5807 |
- Mã HS 58071000: Tem bằng vải
dệt thoi, không có nội dung, dùng để may vào túi đựng cần câu, size
28MMX20MM. Hàng mới 100%... (mã hs tem bằng vải dệ/ hs code tem bằng vải) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt vải. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn
dệt vải h/ hs code nhãn dệt vải) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn giày bằng vải dệt thoi, dạng chiếc,
không thêu, mới 100%... (mã hs nhãn giày bằng/ hs code nhãn giày bằ) |
|
- Mã HS 58071000: Tem nhãn vải... (mã hs tem nhãn vải/ hs code
tem nhãn vải) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn giặt bằng vải dệt thoi- Care Label...
(mã hs nhãn giặt bằng/ hs code nhãn giặt bằ) |
|
- Mã HS 58071000: Dây dệt có logo " VIETTIEN". 100%
POLYESTER... (mã hs dây dệt có logo/ hs code dây dệt có l) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn mác vải dạng dệt thoi... (mã hs nhãn
mác vải dạ/ hs code nhãn mác vải) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn mác vải... (mã hs nhãn mác vải/ hs code
nhãn mác vải) |
|
- Mã HS 58071000: Tem vải dệt thoi 35MM*88MM... (mã hs tem vải
dệt tho/ hs code tem vải dệt) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải- Fabric label- Woven Label (Hàng
mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs nhãn vải fabri/ hs code nhãn vải fa) |
|
- Mã HS 58071000: NHAN CHINH BANG VAI... (mã hs nhan chinh
bang/ hs code nhan chinh b) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn chất liệu bằng vải, quy cách 6. 5*6cm,
sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn chất liệu/
hs code nhãn chất li) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn nhiệt (NN2020001/NN2020002:
5000/5000)... (mã hs nhãn nhiệt nn2/ hs code nhãn nhiệt) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ (bằng vải)... (mã hs nhãn phụ bằng/
hs code nhãn phụ bằ) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt 100% Polyester... (mã hs nhãn dệt
100% p/ hs code nhãn dệt 100) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (PRINTED LABEL)... (mã hs nhãn vải
print/ hs code nhãn vải pr) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (LABEL)... (mã hs nhãn vải label/
hs code nhãn vải la) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt... (mã hs nhãn dệt/ hs code nhãn
dệt) |
|
- Mã HS 58071000: Mác vải dệt các loại- WOVEN LABEL... (mã hs
mác vải dệt các/ hs code mác vải dệt) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan phu bang vai... (mã hs nhan phu bang v/
hs code nhan phu ban) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn, mác bằng vải... (mã hs nhãn mác bằng/
hs code nhãn mác bằ) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn đã in bằng vải dệt thoi... (mã hs nhãn
đã in bằng/ hs code nhãn đã in b) |
|
- Mã HS 58071000: Mác vải các loại... (mã hs mác vải các loạ/
hs code mác vải các) |
|
- Mã HS 58071000: Dây Size bằng nhựa... (mã hs dây size bằng
n/ hs code dây size bằn) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (nhãn chính)... (mã hs nhãn vải
nhãn/ hs code nhãn vải nh) |
|
- Mã HS 58071000: Dây trang trí bằng vải... (mã hs dây trang
trí b/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WX573350A... (mã hs nhãn dệt
wx5733/ hs code nhãn dệt wx5) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WX712450A... (mã hs nhãn dệt
wx7124/ hs code nhãn dệt wx7) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WHKM119615... (mã hs nhãn dệt
whkm11/ hs code nhãn dệt whk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn, mác các loại... (mã hs nhãn mác các l/
hs code nhãn mác cá) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt thoi đã in mã vạch, mới 100%(WASH
LABEL)... (mã hs nhãn dệt thoi đ/ hs code nhãn dệt tho) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt dùng để may vào áo... (mã hs nhãn
dệt dùng đ/ hs code nhãn dệt dùn) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn giặt phụ bằng vải-Demerit Care Label
(ST-WL-D)... (mã hs nhãn giặt phụ b/ hs code nhãn giặt ph) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt (hàng mới 100%, dùng để ghi thông
tin hướng dẫn sử dụng của sản phẩm)... (mã hs nhãn dệt hàng/ hs code nhãn dệt
hà) |
|
- Mã HS 58071000: Băng vải Cotton Tape đã được ngâm tẩm màu
dùng làm nhãn mark vải, model: CW340dyed, kích thước: 20x100x40MM, Hàng
mơi100%... (mã hs băng vải cotton/ hs code băng vải cot) |
|
- Mã HS 58071000: NHÃN (VẢI)... (mã hs nhãn vải/ hs code nhãn
vải) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải cơ LL, nhà cung cấp U-MODE CO. ,
LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải cơ ll/ hs code nhãn vải cơ) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải 30*80mm, nhà cung cấp U-MODE CO. ,
LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải 30*80m/ hs code nhãn vải 30*) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải 30*110mm, nhà cung cấp U-MODE CO. ,
LTD. Mới 100%... (mã hs nhãn vải 30*110/ hs code nhãn vải 30*) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn thương hiệu bằng vải... (mã hs nhãn
thương hiệ/ hs code nhãn thương) |
|
- Mã HS 58071000: Vải in nhãn bằng polyester (20mm x 400m: 2
cuộn, 10mm x 200m: 2 cuộn, 57mm x 200m: 2 cuộn, 26mm x 200m: 2 cuộn)... (mã
hs vải in nhãn bằn/ hs code vải in nhãn) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ- vải... (mã hs nhãn phụ vải/ hs
code nhãn phụ vả) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn chính- vải... (mã hs nhãn chính vải/ hs
code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn các loại... (mã hs nhãn các loại/ hs
code nhãn các loạ) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải/ TEXTILE LABEL (WOVEN
LABEL)(1PRS2PCE)(NC336A00) (597. 00PRS1, 194. 00CAI)... (mã hs nhãn vải/
texti/ hs code nhãn vải/ te) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải đã được cắt sẵn(làm từ vải dệt thoi
dạng chiếc không thêu)... (mã hs nhãn vải đã đượ/ hs code nhãn vải đã) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải dệt thành phẩm... (mã hs nhãn vải
dệt th/ hs code nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dán (Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn dán
hàng/ hs code nhãn dán hà) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn vải
hàng/ hs code nhãn vải hà) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn giấy (Hàng mới 100%)... (mã hs nhãn
giấy hàng/ hs code nhãn giấy h) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn từ vải dệt thoi... (mã hs nhãn từ vải
dệt/ hs code nhãn từ vải) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ "nhãn vải" dệt thoi...
(mã hs nhãn phụ nhãn/ hs code nhãn phụ nh) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn (nhãn vải) các loại... (mã hs nhãn nhãn
vải/ hs code nhãn nhãn v) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ (100% Polyester)... (mã hs nhãn phụ
100%/ hs code nhãn phụ 10) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WY310138K... (mã hs nhãn dệt
wy3101/ hs code nhãn dệt wy3) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WY685548G... (mã hs nhãn dệt
wy6855/ hs code nhãn dệt wy6) |
|
- Mã HS 58071000: Label- Tem nhãn bằng vải đã in thông tin.
Hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ hs code label tem n) |
|
- Mã HS 58071000: Mác cỡ bằng vải... (mã hs mác cỡ bằng vải/
hs code mác cỡ bằng) |
|
- Mã HS 58071000: LABEL/ NHÃN VẢI... (mã hs label/ nhãn vải/
hs code label/ nhãn) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn in vải... (mã hs nhãn in vải/ hs code
nhãn in vải) |
|
- Mã HS 58071000: Mác các loại bằng vải... (mã hs mác các loại
bằ/ hs code mác các loại) |
|
- Mã HS 58071000: Mác vải (mới 100%)... (mã hs mác vải mới 10/
hs code mác vải mới) |
|
- Mã HS 58071000: Mác dán Sticker... (mã hs mác dán sticker/
hs code mác dán stic) |
|
- Mã HS 58071000: Mác vải (mác chính, mác cỡ, mác HDSD, mác
xuất xứ, làm bằng vải dệt thoi, không thêu)... (mã hs mác vải mác ch/ hs code
mác vải mác) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải từ vật liệu dệt thoi... (mã hs nhãn
vải từ vật/ hs code nhãn vải từ) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn cỡ (nhãn vải)
(00800-098&82800-098&82900-098)- Hàng mới 100%... (mã hs nhãn cỡ nhãn
v/ hs code nhãn cỡ nhã) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải
hàng/ hs code nhãn vải hà) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải dệt các loại... (mã hs nhãn vải dệt
cá/ hs code nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải-D3O... (mã hs nhãn vảid3o/ hs code
nhãn vảid3o) |
|
- Mã HS 58071000: Mác vải 6CM x 2CM. Mới 100%... (mã hs mác
vải 6cm x 2/ hs code mác vải 6cm) |
|
- Mã HS 58071000: Mác vải 4. 5CM x 1. 5CM. Mới 100%... (mã hs
mác vải 45cm x/ hs code mác vải 45c) |
|
- Mã HS 58071000: Tem nhãn quần áo, bằng vải dệt thoi
SL09103NXWVN... (mã hs tem nhãn quần á/ hs code tem nhãn quầ) |
|
- Mã HS 58071000: NHÃN CHÍNH (MAIN LABEL), HIỆU STUSSY, BẰNG
VẢI, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nhãn chính mai/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt thoi... (mã hs nhãn dệt thoi/ hs
code nhãn dệt tho) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn thẻ các loại... (mã hs nhãn thẻ các lo/
hs code nhãn thẻ các) |
|
- Mã HS 58071000: Nhn vi PL. EUROPE ADIDAS. 62561613 ALC APP.
SONIC CUT BOOKLET FOLD. 0901 WHITE. HS1111 BLACK.... (mã hs nhn vi pleurop/
hs code nhn vi pleu) |
|
- Mã HS 58071000: Nhn vi PL. ADIDAS. 62730612 ALCAPPADD(S).
SONIC CUT SINGLE PLY. 0901 white. HS1111 BLACK. HS1111 BLACK... (mã hs nhn vi
pladida/ hs code nhn vi plad) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL. EUROPE ADIDAS. 3721 CL GLOBAL
BP. SONIC CUT BOOKLET FOLD. 0925. TE0293 BLACK. TE0293 BLACK... (mã hs nhãn
vải pleur/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL. REEBOK EUROPE#3200/62003200.
SONIC CUT SINGLE PLY. NON-BRANDED. 0901 WHITE. CMN-100-QZ Black.... (mã hs
nhãn vải plree/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL. ADIDAS AMERICA. 62701020 CLADD
L. COLD CUT BOOKLET FOLD. NON-BRANDED. 0901 WHITE. TE0293 Black. TE0293
Black... (mã hs nhãn vải pladi/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt, hàng mới 100% _
WHB-WHF/002476/WL,... (mã hs nhãn dệt hàng/ hs code nhãn dệt hà) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt 83-10-151-A... (mã hs nhãn dệt
8310/ hs code nhãn dệt 83) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt chính, hàng mới 100% _
CR-ML_W005,... (mã hs nhãn dệt chính/ hs code nhãn dệt chí) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt size, hàng mới 100% _
CR-MLST-W002,... (mã hs nhãn dệt size/ hs code nhãn dệt siz) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt TSTSMWW01Z, TSTSMWK002- Xuất xứ
Việt Nam... (mã hs nhãn dệt tstsmw/ hs code nhãn dệt tst) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ các loại bằng vải mới 100%... (mã
hs nhãn phụ các lo/ hs code nhãn phụ các) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn chính các loại bằng vải mới 100%... (mã
hs nhãn chính các/ hs code nhãn chính c) |
|
- Mã HS 58071000: Thẻ giấy... (mã hs thẻ giấy/ hs code thẻ
giấy) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn chính vải DPW01C (nhãn dệt)... (mã hs
nhãn chính vải/ hs code nhãn chính v) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải_LABEL 62711521 (Hàng mới 100%)...
(mã hs nhãn vảilabel/ hs code nhãn vảilab) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải _LABEL 62711521 S (Hàng mới
100%)... (mã hs nhãn vải label/ hs code nhãn vải la) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt (nhãn chính)... (mã hs nhãn dệt
nhãn/ hs code nhãn dệt nh) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt BVBVMWW00E- Xuất xứ Việt Nam... (mã
hs nhãn dệt bvbvmw/ hs code nhãn dệt bvb) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải PL. CLARKS UK. CLKS-HS9. COLD CUT
SINGLE PLY. Default. NATURAL. BLACK HS9111-3. 0-500P9.... (mã hs nhãn vải
plcla/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải(25x60mm)... (mã hs nhãn vải25x60m/
hs code nhãn vải25x) |
|
- Mã HS 58071000: Phụ kiện may mặc- dây thun màu
536167(33942-5R) 6EE... (mã hs phụ kiện may mặ/ hs code phụ kiện may) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan vaiPL. EUROPE ADIDAS. CLADD L NEW BLK.
S... (mã hs nhan vaipleuro/ hs code nhan vaiple) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan vaiPL. REEBOK EUROPE. CLADD S FOR
62695824/62... (mã hs nhan vaiplreeb/ hs code nhan vaiplr) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt... (mã hs nhãn dệt/ hs code nhãn
dệt) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. EXPRESS. EXCN-608SCO. LOOP.
SEP. BLACK 75. 72... (mã hs nhãn dệt wlexp/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. MT40534. EXPRESS. EX-572.
EX-572. END FOLD. SEP. 58. EXPRESS... (mã hs nhãn dệt wlmt4/ hs code nhãn dệt
wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. PT40735. EXPRESS. EX-550.
EX-550. END FOLD. SEP. 115. EXPRESS... (mã hs nhãn dệt wlpt4/ hs code nhãn
dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải; Tái xuất từ mục 3 TK.
102123483560... (mã hs nhãn vải; tái x/ hs code nhãn vải; tá) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải các loại hàng mới 100%... (mã hs
nhãn vải các lo/ hs code nhãn vải các) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt main MLBBD4299 (WHITE) Hàng mới
100%... (mã hs nhãn dệt main m/ hs code nhãn dệt mai) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. KB2944-1. TARGET STORES.
WF18_02A01. Wild Fable Loop Label. CENTRE FOLD LOOP. SEP. 144. PROJECT
LONDON... (mã hs nhãn dệt wlkb2/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. KA6726. GEORGE. GCBMF. MITRE
FOLD. SES. 115. GEORGE... (mã hs nhãn dệt wlka6/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan detWL. EUROPE ADIDAS. 62728527
095A/001A BLACK/WHITE. LOOP. SEP. 115. ADIDAS... (mã hs nhan detwleuro/ hs
code nhan detwle) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. K15106-1. NIKE INC. IM#447114.
LOOP. SEP. BLACK. 192. Default... (mã hs nhãn dệt wlk15/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt- NXNXMWH0N5, NXNXMWH0PW. Xuất xứ
Việt Nam... (mã hs nhãn dệt nxnxm/ hs code nhãn dệt nx) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan detWL. K88617. NIKE INC. IM#590527.
LOO... (mã hs nhan detwlk886/ hs code nhan detwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. K94562 (FN808). ANN TAYLOR.
ATS-TS-SZ-COO-16. LOOP. SES. 192. ANN TAYLOR... (mã hs nhãn dệt wlk94/ hs
code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải phụ... (mã hs nhãn vải phụ/ hs code
nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải chính... (mã hs nhãn vải chính/ hs
code nhãn vải chí) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. KB7951. H&M. HM18323-A. END
FOLD. SEP. 72. H&M (H&M Hennes & Mauritz AB)... (mã hs nhãn dệt
wlkb7/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. K88617. NIKE INC. IM#590527.
LOOP. SEP. 192... (mã hs nhãn dệt wlk88/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. KA8739. NIKE. IM#656257
00A/01P. CENTRE FOLD LOOP. SEP. 164... (mã hs nhãn dệt wlka8/ hs code nhãn
dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệtWL. K84647-6-N. G. U. CO. , LTD.
SL00191AD-A... (mã hs nhãn dệtwlk846/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ vải CR17 Vietnam Numeric Size COO
Woven (nhãn dệt)... (mã hs nhãn phụ vải cr/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. NIKE INC. IM#447118 GCW#2. END
FOLD. SEP. BLACK. 150. Default... (mã hs nhãn dệt wlnik/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. K87384-1. NIKE. IM#599353 GCW1.
LOOP. SEP. 120. Compliance Label... (mã hs nhãn dệt wlk87/ hs code nhãn dệt
wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. K95475. NIKE. IM#620296 GCW39.
CENTRE FOLD LOOP. SEP. 115. DEFAULT... (mã hs nhãn dệt wlk95/ hs code nhãn
dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. K103558. PUMA AG.
LP-000021-001. CENTRE FOLD LOOP. SEP. 96... (mã hs nhãn dệt wlk10/ hs code
nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. INVISTA S A R L. IN-81. LOOP.
SEP. BLACK. 176... (mã hs nhãn dệt wlinv/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. BELK STORE SERVICES.
BST-ND-CARE. LOOP. WEP. 184. Default... (mã hs nhãn dệt wlbel/ hs code nhãn
dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. WX813530A. BELK. BST-ND-7. END
FOLD. SEP. 72. NEW DIRECTION... (mã hs nhãn dệt wlwx8/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. KB1653-1. OLD NAVY/ GAP INC.
ON-242022-WL. END FOLD. SEP. 115. OLD NAVY... (mã hs nhãn dệt wlkb1/ hs code
nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. KB8764. OLD NAVY/ GAP INC.
ON-243071-WL-R. CENTRE FOLD LOOP. SEP. 120. OLD NAVY... (mã hs nhãn dệt
wlkb8/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệtWL. K81665. EXPRESS. EXCN-606SCO.
LO... (mã hs nhãn dệtwlk816/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan detWL. KB2080-. JOE FRESH INC.
JF_1506.... (mã hs nhan detwlkb20/ hs code nhan detwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan detWL. K99943-1. JOE FRESH INC.
JF_1411. M... (mã hs nhan detwlk999/ hs code nhan detwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan detWL. KA7311-OE FRESH INC. JF_1227.
orang... (mã hs nhan detwlka73/ hs code nhan detwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan detWL. K86124. JOE FRESH INC. JF_1221.
orange m... (mã hs nhan detwlk861/ hs code nhan detwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệtWL. KC0582-N-. G. U. CO. , LTD.
SL00192AD... (mã hs nhãn dệtwlkc05/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn phụ "nhãn vải"WOVEN LABEL
Nhãn phụ "nhãn vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/ hs code nhãn phụ nh) |
|
- Mã HS 58071000: Nhan detWL. UNIQLO CO. , LTD. SL9103ADWVN.
S. VIETNA... (mã hs nhan detwluniq/ hs code nhan detwlu) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. 1S 28. 5 3 37. COACH.
COA-W-43165-00-OXBLOOD-R. LOOP. SES. 228. Compliance Label... (mã hs nhãn dệt
wl1s/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn vải (dệt thoi) đã in (100% poly)/
BLBKN-PL... (mã hs nhãn vải dệt t/ hs code nhãn vải dệ) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. KB3437. TARGET STORES.
WF18_02B01. END FOLD. SEP. 60. PROJECT LONDON... (mã hs nhãn dệt wlkb3/ hs
code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn mác bằng vải (35% polyester, 65%
cotton, K 3x5cm)... (mã hs nhãn mác bằng v/ hs code nhãn mác bằn) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. EUROPE ADIDAS. 62728527
095A/001A BLACK/WHITE. LOOP. SEP. 115. ADIDAS... (mã hs nhãn dệt wleur/ hs
code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. ADIDAS AMERICA. 80007561
095A/001A BLACK/WHITE. CENTRE FOLD LOOP. SES. 288. BASKETBALL... (mã hs nhãn
dệt wladi/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: NHAN PHU BANG VAI... (mã hs nhan phu bang v/
hs code nhan phu ban) |
|
- Mã HS 58071000: NHAN CHINH BANG VAI... (mã hs nhan chinh
bang/ hs code nhan chinh b) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn dệt WL. K80063-3. BANANA REPUBLIC.
BRWL-122007-CA-BR4 (w/o Therma. LOOP. SEP. 82. BR EVERYDAY... (mã hs nhãn dệt
wlk80/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn Care, chất liệu vải (88*20)mm... (mã hs
nhãn care chất/ hs code nhãn care c) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn Content, chất liệu vải (88*20)mm... (mã
hs nhãn content c/ hs code nhãn content) |
|
- Mã HS 58071000: Nhãn Contract, chất liệu vải (25*38)mm...
(mã hs nhãn contract/ hs code nhãn contrac) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ... (mã hs nhãn vải phụ/ hs code
nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải chính... (mã hs nhãn vải chính/ hs
code nhãn vải chí) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt bằng vải- kích thước 28x55mm, hàng
mới 100%... (mã hs nhãn dệt bằng v/ hs code nhãn dệt bằn) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn mác các loại... (mã hs nhãn mác các lo/
hs code nhãn mác các) |
|
- Mã HS 58079000: Tem chất liệu vải (40*22mm)... (mã hs tem
chất liệu v/ hs code tem chất liệ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dán chất liệu vải (đã in 1. 9*1.
9cm)... (mã hs nhãn dán chất l/ hs code nhãn dán chấ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn in (vải dệt)... (mã hs nhãn in vải dệ/
hs code nhãn in vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt... (mã hs nhãn dệt/ hs code nhãn
dệt) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi MAX 90 GS... (mã hs nhãn vãi max
90/ hs code nhãn vãi max) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi NIKE NIGHTGAZER... (mã hs nhãn vãi
nike n/ hs code nhãn vãi nik) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi AIR MAX SEQUENT 2/ NIKE FREE RN...
(mã hs nhãn vãi air ma/ hs code nhãn vãi air) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vãi NIKE FLEX EXPERIENCE 4/5/ AIR MAX
SEQUENT 2... (mã hs nhãn vãi nike f/ hs code nhãn vãi nik) |
|
- Mã HS 58079000: Logo trang trí giày các loại (bằng vải)
(High best chỉ định cho cty lực bảo giao hàng tới cty Freewell vn)... (mã hs
logo trang trí/ hs code logo trang t) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (10x37mm)... (mã hs nhãn ph? 10x37/
hs code nhãn ph? 10) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (25x60mm)... (mã hs nhãn ph? 25x60/
hs code nhãn ph? 25) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (30x75mm)... (mã hs nhãn ph? 30x75/
hs code nhãn ph? 30) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn ph? (55x40mm)... (mã hs nhãn ph? 55x40/
hs code nhãn ph? 55) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ (30x90mm)... (mã hs nhãn phụ 30x90/
hs code nhãn phụ 30) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (15*55mm)... (mã hs nhãn vải 15*55/
hs code nhãn vải 15) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (25*90mm)... (mã hs nhãn vải 25*90/
hs code nhãn vải 25) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (25*180mm)... (mã hs nhãn vải
25*18/ hs code nhãn vải 25) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (18. 2*33. 2mm)... (mã hs nhãn vải
182*/ hs code nhãn vải 18) |
|
- Mã HS 58079000: Tem in vải 35x106mm (WGS)... (mã hs tem in
vải 35x1/ hs code tem in vải 3) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (1 gói = 1000 cái)... (mã hs nhãn
vải 1 gói/ hs code nhãn vải 1) |
|
- Mã HS 58079000: NHÃN VẢI... (mã hs nhãn vải/ hs code nhãn
vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. ABERCROMBIE & FITCH.
CTCSI-23NRW. HOT CUT SINGLE PLY. White. Grey. Grey... (mã hs nhãn vải plabe/
hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. VF EUROPE B. V. B. A.
78171-01_C01. 78171-01_C01. SONIC CUT SINGLE PLY. Compliance Label. WHITE.
DS8111 BLACK. DS8111 BLACK... (mã hs nhãn vải plvf/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai (NPV1)PL. COLUMBIA SPORTSWEAR.
055257. COLD... (mã hs nhan vai npv1/ hs code nhan vai np) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai (NCV)PL. UNDER ARMOUR- SOLD TO FOR
"BI. COO-90... (mã hs nhan vai ncvp/ hs code nhan vai nc) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. KOHLS. 48369045JB-NOCPSIA.
SONIC CUT CENTER FOLD. JUMPING BEANS. 0901 WHITE. Black.... (mã hs nhãn vải
plkoh/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Logo các loại... (mã hs logo các loại/ hs
code logo các loạ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. K91695-1 (FJ291A). ANN TAYLOR.
ATS-MF-1... (mã hs nhãn dệtwlk916/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vảI PL. REEBOK AVERY US#2801 Rbk CL.
SONIC CUT BOOKLET FOLD. Default. 0901 WHITE. LC100 Black. LC100 Black... (mã
hs nhãn vải plree/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (47*50mm)... (mã hs nhãn vải 47*50/
hs code nhãn vải 47) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải, hàng mới 100% _
WHB-WHF/002480/PL,... (mã hs nhãn vải hàng/ hs code nhãn vải hà) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL. ADIDAS AMERICA. ADICOMP AG. COLD
C... (mã hs nhãn vảipladid/ hs code nhãn vảipla) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. TESCO. FF57M9043G_63. F&F
All Depts. COLD CUT NO FOLD. TESCO. WHITE. Red 485c. Black... (mã hs nhãn vải
pltes/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- LABEL ADIDAS LOAD SPRING... (mã hs
nhãn vải label/ hs code nhãn vải la) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- LABE ATR RTA00969 WOVEN ROXY
LOGO... (mã hs nhãn vải labe/ hs code nhãn vải la) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. EXPRESS. EXCN-601CC. VARIABLE.
SONIC CUT CENTER FOLD. EXPRESS. 0901 WHITE. FL9022 BLACK.... (mã hs nhãn vải
plexp/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL. KOHLS. 48369045JB-NOCPSIA. SONIC
C... (mã hs nhãn vảiplkohl/ hs code nhãn vảiplk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL. BON TON. MM-CL-GENERIC. SONIC
CUT... (mã hs nhan vaiplbon/ hs code nhan vaiplb) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan detWL. KOHLS. WTPWL102-A9. LOOP. SEP.
7... (mã hs nhan detwlkohl/ hs code nhan detwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. K90932. KOHLS. 41972006FL.
LOOP.... (mã hs nhãn dệtwlk909/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. NIKE INC. IM#604145. STRAIGHT...
(mã hs nhãn dệtwlnike/ hs code nhãn dệtwln) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. K58062-3. NIKE INC. IM#604157.
L... (mã hs nhãn dệtwlk580/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. K88618. NIKE INC. IM#590524.
LOO... (mã hs nhãn dệtwlk886/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. K89186. NIKE INC. IM#604147.
STR... (mã hs nhãn dệtwlk891/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. PATAGONIA INC. 7003820000.
LOOP... (mã hs nhãn dệtwlpata/ hs code nhãn dệtwlp) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL. BANANA REPUBLIC.
BR-188824-PFL-B-SP17.... (mã hs nhãn vảiplbana/ hs code nhãn vảiplb) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. THE NORTH FACE. Add Long Label
(#6 & 11) BLK/N. SONIC CUT BOOKLET FOLD. Default. BLACK. 16-0340 White.
16-0340 White... (mã hs nhãn vải plthe/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai phuPL. GAP INC.
GAP-188658-PFL-ES-SP17. GAP-18... (mã hs nhan vai phupl/ hs code nhan vai
phu) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải Label Eagle Creek Print Country
Origin... (mã hs nhãn vải label/ hs code nhãn vải lab) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL. TARGET STORES. MSC11_03G02-S.
HOT... (mã hs nhãn vảipltarg/ hs code nhãn vảiplt) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. COLUMBIA SPORTSWEAR. 055257.
COLD CUT SINGLE PLY. 0000 WHITE. CT1111 BLACK.... (mã hs nhãn vải plcol/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL. K58062-3. NIKE INC. IM#604157.
L... (mã hs nhãn dệt wlk58/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL. K89187. NIKE INC. IM#604159.
STR... (mã hs nhãn dệt wlk89/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL. NIKE. IM# 518616 GCW2.
STRAIGHT... (mã hs nhãn dệt wlnik/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai PL. EUROPE ADIDAS. CISRFPFL. SONIC
CUT... (mã hs nhan vai pleur/ hs code nhan vai pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (54*10mm)... (mã hs nhãn vải 54*10/
hs code nhãn vải 54) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (63*26mm)... (mã hs nhãn vải 63*26/
hs code nhãn vải 63) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phản quang (nhãn phụ)... (mã hs nhãn
phản quang/ hs code nhãn phản qu) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (17*10mm)... (mã hs nhãn vải 17*10/
hs code nhãn vải 17) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*31mm)... (mã hs nhãn vải 22*31/
hs code nhãn vải 22) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*42mm)... (mã hs nhãn vải 22*42/
hs code nhãn vải 22) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (13*104mm)... (mã hs nhãn vải
13*10/ hs code nhãn vải 13) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (15*74mm)... (mã hs nhãn vải 15*74/
hs code nhãn vải 15) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*62mm)... (mã hs nhãn vải 22*62/
hs code nhãn vải 22) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*84mm)... (mã hs nhãn vải 22*84/
hs code nhãn vải 22) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. AMERICAN EAGLE OUTFITTERS.
AEO-13SECLB. COLD CUT SINGLE PLY. white. 10D016210-P1.... (mã hs nhãn vải
plame/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải... (mã hs nhãn phụ vải/ hs code
nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ các loại... (mã hs nhãn phụ các lo/
hs code nhãn phụ các) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. COLUMBIA SPORTSWEAR. 059199.
LO... (mã hs nhãn dệtwlcolu/ hs code nhãn dệtwlc) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL. MARKS & SPENCER. PW04851.
END FOLD. SEP. 230.... (mã hs nhãn dệt wlmar/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (10*74mm)... (mã hs nhãn vải 10*74/
hs code nhãn vải 10) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (22*104mm)... (mã hs nhãn vải
22*10/ hs code nhãn vải 22) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- B/TAG... (mã hs nhãn vải b/tag/ hs
code nhãn vải b/) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- B/LABEL "KASCO"... (mã
hs nhãn vải b/lab/ hs code nhãn vải b/) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- BS SW woven label... (mã hs nhãn
vải bs sw/ hs code nhãn vải bs) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt Woven label for Event... (mã hs
nhãn dệt woven/ hs code nhãn dệt wov) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan detWL. EXPRESS. EFO-127. END FOLD.
SEP.... (mã hs nhan detwlexpr/ hs code nhan detwle) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL. NEW YORK & CO. NWY-187.
SONIC CUT... (mã hs nhan vaiplnew/ hs code nhan vaipln) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan detNhan detWL. BELK. BST-ND-SIZE/CC.
LOOP. SEP.... (mã hs nhan detnhan de/ hs code nhan detnhan) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. PUMA AG. PSI03101S- 25x45mm.
COLD CUT NO FOLD. PUMA FOOTWEAR. WHITE. HS1111 BLACK (HS1111).... (mã hs nhãn
vải plpum/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn mác bằng vải... (mã hs nhãn mác bằng v/
hs code nhãn mác bằn) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải: nhãn in, mã hàng:
32713a-Printing labels (125 cái/ gói), mới 100%... (mã hs nhãn phụ vải n/ hs
code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vảiPL. EUROPE ADIDAS. 62603651 DL8 ASIA
WHT. SONIC CUT BOOKLET FOLD. 0901. TE0293 BLACK. TE0293 BLACK... (mã hs nhãn
vảipleuro/ hs code nhãn vảiple) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn chính bằng vải (100% poly)/
XB8F/G05443... (mã hs nhãn chính bằng/ hs code nhãn chính b) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ bằng vải (100% poly)/
INTLB(25TP-N8F/55L)... (mã hs nhãn phụ bằng v/ hs code nhãn phụ bằn) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL. OLD NAVY/ GAP INC.
ON-191460-PFL-B-SP... (mã hs nhan vaiplold/ hs code nhan vaiplo) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan detWL. CONVERSE INC. BAF-AS2-001.
END... (mã hs nhan detwlconv/ hs code nhan detwlc) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ (17*10mm)... (mã hs nhãn vải
phụ 1/ hs code nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ (25*90mm)... (mã hs nhãn vải
phụ 2/ hs code nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải chính (15*55mm)... (mã hs nhãn vải
chính/ hs code nhãn vải chí) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải TCP-PLCE/96. Hàng mới 100%... (mã
hs nhãn vải tcppl/ hs code nhãn vải tcp) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL. MARKS & SPENCER SOLD TO.
K8F/1169G Boo... (mã hs nhan vaiplmark/ hs code nhan vaiplm) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn in bằng vải 62002447... (mã hs nhãn in
bằng vả/ hs code nhãn in bằng) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải đã in (100% poly)/ BLLSNR... (mã hs
nhãn vải đã in/ hs code nhãn vải đã) |
|
- Mã HS 58079000: NHÃN SIZE 19MM X 46MM... (mã hs nhãn size
19mm/ hs code nhãn size 19) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan det WL. EUROPE ADIDAS. 62584869.
WHITE/LIG... (mã hs nhan det wleur/ hs code nhan det wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai PL. ADIDAS. 62730612 ALCAPPADD(S).
SON... (mã hs nhan vai pladi/ hs code nhan vai pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan det WL. K47988. EUROPE ADIDAS. 62560340
039A/00... (mã hs nhan det wlk47/ hs code nhan det wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai(nhan phu)PL. J. CREW. JCREW #117 V6
ENG/FRE. CO... (mã hs nhan vainhan p/ hs code nhan vainha) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. GUESS INC. CL-900115. VARIABLE.
SONIC CUT SINGLE PLY. 0000 WHITE. HS1111 BLACK. HS1111 BLACK... (mã hs nhãn
vải plgue/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn biểu chất lượng KN/ 25x60mm... (mã hs
nhãn biểu chất/ hs code nhãn biểu ch) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. GAP INC. GAP-188658-PFL-B-SP17.
GAP-188658-PFL-B-SP17. SONIC CUT BOOKLET FOLD. GAP. White. Black. Black...
(mã hs nhãn vải plgap/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai Helly Hansen... (mã hs nhan vai
helly/ hs code nhan vai hel) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (32x76mm)... (mã hs nhãn vải 32x76/
hs code nhãn vải 32) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn chính... (mã hs nhãn chính/ hs code
nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan (ep nhiet)... (mã hs nhan ep nhiet/ hs
code nhan ep nhi) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vảI PL. DICKS SPORTING GOODS. 2734 CL
US (NEUTRAL). SONIC CUT SINGLE PLY. Default. 0901 WHITE. LC100 Black. LC100
Black... (mã hs nhãn vải pldic/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Tem in vải 35 x 128mm (WGS)... (mã hs tem in
vải 35 x/ hs code tem in vải 3) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. TARGET STORES. TA05_05A1-S.
SONIC CUT SINGLE PLY. NON-BRANDED. 0000 WHITE. Black. Black... (mã hs nhãn
vải pltar/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải CARE-SWS... (mã hs nhãn phụ vải
ca/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ (Nhãn vải)... (mã hs nhãn phụ nhãn/
hs code nhãn phụ nh) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn chính (Nhãn vải)... (mã hs nhãn chính
nhã/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079000: NHẢN VẢI L-2000 MỚI 100%... (mã hs nhản vải
l2000/ hs code nhản vải l2) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiPL. GAP INC. GAP-188659-PFL-ES-SU17.
GAP-18 Nhan vai... (mã hs nhan vaiplgap/ hs code nhan vaiplg) |
|
- Mã HS 58079000: Tem nhan bang vai... (mã hs tem nhan bang v/
hs code tem nhan ban) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. 4E265. EXPRESS. EXCN-611SCO.
LOO... (mã hs nhãn dệtwl4e26/ hs code nhãn dệtwl4) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệtWL. K72785. EXPRESS. EFO-113. END
FO... (mã hs nhãn dệtwlk727/ hs code nhãn dệtwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải các loại... (mã hs nhãn vải các lo/
hs code nhãn vải các) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn chính vải OSH11771... (mã hs nhãn chính
vải/ hs code nhãn chính v) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải OXI11836... (mã hs nhãn phụ vải
ox/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải DR-PN01/ (40 x 90)mm... (mã hs nhãn
vải drpn0/ hs code nhãn vải dr) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan det WL. K52844. EUROPE ADIDAS. 62584868
001A/32... (mã hs nhan det wlk52/ hs code nhan det wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn mác dệt... (mã hs nhãn mác dệt/ hs code
nhãn mác dệt) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (30*119mm)... (mã hs nhãn vải
30*11/ hs code nhãn vải 30) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. UNIQLO CO. , LTD. PL0056ADBAL.
HOT CUT CENTER FOLD. Black. BASE GREY.... (mã hs nhãn vải pluni/ hs code nhãn
vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhón dệtWL. 4E265. EXPRESS. EXCN-611SCO.
LOO... (mã hs nhón dệtwl4e26/ hs code nhón dệtwl4) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai phuWL. K80064-1. BANANA REPUBLIC.
BRWL-122007-... (mã hs nhan vai phuwl/ hs code nhan vai phu) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải- WC0117TE-HK CARELABEL. Hàng mới
100% (Hàng công ty sản xuất).... (mã hs nhãn vải wc011/ hs code nhãn vải wc) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt (dùng trong may mặc)... (mã hs nhãn
dệt dùng/ hs code nhãn dệt dù) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn sử dụng in số (mác số bằng nylon dùng
trong may mặc)... (mã hs nhãn sử dụng in/ hs code nhãn sử dụng) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn ép nhiệt... (mã hs nhãn ép nhiệt/ hs
code nhãn ép nhiệ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (45*45mm)... (mã hs nhãn vải 45*45/
hs code nhãn vải 45) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn care (nhãn vải)... (mã hs nhãn care
nhãn/ hs code nhãn care n) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn main (nhãn vải)... (mã hs nhãn main
nhãn/ hs code nhãn main n) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan detWL. GEORGE. GMRBM. MITRE FOLD.
SEP.... (mã hs nhan detwlgeor/ hs code nhan detwlg) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. UNDER ARMOUR- SOLD TO FOR
""BI. UA SHOE TONGUE HEATSEAL SAMPLE. COLD CUT SINGLE PLY. 0000
WHITE. CT1111 BLACK.... (mã hs nhãn vải plund/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vai ban thanh pham (Phu lieu mat
ngoai)WL. NIKE INC. POPPED COL 2/881444-101/15-... (mã hs nhan vai ban th/ hs
code nhan vai ban) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. OLD NAVY/ GAP INC.
ON-149232-PFL. ON-149232-PFL-SU16. COLD CUT SINGLE PLY. OLD NAVY. 0000 White.
HS1111 BLACK.... (mã hs nhãn vải plold/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiDECATHLON. DEC007 RFID FABRIC....
(mã hs nhan vaidecathl/ hs code nhan vaideca) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn size SUZ-01... (mã hs nhãn size suz0/
hs code nhãn size su) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-NC-01... (mã hs nhãn vải 1nc0/ hs
code nhãn vải 1n) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-PS-01... (mã hs nhãn vải 1ps0/ hs
code nhãn vải 1p) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-SB-10... (mã hs nhãn vải 1sb1/ hs
code nhãn vải 1s) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-SL-01... (mã hs nhãn vải 1sl0/ hs
code nhãn vải 1s) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải 1-ST-01... (mã hs nhãn vải 1st0/ hs
code nhãn vải 1s) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn size SMYT100... (mã hs nhãn size smyt1/
hs code nhãn size sm) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn chính các loại... (mã hs nhãn chính
các/ hs code nhãn chính c) |
|
- Mã HS 58079000: Vải in temPL. PUMA AG. 25KPTL09001S. (1 kit
=4 Roll =1 Roll = 7143 pcs 28572 pcs)... (mã hs vải in templpu/ hs code vải
in templ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. NEW YORK & CO. NWY-187.
SONIC CUT CENTER FOLD. 0901 WHITE. FL9022 BLACK.... (mã hs nhãn vải plnew/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (45*58mm)... (mã hs nhãn vải 45*58/
hs code nhãn vải 45) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (10*184mm)... (mã hs nhãn vải
10*18/ hs code nhãn vải 10) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải (20*80mm)... (mã hs nhãn phụ
vải 2/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải (30*80mm)... (mã hs nhãn phụ
vải 3/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn phụ vải (40*47mm)... (mã hs nhãn phụ
vải 4/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải đã in(Size: 20*90mm)... (mã hs nhãn
vải đã in/ hs code nhãn vải đã) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. CLARKS UK. CLKS-HS1. COLD CUT
NO FOLD. WHITE. CT1111 BLACK.... (mã hs nhãn vải plcla/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. C&A. S333-55MM-1. white
carelabel. SONIC CUT SINGLE PLY. COTAB_UNBRANDED. WHITE. black. black... (mã
hs nhãn vải plc&a/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan detWL. K73476-1. MARKS & SPENCER.
PW04893. NEW... (mã hs nhan detwlk734/ hs code nhan detwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt WL. TESCO. FF/14/M9335G. END FOLD.
SEP. 118. TESCO F&F... (mã hs nhãn dệt wltes/ hs code nhãn dệt wl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải CB000088 (119x30mm)... (mã hs nhãn
vải cb0000/ hs code nhãn vải cb0) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan mac vaiPL. COLUMBIA SPORTSWEAR. 055257.
COLD... (mã hs nhan mac vaipl/ hs code nhan mac vai) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải GI002CPO (119x30mm)... (mã hs nhãn
vải gi002c/ hs code nhãn vải gi0) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải H&M đã in BLACK (Size:
30*56mm)... (mã hs nhãn vải h&m đã/ hs code nhãn vải h&m) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn dệt mới 100%... (mã hs nhãn dệt mới 10/
hs code nhãn dệt mới) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải mới 100%... (mã hs nhãn vải mới 10/
hs code nhãn vải mới) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn SIZE mới 100%... (mã hs nhãn size mới
1/ hs code nhãn size mớ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn chính mới 100%... (mã hs nhãn chính
mới/ hs code nhãn chính m) |
|
- Mã HS 58079000: Mác các loại... (mã hs mác các loại/ hs code
mác các loại) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải phụ ID Label... (mã hs nhãn vải phụ
id/ hs code nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiWL. K58062-3. NIKE INC. IM#604157.
L... (mã hs nhan vaiwlk580/ hs code nhan vaiwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiWL. K89187. NIKE INC. IM#604159.
STR... (mã hs nhan vaiwlk891/ hs code nhan vaiwlk) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiWL. WW295340-1. PATAGONIA INC.
7003500000.... (mã hs nhan vaiwlww29/ hs code nhan vaiwlw) |
|
- Mã HS 58079000: Nhan vaiWL. PWW295500A-1. PATAGONIA INC.
7003530000... (mã hs nhan vaiwlpww2/ hs code nhan vaiwlp) |
|
- Mã HS 58079000: NHÃN NIKE FLEX EXPERIENCE 6... (mã hs nhãn
nike flex/ hs code nhãn nike fl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn giặt phụ (15 x35)mm... (mã hs nhãn giặt
phụ/ hs code nhãn giặt ph) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn nylon không in 15C8.... (mã hs nhãn
nylon khôn/ hs code nhãn nylon k) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn bảo đảm... (mã hs nhãn bảo đảm/ hs code
nhãn bảo đảm) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải Nike... (mã hs nhãn vải nike/ hs
code nhãn vải nik) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải PL. FAST RETAILING.
ID-001-SATIN-YS. V000284-YD. SONIC CUT SINGLE PLY. Compliance Label. 0000
WHITE. 66-10-9-2019 Black perfectos.... (mã hs nhãn vải plfas/ hs code nhãn
vải pl) |
|
- Mã HS 58079000: Nhãn vải (3cái/Set) CARE LABEL & ID
LABEL (3PCS/SET)... (mã hs nhãn vải 3cái// hs code nhãn vải 3c) |
|
- Mã HS 58079010: Tem nhãn thẻ bằng vải. Hàng mới 100%... (mã
hs tem nhãn thẻ bằ/ hs code tem nhãn thẻ) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn vải phụ... (mã hs nhãn vải phụ/ hs code
nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn chính (bằng vải)... (mã hs nhãn chính
bằn/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn chính, hàng mới 100%... (mã hs nhãn
chính hàn/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn vải phụ, hàng mới 100%... (mã hs nhãn
vải phụ h/ hs code nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn ép nhệt... (mã hs nhãn ép nhệt/ hs code
nhãn ép nhệt) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn vải không dệt... (mã hs nhãn vải không/
hs code nhãn vải khô) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn dệt- mới 100%... (mã hs nhãn dệt mới 1/
hs code nhãn dệt mớ) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn các loại... (mã hs nhãn các loại/ hs
code nhãn các loạ) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn các loại-mới 100%... (mã hs nhãn các
loạim/ hs code nhãn các loạ) |
|
- Mã HS 58079010: Dây Tape (3 KG, 1 KG 1300YDS)... (mã hs dây
tape 3 kg/ hs code dây tape 3) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn giặt các loại- Care labels... (mã hs
nhãn giặt các l/ hs code nhãn giặt cá) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn vải(care, a&f)... (mã hs nhãn
vảicarea/ hs code nhãn vảicar) |
|
- Mã HS 58079010: Mác các loại (hàng mới 100%)... (mã hs mác
các loại h/ hs code mác các loại) |
|
- Mã HS 58079010: Nhãn vải COY-318... (mã hs nhãn vải coy31/
hs code nhãn vải coy) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. UNIQLO CO. , LTD.
ID-001-THK~XX. SO. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải pluni/ hs code nhãn vải
pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải A27 L1. 4MM... (mã hs nhãn vải a27
l1/ hs code nhãn vải a27) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt (vải) J04 75MM*38MM... (mã hs nhãn
dệt vải/ hs code nhãn dệt vả) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Bằng vải dệt, dạng chiếc, dạng
dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu), Mới 100%... (mã hs nhãn
chínhbằng/ hs code nhãn chínhb) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (chất liệu bằng vải đã in)... (mã
hs nhãn mác chất/ hs code nhãn mác ch) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn hiệu bằng vải dệt kim (100% polyeste)
3. 25*3. 4CM... (mã hs nhãn hiệu bằng/ hs code nhãn hiệu bằ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt dạng chiếc, không thêu đã in (thể
hiện kích cỡ)... (mã hs nhãn dệt dạng c/ hs code nhãn dệt dạn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (quality lable)... (mã hs nhãn
giặt qual/ hs code nhãn giặt q) |
|
- Mã HS 58079090: Mác hướng dẫn sử dụng bằng vải mới 100% kích
thước 5cm*4cm(Thương hiệu Last Note) dùng trong may mặc. Hàng mẫu không thanh
toán... (mã hs mác hướng dẫn s/ hs code mác hướng dẫ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác(bằng vải đã in, kt 4cmx 4cm)... (mã
hs nhãn mácbằng v/ hs code nhãn mácbằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. RALPH LAUREN. 100066331. SONIC
CUT. BOOKLET FOLD. 0901 WHITE. BLACK. BLACK#... (mã hs nhãn vải plral/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- DPCI LABEL (3 ct/ 30. 7 kg), hàng
mới 100%... (mã hs nhãn vải dpci/ hs code nhãn vải dp) |
|
- Mã HS 58079090: Logo thuyền bằng vải tráng PVC kích thước
10x30cm... (mã hs logo thuyền bằn/ hs code logo thuyền) |
|
- Mã HS 58079090: Logo các loại, hình tròn nhỏ bằng vải tráng
PVC Zebec, màu trắng... (mã hs logo các loại/ hs code logo các loạ) |
|
- Mã HS 58079090: Logo dán trên van hình tròn đường kính 10cm
bằng vải tráng PVC (18psi)... (mã hs logo dán trên v/ hs code logo dán trê) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (Vải)... (mã hs nhãn phụ vải/ hs
code nhãn phụ vả) |
|
- Mã HS 58079090: Miếng vải nhung màu xanh, màu nâu, màu đen
hình tròn, đường kính: 47mm dùng để làm logo trang trí balo. (Hàng mới
100%)... (mã hs miếng vải nhung/ hs code miếng vải nh) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn đã in bằng vải... (mã hs nhãn đã in
bằng/ hs code nhãn đã in b) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn laundry, hàng mới 100%... (mã hs nhãn
laundry h/ hs code nhãn laundry) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn- nhãn vải (CARE LABEL), hàng
mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn n/ hs code nhãn chỉ dẫn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, KT: 35*95MM... (mã hs nhãn vải kt
3/ hs code nhãn vải kt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-zw3 10a base/04z crown collar
label... (mã hs nhãn vảizw3 10/ hs code nhãn vảizw3) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính, danbad-s, elroble-s... (mã hs
nhãn chính dan/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt A/B-10C-71741-X1803-C0... (mã
hs nhãn vải dệt a// hs code nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt (Rr1/B ISO TAG(Y091))-
71779-X1V00-E0... (mã hs nhãn vải dệt r/ hs code nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Băng nhãn chưa in (hàng mới 100%)- PO SIZE
TAG ROLL (1ROLL 275YARD)- 108ROLL 29700YARD... (mã hs băng nhãn chưa/ hs code
băng nhãn ch) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn in 100% polyester... (mã hs nhãn in
100% po/ hs code nhãn in 100%) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn cỡ(nhãn dệt), chất liệu 100%
Polyester... (mã hs nhãn cỡnhãn dệ/ hs code nhãn cỡnhãn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (nhãn dệt), chất liệu 100%
Polyester... (mã hs nhãn giặt nhãn/ hs code nhãn giặt n) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt chính(nhãn dệt), chất liệu 100%
Polyester... (mã hs nhãn dệt chính/ hs code nhãn dệt chí) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- size... (mã hs nhãn vải size/ hs
code nhãn vải si) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác cac loại... (mã hs nhãn mác cac lo/
hs code nhãn mác cac) |
|
- Mã HS 58079090: Nut (nút)... (mã hs nut nút/ hs code nut
nút) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (NPL035)... (mã hs nhãn vải npl03/
hs code nhãn vải np) |
|
- Mã HS 58079090: Tem nhãn vải... (mã hs tem nhãn vải/ hs code
tem nhãn vải) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn in KRT/46S chất liệu vải (in cách giặt
là quần áo, các kích thước 4cm x 6cm). Hàng mới 100%... (mã hs nhãn in
krt/46s/ hs code nhãn in krt/) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn các loại(Bằng vải)... (mã hs nhãn các
loạib/ hs code nhãn các loạ) |
|
- Mã HS 58079090: Dây đệm các loại... (mã hs dây đệm các loạ/
hs code dây đệm các) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn ép HEAT TRANSFER FILM... (mã hs nhãn ép
heat tr/ hs code nhãn ép heat) |
|
- Mã HS 58079090: Bóng kính dán các loại... (mã hs bóng kính
dán c/ hs code bóng kính dá) |
|
- Mã HS 58079090: Nhan chinh... (mã hs nhan chinh/ hs code
nhan chinh) |
|
- Mã HS 58079090: Logo các loại SL22437 W. HY VTC CUTE BACK
PATCH. Hàng mới 100%... (mã hs logo các loại s/ hs code logo các loạ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác vải dệt các loại... (mã hs nhãn mác
vải dệ/ hs code nhãn mác vải) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn (bằng vải)... (mã hs nhãn bằng vải/ hs
code nhãn bằng v) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã dệt, hàng mới 100%... (mã hs
nhãn vải đã dệt/ hs code nhãn vải đã) |
|
- Mã HS 58079090: Vải chính 88% PE 12% PU K42''... (mã hs vải
chính 88% p/ hs code vải chính 88) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải GAP-EADULT-SIZE-G-VN... (mã hs nhãn
vải gapea/ hs code nhãn vải gap) |
|
- Mã HS 58079090: Dây dệt, dây luồn... (mã hs dây dệt dây lu/
hs code dây dệt dây) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ nhãn vải... (mã hs nhãn phụ nhãn v/
hs code nhãn phụ nhã) |
|
- Mã HS 58079090: NHAN VAI... (mã hs nhan vai/ hs code nhan
vai) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (1set 2 chiếc, 28540set)... (mã hs
nhãn vải 1set/ hs code nhãn vải 1s) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác, thẻ, phù hiệu, lo go, miếng đáp
các loại... (mã hs nhãn mácthẻph/ hs code nhãn mácthẻ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vai... (mã hs nhãn phụ vai/ hs code
nhãn phụ vai) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã in... (mã hs nhãn vải đã in/ hs
code nhãn vải đã) |
|
- Mã HS 58079090: Mác làm bằng vải. Hàng mới 100%... (mã hs
mác làm bằng vả/ hs code mác làm bằng) |
|
- Mã HS 58079090: Băng, dây dệt các loại WIRE CASING/ BONE
CASING(ELASTIC WEBBING)... (mã hs băng dây dệt c/ hs code băng dây dệ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dùng để sản xuất giày... (mã hs
nhãn vải dùng đ/ hs code nhãn vải dùn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải CB507436A... (mã hs nhãn vải
cb5074/ hs code nhãn vải cb5) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giấy-tag, paper label... (mã hs nhãn
giấytag/ hs code nhãn giấyta) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vải/PL05... (mã hs nhãn phụ vải/pl/
hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính bằng vải... (mã hs nhãn chính
bằng/ hs code nhãn chính b) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn ép keo... (mã hs nhãn ép keo/ hs code
nhãn ép keo) |
|
- Mã HS 58079090: NHÃN VẢI/ ++AA4Q+55F0 EAGLE HEAD LABEL NO:
WX845910A (3, 637. 00CAI3, 637. 00DOI)... (mã hs nhãn vải/ aa4/ hs code nhãn
vải/) |
|
- Mã HS 58079090: Dây các loại-2500Yds/Tommy/76J0200/Hàng
bulk... (mã hs dây các loại25/ hs code dây các loại) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt label(FA20BULKMEN-PO#4400145624)...
(mã hs nhãn dệt label/ hs code nhãn dệt lab) |
|
- Mã HS 58079090: Patch- Nhãn dệt(FA20 CDW
BULK-PO#4400145625)... (mã hs patch nhãn dệt/ hs code patch nhãn) |
|
- Mã HS 58079090: AIR MAX 90 RECRAFT (M)/TONGUE LABEL
BASE/6-15/LABEL, VIRGIN, 100% POLY, WOVEN/WHITE(10A)/BATTLE
BLUE(4KR)/UNIVERSITY GOLD(76I)-Nhãn các loạI... (mã hs air max 90 recr/ hs
code air max 90 r) |
|
- Mã HS 58079090: AIR MAX TORCH 4 (W)/TONGUE LABEL/5-8T/LABEL,
POLY, REC, WOVEN/LIGHT AQUA(49B)/MIDNIGHT NAVY(44B)/MIDNIGHT NAVY(44B)/LIGHT
AQUA(49B)-Nhãn các loạI... (mã hs air max torch 4/ hs code air max torc) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (vải) (SIZE LABEL)... (mã hs nhãn
phụ vải/ hs code nhãn phụ vả) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn, hàng mới 100%... (mã hs nhãn
chỉ dẫn h/ hs code nhãn chỉ dẫn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính vải "PRIMARK"... (mã hs
nhãn chính vải/ hs code nhãn chính v) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt LABEL... (mã hs nhãn vải dệt
la/ hs code nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt CARE LABEL... (mã hs nhãn vải
dệt ca/ hs code nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn quần áo... (mã hs nhãn quần áo/ hs code
nhãn quần áo) |
|
- Mã HS 58079090: NHÃN DỆT, NHÃN VẢI... (mã hs nhãn dệt nhãn/
hs code nhãn dệt nh) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn bằng vải... (mã hs nhãn bằng vải/ hs
code nhãn bằng vả) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn treo giày bằng mút/PU (SOFTFOAM
Hangtag)... (mã hs nhãn treo giày/ hs code nhãn treo gi) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt/Nhãn vải PL. TARGET STORES.
TNB16_03F01. SONIC... (mã hs nhãn dệt/nhãn v/ hs code nhãn dệt/nhã) |
|
- Mã HS 58079090: Mác in bằng vải. Hàng mới 100%... (mã hs mác
in bằng vải/ hs code mác in bằng) |
|
- Mã HS 58079090: Dây trang trí các loại... (mã hs dây trang
trí c/ hs code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn cac loai size SZ... (mã hs nhãn cac
loai s/ hs code nhãn cac loa) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn size (Nhãn phụ)... (mã hs nhãn size
nhãn/ hs code nhãn size n) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn (nhãn vải), hàng mới 100%...
(mã hs nhãn chỉ dẫn n/ hs code nhãn chỉ dẫn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải GCL15230 (hàng mới 100%, dùng để
ghi thông tin hướng dẫn sử dụng của sản phẩm)... (mã hs nhãn vải gcl152/ hs
code nhãn vải gcl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải/GAP... (mã hs nhãn vải/gap/ hs code
nhãn vải/gap) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-UA SHOE TOUNGUE HEATSEAL LABEL
32x32... (mã hs nhãn vảiua sho/ hs code nhãn vảiua) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-WHT BASE/BLK Print 25 * 25 MM SIZE
LABEL... (mã hs nhãn vảiwht ba/ hs code nhãn vảiwht) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giấy GAP INC. AR01. SU19, đã in, hàng
mới 100%... (mã hs nhãn giấy gap i/ hs code nhãn giấy ga) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. OLD NAVY/ GAP INC.
ON-191460-PFL-B-SU20. ON-191460-PFL-B Parent Booklet. SONIC CUT. BOOKLET
FOLD. 0000 WHITE. Black. Black, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải plold/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn, logo bằng vải các loại... (mã hs nhãn
logo bằng/ hs code nhãn logo b) |
|
- Mã HS 58079090: Tem in vải 30 x 64mm (MF), hàng mới 100%...
(mã hs tem in vải 30 x/ hs code tem in vải 3) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính-LBL, SJ-19037, SEW, 100% REC,
REVOLUTION 5... (mã hs nhãn chínhlbl/ hs code nhãn chínhl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải hướng dẫn sử dụng dùng cho hàng may
mặc... (mã hs nhãn vải hướng/ hs code nhãn vải hướ) |
|
- Mã HS 58079090: Tem, nhãn bằng vải... (mã hs tem nhãn bằng/
hs code tem nhãn bằ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (vải)... (mã hs nhãn mác vải/ hs
code nhãn mác vả) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn bằng vải 37x13 cm(1 S/T 1 TAM)... (mã
hs nhãn bằng vải 3/ hs code nhãn bằng vả) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn, thẻ các loại... (mã hs nhãnthẻ các lo/
hs code nhãnthẻ các) |
|
- Mã HS 58079090: Tem nhãn vải (100% polyester)... (mã hs tem
nhãn vải 1/ hs code tem nhãn vải) |
|
- Mã HS 58079090: Logo- TRANSFER... (mã hs logo transfer/ hs
code logo transf) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (2. 8*2. 7cm)... (mã hs nhãn vải
28*2/ hs code nhãn vải 2) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt phụ (33x60)mm (Polyester label)
(Nhãn bằng vải)... (mã hs nhãn giặt phụ/ hs code nhãn giặt ph) |
|
- Mã HS 58079090: Dây băng viền dây trang trí... (mã hs dây
băng viền d/ hs code dây băng viề) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn cỡ (nhãn vải)... (mã hs nhãn cỡ nhãn v/
hs code nhãn cỡ nhã) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải
hàng/ hs code nhãn vải hà) |
|
- Mã HS 58079090: Mác vải trang trí. Hàng mới 100%.... (mã hs
mác vải trang t/ hs code mác vải tran) |
|
- Mã HS 58079090: Túi vải đựng giầy. Hàng mới 100%.... (mã hs
túi vải đựng gi/ hs code túi vải đựng) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính- MAIN LABEL... (mã hs nhãn chính
mai/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính- WL. L. L BEAN SIG... (mã hs nhãn
chính wl/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079090: Mác chính bằng vải dệt (trừ vải dệt thoi)...
(mã hs mác chính bằng/ hs code mác chính bằ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt- WOVEN LABEL. Hàng mới 100%... (mã
hs nhãn dệt woven/ hs code nhãn dệt wo) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- 100%POLYESTER DYED WOVEN LABEL
#(LABEL)... (mã hs nhãn vải 100%p/ hs code nhãn vải 10) |
|
- Mã HS 58079090: Mác logo bằng vải... (mã hs mác logo bằng v/
hs code mác logo bằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn care(bằng vải)... (mã hs nhãn carebằng/
hs code nhãn carebằ) |
|
- Mã HS 58079090: Mác vải dệt các loại trừ dệt thoi... (mã hs
mác vải dệt các/ hs code mác vải dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn silicon thành phẩm (Silicon 18*22mm)...
(mã hs nhãn silicon th/ hs code nhãn silicon) |
|
- Mã HS 58079090: Vải dây dệt (98% polyester + 2% plastic)...
(mã hs vải dây dệt 98/ hs code vải dây dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải phụ các loại... (mã hs nhãn vải phụ
cá/ hs code nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Hiệu: I-SHIRT)... (mã hs nhãn
chínhhiệu/ hs code nhãn chínhh) |
|
- Mã HS 58079090: Mác cỡ(Chất liệu: Polyester)... (mã hs mác
cỡchất liệ/ hs code mác cỡchất) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt(Chất liệu: Polyester)... (mã hs
nhãn giặtchất/ hs code nhãn giặtch) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt (S20, CARE BARCODE LABEL_YOC A0073
AC LBL BUM)... (mã hs nhãn dệt s20/ hs code nhãn dệt s2) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD bằng vải... (mã hs nhãn hdsd bằng/
hs code nhãn hdsd bằ) |
|
- Mã HS 58079090: Mác dệt bằng vải... (mã hs mác dệt bằng vả/
hs code mác dệt bằng) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt bằng vải... (mã hs nhãn giặt bằng/
hs code nhãn giặt bằ) |
|
- Mã HS 58079090: Băng dệt... (mã hs băng dệt/ hs code băng
dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Băng dính... (mã hs băng dính/ hs code băng
dính) |
|
- Mã HS 58079090: Miếng trang trí... (mã hs miếng trang trí/
hs code miếng trang) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính (tên: MIZUNO)... (mã hs nhãn
chính tên/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải(Size label), hàng mới 100%... (mã
hs nhãn vảisize l/ hs code nhãn vảisiz) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác (mác vải)... (mã hs nhãn mác mác v/
hs code nhãn mác má) |
|
- Mã HS 58079090: Đệm cúc bằng vải polyester 2. 8MM X 10MM.
Hàng mới 100%.... (mã hs đệm cúc bằng vả/ hs code đệm cúc bằng) |
|
- Mã HS 58079090: Dải băng dệt các loại... (mã hs dải băng dệt
cá/ hs code dải băng dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(vải dệt, đã in). Hàng mới 100%...
(mã hs nhãn chínhvải/ hs code nhãn chínhv) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn (bằng vật liệu dệt, đã cắt theo kích
cỡ)... (mã hs nhãn bằng vật/ hs code nhãn bằng v) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải TP. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn
vải tp hà/ hs code nhãn vải tp) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn (làm bằng vật liệu dệt, đã cắt theo
kích cỡ)... (mã hs nhãn làm bằng/ hs code nhãn làm bằ) |
|
- Mã HS 58079090: Label- Tem nhãn bằng vải đã in thông tin,
hàng mới 100%... (mã hs label tem nhãn/ hs code label tem n) |
|
- Mã HS 58079090: Chỉ (5000m)... (mã hs chỉ 5000m/ hs code chỉ
5000m) |
|
- Mã HS 58079090: Chi tiết trang trí... (mã hs chi tiết trang/
hs code chi tiết tra) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác chất liệu vải... (mã hs nhãn mác
chất l/ hs code nhãn mác chấ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải COO-908013, COO-904438, COO-906906,
COO-906677, hàng mới 100%... (mã hs nhãn vải coo90/ hs code nhãn vải coo) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chất liệu khác... (mã hs nhãn vải
chất l/ hs code nhãn vải chấ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ dệt (nhãn vải, dệt từ vải dệt 100%
Polyester, dạng chiếc không thêu, hàng mới 100%)... (mã hs nhãn phụ dệt n/ hs
code nhãn phụ dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Dây ruy băng in nhãn-25HUAFWVID2525... (mã
hs dây ruy băng in/ hs code dây ruy băng) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- SIZE LABEL... (mã hs nhãn vải
size/ hs code nhãn vải si) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ "nhãn vải"... (mã hs nhãn
phụ nhãn/ hs code nhãn phụ nh) |
|
- Mã HS 58079090: Dây luồn <20CM... (mã hs dây luồn 20cm/
hs code dây luồn 20) |
|
- Mã HS 58079090: Tem 300... (mã hs tem 300/ hs code tem 300) |
|
- Mã HS 58079090: Tem 5883... (mã hs tem 5883/ hs code tem
5883) |
|
- Mã HS 58079090: Tem 5885... (mã hs tem 5885/ hs code tem
5885) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn ISO 5704... (mã hs nhãn iso 5704/ hs
code nhãn iso 570) |
|
- Mã HS 58079090: Dây viền dựng... (mã hs dây viền dựng/ hs
code dây viền dựn) |
|
- Mã HS 58079090: Dây viền giày (1R50Y) (329 cuộn)... (mã hs
dây viền giày/ hs code dây viền già) |
|
- Mã HS 58079090: Tem cảnh báo 5926_74543-X1T02... (mã hs tem
cảnh báo 59/ hs code tem cảnh báo) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính(Main label), chất liệu vải, hàng
mới 100%... (mã hs nhãn chínhmain/ hs code nhãn chínhm) |
|
- Mã HS 58079090: Mác vải: (mác chính, cỡ, giặt, mác lót, mác
bảo vệ, mác C/o, mac treo)... (mã hs mác vảimác ch/ hs code mác vảimác) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (Đã in dùng cho sản phẩm may
mặc)... (mã hs nhãn vải đã in/ hs code nhãn vải đã) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn in vải- POLYESTER LABEL- RBOFN/18MF/N.
Hàng mới 100%... (mã hs nhãn in vải po/ hs code nhãn in vải) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chính "BON-RIZAL-KA"...
(mã hs nhãn vải chính/ hs code nhãn vải chí) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (SET), 1 SET2PCS, hàng mới 100%...
(mã hs nhãn vải set/ hs code nhãn vải se) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. PUMA... (mã hs nhãn vải plpum/
hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Tem nhãn từ vật liệu dệt dạng chiếc, không
thêu 22MM* 33MM... (mã hs tem nhãn từ vật/ hs code tem nhãn từ) |
|
- Mã HS 58079090: ĐÁP TRANG TRÍ... (mã hs đáp trang trí/ hs
code đáp trang tr) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD, hàng mới 100%... (mã hs nhãn hdsd
hàng/ hs code nhãn hdsd h) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn sử dụng... (mã hs nhãn sử dụng/ hs code
nhãn sử dụng) |
|
- Mã HS 58079090: Dây trang trí... (mã hs dây trang trí/ hs
code dây trang tr) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn, mác, logo chất liệu vải... (mã hs nhãn
mác logo/ hs code nhãn mác l) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chất liệu vải... (mã hs nhãn chất liệu/
hs code nhãn chất li) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-WOVEN LABEL: FB0A1318
"20"LOGO... (mã hs nhãn vảiwoven/ hs code nhãn vảiwov) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ dệt... (mã hs nhãn phụ dệt/ hs code
nhãn phụ dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-TAB LABEL... (mã hs nhãn vảitab la/
hs code nhãn vảitab) |
|
- Mã HS 58079090: MÁC SƯỜN BẰNG VẢI... (mã hs mác sườn bằng v/
hs code mác sườn bằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải WOVEN LABEL... (mã hs nhãn vải
woven/ hs code nhãn vải wov) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải/ ACET Hi-Res Coral F19/White
SMT18-A34-3D-221 (MATTE EFFECT)(1PCS/PRS) (40. 00CAI20. 00DOI)... (mã hs nhãn
vải/ acet/ hs code nhãn vải/ ac) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn Vải dệt kim... (mã hs nhãn vải dệt ki/
hs code nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Mác các loại (nhãn, mác bằng vật liệu dệt,
dạng chiếc)... (mã hs mác các loại n/ hs code mác các loại) |
|
- Mã HS 58079090: Tem bằng vảiLABEL-WARNING [PC/ABS(Z1R)
"A" REV. 00 MADE IN VIETNAM]... (mã hs tem bằng vảilab/ hs code tem
bằng vải) |
|
- Mã HS 58079090: Tem Size bằng vải dùng cho lót mũ
(LABEL-SIZE (ICON) [WOVEN, BK, 2XL] 46mm*20mm)... (mã hs tem size bằng v/ hs
code tem size bằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác bằng vải... (mã hs nhãn mác bằng v/
hs code nhãn mác bằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vãi/ WOVEN LABEL... (mã hs nhãn vãi/
woven/ hs code nhãn vãi/ wo) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính các loại... (mã hs nhãn chính
các/ hs code nhãn chính c) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- Care Label (NS5). Hàng mới 100%...
(mã hs nhãn vải care/ hs code nhãn vải ca) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải: Nhãn satin 11... (mã hs nhãn vải
nhãn/ hs code nhãn vải nh) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt phụ: nhãn size SESL-No. 3... (mã hs
nhãn dệt phụ n/ hs code nhãn dệt phụ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải mới 100%... (mã hs nhãn vải mới 10/
hs code nhãn vải mới) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải phụ các loại... (mã hs nhãn vải phụ
cá/ hs code nhãn vải phụ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn HDSD, hàng mới 100%, dùng trong phụ
liệu ngành may mặc... (mã hs nhãn hdsd hàng/ hs code nhãn hdsd h) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính, hàng mới 100%, dùng trong phụ
liệu ngành may mặc... (mã hs nhãn chính hàn/ hs code nhãn chính) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải chính MONSOON (100% Polyester)...
(mã hs nhãn vải chính/ hs code nhãn vải chí) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác in vải: Burberry London, England
(31 x 8. 4cm)... (mã hs nhãn mác in vải/ hs code nhãn mác in) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn giặt (Nhãn vải)- Washing Label SYWC24.
Hàng mới 100%... (mã hs nhãn giặt nhãn/ hs code nhãn giặt n) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. PATAGONIA. 7003840000.
VARIABLE. COLD CUT SINGLE PLY. 0000 WHITE. LC100 BLACK... (mã hs nhãn vải
plpat/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải các loại... (mã hs nhãn vải các lo/
hs code nhãn vải các) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn bảo đảm... (mã hs nhãn bảo đảm/ hs code
nhãn bảo đảm) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chỉ dẫn... (mã hs nhãn chỉ dẫn/ hs code
nhãn chỉ dẫn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vải: nhãn dệt, mã hàng: 3912 (50
cái/ gói), mới 100%... (mã hs nhãn phụ vải n/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn in bằng vải... (mã hs nhãn in bằng vả/
hs code nhãn in bằng) |
|
- Mã HS 58079090: All type of Label (Nhãn các loại)... (mã hs
all type of lab/ hs code all type of) |
|
- Mã HS 58079090: NHẢN VÀI L-1000 MỚI 100%... (mã hs nhản vài
l1000/ hs code nhản vài l1) |
|
- Mã HS 58079090: NHẢN VẢI L-2000 MỚI 100%... (mã hs nhản vải
l2000/ hs code nhản vải l2) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. ATHLETA INC. AT-254799-PFL.
SONIC C... (mã hs nhãn vảiplathl/ hs code nhãn vảipla) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. ABERCROMBIE & FITCH.
CTCSI-SSWIDE. Qual... (mã hs nhãn vảiplaber/ hs code nhãn vảipla) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. THE WILLIAM CARTER CO.
CXI-206-JPN-AD... (mã hs nhãn vảiplthe/ hs code nhãn vảiplt) |
|
- Mã HS 58079090: NHÃN VÃI... (mã hs nhãn vãi/ hs code nhãn
vãi) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. TARGET STORES. SA18_03F04. SA
Call Inclusive Care Label. Super Soft RCP DFS. SONIC CUT. CUT SINGLE. STARS
ABOVE (Target). 0000 WHITE.... (mã hs nhãn vải pltar/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Logo các loại... (mã hs logo các loại/ hs
code logo các loạ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. KOHLS. 41814017MB. HOT CUT
CENTER FOLD. Generic. 0000 WHITE. BLACK... (mã hs nhãn vải plkoh/ hs code
nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: NHẢN VẢI L-5000 MỚI 100%... (mã hs nhản vải
l5000/ hs code nhản vải l5) |
|
- Mã HS 58079090: LOGO VẢI... (mã hs logo vải/ hs code logo
vải) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải NIKE... (mã hs nhãn vải nike/ hs
code nhãn vải nik) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt... (mã hs nhãn dệt/ hs code nhãn
dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, hàng mới 100%
_TCP-LPP/012/BP/IN,... (mã hs nhãn vải hàng/ hs code nhãn vải hà) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính (nhãn vải) (10x23 mm, hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs nhãn chính nhã/ hs code nhãn
chính) |
|
- Mã HS 58079090: Tem in vải 35 x 52mm- CARE LABEL... (mã hs
tem in vải 35 x/ hs code tem in vải 3) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải. Size: (30 x 120)mm. Hàng mới
100%... (mã hs nhãn vải size/ hs code nhãn vải si) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (dùng may lên sản phẩm may mặc)-
TS-QRC ET-7200T SQRC Label ASICS. Hàng mới 100% (Hàng công ty sản xuất)...
(mã hs nhãn vải dùng/ hs code nhãn vải dù) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. OLD NAVY/ GAP INC.
ON-191460-PFL-B-SP19. ON-191460-PFL-B Parent Booklet. SONIC CUT. BOOKLET
FOLD. WHITE. Black. Black... (mã hs nhãn vải plold/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. VF EUROPE BVBA. 78171-01 Full
Part. SONIC CUT. CUT SINGLE. White. Black. Black... (mã hs nhãn vải plvf/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. J. CREW#101. SONIC CUT. BOOKLET
FOLD. J. CREW. WHITE. COOL GREY. COOL GREY... (mã hs nhãn vải pljc/ hs code
nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác quần áo các loại, mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam... (mã hs nhãn mác quần á/ hs code nhãn mác quầ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. GEORGE. GL60. SONIC CUT. CUT
SINGLE. 00000 BLACK. WHITE. WHITE... (mã hs nhãn vải plgeo/ hs code nhãn vải
pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. JUICY COUTURE. CB380369A. SONIC
CUT UNEVEN BOOKLET FOLD. Compliance Label. 0901 White. PMSBLACK. PMSBLACK...
(mã hs nhãn vải pljui/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- LABEL GREGORY WOVEN SIZE
(14*50)... (mã hs nhãn vải label/ hs code nhãn vải la) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-LABEL GREGORY LOCK WOVEN FAZ03831
COMPASS 40... (mã hs nhãn vảilabel/ hs code nhãn vảilab) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. BANANA REPUBLIC FACTORY STORES.
BRFS-1... (mã hs nhãn vảiplbana/ hs code nhãn vảiplb) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. PXVN. CTCSI-SSWIDE (LOCAL). HOT
CUT. CUT SINGLE. White. Grey. Grey... (mã hs nhãn vải plpxv/ hs code nhãn vải
pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ... (mã hs nhãn phụ/ hs code nhãn
phụ) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải đã in (17*47mm)... (mã hs nhãn vải
đã in/ hs code nhãn vải đã) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. EXPRESS. EXFID-001-RIGHT.
Factory ID La... (mã hs nhãn vảiplexpr/ hs code nhãn vảiple) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- Woven Label... (mã hs nhãn vải
woven/ hs code nhãn vải wo) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- ADJ Golden Bear... (mã hs nhãn vải
adj g/ hs code nhãn vải ad) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- P/S NAME ADIDAS... (mã hs nhãn vải
p/s n/ hs code nhãn vải p/) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- REDBEETLE LABEL... (mã hs nhãn vải
redbe/ hs code nhãn vải re) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. G. U. CO. , LTD. WC00759AD-HK.
CARE LABE... (mã hs nhãn vảiplgu/ hs code nhãn vảiplg) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải in... (mã hs nhãn vải in/ hs code
nhãn vải in) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải dệt... (mã hs nhãn vải dệt/ hs code
nhãn vải dệt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ (nhãn vải)... (mã hs nhãn phụ nhãn/
hs code nhãn phụ nh) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. ZUMBA FITNESS LLC. ZUMBA GLOBAL
CARE LABEL ADD PA. VARIABLE. VARIABLE. VARIABLE. SONIC CUT SINGLE PLY.
Compliance Label. 0901 WHITE. Perf Dense Black Black. Perf Dense Black
Black... (mã hs nhãn vải plzum/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. ANN TAYLOR LOFT.
ANN_ALL_CC_2017. S4100ST-WHT. SONIC CUT CUT SINGLE. Default. WHITE. HS1111
BLACK... (mã hs nhãn vải plann/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn chính bằng vải có tên gọi James... (mã
hs nhãn chính bằng/ hs code nhãn chính b) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. PATAGONIA. 9999880212. COLD CUT.
CUT... (mã hs nhãn vảiplpata/ hs code nhãn vảiplp) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. PUMA AG. PSCLAPAC35180. APAC
35x180mm b... (mã hs nhãn vảiplpuma/ hs code nhãn vảiplp) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. ADIDAS. 62754771 CLADD S. SONIC
CU... (mã hs nhãn vảipladid/ hs code nhãn vảipla) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. EUROPE ADIDAS. 62754732ADDS.
SONIC... (mã hs nhãn vảipleuro/ hs code nhãn vảiple) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. COIN. OVG6B3AD100N. Variable
PFL. COLD CUT SINGLE PLY. 0000 WHITE. XC4111 black. XC4111 black... (mã hs
nhãn vải plcoi/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. OLD NAVY/ GAP INC.
ON-256867-PFL-G. Sl... (mã hs nhãn vảiplold/ hs code nhãn vảiplo) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (15*75mm)... (mã hs nhãn vải 15*75/
hs code nhãn vải 15) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (20*50mm)... (mã hs nhãn vải 20*50/
hs code nhãn vải 20) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (25*181mm)... (mã hs nhãn vải
25*18/ hs code nhãn vải 25) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- WC0218TE-CN CARELABEL. Hàng mới
100% (Hàng công ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải wc021/ hs code nhãn vải wc) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. H&M HENNES & MAURITZ
GBC AB. HM22119-A. HOT CUT. CENTER FOLD. 0000 WHITE. 11-0602 TPG... (mã hs
nhãn vải plh&m/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. H&M. HM30039BSINGLE. SONIC
CUT. CUT... (mã hs nhãn vảiplh&m/ hs code nhãn vảiplh) |
|
- Mã HS 58079090: Logo trang trí giày các loại (bằng vải)
(High best chỉ định cho cty lực bảo giao hàng tới cty Freewell vn)... (mã hs
logo trang trí/ hs code logo trang t) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. LANE BRYANT. Tracking Label.
Tracking label/Factory ID labe. HOT CUT SINGLE PLY. 0901 WHITE. Black... (mã
hs nhãn vải pllan/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảI (TK 102241140300 Ngay
26/09/2018)... (mã hs nhãn vải tk 10/ hs code nhãn vải tk) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn care (nhãn vải)... (mã hs nhãn care
nhãn/ hs code nhãn care n) |
|
- Mã HS 58079090: Nhan vảiPL. TARGET STORES. TA12_03F01-S.
COLD... (mã hs nhan vảipltarg/ hs code nhan vảiplt) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. NEXT GROUP PLC. NXULABEL
(ULABEL).... (mã hs nhãn vảiplnext/ hs code nhãn vảipln) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. REEBOK EUROPE. 62679962 CLADD L.
SO... (mã hs nhãn vảiplreeb/ hs code nhãn vảiplr) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. JC PENNEY. 4O12C3. SONIC CUT
CENTER FOLD. LIZ CLAIBORNE. DTM BLACK. WHITE... (mã hs nhãn vải pljc/ hs code
nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. LEVI STRAUSS & CO. S40046.
STATIC. SONIC CUT. CUT SINGLE. RED TAB (Levi Strauss & Co). 0000 WHITE.
Black. Black... (mã hs nhãn vải pllev/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. C&A. CA40x127. T100. SONIC
CUT CUT SINGLE. WHITE. DS8111 BLACK. DS8111 BLACK... (mã hs nhãn vải
plc&a/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (25*93. 97mm)... (mã hs nhãn vải
25*93/ hs code nhãn vải 25) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (25*101. 65mm)... (mã hs nhãn vải
25*10/ hs code nhãn vải 25) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. AMAZON. AZ-Trace 001. SONIC
CUT. CUT SINGLE. Compliance Label. White. BLACK... (mã hs nhãn vải plama/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. VICTORIAS SECRET STORES-PINK.
PLB-003-C5. SONIC CUT SINGLE PLY. Default. 0000 DYED. CT1111 Black... (mã hs
nhãn vải plvic/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. GAP INC. GBGBGLBL-207772-CHAR.
SON... (mã hs nhãn vảiplgap/ hs code nhãn vảiplg) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải-nhãn phụ Strip Label PO#6261448...
(mã hs nhãn vảinhãn p/ hs code nhãn vảinhã) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. EUROPE ADIDAS. 62603652 DL7
ASIA WHT. SONIC CUT CENTER FOLD. ADIDAS. WHITE. HS1111 BLACK... (mã hs nhãn
vải pleur/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiLABEL... (mã hs nhãn vảilabel/ hs
code nhãn vảilabe) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vải (30*90mm)... (mã hs nhãn phụ
vải 3/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải LABEL Nhãn vải... (mã hs nhãn vải
label/ hs code nhãn vải lab) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ "nhãn vải"LABEL Nhãn phụ
"nhãn vải"... (mã hs nhãn phụ nhãn/ hs code nhãn phụ nh) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. GAP INC. EKIDS-SIZE-C. CANADA.
cotton tape. COLD CUT CENTER FOLD. GAP EVERYDAY. 0000 WHITE. GAP BLUE... (mã
hs nhãn vải plgap/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. REEBOK EUROPE. 62679962 CLADD
S. SONIC CUT SINGLE PLY. DEFAULT. 0901 WHITE. TE0293 black. TE0293 black...
(mã hs nhãn vải plree/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải, size: (30 x 120) mm. Hàng mới
100%... (mã hs nhãn vải size/ hs code nhãn vải si) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. RALPH LAUREN. 100066341_BLK145.
SONIC CUT. BOOKLET FOLD. Generic. 0000 WHITE. BLACK. BLACK... (mã hs nhãn vải
plral/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: NHÃN DỆT DICKIES 42MMX11MM... (mã hs nhãn
dệt dickie/ hs code nhãn dệt dic) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ vảiPL. TARGET STORES.
TNB13_03F02-S-RC. S... (mã hs nhãn phụ vảipl/ hs code nhãn phụ vải) |
|
- Mã HS 58079090: Dây xách hộp giầy... (mã hs dây xách hộp gi/
hs code dây xách hộp) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn các loại bằng vải (100% Polyester)...
(mã hs nhãn các loại b/ hs code nhãn các loạ) |
|
- Mã HS 58079090: Tem nhãn bằng vải 3. 6*2. 0cm... (mã hs tem
nhãn bằng v/ hs code tem nhãn bằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. COLUMBIA SPORTSWEAR. 006564
White, Black. 33mm Care Bookley Fold Label. S4400DT-WHT White Slit Edge Po.
SONIC CUT. BOOKLET FOLD. WHITE. BLACK. BLACK... (mã hs nhãn vải plcol/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. ADIDAS AMERICA. 62754251 BLACK.
SONIC CUT CUT SINGLE. NON-BRANDED. black. white... (mã hs nhãn vải pladi/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. CARHARTT INC. CAR-VN-WHT. COLD
CUT. CUT SINGLE. CARHARTT. WHITE. Black... (mã hs nhãn vải plcar/ hs code
nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. ATHLETA INC. AT-254805-PFL.
SONIC CUT. CUT SINGLE. 0000 WHITE. BLACK. BLACK... (mã hs nhãn vải plath/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. ABERCROMBIE & FITCH.
CTCSI-SSWIDE. Quality Grade/. HOT CUT CUT SINGLE. WHITE. Grey. Grey... (mã hs
nhãn vải plabe/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. CALVIN KLEIN INC. LB029. GCL
FOR JEANS. double face satin. SONIC CUT. BOOKLET FOLD. 0000 WHITE. BLACK.
BLACK... (mã hs nhãn vải plcal/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. THE CLARKS COMPANY NA.
CLKS-CUSTHS. Follow HS2. COLD CUT. CUT SINGLE. 0000 CLEAR. HS9111. BLACK...
(mã hs nhãn vải plthe/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải- WC00759TE-JP CARELABEL. Hàng mới
100% (Hàng công ty sản xuất)... (mã hs nhãn vải wc007/ hs code nhãn vải wc) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn mác bằng vải (TP, MT) (hàng là nguyên
phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs nhãn mác bằng v/ hs code nhãn mác bằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn phụ bằng vải... (mã hs nhãn phụ bằng v/
hs code nhãn phụ bằn) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn dệt vải sản xuất tại Việt Nam mới
100%VN... (mã hs nhãn dệt vải sả/ hs code nhãn dệt vải) |
|
- Mã HS 58079090: CASTRO-JEANCOLOR- Nhãn vải đã in, mới
100%,... (mã hs castrojeancolo/ hs code castrojeanc) |
|
- Mã HS 58079090: CASTRO CARE BLACK- Nhãn vải (nhãn phụ) đã
in, mới 100%,... (mã hs castro care bla/ hs code castro care) |
|
- Mã HS 58079090: CASTRO CARE WHITE- Nhãn vải (nhãn phụ) đã
in, mới 100%,... (mã hs castro care whi/ hs code castro care) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PBD691 kích thước 68*68MM dùng
trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd691/ hs code nhãn vải pbd) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PBD692 kích thước 56*56MM dùng
trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd692/ hs code nhãn vải pbd) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PFD908 kích thước 72*45MM dùng
trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pfd908/ hs code nhãn vải pfd) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PFD920 kích thước 36*57MM dùng
trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pfd920/ hs code nhãn vải pfd) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PBD00687 kích thước 68*42MM dùng
trong ngành giày, mới 100%... (mã hs nhãn vải pbd006/ hs code nhãn vải pbd) |
|
- Mã HS 58079090: CASTRO-CARE 6_WOVEN_BLACK+RED- Nhãn vải
(nhãn chính) đã in, mới 100%,... (mã hs castrocare 6w/ hs code castrocare) |
|
- Mã HS 58079090: SBS-CASTRO- MAIN SIZE_BLACK+RED- Nhãn vải
(nhãn chính) đã in, mới 100%,... (mã hs sbscastro mai/ hs code sbscastro) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải bán thành phẩm (chua
in)P446482A-ROLL PL. PUMA AG. BPFTW-PB. ROLLS. ROLL. PUMA FOOTWEAR.
0000(1KIT4roll40000pcs)... (mã hs nhãn vải bán th/ hs code nhãn vải bán) |
|
- Mã HS 58079090: Dây viền giày (1R50Y) (21, 442. 68 M)... (mã
hs dây viền giày/ hs code dây viền già) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (15*55mm)... (mã hs nhãn vải 15*55/
hs code nhãn vải 15) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (25*50. 6mm)... (mã hs nhãn vải
25*50/ hs code nhãn vải 25) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (18. 2*33. 2mm)... (mã hs nhãn vải
182*/ hs code nhãn vải 18) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (15*63mm)... (mã hs nhãn vải 15*63/
hs code nhãn vải 15) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải (10*46mm)... (mã hs nhãn vải 10*46/
hs code nhãn vải 10) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. UNIQLO CO. , LTD. WC00333AD-JP.
FUSE CUT. CUT SINGLE. 0000 WHITE. BLACK. BLACK... (mã hs nhãn vải pluni/ hs
code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. UNDER ARMOUR- SOLD TO FOR
""BI. UA SHOE TONGUE HEATSEAL SAMPLE. COLD CUT SINGLE PLY. Default.
WHITE. CT1111 BLACK... (mã hs nhãn vải plund/ hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Tem vải đã in hoàn chỉnh (in các thông số kĩ
thuật, nhãn hiệu hàng). Mới 100%... (mã hs tem vải đã in h/ hs code tem vải
đã i) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vải PL. PUMA AG. ADDL1-35180GLAPP.
Additional layer 1 (35x180mm). COLD CUT BOOKLET FOLD. Compliance Label.
WHITE. HS1111 BLACK (HS1111). HS1111 BLACK (HS1111)... (mã hs nhãn vải plpum/
hs code nhãn vải pl) |
|
- Mã HS 58079090: Nhãn vảiPL. JOE FRESH INC. JMA-WV-5749-R.
SONIC... (mã hs nhãn vảipljoe/ hs code nhãn vảiplj) |