Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 3001- 3006


Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
 (b) Những sản phẩm đã pha trộn: (b) As products which have been mixed:
3001 Các tuyến và các bộ phận cơ thể khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác hoặc từ các dịch tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ người hoặc động vật được điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Glands and other organs for organo- therapeutic uses, dried, whether or not powdered; extracts of glands or other organs or of their secretions for organo-therapeutic uses; heparin and its salts; other human or animal substances prepared for therapeutic or prophylactic uses, not elsewhere specified or included.
30012000 - Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác hoặc từ các dịch tiết của chúng - Extracts of glands or other organs or of their secretions
30019000 - Loại khác - Other
3002 Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự. Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products.
- Kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ qui trình công nghệ sinh học: - Antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes:
30021100 - - Bộ thử chuẩn đoán bệnh sốt rét - - Malaria diagnostic test kits
300212 - - Kháng huyết thanh và các phần phân đoạn khác của máu: - - Antisera and other blood fractions:
30021210 - - - Kháng huyết thanh; dung dịch đạm huyết thanh; bột hemoglobin - - - Antisera; plasma protein solutions; haemoglobin powder
30021290 - - - Loại khác - - - Other
30021300 - - Các sản phẩm miễn dịch, chưa được pha trộn, chưa đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ - - Immunological products, unmixed, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale
30021400 - - Các sản phẩm miễn dịch, được pha trộn, chưa đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ - - Immunological products, mixed, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale
30021500 - - Các sản phẩm miễn dịch, đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ - - Immunological products, put up in measured doses or in forms or packings for retail sale
30021900 - - Loại khác - - Other
300220 - Vắc xin cho người: - Vaccines for human medicine:
30022010 - - Vắc xin uốn ván - - Tetanus toxoid
30022020 - - Vắc xin ho gà, sởi, viêm màng não hoặc bại liệt - - Pertussis, measles, meningitis or polio vaccines
30022090 - - Loại khác - - Other
30023000 - Vắc xin thú y - Vaccines for veterinary medicine
30029000 - Loại khác - Other
3003 Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm từ hai hay nhiều thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành hình dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or more constituents which have been mixed together for therapeutic or prophylactic uses, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale.
300310 - Chứa penicillins hoặc dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc streptomycins hoặc các dẫn xuất của chúng: - Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives:
30031010 - - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó - - Containing amoxicillin (INN) or its salts
30031020 - - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó - - Containing ampicillin (INN) or its salts
30031090 - - Loại khác - - Other
30032000 - Loại khác, chứa kháng sinh - Other, containing antibiotics
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37: - Other, containing hormones or other products of heading 29.37:
30033100 - - Chứa insulin - - Containing insulin
30033900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: - Other, containing alkaloids or derivatives thereof:
30034100 - - Chứa ephedrine hoặc muối của nó - - Containing ephedrine or its salts
30034200 - - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó - - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts
30034300 - - Chứa norephedrine hoặc muối của nó - - Containing norephedrine or its salts
30034900 - - Loại khác - - Other
30036000 - Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt rét mô tả ở Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này - Other, containing antimalarial active principles described in Subheading Note 2 to this Chapter
30039000 - Loại khác - Other
3004 Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylactic uses, put up in measured doses (including those in the form of transdermal administration systems) or in forms or packings for retail sale.
300410 - Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives:
- - Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing penicillins or derivatives thereof:
30041015 - - - Chứa penicillin G (trừ penicillin G benzathin), phenoxymethyl penicillin hoặc muối của chúng - - - Containing penicillin G (excluding penicillin G benzathine), phenoxymethyl penicillin or salts thereof
30041016 - - - Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc muối của chúng, dạng uống (*) - - - Containing ampicillin, amoxycillin or salts thereof, of a kind taken orally
30041019 - - - Loại khác - - - Other
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing streptomycins or derivatives thereof:
30041021 - - - Dạng mỡ - - - In ointment form
30041029 - - - Loại khác - - - Other
300420 - Loại khác, chứa kháng sinh: - Other, containing antibiotics:
30042010 - - Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ - - Containing gentamycin, lincomycin, sulfamethoxazole or their derivatives, of a kind taken orally or in ointment form
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing erythromycin or derivatives thereof:
30042031 - - - Dạng uống (*) - - - Of a kind taken orally
30042032 - - - Dạng mỡ - - - In ointment form
30042039 - - - Loại khác - - - Other
- - Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing tetracyclines or chloramphenicols or derivatives thereof:
30042071 - - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ - - - Of a kind taken orally or in ointment form
30042079 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác - - Other:
30042091 - - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ - - - Of a kind taken orally or in ointment form
30042099 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.37: - Other, containing hormones or other products of heading 29.37:
30043100 - - Chứa insulin - - Containing insulin
300432 - - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất hoặc cấu trúc tương tự của chúng: - - Containing corticosteroid hormones, their derivatives or structural analogues:
30043210 - - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của chúng - - - Containing dexamethasone or their derivatives
30043240 - - - Chứa hydrocortisone natri succinate hoặc fluocinolone acetonide - - - Containing hydrocortisone sodium succinate or fluocinolone acetonide
30043290 - - - Loại khác - - - Other
30043900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: - Other, containing alkaloids or derivatives thereof:
30044100 - - Chứa ephedrine hoặc muối của nó - - Containing ephedrine or its salts
30044200 - - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó - - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts
30044300 - - Chứa norephedrine hoặc muối của nó - - Containing norephedrine or its salts
300449 - - Loại khác: - - Other:
30044910 - - - Chứa morphine hoặc các dẫn xuất của nó - - - Containing morphine or its derivatives
30044950 - - - Chứa papaverine hoặc berberine, dạng uống (*) - - - Containing papaverine or berberine, of a kind taken orally
30044960 - - - Chứa theophyline, dạng uống (*) - - - Containing theophyline, of a kind taken orally
30044970 - - - Chứa atropine sulphate - - - Containing atropine sulphate
30044980 - - - Chứa quinine hydrochloride hoặc dihydroquinine chloride, dùng để tiêm; Chứa quinine sulphate hoặc bisulphate, dạng uống(*) - - - Containing quinine hydrochloride or dihydroquinine chloride, for injection; Containing quinine sulphate or bisulphate, of a kind taken orally
30044990 - - - Loại khác - - - Other
300450 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.36: - Other, containing vitamins or other products of heading 29.36:
30045010 - - Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô - - Of a kind suitable for children, in syrup form
- - Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin: - - Other, containing more than one vitamin:
30045021 - - - Dạng uống (*) - - - Of a kind taken orally
30045029 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
30045091 - - - Chứa vitamin A, B hoặc C - - - Containing vitamin A, B or C
30045099 - - - Loại khác - - - Other
300460 - Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt rét được mô tả ở Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: - Other, containing antimalarial active principles described in Subheading Note 2 to this Chapter:
30046010 - - Chứa artemisinin kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác - - Containing artemisinin combined with other pharmaceutical active ingredients
30046020 - - Chứa artesunate hoặc chloroquine - - Containing artesunate or chloroquine
30046090 - - Loại khác - - Other
300490 - Loại khác: - Other:
30049010 - - Miếng thẩm thấu qua da dùng điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh tim - - Transdermal therapeutic system patches for the treatment of cancer or heart diseases
30049020 - - Nước vô trùng đóng kín để xông, loại dược phẩm (SEN) - - Closed sterile water for inhalation, pharmaceutical grade
30049030 - - Thuốc khử trùng - - Antiseptics
- - Chất gây tê, gây mê (Anaesthetics): - - Anaesthetics:
30049041 - - - Chứa procain hydroclorua - - - Containing procaine hydrochloride
30049049 - - - Loại khác - - - Other
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin: - - Analgesics, antipyretics and other medicaments for the treatment of coughs or colds, whether or not containing antihistamines:
30049051 - - - Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống (*) - - - Containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone (INN), of a kind taken orally
30049052 - - - Chứa clorpheniramin maleat - - - Containing chlorpheniramine maleate
30049053 - - - Chứa diclofenac, dạng uống (*) - - - Containing diclofenac, of a kind taken orally
30049054 - - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen - - - Containing piroxicam (INN) or ibuprofen
30049055 - - - Loại khác, dạng dầu xoa bóp - - - Other, in liniment form
30049059 - - - Loại khác - - - Other
- - Thuốc chống sốt rét: - - Antimalarials:
30049062 - - - Chứa primaquine - - - Containing primaquine
30049064 - - - Chứa artemisinin trừ các loại thuộc phân nhóm 3004.60.10 - - - Containing artemisinin other than of subheading 3004.60.10
- - - Loại khác: - - - Other:
30049065 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) - - - - Herbal medicaments
30049069 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Thuốc tẩy giun: - - Anthelmintic:
30049071 - - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) - - - Containing piperazine or mebendazole (INN)
- - - Loại khác: - - - Other:
30049072 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) - - - - Herbal medicaments
30049079 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác: - - Other medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases:
30049081 - - - Chứa deferoxamine, dạng tiêm (SEN) - - - Containing deferoxamine, for injection
30049082 - - - Thuốc chống HIV/AIDS (SEN) - - - Anti HIV/AIDS medicaments
30049089 - - - Loại khác (SEN) - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
30049091 - - - Chứa natri clorua hoặc glucose, dạng truyền - - - Containing sodium chloride or glucose, for infusion
30049092 - - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, dạng truyền - - - Containing sorbitol or salbutamol, for infusion
30049093 - - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác - - - Containing sorbitol or salbutamol, in other forms
30049094 - - - Chứa cimetidine (INN) hoặc ranitidine (INN) trừ dạng tiêm - - - Containing cimetidine (INN) or ranitidine (INN) other than for injection
30049095 - - - Chứa phenobarbital, diazepam hoặc chlorpromazine, trừ dạng tiêm hoặc dạng truyền - - - Containing phenobarbital, diazepam or chlorpromazine, other than for injection or infusion
30049096 - - - Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline - - - Nasal-drop medicaments containing naphazoline, xylometazoline or oxymetazoline
- - - Loại khác: - - - Other:
30049098 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) - - - - Herbal medicaments
30049099 - - - - Loại khác - - - - Other
3005 Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng phủ dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y. Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes.
300510 - Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính: - Adhesive dressings and other articles having an adhesive layer:
30051010 - - Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất - - Impregnated or coated with pharmaceutical substances
30051090 - - Loại khác - - Other
300590 - Loại khác: - Other:
30059010 - - Băng - - Bandages
30059020 - - Gạc - - Gauze
30059090 - - Loại khác - - Other
3006 Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này. Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter.
300610 - Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: - Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:
30061010 - - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu - - Sterile absorbable surgical or dental yarn; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable
30061090 - - Loại khác - - Other
30062000 - Chất thử nhóm máu - Blood-grouping reagents
300630 - Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân: - Opacifying preparations for X-ray examinations; diagnostic reagents designed to be administered to the patient:
30063010 - - Bari sulphat, dạng uống (*) - - Barium sulphate, of a kind taken orally
30063020 - - Các chất thử nguồn gốc vi sinh, loại phù hợp để chẩn đoán sinh học trong thú y - - Reagents of microbial origin, of a kind suitable for veterinary biological diagnosis
30063030 - - Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác - - Other microbial diagnostic reagents
30063090 - - Loại khác - - Other
300640 - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương: - Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements:
30064010 - - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác - - Dental cements and other dental fillings
30064020 - - Xi măng gắn xương - - Bone reconstruction cements
30065000 - Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu - First-aid boxes and kits
30066000 - Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon, dựa trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng - Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides
30067000 - Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế - Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments
- Loại khác - Other:
30069100 - - Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả - - Appliances identifiable for ostomy use
300692 - - Phế thải dược phẩm: - - Waste pharmaceuticals:
30069210 - - - Của thuốc điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác - - - Of medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases
30069290 - - - Loại khác - - - Other

- Mã HS 30019000: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- DAPTOMYCIN,NSX: Livzon group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co., Ltd- China; Lot No: DAG1908007,SX: 08/2019,HD: 08/2021; Tiêu chuẩn nhà sản xuất... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30019000: Muối Lithium Heparin dùng để sản xuất ống nghiệm Heparin dùng trong y tế, 1 lọ10g dạng bột,NSX:Hubei New Desheng Materials Technology Co.,LTD... (mã hs muối lithium he/ mã hs của muối lithium)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh nhau thai bê 500ML/chai, (10500064) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất... (mã hs huyết thanh nha/ mã hs của huyết thanh)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Albunorm 250g/l (Human Albumin 25g/100ml, hộp1chai 50ml dd tiêm truyền tĩnh mạch.Visa: QLSP-1101-18.Lô M924C6677.NSX: 06/19.HSD:06/22. NSX: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges.m.b.H... (mã hs sinh phẩm y tế/ mã hs của sinh phẩm y)
- Mã HS 30022090: BOOSTRIX (Vaccin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, Filamentous Haemagglutinin, Pertactin). Hỗn dịch tiêm, hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0.5ml & 2 kim tiêm, lot: AC37B339BE,nsx:10/2018,hsd:09/2021.... (mã hs boostrix vacci/ mã hs của boostrix va)
- Mã HS 30022090: Vắc xin: ROTA TEQ. Hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa 2ml. Lot: S032030. SX: 05/2019. HH: 04/2021. QLVX-990-17. Nhà SX: Merck Sharp&Dohme Corp.... (mã hs vắc xin rota t/ mã hs của vắc xin rot)
- Mã HS 30022090: Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người: GARDASIL.Hộp 1Lọ x 0.5ml. Lot:S038032. SX:06/2019. HH: 06/2022. QLVX-883-15. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Corp... (mã hs vắc xin tái tổ/ mã hs của vắc xin tái)
- Mã HS 30022090: Vắc xin:VARIVAX(Oka/Merck vricella virus,live,attenuated >1350 PFU).Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm1 ống dung môi.Lot:S036712,S037174.SX:11/2019.HH:11/2021.QLVX-909-15.Nhà SX:Merck Sharp & Dohme Corp... (mã hs vắc xinvarivax/ mã hs của vắc xinvari)
- Mã HS 30022090: Vắc xin- PREVENAR 13 (Huyết thanh Polysaccharid), Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml, LOT NO: DA6066. NHH: 03/2022, VISA NO: QLVX-H03-1142-19... (mã hs vắc xin preven/ mã hs của vắc xin pre)
- Mã HS 30023000: Diluent for VIR 101-ILT nước pha tiêm cho vắc xin thú y VIR 101, lô 903052, hsd:09/2019-09/2021 (lọ 1000 liều). hsx BIOVAC LTD,mới 100%... (mã hs diluent for vir/ mã hs của diluent for)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Knew H5 (500ml) chai 1000 liều. Số lô: 19118616. Ngày sản xuất: 12/12/2019. Hạn sử dụng: 12/2021... (mã hs vaccine thú y k/ mã hs của vaccine thú)
- Mã HS 30023000: Vắc xin LMLM chủng A Sea-97, O/Ind-2001d, O/Mya-98. số lô: 77; NSX:10/2019; HD: 04/2020, NSX: FGBI,ARRIAH; Nga, Hàng mẫu dùng để kiểm nghiệm, khảo nghiệm... (mã hs vắc xin lmlm ch/ mã hs của vắc xin lmlm)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: Circo Pig Vac-Lọ 10ml(10 liều),(Lot No:29CIRCO04;Man.Date:30/10/2019-Exp.Date:29/10/2021),Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-22... (mã hs vắc xin thú y/ mã hs của vắc xin thú)
- Mã HS 30023000: KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ BỆNH TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM, TILMAX 250 ORAL SOLUTION, KÈM GIẤY PHÉP 1865/TY-QLT/22.NOV.2019... (mã hs kháng sinh điều/ mã hs của kháng sinh đ)
- Mã HS 30023000: Vắc xin nhược độc phòng bệnh lợn tai xanh (Chủng JXA1-R) 10 liều/lọ,dạng bột đông khô.HSD đến: 17.05.2021.Số lô SX: 191217.Kèm theo 4167 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs vắc xin nhược đ/ mã hs của vắc xin nhượ)
- Mã HS 30023000: Vắc xin cúm gia cầm (Subtype H5N1) chủng Re-6,dùng phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngỗng, dạng nhũ dầu, 250ml/ lọ.Số lô sx:01901008,NSX: 01.12.2019, HSD: 30.11.2020. Hàng mới 100% TQSX 2019... (mã hs vắc xin cúm gia/ mã hs của vắc xin cúm)
- Mã HS 30023000: Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re- 6 strain), 250ml/ lọ,số lot: 2019010 HSD: 28/05/2021, Mới 100%.... (mã hs vaccine cúm gia/ mã hs của vaccine cúm)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y ERYSENG PARVO loại 10 liều. Batch: 03P7-1, HSD:11/06/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y e/ mã hs của vắc xin thú)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAVIAR-H120 loại 1000 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 04F9-1, HSD:25/08/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y h/ mã hs của vắc xin thú)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: HC-VAC (50 liều/lọ + nước pha, lô: 59HCVV04, NSX: 07/2019, HD: 07/2021) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea... (mã hs vaccine lạnh th/ mã hs của vaccine lạnh)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y VAIOL-VAC+ Nước pha 1000 liều/lo Bacth: 906977 Mfg date: 07/2019 Exp date: 01/2021 (SDK: FTI-5) Phòng bệnh đậu trên Gà (NSX: FATRO)... (mã hs vaccin thu y va/ mã hs của vaccin thu y)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC ST 1000 liêu/lo Bacth: 906976; 910801 Mfg date: 07/2019 Exp date:01/2021 (SDK: FTI-3) Phong bênh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y)... (mã hs vaccin thu y ib/ mã hs của vaccin thu y)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y OLVAC A+B+G 1000 liều/lo Bacth: 909907 Mfg date: 07/2019 Exp date: 07/2021 (SDK: FTI-7) Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ trên Gà (NSX: FATRO- Ý)... (mã hs vaccin thu y ol/ mã hs của vaccin thu y)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Laryngo-Vac (lọ 1000 liều) (chưa có nước pha). Batch no. 389678, NSX: 26/10/2019, HSD: 26/10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y l/ mã hs của vaccine thú)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y RespiSure 1 One (lọ 50 liều). Batch no.387634, Serial no. 360669. NSX: 19/06/2019, HSD: 09/06/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs vaccine thú y r/ mã hs của vaccine thú)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AFTOGEN OLEO(FMD vaccine monovalent O1 Campos strain) 25 liều/chai 50ml, chống bệnh lở mồm long móng trên bò,và lợn, NSX:07/2019-HSD:07/2021,HSX: Biogenesis Bago, mới 100% số lô 971... (mã hs vắc xin thú y a/ mã hs của vắc xin thú)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens,Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-1 HSD:5/2020 Batch No:19120101(Lô nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis tri/ mã hs của coccidiosis)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Quadrivalent vaccine for Chickens,Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-2 HSD:7/2020 Batch No:19120401(Lô nước pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis qua/ mã hs của coccidiosis)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y PPV-VAC 15 liều(30ml)/loX10 lo/hôp X 343 hôp) Bacth: 319EPPV02 Exp date: 06/2021 (SĐK: CADL-08). Phong bênh do Parvovirus tren lơn (NSX:Choongang)... (mã hs vaccin thu y pp/ mã hs của vaccin thu y)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y SuiShot Circo One 25 liều(50ml)/loX10 lo/hôpX500 hôp) Bacth: 319EPCV12; 319EPCV13 Expdate:07/2021 (SĐK:CADL-13).Phong bênh do Circovirus type 2 trên heo con.NSX:Choongang... (mã hs vaccin thu y su/ mã hs của vaccin thu y)
- Mã HS 30023000: Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:1911002. Mới 100%. HSD: 11/05/2021... (mã hs vaccine foot a/ mã hs của vaccine foo)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, vi sinh vật: BACTOSAFE DFM. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30029000: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: BIO-CL. Lot: V198208, sx: 11/2019, hsd: 11/2021, nsx: Han poong industry co.,ltd.... (mã hs chất bổ sung th/ mã hs của chất bổ sung)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu thực phẩm-Vi sinh dùng trong sản xuất thực phẩm PROBIO-TEC BCT-SBLEND-9 ORA IM. 5KG/BOX. HSD: 09/2021... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30029000: Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: PONDPLUS, Batch: D19102201, HSD: 21/10/2021... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu vi sinh sản xuất sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trông thủy sản: PROFS 1kg/hộp (1050KGS)... (mã hs nguyên liệu vi/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm men vi sinh dùng trong xử lý nước thải công nghiệp cho nhà máy, BS-1000P(Mix Enzyme), dạng bột, mới 100%... (mã hs chế phẩm men vi/ mã hs của chế phẩm men)
- Mã HS 30029000: BioChip: Là chất xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản.... (mã hs biochip là chấ/ mã hs của biochip là)
- Mã HS 30029000: Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1291 chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế, 50 ống/ hộp, Hãng sản xuất: 3M Company 3M ID: 70200586413 (hàng mới 100%)... (mã hs chất thử chỉ t/ mã hs của chất thử ch)
- Mã HS 30029000: Sản phẩm vi sinh dùng xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC: 50kg/thùng... (mã hs sản phẩm vi sin/ mã hs của sản phẩm vi)
- Mã HS 30031010: AQUACIL(10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn vào thức ăn,trị nhiễm khuẩn trên heo.Hoạtchất:AmoxicillinTrihydrate.Mới100%.HSD:11/2022BatchNo:34ELB HàngFOB... (mã hs aquacil10kg/ba/ mã hs của aquacil10kg)
- Mã HS 30031010: AQUACIL (10kg/bao) Thuốc thú y dạng trộn vào thức ăn,trị nhiễm khuẩn trên heo.Hoạt chất:Amoxicillin Trihydrate.Mới 100%.HSD:11/2022 Batch No:34EKR,34EKS,34EKT,34EKU,34EKW,34EKX,34EKY,34EKZ,34ELA,34ELB... (mã hs aquacil 10kg/b/ mã hs của aquacil 10k)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y chứa thành phần Tilmicosin dùng trong trại chăn nuôi: Pulmotil G200 Premix (10 kg/bao) (Số lot: D160345C, HSD: 09/2021)- NK theo số đăng ký EC-9 hiệu lực đến 20/01/2020... (mã hs thuốc thú y chứ/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi: Mycostatin-20 (25 kg/bao) (HSD: 12/2022)- NK theo số đăng ký EC-26 hiệu lực đến 01/3/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược dùng để nghiên cứu thuốc: Solifenacin Succinate (100mg/gói)... (mã hs nguyên liệu dượ/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30039000: ROXOLIN (20kg/thùng)-Thuốc thú y trị tiêu chảy trên heo,gia cầm-Hoạt chất:Halquinol.Mới 100%. HSD:11/2021 Batch No:36LTE,36LTH,36LTK,36LTL,36LTM,36LTN,36LSX,36LSY,36LSZ,36LTA,36LTB,36LTC... (mã hs roxolin 20kg/t/ mã hs của roxolin 20k)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20191203, sx: 12/2019, hsd: 11/2023, nsx: Veterinary pharmaceutical factory.... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30039000: Tân dược: OMEPTUL (Omeprazole 20mg). H 10 vi x10 viên nang. TCSX: USP, VN-12327-11, Số lô: AC190070A, NSX: 29/10/2019, HSD: 28/10/2022... (mã hs tân dược omept/ mã hs của tân dược om)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aluminium Phosphate Gel (Type 520) EP9. Lô: 201900401. Năm sx: 11/2019. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20191125; NSX: 11/2019; HSD: 11/2022; Quy cách: 25 Kg/Thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30039000: Pigcoc (100ml) (Trị cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con) (Batch no: 19015, Mfg date: 11/11/2019, Exp date: 10/11/2022)... (mã hs pigcoc 100ml/ mã hs của pigcoc 100m)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y: HALQUINOL 60%, Lot: HA19121202, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Quy cách: 20 Kg/Thùng.... (mã hs thuốc thú y ha/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu Fructose-1,6-diphosphate trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S.P.A. dùng để sản xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13. TLg: 362,965 Kg,Đ/g: 420EUR/Kg.Mới 100%... (mã hs nguyên liệu fru/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Ampipower (hoạt chất chính Ampicillin, Colistin sunlfate), dạng túi: 1kg/ túi, hạn sử dụng đến hết ngày 05/09/2021, lô số 1281914, hiệu Daone Chemical. Hàng mới 100%.... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y,TENAMOXCIN 500 (1KG),dạng bột,chứa khág sinh Amoxycillin trihydrate,trị nhiễm khuẩn đườg hô hấp di vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên lợn,hàng mới 100%.NSX:12/2019-HSD:12/2021... (mã hs thuốc thú yten/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc điều trị nhiễm khuẩnchongười CKDKmoxillin Dry Syrup7:1Mỗi lọ50ml chứa tương đương Amoxicillin 2000mgvàClavulanate potassium 285mg.Hộp10 lọ,siro khô.VisaVN-19576-16.NSX:10,16.10.19;HSD:9,15.10.21... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t)
- Mã HS 30041016: Thuốc uống điều trị nhiễm khuẩn:MOXILEN 500MG(Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin Trihydrate) 500mg). VN-17099-13.Số lô:P3K025,P3L001,P3M001.HD:10,11,12/2021.NSX: MEDOCHEMIE LTD-FACTORY B.... (mã hs thuốc uống điều/ mã hs của thuốc uống đ)
- Mã HS 30041016: Tân dược AUGMENTIN-BID 625 MG 14 viên/hộp, Hoạt chất: Amoxycillin và axit clavulanic. HSD: 05/2021. Nhà SX: Glaxo. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược augmen/ mã hs của tân dược aug)
- Mã HS 30041016: Thuốc Chamshin Ampicol Powder 100g/túi dùng để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin trên bê, lợn,.,dạng uống. TP: Ampicillin, Colistin sulfate.HD: 15/11/2019- 14/11/2021. Mới 100%... (mã hs thuốc chamshin/ mã hs của thuốc chamsh)
- Mã HS 30041016: Amoxivet 50% Powder (1kg/gói) Thuốc thú y dang bôt uông. Hoạt chất chính: Amoxicillin Trihydrate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-32 HSD:12/2021 Batch No:1751219... (mã hs amoxivet 50% po/ mã hs của amoxivet 50%)
- Mã HS 30041016: Tân dược: Fleming (Amoxicillin.). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: 911142A. NSX: 08/2019- HD: 08/2021. VN-18370-14. (Medreich Limited.)... (mã hs tân dược flemi/ mã hs của tân dược fl)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 250mg/31.25mg (Amoxicillin 250mg, Acid clavulanic 31.25mg). Hộp 12 gói. Lot: SM9F. NSX: 09/2019. NHH: 09/2021. VN-17444-13, Nhà SX: Glaxo Wellcome Production... (mã hs tân dược augme/ mã hs của tân dược au)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Intramast LC (5ml/tuýp)-(Cloxacillin, Ampicillin) dạng bơm xịt. Công dụng phòng và trị viêm nhiễm bầu vú trên gia súc nhai lại. HSD: 04/2021. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-92... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Dimoxan WS (1000g/hộp)-(Amoxcycillin, colistin sulfate) dạng bột hòa tan; Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp tiết liệu trên Bê, Nghé, dê non. HSD: 04/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-47... (mã hs thuốc thú y di/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: SI Ampi-Coli w.s.p 1kg(B)/gói, dạng uống, chứa hoạt chất Ampicillin, Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp;viêm vú, tử cung, khơp.Hàng phù hợp GCN 407/QLT-NK-17 ngày 10/5/17, HSD 23/10/21... (mã hs thuốc thú y si/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Novoxim-500 (Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg, Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, VN-17120-13, Số lô: NVABV0024, NSX:11/2019, HSD: 11/2022.... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng)
- Mã HS 30041019: HITAMOX LA(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin Trihydrate.Lô:P190338-339,HSD:11/2022,Lô:P190340-345,HSD:12/2022.NK theo số ĐK:BTP-8 giấy lưu hành:158/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs hitamox la100m/ mã hs của hitamox la1)
- Mã HS 30041019: AMLISTIN(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Amoxycillin trihydrate,Colistin Sulphate.Lô:P190275,P190276-HSD:21/10/2022.Hàng NK theo số ĐK:BTP-18 giấy lưu hành 588/QLT-NK-17(12/6/2017)... (mã hs amlistin100ml// mã hs của amlistin100)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:1927 Exp date: 10/2021... (mã hs thuốc thú y mam/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi:Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-8, LOT: P190313-P190338, HD: 11/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Ferroforte Injection, phòng ngừa và điều trị chứng thiếu máu do thiếu sắt trên heo con- Dạng dung dịch tiêm, packing: 100ml/chai, HSD: 10/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y fer/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Bimoxyl LA 150mg/ml Suspension for injection, trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên gia súc- Dạng dung dịch tiêm, packing: 250ml/chai, HSD: 11/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thú y bim/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041019: Thuốc Sulbaci 0,75g(Ampicilin sodium,Sulbactam sodium, Anhydrous Ampicillin, 0,5g Anhydrous Ampicillin).Hộp1 lọ bột pha tiêm.Visa no: VN-15153-12,Batch no: BSUL19004.NSX:11/2019.HSD:10/2021... (mã hs thuốc sulbaci 0/ mã hs của thuốc sulbac)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amimox inj, 100ml/ lọ, dạng tiêm, chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate. Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, lơn con. Hàng phù hợp GCN số 180/QLT-NK-17 ngày 27/02/17, HSD 14/11/21... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042010: TRIMIXIN 480(Thùng 160 gói x 100g/gói)Thuốc thú y dạng uống Mới 100%.Số ĐK:DSRS-7. HSD:10/2021 Batch No:19WS36... (mã hs trimixin 480th/ mã hs của trimixin 480)
- Mã HS 30042010: Tân dược: DONGKWANG SILKRON, Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất: Clotrimazol 10mg/g, Betamethasone Dipropionate 0,64mg/g, Gentamycin Sulfate 1mg/1g, Số lô: ON707, SX: 10/2019, HD: 10/2022, VN-17420-13.... (mã hs tân dược dongk/ mã hs của tân dược do)
- Mã HS 30042010: Tân dược: HIDEM CREAM, Hộp 1 tuýp15g, Thànhphần: Gentamicin 1mg/g, Betamethason 0.64mg/g, Clotrimazol 10mg/g, Số lô: 19013, 19014, 19015, 19016, SX: 11/2019, HD: 11/2022, VN-19720-16.... (mã hs tân dược hidem/ mã hs của tân dược hi)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Gentadox WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu.HSD: 05/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-72... (mã hs thuốc thú y ge/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Sulfaprim sol, 1L/ lọ, chứa sulfamethoxazole,trimethoprim, dạng uống. Trị nhiễm khuẩn Hàng phù hợp GCN số 593/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 13/11/21... (mã hs thuốc thú y su/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042031: TROXIPE.VN-14844-12.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên.Số lô:TRO1908001.NSX:12/08/2019. HD:11/08/2022.... (mã hs troxipevn1484/ mã hs của troxipevn1)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Klacid (Clarithromycin 125mg/5ml). Cốm pha hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ 60ml. Lot: 10913XP;10914XP;10915XP;10916XP;10917XP;10918XP;10931XP. NSX: 10/2019- HD: 10/2021. VN-16101-13... (mã hs tân dược klaci/ mã hs của tân dược kl)
- Mã HS 30042031: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:AZILIDE-500 (Azithromycin,500mg Anhydrous Azithromycin).VN-13795-11.Hộp 1 vỉ x10 viên.Số lô:AZMH0031,AZMH0032,AZMH0033,AZMH0034.SX:11/2019,HD:11/2021.NSX:Micro Labs Ltd.... (mã hs thuốc uống trị/ mã hs của thuốc uống t)
- Mã HS 30042031: Tân dược Virclath (Clarithromycin 500mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim.SĐK:VN-21003-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.Lô:N018,N021,N025.SX:11/2019.HD:11/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.... (mã hs tân dược vircla/ mã hs của tân dược vir)
- Mã HS 30042031: Tân dược KLACID 500 MG 14viên/hộp, Hoạt chất: Clarithromycin. HSD: 04.2024. Nhà SX: Abbott Lab. Ve Tic. Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược klacid/ mã hs của tân dược kla)
- Mã HS 30042031: OMICAP KIT(thuốc tân dược chữa dạ dày. H 7 KITx KIT có 2vOmeprazole 20mg+2vTinidazole 500mg+2vClarithromycin 250mg); BatchNo:OKKP0011; HSD:09/2019-09/2021; S.xuất: Micro Labs Limited. India... (mã hs omicap kitthuố/ mã hs của omicap kitt)
- Mã HS 30042031: Thuốc dạ dày ZONAFIL(RABEPRAZOLE NATRI 20MG,TINIDAZOLE 500MG,CLARITHROMYCIN 500MG).Hộp 7 hộp nhỏ x 1vỉ x(2+2+2;2 viên chứa từng thành phần).Visa:VN-13942-11.Số lô:ZNF1910002.NSX: 10/2019.HD: 10/2022.... (mã hs thuốc dạ dày zo/ mã hs của thuốc dạ dày)
- Mã HS 30042071: Thuốc Fenisol 1L/chai, dùng để trị Salmonella và Colibacillosis trên gia cầm; trị Actinobacillus pleuropneumonia trên lợn, dạng uống. TP: Florphenicol. HD: 14/11/2019- 13/11/2021, mới 100%... (mã hs thuốc fenisol 1/ mã hs của thuốc feniso)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: SOLUDOX 50% (1 kg/gói, lô: 118744, HD: 07/2022). Nhà sản xuất: Eurovet Animal health BV-Netherlands.... (mã hs thuốc thú y so/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y có chứa Doxycycline Hyclate dùng trong trại chăn nuôi: Soludox 50% (1kg/túi)- Nk theo số ĐKLH: ERV-24, LOT:118941, HD: 09/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Doxy-500 WS(100g/gói)-(doxycycline hyclate) dạng bột. Công dụng trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. HSD: 02/2022, mới 100%, số ĐKLH: ICW-63... (mã hs thuốc thú y do/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Limoxin-400 WS (100g/gói)-(Oxytetracycline hydrochloride) thuốc bột uống. Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, dê, gia cầm, cừu, heo. HSD: 09/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-114... (mã hs thuốc thú y li/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa oxytetracycline dùng trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số ĐKLH: BTP-19, LOT: N190447,165,238,239, HD: 07/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042079: Thuốc kháng sinh thú y chứa Florfenicol: Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 195134, HD: 12/2021) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: Limoxin-100 (100ml/chai)-(Oxytetracyclin),dung dịch tiêm.Phòng và trị các bệnh đường ruột, hô hấp.HSD: 05/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-1... (mã hs thuốc thú y li/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Power Coxin-S, TP: Toltrazuril 25g/500ml/lọ. Dạng uống, dùng trị cầu trùng trên gia cầm. ĐKLH: JIN-12. NSX: 23/11/19, HSD:22/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y pow/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Bromcol-Gold, TP: Phenylbutazone 50g/lít/lọ. Dạng uống, dùng trị viêm nhiễm trùng thanh khí quản lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-11. NSX: 20/11/19, HSD:19/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y bro/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Florcol 40, TP: Florfenicol 0.4%, 1kg/bao nhôm. Dạng bột uống, dùng trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm. ĐKLH: JIN-10. NSX: 21/11/19, HSD:20/11/2021. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y flo/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Nanoflor-200, thành phần: Florfenicol 200g/lít/lọ. Dạng uống, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn, gia cầm. DKLH: JIN-08. NSX: 22/11/19, HSD: 21/11/21. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y nan/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Coliquin 20kg(100g/gói,200 gói/kiện, thùng).Trị bệnh E.coli, Salmonelle,tụ huyết trùng trên gia cầm. Hàng phù hợp với TT15/2018/TT-BNNPTNT.Batch No:90K017/90K018. Hsd: 11/2022. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y col/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Tân dược: SEFPOTEC (TP: Cefpodoxim 200 mg: viên nén bao phim), hộp 4 vỉ x 5 viên, lô: XAAK002A, XAAK003A, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-16168-13. Nsx: Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S-Turkey.... (mã hs tân dược sefpo/ mã hs của tân dược se)
- Mã HS 30042091: QUINOVID OPHTHALMIC OINTMENT (TP chính: Ofloxacin, 0,003g/g). Thuốc kháng sinh dạng mỡ tra mắt, hộp 1 tuýp 3,5g. Tiêu chuẩn NSX. NSX: Hanlim Pharmaceutical Co.,Ltd. SĐK: VN-15581-12. Hàng mới 100%... (mã hs quinovid ophtha/ mã hs của quinovid oph)
- Mã HS 30042091: Colicure 40% (1kg/gói) Thuốc thú y dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Colistin Sulfate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-13 HSD:10/2021 Batch No:0091019... (mã hs colicure 40% 1/ mã hs của colicure 40%)
- Mã HS 30042091: Dynazide 10% (10kg/bao) Thuốc thú y trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên heo. Dang thuôc bôt trộn. Hoạt chất chính: Tiamulin Fumarate. Mới 100%. Số ĐK: BIC-06 HSD:11/2021 Batch No:0771119... (mã hs dynazide 10% 1/ mã hs của dynazide 10%)
- Mã HS 30042091: Fosbac Plus T(25 gói 160g/hộp)Thuốc thú y Mới 100%.Số ĐK:BSA-3 HSD:9/2021 Batch No:32651... (mã hs fosbac plus t2/ mã hs của fosbac plus)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Tilcosin S Liq chứa Tilmicosin phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống, 500ml/chai, ĐKLH: KTT-6, lot:1907245, NSX:21/11/19,HSD:20/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y til/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Ampucoxin sol chứa Amprolium hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/chai,ĐKLH:KTT-38, lot:1907349, NSX:26/11/19,HSD:25/11/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y amp/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Tân Dược: SAGAFIXIM 100DT (Cefixim 100mg), H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11, Số lô: S4OO11905, NSX: 11/11/2019, HSD: 10/11/2021.... (mã hs tân dược sagaf/ mã hs của tân dược sa)
- Mã HS 30042091: FLOTRIL 200 SOL-Hoạt chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Trị viêm phổi,tiêu chảy. trên trâu,bò, lợn.Hiệu HanDong.B/N: 9817013. HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs flotril 200 sol/ mã hs của flotril 200)
- Mã HS 30042091: FLOTRIL 100 SOL-Hoạt chất chính:Enrofloxacin.Dung dịch uống (1L/chai).Tri bênh do E.coli, Mycoplasma, Salmonella trên gà.Hiệu HanDong.B/N: 9819001. HSD:19/11/2021.Mới100%... (mã hs flotril 100 sol/ mã hs của flotril 100)
- Mã HS 30042091: Thuốc Anitril-200, 1l/chai dùng để trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, chó, mèo, dạng uống. TP: Enrofloxacin. HD: 14/11/2019-13/11/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs thuốc anitril2/ mã hs của thuốc anitri)
- Mã HS 30042091: Tân dược ZINNAT 500mg hộp 20 viên, Hoạt chất: Cefuroxim 500mg, HSD: 09/2020, 10/2020, Nhà SX: Glaxo. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược zinnat/ mã hs của tân dược zin)
- Mã HS 30042091: Tân dược TAVANIC 500 MG 7 viên/hộp, Hoạt chất: Levofloxacine 500mg, HSD: 09.2022, Nhà SX: Sanofi Aventis. Mới 100%... (mã hs tân dược tavani/ mã hs của tân dược tav)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- CRD 92, Batch 9F96Z1, Hsd: 09-2021... (mã hs thuốc thú y cr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y dùng điều trị bệnh trên gia cầm- Enrotril (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số: KTT-16 Ngày 29/12/2014) (TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y dùn/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: FLOXCIN-200 TABLETS. VN-16827-13. Thuốc chứa Ofloxacin 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô:MYTHA1902. NSX:20/12/2019. HD:19/12/2022... (mã hs floxcin200 tab/ mã hs của floxcin200)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Granulated 10% (bao 25kg). Batch no.BF190043E, NSX: 28/09/2019, HSD: 30/09/2021. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y bmd/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Tân dược: FLOTAXIME TAB. (Cefpodoxim 100mg). H/10 viên. Lot: E19001. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-20708-17. Nhà sx:Theragen Etex Co.,LTD... (mã hs tân dược flota/ mã hs của tân dược fl)
- Mã HS 30042091: ENRAMICINA-8 (hoạt chất Eramycin 8%) thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd: 18.12.2021, mới 100%... (mã hs enramicina8 h/ mã hs của enramicina8)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Coli-4800 WS (500g/hộp)-(colistin sulphate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn,gia cầm. HSD: 09/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-60... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Introcil Pump (100ml/chai)-(Colistin sulfate, Spectinomycin) dạng xịt uống. Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên dê non, cừu non, heo con. HSD: 03/2022, mới 100%, số ĐKLH: ICW-48... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Flotec 200 sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa florfenicol. Trị bệnh gây ra do Salmonella, E.Coli trên gia cầm. Hàng phù hợp GCN số 683/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD 30/10/21... (mã hs thuốc thú y fl/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- Hytril sol, 1L/ chai, dạng uống, chứa hoạt chất: Enrofloxacin. Trị bệnh gây ra do E.Coli, Mycoplasma, Salmonella, Coryza. Hàng phù hợp GCN số 685/QLT-NK-19 ngày 04/11/19, HSD 10/11/21... (mã hs thuốc thú y hy/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yTILZONE 25, số chứng nhận lưu hành:FMS-07, quy cách đóng gói:1L/lọ, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ytilz/ mã hs của thuốc thú yt)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y DOXTHRO 40, số chứng nhận lưu hành:FMS-16, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y dox/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y ERTHROZONE, số chứng nhận lưu hành:FMS-19, quy cách đóng gói: 500gram/ gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú y ert/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yDOXIN 20 W.S.P, số chứng nhận lưu hành:FMS-15, quy cách đóng gói:500gram/gói, nsx: Fertizone (M) Sdn. Bhd,mới 100%... (mã hs thuốc thú ydoxi/ mã hs của thuốc thú yd)
- Mã HS 30042091: Tân dược: CORFEX 500 Capsule(TP:Cephalexin 500mg) Hộp 10 vỉ x10 viên, lô:426XE01 đến 426XE20, sx: 10, 11/2019, hd: 10, 11/2021.VN-21838-19.Nsx: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd... (mã hs tân dược corfe/ mã hs của tân dược co)
- Mã HS 30042091: Tân dược: CIPMYAN 500 (TP: Ciprofloxacin HCL: viên nén bao phim 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: FX18K901 đến FX18K912, sx: 10/2019, hd: 10/2022, VN-14511-12. Nsx: Zim Laboratories Ltd.... (mã hs tân dược cipmy/ mã hs của tân dược ci)
- Mã HS 30042091: Tân Dược: CECLOR (T/phần: Cefaclor 125mg), Hộp 1 lọ 30ml.LOT NO: 0002D9, 0003D9,0004D9. NHH:10/2021,VISA NO:VN-15935-12.... (mã hs tân dược ceclo/ mã hs của tân dược ce)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: FENIVEEX, (1lít/chai), Log No: 19/2, 19/3, HSD: 2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A.... (mã hs thuốc thú y fe/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y,BETALIN 10% (10KG),có chứa Tiamulin hydrogen trộn vào thức ăn dùng để phòng và trị bệnh CRD, dấu son,hồng lỵ,sưng phổi,hàng mới 100%. NSX:12/2019-HSD:12/2021.GP:255/QLT-NK-15... (mã hs thuốc thú ybet/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Tân dược ZENCOCIF (Cefadroxil 500mg) Hộp: 10vĩ*10 viên. Visa: VN-14290-11. Batch: CFCUB0003.CFCUB0004. Date: 10/2021.... (mã hs tân dược zencoc/ mã hs của tân dược zen)
- Mã HS 30042099: Tân dược: EYLEVOX OPHTHALMIC DROPS(Levofloxacin, 25mg) Hộp 1 lọ 5ml.Dung dịch nhỏ mắt. Lot: 037780;037837. NSX:11;12/2019-HD:11;12/2022. VN-10547-10.Nhà SX:Samil Pharmaceutical... (mã hs tân dược eylev/ mã hs của tân dược ey)
- Mã HS 30042099: Tân dược Cetraxal (Ciprofloxacin-dưới dạng Ciprofloxacin HCL-0.2%) Hộp/15 ống x 0.25ml; dung dịch nhỏ tai; lot:N015,sx:10/2019; hsd: 10/2021. sđk: VN-18541-14. NSX:Laboratorios Salvat, S.A... (mã hs tân dược cetrax/ mã hs của tân dược cet)
- Mã HS 30042099: PHILEO. VN-18735-15. Thuốc có tác dụng trong trường hợp nhiễm trùng mắt có chứa Levofloxacin 25mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Số lô: 19008. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs phileo vn1873/ mã hs của phileo vn1)
- Mã HS 30042099: Nuceftri-2000.VN-19049-15.Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn có chứa ceftriaxon 2000mg. Hộp 1 lọ bột; Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch. Số lô:10619004.NSX: 12/2019. HD: 12/2021... (mã hs nuceftri2000v/ mã hs của nuceftri200)
- Mã HS 30042099: Thuốc FOBAN CREAM(Fusidic acid,2% kl/kl).Hộp 1 tuýp 5g Kem bôi ngoài.Batch:09209902.NSX:09/2019,HSD:09/2022.SĐK:VN-13172-11... (mã hs thuốc foban cre/ mã hs của thuốc foban)
- Mã HS 30042099: TIONAOLIN-200(100ml/chai)-Thuốc thú y dạng tiêm,h/c chính Tiamulin Hydrogen Fumarate. Lô:N190442,N190443-HSD:17/10/2022.Hàng NK theo ĐK:BTP-2 giấy lưu hành:152/QLT-NK-15(12/6/2015)... (mã hs tionaolin2001/ mã hs của tionaolin20)
- Mã HS 30042099: CEFTOCIL (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm, hoạt chất chính Ceftiofur. Lô: P190178; P190181- HSD: 03/08/2022. Hàng NK theo số ĐK: BTP-24 giấy lưu hành: 308/QLT-NK-15 (01/10/2015).... (mã hs ceftocil 100ml/ mã hs của ceftocil 10)
- Mã HS 30042099: Anamav- Thuốc gây tê Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 100 ml/ 1 lọ, HSD: 10/2020, số lot: 028641, mới 100%... (mã hs anamav thuốc g/ mã hs của anamav thuố)
- Mã HS 30042099: Aminyllin 100mg- Thuốc trị giãn phế quản cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 100 viên/ 1 hộp, HSD: 08/2021, số lot: 029902, mới 100%... (mã hs aminyllin 100mg/ mã hs của aminyllin 10)
- Mã HS 30042099: Neovax 20g- Thuốc điều trị viêm da và nhiễm trùng vết thương do nguyên nhân vi khuẩn dị ứng hoặc nấm cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Nibobo PTY LTD, 20g/ 1 tuýp, HSD: 09/2021, số lot: 909157, mới 100%... (mã hs neovax 20g thu/ mã hs của neovax 20g)
- Mã HS 30042099: HWAZON INJ. VN-17053-13. Thuốc chứa Cefoperazone(dưới dạng Cefoperazon sodium) 1g có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô: từ HCPE025-đến HCPE028. NSX:11/2019. HD:11/2021... (mã hs hwazon inj vn/ mã hs của hwazon inj)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Colistin Sulfate Premix 10% Granular,thành phần:colistin sulfate,dạng hạt trộn thức ăn,20kg/bao,HSD:05/12/2021.,NSX:06/12/2019,trị nhiễm khuẩn đường ruột. Mới 100%.... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc truyền dịch kháng sinh Goldvoxin (Levofloxacin, dưới dạngLevofloxacin hemihydrat 250mg/50ml),Hộp x10 túi nhôm x1 túi truyền PVC 50ml,Visa No:VN-19111-15,Số lô: 90200, NSX: 10/2019,HD:10/2022... (mã hs thuốc truyền dị/ mã hs của thuốc truyền)
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị chống nhiễm khuẩn Goldoflo (Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg)Hộp 10 túi dịch truyền 40ml;dung dịch truyền tĩnh mạch;VN-20729-17;Lot:90611,90612,90613.NSX: 10/2019; HD: 10/2021.... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược kháng sinh Cefimed 200mg (Cefixime 200mg, hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim, Visa: VN-15536-12, Số lô: K3H018, K3J018, K3J019. Nsx: 8,9/2019, Hsd: 8,9/2022, Nsx: Medochemie Ltd- Factory C... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30042099: Tân dược Raxnazole (Itraconazol 100mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-20820-17.HSX:Micro Labs Limited.Lô:RXNH0002.SX:11/12/2019.HD:10/12/2021.Điều trị bệnh nấm.Mới 100%.... (mã hs tân dược raxnaz/ mã hs của tân dược rax)
- Mã HS 30042099: CHOONGWAE TOBRAMYCIN SULFATE INJECTION.VN-19685-16.Dung dịch tiêm truyền có td chống nhiễm khuẩn chứa Tobramycin(Tobramycin sulfat)80mg.Chai nhựa polypropylen100ml.Lô: MDE19004. NSX:11/2019.HD:11/2021... (mã hs choongwae tobra/ mã hs của choongwae to)
- Mã HS 30042099: FLOTRIL 100 INJECTION-Hoạt chất chính:Enrofloxacin, dung dịch tiêm (100ml/chai).Trị hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn.Hiệu HanDong.B/N: 9395002. HSD:20/10/2021.Mới100%... (mã hs flotril 100 inj/ mã hs của flotril 100)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y COLISTIN-AL P.S, Dạng bột, (100GR/gói), hoạt chất chính Colistin dùng để trị nhiễm khuẩn E.coli trên bê,cừu, dê non, gia cầm hạn sử dung đến tháng 09/2021... (mã hs thuốc thú y col/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AL-FLOXACINE 10%, dung dịch uống (1Lit/chai), hạn sử dung đến tháng 07/2021, hoạt chất chính Enrofloxacin, dùng để trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm.... (mã hs thuốc thú y al/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y BI-AL PRIM, dung dịch uống (250ml/chai), hạn sử dung 08/2021, hoạt chất chính là Sulfadimethoxine Sodium,Trimethoprim, tri nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm.... (mã hs thuốc thú y bi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Pricefil (Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 250mg/5ml) Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 60ml. Visa:VN-18238-14.Lô:199306;199307.Sx:10/2019.HD:10/2022.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn.... (mã hs pricefil cefpr/ mã hs của pricefil ce)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Pizulen (Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g, Hộp 10 lọ. Lô: 1907856 NSX: 10/2019, HD: 10/2022. VN-16249-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry... (mã hs tân dược pizul/ mã hs của tân dược pi)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Verapime (Cefepime hydrochloride monohydrate)1g.Hộp1 lọ1g+1 ống nước cất pha tiêm3ml Lô:1907320, 1907321, 1907324, 1907325. HD: 09/22. VN-16730-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry... (mã hs tân dượcverapi/ mã hs của tân dượcver)
- Mã HS 30042099: CITOPCIN Injection 400mg/200ml. VN-20135-16. Thuốc chứa Ciprofloxacin 2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Túi nhựa dẻo 200ml;Dung dịch tiêm truyền.Số lô: CF99E06. NSX: 05/12/2019. HD: 04/12/2021... (mã hs citopcin inject/ mã hs của citopcin inj)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y có chứa Enrofloxacin dùng trong trại chăn nuôi: Mycocin-100 (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-7, LOT: N190477, HD:10/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: OCFO. VN-19315-15. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa kháng sinh Ofloxacin 15mg/5ml. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt. Số lô: EHSN01.NSX:19/11/2019. HD: 18/11/2022. NSX:Hanlim Pharm. Co.,Ltd-Korea... (mã hs ocfo vn19315/ mã hs của ocfo vn193)
- Mã HS 30042099: Thuốc CANVEY,hộp 2 vỉx5 viên nén;Viên đặt âm đạo;gồm:Metronidazole 225mg;Chloramphenicole 100mg;Nystatin 75mg;Dexamethasone acetate 0,5mg;VN-16635-13;trị nhiễm khuẩn âm đạo. mới 100%,số lô:106,107,108... (mã hs thuốc canveyhộ/ mã hs của thuốc canvey)
- Mã HS 30042099: Tân dược: TAZOCIN (Piperacillin 4g,Tazobactam 0.5g). Hộp 1 lọ. Lot: ALY2/12. SX: 09/2019. HH: 09/2022. VN-20594-17. Nhà SX: Wyeth Lederle S.r.l... (mã hs tân dược tazoc/ mã hs của tân dược ta)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Accent, dạng bột, 1g/lọ.ML:1001-1912, ML: 1001-1913.SX:10/2019, HD:10/2021.SX:CTCBIO Inc... (mã hs thuốc thú y ac/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: thuốc thú y: trị nhiễm trùng đường ruột, viêm phổi, tiêu chảy trên heo,gà lincocin- 300: loại 20ml/chai,số lô: 5101912,số đăng kí: HCP- 5,hàng mới100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: thuốc thú y:trị viêm phổi,ho,viêm ruột, tiêu chảy,viêm tử cung,viêm vú, viêm khớp,crd trên trâu bò,cừu,heo,gà lincospemycin:loại 20m/chail,số lô:7011912;2111912,số đăng kí: HCP- 1,hàng mới100%... (mã hs thuốc thú ytrị/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc dạng bột pha tiêm: Prazone- S 2.0g(Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg), Hộp 1 lọ; VN-18288-14;Số lô: X9LE023A, SX:12/2019;HD:12/2021;NSX:Venus Remedies Limited(Hàng FOC)... (mã hs thuốc dạng bột/ mã hs của thuốc dạng b)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOPERAZONE ABR 1G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION (CEFOPERAZONE). H/5 LỌ. LOT: 518519,619,719,819,919, 519019. SX: 10/2019. HH: 10/2021. VN-21827-19. NHÀ SX: BALKANPHARMA-RAZGRAD AD... (mã hs tân dược cefop/ mã hs của tân dược ce)
- Mã HS 30042099: Tân dược Dinpocef-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-18379-14.HSX:Micro Labs Limited.Lô:PTAUB0009.SX:28/11/2019.HD:27/11/2021.Điều trị chống nhiễm khuẩn.Mới 100%.... (mã hs tân dược dinpoc/ mã hs của tân dược din)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Macrotyl-300 (100ml/chai)-(Tilmicosin)-dung dịch tiêm. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò,cừu, viêm vú,thối chân trên cừu. HSD: 07/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-56... (mã hs thuốc thú y ma/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Cefoxitine Gerda 1G. Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ. Số lô: P-13;P-14;P-15; SX:11/2019- HD:11/2021; (Thuốc kháng sinh) SĐK: VN-20445-17. HC:Cefoxitine Natri. NSX: LDP Laboratories Torlan- Spain.... (mã hs cefoxitine gerd/ mã hs của cefoxitine g)
- Mã HS 30042099: TAPOCIN INJ 200mg. VN-14955-12. Thuốc chứa Teicoplanin,200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:P2K19A2A. NSX:11/04/2019. HD:10/04/2022... (mã hs tapocin inj 200/ mã hs của tapocin inj)
- Mã HS 30042099: TAPOCIN INJ 400mg. VN-14956-12. Thuốc chứa Teicoplanin,400mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:P4K19B9A. NSX:13/11/2019. HD:12/11/2022... (mã hs tapocin inj 400/ mã hs của tapocin inj)
- Mã HS 30042099: Thuốc Dezor Shampoo (Ketoconazole,2% kl/kl).Hộp1 chai 60ml, dầu gội đầu.Batch:08489911C.NSX:09-2019. HSD:09-2022.SĐK: VN-13169-11.NSX:Hoe Pharmaceuticals Sdn.Bhd... (mã hs thuốc dezor sha/ mã hs của thuốc dezor)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường GLARITUS (INSULIN GLARGINE, 100IU/1 ML).Hộp 1 bút tiêm đóng sẵn ống tiêm x 3 ml. Visa: QLSP-1069-17.Số lô: DU10726/27/28/57. NSX: 06-07/2019.HD:05-06/2022:TC.TCCS... (mã hs thuốc tiểu đườn/ mã hs của thuốc tiểu đ)
- Mã HS 30043100: Tân dược LANTUS SOLOSTAR 100 IU 3ml/ống, 5ống/hộp, Hoạt chất: Insulin glarjin 100IU. HSD: 02,05,07,08/2021, 03,04,05,06/2022. Nhà SX: Sanofi. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược lantus/ mã hs của tân dược lan)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm y tế: INSUNOVA-30/70 (Biphasic), hộp 1lọ x 10ml hỗn dịch tiêm; Visa: QLSP-847-15 (h.chất: Insulin người 100IU/ml; NSX: Biocon Ltd); Lot: BF19004683; SX: 10/2019; HD: 9/2021... (mã hs sinh phẩm y tế/ mã hs của sinh phẩm y)
- Mã HS 30043100: Tân dược NOVOMIX 30 FLEXPEN 3ml/ống, 5ống/hộp, Hoạt chất: Combinations, HSD: 04.2021, Nhà SX: Novo Nordisk. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược novomi/ mã hs của tân dược nov)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 (Insulin người (rDNA) 1000IU/10ml.). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: JS6AD80. NSX: 10/2019. HD: 03/2022. QLSP-1128-18. Nhà SX: Novo Nordisk A/S... (mã hs tân dược mixta/ mã hs của tân dược mi)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Actrapid (Insulin Human 1000IU/10ml). Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: JT6T283. NSX: 09/2019-HD: 02/2022. QLSP-1029-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S.... (mã hs tân dược actra/ mã hs của tân dược ac)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard (Insulin Human (rDNA) 1000IU/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: JT6T174. NSX: 09/2019-HD: 02/2022. QLSP-1054-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S.... (mã hs tân dược insul/ mã hs của tân dược in)
- Mã HS 30043210: Tân dược: EYEDIN DX ((Tobramycin Sulfate 15mg, Dexamethasone Natri phosphate 5mg)/5ml). H/1 Lọ 5ml. Lot: ME19060. SX: 10/2019. HH: 10/2021. VN-14866-12. Nhà SX: Makcur Laboratories LTD.... (mã hs tân dược eyedi/ mã hs của tân dược ey)
- Mã HS 30043210: Tân dược: TOBADEXA eye drops (TP: Tobramycin; Dexamethasone, 3mg; 1mg: Hỗn dịch nhỏ mắt) hộp1 lọ x 5ml, lô: 19003, sx: 12/2019, hd: 12/2021. VN-13344-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd-Korea.... (mã hs tân dược tobad/ mã hs của tân dược to)
- Mã HS 30043290: Thuốc Beprogel (Betamethasone dipropionate, 0,064% kl/tt). Hộp 1 chai 30ml dung dịch bôi ngoài. Batch:0933A908. NSX:10/2019.HSD:10/2022.SĐK: VN-13165-11. Hàng FOC... (mã hs thuốc beprogel/ mã hs của thuốc beprog)
- Mã HS 30043290: BARIBIT. VN-17356-13. Thuốc có tác dụng chống viêm chứa Betamethasone dipropionate 0.64mg; Acid Salicylic 30mg/g. Hộp 1 tuýp 15g, mỡ bôi ngoài da. Số lô: S-127. NSX: 10/2019. Hạn dung: 10/2021... (mã hs baribit vn173/ mã hs của baribit vn)
- Mã HS 30043290: HYDROCORTISON-LIDOCAIN-RICHTER(thành phần hydrocortisone acetate125mg/5ml,Lidocaine hydrocloride25mg/5ml)Thuốc tiêm trị viêm khớp UNKHộp1 lọ 5ml.VN-17952-14 HSX:Gedeon richter plc-Hungary (hàng FOC)... (mã hs hydrocortisonl/ mã hs của hydrocortiso)
- Mã HS 30043290: Thuốc tân dược NAZOSTER 0,05% NASAL SPRAY (Mometason furoat 100mg/50mcg) Hộp 1 lọ x 18g hỗn dịch xịt mũi, Đ/trị viêm mũi, Visa:VN-21704-19, Số lô: J1837056, ngày sx:01/11/2019, ngày hh: 31/10/2021.... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30043290: Thuốc Newmytoba 0,1% (Tp: Fluorometholone 6mg). Hộp 1 lọ 6ml hỗn dịch nhỏ mắt. Số Visa: VN-21442-18. Số lô: E19001. Nsx: 11/2019. Hd: 10/2022. Nhà Sx: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd- Korea... (mã hs thuốc newmytoba/ mã hs của thuốc newmyt)
- Mã HS 30043290: Hemax 2000 IU(TP:erythropoietin 2000IU).H/1lọ bột đông khô&1ống dung môi bột đông khô pha tiêm Visa:VN-13619-11,Lô0000097427;0000097454;0000097455,SX:11/19 HD:11/21.TD Tăng hồng cầu... (mã hs hemax 2000 iut/ mã hs của hemax 2000 i)
- Mã HS 30043290: Thuốc dạng hỗn dịch xịt mũi: MUFECIN NASAL SPRAY (Mometason furoat 0,5mg/ml); Hộp 1 chai 18 ml; Lô 6691904; SX:11/2019; HD 11/2021; VN-21041-18; NSX:Korea Prime Pharm.Co., LTD... (mã hs thuốc dạng hỗn/ mã hs của thuốc dạng h)
- Mã HS 30043290: Tân dược (Dung dịch nhỏ mắt): EYELUK (Prednisolone Acetate). H/ 1 lọ 5ml. Lot: SPP937, SPP938. SX: 11/2019. HH: 10/2021. VN-15679-12. Nhà sx: Bharat Parenterals Ltd.... (mã hs tân dược dung/ mã hs của tân dược du)
- Mã HS 30043290: Tân dược: SERETIDE ACCUHALER 50/500mcg (Salmeterol xinafoate, Fluticason propionat). Hộp 01 dụng cụ hít 60 liều. Lot: 2R7W. NSX: 10/2019. NHH: 10/2021. VN-20767-17. Nhà SX: GlaxoSmithKline LLC... (mã hs tân dược seret/ mã hs của tân dược se)
- Mã HS 30043290: Tân dược: PULMICORT Respules (Budesonid 500mcg/2ml). Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml. Lot: SCYU. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-19559-16. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược pulmi/ mã hs của tân dược pu)
- Mã HS 30043290: Thuốc Hoe Beprosone (Betamethasone dipropionate,0,064% kl/kl).Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài.Batch:1019A905. NSX:10-2019. HSD:10-2022.SĐK: VN-13175-11... (mã hs thuốc hoe bepro/ mã hs của thuốc hoe be)
- Mã HS 30043900: ALTRESYN,chai 540ml,thành phần hoạt chất:Altrenogest,công dụng:gây động dục đồng loạt trên heo.Lô:286A3-HSD:2/2022,Lô:291A3-HSD:4/2022,Lô:301A1-HSD:5/2022.NK theo ĐK:SNF-96 giấy lưu hành 186/QLT-NK-18... (mã hs altresynchai 5/ mã hs của altresyncha)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Duphaston (Dydrogesterone 10mg). Hộp 1 vỉ x 20 viên nén bao phim. Lot: 360154;360212. NSX: 09;10/2019- HD: 08;09/2024. VN-21159-18. (Abbott Biologicals B.V.)... (mã hs tân dược dupha/ mã hs của tân dược du)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Drosperin 20 (3mg Drospirenone.), Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: H191090. NSX: 08/2019. HD: 08/2023. VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A)... (mã hs tân dược drosp/ mã hs của tân dược dr)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Prostarin (Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg),Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 21 viên.Lot: I191317. NSX: 09/2019. HD: 09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược prost/ mã hs của tân dược pr)
- Mã HS 30043900: Tân dược SUSTANON 250MG 1ml/ống/hộp, hoạt chất: testosteron 250mg, HSD: 09.2024. Nhà SX: Liba. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sustan/ mã hs của tân dược sus)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Orgametril (Lynestrenol, 5mg). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 30 viên. Lot: S027647. NSX: 06/2019-HD: 6/2024. VN-21209-18. Nhà SX: N.V. Organon.... (mã hs tân dược orgam/ mã hs của tân dược or)
- Mã HS 30043900: Bentarcin capsule. QLSP-1092-18.Thuốc có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi có chứa Thymomodulin 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 19017,19018. Hạn dùng: 11/2022... (mã hs bentarcin capsu/ mã hs của bentarcin ca)
- Mã HS 30045021: NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES(Thùng 25góix1kg/gói)Thuốc thú y dạng uống Mới 100%.Số ĐK:DSRS-01. HSD:10/2021 Batch No:19YC395... (mã hs nopstress with/ mã hs của nopstress wi)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Hepacare chứa Vitamin B1, 86, Pantothenic acid,tăng cường chức năng gan trên gia súc, gia cầm,dạng dd uống,loại 1L/chai, ĐKLH:KTT-21.Lot:1907174.NSX 18/11/19,HSD 17/11/21,mới 100%... (mã hs thuốc thú y hep/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Butafan-B.lnj chứa Butaphosphan,Vitamin 812,trị rối loạn chuyển hóa trên gia súc, gia cầm, dạng dd tiêm, loại 100ml/lọ, ĐKLH:KTT-13. Lot:1906185.NSX 07/10/19,HSD: 06/10/21, mới 100%... (mã hs thuốc thú y but/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045021: Tân dược- BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (hỗn hợp vitamin B1,B2,B6,B12.).Hộp12 vỉ xé X 2 viên. LOT NO: CM75442; CM75443. NSX:10/2019. NHH:10/2021. VISA NO: VN-19391-15... (mã hs tân dược beroc/ mã hs của tân dược be)
- Mã HS 30045021: Thuốc phòng loãng xương: PM NEXTG CAL. Hoạt chất: Calci,Vitamin D3,Vitamin K1. Hộp 5vỉ x12viên. NSX: PROBIOTEC PHARMA PTY., LTD. Batch no.: 825995 HSD: 18/09/2022. SĐK: VN-16529-13... (mã hs thuốc phòng loã/ mã hs của thuốc phòng)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y chứa nhiều vitamin: PERMASOL-500 (1kg/gói, lô: N4119114- N4119115, HD: 12/2021)Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea... (mã hs thuốc thú y chứ/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Introvit A Oral (5000ml/chai)-(Vitamin,Acid amin) dung dịch uống, phòng và trị bệnh do thiếu Acid Amin, vitamin, stress trên trâu,bò,dê, gia cầm.HSD: 09/2022.Mới 100%,số ĐKLH: ICW-46... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: VITAPLEX Injection. VN-21344-18.Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa Dextrose,Acid ascorbic,Nicotinamid,Dexpanthenol. Chai 500ml. Số lô:8110(31+41+51+61). NSX:11/2019.HSD:11/2022... (mã hs vitaplex inject/ mã hs của vitaplex inj)
- Mã HS 30045029: Thuốc Vitasol-M 1kg/túi, dùng để giảm stress, tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trên trâu, bò,., dạng uống. TP: Vitamin A, D3, E,.HD: 13/11/2019- 12/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc vitasolm/ mã hs của thuốc vitaso)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: Dexferron inj, 100ml/ chai, dạng tiêm, chứa Iron, vitamin B12. Phòng bệnh thiếu máu trên heo con. Hàng phù hợp GCN số 596/QLT-NK-15 ngày 25/12/15, HSD 21/07/21... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC ĐIỀU TRI HUYẾT ÁP, BLOOD PRESSURE AND CHOLESTEROL... (mã hs tân dược điều t/ mã hs của tân dược điề)
- Mã HS 30045099: Thuốc bổ gan Mintonin (cao cardus marianus,thiamine nitrate,pyridoxin hydrochloride,nicotinamide,calcium pantothenate).Hộp 10 vỉ x10 viên nang.Visa:VN-12518-11.Số lô:1906/07.NSX:11/2019.HD:11/2021:... (mã hs thuốc bổ gan mi/ mã hs của thuốc bổ gan)
- Mã HS 30045099: THUỐC NHỎ MẮT OCLUMED 16ML... (mã hs thuốc nhỏ mắt o/ mã hs của thuốc nhỏ mắ)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y MEDOX 20%, Lot: 1910239, 1L/ chai, Exp: 09/2021, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: Tân dược EXOMUC hộp 30 gói x 1g cốm pha dung dịch uống (Acetylcysteine 200mg) Nhà SX Sophartex- France VN-15149-12. Số lô: 3756, 3757- SX: 9/2019, HSD: 9/2022... (mã hs tân dược exomuc/ mã hs của tân dược exo)
- Mã HS 30045099: Thuốc chống loãng xương DICARBO TABLET CHỨA CALCI 158MG(CALCI CITRAT 750MG);VITAMIN D 400IU(CHOLECALCIFEROL 4MG).Hộp10 vỉ x10 viên.Visa:VN-17560-13.Số lô: 19019/20/21/22. NSX: 10/2019.HD:10/2022.... (mã hs thuốc chống loã/ mã hs của thuốc chống)
- Mã HS 30045099: Tân dược: Fosamax Plus 70mg/2800IU (Acid alendronic.). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Lot: S038487. NSX: 09/2019-HD: 03/2021. VN-18940-15. Nhà SX: Frosst Iberica, S.A- Spain.... (mã hs tân dược fosam/ mã hs của tân dược fo)
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu AIN457 300mg/2ml/ giả dược Lot no: S0001E/SW398 hạn dùng: 31/08/2021 Nhà sx: Novatis Pharma AG hàng bảo quản lạnh 2-8 độ C Mã nghiên cứu: CAIN457A2302 mới 100%... (mã hs thuốc nghiên cứ/ mã hs của thuốc nghiên)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: PANKILL. Lot: 59PAK231/232/233/234/235/236, sx: 11/2019, hsd; 11/2021, nsx: Komipharm international co.,ltd.... (mã hs thuốc thú y pa/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049030: Thuốc Betadine Antiseptic Solution 10%w/v (TP chính: Povidon iod 10%kl/tt) Dung dịch dùng ngoài. Hộp 1 chai chứa 30ml. Số ĐK:VN-19506-15. Số lô:19K599E5, 19K603E5(HSD:11.2024) 19L642E5(HSD:12.2024)... (mã hs thuốc betadine/ mã hs của thuốc betadi)
- Mã HS 30049030: Gel dưỡng vùng mắt Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 10grHSX:JEOMEDILACVESAGLIK URUNLERI A.S theo kquả ploại trang thiếtbị y tế số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15.11.2019... (mã hs gel dưỡng vùng/ mã hs của gel dưỡng vù)
- Mã HS 30049030: Dầu gội vùng mắt Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 45mlHSX:JEOMED ILAC VE SAGLIK URUNLERI A.S, theo kquả ploại trang thiếtbị y tế số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15.11.2019... (mã hs dầu gội vùng mắ/ mã hs của dầu gội vùng)
- Mã HS 30049049: Tân dược: ANAROPIN INJ. 2MG/ML 20ML 5'S(Ropivacain HCl). LOT: CASW. SX: 08/2019. HH: 08/2022. VN-19003-15. NHÀ SX: ASTRAZENECA AB... (mã hs tân dược anaro/ mã hs của tân dược an)
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng nén cloramin (NH2CL) 98%... (mã hs thuốc diệt khuẩ/ mã hs của thuốc diệt k)
- Mã HS 30049049: Tân dược: Sevoflurane (Sevoflurane 100% (tt/tt),Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp; Chai nhôm 250ml. Lot: S172J910. NSX: 09/2019. HD: 09/2022.VN-18162-14.... (mã hs tân dược sevof/ mã hs của tân dược se)
- Mã HS 30049049: Tân dược: Aerrane (Isoflurane 100%), Hộp 6 chai 100ml; Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp. Lot: N055J913; N054J905. NSX: 09/2019. HD: 08; 09/2024. VN-19793-16.... (mã hs tân dược aerra/ mã hs của tân dược ae)
- Mã HS 30049049: Tân dươc: XYLOCAINE JELLY (Lidocain HCL khan 2%). Hộp 10 Tuýp x 30g. Lot: VI5463, NSX: 09/2019. NHH: 09/2021.VN-19788-16. NhàSX: Recipharm Karlskoga AB... (mã hs tân dươc xyloc/ mã hs của tân dươc xy)
- Mã HS 30049051: PADOLCURE (TP: Tramadol HCl 37,5mg, Paracetamol 325mg), VN-19968-16. Tân dược dạng uống. Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng. NSX: Gracure Pharmaceuticals Ltd. HD: 11/2022. Hàng mới 100%... (mã hs padolcure tp/ mã hs của padolcure t)
- Mã HS 30049051: Tân dược:PANADOL CẢM CÚM(Paracetamol 500mg;Caffein 25mg;Phenyleprine hydrochloride 5mg)Hộp 15vỉ x 12viên;Viên nén bao phim. Lot:9VH1629;33;9VH1804;05;06;07;08.NSX:11;12/2019-HD:11;12/2021.... (mã hs tân dượcpanado/ mã hs của tân dượcpan)
- Mã HS 30049053: Tân dược VOLTAREN 100MG 10viên/hộp, hoạt chất: Diclofenac, HSD: 04.2022, nhà SX: NOVARTIS. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược voltar/ mã hs của tân dược vol)
- Mã HS 30049054: Tân dược: Brufen (Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg). Hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ x 60ml. Lot: 11974XP;11975XP;11976XP01. NSX: 11/2019- HD: 11/2021. VN-21163-18. (PT. Abbott Indonesia)... (mã hs tân dược brufe/ mã hs của tân dược br)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (hàng mới 100%)... (mã hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50)
- Mã HS 30049055: Dầu gió xanh EAGLE BRAND 24ml/chai, 12 chai/tá. Hàng mới 100%... (mã hs dầu gió xanh ea/ mã hs của dầu gió xanh)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml, hàng mới 100%... (mã hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50)
- Mã HS 30049059: Thuốc Etorica- 60 (Tp: Etoricoxib 60mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số Visa: VN-17105-13. Số lô: ETSY0030. Nsx: 9/2019. Hd: 9/2021. Nhà Sx: Micro Labs Limited- India... (mã hs thuốc etorica/ mã hs của thuốc etoric)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Perfalgan (Paracetamol 10mg/ml). Gói 12 lọ x 100ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Lot: ABK3235;ABK3618;ABK4319.NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021. VN-19071-15.NSX:Bristol-Myers Squibb S.r.l... (mã hs tân dược perfa/ mã hs của tân dược pe)
- Mã HS 30049059: Tân dược Reumokam (Meloxicam 10mg/ml) Hộp 5 ống 1,5ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15387-12.HSX:Farmak JSC.Lô:441219.SX:7/12/2019.HD:7/12/2021.Điều trị đau xương khớp.Mới 100%.... (mã hs tân dược reumok/ mã hs của tân dược reu)
- Mã HS 30049059: THUỐC GIẢM ĐAU- BASIC CARE IBUPROFEN 200 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, MỚI 100%... (mã hs thuốc giảm đau/ mã hs của thuốc giảm đ)
- Mã HS 30049059: THUỐC TRỢ TIM- BAYER ASPIRIN REGIMEN LOW SOĐE 81MG ENTERIC COATED, 300 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, MỚI 100%... (mã hs thuốc trợ tim/ mã hs của thuốc trợ ti)
- Mã HS 30049059: Gel xoa ngoài da giảm đau: FLEXORIN GEL. Hộp: 01 Tuýp 50ml. Lot: 0106. NSX: 10/2019. NHH: 11/2022, Nhà sx: GMED PHARMA S.r.L.... (mã hs gel xoa ngoài d/ mã hs của gel xoa ngoà)
- Mã HS 30049059: Thuốc COFIDEC 200MG (Celecoxib 200mg). Hộp 2 vỉ x10 viên, viên nang cứng. Batch no: KC4830. NSX: 09/2019. HSD: 09/2021. SĐK: VN-16821-13. Hàng mới 100%.HSX: Lek Pharmaceuticals d.d... (mã hs thuốc cofidec 2/ mã hs của thuốc cofide)
- Mã HS 30049059: Thuốc nhỏ mắt: INDOCOLLYRE, Hộp 1 lọ 5ml, Hoạt chất: Indomethacin 0,1%, Số lô: H5152, SX: 09/2019, HD: 03/2021, VN-12548-11, NSX: Laboratoire Chauvin.... (mã hs thuốc nhỏ mắt/ mã hs của thuốc nhỏ mắ)
- Mã HS 30049059: Tân dược Tamiflu 75mg 10 viên/hộp, Hoạt chất: oseltamivir 75mg, HSD:03/2027. Nhà SX: Roche. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược tamifl/ mã hs của tân dược tam)
- Mã HS 30049059: Tân dược:Perfalgan (Paracetamol 10mg/ml). Gói 12 lọ x 100ml;Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Lot: ABK2795;ABK2940;ABK3619.NSX: 09;10/2019- HD: 09;10/2021. VN-19071-15.NSX:Bristol-Myers Squibb S.r.l... (mã hs tân dượcperfal/ mã hs của tân dượcper)
- Mã HS 30049059: KETOFEN 10% (50ml/lọ)-Thuốc thú y dùng để kháng viêm-Hoạt chất chính: Ketoprofen. Số ĐK:MRA-165. HSD:2/2022 Batch No:ATT206CD, ATT206CE... (mã hs ketofen 10% 50/ mã hs của ketofen 10%)
- Mã HS 30049059: CLOFENAC 100 Suppository. VN-21789-19. Thuốc chứa Diclofenac Sodium 100mg có tác dụng chống viêm,giảm đau.Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc đạn đặt trực tráng.Số lô:9J036(91+93).NSX:25/09/2019. HD:24/09/2021... (mã hs clofenac 100 su/ mã hs của clofenac 100)
- Mã HS 30049059: Tân dược: Mobic (Meloxicam 15mg/1,5ml). Hộp 5 ống x 1,5ml; Dung dịch tiêm. Lot: B75728. NSX: 09/2019- HD: 09/2024. VN-16959-13. (Nhà SX: Boehringer Ingelheim Espana S.A)... (mã hs tân dược mobic/ mã hs của tân dược mo)
- Mã HS 30049059: Thuốc Fexfed (Tp: Fexofenadin hydroclorid 180mg), TCCL: USP38. Hộp 1 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-21153-18. Số lô: G019472, G019477, G019479, G019480. Nsx: 11/2019, Hd: 11/2021.... (mã hs thuốc fexfed t/ mã hs của thuốc fexfed)
- Mã HS 30049069: Thuốc Alsoben giúp điều trị viêm loét dạ dày tá tràng.Điều trị và ngăn ngừa viêm loét dạ dày tá tràng do dùng các NSAID,hộp/5 vỉ/12 viên,hsd 14/02/2022,nsx Unimed Pharmaceuticals Inc,mới 100%... (mã hs thuốc alsoben g/ mã hs của thuốc alsobe)
- Mã HS 30049079: Thuôc thú y Kepromec 50ml/chai Batch:19I194 Exp date: 08/2024... (mã hs thuôc thú y kep/ mã hs của thuôc thú y)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y có chứa Ivermectin dùng trong trại chăn nuôi: Idectin (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-9, LOT: N190404, HD: 10/2022... (mã hs thuốc thú y có/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049082: STEMVIR. VN-21237-18. Thuốc có tác dụng kháng virus chứa Tenofovir disoproxil fumarat 300mg. Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim. Số lô: 190(22+24+25+26). NSX:11+12/2019. HD:10+11/2021.... (mã hs stemvir vn212/ mã hs của stemvir vn)
- Mã HS 30049082: Tân dược Glitage E (Emtricitabin 200mg;Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN2-401-15.HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd.Lô:EEA9915A.SX:12/10/2019.HD:11/10/2021.... (mã hs tân dược glitag/ mã hs của tân dược gli)
- Mã HS 30049089: Tân dược: ERBITUX (Cetuximab 5mg/ml). H/ 1 lọ 20ml. Lot: G008FG. NSX: 07/2019. HH: 07/2023. QLSP-0708-13, Nhà SX: MercK KGaA... (mã hs tân dược erbit/ mã hs của tân dược er)
- Mã HS 30049089: Tân dược: TROYSAR 50 (TP: Losartan potassium 50mg: viên nén bao phim) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: Z30520, Z30512, sx: 11, 08/2019, hd: 11, 08/2021. VN-10961-10. NSX: TROIKAA PHARMACEUTICAL LTD. INDIA... (mã hs tân dược troys/ mã hs của tân dược tr)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Holoxan (Ifosfamide 1g), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9J106G. NSX: 10/2019. HD: 10/2024. VN-9945-10. (Nhà SX: Baxter Oncology GmbH)... (mã hs tân dược holox/ mã hs của tân dược ho)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Endoxan (Cyclophosphamide 200mg/lọ), Hộp 1 lọ Bột pha tiêm. Lot: 9H327E. NSX: 08/2019. HD: 08/2022. VN-16581-13. (Nhà SX: Baxter Oncology GmbH)... (mã hs tân dược endox/ mã hs của tân dược en)
- Mã HS 30049089: Tân dược: NONANTI. Hoạt chất: Losartan kali 50 mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.Lot: ES007, ES008, ES009, ES010. NSX: 29,30/11/2019, 02,03/12/2019. HSD:28,29/11/2022, 01,02/12/2022. VN-17618-13.... (mã hs tân dược nonan/ mã hs của tân dược no)
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE XR 1000mg (Metformin hydrochlorid). Hộp 30 viên. Lot: Y06215. SX: 04/2019. HH: 04/2022. VN-21910-19. Nhà SX: Merck Sante s.a.s... (mã hs tân dược gluco/ mã hs của tân dược gl)
- Mã HS 30049089: PoltechDTPA, bột đông khô,3-6 lọ/hộp,(DTPA) 13,25mg/lọ.Chất dẫn xạ hình chẩn đoán, điều trị chức năng thận các bệnh lý ung thư. Hãng sx: Polatom... (mã hs poltechdtpa bộ/ mã hs của poltechdtpa)
- Mã HS 30049089: PoltechDMSA, bột đông khô,3-6 lọ/hộp,Meso-2,3-dimercaptosuccinic acid(DSMA) 1mg/lọ.Xạ hình chẩn đoán điều trị hình thể thận các bệnh lý ung thư. Hãng sx:Polatom... (mã hs poltechdmsa bộ/ mã hs của poltechdmsa)
- Mã HS 30049089: Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn hở, viên nang cứng, 10 viên, 100mCi/viên, 1mCi1 unit dùng để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom... (mã hs đồng vị phóng x/ mã hs của đồng vị phón)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Nebicard 2.5 (TP: Nebivolol Hydrochloride 2.5mg). Hộp5 vĩ x10 viên nén. NSX: Torrent Parmaceuticals Ltd. Lô: BHV9F008-BHV9F011. SX: 11/2019, 12/2019. HD: 10/2022; 11/2022. Visa: VN-21141-18.... (mã hs tân dược nebic/ mã hs của tân dược ne)
- Mã HS 30049089: Tân dược DUPHASTON 10 MG 20 viên/hộp, hoạt chất: Dydrogesterone HSD: 03,06/2022 Nhà SX: Abbott. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược duphas/ mã hs của tân dược dup)
- Mã HS 30049089: Tân dược- DOXORUBICIN ''EBEWE'' INJ 50MG/25ML 1'S (Thành phần: Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml), Hộp/1 lọ 25ml, LOT NO: KC1467;KD1637. NHH: 06;08/2021, VISA NO: VN-17426-13.... (mã hs tân dược doxor/ mã hs của tân dược do)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược DOBUTAMINE PANPHARMA 250mg/20ml chứa Dobutamine250mg/20ml điều trị bệnh tim, Hộp10 lọ 20ml dung dịch đậm đặc để pha phuyền.Visa no:VN-15651-12, Lô số: 90674, NSX: 09/2019. HSD: 09/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049089: Tân dược: RIDLOR, hộp 3vỉ x 10viên; Visa: VN-17748-14 (h.chất: Clopidogrel 75mg); Lot: 0905565, 0905566,0905567,0905585,0905589,0905591, 0905648,0905649,0905650,0905651,0905712, 0905714; HD: 8,9/2022... (mã hs tân dược ridlo/ mã hs của tân dược ri)
- Mã HS 30049089: Tân dược Eltvir; TPC, hàm lượng: Efavirenz 600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Viên nén bao phim; Hộp 1 lọ 30 viên; Lot No: E192315,NSX: 29.11.19,HSD: 28.11.21.(*)... (mã hs tân dược eltvir/ mã hs của tân dược elt)
- Mã HS 30049089: Tân dược DIAMICRON MR 30MG 60viên/hộp, hoạt chất: Gliclazid 30mg. HSD: 06/2022, 07/2022, 08/2022. Nhà SX: SERVIER. Mới 100%... (mã hs tân dược diamic/ mã hs của tân dược dia)
- Mã HS 30049089: Thuốc uống điều trị cao huyết áp:TROYSAR AM(Losartan Potassium 50mg, Amlodipine 5mg).VN-11838-11.Hộp 10vỉ x 10viên.Số lô:T116173 đến T116178.SX:11,12/2019.HD:11,12/2021.NSX:Troikaa Pharmaceuticals Ltd... (mã hs thuốc uống điều/ mã hs của thuốc uống đ)
- Mã HS 30049089: Tân dược TRAJENTA 5 MG 30viên/hộp, Hoạt chất: Linagliptin, HSD: 06.2022, Nhà SX: Boehringer. Mới 100%... (mã hs tân dược trajen/ mã hs của tân dược tra)
- Mã HS 30049089: Tân dược VIDAZA FLK 100MG 1 lọ/hộp, Hoạt chất: Azacitidine. HSD: 01.2023. Nhà SX: ER-KIM. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược vidaza/ mã hs của tân dược vid)
- Mã HS 30049089: Tân dược ARIMIDEX 1MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Anastrozole. HSD: 03.2024. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược arimid/ mã hs của tân dược ari)
- Mã HS 30049089: Tân dược FEMARA 2.5 MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Letrozole 2.5mg, HSD: 04.2024. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược femara/ mã hs của tân dược fem)
- Mã HS 30049089: Tân dược CASODEX 50MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Bicalutamide 50mg. HSD: 07/2023. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược casode/ mã hs của tân dược cas)
- Mã HS 30049089: Thuốc ELOXATIN chứa Oxaliplatin 100mg/20ml, dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ 20 ml.Lot: 9F264A NSX:8/2019;HSD:7/2021;theo GPLHSP VN-19902-16 của Cục QLD ngày 05/09/2016.... (mã hs thuốc eloxatin/ mã hs của thuốc eloxat)
- Mã HS 30049089: Tân dược: SUNIROVEL 150, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-16912-13 (h.chất: Irbersartan 150mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1563, SKU1576; SX: 12/2019; HD: 12/2022... (mã hs tân dược sunir/ mã hs của tân dược su)
- Mã HS 30049089: Tân dược: XARELTO TAB 10MG 10'S(Rivaroxaban). LOT: BXJB3P1. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-21680-19. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG... (mã hs tân dược xarel/ mã hs của tân dược xa)
- Mã HS 30049089: Tân dược Duotrol (Glibenclamide 5mg;Metformin hydrochloride 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén.SĐK:VN-19750-16.HSX:USV Private Limited.Lô:18031056,18031057,18031058.SX:5/9/2019.HD:4/9/2022.Hàng mới 100%.... (mã hs tân dược duotro/ mã hs của tân dược duo)
- Mã HS 30049089: Tân dược: Colosar-Denk 50/12.5(Losartan kali 50mg,hydroclorothiazid 12,5mg), Hộp 2 vỉ x14 viên;viên nén bao phim.Lô: 23385, NSX:10/19, HD:10/2023. VN-18888-15, Nhà sx:Denk Pharma Gmbh&co.kg... (mã hs tân dược colos/ mã hs của tân dược co)
- Mã HS 30049091: Dung dịch tiêm truyền Sodium chloride injection 0,9% (Natri chlorid 4,5g/500ml), chai nhựa 500ml, Thùng 30 chai, Tiêu chuẩn C.lượng: BP2014. visa: VN-20698-17, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti)
- Mã HS 30049091: Dược chất POTASSIUM CHLORIDE (KALI CLORID) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 190813. NXS: 20/08/2019. HD: 19/08/2022. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất potas/ mã hs của dược chất po)
- Mã HS 30049091: Dược chất CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE (CALCI CLORID DIHYDRAT) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 191120. NXS: 22/11/2019. HD: 21/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất calci/ mã hs của dược chất ca)
- Mã HS 30049091: Dược chất MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (MAGNESI CLORID.6H2O) BP2018. Dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh. SL: 190904. NXS: 06/09/2019. HD: 05/09/2021. Hàng mới 100%... (mã hs dược chất magne/ mã hs của dược chất ma)
- Mã HS 30049091: Tân dược: Periolimel N4E, Nhũ dịch truyền tĩnh mạch, Túi plastic 1000ml. Thùng 6 túi x 1000ml. Lot: 19K25N41. NSX: 11/2019. HD: 10/2021. VN2-564-17. (Baxter S.A)... (mã hs tân dược perio/ mã hs của tân dược pe)
- Mã HS 30049098: Nguyên liệu Sorbitan sesquioleate (sorbitani sesquioleas,span 83-LQ-(RB)) (Mục 1- GPNK số: 2035/QLD-KD(26/02/19);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: Croda/MDC/C06-19 (22/11/2019)... (mã hs nguyên liệu sor/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30049098: Thuốc tuần hoàn máu não PM REMEM(GINKGO BILOBA LEAF EXTRACT DRY CONCENTRATE(50:1),120MG).Hộp 4 vỉ x 15 viên nén.Visa: VN-11788-11.Số lô: 824499.NSX:09/2019. HD: 09/2022.... (mã hs thuốc tuần hoàn/ mã hs của thuốc tuần h)
- Mã HS 30049098: Thuốc đông y. hàng là đồ dùng cá nhân của đối tượng được ưu đãi, miễn trừ ngoại giao (JICA).Hàng mới 100%... (mã hs thuốc đông y h/ mã hs của thuốc đông y)
- Mã HS 30049099: ECOTRAZ 250- Hoạt chất chính Amitraz, thuốc Thú Y- dùng để trị ve, chấy, rận, ghẻ trên Trâu, Bò, Dê, Cừu. Hàng nhập theo giấy CNĐKNK thuốc Thú Y số 397/QLT-NK-17 (5L/chai). Hàng mới 100%... (mã hs ecotraz 250 ho/ mã hs của ecotraz 250)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Nimovac-V chứa Nimodipin10mg/50ml điều trị thiếu máu não cục bộ hộp 01lọ50ml kèmdụngcụ tiêmtruyền,dungdịch tiêm truyềntĩnh mạch.Visa:VN-18714-15,0907167,68,77,78,201,202 SX:11/19SD11/21... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049099: BUTIDEC. VN-20598-17.Thuốc có tác dụng hỗ trợ trong điều trị khô mắt có chứa Sodium hyaluronate,1mg/1ml.Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô: 19002.Hạn dùng: 11/2022... (mã hs butidec vn205/ mã hs của butidec vn)
- Mã HS 30049099: Tân dược ZANEDIP 10mg, 28 viên/hộp (Lercanidipin 10mg) VN-18798-15, nhà SX: Recordati Industria Italy. Số lô: ZA9E98 SX: 09/2019, HSD: 09/2022... (mã hs tân dược zanedi/ mã hs của tân dược zan)
- Mã HS 30049099: Tân dược NUCLEO CMP forte hộp/3 ống bột và 3 ống dung môi 2ml (Cytidine-5' monophosphate disodium, Uridine-5')NSX Ferrer Internacional VN-18720-15.Số lô: N016A SX:07/2019 HSD: 07/2021... (mã hs tân dược nucleo/ mã hs của tân dược nuc)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ROTACOR 10mg (Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Lot: KB6800;KB6801. NSX: 09/2019- HD: 09/2022. VN-19187-15. Nhà SX: Lek Pharmaceuticals... (mã hs tân dược rotac/ mã hs của tân dược ro)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULDESO TAB (ACID URSODEOXYCHOLIC 300 mg).Hộp: 3 vỉ x 10 viên. Lô: 19287016. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-12487-11. Nhà SX: Hankook Korus Pharm. Co.,Ltd... (mã hs tân dược uldes/ mã hs của tân dược ul)
- Mã HS 30049099: HEMOPOLY Solution.VN-16876-13.Thuốc có td bổ sung sắt chứa Sắt dạng sắt hydroxide polymaltose complex,50mg/5ml.Hộp 20 ống x5ml dd uống.Số lô:A128(23+24+25+26+27+28+29+30).NSX:11+12/2019.HD:11+12/2022.... (mã hs hemopoly soluti/ mã hs của hemopoly sol)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị nhiễm khuẩn, viêm âm đạo Chimitol vaginal tablet (Clotrimazol 500mg) Hộp 1 vỉ x 2 viên nén đặt âm đạo, SĐK: VN-18623-15, Số lô: 19805, 19806, NSX:10/2019, HSD:10/2022.... (mã hs thuốc trị nhiễm/ mã hs của thuốc trị nh)
- Mã HS 30049099: CHIAMIN-S Injection. VN-20895-18. Dung dịch tiêm truyền có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin, L-Arginine HCl. Chai 250ml. Số lô: 811091. NSX:11/2019. Hạn dùng: 11/2023... (mã hs chiamins injec/ mã hs của chiamins in)
- Mã HS 30049099: Tân dược ALCOCLEAR (Metadoxin 500mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-18376-14. Batch: AIRH0015. Exp date: 10/2021... (mã hs tân dược alcocl/ mã hs của tân dược alc)
- Mã HS 30049099: SUWELIN Injection 300mg/2ml. VN-21343-18. Thuốc có td điều trị loét dạ dày, tá tràng chứa Cimetidine, 300mg/2ml. Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm. Số lô: 811(072+082).NSX:11/2019. HD: 11/2023... (mã hs suwelin injecti/ mã hs của suwelin inje)
- Mã HS 30049099: Hỗn dịch ZANTAGEL(Oxethazain 20mg,Gel khô nhôm Hydroxyd 582mg,Magnesi Hydroxyd 196mg),H/20góix10ml hỗn dịch uống,VN-20452-17, BatchNo:19017 & 19018, Mfg.Date:01/11/2019, Exp.Date: 31/10/2022.... (mã hs hỗn dịch zantag/ mã hs của hỗn dịch zan)
- Mã HS 30049099: Tân dược:EYAREN OPHTHALMIC DROPS (Postasium iodide,sodium iodide 30mg;30mg) Hộp 1lọ 10ml.Dung dịch nhỏ mắt. Lot: 037782;037838. NSX:11;12/2019-HD:11;12/2022.VN-10546-10.Nhà SX:Samil Pharmaceutical... (mã hs tân dượceyaren/ mã hs của tân dượceya)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: FAGENDOL (Flunarizine Hydrochloride 5mg), Hộp/100 viên nang cứng, VN-18917-15, BatchNo: 9002, Mfg Date: 06/11/2019, Exp.Date: 05/11/2022.... (mã hs tân dược fagen/ mã hs của tân dược fa)
- Mã HS 30049099: Digoxin/Anfarm(Mỗi ống2mlDigoxin 0,5mg).Hộp 6 ống x 2ml;Dung dịch tiêm.Số Visa:VN-21737-19.Lô:19J901.NSX: 10/2019; HSD: 04/2022.nsx: ANFARM HELLAS S.A- GREECE, Hàng mới100% TD: Điều trị suy tim... (mã hs digoxin/anfarm/ mã hs của digoxin/anfa)
- Mã HS 30049099: Tân dược: 0.9% SODIUM CHLORIDE (Sodium chloride 9g/1000ml). Thùng 24 chai 500ml. Lô: 082825. NSX: 11/2019. HD: 11/2024. VN-16752-13. Nhà sx: Euro-Med Laboratories Phil., Inc... (mã hs tân dược 09%/ mã hs của tân dược 0)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Odentid (dưới dạng Esomeprazol natri 40mg); Hộp 10 lọ Lô:1908843. NSX: 10/2019, HD: 10/2021. VN-21750-19, Nhà sx:Demo S.A Pharmaceutical industry, Greece.... (mã hs tân dược odent/ mã hs của tân dược od)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SAGAMOME (Mometason furoat 20mg). Kem bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 20g. Lô: YSH0321901. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-20635-17. Nhà SX: YASH MEDICARE PVT.,LTD.... (mã hs tân dược sagam/ mã hs của tân dược sa)
- Mã HS 30049099: Tân dược: TERBINAFINE USL (Terbinafin Hydroclorid 1% kl/kl). Hộp 1 tuýp 10g. Lot: YSH0351019. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-20218-16. Nhà sx: Yash medicare Pvt., Ltd... (mã hs tân dược terbi/ mã hs của tân dược te)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Demoferidon (Deferoxamine mesylate 500mg), Hộp 10 lọ. Lô:1908593 Nsx:10/19, Hd:10/2023. VN-21008-18, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry.... (mã hs tân dược demof/ mã hs của tân dược de)
- Mã HS 30049099: Gel làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm Prontosan- PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML (400595) (400595). Hàng mới 100%. HSX: Holopack Verpackungstechnik GmbH... (mã hs gel làm mềm vết/ mã hs của gel làm mềm)
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm BEAUTEM (Clostridium botulinum toxin type A 100 đơn vị), bột đông khô pha tiêm, H/1 lọ, lot: X19015, nsx: 09/2019, hsd: 09/2022, SĐK: QLSP-1007-17, Nhà SX: Daewoong Pharma... (mã hs sinh phẩm beaut/ mã hs của sinh phẩm be)
- Mã HS 30049099: Adenorythm(Mỗi 1ml dung dịch chứa: Adenosine3mg)Hộp 6 ống x 2ml Dung dịch tiêm.Số Visa:VN-22115-19.Lô:190854 SX:18/10/2019.HD:10/2021.TD:điều trị tim mạch.... (mã hs adenorythmmỗi/ mã hs của adenorythmm)
- Mã HS 30049099: Tân dược Vorzole (Voriconazole 200mg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.SĐK:VN-19778-16.HSX:Lyka Labs Limited.Lô:CB110E.SX:31/8/2019.HD:30/8/2021.Điều trị bệnh nấm.Mới 100%.... (mã hs tân dược vorzol/ mã hs của tân dược vor)
- Mã HS 30049099: Tân dược:BISEKO.Hoạt chất:albumin,Immunoglobulin G,A,M.Hộp 1chai 50ml dung dịch tiêm truyền.Kèm dây đeo.Lot:B121119P01,B121129P01.NSX:06,08/11/2019.HSD:31/10/2022.VN-13034-11.... (mã hs tân dượcbiseko/ mã hs của tân dượcbis)
- Mã HS 30049099: Bình xịt mũi cho trẻ em, KID'S XLEAR NASAL SPRAY. 75oz (1 hộp chai 22ml), giúp giảm nghẹt mũi, áp xoang và làm sạch các hốc xoang mũi, rửa sạch mũi, nhà sản xuất Xlear Inc (12 chai/lốc). Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt mũi ch/ mã hs của bình xịt mũi)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PARACETAMOL, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược parac/ mã hs của tân dược pa)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: IBUPROFEN BOTTLE 25 PK, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược ibupr/ mã hs của tân dược ib)
- Mã HS 30049099: THUỐC CẢM COLD & FLE DAY & NIGHT, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs thuốc cảm cold/ mã hs của thuốc cảm co)
- Mã HS 30049099: Thuốc Ecocort Cream(Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide,1 % kl/kl;0.1%kl/kl).Hộp 1 tuýp 15g kem bôi ngoài.Batch:08259905.NSX:09/2019. HSD:09/2022.SĐK: VN-13170-11.... (mã hs thuốc ecocort c/ mã hs của thuốc ecocor)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêu hóa dạ dày Umoxgel Suspension,(TP: Colloidal Aluminium phosphat 61,9g, Magnesium oxide 0,7625g/100ML), hộp 30 gói 20ML.NSX:IL-YANG PHRM.LOT:19015,19016,19017.SX:11/19, HD:11/21.... (mã hs thuốc tiêu hóa/ mã hs của thuốc tiêu h)
- Mã HS 30049099: Tân dược: VIRAZOM, Hộp 10vỉ x 10viên, Hoạt chất: Omeprazol 20mg, Số lô: 1161912,1161913,1161914,1161915,1161916,1161917,1161918,1161919,1161920,1161921,1161922, SX:10/2019,HD:10/2022, VN-17500-13.... (mã hs tân dược viraz/ mã hs của tân dược vi)
- Mã HS 30049099: SOW CARE SOL (dùng ngoài da): Diệt trừ Sarcoptes scabiei var.suis và Haematopinus suis ở lợn, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs sow care sol d/ mã hs của sow care sol)
- Mã HS 30049099: EPRIMEC SOL (dùng ngoài da): Diệt trừ ký sinh trùng bên trong và bên ngoài ở bò thịt và bò sữa, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co., Ltd, 1L/chai, mới 100%... (mã hs eprimec sol dù/ mã hs của eprimec sol)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:A.IJAB PREMIX (Hanquinol 20%) Trị nhiếm trùng đường tiêu hóa trên lợn và gia cầm, ngày sx 20/09/2019,số lô:20190920,Hạn sử dụng 20/09/2021,25kg/bao, dạng bột. Mới 100%... (mã hs thuốc thú yai/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Tân dược Tarviluci (Meclofenoxat hydroclorid 500mg) Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp,tiêm tĩnh mạch.SĐK:VN-19410-15.HSX:Reyoung Pharmaceutical Co Ltd.Lô:193043007.SX:20/10/2019.HD:19/10/2022.Hàng mới 100%.... (mã hs tân dược tarvil/ mã hs của tân dược tar)
- Mã HS 30049099: Tân dược Revive (L-Ornithin-L-Aspartat 150mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-17405-13.HSX:Korea E-Pharm Inc.Lô:2019253.SX:30/11/2019.HD:29/11/2022.Điều trị bệnh gan.Mới 100%.... (mã hs tân dược revive/ mã hs của tân dược rev)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN CAP/TAB, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược multi/ mã hs của tân dược mu)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILDENAFIL CITRATE 100MG TAB, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược silde/ mã hs của tân dược si)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: QUETIAPINE FUMARATE 300MG TAB RX#14816889L, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược queti/ mã hs của tân dược qu)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALPROSTADIL 20MCG/CARTRIDGE SYSTEM RX#18376184, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược alpro/ mã hs của tân dược al)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LEVOTHYROXINE NA (SYNTHROID) 0.125MG TAB RX#30608156, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs tân dược levot/ mã hs của tân dược le)
- Mã HS 30049099: LEVONOR (Noradrenaline Tartrate))1MG/ML UNKHộp10 ống1ml dung dịch tiêm truyền điều trị ha huyết áp động mạch cấp,VN- 20116-16 SX:10/19;11/19 HD:10/21;11/21 NSX:WarsawPharmaceutical works Polfa S.A... (mã hs levonor noradr/ mã hs của levonor nor)
- Mã HS 30049099: Thuốc Macriate 20(Rabeprazol natri,20mg),Hộp 3 vỉ x10 viên nén bao tan trong ruột,Batch:ERW907C,ERW908B,ERW909A.NSX: 6/2019,09/2019.HSD:06/2021,09/2021.SĐK:VN-13251-11.HSX:Macleods Pharmaceuticals Ltd... (mã hs thuốc macriate/ mã hs của thuốc macria)
- Mã HS 30049099: ATRI PLUS INJ. VN-21643-18. Mỗi 2ml dung dịch chứa:Natri hyaluronat 20mg có tác dụng giảm đau. Hộp 3 ống dung dịch tiêm. Số lô:AP1912. NSX:21/10/2019. HD:20/10/2022... (mã hs atri plus inj/ mã hs của atri plus in)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Rinofil syrup 2.5mg/5ml (Desloratadin 2.5mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml Siro uống. Lot: H191039. NSX: 08/2019. HD: 08/2021.VN-18922-15.Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược rinof/ mã hs của tân dược ri)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Smart-Air 4mg (Montelukast sodium, 4mg Montelukast), Hộp 1 vỉ x 10 viên nén nhai. Lot: F190889. NSX: 06/2019.HD: 06/2023. VN-12554-11. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A... (mã hs tân dược smart/ mã hs của tân dược sm)
- Mã HS 30049099: Tân dược:DAFLON(Purified,micronized flavonoid fraction 500 mg).Hộp 60 viên.Lot:678399,680066,680130,678404,678394,. SX: 12/2019. HH: 12/2023. VN-15519-12.Nhà SX: Les Laboratoires servier Industrie... (mã hs tân dượcdaflon/ mã hs của tân dượcdaf)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Stresam (Etifoxin Hydroclorid 50mg), Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 20 viên. Lot: 3202. NSX: 07/2019. HD: 07/2022. VN-21988-19. (Nhà SX: Biocodex)... (mã hs tân dược stres/ mã hs của tân dược st)
- Mã HS 30049099: Tân dược:Bioflora 100mg (Saccharomyces boulardii 100mg). Bột pha hỗn dịch uống. Hộp chứa 20 gói. Lot: 3506; 3522A; 3528. NSX: 09/2019. HD: 09/2022. VN-16392-13. (Nhà SX: Biocodex)... (mã hs tân dượcbioflo/ mã hs của tân dượcbio)
- Mã HS 30049099: Tân dược: VEROSPIRON cap. 50mg. H/ 3x10 cap. HC: Spironolacton. SĐK: VN-19163-15. Bat: T99553A, Exp: 09/2024.... (mã hs tân dược veros/ mã hs của tân dược ve)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CAVINTON tab. 5mg. H/2x25 tab. HC: Vinpocetine. SĐK: VN-20508-17. Bat: T96613A- T96614A, Exp: 06/2024.... (mã hs tân dược cavin/ mã hs của tân dược ca)
- Mã HS 30049099: Tân dược: PANANGIN fctab. H/ 1 lọ x 50 viên. HC: Mg,K Aspartate. SĐK: VN-21152-18. Bat: T96231A- T96233A, T98078A. Exp: 06,08/2024.... (mã hs tân dược panan/ mã hs của tân dược pa)
- Mã HS 30049099: Tân dược: AIR-X Drops (TP: Simethicon), hộp 1 chai 15ml, lô: 91327, sx: 11/2019; hd: 11/2021. Visa No: VN-14124-11. Nsx: Polipharm Co., Ltd.... (mã hs tân dược airx/ mã hs của tân dược ai)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Neoamiyu (L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat.) Dung dịch truyền tĩnh mạch, Túi 200ml, Hộp 30 túi. Lot: 9L016B; 9L017B. NSX: 10/2019. HD: 10/2022. VN-16106-13.... (mã hs tân dược neoam/ mã hs của tân dược ne)
- Mã HS 30049099: Tân dược BRONAST TAB. (Esomeprazole 20mg), H/60viên, lot: 19L 0585, nsx: 12/2019, hsd: 12/2021, SĐK: VN-17242-13, Nhà SX: Aristopharma.... (mã hs tân dược bronas/ mã hs của tân dược bro)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTEMAX 5MG TABLETS (TP: Montelukast natri: viên nén-5mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GR002C, SX: 09/2019, hd: 09/2021, Visa No: VN-13484-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd... (mã hs tân dược monte/ mã hs của tân dược mo)
- Mã HS 30049099: BỘT THẢO DƯỢC DEODAR CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược d/ mã hs của bột thảo dượ)
- Mã HS 30049099: Tân dược: AMLIBON 10MG (Amlodipin besilate). H/30 viên. LOT: JX4168, JX4169, KB6597, KB6598. SX: 03, 06, 07/2019. HH: 03, 06, 07/2022. VN-8747-09. NHÀ SX: LEK PHARMACEUTICAL D.D... (mã hs tân dược amlib/ mã hs của tân dược am)
- Mã HS 30049099: Nhũ tương tiêm truyền: PROPOFOL 1% KABI 10MG/ML 20ML 5'S (Propofol). LOT: 16NK5565,5497,5564. SX: 10/2019. HH: 04/2021. VN-21383-18. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUSTRIA GmbH... (mã hs nhũ tương tiêm/ mã hs của nhũ tương ti)
- Mã HS 30049099: Thuốc T3 Mycin(Clindamycin phosphate,1,2% kl/kl,hộp 1 tuýp 25g Gel.Batch no:09129907.NSX:09.2019.HSD:09.2022.SĐK:VN-13182-11. Hàng áp mã 30049099 tương ứng với mã 98500000.... (mã hs thuốc t3 mycin/ mã hs của thuốc t3 myc)
- Mã HS 30049099: ESONIX 20mg. VN-13621-11.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole magnesium, 20mg Esomeprazole.Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số lô: 190(10+11+12).NSX:11/2019.HD:10/2021... (mã hs esonix 20mg vn/ mã hs của esonix 20mg)
- Mã HS 30049099: ESONIX 20mg.VN-13621-11.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa Esomeprazole magnesium, 20mg Esomeprazole.Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột. Số lô: 190(10+11+12).NSX:11/2019.HD:10/2021. FOC... (mã hs esonix 20mgvn/ mã hs của esonix 20mg)
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tim mạch Coryol 12.5mg (Carvedilol 12.5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén; Visa:VN-18273-14; Lsx: NJ3137; Nsx: 10.2019; Hd: 10.2022; Nsx: Krka, D.D., Novo Mesto- Slovenia... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t)
- Mã HS 30049099: FOC Thuốc điều trị tim mạch Coryol 12.5mg (Carvedilol 12.5mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên nén; Visa:VN-18273-14; Lsx: NJ3137; Nsx: 10.2019; Hd: 10.2022; Nsx: Krka, D.D., Novo Mesto- Slovenia... (mã hs foc thuốc điều/ mã hs của foc thuốc đi)
- Mã HS 30049099: Tân dược: KETOSTERIL TAB 100'S (các muối Calci dẫn xuất của Acid Amin và các Acid Amin). LOT: 18S3672,673. SX: 09/2019. HH: 09/2022. VN-16263-13. LABESFAL-LABORATORIOS ALMIRO,SA... (mã hs tân dược ketos/ mã hs của tân dược ke)
- Mã HS 30049099: ROPIAS. VN-22102-19. Thuốc chứa Ondansetron 8mg/4ml có tác dụng dự phòng và điều trị buồn nôn do phẫu thuật, xạ trị.Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm.Số lô:190(39+40). NSX:10/2019. HD:09/2023... (mã hs ropias vn2210/ mã hs của ropias vn2)
- Mã HS 30049099: Ginkgo 3000,hộp 6 vỉ x 15viên nén bao phim (GinkgoBiloba 60mg),Visa No: VN-20747-17, Batch: 9212->9217. Nsx-Hsd: 10.2019-10.2022. Đ.trị sa sút trí tuệ.... (mã hs ginkgo 3000hộp/ mã hs của ginkgo 3000)
- Mã HS 30049099: Glupain,hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng (Glucosamin sulphat 250mg), VN-19635-16, Batch No:9194,9195, Nsx-Hsd: 10.2019-10.2022 (đ.trị bệnh khớp)... (mã hs glupainhộp 10/ mã hs của glupainhộp)
- Mã HS 30049099: Glupain Forte, Hộp 10 vỉ x10 viên nang cứng(Glucosamin 750mg),VN-19133-15. Batch No:9152,Nsx/Hsd: 09/2019-09/2022, 9245,9246- 10.2019-10.2022 (Đ.trị bệnh khớp)... (mã hs glupain forte/ mã hs của glupain fort)
- Mã HS 30049099: Tân dược AVODART 0.5 MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Dutasteride HSD: 02/2022. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược avodar/ mã hs của tân dược avo)
- Mã HS 30049099: Tân dược SANDIMMUN 25MG 50 viên/hộp, hoạt chất: Ciclosporin 25mg, HSD: 05/2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sandim/ mã hs của tân dược san)
- Mã HS 30049099: Tân dược JARDIANCE 10 MG, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Empagliflozin. HSD: 02,03/2022. NSX: Boehringer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược jardia/ mã hs của tân dược jar)
- Mã HS 30049099: Tân dược CELLCEPT 500 MG, 50 viên/hộp, Hoạt chất: Mycophenolic Acid, HSD: 04,05/2022, Nhà SX: ROCHE. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược cellce/ mã hs của tân dược cel)
- Mã HS 30049099: Tân dược CRESTOR 10MG 28 viên/hộp, Hoạt chất: Rosuvastatin 10mg, HSD: 03,04/2022. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược cresto/ mã hs của tân dược cre)
- Mã HS 30049099: Tân dược SABRIL 500MG 100 viên/hộp, Hoạt chất: Vigabatrin 500mg, HSD: 12/2021, Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược sabril/ mã hs của tân dược sab)
- Mã HS 30049099: Tân dược XATRAL XL 10MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Alfuzosin, HSD: 05,06,07/2022, Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược xatral/ mã hs của tân dược xat)
- Mã HS 30049099: Tân dược DIAMICRON MR 30MG 60 viên/hộp, hoạt chất: Gliclazid 30mg. HSD: 08/2021, 05,07/2022. Nhà SX: SERVIER. Mới 100%... (mã hs tân dược diamic/ mã hs của tân dược dia)
- Mã HS 30049099: Tân dược FORZIGA 10MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Dapagliflozin 10mg. HSD: 01,02,03,06/2022. Nhà SX: Astrazeneca. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược forzig/ mã hs của tân dược for)
- Mã HS 30049099: Tân dược COVERAM 5+5 MG 30 viên/hộp, Hoạt chất: Perindopril And Amlodipine. HSD: 03,05,07,08/2021, Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covera/ mã hs của tân dược cov)
- Mã HS 30049099: Tân dược KETOSTERIL 600 MG 100 viên/hộp, Hoạt chất: Amino acids, incl. Combinations with polypeptides, HSD: 07/2022. NSX: Fresenius. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược ketost/ mã hs của tân dược ket)
- Mã HS 30049099: Tân dược: LAZINE (Levocetirizin dihydroclorid 5mg). Hộp 10 vỉ x10 viên, Lô: E192164, NSX: 11/2019, HD: 11/2023, VN-19668-16, Nhà sx: Hetero Labs Limeted.... (mã hs tân dược lazin/ mã hs của tân dược la)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: PANTIN 40 (Pantoprazol 40mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên.Lô: PAN19189D, NSX: 05/2019. HD: 05/2021. VN-19184-15. Nhà sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược panti/ mã hs của tân dược pa)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: HYPOLIP-10 (Atorvastatin 10mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. 2Lô: ATC19013,ATC19014 NSX: 09/2019. HD: 09/2021. VN-21293-18. Nhà sx: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược hypol/ mã hs của tân dược hy)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SmectaGo (Diosmectite 3g). Hỗn dịch uống. Hộp 12 gói 10g. Lot: 928687. NSX: 10/2019- HD: 10/2021. VN-21421-18. Nhà SX: Pharmatis.... (mã hs tân dược smect/ mã hs của tân dược sm)
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược HEPAGOLD.500ML(Acid amin)Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/10 túi. Lô FLE19001. Nsx: 12/2019. Hsd: 12/2021. Visa: VN-21298-18.Hãng JW Life Pharmaceutical Corporation sản xuất.... (mã hs thuốctân dược h/ mã hs của thuốctân dượ)
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược COMBILIPID MCT PEIRI.375ML(Acid amin) Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch; Hộp/8 túi. Lô;JQC19003+19004. Nsx: 11/2019. Hsd: 11/2021. Visa: VN-21297-18.Hãng JW Life Pharmaceutical Corporati... (mã hs thuốctân dược c/ mã hs của thuốctân dượ)
- Mã HS 30049099: Tân dược SOLUPRED 5mg 30 viên/hộp, Hoạt chất: prednisolone 5mg, HSD: 04/2022. Nhà SX: SANOFI AVENTIS. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược solupr/ mã hs của tân dược sol)
- Mã HS 30049099: Thuốc đường tiêu hoá RABESIME(RABEPRAZOLE NATRI 20MG). Hộp 3 vỉ x 10 viên,viên nén bao tan trong ruột. Visa: VN-17587-13. Số lô: RBS1910003. NSX: 10/2019. HD: 10/2021.NSX:ACEME FORMULATION PVT.LTD... (mã hs thuốc đường tiê/ mã hs của thuốc đường)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG 120D (Salmeterol, Fluticason Propionate). LOT: T26H. SX: 08/2019. HH: 08/2021. VN-21286-18. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S.A... (mã hs tân dược seret/ mã hs của tân dược se)
- Mã HS 30049099: GLYCETOSE INJECTION "S.T." (Glycerin 100mg/ml;Fructose 50mg/ml;NaCl 9mg/ml) Dung dịch tiêm truyền 300ml UNAChai VN-16225-13 HSX:Taiwan Biotech Co., Ltd Lot:4PO2527 NSX:11/2019 HD:11/2022... (mã hs glycetose injec/ mã hs của glycetose in)
- Mã HS 30049099: SINFLUCY I.V. INFUSION 2mg/ml (Fluconazol 200mg) Hộp 1 chai 100ml thuốc trị nấm dạng tiêm truyền. VN-21891-19. Nhà sx: Taiwan Biotech co.,ltd-Taiwan,lô: 4PO0523, sx:11/2019,hd:11/2021 UNAChai... (mã hs sinflucy iv i/ mã hs của sinflucy iv)
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt vệ sinh rửa mũi Nutrasea, chủng loại: Water sea spray, 100ml, dùng trong y tế. HSX: 07/2022. HSX: IYON Saglik Medikal Kozmetik ITH.IRH.SAN.VE TIC.LTD.STI/Thổ Nhĩ Kỳ. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch xịt v/ mã hs của dung dịch xị)
- Mã HS 30049099: Tân dược: TORMEG-10, hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim; Visa: VN-18558-14 (h.chất: Atorvastatin 10mg; NSX: Pharmathen S.A); Lot: 0906279; HD: 10/2021... (mã hs tân dược torme/ mã hs của tân dược to)
- Mã HS 30049099: COXZURIL 2.5% (500ml/chai) Thuốc thú y trị cầu trùng trên gia câm. Dang dung dich uông. Hoạt chất chính: Toltrazuril. Mới 100%. Số ĐK: BIC-05 HSD:11/2021 Batch No:0061119... (mã hs coxzuril 25%/ mã hs của coxzuril 25)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNTOPIROL 25, hộp 5 vỉ x 10 viên; Visa: VN-18099-14 (h.chất: Topiramate 25mg; NSX: Sun Pharrmaceutical Industries); Lot: SKU1235; SX: 10/2019; HD: 10/2022... (mã hs tân dược sunto/ mã hs của tân dược su)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNDONEP 10, hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Visa: VN18093-14 (h.chất: Donepezil hydrochlorid 10mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1254A; SX: 10/2019; HD: 10/2022... (mã hs tân dược sundo/ mã hs của tân dược su)
- Mã HS 30049099: Tân dược:VALSARTAN (Valsartan 80mg). H/28 Viên. Lot:BMX93, NSX: 10/2019. NHH: 09/2022. Nhà SX: Novartis Farmaceutica S.A(VN-17449-13)... (mã hs tân dượcvalsar/ mã hs của tân dượcval)
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền HEPAGOLD. 500ml (Acid amin), H/10 túi, lot: FLE19001, hsd: 12/2021, SĐK: VN-21298-18. Nhà SX: JW LIFE SCIENCE CORPORATION.... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti)
- Mã HS 30049099: Bình xịt giảm đau do chấn thương tác dụng ức chế cơn đau tạm thời, thành phần CO2 lạnh và Etyl clorua, dung tích 150ml/ chai, (1set 1 bình)... (mã hs bình xịt giảm đ/ mã hs của bình xịt giả)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Duphalac (Mỗi 15 ml dung dịch chứa Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate)10g). Dung dịch uống. Hộp 20 gói x 15ml.Lot: 359382;359736. NSX:03;06/2019- HD:02;05/2021. VN-20896-18.... (mã hs tân dược dupha/ mã hs của tân dược du)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fatig (Mỗi 10ml chứa: Magnesium gluconat 0,426g; Calcium glycerophosphat 0,456g). Dung dịch uống.Hộp 2 vỉ x 10 ống.Lot: 309;310;311;312.NSX:7;8/2019- HD:7;8/2022. VN-20359-17.(Pharmatis)... (mã hs tân dược fatig/ mã hs của tân dược fa)
- Mã HS 30049099: Tân dược CETROTIDE 0,25 MG 1ống/hộp. Hoạt chất: Cetrorelix Acetate 0.25mg. HSD: 03/2021, nhà SX: BAXTER. Mới 100%... (mã hs tân dược cetrot/ mã hs của tân dược cet)
- Mã HS 30049099: Tân dược XARELTO 10MG 10viên/hộp, Hoạt chất:Rivaroxaban 10 mg, Số Batch:BXJ07Z1, HSD: 10/2021, Nhà SX: BAYER. Mới 100%... (mã hs tân dược xarelt/ mã hs của tân dược xar)
- Mã HS 30049099: Tân dược COVERSYL PLUS 5 MG/1,25 MG 30viên/hộp, hoạt chất: Perindopril 5mg + Indapamide 1.25mg, HSD: 09/2022, Nhà SX: SERVIER. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược covers/ mã hs của tân dược cov)
- Mã HS 30049099: LIVERTERDER Soft Capsule. VN-20619-17. Thuốc chứa L-cystin 250mg,Cholin hydrotartrat 250mg có tác dụng về da,tóc. Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm. Số lô: 190(04+05). NSX: 10/2019. HD: 10/2022... (mã hs liverterder sof/ mã hs của liverterder)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULTRAVIST 300 (Iopromide). H/10 chai 50ml. Lot: KT04V0C. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-14922-12. Nhà SX: Bayer Pharma AG... (mã hs tân dược ultra/ mã hs của tân dược ul)
- Mã HS 30049099: Tân dược: PROPOFOL Injection BP (1% w/v)-Nirfol 1% (Tp: Propofol 0,2g/20ml: nhũ dịch tiêm truyền) hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 ống 20ml, Lô: 5K90293, Sx: 11/2019, Hd: 10/2021, VN-19284-15.... (mã hs tân dược propo/ mã hs của tân dược pr)
- Mã HS 30049099: Tân Dược BINEXMETONE Tab (Nabumetone 500mg), H/10x10 viên nén bao phim, TCSX: BP2016, VN-21946-19, LotNo: 19003, NSX: 28/11/2019, HSD: 27/11/2022.... (mã hs tân dược binexm/ mã hs của tân dược bin)
- Mã HS 30049099: Tân dược Lyrica 75mg 56 viên/hộp, Hoạt chất: pregapalin 75mg, HSD: 01/2022, nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược lyrica/ mã hs của tân dược lyr)
- Mã HS 30049099: Tân dược Neurontin 300mg 50 viên/hộp, Hoạt chất: gabapentin 300mg, HSD:12/2021. Nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược neuron/ mã hs của tân dược neu)
- Mã HS 30049099: MYCAZOLE. VN-22092-19. Thuốc có tác dụng kháng nấm chứa Fluconazol 200mg. Hộp 1 vỉ x 7 viên nén bao phim. Số lô: 903288. NSX: 11/2019. HD: 11/2022.... (mã hs mycazole vn22/ mã hs của mycazole vn)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Hidrasec 10mg Infants (Racecadotril 10mg/gói). Thuốc bột uống. Hộp 16 gói. Lot: SXN675. NSX: 07/2019- HD: 07/2021. VN-21164-18. (Sophartex)... (mã hs tân dược hidra/ mã hs của tân dược hi)
- Mã HS 30049099: Bình gel bôi vết bỏng dung tích 120ml, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới 100%... (mã hs bình gel bôi vế/ mã hs của bình gel bôi)
- Mã HS 30049099: Tân dược: FIBROFIN-145 (Fenofibrate 145mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot:E191257;E192039;E192040. SX: 06;10/2019. HH: 06;10/2021. VN-19183-15. Nhà SX: Hetero Labs Limited... (mã hs tân dược fibro/ mã hs của tân dược fi)
- Mã HS 30049099: Tân dược NEXIUM 40MG 28viên/hộp, Hoạt chất: Esomeprazole, HSD: 06.2022, Nhà SX:Astra. Mới 100%... (mã hs tân dược nexium/ mã hs của tân dược nex)
- Mã HS 30049099: Tân dược ANDROCUR 100mg 30viên/hộp, hoạt chất: Cyproterone, HSD: 04.2024, Nhà SX: Bayer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược androc/ mã hs của tân dược and)
- Mã HS 30049099: Tân dược LIPITOR 20MG, 30viên/hộp, hoạt chất: Atorvastatin. HSD: 08.2022. Nhà SX: Pfizer. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược lipito/ mã hs của tân dược lip)
- Mã HS 30049099: Tân dược PENTASA 500MG, 100 viên/hộp, Hoạt chất: Mesalazine, HSD: 03.2022, Nhà SX: FERRING. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược pentas/ mã hs của tân dược pen)
- Mã HS 30049099: Tân dược GLUCOPHAGE 1000mg 100viên/hộp, Hoạt chất: Metformin. HSD: 06.2022. Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược glucop/ mã hs của tân dược glu)
- Mã HS 30049099: Tân dược ACLASTA 5 MG 100 ML/hộp, Hoạt chất: Zoledronik acid, HSD: 04/2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược aclast/ mã hs của tân dược acl)
- Mã HS 30049099: Tân dược JANUVIA 100MG 28 viên/hộp, hoạt chất: Sitagliptin. HSD: 11.2021. Nhà SX: Merck Sharp. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược januvi/ mã hs của tân dược jan)
- Mã HS 30049099: Tân dược KEPPRA 500MG 50 viên/hộp, Hoạt chất: Levetiracetam, HSD: 04.2022. NSX: Ucb Farma A.S. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược keppra/ mã hs của tân dược kep)
- Mã HS 30049099: Tân dược BONVIVA 150MG 3viên/hộp. Hoạt chất: Ibandronic acid 150mg. HSD: 01/2022. Nhà SX: Roche. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược bonviv/ mã hs của tân dược bon)
- Mã HS 30049099: Tân dược AMARYL 4MG 30 viên/hộp, hoạt chất: glimepride 4mg, HSD: 06/2021. Nhà SX: Sanofi Aventis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược amaryl/ mã hs của tân dược ama)
- Mã HS 30049099: Tân dược PLAVIX 75 MG, 28viên/hộp, Hoạt chất: Clopidogrel 75mg. HSD: 09.2022. NSX: SANOFI AVENTIS. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược plavix/ mã hs của tân dược pla)
- Mã HS 30049099: Tân dược RISPERDAL 2 MG 20 viên/hộp, hoạt chất: Risperidone. HSD: 02.2021. Nhà SX: Johnson & Johnson. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược risper/ mã hs của tân dược ris)
- Mã HS 30049099: Tân dược GALVUS MET 50/1000MG 60viên/hộp. Hoạt chất: Metformin And Vildagliptin. HSD: 05.2021. Nhà SX: Novartis. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược galvus/ mã hs của tân dược gal)
- Mã HS 30049099: Tân dược PARIET 20 MG, 28 viên/hộp, Hoạt chất: Rabeprazole 20mg, HSD: 03.2021, Nhà SX: Johnson & Johnson Sihhi Mlz. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược pariet/ mã hs của tân dược par)
- Mã HS 30049099: Tân dược VASTAREL MR 35MG 60viên/hộp, Hoạt chất: Trimetazidine Dihydrochloride. HSD: 09.2022, 10.2022. Nhà SX: Servier. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược vastar/ mã hs của tân dược vas)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y COXMED, Lot: 1908181, 1L/ chai, Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y cox/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y TILOMED 30%, Lot: 1908168, 1L/ chai, Exp: 07/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y til/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y MEDIQUINOL 20%, Lot: 1907165, 1L/ chai, Exp: 06/2022, Nhà sx: MEDICAVET TARIM HAYVANCILIK ILAC VE KIMYA SAN. TIC. LTD.STI. Mới 100%... (mã hs thuốc thú y med/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y dùng điều trị bệnh trên gia cầm- Thumbcox (Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số: KTT-15 Ngày 29/12/2014) (TC: 500 chai- 1000ml/chai)... (mã hs thuốc thú y dùn/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOXAFIL (Posaconazole). Hộp1 chai 105ml. Lot: A19804. SX: 08/2019. HH: 08/2021. VN2-368-15. Nhà SX: Patheon Whitby Inc... (mã hs tân dược noxaf/ mã hs của tân dược no)
- Mã HS 30049099: THUỐC TRỊ CAO HUYẾT ÁP, HÀNG CÁ NHÂN... (mã hs thuốc trị cao h/ mã hs của thuốc trị ca)
- Mã HS 30049099: Thuốc APROVEL 150mg, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A366, NSX: 07/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP VN-16719-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013.... (mã hs thuốc aprovel 1/ mã hs của thuốc aprove)
- Mã HS 30049099: Thuốc XATRAL XL 10MG, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm. LOT: ET132 (NSX: 08/2019; HSD: 07/2022); theo GPLHSP VN-14355-11 của Cục QLD ngày 08/11/2011.... (mã hs thuốc xatral xl/ mã hs của thuốc xatral)
- Mã HS 30049099: Thuốc COAPROVEL 150/12.5MG, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên. BATCH: 9A492-9A493 NSX: 07/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP VN-16721-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013.... (mã hs thuốc coaprovel/ mã hs của thuốc coapro)
- Mã HS 30049099: Thuốc DEPAKINE chrono, Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim phóng thích kéo dài. LOT:9A884 NSX: 09/2019; HSD: 08/2022; theo GPLHSP VN-16477-13 của Cục QLD ngày 01/04/2013.... (mã hs thuốc depakine/ mã hs của thuốc depaki)
- Mã HS 30049099: Thuốc TILDIEM, Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên(Thành phầnt:Diltiazem hydrochloride 60mg)). LOT: ET017 NSX: 04/2019; HSD: 03/2022; theo GPLHSP VN-17695-14 của Cục QLD ngày 04/03/2014.... (mã hs thuốc tildiem/ mã hs của thuốc tildie)
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm LOVENOX, Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm, Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0.6ml. BATCH: 9S656-9S670; NSX: 7-8/2019; HSD: 8-7/2021; theo GPLHSP QLSP-893-15 của Cục QLD ngày 03/11/2015.... (mã hs sinh phẩm loven/ mã hs của sinh phẩm lo)
- Mã HS 30049099: Tân dược SOMAZINA 500mg hộp 5 ống 4ml (Citicolin- dưới dạng citicolin natri 500mg/4ml) nhà SX Ferrer-Spain. VN-18764-15, lot:N004, NSX:05/2019, HSD: 05/2022... (mã hs tân dược somazi/ mã hs của tân dược som)
- Mã HS 30049099: Tân dược Pepsane hộp 30 góix10g, gel uống. Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 0,004g, Dimethicon 3g. nhà SX Pharmatis-France VN-21650-18 lot P2443->P2446 NSX:10/2019,HSD: 10/2021... (mã hs tân dược pepsan/ mã hs của tân dược pep)
- Mã HS 30049099: Tân dược LACTEOL 340mg Hộp/10 gói (Vi khuẩn bất hoạt Lactobacillus LB,fermentum,delbrueckii)10 tỷ môi trường nuôi cấy lên men 160mg.SX:Adare-France.QLSP-906-15 lot 197045. SX: 06/2019, HSD 05/2022... (mã hs tân dược lacteo/ mã hs của tân dược lac)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0.05% 15G (Clobetasol Propyonate). LOT: K55G. SX: 09/2019. HH: 09/2021. VN-19165-15. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD... (mã hs tân dược dermo/ mã hs của tân dược de)
- Mã HS 30049099: SAFARIA, VN-16636-13, Thuốc tân dược. Hộp 2 vỉ x 5 viên chứa Metronidazole 225mg, Chloramphenicol 100mg,Nystatin 75mg.Lô:108+109+110.SX:T12/2019.HD:T12/2022.NSX: LTD FARMAPRIM-MOLDOVA... (mã hs safaria vn166/ mã hs của safaria vn)
- Mã HS 30049099: Thuốc Z-100 0,2 microgam hoặc giả dược dung dịch thuốc tiêm dưới da 1ml. 10 ống/ hộp. Số lô A17M. Hạn dùng 11/06/2021. Hãng sản xuất Zeria pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc z100 02/ mã hs của thuốc z100)
- Mã HS 30049099: Thuốc Tremelimumab lọ chứa 20ml dung dịch Tremelimumab 20mg/ml. 2 lọ/hộp.Số lô 23428.27/1. Hạn dùng 31/03/2020. Hãng sản xuất Boehringer Ingelheim Pharma GMBH & Co. KG. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc tremelimu/ mã hs của thuốc tremel)
- Mã HS 30049099: Thuốc Cytarabine 1000mg dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền.Lọ thủy tinh chứa 1000mg/20ml.Số lô 8M389C9. Hạn dùng 30/11/2020. Hãng sản xuất Stadapharm. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc cytarabin/ mã hs của thuốc cytara)
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 150 mg/1ml hoặc giả duợc 1 hộp chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN 1802882, Hạn dùng 31/05/2020. Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy Sĩ.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc acz885 15/ mã hs của thuốc acz885)
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 50 mg/0.5ml hoặc giả dược 1 hộp chứa 1 ống tiêm nạp sẵn dùng tiêm dưới da. PCN 1900882. Hạn dùng 30/09/2021. Hãng sản xuất Novartis PharmaStein AG-Thụy Sĩ.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc acz885 50/ mã hs của thuốc acz885)
- Mã HS 30049099: ESOMAXCARE 20 Tablet.VN-20145-16. Thuốc điều trị bệnh dạ dày chứa Esomeprazol 20mg.Hộp 3 vỉ x 10viên. Số lô: 9G033(69+71+74)+9J015(70+71)+9J03754. NSX: 08+09/2019. HD: 07+08/2021... (mã hs esomaxcare 20 t/ mã hs của esomaxcare 2)
- Mã HS 30049099: ESOMAXCARE 40 Tablet.VN-20146-16. Thuốc dùng điều trị bệnh loét dạ dày chứa Esomeprazol(dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)40mg.Hộp3 vỉ x10viên.Số lô:9J001(53+54)+9K02931.NSX:09/2019.08/2021... (mã hs esomaxcare 40 t/ mã hs của esomaxcare 4)
- Mã HS 30049099: NORMELIP 20. VN-21234-18. Thuốc có tác dụng làm giảm Cholesterol máu chứa Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calci)20mg. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô: 9L01824. NSX:12/11/2019. HD:11/11/2021... (mã hs normelip 20 vn/ mã hs của normelip 20)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NEXIUM (Esomeprazole natri 40 mg). Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5 ml. Lot: PCHM. SX: 09/2019. HH: 09/2021.VN-15719-12. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược nexiu/ mã hs của tân dược ne)
- Mã HS 30049099: Tân dược: BRILINTA (Ticagrelor 90mg). Hộp 60 viên. Lot: TVEC. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-19006-15. Nhà SX: AstraZeneca AB... (mã hs tân dược brili/ mã hs của tân dược br)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ESMERON(Rocuronium bromide 10mg/ml).Hộp 10 lọ x 5ml.Lot: S037541. SX: 05/2019. HH: 05/2022. VN-17751-14. Nhà SX: Siegfried Hameln GmbH... (mã hs tân dược esmer/ mã hs của tân dược es)
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh tai: Sinomarin Earcare children 30ml spray (Tp: nước biển ưu trương, vô trùng), Hộp 1 chai 30ml. Số lô:180524. Hd:5/2021. Nsx: Gerolymatos International S.A- Greece. Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch vệ si/ mã hs của dung dịch vệ)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm điều trị rối loạn mạch máu não:VENOCITY (Citicolin 1000mg). VN-22121-19. Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml. Số lô: X9LS012A, X9LS022A.SX:12/2019. HD:12/2021. NSX:VENUS REMEDIES LIMITED... (mã hs thuốc tiêm điều/ mã hs của thuốc tiêm đ)
- Mã HS 30049099: Thuốc nghiên cứu FKB238/Avastin 25mg/ml.(Hộp carton chứa 1lọ) dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch.Thể tích 4ml. Batch no.:0211327. HSD:31.08.2020.NSX: F.Hoffmann-La Roche Ltd;mới 100%... (mã hs thuốc nghiên cứ/ mã hs của thuốc nghiên)
- Mã HS 30049099: Tân dược LANIKSON (Lansoprazole 30mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên. Visa: VN-19276-15. Batch: LKCH0008. Exp date: 10/2022.... (mã hs tân dược laniks/ mã hs của tân dược lan)
- Mã HS 30049099: Tân dươc LEVOFIL (Levocetirizin dihydroclorid 5mg) Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18388-14. Batch: LVFY0013. Exp date: 10/2021... (mã hs tân dươc levofi/ mã hs của tân dươc lev)
- Mã HS 30049099: Tân dươc NEUROCETAM-400 (Piracetam 400mg) Hôp: 10 vi*10 viên. Visa: VN-18711-15. Batch: NUMH0353, NUMH0354, NUMH0355. Exp date: 10/2023.... (mã hs tân dươc neuroc/ mã hs của tân dươc neu)
- Mã HS 30049099: Thuốc Elaprase hàm lượng 2mg/ml dạng dung dịch đậm đặc, 1 lọ 5ml chứa 6mg/3ml Idursulfase.Số lô 49849/15. Hạn dùng 31/05/2020. Hãng sx Shire Human Genetic Therapies, Inc. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc elaprase/ mã hs của thuốc elapra)
- Mã HS 30049099: Tân Dược: LOPRAN (Loperamid hydroclorid 2mg). Hộp: 10 vỉ x 10 viên. 5 Lot: BNC1119029/30/31/32/33. NSX: 11/2019. HD: 11/2021. VN-18689-15. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India... (mã hs tân dược lopra/ mã hs của tân dược lo)
- Mã HS 30049099: Tân dược: OLEANZRAPITAB 5, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-13879-11 (h.chất: Olanzapine 5mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1167; HD: 9/2021... (mã hs tân dược olean/ mã hs của tân dược ol)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNSIZOPIN 25; hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-18098-14 (h.chất: Clozapine 25mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1188, SKU1223; HD: 10/2023... (mã hs tân dược sunsi/ mã hs của tân dược su)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SYNDOPA 275, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa: VN-13392-11 (h.chất: Levodopa; Carbidopa 250; 25mg carbidopa anhydrous); Lot: SKU1292, SKU1374, SKU1375; HD: 11/2023... (mã hs tân dược syndo/ mã hs của tân dược sy)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ENCORATE, hộp 10vỉ x 10viên bao phim; Visa: VN-16379-13; (h.chất: Natri Valproate 200mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries); Lot: SKU1013, SKU0988; HD: 9/2022... (mã hs tân dược encor/ mã hs của tân dược en)
- Mã HS 30049099: Mẫu Atorvastatin calcium crystalline dùng trong ngành dược... (mã hs mẫu atorvastati/ mã hs của mẫu atorvast)
- Mã HS 30049099: Tân dược: AERIUS SYR 0.5MG/ML 1'S (Desloratadine). LOT: S028473, 476. SX: 09/2019. HH: 09/2021. VN-14268-11. NHÀ SX: SCHERING-PLOUGH LABO N.V... (mã hs tân dược aeriu/ mã hs của tân dược ae)
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhuộm bao trong phẫu thuật đục thủy tinh thể TRYPAN BLUE OPHTHALMIC SOLUTION 1ml, nhãn hiệu I-Care Blue, HSX: Ophtechnics Unlimited India- hàng mới 100% (10 ống/hộp)... (mã hs dung dịch nhuộm/ mã hs của dung dịch nh)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Phenylephrine Aguettant 50microgrammes/ml (Mỗi 1ml dung dịch.) Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn. Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml. Lot: 6503338. NSX: 10/2019- HD: 10/2022.VN-21311-18... (mã hs tân dược pheny/ mã hs của tân dược ph)
- Mã HS 30049099: Tân dược: NIMOTOP TAB 30MG 30'S(Nimodipine). LOT: BXJA3H1. SX: 10/2018. HH: 10/2022. VN-20232-17.... (mã hs tân dược nimot/ mã hs của tân dược ni)
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRAZYME (Alpha Amylase 100mg+Papain 100mg+Simeticone 30mg). Hộp 30 viên. LOT: AC190088A, AC190094A. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-21612-18. Nhà SX: Gracure Pharmaceuticals ltd... (mã hs tân dược grazy/ mã hs của tân dược gr)
- Mã HS 30049099: Thuốc thử xét nghiệm (huyết tương đông khô): Prothrombin time (0.5gr/lọ)... (mã hs thuốc thử xét n/ mã hs của thuốc thử xé)
- Mã HS 30049099: Tân dược: LOTHISIL TAB (Propylthiouracil 50mg). H/100 viên. LOT: 1901, 1902, 1903. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-11252-10. Nhà sx: Young IL Pharm Co.,Ltd... (mã hs tân dược lothi/ mã hs của tân dược lo)
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUCAR SUSPENSION (Sucralfate hydrate 15mg). Hộp 20 gói x 15ml. Lot: 9020, 9021, 9022. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-21392-18. Nhà SX: Tai Guk Pharm.Co.,Ltd... (mã hs tân dược sucar/ mã hs của tân dược su)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ALCOMET, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất: Metadoxin 500mg, Số lô: 19AMT07(SX: 11/2019; HD: 11/2021), 19AMT08, 19AMT09 (SX: 12/2019, HD: 12/2021), VN-19789-16. NSX: Axon Drugs Private Ltd.... (mã hs tân dược alcom/ mã hs của tân dược al)
- Mã HS 30049099: Tân dược: THYROZOL 5MG (Thiamazole). H/100 viên. LOT: G00AG0. SX: 10/2019. HH: 10/2022. Nhà SX: Merck KGaA. VN-15090-12... (mã hs tân dược thyro/ mã hs của tân dược th)
- Mã HS 30049099: Tân dược: AMBROCAP (Ambroxol hydrochloride, 30mg). H/10 vỉ x 10 viên. LOT: AMCE05911, AMCE06911, AMCE07911, AMCE08911. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-16016-12. Nhà sx: AJU PHARM CO.,LTD... (mã hs tân dược ambro/ mã hs của tân dược am)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pariet Tablets 20mg, Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao tan trong ruột. Lot: 94A42P; 94A43P; 94A44P. NSX: 03; 04/2019. HD: 03; 04/2022.VN-14560-12. (Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory)... (mã hs tân dược parie/ mã hs của tân dược pa)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Myonal 50mg (Eperison hydroclorid 50mg), Viên nén bao đường; Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 97K04P. NSX: 05/2019. HD: 05/2022. VN-19072-15.(Nhà sản xuất: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory)... (mã hs tân dược myona/ mã hs của tân dược my)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ESPUMISAN L (Simethicone 40mg/ml). H/Chai 30ml nhũ dịch uống. Lot: 94065B. NSX: 10/2019. NHH: 10/2022. VN-15231-12, Nhà SX: Berlin-Chemie AG (Menarini Group)... (mã hs tân dược espum/ mã hs của tân dược es)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Amiyu Granules (L-Isoleucine; L-Leucine.), Cốm, Hộp 30 gói 2,5g. Lot: 9F925; 9K928; 9K929; 9K930. NSX: 06; 09/2019. HD: 06; 09/2022. VN-16560-13. Nhà SX: EA Pharma Co., Ltd... (mã hs tân dược amiyu/ mã hs của tân dược am)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CETROTIDE (Cetrorelix 0.25mg). Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa: 1 lọ bột, 1 ống tiêm chứa 1ml dung môi, 1 kim, Lot: P00477G. NSX: 06/2019, NHH: 05/2022. VN-21905-19, Nhà SX: Merck KGaA... (mã hs tân dược cetro/ mã hs của tân dược ce)
- Mã HS 30049099: Tân dược Somexwell-40 (Esomeprazol 40mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột.SĐK:VN-20576-17.HSX:Micro Labs Ltd.Lô:EMTP0077,EMTP0078.SX:02/12,11/12/2019.HD:01/12,10/12/2022.Điều trị dạ dày.... (mã hs tân dược somexw/ mã hs của tân dược som)
- Mã HS 30049099: Tân dược: CALCREM dạng kem trị nấm. H/1 tube 15g. HC:Clotrimazole 1%. SĐK: VN-19324-15. Bat:T19022, T19027-T19034. Exp: 06, 08, 10, 11/2022... (mã hs tân dược calcr/ mã hs của tân dược ca)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị loét dạ dày, tá tràng Sergel Injection (Esomeprazol natri 40mg), Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 5ml dung môi + 1 ống tiêm vô trùng, VN-19627-16. Số lô: 1904653, NSX: 10/2019, HD: 10/2021.... (mã hs thuốc trị loét/ mã hs của thuốc trị lo)
- Mã HS 30049099: Chất làm đầy khớp,mô,loại MD-ISCHIAL,dạng lỏng dùng để cải thiện sự vận động của khớp háng. 2ml/lọ. Hộp 10 lọ. NSX:GUNA S.P.A-ITALY. Số lô:923402. HD:08/2023.Hàng mới 100%... (mã hs chất làm đầy kh/ mã hs của chất làm đầy)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Xyla(50ml/chai)-(Xylazine) dung dịch tiêm. Công dụng an thần, giảm đau và làm dịu cơ trên trâu, bò, cừu, dê. HSD: 11/2021. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-97... (mã hs thuốc thú y xy/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú ý: Albenol-100 Oral (100ml/chai)-(Abendazol) dung dịch uống. Phòng và điều trị ký sinh trùng trên trâu bò, dê cừu. HSD: 03/2022. mới 100%, số ĐKLH: ICW-77... (mã hs thuốc thú ý al/ mã hs của thuốc thú ý)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Intertonic oral(1000 ml/chai)-(Sorbitol, Carnitine HCL,Betanie) dung dịch uống,Phòng ngừa gan nhiễm mỡ,rối loạn chức năng gan,rối loạn tiêu hóa.HSD:09/2021,mới 100%,số ĐKLH: ICW-59... (mã hs thuốc thú yint/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Hemax2000 IU(TP:erythropoietin 2000IU)H/1 lọ bột đông khô+1ống dung môi bdk pha tiêm.Visa:VN-13619-11,Lô:0000097598;0000097599. SX:10/19 HD:10/21; TD: tăng hồng cầu. NSX: BIO SIDUS S.A... (mã hs hemax2000 iutp/ mã hs của hemax2000 iu)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Axcel Loratadine Syrup (TP: Loratadine: Si rô 1mg/ml) hộp 1 chai 60ml, lô: B1911035, sx: 11/2019, hd: 11/2022. VN-21049-18. Nsx: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.... (mã hs tân dược axcel/ mã hs của tân dược ax)
- Mã HS 30049099: HUMAN ALBUMIN 20% BEHRING, Low salt (Human Albumin10g/50ml); hộp1 lọ 50ml,Dung dịch truyền.NSX: CSL Behring GmbH. Số lô: P100123330 SX: 06/2019. HD: 06/2022. Số visa:QLSP-1036-17.... (mã hs human albumin 2/ mã hs của human albumi)
- Mã HS 30049099: Rabeloc I.V, hộp 1 lọ, bột đông khô pha tiêm (Rabeprazole Natri 20 mg), VN-16603-13, Batch No: AY84E9033,AY84E9034, Nsx/Hsd:11,12/2019-11,12/2022, (Đ,trị bệnh dạ dày)... (mã hs rabeloc iv hộ/ mã hs của rabeloc iv)
- Mã HS 30049099: Thuốc Montemac 10 (Montelukast(dưới dạng Motelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim.Batch: BMC9931A. NSX: 09/2019. HSD: 09/2021.SĐK: VN-19702-16.HSX: Macleods Pharmaceuticals Ltd.... (mã hs thuốc montemac/ mã hs của thuốc montem)
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPRIVAN (Propofol 10MG/ML). Hộp 1 bơm tiêm 50ml. Lot: RC099, NSX: 06/2019. NHH: 06/2021. VN-17251-13. Nhà SX: Corden Pharma S.P.A... (mã hs tân dược dipri/ mã hs của tân dược di)
- Mã HS 30049099: Chế phẩm vô cơ và hữu cơ, thành phần chính canxi carbonat, magiê carbonat,silic dioxit,camphen,limone,cymen,. dạng bột,dùng xử lý ẩm,khử mùi chuồng trại:Mistral (25kg/bao, lô: 21323191, HD: 11/2021)... (mã hs chế phẩm vô cơ/ mã hs của chế phẩm vô)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: OSART-20 (Olmesartan medoxomil 20mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên. VN-21984-19. Lot: EGT190131. NSX:10/2019. HD: 09/2022. Nhà SX: Theon Pharmaceuticals Limited.... (mã hs tân dược osart/ mã hs của tân dược os)
- Mã HS 30049099: EPOKINE prefilled injection 2000units/0.5ml hộp 6 xilanh 0.5ml (erythropoietin tái tổ hợp). Nsx: CJhealthcare. sx:11/2019. hd:11/2021 VN-14503-12Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận... (mã hs epokine prefill/ mã hs của epokine pref)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Singulair (Montelukast (dưới dạng.). Viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: S038626. NSX: 08/2019-HD: 08/2021. VN-21065-18. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Limited- UK.... (mã hs tân dược singu/ mã hs của tân dược si)
- Mã HS 30049099: Tân dược: MARTINEZ 10 (TP: Montelukast Natri 10mg) hộp 1 vỉ x 10 viên, lô: 426ZR02, Sx: 11/2019, hd: 11/2021. VN-20676-17. Nsx:Akums Drugs And Pharmaceuticals Ltd-India.... (mã hs tân dược marti/ mã hs của tân dược ma)
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược BARUDON Susp (Aluminum, Oxethazaine, Magnesium),Batch no: 9011,9012,9013,9014,9015,9016, SX:10/2019, HD:10/2022, (20gói x 10ml/hộp,50hộp/Carton),NSX:Tai Guk Pharm Ltd.... (mã hs thuốctân dược b/ mã hs của thuốctân dượ)
- Mã HS 30049099: Tân dược Telroto 40 (Telmisartan 40mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.SĐK:VN-15647-12.HSX:Torrent Pharmaceuticals Ltd.Lô:BBW3F001.SX:10/2019.HD:9/2022.Thuốc điều trị tim mạch.Mới 100%.... (mã hs tân dược telrot/ mã hs của tân dược tel)
- Mã HS 30049099: Tân dược Esofar 20 (Esomeprazole 20mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan ở ruột.SĐK:VN-19099-15.HSX:Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.Lô:T-8181.SX:10/11/2019.HD:9/11/2021.Điều trị dạ dày.Mới 100%.... (mã hs tân dược esofar/ mã hs của tân dược eso)
- Mã HS 30049099: Thuốc ngăn các bệnh về đường hô hấp Montelair 10 (Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, SĐK: VN-21189-18, Số lô: BK12549, NSX:12/2019, HD: 11/2022.... (mã hs thuốc ngăn các/ mã hs của thuốc ngăn c)
- Mã HS 30049099: Tân dược: ILOMEDIN 20 (Iloprost trometamol 20mcg/ml). Hộp 5 ống 1ml. Lot: MA03BKT. SX: 09/2018. HH: 09/2022. VN-19390-15. Nhà SX: Berlimed S.A... (mã hs tân dược ilome/ mã hs của tân dược il)
- Mã HS 30049099: Tân dược: YAZ(Drospirenone 3mg, Ethinyl estradiol 0.02mg). H/28 viên. LOT: KT03VB0. SX: 04/2019. HH: 03/2022. VN-21181-18. NHÀ SX: BAYER WEIMAR GMBH & CO. KG... (mã hs tân dược yazd/ mã hs của tân dược ya)
- Mã HS 30051010: Sillicone y tế chống sẹo dạng miếng dán, Epi-derm TNT C-Strip 1.4x6.0 in (3.6x15cm), 5 miếng/hộp, Hãng sản xuất Biodermis, mã EDGTNT-5106, LOT#9350, mới 100%... (mã hs sillicone y tế/ mã hs của sillicone y)
- Mã HS 30051010: Miếng dán trị mụn AP-301-2, derma Angel Acne Patch Day 12 +6 Patches. Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán trị m/ mã hs của miếng dán tr)
- Mã HS 30051010: Miếng dán ngoài da PLASTER,Mã:PLASTER.01,Size:7x2(cm),hãng sx:Zhejiang Bangli Medical Product Co.,Ltd,ngày sx:11/2019,hạn sd:10/2024.Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán ngoài/ mã hs của miếng dán ng)
- Mã HS 30051010: Cao dán thảo dược giảm đau:ECOSIP PLASTER"SHENG CHUN"(Myrrha 30mg,Bletillae Rhizoma 30mg,.).VN-19095-15.Gói 5 miếng(7,5cmx10cm).Lô:HL04A.HD:12/2022.NSX:Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co.Ltd... (mã hs cao dán thảo dư/ mã hs của cao dán thảo)
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa dạng cuộn (Clivex Zinc Oxide Silk Surgical Tape with Plastic Spool 9.14m*2.5cm), size 9,14m*2.5cm, Dùng trong y tế, hàng mới 100%.... (mã hs băng keo lụa dạ/ mã hs của băng keo lụa)
- Mã HS 30051090: Băng dính vết thương Innotrans 2.5 cmx4.5 m, 12 cuộn/hộp dùng để băng vết thương và cố định dụng cụ y khoa, (chưa thấm tẩm dược chất). Chất liệu nhựa phủ keo. Mới 100%.... (mã hs băng dính vết t/ mã hs của băng dính vế)
- Mã HS 30051090: Băng dính vô trùng trong phẩu thuật: Inno-Drape 30 cm x 28 cm, 10 miếng/hộp.(chưa thấm tẩm hay tráng phủ dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%.... (mã hs băng dính vô tr/ mã hs của băng dính vô)
- Mã HS 30051090: Băng dính cuộn dùng để cố định vết thương: Innofix 10.00 cm x 10.00 m,1 cuộn/hộp(chưa tráng phủ dược chất).Chất liệu: nền không đan dệt có phủ keo.NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%.... (mã hs băng dính cuộn/ mã hs của băng dính cu)
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế TRANSPORE 1527-3, khổ 3in x 10yd (7.6cm x 9.1m), 4 cuộn/hộp, 3M ID số 70200739608... (mã hs băng keo trong/ mã hs của băng keo tro)
- Mã HS 30051090: Băng chun dính y tế, khổ 10 cm x 4m/cuộn.1 UNK 1 hộp 12 cuộn (ELASTIC TAPE) không thấm tẩm dược chất. Số lô:11/2019.NSX: 11/2019. HD.11/2024.Mới 100%.... (mã hs băng chun dính/ mã hs của băng chun dí)
- Mã HS 30051090: Băng dính lụa dùng trong y tế, khổ 1.25 cm x 4m/cuộn;1 hộp 12 cuộn (SILK TAPE) không thấm tẩm dược chất. Số lô: 11/2019.NSX: 11/2019. HD.11/2024.Mới 100%.... (mã hs băng dính lụa d/ mã hs của băng dính lụ)
- Mã HS 30051090: Miếng dán giữ kim an toàn POLYFILM, mã sp PF121401, mới 100%, hãng sx Perouse medical, France... (mã hs miếng dán giữ k/ mã hs của miếng dán gi)
- Mã HS 30051090: Băng y tế vô trùng trong suốt có gel chlohexidine TEGADERM CHG 1657R, 25 miếng/ hộp, 4 hộp/ thùng, Hsx: 3M Company, 3M ID: 70201176701 (hàng mới 100%)... (mã hs băng y tế vô tr/ mã hs của băng y tế vô)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: URGO FAMILY. H/10 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%... (mã hs băng keo y tế m/ mã hs của băng keo y t)
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: URGO WOMEN. H/10 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%... (mã hs băng keo y tế v/ mã hs của băng keo y t)
- Mã HS 30051090: Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN 1582, MÀU TAN,khổ 2 INX5YD(5cm x 4.5m), 36 cuộn/hộp, 3M ID số DH999978819... (mã hs băng thun cuộn/ mã hs của băng thun cu)
- Mã HS 30051090: Miếng dán Hydrocolloid làm lành vết thương, không tẩm dược chất Neoderm Ultra Thin Spot 12mm, 12 cái/ hộp. NSX: Everaid. Hàng mới 100%... (mã hs miếng dán hydro/ mã hs của miếng dán hy)
- Mã HS 30051090: Băng dính miếng cá nhân không thấm tẩm dược chất, dùng trong y tế AUSTGO BANDAGE ROLL 1.25cm*5m(1 cuộn/hộp),lô 20191116, hsd:16/11/2019-15/11/2022,hsx Hangzhou Yoniner Pharmaceutical Co.,ltd,mới 100%... (mã hs băng dính miếng/ mã hs của băng dính mi)
- Mã HS 30051090: Băng dán thể thao (25mmx4.5m), hàng mới 100%... (mã hs băng dán thể th/ mã hs của băng dán thể)
- Mã HS 30051090: Miếng dán mụn Pharmacity Acne Patch (đóng gói 20 miếng/vỉ); Hãng sản xuất: Everaid Co.,Ltd/ Hàn Quốc; Hàng mới 100%; NSX: 20/09/2019; HSD: 19/09/2022... (mã hs miếng dán mụn p/ mã hs của miếng dán mụ)
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế NEXCARE GENTLE PAPER TAPE, model 781-2PK, khổ 1in x 10yd, 2 cuộn/gói, 3M ID số 70007020459... (mã hs băng dán y tế n/ mã hs của băng dán y t)
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế chống thấm nước trong suốt H1624 NEXCARE TEGADERM WATERPROOF TRANSPARENT DRESSING, khổ 2 3/8in x 2 3/4in (6cm x7cm), 8 băng/hộp, 12 hộp/thùng, 3M ID số 70005116119... (mã hs băng dán y tế c/ mã hs của băng dán y t)
- Mã HS 30051090: Băng keo/tape (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%.... (mã hs băng keo/tape/ mã hs của băng keo/tap)
- Mã HS 30051090: Băng dính. Hàng mới 100%... (mã hs băng dính hàng/ mã hs của băng dính h)
- Mã HS 30051090: Màng plastic tráng keo 3635-30 khổ 48 IN X 50 YD(121,92cmx 45,72 m)1624W TEGADERM FILM TRANSP... (mã hs màng plastic tr/ mã hs của màng plastic)
- Mã HS 30051090: Băng dính có gạc vô trùng trong suốt không thấm nước Transparent dressing absorbent pad 25cm x 10cm dùng trong y tế. Nhà sản xuất Bastos Viegas.S.A. Hàng mới 100%... (mã hs băng dính có gạ/ mã hs của băng dính có)
- Mã HS 30051090: Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING, 9x15cm x 50 miếng/hộp... (mã hs băng gạc vô trù/ mã hs của băng gạc vô)
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn loại vải young plaster G, kích thước rộng 102cm... (mã hs băng keo cuộn l/ mã hs của băng keo cuộ)
- Mã HS 30051090: Băng dính màu bạc (40mmx200m)... (mã hs băng dính màu b/ mã hs của băng dính mà)
- Mã HS 30051090: Băng dán OP-FILM P272, kích thước 33x15cm, hàng mới 100%... (mã hs băng dán opfil/ mã hs của băng dán op)
- Mã HS 30059010: Băng cổ tay Fredom JC-7560 NEO WRIST FREEDOM. SIZE UNI. Hổ trợ phòng tránh các vấn đề tổn thương cổ tay size uni hàng mới 100%... (mã hs băng cổ tay fre/ mã hs của băng cổ tay)
- Mã HS 30059010: Băng hỗ trợ mẹ bầu JC-E-500 NEO MATERNITY PROTECTOR. SIZE UNI. Nâng đở bụng bầu giảm tổn thương cột sống. Size Uni hàng mới 100%... (mã hs băng hỗ trợ mẹ/ mã hs của băng hỗ trợ)
- Mã HS 30059010: Băng khuỷu tay cứng tennis NEO (NEO TENNIS ELBOW STRONG). Mã: JC-7540. Chống trượt, Vải vô hại với lực dính bền. Tính đàn hồi cao. Size UNI. Hàng mới 100%.... (mã hs băng khuỷu tay/ mã hs của băng khuỷu t)
- Mã HS 30059010: Băng đầu gối cứng NEO (NEO KNEE STRONG). Mã: JC-7500. Điều trị các chấn thương nhẹ của xương bánh chè. Vải vô hại, chống trượt, thoải mái. Size UNI. Hàng mới 100%.... (mã hs băng đầu gối cứ/ mã hs của băng đầu gối)
- Mã HS 30059010: Băng eo mềm NEO (NEO BACK SOFTLY). Mã: JC-7488. Hổ trợ các vấn đề đĩa đệm thắt lưng, phục hồi xương, đau do lõang xương, thoái hóa cột sống. Size UNI. Hàng mới 100%.... (mã hs băng eo mềm neo/ mã hs của băng eo mềm)
- Mã HS 30059010: Đai eo cứng NEO (NEO BACK STRONG). Mã: JC-B-8100. Hổ trợ căng cơ lưng, đau lưng mãn tính, đau do loãng xương, bệnh liên quan đến đĩa đệm cột sống. Size UNI. Hàng mới 100%.... (mã hs đai eo cứng neo/ mã hs của đai eo cứng)
- Mã HS 30059010: Đai eo mềm Smile 9"- JC-7482 NEO BACK SMILE 9". SIZE XSHổ trợ các vấn đề đĩa đệm thắt lưng, phục hồi xương, đau do lõang xương, thoái hóa cột sống. Size XS. Hàng mới 100%.... (mã hs đai eo mềm smil/ mã hs của đai eo mềm s)
- Mã HS 30059010: Đai eo cứng 12" JC-B-8200 NEO SEMI-CHAMP 12''. SIZE UNI Hổ trợ các vấn đề đĩa đệm thắt lưng, phục hồi xương, đau do lõang xương, thoái hóa cột sống. Size UNI. Hàng mới 100%.... (mã hs đai eo cứng 12/ mã hs của đai eo cứng)
- Mã HS 30059010: Băng hổ trợ mắt cá chân thông minh JC-051 NEO SMART ANKLE SUPPORT. SIZE M Điều trị chấn thương dây chằng, bong gân, căng và cứng khớp cho mắt cá chân. Size M. Hàng mới 100%.... (mã hs băng hổ trợ mắt/ mã hs của băng hổ trợ)
- Mã HS 30059010: Băng hổ trợ cổ tay thông minh NEO (NEO SMART WRIST SUPPORT). Mã: JC- 053. Điều trị chấn thương dây chằng, bong gân, căng và cứng khớp cổ tay. Vải 4 chiều. Size M. Hàng mới 100%.... (mã hs băng hổ trợ cổ/ mã hs của băng hổ trợ)
- Mã HS 30059010: Băng đầu gối COMPRESSION SLEEVE- JC-300 NEO KNEE COMPRESSION SLEEVE. SIZE S. Hổ trợ viêm, thoái hóa khớp, bong gân, căng cơ đầu gối, ổn định xương bánh chè. Size S. Hàng mới 100%.... (mã hs băng đầu gối co/ mã hs của băng đầu gối)
- Mã HS 30059010: Băng hổ trợ đầu gối thông minh NEO (NEO SMART KNEE SUPPORT). Mã: JC-050.Hổ trợ viêm, thoái hóa khớp, bong gân, căng cơ đầu gối, ổn định xương bánh chè. Vải 4 chiều. Size M. Hàng mới 100%.... (mã hs băng hổ trợ đầu/ mã hs của băng hổ trợ)
- Mã HS 30059010: Băng bó bột: Gypsona S 7.50 cm x 2.70 m. 24 cuộn/hộp (chưa thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất). NSX: BSN Medical S.A.S, Pháp. Mới 100%.... (mã hs băng bó bột gy/ mã hs của băng bó bột)
- Mã HS 30059010: Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình: Soffban Natutal 10 cm x 2.7 m, 12 cuộn/túi. NSX: TWE Meulebeke BVBA, Bỉ sx cho BSN Medical INC. Mỹ. Hàng mới 100%.... (mã hs băng lót dùng t/ mã hs của băng lót dùn)
- Mã HS 30059010: Băng thun: Cotton Crepe Bandage 4" (10.20 cm x 450 cm) dùng để băng bó vết thương trong phục hồi chức năng và chấn thương chỉnh hình. 168 cuộn/thùng. NSX: Tipphyapatr, Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs băng thun cott/ mã hs của băng thun c)
- Mã HS 30059010: Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon- ASKINA TRANSORBENT 10 X 10CM STER (0072789U)(pac/5pcs). Hàng mới 100%. HSX: B Braun Hospicare Ltd... (mã hs băng dán 4 lớp/ mã hs của băng dán 4 l)
- Mã HS 30059010: Băng ngực Asherman chest seal single, 10 miếng/ hộp, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới 100%... (mã hs băng ngực asher/ mã hs của băng ngực as)
- Mã HS 30059010: Băng bỏng Water Jel dressing, kích thước (10 x 10)cm, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới 100%... (mã hs băng bỏng water/ mã hs của băng bỏng wa)
- Mã HS 30059010: Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế kích thước 10cmx2.7m,nhãn hiệu Joy Bone Medical, hàng mới 100 %... (mã hs băng bột bó po/ mã hs của băng bột bó)
- Mã HS 30059010: Băng đệm lót chỉnh hình dùng trong y tế kích thước 15cmx2.7m,nhãn hiệu Joy Bone Medical, hàng mới 100 %... (mã hs băng đệm lót ch/ mã hs của băng đệm lót)
- Mã HS 30059010: Băng tan.Hàng mới 100%... (mã hs băng tanhàng m/ mã hs của băng tanhàn)
- Mã HS 30059010: Băng Stockinette 10cm x 25m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos Viegas,S.A. Hàng mới 100%... (mã hs băng stockinett/ mã hs của băng stockin)
- Mã HS 30059010: Băng thun Elastic Bandages 10cm x 4.5m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos Viegas,S.A. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun elast/ mã hs của băng thun el)
- Mã HS 30059010: Băng thun Conforming, Conforming bandages 6cm x 4m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos Viegas,S.A. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun confo/ mã hs của băng thun co)
- Mã HS 30059010: Bột bó POP dạng băng, Plaster Of Paris Bandage 10cm x 3m, dùng trong y tế. Nhà sản xuât: Bastos Viegas,S.A. Hàng mới 100%... (mã hs bột bó pop dạng/ mã hs của bột bó pop d)
- Mã HS 30059020: GẠC ABC colla Collagen Matrix, mã: ACM01H0, kích thước 1*2cm, hiệu: ACRO Biomedical Co ltd, Taiwan, Hàng mới 100%... (mã hs gạc abc colla c/ mã hs của gạc abc coll)
- Mã HS 30059020: Gạc thấm hút dạng Foam- ASKINA FOAM 10X10CM (7241010) (pac/10pcs). Hàng mới 100%. HSX: B. Braun Hospicare Ltd... (mã hs gạc thấm hút dạ/ mã hs của gạc thấm hút)
- Mã HS 30059020: Gạc y tế tẩm cồn 3*6cm UC-AS01 (Hộp 100 miếng). Hàng mới 100%. HSX: Hangzhou Rollmed Co.,Ltd... (mã hs gạc y tế tẩm cồ/ mã hs của gạc y tế tẩm)
- Mã HS 30059020: Gạc vết thương có nano bạc kháng khuẩn, kích thước 35X40cm, mã hàng AB004 do Anson Nano-Biotechnology sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs gạc vết thương/ mã hs của gạc vết thươ)
- Mã HS 30059020: Alcohol pads (GT086-100)- Gạc tẩm cồn- hộp/100miếng- dùng trong y tế- hàng mới 100%... (mã hs alcohol pads g/ mã hs của alcohol pads)
- Mã HS 30059090: Băng keo giấy 2 cm/Hàng mới 100%... (mã hs băng keo giấy 2/ mã hs của băng keo giấ)
- Mã HS 30059090: Sillicone y tế chống sẹo dạng gel, Xeragel Tube 10g/tuýp (0.33oz), hãng sản xuất Biodermis, mã XSO-797, LOT#89916, mới 100%... (mã hs sillicone y tế/ mã hs của sillicone y)
- Mã HS 30059090: Bông 741 dùng cho C-lens- DYC110-08-CM-FS741-Bag (Hàng mới 100%)... (mã hs bông 741 dùng c/ mã hs của bông 741 dùn)
- Mã HS 30059090: Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M 1570, 2 túi/ hộp, 3M ID số 70200788175... (mã hs túi gel chườm n/ mã hs của túi gel chườ)
- Mã HS 30059090: HemoClin dạng gel dùng cho phòng ngừa và điều trị chứng khó chịu ở hậu môn- HemoClin Tube 37g. Hạn sử dụng: 10/2022. Hàng mới 100%... (mã hs hemoclin dạng g/ mã hs của hemoclin dạn)
- Mã HS 30059090: Bông chăm sóc vùng mắt Blefari TTO có tác dụng chống nhiễm trùng 24pcs/box HSX:JEOMED ILAC VE SAGLIK URUNLERI A.S, theo kquả ploại trang thiếtbị y tế số:1016/180000028/PCBPL-BYTngày 15.11.2019... (mã hs bông chăm sóc v/ mã hs của bông chăm só)
- Mã HS 30059090: Băng tan Hàng mới 100%... (mã hs băng tan hàng m/ mã hs của băng tan hàn)
- Mã HS 30059090: Tăm bông đầu nhọn (BB002), 100 cái/túi.Hàng mới 100%.... (mã hs tăm bông đầu nh/ mã hs của tăm bông đầu)
- Mã HS 30059090: Tăm bông phòng sạch CB-FS 750, 100 cái/túi.Hàng mới 100%.... (mã hs tăm bông phòng/ mã hs của tăm bông phò)
- Mã HS 30059090: Tăm bông Huby đầu tròn to CA002, 50 cái/túi.Hàng mới 100%.... (mã hs tăm bông huby đ/ mã hs của tăm bông hub)
- Mã HS 30059090: Bông Y tế Bạch Tuyết 10004- 1kg/túi/Hàng mới 100%... (mã hs bông y tế bạch/ mã hs của bông y tế bạ)
- Mã HS 30059090: Bông bó bột Orthopaedic padding natural 15cm x 2.7m dùng trong y tế. Nhà sản xuất Bastos Viegas.S.A. Hàng mới 100%... (mã hs bông bó bột ort/ mã hs của bông bó bột)
- Mã HS 30059090: Cotton- Bông Bình Minh 100 gam... (mã hs cotton bông bì/ mã hs của cotton bông)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật, DemeLON, kim thân tròn đầu cắt ngược, NL294016F4P, hiệu DemeTech, 1 hộp12 tép, mới 100%... (mã hs chỉ phẫu thuật/ mã hs của chỉ phẫu thu)
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu vết thương- Wayorakkusu Blue Size:2-0 1M. Hàng mới 100%... (mã hs chỉ khâu vết th/ mã hs của chỉ khâu vết)
- Mã HS 30061090: Chỉ quấn đầu bong bóng (phi 0.1mm) _ GK398100 Thread... (mã hs chỉ quấn đầu bo/ mã hs của chỉ quấn đầu)
- Mã HS 30061090: Gói hạt cầm máu cứu thương Celox, trọng lượng 15 g/ gói, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới 100%... (mã hs gói hạt cầm máu/ mã hs của gói hạt cầm)
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật (A), mới 100%... (mã hs chỉ khâu phẫu t/ mã hs của chỉ khâu phẫ)
- Mã HS 30062000: Protein Control Set Level 1 và 2 có thành phần từ máu người, dùng cho máy phân tích sinh hóa, là dung dịch chuẩn cho nhóm xét nghiệm protein, quy cách: 2 x 1 x 2ml, Nsx: Fortress Diagnostics, mới 100%... (mã hs protein control/ mã hs của protein cont)
- Mã HS 30063090: XENETIX 300(Iodine<dưới dạg Iobitriol 65.81g/100ml>30g/100ml)Thuốc cản quag dạg tiêm truyền (UNALọ)Hộp 10 lọ 100ml VN-16787-13HSX:Guerbet-France Lot:19WC040B02. NSX:11/19 HD:10/22.FOC... (mã hs xenetix 300iod/ mã hs của xenetix 300)
- Mã HS 30063090: XENETIX 350(Iodine<dưới dạg Iobitriol 76.78g/100ml>35g/100ml)Thuốc cản quag dạg tiêm truyền (UNALọ)Hộp 10 lọ 100ml VN-16789-13HSX:Guerbet-France Lot:19WF066B02. NSX:11/19 HD:10/22.FOC... (mã hs xenetix 350iod/ mã hs của xenetix 350)
- Mã HS 30063090: Tân dược Xenetix 300, dung dịch tiêm (Iodine (dưới dạng Iobitridol 65.81g/100ml)30g/100ml) hộp/10 lọ 100ml, lot:19WC037A01,hsd:09/2022, sđk:VN-16787-13.Nsx:Guerbet.... (mã hs tân dược xeneti/ mã hs của tân dược xen)
- Mã HS 30063090: Sợi cản quang, dùng sản xuất các sản phẩm y tế (Hàng mới 100%)... (mã hs sợi cản quang/ mã hs của sợi cản quan)
- Mã HS 30065000: Túi cứu thương dùng kèm trên xe ô tô_INV 23210_A 169 860 01 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi cứu thương/ mã hs của túi cứu thươ)
- Mã HS 30065000: First aid kit... (mã hs first aid kit/ mã hs của first aid ki)
- Mã HS 30067000: Gel làm ẩm và bôi trơn âm đạo hộp 8 ống 5ml- MUCOGYNE GEL VAGINAL B/8 doses 5ml. Số lô 180P, HSD: 04/2021.... (mã hs gel làm ẩm và b/ mã hs của gel làm ẩm v)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm dùng trong y tế, hiệu Wavelength MP, 05L/bình (4 bình 5L/thùng)(màu xanh), Hãng sản xuất: National Therapy Products, Inc. (Hàng mới 100%)... (mã hs gel siêu âm dùn/ mã hs của gel siêu âm)
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy dùng trong phẩu thuật nhãn khoa Hyprosol 2% (Hydroxy Propyl Methyl Cellulose 2%). Hộp 1 lọ 2ml. Sunways (India) Pvt. Ltd- Ấn Độ sản xuất. Lot: 19L90, Date 10/2021... (mã hs dịch nhầy dùng/ mã hs của dịch nhầy dù)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn có tác dụng truyền dẫn sóng ngắn để đóng kèm máy vật lý trị liệu, 168,6 g/ 1 tuýp... (mã hs gel bôi trơn có/ mã hs của gel bôi trơn)
- Mã HS 30067000: Gel tiệt trùng bôi trơn dụng cụ dùng trong y tế Optilube Sterile Gel 82g tube, code 1122, hàng mới 100%... (mã hs gel tiệt trùng/ mã hs của gel tiệt trù)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm ULTRASOUND GEL 5KG (Skygel) colourless, chủng loại/ msp:SKYGEL 5000C, hsx:ISD Meditech Sdn.Bhd, mới 100%... (mã hs gel siêu âm ult/ mã hs của gel siêu âm)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy dùng trong phẩu thuật nhãn khoa (Curamed SH/BF 1.8%). Hộp 1 ống 1.5ml. Eyekon Medical- Mỹ sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs chất nhầy dùng/ mã hs của chất nhầy dù)
- Mã HS 30067000: Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo (Bột hút ẩm, chống kích ứng, chống loét- Stoma powder), mã hàng 6023, 30g/PCE do BAO-HEALTH MEDICAL INSTRUMENT CO., LTD sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm phụ ki/ mã hs của sản phẩm phụ)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn âm đạo: CAREX 60G LUBRICATING JELLY... (mã hs gel bôi trơn âm/ mã hs của gel bôi trơn)
- Mã HS 30067000: Dung dịch Custodiol dùng để bảo quản phủ tạng (phục vụ kỹ thuật ghép tạng) (6 túi x1000ml)/hộp; Hàng mới 100%; Hãng sx: DR.F.Kohler Chemie;Lot 1931681, HSD:31.10.2020... (mã hs dung dịch custo/ mã hs của dung dịch cu)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế: Kedrialb 200g/l (Albumin người 200g/l), Hộpx01 lọ 50ml kèm móc treo. Lô: 192937. HD: 10/2022. QLSP-0642-13, Nhà sx: Kedrion S.p.A... (mã hs sinh phẩm y tế/ mã hs của sinh phẩm y)
- Mã HS 30021290: Mẫu dây rốn (của trẻ sơ sinh), dài 20cm, trọng lượng 50g,... (mã hs mẫu dây rốn củ/ mã hs của mẫu dây rốn)
- Mã HS 30021290: Mẫu tế bào có máu của mẹ, 200ml, trong đó mẫu máu mẹ 20ml/3 ống; mẫu tế bào cuống rốn 200ml/túi... (mã hs mẫu tế bào có m/ mã hs của mẫu tế bào c)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh bệnh nhân (mẫu lâm sàng). Hàng đóng trong 60 ống mỗi ống 0.2ml... (mã hs mẫu huyết thanh/ mã hs của mẫu huyết th)
- Mã HS 30021290: Ống huyết tương của người (1,8 ml/ống) Non-infectious Human plasma.... (mã hs ống huyết tương/ mã hs của ống huyết tư)
- Mã HS 30021290: Mẫu bệnh phẩm: mẫu giọt máu khô trên thẻ giấy Non-infectious Human Dry Blood Spot (DBS); mới100%... (mã hs mẫu bệnh phẩm/ mã hs của mẫu bệnh phẩ)
- Mã HS 30021900: Sản phẩm viên tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng cho thủy sản- ECO MARINE 80 Tablets, hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm viên t/ mã hs của sản phẩm viê)
- Mã HS 30021900: Sản phẩm nước tăng cường miễn dịch và tăng tỉ lệ sống cho thủy sản- BIO MARINE 4L (can 4 lít)... (mã hs sản phẩm nước t/ mã hs của sản phẩm nướ)
- Mã HS 30022090: Peg-Interferon Alfa-2a dạng nước. Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào vi khuẩn, NSX: 11/10/2019, HSD: 10/10/2020 lô P2A1910012 mới100%... (mã hs peginterferon/ mã hs của peginterfer)
- Mã HS 30022090: Vắc xin ngừa tiêu chảy RATATEQ 2ML 10X1DOSE TUBE VNM... (mã hs vắc xin ngừa ti/ mã hs của vắc xin ngừa)
- Mã HS 30022090: Bevacizumab (25mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào động vật, dạng nứơc, NSX: 09/12/2019, hạn dùng 08/12/2020 lô SBEV1219 mới 100%... (mã hs bevacizumab 25/ mã hs của bevacizumab)
- Mã HS 30022090: Peg-Filgrastim (PEG-Granulocyte Colony Stimulating Factor 20 Kda-PEG G-CSF)(10mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc, dạng nứơc, NSX: 19/12/19, HD: 18/12/20 lô PFI1912014 mới 100%... (mã hs pegfilgrastim/ mã hs của pegfilgrast)
- Mã HS 30023000: Thuốc phòng bệnh Newcastle trên gà Five- Lasota, 100dose/lọ, nsx 18/12/2019, hsd 18 tháng, số lô: 20191211, mới 100%... (mã hs thuốc phòng bện/ mã hs của thuốc phòng)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/ 0,7ML)... (mã hs mẫu huyết tương/ mã hs của mẫu huyết tư)
- Mã HS 30029000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/20ML)... (mã hs mẫu bệnh phẩm t/ mã hs của mẫu bệnh phẩ)
- Mã HS 30029000: Huyết tương cá đông lạnh, (tên kho học: Fish Plasma), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa, gồm 144 ống, 1,5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs huyết tương cá/ mã hs của huyết tương)
- Mã HS 30029000: Mẫu mô cá đông lạnh, (tên kho học: Fresh Fish Tissue), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa, gồm 144 ống, 1,5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs mẫu mô cá đông/ mã hs của mẫu mô cá đô)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- SUPER BACILLUS (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp vật nuôi tiêu hóa tốt thức ăn. Màu trắng. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019 HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 30029000: MẪU SINH THIẾT DA CỐ ĐỊNH BẰNG FORMALIN (1 ỐNG/15ML)... (mã hs mẫu sinh thiết/ mã hs của mẫu sinh thi)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC HBA1C (1 ỐNG/3ML)... (mã hs mẫu huyết học h/ mã hs của mẫu huyết họ)
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TỪ NGƯỜI (1 ỐNG/3ML)... (mã hs mẫu mô sinh thi/ mã hs của mẫu mô sinh)
- Mã HS 30029000: ỐNG 2 ML MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC VÀ HBA1C... (mã hs ống 2 ml mẫu má/ mã hs của ống 2 ml mẫu)
- Mã HS 30029000: ỐNG 13 ML MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM VI ĐẠM NIỆU CREATININE NƯỚC TIỂU, PROTEIN NƯỚC TIỂU... (mã hs ống 13 ml mẫu n/ mã hs của ống 13 ml mẫ)
- Mã HS 30029000: ỐNG 10 ML MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU, SOI NƯỚC TIỂU DƯỚI KÍNH HIỂN VI... (mã hs ống 10 ml mẫu n/ mã hs của ống 10 ml mẫ)
- Mã HS 30029000: ỐNG 2,5 ML HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM HÓA HỌC B-HCG HS CRP (SÀNG LỌC VÀ TRONG TRƯỜNG HỢP THỬ THAI NƯỚC TIỂU DƯƠNG TÍNH)... (mã hs ống 25 ml huyế/ mã hs của ống 25 ml h)
- Mã HS 30029000: ỐNG 3,6 ML MẪU HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM TROPONIN I... (mã hs ống 36 ml mẫu/ mã hs của ống 36 ml m)
- Mã HS 30029000: ỐNG 3,6 ML HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (PT, INR- XÉT NGHIỆM THEO DÕI AN TOÀN VỀ GAN)... (mã hs ống 36 ml huyế/ mã hs của ống 36 ml h)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC (1 ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu huyết học/ mã hs của mẫu huyết họ)
- Mã HS 30029000: MẪU HÓA SINH LÂM SÀNG (1 ỐNG/2,5ML)... (mã hs mẫu hóa sinh lâ/ mã hs của mẫu hóa sinh)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ KHÁNG THUỐC (ADA) (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs kháng thể kháng/ mã hs của kháng thể kh)
- Mã HS 30029000: CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC BỔ SUNG (1 ỐNG/3.6ML)... (mã hs các chỉ dấu sin/ mã hs của các chỉ dấu)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1ỐNG/1.8ML)... (mã hs dược động ligel/ mã hs của dược động li)
- Mã HS 30029000: DƯỢC LỰC HỌC LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1ỐNG/1.8ML)... (mã hs dược lực học li/ mã hs của dược lực học)
- Mã HS 30029000: MẪU XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU PT/INR/PTT (1 LỌ/1.3ML)... (mã hs mẫu xét nghiệm/ mã hs của mẫu xét nghi)
- Mã HS 30029000: MẪU TÁCH CHIẾT DNA (1 ỐNG/5ML)... (mã hs mẫu tách chiết/ mã hs của mẫu tách chi)
- Mã HS 30029000: MẪU DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu dược động h/ mã hs của mẫu dược độn)
- Mã HS 30029000: MẪU CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu chỉ dấu sin/ mã hs của mẫu chỉ dấu)
- Mã HS 30029000: MẪU IG XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs mẫu ig xét nghi/ mã hs của mẫu ig xét n)
- Mã HS 30029000: AQUA CHIP ((Chế phẩm sinh học để xử lý, cải tạo môi trường nước nuôi trồng thủy sản-thành phần chính: Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus- đóng gói trong bao OPP, 0.5 kg)... (mã hs aqua chip chế/ mã hs của aqua chip)
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH KHỈ (MACACA FASCICULARIS)... (mã hs huyết thanh khỉ/ mã hs của huyết thanh)
- Mã HS 30029000: Mẫu huyết thanh người human serum sample (0.5ml/ ống)... (mã hs mẫu huyết thanh/ mã hs của mẫu huyết th)
- Mã HS 30029000: Mâu huyễn dịch từ mẫu mô lợn. Phân loai: UN 2900, mẫu phân tích thuộc loại A (1 ml x 28 tube và 0,5ml x14 tube)... (mã hs mâu huyễn dịch/ mã hs của mâu huyễn dị)
- Mã HS 30029000: MẪU ILI C2 Y2 (SH) (MẪU DỊCH NGOÁY MŨI HỌNG) (1 ỐNG/3.1 ML)... (mã hs mẫu ili c2 y2/ mã hs của mẫu ili c2 y)
- Mã HS 30029000: LAM MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC & HUYẾT ĐỒ (1 ỐNG/0,005ML)... (mã hs lam máu xét ngh/ mã hs của lam máu xét)
- Mã HS 30029000: MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU (1 ỐNG/8ML)... (mã hs mẫu nước tiểu x/ mã hs của mẫu nước tiể)
- Mã HS 30029000: MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (1 ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu máu toàn ph/ mã hs của mẫu máu toàn)
- Mã HS 30029000: Bột vi khuẩn Lactobacillus rhamnosus lysate (nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng)... (mã hs bột vi khuẩn la/ mã hs của bột vi khuẩn)
- Mã HS 30029000: Các chủng vi khuẩn gram âm được bảo quản trong ống giữ chủng (0.5mL/ống) (của người)Gram negative bacteria isolates stored in microbanks.... (mã hs các chủng vi kh/ mã hs của các chủng vi)
- Mã HS 30029000: Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm thuộc phân loại B: Vi sinh vật nuôi cấy. Dung tích 0.50mL/lọ... (mã hs mẫu sinh phẩm k/ mã hs của mẫu sinh phẩ)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs dược động học p/ mã hs của dược động họ)
- Mã HS 30029000: CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs chỉ dấu sinh họ/ mã hs của chỉ dấu sinh)
- Mã HS 30029000: MẪU IG (XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH) (1 ỐNG/1,8ML)... (mã hs mẫu ig xét ngh/ mã hs của mẫu ig xét)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi (1ml/ống) (của người)- Human PBMC sample per cryovial... (mã hs mẫu tế bào đơn/ mã hs của mẫu tế bào đ)
- Mã HS 30029000: Vắc xin thú y- AVINEW NEO 2000DOS X 10 (hộp x 10 viên, 2000 liều/viên), Batch: 8AVWJ31M, Hsd:12/2020... (mã hs vắc xin thú y/ mã hs của vắc xin thú)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào bạch cầu tách chiết từ máu ngoại vi của 30 người nhiễm HIV (1.0 ml/ống). PBMC cells extracted from blood of 30 HIV- injected patients... (mã hs mẫu tế bào bạch/ mã hs của mẫu tế bào b)
- Mã HS 30029000: Mẫu lam máu (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (0.05ml/lam)... (mã hs mẫu lam máu mẫ/ mã hs của mẫu lam máu)
- Mã HS 30029000: Mẫu RNA (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (11 đĩa (44.55ml))... (mã hs mẫu rna mẫu si/ mã hs của mẫu rna mẫu)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ THUỐC (ADA) (1 ỐNG/1.8ML)... (mã hs kháng thể thuốc/ mã hs của kháng thể th)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Maloxid 80 tablets *56boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc maloxid/ mã hs của thuốc malox)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Colly Dexa 5ml, 800 vials/carton (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021)... (mã hs thuốc colly de/ mã hs của thuốc colly)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Livergreen 100 tablets * 32boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc livergre/ mã hs của thuốc liver)
- Mã HS 30031090: Thuốc: COTRI-SEPTOL 200 tablets * 68boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc cotrise/ mã hs của thuốc cotri)
- Mã HS 30031090: Thuốc: VITAMIN B12, 20 ampouls * 180boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc vitamin/ mã hs của thuốc vitam)
- Mã HS 30031090: Thuốc: CINARIZINE 25mg, 1250tablets * 16boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc cinarizi/ mã hs của thuốc cinar)
- Mã HS 30031090: Thuốc: CAMIC, 50 ampouls * 27 boxes/carton (Lot No: 091018-101018; Exp: 30/09/2021-07/10/2021)... (mã hs thuốc camic 5/ mã hs của thuốc camic)
- Mã HS 30031090: Thuốc dùng trong thú y- COMTRIM PLUS (1Kg/gói)- Phòng & trị các bệnh nhiễm khuẩn trên vật nuôi. Màu trắng. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t)
- Mã HS 30031090: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- FOLIN (1L/Chai)- Đặc trị ngoại Ký sinh trùng trên vật nuôi. Không màu trong suốt. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 30039000: Bột acid của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid của ha/ mã hs của bột acid của)
- Mã HS 30039000: Bột base của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base của ha/ mã hs của bột base của)
- Mã HS 30039000: Bột acid mới của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid mới củ/ mã hs của bột acid mới)
- Mã HS 30039000: Bột base mới của Hapacol 250, 1CAN 10.0 KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base mới củ/ mã hs của bột base mới)
- Mã HS 30041015: Thuốc viên Penicilin V 400.000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19014AN, SX: 08.11.19, HD: 08.11.21,100 viên/hộp, 90 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên peni/ mã hs của thuốc viên p)
- Mã HS 30041015: Thuốc bột pha tiêm Benzylpenicilin 1.000.000 IU- NSX: VCP, Lô: 1032019, SX: 22.11.19, HD: 22.11.22, 50 lọ/hộp, 20 hộp/thùng... (mã hs thuốc bột pha t/ mã hs của thuốc bột ph)
- Mã HS 30041015: PENICILIN V-KALI 400,000IU- Thuoc khang sinh- Hop 10 vi x 10 vien nen. SDK:VD-17966-12. So lo:219006; 219007; 219008; 219009; 219010; 219011 HD:Thang 12/2022. NSX Cty CP DP TW I-Pharbaco VN... (mã hs penicilin vkal/ mã hs của penicilin v)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- VET MEDICINE- AMOX C DOX GEN OXY (25 Cartons; 100gr/ Sachet, 120 Sachets/carton) Amoxycillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Tân dược: SC- MENTIN 250 (TP: Amoxicillin 250mg,Potassium clavulante 31.25mg),Thuốc kháng sinh/ Hộp 12 gói x 2g, Lô: 19004GX, HD: 12/2022.Nhãn hiệu Mekophar... (mã hs tân dược sc m/ mã hs của tân dược sc)
- Mã HS 30041016: Amoxicilin 500mg- Thuoc khang sinh- Hop 10 vi x 10 vien nang. SDK:VD-17537-12.CV gia han: 18638.Ngay 01.11.2019. So lo:219001.HD:05/12/2022.NSX: Cty CP DP TW I- Pharbaco VN... (mã hs amoxicilin 500m/ mã hs của amoxicilin 5)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y:Pet Amox Plus (20 ml/chai,180 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú ypet/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Pet Amox Plus (20 ml/chai,240 chai/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y pe/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- Coli- Ampi (10 Cartons; 10g/ Bag, 30bags x 30boxes/carton) Ampicillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y co/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- Amoxycol (3 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Amoxycillin trihydrate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041016: Amoxi 50S, Thuốc thú y, hoạt chất chính amoxicillin, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs amoxi 50s thuố/ mã hs của amoxi 50s t)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Amoxi 50% (100 g/hộp, 50 hộp/thùng.Tổng cộng: 36 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041019: Thuốc Sulcef 2G (Mục 1- GPXK số: 7727/QLD-KD ngày 04/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: SLC/MS1A00UR... (mã hs thuốc sulcef 2g/ mã hs của thuốc sulcef)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 15% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:14 thùng)... (mã hs thuốc thú yamo/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y: Marbovitryl 250 (100 ml/chai, 25 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y ma/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042010: Thuốc tân dược: Stadgentri (hộp/tuýp 10g)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- VET MEDICINE- OXY 70 (80 Cartons; 500gr/ Sachet, 25 Sachets/Carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- THQ- AMPI LINC (25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Lincomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042010: Nguyên liệu Sulfamethoxazole... (mã hs nguyên liệu sul/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30042010: Thuốc uống Melcocin (chứa Lincomycin 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1174/GP-QLD, Batch no:290719, NSX:01/2020, HSD:01/2024 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống melc/ mã hs của thuốc uống m)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Gentadoxin (15 Cartons; 10g/ Bag, 30bags x 30boxes/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ge/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Erythromycin 500 mg (TAB,N100), (Thuốc kháng sinh/ Thành phần: Erythromycin 500 mg), hộp 10 vỉ x 10 viên, Lô: 19001AX, HD:11/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược eryth/ mã hs của tân dược er)
- Mã HS 30042032: Thuốc mỡ Vazelin, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs thuốc mỡ vazeli/ mã hs của thuốc mỡ vaz)
- Mã HS 30042039: Thuốc tân dược: Clarithromycin STADA 500 mg (hộp 28v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30042039: Thuốc dùng cho thú y- Navet-Oxy 50 (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y- ERY PROMAX (25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Erythromycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y er/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y:Vimelinslec (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:02 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042071: Sản phẩm thuốc thú y- DOXY 50% SOLUBLE POWDER 500g per AP. Quy cách đóng gói: 500g/ Túi. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y:Terra Colivet (200 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú yter/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042079: Thuốc đặt phụ khoa Mycogynax- NSX: Mekophar, Lô: 19042FN, NSX: 18.09.19, HD: 18.03.22, 12 viên/hộp, 168 hộp/thùng... (mã hs thuốc đặt phụ k/ mã hs của thuốc đặt ph)
- Mã HS 30042079: Thuốc viên Chlorpheniramine 4mg- NSX: Mekophar, Lô: 19045NN-20.11.19-20.11.22, Lô: 19046NN-01.12.19-01.12.22, 100 viên/hộp, 204 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên chlo/ mã hs của thuốc viên c)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- T-OXY (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Khang sinh tong hop (10 Bags; 100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y kh/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Terramycin- 500 (1 Cartons; 5g/ Bag, 30bags x 80boxes/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y te/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Sản phẩm thuốc thú y- YSP TYLO SOLUTION POWDER 150g per AP. Quy cách đóng gói: 150g/túi. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Albendazole 10% (01 lít/chai.Tổng cộng: 02 chai)... (mã hs thuốc thú yalb/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Albendazole 10% (01 lít/chai,18 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y al/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Norflox 20% (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y no/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc tiêm Lincomycin (600mg/2ml)- NSX: Dược Vĩnh Phúc, Lô: 061119, NSX: 10.11.19, HSD: 10.11.22, 10 ống/hộp, 100 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm linc/ mã hs của thuốc tiêm l)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Clarithromycin 500mg- NSX: Dược Tipharco, Lô: 091019, SX: 25.10.19, HD: 25.10.22, 10 viên/hộp, 264 hộp/thùng... (mã hs thuốc kháng sin/ mã hs của thuốc kháng)
- Mã HS 30042099: Thuốc viên Cotrimoxazol-DNA (Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg)-SX: DNA, Lô: 051219-06.12.19-06.12.22, Lô: 061219-06.12.19-06.12.22, 20 viên/vỉ, 10 vỉ/hộp, 100 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên cotr/ mã hs của thuốc viên c)
- Mã HS 30042099: RAROXIME 1G- Thuốc tiêm kháng sinh dạng bột Cefotaxime 1g (10vials/box)... (mã hs raroxime 1g th/ mã hs của raroxime 1g)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- PRO PS COLI (800 Buckets; 5kg/ Bag, 5 bags/bucket) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DOX-NEO 100G, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y dox/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ESTRADIOL 50ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:12.2022)... (mã hs thuốc thú y est/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AMOX LA 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y amo/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DORAMEC 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y dor/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y MISEVIT 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y mis/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y NYRAMIN 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y nyr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ENROFLOX 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y enr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y IMMUVET 1 LITER, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y imm/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y PROBIOMAX 500 G, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y pro/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ALBEN SUS 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2022)... (mã hs thuốc thú y alb/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y CALCI+B12 100 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y cal/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y IVERMECTIN POUR ON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y ive/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y AMINOVIT PLUS 500 ML, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD:12.2021)... (mã hs thuốc thú y ami/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y LACTANO-VET (25G*10)/BOX, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y lac/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y ULTRALYTE-C 1 KG/ bucket, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y ult/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y HAEMA-VET PR (50G*10)/BOX, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam (NSX: 12.2019- HSD: 12.2021)... (mã hs thuốc thú y hae/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược: Itranstad (hộp 06v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Ceptifi 4P (04 g/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y ce/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: JIA SU AN (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 15 thùng, TL tịnh 20 kg/thùng, TL cả bì 20,02 kg/thùng)... (mã hs jia su an phụ/ mã hs của jia su an p)
- Mã HS 30042099: Colistin Sunlfate Premix 10% Granular (nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 75 bao, TL tịnh 20 kg/bao, TL cả bì 20,02kg/bao)... (mã hs colistin sunlfa/ mã hs của colistin sun)
- Mã HS 30042099: CEFIX-HSV Thuốc kháng sinh dạng gói (10 gói/ hộp)... (mã hs cefixhsv thuốc/ mã hs của cefixhsv th)
- Mã HS 30042099: PHILFEXIME (Cefixime 200mg)- Thuốc kháng sinh viên nang cứng cefixime 200mg (100viên/ hộp)... (mã hs philfexime cef/ mã hs của philfexime)
- Mã HS 30042099: Thuốc Taximed 1G (Mục 1- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) (1 cái 1 lọ) Code: TXM/MR2A00CZ... (mã hs thuốc taximed 1/ mã hs của thuốc taxime)
- Mã HS 30042099: Thuốc Axetine 750MG (Mục 1- GPXK số: 15739/QLD-KD ngày 09/08/2018) (1 cái 1 lọ) Code: AXE/MQ2I000V... (mã hs thuốc axetine 7/ mã hs của thuốc axetin)
- Mã HS 30042099: Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Mục 37- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: CAN/ME1E0CT0... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- T- TRISUL (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-DOXYCIN (25 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TRISULPHA FORT (38 Cartons; 1 kg/ bag, 20 bags/ carton) Sulfadimid, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Nguyên liệu Trimethoprim... (mã hs nguyên liệu tri/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 30042099: Thuốc dùng trong thú y- NOVA PEN STREP (10 ml/lọ). Đặc trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS 100g (10 Bags; 100g/ Canned, 150 canned/bag) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tt/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Doxycol (3 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Doxycyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y do/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Tieu chay (6 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) NEOMYCIN SULFATE, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ti/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Flotylan (8 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Florfenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y fl/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Speclin D (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Lincomycine hydrochloride, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y sp/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Enrofloxacin 10% (Oral) (4 Cartons; 10ml/ Bottle, 10 bottles x 80 box/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y en/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc Medaxone 1G (Mục 1- GPXK số: 13480/QLD-KD ngày 16/07/2018) (1 cái 1 lọ) Code: MDN/MR3T000V... (mã hs thuốc medaxone/ mã hs của thuốc medaxo)
- Mã HS 30042099: NORFLOX 100, thuốc thú y, Hoạt chất chính Norfloxacin, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs norflox 100 th/ mã hs của norflox 100)
- Mã HS 30042099: Flumequine 20%, thuốc thú y, hoạt chất chính Flumequine, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs flumequine 20%/ mã hs của flumequine 2)
- Mã HS 30042099: SAKAN-BK 2000, Thuốc thú y, Hoạt chất chính Tylosin và Doxycyclin hyclate, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs sakanbk 2000/ mã hs của sakanbk 200)
- Mã HS 30042099: GENTADOX, Thuốc thú y, hoạt chất chính Gentamycin sulphate và Doxycycline, gói 100g, hàng mới 100%... (mã hs gentadox thuốc/ mã hs của gentadox th)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Forloxin (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 05 thùng)... (mã hs thuốc thú y fo/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Cequin 250 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng)... (mã hs thuốc thú yceq/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y cho gia cầm&gia súc AV-ANALGIN C,20mL Lọ/Hộp; 40 hộp/thùng, Số lô: 006070120.Ngày sx: 07/01/2020 Han sd:07/01/2023.Hàng mới 100%... (mã hs kháng sinh thú/ mã hs của kháng sinh t)
- Mã HS 30042099: Thuốc sát trùng thú y cho gia cầm&gia súc AV-VIROSIL, 1Lít Chai/hộp x 20 hộp/thùng, Số lô: 018241219.Ngày sx: 24/12/2019 Han sd:24/12/2022.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc sát trùng/ mã hs của thuốc sát tr)
- Mã HS 30042099: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thú y cho gia cầm&gia súc AV-MULTIVITAMIN,1KG/Gói; 20 gói/thùng, Số lô: 005060120.Ngày sx: 06/01/2020 Han sd:06/01/2023.Hàng mới 100%... (mã hs thuốc bổ sung d/ mã hs của thuốc bổ sun)
- Mã HS 30043210: Thuốc gel bôi ngoài da DANDUM gel 100g (Mục 20- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 lọ) Code: DAD/MH1C0LT0... (mã hs thuốc gel bôi n/ mã hs của thuốc gel bô)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- G-AMIK (MASSAGOO) (50 Cartons; 200gm/ Jar, 60 jars/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa VMD (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- Dexaject (12 Cartons; 100ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y de/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30043210: Thuốc kem bôi ngoài da VERNALIN cream 100G (Mục 27- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: VRN/ME1C00B0... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô)
- Mã HS 30043290: Thuốc kem bôi ngoài da MEDODERMONE cream 15g (Mục 2- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: MDD/ME1H0L30... (mã hs thuốc kem bôi n/ mã hs của thuốc kem bô)
- Mã HS 30043290: Thuốc mỡ bôi ngoài da MEDODERMONE ointment 15g (Mục 30- GPXK số: 9522/QLD-KD ngày 29/05/2018) (1 cái 1 tuýp) Code: MDD/MK1H0L30... (mã hs thuốc mỡ bôi ng/ mã hs của thuốc mỡ bôi)
- Mã HS 30043290: Thuốc thú y: Preso (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 13 thùng)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30043900: Ovitrelle 250g, hộp chứa 1 bơm tiêm 0.5ml, đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới 100%... (mã hs ovitrelle 250g/ mã hs của ovitrelle 25)
- Mã HS 30043900: GONAPEPTYL 0.1 mg/mL, hộp chứa 2 bơm tiêm 1ml. đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da,Hàng mới 100%... (mã hs gonapeptyl 01/ mã hs của gonapeptyl 0)
- Mã HS 30043900: CETROTIDE 8%,hộp chứa 15 dụng cụ bôi đóng sẵn thuốc dung một lần. gel bôi âm đạo dùng đường âm đạo,Hàng mới 100%... (mã hs cetrotide 8%hộ/ mã hs của cetrotide 8%)
- Mã HS 30043900: GONAL-F900 IU/1.5ml, hộp chứa 1 bút đóng sẵn thuốc, dung dịch tiêm dưới da và 20 kim tiêm dùng 1 lần rồi bỏ,Hàng mới 100%... (mã hs gonalf900 iu/1/ mã hs của gonalf900 i)
- Mã HS 30043900: Thuốc FE 999049, hộp chứa 1 ống cartridge FE999049:33.3g/ml, dung dich tiêm dưới da và 16 kim tiêm dung 1 lần rồi bỏ, Hàng mới 100%... (mã hs thuốc fe 999049/ mã hs của thuốc fe 999)
- Mã HS 30043900: CETROTIDE 0,25 mg, hộp chứa 1 lọ chứa bột pha dung dịch tiêm dưới da, 1 ống tiêm bơm sẵn thuốc chứa 1ml dung môi,1 kim pha thuốc, 1 kim tiêm và 2 ống bông tẩm cồn,Hàng mới 100%... (mã hs cetrotide 025/ mã hs của cetrotide 0)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: O.S.T Fort (10 ml/lọ, 480 lọ/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú y o/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30043900: Bút tiêm đái tháo đường MIXTARD 30 FLEXPEN 100IU/ML 3ML B/5,RYZO FLEXTOUCH 100IU/ML5X3 ML... (mã hs bút tiêm đái th/ mã hs của bút tiêm đái)
- Mã HS 30045021: Trà trái nhàu... (mã hs trà trái nhàu/ mã hs của trà trái nhà)
- Mã HS 30045021: Bột nhàu lon 250g (TTP)... (mã hs bột nhàu lon 25/ mã hs của bột nhàu lon)
- Mã HS 30045021: Bột nhàu lon 500g (TTP)... (mã hs bột nhàu lon 50/ mã hs của bột nhàu lon)
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu vàng 400g (NNV)... (mã hs cốm nhàu vàng 4/ mã hs của cốm nhàu vàn)
- Mã HS 30045021: Viên nhàu lon 250g (TTP)... (mã hs viên nhàu lon 2/ mã hs của viên nhàu lo)
- Mã HS 30045021: Viên nhàu lon 500g (TTP)... (mã hs viên nhàu lon 5/ mã hs của viên nhàu lo)
- Mã HS 30045021: Nhàu nước HanVina 1000ml... (mã hs nhàu nước hanvi/ mã hs của nhàu nước ha)
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu Bạc HanVina 400g... (mã hs cốm nhàu bạc ha/ mã hs của cốm nhàu bạc)
- Mã HS 30045021: Cốm nhàu Tím HanVina 400g... (mã hs cốm nhàu tím ha/ mã hs của cốm nhàu tím)
- Mã HS 30045021: Trà nhàu cắt lát 100g (TTP)... (mã hs trà nhàu cắt lá/ mã hs của trà nhàu cắt)
- Mã HS 30045021: Viên nang nhàu 150v Hanvina... (mã hs viên nang nhàu/ mã hs của viên nang nh)
- Mã HS 30045021: Bột nhàu nguyên chất 500g (NNV)... (mã hs bột nhàu nguyên/ mã hs của bột nhàu ngu)
- Mã HS 30045021: Viên nhàu nguyên chất 400g (NNV)... (mã hs viên nhàu nguyê/ mã hs của viên nhàu ng)
- Mã HS 30045021: Viên nhàu 150g (50 gói x 3g) (TTP)... (mã hs viên nhàu 150g/ mã hs của viên nhàu 15)
- Mã HS 30045021: Viên nhàu 300g (100 gói x 3 g) (TTP)... (mã hs viên nhàu 300g/ mã hs của viên nhàu 30)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Vitaral (60 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045021: Bột nhàu HanVina 500g... (mã hs bột nhàu hanvin/ mã hs của bột nhàu han)
- Mã HS 30045021: Nhàu vàng bột HanVina 500g... (mã hs nhàu vàng bột h/ mã hs của nhàu vàng bộ)
- Mã HS 30045021: Viên nhàu xanh HanVina 400g... (mã hs viên nhàu xanh/ mã hs của viên nhàu xa)
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Terra Egg Promoter (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y te/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc viên Methionine 250mg- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19006CN, SX: 23.09.19, HD: 23.09.22, 150 viên/ hủ, 94 hủ/thùng... (mã hs thuốc viên meth/ mã hs của thuốc viên m)
- Mã HS 30045029: Viên đa vitamin Mekomulvit- MEKOPHAR VN, Lô: 19021CN, NSX: 01.12.19, HD: 01.12.22, 100 viên/chai, 126 chai/thùng... (mã hs viên đa vitamin/ mã hs của viên đa vita)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- PRO-ADECK (70 Cartons; 1liter/ Bottle, 10 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Vitamin tổng hợp dạng viên nang mềm- BULK No. 1004 (Soft Gelatin Capsules) (Phil Inter Pharma)- hàng mới 100%... (mã hs vitamin tổng hợ/ mã hs của vitamin tổng)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- SUPER FAC 4000 (200 Pails; 10kgs/ pail) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y su/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- DINA ADEK C (84 Cartons; 1kg/ jar, 12 jars/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y di/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- VET MEDICINE- SUPER PROBI (250 Cartons; 1kg/ Sachet, 20 Sachets/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- T-T-S (FLUSAN) (50 Cartons; 50ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y t/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-PROMINO SUPER (25 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: B.Complex ADE (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y b/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Sol- Egg (4 Cartons; 100g/ Bag, 72bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y so/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Microfact (10 Cartons; 1kg/ Bag, 24bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y mi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Gluco K-C (4 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y gl/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Muot long (3 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y mu/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Vitamin C 10% (10 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- ADE Bcomplex C (120 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ad/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Cam cum (12 Cartons; 5g/ Bag, 30bags x 80boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ca/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- B.Complex Super (10 Cartons; 500ml/ Bottle, 15 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y b/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Thiam- Sone (1 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y th/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: Vime ABC (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y:Vime Aquazyme (500 g/gói, 40 gói/thùng.Tổng cộng: 25 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: Hemofer 10% + B12 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:10 thùng)... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045091: Thuốc viên Vitamin A 5000IU- NSX: MEKOPHAR, Lô: 19011AN, SX: 17.09.19, HD: 17.09.21, 100 viên/hộp, 72 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên vita/ mã hs của thuốc viên v)
- Mã HS 30045091: Thuốc viên Rutin C (Rutin 50mg, Vitamin C 50mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 082019, SX: 21.10.19, HD: 21.10.22, 100 viên/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên ruti/ mã hs của thuốc viên r)
- Mã HS 30045091: Thuốc tiêm Vitamin B12 (1000mcg/ml)- NSX: Hải Dương, Lô: 120819-29.08.19-29.08.22, Lô: 110819-28.08.19-28.08.22, 20 ống/hộp, 180 hộp/thùng... (mã hs thuốc tiêm vita/ mã hs của thuốc tiêm v)
- Mã HS 30045091: Thuốc dùng cho thú y- ADE B.Complex (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c)
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: VMD Stress P (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y vm/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045091: Thuốc uống Limcee (chứa Vitamin C 500mg),Đóng gói: Hộp x10vỉ x10viên. Cert no: 1018/GP-QLD, Batch no:282219, NSX:12/2019, HSD:12/2021 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống limc/ mã hs của thuốc uống l)
- Mã HS 30045091: Duoc pham- BETAMIN 100MG TAB BT100 AU, HSD: 11/2022, TC7380 BOX/ 37 CTNS... (mã hs duoc pham beta/ mã hs của duoc pham b)
- Mã HS 30045099: MACUVIT PLUS SOFTGEL CAPSULES-Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin Macuvit Plus 30Viên/hộp... (mã hs macuvit plus so/ mã hs của macuvit plus)
- Mã HS 30045099: Thành phẩm tân dược: Vitamin E 400 UI (EGOGYN) Box of 3 blisters x 10 soft capsules, Lot: 00319, SX: 11/2019, HD: 11/2022, NSX: Cty DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ mã hs của thành phẩm t)
- Mã HS 30045099: PANADOL CAM CUM, BOX 15 BL 12 CT VN (PANADOL C&F 180s)... (mã hs panadol cam cum/ mã hs của panadol cam)
- Mã HS 30045099: PANADOL EXTRA, BOX 15 BL 12 TB VN (PANADOL EXTRA 180s)... (mã hs panadol extra/ mã hs của panadol extr)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- SORBITOL SANOFI 5G SAC_SC20_KH. HSD: 11.2021, TC13,920 BOX/ 40 CARTON... (mã hs duoc pham sorb/ mã hs của duoc pham s)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- PHENERGAN SYRUP_BOX 1_90ML KH. HSD: 08&09.2021, TC77,012 BOX/ 257 CARTON... (mã hs duoc pham phen/ mã hs của duoc pham p)
- Mã HS 30045099: Dược phẩm (Mới 100%)- X.Xứ: VN- Thuốc Bổ VITAPLUS (Dùng trong trường hợp cơ thể suy nhược, mêt mỏi). Hộp 10 vĩ x 10 viên. Batch No.1912026-> 1912028. HSD: 12/2021.... (mã hs dược phẩm mới/ mã hs của dược phẩm m)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vimenovit (01 kg/hộp, 12 hộp/thùng.Tổng cộng: 40 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: Thuốc dùng trong thú y- NOVA AMINOVITA (100 ml/lọ). Cung cấp Vitamin... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Promilk (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 300 thùng nhựa)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: Duoc pham- CALCIUM CORBIERE BOX 3SUPX10 10ML KH, HSD: 01/2022, TC 5,774 BOX/ 1,593 CARTON... (mã hs duoc pham calc/ mã hs của duoc pham c)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Nuvitagel (120 g/tuýp, 30 tuýp/thùng.Tổng cộng: 17 thùng)... (mã hs thuốc thú y nu/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Effervita Amino (100 viên/hộp,100 hộp/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y ef/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Babevit (100 ml/chai, 20 chai/thùng.Tổng cộng: 01 thùng)... (mã hs thuốc thú y ba/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Aminovit (100 ml/chai, 25 chai/thùng.Tổng cộng: 02 thùng)... (mã hs thuốc thú y am/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y:Elecamin DB (20 ml/chai,240 chai/thùng.Tổng cộng: 04 thùng)... (mã hs thuốc thú yele/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30045099: PANADOL EXTRA BOX BL10x12 TB KH (PANADOL EXTRA 120s). Batch: 9VH2040... (mã hs panadol extra b/ mã hs của panadol extr)
- Mã HS 30045099: PANADOL, BOX10 BL12 CT KH PANADOL (CAPLET 120s). Batch: 9VH1812, Batch: 9VH1813... (mã hs panadol box10/ mã hs của panadol box)
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y:Vime-Canlamin (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng:05 thùng)... (mã hs thuốc thú yvim/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049030: Sản phẩm thuốc thú y- ASEPTIC SOLUTION 5L per BT. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: 5Lít/chai. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm thuốc/ mã hs của sản phẩm thu)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Vime Blue Spray (250 ml/chai, 16 chai/thùng.Tổng cộng: 125 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Protect Plus Gold (20 g/gói.Tổng cộng: 3,000 gói)... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng nén cloramin (NH2CL) 98%... (mã hs thuốc diệt khuẩ/ mã hs của thuốc diệt k)
- Mã HS 30049049: Thuốc dùng trong thú y- NOVA GREEN SHAMPOO (250 ml/chai). Điều trị trị ve, rận, bọ chét cho chó mèo... (mã hs thuốc dùng tron/ mã hs của thuốc dùng t)
- Mã HS 30049051: Thuốc cốm Acenews (Thành phần: Acetylcystein 200mg)- NSX: Xí nghiệp 120, Lô: 102019, SX: 25.11.19, HD: 25.11.22, 30 gói/hộp, 96 hộp/thùng... (mã hs thuốc cốm acene/ mã hs của thuốc cốm ac)
- Mã HS 30049051: Tân dược: SC- Para 500 (TP: Paracetamol 500mg),Thuốc giảm đau hạ sốt/ Hộp 20 vỉ x 10 viên, Lô:19001TX, HD: 10/2022. Nhãn hiệu: Mekophar... (mã hs tân dược sc p/ mã hs của tân dược sc)
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược SKDOL COLD FLU điều trị giảm đau, cảm cúm, gồm: Paracetamol, Loratadine, Dextromethrophan, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%, số lô 901301, NSX:7/5/2019,HSD:7/5/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- Parasone (35 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pa/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: No Paini (một hộp có 10 vĩ(mỗi vĩ 10 viên). Batch no.: 010118. Ngày SX: 01/2018, Hạn sử dụng: 01/2021. Hàng mới 100%.Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049053: Thuốc tân dược: Diclofenac STADA gel (tuýp 10g)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049055: Dầu gió (lọ 12mm). Mới 100%... (mã hs dầu gió lọ 12m/ mã hs của dầu gió lọ)
- Mã HS 30049055: Dầu dân tộc 3ml-OPC... (mã hs dầu dân tộc 3ml/ mã hs của dầu dân tộc)
- Mã HS 30049055: Cao xoa Bách Xà 20gr... (mã hs cao xoa bách xà/ mã hs của cao xoa bách)
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 19gr TW3... (mã hs cao sao vàng 19/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30049055: Cao xoa con công 40gr... (mã hs cao xoa con côn/ mã hs của cao xoa con)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là 20gr Bạch Hổ... (mã hs dầu cù là 20gr/ mã hs của dầu cù là 20)
- Mã HS 30049055: Dầu xanh bi lăn- Danapha... (mã hs dầu xanh bi lăn/ mã hs của dầu xanh bi)
- Mã HS 30049055: Cao xoa sao vàng 10gr-OPC... (mã hs cao xoa sao vàn/ mã hs của cao xoa sao)
- Mã HS 30049055: Dầu Phật Linh 5ml- Trường Sơn... (mã hs dầu phật linh 5/ mã hs của dầu phật lin)
- Mã HS 30049055: Cao xoa Thăng Long- Trầm Hương... (mã hs cao xoa thăng l/ mã hs của cao xoa thăn)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng Quảng Đà 10ml- Danapha... (mã hs dầu nóng quảng/ mã hs của dầu nóng quả)
- Mã HS 30049055: Dầu xanh con Ó 24ml không nhãn hiệu... (mã hs dầu xanh con ó/ mã hs của dầu xanh con)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (hàng mới 100%)... (mã hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50)
- Mã HS 30049055: Cao dầu tràm (T2)... (mã hs cao dầu tràm t/ mã hs của cao dầu tràm)
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 6(26)... (mã hs cao sao vàng 6/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30049055: Dầu con cọp (T) lẻ... (mã hs dầu con cọp t/ mã hs của dầu con cọp)
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 10(26)... (mã hs cao sao vàng 10/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30049055: Dầu con cọp lẻ (26)... (mã hs dầu con cọp lẻ/ mã hs của dầu con cọp)
- Mã HS 30049055: Dầu gió Thiên Đường... (mã hs dầu gió thiên đ/ mã hs của dầu gió thiê)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng Thiên Thảo... (mã hs dầu nóng thiên/ mã hs của dầu nóng thi)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là 8gr- Bạch Hổ... (mã hs dầu cù là 8gr/ mã hs của dầu cù là 8g)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 28ml... (mã hs dầu tiger 28ml/ mã hs của dầu tiger 28)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 57ml... (mã hs dầu tiger 57ml/ mã hs của dầu tiger 57)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30 gr... (mã hs dầu tiger 30 gr/ mã hs của dầu tiger 30)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 19.4 gr... (mã hs dầu tiger 194/ mã hs của dầu tiger 19)
- Mã HS 30049055: Cao bôi Sao Vàng (20g/hộp)... (mã hs cao bôi sao vàn/ mã hs của cao bôi sao)
- Mã HS 30049055: Cao bôi Con Ó vàng (40g/hộp)... (mã hs cao bôi con ó v/ mã hs của cao bôi con)
- Mã HS 30049055: Dầu xoa Con Ó xanh (24ml/lọ)... (mã hs dầu xoa con ó x/ mã hs của dầu xoa con)
- Mã HS 30049055: Dầu xoa Tiger Balm (28ml/lọ)... (mã hs dầu xoa tiger b/ mã hs của dầu xoa tige)
- Mã HS 30049055: Cao bôi Tiger Balm (19,4g/lọ)... (mã hs cao bôi tiger b/ mã hs của cao bôi tige)
- Mã HS 30049055: Cao bôi bạch hổ,hiệu Bảo Linh (20g/hộp)... (mã hs cao bôi bạch hổ/ mã hs của cao bôi bạch)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30g... (mã hs dầu tiger 30g/ mã hs của dầu tiger 30)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 19.4g... (mã hs dầu tiger 194g/ mã hs của dầu tiger 19)
- Mã HS 30049055: Cao dầu tràm 15gr... (mã hs cao dầu tràm 15/ mã hs của cao dầu tràm)
- Mã HS 30049055: Cao xoa Linh Trường Phong 10G... (mã hs cao xoa linh tr/ mã hs của cao xoa linh)
- Mã HS 30049055: Dầu Gió... (mã hs dầu gió/ mã hs của dầu gió)
- Mã HS 30049055: Cao Sao Vàng 20gr... (mã hs cao sao vàng 20/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ lọ 20g... (mã hs cao bạch hổ lọ/ mã hs của cao bạch hổ)
- Mã HS 30049055: Dầu xanh Eagle 24ml... (mã hs dầu xanh eagle/ mã hs của dầu xanh eag)
- Mã HS 30049055: Dầu gió Siang pure 3cc... (mã hs dầu gió siang p/ mã hs của dầu gió sian)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Eagle vàng 20gr... (mã hs dầu cù là eagle/ mã hs của dầu cù là ea)
- Mã HS 30049055: Tiger Balm Oil (Dầu nước) 28ml... (mã hs tiger balm oil/ mã hs của tiger balm o)
- Mã HS 30049055: Tiger Balm Oint White (Dầu trắng) 19.4g... (mã hs tiger balm oint/ mã hs của tiger balm o)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml... (mã hs dầu nóng 50 ml/ mã hs của dầu nóng 50)
- Mã HS 30049055: Cao ngọt atiso 200g Cty TNHH XNK HAN VINA... (mã hs cao ngọt atiso/ mã hs của cao ngọt ati)
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ 20g cty tnhh Đông Nam Dược Bảo Linh... (mã hs cao bạch hổ 20g/ mã hs của cao bạch hổ)
- Mã HS 30049055: Cao bạch hổ hộp 20g x 12 hộp cty tnhh Đông Nam Dược Bảo Linh... (mã hs cao bạch hổ hộp/ mã hs của cao bạch hổ)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 30g*... (mã hs dầu tiger 30g*/ mã hs của dầu tiger 30)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 28ml*... (mã hs dầu tiger 28ml*/ mã hs của dầu tiger 28)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger 57ml*... (mã hs dầu tiger 57ml*/ mã hs của dầu tiger 57)
- Mã HS 30049055: Hồng linh cốt 10gr... (mã hs hồng linh cốt 1/ mã hs của hồng linh cố)
- Mã HS 30049055: Hồng linh cốt 20gr... (mã hs hồng linh cốt 2/ mã hs của hồng linh cố)
- Mã HS 30049055: Liệu trường phong 20gr... (mã hs liệu trường pho/ mã hs của liệu trường)
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Con Cong. 8gr Bh.cxcc8... (mã hs cao xoa hiệu co/ mã hs của cao xoa hiệu)
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Bach Xa 1 hộp 12 gr Ak.cxbx... (mã hs cao xoa hiệu ba/ mã hs của cao xoa hiệu)
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Hồng Linh cốt 10gr Kln.hlc1... (mã hs cao xoa hiệu hồ/ mã hs của cao xoa hiệu)
- Mã HS 30049055: Cao Xoa Bo Combo Bach xa (1 bộ10 hộp) hộp12gr Kln.compo... (mã hs cao xoa bo comb/ mã hs của cao xoa bo c)
- Mã HS 30049055: Dầu gió Nam Duoc Ak.dgnd... (mã hs dầu gió nam duo/ mã hs của dầu gió nam)
- Mã HS 30049055: Dầu gió Song Thập 5ml Dh.st1... (mã hs dầu gió song th/ mã hs của dầu gió song)
- Mã HS 30049055: Dầu gió Khuynh Diep 30ml Dh.kd2... (mã hs dầu gió khuynh/ mã hs của dầu gió khuy)
- Mã HS 30049055: Dầu Xoa hiệu Dân Tộc 3Ml Ak.Ddt3... (mã hs dầu xoa hiệu dâ/ mã hs của dầu xoa hiệu)
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Sao Vàng 4gr Ak.cxsv4... (mã hs cao xoa hiệu sa/ mã hs của cao xoa hiệu)
- Mã HS 30049055: Dầu gió nóng song thập 10ml Dh.dn1... (mã hs dầu gió nóng so/ mã hs của dầu gió nóng)
- Mã HS 30049055: Dầu gió trắng hiệu cây búa Ns. 5ml... (mã hs dầu gió trắng h/ mã hs của dầu gió trắn)
- Mã HS 30049055: Dầu Hồng Hoa hiệu cây búa Ns. 35ml... (mã hs dầu hồng hoa hi/ mã hs của dầu hồng hoa)
- Mã HS 30049055: Dầu Cầm máu Styptic oil 50ml Dh.cm2... (mã hs dầu cầm máu sty/ mã hs của dầu cầm máu)
- Mã HS 30049055: Dầu nóng hiệu mặt trời 20ml Ak.dnmt20... (mã hs dầu nóng hiệu m/ mã hs của dầu nóng hiệ)
- Mã HS 30049055: Dầu Siang Pure Balm. 3ml Bh.m408dspb3... (mã hs dầu siang pure/ mã hs của dầu siang pu)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Siang Pure 12g. Bh.m408dcl12... (mã hs dầu cù là siang/ mã hs của dầu cù là si)
- Mã HS 30049055: Dầu gió hoa trà Camellia 3.5ml Dh.dht1... (mã hs dầu gió hoa trà/ mã hs của dầu gió hoa)
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger Balm Oilment. 28ml Bh.m408dtb28... (mã hs dầu tiger balm/ mã hs của dầu tiger ba)
- Mã HS 30049055: Cao Xoa hiệu Liệu trường phong 10gr Kln.ltp1... (mã hs cao xoa hiệu li/ mã hs của cao xoa hiệu)
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Tiger Balm Red. 19.4g Bh.m408dclre19... (mã hs dầu cù là tiger/ mã hs của dầu cù là ti)
- Mã HS 30049055: Compo dầu gió 1 eagle brand 24ml (dn+kd+ht+st) Dh.compo1... (mã hs compo dầu gió 1/ mã hs của compo dầu gi)
- Mã HS 30049055: Ống hít sao vàng 1.3g (Tp: menthol, camphor, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nghẹt mũi; HD: 2024; hộp 1.3g)... (mã hs ống hít sao vàn/ mã hs của ống hít sao)
- Mã HS 30049055: Dầu xoa sao vàng 5ml (menthol, camphor, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nhức đầu, sổ mũi; HD: 2024; hộp 5ml)... (mã hs dầu xoa sao vàn/ mã hs của dầu xoa sao)
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 4g (Tp: menthol, camphor, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế; điều trị nhức đầu, sổ mũi; HD: 2024; hộp 4g)... (mã hs cao sao vàng 4g/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30049059: Thuốc viên Pharterpin (Terpin hydrat 100 mg, Natri Benzoat 50mg)- NSX: Dược Hà Nội, Lô: 101119, SX: 08.11.19, HD: 08.11.21, 10 viên*10 vỉ/hộp... (mã hs thuốc viên phar/ mã hs của thuốc viên p)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: IBUPROFEN AL 600 (hộp 10v) (hoạt chất: Ibuprofen 600 mg)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049059: Oáng hít sao vàng 1.5gr- Danapha... (mã hs oáng hít sao và/ mã hs của oáng hít sao)
- Mã HS 30049059: Oáng hít Siang Pure không nhãn hiệu... (mã hs oáng hít siang/ mã hs của oáng hít sia)
- Mã HS 30049059: Cao Bạch Hổ (dầu xoa bóp)... (mã hs cao bạch hổ dầ/ mã hs của cao bạch hổ)
- Mã HS 30049059: Cao Bạch Hổ... (mã hs cao bạch hổ/ mã hs của cao bạch hổ)
- Mã HS 30049059: Cao dán Yaguchi... (mã hs cao dán yaguchi/ mã hs của cao dán yagu)
- Mã HS 30049059: Cao TL hộp 5 hũ... (mã hs cao tl hộp 5 hũ/ mã hs của cao tl hộp 5)
- Mã HS 30049059: Cao sao vàng 20g... (mã hs cao sao vàng 20/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30049059: Dầu cù là con Ó 40g... (mã hs dầu cù là con ó/ mã hs của dầu cù là co)
- Mã HS 30049059: Cao dán Ecoship Cool... (mã hs cao dán ecoship/ mã hs của cao dán ecos)
- Mã HS 30049059: Cao xoa Trường Phong... (mã hs cao xoa trường/ mã hs của cao xoa trườ)
- Mã HS 30049059: Cao xoa Hồng Linh 10g... (mã hs cao xoa hồng li/ mã hs của cao xoa hồng)
- Mã HS 30049059: Dầu xoa bóp con Ó 20g... (mã hs dầu xoa bóp con/ mã hs của dầu xoa bóp)
- Mã HS 30049059: Dược phẩm (Mới 100%)- X.Xứ: VN-Thuốc MYPARA FORTE (Dùng để điều trị giảm đau, hạ sốt). Hộp 5 vĩ x 20 viên, Batch No.1912008, 1912009. HSD: 12/2022... (mã hs dược phẩm mới/ mã hs của dược phẩm m)
- Mã HS 30049059: Tân dược: PADOLMIN H/100 CAPSULES. LOT: 19004, 19005, 19006- HSD: 11/2021, LOT: 19007, 19008- HSD: 12/2021. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược padol/ mã hs của tân dược pa)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- G-DIPYBROM (HEXIN) (5 Cartons; 20ml/ Bottle, 400 bottles/carton) Dipyrone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Analgivet (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng)... (mã hs thuốc thú y an/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- ATUSSIN SYRUP (60ML x 1)... (mã hs thuốc ho atuss/ mã hs của thuốc ho at)
- Mã HS 30049059: Thuốc Giảm đau- DOLFENAL 500MG TABLET (25 x 4'S)... (mã hs thuốc giảm đau/ mã hs của thuốc giảm đ)
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Bronzoni: hộp 10 vỉ x 10 viên, gồm Eucalyptol, tinh dầu gừng, tần, điều trị ho, 4964 hộp, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam, số lô 933812, NSX 17/07/2019, HSD 17/07/2022... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049059: Kem thoa da giảm đau Mentholatum Rub 65g... (mã hs kem thoa da giả/ mã hs của kem thoa da)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- Analgin 30% (3 Cartons; 100ml/ Bottle, 50bottles/carton) Analgin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y an/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Loxic 2% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng)... (mã hs thuốc thú y lo/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Ketovet 100 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 250 thùng)... (mã hs thuốc thú y ke/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049059: Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 1000T; Công dụng:Thuốc giảm đau... (mã hs thuốc thành phẩ/ mã hs của thuốc thành)
- Mã HS 30049071: Thuốc tẩy giun Mebendazol 500mg- NSX: Dược Hà Nội, Lô: 051219, SX: 16.12.19, HD: 16.12.21, 980 hộp/thùng... (mã hs thuốc tẩy giun/ mã hs của thuốc tẩy gi)
- Mã HS 30049079: Tân dược: ZENTEL 200mg(Albendazole). Hộp/1 vỉ x 2 viên, Lot: 071219. SX: 12/2019. HH: 12/2022... (mã hs tân dược zente/ mã hs của tân dược ze)
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Vimectin (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược: Clopistad (hộp 30v)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049091: Dung dịch tiêm truyền Lactated Ringer's- 500ml- NSX: Otsuka OPV, Lô: 1911006, SX: 15.11.19, HD: 15.11.24, 500ml/chai, 25 chai/thùng... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti)
- Mã HS 30049091: Nước dịch truyền thành phẩm (LACTEC Injection-500mL), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs nước dịch truyề/ mã hs của nước dịch tr)
- Mã HS 30049093: Zensalbu Nebules 2.5 (Số đăng ký: VD-21553-14). Dung dịch dùng cho khí dung. Thành phần: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5mg/2,5ml. Hộp 10 ống nhựa 2,5ml. Mới 100%... (mã hs zensalbu nebule/ mã hs của zensalbu neb)
- Mã HS 30049093: Thuốc thú y- HEPA CLEAN (125 Cartons; 1 liter/ jar, 16 jars/ carton) Sorbitol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi Hadocort-D (Dexamethason natri phosphat 15mg, Neomycin 75000IU, Xylometazolin hydroclorid 7.5mg)- NSX: Hà Tây, Lô: 061119, SX: 08.11.19, HD: 08.11.22, 15ml/chai, 140 chai/thùng... (mã hs thuốc xịt mũi h/ mã hs của thuốc xịt mũ)
- Mã HS 30049096: Thuốc nhỏ mũi Zvezdochka Nasal Drops 0.1% (Tp: xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị viêm mũi; HD: 2022; hộp 10ml)... (mã hs thuốc nhỏ mũi z/ mã hs của thuốc nhỏ mũ)
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi Zvezdochka Nasal Spray 0.1% (Tp: xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị viêm mũi; HD: 2022; hộp 15ml)... (mã hs thuốc xịt mũi z/ mã hs của thuốc xịt mũ)
- Mã HS 30049098: Bài Thạch (Thành phần: Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại hoàng; Điều trị sỏi thận; Hạn sử dụng: 2022; hộp 30 viên)... (mã hs bài thạch thàn/ mã hs của bài thạch t)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược HCR-FUMAGET:điều trị đau dạ dày, gồm Aluminium hydroxide;Magnesium hydroxide,Simethicone,hộp 30gói, 767 hộp, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%,số lô 900101,NSX 26/11/19,HSD 26/11/22... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Cinarizin 25mg- NSX: HATAPHAR,Lô: 241019, SX: 08.10.19, HD: 08.10.22, 25 viên/vỉ, 50 vỉ/hộp, 16 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên cina/ mã hs của thuốc viên c)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Mutecium-M (Domperidon 10mg)- NSX: Mekophar, Lô: 19016AN-30.09.19-30.09.22, Lô: 19017-07.11.19-07.11.22, 100 viên/hộp, 84 hộp/thùng... (mã hs thuốc viên mute/ mã hs của thuốc viên m)
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền Sodium chloride 0.9%- Mekophar, Lô: 19063DN-09.10.19-09.10.22, Lô: 19064DN-09.10.19-09.10.22, Lô: 19065DN-10.10.19-10.10.22, 250ml/chai, 48 chai/thùng... (mã hs dung dịch tiêm/ mã hs của dung dịch ti)
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh dạ dày và ruột Maloxid (Magnesium trisilicate khan, Aluminium hydroxide (gel khô)- NSX: Mekophar, Lô: 19016AN, SX: 05.10.19, HD: 05.10.22, 8 viên*10 vỉ/hộp, 56 hộp/thùng... (mã hs thuốc trị bệnh/ mã hs của thuốc trị bệ)
- Mã HS 30049099: TAGEN-191231-TAGEN-F SOFT CAPSULE (BILBERRY FRUIT DRIED EXTRACT 170MG)- Thuốc bổ hỗ trợ sức khỏe... (mã hs tagen191231ta/ mã hs của tagen191231)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MALOXID. Hộp 80 viên. Lô: 19014/015AN. HD: 08/2022.NSX: Mekophar... (mã hs tân dược malox/ mã hs của tân dược ma)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHARTERPIN, Hộp 100 viên, Lô: 101119. HD: 11/2021. Nhà SX: HANOI... (mã hs tân dược phart/ mã hs của tân dược ph)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN, Hộp 100 viên, Lô: 0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược multi/ mã hs của tân dược mu)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MUTECIUM-M. Hộp 100 viên. Lô: 19015AN. HD: 09/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược mutec/ mã hs của tân dược mu)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: RUTIN C, Hộp 100 viên, Lô: 092019. HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược rutin/ mã hs của tân dược ru)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GINKGO NATTO Q10, Hộp 100 viên, Lô: 010319. HD: 03/2022. Nhà SX: USA... (mã hs tân dược ginkg/ mã hs của tân dược gi)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHILATOP NEW 10ML, Hộp 20 ống, Lô: 0219. HD: 06/2022. Nhà SX: DAI UY... (mã hs tân dược phila/ mã hs của tân dược ph)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACENEWS 200MG, Hộp 30 gói, Lô: 102019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược acene/ mã hs của tân dược ac)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: APHARMCETAM, Hộp 100 viên, Lô: 092019. HD: 11/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược aphar/ mã hs của tân dược ap)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DEXAMETHASON 1 ML Hộp 10 ống, Lô: 200819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã hs tân dược dexam/ mã hs của tân dược de)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEKOMULVIT. Chai 100 viên. Lô: 19019/020CN. HD: 10/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược mekom/ mã hs của tân dược me)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLUCOSE 5% 500ML, Chai 500 ml, Lô: 2911015. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược gluco/ mã hs của tân dược gl)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HADOCORT-D 15 ML,Chai 15 ml, Lô: 011119. HD: 11/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược hadoc/ mã hs của tân dược ha)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MOLID 300 MG, Hộp 100 viên, Lô: 1120519. HD: 05/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược molid/ mã hs của tân dược mo)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CINARIZIN 25MG, Hộp 1250 viên, Lô: 540719. HD: 07/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược cinar/ mã hs của tân dược ci)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEZATHION 25 MG, Hộp 60 viên, Lô: 1091019. HD: 10/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược mezat/ mã hs của tân dược me)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILYMARIN B-COMPLEX, Hộp 100 viên, Lô: 040619. HD: 06/2022. Nhà SX: ABIPHA... (mã hs tân dược silym/ mã hs của tân dược si)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALPHAMETHASON-DHT, Hộp 600 viên, Lô: 340619. HD: 06/2022. Nhà SX: Hatayphar... (mã hs tân dược alpha/ mã hs của tân dược al)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MYCOGYNAX, Hộp 1 vỉ 12 viên, Lô: 19040/041FN. HD: 03/2022. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược mycog/ mã hs của tân dược my)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TITHI SUFACMIN, Hộp 100 viên, Lô: 01-230719. HD: 07/2022. Nhà SX: TC PHARMA... (mã hs tân dược tithi/ mã hs của tân dược ti)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN A 5000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 19010AN. HD: 09/2021. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược vitam/ mã hs của tân dược vi)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ZENVIMIN C 500 MG, Hộp 100 viên, Lô: 062019. HD: 12/2022. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược zenvi/ mã hs của tân dược ze)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACETYLCYSTEIN 200 MG, Hộp 200 viên, Lô: 381219. HD: 12/2022. Nhà SX: Vidiphar... (mã hs tân dược acety/ mã hs của tân dược ac)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LINCOMYCIN 600MG/2ML, Hộp 100 ống, Lô: 022018. HD: 11/2021. Nhà SX: AMEPHARCO... (mã hs tân dược linco/ mã hs của tân dược li)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CHLORPHENIRAMINE 4MG. Hộp 100 viên. Lô: 19043/044NN. HD: 11/2022. NSX: Mekophar... (mã hs tân dược chlor/ mã hs của tân dược ch)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DICLOFENAC 75MG/3ML Hộp 10 ống, Lô: 100819/130819. HD: 08/2022. Nhà SX: HD phar... (mã hs tân dược diclo/ mã hs của tân dược di)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LACTATED RINGER 500ML, Chai 500 ml, Lô: 1911003/006. HD: 11/2024. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược lacta/ mã hs của tân dược la)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHAROYAL, Hộp 100 viên, Lô: 880919/351019/091119. HD: 10,11/2022. Nhà SX: TTP FRANCE... (mã hs tân dược pharo/ mã hs của tân dược ph)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMINOLEBAN 8% 500ML, Chai 500 ml, Lô: 2910008/2912003. HD: 10,12/2022. Nhà SX: Otsuka... (mã hs tân dược amino/ mã hs của tân dược am)
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PENICILLIN V 400000 IU, Hộp 100 viên, Lô: 19012/013AN. HD: 10,11/2022. Nhà SX: Mekophar... (mã hs tân dược penic/ mã hs của tân dược pe)
- Mã HS 30049099: thuốc điều trị bệnh gan mãn tính (60 viên/hộp)- Silybean Comp (60SC/B)... (mã hs thuốc điều trị/ mã hs của thuốc điều t)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt OSLA... (mã hs thuốc nhỏ mắt o/ mã hs của thuốc nhỏ mắ)
- Mã HS 30049099: Thuốc bôi bỏng nhỏ (20g/hộp) dạng bột. Mới 100%... (mã hs thuốc bôi bỏng/ mã hs của thuốc bôi bỏ)
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Lisinostad 5 mg (hộp 30v) (hoạt chất: Lisinopril dihydrate 5 mg)... (mã hs thuốc tân dược/ mã hs của thuốc tân dư)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên ALMIRAL 50mg (Mục 1- GPXK số: 10223/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: ALR/MB2I0L3S)... (mã hs thuốc viên almi/ mã hs của thuốc viên a)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên NAUTISOL (Mục 61- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: NTS/MB1S0CY0)... (mã hs thuốc viên naut/ mã hs của thuốc viên n)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên SIRANALEN 150mg (Mục 83- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: SAN/MA2S00X0)... (mã hs thuốc viên sira/ mã hs của thuốc viên s)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Converide 150mg/12.5mg (Mục 18- GPXK số: 12710/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: CND/MB1P0CY0)... (mã hs thuốc viên conv/ mã hs của thuốc viên c)
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm tĩnh mạch dùng cho lọc máu Parsabiv 5mg đụng trong lọ vial dung tích 3ml. Lot:990C. đơn giá gia công 92 JPY/vial... (mã hs thuốc tiêm tĩnh/ mã hs của thuốc tiêm t)
- Mã HS 30049099: Dung Dịch tiên truyền tĩnh mạch: Amiparent 5% 200ml, 20 bottles/carton (Lot No: 061; Exp: 07/2021)... (mã hs dung dịch tiên/ mã hs của dung dịch ti)
- Mã HS 30049099: THUỐC Eskazloe (Viên nén bao phim, hoạt chất chính Albendazol 200mg), lot no:1911257,NSX: 11/2019, HD:02/2021, đóng gói đồng nhất:30000 viên/bao/cnt,công dụng: trị giun sán,(chưa đóng gói bán lẻ)... (mã hs thuốc eskazloe/ mã hs của thuốc eskazl)
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ mắt-EYEPLUS (60 viên/hộp)... (mã hs thuốc bổ mắtey/ mã hs của thuốc bổ mắt)
- Mã HS 30049099: Powertona 3G- thuốc điều trị giảm trí nhớ, chống mệt mỏi, tăng sức đề kháng. (1 hộp 60 viên)... (mã hs powertona 3g t/ mã hs của powertona 3g)
- Mã HS 30049099: Nước dịch truyền thành phẩm (AMIPAREN- 5 500ml), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs nước dịch truyề/ mã hs của nước dịch tr)
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng cho thú y- Scour Solution (100 ml), Mới 100%, 30 chai/carton. HSD: 12/2021... (mã hs thuốc dùng cho/ mã hs của thuốc dùng c)
- Mã HS 30049099: Thành phẩm tân dược:Pantoprazole (As Sodium) 40mg Box of 2 Alu-Alu Blisters x 7 Enteric Coated Tablets (PANTOPRAZ); Lot: PT1906, PT1907, SX: 11/2019, HD: 11/2021,NSX:DOMESCO... (mã hs thành phẩm tân/ mã hs của thành phẩm t)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Fronil Spot (2.68 ml/ống, 05 ống/hộp, 100 hộp/thùng.Tổng cộng: 10 thùng)... (mã hs thuốc thú yfro/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Stapen LA 100 ml/lọ, trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,tiết niệu trên gia súc, hàng mới 100%, ngày sx 20.11.2019, HSD: 20.11.2021... (mã hs thuốc thú y sta/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc bột uống trị các loại giun trên trâu, bò, dê, cừu, lợn và gia cầm Hado-Levasol, 100g/gói, nsx 17/12/2019, hsd 2 năm, số lô: 201912712, hàng mới 100%... (mã hs thuốc bột uống/ mã hs của thuốc bột uố)
- Mã HS 30049099: Dung dịch uống trị n.khuẩn đường t/hóa,h/hấp, niệu đạo do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine trên bê, nghé. Five-Enrocin, 100ml/chai, nsx 27/11/19, hsd 2 năm, số lô: 201911702, mới 100%... (mã hs dung dịch uống/ mã hs của dung dịch uố)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hampiseptol 100ml/lọ,trị bệnh đường hô hấp,niệu dục,viêm vú,viêm khớp trên trâu,bò,ngựa. hàng mới 100%, ngày sx 03.01.2020, HSD 03.01.2022... (mã hs thuốc thú y ham/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- VET MEDICINE- IVERMECTIN 1% (18 Cartons; 100ml/ Bottle, 144 Bottles/carton) Ivermectin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ve/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-aminovit, 100g/gói, bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc,gia cầm,ngày sx 18.11.2019, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100%... (mã hs thuốc thú y han/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Derma spray,100 ml/lọ,trị bệnh ngoàida,vếtthương,vết trầy,vết bỏng,nhiễmkhuẩn trong và sau phẫu thuật,sát trùng rốn cho gia súc,gia cầm,ngày sx25.11.2019,HSD24tháng từ ngàysx,mới100%... (mã hs thuốc thú y der/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thành phẩm Quenmet Tab 100T, Công dụng: Thuốc bổ sung Kali... (mã hs thuốc thành phẩ/ mã hs của thuốc thành)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên TAVER (Mục 10- GPXK số: 3939/QLD-KD ngày 26/3/2019; code: TVR/MB1R0YE0)... (mã hs thuốc viên tave/ mã hs của thuốc viên t)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên BROT 500 mg (Mục 15- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: BRT/MB1T0ET0)... (mã hs thuốc viên brot/ mã hs của thuốc viên b)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Rupan 200mg (Mục 1- GPXK số: 10224/QLD-KD ngày 27/6/2019; code: RPN/MB1I00X0)... (mã hs thuốc viên rupa/ mã hs của thuốc viên r)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên MAGURAN 2mg (Mục 2- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: MGN/MB2P0GR0)... (mã hs thuốc viên magu/ mã hs của thuốc viên m)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 23- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: CTN/MB1M00R0)... (mã hs thuốc viên cant/ mã hs của thuốc viên c)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 12ml Rohto EYE Stretch... (mã hs thuốc nhỏ mắt 1/ mã hs của thuốc nhỏ mắ)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 5mlx4 (Hộp gồm 04 chai) Rohto Soft One Eye Drops... (mã hs thuốc nhỏ mắt 5/ mã hs của thuốc nhỏ mắ)
- Mã HS 30049099: Tân dược,dạng bán thành phẩm: Trichlormethiazide tablets 2mg NP(TCNSX), (TP:Trichlormethiazide), (thuốc lợi tiểu) 60.000viên/thùng, Lô:19S01,19S02,19S03. HD:11/2022. Nhà sx: Mekophar Company Ltd... (mã hs tân dượcdạng b/ mã hs của tân dượcdạn)
- Mã HS 30049099: Tân dược: BIDISEPTOL. LOT: 19001. Hạn dùng: 11/2022. Hộp 1 vỉ * 20 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược bidis/ mã hs của tân dược bi)
- Mã HS 30049099: Tân dược: Methyldopa 250mg. Lot: 19003. Hạn dùng: 11/2022. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng mới 100%... (mã hs tân dược methy/ mã hs của tân dược me)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- G-SULFUR (50 Cartons; 200gm/ Jar, 60 jars/carton) Sulfur, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y g/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- IOGOLD (MILK & BONE) (100 Bags; 10kg/ Bag, bag outer carton) Nhóm kim loại, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y io/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- PROLEX (PROBIO PLUS) (A part of carton; 30gm/ Paste, 5 pastes/ A part of carton) Methionine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y pr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- TRIMAFORT (FETONIC) (A part of carton; 100ml/ Bottle, 2 bottle/A part of carton) Simethicone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y tr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- INFLAMERACE (VITA EXTRA) (A part of carton; 200gm/ Bottle, 1 bottle/A part of carton) Glycerin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y in/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Dầu xoa hiệu con hổ 2g/Lo... (mã hs dầu xoa hiệu co/ mã hs của dầu xoa hiệu)
- Mã HS 30049099: Cao sao vàng dạng cao 4g/hộp... (mã hs cao sao vàng dạ/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30049099: Dầu Cao Bạch Hổ 12 lọ/hộp- 2g/lọ... (mã hs dầu cao bạch hổ/ mã hs của dầu cao bạch)
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Dryeye 13ml... (mã hs thuốc nhỏ mắt v/ mã hs của thuốc nhỏ mắ)
- Mã HS 30049099: Cao dán Salonpas Gel Patch (2 miếng/ bao, 10 bao/ hộp, 30 hộp/ thùng, 300 bao/ thùng)... (mã hs cao dán salonpa/ mã hs của cao dán salo)
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- Bio-Rantel Plus (600mG/Tuýp)... (mã hs thuốc thú y bi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Fronil Spot (02 ml/tuýp, 420 tuýp/thùng.Tổng cộng: 08 thùng)... (mã hs thuốc thú y fr/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Vime Shampo (300 ml/chai, 20 chai/thùng.Tổng cộng:20 thùng)... (mã hs thuốc thú y vi/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn Oxy 5 10g... (mã hs kem trị mụn oxy/ mã hs của kem trị mụn)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y AMOXILIN 1kg. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt nam NSX: Anvet Pharma JSC, Số Lô: 03KR0120-P01... (mã hs thuốc thú y amo/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc uống Medimos (chứa Bromelain 40mg,Crystallized Trypsin 1mg), Đóng gói: Hôp x10vỉ x10viên. cert no: 683/GP-QLD, Batch no:276019. NSX:11/2019, HSD:11/2022 Hàng mới 100%... (mã hs thuốc uống medi/ mã hs của thuốc uống m)
- Mã HS 30049099: Tân dược ko chất gây nghiện: Tributel(Trimebutine Maleate 100mg)-10 Tabs x 10 Blisters, Lot no:192598, NSX:29/11/2019,HSD:29/11/2022, TC3041Hộp/22Cnts, NW217.6KG, GW240.4KG, mới 100%... (mã hs tân dược ko chấ/ mã hs của tân dược ko)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Electrolyte (6 Cartons; 100g/ Bag, 50bags/carton) Dextro Anhyrous, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y el/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Cytasal (16 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y cy/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Hexin (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y he/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Iron- Ferdextran (6 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Iron dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc thú y ir/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc xịt họng Zvezdochka Lor 0.3 (Tp: benzydamine hydroclorid 0.3; điều trị viêm họng; HD: 2022; hộp 1 lọ 15ml)... (mã hs thuốc xịt họng/ mã hs của thuốc xịt họ)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên ATALINE 2,5 mg (Mục 3- GPXK số: 6783/QLD-KD ngày 9/5/2019; code: ATA/MB1W3L30)... (mã hs thuốc viên atal/ mã hs của thuốc viên a)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên VACONTIL 2mg (Mục 97- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: VCT/MA1I0ET0)... (mã hs thuốc viên vaco/ mã hs của thuốc viên v)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Uractonum 25mg (Mục 95- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: URC/MB1T0MA0)... (mã hs thuốc viên urac/ mã hs của thuốc viên u)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên LAMOTRIX 100mg (Mục 4- GPXK số: 18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0EL0)... (mã hs thuốc viên lamo/ mã hs của thuốc viên l)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Medociprin 500mg (Mục 1- GPXK số: 151e/QLD-KD ngày 31/12/2019; code: MCP/MB2T0E10)... (mã hs thuốc viên medo/ mã hs của thuốc viên m)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên Procardin 75 mg (Mục 17- GPXK số: 18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: PRO/MB2W30S0)... (mã hs thuốc viên proc/ mã hs của thuốc viên p)
- Mã HS 30049099: FENBELSOL, thuốc thú y, hoạt chất chính Fenbendazole, chai 100ml, hàng mới 100%... (mã hs fenbelsol thuố/ mã hs của fenbelsol t)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y (Feed supplements for poultry and dairy) BCOMPVIT 50ML/lọ, ngày sx 08.01.2020, HSD: 24 tháng kể từ ngày sx, hàng mới 100%, Reg No.TW-X2-143... (mã hs thuốc thú y fe/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y (POULTRY ADDITIVES) Synavet 100g/gói, ngày sx 08.01.2020, hàng mới 100%, HSD: 24 tháng kể từ ngày sx, Reference No.TW-X2-89... (mã hs thuốc thú y po/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: GEL CHĂM SÓC RĂNG... (mã hs gel chăm sóc ră/ mã hs của gel chăm sóc)
- Mã HS 30049099: Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 29- GPXK số: 9142/QLD-KD ngày 24/5/2018; code: DMV/MB1S0CR0)... (mã hs thuốc viên dalm/ mã hs của thuốc viên d)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Spectinomycin 5%, 200 ml/lọ, trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc non,ngày sx 3.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y spe/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Maxxin, 100 ml/lọ, trị tụ huyết trùng, Mycopiasma,các bệnh đường hô hấp cho trâu,bò,lợn,ngày sx 6.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y max/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Selenvit-E, 100 ml/lọ, trị viêm cơ,thoái hóa cơ,viêm não, xuất huyết,tràn dịch,phù nề ở gia súc,gia cầm,ngày sx 8.1.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y sel/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD PLUS 134A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch thẩm/ mã hs của dung dịch th)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Oxytocin (20ml/lọ), thúc đẻ,tiết sữa trên gia súc,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y oxy/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y CRD.STOP (100g/gói), trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y crd/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Enteroseptol (100g/gói), điều trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn,gà, vịt,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y ent/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Genta-costrim (100g/gói), dùng trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp ở gia súc, gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y gen/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y ADE W.S.P (ADE-tan trong nước) (1kg/gói), phòng và chữa các bệnh do thiếu vitamin A,D và E ở gia súc,gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y ade/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Mutivit-Forte (100ml/lọ), bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể,nâng cao sức đề kháng cho gia súc,gia cầm,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y mut/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Zinc Oxide (Mỡ kem Oxyde) (100gr/gói), chữa viêm da, lở loét ghẻ,vết thương,mụn nhọt ở lợn,trâu,bò,dê,chó,mèo,ngày sx 06.01.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%... (mã hs thuốc thú y zin/ mã hs của thuốc thú y)
- Mã HS 30049099: THUỐC ZENTEL 200MG TABLETS (2 TABLETS X 1 BLISTER/BOX).THÀNH PHẦN: ALBENDAZOLE, ITEM CODE: F1PZENT21L14. BATCH#1912429, NSX: 26/12/2019, HSD: 26/12/2022.,SX: CTY CP DƯỢC PHẨM SAVI, MỚI 100%... (mã hs thuốc zentel 20/ mã hs của thuốc zentel)
- Mã HS 30051010: TRUYỆN TRANH... (mã hs truyện tranh/ mã hs của truyện tranh)
- Mã HS 30051010: Cao dán không hiệu (28kgs/thung)... (mã hs cao dán không h/ mã hs của cao dán khôn)
- Mã HS 30051010: MIẾNG DÁN SALONPAS... (mã hs miếng dán salon/ mã hs của miếng dán sa)
- Mã HS 30051010: Băng cá nhân Band Aid-BANDAIDS 30s... (mã hs băng cá nhân ba/ mã hs của băng cá nhân)
- Mã HS 30051010: Băng dán Urgo (băng dán cứu thương có lớp dính được phủ thuốc, 100 chiếc/hộp)... (mã hs băng dán urgo/ mã hs của băng dán urg)
- Mã HS 30051010: Cao dán Salonpas 10 miếng (5 miếng 2 mặt/ hộp nhỏ, 500 hộp nhỏ/ thùng)... (mã hs cao dán salonpa/ mã hs của cao dán salo)
- Mã HS 30051090: BĂNG DÁN... (mã hs băng dán/ mã hs của băng dán)
- Mã HS 30051090: Băng cá nhân kt 3.8x7.2cm, 30chiếc/hộp. Mới 100%... (mã hs băng cá nhân kt/ mã hs của băng cá nhân)
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế Ugotana 2.5cmx5m, chất liệu vải lụa. Mới 100%... (mã hs băng dính y tế/ mã hs của băng dính y)
- Mã HS 30051090: Cao Bạch Hổ... (mã hs cao bạch hổ/ mã hs của cao bạch hổ)
- Mã HS 30051090: Cao sao vàng... (mã hs cao sao vàng/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30051090: Ống hít sao vàng... (mã hs ống hít sao vàn/ mã hs của ống hít sao)
- Mã HS 30051090: Cao sao vàng 24h/hộp... (mã hs cao sao vàng 24/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30051090: Băng keo dán thùng... (mã hs băng keo dán th/ mã hs của băng keo dán)
- Mã HS 30051090: Băng keo trong... (mã hs băng keo trong/ mã hs của băng keo tro)
- Mã HS 30051090: Gói thử chuẩn kiểm tra chất lượng máy hấp ướt 1296 (25 gói/ thùng), Hàng mới 100%,... (mã hs gói thử chuẩn k/ mã hs của gói thử chuẩ)
- Mã HS 30051090: Băng keo giấy y tế Micropore 1533-1. (12 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng). Hàng mới 100%,... (mã hs băng keo giấy y/ mã hs của băng keo giấ)
- Mã HS 30051090: Băng vô trùng trong suốt có xẻ rãnh-Tegaderm 1623w KT: 6cmx7cm (100 miếng/ hộp;4 hộp/ thùng). Hàng mới 100%,... (mã hs băng vô trùng t/ mã hs của băng vô trùn)
- Mã HS 30051090: Băng dính giấy:rộng 2cmx dài 20m... (mã hs băng dính giấy/ mã hs của băng dính gi)
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn co giãn Fix-roll, kích thước 10CMX10M... (mã hs băng keo cuộn c/ mã hs của băng keo cuộ)
- Mã HS 30051090: Hộp cao bạch hổ 240g... (mã hs hộp cao bạch hổ/ mã hs của hộp cao bạch)
- Mã HS 30051090: Cao tràm tiên ông 10g... (mã hs cao tràm tiên ô/ mã hs của cao tràm tiê)
- Mã HS 30051090: Hộp cao tràm tiên ông 120g... (mã hs hộp cao tràm ti/ mã hs của hộp cao tràm)
- Mã HS 30051090: Miếng dán giữ nhiệt Salonpas... (mã hs miếng dán giữ n/ mã hs của miếng dán gi)
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN CHÂN... (mã hs miếng dán chân/ mã hs của miếng dán ch)
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế 1527-2 (12 cuộn/ hộp;10 hộp/ thùng), Hàng mới 100%,... (mã hs băng keo trong/ mã hs của băng keo tro)
- Mã HS 30051090: Băng thay chỉ khâu da B1551(50 miếng/ hộp; 4 hộp/ thùng), Hàng mới 100%,... (mã hs băng thay chỉ k/ mã hs của băng thay ch)
- Mã HS 30051090: Băng phim trong tích hợp chlorhexidine gluconate- Tegaderm CHG 1657R (25 miếng/ hộp; 4 hộp/ thùng). Hàng mới 100%.... (mã hs băng phim trong/ mã hs của băng phim tr)
- Mã HS 30051090: Băng dính bạc (40mm*200m)... (mã hs băng dính bạc/ mã hs của băng dính bạ)
- Mã HS 30051090: Băng keo/tape (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. TK nhap so: 102980299660, muc so 5... (mã hs băng keo/tape/ mã hs của băng keo/tap)
- Mã HS 30051090: Băng phẫu thuật trong, dùng trong y tế 1527-1 (12 cuộn/ hộp; 10 hộp/ thùng). Loại A: BPL: 436-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT. Hàng mới 100%... (mã hs băng phẫu thuật/ mã hs của băng phẫu th)
- Mã HS 30051090: Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng mã 3582 (50 miếng/ hộp; 4 hộp/thùng). Loại B:BPL: 534-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT. Hàng mới 100%.... (mã hs băng phim dính/ mã hs của băng phim dí)
- Mã HS 30051090: Cao Bạch Hổ 2g... (mã hs cao bạch hổ 2g/ mã hs của cao bạch hổ)
- Mã HS 30051090: Cao sao vàng 4g... (mã hs cao sao vàng 4g/ mã hs của cao sao vàng)
- Mã HS 30051090: Dầu Cao Bạch Hổ 12 lọ... (mã hs dầu cao bạch hổ/ mã hs của dầu cao bạch)
- Mã HS 30051090: Cao SV dạng ống hít 1,5g... (mã hs cao sv dạng ống/ mã hs của cao sv dạng)
- Mã HS 30051090: Miếng dán tan mỡ bụng, nhãn hiệu: Mymi Wonder Patch, 1 gói 1 miếng, 6131 gói, hàng mới 100%... (mã hs miếng dán tan m/ mã hs của miếng dán ta)
- Mã HS 30051090: Băng dán tay Urgo (102 miếng/ hộp). Hàng mới 100%... (mã hs băng dán tay ur/ mã hs của băng dán tay)
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa. Hàng mới 100%... (mã hs băng keo lụa h/ mã hs của băng keo lụa)
- Mã HS 30051090: Băng keo cá nhân DAISO in dập nổi (4size), 55 miếng/hộp... (mã hs băng keo cá nhâ/ mã hs của băng keo cá)
- Mã HS 30059010: Băng tan.Hàng mới 100%... (mã hs băng tanhàng m/ mã hs của băng tanhàn)
- Mã HS 30059010: Băng cuộn 10cmx5m KVT (10 cái/ gói) dùng trong phòng phẩu thuật, vải không dệt +100% bông tự nhiên nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs băng cuộn 10cmx/ mã hs của băng cuộn 10)
- Mã HS 30059010: Gạc PTOB 20x30cmx6lớp VTCQ (5cái/gói) dùng trong phòng phẩu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được giặt sạch, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs gạc ptob 20x30c/ mã hs của gạc ptob 20x)
- Mã HS 30059010: Gạc PTOB 30x40cmx8lớp VTCQ (5cái/gói) dùng trong phòng phẩu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được giặt sạch, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs gạc ptob 30x40c/ mã hs của gạc ptob 30x)
- Mã HS 30059010: BĂNG CÁ NHÂN... (mã hs băng cá nhân/ mã hs của băng cá nhân)
- Mã HS 30059020: KHĂN GẠC... (mã hs khăn gạc/ mã hs của khăn gạc)
- Mã HS 30059020: Gạc y tế kt 1.8x0.085m (5 cuộn/ hộp). Mới 100%... (mã hs gạc y tế kt 18/ mã hs của gạc y tế kt)
- Mã HS 30059020: Băng bó bột thủy tinh 82004 KT: 10cm x 3,5cm (10 cuộn/ thùng). Hàng mới 100%,... (mã hs băng bó bột thủ/ mã hs của băng bó bột)
- Mã HS 30059020: Gạc khử trùng 10cm *10cm *8, hàng mới 100%... (mã hs gạc khử trùng 1/ mã hs của gạc khử trùn)
- Mã HS 30059090: Bông y tế (50g/hộp). Mới 100%... (mã hs bông y tế 50g// mã hs của bông y tế 5)
- Mã HS 30059090: Tăm bông đầu nhọn (BB002), 100 cái/túi... (mã hs tăm bông đầu nh/ mã hs của tăm bông đầu)
- Mã HS 30059090: Tăm bông phòng sạch CB-FS 750, 100 cái/túi... (mã hs tăm bông phòng/ mã hs của tăm bông phò)
- Mã HS 30059090: Tăm bông Huby đầu tròn to CA002, 50 cái/túi... (mã hs tăm bông huby đ/ mã hs của tăm bông hub)
- Mã HS 30059090: Băng tan Hàng mới 100%... (mã hs băng tan hàng m/ mã hs của băng tan hàn)
- Mã HS 30059090: Bông Y tế (hàng mới 100%)... (mã hs bông y tế hàng/ mã hs của bông y tế h)
- Mã HS 30059090: Tăm bông tĩnh điện (swab head:12mm/0.47in total length:71mm). Hàng mới 100%... (mã hs tăm bông tĩnh đ/ mã hs của tăm bông tĩn)
- Mã HS 30059090: Tăm ráy tai HoaMis PBM200; hàng mới 100%... (mã hs tăm ráy tai hoa/ mã hs của tăm ráy tai)
- Mã HS 30059090: Bông y tế 10g, Hàng mới 100%... (mã hs bông y tế 10g/ mã hs của bông y tế 10)
- Mã HS 30059090: QUE BÔNG Y KHOA 60 GÓI (1 GÓI 2 QUE)... (mã hs que bông y khoa/ mã hs của que bông y k)
- Mã HS 30059090: Cotton- Bông Bình Minh 100 gam... (mã hs cotton bông bì/ mã hs của cotton bông)
- Mã HS 30059090: Bông tẩy trang, hàng mới 100%... (mã hs bông tẩy trang/ mã hs của bông tẩy tra)
- Mã HS 30059090: Tăm bông dùng vệ sinh sản phẩm Sanyo-SAKURA SB-01(H), 25 cái/bịch, 100 bịch/hộp, 20 hộp/thùng... (mã hs tăm bông dùng v/ mã hs của tăm bông dùn)
- Mã HS 30059090: Tăm bông (1250 Que/ Hộp) SC-03... (mã hs tăm bông 1250/ mã hs của tăm bông 12)
- Mã HS 30059090: MIẾNG DÁN NÚM VÚ... (mã hs miếng dán núm v/ mã hs của miếng dán nú)
- Mã HS 30059090: Miếng dán Salonpas... (mã hs miếng dán salon/ mã hs của miếng dán sa)
- Mã HS 30059090: Gạc vết thương- Aquacel Ag Extra 10x10cm 420676 (10miếng/hộp; 20 hộp/thùng).Hàng mới 100%... (mã hs gạc vết thương/ mã hs của gạc vết thươ)
- Mã HS 30059090: BĂNG GẠC... (mã hs băng gạc/ mã hs của băng gạc)
- Mã HS 30059090: Băng phẫu thuật (193*304)cm- 76364-01... (mã hs băng phẫu thuật/ mã hs của băng phẫu th)
- Mã HS 30059090: Tăm bông 200pcs/hop, hàng mới 100%... (mã hs tăm bông 200pcs/ mã hs của tăm bông 200)
- Mã HS 30059090: Tăm ráy tai và tẩy trang PBM200. Hàng mới 100%... (mã hs tăm ráy tai và/ mã hs của tăm ráy tai)
- Mã HS 30059090: Băng keo giấy 2cm... (mã hs băng keo giấy 2/ mã hs của băng keo giấ)
- Mã HS 30059090: Tăm bông cán gỗ, hàng mới 100%... (mã hs tăm bông cán gỗ/ mã hs của tăm bông cán)
- Mã HS 30059090: Tăm bông thường Yumy Thân nhựa, 100 cái/túi... (mã hs tăm bông thường/ mã hs của tăm bông thư)
- Mã HS 30059090: Tăm bông thân gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs tăm bông thân g/ mã hs của tăm bông thâ)
- Mã HS 30061010: Caresilk 6/0 kim tam giác- S07D13 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk 6/0 ki/ mã hs của caresilk 6/0)
- Mã HS 30061010: Caresyn Rapid (Polyglactin 910) 2/0, kim tròn, đầu cắt- GTR30M36L90,dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid/ mã hs của caresyn rapi)
- Mã HS 30061010: Caresilk (Silk) 5/0 kim tam giác- S10E16 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk silk/ mã hs của caresilk si)
- Mã HS 30061010: Carelon (Nylon) 2-0, kim tam giác- M30E26 (Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi) dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs carelon nylon/ mã hs của carelon nyl)
- Mã HS 30061010: Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, kim tròn- GT20A26 (chỉ tan tổng hợp đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresorb polyg/ mã hs của caresorb po)
- Mã HS 30061010: Caresyn Rapid số 1, kim tròn- GAR40A40L90 (sợi chỉ được làm bằng thép đa sợi, dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid s/ mã hs của caresyn rapi)
- Mã HS 30061010: Trustigut (c) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn 40mm- C50A40,Chỉ tan chậm tự nhiên,dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trustigut c/ mã hs của trustigut c)
- Mã HS 30061010: Trustilene (Polypropylene) 2 kim tròn- PP07BB10L60 (chỉ không tan tổng hợp đơn sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trustilene pol/ mã hs của trustilene)
- Mã HS 30061090: Chỉ tiêu đa sợi Polysorb số 0 (CL914), hàng mới 100%... (mã hs chỉ tiêu đa sợi/ mã hs của chỉ tiêu đa)
- Mã HS 30061090: Chỉ phẫu thuật không tiêu Silk sợi bện đen 8.0/1467(12 cái/hộp).Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs chỉ phẫu thuật/ mã hs của chỉ phẫu thu)
- Mã HS 30064010: Vật liệu nha khoa trám răng tạm 3M-51202 ADPER SINGLE BOND 2 REFI. Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu nha kh/ mã hs của vật liệu nha)
- Mã HS 30064010: Tăm giấy nha khoa (Để hàn kênh răng)/Absorbent Paper Points (Dispodent, ISO Standard Taper.02, Color Coded, SlideBox, 200 points/Box). Batch No. 19Y1105, EXP: 2023-11. Hàng mới 100%... (mã hs tăm giấy nha kh/ mã hs của tăm giấy nha)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Composite Z250 dạng nhộng- 6021A3.5, mới 100%... (mã hs vật liệu trám r/ mã hs của vật liệu trá)
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn răng Loại EX-3 IS Liquid (Nước trộn bột sứ) (10ml/lọ), hàng mới 100%... (mã hs vật liệu hàn ră/ mã hs của vật liệu hàn)
- Mã HS 30064010: Tăm nhựa nha khoa (Để hàn kênh răng)/Gutta Percha Points (ISO Standard Size, Length Mark, SlideBox, 120 points/Box). Batch Lot No. J1I1122, EXP: 2023-11. Hàng mới 100%... (mã hs tăm nhựa nha kh/ mã hs của tăm nhựa nha)
- Mã HS 30064020: Tăm nhựa dùng trong nha khoa... (mã hs tăm nhựa dùng t/ mã hs của tăm nhựa dùn)
- Mã HS 30065000: Hộp đựng dụng cụ y tế bằng kim loại BM-04-116 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp đựng dụng c/ mã hs của hộp đựng dụn)
- Mã HS 30065000: Túi First Aid Kit- First aid kit. Hàng mới 100%... (mã hs túi first aid k/ mã hs của túi first ai)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn titan, nhãn hiệu: Titan Gel, dung tích: 50ml/ tuýp, 1020 tuýp, hàng mới 100%... (mã hs gel bôi trơn ti/ mã hs của gel bôi trơn)
- Mã HS 30067000: Keo dan nha khoa giam ê buôt- TOKUYAMA SHIELD FORCE PLUS Refill, mới 100%... (mã hs keo dan nha kho/ mã hs của keo dan nha)