Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

7226 - Mã HS 72261110: Thép lá silic kỷ thuật điện (không có nguyên tố Bo, Crom) có định hướng, dạng cuộn JIS C-2553-2012 dùng làm lõi từ trong máy biến thế, dày: (0. 23mm-0. 30mm) x rộng (200mm-800mm), mới 100%.... (mã hs thép lá silic k/ hs code thép lá sili)
- Mã HS 72261110: Thép hợp kim silic kỹ thuật điện có định hướng (0. 23x250xcuộn)mm... (mã hs thép hợp kim si/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72261110: Lõi thép Silic kỹ thuật điện-SILIC CORE-TA240C319#71#72 750kVA... (mã hs lõi thép silic/ hs code lõi thép sil)
- Mã HS 72261110: Dây đai thép 19mm x 0. 50mm... (mã hs dây đai thép 19/ hs code dây đai thép)
- Mã HS 72261190: Thép ống mại kẽm #27*6M... (mã hs thép ống mại kẽ/ hs code thép ống mại)
- Mã HS 72261190: Thép lá silic kỷ thuật điện (không có nguyên tố Bo, Crom) có định hướng, dạng tấm JIS C-2553-2012 dùng sản xuất máy biến thế, dày: (0. 30mm-0. 32mm) x rộng 1200mm x dài: (840mm-1100mm), mới 100%.... (mã hs thép lá silic k/ hs code thép lá sili)
- Mã HS 72261190: Tấm thép mỏng thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim>(50JN1000*J1) 91-171 C <0. 5x108x cuon>... (mã hs tấm thép mỏng t/ hs code tấm thép mỏn)
- Mã HS 72261190: Thép ống mại kẽm #27*6M... (mã hs thép ống mại kẽ/ hs code thép ống mại)
- Mã HS 72261910: Tấm thép mỏng(sản phẩm của thép hợp kim, thép silic kỹ thuật điện. dạng đai, có chiều rộng 111mm(0. 5mmx111mmx cuộn)... (mã hs tấm thép mỏngs/ hs code tấm thép mỏn)
- Mã HS 72261910: Thép cuộn hợp kim cán phẳng (bằng thép silic kỹ thuật điện)/ SI-STEEL (S60 131(MATERIAL+SLITTING)... (mã hs thép cuộn hợp k/ hs code thép cuộn hợ)
- Mã HS 72261910: Thép tấm hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0. 5mmx124mmxC... (mã hs thép tấm hợp ki/ hs code thép tấm hợp)
- Mã HS 72261910: Thép silic kĩ thuật điện 50MB1000 (0. 5mm x 100mm x cuộn)... (mã hs thép silic kĩ t/ hs code thép silic k)
- Mã HS 72261910: Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, bằng thép silic từ tính không định hướng, dày 0. 5mm, chiều rộng < 400mm (kt: 0. 5mm x 303mm x Cuộn)... (mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72261910: Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0. 5MMx123MM... (mã hs thép cuộn hợp k/ hs code thép cuộn hợ)
- Mã HS 72261990: Thép (thép hợp kim silic kỹ thuật điện dạng cuộn) 0. 30 X 20 X C MM được cán phẳng chiều rộng dưới 600mm... (mã hs thép thép hợp/ hs code thép thép h)
- Mã HS 72261990: Thép hợp kim, silic kỹ thuật điện không định hướng, có từ chiều rộng không quá 400mm, dạng đai và dải, dạng cuộn: 0. 50MM X 38. 0MM-179. 0MM X Cuộn. Tiêu chuẩn: JIS C2552- Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim s/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72261990: Thép tấm (STEEL PLATE HOT ROLLED(1. 0 MM); hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm steel/ hs code thép tấm st)
- Mã HS 72261990: Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn 35JN250*A1 (0. 35MM X 30MM X C)... (mã hs thép từ tính kh/ hs code thép từ tính)
- Mã HS 72261990: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (bằng thép silic kỹ thuật điện, không định hướng), kích thước 0. 5mm x 124mm x C, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn hợp k/ hs code thép cuộn hợ)
- Mã HS 72261990: Thép Silic kỹ thuật điện thành phẩm đã cắt/xẻ (0. 5mm x 266mm x Cuộn)... (mã hs thép silic kỹ t/ hs code thép silic k)
- Mã HS 72261990: Thép t? tính không d?nh hu?ng, h?p kim silic, d?ng cu?n 35JN250*A1 (0. 35MM X 53. 5MM X C)... (mã hs thép t? tính kh/ hs code thép t? tính)
- Mã HS 72261990: Thép tấm hợp kim silic kỹ thuật điện cấu trúc tế vi kết tinh không định hướng, cán phẳng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0. 5mmx505mmxC... (mã hs thép tấm hợp ki/ hs code thép tấm hợp)
- Mã HS 72261990: Thép cuộn silic từ tính không định hướng: 0. 5mm x 280mm x coill. Mua từ nhà máy CSVC về cắt xẻ... (mã hs thép cuộn silic/ hs code thép cuộn si)
- Mã HS 72261990: Thép Silic từ tính không định hướng 0. 5mm x 242mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng), hàng mẫu không thanh toán, dùng để test máy dập, mới 100%... (mã hs thép silic từ t/ hs code thép silic t)
- Mã HS 72262090: Thép hợp kim cán phẳng mã HS 98110010 HIGH SPEED TOOL STEELS PLATE NAK80 10. 5*200*200 HRC 40... (mã hs thép hợp kim cá/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72262090: Thép hợp kim được cán phẳng, gia công kết thúc nguội, chưa tráng phủ mạ dùng làm khuôn (Cr: 11. 6%) HIGH SPEED TOOL STEELS PLATE SKD11 10. 5*200*200 HRC 60~62 (Tham khảo KQGĐ 5696/TB-TCHQ) mã HS 98110010... (mã hs thép hợp kim đư/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72262090: Thép gió dạng tấm YXM1F 12. 3 x 72 x 102 mm... (mã hs thép gió dạng t/ hs code thép gió dạn)
- Mã HS 72262090: Cái kẹp của ống cao su hình L, HB02490100-01B bằng thép, đường kính dây 1. 8mm, mới 100%... (mã hs cái kẹp của ống/ hs code cái kẹp của)
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 3. 0mm x 75mm x cuộn... (mã hs thép hợp kim c/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim (22 x 28 x 323 mm) (1 tấm 1. 562 kgs)- 20 tấm... (mã hs thép hợp kim 2/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3. 0mm, rộng <400mm (kt: 3. 0mm x 75mm x Cuộn)... (mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269110: Thép hợp kim (22 x 28 x 323 mm) (1 tấm 1. 562 kgs)- 20 tấm... (mã hs thép hợp kim 2/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269190: Tấm thép không hợp kim bề mặt được gia công, mới 100% S50C 15 * 40 * 50mm... (mã hs tấm thép không/ hs code tấm thép khô)
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim TOOL STEEL PLATE YK30 (SKS93), C1. 01%, Cr 0. 43%, không phải thép silic kĩ thuật điện, dạng tấm, cán nóng, chưa tráng phủ, mạ, sơn, rộng dưới 600mm, dày: 26mmxrộng: 510mmxdài: 3666mm... (mã hs thép hợp kim to/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn YCS3 F (22x405x3780)MM(nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu). Hàng mới 100%, KQGD: 1872/TB-PTPL ngày 21/7/2016, Cr0. 36%... (mã hs thép hợp kim đư/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim SKD11, dạng tấm, kt: 10*150*250 mm... (mã hs thép hợp kim sk/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim tấm, K110 (10 x 300 x 300)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim tấ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269190: Blank plate(Tấm thép hợp kim) DCMX(30x200x300)mm (handness 60~62HRC) (+0. 2~0. 5) Milling 6 face, No grinding... (mã hs blank platetấm/ hs code blank plate)
- Mã HS 72269190: Blank plate (Tấm thép hợp kim) Tấm thép hợp kim PAC5000(60x100x200)mm (+0. 2~0. 5) (handness 36~39HRC)(Milling 6 face, No grinding)... (mã hs blank plate tấ/ hs code blank plate)
- Mã HS 72269190: STEEL Material (Tấm thép hợp kim) Tấm thép hợp kim DC11(SKD11) 200x150x32... (mã hs steel material/ hs code steel materi)
- Mã HS 72269190: Alloyed steel plate (Tấm thép hợp kim) SKD11 (DC11) 60mmx100mmx200mm) SLD- 60mmx100mmx200mm... (mã hs alloyed steel p/ hs code alloyed stee)
- Mã HS 72269190: Thép SKD11 (thép tấm, thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 60 x 130 x 40 mm... (mã hs thép skd11 thé/ hs code thép skd11)
- Mã HS 72269190: Phôi thép khuôn mẫu P20, kt: 400x300x45* 400x300x30* D42xL500 D70xL500, Thành phần thép hợp kim... (mã hs phôi thép khuôn/ hs code phôi thép kh)
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim DHA-W(SKD61) 300*250*15mm (5PCS)... (mã hs thép hợp kim dh/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269190: Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước dày 3. 0mm, rộng <400mm (kt: 3. 0mm x 258mm x 456mm x Tấm)... (mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269210: Thép hợp kim dạng hình cán nguội(0320. 991. 930) Steel coil 930;1. 8x29mm. KQ: 1047/TB-KD. NgtoCr 0. 42%. Thép lá quy cách 1. 8x29mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269210: Thép hợp kim, được cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội, thành phẩm đã xẻ (0. 5mm x 108mm x Cuộn) (91-171C)... (mã hs thép hợp kim đ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269210: Thép tấm hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0. 5 x 105mm... (mã hs thép tấm hợp ki/ hs code thép tấm hợp)
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp điện phân SECC 1. 2mm*360mm*C... (mã hs thép hợp kim cá/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn đã xẻ loại NSECCK-QS1(10-10) kích thước 0. 4*202mm... (mã hs thép hợp kim mạ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 1. 0mmx45mmxC... (mã hs thép hợp kim cá/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE)- EG HK-SECC/JE: 0. 4 mm x 22 mm x Cuộn... (mã hs thép hợp kim đ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269911: Thép hợp kim (có boron) mạ kẽm dạng băng (dày 2. 50mm- TCT; khổ 300mm)... (mã hs thép hợp kim c/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269911: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân hl Bo>0. 0008%TL 1. 0MMx105MM... (mã hs thép cuộn hợp k/ hs code thép cuộn hợ)
- Mã HS 72269919: Thép KP4M: 5*12*372mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng mới 100%... (mã hs thép kp4m 5*12/ hs code thép kp4m 5)
- Mã HS 72269919: Thép SUJ2: Phi 25*1000mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng mới 100%... (mã hs thép suj2 phi/ hs code thép suj2 p)
- Mã HS 72269919: Thép SS400: 8*1500*2500mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng mới 100%... (mã hs thép ss400 8*1/ hs code thép ss400)
- Mã HS 72269919: Thép SKD61: 115. 28*280*290mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng mới 100%... (mã hs thép skd61 115/ hs code thép skd61)
- Mã HS 72269919: Thép SM45C: Phi 60*1500mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng mới 100%... (mã hs thép sm45c phi/ hs code thép sm45c)
- Mã HS 72269919: Thép STD11: Phi 30*1000mm (Thép hợp kim cán phẳng đã được gia công quá mức cán nóng), hàng mới 100%... (mã hs thép std11 phi/ hs code thép std11)
- Mã HS 72269919: Thép S45C, kích thước: D35*1000, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c kích/ hs code thép s45c k)
- Mã HS 72269919: Nhôm 6061, kích thước: 23*225*225, hàng mới 100%.... (mã hs nhôm 6061 kích/ hs code nhôm 6061 k)
- Mã HS 72269919: Thép SKD61, kích thước: 30*219*219, hàng mới 100%.... (mã hs thép skd61 kíc/ hs code thép skd61)
- Mã HS 72269919: Thép Dievar, kích thước: 41*300*300, hàng mới 100%.... (mã hs thép dievar kí/ hs code thép dievar)
- Mã HS 72269919: Thép NAK80, kích thước: 21. 1*110*80, hàng mới 100%.... (mã hs thép nak80 kíc/ hs code thép nak80)
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Locatering, kích thước: Phi 15*7, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c loca/ hs code thép s45c l)
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Rocate ring, kích thước: Phi 25*100, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c roca/ hs code thép s45c r)
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Puller bolt bush, kích thước: Phi 28*43, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c pull/ hs code thép s45c p)
- Mã HS 72269919: Thép S45C: Chi tiết Rocate, kích thước: Phi 99. 8*40, hàng mới 100%.... (mã hs thép s45c chi/ hs code thép s45c c)
- Mã HS 72269919: Thép SUJ2: Puller bolt pin 1, kích thước: Phi 25*240, hàng mới 100%.... (mã hs thép suj2 pull/ hs code thép suj2 p)
- Mã HS 72269919: Thép SKD61: Chi tiết Surue bush, kích thước: Phi 35*75. 5, hàng mới 100%.... (mã hs thép skd61 chi/ hs code thép skd61)
- Mã HS 72269919: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm- thiếc- niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Titan >0, 05%tl, kích thước: 0. 4MMx35MM... (mã hs thép cuộn hợp k/ hs code thép cuộn hợ)
- Mã HS 72269919: Thép thanh(65*65*1000mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs thép thanh65*6/ hs code thép thanh6)
- Mã HS 72269919: Thép tấm 60x150x8mm (Hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm 60x150/ hs code thép tấm 60x)
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, mạ kẽm, độ rộng106mm. Mới 100%... (mã hs thép hợp kim d/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp điện phân SECC dạng tấm 0. 6*324*468... (mã hs thép hợp kim cá/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0. 7mmx290mmx708mm... (mã hs thép hợp kim cá/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim, Titan là nguyên tố quyết định hợp kim (hàm lượng Ti>0, 05% tl), được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, mã HS: 98110010, loại: SECC-EQS1. , kt: 0, 60x210(mm)... (mã hs thép hợp kimti/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269991: Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hl Bo>0. 0008%TL 0. 77MMx438MMxCoil... (mã hs thép cuộn hợp k/ hs code thép cuộn hợ)
- Mã HS 72269991: Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hl Bo>0. 0008%TL 1. 0MMx60MMx609MM... (mã hs thép tấm hợp ki/ hs code thép tấm hợp)
- Mã HS 72269991: Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo0, 0008% theo trọng lượng, mã HS theo chương 98 (98110010), đã xẻ, loại NSECCK-QS1, kt: 0, 40x202(mm)... (mã hs thép hợp kim mạ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269999: Thép tấm DHA-W 75*165*225mm... (mã hs thép tấm dhaw/ hs code thép tấm dha)
- Mã HS 72269999: Thép tấm-40SJA027. 2X0404X3046 N-LE50C... (mã hs thép tấm40sja0/ hs code thép tấm40s)
- Mã HS 72269999: Chi tiết khuôn bằng Thép tấm NAK80 20 x 120 x 190, hàng mới 100%.... (mã hs chi tiết khuôn/ hs code chi tiết khu)
- Mã HS 72269999: Thép P20 (thép tấm hợp kim), kích thước 20*80*150mm. Chất liệu: Thép. Hàng mới 100%... (mã hs thép p20 thép/ hs code thép p20 th)
- Mã HS 72269999: Thép S45C (thép tấm hợp kim), kích thước 20*80*150mm. Chất liệu: Thép. Hàng mới 100%... (mã hs thép s45c thép/ hs code thép s45c t)
- Mã HS 72269999: Thép SKD61 (thép tấm hợp kim), kích thước 31*40*100mm. Chất liệu: Thép. Hàng mới 100%... (mã hs thép skd61 thé/ hs code thép skd61)
- Mã HS 72269999: Khóa thép STEEL BLOCK: 50. 3*79*20T, hàng mới 100%... (mã hs khóa thép steel/ hs code khóa thép st)
- Mã HS 72269999: Thép hợp kim dạng hình SS400 19x125x180 mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim)
- Mã HS 72269999: Lõi cưa đĩa bằng thép STS: H, 101*1. 5*9*T2. 4*22. 23 Hansung, hàng mới 100%... (mã hs lõi cưa đĩa bằn/ hs code lõi cưa đĩa)
- Mã HS 72269999: Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>0. 0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, mã HS theo chương 98(98110010), loại: NSDCD1-QN, kt: 0, 80x195(mm)... (mã hs thép hợp kim cá/ hs code thép hợp kim)