Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

2915 - Mã HS 29151100: Formic Acid (dung dịch axit formic trong nước) dạng lỏng cas no: 64-18-6... (mã hs formic acid du/ hs code formic acid)
- Mã HS 29151100: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CALCIUM FORMATE, nk theo QĐ: 24/QĐ-CN-TĂCN ngày 06/01/2017... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29151100: HÓA CHẤT FORMIC ACID 85%MIN (HCOOH), HÀNG MỚI 100%. Dạng lỏng.... (mã hs hóa chất formic/ hs code hóa chất for)
- Mã HS 29151100: Chất xử lý da- Acid formic... (mã hs chất xử lý da/ hs code chất xử lý d)
- Mã HS 29151100: Formic Acid D109(có chứa Formic acid... (mã hs formic acid d10/ hs code formic acid)
- Mã HS 29151100: Chất chống nấm móc(ACID FORMIC) 85%... (mã hs chất chống nấm/ hs code chất chống n)
- Mã HS 29151200: Sodium Formate- Hoá chất dùng để xử lý da bò thuộc dạng rắn Cas No: 141-53-7... (mã hs sodium formate/ hs code sodium forma)
- Mã HS 29151200: Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc dạng lỏng Cas No: 64-18-16... (mã hs hoá chất formic/ hs code hoá chất for)
- Mã HS 29151200: Hoá chất SODIUM FORMATE- dùng dể xử lý da bò thuộc dạng rắn cas no: 141-53-7... (mã hs hoá chất sodium/ hs code hoá chất sod)
- Mã HS 29151200: Chất trung hòa Sodium Formate (TP chính là Sodium Formate>99%)... (mã hs chất trung hòa/ hs code chất trung h)
- Mã HS 29151200: Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất nền SODIUM FORMATE S GRADE (Muối của axit formic)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT SODIUM FORMATE (HCOONA), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod)
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT FORMIC ACID 85%MIN (HCOOH), HÀNG MỚI 100%. Dạng lỏng.... (mã hs hóa chất formic/ hs code hóa chất for)
- Mã HS 29151200: Chất ngâm da (SODIUM FORMATE). Natri format. TBKQ số: 2771/TB-TCHQ ngày: 19/03/2014... (mã hs chất ngâm da s/ hs code chất ngâm da)
- Mã HS 29152100: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm GLACIAL ACETIC ACID 99. 8% MIN (CH3COOH), (1050 KG x 40 IBC TANKS) Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn)
- Mã HS 29152100: Acetic acid CH3COOH (500ml/bình), hàng mới 100%(02. 01. 0033)... (mã hs acetic acid ch3/ hs code acetic acid)
- Mã HS 29152100: Axit acetic 5% cho bộ lọc ẩm- Acetic Acid for Humidifier. Hàng mới... (mã hs axit acetic 5%/ hs code axit acetic)
- Mã HS 29152100: Hóa chất trog ngành dệt nhuộm- ACID ACETIC 99. 8% (CH3COOH) CAS: 64-19-7. Dùng xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trog n/ hs code hóa chất tro)
- Mã HS 29152100: Acetic acid 98% CH3COOH. Hàng mới 100%... (mã hs acetic acid 98%/ hs code acetic acid)
- Mã HS 29152100: ACID ACETIC (CH3COOH)- là chất xúc tác điều chỉnh độ PH trong bể nhuộm trong quá trình giặt nhuộm tại nhà máy (TP: Có chứa tiền chất Acid acetic 99. 85% CAS: 64-19-7)... (mã hs acid acetic ch/ hs code acid acetic)
- Mã HS 29152100: Axit Acetic CH3COOH 98% (chất lỏng dùng vệ sinh nhà xưởng), 30 kg/can... (mã hs axit acetic ch3/ hs code axit acetic)
- Mã HS 29152100: Axit Acetic (99. 85%) dạng lỏng, đóng can 30kg, công thức hóa học: CH3COOH. Mới 100%... (mã hs axit acetic 99/ hs code axit acetic)
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acid Acetic (CH3COOH)... (mã hs hóa chất acid a/ hs code hóa chất aci)
- Mã HS 29152100: Glacial Acetic Acid, dùng trong công nghiệp (CTHH: CH3COOH). Hàng mới 100%... (mã hs glacial acetic/ hs code glacial acet)
- Mã HS 29152100: Hóa chất Glacial acetic acid 99% (CH3COOH), CAS: 64-19-7, dùng để điều chỉnh PH trong quá trình nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất glacia/ hs code hóa chất gla)
- Mã HS 29152100: Acetic acid (glacial) 100% anhydrous GR for analysis ACS, ISO, Reag. Ph Eur, 1L/chai... (mã hs acetic acid gl/ hs code acetic acid)
- Mã HS 29152100: Axit acetic >99. 8% (CH3COOH>99. 8%, 30kg/Can, Korea) (nước <0. 2%), dùng trong quá trình rửa lông động vật, mới 100%... (mã hs axit acetic 99/ hs code axit acetic)
- Mã HS 29152400: Hóa chất Acetic anhydride, for analysis (mã: A/0480/PB17 2, 5 lít/chai) sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất acetic/ hs code hóa chất ace)
- Mã HS 29152910: Natri acetate CH3COONa (Sodium acetate) (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs natri acetate c/ hs code natri acetat)
- Mã HS 29152910: Natri acetate CH3COONa (Sodium acetate) (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs natri acetate c/ hs code natri acetat)
- Mã HS 29152910: Chuẩn sodium acetate trihydrate C2H9NaO5, 1kg/chai, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs chuẩn sodium ac/ hs code chuẩn sodium)
- Mã HS 29152990: Provian A (Phụ gia thực phẩm: chất bảo quản dùng trong công nghiệp thực phẩm), 20kgs/bag, ngày sx: 10/2019-hạn sd: 10/2021, Batch: 2000067966-2000067977, nhà sx: NIACET B. V.... (mã hs provian a phụ/ hs code provian a p)
- Mã HS 29152990: Hóa chất Sodium Acetat Natri- CH3COONa... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod)
- Mã HS 29152990: Hóa chất Potassium acetate extra pure (1 chai 1Kg). Merck. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ hs code hóa chất pot)
- Mã HS 29152990: Hóa chất Ammonium Acetate (Amoni axetat, 5 kgs/hộp)... (mã hs hóa chất ammoni/ hs code hóa chất amm)
- Mã HS 29153100: Hóa chất dung môi... (mã hs hóa chất dung m/ hs code hóa chất dun)
- Mã HS 29153100: Dung môi EA dùng để pha chế trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: EthylAcetate 98%, hàng mới 100%... (mã hs dung môi ea dùn/ hs code dung môi ea)
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate HP-203... (mã hs ethyl acetate h/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: Nguyên liệu hữu cơ dùng cho sản xuất màng phủ: ETHYL ACETATE (183kg)... (mã hs nguyên liệu hữu/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29153100: EAC (Ethyl Acetate-C4H8O2, trang thai long, ham luong 100%, 16 phi x 180Kg/phi 2. 880Kg)... (mã hs eac ethyl acet/ hs code eac ethyl a)
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate C4H8O2 > 99. 5%, 180kg/phuy, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs ethyl acetate c/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: Chât trơ tan EAC (Ethy acetate C4H8O2)... (mã hs chât trơ tan ea/ hs code chât trơ tan)
- Mã HS 29153100: Nguyên liệu sản xuất sơn: Ethyl Acetate (Etyl Acetate) (KQ PTPL 1574/PTPLHCM-NV)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29153100: Etyl axetat (Solvent 02NK) có chứa Aceton... (mã hs etyl axetat so/ hs code etyl axetat)
- Mã HS 29153100: PRINTING STUFF (CHẤT LIỆU IN)... (mã hs printing stuff/ hs code printing stu)
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAL (DUNG DỊCH HÒA TAN)... (mã hs ethynyl axetal/ hs code ethynyl axet)
- Mã HS 29153100: Ethyl axetate/ SOLVENT-EAC (Quá hạn GĐ: 2475/TB-PTPLHCM ngày 14/10/2014)... (mã hs ethyl axetate// hs code ethyl axetat)
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2), (không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm. Dung sai+/-5% theo hợp đồng, hàng mới 100%). Số cas: 141-78-6... (mã hs hóa chất hữa cơ/ hs code hóa chất hữa)
- Mã HS 29153100: Chất Ethyl Acetate(D. sai +/-5% theo HĐ). Theo KQPTPL: 2609/TB-PTPLHCM(24/10/2014). mã Cas: 141-78-6. CTHH: C4H8O2. Không sử dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm.... (mã hs chất ethyl acet/ hs code chất ethyl a)
- Mã HS 29153100: Hóa chất Dung môi... (mã hs hóa chất dung m/ hs code hóa chất dun)
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAL(DUNG DỊCH HÒA TAN... (mã hs ethynyl axetal/ hs code ethynyl axet)
- Mã HS 29153100: CHẤT LIỆU IN, CỒN CN (PRINTING STUFF)... (mã hs chất liệu incồ/ hs code chất liệu in)
- Mã HS 29153100: ETHYL ACETATE. Hóa chất dung môi dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, sơn, keo, mực in, bao bì. Hàng mới 100%... (mã hs ethyl acetate/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: CHẤT LIỆU IN... (mã hs chất liệu in/ hs code chất liệu in)
- Mã HS 29153100: ETHYNYL AXETAT... (mã hs ethynyl axetat/ hs code ethynyl axet)
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate 99. 9% CH3C00C2H5... (mã hs ethyl acetate 9/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2), hàng mới 100%. Số cas: 141-78-6... (mã hs hóa chất hữa cơ/ hs code hóa chất hữa)
- Mã HS 29153100: Dung môi công nghiệp Ethyl Acetate, CTHH: C4H8O2, mã cas: 141-78-6, 185 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs code dung môi côn)
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate... (mã hs ethyl acetate/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate HP-203... (mã hs ethyl acetate h/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: Chất xử lý (etyl acetat) VNP-29... (mã hs chất xử lý ety/ hs code chất xử lý)
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữu cơ- ETHYL ACETATE VESSEL BULK... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu)
- Mã HS 29153100: Phụ gia tẩy rửa (etyl axetat)... (mã hs phụ gia tẩy rửa/ hs code phụ gia tẩy)
- Mã HS 29153100: Ethyl acetate GR for analysis ACS, ISO, Reag. Ph Eur, 1L/chai... (mã hs ethyl acetate g/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: Hóa chất Ethyl Acetate (180kg/ thùng)... (mã hs hóa chất ethyl/ hs code hóa chất eth)
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate (CH3COOC2H5, cas: 141-78-6, hàm lượng 99, 9%, dùng cho làm sạch sản phẩm, 180 kg/1phi, hàng mới 100%)... (mã hs ethyl acetate/ hs code ethyl acetat)
- Mã HS 29153100: Etyl acetat... (mã hs etyl acetat/ hs code etyl acetat)
- Mã HS 29153100: Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB3 (3kg/kiện)... (mã hs chất xử lýdùng/ hs code chất xử lýd)
- Mã HS 29153100: Ethyl axetat, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs ethyl axetat d/ hs code ethyl axetat)
- Mã HS 29153100: Dung môi Ethyl Acetate 100%, 180kg/phuy-Hàng mới 100%... (mã hs dung môi ethyl/ hs code dung môi eth)
- Mã HS 29153200: POLYVINL AXETAL (NHựA THÔNG)... (mã hs polyvinl axetal/ hs code polyvinl axe)
- Mã HS 29153200: NHỰA THÔNG(POLYVINL AXETAL)... (mã hs nhựa thôngpoly/ hs code nhựa thôngp)
- Mã HS 29153200: POLYVINYL AXETAT... (mã hs polyvinyl axeta/ hs code polyvinyl ax)
- Mã HS 29153200: Polyvivyl Acetate HP-30D... (mã hs polyvivyl aceta/ hs code polyvivyl ac)
- Mã HS 29153300: Dung dịch Butyl Acetate, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch butyl/ hs code dung dịch bu)
- Mã HS 29153300: Dung dịch Ethyl Acetate, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ethyl/ hs code dung dịch et)
- Mã HS 29153300: Dung môi Nomo Butyl Acetate (A18: 123-86-4)... (mã hs dung môi nomo b/ hs code dung môi nom)
- Mã HS 29153300: Butyl axetate C6H12O2 99. 5% (20 lít/can), hàng mới 100%... (mã hs butyl axetate c/ hs code butyl axetat)
- Mã HS 29153300: Sơn màu đỏ- Olefix No7900 Color Clear Red Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%)... (mã hs sơn màu đỏ ole/ hs code sơn màu đỏ)
- Mã HS 29153300: Sơn màu đỏ đậm- Olefix No7900 Color Clear Magenta Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%)... (mã hs sơn màu đỏ đậm/ hs code sơn màu đỏ đ)
- Mã HS 29153300: Sơn màu vàng đậm- Olefix No7900 Color Clear Yellow Conc dark (Butyl acetate 20% Ethyl acetate5%)... (mã hs sơn màu vàng đậ/ hs code sơn màu vàng)
- Mã HS 29153300: Hoá chất Butyldiglycolacetate (C10H20O4)- Butyldiglykolacetat stabilised (BDGA-STABALIZIED), dùng tẩy rửa bàn thao tác (M. 5279643)... (mã hs hoá chất butyld/ hs code hoá chất but)
- Mã HS 29153300: HÓA CHẤT- Butyl Glycol Acetate- C10H20O4... (mã hs hóa chất butyl/ hs code hóa chất bu)
- Mã HS 29153300: Hóa chất Butyl Acetate... (mã hs hóa chất butyl/ hs code hóa chất but)
- Mã HS 29153300: Dầu chuối NC (dung môi BUTYL). Mới 100%... (mã hs dầu chuối nc d/ hs code dầu chuối nc)
- Mã HS 29153300: BUTYL ACETATE (BAC, Este của axit axetic) Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa, 180 kg/ phuy. Hàng mới 100%... (mã hs butyl acetate/ hs code butyl acetat)
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữa cơ Butyl Acetate (C6H12O2), hàng mới 100%. Số Cas: 123-86-4... (mã hs hóa chất hữa cơ/ hs code hóa chất hữa)
- Mã HS 29153300: Butyl acetate C6H12O2 99. 5% (20 Lít/can), mới 100%... (mã hs butyl acetate c/ hs code butyl acetat)
- Mã HS 29153300: Dung môi công nghiệp Butyl Acetate, CTHH: C6H12O2, mã cas: 123-86-4, 180 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs code dung môi côn)
- Mã HS 29153300: DUNG MÔI NƯỚC RỬA SƠN BE-2#... (mã hs dung môi nước r/ hs code dung môi nướ)
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữu cơ- NORMAL BUTYL ACETATE, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu)
- Mã HS 29153910: Hóa chất Iso Butyl Acetate (180kg/thùng) (IBAC)... (mã hs hóa chất iso bu/ hs code hóa chất iso)
- Mã HS 29153990: Methyl acetate... (mã hs methyl acetate/ hs code methyl aceta)
- Mã HS 29153990: Dung môi Monomethyl Ether Acetate (A19: 108-65-6)... (mã hs dung môi monome/ hs code dung môi mon)
- Mã HS 29153990: Triacetin (Este của axit axetic) 1 thùng (240kg/thùng). Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs triacetin este/ hs code triacetin e)
- Mã HS 29153990: Hoá chất dùng trong ngành nhựa, in PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (C6H12O3)(190 Kg/drum, Dạng Lỏng)(Mã CAS: 108-65-6 không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113)... (mã hs hoá chất dùng t/ hs code hoá chất dùn)
- Mã HS 29153990: Dung môi N-PROPYL ACETATE (C5H10O2) (NPAC) (hàng mới 100%), sử dụng in màng nhựa BOPP... (mã hs dung môi nprop/ hs code dung môi np)
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ, Sec Butyl acetate, hàng mới 100%- SEC-BUTYL ACETATE. HANG KHONG KBHC THEO NGHI DINH SO 113/2017/ND-CP 09/10/2017. MA CAS: 105-46-4... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu)
- Mã HS 29153990: Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3- Hàng mới 100%... (mã hs dung môi propyl/ hs code dung môi pro)
- Mã HS 29153990: Dung môi công nghiệp Propylene Glycol Mono Methyl Ether Acetate, CTHH: C6H12O3, mã cas: 108-65-6, 200 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs code dung môi côn)
- Mã HS 29153990: Methyl Axetate... (mã hs methyl axetate/ hs code methyl axeta)
- Mã HS 29153990: Methyl Axetate HP-213... (mã hs methyl axetate/ hs code methyl axeta)
- Mã HS 29153990: PSH-145- Propylene glycol methyl ether acetate... (mã hs psh145 propyl/ hs code psh145 pro)
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ- METHYL ACETATE, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu)
- Mã HS 29155000: SODIUM PROPIONATE (POWDER) (30kgs/bao) phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (16/11/2019)- Hạn SD: (15/11/2021), Hàng mới 100%.... (mã hs sodium propiona/ hs code sodium propi)
- Mã HS 29155000: CALCIUM PROPIONATE (GRANULAR) (25kgs/bao) phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (18/11/2019)- Hạn SD: (17/11/2021), Hàng mơi 100%.... (mã hs calcium propion/ hs code calcium prop)
- Mã HS 29155000: Propylene glycol monomethyl ether propionate (dạng lỏng)(PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER PROPIONATE (PMP(METHOTATE))(MADE IN TAIWAN))(190kg/1 thùng)... (mã hs propylene glyco/ hs code propylene gl)
- Mã HS 29156000: Dầu trộn nhựa DINCH làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu TP: 1, 2-Cyclohexanedicarboxylic acid, diisononyl ester cas166412-78-8 (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa d/ hs code dầu trộn nhự)
- Mã HS 29156000: Chất trợ tạo màng, dùng sản xuất sơn, OPTI C-12 (2, 2, 4-trimethyl-1, 3 pentanediol monoisobutyrate), 200KG/THÙNG, số CAS: 25265-77-4, Công thức hóa học: C12H24O3, Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ tạo mà/ hs code chất trợ tạo)
- Mã HS 29156000: KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm (80x190 kg/drum). Hàng mới 100%.... (mã hs kyowanolm axi/ hs code kyowanolm)
- Mã HS 29156000: Dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate 100% (hàng mới 100%)... (mã hs dầu trộn nhựa l/ hs code dầu trộn nhự)
- Mã HS 29156000: Este của axit pentanoic C- 12 (2, 2, 4-trimethyl- 1, 3- pentanediol monorsobatyrate C12H24O3), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng, cas no: 25265-77-4, mới 100%... (mã hs este của axit p/ hs code este của axi)
- Mã HS 29156000: KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm. CAS NO: 25265-77-4. Công thức hóa học: C12H24O3. Hàng mới 100%#... (mã hs kyowanolm axi/ hs code kyowanolm)
- Mã HS 29156000: Hoá chất hữu cơ Este của Axit Butanic Ucar Filmer IBT (C12H24O3). CAS#: 25265-77-4. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất hữu cơ/ hs code hoá chất hữu)
- Mã HS 29157010: Axit Palmitic Palmac 98-16, hàng mới 100%, dùng để đánh bóng cây thép không gỉ... (mã hs axit palmitic p/ hs code axit palmiti)
- Mã HS 29157010: PALMAC 98-16 25KG BG Axit Palmitic dạng bột (KQ 1908/TB-PTPLHCM Ngày 21. 8. 2014) Đã kiểm ở tk 101873250031/A12 (24. 02. 2018) số cas: 57-10-3... (mã hs palmac 9816 25/ hs code palmac 9816)
- Mã HS 29157020: Axit stearic... (mã hs axit stearic/ hs code axit stearic)
- Mã HS 29157020: PALMAC 98-18 25KG BG Axit Stearic dạng bột (KQ 1908/TB-PTPLHCM Ngày 21. 8. 2014) đã kiểm tk 101873329501/A2 (24. 02. 2018), số cas: 57-11-4... (mã hs palmac 9818 25/ hs code palmac 9818)
- Mã HS 29157020: Chất xúc tác axit stearic AT-95... (mã hs chất xúc tác ax/ hs code chất xúc tác)
- Mã HS 29157020: Axit stearic... (mã hs axit stearic/ hs code axit stearic)
- Mã HS 29157020: Nguyên liệu Stearic acid (Stearic acid, powder)... (mã hs nguyên liệu ste/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29157020: Stearic Acid... (mã hs stearic acid/ hs code stearic acid)
- Mã HS 29157020: Acide Stearic... (mã hs acide stearic/ hs code acide steari)
- Mã HS 29157030: APL-308 Zinc Stearate (C36H70O4Zn). CAS 557-05-1. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn dạng bột. Mới 100%. Đóng gói 20Kg net/bao.... (mã hs apl308 zinc st/ hs code apl308 zinc)
- Mã HS 29157030: MAGNESIUM STEARATE USP41 (tá dược sx thuốc tân dược) lô MGST3I2031-MGST3I2033, MGST4I2024-MGST4I2026, MGST9I2105 nsx T09/2019 hd T08/2024, 25kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs magnesium stear/ hs code magnesium st)
- Mã HS 29157030: Chất tiêu bọt KD-905 (PPG 50% + acid stearic 25% + H2O 25%)- dùng xử lý hóa chất thải ra... (mã hs chất tiêu bọt k/ hs code chất tiêu bọ)
- Mã HS 29157030: Axit Stearic DISMO TD-475 (muối và este của ax stearic tp: Aliphatic monocarboxylic, Pentaerythritol tetrastearate, R017-dòng 1TK số: 102604669200 sd cho 5345doi đế, 1 đôi sd 0. 0006KG, đơn giá: 4. 914 USD... (mã hs axit stearic di/ hs code axit stearic)
- Mã HS 29157030: Chất Stearic Acid Magnesium ANTITACK BTO-31LF... (mã hs chất stearic ac/ hs code chất stearic)
- Mã HS 29157030: ZINC STEARATE AV301, muối kẽm của axit stearic, 20 kgs/bao, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%, CAS No. 557-05-1.... (mã hs zinc stearate a/ hs code zinc stearat)
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia dạng bột, FUROMIX (magnesium stearate 50%, CAS no 557-04-0/ 9002-84-0), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ hs code chất phụ gia)
- Mã HS 29157030: Hợp chất kẽm stearate (Zinc stearate) dùng cho sản xuất lốp xe cao su (DMCH000039)... (mã hs hợp chất kẽm st/ hs code hợp chất kẽm)
- Mã HS 29157030: Hợp chất Glycerol monostearate (C21H42O4) MS-95 dùng trong sản xuất lốp xe WN94KS (DMCH000055)... (mã hs hợp chất glycer/ hs code hợp chất gly)
- Mã HS 29157030: Chế phẩm hóa học- CALCIUM STEARATE Ca (C17H35COO)2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ hs code chế phẩm hóa)
- Mã HS 29157030: Chất xúc tác các loại (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs chất xúc tác cá/ hs code chất xúc tác)
- Mã HS 29157030: Zinc stearate Zn-8595, Mã CAS no. 557-05-1, hàng mới 100%... (mã hs zinc stearate z/ hs code zinc stearat)
- Mã HS 29157030: Kẽm Stearat (C17H35COO)2Zn (tờ khai nhập: 102369594720)... (mã hs kẽm stearat c1/ hs code kẽm stearat)
- Mã HS 29157030: Hỗn hợp chất Metallic Soap WB-18K... (mã hs hỗn hợp chất me/ hs code hỗn hợp chất)
- Mã HS 29157030: Nguyên liệu SORBITAN MONOOLEATE (SPAN 80)... (mã hs nguyên liệu sor/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (ZINC STEARATE SAK-ZS-P; tên hóa học: Fatty acids, hydrogenated, Zinc salts (>99%); CTHH: Zn(C18H35O2)2, CAS no: 557-05-1/ 91051-01-3)... (mã hs chất phụ gia z/ hs code chất phụ gia)
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (MAGNESIUM STEARATE SAK-MS-P, CTHH: Mg(C18H35O2)2, Tên HH: Fatty acids, hydrogenated, Magnesium salts (> 92. 5%), CAS no: 557-04-0/91031-63-9, dùng trong sản xuất hạt nhựa)... (mã hs chất phụ gia m/ hs code chất phụ gia)
- Mã HS 29157030: ZINC-STEARATE... (mã hs zincstearate/ hs code zincstearat)
- Mã HS 29157030: Chất phụ trợ chế biến: zin stearate... (mã hs chất phụ trợ ch/ hs code chất phụ trợ)
- Mã HS 29159020: PALMAC 98-14 25KG BG- Axit myristic, dạng hạt (KQ 0016/TB-KD4) Đã kiểm ở tk 101873250031/A12 (24. 02. 2018), số cas: 544-63-8... (mã hs palmac 9814 25/ hs code palmac 9814)
- Mã HS 29159020: PALMAC 98-12 25KG BG- Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng (KQ: 10454/TB-TCHQ ngày 04. 11. 2016) đã kiểm tk 101873329501/A2 (24. 02. 2018) số cas: 143-07-7... (mã hs palmac 9812 25/ hs code palmac 9812)
- Mã HS 29159020: KORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN (EDENOR C12 98-100MY)- Là axit lauric dạng vảy, dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Giám định số: 313/TB-KĐ4-10/3/2017. CAS: 143-07-7... (mã hs kortacid 1299 l/ hs code kortacid 129)
- Mã HS 29159020: KORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN (EDENOR C14 99-100MY)- Là axit myristic, dạng vảy, dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Giám định số: 313/TB-KĐ4-10/03/2017. CAS: 143-07-7... (mã hs kortacid 1499 m/ hs code kortacid 149)
- Mã HS 29159020: Nguyên liệu mỹ phẩm LAURIC ACID 99% MIN (EDENOR C12-99 MY FL). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu mỹ/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29159020: Chất ổn định cho nhựa ZINC LAURATE, thành phần: Muối kẽm của axit lauric... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn định)
- Mã HS 29159090: Hóa chất Niax Stannous Octoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ hs code hóa chất nia)
- Mã HS 29159090: Dub Vinyl-Este của hydrocacbon mạch hở(25kg/drum)(cas no. 84418-63-3)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub vinyleste/ hs code dub vinyles)
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Atorvastatin Calcium USP42; lô: M113329; năm sx: 11/2019; HD: 10/2024... (mã hs nguyên liệu thu/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29159090: LIO SOAP NA14-90 (Bột xà phòng)... (mã hs lio soap na149/ hs code lio soap na1)
- Mã HS 29159090: Hóa chất Niax Stannous Otoate (Hợp chất thiếc Octoate)... (mã hs hóa chất niax s/ hs code hóa chất nia)
- Mã HS 29159090: Hỗn hợp chất Metallic Soap ZN-12K... (mã hs hỗn hợp chất me/ hs code hỗn hợp chất)
- Mã HS 29159090: Axit dạng bột... (mã hs axit dạng bột/ hs code axit dạng bộ)
- Mã HS 29159090: Stannous Octoate chất xúc, dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs stannous octoat/ hs code stannous oct)