Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

0301 - Mã HS 03011191: Cá chép Koi (TOSAI MIX) size 12-16 cm... (mã hs cá chép koi to/ hs code cá chép koi)
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi (TOSAI HQ MIX) size 12-16 cm... (mã hs cá chép koi to/ hs code cá chép koi)
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi (Cyprinus Carpio)- Live fancy carp 18-20CM... (mã hs cá chép koi cy/ hs code cá chép koi)
- Mã HS 03011191: Cá chép koi- Cyprinus carpio (2 năm tuổi), hàng nhập làm giống bố mẹ. Hàng không thuộc DM Cites... (mã hs cá chép koi cy/ hs code cá chép koi)
- Mã HS 03011199: Sao biển (Fromia)... (mã hs sao biển fromi/ hs code sao biển fr)
- Mã HS 03011199: Cá Xiêm- Betta Splendens... (mã hs cá xiêm betta/ hs code cá xiêm bet)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá dĩa(Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ hs code cá cảnhcá d)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá sơn(Chanda ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ hs code cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá Hổ- Datnioides microlepis... (mã hs cá hổ datnioid/ hs code cá hổ datni)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá chuột (Corydoras)... (mã hs cá cảnhcá chuộ/ hs code cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ hs code cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá dĩa (symphysodon)... (mã hs cá cảnh cá dĩa/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá chuột (corydoras)... (mã hs cá cảnh cá chu/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CẮ DĨA (Symphysodon)... (mã hs cá cảnh cắ dĩa/ hs code cá cảnh cắ)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán- Cichlasoma Salvini... (mã hs cá la hán cich/ hs code cá la hán c)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh;Cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnh;cá sơn/ hs code cá cảnh;cá s)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnh cá sơn/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Két- Cichlasoma citrinellus... (mã hs cá két cichlas/ hs code cá két cich)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: TÙY BÀ BƯỚM (Sewellia)... (mã hs cá cảnh tùy bà/ hs code cá cảnh tùy)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá neong (Paracheirodon)... (mã hs cá cảnhcá neon/ hs code cá cảnhcá n)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá tùy bà bướm (Sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tùy/ hs code cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: CÁ BỐ LÝ(Glass carfish) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá bố lýglass/ hs code cá bố lýgla)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá tuỳ bà bướm (sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tuỳ/ hs code cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh moly/ hs code cá cảnh mol)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa làm cảnh (Symphysodon spp)... (mã hs cá dĩa làm cảnh/ hs code cá dĩa làm c)
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên- Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên pt/ hs code cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa- Symphysodon aequifasciata... (mã hs cá dĩa symphys/ hs code cá dĩa symp)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá sặc gấm (Colisa lalia)... (mã hs cá cảnhcá sặc/ hs code cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá beta, 4-4. 5cm (Betta splendens)... (mã hs cá beta 445c/ hs code cá beta 44)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: secam (Capoeta tetrazona)... (mã hs cá cảnh secam/ hs code cá cảnh sec)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá moly các loại(Poecilia)... (mã hs cá cảnhcá moly/ hs code cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá tùy bà bướm (Sewellia)... (mã hs cá cảnh cá tùy/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá betta (Betta splendens)... (mã hs cá cảnhcá bett/ hs code cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá Mũi Đỏ (3cm) Hemigrammus bleheri... (mã hs cá mũi đỏ 3cm/ hs code cá mũi đỏ 3)
- Mã HS 03011199: Sên biển (Chromodoris elizabethina)... (mã hs sên biển chrom/ hs code sên biển ch)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: THẰN LẰN (Homaloptera sp)... (mã hs cá cảnh thằn l/ hs code cá cảnh thằ)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CHUỘT GẤU (corydoras panda... (mã hs cá cảnh chuột/ hs code cá cảnh chu)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: BẢY MẦU (Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh bảy mầ/ hs code cá cảnh bảy)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh;Cá moly (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh;cá moly/ hs code cá cảnh;cá m)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh;Cá trâm (Rasbora brigittae)... (mã hs cá cảnh;cá trâm/ hs code cá cảnh;cá t)
- Mã HS 03011199: Cá ba đuôi, 3 cm (Carassius auratus)... (mã hs cá ba đuôi 3 c/ hs code cá ba đuôi)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh mũi đỏ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ hs code cá cảnh mũi)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá chạch rắn (Pangio myersi)... (mã hs cá cảnhcá chạc/ hs code cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá Molly (Baloon molly gold0... (mã hs cá cảnhcá moll/ hs code cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán (15cm) Cichilasoma species... (mã hs cá la hán 15cm/ hs code cá la hán 1)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá bình tích (Balloon molly)... (mã hs cá cảnhcá bình/ hs code cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá moly (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh cá mol/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh;Cá chạch rắn (Pangio kuhlii)... (mã hs cá cảnh;cá chạc/ hs code cá cảnh;cá c)
- Mã HS 03011199: Cá betta (Betta splendens)- Làm cảnh... (mã hs cá betta betta/ hs code cá betta be)
- Mã HS 03011199: Cá Hổ (2-13cm) Datnioides microlepis... (mã hs cá hổ 213cm/ hs code cá hổ 213c)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá tứ vân (puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá tứ v/ hs code cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá dĩa các loại (Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ hs code cá cảnhcá d)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: BƯỚM BẦU (Sewellia lineolata... (mã hs cá cảnh bướm b/ hs code cá cảnh bướ)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MŨI ĐỎ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ hs code cá cảnh mũi)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: ca dĩa các loại (Symphysodon)... (mã hs cá cảnhca dĩa/ hs code cá cảnhca d)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá huờng (helostoma temmincki)... (mã hs cá cảnhcá huờn/ hs code cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vồng (5cm) Melanotaenia praecox... (mã hs cá cầu vồng 5c/ hs code cá cầu vồng)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá thằn lằn(Homaloptera sp. )... (mã hs cá cảnh cá thằ/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá bảy màu (Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh cá bảy/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: CÁ TỲ BÀ(Sewellia lineolata) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bàsewell/ hs code cá tỳ bàsew)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh;Cá dĩa các loại (Symphysodon)... (mã hs cá cảnh;cá dĩa/ hs code cá cảnh;cá d)
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên, 3cm (Pterophyllum scalare)... (mã hs cá ông tiên 3c/ hs code cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá hòa lan (Poecilia velifera)... (mã hs cá cảnh cá hòa/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá măng rổ (Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá măng/ hs code cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá thồi lồi (Periophthalmus sp)... (mã hs cá cảnhcá thồi/ hs code cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnhcá mũi/ hs code cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: TRân châu (Poecilia latipinna)... (mã hs cá cảnh trân c/ hs code cá cảnh trâ)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá Hòa lan (Poecilia velifera)... (mã hs cá cảnhcá hòa/ hs code cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá kím đỏ (Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kím/ hs code cá cảnhcá k)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri... (mã hs cá cảnh cá mũi/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng- Semaprochilodus Insignis... (mã hs cá phi phụng s/ hs code cá phi phụng)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá bảy màu (Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnhcá bảy/ hs code cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá bướn bầu (Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnhcá bướn/ hs code cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên (5-6cm) Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên 5/ hs code cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá neong (Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh cá neo/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Mã Giáp (Trichogasterleeri) (cá cảnh)... (mã hs cá mã giáp tri/ hs code cá mã giáp)
- Mã HS 03011199: Cá hòa lan (Poecilia Velifera)- Làm cảnh... (mã hs cá hòa lan poe/ hs code cá hòa lan)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh;Cá bảy màu (Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnh;cá bảy/ hs code cá cảnh;cá b)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá tứ vân (Puntigrus tetrazona)... (mã hs cá cảnh cá tứ/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 5-6 cm (Symphysodon discus)... (mã hs cá dĩa size 5/ hs code cá dĩa size)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá kiếm đỏ (Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kiếm/ hs code cá cảnhcá k)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa, 10 cm (Symphysodon aequifasciata)... (mã hs cá dĩa 10 cm/ hs code cá dĩa 10 c)
- Mã HS 03011199: Cá Cánh Buồm (5cm) Gymnocorymbus ternetzi... (mã hs cá cánh buồm 5/ hs code cá cánh buồm)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá ông tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá ông/ hs code cá cảnhcá ô)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá bướm bầu (Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnh cá bướ/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY MIX (Poecilia sphenops Mix)... (mã hs cá cảnh moly m/ hs code cá cảnh mol)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: NEON XANH (Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh neon x/ hs code cá cảnh neo)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: bình tích (Balloon molly yellow)... (mã hs cá cảnh bình t/ hs code cá cảnh bìn)
- Mã HS 03011199: Cá Bày Màu, size XL (Poecilia reticulata)... (mã hs cá bày màu siz/ hs code cá bày màu)
- Mã HS 03011199: Cá Bướm, size 5-6 cm (Sewellia lineolata)... (mã hs cá bướm size 5/ hs code cá bướm siz)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá Tỳ bà (Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá tỳ b/ hs code cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá thần tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá thần/ hs code cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: CÁ NÓC(Spotteoll Igure 8 Putter) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá nócspotteol/ hs code cá nócspott)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: THỦY TINH (Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnhthủy ti/ hs code cá cảnhthủy)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh;Cá ông tiên (Pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnh;cá ông/ hs code cá cảnh;cá ô)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá cầu vồng (Melanoteania praecox)... (mã hs cá cảnhcá cầu/ hs code cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu (Poecilia reticulata)- Làm cảnh... (mã hs cá bảy màu poe/ hs code cá bảy màu)
- Mã HS 03011199: Cá neon (Paracheirodon axelrodi)- Làm cảnh... (mã hs cá neon parach/ hs code cá neon par)
- Mã HS 03011199: Cá trân châu, 3-3. 5 cm (Poecilia latipinna)... (mã hs cá trân châu 3/ hs code cá trân châu)
- Mã HS 03011199: Cá chép đuôi phụng, 20 cm (Cyprinus carpio)... (mã hs cá chép đuôi ph/ hs code cá chép đuôi)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: hồng kiếm đỏ(Xiphophorus Helleri)... (mã hs cá cảnh hồng k/ hs code cá cảnh hồn)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá nóc chấm (Tetraodon biocellatus)... (mã hs cá cảnhcá nóc/ hs code cá cảnhcá n)
- Mã HS 03011199: Cá Két Đỏ (10-12cm) Cichlasoma citrinellus... (mã hs cá két đỏ 101/ hs code cá két đỏ 1)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnh cánh b/ hs code cá cảnh cán)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: cá cao xạ pháo (Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá cao/ hs code cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán, size 5-6 cm (Cichlasoma species)... (mã hs cá la hán size/ hs code cá la hán s)
- Mã HS 03011199: Cá bình tích (White Baloon Molly)- Làm cảnh... (mã hs cá bình tích w/ hs code cá bình tích)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá thuỷ tinh Kryptopterus bicirrhis... (mã hs cá cảnhcá thuỷ/ hs code cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá lau kính (Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá lau/ hs code cá cảnhcá l)
- Mã HS 03011199: Cá Trân Châu Long (5'') Scleropages jardinii... (mã hs cá trân châu lo/ hs code cá trân châu)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Hắc kỳ (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh hắc kỳ/ hs code cá cảnh hắc)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa (Symphysodon Aequifasciatus)-Làm cảnh... (mã hs cá dĩa symphys/ hs code cá dĩa symp)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 3. 5''-5. 5''- Symphysodon Discus... (mã hs cá dĩa size 3/ hs code cá dĩa size)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: Cá hồng kim(Xiphophorus helleri Mix)... (mã hs cá cảnhcá hồng/ hs code cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá Neon, size 5-6 cm (Paracheirodon axelrodi... (mã hs cá neon size 5/ hs code cá neon siz)
- Mã HS 03011199: Cá Mũi Đỏ, size 5-6 cm (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá mũi đỏ size/ hs code cá mũi đỏ s)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá bống mắt tre(Brachygobius doriae)... (mã hs cá cảnhcá bống/ hs code cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long (17cm) Osteoglossum bicirrhosum... (mã hs cá ngân long 1/ hs code cá ngân long)
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà Beo (Hypostomus Punctatus) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bà beo h/ hs code cá tỳ bà beo)
- Mã HS 03011199: CÁ HỔ 7 SỌC(Many Barred Tiger Fish) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá hổ 7 sọcman/ hs code cá hổ 7 sọc)
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vồng, size 4 cm (Melanoteania praecox)... (mã hs cá cầu vồng si/ hs code cá cầu vồng)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnhcá cánh/ hs code cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá chạch rắn (Pangio kuhlii myersi)- Làm cảnh... (mã hs cá chạch rắn p/ hs code cá chạch rắn)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá mang ếch(Batrachomoeus trispinosus)... (mã hs cá cảnhcá mang/ hs code cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá thủy tinh (Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnh cá thủ/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Mỏ Vịt (Pseudoplatysoma Fasciata) (cá cảnh)... (mã hs cá mỏ vịt pseu/ hs code cá mỏ vịt p)
- Mã HS 03011199: Cá Hổ 7 Sọc (Many Barred Tiger Fish) (cá cảnh)... (mã hs cá hổ 7 sọc ma/ hs code cá hổ 7 sọc)
- Mã HS 03011199: CÁ THỦY TINH (Kryptopterus bicirrhisi)(cá cảnh)... (mã hs cá thủy tinh k/ hs code cá thủy tinh)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CÁ HẮC KỲ (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh cá hắc/ hs code cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá tỳ bà (Pterygoplichthys gibbiceps)- Làm cảnh... (mã hs cá tỳ bà ptery/ hs code cá tỳ bà pt)
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng (10-12cm) Semaprochilodus insignis... (mã hs cá phi phụng 1/ hs code cá phi phụng)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa (2. 5''-4. 5'') Symphysodon aequifasciatus... (mã hs cá dĩa 254/ hs code cá dĩa 25)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá se cam sọc- tứ vân (puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá se c/ hs code cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá phượng hoàng (Mikrogeophagus ramirezi)... (mã hs cá cảnhcá phượ/ hs code cá cảnhcá p)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size M) (Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize m/ hs code cá neonsize)
- Mã HS 03011199: Cá Hắc Kỳ, size 3 cm (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá hắc kỳ size/ hs code cá hắc kỳ s)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size ML) (Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize ml/ hs code cá neonsize)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size 3cm) (Tanichthys micagemmae)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize 3c/ hs code cá neonsize)
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà, size 5-6 cm (Pterygoplichthys gibbiceps)... (mã hs cá tỳ bà size/ hs code cá tỳ bà si)
- Mã HS 03011199: Cá tai tượng phi châu, 10 cm (Astronotus ocellatus)... (mã hs cá tai tượng ph/ hs code cá tai tượng)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá hoà lan hột lựu (Xiphophorus maculatus)... (mã hs cá cảnhcá hoà/ hs code cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên, size 5-6 cm (Pterophyllum scalare Mix)... (mã hs cá ông tiên si/ hs code cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long, size 5-6 cm (Osteoglossum bicirrhosum)... (mã hs cá ngân long s/ hs code cá ngân long)
- Mã HS 03011199: Cá Molly, size 5-6 cm (Poecilia latipinna Black Molly)... (mã hs cá molly size/ hs code cá molly si)
- Mã HS 03011199: Cá Hường Vện, size 5-6 cm (Datnioides quadrifasciatus)... (mã hs cá hường vện s/ hs code cá hường vện)
- Mã HS 03011199: Cá phượng hoàng (M. ramirezi Electric Blue Balloon)- Làm cảnh... (mã hs cá phượng hoàng/ hs code cá phượng ho)
- Mã HS 03011910: Cá Ali (Sciaenochromis ahli)(Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá ali sciaeno/ hs code cá ali scia)
- Mã HS 03011910: Cá Neon (Paracheirodon innesi) (Size 2. 5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá neon parach/ hs code cá neon par)
- Mã HS 03011910: Cá Cầu vồng (Glossolepis incisus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá cầu vồng gl/ hs code cá cầu vồng)
- Mã HS 03011910: Cá hồng nhung (Hyphessobrycon callistus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá hồng nhung/ hs code cá hồng nhun)
- Mã HS 03011910: Cá hắc ma quỷ/Cá lông gà (Apteronotus albifrons)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá hắc ma quỷ/c/ hs code cá hắc ma qu)
- Mã HS 03011910: Cá hắc bạc/Cá chuồn sông (Crossocheilus oblongus)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá hắc bạc/cá c/ hs code cá hắc bạc/c)
- Mã HS 03011910: Cá heo hề/Cá chuột ba sọc (Chromobotia macracanthus)(Size 5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá heo hề/cá ch/ hs code cá heo hề/cá)
- Mã HS 03011999: Cá miếng bán kèm... (mã hs cá miếng bán kè/ hs code cá miếng bán)
- Mã HS 03011999: Cá cuộn rong biển 3pcs... (mã hs cá cuộn rong bi/ hs code cá cuộn rong)
- Mã HS 03011999: Cá dĩa (làm cảnh) size: 5-6 cm (Blue Diamond) Latine name: Symphysodon discus... (mã hs cá dĩa làm cản/ hs code cá dĩa làm)
- Mã HS 03011999: Cá neon (làm cảnh) size: ML (Cardinals tetra) Latine name: Paracheirodon axelrodi... (mã hs cá neon làm cả/ hs code cá neon làm)
- Mã HS 03011999: Cá tỳ bà (làm cảnh) size: 4 cm (Loach ret. Hillstream) Latine name: Sewellia lineolata... (mã hs cá tỳ bà làm c/ hs code cá tỳ bà là)
- Mã HS 03011999: Cá phượng hoàng (làm cảnh) size: XL (Electric Blue Ram Balloon) Latine name: M. ramirezi Electric Blue Balloon... (mã hs cá phượng hoàng/ hs code cá phượng ho)
- Mã HS 03019200: Cá chình sống dùng để làm giống (Conger conger). Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá chình sống d/ hs code cá chình sốn)
- Mã HS 03019200: Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Anguilla japonica) kích thước (50- 60)cm... (mã hs cá chình nhật b/ hs code cá chình nhậ)
- Mã HS 03019200: Cá chình nhọn sống (tên khoa học: Anguilla borneensis) Kích thước 1- 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá chình nhọn s/ hs code cá chình nhọ)
- Mã HS 03019310: Cá chép nhân giống kích thước 10-25 cm. Hàng mới100%... (mã hs cá chép nhân gi/ hs code cá chép nhân)
- Mã HS 03019310: Cá chép koi Nhật Bản để làm giống bố mẹ (Cyprinus carpio) size 12-14 cm... (mã hs cá chép koi nhậ/ hs code cá chép koi)
- Mã HS 03019390: Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus), từ 5-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá trắm cỏ sống/ hs code cá trắm cỏ s)
- Mã HS 03019390: Cá khoang cổ làm cảnh (AmphIprion Clarkii)... (mã hs cá khoang cổ là/ hs code cá khoang cổ)
- Mã HS 03019390: Cá hoàng hậu làm cảnh (Chaetodontoplus septentrionalis)... (mã hs cá hoàng hậu là/ hs code cá hoàng hậu)
- Mã HS 03019941: Cá bống tượng sống (Oxyeleotric Marmoratus) loại trên 500gram/con DL405 Mã số lô hàng: 02/AK... (mã hs cá bống tượng s/ hs code cá bống tượn)
- Mã HS 03019949: Cá Trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus). Từ 5- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm... (mã hs cá trắm cỏ sống/ hs code cá trắm cỏ s)
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích thước 0, 5 kg/con đến 3, 5 kg/con, dùng làm thực phẩm... (mã hs cá chuối hoa số/ hs code cá chuối hoa)
- Mã HS 03019949: Cá Chạch Bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0, 05-0, 5kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá chạch bông l/ hs code cá chạch bôn)
- Mã HS 03019949: Cá chim vây vàng sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: TRACHINOTUS BLOCHII) (3kg-5. 5kg/Con)Hàng mới 100%... (mã hs cá chim vây vàn/ hs code cá chim vây)
- Mã HS 03019949: Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus), kích thước: (0, 05-0, 2)kg.... (mã hs cá chạch bùn số/ hs code cá chạch bùn)
- Mã HS 03019949: Cá tầm sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (2. 5-4. 5) kg/con.... (mã hs cá tầm sống dùn/ hs code cá tầm sống)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (2. 5-4. 5) kg/con.... (mã hs cá tầm xibêri s/ hs code cá tầm xibêr)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii), cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1, 75kg đến 7, 5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm xibêri/ hs code cá tầm xibêr)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Siberian (tên khoa học Acipenser baerii), cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1, 75kg đến 7, 5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm siberian/ hs code cá tầm siber)
- Mã HS 03019949: Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0, 2-1 kg/con, Dùng làm thực phẩm, xuất xứ: China, hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs cá trê vàng sốn/ hs code cá trê vàng)
- Mã HS 03019949: Cá lăng nha sống (tên khoa học: Mystus wolffii). Kích cỡ: 0, 01-10 g/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm. (Giống thủy sản nhập khẩu thông thường theo thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT).... (mã hs cá lăng nha sốn/ hs code cá lăng nha)
- Mã HS 03019949: Cá kèo sống (Pseudapocryptes lanceolatus). Code: SG/001NL... (mã hs cá kèo sống ps/ hs code cá kèo sống)
- Mã HS 03019949: Cá bống tượng sống (Oxyeleotris marmoratus). Code: TS 802... (mã hs cá bống tượng s/ hs code cá bống tượn)
- Mã HS 03019949: CÁ DIÊU HỒNG SỐNG (TRÊN 700GR/CON) (Oreochromis sp. )(CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 001/MP/TH)... (mã hs cá diêu hồng số/ hs code cá diêu hồng)
- Mã HS 03019952: Cá mú lai để làm giống Epinephelus Fuscoguttatus X Epinephelus lanceolatus (5g/con) (1-10cm/con)... (mã hs cá mú lai để là/ hs code cá mú lai để)
- Mã HS 03019952: Cá mú que 250g... (mã hs cá mú que 250g/ hs code cá mú que 25)
- Mã HS 03019952: Cá mú sống 500g/con trở lên (Epinephelus coioides)- code TS 854... (mã hs cá mú sống 500g/ hs code cá mú sống 5)
- Mã HS 03019959: Cá bơn vỉ sống, tên khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 1. 1-1. 8 kg/con... (mã hs cá bơn vỉ sống/ hs code cá bơn vỉ số)
- Mã HS 03019959: Cá mú hoa lai làm giống Epinephelus lanceolatus X Epinephelus fuscoguttatus (5g/con) (1-15cm/con)... (mã hs cá mú hoa lai l/ hs code cá mú hoa la)
- Mã HS 03019990: Cá bơn vỉ (Paralichthys olivaceus) Nhà sx: TSG KOREA, size 1. 5-2kg/con, sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs cá bơn vỉ para/ hs code cá bơn vỉ p)
- Mã HS 03019990: Cá bơn vĩ sống, (Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size 1. 0-1. 8 kg, số lượng: 428 con... (mã hs cá bơn vĩ sống/ hs code cá bơn vĩ số)
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng (Oxycleotris marmorata)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá bống tượng/ hs code cá bống tượn)
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng sống (Oxyeleotris marmorata)- code TS 854... (mã hs cá bống tượng s/ hs code cá bống tượn)
- Mã HS 03019990: Cá kèo sống (Pseudapocryptes elongatus)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá kèo sống ps/ hs code cá kèo sống)
- Mã HS 03019990: Cá Khoai (Harpadon nehereus) Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá khoai harpa/ hs code cá khoai ha)
Trích dẫn: dữ liệu nhập khẩu và xuất khẩu tháng 12