7001 |
- Mã HS 70010000: Kính phế liệu
loại bỏ từ hàng hủy(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs kính phế
liệu l/ hs code kính phế liệ) |
|
- Mã HS 70010000: Thuỷ tinh vụn đã nghiền (Chuyển đổi mục đích
sử dụng một phần hàng hóa thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số
100648797210/E31 ngày 27/11/2015)... (mã hs thuỷ tinh vụn đ/ hs code thuỷ
tinh vụ) |
|
- Mã HS 70010000: Thủy tinh phế liệu (phát sinh từ tiêu hủy
hàng hỏng) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs thủy tinh phế l/ hs
code thủy tinh ph) |
|
- Mã HS 70010000: Thạch anh GE124 108X82X217MM... (mã hs thạch
anh ge124/ hs code thạch anh ge) |
|
- Mã HS 70010000: Thạch anh thải (thạch anh phế liệu được thu
hồi từ quá trình sản xuất, dạng vụn. Tỷ lệ vật liệu còn lẫn trong lô hàng
không quá 5% khối lượng)... (mã hs thạch anh thải/ hs code thạch anh th) |
|
- Mã HS 70010000: Thạch anh dạng thô NSG-N N-SQ 775x230L
(SQUARE)... (mã hs thạch anh dạng/ hs code thạch anh dạ) |
|
- Mã HS 70010000: Thạch anh hình khối trụ rỗng OP1
OP-1-CYL-430X280X130L OP1 430+/-2mm OD x 280+/-2mm ID x 130/+2mm LENGTH...
(mã hs thạch anh hình/ hs code thạch anh hì) |
|
- Mã HS 70010000: Kính phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu
bảo vệ môi trường)... (mã hs kính phế liệu l/ hs code kính phế liệ) |
|
- Mã HS 70010000: Phế liệu thủy tinh vụn (Phế liệu dạng mảnh
vụn được thải ra trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thủy t/ hs code phế liệu thủ) |
7002 |
- Mã HS 70021000: Quả cầu thủy tinh K9, hãng sản xuất: Nanjing
Starhome Crystal Craft Ltd, dùng để trưng bày, trang trí, đường kính: 150mm,
hàng mới 100%... (mã hs quả cầu thủy ti/ hs code quả cầu thủy) |
|
- Mã HS 70021000: Cốc thủy tinh lùn tròn, Hàng mới 100%... (mã
hs cốc thủy tinh l/ hs code cốc thủy tin) |
|
- Mã HS 70022000: Kính thuỷ tinh phi 8mm... (mã hs kính thuỷ
tinh/ hs code kính thuỷ ti) |
|
- Mã HS 70023190: Ông thạch anh (quartz tube)... (mã hs ông
thạch anh/ hs code ông thạch an) |
|
- Mã HS 70023190: Ống thủy tinh dài 13", đường kính
1/4"- Quartz Comb Tube 1/4" x 13" Chubby. Hàng mới... (mã hs
ống thủy tinh d/ hs code ống thủy tin) |
|
- Mã HS 70023190: Ống kính/ Hàng lắp ráp Máy ngoại quan biến
trở(QB3109Y040)... (mã hs ống kính/ hàng/ hs code ống kính/ hà) |
|
- Mã HS 70023190: Thủy tinh dạng ống kt (21. 1-21. 8*1.
8*1630)MM... (mã hs thủy tinh dạng/ hs code thủy tinh dạ) |
|
- Mã HS 70023920: Ống thủy tinh (Không tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm)(về mới gia công thành ống) đường kính: 16. 25m(+/-0. 26mm)*độ dày:
0. 55mm(+/-0. 03mm)*chiều dài: 1550mm(+/-6mm). Màu trắng. Hàng mới 100%....
(mã hs ống thủy tinh/ hs code ống thủy tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thủy tinh đôi O. D. 20mm x 290mm L,
(đường kính 20mm x dài 290mm)... (mã hs ống thủy tinh đ/ hs code ống thủy
tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thuỷ tinh trung tính màu nâu dùng để sản
xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 15. 65+- 0. 120 mm, dày 0. 530+- 0.
020 mm, dài 1500 mm... (mã hs ống thuỷ tinh t/ hs code ống thuỷ tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thủy tinh chưa gia công (13. 50-19. 50 x
0. 85-1. 50 x 1630 mm), hàng mới 100%... (mã hs ống thủy tinh c/ hs code ống
thủy tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thủy tinh LG-16 phi1. 35 X phi1. 15 X
L3. 0mm... (mã hs ống thủy tinh l/ hs code ống thủy tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thuỷ tinh 5F (đường kính 5mm, chiều dài
19, 1mm)... (mã hs ống thuỷ tinh 5/ hs code ống thuỷ tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thuỷ tinh 6F (đường kính 6mm, chiều dài
30, 0mm)... (mã hs ống thuỷ tinh 6/ hs code ống thuỷ tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thuỷ tinh HV (đường kính 5, 5mm, chiều
dài 38, 5mm)... (mã hs ống thuỷ tinh h/ hs code ống thuỷ tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống hấp thu nhiệt bằng thủy tinh (đường kính
58mm, chiều dài 1800mm) (Hàng mới 100%)... (mã hs ống hấp thu nhi/ hs code
ống hấp thu) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thuỷ tinh 5F (đường kính 5mm, chiều dài
19, 1mm)... (mã hs ống thuỷ tinh 5/ hs code ống thuỷ tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thuỷ tinh 6F (đường kính 6mm, chiều dài
30, 0mm)... (mã hs ống thuỷ tinh 6/ hs code ống thuỷ tin) |
|
- Mã HS 70023990: Ống thuỷ tinh HV (đường kính 5, 5mm, chiều
dài 38, 5mm)... (mã hs ống thuỷ tinh h/ hs code ống thuỷ tin) |
7003 |
- Mã HS 70031210: Phôi kính- S6700087... (mã hs phôi kính
s670/ hs code phôi kính s) |
|
- Mã HS 70031210: Phôi kính- 3161232-L5... (mã hs phôi kính
3161/ hs code phôi kính 3) |
|
- Mã HS 70031210: Phôi kính- S7400039... (mã hs phôi kính
s740/ hs code phôi kính s) |
|
- Mã HS 70031210: Phôi kính- S7410030... (mã hs phôi kính
s741/ hs code phôi kính s) |
|
- Mã HS 70031210: Lăng kính- 4RAHL003... (mã hs lăng kính
4rah/ hs code lăng kính 4) |
|
- Mã HS 70031210: Phôi kính- L8531301... (mã hs phôi kính
l853/ hs code phôi kính l) |
|
- Mã HS 70031210: Phôi kính thứ 9- 41580-L9... (mã hs phôi
kính thứ 9/ hs code phôi kính th) |
|
- Mã HS 70031210: Phôi kính 699-1038... (mã hs phôi kính 6991/
hs code phôi kính 69) |
|
- Mã HS 70031220: Kính sapphire dạng tấm dùng để mài rãnh đá
mài, kích thước 70. 00mm x10. 00mm x0. 60mm... (mã hs kính sapphire d/ hs
code kính sapphir) |
|
- Mã HS 70031910: Nguyên liệu kính dạng viên tròn (bằng thủy
tinh chưa gia công bề mặt)... (mã hs nguyên liệu kín/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 70031910: Nguyên liệu sản xuất kính quang học dạng
viên tròn (bằng thủy tinh chưa gia công bề mặt)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs
code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 70031990: KÍNH CÁN VÂN HOA 3. 5MM (CLEAR PATTERNED
GLASS 3. 5MM)... (mã hs kính cán vân ho/ hs code kính cán vân) |
|
- Mã HS 70031990: Kính trắng 5 mm... (mã hs kính trắng 5 mm/
hs code kính trắng 5) |
|
- Mã HS 70031990: Kính xanh đen 5mm... (mã hs kính xanh đen 5/
hs code kính xanh đe) |
|
- Mã HS 70031990: Tấm thủy tinh đã được tráng phủ bề mặt dùng
lọc ánh sáng của máy kiểm tra độ phân giải (126*126*0. 2T). Hàng mới 100%...
(mã hs tấm thủy tinh đ/ hs code tấm thủy tin) |
|
- Mã HS 70031990: Mái che mưa bằng kính trước nhà xưởng 2.
2m*1. 5m. Hàng mới 100%... (mã hs mái che mưa bằn/ hs code mái che mưa) |
|
- Mã HS 70031990: Gương A93E3204, kt 12x16x1. 8mm (linh kiện
cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a93e3204/ hs code gương a93e32) |
|
- Mã HS 70031990: Gương A93E3205, kt 16x12x1. 8mm (linh kiện
cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a93e3205/ hs code gương a93e32) |
|
- Mã HS 70031990: Kính A0VD321100, kt 220x10x1. 8mm (linh kiện
cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs kính a0vd321100/ hs code kính a0vd321) |
|
- Mã HS 70031990: Gương A93E320800, kt 188x10x4. 85mm (linh
kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a93e32080/ hs code gương
a93e32) |
|
- Mã HS 70031990: Gương, A93E320300 bằng thủy tinh, linh kiện
cho máy in (kt: 14*6. 5*2. 8mm)... (mã hs gương a93e3203/ hs code gương
a93e3) |
|
- Mã HS 70031990: Gương, A797321300, KT: 263x12x4. 85mm (linh
kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a7973213/ hs code gương
a7973) |
|
- Mã HS 70031990: Gương, A797321400, KT: 290x12x4. 85mm (linh
kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a7973214/ hs code gương
a7973) |
|
- Mã HS 70031990: Gương, A797321500, KT: 332x12x4. 85mm (linh
kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a7973215/ hs code gương
a7973) |
|
- Mã HS 70031990: Gương, A797321600, KT: 314x12x4. 85mm (linh
kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a7973216/ hs code gương
a7973) |
|
- Mã HS 70031990: Kính trắng 5 mm... (mã hs kính trắng 5 mm/
hs code kính trắng 5) |
|
- Mã HS 70031990: Kính xanh đen 5mm... (mã hs kính xanh đen 5/
hs code kính xanh đe) |
|
- Mã HS 70031990: KÍNH CÁN VÂN HOA 3. 5MM (CLEAR PATTERNED
GLASS 3. 5MM)... (mã hs kính cán vân ho/ hs code kính cán vân) |
|
- Mã HS 70031990: Kính hoa văn 5 ly VNC (150-1500 mm x
200-2000 mm)... (mã hs kính hoa văn 5/ hs code kính hoa văn) |
|
- Mã HS 70031990: Mái che mưa bằng kính trước nhà xưởng 2.
2m*1. 5m. Hàng mới 100%... (mã hs mái che mưa bằn/ hs code mái che mưa) |
|
- Mã HS 70031990: Kính, PGLSP0014QSZZ, kt: 263x31x2. 8 mm
(linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs kính pglsp0014/ hs code kính
pglsp0) |
|
- Mã HS 70031990: PGLSP0120FCZZ, Kính, KT: 192. 5x13x1. 35 mm
(linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs pglsp0120fczz/ hs code
pglsp0120fcz) |
|
- Mã HS 70031990: Gương A93E320600, kt 152x10x4. 85mm (linh
kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a93e32060/ hs code gương
a93e32) |
|
- Mã HS 70033090: Kính hàn trắng... (mã hs kính hàn trắng/ hs
code kính hàn trắ) |
|
- Mã HS 70033090: Kính hàn đen Đức... (mã hs kính hàn đen đứ/
hs code kính hàn đen) |
|
- Mã HS 70033090: Tấm kính dài Kt 10*309mm... (mã hs tấm kính
dài kt/ hs code tấm kính dài) |
|
- Mã HS 70033090: Tấm kính ngắn Kt 10*238mm... (mã hs tấm kính
ngắn k/ hs code tấm kính ngắ) |
|
- Mã HS 70033090: Ống kính thạch anh Kt 95*2. 8*327. 8mm...
(mã hs ống kính thạch/ hs code ống kính thạ) |
|
- Mã HS 70033090: Gương để bàn dùng cho văn phòng, kích thước
760*1860*1500 mm, hàng mới 100%... (mã hs gương để bàn dù/ hs code gương để
bàn) |
|
- Mã HS 70033090: Thủy tinh (dạng đĩa) 104 x FC0.
75-N105Z-T2... (mã hs thủy tinh dạng/ hs code thủy tinh d) |
|
- Mã HS 70033090: Tấm thủy tinh- PROCESSED GLASS-JS
(JS144202AGL)... (mã hs tấm thủy tinh/ hs code tấm thủy tin) |
|
- Mã HS 70033090: Kính thăm liệu D. 140 X 12 FOR SIGHR GLASS-
CODE 3014692 bằng glass- No. 2 GLASS WIPER D. 140 X 12 FOR SIGHR GLASS CODE
3014692, hàng mới 100%... (mã hs kính thăm liệu/ hs code kính thăm li) |
|
- Mã HS 70033090: Kính hàn trắng... (mã hs kính hàn trắng/ hs
code kính hàn trắ) |
|
- Mã HS 70033090: Kính hàn đen Đức... (mã hs kính hàn đen đứ/
hs code kính hàn đen) |