sơn cho da thuộc (AR6450/CS) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: 42/ Sơn Bóng (Painting; Dùng làm bóng cho da, thành
phần: Butyl Ester (15%), Styrene (20%), Isooctyl Ester (10%), Acid (5%),
Extinction poloder (6%) Nước và các phụ gia khác đủ 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: 74-83/ Sơn dùng cho da thuộc. No.74-83 AQUAHARDNER
PX-47 (nk) |
|
- Mã HS 32091040: 77-02/ Sơn dùng cho da thuộc. No.77-02 TC BINDER (nk) |
|
- Mã HS 32091040: 77-74/ Sơn dùng cho da thuộc. No.77-74 MATTCLEAR ZX-9
(nk) |
|
- Mã HS 32091040: 77-75/ Sơn dùng cho da thuộc. No.77-75 CLEAR ZX-8 (nk) |
|
- Mã HS 32091040: 79-82/ Sơn dùng cho da thuộc. No.79-82 DISPERCOLOR
BLACK RX (nk) |
|
- Mã HS 32091040: DA550/ Nước sơn (DA550) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: JS026/ Nước sơn (29 thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: MÀU NƯỚC DÙNG ĐỂ TÔ, SƠN TRÊN CÁC PHẨM DA THUỘC, 1
BÌNH/ 1 LIT, NHÃN HIỆU: VERNIS 600, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHJB500 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion (nk) |
|
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHJ-B500 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHRB102 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion (nk) |
|
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHW102 (Cyclohexanone,Ehtyl
Acetate,Titanium dioxide,Caco3,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl
ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHW203 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Caco3,Polyurethane resin,Pigment color,Purified
water,Poloxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: N09-001-001/ Nươc sơn viền (nk) |
|
- Mã HS 32091040: N09-001-024/ Nước sơn (nk) |
|
- Mã HS 32091040: N09-001-026/ Nước sơn (nk) |
|
- Mã HS 32091040: N09-002-001/ Nươc sơn lót (nk) |
|
- Mã HS 32091040: N09-002-001/ Nước sơn lót (nk) |
|
- Mã HS 32091040: N09-002-027/ Nước sơn (nk) |
|
- Mã HS 32091040: NL59/ Nước sơn (Sơn da, sơn lót) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: NPL033/ Nước sơn (nk) |
|
- Mã HS 32091040: S.70-1766/ Sơn dùng cho da thuộc. No 70-1766 BASEBINDER
EX (nk) |
|
- Mã HS 32091040: S.70-1779/ Sơn dùng cho da thuộc. No.70-1779 MATT
SEALER (nk) |
|
- Mã HS 32091040: S.77-76/ Sơn dùng cho da thuộc. No 77-76 MATT CLEAR
VS-7 (nk) |
|
- Mã HS 32091040: S.77-78/ Sơn dùng cho da thuộc. No 77-78 TOP MATTCLEAR
VS-5 (nk) |
|
- Mã HS 32091040: SM022/ Nước sơn (nk) |
|
- Mã HS 32091040: SM022/ Nước sơn (dùng cho túi xách, bóp, ví;
12.9kg/pail) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn cho da thuộc hiệu Prodotto, mã số 2255/R, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn cho thuộc da: WT-13-886 (10kg) (nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn không màu dùng cho da thuộc: NO.74-29 Additive DC
(20kg/CAN),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: 'Sơn không màu dùng cho da thuộc: NO.74-83 Aquahardener
PX-47 (18kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn lót 1 thành phần cho da thuộc-CP8500 CORIUM PP
PRIMER 1.00LT, Code: CP8500-C1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn lót 2 thành phần cho da thuộc-CP8600-1 CORIUM 2K
FAST PRIMER (WHITE) 1.00LT, Code: CP8600-1-C1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn màu đen dùng cho da thuộc: NO.79-80 Dispercolor
black FB (18kg/CAN), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn màu trắng sữa dùng cho da thuộc No.77-02 TC Binder
(180kg/ thùng), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn màu vàng nhạt dùng cho da thuộc No.70-1766
Basebinder EX (180kg/thùng),. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091040: son/ Sơn quét da làm từ polyme acrylic, không có nhãn
hiệu (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 001-1/ (02-UC-1188)- UC1188 UVETT CLEAR (Sơn đã phân
tán trong môi trường nước) (NVL SX sơn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 001-1/ (02-UM1300-0020-C)- UM1300-0020 UVETT CLEAR 20
(Sơn đã hòa tan trong môi trường nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 024/ Chất phụ gia dạng keo DENSODRIN CD (Chất phủ làm
từ Polyme acrylic, dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước.) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 07/ Dầu bóng WATERBORNE GLAZING OIL (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 08100001000446/ Sơn từ polime 470C0261-1, 1unl 3.5kg
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: 08100001008394/ Sơn từ polime 470R0139, 1unl 3.5kg (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 08100001008448/ Sơn từ polime HAPS Blending, 1unl 3.5kg
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: 08100001008450/ Sơn từ polime HAPS, 1unl 3.5kg (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 08100001008558/ Sơn từ polime MAGNA 870C0173, 1unl
3.5kg (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 08100001008979/ Sơn từ polime Silver 870A0304, 1unl
3.5kg (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 08100001999443/ Sơn từ polime 870B0210, 1unl 3.5kg (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 12.2/ Sơn lót 231-201-1000 404 W/B COLOUR MATCH (màu
trắng, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 12.9/ Sơn hợp chất chống xước 20% 651-206-2000 403 HPC
ANTI SCRATCH TOPCOAT (không màu, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 15401099000083/ Sơn từ polime CA215, 1unl 3.5kg (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 2/ Bột sơn màu đỏ (15kg/thùng) (thành phần chính:
polyeste) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 231-201-1000-404/ Sơn in không màu hệ nước-Sơn hiệu
treeert (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 241-201-0000-404/ Sơn phủ bề mặt gỗ:Loại sơn in kg màu
hệ nước (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 241-201-3000 404/ Sơn phủ bề măt gỗ,hiệu treffer,loại
sơn in không màu hệ nước,code 241-201-3000 404 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 241-201-7000 404/ Sơn phủ bề măt gỗ,hiệu treffer,loại
sơn in không màu hệ nước,code 241-201-7000 404 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 241-202-000-404/ Sơn phủ bề mặt gỗ:Loại sơn in kg màu
hệ nước (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 257-209-8000-404/ Sơn in không màu hệ nước-Sơn hiệu
treeert (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 479-5400/ Sơn vàng (3,8 lít/ chai) NPL nhập khẩu dùng
gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 631-915-0030-407/ Sơn HPC bóng 10% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 631-915-0050-407/ Sơn HPC bóng 10% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: 74026001/ Lọ sơn trắng Motip T45730 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- 44U WATERBASE RUBBER PAINT(NPL dùng để sản
xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền
chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- 627 10A WB ACRYLIC PEELING CEMENT(chưa có
giám định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- 89L WATERBASE RUBBER PAINT(NPL dùng để sản
xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền
chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- BLACK WATER BASE TPU PAINTING(NPL dùng để
sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền
chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- CLEAR W/B MATTE INK(chưa có giám định, hàng
không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- ENAMEL (NPL sx giày) (hàng chưa có giám
định, công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- ENAMEL((NPL SX giày,hàng chưa có giám
định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- MED YELLOW ENAMEL (NPL dùng để sản xuất
giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất,
HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- PAINTING (NPL SX giày, hàng chưa có giám
định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- PRIMARY WHITE ENAMEL (NPL dùng để sản xuất
giày)có kết quả giám định 1325/N3.12/TĐ của tk:11715/NSX01 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- W/B MED YELLOW CEMENT(WF-9)(NPL dùng để sản
xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền
chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- W/B PRIMARY BROZE RED CEMENT(WF-9)(NPL dùng
để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc
tiền chất, HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- W/B WHITE CEMENT(WF-9) (NPL dùng để sản xuất
giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất,
HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- WF16 W/B PAINT BLACK (NPL dùng để sản xuất
giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất,
HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: ACRYLCOAT CLEAR Sơn đi từ polyme tổng hợp, đã phân tán
trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 18.72 kg, dùng để sơn nền nhà,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32091090: AISAENGKAG ACRO BLACK FOR INTERIOR(152) Bán thành phẩm
sơn đi từ polyme acrylic trong môi trường nước, dạng lỏng(PTPL: 0311/TB-KĐ9)
(PTPL:1462-TB-KĐ 4) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: AISAENGKAG DESIGNTEX 004 Sơn đi từ polyme acrylic trong
môi trường nước, dạng lỏng, trọng lượng 1 can là 18 kg, dùng để sơn nền nhà,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: AISAENGKAG WATER-BORNE PRO FOR EXTERIOR(SH S
0580-Y60R)Bán thành phẩm sơn đi từ polyme acrylic trong môi trường nước, dạng
lỏng(PTPL:1462-TB-KĐ 4) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: AMOFMATTG9/99/ Chất phủ làm từ copolyme
styrene-acrylate, hòa tan trong môi trường nước-TERRAWET MATT COATING G 9/99
DULL MATT PTPL: 228/TB-KĐ3 ngay 29/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: ATS5001-06/ Sơn bóng dùng để sơn gỗ ATS5001-06 (định
lượng 20kg/thùng, thành phần Acrylic copolymer 35%, water 54%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: ATS5012-25/ Sơn bóng dùng để sơn gỗ ATS5012-25 (định
lượng 20kg/thùng, thành phần Acrylic copolymer 59%, water 35%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: ATS5012-80/ Sơn bóng dùng để sơn gỗ ATS5012-80 (định
lượng 4kg/thùng, thành phần Acrylic copolymer 60%, water 36%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer acrylic, dạng
lỏng, Jotashield Antifade Colours A-Base, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32091090: BAUMERK WHITECOAT Grey-20KG-Vật liệu chống thấm đàn hồi
gốc Polyme Acrylic,1 thành phần,dạng lỏng,kháng tia cực tím, màu ghi.Dùng
chống thấm trong các c/trình xây dựng.20kg/thùng,mới100% hãng Baumerk (nk) |
|
- Mã HS 32091090: BAUMERK WHITECOATwhite-20KG-Vật liệu chống thấm đàn hồi
gốc Polyme Acrylic,1 thành phần,dạng lỏng,kháng tia cực tím, màu trắng.Dùng
chống thấm trong các c/trình xây dựng.20kg/thùng,mới100% hãngBaumerk (nk) |
|
- Mã HS 32091090: BONDERITE O TO 3000 B (Hóa chất phủ bề mặt kim loại)-
204kg/drum. CAS No: 7789-09-5, 1336-21-6. (nk) |
|
- Mã HS 32091090: CABINET SON/ Sơn UV bóng màu trắng, 1006W-03 dùng để
sơn lớp mặt ván gỗ, hàng mới 100% PO: CB20060002 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: CABINET SON/ Sơn UV chét 3014 dùng để sơn lớp mặt ván
gỗ, hàng mới 100% PO: CB20060002 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: CABINET SON/ Sơn UV màu trắng 809W-B, dùng để sơn lớp
mặt ván gỗ, hàng mới 100% PO: CB20060002 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: CERA2/ Men dùng phủ chống dính lên nồi, chảo inox
(8088-A-B-C/K20341 120KGS; 8088/K20342-A-B-C10KGS; 8089-A-B-C/K2001550KGS)
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất bảo vệ keo siêu bóng Vanguard RH-5029,đóng chai,
260ml/ chai mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất chống thấm nước siêu mịn polymer chống nước 120
ngày Vanguard RH-5032, dung tích 120ml, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất chụp bản(chất phủ "coating" từ Polyvinyl
acetate phân tán trong MT nước)- Exposure Emulisions 1771A, hàng mới
100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất đóng rắn trên bề mặt sơn: EPOXY PRIMER HARDENER
(0.25 Kg/can), hiệu KANSAI, số CAS, 1330-20-7, 28182-81-2 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp xây dựng-
sơn chống thấm (thành phần chính Acrylic Polymer) đã phân tán trong môi
trường nước #6115, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất làm đông cứng sơn lót (UNDER GLOSS COAT HARDENER)
TP:polyamide amine,Aromatic
Hydrocarbon;2,4,6-tris(dimethylaminomethy)phenol,ethylene glycol monobutyl
ether). Dạng lỏng(0.8kg/can).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất phủ bảo vệ sợi vải, dùng trong ngành dệt may (tên
thương mại: COLORLEV SP)TPC từ Copolyme Vinyl Axetat phân tán trong nước,
dạng lỏng,mới 100%(KQ PTPL số 05/TB-KĐ5 ngày 21/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất phủ bề mặt lon- PB Aquaprime 200-586 White
Basecoat (250 kg/thùng) Mã hàng; PCV5207808 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất phủ độ bóng cao dùng trong ngành in bao bì, đã
biến đổi về mặt hóa học, hòa tan trong môi trường nước-TERRAWET Mattl Coating
G9/71 gentle touch-030. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất phủ làm từ copolyme styrene-acrylate, hòa tan
trong môi trường nước-TERRAWET MATT COATING G 9/99 DULL MATT FS.Mới 100%,
PTPL: 228/TB-KĐ3 ngay 29/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Chất phủ từ Copolyme acrylic-WATERBORNE GLAZING
OIL,phân tán trong môi trường nước,hàm lượng rắn 35% (dầu bóng), dùng trong
công nghiệp in,hàng mới 100%.kết quả PTPL số 88/TB-KĐ3 ngày 15-1-2018, mục:1
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: CH-SH1041WV/ Sơn làm từ copolyme acrylat, dạng phân tán
trong môi trường nước BLACKTHICH-LIQUID (nk) |
|
- Mã HS 32091090: CHTB5038/ Sơn xịt 211ATM/TV 400ml (270g)- 12 lọ/ thùng-
các màu/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: CHTB5202/ Sơn tường trắng loại 18 kg/thùng/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Dầu bóng dùng để pha sơn (2K HS Top Clear 21E)
(1CAN1L). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Dầu bóng làm từ các loại polyme tự nhiên phân tán trong
môi trường không chứa nước dùng trong sản xuất mực in, DK0200_A74_WBASE
TRANSAID- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Dầu màu phủ bề mặt gỗ (vecni): WB-OIL ACACIA 5 (2014)
X01095 D-CL dùng trong sản xuất đồ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Dung dịch sơn BLK 3.0, 150ml/ bình, hiệu: Stuart
Semple, mới 100%(đã bao gồm cước 30.94 USD) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: EG9817-9030-C20.00K WATER BORNE PIGMENTED TOP (Chất phủ
từ Polyme acrylic trong môi trường nước (KQGĐ Số 5876/TB-TCHQ ngày 24/06/2016
và 2282/TB-PTPL ngày 26/08/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: FC5945/ Hóa chất dùng để phủ bề mặt sản phẩm FC-5945.
TPHH: C, (C2F4)n, C4H10O, C4H9NO, C5H9NO, C3H8O,Methyl ethyl ketone (5-10%)
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: GLUW8705/ Keo dán- SG-8705-3, 20kg/ctn (nk) |
|
- Mã HS 32091090: GPVN-UV-001/ SƠN LÓT TRONG UV 313A dùng sơn lớp mặt ván
gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: GPVN-UV-002/ SƠN BÓNG UV 1012-50,dùng sơn lớp mặt ván
gỗ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: K309/ Sơn nước Water Paint JND-309, tp chính:
nươc,2-Propenoic acid,calcium carbonate, Rutile (Ti02) cas: 25767-39-9,
471-34-1, 1317-80-2. hãng sx:: Fuzhou Canaan,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Nguyên liệu dùng để sơn sàn bê tông trong nhà xưởng,
sàn thể thao: Sơn đi từ polyurethan trong môi trường không chứa nước CODE:
R4-A,(18KG/THÙNG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NL26/ Dầu tráng bóng (Vecni)-Water Soluble Varnish dùng
trong sx hộp carton các loại, Model: F01, hiệu Hs, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NPL sản xuất Bút Sáp- Sơn (400LBS/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NPL-21/ Sơn (Làm từ polyme tổng hợp đã phân tán trong
môi trường không chứa nước, dùng sx gương bạc) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn SFM-004(G) thành phần Resin 40%, Chất
BA(123-86-4) 30%, Chất EA(141-78-6) 22%, chất phụ gia 8% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn SFM-004(M) thành phần Resin 40%, Chất
BA(123-86-4) 30%, Chất EA(141-78-6) 22%, chất phụ gia 8% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Paint Sơn 411724, thành phần chính:Organic
synthetic resin 55%, titanium(IV)oxide:17%, Carbon black:10%,
Cyclohexanone:8%,butanone(methy ethyl ketone):5% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 134744XJD, thành phần chính:Organic
synthetic resin:60%,Lithol Red BA:21%,butanone(methy ethyl ketone):5% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 134925XJD,dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu,
thành phần chính Organic synthetic resin:60%, Titanium dioxide:10%, Nano
black:20%,butanone(methy ethyl ketone):7% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 411720, thành phần chính:Organic synthetic
resin:57%, Carbon black:27%, Cyclohexanone:8% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 412307 thành phần chính 1,3-Propanediol,
2-ethyl-2-(hydroxymethyl)-,polymer with 1,6-diisocyanatohexane:60%,Butyl
acetate:8%, Ethyl acetate:7% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 4708G, dùng sơn linh kiện nhựa, thành
phần:POLYSTER RESIN:36%, isobutylisobutyrate:15%,butyl acetate:12%,ethyl
acetate:15% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 4710A-3, Thành phần POLYSTER RESIN 37%,
Matting agent 7%, ethyl acetate 20%,isobutylisobutyrate 14% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn MF.000002358:GOMERA COOL GRAY 12(C, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn MF.000002455: ATB-KBK-C310, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn nhựa màu đen PP700B-276, thành phần: Resin
70%, chất tạo màu:20%, Chất BC 8%, phụ gia 2% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Nson/ Nước sơn (nk) |
|
- Mã HS 32091090: PC18 Sơn- CLEAR W/B MATTE INK (hàng chưa có giám định,
hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: PH 003/ Keo các loại (Chất phủ từ polyme acrylat phân
tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 41.3%), (KQ PTPL KEO số:
3506/TB-TCHQ ngày 20/04/2015), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: PNT/ Sơn làm từ polymer tổng hợp đã phân tán trong môi
trường nước (dùng SX chảo nhôm không dính-hàng mới 100%)-MAXXI PRIMUS(F)
MIDDLECOAT MB C-2 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: PRIMER KIT- 825-009 High Temp Urethane Primer/ Sơn phủ
bề mặt kim loại giúp chịu nhiệt và va đập-825-009 BASE COMPONENT/910-175
ACTIVATOR COMPONENT/020-044 THINNER COMPONENT, 2130ml/KIT (nk) |
|
- Mã HS 32091090: R2004006-006652/ Hóa chất phủ bóng sàn (1 can 18,75
lít) Thành phần chính: Polyacrylate 9003-04-7 50-70%, Laurylalcohol
ethoxylate 9002-92-0 1-5%, Nước 25-50%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: RM082/ Chất phủ từ perflourinated alkyl ethyl acrylate
97-E70/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 32091090: SCD-455G81300/ Sơn chống dính 455G-81300 (Thành phần
chính polyme acrylic) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: SCD-456G81290/ Sơn chống dính 456G-81290 (Thành phần
chính polyme acrylic) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: SCD-EH-1909S-1006L/ Sơn chống dính EH-1909S-1006L (nk) |
|
- Mã HS 32091090: SCD-EH-1909S-1506L/ Sơn chống dính EH-1909S-1506L (nk) |
|
- Mã HS 32091090: SCD-EH-3798M-1006L/ Sơn chống dính EH-3798M-1006L (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn (BENWOOD STAYS CL HG-CLEAR) nước nội thất- Loại
không sơn tường, N42200-004 (1 thùng 1QUART0.95L). Sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn (MOUNT SAINT ANNE) nước nội thất- Loại không sơn
tường, N53699-005, (1 thùng5GAL18.927L). Sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn (SILENT NIGHT) nước nội thất- Loại không sơn tường,
N53699-005, (1thùng5GAL18.927L). Sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn (Ultra Spec 500 FAT SANDY HOOK GRAY) nước nội thất-
Loại không sơn tường, N53699-005 (1thùng5GAL18.927L) Sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn (Ultra Spec 500 FLT VANILLA MILKSHAKE) nước nội
thất- Loại không sơn tường, N53699-005 (1thùng5 GAL18.927L). Sơn mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn bóng Goldspark GS 201 2K Clear (premium grade)
Goldspark AP 101: 1 LITER), 2Tins/set, sơn bóng bề mặt kim loại (dùng trong
công nghiệp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn bóng, (Sơn Luminous) (thành phần chính:
Water-soluble amino acrylic resin: 49~51%, IPA: 20~25%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn chịu nhiệt, dùng bảo trì lò tôi(C500(UN N-7.5 4L)
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn chống dính-WT302-01232B(Water No_stick
Coating-GOLD)- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn chống gỉ sắt, (không dùng sơn tàu thuyền), hiệu Chữ
Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn chống rỉ (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn đá mã SHN-09 dùng để sơn tường, 25 kg/can x 1
can,NSX: SKK(S) PTE.LTD, mã CAS:7732-18-5,14808-60-7,hàng mới 100&, hàng
không có TP phải khai báo HC, TC công nghiệp theo NĐ113 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn đại bàng chống gỉ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn dầu chổng gỉ dùng cho chậu rửa nhà bếp (dùng trong
sản xuất chậu rửa nhà bếp) (PAINT FOR WASH BASIN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn điện ly TS-8050/EC6800 từ nhựa Acrylic &
Polyurethane dạng phân tán trong môi trường nước, dùng trong dây truyền sơn
điện ly ô tô,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn dùng để sơn đầu khóa, màu đen,1gal4kg, 4 gal/1
thùng,20gal đóng 5 thùng, EP BLACK Y580, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN
CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1118 (tp
chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%)
NSX:DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn dùng trong công nghiệp làm ngói, màu đen. Thành
phần chính acrylic. Nhà sản xuất MIZUTANI PAINT CO.,LTD, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn epoxy màu trắng (5kg/ hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn giảm nhiệt nội/ngoại thất BegerCool Diamond Shield
10 Base C, 17 l/thùng, chất liệu: Pure acrylic polymer, hiệu Beger, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP1343 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 20lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP2530 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 20lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP3555 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 20lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP4520 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 25lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP4533 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 25lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP6001 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP6002 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP6003 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP608 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ
nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước dùng cho sản phẩm gỗ ABS5002-01, CAS
number 112-34-5, 111-90-0, 25265-77-4, 14807-96-6, 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất,
trọng lượng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước làm từ polyme acrylic, đã hòa tan trong
môi trường nước, dùng để sơn xe ô tô: RETAN WB ECO EV 217 WHITE (0.3 kg/can),
hiệu KANSAI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn không bóng(Sơn matt) (thành phần chính:
Water-soluble amino acrylic resin: 32~34%, n-BuOH: 1~5%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn làm từ polyme acrylic đã phân tán trong môi trường
nước, dùng trong ngành gỗ (loại khác)- 355W0010KML- W/B POWDER GLAZE (nk) |
|
- Mã HS 32091090: ''Sơn làm từ Polyme tổng hợp đã phân tán trong môi
trường nước (AQUAPRIME 200 WHITE BASECOAT) 250kg/thùng. Hàng mẫu mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn làm từ polyme tổng hợp dùng để làm kín ống gốm sứ-
ABRASION RESISTANT REBUILDING AND FARING COMPOSITE A AGENT (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót (Ultra Spec 500 PRM- WHITE) nước nội thất- Loại
không sơn tường, màu trắng, N53400-005 (1 thùng5GAL18.927L). Sơn mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót Beger Nano Pro Shield Alkali Resisting Primer
9999, 18.925 l/thùng, chất liệu: Acrylic copolymer, hiệu Beger. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót chịu ẩm Beger Primer B-2900, 15L/thùng, chất
liệu: Pure acrylic polymer, hiệu Beger. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót cho sản phẩm gỗ CANAAN JND309 (PRIMER). Quy
cách: 30 Kg/Thùng, Số lượng: 45 Thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót chống kiềm ngoại thất 18L/thùng (đã hòa tan
trong môi trường nước, thành phần từ polyme acrylic và các chất phụ gia, dùng
để sơn tường) B2004407 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót làm từ polyme acrylic, nguyên liệu dùng để sản
xuất (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót màu nâu (UNDER GLOSS COAT BASE SH BROWN) (Thành
phần: polymer, Iron Oxide Yellow, Di Iron Trioxidde, silica). Dùng sơn ngói
xi măng. Dạng lỏng (đóng gói 20 kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót màu xám (UNDER GLOSS COAT BASE SH GRAY) (Thành
phần: polymer, Titanium Dioxide, carbon black, silica). Dùng sơn ngói xi
măng. Dạng lỏng (đóng gói 20 kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót nội ngoại thất, code: B51W00450, màu trắng,
0.96 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót nội thất chống thấm dạng nước (từ polime
acrylic) dùng trong xây dựng. Hiệu:TAI HUA; BANGDELI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót tường nội thất chống thấm dạng nước (từ polime
acrylic) dùng trong xây dựng. Hiệu: CABINS, HONG XIANG JIAO. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót UV dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong
lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót và phủ dạng dầu dùng để sơn trên bề mặt sắt
lòng nồi cơm điện được phân tán trong môi trường nước; mã hàng FY 2301BL-1,
FY 2303AL-1, DY810-5996B, 20kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót và phủ từ polyeste dạng bột dùng để sơn trên bề
mặt sắt lòng nồi cơm điện được phân tán trong môi trường nước; mã hàng
CJ/T34-1140; 20kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu bạc dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động
DN-E1707 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu đen, (SơnBLACK) (thành phần chính:
Water-soluble amino acrylic resin: 49~51%, IPA: 20~25%)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu đồng dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động
DN-E1521 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu hồng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1216
(tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX: DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu hồng dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động
DN-E1516(tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu xám để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1113
(tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX: DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu xám dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động
DN-E1024 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu xanh để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1216
(tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX: DNC NSX:DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn màu xanh dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động
DN-E1212 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic
Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nền (under base Coating Gray-HS) màu xám (dạng
không nhũ tương) từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong môi
trường nước (20kg/thùng) dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nhũ (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nhũ. Mới 100% (Mã: 43000435) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nội thất WATEX NIPPON OW003, thùng 18Lít / VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước dùng để sơn tường ngoài nhà không có độ
bóng(HN-87),25kg/can x 10can,TP: gốc nước,acrylic không có nhũ tương,đã phân
tán và hòa tan trong môi trường chứa nước,NSX: SKK (S) PTE.LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP AIRCLEAN EMULSION PAINT (SEMI GLOSS) BASE
A 1GL dùng để trang trí nội thất, thành phần chính: Polymer Acrylic, phân tán
trong môi trường nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP Future Shield Alkali Resisting Masonry
Primer Pant 988V 5GL dùng để trang trí nội ngoại thất, thành phần chính:
Polymer Acrylic, phân tán trong môi trường nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP Shield Sirocco Gold Emulsion Paint SG-005
1/4GL dùng để trang trí ngoại thất, thành phần chính: Polymer Acrylic, phân
tán trong môi trường nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP Supreme Primer Paint 2900 2.5GL dùng để
trang trí nội ngoại thất, thành phần chính: Polymer Acrylic, phân tán trong
môi trường nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại,
hòa tan trong môi trường nước) hiệu AD (loại 18lít/hộp, loại 4lít/hộp, loại
1lít/hộp, loại 0,5lít/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước màu đen dùng để sơn bề mặt sản phẩm đồ nội
thất, dạng lỏng- Heavy Metal Free WB Black Paint, Model: JWTDM-0077, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước màu đỏ (Waterbase road marking paint) hiệu
Topline, từ polyme acrylic, đã phân tán trong nước (25kg/ thùng) Cas:
25085-34-1; 1317-80-2; 471-34-1,dùng kẻ vạch đường.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước màu trắng (Waterbase road marking paint) hiệu
Topline, từ polyme acrylic, đã phân tán trong nước (25kg/ thùng) Cas:
25085-34-1; 1317-80-2; 471-34-1,dùng kẻ vạch đường.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nước nội thất 7200 (màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ (Top Coating-HS) màu xanh (dạng không nhũ
tương) từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong môi trường
nước (20kg/thùng) dùng cho sản xuất ngói xi măng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ (Top Gloss Coat SH Black; TP: Emulsion Polymer,
Black pigment, Ethylene Glycol Monobutyl Ether, water). Phân tán trong môi
trường nước,dạng lỏng(20kg/thùng).Dùng sơn ngói.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bề mặt gỗ, hiệu Teknos Treffert, loại: Sơn lót
UV filler, Code: 611-237-0000 403,60 thùng, 20 kg/ thùng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bề mặt lon (Waterbased Retort White Coating).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bóng nội thất nền đậm, code: K38W00353, màu
trắng, 3.63 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bóng nội thất, code: K38W00351, màu trắng, 18.6
lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ đại bàng 2.5kg/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ ngoại thất Beger Delight Titanium Base A, 17
l/thùng, chất liệu: Acrylic copolymer, hiệu Beger. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ ngoại thất nền đậm, code: K48W00053, màu trắng,
3.63 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ ngoại thất, code: K48W00051, màu trắng, 18.6
lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ nội thất Beger Delight Titanium Base B, 17
l/thùng, chất liệu: Acrylic copolymer, hiệu Beger. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ nội thất nền đậm, code: K37W00453, màu trắng,
3.63 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ nội thất, code: K37W00451, màu trắng, 18.6 lít/
hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phủ thủy tinh Fluorine tinh khiết Nano siêu bền 12M
Vanguard RH-5019, dung tích 20ml, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM A423, 400ml/hộp, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM màu da cam A226 (được làm từ polyme
acrylic, đã hòa tan trong môi trường nước, dùng cho máy móc) B2007586 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM màu xanh lá cây A217 (được làm từ polyme
acrylic, đã hòa tan trong môi trường nước, dùng cho máy móc) B2007564 (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn PU màu ghi 5 lít 2031, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn PU xanh 5 lít 2021, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn tĩnh điện, dạng bột hòa tan trong môi trường nước,
sử dụng trong sơn máy móc, khung sắt nhà xưởng. Ký hiệu: 1307501-45. Đóng gói
16kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn tường dạng nhũ tương- Chịu các tác động từ môi
trường, sơn gốc Polyme Acrylic. 26kg/PKG CAS No.471-34-1 7732-18-5
25767-39-9.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn tường gốc nước dạng nhũ tương, loại sơn nội thất,
(ALES SHIQUY WHITE), đóng gói 15kgs/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn tường màu ghi S1500-N, 18L/thùng, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn tường màu vàng chanh 5L, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn UV dùng để sơn bề mặt vật liệu gỗ, có thành phần
chính là Oligomer và Monomer, trọng lượng 20Kg/thùng. Hiệu: POWERFUL. Ký
Hiệu: A-605-30. Hàng do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn UV từ polyme acrylic- ULTRAVIOLET CURING COATINGS,
đã hòa tan trong môi trường nước. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn vân búa (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn vàng (3,8 lít/thùng)/ 4795400- phụ tùng máy thi
công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn vàng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(210, màu đen, 1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(211, màu đỏ, 1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(223, màu xanh,1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(226, màu cam, 1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(229, màu hồng, 1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(240, màu tím, 1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(241, màu vàng, 1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(300, màu bạc,1 hộp-12 chai,1
chai-400ml)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32091090: SP33/ Dung dịch dưỡng bản(Alcohol-free Fountain
Solution),TP: Copolyme acrylat: 95%(25767-47-9), starch modified:
5%(9005-84-9),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32091090: TO259/ Sơn Nippon EP4 5lit/Hộp, dùng trong nhà xưởng(TP
gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi gồm nước và
Carbonate calcium CaCO3) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: TO269/ Sơn phun ATM màu trắng A200, dùng trong nhà
xưởng(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi
gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: TO274/ Sơn phun màu cốm A223, 400g/hộp, dùng trong nhà
xưởng(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi
gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: TO297/ Sơn Đại Bàng màu vàng kem, dùng trong nhà xưởng
(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi gồm
nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: TZ384/ Sơn phun ATM màu xanh A242, dùng trong nhà
xưởng(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi
gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: UL1644 AQUALIGHT SEAL (Sơn đã hòa tan trong môi trường
nước) NVL SX Sơn Mục 16 Invoice (nk) |
|
- Mã HS 32091090: UM1300-0020BF UVETT CLEAR 20 (Sơn đã hòa tan trong môi
trường nước dùng cho ngành sx sơn gỗ- Mục 11 Invoice) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: UV1062/ Sơn dùng để sơn phôi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Vécni chất phủ bề mặt lon- Aquaprime 200 White Basecoat
(0.4 kg/can) (code: 920857)(Mã hàng: PCV920857T). Hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 32091090: Vecni ngành in làm từ polymer acrylic- 1992 INHIBITED
VARNISH (Hiệu 1992, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32091090: VT-0001NBJ/ Bình sơn xịt màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 32091090: VT-0002NBJ/ Bình sơn xịt màu xanh (nk) |
|
- Mã HS 32091090: XLYS-06-6050/ Sơn lót sản phẩm dnt Aclose-6050 MK- HB
super grey (nk) |
|
- Mã HS 32091090: XLYS-07-5150/ Sơn lót sản phẩm dnt D.B.P Surfacer- 5150
MK GREY (nk) |
|
- Mã HS 32091010: Chất phủ bóng AV-208M _Over Print Varnish Water Based
(Matte) (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Chất phủ bóng AV-208M. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Dầu bóng gốc nướcWB6040 (50kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Dầu bóng, từ polyme vinyl, mã 7100-110,dùng để pha mực
in logo bóng (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Dầu lót OT-802UV dùng để tráng bề mặt,dùng trong phòng
in(25Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Dầu mờ gốc nướcWB4350 (50kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Véc ni-FD S Gloss OPVar TK BVN.Hàng xuất có nguồn gốc
nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 13 của
TK103223123400/A41 (25/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 32091010: Vecni (dầu bóng) đi từ polyacrylic dạng phân tán trong
môi trường nước, dùng trong sản xuất sơn và mực in, model: J01, F01. Nhãn
hiệu HS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX01/ Nước Sơn (AR6450/D) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX02/ Nước Sơn (DA550) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX03/ Nước Sơn (DA550/A) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX06/ Nước Sơn (DAS660) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX07/ Nước Sơn (AR6450/CS) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX08/ Nước Sơn (DAM660) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX09/ Nước Sơn (AR6450/CM) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX10/ Nước Sơn (DAH630) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX15/ Nước Sơn (UA400H) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX17/ Nước Sơn (DA551) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX24/ Nước Sơn (UA100HTC) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX32/ Nước Sơn (UA400H/A) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX61/ Nước Sơn (UA400S) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX66/ Nước Sơn (CA220R1) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX67/ Nước Sơn (CHS330R1) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: EX68/ Nước Sơn (CHM330R1) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: GHJB500/ Sơn da thuộc GHJB500 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: GHRB102/ Sơn da thuộc GHRB102 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: Nước sơn (DA550) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: Nước sơn (DAM660) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: Nước sơn (DAS660) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: Nước sơn (TOP) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: Sơn cho da thuộc hiệu: ANTIQUA SUPER DYE, mã 364510
GREY, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091040: SON7-GHJ-B500/ Sơn da thuộc GHJ-B500 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (xk) |
|
- Mã HS 32091040: SON7-GHW203/ Sơn da thuộc GHW203 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Caco3,Polyurethane resin,Pigment color,Purified
water,Poloxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091040: SON8-GHW102/ Sơn da thuộc GHW102 (Cyclohexanone,Ehtyl
Acetate,Titanium dioxide,Caco3,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl
ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX18L:SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE A (EP) 18L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX190L: Sơn nước MATEX PREMIUM BASE A (EP)
190L (xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX1L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE A (EP) 1L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX5L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE A (EP) 5L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX18L: Sơn nước MATEX PREMIUM BASE D (EP)
18L (xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX18L:SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE D (EP) 18L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX1L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE D (EP) 1L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX5L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE D (EP) 5L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXX-9102XXXX18L:SƠN NƯỚC MATEX 9102 WHITE (EP) 18L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXXBBASEAXXX18L: SƠN NƯỚC MATEX BASE A (EP) 18L (xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXXBBASEAXXX1L: SƠN NƯỚC MATEX BASE A (EP) 1L (xk) |
|
- Mã HS 32091090: MTXX-MT1XCONX190L: SƠN NƯỚC MATEX CONC BASE 1 (EP) 190L
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: PIGX-T120FOXX20K:PHẨM MÀU NIPPON T-120 FLE HD ORANGE
(EP) 20K (xk) |
|
- Mã HS 32091090: PIGX-T16YYOXX20K:PHẨM MÀU NIPPON T-16Y YELLOW OXIDE
(EP) 20K (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn chống rỉ (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn Đại Bàng màu vàng kem, 1kg/hộp, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước MD 45 WHITE. (Quy cách: 18L/Can, 648L/36
Can). Nhãn hiệu: TAMBOUR. Xuất xứ: Israel. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước PRIMER FOR TOSCANA. (Quy cách: 5L/Can,
16000L/3200 Can). Nhãn hiệu: TAMBOUR. Xuất xứ: Israel. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước SUPERCRYL MATT + BASE P. (Quy cách:
5L/Can, 5385L/1077 Can). Nhãn hiệu: TAMBOUR. Xuất xứ: Israel. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn Jotashield chống phai màu, màu đỏ, mã 2860, thành
phần cấu tạo: acrylic, cách thức đóng gói: 4.5 lit/ thùng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn Jotun Essence dễ lau chùi, màu trắng. mã 1334.
thành phần cấu tạo: acrylic, cách thức đóng gói: 18 lit/ thùng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn lót Jotashield, màu trắng, thành phần cấu tạo:
acrylic, cách thức đóng gói: 18 lít/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn ngói hiệu Lama (từ polyme arylic, 1kg/1 thùng),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nhũ (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn Nippon EP4 5lit/Hộp, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn nội thất Jotasealer, thành phần cấu tạo: acrylic,
màu trắng, cách thức đóng gói: 18 lit/ thùng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM màu Trắng A200, 400ml/hộp, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn tường (đã hòa tan trong môi trường nước, thành phần
từ polyme acrylic và các chất phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn tường trắng loại 18 kg/thùng Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn UV bóng 1012-50 dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn UV bóng màu trắng 1006W-03 dùng để sơn lớp mặt ván
gỗ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn UV chét 3014 dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn UV lót trong 313A dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn UV màu trắng 809W-B dùng để sơn lớp mặt ván gỗ.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn vân búa (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xám 122 (1 bình 3kg) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt 211ATM/TV 400ml (270g)- 12 lọ/ thùng- các
màu/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM 400ml- Trắng (từ polyme acrylic, đã hòa tan
trong môi trường nước, dùng cho máy móc) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM màu đỏ (A226), 270ML/lọ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM màu vàng, 270ML/lọ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM phản quang F4 (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường (A217,màu xanh,1 hộp-12 chai,1
chai-400ml) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(200, màu trắng, 1 hộp-12 chai,1
chai-400ml) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(224,màu xanh,1 hộp-12 chai,1
chai-400ml) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM xe máy(A100,màu bạc,1 hộp-12 chai,1
chai-400ml) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM xe máy(A400,màu đồng,1 hộp-12 chai,1
chai-400ml) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM xe thường(A300,màu bạc,1 hộp-12 chai,1
chai-400ml) (xk) |
|
- Mã HS 32091090: V500-SEALERXX18L:SƠN NƯỚC VINILEX 5000 WALL SEALER (EP)
18L (xk) |
|
- Mã HS 32091090: V510-SEALERXX18L: Sơn nước VINILEX 5100 WALL SEALER
(EP) 18L (xk) |
|
- Mã HS 32091090: WBXXBBASEAXXX18L: Sơn nước WEATHERBOND BASE A (EP) 18L
(xk) |
|
- Mã HS 32099000: Nước phủ bóng sàn nhựa chống tĩnh điện (18.75 Lít/can),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Hóa chất Polymer A101 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ RF-6900 BLACK (F1)_ (18Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ RF-6900 BLACK (F2)_ (16Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn Đại bàng Epoxy màu trắng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn Lobster.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn nội thất nano màu trắng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu ghi xám. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu trắng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu vàng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu xanh dương. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn xịt ATM- A200.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ./ Sơn xịt ATM- A216.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0/ Sơn nhũ đại bàng, hộp 5kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0/ Sơn vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ chống rỉ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0/ Sơn, vật tư phụ sơn,vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0003996/ Sơn silicone KR-2038 <18KG> (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 002/ Sơn dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0029/ Sơn các loại (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 011-FRP-022/ Sơn gel coat các loại (ET-Gray N5.5). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 013-FRP-022/ Sơn Gel coat các loại(ET- Green 41). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 014-FRP-022/ Sơn Gel coat các loại(DK Green 308-
#11033). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 038-FRP-022/ Sơn Gel coat các loại(ET-YANO WHITE). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 07/ Dầu bóng Coating Oil (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 077-1688-33/ Sơn dạng xịt màu trắng Air lacquer MQ
white (1 chai 300ml) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0883462/ sơn silicone tsr1126a <15KG> (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0883470/ sơn silicone tsr1126b <15KG> (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0903_1260/ Sơn expo 7073 (1 hop- 800ml) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0903_1272/ Sơn xịt ATM 236 (1 chai 800ml) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0903_1336/ Sơn expo 233 (1 hop- 800ml) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0903_1601/ Sơn expo 111 (1 hop- 800ml) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 0903_7057/ Sơn dầu Màu bạc 120A unkunk 0.8kg Bach Tuyết
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: 10011817/ Vec ni từ nhựa epoxy (lỏng), CAS
no.:8001-26-1 (Fatty Acids:<31%), 26544-38-7 (Organic Anhydride:<44%).
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: 1202-01-002|DM/ Dầu bóng chống dính xỉ hàn Anti spatter
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: 1439194-01-S711390-74/ Sơn lót phủ sàn tàu Herculan CC,
lớp mỏng, màu đen, gói 1kg (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 1439195-01-S711390-75/ Sơn lót phủ sàn tàu Herculan
Thickener H, gói 2kg (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 1439315-01-S710830-10/ Sơn lót sàn bê tông nhựa tàu
thủy hiệu Nautec SHP, hộp 5kg, bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 167/ Vecni chịu nhiệt trên 100 độ C Model: SU-002 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 17A/ Chất xử lý (3209- hoà tan trong môi trường nước)
(LOCTITE AQUACE PR-607 V8) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 189/ Chất xử lý- LOCTITE AQUACE SW-7001 (PL) 20KG
(Acetone,polyurethane,water) (100 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 1E03WBA0/ Sơn màu trắng chủng loại 089- Powder Coating
RAL 089/10617 Manza White SM GL (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn (dùng cho giường, tủ,thành phần
H319,H340,H350..), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn AQX-966 dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NEW GULT ENAMEL A NGE-1898 WHITE dùng sơn
trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-C-12-586 A WHITE dùng sơn trên bề mặt đồ
gỗ nội thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-C-490 A WHITE dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ
nội thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-C-490 B NF dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội
thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-GK-1100 A dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội
thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-S-04-705 A dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội
thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn PRINTING INK DAL dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ
nội thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn RABIN RF-00-197 70%MATT dùng sơn trên bề mặt
đồ gỗ nội thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn SAN MIRROR ERF-7023 A P dùng sơn trên bề mặt
đồ gỗ nội thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn WNI PRINTING THINNER dùng sơn trên bề mặt đồ
gỗ nội thất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2301133/ Vecni silicone XR39-B5099 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2408100 Sơnnước 634-3023 FF Primer White, 16kg/S.H,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2431472 Sơn vỏ máy DAI NIPPON TORYO PRIME TOP 10BG6/4
16kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2431473 Sơn lót,DAI NIPPON TORYO COSMOMILD GRAY
16kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2459294 Sơn cách điện (1 can 14kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2459298 W1-294LFUN/ Sơn cách điện Hitachi Chemical
WI-294(LF) (1can16kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2705101/ sơn silicone tsr-1122m (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 2705119/ sơn silicone xc91-b9266 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn chống gỉ (G1-03-0000049) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn ghi Đại Bàng, thành phần: epoxy
resin,additive,pigment (G1-03-0000012) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn Kretop EPS 500CRS-K6001 dùng để sơn nền nhà (1
bộ gồm 2 hộp, 1 hộp: 4kg/hộp, 1 hộp: 1kg/ hộp),(thành phần:expoxy-polyamine
adduct,silica four, calcium carbonate,colour pigment) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn PU hai thành phần màu Ghi, thành phần: + PU
1k(polyisocyanate), 2k (polyestepolyols, MDI), NC,UV +Đóng rắn: Isocyanate,
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 3-FNL007/ Sơn (dạng nước), dùng trong sản xuất đồ chơi
trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 404/ Sơn PA-86130 thành phần Acrylics resin,
Butoxyethanol, ethy acetate, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: 4512002000/ SƠN SẢN PHẨM DẠNG NƯỚC, THÀNH PHẦN (XYLENE
(1330-20-7), ALKYD RESINS MODIFIED(68072-15-1), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 4-SNL007/ Sơn (dạng nước) M-420 (15-25% Xylene-CAS:
1330-20-7, 3-5% N-butyl Acetate-CAS: 123-86-4, 0-5% Glycol monobutyl
ether-CAS: 111-76-2), dùng trong sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 4-SNL007/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: AAC-971246, nhà sản
xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 50508324-Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường
nước-NQ99303A HAS91F16 BC black 91 Basecoat 10KG 1H2,
(Cas#108-01-0,78-92-2,111-76-2,126-86-3).Hàng mới 100%-KQGD:2249/TB-PTPL ngày
24/08/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 50657586-Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường
nước, màu Sweetberry- NH2S301A HAC31F20 CC Sweetberry 31 10KG Plastic drums,
No#Cas,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 50712382-Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường
nước, màu Solar Pink- NH2S304A HAS31S22 hàng mới 100%, no cas (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 6006 Matte Varnish/ Dầu mờ dùng để tráng phủ lên nhãn
giấy (hòa tan trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 6019010027/ Sơn TOA màu đen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 6G5CT-48----W/ Sơn cách điện CT-48 (0.36kg/bình)(thành
phần chứa 1,1 Di(ter-butylperoxy),xyclohexan 47-57%,Cyclohexanone 1-10%),đã
hòa tan trong môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 6G5WP2763---W/ Sơn cách điện loại 2763
(WP-2763LF)(18kg/hộp)(thành phần có chứa styren 55-65% CH2CH-C6H5)(đã hòa tan
trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 6G5WP2820---W/ Sơn cách điện loại 2820
(WP-2820GN)(18kg/hộp)(thành phần có chứa styren 55-65% CH2CH-C6H5)(đã hòa tan
trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 6G7S-PS-----W/ Sơn cách điện loại S-PS(16kg/hộp)(thành
phần chứa Styrene 100%),đã hòa tan trong môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 7-100-00200/ Sơn phủ kính BLACK B NO.3 (4 kg/can)
(thành phần: ethyl acetate 5%,ethylbenzene 10%,xylene 10%,alkyd 15%,silicone
5%,toluene 2%,black 5%,2-butoxyethanol 5%) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 7-100-00407/ Sơn Drilube S-6100 (PAI regin 10%,
Graphite 10%, N,N-dimethylformamide 28%, 1-methyl-2-pyrolidone 16.4%,
ethylbenzene 3%, xylene 2.6%, ethyl acetate 20%) (4 lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 7-100-01091/ Sơn phủ kính đen (4kg/can) (thành phần
chính Nitrocellulose; n-Butyl acetate; Methyl isobutyl ketone; Ethyl acetate;
Cyclohexanone, Toluene) (4kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 7-100-03048/ Sơn GT-7 II A (1kg/can) thành phần chính
gồm:Toluen 9.08%,Bisphenol 17%,Propylene glycolmonomethyl ether
16%,Benzopyren 0.2%,Phenol 0.4%,Silica 20%,2-(4'-thiazolyl) benzimidazole
1.04%) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 7-100-03049/ Sơn GT-7 II B (modified aliphatic
polyamine 90%,benzyl alcohol 8%,propylene glycol-1-monomethuyl ether acetate
2%) (0.2KG/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 713410002/ Véc ni cách điện- ELETTRIC INSULATOR VER.
AQUA THERM BC36 (713410002) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 734C7121S- PHOTOLOCK LOW GLOSS SEALER- Sơn không làm từ
polime acrylic hoặc polime vinyl đã phân tán trong môi trường chứa nước, dùng
trong ngành gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 806328-001/ Chất phủ trục từ 2SA-CTM (102424076050/E31)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: 86/ Sơn, NPL dụng cụ câu cá (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 8-NL003/ Sơn (dạng nước).Made in China. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: 8-NL003/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: A-35. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn làm từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi
trường nước (loại khác)- WF16 W/B Paint Black(GD 3027/N3.12/TD NGAY
08/12/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn- Primary cyanine blue enamel(nguyên liệu sx
giày) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn- Primary purple blue enamel (nk) |
|
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn- Primary white enamel(GD 3027/N3.12/TD ngày
08/12/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: A/18/ Sơn- ROSE RED WATER BASE PRIMARY (NPL SX giày)
(cam kết không thuộc tiền chất hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: A/18-1/ NPL sx Giày: Sơn các loại- PAINT(GĐ:
0332/N3.13/TĐ ngày 04/03/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy
hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: A/18-1: Sơn các loại, mới 100%- 01B MET. SILVER
REFLECTIVE W/B RB PAINT(GĐ: 0332/N3.13/TĐ ngày 04/03/2013, hàng không thuộc
tiền chất, hóa chất nguy hiểm)- W1007 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: AI-250GA-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP AI-250 GRAY
CURING AGENT 1.6 kg (nk) |
|
- Mã HS 32099000: AI-250G-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP AI-250 GRAY
BASE- Ethylbenzene (C8H10) 5%; Methyl isobutyl ketone (C6H12O) 5%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: AJSO00/ Sơn làm từ polyme tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 32099000: AJVN00/ Vecni phân tán trong môi trường
nước-INK(SWS-80) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: APP-002K- Sơn vệ sinh khuôn (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Bán thành phẩm của sơn (dạng lỏng) đi từ nhựa
epoxy((SEMI-PRODUCT) PAINT (POWERFLOAT 1200 F-1 GRAY (DENYO)))(20kg/1thùng)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Bình sơn mini màu vàng dạng xịt (bình đã chứa sơn,
270g/bình). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Bọc FRP cho U100 inox 316, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: BONDERITE M-CR 3050 C (Sơn và vecni loại khác- dùng
trong ngành xi mạ)- 200Kg/Drum. CAS-No: 1336-21-6, 1333-82-0. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: CAR072/ Sơn nước PP, (thành phần Clo polyolefin,
Xylen), npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CATHODIC ELECTRODEPOSITION PAINT RJ-12, chất phủ đi từ
nhựa epoxy trong môi trường nước, dạng lỏng, hàng mới 100%. PTPL số
626/TB-KĐ3. 13/04/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CCDC/ Cốt liệu làm vữa (cát pha sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CCDC/ Thinner Epoxy (dung môi pha sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CCDC-14972N/ Bình sơn xịt kim loại.Mới 100%(sử dụng
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CERA3/ Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo
inox các lọai #611366 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0156A/ Sơn nước nội thất- Citysun Acrylic Emulsion
White Interior paint 25kg/can- Moto Kieu (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0450A/ Sơn bóng PU (50) (CH0450A) F78FN0045-18.00K/
VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0821/ Sơn lót PU Modified(CH0821) F63FN1200-18.00K/
VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0826/ Sơn bóng PU Modified (20) (CH0826)
F63FN1212-18.00K/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0837/ Sơn lót UV (CH0837) UL89001-21.00K/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0910/ Sơn Lót Vinyl (CH0910) T67FN0008-17.00K/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0913/ Sơn lót Vinyl trắng (CH0913) P63WN0001-20.00K/
VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0914/ Sơn Vinyl bóng Vinyl (20) (CH0914)
T79FN0072-18.00K/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất chống dính khuôn trong ngành cao su- STRUKTOL
PERMALEASE 90 SPRAY, 400ml/can (6 can). Nhà SX: Schill + Seilacher
"Struktol" GmbH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất chống gỉ sét ăn mòn (dùng trong ngành công nghiệp
mạ tôn). Anti-Corrosion Agent (UNICOAT-CAF-2010DABL). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất chống tĩnh điện CS-50 dạng lỏng, dùng để tráng phủ
trên bề mặt nhựa để chống bám bụi, chống nhiễm từ và điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất điều chỉnh hệ số ma sát (Silicic Acid, Sodium
Salt) của bulong mạ kẽm dang lỏng, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, CAS:
1344-09-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất dùng để phủ bóng cho gioăng máy giặt(Tan trong
nước,gồm:Polyurethane
resin/N,N'-(methylenedi-p-phenylene)bis[hexahydro-2-oxo-1H-azepine-1-carboxamide/Siloxane
and silicone).HSW-4300D.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất mầu (EEG-063-D05)(là sơn điện ly từ nhựa epoxy,
dạng phân tán trong môi trường nước), dùng trong dây chuyền sơn điện ly ôtô,
hàng mới 100%, xuất xứ TQ (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất nhựa EED-060(là sơn điện ly từ nhựa epoxy, dạng
phân tán trong môi trường nước), dùng trong dây chuyền sơn điện ly ôtô, hàng
mới 100%, xuất xứ TQ (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly
(3,4-ethylenedioxythiophene) polystyrene sulfonate, phân tán trong môi trường
nước, (TPH) (ANTI-STATIC FLUID). Hàng mới 100% (Kq ptpl số 7534/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất phủ bóng cho đệm cao su của máy giặt T-801K(Tan
trong nước,gồm:Polytetrafluoroethylene/urethane resin/ethylene/oxyethylene
alkyl ether)-theo KQPTPL số 801/TB-KĐ2(27/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất phủ dùng tạo lớp chống dính dùng trong sản xuất
nồi chảo,mới 100%. NONSTICK COATING MATERIALS D14889170 466G-01196 PRIMER
BLACK 30KG S.Mã CAS:98-00-0:3-5%,121-44-8:0.25-0.5%,100-37-8:0.25-0.5% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất phủ trong lon (Vecni). Loại chịu nhiệt trên 100 độ
C, phân tán trong môi trường nước. Ecodex Waterbased Inside Spray Lacquer-
4020W01D. Hàng mới 100%. Đã bao gồm 1 lọ mẫu 250gm. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất phủ từ copolyme styrene trong môi trường nước- UG
CHROMIUM FREE PASSIVATION (FT02),(180kg/drum x 48drum 8640kg),hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất phủ từ polytetrafloroetylen trong môi trường nước,
hàm lượng rắn khoảng 33%-PAINT/ MAXXI (F)/ MID/ 2379 C-2. Hàng mới 100%.Mã
CAS:107-21-1. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất tráng men dùng để tráng men đáy nồi chảo (Chất
phủ)- PAINT/ TOP/ MAXXI(F) 2212 C-2/ BLACK. Hàng mới 100%.Mã CAS:107-21-1.
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất tráng men không màu, dùng sơn chảo nồi- CTSE-PCT
PRIMER (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu đen, dùng để phủ men đáy nồi, dùng
trong sản xuất chảo- DYC 5135 BLACK(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu đồng, dùng sơn chảo nồi- CTSE-COLOR
MARBLE-BRONZE (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu hồng, dùng sơn chảo nồi- CTSE-COLOR
MARBLE-PINK (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu trắng, dùng để phủ men đáy nồi, dùng
trong sản xuất chảo- DYC 5075 WHITE(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu xám, dùng sơn chảo nồi- Chất tráng
DYC 5136 GRAY (A+B+C) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CHAT-PN/ Chất phủ từ nhựa melamin- formaldehyt dạng
lỏng, phân tán trong môi trường nước (melamine resin) (Mặt hàng không chứa
tiền chất và không thuộc danh mục hàng phải khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Chế phẩm chống ô xy hóa và chống tĩnh điện trên bề mặt
nhựa PACON-WCON (thành phần:Water 65~70%,Polyurethane 5~10%, Dimethyl
sulfoxide 5~10%, 2-dimethylaminoethanol 0~5%,..., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CHE040285/ Sơn không màu dùng để phủ bảo vệ cho lá
đồng, nguyên phụ liệu sản xuất hàng xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: COAT002/ Men tráng đáy nồi- Midcoat (nk) |
|
- Mã HS 32099000: COAT004/ Men tráng đáy nồi- Primer (nk) |
|
- Mã HS 32099000: CXL/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-607 V8 (Thành phần:
n-Butyl acetate:10-30%, Ethoxyethyl acetate: 10-30%,
1-Methyl-1,2-ethanediyl)bis[oxy(methyl-2,1-ethanediyl)] diacrylate: 1-10%,
Butanone: 0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D1000002/ Sơn lót 37045 Base (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D19/ Chất tráng men màu hồng, dùng để phủ men đáy nồi,
dùng trong sản xuất chảo- DYC 7643 PINK (A+B+C). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D23/ Chất tráng men màu đen, dùng để phủ men đáy nồi,
dùng trong sản xuất chảo- DYC 5135 BLACK(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D24/ Chất tráng men màu trắng, dùng để phủ men đáy nồi,
dùng trong sản xuất chảo- DYC 5075 WHITE(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D28/ Chất tráng men lớp lót 1, không màu, dùng để phủ
men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-PCT(PRIMER). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D29/ Chất tráng men màu hồng đậm, dùng để phủ men đáy
nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-DARK PINK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D30/ Chất tráng men màu đồng, dùng để phủ men đáy nồi,
dùng trong sản xuất chảo-CTSE-COLOR MARBLE-BRONZE. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D32/ Chất tráng men màu hồng vân, dùng để phủ men đáy
nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-COLOR MARBLE-PINK (20KG/BOX). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D33/ Chất tráng men màu hồng vân đậm, dùng để phủ men
đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-COLOR MARBLE-DARK PINK(20KG/BOX).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D39/ Chất tráng men màu đỏ, dùng sơn chảo nồi- CTSE-RED
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: D40/ Chất tráng men màu xanh lá, dùng sơn chảo nồi-
CTSE- YELLOW GREEN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D45/ Chất tráng men không màu, dùng sơn chảo nồi- MST2
30363 M/CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D53/ Chất tráng men màu xanh dương, dùng sơn chảo nồi-
DYC 70252 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D59/ Chất tráng men, dùng sơn chảo nồi- CTSE- COLOR
MARBLE UW (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D60/ Chất tráng men, dùng sơn chảo nồi- CTSE- COLOR
MARBLE BLUE (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D68/ Chất tráng men không màu, dùng trong sản xuất chảo
nồi- CTSE-OCB. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D80000307 Sơn chịu nhiệt, dùng để sơn logo dưới đáy
(bên ngoài) xoong chảo- PAINT (INK)/ P&C/ DWI-20248/ SILVER. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D82/ Chất tráng men màu nâu, dùng sơn chảo nồi- MSP
9558 BROWN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D83/ Chất tráng men màu xám, dùng sơn chảo nồi- DYC
5136 GRAY (A+B+C) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D84/ Chất tráng men màu đen, dùng sơn chảo nồi-
DS-318001 BLACK (A+B+C) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D85/ Chất tráng men màu bạc, dùng sơn chảo nồi-
DSM-319104 MARBLE SILVER (A+B+C) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: D86/ Chất tráng men màu hồng, dùng sơn chảo nồi-
DSM-319104 MARBLE PINK (A+B+C) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dầu bảo quản gỗ Koralan Holzol Spezial, nhà sản xuất;
Koralan Holzol Spezial, 5 lít/ hộp,NO: 10000-39, MỚi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dầu bóng dùng để pha sơn (2K GSD Primer Hardener 140)
(1CAN250ML) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DHX.B-AK.1-20/ Sơn công nghiệp SUNTOMO DHX B-Liquid-
Ethylbenzene (C8H10) 2.5%; 1-Methoxy-2-propanol (C4H10O2) 35%; Isopropyl
alcohol (C3H8O) 5%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DHX.K-AK.1-20/ Sơn công nghiệp SUNTOMO DHX K-1 Primer
A-Liquid- Ethylbenzene (C8H10) 1%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dung dịch chống tĩnh điện CH-36KE (W6); dùng để tráng
phủ màng nhựa; thành phần: 01-1% Pedot, 60-80% H2O; 8-15% Polyurethane
dispersion, 8-15% Additive; (20 Kgs/thùng).hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dung dịch nhựa (sơn) phủ bề mặt kim loại (Polyflon
Ptfe), chủng loại: EK-1908S-601L, SX: Daikin Fluoro Coating (Shanghai) Co.,
Ltd, đóng gói 5 kg/bình, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dung dịch UV sơn phủ bề mặt sản phẩm, model: UV050Y,
tác dụng chống nấm mốc, chống xước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dung môi 1K mã 85-05 5L/Hộp, hiệu Norbin, mã hàng:
50467376, đã phân tán trong m/trường chứa nước,mã CAS t/phần chính: n-Butyl
acetate (123-86-4); xylen (1330-20-7), Mới100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dung môi phá mí mã 95-70 1L/Hộp, hiệu Norbin, mã hàng
50600019, đã phân tán trong m/trường chứa nước,mã CAS t/phần chính: n-Butyl
acetate (123-86-4); xylen (1330-20-7), Mới100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Dung môi tráng phủ màng nhựa, code: CH-36KC; dùng để
tráng phủ màng nhựa, giúp chống tĩnh điện; thành phần: 01-1% Pedot, 60-80%
H2O; 5-10% Polyurethane dispersion, 8-15% Additive; (20 Kgs/thùng). (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DV0068/ Sơn nền màu xám trắng PU floor paint (Light
Grey) (21 kg/thùng/ 80-100m2/ 2 lớp) phân tán và hòa tan trong môi trường
nước, dùng để sơn nền nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DY39-101/ Sơn DY39-101 thành phần hóa học Heptane
90-100%, propan-2-ol 0.1-1%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DYQ9609A/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có
chứa nước, dạng lỏng, KD-801Q, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông
minh (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DYQ9609B/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có
chứa nước, dạng lỏng, KD-803Q, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông
minh (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DYQ9609C/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có
chứa nước, dạng lỏng, KD-201B, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông
minh (nk) |
|
- Mã HS 32099000: DYQ9609D/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có
chứa nước, dạng lỏng, KD-301, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông
minh (nk) |
|
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA PRIMER <A> Sơn đi từ polyme tổng
hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 1.8 kg, dùng để
sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA PRIMER <B> Sơn đi từ polyme tổng
hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 1.84kg, dùng để
sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA1000 <A> D-80680 Sơn từ các loai
polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 7.45
kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA1000 <B> Sơn từ các loai polyme tổng
hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 3.890 kg, dùng
để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: EVC-PT-012/ Sơn bóng các loại (DISPERSE BLACK SD-9020
COLOR FOR ADHESIVE; TP: 1,2 ethanedilol, 2,2 iminobisethanol, carbon black,
1,2-propanediol) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: FRP-022/ Sơn GELCOAT các loại 3Q-0786A (nk) |
|
- Mã HS 32099000: FRP-022/ Sơn GELCOAT DK-306 #11031 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 32099000: FRP-031/ Sơn phủ các loại 3Q-3370Y (nk) |
|
- Mã HS 32099000: FS-11185/ Sơn dùng để sơn máy mài (16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: GLCTM/ Chất tạo màu, dùng để sản xuất tủ bếp, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: GT003/ Sơn (dạng nước), dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: GT003/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: AAC-102, nhà sản xuất:
Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: GT003/ Sơn dạng nước (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: HD22/ Sơn dùng để trang trí bề mặt nến (dạng nước),hòa
tan trong môi trường nước, thành phần:chất tạo màu, nước, bột màu, phụ gia
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: HD22/ Sơn nến (dùng để trang trí bề mặt nến) (dạng
nước),hòa tan trong môi trường nước, thành phần:chất tạo màu, nước, bột màu,
phụ gia (nk) |
|
- Mã HS 32099000: HSP-AD-587/ Sơn dạng xịt ISAMU air lacquer DY G-Green
(1 chai300ml) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: HSP-AD-592/ Sơn dạng xịt Spray air lacquer DY Gray (1
chai 300ml) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Keo nước K-100 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: LK03/ Sơn cho đồ chơi (có chứa 5-10% Xylene, 15-25%
N-butyl Acetate, 10-20% Methyl proxitol), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: LK03/ Sơn cho đồ chơi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: M0032/ Vécni silicone (silicone varnish), dùng làm lớp
phủ bảo vệ bên ngoài sản phẩm.(Cas: 71-36-3/75-65-0/78-92-2) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: M0032/ Vécni Silicone, dùng làm lớp phủ bảo vệ bên
ngoài sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: M0345/ Dung môi Silicone (SILICONE SOLVENT KR-206).
(Cas: 100-41-4) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: M1190/ Dung dịch chống tĩnh điện dùng để phủ lên bề mặt
nhựa ESD-CS-E4_V (nước 35-45%, POLYURETHANE10-15%, PEDOT/PSS 35-45%,DIMETHYL
SULFOXIDE 0.1- 0.5%),(660147) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: M1190_E6/ Dung dịch chống tĩnh điện-E6 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: M3061793/ Vecni silicone KR-166B UN-KAN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: M-6989/ Sơn nước (634-3023 FF Primer White, 16kg/can)
ACFFPRIMERV0 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Men màu dùng sơn bút chì_Union Paint 30-591 Enamel
Olive II, 16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32099000: MEN TRÁNG NỒI CHẢO. POLYFLON PTFE EK-1900 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: MEN TRÁNG NỒI CHẢO.POLYFLON PTFE EK-3700 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: MEN0000/ Men tráng đáy nồi ART EGIS BS/ FC-20213 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ML309K/ Sơn dạng bột chống rỉ sét bề mặt GREY F/TEX
ML309K (nk) |
|
- Mã HS 32099000: N016/ White UV primer (UF89187-9005-V25.00K)/Sơn lót
trắng UV (UF89187-9005-V25.00K) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: N017/ Waterbase primer E60WN0600 white/Sơn lót hệ nước
E60WN0600- V25.00K (nk) |
|
- Mã HS 32099000: N021/ UV clear matte sealer UF89201-9001-25.00K- Sơn
lót hệ UV UF89201-9001-25.00K (nk) |
|
- Mã HS 32099000: N054/ Sơn lót UV UL1711-23.00K (nk) |
|
- Mã HS 32099000: N220/ Sơn nước màu NIPPON (sơn dặm lại tường nhà
máy)(1kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: N50/ Sơn để sản xuất Motor, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ND13/ Vecni làm từ polyme tổng hợp dùng để tráng vết
xướt tròng kính PR- RESIN SOLUTION VAF-2-PR 1104010007 AF-1. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: NEW WATERTAN GREY Bán thành phẩm sơn đi từ polyme tổng
hợp, đã phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, trọng lượng 1 can là 4 kg,
dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NEW WATERTAN RAL 7035 Bán thành phẩm sơn đi từ polyme
tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 18 kg, dùng
để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Nguyên liệu mạ chảo lớp đầu external one coat OCB (là
sơn đi từ Polytetraflouroethylene trong môi trường nước), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Nguyên liệu ma chảo lớp đầu top coat SMT-6 (là sơn đi
từ Polytetraflouroethylene trong môi trường nước),mới 100%,
gồm:(C2F4)n,H2O,C12H26O.(C2H4O)n,Al2K2O6Si (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Nguyên liệu SXSP chống dính:Sơn chịu nhiệt hiệu
OKITSUMO, lớp lót, từ polymer tổng hợp, đã hòa tan trong môi trường nước,đóng
trong 30 thùng, NSX:OKITSUMO PAINT(CHANGSHU) CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NL008/ Chất chống tĩnh điện NEON-B9-3 dùng để sản xuất
băng dính, thành phần: WATER < 93%, Propene Binder < 4%,PEDOT/PSS <
3%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NL01/ Sơn dạng bột, dùng để chống rỉ sét bề mặt AKZO
NOVEL,COLOR:IP700 S/S BLACK TEXTURE(DARK GRAY (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NL13/ Dung môi các loại (Chất xử lý PR-607 V8) (dạng
lỏng-15Kg/Tin) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NL160/ Sơn dạng xịt, (400g/chai),SPRAY PAINT-,
90430542001,SPRAY PAINT-,90430542001 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NL19/ Phụ gia các loại (WR-200) (10-15% Fluorine
polymer, 85-90% Deionized water- Cas No.: 7732-18-5) (dạng lỏng-
15Kg/carton)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NL44A/ Chất phủ từ polyuretan phân tán trong môi trường
nước, thành phần chính gồm: polyuretan, màu carbon, phụ gia ổn định, hóa
dẻo,..., hàm lượng chất rắn 14.6%. TU-500 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NO.31-A/ Sơn Primer No.31-A (Ethyl Acetate 25-30%,
n-Heptane 25-30%, Toluene 10-15%, Tetraethoxysilane 1-5%, Ethanol 0.1-0.5%),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NO.31-B/ Sơn Primer No.31-B (n-Heptane 55-60%, Ethyl
Acetate 25-30%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NO.32-A/ Sơn Primer No.32-A (n-Heptane 75-80%, Ethyl
Acetate 5-10%, Toluene 1-5%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NO.32-B/ Sơn Primer No.32-B (n-Heptane 90-95%), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NO.36-A/ Sơn Primer No.36-A (n-Heptane
65-70%,Alkoxylane 10-15%, Tetraethoxysilane 10-15%, Alkoxide 5-10%), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NO.36-B/ Sơn Primer No.36-B (n-Heptane 80-85%), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NPL0028/ Sơn chuyên dụng ngành gỗ, dùng trong sản suất
ván lót sàn. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NPL033/ Sơn (chưa giám định, vì hàng NK về SX thử và số
lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu GĐ hàng hóa) (hàng mới 100%)- 3LW
WATER BASE PHYLON PAINTING (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NPL033/ Sơn (hàng mới 100%)- 185C RED SOLVENT KPP INK
(chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được
không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NPL035/ Sơn dạng lỏng, mã hàng AAC-102, nhà sản xuất:
Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NPL114/ Vecni làm từ Polymer tổng hợp (hàng mới 100%)-
GE-01 SCA W/B CEMENT (có KQGD 1866/N3.13/TD của tờ khai 15861/NSX) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NPL-SN1/ Sơn nước dùng để sơn gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NSX143/ Sơn dạng nước MUSASHI,
HAIUREX-P(P79-K16-30582-K1)/ MMU25A (16KG) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: NSX143/ Sơn dạng nước,MUSASHI,
HAIUREX-P(P79-K16-30582-K1) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: ODE EPO-MULTI MK GRAY N- SƠN đi từ nhựa EPOXY phân tán
trong môi trường nước (16 kg/can, tổng cộng 100 can 1600 kgs). KQGĐ so
744/TB-KĐ4 (21/05/2019)(70ODEP-EPOXXX-16K) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: PGS-1795/ Sơn xanh lam 2.5kg/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 32099000: PGS-4693/ Sơn chống gỉ 2.5kg/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Phụ kiện dùng cho motor máy bơm nước: Sơn cách điện
Water-based (impregnating resin), dùng cho motor, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: PR-AK.1-20/ Sơn công nghiệp PLATINA R 16L- Aluminium
powder (Al) 15%; Cobalt(Il) naphthenate (Co(C11H7O2)2) 1%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: PSIB-THP-100DX1-W/ Sơn phủ resin fill- resin fill-
white 0.5kg. KQGĐ: 1147/N3.12/TĐ (14/05/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: RM SR 2530 LP B (200Kg/Drum)._Chất phủ từ nhựa epoxy
trong môi trường nước, hàm lượng rắn ~ 62%. (dùng trong xây dựng)._PTPL:
937/TB-KĐ4 ngày 13/07/2017. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: RS.G-AK.1-20/ Sơn công nghiệp RUSGON SAFETY(K) OKIDE
GRAY- Ethylbenzene (C8H10) 1%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: RS.R-AK.1-20/ Sơn công nghiệp RUSGON SAFETY(K) OKIDE
RED- Ethylbenzene (C8H10) 1%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: S070001426/ Sơn chống gỉ KURE/CRC Long-Term Rust
Inhibitor (nk) |
|
- Mã HS 32099000: S200B-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP S-200 PRIMER
BROWN- Ethylbenzene (C8H10) 20%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: S200T-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP S-200 TOPCOAT
SILVER- Ethylbenzene (C8H10); Aluminium powder (Al) 20%; Isobutanol 9C4H10O)
1% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: S-30UN/ Sơn cách điện HITACHI CHEMICAL S-30 (1 can
14kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SB UV/ SƠN BóNG UV (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SCD-459G81190/ Sơn chống dính 459G-81190 (Thành phần
chính polyme tetrafluoroethylen) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn (dạng nước) dùng trong sản xuất đồ chơi, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn dạng lỏng (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: PP-30588, nhà sản xuất:
Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn dạng nước (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SE-5838-Sơn vệ sinh khuôn (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SERASTER S2105AS Chất phủ đi từ polyeste trong môi
trường nước.TP:Water 81-90%,Sulfinylbismethane 1-10%,2-Propanol 1-10%. PTPL
số 321/TB-KĐHQ ngày 09.10.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sika Primer- 3 N (1000ml/Bottle) (4Bottles/Box)_ Chất
phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Mã CAS: 141-78-6 nằm trong NĐ
113. Đã kiểm hàng ở tk 103175567132 (02/03/2020). (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sikagard 65 WN 7032 (AB) (30Kg/Kit)._Chất phủ bảo vệ bề
mặt bê tông (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SINTO TORYO01/ Sơn chống gỉ sơn lên vỏ hộp số
N5.0(16KG/hộp)(tp Ethylbenzen 10-15%),đã hòa tan trong nước (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SLT NCM64/ Son bong trang:NC M64WN0019-200.00K9F (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SLT NCP61/ Son lot trang:NC P61WN0001-200.00K9F (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SLTUV-SHERWIN/ Sơn lót trắng UV UF89187-9001-V25.00
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: SLVINYL/ Son lot vinyl t69cn0001-180.00K9F (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SOB/ Sơn nước dùng để sơn bóng thủy tinh # PIGMENT (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn (hàng mới 100%)- JW-1100 W/B PU CLEAR INK (chưa
giám định, vì hàng NK về SX thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu
GĐ hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn (hàng mới 100%)- WF16 10A W/B PHYLON BRUSH PAINT
(chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được
không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn (hệ nước) dùng trong ngành công nghiệp ô tô
ELECTROCOLOR CLEAR EC3100 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn (PAINT) (80V BLACK T-F2) làm từ nhựa epoxy phân tán
trong môi trường nước, thành phẩn gồm nhựa, epoxy, canxi oxit,
2-butoolxylethanol... trong nước (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn ATM (Sơn chống gỉ) Xanh Blue 242 (270g/lọ), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Avocado 71160 3lit/ hộp, thành phần gồm bột, chất
phụ gia. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bảo vệ xi măng DIYCOLOR. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bóng 15ml (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bóng bề mặt sản phẩm (mã hàng UV-1682-1A). Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bột màu đen UBS1J4371-20C2, nhà sản xuất Sherwin-
Williams, 20kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bột tĩnh điện, CA7870A/910X464, 2 USQ/hộp (1.89
lit), hàng có chứng chỉ COC số SH20008470 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn các loại Gelcoat DK-306 #11032 Black,18kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn cam- Orange (Marabu SR 022) (20366-3008173) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống ăn mòn từ nhựa epoxy, phân tán trong môi
trường nước, (Màu ghi), dạng lỏng, 1 thùng 50kg, nhãn hiệu KEFOO, dùng để sơn
ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính 2 lớp, lớp base màu đen mã 8294/K9616D,
dùng để sơn trong nồi, chảo, Hsx: Whitford Pte ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính chịu nhiệt- SERIGRAPHIC PAST AG400,
nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính External paint yellow green G-4710, dùng
để sản xuất chảo, mới 100%. Polyme(50-70%),CrO4Pb (1-5%), SiO2 (1-5%), C8H10
(1-5%), C6H12O2 (1-5%), C4H10O (1-5%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính màu đen (7102/K3067) dùng để phủ lên bề
mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính từ Polymer tổng hợp- POLYFLON PTFE WATER
BASED COATING (EL-1309S-608L1), nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ dùng
nhà bếp. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính-màu đen PL8622A (2).Tan trong nước.nước
37%,Poly: 25%,polytetrafluoroethylene: 10%,glycerol: 10%,titanium:6%, Thành
phần gồm: 1 thùng 20 lít.Dùng trong sản xuất xoong nồi (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ ĐB 0.8kg.Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ màu đỏ 3kgs/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ màu ghi 0,8kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn công nghiệp dùng cho cấu kiện thép. Thành phần từ
polyme tổng hợp. CEILCOTE #2 HARDENER NCA003 0.3Lít/ Thùng. (không thuộc
TT41/2018/TT-BGTVT & TT10/2017/TT-BX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đá gốc nước làm từ các polyme tự nhiên hòa tan
trong môi trường nước, dùng để sơn nền, loại H90000 WHITE, không nhũ tương
(25kg/thùng). NSX RUIAN WITHSAFE IMP AND EXP CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đã hòa tan trong môi trường nước (Water-based
white),T/P: Aqueous polyurethane dispersions/acrylic copolymer
dispersions,Water, Dipropylene glycol methyl...,dùng trong đồ gỗ nội thất,
Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đại bàng 0.8kg màu trắng.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đại bàng chống gỉ (3Kg/hộp), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đại bàng đen 2.5kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Dầu (2.8kg/ thùng) 170_(trắng xanh) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Dầu (Màu đen) 200 thùng 2.8 kg (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Dầu (Màu xanh) Yamaha 715 thùng 2.8kg (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn dầu 505 (3l/btl, Red, 505, GALANT) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn dầu 532 (3l/btl, Pacific Blue, 532, GALANT) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn dầu dùng trong xây dựng- Dry Erase Clear Gloss Kit.
Code: KB65C02000-35 (ĐVT: 01UNL01Gallon). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SƠN DẦU, VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn ĐB màu trắng 3kg/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đen đánh dấu Delfleet Q.D- Black 50 (20066-1000312)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đi từ nhựa UV đã hòa tan trong môi trường nước (UV
transparent coating), thành phần: TPGDA, TMPTA, Acrylic oligomers, dùng trong
đồ gỗ nội thất, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn điện di EC3100; USA, E-coat resin; USA (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn điện ly mầu đen EEB-068A từ nhựa epoxy dạng phân
tán trong môi trường nước, dùng trong sơn điện ly ô tô, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn điện ly mầu trắng EED-065 từ nhựa epoxy dạng phân
tán trong môi trường nước, dùng trong sơn điện ly ô tô, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đỏ cho ống cứu hỏa (1kg sơn 33m ống) thành phần:
nhựa Alkyd, nhựa hydrocacbon, xylen, dung môi, bột màu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đỏ đánh dấu Delfleet Q.D.- Red 20 (20066-1000314)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn đỏ- Red (Marabu SR 035) (20366-3008172) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn dùng cho đồ gỗ nội thất, đã hòa tan trong môi
trường nước (Waterborne Wood Coatings) thành phần từ Polyurethane
dispersions, Water, Water-based Pigments, glycerol, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn dùng để sơn sàn dạng lỏng đã hòa tan trong môi
trường nước AW1090A- SUNIPOXY PRIMER PTA (Isophoronediamine:1-10%;
2,2-Bis(4'-glycidyloxyphenyl)propane:1-10%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1901 (tp
gồm: DIHYDROGEN OXIDE: 40-50% và Waterbone Polyurethane Resin: 40-50%) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn DY39-101 (Heptane 90-100%, Propan-2-ol 0.1-1%),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Epoxy cho ống mới (1kg sơn 7m ống) thành phần: nhựa
alkyd, nhựa tổng hợp, bột màu chống rỉ, dung môi hữu cơ và các phụ gia đặc
biệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Epoxy dùng sơn sàn trong phòng sạch, 20 lít/ thùng
1 lít sơn được 4 m2, 50 thùng dùng sơn 4000m2 sàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn gốc nước- Waterborne Paint RF-6800BLACK F-1- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn hòa tan trong môi trường nước WT362-1000 (1
hộp400ml) (Water: 40-49%; Calcium carbonate: 15-24%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn không làm từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl đã
phân tán trong môi trường chứa nước, dùng trong ngành gỗ- 235E0001MU-18KG-
BOOTH COATER (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lắc ATM màu ghi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lớp đầu D15182546 dùng cho chảo chống dính (464G-
01398 TOPCOAT BLACK 30KGS/thùng), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lớp lót D14889170 dùng cho chảo chống dính (466G-
01196 PRIMER BLACK 30KGS/thùng), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lớp lót dùng cho chảo chống dính (459G- 42190
PRIMER BLACK), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lớp ngoài, model DY820-6100B là sơn trong môi
trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lót (evacote universial primer white base) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lót- AW1090A- SUNIPOXY PRIMER PTA (KQ: 436/KĐ4-TH
ngày 24/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lót- BW1090A- SUNIPOXY PRIMER PTB (KQ: 436/KĐ4-TH
ngày 24/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn lót sàn nhà xưởng làm từ các loại polyme tổng hợp
màu xám, hiệu Yanse, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn MA366-NR9038 (1 bộ 2 thùng 20 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen được làm từ nhựa epoxy,dạng lỏng,hòa tan
hoàn toàn trong môi trường nước,dùng làm nguyên liệu sản xuất,1 hộp18(kg)
hàng mới 100%- waterborne epoxy pigment paste.(PTPL số:432/TB-KD3) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Màu đen hãng Kromatiks,mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen HB 203 0.5L/Hộp, Polyurethan nguyên sinh,
dạng phân tán trong nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50411850 (dùng để sơn ô tô)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen. Mới 100% (Mã: 43000149) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu ghi (3Kg/hộp), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu ghi, nhãn hiệu Đại Bàng (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu nhôm mịn HB 130 1L/hộp, Polyurethan nguyên
sinh, dạng phân tán trong nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50568132 (dùng để sơn
ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Màu trắng hãng Kromatiks,mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu trắng sữa được làm từ nhựa epoxy,dạng lỏng,hòa
tan hoàn toàn trong môi trường nước,dùng làm nguyên liệu sản xuất 1 hộp 16
(kg)hàng mới 100%-waterborne epoxy resint paste.PTPL số:432/TB-KD (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu vàng HB 680 0.5L/hộp, Polyurethan nguyên sinh,
dạng phân tán trong nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50525584 (dùng để sơn ô tô)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu xe hơi các loại hiệu Starmax (1CAN1L). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn màu xịt cỏ, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf,
hàng mới 100%,D42,10327306243 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn nền màu xanh lá (5Lít/ hộp)SNNP-2036-XL, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn nền Water Base Acrylic Base Color Coat, màu trắng
vàng, mã B01-700-SP-21-M4519A-20 SP 21- MCA-4519-A, 20kg/thùng, hiệu: CATHAY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn ngoại thất màu E3461, 18 lit/thùng (màu E3461, 18
lit/thùng, E3461, OEXPO)sơn nước (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Nippon ngoại thất 60A-1A 18L/thùng (Green, 18L/btl,
60A-1A, NIPPON) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn nước ngoại thất Galant màu 17.5 lít TR (White,
17.5l/btl, Premium, GALANT) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene dùng cho chảo chống
dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) 40-390. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn ống Màu xanh, nhãn hiệu Đại bàng (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ Acrylic Black Mountain Foundry KL1789(T1),Sơn
đi từ Polyme phân tán trong dung môi hữu cơ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ bề mặt chống tĩnh điện phân tán trong môi
trường nước, thành phần: PEDOT/PSS <4.5%, nước <90% (NEON-B10),
100kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ bề mặt gỗ (dùng để sơn thùng loa) POLYUREA A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ bề mặt trong lon,chịu nhiệt trên100 độ, Code:
46900SV/F980W58403 WATER REDUCIBLE SPRAY LACQUER 1PC1thùng1000kg,SX AKZO
NOBEL,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ gầm ô tô để chống ăn mòn loại hòa tan trong môi
trường không chứa nước, thành phần chính cao su non, ký hiệu: NAV, nặng
1kg/lọ,do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ không màu không phải dạng nhũ tương SK AQUA
CLEAR ACE SI-(không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng) Dùng cho nội thất và ngoại
thất. Hãng sản xuất: SKK. (16 kg/1 can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ lon nhôm,(NPL sx lon nhôm rổng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ trong suốt Water Base Silicone Clear Top Coat,
màu trong suốt, mã B01-700-SC16M-CLR-18 SC 16M-Clear, 18kg/thùng, hiệu:
CATHAY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phủ từ polyme epoxy màu xám PAINT RAL 7032 (200g),
hai thành phần dạng phân tán trong môi trường nước, NSX RIPOL S.r.l. phụ tùng
nồi hơi, sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phun ATM A210 sơn bóng (Sơn chống gỉ) (300ml/lọ),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn phun ATM.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn polyurethan acrylic VONCOAT HY-364, dùng trong nội
ngoại thất (TP: nước (50-60%); Urethane modified acrylic resin (40- 50%);
Hydroxit amôn (<1%); 3(2H)-Isothiazolone, 2-methy (< 0.1%);...). (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 31-A (Ethyl Acetate 25-30%, n-Heptane
25-30%, Toluene 10-15%, Tetraethoxysilane 1-5%, Ethanol 0.1-0.5%), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 31-B (n-Heptane 55-60%, Ethyl Acetate
25-30%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 32-A (n-Heptane 75-80%, Ethyl Acetate
5-10%, Toluen 1-5%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 32-B (n-Heptane 90-95%), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 36-A (n-Heptane 65-70%, Alkoxylane
10-15%, Tetraethoxysilane 10-15%, Alkoxide 5-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 36-B (n-Heptane 80-85%), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn sàn bê tông UNIPRIME 134WB (10kg), dạng lỏng, 2
thành phần (nhựa Epoxy Resin, polyamine, nước) A: 6kg, B: 4kg. Nhà sản xuất
MFRP ENGINEERING SDN. BHD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn SBC 1003 loại 20kg/thùng.Thành phần gồm (Xylene,
Solvent naphtha (petroleum),light arom, Ethylbenzene, dipentene,)(không từ
Polyme acrylic và Polyme vinyl),Dùng xử lý bề mặt của thân van tiết lưu (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn tạo vân đá Multicolor Stoneface MCA Series, màu
trắng vàng, mã B01-700-MCSF-M4519A-18, 18kg/thùng, hiệu: CATHAY, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn teflon chống dính cho khuôn sắt, nhôm V-07182-001
(ILATECH W-400 TC1 Matt black), nhãn hiệu: ILAG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn TEFLON RESIN (3300-001), thành
phần:N-Methyl-2-pyrrolidone, mã CAS: 872-50-4 C5H9NO) có thể hòa tan trong
nước. dạng lỏng dùng để phủ bề mặt kim loại, 1 drum; 19 kgs. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn TEFLON RESIN (420G-109), thành
phần:N-Methyl-2-pyrrolidone.mã CAS: 872-50-4 (C5H9NO) có thể hòa tan trong
nước, dạng lỏng dùng để phủ bề mặt kim loại, 1 drum; 3.5 kgs. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Thinner UKV 2 (20350-3015581) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn tím đánh dấu Delfleet Q.D.- Violet 60
(20066-1000321) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn trắng đánh dấu Delfleet Q.D.- White 90
(20066-1000319) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn trong Maxilite MS total 30C-AP,BG0022,18 Lít.
(Light blue (Màu xanh dương nhạt), BG0022, MAXILITE) (sơn nước) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn trong nước dùng trong công nghiệp in quảng cáo
(20kg/carton)- Hàng mới 100%, không bảo hành. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn vạch kẻ đường Trắng (Đại Bàng) 5kg.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn vạch kẻ đường Vàng (Đại Bàng) 5kg.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xanh blue (Marabu SR 057)(20366-3008176) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xanh da trời, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xanh đánh dấu Delfleet Q.D Blue 30 (20066-1000318)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xanh lam nhạt S-P1- 9kg/thùng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xanh loại 3kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt (Thành phần là hỗn hợp nhựa N/C và Acrylic
Lacquer), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM 280g.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM màu A267- đỏ nâu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt màu đỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt màu vàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt No.1139 màu đen (Thành phần là hỗn hợp nhựa N/C
và Acrylic Lacquer), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn xịt No.2603 màu xanh (Thành phần là hỗn hợp nhựa
N/C và Acrylic Lacquer), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON/ Sơn chống sét 300ml (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON/ Sơn nước dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn/001 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2 trang 4 thuộc
TK nhập số: 102029746710/E31 28/05/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 41.91398USD) /
0,1025 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn/001-1 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 3 trang 5
thuộc TK nhập số: 102924013360/E31 12/10/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 41.55USD)
/ 0,01247 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_01/ Sơn lót NC, dùng để sơn lót trong sản phẩm
gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp. 1 can nhựa 25 kg. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_04/ Sơn lót trong hệ PU, dùng sơn lót trong sản
phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường
nước. (1 thùng sắt 20 kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_06/ Sơn Bóng Trong PU 10% dùng để sơn sản phẩm
gỗ tạo độ bóng cho sản phẩm. Thành phần chính là các polyme tổng hợp. (1
thùng sắt 20 kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_07/ Sơn Bóng Trong PU 5% dùng để sơn sản phẩm
gỗ tạo độ bóng cho sản phẩm. Thành phần chính là các polyme tổng hợp.(1 can
nhựa 5 kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_09/ Sơn Glaze trắng. Dùng để tạo màu cho sản
phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường
nước. (1lon/2kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_10/ Sơn Glaze vàng. Dùng để tạo màu cho sản
phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường
nước. (1lon/3kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_11/ Sơn Glaze đen. Dùng để tạo màu cho sản phẩm
gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước.
((1lon/2kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON_KTP_12/ Sơn Glaze đỏ. Dùng để tạo màu cho sản phẩm
gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước.
(1lon/2kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON01/ Chất phủ từ polyurethan tmt nước(nước sơn), dùng
cho da thuộc mã CHM330R1,số CAS:51852-81-4 (85-90%),no related
information(3-5%),7631-86-9 (3-5%). (nk) |
|
- Mã HS 32099000: SON020- Sơn dầu cao cấp Nippon Paint Bilac (5L/Thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Súng phun sơn/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TC-1559/NONE-Sơn vệ sinh khuôn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TC-1559-Sơn vệ sinh khuôn (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Thuốc màu (pha chế sơn) thành phần:Ethylene glycol
mono-butyl ether(6.5%);Acetic acid(0.5%);clay(25%);Carbon(5%);Epoxy urethane
resin(20%);pure water(45%) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TIC-RAL6012-EPOXY/ Sơn phủ dạng lỏng không mùi, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 4000 GRM, TC 3CN
12000GRM)_ORDER_490300 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TN160029UN/ Sơn vỏ máy DAI NIPPON TORYO PRIME TOP
10BG6/4 (1can 16kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TO78/ Sơn chống gỉ Hi-pon primer WB RED OXIDE
(16kg/hộp)(thành phần có chứa N,N-Dimetylaminoethanol 1-5%),đã hòa tan trong
nước (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TS0004AUN/ Sơn lót DAI NIPPON TORYO COSMOMILD GRAY
(1can 16kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVA1410/ Sơn cách điện đỏ VARNISH TV1410 (1 can16kg)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVA1615A-18K/ Sơn cách điện VARNISH TVA1615A (1 can 18
kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVA1615B-12K/ Sơn cách điện VARNISH TVA1615B (1 can 12
kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVB2190/ Sơn cách điện VARNISH TVB2190K (1 can16kg)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVB2620-4/ Sơn cách điện chống ăn mòn muối và kết thúc
Varnish TVB2620 (1can 4kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVB2628-1.2/ Sơn cách điện chống ăn mòn muối và kết
thúc Varnish TVB2628 (1 can 1.2 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVB2656A-20K/ Sơn cách điện VARNISH TVB2656A (1
can20kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVB2656B-18K/ Sơn cách điện VARNISH TVB2656B (1
can18kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: TVB2918DE/ Sơn cách điện cho rotor VARNISH TVB2918DE (1
can16kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: UTA1043A- UV ROLLER WHITE PRIMER (Sơn không làm từ
polyme acrylic hoặc polyme vinyl đã phân tán trong môi trường chứa nước, dùng
trong ngành sơn gỗ- NVL SX Sơn gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VARNISH-1/ Chất phủ từ Copolyme styren phân tán trong
môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VE01112013/ Véc ni dùng phủ lên nhãn 9CV000433 ST110-E4
MA CAS 15625-89-5 (KQ PTPL:232/TB-KĐ3 CCKĐHQ 3) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Véc ni dùng phủ lên nhãn 9CV000561 V1268CC (Cas No:
25085-34-1) (KQPTPL: 232/TB-KĐ 3) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vec ni phủ ngoài lon. Loại chịu nhiệt trên 100 độ C,
phân tán trong môi trường nước. Water based Varnish- 29Q29AC. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vẹc ni tráng phủ, loại hoà tan trong môi trường nước,
dùng trong sản xuất mực in- WB TOB OPV Matt 02/ 15-617008-6.1740 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni đi từ Copolyme styren- acylic phân tán trong môi
trường nước- Flexo Hi- Rub OPV FX 0807 theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni đi từ nhựa epoxy phân tán trong môi trường nước-
dùng trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- Water reducible spray Lacquer
46900SV-F980W58403L (Thùng 200kg), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni dùng để phun đồ gỗ, nội thất. P/N: BP0105. Hãng
sx: Berlin. Hàng mới: 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni làm từ polyeste đã được phân tán trong môi trường
chứa nước, dùng để phủ lon nhôm- 29Q29AD- WATER BASED VARNISH (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni làm từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi
trường nước- RESIN APEX-934- dùng để sản xuất nguyên phụ liệu giày (hàng mới
100%) công ty áp mã theo TKHQ 1842/NKD05 ngày 01/10/2013 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni từ Compolyme styren phân tán trong môi trường
nước- Flexo Anti Freeze OPV FX 845 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số
01, PTPL 1763, số 1 C/O 060364 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni từ Compolymer Styrene, loại chịu được nhiệt không
quá 100độ C- Flexo Matt Varnish FX 644 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào
số 01 thuộc PTPL 150 (FX073), số 10 C/O 054947 (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Vecni- WATER BASE VARNISH, hòa tan trong môi trường
nước, dùng trong ngành in offset, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Venci đi từ nhựa epoxy,phân tán trong nước dùng để phủ
bên trong lon nhôm (Water reducible spray lacquer 46900SV/ F980W58403L), 200
Kg/1 Thùng, loại chịu nhiệt độ trên 100 độ C (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0217/ Sơn Intershield 300, Aluminium, Part A (ENA
301), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0218/ Sơn Intershield 300, Aluminium, Part B (ENA
303), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0219/ Sơn Intershield 300, Bronze, Part A (ENA
301), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0220/ Sơn Intershield 300, Bronze, Part B (ENA
303), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0233/ Sơn Hardtop XP Ral 9010, Comp A, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0234/ Sơn Hardtop XP, Comp B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0235/ Sơn Intergard 269 part A- EGA088, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0236/ Sơn Intergard 269 part B- EGA089, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0256/ Sơn Penguard HSP, Comp B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0258/ Sơn Interthane 990 part A- PHK705, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0259/ Sơn Interthane 990 part B- PHK705, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0260/ Sơn HEMPADUR, Part A: 15570- 50630, Red,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0261/ Sơn Hempel's Curing Agent, Part B
95570-00000, transparent, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0262/ Sơn Hempathane topcoat, Part A 55219-17750,
Ral 7045, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VINO-0263/ Sơn Hempel's Curing Agent, Part B
95370-00000, transparent, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VN/ GWE-300T/NONE-Vecni (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VN/ SWS-80, HIGH/CLEAR(91B)-Vecni (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni SWS-80, CLEAR LOW (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni- SWS-80/ CLEAR LOW (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni-SWS-80 CLEAR LOW (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni-SWS-80 MAT CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni-SWS-80/CLEAR LOW (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VTTH-082PVC/ Sơn phủ dùng để sơn bề mặt của tank
DOP_EPONICS #20 TOP COAT BASE WHITE (VTTH KHÔNG LÊN ĐỊNH MỨC) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: VTTH1/ Sơn tĩnh điện NTBX-195 UN Black K20 Needs
Hardener, Hardener For NTBX-195 UN Black K20 4Kg/ set,2set/ctn (tổng 4 set)
(nk) |
|
- Mã HS 32099000: W1-294LFUN/ Sơn cách điện Hitachi Chemical WI-294(LF)
(1can16kg) (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 80-088/J1424 BRONZE BASECOAT là sơn trong môi
trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 80-089/J3385 BRONZE BASECOAT là sơn trong môi
trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8088/K21467 COPPER BASECOAT là sơn trong môi
trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8089/K21468 COPPER METALLIC TOPCOAT là sơn trong
môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8233SC/K13523 Gold Marble Spatter là sơn trong
môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8233SC/K13524 Blue Marble Spatter là sơn trong
môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8253/K14863 Clear Metallic Topcoat là sơn trong
môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8253/K19623 Desert Sand Topcoat là sơn trong môi
trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8294/K14107 Light Grey Primer là sơn trong môi
trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: Xylan 8294/K9616B Black Primer (EU) là sơn trong môi
trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32099000: 1800 70 Gloss WH 07/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#1800
70% Gloss WH (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 1800 EK White 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#1800 EK
White (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 1800 Matte Milk-White 06/ Bột sơn tĩnh điện
TOHPEPOWDER#1800 Matte Milk-White (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 1800 Semi-Gloss White 06/ Bột sơn tĩnh điện
TOHPEPOWDER#1800 Semi-Gloss White (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 214111203/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-607 V8 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32099000: 222875002/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001 18KG (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 257081902/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001 20KG (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 257211102/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001(PL) 20KG
(xk) |
|
- Mã HS 32099000: 257913601/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001(PL) 18KG
(xk) |
|
- Mã HS 32099000: 4000 Low Temp N6.5 06/ Bột sơn tĩnh điện
TOHPEPOWDER#4000P Low temperature Bombe N-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 4000 Marubishi 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P
Marubishi Gray (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 4000 MG 07/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P Low
temperature Bombe MG Gray (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 4000 N7 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P Low
temperature Bombe N-7 (xk) |
|
- Mã HS 32099000: 4000 Shintaisei 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P
Low temperature Bombe Shintaisei Gray (xk) |
|
- Mã HS 32099000: CH0156A(SƠN NƯỚC NỘI THẤT) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-108 20KG (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Cốt liệu làm vữa (cát pha sơn) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Dầu bóng dạng lỏng làm từ nhựa acrylic, dùng để phủ
bóng bề mặt giấy, không chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, model HUV8789 F1,
20KG/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Dầu chống dính xỉ hàn (thành phần Polyalkylen Glycol,
CH3(CH2)3(OCH2CH2)x[OCH2CH(CH3)]yOH,Cas:9038-95-3; H2O, Cas: 7732-18-5;, Acid
Caboxylic Salt, Trietanol Amine, 20 lít/1 thùng, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX02/ Nước Sơn (DA550) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX07/ Nước Sơn (AR6450/CS) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX09/ Nước Sơn (AR6450/CM) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX10/ Nước Sơn (DAH630) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX30/ Nước Sơn (AR6499/T) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX66/ Nước Sơn (CA220R1) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX67/ Nước Sơn (CHS330R1) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: EX68/ Nước Sơn (CHM330R1) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Keo nước K-100 (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Keo polyurethane được phân tán trong môi trường nước
dùng để hoàn thiện da/ IWS-5135V (xk) |
|
- Mã HS 32099000: NIPPON AQUA 6012(RAL)(EP)SATIN
4L(TIC-RAL6012-EPOXY)đónggói4lít/can.Sơnphủdạnglỏngkhôngmùi,dùngsxđộngcơđiệnxoaychiều3pha.HàngcónguồngốcNK(chưaquasửdụnggiacôngchếbiến)mục1,TK103079401460(30/12/19)
(xk) |
|
- Mã HS 32099000: RF-6900 BLACK (F1)_ (18Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32099000: RF-6900 BLACK (F2)_ (16Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bóng 15ml (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bóng PU (50) (CH0450A) F78FN0045-18.00K (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bóng PU Modified (20) (CH0826) F63FN1212-18.00K
(xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bóng trắng NC M64WN0019-200.00K (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Bóng Trong PU 10%. Thành phần chính là các polyme
tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 thùng sắt 20 kgs. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn Bóng Trong PU 5%. Thành phần chính là các polyme
tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 can nhựa 5 kgs. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn bột tĩnh điện Powder Coating RAL 089/10617 Manza
White SM GL (1E03WBA0) (20kgs/box) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ 2.5kg/ hộp (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ (1 lon 0.8 lít) (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ màu vàng hộp 1kg (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn chống sét 300ml (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn COC-M4040 (WJ) CLEAR dùng để sơn vỏ điện thoại,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn COC-M4200 # VT (RE.3) CLEAR dùng để sơn vỏ điện
thoại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn COC-MS 21000 (TJ) RE.1 CLEAR dùng để sơn vỏ điện
thoại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn COC-MS32000(A)(WJ)(EX-2) MATT dùng để sơn vỏ điện
thoại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32099000: Sơn CPR-19500 (VT) IN (RE.6) dùng để sơn vỏ điện thoại,
hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 32099000: Sơn CUP- 6000 dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100%
(xk) |