|
- Mã HS 32089019: Mực in dạng nhựa lỏng,
hiệu Edson (1 kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: NANOBYK-3650 (BC580)- Bán thành phẩm của sơn đi từ
1-methoxy-2-propanol C6H12O3- 10%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: NLSX Sơn: dung môi pha sơn Disper BYK-170, thành
phần:2-methoxy-1-methylethyl acetate(50- 75%) cas no:108-65-6, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: NPL SX vỏ lon- Lacquer surface coating PPG 2240-814/A
(Véc ni làm từ polyme epoxy phân tán trong MT không chứa nước, chịu nhiệt
trên 100oc). KQGĐ số 1189/TB-KD9 ngày 12/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: NPL37/ Vẹc ni làm từ polyme tổng hợp, đã phân tán trong
môi trường không chứa nước, loại chịu được nhiệt trên 100doC KQGĐ
0563/N3.13/TĐ TKKH:102334220441 Ngày 16/11/18(INSULATION VARNISH 1032HK-I2)
(nk) |
|
- Mã HS 32089019: NPL4/ Dung dịch Polyme- JU- 1200NHR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Nước mạ làm bóng bề mặt khuôn đúc sản phẩm (25KG/BR)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: OE141012100100/ Vẹc ni/ VARN, POLYURETHANE, AIR DRY,
THRM (1 ea 1 gl 3.7854 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: OE4500010100/ Vecni/ Varn, Mod Polyester, Thermosetting
(1 Lb 453.6 Gramme) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: OPV WET HI-RUB- Vecni- Đã NK, KH và TQ tại TK
102237749021 (24/09/18) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: P0000G6010K00/ Sơn dùng sơn vỏ mũ bảo hiểm xe máy
(P-THINNER, A/T#3000 THINNER DILUENT (15KGM)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Polymer tổng hợp phân tán trong môi trường không chứa
nước-ADDITOL XL 203 (0.1lít/chai), cas: 111-76-2, 50-00-0, hàng mới 100%,
NSX: Allnex Austria GMBH (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060003/ PAINT-WHITE | (Sơn trắng dùng sơn vỏ mũ
bảo hiểm xe máy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060009/ Sơn màu trắng sứ (PAINT-CLPCER(MATT)
[A/T#3000 HJC (NEW07)-1]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060010/ Sơn PAINT-THINNER [PC(SP), USE FOR
PLASTIC], dùng để sơn vỏ mũ bảo hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060025/ PAINT-CLPCER [Sơn A/T #3000
J-CLPCER(MIDDLE:)], dùng để sơn mũ bảo hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060027/ Sơn dùng để sơn mũ bảo hiểm xe máy
PAINT-CLPCER(HANJIN) [RUBATONE 600J CLPCER MATT #HJ(RE3), 3.2KGM/0.8KGM].
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060028/ Sơn dùng để sơn mũ bảo hiểm xe máy
PAINT-THINNER [RUBATONE(600J) THINNER 480-3, 15KGM]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060029/ Sơn dùng để sơn mũ bảo hiểm xe máy
PAINT-BLACK [HAITAN BK, K-100 MATT, 15KGM/3KGM]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060046/ Sơn dùng cho mũ bảo hiểm (P-HJC BK,
A/T#3000, HJC-BLK (VIET)14KG/3.5KG(UL-60). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060073/ Sơn (PAINT-CLPCER (KPL) [KPL UNDER
DEPOSITION CLAPCER 14.4KGM/3.6KGM(KU1150)]). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060091/ Sơn màu xanh (P-BLUE+STAR CLPCER
[AT#1100 JT PROCESS BLUE,15KGM/3KGM(UN-50)]). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060094/ Sơn (PAINT-PT485C [A/T#1100 JT PT 485C
15KGM/3KGM(UN-50)]). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060095/ Sơn dùng để sơn mũ bảo hiểm xe máy
(PAINT-CLPCER [A/T#3000 STAR CLPCER 3KGM/0.6KGM(UN-75)]). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: R00000-V060106/ Sơn (PAINT-CLPCER [A/T#3000 HJC
CLPCER(VER 01),15KGMM/3KGMM(UN-75)]). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: sơn cách nhiệt Therpass C-600 N-7.5, 4kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn dùng sơn khuôn- Coating Solution/ Allive AP-105NS
(1drum20kg) IP middle-1 (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn máy bay loại chịu được nhiệt trên 100 độ, (Dùng cho
máy bay), P/n: 21069600K045M, (Thuộc phân nhóm 98200000), Mới 100%, Số CC:
BL20/04510, 45Ml/ CA (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn phủ coating FUJIHARD VB3281U-8 (PAINT). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn phủ dùng cho sản xuất phụ kiện quần áo- EU PAINT
501 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn phủ epoxy cho phụ kiện quần áo- EU PAINT EF CLEAR
ER-219-001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn phủ FUJIHARD GAF-209B (HARDENER).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn phủ FUJIHARD HH2540U (PAINT). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn phủ ngoài loại chịu được nhiệt trên 100 độ dùng cho
máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: KLINGERFLON SPRAY, CC: EN
10204-2.1. Hàng mới 100%, Hạn sử dụng: tháng 11/2024 (400 ML/Lọ). (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn toa 881 (875ml)(875 ml, 881, TOA) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn VB7654U-N8FT (Fujihard). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: SƠN VECNI CÁCH ĐIỆN PU- 130- 40 (INSULATTION
PAINT)VECNI CHỊU NHIỆT TỪ POLYME TRÊN 100 OC(ĐÃ KIỂM HÓA HÀNG QUA TK SO
102562399552) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn xịt trắng TR-01 ATM (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn xịt xanh X-01 ATM (nk) |
|
- Mã HS 32089019: TK 22493 MAT VARNISH- Vecni. Đã nhập kiểm thông quan tk
102237749021 (24/09/18) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: V5-18/ Vec-ni cách điện/VANISH 13553-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Véc ni chịu nhiệt trên 100 độ C (Lacquer
90/19/118TDRC), hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuât hộp lon rỗng, công
dụng phủ đường hàn lon, C/O FORM D (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni (dầu bóng) phủ bao bì kim loại (vỏ của
lon/hộp/thùng; nút nắp đậy), loại chịu được nhiệt trên 100 độ C; Hiệu Darex;
Mã hàng: OV 1091-03 (20 Drums * NW: 200 Kgs/drum); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni bóng từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi
trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C dùng cho xe STR8 1 Lít- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni cách điện dùng tráng phủ bên ngoài dây (chịu
nhiệt trên 100 độ C) TERESTER C 966-40HVS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vécni cách điện từ Polyamide phân tán trong môi trường
không chứa nước loại chịu nhiệt trên 100 độ C-dùng để tráng dây điện từ- NH
AI 32P (210kg/ drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: VECNI chịu nhiệt 2000-U378 CLEAR/155oC, (200KG/thùng),
(tối đa 155oC, dùng cách nhiệt cho máy biến áp) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni chịu nhiệt trên 100 độ C (Lacquer Surface Coating
PPG4645-302/B) mới 100%, dùng để tráng phủ bề mặt lon (hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni đi từ Copolymer Alkyd, loại chịu nhiệt trên 100
độ C- (RL7001AND94D) R369-30S(NTX)-BLACK
[Cas:108-88-3;C6H5CH3/C7H8]"Toluene50%"(KQ:1548 TB-KĐ4 Ngày
18/20/2019,108 BBHC12) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni đi từ polyamide trong dung môi ethanol,
1-propanol, 2-propanol, loại chịu nhiệt trên 100 độ c, dạng lỏng (KQ PTPL số
2027/TB-KĐ3)- Varnish PA 200/ 10-451187-8.1470 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni đi từ polyamide-imide (Posmide 410-30)chịu được
nhiệt trên 100 độ C Thông báo số: 1234/TB-KĐHQ ngày 10 tháng 10 năm 2017.
Công dụng: Dùng cách điện dây đồng điện từ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni đi từ polyurethan, phân tán trong môi trường
không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100 độ C HAP-60/CLEAR. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni dùng để in tráng bề mặt kim loại, hòa tan trong
môi trường không chứa nước, chịu được nhiệt độ trên 100 độ C,đóng 18kg/thùng,
1800-0. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni dùng trong ngành in 120000028804
MK0017_ANM23274_SIGMA HR O/P VARNISH, hàng mới 100%(Cas 64-17-5,141-78-6,
67-63-0,109-60-4) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni DVB-2085 (C)-A đi từ:toluene 43%,xylene
9%,acetone 4%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni DVB-2085 (C)-B đi từ:toluene 91%. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni Epoxy,chịu được nhiệt trên 100 độ C EPOXY
(NEGELOC),thành phần POLY VINYL ACETATE (CAS 9003-20-7),METHYL ALCHOL (CAS
67-56-1), dùng để phủ lên sản phẩm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni epoxy,hoà tan trong môi trường không chứa
nước,chịu được nhiệt trên 100 độ C (ES-928P-2),thành phần Low-Chlorine Epoxy
resin 60%(không có Toluene)dùng để phủ lên sản phẩm.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni không làm từ polyeste, polyme acrylic hoặc polyme
vinyl,đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, loại chịu được nhiệt độ
trên 100 độ C, dùng trong ngành gỗ- 215C1267M-190KG- VINYL SEALER (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni lacquer dùng để in tráng bề mặt kim loại, hòa tan
trong môi trường không chứa nước, chịu được nhiệt độ trên 100 độ C, đóng
20kg/thùng, mã hiệu: 68127. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni làm từ polyme tổng hợp đã hòa tan trong môi
trường không chứa nước (loại khác), loại chịu được nhiệt độ trên 100 độ C
(loại khác)- 420C1418M-203KG- 1:1 SEALER CONC. (GPTC 4891TCCN/GP-HC) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni loại chịu được nhiệt độ trên 100độC,dạng hòa tan
trong dung môi hữu cơ-VARNISH, TVB2190K,16KG(Kyocera Chemical
TVB2190K,16kg/S.H)mới 100%,KQGĐ SỐ 132/TB-KĐ4(26/01/20)-F5985-859-00-001 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vécni loại chịu nhiệt trên 100 độ CVARNISH TVB-2024
(16KG/CAN)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni lọai chịu nhiệt trên 100oC- Lacquer Surface
Coating PPG 2903-865A, đóng gói 200kg net/Drum. Nguyên liệu trực tiếp sản
xuất bao bì. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni mã 831.0 (dùng để phủ bề mặt khung nhựa trước khi
bôi keo) loại chịu nhiệt trên 100 độ C, 35kg/lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vécni phủ lon- PV 605361 Icimar UV Varnish (200
kg/thùng) (5219040). Mã hàng: PCV5219040 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni tráng phủ dây đồng- FPU 35VN(dùng để phủ bề mặt
dây đồng, loại chịu được nhiệt độ trên 100 độ C)- Hàng mới 100%.Đang chờ kết
quả giám định tại TK 103140301461 ngày 10/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni trong suốt chịu nhiệt trên 100 độ C (dùng để quét
trên trục cán Thép) 20kg/Bình Model: D-520 nhãn hiệu: T-MEX- NPL sản xuất
thép ống hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất
dây đồng (Electro-insulating varnishes N35 A) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: VECNIFOL/ Véc ni-FDO NEW MATT OPV HF1 BVN (dùng phủ
bóng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 32089029: 15/ Chất làm sáng da- Clear coating (nk) |
|
- Mã HS 32089029: 4503090754/ Sơn/Paint No.2 (nk) |
|
- Mã HS 32089029: 4503090760/ Sơn/Paint No.2 (nk) |
|
- Mã HS 32089029: Chất phủ mặt trong lon- PG Vitalure 330-403 G2 Alum
Lacquer (0.2kg/can) (code: 917.280)(mã hàng: PCV917280T). Hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 32089029: HX-P227B-7HJ-IIIK/ Sơn UV-(20kgs/thùng
sắt)-HX-P227B-7HJ-IIIK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089029: HX-P601DD/ Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P601DD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089029: HX-P601DD-I/ Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P601DD-I.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089029: MD-70- (CAS: 8001-26-1; 63393-89-5; 80052-41-3) Vécni
đi từ nhựa Alkyd chịu nhiệt dưới 100oC, không phân tán trong nước. Hàng mới
100% (06 phuy x 180kg/phuy). (nk) |
|
- Mã HS 32089029: Vẹc ni làm từ tiền polyurethane trong môi trường không
chứa nước, loại chịu nhiệt không quá 100 độ C, dạng lỏng (hàng giống hệt KQGĐ
số 9674/TB-TCHQ) (CAS: 141-78-6,CTHH: C4H8O2)-VARNISH NC SS 1/8 IND (nk) |
|
- Mã HS 32089029: Vẹc ni tráng phủ loại chịu nhiệt không quá 100 độ C,
hòa tan trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất mực in- Flex
Laminating adhesive E67/ 85-601592-0.2360 (nk) |
|
- Mã HS 32089029: Vẹc ni tráng phủ, loại chịu nhiệt không quá 100 độ C,
hòa tan trong môi trường không chứa nước- VARNISH PVB 18H. Hàng mẫu, không có
giá trị thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 32089029: Vecni làm từ nitrocellulose,loại chịu nhiệt không quá
100 độ C,hoà tan trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng,dùng trong sản
xuất mực in (CAS:141-78-6)(KQ số 930/TB-KĐ3)-Varnish NC SS 1/4 (nk) |
|
- Mã HS 32089029: Vecni tráng phủ loại chịu nhiệt không quá 100 độ C, hòa
tan trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất mực in- Stargloss
SLA Coating/ 85-600723-2.1740 (nk) |
|
- Mã HS 32089029: Vẹcni từ Polyisocyanate chịu nhiệt không quá 100 độ
C-Lacquer SL30-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089029: 'Vecni UV không bóng, (20 kgs/thùng sắt)UV VARNISH
PRODUCT CODE HZ-NZ-E-Y, sử dụng cho đồ gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089030: Chế phẩm có TP chính là các hợp chất của silic,
2-propanol, dùng làm sơn chóng hà cho tàu thủy- (AI1018E) IZ182LIQUID(J)(SH)
(KQ: 460/TB-KĐ4 ngày 29/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089030: Dung môi pha sơn (dùng cho ngành tàu biển) THINNER
91-92 (1PC1thùng20 lít). Hãng SX: PT PPG Coatings Indonesia, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn bảo vệ bề mặt bên ngoài vỏ tàu gốc Polyethylene
không phân tán trong nước SigmaCover 256/435/456/522 (CM Coat) Hard
(1PC1thùng3.6 lít).Hãng SX: PT PPG Coatings Indonesia,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn chống hà (dùng cho ngành tàu biển) gốc Polyethylene
không phân tán trong nước Sigma Ecofleet 290 S RedBrown (1PC1thùng20
lít).Hãng SX: PT PPG Coatings Indonesia, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn chống hà bên ngoài vỏ tàu gốc Polyethylene không
phân tán trong nước Sigma Ecofleet 290 S Brown (1PC1thùng20 Lít); Hãng SX:
PPG SSC; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ bề mặt bên ngoài vỏ tàu gốc Polyethylene không
phân tán trong nước SigmaRine 48 (S'Rine BTD) Red (1PC1thùng20 lít).Hãng SX:
PT PPG Coatings Indonesia, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn sắt thép (nk) |
|
- Mã HS 32089090: (ABB00350)Bán thành phẩm của sơn đi từ xenlulo trong
môi trường không chứa nước SAP BLUE 280(Methyl isobutyl ketone77-82%).
KQPTPL:6668/TB-TCHQ ngày 14/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: (ABK00255)Bán thành phẩm của sơn đi từ xenlulo trong
môi trường không chứa nước SAP B-780 BLACK (Methyl isobutyl ketone: 72-77%);
KQPTPL: 6665/TB-TCHQ ngày 14/07/16 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: (ABW00055) Bán thành phẩm của sơn đi từ xenlulo trong
môi trường không chứa nước SAP WHITE 320(Methyl isobutyl ketone60-65%).Theo
kết quả phân tích số 6669/TB-TCHQ ngày 14/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: (ACA02194) Dung dịch copolyme acrylat (VF-1001) trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng(Toluene:
67%, Methyl ethyl ketone: 3%). KQPTPL:994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: (XZ0118A) Bán thành phẩm của sơn phân tán trong môi
trường không chứa nước CVB59433 (Xylene: 66-66.9%; Ethylbenzene:4-4.9%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: (XZ0202A) Bán thành phẩm của sơn hòa tan trong môi
trường không chứa nước ZY0962 (Xylene: 16-17.2%; Ethylbenzene: 2-2.8%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: (XZ0571A) Dung dịch nhựa epoxy trog dug môi hữu cơ, hàm
lượng dug môi trên 50% tính theo trọng lượng dung dịch ZY0417 (Xylene:10-20%;
Ethylbenzene:1-10%; Phenol:0-1%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ 926- WHITE (1Bộ2Thùng. Thùng A: 16 Kg. Thùng B: 3.2
Kg) _ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (Sơn Dầu) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ BEAUTY800-TS1415 (18Lt/25Kg/Thùng) _ SƠN DÙNG TRONG
CÔNG NGHIỆP (Sơn Nước) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Bình sơn xịt màu vàng ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Bình xịt sơn tay mầu trắng dung tích 480ml/lọ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Dung môi PU-T/C Thinner, 18 lít/thùng, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ EPOXY PRIME #971 ML 309K (1Bộ2thùng. Thùng A: 15Kg,
Thùng B: 3Kg)._ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (SƠN DẦU). HÀNG MỚI 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ PF5001RNE0406/ Sơn bột PX4333-SR-GRILL BLACK (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn bột tĩnh điện- T39406C (G149-01A) Màu Xám/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn chịu nhiệt dạng bột, Black hammertone Powder
coating, HLM-3050T (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn chống gỉ màu ghi xám, loại 1kg/1 hộp, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn chống rỉ (Hàm lượng Benzene nhỏ hơn 0.1 <1.6%
cas:64742-82-1; 2-methylpropan-1-ol<3% cas:78-83-1,hàng mới/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn chống rỉ màu vàng 5Kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn đại bàng màu đen (2.5kg)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn đại bàng màu đỏ, loại 3kg/hộp, nhà cung cấp:
công ty thiết bị công nghiệp kỹ thuật cao Toàn Cầu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn đại bàng màu vàng, loại 3kg/hộp, nhà cung cấp:
công ty thiết bị công nghiệp kỹ thuật cao Toàn Cầu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn đại bàng màu xanh lá cây(2.5kg)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn Đại Bàng trắng 3kg/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (SƠN DẦU) (Mới 100%), 711
(01 Bộ 02 Thùng A: 13.05Kg B: 4.35Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn epoxy hệ lăn 12pta+4ptb. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn gỗ ATM _ Màu trắng (270g/lọ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn lót nền epoxy (2 thùng/set), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn nền epoxy- màu xám (2 thùng/set), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn nhũ dạng lỏng, 5 lít/ hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn pha loãng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn xịt màu đỏ ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn xịt màu trắng bạc ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Sơn xịt WD40/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ./ Techseal Silver SL G: Dung dịch nhựa epoxy trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung
dịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0/ (M32100805) SƠN CHỐNG MỐC TƯỜNG hãng DULUX mầu trắng
5 kg/thùng hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0/ (M32100806) SƠN CHỐNG MỐC TƯỜNG hãng DULUX mầu trắng
18 kg/thùng hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0/ (M32100807) SƠN CHỐNG MỐC TƯỜNG hãng DULUX mầu Xám 5
kg/thùng hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0/ Sơn sàn epoxy màu xanh 24kg/ thùng DS-500 nhóm A,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0/ Sơn vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ vật tư phụ sơn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0004/ Polyurethane resin 8325 (Polyurethane trong dung
môi methyl ethylketone và ethyl acetate,trong đó hàm lượng dung môi 74.4%
tính theo trong lượng dung dịch) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0009/ POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong
dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi
74.4% tính theo trọng lượng dung dịch) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 001-1/ (02-KO-510-P7846-I)- K0510-P7846 (Sơn thành phần
chính gồm Nitrocellulose, chất màu, dung môi hữu cơ đã phân tán trong môi
trường không chứa nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0022/ Polyurethan trong dung môi hữu cơ với hàm lượng
dung môi trên 50% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 003/ Sơn lót (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0034/ COMPOSITE SOLVENTS 8336(dd Polyurethane trong
dmôi hc,hàm lượng dmôi >50%theo
tr.lượng,chứaMEK(31-34%)Cas:78-93-3,EAC(<12%)Cas:141-78-6,ACT(24-28%)Cas:67-64-1,Butyl
Acetate(<15%)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0034/ COMPOSITE SOVENTS 8007(Nhựa Acrylate trong dung
môi hữu cơ có chứa MEK 25%-35%(Cas: 78-93-3),EAC 25%-35%(Cas:141-78-6),MCH
25%-45%(Cas:108-87-2)) NPL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn (PAINT-E24S-1G) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn (PAINT-E281S-5G) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn (PAINT-E315S-5G) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn Acrylic AC-595-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn Acrylic AC-700 Clear (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn Acrylic ACL-703+08 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn Acrylic IS02-2004 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn Acrylic IS04-4020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0035/ Sơn Acrylic IS06-6021 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0100/ Dung dịch Polyuretan trong dung môi hữu cơ M-5073
(A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 010000000062/ Sơn chống gỉ Kara Sokkan 60 Light Green
(T.phần: xylene,mixed isomers, pure:10~15%;ethylbenzene:5~10%;titanium
dioxide:1~5%;white spirit:1~5%;IH oxide yellow:1~5%,20kg/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 010900000112/ Sơn xanh Toner blue #9375 (RO-TONER BLUE
# 9375).T.phần:Unsaturated polyester 35-45%,Styrene monomer: 29%,Titanium
dioxide: 20-30%, Fumed silica 0.1-1%,Phthalocyanine blue:1-10%.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 010900000126/ Sơn Umeguard SX Black-Sơn phủ epoxy (36
cặpx20 lít/cặp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 012A/ Dung dich Polyisocyanate trong dung môi hữu cơ dễ
bay hơi, hàm lượng dung môi hữu cơ>50% tính theo trọng lượng (HARDENER)
CWH-80 B (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 017/ Sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 021-0060/ Adh. Lacquer DC 1-2620 Low VOC/ 25 ml (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0246/ Dung dịch Polyuretan trong dung môi hữu cơ WPL#
3055 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0270/ Dung dịch Polyurethane trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi >50% trọng lượng dung dịch(M-8040) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0274/ Dung dịch polyurethane trong dung môi hữu cơ
M-4000 CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0007/ Sơn PU- Dầu chuối (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0008/ Sơn NC- Lót (NC lót TN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0048/ '0303_0048/ Sơn NC mặt màu 640 (NC bóng TN
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0083/ Dầu chuối NC-D #31 (SXC) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0089/ Sơn UV- Sealer Standard colouress (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0090/ Sơn HPC Anti Scratch Topcoat, gloss 20% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0113/ Glaze trắng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0119/ GLIZ-D400 (15KG/THÙNG)._Sơn dùng trong công
nghiệp (Mới 100%)./ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0127/ Sơn lót UV filler (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0303_0145/ Sơn NC bóng 0% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 035/ Chất làm bóng mặt da AM-100 (Dung dịch
nitrocellulose trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi lớn hơn
50% tính theo trọng lượng dung dịch) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 03-LTNGC-017-20/ Sơn (E11-0A108379-112) loại A-108379.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 05/ Sơn cách điện (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 056-19-S8-001/ Sơn lót cách điện 3M Scotchkote
Electrical Coating FD, có dung môi, dùng để phủ và bảo vệ bề mặt thiết bị,
dung tích 500ml, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 062/ Chất hoàn tất dùng để xử lý da thuộc (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 068/ Sơn màu, dùng cho sản xuất đồ gỗ, 610W1216M BREAK
AWAY FILLER WHITE (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 069/ Sơn bóng, dùng cho sản xuất đồ gỗ, 420C1432M W.W
NC SEALER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 069/ Sơn màu, dùng cho sản xuất đồ gỗ, 210W1537M WHITE
PRIMER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 074/ Sơn nước C-Acrylic MK-White (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 210B1843M- Sơn (Đã kiểm hóa tại mục 20 TK:
102259154101 (05/10/18) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 210W1537M- Sơn ((KQGD: 0804/N3.11/TĐ
(02/04/2011) tại TK: 3160/NSX01 (10/03/11)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 340D1241M- Sơn (Đã kiểm hóa tại mục 46 TK:
102259154101 (05/10/18) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 340D1351MR- Sơn ((KQGD:0384/N3.13/TĐ
(15/03/2013) tại TK: 2622/NSX01 (26/02/13)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 340W0002MU- Sơn (Đã kiểm hóa tại 45 TK:
102259154101 (05/10/18) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 900-301U- Sơn ((KQGD:3057/N3.12/TĐ
(15/12/2012) tại TK: 16939/NSX01 (20/11/12)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 900-608- Sơn ((KQGD: 2144/N3.11/TĐ
(30/07/2011) tại TK: 9224/NSX01 (05/07/11)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 900-703- Sơn ((KQGD: 2144/N3.11/TĐ
(30/07/2011) tại TK: 9224/NSX01 (05/07/11)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 08S/ PAINT 900-801U- Sơn ((KQGD: 2819/N3.12/TĐ
(10/11/2012) tại TK: 15332/NSX01 (22/10/12)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0903_5302/ Sơn Xịt ATM Spray A211 chai 400ml (Đỏ-Red),
Thương hiệu: Eco Spray Sản xuất tại: Thailand (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 0903_5996/ Sơn mạ kẽm lạnh Zinc Guard EMONRA/ÚC Mã sản
phẩm: ZG400 Lon, Hộp1 lít Nguồn gốc:Chính Hãng Màu sắc: Màu bạc sáng (bright
sivler) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1001#6/ Sơn Epoxy lớp phủ ngoài (EP-04) (1001, #6)
EPOXY TOPCOAT (EP-04) 1001#6 (1 SET18L/ Sơn chống dính + 4L/ Chất đông cứng)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 103-039/ Sơn bột tĩnh điện màu xanh F51906C (G148-
01A). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1056/ Sơn (ALL SEALER) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1056/ Sơn bóng BUTYTRATE 5% (366-5VN-228) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1056/ Sơn lót NITROSEAL UV PROTECTIVE (422-CVN-230)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1056/ Sơn lót PU Hisolid màu trắng (822-WVN-2464) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1056/ Sơn lót PU POLYGLASS (822-CVN-2716) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 10-P2-3/ Sơn phủ bề mặt cho cánh tà máy bay Boeing 737
loại10-P2-3 (Hỗn hợpMethyl Ethyl Ketone15-40%,Cyclohexanone (3-7%),
toluene1-5%,n-butanol 1-5%,Methyl Isobutyl ketone(3-7%),Ethyl benzene(3-7%),
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 10P4-2NF/ Sơn lót cho cánh máy bay loại 10P4-2NF (Hỗn
hợp Butanone 10- 25%, Strontium Chromate 5- 10%, 4-methylpentan-2-one 5-10%,
Cyclo hexanone 1-5%, Etyl benzene 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 10P4-3NF/ Sơn lót cho cửa máy bay loại 10P4-3NF (Hỗn
hợp Butanone 10-25%, Strontium Chromate 5-10%, 4-methylpentan-2-one 5-10%,
Cyclo hexanon 1-5%, Xylene 5-10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1157/ sơn dùng cho đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 13/ Dung dịch véc-ni (DTE-2085) (35-45% C7H8 TOLUENE)
(7-15% C8H10-Ethylbenzene) (45-60% C8H10- Xylen) dùng để gắn các chi tiết cho
biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 13A/ Chất xử lý (hòa tan trong môi trường không chứa
nước) (E766) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 14/ Sơn các loại (hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần
chính: xylene, ethyl acetate, 2-pentanol..)(Thông báo số 551/TB-KĐ3, Hàng mới
100) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 14/ Sơn các loại (sơn hai thành phần đi từ nhựa epoxy
và chất đóng rắn polyamide)(Thông báo số 551/TB-KĐ3, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 144/ COMPOSITE SOLVENTS 8008 (dd polyuretan và epoxy
trong dmôi hữu cơ, dạng lỏng,trọng lượng dmôi lớn hơn 50%trọng lượng
dd,thphầnToluen:CAS 108-99-3 (<16%),Methyl Ethyl Ketone:CAS
78-93-3(<26%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 16/ Nước xử lý (Nước tẩy rửa bề mặt 143NT: là dung dịch
polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo
trọng lượng dung dịch) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 16316/ Sơn bên trong Inside Paint.(Nhãn hiệu: BEHN
MEYER; 120kg/Drums- Dùng để sản xuất săm lốp xe) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 17/ Dung dịch véc-ni (DVB-2085(C)B) (80- 95%
C7H8-TOLUENE) dùng để gắn các chi tiết cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 17/ Dung dịch véc-ni(WP-2952F-2G(Y))(Unsaturated
polyester resin(40-50%)(C10H10O4.C10H10O4.C2H6O2)x,CAS(25135-73-3),Styrene
(50-60%):C8H8,CAS-100-42-5;)để gắn các chi tiết cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 170002/ Chất xử lý (Dung dịch polyme)- P-172F (NPL dùng
để SX giày dép, mới 100%). Đã kiểm hóa tại tk số 102497296422/A12 ngày
23/02/2019. Mã CAS: 141-78-6; 8006-61-9. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 170002/ Chất xử lý- P-108F (NPL dùng để SX giày dép,
mới 100%). Đã kiểm hóa tại tk số: 103263444101/A12 ngày 15/04/2020. CAS NO:
141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 170002/ Chất xử lý- PC-X (NPL dùng để SX giày dép, mới
100%). Đã kiểm hóa tại tk số: 103179355641/E31 ngày 04/03/2020. CAS NO:
1640-89-7/ 2532-58-3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 170003/ Dung dịch polyadipate (polyeste)- P-210FR (NPL
dùng để SX giày dép, mới 100%). KQGĐ số 346/TB-KĐ4 ngày 04/03/2020.. CAS NO:
78-93-3; 79-20-9; 141-78-6. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 170003/ Dung môi hữu cơ- P-M (NPL dùng để SX giày dép,
mới 100%). Đã kiểm hóa tại tk số: 102404044961/A12 ngày 24/12/2018. Mã CAS:
78-93-3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 17B/ Chất xử lý (3208- hoà tan trong môi trường không
chứa nước) (LOCTITE BONDACE 008-2) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1801#18/ Sơn vạch đường giao thông (1801, #18 màu
vàng), TRAFFIC PAINT 1801#18 (18L/THÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1801#WHITE/ Sơn vạch đường giao thông (1801, # màu
trắng), TRAFFIC PAINT, 1801#WHITE (18L/THÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1802/ sơn Vạch đường giao thông màu đỏ TRAFFIC PAINT
RED (1802) (1 THÙNG 4 LÍT) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 19910000006V/ Sơn phủ bảo vệ mạch điện tử HumiSeal
1B73, đã phân tán trong môi trường không chứa nước, nhãn hiệu HumiSeal,
20l/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1B31/ Sơn phủ chức năng chống ẩm, chống gỉ bảo vệ cho
bảng mạch in 1B3 (1 lít/ lọ)(TP:Toluene(108-88-3): 45-50%; METHYL ETHYL
KETONE (78-93-3): 10-15% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 1B31HS/ Sơn phủ chức năng chống ẩm, chống gỉ bảo vệ cho
bảng mạch in 1B31HS (5 lít/ lọ)(TP:Toluene108-88-3): 35-40%; METHYL ETHYL
KETONE(78-93-3): 10-15%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 20.30/ Hỗn hợp chất gồm Ethyl acetate 65-75%, Aromatic
isocyante 10-15%, Aliphatic polyisocyanate 15-25%- Chất pha keo (chất xúc tác
làm cứng) 352A3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 200S DD Polymeacrylic(Clearcoat)DMHH hàm lượng DM trên
50% tr lượng DD1GL/Hộp(3,785 lít)Hiệu Hipic sx sơn mới 100% TP:N-bytyl
acetate/123-86-4)(2-ethoxyethyl acetate/111-15-9)(Ethyl benzene/100-41-4)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 201036/ Sơn-EC-P79-31157AS-B1/ECO HAIUREX P 21BK35 PIO
B1, (16kg/can),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 201S DDPolyisocyanat(Activator) tr DM hữu cơ, hàm lượng
DM trên 50% tính theo trọng lượng DD 1QT/hộp(0,95Lít)Hiệu Hipic dùng trong sx
sơn,mới100%.TP:(Ethyl benzene/100-41-4) (N-butyl acetate/123-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 208/ Chất xử lý W-105- LOCTITE AQUACE W-105 20KG (560
Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 22/ Chất phủ epoxy (màu xanh) VIRIDACT-DL-553U (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 23LV/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 23T3-105/ Sơn phủ bề mặt cho cánh máy bay loại 23T3-105
(Hỗn hợp Titanium dioxide (15-20%),N-Butyl Acetate (15-20%), Heptan-2-one
(10-15%)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 24/ Sơn bóng (dùng để phủ lên bề mặt búa, loại chịu
được nhiệt độ trên 100 độ C) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 2407510 Sơn No.8000 16kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 242/ Bột sơn màu xám (EP9088-GREY N-5 SMO) 1204617PX20
(20kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 26/ Chất phủ epoxy (màu kem) SH-4655 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 2800 DD Polyeste(Clearcoat)trong DM HC DM trên 50% tính
theo tr lượng DD (1lít/hộp) Hiệu Hipic trong sx sơn mới100%.TP:(N-butyl
acetate/123-86-4)(2-ethoxyethyl acetate/111-15-9)(Ethyl benzene/100-41-4 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 2801 DD Polyisocyanat(Activator) trong DM hữu cơ hàm
lượng DM trên 50% tính theo trọng lượng DD (0,5Lít/hộp)Hiệu Hipic dùng sx sơn
mới100%TP:(N-butyl acetate/123-86-4) (Ethyl benzene/100-41-4) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 2850FT/ Nhựa Epoxit (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 2865100/ Sơn từ polymer silicon, phân tán trong môi
trường không chứa nước- Silox CE77 GN870- pelnox Silicone based paint- 20kgs
per can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 28M/ Sơn dùng cho da giày (chất đóng rắn (LOCTITE
BONDACE ARF-1000) gồm:Ethyl acetate, 1,3 diisocyanatomethylbenzene homopoly,
2,4-Toluene diisocyanate, homopolymer,...) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 3/ Sơn POLYFLON EK-1909S22RX-1(thành
phần:(C2F4)n;N/A;N/A;C;C5H9NO;H2O;N/A),dùng test độ bám dính của sơn lên sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 3/ Sơn sản phẩm NEOFLON PFA AD-2CRER, thành
phần:(CF2CF2)x[CF2CF(OCF2CF2CF3)]y; H2O;C2H6O2;C9H5F16NO2;H5NO dùng test độ
bám dính của sơn lên sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 3078000000 Sơn lót PET-K160 U-A (Toluene 19.9%, Xylene
0.2%, Benzene 0.1%, Butadiene resin 49.7%, Hydrocarbon oil
26.9%)(15kg/thùng). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 320890909012/ Sơn các loại (lít) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 320890909021/ Sơn các loại (kg) (Colortan AL 74364;hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 35/ Keo dán giày 6700-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Chất đông cứng 352A3 (thành phần cấu tạo: Ethyl
Acetate 65-75%, Aromatic isocyanate 10-15%, Aliphatic polyisocyanate 15-25%),
dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Chất đông cứng 366S (thành phần cấu tạo: Ethyl
acetate 48-52%, Hexane-1,6-diisocyanate homopolymer 48-52%) dùng trong sản
xuất giầy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Chất làm sạch bề mặt 311NT1 (thành phần cấu tạo:
Acetone 20-35%, Dimethylacetamide 30-50%, Methyl acetate 16-26%, Ethylacetate
1-10%, Cylohexanone5-10%, polyurethaneresin 1-3%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Chất xử lý UV-66F (thành phần cấu tạo:Methyl ethyl
ketone 25-35%, Eythl acetate 50-60%, Synthetic Resin 1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Chất xử lý UV-66FT (thành phần cấu tạo:Methyl ethyl
ketone 30-38%, Methyl cyclohexane 55-65%, Synthetic Resin 1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Nước xử lý (chất xử lý) 8003HTF 15KG (Ethyl acetate
30- 60 %, Butanone 30- 60 %, Methylcyclohexane 1- 10 %, Acetone 1- 10 %) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Nước xử lý GHS1001 (thành phần chính: Butyl
Acetate,Cyclohexanone,Dispersion,Polyurethane resin) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 36/ Nước xử lý GHY1001.1 (thành phần chính: Butyl
Acetate,Cyclohexanone,Dispersion,Polyurethane resin) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 37/ Chất đông cứng 120 20KG (Ethyl acetate 60- 100 %,
1,3-Diisocyanatomethylbenzene homopolymer 10- 30 %, 2,4-Toluene diisocyanate,
homopolymer 1- 10 %, m-Tolylidene diisocyanate 0.1- 1 %) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 37/ Chất đông cứng 352A3 (thành phần cấu tạo: Ethyl
Acetate 65-75%, Aromatic isocyanate 10-15%, Aliphatic polyisocyanate 15-25%)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 37/ Chất đông cứng N-568 (thành phần: Polyisocyanate in
Butyl Acetate 10-20%, ethyl acetate 60-80%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 37/ Chất đông cứng RFE (thành phần: R3000
tris(pisocyanatophenyl)thiophospate in ethyl acetate 70-85%, ethyl acetate
15-30%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 37/ Chất đông cứng WB-7025 (thành phần: M-3171W-100
Poly(Hexamethylene Diisocyanate) 70-90%, ethyl acetate 10-30%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 37/ Chất xử lý tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 3804332300 Sơn làm sáng bóng sản phẩm STM-40-T1 Clear
(Petroleum resin 35%, Xylene 65%)(15kg/t hùng). Sơn thành phẩm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 41000305/ V-COAT BS 6530. Dung dịch polyme tổng hợp
dùng để tráng phủ vải(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 1, tờ khai số_ 102142788420,
ngày 31/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 417020/ Vecni dùng phủ bảo vệ bề mặt linh kiện (1 pc
20ml) CHM LACQ THREAD LOCKER BK GG (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4201073100 Chất đóng rắn sơn PET-K160 U-B (Toluene 98%,
Mix hydrocarbon 0.9%, Naphtex manganese 1.1%)(15kg/thùng). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 43.13.0027/ Chất nền trắng UV dùng để sơn gỗ
CHUCF-UVH-3345D, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 446-22-3000/ Sơn lót cho cửa máy bay mã 446-22-3000
(Hỗn hợp Methyl Ethyl Ketone 5-10%, Methyl Amyl Ketone 1-5%,
1-Metoxy-2-propanol 1-5%, n-Butyl acetate 0.5-1.5%, Etyl benzen 0.5-1.5%)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 45/ Chất phủ epoxy (màu trắng) VIRIDACT-DL-2009C (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 45/ Nước xử lý (nước tẩy rửa bề mặt 143NT, là dung dịch
polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo
trọng lượng dung dịch) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4523620000/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN 2572-S3T (MÀU XANH LÁ)
DÙNG ĐỂ SƠN PHỦ SẢN PHẨM DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, THÀNH PHẦN POLYESTER
(70729-94-1),EPOXY (25036-25-3), BASO4 (07727-3-7), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4524722C05/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN 4722-C5 (MÀU TÍM) DÙNG ĐỂ
SƠN PHỦ CÁN VÀ SẢN PHẨM DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4525005000/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN 3820-S17T (MÀU XANH LAM)
DÙNG ĐỂ SƠN PHỦ SẢN PHẨM DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, THÀNH PHẦN POLYESTER
(70729-94-1),EPOXY (25036-25-3), BASO4 (07727-3-7), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4525932000/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN 5932-C40T (MÀU ĐỎ) DÙNG
ĐỂ SƠN PHỦ CÁN DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, THÀNH PHẦN POLYESTER (70729-94-1),EPOXY
(25036-25-3), BASO4 (07727-3-7), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4527504000/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN MÀU ĐEN 7504-PM35T DÙNG
ĐỂ SƠN PHỦ CÁN,SẢN PHẨM DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, GỒM POLYESTER
(70729-94-1),ADDITIVES (7631-86-9), BASO4 (07727-43-7),PIGMENT
(2786-76-7)HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4528606000/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN 8606-BS55T (MÀU XÁM) DÙNG
ĐỂ SƠN PHỦ CÁN DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, THÀNH PHẦN POLYESTER (70729-94-1),EPOXY
(25036-25-3), BASO4 (07727-3-7), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 46/ Chất phủ epoxy (màu đỏ) SH-1615C (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 47/ Sơn RSP-102 dùng để sơn đế giầy không đều màu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 47/ Sơn RSP-206 dùng để sơn đế giầy không đều màu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 47/ Sơn RSP-300 dùng để sơn đế giầy không đều màu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 47/ Sơn RSP-302 dùng để sơn đế giầy không đều màu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 47/ Sơn RSP-401 dùng để sơn đế giầy không đều màu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 47/ Sơn RSP-500 dùng để sơn đế giầy không đều màu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 48/ Chất phụ gia (dầu) RSP-110 dùng để làm tăng độ bóng
của bề mặt đế giầy,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 4940200129/ Sơn/ PEINTURE PRIMAIRE GLASU RIT 284-60
GRIS (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 499- Sơn Lót 2K nhanh khô (1 Lít/ Lon) dùng cho xe ô
tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 5/ Keo tổng hợp (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 5/ Nhựa PU(Thành phần là Dung dịch polyurethane trong
dung mi dimethylformamide), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 50/ Nước đông cứng WH-29K thành phần Ethyl
Acetate+Cleaning Naphtha, dạng lỏng không màu, dùng pha vào keo (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 512X310/ Sơn phủ bề mặt cửa máy bay mã 512X310 (Hỗn
hợp1-Butanol 3-5%,Di-isobutyl ketone;Dimethylheptan-4-One 3-5%,
Butanone/Ethyl Methyl Ketone10-12.5%,N-Butyl Acetate12.5-15 %,Cyclo hexanone
7-10%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 515X349/ Sơn phủ bề mặt cho cánh máy bay mã 515X349
(Hỗn hợp Crystalline Silica Quartz 10-30%, Cyclohexnone 1-10%, n-Butyl
Alcohol <5%, n-Butyl Acetate 10-30%, Methyl Ethyl Ketone 10-30%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 52293012/ UV primer VNP-UV-33 A (Nước xử lý UV33A,
thành phần có chứa METHYL ETHYL KETONE- MEK) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 52293016/ Hardener VNP-CL 16 (Chất đóng rắn CL 16,
thành phần có chứa ethyl acetat) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 5538985300 Sơn bảo vệ lớp mạ RT-75/TOP/PN2 (Toluene
11.1%, N-butyl Alcohol 18.4%, Xylen 20.9%, Ethyl Benzene 13.9%, Heavy
aromatic naphtha 7.2%, Poly Acrylic resin 12.5%). Sơn thành phẩm. Hàng mới
100 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 5539580200 Sơn lót STR-120 (Toluene 19%, Xylene 14%,
Ethyl acetate 12%, Methyl isobutyl ketone 12%, Polybutadiene
43%)(15kg/thùng). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 56/ Sơn Epoxy hai thành phần (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 58175002/ Nước xử lý đế giày FJ-197S (CTHH gom co
C4H8O, C4H8O2) (UV Primer FJ-197S) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 58175003/ rubber primer FJ-177S (Nước xử lý tấm cao su
đế giày FJ-177S) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 58175004/ Chất pha keo FJ-258 (0.8kg/ 01 chai) (CTHH
gom co C4H8O2) (Hardener FJ-258) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 5826-0/ Sơn bảo vệ vỏ tàu tạm thời AC-940, màu xanh
dương (180 GAL 681.37 LIT) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 6/ Sơn các loại dùng cho da thuộc- LS 64 256 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 60.01/ Chất làm cứng Hardener 900ml/hộp (20Hộp/thùng)-
Curing agent (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 6111 DD Polyisocyanat(Activator) trong DM hữu cơ,
h.lượngDM trên 50% tính theo trọng lượng DD 0.2L/hộp Hiệu Hipic dùng sx sơn,
mới100%TP: (Ethyl benzene/100-41-4)(Hexamethylene Diisocyanate/822-06-0) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 6113003900 Chất đóng rắn tạo độ bóng STM-30-T1Clear
(Organic solvent 65%, Petroleum hydrocarbon resin 35%) (15kg/thùng). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 62/ Nước xử lý FJ-137S(15Kg/th)- dung dịch polyurethan
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% trọng lượng dung dịch.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 62-AG/ Keo bạc H9112 (sơn dẫn điện có thành phần gồm
bạc (~75%), nhựa epoxy, dietylene glycol monobutyl ether và phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 63-6022Z0/ Sơn bột MK90YR (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 6631962800 Sơn bảo vệ lớp mạ DRT-90 (Isobutyl acetate
39.6%, 1-Butanol 15.7%, 2-Butoxyethanol 15.0%, Toluene 12.7%, 2,4-Pentadione
1.2%, 2-Propanol 0.5%, Resin 13.4%, Additives 1.9%). (15kg/thùng). Hà (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 665220/ Chất phụ gia để làm loãng mực DENSIL P(SF).VF,
thành phần C16H6N2O2S2, cas: 2527-58-4 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 70/ Chất làm cứng RFE (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa R3000
tris(pisocyanatophenyl)thiophospate in ethyl acetate 70-85%, ethyl acetate
15-30%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 70/ Chất làm cứng WB-7025 (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa M-3171W-100 Poly(Hexamethylene
Diisocyanate) 70-90%, ethyl acetate 10-30%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 70/ Nước đông cứng RN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 70/ Nước đông cứng WH-29K (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 704C4056K-20KG-N/Y AC SEALER (Sơn đã phân tán trong môi
trường không chứa nước- NVL sản xuất sơn) INVOICE 46480006448 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 705C41111M-20KG 40S N/Y AC TOPCOAT (Sơn đã phân tán
trong môi trường không chứa nước- NVL sản xuất sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 71/ Chất làm cứng RFE (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa R3000
tris(pisocyanatophenyl)thiophospate in ethyl acetate 70-85%, ethyl acetate
15-30%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 71/ Chất làm cứng WB-7025 (Chất pha keo,dung dịch
Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa M-3171W-100 Poly(Hexamethylene
Diisocyanate) 70-90%, ethyl acetate 10-30%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- 369N hàng mới
(dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 72000607/ Sơn dùng để sơn bề mặt sản phẩm PAINT:HILTI
RED (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 72002599/ Sơn dùng để sơn bề mặt sản phẩm PAINT:RAL
9006 (URETHAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 72002918/ Sơn bóng để sơn lên sản phẩm LACQUER (KCC)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 8086095100 Sơn lót VB2872U-12GH (Toluene 3.5%, Methyl
isobutyl ketone 5~10%, Ethyl Acetate 10~20%, Butyl Acetate 10~20%, s-butanol
1~5%, Xylene 3.9%). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 8345/ Polyurethane trongdung môi Methyl ethyl
ketonevàEthyl Acetate.No.8345,TP:Methyl ethyl
ketone28-38%,EthylAcetate40-50%,nhựaPU21-24%.ĐG:175kg/phuy,dùngsx
keodángiày,NSX:NanpaoResin,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 8555/ Sơn chống rỉ sét PANUCO SMG GRAY 8555 (16KG/CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: 855-B16-10207/ Sơn PANUCO SMG GRAY (16Kg/Can), công ty
cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 855-B17-10048/ Sơn_855-B17-10048/PANUCO SMG
BLACK(16KG/CAN), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy
hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 86/ Chất xúc tác-LOCTITE BONDACE ARF-1000 (Theo KQPTPL
CV 1460/TB-KĐ3 ngày 17/8/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600A000/ Sơn dùng cho SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp), mới 100%/ 897600A000 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600A010/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp), mới 100%/ 897600A010 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600G1110/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp), mới 100%/ 897600G1110 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600G1980/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600G1980 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600G3325/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600G3325 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600G3999/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp), mới 100%/ 897600G3999 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600G6107/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp), mới 100%/ 897600G6107 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600G9100/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600G9100 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600G9999/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600G9999 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600N5040/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600N5040 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600R1004/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp), mới 100%/ 897600R1004 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600R3002/ Sơn dùng cho SX mô hình xe lửa (đồ chơi
cao cấp), mới 100%/ 897600G5310 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600R5020/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600R5020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600R6007/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600R6007 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600R7012/ Sơn dùng cho SX mô hình xe lửa (đồ chơi
cao cấp), mới 100%/ 897600R7012 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600R7024/ Sơn dùng để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao
cấp) mới 100%/ 897600R7024 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 897600R7037/ Sơn để SX mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp)
mới 100%/ 897600R7037 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9/ chất xử lý (Thành phần là Chất phủ từ polyurethane
và silic dioxit, ở dạng lỏng), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9/ Hóa chất (xử lý)- Primer- E103- xử lý bề mặt da
giày- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9/ Hóa chất (xử lý)-111GN (Theo KQPT của Chi Cục Kiểm
Định Hải Quan 3 CV số 500/TB-KĐ 3 ngày 14 tháng 4 năm 2017) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9/ Hóa chất (xử lý)-LOCTITE BONDACE 8009TF (Theo KQPT
số CV 1749/TB-CNHP ngày 10/12/2015) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9/ Hóa chất (xử lý)-NUV-90N (Theo KQPT của CV số
1066/TB-CNHP ngày 14/08/2015) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9/ Hóa chất (xử lý)-VNP-111FT(A) (Theo KQPT CV số
500/TB-KĐ 3 ngày14/04/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 91100152900/ Silicone g-20-ip- polyme silicone hòa tan
trong môi trường không chứa nước, có hàm lượng dung môi lớn hơn 50% (KQGĐ:
3537/PTPL-17/12/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 973-ĐÔ BóNG THÂP/ LOW GLOSS UV WHITE TOPCOAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9F304-002-0001/ Sơn bóng xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9F304-003-0005/ Sơn bóng xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9F304-003-0006/ Sơn bóng xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 9F304-003-0009/ Sơn bóng xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: A/18-1/ NPL sx Giày: Sơn các loại- ENAMEL(GĐ:
0403/N3.13/TĐ ngày 13/03/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy
hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: A0057/ Sơn bột tĩnh điện T59503C (A085-03A) màu đen,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: A1367/ Sơn phủ màu xám MC3000L-1-38 (21KGTHÙNG) dùng
trong công nghiệp (Sơn dầu) hòa tan trong môi trường không có nước, hiệu:
NOROO-NANPAO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: A317/ Sơn lót chống gỉ (Sơn dầu)-MA366-1-18(1 Bộ gồm 2
Thùng; A: 17.05Kg, B: 2.44Kg) hòa tan trong môi trường không có nước, hiệu:
NOROO-NANPAO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: A3327/ Sơn lót chống gỉ (Sơn dầu)MA366-RAL7031 (1 Bộ
gồm 2 Thùng; Thùng A: 17.05Kg, Thùng B: 2.44 Kg)._ Sơn dùng trong công
nghiệp. hòa tan trong môi trường không có nước, hiệu NOROO- NANPAO mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: A41/ Dầu bóng (Dầu hút nhựa HH-B6815), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ACCE-CLEARKG/ Sơn bóng
(AcrylicResin28497-96-3,AminoReson68002-25-5, Xylene1330-20-7,
N-butanol71-36-3,Ethylene Glycol Monobutylether111-76-2), BRAND: DON BON,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ACCE-PAINT-KG/ Sơn
(AcrylicResin28497-96-3,AminoResin68002-25-5,BodyPigment112926-00-8,Xylene1330-20-7,N-butanol71-36-3,EthyleneGlycolMonobutylether111-76-2),
BRAND: DON BON, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ACS Sơn lót sét Epoxy (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô-
P565-AP2048/1L- Hiệu ACS- EPOXYURETHANE PRIMER 1 LITER.Thành phần butylaxetat
(C6-H12-O2) chiếm 25- <50% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-1628(SG-ALO30SPGA(UR)) Nhôm oxit trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP:ALUMINIUM OXIDE 25%,PROPYLENE
GLYCOL METHYL ETHER ACETATE 75% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-208 (BYK-066 N) Bán thành phẩm của sơn đi từ silicon
hòa tan trong môi trường không chứa nước.TP:2,6-dimethylheptan-4-one 50-100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-212(BYKETOL-SPECIAL) Polysiloxane biến tính trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng.Tp:Low boiling point
naphtha- unspecified 50-100%,2,6-dimethylheptan-4-one 10-12.5% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-24 (BYK-306) Polysiloxane biến tính trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP: Xylene, mixture of isomers
30-50%,2-phenoxyethanol 20-25%.PTPL số 866/PTPL-NV ngày 26/05/2011 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-245(BYK-310) là dung dịch polysiloxan, hàm lượng
dung môi hữu cơ lớn hơn 50% khối lượng.TP:Polydimethylsiloxane 25%,Xylen
73%,lấy mẫu PTPL ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-50(BYK-P104S) Dung dịch polymer trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi >50% khối lượng.TP:Fatty acids, C14-18 and
C16-18-unsatd.,maleated 30-50%,Xylene, mixture of isomers 30-50% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-542(RHEOTHIX SG 720) Polyamide trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ lớn hơn 50% về khối lượng.TP:Polyamide
20%,Xylene 55-65%,Ethanol 15-25%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-828 (ADDITIVE) silicon trong dung môi hữu cơ (hỗn
hợp đồng phân xylen.toluen etyl benzen) hàm lượng dung môi trên 50% trọng
lượng,PTPL số 2980(29/12/2017).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AD-930(Efka PU 4061(old EFKA-4061)) Chất phân tán giúp
cải thiện độ bóng và giảm độ nhớt cho sơn.TP: xylene 40-60%,ethylbenzene
10-15%,n-butyl acetate 5-13% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ADDITION 2202 (dung dịch polyurethane trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% theo trọng lượng) KQGĐ 369/KĐ3-TH
(25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ADDITION DISPONER 904S (Copolyme siloxane trong hỗn hợp
dung môi hữu cơ diisobutylketone, xylene, ethylbenzeneHLDM trên 50% tính theo
trọng lượngKQGD 2117/TB-KĐ3(24/12/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ADDITION Q301A(Dung dịch silicone trong dung môi hữu cơ
cyclohexanone, hàm lượng dung môi hữu cơ vượt quá 50% tính theo trọng lượng
dung dịch) KQGĐ 1228/KĐ3-NV (12/06/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ADDITION WDF501 (ALBERDINGKAC31)- NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ADDITIVE AGENT- Q8-8820_dung dịch polyester trong dung
môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi hữu cơ lớn hơn 50% tính theo trọng
lượng (180Kg/Drum)KQPT:699/KĐ4 ngày22/5/2020.Mã CAS 108-94 Co KBHC (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AJSO00/ Sơn làm từ polyme tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AKURI-1584-TORYO/ Sơn chống gỉ sét màu đỏ, 1 can 16000
gram, TC 2 can 32000 gram,dùng để chống rỉ sét lõi mô tơ điện_ORDER_494326
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: AMERCOAT_71TC|DM/ Sơn phủ Amercoat 71TC từ
Polyamide-Cured Epoxy (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ap/ Chất phụ gia AP (dung dịch polyisocyanat trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% theo trọng lượng dung dịch.) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: APT COATING KERAGUARD VL100/ Sơn APT COATING KERAGUARD
VL100 (1 SET 22KG). Dùng để sơn nền nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: APT PRIMER PS60 (9KG/SET)/ Sơn APT PRIMER PS60
(9KG/SET). Dùng để sơn nền nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: AS39/ Sơn Epicon Marine FN HB Grey CS-614 (B,H)- Sơn
phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (08 cặp x 05
lít/ cặp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B06JA/ Dung dịch sơn lót B06JA (27kg/can)- Magni Japan
B06JA TP gồm: (Zinc- 7440-66-6 43-45%...), DNCK không chứa thành phần tiền
chất, hóa chất nguy hiểm. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B1900008_PJ01010055-V000301/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/QHA286/E/INTERZINC 22 GREY PART A
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: B1900008_PJ01010060-V000055/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/EPA142/10LT/PE/INTERZINC 52 GREY
PART A (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B1900008_PJ01010073-V000806/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/EVA103/E/INTERGARD 475HS GREY PART A
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: B1900008_PJ01010088-V000440/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/PHA046/INTERTHANE 990 PART B (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B2000001_PJ01010060-V000055/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/EPA142/10LT/PE/INTERZINC 52 GREY
PART A (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B2000001_PJ01010073-V000806/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/EVA103/15LT/E/INTERGARD 475HS GREY
PART A (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B2000001_PJ01010088-V000440/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/PHA046/2.15LT/INTERTHANE 990 PART B
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: B20-B17-10087/ Sơn RYLCON B S-23 LIGHT GRAY (16Kg/Can),
công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B20-B17-10088/ Sơn RYLCON B L-11 BLACK (4Kg/Can), công
ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B20-B17-10092-B1/ Sơn RYLCON B B-63 DARK BROWN B1
(16KG/CAN), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: B3000942/ Sơn VPP EPOXY PRIMER 16Kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: B37/ Dung dịch sơn phủ B37, 20 kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Bán thành phẩm của sơn (dạng lỏng) đi từ alkyde trong
dung môi hữu cơ((SEMI-PRODUCT) PAINT (OS-20 (T) MAPICO YELLOW))(16Kg/1can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Bán thành phẩm sơn từ nhựa epoxy pigment cacbon black,
silick dioxit...dung môi hữu cơ...-PAINTS AND VARNISHES 8552NH PANUCO SMG
BLACK (18kg/hộp)CAS NO:67-63-0;71-36-3;100-41-4;107-98-2;108-94-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BASMUF825A/ Sơn dùng để phủ bảng mạch URETHANE UF-825A
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: BASMUF825B/ Sơn dùng để phủ bảng mạch URETHANE UF-825B
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: BAST COAT ABS-AK-837-Chất phủ từ polyme butadien trong
dung mô hữu cơ, dùng sơn đèn xe gắn máy (1thùng/16Kg) (KQGĐ số
3300/PTPLHCM-NV ngày 28/11/12) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BAST COAT BMC-AK-830-Chất phủ từ polyme butadien trong
dung mô hữu cơ, dùng sơn đèn xe gắn máy (1thùng/16Kg) (KQGĐ số
3300/PTPLHCM-NV ngày 28/11/12) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BINDER (DUNG MÔI) KONY SUPER G SPRAY Z; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BINDER (DUNG MÔI) RQ-V20E; 14KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BINDER (DUNG MÔI) RX-16-866; 1KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BK-5902 AC/ Sơn BK-5902 AC, hàng không phải tiền chất,
hóa chất nguy hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BON-QUK-05/ Keo trộn epoxy-5- epoxy bond quick-5 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Bút làm mới ron gạch men 8g-040502 (LEC, alkyd, titan
oxit, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK 348/ NL SX chất dẻo Polyurethane (Resin)- Sơn làm
từ polyme tổng hợp, dạng lỏng, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước
BK-348, CAS: 134180-76-0, CTHH: (CH3)3SiO(CH3)CH3O(CH3)3Si. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK001/ Hóa chất sơn từ polyme SLIP LIQUID _BYK-333
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK-011 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50% dùng
trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK-051N Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50%
dùng trong sơn,CAS:64742-82-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK-052N Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50%
dùng trong sơn,CAS:64742-82-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK-052N-Dungdịch poly ete trong dungmôi hữucơ,
hàmlượng dungmôi lớnhơn 50% tính theo trg.lượng. GĐ 243/PTPLHCM-NV
(25/01/13). nhậpkiểmTQ TK102817644902(16/08/19)-Cas:
64742-82-1,7397-62-8,111-76-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK-057 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50% dùng
trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK-306 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50% dùng
trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: BYK-SAMPLE Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50%
dùng trong sơn,CAS:64742-82-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: C/ Sơn bột tĩnh điện F30218C (G005-88A) Màu kem (nk) |
|
- Mã HS 32089090: C/ Sơn bột tĩnh điện T37Q01C (G005-92A) Màu cam (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CA 8100/B870X/ Sơn lót cho cửa máy bay mã CA 8100/B870X
(Hỗn hợp4-methylpentan-2-one 5-10%,Ethene 1,1,2,2-tetrafluoro- homopolymer
5-10%,heptan-2-one 3-7%, Pentane-2,4-dione 1-5%,ethylbenzene 0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CA8000/B707X/ Sơn lót cho cánh máy bay loại
CA8000/B707X (Hỗn hợp Titanium Dioxide (30-60%), Methyl Amyl Ketone (10-30%),
Methyl N-Propyl Ketone (<5%), Xylene (5%)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CA8000/BAC101/ Sơn lót cho cửa máy bay loại
CA8000/BAC101 (Hỗn hợp barium sulfate (20-50%), heptan-2-one (10-20%), xylene
(1-5%), pentan-2-one (1-3,6%), titanium dioxide (<1%), ethylbenzene
(<1%)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Các polyaxetal, polyete khác, nhựa epoxit, dạng nguyên
sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl, polyeste khác, Loại khác-
(AEJ07232VJ) FLOWLEN AC-2300C-35 (KQ: 341/TB-KĐ4 ngày 29/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CATALYST 17/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CATHODIC ELECTRODEPOSITION PAINT RJ-22, chất phủ đi từ
nhựa epoxy phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, hàng mới
100%. Theo kết quả PTPL số 626/TB-KĐ3 Ngày 13/04/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Cầu chì sứ 16A- 500V (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CB-37/ 134233707/ Chất đóng rắn HARDENER LOCTITE
BONDACE ARF-1000 20KG/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CB-37/ 143322109/ Chất xử lý PRIMER LOCTITE BONDACE
232HF-2(S) 15KG/ VN- 30-60% Ethyl acetate (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CB-37/ 181885311/ Chất xử lý dùng cho ngành giày
LOCTITE BONDACE 231-2 15KG 10-30 % Ethyl acetate (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CB-37/ 260829100/ Chất xử lý PRIMER LOCTITE BONDACE
231-2 15KG/ VN- 10-30% Ethyl acetate (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CCDC/ Sơn Epoxy chịu tải trọng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CCDC/ Sơn PFP- 253 Ral 5012 Light Blue VN (20kg/lit)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: CDR0002/ Sơn SPC HARDENER #2 (VNL)-3KG (3Kg/Can)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: CF100-1/ Sơn phủ Primight CF-100 Base (12.8kg/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0015/ SƠN BÓNG HISOLID 5% (CH0015) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0021/ SƠN LÓT PU MÀU TRẮNG (CH0021) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0033/ SƠN BÓNG HISOLID 70% (CH0033) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0122/ SƠN BÓNG PU 60%- 60 SHEEN PU TOPCOAT (CH0122)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0438/ SƠN PASTE MÀU ĐEN LAMP N/C (CH0438) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0449/ SƠN LÓT PU HISOLID MÀU TRẮNG (CH0449) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0454/ SƠN LÓT KIM LOẠI KHÔNG MÀU (ĐỘ BÓNG CAO)
(CH0454) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0501/ SƠN MÀU REL STAIN VÀNG (CH0501) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0502/ SƠN MÀU REL STAIN ĐỎ (CH0502) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0503/ SƠN MÀU REL STAIN TRẮNG (CH0503) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0507/ SƠN MÀU NGR ĐEN CONC. (CH0507) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0510/ SƠN MÀU NGR VÀNG CONC. (CH0510) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0512 / SƠN LÓT VINYL BẢO VỆ UV (CH0512) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0517/ SƠN LÓT HI-SOLID (CH0517) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0526/ SƠN BÓNG HISOLID 40% (CH0526) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0527/ SƠN BÓNG BRASS 20% (CH0527) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0533/ SƠN LÓT NC TRẮNG (CH0533) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0535/ CHẤT GIẢM BÓNG DẠNG PASTE (CH0535) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0540/ CHẤT CỨNG 3286 (CH0540) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0549/ SƠN PASTE MÀU XANH BLUE NC (CH0549) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0555/ SƠN MÀU LAU MONO VAN DYKE BROWN (CH0555) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0557/ SƠN BÓNG HISOLID 20% (CH0557) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0564/ SƠN MÀU PAD STAIN NÂU (CH0564) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0575/ SƠN LÓT PU HS (CH0575) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0578/ SƠN LÓT MÀU ĐEN (CH0578) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0585/ SƠN BÓNG HISOLID 50% (CH0585) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0588/ SƠN LÓT PU MÀU ĐEN (CH0588) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0653/ SƠN BÓNG HISOLID 10% (CH0653) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0658/ SƠN LÓT KIM LOẠI MÀU TRẮNG (CH0658) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0663/ SƠN BÓNG PU 80% (CH0663) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0671/ SƠN BÓNG BRASS 40%- 40 SHEEN BRASS LACQUER
(CH0671) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0684/ SƠN BÓNG CAO POLYGLASS (CH0684) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0734/ SƠN BÓNG CAO CHO BRASS (CH0734) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0744/ SƠN LÓT PU POLYGLASS (338) (CH0744) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0779/ SƠN BÓNG NITROSILK UV PROT. 20% (CH0779) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH0805/ SƠN LÓT PU WW (UVA) (CH0805) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chai xịt màu cho hoa tươi loại DDESIGN MASTER
COLORTOOL- CORAL BRIGHT,Item: DMCT778-US (12oz353ml/chai, 4 chai 1 thùng),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất bảo vệ bo mạch điện tử 3M(TM) NOVEC (TM) 2704
Electronic Grade Coating dùng trong công nghiệp điện từ 11LB/ 5KG/ 1GAL/
Chai, hàng mới 100%, 3M ID: 98021236637 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất chống gỉ có chứa Propan-1-ol (C3H8O- 1-10%),
Acetone (C3H6O- 1-3%) SUNHAYATO HAYACOAT MARK II CLEAR AY-302 (222G/chai)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: CHAT CHONG THAM NUOC (CHAT TRO HOAN TAT)- WATER
PROOFING AGENT WP-3055FB (TP: dd polyurethan trong dung moi huu co 74.19%,
hang moi 100%)- Tham khao so 9568/TB-TCHQ, ngay 14/10/2015 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất chống thấm- QS 201 PU Sealant(600ml/1tuýp); sử
dụng làm chất trám trét cho các vật liệu xi măng, gốm sứ, thuỷ tinh và mối
nối khe co giãn trong bê tông. Polyurethan isocyanate, k chứa nước. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất đánh bóng bề mặt gạch (NANO LIQUID B) Hàng nhập có
giám định số: 485/TB-KĐ4, ngày 13/04/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất đóng rắn 961 cho sơn lốt IC-981,991(0.5 Lít/Lon)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất đóng rắn cho dầu bóng 280, dùng để sơn ô tô, hãng
Chamaleon, code: 12804, 0.5it/ lon, mã CAS: 123-86-4, Mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất đóng rắn cho sơn lót 2K, đi từ polyisoxyanat, mã
CAS: 822-06-0, 123-86-4, dùng để sơn ô tô, hãng Kansai, code: A327-752(L)K81,
0.2lit/ lon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất gắn NRFE làm tăng độ cứng của keo dùng trong sản
xuất giày- curing agent NRFE (Dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ,
dung môi trên 50%). 180Kg/Thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất hồ màu (Paste) CAS: 96-33-3; 14807-96-6; 123-86-4;
1330-20-7, dùng trong sơn gỗ sản xuất nội thất,Xylene: 15-25%, Butyl acetate:
5-10%,n-butanol: 5-10%, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất kích hoạt cho sơn lót 2 thành phần-CP8901 CORIUM
EPOXY PRIMER ACTIVATOR 0.25LT, Code: CP8901-C0.25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng (ARADUR 140 BDB) NBT 401842P0006. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm đông EC-H-300-50 từ DD polyisocyanate trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo TL DD gồm(Poly
Isocyanate Prepolymer,Hexamethylene-di-isocyanate),.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất làm khô sơn lót D70 1L/hộp, dung dịch polyisoxinat
tròn dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi >50% tính theo trọng lượng,hiệu
R-M, mới 100% mã 50412273 (CAS 123-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất nhuôm màu (Bán thành phẩm của sơn) SAP BLACK 720
(TP: Pigment BLACK 8-11%, cellulose acetate butyrate 9-12%, MIBK 75-80%) Theo
KQPTPL số 394 TB-KĐHQ ngày 21/06/2018)(dùng để pha sơn) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ bán dẫn làm từ polyme, công thức số 165, dùng
trong ngành công nghiệp dây và cáp điện, nhà sản xuất: MEYER PRODUCTS COMPANY
INC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ bản mạch điện tử, thành phần:
Octamethyltrisiloxane (53-74%), Toluene (3-4%), Methyltrimethoxysilane
(0.8-2.6%). (18.1kg/pail). Hàng mới 100%.Theo kết quả PTPL số 2174/TB-TCHQ
ngày 03/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng
silicon(RAC35898801), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải
trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ bóng dùng để in bao bì- (SAP:120000075930)
A4113-02-03S_MIL 233810-6 WB MATT OPV. (SỐ CAS 1336-21-6; 64-17-5)HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CHẤT PHỦ CHỐNG RỈ SÉT/ PS19 AIR DRY LACQUER
"UBIS", SAMPLE LACQUER (THAM KHAO KQPTPL: 2119/PTPLHCM-NV NGAY
15/12/11), HÀNG MỚI 100% (HÀNG PHỤ VỤ NGHIÊN CỨU TẠI NHÀ MÁY) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phụ gia khử bọt: BYK-088 (Mã hàng: 8H582) dùng để
sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phụ gia làm cứng sơn (HARDENER 10KG/BARREL) CAS
9009-54-5 Polyurethane resin 60-70%, CAS 123-86-4 Butyl ester 30-40%. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ ngoài bản mạch Seal- glo 630RB-H 15kg/can (TP:
Methylcyclohexane 108-87-2 90%, Synthetic rubber, Hydrocarbons resin; có tác
dụng chống ẩm, chống gỉ cho bản mạch).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ PG VITALAC 378 CLEAR LACQUER (200kg/thùng)
(code: 914547), hàng mới 100%- mã PCV914547T (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ silicone (KS-847H) dùng trong sản xuất băng
dính, thành phần: Toluene (65-70%). Hàng mới 100%. (Đang đợi kết quả PTPL
theo TK: 10301021630/A12) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phụ trợ làm nhanh khô sơn (THINNER 14KG/BARREL)
CAS 123-86-4 Butyl ester 40-60%, CAS 1330-20-7 Xylene 45-55%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất phủ từ Polyurethan BODY PRIMER M-300 (Keo dán lót
trong công nghiệp cơ khí dùng để dán kính ô tô) (150g/Lọ)/ Hãng sản xuất
Yokohama rubber,hàng mới 100% theoTBPTPLsố 371/TB-KĐ4 ngày 20/12/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất sợi xen-lu-lo chống cháy(sơn) 21SL1200-20
20KG/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất tạo độ nhớt, dùng trong công nghiệp sản xuất
sơn-AD-024- CAS: 3794-83-0 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất tạo mờ 2K290 (1 lít/ lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất thấm ướt và trợ phân tán thành phần chính là
copolymers: Disperbyk-163 (Mã hàng: 8E193) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp MELIO EW-348.C (dạng
lỏng) CAS: 103-09-3- CTHH: C10H20O2, (50kgs/drum)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất tráng phủ chống gỉ SS-COAT 909, 420ml/lọ (chứa
tiền chất Toluen 20-30%).Hàng mới 100% (TBKQ: 149/TB-KĐ1) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CHAT TRO HOAN TAT- FW-3468 PU RESIN (hang hoa phuc vu
san xuat trong nganh det, hang moi 100%)- Tham khao so: 5394/TB-TCHQ NGAY
09.06.2016 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xịt gầm xe chống trầy xước màu đen hiệu WURTH
1L/chai- 0892075200 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: chất xử lý cho vải tráng PVC GW10X (S.C.A. for PVC
leather); H.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý- E-850 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%).
Đã kiểm hóa tại tk số 103097536032/A12 ngày 09/01/2020. CAS NO: 141-78-6;
123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý GS-2210SA, (dung dịch polyurethane trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng) dùng cho
vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý GS-221G, (dung dịch polyurethane trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng) dùng cho vải
tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý GS-32, (dung dịch polyurethane trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng) dùng cho vải
tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý GS-621W, (dung dịch polyurethane trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng) dùng cho vải
tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xử lý- PC-X (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%).
Đã kiểm hóa tại tk số: 103179355641/E31 ngày 04/03/2020. CAS NO: 1640-89-7/
2532-58-3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chat xu ly Primer AE-302N dung dịch copolyme ethylen
trong dung môi hữu cơ Tp: Methyl ethyl ketone 17.5%, Methyl cyclohexane
77.5%, Synthetic Resin 5%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chat xu ly Primer E-620 dung dịch polyisocyanate trong
dung môi hữu cơ Tp: Ethyl acetate 65%, Butyl acetate 14%, Polyisocyanate 21%,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CHẤT XÚC TÁC CHẤT MÀU TONER OR CATALYST NEOCOM ST-709
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chất xúc tác làm sạch bề mặt (NX-311P, 13kg/kiện) đã
phân tán hoặc hoà tan trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất
giầy. NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-BC0754WV/ Sơn từ Nitrocellulose và polyurethane
trong dung môi hữu cơ 754 NC BASE COAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm chống ăn mòn, Galvilite Aerosol loại 340Gr/
hộp- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm chứa dầu silicon- (AEI54502V) BYK 306
[Cas:1330-20-7; C8H10](Chờ KQTK:102368954441) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chê phẩm chứa dầu silicones: BYK-141 (Mã hàng: 8H086)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm có TP chính gồm Polypropylene Glycol, Calcium
carbonate, dùng làm sơn chống thấm- (AU3118CGL922) SPORTHANE KS EXPOSURE
WATERPROOFING PTA-GREEN(KQ:929/TB-KĐ4-26/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm có TP chính Polyeste, canxi cacbonat, titan
dioxit, hỗn hợp dung môi hữu cơ- (AU5306MNB655) SPORTHANE TOPCOAT PTA-GREY
(KQ:461/TB-KĐ4-29/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm có tp gồm Calcium Carbonate, Polypropylene
Glycol,Hydrocarbon resin, chất màu..URETHANE WATERPROOFING NON-TAR BLACK dùng
kết hợp với polyurethane tạo thành sơn chống thấm trên bề mặ(chi tiết (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm có TP gồn Calcium Carbonate, polypropylen
Glycol, Hydrocarbon resin, chất màu, tạo thành sơn chóng thắm trên bề mặt-
(AU1069A) SPORTHANE PRIMER (KQ:118/BB-HC12-07/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm dạng lỏng có chứa hợp chất Isocyanate, dung
môi hữu cơ và các phụ gia khác- (BU3118A) SPORTHANE KS EXPOSURE WATERPROOF
COAT PTB (KQ:1248/TB-KĐ4-24/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩm dùng để sản xuất sơn- (AEL00598V) BYK A 530
[Cas:64742-47-8](Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chế phẩmTP chính Zinc,ZnO,Kaolin,TiO2,Calcium
hydrogenorthophosphate,Ethylbenzene, xylene tạo thành sơn chóng ăn mòn để sơn
vỏ tàu thủy- (BI1002JLC19G) IZ182PASTE(J)-1184(SH) (KQ:537/KĐ4-TH-10/06/2019
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-GL0754WV/ Sơn GLAZE BASE CH-15 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-GL0901WV/ Sơn DARK YELLOW TINT FOR GLAZE (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-HC0210WV/ Sơn đi từ polyeste và polyethylene trong
dung môi hữu cơ DUST PAINT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-ND0346WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ WHITE TINT PASTE CH-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0224-10WV/ Chất phủ từ polyurethane trong dung môi
dễ bay hơi, hàm lượng dung môi 54.93% 10 SHEEN NC TOP COAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0224-20WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi
hữu cơ 20 SHEEN NC TOP COAT CH (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0224-25WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi
hữu cơ 25 SHEEN NC TOP COAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0224-30WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi
hữu cơ 30 SHEEN NC TOP COAT CH (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0224-5WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ 5 SHEEN NC TOP COAT CH-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0224-90WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi
hữu cơ 90SHEENNCTOPCOAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0226-30WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi
hữu cơ 30 SHEEN TOP COAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0226-50WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi
hữu cơ 50 SHEEN TOP COAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0226-5WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ 5SHEENNCTOPCOATCH-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NM0241-30WV/ Sơn BLACK TOP COAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NS0231WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ WHITE TINT PASTE CH-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NS9241WV/ Sơn từ nitrocellulose, trong dung môi hữu
cơ BLACK NC TOP COAT BASE CH (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NS9252WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ RED TINT PASTE CH (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-NS9253WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ Orange Tint (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Chống thấm ban công bằng sơn chống thấm
(150.8m275.4kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-PF3231WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ PF PRIMER CH (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-PF3241WV/ Sơn BLACKPF (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-PF3251WV/ Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu
cơ WHITE PU BASE COAT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CH-PG3035WV/ Dung dịch polyurethan trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% theo trọng lượng PG HARDNER CH-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CHTB5280/ Sơn nền Epoxy KCC màu xanh 16kg/1 thùng/ Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CHTB5281/ Sơn trắng Dulux(1 thùng/5kg)/ Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: COATING_LP8412 TH/ Chất sơn phủ bề mặt bản mạch in có
tác dụng tăng tính đàn hồi cho bản mạch in, trong môi trường không chứa
nước(TP:Poly[2-(chloromethyl)oxirane-alt-4,4'-(propane-2,2-diyl)diphenol],
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: COATING_LP8412TR/ Chất sơn phủ bề mặt bản mạch in có
tác dụng tăng tính đàn hồi cho bản mạch,trong môi trường không chứa nước
(TP:2,5,8,11-Tetraoxadodecane 2-(2-Ethoxyethoxy)ethyl,Polyimide resin.., (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Commodity/ Sơn CKP PRIMER(V3) (dùng để sơn linh kiện
điện thoại di động).Hãng SX:Chokwang Paint Ltd.,.Hàng mới 100%.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Commodity/ Sơn MG752(K6) (dùng để sơn linh kiện điện
thoại di động).HSX:KOREA MUSASHI PAINT CO., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Commodity/ Sơn URETHANE CPU-5012 GLOSS #DK(NEW) (dùng
để sơn linh kiện điện thoại di động).Hãng SX:Chokwang Paint Ltd.,.Hàng mới
100%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Commodity/ SơnCT20-K16-50512-K5 (dùng để sơn linh kiện
điện thoại di động).Hãng SX:KOREA MUSASHI PAINT CO., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: COMPOSITE SOLVENTS 8010 (nhựa EVA trg dmôi hữu cơ,dạng
lỏng,hàm lượng dmôi lớn hơn 50%trọng lượng dd, MCH: CAS 108-87-2
(<65%),BA:CAS 123-86-4 (<10%),Methyl Ethyl Ketone:CAS
78-93-3(<20%,nplsx keo) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: COMPOSITE SOLVENTS 8698(dd Polyurethane trong dmôi
hc,hàm lượng dmôi lớn hơn 50% theo trọng lượng,chứa
MEK(25-28%)Cas:78-93-3,EAC(45-55%)Cas:141-78-6),KQGĐ:472/KĐ3-TH(12/03/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: COMPOSITE SOLVENTS8008(dd hỗn hợp nhựa
epoxy&polyuretan trong dmôi hc,tr.lượng dmôi>50%tr.lượng dd,dạng
lỏng,chứa:MEK<26%Cas:78-93-3,Phenol<58%Cas:108-95-2,Toluene<16%Cas:108-99-3).KQGĐ:742/TB-KĐ3
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: COMPOUND (DUNG MÔI) SOLAR 310 F; 20KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Copolyme acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung
môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng, SURFACE ADDITIVE(ATCX-003), theo KQ
PTPL 2663/TB-TCHQ (27/4/20) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Copolyme acrylic-styren hàm lượng vượt trội hơn trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng
(OLIGOMA RESIN CLEAR(AA-857),(số 231/TB-KĐHQ ngay 31/3/20, theo 1189/TB-TCHQ
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Copolyme styrene trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung
môi trên 50% tính theo trọng lượng (keo) SEAL PEEL 8008-C (16KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CoV001/ Sơn (Paint: Yume Max A, U Coat Eanmel A,
NCK-200, Polyfafu PR-1560 #120 30% Gloss)- NL,VT sx sp gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CoV003/ Chất làm khô sơn (Hardenner: Yume Max B, U Coat
Eanmel B (K-Black B))-NL,VT sx sp gỗ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CR03/ Chất xử lý giày nhựa LOCTITE BONDACE 8009TF (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CT063C/ Silicon trong dung môi hữu cơ hàm lượng dung
môi trên 50% theo khối lượng-CT063C Release agent, mới 100%đã kiểm hoá tại tờ
khai 102832860322 ngày 26/08/2019. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CTK/ ANTITACK BTO-31LF- Chất tách khuôn (Chế phẩm dùng
cho việc tách khuôn đúc-Loại khác, thường dùng cho ngành sản xuất giày) (KQGĐ
Số: 570/PTPLHCM-NV (07/03/2013)), 10Drum x 100Kg, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Chất đóng rắn Loctite Bondace 120 (dạng hỗn hợp,
thành phần gồm: Ethyl acetate 60-100%, 1,3-Diisocyanatomethylbenzene
homopolymer 10-30%, 2,4- Toluene Diisocyanate, homopolymer 1-10%....) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Chất xử lý giầy Loctite bondace 008-2 (dạng hỗn
hợp, thành phần gồm: butanone 30-60%, ethyl acetate 10-30%, methylcyclohexane
10-30%, orthophosphoric acid 0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 005S--15KG (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Chất xử lý NUV-24N (dung dịch polyolefin đã clo
hóa trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi trên 50%,gồm:methyl ethyl ketone
15-20%,methyl cyclohexane 65-70%, ethyl acetate 8-10%..) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Chất xử lý RFE thành phần gồm: Ethyl Acetate:
70-76%,chlorobenzene <1, Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl
ester: 23-30) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Nước xử lý GHSLH138 (Dispersion,Polyurethane
resin,Purified water) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Primers (299AVN)- Dung dịch Polyisoprene trong
dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng
lượng. Theo TB 431/TB-KĐ 3 ngày 24/03/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Primers (311BSVN)- Dung dịch polyester polyuretane
trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi hữu cơ lớn hơn 50% tính
theo trọng lượng. Theo TB 431/TB- KĐ 3 24/03/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Primers (311HMVN)- Dung dịch polyurethane trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung
dịch. Theo TB 431/TB- KĐ 3 24/03/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL/ Primers (PL-55)- Dung dịch Polyester Polyuretane
trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi hữu cơ lớn hơn 50% tính
theo trọng lượng. Theo TB 431/TB-KĐ 3 ngày 24/03/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL15 E-620/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xư ly
bê măt da, giay) PRIMER E-620 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL15 E-766/ Chất xử lý PRIMER E-766 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL15 F-206/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xư ly
bê măt da, giay) PRIMER F-206 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL17 E-766/ Chất xử lý E-766/ Primer E766R (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL17 E-850/ Chất xử lý (xu ly phu bong be mat vai)/
E850 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL17 F-206/ Chất xử lý (xu li phu bong be mat vai)/
PRIMER F206 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL17 F-207/ Chất xử lý F-207/ F207 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL17 P-172F/ Chất xử lý P-172F/ P-172F (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL17 P-205F/ Chất xử lý (xu ly phu bong be mat vai)/
PRIMER P-205F (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL17/ Chất xử lý (be mat da giay) E-620 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL18 CL-01/ Chất xử lý CL-01/ HARDENER CL-01 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL18 CL-16/ Chất xử lý CL-16 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL18 KA-101/ Chất xử lý (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT VẢI)
KA-101 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL18 VNP-CL-10AN/ Chất xử lý VNP-CL-10AN/ HARDENER
VNP-CL-10AN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL18 VNP-CL-12/ Chất xử lý VNP-CL-12/ HARDENER
VNP-CL-12 (Q0706CL1200000) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL18 VNP-RFE/ Chất xử lý CXL18 VNP-RFE/ HARDENER
VNP-RFE (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXL18 VNP-RN/ Chất xử lý VNP-RN (V) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXLE766/ Chất xử lý E-766 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXLE850/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ) E-850
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXLF206/ Chất xử lý F-206 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXLP206F/ Chất xử lý P-206F (Chat xu ly (hon hop dung
moi huu co xu ly be mat da, giay) P-206F) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXLUV66F/ Chất xử lý (hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề
mặt da, giày) UV-66F (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CXLUV66F/ Chất xử lý UV-66F (Chat xu ly (hon hop dung
moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66F) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CY200000008/ Sơn màu xám đá (PAINT-HJC STONE GREY) dùng
sản xuất mũ bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CY200000014/ Sơn màu xanh da trời dùng để sản xuất mũ
bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: CY213189C0C/ Sơn màu bạc (DEEP DARK SILVER) dùng để sản
xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: D-03/ Dung môi pha sơn EPOLAC NO.100R THINNER
(15kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: D-04/ Sơn lót Dai Nippon Toryo TCM-Enamel Takako Black,
16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: D-04/ Sơn lót EPOLAC NO.100R OCU BLACK(16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: D-04/ Sơn lót Nacoto Lacquer Undercoat Primer Red,
16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: D2/ Dung môi pha sơn FUJIHARD THINNER PG3365C, đóng gói
13 kg/can, hàng mới 100% (1Kg1Ltr) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: D2/ Dung môi pha sơn Thinner 5705F, đóng gói 12 kg/can,
hàng mới 100% (1Kg1Ltr) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dapco 1-100 Primer (MSDS 16395)/ Sơn lót tăng cường
tính bám dính của vật liệu- DAPCO 1-100 Primer, hàng mới 100%, 227ml/pce (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 'Dầu bóng 2K G2-7600SX (4 Lít/Lon), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng 5L/Can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng ACB(K888) loại 1Lít (1 kiện 12hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng AOELA (118 cặp)+ MACAW (50 cặp)5 lít + Dầu cng
2.5 lít +Dầu cứng1.5 lít dùng cho sơn ô tô (1 kiện 3 hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng Boamar (995) dùng để phủ bề mặt sơn ô tô loại
1Lít (1 kiện 16hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng Chemtrend PU-39717, dùng để chống dính khuôn.
HSX: CHEM-TREND KOREA LIMITED. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng Classic, coating (1218) loại 18L (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng dùng cho công nghiệp hiệu ALFAGLOS (1 bộ 1lon
800g + 1lon phụ gia 200g). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng dùng để pha sơn (1K 700 Primer Grey) (1CAN1L).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng Garluse (1228+JX3000+ZN6000) loại 5Lít (1 kiện
4hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng Garluse (ZN6000)+ Classic, coating (T555) loại
1Lít (1 kiện 15hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng Garluse 1228(40 hộp)+Boamar 995(16 hộp) dùng
để phủ bề mặt sơn ô tô loại 5Lít (1 kiện 4hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng Garluse JZW0(166 hộp)+ LEPTER T555(150
hộp)+LT77(110 hộp)+ Brader BD620(150 hộp)+BD305(75 hộp)+ Vehicolor 6699S(79
hộp)+6666(90 hộp)+BK480(150 hộp) dùng để phủ bề mặt sơn ô tô loại 1lít (1 k
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng KTS K3200(48 hộp)+ Vehicolor 6666(40 hộp) dùng
để phủ bề mặt sơn ô tô loại 4 lít (1 kiện 4 hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng làm từ các loại polyme tự nhiên phân tán trong
môi trường không chứa nước dùng trong sản xuất mực in (SAP: 120000064814)
MK0020-238654-00 WB HI GLOSS OPV.Cas# 67-63-0; 64-17-5.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng MACAW WL6000(120 hộp)+WL3000(120 hộp) + Boamar
BM800(300 hộp) dùng để phủ bề mặt sơn ô tô loại 1Lít (1 kiện 12hộp) 100% hàng
mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng nhanh khô HS, dùng để sơn ô tô, hãng
Chamaleon, code: 11805, 1it/ lon, mã CAS: 123-86-4, Mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu bóng siêu nhanh khô 9904 (5 Lít/Lon), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng 323AB loại 5Llít (1 kiện 4hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng ACB (K818) + Boamar (800)loại 0.5 lít (1 kiện
24 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng ACB dùng để sơn ô tô loại 5Llít (1 kiện 4hộp)
100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Aopai loại 0.25 lít (1 kiện 24hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Boamar 925(352 hộp)+900(208 hộp))dùng để sơn ô
tô loại 0.5 lít (1 kiện 16 hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Classic, coating GK210(750 hộp)+G30(600 hộp))+
Brader G30 (150 hộp)+Vehicolor LTH2815(85 hộp)+G30(150 hộp)+2222(80 hộp)+
BESTLASS K945(20 hộp)-946(20 hộp) dùng cho ngành sơn ô tô loại 1 lít( (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Garluse (2218) loại 4.5 lít (1kiện 4 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Garluse (GK210) + Classic, coating (G330) loại
1 lít(1 kiện 15hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Garluse (JX 2000+ZN2500+2228) loại 2.5 lít
(1kiện 8 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Garluse (ZN2500+JX2000+G35+GK210)+ Classic,
coating(GK210+ G35) loại 0.5 lít (1 kiện 30 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Garluse JX2000(300 hộp)+JZW02(66 hộp)+LEPTER
G35(150 hộp)+LT230(110)+ Classic, coating G35(600 hộp)+ Vehicolor 5566S(94
hộp+2222(90 hộp) dùng để sơn ô tô loại 0.5 lít (1 kiện 30 hộp) 100% h (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Garluse ZN2500(16 hộp)+2228(40 hộp) dùng để
sơn ô tô loại 2.5 lít (1kiện 8 hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Jincai (120 hộp) + Boamar BM700(624
hộp)+BM800(120 hộp) dùng để sơn ô tô loại 0.5 lít (1 kiện 24 hộp) 100% hàng
mới) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng Jincai(580) loại 1 lít(1 kiện 12hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng KTS (132 hộp)+ Brader (108 hộp)+Jincai
(48hộp)+ Aopai (48 hộp)+ ACB(120hộp)+ Boamar (120hộp)dùng để sơn ô tô loại 1
lít(1 kiện 12hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng LEPTER G205(120 hộp)+ Classic, coating
C203(240 hộp)+ Brader LTH3338(360 hộp)+BD332(240 hộp)+ Vehicolor BD210(120
hộp) dùng để sơn ô tô loại 0.25 lít (1 kiện 30hộp) 100 hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng MACAW WL2500(132 hộp)+WL2000(156 hộp) loại 0.5
lít (1 kiện 12 hộp) 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dầu cứng RONGSHEN loại 1.5Kg (1 kiện 8 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DAUPSN/ Dầu pha sơn, mã sản phẩm DYNA-EPO THINNER, nhà
sản xuất KOBE PAINTS JAPAN, không hòa tan trong môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dây curoa M22 MITSUSUMI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dây curoa M39 TRIANGLE (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DC-7652/ Silicon trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung
môi trên 50% tính theo trọng lượng, mã DC-7652 (TP: Xylene10%,Toluene> 50-
< 60%,Ethylbenzene1%, 1-Ethynylcyclohexanol1%,..(28%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DISPERBYK-161 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên
50% dùng trong sơn,CAS:108-65-6 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DISPERBYK-163 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên
50% dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DL0108-TH/ Sơn nhuộm đen kim loại 00179 BLACKING SPRAY
(420ML/CHAI) có chứa C7H8, CH3OCH3, CH3COOC2H5 (đã phân tán hoặc hòa tan
trong môi trường không chứa nước) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DL-2602 DISPERSING AGENT- Dung dịch polyamit trong dung
môi hữu cơ vượt quá 50%- hàng mới 100% so:186/BB-HC12/LBT-NV (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DNA-700 BEIGE_Sơn (bán thành phẩm),(1kg/Drum). Mã cas
71-36-3. KBHC (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Đóng rắn cho dầu bóng Belco Plus từ polyisoxyanat, phân
tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, CAS: 100-41-4,
hãng PPG, code: GPSP-BP100CH-EXP/0.8L, 0.8lit/lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dow Corning PR-1200 RTV/ Sơn phủ kín bề mặt vật liệu-
DOWSIL PR-1200 RTV Prime Coat Clear, hàng mới 100%, 309ml/pce (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch chứa hỗn hợp polyme...hàm lượng dung môi
>50% theo trọng lượng dùng làm chất xử lý cho vải tráng PVc TI-80-2G
(S.C.A. for PVC leather).theo TB: 2742 của KĐ 4 ngày 28/4/2020. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch Copolyme acrylat styren R-972 PASTE(4239)
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng.
NSX: Akzonobel Industrial Coatings Korea Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch Copolyme ethylene trong dung môi hữu cơ,hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch- (AEJ07232VJ)
FLOWLEN AC-2300C-35(KQ:341 TB-KĐ4,121 BBHC12,Ngày 29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch copolymer butadiene trong dung môi hữu cơ dễ
bay hơi, hàm lượng dung môi vượt qua 50% tính theo trọng lượng dung
dịch_BYK-A555. NLSX sơn theo pt 1677/TB-PTPL ngày 24/07/2014 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch như đã ghi trong chú giải 4 chương 32
của(loại khác)- (AEI59033VJ) BYK 066N
[Cas:108-83-8;(CH3)2CHCH2COCH2CH(CH3)2](KQ: 103/KĐ4-TH ngày 14/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch nhựa epoxy trong dung môi hữu cơ với hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% theo trọng lượng-MODIFIED EPOKXY RESIN EPOKEY
851(180 kg/thùng)CAS NO:100-41-4;71-36-3;108-91-1;107-98-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch nhựa phenolic trong dung môi hữu cơ, hạm
lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch nhựa Polyamide trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% theo trọng lượng/ HANAPOXY EP2060 HARDENER (TP:
Toluene 10-20%). Mới 100%. (TBKQPL số: 476/TB-KĐHQ ngày 20/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch nhựa silicone trong dung môi hữa cơ, hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng dung dịch SURFACE ADDITIVE(BYK-310)
(KQ PTPL số 14/TB-KĐHQ ngày 10.01.2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch nitocellulose trong dung môi hữu cơ dễ bay
hơi, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,OLIGOMA
RESIN CLEAR(HON-8980), (KQ PTPL số 411/TB-KĐHQ ngày 25/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch nitro cellulose H1020 trong dung môi hữu cơ
dễ bay hơi, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung
dịch180KG/kiện, mới 100%, dùng trong SX sơn.(TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch nitrocellulose NCE trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi trên 50% theo khối lượng (Nitrocellulose Resin, Iso-Butyl
Alcohol, Methyl Ethyl Ketone 12%, MIK,...). PTPL: 522 ngày 21/09/2018. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: dung dịch pha sơn Elecoat EW, 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch phủ bóng bề mặt giấy, dạng lỏng làm từ nhựa
acrylic, không chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, model: HSY6642, nhãn hiệu:
Bauhinia variegata, 20KG/thùng, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyadipate (polyeste)- P-210FR (NPL dùng để
SX giày dép, mới 100%). KQGĐ số 346/TB-KĐ4 ngày 04/03/2020.. CAS NO: 78-93-3;
79-20-9; 141-78-6. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch Polyamide trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi 50% trọng luowngjdung dịch- (AEK00767V) HPA-220X (20%-1.0)
[Cas:1330-20-7; C6H4(CH3)2](KQ:526/KĐ4-TH-10/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyamit trong dung môi hữu cơ, trọng lượng
dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch.- Silicon Disperision
B9 (KQ GĐ số: 0393/TB-KĐ4, ngày 24/04/18) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polycarbonate trong dung môi hữu cơ, có hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch. CFC-604, KQPTPL:
639/TB-KĐ4,04/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyisocyanat trong dung môi hữu cơ ATEK-
PRIMER PROTECH 100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch Polyisocyante (Desmodur RC) trong dung môi
hữu cơ dễ bay hơi,hàm lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung
dịch. Mã CAS: 141-78-6, 9017-01-0, 26006-20-2, 26471-62-5(Dòng s (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme- BYK-052 N (dùng trong ngành sơn) CAS
No. 64742-82-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme có thành phần gồm polyolefin và
silicon FLOWLEN AC-1170 Vinyl Polymer Silicone GĐ: 7324/TB-TCHQ 07.08.2016
(Quá hạn giám định) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme- DISPERBYK-161 (dùng trong ngành sơn)
CAS No. 123-86-4, 70657-70-4, 108-65-6- KBHC số: 2020-0025490 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch Polyme epoxy trong DMHC: methyl
propnaediol,hỗn hợp đồng phân xylen,etyl benzen,methoxy propanol chất rắn
31,4%,CAS: 67-63-0..._PH 187(TM 400) PART-B,NLSX sơn theo pt 2018/TB-PTPLHCM
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme như đã ghi ở chú giải 4 chương 32 của
H.S (loại khác); thành phần chính là dung môI hữu cơ- (AEN55950V) BYKETOL
SPECIAL [Cas:64742-95-6;C6H4(CH3)2] (KQ: 315/KĐ4-TH ngày 24/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme silicon trong dung môi hữu cơ
toluen,etyl benzen,xylen,hàm lượng răng 34.8%- (AEI59033VJ) BYK 066N
[Cas:108-83-8;(CH3)2CHCH2COCH2CH(CH3)2](KQ:103 KĐ4-TH,121 BBHC12,Ngày
29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch Polyme siloxan trong môi trường dung môi hữu
cơ dễ bay hơi, trọng lượng dung môi vượt quá 50% khối lượng dung dịch
(BYK-310). Hàng mới 100% (mục 2 PTPL 1357). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme từ dầu mỏ trong dung môi hữu cơ dễ bay
hơi, trọng lượng dung môi vượt quá 50 % tính theo trọng lượng dung dịch
(NOVARES TL 10) (NLSX Sơn)- CT 110/PTPLHCM-NV (14.01.2011) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch Polyme từ urea trong dung môi hữu cơ có hàm
lượng dung môi >50% (RHEOBYK 7411 ES) (NL SX Sơn)-Áp theo mặt hàng tương
tự CT:1560/PTPLHCM-NV (16.09.2011) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme-BYK-055 (dùng trong ngành sơn)-quy
cách đóng gói: 2 x 60 ml/btl- hàng mới 100%-CAS No. 64742-95-6, 108-65-6-
nhãn hiệu BYK (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyme-BYK-A 530 (dùng trong ngành sơn)- quy
cách đóng gói: 4 x 60 ml/btl- hàng mới 100%- nhãn hiệu BYK (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polymer- Chất khử bọt cho Sơn: BYK-052 N (Mã
hàng: 8HB04) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polymer có thành phần chính từ polycarbonate
trong hỗn hợp cyclohexanone,methyl isobutyl ketone,m-xylene (AEI00529V) DEPOL
CFC-166H [Cas:108-83-8;C9H18O](KQ:216TB-KĐ4,117 BBHC12,26/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polymer làm chất hoạt động bề mặt cho Sơn:
BYK-066 N (Mã hàng: 8H317) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polymer như đã ghi chú giải 4-chương 32 của
mã HS có nhiều cộng dụng-RESIN VYLON EP-2940(15kg/hộp)CAS NO:108-94-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polymer trong dung môi hữu cơ OP-ULTRA
POLYMER Hàng mới chưa giám định (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polysiloxan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi trên 50%khối lượng- (AEJ55431V) BYK P-104
[Cas:1330-20-7;C6H4(CH3)2]KQ:537/KĐ4-TH-19/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polysiloxane trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi trên 50% khối lượng- (AEJ05186V) SUPER DEFOAM 200SL
[Cas:108-83-8;Co(C11H7O2)2](KQ:746/TB-KĐ4-21/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polytester trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi,
hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng-ADDITIVE (HS-54)
Z-EXX-351(180kg/hộp)CAS NO:108-94-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyurethan (CAT-2), trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi (>50%) trọng lượng dung dịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch polyurethane đã biến đổi về mặt hóa học trong
dung môi hữu cơ,hàm lượng > 50% tính theo trọng lượng- (AEJ06408V) EFKA PU
4047 [Cas:123-86-4;C6H12O2](KQ:383/TB-KĐ4,117 BBHC12,26/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch silicon trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm
lượng dung môi lớn hơn 50 % tính theo trọng lượng dung dịch,CAS
1330-20-7,C8H10, nguyên liệu sản xuất sơn,PTPL 1387 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch sơn các loại (sơn làm từ polymer tổng hợp)-
COATING SOLUTION/SM-009A PTFE 1-COAT(S.BLACK)(20KG1CAN) JIGER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DUNG DỊCH SƠN KHUÔN (SƠN LÀM TỪ POLYMER TỔNG HỢP) HÀNG
MỚI 100%-COATING SOLUTION/ALLIVE AP-105NS(1DRUM20KG) IP MIDDLE-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch sơn lót B06JA, 27kg/can "made in USA''
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung dịch sơn tĩnh điện dùng Để sơn lên các chi tiết
của đồ gá sau khi gia công SS-4205GN-GS(EC) (tp:Methyl pyrrolidone,Xylene...)
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi dạng lỏng loại Thinner 2253 dùng để pha chế
sơn khi phun sơn lên sản phẩm (1 can15kg),TP gồm:Isobutyl acetate 18 ~
22%,Diacetone alcohol 18 ~ 22%,1-Methoxy-2-propyl aceate 8 ~ 12%,Xylene 40%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi hữu cơ >50%, polymer (BYK-066N) (NL SX
Sơn)- Áp theo mặt hàng tương tự CT:1560/PTPLHCM-NV (16.09.2011) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi hữu cơ, hộp 1 lít (Ethylene vinyl acetate
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng) DX22 W1LT
DUXONE HS ACTIVATOR FAST, hiệu Duxont mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi kết dính Polyken primer 1619 dùng trong thi
công chống ăn mòn đường ống ngầm (03 can, 1can 5gal 18.9 lít). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi khác, hộp 5 lít (Copolyme trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng lớn hơn 50% trọng lượng) AK350 B5LT FADE OUT THINNER, hiệu
Cromax mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi làm cứng PUR 1306 (GP183124), vật liệu sửa
chữa bề mặt lưỡi tua bin gió, 2.5 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi pha loãng LSS-520 MHB,15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: dung môi pha sơn Epolac No.100R Thinner, 15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: dung môi pha sơn MSP Thinner (For Summer Season)
16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Dung môi pha sơn_Nikkatsu Gosei #750 Lacquor Thinner
14kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY212002S10/ Sơn phủ bề mặt (CLEAR) dùng sản xuất mũ
bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY212002S10/ Sơn phủ không màu dùng sản xuất mũ bảo
hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY212002S10-Sơn phủ bề mặt (CLEAR) dùng sản xuất mũ bảo
hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY212140S10/ Sơn phủ bề mặt (CLEAR) dùng sản xuất mũ
bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY212180S00/ Sơn phủ bề mặt dùng sản xuất mũ bảo hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY212190S00/ Sơn phủ bề mặt (CLEAR) dùng sản xuất mũ
bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY212190S00-Sơn phủ bề mặt (CLEAR) dùng sản xuất mũ bảo
hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213108S00/ Sơn màu đen (BLACK) dùng sản xuất mũ bảo
hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213108S00-Sơn màu đen (BLACK) dùng sản xuất mũ bảo
hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213108S10/ Sơn màu đen dùng sản xuất mũ bảo hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213120C1C/ Sơn màu trắng (WHITE) dùng sản xuất mũ bảo
hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213120S00/ Sơn màu trắng (WHITE) dùng sản xuất mũ bảo
hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213131S00/ Sơn màu trắng dùng sản xuất mũ bảo hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213196M00/ Sơn màu silver dùng sản xuất mũ bảo hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213199M10/ Sơn màu bạc (SILVER) dùng để sản xuất mũ
bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213199M20/ Sơn màu bạc (SILVER) dùng để sản xuất mũ
bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213269S10/ Sơn màu vàng neon (NEON YELLOW) dùng sản
xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213269S20/ Sơn màu vàng neon (NEON YELLOW) dùng sản
xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213305S30/ Sơn màu đỏ dùng sản xuất mũ bảo hiểm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213311S30-Sơn màu đỏ (RED) dùng sản xuất mũ bảo hiểm
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213311S40-Sơn màu đỏ (RED) dùng sản xuất mũ bảo hiểm
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213352S10/ Sơn màu xanh da trời dùng sản xuất mũ bảo
hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY213400S40/ Sơn màu trắng dùng sản xuất mũ bảo hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY215B00025/ Sơn phủ bề mặt (CLEAR) dùng sản xuất mũ
bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY320T00395/ Sơn phủ bề mặt (SURFACER), dùng sản xuất
mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY320T00419/ Sơn phủ bề mặt (FLUX-THINNER) dùng sản
xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY320T00419-Sơn phủ bề mặt (FLUX-THINNER) dùng sản xuất
mũ bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: DY321600041/ Sơn phủ bề mặt (PRIMER-CARBON) dùng sản
xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: E10A/ Dung dịch sơn phủ E10A (17kg/can)-Magni Japan
E10A, TP gồm: (Xylene 1330-20-7 18-20%...).DNCK không chứa thành phần tiền
chất, hóa chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32089090: E63/ Chất làm cứng- Chất làm cứng N-569 (Chất pha
keo,dung dịch Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa HW101
Diphenylmethane-4,4-diisocyanate 10-40%,Polyisocyanate 10-20%,ethyl acetate
50-80%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EASTMAN CHLORINATED POLYOLEFIN 343-3- Dung môi Xylene
dạng phân tán dùng trong ngành sơn, 0.5 lít/chai, có 3 chai, NSX: Eastman
Chemical Company. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn Epicon Finish HB Yellow RAL 1007 (B,H)- Sơn
phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (03 cặp x 15
lít/ cặp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn Epicon Marine FN HB Grey N6 LCF (B,H)- Sơn
phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (02 cặp x 15
lít/ cặp; 02 cặp x 05 lít/ cặp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn Galvanite No.200 Primer (B,H)- Sơn lót làm từ
Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100%. (08 cặp x 15 lít/ cặp)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn phủ #30 Meler BCMV-Silver 16.7L/can, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn phủ Epoxisait AT BASE NO.2 (GRAY),
Ethylbenzene 12%, Xylene 14%, Methyl Isobutyl Ketone 1-10%, Ethanol 0-1%, n-
Butanol 1-10%, Titanium dioxide 20-30%, (12.9L/Can), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn Silicon HR Silver (B,H)- Sơn phủ làm từ
Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (02 cặp x 15 lít/ cặp)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn Univan HS Primer Grey (B,H)- Sơn lót làm từ
Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100%. (40 cặp x 20 lít/ cặp).
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: EB-8/ Sơn Uny Marine No.300 FN Grey N8 LCF (B,H)- Sơn
phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (15 cặp x 05
lít/ cặp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ECCOBOND 285/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ECL-G-101/ Sơn lót cho cánh máy bay loại ECL-G-101 (Hỗn
hợp heptan-2-one 20-25%, titanium dioxide 20-25%, aluminium hydroxide 15-20%,
n-butyl acetate 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ECO CLEANTHANE 2100KS BASE Bán thành phẩm của sơn đi từ
nhựa tổng hợp trong môi trường không chứa nước. (Tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EFKA SI 2040 150KG 1A1: Dung dịch điều chế từ
polysiloxane, trọng lượng dung môi hữu cơ bay hơi (2,6-dimethylheptan-4-one)
chiếm 75% trọng lượng dung dịch, dùng cho sản xuất sơn. CAS:108-83-8 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EJ249T/ Sơn lót EH204T/25K/SB0012/EJ249T (Sơn bột màu
tím, Không có thành phần phải khai báo hóa chất và tiền chất), hàng mới 100%
(stt104), ERP: SB0012-BT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: E-JAY AM PAINT/ Sơn; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EKD0030184/ Sơn/ Paint primer epoxy polyamide (1 kit
5.3 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ELIFOM A6320 WATER-BASED DEFOAMER- dung dich silicon
trong dung moi huu co lon hon 50%hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EMH-320/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EMR-320(BK)/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EPOCOAT 1400 OXIDE RED PASTE Bán thành phẩm của sơn đi
từ nhựa epoxy trong môi trường không chứa nước. CTHH: FeO2 CAS: 25068-38-6
(Kết Quả PTPL 521/TB-KĐ4), (CAM KET KHONG CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EPOCOAT 1400 PHTHALOCYANINE BLUE PASTE Bán thành phẩm
của sơn đi từ nhựa epoxy trong môi trường không chứa nước. CTHH: C7H8O CAS:
25068-38-6 (Kết Quả PTPL 521/TB-KĐ4), (CAM KET KHONG CHUA TP TIEN CHA (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ES-100/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: EVC-PT-004/ Chất làm cứng các loại FLORA HARDENER No.
1000 (tp: Propylene glycol monomethyl ether, Synthetic resin) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (ERF-08-259) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (KATAGI SEALER A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (KONY SUPER G SPRAY Z) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NEW GULT ENAMEL A NGE-1494 SHELD) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NS-788 B) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NS-7998 B) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX- F- 6700 A 120% MATT) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX FURNITURE STAIN (BLACK)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX- GF-546-1 A 100% MATT) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-8000 STAIN BLACK 3) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-F-6700 A 100% MATT SUNMORE) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-FURNITURE STAIN BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-GF-546-1 B) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-GR-920 A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-NATURAL WOOD FILLER) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-S-12-532 A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-S-770-1 A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (NTX-W-200 A LV) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: F 024/ Sơn gỗ (RIO KAZE 77) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: FCH-ND-1235/ Sơn chống gỉ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: FCH-TDND-225/ Sơn nền 1kg/ lọ (thành phần nhựa Alkyd;
bột màu,Dung môi Butyl acetate), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: FPSP120002G/ Sơn OS-25 MIKASA GREEN (16 Kg/Can)/ VN, ma
cu OS-25MG (nk) |
|
- Mã HS 32089090: FPSP120002O/ Sơn SPC MIKASA ORANGE-16KG(mã cũ SMO-16Kg)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: FPSP120003B/ Sơn ORGA M8000-16KG-BLACK (HD)-16KG(mã cũ
OM8000BLACK-16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: FPSP120006/ Sơn VPP EPOXY PRIMER-16KG(mã cũ VVPEP-16kg)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: FPSP120009/ Sơn SPECIAL COAT HARDENER (VNL)-3KG(mã cũ
SCH-3Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: FPSP120022/ Sơn SUPERLAC N-82 NH-303M- 4KG (nk) |
|
- Mã HS 32089090: GLT48/ Nước xử lí vệ sinh da 143NT (tên thương mại Chất
xử lý E-103, thành phần có chứa Ethyl acetate, Aliphatic Polyisocyanate
Homopolymer), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: GLUVT/ Sơn UV trắng,dùng để sản xuất tủ bếp, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: GLUVV/ Sơn UV vecni, dùng để sản xuất tủ bếp, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: GREEN WATERPROOF MASTER INTERMEDIATE <B> Bán
thành phẩm của sơn đi từ nhựa tổng hợp trong môi trường không chứa nước. (Tạm
áp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: GT003/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: AAC-501, nhà sản xuất:
Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: GY-288 AC/ Sơn GY-288 AC, hàng không phải tiền chất,
hóa chất nguy hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H001/ Sơn Chic Stain PG White (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H001/ Sơn Eco V-120 Filler Natural (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H001/ Sơn Lacquer Eco V-No.5 Isolation Coat (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H001/ Sơn Polyurex Eco S-1 D (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H-10147/ Sơn H-10147, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H-10148/ Sơn H-10148, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H-10186/ Sơn H-10186, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H-10221/ Sơn H-10221, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: H-10237/ Sơn H-10237, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER (DUNG MÔI) CWH-80 B; 4KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER (DUNG MÔI) KATAGI SEALER B; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER (DUNG MÔI) NEW GULT ENAMEL B NY (A:B8:1);
4KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER (DUNG MÔI) NTX-F-12-533 B; 16L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER (DUNG MÔI) RABIN R-217 B; 4KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HARDENER (DUNG MÔI) UR-430A; 13KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HC_E885/ Chất phủ từ polyurethane trong dung môi dễ bay
hơi, hàm lượng dung môi 55.32% (POLYURETHANE NC-5001) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HC_E953/ Chất phủ từ polyurethane trong dung môi dễ bay
hơi, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm(POLYURETHANE NC-5038EF) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HC00559/ Sơn xịt kẽm lạnh 400 (Emonra ZG400 Zinc Guard
400) (400ml/bottle)(Iq System) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HC00595/ Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg (10kg/can)
(Sơn thành phẩm) (Iq System) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HC00633/ Sơn xịt kẽm lạnh GZ52- Nissin Industry GZ52
Spray 420ml/chai, 24chai/thùng(IQ system) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HC16/ Chất xử lý (Dung dịch polyisocyanat trong dung
môi hữu cơ etyl axetat, hàm lượng hàm lượng rắn chiếm 21,2% loại E-766R dùng
làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HCDung dịch polyamit trong dung môi hữu cơ, trọng lượng
dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch- (RG7922A) CZZ91202
[Cas:100-41-4;C8H10](KQ:1257/TB-KĐ4-26/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HCDung dịch polysiloxane trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi trên 50% khối lượng- (AEJ05186V) SUPER DEFOAM 200SL
[Cas:108-83-8;Co(C11H7O2)2](KQ:746/TB-KĐ4-21/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HHC00240001/ Chất sơn dầu lên da giày YW-602
HHC00240001 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HHC00300001/ Dầu quét biên bóng mờ (100% polyurethan)
HHC00300001 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HHC00300002/ Dầu quét biên bóng mờ (100% polyurethan)
HHC00300002 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HHC00300003/ Dầu quét biên bóng mờ (100% polyurethan)
HHC00300003 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HHC00470001/ Chất sơn dầu lên da giày YW-606
HHC00470001 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HH-SON KOVA/ Sơn Kova màu vàng (Sơn nước dùng để sơn
tường, thùng 18 L. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HH-SON XIT TV/ Sơn xịt TV A 220- Ghi Xám, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Hỗn hợp bằng nhựa thông (thành phần: Isopropyl 75%,
rosin 23%, sebacic acid 2%) (CO FORM JV)/XY25526 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Hỗn hợp HI-645(VIOLET) là bán thành phẩm của sơn đi từ
Xylene 71%, 1-Methoxy-2-propyl acetate 7%, Toluene 2%, n-Butyl acetate 3%.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Hỗn hợp N4-1330 là bán thành phẩm của sơn đi từ Toluene
48% và methyl ethyl ketone 16% dùng để pha chế sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Hỗn hợp polyme gồm polyolefin và nhựa melamin trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi >50% tính theo trọng lượng, HPA-130SK,
KQPTPL: 1293/TB-KĐ4,20/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HP46/ Sơn Bột Tĩnh Điện-F02-NN012V Màu Đen (Dùng để sơn
sản phẩm) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HPAP01/ Sơn phủ chức năng chống ẩm, chống gỉ bảo vệ cho
bảng mạch in, HPAP01,(1 hộp24 lọ/1lọ250ml),TP gồm Toluene (108-88-3): 30-60%,
Methy ethyl ketone 78-93-3):10-30%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: HY-680/ Nhựa Epoxit (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: IM001108/ Sơn PRE COAT 58282A DIOL-B (nk) |
|
- Mã HS 32089090: IM001109/ Sơn BASE COAT 65471B DIOL-B (nk) |
|
- Mã HS 32089090: J32020/ Dung dịch SE 9140 RTV, 330ml/una gồm 10-20%
Silica, 1-10% Methyltrimethoxysilane CH3Si(OCH3)3, 1-10% t-Butyl titanate
Ti(OC4H9)4 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: JE-814JT (CLR)/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL
số. 11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: JE-814JT/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: JE-S385 (CLR)/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL
số. 11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: JE-S385/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: JM285 (CLR)/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: JM285/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: K0510-P7846 MICRO TONER P BLACK- Sơn thành phần chính
gồm Nitrocellulose, chất màu, dung môi hữu cơ đã phân tán trong môi trường
không chứa nước,(KQ GĐ: 536/PTPLMN-NV 16/04/09)-Mục 6 Invoice (nk) |
|
- Mã HS 32089090: k10019-17/ Sơn dầu ALKYD ENAMEL PAINT 105#01
(18L/THÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: KD01E/ NƯỚC SƠN LÓT UV (SƠN UV LÓT 1503). HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: KE441W/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: KE-45WS/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Keo nhựa sơn nền AB150 (4 Lít/Lon), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Keo nhựa sơn nền AB160 (4 Lít/Lon), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Keo phủ bóng SRU-662-S3A (Trimethylopropane Triacrylate
CAS No.15625-89-5, 1,6-Hexandiol Diacrylate CAS No.13048-33-4), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: KEO/ NXL/ Chất xử lý NUV-90N có chứa Methyl Cyclohexane
59-65%, Methyl Ethyl Ketone 15-20%, Ethyl Acetate 15-20%, Modified-EVA Resin
1-5&. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: KH0081/ Sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Khuôn Mica trang trí giày Large (500*400mm) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: KIT- Topcoat 683-3-2/ Men dùng để phủ bề mặt kim loại
chống ăn mòn- Skydrol Resistant Clear Polyurethane Topcoat 683-3-2 và
Polyurethane Enamel X-310A, hàng mới 100%, 2840ml/kit (nk) |
|
- Mã HS 32089090: KK01 Sơn màu đen (16kg/ thùng) ACRY 1000 001-Y01-500
nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: KOYO-052020-10/ Sơn nền epoxy KCC, dùng để sơn sàn nhà.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: KR255/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: LEONGC-006B.2018/ Sơn (PAINT 18-A-00118,
E11-18A00118-112). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: LIC Sơn gốc epoxy (hộp 4L)- Dùng cho ngành ô tô-
LP145S-33/4L- Hiệu LIC- 2K EPOXYSEALER CLEAR.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm
20- <25% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: LIOURETHANE XRU 100- Dung dịch Polyurethan trong
dungmôi hữu cơ,hàm lượng dung môi lớn hơn 50%.- Cas 67-63-0, 141-78-6. (tương
tự URETHANE RESIN (SOLVENT-BASED) LIOURETHANE XRU 100. GĐ 516/TB-KĐ4) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: LIOURETHANE XRU 100ST- Dung dịch Polyurethan trong
dungmôi hữu cơ,hàm lượng dung môi lớn hơn 50%.- Cas 67-63-0, 141-78-6.(tương
tự URETHANE RESIN (SOLVENT-BASED) LIOURETHANE XRU 100. GĐ 516/TB-KĐ4) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Lớp lót bề mặt làm tăng độ bám dính cho nhựa đã đóng
thành sản phẩm 406.10 dạng lỏng, thùng 165 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: LSS-520MHF/ Sơn chống ẩm dùng trong công nghiệp
LSS-520MHF, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: LT83/ Sơn (2) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: M017/ Chất xử lí (nk) |
|
- Mã HS 32089090: M157/ Sơn EXE-2824-B1 MPC SHADE BLACK #2 B1 (4 kg/can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: M157/ Sơn N781-B18-10098-B2 NEORABASAN MATT CLEAR B2
(16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: M157/ Sơn P792-00NB HAIUREX P MAT BLACK NB (16kg/thùng)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: M157/ Sơn P792NB HAIUREX P GLOSS BLACK (16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: M157/ Sơn P79-30868-B1 HAIUREX P TM AB023 BLACK #6 B1
(16kg/can), (nk) |
|
- Mã HS 32089090: M157/ Sơn P79-B14-10211LE HAIUREX P T4055 BLACK
(4kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: M30/ hợp chất chế phẩm xúc tác dung dịch copolyme
epoxy-urethane trong hỗn hợp dung môi hữu
cơ-UT-1133M.MEK(cas:78-93-3;27~37%),DMF(cas:68-12-2;20~30%),IPA
(cas:67-63-0;10~20%),TOL(cas:108-88-3;8~18%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: M31/ Hỗn hợp nhựa polyurethane trong dung môi hữu cơ
hàm lượng dung môi >50% trọng lượng dung dịch,ISW-580V:PU
Elastomer:70050-06-0,34-36%,DMF:68-12-2,64-66%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MASTICS (DUNG MÔI) FILLER AGENT; 10KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MASTICS (DUNG MÔI) NTX NATURAL WOOD FILLER; 16KG/CAN
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: mc105/ sơn các lọai (PAINT) (P0379) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MC-1109/ Sơn phủ cao cấp ZOTA Alkyd Enamel- RAL 9003
(MC-1109) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MCZ020/ Sơn các loại- 2K Topcoat Matt 100% 2013 (1 can
4 kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ME-105/ Nhựa Epoxit (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD001/ Sơn màu trắng, YS-701 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD010/ Sơn màu xám, P-COOL GRAY 11C (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD034/ Sơn màu xám đậm trân châu dùng sơn linh kiện xe
đạp YS-941 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD087/ Sơn màu trân châu tím, P13 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD088/ Sơn màu xanh lá, G17 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD090/ Sơn màu đỏ, R04 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD126/ Sơn màu xanh, B08 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD127/ Sơn màu bạc, B08 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD218/ Sơn lót đen Poly BK-1 PL (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD266/ Sơn lót trắng poly, YS-L03-1 PL (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD330/ Sơn dầu bóng, IP-338 EP (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD331/ Sơn dầu bóng mờ dùng sơn linh kiện xe đạp
IP-338 50% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD332/ Sơn dầu bóng mờ 70% dùng sơn linh kiện xe đạp
IP-338 EP (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD333/ Sơn dầu bóng, IP-320 EP (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD352/ Sơn lót trắng, IP-360 EP (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD353/ Sơn lót đen dùng sơn linh kiện xe đạp IP-371 EP
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD387/ Sơn xám xanh, YS-7368 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD438/ Sơn màu vàng, PT-5783 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD440/ Sơn màu xanh, PT-302 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD450/ Sơn bóng AC TC-600A (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD486/ Sơn màu xanh, PT313M (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD542/ Sơn màu đen mờ, IP-727 EP (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD555/ Sơn màu trân châu xanh dùng sơn linh kiện xe
đạp (YS-7966) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD556/ Sơn màu xanh dùng sơn linh kiện xe đạp
(YS-7966) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD557/ Sơn màu xanh lá dùng sơn linh kiện xe đạp
(PT-5625) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD562/ Sơn màu bạc xanh, YS-7781 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD564/ Sơn màu xanh, DEEP SKY BLUE G (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD568/ Sơn màu đỏ vàng, YS-7497 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD574/ Sơn màu đen YS-728 EP (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD577/ Sơn màu xanh lá, PT-7545 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD581/ Sơn lót bạc YS-7497-S (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD587/ Sơn màu trân châu xanh, YS-7781 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD589/ Sơn châu đen, YS-7782 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD592/ Sơn nền xanh đậm PT-2181C (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD595/ Sơn màu cam, YS-8109F (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD596/ Sơn màu xanh lá, P-2168C (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD597/ Sơn màu xám đậm YS-7368 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MGD598/ Sơn màu đỏ, YS-7405 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MI/ Dầu bóng sáng chống ố vàng, tính nước, màu trong
suốt, hàng mới 100%, tp:Water Resin 70% CAS:9009-54-5, Water 20%
CAS:7732-18-5,Yellow resistance agent 10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MI/ Dầu kim lập thể YC-280-110L-2 dùng cho máy may,
tính nước,tp:Fill pigment 40% CAS:546-93-1,Water Resin 45% CAS:9009-54-5,
WATER 10%,Additives 5%,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MI/ Dầu kim lập thể, tính nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MI/ Dầu kim vàng lập thể YC-280-110L-2, tính
nước,tp:Fill pigment 40% CAS:546-93-1,Water Resin 45% CAS:9009-54-5, WATER
10%,Additives 5%,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MI/ Dầu kim YC-280-110H-33, tính nước, màu trong suốt,
mới 100%, tp: Water CAS:7732-18-5 30%, Water PResin 65% CAS: 35430-88-7,
Additive 5% CAS:101-25-7 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MM04-006177/ MỰC IN LP8473TR (CHỨA Naphthalene 0.2%)
PHỦ SƠN BẢO VỆ BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MM04-006178/ MỰC IN LP8473TH (CHỨA
Poly[2-(chloromethyl)oxirane-alt-4,4'-(propane-2,2-diyl)diphenol] 15.6%,
2-(2-Ethoxyethoxy)ethyl acetate Less than 30wt%, C.l.Pigment blue 15:4 2.5%)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: MONORAL #5500(Dung dịch polyamit trong dung môi hữu cơ,
trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch).PTPL số
22/TB-KĐHQ ngày 9/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MONORAL 5410(Dung dịch polyamit trong dung môi hữu cơ,
trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch).TP: Xylene
33%,Ethylbenzene 41%,Isopropanol 4%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MQ050000089/ CHẤT XỬ LÝ P-172F (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MQ050000182-V1/ CHẤT XỬ LÝ P-206F (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ
MẶT VẢI)/ P-206F SB PRIMER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MQ050000217-V1/ CHẤT XỬ LÝ P-203FR (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ
MẶT VẢI)/ P-203FR SB PRIMER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MQ070000024/ CHẤT XỬ LÝ E-766 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI)/ PRIMER E766 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MQ070000025/ CHẤT XỬ LÝ E-650 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI)/ PRIMER E650 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MQ070000026/ CHẤT XỬ LÝ F-207 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI)/ F207 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MQ070000039/ CHẤT XỬ LÝ E-850 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MTR002009/ Sơn HAIUREX P T4055 BLACK P79-B14-10211LE
(16kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MTR002010/ Sơn HAIUREX P GRANDE BONUL T4055 SILVER
GPX79-B14-10212LE(16kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MTR002042/ Sơn-HAITREX P TM OF BLACK #4-4
B1/P79-32018-B1(4Kg/Can), thành phần: Acrylic Resin, Ethyl Acetate, Isobuthyl
Acetate, Buthyl Acetate, Methyl Isobuthyl Ketone.. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MTR002043/ Sơn-HAIUREX P GLOSS BLACK/P792NB (4Kg/Can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: MTR002044/ Sơn-HAIUREX P PANTONE 10425C
B1/UNP79-33467-B1(4Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MTR002045/ Sơn-NEORABASAN MATT CLEAR
B1/N781-1581WTX-B1(4Kg/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MULTI BLACK(MA-100) (Bán thành phẩm của sơn). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MULTI BLUE(8500) (Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa
aldehyde, phân tán trong môi trường không chứa nước, ở dạng lỏng).PTPL số
209/TB-KĐHQ ngày 24.03.2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MULTI SUPER VIOLET (Bán thành phẩm của sơn). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MVN14/ Sơn 923000013339 (xpm67022R-5), thành phần:
n-butyl acetate: 10%, Polymer of butyl acrylate, with ethyl acrylate,
2-hydroxyethyl methacrylate: 10%, ethyl acetate: 10%, 4-hydroxy. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MVN14/ Sơn 923000013340 (STBB90003D-C), Thành phần:
methylethyl acetate 10%, proprietary acrylic copolymer: 10%, n-butyl acetate
10%, ethyl acetate 10%, xylene isomers mixture, butanone, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MVN14/ Sơn-923000013356_NN81-1024-B3/PLA-ACE HAC BLACK
B3(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MVN14/ Sơn-923000013414_WS62-1082LE-B21/HAIUREX P
GRANDE BONUL LIGHT GREEN FIX B21(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MVN14/ Sơn-923000013420_WS62-1085LE-B6/HAIUREX P GRANDE
BONUL TRILL CORAL PINK B6(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: MVN14/ XM-SCY-7000-201/ Sơn lót 04. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N131/ Sơn lót các loại (XM-MP-8000) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N3-2052_Polyme acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng (180Kg/Drum). Theo KQ PTPL số:
55/BB-HC12, ngày: 12/03/2020. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N489/ NRH-740- Bán thành phẩm của sơn đi từ acetic acid
ethyl ester 21~31%, Toluene 24~34% và Acetone 1~11%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N490/ NRK-102- Bán thành phẩm của sơn đi từ Xylene
16~26%, Toluene 6~16%, n-Butyl acetate1~10%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N492/ NRU-400- Bán thành phẩm của sơn đi từ Methyl
Ethyl Ketone 50%,. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N494/ NRH-726- Bán thành phẩm của sơn đi từ acetic acid
ethyl ester 33%, toluene 28% và acetone 6%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N495/ NRH-726(SB)- Bán thành phẩm của sơn đi từ toluene
62% và polymer with polyoxypropylene glycerol 38%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N89/ Sơn UV (XM-UV-1000 (A) GLOSS) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: N91/ Sơn lót XM-MP-6000 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NANOSPERSE AP-600 BLUE Bán thành phẩm của sơn.TP: C.I.
pigment blue 060 1-10%,n-Butyl acetate 1-10%,Propylene glycol methyl ether
acetate 1-10%,4-Methyl-2-pentanone 51-60% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NANOSPERSE AP-850 BLUEBLACK Bán thành phẩm của sơn.TP:
C.I. pigment blue 060 1-10%,Carbon black 1-10%,n-Butyl acetate
1-10%,4-Methyl-2-pentanone 51-60%,Propylene glycol methyl ether acetate 1-10%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NANOSPERSE CA-625 BLUE Bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose. TP: Cellulose acetate butylate 1-10%,C.I. pigment blue 060
1-10%,4-Methyl-2-pentanone 71-80% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NANOSPERSE CA-725 VIOLET Bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose.TP: Cellulose acetate butylate 1-10%,C.I. pigment violet 023
1-10%,4-Methyl-2-pentanone 81-90% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NANOSPERSE CA-825 JET BLACK Bán thành phẩm của sơn.TP:
Cellulose acetate butylate 1-10%,Carbon black 1-10%,Propylene glycol methyl
ether acetate 1-10%,4-Methyl-2-pentanone 61-70% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NC CLEAR LACQUER (sơn lót)/ VN Trả hàng theo TKXK số
302823980820/ B11 (21/10/2019) và 302976665850/ B11 (06/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NC26/ Sơn nước (từ polymer tổng hợp, không tan trong
nước,tan trong dung môi): 101C 503 Lemon Yellow Matt Paint. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NDCRN/)-NK/ VH-18052020/20/ Nước đông cứng RN (thành
phần C4H8O2 75% Cas no: 141-78-6, (C8H5NO)n 25%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NEW EPOCOAT210PLUS SPECIAL BLUE<A> Bán thành phẩm
của sơn.TP: 2-Propanol 1-10%,Dimethyl carbonate 1-10%,Xylene 11-15%,Limestone
11-20%,Ethylbenzene 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nguyên liệu sản xuất sơn từ nhựa alkyd trong dung môi
hữu cơ, CAS 63148-69-6, C57H98O12 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nhóm các dung dich như đã ghi trong chú giải 4-chương
32 của HS-từ polyme acrylic, có nhiều công dụng- (AEJ02349V) DISPARLON OX-883
[Cas:100-41-4;C6H4(CH3)](KQ:0030/N3.15/TĐ-11/02/2015) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nhựa Epoxit- EPOXY RESIN Epiform R2101-BK3, (Mã HS theo
kết quả PTPL số. 11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015),nhập để sản xuất bán sản
phẩm nội địa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nhựa Epoxit- HARDNER (H9087), (Mã HS theo kết quả PTPL
số. 11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015),nhập để sản xuất kiểm tra hàng mẫu cảm
biến nhiệt điện trở,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nhựa Epoxit- Poly bec A-69, (Mã HS theo kết quả PTPL
số. 11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015),nhập để sản xuất bán sản phẩm cảm biến
nhiệt điện trở bán nội địa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nhựa epoxy (dạng lỏng) trong dung môi hữu cơ dễ bay
hơi,trọng lượng dung môi>50% theo khối lượng(EPOXY RESIN (ARAKYD 9201N))
có chứa Toluene 24%(180Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nhựa melamine- urea- formaldehyde trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trong lượng dung dịch- POLYSUL
#545, hàng mới 100%. Khai theo KQGD: 3200/TB-TCHQ ngày 18/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nhựa Polyester dạng lỏng chưa no (Unsaturated polyester
Resin) loại Gelcoat màu xanh Blue có mã sản phẩm: 3B-2354P. Sử dụng sơn phủ
bề mặt sản phẩm nhựa composite. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NIPPON01/ Sơn VPP 301 POWER BIND GRAY-16KG (16Kg/Can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nitrocellulose trong dung môi isobutyl acetate,. hàm
lượng dung môi >50% tính theo lượng-PAINTS AND VARNISHES MPC CLEAR FOR
METALLIC Z-EXC-275(18kg/hộp)CAS: 9004-70-0;141-78-6;67-63-0;110-19-0 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NK44-03/ Nước xử lý nước đông cứng (RC(D)) dùng trong
sản xuất giày (Ethyl Acetate-141-78-6:70%, Acetone-67-64-1:30%). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nl/ Chất xử lý bề mặt dán keo 311NT1 có dung dịch
polyurethan trong dmôi hữu cơ,hàm lượng dung môi lớn hơn 50%,có chứa aceton
20-35%. PTPL:1089/TB-CNHP ngày 24/8/2015.(15kg/kiện). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Nl/ Nước xử lý làm đông cứng keo 351F (polyisocyanat
trong dmôi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung
dịch) PTPL số:1089/TB-CNHP. (0.8 kg/lon).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_NN81-1024-B100/PLA-ACE HAC BLACK B100
(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_NN81-1025-B100/PLA-ACE HAC DARK GRAY B100
(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_WS62-10503LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL
HAC NEON PINK (B)B100(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_WS62-1051LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL
HAC NEON BLUE B100 (16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_WS62-1052LE-B100/HAIUREX P GRANDE BONUL
HAC NEON GREEN B100(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_WS62-1053LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL
HAC NEON PINK (B)B100(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_WS62-1077LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL
HAC NEON ORANGE B100(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_WS62-1078LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL
HAC NEON PURPLE B100(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL00001/ Sơn_WS62-1079LE-B100/HAIUREX P GRANDE BONUL
HAC BLUE B100(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL001/ Sơn bột (EXTREME WHITE, PT7000S)- Viet Nam- Mới
100% (thành phần chính nhựa Polyester dạng vảy vụn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL001/ Sơn bột (PEARL BLACK,PT7000S)- Viet Nam- Mới
100% (thành phần chính nhựa Polyester dạng vảy vụn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL001/ Sơn bột tĩnh điện hiệu Nippon, 20kg/thùng
9S00141TS20 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL001/ Sơn-855-B16-10207-B1/PANUCO SMG GRAY B1
(16Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL001/ Sơn-855-B18-10157/PANUCO SMG WHITE(16Kg/Can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL001/ Sơn-B20-B18-10013/RYLCON B 19-20B (16Kg/Can)
(nk) |
- |
- Mã HS 32089090: NL001/ Sơn-B20-B18-10158-B1/RYLCON B WHITE B1(16Kg/Can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ MAF000005A/ Sơn UP-200 (dùng để sơn linh kiện
điện thoại di động).NSX:CMH KOREA.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Polyurethan dạng nguyên sinh, loại sệt đục (Resin
PU) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn AD-350-G (dùng để sơn linh kiện điện thoại di
động).Hãng SX:GEOSUK INDUSTRIAL (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn AD-350-H (dùng để sơn linh kiện điện thoại di
động),Hãng SX:SeoJjn Polytech Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn AD-350-M (dùng để sơn linh kiện điện thoại di
động),Hãng SX:SeoJjn Polytech Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn DSE8150A (dùng để sơn linh kiện điện thoại di
động).Hãng SX:DY SILICONE INC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn DSE8150B (dùng để sơn linh kiện điện thoại di
động).HSX:DY SILICONE INC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn KJ-50L-BL(N) (dùng để sơn linh kiện điện
thoại di động).Hãng SX:SEJIN SILICONE Co., Ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn KJ-50L-WH (dùng để sơn linh kiện điện thoại
di động).Hãng SX:SEJIN SILICONE Co., Ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL021/ Sơn lót (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL021/ Sơn lót các loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL026/ Dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ
dễ bay hơi, hàm lượng dung môi h.cơ vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung
dịch (Desmodur RC)- Nguyên liệu sx keo (2033/PTPLHCM-NV,30/12/2010) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL026/ NL026 / Sơn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL13/ Dung môi các loại (Chất xử lý 232HF-2) (30-60%
Butanone- CAS: 78-93-3, 10-30% Acetone- CAS: 67-64-1, 10-30% Ethyl Acetate-
CAS: 141-78-6)(dạng lỏng-15Kg/Tin) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL14/ Polyurethan dạng nguyên sinh, loại sệt đục (SB
Resin PU) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL19/ Phụ gia các loại (Chất đóng rắn) (LOCTITE BONDACE
ARF-1000) (60-100% Ethyl acetate- CAS: 141-78-6, 10-30%
13-Diisocyanatomethylbenzene homopolymer- CAS: 9017-01-0) (Dạng lỏng-
20KG/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL285/ Sơn bột chống tĩnh điện dùng để phủ trên bề mặt
khung của các sản phẩm dùng trong viễn thông điện tử,
AKZONOBELL,P/N:EN2653-LH-BK065M,KG, 90410301318 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL85/ Sơn chịu nhiệt dạng bột, Black hammertone Powder
coating, HLM-3050T (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL94/ Chất làm cứng JHD-E600 HARDNER(0705-000236), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL94/ Chất làm cứng JUH-100(JS)HARDNER(0705-000237),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NL94/ Sơn chống thấm bôi phủ lên phím home của điện
thoại di động, mã AT200, code 0705-000489 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NLSX KEO: DESMODUR RC 50KG Metal Drum (Dung dịch
polyisocyanate trong dung môi Ethyl Acetate) (KQGĐ:
3573/TB-TCHQ-21/04/2015)(Đã kiểm hóa tại TK 103198747632/A12) (1380523) (CAS
141-78-6) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NMP Nguyên phụ liệu để sản xuất sơn, AP-N (1kg/túi)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NNV76A1-DA107/ Sơn bột màu đen dùng để sơn linh kiện xe
đạp (NNV76A1-DA107) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NNV76A6-BA061/ Sơn bột màu xanh dùng để sơn linh kiện
xe đạp (NNV76A6-BA061) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NNV76E6-DA109/ Sơn bột màu đen dùng để sơn linh kiện xe
đạp (NNV76E6-DA109) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NP-1200F1DY-20GRA/ Sơn từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng
lỏng V-POWERFLOAT 1200 F-1 GRAY-20KG (TP:2-butoxyethanol C6H14O2,Dibutyltin
oxide C8H18OSn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NP-1200F2-200/ Sơn làm từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng
lỏng V-POWERFLOAT 1200 F-2-200KG (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL 022/ Vecni, thành phần gồm:Glycol ether, Xylene,
Ethyl benzene, Aliphatic petroleum Distillates, 9C6G11416301, (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Npl 46/ Chất xử lý (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL016/ Sơn thơm LAQURE PANCURE 1361-1 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL02/ Vecni các loại làm từ Polyme tổng hợp dùng trong
môi trường không chứa nước dùng gia công xử lý bề mặt da thuộc các loại
(SP-160A, NY-2000, NY-5F, MC-501, MC-701, MC-205) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL029/ Sơn các loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL05/ Vẹc ni (ACRYLIC POLYMER) GA48 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL05/ Vẹc ni (DK0180_MS1649_ACCUBATCH WAX ADDITIVE#40
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL05/ Vẹc ni (DK0200_MS1926_GLOSS VARNISH #15) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL124/ Sơn dạng nước dùng để sơn lên bề mặt sản phẩm
PAINT EP1160(H)-A-GREY (13.7 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL14-VN/ Sơn bột dùng trong công nghiệp màu đen,
(25KG/THÙNG). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL23/ chất xử lý cho vải tráng PVc GS-2123AF(Dung dịch
polyurethan trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi hữu cơ trên
50%...) theo GĐ: 258/TB-KĐ4 ngày 21/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL23/ Sơn dùng để sơn lên bề mặt sản phẩm EM13B BLUE
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL24B/ CHẤT XỬ LÝ CÁC LOẠI E-620 (TIỀN POLYURETAN
TRONG DUNG MÔI HỮU CƠ CÓ HÀM LƯỢNG DUNG MÔI LỚN HƠN 50% TRỌNG LƯỢNG DUNG
DỊCH) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL52/ SƠN CWH-80 A 200%MATT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL54/ CHẤT LÀM KHÔ CỨNG CWH-80 B (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPL6P/ chất xử lý cho vải tráng PU GS-322MF-1 (S.C.A.
for PU leather)Theo CV 1348/KĐ 4-TH Ngày 29/10/19 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NPLSO1/ Sơn dầu dùng trong SXCB đồ gỗ nột
thất-BIVOS-Oil Wax (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột CJ_1912 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột EX8700-BLACK(DW)(2011) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột mã NJ-1922 dùng để phun sơn tĩnh
điện bảo vệ và làm đẹp bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột nhãn hiệu TIGER- TIGER POWDER
COATINGS- 209/73000- MEDIUM GREY FT FMT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột NJ_1922 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột TJ_6566 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột,HPC-B4113S (EM13B), 15 kg/ thùng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột,POWDER, MD403K (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột,sơn dùng trong công nghiệp.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NTD-892/ Sơn xịt màu trắng Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: 'Nước phủ, tráng bề mặt (vecni), part: JH-1023Z tấm
mạch in 1 mặt dùng để sản xuất nguồn cho đèn LED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NƯỚC SƠN TỪ POLYMER, ĐÃ PHÂN TÁN TRONG MÔI TRƯỜNG KHÔNG
CHỨA NƯỚC, DÙNG ĐỂ SƠN GIÀY, NHÃN HIỆU DAIKIN TC-7805GNC, (HÀNG MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: NVL28/ Chất xử lý NX-RN (chất xúc tác) dùng trong sản
xuất giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NVL-EP50S/ Vec ni pha keo phủ biến áp sạc điện thoại
PEDIGREE 50S LV (Styrene 42%, Ethylbenzene 1%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NX-2000/ Sơn phủ NX-2000 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lí NX-RN dùng trong sản xuất giày, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý E-620 có chứa Ethyl acetate 25-65%,
Butyl acetate 25-65%, Polyisocyanate 20-40% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý E-766R có chứa Polyurethan Resin
15-25%, Ethyl acetate 60-70%, Butyl acetate 20-25%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý F-206 có chứa Ethyl acetate 55-85%,
Tris (4-isocyanatophenyl) thiophosphate 15-45% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý KP-102 có chứa Methyl Cyclohexane
20-30%, Refined Naphtha 70-80%, Modified Natural Rubber 1-5%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý NUV-90N có chứa Methyl Cyclohexane
59-65%, Methyl Ethyl Ketone 15-20%, Ethyl Acetate 15-20%, Modified-EVA Resin
1-5&. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý VNP-111YCN.Thành phần: Methyl Ethyl
Ketone 14-24%,Ethyl Acetate 17-32%,Methyl Acetate 25-35%,Acetone
4-14%,Tetrahydrofuran 10-20%,Resin 0-5%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: NXL/ Nước xử lý VNP-111YCN có chứa Methyl Ethyl Ketone
14-24%,Ethyl Acetate 17-32%,Methyl Acetate 25-35%,Acetone
4-14%,Tetrahydrofuran 10-20%,Resin 0-5% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: OS-25 MO/ Sơn OS-25 Mikasa Orange- 16kg (nk) |
|
- Mã HS 32089090: P/N: UVHC3000- Sơn không màu, dùng sơn lên mặt kính đèn
xe máy (1 thùng 180Kg), Thành phần sơn từ gốc nhựa: Siloxane. Hãng SX
Momentive. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: P1071/90A/ Bột sơn tĩnh điện màu Kem P1071/90C (167
thùng 25 kg và 1 thùng 19.5 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: P1072/90A/ Bột sơn tĩnh Điện màu Vàng P1072/90C (8
thùng 25 kg và 1 thùng 7kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: P1131/90C/ Bột sơn tĩnh điện màu vàng mã P1131/90C (8
thùng 25 kg và 1 thùng 15 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: P170-000324/ Sơn AP-VV-Blue (GL)(HD)-B. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: P2013/90 C/ Bột sơn tĩnh Điện màu Cam P2013/90C (12
thùng 25 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: P5198/90A/ Bột sơn tĩnh Điện màu Xanh P5198/90C (6thùng
25 kg và 1 thùng 12kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: P6100/90A/ Bột sơn tĩnh điện màu xanh P6100/90A (6
thùng 25 kg và 1 thùng 1kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Chất pha loãng Sơn-R3345_EC-K775/ECO HAIUREX P
THINNER (13Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Hỗn hợp dung môi pha Sơn-R3341_EC-H-250/HARDENER
(4Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG 519695-GL COARSE METALLIC BASE (2GL
7.73KG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG 51D406-GL YELLOW DYE BASE (2GL
7.27KG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG 51D722-QT FL PINK BASE (2QT 2.64KG)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG HL10JBK-GL L.I.C. JET BLACK TINT (8GL
32.73KG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước- R3337_EC-GPX79-B16-10282-B1/ECO HAIUREX
P GRANDE BONUL SILVER MR086-L B1(3Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước-R3328_RT62-B16-10197/HAUIREX P BLACK
(3Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước-R3407_EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER
B5(3Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn-R3334_EC-GPX79-B16-10262-B3/ECO HAIUREX P
GRANDE BONUL GOLD B3 (3Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn-R3754_EXE-B19-10186/MPC METALLIC BLUE
(3Kg/Can)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn-R3755_EXE-B19-10188/MPC BLUE (3Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAIN004/ Sơn-EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER B5 (4KG/CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINN/ Sơn phủ công nghiệp gốc epoxy, mã sản phẩm
BANNOH 1500 QD, nhà sản xuất CHUGOKU MARINE PAINT JAPAN, sơn không hòa tan
trong môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CRS-8506; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CWH-80 A 0%MATT SEVEN; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CWH-80 A 100%MATT SEVEN; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CWH-80 A 200%MATT SEVEN; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) ERF-08-259; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) KATAGI SEALER A; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NEW GULT ENAMEL A NGE-1494 SHELD; 16KG/CAN
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NS-788 B; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NS-7998 B; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX FURNITURE STAIN BLACK; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-12-533 A 0%MATT; 16L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-6300 A 100%MATT; 16L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-6700 A 120%MATT; 16L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-6701 A 0%MATT; 16L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-GF-546-1 A 100%MATT; 16L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-GK-09-312 A; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-S-04-705 A; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-S-770-1 A; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN R-217 A; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN RF-15-778 CLEAR BASE; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN RS-14-713 A; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN RW-16-885; 16KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RIO COLOR WHITE; 3.5KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RIO KAZE-70; 16L/CAN; 16L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT COLOR PASTE- S7-1209 (NNV)_Sơn dùng trong công
nghiệp (200Kg/Drum). Mã CAS 78-83-1, 71-36-3 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Paint JOTUN PILOT II/ Sơn hòa tan trong môi trường
không chứa nước: Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT NOROOSEAL#6600 (BASE)_ Sơn dùng trong công nghiệp
(4Kg/Box). Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT PCHSG001N (HPP CHAMPANE CLEAR)_Sơn dùng trong
công nghiệp (180Kg/Drum). Mã CAS 50-00-0 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT PTHSI003N (HPP CHAMPANE BASE)_Sơn dùng trong công
nghiệp (180Kg/Drum). Mã CAS 7429-90-5, 100-41-4 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Paint TH14N_Sơn (bán thành phẩm) (23Kg/Drum). Mã cas
71-36-3,100-41-4 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT VI-03-1M_Sơn dùng trong công nghiệp (15Kg/Drum).
Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT VI-15-1S_Sơn (bán thành phẩm),(15kg/Drum).Mã cas
108-94-1. KBHC (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT VI-15-2S_Sơn (bán thành phẩm),(15kg/Drum) Mã cas
108-94-1. KBHC (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT/ Sơn chống trầy bề mặt chi tiết LEKTRACHEM 114
GRAY(1Kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Paint/ Sơn dùng để vẽ lên sản phẩm nhựa, mới 100%, tp
Titanium Dioxide; Propylene glycol diacetate... (nk) |
|
- Mã HS 32089090: paint/ SƠN LÀM TỪ POLYME TỔNG HỢP- GW-818 ENAMEL. Giám
định số 1728/N3.12/TĐ (22/06/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT/ Sơn màu đen mạ phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT_700|DM/ Sơn PSX 700, màu Ral 7035 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINT_71TC|DM/ Sơn Amercoat 71 TC, màu xám trắng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PAINTDEN/ WHITE PAINT for DENTIL SHELF (Sơn trắng) (5
GAL/PAIL) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PC-60/ Sơn phủ bề mặt PC-60 (tp: styrene) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PEB00007/ Keo 98nh1 (Methyl Ethyl Keton (MEK);Methyl
acetate (MEAC);Nhựa polyester nguyên sinh RS 950) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-1092(SAP WHITE 320) là bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose, phân tán trong môi trường không chứa nước.TP: Pigment WHITE
16-19%,Cellulose acetate butyrate 16-19%,Methyl Isobutyl Ketone 60-65% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-1130(SAP WHITE 370) là bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose Acetate Butyrate.TP: Pigment WHITE 14-20%,Cellulose Acetate
Butyrate 14-20%,Metyl Isobutyl ketone 60-70% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-1150(NSP-AY 050A WHITE) Bán thành phẩm của sơn.TP:
Titanium dioxide 20-25%,Acrylic resin 10-15%,Methyl isobutyl ketone
50-55%,Nitrocellulose 2.5-7.5%... (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-385(SAP-BLUE 280) Bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose.TP: Pigment BLUE 8-11%,Cellulose acetate butyrate 9-12%,Methyl
Isobutyl Ketone 77-82% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-386(SAP BLUE 295) Bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose.TP: Pigment BLUE 7~11%,Cellulose Acetate Butyrate 7~11%,Metyl
Isobutyl ketone 70~80% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-4105-1(CTY-900) Chất màu tạo màu cho nguyên liệu sản
xuất(Tạm áp MST) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-5041(SAP RED 693) Bán thành phẩm của sơn đi từ
cellulose acetate butyrate trong môi trường không chứa nước.PTPL số
248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-5042 (SAP-PINK 123) là bán thành phẩm của sơn đi từ
cenllurose Acetate butyrate.TP: Pigment PINK 6-9%,Cellulose acetate butyrate
7-10%,Methyl Isobutyl Ketone 78-83% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-5109(SSAP RED 630H) Bán thành phẩm của sơn đi từ
cellulose.TP:Pigment RED 8-12%,Cellulose Acetate Butyrate 8-12%,Methyl
Isobutyl ketone 70-80% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-6064(DRF-BK400) Bán thành phẩm của sơn.TP: PROPYLENE
GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETAE 35-40%,METHYL ISOBUTYL KETONE 35-40%,CARBON
BLACK 10-15% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-683(SAP BLACK B-785) Bán thành phẩm của sơn đi từ
cellulose acetate butylrate.TP: Cellurose Acetate Butylate 9 ~ 12%,MIBK 75 ~
80% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-684(SAP-BLACK 720) Bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose, phân tán trong môi trường không chứa nước.TP:Pigment Black 8-11%,
cellulose acetate butyrate 9-12%, methyl isobutyl ketone 75-80% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-740(SAP ORANGE 470) là bán thành phẩm của sơn đi từ
cenlulose acetate butyrate.TP: Pigment ORANGE 6-10%,Cellulose Acetate
Butyrate 6-10%,Metyl Isobutyl ketone 73-83% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-8006 (SAP VIOLET 190) Bán thành phẩm của sơn đi từ
cellulose acetate butylrate.TP: Pigment VIOLET 8~10%,Cellulose acetate
butyrate 9~11%,Methyl Isobutyl Ketone 75~80% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PG-892 (SAP- VIOLET 183H) Bán thành phẩm của sơn đi từ
cellulose acetate butylate.TP: Pigment VIOLET 9-11%,Cellulose acetate
butyrate 10-12%,Methyl Isobutyl Ketone 75-80% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PGS-4677/ Sơn nền màu vàng ET5660-A-3000(M) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PGS-4678/ Sơn nền màu vàng ET5660-B (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Phụ gia hóa học dùng trong ngành sản xuất sơn-
(AEJ06439V) NA-2 [Cas:64742-95-6;Pb(C10H7SO3)2](KQ:134 BB-HC12,ngày
19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Phụ gia làm mờ KURUMA MATTING PASTE--size #17 LT-(dùng
cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 116.13 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Phụ gia làm mờ mã 25-06,1L/Hộp,hiệu Norbin,mã
50607708,dùng trong sơn ô tô,k ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường k
chứa nước,mã CAS t/phần chính:n-Butyl acetate(123-86-4). Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Phụ gia pha mực dùng để sản xuất nhãn/105-01K. CAS:
64265-57-2 (100%): Skin Irrit.2,H315; Eye Irrit.2,H319; Stot se 3,H335. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Phụ gia pha sơn DURANOL T-5652, đóng: 3 kg/hộp, hãng
sx: FUJIKURA KASEI, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32089090: phu/ Chất phụ gia Isocyanate (dung dịch polyisocyanat
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% theo trọng lượng dung
dịch.) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PIGMENT (DUNG MÔI) NTX-8000 STAIN BLACK; 15KG/CAN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PJ-10053/ Sơn màu đỏ PJ-10053 (TRANSPARENT RED), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PK023/ Sơn dùng để sơn lên vỏ điện thoại di động, loại
ECP330 (15 KG/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PL02/ Dầu bóng dùng làm sáng cho mực in ngành sản xuất
thùng carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: POLISH/ Sơn PU các loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Poly (dimethylsilox ane) trong dung môi hữu cơ,hàm
lượng dung môi trên 50% trọng lượng- (AEJ03030V) HS-69/
HDS-69[Cas:108-10-1;(CH3)2CHCH2COCH3](KQ:511 TB-KĐ4,117 BBHC12,Ngày
26/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi
lớn hơn 50% tính theo trọng lượng OLIGOMA RESIN CLEAR(ROU-9221), (KQ PTPL số
399/TB-KĐHQ ngày 14.11.2019) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Polyamine trong dung môi > 50%: ANCAMINE 2519 (Mã
hàng: 8A862) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Polyethylene glycol trong dung môi hữu cơ dễ bay
hơi(2-Butoxyethanol; Toluene), hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng
lượng dung dịch (CAS: 111-76-2)- AD-T945- Số 1917/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Polyisocyanate trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung
môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng, SURFACE ADDITIVE(AHCX-004) (KQ PTPL số
364/TB-KĐHQ (24.10.19), theo số 13228/TB-TCHQ (31/10/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Polymer hòa tan trong dung môi Afcona 2720, dạng lỏng,
dùng trong ngành sơn, thành phần số CAS: 64742-95-6, Hang mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi
methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính
theo trọng lượng dung dịch),KQGD: 687/TB-TCHQ (26/01/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PRIMER/ Sơn lót tay kìm Cuvertine X8568. (Toluenne 1%.
CAS 108-88-3) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PS-55/ Sơn lớp giữa PS-55 (tp: zinc disterate, styrene)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: PSIB-SP03-Ta4KG/ Chất chống chì hàn- solder
resist,psr-4000sp03 (10.5kg/can),ca-40sp03 (4.5kg/can) (3403/N3.11/TĐ
11/09/11) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PSIB-THP-100DX1-450PS-W/ Sơn phủ dùng để bảo vệ bo mạch
điện tử-resin fill- white 0.5kg. KQGĐ: 1147/N3.12/TĐ (14/05/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PSR-2000 SP200HBL-110PS/ Chất chống chì hàn sơn phủ hai
thành phần-solder resist ca-25 sp200h. KQGĐ: 3518/N3.11/TĐ (17/11/2011) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PSR-2000 SP200HFS/CA-25 SP200/ Chất chống chì hàn sơn
phủ hai thành phần-solder resist. KQGĐ: 3518/N3.11/TĐ (17/11/2011) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PSR-4000 SP19/ CA40 SP19/ Chất chống chì hàn sơn phủ
hai thành phần-solder resist psr-4000 sp19. KQGĐ: 3294/N3.11/TĐ (04/11/2011)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: PSX_700|DM/ Sơn phủ PSX 700 Siloxane (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PT-ALW131/ Sơn xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: pu resin/ Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng (dung
dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% theo
trọng lượng dung dịch.) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PU-10178/ Sơn PU-10178, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PU-10181/ Sơn PU-10181, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PURA-P79-000NB/ Chất làm mờ sơn-HAIUREX P FLAT BASE NB
TYPE (nk) |
|
- Mã HS 32089090: PVC ZOL(11J)/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Q0527P203FR000-V1/ CHẤT XỬ LÝ P-203FR (XỬ LÝ PHỦ BÓNG
BỀ MẶT VẢI)/ PRIMER P-203FR (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Q0527P205F0000/ CHẤT XỬ LÝ P-205F (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ
MẶT VẢI)/ PRIMER P-205F (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Q0706E76600000/ CHẤT XỬ LÝ E-766 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI)/ PRIMER E-766 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Q0707E62000000/ CHẤT XỬ LÝ E-620 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI)/ PRIMER E620 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Q0707E85000000/ CHẤT XỬ LÝ E-850 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI)/ PRIMER E850 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Q0707F20600000/ CHẤT XỬ LÝ F-206 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT
VẢI)/ PRIMER F206 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: QT0046/ Sơn lót PVC, thành phần gồm cyclohexanone,
Cas.: 108-94-1 và dung môi hòa tan, dùng để sơn sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: QT0047/ Sơn lót nhựa, thành phần gồm N-buty acetate,
Cas no. 123-86-4 và dung môi hòa tan, dùng để sơn sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R1900013_PJ01010076-V000024/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/EGA230/15LT/INTERSEAL 670 HS
ALUMINIUM PART A (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R1900013_PJ01010088-V000440/ Sơn phủ đã phân tán hoặc
hòa tan trong môi trường không chứa nước/PHA046/2.15LT/INTERTHANE 990 PART B
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: R-500 Z26B/ Chất phủ bo mạch đồng R-500 Z26B(C) có tác
dụng cách điện và chịu nhiêt tốt(Dipropylene glycol monomethyl ether. Solvent
naphtha, 2-morpholino-propiopheno, Barium sulfate)(1 lọ 1 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203033/ Dung môi PU dùng để pha loãng sơn PU
THINNER 1280,Cas no:123-86-4/141-78-6/4435-53-4/100-41-4, (16L/can,
14.3kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203035/ Dung môi PU dùng để pha loãng sơn PU
THINNER #1,Cas no: 108-65-6,(16L 15.5kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội
thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203214/ Sơn PU AQ-S-8217 dùng cho sơn gỗ nội
thất, Cas no: 25265-77-4/872-50-4 (16kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203215/ Sơn PU dùng sơn gỗ trong sản xuất đồ nội
thất NTX-F-6300 A 100% MATT, Cas no: 123-86-4/141-78-6/9004-70-0, (16L
15.55Kg/Can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203216/ Chất đóng rắn của sơn PU NTX-F-6300 B,Cas
no: 123-86-4/141-78-6,(16L 16kg/can),dùng trong sản xuất đồ nội thất, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203218/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn
gỗ MIL-OP STAIN BLACK, Cas no: 123-86-4/78-93-3, (15kg/can), dùng trong sản
xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203219/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn
gỗ MIL-OP STAIN YELLOW, Cas no: 123-86-4/78-93-3/8050-09-7, 15kg/can, dùng
trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203220/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn
gỗ, MIL-OP STAIN WHITE, Cas no: 123-86-4/78-93-3/141-78-6, 15kg/can, dùng
trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203221/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn
gỗ NTX-8000 STAIN BROWN, Cas no: 123-86-4/108-10-1/7440-47-3, (15Kg/can),
dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203222/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn
gỗ NTX-8000 STAIN BLACK, Cas no:123-86-4/108-10-1/78-93-3, 15kg/can, dùng
trong sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203224/ Sơn PU dùng sơn gỗ trong sản xuất đồ nội
thất NTX-S-4300 A, Cas no: 123-86-4/557-05-1, (15kg/can), Hàng mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: R60121203225/ Sơn PU dùng sơn gỗ nội thất NTX-S-4300
B,Cas no: 123-86-4/123-86-4,(15kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất,
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RAC34939301/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm
nước làm bằng silicon(RAC34939301), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe
nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RAC34978701/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm
nước làm bằng silicon-IVIDIV (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RAC35097401/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm
nước làm bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RAC35877302/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm
nước làm bằng silicon-MCDIV(RAC35877302). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RAC35898801/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm
nước làm bằng silicon(RAC35898801), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe
nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RAC35918401/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm
nước làm bằng silicon(RAC35918401), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe
nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RE-1769(NS-1208) Nitrocellulose trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng. TP: CELLULOSE, NITRATE 8%,ISOPROPYL
ALCHOL 3%,Toluene 30%, METHYL ISOBUTYL KETONE 59% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RH006003-014102/ Chất phủ bề mặt kính chống vẩy mực khi
in hoa văn lên kính điện thoại, số hiệu: MA-830 TR187002, đóng gói: 1kg/lọ
(Tp chính: Diethylene glycol monobutyl ether 55%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RHEOBYK-D 420 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên
50% dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RIA-N004/ Chất làm cứngi: NTX- F- 12- 533B (16L/can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: RIA-N008/ Sơn: NS- 7998B (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RIA-N009/ Phụ liệu sơn (Chất làm cứng)- NTX-GK-09-312 B
(15kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (BLACK PRIMIER-210B1515MU) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (paints) dạng lỏng dùng để sơn các sản phẩm
đồ gỗ gia dụng các loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (PU BLACK PRIMER-702B1330MU) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (PU HARDENER-725C1150MU) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (SEALER CONC-420C1418M) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (TEXTURE SEALER-420C1510M) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (WHITE PRIMER-210W1790M) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RM Sika Repair Epocem HC B (200Kg/drum). _Chất phủ dùng
trong công nghiệp (Hàng mới 100%). PTPL: Số 3299/N3.9/TĐ (28/09/2009). Đã
kiểm hàng ở tk103181569521 (04/03/2020). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RM SR 161 HC B (200Kg/Drum)._Chất phủ dùng trong công
nghiệp.CV 59/KĐ4-TH (04/02/2020),PTPL: 13720/TB-TCHQ (12/11/2014),Mã
CAS:100-51-6 không nằm trong NĐ 113.Đã kiểm hàng ở tk 103272417841 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RM SR 161 HC Substrate (280kg/drum)._Chất phủ dùng
trong công nghiệp. PTPL: 4059/TB-TCHQ (16/04/14). Đã kiểm hàng ở tk
103272417841 (21/04/20). Mã CAS: 25068-38-6 không nằm trong nghị định 113.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: RMD 42 MP Normal HC B (180kg/drum)._ Chất phủ dùng
trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk102744397821 (09/07/19)
chờ thông quan. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RMD 42 MP Normal/Slow HC A (200kg/drum).Chất phủ dùng
trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk102744397821 (09/07/19)
chờ thông quan. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RPU0118K _ Polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi > hơn 50% _ POLYURETHANE _ Npl sx mực in (88 PTPL HCM) (Methyl
ethyl ketone 10%,Isopropyl alcohol,Formyldiethylamine,Polyurethane resin (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RS-031/ Chất xử lý 312NT1 dùng xử lý bề mặt keo dán.
TP: ETHYL ACETATE, METHYL ETHYL KETONE, ACETONE, CYCLOHEXANONE, RESIN) chưa
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RS-031/ Chất xử lý dùng trong sản xuất giầy DU-280F.
Thành phần: Mek, hydrocacbon solvent, Polyurethane resin. Dùng sản xuất giầy,
chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RSSNGC-003.2020/ Sơn(E11-A108333-112). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVC-002/ Sơn. CHICSTAIN YY BROWN (13 KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVC-003/ Sơn. CHICSTAIN BLACK (13 KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVC-004/ Sơn. CHICSTAIN YELLOW (13 KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVC-005/ Sơn. CHICSTAIN PG TOMEI BROWN (15 KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVC-006/ Sơn. CHICSTAIN PG WHITE (15 KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVC-010/ Sơn. CHICSTAIN PG RED (15 KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.001/ Sơn: 'ECO V-557- 3.9- FLAT CLEAR P (16 KG/CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.002/ Sơn Polyurex Eco V-557-7 Flat Clear P
(16KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.003/ Sơn Polyurex Eco V-557 D (16KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.004/ Sơn: Polyurex Eco V.350 N Sanding Sealer P (16
kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.005/ Sơn: Polyurex Eco V- 310 No. 2 D (16 kg/can)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.006/ Sơn ECO V-120 Filler Natural (18 kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.007/ Sơn: Polyurex Eco V-1014 Yanidome Sealer P
(15kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.008/ Sơn: Polyurex Eco V-1014 Yanidome Sealer D
(15kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.009/ Sơn: Polyurex Eco Barrier Coat P (16kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: RVP.010/ Sơn: Polyurex Eco Barrier Coat D (16kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S0059 _ Polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi > hơn 50% _ POLYURETHANE _ Npl sx mực in (88 PTPL HCM) (Toluene
15%,Methyl ethyl ketone 22%,Isopropyl alcohol,n-Butyl Acetate,Polyurethane
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: S02/ Sơn và hóa chất sử dụng cho truyền sơn nhúng gồm
các đơn chất:Metyl isobutyl keton CAS:108-10-1(1%48.34kg), methyl isobutyl
ketone CAS:108-10-1(1%<5%), mói 100%, đơn giá:6.902172 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S03/ Sơn bột (H-BK0670-SO),MN213K gồm các đơn
chất:Chloromethyl CAS: 25068-38-6, Phenyleneoxymethyle CAS: 25036-25-3,Carbon
black(1-10%) CAS:1333-86-4, Limestone (31-40%) CAS:1317-65-3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S04/ Sơn và hóa chất dùng cho truyền sơn lỏng gồm
Butanol CAS:71-36-3 (15%612.9kg),Isobutyl
AlcoholCAS:78-83-1(15%),Ethylbenzene CAS:100-41-4
(5%),FormaldehydeCAS:50-00-0,Benzene (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S05/ Sơn Nano dạng bột dùng để phủ lưỡi cao su gồm
Isopropyl Alcohol CAS:67-63-0(85%165.75kg),Grapphite
CAS:7782-42-5(3-10%),Molybdenum Sulfide CAS:86089-09-0(3-10%),POLYURETHANE
CAS:9009-54-5(1-6%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S3/ SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S3/ Sơn lót giữa FUJIHARD PG3360A-R DW T-503, đóng gói
4 kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S3/ Sơn lót RECRACK110 DW T-595, đóng gói 4kg/can, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S3/ Sơn phủ Fujihard PG3331A, dùng cho sản phẩm nhựa,
đóng gói 15 kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S61B00500-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.BLACK (Sơn đã
phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S61N00502-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.BROWN (Sơn đã
phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S61R00503-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.RED (Sơn đã
phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S61Y00504-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.YELLOW (Sơn đã
phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SANPRENE IB-465- Dung dịch polyurethan trong dung môi
hữu cơ. Cas 396081-08-6, 108-88-3, 67-63-0, 78-93-3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SAP BLACK 720(Bán thành phẩm của sơn đi từ Xenlulo
trong môi trường không chứa nước).PTPL số 873/PTPL-NV ngày 19/08/2013 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SAP BLACK 780 (Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose
acetate butyrate trong môi trường không chứa nước).PTPL số 1373/TB-KĐHQ ngày
14/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SAP BLUE 280 (Bán thành phẩm của sơn đi từ
Cellulose).PTPL số 358/PTPL-NV ngày 22/04/2013 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SAP RED 690(Bán thành phẩm của sơn đi từ xenlulo trong
môi trường không chứa nước).PTPL số 873/PTPL-NV ngày 19/08/2013 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SAP VIOLET 190 (Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose
Acetate Butylrate trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng), PTPL SỐ
210/PTPL-NV NGÀY 24/03/2020 TỜ KHAI 102933774642/A12,17/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SAP WHITE 320 (Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose).
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SAP WHITE 370(Bán thành phẩm của sơn đi từ xenlulo
trong môi trường không chứa nước).PTPL số 873/PTPL-NV ngày 19/08/2013 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SB/ Sơn bột tĩnh điện (thành phần cấu tạo: nhựa, bột
màu, phụ gia, độ bóng 90+-5, điều kiện sấy 200 độ C) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SB0037-BT/ Sơn màu xám 700 L0-36B/T NCS S2000-N/
SB0037-BT/ EL15AT (Sơn bột, Không có thành phần phải khai báo hóa chất và
tiền chất), hàng mới 100% (stt106), ERP: SB0037-BT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SB0044-BT/ Sơn INDY RED IV PFR672S9/ SB0044-BT (Không
chứa thành phần phải khai báo hóa chất và tiền chất), hàng mới 100%, ERP:
SB0044-BT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCB0001/ Sơn Special Coat T/C Clear (VNL) 16KG Stanley
(16Kg/Can)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, JIG SPRAY ENAMEL, ROUGH/SAIL(11K)-Sơn các
loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/FLUOR GREEN-Sơn các loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/ORANGE(84D)-Sơn các loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/RED(65A)-Sơn các loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/VIOLET(54E)-Sơn các loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/YELLOW(76E)-Sơn các loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818KP, PEARL/MAGNA(CG4)-Sơn các loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818KP, PEARL-Sơn các loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ NNY-808, JIG SPRAY ENAMEL, LUMINOUS/CLEAR(91B)-Sơn
các loạI (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ Sơn các loạI- WF16 SHOX PAINT FLOUR RED (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCL/ Sơn các loạI-WF16 SHOX PAINT WHITE (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SCSTTC01/ Sơn chống rỉ sét dùng để sơn sản phẩm công
nghiệp- Metal Grip Gray(16kg/thung) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ chic stain pg fk-oak (15kg/thung)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ eco kigatame zai (16kg/thung) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ gia dụng chicstain pg is fk auros
(15kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ lacquer eco wood repair putty
(0.5kg/thung) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ polyurex eco v-222n d (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ roskylac eco uv pr 46-10 flat clear
(16kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SD-781T/ Dung dịch polyme trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi trên 50% tính theo khối lượng SD-781T, (NPL SX keo dán giầy)
mơi 100%, (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SG1210A/ Silicone trong dung môi hữu cơ SG1210A.hàm
lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng,để phủ phim,(phim tráng dùng
chủ yếu trong gia công sx linh kiện điện tử), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sika MultiPrimer Marine (1000ml/can)._ Chất phủ dùng
trong công nghiệp (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sika Poxitar F Black Component A (29.75Kg/Hobbock)._Chế
phẩm thành phần là nhựa hydrocacbon thơm,hợp chất amin,chất độn,và chất màu
vô cơ trong dung môi hữu cơ.Đã kiểm hàng ở tk103123892061 (30/01/20) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sika Primer PW-F (A) (12Kg/Tin)._Chất phủ hỗ trợ độ bám
dính dùng trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sika Primer PW-F (B) (12Kg/Tin)._Chất phủ hỗ trợ độ bám
dính dùng trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sika Sokan- Primer J (A) (12kg/Tin).Chất phủ hỗ trợ độ
bám dính dùng trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikafloor 20/21 Purcem LP Comp. B (3 kg/Jerrycan)._
Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikafloor 21 Purcem LP Blue A (3kg/Pail)._ Chất phủ
dùng trong công nghiệp. (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikafloor 29/31 Purcem LP Blue A (1.6kg/Pail)._ Chất
phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103333834811
(27/05/2020). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikagard 62 RAL 5020 Comp A (9kg/pail)._Chất phủ dùng
trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Mã CAS: 500-033-5 không nằm trong NĐ 113.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikagard 62 RAL 7035 Comp A (9kg/pail)._Chất phủ dùng
trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Mã CAS: 500-033-5 không nằm trong NĐ 113.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SIKALASTIC 110- MY (20Kg/Pail)._Chất phủ dùng trong
công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103220195961 (25/03/2020). Mã
CAS 8052-42-4 không nằm trong NĐ 113. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikalastic 680AP (28Kg/Pail)._ Chất phủ dùng trong công
nghiệp (loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikalastic-870 BT (A) (200Kg/Drum)._Chất phủ chống thấm
dùng trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikalastic-870 BT (B) (175Kg/Drum)._Chất phủ chống thấm
dùng trong xây dựng. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sikalastic-870 BT (C) Toner grey (15Kg/Tin)._Chất phủ
chống thấm dùng trong xây dựng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Silicon trong dung môi hữu cơ, DISPERSION(7226), gồm:
Toluene 70~80%, Dimethyl, methylvinyl siloxane, hydroxy 20~30%,
Octamethylcyclotetrasiloxane 1~10%,..Kq ptpl số 190/TB-KĐHQ. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SL1301/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SL-6279-5/ Sơn đen Ak-D200. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SL-6279-6/ Sơn vàng Ak-D72. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SM/ Sơn màu (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SM-CO-ELE-R-001-20/ Chất phủ ngoài bản mạch (TP:
Methylcyclohexane 108-87-2 90%, Synthetic rubber, Hydrocarbons resin; có tác
dụng chống ẩm, chống gỉ cho bản mạch) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SMO-16Kg/ Sơn SPC MIKASA ORANGE-16KG (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SMW0301/ Sơn VPP 301 VT127 WHITE-16 Kg (16Kg/Can)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SN0091-BT/ Sơn từ polyme tổng hợp Acrylic Resin hòa tan
trong môi trường không chứa nước (18.4KG/5GAL/Thùng) SN0091, 1A-A00-20001FSG
(Không phải khai báo HC và Tiền chất),mới 100%_stt1, ERP: SN0091-BT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SOL001/ Chất phụ gia dung để pha loãng mực in S-1
SOLVENT (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn 1 lớp chống rỉ + 2 lớp sơn hoàn thiện bên ngoài
(tương đương 4 hộp, 1 hộp 5 kg); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn 10GY9/1 300mL, dạng xịt (xịt lên sản phẩm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn 2 thành phần từ nhựa epoxy trong dung môi hữu cơ
(PENGUARD TC BASE 5 A 14.4L) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn 2 thành phần Yellow CS-622 15L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Aclose #6000 New Orange (export)(16kgs/thùng) làm
từ: xylene,polyethylene oxidised, barium sulfate,propylene glycol monomethyl
ether acetate..., dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Aclose #7400 11BK01(Kat)(export),16kg/thùng, làm từ
ethylbenzene 5-15%,xylene 10-20%,naphtha petroleum, light aromatic solvent
5-15%,dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp..mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Aclose normal clear III(electrostatic)(export),
16kg/thùng, làm từ Acrylic Resin 30-40%,xylene 20-30%,melamine
resin10-20%,n-Butyl alcohol 1-10%,dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp...mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ADDITIVE dạng nước màu trắng loại MG75-10B(1can
1.6kg), dùng để phun sơn sản phẩm bằng kim loại TP gồm:Isopropyl alcohol 35 ~
40%, Ethylene glycol mono butyl ether 28 ~ 32%,1-Methoxy... (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON ALPHA/ Sơn NIPPE POWERBIND ALPHA NPB ALPHA-CY(HP)
(16Kg/Can) (thành phần: XYLENE C8H10, titanium dioxide TiO2, zinc oxide
ZnO,Iron hydroxide oxide FeHO2,...). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ankyl màu xanh lam (3kg/hộp) làm từ các loại polyme
tổng hợp đã hòa tan trong môi trường không chứa nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ARMOR TOP MS105 SILVER dạng nước màu trắng loại
CT20-K12-58248, dùng để phun sơn sản phẩm bằng kim loại (1can16kg)TP
gồm:Aluminium 3%,Acrylic Resin 23-27%,Butyl acetate 14~18%,N-butanol 6-10%...
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn AS901- C dạng lỏng làm dung môi,chất đóng rắn sơn
lên vật liệu gỗ, ko hòa tan trong nước, ký hiệu AS901- C, 12 lít/thùng
(NW:7.5 KGS/Thùng), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn AS901-C dạng lỏng làm dung môi,chất đóng rắn sơn
lên vật liệu gỗ, ko hòa tan trong nước, ký hiệu AS901-C, 200 lít/thùng (NW
200 KGS/Thùng), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn AS902-C dạng lỏng làm dung môi,chất đóng rắn sơn
lên vật liệu gỗ, ko hòa tan trong nước, ký hiệu AS902-C, 12 lít/thùng (NW:7.5
KGS/thùng), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn AS959 màu đen bóng dùng sơn lên vật liệu gỗ, không
hòa tan trong nước, ký hiệu AS959 5 lít/thùng (NW: 3.8 Kgs/ thùng), mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn AS959-M mầu đen mờ dùng sơn lên vật liệu gỗ, không
hòa tan trong nước, ký hiệu AS959-M 5 lít/thùng (NW: 3.8 Kgs/ thùng), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bám kẽm AK Đại Bàng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bề mặt dùng cho bể chứa hòa tan trong môi trường
không chứa nước/Touch-up Paint for Deaerator&Storage Tank.Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bề mặt hòa tan trong môi trường không chưa
nước/Touch up paint.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng (Lacquer), CAS 123-86-4,PTPL 46 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng dùng để in hoặc sơn lên mặt gỗ hoặc nhựa cho
bóng(đóng gói 20kg/thùng, không có thương hiệu chỉ có in tên người bán
Huangshan) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng KURUMA CLEAR COAT 2:1- PART A-size #3.4
LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 2237.4 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng làm từ nhựa alkyd và nitrocellulose trong dung
môi hữu cơ dạng lỏng, CAS 64-17-5, C2H6O, PTPL 1897 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng màu da dùng sơn màu cho chân giả- Spray
Lacquer, Beige color, Mã hàng: 635L13 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng Mirothane PU 5555/10 Clear Topcoat (Paint),
dùng để xử lý bề mặt sản phẩm gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng nhanh khô KURUMA CLEAR COAT 4:1 FAST DRY 2.5
HRS.- PART A-size #3.4 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 888.96
kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn bóng nội thất, thành phần: Chất tạo màu, phụ gia,
quy cách: 18L/24 kg/Thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện chịu nhiệt trên 100 độ C (Linh kiện sản
xuất bộ phát điện xe máy C100, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện để sơn dây đồng của stator và rotor, Quy
cách (1 can 5 lít), nsx: RONGTAI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện dùng trong CN điện 1601-C không màu, 12
Oz/354ml/ chai,cas:78-93-3,6846-50-0, 3M ID số 80611616600 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện không chứa benzen (véc ni cách điện), TP:
Thinner 40%, Tung oil 15%, E-44 40%, Maleic anhydride 5%, dùng để sơn bảng
mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn cán màu Golden Brown mã 4542/K22162, dùng để sơn
quai và cán chảo, nồi trong sản xuất đồ nhà bếp Hsx: Whitford Pte ltd, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn cán màu Golden Mettallic mã 4515/K22635, dùng để
sơn quai và cán chảo, nồi trong sản xuất đồ nhà bếp Hsx: Whitford Pte ltd,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chính dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong
lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt (chịu được nhiệt độ trên 100 độ C)-
Sunheat MM-550(T) YS-3 Black, (19.40 kg/ can), (thành phần gồm Xylene,
N-Butanol, Butyl Cabitol, Epoxy resin, Talc), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt cao, để sơn phần thân của bộ phận giảm
thanh, chịu nhiệt 600 độ, quy cách 20kg/thùng, NSX: SILIAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt CD-2004 Silver, chịu được nhiệt độ trên
300 độC, sử dụng để sơn ống xả xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt Inner #1, chịu được nhiệt độ trên 300
độC, sử dụng để sơn ống xả xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt MM-TOUCH UP (NH-106), chịu được nhiệt độ
trên 300 độC, sử dụng để sơn ống xả xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt OKITSUMO NH-106 TOUCH UP, chịu được
nhiệt độ trên 300 độC, sử dụng để sơn phụ tùng xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt, hiệu OKITSUMO, IP-300BK, dùng sơn ống
xả xe máy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống ăn mòn cho kết cấu thép_Carbothane 134 WB
Part A Grey, hàng mới 100% (tổng cộng có 29.4 Gallo, 1 gallon 3.7848 lít)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống ăn mòn gỉ sét dùng trong môi trường nước
biển,(Coppercoat), hiệu AMC hàng mới 100% (1 thùng 1lit) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 4542/K9914 Black Metallic, hàng mới
100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 4700/K20917 Medium Black, hàng mới
100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 8233SC/K8161 Blue Marble Spatter, hàng
mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 8253/K11331 Gold Pewter Topcoat, hàng
mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 8294/K9616D Black Primer(EU), hàng mới
100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 9682/K21064 Clear Metallic Topcoat, hàng
mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu đen (4768/E1756A) dùng để phủ lên bề
mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu đỏ (4700/K3283) dùng để phủ lên bề
mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu đồng thau (4510/K3157) dùng để phủ
lên bề mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu trong suốt (8668S/K1398) dùng để phủ
lên bề mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ AK 3kg/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ AK Đại Bàng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ cho mối hàn 000488 Spot Zinc (0.3kg/chai),
thành phần gồm: zinc powder (30-40%), xylene, epoxy ester resin, aluminum
powder, ethylbenzene, dimethyl ether, nsx: ICHINEN CHEMICALS.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống ồn gầm xe dùng cho ô tô, loại 1lit/lọ. Không
nhãn hiệu. Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Chống rỉ AD- Sơn lót làm từ Polyme tổng hợp trong
dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (03 thùng x 05 lít/ thùng). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ cho bề mặt thép (T/phần: Ethanol 30-50%;
butyl Acetate 30-50%, Butanol; Butanol, Nitrocellulose, n-Propyl Acetate,
Isopropanol, Diacetone Alcohol,...) (HSX: DYKEN), mới 100%, N/W: 1Kg/lọ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ KansaiPaint Acric 1584 Indian Red, 16L/S.H
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ, sơn hệ thống khung đỡ (5kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm Aquacoat KS 929 (lớp phủ chống thấm một
thành phần gốc Polyurethane), 25kg/barrel. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm dạng lỏng đã hòa tan trong môi trường
không chứa nước AU1069A- SPORTHANE PRIMER (Dimethyl carbonate:20-30%;
Ethylbenzene:1-10%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm- DUPLOXIDE BLACK 77, 25Kg/Thùng, gốc
dung môi, k chứa nước, Polyurethan isocyanate(kg thuộc
TT41/2018/TT-BGTVT&TT10/2017/TT-BXD), 10Kg/Bộ. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm quét phủ nền nhà trước khi dán ván gỗ,
loại PRIM PU 1K, 1 set: Part A 9Kg/thùng + Part B 1 Kg/thùng, hiệu GIANT, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm tổng hợp từ Polyurethan (1 thành phần
thuộc hệ sơn Polyurethan,gốc dung môi, k chứa nước-Mariseal
270Grey,Polyurethan isocyanate(kg thuộc
TT41/2018/TT-BGTVT&TT10/2017/TT-BXD) 1Kg/Lon (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chuyên dụng chống nắng GREY RAL 7032, 1 hộp 750 ml
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn chuyển nước dạng màng, mẫu hoa văn CNIC00008. Đóng
thành cuộn, khổ rộng 500mm. Dùng trong sản xuất đèn pin, vợt muỗi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn COATING UV (1kg/hộp), PRINTINT INK COLOR (UV
coating) HC-COATING (NS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp dạng bột dùng cho cấu kiện thép nhà
xưởng. Hiệu CEILCOTE C-1 POWDER NGA009. Quy cách đóng gói: 06LB/BAG (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp dùng cho cấu kiện thép. Thành phần từ
polyme tổng hợp INTERCHAR 3120 HFA320 17.86 KG/ Thùng. (không thuộc
TT41/2018/TT-BGTVT & TT10/2017/TT-BX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp, mã hàng AGP300-H/17K-C1, dùng để sơn
linh kiện điện tử, 17kg/can; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đã hòa tan trong môi trường không chứa nước
RL7001AND981- R369-30S(FD)-BLACK (Propylene glycol methyl
ether:1-15%;Dimethyl carbonate:1-10%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu ghi 1kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Đại Bàng màu xanh 3kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng, 3kg/ 1 hộp; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dặm chống gỉ cho đường ống loại không hòa tan trong
môi trường nước, SS-COAT 909 (Bulk), 9L/cái. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dặm, hòa tan trong môi trường không chứa nước/
Flash Tank Touch-up Paint. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dạng lỏng đã hòa tan trong môi trường không chứa
nước AE1066ENC632- EP174(T)PTA-GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dạng lỏng dùng để sơn các sản phẩm gỗ, không hòa
tan trong môi trường nước, không phản quang, hiệu: PFLUON. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dạng lỏng từ polyeste, đã phân tán, hòa tan trong
môi trường không chứa nước, dùng trong công nghệ sản xuất gương (mạ gương),
hiệu: ELITE, 250kg/thùng, do trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dạng xịt làm từ các loại polyme tổng hợp đã hòa tan
trong môi trường không chứa nước, loại A220, 400ml/lọ, sử dụng xịt chống gỉ
kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu (hàng mới 100%)- M105-90848 S/B MATT GLOSS
CLEAR COAT (CAS:123-86-4: CT:C6H12O2; CAS:112-07-2; CT:C8H13O3; CAS:
1119-40-1; CT: C7H12O4) (hàng nhỏ lẻ dưới 10KG không phải KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu- (XZ0076AVM06B) SY903-SB1 (Tạm áp mã HS Chưa
GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 505 (3l/btl, Red, 505, GALANT) 3 lít/lon (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 505 (Red, 3l/btl, 505, GALANT) 3 lít/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 529 (Zircon blue, 3L, 529, GALANT) 3 lít/lon
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 531 (3l/btl, Stone Grey, 531, GALANT) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 550 (Aluminium, 3 liters/bottle, 550, GALANT) 3
lít/lon (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 560(3l/btl, Pastel Gray, 560, GALANT) 3 lít/lon
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu G004 (3l/btl, Lily White, G 004, GALANT) 3
lít/lon (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu Galant 3L(General color(màu thường), GALANT)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu hòa tan trong mối trường không chứa nước, thành
phần Styren-Copolymer, màu trắng, dùng sơn vỏ ô tô, nhãn hiệu Wei-li-yuan-
Oil paint. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu Indu- màu Đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu Indu- màu vàng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu làm từ polyme acrylic, đã hòa tan trong môi
trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô SHIN EZ 2K CLEAR Q (4 kg/can),
hiệu KANSAI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Chem Burnt Umber, dùng sơn gỗ. Mã Sp:
824-1302. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Lamp Black, dùng sơn gỗ. Mã Sp:
824-9946. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Raw Sienna, dùng sơn gỗ. Mã Sp:
824-1803. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Raw Umber, dùng sơn gỗ. Mã Sp:
824-2003. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Toluidine Red, dùng sơn gỗ. Mã Sp:
824-0705. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi trường
không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C dùng cho xe HB202 4 Lít- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu UV#HI800G, mã hàng KR-PUV-0012/D/15K, dùng để
sơn linh kiện điện tử, 9kg/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dầu- XZ0076ANA132- SY903-SW1 (Tạm áp mã HS Chưa GĐ)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn DESMON Q/D CKA-013 (C8L043, 15.7 kg/set, DESMON Q/D
CKA013(N8.5), CHOKWANG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn DESMON Q/D CKA-014(C8L047, DESMON Q/D CKA-014,
CHOKWANG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn DESMON Q/D CKA-143 (C8L046, CHOKWANG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D GD Blue # CH (15.7 kg/box, GD Blue, CH,
C8H014, CHOKWANG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D GD WHITE #CH (C8R095, Q/D GD White,
#CH, CHOKWANG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D grey CKA-025 (DESMON, 15.7l/box,
CKA025(N3.0), CHOKWANG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Desmon Q/D Hardner (2.3kg/box, C8X002, CHOKWANG)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D Yellow (96-1) (Desmon Q/D yellow 96-1;
15.7 kg/set, CHOKWANG) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ hỗn hợp polyme acrylic và polyol phân tán
trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng. DECALUX #900 HUD BLACK, theo KQ
PTPL 2662/TB-TCHQ (27/4/20) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ nhựa alkyd, phân tán trong môi trường không
chứa nước- (AL5005IWC100) C-LT313 (KQ:44/KĐ4-TH-14/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ nhưa Epoxy, phân tán trong môi trường không
chứa nước/ EPOCRON PRIMER BLACK 16kg/UN. KQPTPL Số 32/KĐ4, ngày 7/1/2020 theo
tờ khai 102853492603 5.9.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ polyurethane, phân tán trong môi trường không
chứa nước 2.4kg/túi (tp: Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate:35-45%,Isocyanic
acid polymethylenepolyphenylene ester;Polymethylene 40-55%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn đỏ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn DOWSIL 3-1953 phủ bảo vệ cho máy móc (19l/thùng),
thành phần:Methyltrimethoxysilane 1185-55-3, Dimethyl siloxane,
trimethoxysilylterminated,27858-32-8,68083-19-2,123127-06-0.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để phủ lon (PO1787-14), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để phủ lon (SE1474-02), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn bề mặt gỗ hiệu S8 super fast, 7kg ~
15kg/thùng, dạng lỏng, hòa tan trong môi trường không chứa nước(hàng mới 100%
do Trung Quốc sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn bóng bề mặt gỗ hiệu ASS, 20kg/thùng,
dạng lỏng, hòa tan trong môi trường không chứa nước(hàng mới 100% do Trung
Quốc sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn chống thấm bề mặt tường, ống nhựa (dạng
lỏng) phân tán trong môi trường không chứa nước, hiệu: YBL PAINT(đã đóng gói
bán lẻ 450ml/lọ) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn sàn đã hòa tan trong môi trường không
chứa nước AE3085MTT901- UNIPOXY RESIN MORTAR BASE-CLEAR
(2,2-Bis(4'-glycidyloxyphenyl)propane:80-90%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn sản phẩm UNEXTHANE2500 CU4985 SILVER
(IM), thành phần: Toluene, Methyl iso-butyl keton, ButylAcetabe, Xylene,
mixed isomers, pure hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn dùng phủ lên bút chì, gốc dầu_Union Paint #200
CLEAR NTX 13-41, 16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn dùng trong ngành công nghiệp ô tô B3730 Silver
Conductive (3.78L/GL x 8 Hộp); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn EP118 (sơn epoxy) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn EPOALL HB SMILE BASE RED OXIDE (làm từ: titanium
dioxide, mineral spirit, trimethylbenzene, light aromatic solvent naphtha,
methanol,(16,6kg/can), dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn EPOALL HB SMILE HARDENER, làm từ: polyamine, light
aromatic solvent naphtha, trimethylbenzene, isobutanol, dùng để sơn các sp
công nghiệp, (1.4kg/can), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy (16 lít/ thùng). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015# màu trắng 1 Bộ 2 thùng5,29 Kgs dùng cho
sơn nhà xưởng, hàng mới 100%, PO IP013528 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015#36 1 Bộ 2 thùng23,78 Kg màu xám dùng để
sơn nền xưởng, hàng mới 100%, PO IP013528 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015#6 màu xanh 1 Bộ 2 thùng23,78 Kgs dùng để
sơn nền xưởng, hàng mới 100%, PO IP013603 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy AG_301(dùng để sơn nền nhà xưởng) thành phần:
bisphenol a 38%,oxirene 6%,calcium carbonate 50.6%,titanium oxide 4.8%,benzyl
alcohol 0.6%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy DS- 3 (19.2 kg/set, DS-3, MAIMI) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy DS-3 (19.2 kg/set, DS-3, MAIMI) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy dùng trong sản xuất H-700 (MIBK 108-10-1,
Toluene 108-88-3 (30%), Xylene 1330-20-7,Anon 108-94-1), N.W:6kg/6UNA. Nsx:
POS Chemical. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy hiệu AYOMI dùng để sơn bề mặt kim loại (1 bộ
1lon 1kg + 1lon phụ gia 1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy hiệu AYOPMI dùng để sơn bề mặt kim loại (1 bộ
1lon 5kg + 1lon phụ gia 5kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy SL-200 (Part A:16kg, part B:4 kg, SL-200, MAI
MI) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy Sunday 2 thành phần (5 lít/thùng), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy tự dàn phẳng chống tĩnh điện HL-004 (dùng để
sơn nền nhà xưởng) bisphenol a 38%,oxirene 6%,calcium carbonate
50.6%,titanium oxide 4.8%,benzyl alcohol 0.6%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ET5660 D40434 (sơn epoxy) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gầm xe M-306B hòa tan trong môi trường không chứa
nước, (thành phần chính: C10-C13 ISOALKANES 35-45%), đóng gói 60Lít/
thùng,nsx&nhãn hiệu Bulmwoo Chemica,xuất xứ: Hàn Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gel epoxy hai thành phần (GP022518), vật liệu sửa
chữa lớp phủ bề mặt của cánh quạt gió, 1 hộp 0.4 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ghi sẫm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc 2K màu bạc to (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô-
P425-998/1L- Hiệu Nexa Autocolor- 2K HS MIXING BASIC COARSE SILVER DOLLAR
ALUMINIUM. Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc bóng màu Chrome (Hộp 1 L)- Dùng cho ngành ô tô-
452-86973/1L- Hiệu Deltron- CHROME SHADOW/ 1L. Thành phần butylaxetat
(C6-H12-O2) chiếm 25- <50% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (CELATECT F UNDERCOAT HARDENER), đóng gói
3kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (ESCO NB GRAY BASE), đóng gói 16.20kg/
thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (ESCO NB HARDENER), đóng gói 1.8kg/ can.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (RETAN 6000 HB BASE 2.5Y 8/12), đóng gói
13.60kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (RETAN UNDERCOAT E BASE 5Y9/1.5), đóng gói
15kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (RUSGON SAFETY (K) GRAY), đóng gói 20kg/
thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu MF COAT 300 (Hardener), đóng gói
16kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu RUSTITE NC NO.70, đóng gói 7kg/can, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc đi từ polyacrylic màu bạc cam, dùng để sơn ô
tô, mã CAS: 108-10-1, 123-86-4, hãng Kansai, code: A381-1850L72, 1 lit/ lon,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc màu bạc- Dùng cho ngành ô tô- P552-10/0.1K-
Hiệu ACS- SMSILVER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc màu đỏ- Dùng cho ngành ô tô- P552-12/0.1K- Hiệu
ACS- SMRED.Thành phần proprietary polymer chiếm 3- <5% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu camay trắng (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô
tô- T453/1L- Hiệu PPG- T453 WHITE PEARL 1L. Thành phần 2-butoxyethanol
(C6-H14-O2) chiếm 5- <10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu đen khói (hộp 2L)- Dùng cho ngành ô
tô- T409/2L- Hiệu PPG- T409 DEEP BLACK 2L. Thành phần 2-butoxyethanol
(C6-H14-O2) chiếm 3- <5% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gôc nước màu đỏ cánh sen (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô
tô- T438/1L- Hiệu PPG- T438 ROSE 1L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2)
chiếm 5- <10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu vàng (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô-
T4321/0.5L- Hiệu PPG- ENVIROBASE HP HC YELLOW. Thành phần 2-butoxyethanol
(C6-H14-O2) chiếm 5- <10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu xirallic đỏ (Hộp 0.5L)- Dùng cho ngành
ô tô- T4002/0.5L- Hiệu PPG- ENVIROBASE HP RADIANT RED. Thành phần
2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn gốc số 6 của HARDTOP XP, phân tán trong môi trường
không chứa nước (HARDTOP XP BASE 6A 4.1L) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Hải Phòng hộp 3kg AK-D, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Hardtop XP là loại sơn 2 thành phần (gồm loại A
thùng 16.4L, loại B thùng 1.8L) có nguồn gốc polyme acrylic không tan trong
nước dùng cho kết cấu nhôm hoặc sắt thép, Hiệu: JOTUN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn hòa tan trong môi trường không chưa nước/
Paint.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn hoàn thiện AK Đại Bàng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-S1086F, 15 kg/ thùng, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Jotun Hardtop XP White Hộp 5L (đã được hòa tan
trong môi trường không chứa nước) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Jotun, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Kera Seal ADO40- 6029 (S) (1 SET2 pail 5KG), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Kera Seal ADO40- 7102 (S) (1 SET 2 pail 5KG), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Kera Seal ADO40- 9016 (S) (1 SET 2 pail 5KG), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn KeraSeal ADO121-6029 (1 bộ 18kg),hàng mới 100%,(1kg
151,666VND)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn KeraSeal ADO40-6103(1 bộ 23 kg),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn khô nhanh màu xám nhạt đã phân tán hoặc hòa tan
trong môi trường không chứa nước, quy cách RAL7035-20KG/Thùng, hiệu DOTA, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn không làm từ polyeste, polyme acrylic hoặc polyme
vinyl, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước (loại khác)-
210W1790M-220KG- WHITE PRIMER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn kim loại đúc khuôn (thùng 4.4 kgs)(đã kiểm tại tk
102242460831/A12,03/10/2018)/ CEMENT PAINT (110.00DRUM/BAG110.00Thung) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Kretop Epokrete Grey- S3203 (set 10 kg 5kg A + 5 kg
B/ 1 box). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ polyme tổng hợp (Sơn bảo vệ mặt sau
gương,nguyên liệu phục vụ sản xuất gương chiếu hậu, thùng/20 kg) 05-02-058
05-02-058 MIRROR PROTECTION BACKING PAINT.Hàng mới 100%.KQGĐ số 1372/N3.13/TD
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ Polymer tổng hợp đã phân tán trong môi
trường không chứa nước sánh- SE-5838 BLACK-MATTE (dùng trong sản xuất khuôn
đế giầy, hàng mới 100%) (GĐ 1608/N3.12/TĐ ngày 20/06/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn LF-1A chứa thành phần cơ bản là polyme
fluoroelastmer đã hòa tan trong môi trường không chứa nước (2kg/ hộp). Thành
phần diisobutylketone, isophorone, carbon, fluoro resin, epoxy resin (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót (UNDER COATING PAINT 20KG/BARREL) Số CAS
96-33-3; 9003-08-1; 61788-97-4; 14807-96-6; 123-86-4; 1330-20-7 Tp: Xylene
15-25%, Butyl acetate 5-10%, n-butanol 5-10%,Resin 60-80%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót bề mặt gỗ dùng cho khuôn đúc cát, KCC 1L
(1l/can), Tp: BUTYL ACETATE-norm 10-25%, ETHYL ACETATE 10-25%, ISOBUTYL
ACETATE 10-25%, PROPAN-2-OL 25-50%..., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống ăn mòn V419A màu xám nhạt, thành phần A
(4L/thùng),dùng trong ngành sơn tàu. Item: 419E2LG4. NSX: A & I
Coatings.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống rỉ, dùng để sơn ô tô, mã CAS: 67-63-0,
hãng Kansai, code: A530-0001K60, 3.2lit/lon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống rút 1K nhanh khô mã 55-30,4L/hộp,mã hàng
50467377,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương, đã phân tán trong
m/trường không chứa nước,hiệu Norbin.Mới100%(FOC) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống rút 55-45 2K Primer Filler High
Build,4L/hộp,mã hàng 5058973,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã
phân tán trong m/trường không chứa nước,hiệu Norbin.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống thấm (dùng trong công nghiệp) phân tán
trong môi trong không chứa nước, KP-URETHANE KP-L, SIZE: 18L/CAN, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót CLASSIC, COATING (T204) loại 4kg(1 kiện 4 hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót đặc biệt 2K từ polyme tổng hợp, dùng để sơn ô
tô, mã CAS:, hãng Kansai, code: A327-780(L)K72, 1 lit/lon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót dạng lỏng RED LEAD MIXED PAINT CLASS1 TYPE2
BROWN (1 thùng 4L), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng cho xe P168, thành phần: Acrylic Resin,
Titanium Dioxide, Additives- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng cho xe P369 1 Kg, thành phần: Epoxy Resin,
Titanium Dioxide, Additives- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng cùng chất trát, gắn bề mặt sàn trần đã
phân tán hoặc hoà tan trong môi trường không chứa nước- SS4044P-300ML-10P-UN
(2.61kgs/ chai). CAS: 67-64-1; 67-63-0 (20-30%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng để phủ bóng làm tăng độ bám của lớp
coating dạng viên tròn đường kính 2cm dày 3mm, được đóng gói tp: Pitch Carbon
75-85%, Triethoxy[3-(oxiranylmethoxy) propyl]silane 15-25%, nhà sx CEKO (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng để sơn cửa sắt mỹ nghệ, Black Etching
Primer NP-88 (3.2 kg/can), Hiệu: Betex, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng để tăng độ bám dính cho nhựa polypropylene
Cemedine Primer PP-7F (220ml/can), NSX: CEMEDINE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn lót Epolac No.100R OCU Black, 16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Lót Epoxy 455 (1 Lít/ Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót Epoxy chống tĩnh điện HL-005 (dùng để sơn nền
nhà xưởng) bisphenol a 38%,oxirene 6%,calcium carbonate 50.6%,titanium oxide
4.8%,benzyl alcohol 0.6%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim/Rainbow (1020/18L) gồm
MIBK < 10% (00108-10-1), Xylene <20% (01330-20-7), n-butanol <10%
(85684-37-3) công thức hoá học: C6H12O, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót FAST HI-BUILD FILLER từ polyme tổng hợp màu
xám, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để pha sơn xe ô tô, CAS:
123-86-4, hãng PPG, code: P565-888/3.5L, 3.5lit/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót gốc 2K (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô-
P565-895/1L- Hiệu Nexa Autocolor- CHROMATE-FREE EPOXYADHESIONPRIMER/ 1L.Thành
phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 25- <50% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót gốc nhựa epoxy dẫn điện OptiPRIME C, gồm 2
thành phần- 6lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót Jin cai (120 hộp)+ Aopai(120 hộp) dùng cho
ngành sơn ô tô loại 4 lít (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót Jincai+ Aopai loại 1 Lít (1 kiện 12 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót KURUMA ACRYLIC PRIMER GREY (VN) size 1 KG.-(Sơn
dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 552 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót KURUMA EPOXY PRIMER- PART A-size #1 LT.-(Sơn
dùng cho xe ô tô) Hàng mẫu- Hàng mới 100% (GW: 158.16 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót KURUMA PRIMER SURFACER GREY 4:1- PART A-size #1
LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 1720.8 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót LEPTER 205(120 hộp)+T302(60 hộp)+ Classic,
coating SLCR203(240 hộp)+T302(72 hộp)+ Brader BD302(204 hộp)+ LTH3307(360
hộp)+BD306(240 hộp)+ Vehicolor BD400(60 hộp)+BD410(120 hộp) dùng để sơn ô
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót LEPTER T302(20 hộp)+ Classic, coating T302(12
hộp)+ garluse (T302(12 hộp)+ Vehicolor LTH8950(40 hộp)+ BESTLASS K9-940R
(20hộp)+ Brader BD302(88 hộp)+ KTS K332(84 hộp) dùng cho ngành sơn ô t (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót Macaw(60hộp)+ Jincai(720 hộp)+ Boamar (120
hộp)+ ACB(240 hộp) dùng cho sơn ô tô loại 1 Lít (1 kiện 12 hộp) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu đen dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng
trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu đỏ dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng
trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu đỏ Notaco Lacquer Undercoat primer Red,
16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu xanh dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng
trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót ngoài màu đen_Dai Nippon Toryo TCM-Enamel
Takako Black, 16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót nhựa KURUMA PLASTIC PRIMER--size #1 LT.-(Sơn
dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 628.8 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót NITRO màu trắng dùng để sơn lớp mặt ván gỗ
(không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót sàn 2K EPOXY HARDENER 30 (1PC1 thùng 1 lít).
Hãng SX: PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN.BHD. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót sàn 2K EPOXY SEALER CLEAR (1PC1 thùng 4 lít).
Hãng SX: PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN.BHD. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót selemix (20K)- Dùng cho ngành ô tô-
2.705.0500/20K- Hiệu Selemix- SELEMIXPUPRIMER GREY.Thành phần butylaxetat
(C6-H12-O2) chiếm 10- <20% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót tăng độ cứng V419B, thành phần B
(1L/thùng),dùng trong ngành sơn tàu. Item: 419E2H1. NSX: A & I
Coatings.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng AS900-C dùng sơn lên vật liệu gỗ, không
hòa tan trong nước, ký hiệu AS900-C, 200 lít/thùng (NW:200 KGS/Thùng), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót từ nhựa epoxy # 80 Black T F-1, phân tán trong
môi trường không chứa nước, dùng trong dây truyền sơn/ ED0001 (Thành phần có
chứa 1-Methoxy-2-propanol), hàng mới 100% (stt91) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn lót uv-ROLLER COATING FURNITURE PRIMER
FY-1100D,cas:15625-89-5,sử dụng sơn đồ gỗ, máy móc (20kgm/1 pce),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm hòa tan trong môi trường không chứa nước,
dạng phun/ COLD GALVANIZING SPRAY PAINT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm, hòa tan trong môi trường không chưa
nước/Epoxy Zinc Primer: InterZinc 52)- 1A2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn mái nhà chống nắng (01 thùng 5 gallon18,92705892
Lít)- Metal X Coating (5 gallon Pail),(hàng nhập khẩu lần này giống mặt hàng
nhập khẩu đã được kiểm hóa tại tk:103123991611 ngày 30.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu AKO+ AUTOCOLOR P21-030 2 Lít (1 kiện 6 hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc đặt biệt 1KX1012(1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc thô sáng 1KS11(1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc trung bình 1KS22B (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu BESTLASS(16 hộp)+ FLEXIBLE(20 hộp)+ MACAW(128
hộp)+ Sichuang (12 hộp) dùng để sơn ô tô loại 4 lít (1 kiện 4 hộp) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY đỏ 1KP31 (1 Lít/ Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY đỏ đồng 1KP33 (1 Lít/ Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY tím 1KP81 (1 Lít/ Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY trắng thô 1KP11 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY vàng kim 1KP52 (1 Lít/ Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu chống gỉ; Nhãn hiệu Đại Bàng; Hàng mới 100% /
VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu Clasicc, coating (GM201) loại 18Lít/1 thùng
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu Classic, coating GM201(120 hộp)+T203(40 hộp)) +
Brader (GM201(80 hộp)) + FLEXBLE TH01(40 hộp)+TH02(20 hộp) dùng để sơn ô tô
loại 4kg (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu CLASSIC,COATING +BESTLASS +Garluse + Jincai+
Boamar loại 1 lít(1 kiện 12 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu dạng bột (Cas no: 2451-62-9, không thuộc diện
khai báo hóa chất) 25 KG/CT, dùng phun sơn màu sản phẩm xe đẩy, không tan
trong nước. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen 05. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen ánh xanh 1K22 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen mun 1K24 (3.75 Lít/ Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen XM-BK-08085SU(W). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen XM-BK-08104SU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen XM-BK-08121SV. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ cho các sản phẩm bằng nhựa thành phần có
chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT POWER STAIN
RED (1L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ đào 1K35 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ để sơn thùng phuy thép, mới 100% (HMF Shell
Red Paint GV2018R) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ maroon trong suốt 1K39 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Màu Đỏ RUBY- Dùng cho ngành ô tô- VM4350/4OZ- Hiệu
PPG- VIVID RUBY TINTER/ 4OZ. Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 50-
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ sáng 1K31 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ sắt ánh tím đậm 25-N1311,1L/Hộp, hiệu
Norbin,mã 50565551,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán
trong m/trường không chứa nước.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ trong 1K37 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ tươi 1K30 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu dương ánh ve 1K75 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu dương tím 1K74 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu Jincai (102 thùng)+Clasicc, coating (GM201(10
thùng)) dùng để sơn ô tô loại 20 Lít/1 thùng 100% hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu Jincai loại 20 Lít/1 thùng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu Jincai(460)+ Boamar(216) dùng để sơn ô tô loại
3,75 lít (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu KTS (480 hộp)+Garluse (600 hộp)+ BESTLASS(416
hộp)+ LEPTER(240 hộp) + Classic, coating(584 hộp)+ Brader (84 hộp)+ FTEN(648
hộp)+ FLEXIBLE(674 hộp)+ Vehcolor(186 hộp) + Macaw(708 hộp)+Sichuang( (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu KURUMA HARDENER #KH021 size 1 LT.-(Sơn dùng cho
xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 267.84 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu KURUMA MIXING COLOR- #1D4-size #1 LT.-(Sơn dùng
cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 198 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu KURUMA SOLID- # 136-size #1 LT.-(Sơn dùng cho
xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 142.8 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu LEPTER (GM201)+ Classic, coating(GM201) Loại
4kg (1 kiện 4 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu ngọc trai ánh xanh dương mã 25-N517,1L/Hộp,
hiệu Norbin,mã 50566762,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân
tán trong m/trường không chứa nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu ngọc trai trắng trung bình mã
25-N522,1L/Hộp,hiệu Norbin,mã 50675702, dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ
tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu nhũ bạc mã 25-N411,1L/Hộp, hiệu Norbin, mã
50675649, dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong
m/trường không chứa nước.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu nhũ đỏ rực đặt biệt 1KX1030(1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu nhũ đồng đặt biệt 1KX1033(1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu tím violet cho các sản phẩm bằng nhựa thành
phần có chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT
POWER STAIN VIOLET NO.2 (1L/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng 1K12 (3.75 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng 3kg AK-D, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng dùng để đánh dấu bề mặt đúc và bề mặt kim
loại đen có chứa C3H8, C4H10, TiO2 00103 WHITE PEN SPRAY (420ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Màu trắng dùng phủ kim loại Elecron NT-660
TOTHIGI2P F-2 (2kg/ can), nhà sản xuất: Kansai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng trong 1K14 (1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng 1kg AK-D77, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng cho các sản phẩm bằng nhựa thành phần có
chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT POWER STAIN
YELLOW (1L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng để sơn thùng phuy thép, mới 100% (HMF
Shell Yellow Paint GV2018Y) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng. Mới 100% (Mã: 43000148) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Màu xám dùng phủ kim loại Elecron NT-660 M2P F-1
(2kg/ can), nhà sản xuất Kansai, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh cho các sản phẩm bằng nhựa thành phần có
chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT POWER STAIN
BLUE (1L/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh dùng để đánh dấu lên bề mặt kim loại 00101
BLUE VARNISH SPRAY (300ML/chai) có chứa C2H5OH, C3H8, C4H10 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh lá 25-N1601,1L/Hộp, hiệu Norbin, mã
50565559, dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong
m/trường không chứa nước.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh lá cây AK 3kg/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn màu XM-BK-08119SV(A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Mixing phủ gốc 2K, màu cam (Hộp 1L)- Dùng cho ngành
ô tô- P426-HE05/1L- Hiệu Nexa Autocolor- ORANGE FLASH 1 LITRE. Thành phần
xylene (C8-H10) chiếm 5- <10% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nano chống bụi/ Super glass barrier- 20 L/DRUM,
thành phần: Methanol, Water, Tin oxide, Silicon dioxide. Hàng mới 100%. CAS
No: 67-56-1, 7732-18-5, 18282-10-5, 7631-86-9. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nâu đỏ chống rỉ AK; H3, 3kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền (sửa chữa) (3299.21m21649.605kg)), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền chống cháy M90/02 (FIRETEX M90/02 EPOXY
INTUMESCENT COATING BASE), 21.1kg/bag, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền công nghiệp dạng lỏng FLOOR ULTRA COATING CLEAR
(1 thùng 10.60kg), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nền XLC 82. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất Jotunjo (màu trắng) 5L/BT, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nhũ làm từ các loại polyme tổng hợp đã biến đổi về
mặt hóa học, hòa tan trong môi trường không chứa nước, sử dụng để sơn phủ bề
mặt chịu nhiệt, (20kg/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nhuộm đen kim loại 00179 BLACKING SPRAY
(420ML/CHAI) có chứa C7H8, CH3OCH3, CH3COOC2H5 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Nippon 2308 (5 lít/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nước làm từ hạt polyme tổng hợp, dùng để sơn trang
trí bề mặt bàn kính, kệ kinh, đồ nội thất bằng kính (20kg/thùng), mới 100% Do
TQSX (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu đen dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất
bằng gỗ, code: HP11 (PIGMENT BLACK), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu trắng dùng để phun lên sản phẩm đồ nội
thất bằng gỗ, code: HP01 (PIGMENT WHITE), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu xanh dương dùng để phun lên sản phẩm đồ
nội thất bằng gỗ, code: HP41G (PIGMENT PHTHALO BLUE), đóng gói: 20kg/thùng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu xanh lá dùng để phun lên sản phẩm đồ nội
thất bằng gỗ, code: RJ66 (PIGMENT PHTHALOCYANINE GREEN), đóng gói:
20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn Origin Paint Luber L OJT No.2 (5145620005)
(4Kg/UNCan).2can/ctn (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô 1K All Plastic Primer 1 lt (6lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autobase Plus MM Q065 3.75 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear M&M LOW GLOSS 1 lt (2lon/1ctn)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear Rapid 5 lt (4lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear Xcel 5 lt (4lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear Xpress 5 lt (4lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autocryl topcoat MM A140 3.75 lt (2lon/1ctn)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 098 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 1001 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 332XB 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 342 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 350 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 400 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 527 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 534 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 575 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 599 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 666 3.75 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 700 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 744 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 800C 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Multi Use Filler Xcel 4 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Primer Filler 680 Grey 3 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Primer Surfacer EP 1 lt (2lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn- Paint- Seikabeam EXF-01B-02 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PAINTS (HIPOL UNIPOXY-A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn- Paints. Sánh, một thành phần của sơn hai thành
phần đã phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng sơn nón bảo hiểm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PANUCO MG GRAY dạng nước màu trắng loại MG755, dùng
để phun sơn sản phẩm bằng kim loại (1can16kg). TP gồm: Cyclohexanone 5 ~ 10%,
Butanol 5.9%, 1-Methoxy-2-propanol 8 ~ 12 %,Toluene 5.9%,... (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PE trắng dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng
gỗ, code: IPE2011S (PE PRIMER WHITE), đóng gói: 25kg/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng
trong công nghiệp xi mạ(Black Top Coat RAYTEK TM BLACK RS77, CAS,
No:61788-97-4). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ- BAKING PRIMER SURFACER 500 GRAY- dung dịch
polyurethane trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng
lượng dùng để sơn vỏ đồng hồ. 18 kg/can. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bao bì kim loại (vỏ của lon/hộp/thùng; nút nắp
đậy), có gốc epoxy phenolic; Không hòa tan trong nước; Hiệu Darex; Mã hàng:
AL 1064-10 (15 Drums * NW: 200 Kgs/drum); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt (TOP COATING PAINT 180KG/BARREL) Số CAS
96-33-3; 9003-08-1; 61788-97-4; 14807-96-6; 123-86-4; 1330-20-7 Tp: Xylene
15-25%, Butyl acetate 5-10%, n-butanol 5-10%, Resin 70-90%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt 1-9477-02 STAINLESS COAT SIL-200A (HEAT
RESISTANT TYPE) (200ML/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt FINALUX 812 RAL1013 (2.55kg/1 hộp), hàng
mới 100%, Hãng Mankiewicz (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt gỗ dùng cho khuôn đúc cát, KCC CLEAR 1L
(1l/can), TP: Stoddard solvent 25-50%, Toluene 1-10%, Benzene 1-10%,
Bis(pentamethyl-4-piperidyl)sebacate 1-10%..., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt, hòa tan trong môi trường không chứa
nước/ PAINT (INTERTHANE 990). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN PHỦ CÁCH NHIỆT CHO KÍNH CÓ CHỨA CHẤT GTO (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ cho các sản phẩm nhựa có chứa Xylene (C8H10),
Toluene (C7H8), Propanol (C3H8O) KANSAI PAINT KANPE ACRIC 1631 LEBANON YELLOW
(4L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không
chứa nước/ CLC065/INTERLAC 665 CANARY (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm AKO (120 hộp)+ AUTOCOLOR P21-030 (180 hộp)
dùng để sơn phủ gầm ôtô loại 2 Lít (1 kiện 6 hộp) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm AKO(360 hộp)+ AUTOCOLOR P21-030(96 hộp)
dùng để sơn phủ gầm ôtô loại 1lít (1 kiện 12 hộp) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm KORL+ AUTOCOLOR P21-030 (1lít) (1 kiện 12
hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm Mraka dùng để sơn phủ gầm ôtô loại 730 ml
(1 kiện 24 hộp) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm Mraka+KORL loại 730 ml (1 kiện 24 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm ô tô, dạng hộp 1 lít/hộp,12
hộp/carton,Gravit 600-dùng trong xưởng sửa chữa ô
tô,(CAS:123-86-4;64742-49-0;1330-20-7)nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ hai thành phần gốc acrylic phân tán trong môi
trường không chứa nước (HARDTOP CLEAR COMP A 3L) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ HO2972U (FUJIHARD), sơn đi từ gốc polyme tổng
hợp phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ kim loại Elastosil Aux G 3243, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ kim loại sử dụng cho ngành sơn (Magnuspray
0429),dạng lỏng, (0.2kg/chai), NSX: PPG Coatings (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ lên kim loại của thân vỏ xe ô tô, GLASS PRIMER
#435-41, 150ml/ chai. Hiệu Sunstar. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ lớp trên cùng cho sản phẩm nhựa RECRACK 5800FM
Red Metallic TC TD-3, đóng: 0.5 kg/hộp, hãng sx: FUJIKURA KASEI, hàng mới
100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ- Magicron1000 Aichi Beige- dung dịch
polyurethane trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng
lượng dùng để sơn vỏ đồng hồ. 16 kg/can. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ mặt ngoài lon nhôm (PPG3880-821/C), (Hàng là
nguyên liệu sản xuất lon nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ máy bay màu xám (5l/can). PN: AEROBASE
(77827E83146). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 62333 kèm theo.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ ô tô, dạng hộp 1 lít/hộp, 3 hộp/carton,
Novakryl 530 Acrylic cleacoat, dùng trong xưởng sửa chữa ô
tô,(CAS:123-86-4;1330-20-7;108-65-6;112-07-2),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phủ ô tô,dạng hộp 1 lít/hộp,6 hộp/carton,Novakryl
520 Acrylic cleacoat, dùng trong xưởng sửa chữa ô
tô,(CAS:123-86-4;110-43-0;108-10-1;41556-6-7),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phun 270g ATM Spray (màu đỏ), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phun ATM A215-màu xám; Kết cấu bình xịt cầm tay,
dung tích 270ml; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn phun ATM; A221- màu xám sáng; Kết cấu bình xịt cầm
tay, dung tích 270ml; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Powder Coating- HAT240142-20C2 (dạng bột) dùng sơn
sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100%. HSX: SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) LTD. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Prime SEAL PS60 (1 bộ 6.8 kg),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Primer- Primer- NPL-31 (tờ khai 103223727130, dòng
hàng 30) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU (745 # YCQ301) (4L/Bộ) ([745 # YCQ301] 4l/set,
blue, RAINBOW) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU (745# YCQ302) ([745 # YCQ302] 4l/set, Blue,
RAINBOW) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU bóng trắng 30% dùng để phun lên sản phẩm đồ nội
thất bằng gỗ, code: IMPC9213BC (PU TOPCOAT WHITE (30% GLOSS)), đóng gói:
20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU bóng trong 30% dùng để phun lên sản phẩm đồ nội
thất bằng gỗ, code: YM523 (PU TOPCOAT CLEAR (30% GLOSS), đóng gói:
20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU cho bề mặt Melamine 20kg/hộp, phân tán trong môi
trường không chứa nước,k ở dạng nhũ tương,mã RTD7135, hiệu Carpoly, dùng cho
sơn gỗ, mã CAS thành phần chính: Alkyd resin (63148-69-6), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU XM-PU-7100 CLEAR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU XM-PU-7100 MATT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn PU(Polyurethane Paint)Moller trắng mờ,20kg/hộp,phân
tán trong môi trường k chứa nước,k ở dạng nhũ tương,mã IMM5103,hiệu
Carpoly,dùng cho sơn gỗ,mã CAS t/phần chính:Alkyd resin(63148-69-6),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn- Remover (A) (18 kg/box, ZZA067, ZZA067, CHOKWANG)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Roval cold galvanizing compound dùng để sơn trên bề
mặt sắt thép, màu xám, 25kg/thùng, NSX: Roval (Shanghai) Corporation, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Roval Silver Zinc Rich Compound dùng trong công
nghiệp mạ kẽm, màu xám bạc dạng chai xịt 420ml, NXS: Roval Corporation, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn sàn bê tông, dạng lỏng, dùng sơn sàn nhà xưởng, làm
từ polyme tổng hợp, hòa tan trong môi trường không chứa nước. Hiệu:
DONGSHENG. Mới 100% TQ sx. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn sàn Epoxy floor coatings, thành phần A, không phải
dạng nhũ tương, phân tán trong môi trường không chứa nước, 18kg/thùng, 755
thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn sàn nhà màu vàng đã phân tán hoặc hòa tan trong môi
trường không chứa nước, quy cách 4KG/Thùng, hiệu DOTA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn sắt mạ kẽm Indu đỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn silicon chống dính cho khuôn sắt, nhôm 5101-002
(ILAFLON Resist PR Black), thành phần chất làm cứng Silicone, nhãn hiệu:
ILAG, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn silicon Dykem Cross Check Red-83316, 1OZ/tuýp, hàng
vật tư máy bay nhóm 98200000,nsx: ITW Probrands, mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tàu biển loại HEMPALIN ENAMEL, RED TINT
PAINT,52140,18.5L,dùng để sơn phủ bề mặt (không phải từ Polyeste, Polyme
acrylic hoặc polyme vinyl). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Tĩnh điện dùng trong nhà xưởng P-CL0327-Y9
(15Kg/Bag)(Cas: 25135-73-3 81-90%, 2451-62-9 6-10%, Phụ gia 1-10%). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Tokyo Paint URTC-Hardener, 20kg/S.H (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tổng hợp dùng để làm sáng sơn thành phần có chứa
Isopropanol C3H8O (5-10%), Butanol- C4H10O- 5-10%, Nitơ xenlulo- 5-10% ROCK
PAINT LOCQUE FLAT BASE 035-0095 (3.7L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn trắng EP; Tr-01, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn trắng mịn mã Q914C 1L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn từ nhựa epoXy trong môi trường không chứa nước-
COATING,COSMOREX1000TMB-BLACK (16KG/CAN), KQPTPL số 34/KĐ4, ngày 7/1/2020
theo tờ khai 102502264432 26.2.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn từ nhựa phenoxy, chất màu TiO2,.. Phân tán trong
dung môi hữu cơ, KC-1450B(SK-4586), KQPTPL: 348/TB-TCHQ,17/Jan/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu cơ WHITE TINT
PASTE CH-2. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103247224840/E31 ngày
07/04/2020, dòng hàng 30 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn từ polyme tổng hợp Acrylic Resin hòa tan trong môi
trường không chứa nước (Không có thành phần phải khai báo hóa chất và tiền
chất) No. 1A-A00-20001FSG (1 Hộp 3.68KG), hàng mới 100% (stt122) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn tường kova(k109-20kg/1thùng). Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: sơn Union Paint #200 CLEAR NTX 13-41, 16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV bóng trắng 30% dùng để phun lên sản phẩm đồ nội
thất bằng gỗ, code: V-C9201GA3 (UV ROLLER TOPCOAT WHITE (30% GLOSS)), đóng
gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV dùng để phủ gỗ dán ép (không dùng để sơn phương
tiện vận tải thủy), kí hiệu A-605, nhà sản xuất Changzhou Bai duxin material
technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV thành phần chính từ Epoxy acrylate (hàm lượng
50%),Tripropylene Glycol Diacrylate(hàm lượng 20%) và bone powder- NL dùng để
sản xuất đồ gỗ nội thất- hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV trắng dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng
gỗ, code: V-C7201GF (UV ROLLER PRIMER WHITE), đóng gói: 25kg/thùng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV XM-UV-2680 GLOSS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn UV XM-UV-2680 MATT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn và vecni làm từ các loại polyme tổng hợp; các
polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, phân tán; hòa tan trong môi
trường không chứa nước-Loại khác- (XZ0777AHT192)TINTER903Y2423-YM0410Y (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vạch kẻ đường, thành phần: Butanone, mineral
spirit. Quy cách: 5L/7Kg/thùng màu trắng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vàng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vàng 2tp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vàng AK; V-02; H3; 3kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Vàng AK-D 77- Sơn phủ làm từ Polyme tổng hợp trong
dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (04 thùng x 05 lít/ thùng). (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vàng EP; V-03, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn vàng nâu để sơn thùng phuy thép, mới 100% (Brownish
Yellow Paint with Additive GV2088) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn VHT SP-117 Aluminum Flat, 11 OZ/lọ, hàng vật tư máy
bay nhóm 98200000,nsx: VHT Products Co/Sherwin-Williams Co,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn VM2981U-3 (FUJIHARD). Sơn đi từ gốc polyme tổng hợp
phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn V-TOP HB SMILE BASE 7.5Y9/1 (16.8kg/can)làm từ:
titanium dioxide, mineral spirit, trimethylbenzene(mixture), dùng để sơn các
sản phẩm công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn V-TOP HB SMILE HARDENER (làm từ: light aromatic
solvent naphtha, trimethylbenzene, hexamethylene
diisocyanate)(1.8kg/can),dùng để sơn các sp công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xanh đại bàng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SƠN XE Ô TÔ MÀU TÍM MCLAREN LACQUER LATANA PURPLE, HÀNG
CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic bôi trơn hiệu BOSNY 200cc,
(12cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic chịu nhiệt độ cao hiệu BOSNY
400cc, (12cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic màu Chrome bóng hiệu BOSNY 270cc
(6cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng)).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic tách khuôn hiệu BOSNY 500cc,
(12cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM (Acrylic lacquer, 400ml, ATM) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A211 màu xanh (270g, đã phân tán và hòa tan
trong môi trường không chứa nước) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A212 màu đen (270g, đã phân tán và hòa tan
trong môi trường không chứa nước) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A213 màu đỏ (270g, đã phân tán và hòa tan
trong môi trường không chứa nước) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A218 (400 ml/btl, Yellow, A218, ATM) (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt bôi trơn LUBE-40 200cc (12cans/carton).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt chịu nhiệt Bosny (chịu được nhiệt độ 600 độ)
B2007528 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt chống dột 100% Acrylic hiệu Bosny 600cc
(6cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt đen (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt gầm màu đen, dùng để sơn ô tô, phân tán trong
môi trường không chứa nước, hãng Chamaleon, code 37235, 1 kg/lon, mã CAS:
123-86-4, 85535- 85-9, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt gầm ô tô 100% Acrylic 600cc hiệu Bosny
(12cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt kẽm lạnh thành phần có chứa Toluene (C7H8-29%),
Aluminium (Al-1-5%), Zinc oxide (Zn-25.1%), Dimethyl Ether (CH3OCH3-40-50%),
Kẽm-Zn-10-15% NISSIN INDUSTRY GZ52 SPRAY (420ML/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn Xịt màu ATM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu cam cho các sản phẩm nhựa thành phần có
chứa Methyl isobutyl ketone (C6H12O)-30-40%, Methyl Ethyl Ketone
(30-40%)-C4H8O ISAMU PAINT 290-1111-4 1111 CANDY CONC ORANGE (200G/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu nhũ bạc (400ml/lọ) (thành phần chính: hỗn
hợp nhựa N/C, Acrylic), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu vàng (400ml/lọ) (thành phần chính: hỗn hợp
nhựa N/C, Acrylic), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn xịt PU bóng 100% Acrylic 600cc hiệu Bosny
(12cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON XIT-CT/ Sơn xịt Win màu hồng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON YELLOW/ Sơn UNG 930 PRI 125 N-YELLOW (VNL)
(16Kg/Can) (thành phần: XYLENE C8H10,Calcium Carbonate CaCO3, titanium
dioxide TiO2, zinc oxide ZnO,Iron hydroxide oxide FeHO20), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn,vecni làm từ các polyme tổng hợp hoặc tự nhiên đã
biến đổi về mặt hóa học, phân tán/ hòa tan trong môi trường không chứa
nước-DISPERBYK-110 (AEJ05917)[Cas:64742-95-6;H3PO4](KQ:09/BB-HC13-5/2/18)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA1/ Sơn tàu biển loại HEMPEL'S THINNER code:
08080-00000. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA10/ Sơn tàu biển loại Hempathane topcoat
55210-10000, White (gồm 2 thành phần, TP A:Hempathane topcoat 55219-10000,
white; TP B:Hempel's Curing Agent 95370-00000,).mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA11/ Sơn tàu biển loại Hempathane topcoat
55210-19990, black (gồm 2 thành phần, TP A:Hempathane topcoat 55219-19990,
black; TP B:Hempel's Curing Agent 95370-00000,).mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA12/ Sơn tàu biển loại Hempathane topcoat
55210-17320, BS 632 (gồm 2 thành phần, TP A:Hempathane topcoat 55219-17320,
BS 632; TP B:Hempel's Curing Agent 95370-00000,t).mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA13/ Sơn tàu biển loại Hempel's anti fouling
Oceanic+ 73952. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA14/ Sơn tàu biển loại Hempel's anti fouling
Oceanic+ 73952. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA2/ Sơn tàu biển loại HEMPEL'S THINNER code:
08230-00000. đóng 5 lít/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA3/ Sơn tàu biển loại HEMPEL'S THINNER code:
08450-00000. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA4/ Sơn tàu biển loại Hempel 's Fast Dry Primer
120SG-50630, đóng 20 lít/can.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA5/ Sơn tàu biển loại Hempadur Quattro XO
17870-50630, red (gồm 2 thành phần, thành phần A:Hempadur Quattro XO
17879-50630, red; thành phần B: Hempel's Curing Agent 95870-00000,).mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA6/ Sơn tàu biển loại Hempadur Quattro XO
17870-11480, grey (gồm 2 thành phần, TP A:Hempadur Quattro XO 17879-11480,
grey;TP B: Hempel's Curing Agent 95870-00000,).mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA7/ Sơn tàu biển loại Hempadur Multi-Strength
GF 35870-11480, grey (gồm 2 thành phần, TP A:Hempadur Multi-Strength GF
35879-11480,grey; TP B: Hempel's Curing Agent 98870-00000,).mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA8/ Sơn tàu biển loại Hempadur 47188-25150,
Yellowish Grey (gồm 2 thành phần, TP A:Hempadur 47188-25150, Yellowish Grey;
TP B:Hempel's Curing Agent 98470-00000,).mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SON19MCUA9/ Sơn tàu biển loại Hempalin Emanel
52140-10000, White. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SONBO/ Sơn kiểm tra vết nứt (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SONCAN/ Sơn kiểm tra vết nứt (450ml/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-EXC-3000/MPC MULTI PRIMER(3Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10064-B1/PLA-ACE SILVER PANTONE PMS8001C
B1(4Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-UV820/ULTRA VIN CLEAR(4Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Sơn-UV8200/ULTRA VIN MATT CLEAR(4Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SPIROLLTANE S SEMI-GLOSS<A> 3.5PB 2.9/0.6 Sơn
phủ. TP: Solvent naphtha (petroleum), light arom 0-1%,Titanium dioxide
1-10%,n-Butyl acetate 1-10%,Toluene 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SPORTHANE EXPOSURE WATERPROOFING COAT PTA(ECO)Bán thành
phẩm của sơn đi từ nhựa tổng hợp trong môi trường không chứa nước. (Tạm áp)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SS-2000 (A)-Nhựa epoxy biến tính là bán thành phẩm của
sơn, dạng lỏng đi từ cas:25068-38-6 chiếm 74%, 9003-36-5 chiếm 17%,
41638-13-5 chiếm 9%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn chân tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn công nghiệp (Inorganic Pigment, Organic
Pigment, Lacquer Resin, Solvent), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn Hải Phòng (Polyme acrylic), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn tường 031 (1 thùng18 lít), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn tường bóng (1 thùng18 lít), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: ST001/ Sơn trắng V-POWDER HSM WHITE TEXTURE-20K
(20KG/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ST00125/ Sơn phun màu trắng ATM SPRAY 330Gram (400ml).
(Hỗn hợp nhựa LPG 25% và acrylic lacquer 75%). hàng bảo trì bảo dưỡng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SUPERTAR 4000 <A> Bán thành phẩm sơn đi từ polyme
tổng hợp trong môi trường không chưa nước(Đợi KQPTPL TK 103162834722
(24/2/2020)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SUPERTAR 4000 <B> Bán thành phẩm sơn đi từ polyme
tổng hợp trong môi trường không chưa nước(Đợi KQPTPL TK 103162834722
(24/2/2020)) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SURFACE COATING DHDC-9600 Base NR-7107_ Sơn dùng trong
công nghiệp (13,24Kg/Can).Toluene mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8) có giấy phép
nhập khẩu số: 2147TCCN/GP-HC. Mã CAS 100-41-4, 108-10-1 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SURFACE COATING HIQ URETHANE HARDENER (PSH-505)_ Sơn
phủ dùng trong công nghiệp (0,8Kg/Box).Toluene mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8)
có giấy phép nhập khẩu số: 2147TCCN/GP-HC. Mã CAS 123-86-4 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SURFACE COATING Q7-8191_ Sơn phủ dùng trong công
nghiệp(180Kg/Drum).Toluene mã CAS 108-88-3(C6H5CH3/C7H8)có giấy phép nhập
khẩu số:2147TCCN/GP-HC.Mã CAS 108-10-1, 111-40-0, 78-83-1, 100-41-4 có KBHC.
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: SX01/ Sơn xịt màu bạc (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SXLT127/ Chất xử lý P-172F, thành phần Ethyl acetate
15-25%, Hydrocarbon solvent 75-80%, Synthetic Resin 1-5%, mới 100%, (đóng gói
1 chai 2.5 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SXLT129/ Chất xử lý UV-66F, thành phần Methyl ethyl
ketone 25-35%, Eythl acetate 50-60%, Synthetic Resin 1-10%, mới 100%, (đóng
gói 15kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SXLT131/ Chất xử lý P-206F, thành phần Methyl ethyl
ketone 10-15%, Acetone 15-23%, Ethyl acetate 10-20%, Hydrocarbon solvent
45-50%, Polyurethane Resin 1-5%, mới 100%. (đóng gói 15kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SXLT66/ Chất xử lý E-620, thành phần có chứa ethyl
acetate 40-55%, hydrocarbon solvent 20-30% và synthetic Resin 20-30%, dùng
trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 chai 0.8 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: SXLT67/ Chất xử lý F-206, thành phần có chứa ethyl
acetate 40-55%, hydrocarbon solvent 20-30% và synthetic resin 20-30%, dùng
trong gia công giày dép, (đóng gói 1 chai 0.75 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOH604780009/ "TC"Sơn dùng để sơn linh kiện
(1kg/can) _ Canon optron GT-7 II A (Toluence 10%-15%) [ZOH604780009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOH604810009/ Sơn dùng để sơn linh kiện (0.2kg/can) _
Canon optron GT-7 II B [ZOH604810009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOH619640009/ "TC"Sơn làm từ polymer tổng
hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong công nghiệp _
Sancoat FR#12B-N(A) main(4Kg/UNCan)(Toluene 10-20%)(M.E.K 35-45%)
[ZOH619640009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOH619740009/ Sơn dùng để sơn linh kiện _ Tokyo paint
PLATILON E BCT Black 4040 Measure No.4 (4kg/can) [ZOH619740009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOH619750009/ "TC"Sơn từ polyme tổng hợp
phân tán trong môi trường không chứa nước (tp:polyme,chất màu,dung môi,phụ
gia,Toluene14%,M.E.K 5-10%) _ Sancoat FR#21FK Main (Base) (4Kg/Can)
[ZOH619750009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOH619790009/ Sơn dùng để sơn linh kiện _ Canon
optron GT-7 II B (0.2Kg/Can) [ZOH619790009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOHV01010009/ Sơn (2tp) làm từ polyme tổng hợp,đã
phântán trong m.trường ko chứa nước (tp: polyme,chất màu,dung môi)(16kg/can)
_ Haiurex P black B4 P79-B12-10108LE-B4 (Toluene33.18%) [ZOHV01010009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOHV01020009/ Sơn(2tp)làm từ polyme tổnghợp,đã
phântán trong môi trường không chứa nước(polyme,chất màu,dung môi)(16kg/can)_
Haiurex P grandebonul metallic silver GPX79-B12-10109LE-B4 [ZOHV01020009]
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOHV01060009/ Sơn (2tp) làm từ polyme tổng hợp, đã
phân tán trong môi trường không chứa nước (tp: polyisocyanate, dung môi)
(4kg/can) _ Hardener H-300-50 (Toluene 48%) [ZOHV01060009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03090009/ "TC"Sơn làm từ polymer tổng
hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong công
nghiệp(4kg/thùng) _ Sancoat FR#12B-N(A) main(Toluene 10-20%)(M.E.K 35-45%)
[ZOHV03090009 ] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03430009/ "TC" Sơn làm từ polymer tổng
hợp đã phân tán trong m.trường ko có nước,dùng
trongCN(Tp:Polyme,chấtmàu,d.môi,phụ gia)(4kg/can)_Origin paint luberL OJT
No.2(Toluene 11.9%) [ZOHV03430009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03440009/ "TC"Sơn dùng để sơn lên viền
thấu kính (4kg/can) _ Epolla #2000 half luster A (Toluene 26.1%)
[ZOHV03440009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03640009/ "TC"Sơn dùng để sơn thấu kính
(4lit/can) _ Lens coating B thinner UN (Toluene 65%) [ZOHV03640009] (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T200-EBA-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 5500 GRM, TC 4CN
22000GRM)_ORDER_489317 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T203-EBA-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 21400 GM, TC 40CN 107000
GRM)_ORDER_492702 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T211-DKA-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 5500 GRM, TC 8CN
44000GRM)_ORDER_489314 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T236-KMS-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 5500 GRM, TC 4 CN 22000
GRM)_ORDER_491584 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T269-NOI-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 5500 GRM, TC 4CN
22000GRM)_ORDER_489316 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T271-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 21400 GM, TC 40CN 856000
GRM)_ORDER_492701 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T283-UKN-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 5500 GM, TC 40CN 22000
GRM)_ORDER_492700 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T284-NKS-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để
sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 5500 GRM, TC 8 CN 44000
GRM)_ORDER_491675 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T43234006/ Sơn YUKA CRETE PRIMER-S; dùng để sơn sàn nhà
xưởng; dạng lỏng; 10Kg/can; CAS: 71-36-3; 100-41-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T43234007/ Sơn YUKA CRETE PRIMER-S Curing Agent; dùng
để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 5Kg/can; CAS: 71-36-3; 67-63-0; 100-41-4;
108-88-3; 108-10-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T43234008/ Sơn YUKA CRETE YUKA-SHIZUKU WHITE JN-95;
dùng để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 12Kg/can; CAS: 71-36-3; 100-41-4;
108-10-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T43234009/ Sơn YUKA CRETE YUKA-SHIZUKU Curing Agent;
dùng để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 4Kg/can; CAS: 71-36-3; 100-41-4. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: T43234010/ Dung môi pha sơn YUKA CRETE THINNER EP; dùng
để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 16L/can; CAS: 67-63-0; 108-88-3; 108-10-1.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: TB-023/ Sơn các loại-PAINTS (nk) |
|
- Mã HS 32089090: TCDung dịch polyme (từ polyme acrylic- loại khác) như
đã ghi trong chú giải 4 chương 32- (AEJ01346V) RHEOFLOW AF-770
[Cas:108-88-3;C6H5CH3]" Toluene10-30%"(Chờ KQTK: 103107681503) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: THINNER / Sơn màu xám dùng để sơn Pulley máy may_Kuboko
Paint URBAN GRAY GS50 UN (290-26021) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Thuốc màu dùng pha chế sơn- (XZ0840AGL981)
TINTER986G2303 [Cas:68187-49-5; Co.2CrO2.OZn.O5Sb2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: thuốc tẩy dùng sơn bút chì_Union Paint 13-53#500 clear,
16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: TIC-GREEN-TORYO/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba ph (1CN 21400 GM, TC 40CN 856000 GRM)
_ORDER_492698 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: TN0520-A12-19/ Sơn chống ghỉ 3kg (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Tool-20-141/ Sơn PU dùng sơn nền nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: TQ-SON-29/ Sơn công nghiệp SH-A79250 (20kg/can x 54
can) (thành phần: Resin kind: 45-76%, Resin kind: 10-40%, Auxiliary kind:
1-5%, Auxiliary kind: 5-10%) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: TR-MS-P791NB/ Sơn nhựa màu trắng NB-HAIUREX P WHITE NB
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: TV9903/ Sơn bột tĩnh điện (ETN-270), hàng mới 100%.ERP:
194729000010 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: U008/ Chất đông cứng (hardener) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: U105/ Chất tạo độ cứng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: U3-1570/ Sơn màu đen U3-1570 (tp: methylcyclohexane,
Propan-2-ol, Ethyl acetate, N-butyl acetate, 2-methoxy-1-methylethyl acetate,
Cellulose nitrate, carbon black) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: U7-1001/ Sơn màu trắng đục U7-1001 (tp: Titanium
dioxide, Propan-2-ol, ethyl acetate, N-butyl acetate, cyclohexanone,
Cellulose nitrate) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UBR5002-03/ Sơn lót UV dùng để sơn gỗ UBR5002-03 (định
lượng 22kg/thùng, thành phần Acrylate oligomer 62%,Dipropyleneglycol
diacrylate 25%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UC-2989/ Sơn màu "MRD" (tp: propan-2-ol, etyl
axetat, n-butyl axetat, 2-methoxy-1-methylethyl acetate, cellulose nitrate)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: UNIVAN.HS.PRIMER_FAB|DM/ Sơn lót UNIVAN HS Primer từ
polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UNY-MARINENO.300_VN|DM/ Sơn phủ UNY MARINE No.300 từ
polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ (nk) |
|
- Mã HS 32089090: URETHANE RESIN (SOLVENT-BASED) LIOURETHANE XRU 100-
Dung dịch Polyurethan trong dungmôi hữu cơ,hàm lượng dung môi lớn hơn 50%. GĐ
516/TB-KĐ4 (20/04/17)- Cas 67-63-0, 141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-1088F/ Sơn lì UV-1088F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-1505/ Sơn UV-1505, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-1505/ Sơn UV-1505.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-1508A/ Sơn mầu UV-1508A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-15-SP/ Sơn lót UV-15-SP (tp: Ethyl acetate, N-butyl
acetate, 2-methoxy-1-methylethyl acetate) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-1619/ Sơn UV-1619. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-1682-1A/ Sơn UV-1682-1A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV1805B-11A/ Sơn UV1805B-11A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-6602D/ Sơn UV-6602D,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: UV-6617-5/ Sơn UV-6617-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3414414/ Sơn phủ Polyflon TFE PORIFURON PTFE
ED-3293SW1R, Tp: Nhưa ethylene tetrafluoride 30-40%, Polyoxyethylene 1-10%,
Titanium oxide <5%, Cacbon black <5%, Ammonia <5%, nước 35-45%,
other (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3414422/ Sơn phủ Polyflon TFE PORIFURON PTFE
EK-3700C21R, Tp: Polytetrafluoroethylene 40-50%, Polyoxyalkylene glycol aikyl
ether 1-10%, nước 30-40%, other (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3414430/ Sơn phủ Polyflon TFE TCW8109BKR, TP: Cacbon
black <5%, N-methyl-2-pyrrolidone 25-35%, Toluene <5%, nước 35-45%,
other (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3416807/ Sơn phủ Polyflon TFE CELMO L1-1000 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3488194/ Sơn phủ Polyflon TFE FLUON PTFE AD911E, Tp:
Polytetrafluoroethylene 60%, Polyoxyalkylene aikyl ether 3%, nước 37% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3488731/ Sơn phủ 855G-023, Tp: Nước 60-70%, Nhựa fusso
10-20%, Furfuryl alcohol 3-5%, Triethanolamine 1-3%, N-methyl-2-pyrrolidone
1-3%, Triethylamin 1.3%, other (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3488749/ Sơn phủ, model: PJ-AL902, Tp: Furfuryl
alcohol 10-20%, N-methyl-2-pyrrolidone 10-20%, Nhựa fusso 10-20%, N,N-
dimethylacetamide 3.6%, Aluminum 1-3%, nước 40-50%, other (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3488822/ Sơn phủ EJ-BK751, Tp: Ethylene glycol
>1-<10%, Isotridecyl hydrikin &polyethylene glycol 1.2428%,
Triethanolamine>0.1-<1%,2,6,8 trimethyl-4-nonilix polyethylene
oxyethanol 0.6107%, other (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3540085/ Sơn phủ CELMO L1-500 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3544343/ Sơn phủ CELMO L1-300 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3670601/ Sơn phủ, model: EJ-CL565, Tp:Triethanolamine
>3-<5%,2-(2-Butoxyethoxy)ethanol>1.5%-<3%,Solvent
naphtha(petroleum)>1.5-<2.5%,Alpha-isotridecylomega-hydroxypolyethyleneglyco1.5->2.5%
others (nk) |
|
- Mã HS 32089090: V3815164/ Sơn phủ EJ-GR716, Tp: Ethylene glycol
>1-<10%, Silicon carbide >1-<10%, Titanium dioxide >1-<10%,
Graphite >1-<10%, Alpha-Isotridecyl omega-hydroxy polyethylene glycol
1.1772%, other (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Vật tư máy bay: Sơn máy bay. PN: LV2114 (KIT PN:
2114P001/CS6022/TR114) (4 GL/KIT). Hàng mới 100%.Hàng thuộc chương 9820. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VB22/ Sơn phủ #30 Meler 5Y7/1 T19-Y06014 (S) 60G.U
(Titanium dioxide,Ferric
Oxide,Xylene,Ethylbenzene,Formaldehyde,n-Butanol,2-Butoxy
ethanol,Methanol,...) (16kg/can, đơn giá: 2.540.000 VNĐ/can) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Vecni dùng sơn bề mặt gỗ (UV PRODUCT), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Vecni không làm từ polyeste, polyme acrylic hoặc polyme
vinyl, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước (loại khác)- GM6769- TONED
E/P GOLD LACQUER (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Vecni làm từ nhưa epoxy phenolic, phân tán trong môi
trường không chứa nước, dùng để phủ lon nhôm- 15S18MX/1- GOLD LACQUER (Hàng
F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0066/ Phụ gia sơn dùng để tạo độ mờ sau khi sơn
AD8100F dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 2-pentanone,
4-hydroxy-4-methyl- 123-42-2, 2-butoxy-20 111-76-2 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0072/ Sơn No.4800VM CLEAR (dùng cho sản phẩm nhựa,
kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0162/ Sơn ULTRA VIN CLEAR F EXC-451 dùng cho SP nhựa,
kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0388/ Sơn RECRACK 110M NH 167L TDLC-VN dùng cho sản
phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0400/ Sơn UV820/ULTRA VIN CLEAR(16KG/CAN) (dùng cho
SP nhựa, kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0478/ Sơn EC-LP79-29529LE-B1/ECO HAIUREX P LASER
ETCHING G-71L 2014.12.8 B1(16KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0479/ Sơn EC-GPX79-12200P-B1/ECO HAIUREX P
GRANDEBONUL NH-1071L T3 B1(16KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0490/ Sơn Recrack110M NH-900L TD-T#4 dùng cho sản
phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0514/ Sơn RECRACK5800FM-R NH-1071L VR TD-T dùng cho
sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 2-Butanone cas.78-93-3, Acetic acid,
2-methylpropyl ester cas.110-19-0 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0515/ Sơn RECRACK5800FM HARDENER dùng cho sản phẩm
nhựa, kim loại, gồm: Acetic acid, butyl ester 123-86-4, Hexane,
1,6-diisocyanato 822-06-0 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VL0517/ Sơn Recrack4800FM-R NH1071L VN #1 dùng cho sản
phẩm nhựa, kim loại, gồm: Acetic acid, 2-methylpropyl ester cas.110-19-0,
2-Butanone cas.78-93-3 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VLKS014/ Sơn Umeguard SX Black- Thành phần gồm: Methyl
Isobutyl Kentone MIBK 1-5%; P.G. Monomethyl Ether PGMO 1-5% (10 cặp x 20 lít/
cặp) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VNAT3555/ Sơn Kretop EMW 100RM; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VNAT4223/ Đóng rắn sơn sắt mạ kẽm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VONOM26/ Dung dịch pha sơn- DURCISSEUR
649/9024-0721ZX.Mã CAS:123-86-4(n-butyl acetate),28182-81-2(hexane
1.6-diisocyanate- homoplymer),108-65-6(2-methoxy-1-methylethyl
acetate),4083-64-1 (tosyl iso (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VONOM27/ 'Sơn bóng hoàn thiện polymer B- Acrylic
polyurethane finish part B. Mã CAS gồm: 63428-83-1 (Polyamide), 1330-20-7
(Xylene), 73-36-3 (N-Butyl alcohol) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VS58/ Nước đông cứng WH-29K (thành phần gồm có cleaning
naphtha, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VSNL58/ Sơn CPP6771-C-582 thành phần: resin 60-70%,
n-Butyl Acetate 5-10% Butyl Cellosolve 5-10%, 18kg/thùng, 2 thùng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VSNL58/ Sơn PP700-084 thành phần: resin 60%, n-Butyl
Acetate 10% Butyl Cellosolve 5-10%, 18kg/thùng, 25 thùng (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VT0311/ Sơn xịt (các màu) 600ml/ chai. dùng dể phục vụ
trong nhà xưởng, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VTTH/ Dung dịch pha sơn elecoat EW, 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn dùng trong ngành công nghiệp (Item B3730)-
Silver Conductive Coating; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn epoxy lớp phủ ngoài EPOXY TOPCOAT (EP-04)
1001#61 (1 Bộ4L Sơn chất chính+1L Chất đông cứng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn epoxy phủ không dung môi EPOXY TOPCOAT,
SOLVENTLESS 1015#6 (1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn lót trong suốt EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER 1073
(1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: VTTH/ SƠN NGOẠI THẤT CHỐNG NÓNG AQA-METALLUX KOOL (nk) |
|
- Mã HS 32089090: W-95 WHITE-TP(NEW)-Sơn có thành phần cơ bản đi từ
polyester, nhựa amino, chất độn và chất màu trong dung môi hữu cơ. Đ/chỉnh
theo 2671/TB-TCHQ (27/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS006/ 140008:Silicone trong dung môi hữu cơ-VW-A-S
(15 Kg/ can) KQGĐ số 399/TB-KĐ 4, ngày 27/12/2016 Đã KHTK 103132112051/E31
ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS017/ 140002:Polyamide trong dung môi hữu cơ hàm
lượng dung môi<50% trong lượng dung dịch-VW-A-231/WAS017 (15Kg/Can) KQGĐ
Số 864/TB-KĐ3 ngày 08/11/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS028/ 150105:Bán thành phẩm sơn làm từ nitrocellulose
trong môi trường không chứa nước-VW-WP-754 Yelllow (16Kg/Can) KQGĐ Số
864/TB-KĐ3 ngày 08/11/2016 Đã KHTK 102855248422/E31 ngày 6/9/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS029/ 150103:Bán thành phẩm sơn làm từ nitrocellulose
trong môi trường không chứa nước-VW-WP-752 Black (16Kg/Can) KQGĐ Số 864/TB-KĐ
3, ngày 08/11/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS031/ 150101:Bán thành phẩm sơn làm từ nitrocellulose
trong môi trường không chứa nước-VW-WP-750 (20Kg/Can) KQGĐ Số 864/TB-KĐ3,
ngày 08/11/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS038/ 140014:Polyamide trong dung môi butyl acetate,
dạng nhão-VW-A-1000AF (16 Kg/ can) KQGĐ số 528/TB-TCHQ, ngày 21/01/2015 Đã
KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS102/ 140037:Dung dịch polyamide trong dung môi hữu
cơ FLOWNON SA-345HF (15 Kg/ can) Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: WAS103/ 140038:Dung dịch polyamide trong dung môi hữu
cơ TALEN M1020XFS (16 Kg/ can)Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: XDCB-Sơn lót ngoại thất UTU4, (18lit/ thùng), dùng cho
nhà xe, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: XDCB-Sơn ngoại thất UTU4, (5lit/ lon), dùng cho ký túc
xá nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Xịt chống thấm 100% Acrylic 1Lít (12can/carton).Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Xịt tẩy sơn 100% Acrylic 400cc hiệu Bosny
(12cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: XLTR/ Chất xử lý giầy Loctite Bondace 8009TF(dạng hỗn
hợp,TP: butanone 60-100%, ethyl acetate 10-30%, n-butyl acetate 1-10%,
1-Ethylpyrrolidin-2-one 1-10%. Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk) |
|
- Mã HS 32089090: XLTR/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ chống thấm nước và chống
dầu dùng trong sx giày dép NY-0709(Thành phần:Alkane solvent 75%,Ethyl
acetate 1%,Aromatics solvent 22.5%,Perfluorohexyl ethyl methacrylate1.5%)
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: XLTR/ Nước đông cứng RC(D)(hỗn hợp dung môi hữu cơ
thành phần gồm có axeton (30%), ethyl acetate (70%)), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: XLTR/ Nước xử lý GH190 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Polyurethane resin), mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 32089090: XS0123/ Bột sơn tỉnh điện F30516C (G058-26A) (trong
nhà, màu đen),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: XS0133/ Sơn bột tĩnh điện màu kem- F30218C
(G005-88A),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: XT20-B17-10171-B6/ Sơn/ARMOR TOP IRON SHINING NICKEL B6
(16KG/CAN), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm
(nk) |
|
- Mã HS 32089090: XULI-3208/ Chất xử lý (Dung dịch polyuretan trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng rắn 2,5% loại KP-102 dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: YHTB104/ Sơn cẩm thạch TH 3Kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Z0000000-460752/ Bình sơn chống rỉ (dung tích
420ml)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: Z6007004-000119/ Sơn xịt ATM. thể tích: 400ml, TP:
Distillates (petroleum),hydrotreated light 85-90%; 1-3-5-Trimethylbenzene
0-5%;Butan-2-one 0-5%;Formaldehyde 0-5%;Phenol 0-5%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ130360/ Sơn ME-3004 CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ131000/ Sơn ME-3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ400210/ Sơn TRITON X-100 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ400220/ Sơn TRIETHYLENE GLYCOL (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ400240/ Sơn DESMODUR N75 BA/X (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ400250/ Sơn HYDAK PMA (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ400290/ Sơn CROSSLINKER CX-100 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJ400300/ Sơn HYDAK B-23K (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZJA23270/ Sơn PTFE No. 8795 màu trắng ZJA23270 (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZQA1F012/ Sơn FLUON PTFE AD916E (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZ005532/ Sơn FLUON PTFE AD916E (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZ005533/ Sơn PAI VARNISH A (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZ005709/ Sơn POLYFLON PTFE EK-1909S22R (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZZ10010/ Sơn BASE COAT (58339A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZZ10020/ Sơn TOP COAT (55261B) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZZ10030/ sơn TOP COAT (65466A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZZ10040/ Sơn BASE COAT (65471B) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZZ10050/ sơn PRE COAT (58282A) (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZZ10240/ Sơn phủ 850G-305 PRIMER BLACK (nk) |
|
- Mã HS 32089090: ZZZ10250/ Sơn phủ 850g-314 PRIMER GREEN (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 366-5VN-228- SƠN BÓNG BUTYRATE 5%- 5 SHEEN BUTYRATE
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 370-10VN-081- SƠN BÓNG VINYL WW 10%- 10 SHEEN WW VINYL
TOPCOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 370-20VN-046- SƠN BÓNG VINYL 20%- 20 SHEEN VINYL
TOPCOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 370-20VN-204- SƠN BÓNG VINYL WW 20%- 20 SHEEN WW VINYL
TOPCOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 370-30VN-244- SƠN BÓNG VINYL 30% HỆ WW- 30 SHEEN WW
VINYL TOPCOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 370-5VN-207- SƠN BÓNG VINYL WW 5%- 5 SHEEN WW VINYL
TOPCOAT (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 370-CVN-079- SƠN LÓT VINYL WW- WW VINYL SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 400-HVN-036- SƠN BÓNG CAO CHO BRASS- CLEAR GLOSS BRASS
LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 401-10VN-151- SƠN BÓNG 10%- 10 SHEEN LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 401-20VN-152- SƠN BÓNG 20%- 20 SHEEN LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 401-35VN-162- SƠN BÓNG 35%- 35 SHEEN LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 401-3VN-159- SƠN BÓNG 3%- 3 SHEEN LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 401-40VN-154- SƠN BÓNG 40%- 40 SHEEN LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 403-10VN-667- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 10%- 10
SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 403-40VN-670- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 40%- 40
SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 422-CVN-230- SƠN LÓT NITROSEAL UV PROTECTIVE- NITROSEAL
UV PROTECTIVE SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32089019: 822-CVN-2610- SƠN LÓT ADHESION PROMOTER (RTU)- ADHESION
PROMOTER SEALER (RTU) (xk) |
|
- Mã HS 32089019: glide 450 Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân
ly (non- ionic). nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in (CAS
NO:157479-55-5:556-67-2:541-02-6), loại 25kg/thùng hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn bóng C-3001-02- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn bóng C-3006-02- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn bóng C-3007- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn màu BK- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn màu G312-YS-7454- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Sơn nền chịu nhiệt RAL9010. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Véc ni DVB-2085(C)-A đi từ: toluene 43%, xylene 9%,
acetone 4%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Véc ni DVB-2085(C)-B đi từ: toluene 91%, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32089019: Vẹc ni- POLYESTER VARNISH (GS 814/M)). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089019: Véc- ni- UV- 780 VG OP Varnish, Cung cấp cho ngành in
ấn tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Véc ni-FDONEW MATT OPV HF1 BVN.Hàng xuất có nguồn gốc
nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 12 của
TK102026361840/A41 (25/05/2018) (xk) |
|
- Mã HS 32089019: Vecni, UV Rub Mat Op Varnish CS (xk) |
|
- Mã HS 32089029: Sơn (xk) |
|
- Mã HS 32089029: Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P227B-7HJ-IIIK. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn chống gỉ 2 thành phần màu đỏ 18l/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ 1 thành phần màu đỏ cờ 5l/thùng (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ 2 thành phần màu ghi 20l/thùng (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ màu vàng đậm 4.59l/thùng (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu biển màu đỏ 18l/thùng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu biển màu nhũ 20l/thùng (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu biển màu xanh lá cây 20l/thùng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu màu ghi 5l/thùng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32089030: Sơn tàu biển chống hà loại HEMPEL'S ANTIFOULING GLOBIC
9000, 78950, 20L. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32089090: 03_2598V/ Nhựa PU/ PGC: 1360.80USD (xk) |
- |
- Mã HS 32089090: 134209311/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE UV-2801TF 15KG
(xk) |