7212 |
- Mã HS 72121013: Thép cuộn
không hợp kim cán phẳng mạ thiếc (0, 2*45mm)... (mã hs thép cuộn không/ hs
code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72121013: Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (đã
được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) KS D 3516 SPTE dày 0. 6mm
rộng 294mm (C 0. 034%;Mn 0. 23%; P 0. 012%; S 0. 004%; Fe 99. 72%)... (mã hs
thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72121019: Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (đã
được mạ, tráng thiếc bằng phương pháp điện phân) KS D 3516 SPTE dày 0. 6mm
rộng 512mm (C 0. 034%;Mn 0. 23%; P 0. 012%; S 0. 004%; Fe 99. 72%)... (mã hs
thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72121019: Tấm thép không hợp kim mạ kẽm bằng ppđp(dạng
cuộn) QC: (0. 7x405. 4)mm... (mã hs tấm thép không/ hs code tấm thép khô) |
|
- Mã HS 72121099: Sắt dạng tấm tròn đã được xi mạ phi
235mm*T0. 5mm, nguyên liệu sản xuất đèn trang trí. Mới 100%... (mã hs sắt
dạng tấm tr/ hs code sắt dạng tấm) |
|
- Mã HS 72121099: Cảm biến DK1185 (Mới 100%)... (mã hs cảm
biến dk1185/ hs code cảm biến dk1) |
|
- Mã HS 72122010: Thép mạ điện dạng cuộn, 10-182-EG
(7500003800-182 EGC-QM/NSECC-QM), 1. 0mmx182mmxcuộn (Thép cuộn không hợp kim
mạ kẽm bằng phương pháp điện phân)- Hàng mới 100%... (mã hs thép mạ điện dạ/
hs code thép mạ điện) |
|
- Mã HS 72122010: Thép phủ xanh cán nguội mạ kẽm bằng phương
pháp điện phân: dày 0. 4mm, rộng: 64. 8mm dạng cuộn dùng để sản xuất lọc dầu,
lọc gió. Electro galvanized steel strips. Hàng mới 100%.... (mã hs thép phủ
xanh c/ hs code thép phủ xan) |
|
- Mã HS 72122010: Tấm thép cuộn mạ kẽm phương pháp điện phân
< Thép không hợp kim>(SECD-QMH JE E24) 91-X98<0. 8x140x cuon>...
(mã hs tấm thép cuộn m/ hs code tấm thép cuộ) |
|
- Mã HS 72122010: Thép cán phẳng mạ kẽm điện phân dạng cuộn
loại JS-SECC kích thước 0. 4*136mm... (mã hs thép cán phẳng/ hs code thép cán
phẳ) |
|
- Mã HS 72122010: Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,
không hợp kim, loại I. Theo tiêu chuẩn: JIS G3313. Quy cách (MM): 0. 38 x 105
x Cuộn (Thành phẩm mới 100%)... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ hs code thép cuộn mạ) |
|
- Mã HS 72122010: Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân thành
phẩm đã cắt/xẻ (0. 6mm x 139. 5mm x Cuộn) (91-Z45;21-A69AA)... (mã hs thép mạ
kẽm bằn/ hs code thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72122010: Thép không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện
phân dạng cuộn, mới 100%, Nhật sx, size: 0. 4mmx93mmxC... (mã hs thép không
hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72122010: Thép lá dạng cuộn, đã mạ kẽm (176x0.
92)mm... (mã hs thép lá dạng cu/ hs code thép lá dạng) |
|
- Mã HS 72122010: Miếng che... (mã hs miếng che/ hs code miếng
che) |
|
- Mã HS 72122020: Thép cán phẳng mạ kẽm điện phân dạng cuộn
loại SECC-GX-K2 kích thước 0. 5*454mm... (mã hs thép cán phẳng/ hs code thép
cán phẳ) |
|
- Mã HS 72122020: Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm
bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.
6%TL 0. 77MMx444MMxCoil... (mã hs thép cuộn không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72122020: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện
phân dạng cuộn, mới 100%, Nhật sx, size: 1. 0mmx525mmxC... (mã hs thép tấm
không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72122090: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện
phân, dạng tấm, Nhật sx, size: 1. 6mmx356mmx475mm... (mã hs thép tấm không/
hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72122090: Thép cuộn hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp
điện phân RC4-5407-000... (mã hs thép cuộn hợp k/ hs code thép cuộn hợ) |
|
- Mã HS 72122090: Hộp mạ kẽm; 6m/cây, 14mm*14mm*1. 4mm,
709180132096... (mã hs hộp mạ kẽm; 6m// hs code hộp mạ kẽm;) |
|
- Mã HS 72122090: Sắt không hợp kim được mạ kẽm_GALVANIZED
SHEET. Qui cách: dài: 20M * dày: 1. 0MM * khổ 1. 22M. Công dụng: dùng bọc
chân máy thiết bị sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs sắt không hợp k/ hs code
sắt không hợ) |
|
- Mã HS 72122090: Thân (khung) bằng sắt cuộn dây điện từ
TDS-04C-107-V... (mã hs thân khung bằ/ hs code thân khung) |
|
- Mã HS 72122090: Tấm chuyển động bằng sắt của cuộn dây điện
từ TDS-F06B-11-V... (mã hs tấm chuyển động/ hs code tấm chuyển đ) |
|
- Mã HS 72122090: Nắp bằng sắt của thân (khung) cuộn dây điện
từ TDS-04C-120-V... (mã hs nắp bằng sắt củ/ hs code nắp bằng sắt) |
|
- Mã HS 72122090: Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm
ZINKOTE21 EGC-QF1 (0. 8mm*305mm*914mm)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép
không h) |
|
- Mã HS 72122090: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện
phân, dạng tấm, mới 100%, Nhật sx, size: 1. 6mmx356mmx475mm... (mã hs thép
tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72122090: Thép không hợp kim, dạng cuộn 1. 6 X 155 X
C... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72123011: Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã
cắt/xẻ-SGCC: 0. 8mm x 25mm x Cuộn... (mã hs thép mạ kẽm nhú/ hs code thép mạ
kẽm) |
|
- Mã HS 72123011: Thép lá cán nguội mạ kẽm xã băng dạng cuộn
size: 0. 930mm*77mm... (mã hs thép lá cán ngu/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72123012: Thép cán nguội mạ kẽm bằng phương pháp mạ
nhúng nóng: dày 0. 3mm, rộng: 44. 8mm dạng cuộn dùng để sản xuất lọc dầu, lọc
gió. Electro galvanized steel strips. Hàng mới 100%.... (mã hs thép cán
nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72123012: Thép cuộn mạ kẽm (1. 0T*101W)- Dạng đai,
chiều rộng 101mm... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ hs code thép cuộn mạ) |
|
- Mã HS 72123012: Thép băng mạ kẽm, quy cách (96mm x 1.
02mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ hs code thép băng mạ) |
|
- Mã HS 72123012: Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được
mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước: dày 0. 5mm x rộng <400mm
(kt: 0. 5mm x 100mm x Cuộn)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72123012: Dây đai thép, không hợp kim cán phẳng, mạ
kẽm, kt 32mx8cm. Mới 100%... (mã hs dây đai thép k/ hs code dây đai thép) |
|
- Mã HS 72123012: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm
nhúng nóng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0. 3mmx374mmxC... (mã hs
thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72123012: Thép mạ kẽm nhúng nóng JIS G3302 SGH400, Z27
thành phẩm đã xẻ: 2. 3 mm x 100 mm x cuộn... (mã hs thép mạ kẽm nhú/ hs code
thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72123012: Thép lá cán nguội mạ kẽm xã băng dạng cuộn
size: 1. 060mm*99mm... (mã hs thép lá cán ngu/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72123012: Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm
bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, HLC<0.
6%TL 0. 4MMx85MM... (mã hs thép cuộn không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72123013: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm
nhúng nóng, dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0. 4mmx404mmxC... (mã hs
thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72123013: Thép mạ kẽmSGCC-ZSNCX Z12: 0. 6mm x 655mm x
262... (mã hs thép mạ kẽmsgcc/ hs code thép mạ kẽms) |
|
- Mã HS 72123013: Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm
bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.
6%TL 0. 8MMx410MM... (mã hs thép cuộn không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72123013: Thép băng mạ kẽm nhúng nóng dạng cuộn quy
cách (0. 72x598mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ hs code thép băng mạ) |
|
- Mã HS 72123013: Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ
<thép không hợp kim>: (0. 5 x 285 x 284) x mm... (mã hs thép mạ kẽm
nhú/ hs code thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72123014: Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp
nhúng nóng, hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn, hàm lượng C<0. 04%, đã xẻ loại:
SCGA270D, kt: 1, 00x350(mm)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72123019: Tấm thép mạ kẽm, 400*300*16mm, hàm lượng
cacbon: 0. 162%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
tấm thép mạ kẽm/ hs code tấm thép mạ) |
|
- Mã HS 72123019: Thép lá cán nguội mạ kẽm xã băng dạng cuộn
size: 1. 520mm*99mm... (mã hs thép lá cán ngu/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72123090: Tấm sắt mạ kẽm (Galvanized iron sheet)...
(mã hs tấm sắt mạ kẽm/ hs code tấm sắt mạ k) |
|
- Mã HS 72123090: Thép hộp 20mmx40mmx1. 1mm (chiều dài 06m)
(Thép hộp mạ kẽm, 1 cây 1 pce);Mới 100%... (mã hs thép hộp 20mmx4/ hs code
thép hộp 20m) |
|
- Mã HS 72124011: Thép không hợp kim dạng đai cuộn, mạ kẽm,
kích thước chiều dày 0, 75 mm * chiều rộng 960mm * đã xả băng khổ 71 mm), hàm
lượng carbon dưới 0, 6% tính theo trọng lượng, mới 100%... (mã hs thép không
hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72124011: Dây đai thép 32mm x 0. 80mm... (mã hs dây
đai thép 32/ hs code dây đai thép) |
|
- Mã HS 72124012: Tấm tôn màu PCM không hợp kim(hàm lượng
carbon<0, 6%) cán phẳng mạ kẽm, phủ sơn bề mặt, 1 bề mặt phủ màu trắng có
màng plastic, dạng cuộn, dày 0. 425mm, rộng 535. 3mm, làm đáy tủ lạnh 198D.
mới 100%... (mã hs tấm tôn màu pcm/ hs code tấm tôn màu) |
|
- Mã HS 72124019: Dây dai thép 13mm x 0. 5mm... (mã hs dây dai
thép 13/ hs code dây dai thép) |
|
- Mã HS 72124019: Dây đai thép 19mm x 0. 06mm... (mã hs dây
đai thép 19/ hs code dây đai thép) |
|
- Mã HS 72124099: Thép không hợp kim mạ màu cán phẳng dạng
cuộn, Size: 0. 4MM x 103MM, Color#3058. Hàng mới 100%... (mã hs thép không
hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72125024: Thép băng mạ nhôm kẽm size 0. 70 x 151 (mm)
x C, hàng mới 100%... (mã hs thép băng mạ nh/ hs code thép băng mạ) |
|
- Mã HS 72125024: Thép lá cán nguội mạ nhôm kẽm xả băng dạng
cuộn size: 0. 370mm*93. 5mm... (mã hs thép lá cán ngu/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72125094: Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng
cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 1. 0mm x 140mm x
cuộn, mác thép SA1D. Mới 100%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72125099: Thép cuộn không hợp kim- VNSGMH400T10... (mã
hs thép cuộn không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72125099: Sắt mạ 6. 5cm*4. 5cm*1cm, hàng mới 100%...
(mã hs sắt mạ 65cm*4/ hs code sắt mạ 65cm) |
|
- Mã HS 72125099: Tấm sắt mạ 12cm x 20cm x 6mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm sắt mạ 12cm/ hs code tấm sắt mạ 1) |
|
- Mã HS 72125099: Tấm sắt mạ 15cm*5cm*2cm, hàng mới 100%...
(mã hs tấm sắt mạ 15cm/ hs code tấm sắt mạ 1) |
|
- Mã HS 72125099: Thép không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim
Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng C<0, 6% theo trọng lượng, dạng cuộn, kích thước:
2, 00x119(mm)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72125099: Thép cuộn không hợp kim-ZAM STEEL COIL T3.
2-VNSGMH400T10 cán phẳng kích thước 3. 2 X 61. 4 X C, hàng mới 100%... (mã hs
thép cuộn không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72126099: Thép ghép đồng (thép phủ đồng) không hợp
kim, cán phẳng, dạng tấm, dày 3, 2 mm, chiều rộng 91mm, chiều dài 1800mm, hàm
lượng C từ 0, 11-0, 19%. Hàng mới 100%... (mã hs thép ghép đồng/ hs code thép
ghép đồ) |
|
- Mã HS 72126099: Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn
N210177549AA, hàng mới 100%... (mã hs tấm trải bằng k/ hs code tấm trải bằn) |