7403 |
- Mã HS 74031100: Cực âm bằng
đồng tinh luyện, dạng tấm, chưa được gia công, hiệu ISA, kích thước tương
đối: 1cmx1mx1m, dùng trong sản xuất dây và cáp điện, hàng mới 100%.... (mã hs
cực âm bằng đồn/ hs code cực âm bằng) |
|
- Mã HS 74031100: Đồng tinh luyện, cực âm, hàng mới 100%...
(mã hs đồng tinh luyện/ hs code đồng tinh lu) |
|
- Mã HS 74031300: Thanh dong phi 200mm- phi 400mm(Thanh dong
tron, hang moi 100%)... (mã hs thanh dong phi/ hs code thanh dong p) |
|
- Mã HS 74031900: Đồng tinh luyện COPPER ANODE dùng để tạo bề
mặt đồng trong quá trình mạ, thành phần: Copper 99. 9%, Photpho 0. 040~0.
065%, kích thước: đường kính là 38mm. Hàng mới 100% (20kg1 BOX)... (mã hs
đồng tinh luyện/ hs code đồng tinh lu) |
|
- Mã HS 74031900: Đồng(phụ kiện vòng tay)... (mã hs đồngphụ
kiện v/ hs code đồngphụ kiệ) |
|
- Mã HS 74031900: Sản phẩm COIL đồng (MCE99-BO)... (mã hs sản
phẩm coil đ/ hs code sản phẩm coi) |
|
- Mã HS 74032100: Cuộn gia nhiệt (V5309Y453E)... (mã hs cuộn
gia nhiệt/ hs code cuộn gia nhi) |
|
- Mã HS 74032100: Phôi hợp kim đồng thau... (mã hs phôi hợp
kim đồ/ hs code phôi hợp kim) |
|
- Mã HS 74032200: Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1-1/2H 0.
8X90... (mã hs hợp kim đồng mạ/ hs code hợp kim đồng) |
|
- Mã HS 74032900: Miếng bảo vệ... (mã hs miếng bảo vệ/ hs code
miếng bảo vệ) |
|
- Mã HS 74032900: Đồng đỏ hợp kim, kt: 0. 13m x 0. 75m, đơn
giá gia công 230 USD/ Tấn... (mã hs đồng đỏ hợp kim/ hs code đồng đỏ hợp) |
7404 |
- Mã HS 74040000: Đồng (từ mẩu cắt vụn mạ trằng) phế liệu loại
bỏ từ sản xuât (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs đồng từ mẩu cắ/
hs code đồng từ mẩu) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu tấm đồng (tỉ lệ phần trăm gồm: Cu
99. 8309%, Cl 0. 1116%. Ca 0. 0169%, Co 0. 0337%, Cr 0. 00153%) loại từ quá
trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% KL... (mã hs phế liệu tấm
đồ/ hs code phế liệu tấm) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng kim phế liệu... (mã hs đồng kim phế li/
hs code đồng kim phế) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng loại 17 (Phế liệu phát sinh
trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu đồng l/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng vụn phế liệu loại 5 (Dây mấu cục cắt
vụn còn lẫn phế liệu loại bỏ từ sản xuất).... (mã hs đồng vụn phế li/ hs code
đồng vụn phế) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu dây điện hỏng thu hồi từ sản xuất
và hàng tiêu dùng, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối
lượng... (mã hs phế liệu dây đi/ hs code phế liệu dây) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng (dạng dây, sợi, vụn. được loại
ra từ quá trình sản xuất... (mã hs phế liệu đồng/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng thau phế liệu (loại ra từ quá trình sản
xuất)... (mã hs đồng thau phế l/ hs code đồng thau ph) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng vụn đen phế liệu (loại ra từ quá trình
sản xuất)... (mã hs đồng vụn đen ph/ hs code đồng vụn đen) |
|
- Mã HS 74040000: Lõi đồng dây điện phế liệu (loại ra từ quá
trình sản xuất)... (mã hs lõi đồng dây đi/ hs code lõi đồng dây) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng, thu hồi đồng từ khung bán dẫn
Sunyea... (mã hs phế liệu đồng/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng phế liệu(lõi mạ)/ Copper scrap(plating
code)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs đồng phế
liệul/ hs code đồng phế liệ) |
|
- Mã HS 74040000: Lõi dây đồng thau phế liệu/core of brass
copper wire(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs lõi
dây đồng th/ hs code lõi dây đồng) |
|
- Mã HS 74040000: Dây điện Densen phế liệu (lõi bằng đồng phế
liệu)/ Densen electric wire scrap (scrap copper core)(Phế liệu thu được từ
quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs dây điện densen/ hs code dây điện den) |
|
- Mã HS 74040000: Dây điện bọc nhựa có Inox (lõi bằng đồng phế
liệu)/ Electric wire covered plastic holding stainless steel (scrap copper
core)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs dây điện
bọc nh/ hs code dây điện bọc) |
|
- Mã HS 74040000: Dây đồng pha thép phế liệu (Phế liệu từ DNCX
được loại ra từ quá trình sản xuất)... (mã hs dây đồng pha th/ hs code dây
đồng pha) |
|
- Mã HS 74040000: Hợp kim đồng phế liệu... (mã hs hợp kim đồng
ph/ hs code hợp kim đồng) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng phế liệu... (mã hs đồng phế liệu/ hs
code đồng phế liệ) |
|
- Mã HS 74040000: Mẩu tuýt đồng phế liệu- OA... (mã hs mẩu
tuýt đồng p/ hs code mẩu tuýt đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Dây điện lõi đồng phế liệu đã cắt có mẩu
tuýt- OA... (mã hs dây điện lõi đồ/ hs code dây điện lõi) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng (từ dây nối gắn đầu rắc) phế liệu (phát
sinh từ tiêu hủy hàng hỏng) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs
đồng từ dây nố/ hs code đồng từ dây) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng (từ dây đồng sợi nhỏ, dây điện) phế
liệu (phát sinh từ tiêu hủy hàng tiêu hao) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi
trường)... (mã hs đồng từ dây đồ/ hs code đồng từ dây) |
|
- Mã HS 74040000: Dây cáp, dây điện phế liệu dạng vụn, (đồng
phế liệu thu được từ lõi dây cáp dây điện, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp
chất không phải là đồng còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%khối lượng)...
(mã hs dây cáp dây đi/ hs code dây cáp dây) |
|
- Mã HS 74040000: Dây đồng phế liệu thu hồi sau quá trình sản
xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs
dây đồng phế li/ hs code dây đồng phế) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng cục phế liệu thu hồi sau quá trình sản
xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs
đồng cục phế li/ hs code đồng cục phế) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng hợp kim dạng phoi lẫn thép
(sợi, vụn) tỷ lệ vật liệu không phải là đồng không quá 5% KL... (mã hs phế
liệu đồng h/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Copper dust_Đồng bazớ phế liệu (loại 2)...
(mã hs copper dustđồn/ hs code copper dust) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng phế liệu(phế liệu là nguyên vật liệu
hỏng thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là đồng còn lẫn
trong mỗi lô hàng không quá 5%kl)... (mã hs đồng phế liệup/ hs code đồng phế
liệ) |
|
- Mã HS 74040000: Phoi tiện đồng phế liệu... (mã hs phoi tiện
đồng/ hs code phoi tiện đồ) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng C5210 dạng vụn thu hồi sau quá
trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp chất còn lẫn không
quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu đồng c/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng màu vàng dạng vụn thu hồi sau
quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng lô hàng... (mã hs phế liệu đồng m/ hs code phế liệu
đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng (dây hàn) sau sơ hủy (Đáp ứng nhu cầu
bảo vệ môi trường)/ Số cân thực tế là 1, 049. 516... (mã hs đồng dây hàn/ hs
code đồng dây hà) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu có chứa đồng CarrierTape... (mã hs
phế liệu có chứ/ hs code phế liệu có) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu tụ điện chứa đồng CAPACITOR... (mã
hs phế liệu tụ điệ/ hs code phế liệu tụ) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu điện trở có chứa đồng VARISTOR...
(mã hs phế liệu điện t/ hs code phế liệu điệ) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu công tắc hạn dòng có chứa đồng
PTC... (mã hs phế liệu công t/ hs code phế liệu côn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu Khung dẫn điện bằng đồng
Leadframe... (mã hs phế liệu khung/ hs code phế liệu khu) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu chứa đồng dây cáp lối bản mạch
Sensor... (mã hs phế liệu chứa đ/ hs code phế liệu chứ) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu linh kiện điện tử có chứa đồng Saw
Wafer... (mã hs phế liệu linh k/ hs code phế liệu lin) |
|
- Mã HS 74040000: ĐỒNG VỤN ĐEN PHẾ LIỆU (loại ra từ quá trình
sản xuất)... (mã hs đồng vụn đen ph/ hs code đồng vụn đen) |
|
- Mã HS 74040000: Lõi đồng dây điện phế liệu (loại ra từ quá
trình sản xuất)... (mã hs lõi đồng dây đi/ hs code lõi đồng dây) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng phế liệu... (mã hs đồng phế liệu/ hs
code đồng phế liệ) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng thau sản xuất 2 (đồng phế liệu)... (mã
hs đồng thau sản x/ hs code đồng thau sả) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu vụn đồng, phế liệu dư ra trong quá
trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, trong định mức... (mã hs phế liệu
vụn đồ/ hs code phế liệu vụn) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng cục (Đồng thu được từ quá trình sơ hủy
theo biên bản sơ hủy NL số: 1410/BBCN ngày 19/12/2019)... (mã hs đồng cục
đồng/ hs code đồng cục đồ) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng ba via, mảnh vụn các loại, (phế liệu
được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs đồng ba via mả/ hs code đồng
ba via) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu của thành phẩm I/M
(GU07D-7P/7S/G/H/J/Q, GU315/319, GRC101/102-S/P, GF04A/201, GCA26K,
GSB259/350/550/330, GB304/045/046/351/355/358/35A/GB35R/04P/35D/35F, GF05S)
trong quá trình sx, bằng Đồng... (mã hs phế liệu của th/ hs code phế liệu
của) |
|
- Mã HS 74040000: Phoi đồng thau C36010-0-29-4M/ Copper
chips... (mã hs phoi đồng thau/ hs code phoi đồng th) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng thau phế liệu... (mã hs đồng thau phế
l/ hs code đồng thau ph) |
|
- Mã HS 74040000: Phoi tiện đồng phế liệu... (mã hs phoi tiện
đồng/ hs code phoi tiện đồ) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng hợp kim phế liệu... (mã hs đồng hợp kim
ph/ hs code đồng hợp kim) |
|
- Mã HS 74040000: Cuộn dây thải (Đoạn dây điện có lõi đồng phế
liệu)... (mã hs cuộn dây thải/ hs code cuộn dây thả) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu mạt đồng (bronze chip block)... (mã
hs phế liệu mạt đồ/ hs code phế liệu mạt) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng phoi thừa (bronze remnants)...
(mã hs phế liệu đồng p/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng (Phế liệu thu hồi từ hàng tiêu
dùng. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
đồng/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu cáp FFC (Phế liệu thu hồi từ hàng
tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
cáp ff/ hs code phế liệu cáp) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu dây điện hỏng (Phế liệu thu hồi từ
sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu dây đi/ hs code phế liệu dây) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng... (mã hs phế liệu đồng/ hs
code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đầu mẩu đồng dây điện... (mã hs phế
liệu đầu mẩ/ hs code phế liệu đầu) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng vàng (brass) phế liệu thu được từ quá
trình sản xuất dạng vụn (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong lô
hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs đồng vàng bras/ hs code đồng vàng b) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu bản mạch in hỏng HDI... (mã hs phế
liệu bản mạ/ hs code phế liệu bản) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
đồng phế liệu/ hs code đồng phế li) |
|
- Mã HS 74040000: Dây nhiệt (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh
trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)...
(mã hs dây nhiệt phế/ hs code dây nhiệt p) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu Lá đồng hợp kim FUH076... (mã hs
phế liệu lá đồn/ hs code phế liệu lá) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu nhựa của Dây cáp NW038... (mã hs
phế liệu nhựa c/ hs code phế liệu nhự) |
|
- Mã HS 74040000: SXB-Clip(Phế liệu đồng thu từ Chíp bằng đồng
các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxbclipphế li/ hs
code sxbclipphế) |
|
- Mã HS 74040000: SXG-Clip(Phế liệu đồng thu từ Chíp bằng đồng
các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxgclipphế li/ hs
code sxgclipphế) |
|
- Mã HS 74040000: SXJ-Clip(Phế liệu đồng thu từ Chíp bằng đồng
các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxjclipphế li/ hs
code sxjclipphế) |
|
- Mã HS 74040000: SXN-Clip(Phế liệu đồng thu từ Chíp bằng đồng
các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxnclipphế li/ hs
code sxnclipphế) |
|
- Mã HS 74040000: SXB-Pipe(Phế liệu đồng thu từ ống dẫn bằng
đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử... (mã
hs sxbpipephế li/ hs code sxbpipephế) |
|
- Mã HS 74040000: SXG-Pipe(Phế liệu đồng thu từ ống dẫn bằng
đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử... (mã
hs sxgpipephế li/ hs code sxgpipephế) |
|
- Mã HS 74040000: SXJ-Pipe(Phế liệu đồng thu từ ống dẫn bằng
đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử... (mã
hs sxjpipephế li/ hs code sxjpipephế) |
|
- Mã HS 74040000: SXN-Pipe(Phế liệu đồng thu từ ống dẫn bằng
đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử... (mã
hs sxnpipephế li/ hs code sxnpipephế) |
|
- Mã HS 74040000: SXB-Plunger(Phế liệu đồng thu từ Pittong
bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) trong quá trinh gia
công chíp điện tử)... (mã hs sxbplungerphế/ hs code sxbplunger) |
|
- Mã HS 74040000: SXG-Plunger(Phế liệu đồng thu từ Pittong
bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) trong quá trinh gia
công chíp điện tử)... (mã hs sxgplungerphế/ hs code sxgplunger) |
|
- Mã HS 74040000: SXJ-Plunger(Phế liệu đồng thu từ Pittong
bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) trong quá trinh gia
công chíp điện tử)... (mã hs sxjplungerphế/ hs code sxjplunger) |
|
- Mã HS 74040000: SXN-Plunger(Phế liệu đồng thu từ Pittong
bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) trong quá trinh gia
công chíp điện tử)... (mã hs sxnplungerphế/ hs code sxnplunger) |
|
- Mã HS 74040000: Đoạn và mẩu vụn của dây điện... (mã hs đoạn
và mẩu vụn/ hs code đoạn và mẩu) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng và mảnh vụn đồng vàng phế liệu... (mã
hs đồng và mảnh vụ/ hs code đồng và mảnh) |
|
- Mã HS 74040000: Hợp kim đồng phế liệu... (mã hs hợp kim đồng
ph/ hs code hợp kim đồng) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng dạng dây, vụn, sợi... (mã hs
phế liệu đồng d/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng vụn loại 1 phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp
ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs đồng vụn loại 1/ hs code đồng vụn
loạ) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng vụn loại 2 phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp
ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs đồng vụn loại 2/ hs code đồng vụn
loạ) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng đỏ phế liệu dính dầu... (mã hs đồng đỏ
phế liệ/ hs code đồng đỏ phế) |
|
- Mã HS 74040000: Dây điện vụn loại bỏ từ quá trình sản
xuất... (mã hs dây điện vụn lo/ hs code dây điện vụn) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng phế liệu vụn loại bỏ từ quá trình sản
xuất... (mã hs đồng phế liệu v/ hs code đồng phế liệ) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng phế liệu phát sinh trong quá trình sản
xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs đồng phế
liệu p/ hs code đồng phế liệ) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng (dạng que hàn) phế liệu loại bỏ từ SX
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs đồng dạng que/ hs code đồng
dạng q) |
|
- Mã HS 74040000: ĐỒNG PHẾ LIỆU LOẠI 1... (mã hs đồng phế liệu
l/ hs code đồng phế liệ) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu viền lá đồng, thu được trong quá
trình hoạt động sản xuất của công ty... (mã hs phế liệu viền l/ hs code phế
liệu viề) |
|
- Mã HS 74040000: Dây đồng loại bỏ trong quá trình sản xuất...
(mã hs dây đồng loại b/ hs code dây đồng loạ) |
|
- Mã HS 74040000: Dây đồng tráng thiếc loại bỏ trong quá trình
sản xuất... (mã hs dây đồng tráng/ hs code dây đồng trá) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu dây cáp điện (thu hồi từ dây điện
đã được sơ hủy theo BB)... (mã hs phế liệu dây cá/ hs code phế liệu dây) |
|
- Mã HS 74040000: LÕI DÂY ĐỒNG THAU PHẾ LIỆU/CORE OF BRASS
COPPER WIRE(PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DNCX)... (mã hs lõi
dây đồng th/ hs code lõi dây đồng) |
|
- Mã HS 74040000: DÂY ĐIỆN DENSEN PHẾ LIỆU(LÕI BẰNG ĐỒNG PHẾ
LIỆU)/DENSEN ELECTRIC WIRE SCRAP(SCRAP COPPER CORE)(PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ
TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DNCX)... (mã hs dây điện densen/ hs code dây điện den) |
|
- Mã HS 74040000: DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA CÓ INOX PHẾ LIỆU(LÕI BẰNG
ĐỒNG PHẾ LIỆU)/ELECTRIC WIRE COVERED PLASTIC HOLDING STAINLESS STEEL(SCRAP
COPPER CORE)(PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DNCX)... (mã hs dây
điện bọc nh/ hs code dây điện bọc) |
|
- Mã HS 74040000: Vụn đồng phế liệu- (Phôi dư chân IC)/IPM
Lead Frame cut/flakes. Phế liệu trong tỷ lệ hao hụt, thu được trong quá trình
sản xuất(Lot 259)... (mã hs vụn đồng phế li/ hs code vụn đồng phế) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng Au loại 1... (mã hs phế liệu
đồng a/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng Sn loại 2... (mã hs phế liệu
đồng s/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu đồng Wire loại 2... (mã hs phế liệu
đồng w/ hs code phế liệu đồn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu Phoi C3604BD loại 1 chất liệu Đồng
(phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã
hs phế liệu phoi c/ hs code phế liệu pho) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu Hàng hỏng NG C3604BD chất liệu Đồng
(phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã
hs phế liệu hàng h/ hs code phế liệu hàn) |
|
- Mã HS 74040000: Phế liệu Đầu phôi thừa C3604BD chất liệu
Đồng (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu đầu ph/ hs code phế liệu đầu) |
|
- Mã HS 74040000: Sắt phế liệu... (mã hs sắt phế liệu/ hs code
sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 74040000: Đồng (chân cắm vít) phế liệu loại bỏ từ hàng
hủy (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs đồng chân cắm/ hs code đồng
chân c) |