3914 |
- Mã HS 39140000: Bột khử ion
trong nước(mỗi túi 5. 5kgs, Water, cas no: 732-18-5, 50-58%: Sulfonated
copolymer of styrene ethylstyrene and divinylbenzene in the hydrogen form,
69011-20-7, 42-50 %). Hàng mới 100%.... (mã hs bột khử ion tro/ hs code bột khử
ion) |
|
- Mã HS 39140000: Chất khử ION trong nước MS_30T, hàng mới
100%... (mã hs chất khử ion tr/ hs code chất khử ion) |
|
- Mã HS 39140000: HẠT ION (2 THÙNG50LÍT)... (mã hs hạt ion 2
thùn/ hs code hạt ion 2 t) |
|
- Mã HS 39140000: Kurifix CP-659_ Polymer, chất trao đổi ion
dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs kurifix cp659/ hs code kurifix cp6) |
|
- Mã HS 39140000: Nhãn Nhựa- Cao su các loại... (mã hs nhãn
nhựa cao/ hs code nhãn nhựa c) |
|
- Mã HS 39140000: Polymer xử lý nước (NHP-3940) (dùng xử lý
nước thải)... (mã hs polymer xử lý n/ hs code polymer xử l) |
|
- Mã HS 39140000: Sodium Picosulfate, tiêu chuẩn BP 2018,
nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, số lô: SPS/002/19. Nhà sản
xuất: SHRI VINAYAK CHEMEK(INDIA) PVT LTD. HSD: 01/2024. hàng mới 100%... (mã
hs sodium picosulf/ hs code sodium picos) |
|
- Mã HS 39140000: C-polymer (hóa chất xử lý nước thải), 25 kg/
bao, nhà sản xuất: Kemira water solution INC, hàng mới 100%... (mã hs
cpolymer hóa/ hs code cpolymer h) |
3915 |
- Mã HS 39151010: Bao Nylon sạch phế liệu/ Clean nylon bag
(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs bao nylon sạch/
hs code bao nylon sạ) |
|
- Mã HS 39151010: Nhựa phế liệu (ni lông sạch)/ Plastic scap
(clean polyetylen)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã
hs nhựa phế liệu/ hs code nhựa phế liệ) |
|
- Mã HS 39151010: Phế liệu xốp (các tấm chèn hàng hỏng)... (mã
hs phế liệu xốp c/ hs code phế liệu xốp) |
|
- Mã HS 39151010: Xốp phế... (mã hs xốp phế/ hs code xốp phế) |
|
- Mã HS 39151010: Màng PE mềm(dạng xốp), không dính chất thải
nguy hại... (mã hs màng pe mềmdạn/ hs code màng pe mềm) |
|
- Mã HS 39151090: Bao PP 500Kg- 600Kg (đã qua sử dụng, rách
hỏng- nhựa phế liệu loại ra từ quá trình sx k nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng
làm nguyên liệu sx nhựa, tỷ lệ tạp chất còn lẫn k quá 5%)... (mã hs bao pp
500kg 6/ hs code bao pp 500kg) |
|
- Mã HS 39151090: Cúc dập(1 bộ gồm 4 thành phần)... (mã hs cúc
dập1 bộ gồ/ hs code cúc dập1 bộ) |
|
- Mã HS 39151090: Đinh tán... (mã hs đinh tán/ hs code đinh
tán) |
|
- Mã HS 39151090: Nhựa PE (bao Nilon phế liệu) (phế liệu được
loại ra từ quá trình sản xuất của Doanh nghiệp chế xuất)... (mã hs nhựa pe
bao ni/ hs code nhựa pe bao) |
|
- Mã HS 39151090: Phế liệu nhựa từ Polyme etylen (PE) đã qua
sử dụng có nhiều hình dạng khác nhau như khối, cục, thanh, đạt chuẩn theo
QCVN 32: 2018/BTNMT... (mã hs phế liệu nhựa t/ hs code phế liệu nhự) |
|
- Mã HS 39151090: Tay kéo khoá... (mã hs tay kéo khoá/ hs code
tay kéo khoá) |
|
- Mã HS 39151090: All kinds plastic scraps- Nhựa phế liệu (Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs all kinds plast/ hs
code all kinds pl) |
|
- Mã HS 39151090: Rẻo IP thải các loại... (mã hs rẻo ip thải
các/ hs code rẻo ip thải) |
|
- Mã HS 39151090: Lõi chỉ... (mã hs lõi chỉ/ hs code lõi chỉ) |
|
- Mã HS 39151090: Cuộn chỉ rộng... (mã hs cuộn chỉ rộng/ hs
code cuộn chỉ rộn) |
|
- Mã HS 39152010: Xốp trắng phế liệu(tỉ lệ vật liệu lẫn không
quá 5% khối lương)... (mã hs xốp trắng phế l/ hs code xốp trắng ph) |
|
- Mã HS 39152090: Nhưạ trắng (phế liệu thải ra từ qtsx không
dính chất thải nguy hại)... (mã hs nhưạ trắng phế/ hs code nhưạ trắng) |
|
- Mã HS 39152090: Phế liệu (Bọc ni-long PP)... (mã hs phế liệu
bọc n/ hs code phế liệu bọ) |
|
- Mã HS 39152090: Xốp (phế liệu trong quá trình sản xuất)...
(mã hs xốp phế liệu t/ hs code xốp phế liệ) |
|
- Mã HS 39153010: Cuộn chỉ rỗng phế liệu (phát sinh từ quá
trình hủy máy của DNCX, Không dính chất thải nguy hại)... (mã hs cuộn chỉ
rỗng p/ hs code cuộn chỉ rỗn) |
|
- Mã HS 39153010: Nhựa PVC thải, hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại... (mã hs nhựa pvc thải/ hs code nhựa pvc thả) |
|
- Mã HS 39153010: Xốp thải... (mã hs xốp thải/ hs code xốp
thải) |
|
- Mã HS 39153010: Màng PE cứng... (mã hs màng pe cứng/ hs code
màng pe cứng) |
|
- Mã HS 39153090: Đầu mẩu vụn vỏ dây điện phế liệu từ nhựa
polyme vinyl clorua (PVC) Loại khác. (Tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa còn
lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng)... (mã hs đầu mẩu vụn vỏ/ hs code
đầu mẩu vụn) |
|
- Mã HS 39153090: Nhựa PVC loại bỏ trong quá trình sản xuất...
(mã hs nhựa pvc loại b/ hs code nhựa pvc loạ) |
|
- Mã HS 39153090: Phế liệu vụn nhựa PVC, thu hồi sau quá trình
sản xuất.... (mã hs phế liệu vụn nh/ hs code phế liệu vụn) |
|
- Mã HS 39153090: Mẫu vụn của thanh nhựa PVC, mới 100%... (mã
hs mẫu vụn của tha/ hs code mẫu vụn của) |
|
- Mã HS 39159000: Bản mạch hỏng (phế liệu nhựa), (PLSX08)...
(mã hs bản mạch hỏng/ hs code bản mạch hỏn) |
|
- Mã HS 39159000: Các loại nhựa phế liệu khác (Phế liệu thải
ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại)... (mã hs các loại
nhựa p/ hs code các loại nhự) |
|
- Mã HS 39159000: Đạn nhựa... (mã hs đạn nhựa/ hs code đạn
nhựa) |
|
- Mã HS 39159000: Hạt cườm trang trí... (mã hs hạt cườm trang/
hs code hạt cườm tra) |
|
- Mã HS 39159000: IP thải các loại (Rẻo thải từ chi tiết giày
bằng nhựa), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại.... (mã
hs ip thải các loạ/ hs code ip thải các) |
|
- Mã HS 39159000: Khay trắng trong nhựa phế liệu(hàng phế liệu
từ DNCX)... (mã hs khay trắng tron/ hs code khay trắng t) |
|
- Mã HS 39159000: Label phế liệu... (mã hs label phế liệu/ hs
code label phế li) |
|
- Mã HS 39159000: Mắc treo... (mã hs mắc treo/ hs code mắc
treo) |
|
- Mã HS 39159000: Nhụa HM Millon (HM Millon scraps) (Rẻo tấm
nhựa)... (mã hs nhụa hm millon/ hs code nhụa hm mill) |
|
- Mã HS 39159000: Ô zê(Eyelet)... (mã hs ô zêeyelet/ hs code ô
zêeyelet) |
|
- Mã HS 39159000: Pallet gỗ phế liệu, hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại. (20kg/cái)... (mã hs pallet gỗ phế l/ hs
code pallet gỗ ph) |
|
- Mã HS 39159000: Rẻo Eva (Eva scraps) (Rẻo mút eva và tấm
eva)... (mã hs rẻo eva eva sc/ hs code rẻo eva eva) |
|
- Mã HS 39159000: SH15- Mẫu vụn bằng nhựa PET-PET Flake
Green-Hàng mới 100% (chuyển loại hình mục 1 của TK nhập khẩu 101035209001/E31
ngày 14/09/2016, số lượng: 50, 400. 00 KGS)... (mã hs sh15 mẫu vụn b/ hs code
sh15 mẫu vụ) |
|
- Mã HS 39159000: Tấm Poly phế liệu (Tấm Poly phế liệu loại ra
từ quá trình sản xuất không chứa chất thải nguy hại ảnh hưởng tới môi trường
và phù hợp với Thông tư số 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013)... (mã hs tấm
poly phế li/ hs code tấm poly phế) |
|
- Mã HS 39159000: Viền bản mạch bằng nhựa (phế phẩm nhựa)
(PLSX10)... (mã hs viền bản mạch b/ hs code viền bản mạc) |
|
- Mã HS 39159000: Xốp phế liệu được làm từ nhựa PP(Phế liệu
dạng vụn, mảnh thu hồi từ nguồn phá dỡ linh kiện nhập khẩu, tỉ lệ tạp chất
còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs xốp phế liệu đư/ hs code xốp phế
liệu) |
|
- Mã HS 39159000: Nhựa ABS phế liệu dạng vụn loại 2 phế liệu
thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không
phải nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng).... (mã hs nhựa
abs phế l/ hs code nhựa abs ph) |
|
- Mã HS 39159000: Vòng nhựa phế liệu T11. 2019... (mã hs vòng
nhựa phế l/ hs code vòng nhựa ph) |
|
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa mầu (bị loại thải ra từ quá
trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu nhựa/ hs code phế liệu nh) |
|
- Mã HS 39159000: Plastic tube SCRAP... (mã hs plastic tube
sc/ hs code plastic tube) |
|
- Mã HS 39159000: MBB bag SCRAP... (mã hs mbb bag scrap/ hs
code mbb bag scra) |
|
- Mã HS 39159000: Mousse SCRAP... (mã hs mousse scrap/ hs code
mousse scrap) |
|
- Mã HS 39159000: Transportation film SCRAP... (mã hs
transportation/ hs code transportati) |
|
- Mã HS 39159000: Black and brown plastic tray SCRAP... (mã hs
black and brown/ hs code black and br) |
|
- Mã HS 39159000: HI plastic SCRAP... (mã hs hi plastic scra/
hs code hi plastic s) |
|
- Mã HS 39159000: Vụn nhựa... (mã hs vụn nhựa/ hs code vụn
nhựa) |
|
- Mã HS 39159000: 'Delrin & POM end cut scrap- Phế liệu
nhựa dạng thanh (phề liệu dôi ra từ quá trình sx cũa DNCX))... (mã hs delrin
& pom e/ hs code delrin & po) |
|
- Mã HS 39159000: Delrin & POM Turning Scrap- Phế liệu
Nhựa dạng vụn (phế liệu dôi ra từ quá trình sx của DNCX)... (mã hs delrin
& pom tu/ hs code delrin & pom) |
|
- Mã HS 39159000: Hàng via PET đen thu được từ quá trình gia
công màng nhựa PET đen 1. 0Tx540 mm... (mã hs hàng via pet đe/ hs code hàng
via pet) |
|
- Mã HS 39159000: VN (1kg2. 2046LB)... (mã hs vn 1kg22046lb/
hs code vn 1kg2204) |
|
- Mã HS 39159000: Miếng nhựa cách điện dạng phế liệu (Hãng
lỗi, hỏng trong quá trình sx tính trong tỷ lệ hao hụt)- tồn tại dạng ghép với
mã J-07... (mã hs miếng nhựa cách/ hs code miếng nhựa c) |
|
- Mã HS 39159000: Bóng tàu phế liệu (Nhựa phế liệu. Tỷ lệ tạp
chất khác không quá 5% khối lượng)... (mã hs bóng tàu phế li/ hs code bóng
tàu phế) |
|
- Mã HS 39159000: Can nhựa 20 lít (phế liệu) được phát sinh từ
quá trình phá dỡ thùng chứa nguyên liệu, thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi
lô hàng không vượt quá 5%... (mã hs can nhựa 20 lít/ hs code can nhựa 20) |
|
- Mã HS 39159000: Phuy nhựa 200L (phế liệu) được phát sinh từ
quá trình phá dỡ thùng chứa nguyên liệu, thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi
lô hàng không vượt quá 5%... (mã hs phuy nhựa 200l/ hs code phuy nhựa 20) |
|
- Mã HS 39159000: Purging Material-Nhựa phế... (mã hs purging
materia/ hs code purging mate) |
|
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa từ túi nilon màu trắng thải
loại trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất lẫn trong hàng hóa không quá 5%
tổng trọng lượng hàng... (mã hs phế liệu nhựa/ hs code phế liệu nh) |
|
- Mã HS 39159000: PP Resin Waste/Nhựa phế liệu được thu hồi từ
pallet hư gãy, trong quá trinh sản xuất của doanh nghiệp chế xuất... (mã hs
pp resin waste// hs code pp resin was) |
|
- Mã HS 39159000: Waste and Scrap of LDPE Lumps/Nhựa phế liệu
(đầu keo PE) được thu hồi từ quá trình cán màng giấy, đã ép thành khối... (mã
hs waste and scrap/ hs code waste and sc) |