2910 |
- Mã HS 29101000: Khí
oxirane(ethylene oxide) dùng làm nhiên liệu cho máy tiệt khuẩn Steri 8-170,
170 gram/bình, 12 bình/hộp, 3M ID số 70200783838... (mã hs khí oxiraneeth/ hs
code khí oxirane) |
|
- Mã HS 29109000: Chất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic
R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan... (mã hs chất tẩy rửa/fl/ hs code chất
tẩy rửa) |
2911 |
- Mã HS 29110000: Hóa chất axetal dùng trong công nghiệp sản
xuất nệm PU- Methylal pure grade- CAS 109-87-5... (mã hs hóa chất axetal/ hs
code hóa chất axe) |
2912 |
- Mã HS 29121110: Formaldehyde Solution HCHO, CAS số: 50-00-0,
đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100%.... (mã hs formaldehyde so/ hs code formaldehyde) |
|
- Mã HS 29121110: Chất khử trong công nghiệp mạ Formalin, tp:
Formaldehyde 36- 38%, Methyl Alcohol 10%;20 lit/thùng;hàng mới 100%... (mã hs
chất khử trong/ hs code chất khử tro) |
|
- Mã HS 29121110: Formaldehyde 37% CH2O... (mã hs formaldehyde
37/ hs code formaldehyde) |
|
- Mã HS 29121190: Dung dịch FORMALDEHYDE (CH2O: 30%, Nước:
70%) dùng trong công nghiệp điện tử... (mã hs dung dịch forma/ hs code dung
dịch fo) |
|
- Mã HS 29121900: Hợp chât hữu cơ dùng cho xử lý nước trong
khai thác dầu khí- Glutaraldehyde 50%, Mã CAS: 111-30-8, Công thức: C5H8O2,
(220 kg/Drum), mới 100%... (mã hs hợp chât hữu cơ/ hs code hợp chât hữu) |
|
- Mã HS 29121900: Oxygen Scavenger OSV20002A- chất khử Oxy
trong dầu. 1EA/1360KG. CAS- NO: 10192-30-0. Mới 100%.... (mã hs oxygen
scavenge/ hs code oxygen scave) |
|
- Mã HS 29121900: CORROSION INHIBITOR CORR11020A (EC1010A)-
chất xử lý cặn trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí. 1EA/186KGS. CAS-
NO: 64742-94-5, 91-20-3, Mới 100%.... (mã hs corrosion inhib/ hs code
corrosion in) |
|
- Mã HS 29122900: Aldehyt chiết xuất từ cây quế, được sử dụng
làm hương liệu trong một số thực phẩm, gia vị nước hoa có nguồn gốc tự nhiên.
Hàng do Việt Nam sx, mới 100%... (mã hs aldehyt chiết x/ hs code aldehyt
chiế) |
|
- Mã HS 29122900: Tinh dầu quế _CINNAMIC ALDEHYDE NATURAL.
Hàng mới 100%... (mã hs tinh dầu quế c/ hs code tinh dầu quế) |
|
- Mã HS 29124990: Glutaraldehyde- Protectol GA 50 (dùng trong
ngành sơn) CAS No. 111-30-8, 7732-18-5... (mã hs glutaraldehyde/ hs code
glutaraldehy) |
2913 |
- Mã HS 29130000: OCBA PLATING CHEMICALS: Dẫn xuất halogen hóa
dùng trong ngành xi mạ, CAS: 89-98-5, hàng mới 100%.... (mã hs ocba plating
ch/ hs code ocba plating) |
|
- Mã HS 29130000: Hóa chất pha làm đông cứng keo expoxy, hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất pha là/ hs code hóa chất pha) |
2914 |
- Mã HS 29141100: Acetone HP-201(có chứa Acetone)... (mã hs
acetone hp201/ hs code acetone hp2) |
|
- Mã HS 29141100: Chất Acetone dạng lỏng, dùng để tẩy rửa các
dụng cụ công nghiệp, Aceton 99%. Cas: 67-64-1... (mã hs chất acetone dạ/ hs
code chất acetone) |
|
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa- M7000007- Acetone... (mã hs
chất tẩy rửa m/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton, dùng để vệ sinh rửa dụng cụ, máy móc
trong nhà xưởng... (mã hs aceton dùng để/ hs code aceton dùng) |
|
- Mã HS 29141100: HÓA CHẤT- Acetone 50%. Hàng mới 100% (M.
952231)... (mã hs hóa chất aceto/ hs code hóa chất ac) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Aceton 96% C3H6O... (mã hs dung môi
aceton/ hs code dung môi ace) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton... (mã hs aceton/ hs code aceton) |
|
- Mã HS 29141100: Sản phẩm hóa chất Aceton- C3H60 (Dạng lỏng,
dùng để tẩy rửa kim loại)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton nguyên chất công thức hóa học
CH3COCH3 (1 chai 500 ml) hàng mới 100%... (mã hs aceton nguyên c/ hs code
aceton nguyê) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE (Thành phần: ACETONE
98-100%)(18L/Can). Hàng mới 100%... (mã hs acetone thành/ hs code acetone
thà) |
|
- Mã HS 29141100: HÓA CHẤT-Acetone... (mã hs hóa chấtaceton/
hs code hóa chấtace) |
|
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa- Acetone... (mã hs chất tẩy rửa
a/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Aceton C3H6O... (mã hs dung môi
aceton/ hs code dung môi ace) |
|
- Mã HS 29141100: Nước Acetone 500Ml/Bình;dùng để vệ sinh máy
bắn keo, mới 100%... (mã hs nước acetone 50/ hs code nước acetone) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE (C3H6O- CAS: 67-64-1)... (mã hs
acetone c3h6o/ hs code acetone c3h) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone, hàng mới 100% (1 can 30 lít)... (mã
hs acetone hàng m/ hs code acetone hàn) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi công nghiệp Acetone, CTHH: C3H6O,
mã cas: 67-64-1, 160 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs
code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton tinh khiết đóng chai
(99%)(500ml/chai)... (mã hs aceton tinh khi/ hs code aceton tinh) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton công nghiệp(99%)(1 phuy200 lít)
(CH3)2CO... (mã hs aceton công ngh/ hs code aceton công) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone 99% CH3COCH3 (Dùng để rửa gỉ sắt
trên máy móc). Mới 100%... (mã hs acetone 99% ch3/ hs code acetone 99%) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone (C3H6O) nguyên chất, dùng để tẩy rửa
mặt kính đồng hồ, mới 100%... (mã hs acetone c3h6o/ hs code acetone c3h) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất hữu cơ Acetone dùng để lau chùi sản
phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone 99, 5%- C/thức: CH3COCH3 (5Lít/Hộp),
Hàng mới 100%,... (mã hs acetone 995%/ hs code acetone 995) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE 500ML (500ML/CHAI)... (mã hs acetone
500ml/ hs code acetone 500m) |
|
- Mã HS 29141100: Nước Axeton... (mã hs nước axeton/ hs code
nước axeton) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone techical ((CH3)2CO, Cas: 67-64-1,
hàm lượng 99, 5%, dùng cho kỹ thuật, hàng mới 100%, 25 lit/1 thùng)... (mã hs
acetone techica/ hs code acetone tech) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi rửa acetone_D202L, nhà sx Mitsui,
quy các đóng gói 202L/Thùng, hàng mới 100%... (mã hs dung môi rửa ac/ hs code
dung môi rửa) |
|
- Mã HS 29141100: Dung dịch ACETONE, dùng để tẩy rửa thiết bị
trong nhà máy, độ tinh khiết 99. 6%, dung tích 20 lít/can, nhà sản xuất Y and
M International Corp. , MỚI 100%... (mã hs dung dịch aceto/ hs code dung dịch
ac) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone... (mã hs acetone/ hs code acetone) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone HP-201(có chứa Acetone)... (mã hs
acetone hp201/ hs code acetone hp2) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Axeton 0. 5LIT/ BOTTLE. Hàng mới
100%... (mã hs dung môi axeton/ hs code dung môi axe) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton (nồng độ 99%), công thức HH: C3-H6-O,
dạng lỏng, đóng gói 160kg/phuy, hàng mới 100%... (mã hs aceton nồng độ/ hs
code aceton nồng) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE_LAM SACH DO TRANG SUC... (mã hs
acetonelam sac/ hs code acetonelam) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton 90 độ. Hàng mới 100%... (mã hs axeton
90 độ h/ hs code axeton 90 độ) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone, C/thức: CH3COCH3 (20Lit/Can), Hàng
mới 100%,... (mã hs acetone c/thức/ hs code acetone c/t) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone, hợp chất làm sạch bề mặt cuộn cảm.
Đóng trong thùng sắt, 202 lit/ Thùng... (mã hs acetone hợp ch/ hs code
acetone hợp) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton (20066. 330 Acetone Analar, 2. 5L/
chai), dùng cho máy phân tích phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs axeton
200663/ hs code axeton 2006) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton C3H6O 160Kg/ phuy... (mã hs aceton
c3h6o 16/ hs code aceton c3h6o) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone (AC) (CAS NO 67-64-1, thành phần:
Acetone 100%). Hàng mới 100%... (mã hs acetone ac c/ hs code acetone ac) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất acetone 99-100% (160kg/thùng)...
(mã hs hóa chất aceton/ hs code hóa chất ace) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton, hàng mới 100%... (mã hs axeton hàng
mớ/ hs code axeton hàng) |
|
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa Acetone... (mã hs chất tẩy rửa
ac/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi 5191 (1 lít/bình nhựa). Hàng mới
100%... (mã hs dung môi 5191/ hs code dung môi 519) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi làm loãng mực in 8188 (0. 8
lít/bìnhnhựa). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi làm lo/ hs code dung môi làm) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi (Solvent 77001-00070)(đóng gói
950ml/chai), CTHH: C4H8O. Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp. Hàng
mới 100%... (mã hs dung môi solve/ hs code dung môi so) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi (77001-00070), thành phần chủ yếu:
butanone (>95%), dùng để hòa tan mực máy in, hàng mới 100%... (mã hs dung
môi 77001/ hs code dung môi 77) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất Methyl Ethyl Ketone (dung môi của
hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (không tham gia quá trình sản xuất
sản phẩm)... (mã hs hóa chất methyl/ hs code hóa chất met) |
|
- Mã HS 29141200: Sơn màu đen (dùng để sơn nhựa)(toluene 7. 6%
methyl ethyl keton 35%)- olefix black b nousyoku (toluene 7. 6% methyl ethyl
keton 35%)... (mã hs sơn màu đen dù/ hs code sơn màu đen) |
|
- Mã HS 29141200: Nước xử lý 289 Methyl ethyl ketone
(C4H8O)... (mã hs nước xử lý 289/ hs code nước xử lý 2) |
|
- Mã HS 29141200: Nước xử lý 289 Methyl ethyl ketone
(C4H8O)... (mã hs nước xử lý 289/ hs code nước xử lý 2) |
|
- Mã HS 29141200: Butanon (metyl etyl xeton) (500ml/ chai)
dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs butanon metyl/ hs code
butanon met) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi MEK: Tên thương mại: Methyl Ethyl
Ketone- Hóa chất MEK, công thức C4H8O, Cas: 78-93-3... (mã hs dung môi mek t/
hs code dung môi mek) |
|
- Mã HS 29141200: SẢN PHẨM HÓA CHẤT METHYL ETHYL KETONE
(MEK)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi Methyl Ethyl Ketone, Công thức:
C4H8O (164kg/ thùng)... (mã hs dung môi methyl/ hs code dung môi met) |
|
- Mã HS 29141200: DUNG MÔI 5100... (mã hs dung môi 5100/ hs
code dung môi 510) |
|
- Mã HS 29141200: DUNG MÔI 8158 (có chứa Methy ethyl ketone,
công thức C2H 5COCH 3/C4H8O, dùng pha mực in)... (mã hs dung môi 8158/ hs
code dung môi 815) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất Methyl ethyl ketone (MEK), Công
thức: C4H8O, 165 kg/1 phuy, Hàng mới 100%, xuất xứ: Japan... (mã hs hóa chất
methyl/ hs code hóa chất met) |
|
- Mã HS 29141200: Methuyl Ethuyl Ketone, (thành phần: Butanone
99, 9% mã cas: 78-93-3) (Đơn vị tính bình cái), hàng mới 100%... (mã hs
methuyl ethuyl/ hs code methuyl ethu) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi 8565 (thành phần chính Butanone),
950ml/chai. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi 8565/ hs code dung môi 856) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất công nghiệp Methyl Ethyl Ketone
(CAS: 78-93-30) (1 thùng 164kg), mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ hs code
hóa chất côn) |
|
- Mã HS 29141200: Nước xử lý VNP-29... (mã hs nước xử lý vnp/
hs code nước xử lý v) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi MEK- METHYL ETHYL KETONE (R)
(165KG/DRUM)... (mã hs dung môi mek m/ hs code dung môi mek) |
|
- Mã HS 29141200: MEK (Methyl ethyl ketone), công thức:
CH3COCH2CH3, dùng làm dung môi pha sơn, hòa tan nhựa, sơn mài. Đóng trong
phuy sắt, 205 lít/phuy. , hàng mới 100%... (mã hs mek methyl eth/ hs code mek
methyl) |
|
- Mã HS 29141200: Chất đông rắn (Methyl ethyl ketone nồng độ
3-7%), dạng lỏng, đóng gói 5kg/can, công thứ HH: C4H8O hàng mới 100%... (mã
hs chất đông rắn/ hs code chất đông rắ) |
|
- Mã HS 29141200: Chất bảo vệ bề mặt MEK (thành phần chứa
Methyl ethyl ketone 99%), hàng mới 100%... (mã hs chất bảo vệ bề/ hs code
chất bảo vệ) |
|
- Mã HS 29141200: Nước tẩy Solvent, thành phần chính: methyl
ethyl kenone 98% (CTHH: C4H8O). Dùng để lau keo hoặc màn hình. Hàng mới
100%... (mã hs nước tẩy solven/ hs code nước tẩy sol) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi (Solvent 77001-00070)(đóng gói
950ml/chai), CTHH: C4H8O. Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp. Hàng
mới 100%... (mã hs dung môi solve/ hs code dung môi so) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất hữu cơ METHYL ETHYL
KETONE(C4H8O)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29141200: Chất xử lý Methyl ethyl keton... (mã hs chất
xử lý meth/ hs code chất xử lý m) |
|
- Mã HS 29141200: Dung dịch tẩy rửa- 5100J (Hàng mới 100%)...
(mã hs dung dịch tẩy r/ hs code dung dịch tẩ) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi trộn với mực dùng để in ký tự trên
dây điện A199 (1Bottle650g) (Hàng mới 100%)... (mã hs dung môi trộn v/ hs
code dung môi trộ) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất (Solvent TIK-00070A). CTHH: C4H8O.
Đóng gói 950ml/chai. Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp. Hàng mới
100%... (mã hs hóa chất solve/ hs code hóa chất so) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi pha mực A188 (1 ống 0, 8 lít) hàng
mới 100%... (mã hs dung môi pha mự/ hs code dung môi pha) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl ethyl ketone (Butanone) (dùng để xử
lý bề mặt tấm sợi carbon)... (mã hs methyl ethyl ke/ hs code methyl ethyl) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi công nghiệp Methyl Ethyl Ketone,
CTHH: C4H8O, mã cas: 78-93-3-3, 165 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung
môi công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29141300: METHYL ISO BUTYL KETONE(MIBK) (C6H12O): dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, CAS NO: 108-10-1, 165kg/thùng, mới 100%... (mã
hs methyl iso buty/ hs code methyl iso b) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất hữu cơ METHYL ISO BUTYL KETONE
(C6H12O), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%, số cas:
108-10-1... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất MIBK (dùng để rửa dụng cụ, máy móc
trong nhà xưởng)... (mã hs hóa chất mibk/ hs code hóa chất mib) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất dùng cho việc trộn chất kết dính
Methyl Isobutyl Ketone... (mã hs hóa chất dùng c/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất MIBK... (mã hs hóa chất mibk/ hs
code hóa chất mib) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất dùng cho việc trộn chất kết dính
Methyl Isobutyl Ketone. hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng c/ hs code hóa
chất dùn) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất Butyl Cellosolve (dung môi của hỗn
hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại); C6H14O2... (mã hs hóa chất butyl/ hs
code hóa chất but) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất hữu cơ METHYL ISO BUTYL KETONE
(C6H12O), hàng mới 100%, số cas: 108-10-1... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code
hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất Methyl Iso Butyl Ketone
(165kg/thùng)... (mã hs hóa chất methyl/ hs code hóa chất met) |
|
- Mã HS 29141300: Dung môi công nghiệp Methyl Isobutyl Ketone,
CTHH: C6H12O, mã cas: 108-10-1, 165 kgs/thùng. Hàng mới 100.... (mã hs dung
môi công n/ hs code dung môi côn) |
|
- Mã HS 29141900: Dung dịch tẩy máy, thành phần chính:
2-Butoxyethanol >40%, Butyl Carbitol <40%, Ethanol<20%. Hàng mới
100%... (mã hs dung dịch tẩy m/ hs code dung dịch tẩ) |
|
- Mã HS 29142200: CYCLO HEXANONE(C6H10O): dùng trong công nghệ
sản xuất sơn, CAS NO: 108-94-1, 190kg/thùng, mới 100%... (mã hs cyclo
hexanone/ hs code cyclo hexano) |
|
- Mã HS 29142200: Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC
CYCLOHEXANONE (mã CAS 108-94-1)... (mã hs dung môi dùng t/ hs code dung môi
dùn) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone (C6H10O)... (mã hs
cyclohexanone/ hs code cyclohexanon) |
|
- Mã HS 29142200: Hóa chất Cyclohexanone (dùng để làm sạch
lưới in của máy in), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cycloh/ hs code hóa
chất cyc) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone (C6H10O) (CYC)... (mã hs
cyclohexanone/ hs code cyclohexanon) |
|
- Mã HS 29142200: Hóa chất hữu cơ CYCLOHEXANONE (CYC)
(C6H10O), hàng mới 100%. Số cas: 108-94-1... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code
hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone HP-217... (mã hs cyclohexanone
h/ hs code cyclohexanon) |
|
- Mã HS 29142200: Chất tẩy rửa Xyclohexanone C6H10O, thành
phần gồm Carbon, Hydro, Oxy (hàng mới 100%)... (mã hs chất tẩy rửa xy/ hs
code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 29142200: Thinner Cyclohexanone C6H10O (Chất pha loãng
và tẩy sơn;tp: Cyclohexyl ketone; Anone; Hexanon; Ketohexamethylene; Pimelic
ketone; Pimelin ketone);(CAS: 108-94-1). Hàng mới 100%... (mã hs thinner
cyclohe/ hs code thinner cycl) |
|
- Mã HS 29142910: Dung môi Isophorone (A3: 78-59-1)... (mã hs
dung môi isopho/ hs code dung môi iso) |
|
- Mã HS 29142910: NATURAL CAMPHOR POWDER (Nguyên liệu dùng để
sản xuất cao xoa, đèn cầy), Số CAS: 464-49-3, Qui cách: 25 kg/thùng.... (mã
hs natural camphor/ hs code natural camp) |
|
- Mã HS 29142910: Long não tròn đa màu (150g/BAG) (70
BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não tròn đ/ hs code long não trò) |
|
- Mã HS 29142910: Long não trắng hình tim (200g/BAG) (54
BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não trắng/ hs code long não trắ) |
|
- Mã HS 29142910: Long não tròn màu trắng (150g/Bag) (70
BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não tròn m/ hs code long não trò) |
|
- Mã HS 29142910: Long não đa màu hình tim (200g/BAG) (54
BAGS/CTN) (Hàng mới 100%)... (mã hs long não đa màu/ hs code long não đa) |
|
- Mã HS 29142990: Hóa chất hữu cơ ISOPHORONE (C9H14O), hàng
mới 100%. Số cas: 78-59-1... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29142990: Dung môi tẩy rửa IPR (Isophorone), 18 lít/
thùng; hàng mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ hs code dung môi tẩy) |
|
- Mã HS 29142990: Dung dịch khô chậm (Isophorone)... (mã hs
dung dịch khô c/ hs code dung dịch kh) |
|
- Mã HS 29142990: Chất pha loãng dung dịch YFV 022 (Care
13)... (mã hs chất pha loãng/ hs code chất pha loã) |
|
- Mã HS 29143900: BAR PLATING CHEMICALS: Hợp chất xeton thơm
có chứa oxy hóa chất dùng trong ngành xi mạ, CAS: 122-57-6, hàng mới 100%....
(mã hs bar plating che/ hs code bar plating) |
|
- Mã HS 29143900: Chất dẫn sáng- PHOTO INITIATOR 1173 (thành
phần: 2-Hydroxy-2-methyl-1-phenyl-1-propanone, CAS: 7473-98-5) nguyên liệu
dùng để sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs chất dẫn sáng/ hs code chất dẫn sán) |
|
- Mã HS 29143900: Chất ổn định cho nhựa AD-158, thành phần:
Dibenzoylmethane... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 29143900: Chất PVC Stabilizer LD-50(WFC)... (mã hs
chất pvc stabil/ hs code chất pvc sta) |
|
- Mã HS 29144000: Chất khử khí benzoin chống vàng hóa và chống
thủng lỗ màng sơn (ANTI-YELLOWING BENZOIN), dùng làm nguyên liệu SX sơn bột
tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L307, mới 100%... (mã hs chất khử khí be/
hs code chất khử khí) |
|
- Mã HS 29144000: Dung dịch Diacetone alcohol, dùng để sản
xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch diace/ hs code dung dịch di) |
|
- Mã HS 29144000: Primer 8514(2-Hydroxy-2-
methylpropiophenone)... (mã hs primer 85142h/ hs code primer 8514) |
|
- Mã HS 29144000: Primer NUV-19N(2-Hydroxy-2-
methylpropiophenone)... (mã hs primer nuv19n/ hs code primer nuv1) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8514(CAS 513-86-0,
2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ: 11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs
primer 8514cas/ hs code primer 8514) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8626(CAS 513-86-0,
2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ: 11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs
primer 8626cas/ hs code primer 8626) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8626V2 (CAS 513-86-0,
2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ: 11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs
primer 8626v2/ hs code primer 8626v) |
|
- Mã HS 29144000: Rượu xeton và aldehyt-xeton- IGARCURE 184D,
tk đã thông quan: 102772917443, ngày 24/7/2019.... (mã hs rượu xeton và a/ hs
code rượu xeton v) |
|
- Mã HS 29144000: Primer 8673(2-Hydroxy-2-
methylpropiophenone)... (mã hs primer 86732h/ hs code primer 8673) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8673 (CAS 513-86-0,
2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ: 11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs
primer 8673 ca/ hs code primer 8673) |
|
- Mã HS 29144000: Nova PI-1173 hóa chất 2 Hydroxy 2 Methyl
1-Phenyl 1 Propanol, Cas 7473-98-5, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất
sơn, mới 100%... (mã hs nova pi1173 hó/ hs code nova pi1173) |
|
- Mã HS 29144000: Chất xử lý (EV-78)(NP)... (mã hs chất xử lý
ev/ hs code chất xử lý) |
|
- Mã HS 29144000: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp
nhựa: OMNIRAD 1173 (20kg/Jerrican) hàng mới 100% xuất xứ: Italy... (mã hs hóa
chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
|
- Mã HS 29145000: Chất xúc tác JRCURE1103 sử dụng trong công
nghiệp sản xuất sơn để làm khô sơn (Mã Cas: 7473-98-5 không thuộc danh mục
khai báo hóa chất) Nhà SX: TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORTAND EXPORT INC... (mã
hs chất xúc tác jr/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29145000: Octabenzone- SONGSORB 8100PW, hàng mới
100%... (mã hs octabenzone so/ hs code octabenzone) |
|
- Mã HS 29145000: UVINUL T 150 (Phenon- xeton và xeton có chức
oxy dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 88122-99-0... (mã hs uvinul t 150
p/ hs code uvinul t 150) |
|
- Mã HS 29146100: Emodin (CTHH: C15H10O5; ma CAS: 518-82-1,
hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST191021-030, ngày sx:
10/19, hạn dùng: 10/21)... (mã hs emodin cthh c/ hs code emodin cthh) |
|
- Mã HS 29146900: COENZYME Q10 (UBIDE CARE NO NE)- Quinon loại
khác (Mã CAS: 303-98-0)... (mã hs coenzyme q10 u/ hs code coenzyme q10) |
|
- Mã HS 29146900: Nguyên liệu Tadalafil micronized... (mã hs
nguyên liệu tad/ hs code nguyên liệu) |