Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 8101- 8113

>> HS Code 8001- 8007 >> HS Code 8201- 8215

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
8101 Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Tungsten (wolfram) and articles thereof, including waste and scrap.
81011000 - Bột - Powders
- Loại khác: - Other:
81019400 - - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết - - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained simply by sintering
81019600 - - Dây - - Wire
81019700 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap
810199 - - Loại khác: - - Other:
81019910 - - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết; dạng hình, lá, dải và lá mỏng - - - Bars and rods, other than those obtained simply by sintering; profiles, sheets, strip and foil
81019990 - - - Loại khác - - - Other
8102 Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap.
81021000 - Bột - Powders
- Loại khác: - Other:
81029400 - - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết - - Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering
81029500 - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng - - Bars and rods, other than those obtained simply by sintering, profiles, plates, sheets, strip and foil
81029600 - - Dây - - Wire
81029700 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap
81029900 - - Loại khác - - Other
8103 Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Tantalum and articles thereof, including waste and scrap.
81032000 - Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột - Unwrought tantalum, including bars and rods obtained simply by sintering; powders
81033000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81039000 - Loại khác - Other
8104 Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Magnesium and articles thereof, including waste and scrap.
- Magie chưa gia công: - Unwrought magnesium:
81041100 - - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng lượng - - Containing at least 99.8 % by weight of magnesium
81041900 - - Loại khác - - Other
81042000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81043000 - Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo kích cỡ; bột - Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders
81049000 - Loại khác - Other
8105 Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; cobalt and articles thereof, including waste and scrap.
810520 - Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: - Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders:
81052010 - - Coban chưa gia công - - Unwrought cobalt
81052090 - - Loại khác - - Other
81053000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81059000 - Loại khác - Other
8106 Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Bismuth and articles thereof, including waste and scrap.
81060010 - Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột - Unwrought bismuth; waste and scrap; powders
81060090 - Loại khác - Other
8107 Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Cadmium and articles thereof, including waste and scrap.
81072000 - Cađimi chưa gia công; bột - Unwrought cadmium; powders
81073000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81079000 - Loại khác - Other
8108 Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Titanium and articles thereof, including waste and scrap.
81082000 - Titan chưa gia công; bột - Unwrought titanium; powders
81083000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81089000 - Loại khác - Other
8109 Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Zirconium and articles thereof, including waste and scrap.
81092000 - Zircon chưa gia công; bột - Unwrought zirconium; powders
81093000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81099000 - Loại khác - Other
8110 Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Antimony and articles thereof, including waste and scrap.
81101000 - Antimon chưa gia công; bột - Unwrought antimony; powders
81102000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81109000 - Loại khác - Other
8111 Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Manganese and articles thereof, including waste and scrap.
81110010 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap
81110090 - Loại khác - Other
8112 Beryli, crôm, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni và tali, và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap.
- Beryli: - Beryllium:
81121200 - - Chưa gia công; bột - - Unwrought; powders
81121300 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap
81121900 - - Loại khác - - Other
- Crôm: - Chromium:
81122100 - - Chưa gia công; bột - - Unwrought; powders
81122200 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap
81122900 - - Loại khác - - Other
- Tali: - Thallium:
81125100 - - Chưa gia công; bột - - Unwrought; powders
81125200 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap
81125900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
81129200 - - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột - - Unwrought; waste and scrap; powders
81129900 - - Loại khác - - Other
81130000 Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn. Cermets and articles thereof, including waste and scrap.

- Mã HS 81011000: Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản... (mã hs bột vonfram w2/ mã hs của bột vonfram)
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram C-20, dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram c2/ mã hs của bột vonfram)
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram KB-20H, dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram kb/ mã hs của bột vonfram)
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram KB-10H, dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram kb/ mã hs của bột vonfram)
- Mã HS 81011000: 502-321 vonfram dạng bột, 250gr/lọ, phụ kiện của máy phân tích đa nguyên tố trong PTN, mới 100%... (mã hs 502321 vonfram/ mã hs của 502321 vonf)
- Mã HS 81011000: Bột hợp kim vonfram (WC 17% Co Powder), dùng cho thiết bị phun phủ bề mặt cơ khí- Hàng mới 100% (Quy đổi = 0.4536 * số POUND)... (mã hs bột hợp kim von/ mã hs của bột hợp kim)
- Mã HS 81019400: Cacbua vonfram dạng thanh kết quả giám định: 1349/CNPTPLHCM-NV ngày 12/08/2011 (1.5-3 x 4-20 x 10-325 mm),mới 100%... (mã hs cacbua vonfram/ mã hs của cacbua vonfr)
- Mã HS 81019400: Sợi Wolfram (2mm x Kg). Mới 100%... (mã hs sợi wolfram 2m/ mã hs của sợi wolfram)
- Mã HS 81019400: Thanh vonfram dùng để sản xuất mũi khoan (CARBIDE: PHI12X100))(Hàng mới 100%... (mã hs thanh vonfram d/ mã hs của thanh vonfra)
- Mã HS 81019400: Thanh hợp kim Vonfram: 301077971 chưa gia công, hàng mới 100%.... (mã hs thanh hợp kim v/ mã hs của thanh hợp ki)
- Mã HS 81019600: Dây vonfram... (mã hs dây vonfram/ mã hs của dây vonfram)
- Mã HS 81019600: KIT,WIRE,CLN,TUNG,.007DIA... (mã hs kitwireclntu/ mã hs của kitwirecln)
- Mã HS 81019600: Sợi đốt Vonfram TUNGSTEN FILAMENT (1,000pcs/BOX)... (mã hs sợi đốt vonfram/ mã hs của sợi đốt vonf)
- Mã HS 81019600: Dây Wonfram B001 9.8MG (Dạng cuộn) (Mã ICS: 3718918900). Hàng mới 100%.... (mã hs dây wonfram b00/ mã hs của dây wonfram)
- Mã HS 81019600: Dây Ionisator wire on star FAK GR600 WOLFRAM, pack of 10 pieces Article-no. DLT0900253,chất liệu Vonfram, của hệ thống lạnh trong lăng Chủ tịch,nhãn hiệu Denco,mới 100%... (mã hs dây ionisator w/ mã hs của dây ionisato)
- Mã HS 81019600: Molypđen dạng dây I.B.F-5 dùng cho chùm tia ion... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn)
- Mã HS 81019600: 2915503800 Dây wonfram B001 WIT/E00004 9.5MG (Dạng cuộn). Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 2915503800 dây/ mã hs của 2915503800 d)
- Mã HS 81019600: 3718918900 Dây wonfram B001 9.8MG (Dạng cuộn) WIT/E00002. Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 3718918900 dây/ mã hs của 3718918900 d)
- Mã HS 81019600: Dây may so dẫn điện bằng Vonfram 103UAO... (mã hs dây may so dẫn/ mã hs của dây may so d)
- Mã HS 81019910: Thanh hợp kim vonfram (3*50mm)... (mã hs thanh hợp kim v/ mã hs của thanh hợp ki)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hz436a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hz479a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr621a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr615a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr624a4/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr617a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr540a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại HDI614A2/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr644a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr613a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr654a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr625a7/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại htr675a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại HDI563A53/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hdi555a1/2/cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Điện cực cho máy hàn;ELCT2-25... (mã hs điện cực cho má/ mã hs của điện cực cho)
- Mã HS 81019990: Miếng kim loại hdi518a6/metal block... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo)
- Mã HS 81019990: Nắp kim loại psp080010-428-u/metal cap... (mã hs nắp kim loại ps/ mã hs của nắp kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại dạng Vonfram/ Cap-HDI563A48... (mã hs đế kim loại dạn/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: khối bán nguyệt Tungsten SVP52006-1 (mới 100%)... (mã hs khối bán nguyệt/ mã hs của khối bán ngu)
- Mã HS 81019990: Bi Tungsten các loại- BALANCE BALL TUNGSTEN 5.0... (mã hs bi tungsten các/ mã hs của bi tungsten)
- Mã HS 81019990: Dây tóc đèn halogen 12V-20W, Filament 12-20-15-A... (mã hs dây tóc đèn hal/ mã hs của dây tóc đèn)
- Mã HS 81019990: Đầu kim dùng để đục lỗ bằng carbon vonfram, KT: 1.5*18mm... (mã hs đầu kim dùng để/ mã hs của đầu kim dùng)
- Mã HS 81019990: Sợi Flilament I/B chùm điện tử dùng để làm thấu kính camera điện thoại... (mã hs sợi flilament i/ mã hs của sợi flilamen)
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim vonfram, dùng để tạo dụng cụ cắt, KT 210*27*1.2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim von/ mã hs của tấm hợp kim)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1606 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*30 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1589 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1590 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1588 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1597 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1591 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D16*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1593 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*145 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1595 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1592 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1600 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1563 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1564 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1541 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*25 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1569 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1566 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1572 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1549 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*35 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1570 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1540 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1542 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*59 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1544 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D23*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1556 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1579 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1584 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1614 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*80 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1607 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1611 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D43*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1608 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*55 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1598 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1599 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1603 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D33*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1604 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1605 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1596 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1601 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*130 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1594 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1602 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1031 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D8*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1026 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1029 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1038 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1548 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1565 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1562 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1543 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1546 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1555 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1568 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1551 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1554 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1557 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1559 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1560 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1561 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1573 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1574 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1552 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1553 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1558 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1547 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*220 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1550 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1567 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1571 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*165 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1545 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*160 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1575 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1576 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D31*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1578 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*115 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1583 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1577 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D24*110 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1586 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1580 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1581 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1582 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1585 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1587 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1042 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1612 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1620 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1615 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1616 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1618 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1617 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1619 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1609 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1613 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1635 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1645 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1627 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1644 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa bằng hợp kim vonfram hàm lượng 75-85 %, kích thước D4*50 mm, hàng mới 100 %.... (mã hs phôi mũi doa bằ/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1039 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1040 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*90 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1030 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1025 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*52 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1037 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1027 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1024 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*52 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1045 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D12*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1046 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1610 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1044 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*55 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1647 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D5*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1629 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1630 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1631 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1632 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1633 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1634 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1640 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1641 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1624 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1621 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1646 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1643 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1639 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1033 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1036 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*110 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1028 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1032 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1035 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1034 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*155 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1041 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1047 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1043 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D41*127 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1064 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1054 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1056 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1065 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1059 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1061 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1057 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D4*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1626 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1636 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1637 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1638 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1628 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1625 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1622 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1648 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1649 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1623 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*165) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1642 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1052 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1050 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1048 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1058 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1060 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1055 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1053 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1049 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1051 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*185) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1062 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*110) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1063 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi dao phay bằng hợp kim Vonfram hàm lượng 75-85%, kích thước D10.5*60 mm. Hàng mới 100 %.... (mã hs phôi mũi dao ph/ mã hs của phôi mũi dao)
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim siêu cứng (chủ yếu bằng vonfram) dùng để làm chốt, KT: 100*100*20 mm. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm hợp kim siê/ mã hs của tấm hợp kim)
- Mã HS 81019990: Phôi chốt kẹp mũi doa bằng hợp kim Vonfram hàm lượng từ 75-85%, kích thước D4*D16*46L. Hàng mới 100 %.... (mã hs phôi chốt kẹp m/ mã hs của phôi chốt kẹ)
- Mã HS 81019990: Điện cực (điện cực VONFRAM) P/N: S211-76673 (bộ phận của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ). HSX: Shimadzu. Mới 100 %... (mã hs điện cực điện/ mã hs của điện cực đi)
- Mã HS 81019990: Đầu hàn volfram, kích thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn volfram/ mã hs của đầu hàn volf)
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim vonfram DRC14(RD30)(thành phần chính Vonfram 84-88%, Cobalt 12-16%) kích thước (3.6T*100*120)mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim von/ mã hs của tấm hợp kim)
- Mã HS 81019990: Lò xo vonfram (Tungsten Filament 5 1/2 x 120L) dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%... (mã hs lò xo vonfram/ mã hs của lò xo vonfra)
- Mã HS 81019990: Hợp kim wonfram dạng khối nhỏ (Nib YG15C). Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim wonfram/ mã hs của hợp kim wonf)
- Mã HS 81019990: Đầu hàn bằng volfram, kích thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn bằng vo/ mã hs của đầu hàn bằng)
- Mã HS 81019990: Đĩa mài bằng hợp kim 100% vonfram PCD 37116, hiệu Eibenstock,mới 100%... (mã hs đĩa mài bằng hợ/ mã hs của đĩa mài bằng)
- Mã HS 81019990: Dây tóc để sx bóng đèn huỳnh quang Loại T8-32W mã 96167 (bằng Volfram), Hàng mới 100%... (mã hs dây tóc để sx b/ mã hs của dây tóc để s)
- Mã HS 81019990: Dây để thông kim tra dây vàng, bằng hợp kim vonfram. Hàng mới 100%... (mã hs dây để thông ki/ mã hs của dây để thông)
- Mã HS 81019990: Vòng trục lăn bằng Cacbua Vonfram (đường rãnh 4 mặt cắt nghiêng), kích thước: 228.34MM phi x 59MML. Hàng mới 100%... (mã hs vòng trục lăn b/ mã hs của vòng trục lă)
- Mã HS 81019990: Hợp kim Vonfram YG6 đã được gia công dạng thanh mã: 10x320x3 mm. Made in China. Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim vonfram/ mã hs của hợp kim vonf)
- Mã HS 81019990: Vòng vonfram dùng cho máy đốt sợi thép trong phòng thí nghiệm- LECO CARBON SULFUR- Mới 100%... (mã hs vòng vonfram dù/ mã hs của vòng vonfram)
- Mã HS 81019990: 8665800300 Sợi Vonfram để mạ đèn xe máy G16H (Đk 0.85x3x110 mm). Hàng mới 100%. nguyên liệu sản xuất đèn xe máy... (mã hs 8665800300 sợi/ mã hs của 8665800300 s)
- Mã HS 81019990: A629- Sợi gia nhiệt 9,5x400mm... (mã hs a629 sợi gia n/ mã hs của a629 sợi gi)
- Mã HS 81019990: TUNGSTEN FILAMENT-Dây vonfram đã uốn, dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (1bao=0.225kg)... (mã hs tungsten filame/ mã hs của tungsten fil)
- Mã HS 81019990: E40- Hợp kim vonfram dạng khối nhỏ- Tungsten Carbide E40- QC:(12-20x20-35x2.1-5.7)mm... (mã hs e40 hợp kim vo/ mã hs của e40 hợp kim)
- Mã HS 81019990: Wolfram dạng xoắn 399749 24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng)
- Mã HS 81019990: Wolfram dạng xoắn401330 24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng)
- Mã HS 81019990: Kim hàn bằng vật liệu Vonfram, kích thước 2.4mmx150mm, Dùng để Lắp vào tay súng hàn để hàn, hàng mới 100%, dùng cho nhà máy may công nghiệp... (mã hs kim hàn bằng vậ/ mã hs của kim hàn bằng)
- Mã HS 81019990: Dây tóc (bằng Volfram) mã FD40W dùng để sản xuất bóng đèn huỳnh quang 40W. Hàng mới 100%, hãng sx: HWA-Dah Hong Taiwan... (mã hs dây tóc bằng v/ mã hs của dây tóc bằn)
- Mã HS 81019990: Ốc vít bằng vonfram, dùng cho van điều áp men FR-4-SU-4... (mã hs ốc vít bằng von/ mã hs của ốc vít bằng)
- Mã HS 81029500: Móc treo... (mã hs móc treo/ mã hs của móc treo)
- Mã HS 81029500: Thanh khuấy mo, hàng mới 100%... (mã hs thanh khuấy mo/ mã hs của thanh khuấy)
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum 0.18, 1 cuộn = 2000m, hàng mới 100%.... (mã hs dây molybdenum/ mã hs của dây molybden)
- Mã HS 81029600: (NPL SX Bóng đèn) Dây Molypđen 0.11 mm. Mới 100%... (mã hs npl sx bóng đè/ mã hs của npl sx bóng)
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum dùng cho mắt cắt kim loại (1 hộp = 1 cuộn = 2000m). Hàng mới 100%... (mã hs dây molybdenum/ mã hs của dây molybden)
- Mã HS 81029600: Dây cắt Molybdenum, phi 0.18 mm, mới 100%... (mã hs dây cắt molybde/ mã hs của dây cắt moly)
- Mã HS 81029600: Dây molypđen, hàng mới 100%... (mã hs dây molypđen h/ mã hs của dây molypđen)
- Mã HS 81029600: Dây curoa, hàng mới 100%... (mã hs dây curoa hàng/ mã hs của dây curoa h)
- Mã HS 81029600: 6606379800 Dây chân tóc Molybdenum MET/E00020 (Đk: 0.1x2mm). Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 6606379800 dây/ mã hs của 6606379800 d)
- Mã HS 81029600: 7101279400 Dây chân tóc Molybdenum (Đk: 0.1x4mm) MET/E00021. Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe máy... (mã hs 7101279400 dây/ mã hs của 7101279400 d)
- Mã HS 81029600: Dây chân tóc trên Molybdenum (Mã ICS: 2388034200)... (mã hs dây chân tóc tr/ mã hs của dây chân tóc)
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây F-1 dùng cho chùm tia điện tử... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn)
- Mã HS 81029900: Molypden (hóa)... (mã hs molypden hóa/ mã hs của molypden hó)
- Mã HS 81029900: Khung mặt nạ bằng kim loại Molypđen... (mã hs khung mặt nạ bằ/ mã hs của khung mặt nạ)
- Mã HS 81029900: Chân pin đèn halogen bằng Molypden- Mo LEAD 0021/D... (mã hs chân pin đèn ha/ mã hs của chân pin đèn)
- Mã HS 81029900: Đầu hàn dây đồng bằng molypđen (molybdenum tip t=1.6 12*15) dùng cho máy sx chổi than. Mới 100%... (mã hs đầu hàn dây đồn/ mã hs của đầu hàn dây)
- Mã HS 81039000: Ống thép/ Fluoro chip KD-6G-1 (phi 0.3 x dài 5)mm... (mã hs ống thép/ fluor/ mã hs của ống thép/ fl)
- Mã HS 81041100: Magie dạng thỏi 99.9%... (mã hs magie dạng thỏi/ mã hs của magie dạng t)
- Mã HS 81041100: Thỏi magie (Magnesium ingot)... (mã hs thỏi magie mag/ mã hs của thỏi magie)
- Mã HS 81041100: Phôi Magiê- MAINGOT- Magnesium ingot... (mã hs phôi magiê mai/ mã hs của phôi magiê)
- Mã HS 81041100: Magie dạng thỏi, có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,9% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%... (mã hs magie dạng thỏi/ mã hs của magie dạng t)
- Mã HS 81041100: Magnesium Ingots (magie kim loại, dạng thỏi, hàng chưa gia công), hàm lượng >=99.9%, mới 100%... (mã hs magnesium ingot/ mã hs của magnesium in)
- Mã HS 81041100: Magie chưa gia công dạng thỏi, thành phần hàm lượng magie là 99.9%, Si là 0.019%, Al là 0.02%, Mn là 0.024%, Fe là 0.023%, Ni là 0.005%. Hàng mới 100%... (mã hs magie chưa gia/ mã hs của magie chưa g)
- Mã HS 81041100: Mg (magie99.9%) dạng thỏi NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs mg magie999%/ mã hs của mg magie99)
- Mã HS 81041100: Magie thỏi chưa gia công (Hàng mới 100%)... (mã hs magie thỏi chưa/ mã hs của magie thỏi c)
- Mã HS 81041100: Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi 7.5kg +/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.... (mã hs ma giê thỏi kim/ mã hs của ma giê thỏi)
- Mã HS 81041100: Magnesium ingot: Magiê dạng thỏi... (mã hs magnesium ingot/ mã hs của magnesium in)
- Mã HS 81041900: Mage thỏi chưa gia công... (mã hs mage thỏi chưa/ mã hs của mage thỏi ch)
- Mã HS 81041900: Nguyên liệu magiê dạng thỏi (kích thước: 57.5 x 9 x 7 cm) hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu mag/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 81041900: Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8,5 ~9.5%, Zn + Mn+Si + Fe + Cu + Ni ~1 %. Phần còn lại ~ 88 % là Mg)... (mã hs magiê nguyên li/ mã hs của magiê nguyên)
- Mã HS 81043000: Bột Magie/ Magnesium Powder... (mã hs bột magie/ magn/ mã hs của bột magie/ m)
- Mã HS 81043000: Bột Magie (Hàng mới 100% do TQ sản xuất)... (mã hs bột magie hàng/ mã hs của bột magie h)
- Mã HS 81049000: Sợi Magie... (mã hs sợi magie/ mã hs của sợi magie)
- Mã HS 81049000: Magie nguyên chất... (mã hs magie nguyên ch/ mã hs của magie nguyên)
- Mã HS 81049000: Magiê dạng bột dùng để sản xuất săm lốp... (mã hs magiê dạng bột/ mã hs của magiê dạng b)
- Mã HS 81049000: Magie dùng làm nguyên liệu để sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs magie dùng làm/ mã hs của magie dùng l)
- Mã HS 81049000: Tấm dưới vỏ máy tính cá nhân DFKM0669 bằng magiê, hàng mới 100%... (mã hs tấm dưới vỏ máy/ mã hs của tấm dưới vỏ)
- Mã HS 81049000: Thanh Magie chống cặn (D=16mm; L=160mm), linh kiện để sản xuất bình nước nóng, Hàng mới 100%... (mã hs thanh magie chố/ mã hs của thanh magie)
- Mã HS 81049000: Thanh magie Anode kích thước 200mm x 20mm, dùng cho bình nóng lạnh, hàng mới 100%... (mã hs thanh magie ano/ mã hs của thanh magie)
- Mã HS 81049000: Tấm Đỡ vỉ mạch của bộ phận nghe nhìn cho ô tô bằng hợp kim magie,kt: 620*380*310, mới 100%... (mã hs tấm đỡ vỉ mạch/ mã hs của tấm đỡ vỉ mạ)
- Mã HS 81049000: Tấm đáy bảo vệ của mô đun tinh thể lỏng bằng hợp kim Magiê (LA10200002A), hàng mới 100%... (mã hs tấm đáy bảo vệ/ mã hs của tấm đáy bảo)
- Mã HS 81049000: 48200040: Thanh magie fi18x130 dùng cho bình nước nóng SM30 (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200040 thanh/ mã hs của 48200040 th)
- Mã HS 81049000: 48200111: Thanh magie fi30x100 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200111 thanh/ mã hs của 48200111 th)
- Mã HS 81049000: 48200010: Thanh magie phi 24x200 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200010 thanh/ mã hs của 48200010 th)
- Mã HS 81049000: Linh kiện sản xuất bình nước nóng: Thanh Magie kích thước D18x180 mm với đầu ốc M5x100x10 dùng để bảo vệ chống ăn mòn lõi bình nước nóng. Hàng mới 100%.... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả)
- Mã HS 81059000: Hợp kim Coban (>60%), Crôm (>25%) và Molypden (5%)... (mã hs hợp kim coban/ mã hs của hợp kim coba)
- Mã HS 81059000: Thép hợp kim coban dạng thanh tròn, loại NMC336, đường kính 4.8mm, chiều dài 1800mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim co/ mã hs của thép hợp kim)
- Mã HS 81059000: Chất xúc tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs chất xúc tác co/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 81059000: Hàng F.O.C- Chất xúc tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs hàng foc chấ/ mã hs của hàng foc)
- Mã HS 81059000: Vật liệu làm răng giả bằng hợp kim Coban Vera PDN(Hard) (gói/30g).Hãng sx:Aalba Dent Inc.Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu làm ră/ mã hs của vật liệu làm)
- Mã HS 81059000: Dây hợp kim Coban BSW-960 Cored (Stellite 6), hàm lượng Coban: 58.821%, đường kính 1.6mm,hàng mới 100%... (mã hs dây hợp kim cob/ mã hs của dây hợp kim)
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Modelstar S 1kg... (mã hs hợp kim coban m/ mã hs của hợp kim coba)
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Starbond Co 1kg... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba)
- Mã HS 81059000: Thanh carbide, tungsten carbide (dk 2.00 x 80mm)... (mã hs thanh carbide/ mã hs của thanh carbid)
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Starsolder Nem 5g... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba)
- Mã HS 81060090: 265462-100G Bismuth powder- Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm- Bi... (mã hs 265462100g bis/ mã hs của 265462100g)
- Mã HS 81072000: Cadmium Metallic-Cd- Sử dụng trong CN gốm sứ- Dạng thanh- Hàng mới 100%.... (mã hs cadmium metalli/ mã hs của cadmium meta)
- Mã HS 81079000: Cadimi dạng hạt nhỏ (đường kính: 1-5mm), đóng gói 50 g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs cadimi dạng hạt/ mã hs của cadimi dạng)
- Mã HS 81082000: Titanium Sponge (Titan dạng xốp, hàng chưa gia công), hàm lượng >=98.5%, nhà sx: Anhui Herrman Impex Co., Ltd, mới 100%... (mã hs titanium sponge/ mã hs của titanium spo)
- Mã HS 81082000: Titan Ingot (Refiners) dạng bột NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs titan ingot re/ mã hs của titan ingot)
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu (dạng thanh, que, đoạn)... (mã hs titan phế liệu/ mã hs của titan phế li)
- Mã HS 81083000: Phoi titan tiện (dạng sợi)... (mã hs phoi titan tiện/ mã hs của phoi titan t)
- Mã HS 81089000: Ốc Titan... (mã hs ốc titan/ mã hs của ốc titan)
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-4... (mã hs chốt hl12v64/ mã hs của chốt hl12v6)
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-5... (mã hs chốt hl12v65/ mã hs của chốt hl12v6)
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-9... (mã hs chốt hl12v69/ mã hs của chốt hl12v6)
- Mã HS 81089000: Chốt, HL12VAZ6-8... (mã hs chốt hl12vaz6/ mã hs của chốt hl12va)
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB31D6K6... (mã hs bu lông bacb31d/ mã hs của bu lông bacb)
- Mã HS 81089000: Buloong Titan M3x10... (mã hs buloong titan m/ mã hs của buloong tita)
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 16mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 17mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 21mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 23mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 25mm... (mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 0.8x64x1000... (mã hs tấm titan 08x6/ mã hs của tấm titan 0)
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1.2 X52X1550... (mã hs tấm titan 12 x/ mã hs của tấm titan 1)
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1.2 X58X1550... (mã hs tấm titan 12 x/ mã hs của tấm titan 1)
- Mã HS 81089000: Khung mặt nạ bằng titan... (mã hs khung mặt nạ bằ/ mã hs của khung mặt nạ)
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan 32.0X1.0... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit)
- Mã HS 81089000: Tấm titan KT 30*14*6 mm... (mã hs tấm titan kt 30/ mã hs của tấm titan kt)
- Mã HS 81089000: Chốt khóa MBF2110L-6-250... (mã hs chốt khóa mbf21/ mã hs của chốt khóa mb)
- Mã HS 81089000: Chốt bằng titan HL12V8-4... (mã hs chốt bằng titan/ mã hs của chốt bằng ti)
- Mã HS 81089000: Tấm ti tan KT 58*10*15 mm... (mã hs tấm ti tan kt 5/ mã hs của tấm ti tan k)
- Mã HS 81089000: Thanh đồ gá bằng Titan phi5... (mã hs thanh đồ gá bằn/ mã hs của thanh đồ gá)
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-10 bằng titan... (mã hs chốt hl12vaz61/ mã hs của chốt hl12vaz)
- Mã HS 81089000:  Móc titan (TITANIUM PARTS)... (mã hs móc titan tit/ mã hs của móc titan)
- Mã HS 81089000: Chốt HL112VAZ6-10 bằng titan... (mã hs chốt hl112vaz6/ mã hs của chốt hl112va)
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-4 (bằng titan)... (mã hs chốt hl12vaz64/ mã hs của chốt hl12vaz)
- Mã HS 81089000: Ốc bằng titan loại BACB30NT3K4... (mã hs ốc bằng titan l/ mã hs của ốc bằng tita)
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB30NY6K18 bằng titan... (mã hs bu lông bacb30n/ mã hs của bu lông bacb)
- Mã HS 81089000: Titan đã định hình BT238 X2000MM... (mã hs titan đã định h/ mã hs của titan đã địn)
- Mã HS 81089000: Đinh ốc làm từ titan C-H-3540-00... (mã hs đinh ốc làm từ/ mã hs của đinh ốc làm)
- Mã HS 81089000: Chốt khóa bằng titan MBF2110L-6-400... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ)
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan loại 113A2238-1... (mã hs vòng đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn)
- Mã HS 81089000: Linh kiện truyền tín hiệu bằng Titan... (mã hs linh kiện truyề/ mã hs của linh kiện tr)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ MX079651-2190 bằng Titan... (mã hs đồ gá xi mạ mx0/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá sản phẩm No 2A-10 (bằng Titan)... (mã hs đồ gá sản phẩm/ mã hs của đồ gá sản ph)
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan loại BACB30NN3K10... (mã hs bu lông bằng ti/ mã hs của bu lông bằng)
- Mã HS 81089000: Thanh gá ngoài bằng titan 351-3020-95... (mã hs thanh gá ngoài/ mã hs của thanh gá ngo)
- Mã HS 81089000: Khung lưới bằng titan dùng trong xi mạ... (mã hs khung lưới bằng/ mã hs của khung lưới b)
- Mã HS 81089000: Gá giữ cố định bằng Titan 351-3150-503... (mã hs gá giữ cố định/ mã hs của gá giữ cố đị)
- Mã HS 81089000: Chi tiết của miếng kẹp Jig 9 bằng Titan... (mã hs chi tiết của mi/ mã hs của chi tiết của)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (đã định hình) BT-224X2000M... (mã hs thanh titan đã/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Miếng Titan làm lẫy khóa loại 131W1814-1103... (mã hs miếng titan làm/ mã hs của miếng titan)
- Mã HS 81089000: Bộ Anôt hỗn hợp oxit kim loại titan phi 405mm... (mã hs bộ anôt hỗn hợp/ mã hs của bộ anôt hỗn)
- Mã HS 81089000: Tấm lót titan JIS H4600 TP340C 1.0x300x300 (mm)... (mã hs tấm lót titan j/ mã hs của tấm lót tita)
- Mã HS 81089000: Khối titan truyền chuyển động cửa loại 131W1880-1117... (mã hs khối titan truy/ mã hs của khối titan t)
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, kt: M6, chất liệu: Titanium. (Hàng mới 100%)... (mã hs đệm vênh kt m/ mã hs của đệm vênh kt)
- Mã HS 81089000: Thanh titan sx đồng hồ, cần câu cá, gọng kính 10.0 X2000... (mã hs thanh titan sx/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Titanium dạng tấm, mã TP340 KT: 1219x2438x3mm, hàng mới 100%... (mã hs titanium dạng t/ mã hs của titanium dạn)
- Mã HS 81089000: Gá kép (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-175... (mã hs gá kép bằng ti/ mã hs của gá kép bằng)
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan (1SET = 10000 cái)- PIN-STUD TITANIUM POST... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng)
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan MEMO WIRE OVAL TI Raw 1.2mm (S) (M.5261866)... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng)
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu: titanium, kích thước: M6, 20MM (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ mã hs của bu lông chấ)
- Mã HS 81089000: Khay đựng đĩa bằng titan, kích thước 360x202x78.7mm (H6 No.618108-0)... (mã hs khay đựng đĩa b/ mã hs của khay đựng đĩ)
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan dạng cuộn sx gọng kính,cần câu cá, đồng hồ DIA 4.0MM T... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit)
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan (dạng cuộn) sx đồng hồ, cần câu cá, gọng kính TI 5.0XCOIL... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit)
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-41... (mã hs gá ốp brkt bên/ mã hs của gá ốp brkt b)
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên phải (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-42... (mã hs gá ốp brkt bên/ mã hs của gá ốp brkt b)
- Mã HS 81089000: Vật liệuTitan dùng sx gọng kính, chi tiết đồng hồ, cần câu cá 0.8X30.0X1000... (mã hs vật liệutitan d/ mã hs của vật liệutita)
- Mã HS 81089000: Đế ghép INBD bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-322... (mã hs đế ghép inbd bê/ mã hs của đế ghép inbd)
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan- PO-PRT11M-2B post 11MM titanium 2MM brass pad (M.1041874)... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng)
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan sản xuất gọng kính, cần câu cá và đồng hồ ((dạng cuộn) DIA 3.5MM T... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit)
- Mã HS 81089000: Gá ghép bên dưới TRU bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-33... (mã hs gá ghép bên dướ/ mã hs của gá ghép bên)
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía dưới bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-107... (mã hs gá đỡ trus phía/ mã hs của gá đỡ trus p)
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía trên bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-105... (mã hs gá đỡ trus phía/ mã hs của gá đỡ trus p)
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía ngoài bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-315... (mã hs đế ghép tru phí/ mã hs của đế ghép tru)
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía trong bên phải (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-312... (mã hs đế ghép tru phí/ mã hs của đế ghép tru)
- Mã HS 81089000: Khung treo đồ gá xi mạ MX079651-2190 bằng Titan (dùng để treo đồ gá MX079651-2190 khi mạ)... (mã hs khung treo đồ g/ mã hs của khung treo đ)
- Mã HS 81089000: Thanh chắn bằng Titanium, phụ tùng của khuôn ép nhựa/ TITANNIUM 2X25X300MM WITH 1 HOLE 7MM... (mã hs thanh chắn bằng/ mã hs của thanh chắn b)
- Mã HS 81089000: Soder Bath Inner 124*54*30 mm#&Bể mạ thiếc bằng titan... (mã hs soder bath inne/ mã hs của soder bath i)
- Mã HS 81089000: Đinh tán bằng titan; PN: DAN7-8-9; phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số D1611110821 1/1 kèm theo. Hàng mới 100%... (mã hs đinh tán bằng t/ mã hs của đinh tán bằn)
- Mã HS 81089000: Đệm vênh bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs đệm vênh bằng t/ mã hs của đệm vênh bằn)
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng)
- Mã HS 81089000: Bulong bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs bulong bằng tit/ mã hs của bulong bằng)
- Mã HS 81089000: Bạc lót bằng titan sử dụng cho quạt hút. (SHAFT PROTECTION SLEEVE). mới 100%... (mã hs bạc lót bằng ti/ mã hs của bạc lót bằng)
- Mã HS 81089000: Đai ốc M8 bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc m8 bằng/ mã hs của đai ốc m8 bằ)
- Mã HS 81089000: Tấm titan G4 (Kích thước: Dài: 112,5 mm, Rộng: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan g4 k/ mã hs của tấm titan g4)
- Mã HS 81089000: Tấm titan G2 (Kích thước: Dài: 1219 mm, Rộng: 1219 mm Dày: 2mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan g2 k/ mã hs của tấm titan g2)
- Mã HS 81089000: Móc bằng Titan để móc sản phẩm.Hàng mới 100%... (mã hs móc bằng titan/ mã hs của móc bằng tit)
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan dùng để chốt chặt móc treo trong dây chuyền xi mạ (10*15)mm, Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng)
- Mã HS 81089000: Móc treo sản phẫm bằng titan 30 răng (30*25*48)mm, dùng móc sản phẩm trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs móc treo sản ph/ mã hs của móc treo sản)
- Mã HS 81089000: Tấm titan (6*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 6*10/ mã hs của tấm titan 6)
- Mã HS 81089000: Tấm titan (2*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 2*10/ mã hs của tấm titan 2)
- Mã HS 81089000: Tấm titan (1.5*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 15*/ mã hs của tấm titan 1)
- Mã HS 81089000: Sợi titan dùng làm móc treo sản phẩm trong dây chuyền xi mạ (phi6*2000)mm,Hàng mới 100%... (mã hs sợi titan dùng/ mã hs của sợi titan dù)
- Mã HS 81089000: Dây titan dùng làm móc treo sản phẩm trong dây chuyền xi mạ (phi2)mm,Hàng mới 100%... (mã hs dây titan dùng/ mã hs của dây titan dù)
- Mã HS 81089000: Giỏ đựng sản phẫm bằng titan (300*300*400)mm dùng trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs giỏ đựng sản ph/ mã hs của giỏ đựng sản)
- Mã HS 81089000: Cuộn trao đổi nhiệt bằng titan dùng trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs cuộn trao đổi n/ mã hs của cuộn trao đổ)
- Mã HS 81089000: Ống titan dẫn nước làm mát của bình ngưng, đường kính 25mm, mới 100%... (mã hs ống titan dẫn n/ mã hs của ống titan dẫ)
- Mã HS 81089000: Giỏ titan dùng cho bể mạ Niken (Titanium Basket using for Nickel Plating Tank) Hàng mới 100%... (mã hs giỏ titan dùng/ mã hs của giỏ titan dù)
- Mã HS 81089000: Tấm điện cực. hiệu Fengang. Model: 1.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm điện cực h/ mã hs của tấm điện cực)
- Mã HS 81089000: Ô đỡ trục (bằng titan): PN: PN: ABS0337V03A;Vật tư phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C of C số: 154659 và tài liệu khai thác đi kèm; Hàng mới 100%... (mã hs ô đỡ trục bằng/ mã hs của ô đỡ trục b)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1000 mm, Dày: 12.7 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G2 (Dài: 44 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 2 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan model/ mã hs của tấm titan mo)
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G4 (Dài: 70 mm, Rộng: 15 mm, Dày: 1 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan model/ mã hs của tấm titan mo)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 917 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan model: G2 (Dài: 3010 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan mod/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 467 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1135 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 670 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Long đen 1.5T*OD19*ID7 bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs long đen 15t*o/ mã hs của long đen 15)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 600 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1225 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 630 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 625 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 700 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Lò xo bằng titan, dùng để treo sản phẩm linh kiện điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs lò xo bằng tita/ mã hs của lò xo bằng t)
- Mã HS 81089000: Đồ gá bằng Titan, dùng để giữ sản phẩm linh kiện điện thoại di động (TYPE A), hàng mới 100%... (mã hs đồ gá bằng tita/ mã hs của đồ gá bằng t)
- Mã HS 81089000: Chốt hãm của khuôn (bằng titan), KT: Rộng: 6mm, Dài: 12mm. Hàng mới 100%... (mã hs chốt hãm của kh/ mã hs của chốt hãm của)
- Mã HS 81089000: Dụng cụ chuyên dụng trong nha khoa: Vít tự khoan (Hàng mới 100%, hãng sản xuất: JJGC Indústria E Comércio de Materiais Dentários SA-NEODENT, mã 116.207) năm sản xuất: 2016... (mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy)
- Mã HS 81089000: Đai ốc đầu phun sóng chất hàn bằng titan của máy hàn 1S nozzle fixation nut (titanium) C-H-3541-00... (mã hs đai ốc đầu phun/ mã hs của đai ốc đầu p)
- Mã HS 81089000: Dụng cụ hỗ trợ lọc màng bụng (Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng): Locking Titanium Adapter For Peritoneal Dial Cath. Hộp 5 cái. Hàng mới 100%. (Nhà SX: Baxter Healthcare SA)... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t)
- Mã HS 81089000: Tấm Titan, cán phẳng, size: 1.5x200x300mm. Hàng mới 100%. Mác Titan: TA2... (mã hs tấm titan cán/ mã hs của tấm titan c)
- Mã HS 81089000: Que hàn Titan, đường kính D1.2mm. Hàng mới 100%. Mác Titan: TA2... (mã hs que hàn titan/ mã hs của que hàn tita)
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT:200mm*1000mm*2mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t)
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm,KT:200mm*1000mm*1.5mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t)
- Mã HS 81089000: Tấm titan dùng trong máy đo độ dày mạ vàng, kích thước 2.5x300x650 mm... (mã hs tấm titan dùng/ mã hs của tấm titan dù)
- Mã HS 81089000: Móc treo điện cực trong bể mạ màu vỏ điện thoại, chất liệu: Titan, kích thước: L225MM x W80MM x T24MM (Hàng mới 100%)... (mã hs móc treo điện c/ mã hs của móc treo điệ)
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, chất liệu titan, M6 (Hàng mới 100%)... (mã hs đệm vênh chất/ mã hs của đệm vênh ch)
- Mã HS 81089000: Kẹp giữ vỏ điện thoại, dùng cho công đoạn mạ màu vỏ điện thoại, Chất liệu: Titanium, Kích thước: 3Tx1.8Tx1.27T (Hàng mới 100%)... (mã hs kẹp giữ vỏ điện/ mã hs của kẹp giữ vỏ đ)
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu Titan, KT: M4, 15mm (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ mã hs của bu lông chấ)
- Mã HS 81089000: Khung treo sản phẩm dùng trong công đoạn mạ,Kích thước: 360X360X845 mm, Chất liệu: Titanium (hàng mới 100%)... (mã hs khung treo sản/ mã hs của khung treo s)
- Mã HS 81089000: Ốc vít của thiết bị khoan bằng titan- 10105955 (Hàng mới 100%)... (mã hs ốc vít của thiế/ mã hs của ốc vít của t)
- Mã HS 81089000: Vòng đệm titan của thiết bị đo thông số giếng khoan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm titan/ mã hs của vòng đệm tit)
- Mã HS 81089000: Bu lông dùng để nối các chi tiết, kích thước: M6, chất liệu: Titanium (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông dùng để/ mã hs của bu lông dùng)
- Mã HS 81089000: Vòng đệm thiết bị khoan, bằng titan- 10476351 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm thiết/ mã hs của vòng đệm thi)
- Mã HS 81089000: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan, bằng titan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm của th/ mã hs của vòng đệm của)
- Mã HS 81089000: Titan dạng thỏi đường kính 14mm, dài 60mm, dùng trong công nghệ đúc các sản phẩm bằng sắt, thép. Hàng mới 100%.... (mã hs titan dạng thỏi/ mã hs của titan dạng t)
- Mã HS 81089000: Hợp kim titan dạng viên nén, công thức hóa học Ti40B4 (Titan: 40+/-2%; B: 4+/-0,5%), trọng lượng 500g/viên, dùng trong công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim titan d/ mã hs của hợp kim tita)
- Mã HS 81089000: Vật tư máy bay: Vít bằng titan. PN: ASNA2358T3-8. Hàng mới 100%.... (mã hs vật tư máy bay/ mã hs của vật tư máy b)
- Mã HS 81089000: Titan thanh dạng hộp, KT: 12mm*12mm*2000mm... (mã hs titan thanh dạn/ mã hs của titan thanh)
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT: 1.5mm*200mm*2000mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t)
- Mã HS 81089000: Đồ gá để gắn hàng VN082054-0090 (JIG VN082054-0090)... (mã hs đồ gá để gắn hà/ mã hs của đồ gá để gắn)
- Mã HS 81089000: Khớp nối trục, bằng titan, kích thước 25*15*16mm... (mã hs khớp nối trục/ mã hs của khớp nối trụ)
- Mã HS 81089000: Chốt định vị, dùng cho máy cắt bản mạch, bằng titan, kích thước phi 3.6mm dài 20mm... (mã hs chốt định vị d/ mã hs của chốt định vị)
- Mã HS 81089000: Dây titan KC (Dùng kiểm tra nhiệt độ cho lò nung gạch)... (mã hs dây titan kc d/ mã hs của dây titan kc)
- Mã HS 81089000: Ốc vít M6*6 (mm), bằng titan... (mã hs ốc vít m6*6 mm/ mã hs của ốc vít m6*6)
- Mã HS 81089000: giá chứa hàng bằng titan... (mã hs giá chứa hàng b/ mã hs của giá chứa hàn)
- Mã HS 81089000: thanh treo hàng bằng titan... (mã hs thanh treo hàng/ mã hs của thanh treo h)
- Mã HS 81089000: giá treo hàng bằng titan... (mã hs giá treo hàng b/ mã hs của giá treo hàn)
- Mã HS 81089000: Thanh đỡ bằng titan dùng trong quá sản xuất linh kiện điện thoại (3 CLIP)... (mã hs thanh đỡ bằng t/ mã hs của thanh đỡ bằn)
- Mã HS 81089000: Bộ phận chứa mẫu bằng titanium... (mã hs bộ phận chứa mẫ/ mã hs của bộ phận chứa)
- Mã HS 81089000: Lưới titan dùng để sản phẩm xi mạ- Plating Nets 50... (mã hs lưới titan dùng/ mã hs của lưới titan d)
- Mã HS 81089000: Dust plate Thanh gạt chì (Bằng titan)... (mã hs dust plate than/ mã hs của dust plate t)
- Mã HS 81089000: Solder mask Tấm chắn dùng cho bể chì (Bằng titan)... (mã hs solder mask tấm/ mã hs của solder mask)
- Mã HS 81089000: Cực dương loại Titan (MMO anode) 2.5x100 cm và 200ft dây cáp loại Cu/HMWPE#8, mới 100%, do Mỹ sản xuất... (mã hs cực dương loại/ mã hs của cực dương lo)
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON(dạng cát)... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc)
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (dạng bột)... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc)
- Mã HS 81092000: Ziricon (chưa gia công) (dạng bột)... (mã hs ziricon chưa g/ mã hs của ziricon chư)
- Mã HS 81092000: Cát zircon tạo khuôn hàng đúc sáp-35s (npl chính)... (mã hs cát zircon tạo/ mã hs của cát zircon t)
- Mã HS 81092000: Bột zircon tạo khuôn hàng đúc sáp-200m (npl chính)... (mã hs bột zircon tạo/ mã hs của bột zircon t)
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại) Hàng mới 100%.... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc)
- Mã HS 81099000: Dĩa zircon... (mã hs dĩa zircon/ mã hs của dĩa zircon)
- Mã HS 81099000: Bột cát zircon YL-350M... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc)
- Mã HS 81099000: Bột cát ziscon YL-350M... (mã hs bột cát ziscon/ mã hs của bột cát zisc)
- Mã HS 81099000: Thanh đỡ bằng ti-tan 725z3394-161-999... (mã hs thanh đỡ bằng t/ mã hs của thanh đỡ bằn)
- Mã HS 81099000: Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại chứa zircon_PLC-2010M (20 kg/un), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm xử lý/ mã hs của chế phẩm xử)
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON (ZSL300M)... (mã hs bộtcát zircon/ mã hs của bộtcát zirco)
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON (ZSL)... (mã hs bộtcát zircon/ mã hs của bộtcát zirco)
- Mã HS 81101000: Hóa chất phòng thí nghiệm,Antimony Powder,-100 Mesh, 99.5% Trace&, mã Hàng:266329-1KG,mới 100%... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò)
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, kích thước ((18-20)cm x (22-24)cm x (4-8)cm), dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81109000: BEAD TRIM (CHUÔNG TRANG TRÍ)... (mã hs bead trim chuô/ mã hs của bead trim c)
- Mã HS 81109000: Khoen trang trí (bằng antimon)... (mã hs khoen trang trí/ mã hs của khoen trang)
- Mã HS 81109000: Hợp chất Antimon, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc, hàm lượng Antimon =< 90%; Đóng bao quy cách không đồng nhất.... (mã hs hợp chất antimo/ mã hs của hợp chất ant)
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, dùng trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Hàng đóng gói đồng nhất 01 tấn/01 kiện.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81110000: Mangan (hóa)... (mã hs mangan hóa/ mã hs của mangan hóa)
- Mã HS 81110000: Mangan (dùng để đắp khuôn)-FERRO MANGANESE/MN 70-75%... (mã hs mangan dùng để/ mã hs của mangan dùng)
- Mã HS 81110000: Hợp kim Man gan dạng viên nén, công thức hóa học Mn75Flux 25 (Mn:75%, tạp chất khác 25%), trọng lượng 500g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim man gan/ mã hs của hợp kim man)
- Mã HS 81110000: Man gan(nguyên liệu sản xuất linh kiện ô tô)- (4410030) MAGNESIUM(MG) (kqgd số: 0384,theo tk 1582/nkd05.ngay 13/05/2013)... (mã hs man gannguyên/ mã hs của man gannguy)
- Mã HS 81110000: Miếng Mangan (ELECTROLYTIC MANGANESE METAL FLAKE)... (mã hs miếng mangan e/ mã hs của miếng mangan)
- Mã HS 81121200: BỘT MANGAN, HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO NGÀNH ĐÚC KIM LOẠI... (mã hs bột mangan hàn/ mã hs của bột mangan)
- Mã HS 81122100: Bột hợp kim Crôm (75% chrome Carbide, 25% Nickel chrome powder)dùng cho thiết bị phun phủ bề mặt chi tiết cơ khí- Hàng mới 100%... (mã hs bột hợp kim crô/ mã hs của bột hợp kim)
- Mã HS 81122100: Bột Crôm dùng trong sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs bột crôm dùng t/ mã hs của bột crôm dùn)
- Mã HS 81122900: ống crôm phuộc xe đạp... (mã hs ống crôm phuộc/ mã hs của ống crôm phu)
- Mã HS 81122900: Ông crôm 31.8x1.2tx0.4m ap... (mã hs ông crôm 318x1/ mã hs của ông crôm 31)
- Mã HS 81122900: Crom dùng thử nghiệm màu LUMPS ca.5-10mm (1pcs=0.1kg)... (mã hs crom dùng thử n/ mã hs của crom dùng th)
- Mã HS 81122900: Cr (chrom Ingot) dạng thỏi NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs cr chrom ingot/ mã hs của cr chrom in)
- Mã HS 81122900: Nối ống 90 độ bằng Chrome (Tube angle 32x220x580), Code:4510053... (mã hs nối ống 90 độ b/ mã hs của nối ống 90 đ)
- Mã HS 81122900: Thiết bị nối ống hình chữ S bằng chrome (Diverter spout "S", L=150), Code:4202906... (mã hs thiết bị nối ốn/ mã hs của thiết bị nối)
- Mã HS 81122900: Khớp nối bằng Chrome (Chrome union NIL 5550-42 with 2 couplings, 10x10),Code:4385138... (mã hs khớp nối bằng c/ mã hs của khớp nối bằn)
- Mã HS 81122900: Nối chữ T bằng Chrome (Chrome Tee with 3 couplings 53310-212, FPL, FKR 12),Code:5066884... (mã hs nối chữ t bằng/ mã hs của nối chữ t bằ)
- Mã HS 81122900: Hợp kim Crom dạng viên nén, công thức hóa học Cr75Flux 25 (Cr:75%, tạp chất khác 25%) trọng lượng: 500 g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim crom dạ/ mã hs của hợp kim crom)
- Mã HS 81129200: Kim loại Hafini... (mã hs kim loại hafini/ mã hs của kim loại haf)
- Mã HS 81129200: Bột Indium (nguyên liệu tạo màu cho tấm film) (1Kg/Lọ) (mã hàng R2004006-002013) (Hàng mới 100%)... (mã hs bột indium ngu/ mã hs của bột indium)
- Mã HS 81129900: Á kim Germani (TPHH: Ge ~ 99.99%)... (mã hs á kim germani/ mã hs của á kim german)
- Mã HS 81129900: 99.99IN SPECIAL CLAD W/.0007 AL, INDIUM... (mã hs 9999in special/ mã hs của 9999in spec)
- Mã HS 81129900: Thỏi hợp kim Bismut (48%) và Indi (52%) (11.5 x 2.6)cm... (mã hs thỏi hợp kim bi/ mã hs của thỏi hợp kim)
- Mã HS 81130000: Seat, Carbide, DJ9000, 30mil... (mã hs seat carbide/ mã hs của seat carbid)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Df30*0.18(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Mf9*0.045(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Uf25*0.25(mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại C6470(64*0.7mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại D40.9*9.7*0.3t(mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng que có mặt cắt ngang hình tròn... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại D6020(60*18+/-1*0.3mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại M2525-2(t0.15)(25*0.15mm)(Mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Vụn gốm có chứa kim loại được tách ra từ sản phẩm lỗi... (mã hs vụn gốm có chứa/ mã hs của vụn gốm có c)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại G6020(0.26)(60*20+/-1*0.26mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng lỏng 46-342... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Lõi gốm kim loại dùng để chống nhiễu dây sạc điện thoại, kt phi 12.5mmx 5.1mmx 7.6mm. Hàng mới 100%... (mã hs lõi gốm kim loạ/ mã hs của lõi gốm kim)
- Mã HS 81130000: Bình nghiền bột màu bằng gốm kim loại dung tích 1000cc dùng trong phòng thí nghiệm sản xuất gạch men.Hàng mới 100%... (mã hs bình nghiền bột/ mã hs của bình nghiền)
- Mã HS 81130000: Kim tra dây vàng, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs kim tra dây vàn/ mã hs của kim tra dây)
- Mã HS 81130000: Phôi gốm (hình đĩa) làm răng mẫu, mã số: 11041220-SW, hàng mới 100%... (mã hs phôi gốm hình/ mã hs của phôi gốm hì)
- Mã HS 81130000: Bi Gốm Kim Loại Dùng Trong CN SX Gạch Men:ALUMINA BALL 75PCT-60mm(hàng mới 100%)... (mã hs bi gốm kim loại/ mã hs của bi gốm kim l)
- Mã HS 81130000: Mao dân băng sư.dung tich 0.8 Ml... (mã hs mao dân băng sư/ mã hs của mao dân băng)
- Mã HS 81130000: Vòng đệm ren bằng gốm kim loại dùng cho đinh tán M25. Nhà sản xuất: BEIJING JINZHAOBO HIGH STRENGTH FASTENER CO., LTD. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.... (mã hs vòng đệm ren bằ/ mã hs của vòng đệm ren)
- Mã HS 81011000: Bột Kim Loại Vonfram (Tungsten Metal Powder)... (mã hs bột kim loại vo/ mã hs của bột kim loại)
- Mã HS 81011000: Chất trợ cháy dạng bột Vonfram 2kg/chai, P/N: 3014011500 (dùng cho máy phân tích cacbon/lưu huỳnh). Hãng sản xuất Horiba, hàng mới 100%... (mã hs chất trợ cháy d/ mã hs của chất trợ chá)
- Mã HS 81019400: Thanh Vonfram (Tungsten Bar)... (mã hs thanh vonfram/ mã hs của thanh vonfra)
- Mã HS 81019600: Dây vonfram... (mã hs dây vonfram/ mã hs của dây vonfram)
- Mã HS 81019600: Dây tóc bằng Vonfram... (mã hs dây tóc bằng vo/ mã hs của dây tóc bằng)
- Mã HS 81019600: KIT,WIRE,CLN,TUNG,.007DIA... (mã hs kitwireclntu/ mã hs của kitwirecln)
- Mã HS 81019600: Dây vonfram, đường kính 30mm... (mã hs dây vonfram đư/ mã hs của dây vonfram)
- Mã HS 81019600: Dây dẫn đầu dò tín hiệu Tungsten wire, Kích thước phi 0.07*30mm... (mã hs dây dẫn đầu dò/ mã hs của dây dẫn đầu)
- Mã HS 81019910: Thanh điện cực Tungsten 0.09(+/-0.005)x200mm/A0200917... (mã hs thanh điện cực/ mã hs của thanh điện c)
- Mã HS 81019910: Thanh đồng hợp kim (CuW70,Dia.10x100mm) (Hợp kim Vonfram- Đồng)... (mã hs thanh đồng hợp/ mã hs của thanh đồng h)
- Mã HS 81019910: Que hàn KTS 308L phi 2.4mm, thương hiệu Kuangtai, hàng mới 100%... (mã hs que hàn kts 308/ mã hs của que hàn kts)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại... (mã hs đế kim loại/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại HTR641A2/Cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Dây tóc đèn Fil 120-2000-4-A/V... (mã hs dây tóc đèn fil/ mã hs của dây tóc đèn)
- Mã HS 81019990: Dây tóc bóng đèn halogen Fil 120-2000-4-A/V... (mã hs dây tóc bóng đè/ mã hs của dây tóc bóng)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng (đã gia công cắt dây) (Z07)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z07-2 (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z05-1 (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z08 (RD50) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z13 (H-5SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z11 (H-3SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z12 (H-4SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z14 (H-6-7SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z10 (H-R-1-2SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại, Tái xuất Mục 1 TK101838168241, Ngày 26/01/2018... (mã hs đế kim loại tá/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hz425a1/cap(Tái xuất theo TKHQ:101026900550/E11 ngày 08/09/2016- Mục 2)... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại HTR669A2/Cap(Tái xuất theo TKHQ:101808786550/E11 ngày 10/01/2018-Mục 2)... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại HTR686A1/1/Cap(Tái xuất theo TKHQ101787972200/E11 ngày 27/12/2017-Mục 2)... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Đế kim loại hz476a1/metal base(Tái xuất theo TKHQ:101785100320/E11 ngày 26/12/2017-Mục 8)... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2754 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2370 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2811 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*8) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2800 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*4) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2801 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*4) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1942 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2780 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*6*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2742 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2747 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*8*29) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2779 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1748 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*200) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1764 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2746 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*90) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2505 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D36*90) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2788 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2789 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2805 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2812 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*8*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2603 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*165) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2771 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D3.2*56) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2629 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2628 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D27*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2761 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D3*8*20) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2778 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2782 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*10*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2743 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2759 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*12*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2783 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2007 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2713 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D40*2.5) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2781 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*12*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1999 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*20*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2758 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (6*15*26) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2784 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1998 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*205) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1914 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2005 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26*240) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2103 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26*138) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2419 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2420 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1483 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*72) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1208 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*58) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1512 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1205 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2806 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D76*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2810 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2786 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*10*31) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2787 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*12*37) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2808 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (5*27*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2804 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*14*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2785 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*12*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2813 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*14*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2815 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*26*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2814 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*16*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2816 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*26*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2792 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*100) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1580 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*20) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2776 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2760 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*27) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2757 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2739 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*10*180) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2768 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2777 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2775 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2767 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2721 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2723 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2766 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1487 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1481 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*58) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1484 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1485 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1486 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16*83) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1508 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*120) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1509 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2803 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.95*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2794 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*20) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2807 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2795 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2796 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2809 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2798 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1514 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2797 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13.8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2802 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*66) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2791 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2793 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*52) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1515 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2770 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2772 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13.8*110) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2773 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*136) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2738 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*106) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2764 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*100) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2697 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*117) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1482 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1507 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D17*115) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1510 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1511 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16*115) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1513 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*185) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1170 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*150) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2799 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2790 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*160) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1516 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (5*26*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1596 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*68) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1548 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (16*40*3) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1597 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D4.8*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1579 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*14*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1573 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*156) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1589 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1591 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1562 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*52) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1565 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1570 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*106) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1588 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*63) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1592 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*68) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1595 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1594 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1569 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1590 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1564 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1577 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*63) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1582 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1583 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1587 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1572 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1550 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1568 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1581 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.5*73) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1105T bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*30*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1576 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*160) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1593 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1584 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1586 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*127) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1585 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1566 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*76.2) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho)
- Mã HS 81019990: Phôi mũi dao phay bằng hợp kim Vonfram hàm lượng từ 75%-85%, kích thước (D6.5*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi dao ph/ mã hs của phôi mũi dao)
- Mã HS 81019990: Điện cực cho máy hàn quang, bằng vônfram, model: ELCT2-20A, do Fujikura sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực cho má/ mã hs của điện cực cho)
- Mã HS 81019990: Điện cực Vonfram, P/N: 211-50467-01 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX: Shimadzu. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực vonfra/ mã hs của điện cực von)
- Mã HS 81019990: Điện cực Vonfram. P/N: 211-74362-01. (phụ kiện máy quang phổ phát xạ PDA 7000). HSX: Shimadzu. Mới 100%... (mã hs điện cực vonfra/ mã hs của điện cực von)
- Mã HS 81019990: Dây gia nhiệt ISL, mã N-TYPE*SINGLE*3.2. TX tu muc45 TK 102059356010/A12/13.06.2018... (mã hs dây gia nhiệt i/ mã hs của dây gia nhiệ)
- Mã HS 81019990: Lò xo vonfram (Tungsten coil 120L) dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%... (mã hs lò xo vonfram/ mã hs của lò xo vonfra)
- Mã HS 81029500: Molyp đen dạng thanh ST 10, mới 100%... (mã hs molyp đen dạng/ mã hs của molyp đen dạ)
- Mã HS 81029600: Dây molypdel 0.18 mm(2000m/roll), dùng cho máy cắt dây CNC hàng mới 100%... (mã hs dây molypdel 0/ mã hs của dây molypdel)
- Mã HS 81029600: Dây cắt (DC-0.18mm), (2000m/cuộn) (Dây Molypden)... (mã hs dây cắt dc01/ mã hs của dây cắt dc)
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum 0.18mm, 1 cuộn 2000m, hàng mới 100%... (mã hs dây molybdenum/ mã hs của dây molybden)
- Mã HS 81029600: Dây cắt Quang Minh 2000m/ cuộn (chất liệu bằng Molypđen); Hàng mới 100%... (mã hs dây cắt quang m/ mã hs của dây cắt quan)
- Mã HS 81029600: Dây cắt Molybdenum 0.25 dùng để cắt kim loại trên máy cắt dây. Hàng mới 100%... (mã hs dây cắt molybde/ mã hs của dây cắt moly)
- Mã HS 81029600: Dây cắt Molybden 0.18mm. hàng mới 100%... (mã hs dây cắt molybde/ mã hs của dây cắt moly)
- Mã HS 81029600: Dây máy cắt dây 0.18x2000... (mã hs dây máy cắt dây/ mã hs của dây máy cắt)
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây dùng trong sản xuất sản phẩm bảo vệ màn hình 1set16pce, hàng mới 100%... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn)
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây F-1 dùng cho chùm tia điện tử, Hàng mới 100%... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn)
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây I.B.F-5 dùng cho chùm tia ion, mới 100%... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn)
- Mã HS 81029900: Molypden (hoựa)... (mã hs molypden hoựa/ mã hs của molypden ho)
- Mã HS 81029900: Vật liệu mạ ITO. Tái xuất mục hàng số 9 của Tờ khai số: 101813778250/E11 ngày 12/01/2018... (mã hs vật liệu mạ ito/ mã hs của vật liệu mạ)
- Mã HS 81042000: Phế liệu magie... (mã hs phế liệu magie/ mã hs của phế liệu mag)
- Mã HS 81042000: Phế liệu của Magie hợp kim... (mã hs phế liệu của ma/ mã hs của phế liệu của)
- Mã HS 81042000: Magiê mảnh vụn (hàng đóng trong 1 x cont 40)... (mã hs magiê mảnh vụn/ mã hs của magiê mảnh v)
- Mã HS 81049000: Magie được dùng làm nguyên liệu để sản xuất nhôm, làm nhôm sáng hơn... (mã hs magie được dùng/ mã hs của magie được d)
- Mã HS 81049000: Tấm đáy bảo vệ của mô đun tinh thể lỏng 10.25 inch bằng hợp kim Magiê (LA10200001C)... (mã hs tấm đáy bảo vệ/ mã hs của tấm đáy bảo)
- Mã HS 81049000: Linh kiện sản xuất bình nước nóng: Thanh Magie dùng để bảo vệ chống ăn mòn lõi bình nước nóng. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả)
- Mã HS 81049000: Thanh magie dùng cho bình nước nóng Cubo, SEV (mới 100%)... (mã hs thanh magie dùn/ mã hs của thanh magie)
- Mã HS 81049000: Mg anốt Cubo 24x170 dùng cho bình nước nóng... (mã hs mg anốt cubo 24/ mã hs của mg anốt cubo)
- Mã HS 81049000: Thanh Magie KT:(13,5 cm x1,8 cm) (Dùng trong bình nóng lạnh. có tác dụng bảo vệ các điểm không được phủ men trong bình nóng lạnh)... (mã hs thanh magie kt/ mã hs của thanh magie)
- Mã HS 81049000: Thanh magie kích thước 24*170 (mm) dùng cho bình nước nóng Cubo (mới 100%)... (mã hs thanh magie kíc/ mã hs của thanh magie)
- Mã HS 81060090: Bismut xi măng (hàm lượng Bi là 90.99%, độ ẩm là 25.96%); hàng mới 100%... (mã hs bismut xi măng/ mã hs của bismut xi mă)
- Mã HS 81073000: Khuôn dập (MOLD FOR LINEAR MOTION PARTS/UMESEN#5)... (mã hs khuôn dập mold/ mã hs của khuôn dập m)
- Mã HS 81082000: Chất phụ gia (bột titan)... (mã hs chất phụ gia b/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 81082000: Bột titan dùng làm nguyên liệu sản xuất nhôm, làm cho nhôm cứng hơn... (mã hs bột titan dùng/ mã hs của bột titan dù)
- Mã HS 81082000: Tấm titan (GR.4), kích thước: 0.8x1000x2000mm dùng làm nguyên liệu sản xuất gá linh kiện điện tử (7.87kg/tấm), tái xuất 1 phần mục hàng số 1 thuộc TK số 101871814920/A12 ngày 23/02/2018... (mã hs tấm titan gr4/ mã hs của tấm titan g)
- Mã HS 81083000: Thùng phế liệu Titan có chứa rác vàng (Mạt vàng là phế liệu đã đăng ký trong định mức xuất khẩu)... (mã hs thùng phế liệu/ mã hs của thùng phế li)
- Mã HS 81083000: Phôi titan tiện (dạng sợi)... (mã hs phôi titan tiện/ mã hs của phôi titan t)
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu (dạng thanh, que, đoạn)... (mã hs titan phế liệu/ mã hs của titan phế li)
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu dạng vụn thu hồi sau quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt... (mã hs titan phế liệu/ mã hs của titan phế li)
- Mã HS 81089000: Dây Titan... (mã hs dây titan/ mã hs của dây titan)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 7... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 3... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 5S... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 6S... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 8S... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 4S... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 10... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 7-1... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 4S-1... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 6.5-1... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ)
- Mã HS 81089000: Điện cực bằng kim loại... (mã hs điện cực bằng k/ mã hs của điện cực bằn)
- Mã HS 81089000: Pin 0.7 x 7.4 mm titan... (mã hs pin 07 x 74 m/ mã hs của pin 07 x 7)
- Mã HS 81089000: Bộ phận kẹp của đồ gá jig 5 bằng titan... (mã hs bộ phận kẹp của/ mã hs của bộ phận kẹp)
- Mã HS 81089000: Bộ phận trượt của đồ gá jig 7 bằng titan... (mã hs bộ phận trượt c/ mã hs của bộ phận trượ)
- Mã HS 81089000: Dây titan dùng làm chỉ titan cố định xương... (mã hs dây titan dùng/ mã hs của dây titan dù)
- Mã HS 81089000: Thùng titanium (dùng để lắng kim loại)- Titanium Drum... (mã hs thùng titanium/ mã hs của thùng titani)
- Mã HS 81089000: Đồ gá bằng titan, dùng để gá vỏ sau điện thoại di động... (mã hs đồ gá bằng tita/ mã hs của đồ gá bằng t)
- Mã HS 81089000: Gá giữ cố định bằng Titan 351-3150-503 (xuất trả 1 phần mục 1 tờ khai số 101506181450 E11)... (mã hs gá giữ cố định/ mã hs của gá giữ cố đị)
- Mã HS 81089000: Hộp đựng đĩa bằng titan H8 No.618112-0 (TX theo mục 1 của TK: 100012818400/A12, hàng đã qua sử dụng)... (mã hs hộp đựng đĩa bằ/ mã hs của hộp đựng đĩa)
- Mã HS 81089000: Thanh anode bằng titan dùng làm điện cực mạ RECOATING TI ANODE, dòng số 7 trên tờ khai nhập 101872111940... (mã hs thanh anode bằn/ mã hs của thanh anode)
- Mã HS 81089000: Gá kép (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-175 (Xuất trả 1 phần mục hàng 13 của tờ khai 101647832750/E11)... (mã hs gá kép bằng ti/ mã hs của gá kép bằng)
- Mã HS 81089000: Khay đựng đĩa bằng Titan sử dụng cho bộ phận tôi cứng sản phẩm (TX theo mục 1 của TK: 100844949440/A12, hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khay đựng đĩa b/ mã hs của khay đựng đĩ)
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan- 935T-38F3A PADPST-TITAN 029X3/8" PST, BRASS 3MM FLAT (M.1143649),Xuất Tly theo tk:100247768500/E11 Ngày 23/12/2014 (Mục 1)... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng)
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía trong bên phải (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-312 (Xuất trả 1 phần mục hàng 02 của tờ khai 101709672850/E11)... (mã hs đế ghép tru phí/ mã hs của đế ghép tru)
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía dưới bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-103. Xuất trả 1 phần mục hàng số 2 TKN 101943697550 E11 (07/04/2018)... (mã hs gá đỡ trus phía/ mã hs của gá đỡ trus p)
- Mã HS 81089000: Móc treo vật Jig Titan 1215-01. Hàng mới 100%... (mã hs móc treo vật ji/ mã hs của móc treo vật)
- Mã HS 81089000: Thiết bị dùng trong dây chuyền xi mạ bo mạch, Ốc vít bằng titan W/O KNURL N.Z.10021-257, Axle Bolt Titanium For Roller PP Without Knurl N.Z.10021-257 Part No: 8594418, Mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn)
- Mã HS 81089000: nút làm kín- 10172412 (Hàng mới 100%)... (mã hs nút làm kín 10/ mã hs của nút làm kín)
- Mã HS 81089000: Titan dạng hạt(Titanium fines)... (mã hs titan dạng hạt/ mã hs của titan dạng h)
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng ti tan, code: CBTN8. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc bằng ti/ mã hs của đai ốc bằng)
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan, code: CBT6-15. Hàng mới 100%... (mã hs vít bằng titan/ mã hs của vít bằng tit)
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan, code: CBTN4. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng)
- Mã HS 81089000: Điện cực thu hồi vàng bằng Titan. TK tạm xuất theo mục 1 TKN số: 100745004950 ngay 18.02.2016... (mã hs điện cực thu hồ/ mã hs của điện cực thu)
- Mã HS 81089000: Thanh titan 700x15x3mm, Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan 700/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Ống 25A, bằng nhựa, FOC, hàng mới 100%... (mã hs ống 25a bằng n/ mã hs của ống 25a bằn)
- Mã HS 81089000: Thanh titan (700x15x3)mm, hàng mới 100%... (mã hs thanh titan 70/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan, code: HXN-TI-M5-12. Hàng mới 100%... (mã hs bu lông bằng ti/ mã hs của bu lông bằng)
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan (phi 8.5mm, dày 1.5mm), code: CBTW8. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn)
- Mã HS 81089000: Điện cực của máy phủ ion, Model: 40100, Hãng sản xuất: Eiko Engineering, Hàng mới 100%... (mã hs điện cực của má/ mã hs của điện cực của)
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan, code: CBTW4... (mã hs vòng đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn)
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan CBT6-15... (mã hs vít bằng titan/ mã hs của vít bằng tit)
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan CBTN5... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng)
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan CBT4-15... (mã hs vít bằng titan/ mã hs của vít bằng tit)
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan HXN-TI-M4-10... (mã hs bu lông bằng ti/ mã hs của bu lông bằng)
- Mã HS 81089000: Titan dạng viên (Titanium)... (mã hs titan dạng viên/ mã hs của titan dạng v)
- Mã HS 81089000: Bu lông lục giác bằng titan... (mã hs bu lông lục giá/ mã hs của bu lông lục)
- Mã HS 81089000: Ốc vạn titan M8 (hàng mới)... (mã hs ốc vạn titan m8/ mã hs của ốc vạn titan)
- Mã HS 81089000: Bu lông titan M8x40 (hàng mới)... (mã hs bu lông titan m/ mã hs của bu lông tita)
- Mã HS 81089000: Bu lông titan M8x60 (hàng mới)... (mã hs bu lông titan m/ mã hs của bu lông tita)
- Mã HS 81089000: Chi tiết gá linh kiện điện thoại bằng titan đã gia công (Pin Titan), kích thước 8.5*30mm. Hàng mới 100% ... (mã hs chi tiết gá lin/ mã hs của chi tiết gá)
- Mã HS 81089000: Gá linh kiện điện thoại bằng titan (TI RACK S9 PIN). Hàng mới 100%... (mã hs gá linh kiện đi/ mã hs của gá linh kiện)
- Mã HS 81089000: Thanh titan đã gia công (GR5-J830), dùng làm gá linh kiện điện thoại kích thước: 1*8.5*39mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan đã/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Tấm titan đã gia công đục lỗ dùng làm gá linh kiện điện thoại, kích thước: 4*50*120mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan đã gi/ mã hs của tấm titan đã)
- Mã HS 81089000: Khung bằng titan loại dùng để treo linh kiện điện thoại, kích thước: 385*546*320mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung bằng tita/ mã hs của khung bằng t)
- Mã HS 81089000: Khung gá bằng titan loại 40 móc treo (3pin) dùng để treo linh kiện điện thoại. Hàng mới 100%... (mã hs khung gá bằng t/ mã hs của khung gá bằn)
- Mã HS 81089000: Giá treo linh kiện điện thoại bằng titan (Ti rack), loại Tap 4 pin. Hàng mới 100%... (mã hs giá treo linh k/ mã hs của giá treo lin)
- Mã HS 81089000: Giá treo loa điện thoại bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs giá treo loa đi/ mã hs của giá treo loa)
- Mã HS 81089000: Phế liệu titan SEVT2... (mã hs phế liệu titan/ mã hs của phế liệu tit)
- Mã HS 81089000: Phế liệu titan... (mã hs phế liệu titan/ mã hs của phế liệu tit)
- Mã HS 81089000: Thanh Titan hàng mới 100%... (mã hs thanh titan hàn/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Khung titan Finger star-1 50pic. Hàng mới 100%... (mã hs khung titan fin/ mã hs của khung titan)
- Mã HS 81089000: Tấm chân đế TITAN, 2 tấm 2 cái, hàng mới 100%... (mã hs tấm chân đế tit/ mã hs của tấm chân đế)
- Mã HS 81089000: Bể chứa titanium, chất liệu làm từ titanium, kích thước 450*1100*410 (H). Công dụng đựng axit rửa sản phẩm. Dung tích 200L. Hàng mới 100%... (mã hs bể chứa titaniu/ mã hs của bể chứa tita)
- Mã HS 81089000: Bể đựng chì bằng Titan-MOB 000313 02... (mã hs bể đựng chì bằn/ mã hs của bể đựng chì)
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT (10*10*1000mm) (hàng mới)... (mã hs thanh titan kt/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Tấm titan KT (1.5*1000*2000mm) (hàng mới)... (mã hs tấm titan kt 1/ mã hs của tấm titan kt)
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT (4*1000mm) (hàng mới)... (mã hs thanh titan kt/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT (2.4*1000mm) (hàng mới)... (mã hs thanh titan kt/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Khung titan 98 gá treo... (mã hs khung titan 98/ mã hs của khung titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan A6+GR4, kích thước 0.8*8.5*39mm... (mã hs thanh titan a6/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Bulong Titan M6xL40 mm, Mới 100%... (mã hs bulong titan m6/ mã hs của bulong titan)
- Mã HS 81089000: Bulong Titan M8xL35 mm, Mới 100%... (mã hs bulong titan m8/ mã hs của bulong titan)
- Mã HS 81089000: Trục bằng titan, kích thước phi 15x733.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs trục bằng titan/ mã hs của trục bằng ti)
- Mã HS 81089000: Khung titan 84 gá treo... (mã hs khung titan 84/ mã hs của khung titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR2, kích thước phi 3*23 mm... (mã hs thanh titan gr2/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR4, kích thước 1t*8.5*39mm... (mã hs thanh titan gr4/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Bu lông M8*25... (mã hs bu lông m8*25/ mã hs của bu lông m8*2)
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR5, kích thước 2.5t*10*137mm... (mã hs thanh titan gr5/ mã hs của thanh titan)
- Mã HS 81089000: Tấm titan đục lỗ, kích thước 4t*50*120mm... (mã hs tấm titan đục l/ mã hs của tấm titan đụ)
- Mã HS 81089000: Khung titan kích thước 385*346*230mm... (mã hs khung titan kíc/ mã hs của khung titan)
- Mã HS 81089000: Bể đựng chí bằng TITAN-145x140x120mm... (mã hs bể đựng chí bằn/ mã hs của bể đựng chí)
- Mã HS 81089000: Ống Titan (1m), mới 100%... (mã hs ống titan 1m/ mã hs của ống titan 1)
- Mã HS 81089000: Đồ gá JG-KZ-55611-10, chất liệu bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs đồ gá jgkz556/ mã hs của đồ gá jgkz)
- Mã HS 81089000: Đồ gá JG-KZ-55611-09, chất liệu titan. Hàng mới 100%... (mã hs đồ gá jgkz556/ mã hs của đồ gá jgkz)
- Mã HS 81092000: Ziricon (chưa gia công) (dạng bột)... (mã hs ziricon chưa g/ mã hs của ziricon chư)
- Mã HS 81101000: Antimon dạng hạt, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng hạ/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, kích thước ((18-20)cm x (22-24)cm x (4-8)cm), dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81101000: Antimon dạng cục, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng cụ/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81101000: Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm: 266329-1KG Antimony powder,-100 mesh, 99.5% trace metals basis (Antimony bột (bằng kim loại), 1 kg/chai) ... (mã hs hoá chất dùng t/ mã hs của hoá chất dùn)
- Mã HS 81101000: ANTIMON (kim loại) thỏi, hàm lượng Sb 99.85 %... (mã hs antimon kim lo/ mã hs của antimon kim)
- Mã HS 81109000: BEAD TRIM (CHUÔNG TRANG TRÍ)... (mã hs bead trim chuô/ mã hs của bead trim c)
- Mã HS 81109000: Khoen trang trí (bằng antimon)... (mã hs khoen trang trí/ mã hs của khoen trang)
- Mã HS 81109000: Antimony Metal Ingot 99.65% Sb min... (mã hs antimony metal/ mã hs của antimony met)
- Mã HS 81109000: Antimon nguyên liệu (dạng rắn/ cục)... (mã hs antimon nguyên/ mã hs của antimon nguy)
- Mã HS 81109000: Kim loại thỏi ANTIMON (Sb) hàm lượng >99.65%... (mã hs kim loại thỏi a/ mã hs của kim loại thỏ)
- Mã HS 81109000: Kim loại Antimon dạng thỏi hàm lượng (Sb) > 98%... (mã hs kim loại antimo/ mã hs của kim loại ant)
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi mới 100%. Hàm lượng Antimon: 99,82%... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, dùng trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Hàng đóng gói đồng nhất 1.1 tấn/01 kiện... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81109000: Antimon dạng cục, dùng trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs antimon dạng cụ/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81109000: Antimon, hàm lượng trên 96%, dạng thỏi, kích thước: dài 22cm- rộng 22cm- cao 9cm, dùng trong sản xuất, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất... (mã hs antimon hàm lư/ mã hs của antimon hàm)
- Mã HS 81109000: Antimon dạng hạt, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng hạ/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81109000: Antimon dạng cục, hàng mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng cụ/ mã hs của antimon dạng)
- Mã HS 81109000: Antimony thỏi 99,65%... (mã hs antimony thỏi 9/ mã hs của antimony thỏ)
- Mã HS 81109000: Bộ tay nắm bằng antimon (hàng mới 100%)... (mã hs bộ tay nắm bằng/ mã hs của bộ tay nắm b)
- Mã HS 81109000: Bộ tay nắm dài bằng antimon (hàng mới 100%)... (mã hs bộ tay nắm dài/ mã hs của bộ tay nắm d)
- Mã HS 81110090: Mangan (hoựa)... (mã hs mangan hoựa/ mã hs của mangan hoựa)
- Mã HS 81110090: Mangan dạng cục (Manganese Lump) Đơn giá CMP: 0.3USD... (mã hs mangan dạng cục/ mã hs của mangan dạng)
- Mã HS 81110090: Manganese các loại (ELECTROLYTIC MANGANESE METAL FLAKES) Tái xuất tk: 101815544610/E21, Mục 1... (mã hs manganese các l/ mã hs của manganese cá)
- Mã HS 81110090: Phế liệu mangan (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ... (mã hs phế liệu mangan/ mã hs của phế liệu man)
- Mã HS 81110090: Mangan kim loại dạng cục (Manganese Metal Lump SPEC: Mn 96.5%Min, C 0.1%Max, S 0.05%Max, P 0.05%Max, Si 0.8%Max, Size:10-50mm 90%)... (mã hs mangan kim loại/ mã hs của mangan kim l)
- Mã HS 81122900: Hợp kim Crom-Coban đúc răng giả Super 6 solder (28gr/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hợp kim cromco/ mã hs của hợp kim crom)
- Mã HS 81129900: Chất hiệu chuẩn Indium, code: 900902.901 dùng cho máy phân tích nhiệt. Mới: 100%. Hãng sx: TA Instruments... (mã hs chất hiệu chuẩn/ mã hs của chất hiệu ch)
- Mã HS 81129900: Indium dùng để sản xuất hạt nhựa trong nhà xưởng. Thành phần chính là: indium 99,99%, Hàng mới 100%... (mã hs indium dùng để/ mã hs của indium dùng)
- Mã HS 81129900: Miếng tản nhiệt bằng Indium... (mã hs miếng tản nhiệt/ mã hs của miếng tản nh)
- Mã HS 81130000: SEAT,CARBIDE,DJ9000,30MIL... (mã hs seatcarbidedj/ mã hs của seatcarbide)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại PD0900050CM001:+(f9*0.05mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại PR6451500CC001:+(f64*0.7mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại LD0800010NA001:+ (f8*1.0mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại PH6020200CD001:+(20*60*0.2mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại LH4032005NC001:+ (40*32*0.5mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng que có mặt cắt ngang hình tròn... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại LR0602019NA001:+(8.0*2.0+/-0.2)(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPD6020-2P(t0.2)(gốm kim loại sau phân cực)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSOLK:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFU398D5:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLK-10:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM275B3:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM202B2:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM213B1:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELSM204B4:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELM121A1A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELM504D4:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi) ... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELD151H0A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELPD322E3A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELPD212C2A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM121A1A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM356C2: (Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại LPM354D4A-F2:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại lp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPM150543-2P:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELM355D5-S01:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại LM202K2-S01-LF:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại lm/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC6470:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELM204B4-L90:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELD202B1A-S07:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELM274C2A-S05:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELPG354E4A-001(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLSC1102X-AH:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLSC0602X-AH:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELPM354D4A-F1C:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELLPM354D4A-003:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELPM204B4A-L350N(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPP-PD1600250CD001(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMMU400:(Linh kiện mô tơ cho động cơ quay trong thiết bị số)... (mã hs gốm kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMMNA2407-06-S02:(linh kiện cho bộ biến áp của màn hình LCD)... (mã hs gốm kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMPZT-11:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC6070:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính kính máy ảnh) ... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC5748AG:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMMUA160-S01:(Linh kiện mô tơ cho động cơ quay trong thiết bị số)... (mã hs gốm kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSAPG4010XPS-D1(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSAPD4010XPS-D1:(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại Gốm kim loại CELFM356D5-S01:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại gố/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC6250AG-S01(Rework)(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSALPG6020X-D-DB:(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSALPD6020X-D-D3E:(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMANC3309X-V01:(Linh kiện Sensor từ tính sử dụng cho máy ảnh kỹ thuật số)... (mã hs gốm kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSM18018X:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại G6020t0.16 POLARIZED,VISUIAL INSPECTION COMPLETED(gốm kim loại sau phân cực)... (mã hs gốm kim loại g6/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CFLLPM3613X-05:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cf/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPNA08100-S01:(Linh kiện để tạo sóng rung siêu âm trong các máy rung siêu âm)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPM2420T015-2P:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPM2413T015-2P: (Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPC7008T020-2P-1:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSSZV:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng (dùng cho đồng hồ đo chất lỏng))... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSALPD2710X-L110-4:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLK-4: (Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng, dùng cho đồng hồ đo chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLK-7:(Linh kiện sensor cảm biến dòng chất lỏng (dùng cho đồng hồ đo chất lỏng))... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7031-4.0 (4x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-4.5 (4.5x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-8.0 (8x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-11.0 (11x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-12.0 (12x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-14 (14x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-20.0 (20x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7031-13 (13x330). Hàng mới 100%... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide)
- Mã HS 81130000: Dụng cụ gọt cạnh Gỗ (bằng Ceramic) mã: 4953. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ gọt cạn/ mã hs của dụng cụ gọt)
- Mã HS 81130000: Vụn gốm được tách ra từ sản phẩm lỗi/CRUSHED CERAMIC SCRAP... (mã hs vụn gốm được tá/ mã hs của vụn gốm được)
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại, model: YK20-0400-50-T-H, KT: D4.0xL50-T. Hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm kim l/ mã hs của thanh gốm ki)
- Mã HS 81130000: Mũi khoan kim loại (dạng bán thành phẩm), model: PDS073-B-H, KT: D8/L79, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan kim l/ mã hs của mũi khoan ki)
- Mã HS 81130000: Mũi khoan (dạng bán thành phẩm), model: PDS080-B, KT: D8 x L79, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan dạng/ mã hs của mũi khoan d)
- Mã HS 81130000: Mũi dao phay (dạng bán thành phẩm), model: ZE502125S12-B, KT: D12 x L80, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi dao phay d/ mã hs của mũi dao phay)
- Mã HS 81130000: Dao cắt kim loại (dạng bán thành phẩm), model: WAE303070-B, KT: D8-L65-B. Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt kim loạ/ mã hs của dao cắt kim)
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại KT: D4xL45-T. Hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm kim l/ mã hs của thanh gốm ki)
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại Mã hàng YK20-0500-51-T-H Quy cách D5xL51-T, hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm kim l/ mã hs của thanh gốm ki)