- Mã HS 81011000:
Bột Vonfram W-2K, dùng để tạo mực in chế bản... (mã hs bột vonfram w2/ mã hs
của bột vonfram) |
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram C-20, dùng
để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram c2/ mã hs của bột
vonfram) |
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram KB-20H,
dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram kb/ mã hs của
bột vonfram) |
- Mã HS 81011000: Bột Vonfram KB-10H,
dùng để tạo mực in chế bản. Hàng mới 100%... (mã hs bột vonfram kb/ mã hs của
bột vonfram) |
- Mã HS 81011000: 502-321 vonfram dạng
bột, 250gr/lọ, phụ kiện của máy phân tích đa nguyên tố trong PTN, mới 100%...
(mã hs 502321 vonfram/ mã hs của 502321 vonf) |
- Mã HS 81011000: Bột hợp kim vonfram (WC
17% Co Powder), dùng cho thiết bị phun phủ bề mặt cơ khí- Hàng mới 100% (Quy
đổi = 0.4536 * số POUND)... (mã hs bột hợp kim von/ mã hs của bột hợp kim) |
- Mã HS 81019400: Cacbua vonfram dạng
thanh kết quả giám định: 1349/CNPTPLHCM-NV ngày 12/08/2011 (1.5-3 x 4-20 x
10-325 mm),mới 100%... (mã hs cacbua vonfram/ mã hs của cacbua vonfr) |
- Mã HS 81019400: Sợi Wolfram (2mm x Kg).
Mới 100%... (mã hs sợi wolfram 2m/ mã hs của sợi wolfram) |
- Mã HS 81019400: Thanh vonfram dùng để
sản xuất mũi khoan (CARBIDE: PHI12X100))(Hàng mới 100%... (mã hs thanh
vonfram d/ mã hs của thanh vonfra) |
- Mã HS 81019400: Thanh hợp kim Vonfram:
301077971 chưa gia công, hàng mới 100%.... (mã hs thanh hợp kim v/ mã hs của
thanh hợp ki) |
- Mã HS 81019600: Dây vonfram... (mã hs
dây vonfram/ mã hs của dây vonfram) |
- Mã HS 81019600:
KIT,WIRE,CLN,TUNG,.007DIA... (mã hs kitwireclntu/ mã hs của kitwirecln) |
- Mã HS 81019600: Sợi đốt Vonfram
TUNGSTEN FILAMENT (1,000pcs/BOX)... (mã hs sợi đốt vonfram/ mã hs của sợi đốt
vonf) |
- Mã HS 81019600: Dây Wonfram B001 9.8MG
(Dạng cuộn) (Mã ICS: 3718918900). Hàng mới 100%.... (mã hs dây wonfram b00/
mã hs của dây wonfram) |
- Mã HS 81019600: Dây Ionisator wire on
star FAK GR600 WOLFRAM, pack of 10 pieces Article-no. DLT0900253,chất liệu
Vonfram, của hệ thống lạnh trong lăng Chủ tịch,nhãn hiệu Denco,mới 100%...
(mã hs dây ionisator w/ mã hs của dây ionisato) |
- Mã HS 81019600: Molypđen dạng dây
I.B.F-5 dùng cho chùm tia ion... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen
dạn) |
- Mã HS 81019600: 2915503800 Dây wonfram
B001 WIT/E00004 9.5MG (Dạng cuộn). Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe
máy... (mã hs 2915503800 dây/ mã hs của 2915503800 d) |
- Mã HS 81019600: 3718918900 Dây wonfram
B001 9.8MG (Dạng cuộn) WIT/E00002. Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe
máy... (mã hs 3718918900 dây/ mã hs của 3718918900 d) |
- Mã HS 81019600: Dây may so dẫn điện
bằng Vonfram 103UAO... (mã hs dây may so dẫn/ mã hs của dây may so d) |
- Mã HS 81019910: Thanh hợp kim vonfram
(3*50mm)... (mã hs thanh hợp kim v/ mã hs của thanh hợp ki) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
hz436a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
hz479a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr621a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr615a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr624a4/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr617a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr540a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
HDI614A2/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr644a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr613a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr654a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr625a7/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
htr675a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
HDI563A53/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
hdi555a1/2/cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Điện cực cho máy
hàn;ELCT2-25... (mã hs điện cực cho má/ mã hs của điện cực cho) |
- Mã HS 81019990: Miếng kim loại
hdi518a6/metal block... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
- Mã HS 81019990: Nắp kim loại
psp080010-428-u/metal cap... (mã hs nắp kim loại ps/ mã hs của nắp kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại dạng
Vonfram/ Cap-HDI563A48... (mã hs đế kim loại dạn/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: khối bán nguyệt
Tungsten SVP52006-1 (mới 100%)... (mã hs khối bán nguyệt/ mã hs của khối bán
ngu) |
- Mã HS 81019990: Bi Tungsten các loại-
BALANCE BALL TUNGSTEN 5.0... (mã hs bi tungsten các/ mã hs của bi tungsten) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc đèn halogen
12V-20W, Filament 12-20-15-A... (mã hs dây tóc đèn hal/ mã hs của dây tóc
đèn) |
- Mã HS 81019990: Đầu kim dùng để đục lỗ
bằng carbon vonfram, KT: 1.5*18mm... (mã hs đầu kim dùng để/ mã hs của đầu
kim dùng) |
- Mã HS 81019990: Sợi Flilament I/B chùm
điện tử dùng để làm thấu kính camera điện thoại... (mã hs sợi flilament i/ mã
hs của sợi flilamen) |
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim vonfram,
dùng để tạo dụng cụ cắt, KT 210*27*1.2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim
von/ mã hs của tấm hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1606 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*30 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1589 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1590 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1588 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1597 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1591 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D16*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1593 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*145 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1595 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1592 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1600 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1563 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1564 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1541 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*25 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1569 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1566 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1572 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1549 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*35 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1570 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1540 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1542 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*59 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1544 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D23*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1556 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1579 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1584 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1614 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*80 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1607 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1611 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D43*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1608 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*55 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1598 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1599 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1603 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D33*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1604 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1605 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1596 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1601 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*130 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1594 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1602 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1031
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D8*75 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1026
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*65 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1029
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*65 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1038
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*75 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1548 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1565 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1562 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1543 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1546 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1555 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1568 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1551 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1554 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1557 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1559 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1560 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1561 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1573 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1574 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1552 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1553 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1558 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1547 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*220 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1550 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1567 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1571 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*165 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1545 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*160 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1575 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1576 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D31*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1578 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*115 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1583 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1577 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D24*110 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1586 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1580 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1581 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1582 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1585 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1587 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1042
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*85 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1612 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1620 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1615 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1616 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1618 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1617 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1619 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1609 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1613 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1635 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1645 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1627 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1644 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa bằng hợp
kim vonfram hàm lượng 75-85 %, kích thước D4*50 mm, hàng mới 100 %.... (mã hs
phôi mũi doa bằ/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1039
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*125 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1040
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*90 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1030
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*75 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1025
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*52 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1037
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*50 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1027
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*45 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1024
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*52 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1045
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D12*45 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1046
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*75 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1610 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1044
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*55 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1647 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D5*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1629 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1630 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1631 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1632 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1633 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1634 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1640 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1641 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1624 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1621 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1646 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1643 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1639 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1033
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*125 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1036
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*110 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1028
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*100 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1032
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*185 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1035
bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1034
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*155 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1041
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*185 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1047
bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1043
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D41*127 mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1064
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*85) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1054
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*70) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1056
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*85) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1065
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*85) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1059
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*95) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1061
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*95) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1057
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D4*85) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1626 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1636 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1637 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1638 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1628 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1625 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1622 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1648 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1649 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1623 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*165) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1642 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1052
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*105) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1050
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1048
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1058
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*95) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1060
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*85) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1055
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1053
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*50) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1049
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1051
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*185) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1062
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*110) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1063
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi dao phay bằng
hợp kim Vonfram hàm lượng 75-85%, kích thước D10.5*60 mm. Hàng mới 100 %....
(mã hs phôi mũi dao ph/ mã hs của phôi mũi dao) |
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim siêu cứng
(chủ yếu bằng vonfram) dùng để làm chốt, KT: 100*100*20 mm. Hàng mới 100%....
(mã hs tấm hợp kim siê/ mã hs của tấm hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Phôi chốt kẹp mũi doa
bằng hợp kim Vonfram hàm lượng từ 75-85%, kích thước D4*D16*46L. Hàng mới 100
%.... (mã hs phôi chốt kẹp m/ mã hs của phôi chốt kẹ) |
- Mã HS 81019990: Điện cực (điện cực
VONFRAM) P/N: S211-76673 (bộ phận của máy phân tích thành phần vật liệu bằng
quang phổ phát xạ). HSX: Shimadzu. Mới 100 %... (mã hs điện cực điện/ mã hs
của điện cực đi) |
- Mã HS 81019990: Đầu hàn volfram, kích
thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn volfram/ mã hs của đầu hàn
volf) |
- Mã HS 81019990: Tấm hợp kim vonfram
DRC14(RD30)(thành phần chính Vonfram 84-88%, Cobalt 12-16%) kích thước
(3.6T*100*120)mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim von/ mã hs của tấm hợp
kim) |
- Mã HS 81019990: Lò xo vonfram (Tungsten
Filament 5 1/2 x 120L) dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%... (mã hs lò xo
vonfram/ mã hs của lò xo vonfra) |
- Mã HS 81019990: Hợp kim wonfram dạng
khối nhỏ (Nib YG15C). Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim wonfram/ mã hs của hợp
kim wonf) |
- Mã HS 81019990: Đầu hàn bằng volfram,
kích thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn bằng vo/ mã hs của
đầu hàn bằng) |
- Mã HS 81019990: Đĩa mài bằng hợp kim
100% vonfram PCD 37116, hiệu Eibenstock,mới 100%... (mã hs đĩa mài bằng hợ/
mã hs của đĩa mài bằng) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc để sx bóng đèn
huỳnh quang Loại T8-32W mã 96167 (bằng Volfram), Hàng mới 100%... (mã hs dây
tóc để sx b/ mã hs của dây tóc để s) |
- Mã HS 81019990: Dây để thông kim tra
dây vàng, bằng hợp kim vonfram. Hàng mới 100%... (mã hs dây để thông ki/ mã
hs của dây để thông) |
- Mã HS 81019990: Vòng trục lăn bằng
Cacbua Vonfram (đường rãnh 4 mặt cắt nghiêng), kích thước: 228.34MM phi x
59MML. Hàng mới 100%... (mã hs vòng trục lăn b/ mã hs của vòng trục lă) |
- Mã HS 81019990: Hợp kim Vonfram YG6 đã
được gia công dạng thanh mã: 10x320x3 mm. Made in China. Hàng mới 100%... (mã
hs hợp kim vonfram/ mã hs của hợp kim vonf) |
- Mã HS 81019990: Vòng vonfram dùng cho
máy đốt sợi thép trong phòng thí nghiệm- LECO CARBON SULFUR- Mới 100%... (mã
hs vòng vonfram dù/ mã hs của vòng vonfram) |
- Mã HS 81019990: 8665800300 Sợi Vonfram
để mạ đèn xe máy G16H (Đk 0.85x3x110 mm). Hàng mới 100%. nguyên liệu sản xuất
đèn xe máy... (mã hs 8665800300 sợi/ mã hs của 8665800300 s) |
- Mã HS 81019990: A629- Sợi gia nhiệt
9,5x400mm... (mã hs a629 sợi gia n/ mã hs của a629 sợi gi) |
- Mã HS 81019990: TUNGSTEN FILAMENT-Dây
vonfram đã uốn, dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (1bao=0.225kg)...
(mã hs tungsten filame/ mã hs của tungsten fil) |
- Mã HS 81019990: E40- Hợp kim vonfram
dạng khối nhỏ- Tungsten Carbide E40- QC:(12-20x20-35x2.1-5.7)mm... (mã hs e40
hợp kim vo/ mã hs của e40 hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Wolfram dạng xoắn
399749 24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng) |
- Mã HS 81019990: Wolfram dạng xoắn401330
24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng) |
- Mã HS 81019990: Kim hàn bằng vật liệu
Vonfram, kích thước 2.4mmx150mm, Dùng để Lắp vào tay súng hàn để hàn, hàng
mới 100%, dùng cho nhà máy may công nghiệp... (mã hs kim hàn bằng vậ/ mã hs
của kim hàn bằng) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc (bằng Volfram)
mã FD40W dùng để sản xuất bóng đèn huỳnh quang 40W. Hàng mới 100%, hãng sx:
HWA-Dah Hong Taiwan... (mã hs dây tóc bằng v/ mã hs của dây tóc bằn) |
- Mã HS 81019990: Ốc vít bằng vonfram,
dùng cho van điều áp men FR-4-SU-4... (mã hs ốc vít bằng von/ mã hs của ốc
vít bằng) |
- Mã HS 81029500: Móc treo... (mã hs móc
treo/ mã hs của móc treo) |
- Mã HS 81029500: Thanh khuấy mo, hàng
mới 100%... (mã hs thanh khuấy mo/ mã hs của thanh khuấy) |
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum 0.18, 1
cuộn = 2000m, hàng mới 100%.... (mã hs dây molybdenum/ mã hs của dây
molybden) |
- Mã HS 81029600: (NPL SX Bóng đèn) Dây
Molypđen 0.11 mm. Mới 100%... (mã hs npl sx bóng đè/ mã hs của npl sx bóng) |
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum dùng cho
mắt cắt kim loại (1 hộp = 1 cuộn = 2000m). Hàng mới 100%... (mã hs dây
molybdenum/ mã hs của dây molybden) |
- Mã HS 81029600: Dây cắt Molybdenum, phi
0.18 mm, mới 100%... (mã hs dây cắt molybde/ mã hs của dây cắt moly) |
- Mã HS 81029600: Dây molypđen, hàng mới
100%... (mã hs dây molypđen h/ mã hs của dây molypđen) |
- Mã HS 81029600: Dây curoa, hàng mới
100%... (mã hs dây curoa hàng/ mã hs của dây curoa h) |
- Mã HS 81029600: 6606379800 Dây chân tóc
Molybdenum MET/E00020 (Đk: 0.1x2mm). Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe
máy... (mã hs 6606379800 dây/ mã hs của 6606379800 d) |
- Mã HS 81029600: 7101279400 Dây chân tóc
Molybdenum (Đk: 0.1x4mm) MET/E00021. Hàng mới 100%. linh kiện sản xuất đèn xe
máy... (mã hs 7101279400 dây/ mã hs của 7101279400 d) |
- Mã HS 81029600: Dây chân tóc trên
Molybdenum (Mã ICS: 2388034200)... (mã hs dây chân tóc tr/ mã hs của dây chân
tóc) |
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây F-1
dùng cho chùm tia điện tử... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn) |
- Mã HS 81029900: Molypden (hóa)... (mã
hs molypden hóa/ mã hs của molypden hó) |
- Mã HS 81029900: Khung mặt nạ bằng kim
loại Molypđen... (mã hs khung mặt nạ bằ/ mã hs của khung mặt nạ) |
- Mã HS 81029900: Chân pin đèn halogen
bằng Molypden- Mo LEAD 0021/D... (mã hs chân pin đèn ha/ mã hs của chân pin
đèn) |
- Mã HS 81029900: Đầu hàn dây đồng bằng
molypđen (molybdenum tip t=1.6 12*15) dùng cho máy sx chổi than. Mới 100%...
(mã hs đầu hàn dây đồn/ mã hs của đầu hàn dây) |
- Mã HS 81039000: Ống thép/ Fluoro chip
KD-6G-1 (phi 0.3 x dài 5)mm... (mã hs ống thép/ fluor/ mã hs của ống thép/
fl) |
- Mã HS 81041100: Magie dạng thỏi
99.9%... (mã hs magie dạng thỏi/ mã hs của magie dạng t) |
- Mã HS 81041100: Thỏi magie (Magnesium
ingot)... (mã hs thỏi magie mag/ mã hs của thỏi magie) |
- Mã HS 81041100: Phôi Magiê- MAINGOT-
Magnesium ingot... (mã hs phôi magiê mai/ mã hs của phôi magiê) |
- Mã HS 81041100: Magie dạng thỏi, có
chứa hàm lượng magie ít nhất 99,9% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%...
(mã hs magie dạng thỏi/ mã hs của magie dạng t) |
- Mã HS 81041100: Magnesium Ingots (magie
kim loại, dạng thỏi, hàng chưa gia công), hàm lượng >=99.9%, mới 100%...
(mã hs magnesium ingot/ mã hs của magnesium in) |
- Mã HS 81041100: Magie chưa gia công
dạng thỏi, thành phần hàm lượng magie là 99.9%, Si là 0.019%, Al là 0.02%, Mn
là 0.024%, Fe là 0.023%, Ni là 0.005%. Hàng mới 100%... (mã hs magie chưa
gia/ mã hs của magie chưa g) |
- Mã HS 81041100: Mg (magie99.9%) dạng
thỏi NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs mg
magie999%/ mã hs của mg magie99) |
- Mã HS 81041100: Magie thỏi chưa gia
công (Hàng mới 100%)... (mã hs magie thỏi chưa/ mã hs của magie thỏi c) |
- Mã HS 81041100: Ma giê thỏi kim loại,
chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi 7.5kg
+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.... (mã hs ma giê
thỏi kim/ mã hs của ma giê thỏi) |
- Mã HS 81041100: Magnesium ingot: Magiê
dạng thỏi... (mã hs magnesium ingot/ mã hs của magnesium in) |
- Mã HS 81041900: Mage thỏi chưa gia
công... (mã hs mage thỏi chưa/ mã hs của mage thỏi ch) |
- Mã HS 81041900: Nguyên liệu magiê dạng
thỏi (kích thước: 57.5 x 9 x 7 cm) hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu mag/
mã hs của nguyên liệu) |
- Mã HS 81041900: Magiê nguyên liệu dạng
thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8,5 ~9.5%, Zn + Mn+Si + Fe + Cu + Ni ~1 %. Phần
còn lại ~ 88 % là Mg)... (mã hs magiê nguyên li/ mã hs của magiê nguyên) |
- Mã HS 81043000: Bột Magie/ Magnesium
Powder... (mã hs bột magie/ magn/ mã hs của bột magie/ m) |
- Mã HS 81043000: Bột Magie (Hàng mới
100% do TQ sản xuất)... (mã hs bột magie hàng/ mã hs của bột magie h) |
- Mã HS 81049000: Sợi Magie... (mã hs sợi
magie/ mã hs của sợi magie) |
- Mã HS 81049000: Magie nguyên chất...
(mã hs magie nguyên ch/ mã hs của magie nguyên) |
- Mã HS 81049000: Magiê dạng bột dùng để
sản xuất săm lốp... (mã hs magiê dạng bột/ mã hs của magiê dạng b) |
- Mã HS 81049000: Magie dùng làm nguyên
liệu để sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs magie dùng làm/ mã hs
của magie dùng l) |
- Mã HS 81049000: Tấm dưới vỏ máy tính cá
nhân DFKM0669 bằng magiê, hàng mới 100%... (mã hs tấm dưới vỏ máy/ mã hs của
tấm dưới vỏ) |
- Mã HS 81049000: Thanh Magie chống cặn
(D=16mm; L=160mm), linh kiện để sản xuất bình nước nóng, Hàng mới 100%... (mã
hs thanh magie chố/ mã hs của thanh magie) |
- Mã HS 81049000: Thanh magie Anode kích
thước 200mm x 20mm, dùng cho bình nóng lạnh, hàng mới 100%... (mã hs thanh
magie ano/ mã hs của thanh magie) |
- Mã HS 81049000: Tấm Đỡ vỉ mạch của bộ
phận nghe nhìn cho ô tô bằng hợp kim magie,kt: 620*380*310, mới 100%... (mã
hs tấm đỡ vỉ mạch/ mã hs của tấm đỡ vỉ mạ) |
- Mã HS 81049000: Tấm đáy bảo vệ của mô
đun tinh thể lỏng bằng hợp kim Magiê (LA10200002A), hàng mới 100%... (mã hs
tấm đáy bảo vệ/ mã hs của tấm đáy bảo) |
- Mã HS 81049000: 48200040: Thanh magie
fi18x130 dùng cho bình nước nóng SM30 (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200040
thanh/ mã hs của 48200040 th) |
- Mã HS 81049000: 48200111: Thanh magie
fi30x100 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200111 thanh/ mã
hs của 48200111 th) |
- Mã HS 81049000: 48200010: Thanh magie
phi 24x200 dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%)... (mã hs 48200010 thanh/
mã hs của 48200010 th) |
- Mã HS 81049000: Linh kiện sản xuất bình
nước nóng: Thanh Magie kích thước D18x180 mm với đầu ốc M5x100x10 dùng để bảo
vệ chống ăn mòn lõi bình nước nóng. Hàng mới 100%.... (mã hs linh kiện sản x/
mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim Coban
(>60%), Crôm (>25%) và Molypden (5%)... (mã hs hợp kim coban/ mã hs của
hợp kim coba) |
- Mã HS 81059000: Thép hợp kim coban dạng
thanh tròn, loại NMC336, đường kính 4.8mm, chiều dài 1800mm, hàng mới 100%...
(mã hs thép hợp kim co/ mã hs của thép hợp kim) |
- Mã HS 81059000: Chất xúc tác Cobalt
1305, mới 100%... (mã hs chất xúc tác co/ mã hs của chất xúc tác) |
- Mã HS 81059000: Hàng F.O.C- Chất xúc
tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs hàng foc chấ/ mã hs của hàng foc) |
- Mã HS 81059000: Vật liệu làm răng giả
bằng hợp kim Coban Vera PDN(Hard) (gói/30g).Hãng sx:Aalba Dent Inc.Hàng mới
100%... (mã hs vật liệu làm ră/ mã hs của vật liệu làm) |
- Mã HS 81059000: Dây hợp kim Coban
BSW-960 Cored (Stellite 6), hàm lượng Coban: 58.821%, đường kính 1.6mm,hàng
mới 100%... (mã hs dây hợp kim cob/ mã hs của dây hợp kim) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Modelstar
S 1kg... (mã hs hợp kim coban m/ mã hs của hợp kim coba) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Starbond
Co 1kg... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba) |
- Mã HS 81059000: Thanh carbide, tungsten
carbide (dk 2.00 x 80mm)... (mã hs thanh carbide/ mã hs của thanh carbid) |
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban
Starsolder Nem 5g... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba) |
- Mã HS 81060090: 265462-100G Bismuth
powder- Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm- Bi... (mã hs 265462100g bis/ mã
hs của 265462100g) |
- Mã HS 81072000: Cadmium Metallic-Cd- Sử
dụng trong CN gốm sứ- Dạng thanh- Hàng mới 100%.... (mã hs cadmium metalli/
mã hs của cadmium meta) |
- Mã HS 81079000: Cadimi dạng hạt nhỏ
(đường kính: 1-5mm), đóng gói 50 g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%... (mã hs cadimi dạng hạt/ mã hs của cadimi dạng) |
- Mã HS 81082000: Titanium Sponge (Titan
dạng xốp, hàng chưa gia công), hàm lượng >=98.5%, nhà sx: Anhui Herrman
Impex Co., Ltd, mới 100%... (mã hs titanium sponge/ mã hs của titanium spo) |
- Mã HS 81082000: Titan Ingot (Refiners)
dạng bột NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs titan
ingot re/ mã hs của titan ingot) |
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu (dạng
thanh, que, đoạn)... (mã hs titan phế liệu/ mã hs của titan phế li) |
- Mã HS 81083000: Phoi titan tiện (dạng
sợi)... (mã hs phoi titan tiện/ mã hs của phoi titan t) |
- Mã HS 81089000: Ốc Titan... (mã hs ốc
titan/ mã hs của ốc titan) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-4... (mã hs
chốt hl12v64/ mã hs của chốt hl12v6) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-5... (mã hs
chốt hl12v65/ mã hs của chốt hl12v6) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-9... (mã hs
chốt hl12v69/ mã hs của chốt hl12v6) |
- Mã HS 81089000: Chốt, HL12VAZ6-8... (mã
hs chốt hl12vaz6/ mã hs của chốt hl12va) |
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB31D6K6...
(mã hs bu lông bacb31d/ mã hs của bu lông bacb) |
- Mã HS 81089000: Buloong Titan M3x10...
(mã hs buloong titan m/ mã hs của buloong tita) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 16mm...
(mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 17mm...
(mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 21mm...
(mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 23mm...
(mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 25mm...
(mã hs thanh titan đk/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan
0.8x64x1000... (mã hs tấm titan 08x6/ mã hs của tấm titan 0) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1.2
X52X1550... (mã hs tấm titan 12 x/ mã hs của tấm titan 1) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1.2
X58X1550... (mã hs tấm titan 12 x/ mã hs của tấm titan 1) |
- Mã HS 81089000: Khung mặt nạ bằng
titan... (mã hs khung mặt nạ bằ/ mã hs của khung mặt nạ) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan
32.0X1.0... (mã hs vật liệu titan/ mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan KT 30*14*6
mm... (mã hs tấm titan kt 30/ mã hs của tấm titan kt) |
- Mã HS 81089000: Chốt khóa
MBF2110L-6-250... (mã hs chốt khóa mbf21/ mã hs của chốt khóa mb) |
- Mã HS 81089000: Chốt bằng titan
HL12V8-4... (mã hs chốt bằng titan/ mã hs của chốt bằng ti) |
- Mã HS 81089000: Tấm ti tan KT 58*10*15
mm... (mã hs tấm ti tan kt 5/ mã hs của tấm ti tan k) |
- Mã HS 81089000: Thanh đồ gá bằng Titan
phi5... (mã hs thanh đồ gá bằn/ mã hs của thanh đồ gá) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-10 bằng
titan... (mã hs chốt hl12vaz61/ mã hs của chốt hl12vaz) |
- Mã HS 81089000: Móc titan (TITANIUM PARTS)... (mã hs móc
titan tit/ mã hs của móc titan) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL112VAZ6-10 bằng
titan... (mã hs chốt hl112vaz6/ mã hs của chốt hl112va) |
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-4 (bằng
titan)... (mã hs chốt hl12vaz64/ mã hs của chốt hl12vaz) |
- Mã HS 81089000: Ốc bằng titan loại
BACB30NT3K4... (mã hs ốc bằng titan l/ mã hs của ốc bằng tita) |
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB30NY6K18
bằng titan... (mã hs bu lông bacb30n/ mã hs của bu lông bacb) |
- Mã HS 81089000: Titan đã định hình
BT238 X2000MM... (mã hs titan đã định h/ mã hs của titan đã địn) |
- Mã HS 81089000: Đinh ốc làm từ titan
C-H-3540-00... (mã hs đinh ốc làm từ/ mã hs của đinh ốc làm) |
- Mã HS 81089000: Chốt khóa bằng titan
MBF2110L-6-400... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan
loại 113A2238-1... (mã hs vòng đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 81089000: Linh kiện truyền tín
hiệu bằng Titan... (mã hs linh kiện truyề/ mã hs của linh kiện tr) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ
MX079651-2190 bằng Titan... (mã hs đồ gá xi mạ mx0/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá sản phẩm No 2A-10
(bằng Titan)... (mã hs đồ gá sản phẩm/ mã hs của đồ gá sản ph) |
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan loại
BACB30NN3K10... (mã hs bu lông bằng ti/ mã hs của bu lông bằng) |
- Mã HS 81089000: Thanh gá ngoài bằng
titan 351-3020-95... (mã hs thanh gá ngoài/ mã hs của thanh gá ngo) |
- Mã HS 81089000: Khung lưới bằng titan
dùng trong xi mạ... (mã hs khung lưới bằng/ mã hs của khung lưới b) |
- Mã HS 81089000: Gá giữ cố định bằng
Titan 351-3150-503... (mã hs gá giữ cố định/ mã hs của gá giữ cố đị) |
- Mã HS 81089000: Chi tiết của miếng kẹp
Jig 9 bằng Titan... (mã hs chi tiết của mi/ mã hs của chi tiết của) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (đã định
hình) BT-224X2000M... (mã hs thanh titan đã/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Miếng Titan làm lẫy
khóa loại 131W1814-1103... (mã hs miếng titan làm/ mã hs của miếng titan) |
- Mã HS 81089000: Bộ Anôt hỗn hợp oxit
kim loại titan phi 405mm... (mã hs bộ anôt hỗn hợp/ mã hs của bộ anôt hỗn) |
- Mã HS 81089000: Tấm lót titan JIS H4600
TP340C 1.0x300x300 (mm)... (mã hs tấm lót titan j/ mã hs của tấm lót tita) |
- Mã HS 81089000: Khối titan truyền
chuyển động cửa loại 131W1880-1117... (mã hs khối titan truy/ mã hs của khối
titan t) |
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, kt: M6, chất
liệu: Titanium. (Hàng mới 100%)... (mã hs đệm vênh kt m/ mã hs của đệm vênh
kt) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan sx đồng hồ,
cần câu cá, gọng kính 10.0 X2000... (mã hs thanh titan sx/ mã hs của thanh
titan) |
- Mã HS 81089000: Titanium dạng tấm, mã
TP340 KT: 1219x2438x3mm, hàng mới 100%... (mã hs titanium dạng t/ mã hs của
titanium dạn) |
- Mã HS 81089000: Gá kép (bằng Titan) của
hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-175... (mã hs gá kép bằng ti/ mã hs của gá
kép bằng) |
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan
(1SET = 10000 cái)- PIN-STUD TITANIUM POST... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs
của đầu nối bằng) |
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan MEMO
WIRE OVAL TI Raw 1.2mm (S) (M.5261866)... (mã hs đầu nối bằng ti/ mã hs của
đầu nối bằng) |
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu:
titanium, kích thước: M6, 20MM (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ mã
hs của bu lông chấ) |
- Mã HS 81089000: Khay đựng đĩa bằng
titan, kích thước 360x202x78.7mm (H6 No.618108-0)... (mã hs khay đựng đĩa b/
mã hs của khay đựng đĩ) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan dạng
cuộn sx gọng kính,cần câu cá, đồng hồ DIA 4.0MM T... (mã hs vật liệu titan/
mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan (dạng
cuộn) sx đồng hồ, cần câu cá, gọng kính TI 5.0XCOIL... (mã hs vật liệu titan/
mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên trái
(bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-41... (mã hs gá ốp brkt
bên/ mã hs của gá ốp brkt b) |
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên phải
(bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-42... (mã hs gá ốp brkt
bên/ mã hs của gá ốp brkt b) |
- Mã HS 81089000: Vật liệuTitan dùng sx
gọng kính, chi tiết đồng hồ, cần câu cá 0.8X30.0X1000... (mã hs vật liệutitan
d/ mã hs của vật liệutita) |
- Mã HS 81089000: Đế ghép INBD bên trái
(bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-322... (mã hs đế ghép inbd
bê/ mã hs của đế ghép inbd) |
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan-
PO-PRT11M-2B post 11MM titanium 2MM brass pad (M.1041874)... (mã hs đầu nối
bằng ti/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan sản xuất
gọng kính, cần câu cá và đồng hồ ((dạng cuộn) DIA 3.5MM T... (mã hs vật liệu
titan/ mã hs của vật liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Gá ghép bên dưới TRU
bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-33... (mã hs gá
ghép bên dướ/ mã hs của gá ghép bên) |
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía dưới
bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-107... (mã hs gá
đỡ trus phía/ mã hs của gá đỡ trus p) |
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía trên
bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-105... (mã hs gá
đỡ trus phía/ mã hs của gá đỡ trus p) |
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía ngoài
bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-315... (mã hs đế
ghép tru phí/ mã hs của đế ghép tru) |
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía trong
bên phải (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-312... (mã hs đế
ghép tru phí/ mã hs của đế ghép tru) |
- Mã HS 81089000: Khung treo đồ gá xi mạ
MX079651-2190 bằng Titan (dùng để treo đồ gá MX079651-2190 khi mạ)... (mã hs
khung treo đồ g/ mã hs của khung treo đ) |
- Mã HS 81089000: Thanh chắn bằng
Titanium, phụ tùng của khuôn ép nhựa/ TITANNIUM 2X25X300MM WITH 1 HOLE 7MM...
(mã hs thanh chắn bằng/ mã hs của thanh chắn b) |
- Mã HS 81089000: Soder Bath Inner
124*54*30 mm#&Bể mạ thiếc bằng titan... (mã hs soder bath inne/ mã hs của
soder bath i) |
- Mã HS 81089000: Đinh tán bằng titan;
PN: DAN7-8-9; phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số
D1611110821 1/1 kèm theo. Hàng mới 100%... (mã hs đinh tán bằng t/ mã hs của
đinh tán bằn) |
- Mã HS 81089000: Đệm vênh bằng Titan
GR2, size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs đệm vênh bằng t/ mã hs của đệm vênh
bằn) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng Titan GR2,
size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 81089000: Bulong bằng Titan GR2,
size: M6x25mm, mới 100%... (mã hs bulong bằng tit/ mã hs của bulong bằng) |
- Mã HS 81089000: Bạc lót bằng titan sử
dụng cho quạt hút. (SHAFT PROTECTION SLEEVE). mới 100%... (mã hs bạc lót bằng
ti/ mã hs của bạc lót bằng) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc M8 bằng titan.
Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc m8 bằng/ mã hs của đai ốc m8 bằ) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan G4 (Kích
thước: Dài: 112,5 mm, Rộng: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan g4 k/
mã hs của tấm titan g4) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan G2 (Kích
thước: Dài: 1219 mm, Rộng: 1219 mm Dày: 2mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm
titan g2 k/ mã hs của tấm titan g2) |
- Mã HS 81089000: Móc bằng Titan để móc
sản phẩm.Hàng mới 100%... (mã hs móc bằng titan/ mã hs của móc bằng tit) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan dùng
để chốt chặt móc treo trong dây chuyền xi mạ (10*15)mm, Hàng mới 100%... (mã
hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 81089000: Móc treo sản phẫm bằng
titan 30 răng (30*25*48)mm, dùng móc sản phẩm trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới
100%... (mã hs móc treo sản ph/ mã hs của móc treo sản) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan
(6*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%...
(mã hs tấm titan 6*10/ mã hs của tấm titan 6) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan
(2*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%...
(mã hs tấm titan 2*10/ mã hs của tấm titan 2) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan
(1.5*1000*2000)mm dùng trong bể xi mạ trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%...
(mã hs tấm titan 15*/ mã hs của tấm titan 1) |
- Mã HS 81089000: Sợi titan dùng làm móc
treo sản phẩm trong dây chuyền xi mạ (phi6*2000)mm,Hàng mới 100%... (mã hs
sợi titan dùng/ mã hs của sợi titan dù) |
- Mã HS 81089000: Dây titan dùng làm móc
treo sản phẩm trong dây chuyền xi mạ (phi2)mm,Hàng mới 100%... (mã hs dây
titan dùng/ mã hs của dây titan dù) |
- Mã HS 81089000: Giỏ đựng sản phẫm bằng
titan (300*300*400)mm dùng trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs giỏ
đựng sản ph/ mã hs của giỏ đựng sản) |
- Mã HS 81089000: Cuộn trao đổi nhiệt
bằng titan dùng trong dây chuyền xi mạ,Hàng mới 100%... (mã hs cuộn trao đổi
n/ mã hs của cuộn trao đổ) |
- Mã HS 81089000: Ống titan dẫn nước làm
mát của bình ngưng, đường kính 25mm, mới 100%... (mã hs ống titan dẫn n/ mã
hs của ống titan dẫ) |
- Mã HS 81089000: Giỏ titan dùng cho bể
mạ Niken (Titanium Basket using for Nickel Plating Tank) Hàng mới 100%... (mã
hs giỏ titan dùng/ mã hs của giỏ titan dù) |
- Mã HS 81089000: Tấm điện cực. hiệu
Fengang. Model: 1.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm điện cực h/ mã hs của tấm
điện cực) |
- Mã HS 81089000: Ô đỡ trục (bằng titan):
PN: PN: ABS0337V03A;Vật tư phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C
of C số: 154659 và tài liệu khai thác đi kèm; Hàng mới 100%... (mã hs ô đỡ
trục bằng/ mã hs của ô đỡ trục b) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1000
mm, Dày: 12.7 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs của thanh
titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G2
(Dài: 44 mm, Rộng: 10 mm, Dày: 2 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan
model/ mã hs của tấm titan mo) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G4
(Dài: 70 mm, Rộng: 15 mm, Dày: 1 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan
model/ mã hs của tấm titan mo) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 917
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan model: G2
(Dài: 3010 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan mod/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 467
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1135
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 670
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Long đen 1.5T*OD19*ID7
bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs long đen 15t*o/ mã hs của long đen 15) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 600
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1225
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 630
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 625
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 700
mm, Rộng: 10 mm, Dày: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ mã hs
của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Lò xo bằng titan, dùng
để treo sản phẩm linh kiện điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs lò xo
bằng tita/ mã hs của lò xo bằng t) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá bằng Titan, dùng
để giữ sản phẩm linh kiện điện thoại di động (TYPE A), hàng mới 100%... (mã
hs đồ gá bằng tita/ mã hs của đồ gá bằng t) |
- Mã HS 81089000: Chốt hãm của khuôn
(bằng titan), KT: Rộng: 6mm, Dài: 12mm. Hàng mới 100%... (mã hs chốt hãm của
kh/ mã hs của chốt hãm của) |
- Mã HS 81089000: Dụng cụ chuyên dụng
trong nha khoa: Vít tự khoan (Hàng mới 100%, hãng sản xuất: JJGC Indústria E
Comércio de Materiais Dentários SA-NEODENT, mã 116.207) năm sản xuất: 2016...
(mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc đầu phun sóng
chất hàn bằng titan của máy hàn 1S nozzle fixation nut (titanium)
C-H-3541-00... (mã hs đai ốc đầu phun/ mã hs của đai ốc đầu p) |
- Mã HS 81089000: Dụng cụ hỗ trợ lọc màng
bụng (Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng): Locking Titanium Adapter For
Peritoneal Dial Cath. Hộp 5 cái. Hàng mới 100%. (Nhà SX: Baxter Healthcare
SA)... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
- Mã HS 81089000: Tấm Titan, cán phẳng,
size: 1.5x200x300mm. Hàng mới 100%. Mác Titan: TA2... (mã hs tấm titan cán/
mã hs của tấm titan c) |
- Mã HS 81089000: Que hàn Titan, đường
kính D1.2mm. Hàng mới 100%. Mác Titan: TA2... (mã hs que hàn titan/ mã hs của
que hàn tita) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm,
KT:200mm*1000mm*2mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng
tấm,KT:200mm*1000mm*1.5mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan dùng trong
máy đo độ dày mạ vàng, kích thước 2.5x300x650 mm... (mã hs tấm titan dùng/ mã
hs của tấm titan dù) |
- Mã HS 81089000: Móc treo điện cực trong
bể mạ màu vỏ điện thoại, chất liệu: Titan, kích thước: L225MM x W80MM x T24MM
(Hàng mới 100%)... (mã hs móc treo điện c/ mã hs của móc treo điệ) |
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, chất liệu
titan, M6 (Hàng mới 100%)... (mã hs đệm vênh chất/ mã hs của đệm vênh ch) |
- Mã HS 81089000: Kẹp giữ vỏ điện thoại,
dùng cho công đoạn mạ màu vỏ điện thoại, Chất liệu: Titanium, Kích thước:
3Tx1.8Tx1.27T (Hàng mới 100%)... (mã hs kẹp giữ vỏ điện/ mã hs của kẹp giữ vỏ
đ) |
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu
Titan, KT: M4, 15mm (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ mã hs của bu
lông chấ) |
- Mã HS 81089000: Khung treo sản phẩm
dùng trong công đoạn mạ,Kích thước: 360X360X845 mm, Chất liệu: Titanium (hàng
mới 100%)... (mã hs khung treo sản/ mã hs của khung treo s) |
- Mã HS 81089000: Ốc vít của thiết bị
khoan bằng titan- 10105955 (Hàng mới 100%)... (mã hs ốc vít của thiế/ mã hs
của ốc vít của t) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm titan của
thiết bị đo thông số giếng khoan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm
titan/ mã hs của vòng đệm tit) |
- Mã HS 81089000: Bu lông dùng để nối các
chi tiết, kích thước: M6, chất liệu: Titanium (Hàng mới 100%)... (mã hs bu
lông dùng để/ mã hs của bu lông dùng) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm thiết bị
khoan, bằng titan- 10476351 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm thiết/ mã hs
của vòng đệm thi) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm của thiết bị
đo thông số giếng khoan, bằng titan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng
đệm của th/ mã hs của vòng đệm của) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng thỏi đường
kính 14mm, dài 60mm, dùng trong công nghệ đúc các sản phẩm bằng sắt, thép.
Hàng mới 100%.... (mã hs titan dạng thỏi/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Hợp kim titan dạng viên
nén, công thức hóa học Ti40B4 (Titan: 40+/-2%; B: 4+/-0,5%), trọng lượng
500g/viên, dùng trong công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim
titan d/ mã hs của hợp kim tita) |
- Mã HS 81089000: Vật tư máy bay: Vít
bằng titan. PN: ASNA2358T3-8. Hàng mới 100%.... (mã hs vật tư máy bay/ mã hs
của vật tư máy b) |
- Mã HS 81089000: Titan thanh dạng hộp,
KT: 12mm*12mm*2000mm... (mã hs titan thanh dạn/ mã hs của titan thanh) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT:
1.5mm*200mm*2000mm... (mã hs titan dạng tấm/ mã hs của titan dạng t) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá để gắn hàng
VN082054-0090 (JIG VN082054-0090)... (mã hs đồ gá để gắn hà/ mã hs của đồ gá
để gắn) |
- Mã HS 81089000: Khớp nối trục, bằng
titan, kích thước 25*15*16mm... (mã hs khớp nối trục/ mã hs của khớp nối trụ) |
- Mã HS 81089000: Chốt định vị, dùng cho
máy cắt bản mạch, bằng titan, kích thước phi 3.6mm dài 20mm... (mã hs chốt
định vị d/ mã hs của chốt định vị) |
- Mã HS 81089000: Dây titan KC (Dùng kiểm
tra nhiệt độ cho lò nung gạch)... (mã hs dây titan kc d/ mã hs của dây titan
kc) |
- Mã HS 81089000: Ốc vít M6*6 (mm), bằng
titan... (mã hs ốc vít m6*6 mm/ mã hs của ốc vít m6*6) |
- Mã HS 81089000: giá chứa hàng bằng
titan... (mã hs giá chứa hàng b/ mã hs của giá chứa hàn) |
- Mã HS 81089000: thanh treo hàng bằng
titan... (mã hs thanh treo hàng/ mã hs của thanh treo h) |
- Mã HS 81089000: giá treo hàng bằng
titan... (mã hs giá treo hàng b/ mã hs của giá treo hàn) |
- Mã HS 81089000: Thanh đỡ bằng titan
dùng trong quá sản xuất linh kiện điện thoại (3 CLIP)... (mã hs thanh đỡ bằng
t/ mã hs của thanh đỡ bằn) |
- Mã HS 81089000: Bộ phận chứa mẫu bằng
titanium... (mã hs bộ phận chứa mẫ/ mã hs của bộ phận chứa) |
- Mã HS 81089000: Lưới titan dùng để sản
phẩm xi mạ- Plating Nets 50... (mã hs lưới titan dùng/ mã hs của lưới titan
d) |
- Mã HS 81089000: Dust plate Thanh gạt
chì (Bằng titan)... (mã hs dust plate than/ mã hs của dust plate t) |
- Mã HS 81089000: Solder mask Tấm chắn
dùng cho bể chì (Bằng titan)... (mã hs solder mask tấm/ mã hs của solder
mask) |
- Mã HS 81089000: Cực dương loại Titan
(MMO anode) 2.5x100 cm và 200ft dây cáp loại Cu/HMWPE#8, mới 100%, do Mỹ sản
xuất... (mã hs cực dương loại/ mã hs của cực dương lo) |
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON(dạng
cát)... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (dạng
bột)... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81092000: Ziricon (chưa gia công)
(dạng bột)... (mã hs ziricon chưa g/ mã hs của ziricon chư) |
- Mã HS 81092000: Cát zircon tạo khuôn
hàng đúc sáp-35s (npl chính)... (mã hs cát zircon tạo/ mã hs của cát zircon
t) |
- Mã HS 81092000: Bột zircon tạo khuôn
hàng đúc sáp-200m (npl chính)... (mã hs bột zircon tạo/ mã hs của bột zircon
t) |
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (Nguyên
phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại) Hàng mới 100%.... (mã hs bột cát
zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81099000: Dĩa zircon... (mã hs
dĩa zircon/ mã hs của dĩa zircon) |
- Mã HS 81099000: Bột cát zircon
YL-350M... (mã hs bột cát zircon/ mã hs của bột cát zirc) |
- Mã HS 81099000: Bột cát ziscon
YL-350M... (mã hs bột cát ziscon/ mã hs của bột cát zisc) |
- Mã HS 81099000: Thanh đỡ bằng ti-tan
725z3394-161-999... (mã hs thanh đỡ bằng t/ mã hs của thanh đỡ bằn) |
- Mã HS 81099000: Chế phẩm xử lý bề mặt
kim loại chứa zircon_PLC-2010M (20 kg/un), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm
xử lý/ mã hs của chế phẩm xử) |
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON
(ZSL300M)... (mã hs bộtcát zircon/ mã hs của bộtcát zirco) |
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON (ZSL)...
(mã hs bộtcát zircon/ mã hs của bộtcát zirco) |
- Mã HS 81101000: Hóa chất phòng thí
nghiệm,Antimony Powder,-100 Mesh, 99.5% Trace&, mã Hàng:266329-1KG,mới
100%... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, kích
thước ((18-20)cm x (22-24)cm x (4-8)cm), dùng trong công nghiệp luyện kim,
hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của
antimon dạng) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, hàng
mới 100%,xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81109000: BEAD TRIM (CHUÔNG TRANG
TRÍ)... (mã hs bead trim chuô/ mã hs của bead trim c) |
- Mã HS 81109000: Khoen trang trí (bằng
antimon)... (mã hs khoen trang trí/ mã hs của khoen trang) |
- Mã HS 81109000: Hợp chất Antimon, hàng
mới 100%, xuất xứ Trung Quốc, hàm lượng Antimon =< 90%; Đóng bao quy cách
không đồng nhất.... (mã hs hợp chất antimo/ mã hs của hợp chất ant) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, dùng
trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Hàng đóng
gói đồng nhất 01 tấn/01 kiện.... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81110000: Mangan (hóa)... (mã hs
mangan hóa/ mã hs của mangan hóa) |
- Mã HS 81110000: Mangan (dùng để đắp
khuôn)-FERRO MANGANESE/MN 70-75%... (mã hs mangan dùng để/ mã hs của mangan
dùng) |
- Mã HS 81110000: Hợp kim Man gan dạng
viên nén, công thức hóa học Mn75Flux 25 (Mn:75%, tạp chất khác 25%), trọng
lượng 500g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%....
(mã hs hợp kim man gan/ mã hs của hợp kim man) |
- Mã HS 81110000: Man gan(nguyên liệu sản
xuất linh kiện ô tô)- (4410030) MAGNESIUM(MG) (kqgd số: 0384,theo tk
1582/nkd05.ngay 13/05/2013)... (mã hs man gannguyên/ mã hs của man gannguy) |
- Mã HS 81110000: Miếng Mangan
(ELECTROLYTIC MANGANESE METAL FLAKE)... (mã hs miếng mangan e/ mã hs của
miếng mangan) |
- Mã HS 81121200: BỘT MANGAN, HÀNG MỚI
100%, DÙNG CHO NGÀNH ĐÚC KIM LOẠI... (mã hs bột mangan hàn/ mã hs của bột
mangan) |
- Mã HS 81122100: Bột hợp kim Crôm (75%
chrome Carbide, 25% Nickel chrome powder)dùng cho thiết bị phun phủ bề mặt
chi tiết cơ khí- Hàng mới 100%... (mã hs bột hợp kim crô/ mã hs của bột hợp
kim) |
- Mã HS 81122100: Bột Crôm dùng trong sản
xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs bột crôm dùng t/ mã hs của bột crôm
dùn) |
- Mã HS 81122900: ống crôm phuộc xe
đạp... (mã hs ống crôm phuộc/ mã hs của ống crôm phu) |
- Mã HS 81122900: Ông crôm 31.8x1.2tx0.4m
ap... (mã hs ông crôm 318x1/ mã hs của ông crôm 31) |
- Mã HS 81122900: Crom dùng thử nghiệm
màu LUMPS ca.5-10mm (1pcs=0.1kg)... (mã hs crom dùng thử n/ mã hs của crom
dùng th) |
- Mã HS 81122900: Cr (chrom Ingot) dạng
thỏi NPL SX nhôm dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs cr chrom
ingot/ mã hs của cr chrom in) |
- Mã HS 81122900: Nối ống 90 độ bằng
Chrome (Tube angle 32x220x580), Code:4510053... (mã hs nối ống 90 độ b/ mã hs
của nối ống 90 đ) |
- Mã HS 81122900: Thiết bị nối ống hình
chữ S bằng chrome (Diverter spout "S", L=150), Code:4202906... (mã
hs thiết bị nối ốn/ mã hs của thiết bị nối) |
- Mã HS 81122900: Khớp nối bằng Chrome
(Chrome union NIL 5550-42 with 2 couplings, 10x10),Code:4385138... (mã hs
khớp nối bằng c/ mã hs của khớp nối bằn) |
- Mã HS 81122900: Nối chữ T bằng Chrome
(Chrome Tee with 3 couplings 53310-212, FPL, FKR 12),Code:5066884... (mã hs
nối chữ t bằng/ mã hs của nối chữ t bằ) |
- Mã HS 81122900: Hợp kim Crom dạng viên
nén, công thức hóa học Cr75Flux 25 (Cr:75%, tạp chất khác 25%) trọng lượng:
500 g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã
hs hợp kim crom dạ/ mã hs của hợp kim crom) |
- Mã HS 81129200: Kim loại Hafini... (mã
hs kim loại hafini/ mã hs của kim loại haf) |
- Mã HS 81129200: Bột Indium (nguyên liệu
tạo màu cho tấm film) (1Kg/Lọ) (mã hàng R2004006-002013) (Hàng mới 100%)...
(mã hs bột indium ngu/ mã hs của bột indium) |
- Mã HS 81129900: Á kim Germani (TPHH: Ge
~ 99.99%)... (mã hs á kim germani/ mã hs của á kim german) |
- Mã HS 81129900: 99.99IN SPECIAL CLAD
W/.0007 AL, INDIUM... (mã hs 9999in special/ mã hs của 9999in spec) |
- Mã HS 81129900: Thỏi hợp kim Bismut
(48%) và Indi (52%) (11.5 x 2.6)cm... (mã hs thỏi hợp kim bi/ mã hs của thỏi
hợp kim) |
- Mã HS 81130000: Seat, Carbide, DJ9000,
30mil... (mã hs seat carbide/ mã hs của seat carbid) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
Df30*0.18(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
Mf9*0.045(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
Uf25*0.25(mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
C6470(64*0.7mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
D40.9*9.7*0.3t(mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm
kim) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng que
có mặt cắt ngang hình tròn... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
D6020(60*18+/-1*0.3mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh
gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
M2525-2(t0.15)(25*0.15mm)(Mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh
gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Vụn gốm có chứa kim
loại được tách ra từ sản phẩm lỗi... (mã hs vụn gốm có chứa/ mã hs của vụn
gốm có c) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
G6020(0.26)(60*20+/-1*0.26mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của
mảnh gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng lỏng
46-342... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Lõi gốm kim loại dùng
để chống nhiễu dây sạc điện thoại, kt phi 12.5mmx 5.1mmx 7.6mm. Hàng mới
100%... (mã hs lõi gốm kim loạ/ mã hs của lõi gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Bình nghiền bột màu
bằng gốm kim loại dung tích 1000cc dùng trong phòng thí nghiệm sản xuất gạch
men.Hàng mới 100%... (mã hs bình nghiền bột/ mã hs của bình nghiền) |
- Mã HS 81130000: Kim tra dây vàng, bằng
gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs kim tra dây vàn/ mã hs của kim tra dây) |
- Mã HS 81130000: Phôi gốm (hình đĩa) làm
răng mẫu, mã số: 11041220-SW, hàng mới 100%... (mã hs phôi gốm hình/ mã hs
của phôi gốm hì) |
- Mã HS 81130000: Bi Gốm Kim Loại Dùng
Trong CN SX Gạch Men:ALUMINA BALL 75PCT-60mm(hàng mới 100%)... (mã hs bi gốm
kim loại/ mã hs của bi gốm kim l) |
- Mã HS 81130000: Mao dân băng sư.dung
tich 0.8 Ml... (mã hs mao dân băng sư/ mã hs của mao dân băng) |
- Mã HS 81130000: Vòng đệm ren bằng gốm
kim loại dùng cho đinh tán M25. Nhà sản xuất: BEIJING JINZHAOBO HIGH STRENGTH
FASTENER CO., LTD. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán....
(mã hs vòng đệm ren bằ/ mã hs của vòng đệm ren) |
- Mã HS 81011000: Bột Kim Loại Vonfram
(Tungsten Metal Powder)... (mã hs bột kim loại vo/ mã hs của bột kim loại) |
- Mã HS 81011000: Chất trợ cháy dạng bột
Vonfram 2kg/chai, P/N: 3014011500 (dùng cho máy phân tích cacbon/lưu huỳnh).
Hãng sản xuất Horiba, hàng mới 100%... (mã hs chất trợ cháy d/ mã hs của chất
trợ chá) |
- Mã HS 81019400: Thanh Vonfram (Tungsten
Bar)... (mã hs thanh vonfram/ mã hs của thanh vonfra) |
- Mã HS 81019600: Dây vonfram... (mã hs
dây vonfram/ mã hs của dây vonfram) |
- Mã HS 81019600: Dây tóc bằng Vonfram...
(mã hs dây tóc bằng vo/ mã hs của dây tóc bằng) |
- Mã HS 81019600:
KIT,WIRE,CLN,TUNG,.007DIA... (mã hs kitwireclntu/ mã hs của kitwirecln) |
- Mã HS 81019600: Dây vonfram, đường kính
30mm... (mã hs dây vonfram đư/ mã hs của dây vonfram) |
- Mã HS 81019600: Dây dẫn đầu dò tín hiệu
Tungsten wire, Kích thước phi 0.07*30mm... (mã hs dây dẫn đầu dò/ mã hs của
dây dẫn đầu) |
- Mã HS 81019910: Thanh điện cực Tungsten
0.09(+/-0.005)x200mm/A0200917... (mã hs thanh điện cực/ mã hs của thanh điện
c) |
- Mã HS 81019910: Thanh đồng hợp kim
(CuW70,Dia.10x100mm) (Hợp kim Vonfram- Đồng)... (mã hs thanh đồng hợp/ mã hs
của thanh đồng h) |
- Mã HS 81019910: Que hàn KTS 308L phi
2.4mm, thương hiệu Kuangtai, hàng mới 100%... (mã hs que hàn kts 308/ mã hs
của que hàn kts) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại... (mã hs
đế kim loại/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
HTR641A2/Cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc đèn Fil
120-2000-4-A/V... (mã hs dây tóc đèn fil/ mã hs của dây tóc đèn) |
- Mã HS 81019990: Dây tóc bóng đèn
halogen Fil 120-2000-4-A/V... (mã hs dây tóc bóng đè/ mã hs của dây tóc bóng) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng (đã
gia công cắt dây) (Z07)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z07-2
(đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z05-1
(đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z08
(RD50) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp
kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z13
(H-5SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp
kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z11
(H-3SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp
kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z12
(H-4SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp
kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z14
(H-6-7SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp
kim) |
- Mã HS 81019990: Pin hợp kim cứng Z10
(H-R-1-2SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin
hợp kim) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại, Tái xuất
Mục 1 TK101838168241, Ngày 26/01/2018... (mã hs đế kim loại tá/ mã hs của đế
kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
hz425a1/cap(Tái xuất theo TKHQ:101026900550/E11 ngày 08/09/2016- Mục 2)...
(mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
HTR669A2/Cap(Tái xuất theo TKHQ:101808786550/E11 ngày 10/01/2018-Mục 2)...
(mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
HTR686A1/1/Cap(Tái xuất theo TKHQ101787972200/E11 ngày 27/12/2017-Mục 2)...
(mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Đế kim loại
hz476a1/metal base(Tái xuất theo TKHQ:101785100320/E11 ngày 26/12/2017-Mục
8)... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2754 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2370 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2811 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*8) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2800 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*4) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2801 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*4) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1942 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2780 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*6*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2742 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2747 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*8*29) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2779 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1748 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*200) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1764 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2746 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*90) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2505 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D36*90) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2788 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2789 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2805 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2812 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*8*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2603 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*165) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2771 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D3.2*56) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2629 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2628 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D27*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2761 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D3*8*20) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2778 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2782 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*10*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2743 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2759 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*12*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2783 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2007 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2713 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D40*2.5) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2781 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*12*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1999 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*20*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2758 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (6*15*26) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2784 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1998 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*205) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D1914 bằng
hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2005 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26*240) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2103 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26*138) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2419 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2420 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1483
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*72) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1208
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*58) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1512
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*95) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1205
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*45) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2806 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D76*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2810 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2786 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*10*31) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2787 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*12*37) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2808 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (5*27*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2804 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*14*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2785 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*12*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2813 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*14*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2815 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*26*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2814 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*16*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2816 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*26*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2792 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*100) mm, hàng mới 100 %... (mã hs
phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1580
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*20) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2776 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2760 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*27) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2757 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2739 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*10*180) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2768 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2777 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2775 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2767 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2721 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2723 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2766 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1487
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18*50) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1481
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*58) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1484
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*75) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1485
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*75) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1486
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16*83) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1508
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*120) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1509
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*95) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2803 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.95*60) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2794 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*20) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2807 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*35) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2795 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2796 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2809 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2798 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1514
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*95) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2797 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13.8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2802 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*66) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2791 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*80) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2793 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*52) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1515
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*95) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2770 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2772 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13.8*110) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2773 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*136) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2738 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*106) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2764 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*100) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2697 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*117) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1482
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1507
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D17*115) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1510
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1511
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16*115) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1513
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*185) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1170
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*150) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2799 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi doa D2790 bằng
hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*160) mm, hàng mới 100 %... (mã
hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1516
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (5*26*50) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1596
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*68) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1548
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (16*40*3) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1597
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D4.8*65) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1579
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*14*50) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1573
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*156) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1589
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*45) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1591
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*45) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1562
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*52) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1565
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11.8*45) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1570
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*106) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1588
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*63) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1592
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*68) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1595
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*126) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1594
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6.8*126) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1569
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*25) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1590
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*65) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1564
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*50) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1577
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*63) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1582
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*70) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1583
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*95) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1587
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*45) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1572
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1550
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*60) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1568
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*80) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1581
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.5*73) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1105T
bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*30*50) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1576
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*160) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1593
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*105) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1584
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*126) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1586
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*127) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1585
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*126) mm, hàng mới 100 %...
(mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi khoan K1566
bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*76.2) mm, hàng mới 100
%... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
- Mã HS 81019990: Phôi mũi dao phay bằng
hợp kim Vonfram hàm lượng từ 75%-85%, kích thước (D6.5*50) mm, hàng mới 100
%... (mã hs phôi mũi dao ph/ mã hs của phôi mũi dao) |
- Mã HS 81019990: Điện cực cho máy hàn
quang, bằng vônfram, model: ELCT2-20A, do Fujikura sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs điện cực cho má/ mã hs của điện cực cho) |
- Mã HS 81019990: Điện cực Vonfram, P/N:
211-50467-01 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX: Shimadzu.
Hàng mới 100%... (mã hs điện cực vonfra/ mã hs của điện cực von) |
- Mã HS 81019990: Điện cực Vonfram. P/N:
211-74362-01. (phụ kiện máy quang phổ phát xạ PDA 7000). HSX: Shimadzu. Mới
100%... (mã hs điện cực vonfra/ mã hs của điện cực von) |
- Mã HS 81019990: Dây gia nhiệt ISL, mã
N-TYPE*SINGLE*3.2. TX tu muc45 TK 102059356010/A12/13.06.2018... (mã hs dây
gia nhiệt i/ mã hs của dây gia nhiệ) |
- Mã HS 81019990: Lò xo vonfram (Tungsten
coil 120L) dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%... (mã hs lò xo vonfram/ mã
hs của lò xo vonfra) |
- Mã HS 81029500: Molyp đen dạng thanh ST
10, mới 100%... (mã hs molyp đen dạng/ mã hs của molyp đen dạ) |
- Mã HS 81029600: Dây molypdel 0.18
mm(2000m/roll), dùng cho máy cắt dây CNC hàng mới 100%... (mã hs dây molypdel
0/ mã hs của dây molypdel) |
- Mã HS 81029600: Dây cắt (DC-0.18mm),
(2000m/cuộn) (Dây Molypden)... (mã hs dây cắt dc01/ mã hs của dây cắt dc) |
- Mã HS 81029600: Dây molybdenum 0.18mm,
1 cuộn 2000m, hàng mới 100%... (mã hs dây molybdenum/ mã hs của dây molybden) |
- Mã HS 81029600: Dây cắt Quang Minh
2000m/ cuộn (chất liệu bằng Molypđen); Hàng mới 100%... (mã hs dây cắt quang
m/ mã hs của dây cắt quan) |
- Mã HS 81029600: Dây cắt Molybdenum 0.25
dùng để cắt kim loại trên máy cắt dây. Hàng mới 100%... (mã hs dây cắt
molybde/ mã hs của dây cắt moly) |
- Mã HS 81029600: Dây cắt Molybden
0.18mm. hàng mới 100%... (mã hs dây cắt molybde/ mã hs của dây cắt moly) |
- Mã HS 81029600: Dây máy cắt dây
0.18x2000... (mã hs dây máy cắt dây/ mã hs của dây máy cắt) |
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây dùng
trong sản xuất sản phẩm bảo vệ màn hình 1set16pce, hàng mới 100%... (mã hs
molypđen dạng d/ mã hs của molypđen dạn) |
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây F-1
dùng cho chùm tia điện tử, Hàng mới 100%... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của
molypđen dạn) |
- Mã HS 81029600: Molypđen dạng dây
I.B.F-5 dùng cho chùm tia ion, mới 100%... (mã hs molypđen dạng d/ mã hs của
molypđen dạn) |
- Mã HS 81029900: Molypden (hoựa)... (mã
hs molypden hoựa/ mã hs của molypden ho) |
- Mã HS 81029900: Vật liệu mạ ITO. Tái
xuất mục hàng số 9 của Tờ khai số: 101813778250/E11 ngày 12/01/2018... (mã hs
vật liệu mạ ito/ mã hs của vật liệu mạ) |
- Mã HS 81042000: Phế liệu magie... (mã
hs phế liệu magie/ mã hs của phế liệu mag) |
- Mã HS 81042000: Phế liệu của Magie hợp
kim... (mã hs phế liệu của ma/ mã hs của phế liệu của) |
- Mã HS 81042000: Magiê mảnh vụn (hàng
đóng trong 1 x cont 40)... (mã hs magiê mảnh vụn/ mã hs của magiê mảnh v) |
- Mã HS 81049000: Magie được dùng làm
nguyên liệu để sản xuất nhôm, làm nhôm sáng hơn... (mã hs magie được dùng/ mã
hs của magie được d) |
- Mã HS 81049000: Tấm đáy bảo vệ của mô
đun tinh thể lỏng 10.25 inch bằng hợp kim Magiê (LA10200001C)... (mã hs tấm
đáy bảo vệ/ mã hs của tấm đáy bảo) |
- Mã HS 81049000: Linh kiện sản xuất bình
nước nóng: Thanh Magie dùng để bảo vệ chống ăn mòn lõi bình nước nóng. Hàng
mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
- Mã HS 81049000: Thanh magie dùng cho
bình nước nóng Cubo, SEV (mới 100%)... (mã hs thanh magie dùn/ mã hs của
thanh magie) |
- Mã HS 81049000: Mg anốt Cubo 24x170
dùng cho bình nước nóng... (mã hs mg anốt cubo 24/ mã hs của mg anốt cubo) |
- Mã HS 81049000: Thanh Magie KT:(13,5 cm
x1,8 cm) (Dùng trong bình nóng lạnh. có tác dụng bảo vệ các điểm không được
phủ men trong bình nóng lạnh)... (mã hs thanh magie kt/ mã hs của thanh
magie) |
- Mã HS 81049000: Thanh magie kích thước
24*170 (mm) dùng cho bình nước nóng Cubo (mới 100%)... (mã hs thanh magie
kíc/ mã hs của thanh magie) |
- Mã HS 81060090: Bismut xi măng (hàm
lượng Bi là 90.99%, độ ẩm là 25.96%); hàng mới 100%... (mã hs bismut xi măng/
mã hs của bismut xi mă) |
- Mã HS 81073000: Khuôn dập (MOLD FOR
LINEAR MOTION PARTS/UMESEN#5)... (mã hs khuôn dập mold/ mã hs của khuôn dập
m) |
- Mã HS 81082000: Chất phụ gia (bột
titan)... (mã hs chất phụ gia b/ mã hs của chất phụ gia) |
- Mã HS 81082000: Bột titan dùng làm
nguyên liệu sản xuất nhôm, làm cho nhôm cứng hơn... (mã hs bột titan dùng/ mã
hs của bột titan dù) |
- Mã HS 81082000: Tấm titan (GR.4), kích
thước: 0.8x1000x2000mm dùng làm nguyên liệu sản xuất gá linh kiện điện tử
(7.87kg/tấm), tái xuất 1 phần mục hàng số 1 thuộc TK số 101871814920/A12 ngày
23/02/2018... (mã hs tấm titan gr4/ mã hs của tấm titan g) |
- Mã HS 81083000: Thùng phế liệu Titan có
chứa rác vàng (Mạt vàng là phế liệu đã đăng ký trong định mức xuất khẩu)...
(mã hs thùng phế liệu/ mã hs của thùng phế li) |
- Mã HS 81083000: Phôi titan tiện (dạng
sợi)... (mã hs phôi titan tiện/ mã hs của phôi titan t) |
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu (dạng
thanh, que, đoạn)... (mã hs titan phế liệu/ mã hs của titan phế li) |
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu dạng vụn
thu hồi sau quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt... (mã hs titan phế
liệu/ mã hs của titan phế li) |
- Mã HS 81089000: Dây Titan... (mã hs dây
titan/ mã hs của dây titan) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 7...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 3...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 5S...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 6S...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 8S...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 4S...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 10...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 7-1...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 4S-1...
(mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig
6.5-1... (mã hs đồ gá xi mạ jig/ mã hs của đồ gá xi mạ) |
- Mã HS 81089000: Điện cực bằng kim
loại... (mã hs điện cực bằng k/ mã hs của điện cực bằn) |
- Mã HS 81089000: Pin 0.7 x 7.4 mm
titan... (mã hs pin 07 x 74 m/ mã hs của pin 07 x 7) |
- Mã HS 81089000: Bộ phận kẹp của đồ gá
jig 5 bằng titan... (mã hs bộ phận kẹp của/ mã hs của bộ phận kẹp) |
- Mã HS 81089000: Bộ phận trượt của đồ gá
jig 7 bằng titan... (mã hs bộ phận trượt c/ mã hs của bộ phận trượ) |
- Mã HS 81089000: Dây titan dùng làm chỉ
titan cố định xương... (mã hs dây titan dùng/ mã hs của dây titan dù) |
- Mã HS 81089000: Thùng titanium (dùng để
lắng kim loại)- Titanium Drum... (mã hs thùng titanium/ mã hs của thùng
titani) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá bằng titan, dùng
để gá vỏ sau điện thoại di động... (mã hs đồ gá bằng tita/ mã hs của đồ gá
bằng t) |
- Mã HS 81089000: Gá giữ cố định bằng
Titan 351-3150-503 (xuất trả 1 phần mục 1 tờ khai số 101506181450 E11)... (mã
hs gá giữ cố định/ mã hs của gá giữ cố đị) |
- Mã HS 81089000: Hộp đựng đĩa bằng titan
H8 No.618112-0 (TX theo mục 1 của TK: 100012818400/A12, hàng đã qua sử
dụng)... (mã hs hộp đựng đĩa bằ/ mã hs của hộp đựng đĩa) |
- Mã HS 81089000: Thanh anode bằng titan
dùng làm điện cực mạ RECOATING TI ANODE, dòng số 7 trên tờ khai nhập
101872111940... (mã hs thanh anode bằn/ mã hs của thanh anode) |
- Mã HS 81089000: Gá kép (bằng Titan) của
hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-175 (Xuất trả 1 phần mục hàng 13 của tờ
khai 101647832750/E11)... (mã hs gá kép bằng ti/ mã hs của gá kép bằng) |
- Mã HS 81089000: Khay đựng đĩa bằng
Titan sử dụng cho bộ phận tôi cứng sản phẩm (TX theo mục 1 của TK:
100844949440/A12, hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khay đựng đĩa b/ mã hs của
khay đựng đĩ) |
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan-
935T-38F3A PADPST-TITAN 029X3/8" PST, BRASS 3MM FLAT (M.1143649),Xuất
Tly theo tk:100247768500/E11 Ngày 23/12/2014 (Mục 1)... (mã hs đầu nối bằng
ti/ mã hs của đầu nối bằng) |
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía trong
bên phải (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-312 (Xuất trả 1
phần mục hàng 02 của tờ khai 101709672850/E11)... (mã hs đế ghép tru phí/ mã
hs của đế ghép tru) |
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía dưới
bên trái (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-103. Xuất trả 1
phần mục hàng số 2 TKN 101943697550 E11 (07/04/2018)... (mã hs gá đỡ trus
phía/ mã hs của gá đỡ trus p) |
- Mã HS 81089000: Móc treo vật Jig Titan
1215-01. Hàng mới 100%... (mã hs móc treo vật ji/ mã hs của móc treo vật) |
- Mã HS 81089000: Thiết bị dùng trong dây
chuyền xi mạ bo mạch, Ốc vít bằng titan W/O KNURL N.Z.10021-257, Axle Bolt
Titanium For Roller PP Without Knurl N.Z.10021-257 Part No: 8594418, Mới
100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn) |
- Mã HS 81089000: nút làm kín- 10172412
(Hàng mới 100%)... (mã hs nút làm kín 10/ mã hs của nút làm kín) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng hạt(Titanium
fines)... (mã hs titan dạng hạt/ mã hs của titan dạng h) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng ti tan,
code: CBTN8. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc bằng ti/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan, code:
CBT6-15. Hàng mới 100%... (mã hs vít bằng titan/ mã hs của vít bằng tit) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan,
code: CBTN4. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 81089000: Điện cực thu hồi vàng
bằng Titan. TK tạm xuất theo mục 1 TKN số: 100745004950 ngay 18.02.2016...
(mã hs điện cực thu hồ/ mã hs của điện cực thu) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan 700x15x3mm,
Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan 700/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Ống 25A, bằng nhựa,
FOC, hàng mới 100%... (mã hs ống 25a bằng n/ mã hs của ống 25a bằn) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan
(700x15x3)mm, hàng mới 100%... (mã hs thanh titan 70/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan,
code: HXN-TI-M5-12. Hàng mới 100%... (mã hs bu lông bằng ti/ mã hs của bu
lông bằng) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan
(phi 8.5mm, dày 1.5mm), code: CBTW8. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng t/
mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 81089000: Điện cực của máy phủ
ion, Model: 40100, Hãng sản xuất: Eiko Engineering, Hàng mới 100%... (mã hs
điện cực của má/ mã hs của điện cực của) |
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan,
code: CBTW4... (mã hs vòng đệm bằng t/ mã hs của vòng đệm bằn) |
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan
CBT6-15... (mã hs vít bằng titan/ mã hs của vít bằng tit) |
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan
CBTN5... (mã hs đai ốc bằng tit/ mã hs của đai ốc bằng) |
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan
CBT4-15... (mã hs vít bằng titan/ mã hs của vít bằng tit) |
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan
HXN-TI-M4-10... (mã hs bu lông bằng ti/ mã hs của bu lông bằng) |
- Mã HS 81089000: Titan dạng viên
(Titanium)... (mã hs titan dạng viên/ mã hs của titan dạng v) |
- Mã HS 81089000: Bu lông lục giác bằng
titan... (mã hs bu lông lục giá/ mã hs của bu lông lục) |
- Mã HS 81089000: Ốc vạn titan M8 (hàng
mới)... (mã hs ốc vạn titan m8/ mã hs của ốc vạn titan) |
- Mã HS 81089000: Bu lông titan M8x40
(hàng mới)... (mã hs bu lông titan m/ mã hs của bu lông tita) |
- Mã HS 81089000: Bu lông titan M8x60
(hàng mới)... (mã hs bu lông titan m/ mã hs của bu lông tita) |
- Mã HS 81089000: Chi tiết gá linh kiện
điện thoại bằng titan đã gia công (Pin Titan), kích thước 8.5*30mm. Hàng mới
100% ... (mã hs chi tiết gá lin/ mã hs của chi tiết gá) |
- Mã HS 81089000: Gá linh kiện điện thoại
bằng titan (TI RACK S9 PIN). Hàng mới 100%... (mã hs gá linh kiện đi/ mã hs
của gá linh kiện) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan đã gia công
(GR5-J830), dùng làm gá linh kiện điện thoại kích thước: 1*8.5*39mm. Hàng mới
100%... (mã hs thanh titan đã/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan đã gia công
đục lỗ dùng làm gá linh kiện điện thoại, kích thước: 4*50*120mm. Hàng mới
100%... (mã hs tấm titan đã gi/ mã hs của tấm titan đã) |
- Mã HS 81089000: Khung bằng titan loại
dùng để treo linh kiện điện thoại, kích thước: 385*546*320mm. Hàng mới
100%... (mã hs khung bằng tita/ mã hs của khung bằng t) |
- Mã HS 81089000: Khung gá bằng titan
loại 40 móc treo (3pin) dùng để treo linh kiện điện thoại. Hàng mới 100%...
(mã hs khung gá bằng t/ mã hs của khung gá bằn) |
- Mã HS 81089000: Giá treo linh kiện điện
thoại bằng titan (Ti rack), loại Tap 4 pin. Hàng mới 100%... (mã hs giá treo
linh k/ mã hs của giá treo lin) |
- Mã HS 81089000: Giá treo loa điện thoại
bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs giá treo loa đi/ mã hs của giá treo loa) |
- Mã HS 81089000: Phế liệu titan SEVT2...
(mã hs phế liệu titan/ mã hs của phế liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Phế liệu titan... (mã
hs phế liệu titan/ mã hs của phế liệu tit) |
- Mã HS 81089000: Thanh Titan hàng mới
100%... (mã hs thanh titan hàn/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Khung titan Finger
star-1 50pic. Hàng mới 100%... (mã hs khung titan fin/ mã hs của khung titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm chân đế TITAN, 2
tấm 2 cái, hàng mới 100%... (mã hs tấm chân đế tit/ mã hs của tấm chân đế) |
- Mã HS 81089000: Bể chứa titanium, chất
liệu làm từ titanium, kích thước 450*1100*410 (H). Công dụng đựng axit rửa
sản phẩm. Dung tích 200L. Hàng mới 100%... (mã hs bể chứa titaniu/ mã hs của
bể chứa tita) |
- Mã HS 81089000: Bể đựng chì bằng
Titan-MOB 000313 02... (mã hs bể đựng chì bằn/ mã hs của bể đựng chì) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT
(10*10*1000mm) (hàng mới)... (mã hs thanh titan kt/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan KT
(1.5*1000*2000mm) (hàng mới)... (mã hs tấm titan kt 1/ mã hs của tấm titan
kt) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT
(4*1000mm) (hàng mới)... (mã hs thanh titan kt/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT
(2.4*1000mm) (hàng mới)... (mã hs thanh titan kt/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Khung titan 98 gá
treo... (mã hs khung titan 98/ mã hs của khung titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan A6+GR4,
kích thước 0.8*8.5*39mm... (mã hs thanh titan a6/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Bulong Titan M6xL40 mm,
Mới 100%... (mã hs bulong titan m6/ mã hs của bulong titan) |
- Mã HS 81089000: Bulong Titan M8xL35 mm,
Mới 100%... (mã hs bulong titan m8/ mã hs của bulong titan) |
- Mã HS 81089000: Trục bằng titan, kích
thước phi 15x733.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs trục bằng titan/ mã hs của trục
bằng ti) |
- Mã HS 81089000: Khung titan 84 gá
treo... (mã hs khung titan 84/ mã hs của khung titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR2, kích
thước phi 3*23 mm... (mã hs thanh titan gr2/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR4, kích
thước 1t*8.5*39mm... (mã hs thanh titan gr4/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Bu lông M8*25... (mã hs
bu lông m8*25/ mã hs của bu lông m8*2) |
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR5, kích
thước 2.5t*10*137mm... (mã hs thanh titan gr5/ mã hs của thanh titan) |
- Mã HS 81089000: Tấm titan đục lỗ, kích
thước 4t*50*120mm... (mã hs tấm titan đục l/ mã hs của tấm titan đụ) |
- Mã HS 81089000: Khung titan kích thước
385*346*230mm... (mã hs khung titan kíc/ mã hs của khung titan) |
- Mã HS 81089000: Bể đựng chí bằng
TITAN-145x140x120mm... (mã hs bể đựng chí bằn/ mã hs của bể đựng chí) |
- Mã HS 81089000: Ống Titan (1m), mới
100%... (mã hs ống titan 1m/ mã hs của ống titan 1) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá JG-KZ-55611-10,
chất liệu bằng titan. Hàng mới 100%... (mã hs đồ gá jgkz556/ mã hs của đồ gá
jgkz) |
- Mã HS 81089000: Đồ gá JG-KZ-55611-09,
chất liệu titan. Hàng mới 100%... (mã hs đồ gá jgkz556/ mã hs của đồ gá jgkz) |
- Mã HS 81092000: Ziricon (chưa gia công)
(dạng bột)... (mã hs ziricon chưa g/ mã hs của ziricon chư) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng hạt, hàng
mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng hạ/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, kích
thước ((18-20)cm x (22-24)cm x (4-8)cm), dùng trong công nghiệp luyện kim,
hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của
antimon dạng) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, hàng
mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81101000: Antimon dạng cục, hàng
mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng cụ/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81101000: Hoá chất dùng trong
phòng thí nghiệm: 266329-1KG Antimony powder,-100 mesh, 99.5% trace metals
basis (Antimony bột (bằng kim loại), 1 kg/chai) ... (mã hs hoá chất dùng t/
mã hs của hoá chất dùn) |
- Mã HS 81101000: ANTIMON (kim loại)
thỏi, hàm lượng Sb 99.85 %... (mã hs antimon kim lo/ mã hs của antimon kim) |
- Mã HS 81109000: BEAD TRIM (CHUÔNG TRANG
TRÍ)... (mã hs bead trim chuô/ mã hs của bead trim c) |
- Mã HS 81109000: Khoen trang trí (bằng
antimon)... (mã hs khoen trang trí/ mã hs của khoen trang) |
- Mã HS 81109000: Antimony Metal Ingot
99.65% Sb min... (mã hs antimony metal/ mã hs của antimony met) |
- Mã HS 81109000: Antimon nguyên liệu
(dạng rắn/ cục)... (mã hs antimon nguyên/ mã hs của antimon nguy) |
- Mã HS 81109000: Kim loại thỏi ANTIMON
(Sb) hàm lượng >99.65%... (mã hs kim loại thỏi a/ mã hs của kim loại thỏ) |
- Mã HS 81109000: Kim loại Antimon dạng
thỏi hàm lượng (Sb) > 98%... (mã hs kim loại antimo/ mã hs của kim loại
ant) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi mới
100%. Hàm lượng Antimon: 99,82%... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, hàng
mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, dùng
trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Hàng đóng
gói đồng nhất 1.1 tấn/01 kiện... (mã hs antimon dạng th/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng cục, dùng
trong công nghiệp luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs
antimon dạng cụ/ mã hs của antimon dạng) |
- Mã HS 81109000: Antimon, hàm lượng trên
96%, dạng thỏi, kích thước: dài 22cm- rộng 22cm- cao 9cm, dùng trong sản
xuất, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất... (mã hs antimon hàm lư/ mã hs
của antimon hàm) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng hạt, hàng
mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng hạ/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81109000: Antimon dạng cục, hàng
mới 100%,xuất xứ Trung Quốc... (mã hs antimon dạng cụ/ mã hs của antimon
dạng) |
- Mã HS 81109000: Antimony thỏi 99,65%...
(mã hs antimony thỏi 9/ mã hs của antimony thỏ) |
- Mã HS 81109000: Bộ tay nắm bằng antimon
(hàng mới 100%)... (mã hs bộ tay nắm bằng/ mã hs của bộ tay nắm b) |
- Mã HS 81109000: Bộ tay nắm dài bằng
antimon (hàng mới 100%)... (mã hs bộ tay nắm dài/ mã hs của bộ tay nắm d) |
- Mã HS 81110090: Mangan (hoựa)... (mã hs
mangan hoựa/ mã hs của mangan hoựa) |
- Mã HS 81110090: Mangan dạng cục
(Manganese Lump) Đơn giá CMP: 0.3USD... (mã hs mangan dạng cục/ mã hs của
mangan dạng) |
- Mã HS 81110090: Manganese các loại
(ELECTROLYTIC MANGANESE METAL FLAKES) Tái xuất tk: 101815544610/E21, Mục 1...
(mã hs manganese các l/ mã hs của manganese cá) |
- Mã HS 81110090: Phế liệu mangan (phát
sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng) ... (mã hs phế liệu mangan/ mã hs của phế liệu man) |
- Mã HS 81110090: Mangan kim loại dạng
cục (Manganese Metal Lump SPEC: Mn 96.5%Min, C 0.1%Max, S 0.05%Max, P
0.05%Max, Si 0.8%Max, Size:10-50mm 90%)... (mã hs mangan kim loại/ mã hs của
mangan kim l) |
- Mã HS 81122900: Hợp kim Crom-Coban đúc
răng giả Super 6 solder (28gr/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hợp kim cromco/
mã hs của hợp kim crom) |
- Mã HS 81129900: Chất hiệu chuẩn Indium,
code: 900902.901 dùng cho máy phân tích nhiệt. Mới: 100%. Hãng sx: TA
Instruments... (mã hs chất hiệu chuẩn/ mã hs của chất hiệu ch) |
- Mã HS 81129900: Indium dùng để sản xuất
hạt nhựa trong nhà xưởng. Thành phần chính là: indium 99,99%, Hàng mới
100%... (mã hs indium dùng để/ mã hs của indium dùng) |
- Mã HS 81129900: Miếng tản nhiệt bằng
Indium... (mã hs miếng tản nhiệt/ mã hs của miếng tản nh) |
- Mã HS 81130000:
SEAT,CARBIDE,DJ9000,30MIL... (mã hs seatcarbidedj/ mã hs của seatcarbide) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
PD0900050CM001:+(f9*0.05mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm
kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
PR6451500CC001:+(f64*0.7mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm
kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
LD0800010NA001:+ (f8*1.0mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm
kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
PH6020200CD001:+(20*60*0.2mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm
kim) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
LH4032005NC001:+ (40*32*0.5mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh gốm
kim) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng que
có mặt cắt ngang hình tròn... (mã hs gốm kim loại dạ/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại
LR0602019NA001:+(8.0*2.0+/-0.2)(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ mã hs của mảnh
gốm kim) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CPPD6020-2P(t0.2)(gốm kim loại sau phân cực)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs
của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLSOLK:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/
mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELFU398D5:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLSLK-10:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại
cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELFM275B3:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELFM202B2:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELFM213B1:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELSM204B4:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELM121A1A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELM504D4:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi) ... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLELD151H0A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELPD322E3A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELPD212C2A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELFM121A1A:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELFM356C2: (Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
LPM354D4A-F2:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
lp/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CPPM150543-2P:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
cp/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELM355D5-S01:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại
ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
LM202K2-S01-LF:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại lm/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSMC6470:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim
loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLELM204B4-L90:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLELD202B1A-S07:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLELM274C2A-S05:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLELPG354E4A-001(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLSLSC1102X-AH:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLSLSC0602X-AH:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLELPM354D4A-F1C:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CELLPM354D4A-003:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại ce/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLELPM204B4A-L350N(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CPP-PD1600250CD001(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim
loại cp/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CMMU400:(Linh kiện mô tơ cho động cơ quay trong thiết bị số)... (mã hs gốm
kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CMMNA2407-06-S02:(linh kiện cho bộ biến áp của màn hình LCD)... (mã hs gốm
kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSMPZT-11:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính kính máy ảnh)... (mã hs gốm
kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSMC6070:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính kính máy ảnh) ... (mã hs gốm
kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSMC5748AG:(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính kính máy ảnh)... (mã hs gốm
kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CMMUA160-S01:(Linh kiện mô tơ cho động cơ quay trong thiết bị số)... (mã hs
gốm kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSAPG4010XPS-D1(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs
gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSAPD4010XPS-D1:(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã
hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại Gốm kim
loại CELFM356D5-S01:(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm
kim loại gố/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSMC6250AG-S01(Rework)(Linh kiện chỉnh điện áp của ống kính máy ảnh)... (mã
hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSALPG6020X-D-DB:(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã
hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSALPD6020X-D-D3E:(Linh kiện tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã
hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CMANC3309X-V01:(Linh kiện Sensor từ tính sử dụng cho máy ảnh kỹ thuật số)...
(mã hs gốm kim loại cm/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLSM18018X:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)...
(mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại G6020t0.16
POLARIZED,VISUIAL INSPECTION COMPLETED(gốm kim loại sau phân cực)... (mã hs
gốm kim loại g6/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CFLLPM3613X-05:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ
rung)... (mã hs gốm kim loại cf/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CPPNA08100-S01:(Linh kiện để tạo sóng rung siêu âm trong các máy rung siêu
âm)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CPPM2420T015-2P:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ
rung)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CPPM2413T015-2P: (Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ
rung)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CPPC7008T020-2P-1:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ
rung)... (mã hs gốm kim loại cp/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLSSZV:(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng (dùng cho đồng hồ đo chất
lỏng))... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CSALPD2710X-L110-4:(Linh kiện dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ
rung)... (mã hs gốm kim loại cs/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLK-4:
(Linh kiện Sensor cảm biến dòng chất lỏng, dùng cho đồng hồ đo chất lỏng)...
(mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại
CLSLK-7:(Linh kiện sensor cảm biến dòng chất lỏng (dùng cho đồng hồ đo chất
lỏng))... (mã hs gốm kim loại cl/ mã hs của gốm kim loại) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7031-4.0
(4x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-4.5
(4.5x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-8.0
(8x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-11.0
(11x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-12.0
(12x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-14
(14x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-20.0
(20x330)... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7031-13
(13x330). Hàng mới 100%... (mã hs phôi carbide 70/ mã hs của phôi carbide) |
- Mã HS 81130000: Dụng cụ gọt cạnh Gỗ
(bằng Ceramic) mã: 4953. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ gọt cạn/ mã hs của
dụng cụ gọt) |
- Mã HS 81130000: Vụn gốm được tách ra từ
sản phẩm lỗi/CRUSHED CERAMIC SCRAP... (mã hs vụn gốm được tá/ mã hs của vụn
gốm được) |
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại,
model: YK20-0400-50-T-H, KT: D4.0xL50-T. Hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm
kim l/ mã hs của thanh gốm ki) |
- Mã HS 81130000: Mũi khoan kim loại
(dạng bán thành phẩm), model: PDS073-B-H, KT: D8/L79, bằng gốm kim loại. Hàng
mới 100%... (mã hs mũi khoan kim l/ mã hs của mũi khoan ki) |
- Mã HS 81130000: Mũi khoan (dạng bán
thành phẩm), model: PDS080-B, KT: D8 x L79, bằng gốm kim loại. Hàng mới
100%... (mã hs mũi khoan dạng/ mã hs của mũi khoan d) |
- Mã HS 81130000: Mũi dao phay (dạng bán
thành phẩm), model: ZE502125S12-B, KT: D12 x L80, bằng gốm kim loại. Hàng mới
100%... (mã hs mũi dao phay d/ mã hs của mũi dao phay) |
- Mã HS 81130000: Dao cắt kim loại (dạng
bán thành phẩm), model: WAE303070-B, KT: D8-L65-B. Hàng mới 100%... (mã hs
dao cắt kim loạ/ mã hs của dao cắt kim) |
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại KT:
D4xL45-T. Hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm kim l/ mã hs của thanh gốm ki) |
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại Mã
hàng YK20-0500-51-T-H Quy cách D5xL51-T, hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm
kim l/ mã hs của thanh gốm ki) |