- |
- Mã HS 10063099: C2). Gạo thơm 5% tấm
(Vietnamese Jasmine Rice 5% Broken) đóng thành 1.156 bao BOPP đồng nhất,
trọng lượng 45kg/bao (100lbs). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: CỐM GẠO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO (DAI THOM 8) VIET NAM 5% TAM. GOM 2.600 BAO PP 50
KG. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh
50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.02kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo (jasmine) 5% tấm. Đóng trong bao PP mới 25 kg/ 1
bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO (RICE). HÀNG ĐỒNG NHẤT 10KG/ BAO, 1,305 BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 15% tấm đóng bao 25 kgs (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 15% tấm, đóng bao 50kg/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5% tấm (20 bao,1tấn/bao/pallet) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5% tấm (480 bao, 25 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO 5% TẤM (DT8).ĐÓNG BAO PP 25KG (15894 BAO).NHÃN
HIỆU: WHITE SWAN (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5% tấm (Jasmine Rice 5% Broken) (đóng đồng nhất
5kg/bag, 4bag/1 carton) xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5% tấm (SHORT GRAIN WHITE RICE/ JAPONICA (TL102))
(đóng đồng nhất 20kg/bag) xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO 5% TẤM ĐÓNG BAO 10KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5% tấm đóng bao 25kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5% tấm, gồm 21155 bao tịnh 50kg/bao, cả bì
50.14kg/bao. Đóng đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5% tấm, NW: 50 kg/bao, GW:50.13kg/bao- Nhãn bao
"TOP GRAIN". (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO 5% TẤM. ĐÓNG BAO BOPP 100LBS/BAO (45.36KG). NHÃN
BAO: SUPER ELEPHANT (1146 BAO). SỐ LƯỢNG 51.98256 TẤN, (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO 5% TẤM. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP 25KGS
NET/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5%; bao gồm 20,000 bao; hàng đóng đồng nhất bao 50
kg, cả bì 50.14 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5%; bao gồm 300,000 bao; hàng đóng đồng nhất bao 50
kg, cả bì 50.14 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5%; bao gồm 60,000 bao; hàng đóng đồng nhất bao 50
kg, cả bì 50.14 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO 5451 5% TAM (DONG BAO 25KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 5451 5% tấm. Đóng trong bao PP 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO ARBORIO 5% TẤM, 25KG/BAG, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO ARBORIO 5% TẤM, HÀNG ĐÓNG 1 TẤN/JUMBO BAG, KHÔNG
MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO BASMATI 5% TẤM 800GRx25, FIVE RIVER BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Bjorg Precooked Whole Rice Bio---Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO CALROSE 5% TẤM 25KG/BAG, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Calrose Việt Nam 5% tấm, hàng đóng trong bao đồng
nhất 24KG gồm 12 túi, mỗi túi 2KG. Nhãn hiệu: DAILY FRESH. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Đài Thơm 8 (5% tấm), hàng đóng đồng nhất trong bao
PP 50kg, không nhãn mác, tổng cộng 200 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo dài trắng 5 % tấm, hàng đóng đồng nhất trong bao PP
25kg,. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo đen 5%tấm, không nhãn hiệu,xuất xứ việt nam,hàng
đóng 25kg/bao,hàng đóng bao cả bì 25,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO ĐEN VIÊT NAM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP+PE 25KG
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo đỏ huyết rồng 5% tấm, không nhãn hiệu,xuất xứ việt
nam,hàng đóng 25kg/bao,hàng đóng bao cả bì 25,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO ĐO VIÊT NAM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP+PE 25KG
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo DT8 5% tấm. Đóng bao BOPP 22.7 kg(50LBS)/bao, tổng
cộng 11,240 bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO ĐT8 5% TÂM. DONG GOI TRONG BAO PP+PE 10KGS (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo DT8, 5% tấm, NW: 50 kg/bao, GW: 50.16kg/bao- Nhãn
bao "SAMPAGUITA HASMIN". (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Fragrant 4% tấm (1071 thùng,4 hủ/ thùng,1 hủ4 kg)
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Fragrant 5% tấm (10400 bao, 50kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Fragrant 5% tấm (6240 bao, 50kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo giống Nhật (Akitakomachi) 5% tấm, tịnh 5kg/túi, 8
túi đóng trong 1 kiện 40kg, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. Số HĐ
BERNAS 147/2020 ngày 25/02/2020. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo giống Nhật (Takumi), 5% tấm, tịnh 03kg/túi, 6 túi
đựng trong 1 kiện,hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. Hợp đồng
122-020/AND-EX/JFC (17/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo giống Nhật 5% tấm, tịnh 5kg/túi, 8 túi đóng chung 1
kiện tịnh 40kg/bao, hàng mới 100%, sx tại Việt Nam. Số HĐ BERNAS 148/2020
ngày 25/02/2020. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo giống Nhật. Đóng bao PE 0.9 kg/bao, 12 bao PE đóng
vào thùng carton, tổng 3,381 thùng carton. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HÀM CHÂU 5% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hàm Châu 5% tấm đóng bao 10kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt dài (5451) 5% Tấm, xuất xứ Việt Nam (hàng được
đóng trong bao PP 50kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt dài (Long grain rice) max 5% tấm; packing:
1kg/bao x 12bao/thùng; PO# 05.05.20GLB (LG1)-1; 05.05.20GLB (LG1)-2;
"SWORDS" BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt dài 15% tấm đóng bao 25 kg/ VN, hàng không nhãn
hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt dài 5% tấm đóng bao 50 kg/ VN, hàng không nhãn
hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt dài đóng bao 20kg #VN, Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO HAT DAI NANG HOA 5% TÂM. DONG GOI TRONG BAO PP
25KGS (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT DÀI VIỆT NAM (VIETNAMESE LONG GRAIN RICE), HÀNG
ĐỒNG NHẤT 24.5 TẤN/ CONTAINER. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt dài, hàng đổ xá trong container, không bao bì,
mỗi container 24,5 tấn (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Akitakomachi), 5% tấm, tịnh 05kg/túi,
hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.HĐ 102-020/AND-EX/JFC (23/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Fuji), 5% tấm, tịnh 20kg/bao, hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam. HĐ 102-020/AND-EX/JFC (23/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Fuji), tịnh 20kg/bao,5% tấm, hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam. HĐ 103-020/AND-EX/JFC (23/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Komachi), 5% tấm, tịnh 20kg/bao, hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam. HĐ 102-020/AND-EX/JFC (23/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Sushi Hikari), 5% tấm, tịnh 01kg/túi,10
túi đựng trong 1 hộp Carton, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. HĐ
102-020/AND-EX/JFC (23/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Sushi&Co), 5% tấm, tịnh 20kg/bao,
hàng mới 100%, sx tại Việt Nam. HĐ 176-020/AND-EX/JFC (ngày 12/06/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Takumi Blue), 5% tấm, tịnh 05kg/túi, hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.HĐ 102-020/AND-EX/JFC (23/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Takumi), 5% tấm, tịnh 20kg/bao,hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam. Hợp đồng 123-020/AND-EX/JFC (18/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn (Utage) 5% tấm, tịnh 50lbs
(22,68kg/bao),hàng mới 100%, sx tại Việt Nam. HĐ 146-020/AND-EX/JFC
(27/04/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn 10% tấm, bổ sung vitamin, đóng bao tịnh
18,2 kgs, hàng mới 100%, sx tại Việt Nam. HĐ Xuất khẩu số 104-020/AND-EX/IEP
(15/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO HAT NGAN 5% TAM (DONG BAO 9,07KG/BAO &
18.14KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn 8% tấm, đóng bao tịnh 18.14kgs, hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam. Hợp đồng 151-020/AND-EX/IEP ngày 18/05/2020.
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt ngắn Sushi (Akitakomachi), 5% tấm, tịnh
10kgs/bao, sản xuất tại Việt Nam. HĐ 144-020/AND-EX/UAB (ngày 13/04/2020).
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT NGẮN VÀ HẠT TRUNG 3 % tấm (GẠO ĐÓNG BAO PP
50KG/BAO, NHÃN HIỆU CAMOLINO RICE / NET 168 TẤN ĐƠN GIÁ 528 USD/ TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT NGẮN. (DUOC DONG TRONG 2100 BAO 30KG TRONG DO
CO 12600 BAO PE 5KG TINH/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT SIÊU DÀI (BASMATI) 5% TẤM 1LBSx24/BAG, JANS
BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT SIÊU DÀI (ST20) 5% TẤM 5KGx4, KAWEL BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT SIÊU DÀI 5% TẤM 1KGx20/BAG, FANI BASMATI BRAND
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt trắng hạt dài 5% tấm,không nhãn hiệu,xuất xứ
việt nam,hàng đóng 50kg/bao, đóng bao cả bì 50,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt tròn 5% tấm đóng bao 10kg/ VN, không nhãn hiệu
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO HAT TRON JAPONICA 5% TAM (DONG BAO
20LBS(9.07KG)/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt tròn Japonica, 5% tấm. Sản xuất tại Việt Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt tròn Việt Nam 5% tấm, loại Japonica đóng bao PP
25 kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT VỪA (HÀM CHÂU) 5% TẤM, HÀNG ĐÓNG XÁ 24 TẤN/
CONTAINER, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt vừa (JB Oishii), 5% tấm, tịnh 20kg/bao, hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. HĐ 102-020/AND-EX/JFC (23/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt vừa (Medium grain Rice) max 5% tấm; packing:
1kg/bao x 15bao/thùng; PO# 06.05.20GLB (MG1)-1; "SWORDS" BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt vừa (Myfoods), 5% tấm, tịnh 02kg/túi, 10 túi
đựng trong 1 kiện 20kg, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. HĐ
148-020/AND-EX/JFC (08/05/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo hạt vừa 5% tấm (đóng 25kg/ bao), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO HẠT VỪA 5% TẤM, 5KGx3/BAG, SUNGROW BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Huyết rồng 5% tấm/ Red Cargo Rice 5% Broken-
Packing in PA/PE of 5kg net each- 5x5kg stuff into carton box (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo JAPONIA ROUND RICE, 5% tấm. Sản xuất tại Việt Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica (Xuất xứ Việt Nam 100%) Hàng đóng đồng
nhất 18KG/BOPP bag. Mixed Japonica Rice. Marking: SUNSHINE (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 15% tấm (đóng gói 25 kg/bao) hàng do Việt
Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 2% TẤM ĐÓNG BAO BOPP 10 KG/BAO (2 BAO 10
KG ĐÓNG LẠI THÙNG CARTON 20 KG) 880 THÙNG. MARKING: OBENTO SUSHI RICE (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 3% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%) Hàng đóng
đồng nhất 22,68KG BOPP bag. Vietnamese Japonica Rice 3% Broken. Marking:
OKOME (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm (520 bao, 25 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm (đóng 10kg)/ bao), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JAPONICA 5% TẤM (DONG BAO 20LBS(9.07KG)/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JAPONICA 5% TAM (DONG BAO 25KG NET/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm (DS1), đóng bao BOPP 20kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm (JAP), 1kg/túi, 10 túi đóng vào 1
thùng 10kg, tổng 1300 thùng cartons, (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM 1KGx20/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM 20KG, OTOSAN BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM 2KGx10/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM 5KGx4/BAG, LOTUS SUSHI BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JAPONICA 5% TAM- DONG BAO 18.14KG/BAO SUNNY/ VN
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM ĐÓNG BAO 25KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm, (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM, 0.5KGx24/CARTON, KHÔNG MARKING
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM, 1KGx12/CARTON, MAMA SAN BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM, 20KG/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo japonica 5% tấm, 40 bao; gạo đóng đồng nhất trong
bao jumbo1.05 tấn; cả bì 1.0525 tấn (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM, 5KGx4/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm, Bao 20 LBS, (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm, có dầu (đóng 10kg/ bao), hàng nông
sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA 5% TẤM, ĐÓNG TRONG BAO 1KGx20, GOOD RICE
BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo japonica 5% tấm, gồm 1,100 bao, loại 22.68 kg/ bao
(GOLDEN PINEAPLE) đóng bao đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm, hàng đóng đồng nhất trong bao PP
50kgs. Không nhãn mác. Tổng cộng 920 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm, NW: 20 kg/bao, GW: 20.06kg/bao-
Nhãn bao "KOKOKU". (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm, tịnh 0.907kg/túi x 20 túi/bao PP
20kg, tổng 2591 bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net,
20.08 kg bao gross. Nhãn hiệu: GFIG BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm. Đóng trong bao PP, 25 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica 5% tấm. Hàng mới 100%. Đóng gói 45kg/bao,
giao hàng theo hợp đồng số: PT-SBI/01/2020 ngày 05/06/2020 (nhãn bao: AL
JAZEERA màu trắng). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica- 5%Tấm, xuất xứ Việt Nam (hàng được đóng
trong bao 20LBS) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA DẦU 5% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica ds1- 5% tấm. Đổ xá vào bao jumbo. Trọng
lượng tịnh 24,5 tấn/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA RICE, 5% tấm/ VN.Sản xuất tại Việt Nam.
Hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 50.12kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA VIỆT NAM 3% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO PP/PE
25KG/BAO, NHÃN HIỆU SAKURA) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JAPONICA VITAMIN 5% TAM (MIX 1% HON HOP VITAMIN)-
DONG BAO 10LBS(4.54KG)X6TUI/BAO MASTER (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo JAPONICA, 10% tấm. Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG 2000 BAO PP. TRONG
LUONG TINH 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo japonica, hàng hóa đóng bao đồng nhất 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JAPONICA, xuất xứ Việt Nam (hàng được đóng đồng
nhất trong bao, PACKING: IN 40LB 2-SIDE BOPP BAG) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Japonica, xuất xứ Việt Nam (hàng được đóng trong
bao đồng nhất PACKING:IN 20LB 2-SIDE BOPP BAG, 5X20LB IN MASTER PP BAG) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JAPONICA. (DUOC DONG TRONG 100 BAO PP 1000KG
TINH/BAO, BAO JUMBO 1 TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo JASMIN 5% tấm, (VIETNAM ORIGIN MILLED LONG GRAIN
JASMIN WHITE RICE 5% BROKEN) (đóng bao PP + PE 10 Kg. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JASMINE 10% TAM, DONG TRONG BAO PP/PE 10KG.
MARKING: RECETA (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JASMINE 10% TAM. DONG TRONG BAO PP/PE 5KG, 4 X 5KG
TRONG BAO MASTER PP. MARKING: RECETA (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 3% tấm (đóng 50 kg/ bao), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 4% tấm (1200 bao, 4x10kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 4% tấm (đóng 10kgx4/ bao), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 4% TẤM 44LBS, FU THAI BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (1000 bao, 25 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (1100 bao, 25 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (1210 bao, 25 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (132 bao, 25 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (1419 bao, 50 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (1936 bao, 50 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (2024 bao, 50 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (220 bao, 10 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: gạo Jasmine 5% tấm (2500 bao 20kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (2875 bao 8x5 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (380 bao, 25x1 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (460 bao, 4x10 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (55 bao, 10 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (720 bao, 25 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (88 bao, 25 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (920 bao, 5x5 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (935 bao, 50 LBS/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (đóng 100lbs (45.40kgs)/ bao), hàng
nông sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM (VN5451). ĐÓNG BAO PP/PE 25 KG/BAO.
NHÃN BAO: HEAVENLY (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%) Hàng đóng
đồng nhất 25 kgs/bag. Jasmine Rice 5% Broken. Marking: Blue China Rose Brand
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 1.5LBSx24/BAG, JANS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 10KGx2/BAG, CLASSIC THAI BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 10LBSx5, FESTIVA BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 18LBS/BAG, EMERALD BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 1KGx12/CARTON, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 20KG/BAG, AKETHAI BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 20LBS/BAG, EL TIGER BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 25KG, FESTIVA BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 25LBS/BAG, DADA BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 2KGX10/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 40KG/BAG, ROYAL FARM BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 4LBSx10/CARTON, JANS JASMINE BRAND
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 50KG/BAG, ESSA BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 50LBS/BAG, DADA BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 5KGx4, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM 5LBSX8/CARTON, IBERIA BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm đóng đồng nhất trong bao BOPP + PE
loại 25Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JASMINE 5% TAM DONG TRONG TUI BAO 05 KG: 4X5KG BAO
PP (LONG PE BEN TRONG)VN. MARKING: CAMPOS VERDE. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM/ VN, SỐ LƯỢNG: 24,024 TNE, ĐƠN GIÁ:
670 USD/TNE/ VN (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm(880 bao, 25kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM, 25KG/BAG, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM, 4LBSx10/CARTON, JANS JASMINE BRAND
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM, 5KGx8/BAG, GREEN LEAF BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm, đóng bao 50kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM, HÀNG ĐÓNG 1 TẤN/JUMBO BAG, KHÔNG
MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm, NW: 18 kg/bao, GW:18.34kg/bao. Nhãn
bao "MAGIC RICE". (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm, trọng lượng tịnh: 25kg/bao, cả bì:
25.1kg/bao- Nhãn bao: "707". (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo jasmine 5% tấm, xuất xứ việt nam,hàng đóng
25kg/bao,hàng đóng bao cả bì 25,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo jasmine 5% tấm,nhãn hiệu: 64 thơm,xuất xứ việt
nam,hàng đóng 25kg/bao,hàng đóng bao cả bì 25,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine- 5% tấm. Đổ xá vào bao jumbo. Trọng lượng
tịnh 24,5 tấn/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE 5% TẤM. ĐÓNG BAO PA/PE 10 KG/BAO. 4 BAO
ĐÓNG VÔ BAO MASTER PP 40 KG/BAO. NHÃN BAO: ROYAL BUA (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine 5% tấm. Hàng đóng đồng nhất trong bao PP
20kgs (4 bao PA/PE x 5kgs), nhãn hiệu: LULU JASMINE. Tổng cộng 350 bao 20kgs.
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE HẠT DÀI 5% TẤM 50KG/BAG, VOLDERMARS BRAND
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine hạt dài Việt Nam 5% tấm. Hàng đóng đồng
nhất trong bao BOPP+PE 25KG. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine hạt dài, không nhãn hiệu 300gr/gói, 60
gói/1 thùng,67 thùng 4020 gói, tổng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE KDM VIỆT NAM 5% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO PP/PE
25KG/BAO, NHÃN HIỆU GOLDEN ROSE)/ NET 22 TẤN ĐƠN GIÁ 598 USD/ TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE RICE, 5% tấm/ VN.Sản xuất tại Việt Nam.
Hàng đóng bao đồng nhất 25kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 25.08 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gao Jasmine thuong hang 5% tam, dong goi 10Kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE TRẮNG HẠT DÀI 5% TẤM 50KG, STOLMINA BRAND
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE VIỆT 5% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO PP/PE 100LBS
(45,36KG/BAO)/ NET 49,896 TẤN ĐƠN GIÁ 446 USD/ TẤN, NHÃN HIỆU ROYAL BUA) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine Việt Nam 3% tấm(giống "Jasmine
85"), đóng trong 1872 thùng carton 20kg (04 bao PE x 5kg 20kg)(nhãn
thùng FAIR PRICE). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine Viêt nam 3% tấm, đóng gói 40kg/PP bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE VIỆT NAM 4% TẤM XUẤT KHẨU, TỊNH TRONG BAO
ĐỒNG NHẤT 40 KG (10 KG x 4), BAO GỒM 1.701 BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo JASMINE VIêT NAM 4% tấm, đóng gói 5kg x 8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO 10 LBS
(4,536KG X 6, ĐƯỢC CHỨA TRONG BAO PP 27,216KG/BAO) / NET 46,81152 TẤN ĐƠN GIÁ
459 USD/ TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JASMINE VIÊT NAM 5% TÂM, ĐONG ĐÔNG NHÂT TRONG BAO
BOPP+PE 20KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine Viêt nam 5% tấm, đóng gói 10Kgx4/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JASMINE VIET NAM 5% TAM. GOM 4.600 BAO PP (8 X
5KG). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine Việt Nam chất lượng cao 5% tấm, hàng đóng
trong bao đồng nhất 36KG gồm 8 túi, mỗi túi 4.5KG. Nhãn hiệu: FILIPINOS'S
BEST (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO JASMINE VIÊT NAM. ĐÓNG BAO PP 25KGS. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine VN 5% tấm đóng gói 10Kg x 4bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine, 5% tấm, NW: 50 kg/bao, GW: 50.18kg/bao-
Nhãn bao "K-75". (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo JASMINE, 5% tấm. Sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng
bao đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 50.12kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine_05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PA/PE,
trọng lượng tịnh 08 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasmine_05% tấm.Đóng đồng nhất trong bao PP lồng
PE, trọng lượng tịnh 25 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Jasminei 5% tấm đóng đồng nhất trong túi PP loại
4.5Kg tịnh. Sau đó, đóng 5 túi 4.5Kg vào PP loại 5X4.5Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo KDM 5% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%) Hàng đóng đồng
nhất 25KG PP+PE bag. KDM Rice 5% Broken. Marking: GOLDEN FIVE STARS (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO KDM 5% TẤM 25KG/BAG, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo KDM 5% tấm đóng đồng nhất trong bao BOPP + PE loại
25Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO KDM 5% TẤM- Xuất xứ Việt Nam (gồm 100,000 bao tịnh
50kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo KDM 5% tấm/ KDM rice 5% broken- Packing in laminate
PP bag of 25kg net each (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo KDM 5% Việt Nam, gồm 44,440 bao, trọng lượng tịnh
22.5kg/bao, trọng lượng cả bì 22.59 kg/bao, xuất xứ Viet Nam (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO KDM VIỆT NAM 5% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO BOPP/PE 20KG/BAO)
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO LỨT THƠM JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM, ĐÓNG BAO 25KG
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo nàng hoa 3% tấm, không nhãn hiệu,xuất xứ việt
nam,hàng đóng 25kg/bao,hàng đóng bao cả bì 25,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nàng Hoa 5% tấm. Đóng bao BOPP 4.54 kg(10LBS)/bao,
5 bao 10 LBS đóng vào bao PP, tổng 25,875 bao PP (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nàng Hoa, 5% tấm. Sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO NHÂT 2% TÂM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP 50KG TỊNH/
BAO, (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật 3% tấm, đóng gói 25Kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO NHẬT 5% TẤM ĐÓNG BAO 1 X15KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO NHÂT 5% TÂM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP 50KG TỊNH/
BAO, (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật 5% tấm, đóng gói 1kgx12pkts/thùng (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gao Nhat 5% tam, dong goi 25Kg/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO NHÂT 5% TÂM, ĐONG TRONG BAO PE 25 KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO NHÂT HAT NGĂN VIÊT NAM 5% TÂM. DONG GOI TRONG BAO
PP+PE 25KGS (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật hạt tròn, không nhẫn hiệu 300gr/gói, 60 gói/ 1
thùng, 67 thùng 4020 gói hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật Iwate Hitomebore, đóng trong 10 túi giấy 20kg
(10 bao PE x 2kg 20 kg) (nhãn bao KHÔNG NHÃN). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật Niigata Koshihikari, đóng trong 20 túi giấy
20kg (10 bao PE x 2kg 20 kg) (nhãn bao KHÔNG NHÃN). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo OM5451, 5% tấm, NW: 25 kg/bao, GW: 25.08kg/bao-
Nhãn bao "ROOSTER". (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Q5 10% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%). Hàng đóng đồng
nhất 30 kgs/bao PP- Vietnamese Normal Rice (Q5-Crop 2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Q5, 10% tấm (xuất xứ Việt Nam 100%). Hàng đóng đồng
nhất 30kgs/bao. Vietnamese Normal rice (Q5-Crop 2020) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo sấy 2kg/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SIÊU JASMINE 5% TẤM 18KG/BAG, RICE FIELD BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SIÊU THƠM 5% TẤM 20KG/BAG, ROYAL TEMPLE BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO ST21 5% TAM (DONG BAO 50KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo ST24 3% tấm, không nhãn hiệu,xuất xứ việt nam,hàng
đóng 25kg/bao,hàng đóng bao cả bì 25,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo ST24 5% tấm (đóng 25 kg/ bao), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SUSHI 5% TẤM 10KGx4/BAG, AKETHAI BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SUSHI 5% TẤM 2.5KGx8/CARTON, METRO CHEF BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SUSHI 5% TẤM 20KG/BAG, METRO CHEF BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SUSHI 5% TẤM 25KG/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SUSHI 5% TẤM 2KGx10/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO SUSHI 5% TẤM 5KGx5/BAG, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tấm jasmine. Đóng đồng nhất trong bao 25kg, số
lượng 6,480 bao, Marking: JPB BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ (25% tấm) đã qua sơ chế. Không nhãn hiệu, hàng
đóng bao khối lượng 50Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ đã qua sơ chế, không có nhãn hiệu, đóng bao
25kg/bao, (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ hàng xuất sứ tại Việt Nam, hàng đóng gói đồng
nhất (trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.02 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ Japonica 15% tấm (đóng gói 25 kg/bao) hàng do
Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ jasmine 5% tấm, xuất xứ việt nam,hàng đóng
50kg/bao. Trọng lượng cả bì: 50,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TẺ Q5 VIỆT NAM (TẤM 10%, ĐÓNG TRONGBAO PP 30KG/BAO)
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ thơm, hàng đóng trong bao PP đồng nhất 50 kg/
bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ Việt Nam 15% tấm (đóng bao đồng nhất, không nhãn
hiệu; trọng lượng tịnh 50kg/bao; trọng lượng cả bì 50,1kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ, Nhãn hiệu Hà Phát. Số lượng 1200 bao. Hàng đóng
bao đồng nhất 25kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 25.125kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo tẻ. Không nhãn hiệu. Số lượng 520 bao. Hàng đóng
bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 50.25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm (Đài Thơm 8) 5% tấm, hàng đóng đồng nhất trong
bao PP/PE 18kgs, Nhãn bao: Đồng Vàng. Tổng cộng 2716 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM (DT8) 5% TẤM- Xuất xứ Việt Nam (gồm 160,000
bao tịnh 50kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm (Jasmine Rice) max 25% tấm; packing: 5kg/bao x
3bao/thùng; BRAND: "X-TRA"; PO# 31418661 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 5kgs/bao x
3bao/thung; "SWORDS" BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm (Nàng Hoa) 5% tấm. Đóng trong bao PP, 50
kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm (ST24), 5% tấm (Vietnamese Rice (ST24)) đóng
thành 5.000 bao đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao. Hàng được đóng trong 10
container 20 feet. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 15% tấm. Đóng trong bao PP, 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 20% tấm, đóng gói 10 Lb 4.54kgx8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 4% tấm đóng gói 5kg x 8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 4% tấm, đóng gói 250gr x 100/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gao thơm 4% tam, dong goi 5kgx8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 4900 5% tấm đóng bao 25kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM 4900 VIỆT NAM 5% TẤM. ĐÓNG BAO PP 50 KG/ BAO.
NHÃN BAO: MALAYSIA. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM 5% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm (1000 bao 25kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm (1760 bao 25kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm (3165 bao 8x10lbs(4.54kg)) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm (3450 bao 8X5kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm (đóng 5 kgx5/ bao), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THOM 5% TAM (ĐONG BAO 100LBS(45.4KG)/BAO CHANEL)
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THOM 5% TAM (DONG BAO 100LBS(45.4KG)/BAO CHANEL)-
SC: 12.20-DNT/THG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Thơm 5% tấm (Vietnam Fragrant Rice 5% Broken
(ST21)), hàng mới 100%, đóng gói 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%) Hàng đóng đồng
nhất 25KG PP bag. Vietnamese Fragrant Rice 5% Broken. Marking: LSP (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM 5% TẤM 5KGx5/BAG, FRAGRANT RICE BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM 5% TẤM 5KGx8/BAG, SUN GARDEN- SUPERIOR
FRAGRANT BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm đóng bao 05 kg/ VN không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm đóng đồng nhất trong bao PP loại 50Kg
tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm đóng gói 4.5kg x 8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THOM 5% TAM DONG TRONG BAO BOPP 22KG/ VN. MARKING:
RIZ MARMITE. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM 5% TẤM DONG TRONG BAO BOPP 5; 5X5 KG/ VN.
MARKING: ALIMO/ VN. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM 5% TẤM SORTEX.ĐÓNG BAO BOPP/PE 20KG/BAO.
MARKING: GOLDEN FISH (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM 5% TẤM TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 16852 bao; gạo đóng đồng nhất trong
bao 6X5KG; cả bì 30.371KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 19320 bao; gạo đóng đồng nhất trong
bao 5X5Kg; cả bì 25.364 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 20 bao; gạo đóng đồng nhất trong bao
jumbo1.05 tấn; cả bì 1.0525 kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 20240 bao; gạo đóng đồng nhất trong
bao 5X5Kg; cả bì 25.364 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 20800 bao; gạo đóng đồng nhất trong
bao 25Kg; cả bì 25.09 kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 20kg/thùng, tổng 820 thùng (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 22484 bao; gạo đóng đồng nhất trong
bao 5X4.5Kg; cả bì 22.849 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, 2500 kiện,1 kiện gồm 2 bao 8kg; gạo
đóng đồng nhất trong kiện16 kg; cả bì 16.116 kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gao thom 5% tam, dong goi 4.5kg X 8/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, đóng gói 5Kg x 8/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, hàng đóng đồng nhất trong bao PP/PE
25kg, tổng cộng 1000 bao/ VN (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, mã hàng hóa. Đóng trong bao PP/PE mới,
1 bao 25 kg. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, tịnh 1 tấn/bao, hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam. Số hợp đồng XK HT20-UT/CFC-02 (ngày 17/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, 22,5 kg bao net (4,5
Kgs x 5 bao), 22,8 kg bao gross/ VN, Nhãn hiệu: DELICIA (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm,gôm 1000 bao, loại 25 kg/ bao. (FOREVER
RICE) đóng bao đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm,gôm 269 bao, loại 40 kg/ bao. (GAINT)
đóng bao đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Thơm 5% tấm. Đóng trong bao BOPP mới, 1 bao 10 kg,
3 bao 10 kg đóng vào 1 bao lớn. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấm/ FRAGRANT RICE 5% BROKEN (đóng bao PP
tịnh 40kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5% tấmđóng bao 05kg/ VN, không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm 5%. Hàng đóng đồng nhất trong bao PP50 kgs
net/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THOM 5451 5% TAM (DONG BAO 25KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Calrose Việt Nam 5% tấm, hàng đóng trong bao
PP 25kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm cao cấp 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, 22,5 kg bao
net (4,5 Kgs x 4 bao), 22,8 kg bao gross/ VN, Nhãn hiệu: DELICIA (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Đài Thơm 8 (5% tấm), hàng đóng đồng nhất trong
bao PP/PE 25kgs, không nhãn mác. Tổng cộng 900 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Đài thơm 8, 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, 10 kg
bao net, 10.07 kg bao gross. Nhãn hiệu: FORTUNE BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm đóng bao 20kg #VN, Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THOM DT8 5% TAM (DONG BAO 100LBS(45.36KG)/BAO)-
(DON GIA: 485USD/TAN HOAC 0.485USD/KG) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM DT8 5% TÂM, ĐÓNG BAO: PP/PE 25 KG. NHÃN BAO:
DRAGON BRAND. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm DT8 Việt Nam 5% tấm, hàng đóng trong bao PP
25kgs (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm hạt dài (OM4900)- 05% tấm. Đóng đồng nhất
trong bao PP lồng PE, trọng lượng tịnh 25 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm hạt dài (OM5451)- 05% tấm. Đóng đồng nhất
trong bao PP lồng PE, trọng lượng tịnh 25 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM HẠT DÀI 4% TẤM ĐÓNG BAO PA/PE 5KG/BAO (5 BAO X
5 KG ĐÓNG LẠI BAO PP 25 KG) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM HẠT DÀI 5% TẤM 50KG, EAC BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THƠM HAT DAI NANG HOA 5% TÂM. DONG GOI TRONG BAO PP
25KGS (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THƠM HAT DAI OEM NANG HOA 5% TÂM. DONG GOI TRONG
BAO PP 25KGS (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm hạt dài Việt Nam 5% tấm (DT8) xuất khẩu; Đóng
đồng nhất trong bao PP: tịnh 25kg/bao, cả bì 25,08kg/bao; T.cộng: 6.000bao,
Gw: 150,48 tấn; Cấp miễn phí 1% bao rỗng dự phòng kèm theo hàng. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THƠM HAT DAI VIÊT NAM 5% TÂM. DONG GOI TRONG BAO PP
15KGS (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm hạt dài. Được đóng trong 10000 bao PP 50KG
tịnh/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THOM JASMINE 4% TAM (DONG BAO 20LBS(9.07KG)/BAO
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Jasmine 4900-5% tấm đóng bao 10kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM JASMINE 5% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THOM JASMINE 5% TAM (DONG BAO 1KGx20TUI/BAO MASTER
TICAM) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM JASMINE VIỆT NAM 3% TẤM, đóng bao 50kg PP.
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Thơm JM 5% tấm (được đóng trong 550 bao PP 40kg,
trong đó có 4400 bao BOPP 5kg chứa bên trong) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm KDM 5% tấm đóng bao 25 kg/ VN không nhãn hiệu
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm KDM 5% tấm, hàng đóng đồng nhất trong bao PP
50kg, không nhãn mác, tổng cộng 220 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm KDM 5% tấm, Nhãn hiệu: FORTUNE, xuất xứ Việt
Nam, 50 kg bao net, 50.13 kg bao gross (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm KDM đóng bao 20kg #VN, Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm KDM Việt Nam 3% tấm, hàng đóng trong bao PP
25kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM LÀI 5% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO JUMBO 1.000KG/ BAO
JUMBO) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM LÀI KDM VIỆT NAM 5% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO PA BOX
1.9KG X 9 ĐƯỢC CHỨA TRONG THÙNG CARTON 17.1KG/THÙNG CARTON)/ NET 12,825 TẤN
ĐƠN GIÁ 739 USD/ TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm loại 1 đóng bao 25kg/ VN không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm loại 2 đóng bao 25 kg/ VN không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm loại 5% tấm đóng bao 25 kg/ VN Không nhãn hiệu
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm NANG HOA 5% tấm đóng đồng nhất trong bao PP
loại 50Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Thơm Nàng Hoa 5% tấm. Đóng 4.692 bao tịnh 18.1kg
(40Lbs)/bao. NW 84,9252 MTS. Trị giá 51,379.75 USD (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Nàng hoa Việt Nam 5% tấm, hàng đóng trong bao
PP 25kgs (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm thượng hạng 5% tấm, đóng gói (10kgx4)/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM VIỆT NAM (GẠO THÀNH PHẨM ĐÃ XÁT TRẮNG VÀ ĐÁNH
BÓNG)(VIETNAM PREMIUM QUALITY FRAGRANT JASMINE RICE) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Việt Nam (Nàng Hoa), hàng hóa đóng bao đồng
nhất 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Việt Nam 05% tấm, hàng đóng trong bao PP 50
kgs. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Việt Nam 15% tấm, hàng đóng trong bao PP 50
kgs. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THƠM VIÊT NAM 2% TAM. ĐONG GOI BAO PP 5KG x 8/
MASTER BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Việt Nam 5% tấm (10 kg/bao; nhãn bao: CAP
POHON PISANG) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM VIÊT NAM 5% TÂM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO
BOPP+PE 50KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO THƠM VIÊT NAM 5% TÂM. ĐÓNG BAO PP+PE 25KG TINH/BAO
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Việt Nam hiệu Long Chau 66 Lúa Tôm đóng
(5kgs/bao*5bao)/thùng (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm Việt Nam, hàng hóa đóng bao đồng nhất 15kg/bao
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm VN 20% tấm, đóng gói 4.54kg x 8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo thơm VN 5% tấm, đóng gói 5kgx8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO THƠM. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP 25KGS
NET/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRÂN CHÂU NHÃN HIỆU HINATA (Hinata Brand Pearl Rice
50KG). HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/ BAO, 460 BAO/ CONTAINER (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng (Myfoods Blended), 5% tấm, tịnh 05kg/túi, 4
túi đựng trong 1 kiện 20kg, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. HĐ
169-020/AND-EX/JFC (05/06/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng 15% tấm (OM5451), hàng đóng đồng nhất trong
bao PP 50kg, không nhãn mác, tổng cộng 800 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO TRANG 15% TAM DONG TRONG BAO PAPE 10KG. 5 X 10KG
ĐỰNG TRONG BAO 50KG/ VN. MARKING: GREENFIELD BRAND. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng 15% tấm.Đóng bao PP 25kg.Marking: FABULOUS
RICE AAA (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRĂNG 2% TẤM ĐÓNG BAO PE 1KG/BAO (12 BAO 1 KG ĐÓNG
LẠI THÙNG CARTON 12 KG) 3.000 THÙNG. MARKING: CHEF'S WORLD (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRẮNG 5 % TẤM, ĐÓNG TRONG BAO PP 50KG/ VN. MARKING:
SAT. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng 5% tấm (2,530 bao 40lbs, 18.14kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRẮNG 5% TẤM (5451).ĐÓNG BAO PP/PE 50KG. NHÃN HIỆU:
MR.CHOW SUPER RICE (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng 5% tấm (được đóng trong 1012 bao PP 25kg,
trong đó có 5060 bao PA/PE 5kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Trắng 5% Tấm (Vietnamese White rice 5% broken),
hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bao. Giao hàng lần 03 hợp đồng 098/TT-
GITR/0520. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng 5% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%) Hàng đóng đồng
nhất 25KG PP bag. White Rice 5% Broken. Marking: Red Sun (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRẮNG 5% TẤM 5KGx5/BAG, SILVER LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRẮNG 5% TẤM ĐÓNG BAO 10 X2 KGSPA/PE BAO
MARKING:LULU BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng 5% tấm, hàng đóng đồng nhất trong bao PP
50kg, không nhãn mác, tổng cộng 400 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRẮNG 5% TẤM.ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO BOPP 25KG.
NHÃN HIỆU: YOUNG CHOW (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Trắng- 5%Tấm, xuất xứ Việt Nam (hàng được đóng
trong bao PE 50kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng 504 Việt Nam 10% tấm, hàng đóng trong bao PP
25kgs (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng giống Nhật Oyuki san's Koshihikari 5% tấm,
đóng trong 1 thùng carton 20kg (20 bao PE x1kg20kg)(nhãn bao KHÔNG NHÃN).Tổng
20 bao.Hàng mẫu không tính tiền, không có giá trị thương mại. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài (504) 5% Tấm, xuất xứ Việt Nam (hàng
được đóng trong bao PP 50kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài 15% tấm (OM5451), hàng đóng đồng nhất
trong bao PP 50kg, không nhãn mác, tổng cộng 800 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài 20% tấm, xuất xứ Việt Nam, 25 kg bao
net (5 kgs x 5 bags), 25.255 kg bao gross. Nhãn hiệu: SINANDOMENG BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài 25% tấm đóng đồng nhất trong bao BOPP
loại 50Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài 5% tấm (đóng 4.5 kgx5/ bao), hàng
nông sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài OM5451 Việt Nam 5% tấm, hàng đóng
trong bao PP 25kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO TRANG HAT DAI VIET NAM 10% TAM- MARK DO (GAO THANH
PHAM DA XAT TRANG VA DANH BONG)(VIETNAMESE LONG GRAIN WHITE RICE 10% BROKEN-
RED MARK) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài Việt Nam 10% tấm. Hàng đóng đồng nhất
trong bao PP 25KG, Marking SUNRISE. Xuất kèm 1% bao rỗng dự phòng. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO TRĂNG HAT DAI VIÊT NAM 5% TÂM. ĐONG TRONG BAO 50LBS
(22.68KGS) VÀ BAO 25LBS (11.34KGS) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt dài, xuất xứ Việt Nam (hàng được đóng
trong bao PE 10kg và bao PE 20Kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt ngắn Việt Nam 5% tấm, đóng trong 1.400
bao PP 30kg (06 bao PE x 5kg 30kg)(Nhãn bao HAPPY FAMILY PREMIUM SHORT GRAIN
RICE). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng hạt vừa 5% tấm (Hàm Châu 95 ngày), xuất xứ
Việt Nam, 12 kg thung net (1kgs x 12 bags), 12.64 kg thung gross. Nhãn hiệu:
COMMUNITY CO BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng IR64 5% tấm (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO TRANG JAPONICA 5% TAM (GAO THANH PHAM DA XAT TRANG
VA DANH BONG)(JAPONICA WHITE RICE 5% BROKEN)(95.99688 tan x USD677
USD64,989.89) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Japonica trộn dầu 3% tấm, xuất xứ Việt Nam,
20 kg bao net (1 kg x 20 bao), 20.255 kg bao gross. Nhãn hiệu: Simply (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Japonica VN 3% tấm- VIETNAM JAPONICA WHITE
RICE 3% BROKEN, 1 kg/bao x 10 bao/carton x 1100 carton, 1% bao dự phòng. HSD:
28/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Trắng Jasmine- 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP
lồng PE, trọng lượng tịnh 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Jasmine Việt Nam 3% tấm, đóng trong 200 thùng
Carton 18,136kg (02 bao PE x 9,068kg 18,136 kg)(nhãn thùng JASMINE). Thực
xuất: 3,6272 tấn,Trị giá 2.836,47 USD. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Jasmine VN 5% tấm- VIETNAM JASMINE WHITE RICE
5% BROKEN, 40 lbs/bao x 2722 bao. HSD: 30/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng ST21 40kgs/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng thơm KDM 3% tấm- KDM FRAGRANT WHITE RICE 3%
BROKEN, 20 kg/bao x 200 bao, 1% bao dự phòng. HSD: 28/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam (504), 5% tấm. Sản xuất tại Việt
Nam. Hàng đóng bao đồng nhất 45.36kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất
45.48kg/bao, nhãn hiệu: N/M (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam (5451) 5% tấm xuất khẩu;Đóng đồng
nhất trong bao BOPP:tịnh 50kg/bao,cả bì 50,146kg/bao;Cấp miễn phí 1%bao BOPP
rỗng dự phòng kèm theo hàng;Cứớc tàu(F):3usd/t,B.hiểm(I) 0,5usd/t. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam 05 % Tấm, (Gạo Thành Phẩm đã xát
trắng và đánh bóng). Đóng bao đồng nhất gồm 10,387 bao pp trọng lượng
50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.12 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam 15 % Tấm, (Gạo Thành Phẩm đã xát
trắng và đánh bóng). Đóng bao đồng nhất gồm 41,600 bao pp trọng lượng
25kg/bao, trọng lượng cả bì 25.080 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam 15% tấm. Đóng bao PP đơn 25 kg
tịnh/bao. Giao hàng bằng container.MARKA: BUYERS MARK (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam 25% tấm OM5451. Đóng đồng nhất
25kg/Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam 5 % Tấm, (Gạo Thành Phẩm đã xát
trắng và đánh bóng). Đóng bao đồng nhất gồm 10400 bao pp trọng lượng
50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.120 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (25 kg/bao, nhãn bao: LIRIO
SUPER) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRĂNG VIÊT NAM 5% TÂM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO
BOPP+PE 20KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO TRĂNG VIÊT NAM 5% TÂM. ĐONG TRONG BAO PP 50KG. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAO TRANG VIET NAM 5% TAM. GOM 10.400 BAO LAMILATED PP
50KG. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRẮNG VIỆT NAM 5451 5% TẤM. ĐÓNG BAO PP 50 KG/ BAO.
NHÃN BAO: MALAYSIA. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 3% tấm, đóng trong 1266
thùng Carton 15kg (06 bao PE x 2,5kg 15kg) (Nhãn thùng FAIR PRICE). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRẮNG VIỆT NAM HẠT DÀI 15% TẤM. ĐÓNG BAO PP 50 KG/
BAO. NHÃN BAO: MALAYSIA. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam hiệu trái xoài 5% tấm đóng bao 20kgs
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng Việt Nam, 5% tấm, Sản xuất tại Việt Nam. Hàng
đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 50,12kg/bao, nhãn hiệu:
N/M (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Trắng Việt Nam. Đóng bao đồng nhất 25 kg/bao, cả bì
25.11 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng, 5% tấm, tịnh 20kg/bao, hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam. HĐ 160-020/AND-EX/JFC (02/06/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRÒN 5% TẤM 2KGx9, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO TRÒN 5% TẤM 5KGx4, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trộn 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, 10 kg bao net, 10.07
kg bao gross. Nhãn hiệu: SKEL BRAND. SC: 7520000531 (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam (được đóng trong 3750 bao PP/PE 20kg
tịnh/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO VIỆT NAM (GẠO THÀNH PHẨM ĐÃ XÁT TRẮNG VÀ ĐÁNH
BÓNG)(VIETNAM PREMIUM QUALITY CALROSE RICE) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 15% tấm. Đóng bao PP đơn 50 kg tịnh/bao.
Giao hàng bằng container.Mark: BUYER'S MẢKING (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 25% Tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 5% tấm (DT8) xuất khẩu; Đóng đồng nhất
trong bao BOPP tráng màng 2 mặt: tịnh 50kg/bao, cả bì 50,197kg/bao; Cấp miễn
phí 2% bao BOPP rỗng dự phòng kèm theo hàng. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO VIỆT NAM 5% TẤM (JASMINE) ĐÓNG BAO PP + PE 25KG.
KHÔNG THỂ HIỆN XUẤT XỨ TRÊN BAO BÌ / VN (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO VIỆT NAM 5% TẤM (NANG HOA) ĐÓNG BAO OPP + PE 25KG
(KHÔNG THỂ HIỆN XUẤT XỨ TRÊN BAO BÌ) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 5% Tấm Japonica. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 5% Tấm ST21. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO VIỆT NAM 5% TẤM Tấm (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 5% Tấm Xuất Khẩu, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất
50Kg/ Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO VIỆT NAM 5% TẤM, ĐÓNG BAO BOPP TỊNH 20KG (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 5% tấm, hàng đóng trong bao tráng màng
BOPP 8X10LBS. Thực xuất: 69,08064 tấn, trị giá: 31.086,30 usd (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 5% Tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam 5% tấm. Đóng bao PP đơn 25kg tịnh/bao.
Giao hàng bằng container. mark: BUYERS MARK (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Viet Nam short grain rice RA1. (đóng 3 kg 1 túi
nhỏ, 6 túi nhỏ 1 túi lớn). mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Việt Nam. (Được đóng trong 1000 bao BOPP/PE 25KG
tịnh/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Vietnam Fragrant Rice 5%(1,110 bao 25kg-NH) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo VIETNAMESE FRAGRANT RICE 5% BROKEN (1150 bao 4x10
kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo VIETNAMESE JASMINE RICE 5% TẤM (1050 bao, 10
kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo VN 5% tấm; bao gồm 10,000 bao; hàng đóng đồng nhất
bao 10 kg; cả bì 10.07 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo/ (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo(hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh
50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.02kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo, qui cách đóng gói: 500gr/bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAOTRỘN (70% gao Japonica + 30% gạo hạt dài), xuất xứ
Việt Nam (hàng được đóng đồng nhất trong bao, PACKING:IN 1KG PE BAGS, 20 BAGS
IN MASTER PE BAG) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GAOTRỘN (80% gao Japonica + 20% gạo hạt dài), xuất xứ
Việt Nam (hàng được đóng đồng nhất trong bao, PACKING: IN 1KG PE BAGS, 20
BAGS IN MASTER PE BAG) (xk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠP THƠM. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP 50KGS
NET/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Mi trứng, đóng gói 400gr x 30pkts/Carton (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Nep 5% tam, dong goi 1kg X 40/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: P03515.000: Gạo trắng 5% tấm đóng đồng nhất trong bao
PP loại 25Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: P03531.000: Gạo trắng 5% tấm đóng đồng nhất trong bao
PP loại 25Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: P03533.000: Gạo trắng 5% tấm đóng đồng nhất trong bao
PP loại 50Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: P03696.000: Gạo trắng 5% tấm đóng đồng nhất trong bao
PP loại 25Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Gạo ngon
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: 1-TGT/ Tấm gạo 504 (Gạo tấm 504) (50kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 10064090: 1-TGT/ Tấm gạo IR 64 (nk) |
|
- Mã HS 10064090: GLUT/ Nếp Tấm (50 kg/ Bao) (nk) |
|
- Mã HS 10064010: Tấm (dùng làm thức ăn chăn nuôi). Không có nhãn hiệu.
Số lượng 2027 bao. Hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất
50,25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10064010: Tấm gạo (Dùng làm thức ăn chăn nuôi). Không nhãn hiệu.
Số lượng 660 bao. Hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng
nhất 50.25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10064010: TẤM GẠO JAPONICA 100% TẤM ĐÓNG BAO 50LBS (xk) |
|
- Mã HS 10064010: TẤM NẾP (DÀNH CHO THỨC ĂN CHĂN NUÔI), ĐÓNG ĐỒNG NHẤT
TRONG 3000 BAO PP. TRONG LUONG TINH 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10064010: Tấm(Tấm gạo, 100% tấm, loại 1), dùng làm thức ăn chăn
nuôi.Không nhãn hiệu,hàng đóng bao khối lượng 50Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo Nếp 100% tấm (Vietnam Glutinous Rice 100% Broken
(Long An)), hàng mới 100%, đóng gói 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo Nếp 100% tấm, xuất xứ Việt Nam (hàng được đóng
trong bao đồng nhất 50kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo Nếp 100% tấm,Sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng bao
đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 50,12kg/bao, nhãn hiệu: N/M (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo nếp 100% tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo nếp 100% tấm. Đóng trong bao PP mới, 50 kg/1 bao.
(xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo Nếp 100% tấm. Sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng bao
đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 50,12kg/bao, nhãn hiệu: LHC.
(xk) |
|
- Mã HS 10064090: GẠO NẾP VIỆT NAM 100% TẤM ĐÓNG BAO PP 50KG (KHÔNG THỂ
HIỆN XUẤT XỨ TRÊN BAO BÌ) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo tấm 504, 180 bao, hàng đóng trong bao PP 50kg, cả
bì 50.12kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo tấm Thái A1- HAI WHITE BROKEN RICE A1, SUPER
SORTEXED (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo tấm thơm, gồm 10400 bao, hàng đóng đồng nhất trong
bao 25 kg, cả bì 25.11 kg (xk) |
|
- Mã HS 10064090: GAO TÂM VIÊT NAM. ĐÓNG BAO PP 50KGS. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: GẠO THƠM 100% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo thơm 100% tấm đóng đồng nhất trong bao BOPP + PE
loại 25Kg tịnh. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo Thơm 100%Tấm, xuất xứ Việt Nam (hàng được đóng
trong bao 100LBS) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo thơm Việt Nam 100% tấm, hàng đóng trong bao tráng
màng BOPP 25kgs (xk) |
|
- Mã HS 10064090: GẠO TRẮNG 100% TẤM DONG TRONG BAO PP 50KG/ VN. MARKING:
JUN JIA/ VN. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo trắng Việt Nam (504), 100% tấm. Sản xuất tại Việt
Nam. Hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 50.12kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo trắng Việt Nam 100% tấm, hàng đóng trong bao PP
25kgs (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo Việt Nam 100% Tấm bao bì tịnh PP 100lbs (xk) |
|
- Mã HS 10064090: GẠO VIỆT NAM 100% TẤM, ĐÓNG BAO PP TỊNH 25KG (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Gạo Việt Nam 100% Tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Nếp Việt Nam 100% Tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm (Gạo tấm 100% tấm), không nhãn hiệu,xuất xứ việt
nam,hàng đóng 50kg/bao,hàng đóng bao cả bì 50,2kg/bao,tổng: 260 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh
50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.02kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo (100% tấm) (đóng bao đồng nhất, trọng lượng
tịnh 50kg/bao; trọng lượng cả bì 50,1kg/bao; bao không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm Gạo 100% tấm, NW: 25 kg/bao, GW: 25.11kg/bao- Nhãn
bao "DARLING MOTHER GREEN". (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo IR64 (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo Jasmine Việt Nam 100% tấm xuất khẩu; Đóng đồng
nhất trong bao BOPP tráng màng 1 mặt: tịnh 22,5kg/bao, cả bì 22,59kg/bao; Cấp
miễn phí 2% bao rỗng dự phòng theo hàng.. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo nếp Long An Việt Nam 100% tấm xuất khẩu; Đóng
đồng nhất trong bao PP: tịnh 50kg/bao, cả bì 50,12kg/bao; Cước tàu: 5
usd/tấn. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo nếp Việt Nam 100% tấm (Long An) xuất khẩu; Đóng
trong bao PP: tịnh 50kg/bao, cả bì 50,12kg/bao; Cứơc tàu (F) 2,4usd/T,Bảo
hiểm(I) 0,6633usd/T. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo thơm 100% (1532 bao, 30x1 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo thơm 100% (6000 bao, 25 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo thơm Việt Nam (DT8) 100% tấm xuất khẩu; Đóng
đồng nhất trong bao bao PP: tịnh 50kg/bao, cả bì 50,13kg/bao; Cấp miễn phí 1%
bao rỗng dự phòng kèm theo hàng. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: TẤM GẠO VIỆT NAM (NẾP) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm gạo, hàng đóng đồng nhất trong bao PP 50kg, không
nhãn mác, tổng cộng 198 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm KDM Việt Nam, gồm 10,000 bao, trọng lượng tịnh
50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.155kg/bao, xuất xứ Viet Nam (xk) |
|
- Mã HS 10064090: TẤM KDM VIỆT NAM. ĐÓNG BAO PP TRÁNG MÀNG 50 KG/ BAO.
NHÃN BAO: PHITIIMI. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm KDM, bao gồm 46,000 bao; hàng đóng đồng nhất trong
bao 50 kg/bao; cả bì 50.14 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm KDM, bao gồm 80,000 bao; hàng đóng đồng nhất trong
bao 25 kg/bao; cả bì 25,095 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm KDM; bao gồm 60,000 bao; hàng đóng đồng nhất bao 50
kg; cả bì 50.14 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm nếp 100% tấm (Vietnam glutinous rice 100% broken)
(dong bao PP, 50 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm thơm 100% tấm, NW: 50 kg/bao, GW:50.14kg/bao- Bao
trắng không in nhãn. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: TẤM THƠM JASMINE VIỆT NAM. ĐÓNG BAO PP 50 KG/ BAO. NHÃN
BAO: MALAYSIA. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm thơm Việt Nam (50 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: TẤM THƠM VIỆT NAM 100% (TẤM ĐÓNG BAO PP 25KG/BAO, NHÃN
HIỆU DON PATO) (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm thơm Việt Nam, gồm 10,000 bao, trọng lượng tịnh
50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.155kg/bao, xuất xứ Viet Nam (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm thơm, hàng đóng đồng nhất trong bao PP 40lbs (18,14
kg). Nhãn hiệu VIVA. Tổng cộng 3960 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm thơm; bao gồm 60,000 bao; hàng đóng đồng nhất bao
50 kg, cả bì 50.14 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10064090: TẤM VIỆT NAM (TẤM ĐÓNG BAO JUMBO, 1.000KG/BAO JUMBO)
(xk) |
|
- Mã HS 10064090: Tấm(hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh
50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.02kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10081000: HẠT KIỀU MẠCH- BUCKWHEAT (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA
SỚ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 10081000: Hạt bo bo sấy khô 200gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 10082900: Hạt kê (30kg/bao,hàng chỉ qua sơ chế thông thường) dùng
cho người, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10082900: Hạt kê đỏ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,quy
cách:25 Kgs/ bao, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT(mục 2.1.4
PL6).Nhà SX: PE TEKLINE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10082900: Hạt kê đỏ,tên khoa học: Panicum Miliaceuml, không thuộc
danh mục cities,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10082900: Hạt kê (30kg/bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10085000: Hạt diêm mạch- BLACK QUINOA (500gx10 Bags/thùng). Hiệu
HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10085000: Hạt diêm mạch khô Quinoa noir 500gr (nk) |
|
- Mã HS 10085000: Hạt diêm mạch khô Sabarot- Quinoa Blanc (White Quinoa)
500gr (nk) |
|
- Mã HS 10085000: Hạt diệm mạch, quy cách đóng gói: 1 bịch/400gr (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Hạt cỏ hoàng yến làm thức ăn cho chim (nk) |
|
- Mã HS 10089000: Hạt couscous khô Couscous 450gr (nk) |
|
- Mã HS 10089000: Hạt diêm mạch Primeal Quinoa Real 500g (thực phẩm chưa
qua chế biến); NSX: Ekibio (France); HSD: 30/09/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10089000: Hạt hướng dương nguyên vỏ, nguyên liệu làm thức ăn cho
chim (nk) |
|
- Mã HS 10089000: HẠT KÊ ĐEN- BLACK MILLET (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA
SỚ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 10089000: HẠT KÊ ĐỎ- RED MILLET (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA SỚ
CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 10089000: Ý dĩ (Hạt): Semen Coicis (Coix lacryma-jobi). Nguyên
liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất.
NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 10089000: Bột 5 thứ đậu hạt sen- 350gr (10 bịch/thùng)- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Bột đậu xanh hạt sen- 350gr (10 bịch/thùng)- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Bột sắn dây- 1kg (12 hủ/thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Bột sắn dây- 500gr (15 hủ/thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Đỗ đen (đóng túi 200gam), không thương hiệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Đỗ đen (đóng túi 500gam), không thương hiệu,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Đỗ đỏ hạt nhỏ (đóng túi 200 gam),không thương hiệu,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Đỗ đỏ hạt to (đóng túi 200 gam),không thương hiệu, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Đỗ xanh (đóng túi 200gam),không thương hiệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10089000: Ngũ cốc (xk) |
|
- Mã HS 11010011: Bột mỳ dùng test men làm bánh (box 10kg)-Dùng trong
phòng thí nghiệm sx men làm bánh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: B?t mì làm bánh bông lan,bánh n??ng- WHEAT FLOUR(SOFT)
20KG/BAG, NSX: 21.05.2020, HSD: 20.05.2021. Hàng m?i 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT CHIÊN NISSIN SEIFUN FLOWER 1KG 1 X 15 PCS./CTN (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột lúa mì K-UK(G)- Wheat Flour K-UK(G) (25kg/bag) (Đã
kiểm hóa theo TK102964994203-05/11/19) (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì (nguyên liệu sản xuất trong nội bộ DN, không mua
bán trên thị trường)- FLOUR-EXPORT (ASIA)- 10 kg/túi, NSX:10/06/2020, HSD:
10/12/2020- Số ĐK: 19984/20/0201/ĐĐK/E-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì (WHEAT FLOUR), sử dụng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- AASHIRVAAD ATTA [4X5KG]. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì đã qua gia nhiệt (Roast Flour BF, tên khoa học:
Triticum aestivum, 25 kg x 2 bao, NSX:27/04/20-HSD:27/07/20)- nguyên liệu
nhập dùng cho sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- DEEPAK ATTA [2X10KG/BAG].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- DEEPAK ATTA [4X5KG/BAG].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì dẻo- PREMIUM WHEAT FLOUR(1KG*10EA)/CT. Hàng mới
100%, NSX: 14.05.2020, HSD: 13.05.2021 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- DEVAAYA SUJI [20X500GM/BAG]. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- HATHI ATTA [30X1KG/BAG].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- HATHI ATTA [6X5KG/BAG].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hữu cơ T65 Markal gói 1kg(Farine De Blé Blanche
Type 65 Markal 1kg) nhãn hiệu: Markal, xuất xứ:Pháp,hạn sd:04/2021, 1unk1
gói. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì làm bánh bông lan,bánh nướng- WHEAT FLOUR (SOFT)
(2.5KG*6EA)/CT, NSX: 20.04.2020, HSD: 19.04.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì làm bánh canh- PREMIXED FLOUR (FOR SUJEBI),
(500g*20EA)/CT, NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2021. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì làm bánh mì- WHEAT FLOUR(STRONG) (1KG*10EA)/CT,
NSX: 15.05.2020, HSD: 14.05.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì loại 1- PREMIUM WHEAT FLOUR No.1 20KG/BAG, NSX:
05.05.2020, HSD: 04.05.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì nguyên cám hữu cơ T150 1kg/gói x 6 gói/carton,
Farine De Blé Intégrale Type150 Markal 1kg, hsd:3/2021.1unk1gói. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột Mì Nhật "555 CAM" 25kg/bao. Ngày sản xuất
20.05.2020. HSD: 6 tháng (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột Mì Nhật "555" 25kg/bao. Ngày sản xuất
20,21.5.20. HSD: 6 tháng (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột Mì Nhật "KOBE" 25kg/bao. Ngày sả xuất
18.19.20/05/2020. HSD: 6 tháng (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Nhật hiệu 555- (NSX: Chiba Flour Milling
Co.,Ltd., HSD: 21/05/20- 16/11/20)- Bao 25 kgs Net (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Nhật hiệu 555 Blue (NSX: The Torigoe Co., Ltd.,
HSD: 21/05/2020- 16/11/2020)- Bao 25 kgs Net (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Nhật hiệu Blue 555- (NSX: The Torigoe Co., Ltd.,
HSD: 07/04/2020- 02/10/2020)- Bao 25 kgs Net (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Nhật hiệu Green Eagle (NSX: Nippon Flour Mills
Co., LTD., HSD: 07/05/2020- 02/11/2020)- Bao 25 kgs Net (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Nhật hiệu Orange 555 (Nisshin Flour Milling
INC., HSD: 20/05/2020- 15/11/2020)- Bao 25 kgs Net (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Nhật hiệu Pyramid- (NSX: Chiba Flour Milling
Co.,Ltd., HSD: 03/06/20- 28/11/20)- Bao 25 kgs Net (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- PILLSBURY ATTA [4X5KG/BAG]. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì PRIMA Bread Flour. 1kg/bao x 20bao/thùng. HSD:
06-2021 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì PRIMA Cake Flour. 1kg/bao x 20bao/thùng. HSD:
06-2021 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì PRIMA Hong Kong Flour. 1kg/bao x 20bao/thùng.
HSD: 05-2021 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì PRIMA Ikan Terbang Brand. 25kg/bao. HSD: 12-2020
(nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì PRIMA Plain Flour. 1kg/bao x 20bao/thùng. HSD:
06-2021 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì PRIMA Self-Raising Flour. 1kg/bao x 20bao/thùng.
HSD: 06-2021 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- RAJDHANI ATTA [4X5KG/BAG].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ- RAJDHANI SOOJI [30X500G/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Singapore (Chiba Flour, tên khoa học:Triticum
aestivum, 25 kg x 1440 bao, NSX:29/05/20-HSD:29/11/20)- dùng cho sản xuất
trong nội bộ công ty (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì trắng đa dụng hữu cơ T55 1kg/gói x 6
gói/cartonFarine De Blé Blanche Type 55 Markal 1kg, hsd:4/2021.1unk1gói. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR (1KG*10EA)/CT, NSX: 19.05.2020,
HSD: 18.05.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR (2.5KG*6EA)/CT, NSX: 11.05.2020,
HSD: 10.05.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR 20kg/bao, NSX: 28.04.2020, HSD:
27.04.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR(1KG*10EA)/CT, NSX: 28.05.2020,
30.05.2020; HSD: 27.05.2021, 29.05.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR(2.5KG*6EA)/CT, NSX: 29.05.2020,
30.05.2020; HSD: 28.05.2021, 29.05.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR, (1KG*10)/Thùng, NSX: 09/05/2020,
HSD: 08/05/2021. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR, 20KG/BAG, NSX: 09/05/2020, HSD:
08/05/2021. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- Wheat Flour: Star Blaze, đóng gói: 25 Kgs/bao
dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- Wheat Flour:Aminal Feel Ingredient, đóng gói:
40 kgs/bao, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì- WHEAT FLOUR20kg/bao. Hàng mới 100%, NSX:
16.04.2020; 12.05.2020, HSD: 15.04.2021; 11.05.2021 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì, hàng mẫu, nhà sx: Malina Philippines, đóng gói:
5,4 kg/ gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì/ S-R.Ngày sản xuất 29/05/2020, hạn sử dụng
29/11/2020 (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ Nhật hiệu AAA- bao 25KgNW (nk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ,nhà sản xuất Công ty hữu hạn cổ phần công nghiệp
thực phẩm Liên Hoa,22kg/bao,HSD 03 tháng kể từ ngày sản xuất trên bao bì đến
tháng T8/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: KD25/ Bột mì công nghiệp (Dùng trét kẻ nứt của gỗ)-
40KG/BAO.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: KDM03/ Bột mỳ (Dùng trong công nghiệp).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 11010019: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột
mì Kabayan Brand- Wheat Flour (đóng bao 25 kg), mới 100%. Đơn giá: 7.5
usd/bao (nk) |
|
- Mã HS 11010019: NK-KVN03/ Bột mỳ công nghiệp 502 (25kg/bao) dùng để làm
keo trong sản xuất gỗ ván ép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: NLSX Bánh kẹo: Bột mì (1 Bao 25 kg)- URC Wheat Flour-
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010019: WHEAT FLOUR MAIDA bột mì đa dụng hữu cơ đóng gói
1000gram/gói, 12 gói/1 thùng,dạng bột mịn, màu vàng, dùng làm thực phẩm. NSX:
SANJEEVANI AGROFOODS PVT LTD-INDIA. HSD:27/2/2022. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11010019: WHOLE WHEAT FLOUR(CHAKKI ATTA) bột mì nguyên cám hữu cơ
đóng gói 1000gram/gói, 12 gói/ 1 thùng,dạng bột mịn,màu vàng,dùng làm thực
phẩm. NSX: SANJEEVANI AGROFOODS PVT LTD-INDIA.HSD:27/2/2022.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11010020: Bột làm bánh mì Farina di Grano Tenero Tipo 0- Soft
Wheat Flour For Bread, mã hàng 0 BREAD X15, 1 túi 15 kg, hiệu Molino, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010020: Bột làm bánh ngọt Farina di Grano Tenero Tipo 00- Soft
Wheat Flour For Cakes, mã hàng 00 CAKES X1, 1 túi 1 kg, hiệu Molino, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 11010020: Bột làm bánh pizza Farina di Grano Tenero Tipo 0- Soft
Wheat Flour For Pizza, mã hàng 0 PULC. BLACK X1, 1 túi 1 kg, hiệu Molino,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11010011: 010023025PP21/ Bot my Cai can (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010023025PP22/ Bot my Cai can (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010033025PP/ BOT MI PURITY HARD (Bột mì tăng cường vi
chất dinh dưỡng), hàng đóng bao 25 kg/1 bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010035025PP/ BOT MI PUREWHITE HARD (Bột mì tăng cường
vi chất dinh dưỡng), hàng đóng bao 25 kg/1 bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010064025PP21/ Bot my Kim nguu (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010064025PP22/ Bot my Kim nguu (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010111025PP13/ Bot my SPB (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010151025PP5/ Bột mỳ SP9 (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010331025PP39/ Bot my Fairy (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010331025PP41/ Bot my Fairy (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010884025PP32/ Bot my CF (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010890025PP29/ Bot my CF2 (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010890025PP31/ Bot my CF2 (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010892025PP42/ Bot my CF2.X (xk) |
|
- Mã HS 11010011: 010892025PP43/ Bot my CF2.X (xk) |
|
- Mã HS 11010011: Bột mì đa dụng Meizan 1kg, đóng trong thùng carton (10
gói x 1kg) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: Bột mì độ dai trung (40 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: bột mì hạ long (SL 100 bao, tl tịnh 25kg/bao, tl cả bì
25,1kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: bột mì Hạ Long (SL 40 bao, tl tịnh 25kg/bao, tl cả bì
25,1kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: bột mì Hạ Long (SL 80 bao, tl tịnh 25kg/bao, tl cả bì
25,1kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: Bột mì hạ long (Trọng lượng tịnh 25 kg/bao x 230 bao,
trọng lượng cả bì 25.3kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: bột mì Hoa đồng Tiền (SL 80 bao, tl tịnh 25kg/bao, tl
cả bì 25,1kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: Bột mì Kim Ngưu (Trọng lượng tịnh 25 kg/bao x 100 bao,
trọng lượng cả bì 25.1kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: Bột mỳ Hoa Đồng Tiền (Trọng lượng tịnh 25kg/ bao x 150
bao, trọng lượng cả bì 25.3kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010011: Bột mỳ nhật đại bàng (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 172127/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 173404/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 174858/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 175823/ bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 176195/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 184128/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 184324/ Bột mì- Flour (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 186624/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 188912/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 188915/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 188916/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 195865/ Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205001/ Bột mì 888 PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205009/ Bột mì 999 PP 22.5KG DD 06 (2UB TH) TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205011/ Bột mì ACE PP 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205015/ Bột mì BLUE KYLIN PR 22.7KG TT 06 (HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205016/ Bột mì BROWN GLOBE PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205020/ Bột mì BULLSEYE PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205022/ Bột mì DOLFIN PP 25KG DT 06 (2 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205028/ Bột mì FLYING DAGGER BLUE PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205029/ Bột mì FLYING DAGGER RED PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205031/ Bột mì FLYING DAGGER WHITE PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205032/ Bột mì FLYING DAGGER ORANGE PR 25KG TX 06
(SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205033/ Bột mì FLYING DAGGER ORANGE PLUS PR 25
TT06(SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205034/ Bột mì FLYING DAGGER PINK PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205037/ Bột mì FLYING DAGGER PP 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205038/ Bột mì FLYING DAGGER PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205039/ Bột mì GOLDEN GLOBE PR 25KG DT 06 (1 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205049/ Bột mì GREEN GLOBE PR 22.7KG TT 06 (1 HK),
lượng hàng xuất thực tế: 0.9080 TNE đơn giá thực tế: 485.00 USD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205050/ Bột mì GREEN GLOBE PR 25KG XT 06 (2UB SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205060/ Bột mì I LOVE FLOUR PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205070/ Bột mì ORANGE GLOBE PP 22.5KG TT 06 (2UB
TH)TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205072/ Bột mì PINK GLOBE PR 25KG DT 06 (3 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205073/ Bột mì PINK GLOBE PR 25KG TT 06 (1 SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205077/ Bột mì PURPLE GLOBE PR 25KG TT 06 (UB SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205081/ Bột mì RED GLOBE PP 25KG VX 06 (4 KH) LKT
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205082/ Bột mì RED KYLIN PR 22.7KG TT 06 (1 HK),
lượng hàng xuất thực tế: 20.8840 TNE đơn giá thực tế: 655.00 USD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205083/ Bột mì RED KYLIN PR 22.7KG TT 06 (2 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205084/ Bột mì ROTI PRATA PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205085/ Bột mì SH OISHII PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205086/ Bột mì FLYING DRAGON PP 25KG DT 06 (HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205088/ Bột mì FLYING DRAGON PR 25KG TT 06 (UB SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205098/ Bột mì WHITE BEAR RED PP 25KG TD 06 (PH) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205099/ Bột mì WHITE GLOBE PP 22.5KG TT 06 (1 TH) TCO
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205118/ Bột mì SEMOLINA PR 25KG TT 06 (2 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205122/ Bột mì BAKERS' CHOICE 8 PE 01 12 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205124/ Bột mì WHEAT GERM PP 20KG TT 01 (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205145/ Bột mì FLYING DAGGER GOLD PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205153/ Bột mì ORANGE GLOBE PP 22.5KG VV 06 (1 TH)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205158/ Bột mì WHITE GREENS BLUE 01KGX10 12 (HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205176/ Bột mì NORTH POLE FLOUR PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205186/ Bột mì RED RAINBOW PP 25KG TT 06 (LKT) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205199/ Bột mì YELLOW GLOBE PP 22.5KG TT 06 TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205202/ Bột mì 888 PP 22.5KG XX 06 (TH) TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205207/ Bột mì BHF-FLYING DAGGER BLACK VA 25KG 06
(SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20205211/ Bột mì BAKERS' CHOICE 13 PE 01KGx20 12 (HK)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206001/ Bột mì 888 PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206008/ Bột mì 999 PP 22.5KG TT 06 (2TH) TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206009/ Bột mì 999 PP 22.5KG DD 06 (2UB TH) TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206010/ Bột mì 999 ORANGE PR 25KG TT 06 (2UB HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206011/ Bột mì ACE PP 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206013/ Bột mì BLUE GLOBE PR 25KG TD 06 (1 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206014/ Bột mì BLUE GLOBE PR 25KG TT 06 (1 SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206015/ Bột mì BLUE KYLIN PR 22.7KG TT 06 (HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206016/ Bột mì BROWN GLOBE PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206018/ Bột mì BT E PR 25KG DT 06 (SP KH) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206019/ Bột mì BT N PR 25KG XT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206020/ Bột mì BULLSEYE PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206021/ Bột mì BULLSEYE BLUE PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206028/ Bột mì FLYING DAGGER BLUE PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206029/ Bột mì FLYING DAGGER RED PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206031/ Bột mì FLYING DAGGER WHITE PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206032/ Bột mì FLYING DAGGER ORANGE PR 25KG TX 06
(SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206033/ Bột mì FLYING DAGGER ORANGE PLUS PR 25
TT06(SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206034/ Bột mì FLYING DAGGER PINK PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206037/ Bột mì FLYING DAGGER PP 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206038/ Bột mì FLYING DAGGER PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206039/ Bột mì GOLDEN GLOBE PR 25KG DT 06 (1 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206042/ Bột mì GOLDEN GLOBE PP 25KG XT 06 (1UB TH)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206044/ Bột mì GOLDEN KYLIN PR 25KG TT 06 (SP HK)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206045/ Bột mì FU XING PR 20KG TT 12 (NL) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206046/ Bột mì FU XING PE 01 12 (NL) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206048/ Bột mì GP PP 25KG DD 06 (3 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206049/ Bột mì GREEN GLOBE PR 22.7KG TT 06 (1 HK),
lượng hàng xuất thực tế 9.5340 TNE, đơngiá thực tế 485.00 USD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206050/ Bột mì GREEN GLOBE PR 25KG XT 06 (2UB SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206051/ Bột mì GREEN GLOBE PR 25KG DD 06 (1 TH) NIP
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206060/ Bột mì I LOVE FLOUR PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206064/ Bột mì IFV LG PP 25KG DD 06 (UF) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206067/ Bột mì ORANGE GLOBE VA 25KG 04 (1 TH) AJI
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206072/ Bột mì PINK GLOBE PR 25KG DT 06 (3 HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206073/ Bột mì PINK GLOBE PR 25KG TT 06 (1 SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206074/ Bột mì PAU FLOUR PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206077/ Bột mì PURPLE GLOBE PR 25KG TT 06 (UB SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206080/ Bột mì RED GLOBE PR 25KG TT 06 (2 TH) UNI
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206084/ Bột mì ROTI PRATA PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206085/ Bột mì SH OISHII PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206086/ Bột mì FLYING DRAGON PP 25KG DT 06 (HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206088/ Bột mì FLYING DRAGON PR 25KG TT 06 (UB SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206091/ Bột mì TURPAN PLUS JUMBO 700KG12 (KR) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206093/ Bột mì TURPAN PLUS VA 20KG 12 (KR) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206095/ Bột mì TURPAN MASTER VA 20KG 12 (KR) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206096/ Bột mì UDON PR 25KG XT 06 (HK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206098/ Bột mì WHITE BEAR RED PP 25KG TD 06 (PH) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206099/ Bột mì WHITE GLOBE PP 22.5KG TT 06 (1 TH) TCO
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206101/ Bột mì WHITE GLOBE PP 22.5KG DD 06 (2UB TH)
TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206105/ Bột mì YELLOW GLOBE PP 25KG TT 06 (4 TH) LWW
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206128/ Bột mì 888 PP 22.5KG DD 06 (NA TH) TCO. (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206132/ Bột mì FLYING DRAGON PP 25KG DD 04 (UB) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206136/ Bột mì ORANGE GLOBE PP 22.5KG XX 06 (2 UB TH)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206145/ Bột mì FLYING DAGGER GOLD PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206153/ Bột mì ORANGE GLOBE PP 22.5KG VV 06 (1 TH)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206159/ Bột mì B FLOUR PP 22.5KG VV 06 (1), LƯợng
xuất khẩu thực tế: 21.0375 TNE, Đơn giá thực tế: 445.00 USD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206160/ Bột mì B (RED) FLOUR PP 22.5KG DD 06 (1),
LƯợng xuất khẩu thực tế: 1.4625 TNE, Đơn giá thực tế: 445.00 USD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206161/ Bột mì IFV-AL PP 25KG TT 06 (4 MM) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206176/ Bột mì NORTH POLE FLOUR PR 25KG TT 06 (SG)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206181/ Bột mì FLYING DRAGON-2 PP 25KG VV 06 (UF)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206182/ Bột mì BLUE GLOBE PP 22.5KG VV 06 (TCO) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206184/ Bột mì 999 ORANGE PP 25 KG VV 06 (UF VTI)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206186/ Bột mì RED RAINBOW PP 25KG TT 06 (LKT) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206190/ Bột mì WHITE GLOBE BULK (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206191/ Bột mì 999 PLAIN FLOUR PP 22.5KG XX 06 TCO
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206192/ Bột mì CCV FLOUR PP 22.5KG VV 06 (TH) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206197/ Bột mì NFIV 302 VA 25KG 04 (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206199/ Bột mì YELLOW GLOBE PP 22.5KG TT 06 TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206202/ Bột mì 888 PP 22.5KG XX 06 (TH) TCO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206208/ Bột mì WHEAT FLOUR MAGANDA PP 25KG TT 06 (PH)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: 20206211/ Bột mì BAKERS' CHOICE 13 PE 01KGx20 12 (HK)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: BÁNH PHỒNG KHOAI MÌ Cassava Cracker with coconut
milk,40 boxes/ctn; 1 box 16oz;16 kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BC97/ Bột mì "Brown Compass", đóng bao pp,
22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BC98/ Bột mì "Brown Compass",đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BLN74/ Bột mì "Blue Key Noodle", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BLN76/ Bột mì "Blue Key Noodle", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BLP64/ Bột mì "Blue Key Pau", đóng bao pp,
22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BMB-225/ Bột mì (22,5kg/bao)- Nguyên liệu sản xuất thức
ăn cho người (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BMB-25/ Bột mì (25kg/bao)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
cho người (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BMB-40/ Bột mì (40 kg/bao)- Nguyên liệu sản xuất thức
ăn cho người (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BMCCL23/ Bột mì (chứa trong túi đựng bột mì bằng PE,
kích thước 5850 mm x 2400 mm x 2400 mm)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho
người (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BMCCL24/ Bột mì (chứa trong túi đựng bột mì bằng PE,
kích thước 5850 mm x 2400 mm x 2400 mm)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho
người (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột báng (Công ty Hương Nam) 100g/ bịch, 100 bịch/
thùng) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột bánh bao 10 kg/kiện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT LÀM BÁNH MÌ. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột lúa mì dùng trong ngành công nghiệp gỗ dán,
25kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột lúa mì nhãn hiệu chìa khóa xanh bánh bao (Wheat
Flour NS-BKP), NSX: Vietnam Flour Mills, 100% bột mì, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì (25kg/bag)- Blue Bicycle 2-CAM/25kg/PP Wheat
Flour (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì (25kg/bag)- Red Bicycle-CAM/25kg/PP Wheat Flour
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: BỘT MÌ (NOODLE WHEAT FLOUR) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì (Premium Flour) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì (Wheat Flour brand "LUC BINH") (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì 184142 (25kg/bag)- Blue Bicycle 2-CAM/25kg/PP
Wheat Flour (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì 184143 (25kg/bag)- Red Bicycle-CAM/25kg/PP Wheat
Flour (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì 30 x 400gr/Thùng mới 100%, hiệu Vĩnh Thuận (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì 3A Brand, đóng trong bao giấy, 22,7kg/bao, nhà
sx: Cty CP Tiến Hưng. Hạn sử dụng: 1 năm. (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì 502(25Kg/Bao),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì 888 PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì bàng 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Bình Đông thuyền buồn đỏ 40kg/bao,200 Bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Bông hồng đỏ (720 bao x 25kg/bao). (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Bông hồng đỏ (hàng đóng đồng nhất 25kg/bao)-
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì CAT Brand, đóng trong bao giấy, 22.7kg/bao, nhà
sx: Cty CP Tiến Hưng. Hạn sử dụng: 1 năm (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì cây cải 8% 40kg/bao,30 Bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Cây viết đỏ (25kg/bao) (VFM); hàng mới 100%:
100bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Cây Viết Đỏ (VFM) 25kg/ bao; 100Bao; Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Cây Viết Đỏ 25kg x 100 bao (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Chìa khóa Cam (200 bao x 25kg/ bao). (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Chìa khóa cam Lào (hàng đóng đồng nhất
25kg/bao)- (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Chìa Khóa Đỏ (VFM) 25kg/ bao; 100Bao; Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Chìa khóa Đỏ 25kg/bao(100bao)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Chìa khóa đỏ Lào (hàng đóng đồng nhất 25kg/bao)-
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Chìa khóa Đỏ.(280 bao x 25kg/bao). (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì chuyên dụng số 1- xuất khẩu (Uni President)
(hàng đóng đồng nhất 25kg/bao)- (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì công nghiệp (Dùng trét kẻ nứt của gỗ)-
40KG/BAO.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì đại bàng 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Địa Cầu IFV-LG 25kg/bao*10 bao.(Hàng mới 100 %)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì FLYING DAGGER GOLD PR 25KG TT 06 (SG) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì FLYING DAGGER ORANGE PLUS PR 25 TT06(SG), lượng
hàng xuất thực tế: 0.0250 TNE đơn giá thực tế: 800 SGD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì GOLDEN GLOBE PR 25KG DT 06 (1 HK), lượng hàng
xuất thực tế: 0.0250 TNE đơn giá thực tế: 445.20 USD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hạ long 25kg/bao (200bao)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Hải Vân (Địa Cầu Interflour) (25kg/bao) 10 bao;
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Hải Vân 25kg x 50 bao (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Hải Vân 25kg/bao(150bao)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu ACE-1 (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Chuyên dùng (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Green eagle (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu La bàn đỏ (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Polar bear (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu SSS (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Thiên mã đỏ (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Tôm xanh 26 (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Uni bánh âu (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Uni dai cao số 2 (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Uni dai thấp số 1 (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Uni dai trung số 1 (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì hiệu Xe đạp xanh 2 (25 Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Kim Ngưu (hàng đóng đồng nhất 25kg/bao)- (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Kim Ngưu (Vimaflour) (25kg/bao) 150 bao; Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Kim ngưu. (1600 bao x 25kg/bao). (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì La Bàn Đỏ (VFM) 25kg/ bao; 200Bao; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì nhãn hiệu BBQ, đóng trong bao giấy, 22.7kg/bao,
nhà sx: Cty CP Tiến Hưng. Hạn sử dụng: 1 năm (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì nhãn hiệu Rich Flour, đóng trong bao giấy,
22.7kg/bao. Nhà SX: Cty CP Tiến Hưng. Hạn sử dụng: 1 năm (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì nhật 555 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Nhật Đại Bàng- Bao 25 kg (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Non Nước (25kg/bao) (Địa Cầu); hàng mới 100%:
100bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Non nước (Địa Cầu Interflour) (25kg/bao) 100
bao; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Non Nước 25kg x 100 bao (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Non Nước 25kg/bao (400bao)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Non Nước(25kg/bao x 400bao) _ mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì NORTH POLE PR 25KG TT 06 (SG), lượng hàng xuất
thực tế: 0.0750 TNE đơn giá thực tế: 620 SGD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì PINK GLOBE PR 25KG DT 06 (3 HK), lượng hàng xuất
thực tế: 0.1250 TNE đơn giá thực tế: 450.00 USD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì pizza Farina 1 gói 1000gr, 1 thùng 10 gói, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột Mì POLLARD (C BRAN RED PP 20KG TT 03),20KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Red Compass Laos, dùng làm hàng mẫu, đóng trong
bao pp, trọng lượng tịnh 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Red Key (Chìa khoá đỏ) VFM (25kg/bao) 50 bao;
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Red Pen (Cây viết đỏ) VFM (25kg/bao) 100 bao;
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Red Satelite, dùng làm hàng mẫu, đóng trong bao
pp, trọng lượng tịnh 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì Semola 1 gói 1000gr, 1 thùng 10 gói, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì số 8 (20 gói/ thùng, 1 kg/ 1 gói) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột Mì Số 8 Vĩnh Thuận (30 gói/ 400g/ 12kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì SSB (240 bao x 25kg/ bao). (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì SSS Xanh Lá- Bao 25 kgs (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì táo đỏ (20 gói/ thùng, 1 kg/ 1 gói) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì tu líp 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì VMP dùng cho sản xuất công nghiệp, 40kgs/bag,
xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR- BLUE GLOBE (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR- BROWN GLOBE, lượng hàng xuất thực
tế: 0.0750 TNE đơn giá thực tế: 660 SGD (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR- FLYING DAGGER (PINK) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR- I LOVE FLOUR (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR- PINK GLOBE, (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR- ROTI PRATA, (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR SAMPLE 5KG (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR- SH OISHII (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì WHEAT FLOUR-THANGLONG(FLYINGDRAGON) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì/ VN-GOLDEN BICYCLE/25KG/PP WHEAT FLOUR (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mì-Flour, đóng gói: 25kgs/túi, không hiệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ (Dùng trong công nghiệp).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: bột mỳ hạ long(SL 1000 bao, TL tịnh 25kg/bao,TL cả bì
25,2 kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 11010019: bột mỳ hạ long(SL 160 bao, TL tịnh 25kg/bao,TL cả bì
25,2 kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 11010019: bột mỳ hạ long(SL 200 bao, TL tịnh 25kg/bao,TL cả bì
25,2 kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 11010019: bột mỳ hạ long(SL 520 bao, TL tịnh 25kg/bao,TL cả bì
25,2 kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 11010019: bột mỳ hạ long(SL 600 bao, TL tịnh 25kg/bao,TL cả bì
25,2 kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 11010019: bột mỳ Hoa đồng tiền (SL 200 bao, TL tịnh 25kg/bao,TL
cả bì 25,2 kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 11010019: bột mỳ Hoa Đồng Tiền(SL 120 bao, TL tịnh 25kg/bao,TL cả
bì 25,2 kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ làm bánh Bông lan SP4320 (100 thùng x
20kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ nhãn hiệu ba bông hồng đỏ (1840 bao, 25kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ nhãn hiệu Cây Viết Đỏ (120 bao, 25 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ nhãn hiệu Chìa khóa Cam (40 bao, 25 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột mỳ nhãn hiệu Kim ngưu (400 bao, 25 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột năng (Công Ty Tài Ký) 400gr/ bịch, 24 bịch/ thùng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: Bột sắn dây 250g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 11010019: CAKE PREMIX FLOUR, CP1 (xk) |
|
- Mã HS 11010019: chè/ (xk) |
|
- Mã HS 11010019: DBC16/ Bột mì "Dai Bak Choi", đóng bao pp,
22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: FB49/ Bột mì `First Brand", đóng bao giấy,
22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: GK30/ Bột mì "Green Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: GK32/ Bột mì "Green Key",đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: GKL24062020/ Bột mì Green Key Laos, đóng bao pp, trọng
lượng tịnh 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: GS95/ Bột mì "Golden Sun", đóng bao giấy,
22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M0014/ BỘT MÌ, ALL PURPOSE FLOUR NO.2 UNIFLOUR
(UNI-PRESIDENT BRAND), QUANTITY: 50 PP BAGS(25 KG/PP BAG X 50 PP BAGS) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M0014/ BỘT MÌ, ATRCZ UNI-FLOUR VBK (25kgs/bag*864 Paper
bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M0014/ BỘT MÌ, BREAD FLOUR (GOLDEN LEAF BRAND)QUANTITY:
610 PP BAGS, (22.5 KG/PP BAG X 610 PP BAGS) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M0014/ BỘT MÌ, CAKE FLOUR UNIFLOUR (UNI-PRESIDENT (R)),
CAKE FLOUR UNIFLOUR (UNI-PRESIDENT (R))QUANTITY: 30 CARTONS(2KG/PE BAG X 10
PE BAGS X 30 CARTONS) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M0014/ BỘT MÌ, Lam Soon-Bread Flour(25kgs/bag* 990
Paper bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M0014/ BỘT MÌ, Maningning All Purpose Flour (25kgs/bag*
4,650 PP bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M0014/ BỘT MÌ, UNI BRAND WHEAT FLOUR FOR BREAD
(25kgs/bag*840 Paper bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M015/ BỘT MÌ (Lam Soon-Bun Flour), (25kgs/bag* 480
Paper bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M016/ BỘT MÌ (Lam Soon-Bread Flour), (25kgs/bag*1340
Paper bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M017/ BỘT MÌ (Lam Soon-Cake Flour), (25kgs/bag*100
Paper bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M018/ BỘT MÌ (Lam Soon-Noodle Flour), (25kgs/bag*100
Paper bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: M019/ BỘT MÌ (Lam Soon-NO-05 Noodle Flour),
(25kgs/bag*500 Paper bags) (xk) |
|
- Mã HS 11010019: nui chiên/ (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK288/ Bột mì "Orange Key",đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK289/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK290/ Bột mì "Orange Key, đóng bao pp, 25kg/bao
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK291/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK292/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK293/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK294/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK295/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK296/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OK297/ Bột mì "Orange Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OKL11124062020/ Bột mì Orange Key Laos 111, đóng bao
pp, trọng lượng tịnh 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: OKL24062020/ Bột mì Orange Key Laos, đóng bao pp, trọng
lượng tịnh 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: PFCT17/ Bột mì "Pau Flour (Cotton Brand), đóng bao
cotton, 22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: PFTL18/ Bột mì "Pau Flour (Three Lambs
Brand)", đóng bao cotton, 22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: PK50/ Bột mì "Pink Key, đóng bao pp, 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: PK51/ Bột mì "Pink Key", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RC238/ Bột mì "Red Compass", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RC239/ Bột mì "Red Compass", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RC240/ Bột mì "Red Compass", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RC241/ Bột mì "Red Compass", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RC242/ Bột mì "Red Compass", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RC243/ Bột mì "Red Compass", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RC244/ Bột mì "Red Compass", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RF26/ Bột mì `Rich Flour", đóng bao pp, 22.7kg/bao
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: RK10062020/ Bột mì Redkey (RK10062020),đóng bao
giấy,trọng lượng tịnh 22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RKL24062020/ Bột mì Red Key Laos, đóng bao pp, trọng
lượng tịnh 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: RP42/ Bột mì "Red Pen", đóng bao pp, 25kg/bao
(xk) |
|
- Mã HS 11010019: SA121/ Bột mì "Satellite", đóng bao pp,
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: SAT10062020/ Bột mì Satellite (SAT10062020),đóng bao
giấy,trọng lượng tịnh 22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: SKP21/ Bột mì "SK Premium Pau Flour", đóng
bao giấy, 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: SKPM15/ Bột mì "SK Premium Multi Purpose
Flour", đóng bao giấy, 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: SP08/ Bột mì "Starlet Provisions", đóng bao
giấy, 20kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: SPL28/ Bột mì "Splendor", đóng bao pp,
22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: SPR87/ Bột mì Supreme Brand "Red", đóng bao
pp, 22.7kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 11010019: TỎI CHIÊN GIÒNFried Garlic,24 Jars/ctn; 1 jar 12oz;8,6
kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11010019: WHEAT FLOUR SAMPLE 10KG (xk) |
|
- Mã HS 11010019: WHEAT FLOUR, 22.5KG/BAG (xk) |
|
- Mã HS 11010019: WHEAT FLOUR, BRAND: 888 (xk) |
|
- Mã HS 11010019: WHEAT FLOUR, BRAND: WHITE GLOBE (xk) |
|
- Mã HS 11010020: Bột chiên đa dụng. Nhãn hiệu: Mikko (340Gr/Gói, 50
Gói/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11022000: Bột Bắp (Corn Flour Yellow No.7K, tên khoa học: Zea
mays, 25 kg x 80 bao, NSX:19/05/20-HSD:18/05/21)- nguyên liệu nhập dùng cho
sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 11022000: Bột ngô, đã được nghiền mịn/Corn Flour Yellow (No.7K)
(Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 11022000: Bột ngô,dạng bột mịn/ Corn Grits Yellow (No.4MA)
(Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 11022000: CORN FLOUR-POUCH bột bắp hữu cơ đóng gói 500gram/gói,
24 gói/1 thùng,dạng bột mịn, màu vàng,dùng làm thực phẩm. NSX: SANJEEVANI
AGROFOODS PVT LTD-INDIA. HSD:27/2/2022.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11022000: Bột bắp 20 x 400gr/Thùng, mới 100%, hiệu Vĩnh Thuận
(xk) |
|
- Mã HS 11022000: Bột bắp Vĩnh Thuận (400gr x 20) (xk) |
|
- Mã HS 11022000: Vĩnh Thuận Bột bắp, 20x400g (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 3000 bao, tên khoa học:
Oryza sativa, NSX: tháng 05, 06/2020- HSD: tháng 05, 06/2021)- nguyên liệu
nhập dùng cho sản xuất trong nội bộ công ty (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo (Rice Flour, tên khoa học: Oryza sativa, 30 kg
x 4550 bao,NSX: tháng 04/2020- HSD: tháng 04/2022)- nguyên liệu nhập dùng cho
sản xuất trong nội bộ công ty (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo CF-40- Rice flour CF-40 (25 KG/ BAG) (nguyên
liệu sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo lứt đen hữu cơ,dạng bột, màu tím xám, đóng gói
500g/ gói, 20 gói/ 1 carton, nhà sản xuất: Pornkamon Rice Flour Mills
Co.,Ltd- Thailand. HSD: 1/5/2021. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo nếp 1kg/ gói, 10 gói/ thùng, nhãn hiệu Jade
Leaf. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo nếp 400g/ gói, 24 gói/ thùng, nhãn hiệu Jade
Leaf. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo nếp dùng trong sản xuất thực phẩm GLUTINOUS
RICE FLOUR. 25KG/BAG. HSD: 03/06/2022. Do BANGKOK INTER FOOD CO., LTD. sản
xuất. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo nếp hữu cơ (xay ướt), dạng bột, màu trắng ngà,
đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ 1 carton, nhà sản xuất: Pornkamon Rice Flour
Mills Co.,Ltd- Thailand. HSD: 1/5/2021. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo tẻ 400g/ gói, 24 gói/ thùng, nhãn hiệu Jade
Leaf. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo tẻ dùng trong sản xuất thực phẩm RICE FLOUR.
25KG/BAG. HSD: 01/06/2022. Do BANGKOK INTER FOOD CO., LTD. sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột gạo tẻ Jasmine hữu cơ (xay ướt), dạng bột, màu
trắng ngà, đóng gói 500g/ gói, 20 gói/ 1 carton, nhà sản xuất: Pornkamon Rice
Flour Mills Co.,Ltd- Thailand. HSD: 1/5/2021. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột pha cháo matsuya 70g, 32 gói/thùng. NSX: Matsuya
Co.,ltd, Số CB: 175/B&B/2019. HSD: 9,10/2021 (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột pha cháo matsuya vị cá 42g, 32 gói/thùng. NSX:
Matsuya Co.,ltd, Số CB: 179/B&B/2019. HSD: 9,10/2021 (nk) |
|
- Mã HS 11029010: RED RICE POWDER-P100 25KG/CARTON: Nguyên liệu thực phẩm
Bột gạo đỏ đã qua chế biến. NSX: HUNG THONG FOOD TECHNOLOGY. NSX: 15/05/2020
HSD: 15/11/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029020: Nguyên liệu thực phẩm: Bột lúa mạch đen W/MILL FLOUR
RYE EXPORT (1bag 25KG), NLSX phụ gia thực phẩm PVSX nội bộ cty không tiêu thụ
tại thị trường Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột đậu- GRAM FLOUR BESAN (1 bao x 25kg), HSD:
25/04/2020- 25/04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột đậu nành (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột nếp cẩm, dùng trong chế biến thực phẩm, dành cho
người, (20 Kg/Bag), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột ngũ cốc ăn sáng hiệu Bonvit Psyllium Husks, đóng
gói 500g/gói,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột ngũ cốc CEREAL (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột ngũ cốc Cereals handmade 500g/bịch (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột ngũ cốc chứa bột lúa mạch đen và bột cám lúa mỳ
(FARINE DE SEIGLE FIN) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE FLOUR
WITH FINE BRAN P). PTPL: 2934/TB-TCHQ, ngày: 02/04/2015 (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột ngũ cốc chứa lúa mạch đen dùng để chế biến thực
phẩm bánh (FARINE SEIGLE FIN), hàng mới 100%- (BL FIJN ROGGEMEEL25KG/ FAR
SEIG).PTPL:2934/TB-TCHQ, ngày: 02/04/2015 (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Bột ngũ cốc EXTRA THICK ROLLED (nk) |
|
- Mã HS 11029090: Ngũ cốc vị caccao, nhà sx: Namya, 20g/ túi,hàng mẫu,
hạn sử dụng: 30/09/2023, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bao (Công Ty Vĩnh Thuận) 400gr/ bịch, 20 bịch/
thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bao 20 x 400gr/Thùng, mới 100%, hiệu Vĩnh
Thuận (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bao 400g (20 gói/thùng x 400gam/gói);hàng mói
100% do VN sx) (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bao Mikko 400 gr PACKING: 50 PACKS x 400 GRS;
20.00 KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bao Vĩnh Thuận (400g/gói. HSD 04.2021. Mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bao, hiệu Vĩnh Thuận, 400gram/túi, 20
túi/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bèo 20 x 400gr/Thùng, mới 100%, hiệu Vĩnh
Thuận (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bèo 400gr x 20 (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bèo Vĩnh Thuận PACKING: 400 GRS X 20 BAGS/CTN;
8.00 KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bèo, hiệu Vĩnh Thuận, 400gram/túi, 20
túi/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bò 20 x 400gr/Thùng, mới 100%, hiệu Vĩnh Thuận
(xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bò Vĩnh Thuận 400gr x20 (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bò, hiệu Vĩnh Thuận, 400gram/túi, 20
túi/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bòi Vĩnh Thuận PACKING: 400 GRS X 20 BAGS/CTN;
8.00 KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bột lọc 20 x 400gr/Thùng, mới 100%, hiệu Vĩnh
Thuận (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bột lọc 400g (20 gói/thùng x 400gam/gói);hàng
mói 100% do VN sx) (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bột lọc Vĩnh Thuận 400gr x 20 (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh bột lọc, Hiệu Vĩnh Thuận, 400 gram/túi, 20
túi/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh canh 20 x 400gr/Thùng, mới 100%, hiệu Vĩnh
Thuận (xk) |
|
- Mã HS 11029010: Bột bánh canh Vĩnh Thuận PACKING: 400 GRS X 20
BAGS/CTN; 8.00 KGS/CTN (xk) |