2930 |
- Mã HS 29302000: Hóa chất
tuyển(chất tạo bọt) BK201, Công thức hóa học R-CH(OH)> 70% dạng lỏng đóng
thùng sắt 180kg/ thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%... (mã hs hóa chất
tuyển/ hs code hóa chất tuy) |
|
- Mã HS 29302000: Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và
dithiocarbamates- ACCEL PZ- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cao su/ hs code
hóa chất cao) |
|
- Mã HS 29302000: Chất phụ gia PERKACIT ZDBC-PDR (Kẽm dibutyl
dithiocarbamat, dạng bột, Cas no. 136-23-2, C18H36N2S4Zn (20Kgs/Bag). Hàng
mới 100%)... (mã hs chất phụ gia pe/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29302000: Chất thử kim loại nặng, 25kg/bao, mới
100%... (mã hs chất thử kim lo/ hs code chất thử kim) |
|
- Mã HS 29302000: Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ (CAS No.
137-30-4) Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates... (mã hs
chất lưu hóa ca/ hs code chất lưu hóa) |
|
- Mã HS 29302000: SODIUM DIETHYL DITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE
(C2H5)2NCS2Na. 3H2O 94%, số CAS: 20624-25-3, dùng trong công nghiệp khai
khoáng. 40kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs sodium diethyl/ hs code sodium
dieth) |
|
- Mã HS 29302000: Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột
(Perkacit ZDBC-PDR), đóng gói 20KG/BAO, hàng mới 100%... (mã hs kẽm dibutyl
dit/ hs code kẽm dibutyl) |
|
- Mã HS 29302000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-0630
(chất chống cáu cặn, thành phần Dimethyldithiocarbamic acid sodium salt and
water), 20kg/can, mới 100%... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 29303000: ACCEL TMT-R- Tetramethylthiuram disulfide,
hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ, Cas No. 137-26-8 (kết quả Phân tích số: 1405/
TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel tmtr te/ hs code accel tmtr) |
|
- Mã HS 29303000: ACCEL TET-MC- Tetraethylthiuram disulfide,
hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No. TETD: 97-77-8 (kết quả Phân
loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%... (mã hs accel tetmc t/ hs code accel
tetmc) |
|
- Mã HS 29303000: Chất phòng lão cao su, có thành phần là
Dipentamethylene thiuram polysulfide (ANTIOXIDANT- Vulkazon AFD) (Kết quả
PTPL số: 1805/PTPLMB-NV)... (mã hs chất phòng lão/ hs code chất phòng l) |
|
- Mã HS 29303000: ACCELERATOR TS (tetramethyl thiuram
monosulfide)(CAT: 97-74-5)... (mã hs accelerator ts/ hs code accelerator) |
|
- Mã HS 29303000: Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD (CAS No.
10591-85-2) Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua... (mã hs
chất lưu hóa ca/ hs code chất lưu hóa) |
|
- Mã HS 29304000: MetAMINO DL-METHIONINE FEED GRADE 99%- Chất
bổ sung trong thức ăn chăn nuôi- Hàng phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNN, Hàng
không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC... (mã hs metamino dlmet/ hs code
metamino dl) |
|
- Mã HS 29304000: Rhodimet NP 99 (DL- Methionine) (phụ gia
dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019... (mã hs rhodimet np 99/ hs code rhodimet
np) |
|
- Mã HS 29304000: PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: METAMINO (R)
DL-METHIONINE FEED GRADE 99% (1. 600 Bao, 25KGS/Bao). Danh mục TĂCN mã: 2. 1.
9. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thức ăn/ hs code phụ gia thức) |
|
- Mã HS 29304000: Methionine-Bổ sung Axit amin cho thức ăn
chăn nuôi-25kg/bag... (mã hs methioninebổ s/ hs code methionineb) |
|
- Mã HS 29304000: Chất phụ gia dùng trong SX TACN:
DL-Metionine 90%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29309010: Ethyl Xanthat Natri (C2H5OCSSNa) (CAS:
140-90-9)là dẫn xuất của xanthat. dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng
bột đóng bao (40kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs ethyl xanthat n/ hs code
ethyl xantha) |
|
- Mã HS 29309010: Butyl Xanthate Natri(C4H9OCSSNa) (Cas:
141-33-3)là dẫn xuất của xan that. dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng
bột đóng bao (40kg/bao). hàng mới 100%.... (mã hs butyl xanthate/ hs code
butyl xantha) |
|
- Mã HS 29309090: Hoá chất tuyển nổi gốc Potassium amyl
xanthate- PAX C5H11OCSSK > 90%. Dạng bột mầu vàng, đóng thùng sắt
150kg/thùng. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%.... (mã hs hoá chất tuyển/ hs
code hoá chất tuy) |
|
- Mã HS 29309090: ATSIN R-60- Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ,
KQPTPL: 2893/N3. 11/TĐ ngày: 03/10/2011... (mã hs atsin r60 hợp/ hs code
atsin r60) |
|
- Mã HS 29309090: Hợp chất Thiourea (CH4N2S) RHENOGRAN
DETU-80F dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000056... (mã hs hợp chất thiour/ hs
code hợp chất thi) |
|
- Mã HS 29309090: Phụ gia cao su PVI(P) có thành phần
N-(xyclohexylthio)phthalimide 98-99%, Oil contents 1-2%, 25KGS/BAG... (mã hs
phụ gia cao su/ hs code phụ gia cao) |
|
- Mã HS 29309090: METHYL TIN MERCAPTIDE SAK-MT9001
C22H44O4S2SN (Mã CAS NO. : 57583-35-4) (Chất ổn định thiếc ứng dụng trong
ngành nhựa, hàng mới 100%, 230kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa
chất)... (mã hs methyl tin merc/ hs code methyl tin m) |
|
- Mã HS 29309090: Hóa chất xử lý kim loại (#100-H) (thành phần
là các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh) (Hóa chất xử lý kim loại #100-H Made
in Japan). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |
|
- Mã HS 29309090: Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong ngành
CN dệt nhuộm-AVCO REDUCTION THC (Thiourea Dioxide) (50kg/drum)... (mã hs hợp
chất lưu hu/ hs code hợp chất lưu) |
|
- Mã HS 29309090: Chất trợ nhuộm Thiourea Dioxide, CH4N2O2S
dùng trong công nghiệp dệt nhuộm... (mã hs chất trợ nhuộm/ hs code chất trợ
nhu) |
|
- Mã HS 29309090: Hợp chất hữu cơ dùng xúc tiến lưu hóa cao
su... (mã hs hợp chất hữu cơ/ hs code hợp chất hữu) |
|
- Mã HS 29309090: Hóa chất BROM PHENOL BLUE-50ML (dùng để
chuẩn độ; 50 ml/can)(TP: Water H2O 70-75%, Ethanol C2H5OH 15-25%)... (mã hs
hóa chất brom p/ hs code hóa chất bro) |
|
- Mã HS 29309090: Chất hoạt tính: DM... (mã hs chất hoạt tính/
hs code chất hoạt tí) |