Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 3101- 3105

>> HS Code 3001- 3006 >> HS Code 3201- 3215

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
3101 Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học các sản phẩm động vật hoặc thực vật. Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products.
31010010 - Nguồn gốc chỉ từ thực vật - Of solely vegetable origin
- Loại khác: - Other:
31010092 - - Nguồn gốc từ động vật (trừ phân chim, dơi), đã qua xử lý hóa học - - Of animal origin (other than guano), chemically treated
31010099 - - Loại khác - - Other
3102 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ. Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous.
31021000 - Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước - Urea, whether or not in aqueous solution
- Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulphat và amoni nitrat: - Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate:
31022100 - - Amoni sulphat - - Ammonium sulphate
31022900 - - Loại khác - - Other
31023000 - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution
31024000 - Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô cơ khác không phải phân bón - Mixtures of ammonium nitrate with calcium carbonate or other inorganic non-fertilising substances
31025000 - Natri nitrat - Sodium nitrate
31026000 - Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat - Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate
31028000 - Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac - Mixtures of urea and ammonium nitrate in aqueous or ammoniacal solution
31029000 - Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước - Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings
3103 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat (phân lân). Mineral or chemical fertilisers, phosphatic.
- Supephosphat: - Superphosphates:
310311 - - Chứa diphosphorus pentaoxide (P2O5) từ 35% trở lên tính theo trọng lượng: - - Containing by weight 35 % or more of diphosphorus pentaoxide (P2O5):
31031110 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) - - - Feed grade
31031190 - - - Loại khác - - - Other
310319 - - Loại khác: - - Other:
31031910 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) - - - Feed grade
31031990 - - - Loại khác - - - Other
310390 - Loại khác: - Other:
31039010 - - Phân phosphat đã nung (SEN) - - Calcined phosphatic fertilisers
31039090 - - Loại khác - - Other
3104 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali. Mineral or chemical fertilisers, potassic.
31042000 - Kali clorua - Potassium chloride
31043000 - Kali sulphat - Potassium sulphate
31049000 - Loại khác - Other
3105 Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và ka li; phân bón khác; các mặt hàng của Chương này ở dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg. Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg.
310510 - Các mặt hàng của Chương này ở dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg: - Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg:
31051010 - - Supephosphat và phân phosphat đã nung - - Superphosphates and calcined phosphatic fertilisers
31051020 - - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali - - Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium
31051090 - - Loại khác - - Other
31052000 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali - Mineral or chemical fertilisers containing the three fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium
31053000 - Diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) - Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
31054000 - Amoni dihydro orthophosphat (monoamoni phosphat) và hỗn hợp của nó với diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) - Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
- Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ và phospho: - Other mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements nitrogen and phosphorus:
31055100 - - Chứa nitrat và phosphat - - Containing nitrates and phosphates
31055900 - - Loại khác - - Other
31056000 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố cấu thành phân bón là phospho và kali - Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium
31059000 - Loại khác - Other

- Mã HS 31010010: Phân bón cải tạo đất hữu cơ NEB-26, dạng lỏng, đóng thùng phuy 1000 lít.Chất hữu cơ: 11%,Đồng: 86ppm,PH(H2O): 3,4.Nguồn gốc chỉ từ thực vật.NSX: Agmor,Inc.NSX: 05/11/2019-HSD: 05/11/2022.Hàng mới 100%... (mã hs phân bón cải tạ/ mã hs của phân bón cải)
- Mã HS 31010010: Phân bón sinh học (Chất bổ trợ hữu cơ EXC70 ChampFood), chỉ tiêu chất lượng: Amino axit (Protein): 40%, Độ ẩm: 10%, pHH2O: 5% (có nuồn gốc từ thực vật dùng phục vụ SX nấm mở)- Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón sinh h/ mã hs của phân bón sin)
- Mã HS 31010010: Phân bón lá hữu cơ khoáng SEAWEED 95% (Organic Matter 36%, N 0.63%, P2O5 0.18%, K2O 15.3%, Mg 0.18%, Ca 0.18%, Moisture 10%, pH 10) (20kg/thùng).... (mã hs phân bón lá hữu/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010010: Phân bón lá sinh học HOP TRI SUPER HUMIC (Thành phần: Acid Humic: 70%, độ ẩm: 20%).... (mã hs phân bón lá sin/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ nguồn gốc chỉ từ thực vật KEIFUN RYUJO (hàm lượng chất hữu cơ: >70%, tỷ lệ C/N <12%, độ ẩm: <30%, PH: >5, As <10ppm, Cd <5ppm, Pb: <200ppm), đóng 10kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ FERTIPLUS 65 OM (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 65%, N: 3,5%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5)... (mã hs phân hữu cơ fer/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ Farmers House. Hàm lượng 67% hữu cơ. Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ far/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ sinh học GSX-03. hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%.... (mã hs phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Loại: Phân hữu cơ khoáng; Tên: AGROGOLD. Hàm lượng N: 4%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 2%; Hữu cơ: 70%; Ca: 6%; Fe: 100ppm; Zn: 300ppm. Hàng đóng trong bao 25kg.(QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018).... (mã hs loại phân hữu/ mã hs của loại phân h)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ VT KOBE 50 OM (Thành Phần: Chất Hữu Cơ: 50%, N: 2%, P2O5: 2%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O; 5)... (mã hs phân hữu cơ vt/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Loại: Phân bón lá hữu cơ NPK; Tên:NEPTUNE HARVEST FISH SEAWEED FERTILIZER.Hàm lượng hữu cơ:12%;N: 2%; P2O5: 4%; K2O: 0,5%.Hàng đóng thùng 55gallon.(UQ và QĐLH số: 2060/QĐ-BVTV-PB ngày 07/5/2019)... (mã hs loại phân bón/ mã hs của loại phân b)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ KANGAROO-01 NAUY (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 70%, N: 3%, P2O5: 2%, K2O: 2%, Tỷ lệ: C/N: 12; Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5). Hàng xá trong cont... (mã hs phân hữu cơ kan/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ ITALPOLLINA (Thành Phần: Hữu Cơ: 70%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5)... (mã hs phân hữu cơ ita/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ NOVAGREEN 70 OM (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 70%, N: 3,5%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O:5)... (mã hs phân hữu cơ nov/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Kokuryu Sakura hiệu Kokuryu,hàm lượng: chất hữu cơ: 25%, tỷ lệ C/N: 7, nồng độ pH H2O: 6, độ ẩm: 20%, 15 kg/ túi, 6720 túi 100800 kg, mới 100%... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NPK hữu cơ HALIFAX TM (Organic Matter 5%, N 0.09%, P2O5, 0.36%, K2O 1,44%, Mg 0.009%, Ca 0.0095%, pH 5.4, Density 1.1 g/ml) (208 lít/drum)... (mã hs phân bón lá npk/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Phân Bón Lá VINH THANH OMEGA GROW 5-1-1 (Thành phần: N: 5%, P2O5: 1%, K2O: 1%, Axit amin: 14%, pHH2O: 3,8, Tỷ Trọng: 1,2)... (mã hs phân bón lá vin/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ AGWELL: Hữu cơ: 25%, C/N:11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ agw/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá sinh học MECOZYN. Hàm lượng A.H: 55%; A.F: 5%; PHH2O: 5. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 863/QĐ-BVTV-PB ngày 19/7/2018.... (mã hs phân bón lá sin/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Loại: Phân bón hữu cơ sinh học; Tên: AGRIMARTIN (BIOPELLETS) UNIFARM. Hàm lượng:Hữu cơ:70%;A.H:3%;A.F:2%;N: 4%;P2O5:2,2%;K2O:2,5%. Hàng đóng trong 25kg/bao.UQ&QĐLH số: 2265/QĐ-BVTV-PB ngày10/08/2018.... (mã hs loại phân bón/ mã hs của loại phân b)
- Mã HS 31010099: Nguyên liệu để sản xuất phân bón: Phân bón sinh học Potassium Humate, dạng bột.... (mã hs nguyên liệu để/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ NIPPON YUKI: Hữu cơ:50%, Độ ẩm:30%, C/N: 12, PHh2o: 5.0. Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ nip/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: phân hữu cơ sinh học Chicmanure (Fertisoa) Uni-Farm, hàng bao 25kg/bao, chất hữu cơ: 70%, axit humic: 3%, axit fulvic: 2%, đạm: 4%, lân: 2,2%, kali: 2,5%, độ ẩm: 12%, PHH2O: 5.... (mã hs phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ CSV OZERI NPK 5-2-3 + 65 OM (Nito: 5%; P2O5: 2% K2O: 3%; hữu cơ: 65 OM). Hàng đóng trong bao 1300 kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs phân hữu cơ csv/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá Kali sinh học Gapmin. Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón lá kal/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ: Orgamo oganic fertilizer, bón rễ,dạng viên. Bao PP: 20kg/bao. chất hữu cơ 67%,Nts:3,5%,P2O5hh:2%,K2Ohh:2%Tỷ lệ C/N:12,độ ẩm 30% pHh2o:5. phù hợp QĐLH số 1940/QĐ-BVTV-PB:13/03/2019.... (mã hs phân hữu cơ or/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học Potassium Humate, axit humic: 50%min, độ ẩm: 25%max, pHH20: 5, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 108/2017/NĐ-CP, hàng mới 100%... (mã hs phân bón sinh h/ mã hs của phân bón sin)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NK sinh học- AMINO SEAWEED (Amino axit tổng số: 1.2%, Đạm tổng số 3%, Kali hữu hiệu 6%, tỷ trọng 1.2),quy cách 12 chai/thùng, tổng cộng: 84 thùng- 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá nk/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ sinh học Potassium Humate,pH:6,0,chất hữu cơ:40%,axit humic:35%,kali hữu hiệu(K2Ohh):5%,độ ẩm: 20%,25kg,mới 100%.NK theo GP số 106/GPNK-BVTV-PB ngày 25/12/2019 của Cục Bảo vệ Thực vật... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá YARA VITA (TM)BORTRAC (Thành phần: Boron (B): 10.9% w/v) dạng lỏng, 1000lit/bồn... (mã hs phân bón lá yar/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ TORI: Hữu cơ: 30%, C/N:11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ tor/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá vi lượng: Verno Cu/Zn 30-30 (Thành phần: Cu: 300ppmm, Zn: 300ppmm, độ ẩm: 2%). Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá vi/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Phân bón vi sinh vật BiOWiSH (TM) Crop Liquid 1 Liter, Mã số phân bón 18746, (1 Ea 1 lít), hàng mới 100%.... (mã hs phân bón vi sin/ mã hs của phân bón vi)
- Mã HS 31010099: HAKKO KEIFUN (PHAN GA LEN MEN; OM > 40%, Moisture < 30%; C/N<12; pH > 5)... (mã hs hakko keifun p/ mã hs của hakko keifun)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Manugold... (mã hs phân hữu cơ man/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ F-Kal 3-2-2... (mã hs phân hữu cơ fk/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Thunder 65OM+3-2-2... (mã hs phân hữu cơ thu/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ,Orgamo organic Fertilizer bón rễ. Hàng bao 20kg/bao. Chất hữu cơ 67%,Nts:3,5%,P2O5hh:2%,K2Ohh:2%Tỷ lệ C/N:12,độ ẩm 30% pHh2o:5.... (mã hs phân hữu cơorg/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá trung vi lượng Max Pak Bắc Mỹ.Thành phần:S:3%,Zn:35000ppm;B:6000ppm;Cu:10000ppm;Fe:20000ppm;Mn:10000ppm;Mo:500ppm;Hữu cơ:8%;pHH2O:1,2;Tỷ trọng:1,29.Dạng lỏng,bồn1040L.Nhãn HumaGro.Mới 100%... (mã hs phân bón lá tru/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Nature' choice 4N 65OM... (mã hs phân hữu cơ nat/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ: Chicken Dung Pellet Green Fuji 3-2-3. Thành phần: chất hữu cơ: 44%; tỷ lệ C/N:12; độ ẩm: 30%; pHH2O: 5.0. Hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp với QĐCNPBLH số 170/QĐ-BVTV-PB ngày 16/01/2018... (mã hs phân hữu cơ ch/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31021000: Bình U rê Tích hợp dùng cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs bình u rê tích/ mã hs của bình u rê tí)
- Mã HS 31021000: Hóa chất Urea CH4N2O. Hàng mới 100%(02.01.0108)... (mã hs hóa chất urea c/ mã hs của hóa chất ure)
- Mã HS 31021000: Dung dịch xử lý khí thải động cơ Diesel của ô tô- DEF và ống hút đi kèm, thành phần chính là Ure trong môi trường nước ((NH2)2CO và H2O), đóng gói: 10Lit/Can, nhà sx Soultec Co.,Ltd, mới 100%... (mã hs dung dịch xử lý/ mã hs của dung dịch xử)
- Mã HS 31021000: Bình Urê để khử NOX (kèm cảm biến) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn.... (mã hs bình urê để khử/ mã hs của bình urê để)
- Mã HS 31021000: Bình U rê dùng cho xe tải FUSO, Động cơ 6S20 210kw, Euro 4, CDCS: 5700MM dung tích 6370cc, TTL có tải đến 25 tấn.... (mã hs bình u rê dùng/ mã hs của bình u rê dù)
- Mã HS 31021000: Hóa chất thí nghiệm: Urea- H2NCONH2 (CAS 57-13-6),dạng tinh thể, 10kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất thí ng/ mã hs của hóa chất thí)
- Mã HS 31021000: Phân U Rê.(dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100%... (mã hs phân u rêdùng/ mã hs của phân u rêd)
- Mã HS 31021000: Phân bón vô cơ UREA HÀ ANH HẠT TRONG, hàng rời, hàm lượng Nts >46%, Biuret:1%,độ ẩm:1%. Hàng nhập khẩu theo Quyết định lưu hành số 904/QĐ-BVTV-PB.... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô)
- Mã HS 31021000: SCR Urê (CAS No. 57-13-6), tên TM: Automotive Grade Urea, để sản xuất dung dịch xử lý khí thải động cơ diesel xe ô tô, nhà sản xuất: Shandong New Blue Environmental Protection Tech. Co., Ltd, mới 100%... (mã hs scr urê cas no/ mã hs của scr urê cas)
- Mã HS 31021000: Urea tinh khiết (Phân Urea) dùng cho sản xuất trang sức... (mã hs urea tinh khiết/ mã hs của urea tinh kh)
- Mã HS 31021000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Urea, mã hàng: 56180-1G, số CAS: 57-13-6,... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò)
- Mã HS 31021000: Phân bón prilled Urea (Ure Vinacam). Hàm lượng N46%min, độ ẩm 0.5% max, biuret1% max. Hàng xá.... (mã hs phân bón prille/ mã hs của phân bón pri)
- Mã HS 31021000: Phân urea NITROFARM (UREA FARM)- KN mã: 20564, (20kg/bao, thành phần: Nitrogen: 46.02%, Biure: 1.22%, Moisture: 0.95%, hàng phù hợp với NĐ108/2017 số: 1931/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%.... (mã hs phân urea nitro/ mã hs của phân urea ni)
- Mã HS 31021000: Phân bón Granular Urea (Ure Vinacam). Hàm lượng N46%min, độ ẩm 0.5% max, biuret1% max. Hàng xá.... (mã hs phân bón granul/ mã hs của phân bón gra)
- Mã HS 31021000: Phân Urea (NH2)2CO- CAS: 57-13-6. Chất trợ nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs phân urea nh2/ mã hs của phân urea n)
- Mã HS 31021000: Prilled Urea- Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Lô hàng chờ kết quả PTPL,đã kiểm tra thực tế mã số HS theo tờ khai thuộc số:102634409360... (mã hs prilled urea f/ mã hs của prilled urea)
- Mã HS 31022100: PHÂN AMMONIUM SULPHATE (SA 21 LONG HUNG). Thành phần: Nitrogen (N: 21% min), Sulphur (S: 23% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (1% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.... (mã hs phân ammonium s/ mã hs của phân ammoniu)
- Mã HS 31022100: Phân bón Amonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. N>20%, H2O<1%, S>24%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.... (mã hs phân bón amoniu/ mã hs của phân bón amo)
- Mã HS 31022100: Phân bón CCV ammonium Sulphate (SA): N 20 %; S 23%, bao 50kg, Nhập khấu theo QĐ số 1425/QĐ-BVTV-PB, dòng thứ 14 danh sách được lưu hành, Hàng mới 100%... (mã hs phân bón ccv am/ mã hs của phân bón ccv)
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>20.5%, S>24%, Axit tự do (H2SO4) <0,5%, H2O<1.0% 50kg/bao TQSX... (mã hs phân sulphate a/ mã hs của phân sulphat)
- Mã HS 31022100: Phân bón SA KIM CƯƠNG DANACAM (Ammonium sulphate (SA)) Rời (+/-10%). Đạm tổng số (Nts): 21%; Lưu huỳnh (S): 24%; Axit tự do (quy về H2SO4): 0,5%; HLUMOISTURE: 0,5%; Độ ẩm: 1%.... (mã hs phân bón sa kim/ mã hs của phân bón sa)
- Mã HS 31022100: PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4. Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX... (mã hs phân đạm sa am/ mã hs của phân đạm sa)
- Mã HS 31022100: Phân SA (Amonium Sulphate). Hàm lượng N > 20,5%, S > 24%, Độ ẩm < 1%, Axit tự do < 1% Trọng lượng 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs phân sa amoniu/ mã hs của phân sa amo)
- Mã HS 31022100: Phân sulphat amoni (SA): Phân SA Tuấn Tú. TP: N:20%, S: 23%. Độ ẩm:1%. Axit tự do: 1%, dạng bột.BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV.... (mã hs phân sulphat am/ mã hs của phân sulphat)
- Mã HS 31022100: Hóa chất dùng trong nghành nhuộm và thuộc da (Ammonium sulfate) CAS No:7783-20-2, Công thức hóa học: H8N2O4S. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULPHATE- (PHÂN BÓN SA NÔNG SẢN- APROMACO 21%) TP: NITROGEN: 21.0%. MOISTURE: 1%. SULFUR: 24.0%. FREE ACID: 1%. COLOR: WHITE OF WHITE. HÀNG XÁ... (mã hs ammonium sulpha/ mã hs của ammonium sul)
- Mã HS 31022100: Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân dạng bột N: 20.5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật.... (mã hs phân bón rễ sul/ mã hs của phân bón rễ)
- Mã HS 31022100: Phân đạm SA (NH4)2SO4 Amoniumsulphate; N:20,5%; S:24%. Đóng bao 50kg/bao, bao hai lớp PP/PE. Do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs phân đạm sa nh/ mã hs của phân đạm sa)
- Mã HS 31022100: Phân bón Sulphat amoni: Amoni sulfate Sóng Thần (SA). Thành phần: N: 20.5%, S: 23.5%, độ ẩm: 1%, axit tự do: 1%. Dạng bột. Bao PP/PE:50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ: 2238/QĐ-BVTV-PB Cục BVTV.... (mã hs phân bón sulpha/ mã hs của phân bón sul)
- Mã HS 31022100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Potassium Chloride, Reagentplus Tm, 99.&, mã hàng: P4504-1KG, số CAS: 7447-40-7,... (mã hs hóa chất phòng/ mã hs của hóa chất phò)
- Mã HS 31022100: Chất xúc tác xử lý bề mặt trong quá trình nhuộm- Ammonium sulphate- dạng bột. Công thức: (NH4)2SO4. Mới 100%. 0.2MT2000KGS... (mã hs chất xúc tác xử/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 31022100: Phân bón Ammonium Sulphate (SA NONG SAN APROMACO 21%), hàng rời. TP: Nitrogen: 21%, Sulfur: 24%, Moisture: 1%, Free Acid (H2SO4): 1%. Color: White/ Off White. Lượng: 6.600 tấn.... (mã hs phân bón ammoni/ mã hs của phân bón amm)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ Ammonium Sulphat (SA màu trắng hoặc xám dạng bột, Nito 20.5% Min,độ ẩm 1%, lưu huỳnh S:23%, axit tự do (H2SO4):1%) mới 100%, 50Kg/Bao. Phù hợp QĐ số 1835/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô)
- Mã HS 31022100: Phân vô cơ bón rễ (SULPHATE AMONI) (SA) Kim Cương Hà Anh. Hàng rời dạng hạt không đồng đều, Nts:21%, S:24%,H2SO4:0,3%,độ ẩm:1%.Hàng nhập khẩu phù hợp NĐ 84/2019/NĐ-CP, QĐLH số 904/QĐ-BVTV-PB.... (mã hs phân vô cơ bón/ mã hs của phân vô cơ b)
- Mã HS 31022100: Phân bón SA (Ammonium Sulphate Caprolactam Grade in bulk) hàng xá.Dạng hạt màu Trắng.Hàm lượng: N:21%; M:0,5%... (mã hs phân bón sa am/ mã hs của phân bón sa)
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULFATE (SHAGANG) Phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác (,Hàng miễn thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014... (mã hs ammonium sulfat/ mã hs của ammonium sul)
- Mã HS 31022100: Hóa chất Ammonium sulfate, Mã CAS 7783-20-2 không dùng trong phân bón, chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, NSX: Guangdong Guanghua Sci-Tech Co.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm)
- Mã HS 31022900: Phân bón Amoni Clorua NÔNG SẢN APROMACO- GRANULAR AMMONIUM CHLORIDE. TP; NITROGEN; 25%. MOISTURE; 1.0% Acit tự do (quy về H2SO4): 1%. PACKING; IN WOVEN PP/PE BAGS OF 50KG NET.... (mã hs phân bón amoni/ mã hs của phân bón amo)
- Mã HS 31022900: Phân bón AMONIUM CLORIDE, N(NITROGEN): 25.0% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất)... (mã hs phân bón amoniu/ mã hs của phân bón amo)
- Mã HS 31023000: Ammonium nitrate (NH4NO3 > 99,5%) dạng xốp đóng bao 40kg/ bao, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs ammonium nitrat/ mã hs của ammonium nit)
- Mã HS 31024000: Nitrat Amôn (NH4NO3) dạng xốp 99,5%, đóng bao 25 kg, nguyên liệu sản xuất Amoniac dạng lỏng. Không sử dụng tài nguyên khoáng sản, hàng mới 100%... (mã hs nitrat amôn nh/ mã hs của nitrat amôn)
- Mã HS 31025000: Natri Nitrate (NaNO3 hàm lượng > 99.3%) Trung Quốc sản xuất. Dùng làm nguyên vật liệu nổ,Hàng đóng bao 25kg/bao,hàng mới 100%.... (mã hs natri nitrate/ mã hs của natri nitrat)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate 99%- Natri nitrat tinh thể (NaNO3) dùng cho sản xuất công nghiệp, hàng mới 100%(mã CAS:7631-99-4),nhà sx SAMKWANG CORPORATION OF KOREA... (mã hs sodium nitrate/ mã hs của sodium nitra)
- Mã HS 31026000: Phần Canxi nitrat(Phân bón NOVIFERT-CN),bón rễ,thành phần;N-15%,Ca-18,6%,25kg/bao.Hàng mới 100%.... (mã hs phần canxi nitr/ mã hs của phần canxi n)
- Mã HS 31026000: Canxi ammonium nitrate (CAS: 15245-12-2), dùng làm nguyên liệu sản xuất tấm trị liệu nóng lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs canxi ammonium/ mã hs của canxi ammoni)
- Mã HS 31026000: Chất làm đông cao su:(Calcium Ammonium nitrate- là chê phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp muối canxi nitrat và amoni nitrat), dùng để sản xuất găng tay. Hàng mới 100%... (mã hs chất làm đông c/ mã hs của chất làm đôn)
- Mã HS 31026000: Phân bón Calcium Nitrate hạt (2-4mm), thành phần: N: 15.5 %, CaO: 26.0%, đóng bao 25Kgs/ bao, mới 100% Theo nghị định 108/2017/NĐ-CP ngày 20/09/2017... (mã hs phân bón calciu/ mã hs của phân bón cal)
- Mã HS 31026000: PHÂN BÓN CCV CANXI NITRAT(N: 15%; CA: 18.5%) Hàng mới 100%, Bao 25kg, Nhập khẩu theo QĐ số 1425/QĐ-BVTV-PB, ngày 11/09/18... (mã hs phân bón ccv ca/ mã hs của phân bón ccv)
- Mã HS 31026000: Phân đạm ENCAL-CALCIUM AMMONIUM NITRATE (thành phần N: 27%, Ca: 8,44%, độ ẩm: 1%). dạng hạt không đồng nhất kích thước trung bình từ 1-4mm.Hàng mới 100%... (mã hs phân đạm encal/ mã hs của phân đạm enc)
- Mã HS 31026000: Phân bón Canxi nitrate HCC-CALCIUM NITRATE,Ca(NO3)2,Nts:15%,Ca:18.5%,độ ẩm:1%,dạng hạt không đều 25kg/bao.Hàng phù hợp QĐ 2808/QĐ-BVTV-PB ngày 20/12/19 của Cục bảo vệ thực vật, mới 100%... (mã hs phân bón canxi/ mã hs của phân bón can)
- Mã HS 31029000: Phân bón Magnesium Nitrate Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón magnes/ mã hs của phân bón mag)
- Mã HS 31029000: Phân bón hỗn hợp PK bón rễ(PROFARM-LP17),thành phần:P2O5:17%,K20:5%,200L/DR.Hàng mới 100%,NK theo QĐ:932/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân bón hỗn)
- Mã HS 31029000: Phân Magie Nitrat-Hiền Phan Magnesium Nitrate Hexahydrate.... (mã hs phân magie nitr/ mã hs của phân magie n)
- Mã HS 31029000: Phân bón Canxi Nitrat DOXACO CAL (Haifa Cal GG) (N: 15%; Ca: 18,59%). Batch: 00079667; Packing in 25 kgs/ bag. (dạng hạt).... (mã hs phân bón canxi/ mã hs của phân bón can)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá trung vi lượng- CAL MAX HARD (Đạm tổng số 7%, Magie 0.6%, Canxi 11.4%, Bo 1.000ppm, tỷ trọng 1.5),quy cách 12 chai/thùng, tổng cộng: 84 thùng- 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá tru/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31029000: Phân Canxi Nitrate bón rễ: Garsoni Calcium Nitrate Boron. HL: N:15.4%; CaO:26%, độ ẩm:1%. PP/PE: 25kg.Dạng viên. Hàng nhập phù hợp: 0347/QĐ-BVTV-PB ngày 26/03/2018 cục BVTV.... (mã hs phân canxi nitr/ mã hs của phân canxi n)
- Mã HS 31029000: Loại: Phân bón hỗn hợp NP; Tên: NP WOPROFERT 25-20. Hàm lượng N: 25%; P2O5: 20%. Hàng đóng trong bao 50kg/ bao. (QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018)... (mã hs loại phân bón/ mã hs của loại phân b)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá: Boom Flower-n (Nitrobenzen 20% w/w) loại 100ml/chai. Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Điều 3 luật 71/2014/QH13... (mã hs phân bón lá bo/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá Boom Flower-n loại 500 ml/Chai.Hàng chiết khấu ds 2018-2019 theo Credit Note: 001/EX/18-19 ngày 30/03/19. Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật 71/2014/QH13.... (mã hs phân bón lá boo/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31029000: Phan bon trung luong BULGASARI 0.5L/chai hang moi 100%... (mã hs phan bon trung/ mã hs của phan bon tru)
- Mã HS 31029000: Phân Kali nitrate (Potassium Nitrate (KNO3)-DIMT); Mới 100%... (mã hs phân kali nitra/ mã hs của phân kali ni)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá đạm Fertil Nitro Bắc Mỹ, Thành phần: N:30%; pH H2O:7; Tỷ trọng:1,27. Dạng lỏng, loại bồn 1040 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón lá đạm/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31029000: Phân bón vi lượng Zap Bắc Mỹ có chứa thành phần Nitơ. Thành phần: Fe:1000ppm; Mn:500ppm; Zn:500ppm; N:8%; S:1%; pH H2O:5,5; Tỷ trọng:1,1. Dạng lỏng, loại bồn 1040 lít. Nhãn hiệu Huma Gro.Hàng mới 100%... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân bón vi)
- Mã HS 31029000: Loại:Phân canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE [Ca(NO3)2]ĐẠI TIẾN PHÁT. Hàm lượng N:15%, Ca:18.5%. Độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:1554/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018).... (mã hs loạiphân canxi/ mã hs của loạiphân ca)
- Mã HS 31031190: Phân bón lá lân Fertil Phos Bắc Mỹ. Thành phần: P2O5:50%; pH H2O:1; Tỷ trọng:1,49. Dạng lỏng, loại bồn 1040 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón lá lân/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31039090: Phân bón vi lượng YARA VITA MOLYTRAC 250 (Thành phần: Mo: 25%, P2O5: 250g/L, pHH20: 4kg/L). Hàng mới 100%... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân bón vi)
- Mã HS 31039090: Phân lân trắng (DICALCIUM PHOSPHATE CaHP04.2H20) Hàm lượng P2O5:22% H20:10%,AXIT Tu Do: 4%, CD:12 ppm. Đóng bao 50Kg/bao... (mã hs phân lân trắng/ mã hs của phân lân trắ)
- Mã HS 31039090: Loại:Phân Mono Amoni Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Đại Tiến Phát. Hàm lượng N:10%, P2O5:50%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:1554/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018).... (mã hs loạiphân mono/ mã hs của loạiphân mo)
- Mã HS 31039090: Phân u rê (hạt vàng), Hàng mới 100%... (mã hs phân u rê hạt/ mã hs của phân u rê h)
- Mã HS 31039090: Phân bón lá đa vi lượng GROW MORE LIQUINOX START P2,(P2O52%,Fe1000ppm); 1Gallon/Chai, 4Chai/Thùng; 2060 Thùng; Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá đa/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31042000: Kaliclorua Bột (500G/Chai) (Hàng mới 100%)... (mã hs kaliclorua bột/ mã hs của kaliclorua b)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >60%, Moisture <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao).Tên phân bón lưu hành: Kali MOP Bảo Sơn... (mã hs phân bón kali/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31042000: Mẫu phân Kali Clorua hồng (Postassium Chloride) K2Ohh 60%, loại 13047, dùng làm mẫu nghiên cứu phân bón rễ trong nông nghiệp, NCC: GAJALI COSMETICS, 500g/gói- Hàng mới 100%... (mã hs mẫu phân kali c/ mã hs của mẫu phân kal)
- Mã HS 31042000: Phân Kaly clorua bột (SMOP)- Phân KALI CLORUA-VTNN hàng xá. Hàm lượng K2O: tối thiểu 60%; Độ ẩm: tối đa 1%; màu sắc: hồng/đỏ... (mã hs phân kaly cloru/ mã hs của phân kaly cl)
- Mã HS 31042000: Phân bón rễ MURIATE OF POTASH (KALICLORUA PT), dạng bột màu hồng, Hàng phù hợp Quyết định số 1932/QD-BVTV-PB ngày 25/02/2019. Thành phần:K2Ohh:60%, (KCL):95%, Độ ẩm:1%. Bao 50kg, Hàng mới 100%... (mã hs phân bón rễ mur/ mã hs của phân bón rễ)
- Mã HS 31042000: Phân Bón MOP xá (Muriate Of Potash)- Kali Clorua (KCL), K2O 60%... (mã hs phân bón mop xá/ mã hs của phân bón mop)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kaly bột (SMOP)- KALI CANADA DRAGON hàng rời, hàm lượng K2O:61% +/- 1%, độ ẩm: 1% max, màu sắc: Hồng/đỏ... (mã hs phân bón kaly b/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31042000: Hóa chất Potassium chloride (KCl)- Cat No: 7447-40-7- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 31042000: Phân bón Standard White MOP (KALI 61 VINACAM). Hạt nhỏ, màu trắng. Hàng xá, hàm lượng K2O61% min, độ ẩm 0,4%... (mã hs phân bón standa/ mã hs của phân bón sta)
- Mã HS 31042000: Nguyên liệu Potassium Chloride power (Potassium Chloride)... (mã hs nguyên liệu pot/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.13 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali nông sản Apromaco.... (mã hs phân kali cloru/ mã hs của phân kali cl)
- Mã HS 31042000: Phân bón kali Muriate of Potash Standard (Kali Clorua MOP 61 Huynh Thanh), K2O: 61% Min, Moisture: 0.5% Max. Hàng xá... (mã hs phân bón kali m/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua dạng bột (MOP) (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali nông sản Apromaco.... (mã hs phân bón kali c/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31042000: Chất tạo ổn định (dùng trong thực phẩm): Potassium Chloride (25 kgs/bao) (HSD: 10/05/2022)... (mã hs chất tạo ổn địn/ mã hs của chất tạo ổn)
- Mã HS 31042000: DUNG DỊCH POTASSIUM CHLORIDE CHO THIẾT BỊ ĐO- MÃ HÀNG 159 001 674- CỠ 30ML- MỚI 100%... (mã hs dung dịch potas/ mã hs của dung dịch po)
- Mã HS 31043000: Phân HCC-SOP Sulphate of Potash (K2SO4), K2Ohh: 50%, S:17.5%, độ ẩm: 1%,dạng bột, 25kg/bao, xuất xứ Hàn Quốc. NK theo NĐ 108/2017/NĐ- CP ngày 20/09/2017 và QĐLH số 2209/QĐ-BVTV-PB ngày 18/06/2019.... (mã hs phân hccsop su/ mã hs của phân hccsop)
- Mã HS 31043000: Phan bon SOP (Sulphate of Potash) K2O:50%,SULPHUR:17.5%;M:0,50%... (mã hs phan bon sop s/ mã hs của phan bon sop)
- Mã HS 31043000: Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate(Super Potassium Humate Powder),(thành phần: Humic Acid: 38%, K2O: 6.5%, Độ ẩm: 25%)(25kg/bag)hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá kal/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31043000: Phan bon Kali Sulphat (Conco Kalitan) K:50%;: M:0,5%... (mã hs phan bon kali s/ mã hs của phan bon kal)
- Mã HS 31043000: Loại: Phân kali sulphat. Tên: WOPRO SOP 50. Hàm lượng; K: 50%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018.... (mã hs loại phân kali/ mã hs của loại phân k)
- Mã HS 31043000: Phân bón Potassium Sulphate Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón potass/ mã hs của phân bón pot)
- Mã HS 31043000: Phân Kali sulphate PROFARM-K(SOLUCROS),thành phần:N0%,P2O50%,K2O50%,S18%,25kg/bao.Hàng NK theo QĐ:1457QĐ-BVTV-PB.100%(không chịu GTGT, điều 3 luật 71/2014/QH13)... (mã hs phân kali sulph/ mã hs của phân kali su)
- Mã HS 31043000: Phân trung lượng bón rễ FARMKALITOP(SOLUPOTASSE),thành phần:N0%,P2O50%,K2O50%,S18%,25kg/bao,.Hàng được NK-SXKD QĐ:932/QĐ-BVTV-PB,mới 100%(không chịu thuế GTGT theo điểu 3,luật 71/2014/QH13)... (mã hs phân trung lượn/ mã hs của phân trung l)
- Mã HS 31043000: Hóa chất Potassium sulfate (K2SO4)- Cat No: 7778-80-5- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 31043000: Phân bón- Nova SOP/ SOP-MH. Đóng gói: 25Kg/bao.... (mã hs phân bón nova/ mã hs của phân bón no)
- Mã HS 31043000: Phân Bón Lá VINH THANH SUPERKA (Thành phần: K2O: 50%, S: 18%, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón lá vin/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31049000: Loại:Phân Kali nitrat, Tên:Kali NITRATE (KNO3)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:13%, K2O:46%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).... (mã hs loạiphân kali/ mã hs của loạiphân ka)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá sinh học-Hiền Phan VIP Potassium Humate... (mã hs phân bón lá sin/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31049000: Phân bón Kali Nitrat DOXACO K (Ultrasol K) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể).... (mã hs phân bón kali n/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá kali nitrat- AE.NK 13-46; Đạm tổng số (N)13%; Kali hữu hiệu (K2O) 46%; Độ ẩm 1%; pH6; tỷ trọng 1.05; Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá kal/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31049000: Phân bón Potassium Humate HB, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón potass/ mã hs của phân bón pot)
- Mã HS 31049000: Phân bón rễ: SPC-K (Potassium Nitrate 13-46): MULTI- K (13-0-46) theo quyết định lưu hành số 1472/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018 của Cục BVTV.... (mã hs phân bón rễ sp/ mã hs của phân bón rễ)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK DTP 20-20-15+TE, màu xanh, (N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%), trọng lượng cả bì 9.95 Kgs/bag, NW: 9.9 Kgs/bag, mới 100%... (mã hs phân bón npk dt/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 30-10-10 CCV, hàng đóng bao 9.95kg/bao... (mã hs phân bón npk 30/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NP16-16 (Nitrogen 16% min, P2O5 16% min). Đóng bao 50 kg/bao, UQ và Quyết định lưu hành số: 977/QĐ-BVTV-PB ngày 10/08/2018,... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân bón hỗn)
- Mã HS 31051020: Phân NP16-20 (dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón) màu đen-Thông số kỹ thuật- N:16%; P2O5:20%-Độ ẩm: 2% Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc... (mã hs phân np1620 d/ mã hs của phân np1620)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng SENTRA NPK 15-5-20 + 1,2 Mg + TE 25KG, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón npk bổ/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân Bón VINH THANH COMPLEX N NPK 30-10-10+80Zn (Quy cách đóng gói 9.9kg/bao. Thành phần: N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%, Zn: 80 ppm, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón vinh t/ mã hs của phân bón vin)
- Mã HS 31051020: Phân bón HT NPK 30-9-9, hàng đóng bao 9.9kg/bao, Hàng có C/O Form E.... (mã hs phân bón ht npk/ mã hs của phân bón ht)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK FETICO 20-4-5+3S, hàng đóng bao 9.9kg/bao, Hàng có C/O Form E.... (mã hs phân bón npk fe/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK WOPROFERT 20-20-15. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao. (QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018)... (mã hs loại phân bón/ mã hs của loại phân b)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN CON CO VANG NPK 20-10-10 (N: 20%; P2O5: 10%; K2O:10%)- số lượng: 200,0097 tấn, đơn giá: 344 usd/tấn, bao 9.9kg,NK theo QĐ số 640/QĐ-BVTV-PB, ngày21/06/18... (mã hs phân bón con co/ mã hs của phân bón con)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 18-18-18 (N:18%, P2O5:18%, K2O:18%) (DANG VIEN) HÀNG MỚI 100%... (mã hs phân bón npk 18/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 21-10-10 (N: 21%,P2O5: 10%,K2O: 10%) (HANG MOI)... (mã hs phân bón npk 21/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN ANFACO NPK 15-5-25 (N: 15%,P2O5: 5%,K2O: 25 %) (DANG VIEN) (Hàng mới 100%)... (mã hs phân bón anfaco/ mã hs của phân bón anf)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN VTN-09 (NPK 15-15-15- N: 15%,P2O5: 15%,K2O: 15 %) (DANG VIEN) (Hàng mới 100%)... (mã hs phân bón vtn09/ mã hs của phân bón vtn)
- Mã HS 31051020: PHAN BON NP SINH HOC NITROPHOS BIO (HUMATE NIPHO) (N: 16%, P: 20%) (HANG MOI 100%)... (mã hs phan bon np sin/ mã hs của phan bon np)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Mùa Vàng Nutri Phos- K 15-5-20+TE. Hàm lượng(N): 15%;(P2O5): 5%;(K2O): 20%.(S):1% Hàng đóng trong bao 9,9 kg.(QĐ 1181/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018 của Bộ Trưởng Bộ NN&PTNT) Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón npk mù/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8. Hàm lượng N8%, P2O58%, K2O8%, 1 bao 20 lbs9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A NSX 10/2019, HSD 10/2022... (mã hs phân bón npk gr/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 16-16-8 (N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%) (DANG VIEN) (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs phân bón npk 16/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón vi lượng bón rễ- Mocha Zn (1 lit x 12 chai)/thùng,... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân bón vi)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 6-12-30- Mocha Vainquer K (1kg x 15 chai)/ thùng,... (mã hs phân bón npk 6/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK VTD 30-9-9+T.E (30%N; 9%P2O5; 9%K2O), bao: 9.5kg... (mã hs phân bón npk vt/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón VENOZA NPK 30-9-9+TE... (mã hs phân bón venoza/ mã hs của phân bón ven)
- Mã HS 31051020: Phân bón Vinh Phát NPK 20-20-15+TE... (mã hs phân bón vinh p/ mã hs của phân bón vin)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 17-17-17 (HIGH TOWER FERTILIZER BAMIEN NPK 17-17-17 GREEN Colour,T/ phần N:17%, P2O5:17%, K2O:17%) (Đóng bao 9.9kg/bao; Hàng mới 100%)... (mã hs phân bón npk 17/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 20-20-15 (BAMIEN NPK 20-20-15 GREEN Colour,T/ phần N:20%, P2O5:20%, K2O:15%) (Đóng bao 9.5kg/bao; Hàng mới 100%)... (mã hs phân bón npk 20/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK MACROFARM 16-16-8 (N: 16%,P2O5: 16%, K2O: 8%) Dạng viên. (Hàng mới 100%)... (mã hs phân bón npk ma/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NP 16-16. N: 16%, P2O5: 16%. đóng bao 50kg... (mã hs phân bón np 16/ mã hs của phân bón np)
- Mã HS 31051020: Phân bón COMPOUND FERTILIZER (NP16-16), Hàng đóng bao 50 kg trong container, màu xanh, dạng hạt, mới 100%... (mã hs phân bón compou/ mã hs của phân bón com)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK HN-NUTRIKA- 19-9-19+1MG+TE. Hàm lượng N: 19%; P(P2O5): 9%; K(K2O): 19%.(MG) 1% Hàng đóng trong bao 9,9 kg.(Quyết định số 1030/QĐ-BVTV ngay 16/08/2018 của Bộ NN&PTNT) Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón npk hn/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs phân hóa học cs/ mã hs của phân hóa học)
- Mã HS 31051020: Phân bón Mầm Xanh NPK 30-10-10+TE (N: 30%, P2O5:10%, K2O: 10%, TE: Bo 50ppm- Kẽm: 50ppm- sắt: 50ppm, độ ẩm: 5%, hàng đóng trong bao 9.5kg, QĐLH: 496/QĐ-BVTV-PB ngày 04/06/2018, MSPB: 6347, mới 100%.... (mã hs phân bón mầm xa/ mã hs của phân bón mầm)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Hà Lan 30-10-10 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%), hàng đóng trong bao 9.9 kg/bao, theo QĐLH số: 644/QĐ-BVTV-PB, MSSP: 08284, ngày 21/6/2018.... (mã hs phân bón npk hà/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân bón đa lượng. FORMULE GFA NPK 30-10-10 (Hàm lượng N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%; FE: 50 PPM; ZN: 50PPM; BO: 50PPM) (Hàng đóng bao 9.9 Kgs/ bags). Hàng mới 100%... (mã hs phân bón đa lượ/ mã hs của phân bón đa)
- Mã HS 31051020: Phân bón lá hỗn hợp NPK Pro golfer brand NPK 15.30.15+TE(QĐCN:740/QĐ-BVTV-PB ngày29/06/2018)(1Kg/hộp(TP:N:15%;P2O5:30%;K2O:15%;S:4.71%;Mg:0.07%;(ppm) Fe:130;Mn:110;Zn:170;Cu:30;B:70;Mo:18) (dạng bột)... (mã hs phân bón lá hỗn/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31051090: Phân bón Senca-12 (NPK 20-20-20), sử dụng để làm mẫu đối chiếu về màu sắc và kích cỡ hạt, nhà cung cấp: Green Vision, hàng mới 100%... (mã hs phân bón senca/ mã hs của phân bón sen)
- Mã HS 31051090: Phân bón hỗn hợp NPK- NPK Fertilizer- Completesol 3, bón rễ. Thành phần: Nts: 15%, P2O5hh: 5%, K2Ohh:25%, độ ẩm: 5%, 9.9 kg/bao, 506 bao. Mới 100%... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân bón hỗn)
- Mã HS 31051090: Phân bón vi lượng bón rễ- Mocha TVVM (1 lit x 12 chai)/thùng,... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân bón vi)
- Mã HS 31051090: Phân bón mẫu Vikings (1 túi/ 4.16kg), làm mẫu kiểm nghiệm, nhập khẩu theo quyết định 0359/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón mẫu vi/ mã hs của phân bón mẫu)
- Mã HS 31051090: Jamila- Phân bón đa lượng (Dùng để khảo nghiệm) Công ty cam kết sử dụng hết GP NK cho lần nhập khẩu này.... (mã hs jamila phân bó/ mã hs của jamila phân)
- Mã HS 31051090: Phân bón hữu cơ TECHNOPOLLINA(dạng bột viên)-có nguồn gốc động vật. (Chất hữu cơ 65%; Độ ẩm 14%; PH: 6.5,25KG/1 BAO,sx tháng 11/2019.hạn sd tháng 11/2021.mới 100%,... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31051090: Phân bón Magie Nitrat- MAGNESIUM NITRATE (YaraTera KRISTA-MAG). Đóng gói: 25 kg/ Bao PE. Hàm lượng: N: 11%, MgO: 15%. P2O5: 0%... (mã hs phân bón magie/ mã hs của phân bón mag)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8 (Nitrogen: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 8% min, Độ ẩm: 2% max). Đóng gói 50 kg/ bao, UQ và Quyết định lưu hành:0280/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018... (mã hs phân bón npk 16/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hữu cơ Ferdant Soil Equilibrium 2-3-2, pHH2O: 5,6; (chất hữu cơ: 60; K2Ohh:2; P2O5hh: 3; Nts: 2; độ ẩm: 3)%, tổng nhập: 37 tấn, Nsx: Greenglove (Thailand) CO., LTD, cho cỏ sân gôn, mới 100%.... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31052000: Phân NPK hỗn hợp: Garsoni npk 16-16-16. HL: N:16%; P2O5:16%; K2O:16%; độ ẩm:5%. PP/PE: 25kg.Dạng viên. Hàng nhập phù hợp: 0347/QĐ-BVTV-PB ngày 26/03/2018 cục BVTV.... (mã hs phân npk hỗn hợ/ mã hs của phân npk hỗn)
- Mã HS 31052000: Phân Bón dùng trong Nông Nghiệp NPK 15-15-15,Hàm Lượng N:15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Hàng Xá đóng trong Container... (mã hs phân bón dùng t/ mã hs của phân bón dùn)
- Mã HS 31052000: Phân bón hốn hợp NPK (16-44-4) N: 16%, P2O5: 44%, K2O: 4%, Độ ẩm: 5%. Trọng lượng 50kg/bao. Bao 2 lớp PP/PE. Do TQSX... (mã hs phân bón hốn hợ/ mã hs của phân bón hốn)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, xuất xứ: Nga.... (mã hs phân bón npk sf/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK NIỀM TIN 15-15-15.... (mã hs phân bón npk ni/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón ICP NPK 30-9-9 (Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón icp np/ mã hs của phân bón icp)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK FETICO 20-4-5+3S, hàng đóng bao 50kg/bao,... (mã hs phân bón npk fe/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK có bổ sung trung lượng- chứa NPK 18-6-18+2S HD (NPK 18-6-18+2s HD-DẠNG HẠT (hàng xá trong container) hàng thuộc QDCNLHsố 1254/QD-BVTV-PB NGAY 30/8/18 CỦA CỤC BVTV- MAT HANG SỐ 2- giống... (mã hs phân bón npk có/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN CON CO VANG NP 20-20 (N: 20%; P2O5: 20%) Hàng mới 100%, Bao 50kg, Nhập khẩu theo QĐ số 640/QĐ-BVTV-PB, ngày 21/06/18... (mã hs phân bón con co/ mã hs của phân bón con)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK Gro-Power 14-4-9. Hàm lượng N14%, P2O54%, K2O9%, 1 bao 40 lbs18.14 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A NSX 10/2019, HSD 10/2022.... (mã hs phân bón npk gr/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón GFC-RU 16-16-16 NPK FERTILIZER; Hàm lượng: "Nts16%, P2O516%, K2O16%, độ ẩm 5%"; Hàng xá, mới 100%. NK phù hợp với quyết định số 970/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón gfcru/ mã hs của phân bón gfc)
- Mã HS 31052000: Phân bón GFC-MA 15-15-15 (NPK 15-15-15); Hàm lượng: "Nts15%, P2O5hh15%, K2Ohh15%, độ ẩm 5%"; Hàng mới 100%. NK phù hợp với quyết định số 970/QĐ-BVTV-PB; mã số phân bón 03720... (mã hs phân bón gfcma/ mã hs của phân bón gfc)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá hỗn hợp NPKVINAF20-20-20+TE:Nts 20%,P2O5hh 20%,K2Ohh 20%,Mg 0,066%,S 0,082%,TE:Fe 180ppm,Cu 100ppm,Zn 100ppm,Mn 100ppm,B130ppm,Mo 10ppm,độ ẩm 5%,pHH2O 5,5,tỷ trọng 1,25. Mới 100%... (mã hs phân bón lá hỗn/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô cơ NPK: Goodmark 30-20-10+ME (1kg/gói), hàng mẫu... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK bổ sung trung lượng Hi-cotrol 14-13-13, có chứa ba nguyên tố là nitơ 14.52%, phospho P2O5 13.81% và kali K2O5 13.59%, nhà sx: Arysta (10kgs/bao, tổng 4300 bao), mới 100%... (mã hs phân bón npk bổ/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK VTD 15-5-20+1,2Mg+8S+T.E (N:15%; P2O5:5%; K2O:20%)... (mã hs phân bón npk vt/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón Nutricompact NPK 15-15-15+50Zn (Thành phần: N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Zn: 50ppm, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón nutric/ mã hs của phân bón nut)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 19-9-19, N: 19% MIN, P2O5 citrate soluble: 9% MIN, K2O: 19% MIN, HÀNG XÁ TRONG CONTAINER, SỐ LƯỢNG 504 TẤN +/-10... (mã hs phân bón npk 19/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 20-10-10, N: 20% MIN, P2O5 citrate soluble: 10% MIN, K2O: 10% MIN, HÀNG XÁ TRONG CONTAINER, SỐ LƯỢNG 504 TẤN +/-10... (mã hs phân bón npk 20/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 15-5-20 (SOP) VTN-14 có chứa 3 nguyên tố Nito, Photpho,Kali (N:15,04%,P2O5:5,01%, K2O:20,02%). bổ sung trung lượng MgO,SO3 và vi lượng TE(B,Fe,Zn). Hàng mới 100%... (mã hs phân bón npk 15/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá Grow More NPK 6-30-30+TE (N6%; P2O530%; K2O30%; +TE); 50Lbs/bao; 840 bao; Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá gro/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31052000: Phân NPK bổ sung trung lượng Garsoni NPK 15-5-20+4S, dạng hạt, đóng bao 25 kgs.... (mã hs phân npk bổ sun/ mã hs của phân npk bổ)
- Mã HS 31052000: Phân Bón VINH THANH TOP-K NPK 12-12-17+1,2Mg+8S+TE (Thành phần: N: 12%, P2O5: 12%, K2O: 17%, Mg: 1,2%, S: 8%, B: 200 ppm, Fe: 600 ppm, Zn: 100 ppm, Độ ẩm: 5%)... (mã hs phân bón vinh t/ mã hs của phân bón vin)
- Mã HS 31052000: PHAN BON NPK DAU BO 20-16-9 +2S+TE(N:20%, P2O5:16%, K2O: 9%) (HANG MOI 100%)... (mã hs phan bon npk da/ mã hs của phan bon npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá NPK hữu cơ Breakout Bắc Mỹ. Thành phần: N:4%; P2O5:14%; K2O:2%; Chất hữu cơ:10%; pH H2O:1,7; Tỷ trọng:1,3. Dạng lỏng, loại bồn 1040 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.... (mã hs phân bón lá npk/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31053000: Phân bón Di-ammonium phosphate(DAP) (NH4)2HPO4. N: 18% Min, P2O5: 46% Min, Moisture: 2,5% Max, Granularity 1-4mm: 90.0% Min, Cadmium: 0.0012% Max. Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.... (mã hs phân bón diamm/ mã hs của phân bón di)
- Mã HS 31053000: Phân bón Di Ammonium Phosphate (DAP 18-46 VINACAM). Hàm lượng N18%min, P2O5: 46%min, Độ ẩm 2% max, Cd: 12ppm max. Hàng xá đóng trong container.... (mã hs phân bón di amm/ mã hs của phân bón di)
- Mã HS 31053000: Phân bón diamoni phosphate BM-DAP... (mã hs phân bón diamon/ mã hs của phân bón dia)
- Mã HS 31053000: Phân DAP 18-46 NP- Hàng xá; Hàm lượng Nito: 18% min- P2O5: 46% min; Cadimi: 12ppm max; Độ ẩm: 2% max; Size: 1-4mm (90% min)... (mã hs phân dap 1846/ mã hs của phân dap 18)
- Mã HS 31053000: Phân diamoni phosphat (DAP)-Hiền Phan Diamonium Phosphate (DAP)... (mã hs phân diamoni ph/ mã hs của phân diamoni)
- Mã HS 31053000: Phân Diammonium phosphate (Phân DAP 18-46 Long Hưng) (NH4) 2HPO4. N:18% Min, P2O5:46% Min. Mosture: 2,5% max, size: 1-4mm 90 PCT min, Cd: 12mg/kg max, Màu hơi vàng. Đóng bao 50kg/bao. Do Ai Cập SX... (mã hs phân diammonium/ mã hs của phân diammon)
- Mã HS 31053000: Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP) Nhập từ Trung Quốc. Bao mới 50kg.... (mã hs phân diammoniu/ mã hs của phân diammo)
- Mã HS 31053000: Phân DAP(Diammonium Phosphate) (NH4)2HPO4. N>16%, P2O5>44%, Cadimi(CD):12ppm, Độ ẩm: 2,5%. Trọng lượng 50kg/bao. Bao 2 lớp PP/PE do TQSX... (mã hs phân dapdiammo/ mã hs của phân dapdia)
- Mã HS 31053000: Phân DAP (DIAMMONIUMPHOSPHATE) (NH4)2HPO4.Nts:16%; P2O5hh: 44%; Độ ẩm:2,5%; Cd:12ppm Đóng bao 50Kg/bao... (mã hs phân dap diamm/ mã hs của phân dap di)
- Mã HS 31053000: Phân bón Diammonium Phosphate(DAP)- (NH4)2HPO4 (Diamoni phosphat(DAP60) Long Hải)- mầu xanh lá- N16% min;P2O5 44% min; độ ẩm: 2,5%; Cd:12ppm; size:2-4mm90%min-TQSX- 50kg/bao... (mã hs phân bón diammo/ mã hs của phân bón dia)
- Mã HS 31053000: Loại: Phân diamoni phosphat (DAP); Tên: DAP 18-46 HIỆP THUẬN (DI-AMMONIUM PHOSPHATE). Hàm lượng N:18%; P2O5:46%; Cd:12mg/kg. Hàng đóng trong bao 50kg. QĐLH số: 2270/QĐ-BVTV-PB ngày 10/7/2019.... (mã hs loại phân diam/ mã hs của loại phân d)
- Mã HS 31053000: Thức ăn nuôi nấm men- Diammonium Hydrogen Phosphate (NH4) 2HPO4, nguyên liệu sản xuất nước ép trái cây lên men. Mới 100%.... (mã hs thức ăn nuôi nấ/ mã hs của thức ăn nuôi)
- Mã HS 31053000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: di-Ammonium hydrogen phosphate, ExpertQ; AM03120500; 500g; Công thức HH: (NH4)2HPO4; MỚI 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 31053000: Phân bón ĐẦU TRÂU MK-DAP (DAP 18-46 Diammonium Phosphate.N:18%,P2O5:46%)... (mã hs phân bón đầu tr/ mã hs của phân bón đầu)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP (DAP 18-46 Diammonium Phosphate.N:18%,P2O5:46%) bao 25kg... (mã hs phân bón dap d/ mã hs của phân bón dap)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP(Di-ammonium phosphate) (NH4)2HPO4- (Diamoni phosphat (DAP64) Long Hải), Nts:18% Min, P2O5hh: 46%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Size:2-4mm 90% Min, Màu nâu, bao 50kg. Do TQSX... (mã hs phân bón dapdi/ mã hs của phân bón dap)
- Mã HS 31053000: Phân bón mẫu MAP-Mono-Ammonium Phostphate (75g/gói)... (mã hs phân bón mẫu ma/ mã hs của phân bón mẫu)
- Mã HS 31054000: Phân bón AP-61 MonoAmmonium Phosphate (phân vô cơ MAP),hàm lượng N>12%;P2O5>61%,dạng hạt,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng,hàng phù hợp theo QĐ1831/QĐ-BVTV-PB ngày 03/12/2018 của Cục BVTV.Mới 100%... (mã hs phân bón ap61/ mã hs của phân bón ap)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng N > 10%, P2O5 > 50%, Độ ẩm < 1%. Trọng lượng 50kg/bao. do TQSX.... (mã hs phân map mono/ mã hs của phân map mo)
- Mã HS 31054000: Phân Bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE (MAP) UNI-FARM... (mã hs phân bón mono a/ mã hs của phân bón mon)
- Mã HS 31054000: Phân bón Monoamoni phosphat MAP (Mono Ammonium Phosphat VNT), N>11.5%, P205>60.5%, Độ ẩm <1%, 25kg/ bao, hàng thuộc NĐ 108/2017/NĐ-CP, hàng mới 100%... (mã hs phân bón monoam/ mã hs của phân bón mon)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (MONOAMMONIUM PHOSPHATE) NH4H2PO4.N>10%,P2O5>50%. Đóng bao 50Kg/bao... (mã hs phân map monoa/ mã hs của phân map mo)
- Mã HS 31054000: Phân monoamoni phosphat-MAP. Hiền Phan Mono Ammonium Phosphate (MAP)... (mã hs phân monoamoni/ mã hs của phân monoamo)
- Mã HS 31054000: Phân bón MAP HUYNH THANH, hàm lượng Nitrogen 12%, P2O5 > 61% (25Kg/Bao) Dạng bột... (mã hs phân bón map hu/ mã hs của phân bón map)
- Mã HS 31054000: Hóa chất: Ammonium Phosphate monobasic, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)NH4H2PO4, CAS: 7722-76-1, 1UNA1 chai0.5kg, tổng cộng10kg... (mã hs hóa chất ammon/ mã hs của hóa chất am)
- Mã HS 31054000: Chất hỗ trợ phủ lô Amicoat TM6123(Amoni dihydro orphosphate CAS:7722-76-1)-chế phẩm dùng xử lý trong sản xuất giấy, dạng lỏng,hàng mới 100%.(1337/TB-PTPL ngày 09/11/2015).... (mã hs chất hỗ trợ phủ/ mã hs của chất hỗ trợ)
- Mã HS 31055900: Phân bón NP NGUYEN DUY 16-20+13S.IN BULK.(Thành phần: Total Nitrogen: 16PCT min, Available P2O5: 20PCT %min, Sulphur:13PCT min. Moisture: 2PCT Max. Brown Color, Granular and Free-Flowing)... (mã hs phân bón np ngu/ mã hs của phân bón np)
- Mã HS 31055900: Phân bón lá NPK, AGB Vigor-Lig Plus. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá npk/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31055900: Phân bón lá đạm vi lượng, AGB Boron Complex. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá đạm/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31055900: Phân bón lá NK, AGB Organic Silicate Complex. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá nk/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31055900: Phân bón lá trung vi lượng, AGB Calcium Borogluconate Complex. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá tru/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31055900: Phân bón hỗn hợp NP Garsoni NP 30-4, dạng hạt, đóng bao 50 kgs.... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân bón hỗn)
- Mã HS 31056000: Phân Mono Kali Phosphat VNT (Mono Potassium Phosphate MKP), P2O5 52% min, K2O 34% min, Độ ẩm 1% max, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 108/2017-NĐ-CP, hàng mới 100%... (mã hs phân mono kali/ mã hs của phân mono ka)
- Mã HS 31056000: Phân bón PK 15-18 Thuận Việt Thành (P2O5: 15% min; K2O: 18% min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, độ ẩm: 5%), Hàng mới 100%,... (mã hs phân bón pk 15/ mã hs của phân bón pk)
- Mã HS 31056000: Phân monokali phosphat (MKP)-Hiền Phan Monopotassium Phosphate... (mã hs phân monokali p/ mã hs của phân monokal)
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP)(Hàng mới)... (mã hs phân bón monopo/ mã hs của phân bón mon)
- Mã HS 31056000: Phân bón lá hỗn hợp PK- NUTRI PHOZ K+(Lân hữu hiệu 3%, Kali hữu hiệu 30%, Tỷ trọng 1.4),quy cách 12 chai/thùng, tổng cộng: 84 thùng- 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá hỗn/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31056000: Phân bón PK bổ sung trung lượng: PHOSKAMAX (P2O5: 12%; K2O: 16%; Ca: 10.72%; Mg: 1.81%)... (mã hs phân bón pk bổ/ mã hs của phân bón pk)
- Mã HS 31056000: Loại: phân mono kali phosphat (MKP); Tên: MONO POTASSIUM PHOSPHATE GEMACHEM. Hàm lượng P2O5: 52%; K2O: 34%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. UQ & QĐLH số: 1572/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018.... (mã hs loại phân mono/ mã hs của loại phân m)
- Mã HS 31056000: Phân bón mẫu Monopotassium Phosphate (MKP) Uni-Farm (0.5kg/túi)... (mã hs phân bón mẫu mo/ mã hs của phân bón mẫu)
- Mã HS 31056000: Phân bón Mono Potassium Phosphate MKP 52-34 Hai Binh, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs phân bón mono p/ mã hs của phân bón mon)
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN PK 10- 8 (P205: 10%, K2O: 8%) (Hang moi 100%)... (mã hs phân bón pk 10/ mã hs của phân bón pk)
- Mã HS 31056000: Phân bón lá dạng lỏng Cofoli PK500, Thành phần chứa hai nguyên tố PK,trong đó hàm lượng phốt pho hữ hiệu tính theo oxit phốt phoric(P2O5)29.9% hàm lượng kali hữu hiệu tính theo oxit kali (K2O)21.3%... (mã hs phân bón lá dạn/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón Kali Nitrat VNT (Potassium Nitrate 13-0-46), N> 13%, K2O> 46%, độ ẩm<1%, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 108/2017/NĐ- CP, hàng mới 100%... (mã hs phân bón kali n/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá BOOM PHÁP (200 Lít/ Drum). hàng mới 100%. NSX: DIFAGRI FRANCE... (mã hs phân bón lá boo/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá đạm sinh học- NOVAKELP.hang moi 100%... (mã hs phân bón lá đạm/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Lọại: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. UQ&QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.... (mã hs lọại phân kali/ mã hs của lọại phân k)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá NPK NUTRI-All EFP, thành phần (P2O5hh: 5%, K2Ohh: 10%, Ca: 5%, Mg:2%, S:3%, Nts: 13) dạng hạt, 15kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá npk/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: PHÂN VI LƯỢNG MICRO ELEMENT KẼM 14 UNIFARM (Zn: 14%)(Hàng mới)... (mã hs phân vi lượng m/ mã hs của phân vi lượn)
- Mã HS 31059000: Phân Sinh học Cofoli Humic, Hàm lượng:pH:5.4%; N:1.7%;Humic acids:20.6%;K2O:4.7%... (mã hs phân sinh học c/ mã hs của phân sinh họ)
- Mã HS 31059000: Phân vi lượng bón Lá trung vi lượng PROFARM-CANBO,thành phần:Ca:12%,Bo:40000ppm, 20kg/bao.hàng mới 100%,NK theo QĐ:1457/QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân vi lượng b/ mã hs của phân vi lượn)
- Mã HS 31059000: Phân bón hỗn hợp NPK,bón lá PROFARM-N3,thành phần:N:25%,P2O5:10%,K2O:17,5%,Mg:1,2%,Mn:320ppm,Fe:260ppm,Zn:230ppm,Bo;100ppm,Cu:75ppm.20kg/bao.hàng mới 100%,NK theo QĐ:1457QĐ-BVTV-PB... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân bón hỗn)
- Mã HS 31059000: PHÂN KALI NITRAT (MULTI K GG- EXIM); N 13.5%; K2O 46.2%, ĐỘ ẨM 1%, ĐÓNG BAO 25KG... (mã hs phân kali nitra/ mã hs của phân kali ni)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá hỗn hợp NPK BASFOLIAR KELP dạng lỏng đóng trong 1 IBC 1000 L(thành phần N: 0,2%,P2O5: 1%, K2O: 0,1 %, pHh2o: 4,6, tỷ trọng: 1,012) Hàng mới 100%... (mã hs phân bón lá hỗn/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng- OMEX Kingfol Zinc 70 (Zn 410000ppm) (5 Lít/thùng)... (mã hs phân bón lá vi/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỮU CƠ KHOÁNG: LIGNOHUMATE. HÀNG MẪU, MỚI 100% (QUYẾT ĐỊNH 2506/QĐ-BVTV-PB)... (mã hs phân bón lá hữu/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá trung lượng Cal-Mag (Ca:7; Mg: 1.7)% PHH2O:4, tỷ trọng: 1.367g/l, 0.2 lít/bình, tổng nhập: 0.4 lít, dùng cho cỏ sân gôn, mới 100%.... (mã hs phân bón lá tru/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Sil-sheld Ultra Defender (S:7; Mg:0.7; B:0.5; Fe:1; Mn:5.5; Zn:2.8; SiO2hh:1.3, axit humic:0.7)% tỷ trọng: 1.38, PHH2O: 5, 0.2 lít/bình, tổng nhập: 0.4 lít, cho cỏ sân golf, mới 100%.... (mã hs phân bón lá sil/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón sinh học Gia Nông Black Liquid (Oragnic Matter: 20%, Acid Humic: 2%, pH: 7.5, 1000ml/chai), mới 100%... (mã hs phân bón sinh h/ mã hs của phân bón sin)
- Mã HS 31059000: Phân hữu cơ sinh học CHICMANURE (FERTISOA)UNI-FARM (thành phần: chất hữu cơ: 70%, axit humic: 3%, axit fulvic: 2%, N: 4%, P2O5: 2,2 %, K2O: 2.5%, độ ẩm: 12%, pHh2o: 5) Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá dạng lỏng Cofoli Calimag, Hàm lượng:N:9,65%;P2O5:0,25%,không chứa Kali,Canxi nitrat,amoni nitrate, hợp chất hữu cơ, các nguyên tố trung vi lượng Mg,Mn,Zn,B.trong nước.... (mã hs phân bón lá dạn/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN CANXI NITRAT PERLKA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (MỤC 62 GIẤY PHÉP NK SỐ 451/QD-BVTV-PB)... (mã hs phân bón canxi/ mã hs của phân bón can)
- Mã HS 31059000: Phân bón cải tạo đất vô cơ Penac P,thành phần SiO2 hữu hiệu:0.55%;Fe2O3:0.021;K2O hữu hiệu:0.11%;CaO:0.02%;MgO:0.02%(25kg/bao). Hàng nhập phù hợp theo QĐ CNPBLH số 0410/QĐ-BVTV-PB ngày 16/04/2018... (mã hs phân bón cải tạ/ mã hs của phân bón cải)
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ khoáng bón rễ BASAFIC (VINAF HUUCO 01): Hữu cơ 45%, Nitơ(Nts) 4,5%, Lân(P2O5hh) 4,5%, Kali(K2Ohh) 4,5%, pHH2O 5, độ ẩm 15% 25kg/bao, mới 100%. GPLH số 2421/QĐ-BVTV-PB ngày 19/08/2019... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31059000: Loại: Phân canxi nitrat. Tên: WOPRO BORON. Hàm lượng N: 15.5%; Ca: 18.5%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 1718/QĐ-BVTV-PB ngày 19/09/2018.... (mã hs loại phân canx/ mã hs của loại phân c)
- Mã HS 31059000: Phân bón mẫu... (mã hs phân bón mẫu/ mã hs của phân bón mẫu)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng- Hiền Phan EDTA ZINC (Chelated Zinc Edta)... (mã hs phân bón vi lượ/ mã hs của phân bón vi)
- Mã HS 31059000: Phân magie nitrat MAGNESIUM NITRATE HEXAHYDRATE FLAKE, Mg(NO3)2.6H2O (MagAnit)(trade name: NOVIFERT- Nimag)(Hàm lượng: Mg: 9%, N: 11%, Độ ẩm: 1%)(25kg/bag) Hàng mới 100%... (mã hs phân magie nitr/ mã hs của phân magie n)
- Mã HS 31010010: Phân bón cải tạo đất hữu cơ NEB-26, dạng lỏng, đóng thùng phuy 200 lít. Nguồn gốc chỉ từ thực vật. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón cải tạ/ mã hs của phân bón cải)
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ cải tạo đất (Soil Conditioners) thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S)18%; trung vi lượng (Micro Elements)10%)... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ Farmers House. Hàm lượng 67% hữu cơ.(hàng đóng bao đồng nhất 25kg/bao) Hàng mới 100%... (mã hs phân hữu cơ far/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010092: Phân bón có nguồn gốc động vật, đã qua xử lý (Phân gà viên nén, Hàm lượng N-P-K: >7%, chất hữu cơ: >50%, độ ẩm: < 25%),trọng lượng 50kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs phân bón có ngu/ mã hs của phân bón có)
- Mã HS 31010092: Bột đâu cá nục (dùng làm phân bón)... (mã hs bột đâu cá nục/ mã hs của bột đâu cá n)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ vi sinh VIGAF-B.O.F, nhãn hiệu: con dơi đỏ, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm)... (mã hs phân hữu cơ vi/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ làm từ mùn dừa dùng để trồng cây- (1 bao 21.8 kgs)- Sản xuất Việt Nam... (mã hs phân hữu cơ làm/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: phân hữu cơ sinh học Ami-Ami, 1000 lít/thùng, tỷ trọng tài nguyên khoáng sản và chi phí năng lượng dưới 51% giá thành... (mã hs phân hữu cơ sin/ mã hs của phân hữu cơ)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ dạng viên (Chemical Fertilizer);50kgs/woven bag... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, xuất xứ: OMAN, được đóng bao đồng nhất 25kg/bao... (mã hs phân bón ure x/ mã hs của phân bón ure)
- Mã HS 31021000: Phân U Rê. Hàng mới 100%... (mã hs phân u rê hàng/ mã hs của phân u rê h)
- Mã HS 31021000: UREA TINH KHIẾT... (mã hs urea tinh khiết/ mã hs của urea tinh kh)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, hàng đồng nhất 50kg/bao, mới 100%, Xuất xứ Oman... (mã hs phân bón ure h/ mã hs của phân bón ure)
- Mã HS 31021000: Phân u rê, xuất xứ: Oman, hàng đồng nhất 50kg/bao... (mã hs phân u rê xuất/ mã hs của phân u rê x)
- Mã HS 31021000: Phân bón GRANULAR UREA (Urea Chính Phượng theo quyết định lưu hành số 1957/QĐ-BVTV-PB), đóng bao 50kg/bao mới 100%... (mã hs phân bón granul/ mã hs của phân bón gra)
- Mã HS 31021000: Phân Urea (NH2)2CO- CAS: 57-13-6. Chất trợ nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs phân urea nh2/ mã hs của phân urea n)
- Mã HS 31021000: Phân Ure, xuất xứ: Oman, hàng đồng nhất 50kg/bao... (mã hs phân ure xuất/ mã hs của phân ure xu)
- Mã HS 31021000: Phân bón Urea Cà Mau, Sản xuât tại Việt Nam, quy cách 50kg/bao.Mới 100%... (mã hs phân bón urea c/ mã hs của phân bón ure)
- Mã HS 31023000: Nitrat Amon (Ammonium Nitrate NH4NO3 > 99.5%) dạng hạt xốp, đóng bao 40kg/bao, làm nguyên liệu sản xuất thuốc nổ công nghiệp,TQSX hàng mới 100%.... (mã hs nitrat amon am/ mã hs của nitrat amon)
- Mã HS 31023000: Amôni Nitrat (NH4NO3) (CPAN) dạng tinh thể 99,5%, bao sling 1000kg, nguyên liệu sx VLNCN. Hàng sx từ 100% Amoniac dạng lỏng nhập khẩu. Không sử dụng tài nguyên khoáng sản. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs amôni nitrat n/ mã hs của amôni nitrat)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate (NaNO3), đóng bao 25 kg nguyên liệu sx VLNCN. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs sodium nitrate/ mã hs của sodium nitra)
- Mã HS 31039010: Phân lân, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm)... (mã hs phân lân hàng/ mã hs của phân lân hà)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy (FMP- phân vô cơ). Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm. Hàng đóng bao 50kg/bao... (mã hs phân lân nung c/ mã hs của phân lân nun)
- Mã HS 31039010: Phân lân vô cơ (phân Phosphat đã nung) dạng viên hàm lượng (P2O5: 15%, MGO:10%, CAO: 20%, SIO2:20%, Độ ẩm: 7%, KT từ 2-5mm 90%) nhà sx 'CTy CP Phân lân Ninh Bình' hàng đóng bao 1 tấn/bag, mới 100%... (mã hs phân lân vô cơ/ mã hs của phân lân vô)
- Mã HS 31039010: Phân vô cơ:Phân lân FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE(FMP),hàm lượngP205:15.5%min;MgO:17%min;CaO:28%min;SiO2:25%min.Hàng có tổng trị giá tài nguyên,ks và chi phí NL>51% giá thành sp, 50 kgNW/bao, mới 100%... (mã hs phân vô cơphân/ mã hs của phân vô cơp)
- Mã HS 31039090: Phân bón SINGLE SUPER PHOSPHATE,Hàng bao,bao 1 tấn.(Có tổng giá trị tài nguyên khoáng sản cộng với chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm)... (mã hs phân bón single/ mã hs của phân bón sin)
- Mã HS 31039090: Phân khoáng dạng viên (Organic Fertilizer NPK: 10-0-4, 2-4mm); 20kgs/pp woven bag... (mã hs phân khoáng dạn/ mã hs của phân khoáng)
- Mã HS 31039090: Phân u rê (hạt vàng)... (mã hs phân u rê hạt/ mã hs của phân u rê h)
- Mã HS 31039090: Phân vô cơ: Supe dạng bột (Single Supe Phosphate), loại bao PP, 50kg/bao, Tp: P2O5: 17% minimu, Moisture: 12% maximum.Tổng giá trị TNKS + chi phí năng lượng là: 21.804% giá thành SXSP. Mới 100%... (mã hs phân vô cơ sup/ mã hs của phân vô cơ)
- Mã HS 31042000: Phân bón KALI (50kg tịnh/ bao, 2.000 bao, Xuất xứ Canada)... (mã hs phân bón kali/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Lào, Hàm lượng K2O: 60% (+/-1)% min, Độ ẩm: 1% max. Xuất xứ: Lào. Hàng đóng gói đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phân kali lào/ mã hs của phân kali là)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua dạng hạt (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm<1%, hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.13kg/bao.... (mã hs phân kali cloru/ mã hs của phân kali cl)
- Mã HS 31042000: PHÂN BÓN KALI HẠT, Số lượng: 13.900 bao, đóng bao 50 kgs net/bao, N.W 695,00 tấn/G.W 696,390 tấn.... (mã hs phân bón kali h/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31042000: Phân Kali trắng, xuất xứ: Belarus, được đóng bao đồng nhất 25kg/bao... (mã hs phân kali trắng/ mã hs của phân kali tr)
- Mã HS 31042000: Phân Kali bột trắng, xuất xứ: Belarus, hàng đồng nhất 50kg/bao... (mã hs phân kali bột t/ mã hs của phân kali bộ)
- Mã HS 31042000: Kali clorua (POTASSIUM CHLORIDE (KCL)... (mã hs kali clorua po/ mã hs của kali clorua)
- Mã HS 31042000: Nguyên liệu Potassium Chloride power (Potassium Chloride)... (mã hs nguyên liệu pot/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 31043000: Phân bón Kali sulfate (GRANULAR OF SULPHATE OF POTASH-GRANULAR SOP), (1 bao 1350 Kgs). Tổng giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm... (mã hs phân bón kali s/ mã hs của phân bón kal)
- Mã HS 31049000: PHÂN KALI ISRAEL MIỄNG LỚN HƠN HOẶC BÀNG 61% XUẤT XỨ ISRAEL... (mã hs phân kali israe/ mã hs của phân kali is)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 4-4-0 (N:4%, P2O5: 4%, K2O: 0%), màu xanh, đóng bao 50kgs/ bao, hàng mới 100%... (mã hs phân bón npk 4/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31051020: Phân DAP 16-48-0+TE (đóng bao 45kg; nguyên liệu: trị giá TNKS và chi phí năng lượng chiếm dưới 51%)... (mã hs phân dap 1648/ mã hs của phân dap 16)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 25-20-10+TE (50kg tịnh/ bao, 6.220 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam)... (mã hs phân bón npk 25/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8-13S (50kg tịnh/ bao, 3.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền- Việt Nam)... (mã hs phân bón npk 16/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 20-20-15+TE (50kg tịnh/ bao, 10.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam)... (mã hs phân bón npk 20/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 12.8.4+TE... (mã hs phân npk 1284/ mã hs của phân npk 12)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 8.4.12+TE... (mã hs phân npk 8412/ mã hs của phân npk 84)
- Mã HS 31052000: Phân bón hóa học NPK 16-16-16+2MGO+TE, mới 100%... (mã hs phân bón hóa họ/ mã hs của phân bón hóa)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 13-11-21... (mã hs phân bón npk 13/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: PHAN BON NPK 21-9-11... (mã hs phan bon npk 21/ mã hs của phan bon npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 9-26-18+6S+0.12B+0.7Zn. Hàng đóng bao 50kg/bao. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs phân bón npk 9/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô cơ King of Root, 25kg/bag... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá vô cơ Bimix Grow Plus (Powder/ 30.10.10), 50gram/ box... (mã hs phân bón lá vô/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp PK Sustane 5-2-10, cho cỏ sân golf, 22.7kg/Bag, mới 100%... (mã hs phân bón hỗn hợ/ mã hs của phân bón hỗn)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 20.20.15+B... (mã hs phân npk 2020/ mã hs của phân npk 20)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 16.8.16.13S+TE... (mã hs phân npk 1681/ mã hs của phân npk 16)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 12-12-17+1.2Mg, 50kg/ bao, tổng cộng: 1.080 bao. Xuất xứ: Việt Nam... (mã hs phân bón npk 12/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK Sông Gianh 18-5-22+TE (đóng bao 50kg; nguyên liệu: trị giá TNKS và chi phí năng lượng chiếm dưới 51%)... (mã hs phân npk sông g/ mã hs của phân npk sôn)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN PHỨC HỢP DẠNG VIÊN (COMPOUND FERTILIZER- GRANULAR) MỚI 100%... (mã hs phân bón phức h/ mã hs của phân bón phứ)
- Mã HS 31052000: Phan bon NPK 15-7-20... (mã hs phan bon npk 15/ mã hs của phan bon npk)
- Mã HS 31052000: Phan bon NPK 10-10-20... (mã hs phan bon npk 10/ mã hs của phan bon npk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón NPK 11-22-16... (mã hs phân bón npk 11/ mã hs của phân bón npk)
- Mã HS 31052000: Phân bón Fleur NPK 10-5-30 + TE... (mã hs phân bón fleur/ mã hs của phân bón fle)
- Mã HS 31052000: Phân bón CAO Fleur NPK 10-5-30 + TE... (mã hs phân bón cao fl/ mã hs của phân bón cao)
- Mã HS 31052000: Phân bón Demarrage NPK 28-10-10 + TE... (mã hs phân bón demarr/ mã hs của phân bón dem)
- Mã HS 31052000: Phân bón Remontant NPK 18-18-18 + TE... (mã hs phân bón remont/ mã hs của phân bón rem)
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên (Granule NPK Fertilizer); 25kg/White woven pp bag... (mã hs phân bón dạng v/ mã hs của phân bón dạn)
- Mã HS 31053000: Phân bón DI-AMMONIUM PHOSPHATE có hàm lượng Nutrient >53%, nitrogen >15%, P2O5 >38%, mới 100% (50KG/BAO NET)... (mã hs phân bón diamm/ mã hs của phân bón di)
- Mã HS 31053000: Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP) Nhập từ Trung Quốc. Bao mới 50kg... (mã hs phân diammoniu/ mã hs của phân diammo)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP, hàng đồng nhất 50kg/bao.Xuất xứ Trung Quốc... (mã hs phân bón dap h/ mã hs của phân bón dap)
- Mã HS 31053000: Phân bón vô cơ DAP Fertilizer (DIAMMONIUM PHOSPHATE).Hàng đóng bịch 1.25t/bịch.Hàm lượng P2O5>45%;N>16%.Tổng giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm 35% giá thành sp... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô)
- Mã HS 31053000: Phân DAP, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phân dap hàng/ mã hs của phân dap hà)
- Mã HS 31054000: Phân bón vô cơ MAP, hàm lượng N>10%; P2O5>50%. Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản công chi phí năng lượng chiếm xấp xỉ 39% giá thành sản phẩm.Hàng mới 100%... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô)
- Mã HS 31054000: Phân bón nhãn hiệu Mono Ammonium Phosphate (MAP), được đóng bao đồng nhất 25kg/bao, xuất xứ Trung Quốc... (mã hs phân bón nhãn h/ mã hs của phân bón nhã)
- Mã HS 31055900: Phân bón NP NGUYEN DUY 16-20+13S.IN BULK.(Thành phần: Total Nitrogen: 16PCT min, Available P2O5: 20PCT %min, Sulphur:13PCT min. Moisture: 2PCT Max. Brown Color, Granular and Free-Flowing)... (mã hs phân bón np ngu/ mã hs của phân bón np)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ PHOS K (P2O5 44%, K2O 7.4%, MgO 10% CHAI 500ml) 20 chai/thùng... (mã hs phân bón lá hợp/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá- Super Bo (1000ml/chai)... (mã hs phân bón lá su/ mã hs của phân bón lá)
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ khoáng (NK+MgO, CaO Compound Fertilizer); 40kg/bag... (mã hs phân bón hữu cơ/ mã hs của phân bón hữu)
- Mã HS 31059000: Phân bón vô cơ- Pete 1% Selenium Chip Fertilizer (20 kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs phân bón vô cơ/ mã hs của phân bón vô)