|
- Mã HS 32064990: PPM 8-541/ Chất tạo màu
B/GREEN (Polypropylene: 68%, Pigment: 32%) cho sản phẩm PPM 8-541, Mã CAS:
9010-79-1, dùng để tạo màu cho sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 8-542/ Chất tạo màu LT/GREEN (Polypropylene: 68%,
Pigment: 32%) cho sản phẩm PPM 8-542, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 8-543/ Chất tạo màu B/GREEN (Polypropylene: 68%,
Pigment: 32%) cho sản phẩm PPM 8-543, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PSI167/ Chất màu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32064990: QT0022/ Bột màu, thành phần 80% titan dioxide, 20% sắc
tố, được sử dụng để nhuộm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32064990: RA10061/ Chất màu dạng bột, làm chất phụ gia cho sản
xuất hạt nhựa(số CAS; 68186-85-6)(TOMATEC 42-610A) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: RE000477/ Chất màu dạng hạt (dùng để tạo màu cho nhựa),
SANYO BLACK C-162 (MB-9702), 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: RF-157/ CHẤT TẠO MÀU RF- 157 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: RF-314/ CHẤT TẠO MÀU RF- 314 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: RSMNGC-002.2020/ Bột màu(H01-M210410-001). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: S07/ Chất tạo màu dạng miếng HB2027 (thành phần chính:
Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: SDV02/ Bột màu (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: SDV02/ Bột màu, (dùng trong sx đồ chơi trẻ em), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: SDV02/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bột màu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: T2063/ Thuốc nhuộm CABOT PA3785 (T2063)dùng trong sản
xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu dạng lỏng vô cơ tạo màu đỏ COLANYL OXIDE RED
B 131-TH, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, thùng 30kg. Hàng mới 100%. Nhà
sx Clariant. Mã CAS: 1219010-04-4 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu đen COLANYL OXIDE BLACK B 130 dùng trong công
nghiệp sx sơn, dạng lỏng (chất vô cơ) thùng 25kgs. Nsx: Colorants
International AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 57-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm TAC
BLACK BLH(411)thành phần: Chromium azo acidcomplex dyes:45.1%, Dextrin:
42.7%,Sodium acetate:10.6%, Bacteria prevention agent:1.5%,1kg/gói.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu dùng trong sản xuất các sản phẩm bằng nhựa,
dạng bột, màu đen,4-PIG-001-201, Pre-colored resin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu trộn hạt nhựa/ Thuốc màu trộn hạt nhựa
(103109303620, 15/01/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu vô cơ đã pha chế dùng cho mực in màng bao bì
(không có chất phát quang)/ PF White 8081 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu vô cơ từ carbon phân tán trong
polyetylen,dạng rắn màu đỏ CC10187888BG (red masterbatch),mới 100%,NLSX SP
nhựa,giám định số 1813 ngày 26/11/2010 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu vô cơ, thành phần chính là oxit sắt và oxit
mangan, màu đen, dạng bột- (BBK00350V) [Cas:168186-94-7] (KQ: 712/TB-KĐ4 ngày
29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu xanh COLANYL OXIDE BLUE COR 100 dùng trong
công nghiệp sx sơn, dạng lỏng (chất vô cơ) thùng 25kgs Nsx: Colorants
International AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 57-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc màu/ Thuốc màu (hàng chưa có giám định)
(103096325250, 08/01/2020, mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Thuốc nhuộm màu Pigment SS-303 (dạng sệt, màu trắng)
(chất màu khác) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: TMU/ Thuốc màu/ ATNEN ZNO-80 (giám định số:
1243/N3.11/TĐ, ngày 29/04/2011) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: TMU/ Thuốc màu/ LB001 BLACK PASTE(đã nhập tại tk
102904168620/A12, 02/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: TMU/ Thuốc màu/ PU COLOR PASTE (04R) NP-625 (đã nhập
tại tk 103368772510/E31, 17/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: VP0202C/ Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần chính:
Bột màu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: VSNL56/ Hạt màu- Master Batch (GREY) BL-0404 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: VSNL56/ Hạt nhựa màu- Master Batch CC10222274BG (nk) |
|
- Mã HS 32064990: YMNHAE521330-8/ Nhựa màu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: ZQA3D003/ Chất tạo màu EPCF404 GR (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm (523#BLUE PNN,903#BLACK NSR,919#BLACK
PBS,946#BLACK EBR, 966#BLACK EMG) Dòng hàng số thứ tự 16, của tờ khai Nhập
khẩu số 103261140400/E23 ngày 14/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã
BLACK 6030. Hỗn hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x2 mm. (Hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt nhựa phụ gia màu đen dùng trong ngành sản xuất
nhựa, mã HIPS 2057BLACK. Hỗn hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước
3x3 mm. (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt phụ gia Blue Masterbatch 3020 dùng trong ngành
nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt phụ gia Red Masterbatch 6040 dùng trong ngành nhựa,
(thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt phụ gia Yellow Masterbatch 2020 dùng trong ngành
nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064910: Nguyên phụ liệu sx hạt nhựa: Hạt nhựa màu đen- CARBON
BLACK MASTERBATCH (MB5000). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064910: NPL sx tấm mút nhựa EVA: Chế phẩm thuốc màu vô cơ
cacbon black (EVA Master Batch) Hàng mới 100%. Hàng xuất trả mục số 1 của
TKNK số: 103094700440 ngày 07/01/2020. (xk) |
|
- Mã HS 32064910: SP0820/ Thuốc màu MS 305 Gold Pearl (xk) |
|
- Mã HS 32064910: SP0932/ Thuốc màu MU 502 Red Brown Pearl (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 11/ Hạt nhựa màu (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 202.BM40S/ Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất
nhựa, thành phần (bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ gia khác) mã
hàng BM40S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 202.NOVAVCBM40/ Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản
xuất nhựa, thành phần (bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ gia khác)
mã hàng NOVABLACK VCBM40 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 202.VCBM50/ Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất
nhựa, thành phần (bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ gia khác)
FILLER MASTERBATCH mã hàng VCMB50 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.BIO/ Hạt phụ gia màu trắng (thành phần gồm bio
polyme, canxi cacbonat, tăng trắng và các phụ gia khác), dùng trong ngành
nhựa,mã hàng BIO, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.BIOS/ Hạt phụ gia màu trắng (thành phần gồm bio
polyme, canxi cacbonat, tăng trắng và các phụ gia khác), dùng trong ngành
nhựa,mã hàng BIOS, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.BM35S/ Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất
nhựa, thành phần (bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ gia khác) mã
hàng BM35S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.BM402S/ Hạt nhựa màu đen dùng trong ngành sản xuất
nhựa, thành phần (bột màu đen cacbon black, polyme và các phụ gia khác) mã
hàng BM402S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.KB80N/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng và các phụ
gia khác), mã hàng KB80N (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.N/M/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng và các phụ
gia khác), mã hàng N/M (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.PE85/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, tăng trắng và các phụ gia
khác), mã hàng PE85 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.PE85L/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng và các phụ
gia khác), mã hàng PE85L(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.PPS202/ Hạt phụ gia màu trắng (thành phần gồm
polyme, canxi cacbonat, tăng trắng và các phụ gia khác), dùng trong ngành
nhựa,mã hàng PPS202, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.PRAD80/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột màu trắng và các
phụ gia khác), mã hàng PRAD80 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: 2021.VCMCS01/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, tăng trắng xứ và các
phụ gia khác), mã hàng VCMCS01 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2002C/ Chất tạo màu dạng hạt EC515A, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2102C/ Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2202C/ Chất tạo màu dạng hạt EA509M, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2302C/ Chất tạo màu dạng hạt ED504, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2402C/ Chất tạo màu dạng hạt EE506, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2502C/ Chất tạo màu dạng hạt EE505A, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2602C/ Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: AMR2702C/ Chất tạo màu dạng hạt EA376, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày
dép.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu xám, dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu xanh đen, dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu xanh dương, dùng trong công nghiệp sản xuất
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu xanh rêu, dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt BLACK MASTER BATCH mã hàng IM-PE040,
dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3, Carbon black, nhựa,
zinc, oil. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt BLUE 6003E dùng để tạo màu trong công
nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 trên 50%, bột màu, nhựa, zinc, oil... Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt COLOR MASTERBATCH mã hàng TCO-100D,
dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 trên 50%, bột màu,
nhựa, zinc, oil... Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt GREEN 5052 dùng để tạo màu trong công
nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 trên 50%, bột màu, nhựa, zinc, oil... Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt ORANGE AS-3001F dùng để tạo màu trong
công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 trên 50%, bột màu, nhựa, zinc, oil... Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt PEST MASTERBATCH mã hàng IM-PE 5014,
dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 trên 50%, bột màu,
nhựa, zinc, oil... Hàng mới 100%/ VN 16:50 (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt RED AS-2001F dùng để tạo màu trong
công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 trên 50%, bột màu, nhựa, zinc, oil... Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt YELLOW AS-4001F dùng để tạo màu trong
công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3 trên 50%, bột màu, nhựa, zinc, oil... Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dùng sản xuất đế giày PU (PU Paste Colour)
(xk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu 3U-1231, dạng nhão, (thành phần chính:
Polyether polyol), 20kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CL0502C/ Hạt màu (chất tạo màu) EA1001, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CL0602C/ Hạt màu (chất tạo màu) EB2001, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS2902C/ Chất tạo màu HH802 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3002C/ Chất tạo màu FHC205 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3302C/ Chất tạo màu HE555 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3402C/ Chất tạo màu HG704 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3502C/ Chất tạo màu HH801 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3602C/ Chất tạo màu FHA1002 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3702C/ Chất tạo màu HA1001 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3802C/ Chất tạo màu HC313 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS3902C/ Chất tạo màu HC315 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CS4002C/ Chất tạo màu HE513 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)),20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCR1302C/ Chất tạo màu dạng miếng HC3001(thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCR1402C/ Chất tạo màu dạng miếng HE555A(thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCR1502C/ Chất tạo màu dạng miếng HA1008(thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCR1602C/ Chất tạo màu dạng miếng HB2013(thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCV2202C/ Chất tạo màu (Cao su màu đen) HH802 dạng
miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCV2302C/ Chất tạo màu (Cao su màu đen) HH801-1 dạng
miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCV2402C/ Chất tạo màu (Cao su màu đỏ) HA185-1 dạng
miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCV2502C/ Chất tạo màu (Cao su màu xanh) HE555 dạng
miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSCV2602C/ Chất tạo màu (Cao su màu vàng) HC313-1 dạng
miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSVP0402C/ Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSYV0102C/ Chất tạo màu dạng miếng HB2027 (thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSYV0202C/ Chất tạo màu dạng miếng HC3024 (thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSYV0302C/ Chất tạo màu dạng miếng HI904 (thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CSYV0402C/ Chất tạo màu dạng miếng HH802-1 (thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CV2102C/ Chất tạo màu (Hạt màu vàng) EC015, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CV2202C/ Chất tạo màu (Hạt màu đen) EH8506, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CV2302C/ Chất tạo màu (Hạt màu đen) EH8511, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CV2402C/ Chất tạo màu (Hạt màu đỏ) EA604, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: CV2502C/ Chất tạo màu (Hạt màu đen) EH8506, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: F010291/ Chất màu PS cô đặc (xk) |
|
- Mã HS 32064990: F910002/ Bột màu khô (xk) |
|
- Mã HS 32064990: GC0402C/ Chất màu dạng hạt (thành phần chính gồm: Thuốc
màu (Pigments)), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đen (MB-OC3388 BK) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đen (MB-OC3399 BK) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đen CK1368 (Black masterbatch CK1368), dùng
trong ngành nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đỏ- Red cable PE5144- RL5497, dùng tạo màu, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu Master Batch MIP 7005 (PPM 1496 White) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu NOVACON GREY 81344 (4928419), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu TGF 69065 Green. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu trắng-White PE4949- WL4261, dùng tạo màu, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYSTYRENE LOẠI CHỊU TÁC ĐỘNG CAO
HIPS HI450PG NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt Nhựa ECOMA A-FR46BK (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu PS Red MFPS 782. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu PS Trans Blue MFPS 2126. Hàng mỡi 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt tạo màu đen (được làm từ than đen và nhựa
Polyethylene) MBV-BK40L-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HM2102C/ Chất tạo màu EC513 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HM2302C/ Chất tạo màu EA509 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HM2402C/ Chất tạo màu EE504 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HM2502C/ Chất tạo màu EH506 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HM2602C/ Chất tạo màu EA376 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HM2702C/ Chất tạo màu EG203 (thành phần chính: Thuốc
màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HMG/ Hạt màu gốc (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HTCN1102C/ Chất tạo màu dạng hạt EC513 (thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: HTCN1302C/ Chất tạo màu dạng hạt EH506 (thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments)), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: KEM MÀU 3U-0308B (CHẤT TẠO MÀU, thành phần chính:
Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: KEM MÀU 3U-0522A (CHẤT TẠO MÀU, thành phần chính:
Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: KEM MÀU 3U-139A (CHẤT TẠO MÀU, thành phần chính:
Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: M3810777/ Nguyên liệu tạo màu dây điện PTFE FCT-ND6014
*YL (Nonane 111-84-2: 1-5%) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: PLASBLAK PE2718 25KG/BAG-HẠT MÀU ĐEN, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32064990: S1072V3D5/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PED S1072V3 GREEN)
(xk) |
|
- Mã HS 32064990: SJCS0502C/ Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1, dạng
miếng, thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: SPE001/ Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502... (Hạt
nhựa trộn thuốc màu) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: SPE197/ Chế phẩm màu trộn-Chất màu đen EVA8502-1W. (Hạt
nhựa trộn thuốc màu) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: VE0253D2/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VE0253 GRAY
N-42) (xk) |
|
- Mã HS 32064990: VP0302C/ Chất tạo màu (Hạt màu Eva), thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: VTHM1102C/ Chất tạo màu dạng hạt EC513, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: VTHM1202C/ Chất tạo màu dạng hạt EH8506, thành phần
chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: WNHM1702C/ Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EH8506, thành
phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: WNHM1802C/ Chất tạo màu (Hạt màu Eva) EE505A, thành
phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: YZBM0302C/ Chất tạo màu dạng bột 8107, thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: YZHM2202C/ Chất tạo màu dạng hạt EA0017, thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: YZHM2302C/ Chất tạo màu dạng hạt EE5005, thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: YZHM2402C/ Chất tạo màu dạng hạt EA1509BB, thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: YZHM2502C/ Chất tạo màu dạng hạt EC3613H, thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32064990: YZHM2602C/ Chất tạo màu dạng hạt EA1376N, thành phần
chính:Thuốc màu (Pigments). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32065010: 3002941/ Chất phát quang POSP BR103-A (Red Phosphor),
thành phần: Ca3N2, AlN, Al2O3, Si3N4, Eu2O3 (1272659-23-0), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3007503/ Chất phát quang POSP BR101-J. Thành phần:
Ca3N2, AlN, Si3N4, Eu2O3 (CAS:1266239-04-6), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3007870/ Chất phát quang POSP YL-600B, thành phần: Ca
0.25-2, Si 0.01-11.49, Al 0.51-11.99, O 0.01-11.49, N 4.51-15.99, Eu
0.001-0.1 (CAS:1355228-63-5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3007871/ Chất phát quang POSP BR102-Q, thành phần:
Sr3N2, Ca3N2, AIN, Si3N4, EuN (1272659-22-9), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3007938.NVL/ Chất phát quang POSP BR102R(RED PHOSPHOR)
dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Sr3N2, Ca3N2, AIN, Si3N4, EuN),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3008756.NVL/ Chất phát quang POSP SHC-A dùng trong sản
xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4- số CAS:
374783-70-7), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3008765.NVL/ Chất phát quang POSP SHC-B dùng trong sản
xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4- số CAS:
374783-70-7), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3008775.NVL/ Chất phát quang POSP SDC-A dùng trong sản
xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4- số CAS:
374783-70-7), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3008800/ Chất phát quang (POSP MW540K8SD), thành phần:
Si3_5.99Al0.01_3O0.01_3N5_7.99Eu0.001_0.1, (51184-13-5 (Sialon)), mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3008831.NVL/ Chất phát quang POSP GAL535-03A-14 dùng
trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum Cerium Lutetium Oxide), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3009073/ Chất phát quang POSP RE-650YMD-b(RED
PHOSPHOR), TP: Europium doped Calcium Aluminum Silicon
Nitride:Ca08_1.2Al0.8_1.2Si0.8_1.2N2.4_3.6:Eu0.001_0.15, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3009289.NVL/ Chất phát quang POSP 118-020-030 TriGain
HA Red dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Manganese potassium fluoride
silicide- CAS: 1272410-60-2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3009398/ Chất phát quang POSP SM-301, thành phần:
Y3(Al,Ga)5O12:Ce, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3009671.NVL/ Chất phát quang POSP HA032B(RED PHOS.)
dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Mangan kali florua silicide- CAS:
1272410-60-2/240-896-2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3009896.NVL/ Chất phát quang POSP HA030L (RED PHOS.)
dùng trong sản xuất điốt phát quang (TP: Manganese potassium fluoride
silicide- CAS: 1272410-60-2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010090/ Chất phát quang NR6931-04A, thành phần:
Potassium Fluorosilicate(K2SiF6) CAS 16871-90-2, Manganese Difluoride(Mn) CAS
7782-64-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010671/ Chất phát quang POSP_RE407, thành phần:
H24N4Si3 (CAS:12033-89-5),AIN (CAS:24304-00-5), Ca3N2 (CAS:12013-82-0), N2Sr3
(CAS: 12033-82-8),Eu2O3 (CAS:1308-96-9), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010728/ Chất phát quang POSP_SM-5A_BREE, thành phần:
Lu-YAG (CAS:12005-21-9), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010731/ Chất phát quang POSP SM-8, thành phần: Al2O3
(CAS:1344-28-1), Y2O3 (CAS: 1314-36-9), Gd203 (CAS: 12064-62-9), CeO2 (CAS:
1306-38-3), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010815/ Chất phát quang POSP_GR-M270_AKROS, thành
phần: Si3-5.99Al0.01-3O0.01-3N5-7.99Eu0.001-0.1 (CAS: 51184-13-5). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010824/ Chất phát quang POSP SY57-16, thành phẩm
Y2O351-61% (1314-36-9);Al2O3 38-48% (1344-28-1); CeO2 1-5%(1306-38-3). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010848/ Chất phát quang NR6931-04C, thành phần:
Potassium Fluorosilicate(K2SiF6) CAS 16871-90-2, Manganese Difluoride(Mn) CAS
7782-64-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3010960/ Chất phát quang POSP BG-601/E6 (GREEN
PHOSPHOR), thành phần chứa: Si3N4, Al2O3, Eu2O3 (CAS:1273248-76-2), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3011295.NVL/ Chất phát quang POSP_GAL535-04-16 dùng
trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Aluminum Cerium Lutetium Oxide), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3011688.NVL/ Chất phát quang POSP_SHC-A-Y4553-03-16
dùng trong sản xuất điốt phát quang (Công thức hóa học: (Sr,Ba,Cu,Eu,)2SiO4-
số CAS: 374783-70-7), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3012161.NVL/ Chất phát quang POSP_UJK-R631 dùng trong
sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Potassium hexafluorosilicate- số CAS:
16871-90-2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3012162.NVL/ Chất phát quang POSP_118-020-230V dùng
trong sản xuất điốt phát quang (TP chứa: Manganese potassium fluoride
silicide- số CAS: 1272410-60-2) (nk) |
|
- Mã HS 32065010: B/19-1/ Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu
hữu cơ tổng hợp)- Regular green glow in the dark powder (có KQGĐ
2034/N3.13/TĐ của tk:17070/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 32065010: CPG/ Kim tuyến lục giác GLITTER (thành phần:
chromium,aluminium powder,zinc sulphide,Polyethylene Terephthalate, epoxy
resin, dùng để trang trí giầy) (nk) |
|
- Mã HS 32065010: YT-YC-2/ Chế phẩm vô cơ YT-YC-2,(Sodium benzoate 60%;
Fluorescent powder 40% và phụ gia), CAS no: 12023-91-5, 532-32-1 được dùng
như chất phát quang, để kiểm tra bề mặt sp kim loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: 3002766/ Chất cảm quang CHEM GXR-601 3.8L(tp:ethyl
lactate 97-64-3,n-butyl acetate 123-86-4),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: 4803716/ Bột huỳnh quang (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: 9/ Bột kim tuyến (dùng để trang trí nến,
CAS#25188-98-1, 26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: 9/ Bột kim tuyến có MSDS đính kèm (nk) |
|
- Mã HS 32065090: 9/ Bột kim tuyến(dùng để trang trí nến, CAS#25188-98-1,
26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Bột huỳnh quang Phosphor, dùng để kích tia laser chuyển
màu (LTPR-DM30), TP gồm:Sr0.01_1.2Ca0.01_1.2Al0.8_1.2Si0.8_1.2N2.0_4.0:
Eu0.001_0.100, CAS: 1272659- 22-9.Hàng mới 100% (RR00060) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Bột màu ngọc trai (Pearl Powder), sử dụng làm mẫu phụ
gia trộn nhựa trong sản xuất, nhà cung cấp: HUIZHOU MINGFENGYUAN INTELLIGENT
T, 0.15 gam/ túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Bột mầu, chất liệu vô cơ, dùng cho ngành sơn, trọng
lượng 20kg/bao, mã Plus 9010 (Encapsulated PY184), Cas no: 7631-86-9, hãng
SX: ALLIANCE CHEMICALS PTE LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Bột phản quang (Dùng trong công nghiệp làm sơn)-
Reflective powder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Bột phản quang GSS-L dùng trong công nghiệp may mặc,
thành phần chính kẽm sulfua Zns, đóng gói 25 kg/ box, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Bột phản quang. hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: CHẤT KHỮ MÀU MỰC IN- MÃ: 015. (Dùng trong ngành in).
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chất màu vô cơ- Powercron Black Paste- CP523D- Dùng
trong ngành CN sản xuất sơn, thành phần:Kaolin (15-<25%),cas
no:1332-58-7.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chất tạo màu (Bột màu cam hột gà ZQ-16N (DZ-16)- dạng
bột (22.68 kg/thùng) dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chất tạo màu (màu xanh) 35- dạng bột dùng trong ngành
sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chất tạo màu bột màu hồng phấn ZQ-11N (DZ-11)- dạng bột
(22.68 kg/thùng) dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chất tạo màu dạng bột màu vàng 12R PY:12 (25 kg/bao)
dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: chất tạo màu- màu vàng 93 dạng bột dùng trong ngành sản
xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chế phẩm bột màu CARBISO MF SM45R-100, nguyên liệu dùng
để sx hạt nhựa màu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chế phẩm bột màu EVERSTAB LS944 LS770, nguyên liệu dùng
để sản xuất hạt nhựa màu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Chế phẩm bột màu ZF22 INT-38HM, nguyên liệu dùng để sx
hạt nhựa màu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: CPG/ Bột phát quang có thành phần Zns 80%,Noctilite
Rare Earth Mixture 20% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: CPG/ Bột phát quang YC-280LIP-80 (Có công thức hóa học:
Sr4Al14O25) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: D10-001340/ Dây kẽm d10-001340h (nk) |
|
- Mã HS 32065090: D10-001350/ Dây kẽm d10-001350h (nk) |
|
- Mã HS 32065090: DC4/ PHẨM MẦU CÁC LOẠI (Tên hóa học: ACID ORANGE 2;
Công thức hóa học:C16H11N2NaO4S) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: DK-PGT Paste R28L-Chất màu vô cơ (loại khác)(red 28
lake, CI 45410;polyglyceryl-2 triisostearate)(5kg/chai) cas no.
15876-58-1;120486-24-0-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: DK-PGT Paste Ti-Chất màu vô cơ(loại
khác)(05kg/chai)casno.13463-67-7;21645-51-2;120486-24-0-Nguyên liệu cho sản
xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Hàng FOC-DK D&C Red No.6-Chất màu vô cơ(loại
khác)(05kg/chai) cas no. 5858-81-1-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Hàng FOC-DK-PGT Paste B1L-Chất màu vô cơ(loại
khác)(05kg/chai&1kg/chai) cas no: 51274-00-1;120486-24-0-Nguyên liệu cho
sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Hàng FOC-SI-2 Black BL 100-Chất màu vô cơ(loại
khác)(05kg/chai&1kg/chai) cas no:-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Hàng FOC-WD-IOB50-Chất màu vô cơ(loại
khác)(05kg/chai&1kg/chai) cas no: 51274-00-1;120486-24-0-Nguyên liệu cho
sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Hostaperm Green GNX-C (CI74260 Hostaperm Green GNX)-
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia dụng (chế phẩm màu) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: L034/ Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang-
PHOSPHOR SG-G535-N50 (nk) |
|
- Mã HS 32065090: MAU03/ Phụ gia mầu (Màu xanh da trời) dùng để sản xuất
băng dínhJS15005, thành phần: silicone oil, Pigment. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: NL14/ Bột phát quang (GLITTER G6211 (1/40)) dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: NPL18/ Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng
nhựa (hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: PHO-G01/ Bột phát quang phosphor màu xanh G2262(G).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: PHO-Y01/ Bột phát quang phosphor màu vàng EY4453(Y).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Pigments (Hiformer Red 135933-17-L) (Các sản phẩm vô cơ
được dùng như chất phát quang, dạng lỏng, dùng trong sản xuất ngành
nhựa;Thành phần:14H-anthra [2,1,9-mna]thioxanthen-14-one) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: RR00081/ Bột huỳnh quang, dùng để kích tia laser chuyển
màu (MW540K8SD), thành phần: Europium doped sialon >99%, số CAS:
51184-13-5 (Sialon).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: RR00087/ Bột huỳnh quang Phosphor, dùng để kích tia
laser chuyển màu (RE-650YMDB), TP gồm:
(Ca08_1.2Al0.8_1.2Si0.8_1.2N2.4_3.6:Eu0.001_0.15) Cas 1256145-66-0).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: RR00103/ Bột huỳnh quang Phosphor, dùng để kích tia
laser chuyển màu (PHOSPHOR RE-407), TP
gồm:Sr0.01_1.2Ca0.01_1.2Al0.8_1.2Si0.8_1.2N2.0_4.0: Eu0.001_0.100, CAS:
1272659- 22-9.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang (dạng
bột)(PEARL GLAZE SME-90-9(MICA))(2Kg/1carton) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: Sugarcapsule Magic Black SP-Chất màu vô cơ(loại
khác)(2kg/chai), cas no.
96-95-8;1317-61-9;92128-97-5;13463-67-7;21645-51-2;9011-14-7.-Nguyên liệu cho
sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32065090: TMPQ/ Thuốc màu phát quang/ GSS (đã nhập tại tk
100092494500/E31, 06/08/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: TQ-SON-13/ Sơn công nghiệp SH-A31994 (10kg/can x 1 can)
(thành phần: Resin kind: 45-76%, Resin kind: 10-40%, Auxiliary kind: 1-5%,
Auxiliary kind: 5-10%) (nk) |
|
- Mã HS 32065090: YU0092/ Bột tạo màu đỏ dùng trong sản xuất sản phẩm
nhựa, bao gồm chất tạo màu (20%), bột khuếch tán (20%), bột talcum (60%),
công thức hóa học H2Mg3(SiO3)4. (nk) |
|
- Mã HS 32065090: YU0092/ Bột tạo màu tím dùng trong sản xuất sản phẩm
nhựa, bao gồm chất tạo màu (20%), bột khuếch tán (20%), bột talcum (60%),
công thức hóa học H2Mg3(SiO3)4. (nk) |
|
- Mã HS 32065090: YU0092/ Bột tạo màu trắng dùng trong sản xuất sản phẩm
nhựa, bao gồm chất tạo màu (20%), bột khuếch tán (20%), bột talcum (60%),
công thức hóa học H2Mg3(SiO3)4. (nk) |
|
- Mã HS 32065090: YU0092/ Bột tạo màu vàng dùng trong sản xuất sản phẩm
nhựa, bao gồm chất tạo màu (20%), bột khuếch tán (20%), bột talcum (60%),
công thức hóa học H2Mg3(SiO3)4. (nk) |
|
- Mã HS 32065090: ZQA3A002/ Chất phản quang BARIUM SULFATE B-2 (nk) |
|
- Mã HS 32065010: 3011875/ Chất phát quang POSP RE-701, thành phần
SrCaAlSiN:Eu, số CAS: 1272659-22-9, hàng thuộc TKN 102965945130/E11, dòng số
1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32065010: Bột huỳnh quang ba phổ 6500K (chế phẩm màu vô cơ dùng
như chất phát quang, thành phần chính là đất hiếm:
Y2O3:Eu+CeLaPO4:Tb+CeMgAl11O19:Tb), hãng sx: Shaanxi Caihong,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32065010: Bột huỳnh quang halo F10fine(code:B4643105XX02) dùng để
sx bóng đèn huỳnh quang, hãng sx: OSRAM.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32065090: GNYAG/ Bột phát quang màu xanh PHOSPHOR-GNYAG-Hàng lỗi
xuất trả thuộc tk 102737859120 (04/07/2019) dòng 6 (xk) |
|
- Mã HS 32065090: NLSX Sơn: chất màu vô cơ tổng hợp (dạng bột) PLB-1083
(V-3285 DARK BLUE PIGMENT). Hàng mới 100%. / USA (xk) |
|
- Mã HS 32065090: PKLEDAZP001/ Bột phát quang màu đỏ BR-102S
(PHOSPHOR)-mới 100%, Hàng xuất trả thuộc tk: 103025153601/E31 (03/12/2019)
dòng 1 (xk) |
|
- Mã HS 32065090: PKLEDAZP005/ Bột phát quang màu vàng-PHOSPHOR
BY-201/F-mới 100%, Hàng xuất trả thuộc tk: 103031140700/E31 (05/12/2019) dòng
1 (xk) |
|
- Mã HS 32065090: PKSAMSUNGP010/ Bột phát quang màu 0204-008012
(GNYAG3557)-(PHOSPHOR)-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 103186742520/E21
(07/03/2020) dòng 2 (xk) |
|
- Mã HS 32065090: PKSAMSUNGP017/ Bột phát quang màu xanh
0204-008591-DLP-GY25A1 (PHOSPHOR)-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 103182549960/E21
(05/03/2020) dòng 1 (xk) |
|
- Mã HS 32071000: 8/ Bột màu (colour powder) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: 9511 BLUE BSX (Bột màu có thể tan trong môi trường nước
dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS. 147-14-8 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột Ceramic sử dụng làm mẫu trong sản xuất gạch men,
Hiệu: Foshan Wellhope Ceramic Material, 9.5kg/ gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu bạc DSDC 15 55885 (DSDC 15 55885 Met Dark
Platinium) dùng trong sản xuất gốm sứ mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu cà phê (CP07) dùng trong sản xuất gốm sứ (đã
pha chế ở dạng bột) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu cam Iclusion Orange Code 1385, dùng trong sản
xuất gốm sứ, 25kg/bao;(đã pha chế ở dạng bột, có màu cam), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu Ceramic Pigment, đã pha chế, các màu (đen,
xanh, vàng), sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Ceramic, 8kg/ 1 gói,
HSX: Guangdong Jinying Inorganic Material Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu công nghiệp Ceramic Pigment màu đỏ, sử dụng
trong sản xuất gạch men, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm, 0.5kg/gói. Hsx: SIHUI
ZHONGDA CHEMICAL PIGMENT CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu công nghiệp dùng trong sản xuất gạch men- Màu
đen (có hàm lượng Fe2O3: 70%; Cr2O3: 15%; NiO: 5%; MnO2: 5%; Co2O3: 5%), mã
sản phẩm: DP-906, đóng gói: 25 kg/bao- Dùng trong sản xuất gạch men (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu cotto (CP01) dùng trong sản xuất gốm sứ (đã pha
chế ở dạng bột) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đã pha chế dùng trong đổ nhựa làm chân giả-
Pigment Paste Beige, Mã hàng: 617Z20.180 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đã pha chế, dạng bột, màu đen Ceramic colour:
SBB 1301, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch CERAMIC, 25kg/bao, tổng số
40 bao/1000 kg. Mới 100%. hãng sx: FOSHAN WIN LONG TRADING CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đã pha chế,dạng bột, DAW- 6148 màu xanh blue
đậm dùng trong ngành gạch, gốm sứ, 25kg/bao, nhà sx: FOSHAN EVER SHINE
COMPANY LIMITE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đen (CERAMIC COLOUR BLACK), dùng làm mẫu nguyên
liệu sản xuất gốm sứ, HSX: KINGCO GLAZE CO.,LTD, 0.08 kg/gói- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đen Black Code DP906, dùng trong sản xuất gốm
sứ (đã pha chế ở dạng bột, có màu đen),25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đỏ (CERAMIC COLOUR RED), dùng làm mẫu nguyên
liệu sản xuất gốm sứ, HSX: KINGCO GLAZE CO.,LTD, 0.08 kg/gói- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đỏ (Ceramic Pigment Red), sử dụng làm nguyên
liệu mẫu phục vụ sản xuất gạch ceramic, nhà cung cấp: SIHUI ZHONGDA CHEMICAL
PIGMENT CO, 0.5 kg/ kiện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đỏ (CP05) dùng trong sản xuất gốm sứ (đã pha
chế ở dạng bột) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đỏ cờ Inclusion Red Code CL00012, dùng trong
sản xuất gốm sứ, 25kg/bao (đã pha chế ở dạng bột, có màu đỏ cờ), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: BỘT MÀU ĐỎ(CERAMIC PIGMENT MC-1091 IN. RED) DÙNG TRONG
SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đỏ, dùng trong sản xuất gốm sứ, hsx HEHE
INDUSTRIAL, 1kg/gói, hàng mới 100% (hàng mẫu, không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu đỏ,Coral Red Code 883, dùng trong sản xuất gốm
sứ, 25kg/bao (đã pha chế ở dạng bột, có màu đỏ), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu dùng để pha chế dùng trong công nghiệp sản xuất
gốm sứ (Ceramic Piment VH-2803-Turquoise Blue). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu dùng sản xuất sản phẩm nhựa (màu trắng) 110#,
chế tạo vỏ tháp giải nhiệt, công dụng chế tạo lớp bề mặt sản phẩm FRP có màu
trắng- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu hồng Maroon Code 2531, dùng trong sản xuất gốm
sứ, 25kg/bao (đã pha chế ở dạng bột, có màu hồng), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu hồng SP-71 (SPINK COLOR) 25 kg/thùng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu nâu cà phê Coffee Brown Code 11039, dùng trong
sản xuất gốm sứ, 25kg/bao (đã pha chế ở dạng bột, có màu nâu cà phê), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu than củi (CP258) dùng trong sản xuất gốm sứ (đã
pha chế ở dạng bột) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu trắng K6/WS125, dùng trong sản xuất gốm sứ, hsx
HEHE INDUSTRIAL, 1kg/gói, mới 100% (hàng mẫu, không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: BỘT MÀU VÀNG (CERAMIC PIGMENT MC-1094 IN.YELLOW) DÙNG
TRONG SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu vàng chanh Yellow code 2067, dùng trong sản
xuất gốm sứ, 25kg/bao (đã pha chế ở dạng bột, có màu vàng chanh), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu vàng nâu Code 2707, dùng trong sản xuất gốm sứ,
25kg/bao;(đã pha chế ở dạng bột, có màu vàng nâu), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu xám Grey Code 921, dùng trong sản xuất gốm sứ
(đã pha chế ở dạng bột, có màu xám),25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu xanh (CERAMIC COLOUR BLUE), dùng làm mẫu nguyên
liệu sản xuất gốm sứ, HSX: KINGCO GLAZE CO.,LTD, 0.08 kg/gói- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu xanh 35M31 (35M31 M Green) dùng trong sản xuất
gốm sứ mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu xanh 35M33 (35M33 M Green) dùng trong sản xuất
gốm sứ mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu xanh da trời Turkey Blue Code HP655, dùng trong
sản xuất gốm sứ, 25kg/bao (đã pha chế ở dạng bột, có màu xanh da trời), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu xanh lá cây Green Code HP106, dùng trong sản
xuất gốm sứ, 25kg/bao (đã pha chế ở dạng bột, có màu xanh lá cây), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu xanh rêu (CP215) dùng trong sản xuất gốm sứ (đã
pha chế ở dạng bột) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Ceramic Compound MC-201/UR, dùng làm chất cản quang
dùng trong sản xuất gạch men (nk) |
|
- Mã HS 32071000: CERAMIC OPACIFIER Specification: MC-101/UR- Chất cản
quang đã pha chế, dùng cho s/x gạch men, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chất cản quang dùng trong công nghệ gốm sứ CERAMIC
OPACIFIER. Đã kiểm hóa tại TK 102218541131/ A12 Ngày 12/09/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chất cản quang tạo đục dùng cho sản xuất men gốm sứ
ceramic: Zircon Zirc 5K, nhà sản xuất Zircon Minerals Malaysia SDN. BHD, hàng
mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chất màu- COLOR (nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm sứ)
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chất màu thủy tinh dạng cục, dùng để tạo nhãn trực tiếp
trên chai thủy tinh, loại VTA-22213/2124; VNR-7418, màu Đỏ CG-306, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ
loại #2020, 15kg/can, thành phần CoAl3O4 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chất tạo màu nhũ vàng dùng cho thủy tinh, trọng lượng
2gr (KI.3 UN-Nr 1263, PG III). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chế phẩm chất màu vô cơ dựa trên hợp chất coban phân
tán trong môi trường không nước, dạng lỏng: Màu xanh CIK- AZ1111 dùng tạo màu
trong sx gạch men mới 100%. (6kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Chế phẩm vô cơ dùng trong sản xuất gạch men, bột màu
đen.KH:DH-66850,nhà sx: Ceramats Wellit ceramic,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: CMCL/ Chất màu các loại (PIGMENT (CERAMICS LATEX PAINT
chứa 0.2%ammonium hydroxide; 48% poly acrylics; 5% surfactants; 30% Pigment,
dùng vẽ sản phẩm gốm sứ xuất khẩu, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: DP-103 Bright Red Pigment- Thuốc màu đã pha chế dùng
trong công nghệp gốm sứ gạch men (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: DP-416 Pr Yellow Pigment- Thuốc màu đã pha chế dùng
trong công nghệp gốm sứ gạch men (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Dung dịch nhuộm màu phôI sứ Zirconia 69205 dùng trong
nha khoa (Vật liệu răng sứ Lava Plus), 100ml/ hộp, 3M ID số 70201138073 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: DYE/ Thuốc nhuộm các loại (Dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: ETCHING3/ Thuốc màu đã pha chế dùng khắc logo lên nồi,
chảo inox các lọai 308A (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Hóa chất dùng trong ngành nhựa: Thuốc màu (dạng hạt)
masterbatch, dùng để pha màu trong ngành sản xuất nhựa- BIOMASTER 966
(20kg/bag). Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu đã pha chế dạng lỏng- Technovit 25175 REP-
MAT,3G/ống, batch: K010041, item: 66036164, (dùng trong công nghiệp gốm sứ),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ, dạng
lỏng, hàng mới 100% (CI-6100-Reactive- Màu chìm (hiệu ứng lún)). 4 bình/ box
(5kg/bình). NSX: Endeka (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu dạng bột, màu đỏ (0.5kg/hộp), dùng để đánh dấu kiểm
tra sản phẩm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu dùng trong công nghiệp gốm sứ (10446S Blue color);
25Kg/bao,thành phần: Co-Al spinel blue CI Pigment Blue 28, số cas:1345-16-0:
90%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ (màu hiệu ứng)- Men in gạch PG51008, Nguyên
liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Beige Color FAS BE-201 (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Beige Colour IIH8602, Nguyên liệu dùng trong
ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Blue Color FAS BL-502 (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ- Body Stain, AL 85747, Nguyên liệu dùng
trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Brown Color FAS BR-604 (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ- Ceramic Stain, AL 4324, Nguyên liệu dùng
trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Concentrate Colour Pink IIH8301, Nguyên liệu
dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ- Coral Stain AL-23056, Hiệu Al Farben. NSX:
CCT.Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ FAS BL-521VN Green Cyan Color (nguyên liệu
sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ FAS GR-101 Green Color (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ FP-876 Frit Spec OPB (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Green Color FAS GR-101 (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ màu beige, dùng trong sản xuất gạch men sứ
lát tường hoặc nền nhà, 5kg/can, hiệu: Colorobbia Espana SA (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ màu đen, dùng trong sản xuất gạch men sứ lát
tường hoặc nền nhà, 5kg/can, hiệu: Colorobbia Espana SA (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ màu vàng, dùng trong sản xuất gạch men sứ
lát tường hoặc nền nhà, 5kg/can, hiệu: Colorobbia Espana SA (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu Men sứ- Men in gạch Beige color IIH8602, Nguyên
liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Penetrant FAS FDE-3S11 (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Pigment, sử dụng SX gạch men (Mới 100%). Nhà
cung cấp He He Industrial Co., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Pink Color FAS PI-801 (nguyên liệu sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ- Turquoise Ceramic Stain AL 33099, Hiệu Al
Farben. NSX: CCT. Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu men sứ Yellow Color FAS YE-401 (nguyên liệu sản
xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu Men sứ- Yellow Lemon Colour GXN 32025 DJ, Nguyên
liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Màu trắng dạng bột đã pha chế dùng trong sản xuất nhựa
White Color Masterbatch, mã hàng #1020 dùng để sản xuất đèn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Men màu dùng để tráng men bề mặt gạch men (bột màu vô
cơ) ký mã hiệu KC- 4378, 10kg ~ 25kg/thùng(hàng mới 100% do Trung Quốc sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Men sứ- Ceramic Frit ECR 05326 FS, Nhà sản Xuất:
Torrecid SA; Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng FOC, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Men sứ- Engobe Frit EZR 09301 FS, Nhà sản Xuất:
Torrecid SA; Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng FOC, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32071000: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ: MÀU
MEN SỨ CERAMIC GLAZE. MÃ: EZN00229DJ. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Nguyên liệu màu đỏ (CERAMIC PIGMENT RED), dùng làm mẫu
nguyên liệu sản xuất gốm sứ, HSX: SIHUI ZHONGDA CHEMICAL PIGMENT CO.,LTD,
0.5kg/gói- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Nguyên liệu sản xuất gạch men- Bột màu cam DP-600
(Orange) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: màu men sứ dạng
lỏng BLACK PIGMENT ST CM3500896, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: thuốc màu loại
màu beige MIM1500, 6.25 kg/ can, đã pha chế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: NLSX gạch: Thuốc màu đã pha chế, dạng bột, loại F-501
Black, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: NPL21/ Thuốc màu đã pha chế (dùng trong SX da nhân
tạo)- RMH-1310, (Thành phần: Magnesium Fluoride, Cas:7783-40-6,),Không nhãn
hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Nước nhuộm nha khoa (Vita-16 classical Dyeing
Liquid-ST), ST*A1, chủng loại: 50ml/bottle. Hãng SX: CHENGDU BESMILE
BIOTECHNOLOGY CO.,LTD, Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Phối liệu màu cho gốm sứ L11, đóng túi, 25 kgs/túi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: THIH0102/ Dung môi cản quang (chất chống thấm), dùng để
làm bảng in toluene. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 11202 Peacock Blue, dùng trong ngành gốm sứ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 11725 Red, dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 11905T White, dùng trong ngành gốm sứ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 12294R Sky Blue, dùng trong ngành gốm sứ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 12735R Red, dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34001 Flux, dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34102 Green, dùng trong ngành gốm sứ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34104 Cr Green, dùng trong ngành gốm sứ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34285 Cobalt Blue, dùng trong ngành gốm sứ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34305 Lemon Yellow dùng trong ngành gốm sứ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34380 Orange Yellow dùng trong ngành gốm sứ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34448 Black dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34702 Orange dùng trong ngành gốm sứ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34706 Red dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34746 Pink, dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34786 Maroon, dùng trong ngành gốm sứ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 34903 White dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 70006 Cover Flux, dùng trong ngành gốm sứ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu 80063, dùng trong ngành gốm sứ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu BIOMASTER 966 (BAG/20KG). Hóa chất dạng hạt,
dùng để pha màu hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu CP805 (Hàng hóa có chứng thư giám định số
1294/TB-PTPLHCM-14, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế (Màu xanh), dạng bột, (0.5kg/hộp),
dùng để đánh dấu ngày tháng cho sản phẩm, nhà sản xuất Nitto Ganryo Kogyo Co,
Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế AHP-922008 Pr.yellow, 25kg/bao
dùng để sản xuất gạch men, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục khai
báo NĐ/133 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế dạng lỏng-
(theoGĐ:1537/TB-PTPLHCM,15/07/2015,CTYcamkết hàngkhông thuộcDM
tiềnchất,HCnguy hiểm theo01/2006/TT-BTC,42/2013/TT-BCT)-CERAMIC
PIGMENT-K3579-BLUE COLOR (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế FH-1688 Black, 25kg/bao dùng để
sản xuất gạch men, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục khai báo
NĐ/133 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế GS-655 Blue, 25kg/bao dùng để sản
xuất gạch men, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục khai báo NĐ/133
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế H-150 Grey, dạng bột màu xám,
25kg/ hộp,dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, nhà sản xuất Nitto Ganryo Kogyo Co,
Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế K3011 (màu vàng nhạt, nguyên liệu
dùng cho s/x gạch men, mới 100%)- CERAMIC PIGMENT K3011 (YELLOW COLOR) (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế M-5000 Blue dạng bột,
25kg/hộp,dùng sản xuất sứ vệ sinh, nhà sản xuất Nitto Ganryo Kogyo Co, Ltd.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế PIGMENT M-800 black, nguyên liệu
sản xuất men sứ, hàng mới 100%, Nhà sản xuất NITTO GANRYO KOGYO CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế QY-7309 Yellow Brown, 25kg/bao
dùng để sản xuất gạch men, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục khai
báo NĐ/133 (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế Z303 yellow, dạng bột vàng
25kg/hộp,dùng sản xuất sứ vệ sinh, nhà sản xuất Nitto Ganryo Kogyo Co, Ltd.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế, dùng trong công nghiệp gốm sứ
PIGMENT(BEIGE K3473) đã kiểm hóa tại TK số: 102528901751/A12 ngày 13/03/2019
(nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu đã pha chế: Black 411A (Mã hàng: 5Z433) dùng
để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc màu DAZ- 368 màu xanh Peacock đã pha chế có thành
phần chính là oxit(V, Si, Zr) dùng trong công nhiệp gốm sứ, dạng bột,
25kg/bao, nhà sx: FOSHAN SUNWARD COMPANY LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc nhộm màu BLACK dạng bột code: DM-6204, nguyên
liệu dùng để sản xuất gốm sứ gạch men. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc nhộm màu COBALT BLUE dạng bột code: 6975-1,
nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ gạch men(đóng trong bao, 25kg/bao)Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Thuốc nhuộm màu đen, dạng bột (Ceramic Pigment), dùng
làm nguyên liệu tạo màu trong sản xuất gạch men, NCC: FOSHAN EVER SHINE
CO.,LTD, 0.5kg/ 1gói- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu dùng trong CN gốm sứ mới 100%- Ceramic Pigment
RZ-140 White (PO No.: 007/PRO/CPRI/06/2020, dated June 08, 2020) (xk) |
|
- Mã HS 32071000: Bột màu dùng trong Công nghiệp gốm sứ mới 100%- Ceramic
Pigment RZ-140 White (xk) |
|
- Mã HS 32071000: Dung môi 32% ethyl acrtate 55% Mek 13% Cleaning
solvent. 25Kgs/pkg. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32071000: Dung môi dùng trong nghành in. 32% ethyl acrtate 55%
Mek 13% Cleaning solvent. 25Kgs/pkg. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32071000: Phụ gia gạch men- cải thiện tính lưu động của phôi gạch
men, gốm sứ (DILUENT AGENT VCT-03A), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32072010: Bột frit: loại 201, có thành phần AL2O3: 6.03%, SIO2
65.12%, dùng để sản xuất men gạch, Hãng Huoli. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Bột frit: loại 207, có thành phần AL2O3: 19.15%, SIO2
50.18%, dùng để sản xuất men gạch, Hãng Huoli. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Bột frit: loại 2187, có thành phần AL2O3: 18.19 %, SIO2
51.21%, dùng để sản xuất men gạch, Hãng Huoli. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Bột frit: loại 811, có thành phần AL2O3: 19.15 %, SIO2
50.18%, dùng để sản xuất men gạch, Hãng Huoli. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Bột frit: loại 888A, có thành phần AL2O3: 8.2%, SIO2
58.78%, dùng để sản xuất men gạch, Hãng Huoli. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Bột frit: loại H201, có thành phần AL2O3: 6.03%, SIO2
65.12%, dùng để sản xuất men gạch, Hãng Huoli. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: CERAMIC FRIT HL502: Nguyên liệu men dùng sản xuất gạch
men Ceramic, đóng gói 50kg/bao. NSX: SHANDONG KING GLAZE CO., LIMITED- CHINA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: CERAMIC FRIT HL630: Nguyên liệu men dùng sản xuất gạch
men Ceramic, đóng gói 50kg/bao. NSX: FOSHAN BLOSSOM FRIT CO LTD- CHINA. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Frit men 68, nguyên liệu sản xuất gạch men gốm sứ.Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Glaze Grits- Frit men đã nghiền (phối liệu men), dạng
hạt, mã sản phẩm: CEBRP61/P87, đóng gói: 25 kg/bao; hiệu Ferro, nhà máy sản
xuất: Vetriceramici- Ferro S.p.a (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạ (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Glaze Mixed Grits- Frit men đã nghiền (phối liệu men),
dạng hạt, mã sản phẩm: CEMG257, đóng gói: 25 kg/bao; hiệu Ferro, nhà máy sản
xuất: Vetriceramici- Ferro S.p.a (Nguyên liệu dùng trong s (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-396 Compound glaze
(nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men đường CANDY GLAZE 3C là nguyên liệu dùng để sx gạch
men. Tổng 25000kg/500 bao, 50kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men E02- Titannium Frits E02- Nguyên liệu men dùng
trong dây chuyền sản xuất gạch (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men E03D- Titannium Frits E03D- Nguyên liệu men dùng
trong dây chuyền sản xuất gạch (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Frit- 77 (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men)
(50kg/bao) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Frit H30, thủy tinh, dạng hạt (kích thước hạt:
6-24#), đóng gói 27 tấn/20 bao, dùng làm nguyên liệu trong sx gạch Ceramic.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men frit MT-812 là nguyên liệu dùng để sx gạch men.
Tổng 20000kg/400 bao, 50kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Frit PGB1256 (nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp
lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Frit PGB1296 (nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp
lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Frit TM2001 (nguyên liệu phối liêu dùng cho men sản
xuất gạch ốp lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men frit YS-231 (Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp
lát ceramics). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Frit, mã code FMAE-8403, đóng gói 50kg/bag, là
nguyên liệu trong sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Frit, mã code FSAE-9400, đóng gói 50kg/bag, là
nguyên liệu trong sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm
tương tự; phối liệu men kính- Compound Glaze GF-15; KQGD Hết
hạn:0044/N3.15/TĐ (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men sứ dạng hạt (Frit MT-812) dùng trong sx gạch
men,nhà sx Foshan ceri ceramic development, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men sứ dạng hạt(Frit Y-327))dùng trong sx gạch men,nhà
sx Foshan ceri ceramic development, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Sugar: loại 728-120, dạng hạt Sugar, có thành phần
SIO2: 61.30%, dùng để sản xuất gạch men trong nhà máy sx gạch men, Hãng
Baoyou.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men TRANSPARENT FRIT 1058, 50kg/bao dùng để sản xuất
gạch men, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Men Transparent Frit F1908. Loại 50 Kg/bao (nguyên liệu
dùng cho sản xuất gạch ốp lát ceramics), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: N-80 Frit- Phối liệu thủy tinh men dùng trong công
nghiệp gốm sứ gạch men (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Nguyên liệu dùng SX gạch men. Phối liệu nấu men SUPER
FLAT GLOSSY GLAZE, CODE: E03D COE:205, TiO2>8.0. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Nguyên liệu sản xuất gạch men; Phối liệu nấu men thủy
tinh (ENGOBE GLAZE BF-108A). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu màu cho gốm sứ CMC, đóng túi, 25 kgs/túi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men gốm sứ CMC, đóng túi, 25kgs/túi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men gốm sứ GE135, đóng túi, 600kgs/túi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men gốm sứ HM283HL, đóng túi, 900kgs/túi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men gốm sứ SP, đóng túi, 25kgs/túi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men gốm sứ, sử dụng SX gạch men (Mới 100%).
Nhà cung cấp He He Industrial Co., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men kính (Glass C01),nguyên liệu phụ gia dùng
trong sản xuất Men Frit (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men kính dạng hạt, ký hiệu TB220, dùng để sản
xuất gạch ốp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men kính đục dạng hạt, ký hiệu YG5088, dùng
để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men kính dùng trong công nghệ gốm sứ FRIT
(KQGD số: 7369/TB-TCHQ Ngày 18/06/2014, đã kiểm hóa tại TK số:
101587867141/E31 ngày 04/09/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu men kính trong dạng hạt, ký hiệu TM2001, dùng
để sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Phối liệu nấu men dùng trong công nghiệp sản xuất gạch
men, NCC: YASHANG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: PORCELAIN ENAMEL- Frit men sứ (Phối liệu men), mã sản
phẩm: RTU AL 8037; đóng gói: 25 kg/bao- Dùng trong sản xuất gạch men- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Tên hàng: Engobe glaze, phối liệu men kính dạng hạt, ký
hiệu BF-043+, dùng để sản xuất gạch ốp lát, đóng trong bao 50,97kg/bao,
81000kg 1589 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Transparent Frit FT107- Nguyên liệu men dùng trong dây
chuyền sản xuất gạch (nk) |
|
- Mã HS 32072010: Transparent Frit FT108- Nguyên liệu men dùng trong dây
chuyền sản xuất gạch (nk) |
|
- Mã HS 32072010: W-396 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm)
Chờ kết quả giám định tại tờ khai số 102641397133 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Bột tráng men H17088, thành phần: Frits, chemicals
211-128-3<100 %, Nickel oxide 215-215-7: 0-4%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Bột tráng men H17702, thành phần: Frits, chemicals
211-128-3<100 %, Nickel oxide 215-215-7: 0-4%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: 110/ Men màu trắng dùng để tráng men thủy tinh dạng
bột. 25kg/bao. Mã hàng: TR-3003. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: 120/ Men màu trắng dùng để trắng men thủy tinh dạng
bột, 25kg/thùng. Mã hàng K410. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: 9005391066/ Men phủ bề mặt sản phẩm composite màu đen
GX-52-A0629 (thành phần chính là nhựa Polyeste và dung môi Styrene Monomer,
có pha coban). (nk) |
|
- Mã HS 32072090: BODY BINDER #03- dạng bột nhiều màu. Phụ gia tăng cứng
xương gạch dùng trong ngành gạch men, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Bột màu gốm sứ Ceramic Pigment, sử dụng làm mẫu trong
sản xuất sản phẩm gốm sứ, NCC: FOSHAN EVER SHINE CO.,LTD, 0.5kg/ 1 hộp, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: BỘT MEN (CERAMIC GLAZE POWDER Q1-325 MESH) DÙNG TRONG
SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Bột men ENAMEL POWDER AL 8062-1(Thành phần chính: Na2O,
K2O, Li2O, ZrO2, Al2O3, SiO2, B2O3, CoO, CuO) (Dùng để tráng men cho bình
chứa) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Bột men sứ mã số MS519, 25kg/bao, mới 100%, dùng để
tráng phủ ruột bình đun nước nóng (nk) |
|
- Mã HS 32072090: BỘT MEN(CERAMIC GLAZE POWDER P1- 325 MESH) DÙNG TRONG
SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Chất men màu đen dùng để in lên kính xe ôtô các loại,
model:YD-SA1, 25kgs/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Chế phẩm màu đã pha chế NP-625, sử dụng trong phòng thí
nghiệm nghành giày, 1kg/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: ENGOBE COMPOUND POWDER G5191A: Nguyên liệu men dùng sản
xuất gạch men Ceramic, dạng bột, đóng gói 50kg/bao. NSX: FOSHAN SANSHUI
CREATE-TIDE CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: ENGOBE GLAZE BF-043A+, MEN CAO LANH BF-043A+, dùng để
sản xuất gạch men, đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: FRIT 1707 (Phối liệu men sứ) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: M-1078 ENGOBE GLAZE (Men dùng để trán men sản phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: M-688 POLISHED GLAZE (Men dùng để trán men sản phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: Mẫu men dùng trong sản xuất gạch men, tên sản phẩm 9151
Kaolin, nhà sx Ferro Thái Lan, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Mẫu men màu dạng bột (Glaze color) 2769 Stain Slate
Grey, dùng trong sản xuất gạch men, NSX: Anne Black, 11kg/kiện- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: Mẫu men sứ (Glaze Pigment), dạng bột, dùng trong sản
xuất gốm sứ, NSX: HEHE INDUSTRIAL CO,.LTD- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men (dùng để tráng men sản phẩm) M-1078 ENGOBE GLAZE
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men bóng FT-2811, dạng bột loại 500kg/1 package, nhãn
hiệu Ferro dùng trong sản xuất ghạch ceramic.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men bóng FT-2897, dạng bột,loại 1000kg/pakage;loại
500kg/1 package, nhãn hiệu Ferro dùng trong sản xuất ghạch ceramic.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men CANDY GLAZE 3C, nguyên liệu sản xuất gạch men, hàng
đóng 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men CANDY GLAZE 5691 nguyên liệu sản xuất gạch men,hàng
đóng 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men CANDY GLAZE 5691C nguyên liệu sản xuất gạch
men,hàng đóng 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men CANDY GLAZE 602C nguyên liệu sản xuất gạch men,hàng
đóng 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men CANDY GLAZE 6209C nguyên liệu sản xuất gạch
men,hàng đóng 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Ceramic dùng trong sản xuất gốm sứ màu đen
4708S(MC205), nhà sx Shinceramic Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men dạng bột Matt Glaze EG25, dùng trong sản xuất gạch
Ceramic, gồm 625 bao/25000kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men dùng làm gạch men dạng bột: CK-13020 (L-666953001)
nhà sx: FERRO THAILAND CO LTD, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men dùng trong công nghệ gốm sứ ENGOBE GLAZE A-325, TP
chính AL2O3,SiO2,MgO, K2O...(KQGD Số 7363/TB-TCHQ Ngày 18/06/2014, đã kiểm
hóa theo TK 101659006151/E31 ngày 16/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: MEN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Engobe CB-01# (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch
men) (50kg/bao) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Engobe CB-03# (Chế phẩm), nguyên liệu sản xuất gốm
sứ, đóng gói 50kgs/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men ENGOBE GLAZE SG-01, nguyên liệu sản xuất gạch
men,hàng đóng 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men ENGOBE GLAZE TA-33, nguyên liệu sản xuất gạch men,
hàng đóng 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Engobe SF-10 dùng trong sản xuất gạch ceramic,hàng
đóng trong 60 bao/67,080 tấn,nhà sản xuất GTOP hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Engobe X-140 (50kgs/bao, nguyên liệu dùng trong sản
xuất gạch men, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Engobe XC-01 (nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch
men, 50 Kgs/bao, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Frit FT-2891 Top Glaze for Polishing (là men sứ có
thành phần là hỗn hợp các oxit kim loại dùng để sx gạch men (1bao 1.000 kg)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men frit mờ PGB1288B dùng trong sản xuất gạch Ceramic.
Hàng mới100 % (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men FRIT MT-812 nguyên liệu sản xuất gạch men,hàng đóng
50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men FT-2801, đóng gói 1000 kg/bao, tổng cộng 92.000kg/
92 bao là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men FT-2899 (Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men)- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Glaze E30 (dạng bột-Loại 900Kg/Bao). Nguyên liêụ
dùng cho sản xuất gạch ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Glaze P839 (dạng bột loại 1000Kg/Bao). Nguyên liệu
dùng trong sản xuất gạch ceramics. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Glaze S5 (dạng bột loại 25Kg/Bao). Nguyên liệu dùng
trong sản xuất gạch ceramics. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men gốm- Ceramic Glaze. Code: TKB-PA.Dùng để phủ lên bề
mặt gạch men. (1200kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men gốm sứ (Dạng bột) RTU 21401 Porcelain Enamel. 400
Bao/ Bao25Kg. (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men hạt cứng CERAMIC FRIT HL328 dùng trong trong sản
xuất gạch ceramic,1250kg/bao, tổng số 40 bao/50000kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men hạt cứng ENGOBE FRIT BH-E98 dùng trong trong sản
xuất gạch ceramic, tổng số 80 pallets/ 100.000kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men hạt cứng GLOSSY FRIT BH-628 dùng trong trong sản
xuất gạch ceramic, tổng số 20 pallets/ 50.000kg, nhà SX: SHENGYUAN. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men hạt cứng MATT GLAZE MT206 dùng trong sản xuất gạch
Ceramic, đóng gói 40kgs/bao, tổng số 650 bao/26000kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men in 1C- Glaze composed 1C (Dạng bột đóng trong bao
50kg, dùng trong sản xuất gạch Ceramic) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men in 7580-1 (Dạng bột mịn, đóng trong bao 25kg, dùng
trong sản xuất gạch Ceramic) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men in Frit Clea SFFT FP-936 (nguyên liệu sản xuất gạch
men); CAS:65997-18-4- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men in Frit Spec OPB FP-483 (Nguyên liệu sản xuất gạch
men); CAS: 65997-18-4- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men in Transparent Glaze VTR-186T (Nguyên liệu sản xuất
gạch men); CAS: 1332-58-7- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men in trong suốt lên gạch ceramic XJ/FJ-001, đóng gói
50kg/ 1 bao, dùng trong sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm
tương tự- Full polishing Glaze 209 (đã kiểm tra thực tế tại tk số:
102211359241) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men kính VYO144M2 dạng bột, 20kg/bao, nhà sản xuất
Nippon frit Co, Ltd, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men làm gạch men: FP-950, nhà sản xuất: Ferro
(Thailand) Co.,Ltd, hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men làm gạch men: FTF-931/41 FRIT, nhà sản xuất: Ferro
(Thailand) Co.,Ltd, hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men matt CANDY GLAZE 5691A, dạng bột- Nguyên liệu dùng
để sản xuất gạch men(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men matt Candy Glaze 818A, dạng bột (50kgs/bag)- Nguyên
liệu dùng để sản xuất gạch men (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men màu Cobalt Blue MC.305 (CERAMIC COLOUR) dùng trong
sản xuất gạch ceramic, tổng số 500kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men màu Coral Pink MC.101 (CERAMIC COLOUR) dùng trong
sản xuất gạch ceramic, tổng số 500kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men màu dùng trong Nghành công nghiệp Gốm Sứ Thủy Tinh,
mới 100%- Men màu đen AF5653-654-63 (Batch no. MRV014432) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men màu Grey MC.518 (CERAMIC COLOUR) dùng trong sản
xuất gạch ceramic, tổng số 500kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men màu Red Brown MC.406 (CERAMIC COLOUR) dùng trong
sản xuất gạch ceramic, tổng số 800kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men màu Roof tile Blue MC.552 (CERAMIC COLOUR) dùng
trong sản xuất gạch ceramic, tổng số 1000kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men màu Roof tile Coral MC.112 (CERAMIC COLOUR) dùng
trong sản xuất gạch ceramic, tổng số 2000kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men MC-101/UR (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch
men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sành BF-002A (ENGOBE GLAZE BF-002A), nguyên liệu
dùng để sản xuất gốm sứ gạch men. Tổng 54000 kg/ 1080 bao. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sành CB-02# (ENGOBE), đóng gói 50kg/ bao, tổng
100000kg/ 2000 bao, dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Granite. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sành MT-04, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ
gạch men, đóng gói 19000kg/17 bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ (16kg/PKGS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ- Ceramic Frit EFM 07640 FB, Nhà sản Xuất:
Torrecid SA; Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ dạng bột (GLAZE 708A), đóng trong bao (1
bao1000kgs) dùng để sản xuất gạch men, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ dạng lỏng màu trắng Glaze Slip #NW1 (Kokura),
mã: C13077, nhà cung cấp: TOTO LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ dùng để tráng phủ ruột bình nước nóng, dạng bột
H16.17, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sử dụng trong sản xuất gạch men: KRATOS-2037, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ dùng trong sản xuất gốm sứ Composite Glaze OG12
(120 BAGS, 50 KG/BAG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ- Fruta Mate FMAE 8409 Nguyên liệu dùng trong
ngành công nghiệp gốm sứ,Hàng FOC Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ- Granilla. Mã hàng: GV224. Nguyên liệu dùng
trong sản xuất gạch men, Dạng hạt, NSX: Vidres hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ màu nâu đỏ Code 56#, dạng bột, dùng trong sản
xuất gốm sứ, K2O:12136-45-7, Na2O:1313-59-3,25kg/bao. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ màu trắng Code B5, dạng bột, dùng trong sản xuất
gốm sứ, 25kg/bao Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ sử dụng làm mẫu trong sản xuất gạch men, 0.5kg/
gói, nhà cung cấp: FOSHAN WELLHOPE CERAMIC MATERIAL CO., LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FFT- 847 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FG090389 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FG104089 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FG104290 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FG104381 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FM-1231 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FO-780 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ: FT- 8591 (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Sugar Glaze VM01 (dạng nhão) (nguyên liệu dùng cho
sản xuất gạch ốp lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Sugar Glaze WS125 (dạng hạt) (nguyên liệu dùng cho
sản xuất gạch ốp lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men TB220 (nguyên liệu phối liệu dùng cho men sản xuất
gạch ốp lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men TB3001 (nguyên liệu phối liệu dùng cho men sản xuất
gạch ốp lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men thủy tinh nguyên liệu sản xuất gốm sứ (M3B Composto
Glaze). Nhà sản xuất Ferro. Hàng FOC. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men tráng chảo bếp nướng BBQ,xuất xứ từ Trung Quốc (Men
màu đen), mã SP: 31135S.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men tráng gạch GF119 MT14, dùng làm nguyên liệu trong
sản xuất gạch men. Do PT Unicer Indoasia cung cấp Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Men Zircon MZ80- Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch
men- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Nguyên liệu dùng sản xuất gạch men: Men sứ FG090334
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: Nguyên liệu dùng trong sx gạch ceramic: Men phủ dạng
bột MM20-1506 mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: men FRIT-
FT-1900. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Men in trong
7580-1A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: NP-625 chế phẩm màu đã pha chế sử dụng trong nghành
giày mới 100% (1 túi/ 7kg) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: NPL-Enamel/ Bột tráng men 31143. Thành phần: Frits,
chemicals (contains no lead) > 85%, Crystalline Silica (Cristobalite) <
5%, Kaolin < 10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Phối liệu men kính dùng cho gốm sứ, (thành phần chính
gồm: silic oxit, nhôm oxit, canxi oxit, titan oxit và phụ gia) Loại 25 kg/
bao, dạng bột. Mới 100% do TQ SX (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Phối liệu men sứ, thành phần chứa các oxít SiO2, Al2O3,
ZrO2, CaO, MgO, BaO, Na2O và K2O: GLAZE T308, Theo kqgđ 1598/tb-kđ4
(10/11/2017): 7160403 GLAZE T308, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: Phối liệu men sứ,-transparent Frit 7750/ (kết quả phân
tích số:1269/TB-KĐ4 ngày 26/09/2017), hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH- CERAMIC TITANIUM FRITS
201, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32072090: POLISHING GLAZE POWDER G5391: Nguyên liệu men dùng sản
xuất gạch men Ceramic, dạng bột, đóng gói 50kg/bao. NSX: FOSHAN SANSHUI
CREATE-TIDE CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32072090: TRANSPARENT FRIT DF 1516- Men trong DF 1516 (nguyên
liệu cho s/x gạch men, mới 100%, đã được kiễm hóa tại tk số: 102905411012
ngày 02/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: TRANSPARENT FRIT F1925- Men trong F1925 (Nguyên liệu
s/x gạch men, mới 100%, đã được kiễm hóa tại tk số: 102905411012 ngày
02/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32072090: VN0061503/ Men sứ PE RTU HWT Enamel EMP6555, dạng bột-
NPL sản xuất bình nước nóng (nk) |
|
- Mã HS 32072090: W-168 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 32072090: W-811 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 32072010: MEN FRIT VE90, PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32072010: MEN FRIT VS28, PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32072010: TITANIUM FRIT- Frit men (Phối liệu men), mã sản phẩm:
PFC-405, dạng hạt, đóng gói: 1000 kg/bao (Dùng trong sản xuất gạch men) (xk) |
|
- Mã HS 32072090: chế phẩm hóahọc:Muscovite(một dạng mica)Silic Dioxit và
phụ gia,dạng bột,ghi sáng,đãnung 650*C,dùngCN gốm sứ(Mica pigmentPowder),cỡ
hạt150~425micron/Jumbo500kG,giá trị tài nguyên,ksan trên 51% (xk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ; EM60024255; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ; Frit; FV105/502; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ; Matt Frit; FV150/521; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32072090: Men sứ; Transparent Frit; FV104/149; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32072090: Phụ gia gạch men- cải thiện tính lưu động của phôi gạch
men, gốm sứ (GLAZE FRIT- VCT-03), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32073000: 0107-1/ Thuốc làm bóng (TOP LUCHINA 81-HL chứa sulfuric
acid H2SO4, hàm lượng nhỏ hơn 5% khối lượng, không thuộc diện phải xin giấy
phép nhập khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 32073000: 0174/ Thuốc làm bóng Top Lucina AD (thành phần hóa học:
Sodium 3-Mercapto Propane Sulfonate (C3H7NaO3S2), Deionized water) (nk) |
|
- Mã HS 32073000: BENTONITE LBG 03132 11P (Nhũ vàng kim, dùng trong ngành
gốm sứ, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Các chất làm bóng bề mặt dạng lỏng và các chế phẩm
tương tự,CAS 9004-34-6, (C6H10O5)n,nguyên liệu sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Các chất láng bóng dạng lỏng,CAS 34590-94-8, C7H16O3,
nguyên liệu sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Chất đánh bóng bề mặt đá dùng trong sản xuất đá nhân
tạo, ký hiệu: A982, Hiệu: GoodPower(thành phần: silica) (NSX:Sichuan Hequan
building materials Co., Ltd). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Chất láng bóng men thủy tinh 503, mới 100% (10 gr./hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 32073000: Chất mầu cho gốm sứ CA303T-12, "Ceramic color
paste" loại 100 gram/hộp, hãng sx: HERAEUS TOKMAK KIYMETLI MADENLER A.S,
TURKEY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Chất mầu cho gốm sứ GGP 1213-10% H, "Ceramic color
paste" loại 100 gram/hộp, hãng sx: HERAEUS TOKMAK KIYMETLI MADENLER A.S,
TURKEY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Chế phẩm tạo độ bóng bề mặt gạch men, S451/0697
Micronizado, đã pha chế, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Dung dich pha DP25, công dụng: Dung dich Pha men, Mã
hàng: DP75, Hãng: Brendle, dạng lỏng, 250gram/ lọ, hàng mẫu mới 100%, Batch:
P20201035 (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Dung dịch pha màu GG501/11 dùng để trang trí cho thủy
tinh và sứ, gồm 10 chai dung tích 500mg/chai được đóng gói trong 01 kiện kích
thước 38x58x46cm...Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Men tạo bóng Sugar Glaze Medium VM01 (dạng lỏng)
(nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp lát ceramics) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch ceramic, dạng
lỏng, đã pha chế: chế phẩm LU1217 dùng tạo hiệu ứng, hàng mới 100%. (6kg/
can) (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Nguyên liệu sản xuất- các chất phủ bóng bề mặt chai
thuỷ tinh- CONC. 102- (Cas# 8042-47-5)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: nhũ vàng kim, mã hàng: LBG 031021 12P, đóng gói: 20g,
dùng để trang trí trong ngành gốm sứ.HSX: Brendle metal. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Nhủ vàng SGP 5818 dạng lỏng (Liquid Gold) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng (Liquid gold 12%) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Phối liệu trong men để tạo tính kháng khuẩn cho các sản
phẩm bằng gốm sứ, thủy tinh- Enamel frits of Anti Bacterial Liquids (Life
CH-50-21), 25kgs/Drums, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: RM2003021/ Chất nhuộm bề mặt của kính ở dạng bột dùng
trong công nghiệp- VH014 (200gr/bags), thành phần: naphthopyran, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: RM2004001/ Chất nhuộm bề mặt của kính ở dạng bột dùng
trong công nghiệp- VH003 (100gr/bottle), thành phần: naphthopyran, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: RM2004011/ Chất nhuộm bề mặt của kính ở dạng bột dùng
trong công nghiệp- VH018 (100gr/bottle), thành phần: naphthopyran, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Thuốc màu đen dùng cho máy in SP C840: Ceramic Pigments
Black-K31 for Printer (SP C840) sử dụng in decal gốm sứ. (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Thuốc màu đỏ dùng cho máy in SP C840: Ceramic Pigments
Red-R101 for Printer (SP C840) sử dụng in decal gốm sứ. (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Thuốc màu làm bóng gốm sứ dạng lỏng (GG501/11 H_100
Shine gold Substance for brushing ceramic figures). (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Thuốc màu lục lam dùng cho máy in SP C840: Ceramic
Pigments Cyan-C19 for Printer (SP C840) sử dụng in decal gốm sứ. (nk) |
|
- Mã HS 32073000: Thuốc màu vàng dùng cho máy in SP C840: Ceramic
Pigments Yellow-Y42 for Printer (SP C840) sử dụng in decal gốm sứ. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: 1010201402/ Bột thủy tinh, tên thương mại: Glass Ceramc
Powder. Thành phần: Silicon dioxide, Calcium oxide, Alumium oxide, Magnesium
oxide (nk) |
|
- Mã HS 32074000: A0104757/ Bột kính dùng để làm mực in, LS-1320 (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Bột nguyên liệu Sio2- AS60-A, Thành phần chính là:
Silicon dioxide (40%), Soda Lime Borosilicate Glass (45%), Y2O3 (3%), MgO
(2%), PVA (5%), AlOH3(5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Bột thủy tinh D832 (Tên TM: Glass powder), dùng trong
sản xuất, thành phần 100% silica (CAS 7361-86-9), dùng trong sx sơn, 25kg/
kiện mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: BỘT THỦY TINH DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA: GLASS POWDER
(CAS NO: 65-997-17-3)(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Bột thủy tinh Silica Touch SILC 5010, dùng trong sx
sơn, hàng mới 100% (hàng F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Frit men dạng bột mã TM2085 (Hàng mới 100%, dùng trong
sản xuất gạch ceramics) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Frit thủy tinh dạng bột dùng trong công nghiệp, làm
chất độn cho sơn IONPURE JCF. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Frit thủy tinh dạng vảy loại B-10F, thành phần chính là
dioxit silic kết hợp với oxit kẽm, oxit canxi, oxit nhôm, 20kg/bao, là nguyên
liệu chính trong điều chế men cefiontect cho sản phẩm sứ vệ sinh (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Frit thủy tinh dùng cho hệ thống lọc nước- AFM (R)
grade 0, kích thước: 0.25- 0.5 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Frit thủy tinh(borax glass powder) dạng bột (phụ gia
sản xuất đá mài) nsx: BH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: FT11-032-01/ Phối liệu để nấu thuỷ tinh- SCG32 Glass
Frit (Kết quả giám định số 326/TB-KD4 ngày 10/03/2017) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: FT11-311-01/ Phối liệu để nấu thuỷ tinh- K-3110-S Glass
Frit (Kết quả giám định số 326/TB-KD4 ngày 10/03/2017) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: FT11-901-01/ Phối liệu để nấu thuỷ tinh- #9010 Glass
Frit (Kết quả giám định số 326/TB-KD4 ngày 10/03/2017) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: FT11-A901-01/ Phối liệu để nấu thuỷ tinh- A9010 Glass
Frit (Kết quả giám định số 326/TB-KD4 ngày 10/03/2017) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: FT12-012-01/ Phối liệu để nấu thuỷ tinh- G12-S Glass
Frit (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: FT12-113-01/ Phối liệu để nấu thuỷ tinh- P113 Glass
Frit (Kết quả giám định số 326/TB-KD4 ngày 10/03/2017) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Hạt thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm dùng để bỏ vào
máy khử trùng, hạt thủy tinh giữ nhiệt và truyền nhiệt khử trùng dụng cụ cấy
mô (Glass beads- type S 1.70- 2.10 mm) Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: M068/ Bột phản quang (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men gạch- Frit FP-775, dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men hạt cứng Frit 9006 dùng trong sản xuất gạch ốp lát,
hàng đóng trong 40 bao/49,060 kg,nhà sản xuất G TOP, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men hạt cứng Frit PG-01 dùng trong sản xuất gạch ốp
lát, hàng đóng trong 120 bao/90.000 kg,nhà sản xuất G TOP, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men thủy tinh- A3368 Nguyên liệu dùng trong ngành công
nghiệp gốm sứ, Hàng FOC Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men thủy Tinh- Crushed Frit EFV 08715GS17, NSX:
Torrecid SA; Nhà sản Xuất: Torrecid SA; Nguyên liệu dùng trong ngành công
nghiệp gốm sứ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men thủy tinh FP-875 loại1000kg/1 package;FP-875 loại
500kg/1 package,dạng bột,nhãn hiệu Ferro, dùng trong sản xuất ghạch
ceramic.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men thủy tinh- VO6160 Nguyên liệu dùng trong ngành công
nghiệp gốm sứ, Hàng FOC Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men thủy tinh- VO6270 Nguyên liệu dùng trong ngành công
nghiệp gốm sứ, Hàng FOC Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Men tráng mặt gạch FP-947 dạng bột 500-1000kg/bao, nhãn
hiệu: FERRO, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: MICROGLASS FLAKE RCF Bột vẩy thủy tinh Mã hàng(6G119)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Nguyên liệu dùng SX gạch men. Phối liệu nấu men thuỷ
tinh ENGOBE- COE: 190, TiO2>10. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Frit thủy tinh,
dạng hạt-EJ765/7305H GRLLA <0.15MM, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: PE PERC GC HWT BLUE ME7850AA (1430479)- Frit thủy tinh,
dạng bột, đóng gói: 25 kg/bao; mã CAS: 65997-18-4; nhà sản xuất: Ferro Spain,
S.A.- Nguyên liệu dùng tráng phủ lõi bình nước nóng- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Phối liệu để nấu thủy tinh borat, Glass Frit 12-3993,
dạng vảy, 25kg/bag. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Thủy tinh dạng hình cầu PORAVER được chiết suất từ
Silicone Dioxide (SiO2) 70-75%, kích thước 0.250-0.500MM (12.5KG/BAG) dùng
trong ngành sơn, mực in. Mã CAS:65997-17-3. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: TRANSPARENT FRIT TM2044- Frit thủy tinh; dạng hạt, đóng
gói: 1250 kg/bao- Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men (nk) |
|
- Mã HS 32074000: Vẫy thủy tinh Glass Flake GF-1218, 20kg/bao, dùng trong
công nghiệp sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32074000: CERAMIC GLAZE- FRIT CT-436V (TRANSPARENT FRIT). PHỐI
LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: CERAMIC GLAZE- FRIT CZ-702V (TITANIUM FRIT). PHỐI LIỆU
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: CERAMIC GLAZE- FRIT FO105 (TITANIUM FRIT). PHỐI LIỆU
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: CERAMIC GLAZE- FRIT FT156 (TRANSPARENT FRIT). PHỐI LIỆU
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: CERAMIC GLAZE- FRIT IT-182V (TRANSPARENT FRIT). PHỐI
LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: CERAMIC GLAZE- FRIT SF399. PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG
NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: FRIT CT-436V. PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-
DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: FRIT CT-437V. PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-
DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: FRIT CZ-702V. PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-
DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: FRIT CZ-761V. PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-
DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: FRIT CZ-806V. PHỐI LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-
DẠNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Frit dùng trong công nghiệp gốm sứ- CERAMIC FRIT. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32074000: M069/ Bột phản quang (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Matt white Frit- code: CT-635V. Phôi liệu dùng trong
công nghiệp gốm sứ, dạng hạt. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Men Frit PS 65- Phối liệu dùng trong công nghiệp gốm
sứ,thủy tinh,gạch men dạng hạt (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Men Frit PS-45- Phối liệu dùng trong công nghiệp gốm
sứ,thủy tinh,gạch men dạng hạt (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Men Frit PS-65- Phối liệu dùng trong công nghiệp gốm
sứ,thủy tinh,gạch men dạng hạt (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Men Frit trắng sữa SO55- Phối liệu dùng trong công
nghiệp gốm sứ,thủy tinh,gạch men dạng hạt (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Titanium Frit- code: CZ-716V. Phôi liệu dùng trong công
nghiệp gốm sứ, dạng hạt. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32074000: Transparent Frit- code FRIT CF6088, phôi liệu dùng
trong công nghiệp gốm sứ, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081019: 0049/ Sơn bột (nk) |
|
- Mã HS 32081019: 0902683500 Chất đóng rắn sơn NS COAT SH-41B3 (Methyl
ethyl ketone 35~40%, Methyl isobutyl ketone 30~35%, Additived
25~30%)(16Kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081019: 2308018 Sơn Styrene Monomer(15kg/can), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081019: 2327000 Sơn véc ni (L564, 0.36kg/CAN), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081019: 2327001 Sơn véc ni unikote # 740 (18kg/can), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: 2874009 Sơn Véc ni Nittol 188 Red (16kg/ CAN), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: bột sơn tĩnh điện.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Chat xu ly Primer KP-203R dung dịch polybutyleneadipate
trong dung môi hữu cơ Tp: Methyl ethyl ketone 31%, Ethers solvent 67%,
Polyurethane Resin 2%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Chat xu ly Primer P-206FN Dung dịch polybutyleneadipate
trong dung môi hữu cơ, Tp: Methyl ethyl ketone 24%, Acetone 30%, Dimethyl
carbonate 15%, Alkyl amide 49%, Polyurethane Resin 2%. (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Chat xu ly Primer UV-90FNR dung dịch oligome acrylat
trong dung môi hữu cơ Tp: Methyl ethyl ketone 15%, Acetone 15%, Esters
solvent 66%, Synthetic Resin 4%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081019: CT041V/ Chất phủ bóng(Vecni)đi từ polyeste,dạng hòa tan
trong môi trường không chứa nước-CT041V Vecni,Mới 100%-Đã kiểm hóa tại
tk102819507560 ngày 20/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Dầu Bóng Nghành In Offset, Nhãn Hiệu Roller Tiger,Đóng
Gói: Lon 0.9 kg.Bestack Mat Op (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: DJ100/ Vecni cách điện (01thùng 16kg)- INSULATION
VARNISH (4VDEW128)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: F04/ Men đanh bóng (Gelcoat trong ISO GS-5200-8-ISO)
(nk) |
|
- Mã HS 32081019: F06/ Men đanh bóng màu đen (GelcoatBlack Tug- 271) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: F76/ Men đánh bóng (Duratex primer) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: F77/ Men đánh bóng (Duratex topcoat) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Men tráng dây (Vecni làm từ polyester tổng hợp, đã hòa
tan trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất dây đồng (WIRE
ENAMEL TONGVAR 355/33A)) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: MR-000014/ Vecni, linh kiện motor máy may, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: NVL09/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Sơn làm từ
polyeste đã phân tán trong môi trường không chứa nước (nk) |
|
- Mã HS 32081019: OW-ADM-SER-UT-005-01/ Sơn trắng Joton.Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32081019: OW-ADM-SER-UT-005-02/ Sơn bóng Kova.Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32081019: RN0005/ Sơn FLAMMABLE LIQUID DY39-051A có chứa Toluene
C7H8 13% (108-88-3),C7H16 40%(142-82-5),C4H8O2 27%(141-78-6),C8H20O4Si
1%-10%(78-10-4),C3H8O 1%(67-63-0) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: S0052/ Dầu bóng TOA T-5000 (850ml/hộp), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081019: Sơn Vẹc-ni/ VARNISH (KE-536A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: SUB 005/ Sơn Véc ni Nittol Red 188R (16kg/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: SUB 006/ Sơn véc ni unikote #740 (18kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: SUB 010/ Sơn véc ni (L564, 0.36kg/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: TIEV605/ Sơn Styrene Monomer (15kg/can). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni C-1230 (1 thùng 20 lít), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vécni cách điện từ Polyesterimide phân tán trong môi
trường không chứa nước loại chịu nhiệt trên 100độ C- dùng để tráng dây điện
từ- FEI 9838L (210 kg/ drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni chịu nhiệt TBE-188R, dùng trong ngành công nghiệp
điện cơ, hàng mới 100% (4kgs/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni chịu nhiệt W-23, dùng trong ngành công nghiệp
điện cơ, hàng mới 100% (16kgs/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni đi từ polyester (Tongter 450/43) chịu được nhiệt
trên 100 độ C Thông báo: số 1234/TB-KĐHQ ngày 10.10.2017 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni đi từ polyesterimide (Tongvar 355/40G), phân tán
trong môi trường không chứa nước, loại chịu được nhiệt trên 100 độ C Thông
báo: số 1465/TB-KĐHQ ngày 07.12.2017 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni tráng phủ dây đồng- FEI 9838HMA (dùng để phủ bề
mặt dây đồng,loại chịu được nhiệt độ trên 100 độ C)-Hàng mới 100%. Theo kết
quả giám định số 9080/TB-TCHQ ngày 21/09/2016. (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni Từ nhựa ALKID hòa tan trong môi trường không chứa
nước- ANTI-RUST PREPARATION: BY-300 (Nguyên Phụ Liệu SX Ống
Thép)-165Kgs/Thùng. mã CAS 108-88-33-- tờ khai đã kiểm: 102518930141 (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vẹcni từ polyester-Lacquer PS60-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni từ Polyeter CLEAR VANISH 2472 (18KG/BAG) dùng
trong mực in. Mã CAS: 13463-67-7/68002-20-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Vecni từ Polyeter WHITE BASE COATING 8100 (25KG/BAG)
giúp bề mặt bằng kim loại chịu được điều kiện vô trùng dùng trong ngành mực
in. Mã CAS: 13463-67-7/68002-20-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081019: VN 17 HIGH RUB VARNISH-5KG- Vecni đi từ polyeste phân
tán trong môi trường không chứa nước. GĐ 1455/TB-KĐ4 (25/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 0009/ Chất phủ từ Polyester (PIGMENT) NTX-C-490 A WHITE
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: 08100001999012/ Sơn từ polime G9336 (Tan trong mt không
chứa nước) Dùng sx đầu golf Hàng thuộc TKNK 102513306560/E31 Ngày 5/3/2019
NVLCTSP (1UNL3.5KG) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 130/ Sơn đen mờ MTP208- 2k Hộp 0.8Kg (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: 14200001000001/ Sơn từ polime G3037 Tan trong mt không
chứa nước Dùng sx đầu golf Hàng thuộc TKNK: 102602920340/E31 Ngày 22/04/2019
NVLCTSP Mục 5 (1 UNL3.5kg) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 19/ Chất xử lý 311PW1 là polyeste trong dung môi hữu
cơ: Mek 43-53%,Dimethylformamide 5-15%,Cyclohexannone 5-15%,Toluene
5-15%,Acetone 11-17%,Ethyl acetate 2-10%) (đóng gói 15 kg/1pkg) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 2039402100 Sơn lót URETTO P-A (Xylene 21%, Polyester
39.5%, Cyclohexanone 12.5%, N-butyl acetate 14.5%, Ethyl acetate 7%)
(15kg/thùng). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 300/ Chất làm cứng sơn (Đông cứng 2K Innova BicBen)
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: 350051/ Dung dịch nhựa alkyd trong dung môi hữu cơ dễ
bay hơi, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dạng
lỏng Chemical 696PU-D (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 36/ Chất làm sạch bề mặt 312NT1 (thành phần cấu tạo:
Ethyl acetate 10-20%, Methyl Ethyl Ketone 40-50%, Acetone 15-25%,
cyclohexanone 0-10%, Resin 10-20%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 43.13.0007/ Sơn bóng PU dùng để sơn gỗ(CHJXA-DPU-313),
định lượng 180kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 43.13.0036/ Sơn phủ PU lăn clear dùng để sơn gỗ
CHJPB-DHW-32343 (chứa 30% chất tạo bóng), định lượng 20kg/thùng, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: 43.13.0038/ Sơn phủ PU trắng dùng để sơn gỗ
CHJPE-DYS-36233 (chất 30% chất tạo bóng), định lượng 20kg/thùng, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: 43.13.0052/ Sơn nền PU clear dùng để sơn gỗ
CHJPA-JW-3904D, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 43.13.0060/ Sơn nền trắng PU dùng để sơn gỗ
CHJPD-WP-1302D-5, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 5543513800 Chất đóng rắn sơn URETTO P-B (Ethyl acetate
16%, Poly isocyanate 48.5%, Cyclohexanone 35.5%)(15kg/thùng). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: 9/ Hóa chất (xử lý)-VNP-P138 (Theo KQPTPL CCHĐHQ 3 số
CV 137/TB-KĐ 3 ngày10/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: 9-SEN/ Sơn bột tĩnh điện dùng cho bề mặt kim loại, các
màu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: B150 DD Polyeste(Binder) DMHCDM trên 50% tính theo tr
lượng DD(4lít/hộp)Hiệu Hipic sx sơn mới100%TP:(N-butyl
acetate/123-86-4)(2-ethoxyethyl acetate/111-15-9)(Ethyl
benzene/100-41-4)(N-butanol/71-36-3 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: B160 DD Polyme acryli(Balancer) DMHCDM trên 50% t.theo
tr lượngDD(4lít/hộp)H.Hipic sx smới100%TP:(N-butyl
acetate/123-86-4)(2-ethoxyethyl acetate/111-15-9)(Ethyl
benzene/100-41-4)(N-butanol/71-36-3 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: B50 DD Polyeste(Binder) DMHCDM trên 50% tính theo tr
lượng DD(5lít/hộp)Hiệu Hipic sx sơn mới100%TP:(N-butyl
acetate/123-86-4)(2-ethoxyethyl acetate/111-15-9)(Ethyl
benzene/100-41-4)(N-butanol/71-36-3) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa polyester (dạng
lỏng)((SEMI-PRODUCT) PAINT (OP-30(T) BLUE 5240KB))(1Kg/1can) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Bình xịt sơn Paint Spray 300ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Bột sơn màu ghi xám mã E1105, dùng để sơn máng điện.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: CH094/ Sơn sắt màu trắng W-285AC (Thành phần- Acrylic
50-55%, Chất phụ gia 3-10%, butyl acetate 15-20%, butyl celosove 18-23%, bột
màu 4-10) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Chất liên kết dùng trong sản xuất sơn- DESMOCOLL 540/3,
dạng rắn, Batch no.:LP1930024 (5Kg/Chai). NXS: Convestro Deutschland AG. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Chất phủ từ polyeste trong MT không chứa nước-Based
transparent edge- sealing primer (240kgs/drum), làm phụ liệu ngành sơn,dạng
nhão, hàng mới 100%.Theo kq PTPL Số 2857/TB-KĐ 3 Ngày 15/12/2017,mục 8. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Chat xu ly Primer P-134FN Dung dịch poly (butylene
adipate) trong dung môi hữu cơ, Tp: Ethyl acetate 9%, Butyl acetate 20%,
Polyurethane Resin 49%, Synthetic rubber 9%, Terpene amino Resin 13%. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Chất xúc tác làm sạch bề mặt(Polyeste trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch)
NX-001AB, 9.6kg/kiện, dùng trong sản xuất giầy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: CH-GL0904WV/ Sơn đi từ alkyt trong dung môi hữu cơ
BLACK TINT PASTE CH (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Dung dịch chất Polyisocyanate đóng rắn các loại nhựa
PVC- Permuthane XR-96-901 (P96901-AA). làm từ các loại polyme tổng hợp, đã
hòa tan trong môi trường không chứa nước, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Dung dịch nhựa alkyd trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi-
(XZ0771A) CVC01489
[Cas:8008-20-6;C6H12](KQ:1086/TB-KĐ4-18/08/2017)"CO" (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Dung dịch polyeste (hàm lượng < 50%) trong dung môi
hữu cơ,nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO DISPERS 670 loại
25kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: EB-8/ Sơn Uny Marine No.300 FN Green RAL 5018 (B,H)-
Sơn phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (10 cặp x
15 lít/ cặp). (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn 4708A/Matte Rubber Paint, 18KG/Bucket. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn AT5800-KC180052ID(ROSE GOLD). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn ATB-ABK-G 6891 Z(SF). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn COC-M4040 (WJ) CLEAR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn COC-M4200 # VT (RE.3) CLEAR. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn COC-MS 21000 (TJ) RE.1 CLEAR. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn COC-MS32000(A)(WJ)(EX-2) MATT. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn CPR-19500 (VT) IN (RE.6). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn CUP- 6000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn FP1850-GRAY PRIMER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn GPX79-13492-B2 (16KG/Can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn GPX79-13712-B7 (16kg/thùng). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn JHF-W3001(WH)-5(15KG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn JHF-WD400 WHITE(15KG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn JSF-C5000(D)-A(S4) MATT(15KG). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn LBK-JB213(385)-1(15KG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn LGD-CP 031(UV) (RE.1). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn NCB-ABK-G 6891 Z-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn NCB-AWH-G 6892 Q. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn PONCOAT NSE-1387QE(2)-CT2.15kg/can. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn PONCOAT UV#2070(P) GLOSS(WJ)-CT1. 15kg/can.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn RESO UV #5300(TS)-G(WH). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn SF-AM-SYS-01-SF2(DK)(MATT). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn TPU-100(C) MATT(15KG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UT6350-COTTONTOUCH(SF10000)-W(MATT)(EX-1.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UT6750-ANOTEX#S (CLEAR). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UT6750-KU1000MATT(B)EX-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UT6750-KU9530 MATT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UV1100-125 (16kg/Can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UV110-125 (16kg/Can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UVICHEM PR560 D400 KO-2 CLEAR(15KG). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn UVICHEM VM 7255(EL) CLEAR(15KG). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn VN- MPI- 205506 (BC1) (0831). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: F426/ Sơn VN-CS 150903 (BC.1). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: GE5/ GELCOAT TUG270- Sơn trong từ polyeste, phân tán
trong môi trường không chứa nước (nk) |
|
- Mã HS 32081090: GM/ Gelcoat BS9000- Sơn trong từ polyeste, phân tán
trong môi trường không chứa nước (nk) |
|
- Mã HS 32081090: HCSơn và vecni làm từ các polyme tổng hợp hoặc tự nhiên
đã biến đổi về mặt hóa học- (XZ0542A) TINTER653Y2482 [Cas:108-94-1](Tạm áp mã
HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Khuôn nhôm trang trí giày JOYRIRE RUAL 2 SWOOSH MED HF
45C (120*110*14mm) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: KY-SON/ Sơn RSP-130 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: M185/ PMS-BLACK (SON NHỰA) Thành phần: Nhưa Acrylic
55-60%, bôt màu 10-20%, chất phu gia 15-20%, Butyl acetate 5-6%, BCS 2-5%,
quy cách 15kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 32081090: M185/ Sơn MZ-BLACK (SON NHỰA) Thành phần: Nhựa Acrylic
45-50%, Bột màu 6-10%, Phụ gia 10-17%, Butyl Acetate 20-25%, Butyl celosove
2-5% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: N63/ Sơn cho sản xuất linh kiện nhựa AK LX DARK GRAY
MC-A07(018L) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: N63/ Sơn màu bạc cho sản xuất linh kiện nhựa H- 10040A
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: N63/ Sơn sản xuất linh kiện nhựa M42955 chứa Acrylic
acid C3H4O2; n-Butyl acetate C6H12O2 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Nguyên liệu sản xuất sơn từ nhựa nguyên sinh dạng lỏng
trong dung môi hữu cơ, CAS 8001-26-1, C18H30O2 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Nhựa polyester acrylic dùng trong sản xuất sơn-
IMPRANIL ELH-A/1 LOESUNG, dạng lỏng, Batch no.:LEZF190159 (1Kg/Chai). NSX:
Covestro, S.L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL03/ Sơn in cho máy in quyét thành phần có: butyl
acetate, isophorone, toluene 40%, DIBK 10%... để in lên sản phẩm bằng
nhựa(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-3000(BK)HC-B(0705-000227), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B1000(BK)BY-D(0705-000233), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B10000(SV)S4-1(0705-000258), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B1010(RED)-3(0705-000310), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B2000(SV)BY-A(0705-000240), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B2500(BK)(0705-000336), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B2600(BK)C(0705-000407), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B2700(BK)H-14(0705-000424), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B2800(GD)-C-DOWN(0705-000445), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B2800(PP)C-11(0705-000456), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B6000(PK)BY-6(0705-000261), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B7000(BL)BY-7(0705-000260), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B8000(BK)S4-14(0705-000262), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-B9000(GD)S4-8(0705-000263), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-R2000(RD)-F(0705-000472), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-S2100(SV)(0705-000337), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JCR-S2800(SV)-G-8(0705-000479), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JPR-B1000(BK)(0705-000231), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JPR-BS1000(SV)(0705-000217), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JPR-BS2000(SV)-A(0705-000309), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JPR-S4100(SV)-4(0705-000444), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn JPR-W1000(WT)A(0705-000257), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: NL94/ Sơn METALPRONE#2400(EMC)F CLEAR(0705-000235),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NLN053/ Chất phủ bề mặt, KF.3612-5000 silicon-polyeste
trong dung môi hữu cơ, dùng chống dính sp, đã phân tán trong môi trường không
chứa nước, nguyên liệu dùng sx nồi cơm điện. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NPL03/ VẸC NI- GAV 604 (JJOPV) hàng dùng sản xuất trong
công nghiệp (nguyên phụ liệu sx hộp carton) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NPL05/ Sơn phủ các loại (làm bút chì)(nitrocellulose
30%,Cyclohexanon 15%,Alkyd resin 20%,N-Butyl acetate 5%, Xylen 3%,Butanone
5%, Triolein 1%,.) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NP-P510-10MBLA-1/ Sơn phủ làm từ nhựa polyeste nguyên
sinh dạng bột (màu đen) POWDAX P510 PAINT M BLACK10 TX (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NP-P510DY-GGRE-1/ Sơn phủ làm từ nhựa polyeste nguyên
sinh dạng bột (màu xanh)V-POWDAX P510 PAINT DY G GREEN-15KG (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NP-P510DY-USGRA-1/ Sơn phủ làm từ nhựa polyeste nguyên
sinh dạng bột (màu xám) V-POWDAX P510 PAINT DY US GRAY-15KG (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NS01/ Dung dịch sơn có chứa 22% Toluene(Sơn từ nhựa
Alkyd, thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, chất màu vô cơ, phụ gia
trong dung môi hữu cơ) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NSX167/ Sơn xịt (450ml/bình) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: NVL09/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Sơn làm từ
polyeste đã phân tán trong môi trường không chứa nước (nk) |
|
- Mã HS 32081090: P01001/ Sơn (5.25 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: PAINT PRIMER PASTE- DP-860 CR-FREE PRIMER PASTE_Sơn từ
polyester dùng trong công nghiệp (200Kg/Drum). Mã CAS chính là 64742-95-6.
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: PCB00008/ Chất xử lý 312NT1 (Methyl acetate (MEAC);
Methyl Ethyl Keton (MEK)) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Polyeste trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi >
50% tính theo trọng lượng dung dịch, dạng lỏng PS 60 SIDE STRIPE LACQUER (162
TINS X 3.5 KG), (PTPL Số 713/PTPLHCM-NV ngày 13/4/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Polyester phân tán trong dung môi hữu cơ (trong đó hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng), dùng trong ngành sơn
SOLSPERSE 34750, 20KG/DRUM, CAS: 141-78-6 (Ethyl acetate) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: PT-ALW131/ Sơn xe đạp (Nước sơn P-3017A-038 (Sơn từ
nhựa Alkyd, thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, chất màu vô cơ,
phụ gia trong dung môi hữu cơ) (1 kg sơn 1 lít sơn)) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: SCD01/ Sơn cách điện ET-90D2, thành phần:Unsaturated
polyester resin 50-60%, Epoxy resin 20-30%... Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 32081090: SCD01/ Sơn cách điện Q0840, thành phần: Unsaturated
polyester 67-73% CAS: 26123-45-5, Styrene 27-33% CAS: 100-42-5. Hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sikadur 330 A (3.2kg/pail)._ Chất phủ dùng trong công
nghiệp (loại khác) từ epoxy resin (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sikadur 330 B (0.8kg/pail)_ Chất phủ dùng trong công
nghiệp (loại khác) từ polyamine (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn (dạng lỏng) đi từ nhựa Polyester (UNIVERSAL
PRIMER);Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn 3Kg DLF1000 màu đen- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn 3Kg DLF2054- Đỏ Ruby- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn 3Kg DLF6000- Sơn Vàng nghệ- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn 3Kg DLF8000- Xanh dương- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Acrylic màu đỏ, 22Kg/thùng dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bảo vệ đường ống chữa cháy (32 LTR). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bóng cho nhựa PP, màu Ivory R080 (0.409kg/1can).
hãng sản xuất: Allied Products (Thailand) co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bột ML309K GHS (20kg/1 hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn cách điện dùng trong CN điện từ polyeste 1602-R 12
OZ/chai, 12 chai/hộp, cas: 79-20-9;74-98-6; 106-97-8; 108-10-1; 123-86-4, 3M
ID số 80611606338 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chịu nhiệt EZ90-B217(5 kg/bộ) (chịu được nhiệt độ
ngoài trời)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chịu nhiệt EZ90-DNA3000 (5 kg/bộ) (chịu được nhiệt
độ ngoài trời)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chịu nhiệt- EZ90-G317 (5 kg/bộ) (chịu được nhiệt độ
ngoài trời)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chịu nhiệt- EZ90-RD133 (5 kg/bộ) (chịu được nhiệt
độ ngoài trời)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chịu nhiệt L-300 làm từ polyeste, đã hòa tan trong
môi trường không chứa nước (15kg/can). Thành phần stearic acid, ethylbenzene,
xylene, silicone polyester resin, aluminium pigment (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chịu nhiệt LG-42 làm từ polyeste, đã hòa tan trong
môi trường không chứa nước(15kg/can). Thành phần ethylbenzene, xylene, methyl
isobutyl ketone, n-Butanol, silicone polyester resin (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chống cháy cho kết cấu thép (520 LTR). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chống gỉ hiệu SDLG, dạng lọ xịt 550ml/lọ, kích
thước 30*5cm, thành phần từ Polyester Cellulose và bột màu,hàng mới 100%, do
Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chống nóng từ polyeste, màu xám 76 G10, 20Kg/thùng
dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn chống rỉ Hi-pon fine dechlo one pack gray
(16kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Chrome, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn công nghiệp Lobster (3 kg/lon)-Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dạng lỏng từ polyester dùng để sơn các sản phẩm
bằng sắt, kính không phản quang, không phải sơn chống hà, chống ăn mòn. Mới
100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu 3kg/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu 505, 3 kg/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu 520, 3 kg/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu 529, 3 kg/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu 532, 3 kg/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu 550, 3kg/ Lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu 881, 875ml/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu Galant, 2kg/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn dầu Galant, 3kg/lon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn đen chịu nhiệt- E800-Black (5 kg/bộ)(dùng phủ nền
nhà xưởng sx)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn đi từ anlkyt trong dung môi hữu cơ(PILOT II BASE 5
18L)-theo kết quả PTPL số 287/KĐ3-TH (01/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn đi từ Polyester phân tán trong môi trường không
chứa nước TRP-1 (KAI) Repair Primer dùng để sơn khung gầm ô tô, 4 kgs/ can.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn được làm từ polyester, dùng để bão dưỡng cho tủ
điện (1 can/1 lít), cas 25214-38-4 (40%), 2451-62-9 (10%), 13463-67-7 (10%),
21645-51-2 (20%), 1317-65-3 (20%)_TOUCH-UP PAINT,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn kẽm bột màu- Zinc powder colour, HEMPEL'S 174DE,
dùng để sơn cần cẩu. Quy cách: 1x2lít. NSX: HEMPEL A/S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn làm từ polyester trong môi trường không chứa nước,
dạng lỏng, dùng trong ngành in- SWT MATT VARNISH (KQPT số 1258/TB-KĐ3 mục 5)/
10-606138-5.1470 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót 2K Acryl 4: 1 màu xám, phân tán trong môi
trường không chứa nước, dùng để sơn ô tô, hãng Chamaleon, code: 14444, 3.6
lit/ lon, mã CAS: 123-86-4, 1330-20-7, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót 2K nhanh khô, dùng để sơn ô tô, hãng Chamaleon,
code 14991,1lit/lon, mã CAS: 123-86-4, Mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót điền đầy 2K Acrylic màu xám HS 5: 1,dùng để sơn
ô tô, hãng Chamaleon, code: 14889, 5lit/ lon,mã CAS: 123-86-4, 1330-20-7 Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót gốc Polyester: Primax 1200 (Mã hàng:
CV4800-46636T) dùng để sơn thép cuộn (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót máy bay màu xanh (5lt/can). PN: 37035A. Vật tư
máy bay thuộc nhóm 9820 có COC số 86820685 và tài liệu khai thác tàu bay.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót máy bay, một bộ gồm 2 PN: 10P4-2NF và
EC-117S.(dung tích 2gallon/kit7.5 lít). Vật tư máy bay thuộc nhóm 9820 có COC
số 8479324062/8479339029 và tài liệu khai thác tàu bay. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót máy bay. PN: S15/90 (37201-00000) 5l/can. Vật
tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 86901170 kèm theo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn lót PU màu vàng, mã PMY0302S-T1, 220 kg/ thùng,
dùng sơn lên thép cuộn làm tấm tôn mạ màu (không phân tán hoặc hoà tan trong
môi trường chứa nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn mạ kẽm- Thick Film Varnish, AMERLOCK 2/400 RESIN
RAL 9002, dùng để sơn cần cẩu.Quy cách: 1x2.45 lit & 1x2.55 lít. NSX: PPG
Coatings SPRL/BVBA.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu bạc SV-582, làm từ polyme tổng hợp, 1 thùng
15kg,hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu cam đậm CB 71V 0.125L/hộp, sơn từ polyeste đã
phân tán trong môi trường không chứa nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50218251
(dùng để sơn ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu đen sửa lỗi SPOT PP (BLACK) (420ML/CHAI). CAS:
108-88-3: 9004-70-0: 100-41-4: 67-63-0: 78-83-1: 141-78-6:123-86-4:115-10-6:
108-10-1: 108-38-3 (1L 0.694 KG) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu nhôm thô BC 171 4L/hộp, sơn từ Polyeste đã phân
tán trong môi trường không chứa nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50411305 (dùng
để sơn ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu trắng đậm BC 190 1L/hộp, sơn từ polyeste đã
phân tán trong môi trường không chứa nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50411208
(dùng để sơn ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu trong suốt BC 100 4L/hộp, sơn từ Polyeste đã
phân tán trong môi trường không chứa nước, hiệu R-M mới 100% mã 50411762
(dùng để sơn ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn nền xanh KKC-ET5660-A-G473505 (HS), 16kgs. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn nền YL-F50 (18Kg/17.1lit/Thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn ô tô Sơn ô tô- từ polyeste dạng lỏng
MG390-A4502-V/20L POLYESTER BASECOAT RUBINSCHWARZ MB9-897 (20 lít/drum); Nhãn
hiệu PPG; Hàng mới 100%;CAS No.123-86-4(60%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn ô tô- từ polyeste dạng lỏng phân tán trong môi
trường không chứa nước M338-10590-U/20L A/D SEMI GLOSSY BLACK 20 LITRE (20
lít/drum); NSX: PPG; Mới 100%;CAS No.1330-20-7(50%) 64742-95-6(10%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn ô tô-từ polyeste dạng lỏng. MG390-A5638-V/20L
POLYESTER BASECOAT POLAR WHITE MB 9-149 (20 lít/drum); Nhãn hiệu PPG; Hàng
mới 100%;CAS No.123-86-4(20%) 64742-95-6(10%) 1330-20-7(7%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn pad paint 750 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em TP:
methyl methacrylate 15-25%, Cellulose acetate butyrate 5-15%...(hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn pad paint 750 từ polyeste dùng cho s/x đồ chơi trẻ
em TP: methyl methacrylate 15-25%, Cellulose acetate butyrate 5-15%...(hàng
mới 100%)(1 lít/1 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn pad paint 756 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em TP:
methyl methacrylate 15-25%, Cellulose acetate butyrate 5-15%, Methyl ethyl
ketone 0-5%...(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn pad paint 756 từ polyeste dùng cho s/x đồ chơi trẻ
em TP: Vinylchloride-Vinylacetate copolymer 25.9%, methyl methacrylate
11.1%,...(hàng mới 100%)(1 lít/1 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ bề mặt- Top coat, AMERCOAT 450 E RESIN, dùng để
sơn cần cẩu. Quy cách: 1x16 lít & 1x4 lít. NSX: PPG Coatings SPRL/BVBA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ đi từ nhựa polyester nguyên sinh (dạng
bột)(PAINT POWDAX P510 PAINT G GREEN)(15Kg/1carton) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ làm từ Polyester hòa tan trong môi trường không
chứa nước (POLYESTER COATING UB-563) dùng trong sản xuất đồ nhựa, không phải
sơn nhũ tương. Đóng trong 140 phi, 17KG/phi. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ màu đen trên sắt (POLYESTER BASECOAT JET
CLE17038), 100kg/thùng, do PPG sản xuất, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ máy bay máu xám. PN: AEROBASE (77827E83114)
5l/can. Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 86820708 kèm theo. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Po-li-ex-te Polyestel PC-60 16Kgs/Can Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Polyester màu đen, mã WXA0107L-V1, 220 kg/ thùng,
dùng sơn lên thép cuộn làm tấm tôn mạ màu (không phân tán hoặc hoà tan trong
môi trường chứa nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Polyester màu đỏ, mã WXR0077L-V1, 220 kg/ thùng,
dùng sơn lên thép cuộn làm tấm tôn mạ màu (không phân tán hoặc hoà tan trong
môi trường chứa nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Polyester màu nâu, mã WXB1008L-V1, 220 kg/ thùng,
dùng sơn lên thép cuộn làm tấm tôn mạ màu (không phân tán hoặc hoà tan trong
môi trường chứa nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Polyester màu trắng, mã PMA0507S-T1, 220 kg/ thùng,
dùng sơn lên thép cuộn làm tấm tôn mạ màu (không phân tán hoặc hoà tan trong
môi trường chứa nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Polyester màu xám, mã WXA0090L-V1, 220 kg/ thùng,
dùng sơn lên thép cuộn làm tấm tôn mạ màu (không phân tán hoặc hoà tan trong
môi trường chứa nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn Polyester màu xanh, mã WXG0021L-V1, 220 kg/ thùng,
dùng sơn lên thép cuộn làm tấm tôn mạ màu (không phân tán hoặc hoà tan trong
môi trường chứa nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn silicon chống dính cho bếp ga V-07126-008 (ILACOLOR
SP pink metallic), nhãn hiệu: ILAG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn thân xe màu đỏ sử dụng trên vật liệu sắt (POLYESTER
BASECOAT MISTIQUE RED SEA18003),đi từ polyeste phân tán trong môi trường ko
chứa nước, 100kg/thùng, do PPG sản xuất, dùng sxlr xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn TN-26M, làm từ polyme tổng hợp, 1 thùng 18kg,hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn toa 881, 875ml- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xanh chịu nhiệt-E800-B266 (5 kg/bộ) (chịu được
nhiệt độ ngoài trời)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xe ô tô- từ polyeste dạng lỏng M703-A0363/20L
POLYESTER PRIMER ANTHRAZIT (20 lít/drum); Nhãn hiệu PPG; Hàng mới 100%;CAS
No. 64742-95-6(10%) 123-86-4(7%) 95-63-6(5%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xịt màu bạc,NH:ATM (280 gram/chai)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32081090: SON/ Sơn MZ-BLACK (Sơn nhựa) (18Kg/17.1Lít/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: SON/ Sơn NU-5015 (Sơn nhựa) (18Kg/17.1Lít/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: SP18/ Sơn bột tĩnh điện sử dụng cho xe nâng tay NE015V-
Màu vàng (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32081090: V2052201/ Sơn dự phòng 100CC () 50 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Vật tư máy bay: sơn máy bay. PN: 67395-702944 (mã màu
AER0FLEX-HS113F01;1lit/can). Hàng mới 100%.Hàng thuộc chương 9820 (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Vật tư máy bay: VECNI. PN: 5100S156, (1L/KIT), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Vecni Poly Carbonate tráng phủ lên bề mặt giả da PVC-
Permuthane LS-6608 (P96608-AC). làm từ các loại polyme tổng hợp, đã hòa tan
trong môi trường không chứa nước, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32081090: XLTR/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ NY-0709 (TP:N-heptan
(142-82-5), Ethyl acetate(141-78-6), Dung môi (64742-95-6),Perfluorhexylethyl
methacrylate(2144-53-8)),NL mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Xylac 4515/K20956 Deep Ocean là sơn đi từ polyeste
trong dung môi hữu cơ, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu
Whitford, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Xylac 4515/K22166 Light Grey là sơn đi từ polyeste
trong dung môi hữu cơ, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu
Whitford, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Xylac 4515/K22243 OFF WHITE là sơn đi từ polyeste trong
dung môi hữu cơ, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Xylac 4515SC/K22121 BLACK SPATTER là sơn đi từ polyeste
trong dung môi hữu cơ, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu
Whitford, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081090: Xylac 4515SC/K22242 GREY SPATTER là sơn đi từ polyeste
trong dung môi hữu cơ, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu
Whitford, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32081019: Bột Sơn Tĩnh Điện- POWDER COATING AGATE GREY (RAL7038)
(1 bag 20 kgs). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32081019: Dầu bóng TOA T-5000 (850ml/hộp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081019: SEV005_14_02/ VARNISH WP-2952F-5 Chế phẩm Polyester phủ
bề mặt sản phẩm biến áp (Thành phần chính: Nhựa Polyester 50% trong dung môi
pha loãng Styrene 50%) (thuộc mục 1 TK:102406000910) (xk) |
|
- Mã HS 32081019: Sơn bóng Gelcoat LB9777. Thành phần Styrene, nhựa
polyester, màu trắng (không có tiền chất). Dạng lỏng, đóng gói 20kg/thùng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081019: Sơn bóng Kova.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081019: Sơn chống gỉ đại bàng 3kg (xk) |
|
- Mã HS 32081019: Sơn trắng Joton.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081019: SP0764/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-206FN (xk) |
|
- Mã HS 32081019: SP0774/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) KP-203FR (xk) |
|
- Mã HS 32081019: SP0779/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) UV-90FNR (xk) |
|
- Mã HS 32081090: BLACK- 200/ BLACK- 200 NEW (Son nhua) Thành phan Nhua
Acrylic 45-50%, Bot màu 1-4%, chat phu gia 10-15%, Butyl Acetate 20-25%,
Butyl celosove 10-15% quy cách 18 kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 32081090: C-0886/ C-0886 (SON NHUA) Thành phan: Nhua Acrylic
52-60%, Phu gia 0.5-5%, Nhu nhôm 0.5-3%Xylene 12-17%, Butyl Acetate 20-28%,
Bot màu 1-7% quy cách 18kg/ thùn (xk) |
|
- Mã HS 32081090: C-1170/ C-1170 (SON NHUA) Thành phan: Nhua Acrylic
50-58%, Phu gia 1-7%, nhu nhôm 0.5-3%, Xylene 10-17%,Butyl Acetate 20-26%,
b?t màu 5-10% quy cách 18kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 32081090: CPE-6003BL/ CPE- 6003 BLACK (Son nhua) Thành phần Nhua
Epoxy 49-53%, Bôt màu 15-23%, Phu gia 20-27%, Butyl Acetate 8-12%, Butyl
celosove 1-5%) quy cách 18 kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 32081090: CPE-6003WHITE/ CPE- 6003 WHITE (Son nhua) Thành phan:
Nhua acrylic 50-55%, Bot màu 10-18%, Chat phi gia 15-22%, Btyl acetate
10-15%, Butyl celosove 4-8% quy cách 18kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Đông cứng 2K Innova BicBen (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: FV-01-05/ Sơn lót FV-60S màu trắng (16Kg/Can x 160 Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32081090: FV-03-06/ Sơn lót FV-60S màu xám (16 Kg/Can x 80 Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32081090: GY-10391 ABS/ GY-10391 ABS (SƠN NHỰA) Thành phần:
Acrylic resin:50-56%, Phụ gia 5-8%, Butyl Celosove 12-17%, Ethyl Acetate
15-20%, Bột màu 2-6% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: L205024/ Chất xử lý VNP-P138 (xk) |
|
- Mã HS 32081090: MZ-BLACK (SON NHUA) Thành phần: Acrylic resin 45-50%,
bôt màu 6-10%, phụ gia 10-17%, butyl acetate 20-25%, butyl celosove 2-5% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: MZ-BLACK (SON NHỰA) Thành phần: Nhựa Acrylic 45-50%,
Bột màu 6-10%, Phụ gia 10-17%, Butyl Acetate 20-25%, Butyl celosove 2-5% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: MZ-BLACK/ MZ-BLACK (SON NHUA) Thành phân: Acrylic resin
45-50%, bôt màu 6-10%, phu gia 10-17%, butyl acetate 20-25%, butyl celosove
2-5% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: NF-653-033-2/ Dung dịch sơn có chứa 22% Toluene (Sơn từ
nhựa Alkyd, thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, Chất màu vô cơ,
Phụ gia trong dung môi hữu cơ) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: NF-841-033-1/ Dung dịch sơn có chứa 22% Toluene (Sơn từ
nhựa Alkyd, thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, Chất màu vô cơ,
Phụ gia trong dung môi hữu cơ) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: NF-892-033/ Dung dịch sơn có chứa 22% Toluene (Sơn từ
nhựa Alkyd, thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, Chất màu vô cơ,
Phụ gia trong dung môi hữu cơ) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: NF-893-033/ Dung dịch sơn có chứa 22% Toluene (Sơn từ
nhựa Alkyd, thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, Chất màu vô cơ,
Phụ gia trong dung môi hữu cơ) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: NF-899-033/ Dung dịch sơn có chứa 22% Toluene (Sơn từ
nhựa Alkyd, thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, Chất màu vô cơ,
Phụ gia trong dung môi hữu cơ) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: NU-5015/ NU-5015 (SON NHỰA) Thành phần Acylic resin
55-60%, phụ gia 5-10%, butyl acetate 15-20%, butyl celosove 12-16%, Alumium
2-5% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: P-3017A-038-5/ Nước sơn P-3017A-038 (Sơn từ nhựa Alkyd,
thành phần chính gồm chất tạo màng nhựa Alkyd, chất màu vô cơ, phụ gia trong
dung môi hữu cơ) (1 kg sơn 1 lít sơn) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: PMS-BLACK (SON NHỰA) Thành phần: Nhựa Acrylic 55-60%,
bôt màu 10-20%, chất phụ gia 15-20%, Butyl acetate 5-6%, BCS 2-5% quy cách
15kg/1 thùng (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn (Xylene C6H4(CH3)2 10-20%, Alcohol solvent 5-10%)-
Nippon EA9-18L-T4006S EBA New 18 lít/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn A-219, 270g/ lọ. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN AT5800-KC180052ID(ROSE GOLD). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN AT5800-KC180621SE/PPSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN AT5800-KC180622ID. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN AT5800-KC180623MA/PPSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN AT5800-KC180624 HA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bột tĩnh điện NE015V- Màu vàng (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bột tĩnh điện NF010V- Màu cam (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bột tĩnh điện NG033V- Màu đỏ (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bột tĩnh điện NM011V- Màu nâu (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bột tĩnh điện NN002V- Màu đen (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn bột tĩnh điện NW214V- Màu bạc kim (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn cách điện ET-90D2, thành phần:Unsaturated polyester
resin 50-60%, Epoxy resin 20-30%... Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn cách điện Q0840, thành phần: Unsaturated polyester
67-73% CAS: 26123-45-5, Styrene 27-33% CAS: 100-42-5. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn công nghiệp dùng trong phòng thí nghiệm, không nhãn
hiệu, Hàng mới 100%, SXVN (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn đen mờ MTP208- 2k Hộp 0.8Kg (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN FP1850-GRAY PRIMER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-3000(BK)HC-B(0705-000227), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B1000(BK)BY-D(0705-000233), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B10000(SV)S4-1(0705-000258), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B1010(RED)-3(0705-000310), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B2000(SV)BY-A(0705-000240), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B2500(BK)(0705-000336), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B2600(BK)C(0705-000407), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B2700(BK)H-14(0705-000424), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B2800(GD)-C-DOWN(0705-000445), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B2800(PP)C-11(0705-000456), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B6000(PK)BY-6(0705-000261), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B7000(BL)BY-7(0705-000260), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B8000(BK)S4-14(0705-000262), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-B9000(GD)S4-8(0705-000263), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-R2000(RD)-F(0705-000472), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-S2100(SV)(0705-000337), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JCR-S2800(SV)-G-8(0705-000479), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JPR-B1000(BK)(0705-000231), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JPR-BS1000(SV)(0705-000217), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JPR-BS2000(SV)-A(0705-000309), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JPR-S4100(SV)-4(0705-000444), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn JPR-W1000(WT)A(0705-000257), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn mặt chính (BeckryPol GI-SPH5250), Item code:
DJ247-46618, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu đen- DLF-1000 (3 kg/hộp)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn màu vàng nghệ, NH: DONA,DLF-6000 (3 kg/hộp)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn METALPRONE#2400(EMC)F CLEAR(0705-000235), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn NC dùng cho gỗ, 1 chai 500 ml, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ làm từ nhựa polyeste nguyên sinh dạng bột (màu
đen) POWDAX P510 PAINT M BLACK10 TX-15KG (15KG/Can) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ màu đen- EZ90-Black (5 kg/bộ)(dùng phủ nền nhà
xưởng sx)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn phủ màu đỏ- EZ90- RD133 (5 kg/bộ)(dùng phủ nền nhà
xưởng sx)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN PU CỨNG B3-6604 (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN PU LÓT 7# (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN PU LÓT ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN PU MẶT 627 (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn RSP-130/ VN (hàng mới 100%,4kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn trắng chịu nhiệt-EZ90- CR212 (5 kg/bộ) (chịu được
nhiệt độ ngoài trời)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN UT6350-COTTONTOUCH (SF10000)-W(MATT)(EX-1). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN UT6750-ANOTEX#S(CLEAR). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN UT6750-ANOTEX#S(MATT). Hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 32081090: SƠN UT6750-KU1000 MATT(B)(EX-6). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SƠN UT6750-KU9530 MATT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn vàng chịu nhiệt-EZ90- DNA6000 (5 kg/bộ) (chịu được
nhiệt độ ngoài trời)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn VXR làm từ polymer tổng hợp, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, dùng để phủ màu lên bút chì, (343 can 20 L, 2 can
1L), hàng mới 100%/ VN,TP chi tiết theo MSDS đính kèm (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xám chịu nhiệt- EZ90-DNA3000 (5 kg/bộ) (chịu được
nhiệt độ ngoài trời)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xanh chịu nhiệt-EZ90-B217(5 kg/bộ) (chịu được nhiệt
độ ngoài trời)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xanh hòa bình-NH: DONA,DLF8052 (3 kg/hộp)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xịt màu đen,NH:ATM- A210 (280 gram/chai)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xịt màu đỏ,NH:ATM- A211 (280 gram/chai)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xịt màu trắng,NH:ATM- A200 (280 gram/chai)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xịt màu vàng,NH:ATM- A218 (280 gram/chai)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xịt màu xanh,NH:ATM- A213 (280 gram/chai)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn xịt ML309,450ML. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn-NP79-C08-14760/HAIUREX P SILVER (2) T3(16KG/CAN)
(xk) |
|
- Mã HS 32081090: Sơn-P79-B13-10131/HAIUREX P BLACK 6383 PA2-M(16Kg/Can)
(xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0008/ Sơn bóng NC 605 (NC Topcoat 605) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0009/ Sơn bóng NC (NC Topcoat) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0012/ Sơn đen NC (NC Colour black) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0013/ Sơn lót #1350 (NC Sealer #1350) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0014/ Sơn trám (NC Filler) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0015/ Sơn xám NC (NC Colur Gray) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0016/ Sơn xanh dương NC (NC Colour Blue) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0028/ Sơn trắng#P-294 (White#P-294) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP071-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 330K3AB
(3.06kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP0720/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-134FN (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP088-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 312NT1
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: SP091-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311PA1
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32081090: W-285 (SON SẮT) Thành phần- Acrylic 50-55%, Chất phụ
gia 3-10%, butyl acetate 15-20%, butyl celosove 18-23%, bột màu 4-10% (xk) |
|
- Mã HS 32081090: YL-F50 (SƠN NỀN) Thành phần:Acrylic resin-52-60%, Phụ
gia 5-11%, Nhũ nhôm 1-5%, Bột màu 3-10%, Butyl Celosove 8-10%, Butyl Acetate
10-17% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: ./ Sơn xịt màu đen chất liệu nhựa,tinh dầu dùng để sửa
chữa máy móc,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082040: SCAM3208L1/ Sơn chống ăn mòn (nk) |
|
- Mã HS 32082040: SCAM3208LT/ Sơn chống ăn mòn (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống ăn mòn (màu đỏ 1500) (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống ăn mòn 1500 (màu đỏ) (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống ăn mòn 500 (màu xám) (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống ăn mòn HB (màu đỏ) (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống ăn mòn T800 (màu nâu) (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống gỉ (2K Medium Yellow) màu vàng nhạt, là lớp
chống gỉ tạo màu trên bề mặt bề mặt kim loại (Sắt, inox và nhôm). Hiệu:
Younai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống gỉ (2K Orange red) màu đỏ cam, là lớp chống
gỉ tạo màu trên bề mặt bề mặt kim loại (Sắt, inox và nhôm). Hiệu: Younai. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống gỉ (2K Red) màu đỏ, là lớp chống gỉ tạo màu
trên bề mặt bề mặt kim loại (Sắt, inox và nhôm). Hiệu: Younai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống gỉ (2K Violet) màu tím, là lớp chống gỉ tạo
màu trên bề mặt bề mặt kim loại (Sắt, inox và nhôm). Hiệu: Younai. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống gỉ (2K White) màu trắng, là lớp chống gỉ tạo
màu trên bề mặt bề mặt kim loại (Sắt, inox và nhôm). Hiệu: Younai. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống gỉ (Epoxy Curing agent), là lớp chống gỉ ban
đầu giúp tăng độ bám dính trên bề mặt bề mặt kim loại (Sắt, inox và nhôm).
Hiệu: Younai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống gỉ (Epoxy Primer), là lớp chống gỉ ban đầu
giúp tăng độ bám dính trên bề mặt bề mặt kim loại (Sắt, inox và nhôm). Hiệu:
Younai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn chống hà từ poly acrylic phân tán trong môi trường
không chứa nước (SEAQUANTUM SPECTRUM BLACK 20L) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn PU cho sàn (Màu vàng, mã số 105), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn PU cho sàn (Màu xanh, mã số 707), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082070: NPL002/ VECNI TVB2190K (Epoxy-ester Resin:40-50%,
Polyester:20-30%, CAS:100-42-5-Styrene:26%, CAS: 868-77-9 2-HEMA: <10%).
TC: 112Can, 16Kgs/Can (nk) |
|
- Mã HS 32082070: NPL007/ VECNI TVB2628 (Aliphatic Polyamine:90-100%,
Silica:0-10%)- TC: 5 Can, 15Kgs/Can (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (ABK00224)Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic
trong môi trường không chứa nước KP-K750(Methyl ethyl ketone:11%;Methyl
isobutyl ketone:35%;butyl acetate:15%).KQ:994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (ACA01122) Dung dịch Polyacrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi trên 50% theo khối lượng SS-4007 (Acrylic Resin:40%;
Xylene: 60%).KQ:63/TB-KĐHQ ngày 18/03/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (ACA02332)Dung dịch polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng RA-1445(Toluene:30~40%,
Butyl acetate: 10~20%).KQ: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (ACA02444) Polyme Acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng HF-5000HV(Butyl acetate:40%,
N-BuOH:20%, acrylic Polymer:40%) KQPTPL: 359/TB-KĐHQ ngày 26/10/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (AEJ02332)Dung dịch polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng DISPARLON OX-750
(Ethylbenzene: 37.5%; Xylene: 49.8%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (AEJ02349)Dung dịch polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng DISPARLON OX-883
(Xylen: 39.9%; Ethylbenzene:30.1%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (CVB01089)Polyvinylidene fluoride trong dung môi hữu cơ
CVB01089 (Toluene: 1-6.3%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (XZ0691AVI084) Bán thành phẩm của sơn đi từ polyme
acrylic trong môi trường không chứa nước TINTER777B7278 (Toluene:1-5.2%;
Ethylbenzene: 1-6.7%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (XZ0691AYP0079) Bán thành phẩm của sơn đi từ polyme
acrylic trong môi trường không chứa nước TINTER777Y7436 (Toluene
1-10%).KQ:1029/TB-PTPL ngày 14/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (XZ0840ARM303) Bán thành phẩm của sơn đi từ polyme
acrylic trong môi trường không chứa nước TINTER986R2623 (Xylene: 20-21.4%;
Ethylbenzene: 0.1-0.4%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: (XZ0840AVE151)Bán thành phẩm của sơn đi từ polyme
acrylic trong môi trường không chứa nước TINTER986K7712 (Xylene: 20-28.1%;
Ethylbenzene: 0.1-0.5%).Theo KQ phân tích số 680/TB-KĐHQ ngày 26/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: ./ Dung môi dùng để rửa súng sơn HJ 100 (Thành phần:
Ethanol: ~95%, IsopanE: 5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: ./ Sơn xit W40/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: ./ Sơn xịt WD40/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0001/ Sơn NTX-8000 STAIN BLACK (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0001/ Sơn NTX-F-369 A (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0001/ Sơn NTX-F-6300 A 100% MATT (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0001/ Sơn RIO COLOR WHITE (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0008/ Chất phủ từ Copolymer acrylic(PAINT) CWH-80 A 0%
MATT SEVEN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 001-1/ (02-UF1389-9001-C13)-UF1389-9001 UVETT PRIME-Sơn
làm từ Epoxy copolyacrylate,màu vô cơ TiO2,chất độn,phân tán trong dung môi
hữu cơ,đóng rắn bằng tia UV,dạng lỏng,theoTB 8123/TB-TCHQ 22/08/16) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 001-1/ (02-UH1192-9001-C)-UH1 192-9001 UVETT TOP 25(Sơn
làm từ Epoxy copolyacrylate,màu vô cơ TiO2,chất độn SiO2 phân tán trong môi
trường không chứa nước,được đóng rắn bằng tia UV,dạng lỏng),mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0035/ COMPOSITE SOLVENTS 8018(Polyacrylic biến tính
trong dmôi hc,h.lượng dmôi >50% tính theo tr.lượng dd,chứa
MEK(<38%)Cas:78-93-3,MCH(<25%)Cas;108-87-2,EAC(<43%)Cas:141-78-6)
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-006845/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-006948/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-006985/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-007004/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-007157/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-007158/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-007674 SƠN CVM93000 (KHÔNG CHỨA NƯỚC) TK
103126196020/E31 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-007677 SƠN TD 18740C (KHÔNG CHỨA NƯỚC) TK
103150053200/E31 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-007677/ SƠN TD 18740C (KHÔNG CHỨA NƯỚC) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008064/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008065/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008067/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008121/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008145/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008195 SƠN EPOXY TK 103215601200/E31 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008195/ SƠN EPOXY (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008634/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008635/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008636/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008757/ CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG SƠN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-001800/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-001889/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-001894/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002092/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002103/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002155/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002156/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002157/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002292/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002293/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002296/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002297/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002298/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002321/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002322/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002323/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002324/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002325/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002360/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002361/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002462/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002463/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002464/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002478/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002479/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002480/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002512/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002513/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002514/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002612/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002688/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002689/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002693/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002695/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002697/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002698/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002699/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002700/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002701/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002702/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002706/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002712/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002713/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002714/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002715/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002716/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002717/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002718/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002719/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002720/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002731/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002732/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002733/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002734/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002735/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002736/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002739/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002740/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002741/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002742/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002743/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002744/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002755/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002756/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0206-002757/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 021-0394/ Lacquer SL 1367 5kg Bidon (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 021-0425/ Lacquer SL 1367 500 ml thickens (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 06VEC/ Vecni- ACRYLIC RESIN G- Dùng để phủ bóng lên sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 08S/ Sơn- ACRYLIC RESIN B- Dùng để tạo màu lên sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 0918283700 Chất đóng rắn sơn SU-100HNV B (Poly
isosyanate 31.5%, Isophorone 22%, Diisobutyl Ketone 25.5%, Toluene 8.5%,
Ethyl Acetate 8.5%). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 1005000100200008/ Sơn phủ bề mặt sản phẩm (dùng trong
quá trình sản xuất) WECO-MIN-CLEARCOAT, (1 thùng 10 Kgs), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 11/ Vecni đi từ polyme acrylic phân tán trong môi
trường không chứa nước dùng để sx nến,KQ PTPL số 1188/TB-KĐHQ ngày
04/10/17(CAS#10095-20-2, 7429-90-5,63148-69-6,67-63-0,141-78-6,10442-83-8)
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 14/ Nước sơn các loại (được làm từ các loại polyme tổng
hợp,hòa tan trong môi trường không chứa nước) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 149/ COMPOSITE SOLVENTS 8018 (polyacrylic biến tính
<10% trg dmôi hcơ,hàm lượng dmôi>50% trọng lượng dd,MCH: CAS 108-87-2
(<25%),EAC:CAS 141-78-6 (<43%),Methyl Ethyl Ketone:CAS 78-93-3(<38%)
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 17C/ Chất xử lý (3208- hoà tan trong môi trường không
chứa nước) (LOCTITE BONDACE P-7-2) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 1815C/ Vecni các loại sx banh golf- SOLVENT BASE CLEAR
MONOCOAT (TP: n-butyl acetate; n-butyl acetate; Pentane-2,4-dione), hàng
chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 103220541100/E31 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 19/ Dung môi pha sơn các loại (dung dịch polyme vinyl
trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi bé hơn 50% tính theo
trọng lượng dung dịch (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 2657617200 Sơn lót đen ORIGI-ZUG#200EX NH-16(6631-GB)
(Arylic resin 20-25%, talc 10-15%,Toluene 38.2%, Ethyl acetate 10~15%, Xylene
0.53%,2-nethyl propan-1-ol 5-10%). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 28M/ Dung dịch Poly (Ethyl vinyl acetate) trong dung
môi hữu cơ (Theo KQ PTPL 2455/TB-CNHP (22/06/2016)) (chất xử lý EV-78N) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 28M/ Sơn dùng cho da giày (thành phần: Ethyl acetate,
Butanone, Acetone, 4-Methoxyphenol, Benzoic acid) (LOCTITE BONDACE 177-2)-
Y00100000388 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 2946918000 Dung môi pha sơn màu đen THINNER (heptane
5~10%, naphtha 5~10%, Isobutyl isobutylrate 40~ 50%, methyl isobutyl ketone
10~15%, methyl ethyl ketone 10~15%)(18Lít/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 3/ Sơn chống gỉ thành phần từ polyme acrylic, đã hòa
tan trong môi trường không chứa nước, dùng cho đường ống khí đốt. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 3/ Sơn màu (ghi) thành phần từ polyme acrylic, đã hòa
tan trong môi trường không chứa nước, dùng cho đường ống khí đốt. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 3/ Sơn màu (xanh dương) thành phần từ polyme acrylic,
đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, dùng cho đường ống khí đốt. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 3002519900 Sơn thành phẩm màu trắng dùng cho đèn xe máy
từ nhựa Acrylic phân tán trong dung dịch hữu cơ >50% (Acrylic resin:
20-25%; 13463-67-7: 20-25%; 108-88-3: 26,2%; 141-78-6: 10-15%). Hàng mới 1
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 3075245700 Sơn lót SU-100HNV A2 (Alkyd & Acryl
resin 33.5%, Methyl Ethyl Ketone 3.5%, Diisobutyl Ketone 11%, Toluene 26%,
Xylene 15%). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 3360200600 Sơn bảo vệ lớp mạ RT-320 (Acrylic resin 12%,
N-butyl alcohol 3%, Diiso butyl ketone 54.5%, Octane 17%, Toluene 10.5%). Sơn
thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 37/ Chất xử lý tẩy rửa P-5-2 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 41000310/ HIQ-40. Polyme acrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng (thuộc 1 phần dòng hàng số_
1, tờ khai số_ 101296630740, ngày 08/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 44/ Sơn các loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 4503098495/ Sơn trong nhà 18kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 5/ Nước sơn các loại(nước sơn từ Acrylic trong dung môi
hưu cơ, dạng lỏng thuộc nhóm 3208(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 5471360600 Dung môi pha sơn AFC-100B (Alkyl derivatives
of benzenesulfonic acid 2.8%, Acetone 10~20%, Ethanol 80~90%, Methanol
1~5%)(14kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 6116 CS4 Sơn đi từ Polymeacrylic(Primer) ph tán trong
m.truong ko ch.nước(1lít/hộp)Hiệu Hipic sx sơn mớii 100%TP:(N-butyl
acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 6116 CS4Sơn đi từ Polymeacrylic(Primer) ph tán trong
m.truong ko ch.nước(4lít/hộp)Hiệu Hipic sx sơn mớii 100%TP:(N-butyl
acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 6156479900 Chất đóng rắn sơn POLYHARD G (Toluene
49%,Ethyl acetate 10-15%, 3-(2,3-epoxypropoxy)propyltrinethoxy silane 35-40%)
(4kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 62-AG/ Keo bạc CT2800 (Sơn dẫn điện thành phần chính
gồm bạc, nhựa acrylic, chất làm cứng và diethylene glycol monobutyl ether)
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 6508664600 Dung môi pha sơn U-330 Thinner (Di-Isobutyl
Ketone 100%) (14kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 6745267400 Sơn phủ chống mờ nước AFC-100A2-C50 (Acetone
5~10%; 2-Butanone(Methyl Ethyl Ketone) 5~10%, Methanol 1~5%, Ethanol 10~20%,
Ethanol & 2-butoxy- 50~60%). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 72000512/ Sơn PONCOAT VP- CLEAR(IW)- CT1. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 8230768000 Sơn lót K-560 A (Acrylic resin 35%, Toluene
17.5%, Xylene 17.5%, Diisobutyl ketone 15%, Ethyl Acetate 15%)(15kg/thùng).
Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 8463054300 Sơn bảo vệ lớp mạ RT-240R (Acrylic resin
10%-20%, Toluene <10%, Stoddard solvent <24.6%, Ethyl methyl ketone
<15%, Methyl isobutyl ketone <17.8%,...)(14kg/thùng). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: 8828217500 Chất đóng rắn sơn K-560 B (Di-isobutyl
ketone 30%, N-butyl acetate 10%, Ethyl acetate 40%, Poly isocyanate
20%)(15kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 8953452600 Sơn bảo vệ lớp mạ RT-240R (Acrylic resin
10%, Organic Solvent 90%))(14kg/thùng). Sơn thành phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 9/ Hóa chất (xử lý)- Primer- VNP-UV-229(A) hàng mới
(dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 9/ Hóa chất (xử lý)-EV-78N (theo KQPTL CV2455/TB-CNHP
ngày 22/06/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 9/ Hóa chất (xử lý)-LOCTITE BONDACE P-10-2 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 9/ Hóa chất (xử lý)-UV-33(N) (Theo KQPTPL CV
1618/TB-CNHP ngày 27/11/2015) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 9/ Hóa chất (xử lý)-VNP-UV-22(A) (Theo KQPT CV số
1247/TB-KĐ 3 ngày 02/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 91100927800/ YUKAFORMER AM-75 R205S- copolyme acrylic
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 40% tính theo trọng lượng-
dùng tạo hình tóc (nk) |
|
- Mã HS 32082090: 978048/ PLASCIZE L-9540U (Polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ) đã kiễm tk102590932621/A12(16.04.19). Số cas:224961-21-1, 64-17-5,
Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: A1032/ Chất đánh bóng sản phẩm(Silica 12%,Carbon Black
1%,Epoxy resin 41%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: AA-1553 (Nhựa Acrylic copolymer trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi lớn hơn 50% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: AA-484(Dung dịch Polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi > 50% trọng lượng dung dịch).PTPL số 420/TB-KĐHQ ngày
02/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Acrydic ZHP-1353 (Dung dịch Polyacrylic trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi >50% khối lượng).PTPL số 675/TB-KDHQ ngày
24/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: AKEY-0005 Dung dịch nhựa acrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi lớn hơn 50% khối lượng.TP: n-Butyl acetate 27-37%,n-Butyl
alcohol 20-30%,Acetic acid ethyl ester 6-16% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: AMODWESSCO36.478.50/ Chất phủ độ bóng đóng rắn bằng tia
UV, phân tán trong môi trường không chứa nước-WESSCO Tobacco 36.478.50 UV
Raised Coating Matt lnert. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: AS90-0802/ Chất bảo vệ bảng mạch điện tử HumiSeal
1B31HVS(HARDENER),Thành phần: Methyl ethyl ketone(C4H8O) nồng độ:15-20%
vàToluene (C7H8) nồng độ 40-45%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: AW-AC4000 Nhựa acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi trên 50% trọng lượng. TP: ACRYL MODIFIED RESIN 37-43%,TOLUENE
27-33%,ISOBUTANOL 18-25%,n-BUTYL ACETATE 3-7%,n-BUTANOL 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: AW-AC5000 Nhựa acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi trên 50% trọng lượng. TP: ACRYL MODIFIED RESIN 37-43%,n-BUTYL
ACETATE 30-35%,n-BUTANOL 20-25% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Bán thành phẩm của sơn (dạng lỏng) đi từ polyacrylic
trong môi trường không chứa nước((SEMI-PRODUCT) PAINT (PBC-212 101 WHITE
(KAI)-2))(200Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Bán thánh phẩm của sơn đi từ polyme acrylic trong môi
trường không chứa nước- ULTRA VIN CLEAR
UV720KFS(18kg/hộp)CASNO:71-36-3;141-78-6;123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Bán thành phẩm sơn thành phần chính polyacrylat,oxit
sắt trong dung môi hữu cơ hàm lượng dung môi lớn hơn 50%tính theo trọng lượng
dung dịch-HAIUREX PBROWN Z-P79788NB(18kg/hộp)CASNO:110-19-0;123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Bán thành phẩm sơn từ polyme acrylic trong môi trường
không chứa nước-PLA-ACE WHITE BS7161(180kg/thùng)CAS NO:
9004-70-0;67-63-0;78-83-1;141-78-6;110-19-0;108-10-1 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Bình xịt #821 (Chất phủ từ Polyacrylate trong dung môi
hữu cơ, chứa Acetone 10-20%, dạng lỏng, hàm lượng rắn ~12,3%, đóng gói dạng
bình xịt. Sprayway #821 (12chai/tá-298g(N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: BỘT PHỦ MÍ GHÉP LON/ SSA 1531-025 CLEAR SIDE SEAM,
POL2005002, THAM KHẢO KQPTPL SỐ: 2769/PTPLHCM-NV NGÀY 23/08/2013 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: BYK-SILCLEAN 3700 Polymer acrylic dung môi hữu cơ hàm
lượng trên 50% dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: BYK-SILCLEAN 3720 Polymer acrylic dung môi hữu cơ hàm
lượng trên 50% dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CB-37/ 217337701/ Chất xử lý dùng cho ngành giày
LOCTITE BONDACE P-5-2 (8) 8KG 30-60 % Ethyl acetate (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CH0878/ Sơn CVNC 3290 KS-NC Anti-yellowing clear
Basecoat(Faster drying) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất hồ lót (hồ nền), dùng tạo lớp lót cho in phun,
thành phần: Acrylic polymer 82%,Propylene glycol 8%,Water 10%. Dạng keo màu
vàng nhạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất kết dính, hộp 3.5 lít (Dung dịch nhựa Alkyd hàm
lượng dung môi hữu cơ hơn 50% trọng lượng) AB150 B3.5LT CENTARI 600 BASECOAT
BINDER, hiệu Cromax mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất Lacquer đi từ DISPARLON NS-5500 (Solvent naphtha
(petroleum), light arom., fatty acid amide, Isopropyl alcohol). NSX: Akzo
Nobel Coatings (Jiaxing) Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm bóng, code: DF101, thành phần (hỗn hợp
ACRYLATE/STYRENE COPOLYMER 50-60%, ISOPROPANOL 10 đến <15% mã CAS:
67-63-0), hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm đầy UV (bột trét) (UV Roller Coating
Transparent PuttyCU-G301R) CAS: 14807-96-6; 15625-89-5; 119-61-9, dùng để sơn
gỗ sản xuất nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất nhuộm màu (bán thành phẩm của sơn) SAP BLACK 780
(TP: Pigment BLACK 4-7%, Pigment BLUE 1-3%,Cellulose acetate butyrat 10-13%,
Methyl Isobutyl Ketone 72-77%) (dùng để pha sơn)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất nhuộm màu FLOOR COAT TOP GRAY (Bán thành phẩm của
sơn, TP: Xylene 20-30%, Titanium dioxide 10-20%, Diglycidyl Ether of
BisphenolA 20-30%, natural 10-20%, Isobutanol 0.01-5%) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất phủ bảo vệ bề mặt mã 1720-G,1 gallon 3.78L/lọ,
hiệu Techspray. Nsx: ITWCCE (CHEMTRONICS/TECHSPRAY), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất phủ bảo vệ kim loại, mã 2108-G,1 gallon 3.78L/lọ,
hiệu Techspray. Nsx: ITWCCE (CHEMTRONICS/TECHSPRAY), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất phủ đi từ oligomer acrylat, đóng rắn bằng tia UV,
đã phân tán trong môi trường không chứa nước- ACRYLIC RESIN PC190, hàng mới
100%. Theo kết quả PTPL số 1098/TB-KĐ3 ngày 18-06-2018, mục: 4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất phủ từ Copolyme Acrylat dạng lỏng- Paint-
Acrethane MS Matt Clear 16kg/uncan- GĐ:8785/TB-TCHQ 25/09/2015-
KH:102785686951/A12- 7460848 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất phủ từ Copolymer acrylic(PAINT) CRS-8506. Theo kết
quả PTPL số 3219/PTPLHCM-NV ngày 16/11/2012 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất phủ từ polyacrylate trong dung môi hữu cơ, dạng
lỏng hàm lượng rắn 13.4% (PIONER TC BASE 5 4.5L) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất thử từ tính bề mặt mối hàn để phát hiện khuyết tật
mối hàn- (Sơn tương phản). MP 35-450ml/Chai. Hàng mới 100%. áp mã MAS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chat xu ly Primer P-135FR dung dịch Poly(vinyl clorua,
vinyl acetat, vinyl alcohol) trong dung môi hữu cơ Tp: Methyl ethyl ketone
20%, Ethyl acetate 55%, Polyurethane Resin 15%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chat xu ly Primer PL-755FR Dung dịch Poly(vinyl
clorua:vinyl acetat: vinyl alcohol) trong dung môi hữu cơ, Tp: Methyl ethyl
ketone 30%, Ethyl acetate 42.5%, Polyurethane Resin 27.5%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chế phẩm làm cứng bề mặt xi măng dùng trong xây dựng,
dạng lỏng, nhãn hiệu Bomanite, 190lit/thùng, loại Bomaseal C20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chế phẩm SPI-606 MATT BLACK phủ bề mặt phân tán trong
môi trường không chứa nước (Solvent naphtha, Diethylene glycol monoethyl
ether acetate) (2 lọ 1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Chế phẩm tăng độ bám dính cho keo trên bề mặt nhựa loại
94, hiệu 3M dùng trong công nghiệp ô tô, 1quart(0,94 lít)/ chai, cas:
110-82-7,100-41-4,141-78-6,67-56-1, 3M ID số 70016054770 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CH-PS9731WV/ Sơn đi từ Polyacrylic phân tán trong môi
trường không chứa nước WHITE CH-2 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CH-PS9741WV/ Sơn đi từ Polyacrylic phân tán trong môi
trường không chứa nước BLACK (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CH-SM3031-10WV/ Sơn đi từ Polyacrylic phân tán trong
môi trường không chứa nước WHITE BASE COAT (nk) |
|
- Mã HS 32082090: COMPOSITE SOLVENTS 8018 (Polyacrylic biến tính trong
dmôi hc, h.lượng dmôi >50% tính theo tr.lượng dd, chứa
MEK(<38%)Cas:78-93-3,MCH(<25%)Cas;108-87-2,EAC(<43%)Cas:141-78-6).KQGĐ:532/TB-KĐ3
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Copolyme styrene-acrylat trong dung môi hữu
cơ-CK-R-R15520. Số CAS 100-41-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Copolymer vinyl clorua-vinyl axetat trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch
(NX-105, 15kg/kiện) dùng trong sản xuất giầy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Copolymer vinylchloride/vinyl acetate trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi >50% tính theo trọng lượng dung dịch (Vinyl),
(KQ PTPL (204/TB-KĐHQ. ngày 19.07.19) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CR03/ Chất xử lý giày nhựa LOCTITE BONDACE P-10.2 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CTBVS-19/ Chất tạo bóng cho bề mặt ván sàn, UV (Primer,
Sealer, Topcoat). (nk) |
|
- Mã HS 32082090: CXL/ Chất xử lý UV-33(M) thành phần gồm: Ethyl Alcohol:
1-5%,Methyl Ethyl Ketone: 30-35%, Ethyl acetate: 30-35%, Methyl Cyclohexane:
30-35%, Modified Acrylate Resin: 1- 5%, và chất khác: 1-3%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: D.dịch Polyacrylic trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung
môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng,làm nguyên liệu pha sơn(161 kg/Phi:128
Phi;169 kg/phi;128 phi; 170 kg/phi: 128 phi). mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 2 thành phần dùng trong ngành sơn ô tô- DX44
2K Fast Clear (1 lit/bình), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 2 thành phần-CX2000 CORIUM 2K 2-1 CLEARCOAT
1.00QT, Code: CX2000-C1QT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 2:1 CLEARCOAT SUPREME 625 đi từ polyacrylic,
phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, CAS:
1330-20-7, 64742-95-6, hãng PPG, Code: P190-AC28141/1 L, 1L/lon, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 2K dùng trong ngành sơn ô tô- 1200S B5LT
UNIVERSAL CLEAR (5 lit/binh), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 2K HS, đi từ polyacrylic, dùng để sơn ô tô, Mã
CAS: 123-86-4, hãng Kansai, code: A381-040-L57, 4lit/lon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 2K HS, dùng để sơn ô tô, hãng Chamaleon, code
11665,1lit/lon, mã CAS: 123-86-4, Mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 2K nhanh khô, đi từ polyacrylic, dùng để sơn ô
tô, hãng Kansai, code: A381-0024L72, 1 lit/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng 4:1 làm từ polyme acrylic, 4L/hộp, mới 100%,
mã 521401, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng Belco Plus đi từ polyacrylic, phân tán trong
môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG, code: BP100C/3.2L,
3.2lit/lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng đi từ polyacrylic, phân tán trong môi trường
không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG, code: P190-AC8288/1L, 1lit/
lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng dùng để pha sơn (2K GSD Primer Grey 410)
(1CAN1L) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng dùng trong ngành sơn ô tô- 02040581S/CN4L FAST
REPAIR CLR K9450 EX (4 lit/binh), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng mờ M&M Low Gloss làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 554779, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng nhanh khô 2:1 đi từ polyacrylic, phân tán
trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG, code:
P190-AC8290/1L, 1lit/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng nhanh khô đi từ polyacrylic, phân tán trong
môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG, code:
P190-AC28141/1L, 1lit/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng nhanh khô UHS, dùng để sơn ô tô, hãng
Chamaleon, code: 11895, 1it/ lon, mã CAS: 123-86-4, Mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng Plus HS làm từ polyme acrylic, 5L/hộp, mới
100%, mã 513869, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng Pro làm từ polyme acrylic, 5L/hộp, mới 100%,
mã 521443, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng Pro Xpress làm từ polyme acrylic, 5L/hộp, mới
100%, mã 573939, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng từ polyme dùng cho ngành sơn sàn- LA-45
(180kg/drum x 35 drums)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng Xcel làm từ polyme acrylic, 5L/hôp, mới 100%,
mã 539711, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dầu bóng Xpress làm từ polyme acrylic, 5L/hộp, mới
100%, mã 521462, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch copolymer acrylate trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng dung dịch: POLYURETHANE RESIN
QS (KQGĐ: 2609/TP-TCHQ ngày 31/03/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch pha sơn acrylic-(HPAP) 1B31HS01L-
45-09000019,dùng trong sản xuất mạch điện tử.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch Poly vinyl trong dung môi hữu cơ (propyl
acetate) dễ bay hơi, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng
lượng/Dappo SX-9 đã có KQPTPL số2903/TB-KĐ3,mục 6 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch polyacrylat (Bonding Angen KSA-8000), trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi >50% theo trọng lượng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch polyacrylic trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi,
hàm lượng dung môi hữu cơ vượt quá 50% tính theo trong lượng dung dịch-ACRDIC
56-1155(ACRYLIC RESINS)(180kg/thùng)CAS NO:78-83-1;123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch Polyme- (AEJ05236V) DISPERBYK-161
[Cas:123-86-4; C6H12O2] (KQ: 1135/KĐ4-TH ngày 23/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch polyme Acrylic (Acryl Resin SA-600) trong
dung môi hữu cơ, trọng lượng dung môi >50% tính theo trọng lượng dung
dịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung dịch polymer như đã ghi trong chú giải 4 của
chương 32 của H.S (loại khác)TP chính dung môi hữu cơ- (AEJ01803)
DISPERBYK-170 [Cas:108-65-6;CH3CO2CH(CH3)CH2OCH3] (KQ: 1260/TB-KD4
14/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi lau 5M- 005- 0.75/Lon (dùng sơn trên bề mặt
kim loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: EVC-PT-006/ Dung dịch sơn Aulex các loại IST 3071 L
Clear for adjustment (tp: Tripropylene glycol diacrylate) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: EXC90508 LAMINATING ADHESIVE UV FLEXO 25KG- Vecni. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: EXCELOL 673 (Vecni từ Copolyme của Metacrylat trong
dung môi hữu cơ).PTPL số 700/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: FIN- PT-352/ Sơn màu CNR-2070, thành phần: Xylene:
19~29%, Toluene: 1~10%,..., 1 hộp3kg, nhà sản xuất INNOCHEM (nk) |
|
- Mã HS 32082090: FM9608/ Bột sơn tĩnh điện
(RAL9016/7030/1013/9005/6033/2012/7013, NPL dùng sản xuất tủ thông minh, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: GH02-00079C/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: GH02-00091C/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: GH02-00093C/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: GH02-00200C/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: GH02-00201C/ SƠN DÙNG ĐỂ SƠN VỎ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: HARDNER BS/ HARDNER BS(03KG)Chất làm cứng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Hoá chất Acryl mold Liquid dùng trong phòng thí nghiệm;
công thức: C5H8O2; C6H10O3; 1 lít/bottle. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: I-LCL1000/ Chất sơn phủ bo mạch đồng TECHNIFLEX LCL
1000F/423M U7 có tác dụng cách điện và chịu nhiệt tốt thành phần gồm
Diethylene glycol ethyl ether acetate, EPOXY ACRYLATE OLIGOMER, ACRYLATE
RESINP (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK092/ Sơn nhựa cứng, PART NO: AU-201216 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK093/ Sơn nhựa mềm, PART NO: B-109148 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK094/ Sơn nhựa mềm, PART NO: B-109149 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK095/ Sơn nhựa mềm, PART NO: B-109150 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK096/ Sơn nhựa mềm, PART NO: B-109151 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK097/ Sơn in nhựa cứng, PART NO: AF-104085 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK101/ Sơn in nhựa mềm, PART NO: BF-105922 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK103/ Sơn nước giảm độ bóng M-500, PART NO: M-500
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK105/ Sơn nhựa cứng, PART NO: A-108400 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK106/ Sơn nhựa cứng, PART NO: A-108401 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK107/ Sơn nhựa cứng, PART NO: A-108402 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: IW02NK108/ Sơn nhựa cứng, PART NO: A-108403 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: JCV19/ Sơn dùng cho móng tay Binder B(HX01) (thành
phần: EPOXY RESIN (0-2%), ACRYL RESIN (25-35%), Xylene (10-15%), I P A
(45-50%)....l. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: K-332/ AFR251 (Dung dịch Acrylic Resin) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Keo nhựa 600 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%,
mã 377150, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Keo tráng- SCREEN FILLER (nguyên liệu sản xuất sản phẩm
gốm sứ) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: KEO/ NXL/ Chất xử lý VNP-UV-8N có chứa Methyl Ethyl
Ketone 25-35%, Ethyl acetate 25-35%, Methyl Cyclohexane 25-45%, Nhựa Modified
Acrylate 1-3%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Kích hoạt đông cứng chống rỉ, dùng để sơn ô tô, mã CAS:
822-06-0, 123-86-4, hãng Kansai, code: A530-0002K74, 0.8lit/lon, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: LA-45- (CAS: 71-36-3 10%) Hỗn hợp chất tạo láng bóng bề
mặt từ polymer đã phân tán hoặc hòa tan trong MT không chứa nước. Dùng làm NL
sản xuất sơn. Hàng mới 100% (04 phuy x 180 kg/ phuy). (nk) |
|
- Mã HS 32082090: LS017/ Sơn (từ polyme acrylic) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: LW- S1/ Sơn phủ UV_B-9962HN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: LW- S2/ Sơn phủ UV_B-4233HK (nk) |
|
- Mã HS 32082090: LW- S23/ Sơn phủ UV_6513321000. Nguyên liệu sản xuất
ván sàn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: LW- S28/ SƠN PHỦ UV_WBR-859LK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: LW- S29/ SƠN PHỦ UV_WB-5708H. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: LW- S33/ Sơn phủ UV_B-9938JH (nk) |
|
- Mã HS 32082090: M185/ Sơn JK#3000 DC-2061 SILVER MZ SG-A4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: M185/ Sơn PAINT MZ BLACK (VC-8080) JTC0MZBK8080 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: MISC32082090/ Sơn bạc ATM 300ml/chai, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Modified EVA copolymer Solution 320NT501 (Copolyme
ethylen-vinyl acetat trong dung môi hữu cơ, với hàm lượng dung
môi>50%,1245/PTPLHCM-NV,31/08/2010)NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 32082090: MP-PU BLACK(200) Bán thành phẩm của sơn đi từ
polyacrylic phân tán trong môi trường ko chứa nước.TP:Xylene 11-15%,n-Butyl
acetate 21-30%,4-methyl-2-Pentanone 11-20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày
26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: MỰC IN DẠNG NƯỚC- MÃ: BC202.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng
trong ngành in) (THEO KQ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI SỐ 1448/TB-KDD)- HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: N3-3820 (Polyme acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi >50% trọng lượng).Toluene (40%216kg).PTPL số 1373/TB-KĐHQ
ngày 14/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Nhựa acrylic nguyên sinh (dạng lỏng) trong dung môi hữu
cơ hàm lượng>50%(ACRYLIC RESIN (DISPARLON L-1980-50)) có chứa Toluene
50%(17Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Nhựa Polyacrylate nguyên sinh dạng lỏng,OLIGOMA RESIN
CLEAR(EB-9260) thành phần 'Urethane acrylate 100%, đang đi PTPL tk
102766788462 ngày 19.07.19 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NL01/ sơn đi từ polyme acrylic phân tán trong dung môi
hữu cơ (chuyển đổi mục đích sử dụng từ tờ khai nhập khẩu 102455426360/E21
ngày 22/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NL13/ Dung môi các loại (Chất xử lý 167-2) (30- 60 %
Butanone-CAS:78-93-3, 10- 30 % Ethyl acetate-CAS:141-78-6, 10- 30 %
Acetone-CAS:67-64-1)(dạng lỏng-15Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NL94/ Sơn dạng lỏng, đã phân tán trong môi trường không
chứa nước CT200 (TP: Formaldehyde 50-00-0, Xylene 1330-20-7, N-butanol
71-36-3,...)Mới 100%, mã 0705-000004 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NL94/ Sơn dạng lỏng,đã phân tán trong môi trường không
chứa nước KM993-K15-30050 WHITE (TP:N-butanol 71-36-3,Methyl ethyl ketone
78-93-3,Toluene 108-88-3,..)Mới 100%, mã 0705-000015 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NLSX keo: Chất ổn định Formalin (dung dịch polyme)-
Prefere 30K940 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NL-UV/ Sơn dùng để phủ bề mặt bàn- UVH-26- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NPL SX vỏ lon- Lacquer surface coating PPG 2238-801/B
(Véc ni làm từ polyme acrylic phân tán trong MT không chứa nước). KQGĐ số
1189/TB-KD94 ngày 12/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NPL012-1/ Sơn (dùng trong sản xuất mắt kính) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NPL033/ Sơn ad-260 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NPL034/ Sơn aa-105 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NPL14-VN/ Sơn bột màu dùng trong công nghiệp,
(25KG/THÙNG). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NPL23/ chất xử lý cho vải tráng PVC AG-501 (Copolyme
acrylat trong dung môi hữu cơ..); hàng đã kiểm tại TK: 101310220911/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NPL46/ Keo QS-3213 dùng sản xuất vải tráng PVC (dung
dịch polyacrylat trong dung môi hữu cơ...) (resin), theo GĐ: 466 của
PTPL.H.đã kiểm tại TK: 102770084911/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: N-SON/ Nước sơn các loại (được làm từ các loại polyme
tổng hợp,hòa tan trong môi trường không chứa nước) (PO500 22 BR-1680) dùng
sơn cho sp nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Nước cất, nước pha sơn làm từ polyme acrylic, 1lt/hộp,
mới 100%, mã 544133, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: NXL/ Chất xử lý VNP-UV-8N có chứa Methyl Ethyl Ketone
25-35%, Ethyl acetate 25-35%, Methyl Cyclohexane 25 45%,Modified Acrylate
1-3% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: P-56 (Polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung
môi >50% khối lượng).Toluene (29%52.2kg).PTPL số 494/PTPL-NV NGÀY
30/05/2012 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT/ Sơn chống ăn mòn_Acryjet N9.3 Semi-gloss
520-76220 (16kg/can) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT/ Sơn in cao su, PART NO: CFU-200112, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT/ Sơn in nhựa mềm, PART NO: BA-117F-2695D, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT/ Sơn nhựa mềm, PART NO: B-108012, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT/ Sơn phun cao su, PART NO: CU-200188, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT/ Sơn phun nhựa mềm, PART NO: ALD017-B, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: PAS-7800/ Chất bảo vệ bảng mạch điện tử PAS-7800,Thành
phần: Toluene(C7H8) nồng độ 30-40%;Siloxanes and Silicones,di-Me,Me methoxy,
methoxy Ph,polymers with Me Ph silsesquioxanes;1Kg/Can),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PCB00024/ Chất xử lý 258H1 (Ethyl Actate (EAC); Methyl
Ethyl Keton (MEK)) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PCB00054/ Chất xử lý PM01 (Ethyl Actate (EAC),Methyl
Ethyl Keton (MEK)) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PCU E12 WHITE/ Sơn dạng lỏng, đã phân tán trong môi
trường không chứa nước PCU E12 WHITE (gồm:Toluene 108-88-3,Xylene
1330-20-7,MIBK 108-10-1,Anon 108-94-1,...),Mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PG03/ Chất phụ gia 03- Polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng.(thuộc 1 phần dòng
hàng số_ 1, tk số_ 100969817801, ngày 29/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PG-381-1 (NSP-VH 680 BLUE) là bán thành phẩm của sơn từ
polyme acrylic.TP: Indanthrone 7.5-12.5%,Methyl isobutyl ketone
77.5-82.5%,Hexanedioic acid,diisononyl ester 1-5%,lấy mẫu PTPL ở TK
102422430464 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PG-4041 (NSP-CZ 306(D) YELLOW)Bán thành phẩm của sơn từ
polyme acrylic.TP:Acryl resin 21-30%,Xylene 26-30%,n-Butyl acetate
1-10%,1-Methoxy-2-propyl acetata 21-30%.PTPL số 845/PTPL-NV ngày 25/05/2011
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: PG-662-1 (NSP-VH 805 BLACK) là bán thành phẩm của sơn
đi từ polyacrylic.TP: Butyl acetate 75-80%,Complex Inorganic Color pigments
10-15%,Hexanedioic acid, diisononyl ester 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PG-666 (SCP BLACK B-7781) là bán thành phẩm của sơn đi
từ Copolyme vinyl.TP: Methyl Isobutyl Ketone 75-80%, Vinyl Chloride/ Vinyl
Acetate 9-11% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Phụ gia chỉnh sáng mặt, đi từ polyacrylic, dùng để sơn
ô tô, mã CAS: 71-36-3, 123-86-4, hãng Kansai, code: A381-0002L72, 1lit/lon,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Phụ gia chống mắt cá, 0,5L/hộp, mới 100%, mã 513798,
hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Phụ gia đi từ polyacrylic cho màu metallic và Solic,
phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô, hãng PPG,
Code: P296-912/2.5L, 2,5 lit/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Phụ gia sơn AGP-360K, mã hàng GPSP-AGP-360K, dùng trong
sản xuất sơn công nghiệp, 9kg/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Phụ gia tạo nền sáng bạc, đi từ polyacrylic, dùng để
sơn ô tô, mã CAS: 71-36-3, 123-86-4, hãng Kansai, code:A381-0003L72,
1lit/lon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: phương pháp lắp nhanh Entellan(R)(500ML/CHAI) bằng kính
hiển vi, dùng làm thuốc thử sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500ML/CHAI)(CAS1330-20-7) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PK032/ Chế phẩm dùng để phủ bề mặt vỏ điện thoại di
động loại #FC-001 (thành phần Methyl isobutyl ketone 40-50%, Propylene glycol
methyl ether: 40-50%). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PLS-2074/ Sơn mầu xanh PLS-2074 PAINT 923000012131, TP
chính: Methoxy propyl acetate (45-55%)- Dùng để sơn lên bề mặt thiết bị kết
nối mạng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Polyacrylate dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(HF-5000HV)
thành phần n-Butyl acetate 35-45%, Isobutanol 15-25%,... đang đi PTPL tk
102782453541 ngày 29.07.19 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ OLIGOMA RESIN
CLEAR(DESMOPHEN 670 BA), thành phần polyester polyols 75-85%, n-Butyl acetate
15-25%, đang đi PTPL tk 102779959441 ngày 26.07.19 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Polyacrylic phân tán trong môi trường không chứa nước
dùng trong ngành sơn-ADDITOL VXL 4950 coating additives(1lít/chai),cas:
1330-20-7, 64742-82-1, 119-61-9, hàng mới 100%,NSX: Allnex Austria GMBH (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi
lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, OLIGOMA RESIN CLEAR(JR-3230) (KQ
PTPL số 411/TB-KĐHQ ngày 25/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: PVR-06 (Copolyme vinyl clorua vinyl axetat trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% theo khối lượng).Toluene
(40%240kg).PTPL số 464/TB-KĐHQ ngày 03/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1003 (CIC CBR 100) Nhựa Acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP: ACRYL MODIFIED RESIN
30-40%,TOLUENE 45-55%,n-BUTYL ACETATE 10-20% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1070(P-17) Nhựa polyacrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi lớn hơn 50% khối lượng.TP: Acryl polymer 38.5-41.5%,Methyl
ethyl ketone 58.5-61.5% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1332 (WPMA-4) Nhựa acrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP: Acrylic Copolymer 45%,Toluene 55%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1690(CAR-2600-23) là bán thành phẩm của sơn đi từ
acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP:
ACRYL MODIFIED RESIN 36-44%,PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER 35-38% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1694(HF-5000HV) là polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng.TP: Acrylic polymer 40%,Butyl
Acetate 25%,N-BuOH 25%,Ethyl Acetate 10% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1695(ESP-3110) là nhựa acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP:Acrylic Resin 35%,Ethyl acetate
16%,Methyl isobutyl ketone 17%,lấy mẫu ở TK 102692661414 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1696(DDR-114) nhựa acrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi chiếm 50% khối lượng, dạng lỏng.TP:Acrylic resin
50%,Toluene 35%,Butyl cellosolve 15% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1696(DDR-114) Poly(methyl methacrylate) trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi >50% trọng lượng.TP:Acrylic resin
50%,Toluene 35%,Butyl cellosolve 15%.PTPL số 453/TB-KĐHQ ngày 20.12.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1746(CMS-4030-3) Dung dịch polyacrylic trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% theo khối lượng.TP: ACRYL MODIFIED
RESIN 40- 60%,MEK 40-60%.PTPL số 154/TB-KĐHQ ngày 18.06.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-1759(MP-1782) Nhựa acrylic trong dung môi hữu cơ,hàm
lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP: METHYL METHACRYLATE, COPOLYMER
W...40%,N-BUTYL ACETATE 44%,METHYL ISOBUTYL KETONE 16% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-619(MA-44) Nhựa acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi trên 50% khối lượng. TP: n-Butyl acetate 25%,Toluene 45% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RE-733 (HSCOAT AP-100) là dung dịch nhựa acrylic có hàm
lượng dung môi lớn hơn 50% khối lượng.TP: Acrylic Resin 46-52%,Toluene
45-54%.PTPL số 946/TB-KĐHQ ngày 15.08.2017 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RIA-N001/ Sơn: NS- 788 B (16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RIA-N005/ Sơn: NTX-GK-09-312 A (nk) |
|
- Mã HS 32082090: RM077/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ/ CLEANING LIQUID/ Nguyên
liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SATDB-06U/ Chất phủ thành phần Normal-propyl alcohol
(94.80-99.45%), Synthetic graphite (0.05-0.20%), Acrylic copolymer
(0.50-5.0%), SATDB-06U (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SERACRYL872 là polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi trên 50% khối lượng.TP:Toluene 35%,Iso-butyl alcohol
20%,METHYL METHACRYLATE, COPOLYMER 45% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SERASOL97-40 là Polyacylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi trên 50% khối lượng, dạng lỏng, TP: Toluene 21-25%,MIBK 31-40%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: SFV017/ Sơn bột 1 thùng 25 kg,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SFV018/ Sơn nước, 1 thùng 25 kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SH003/ Hỗn hợp chống ăn mòn Efka (R) PB 2020 AN,mã cas
64742-49-0,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SIL-X-33./ Polyme từ acrylic trong đó hàm lượng dung
môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch-X-33-197(ethyl acetate 85%),
Đã kiểm hóa theo tk 10960/NK/SXCX/X47E (25/05/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơ pơ đỏ trong đặc biệt, trung bình thô 334XR làm từ
polyme acrylic, 0,5L/hộp, mới 100%, mã 374215, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SOLVENT BASE ACRYLIC RESINS T-AA838 (nhựa acrylic trong
dung môi toluen,trong đó dung môi chiếm hơn 50%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (Dùng cho 2 bộ cầu container)Màu: XanhLoại 3kg/Hộp
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn 450ml,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn 8301NK-White có thành phần: Copolyme
styren-acrylat, thuốc màu hữu cơ, dung môi hữu cơ butanol, etyl acrylat,
xylene dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic cho nhựa ACRETHANE MS MATT CLEAR, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic lớp phủ EXP-2396. Sơn đi từ gốc polyme
acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic lớp phủ T3180610C BLACK. Sơn đi từ Polyme
acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic lớp phủ T4800 BLACK. Sơn đi từ Polyme
acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic màu đỏ, 22Kg/thùng dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bạc trong đặc biệt trung bình thô 332XS làm từ
polyme acrylic, 0.5L/hộp, mới 100%, mã 374205, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bảo vệ mối hàn, dung tích 429ml/chai, có nguồn gốc
từ dầu mỏ, nhãn hiệu Henkel- CS510010056Y; Phục vụ sản xuất công tắc điện cho
xe máy (điện áp 12V-1.5ampe), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng 5M-370- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng 5M-380- 1L/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng 5M-390- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng Acrylic hòa tan trong môi trường không chứa
nước (ACRYLIC LACQUER UT-815) dùng trong sản xuất đồ nhựa, không phải sơn nhũ
tương.Hàng đóng trong 148 phi, 16KG/phi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng UV 3% PVC TILE: 3 SHEEN PVC TILE UV TOPCOAT(mã
hàng:973-FJS-522) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng UV 60% PVC TILE: 60 SHEEN PVC TILE UV
TOPCOAT(mã hàng: 973-60JS-521D) dùng để sản xuât sơn (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng UV 8% PVC TILE (DM): 8 SHEEN PVC TILE UV
TOPCOAT(DM) (mã hàng:973-8JS-6411) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bột tĩnh điện (Powder Coating),KH:2165B,dạng
bột,dùng phun phủ sơn lót tấm pano làm cửa thép.trọng lượng tịnh 20kg/ thùng,
làm từ polyme acrylic không tan trong môi trường chứa nước,Mới 100% do T (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn cho đĩa CD,thành phần chính từ polyme acrylic phân
tán trong môi trường không chứa nước, nhãn hiệu Pancure-1361 (20kg/can), nhà
sản xuất Pancolour Ink. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn chống ăn mòn dùng để sơn đường hàn TASETO SILVER
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn chóng cháy công nghiệp FIRE X SB-2100V (1 thùng
4L), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn chống gỉ AK Đại Bàng 3kg/ hộp, thành phần hóa học:
nhựa epoxy, bụi kẽm, dung môi hữu cơ và các phụ gia đặc biệt (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn chống gỉ thành phần từ polyme acrylic, đã hòa tan
trong môi trường không chứa nước, dùng cho đường ống khí đốt. Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn chống sét màu đỏ, từ polyme acrylic, hòa tan trong
môi trường không chứa nước, nhãn hiệu: Hải Cầu, quy cách: 18kg/thùng, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn chống sét, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: TTC, quy cách: 18kg/thùng, dùng trong nhà
xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn chống thấm dạng nước (từ polime vinyl) dùng trong
xây dựng. Hiệu: LONGMAX; RFS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn cực đỏ trung bình thô Q925N làm từ polyme acrylic
1L/hộp, mới 100%, mã 545269 hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn cứng 5M-370H- 0.45Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn cứng 5M-380H- 0.25Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn cứng 5M-390H- 0.45Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn cứng 5M-650H- 0.22Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn da cam tối Q325 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374105, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn da cam vàng Q348 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374106, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dạng lỏng, đã phân tán trong môi trường không chứa
nước CT200, 4kg/can, (TP: Formaldehyde 50-00-0, Xylene 1330-20-7, N-butanol
71-36-3, Butyl acetate 123-86-4, Isobutanol 78-83-1,...). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dạng lỏng,đã phân tán trong môi trường không chứa
nước, CT20-K16-50839 WHITE,18kg/can, (gồm: Titanium Dioxide 13463-67-7,
Formaldehyde 50-00-0, N-butanol 71-36-3, Butyl acetate 123-86-4).Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu 10ml/lọ dùng trang trí mô hình nhà trưng bày
băng nhựa và gỗ (MR) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu ECP380 COATINGSOLUTION, mã hàng ECP380/4K-C1,
dạng lỏng, dùng trong sơn linh kiện điện tử, 4kg/drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu màu bạc, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: Hải Cầu, quy cách: 18kg/thùng, dùng trong
nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu màu trắng, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: TTC, quy cách: 3L- 3.2kg/lon, dùng trong
nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu màu xám trung, từ polyme acrylic, hòa tan trong
môi trường không chứa nước, nhãn hiệu: Hải Cầu, quy cách: 18kg/thùng, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu màu xanh lá, từ polyme acrylic, hòa tan trong
môi trường không chứa nước, nhãn hiệu: Hải Cầu, quy cách: 18kg/thùng, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu YA 715, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: Hải Cầu, quy cách: 18kg/thùng, dùng trong
nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đen ánh vàng 245 làm từ polyme acrylic 1L/hộp, mới
100%, mã 374221, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đen ánh xanh dương 1001 làm từ polyme acrylic,
0.5L/hộp, mới 100%, mã 520893, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đen đậm 400 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374225, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đen đậm A160 làm từ polyme acrylic, 3,75L/hộp, mới
100%, mã 513800, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đen đậm Q140 làm từ polyme acrylic, 3.75L/hộp, mới
100%, mã 513870, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đen khói Q198 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 373728, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ (3kg/thùng) (Sơn để sơn sắt)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ bán trong Q279 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 374104, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ Maroon trong đặc biệt Q875MR làm từ polyme
acrylic, 0,5lt/hộp, mới 100%, mã 561809, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ maroon trong Q271 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 513841, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ ô xít nâu Q328 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 513842, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ ô xít Q239 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374110, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ rực Q231 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 513838, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ rực Q232 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 513839, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn đỏ rực Q235 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 513840, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng trong công nghiệp EC-LP79-29731-B1 ECO HAIUREX
P LASER ETCHING A-11S (GLOSS MAX) TR8 B1 18KG/ CAN. Mới 100% (Hàng tái nhập
theo mục 4 từ tờ khai xuất số: 302450456360/B11 ngày 04/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn EC-P79-S13-17879-S7-K2 đi từ acrylic, hòa tan trong
môi trường không chứa nước, gồm: Acrylic Resin (24~28%),N-butanol(<1%),
N-butanol (1.1%),Isobutyl acetate(34~38%)...Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn FUJIHARD VT2877L-3.Chất phủ đi từ copolyme acrylat,
đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn giảm cường lực mầu Q070 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513777, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn giữa UV Clear Topcoat dùng trong sơn phủ gỗ sản
xuất nội thất- dạng lỏng, 20kgs/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn giữa UV Transparent dùng trong sơn phủ gỗ sản xuất
nội thất (UV Transparent Basecoat)- dạng lỏng, 200kgs/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn giữa UV White Basecoat dùng trong sơn phủ gỗ sản
xuất nội thất- dạng lỏng, 25kgs/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gốc (thuốc màu) màu trắng dùng để pha sơn ô tô,
hãng PPG, Code: P549-001/2.5L, 2,5 lit/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gốc đi từ polyacrylic 2K BRIGHT MAROON 1 LITRE màu
nâu đỏ tươi, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng pha sơn ô tô,
hãng PPG, code: P429-923/1L, CAS: 123-86-4, 100-41-4, 1L/lon, mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gốc màu đỏ mọng, đi từ polyacrylic, dùng để sơn ô
tô, mã CAS: 108-10-1, 123-86-4, hãng Kansai, code: 396-680K73, 0.9 lit/lon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gốc polyacrylic màu đỏ trong ruby, dùng để pha sơn
ô tô, phân tán trong môi trường không chứa nước, hãng PPG, code: VM4350/4OZ,
CAS: 123-86-4, 590-01-2, loại 4OZ/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gốc xiralic ánh bạc đi SM SILVER, từ polyacrylic,
phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để pha sơn ô tô, CAS:
13463-67-7, hãng PPG, Code: P552-12/0.1K, 0.1 kg/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn hiệu ứng bê tông Beger Shield Art Effect Loft- AF-
0101 Natural Grey, 3.785 l/thùng, chất liệu: Acrylic resin, hiệu Beger, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn keo nhựa 666 làm từ polyme acrylic, 3.75L/hộp, mới
100%, mã 374258, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn kích nhũ Q190 làm từ polyme acrylic, 3.75L/hộp, mới
100%, mã 513817, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn la giang Q878SA làm từ polyme acrylic 1L/hộp, mới
100%, mã 374393, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn làm từ các loại polyme tổng hợp đã biến đổi về mặt
hóa học,đã hòa tan trong môi trường không chứa nước NITOPROOF RS FRESH
WHITE,20L/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 30ml/lọ dùng trang trí mô hình nhà trưng bày
băng nhựa và gỗ (MR) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-100- 20Kg/Thung (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-4530- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-602- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-604- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-700- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-700- 4Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-800- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-800- 4Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót 5M-880- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót bóng thấp UV PVC TILE: LOW GLOSS PVC TILE UV
SEALER (mã hàng: 971-FJS-314A) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót chống gỉ, hộp 3.5 lít (Đi từ polyme acrylic
trong môi trường không chứa nước) 840R B3.5LT VOC EPOXY PRIMER SURFACER, hiệu
Cromax mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót chống rỉ EP làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 513796, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót chống rút PROfiller Grey 1L/hộp, đã phân tán
trong môi trường không chứa nước, hiệu R-M, mới 100% mã 50412237 (dùng để sơn
ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót điền đầy 680 làm từ polyme acrylic, 3L/hộp, mới
100%, mã 521449, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót màu trắng PROFILLER 4L/hộp, đã phân tán trong
môi trường không chứanước, hiệu R-M, mới 100% mã 50412246 (dùng để sơn ô
tô),CAS:123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót nhựa 1K làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 513822, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót nhựa 5M-900- 0.9Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt
kim loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót UV REGULAR (BACKER): UV REGULAR SEALER
(BACKER)(mã hàng: 971-CJS-414) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót UV TRONG (BACKER):TRANSPARENT UV SEALER
(BACKER) (mã hàng 971-CJS-413) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót Xcel làm từ polyme acrylic, 4L/hộp, mới 100%,
mã 539711, hiệu Sikkens (nk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn lót, 3lit/lon, p/n: 411-22-3624-0-428, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót, hộp 1 lít (Đi từ polyme acrylic trong môi
trường không chứa nước) 800R B1LT PLASTIC ADHESION PROMOTOR, hiệu Cromax mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn lót, hộp 3 lít (Đi từ polyme acrylic trong môi
trường không chứa nước) DX62 W3LT 2K HS PRODUCTIVE SURFACER, hiệu Duxont mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn mạ điện (Item Code: HL-811) sử dụng cho ngành nhựa
chống trầy (solvent naphtha- C5H12: 22%;1-Butanol C4H10O)4%). Hàng không
thương hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn maroon sáng trong Q725 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513851, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu đen 5M-21-1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu đen 5M-21-4Kg/Lon Black (dùng sơn trên bề mặt
kim loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu đỏ 5M-32-4Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu dùng để mạ bên ngoài, thành phần từ polyme
acrylic, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, dùng cho đường ống khí
đốt. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu nhũ dương đặt biệt 1KX1070(1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu nhũ vàng đặc biệt Multi- Effect BH-1050 (1 Lít/
Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu nhũ vàng đặt biệt 1KX1050(1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu nhũ ve đặt biệt 1KX1060(1 Lít/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu trắng 5M-01- 20Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu trắng 5M-01- 4Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu trắng 5M-112- 20Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt
kim loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn màu trắng, 3lit/lon, p/n: 411-22-909G-0-428, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu vàng 5M-53- 1Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim
loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu vàng 5M-53- 4Kg/Lon 2K (dùng sơn trên bề mặt
kim loại, không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn màu xám, 3lit/lon, p/n: 411-22-728G-0-428, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn mờ 5M-175- 4Kg/Lon (dùng sơn trên bề mặt kim loại,
không dùng trong ngành Xây dựng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nâu sẫm đỏ trong 527 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 374226, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhũ cực mịn Q811B làm từ polyme acrylic, 3.75L/hộp,
mới 100%, mã 513784, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Nhũ cực thô 800EC làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 377146, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Nhũ đồng crôm 800YA làm từ polyme acrylic, 1L.hộp,
mới 100%, mã 377148, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhũ phát sáng mịn 800DF làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 377145, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhũ phát sáng trung bình 800DC làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 377144, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhũ rất thô 800CC làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 377143, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhũ rất thô Q811R làm từ polyme acrylic, 3,75L/hộp,
mã 513782, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Nhũ thô 800C làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 377142, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhũ thô Q811P làm từ polyme acrylic, 3,75L/hộp, mã
513778, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Nhũ trung bình thô 800MS làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 377147, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhũ vàng đặc biệt trung bình thô Q875BG làm từ
polyme acrylic, 0,5lt/hộp, mới 100%, mã 561809, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nhựa Q065 làm từ polyme acrylic, 3,75L/hộp, mới
100%, mã 513836, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nước Đại bàng, loại 3kg/1 hộp, thành phần hóa học:
nhựa epoxy, bụi kẽm, dung môi hữu cơ và các phụ gia đặc biệt (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn nước màu xanh Đại Bàng, thành phần hóa học: nhựa
epoxy, bụi kẽm, dung môi hữu cơ và các phụ gia đặc biệt, `1 hộp 2,5kg (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn ôtô Autoclear Plus HS 5 lt (4lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn ôtô Autoclear PRO 5 lt (4lon/1ctn) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Oxit đỏ ánh cam bẩn 360 làm từ polyme acrylic,
0,5L/hộp, mới 100%, mã 374195, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn oxit vàng sáng Q437 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 513844, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn oxit vàng tối trong Q436 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513843, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn- PAINT PLASLAC HIMETAL KD-2850 RAL9023 BASE (TK
kiểm 101535801511 ngày 02/08/2017). Hàng nhập về để sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn- PAINT STRONE ACE HG-650 RAL9023 TOP (TK kiểm
103125126201 ngày 03/02/2020). Hàng nhập về để sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ (Item Code: HL-916) sử dụng cho ngành nhựa
chống trầy (Neopentyl glycol diacrylate- C11H16O4: 20%;Trimethylolpropane
Triacrylate C15H17O9:31.5%). Hàng không thương hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ Acrylic cho bề mặt nhựa LE9425B (HARDENER).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ acrylic cho phụ kiện quần áo- KEIKOU LEMON
(PAINT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ acrylic FC COAT LAPIS NAKANURI MW. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ acrylic FUJIKURA EC PATTERN COAT WHITE. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ acrylic NANOTONE HIRABUKI YB. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ Acrylic RECRACK 30M GREEN (PAINT). Sơn đi từ
Polyme acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ acrylic SCG SEALER2. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ acrylic V SEALER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ bảo vệ đĩa gốc trong dây chuyền sản xuất đĩa
CD(1kg/can), TP chính từ Polyme vinyl, phân tán trong môi trường không chứa
nước,nhãn hiêu Panucre-03020. Nhà sản xuất Pancolour. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn phủ bóng, 3lit/lon, p/n: 411-22-285A-0-428, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn phủ bóng, 4lit/lon, p/n: 411-14-000U-9-122, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ chống ăn mòn B62L00230-20, dạng lỏng,hiệu Fast
clad er epoxy part A OPA Blue, dùng trong công nghiệp sơn phủ kim loại, hòa
tan trong môi trường không chứa nước, hàng mới 100% 5Gal/thùng (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ đi từ Epoxy copolyacrylate, phân tán trong môi
trường không chứa nước, dạng lỏng sệt- 734C7135S- PHOTOLOCK UV SAR SEALER(KQ
PTPL 368/TB-KDD (6/3/2020)) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ dùng cho sản xuất phụ kiện quần áo- YK COAT
CLEAR FOR FASTENER (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ FUJIHARD GAF-209AN (PAINT). Chất phủ đi từ
copolyme acrylat, đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa
nước Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ FUJIHARD PG2857L-5 (PAINT). Chất phủ đi từ
copolyme acrylat, đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa
nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ FUJIHARD VB2979U-42 (PAINT). Chất phủ đi từ
copolyme acrylat, đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa
nước Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ RECRACK 4801FM YELLOW #5. Sơn đi từ gốc polyme
acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ UV Clear (Độ bóng 30 độ) (UV Roller Coating
Matte Transparent FinishTU-M2038-3) CAS: 14807-96-6; 15625-89-5; 119-61-9,
dùng để sơn gỗ sản xuất nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ UV White (Độ bóng 50 độ) (UV Roller Coating
Matte White FinishCU-G501A-5) CAS: 15625-89-5; 9002-88-4; 162881-26-7;
126-73-8, dùng để sơn gỗ sản xuất nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phun ATM SPRAY 270g màu xanh da trời, mã màu 213,
thành phần hỗn hợp nhựa: acrylic lacquer và nhựa N.C, trong dung môi) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ cực đỏ trung bình thô Q925M làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513855, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ đỏ đặc biệt Q923H làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 561884, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ đỏ mịn Q922F làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374117, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ đỏ nâu mịn Q933F làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 374112, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ đỏ nâu trung bình thô Q933M làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513856, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ đỏ trung bình thô Q922M làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513779, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Pơ đỏ, mịn 334PR làm từ polyme acrylic, 0,5L/hộp,
mới 100%, mã 374209, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ tím rất thô Q975S làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 513785, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ trắng cực mịn Q914C làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 374116, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ trắng đặc biệt Q911H làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 561889, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ trắng mịn Q914F làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 10%, mã 513789, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ trắng trung bình thô Q911M làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513781, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ vàng đỏ trung bình thô Q943M làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513857, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ vàng mịn Q941F làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 374118, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ vàng trung bình thô Q941H làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 561922, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Pơ xanh dương 333PB làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 374257, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ xanh dương rất thô Q964R làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513794, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ xanh dương trung bình thô Q954G làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 374133, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ xanh thô Q964H làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 513825, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Pơ xanh ve ánh vàng 332GA làm từ polyme acrylic,
0,5L/hộp, mới 100%, mã 574202, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ xanh ve đặc biệt Q951H làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 561925, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ xanh ve dương đặc biệt Q961H làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 561893, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ xanh ve mịn Q951F làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 373733, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn pơ xanh ve sáng rất thô Q954S làm từ polyme
acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513788, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 00F-0711 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em
TP: Siloxanes and silicones, di-Me 95-100%(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 00F-4050 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em
TP: 2-Butoxyethanol 30-40%, Methyl isobutyl ketone 5-10%, Ethyl acetate
5-10%(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 00F-4359 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em
TP: cyclohexanone 5-10%, ethyl acetate 30-40%, butanone 5-10%(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 00F-4426 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em
TP:olysiloxanes, di-Me,hydroxyterminated, ethoxylated propoxy 85-95,
2-Methoxy-1-methylethyl acetate 5-15%...(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn spray paint 757 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em
TP:Vinylchloride-Vinylacetate copolymer 10-20%, methyl methacrylate
5-20%...(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 766 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em TP:
Vinylchloride-Vinylacetate copolymer 10-30%, methyl methacrylate 5-10%...(mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 766 polyme acrylic dùng cho s/x đồ chơi
trẻ em TP: Vinylchloride-Vinylacetate copolymer 10-30%, methyl methacrylate
5-10%...(mới 100%)(4 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 767 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em TP:
Vinylchloride-Vinylacetate copolymer 10-25%, methyl methacrylate 2-10%...(mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 767 polyme acrylic dùng cho s/x đồ chơi
trẻ em TP: Vinylchloride-Vinylacetate copolymer 10-25%, methyl methacrylate
2-10%...(mới 100%)(4.2-4.6/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 782 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em TP:
Toluene 10-20%, M-Xylene 5-15%, P-Xylene 5-10%, O-Xylene 5-10%...(mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 782 polyme acrylic dùng cho s/x đồ chơi
trẻ em TP: Toluene 10-20%, M-Xylene 5-15%, P-Xylene 5-10%, O-Xylene
5-10%...(mới 100%)(3.8-4 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 788 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em
TP:N-butyl acetate 5-20%, Isobutanol 5-20%, Glycol monobutyl ether
3-15%...(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 788 polyme acrylic dùng cho s/x đồ chơi
trẻ em TP:N-butyl acetate 5-20%, Isobutanol 5-20%, Glycol monobutyl ether
3-15%...(mới 100%)(4 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 792 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em
TP:Polystyrene-block-polybutadiene-block-polystyrene 20-35%, Titanium dioxide
0-30%...(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 792 polyme acrylic dùng cho s/x đồ chơi
trẻ em TP:Polystyrene-block-polybutadiene-block-polystyrene 20-35%, Titanium
dioxide 0-30%...(mới 100%)(3.6-4 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Spray paint 805-20000 polyme acrylic dùng cho s/x
đồ chơi trẻ em TP:M-Xylene 25-35%, P-Xylene 10-20%, O-Xylene 10-20%...(mới
100%)(3.6 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SR-01F màu bạc (làm từ polymer tổng hợp dùng để sơn
phủ bề mặt); hòa tan trong môi trường không chứa nước (20Kg/Thùng). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn tàu biển loại HEMPATEX HI-BUILD, MED WHITE
T.BASE,46410,19L,dùng để sơn phủ bề mặt (từ Polyme acrylic). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn thành phẩm dạng lỏng dùng để trang trí đồ nội thất
bằng gỗ, loại: UV COATING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn thành phẩm, UVICHEM MDT 380-S(1.5) CLEAR dùng để
sơn bề mặt sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn tím đỏ trong Q726 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 513852, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Tím xanh dương trong 534 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 374227, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Trắng đục 101 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374220, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn trắng dùng trong phủ từ tính MP-35, 450ml/lọ (chứa
tiền chất Toluen 5-15% và Axeton 20-30%). Hàng mới 100% (KQPTPL: 68/TB-KĐHQ)
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn trắng mạnh 098 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374218, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn trắng mạnh Q120 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 513795, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn trắng Q110 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%,
mã 513786, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn trắng xám trong Q196 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 555596, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn từ polyacrylic phân tán trong môi trường không chứa
nước (STEELMASTER 600WF WHITE 18.5L (1UNL 18.5L) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn từ Polyme Acrylat trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng,
hàm lượng dung môi là 54.9%- Side Stripe Lacquer CBM (PTPL: 2607/TB-KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn từ polyme acrylic dùng trong công nghiệp xe-
Acrylic lacquer Paint Kurobushi (400ML)-1 Star- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn từ Polyme Acrylic, gồm polyme acrylic, chất màu VC,
dung môi HC butanol-1, 2-butoxyethanol, xylene, ethylbenzene,dạng lỏng, HL
chất rắn là 58,2%-Lacquer Surface Coating PPG2867-106/C (PTPL:3223) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn từ polymer acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ-
(AU5311MWC100) C-UT6581-A (KQ:44/KĐ4-TH-14/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn UV (Item Code: HL-478-1) sử dụng cho ngành nhựa
chống trầy (Trimethylolpropane Triacrylate- C15H17O9: 24.5%;Acrylic resin
(C3H4O2)n:22%). Hàng không thương hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn UV dùng cho sản phẩm gỗ UBR5002-02, CAS number:
57472-68-1, 7473-98-5, 947-19-3, 14807-96-6 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn UV dùng để sơn phủ bề mặt ván gỗ ép, có nguồn gốc
từ polyme, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, Hiệu: Bai du. Sản
xuất năm 2019, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn và vecni làm từ các loại polyme tổng hợp; các
polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, phân tán; hòa tan trong môi
trường không chứa nước-Loại khác- (XZ0069ARS855)TINTER606R7680-YX0337R (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Vàng ánh cam 361 làm từ polyme acrylic, 0,5L/hộp,
mới 100%, mã 374196, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn vàng ánh cam bẩn 974 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 374243, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn vàng nhạt Q452 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374108, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn vàng sáng Q455 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 513846, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn vàng trong Q432 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 377868, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Vàng xanh lục trong 266 làm từ polyme acrylic,
0,5L/hộp, mới 100%, mã 519943, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn vữa UV Transparent (UV Roller Coating High Filling
Transparent PrimerCU-G103) CAS: 14807-96-6; 15625-89-5; 119-61-9, dùng để sơn
gỗ sản xuất nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn vữa UV White (UV Roller Coating White Basecoat
CU-G109W) CAS: 15625-89-5; 9002-88-4; 162881-26-7; 126-73-8, dùng để sơn gỗ
sản xuất nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xanh dương sáng trong Q673 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513849, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xanh dương tím trong Q679 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 530368, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xanh dương trong đặc biệt trung bình thô làm từ
polyme acrylic, 332XB, 0.5L/hộp, mới 100%, mã 374203, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xanh dương trong Q671 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513848, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xanh dương ve trong Q652 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 513847, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xanh ve tối Q564 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới
100%, mã 374107, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Xanh ve trong ánh vàng 577 làm từ polyme acrylic,
1L/hộp, mới 100%, mã 374230, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xanh ve trong Q550 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp,
mới 100%, mã 374109, hiệu SIKKENS (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xịt ATM 218, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xịt ATM-203(màu ghi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xịt ATM-210(màu đen), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xịt đen, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: Red Fox, quy cách: 12chai/thùng, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SONGSORB CS-400 (Bán thành phẩm của sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SP8/ D.dịch in tráng:Dầu tráng bóng dùng SX hộp
carton(WATERBORNED GLOSS OIL-S-19),Polyme acrylic: 65%(25767-39-9),
polystyrene:33%(2039-87-4),micro crystal wax: 2%(8002-43-5)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SPI-606/ Chế phẩm SPI-606 MATT BLACK phủ bề mặt phân
tán trong môi trường không chứa nước (Solvent naphtha, Diethylene glycol
monoethyl ether acetate) (2 lọ 1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: SPIROLLTANE HARDENER<B> Chất làm đông cứng
sơn.TP: 1,3-Butanediol reaction products with1,6-diisocyanatohexane
51-60%,Xylene 31-35%,Propylene glycol methyl ether acetate 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: TC0270/ Sơn chịu nhiệt màu bạc (sơn polyme acrylic
trong dung môi dầu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: TCBán thành phẩm của sơn đi từ acrylic, phân tán trong
môi trường không chứa nước- (XZ0691AGQ0037) TINTER777G2321
[Cas:1330-20-7;C6H4(CH3)2]"Toluene1-10"(KQ:629/TB-KĐ-27/04/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: TCPhân nhóm thuốc màu được phân tán trong môi trường
không có nước, phụ gia- (XZ0691ANA0493) TINTER777W2157
[Cas:13463-67-7;TiO2]"Toluene1-10%"(KQ:0268/TB-KĐ4-22/03/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Teroson PU 8517H BO500ML:thành phần chính Butanone (mã
Cas:78-93-3), dùng để sơn lót cho keo dán kính ô tô,hãng Henkel,hàng mới
100%,đóng gói 500ML/lọ. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp HI-550 BLUE đi từ Xylene 56%,
1-Methoxy-2-propyl acetate 12%, toluene 5%, n-Butyl acetate 6%. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: TOP COAT BMC-AK-832-Chất phủ từ polyme butadien trong
dung mô hữu cơ, dùng sơn đèn xe gắn máy (1thùng/16Kg) (KQGĐ số
3300/PTPLHCM-NV ngày 28/11/12) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: TOP COAT BMC-AK-835-Chất phủ từ polyme butadien trong
dung mô hữu cơ, dùng sơn đèn xe gắn máy (1thùng/16Kg) (KQGĐ số
3300/PTPLHCM-NV ngày 28/11/12) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: TP32082090-ODM/ Sơn dầu NIPPON bóng 3 lít/lon màu B9019
(phân tán trong môi trường không chứa nước), hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: TP32082090-ODM/ Sơn xịt màu xanh ATM A200, 300ml/chai
(phân tán trong môi trường không chứa nước), hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 32082090: TUÝP SƠN, TUÝP 27 GR (A0009862750). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 32082090: UC1162-UVETT SEAL (Sơn làm từ Epoxy copolyacrylate, màu
vô cơ TiO2, chất độn SiO2 phân tán trong dung môi hữu cơ- KQGĐ Số
8121/TB-TCHQ ngày 22/08/16) NVL SX sơn- Mục 15 Invoice (nk) |
|
- Mã HS 32082090: UF1389-7002 UVETT PRIME-Sơn làm từ Epoxy
copolyacrylate, màu vô cơ TiO2, chất độn, phân tán trong dung môi hữu cơ, ở
dạng lỏng, theo TB 8123/TB-TCHQ ngày 22/08/16- Mục 3 INVOICE) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: URE-SYU-WH./ Sơn làm từ Polymer Acrylic phân tán trong
dung môi hữu cơ, đã kiểm hóa theo tk 23595/NSX03/X47E(22/08/2013) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Véc ni (dầu bóng), hộp 1 lít (Vecni đi từ polyacrylic,
nhôm phân tán trong môi trường không chứa nước) DX48 B1LT 2K HS APPEARANCE
CLEAR, hiệu Duxont mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Vẹc ni từ polyme acrylic, dạng lỏng. Thành phần chính:
polyme acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng
lượng dung dịch (KQ số 2401/TB-KĐ3)- FD 2K 14 LACQUER (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Véc-ni (dầu bóng), hộp 5 lít (Vecni đi từ polyacrylic,
nhôm phân tán trong môi trường không chứa nước) 679S B5LT ULTRA PRODUCTIVE
CLEAR, hiệu Cromax mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Vecni cách điện từ Polyme vinyl phân tán trong môi
trường không chứa nước loại chịu nhiệt trên 100 độ C- dùng để tráng dây điện
từ- PVF SU 13A (18kg/ drum). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32082090: Vecni từ polyme acrylic loại chịu nhiệt không quá 100
oC dùng trong công nghiệp ini-SENOLITH UV GLOSS LACQU STAMPABLE GLUABLE- P/N:
360145 (25kg/Thùng x 40 thùng), Batch: 10095105. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VECNI UGC- 2, dùng trong in ấn để giảm bóng vỏ bìa
carton, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VECNI UV- 200, dùng trong in ấn để làm bóng vỏ bìa
carton, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VECNI UV-200, dùng trong in ấn để giảm bóng vỏ bìa
carton, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0123/ Sơn EUREKA UV#10731 BASE CLEAR dùng cho sản
phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0128/ Sơn PAINT EUREKA UV #73049 TOP CLEAR dùng cho
sản phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0179/ Sơn dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại PAINT
EUREKA PRIMER #1209 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0201/ Sơn DIABEAM UM-762U dùng cho SP nhựa, kim loại
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0213/ Sơn AD3181P ORANGE 201N dùng cho sản phẩm nhựa,
kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0285/ Sơn phủ PAINT EUREKA CP WHITE#1012 dùng cho sản
phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0314/ Sơn bóng RESO UV#VMU 2400G dùng cho sản phẩm
nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0324/ Tinh màu vàng Y-20T dùng để sơn, in lền bề mặt
sản phẩm nhựa, kim loại, gồm Xylene1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0329/ Sơn UV Curable Coating VT3391U dùng cho sản
phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0352/ Sơn màu xanh BU-18013 PU dùng cho sản phẩm
nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0353/ Sơn màu trắng 699 WHITE PU thành phần: Xylene
1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4, dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0394/ Sơn EC-P79-27474-B2 ECO HAIUREX P NH-900L NO.3
B2 (16KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0458/ Sơn FUJIHARD PG3323B dùng cho sản phẩm nhựa,
kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0460/ Sơn FUJIHARD PG3403D dùng cho SP nhựa, kim loại
(nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0461/ Sơn FUJIHARD PG3403A BLACK dùng cho SP nhựa,
kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0501/ Sơn JK # 3000 SILVER (PAS)-B dùng cho SP nhựa,
kim loại, gồm: ACRYLIC CO POLYMER RESIN 58048-89-8, ethyl acetate 141-78-6,
PIGMENT 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0508/ Sơn màu hồng dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại
P-20009 PU gồm Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: VL0509/ Sơn UV mờ dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại
UV-20009 gồm Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: WAS042/ 130019:Dung dịch polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ VW-R-7337S (200 Kg/ thùng)KQGĐ số 375/TB-KĐ, ngày 20/12/2016 Đã KHTK
102592135921/E31 ngày 17/4/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32082090: WP1908S/ Sơn EK-1908S-201L từ Polyme Vinyl dùng để sơn
sản phẩm gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XAAC10240/ Sơn phủ AK-D, Hoà Bình 81, mã CAS
64742-82-1, thể tích thực 5 lít, có tác dụng chống rỉ, nsx công ty cổ phần
sơn Hải Phòng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý EIP106 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý GH8000 (Polyurethane resin,Ethyl
Acetate,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý GHGWXS100 (Waterborne polyurethane
resin,Purified water,Caco3,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý GHS80 (HDI,PGME,Butyl
Acetate,Waterborne polyurethane resin,Purified water,NMP,Triethylamine,
Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý GHXJ109 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl
ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý GHY000 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Purified water,Polyoxyvinyl ether) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý GHY0966
(Caco3,Cyclohexanone,Polyoxyvinyl ether,Purified water,Poly silicon,FAPE) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32082090: XLTR/ Nước xử lý GHY1001 (HDI,PGME,Butyl
Acetate,Cyclohexanone,Purified water,Polyoxyvinyl ether) (nk) |
|
- Mã HS 32082090: YUKA FORMER AM-75 R205S-Copolyme acrylic trong dung môi
hữu cơ, hàm luợng dung môi lớn hơn 50% tính theo trong
lượng.CAS:72828-35-4.Hàng mới 100%.PTPL 2806/PTPLHCM-NV(23/08/2013) (nk) |
|
- Mã HS 32082040: EH2351-A- 1128N/ Sơn chống ăn mòn (xk) |
|
- Mã HS 32082040: EH2351-A- 1151N/ Sơn chống ăn mòn EH2351-A- 1151 (xk) |
|
- Mã HS 32082040: EP1760-A-1135-N/ Sơn chống ăn mòn- EP1760-A-1135 (xk) |
|
- Mã HS 32082040: LT313-1000-N/ Sơn chống ăn mòn- LT313-1000 (xk) |
|
- Mã HS 32082040: LT313-5PB4/4-N/ Sơn chống ăn mòn- LT313-5PB4/4 (xk) |
|
- Mã HS 32082040: LT313-7.5YR6/3/ Sơn chống ăn mòn LT313-7.5YR6/3 (xk) |
|
- Mã HS 32082040: MP120-1105-N/ Sơn chống ăn mòn- MP120-1105 (xk) |
|
- Mã HS 32082040: RV490-9000-N/ Sơn chống ăn mòn- RV490-9000 (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN BANNOH 1500 GREY KẾT HỢP KEO BANNOH 1500, HARDENER.
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN BANNOH 1500 RED BROWN KẾT HỢP KEO BANNOH 1500,
HARDENER. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN EPICON FINISH HB GREEN CS 518 KẾT HỢP KEO EPICON
FINISH HB, HARDENER. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN EVAMARINE BLACK CS 650. XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN EVAMARINE GREEN CS 518. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN EVAMARINE GREY CS 614. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN EVAMARINE RED CS 625. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN EVAMARINE WHITE. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN EVAMARINE YELLOW CS 622. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: SƠN UMEGUARD SX GREY KẾT HỢP VỚI KEO UMEGUARD SX
HARDENER. XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn xịt đỏ, thành phần: hỗn hợp N/C và Acrylic lacquer
(xk) |
|
- Mã HS 32082040: Sơn xịt màu đen chất liệu nhựa,tinh dầu dùng để sửa
chữa máy móc,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 0204-008259/ SƠN (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 134217913/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-7-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 217337701/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-5-2 (8) 8KG
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: 239298302/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-6-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: 249454601/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-10-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 255384000/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 177-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 259552400/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 167-2 15KG. (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3242222-01/ Sơn dùng để sơn vỏ PRIMER PC3000 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3242235-01/ Sơn dùng để sơn vỏ M PRIMER 350 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3242244-01/ Sơn dùng để sơn vỏ VU-250UV (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3242677-01/ Sơn dùng để sơn vỏ
SHM-0908K<A>(V)-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3242678-01/ Sơn dùng để sơn vỏ SPIRAD GP7000GLOSS#(ST)
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3242726-01/ Sơn dùng để sơn vỏ GF-PRIMER
BLACK<A>(S)-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3244289-01/ Sơn dùng để sơn vỏ VT-PU 550
CLEAR#(MT2)<A>-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3244290-01/ Sơn dùng để sơn vỏ MU-460
SH-9032#(SEVT)-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3738531-01/ Sơn phủ cứng màu MP-450 <B> (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3738864-01/ Chất làm đông cứng MP-120 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 3738865-01/ Chất làm đông cứng MP-650 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 699 WHITE PU(Sơn màu trắng) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: 91100927800-YUKA FORMER AM-75 R205S-Copolyme acrylic
trong dung môi hữu cơ, hàm luợng dung môi lớn hơn 50% tính theo trong lượng.
Hàng mới 100% (xuất hết mục 7 của TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: ANYONE-NAA105391/AN90/ Chất làm đông cứng NH-640(B)
(Thành phần: 2`Ethyl-2-(hydroxymethyl)-1.3-propanediol polymer with 78~83%,
Acetic acid ethyl ester 24~34%). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: BU-18013 PU (Sơn màu xanh) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất đông cứng (HARDELUX #SP-50MS (3KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất đông cứng (HARDNER BS (3KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm cứng (HARDELUX #40M(1.8KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm cứng (JHD-20DI HARDNER(3Kg) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm cứng (JHD-PD3000(3KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm cứng (JUH-250 HARDNER (3KG)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm đông cứng JUH-170 HARDNER (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất làm đông cứng sơn JHD-50DI HARDNER (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Chất xử lí NX-RN dùng trong sản xuất giầy, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: CHẤT XỬ LÝ GIÀY-LOCTITE BONDACE P-10-2 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi (HIGH CLEAN #HM(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi (IPA (13.5KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi (MIBK (14KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi (MOBILE THINNER #500A(15KG) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi (THINNER #2100 (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi (THINNER #2500 (HM)(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung môi (THINNER #720(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Dung Môi (THINNER-SOLTLUX #128 (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: dung môi dùng để pha chế sơn,1 thùng 16kg/hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: GHS1001/ Nước xử lý GHS1001(Butyl
Acetate,Cyclohexanone,Dispersion,Polyurethane resin), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: GHY1001.1/ Nước xử lý GHY1001.1(Butyl
Acetate,Cyclohexanone,Dispersion,Polyurethane resin), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Hóa chất Acryl mold liquid, dùng để kiểm tra hàng,
1L/chai (xk) |
|
- Mã HS 32082090: L205013/ Chất xử lý UV-33(N) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: L205029/ Chất xử lý VNP-UV-22(A) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: L205030/ Chất xử lý VNP-UV-8N (xk) |
|
- Mã HS 32082090: MF000001240/ Sơn PRE-MIX CLEAR G2(TS)(A). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32082090: MF000001403/ Sơn MIX TERRA-SB(G/M2/8). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: MF000001404/ Sơn PRE-MIX ATB-KBK-F9534C-3. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32082090: MF000001405/ Sơn PRE MIX PHC BLACK(JW)-2. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC6-GHGWXS100/ Nước xử lý GHGWXS100 (Waterborne
polyurethane resin,Purified water,Caco3,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl
ether) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC6-GHXJ109/ Nước xử lý GHXJ109 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl
ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC7-EIP106/ Nước xử lý EIP106 (Ethyl
Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether)
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC7-GH8000/ Nước xử lý GH8000 (Polyurethane
resin,Ethyl Acetate,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC7-GHS80/ Nước xử lý GHS80 (HDI,PGME,Butyl
Acetate,Waterborne polyurethane resin,Purified water,NMP,Triethylamine,
Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC7-GHY000/ Nước xử lý GHY000 (Cyclohexanone,Ethyl
Acetate,Purified water,Polyoxyvinyl ether) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC7-GHY0966/ Nước xử lý GHY0966
(Caco3,Cyclohexanone,Polyoxyvinyl ether,Purified water,Poly silicon,FAPE) mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: NUOC7-GHY1001/ Nước xử lý GHY1001 (HDI,PGME,Butyl
Acetate,Cyclohexanone,Purified water,Polyoxyvinyl ether) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: P- 20009 PU (Sơn màu hồng) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.18-A/ Sơn nhựa cứng, PART NO: 18-A-00118, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.32/ Sơn phun PP PAINT E11-2M300002-112, PART NO:
32M-300002, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.32/ Sơn phun PP, PART NO: 32-101130, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.A/ Sơn nhựa cứng PAINT E11-0A108379-112, PART NO:
A-108379, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.A-68/ Sơn nước, PART NO: A-68-11-3009, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.AF/ Sơn in nhựa cứng PAINT E11-AB27F2807A-212,
PART NO: AB-27F-2807A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.ALD017/ Sơn phun nhựa mềm, PART NO: ALD017-B, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.B/ Sơn nhựa mềm PAINT E11-0B109268-112, PART NO:
B-109268, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.B/ Sơn nhựa mềm, PART NO: B, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.BF/ Sơn in nhựa cứng PAINT E11-BY03F2807A-212,
PART NO: BY-03F-2807A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.C/ Sơn phun cao su, PART NO: C, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.CF/ Sơn in cao su PAINT E11-CF100438-212, PART
NO: CF-100438, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.M-500/ Sơn nước giảm độ bóng M-500, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.TK/ Sơn nước PAINT E11-TK133-112, PART NO:
TK-133, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: PAINT.V/ Sơn phun nhựa mềm, PART NO: V-81-05, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (DECALUX #900 HUD BLACK(15Kg)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JBL 800 JNV 8803(MATT CHROME SILVER)(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JBL 800 JNV 8804(MATT SPARKLE SILVER) (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JBL 800 JNV 8806(SPARKLE SILVER) (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JBL 800 JVN C/S PRIMER(PC)(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JBT550 JVN 6005 (LUXURY SILVER) (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JBT550 JVN 6011 (PRIMER GRAY) (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JBT600 JVN 6006 (FREE SILVER) (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JHF-W3001(WH)-5(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (JUT-700 JS-2 CLEAR (14.4KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (LBK-JB213(385)-1(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (PRILUX #925 BK PRIMER (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (TPU-100(c) MATT(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (UVICHEM PR560 D400 KO-2 MATT (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn (UVICHEM VM7255(EL) CLEAR(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn 450ml (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic AC-595-2-BK (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic AC-810/XDS (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic ACL-UV150 (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic YS-2050-6+03 (nguyên liệu sản xuất xe đạp),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Acrylic YS-2050-6S+03 (nguyên liệu sản xuất xe
đạp), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn BL-06T (xk) |
|
- Mã HS 32082090: SƠN BÓNG RESO UV # VMU 2400G (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bóng từ polyme acrylic AC-320A/XDS, nhãn
6700-10408:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bột tĩnh điện ETN-270, 1 thùng 25kg,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn bột tĩnh điện màu đen,1 thùng 25 kg, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn bột tĩnh điện,1 thùng 25 kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn bột/ (xk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn bột, 1 thùng 25 kg,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn BP-20T (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dầu NIPPON bóng 3 lít/lon màu B9019 (phân tán trong
môi trường không chứa nước), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ AK MS PRIMER(018L).TP chính là:
Resin, Iso Butyl Acetate, Toluene (25%30kg), Iso Butyl Acetate, Butyl
Acetate, Xylene, Cyclohexanone, DIBK, MIBK,Additive (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ AKH-0118(7500-18)(018L).TP chính là:
Resin, Pigment, Toluene (25%24.5kg), Iso Butyl Acetate, N-Butanol, MIBK,
Ethyl Acetate, Butyl Acetate, Additive (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ CLEAR COAT#5005-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ CURE-P50(3.0).Thành phần chính là:
Resin, Toluene(60%1.8kg) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ JB-CLEAR#U-2 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ JBC-P205 R-GRAY-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ JCC-C5(P205 R-GRAY)-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ JPR-B2000(SK)-4(BT)-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ JPU-C2000(D)D2-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ JSF-C5000(NEW)-3 G25-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ JUT-H9278A-4(BX)-D3-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ LBK-JB213(385)-1 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ M/C#(JSN-SH6864C)F-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ PRIMER GF #3000- MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ SANDING UT-5 G38-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ SC UT#(W) G15-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ SILKY TOUCH(C) G30-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ SK-16021SV(A)- MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ Sơn dùng để sơn vỏ
CURE-D65(3.0).Thành phần chính là: Resin, Toluene(60%1.8kg),Additive (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ SUNRAY PMT #2800 G65(018L).TP chính
là: Oligomer,Monomer, Photoinitiator, Toluene (12%10.8kg), Ethyl Acetate,
Butyl Acetate, Di-acetonealcohol, Additive, Wax (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ SW-16022SV-MIX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn dùng để sơn vỏ UVICHEM 1700 CLEAR(W) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ 35 SHEEN AC WHITE ENAMEL 705W31112M (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ AC 30 SHEEN WHITE ENAMEL VAE1193 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ AC CATALYST CAC001 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ AC FULL GLOSS WHITE ENAMEL VAE1199 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ AC REDUCER RDC4378 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ AC WHITE PRIMER VAP070N (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ THINNER- CYC R06KN0023 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ UV REDUCER RDC103 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn gỗ UV SPRAY WHITE SEALER UVW7036 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Gỗ: CDNC 3036SS (hàng hóa do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Gỗ: CVNC 380 KW57 (hàng hóa do công ty sản xuất
bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn Gỗ: NC BKW57 BC34 (hàng hóa do công ty sản xuất
bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: SƠN JK # 3000 SILVER (PAS)-B (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu (ghi) thành phần từ polyme acrylic, đã hòa tan
trong môi trường không chứa nước, dùng cho đường ống khí đốt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu (xanh dương) thành phần từ polyme acrylic, đã
hòa tan trong môi trường không chứa nước, dùng cho đường ống khí đốt. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu bạc từ polyme acrylic AC-595-2-SIL, nhãn
6700-10389:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu đen, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: TTC, quy cách: 18kg/thùng, dùng trong nhà
xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu hồng đậm từ polyme acrylic TC-8256+03, nhãn
6710-16176:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu trắng đục từ polyme acrylic YS-2150+03, nhãn
6710-00487:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu trắng kim tuyến từ polyme acrylic TC-7931+03,
nhãn 6710-16241:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu trắng từ polyme acrylic AC-595-2-WH, nhãn
6700-10485:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu xám đen từ polyme acrylic TK013-M+03, nhãn
6710-16193:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu xám, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: Nippon, quy cách: 20kg/thùng, dùng trong
nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu xanh đen từ polyme acrylic TK-535-M-P+03, nhãn
6710-16532:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn màu xanh dương từ polyme acrylic TK-523-M+03, nhãn
6710-16242:Acrylic polymer (55%),Pigment(25%),Xylene(1330-20-7
10%),NBA(00071-36-3 5%),BCS(111-76-2 5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn màu,1 thùng 25kg,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn NCSNO-210 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn NCTNW-C17 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn NCTNW-P251 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn NCTNW-P282 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: sơn nước,1 thùng 25 kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn OP-09T (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn phủ AK-D, Hoà Bình 81, mã CAS 64742-82-1, thể tích
thực 5 lít, có tác dụng chống rỉ, nsx công ty cổ phần sơn Hải Phòng, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SG-NCTN-M100 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-11TALT (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-8000SL (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-8101SB (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-8200SW (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-8205SW-2 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-8600-M85 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-8600-M95 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-SW (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn SGW-SW(H104) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn trong nhà 18kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn WGL-02 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xịt màu xanh ATM A200 (phân tán trong môi trường
không chứa nước), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn xịt xanh, từ polyme acrylic, hòa tan trong môi
trường không chứa nước, nhãn hiệu: Red Fox, quy cách: 12chai/thùng, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-NCSLO-800 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-NCSLW-02 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-PUHL-11B (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-PUHL-BX (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-PUSLB-01 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-PUSLO-11A (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-PUSLO-FA (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-PUSLW-02 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-SG-NCTN-M50 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-SG-NCTN-M75 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-SG-NCTN-M85 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YC-SG-NCTN-M90 (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn YP-20T (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn(JBT550 JVN 6011 (PRIMER GRAY)-HM (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn(JBT600 JVN 6007 (STAINLESS SILVER) (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn(JHF-WD400 WHITE(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn(JSF-C5000(D)-A(S4) MATT(15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn(UVICHEM PR560 D400 KO-2 CLEAR (15KG)) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CDNC 3040 (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CDNC 7063 #01 (Hàng do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CDNC 7063 #25 (Hàng do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CDPU 380 KW57 2:1 (Hàng do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: COUV 3200A (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CVNC 3290 KS-NC Anti-Yellowing Clear
Basecoat(Faster Drying)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CVNC 3290YC (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CVNC 380 P271 (Hàng do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: CVNC 7030 #01 (Hàng do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: GLAZE C108 (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: GLAZE KB01-17 (Hàng do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: GLAZE P278 (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: WS TONER-2 P226 (Hàng do công ty sản xuất bằng
nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: WT #05VN-1 (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: WT #15VN-1 (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: WT 3067VN (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: WT 3087 P272 (Hàng do công ty sản xuất bằng nguyên
liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Sơn: WT GLAZE AD66 P167 (P220) (Hàng do công ty sản
xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk) |
|
- Mã HS 32082090: SP 011/ Chất xử lý (EV-78N) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: SP0723/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) PL-755FR (xk) |
|
- Mã HS 32082090: SP0734/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) P-135FR (xk) |
|
- Mã HS 32082090: UM 8536-22.00 K Sơn lót UV, dùng sơn gỗ. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32082090: UM 8930-0005-22.00 K Sơn bóng UV, dùng sơn gỗ. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: UM 8930-0008-22.00 K Sơn bóng UV, dùng sơn gỗ. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: UM 8930-0060-22.00 K Sơn bóng UV, dùng sơn gỗ. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32082090: UV- 20009 (Sơn UV mờ) (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Véc ni màu nâu vàng 1 lít (xk) |
|
- Mã HS 32082090: Y-20T(Sơn màu vàng) (xk) |
|
- Mã HS 32089011: 301084- C3 MODIFIER LIQUID 15ml-Dung dịch pha bột sứ
nha khoa, Chai 15ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089011: 301126- C3 MODELING LIQUID U 100ML-Dung dịch pha bột sứ
nha khoa, Chai 100ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089011: 301127- C3 MODELING LIQUID E 100ML-Dung dịch pha bột sứ
nha khoa, Chai 100ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089011: 601350- UNIVERSAL Stain & Glaze Liquid 50ML-Dung
dịch pha bột sứ nha khoa, Chai 50ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089011: Vecni dùng trong nha khoa LAE15SO- DD Art Elements SO
(hộp/1 chai 15ml).Hãng sx: Dental Direkt GmbH.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089011: Vecni nha khoa 19560600 die:master duo Primer
15ml(hộp/1 chai 15ml). Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Renfert GmbH (nk) |
|
- Mã HS 32089011: Vecni nha khoa 19560700 die:master thinner 30ml(hộp/1
chai 30ml). Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Renfert GmbH (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 0100CSM0004496/ Vec ni/ Vernis de blocage rouge bloc
jelt (1 un 30 ml) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 0100CSM0008266/ Vec ni 0100CSM0008266/ Resine
polyurethane noir e 13553an30/ Damival13553 BMO5L/5KG/C1 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 0100CSM0008267/ Vẹc ni/ Vernis acrylique1b73 (1 can 5
lít) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 0100CSM0010058/ Vẹc ni/ Vernis De Blocage Bloc'ront
2070 (1cái 60 ml) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 0308/ Vecni từ Polyurethane phân tán trong môi trường
không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100 độ C WPL#3055 Puf Clear VN (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 13/ Dung dịch véc-ni (DVB-2085(C)A) (40-50%
C7H8-TOLUENE) (3-6% C3H6O-ACETONE) (5-15% C8H10-Xylen) dùng để gắn các chi
tiết cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 17/ Dung dịch véc-ni (DVB-2085(C)A)
(40-50%C7H8-TOLUENE) (3-6% C3H6O-ACETONE) (5-15% C8H10-Xylen) dùng để gắn các
chi tiết cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 2300010 Vecni chống rỉ Kyocera Chemical TVB2190K,
16kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 35-XXXX-0008/ Vecni phủ cách điện E 468-2FC, Hàng gồm
17 thùng (1 thùng/ 18 kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 50/ Dầu cách nhiệt (vecni lam tu polyster, dung moi huu
co)., hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 7195046058/ Vec ni/ Vernis HPA Norme MIL-I-4 6058 C (1
Can 5 lít/ 5 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 7195200106/ Vec ni/ Vernis pelable chemask CM81 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 7195200112/ Vec ni/ Vernis isonel 31 J (1 un 20 lít)
(nk) |
|
- Mã HS 32089019: 7195200120/ Vec ni/ vernis scc3 dca liquide (kg lít, 1
pl 20 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 88VECT/ VECNI 420C1418GV- Vecni chịu nhiệt trên 100OC
((KQGD:1386/N3.13/TĐ (24/08/2013) tại TK: 11774/NSX01 (29/03/13)) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 88VECT/ VECNI 430C12220M- Vecni chịu nhiệt trên 100OC
((KQGD:3057/N3.12/TĐ (15/12/2012) tại TK: 16939/NSX01 (20/11/12)) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 88VECT/ VECNI 430C32466M- Vecni chịu nhiệt trên 100OC
((KQGD: 4094/TB-TCHQ (07/05/2015) tại TK: 10024593822/E31 (22/12/14)) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: 88VECT/ VECNI 430C92229M- Vecni chịu nhiệt trên 100OC
((KQGD: 3827/N3.11/TĐ (30/12/2011) tại TK: 17210/NSX01 (25/11/11)) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: A-4001 SHD- Vecni đi từ nhựa epoxy, nhựa amino... loại
chịu nhiệt trên 100 độ C, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ. GĐ 2659/TB-TCHQ
(27/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: AJVN00/ Vecni phân tán trong môi trường không chứa
nước-HAP-60 CLEAR GLOSS (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Bình xịt # 201 (Chất láng bóng dùng trong công nghiệp
gốm sứ, thủy tinh, thành phần chính Difluoroethane, Naphtha, Petroleum
Methylal... Sprayway # 201 (12 chai/tá- 369g (N.W)/chai) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Chất phủ bóng bề mặt Keramische pasta MP-800 (dạng chai
xịt 300gram). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Chất phủ lon- PG 18227A GOLD FQ290-18227 (190 kg/thùng)
(mã hàng: PCV5296446T) dùng để phủ bề mặt lon (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Chất phủ lon- PG 87 CLEAR 640-C-263 FQ290-28075 (200
KG/thùng), mã hàng: PCV5191556 dùng để phủ bề mặt lon (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Chất phủ lon- PG Vitalac 717 FQ290-18368 (190 kg/thùng)
(mã hàng: PCV5253082) dùng để phủ bề mặt lon (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Chất phủ màng Covercoat L-406 MS màu vàng (Vecni làm từ
Polyme tổng hợp, phân tán trong mội trường không chứa nước, chịu nhiệt trên
100 độ C (Covercoat L-406 MS), mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Chế phẩm chống gỉ và đánh bóng kim loại dạng vecni
(BY-500), dùng cho kim loại; chịu nhiệt trên 100 độ C, đóng gói 180L/thùng,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: CHEMICAL65/ Vécni làm từ Polyme TH(loại khác)đã hòa tan
trong môi trường không chứa nước-loại chịu được nhiệt trên 100 độ C VARNISH
TVB-2024 số CAS 1330-20-7 KQGĐ số 2144/N3.13/TĐ (23/12/2013)16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32089019: D1000023/ Sơn chịu lực khí động học TOPCOAT BASE 311-03
5L (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dầu bóng a- Lacquer (a). Sánh, màu trắng mờ. Vecni loại
chịu nhiệt trên 100 độ C, đã phân tán trong môi trướng không chứa nước. Dùng
sơn phủ bóng nón bảo hiểm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dầu bóng loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong ngành
sơn- FDA-700 (180kg/drum x 03 drums)- Hàng mới 100%- (CO form AK:
K001-20-0404778 (11/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dầu Bóng Ngành In.Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói
18kg/Thùng. No. 2 UV Flexo V.FT-P (Hàng Mới 100%) Sample (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dầu bóng toa (T-8000) (3.5 l, T-8000, TOA) 3,5 lít/lon
(nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dung dich polyme (ham lượng < 50%) trong dung môi
hữu cơ,nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO AIREX 910, hàng mới
100%.Cas No: 128601-23-0 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dung dich polymer polyether siloxane (ham lượng <
50%) trong dung môi hữu cơ,nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO
GLIDE 415 loại 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dung dich polymer urethane copolymer (ham lượng <
50%) trong dung môi hữu cơ,nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO
DISPERS 710 loại 25kg/thùng, hàng mới 100%.cas no:78-83-1,70657-70-4 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dung dịch tăng độ cứng cho Keo dán băng tải (Ethyl
Acetate chiếm 50-100%), dùng để trộn chung với Keo dán băng tải khi sử dụng,
đóng gói 0.4g/chai, hãng sx: Phoenix, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Dung môi pha sơn- BYK- 057- dùng trong ngành CN sản
xuất sơn, thành phần:Low boiling point naphtha- unspecified (> 50- <
100%) cas no:64742-95-6 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: DY-19/ Vẹc ni cách điên/ISONEL 51 VARNISH
(40POUNDS)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: F-52-30 SHD (5%)- Vecni đi từ nhựa acrylic, nhựa
amino... loại chịu nhiệt trên 100 độ C, dạnghòatantrongdung môi hữu cơ.
Đ/chỉnh theo 2658/TB-TCHQ (27/04/20) CO
đượcchấpnhậntheoPC1083/HQBH-NV(15/6/20 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: F-60-696 (2%)- Vecni. Đã nhập kiểm và thông quan TK
102417991761 (02/01/19) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: F-60-696- Vecni đi từ nhựa acrylic, nhựa epoxy... loại
chịu nhiệt trên 100 độ C, dạng hòa tan trong dung môi hữu cơ. GĐ 2660/TB-TCHQ
(27/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32089019: FC-5210 SPRAYMIX/ Sơn DRILUBE FC-5210 SPRAYMIX, 4L/1
CAN, có chứa: 1-Butanol, N,N-Dimethylacetamide,N, 1-Methyl-2-pyrrolidone,
Isopropanol, Ethylbenzene, Phenol, Methanol, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: FD O ANCHOR VARNISH AVN- Vecni. Đã nhập kiểm thông quan
TK 101871905661 (23/02/18) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: FDO PP MULTI OPV XH VN- Vecni- Nhập kiểm TQ
TK101840084251(29/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: FPE9040H/ Vecni tráng phủ dây đồng- FPE 9040H (dùng để
phủ bề mặt dây đồng, loại chịu được nhiệt độ trên 100 độ C)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32089019: GS-1012A/ Vecni chịu nhiệt trên 100 độ, dùng trong sản
xuất vải tráng, vải giả da SURFACE TREATING AGENT GRADE: GS-1012A. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: GS-3120AM/ Vecni chịu nhiệt trên 100 độ, dùng trong sản
xuất vải tráng, vải giả da SURFACE TREATING AGENT GRADE: GS-3120AM. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32089019: INK/ Vec-ni-UV-780 VG OP Varnish. Là NLSX in tem nhãn.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: KH0002/ Chất độn dùng phủ bề mặt kính (nk) |
|
- Mã HS 32089019: KH0005/ Chất hardener pha sơn a (nk) |
|
- Mã HS 32089019: KH0011/ Dầu bóng a (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Lacquer trắng (Dung dịch polymer tử amine trong dung
môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi >50% tính theo khối lượng)
(LACQUER SURFACE COATING PPG4452-801/C) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Lacquer trắng (Lacquer chịu nhiệt trên 100 độ C, làm từ
nhựa Epoxy) (LACQUER SURFACE COATING PPG2004-403/A) (Hàng mới 100%) (Theo
Thông báo KQ PTPL 1822/TB- TCHQ ngày 14/3/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32089019: M8160(Vecni làm từ polyester tổng hợp khác đã phân tán
trong môi trường không chứa nước loạichịu nhiệt trên 100oC), Dùng để phủ bóng
bề mặt kim loại SIDE STRIPE LACQUER (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Men cách điện TONGVAR 355/40G (loại chịu nhiệt > 100
độ) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32089019: Men tráng dây (Vecni, loại chịu được nhiệt trên 100oC,
dùng trong sản xuất dây đồng (WIRE ENAMEL TONGSOLD 215/27)) (nk) |
- |
- Mã HS 32089019: Men tráng dây đồng-Tongmid 595-36MB 200kg/drum (dùng để
phủ bề mặt dây đồng,loại chịu được nhiệt độ trên 100 độ C)-Hàng mới 100%.Hàng
đã có kết quả giám định theocông văn 1334/KD94-TH ngày 16/10/2019 (nk) |