Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 7501- 7508

>> HS Code 7401- 7419 >> HS Code 7601- 7616

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
- với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông), chiều dày không quá 1/10 chiều rộng, - of rectangular (including square) shape with a thickness not exceeding one-tenth of the width,
- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật và hình vuông, với mọi loại kích thước, với điều kiện chúng không mang đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác. - of a shape other than rectangular or square, of any size, provided that they do not assume the character of articles or products of other headings.
7501 Sten niken, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken. Nickel mattes, nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy.
75011000 - Sten niken - Nickel mattes
75012000 - Oxít niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken - Nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy
7502 Niken chưa gia công. Unwrought nickel.
75021000 - Niken, không hợp kim - Nickel, not alloyed
75022000 - Hợp kim niken - Nickel alloys
75030000 Phế liệu và mảnh vụn niken. Nickel waste and scrap.
75040000 Bột và vảy niken. Nickel powders and flakes.
7505 Niken ở dạng thanh, que, hình và dây. Nickel bars, rods, profiles and wire.
- Thanh, que và hình: - Bars, rods and profiles:
75051100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed
75051200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys
- Dây: - Wire:
75052100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed
75052200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys
7506 Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. Nickel plates, sheets, strip and foil.
75061000 - Bằng niken, không hợp kim - Of nickel, not alloyed
75062000 - Bằng hợp kim niken - Of nickel alloys
7507 Các loại ống, ống dẫn và các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng niken (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông). Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves).
- Ống và ống dẫn: - Tubes and pipes:
75071100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed
75071200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys
75072000 - Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn - Tube or pipe fittings
7508 Sản phẩm khác bằng niken. Other articles of nickel.
75081000 - Tấm đan, phên và lưới, bằng dây niken - Cloth, grill and netting, of nickel wire
750890 - Loại khác: - Other:
75089030 - - Bulông và đai ốc - - Bolts and nuts
75089050 - - Các sản phẩm mạ điện cực dương, bao gồm cả các sản phẩm sản xuất bằng phương pháp điện phân - - Electroplating anodes, including those produced by electrolysis
75089090 - - Loại khác - - Other

- Mã HS 75021000: Niken chưa gia công, không hợp kim, dạng tấm... (mã hs niken chưa gia/ mã hs của niken chưa g)
- Mã HS 75021000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim Nikel Briquette- niken không hợp kim, chưa gia công dạng viên... (mã hs nguyên vật liệu/ mã hs của nguyên vật l)
- Mã HS 75021000: Niken không hợp kim (chưa gia công, D-Crown, hàng mới 100%)... (mã hs niken không hợp/ mã hs của niken không)
- Mã HS 75022000: Niken (chưa gia công)... (mã hs niken chưa gia/ mã hs của niken chưa)
- Mã HS 75030000: Khung Dẫn Điện PMP, Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ... (mã hs khung dẫn điện/ mã hs của khung dẫn đi)
- Mã HS 75030000: Phế liệu Niken thu hồi sau xử lý loại 2... (mã hs phế liệu niken/ mã hs của phế liệu nik)
- Mã HS 75030000: ROLL CORE (lõi vụn- phế liệu từ hợp kim Niken)- phế liệu... (mã hs roll core lõi/ mã hs của roll core l)
- Mã HS 75030000: NIKEL WASTE-Phế liệu niken... (mã hs nikel wastephế/ mã hs của nikel waste)
- Mã HS 75030000: Phế liệu dạng mảnh, vụn của niken(NS)(tỷ lệ vật liệu không phải là niken còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu dạng m/ mã hs của phế liệu dạn)
- Mã HS 75051100: Điện cực niken- Ni... (mã hs điện cực niken/ mã hs của điện cực nik)
- Mã HS 75051100: Niken (Dạng thỏi đúc)... (mã hs niken dạng thỏ/ mã hs của niken dạng)
- Mã HS 75051100: Nicken 700 (dạng thanh)... (mã hs nicken 700 dạn/ mã hs của nicken 700)
- Mã HS 75051100: Nickel mạ lưỡi câu, phao câu... (mã hs nickel mạ lưỡi/ mã hs của nickel mạ lư)
- Mã HS 75051100: Chất phụ gia dùng để mạ bóng 9500A (NaHSO3) Sodium hydrogen sulfite... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 75051100: NICKEL KIM LOẠI- NICKEL S PELLETS DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nickel kim loại/ mã hs của nickel kim l)
- Mã HS 75051100: Nikel S- Round (Nikel đồng tiền- Ni), dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. 50 kg/box... (mã hs nikel s round/ mã hs của nikel s rou)
- Mã HS 75051100: NICKEL KIM LOẠI 1 INCH X 1 INCH, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nickel kim loại/ mã hs của nickel kim l)
- Mã HS 75051100: Hạt Nickel tinh khiết S-round (dạng hình), 50 kg/hộp, hàng mới 100%... (mã hs hạt nickel tinh/ mã hs của hạt nickel t)
- Mã HS 75051100: Nickel S-Pellets: Hạt Nickel tinh khiết S-Pellets (dạng hình), 50 kg/hộp, hàng mới 100%... (mã hs nickel spellet/ mã hs của nickel spel)
- Mã HS 75051100: Norilsk Nickel Square 1" x 1" (Nikel kim loại vuông 1 inch, không hợp kim), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs norilsk nickel/ mã hs của norilsk nick)
- Mã HS 75051100: Nikel đã được xử lý cacbon (là điện cực anode nikel), dạng bi, kich thước 50- 55mm, độ tinh khiết 99.2%, 20.6Kg/Ctn... (mã hs nikel đã được x/ mã hs của nikel đã đượ)
- Mã HS 75051100: Nickel nguyên chất dạng hình vuông 25x 25 dùng trong công nghiệp mạ điện- Electrial Nickel 25x 25 Mới 100%... (mã hs nickel nguyên c/ mã hs của nickel nguyê)
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim nickel-molybdenum-chromium Phi60x66. Xuất trả 6 PCE thuộc mục 2 của TK 102161984851/A12/01NV Ngày 10.08.2018 ... (mã hs thanh hợp kim n/ mã hs của thanh hợp ki)
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim niken dùng trong công đoạn hàn chảy, kt 30*2cm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hợp kim n/ mã hs của thanh hợp ki)
- Mã HS 75051200: Hợp kim Niken-Crom đúc răng giả Super 1 presolder (28gr/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hợp kim nikenc/ mã hs của hợp kim nike)
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim Niken/kích thước 15.60 x 10.44 mm... (mã hs thanh hợp kim n/ mã hs của thanh hợp ki)
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim của niken... (mã hs dây hợp kim của/ mã hs của dây hợp kim)
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim niken-crom TANSEN 1/0.050 NCHW-1 S... (mã hs dây hợp kim nik/ mã hs của dây hợp kim)
- Mã HS 75052200: Dõy hợp kim Niken-crom tansen 1/0.080 nchw-1 s... (mã hs dõy hợp kim nik/ mã hs của dõy hợp kim)
- Mã HS 75052200: Lõi dây điện trở R-YOKOMAKI 1497R 0.8 0.06 N-1... (mã hs lõi dây điện tr/ mã hs của lõi dây điện)
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim nickel-crom TANSEN 1/0.100 NCHW-1 S... (mã hs dây hợp kim nic/ mã hs của dây hợp kim)
- Mã HS 75052200: Dây dẫn hợp kim niken-crom TANSEN 1/0.050 NCHW-1 S... (mã hs dây dẫn hợp kim/ mã hs của dây dẫn hợp)
- Mã HS 75052200: Dây Niken-Crom (Nickel-Chrome Wire) (Tái xuất mục số 40 thuộc tờ khai nhập số:101766248730(15/12/2017)... (mã hs dây nikencrom/ mã hs của dây nikencr)
- Mã HS 75052200: Dây bằng hợp kim niken, kt lõi 3.0mm, dùng trong công đoạn hàn chảy. Hàng mới 100%... (mã hs dây bằng hợp ki/ mã hs của dây bằng hợp)
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim niken, kt lõi 2.0mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây hợp kim nik/ mã hs của dây hợp kim)
- Mã HS 75061000: Niken tấm... (mã hs niken tấm/ mã hs của niken tấm)
- Mã HS 75061000: Niken tab... (mã hs niken tab/ mã hs của niken tab)
- Mã HS 75061000: Phế liệu niken... (mã hs phế liệu niken/ mã hs của phế liệu nik)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Nikel dạng tấm không hợp kim... (mã hs nikel dạng tấm/ mã hs của nikel dạng t)
- Mã HS 75061000: Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin... (mã hs tấm niken là cự/ mã hs của tấm niken là)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken (Tái xuất mục hàng số 14 của tk: 101626835660 E11/18BE Ngày 26/09/2017)... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken, sản xuất pin điện thoại di động, máy tính bảng, laptop.(PLATE-NI-TAB: SPL)... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel, sản xuất pin điện thoại di động, máy tính bảng, laptop.(PLATE-NI-TAB: NIK0013)... (mã hs miếng đệm nikel/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel1, sản xuất pin điện thoại di động,máy tính bảng, laptop.(PLATE-NI-TAB:SJ75-00530A)... (mã hs miếng đệm nikel/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel Clad, sản xuất pin điện thoại di động, máy tính bảng, laptop.(PLATE-NI-TAB: NIK0012)... (mã hs miếng đệm nikel/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01305 (Hàng tái xuất từ hạng mục số 13 của tk: 101765914020 ngày 15/12/2017)... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken (SJ61-00796A) (TK tái xuất một phần tại mục hàng số 03 thuộc TK số 101868465310/E11 ngày 21/02/2018)... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Tấm niken dùng cho Model: RJD402HT-CLAD loại NIK0012, xuất trả từ tờ khai số 102092392140/E11, Ngày: 02/07/2018, thuộc dòng hàng 01... (mã hs tấm niken dùng/ mã hs của tấm niken dù)
- Mã HS 75061000: Nickel Contact tubes kích thước 140mm OD*136mm ID*195mm long, chất liệu: Niken (hàng mới 100%)... (mã hs nickel contact/ mã hs của nickel conta)
- Mã HS 75061000: Tấm chuẩn bằng niken của máy đo bề dầy lớp mạ dùng trong phòng thí nghiệm CAL-F d Ni 5 um.(602-593) Hàng mới 100%... (mã hs tấm chuẩn bằng/ mã hs của tấm chuẩn bằ)
- Mã HS 75061000: Vòng Nickel 120 x 7 x 1 mm (hàng mới 100%)... (mã hs vòng nickel 120/ mã hs của vòng nickel)
- Mã HS 75061000: Niken không hợp kim dạng tấm, kích thước: 1 inch x 1 inch, hàng mới 100%... (mã hs niken không hợp/ mã hs của niken không)
- Mã HS 75061000: Nickel Anode Square(Nikkelverk Nickel Square (4'' x 4'')), dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%... (mã hs nickel anode sq/ mã hs của nickel anode)
- Mã HS 75061000: NICKEN KIM LOẠI DÙNG TRONG BỂ MẠ NICKEN- NICKEL METAL 99.99% 1" X 1". HÀNG MỚI 100%... (mã hs nicken kim loại/ mã hs của nicken kim l)
- Mã HS 75061000: Cuộn Nikel-Dowa (0.127*38)mm... (mã hs cuộn nikeldowa/ mã hs của cuộn nikeld)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 33.4u" CE8066... (mã hs lá ni chuẩn 33/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 94.4u" CE8067... (mã hs lá ni chuẩn 94/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 122u" CE8068... (mã hs lá ni chuẩn 122/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 147u" CE8069... (mã hs lá ni chuẩn 147/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 200u" CE8070... (mã hs lá ni chuẩn 200/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 62.8u" CE8077... (mã hs lá ni chuẩn 62/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 209u" CE8049... (mã hs lá ni chuẩn 209/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 151u" CE8048... (mã hs lá ni chuẩn 151/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 126u" CE8047... (mã hs lá ni chuẩn 126/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 61.9u" CE8050... (mã hs lá ni chuẩn 61/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 91.9u" CE8081... (mã hs lá ni chuẩn 91/ mã hs của lá ni chuẩn)
- Mã HS 75061000: Nickel Contact bands kích thước 120 x7 x1 mm, chất liệu: Niken, hàng mới 100%... (mã hs nickel contact/ mã hs của nickel conta)
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken (SJ75-01054A) ... (mã hs miếng đệm niken/ mã hs của miếng đệm ni)
- Mã HS 75061000: Tấm niken, hàng mới 100%... (mã hs tấm niken hàng/ mã hs của tấm niken h)
- Mã HS 75062000: miếng kim loại lá... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo)
- Mã HS 75062000: Điểm bật của nút bấm... (mã hs điểm bật của nú/ mã hs của điểm bật của)
- Mã HS 75062000: Miếng hợp kim (Niken + Sắt) để ổn định nhiệt độ... (mã hs miếng hợp kim/ mã hs của miếng hợp ki)
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại M-AA-104(32*34.5*0.1(mm)(hợp kim Niken))... (mã hs mảnh kim loại m/ mã hs của mảnh kim loạ)
- Mã HS 75062000: Miếng chấn bảo vệ mạch điện bằng Niken (559861/572202/565442)... (mã hs miếng chấn bảo/ mã hs của miếng chấn b)
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại MAA-16009 M-AA-097(27*10*0.2(mm))(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại m/ mã hs của mảnh kim loạ)
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại 110B M-AA-102(60.85*12.5*0.1(mm))(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại 1/ mã hs của mảnh kim loạ)
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại 42Ni MNI-16003 M-NI-003(f20*0.1mm)(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại 4/ mã hs của mảnh kim loạ)
- Mã HS 75062000: Miếng bảo vệ linh kiện bằng kim loại (Thanh lý của tờ khai số 101572395260/E11 ngày 24/08/2017)... (mã hs miếng bảo vệ li/ mã hs của miếng bảo vệ)
- Mã HS 75062000: Hợp kim Niken (Hoop incoloy 800), dạng dải cuộn, mã: HOOP INCOLOY 800 STRIP/BA FINISH, KT: 0.2MMX5.3MMXCOIL,hàng xuất trả theo mục hàng số 5 của TKN:101807369640/E11... (mã hs hợp kim niken/ mã hs của hợp kim nike)
- Mã HS 75062000: Ông nôi-BOBBIN dung cho tau biên (hàng cung ứng cho tàu MV SUPERSTAR GEMINI; Quoc tich: Bahamas)-Hang mơi 100%... (mã hs ông nôibobbin/ mã hs của ông nôibobb)
- Mã HS 75062000: Hợp kim sắt niken chữ L chưa mạ-Permalloy- TX-103LDM001-5C... (mã hs hợp kim sắt nik/ mã hs của hợp kim sắt)
- Mã HS 75071200: nickel alloys/ Lyric anode can annealed sd... (mã hs nickel alloys// mã hs của nickel alloy)
- Mã HS 75072000: Nắp đậy bằng đồng 6H3027090 SCREW.Hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy bằng đồ/ mã hs của nắp đậy bằng)
- Mã HS 75072000: Măng sông phi 20, nhãn hiệu: SP-Sino, chất liệu PVC, hàng mới 100%... (mã hs măng sông phi 2/ mã hs của măng sông ph)
- Mã HS 75072000: Co xuống khay W600 X H200 X T2 (nắp + nối), hàng mới 100%... (mã hs co xuống khay w/ mã hs của co xuống kha)
- Mã HS 75072000: Co lên khay W600 X H200 X T2 (nắp + nối), hàng mới 100%... (mã hs co lên khay w60/ mã hs của co lên khay)
- Mã HS 75072000: Đầu nối nhanh ống khí 3 đầu inox... (mã hs đầu nối nhanh ố/ mã hs của đầu nối nhan)
- Mã HS 75081000: Lưới hoạt hoá điện cực âm vật liệu bằng nicken. Mã hàng: N150100301TE. Kích cỡ 2.920mm x 1.230mm. Dùng cho dây chuyền sx Xút-Clo (hàng không đạt chất lượng, trả lại người bán)... (mã hs lưới hoạt hoá đ/ mã hs của lưới hoạt ho)
- Mã HS 75081000: Thùng đun nước- KT 740x440x670mm... (mã hs thùng đun nước/ mã hs của thùng đun nư)
- Mã HS 75089030: Bulong bằng niken các loại... (mã hs bulong bằng nik/ mã hs của bulong bằng)
- Mã HS 75089030: Phụ tùng khai thác dầu khí: ốc bảo vệ (chất liệu là hợp kim)#&... (mã hs phụ tùng khai t/ mã hs của phụ tùng kha)
- Mã HS 75089030: Bu lông đai ốc M8... (mã hs bu lông đai ốc/ mã hs của bu lông đai)
- Mã HS 75089030: PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ BƯỚC (ĐAI ỐC)... (mã hs phụ tùng động c/ mã hs của phụ tùng độn)
- Mã HS 75089030: Bu long 70*18mm... (mã hs bu long 70*18mm/ mã hs của bu long 70*1)
- Mã HS 75089030: Bulong M16x300 thép mạ kẽm, hàng mới 100%... (mã hs bulong m16x300/ mã hs của bulong m16x3)
- Mã HS 75089030: Bu lông M16x300 thép mã kèm... (mã hs bu lông m16x300/ mã hs của bu lông m16x)
- Mã HS 75089030: Bulông inox SUS304 M8mmx50mm (Hàng mới 100%)... (mã hs bulông inox sus/ mã hs của bulông inox)
- Mã HS 75089030: Nở cho hàng rào bằng sắt M12x100 (100 cái/ 1 lô), mới 100%... (mã hs nở cho hàng rào/ mã hs của nở cho hàng)
- Mã HS 75089030: Bulông inox M8*50mm (Hàng mới 100 %)... (mã hs bulông inox m8*/ mã hs của bulông inox)
- Mã HS 75089050: Miếng niken được mạ điện phân dùng trong sản xuất pin của thiết bị điện tử... (mã hs miếng niken đượ/ mã hs của miếng niken)
- Mã HS 75089050: Lắc Nickel (Nickel không hợp kim chưa gia công)... (mã hs lắc nickel nic/ mã hs của lắc nickel)
- Mã HS 75089090: Zn kim loại... (mã hs zn kim loại/ mã hs của zn kim loại)
- Mã HS 75089090: Đinh tán CR3522PR-6-03... (mã hs đinh tán cr3522/ mã hs của đinh tán cr3)
- Mã HS 75089090: Gim bằng niken các loại... (mã hs gim bằng niken/ mã hs của gim bằng nik)
- Mã HS 75089090: Nikel sulfat- NiSO4.6H2O... (mã hs nikel sulfat n/ mã hs của nikel sulfat)
- Mã HS 75089090: Nikel Chlorua- NiCl2.6H2O... (mã hs nikel chlorua/ mã hs của nikel chloru)
- Mã HS 75089090: Miếng đệm neo thép TPW-1.5-28-38... (mã hs miếng đệm neo t/ mã hs của miếng đệm ne)
- Mã HS 75089090: Nikel dạng hình (miếng trang trí)... (mã hs nikel dạng hình/ mã hs của nikel dạng h)
- Mã HS 75089090: Miếng tiếp điểm bằng hợp kim niken... (mã hs miếng tiếp điểm/ mã hs của miếng tiếp đ)
- Mã HS 75089090: Lõi dây điện trở R-YOKOMAKI 2414R 0.8 0.05 N-1... (mã hs lõi dây điện tr/ mã hs của lõi dây điện)
- Mã HS 75089090: Miếng đệm lót dẫn điện bằng Niken (Hàng mới 100%)... (mã hs miếng đệm lót d/ mã hs của miếng đệm ló)
- Mã HS 75089090: Chất phụ gia dùng trong bể mạ kẽm (Hyper soft) (Na2SiO3) Sodium silicate... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 75089090: Nắp bảo vệ linh kiện điện tử trên bản mạch, Nikien mạ bạc SHIELD CAN LJ63-16290A... (mã hs nắp bảo vệ linh/ mã hs của nắp bảo vệ l)
- Mã HS 75089090: Khớp nối giữa gọng kính và tròng kính bằng hợp kim Niken bạc (FX89) F7.0 No.184 3.5... (mã hs khớp nối giữa g/ mã hs của khớp nối giữ)
- Mã HS 75089090:  Khớp nối giữa gọng kính và tròng kính bằng hợp kim Niken bạc (FX89) F7.0 No.184- 3.0... (mã hs khớp nối giữa/ mã hs của khớp nối gi)
- Mã HS 75089090: tấm niken kết nối với pin của nguồn dự phòng (Tái xuất mục hàng 26 của TK 101609675860/E21 ngày 16/09/2017)... (mã hs tấm niken kết n/ mã hs của tấm niken kế)
- Mã HS 75089090: Nickel silver left front hinge No.424-4,5_ Khớp nối gọng kính và tròng kính bằng hợp kim nikel bạc No.424-4,5... (mã hs nickel silver l/ mã hs của nickel silve)
- Mã HS 75089090: Nickel silver right front hinge No.424-4,5_ Khớp nối gọng kính và tròng kính bằng hợp kim nikel bạc No.424-4,5... (mã hs nickel silver r/ mã hs của nickel silve)
- Mã HS 75089090: Khớp nối gọng kính và tròng kính bằng hợp kim nikel bạc No.434-4.0_NICKEL SILVER FRONT HINGE No.434-4.0.Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối gọng k/ mã hs của khớp nối gọn)
- Mã HS 75089090: Nickel silver front hinge No.424*3.0 Khớp nối gọng kính và tròng kính bằng hợp kim nikel bạc No.424-3.0.Hàng mới 100%... (mã hs nickel silver f/ mã hs của nickel silve)
- Mã HS 75089090: Góc nối đỡ TRAS bên trái (bằng Niken) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-151 (Xuất trả 1 phần mục hàng 07 của tờ khai 101784811440/E11)... (mã hs góc nối đỡ tras/ mã hs của góc nối đỡ t)
- Mã HS 75089090: Nickel silver temple hinge No.118-3.0- Khớp nối giữa gọng kính và tròng kính bên trái/ phải bằng hợp kim Niken bạc (FX89) F6.5 No.118-3.0.Hàng mới 100%... (mã hs nickel silver t/ mã hs của nickel silve)
- Mã HS 75089090: Nắp đậy nicken silver#&... (mã hs nắp đậy nicken/ mã hs của nắp đậy nick)
- Mã HS 75089090: ĐIỆN CỰC ĐỒNG C100R F6x200... (mã hs điện cực đồng c/ mã hs của điện cực đồn)
- Mã HS 75089090: Ốc bịt 1/8 PLUG mạ Niken. Hàng mới 100%... (mã hs ốc bịt 1/8 plug/ mã hs của ốc bịt 1/8 p)
- Mã HS 75089090: Vòi rửa tự động (TTLA101/TOTO).Hàng mới 100%... (mã hs vòi rửa tự động/ mã hs của vòi rửa tự đ)
- Mã HS 75089090: AR2183 Viên (rỗng) dùng đựng mẫu bằng Niken loại 6,5 x 10MM, 100 viên/chai, mới 100%... (mã hs ar2183 viên rỗ/ mã hs của ar2183 viên)
- Mã HS 75089090: Ghim cài áo bằng Niken, hàng mới 100%... (mã hs ghim cài áo bằn/ mã hs của ghim cài áo)
- Mã HS 75089090: AR2183 Viên nhộng (rỗng) bằng Nicken, 100 viên/ chai, dùng chứa mẫu cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs ar2183 viên nhộ/ mã hs của ar2183 viên)
- Mã HS 75089090: Tấm chắn nhiễu bằng Niken GH63-11566A, model: SM-T377... (mã hs tấm chắn nhiễu/ mã hs của tấm chắn nhi)
- Mã HS 75089090: Tấm chẵn nhiễu bằng Niken, model:SM-G930F, code:GH63-12192A, hàng mới 100%... (mã hs tấm chẵn nhiễu/ mã hs của tấm chẵn nhi)
- Mã HS 75089090: Thùng đun nước- KT 640x650x740mm... (mã hs thùng đun nước/ mã hs của thùng đun nư)
- Mã HS 75089090: Ống chịu nhiệt- Anealing Oven Interior- Small... (mã hs ống chịu nhiệt/ mã hs của ống chịu nhi)
- Mã HS 75089090: Tấm đệm của bản mạch (DMB) bằng niken... (mã hs tấm đệm của bản/ mã hs của tấm đệm của)
- Mã HS 75089090: Thanh ghi hợp kim crom niken chịu mài mòn ở nhiệt độ cao dùng cho nhà máy xử lý rác- Roststab 115 x 520 HO (109024(9309-90-01023+V), mới 100%... (mã hs thanh ghi hợp k/ mã hs của thanh ghi hợ)
- Mã HS 75089090: Móc niken Hanger Nickel phi 38 mm ... (mã hs móc niken hange/ mã hs của móc niken ha)
- Mã HS 75089090: Chân pin, dùng để truyền tín hiệu điện, bằng hợp kim niken. Hàng mới 100%... (mã hs chân pin dùng/ mã hs của chân pin dù)
- Mã HS 75089090: Niken hợp kim N201 dạng cuộn kích thước 0.127*38mm ... (mã hs niken hợp kim n/ mã hs của niken hợp ki)
- Mã HS 75089090: Đầu dò K có củ hành: 8 mm x 300 mm ... (mã hs đầu dò k có củ/ mã hs của đầu dò k có)
- Mã HS 75089090: Buzi đánh lửa: 3.5 mmx L:450 mm+ống sứ 6 mmx L:350mm, M21mm+ống đỡ d: 11x20mm ... (mã hs buzi đánh lửa/ mã hs của buzi đánh lử)
- Mã HS 75089090: Đầu dò sứ củ hành (Loại K): 19 mmx L:700 mm (sứ) + 22 mm x L:200mm (inox),1300oC... (mã hs đầu dò sứ củ hà/ mã hs của đầu dò sứ củ)
- Mã HS 75089090: PT-P-KR-C07-R00/ Cover Pin-7: Trục cố định bằng niken của thiết bị kiểm tra Camera, kt phi 0.2*37, mới 100%... (mã hs ptpkrc07r00/ mã hs của ptpkrc07)
- Mã HS 75089090: Lắc nikel dùng để xi mạ sản phẩm nickel 25 x 6mm... (mã hs lắc nikel dùng/ mã hs của lắc nikel dù)
- Mã HS 75089090: Cánh cong hợp kim crom niken dùng cho hệ thống tải vật tư ở mỏ- Flight kicker Lh pitch (CSP6269), mới 100%... (mã hs cánh cong hợp k/ mã hs của cánh cong hợ)
- Mã HS 75089090: Nắp dưới hợp kim crom niken cao dùng để làm trong các lò đốt khai thác ở mỏ- Bottom upper sidewall (CSP6600), mới 100%... (mã hs nắp dưới hợp ki/ mã hs của nắp dưới hợp)
- Mã HS 75089090: Nắp trên hợp kim crom niken cao dùng để làm trong các lò đốt khai thác ở mỏ- Top upper sidewall (CSP6599), mới 100%... (mã hs nắp trên hợp ki/ mã hs của nắp trên hợp)