7324 |
- Mã HS 73241010: Chậu rửa bằng
thép không gỉ, loại 2 hố, Model: 8245 và các ký hiệu8245KG1/8245KG2/8245KG3,
kích thước: 860x490x270mm, có xi phông, trên sản phẩm chữ: KOREA/SUS304, Hàng
mới 100%... (mã hs chậu rửa bằng t/ hs code chậu rửa bằn) |
|
- Mã HS 73241010: Chậu rửa bát bằng thép không gỉ dùng trong
nhà bếp, loại 2 hố, không có vòi nước, có bộ phận xả, hiệu NANO, mới 100%...
(mã hs chậu rửa bát bằ/ hs code chậu rửa bát) |
|
- Mã HS 73241010: BỒN RỬA BÁT BẰNG INOX... (mã hs bồn rửa bát
bằn/ hs code bồn rửa bát) |
|
- Mã HS 73241090: Bồn nước bằng inox, thể tích 3m3, hàng mới
100%... (mã hs bồn nước bằng i/ hs code bồn nước bằn) |
|
- Mã HS 73249091: Neo chậu được làm bằng thép... (mã hs neo
chậu được l/ hs code neo chậu đượ) |
|
- Mã HS 73249099: Dây cấp nước (xịt vệ sinh), bằng thép không
gỉ, Model: H3629800001301, KT(mm): 1500mm, Hiệu: Laufen, Hàng mới 100%... (mã
hs dây cấp nước x/ hs code dây cấp nước) |
|
- Mã HS 73249099: Gía treo đồ trong phòng vệ sinh chất liệu
inox gồm 2 tầng, model: YH902CT, kích thước: 54*23 cm, NSX: United States
Home Furnishing Co. , Ltd. Mới 100%... (mã hs gía treo đồ tro/ hs code gía
treo đồ) |
|
- Mã HS 73249099: Gía đựng đồ chất liệu inox, dùng đựng đồ
dùng trong nhà tắm gồm 3 tầng, model: 34-TCP, kích thước: 45*20 cm, NSX:
United States Home Furnishing Co. , Ltd. Mới 100%... (mã hs gía đựng đồ chấ/
hs code gía đựng đồ) |
|
- Mã HS 73249099: Vòi nước Inox, hàng mới 100%... (mã hs vòi
nước inoxh/ hs code vòi nước ino) |
|
- Mã HS 73249099: Vòi nước Caesar, hàng mới 100%... (mã hs vòi
nước caesar/ hs code vòi nước cae) |
|
- Mã HS 73249099: Đầu vòi bồn rửa tay quy cách-52 x
40mm-SF-1000SS KIT (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR COLOR), bằng thép(thân bằng
nhựa, lõi trong bằng thép), hiệu Aquaduo, Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi bồn
rửa/ hs code đầu vòi bồn) |
|
- Mã HS 73249099: Đầu vòi sen dùng trong bếp quy
cách-62x65mm-SF-1000 (COBRA (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR), bằng thép(thân bằng
nhựa, lõi trong bằng thép), hiệu Aquaduo, Hàng mới 100%... (mã hs đầu vòi sen
dùn/ hs code đầu vòi sen) |
|
- Mã HS 73249099: Đầu vòi vòi sen tắm (tăng áp, lọc nước)quy
cách-65 x 240mm-SF-300A (SMALL SHOWER HEAD, CLEAR/ BLUE COLOR), bằng
thép(thân bằng nhựa, lõi trong bằng thép), hiệu Aquaduo, Hàng mới 100%... (mã
hs đầu vòi vòi sen/ hs code đầu vòi vòi) |
|
- Mã HS 73249099: Dây sen tắm, chất liệu thép không gỉ, đường
kính 8mm, dài 1. 5m, item: SHA-CHR-549D8, xuất xứ Ấn Độ, hãng sản xuất JAQUAR
& CO. PVT. LTD, mới 100%... (mã hs dây sen tắm ch/ hs code dây sen tắm) |
|
- Mã HS 73249099: Giá treo giấy vệ sinh có nắp, kích thước
125x110mm, bằng thép không gỉ, item: ACN-CHR-1153S, xuất xứ Ấn Độ, hãng sản
xuất JAQUAR & CO. PVT. LTD, mới 100%... (mã hs giá treo giấy v/ hs code
giá treo giấ) |
7325 |
- Mã HS 73251090: Gioăng ống xả (gang đúc không dẻo) bằng
thép, Part No: 1745174040, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISE PRADO, mới
100%.... (mã hs gioăng ống xả/ hs code gioăng ống x) |
|
- Mã HS 73251090: Móc treo chữ U bằng gang đúc không dẻo 181
495;12000kg PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs móc treo chữ u/ hs
code móc treo chữ) |
|
- Mã HS 73251090: Phôi gang đúc Housing BB24389B... (mã hs
phôi gang đúc h/ hs code phôi gang đú) |
|
- Mã HS 73251090: Bánh xe đúc bằng gang phi 125- VS125 GUIDE
ROLLER DRIVE-CA... (mã hs bánh xe đúc bằn/ hs code bánh xe đúc) |
|
- Mã HS 73259990: Trụ phun nước (thép), hàng mới 100%... (mã
hs trụ phun nước/ hs code trụ phun nướ) |
|
- Mã HS 73259990: Trụ tiếp nước (thép), hàng mới 100%... (mã
hs trụ tiếp nước/ hs code trụ tiếp nướ) |
|
- Mã HS 73259990: Lõi thép đúc của cuộn dây điện, linh kiện
lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs lõi thép đúc củ/ hs code
lõi thép đúc) |
|
- Mã HS 73259990: Lõi trộn- KMH-01-017-4 (bằng thép)... (mã hs
lõi trộn kmh0/ hs code lõi trộn km) |
|
- Mã HS 73259990: Lõi sắt dùng để quấn dây thép (BOBBIN), bao
bì luân chuyển, đã qua sử dụng, tái xuất từ mục 01 TK 103005989810... (mã hs
lõi sắt dùng để/ hs code lõi sắt dùng) |
7326 |
- Mã HS 73261900: Mặt bích BTP bằng thép cắt ra từ tấm thép
cán phẳng, tạo hình nón bằng PP dập nhưng chưa đc GC tiếp, dày 9mm, đk
452mm/450 END PLATE OF PHC PILE SHOE 9T*452, SS400, GĐ: 626B/PTPLHCM-NV,
9/10/13... (mã hs mặt bích btp bằ/ hs code mặt bích btp) |
|
- Mã HS 73261900: Dụng cụ bằng sắt dùng để chèn bánh sau_INV
23238_A 164 899 00 54_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dụng cụ bằng sắ/ hs code dụng cụ bằng) |
|
- Mã HS 73261900: Miếng chặn xỉ than (Stopper WYJ-376 B=314).
Phụ tùng thay thế cho lò hơi Hàng mới 100%.... (mã hs miếng chặn xỉ t/ hs
code miếng chặn x) |
|
- Mã HS 73261900: Bán thành phẩm nắp chụp kim loại... (mã hs
bán thành phẩm/ hs code bán thành ph) |
|
- Mã HS 73261900: Tấm chắn vỉ trao đổi nhiệt(Tấm inox
110x40x2mm, dập khuôn, P/N: 1303339-02, hàng mới 100%)... (mã hs tấm chắn vỉ
tra/ hs code tấm chắn vỉ) |
|
- Mã HS 73261900: Gía thép... (mã hs gía thép/ hs code gía
thép) |
|
- Mã HS 73262050: Lồng nuôi gia súc bằng inox, kích thước 122
x70 x 181. 5cm, hàng mới 100%... (mã hs lồng nuôi gia s/ hs code lồng nuôi
gi) |
|
- Mã HS 73262090: Cây đánh bóng inox phi 3mm* L50mm *D20mm...
(mã hs cây đánh bóng i/ hs code cây đánh bón) |
|
- Mã HS 73262090: WORKBENCH OF BUTYL RUBBER TUBE SPLICER (Cơ
cấu bàn ép của máy cắt nối săm). Hàng mới 100%... (mã hs workbench of bu/ hs
code workbench of) |
|
- Mã HS 73262090: Vòng kẹp = sắt KDB, phi 50mm, 500 cái/bao,
hàng mới 100%... (mã hs vòng kẹp = sắt/ hs code vòng kẹp = s) |
|
- Mã HS 73262090: Chuồng cho thú cưng size 900 bằng sắt
(89*59*60cm) (56361 Pet Cage 900), hàng mới 100%... (mã hs chuồng cho thú/ hs
code chuồng cho t) |
|
- Mã HS 73262090: Phần mái cho cửa chặn thú cưng size S bằng
sắt (176*85*6cm) (59060 Convertible Elite Wire Top S), hàng mới 100%... (mã
hs phần mái cho cử/ hs code phần mái cho) |
|
- Mã HS 73262090: Phần mái cho sản phẩm chuồng thú cưng size
C90-60 bằng sắt (87*58*2)cm, (89540 SZ Top Wire C90-60), hàng mới 100%... (mã
hs phần mái cho sả/ hs code phần mái cho) |
|
- Mã HS 73269099: Cuộn quấn dây bằng sắt GROUNDING 30MR, hàng
mới 100%... (mã hs cuộn quấn dây b/ hs code cuộn quấn dâ) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn đạp bằng thép đi kèm với khung thùng trữ
nguyên liệu. Hàng mới 100%... (mã hs bàn đạp bằng th/ hs code bàn đạp bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm sắt mạ kẽm, 65000066, dùng cho đồ nội
thất, kt: 22*5 cm, mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ kẽm/ hs code tấm sắt mạ k) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ tùng máy đóng gói thịt hầm- Pat kẹp
(dùng để kẹp túi trên máy đóng gói thịt hầm) model: 8A1P, Hàng mới 100%....
(mã hs phụ tùng máy đó/ hs code phụ tùng máy) |
|
- Mã HS 73269099: Tem, nhãn (đã in nội dung) bằng inox để dán
lên motor, NAMEPLATE, Hàng mới 100%... (mã hs tem nhãn đã i/ hs code tem nhãn
đ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh cố định trục tải motor, dùng để sản
xuất motor, PULLEY KEY, Hàng mới 100%... (mã hs thanh cố định t/ hs code
thanh cố địn) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng dẫn điện dài 95mm, bằng thép, lắp vào
đế của máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs miếng dẫn điện/ hs code miếng dẫn đi) |
|
- Mã HS 73269099: Kim bơm keo bằng inox 304. Hàng mới 100%...
(mã hs kim bơm keo bằn/ hs code kim bơm keo) |
|
- Mã HS 73269099: Vít me nâng hạ theo trục vit trong hệ thống
băng tải, bằng thép không gỉ; Model: WTF 2040-3 ZZ+620L C7T, NSX: THK, hàng
mới 100%... (mã hs vít me nâng hạ/ hs code vít me nâng) |
|
- Mã HS 73269099: Khay đựng dây thước bằng thép
(11500x1000x1850MM). Sx năm 2019. Hàng mới 100%... (mã hs khay đựng dây t/ hs
code khay đựng dâ) |
|
- Mã HS 73269099: Linh kiện ổ khóa dùng lắp ráp bộ tay nắm
cánh cửa hàng, hiệu AKIBA, model: RT-0200-5-HO, mới 100 %... (mã hs linh kiện
ổ khó/ hs code linh kiện ổ) |
|
- Mã HS 73269099: VTTB trạm 500KV Đức Hòa và Đấu Nối- Kẹp cực
cho ống nhôm D 120/108mm đến sứ 35kV(Terminal connectors). Hiệu: Sangdong,
item 5). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/ hs code vttb trạm 50) |
|
- Mã HS 73269099: Đĩa bằng thép đựng mẫu kiểm tra, P/N:
211-74359-03, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs đĩa bằng thép đ/ hs code
đĩa bằng thé) |
|
- Mã HS 73269099: Dụng cụ cố định vị trí (đồ gá) bằng sắt dùng
để hàn mô tơ, hàng mới 100% Motor welding positioning jig... (mã hs dụng cụ
cố định/ hs code dụng cụ cố đ) |
|
- Mã HS 73269099: Pulley dẫn hướng bằng sắt và nhựa, dùng cho
động cơ xe ô tô 4 chỗ, hàng mẫu, dùng cho cá nhân, mới 100%... (mã hs pulley
dẫn hướn/ hs code pulley dẫn h) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm bằng thép dùng để chống mài
mòn, là phụ tùng cho thiết bị đo địa chấn giếng khoan, kích thước ID 3"
x OD 6" x LONG 12". SN: SS-SO 002-1-3. Hàng đã qua sử dụng... (mã
hs vòng định tâm b/ hs code vòng định tâ) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu chuyển đổi đường kính, chất liệu bằng
thép, (Module chuyển đổi) dùng để nối cho thiết bị đo địa vật lý. S/N: FES093
(Hàng đã qua sử dụng)Trừ mục 8. 1... (mã hs đầu chuyển đổi/ hs code đầu
chuyển đ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh sắt dài 225. 5mm*phi 10mm, hàng mới
100%(03. 04. 2772)... (mã hs thanh sắt dài 2/ hs code thanh sắt dà) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh kết nối bằng sắt dùng làm khung ghế
Sofa YHT-715-20-21. Kích thước: 503*44*29... (mã hs thanh kết nối b/ hs code
thanh kết nố) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ tùng bảo vệ thiết bị lấy mẫu dầu, bằng
thép, Serial Number: MRCH-AA#1151, Part Number: H433960, hàng đã qua sử dụng;
trừ mục 7. 1... (mã hs phụ tùng bảo vệ/ hs code phụ tùng bảo) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng bằng thép, đường kính ngoài: 76. 5-77.
7mm, dùng định dạng cạnh thẳng trong dây chuyền sản suất ống giấy, nhãn hiệu:
Zhixin, hàng mới 100%... (mã hs vòng bằng thép/ hs code vòng bằng th) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm cơ khí, bằng thép, phụ tùng
cho thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ. , SERIAL NO: N/A,
PART NO: Local Part. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8. 1... (mã hs vòng định
tâm c/ hs code vòng định tâ) |
|
- Mã HS 73269099: Đệm của máy bơm dầu bằng sắt Kit, shaft seal
op50, cr-op70, sec Hãng sx: Craft one- japan. Mới 100%.... (mã hs đệm của máy
bơm/ hs code đệm của máy) |
|
- Mã HS 73269099: Tay kéo đẩy vali (Pull Rod) bằng nhựa có gắn
thanh kim loại, Phụ kiện vali, Nhà sản xuất: Guangzhou Youqibing Trade CO. ,
LTD, Hàng mới 100%... (mã hs tay kéo đẩy val/ hs code tay kéo đẩy) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ cho máy may bằng thép sơn tĩnh
điện dày 3mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ cho/ hs code tấm bảo vệ c) |
|
- Mã HS 73269099: Thiết bị cấp bản cổ tự động cho máy may bản
cổ (hàng gia công, có công dụng hỗ trợ gắp vải), công suất 100w, điện áp
220v. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cấp bả/ hs code
thiết bị cấp) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp bịt ống ren bằng thépBEADED PLUG T9 EN
10242. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp bịt ống ren/ hs code nắp bịt ống) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng kim loại, Part: 296209602, dòng hàng
số 1 của tờ khai 10223761134/E31... (mã hs miếng kim loại/ hs code miếng kim
lo) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng kim loại,
Part: 296122706AE, dòng hàng số 1 của tờ khai 10231960540/E31... (mã hs bàn
phím máy qu/ hs code bàn phím máy) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh thép, Part: 251443909AB, dòng hàng số
1 của tờ khai 10198563960/E31... (mã hs thanh thép par/ hs code thanh thép) |
|
- Mã HS 73269099: Lồng đựng cây cảnh chất liệu inox, model:
AN-854, kích thước: 65*35*20 cm, NSX: United States Home Furnishing Co. ,
Ltd. Mới 100%... (mã hs lồng đựng cây c/ hs code lồng đựng câ) |
|
- Mã HS 73269099: Cục nối gum ép gót giày bằng thép-PAD
SOCKET-KD-S9 KD-S9-2142... (mã hs cục nối gum ép/ hs code cục nối gum) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng đệm trong máy may bằng thép-CUSHION
ST-1310HS-J30 (154596000)... (mã hs miếng đệm trong/ hs code miếng đệm tr) |
|
- Mã HS 73269099: Cuộn từ cắt chỉ máy may bằng
thép-ELECTROMAGNET ELECTROMAGNET ST-957-7 (XFS-170002)... (mã hs cuộn từ cắt
chỉ/ hs code cuộn từ cắt) |
|
- Mã HS 73269099: Cụm cắt chỉ máy thêu vi tính bằng thép bộ =
cái- MES MOUNTING SET SWF/D/WBC(X)-E086(04400010B000)... (mã hs cụm cắt chỉ
máy/ hs code cụm cắt chỉ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ phụ trong bộ gạt gối bằng
thép-SUPPORTING ARM SUPPORTING ARM ST-957-Page 42. No. 15 (XFS-263158)... (mã
hs thanh đỡ phụ tr/ hs code thanh đỡ phụ) |
|
- Mã HS 73269099: Khớp nối bằng thép của máng ăn cho gà. Hàng
mới 100%... (mã hs khớp nối bằng t/ hs code khớp nối bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Máng ăn cho gà bằng thép, kích thước 1. 2 x
272 x 3048 (mm). Hàng mới 100%... (mã hs máng ăn cho gà/ hs code máng ăn cho) |
|
- Mã HS 73269099: Con lăn thép- Phụ tùng dây chuyền đóng chai-
Hàng mới 100%... (mã hs con lăn thép p/ hs code con lăn thép) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu phun thổi bằng thép 3/8in, NOZZLE
SUPERSONIC 3/8" TC, #V101. P/N: 574605. Mới 100%... (mã hs đầu phun thổi
b/ hs code đầu phun thổ) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng chặn an toàn, bằng thép, loại không
đúc, CLIP SAFETY DIXON #AC1. P/N: 109526. Mới 100%... (mã hs miếng chặn an t/
hs code miếng chặn a) |
|
- Mã HS 73269099: Phễu rót nhựa vào khuôn bằng thép
%VMDGAT-PVNM-1911-0391... (mã hs phễu rót nhựa v/ hs code phễu rót nhự) |
|
- Mã HS 73269099: Mặt nạ kim loại để bảo vệ quạt TF-FAN
MODULE; SPCC F260006200... (mã hs mặt nạ kim loại/ hs code mặt nạ kim l) |
|
- Mã HS 73269099: Khay bằng thép dùng cho thiết bị chia mạng
ASSY-BRACKET F260015330... (mã hs khay bằng thép/ hs code khay bằng th) |
|
- Mã HS 73269099: Chi tiết core D60*25mm, mới 100%... (mã hs
chi tiết core d/ hs code chi tiết cor) |
|
- Mã HS 73269099: Chi tiết Shaft D15*100, mới 100%... (mã hs
chi tiết shaft/ hs code chi tiết sha) |
|
- Mã HS 73269099: Chi tiết Arm 190*40*16mm, mới 100%... (mã hs
chi tiết arm 19/ hs code chi tiết arm) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh chặn dao 15*30*850mm, mới 100%... (mã
hs thanh chặn dao/ hs code thanh chặn d) |
|
- Mã HS 73269099: Trục nhiệt gá giao 35*50*600mm, mới 100%...
(mã hs trục nhiệt gá g/ hs code trục nhiệt g) |
|
- Mã HS 73269099: Trục ren máy file mỏng V35*D20*D16*L92mm,
mới 100%... (mã hs trục ren máy fi/ hs code trục ren máy) |
|
- Mã HS 73269099: Pallet bằng thép RYC... (mã hs pallet bằng
thé/ hs code pallet bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Ống thép tiết diện tròn, linh kiện máy kiểm
tra, code: PIPS25-2. 5-350(Công cụ dụng cụ)... (mã hs ống thép tiết d/ hs
code ống thép tiế) |
|
- Mã HS 73269099: Terminal F1C-Trụ cực ắc quy F1C-Bộ phận bình
ắc quy 6V-4Ah, kích thước 4. 75mm, bằng thép. Hàng mới 100%- dùng sản xuất ắc
quy.... (mã hs terminal f1ctr/ hs code terminal f1c) |
|
- Mã HS 73269099: Chén Tròn 80X40Mm 0, 14L, mã hàng: 07-1132,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs chén tròn
80x40/ hs code chén tròn 80) |
|
- Mã HS 73269099: Chén Tròn 116X50Mm 0, 35L, mã hàng: 07-1133,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs chén tròn
116x5/ hs code chén tròn 11) |
|
- Mã HS 73269099: Khay Quả Thận 250X140X40, mã hàng: 07-0932,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs khay quả
thận 2/ hs code khay quả thậ) |
|
- Mã HS 73269099: Khay Quả Thận 170X100X35Mm, mã hàng:
07-0930, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
khay quả thận 1/ hs code khay quả thậ) |
|
- Mã HS 73269099: Đáy Hộp Hấp El Flach 303X275X70, mã hàng:
07-2993, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs đáy
hộp hấp el/ hs code đáy hộp hấp) |
|
- Mã HS 73269099: Khay Lưới Đựng Dụng Cụ Kt 24X24X5 Cm, mã
hàng: 07-0730, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs khay lưới đựng/ hs code khay lưới đự) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp Đậy Cho Hộp EL FLACH 301X280Mm, mã hàng:
07-2999-GR, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
nắp đậy cho hộp/ hs code nắp đậy cho) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp Đáy Hộp Hấp EL DENTAL 310X189Mm, mã
hàng: 07-2910-BL, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs nắp đáy hộp hấp/ hs code nắp đáy hộp) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng trợ cứng cho bản mạch in bằng thép
(mục 1 TK102463126250/E31 ngày 25. 01. 2019)... (mã hs miếng trợ cứng/ hs
code miếng trợ cứ) |
|
- Mã HS 73269099: Trục hãm giảm va đập của pittong máy bằng
thép, đường kính 1, 5cm, dài 8cm. Mới 100%... (mã hs trục hãm giảm v/ hs code
trục hãm giả) |
|
- Mã HS 73269099: Ống bằng thép bộ phận dùng trong máy uốn
ống, mới 100%... (mã hs ống bằng thép b/ hs code ống bằng thé) |
|
- Mã HS 73269099: Ống dẫn hướng bằng thép bộ phận dùng trong
máy uốn ống, mới 100%... (mã hs ống dẫn hướng b/ hs code ống dẫn hướn) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh các bít (Dạng tròn h6, đánh bóng) dùng
cho máy mài, chất liệu thép siêu cứng, model: DIA2. 5X330, NSX: NODAKI, mới
100%... (mã hs thanh các bít/ hs code thanh các bí) |
|
- Mã HS 73269099: Thép ống mạ kẽm phi 60, dài 5 mét kèm với
phụ kiện, hàng mới 100%... (mã hs thép ống mạ kẽm/ hs code thép ống mạ) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ chế tạo bằng thép V63 mạ kẽm nhúng
nóng, khoảng 30kg, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ chế tạo/ hs code gía đỡ chế
t) |
|
- Mã HS 73269099: Cọc tiếp địa, vật liệu sắt mạ đồng, đường
kính 16mm, dài 2400mm, hàng mới 100%... (mã hs cọc tiếp địa v/ hs code cọc
tiếp địa) |
|
- Mã HS 73269099: Thang vận hành bằng Thép góc 50 mạ kẽm nóng,
dài 3 mét, rộng 0. 35 mét, hàng mới 100%... (mã hs thang vận hành/ hs code
thang vận hà) |
|
- Mã HS 73269099: Sàn thao tác bằng Thép V 63 mạ kẽm nóng,
kích cỡ 1500mm x 1000mm, lan can cao 800mm, hàng mới 100%... (mã hs sàn thao
tác bằ/ hs code sàn thao tác) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ cho cáp trung thế gía đỡ cổ cáp trung
thế tại vị trí tủ và máy biến áp, vật liệu sắt góc 50, kích cỡ 600mm, tổng số
7 cái, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ cho cáp/ hs code gía đỡ cho c) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ máy biến áp: 12 cái kt: 300 x 250 x
150mm bằng thép tấm dày 10mm. Gía đỡ tủ: 1 cái kt: 5600 x 1400 x 100mm, 2 cái
kt: 5000 x 1400 x 100mm, làm bằng tôn tấm dày 3mm, hàng mới 100%... (mã hs
gía đỡ máy biến/ hs code gía đỡ máy b) |
|
- Mã HS 73269099: Thang cáp rộng 700mm, cao 100mm, vật liệu
tôn 2mm, sơn tĩnh điện. , hàng mới 100%... (mã hs thang cáp rộng/ hs code
thang cáp rộ) |
|
- Mã HS 73269099: Gía kẹp ống, vật liệu tôn mạ kẽm dày 2mm,
cây dài 2 mét, tổng số 3 cây, hàng mới 100%... (mã hs gía kẹp ống vậ/ hs code
gía kẹp ống) |
|
- Mã HS 73269099: Thang cáp có nắp rộng 700mm, cao 100mm, có
nắp, vật liệu tôn 2mm, sơn tĩnh điện. , hàng mới 100%... (mã hs thang cáp có
nắ/ hs code thang cáp có) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ thang cáp bằng sắt góc V 63 hoặc 50,
thanh treo bằng ty ren 12mm, khoảng 10 cái giá treo, hàng mới 100%... (mã hs
gía đỡ thang cá/ hs code gía đỡ thang) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện cho thang cáp: 3 cái chuyển hướng
90 độ phương đứng, 5 cái chuyển hướng 90 độ phương ngang, hàng mới 100%...
(mã hs phụ kiện cho th/ hs code phụ kiện cho) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ tủ điện, vật liệu thép góc 50, mặt
che tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện. Kích thước rộng 800mm, cao 400mm, sâu 250mm.
Loại ngoài trời, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tủ điện/ hs code gía đỡ tủ
đi) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ tủ kích thước dài 700mm, sâu 600mm,
cao 100mm. Vật liệu sắt góc V50 mạ nóng, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tủ
kích/ hs code gía đỡ tủ kí) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện thang cáp-Chuyển hướng 90 độ phương
đứng, vật liệu tôn 1. 5mm sơn tĩnh điện, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện
thang/ hs code phụ kiện tha) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm gá bằng thép (lắp vào cụm công tắc điều
khiển xe máy)... (mã hs tấm gá bằng thé/ hs code tấm gá bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ hộp, vật liệu sắt góc V30, kích thước
100 x 100, tổng số 50 cái, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ hộp vật/ hs code
gía đỡ hộp) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện hộp cáp vật liệu tôn 1. 5mm, sơn
tĩnh điện: nối 3 ngả 2 cái, nối thẳng 8 cái, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện
hộp cá/ hs code phụ kiện hộp) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp cáp bao gồm nắp che, vật liệu tôn 1.
5mm, sơn tĩnh điện. Kích thước rộng 75mm, cao 50mm, hàng mới 100%... (mã hs
hộp cáp bao gồm/ hs code hộp cáp bao) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ treo đèn và đi dây bằng sắt hộp vuông
30mm x 30mm, treo lên kết cấu bằng ty ren 8mm. , hàng mới 100%... (mã hs gía
đỡ treo đèn/ hs code gía đỡ treo) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ hộp cáp vật liệu sắt góc V30, thanh
ren treo giá đường kính 8mm, tổng số 14 giá treo. , hàng mới 100%... (mã hs
gía đỡ hộp cáp/ hs code gía đỡ hộp c) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp, ống mềm phanh, phụ tùng của xe ô tô
Honda CIVIC, mã hàng 90651-SWA-000, hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống mềm ph/
hs code kẹp ống mềm) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp vòng đường ống lọc nước (thép), Part No:
9046062006, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%.... (mã hs kẹp
vòng đường/ hs code kẹp vòng đườ) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp ống 5 cái, hàng mới 100%... (mã hs kẹp
ống 5 cái/ hs code kẹp ống 5 cá) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp sắt vật liệu tôn dày 1. 5mm, sơn tĩnh
điện, có nắp che. Kích thước 120mm x 120mm x50mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp
sắt vật liệ/ hs code hộp sắt vật) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp ống 120 cái, hàng mới 100%... (mã hs kẹp
ống 120 cái/ hs code kẹp ống 120) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu vặn ốc vít V- 14T T15x6x75 (4. 3x15)
OHMI. Hàng mới 100%... (mã hs đầu vặn ốc vít/ hs code đầu vặn ốc v) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp sắt làm bằng tôn dầy 2mm, kích thước dài
400mm, rộng 400mm, sâu 400mm có nắp, mạ kẽm nóng, hàng mới 100%... (mã hs hộp
sắt làm bằn/ hs code hộp sắt làm) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bịch ống dẫn 15A (hàng đen chưa xử
lí)... (mã hs đầu bịch ống dẫ/ hs code đầu bịch ống) |
|
- Mã HS 73269099: SPSC Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại
SPOOL, NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs spsc lõi quấn s/ hs code
spsc lõi quấ) |
|
- Mã HS 73269099: Khóa bằng thép... (mã hs khóa bằng thép/ hs
code khóa bằng th) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm ngăn bằng thép 75mmx19mmx10mm... (mã hs
tấm ngăn bằng t/ hs code tấm ngăn bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đệm bằng thép kích thước 57x36x13mm...
(mã hs tấm đệm bằng th/ hs code tấm đệm bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Trục cố định bằng thép phi 17 dài 123mm...
(mã hs trục cố định bằ/ hs code trục cố định) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ chất liệu bằng thép
110mmx74mmx15mm... (mã hs tấm đỡ chất liệ/ hs code tấm đỡ chất) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ, chất liệu bằng thép
61mmx38mmx20mm... (mã hs tấm đỡ chất li/ hs code tấm đỡ chất) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh dẫn hướng bằng thép 173.
5mmx29mmx5mm... (mã hs thanh dẫn hướng/ hs code thanh dẫn hư) |
|
- Mã HS 73269099: EBBW Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại
EMPTY BOBBIN, NPL dùng để sxxk, đã qua sử dụng.... (mã hs ebbw lõi quấn s/ hs
code ebbw lõi quấ) |
|
- Mã HS 73269099: SPLBW Giá đỡ lõi quấn vải mành bằng sắt các
loại STEEL PALLET-phụ liệu bao bì đóng gói luân chuyển, NPL dùng để sxxk, đã
qua sử dụng.... (mã hs splbw giá đỡ lõ/ hs code splbw giá đỡ) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm kẹp dây điện bằng thép dùng cho xe máy
(CO FORM D)/XP00673... (mã hs tấm kẹp dây điệ/ hs code tấm kẹp dây) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt định hình MDU21-00-A01-A10 gắn vào hộp
điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 437x360x127. 5 mm (định hình vị
trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình m/ hs code sắt định
hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt định hình FD11-00-C06-A07 (FD11-0000)
gắn vào hộp điều khiển điện, hình hộp, kích thước 590x525x580 mm (định hình
vị trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình f/ hs code sắt định
hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đóng số khung xe bằng thép PLATE, FRAME
NUMBER 65101T0YF000H1 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm
đóng số khu/ hs code tấm đóng số) |
|
- Mã HS 73269099: Giá treo máy tính bảng bằng kim loại (Vesa
Slide), mã: M VESA... (mã hs giá treo máy tí/ hs code giá treo máy) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp sắt Metal Clips, dùng để kẹp quần áo.
Hàng mới 100%... (mã hs kẹp sắt metal c/ hs code kẹp sắt meta) |
|
- Mã HS 73269099: Móc bằng sắt, phụ kiện sản xuất móc treo
quần áo- Metal Hooks. Hàng mới 100%.... (mã hs móc bằng sắt p/ hs code móc
bằng sắt) |
|
- Mã HS 73269099: Khay trưng bày sản phẩm nữ, chất liệu bằng
thép không gỉ, kt: 170x250mm dùng trang trí trong cửa hàng Louis Vuitton-ST
2. 12- Women Tray Set L, Stainless Steel: 100%, mới 100%... (mã hs khay trưng
bày/ hs code khay trưng b) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn đế kiểm tra kích thước, chiều dài linh
kiện xe địa hình 1025130, chất liệu bằng thép/C6984... (mã hs bàn đế kiểm
tra/ hs code bàn đế kiểm) |
|
- Mã HS 73269099: Ống Đục Lỗ Đất bằng thép cho máy đục lỗ đất
108-9159, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs ống đục lỗ đất/ hs code ống đục lỗ đ) |
|
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 8E, nhãn hiệu QIANGXIN, mới
100%... (mã hs dao cắt vải 8e/ hs code dao cắt vải) |
|
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 10E, nhãn hiệu QIANGXIN, mới
100%... (mã hs dao cắt vải 10e/ hs code dao cắt vải) |
|
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 911, nhãn hiệu QIANGXIN, mới
100%... (mã hs dao cắt vải 911/ hs code dao cắt vải) |
|
- Mã HS 73269099: Dao cắt vải 3860, nhãn hiệu QIANGXIN, mới
100%... (mã hs dao cắt vải 386/ hs code dao cắt vải) |
|
- Mã HS 73269099: Dụng cụ kẹp ống thép có đường kính
1-1/4", Nhãn hiệu: Parmelee Wrench, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kẹp
ống/ hs code dụng cụ kẹp) |
|
- Mã HS 73269099: Thiết bị phụ tùng thay thế sửa chữa và lắp
đặt cho Nhà máy sản xuất xi măng: khóa cáp 65458 model Clipfix
35-5-3022276... (mã hs thiết bị phụ tù/ hs code thiết bị phụ) |
|
- Mã HS 73269099: Lõi sắt dạng thanh dùng để phối kiện mành
sáo (2MM*14. 3MM) (Dòng 20 của tờ khai: 102697669321/E31/13. 06. 2019)... (mã
hs lõi sắt dạng th/ hs code lõi sắt dạng) |
|
- Mã HS 73269099: Băng truyền của máy in bar code, bằng thép
không gỉ SS304, kích thước: 119/66cm, con lăn bằng cao su, hiệu: Nimach, dùng
trong phân xưởng sản xuất của nhà máy sx dược, mới 100%... (mã hs băng truyền
của/ hs code băng truyền) |
|
- Mã HS 73269099: Giá Đỡ Điện Thoại-Chất Liệu: 97% Metal, 3%
Plastic-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143665-Mới 100%... (mã hs giá đỡ điện tho/ hs
code giá đỡ điện) |
|
- Mã HS 73269099: Móc Đỡ Điện Thoại-Chất Liệu: 100%
Metal-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143685-Mới 100%... (mã hs móc đỡ điện tho/ hs code
móc đỡ điện) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp Đánh Dấu Trang Sách-Chất Liệu: 90% Iron,
10% Paper-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 145096-Mới 100%... (mã hs kẹp đánh dấu tr/ hs
code kẹp đánh dấu) |
|
- Mã HS 73269099: Rãnh trượt/ MGN9C2R303ZOCE15. 5; Dùng cho
máy bóc vỏ dây chủ để dẫn sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn kia; chất
liệu thép không gỉ;mới 100%... (mã hs rãnh trượt/ mgn/ hs code rãnh trượt/) |
|
- Mã HS 73269099: Dây phao chuyên dụng chất liệu bằng kim loại
Mã 19343 chiều dài 12. 5 cm Dùng cho máy tự ghi mực nước. Do hãng STEVENS
WATER MONITORING SYSTEMS sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dây phao chuyên/
hs code dây phao chu) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp chụp bảo vệ ốc bằng thép hợp kim, loại
không ren, đường kính 30mm x dày 5mm, dùng ở cửa trượt thùng thép. Hàng mới
100%... (mã hs nắp chụp bảo vệ/ hs code nắp chụp bảo) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh trượt MGN12C170CES-12T00, bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs thanh trượt mgn/ hs code thanh trượt) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu chống tâm cố định, 0. 5-10mm, dùng để
chống tâm định vị chi tiết trên máy ép, chất liệu thép hợp kim, mới 100%...
(mã hs đầu chống tâm c/ hs code đầu chống tâ) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt đai chất liệu bằng thép... (mã hs chốt
đai chất l/ hs code chốt đai chấ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh thép hình chữ U (40x30x1. 5x6000 mm)
bằng thép mạ kẽm... (mã hs thanh thép hình/ hs code thanh thép h) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu thổi bằng thép GREEN 0. 8MM của máy thổi
cát. Hàng mới 100%... (mã hs đầu thổi bằng t/ hs code đầu thổi bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng chêm (căn 0. 2) chất liệu thép dùng
chèn vào lỗ hổng của bu lông ốc vít... (mã hs miếng chêm căn/ hs code miếng
chêm) |
|
- Mã HS 73269099: Khẩu tuýp 1/2"Kingtony 423032m- 32mm,
12 cạnh, Trắng, dài 77mm. Dùng để lắp vào tháo đai ốc, chât liệu thép... (mã
hs khẩu tuýp 1/2k/ hs code khẩu tuýp 1/) |
|
- Mã HS 73269099: Chi tiết kẹp phôi, làm bằng thép, dùng để
kẹp giữ sản phẩm các loại, mã YB-25. Đường kính 5. 8mm. Sản xuất tại Đài
Loan. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết kẹp ph/ hs code chi tiết kẹp) |
|
- Mã HS 73269099: Chi tiết mạ 230x13x4. 5mm bằng thép... (mã
hs chi tiết mạ 230/ hs code chi tiết mạ) |
|
- Mã HS 73269099: Muôi inox (dài 45cm, đường kính 16cm)... (mã
hs muôi inox dài/ hs code muôi inox d) |
|
- Mã HS 73269099: Chậu inox (đường kính 33cm, cao 9. 5cm)...
(mã hs chậu inox đườn/ hs code chậu inox đ) |
|
- Mã HS 73269099: Dây tuyo thủy lực phi 32 dài 1m chất liệu
thép và cao su... (mã hs dây tuyo thủy l/ hs code dây tuyo thủ) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu nối súng khí sang a chất liệu thép dùng
để nối giữa súng và dây khí... (mã hs đầu nối súng kh/ hs code đầu nối súng) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng thép... (mã hs miếng thép/ hs code
miếng thép) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép... (mã hs khung thép/ hs code
khung thép) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép bảo vệ linh kiện... (mã hs khung
thép bảo/ hs code khung thép b) |
|
- Mã HS 73269099: Dẫn hướng kiếm 1230151, Phụ tùng máy dệt
Vamatex, hàng mới 100%... (mã hs dẫn hướng kiếm/ hs code dẫn hướng ki) |
|
- Mã HS 73269099: Móc đỡ kệ bằng sắt-Knob Shelf
Holder(NSSC180);P/N: 11KFE-005600;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng
mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs móc đỡ kệ bằng/ hs code móc đỡ kệ bằ) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ vĩ tủ lạnh bằng sắt-Knob Shelf
Holder(NSSC180);P/N: 11KFE-005600;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng
mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs kẹp giữ vĩ tủ l/ hs code kẹp giữ vĩ t) |
|
- Mã HS 73269099: Đai bản lề dưới bên phải bằng thép-HINGE UPR
RT WS ASSY;P/N: 11HFE-034801;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới
100%; CRF-2221/2019... (mã hs đai bản lề dưới/ hs code đai bản lề d) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm mặt nạ phía trước bên dưới bằng
sắt-OUTER BOX FRONT PNL PROC. (BLUE) CPE-0253;P/N: 32DCR-131760;Phụ tùng tủ
làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs tấm mặt nạ
phía/ hs code tấm mặt nạ p) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt góc, hàng mới 100%... (mã hs sắt góchàng
mớ/ hs code sắt góchàng) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bảo vệ ống bằng thép 1/2" SW
9000#A105, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu bảo vệ ống/ hs code đầu
bảo vệ ố) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp đậy bằng sắt các ô trống trong tủ báo
cháy, P/N: BMP-1, hiệu Notifier (Hàng mới 100%)... (mã hs nắp đậy bằng sắ/ hs
code nắp đậy bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh đở bằng kim loại, Shield Bracket,
EM71-BRA001A... (mã hs thanh đở bằng k/ hs code thanh đở bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện xe nâng tay AC 2. 0: Tay cầm, chất
liệu bằng sắt, NSX: NIULI MACHINERY MANUFACTURE. mới 100%... (mã hs phụ kiện
xe nân/ hs code phụ kiện xe) |
|
- Mã HS 73269099: Cần mở phanh FB-1B bằng thép... (mã hs cần
mở phanh fb/ hs code cần mở phanh) |
|
- Mã HS 73269099: Tem hiển thị mô tơ 25 IE3 SHI SUS bằng
thép... (mã hs tem hiển thị mô/ hs code tem hiển thị) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện sx máy bơm dầu housing: thân đúc
bằng hợp kim sắt không ghỉ, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ hs code
phụ kiện sx) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh kẹp bo mạch 17*60*10mm, chất liệu:
thép không gỉ... (mã hs thanh kẹp bo mạ/ hs code thanh kẹp bo) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ tùng cho xe ô tô: Nắp đậy ống nhiên liệu
cao áp bằng sắt dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van
3 chỗ 3, 5 tấn, xe tải 4, 6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng. 5298985... (mã hs
phụ tùng cho xe/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 73269099: Con trượt HSR20, hàng mới 100%.... (mã hs
con trượt hsr20/ hs code con trượt hs) |
|
- Mã HS 73269099: Khóa xy lanh dạng mặt bích PD375F, hàng mới
100%.... (mã hs khóa xy lanh dạ/ hs code khóa xy lanh) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc lót trục bằng thép, 569-13-52171, Phụ
tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs bạc lót trục
bằ/ hs code bạc lót trục) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc lót bộ công tác, bằng thép,
707-52-15310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã
hs bạc lót bộ công/ hs code bạc lót bộ c) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm che bảo vệ tuốc bô tăng áp bằng thép,
6261-11-8430, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã
hs tấm che bảo vệ/ hs code tấm che bảo) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc lót bộ trượt càng xe nâng, bằng thép,
3FE-71-31981, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs
bạc lót bộ trượ/ hs code bạc lót bộ t) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc lót xy lanh thủy lực bằng thép,
707-76-10290, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã
hs bạc lót xy lanh/ hs code bạc lót xy l) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt định hình I/F gắn vào hộp điều khiển
điện, hình hộp, kích thước 500x500x250 mm (định hình vị trí linh kiện), hàng
mới 100%... (mã hs sắt định hình i/ hs code sắt định hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt định hình 007336, gắn vào bộ điều khiển
điện, hình chữ nhật, kích thước 50x74x32 mm (định hình vị trí linh kiện),
hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình 0/ hs code sắt định hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt định hình E1-02468A03 gắn vào bộ điều
khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 660x1025x12 mm (cố định vị trí linh
kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình e/ hs code sắt định hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt định hình TFD11-BOXMAIN-10 gắn vào hộp
điều khiển điện, hình hộp, kích thước 1260x410x500 mm (định hình vị trí linh
kiện), hàng mới 100%... (mã hs sắt định hình t/ hs code sắt định hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Trục kéo ACF phi 17. 8 x L102. 8 chất liệu
bằng Thép, hàng mới 100%... (mã hs trục kéo acf ph/ hs code trục kéo acf) |
|
- Mã HS 73269099: Trục con lăn silicon D50 x L610 chất liệu
bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs trục con lăn si/ hs code trục con
lăn) |
|
- Mã HS 73269099: Con lăn bọc nhựa Urethane phi 20 x L15 chất
liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs con lăn bọc nhự/ hs code con
lăn bọc) |
|
- Mã HS 73269099: Trục máy Autoclave. KT phi 32 x L149. 5mm
chất liệu bằng thép không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs trục máy autocl/ hs
code trục máy aut) |
|
- Mã HS 73269099: Pát gắn phần cổ lái của thiết bị tập đạp xe
dùng trong phòng luyện tập thể chất, bằng thép, dòng hàng số 15 thuộc TKNK:
102750624430/E31 ngày 11/07/2019... (mã hs pát gắn phần cổ/ hs code pát gắn
phần) |
|
- Mã HS 73269099: Nẹp bằng Inox, dùng cho thiết bị tập đạp xe-
thiết bị dùng trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100%, dòng hàng số 2
thuộc TKNK: 102714631830/E31 ngày 21/06/2019... (mã hs nẹp bằng inoxd/ hs
code nẹp bằng ino) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng thép mỏng ở dạng cuộn, có 1 mặt dính,
1 roll dài 274. 32cm, rộng: 0. 635cm, bề dày: 0. 01cm. Hàng mới 100%, dòng
hàng số 1 thuộc TKNK: 102968721550/E31 (05/11/19)... (mã hs miếng thép mỏng/
hs code miếng thép m) |
|
- Mã HS 73269099: Khuôn bupping bar (Khuôn đánh bóng bằng
thép), mới 100%... (mã hs khuôn bupping b/ hs code khuôn buppin) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp kim loại bằng sắt dùng để giữ chi tiết
nhựa mã 1A010996 khi lắp ráp, đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 5. 2mm,
dài 4. 8mm, hàng mới 100%... (mã hs kẹp kim loại bằ/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73269099: Ống trụ dẫn dây 2. 0-0. 7 (85AWT), (3080374)
(Bằng thép)... (mã hs ống trụ dẫn dây/ hs code ống trụ dẫn) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp ống nối bằng thép- 19512-PK2-0030- LK XE
OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống nối bằn/ hs code kẹp ống nối) |
|
- Mã HS 73269099: BPZ: FT-PZ1: Bộ nối ren bằng thép không gỉ,
G1/2 cho cảm biến áp suất. Hãng Siemens. , mới 100%... (mã hs bpzftpz1 bộ/ hs
code bpzftpz1) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng kẹp thanh cân bằng bánh xe phía trước
bằng thép- 51308-SWW-P500- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs
miếng kẹp thanh/ hs code miếng kẹp th) |
|
- Mã HS 73269099: Giá inox để màn hình 480x160mm (PO
3500403979)... (mã hs giá inox để màn/ hs code giá inox để) |
|
- Mã HS 73269099: Núm vặn bằng thép, nhãn hiệu NBK, code:
KNF-20-M5... (mã hs núm vặn bằng th/ hs code núm vặn bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Khung inox quạt cho máy (JIG DE LO XO
240150) (PO 3500403979)... (mã hs khung inox quạt/ hs code khung inox q) |
|
- Mã HS 73269099: Cần gạt công tắc bằng thép, nhãn hiệu OMRON,
code: CAA1M... (mã hs cần gạt công tắ/ hs code cần gạt công) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ bằng kim loại (thép) T20102 Doughty
Hook Clamp 50mm Medium Duty, hiệu Doughty, hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ
bằng ki/ hs code kẹp giữ bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu ép dây đồng, bằng thép/ AJ-3942-00- Phụ
tùng thay thế cho máy ép dây đồng phục vụ lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha,
mới 100%... (mã hs đầu ép dây đồng/ hs code đầu ép dây đ) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu chày ép dây đồng cố định, bằng thép/
YM4901-174- Phụ tùng thay thế cho máy ép dây đồng phục vụ lắp ráp bộ phận
điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs đầu chày ép dây/ hs code đầu chày ép) |
|
- Mã HS 73269099: Dụng cụ bằng thép dùng để kiểm tra kích
thước dây cáp của cửa, mới 100%... (mã hs dụng cụ bằng th/ hs code dụng cụ
bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp inox... (mã hs hộp inox/ hs code hộp
inox) |
|
- Mã HS 73269099: Nối nhanh... (mã hs nối nhanh/ hs code nối
nhanh) |
|
- Mã HS 73269099: Phễu inox... (mã hs phễu inox/ hs code phễu
inox) |
|
- Mã HS 73269099: SẮt V4 dầy 4mm... (mã hs sắt v4 dầy 4mm/ hs
code sắt v4 dầy 4) |
|
- Mã HS 73269099: Đai xiết inox 9-16... (mã hs đai xiết inox
9/ hs code đai xiết ino) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu chia hơi 3 ngả... (mã hs đầu chia hơi 3/
hs code đầu chia hơi) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu đỡ thanh truyền con lăn bằng thép, loại
A, mã LPM-60A, Mới 100%... (mã hs đầu đỡ thanh tr/ hs code đầu đỡ thanh) |
|
- Mã HS 73269099: Tay kéo bằng thép, LMT-5146A dùng cho xe
hàng tự động trong xưởng SX. Hàng mới 100%... (mã hs tay kéo bằng th/ hs code
tay kéo bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Cần tác động bằng kim kim loại(Proximity
switch coupling rod for PR PB). Mã hàng 0203-11. Phụ tùng của máy đóng gói.
Hàng mới 100%.... (mã hs cần tác động bằ/ hs code cần tác động) |
|
- Mã HS 73269099: Thân thanh truyền bằng thép đã được uốn dập
hình chữ U và đột lỗ dùng để SX thanh truyền con lăn trong xưởng SX, KT: 6 cm
x 2. 4 cm x 400 cm, Mã PL- 60B, mới 100%... (mã hs thân thanh truy/ hs code
thân thanh t) |
|
- Mã HS 73269099: Ống tiếp hợp xịt rửa tay khoan Elan 4 (Phụ
kiện làm sạch)- ELAN 4 ELECTRO RINSING ADAPTOR (GB698R)... (mã hs ống tiếp
hợp xị/ hs code ống tiếp hợp) |
|
- Mã HS 73269099: Khay lưới bảo quản dung cụ phẫu thuật, tiêu
chuẩn din, kt 485x253x106mm- 1/1 SIZE PERF BASKET 485X253X106MM (JF214R)...
(mã hs khay lưới bảo q/ hs code khay lưới bả) |
|
- Mã HS 73269099: Dây CO2 có chức năng làm ấm, (100 lần hấp
tiệt trùng)- REUSABLE HEATING TUBE SET F/INSUFFLATION (PG097)... (mã hs dây
co2 có chức/ hs code dây co2 có c) |
|
- Mã HS 73269099: Tay giữ màn hình điều chỉnh được chiều cao
và chiều bên- LATERAL HEIGHT-ADJ. MONTIOR ARM W/EXTENS. (PV834)... (mã hs tay
giữ màn hìn/ hs code tay giữ màn) |
|
- Mã HS 73269099: Móc treo R-901-18285 (tạm nhập của tờ khai
xuất số 302779022400_E42, 1 dòng hàng)... (mã hs móc treo r901/ hs code móc
treo r9) |
|
- Mã HS 73269099: Giáp níu cho dây bọc A240 (DN-1223) bằng
thép dùng để kết nối đầu cuối, nối dây, néo dây cáp điện, đk: 5. 18mm, dài
1280mm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100%... (mã hs giáp níu cho dâ/ hs
code giáp níu cho) |
|
- Mã HS 73269099: Khay chuẩn bị có thước đo bằng thép không
gỉ, kích cỡ 92x54mm- SURGERY PREP BASE W/MM-SCALE 92X54MM (OG145R)... (mã hs
khay chuẩn bị c/ hs code khay chuẩn b) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp đựng kim- NEEDLE BOX 65X16MM (BL930R)...
(mã hs hộp đựng kim n/ hs code hộp đựng kim) |
|
- Mã HS 73269099: Bút kẹp đá, chất liệu bằng thép L0104. Hàng
mới 100%... (mã hs bút kẹp đá chấ/ hs code bút kẹp đá) |
|
- Mã HS 73269099: Khay bảo quản dụng cụ có nắp, kích thước
145x44x25mm- MINITRAY WITH LID 145X44X25MM (JF148R)... (mã hs khay bảo quản
d/ hs code khay bảo quả) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ ống bằng thép không gỉ, đường kính
35-53mm, 10 cái/gói; Hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống bằn/ hs code kẹp giữ
ống) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp đựng kim- INTERIOR BOX F/BL930
(BL931R)... (mã hs hộp đựng kim i/ hs code hộp đựng kim) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện của máy dán đóng nút kim loại tự
động (dùng trong ngành giày dép): khuôn dập nút Kit to apply naiheads, hàng
mới 100%... (mã hs phụ kiện của má/ hs code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 73269099: Khối đỡ N210050981AA bằng thép... (mã hs
khối đỡ n210050/ hs code khối đỡ n210) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh chốt N210143179AA bằng thép... (mã hs
thanh chốt n210/ hs code thanh chốt n) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn phụ của máy trải vải tự động, model
KMS-FT-2200-D2, chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs bàn phụ của máy/ hs
code bàn phụ của) |
|
- Mã HS 73269099: Con lăn để duỗi vải cho máy trải vải, chất
liệu bằng thép, model: KMS-SR-2200, hàng mới 100%... (mã hs con lăn để duỗi/
hs code con lăn để d) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm khuôn trên bằng thép của khuôn dập
XZ0160-03, hàng mới 100%... (mã hs tấm khuôn trên/ hs code tấm khuôn tr) |
|
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn trên bằng thép của khuôn dập
XT0065-01 (kích thước 64*46. 7*70. 1mm, Cao*rộng*dài), hàng mới 100%... (mã
hs lõi khuôn trên/ hs code lõi khuôn tr) |
|
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn dưới bằng thép của khuôn dập
XZ0160-07, đường kính ngoài thân 52. 9mm, dài 60. 4mm, hàng mới 100%... (mã
hs lõi khuôn dưới/ hs code lõi khuôn dư) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm khuôn dưới bằng thép của khuôn dập
XT0065-02 (kích thước 26. 5*80. 35* 180. 4mm, Cao*rộng*dài) hàng mới 100%...
(mã hs tấm khuôn dưới/ hs code tấm khuôn dư) |
|
- Mã HS 73269099: Đai thép TZ0153 (là sản phẩm bằng thép) dùng
để sản xuất gioăng phớt cao su, k. thước: 40*6. 3*0. 8mm (đường kính *cao
*dày), hàng mới 100%... (mã hs đai thép tz0153/ hs code đai thép tz0) |
|
- Mã HS 73269099: Đai thép NR0028 (là sản phẩm bằng thép) dùng
để sản xuất gioăng phớt cao su, k. thước: 25. 4*10. 5*1mm (đường kính *cao
*dày), hàng mới 100%... (mã hs đai thép nr0028/ hs code đai thép nr0) |
|
- Mã HS 73269099: Khung đỡ điện cực bằng sắt, linh kiện lắp
ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs khung đỡ điện c/ hs code khung
đỡ điệ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh thép đã cắt định hình, linh kiện lắp
ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs thanh thép đã c/ hs code thanh
thép đ) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng sắt giữ thiết bị đánh lửa, linh kiện
lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs miếng sắt giữ t/ hs code
miếng sắt gi) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn giữ thanh điều chỉnh bằng sắt, linh kiện
lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs bàn giữ thanh đ/ hs code
bàn giữ than) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm thép đã được gia công định hình, linh
kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs tấm thép đã đượ/ hs
code tấm thép đã) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm lưới bằng sắt, dùng chia nước ra vòi,
linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs tấm lưới bằng s/
hs code tấm lưới bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Trục của nút điều chỉnh lượng ga bằng sắt,
linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs trục của nút đi/
hs code trục của nút) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ xy lanh (bằng inox) MS-0291/
Cylinder Cover... (mã hs tấm bảo vệ xy l/ hs code tấm bảo vệ x) |
|
- Mã HS 73269099: Phớt máy bơm nước thải (G33-80-4P) bằng thép
hàng mới 100%(03. 03. 2415)... (mã hs phớt máy bơm nư/ hs code phớt máy bơm) |
|
- Mã HS 73269099: Móc treo trong, đế dán bằng nhựa móc treo
bằng thép... (mã hs móc treo trong/ hs code móc treo tro) |
|
- Mã HS 73269099: Khóa máng cáp bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã
hs khóa máng cáp b/ hs code khóa máng cá) |
|
- Mã HS 73269099: Khớp nối máng cáp bằng sắt. Hàng mới 100%...
(mã hs khớp nối máng c/ hs code khớp nối mán) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh nối máng cáp bằng sắt. Hàng mới
100%... (mã hs thanh nối máng/ hs code thanh nối má) |
|
- Mã HS 73269099: Bát kẹp máng cáp bằng sắt kích thước
150*100mm. Hàng mới 100%... (mã hs bát kẹp máng cá/ hs code bát kẹp máng) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp điện âm tường bằng sắt chưa có thiết bị
điện. Hàng mới 100%... (mã hs hộp điện âm tườ/ hs code hộp điện âm) |
|
- Mã HS 73269099: Tay đỡ thang máng cáp bằng sắt kích thước
60*480mm, model: L480. Hàng mới 100%... (mã hs tay đỡ thang má/ hs code tay
đỡ thang) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ dây cáp, Chất liệu thép, kích thước:
11. 2*8. 2*17cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs kẹp giữ dây cáp/ hs code kẹp
giữ dây) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp (dùng để kẹp cần khoan) dùng cho máy
khoan đá bằng khí nén, ký hiệu: 7655-207C, Chất liệu: thép, Kích thước: 13.
2*8. 7*6. 2cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs kẹp dùng để kẹ/ hs code kẹp
dùng để) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh kênh thép KT: 50*100*5mm hàng mới
100%(03. 04. 2087)... (mã hs thanh kênh thép/ hs code thanh kênh t) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh trượt MR9MN-RAIL-1000L, bộ phận của
thanh tuyến tính dẫn hướng, bằng inox, dài 1000mm. NSX: CPC, mới 100%... (mã
hs thanh trượt mr9/ hs code thanh trượt) |
|
- Mã HS 73269099: Đai kẹp ống lọc gió xe REBEL 300 2018-
95018-56250-PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs đai kẹp ống lọc/ hs code
đai kẹp ống) |
|
- Mã HS 73269099: Thân bóng đèn- BODY OF LED LAMP WT-138
20*15*10mm()(YSH0200052)... (mã hs thân bóng đèn/ hs code thân bóng đè) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm tản nhiệt bằng kim loại- AL SHEET 220-A
9*15*20, M3, (YSH0200002)... (mã hs tấm tản nhiệt b/ hs code tấm tản nhiệ) |
|
- Mã HS 73269099: Nôi nhanh phi 8, hàng mới 100%... (mã hs nôi
nhanh phi 8/ hs code nôi nhanh ph) |
|
- Mã HS 73269099: Nối thang H100 1T, hàng mới 100%... (mã hs
nối thang h100/ hs code nối thang h1) |
|
- Mã HS 73269099: Thép hộp 30x60x1. 4mm, hàng mới 100%... (mã
hs thép hộp 30x60x/ hs code thép hộp 30x) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt V 4(6M/cây) V4x4mm, hàng mới 100%... (mã
hs sắt v 46m/cây/ hs code sắt v 46m/c) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm inox 304 0. 4x1800x800, hàng mới 100%...
(mã hs tấm inox 304 0/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh ren phi 10 mạ (2M/cây), hàng mới
100%... (mã hs thanh ren phi 1/ hs code thanh ren ph) |
|
- Mã HS 73269099: Thép hộp (6M/ cây) 20x40x1. 4mm, hàng mới
100%... (mã hs thép hộp 6m/ c/ hs code thép hộp 6m) |
|
- Mã HS 73269099: Thép hộp mạ kẽm(6M/Cây) 20x40x1. 1mm, hàng
mới 100%... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ hs code thép hộp mạ) |
|
- Mã HS 73269099: Thang máng cáp (sơn tĩnh điên2. 5-3M/ cây)
W300xH100 1T, hàng mới 100%... (mã hs thang máng cáp/ hs code thang máng c) |
|
- Mã HS 73269099: Khóa chặn cho xe đẩy- 1 tầng bằng inox, KT
120x120x28 (2 chiếc/set)... (mã hs khóa chặn cho x/ hs code khóa chặn ch) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm bao che đường ống 1585-600 PP-01. 000
bằng inox, KT 1585x600x55(1 bộ gồm thanh V+ tấm nhám)... (mã hs tấm bao che
đườ/ hs code tấm bao che) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng đệm ống của két làm mát (thép), Part
No: 165810C04000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs vòng đệm ống củ/
hs code vòng đệm ống) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp ống dẫn khí (thép), Part No:
888930K02000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs kẹp ống dẫn khí/ hs
code kẹp ống dẫn) |
|
- Mã HS 73269099: Móc giữ tấm lót sàn (thép), Part No:
58521KK01000, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs móc giữ tấm lót/ hs
code móc giữ tấm) |
|
- Mã HS 73269099: Con trượt di chuyển MSA15SSSFC bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs con trượt di ch/ hs code con trượt di) |
|
- Mã HS 73269099: Cái kẹp (thép), Part No: 90461T000700, xe
578W/ FORTUNER 2019, mới 100%... (mã hs cái kẹp thép/ hs code cái kẹp thé) |
|
- Mã HS 73269099: Giá gắn con lăn dùng cho cửa kho lạnh công
nghiệp, hiệu Doorhan. Model N25234 (hàng mới 100%)... (mã hs giá gắn con lăn/
hs code giá gắn con) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt rivet bằng sắt dùng cho cửa kho lạnh
công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25048 (hàng mới 100%)... (mã hs chốt rivet
bằng/ hs code chốt rivet b) |
|
- Mã HS 73269099: Dụng cụ đỡ trục bằng sắt dùng cho cửa kho
lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 13025 (hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ
đỡ trục/ hs code dụng cụ đỡ t) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng nối ray trượt bằng sắt dùng cho cửa
kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25240-15 (hàng mới 100%)... (mã hs
miếng nối ray t/ hs code miếng nối ra) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh chặn dừng cửa trái bằng sắt dùng cho
cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25026 (hàng mới 100%)... (mã hs
thanh chặn dừng/ hs code thanh chặn d) |
|
- Mã HS 73269099: Khớp nối lò xo bằng sắt dùng cho cửa kho
lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model DH12001, 3-3/4'' (hàng mới 100%)... (mã
hs khớp nối lò xo/ hs code khớp nối lò) |
|
- Mã HS 73269099: Thiết bị chống đứt lò xo bằng sắt dùng cho
cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model SSD-312L (hàng mới 100%)... (mã
hs thiết bị chống/ hs code thiết bị chố) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ lò xo bằng sắt dùng cho cửa kho
lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25516/M-3. 6, L=3600mm (hàng mới
100%)... (mã hs thanh đỡ lò xo/ hs code thanh đỡ lò) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng nối cho thanh đỡ và thanh ray trượt
dùng cho cửa kho lạnh công nghiệp, hiệu Doorhan. Model DH-OKT74 (hàng mới
100%)... (mã hs miếng nối cho t/ hs code miếng nối ch) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện ốngPhễu thu ống đường kính trong
20mm, đường kính ngoài 50mm... (mã hs phụ kiện ốngphễ/ hs code phụ kiện ống) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-050-05022NL... (mã hs nắp đậy050050/
hs code nắp đậy050) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-504-50503NL... (mã hs nắp đậy504505/
hs code nắp đậy504) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp đậy-504-52971NL... (mã hs nắp đậy504529/
hs code nắp đậy504) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu chụp-504-50523NL... (mã hs đầu
chụp50450/ hs code đầu chụp504) |
|
- Mã HS 73269099: Long đền-090-45941NL... (mã hs long
đền09045/ hs code long đền090) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng lót-290-24854NL... (mã hs miếng
lót2902/ hs code miếng lót29) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng lót-526-41773NL... (mã hs miếng
lót5264/ hs code miếng lót52) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng lót-526-72200NL... (mã hs miếng
lót5267/ hs code miếng lót52) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng lót ghép-290-24901NL... (mã hs miếng
lót ghép/ hs code miếng lót gh) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ kiện máy phun bi làm sạch bề mặt kim
loại: bích tròn bằng thép mã TB-6-1(Deflector Holder), hàng mới 100%.... (mã
hs phụ kiện máy ph/ hs code phụ kiện máy) |
|
- Mã HS 73269099: Mái che cho camera, mã hiệu: WPR-VA2. 2.
Hãng SX: Samcon. Hàng mới 100%... (mã hs mái che cho cam/ hs code mái che
cho) |
|
- Mã HS 73269099: Khay chứa đĩa bằng thép dày 0. 4mm, lỗ 97mm,
10 lỗ/chiếc... (mã hs khay chứa đĩa b/ hs code khay chứa đĩ) |
|
- Mã HS 73269099: Vành khay giữ đĩa thủy tinh dùng cho máy mài
bằng thép loại 13... (mã hs vành khay giữ đ/ hs code vành khay gi) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm giữ bánh mài, hình tròn, bằng thép dùng
để cố định bánh mài trong quá trình mài đĩa... (mã hs tấm giữ bánh mà/ hs
code tấm giữ bánh) |
|
- Mã HS 73269099: Đai kẹp ống dẫn thuốc nhà máy dược, đường
kính 25. 2mm, bằng thép không gỉ SS304, hiệu Wenzhou, (Hàng mới 100%)... (mã
hs đai kẹp ống dẫn/ hs code đai kẹp ống) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp chụp lưỡi kéo bằng thép
TC-Fishing-1/2... (mã hs nắp chụp lưỡi k/ hs code nắp chụp lưỡ) |
|
- Mã HS 73269099: Lưỡi dao cắt nhựa BTP bằng thép K-103.
74X93. 12X2. 51-F... (mã hs lưỡi dao cắt nh/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu kẹp trục chính COLLET, 2040800008A0,
bằng thép dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs đầu kẹp trục ch/ hs code
đầu kẹp trục) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm che bằng thép không gỉ cho card (TNX:
A4B0000008831), Hàng mới 100%, Hãng Coriant sx... (mã hs tấm che bằng th/ hs
code tấm che bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm che cho card bằng thép không gỉ (TNX:
A4B0000008832), Hàng mới 100%, Hãng Coriant sx... (mã hs tấm che cho car/ hs
code tấm che cho) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm kim loại bọc ngoài sản phẩm bằng thép
không gỉ-59-46000002-NikelSilver 0. 3mm t (24. 7mm x 21. 9mm), hàng mới
100%... (mã hs tấm kim loại bọ/ hs code tấm kim loại) |
|
- Mã HS 73269099: Kim chỉ năm phi 8* 8 mm, bằng thép, dùng để
hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim chỉ năm phi/ hs code kim
chỉ năm) |
|
- Mã HS 73269099: Kim chỉ ngày phi 8* 8 mm, bằng thép, dùng để
hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim chỉ ngày ph/ hs code kim
chỉ ngày) |
|
- Mã HS 73269099: Kim chỉ tháng phi 8* 8 mm, bằng thép, dùng
để hiển thị thời gian trên linh kiện nhựa... (mã hs kim chỉ tháng p/ hs code
kim chỉ thán) |
|
- Mã HS 73269099: Lõi khuôn tạo hình bằng thép CAVB2-22. Hàng
mới 100%... (mã hs lõi khuôn tạo h/ hs code lõi khuôn tạ) |
|
- Mã HS 73269099: Chân kê khay dọn đồ, chất liệu Inox, Size:
520 x 410 x 800 mm, code: HM7212. Hàng mới 100%... (mã hs chân kê khay dọ/ hs
code chân kê khay) |
|
- Mã HS 73269099: Trụ đỡ bằng thép FSBAM12-250... (mã hs trụ
đỡ bằng thé/ hs code trụ đỡ bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Băng chêm bằng thép FGSMW0. 03... (mã hs
băng chêm bằng/ hs code băng chêm bằ) |
|
- Mã HS 73269099: Cần đáy lăn (cơ cấu cam) bằng thép CBPJ9...
(mã hs cần đáy lăn cơ/ hs code cần đáy lăn) |
|
- Mã HS 73269099: Chày (lõi đột) của khuôn dập SPT4-24. 8-P3.
98-PKC... (mã hs chày lõi đột/ hs code chày lõi độ) |
|
- Mã HS 73269099: Thiết bị dùng trong hồ bơi: Thang NSF315S,
hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ hs code thiết bị dùn) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp chưa mẫu dầu hình tròn bằng thép, Serial
Number: MRSC-DC#43, Part Number: 100060142, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp
chưa mẫu dầ/ hs code hộp chưa mẫu) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ tùng bảo vệ thiết bị lấy mẫu dầu, bằng
thép, Serial Number: MRCH-AA#1151, Part Number: H433960, hàng đã qua sử
dụng... (mã hs phụ tùng bảo vệ/ hs code phụ tùng bảo) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bảo vệ bằng thép, phụ tùng cho thiết bị
đo đường kính, Serial Number: N/A, Part Number: 100059826, Hàng đã qua sử
dụng... (mã hs đầu bảo vệ bằng/ hs code đầu bảo vệ b) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu định tâm, phụ tùng bằng thép của thiết
bị lấy mẫu dầu thô, Serial Number: N/A, Part Number: H434381, Hàng đã qua sử
dụng... (mã hs đầu định tâm p/ hs code đầu định tâm) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh định tâm bằng thép, phụ tùng cho Thiết
bị đo áp suất nhanh, Serial Number: N/A, Part Number: 100094320, Hàng đã qua
sử dụng... (mã hs thanh định tâm/ hs code thanh định t) |
|
- Mã HS 73269099: Module chuyển đổi đường kính cho thiết bị đo
địa vật lý, S/N: FES093. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs module chuyển đ/ hs
code module chuyể) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng định tâm bằng thép dùng để chống mài
mòn, là phụ tùng cho thiết bị đo địa chấn giếng khoan, kích thước ID 3 x OD 6
x LONG 12. SN: SS-SO 002-1-3. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs vòng định tâm b/
hs code vòng định tâ) |
|
- Mã HS 73269099: Mảnh ghép Jig 9984T-11... (mã hs mảnh ghép
jig 9/ hs code mảnh ghép ji) |
|
- Mã HS 73269099: Phanh trục Inox D12. Hàng mới 100%... (mã hs
phanh trục inox/ hs code phanh trục i) |
|
- Mã HS 73269099: Máng đơn có hắt bằng thép. Hàng mới 100%...
(mã hs máng đơn có hắt/ hs code máng đơn có) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép đèn nền điện thoại di động
LTS101-P585 (Tái xuất từ mục số 1 của tờ khai nhập: 103009590610)... (mã hs
khung thép đèn/ hs code khung thép đ) |
|
- Mã HS 73269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng inox,
JLB3455-02/A, mới 100%... (mã hs chi tiết đỡ sản/ hs code chi tiết đỡ) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc cam-D1-8-SA4761001-Hàng mới 100%... (mã
hs bạc camd18sa/ hs code bạc camd18) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng ổ-E-21-07S027S-306H-Hàng mới 100%...
(mã hs vòng ổe2107s/ hs code vòng ổe21) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc trục dưới-E-19-SA8703001-Hàng mới
100%... (mã hs bạc trục dướie/ hs code bạc trục dướ) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm chắn nhiễu bằng kim loại (Tái xuất 4800
chiếc của mục hàng số 20 từ TK 103066333750/E21 ngày 23/12/2019)... (mã hs
tấm chắn nhiễu/ hs code tấm chắn nhi) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp chụp vòng bi bằng gang, P/N: 420781001,
mới 100%... (mã hs nắp chụp vòng b/ hs code nắp chụp vòn) |
|
- Mã HS 73269099: Trục ngang máy lọc bằng thép, P/N:
257405001, mới 100%... (mã hs trục ngang máy/ hs code trục ngang m) |
|
- Mã HS 73269099: Chén chặn dầu bôi trơn bằng thép, P/N:
263005, mới 100%... (mã hs chén chặn dầu b/ hs code chén chặn dầ) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp sinh hàn dầu nhờn bằng gang, P/N:
137603-33100, mới 100%... (mã hs nắp sinh hàn dầ/ hs code nắp sinh hàn) |
|
- Mã HS 73269099: Giá đỡ bằng kim loại của thiết bị âm thanh
(âm ly-đầu đĩa) VMC1A520, hàng mới 100%,... (mã hs giá đỡ bằng kim/ hs code
giá đỡ bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Cụm đĩa ma sát và bố thắng bằng thép, dùng
cho máy tàu biển, P/N: 385078105, mới 100%... (mã hs cụm đĩa ma sát/ hs code
cụm đĩa ma s) |
|
- Mã HS 73269099: Con lăn bằng thép, P/N: 263008, mới 100%...
(mã hs con lăn bằng th/ hs code con lăn bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp chặn lò xo bằng thép, P/N: 263007, mới
100%... (mã hs nắp chặn lò xo/ hs code nắp chặn lò) |
|
- Mã HS 73269099: Vành chặn lò xo bằng thép, P/N: 142009, mới
100%... (mã hs vành chặn lò xo/ hs code vành chặn lò) |
|
- Mã HS 73269099: Vành đỡ vòng đệm bằng thép, P/N: 263022, mới
100%... (mã hs vành đỡ vòng đệ/ hs code vành đỡ vòng) |
|
- Mã HS 73269099: Vành chặn vòng đệm bằng thép, P/N: 534016,
mới 100%... (mã hs vành chặn vòng/ hs code vành chặn vò) |
|
- Mã HS 73269099: Gurong đỉnh piston bằng thép, P/N: 245010,
mới 100%... (mã hs gurong đỉnh pis/ hs code gurong đỉnh) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng chặn cán van khí xả bằng thép, P/N:
143009, mới 100%... (mã hs vòng chặn cán v/ hs code vòng chặn cá) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh điều khiển thanh răng bằng thép, P/N:
310067, mới 100%... (mã hs thanh điều khiể/ hs code thanh điều k) |
|
- Mã HS 73269099: Đĩa lệch bằng thép, dùng cho máy tàu biển,
P/N: 310052, mới 100%... (mã hs đĩa lệch bằng t/ hs code đĩa lệch bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Đĩa trống lọc bằng Inox, dùng cho máy tàu
biển, P/N: 431438001, mới 100%... (mã hs đĩa trống lọc b/ hs code đĩa trống
lọ) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu phun dầu xilanh bằng thép, dùng cho máy
tàu biển, P/N: 534000, mới 100%... (mã hs đầu phun dầu xi/ hs code đầu phun
dầu) |
|
- Mã HS 73269099: Dẫn hướng van khí xả bằng gang, dùng cho máy
tàu biển, P/N: 143004, mới 100%... (mã hs dẫn hướng van k/ hs code dẫn hướng
va) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh chia ống dầu cao áp bằng thép, dùng
cho máy tàu biển, P/N: 142015, mới 100%... (mã hs thanh chia ống/ hs code
thanh chia ố) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp đựng dụng cụbằng thép (Không có dụng cụ)
CA-TB-M-1 Atron Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng dụng c/ hs code hộp đựng
dụn) |
|
- Mã HS 73269099: Trục gá bằng thép cho dụng cụ đo lường
BM-03-106-Z501-8 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs trục gá bằng th/ hs code trục
gá bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm lớp lót, móng bằng thép dùng trong nhà
xưởng BM-03-100-G-386 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm lớp lót mó/ hs code
tấm lớp lót) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu dập cao bằng thép trong máy dập (10T)...
(mã hs đầu dập cao bằn/ hs code đầu dập cao) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ NKE-JIG1... (mã hs tấm đỡ nkejig1/ hs
code tấm đỡ nkej) |
|
- Mã HS 73269099: ỐNG THÉP KHÔNG RỈ... (mã hs ống thép không/
hs code ống thép khô) |
|
- Mã HS 73269099: Chân đế 246597-jig C1... (mã hs chân đế
246597/ hs code chân đế 2465) |
|
- Mã HS 73269099: Chân đế 246599-jig C1... (mã hs chân đế
246599/ hs code chân đế 2465) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt gá 246597-jig C1... (mã hs chốt gá
246597/ hs code chốt gá 2465) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt gá 246599-jig C1... (mã hs chốt gá
246599/ hs code chốt gá 2465) |
|
- Mã HS 73269099: Khối định vị sản phẩm 4K-19068-A-jigM1, 2...
(mã hs khối định vị sả/ hs code khối định vị) |
|
- Mã HS 73269099: Khối định vị, vị trí sản phẩm
4K-19068-B-jigM1, 2... (mã hs khối định vị v/ hs code khối định vị) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp chữ T + nút (bằng sắt)... (mã hs kẹp chữ
t nút/ hs code kẹp chữ t) |
|
- Mã HS 73269099: Móc treo đèn bằng thép, thuộc tờ
khai101337873820, 101803740840... (mã hs móc treo đèn bằ/ hs code móc treo
đèn) |
|
- Mã HS 73269099: Linh kiện bằng thép mạ kẽm đã định hình hoàn
chỉnh, thuộc tờ khai101036489300... (mã hs linh kiện bằng/ hs code linh kiện
bằ) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm bảo vệ kính đèn led, thuộc tờ
khai101293434320... (mã hs tấm bảo vệ kính/ hs code tấm bảo vệ k) |
|
- Mã HS 73269099: Threaded Rod/ Tyren... (mã hs threaded rod/
t/ hs code threaded rod) |
|
- Mã HS 73269099: Beam Clamp/ Kẹp dầm... (mã hs beam clamp/
kẹp/ hs code beam clamp/) |
|
- Mã HS 73269099: Tem khuôn (120x60x2)... (mã hs tem khuôn
120x/ hs code tem khuôn 1) |
|
- Mã HS 73269099: Tray Side Clamp/ Kẹp... (mã hs tray side
clamp/ hs code tray side cl) |
|
- Mã HS 73269099: Cable Duct Fitting/ Bulong + Ecu... (mã hs
cable duct fitt/ hs code cable duct f) |
|
- Mã HS 73269099: Cable Duct (W/Cover)/ Thang máng cáp
(TMC)... (mã hs cable duct w/c/ hs code cable duct) |
|
- Mã HS 73269099: Khung bằng inox bảo vệ chân cắm tai nghe
SHIELD CAN. Hàng mới 100%... (mã hs khung bằng inox/ hs code khung bằng i) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép 3mmx85cm... (mã hs khung thép
3mmx/ hs code khung thép 3) |
|
- Mã HS 73269099: Cốt mâm- MT-08-030 (bằng thép)... (mã hs cốt
mâm mt08/ hs code cốt mâm mt) |
|
- Mã HS 73269099: Khung giữ trỡ- TT-08-017 (bằng thép)... (mã
hs khung giữ trỡ/ hs code khung giữ tr) |
|
- Mã HS 73269099: Cần nối bằng thép, P/N: 850, mới 100%... (mã
hs cần nối bằng th/ hs code cần nối bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu phun nhiên liệu bằng thép của nồi hơi,
P/N: 0509-400-0650-0, mới 100%... (mã hs đầu phun nhiên/ hs code đầu phun
nhi) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đế No. 1 đã xi mạ... (mã hs tấm đế no1
đã/ hs code tấm đế no1) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đế No. 2 đã xi mạ... (mã hs tấm đế no2
đã/ hs code tấm đế no2) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 1đa xi mạ... (mã hs thanh l nb
1đ/ hs code thanh l nb) |
|
- Mã HS 73269099: Băng nẹp(Bando) 100Ađã xi mạ... (mã hs băng
nẹpbando/ hs code băng nẹpban) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp đựng file bằng inox, hàng mới 100%...
(mã hs hộp đựng file b/ hs code hộp đựng fil) |
|
- Mã HS 73269099: Khay đựng đầu tuýp bằng inox, hàng mới
100%... (mã hs khay đựng đầu t/ hs code khay đựng đầ) |
|
- Mã HS 73269099: Tay đẩy cuộn dây FM bằng inox, hàng mới
100%... (mã hs tay đẩy cuộn dâ/ hs code tay đẩy cuộn) |
|
- Mã HS 73269099: Khung máng dây cho máy Sisui bằng inox, hàng
mới 100%... (mã hs khung máng dây/ hs code khung máng d) |
|
- Mã HS 73269099: Khay chứa dầu tuýp cho thùng lọc dầu bằng
inox, hàng mới 100%... (mã hs khay chứa dầu t/ hs code khay chứa dầ) |
|
- Mã HS 73269099: Thiết bị bơm dầu tự động bằng sắt(không gồm
máy bơm), hàng mới 100%... (mã hs thiết bị bơm dầ/ hs code thiết bị bơm) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm chắn mẫu, P/N: 211-52116. HSX:
Shimadzu... (mã hs tấm chắn mẫu p/ hs code tấm chắn mẫu) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đựng mẫu bằng thép, P/N: 211-74359-03.
HSX: Shimadzu... (mã hs tấm đựng mẫu bằ/ hs code tấm đựng mẫu) |
|
- Mã HS 73269099: Kim tra keo của máy tra keo linh kiện điện
thoại, model M20, chất liệu inox, kích thước 2cm... (mã hs kim tra keo của/
hs code kim tra keo) |
|
- Mã HS 73269099: Cần giữ mũi taro-TTR-10 (M3-> M10)-Hàng
mới 100%... (mã hs cần giữ mũi tar/ hs code cần giữ mũi) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp xà gồ 25 bằng thép, hàng mới 100%... (mã
hs kẹp xà gồ 25 bằ/ hs code kẹp xà gồ 25) |
|
- Mã HS 73269099: Khung đỡ bằng thép dùng trong thiết bị thu
phát sóng MOUNT BRACKET ASSY... (mã hs khung đỡ bằng t/ hs code khung đỡ bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh dẫn hướng bằng thép của khung đỡ thiết
bị thu phát sóng 5G CDU GUIDE RAIL L... (mã hs thanh dẫn hướng/ hs code thanh
dẫn hư) |
|
- Mã HS 73269099: Khay Inox, KT: W50 x L50 x H50 mm. Hàng mới
100%... (mã hs khay inox kt/ hs code khay inox k) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh treo inox, KT: W27 x L1200 mm. Hàng
mới 100%... (mã hs thanh treo inox/ hs code thanh treo i) |
|
- Mã HS 73269099: Giắc cắm (Pin) 5558T3L (bằng thép)... (mã hs
giắc cắm pin/ hs code giắc cắm pi) |
|
- Mã HS 73269099: Chân an toàn, KT: L338XW230XH200mm, Dùng để
chắn mảnh kính vỡ, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs chân an toàn k/ hs
code chân an toàn) |
|
- Mã HS 73269099: Trục dẫn hướng, KT: 650X24. 5MM, PHI 27.
2MM, dùng để dẫn hướng hàng, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs trục dẫn
hướng/ hs code trục dẫn hướ) |
|
- Mã HS 73269099: Trục cuộn rỗng bằng thép (SPOOL STEEL
BS80/33), hàng không thanh toán, kích thước: 255x315mm, (dùng để cuốn dây bện
tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau), hàng đã qua sử dụng... (mã hs
trục cuộn rỗng/ hs code trục cuộn rỗ) |
|
- Mã HS 73269099: Tăng đơ phi 12mm sản phẩm bằng sắt có móc ở
đầu, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs tăng đơ phi 12m/ hs code tăng đơ
phi) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bắn vít bằng thép, đường kính 6mm, dài
100mm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bắn vít bằn/ hs code đầu bắn vít) |
|
- Mã HS 73269099: Linh kiện cơ khí bằng thép (Tái xuất trả mục
số 06 TKN 102926562911/A31 ngày 14/10/2019)... (mã hs linh kiện cơ kh/ hs
code linh kiện cơ) |
|
- Mã HS 73269099: Thép cuộn (BANDING BAND STAINLESS STEEL;
hàng mới 100%)... (mã hs thép cuộn band/ hs code thép cuộn b) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu nối đai thép (BANDING BUCKLE STAINLESS
STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs đầu nối đai thé/ hs code đầu nối đai) |
|
- Mã HS 73269099: Giấy A4 1000tờ/ hộp (COPY PAPER PLAIN A-4,
hàng mới 100%)... (mã hs giấy a4 1000tờ// hs code giấy a4 1000) |
|
- Mã HS 73269099: Phần cố định van điện từ(Khối thép,
30x30x20mm, P/N: 1306167-08, hàng mới 100%)... (mã hs phần cố định va/ hs
code phần cố định) |
|
- Mã HS 73269099: Gắn tời cho bộ truyền động(Khối thép,
200x30x10 mm, P/N: 1306167-04, hàng mới 100%)... (mã hs gắn tời cho bộ/ hs
code gắn tời cho) |
|
- Mã HS 73269099: Cùm U21... (mã hs cùm u21/ hs code cùm u21) |
|
- Mã HS 73269099: Cùm U34... (mã hs cùm u34/ hs code cùm u34) |
|
- Mã HS 73269099: Cùm U60... (mã hs cùm u60/ hs code cùm u60) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cos 6-6 dày... (mã hs đầu cos 66 dày/ hs
code đầu cos 66) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cos 10-8 dày... (mã hs đầu cos 108 dà/
hs code đầu cos 108) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cos 16-8 dày... (mã hs đầu cos 168 dà/
hs code đầu cos 168) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cos 25-8 dày... (mã hs đầu cos 258 dà/
hs code đầu cos 258) |
|
- Mã HS 73269099: Tắc kê sắt 12x120... (mã hs tắc kê sắt 12x1/
hs code tắc kê sắt 1) |
|
- Mã HS 73269099: Tắc kê sắt 20x150... (mã hs tắc kê sắt 20x1/
hs code tắc kê sắt 2) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cos 50-10 dày... (mã hs đầu cos 5010 d/
hs code đầu cos 501) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cos 70-10 dày... (mã hs đầu cos 7010 d/
hs code đầu cos 701) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cos 95-10 dày... (mã hs đầu cos 9510 d/
hs code đầu cos 951) |
|
- Mã HS 73269099: Rulo RA 820N Koreel, bằng sắt... (mã hs rulo
ra 820n ko/ hs code rulo ra 820n) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu khò ga mini Korea, bằng sắt... (mã hs
đầu khò ga mini/ hs code đầu khò ga m) |
|
- Mã HS 73269099: Nón che camera bằng thép CV-460 đã sơn...
(mã hs nón che camera/ hs code nón che came) |
|
- Mã HS 73269099: Khung sản phẩm TR4070, bằng thép đã sơn...
(mã hs khung sản phẩm/ hs code khung sản ph) |
|
- Mã HS 73269099: Ống lót bằng thép cho camera CCV800D đã
sơn... (mã hs ống lót bằng th/ hs code ống lót bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm gá trần bằng thép cho camera CBC511U đã
sơn... (mã hs tấm gá trần bằn/ hs code tấm gá trần) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm che mặt sau sản phẩm TR4070, bằng thép
đã sơn... (mã hs tấm che mặt sau/ hs code tấm che mặt) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm che cạnh bên sản phẩm TR4070, bằng thép
đã sơn... (mã hs tấm che cạnh bê/ hs code tấm che cạnh) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh cố định kính sản phẩm TR4070, bằng
thép đã sơn... (mã hs thanh cố định k/ hs code thanh cố địn) |
|
- Mã HS 73269099: Khung giữ camera NC3420R3, vật liệu bằng
thép đã sơn... (mã hs khung giữ camer/ hs code khung giữ ca) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm che thấu kính bằng thép cho camera
CCV270S3 đã sơn... (mã hs tấm che thấu kí/ hs code tấm che thấu) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm vỏ mặt dưới sản phẩm camera AHC1100, vật
liệu thép phủ sơn... (mã hs tấm vỏ mặt dưới/ hs code tấm vỏ mặt d) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm vỏ mặt trên sản phẩm camera AHC1100, vật
liệu thép phủ sơn... (mã hs tấm vỏ mặt trên/ hs code tấm vỏ mặt t) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm giữ cố đinh loa bằng thép của sản phẩm
loa thông báo Q-S9099X, đã sơn... (mã hs tấm giữ cố đinh/ hs code tấm giữ cố
đ) |
|
- Mã HS 73269099: Trục cassette loại to, KT: 429. 8x M18, bằng
inox dùng để treo, đỡ điện thoại, (hàng mới 100%)... (mã hs trục cassette l/
hs code trục cassett) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm chắn, KT: phi 1296 mm, T3mm, dùng để
chống ồn cho máy đánh bóng, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs tấm chắn kt
p/ hs code tấm chắn kt) |
|
- Mã HS 73269099: Mặt bích dùng trong công đoạn rửa kính điện
thoại, KT: 380x150x2. 5mm, bằng inox, (hàng mới 100%)... (mã hs mặt bích dùng
t/ hs code mặt bích dùn) |
|
- Mã HS 73269099: Linh kiện tấm che mặt bên phải của hàng
TS-821, vật liệu thép SECC, dùng cho thiết bị phòng họp không dây, đã sơn...
(mã hs linh kiện tấm c/ hs code linh kiện tấ) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu cost chữ Y 1. 5... (mã hs đầu cost chữ
y/ hs code đầu cost chữ) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bắn súng 1/2*H14 Kingtony... (mã hs đầu
bắn súng 1// hs code đầu bắn súng) |
|
- Mã HS 73269099: Khóa vòng miệng 14mm Standard... (mã hs khóa
vòng miệng/ hs code khóa vòng mi) |
|
- Mã HS 73269099: Giảm chấn cho quạt bằng sắt, dài 100mm, hàng
mới 100%... (mã hs giảm chấn cho q/ hs code giảm chấn ch) |
|
- Mã HS 73269099: Chụp hút gió bằng tôn, kích thước:
600x600mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp hút gió bằ/ hs code chụp hút gió) |
|
- Mã HS 73269099: VCD: Van tôn điều chỉnh lưu lượng D300,
đường kính 300mm, hàng mới 100%... (mã hs vcd van tôn đi/ hs code vcd van
tôn) |
|
- Mã HS 73269099: Chụp hút gió khung bằng bích thép, kích
thước: 3000x3000mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp hút gió kh/ hs code chụp hút
gió) |
|
- Mã HS 73269099: Chụp che mưa có lưới chắn côn trùng D800
bằng tôn, đường kính 800mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp che mưa có/ hs code
chụp che mưa) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt V50*50*4... (mã hs sắt v50*50*4/ hs code
sắt v50*50*4) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt nhám dày 4mm... (mã hs sắt nhám dày 4m/
hs code sắt nhám dày) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt hộp 50*100*5mm... (mã hs sắt hộp
50*100*/ hs code sắt hộp 50*1) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh V viền vàng 3, 6m chất liệu tôn mạ kẽm
(dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh v viền và/ hs code thanh v
viền) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh U gai hãng Hà Nội màu vàng chất liệu
tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh u gai hãn/ hs
code thanh u gai) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh nằm cỡ 53 hãng Hà Nội màu vàng chất
liệu tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh nằm cỡ 53/
hs code thanh nằm cỡ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh đứng cỡ 52 hàng Hà Nội màu vàng chất
lieuj bằng tôn mạ kẽm (dùng làm khung xương của tường)... (mã hs thanh đứng
cỡ 5/ hs code thanh đứng c) |
|
- Mã HS 73269099: Khớp nối bằng thép quạt gió li tâm 9-12...
(mã hs khớp nối bằng t/ hs code khớp nối bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đế RC5-4939 CNC bằng thép, Hàng mới
100%... (mã hs tấm đế rc54939/ hs code tấm đế rc54) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đế dưới RC5-4939 CNC bằng thép, Hàng mới
100%... (mã hs tấm đế dưới rc5/ hs code tấm đế dưới) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đế RC5-4210-V1-69 CNC bằng thép, Hàng
mới 100%... (mã hs tấm đế rc54210/ hs code tấm đế rc54) |
|
- Mã HS 73269099: Cần gạt nước bằng thép máy chà nền AS-1050/
AS-150C... (mã hs cần gạt nước bằ/ hs code cần gạt nước) |
|
- Mã HS 73269099: Tiếp điểm phụ bằng thép Schneider (1NO)
ZB2-BE 101C... (mã hs tiếp điểm phụ b/ hs code tiếp điểm ph) |
|
- Mã HS 73269099: Trục chính bằng thép điều khiển tấm vung
KPD-CPJ3409B... (mã hs trục chính bằng/ hs code trục chính b) |
|
- Mã HS 73269099: Phụ tùng khuôn ép nhựa: Bạc định vị bằng
thép, BUSH, SMA07021-02-A02... (mã hs phụ tùng khuôn/ hs code phụ tùng khu) |
|
- Mã HS 73269099: Pát sắt PAT III (230*230*70)MM hàng mới
100%... (mã hs pát sắt pat iii/ hs code pát sắt pat) |
|
- Mã HS 73269099: Giá đựng hàng bằng sắt, kích thước:
2255x1494x180 mm (khi gập nắp thùng hàng), 2255x1494x735 mm (khi dựng nắp
thùng hàng). Sử dụng quay vòng để đóng gói hàng hóa XNK.... (mã hs giá đựng
hàng b/ hs code giá đựng hàn) |
|
- Mã HS 73269099: Móc treo dây nước, thép sơn tĩnh điện... (mã
hs móc treo dây nư/ hs code móc treo dây) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu thu băng tải Next 110T, Inox t1. 5...
(mã hs đầu thu băng tả/ hs code đầu thu băng) |
|
- Mã HS 73269099: Tay quay robot Yushin Inox ống phi 27... (mã
hs tay quay robot/ hs code tay quay rob) |
|
- Mã HS 73269099: Móc treo thang(Thép tấm sơn tĩnh điện)...
(mã hs móc treo thang/ hs code móc treo tha) |
|
- Mã HS 73269099: Máng inox cho runner máy Next 110 Inox
tấm... (mã hs máng inox cho r/ hs code máng inox ch) |
|
- Mã HS 73269099: Phễu hứng sản phẩm Next 80T, Inox t1. 5 kèm
đồ gá... (mã hs phễu hứng sản p/ hs code phễu hứng sả) |
|
- Mã HS 73269099: Móc Inox gắn vào máy đúc treo cáp hotrunner
Inox t1. 5... (mã hs móc inox gắn và/ hs code móc inox gắn) |
|
- Mã HS 73269099: Móc treo dây cầu trục sau máy, Thép tấm sơn
tĩnh điện... (mã hs móc treo dây cầ/ hs code móc treo dây) |
|
- Mã HS 73269099: Chân thùng để sản phẩm(Khung hộp inox 20*20
và 15*20, tôn inox 1. 0)... (mã hs chân thùng để s/ hs code chân thùng đ) |
|
- Mã HS 73269099: Dụng cụ để Purging cho máy hot runner Inox
tấm và tay Inox đặc phi 10... (mã hs dụng cụ để purg/ hs code dụng cụ để p) |
|
- Mã HS 73269099: Khay để kẹp khuôn cho máy Next 80(Tôn 1, 5
sơn tĩnh điện màu trắng sữa)... (mã hs khay để kẹp khu/ hs code khay để kẹp) |
|
- Mã HS 73269099: Khay đựng giẻ lau đầu Nozzel Next 80(Tôn 1,
5 sơn tĩnh điện màu trắng sữa)... (mã hs khay đựng giẻ l/ hs code khay đựng
gi) |
|
- Mã HS 73269099: Ống đựng thanh đồng cho máy Next 80, Ống
thép phi 34, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs ống đựng thanh/ hs code
ống đựng tha) |
|
- Mã HS 73269099: Khung tên máy Next 80, Khung hộp 14*14,
thanh treo phi 8, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs khung tên máy n/ hs
code khung tên má) |
|
- Mã HS 73269099: Khung che an toàn cho máy Next 80, Khung hộp
14*14, tấm mica, sơn tĩnh điện màu trắng sữa... (mã hs khung che an to/ hs
code khung che an) |
|
- Mã HS 73269099: Giá kệ để khuôn 2 tầng(80T) (Khung hộp 60*60
tôn bao 2mm, khay dưới hộp 40*40 hệ thống như hiện hữu. )... (mã hs giá kệ để
khuôn/ hs code giá kệ để kh) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn lắp bánh xe và phanh bằng thép. P/N:
TAS01. Hàng mới 100%... (mã hs bàn lắp bánh xe/ hs code bàn lắp bánh) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép E1150GI (bộ phận nắp cống) dùng
trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e115/ hs code khung thép e) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép E1281GI (bộ phận nắp cống) dùng
trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e128/ hs code khung thép e) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép E1306GI (bộ phận nắp cống) dùng
trong xây dựng mới 100%... (mã hs khung thép e130/ hs code khung thép e) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn bằng thép và gỗ dùng để kiểm tra phanh
và bánh xe máy bay. P/N: INS-TBL04. Hàng mới 100%... (mã hs bàn bằng thép v/
hs code bàn bằng thé) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn bằng gỗ và thép dùng để kiểm tra phanh
và bánh xe máy bay. P/N: BRK-STD 02. Hàng mới 100%... (mã hs bàn bằng gỗ và/
hs code bàn bằng gỗ) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn xoay bằng thép và gỗ dùng để kiểm tra
phanh và bánh xe máy bay. P/N: INS-ROT. Hàng mới 100%... (mã hs bàn xoay bằng
t/ hs code bàn xoay bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm phủ PC055-C-15-ST-SDV, 50m/cuộn, bằng
inox. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phủ pc055c/ hs code tấm phủ pc05) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm phủ PC065-C-15-ST-SDV, 50m/cuộn, bằng
inox. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phủ pc065c/ hs code tấm phủ pc06) |
|
- Mã HS 73269099: Khung mở rộng (frame) gắn kèm vào giá đựng
hàng bằng sắt, kích thước: 2255x1490x150 mm. Sử dụng quay vòng để đóng gói
hàng hóa XNK... (mã hs khung mở rộng/ hs code khung mở rộn) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu piston bằng thép của máy đúc nhôm, sử
dụng để đẩy nhôm nóng chảy vào khuôn đúc, kích thước phi 130mm, dài 165mm,
đường kính trong M70, 3P (3 cạnh), mới 100%... (mã hs đầu piston bằng/ hs
code đầu piston b) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh thép, dùng gắn chốt đo bằng thép/
Drawbolt, G89571A0. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thép dùn/ hs code thanh
thép) |
|
- Mã HS 73269099: Giá để 3 bình chữa cháy Tol 1mm... (mã hs
giá để 3 bình c/ hs code giá để 3 bìn) |
|
- Mã HS 73269099: Cọc sắt cắm trại bằng kim loại, KT: 0. 44x0.
08x0. 06m, không nhãn hiệu, hàng mới 100%... (mã hs cọc sắt cắm trạ/ hs code
cọc sắt cắm) |
|
- Mã HS 73269099: EBBW Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại
EMPTY BOBBIN- phụ liệu, bao bì đóng gói luân chuyển, hàng qua sử dụng... (mã
hs ebbw lõi quấn s/ hs code ebbw lõi quấ) |
|
- Mã HS 73269099: SPSC Lõi quấn sợi thép bằng thép các loại
SPOOL- phụ liệu, bao bì đóng gói luân chuyển, hàng qua sử dụng... (mã hs spsc
lõi quấn s/ hs code spsc lõi quấ) |
|
- Mã HS 73269099: SPLBW Giá đỡ lõi quấn vải mành bằng sắt các
loại STEEL PALLET- phụ liệu, bao bì đóng gói luân chuyển, hàng qua sử dụng...
(mã hs splbw giá đỡ lõ/ hs code splbw giá đỡ) |
|
- Mã HS 73269099: Tôn tấm 1. 2Tx1700x590... (mã hs tôn tấm
12tx17/ hs code tôn tấm 12t) |
|
- Mã HS 73269099: Tôn tấm 1. 2Tx1800x420... (mã hs tôn tấm
12tx18/ hs code tôn tấm 12t) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt hộp mạ kẽm 40x40x1. 4mm... (mã hs sắt
hộp mạ kẽm/ hs code sắt hộp mạ k) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ 1T-64*20*2. 0... (mã hs kẹp bảo
vệ 1t6/ hs code kẹp bảo vệ 1) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ 2T-75*35*2. 3... (mã hs kẹp bảo
vệ 2t7/ hs code kẹp bảo vệ 2) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp bảo vệ 5T-93*35*2. 3... (mã hs kẹp bảo
vệ 5t9/ hs code kẹp bảo vệ 5) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu kim-màu xanh 22G 0. 41mm*0. 72mm... (mã
hs đầu kimmàu xan/ hs code đầu kimmàu) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đế No. 3 đã xi mạ... (mã hs tấm đế no3
đã/ hs code tấm đế no3) |
|
- Mã HS 73269099: Băng nẹp mặt dưới 50Ađã xi mạ... (mã hs băng
nẹp mặt dư/ hs code băng nẹp mặt) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu kẹp (Tanbakkuru) 3, 2đã xi mạ... (mã hs
đầu kẹp tanbak/ hs code đầu kẹp tan) |
|
- Mã HS 73269099: Băng nẹp GP. VP mặt dưới 65-80đã xi mạ...
(mã hs băng nẹp gpvp/ hs code băng nẹp gp) |
|
- Mã HS 73269099: Băng nẹp mặt trên 100Ađã xi mạ (1 bộ 2
cái)... (mã hs băng nẹp mặt tr/ hs code băng nẹp mặt) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 1 đã tẩy trắng... (mã hs thanh
l snb 1/ hs code thanh l snb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 2 đã tẩy trắng... (mã hs thanh
l snb 2/ hs code thanh l snb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 3 đã tẩy trắng... (mã hs thanh
l snb 3/ hs code thanh l snb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 4 đã tẩy trắng... (mã hs thanh
l snb 4/ hs code thanh l snb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 5 đã tẩy trắng... (mã hs thanh
l snb 5/ hs code thanh l snb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 6 đã tẩy trắng... (mã hs thanh
l snb 6/ hs code thanh l snb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- SNB- 7 đã tẩy trắng... (mã hs thanh
l snb 7/ hs code thanh l snb) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bịch ống dẫn 15A đã xi mạ... (mã hs đầu
bịch ống dẫ/ hs code đầu bịch ống) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh Mongata SNM-253-SUS đã tẩy trắng...
(mã hs thanh mongata s/ hs code thanh mongat) |
|
- Mã HS 73269099: Giá đỡ... (mã hs giá đỡ/ hs code giá đỡ) |
|
- Mã HS 73269099: Chân đế bàn thao tác (D95*R65*C100)mm... (mã
hs chân đế bàn tha/ hs code chân đế bàn) |
|
- Mã HS 73269099: Giá treo đèn huỳnh quang (D750*C960)mm...
(mã hs giá treo đèn hu/ hs code giá treo đèn) |
|
- Mã HS 73269099: Lõi thép- (STEEL BOBBIN)... (mã hs lõi thép
stee/ hs code lõi thép s) |
|
- Mã HS 73269099: Thép tấm không gỉ, cán nóng, kích thước: (9
x 491. 8 x 1544 DWG-910-D003)mm- Stainless Steel Plate Hot Rolled SUS304 NO1,
hàng mới 100% (2PCE)... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 73269099: Khung packing, chất liệu bằng thép (hàng là
phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng) STEEL PACKAGE
(T2)... (mã hs khung packing/ hs code khung packin) |
|
- Mã HS 73269099: Đai thép các loại. Hàng mới 100%. Xuất xứ:
Việt Nam... (mã hs đai thép các lo/ hs code đai thép các) |
|
- Mã HS 73269099: Đai thép không gỉ các loại. Hàng mới 100%.
Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs đai thép không/ hs code đai thép khô) |
|
- Mã HS 73269099: Khung kê sàn, cao 320 cm, rộng 2400 cm, dài
3030 cm... (mã hs khung kê sàn c/ hs code khung kê sàn) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm chắn inox 250x150x1mm, hàng mới 100%...
(mã hs tấm chắn inox 2/ hs code tấm chắn ino) |
|
- Mã HS 73269099: Đối trọng bằng gang dùng trong thiết bị công
nghiệp. Loại 803810 (Hàng sản xuất tại Việt Nam-Mới 100%)... (mã hs đối trọng
bằng/ hs code đối trọng bằ) |
|
- Mã HS 73269099: Mũi hàn 205 loại nhỏ... (mã hs mũi hàn 205
loạ/ hs code mũi hàn 205) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu kim nhỏ keo 4230... (mã hs đầu kim nhỏ
keo/ hs code đầu kim nhỏ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh khuôn DVI032#, code: M12- 00301YN,
kích thước 210*18*18mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh khuôn dvi/ hs code thanh khuôn) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở HDW002 OD7. 0, code: M11- 00661YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở hdw002/ hs code thanh mở hdw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở HDW053 OD7. 0, code: M11- 00662YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở hdw053/ hs code thanh mở hdw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW402 OD6. 0, code: M11- 00674YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở srw402/ hs code thanh mở srw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW406 OD7. 3, code: M11- 00687YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở srw406/ hs code thanh mở srw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW407 OD5. 8, code: M11- 00686YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở srw407/ hs code thanh mở srw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở SRW1868 OD4. 2, code: M11- 00685YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở srw186/ hs code thanh mở srw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN355# OD4. 8, code: M11- 00672YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở usn355/ hs code thanh mở usn) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW3268 OD4. 5, code: M11- 00658YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở usw326/ hs code thanh mở usw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW3372 OD3. 6, code: M11- 00684YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở usw337/ hs code thanh mở usw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW355# OD4. 8, code: M11- 00673YN,
kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs
thanh mở usw355/ hs code thanh mở usw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN2469# OD4. 8, code: M11-
00669YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%...
(mã hs thanh mở usn246/ hs code thanh mở usn) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở USN3066# OD4. 8, code: M11-
00668YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%...
(mã hs thanh mở usn306/ hs code thanh mở usn) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở USW2209# OD4. 8, code: M11-
00670YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%...
(mã hs thanh mở usw220/ hs code thanh mở usw) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh mở hạn vị HDW002 OD7. 3, code: M12-
00296YN, kích thước 150*24*10mm, chất liệu bằng Thép SKD61, Hàng mới 100%...
(mã hs thanh mở hạn vị/ hs code thanh mở hạn) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm định vị máy cắt điều khiển từ xa, code:
M17- 03294YN, kích thước 150*50*10mm, chất liệu bằng Thép S45C, Hàng mới
100%... (mã hs tấm định vị máy/ hs code tấm định vị) |
|
- Mã HS 73269099: Thiết bị máy cắt tự động điều khiển từ xa
OD6. 5/7. 3, code: M17- 03219YN, kích thước 80*40*30mm, chất liệu bằng Thép
SKD61, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị máy cắ/ hs code thiết bị máy) |
|
- Mã HS 73269099: Con lăn A290-8119-X766 (phụ tùng máy CNC),
hàng mới 100%... (mã hs con lăn a29081/ hs code con lăn a290) |
|
- Mã HS 73269099: Phớt đệm A97L-0203-0424 (phụ tùng máy CNC),
hàng mới 100%... (mã hs phớt đệm a97l0/ hs code phớt đệm a97) |
|
- Mã HS 73269099: Thép tấm nhiều kích thước chi tiết gá F-1,
bằng thép hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm nhiều/ hs code thép tấm
nhi) |
|
- Mã HS 73269099: Săt định hình MDU21-00-A01-A10 gắn vào hộp
điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 437x360x127. 5 mm (định hình vị
trí linh kiện). Hàng mới 100%... (mã hs săt định hình m/ hs code săt định
hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Khung đỡ linh kiện bằng thép không gỉ dùng
cho điện thoại di động (ASSY SHIELD MAGNET STAND EF-WG925B, code:
GH98-36744A).... (mã hs khung đỡ linh k/ hs code khung đỡ lin) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng thép
không gỉ (345*192*110)mm... (mã hs hộp đựng mối nố/ hs code hộp đựng mối) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt thép PIN 64-191 (đk: 9. 625'', dài: 30.
31'')... (mã hs chốt thép pin 6/ hs code chốt thép pi) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc thép BUSHING 23-401 (đk: 13. 409'', dài:
8. 655'')... (mã hs bạc thép bushin/ hs code bạc thép bus) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm lót bằng thép MANGANESE FL (quy cách:
60''*120''*1'')... (mã hs tấm lót bằng th/ hs code tấm lót bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt thép PIN SPIKE CABLE 78-002 (đk: 1.
5'', dài: 6. 25'')... (mã hs chốt thép pin s/ hs code chốt thép pi) |
|
- Mã HS 73269099: Bạc thép TITAN BUSHING 9-376-T (đk: 11.
251'', dài: 7. 00'')... (mã hs bạc thép titan/ hs code bạc thép tit) |
|
- Mã HS 73269099: Khóa ống ren SEAL BODY 01-0763-P04 (đk: 9.
00'', dài: 8. 00'')... (mã hs khóa ống ren se/ hs code khóa ống ren) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp trục bằng thép COLLARS 32-9-1169 (đk:
14. 5'', dày: 2. 50'')... (mã hs kẹp trục bằng t/ hs code kẹp trục bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Ống lót trục bằng thép BUSHING 17-344 (đk:
3. 753'', dài: 1. 50'')... (mã hs ống lót trục bằ/ hs code ống lót trục) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp đầu chốt thép SPLIT COLLARS 17-542 (đk:
12. 00'', dầy: 2. 00'')... (mã hs kẹp đầu chốt th/ hs code kẹp đầu chốt) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp ống bằng thép CLAMP RING 01-0763-P05
(đk: 8. 10'', dài: 1. 00'')... (mã hs kẹp ống bằng th/ hs code kẹp ống bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Chụp ren bằng thép END SLEEVE 01-0763-P03
(đk: 9. 00'', dài: 7. 77'')... (mã hs chụp ren bằng t/ hs code chụp ren bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp đầu trục nối bằng thép COLLARS 17-562
(đk: 14. 50'', dầy: 2. 00'')... (mã hs kẹp đầu trục nố/ hs code kẹp đầu trục) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt thép CNC PIN PLUS C/W COLLAR 17-538
(đk: 12. 00'', dài: 25. 5625'')... (mã hs chốt thép cnc p/ hs code chốt thép
cn) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt thép CNC TITAN PIN BLANK
17-1171-T-BLANK (đk: 14. 00'', dài: 30. 50'')... (mã hs chốt thép cnc t/ hs
code chốt thép cn) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt thép TITAN LOCKING PIN C/W COLLAR
40-048-T (đk: 12. 75'', dài: 26. 75'')... (mã hs chốt thép titan/ hs code
chốt thép ti) |
|
- Mã HS 73269099: Khớp nối ren bằng thép CONNECTOR SLEEVE
01-0763-P02 (đk: 9. 00'', dài: 4. 65'')... (mã hs khớp nối ren bằ/ hs code
khớp nối ren) |
|
- Mã HS 73269099: Chân của võng lưới VL-01, nhãn hiệu Tân
Trường Phát, mới 100%... (mã hs chân của võng l/ hs code chân của võn) |
|
- Mã HS 73269099: Khung Hamo bằng thép số 01... (mã hs khung
hamo bằng/ hs code khung hamo b) |
|
- Mã HS 73269099: Khung Omron bằng thép số 01... (mã hs khung
omron bằn/ hs code khung omron) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt âm inox. Hàng mới 100%... (mã hs chốt
âm inox h/ hs code chốt âm inox) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt truyền động bằng thép đã xi mạ... (mã
hs chốt truyền độn/ hs code chốt truyền) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu tuốc nơ vít bán thành phầm làm bằng thép
S2M D6. 32mm... (mã hs đầu tuốc nơ vít/ hs code đầu tuốc nơ) |
|
- Mã HS 73269099: Giá kê tấm đá (662x462x1000mm) bằng sắt, mới
100%... (mã hs giá kê tấm đá/ hs code giá kê tấm đ) |
|
- Mã HS 73269099: Khung kê tấm đá (2150x780x992mm) bằng sắt,
mới 100%... (mã hs khung kê tấm đá/ hs code khung kê tấm) |
|
- Mã HS 73269099: Khung xếp kiện đá (3012x166x1510mm) bằng
sắt, mới 100%... (mã hs khung xếp kiện/ hs code khung xếp ki) |
|
- Mã HS 73269099: Khung dựng tấm đá chuyên dụng
(1500x1500x1490mm) bằng sắt, mới 100%... (mã hs khung dựng tấm/ hs code khung
dựng t) |
|
- Mã HS 73269099: Đai ôm chữ U bằng thép dùng cho hệ thống khí
nén, 80a, hàng mới 100%... (mã hs đai ôm chữ u bằ/ hs code đai ôm chữ u) |
|
- Mã HS 73269099: Lõi cuộn điện cực, chất liệu bằng thép, kích
thước dài 60cm, đường kính 8mm, hàng đã qua sử dụng... (mã hs lõi cuộn điện
c/ hs code lõi cuộn điệ) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt chặn(bẳng thép, chiều dài tổng 20mm,
đường kính ngoài 6mm)... (mã hs chốt chặnbẳng/ hs code chốt chặnbẳ) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn đa chiều để vật liệu AEFT-thep... (mã hs
bàn đa chiều để/ hs code bàn đa chiều) |
|
- Mã HS 73269099: Bàn đánh bóng đá tấm AHWT910- Thép... (mã hs
bàn đánh bóng đ/ hs code bàn đánh bón) |
|
- Mã HS 73269099: Bản lề bằng sắt13. 1x1. 27x10 cm... (mã hs
bản lề bằng sắt/ hs code bản lề bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Khung gương inox1221x916 x3. 05 cm... (mã hs
khung gương ino/ hs code khung gương) |
|
- Mã HS 73269099: Kim loại hình, linh kiện của máy in D00AGD,
đa ma... (mã hs kim loại hình/ hs code kim loại hìn) |
|
- Mã HS 73269099: Khung hộp điện tử bằng thép dùng cho máy chủ
của facebook MTL-02282-04, đã mạ... (mã hs khung hộp điện/ hs code khung hộp
đi) |
|
- Mã HS 73269099: ĐẦU VẶN LỤC GIÁC (TORX BIT SOCKET T30)...
(mã hs đầu vặn lục giá/ hs code đầu vặn lục) |
|
- Mã HS 73269099: Khay inox 360x270x20mm, hàng mới 100%... (mã
hs khay inox 360x2/ hs code khay inox 36) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ chất liệu bằng thép B42403, đã mạ...
(mã hs tấm đỡ chất liệ/ hs code tấm đỡ chất) |
|
- Mã HS 73269099: Ống nối chất liệu bằng thép R50055, đã mạ...
(mã hs ống nối chất li/ hs code ống nối chất) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm phủ chất liệu bằng thép R22320, đã mạ...
(mã hs tấm phủ chất li/ hs code tấm phủ chất) |
|
- Mã HS 73269099: Trụ máy chất liệu bằng thép R23345, đã mạ...
(mã hs trụ máy chất li/ hs code trụ máy chất) |
|
- Mã HS 73269099: Vành máy chất liệu bằng thép F30346, đã
mạ... (mã hs vành máy chất l/ hs code vành máy chấ) |
|
- Mã HS 73269099: Khối chặn chất liệu bằng thép B43830, đã
mạ... (mã hs khối chặn chất/ hs code khối chặn ch) |
|
- Mã HS 73269099: Khối đỡ trụ chất liệu bằng thép 67461, đã
mạ... (mã hs khối đỡ trụ chấ/ hs code khối đỡ trụ) |
|
- Mã HS 73269099: Khối đỡ chuỗi chất liệu bằng thép F56289, đã
mạ... (mã hs khối đỡ chuỗi c/ hs code khối đỡ chuỗ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh đỡ cạnh chất liệu bằng thép B44208, đã
mạ... (mã hs thanh đỡ cạnh c/ hs code thanh đỡ cạn) |
|
- Mã HS 73269099: Khối chặn trụ phải chất liệu bằng thép
B56253, đã mạ... (mã hs khối chặn trụ p/ hs code khối chặn tr) |
|
- Mã HS 73269099: Khối chặn trụ trái chất liệu bằng thép
B56254, đã mạ... (mã hs khối chặn trụ t/ hs code khối chặn tr) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ trụ bằng thép B41617, kích thước
9*140*268mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs
tấm đỡ trụ bằng/ hs code tấm đỡ trụ b) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm chịu lực bằng thép B59302, kích thước
6*160*180mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã hs
tấm chịu lực bằ/ hs code tấm chịu lực) |
|
- Mã HS 73269099: Khung phủ máy bằng thép H76322, kích thước
3. 2*55*74. 5mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ... (mã
hs khung phủ máy b/ hs code khung phủ má) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh chuyển đổi bằng thép H47054, kích
thước 3. 2*40*115. 2mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã
mạ... (mã hs thanh chuyển đổ/ hs code thanh chuyển) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh trụ bằng thép N16-4760-B10-019A0, kích
thước 28*29. 4*1430mm, dùng để lắp vào máy chế tạo vật liệu bán dẫn, đã mạ...
(mã hs thanh trụ bằng/ hs code thanh trụ bằ) |
|
- Mã HS 73269099: Thép V kích thước 90x90x9, mạ kẽm nhúng
nóng... (mã hs thép v kích thư/ hs code thép v kích) |
|
- Mã HS 73269099: Thép C kích thước 125x65x6x7, mạ kẽm nhúng
nóng... (mã hs thép c kích thư/ hs code thép c kích) |
|
- Mã HS 73269099: Rào chắn an toàn cho trẻ em Lara EU White
(60 x 3 x 72)cm. Sản phẩm làm bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã hs rào chắn an
toà/ hs code rào chắn an) |
|
- Mã HS 73269099: Chốt Xilanh 12, bằng thép... (mã hs chốt
xilanh 12/ hs code chốt xilanh) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng đệm, bằng thép, 1500mm>đường kinh
ngoài > 830mm (3. 2), đa mạ... (mã hs vòng đệm bằng/ hs code vòng đệm bằ) |
|
- Mã HS 73269099: Ống lót các loại (Linh kiện cơ khí chính
xác)... (mã hs ống lót các loạ/ hs code ống lót các) |
|
- Mã HS 73269099: Trục dẫn bằng thép đã được gia công hoàn
thiện, model 39311352, hàng mới 100%... (mã hs trục dẫn bằng t/ hs code trục
dẫn bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới
100%)... (mã hs tấm đỡ bằng thé/ hs code tấm đỡ bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Khối đỡ bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới
100%)... (mã hs khối đỡ bằng th/ hs code khối đỡ bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đỡ 1 bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới
100%)... (mã hs tấm đỡ 1 bằng t/ hs code tấm đỡ 1 bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Miếng ốp bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới
100%)... (mã hs miếng ốp bằng t/ hs code miếng ốp bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Khối dẫn hướng bằng Thép (Chi tiết máy dập,
mới 100%)... (mã hs khối dẫn hướng/ hs code khối dẫn hướ) |
|
- Mã HS 73269099: GIÁ ĐỠ BẰNG NHÔM... (mã hs giá đỡ bằng nhô/
hs code giá đỡ bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Ống dẫn hướng các loại (LKCKCX)... (mã hs
ống dẫn hướng c/ hs code ống dẫn hướn) |
|
- Mã HS 73269099: Chân tăng chỉnh M8x40mm. Hàng mới 100%...
(mã hs chân tăng chỉnh/ hs code chân tăng ch) |
|
- Mã HS 73269099: Căn đệm khuôn 12. 7*0. 02mm. Hàng mới
100%... (mã hs căn đệm khuôn 1/ hs code căn đệm khuô) |
|
- Mã HS 73269099: Linh kiện (gá) dùng để lắp ráp các chi tiết
máy bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện gá/ hs code linh kiện g) |
|
- Mã HS 73269099: Giá để hàng chất liệu thép kích thước:
455x1820x1800 mm, hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng chấ/ hs code giá để
hàng) |
|
- Mã HS 73269099: Con lăn đen kích thước 101. 4mm*300mm, dùng
để lắp trên máy in tem nhãn công nghiệp, chất liệu sắt. Hàng mới 100%... (mã
hs con lăn đen kíc/ hs code con lăn đen) |
|
- Mã HS 73269099: Khung treo bằng sắt (142563), 16x14xH14cm;
Không nhãn hiệu- Hàng mới 100%... (mã hs khung treo bằng/ hs code khung treo
b) |
|
- Mã HS 73269099: Vòng tròn treo bằng sắt (142539), 26. 5x26.
5xH22(43)cm; Không nhãn hiệu- Hàng mới 100%... (mã hs vòng tròn treo/ hs code
vòng tròn tr) |
|
- Mã HS 73269099: Đai ốc chữ T nhôm 30, chất liệu thép, hàng
mới 100%... (mã hs đai ốc chữ t nh/ hs code đai ốc chữ t) |
|
- Mã HS 73269099: Con lăn dính bụi 480mm, chất liệu thép KT
đường kính 38mm dài 480mm, hàng mới 100%... (mã hs con lăn dính bụ/ hs code
con lăn dính) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp chốt pít tôngCLIP, PISTON PIN
13MM13115GN5 9103, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp chốt pít tô/
hs code kẹp chốt pít) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ ống dẫn hướng xu pápCLIP, VALVE
GUIDE12206KPL 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống
dẫn/ hs code kẹp giữ ống) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ dây cảm biến nhiệt độ dầuCLAMPER A,
OIL TEMP SENSOR CORD11346KTR 9402, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
kẹp giữ dây cảm/ hs code kẹp giữ dây) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp C12 bằng thépCLIP C12, TUBE9500280000,
Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp c12 bằng th/ hs code kẹp c12
bằng) |
|
- Mã HS 73269099: Nút chặn bằng kim loạiORIFICE, 1. 411133KWW
7401H1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nút chặn bằng k/ hs code
nút chặn bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bơm VP5F-A5-50S, hãng sản xuất ANSON,
chất liệu bằng sắt, không sử dụng điện áp, sử dụng để tạo ra áp lực dầu, hàng
mới 100%... (mã hs đầu bơm vp5fa5/ hs code đầu bơm vp5f) |
|
- Mã HS 73269099: Steel Roller (con lăn)... (mã hs steel
roller c/ hs code steel roller) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu tạo hình máy sensor... (mã hs đầu tạo
hình má/ hs code đầu tạo hình) |
|
- Mã HS 73269099: Casing No. 12 for 15kW (vỏ bơm)... (mã hs
casing no12 fo/ hs code casing no12) |
|
- Mã HS 73269099: Casing No. 14 for 15kW (vỏ bơm)... (mã hs
casing no14 fo/ hs code casing no14) |
|
- Mã HS 73269099: Casing No. 24 for 15kW (vỏ bơm)... (mã hs
casing no24 fo/ hs code casing no24) |
|
- Mã HS 73269099: Buồng đốt xử lý nước thải Mekki... (mã hs
buồng đốt xử lý/ hs code buồng đốt xử) |
|
- Mã HS 73269099: Retainer No. 5 for 15kW (Nắp bơm)... (mã hs
retainer no5 f/ hs code retainer no) |
|
- Mã HS 73269099: Collar No. 10 for 15kW (gối chặn)... (mã hs
collar no10 fo/ hs code collar no10) |
|
- Mã HS 73269099: Collar No. 15 for 15kW (gối chặn)... (mã hs
collar no15 fo/ hs code collar no15) |
|
- Mã HS 73269099: Collar No. 35 for 15kW (gối chặn)... (mã hs
collar no35 fo/ hs code collar no35) |
|
- Mã HS 73269099: Impeller No. 8 For 15kW (cánh bơm)... (mã hs
impeller no8 f/ hs code impeller no) |
|
- Mã HS 73269099: Impeller No. 23 For 15kW (cánh bơm)... (mã
hs impeller no23/ hs code impeller no) |
|
- Mã HS 73269099: Thang hàn (dùng cho máy hút chân không).
Hàng mới 100%... (mã hs thang hàn dùng/ hs code thang hàn d) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu bịt lọc khí bằng kim loại phi 23mm
S10B-23TCF... (mã hs đầu bịt lọc khí/ hs code đầu bịt lọc) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm inox hỗ trợ sx camera/BLOCK
JIG-SO1920/20*20*15... (mã hs tấm inox hỗ trợ/ hs code tấm inox hỗ) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thép SM-G715FN_SUB2 WIFI, dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di dộng, mới 100%... (mã hs khung thép smg/ hs code
khung thép s) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp giữ bộ lọc xăng bằng thép không gỉ
43-44... (mã hs kẹp giữ bộ lọc/ hs code kẹp giữ bộ l) |
|
- Mã HS 73269099: Trụ đỡ (BEACON) đã mạ kẽm... (mã hs trụ đỡ
beacon/ hs code trụ đỡ beac) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu nối KKM50(SPCC)... (mã hs đầu nối
kkm50s/ hs code đầu nối kkm5) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu nối KKV50(SPCC)... (mã hs đầu nối
kkv50s/ hs code đầu nối kkv5) |
|
- Mã HS 73269099: Chìa vặn bầu kẹp SK10: SKW-101 bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs chìa vặn bầu kẹ/ hs code chìa vặn bầu) |
|
- Mã HS 73269099: TIE BAR Thanh đỡ ngang, đã làm sạch bavia,
đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 836000vnđ... (mã hs tie bar thanh đ/ hs
code tie bar than) |
|
- Mã HS 73269099: BRACKET, BUCKLE STRAP Thanh đỡ ngang, đã làm
sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ, trị giá gc: 126841000vnđ... (mã hs bracket
buckle/ hs code bracket buc) |
|
- Mã HS 73269099: THROUGH ANCHOR PLATE (Thanh ngang của cụm
dây đai an toàn của ô tô), đã làm sạch bavia, đơn giá gia công: 11000vnđ, trị
giá gc: 98505000vnđ... (mã hs through anchor/ hs code through anch) |
|
- Mã HS 73269099: BRACKET, RETRACTOR, LOAD BEARING Thanh đỡ
của dây đai an toàn trên ghế ô tô, đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ,
trị giá gc: 3707000vnđ... (mã hs bracket retrac/ hs code bracket ret) |
|
- Mã HS 73269099: RETRACTOR NON-LOAD BEARING, PL Giá đỡ bên
trái của cụm dây đai an toàn ô tô, đã làm sạch bavia, đơn giá gc: 11000vnđ,
trị giá gc: 27280000vnđ... (mã hs retractor nonl/ hs code retractor no) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu chống tâm CNC KFL-4A (bằng thép)... (mã
hs đầu chống tâm c/ hs code đầu chống tâ) |
|
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt #10 bằng chất liệu thép, hàng
mới 100%... (mã hs đai thít sắt #1/ hs code đai thít sắt) |
|
- Mã HS 73269099: ESTC Lõi quấn vải mành bằng thép các loại
EMPTY SHELL-phụ liệu, bao bì đóng gói luân chuyển, hàng qua sử dụng... (mã hs
estc lõi quấn v/ hs code estc lõi quấ) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp rãnh bằng khung sắt 20*13m... (mã hs nắp
rãnh bằng k/ hs code nắp rãnh bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Lưới chống muỗi inox 201 1m*30m... (mã hs
lưới chống muỗi/ hs code lưới chống m) |
|
- Mã HS 73269099: GOLDEN BAR, BRAKET LEFT, CFL... (mã hs
golden bar bra/ hs code golden bar) |
|
- Mã HS 73269099: Chi tiết bộ kẹp khuôn bằng thép. Hàng mới
100%, sản xuất năm 2019... (mã hs chi tiết bộ kẹp/ hs code chi tiết bộ) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh trượt 2722158 Rear Bracket (Body),
chất liệu bằng thép. Mới 100%... (mã hs thanh trượt 272/ hs code thanh trượt) |
|
- Mã HS 73269099: Cổng dẫn liệu SJD19062 Sleeve+Blank, dùng để
dẫn nguyên liệu vào khuôn, chất liệu bằng thép. Mới 100%... (mã hs cổng dẫn
liệu s/ hs code cổng dẫn liệ) |
|
- Mã HS 73269099: Klemmleiste/Đồ gá 24435z14, hàng mới 100%...
(mã hs klemmleiste/đồ/ hs code klemmleiste/) |
|
- Mã HS 73269099: Pufferhuelse/Đồ gá 33827z04, hàng mới
100%... (mã hs pufferhuelse/đồ/ hs code pufferhuelse) |
|
- Mã HS 73269099: Hubtordistanz/Đồ gá 34027z03, hàng mới
100%... (mã hs hubtordistanz/đ/ hs code hubtordistan) |
|
- Mã HS 73269099: Halterung ODU/Đồ gá 24049z04, hàng mới
100%... (mã hs halterung odu/đ/ hs code halterung od) |
|
- Mã HS 73269099: Pin Block/Đồ gá 10-0-TTC01-103-D04, hàng mới
100%... (mã hs pin block/đồ gá/ hs code pin block/đồ) |
|
- Mã HS 73269099: Wear-Plate/Đồ gá 10-0-TTC01-112-D04, hàng
mới 100%... (mã hs wearplate/đồ g/ hs code wearplate/đ) |
|
- Mã HS 73269099: Halteadapter Prfkopf/Đồ gá 34713z03, hàng
mới 100%... (mã hs halteadapter pr/ hs code halteadapter) |
|
- Mã HS 73269099: Locking Pin/Đồ gá 10-0-TTC01-113-D04, hàng
mới 100%... (mã hs locking pin/đồ/ hs code locking pin/) |
|
- Mã HS 73269099: Contact Pin/Đồ gá 10-0-TTC13-101-D14, hàng
mới 100%... (mã hs contact pin/đồ/ hs code contact pin/) |
|
- Mã HS 73269099: Holding Plate/Đồ gá 11-0-TTC12-105-D04, hàng
mới 100%... (mã hs holding plate/đ/ hs code holding plat) |
|
- Mã HS 73269099: Clamping Plate/Đồ gá 10-0-TTC14-103-D04,
hàng mới 100%... (mã hs clamping plate// hs code clamping pla) |
|
- Mã HS 73269099: Pin Block Netzseite/Đồ gá
11-0-TTC12-100-D03, hàng mới 100%... (mã hs pin block netzs/ hs code pin
block ne) |
|
- Mã HS 73269099: Sicherung Kontaktstift/Đồ gá
10-0-TTC14-102-D04, hàng mới 100%... (mã hs sicherung konta/ hs code
sicherung ko) |
|
- Mã HS 73269099: Bản lề cho chiller D26 (60 x 60 x 6mm) bằng
Inox... (mã hs bản lề cho chil/ hs code bản lề cho c) |
|
- Mã HS 73269099: Tank tách nước cho degreaser (135 x 180 x
450mm) bằng inox... (mã hs tank tách nước/ hs code tank tách nư) |
|
- Mã HS 73269099: Tank thu hồi nước cho degreaser (250 x 250 x
250mm) bằng inox... (mã hs tank thu hồi nư/ hs code tank thu hồi) |
|
- Mã HS 73269099: Hộp sấy (Drying Box have fun, insulation
safe), Chất Liệu: Inox, Model: DK-4446-01, hàng mới 100%... (mã hs hộp sấy
drying/ hs code hộp sấy dry) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh truyền PL-4014WH bằng thép... (mã hs
thanh truyền pl/ hs code thanh truyền) |
|
- Mã HS 73269099: Móc chặn giữa MS-4018SV bằng thép... (mã hs
móc chặn giữa m/ hs code móc chặn giữ) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu đỡ thanh truyền PM-4010A bằng thép...
(mã hs đầu đỡ thanh tr/ hs code đầu đỡ thanh) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 2 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb
2/ hs code thanh l nb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 3 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb
3/ hs code thanh l nb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 4 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb
4/ hs code thanh l nb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 5 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb
5/ hs code thanh l nb) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh L- NB- 7 đa xi mạ... (mã hs thanh l nb
7/ hs code thanh l nb) |
|
- Mã HS 73269099: Băng nẹp (Bando) 40A đã xi mạ... (mã hs băng
nẹp bando/ hs code băng nẹp ba) |
|
- Mã HS 73269099: Bát bằng sắt (146. 00x1. 90x1. 90cm)... (mã
hs bát bằng sắt 1/ hs code bát bằng sắt) |
|
- Mã HS 73269099: Bát bằng sắt (2. 50x0. 50x120. 00cm)... (mã
hs bát bằng sắt 2/ hs code bát bằng sắt) |
|
- Mã HS 73269099: Nắp đậy chảng ba liên kết, bằng thép. Quy
cách 350*260*10MM" hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy chảng b/ hs code nắp
đậy chản) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu chuyển đổi ống cho giếng khoan bằng kim
loại đường kính 9 5/8in (ren ngoài), 4 1/2in (ren trong) TL, ADPTR, 9-5/8
VAM21 53. 5 B X 9-5/8 BEAR; MN: 102915525. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu
chuyển đổi/ hs code đầu chuyển đ) |
|
- Mã HS 73269099: Mặt trong của khung tủ viễn thông, bằng
thép, SJ61-03322A Holder SMPS... (mã hs mặt trong của k/ hs code mặt trong
củ) |
|
- Mã HS 73269099: Mặt trên của khung tủ viễn thông, bằng thép,
SJ63-00122A SMPS Top Cover... (mã hs mặt trên của kh/ hs code mặt trên của) |
|
- Mã HS 73269099: Khay pin của khung tủ viễn thông, bằng thép,
SJ94-00261B CASE ASSY HOUSING_SMPS B TYPE... (mã hs khay pin của kh/ hs code
khay pin của) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm gá... (mã hs tấm gá/ hs code tấm gá) |
|
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt #50 bằng Chất liệu thép, hàng
mới 100%... (mã hs đai thít sắt #5/ hs code đai thít sắt) |
|
- Mã HS 73269099: MÓC KHÓA BẰNG INOX... (mã hs móc khóa bằng
i/ hs code móc khóa bằn) |
|
- Mã HS 73269099: Đệm cối khuôn dập PL034 (24x12x1, 0) bằng
thép... (mã hs đệm cối khuôn d/ hs code đệm cối khuô) |
|
- Mã HS 73269099: Kẹp GH30LC12 bằng thép... (mã hs kẹp
gh30lc12 bằ/ hs code kẹp gh30lc12) |
|
- Mã HS 73269099: Mặt bích khoan lỗ dày 5mm bằng thép... (mã
hs mặt bích khoan/ hs code mặt bích kho) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm hỗ trợ liên kết LM73B1027 (A5052) bằng
thép... (mã hs tấm hỗ trợ liên/ hs code tấm hỗ trợ l) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu nối chuyển đổi 3/8" sqx13mm
EA618PM-13 bằng thép... (mã hs đầu nối chuyển/ hs code đầu nối chuy) |
|
- Mã HS 73269099: Kim sắt 26G, dùng để bơm keo trong dây
chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt 26g dù/ hs
code kim sắt 26g) |
|
- Mã HS 73269099: Kim sắt 27G, dùng để bơm keo trong dây
chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt 27g dù/ hs
code kim sắt 27g) |
|
- Mã HS 73269099: Kim sắt 28G, dùng để bơm keo trong dây
chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt 28g dù/ hs
code kim sắt 28g) |
|
- Mã HS 73269099: Kim sắt 26G, dài 1/4 inch, dùng để bơm keo
trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kim sắt
26g dà/ hs code kim sắt 26g) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu kim inox dài 0. 3mm (SUS-30G), bộ phận
của kim bơm keo, dùng để bơm keo trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử.
Hàng mới 100%... (mã hs đầu kim inox dà/ hs code đầu kim inox) |
|
- Mã HS 73269099: Khung thanh chống của cụm dây đai an
toàn643973500A (đã sơn điện ly)... (mã hs khung thanh chố/ hs code khung
thanh) |
|
- Mã HS 73269099: Thanh ngang của cụm dây đai an toàn của ô tô
640742400A (đã sơn điện ly)... (mã hs thanh ngang của/ hs code thanh ngang) |
|
- Mã HS 73269099: Gía đỡ trên bên phải của cụm dây đai an toàn
của ô tô 642971700A (đã sơn điện ly)... (mã hs gía đỡ trên bên/ hs code gía
đỡ trên) |
|
- Mã HS 73269099: Khung bảng tín hiệu Size A (285x1550) (19mm)
bằng thép/ Signboard frame Size A, hàng mới 100%... (mã hs khung bảng tín/ hs
code khung bảng t) |
|
- Mã HS 73269099: Nòng khuôn bằng thép, chi tiết của khuôn...
(mã hs nòng khuôn bằng/ hs code nòng khuôn b) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm đệm đỡ lò xo cho Khuôn, chất liệu bằng
thép... (mã hs tấm đệm đỡ lò x/ hs code tấm đệm đỡ l) |
|
- Mã HS 73269099: Cổng phun liệu, chất liệu bằng thép, chi
tiết của khuôn... (mã hs cổng phun liệu/ hs code cổng phun li) |
|
- Mã HS 73269099: Tấm dẫn nhựa cho khuôn, chất liệu bằng thép,
chi tiết của khuôn... (mã hs tấm dẫn nhựa ch/ hs code tấm dẫn nhựa) |
|
- Mã HS 73269099: Sắt dạng miếng dùng trong thiết bị cơ khí
7210-001-X2. Kích thước phi 15*0. 6mm. Hàng mới 100%... (mã hs sắt dạng
miếng/ hs code sắt dạng miế) |
|
- Mã HS 73269099: HỘP ĐỰNG VIẾT... (mã hs hộp đựng viết/ hs
code hộp đựng viế) |
|
- Mã HS 73269099: Đầu nén... (mã hs đầu nén/ hs code đầu nén) |
|
- Mã HS 73269099: Mâm giữa... (mã hs mâm giữa/ hs code mâm
giữa) |
|
- Mã HS 73269099: Cây đỡ sản phẩm preset... (mã hs cây đỡ sản
phẩm/ hs code cây đỡ sản p) |
|
- Mã HS 73269099: Đai thít sắt phi #100 bằng Chất liệu thép,
hàng mới 100%... (mã hs đai thít sắt ph/ hs code đai thít sắt) |